Thứ tư tuần 25 Tn SỨ VỤ RAO GIẢNG: LỜI…

10 bài suy niệm Tin Mừng Thứ Bảy Tuần XV – Mùa Thường Niên – Lm. Anmai, CSsR
✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Mát-thêu.
14 Khi ấy, nhóm Pha-ri-sêu ra khỏi hội đường, bàn bạc để tìm cách giết Đức Giê-su.
15 Biết vậy, Đức Giê-su lánh khỏi nơi đó. Dân chúng theo Người đông đảo và Người chữa lành hết. 16 Người cấm họ không được tiết lộ Người là ai. 17 Như thế là để ứng nghiệm lời ngôn sứ I-sai-a đã nói : 18 Đây là người Tôi Trung Ta đã tuyển chọn, đây là người Ta yêu dấu : Ta hài lòng về Người. Ta sẽ cho Thần Khí Ta ngự trên Người. Người sẽ loan báo công lý trước muôn dân. 19 Người sẽ không cãi vã, không kêu to, chẳng ai nghe thấy Người lên tiếng giữa phố phường. 20 Cây lau bị giập, Người không đành bẻ gãy, tim đèn leo lét, chẳng nỡ tắt đi, cho đến khi Người đưa công lý đến toàn thắng, 21 và muôn dân đặt niềm hy vọng nơi danh Người.
HÀI LÒNG VỀ NGƯỜI: VẺ ĐẸP CỦA NGƯỜI TÔI TRUNG ÂM THẦM VÀ KHIÊM HẠ
Chúng ta đã quen với hình ảnh một Đức Giêsu đầy uy quyền, Đấng rao giảng Lời hằng sống trên núi (Bài Giảng trên núi), Đấng thực hiện những phép lạ phi thường, khiến gió bão phải vâng lời và kẻ chết sống lại. Đó là Đức Giêsu vinh quang, Đấng Thiên Sai đầy quyền năng mà tiên tri và dân chúng hằng mong đợi.
Thế nhưng, bài Tin Mừng hôm nay lại cho thấy một khía cạnh khác, một Đức Giêsu ở vào thế yếu, một Đức Giêsu mà hình ảnh của Ngài có lẽ sẽ khiến nhiều người ngạc nhiên, thậm chí là khó hiểu trong mắt trần gian. Khi biết nhóm Pha-ri-sêu tìm cách giết mình, Ngài đã lánh đi (c. 15). Ngài đã lánh đi nhiều lần khi gặp chống đối và đe dọa, ví dụ như khi Ngài nghe tin Gioan Tẩy Giả bị nộp, rồi bị giết (Mt 4, 12; 14, 13). Đây dường như là một sự “né tránh” hay “nhượng bộ”, trái ngược với hình ảnh một vị vua hùng dũng đối đầu với kẻ thù.
Tuy nhiên, hành động của Đức Giêsu không phải là sự yếu đuối hay hèn nhát, mà là một sự lựa chọn có ý thức, một phần của kế hoạch cứu độ mà Ngài vâng phục Cha. Đức Giêsu không đối đầu với kẻ bách hại như Ngài đã dạy môn đệ phải tránh (Mt 10, 23). Ngài chỉ đón lấy cái chết khi Cha muốn, vào thời điểm và theo cách thức mà Cha đã định, để trọn vẹn chương trình cứu chuộc. Chính trong sự “yếu đuối” bề ngoài này mà quyền năng của Thiên Chúa được bày tỏ một cách sâu sắc nhất.
Tin Mừng hôm nay vén mở một chiều kích quan trọng trong sứ mạng của Đức Giêsu: đó là sự âm thầm và khiêm hạ.
Đức Giêsu có tiếng tăm, phép lạ Ngài làm thu hút đám đông, nhưng Ngài cũng rất âm thầm. Ngài chữa bệnh cho đám đông theo Ngài, nhưng lại muốn giữ kín, không muốn phô trương rầm rộ, những biểu dương hoành tráng (c. 16). Điều này hoàn toàn trái ngược với mong muốn của con người về một vị thủ lĩnh quyền lực, một Đấng Thiên Sai lẫy lừng.
Đây là chọn lựa của Ngài ngay từ đầu sứ vụ, khi Ngài từ chối không nhảy xuống từ nóc đền thờ để người ta vỗ tay, bất chấp lời cám dỗ của ma quỷ (Mt 4,5-7). Và Ngài đã sống sự âm thầm này đến cuối đời, khi Ngài không bước xuống khỏi thập giá để được kẻ thù tin kính, dù có thể làm được điều đó một cách dễ dàng (Mt 27,42).
Ngay cả sự phục sinh của Ngài, có thể nói cũng là một chuyện âm thầm. Ngài không hiện ra để đòi mạng Philatô, Caipha, Hêrốt, hay những kẻ đã kết án và hành hình Ngài. Ngài chỉ hiện ra với các môn đệ của Ngài, những người đã tin và đang cần được củng cố niềm tin (1 Cr 15, 5-8). Sự phục sinh là một biến cố siêu việt, nhưng được mặc khải trong sự riêng tư, gần gũi với những người yêu mến Ngài.
Và Giáo hội, Thân Thể mầu nhiệm của Ngài, cũng đã âm thầm lớn lên sau hai mươi thế kỷ. Giáo hội này vẫn từ chối dùng quyền lực và bạo lực để xây dựng Nước Trời, dù đôi khi trong lịch sử đã có những lầm lỗi đi chệch khỏi con đường này. Con đường của Giáo hội là con đường của phục vụ, của chứng tá, của tình yêu thương, chứ không phải là con đường của sự thống trị hay áp đặt. Sự phát triển của Giáo hội không dựa trên sức mạnh quân sự hay ảnh hưởng chính trị, mà dựa trên sức mạnh của Tin Mừng, của lòng tin và sự hy sinh âm thầm của biết bao thế hệ Kitô hữu.
Sự âm thầm và khiêm hạ của Đức Giêsu đã được các Kitô hữu đầu tiên nhận ra và liên hệ ngay lập tức với hình ảnh Người Tôi Trung trong sách tiên tri I-sa-i-a. Đoạn Tin Mừng hôm nay trích dẫn chính lời tiên tri này để mô tả Đức Giêsu một cách chính xác: “Kìa Người Tôi Trung Ta đã tuyển chọn, Người Ta yêu dấu, Ta hài lòng về Người. Ta sẽ đặt Thần Khí của Ta trên Người, Người sẽ loan báo công lý trước muôn dân.” (Is 42, 1-4, trích Mt 12,18).
Đây là người được Thiên Chúa yêu mến, tuyển chọn và hài lòng. Sự hài lòng của Cha đối với Con không đến từ những hành động phô trương hay quyền năng hùng vĩ, mà đến từ sự vâng phục tuyệt đối, sự khiêm hạ và lòng nhân ái của Người Tôi Trung. Đức Giêsu là Người có Thần Khí Thiên Chúa, để được sai đến với muôn dân. Sứ mạng của Ngài là loan báo công lý trước muôn dân, và sẽ đưa công lý đến toàn thắng (c. 20).
Tuy nhiên, việc loan báo công lý của Người Tôi Trung này lại không ồn ào. “Người sẽ không cãi vã, không kêu to, chẳng ai nghe thấy Người lên tiếng giữa phố phường” (c. 19). Đây là một hình ảnh đối lập hoàn toàn với những nhà hùng biện, những người lãnh đạo chính trị hay tôn giáo thường dùng lời nói mạnh mẽ, hô hào rầm rộ để thu hút sự chú ý. Đức Giêsu không dùng những phương pháp đó.
Ngài đã loan báo Tin Mừng như một lời mời gọi, một lời thì thầm vào cõi lòng con người, chứ không phải là một mệnh lệnh áp đặt. Ngài không dùng quyền năng Cha ban để đe dọa hay làm hại ai, nhưng để phục vụ mọi người trong âm thầm và khiêm hạ. Sức mạnh của Ngài không đến từ sự phô trương, mà đến từ tình yêu và lòng trắc ẩn.
Điểm đặc biệt nhất trong chân dung Người Tôi Trung này là thái độ của Ngài đối với những yếu đuối và mong manh: “Không bẻ gẫy cây lau bị giập, không làm tắt tim đèn leo lét” (c. 20). Hình ảnh này thật đẹp và đầy ý nghĩa.
Cây lau bị giập: tượng trưng cho những con người yếu đuối, bị tổn thương, bị gánh nặng cuộc đời đè nén đến mức gần như gục ngã, mất hết hy vọng.
Tim đèn leo lét: tượng trưng cho những niềm tin mỏng manh, những hy vọng nhỏ nhoi, những thiện chí còn ẩn giấu trong tâm hồn con người, có thể lụi tắt bất cứ lúc nào.
Đức Giêsu, Người Tôi Trung của Thiên Chúa, không bẻ gãy hay làm tắt những điều đó. Ngược lại, Ngài nâng niu những gì còn có chút hy vọng, gìn giữ những sự sống mong manh và khơi dậy những thiện chí còn ẩn giấu. Đó là điều Đức Giêsu vẫn làm khi Ngài đến với những người bị loại trừ khỏi xã hội, những tội nhân và người thu thuế. Ngài không lên án, không loại bỏ, mà Ngài đến để nâng đỡ, chữa lành, và trao ban hy vọng. Ngài nhìn thấy giá trị nơi những người mà xã hội đã gạt bỏ, và Ngài đặt niềm tin vào khả năng hoán cải của họ.
Lời của Đức Giêsu và hình ảnh Người Tôi Trung là một lời kêu gọi sâu sắc cho mỗi Kitô hữu và cho toàn thể Giáo hội hôm nay.
Giáo hội và mỗi Kitô hữu được mời gọi noi gương Đức Giêsu, từ chối dùng quyền lực và bạo lực theo kiểu thế gian để xây dựng Nước Trời. Thay vào đó, chúng ta phải chọn con đường của sự âm thầm phục vụ, của lòng khiêm hạ, của tình yêu thương không điều kiện.
Đức Thánh Cha Bênêđictô XVI đã nhắn nhủ các Đức Giám mục Việt Nam trong buổi triều yết ngày 27-6-2009 như sau: “Trong tinh thần đối thoại và hợp tác tôn trọng nhau, chỉ mong Giáo hội có thể góp phần xứng đáng vào sinh hoạt quốc gia, vào việc phục vụ tất cả người dân.” Lời nhắn nhủ này tóm tắt sứ mạng của Giáo hội trong thế giới hiện đại: không phải để thống trị hay áp đặt, mà là để phục vụ, để đối thoại, để góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
Để làm được điều đó, chúng ta cần phải sống như Người Tôi Trung Giêsu:
Loan báo công lý không ồn ào: Bằng chính đời sống công chính, bằng việc bênh vực những người yếu thế, chứ không phải bằng những lời hô hào trống rỗng hay những cuộc tranh cãi vô bổ.
Nâng niu những giá trị mong manh: Trong một thế giới đầy giận dữ và chia rẽ, chúng ta được mời gọi trở thành người không bẻ gãy cây lau bị giập, không làm tắt tim đèn leo lét. Hãy biết nâng niu những hy vọng nhỏ nhoi, những thiện chí còn sót lại nơi con người, nơi cộng đồng. Hãy biết tha thứ, biết kiên nhẫn, biết đặt niềm tin vào khả năng hoán cải của mọi người.
Phục vụ trong khiêm hạ: Hãy tìm kiếm cơ hội để phục vụ những người bị loại trừ, những người nghèo khổ, những người bị lãng quên, giống như Đức Giêsu đã đến với người thu thuế và tội nhân.
Xin cho chúng ta biết sống phục vụ như người Tôi Trung Giêsu để thực sự “xây dựng một xã hội công bằng, liên đới và bình đẳng”. Một xã hội không dựa trên quyền lực hay sự phô trương, mà dựa trên tình yêu, sự khiêm hạ và lòng nhân ái.
Bài Tin Mừng hôm nay không chỉ vẽ nên một chân dung Đức Giêsu thật khác biệt, mà còn cho chúng ta thấy con đường để Thiên Chúa hài lòng về chúng ta. Đó không phải là con đường của sự nổi tiếng, của quyền lực, hay của những thành tựu lẫy lừng theo kiểu thế gian. Đó là con đường của sự âm thầm, khiêm hạ, và phục vụ bằng tình yêu.
Khi chúng ta sống như một người tôi tớ trung thành, yêu thương, nâng đỡ những gì mong manh và phục vụ những ai bị lãng quên, đó là lúc chúng ta thực sự trở nên giống Đức Giêsu, Người Tôi Trung mà Thiên Chúa Cha đã hài lòng. Và chính trong sự hài lòng của Cha, chúng ta sẽ tìm thấy ý nghĩa đích thực của cuộc đời mình.
Ước mong mỗi người chúng ta, trong hành trình đức tin, luôn chiêm ngắm và noi gương Đức Giêsu – Người Tôi Trung hiền lành và khiêm hạ, để cuộc sống của chúng ta cũng trở thành một lời ngợi khen âm thầm nhưng đầy sức mạnh, làm vinh danh Thiên Chúa và mang lại hy vọng cho thế giới này.
Lm. Anmai, CSsR
NIỀM HY VỌNG CHO MUÔN DÂN: CÔNG LÝ NẢY SINH TỪ TÌNH YÊU CÚI XUỐNG
Từ buổi bình minh của xã hội loài người, một ước mơ lớn lao, một khao khát cháy bỏng đã luôn hiện hữu trong lòng mỗi người: hòa bình. Tuy nhiên, thật đáng buồn thay, chưa có một ngày nào, dù chỉ là một ngày, mà thế giới này không có chiến tranh, không có xung đột. Hòa bình dường như là một ảo ảnh, một mục tiêu không bao giờ đạt tới, khiến ngay cả những tâm hồn thiện chí nhất cũng phải nản lòng. Tại sao con người mơ ước hòa bình nhưng không bao giờ đạt tới hòa bình?
Thưa, bởi vì con người chưa đạt tới công lý. Cội rễ của mọi xung đột, mọi bất hòa, mọi chiến tranh đều nằm ở sự thiếu vắng công lý. Khi con người cư xử với nhau theo bản năng thú tính, theo quy luật của rừng xanh: kẻ mạnh hiếp kẻ yếu, cá lớn nuốt cá bé. Ai cũng muốn chiếm đoạt của cải thật nhiều, ai cũng muốn thống trị người khác. “Thú tính” được tự do tung hoành khi con người có sức mạnh trong tay. Sức mạnh, nếu không được kiểm soát bởi công lý và tình yêu, sẽ trở thành công cụ của áp bức và bóc lột.
Trong bài giảng hôm nay, Lời Chúa sẽ dẫn chúng ta đi qua những trang sử để thấy rõ điều này, và trên hết, mặc khải cho chúng ta một niềm hy vọng lớn lao: Công lý đích thực không đến từ sức mạnh đàn áp, mà từ tình yêu cúi xuống, phục vụ.
Lịch sử Cựu Ước cho chúng ta thấy rõ hệ quả của việc lạm dụng sức mạnh và sự thiếu vắng công lý. Người Ai Cập cổ đại, với sức mạnh vượt trội về quân sự và kinh tế, đã không ngần ngại bắt người Do Thái làm nô lệ cho mình (năm lẻ). Hơn nửa triệu người Do Thái, một dân tộc đông đảo nhưng yếu thế, đã phải chịu đựng ách nô lệ nặng nề, lao động khổ sai, mang lại biết bao lợi ích kinh tế cho kẻ áp bức. Họ rên siết dưới gánh nặng của sự bất công, tiếng kêu than của họ vọng lên đến tận trời.
Thế nhưng, Thiên Chúa của chúng ta là Đấng công chính và đầy lòng thương xót. Ngài không thờ ơ trước tiếng rên siết của những người bị áp bức, bị bóc lột. Ngài đã ra tay giải thoát họ. Và để làm điều đó, Ngài đã phải dùng đến sức mạnh vô biên của mình, sức mạnh của những tai ương giáng xuống Ai Cập, khiến vua Pha-ra-ô độc ác phải chịu để người Do Thái ra đi. Đây là một minh chứng hùng hồn rằng Thiên Chúa đứng về phía công lý, bênh vực kẻ yếu thế và trừng phạt kẻ áp bức.
Tương tự, thời ngôn sứ Mi-ka (năm chẵn), một tình trạng bất công khác cũng xảy ra. Những người có quyền bính trong tay, những kẻ có quyền lực, lại lợi dụng sức mạnh để vơ vét, chiếm đoạt: “Muốn cánh đồng nào là chúng cướp lấy, muốn ngôi nhà nào là chúng chiếm đoạt. chúng bắt giữ cả chủ lẫn nhà, cả người lẫn gia nghiệp” (Mk 2,2). Hình ảnh này vẽ nên một xã hội mà ở đó, kẻ mạnh không chỉ hiếp kẻ yếu, mà còn trắng trợn tước đoạt mọi thứ của họ, không chút lương tâm hay lòng trắc ẩn. Đây là một sự lạm dụng quyền lực đến tột cùng, đẩy người nghèo vào cảnh khốn cùng. Và tiên tri Mi-ka đã công bố lời cảnh báo từ Thiên Chúa: Chúa sẽ ra tay để đem lại công lý, trừng phạt những kẻ áp bức và bênh vực những người bị hại.
Những câu chuyện này cho thấy một chân lý đau lòng: con người, khi tự cho mình có sức mạnh, thường dễ dàng lạm dụng nó để gây ra bất công, chiến tranh và đau khổ. Khát vọng hòa bình không thể đạt được nếu không có công lý, và công lý đích thực không thể có nếu không có sự can thiệp của Thiên Chúa.
Thời Chúa Giêsu xuất hiện là thời điểm Thiên Chúa thực hiện lời hứa của Ngài về công lý và hòa bình, nhưng theo một cách hoàn toàn bất ngờ và đi ngược lại mọi suy nghĩ của con người. Chúa Giêsu là Thiên Chúa quyền năng vô biên, Đấng có thể làm nên những phép lạ cả thể: biến nước thành rượu, hóa bánh ra nhiều, đi trên mặt nước, dẹp yên bão tố, chữa lành mọi bệnh tật, thậm chí cho kẻ chết sống lại.
Nhưng điều đáng kinh ngạc là, Chúa Giêsu không dùng quyền năng đó để phục vụ quyền lợi cá nhân, không để áp bức bóc lột, không để thống trị người khác. Trái lại, Người dùng quyền năng của mình để phục vụ con người.
Tất cả những ai đau yếu bệnh tật đều được Người chữa lành. Ngài không phân biệt giàu nghèo, sang hèn, Do Thái hay ngoại bang. Ngài xót thương trước mọi nỗi khổ đau thể xác và tâm hồn.
Tất cả những người tội lỗi đều được tha thứ. Ngài không lên án, không loại trừ, mà mời gọi họ sám hối và trở về với lòng thương xót của Chúa Cha.
Tất cả những người bị hất hủi, bị xã hội ruồng bỏ đều được yêu thương. Ngài kết bạn với những người thu thuế, với những người tội lỗi, với những người phong cùi. Ngài nâng đỡ những người bé nhỏ lên, đưa họ trở lại với phẩm giá làm con Thiên Chúa.
Chúa Giêsu không dùng quyền năng để giết chết, nhưng cứu sống. Ngài không đè bẹp, nhưng nâng dậy con người. Ngài không dìm xuống, nhưng nâng những người bé nhỏ lên. Hình ảnh mà ngôn sứ I-sa-ia đã tiên báo về Người Tôi Tớ của Thiên Chúa, chính là hình ảnh của Chúa Giêsu: “Cây lau bị giập, Ngươi không đành bẻ gãy, tim đèn leo lét, chẳng nỡ tắt đi” (Is 42,3). Điều này cho thấy sự dịu dàng, lòng trắc ẩn vô hạn của Thiên Chúa. Ngài không hủy diệt những gì yếu đuối, tàn tạ, mà nâng đỡ, phục hồi và thổi sự sống mới vào chúng.
Như thế, Người đưa công lý đến toàn thắng không bằng quyền uy thống trị, không bằng sức mạnh đàn áp, mà bằng cách cúi xuống yêu thương phục vụ. Đó là công lý của Tình Yêu.
Ngài phục hồi những gì tàn tạ: những thân thể bệnh tật, những tâm hồn tan vỡ, những cuộc đời bị tổn thương.
Ngài chữa lành những ai đau yếu: không chỉ thể xác mà cả tinh thần và linh hồn.
Và Ngài hồi sinh những người thoi thóp: những người đang trên bờ vực của cái chết, cả về thể lý lẫn hy vọng.
Đây chính là niềm hy vọng lớn lao cho muôn dân. Bởi vì công lý mà Thiên Chúa mang đến không phải là công lý của kẻ mạnh chiến thắng kẻ yếu, mà là công lý của tình yêu nâng đỡ kẻ yếu. Đó là công lý sẽ tràn lan khắp địa cầu, không bằng những cuộc chiến tranh, mà bằng sự lan tỏa của tình yêu thương, sự phục vụ và lòng trắc ẩn.
Anh chị em thân mến, sau khi chiêm ngắm công lý và tình yêu của Thiên Chúa qua Chúa Giêsu, chúng ta được mời gọi nhìn lại chính cuộc đời mình. Trong xã hội hiện tại, chúng ta có còn thấy những biểu hiện của “thú tính” – kẻ mạnh hiếp kẻ yếu, cá lớn nuốt cá bé không? Chắc chắn là có. Sự bất công vẫn tồn tại dưới nhiều hình thức: bóc lột lao động, kỳ thị chủng tộc, phân biệt đối xử, tham nhũng, v.v. Và đôi khi, ngay trong chính bản thân chúng ta, chúng ta có đang lạm dụng sức mạnh (dù là quyền lực nhỏ nhất, kiến thức, hay sự giàu có) để áp bức, để phán xét, hay để coi thường người khác không?
Sứ điệp của Chúa Giêsu hôm nay là một lời mời gọi mạnh mẽ để chúng ta trở thành những khí cụ của công lý và hòa bình của Ngài.
Chúng ta được mời gọi không dùng quyền năng của mình để áp bức, bóc lột, dù là trong công việc, trong gia đình, hay trong các mối quan hệ xã hội.
Chúng ta được mời gọi không giết chết (dù chỉ là bằng lời nói, bằng sự hờn ghét), nhưng cứu sống bằng sự tha thứ, bằng lời khích lệ, bằng hành động giúp đỡ.
Chúng ta được mời gọi không đè bẹp, nhưng nâng dậy những người đang vấp ngã, đang tuyệt vọng.
Chúng ta được mời gọi không dìm xuống, nhưng nâng những người bé nhỏ lên, những người bị lãng quên, bị gạt ra ngoài lề xã hội.
Để làm được điều đó, chúng ta cần học nơi Chúa Giêsu:
Lòng trắc ẩn: Biết xót thương trước nỗi đau của tha nhân, không vô cảm trước tiếng rên siết của những người bị áp bức.
Sự khiêm tốn: Biết cúi xuống phục vụ, không tự cao tự đại hay tìm kiếm lợi ích riêng.
Sự kiên trì: Không nản lòng trước những khó khăn khi xây dựng công lý và hòa bình.
Niềm hy vọng cho muôn dân không phải là một điều mơ ước viển vông, mà là một thực tại đang dần được thiết lập qua những hành động yêu thương cụ thể của mỗi người Kitô hữu. Khi mỗi người chúng ta dám sống công lý của tình yêu, dám cúi xuống phục vụ, phục hồi những gì tàn tạ, chữa lành những ai đau yếu, và hồi sinh những người thoi thóp, thì công lý của Thiên Chúa sẽ thực sự tràn lan khắp địa cầu.
Hãy tự hỏi: Hôm nay, tôi sẽ làm gì để thể hiện công lý của Thiên Chúa, để trở thành niềm hy vọng cho những người xung quanh tôi? Liệu tôi có dám gạt bỏ “thú tính” trong mình để sống theo tinh thần của Chúa Giêsu Kitô không?
Nguyện xin Chúa Giêsu, Đấng đã mặc khải công lý của Thiên Chúa bằng tình yêu cúi xuống, ban cho mỗi người chúng ta ơn can đảm để trở thành khí cụ của công lý và hòa bình của Ngài, để niềm hy vọng đích thực được lan tỏa đến tận cùng trái đất. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
NGƯỜI TÔI TRUNG HIỀN LÀNH – LÒNG KIÊN NHẪN, XÓT THƯƠNG VÀ NIỀM HY VỌNG CỦA THIÊN CHÚA
Trong hành trình rao giảng Tin Mừng, Chúa Giêsu thường xuyên phải đối mặt với sự chống đối và ghen ghét từ những người Biệt Phái và các nhà lãnh đạo Do Thái giáo. Họ không ngừng tìm cách bắt bẻ, mưu hại Ngài. Trước những âm mưu ấy, Chúa Giêsu đã kín đáo rời khỏi miền Galilê, tiếp tục sứ mệnh của mình tại nhiều nơi khác. Điều đáng chú ý là Ngài còn cấm những kẻ theo Ngài không được tiết lộ cho thiên hạ biết Ngài là ai. Hành động này có vẻ mâu thuẫn với sứ mệnh rao giảng công khai của Ngài. Nhưng Thánh Mátthêu, với cái nhìn của một phúc âm gia được soi sáng, đã nhận ra trong sự kiện này một chân lý sâu sắc: đó là lời tiên tri Isaia đã ứng nghiệm, như được ghi lại trong Tin Mừng hôm nay.
Lời tiên tri Isaia vẽ nên hình ảnh một Đấng Mêsia hoàn toàn khác với những gì dân Do Thái mong đợi. Ngài không phải là một vị vua hùng cường, một nhà cách mạng hô hào lật đổ, hay một chiến sĩ oai phong gây tiếng vang. Trái lại, Đấng Thiên Sai là Con Thiên Chúa, Thần Khí Thiên Chúa luôn ngự trên Ngài, nhưng dấu hiệu để nhận ra Ngài lại là sự hiền lành và khiêm nhường thật trong lòng. Ngài không cãi vã, không la lối; Ngài không bẻ gãy cây sậy đã dập, không dập tắt tim đèn còn khói.
Hình ảnh này thật sự chạm đến trái tim. Cây sậy đã dập, tim đèn còn khói là biểu tượng của sự yếu đuối, mong manh, của những linh hồn đang lay lắt, gần kề vực thẳm của sự tuyệt vọng hoặc tội lỗi. Ngài không kết thúc những gì đã dập, không dập tắt những tia hy vọng cuối cùng. Đó chính là lòng nhân từ kiên nhẫn, xót thương của Chúa dành cho những người yếu đuối, những người phạm tội, những người đang mất phương hướng.
Bài giảng hôm nay mời gọi chúng ta đào sâu vào bản chất của lòng nhân từ và kiên nhẫn này nơi Thiên Chúa, để nhận ra rằng ơn cứu rỗi luôn ở tầm tay chúng ta, và nó là hệ quả của sự trở về chân thành của chúng ta với Ngài.
Lời tiên tri Isaia đã khắc họa một hình ảnh Đấng Mêsia hoàn toàn đối lập với những mong đợi của người đời: một Người Tôi Trung hiền lành. Nhưng sự hiền lành của Ngài không phải là sự yếu đuối, không phải là thái độ buông xuôi, hay sự thờ ơ trước tội lỗi và bất công. Ngược lại, đó là một sức mạnh phi thường, một tình yêu kiên nhẫn và sâu sắc, đủ sức để thâm nhập tâm hồn con người, biến đổi từ bên trong, cho đến lúc sự công chính được toàn thắng và muôn dân nước đều hy vọng vào Ngài.
Trong suốt cuộc đời tại thế, Chúa Giêsu đã minh chứng rõ ràng cho lòng hiền lành nhưng đầy quyền năng này:
Chấp nhận và tha thứ cho người tội lỗi: Chẳng hạn với người phụ nữ bị bắt quả tang phạm tội ngoại tình, một thứ tội theo luật Môsê phải bị ném đá cho đến chết. Cả đám đông phẫn nộ, mang đá trong tay, sẵn sàng thực thi “công lý” theo luật. Thế nhưng, Chúa Giêsu, Đấng có quyền năng xét xử, lại không kết án chị. Ngài chỉ nói: “Tôi cũng không kết án chị, chị hãy về đi và từ nay đừng phạm tội nữa” (Ga 8,11). Đây không phải là sự khoan hồng dễ dãi, mà là một lời mời gọi tha thiết đến sự sám hối và đổi đời, một lời mở ra con đường hy vọng cho linh hồn đang bị kết án. Ngài không bẻ gãy cây sậy đã dập nát, Ngài không dập tắt tim đèn còn khói; Ngài nâng đỡ, phục hồi, và trao ban cơ hội thứ hai.
Đến để kêu gọi người tội lỗi: Chúa Giêsu luôn quả quyết: “Tôi đến để kêu gọi người tội lỗi ăn năn trở lại” (Mc 2,17). Ngài không đến để kết án hay loại trừ, mà để tìm kiếm và cứu vớt những gì đã hư mất. Và thực tế, Ngài đã chữa lành không chỉ bệnh tật thể lý mà còn cả những vết thương tâm hồn của những kẻ bị coi là tội lỗi và bị xã hội ruồng bỏ. Ngài ăn uống với những người thu thuế và tội lỗi, Ngài đến thăm nhà ông Dacêu, Ngài đón tiếp cô Maria Mađalêna, Ngài chữa lành người phong cùi. Mọi hành động của Ngài đều toát lên lòng nhân từ, sự kiên nhẫn không giới hạn, và một tình yêu sẵn sàng tha thứ, phục hồi.
Sự kiên nhẫn chờ đợi của Thiên Chúa: Ngay cả cho đến hôm nay, Chúa Giêsu vẫn kiên nhẫn chờ đợi với hy vọng mọi người trở về với Ngài để được cứu thoát. Ngài không ép buộc, không dùng vũ lực. Ngài mời gọi, Ngài chờ đợi chúng ta tự nguyện mở lòng mình ra cho Ngài. Giống như người cha nhân lành trong dụ ngôn đứa con hoang đàng, Thiên Chúa luôn ngóng trông, luôn sẵn sàng chạy ra đón đứa con lạc lối trở về, không một lời trách móc, chỉ có tình yêu và sự tha thứ.
Lòng hiền lành của Chúa Giêsu là một sức mạnh thầm lặng, nhưng đầy quyền năng biến đổi. Nó không gây ồn ào, không phô trương, nhưng nó đủ sức chạm đến những ngóc ngách sâu thẳm nhất của tâm hồn con người, làm tan chảy những trái tim chai cứng nhất, và khơi dậy niềm hy vọng nơi những linh hồn tưởng chừng đã tuyệt vọng.
Lời Chúa hôm nay một lần nữa cho thấy ơn cứu rỗi ở tầm tay chúng ta. Đây là một tin mừng vĩ đại! Ơn cứu rỗi không phải là một điều gì đó xa vời, khó đạt được, hay chỉ dành cho một số ít người hoàn hảo. Nó là một hồng ân Thiên Chúa ban tặng cách nhưng không. Vậy thì, được cứu rỗi hay không là do chúng ta, vì Chúa vẫn kiên nhẫn và ban ơn đầy đủ, chỉ cần chúng ta thành tâm trở về với Ngài.
Để làm sáng tỏ điều này, hãy nhìn vào hai nhân vật đối lập trên đồi Gôngôtha:
Người trộm lành (Disma): Trong những giây phút cuối đời, bên cạnh Chúa Giêsu trên thập giá, người trộm lành chỉ trong giây phút hướng tâm hồn về Chúa và tin tưởng nơi Ngài. Anh không có thời gian để thực hiện những việc đền tội lớn lao, không có cơ hội để sống một cuộc đời đạo đức. Anh chỉ có một điều duy nhất: một trái tim tan nát, một lời cầu nguyện đơn sơ nhưng chân thành: “Lạy ông Giêsu, khi nào về nước ông, xin nhớ đến tôi!” (Lc 23,42). Và ngay lập tức, lời đáp của Chúa vang lên đầy quyền năng và tình yêu thương: “Quả thật, Ta bảo thật cho con biết, ngay hôm nay, con sẽ được ở với Ta trên Thiên Đàng” (Lc 23,43). Điều đó minh chứng rằng, chỉ cần một khoảnh khắc của đức tin chân thành, một sự trở về đích thực, một niềm tín thác tuyệt đối, ơn cứu rỗi có thể được ban tặng ngay lập tức. Đó là lòng nhân từ vô biên của Thiên Chúa, không bỏ rơi cây sậy đã dập, không dập tắt tim đèn còn khói.
Giuđa Iscariốt: Ngược lại, Giuđa đã đi theo Chúa Giêsu suốt ba năm, chứng kiến bao phép lạ, nghe bao lời giảng dạy, thậm chí còn được trao quyền năng. Nhưng khi phạm tội phản bội, anh đã không tìm đến lòng thương xót của Chúa. Thay vào đó, anh đã thất vọng đến chỗ tự vẫn. Hành động này là dấu hiệu của việc chưa hiểu lòng Chúa thương yêu bao la đến mức nào. Giuđa đã rơi vào nỗi tuyệt vọng cùng cực, không tin vào khả năng tha thứ của Thiên Chúa, không tin rằng lòng thương xót của Ngài lớn hơn bất kỳ tội lỗi nào. Sự tuyệt vọng của Giuđa là biểu hiện của một trái tim cứng cỏi, không chấp nhận sự yếu đuối và không dám phó thác hoàn toàn vào lòng nhân từ của Chúa.
Qua hai ví dụ đối lập này, Chúa muốn nhắn nhủ chúng ta: Ơn cứu rỗi không phụ thuộc vào mức độ tội lỗi của chúng ta, mà phụ thuộc vào thái độ của chúng ta đối với lòng thương xót của Thiên Chúa. Dù tội lỗi có nặng nề đến đâu, nếu chúng ta thành tâm sám hối, thành tâm trở về với Ngài, chúng ta sẽ luôn tìm thấy sự tha thứ và ơn cứu độ. Thiên Chúa kiên nhẫn chờ đợi, Ngài luôn ban ơn đầy đủ, Ngài chỉ cần một điều duy nhất từ chúng ta: một trái tim biết mở ra và tin tưởng.
Vậy thì, làm thế nào để chúng ta có thể thấu hiểu lòng Chúa luôn yêu thương kiên nhẫn chờ đợi chúng ta, và làm thế nào để chúng ta hết lòng trở về với Chúa để được ơn cứu độ?
Nhận biết lòng nhân từ của Chúa: Hãy thường xuyên chiêm nghiệm Lời Chúa, đặc biệt là những đoạn Tin Mừng nói về lòng thương xót của Ngài đối với người tội lỗi, người yếu đuối, người bị ruồng bỏ. Hãy nhận ra rằng Thiên Chúa không phải là Đấng hay kết án, mà là Cha nhân từ, Đấng luôn tìm cách kéo chúng ta về với Ngài. Hãy đặt niềm tin vào lời của bà già hàng xóm: “Thiên Chúa luôn thương yêu con, Ngài luôn để mắt nhìn đến con.”
Sám hối và trở về chân thành: Sám hối không phải là một sự trừng phạt, mà là một hồng ân, một cơ hội để tái lập mối tương quan với Thiên Chúa. Hãy can đảm nhìn nhận những yếu đuối, những tội lỗi của mình, và thành tâm xin lỗi Chúa. Bí tích Hòa Giải là nơi Thiên Chúa tuôn đổ lòng thương xót vô biên của Ngài, là nơi chúng ta được tha thứ mọi tội lỗi và được phục hồi trong ân sủng.
Sống với tinh thần bé mọn, khiêm nhường: Giống như cây sậy đã dập hay tim đèn còn khói, chúng ta cần nhận ra sự yếu đuối và giới hạn của mình. Chính trong sự khiêm tốn ấy, chúng ta mới mở lòng ra để đón nhận sức mạnh và ân sủng của Thiên Chúa. Đừng tự kiêu về tài năng, trí tuệ, hay sự công chính của mình. Hãy luôn nhớ rằng mọi sự tốt lành đều đến từ Thiên Chúa.
Lan tỏa lòng nhân từ của Chúa: Khi chúng ta đã cảm nghiệm được lòng nhân từ và sự kiên nhẫn của Thiên Chúa, chúng ta cũng được mời gọi trở thành khí cụ của tình yêu ấy. Hãy đối xử với anh chị em mình, đặc biệt là những người yếu đuối, tội lỗi, hay bị ruồng bỏ, bằng lòng trắc ẩn và sự kiên nhẫn mà Chúa đã dành cho chúng ta. Hãy “không bẻ gãy cây sậy đã dập, không dập tắt tim đèn còn khói” trong mối tương quan với người khác.
Bài Tin Mừng hôm nay, cùng với lời tiên tri Isaia và câu chuyện của người trộm lành, là một lời nhắc nhở sâu sắc về lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa. Ngài là Người Tôi Trung hiền lành, kiên nhẫn chờ đợi chúng ta, không bao giờ bỏ rơi những linh hồn yếu đuối. Ơn cứu rỗi luôn ở trong tầm tay, không phải do công trạng của chúng ta, mà do lòng từ bi của Ngài.
Xin Chúa cho chúng ta thấu hiểu lòng Chúa luôn yêu thương kiên nhẫn chờ đợi chúng ta. Xin cho chúng ta hết lòng trở về với Chúa, tin tưởng vào lòng thương xót vô biên của Ngài, để được ơn cứu độ và sống trong bình an đích thực. Bởi lẽ, chính trong sự phó thác hoàn toàn vào Đấng Tôi Trung hiền lành ấy, chúng ta sẽ tìm thấy ý nghĩa trọn vẹn của cuộc đời và niềm hy vọng vĩnh cửu. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
LÀM CHỨNG CHO SỰ THẬT: CON ĐƯỜNG CỦA TÌNH YÊU KHIÊM NHƯỜNG
Đoạn Tin Mừng mà chúng ta cùng suy niệm hôm nay, trích từ sách Matthew, chương 12, từ câu 15 đến câu 21, mang đến cho chúng ta một cái nhìn sâu sắc về cuộc đời và sứ mạng của Chúa Giêsu. Đoạn này có thể được chia thành hai phần rõ rệt. Phần thứ nhất là một tóm lược ngắn gọn về những ngày rao giảng và chữa lành bệnh nhân của Chúa Giêsu, đặc biệt nhấn mạnh sự đối lập giữa phản ứng của những người Pharisiêu và phản ứng của dân chúng. Phần thứ hai là một đoạn trích từ sách Ngôn sứ Isaia (chương 42, 1-4), một lời tiên tri về dung mạo người tôi tớ của Giavê Thiên Chúa, được Thánh Mátthêu áp dụng một cách chính xác cho chính Chúa Giêsu Kitô.
Khi tóm lược về những việc làm của Chúa Giêsu, đoạn Phúc Âm hôm nay nhấn mạnh đến hai chi tiết đối lập gay gắt. Một bên là những người Pharisiêu chống đối Chúa, họ họp nhau lại để tìm cách bắt Ngài, thậm chí âm mưu giết Ngài. Họ không chịu chấp nhận chân lý mà Chúa Giêsu rao giảng, vì chân lý đó thách thức quyền lực và sự tự mãn của họ. Trong khi đó, ở một thái cực khác, dân chúng lại theo Chúa rất đông, họ tìm đến Người với niềm tin và hy vọng, và những người bệnh được chữa lành một cách kỳ diệu. Sự tương phản này làm nổi bật sự đón nhận và khước từ đối với sứ điệp Nước Trời.
Bị chống đối dữ dội nơi này, Chúa Giêsu không hề nản lòng hay lùi bước. Ngài không phí hoài thời gian vào những cuộc tranh cãi vô ích với những kẻ cứng lòng. Trái lại, Chúa Giêsu đi nơi khác và tiếp tục sứ mạng của Người một cách kiên định. Người không ngừng thi ân, không ngừng rao giảng, không ngừng chữa lành, mặc dù có những kẻ khước từ không nhìn nhận những ân ban đó, thậm chí còn tìm cách hãm hại Người. Điều này cho thấy tình yêu của Chúa không bị giới hạn bởi sự chống đối hay lòng vô ơn của con người. Người vẫn tiếp tục ban phát ân sủng một cách quảng đại.
Rồi nơi những lời trích từ sách Ngôn sứ Isaia, nói về người tôi tớ hiền lành của Thiên Chúa được áp dụng cho Chúa Giêsu Kitô, chúng ta có thể lưu ý đến những lời nói về Chúa Giêsu như là kẻ luôn trung thành làm chứng cho sự thật. Đây là một đoạn văn đầy ý nghĩa và tiên tri:
“Ta sẽ đặt Thánh Linh của Ta trên Người, và Người sẽ rao giảng sự thật cho các ông. Người sẽ không cãi cọ, không có những hành động bạo lực. Cây sậy đã giập, Người không bẻ đi. Tim đèn còn khói, Người không tắt. Cho đến khi Người đem sự thật đến chỗ toàn thắng.” (Is 42,1-4)
Những lời này vẽ nên một bức chân dung đầy đủ về sứ mạng của Chúa Giêsu và cách thức Ngài thực hiện sứ mạng ấy.
Rao giảng sự thật: Chúa Giêsu đến để rao giảng sự thật – chân lý về Thiên Chúa, về Nước Trời, về tình yêu thương, công lý, và con đường cứu độ. Sự thật này không phải là một tập hợp các lý thuyết khô khan, mà là chính Ngôi Lời nhập thể, là chính Con Người của Ngài.
Không cãi cọ, không bạo lực: Chúa Giêsu thực hiện sứ mạng này với một thái độ đặc biệt: “Người sẽ không cãi cọ, không có những hành động bạo lực.” Đây là một sự đối lập hoàn toàn với cách thế của thế gian, nơi quyền lực thường đi đôi với bạo lực, và nơi sự thật thường được áp đặt bằng sức mạnh. Chúa Giêsu không dùng vũ lực để ép buộc người ta tin, không dùng lời lẽ gay gắt để chiến thắng trong tranh luận. Ngài dùng tình yêu, sự kiên nhẫn, và sức mạnh của Lời Chúa để chinh phục lòng người.
Lòng nhân từ vô bờ bến: Hình ảnh “Cây sậy đã giập, Người không bẻ đi. Tim đèn còn khói, Người không tắt” nói lên lòng nhân từ vô bờ bến của Chúa. Cây sậy đã giập là biểu tượng cho những con người yếu đuối, đau khổ, thất bại, những người gần như đã gục ngã hoàn toàn. Tim đèn còn khói là biểu tượng cho những hy vọng mong manh, những đức tin yếu ớt, những ước muốn thiện lương còn sót lại dù rất nhỏ bé. Chúa Giêsu không dập tắt những điều đó. Ngài không kết án, không loại trừ, mà nâng đỡ, xoa dịu, thổi bùng lên ngọn lửa hy vọng và đức tin còn le lói. Người không từ bỏ ai, ngay cả những người tội lỗi nhất, yếu đuối nhất. Người luôn nhìn thấy điều tốt đẹp còn tiềm ẩn trong mỗi người.
Đem sự thật đến chỗ toàn thắng: Và mục đích cuối cùng của sứ mạng này là “Cho đến khi Người đem sự thật đến chỗ toàn thắng.” Đây là lời tóm gọn đủ và đúng cuộc đời của Chúa Giêsu trên trần gian này. Chúa Giêsu không chỉ rao giảng sự thật, mà chính Người là Sự Thật. Và Ngài đã chiến thắng sự dối trá, tội lỗi, và sự chết bằng chính cái chết và sự phục sinh của mình.
Lời tiên tri của Isaia đã được ứng nghiệm một cách hoàn hảo nơi Chúa Giêsu. Sau này, trước mặt quan Philatô trong phiên tòa xét xử mình, Chúa Giêsu đã một lần nữa mạnh mẽ chấp nhận và tuyên bố rõ ràng sứ mạng của mình: “Ta sinh ra trên trần gian là để làm chứng cho sự thật. Ai hành động theo sự thật thì nghe theo Ta” (Ga 18,37).
Chúa Giêsu cương quyết làm chứng cho sự thật, bất chấp mọi hiểm nguy, mọi sự chống đối, thậm chí phải trả giá bằng chính mạng sống mình. Ngài không thoả hiệp với sự giả dối, không nhân nhượng với tội lỗi. Tuy nhiên, điều quan trọng là cách thức Ngài làm chứng cho sự thật. Đó không phải là một sự cứng rắn, một sự áp đặt. Đó là một sự làm chứng với công thức hiền lành, với tình thương nhân từ, biết thông cảm và nâng dậy những ai lạc bước. Ngài hành động như một chủ chăn nhân từ đi tìm con chiên lạc, chứ không phải một vị quan tòa nghiêm khắc kết án.
Đây là một bài học vô cùng quan trọng cho những ai muốn làm chứng cho Chúa và cho sự thật trong thế giới ngày nay. Chúng ta không thể rao giảng Tin Mừng, không thể làm chứng cho sự thật bằng thái độ hung hăng, bằng lời lẽ miệt thị, hay bằng những hành động bạo lực. Sự thật chỉ có thể được đón nhận khi nó được trình bày với tình yêu, với lòng khiêm nhường, với sự cảm thông sâu sắc cho những người khác, những người còn lạc lối hay còn đang chìm trong bóng tối.
Là đồ đệ của Chúa Giêsu, mỗi người chúng ta đều được mời gọi theo gương Chúa làm chứng cho sự thật giữa anh chị em. Mỗi Kitô hữu là một chứng nhân của Chúa Kitô, là ánh sáng chiếu soi giữa thế gian. Chúng ta làm chứng cho sự thật của Tin Mừng không chỉ bằng lời nói, mà còn bằng chính cuộc sống của mình.
Làm chứng bằng lời nói: Chúng ta phải can đảm nói lên sự thật khi cần thiết, bảo vệ chân lý của đức tin, nhưng luôn luôn trong tình yêu thương. Lời nói của chúng ta phải xây dựng, phải an ủi, phải khích lệ, chứ không phải phá hủy hay kết án.
Làm chứng bằng hành động: Quan trọng hơn cả lời nói, chúng ta làm chứng cho sự thật bằng chính cách chúng ta sống. Một đời sống công chính, yêu thương, hy sinh, biết tha thứ, biết phục vụ là bằng chứng hùng hồn nhất cho sự thật của Tin Mừng. Khi chúng ta sống theo các giới răn của Chúa, sống theo tinh thần Bát Phúc, chúng ta đang chiếu tỏa ánh sáng của Chúa Kitô ra cho thế gian.
Làm chứng với một tâm hồn tràn đầy tình yêu thương và diệu hiền: Đây là điều cốt yếu nhất. Chúng ta không thể làm chứng cho Chúa Giêsu, Đấng là Tình Yêu, nếu trái tim chúng ta không tràn đầy yêu thương và sự hiền lành. Khi chúng ta đối xử với mọi người bằng lòng trắc ẩn, bằng sự thông cảm, bằng sự kiên nhẫn, ngay cả với những người chống đối hay không tin, chúng ta đang thực sự trở thành hình ảnh sống động của Chúa Giêsu. Giống như cây sậy đã giập, chúng ta không bẻ đi; tim đèn còn khói, chúng ta không tắt. Thay vào đó, chúng ta nâng đỡ, an ủi, thắp lên niềm hy vọng.
Thánh Phanxicô Assisi từng nói: “Hãy rao giảng Tin Mừng mọi lúc. Nếu cần, hãy dùng lời nói.” Điều này nhấn mạnh rằng chính cuộc đời chúng ta là bài giảng mạnh mẽ nhất. Khi chúng ta sống theo sự thật của Tin Mừng với tình yêu và sự hiền lành, chúng ta sẽ thu hút người khác đến với Chúa, chứ không phải xua đuổi họ.
Cuộc đời của Chúa Giêsu là một hành trình liên tục làm chứng cho sự thật, bằng tình yêu và sự khiêm nhường. Ngài đã cho chúng ta thấy con đường để đem sự thật đến chỗ toàn thắng không phải là con đường của bạo lực, tranh cãi, hay áp đặt, mà là con đường của phục vụ, của hy sinh, của lòng trắc ẩn, và của sự kiên nhẫn vô bờ bến.
Trong thế giới đầy rẫy sự dối trá, thù hận, và chia rẽ ngày nay, vai trò của người Kitô hữu là làm chứng cho Sự Thật và Tình Yêu của Chúa Kitô càng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Chúng ta được mời gọi trở thành những chứng nhân sống động của Tin Mừng, không chỉ bằng môi miệng mà bằng cả cuộc đời, bằng cách sống theo gương Thầy Chí Thánh.
Xin Chúa Thánh Thần soi sáng và ban ơn cho mỗi người chúng ta, để chúng ta có đủ can đảm làm chứng cho sự thật, đủ tình yêu thương để sống hiền lành và diệu hiền với mọi người.
Lạy Chúa Giêsu,
Chúng con cảm tạ Chúa vì Lời mặc khải về sứ mạng của Người và lời mời gọi của Người dành cho chúng con. Xin dạy con sống noi gương Chúa, biết làm kẻ phục vụ anh chị em hết tình thương mến. Xin ban cho con một trái tim nhân hậu và thông cảm, để con biết nâng đỡ những cây sậy đã giập, biết thắp sáng những tim đèn còn khói. Xin giúp con luôn trung thành làm chứng cho sự thật của Tin Mừng, không phải bằng lời lẽ sắc bén hay sự cứng nhắc, mà bằng chính cuộc sống tràn đầy tình yêu thương và sự diệu hiền của Chúa. Để qua con, nhiều người được nhận biết và đến với Chúa hơn. Amen.
BẤT BẠO LỰC: SỨC MẠNH CỨU ĐỘ CỦA TÌNH YÊU THƯỢNG TRÍ
Trong một thế giới đầy rẫy tiếng nói ồn ào, những cuộc tranh cãi không ngừng, và đôi khi là sự tàn bạo ẩn hiện dưới nhiều hình thức, chúng ta thường có xu hướng tin rằng quyền lực và sức mạnh chỉ có thể được duy trì hoặc đạt được thông qua sự áp đặt, sự gay gắt, hoặc thậm chí là bạo lực. Chúng ta chứng kiến những cuộc chiến tranh, những xung đột xã hội, và cả những tranh chấp cá nhân mà ở đó, người ta tin rằng “mạnh được yếu thua,” rằng chỉ có dùng sức ép mới có thể đạt được điều mình muốn.
Thế nhưng, Lời Chúa hôm nay, trích từ sách ngôn sứ Isaia và được Thánh Mátthêu trích dẫn lại, trình bày cho chúng ta một hình ảnh hoàn toàn khác về người Tôi Trung của Thiên Chúa – Đấng Cứu Thế. Đó là một chân dung khiến chúng ta phải suy nghĩ lại về ý nghĩa thực sự của sức mạnh và quyền năng:
“Đây là người tôi trung Ta đã tuyển chọn, Đây là người Ta yêu dấu: Ta hài lòng về Người. Ta cho thần khí Ta ngự trên Người. Người sẽ loan báo công lý trước mặt muôn dân. Người sẽ không cãi vã, không kêu to, Chẳng ai nghe thấy Người lên tiếng giữa phố phường. Cây lau bị giập, Người không đành bẻ gẫy, Tim đèn leo lét. Chẳng nỡ tắt đi, Cho đến khi Người đưa công lý đến toàn thắng. Và muôn dân đặt niềm hy vọng nơi danh Người.” (Mt. 12, 18-21)
Những lời này vẽ nên một bức chân dung phi thường của Đấng Mêsia, một hình ảnh đi ngược lại mọi kỳ vọng về một vị vua chiến thắng bằng quyền lực quân sự. Ngài là Đấng mang đến công lý, nhưng không bằng sự bạo tàn. Ngài là Đấng được Thiên Chúa hài lòng, nhưng lại hoạt động trong thầm lặng, hiền lành và nhân hậu. Điều này không chỉ là một lời tiên tri về Chúa Giêsu, mà còn là một bài học sâu sắc cho mỗi chúng ta về con đường của bất bạo lực, về sức mạnh đích thực của tình yêu và sự khiêm nhường.
Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau suy gẫm về chân dung người Tôi Trung này, để nhận ra đâu là sức mạnh thật sự có khả năng cứu vớt con người và thế giới.
Bạn hãy đọc lại Kinh thánh cả Cựu Ước lẫn Tân Ước, bạn sẽ nhận thấy một chân lý xuyên suốt: Người được Thiên Chúa sai đến với con người để cứu họ, không phải là kẻ tàn bạo. Đó là một người hiền lành, một người nhân hậu.
Kinh Thánh miêu tả Người hùng mạnh, nhưng không bao giờ ỷ sức mạnh để ức hiếp, đàn áp, đập tan. Người không cãi vã, không kêu to, chẳng ai nghe thấy Người lên tiếng giữa phố phường. Điều này không có nghĩa là Ngài yếu đuối, không có tiếng nói. Trái lại, đó là biểu hiện của một sức mạnh nội tâm phi thường, một sự kiểm soát bản thân tuyệt đối.
“Không cãi vã, không kêu to”: Trong một thế giới ồn ào và đầy tranh chấp, nơi người ta thường dùng lời lẽ gay gắt, thậm chí là lăng mạ để chiến thắng trong các cuộc tranh luận, Chúa Giêsu lại chọn sự thinh lặng, sự điềm tĩnh. Ngài không dùng sự ồn ào để gây chú ý, không dùng sự công kích để áp đảo đối thủ. Sức mạnh của Ngài không nằm ở sự hùng biện hay uy hiếp, mà ở sự thật của Lời Ngài và sự thánh thiện của chính bản thân Ngài.
“Chẳng ai nghe thấy Người lên tiếng giữa phố phường”: Điều này gợi lên một hình ảnh của sự khiêm tốn, của một sứ mạng không phô trương, không tìm kiếm sự nổi tiếng. Chúa Giêsu rao giảng và làm phép lạ giữa đám đông, nhưng Ngài không tìm kiếm vinh quang trần thế. Sứ mạng của Ngài không phải là một cuộc cách mạng chính trị ồn ào, mà là một sự biến đổi tâm hồn thầm lặng.
Người nhẫn nại, có khả năng chịu khổ, biết chịu đựng. Sức mạnh lớn lao của Người là yêu thương, cảm thông, cho đi và tha thứ. Đây là những phẩm tính làm nên sự vĩ đại của Người Tôi Trung.
“Cây lau bị giập, Người không đành bẻ gẫy”: Cây lau bị giập là hình ảnh của những người yếu đuối, những linh hồn bị tổn thương, bị cuộc đời chà đạp. Họ có thể là những người tội lỗi, những người thất bại, những người bị xã hội bỏ rơi. Chúa Giêsu không bẻ gãy họ, không loại bỏ họ. Trái lại, Ngài nâng đỡ, chữa lành, và cho họ cơ hội để phục hồi. Ngài không kết án mà tha thứ, không loại trừ mà đón nhận.
“Tim đèn leo lét. Chẳng nỡ tắt đi”: Tim đèn leo lét tượng trưng cho niềm hy vọng mong manh, cho đức tin yếu ớt, cho một cuộc đời đang dần lụi tàn. Chúa Giêsu không tắt đi ngọn lửa đó, dù nó có le lói đến mấy. Ngài thổi bùng lên ngọn lửa hy vọng, Ngài củng cố đức tin yếu ớt, Ngài trao ban sự sống cho những tâm hồn tưởng chừng như đã chết.
Con Người đã cứu loài người ấy tên là Giêsu. Để cứu vớt muôn người, Người đã không đả kích sự sống của ai, mà lại trao ban sự sống mình cho họ. Ngài không dùng sức mạnh để đàn áp, mà dùng tình yêu để phục vụ. Ngài không hủy diệt mà xây dựng. Ngài không lấy đi mà cho đi chính mình. Đây chính là mầu nhiệm thập giá – một sự tự hủy cao cả để mang lại sự sống cho muôn người.
Trong bối cảnh xã hội hiện đại, những lời tiên tri về Người Tôi Trung của Chúa Giêsu càng trở nên cấp thiết và có sức lay động mạnh mẽ.
Mỗi ngày xã hội thời nay ngày càng trở nên tàn bạo, ngày càng có nhiều người nghĩ rằng chỉ có bạo lực – thể lý hay tinh thần – mới có thể duy trì được hòa bình, giải phóng người bị áp bức, đem lại quyền lợi cho những người bị tước mất. Họ đi sai đường rồi. Họ lầm lạc đáng thương.
Chúng ta chứng kiến những cuộc biểu tình bạo động, những cuộc chiến tranh với lý do “mang lại hòa bình” hoặc “giải phóng”.
Trong các mối quan hệ, người ta dùng lời lẽ cay nghiệt, sự áp đặt để “dạy dỗ” hoặc “kiểm soát” người khác.
Trong gia đình, bạo lực gia đình xảy ra dưới nhiều hình thức, từ thể xác đến tinh thần, với niềm tin sai lầm rằng nó có thể duy trì trật tự.
Tuy nhiên, kinh nghiệm đã chứng minh: Bạo lực chỉ có thể sinh thêm bạo lực mà thôi. Bạo lực là một vòng xoáy không lối thoát, gieo rắc hận thù, tạo ra vết thương mới, và không bao giờ mang lại bình an đích thực. Một cuộc chiến thắng bằng bạo lực chỉ là sự chấm dứt tạm thời, chứa đựng mầm mống của cuộc chiến tiếp theo.
Ta phải giết chết bạo lực. Phải lấy yêu thương, nhẫn nhịn và nhân hậu để thắng bạo lực. Phải học cho biết sự hiền hòa. Chỉ những sức mạnh đó, chứ không sức mạnh nào khác mới có thể cứu vớt con người.
Yêu thương: Tình yêu có sức mạnh cảm hóa, biến đổi trái tim chai đá. Nó không chỉ là cảm xúc, mà là một sự lựa chọn, một hành động.
Nhẫn nhịn: Nhẫn nhịn không phải là cam chịu một cách thụ động, mà là sức mạnh chịu đựng, kiên trì trong đau khổ vì một mục đích cao cả hơn. Nó là sự từ chối trả thù, từ chối tham gia vào vòng xoáy của bạo lực.
Nhân hậu: Nhân hậu là lòng tốt bụng, sự tử tế, sẵn sàng giúp đỡ người khác mà không mong đợi đền đáp.
Người có sức mạnh thật là người hiền từ. Kẻ bạo lực hóa ra lại là người yếu đuối. Kẻ bạo lực là kẻ sợ hãi, kẻ thiếu tự tin, kẻ chỉ biết dùng sức ép bên ngoài vì không có sức mạnh nội tâm. Ngược lại, người hiền từ là người có sức mạnh tự chủ, sức mạnh của lòng trắc ẩn, sức mạnh của tình yêu có khả năng tha thứ và phục hồi.
Lời Chúa hôm nay không chỉ là một lời rao giảng, mà là một lời mời gọi chúng ta sống theo gương Người Tôi Trung của Thiên Chúa.
Yêu thương dẫn đến sự sống, bạo lực đưa đến chết chóc. Khi gieo chết chóc cho người khác, người ta chỉ làm cho chết chóc thêm lên. Đây là một chân lý đơn giản nhưng sâu sắc. Bạo lực, dù dưới hình thức nào, đều mang đến sự hủy diệt, sự chia rẽ, và cái chết cho tâm hồn.
Ngược lại, Khi tự mình biết chết đi, ta gieo vãi sự sống. “Chết đi” ở đây không chỉ là cái chết thể lý, mà là sự chết đi cho cái tôi ích kỷ, cho những ham muốn trần tục, cho sự kiêu ngạo, cho những định kiến và thói quen xấu.
Chết đi cho cái tôi ích kỷ để sống cho tha nhân, để phục vụ mà không tính toán.
Chết đi cho sự hận thù để sống bằng lòng tha thứ, bằng sự hòa giải.
Chết đi cho sự kiêu căng để sống bằng lòng khiêm nhường, bằng sự vâng phục Thiên ý.
Chết đi cho sự bạo lực trong lời nói, suy nghĩ và hành động để sống bằng sự hiền hòa, lòng nhân hậu.
Chính khi chúng ta tự hủy mình vì tình yêu Thiên Chúa và tha nhân, chúng ta sẽ gieo vãi sự sống. Chúng ta sẽ trở thành kênh dẫn ơn cứu độ, bình an và hạnh phúc cho thế giới. Giống như hạt lúa mì mục nát đi để sinh nhiều bông hạt, cái chết của cái tôi ích kỷ sẽ mang lại sự sống dồi dào cho tâm hồn và cho những người xung quanh.
Chính những con người không dùng bạo lực mới cứu được thế giới này. Lịch sử đã chứng minh điều đó. Các vị thánh, các nhân vật vĩ đại đã thay đổi thế giới không phải bằng vũ lực, mà bằng tình yêu, sự kiên nhẫn, lòng nhân hậu và sự hy sinh phi thường. Đức Giêsu Kitô là bằng chứng cao cả nhất. Ngài đã chiến thắng sự dữ không phải bằng gươm giáo, mà bằng tình yêu trên thập giá, bằng sự tha thứ ngay cả khi bị đóng đinh.
Hôm nay, hơn bao giờ hết, thế giới cần những chứng nhân của bất bạo lực Kitô giáo. Chúng ta được mời gọi không chỉ là người tin vào Tin Mừng của bất bạo lực, mà còn là người sống Tin Mừng đó.
Lời Chúa hôm nay là một lời mời gọi mạnh mẽ để chúng ta xem xét lại con đường mà mình đang đi. Chúng ta có đang dùng bạo lực – dù là thể lý hay tinh thần – để giải quyết vấn đề? Chúng ta có đang nuôi dưỡng sự oán hận, sự căm ghét trong lòng, hay chúng ta sẵn sàng học với Chúa Giêsu, Đấng hiền lành và khiêm nhường?
Hãy xin Chúa ban cho chúng ta Thần Khí của Ngài, để chúng ta có thể sống theo gương Người Tôi Trung đã được tuyển chọn. Xin Chúa ban cho chúng ta lòng dũng cảm để giết chết bạo lực trong chính mình, để lấy yêu thương mà thắng hận thù, lấy nhẫn nhịn mà vượt qua sự nóng nảy, và lấy nhân hậu mà đối xử với mọi người.
Ước gì cuộc đời chúng ta trở thành một bằng chứng sống động cho sức mạnh cứu độ của tình yêu bất bạo lực, để như Người Tôi Trung, chúng ta cũng có thể đưa công lý đến toàn thắng, và trở thành nguồn hy vọng cho muôn dân. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
HÀI LÒNG VỀ NGƯỜI: VẺ ĐẸP CỦA NGƯỜI TÔI TRUNG ÂM THẦM VÀ KHIÊM HẠ
Chúng ta thường hình dung Đức Giêsu là một Đấng đầy uy quyền, với Lời giảng dạy sâu sắc trên núi và những phép lạ phi thường như xua trừ ma quỷ, chữa lành bệnh tật, hay thậm chí khiến người chết sống lại. Đó là Đức Giêsu vinh quang, Đấng Mêsia hùng mạnh mà dân Israel hằng mong đợi.
Tuy nhiên, bài Tin Mừng hôm nay lại vén mở một khía cạnh khác, một Đức Giêsu ở vào thế yếu, một hình ảnh có thể khiến nhiều người ngạc nhiên, thậm chí là khó hiểu trong mắt thế gian. Khi biết nhóm Pha-ri-sêu tìm cách giết mình, Ngài đã lánh đi (c. 15). Ngài đã lánh đi nhiều lần khi đối mặt với sự chống đối và đe dọa, chẳng hạn khi nghe tin Gioan Tẩy Giả bị bắt, rồi bị giết (Mt 4, 12; 14, 13). Điều này dường như là sự “né tránh” hay “nhượng bộ”, trái ngược với hình ảnh một vị vua hùng dũng đối đầu trực diện với kẻ thù.
Tuy nhiên, hành động của Đức Giêsu không phải là dấu hiệu của sự yếu đuối hay hèn nhát, mà là một sự lựa chọn có ý thức, một phần của kế hoạch cứu độ mà Ngài vâng phục Cha. Đức Giêsu không đối đầu với kẻ bách hại như Ngài đã dạy các môn đệ (Mt 10, 23). Ngài chỉ đón lấy cái chết khi Cha muốn, vào thời điểm và theo cách thức mà Cha đã định, để hoàn tất chương trình cứu chuộc. Chính trong sự “yếu đuối” bề ngoài này mà quyền năng và ý định của Thiên Chúa được bày tỏ một cách sâu sắc nhất.
Tin Mừng hôm nay làm nổi bật một chiều kích quan trọng trong sứ mạng của Đức Giêsu: đó là sự âm thầm và khiêm hạ.
Dù Đức Giêsu nổi tiếng và các phép lạ của Ngài thu hút đám đông, Ngài vẫn chọn sống một cách âm thầm. Ngài chữa bệnh cho nhiều người theo Ngài, nhưng lại thường muốn giữ kín (c. 16), không muốn những phô trương rầm rộ hay những biểu dương hoành tráng. Điều này hoàn toàn trái ngược với mong muốn của con người về một vị lãnh tụ quyền lực, một Đấng Thiên Sai lẫy lừng, người sẽ lập tức khẳng định vị thế của mình bằng những hành động gây chấn động.
Đây là lựa chọn nhất quán của Ngài ngay từ đầu sứ vụ, khi Ngài kiên quyết từ chối lời cám dỗ của ma quỷ muốn Ngài nhảy xuống từ nóc đền thờ để thu hút sự vỗ tay của dân chúng (Mt 4,5-7). Và Ngài đã duy trì sự âm thầm này cho đến cuối đời, khi Ngài không bước xuống khỏi thập giá để được kẻ thù tin kính, dù Ngài hoàn toàn có thể làm được điều đó một cách dễ dàng (Mt 27,42).
Ngay cả sự phục sinh của Ngài cũng có thể được coi là một chuyện âm thầm. Ngài không hiện ra để đòi mạng Philatô, Caipha, hay Hêrốt, những kẻ đã kết án và hành hình Ngài. Thay vào đó, Ngài chỉ hiện ra với các môn đệ của Ngài, những người đã tin và đang cần được củng cố niềm tin (1 Cr 15, 5-8). Sự phục sinh là một biến cố siêu việt, nhưng được mặc khải trong sự riêng tư, gần gũi với những người yêu mến Ngài, với những tâm hồn sẵn sàng đón nhận niềm tin.
Và Giáo hội, Thân Thể mầu nhiệm của Ngài trên trần gian, cũng đã âm thầm lớn lên sau hai mươi thế kỷ. Giáo hội này, dù có lúc trong lịch sử đã mắc sai lầm, nhưng vẫn kiên định từ chối dùng quyền lực và bạo lực để xây dựng Nước Trời. Con đường của Giáo hội là con đường của phục vụ, của chứng tá tình yêu, của sự hy sinh âm thầm của biết bao thế hệ Kitô hữu. Sự phát triển của Giáo hội không dựa trên sức mạnh quân sự, ảnh hưởng chính trị, hay sự phô trương hào nhoáng, mà dựa trên sức mạnh của Tin Mừng, của đức tin, của lòng bác ái, và của những hạt giống âm thầm gieo vãi mỗi ngày.
Sự âm thầm và khiêm hạ của Đức Giêsu đã được các Kitô hữu đầu tiên nhận ra và liên hệ ngay lập tức với hình ảnh Người Tôi Trung trong sách tiên tri I-sa-i-a. Đoạn Tin Mừng hôm nay trích dẫn chính lời tiên tri này để mô tả Đức Giêsu một cách chính xác và sâu sắc: “Kìa Người Tôi Trung Ta đã tuyển chọn, Người Ta yêu dấu, Ta hài lòng về Người. Ta sẽ đặt Thần Khí của Ta trên Người, Người sẽ loan báo công lý trước muôn dân.” (Is 42, 1-4, trích Mt 12,18).
Đây là Người mà Thiên Chúa Cha đích thân yêu mến, tuyển chọn và hài lòng. Sự hài lòng của Cha đối với Con không đến từ những hành động phô trương hay quyền năng hùng vĩ, mà đến từ sự vâng phục tuyệt đối, sự khiêm hạ và lòng nhân ái của Người Tôi Trung. Đức Giêsu là Người có Thần Khí Thiên Chúa, để được sai đến với muôn dân. Sứ mạng của Ngài là loan báo công lý trước muôn dân, và Ngài sẽ đưa công lý đến toàn thắng (c. 20).
Tuy nhiên, việc loan báo công lý của Người Tôi Trung này lại không ồn ào. “Người sẽ không cãi vã, không kêu to, chẳng ai nghe thấy Người lên tiếng giữa phố phường” (c. 19). Đây là một hình ảnh đối lập hoàn toàn với những nhà hùng biện, những người lãnh đạo chính trị hay tôn giáo thường dùng lời nói mạnh mẽ, hô hào rầm rộ để thu hút sự chú ý. Đức Giêsu không dùng những phương pháp đó.
Ngài đã loan báo Tin Mừng như một lời mời gọi, một lời thì thầm vào cõi lòng con người, chứ không phải là một mệnh lệnh áp đặt hay một sự cưỡng bức. Ngài không dùng quyền năng Cha ban để đe dọa hay làm hại bất kỳ ai, nhưng để phục vụ mọi người trong âm thầm và khiêm hạ. Sức mạnh của Ngài không đến từ sự phô trương, mà đến từ tình yêu và lòng trắc ẩn sâu thẳm.
Điểm đặc biệt và cảm động nhất trong chân dung Người Tôi Trung này là thái độ của Ngài đối với những yếu đuối và mong manh: “Không bẻ gẫy cây lau bị giập, không làm tắt tim đèn leo lét” (c. 20). Hình ảnh này thật đẹp và ẩn chứa một ý nghĩa nhân văn sâu sắc.
Cây lau bị giập: tượng trưng cho những con người yếu đuối, bị tổn thương, bị gánh nặng cuộc đời đè nén đến mức gần như gục ngã, mất hết hy vọng, đứng trước bờ vực của sự đổ vỡ.
Tim đèn leo lét: tượng trưng cho những niềm tin mỏng manh, những hy vọng nhỏ nhoi, những thiện chí còn ẩn giấu trong sâu thẳm tâm hồn con người, có thể lụi tắt bất cứ lúc nào nếu không được nâng đỡ.
Đức Giêsu, Người Tôi Trung của Thiên Chúa, không bẻ gãy hay làm tắt những điều đó. Ngược lại, Ngài nâng niu những gì còn có chút hy vọng, gìn giữ những sự sống mong manh và khơi dậy những thiện chí còn ẩn giấu. Đó là điều Đức Giêsu vẫn làm khi Ngài đến với những người bị loại trừ khỏi xã hội, những tội nhân và người thu thuế. Ngài không lên án, không loại bỏ, mà Ngài đến để nâng đỡ, chữa lành, và trao ban hy vọng. Ngài nhìn thấy giá trị và phẩm giá nơi những người mà xã hội đã gạt bỏ, và Ngài đặt niềm tin vào khả năng hoán cải và vươn dậy của họ.
Lời của Đức Giêsu và hình ảnh Người Tôi Trung là một lời kêu gọi sâu sắc cho mỗi Kitô hữu và cho toàn thể Giáo hội hôm nay.
Giáo hội và mỗi Kitô hữu được mời gọi noi gương Đức Giêsu, kiên quyết từ chối dùng quyền lực và bạo lực theo kiểu thế gian để xây dựng Nước Trời. Thay vào đó, chúng ta phải chọn con đường của sự âm thầm phục vụ, của lòng khiêm hạ, của tình yêu thương không điều kiện. Con đường này đòi hỏi sự từ bỏ cái tôi kiêu ngạo, sự mong muốn được công nhận và sự thèm khát quyền lực.
Sứ mạng của chúng ta là góp phần xây dựng một xã hội công bằng và huynh đệ, không phải bằng sự áp đặt mà bằng tinh thần đối thoại và hợp tác tôn trọng lẫn nhau. Đức Thánh Cha Bênêđictô XVI đã nhắn nhủ các Đức Giám mục Việt Nam trong buổi triều yết ngày 27 tháng 6 năm 2009 như sau: “Trong tinh thần đối thoại và hợp tác tôn trọng nhau, chỉ mong Giáo hội có thể góp phần xứng đáng vào sinh hoạt quốc gia, vào việc phục vụ tất cả người dân.” Lời nhắn nhủ này tóm tắt sứ mạng của Giáo hội trong thế giới hiện đại: không phải để thống trị hay áp đặt, mà là để phục vụ, để đối thoại, để trở thành men trong bột, góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn từ bên trong.
Để làm được điều đó, chúng ta cần phải sống như Người Tôi Trung Giêsu:
Loan báo công lý không ồn ào: Bằng chính đời sống công chính của mình, bằng việc bênh vực những người yếu thế, bằng việc làm chứng cho sự thật trong im lặng và kiên trì, chứ không phải bằng những lời hô hào trống rỗng hay những cuộc tranh cãi vô bổ.
Nâng niu những giá trị mong manh: Trong một thế giới đầy giận dữ, chia rẽ và bạo lực, chúng ta được mời gọi trở thành người không bẻ gãy cây lau bị giập, không làm tắt tim đèn leo lét. Hãy biết nâng niu những hy vọng nhỏ nhoi, những thiện chí còn sót lại nơi con người, nơi cộng đồng. Hãy biết tha thứ, biết kiên nhẫn, biết đặt niềm tin vào khả năng hoán cải và sự tốt lành tiềm ẩn của mọi người.
Phục vụ trong khiêm hạ: Hãy tìm kiếm cơ hội để phục vụ những người bị loại trừ, những người nghèo khổ, những người bị lãng quên, giống như Đức Giêsu đã đến với người thu thuế và tội nhân. Sự phục vụ này không tìm kiếm lợi lộc cá nhân hay sự nổi tiếng, mà chỉ tìm kiếm vinh quang Thiên Chúa và thiện ích của tha nhân.
Xin cho chúng ta biết sống phục vụ như người Tôi Trung Giêsu để thực sự “xây dựng một xã hội công bằng, liên đới và bình đẳng”. Một xã hội không dựa trên quyền lực hay sự phô trương, mà dựa trên tình yêu, sự khiêm hạ và lòng nhân ái.
Tin Mừng hôm nay không chỉ vẽ nên một chân dung Đức Giêsu thật khác biệt với hình ảnh thường thấy của một Đấng Mêsia quyền uy, mà còn cho chúng ta thấy con đường để Thiên Chúa hài lòng về chúng ta. Đó không phải là con đường của sự nổi tiếng, của quyền lực, hay của những thành tựu lẫy lừng theo kiểu thế gian. Đó là con đường của sự âm thầm, khiêm hạ, và phục vụ bằng tình yêu, giống như Người Tôi Trung mà Thiên Chúa Cha đã tuyển chọn và yêu dấu.
Khi chúng ta sống như một người tôi tớ trung thành, yêu thương, nâng đỡ những gì mong manh và phục vụ những ai bị lãng quên, đó là lúc chúng ta thực sự trở nên giống Đức Giêsu, Người Tôi Trung mà Thiên Chúa Cha đã hài lòng. Và chính trong sự hài lòng của Cha, chúng ta sẽ tìm thấy ý nghĩa đích thực, niềm bình an và hạnh phúc trọn vẹn của cuộc đời mình.
Ước mong mỗi người chúng ta, trong hành trình đức tin, luôn chiêm ngắm và noi gương Đức Giêsu – Người Tôi Trung hiền lành và khiêm hạ, để cuộc sống của chúng ta cũng trở thành một lời ngợi khen âm thầm nhưng đầy sức mạnh, làm vinh danh Thiên Chúa và mang lại hy vọng cho thế giới này.
Lm. Anmai, CSsR
LÒNG CHÚA XÓT THƯƠNG: ÁNH SÁNG NƠI NỖI LẦM THAN
Trong dòng chảy cuộc đời, mỗi người chúng ta đều ít nhất một lần nếm trải sự yếu đuối, sự vấp ngã, và những giây phút lầm lỗi. Có những lúc, chúng ta cảm thấy mình như một cây lau bị dập nát, xiêu vẹo vì tội lỗi và những áp lực cuộc đời; hay như một tim đèn chỉ còn nghi ngút khói, ngọn lửa đức tin dường như sắp lụi tàn. Trong những khoảnh khắc tuyệt vọng đó, chúng ta dễ dàng nghĩ rằng mình không còn xứng đáng, không còn hy vọng.
Thế nhưng, Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta chiêm nghiệm một chân lý đầy an ủi và quyền năng: Lòng Chúa xót thương. Sứ điệp của chúng ta hôm nay tập trung vào niềm xác tín rằng: Thiên Chúa xót thương không nỡ bẻ gãy cây lau bị dập, không nỡ dập tắt tim đèn còn khói. Chúa thương ta cả khi ta đang lỗi lầm. Vì thế, hãy tin cậy trọn vẹn vào lòng Chúa xót thương. Đây không chỉ là một lời an ủi, mà là một lời mời gọi sống lại, một nguồn hy vọng cho tất cả những ai đang chìm trong bóng tối của tội lỗi và sự yếu đuối.
Lạy Chúa, con thật sự kinh ngạc trước lòng yêu thương con người đến kỳ lạ của Chúa. Con biết rằng khi con sống tốt, khi con vâng lời, khi con làm những điều đẹp lòng Chúa, thì Chúa thương con đã đành. Đó là điều tự nhiên, hợp lẽ. Thế nhưng, điều khiến con ngạc nhiên và cảm động sâu sắc hơn cả là Chúa vẫn thương con, và còn thương con hơn nữa, khi con đang yếu đuối, đang phản bội Chúa, đang chìm đắm trong tội lỗi.
Tình yêu của con người thường có điều kiện. Chúng ta dễ yêu những người tốt với mình, những người thành công, những người đem lại lợi ích cho mình. Khi ai đó yếu đuối, phạm lỗi, hay phản bội, chúng ta thường dễ dàng quay lưng, kết án, hay thậm chí xa lánh. Nhưng tình yêu của Chúa thì khác. Tình yêu Ngài là tình yêu nhưng không, tình yêu vô điều kiện, tình yêu agape – tình yêu sẵn sàng tha thứ, sẵn sàng đón nhận ngay cả khi chúng ta không xứng đáng.
Chúa Giêsu đã minh chứng điều này bằng chính cuộc đời và sứ mạng của Ngài. Ngài không đến để kêu gọi người công chính, mà là người tội lỗi. Ngài ăn uống với những người thu thuế, những người bị xã hội khinh bỉ. Ngài tha thứ cho người phụ nữ bị bắt quả tang phạm tội ngoại tình, cho cô gái mại dâm tội lỗi đã xức dầu thơm chân Ngài. Ngài đã chịu chết trên thập giá không phải vì những người hoàn hảo, mà vì những kẻ tội lỗi như con và tất cả nhân loại. Ngài đã phó thác mình cho cái chết, để chính cái chết ấy trở thành suối nguồn của lòng thương xót, tuôn trào trên những kẻ tội lỗi.
Đó là tình yêu mà con người khó có thể hiểu được trọn vẹn, nhưng đó là tình yêu mà chúng ta được mời gọi để tin cậy và đón nhận.
Trong Tin Mừng, ngôn sứ I-sa-ia đã tiên báo về Người Tôi Tớ của Thiên Chúa, chính là Chúa Giêsu: “Người sẽ không bẻ gãy cây lau bị dập, không dập tắt tim đèn còn khói” (Is 42,3). Hình ảnh này gói trọn lòng xót thương của Thiên Chúa dành cho những kẻ yếu đuối và đang thất vọng.
Lúc con đang như cây sậy đã dập nát vì tội lỗi, Chúa không bỏ con nhưng còn săn sóc để con đứng dậy. Cây sậy bị dập là hình ảnh của sự yếu đuối, mỏng manh, dễ bị tổn thương, dễ bị gục ngã. Tội lỗi làm chúng ta kiệt quệ về tinh thần, làm cho linh hồn chúng ta như cây sậy bị gió bão dập nát, mất đi sức sống, mất đi phẩm giá. Khi con chìm sâu trong tội lỗi, con thường cảm thấy xấu hổ, cô đơn, và nghĩ rằng Chúa đã bỏ rơi con. Nhưng không! Lòng Chúa xót thương vẫn luôn ở đó.
Chúa không bỏ con, mà còn săn sóc con bằng nhiều cách. Ngài dùng bạn bè, anh chị em trong cộng đoàn để nhắc nhở con, để mời gọi con trở về, để đưa tay nâng đỡ con dậy. Ngài dùng các chủ chăn trong Giáo Hội – những vị mục tử mà Ngài đã đặt để – để hướng dẫn con qua lời giảng, qua Bí tích Hòa Giải, qua sự đồng hành thiêng liêng. Đôi khi, Chúa dùng cả những biến cố xảy đến trong đời, những thất bại, những khó khăn, những cơn bệnh tật, để thức tỉnh con, để làm con dừng lại, suy nghĩ và nhận ra sự cần thiết phải quay về với Ngài. Tất cả những điều đó đều là những biểu hiện cụ thể của lòng Chúa xót thương đang săn sóc một linh hồn yếu đuối như con. Xin cho con biết đón nhận những săn sóc đầy yêu thương này của Chúa, không cố chấp, không chối từ.
Lúc con đang như tim đèn còn nghi ngút khói là lúc niềm tin con đang chao đảo với bao sóng gió cuộc đời, Chúa vẫn không bỏ con. Tim đèn còn khói là hình ảnh của một niềm tin leo lét, sắp tàn, một hy vọng mong manh trước những thử thách nghiệt ngã của cuộc đời. Khi sóng gió ập đến – mất mát, bệnh tật, sự phản bội, những câu hỏi nghi nan – niềm tin của con dễ dàng bị lung lay, chao đảo. Con cảm thấy lạc lõng, hoài nghi về sự hiện hữu của Chúa, về tình yêu của Ngài.
Thế nhưng, ngay cả trong những khoảnh khắc đen tối nhất đó, Chúa vẫn không bỏ con. Ngài dùng các phương thế trong Giáo Hội để củng cố lại niềm tin cho con. Ngài dùng Lời Chúa trong Thánh Kinh, nơi con tìm thấy sự thật, sự an ủi và hướng dẫn. Ngài dùng các bí tích, đặc biệt là Bí tích Thánh Thể, nơi con được nuôi dưỡng bằng chính Thịt Máu Ngài, nguồn sức sống và niềm tin. Ngài dùng anh em, bạn bè và các bề trên của con để chia sẻ đức tin, để làm chứng cho Chúa, để kéo con dậy khi con muốn gục ngã. Lại còn bao lời cầu nguyện của Giáo Hội – những lời cầu nguyện của toàn thể Dân Chúa – vây bọc để đỡ nâng đức tin cho con. Tất cả đều là những ngọn lửa nhỏ được Chúa dùng để thổi bùng lại ngọn lửa niềm tin đang leo lét trong con. Xin cho con đừng bao giờ mất lòng trông cậy vào Chúa, ngay cả khi mọi thứ dường như sụp đổ.
Đứng trước lòng xót thương vô bờ của Chúa đã dành cho con, một kẻ tội lỗi yếu đuối như con, con cảm thấy mình thật diễm phúc. Và hơn thế nữa, con xin được vinh hạnh trở nên dụng cụ cho lòng Chúa xót thương. Lòng xót thương của Chúa không chỉ để chúng ta được hưởng thụ một cách thụ động, mà còn để chúng ta trở thành kênh chuyển tải lòng xót thương ấy đến cho tha nhân.
Đây là một lời cam kết sâu sắc, một lời mời gọi sống cụ thể lòng thương xót mà chúng ta đã lãnh nhận. Điều đó đòi hỏi chúng ta phải đi ngược lại với tính tự nhiên của con người.
Xin đừng để con theo tính tự nhiên mà xa tránh hoặc khinh thường những anh chị em đang lỡ lầm. Tính tự nhiên của chúng ta thường là sợ hãi những gì không hoàn hảo, xa lánh những người yếu đuối, và khinh thường những kẻ vấp ngã. Chúng ta dễ dàng kết án, chỉ trích, và tự cho mình là tốt hơn. Nhưng Chúa Giêsu, Đấng không bao giờ kết án, đã dạy chúng ta phải yêu thương, phải tha thứ.
Trái lại, xin cho con biết luôn cầu nguyện, biết thông cảm và giúp đỡ anh em đứng dậy. Lòng thương xót bắt đầu bằng sự cầu nguyện chân thành cho những người đang lầm lỗi, những người đang yếu đuối. Sau đó là sự thông cảm – khả năng đặt mình vào vị trí của người khác, để hiểu được những khó khăn, những cám dỗ mà họ đang trải qua. Và cuối cùng, là hành động cụ thể: giúp đỡ anh em đứng dậy, không phải bằng sự phán xét, mà bằng tình yêu thương, sự nâng đỡ và sự kiên nhẫn.
Chúng ta được mời gọi trở thành “những người Sa-ma-ri tốt lành” của thời đại mình, không quay lưng trước những người bị tổn thương, bị gục ngã bên vệ đường cuộc đời. Chúng ta được mời gọi trở thành “ánh sáng” cho tim đèn còn khói, và “bàn tay” nâng đỡ cho cây lau bị dập.
Điều này đòi hỏi một sự thay đổi nội tâm sâu sắc, một sự cởi bỏ cái tôi kiêu ngạo và ích kỷ để mặc lấy trái tim của Chúa Giêsu – trái tim hiền lành và khiêm nhường, trái tim đầy lòng xót thương.
Anh chị em thân mến, lòng Chúa xót thương là một nguồn mạch không bao giờ cạn. Ngài yêu thương chúng ta không phải vì chúng ta xứng đáng, mà vì Ngài là Tình Yêu. Ngài nâng đỡ chúng ta không phải vì chúng ta mạnh mẽ, mà vì Ngài là Đấng Toàn Năng.
Hãy luôn tin cậy vào lòng Chúa xót thương. Hãy đến với Ngài trong mọi lúc, đặc biệt là khi chúng ta yếu đuối, khi chúng ta vấp ngã, khi niềm tin của chúng ta chao đảo. Ngài sẽ không bẻ gãy chúng ta, không dập tắt hy vọng của chúng ta. Thay vào đó, Ngài sẽ săn sóc, nâng đỡ và củng cố chúng ta.
Và khi đã lãnh nhận lòng xót thương vô bờ đó, chúng ta được mời gọi trở thành những khí cụ của lòng xót thương ấy. Hãy mở rộng trái tim mình cho những người anh chị em đang lỡ lầm, đang yếu đuối. Hãy cầu nguyện cho họ, thông cảm với họ, và giúp đỡ họ đứng dậy. Bởi vì, chính khi chúng ta thể hiện lòng xót thương với tha nhân, chúng ta đang sống theo Tấm Lòng của Chúa, và đang làm cho lòng xót thương của Ngài được lan tỏa khắp thế gian.
Nguyện xin Chúa Giêsu Kitô, Đấng là hiện thân của lòng xót thương, ban cho mỗi người chúng ta một trái tim đầy lòng trắc ẩn, để chúng ta luôn tin cậy vào Ngài và trở thành chứng nhân sống động cho lòng Chúa xót thương trong thế giới hôm nay. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TIN VÀO THIÊN CHÚA QUAN PHÒNG DÙ ĐAU KHỔ – SỨC MẠNH THẬP GIÁ NƠI NGƯỜI TÔI TỚ
Lịch sử của Giáo hội, đặc biệt là lịch sử của Giáo hội tại Việt Nam, là một bản trường ca bi tráng nhưng cũng đầy vinh quang về niềm tin và sự quan phòng kỳ diệu của Thiên Chúa. Chúng ta không thể không bồi hồi khi nhớ lại những trang sử đẫm máu của các cuộc bách hại đạo, mà Kế hoạch Phân Sáp dưới thời vua Tự Đức là một trong những chương đau thương nhất.
Kế hoạch này, được thi hành vào năm 1851 và 1856, không chỉ là một chính sách đàn áp, mà thực chất là một âm mưu được tính toán kỹ lưỡng nhằm tiêu diệt tận gốc Giáo hội Công giáo Việt Nam. Nó bao gồm bốn mặt tàn bạo:
Mặt thứ nhất: Không cho người Công giáo ở trong làng Công giáo của mình, nhưng phải đến ở trong các làng bên lương, nhằm cô lập họ khỏi cộng đồng đức tin và hòa tan họ vào môi trường không Công giáo.
Mặt thứ hai: Mỗi người Công giáo phải bị năm người lương canh giữ cẩn mật, tạo ra một hệ thống giám sát chặt chẽ, biến chính những người hàng xóm thành cai ngục, phá vỡ niềm tin và mối quan hệ xã hội.
Mặt thứ ba: Các làng Công giáo bị phá hủy, của cải ruộng đất của người Công giáo bị tịch thu và giao vào tay những người bên lương. Điều này không chỉ tước đoạt phương tiện sống mà còn xóa sổ mọi dấu vết của cộng đồng Công giáo, biến họ thành những kẻ vô sản, không nhà không cửa.
Mặt thứ bốn: Không cho người đàn ông Công giáo ở một nơi với người đàn bà Công giáo, không cho vợ chồng Công giáo ở với nhau, mỗi người phải đi ở một nơi xa nhau. Con cái của người Công giáo thì phải để cho gia đình người lương nuôi. Đây là đòn chí mạng đánh vào nền tảng gia đình, phá vỡ sợi dây liên kết thiêng liêng và vật chất, nhằm tuyệt diệt hạt giống đức tin từ trong trứng nước, ngăn cản việc truyền bá đức tin cho thế hệ mai sau.
Một kế hoạch tàn độc và thâm hiểm đến thế, được thực hiện với ý đồ tận diệt. Thế nhưng, điều kỳ diệu là bàn tay Chúa dẫn đưa lạ lùng: Giáo hội Công giáo Việt Nam đến hôm nay vẫn còn lớn mạnh và phát triển không ngừng. Từ tro tàn của sự bách hại, hạt giống đức tin lại trỗi dậy mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Đây là minh chứng hùng hồn cho sự quan phòng của Thiên Chúa, cho quyền năng của Ngài vượt trên mọi kế hoạch của con người, và cho lời hứa của Chúa Giêsu: “Cửa hỏa ngục sẽ không thắng nổi Hội Thánh Người” (Mt 16,18).
Câu chuyện này mời gọi chúng ta suy niệm về một chân lý sâu sắc: Thiên Chúa luôn quan phòng và yêu thương chúng ta, ngay cả giữa những đau khổ tột cùng.
Kế hoạch Phân Sáp là một ví dụ rõ nét về việc sứ mạng của Thiên Chúa luôn gặp sự chống đối và đau khổ. Điều này cũng chính là hình ảnh báo trước mầu nhiệm thập giá, đỉnh cao của sứ vụ cứu độ của Chúa Giêsu. Trong Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu nhắc đến lời ngôn sứ Isaia về Người Tôi Tớ của Thiên Chúa. Đó là một hình ảnh đầy mầu nhiệm và tiên báo:
Người Tôi Tớ được Chúa yêu thương: Ngài được Thiên Chúa Cha tuyển chọn và ban Thần Khí xuống trên Ngài để Ngài đem Tin Mừng cứu độ đến cho toàn dân. Ngài là Đấng được Chúa Cha sủng ái và trao phó sứ mệnh cao cả.
Hiền lành, khiêm tốn, âm thầm và đầy tình xót thương: Trái ngược với hình ảnh của một vị thủ lĩnh quyền uy theo kiểu thế gian, Người Tôi Tớ này lại được mô tả là hiền lành, không cãi vã, không la lối, không bẻ gãy cây sậy đã dập, không dập tắt tim đèn còn khói. Ngài biểu lộ lòng nhân từ, sự kiên nhẫn và xót thương vô bờ bến đối với những người yếu đuối, những linh hồn đang lay lắt.
Chịu sát tế để cứu độ con người: Đỉnh điểm của hình ảnh Người Tôi Tớ đau khổ là sự chấp nhận chịu khổ nhục, chịu chết. Ngài bị sát tế, bị hy sinh để cứu độ con người.
Người Tôi Tớ đau khổ của Thiên Chúa là hình ảnh tiên báo chính xác về Đức Giêsu – Con Thiên Chúa. Ngài đã đến để hoàn tất lời tiên tri Isaia. Đức Giêsu tiên báo cuộc thương khó của mình ứng với lời ngôn sứ Isaia đã viết về Con Người sẽ được hoàn tất (x. Lc 18,31). Suốt cuộc đời công khai, Ngài luôn hướng về Giêrusalem, nơi Ngài sẽ chịu khổ nạn và chịu chết. Các tông đồ sau này đã khẳng định Chúa Giêsu chính là chiên bị đem đi sát tế (Cv 8,32), Người Tôi Tớ hiền từ chịu chết cho nhân loại mà ngôn sứ Isaia đã loan báo (1Pr 2,22-23).
Trong kế hoạch của Thiên Chúa, Đấng Thiên Sai không đến để cai trị bằng quyền lực thế gian, mà phải chịu khổ nhục như người tôi tớ đau khổ. Tất cả được biểu lộ bằng thập giá. Và thập giá, từ một biểu tượng của sự tủi nhục và cái chết, đã trở nên khí cụ cứu độ mà Chúa Kitô dùng. Con đường thập giá là đường cứu độ đưa ta vào sự sống vĩnh cửu.
Mầu nhiệm thập giá không chỉ là sự kiện lịch sử của Chúa Giêsu, mà còn là một chân lý sống động, một con đường mà mỗi người Kitô hữu được mời gọi bước theo. Giáo hội, trong Kinh Tiền Tụng Thương Khó, đã tuyên xưng một cách hùng hồn: “Vì nhờ cuộc khổ nạn sinh ơn cứu độ của Con Chúa, toàn thế giới đã nhận biết phải tuyên xưng uy linh Chúa và nhờ quyền lực khôn tả của Thập giá, thế gian đã bị xét xử, và quyền năng của Đấng chịu đóng đinh được tỏa sáng”.
Lời tuyên xưng này làm nổi bật lên những khía cạnh sâu sắc của thập giá:
Nơi mạc khải Uy linh Chúa: Chính qua cuộc khổ nạn và cái chết của Chúa Giêsu trên thập giá, toàn thế giới mới thực sự nhận biết uy linh của Thiên Chúa. Không phải uy linh của sức mạnh trấn áp, mà là uy linh của tình yêu tự hiến đến tận cùng. Trên thập giá, tình yêu của Thiên Chúa được mạc khải cách trọn vẹn nhất.
Quyền lực khôn tả: Thập giá, thoạt nhìn, là biểu tượng của sự yếu đuối và thất bại. Nhưng chính từ sự yếu đuối ấy, quyền lực khôn tả của Thiên Chúa được tỏa sáng. Nó là quyền lực của tình yêu chiến thắng sự chết, chiến thắng tội lỗi, chiến thắng quyền lực của sự ác. Chính qua thập giá mà “thế gian đã bị xét xử,” tức là những giá trị trần tục, ích kỷ đã bị phơi bày và bị lên án, còn tình yêu và lòng hy sinh được tôn vinh.
Quyền năng của Đấng chịu đóng đinh: Từ sự kiện đau khổ nhất, quyền năng của Đấng chịu đóng đinh – Chúa Giêsu – được tỏa sáng rạng ngời. Ngài không chỉ chịu chết, mà Ngài đã sống lại, Ngài đã chiến thắng. Quyền năng của Ngài không phải là quyền lực áp đặt, mà là quyền năng giải thoát, chữa lành, và ban sự sống.
Điều này có ý nghĩa sâu sắc cho cuộc sống của chúng ta ngày hôm nay. Từng giây phút trong cuộc đời, Đức Kitô vẫn là Người Tôi Tớ đau khổ, vẫn đang cùng chúng ta vác thập giá tiến về đồi Canvê. Mọi sự đau khổ, mọi khốn khó, vấp ngã của con người đều nương trong thập giá với Người Tôi Tớ Thiên Chúa.
Sự đau khổ có ý nghĩa: Khi chúng ta đau khổ, chúng ta không đơn độc. Chúa Giêsu đã chịu đau khổ trước chúng ta, và Ngài đang cùng chúng ta gánh vác thập giá của mình. Đau khổ của chúng ta không phải là vô nghĩa hay một sự trừng phạt. Khi được kết hợp với thập giá của Chúa Kitô, đau khổ của chúng ta trở thành một phương tiện để thanh luyện, để trưởng thành trong đức tin, và để hiệp thông sâu sắc hơn với mầu nhiệm cứu độ.
Khốn khó là cơ hội: Mọi khốn khó, vấp ngã, thất bại trong cuộc sống đều là cơ hội để chúng ta nhận ra sự yếu đuối của mình, và để tìm đến sức mạnh của Chúa. Chính trong những giây phút yếu đuối nhất, chúng ta mới thực sự cảm nghiệm được sự nâng đỡ và tình yêu quan phòng của Thiên Chúa.
Thập giá là con đường của bình an: Đối với thế gian, thập giá là sự điên rồ. Nhưng đối với những người tin, thập giá là nguồn mạch của bình an và hy vọng. Đó là nơi chúng ta tìm thấy sự an ủi, sự chữa lành, và sự giải thoát khỏi mọi gánh nặng.
Câu chuyện về Kế hoạch Phân Sáp và sự lớn mạnh không ngừng của Giáo hội Việt Nam là một minh chứng hùng hồn cho sự quan phòng của Thiên Chúa. Ngay cả trong những kế hoạch tàn bạo nhất của con người, bàn tay Chúa vẫn hoạt động cách lạ lùng, biến điều xấu thành điều tốt, biến sự chết thành sự sống, biến sự đàn áp thành sự phát triển. Điều này mời gọi chúng ta tin tưởng vào Thiên Chúa quan phòng ngay cả khi chúng ta đang ở trong đau khổ.
Vậy, làm thế nào để chúng ta sống được niềm tin này trong cuộc đời mình?
Nhận biết Thiên Chúa là Đấng quan phòng yêu thương: Hãy tin rằng Thiên Chúa không bao giờ bỏ rơi chúng ta. Ngài luôn để mắt nhìn đến, luôn yêu thương, và luôn có một kế hoạch tốt lành cho cuộc đời chúng ta, ngay cả khi kế hoạch đó bao gồm những đau khổ và thử thách. Giống như bà già đã nói với Đức Giám mục Watts, hãy chăm đọc Kinh Thánh để luôn nhớ rằng Thiên Chúa luôn thương yêu chúng ta.
Sống tinh thần Người Tôi Tớ của Chúa: Chúng ta được mời gọi sống theo gương Chúa Giêsu – Người Tôi Tớ hiền lành, khiêm tốn, và đầy tình xót thương. Điều này có nghĩa là:
Chấp nhận đau khổ với niềm tin: Không trốn tránh đau khổ, mà chấp nhận nó như một phần của hành trình đi theo Chúa, và kết hợp đau khổ của mình với thập giá Chúa Kitô.
Thực thi lòng nhân từ: Hãy hiền lành và khiêm tốn trong mọi tương tác với tha nhân. Hãy xót thương những người yếu đuối, những người đang đau khổ, những “cây sậy đã dập” hay “tim đèn còn khói” trong xã hội của chúng ta. Hãy không bẻ gãy hay dập tắt họ, mà hãy nâng đỡ và khơi dậy hy vọng.
Sống trong sự phó thác: Tin tưởng rằng Thiên Chúa luôn ở bên, luôn nâng đỡ và dẫn dắt chúng ta, ngay cả khi con đường mờ mịt.
Biến đau khổ thành ân sủng: Đau khổ có thể là một trường học khắc nghiệt, nhưng nó cũng là nơi ân sủng Thiên Chúa được tuôn đổ cách dồi dào. Khi chúng ta chấp nhận đau khổ và kết hợp nó với thập giá Chúa Kitô, đau khổ của chúng ta sẽ không còn là một gánh nặng vô nghĩa, mà trở thành một phương tiện để thanh luyện tâm hồn, để trưởng thành trong đức tin, và để sinh hoa kết trái cho Nước Trời.
Lời Chúa hôm nay là một lời mời gọi sâu sắc để chúng ta nhìn vào thập giá không chỉ như một biểu tượng của đau khổ, mà là một dấu chỉ của tình yêu vĩ đại, của lòng thương xót vô biên và sự quan phòng kỳ diệu của Thiên Chúa. Chúa Giêsu, Người Tôi Tớ đau khổ, đã đi trước chúng ta trên con đường ấy, và Ngài vẫn đang cùng chúng ta vác thập giá mỗi ngày.
Dù cuộc đời có mang đến bao gánh nặng, bao khốn khó, và những vấp ngã tưởng chừng như không thể vượt qua, chúng ta hãy luôn tin tưởng vào Thiên Chúa quan phòng. Hãy hết lòng cậy trông vào Người Tôi Tớ hiền lành, vào quyền năng khôn tả của thập giá, và vào lời hứa của Chúa rằng Ngài sẽ không bao giờ bỏ rơi chúng ta.
Nguyện xin Chúa Thánh Thần soi sáng và ban ơn để mỗi người chúng ta, dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, cũng luôn cảm nghiệm được tình yêu và sự nâng đỡ của Thiên Chúa, và can đảm bước đi trên con đường đức tin, tin tưởng vào sự quan phòng của Ngài, để cuối cùng chúng ta được cùng Ngài lãnh nhận chiến thắng Phục sinh. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
NGƯỜI TÔI TỚ CỦA THIÊN CHÚA: CON ĐƯỜNG CỦA LÒNG NHÂN TỪ VÀ SỰ THẬT BẤT BẠO ĐỘNG
Tin Mừng mà chúng ta cùng suy niệm hôm nay, trích từ sách Matthew, chương 12, từ câu 14 đến câu 21, mở ra trước mắt chúng ta một bức chân dung đầy quyền năng nhưng cũng tràn đầy sự hiền lành và khiêm nhường về Chúa Giêsu Kitô. Đây là đoạn Lời Chúa mà Thánh Mátthêu đã khéo léo kết nối các sự kiện trong cuộc đời Chúa Giêsu với những lời tiên tri cổ xưa, đặc biệt là lời tiên tri của Ngôn sứ Isaia về Người tôi tớ của Thiên Chúa.
Ngôn sứ Isaia đã tiên sấm về Người tôi tớ được Thiên Chúa yêu thương, một Đấng mà Thiên Chúa sẽ ban Thần khí xuống trên Người, để Ngài đem Tin Mừng cứu độ đến cho toàn dân. Người tôi tớ này được mô tả với những phẩm chất đặc biệt: hiền lành, khiêm nhường, âm thầm và đầy tình xót thương. Đây chính là hình ảnh tiên báo một cách hoàn hảo về Chúa Giêsu, Con Thiên Chúa. Người đã đến thế gian không phải để được phục vụ, mà để phục vụ, và đã chấp nhận bị sát tế vì phần rỗi nhân loại. Người không muốn bị mất bất cứ ai trong đoàn chiên của mình, nên đã sống trọn vẹn với con người, dạy dỗ, giúp đỡ, và cuối cùng, dùng chính Thịt Máu mình để làm chứng cho tình yêu vô bờ của Người đối với nhân loại.
Chúa Giêsu biết rõ những người Biệt phái ghen ghét và mưu hại Ngài. Thay vì đối đầu trực diện hay dùng quyền năng thần linh để trừng phạt, Ngài đã kín đáo rời khỏi miền Galilê để tiếp tục sứ mệnh của Ngài tại nhiều nơi khác. Ngài còn cấm những kẻ theo Ngài không được tiết lộ cho thiên hạ biết Ngài là ai. Đây không phải là sự yếu đuối hay trốn tránh, mà là một sự vâng phục tuyệt đối Thánh ý Chúa Cha và một sự khôn ngoan sâu sắc trong cách thi hành sứ mạng. Thánh Mátthêu đã nhận ra trong sự kiện này, lời tiên tri Isaia đã ứng nghiệm, như được ghi lại trong Tin Mừng hôm nay, vẽ nên một cách rõ ràng chân dung của Đấng Mêssia.
Lời tiên tri của Isaia được áp dụng cho Chúa Giêsu trong Tin Mừng hôm nay đã phác họa nên một dung mạo rất khác biệt về Đấng Thiên Sai so với những kỳ vọng thông thường của người Do Thái thời bấy giờ:
“Kìa Người tôi tớ Ta đã tuyển chọn, Người Ta yêu dấu, đẹp lòng Ta mọi đàng. Ta sẽ đặt Thần Khí Ta trên Người, Người sẽ loan báo công lý cho muôn dân. Người sẽ không cãi vã, không kêu la, chẳng ai nghe tiếng Người ngoài đường phố. Cây sậy đã giập, Người không bẻ gãy, tim đèn còn khói, chẳng nỡ tắt đi, cho đến khi Người đem công lý đến toàn thắng. Muôn dân nước sẽ đặt hy vọng vào danh Người.” (Mt 12,18-21, trích Is 42,1-4)
Đấng Thiên Sai là Con Thiên Chúa, Thần khí Thiên Chúa luôn ngự trên Ngài. Nhưng theo lời tiên tri Isaia, khi Ngài xuất hiện thì đây là dấu nhận ra Ngài: một con người hiền lành và khiêm nhường thật trong lòng. Ngài không cãi vã, không la lối ồn ào. Ngài không tìm kiếm danh vọng hay quyền lực trần thế bằng bạo lực.
Đặc biệt, hình ảnh “Ngài không bẻ gãy cây sậy đã giập, không dập tắt tim đèn còn khói” là một minh họa tuyệt vời cho lòng nhân từ kiên nhẫn, xót thương vô bờ của Chúa.
Cây sậy đã giập: Biểu tượng cho những con người yếu đuối, đổ vỡ vì tội lỗi, bệnh tật, thất bại, hay những biến cố cuộc đời. Họ gần như đã không còn sức lực để đứng vững.
Tim đèn còn khói: Biểu tượng cho những hy vọng mong manh, những đức tin yếu ớt, những ước muốn thiện lương còn sót lại dù rất nhỏ bé, gần như tàn lụi.
Chúa Giêsu không dập tắt những gì còn le lói ấy. Ngài không kết án, không ruồng bỏ những ai yếu đuối, lạc lối. Thay vào đó, Ngài nâng đỡ cây sậy đã giập để nó có thể đứng thẳng lại, Ngài thổi bùng ngọn lửa trong tim đèn còn khói để nó không tắt lịm mà bừng cháy lên. Đây chính là tấm lòng nhân từ, kiên nhẫn, đầy xót thương của Thiên Chúa.
Nhưng Ngài hiền lành không phải để buông xuôi, không phải để chấp nhận sự dữ. Ngài hiền lành là để thâm nhập tâm hồn con người, để biến đổi họ từ bên trong, không bằng ép buộc mà bằng tình yêu. Ngài kiên nhẫn làm việc âm thầm, không phô trương, cho đến lúc sự công chính được toàn thắng và muôn dân nước đều hy vọng vào Ngài (theo ý của “Mỗi ngày một tin vui”). Đó là một chiến thắng của tình yêu trên sự dữ, của ánh sáng trên bóng tối, được thực hiện bằng con đường khiêm nhường và hy sinh.
Bài Tin Mừng hôm nay cũng đặt ra một sự đối lập gay gắt giữa hình ảnh Người Tôi Tớ hiền lành của Thiên Chúa và tinh thần của những người Biệt phái.
Thời Chúa Giêsu, những người Biệt phái cũng có một lòng hăng say mãnh liệt, một sự nhiệt thành cháy bỏng đối với ý thức hệ của lề luật. Họ tin rằng việc tuân thủ tuyệt đối mọi chi tiết của lề luật là con đường duy nhất dẫn đến sự công chính và thánh thiện. Tuy nhiên, lòng hăng say đó đã bị biến chất, dẫn đến sự cực đoan và thiếu lòng trắc ẩn.
Họ đã nhân danh lề luật để ném đá người khác – những người bị coi là phạm tội. Họ đã nhân danh lề luật để loại bỏ biết bao người ra khỏi lề luật, gạt họ ra khỏi cộng đồng vì những lý do hình thức, vì những lỗi lầm nhỏ nhặt, vì bệnh tật, hay vì địa vị xã hội thấp kém. Và đỉnh điểm của sự sai lầm này, họ đã nhân danh lề luật để đóng đinh Chúa Giêsu, Đấng là hiện thân của Lề Luật Tình Yêu, vì Ngài không phù hợp với những định nghĩa và kỳ vọng cứng nhắc của họ.
Đối lại với sự tàn bạo, độc đoán của những người nhân danh lề luật hay ý thức hệ để tiêu diệt người khác, Chúa Giêsu để lộ lòng khoan dung, cảm thông vô bờ. Tin Mừng hôm nay ghi lại lời tiên tri Isaia để nói về lòng nhân hậu của Chúa Giêsu: Ngài không cãi cọ dứt khoát, không ai nghe tiếng Ngài ngoài đường phố. Điều đó có nghĩa là Ngài không tranh chấp ồn ào, không dùng lời nói gây gắt hay hành động phô trương để khẳng định mình. Ngài không bẻ gãy cây sậy đã giập, không dập tắt tim đèn còn khói. Ngài chờ đợi, kiên nhẫn, chữa lành, và nâng đỡ, cho đến khi sự công chính được toàn thắng bằng chính con đường của tình yêu.
Lời tiên tri và cách sống của Chúa Giêsu mang ý nghĩa sâu sắc cho xã hội thời nay, một thời đại mà các xã hội càng ngày càng trở nên bạo động. Ngày càng có nhiều kẻ nghĩ rằng chỉ có bạo động – về tinh thần (lời lẽ miệt thị, chỉ trích, áp đặt tư tưởng) hoặc thể lý (chiến tranh, khủng bố, đàn áp) – mới có thể duy trì hòa bình, giải phóng những người bị áp bức, trả lại quyền lợi cho những kẻ đã bị cướp đoạt. Họ tin vào sức mạnh của vũ lực, vào sự trả thù, vào việc tiêu diệt đối thủ để đạt được mục tiêu.
Nhưng Chúa Giêsu đã minh chứng rằng họ đã đi lạc đường, họ đã sai lầm thảm thương. Kinh nghiệm lịch sử đã cho chúng ta thấy rõ: bạo động chỉ có thể sinh ra bạo động mà thôi. Một cuộc chiến tranh kết thúc chỉ là hạt giống cho một cuộc chiến tranh khác. Một hành động trả thù chỉ tạo ra thêm sự oán hận. Bạo lực không bao giờ thực sự giải quyết vấn đề, nó chỉ làm gia tăng vòng luẩn quẩn của sự thù ghét và hủy diệt.
Để chấm dứt vòng tròn bạo động này, chúng ta phải giết chết bạo động, phải thắng vượt nó bằng tình thương, sự kiên nhẫn và lòng nhân từ. Phải học lại cho biết ở dịu hiền, biết khoan dung, biết tha thứ, biết nâng đỡ. Đó là những sức mạnh thực sự có thể cứu loài người, chứ không phải sức mạnh vũ khí, sức mạnh vật chất, hay sức mạnh quyền lực nào khác.
Nhà triết học và thần học Jean-Yves Calvez (J.Y.G) từng nói: “Người mạnh thật chính là một người hiền lành. Kẻ bạo động là con người yếu đuối. Tình thương thì mạnh, bạo lực thì yếu. Tình thương dẫn đến sự sống, bạo lực đưa tới sự chết. Khi làm cho kẻ khác chết, ta chỉ sản xuất được chết chóc mà thôi. Khi để cho mình bị giết chết, ta gieo rắc sự sống. Chính những kẻ bất bạo động mới cứu được thế giới.”
Lời này là sự thật cốt lõi của Tin Mừng. Chúa Giêsu đã chứng minh điều đó bằng chính cuộc đời, cái chết và sự phục sinh của Người. Ngài đã chiến thắng sự chết bằng cái chết, chiến thắng bạo lực bằng tình yêu hiến tế, chiến thắng hận thù bằng sự tha thứ.
Cách đây vài thập niên, giới khoa học đã nỗ lực phác họa lại khuôn mặt thật của Chúa Giêsu dựa trên những dấu vết trên tấm khăn liệm thành Tôrinô, được coi là tấm khăn đã dùng để tẩm liệm Chúa Giêsu. Đi tìm một bức chân dung thật của Chúa Giêsu có lẽ là mong ước của không ít người. Song, đứng trước những kết quả đạt được, thì vẫn còn tồn tại nhiều ý kiến trái ngược nhau, và tính xác thực của tấm khăn vẫn còn là chủ đề tranh cãi.
Thế nhưng, vẫn có đó một bức chân dung thật của Chúa Giêsu, một bức chân dung không kém phần giá trị, và thậm chí còn chân thật hơn, đó là bức chân dung được vẽ lên từ chính Lời Chúa. Quả thật, Lời Chúa hôm nay đã vẽ nên một bức chân dung tuyệt vời về Chúa Giêsu, một Chúa Giêsu thật nhân từ, khoan dung, đầy lòng thương xót: “Cây lau bị giập, Người không đành bẻ gãy, tim đèn leo lét, chẳng nỡ tắt đi” (theo ý của “5 phút Lời Chúa”).
Bức chân dung này không chỉ là hình ảnh một con người, mà là hình ảnh một Thiên Chúa yêu thương. Đó là bức chân dung mà mỗi người chúng ta được mời gọi nhìn ngắm, suy niệm, và làm cho nó sống động trong chính cuộc đời mình.
Chúng ta đang sống trong một thế giới còn nhiều bạo lực, chia rẽ, hận thù. Sứ mạng của người Kitô hữu hôm nay chính là sống và làm chứng cho Người Tôi Tớ hiền lành của Thiên Chúa. Chúng ta được mời gọi làm chứng cho sự thật bằng tình yêu, bằng sự kiên nhẫn, bằng lòng nhân từ.
Hãy nhớ rằng, sức mạnh thực sự không nằm ở sự cứng rắn, bạo động, hay những lời lẽ gây gắt, mà nằm ở chính tình yêu thương, sự dịu hiền, và lòng xót thương. Hãy để Chúa Giêsu, Người Tôi Tớ hiền lành và khiêm nhường, làm kim chỉ nam cho mọi hành động và lời nói của chúng ta.
Xin Chúa Thánh Thần soi sáng và ban ơn cho mỗi người chúng ta, để chúng ta biết sống theo gương Chúa, biết phục vụ anh chị em hết tình thương mến, nhân hậu và thông cảm. Xin cho chúng ta luôn là những chứng nhân sống động của tình yêu Chúa, để qua đời sống của chúng ta, nhiều người hơn nữa có thể hy vọng vào danh Ngài và tìm thấy sự bình an đích thực trong Chúa Kitô. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
SỨC MẠNH CỦA SỰ THẦM LẶNG: HỌC VỚI CHÚA GIÊSU TRÊN CON ĐƯỜNG BẤT BẠO ĐỘNG
Trong một thế giới đầy rẫy tiếng ồn ào, những lời buộc tội, và sự tranh chấp không ngừng, chúng ta thường có xu hướng tin rằng để bảo vệ chính mình, để đạt được công lý, hoặc để khẳng định sự thật, chúng ta phải đối đầu, phải tranh cãi, thậm chí phải trả đũa. Văn hóa của chúng ta thường ca ngợi sự mạnh mẽ, sự quyết liệt, và khả năng “ăn miếng trả miếng.”
Thế nhưng, Lời Chúa hôm nay lại vẽ ra một bức chân dung hoàn toàn khác về sức mạnh và sự khôn ngoan. Trong bối cảnh Đức Giêsu bị những người biệt phái Pha-ri-sêu chỉ trích, lên án vì chuyện các môn đệ Ngài bứt lúa trong ngày Sa-bát – một sự việc tưởng chừng nhỏ nhặt nhưng lại bị coi là vi phạm lề luật nghiêm trọng – cách hành xử của Ngài khiến chúng ta phải kinh ngạc: Mặc dù bị các người biệt phái Pha-ri-sêu chỉ trích, Chúa Giêsu không trả đũa nhưng “lánh đi nơi khác” (c15).
Điều đáng chú ý hơn nữa là, dù Ngài đã làm những phép lạ hiển hách và được dân chúng ngưỡng mộ, Ngài vẫn khiêm tốn “cấm họ không được tiết lộ Ngài với ai” (c16).
Thái độ bất bạo động, khiêm tốn và thầm lặng này của Chúa Giêsu đã được ngôn sứ Isaia tiên báo hàng thế kỷ trước: “Đây là người tôi trung Ta đã tuyển chọn, đây là người Ta yêu dấu: Ta hài lòng về Người. Ta cho thần khí Ta ngự trên Người. Người sẽ loan báo công lý trước mặt muôn dân. Người sẽ không cãi vã, không kêu to, chẳng ai nghe thấy Người lên tiếng giữa phố phường. Cây lau bị giập, Người không đành bẻ gẫy, tim đèn leo lét. Chẳng nỡ tắt đi, Cho đến khi Người đưa công lý đến toàn thắng. Và muôn dân đặt niềm hy vọng nơi danh Người.” (Mt 12, 18-21).
Lời tiên báo này và cách hành xử của Chúa Giêsu trong Tin Mừng không chỉ vẽ nên một chân dung của Đấng Mêsia, mà còn là một bài học sâu sắc cho mỗi người chúng ta về con đường sống Kitô giáo. Đâu là sức mạnh đích thực? Đâu là con đường dẫn đến công lý và tình yêu? Chúng ta sẽ cùng nhau suy gẫm về những phẩm tính này của Chúa Giêsu, để học hỏi và áp dụng vào cuộc sống của chính mình.
Chúa Giêsu thừa khả năng để đối phó với những người biệt phái. Ngài có thể dùng quyền năng của mình để làm phép lạ, để biện hộ bằng lý lẽ vượt trội, hoặc thậm chí là làm cho họ phải câm nín. Nhưng Ngài đã chọn một con đường khác: Ngài rời nơi ấy tránh đi nơi khác.
Những người biệt phái đã bao phen chống đối Chúa Giêsu. Hôm nay họ còn bàn mưu hãm hại Ngài. Rất nhiều lần họ đã tìm cách gài bẫy, bắt lỗi Ngài. Với bản tính con người, chúng ta thường có xu hướng trả đũa khi bị chỉ trích, bị tấn công. Nhưng Chúa Giêsu đã không làm như vậy. Ngài không sa vào cái bẫy của sự đối đầu trực diện, không để mình bị cuốn vào vòng xoáy của hận thù và tranh cãi vô ích.
Đối đầu và trả đũa không phải là phương cách hay nhất. Thực tế cho thấy, bạo lực chỉ sinh ra thêm bạo lực, tranh cãi chỉ làm tăng thêm hận thù. Khi chúng ta đối đầu một cách gay gắt, chúng ta thường làm cho tình hình thêm căng thẳng, và khó mà đạt được sự hòa giải hay hiểu biết lẫn nhau. Chúa Giêsu đã chọn một thái độ khác: khi nào còn có thể nhường thì nhường, còn có thể nhịn thì nhịn. Đây không phải là sự yếu đuối hay hèn nhát, mà là biểu hiện của một sức mạnh nội tâm phi thường, một sự tự chủ tuyệt đối.
Việc “lánh đi nơi khác” của Chúa Giêsu không chỉ là sự từ chối trả đũa, mà còn là sự khôn ngoan. Ngài không lãng phí thời gian và năng lượng vào những cuộc tranh cãi vô bổ với những kẻ cứng lòng tin. Ngài biết rõ sứ mạng của mình là rao giảng Tin Mừng, chữa lành người bệnh, và quy tụ những người thiện chí. Năng lượng của Ngài được dành cho những việc có ích hơn, cho những tâm hồn sẵn sàng đón nhận.
Điều này dạy chúng ta một bài học quý giá trong cuộc sống. Không phải mọi cuộc tranh cãi đều đáng để chúng ta tham gia. Không phải mọi lời chỉ trích đều cần phải được đáp trả. Có những lúc, sự thinh lặng, sự nhẫn nhịn, và việc “lánh đi nơi khác” lại là cách tốt nhất để bảo vệ bình an nội tâm, và để giữ gìn mối tương quan vì một mục đích cao cả hơn.
“Ai có bệnh đều được Ngài chữa lành. Ngài cấm họ đừng nói cho ai biết Ngài”. Đây là một khía cạnh khác của sự thầm lặng nơi Chúa Giêsu, một hành động tưởng chừng nghịch lý. Ngài làm phép lạ hiển hách, chữa lành biết bao bệnh tật, nhưng lại không muốn phô trương.
Một đàng, Ngài không muốn người ta hiểu sai về tư cách Đấng Mêsia của Ngài. Vào thời đó, nhiều người Do Thái mong đợi một Đấng Mêsia là một vị vua trần thế, hùng mạnh, sẽ dùng quyền lực quân sự để giải phóng họ khỏi ách thống trị của đế quốc La Mã. Nếu Chúa Giêsu cứ phô trương phép lạ, dân chúng có thể dễ dàng hiểu lầm, biến Ngài thành một thủ lĩnh chính trị và gây ra những cuộc nổi loạn không cần thiết. Chúa Giêsu muốn họ nhận ra Ngài là Đấng Mêsia mang đến ơn cứu độ thiêng liêng, một vương quốc không thuộc về thế gian này.
Mặt khác, hành động này còn xuất phát từ sự khiêm tốn sâu sắc của chính Chúa Giêsu, như lời Ngài đã dạy: “Đừng phô trương công đức trước mặt người ta” (Mt 6, 1). Ngài không tìm kiếm vinh quang cho bản thân, không muốn được ca ngợi bởi những việc phi thường mình làm. Ngài làm mọi sự là để vinh danh Cha và để phục vụ con người.
Điều này nhắc nhở chúng ta về sự nguy hiểm của sự phô trương. Trong thời đại truyền thông phát triển, chúng ta dễ dàng bị cám dỗ khoe khoang những việc tốt mình làm, những thành công mình đạt được. Nhưng Chúa Giêsu dạy chúng ta rằng, công đức thật sự không cần được phô trương. Sự khiêm tốn giúp chúng ta tránh được cạm bẫy của sự tự mãn và giữ được ý định trong sáng khi làm việc thiện. “Ngài sẽ không cãi vã, không to tiếng. Chẳng ai nghe thấy Ngài lên tiếng giữa phố phường”. Xin Ngài dạy cho con được như Ngài, không thích to tiếng, cãi cọ, ăn thua… Đây là lời nguyện quan trọng cho mỗi người chúng ta. Trong cuộc sống, chúng ta dễ dàng bị cuốn vào những cuộc tranh luận vô bổ, những cuộc cãi vã không hồi kết. Hãy học với Chúa Giêsu sự thinh lặng, sự điềm tĩnh, và sự khiêm tốn trong lời nói.
“Cây lau bị giập Ngài không đành bẻ gẫy; tim đèn leo lét Ngài chẳng nỡ tắt đi…”. Đây là hình ảnh cảm động và đầy ý nghĩa về lòng nhân từ vô biên của Chúa Giêsu, và cũng là lời mời gọi mạnh mẽ cho chúng ta.
Cây lau bị giập: Tượng trưng cho những người yếu đuối, những tâm hồn bị tổn thương, bị cuộc đời chà đạp, bị tội lỗi làm cho suy yếu, hoặc bị thất bại làm cho mất hết nghị lực. Họ có thể là những người mà xã hội đã “bẻ gãy”, đã bỏ rơi.
Tim đèn leo lét: Đại diện cho niềm hy vọng mong manh, cho đức tin yếu ớt, cho một cuộc sống tưởng chừng như sắp tàn lụi. Họ có thể là những người đang đứng bên bờ vực của sự tuyệt vọng, những người chỉ còn một tia sáng nhỏ nhoi của niềm tin.
Chúa Giêsu không bẻ gãy hay tắt đi. Ngài không kết án hay loại trừ. Trái lại, Ngài nâng đỡ, khuyến khích, và nuôi dưỡng. Ngài nhìn thấy tiềm năng, nhìn thấy vẻ đẹp còn lại, dù bị che khuất bởi lớp bụi của tội lỗi hay sự đổ vỡ. Ngài có đủ tình yêu và sự kiên nhẫn để chữa lành những vết thương, để thắp lại ngọn lửa hy vọng.
Xin Chúa dạy con noi gương Chúa, trân trọng bảo vệ, khuyến khích và nuôi dưỡng những gì tốt đẹp còn lại trong lòng những kẻ mà người ta đã cho là hư đốn. Đây là lời nguyện cần thiết trong một thế giới thường vội vàng kết án, gạch tên những người lầm lỡ. Chúng ta được mời gọi nhìn người khác bằng ánh mắt của Chúa Giêsu, ánh mắt nhìn thấy những “cây lau bị giập” và “tim đèn leo lét” mà không từ bỏ hy vọng, mà muốn nâng đỡ và phục hồi.
Câu chuyện về satan và tấm gương kỳ diệu là một minh họa tuyệt vời cho điều này. Satan phát minh ra một cái gương làm biến dạng mọi vẻ đẹp, chỉ để nhìn thấy cái xấu. Hắn muốn dùng nó để chia rẽ Thiên Chúa và các thiên thần, nhưng cuối cùng lại tự làm mình kinh hãi trước chính sự xấu xí của mình. Tấm gương vỡ ra, và từng hạt cát nhỏ bám vào mắt ai thì người đó chỉ thấy cái xấu trên thế gian này.
Câu chuyện trên muốn nói rằng: nhìn thấy cái xấu nơi người khác không phải là điều tự nhiên của con người, đó là một cái nhìn của quỷ. Bản chất con người được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa là tốt lành. Việc chỉ nhìn thấy cái xấu, phê phán, kết án người khác là một sự biến dạng, một sự méo mó trong nhận thức, một vết bẩn trong tâm hồn. Nó là hậu quả của việc để cho “hạt cát” của sự ghen ghét, ích kỷ, và kiêu căng bám vào mắt.
Ngược lại, Nơi mỗi người vẻ đẹp của Thiên Chúa vẫn còn chiếu sáng. Chính cái nhìn này mới là nền tảng cho đức ái Kitô giáo. Đức ái Kitô giáo đòi hỏi chúng ta phải có khả năng nhìn vượt ra ngoài những yếu đuối, sai sót, hay tội lỗi của người khác, để nhận ra vẻ đẹp nguyên thủy của Thiên Chúa vẫn còn ẩn chứa trong mỗi con người. Khi chúng ta nhìn người khác bằng ánh mắt tình yêu, chúng ta sẽ thấy được “cây lau bị giập” cần được nâng đỡ, “tim đèn leo lét” cần được thắp sáng, chứ không phải để bẻ gãy hay tắt đi.
Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta một lần nữa chiêm nghiệm về ý nghĩa đích thực của sức mạnh và quyền năng. Sức mạnh đích thực không nằm ở sự phô trương, sự đối đầu hay bạo lực, mà ở sự thầm lặng của lòng nhân từ, sự kiên nhẫn của tình yêu, và sự khiêm tốn của một tâm hồn biết phục vụ.
Hãy xin Chúa ban cho chúng ta ân sủng để noi gương Ngài, để chúng ta cũng trở thành những người tôi trung hiền lành, nhân hậu giữa thế giới này. Xin cho chúng ta có đủ can đảm để “lánh đi nơi khác” khỏi những cuộc tranh cãi vô bổ, để giữ sự khiêm tốn ngay cả khi làm được điều tốt lành, và quan trọng nhất, để có một ánh mắt nhìn người khác với lòng trắc ẩn, nhận ra vẻ đẹp của Thiên Chúa vẫn còn chiếu sáng nơi họ.
Ước gì mỗi chúng ta đều trở thành những người không bẻ gãy cây lau bị giập, không tắt đi tim đèn leo lét, mà biết nâng đỡ, khuyến khích và nuôi dưỡng sự sống. Bởi vì, chính trong sự thầm lặng của tình yêu ấy, chúng ta mới có thể thực sự loan báo công lý, và làm cho muôn dân đặt niềm hy vọng nơi danh Đức Kitô. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
Lm. Anmai, CSsR
ĐỨC GIÊSU – NGƯỜI TÔI TRUNG ÂM THẦM VÀ KHIÊM HẠ
Hình ảnh Đức Giêsu trong Tin Mừng là một bức tranh đầy màu sắc, vừa rực rỡ uy quyền, vừa dịu dàng khiêm hạ. Chúng ta đã từng thấy Ngài tỏa sáng với quyền năng vô song trong Bài Giảng trên núi, nơi Ngài công bố những chân lý vượt thời gian, định hình đời sống đức tin của nhân loại (Mt 5-7). Chúng ta cũng chứng kiến quyền năng của Ngài qua các phép lạ, từ việc chữa lành người bệnh, làm người chết sống lại, đến việc khiến gió yên biển lặng (Mt 8-9). Nhưng Tin Mừng hôm nay lại mở ra một khía cạnh khác của Đức Giêsu – một con người ở vào thế yếu, chọn sự âm thầm và khiêm hạ giữa những cơn bão tố của sự chống đối và đe dọa. Khi biết nhóm Pharisêu âm mưu giết Ngài, Ngài không đối đầu mà lặng lẽ lánh đi (Mt 12,15). Hành động này không phải là sự trốn chạy hèn nhát, nhưng là biểu hiện của một trái tim vâng phục thánh ý Chúa Cha, chỉ đón nhận cái chết khi thời điểm của Cha đã định.
Sự lánh đi của Đức Giêsu không phải là điều hiếm hoi. Ngài từng rút lui khi nghe tin Gioan Tẩy Giả bị nộp và bị giết (Mt 4,12; 14,13). Ngài dạy các môn đệ: “Khi người ta bách hại anh em trong thành này, thì hãy trốn sang thành khác” (Mt 10,23). Đây không phải là sự né tránh trách nhiệm, mà là sự khôn ngoan của một vị Thầy biết rằng sứ vụ của mình không nằm ở việc đối đầu bạo lực bằng bạo lực, nhưng ở việc hoàn thành kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa. Đức Giêsu không tìm kiếm sự đối kháng hay danh vọng, mà chọn con đường của sự vâng phục và kiên nhẫn. Ngài biết rằng thời gian của Ngài sẽ đến, và khi ấy, Ngài sẽ đón nhận thập giá, không phải để chứng minh sức mạnh, mà để thể hiện tình yêu vô biên của Thiên Chúa dành cho nhân loại.
Đức Giêsu, dù có tiếng tăm lẫy lừng, lại luôn chọn sự âm thầm. Ngài chữa lành cho đám đông theo Ngài, nhưng yêu cầu họ giữ kín, không loan truyền (Mt 12,16). Ngài từ chối những phô trương rầm rộ, những biểu dương hoành tráng. Ngay từ đầu sứ vụ, khi bị ma quỷ cám dỗ nhảy xuống từ nóc Đền Thờ để thu hút sự chú ý của dân chúng, Ngài đã cương quyết khước từ (Mt 4,5-7). Sự âm thầm này không phải là dấu hiệu của sự yếu đuối, mà là một chọn lựa có ý thức, phản ánh bản chất của một vị Thiên Chúa khiêm hạ, không dùng quyền năng để áp đặt hay gây ấn tượng. Đến cuối đời, khi bị treo trên thập giá, Ngài cũng không bước xuống để khiến kẻ thù phải kinh ngạc và tin phục. Ngài chọn chịu đau khổ, chịu nhục nhã, để hoàn tất sứ vụ cứu độ bằng con đường của tình yêu và hy sinh.
Ngay cả sự Phục Sinh, đỉnh cao của mầu nhiệm cứu độ, cũng được Đức Giêsu thực hiện trong sự âm thầm. Ngài không hiện ra giữa quảng trường đông người để phô bày chiến thắng, không xuất hiện trước Philatô, Caipha hay Hêrốt để đòi lại công lý. Thay vào đó, Ngài chỉ hiện ra với các môn đệ, những con người bé mọn, yếu đuối, nhưng trung thành (1 Cr 15,5-8). Sự Phục Sinh của Ngài là một mầu nhiệm thầm lặng, nhưng đầy sức mạnh, âm thầm biến đổi lòng người và lan tỏa khắp thế giới. Từ một nhóm nhỏ các môn đệ, Giáo hội của Ngài đã âm thầm lớn lên qua hơn hai mươi thế kỷ, không dựa vào quyền lực thế gian hay bạo lực, mà dựa vào sức mạnh của tình yêu, lòng khiêm hạ và sự phục vụ.
Hình ảnh Đức Giêsu trong Tin Mừng hôm nay phản ánh rõ nét khuôn mặt của Người Tôi Trung được ngôn sứ Isaia tiên báo (Is 42,1-4). Người Tôi Trung này là người được Thiên Chúa yêu mến, tuyển chọn và ban Thần Khí, để mang Tin Mừng đến với muôn dân. Ngài loan báo công lý, nhưng không bằng cách ồn ào hay áp đặt. “Người sẽ không cãi vã, không kêu to, chẳng ai nghe thấy Người lên tiếng giữa phố phường” (Mt 12,19). Đức Giêsu đã sống trọn vẹn vai trò của Người Tôi Trung này. Ngài không dùng quyền năng của Chúa Cha để đe dọa hay trừng phạt, mà để phục vụ, chữa lành và nâng đỡ những con người đau khổ. Ngài không bẻ gãy cây lau bị giập, không dập tắt tim đèn leo lét (Mt 12,20). Trái lại, Ngài nâng niu những mầm sống mong manh, khơi dậy những thiện chí còn ẩn giấu, và mang hy vọng đến cho những người bị xã hội ruồng bỏ – như người thu thuế, người tội lỗi, hay những kẻ bị coi là ô uế.
Sự khiêm hạ và âm thầm của Đức Giêsu không phải là dấu hiệu của sự thất bại, mà là sức mạnh của một tình yêu vượt trên mọi giới hạn. Ngài đến với những người bị loại trừ, không phán xét họ, nhưng chìa tay nâng họ dậy. Ngài không tìm kiếm vinh quang cho riêng mình, mà hướng mọi sự về vinh quang của Chúa Cha. Cách Ngài loan báo Tin Mừng là một lời mời gọi dịu dàng, không ép buộc, nhưng đầy sức thuyết phục, bởi nó bắt nguồn từ một trái tim yêu thương. Ngài không dùng quyền năng để áp đảo, mà dùng tình yêu để chinh phục. Chính sự âm thầm này đã làm cho Tin Mừng của Ngài lan tỏa khắp thế giới, thấm sâu vào lòng người và biến đổi các dân tộc.
Giáo hội của Đức Giêsu, dù nhỏ bé và thường đối diện với những thử thách, cũng được mời gọi sống theo tinh thần của Người Tôi Trung. Qua hơn hai ngàn năm, Giáo hội đã chọn con đường của sự khiêm hạ và phục vụ, từ chối sử dụng quyền lực thế gian hay bạo lực để áp đặt đức tin. Các Kitô hữu đầu tiên, dù sống giữa những cuộc bách hại khốc liệt, đã âm thầm làm chứng cho Đức Giêsu bằng đời sống yêu thương và hy sinh. Họ không tìm cách lật đổ đế quốc Rôma, nhưng đã biến đổi nó từ bên trong bằng sức mạnh của Tin Mừng. Ngày nay, Giáo hội vẫn tiếp tục sứ vụ này, mang Tin Mừng đến mọi ngõ ngách của thế giới, không bằng vũ lực, nhưng bằng những hành động yêu thương, những cử chỉ khiêm nhường và sự dấn thân phục vụ.
Lời nhắn nhủ của Đức Thánh Cha Bênêđictô XVI trong buổi triều yết các Giám mục Việt Nam ngày 27-6-2009 là một kim chỉ nam quý giá: “Trong tinh thần đối thoại và hợp tác tôn trọng nhau, chỉ mong Giáo hội có thể góp phần xứng đáng vào sinh hoạt quốc gia, vào việc phục vụ tất cả người dân.” Lời này nhắc nhở chúng ta rằng vai trò của Giáo hội không phải là tìm kiếm quyền lực hay danh vọng, mà là trở thành dấu chỉ của tình yêu Thiên Chúa giữa lòng thế giới. Giáo hội được mời gọi xây dựng một xã hội công bằng, liên đới và bình đẳng, không bằng cách áp đặt, mà bằng cách sống như Đức Giêsu – âm thầm, khiêm hạ, và luôn hướng đến việc phục vụ tha nhân.
Sự âm thầm của Đức Giêsu là một bài học sâu sắc cho mỗi người chúng ta. Trong một thế giới ưa chuộng sự phô trương, nơi con người thường chạy theo danh vọng, quyền lực và sự công nhận, Đức Giêsu mời gọi chúng ta chọn con đường ngược lại: con đường của sự khiêm hạ và phục vụ. Ngài dạy chúng ta rằng giá trị của một con người không nằm ở những gì họ đạt được trước mắt thế gian, mà ở cách họ yêu thương và nâng đỡ những người xung quanh. Một hành động yêu thương nhỏ bé, một lời nói an ủi, hay một sự hy sinh thầm lặng, khi được thực hiện với lòng khiêm tốn, có thể mang lại sự thay đổi lớn lao, không chỉ cho người nhận mà còn cho chính chúng ta.
Hơn nữa, sự âm thầm của Đức Giêsu nhắc nhở chúng ta rằng Thiên Chúa thường làm việc trong sự thinh lặng. Ngài không cần đến những tiếng vang lớn hay những màn trình diễn hoành tráng để thực hiện kế hoạch của mình. Ngài hành động qua những con người bé mọn, những cử chỉ đơn sơ, và những trái tim rộng mở. Khi chúng ta chọn sống như Người Tôi Trung, chúng ta trở thành những kênh dẫn ân sủng, mang ánh sáng của Thiên Chúa đến cho thế giới. Chúng ta được mời gọi nâng niu những “cây lau bị giập”, khơi dậy những “tim đèn leo lét”, bằng cách yêu thương, tha thứ và đồng hành với những người đang đau khổ, bị bỏ rơi hay mất hy vọng.
Sống theo tinh thần của Đức Giêsu đòi hỏi chúng ta phải có lòng can đảm và sự kiên nhẫn. Con đường của sự âm thầm và khiêm hạ không phải lúc nào cũng dễ dàng, vì nó đi ngược lại với những giá trị của thế gian. Chúng ta có thể đối diện với sự hiểu lầm, chống đối, hay thậm chí là thất bại trong mắt người đời. Nhưng Đức Giêsu đã cho chúng ta một tấm gương sáng ngời: Ngài không tìm kiếm vinh quang cho riêng mình, mà tìm vinh quang cho Chúa Cha; Ngài không dùng quyền năng để áp đảo, mà dùng tình yêu để cứu độ. Chính sự âm thầm và khiêm hạ của Ngài đã làm nên cuộc cách mạng lớn nhất trong lịch sử – cuộc cách mạng của tình yêu, biến đổi thế giới từ bên trong.
Vì vậy, mỗi chúng ta được mời gọi để nhìn lại đời sống mình và tự hỏi: Tôi có đang sống như Đức Giêsu, Người Tôi Trung âm thầm và khiêm hạ? Tôi có sẵn lòng từ bỏ sự phô trương, danh vọng để chọn con đường phục vụ? Trong gia đình, cộng đoàn hay xã hội, tôi có đang nâng niu những mầm sống mong manh, khơi dậy những thiện chí còn ẩn giấu? Hãy để Đức Giêsu dẫn dắt chúng ta, để chúng ta có thể sống như Ngài, mang Tin Mừng đến cho thế giới bằng những hành động yêu thương và khiêm nhường. Xin cho chúng ta biết noi gương Ngài, trở thành những người tôi trung bé mọn, góp phần xây dựng một thế giới công bằng, liên đới và tràn đầy tình yêu. Amen.