Thứ tư tuần 25 Tn SỨ VỤ RAO GIẢNG: LỜI…

10 bài suy niệm Chúa Nhật Tuần XVI – Mùa Thường Niên – Lm. Anmai, CSsR
✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Lu-ca.
38 Khi ấy, Đức Giê-su vào một làng kia. Có một người phụ nữ tên là Mác-ta đón Người vào nhà. 39 Cô có người em gái tên là Ma-ri-a. Cô này cứ ngồi bên chân Chúa mà nghe lời Người dạy. 40 Còn cô Mác-ta thì tất bật lo việc phục vụ. Cô tiến lại mà nói : “Thưa Thầy, em con để mình con phục vụ, mà Thầy không để ý tới sao ? Xin Thầy bảo nó giúp con một tay !” 41 Chúa đáp : “Mác-ta ! Mác-ta ơi ! Chị băn khoăn lo lắng nhiều chuyện quá ! 42 Chỉ có một chuyện cần thiết mà thôi. Ma-ri-a đã chọn phần tốt nhất, và sẽ không bị lấy đi.”
LẮNG NGHE VÀ GẶP GỠ CHÚA – BÀI HỌC TỪ MACTA VÀ MARIA
Đoạn Tin Mừng về hai chị em Macta và Maria (Lc 10,38-42) mở ra trước mắt chúng ta một bức tranh sống động về hai cách tiếp cận Chúa Giêsu, hai thái độ sống đức tin, và hai con đường gặp gỡ Thiên Chúa. Câu chuyện ngắn gọn nhưng sâu sắc này không chỉ phản ánh tâm tình của hai con người trước sự hiện diện của Chúa, mà còn là lời mời gọi mỗi người chúng ta nhìn lại cách chúng ta đón tiếp Ngài trong cuộc sống hằng ngày. Qua hai thái độ của Macta và Maria – bận rộn và lắng nghe, tự mãn và khiêm nhường – chúng ta được mời gọi khám phá đâu là điều Chúa thực sự mong muốn nơi chúng ta, và làm thế nào để thực sự gặp gỡ Ngài trong trái tim mình.
Macta, với vai trò là người chị cả trong gia đình, đã đón tiếp Chúa Giêsu với tất cả sự nhiệt thành và hiếu khách. Cô tất bật chuẩn bị một bữa ăn thịnh soạn, lo lắng mọi thứ phải chu toàn để bày tỏ lòng kính trọng và yêu mến dành cho vị khách quý. Thái độ bận rộn của Macta là hình ảnh quen thuộc của nhiều người trong chúng ta – luôn muốn làm thật nhiều, thật tốt để chứng tỏ tình yêu và sự tận tụy. Hành động của cô xuất phát từ một tấm lòng chân thành, một mong muốn phục vụ Chúa Giêsu cách trọn vẹn. Tuy nhiên, trong sự bận rộn ấy, Macta dường như đã để mình bị cuốn vào vòng xoáy của những lo toan vật chất, đến mức quên mất điều quan trọng nhất: chính sự hiện diện của Chúa. Cô không chỉ bận rộn với công việc, mà còn để cho sự bận rộn ấy chiếm lấy tâm trí, khiến cô trở nên nặng nề, căng thẳng, và thậm chí là phiền trách cả em gái mình lẫn Chúa Giêsu.
Ngược lại, Maria lại chọn một cách tiếp cận hoàn toàn khác. Cô ngồi dưới chân Chúa Giêsu, lặng lẽ lắng nghe lời Ngài. Thái độ của Maria không phải là sự lười biếng hay thờ ơ với công việc nhà, nhưng là một sự ưu tiên tuyệt đối dành cho Lời Chúa. Cô hiểu rằng, trong khoảnh khắc đặc biệt này, điều quý giá nhất không phải là một bữa ăn thịnh soạn, mà là cơ hội được ở bên Chúa, được nghe Ngài dạy dỗ, và được nuôi dưỡng tâm hồn bởi Lời hằng sống. Maria biểu lộ lòng hiếu khách của mình không qua những công việc bề ngoài, mà qua một trái tim rộng mở, sẵn sàng đón nhận những gì Chúa muốn ban tặng. Sự lựa chọn của cô phản ánh một đức tin sâu sắc, đặt Chúa làm trung tâm của mọi sự, và coi việc lắng nghe Lời Ngài là điều cần thiết hơn cả.
Chúa Giêsu, trong sự khôn ngoan và yêu thương của Ngài, đã nhẹ nhàng sửa dạy Macta: “Macta, Macta, con lo lắng và bối rối về nhiều chuyện quá! Chỉ có một chuyện cần thiết mà thôi. Maria đã chọn phần tốt nhất, và phần đó sẽ không bị lấy đi” (Lc 10,41-42). Lời này không phải là sự trách móc hay xem nhẹ công việc của Macta, nhưng là một lời mời gọi cô, và cả chúng ta, nhìn lại những ưu tiên trong đời sống. Chúa Giêsu không phủ nhận giá trị của việc phục vụ, nhưng Ngài nhấn mạnh rằng mọi công việc, dù tốt đẹp đến đâu, chỉ thực sự có ý nghĩa khi được thực hiện trong sự kết hợp với Ngài. Sự bận rộn, nếu không được cân bằng bởi sự lắng nghe và cầu nguyện, có thể trở thành “bụi gai” làm nghẹt sức sống của Lời Chúa, như Ngài đã từng cảnh báo trong dụ ngôn người gieo giống (Mt 13,22). Tệ hơn, nó có thể biến thành một ông chủ độc đoán, thống trị trái tim con người, khiến chúng ta xa rời Thiên Chúa và trở nên nặng nề, mất đi sự nhạy bén thiêng liêng.
Thái độ bận rộn của Macta còn cho thấy một khía cạnh khác: sự tự mãn và xu hướng áp đặt ý mình lên người khác. Macta đã đón tiếp Chúa Giêsu theo cách cô cho là đúng, theo sở thích và tiêu chuẩn của mình. Cô muốn thể hiện tài năng nội trợ, lòng hiếu khách, và sự chu đáo của mình, nhưng dường như không dừng lại để hỏi xem Chúa Giêsu thực sự mong muốn điều gì. Trong thâm tâm, niềm vui của Macta không chỉ đến từ việc phục vụ Chúa, mà còn từ sự tự hào về khả năng và đức độ của bản thân. Điều này dẫn cô đến chỗ đánh giá và phiền trách Maria, thậm chí cả Chúa Giêsu, vì đã không công nhận nỗ lực của cô. Lời cô thốt lên: “Thưa Thầy, Thầy không thấy rằng em tôi để mặc tôi một mình lo phục vụ là sai quấy hay sao? Xin Thầy bảo nó giúp tôi với” (Lc 10,40), cho thấy một trái tim đang bị chi phối bởi sự so sánh, bất mãn, và mong muốn được công nhận. Thay vì vui vì sự hiện diện của Chúa, Macta lại để mình bị cuốn vào những cảm xúc tiêu cực, làm mờ đi ý nghĩa của cuộc gặp gỡ thiêng liêng.
Maria, ngược lại, đã chọn con đường của sự khiêm nhường và lắng nghe. Cô không tìm cách áp đặt ý mình, không bận tâm đến việc phải thể hiện bản thân, mà đơn giản là ngồi dưới chân Chúa, để Lời Ngài thấm sâu vào tâm hồn. Thái độ này phản ánh một đức tin trưởng thành, biết đặt Chúa làm trung tâm và tin rằng Ngài sẽ ban cho những gì cần thiết. Maria không chỉ lắng nghe bằng tai, mà còn bằng cả trái tim, để Lời Chúa trở thành nguồn sống, nguồn ánh sáng soi đường cho cô. Sự lựa chọn của Maria được Chúa Giêsu khen ngợi như “phần tốt nhất”, bởi nó dẫn cô đến một cuộc gặp gỡ đích thực với Ngài. Lời Chúa, như chính Ngài đã dạy, là điều làm cho con người trở thành “mẹ và anh em” của Ngài (Lc 8,21). Những ai nghe và tuân giữ Lời Chúa sẽ được kết nối với Ngài trong một mối tương quan sâu sắc, vượt trên mọi giá trị thế gian.
Câu chuyện của Macta và Maria không chỉ là một câu chuyện của hai chị em, mà là một bài học cho mỗi người chúng ta trong hành trình đức tin. Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta thường giống Macta, bị cuốn vào những lo toan, bận rộn với công việc, gia đình, và những trách nhiệm xã hội. Những điều này không xấu, nhưng nếu chúng ta để chúng chiếm trọn tâm trí, chúng có thể khiến chúng ta quên mất Chúa, quên mất việc dừng lại để lắng nghe Ngài. Chúng ta có thể trở nên giống như Giáo hội Do Thái thời xưa, những người sùng đạo, khao khát Đấng Cứu Thế, nhưng lại không nhận ra Ngài khi Ngài sống giữa họ, chỉ vì họ bị trói buộc bởi những hình ảnh và kỳ vọng do chính họ tạo ra. Hoặc như hai môn đệ trên đường Emmaus, chúng ta có thể đi bên Chúa, nói chuyện với Ngài, nhưng vẫn không nhận ra Ngài, vì tâm trí chúng ta bị che mờ bởi những lo lắng và mong muốn riêng.
Để gặp gỡ Chúa một cách đích thực, chúng ta cần học theo Maria: từ bỏ chính mình, ngồi dưới chân Ngài, và lắng nghe Lời Ngài. Từ bỏ chính mình không có nghĩa là phủ nhận trách nhiệm hay né tránh công việc, mà là đặt Chúa làm ưu tiên hàng đầu, để mọi việc chúng ta làm đều được soi sáng bởi Lời Ngài. Lắng nghe Lời Chúa không chỉ là việc đọc Kinh Thánh hay tham dự Thánh lễ, mà là để Lời ấy thấm sâu vào cuộc sống, định hình cách chúng ta suy nghĩ, hành động và yêu thương. Khi chúng ta lắng nghe với một trái tim khiêm nhường, chúng ta sẽ nhận ra rằng Chúa không mong muốn chúng ta phải làm thật nhiều để chứng tỏ giá trị của mình, mà chỉ mong chúng ta mở lòng để Ngài hiện diện và hoạt động trong chúng ta.
Thái độ của Maria cũng dạy chúng ta về sự nhạy bén thiêng liêng. Trong một thế giới đầy những tiếng ồn và sự phân tâm, việc dừng lại để lắng nghe Chúa là một thách đố lớn. Chúng ta dễ bị cuốn vào những bận rộn của cuộc sống, đến mức không còn thời gian để cầu nguyện, suy tư, hay đơn giản là ở lại với Chúa. Nhưng chính trong sự thinh lặng, trong những khoảnh khắc chúng ta dành để lắng nghe, chúng ta sẽ tìm thấy sự bình an và sức mạnh để đối diện với mọi thử thách. Lời Chúa là ngọn đèn soi lối, là nguồn nuôi dưỡng tâm hồn, giúp chúng ta nhận ra đâu là điều thực sự quan trọng trong cuộc sống. Như các Tông đồ đã ưu tiên việc rao giảng Lời Chúa trên cả những công việc phục vụ vật chất (Cv 6,2-4), chúng ta cũng được mời gọi đặt Lời Chúa làm trung tâm, để mọi việc chúng ta làm đều phản ánh tình yêu và sự hiện diện của Ngài.
Hơn nữa, câu chuyện này nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc gặp gỡ Chúa và tha nhân một cách chân thành. Macta, trong sự bận rộn và tự mãn của mình, đã vô tình đánh mất cơ hội gặp gỡ Chúa Giêsu một cách sâu sắc. Cô tập trung vào việc phục vụ theo ý mình, mà không nhận ra rằng điều Chúa mong muốn là một trái tim biết lắng nghe và đồng hành. Trong cuộc sống, chúng ta cũng có thể rơi vào tình trạng tương tự, khi chúng ta làm việc vì Chúa hay vì người khác, nhưng lại làm theo cách của mình, với động cơ tự mãn hoặc mong được công nhận. Một hành động phục vụ, dù tốt đẹp đến đâu, sẽ mất đi ý nghĩa nếu nó không được thực hiện với tình yêu và sự khiêm nhường. Ngược lại, khi chúng ta phục vụ với một trái tim như Maria, sẵn sàng lắng nghe và đáp ứng những nhu cầu thực sự của người khác, chúng ta sẽ tạo nên những cuộc gặp gỡ đích thực, mang lại niềm vui và sự chữa lành.
Câu chuyện của Macta và Maria cũng là một lời mời gọi chúng ta sống cân bằng giữa hành động và chiêm niệm. Macta đại diện cho đời sống hoạt động, còn Maria đại diện cho đời sống cầu nguyện. Cả hai đều cần thiết, nhưng chiêm niệm – tức là sự lắng nghe và kết hợp với Chúa – phải là nền tảng. Chỉ khi chúng ta được nuôi dưỡng bởi Lời Chúa, chúng ta mới có sức mạnh và sự sáng suốt để phục vụ người khác một cách hiệu quả. Một đời sống đức tin trưởng thành là đời sống biết kết hợp cả hai: làm việc với tinh thần của Macta, nhưng luôn giữ một trái tim như Maria, biết dừng lại để lắng nghe và gặp gỡ Chúa. Khi chúng ta sống như thế, chúng ta sẽ trở thành những chứng nhân sống động của Tin Mừng, mang ánh sáng của Chúa đến cho thế giới.
Vì vậy, mỗi chúng ta được mời gọi để nhìn lại đời sống mình và tự hỏi: Tôi có đang giống Macta, để những bận rộn và tự mãn che mờ sự hiện diện của Chúa? Hay tôi có đang học theo Maria, biết dừng lại để lắng nghe Lời Ngài và để Ngài dẫn dắt? Hãy xin Chúa ban cho chúng ta một trái tim khiêm nhường, một tâm hồn nhạy bén, để chúng ta có thể gặp gỡ Ngài trong cầu nguyện, trong Lời Ngài, và trong những người xung quanh. Xin cho chúng ta biết chọn “phần tốt nhất” như Maria, để Lời Chúa trở thành ngọn lửa soi sáng và sưởi ấm cuộc đời chúng ta, giúp chúng ta sống trọn vẹn cho Thiên Chúa và tha nhân. Amen.
PHỤC VỤ ĐÍCH THỰC: LẮNG NGHE LỜI CHÚA VÀ TỪ BỎ Ý RIÊNG
Bài Tin Mừng hôm nay (Lc 10,38-42) đưa chúng ta vào một khung cảnh quen thuộc: ngôi nhà của hai chị em Mác-ta và Ma-ri-a, nơi Đức Giêsu được đón tiếp. Câu chuyện này, tưởng chừng đơn giản, lại ẩn chứa những bài học sâu sắc về thái độ phục vụ, về sự ưu tiên trong đời sống đức tin, và về điều kiện để thực sự gặp gỡ Thiên Chúa. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về những thái độ của hai chị em Mác-ta và Ma-ri-a, để từ đó rút ra bài học cho chính mình trong hành trình làm môn đệ Chúa.
Bài Tin Mừng trình bày hai thái độ dường như đối lập nhưng lại cùng chung một đối tượng, cùng chung một tâm tình đón tiếp Đức Giêsu: đó là thái độ bận rộn của Mác-ta và thái độ lắng nghe của Ma-ri-a.
Thái độ của Mác-ta là thái độ bận rộn, vồn vã để tiếp đãi Chúa Giêsu cho thật thịnh soạn, chứng tỏ một tấm lòng hiếu khách. Mác-ta muốn mọi thứ phải hoàn hảo, từ món ăn, cách bày trí, đến sự tiện nghi cho khách. Cô dồn hết tâm sức vào việc phục vụ vật chất, tin rằng đó là cách tốt nhất để bày tỏ lòng kính trọng và yêu mến đối với Thầy.
Tuy nhiên, Đức Giêsu đã từng cảnh báo về những mối bận rộn. Ngài coi chúng như một bụi gai làm nghẹt sức sống của Lời Chúa, ngăn cản hạt giống Lời Chúa nảy mầm và sinh hoa trái (Mt 13,22). Sự bận rộn quá mức có thể biến thành một ông chủ thống trị trong trái tim con người, khiến chúng ta quên đi điều cốt yếu, quên đi đối tượng đích thực của mọi nỗ lực. Nó có thể chống lại chính Thiên Chúa tình thương, khi chúng ta đặt công việc lên trên mối tương quan với Ngài. Hoặc tệ hơn nữa, nó làm cho lòng con người ra nặng nề, đến độ không còn nhạy bén để đón Chúa đến, không còn nhận ra những dấu chỉ của Ngài trong cuộc sống. Mác-ta bận rộn đến nỗi tâm hồn cô không còn chỗ cho sự bình an, không còn chỗ cho sự hiện diện tĩnh lặng của Thầy.
Trong khi đó, Ma-ri-a lại biểu lộ cũng tấm lòng ấy bằng một cách khác: cô ngồi dưới chân Chúa mà lắng nghe lời Người. Thái độ này thể hiện một sự ưu tiên tuyệt đối: đặt Lời Chúa lên hàng đầu. Trong văn hóa Do Thái thời đó, việc ngồi dưới chân một thầy dạy là tư thế của một môn đệ sẵn sàng lắng nghe và học hỏi. Ma-ri-a không quan tâm đến những công việc nhà đang chờ đợi, không lo lắng về sự hoàn hảo của bữa tiệc, mà cô tập trung hoàn toàn vào Lời Hằng Sống đang tuôn chảy từ môi miệng Thầy Giêsu.
Lời Chúa mà Ma-ri-a đã chọn để lắng nghe được coi là một ưu tiên tuyệt đối. Chính Đức Giêsu đã từng tuyên bố: “Ai nghe lời Thiên Chúa và đem ra thực hành, thì đó là mẹ tôi và anh em tôi” (Lc 8,21). Khi quá bận rộn vì vừa phải lo phục vụ vật chất, lại vừa phải rao giảng trong cộng đoàn, các tông đồ cũng đã ưu tiên chọn việc rao giảng Lời Chúa, vì đó là việc cốt yếu cho sứ mạng (Cv 6,2-4). Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc lắng nghe Lời Chúa, bởi vì Lời Chúa là nguồn mạch của sự sống, là ánh sáng soi đường, và là nền tảng cho mọi hành động đích thực.
Điểm mấu chốt của câu chuyện không chỉ nằm ở sự khác biệt trong hành động, mà còn ở sự khác biệt trong tinh thần phục vụ. Đó là sự đối lập giữa việc phục vụ theo ý mình và phục vụ theo ý khách.
Mác-ta đón tiếp Chúa Giêsu là để thiết đãi Người theo sở thích và kỳ vọng của cô, như một bà chủ nhà có dịp trổ tài nội trợ và bày tỏ tấm lòng hiếu khách theo cách cô hiểu, mà chả cần hiểu khách đang mong đợi điều gì. Trong thâm tâm của bà chủ nhà đó, niềm vui không phải hoàn toàn vì người khách mà đến từ sự tự mãn, tự thấy mình tài khéo và đức độ. Cô muốn được khen ngợi, được công nhận về sự khéo léo và tận tâm của mình.
Điều này rất phổ biến trong đời sống của chúng ta. Chúng ta thường phục vụ tha nhân, và cả Thiên Chúa, theo cách mà chúng ta nghĩ là tốt nhất, theo những sở thích, tài năng hay kỳ vọng của bản thân. Chúng ta có thể dâng tặng những món quà, làm những công việc, hay thực hiện những nghi thức mà chúng ta cho là đẹp lòng Chúa, nhưng lại không thực sự lắng nghe ý muốn của Ngài hay nhu cầu đích thực của tha nhân. Khi đó, niềm vui của chúng ta không phải vì đã làm đẹp lòng Chúa hay giúp đỡ được người khác, mà là vì tự thấy mình đã làm tốt, đã hoàn thành nhiệm vụ, hay đã được khen ngợi. Sự tự mãn này dễ dẫn đến sự kiêu ngạo thiêng liêng.
Điểm khác biệt còn rõ nét hơn nữa trong thái độ của Mác-ta so sánh với tinh thần của Chúa Giêsu, và đã buộc Người phải can thiệp, chính là vì cô đã đánh giá, và đã lên tiếng phiền trách Ma-ri-a và cả Chúa Giêsu sao lại không thấy việc cô làm mới là đúng, mới là quan trọng. Mác-ta đã để sự bận rộn và những kỳ vọng của mình biến thành sự khó chịu và phán xét. Cô than phiền với Chúa: “Thưa Thầy, Thầy không thấy rằng em tôi để mặc tôi một mình lo phục vụ là sai quấy hay sao? Xin Thầy bảo nó giúp tôi với.” (Lc 10,40).
Lời than phiền này không chỉ là sự mệt mỏi thể lý, mà còn là sự phiền trách về tinh thần. Mác-ta tự cho mình là người làm đúng, và cho rằng Ma-ri-a đã sai lầm. Thậm chí, cô còn “dạy” cả Đức Giêsu cách mà Ngài nên hành xử, cách mà Ngài nên sắp xếp mọi việc. Điều này cho thấy một sự thiếu khiêm tốn, một sự đặt ý riêng lên trên ý Chúa và trên sự tự do của người khác. Khi chúng ta quá bận tâm đến việc mình làm và tự cho mình là đúng, chúng ta dễ dàng phán xét người khác và muốn người khác phải hành động theo ý mình, thậm chí còn muốn Chúa phải làm theo mong muốn của mình.
Thực ra, vẫn có những cách tiếp đón làm cho chúng ta không còn gặp gỡ được Chúa Giêsu và tha nhân một cách đích thực.
Chẳng hạn, Giáo Hội Do Thái thời Đức Giêsu, với những chuyên viên về tôn giáo, với những tín đồ sùng mộ, lại đang thiết tha mong đợi Đấng Cứu Thế. Nhưng họ đã không gặp được Người suốt hơn ba mươi năm trời Người sống giữa họ. Tại sao vậy? Bởi vì họ đã có một hình ảnh về Đấng Cứu Thế do chính họ tự vẽ ra theo những ước vọng của bản thân, theo những định kiến về một Mêsia chính trị, hùng mạnh, giải phóng họ khỏi ách đô hộ La Mã. Khi Đức Giêsu không phù hợp với hình ảnh đó, họ đã từ chối Ngài, thậm chí còn tìm cách giết Ngài.
Chẳng hạn, hai môn đệ trên đường về Em-mau, mặc dù đã cùng đi với Người cả một ngày đàng, được Người giải thích Kinh Thánh, nhưng vẫn không gặp gỡ được con người thật của Người (Lc 24,13-35). Phải chăng vì trong những trường hợp đó, mặc dù hình ảnh Chúa đang chiếm ngự tâm hồn họ, nhưng lại là hình ảnh do họ tư vẽ ra theo những ước vọng của bản thân họ mà thôi? Chỉ khi Đức Giêsu bẻ bánh, một cử chỉ đơn sơ của tình yêu và sự trao hiến, đôi mắt họ mới được mở ra và nhận ra Người.
Điều này cho thấy rằng, để thực sự gặp gỡ Thiên Chúa, chúng ta không thể mang theo những hình ảnh, những kỳ vọng, những định kiến của riêng mình. Chúng ta không thể áp đặt ý mình lên Thiên Chúa hay lên tha nhân.
Điều kiện và quy luật cho mọi cuộc gặp gỡ đích thực với Thiên Chúa, đó là phải từ bỏ chính bản thân mình, những ý riêng, những sở thích, những mong muốn ích kỷ. Từ bỏ cái tôi để có thể ngồi dưới chân Chúa, và lắng nghe Lời Người như Ma-ri-a ngày xưa.
“Từ bỏ chính mình” không phải là phủ nhận sự tồn tại của bản thân, mà là gạt bỏ cái tôi ích kỷ, cái tôi tự phụ, cái tôi đòi hỏi quyền lực và sự công nhận. Đó là sự khiêm tốn nhận ra rằng ý Chúa luôn cao siêu hơn ý con người, và ý Chúa luôn tốt đẹp nhất cho chúng ta.
Khi chúng ta từ bỏ ý mình, chúng ta mới có thể thực sự lắng nghe Lời Chúa. Lắng nghe không chỉ bằng tai, mà bằng cả tâm hồn, để Lời Chúa thấm nhập, biến đổi tư duy và hành động của chúng ta. Lắng nghe Lời Chúa là ưu tiên tuyệt đối, bởi vì đó là nguồn mạch của sự sống, của chân lý và của mọi ơn phúc.
Câu chuyện Mác-ta và Ma-ri-a không phải là để kết án Mác-ta hay đề cao Ma-ri-a một cách tuyệt đối. Cả hai chị em đều yêu mến và muốn phục vụ Chúa. Nhưng Đức Giêsu muốn dạy chúng ta về sự ưu tiên: việc lắng nghe Lời Chúa và chiêm niệm là điều cần thiết nhất, là “phần tốt nhất” không ai có thể cất mất. Từ việc lắng nghe Lời Chúa, mọi hành động phục vụ khác mới có ý nghĩa và giá trị đích thực.
Hãy cân bằng giữa bận rộn và lắng nghe: Cuộc sống của chúng ta đầy những bận rộn, lo toan. Nhưng hãy cẩn trọng đừng để những bận rộn đó trở thành bụi gai bóp nghẹt Lời Chúa, đừng để chúng biến thành ông chủ thống trị trái tim chúng ta. Hãy dành thời gian để lắng nghe Lời Chúa trong kinh nguyện, trong Thánh Lễ, và trong cuộc sống hằng ngày.
Hãy phục vụ theo ý Chúa và nhu cầu của tha nhân: Đừng phục vụ chỉ theo ý mình, theo sở thích hay để được công nhận. Hãy học cách lắng nghe Chúa qua cầu nguyện, lắng nghe nhu cầu đích thực của tha nhân qua sự cảm thông và đối thoại, để phục vụ một cách hữu ích và đẹp lòng Chúa hơn.
Hãy từ bỏ ý riêng và khiêm tốn: Để có thể gặp gỡ Chúa Giêsu cách đích thực, hãy từ bỏ ý riêng, những định kiến, những hình ảnh về Chúa mà chúng ta tự vẽ ra. Hãy ngồi dưới chân Chúa như Ma-ri-a, với một trái tim khiêm tốn và sẵn sàng đón nhận những gì Ngài muốn mạc khải.
Khi chúng ta biết đặt Lời Chúa làm ưu tiên, biết lắng nghe Ngài trong thinh lặng, và biết từ bỏ ý riêng để phục vụ theo ý Ngài, mọi việc chúng ta làm, dù là nhỏ bé nhất, đều sẽ trở nên của lễ đẹp lòng Chúa. Đó là con đường dẫn đến một đời sống Kitô hữu đầy ý nghĩa, bình an, và hạnh phúc, một đời sống thực sự gặp gỡ Thiên Chúa và tha nhân.
Lạy Chúa Giêsu, xin cho chúng con biết học hỏi từ Ma-ri-a sự khôn ngoan của việc lắng nghe Lời Chúa. Xin tha thứ cho chúng con vì những lúc chúng con quá bận rộn, quá lo lắng, hay quá tự phụ với ý riêng mình, khiến chúng con không thể lắng nghe được Chúa.
Xin ban cho chúng con ơn khiêm tốn để từ bỏ chính mình, để ngồi dưới chân Chúa, và để Lời Chúa thấm nhập vào tâm hồn chúng con. Xin Chúa giúp chúng con phục vụ Ngài và anh chị em không theo ý riêng, mà theo thánh ý Chúa, để mọi việc chúng con làm đều quy vinh danh Chúa và mang lại lợi ích cho Nước Trời.
Lm. Anmai, CSsR
PHẦN TUYỆT HẢO: LẮNG NGHE VÀ THỰC THI LỜI HẰNG SỐNG
Bài Tin Mừng hôm nay, kể về cuộc viếng thăm của Chúa Giêsu tại nhà hai chị em Martha và Maria (Lc 10,38-42), là một trong những đoạn Phúc Âm quen thuộc và đầy ý nghĩa. Trong suốt lịch sử Giáo hội, đoạn này đã được suy niệm và giải thích theo nhiều cách khác nhau, đôi khi dẫn đến những hiểu lầm đáng tiếc. Có một thời, người ta đã dựa vào đoạn Tin Mừng này để đề cao đời sống chiêm niệm, như là phần tối hảo mà Maria đã khôn ngoan giành lấy cho mình, coi nó cao hơn hẳn đời sống hoạt động của Martha. Đời sống bôn chôn, bận rộn với công việc của Martha bị coi là phần ít giá trị hơn, thậm chí là bị Chúa quở trách.
Tuy nhiên, chúng ta cần hiểu rằng, Chúa Giêsu không thể bênh vực cho một thứ chiêm niệm lười biếng, thụ động, chỉ ngồi mà không hành động. Cũng như Ngài không ủng hộ một thứ hành động múa may, chỉ bận rộn bề ngoài mà thiếu đi chiều sâu thiêng liêng. Điều Ngài thực sự đòi hỏi ở mỗi người chúng ta, dù ở trong bất kỳ hoàn cảnh nào, là một thái độ cốt lõi: lắng nghe và thực thi Lời Chúa. Đây chính là “phần tuyệt hảo”, là điều quan trọng nhất mà chúng ta được mời gọi để giành lấy.
Tin Mừng kể rằng, có lẽ một cách bất ngờ, Chúa Giêsu đã đến thăm viếng gia đình ba chị em Martha, Maria và La-gia-rô ở Bê-ta-ni-a. Đối với người Do Thái, việc được tiếp đón một người khách đến thăm không chỉ là một cử chỉ lịch sự thông thường, mà còn là một ơn huệ Chúa ban. Nó là dịp để tưởng niệm cuộc xuất hành của dân Chúa trên đường tiến tới miền đất Hứa, nơi Thiên Chúa đã dẫn dắt và quan phòng cho họ. Vì thế, việc đón tiếp khách được tổ chức một cách tỉ mỉ và ân cần, thể hiện lòng hiếu khách và sự tôn trọng. Khách vào nhà được rửa chân vì đi đường bụi bặm, và thường thì người nhỏ nhất trong nhà có phận sự rửa chân cho khách.
Trong đoạn Tin Mừng này, chúng ta có một vài dấu hiệu cho biết Maria có thể là người được phân công rửa chân cho khách. Điều đáng chú ý là Maria không chỉ dừng lại ở đó. Thay vì tiếp tục các công việc phục vụ, Maria đã chọn ngồi dưới chân Chúa Giêsu và xem ra bà cũng đóng vai trò tiếp chuyện khách. Bà ngồi đó, không phải để làm duyên hay tránh việc, mà là để lắng nghe lời Ngài. Tư thế ngồi dưới chân thầy là tư thế của người môn đệ, người học trò đang chăm chú tiếp thu giáo huấn.
Trong khi đó, Martha, với vai trò là chủ nhà, nắm giữ địa vị của một người nội trợ và bận rộn với công việc bếp núc. Bà muốn cho việc tiếp đón phải thật chu đáo, mọi thứ phải hoàn hảo, thể hiện sự kính trọng và lòng mến khách đối với vị Thầy cao quý. Lòng nhiệt thành của bà là đáng khen ngợi.
Nhưng Chúa Giêsu thì lại nghĩ khác. Việc đón tiếp chu đáo và đúng nghĩa nhất đối với Ngài không phải là sự sắp xếp vật chất hoàn hảo, mà là việc đón nghe Lời Ngài. Còn tất cả những công việc khác, dù quan trọng trong bối cảnh xã hội, chỉ là phụ thuộc. Martha đã bị Chúa quở trách, không phải vì bà làm việc, mà vì bà đã quá chú trọng vào những cái phụ thuộc, để mình chìm nghỉm trong mọi thứ công việc khiến không còn thời giờ và sức lực để nghe và đón nhận Lời Ngài.
Người khách như Chúa Giêsu đến với gia đình Bê-ta-ni-a, hẳn không phải là để được hầu hạ, tiếp rước, được cung cấp những bữa ăn thịnh soạn. Ngài đến để ban phát, để thiết tiệc Lời Hằng Sống. Do đó, ưu tiên số một không phải là việc cho Ngài ăn gì, uống gì, mà là lắng nghe lời Ngài, bởi vì của ăn đích thực của Ngài là rao giảng Tin Mừng Nước Trời, là thực thi ý muốn của Chúa Cha.
Chúng ta còn nhớ một lần kia, bên bờ giếng Gia-cóp, Ngài đã xác quyết: “Của ăn của Ta là làm theo ý Đấng đã sai Ta” (Ga 4,34). Và ý của Đấng đã sai Ngài chính là việc rao giảng Tin Mừng cứu độ cho muôn dân, dẫn đưa con người đến sự sống đời đời. Vì thế, những ai muốn theo Ngài, muốn làm môn đệ của Ngài, cũng phải noi gương Ngài: lắng nghe và thực hiện những lời Ngài truyền dạy, đặt Lời Chúa làm ưu tiên hàng đầu.
Câu chuyện Martha và Maria là một lời cảnh báo sâu sắc cho mỗi người chúng ta trong đời sống đức tin. Chúng ta thường rất dễ mắc phải sai lầm của Martha: quá chú trọng vào những cái phụ thuộc mà bỏ mất điều cốt lõi.
Hãy thử nhìn vào đời sống Giáo hội và đời sống cá nhân chúng ta:
Trong đời sống giáo xứ: Vào một dịp lễ trọng như lễ Chúa Giêsu Giáng Sinh chẳng hạn, cả giáo xứ để hết tâm trí vào việc dọn dẹp và trang trí nhà thờ: làm hang đá thật lộng lẫy, treo đèn kết hoa thật rực rỡ, tập hát thật công phu, chuẩn bị chương trình văn nghệ hoành tráng. Tất cả những việc này đều là tốt và cần thiết để tôn vinh Chúa. Thế nhưng, nếu chúng ta quá chú trọng vào những hoạt động bề ngoài này, khiến cho không còn thời giờ, không còn lòng trí để tìm hiểu và đào sâu ý nghĩa thật của việc Con Thiên Chúa làm người, ý nghĩa của mầu nhiệm Nhập Thể – đó là Chúa đã tự hạ mình làm người để cứu độ chúng ta, để thiết lập Nước Trời ngay trong cuộc đời chúng ta – thì giáo xứ ấy đã đi theo vết chân của Martha. Họ đã bỏ mất phần tối hảo, phần chính yếu là việc lắng nghe và chiêm niệm Lời Chúa, để sống mầu nhiệm Nhập Thể trong đời sống của mình. Họ đã “múa may” với những việc bề ngoài mà quên đi sự chuẩn bị nội tâm.
Trong đời sống cá nhân: Chúng ta bận rộn với những việc làm đạo đức bề ngoài: đi lễ, đọc kinh, làm việc bác ái, tham gia hội đoàn. Tất cả đều là những việc tốt. Nhưng nếu chúng ta làm những việc đó một cách máy móc, chỉ để giữ luật, để được tiếng khen, hay để tìm kiếm sự an ủi nhất thời, mà không dành thời gian để thực sự lắng nghe Lời Chúa, để cầu nguyện và suy niệm Lời Ngài, thì chúng ta cũng đang đi vào vết xe đổ của Martha. Chúng ta đang bị chìm nghỉm trong mọi thứ công việc mà quên đi điều cốt lõi là mối tương quan cá vị với Chúa, là việc để Lời Ngài biến đổi tâm hồn chúng ta.
Sự bận rộn với những lo toan trần thế: Trong cuộc sống hiện đại, chúng ta dễ dàng bị cuốn vào vòng xoáy của công việc, của tiền bạc, của những mối quan hệ xã hội, của công nghệ thông tin. Chúng ta nói “tôi bận lắm” để từ chối dành thời gian cho Chúa, cho việc đọc Lời Chúa, cho việc tham dự Thánh Lễ cách sốt sắng. Chúng ta cho rằng những công việc trần thế là ưu tiên hàng đầu, trong khi việc nuôi dưỡng linh hồn lại bị xếp xuống hàng thứ yếu. Đây chính là biểu hiện rõ nét của việc để mình chìm nghỉm trong những cái phụ thuộc.
Tất cả những điều này khiến chúng ta tự hỏi: Chúng ta đã thực sự đầu tư một cách đầy đủ cho điều chính yếu, là lắng nghe và thực thi Lời Chúa, hay vẫn còn đang lẩn quẩn ở những vòng ngoài, ở những cái phụ thuộc?
Vậy thì, “phần tuyệt hảo” mà Maria đã chọn là gì? Đó không phải là một sự lười biếng hay trốn tránh trách nhiệm. Đó là sự ưu tiên tuyệt đối cho Lời Chúa. Maria ngồi dưới chân Chúa không phải để được hầu hạ, mà để được “thiết tiệc Lời Hằng Sống”. Bà đã nhận ra rằng sự hiện diện của Chúa Giêsu không phải chỉ để được tiếp đãi bằng vật chất, mà để ban phát cho con người những giá trị thiêng liêng cao cả hơn.
Phần tuyệt hảo chính là việc lắng nghe Lời Chúa và thực thi Lời Ngài.
Lắng nghe Lời Chúa: Đây là thái độ đầu tiên và quan trọng nhất. Lắng nghe không chỉ là nghe bằng tai, mà là lắng nghe bằng cả tâm hồn, bằng lý trí và con tim. Đó là thái độ khiêm tốn mở lòng ra để Lời Chúa thấm nhập vào mình, để Lời Chúa soi sáng, biến đổi, và hướng dẫn cuộc đời chúng ta. Nó đòi hỏi sự tĩnh lặng, sự tập trung, và một khao khát thực sự muốn hiểu ý Chúa.
Thực thi Lời Chúa: Lắng nghe mà không thực hành thì vô ích. Việc thực thi Lời Chúa biến Lời đó thành hành động cụ thể trong đời sống hằng ngày. Khi chúng ta thực hành Lời Chúa, chúng ta không chỉ làm đẹp lòng Ngài, mà còn biến Lời Ngài thành sức sống trong chính mình và trong thế giới xung quanh. Đó là sự chuyển hóa từ lý thuyết sang thực hành, từ niềm tin sang hành động bác ái.
Martha đã bận rộn với công việc phục vụ Chúa. Đó là điều tốt. Nhưng Maria đã chọn việc lắng nghe Lời Chúa. Đó là điều tốt hơn, bởi vì Lời Chúa chính là nguồn mạch của mọi sự tốt lành, của mọi hành động phục vụ đích thực. Nếu không có Lời Chúa hướng dẫn, mọi công việc, dù có nhiệt thành đến mấy, cũng có thể trở nên vô nghĩa, thậm chí lạc lối.
Vậy thì, chúng ta cần kiểm điểm lại đời sống của mình:
Chúng ta đang dành bao nhiêu thời gian cho việc lắng nghe và suy niệm Lời Chúa? Liệu Lời Chúa có phải là lương thực hằng ngày của chúng ta không, hay chúng ta chỉ tìm đến nó một cách chiếu lệ, qua loa?
Chúng ta có đang để những công việc bề ngoài, những lo toan vật chất, những thú vui trần thế chiếm trọn thời gian và tâm trí của mình, khiến không còn chỗ cho Chúa và Lời Ngài không?
Chúng ta có đang sống một cách “múa may”, bận rộn bên ngoài nhưng nội tâm lại trống rỗng, khô khan, thiếu vắng tình yêu và sự kết hiệp với Chúa không?
Chúng ta có dám từ bỏ bớt những cái “phụ thuộc” để đầu tư một cách đầy đủ cho “điều chính yếu” không?
Đây không phải là sự đối lập giữa chiêm niệm và hoạt động, mà là sự nhấn mạnh về thứ tự ưu tiên. Chiêm niệm (lắng nghe Lời Chúa) phải là nền tảng, là nguồn mạch cho mọi hoạt động. Hoạt động mà không có chiêm niệm thì dễ trở nên khô cằn, vô hồn. Chiêm niệm mà không có hoạt động thì dễ trở thành lười biếng, ích kỷ. Cả hai đều cần thiết, nhưng việc lắng nghe Lời Chúa phải là khởi điểm và là điều nuôi dưỡng mọi hoạt động.
Anh chị em thân mến, Lời Chúa hôm nay là một lời mời gọi tha thiết để chúng ta tỉnh thức, để nhận ra đâu là điều thực sự quan trọng trong cuộc đời mình. Đừng để mình bị cuốn vào vòng xoáy của những lo toan phụ thuộc, mà đánh mất phần tuyệt hảo.
Hãy noi gương Maria, chọn phần tốt nhất: lắng nghe Lời Chúa với lòng khiêm tốn và khao khát. Khi chúng ta lắng nghe Lời Ngài, Lời ấy sẽ nuôi dưỡng tâm hồn chúng ta, soi sáng cho chúng ta biết cách sống, biết cách yêu thương, và biết cách phục vụ một cách đúng đắn. Và khi chúng ta thực thi Lời Chúa, cuộc đời chúng ta sẽ trở thành một chứng tá sống động cho Tin Mừng, làm vinh danh Chúa, và mang lại bình an đích thực cho chính mình và cho tha nhân.
Nguyện xin Chúa Giêsu, Đấng là Lời Hằng Sống, ban cho mỗi người chúng ta ơn được có một tâm hồn như Maria, luôn biết chọn phần tuyệt hảo, để chúng ta luôn sống trong sự hiện diện của Ngài, lắng nghe Lời Ngài, và thực thi ý muốn Ngài, hầu đạt được hạnh phúc và sự sống đời đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
PHỤC VỤ TRONG TRẬT TỰ – CÂN BẰNG GIỮA HÀNH ĐỘNG VÀ CHIÊM NIỆM
Thoạt nghe bài Tin Mừng hôm nay, chúng ta có thể cảm thấy chút bối rối, thậm chí có người sẽ trách móc: “Sao Chúa quá mâu thuẫn?” Mới tuần trước, Chúa vừa kể câu chuyện đầy cảm động về người xứ Samaria nhân hậu để dạy chúng ta phải sẵn lòng phục vụ, phải mở lòng ra với tha nhân, và phải ưu tiên lòng nhân từ hơn mọi luật lệ hình thức. Vậy mà hôm nay, Chúa lại dường như trách móc, tuy có nhẹ nhàng nhưng vẫn “đau đau”, bà Martha đã lăng xăng phục vụ, đón tiếp Ngài. Tại sao một việc làm tưởng chừng như tốt đẹp, đầy thiện chí như phục vụ lại bị Chúa “chê trách” một cách nào đó? Phải chăng phục vụ là không tốt? Phải chăng Chúa không coi trọng việc làm?
Nếu đọc kỹ bài tường thuật hôm nay cũng như toàn bộ Tin Mừng, ta sẽ thấy một chân lý sâu sắc hơn được mặc khải: Phục vụ, dù được Chúa đề cao và là cốt lõi của đời sống Kitô hữu, nhưng vẫn phải nằm trong một trật tự toàn bộ của đời sống đạo. Phục vụ không phải là một hành động đơn lẻ, biệt lập, mà nó phải được kết nối với những chiều kích khác của cuộc sống đức tin để thực sự mang lại ý nghĩa và ơn ích. Bài giảng hôm nay mời gọi chúng ta khám phá ba trật tự quan trọng của việc phục vụ, giúp chúng ta cân bằng giữa hành động và chiêm niệm, để việc phục vụ của chúng ta thực sự là một con đường dẫn đến Thiên Chúa.
Trật tự đầu tiên và quan trọng nhất trong việc phục vụ là phục vụ phải biết quên mình. Nếu không có tinh thần này, việc phục vụ, dù có vẻ tốt lành đến mấy, cũng dễ dàng sa ngã vào những cái bẫy tinh vi của lòng tự ái và kiêu ngạo.
Phục vụ mà không quên mình sẽ đi đến khoe khoang, tự mãn: Chúng ta hãy nhớ lại câu chuyện về hai người lên đền thờ cầu nguyện (Lc 18,10-14). Ông Biệt Phái đứng giữa đền thờ, lớn tiếng kể công: “Lạy Chúa, con ăn chay mỗi tuần hai lần, con dâng cho Chúa một phần mười thu nhập của con.” Ông ta không cầu nguyện, mà khoe khoang. Ông liệt kê những việc đạo đức mình làm, không phải để tạ ơn Chúa, mà để tự khẳng định mình hơn người khác. Thái độ khoe mình của ông không được Thiên Chúa chấp nhận vì ông phục vụ mà không biết quên mình. Ông tìm kiếm vinh quang cho bản thân, chứ không phải cho Thiên Chúa. Việc phục vụ của ông là một công cụ để nâng cao cái tôi, chứ không phải một hành vi của tình yêu.
Phục vụ mà không quên mình sẽ đi đến ganh ghét, dòm ngó, lườm nguýt, loại trừ người khác: Khi chúng ta phục vụ với một cái tôi quá lớn, chúng ta dễ dàng so sánh mình với người khác. Chúng ta dòm ngó, ganh tị với những gì người khác làm được, hoặc lườm nguýt khi thấy họ làm khác mình. Điều này dẫn đến sự chia rẽ, đố kỵ trong cộng đoàn. Đức cha Bùi Tuần đã đưa ra một hình ảnh rất ý nhị về điểm này: “Trên bàn thờ có ngọn nến và bông hoa. Cả hai cùng phục vụ bàn thờ. Nhưng nếu ngọn nến đốt cháy bông hoa thì thật đau lòng.” Ngọn nến phục vụ bằng cách tỏa sáng, bông hoa phục vụ bằng cách tỏa hương và vẻ đẹp. Cả hai đều có giá trị và ý nghĩa riêng. Nhưng nếu ngọn nến vì tự mãn mà muốn tiêu diệt bông hoa, hoặc ngược lại, thì mục đích phục vụ sẽ bị bóp méo, và chỉ còn lại sự hủy hoại. Phục vụ mà không quên mình sẽ đưa đến loại trừ lẫn nhau, tranh giành vinh dự, và mất đi tinh thần hiệp nhất.
Điều Chúa muốn là phục vụ quên mình: Phục vụ quên mình là phục vụ kín đáo, như lời Chúa dạy: “Tay trái không biết việc tay phải làm” (Mt 6,3). Đó là khi chúng ta làm việc thiện mà không mong được khen ngợi, không mong được báo đáp. Chúng ta không làm vì tiếng tăm hay vì lợi ích cá nhân, mà chỉ cố ý làm vui lòng Chúa. Phục vụ quên mình không so sánh hơn thua với anh em, không ganh đua, không đố kỵ. Vì thế, phục vụ quên mình sẽ rất khiêm tốn. Người phục vụ quên mình luôn ý thức rằng mọi tài năng, mọi cơ hội đều là hồng ân từ Chúa. Sau khi đã làm tất cả, người đó khiêm tốn nói: “Tôi chỉ là đầy tớ vô dụng, tôi đã chỉ làm việc bổn phận đấy thôi” (Lc 17,10). Tinh thần này giải thoát chúng ta khỏi gánh nặng của sự công nhận và cho phép chúng ta phục vụ một cách thanh thản, tự do.
Trật tự thứ hai trong việc phục vụ là phục vụ phải biết lắng nghe. Đây là một điều kiện tiên quyết để việc phục vụ thực sự có ý nghĩa và mang lại lợi ích cho cả người phục vụ và người được phục vụ.
Lắng nghe lòng mình để có đức bác ái: Trước hết, chúng ta phải biết lắng nghe lòng mình, xem có đức bác ái hay không. Đức bác ái là nền tảng của mọi hành động phục vụ. Nếu không có đức bác ái, thì mọi việc phục vụ dù có lớn lao đến mấy cũng trở thành vô ích. Thánh Phaolô đã nói một cách mạnh mẽ: “Giả như tôi có đem hết gia tài cơ nghiệp mà bố thí, hay nộp cả thân xác tôi để chịu thiêu đốt, nếu tôi không có đức bác ái, cũng chẳng ích gì cho tôi” (1 Cr 13,3). Đức bác ái là động lực, là linh hồn của việc phục vụ. Phục vụ không phải là việc làm theo cảm hứng hay theo nghĩa vụ, mà là sự tuôn trào của tình yêu thương chân thành từ trái tim. Nếu chúng ta phục vụ mà không có tình yêu, đó chỉ là những hành động khô khan, vô hồn.
Lắng nghe đối tượng phục vụ: Thứ đến, phục vụ phải biết lắng nghe đối tượng phục vụ. Một phục vụ tốt phải đúng lúc, đúng nơi, đúng cách, đúng nhu cầu. Chúng ta không thể áp đặt ý muốn hay cách làm của mình lên người khác. Phục vụ đòi hỏi sự thấu hiểu và nhạy bén.
Một người đói cần thức ăn, không phải lời khuyên triết học.
Một người đang đau khổ cần sự lắng nghe và cảm thông, không phải những lời phán xét hay đổ lỗi.
Một người bệnh cần sự chăm sóc thể lý, không chỉ những lời cầu nguyện sáo rỗng. Lắng nghe đối tượng phục vụ giúp chúng ta thực sự đáp ứng được nhu cầu của họ, tránh làm những việc vô ích hoặc gây phản tác dụng.
Lắng nghe Lời Chúa – Nền tảng của mọi hoạt động: Nhưng trên hết, phục vụ phải biết lắng nghe Lời Chúa. Việc phục vụ của ta chỉ tốt và có ý nghĩa khi ta làm đúng ý Chúa muốn. Ý Chúa không phải lúc nào cũng rõ ràng qua những lời nói trực tiếp, mà nó thường được mạc khải qua nhiều cách:
Lắng nghe tiếng Chúa trong Tin Mừng: Lời Chúa là đèn soi bước chân ta, là ánh sáng hướng dẫn ta trong mọi hoạt động (Tv 119,105). Khi chúng ta đọc và suy niệm Tin Mừng, chúng ta sẽ dần hiểu được cách Chúa Giêsu đã phục vụ, và ý muốn của Ngài đối với việc phục vụ của chúng ta.
Lắng nghe qua cầu nguyện: Cầu nguyện là cuộc đối thoại thân mật với Chúa, nơi chúng ta có thể trình bày những băn khoăn, xin Ngài soi sáng để biết mình nên phục vụ thế nào, và tìm thấy sức mạnh để thực thi ý Ngài.
Lắng nghe qua bí tích Thánh Thể: Tiếp xúc tâm sự với Chúa trong bí tích Thánh Thể là nguồn mạch của mọi ân sủng. Nơi đây, chúng ta được nuôi dưỡng bằng chính Mình Máu Chúa, được hiệp nhất với Ngài, và được ban sức mạnh để trở nên khí cụ của tình yêu Ngài.
Lắng nghe Lời Chúa làm cho hoạt động được vững vàng. Đó là xây nhà trên đá (x. Lc 6,47-48). Một người phục vụ mà không lắng nghe Lời Chúa sẽ như xây nhà trên cát, dễ bị lung lay và sụp đổ khi gặp thử thách. Ngược lại, người lắng nghe và thực hành Lời Chúa sẽ có một nền tảng vững chắc cho mọi hoạt động của mình. Bà Maria trong Tin Mừng hôm nay chính là hình ảnh tiêu biểu cho thái độ lắng nghe này. Bà chọn “phần tốt nhất”, đó là ngồi dưới chân Chúa để lắng nghe Lời Ngài.
Trật tự cuối cùng, và cũng là một thách thức lớn trong xã hội hiện đại, là phục vụ phải biết nghỉ ngơi.
Cơn lốc hoạt động của xã hội hiện đại: Cuộc sống văn minh hiện đại ngày càng cuốn con người vào cơn lốc hoạt động đến ngộp thở. Người ta bị áp lực phải làm việc liên tục, phải đạt được thành công, phải tích lũy của cải. “Thời gian là tiền bạc” trở thành phương châm sống, khiến con người không còn thời giờ cho gia đình, cho bạn bè, và nhất là cho đời sống tâm linh. Tại các nước phương Tây, nơi chủ nghĩa thực dụng và chủ nghĩa cá nhân phát triển mạnh, con người đang biến thành những cỗ máy làm việc, làm việc không ngừng, dẫn đến tình trạng kiệt sức, trầm cảm, và mất kết nối xã hội. Đó là một đời sống mất quân bình, rất nguy hiểm cho cả thể xác, tinh thần, và linh hồn.
Lời nhắc nhở của Chúa Giêsu: “Đừng quá băn khoăn lo lắng”: Trong Phúc Âm, Chúa Giêsu nhiều lần nhắc nhở chúng ta: “Đừng quá băn khoăn lo lắng” về cơm áo gạo tiền, về ngày mai. Hôm nay, Chúa nhắc lại lời này với bà Martha một lần nữa: “Martha, Martha ơi! Con lo lắng băn khoăn nhiều chuyện quá!” (Lc 10,41). Chúa không chê trách công việc bà làm, việc bà đón tiếp Ngài là một hành động tốt lành. Nhưng Chúa chê trách thái độ lăng xăng, lo lắng thái quá, sự mất quân bình trong tâm hồn bà. Bà quá chú tâm vào những việc bên ngoài mà quên đi điều cốt yếu.
Nghỉ ngơi đích thực là cầu nguyện: Chúa mời gọi bà Martha và mỗi người chúng ta hãy biết nghỉ ngơi, biết giữ bình an nội tâm trong một đời sống quân bình bằng cách biết cầu nguyện. Cầu nguyện là nghỉ ngơi bên Chúa. Cầu nguyện không phải là một công việc thêm vào lịch trình bận rộn, mà là một khoảng không gian và thời gian thiêng liêng để chúng ta tái tạo năng lượng, để tâm hồn được lắng đọng và kết nối với Thiên Chúa. Cầu nguyện tạo cho ta một khoảng không gian và thời gian, nhờ đó đời sống tâm linh phát triển. Chính nhờ những giây phút cầu nguyện bên Chúa mà sinh lực ta được phục hồi. Và ta có thể phục vụ tốt hơn. Cũng như hơi thở cần thiết cho sự sống, cầu nguyện cần thiết cho đời sống tâm linh. Khi chúng ta nghỉ ngơi trong Chúa qua cầu nguyện, chúng ta được lấp đầy bởi ân sủng, được đổi mới sức mạnh, và được soi sáng để nhìn nhận những ưu tiên trong cuộc sống.
“Hãy chọn lấy phần tốt nhất như Maria”: Lời Chúa kêu gọi bà Martha, Chúa cũng muốn nói với mỗi người chúng ta hôm nay: “Con đừng quá băn khoăn lo lắng cho cuộc sống. Hãy biết đến bên Cha mà nghỉ ngơi. Cha sẽ bổ sức cho con. Hãy chọn lấy phần tốt nhất như Maria. Đó là một kho tàng bền vững mãi mãi.” “Phần tốt nhất” không phải là sự lười biếng hay trốn tránh trách nhiệm. “Phần tốt nhất” chính là mối tương quan thân mật với Thiên Chúa, là việc lắng nghe Lời Ngài, là sự hiện diện trọn vẹn trong khoảnh khắc hiện tại với Chúa. Đây là nền tảng cho mọi hành động, mọi sự phục vụ có ý nghĩa. Khi chúng ta chọn “phần tốt nhất” này, mọi việc khác sẽ được đặt đúng vị trí của nó.
Bài Tin Mừng hôm nay không hề hạ thấp giá trị của việc phục vụ. Ngược lại, nó nâng việc phục vụ lên một tầm cao mới, tinh tuyền và ý nghĩa hơn. Chúa Giêsu dạy chúng ta rằng phục vụ là cần thiết, nhưng nó phải được thực hiện trong một trật tự đúng đắn:
Phục vụ phải biết quên mình: để tránh kiêu ngạo, khoe khoang và ganh ghét.
Phục vụ phải biết lắng nghe: lắng nghe lòng mình để có đức bác ái, lắng nghe đối tượng để đáp ứng nhu cầu đích thực, và lắng nghe Lời Chúa để làm đúng ý Ngài.
Phục vụ phải biết nghỉ ngơi: biết giữ quân bình, dành thời gian cho đời sống tâm linh, để cầu nguyện và tái tạo năng lượng bên Chúa.
Lời Chúa kêu gọi bà Martha, Chúa cũng muốn nói với mỗi người chúng ta hôm nay: “Con đừng quá băn khoăn lo lắng cho cuộc sống. Hãy biết đến bên Cha mà nghỉ ngơi. Cha sẽ bổ sức cho con. Hãy chọn lấy phần tốt nhất như Maria. Đó là một kho tàng bền vững mãi mãi.” Đây là lời mời gọi đến một cuộc sống quân bình, nơi hoạt động và chiêm niệm, phục vụ và cầu nguyện đan xen nhau, tạo nên một nếp sống trọn vẹn và đầy ý nghĩa.
Xin cho mỗi người chúng ta biết lắng nghe tiếng Chúa mời gọi, hãy đến bên Chúa nghỉ ngơi. Để nhờ Chúa hướng dẫn, việc phục vụ của chúng ta sẽ theo đúng ý Chúa muốn, không còn là gánh nặng hay sự lăng xăng vô ích, và để đời sống tâm linh ta được phát triển toàn diện trong một nếp sống quân bình, tràn đầy tình yêu thương và ân sủng. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CHỈ CÓ MỘT ĐIỀU CẦN: TÌM AN TĨNH GIỮA CUỘC ĐỜI TẤT BẬT
Trên dặm đường rao giảng Tin Mừng, Chúa Giêsu và các môn đệ của Người thường xuyên phải đối mặt với những thử thách, mệt mỏi, và cả sự chống đối. Thế nhưng, thỉnh thoảng, các Ngài lại gặp được một chỗ nghỉ chân chan chứa tình người, một mái nhà thân thương nơi các Ngài có thể tìm thấy sự an ủi và bồi dưỡng. Hôm nay, Lời Chúa đưa chúng ta đến một trong những nơi đặc biệt ấy: ngôi nhà của Mácta và Maria ở Bêtania.
Mácta là chủ nhà đón tiếp Đức Giêsu. Với lòng hiếu khách chân thành và nhiệt tình, chị tất bật lo việc tiếp đãi, nấu nướng, sắp xếp mọi thứ. Chị lo lắng trước bao việc phải làm ngay để có được một bữa ăn thịnh soạn, một sự tiếp đón chu đáo, hầu tỏ lòng kính trọng đối với vị khách quý, Đấng mà chị tin tưởng và yêu mến. Mácta đại diện cho tinh thần phục vụ hăng say, một lòng nhiệt thành muốn dâng hiến những gì tốt đẹp nhất cho Chúa.
Trong khi đó, cô em Maria lại ở một thái cực khác. Cô không hề bận tâm đến những lo toan bếp núc, những việc chuẩn bị bề bộn. Cô vô tư và bình thản, ngồi dưới chân Chúa mà nghe Lời Người. Maria say mê lắng nghe Lời Chúa, Lời ấy mở tâm tư cô ra trước những chân trời mới mẻ của chân lý và tình yêu. Cô cảm thấy chẳng có gì hạnh phúc hơn giây phút này, được ngồi yên lặng lắng nghe Thầy giảng như một môn đệ thực thụ, như một người con đang được Cha dạy bảo.
Hình ảnh này, tưởng chừng đơn giản, lại ẩn chứa một bài học sâu sắc mà Chúa Giêsu muốn mặc khải cho chúng ta về thứ tự ưu tiên trong đời sống Kitô hữu.
Mácta, với tất cả sự nhiệt thành và lòng tốt của mình, đã không hiểu được cô em gái. Chị cũng không thực sự hiểu được Chúa Giêsu, hay đúng hơn, chị đã bị những lo toan bề ngoài che khuất tầm nhìn thiêng liêng. Cuối cùng, chị đã không kìm được sự bực bội và đã đến thưa với Chúa một cách đầy trách móc: “Thầy không để ý tới sao?” (Lc 10,40).
Trong câu nói này của Mácta, chúng ta có thể thấy nhiều tầng ý nghĩa ẩn giấu. Mácta muốn Thầy để ý đến việc mình đang làm, muốn Thầy nhận ra sự vất vả mình phải chịu. Chị mong đợi một lời khen, một sự công nhận cho nỗ lực của mình. Chị muốn Chúa thấy chị là người tận tụy, là người phục vụ chu đáo. Hơn nữa, chị còn mang sự so sánh vào trong lời than thở: “Em con để mình con phục vụ.” Mácta tưởng rằng chỉ có mình mới là người phục vụ, rằng việc chị đang làm mới là sự phục vụ duy nhất và đúng đắn. Chị không nhận thấy rằng Maria cũng đang tiếp khách, và việc ngồi yên lắng nghe Chúa cũng là một cách phục vụ, một cách đón tiếp vị khách thần linh một cách trọn vẹn nhất.
Và Mácta còn đi xa hơn: “Xin Thầy bảo em giúp con một tay.” Mácta kéo Đức Giêsu vào cuộc, kéo Ngài đứng về phía mình, phía mà chị cho là đúng, để gây áp lực trên cô em. Chị muốn Maria phải vào bếp với mình, phải phục vụ theo kiểu của mình, theo những gì chị cho là đúng đắn và cần thiết. Ngấm ngầm, Mácta không chấp nhận kiểu phục vụ của Maria. Có lẽ chị nghĩ đó là một hành vi vô ích, trong khi có biết bao việc quan trọng khác cần làm, cần phải hăng hái ra tay.
Trong sự tất bật của Mácta, chúng ta có thể thấy hình ảnh của chính mình. Cuộc sống dồn dập hôm nay dễ biến chúng ta thành những Mácta: xao động, âu lo, căng thẳng, mất kiên nhẫn vì bao việc phải lo toan, bao nhiêu trách nhiệm phải gánh vác. Chúng ta thường có xu hướng bám víu vào những hoạt động, vào những kết quả cụ thể, và cảm thấy bất an nếu không làm được gì đó “có ích”. Thậm chí, cả người làm việc cho Chúa cũng dễ dàng bị cuốn hút vào guồng quay này, lao vào các hoạt động tông đồ, các công tác từ thiện, các dự án phục vụ mà quên đi chính nguồn mạch của ơn thánh và sức sống. Chúng ta có thể bị kiệt sức, và đôi khi, sự bận rộn ấy lại ẩn chứa một nỗi lo lắng về cái tôi, về sự công nhận, hay sự so sánh với người khác.
Đức Giêsu không ghét Mácta, không coi nhẹ việc phục vụ của chị. Ngược lại, Ngài trân trọng lòng hiếu khách và sự tận tụy của chị. Nhưng Ngài buộc lòng phải lên tiếng. Lời Ngài không phải là lời khiển trách phũ phàng, mà là lời yêu thương đầy xót xa và thấu hiểu. Ngài gọi tên chị hai lần, một cách trìu mến nhưng đầy ý nghĩa: “Mácta! Mácta! Con lo lắng và xao động vì nhiều chuyện quá, dù chuyện ấy là chuyện con lo cho Thầy.”
Ngài muốn giải phóng Mácta khỏi nỗi bồn chồn quá mức, khỏi sự căng thẳng nội tâm do những lo toan không cần thiết. Ngài muốn giải phóng chị khỏi cái tôi, khỏi lối nhìn hẹp hòi, chỉ thấy những việc làm của mình là quan trọng, để nhận ra điều duy nhất cần thiết.
Thật vậy, chúng ta cần thanh lọc lòng mình khỏi những tìm kiếm vị kỷ, khỏi những ganh tị nhỏ mọn khi thấy người khác làm khác mình hay được Chúa ưu ái hơn. Chúng ta cần tránh những tự mãn ngấm ngầm khi cho rằng mình là người duy nhất phục vụ đúng cách. Chỉ khi thanh lọc được những điều đó, chúng ta mới có thể làm việc cho Chúa trong bình an thư thái, dù có gặp thất bại hay bị lãng quên, không được ai công nhận. Bởi vì, mục đích cuối cùng của mọi việc là làm vinh danh Chúa, chứ không phải vinh danh bản thân.
Vậy, chuyện duy nhất cần thiết mà Chúa Giêsu muốn nói đến là gì? Đó chính là sự an tĩnh gặp gỡ và lắng nghe Chúa mỗi ngày trong tư thế khiêm hạ của người môn đệ.
Đây là một lời cảnh báo quan trọng: coi chừng nỗi lo lắng về nhiều chuyện phụ lại làm ta quên mất chuyện chính, một chuyện cần hơn cả. Trong guồng quay hối hả của cuộc sống hiện đại, chúng ta dễ dàng bị cuốn vào vòng xoáy của công việc, của các mối quan hệ xã hội, của những kế hoạch và dự định. Chúng ta cảm thấy mình phải luôn bận rộn, phải làm điều gì đó để chứng tỏ giá trị bản thân. Và vô tình, chúng ta bỏ bê khoảnh khắc tĩnh lặng để gặp gỡ Chúa.
Ngồi dưới chân Chúa để lắng nghe Lời Người không phải là sự thụ động hay vô ích. Đó là hành động cốt lõi nhất của người môn đệ. Giống như Maria, khi chúng ta ngồi dưới chân Chúa, chúng ta đang mở lòng ra để đón nhận Lời Sự Sống, để Lời Chúa thấm nhập vào tâm hồn, soi sáng trí tuệ và biến đổi cuộc đời. Đây là nguồn mạch của mọi sự bình an, mọi sức mạnh, và mọi hoạt động tông đồ có ý nghĩa. Nếu không có khoảnh khắc an tĩnh này, mọi hoạt động của chúng ta sẽ trở nên trống rỗng, vô vị, và dễ dẫn đến kiệt sức.
Câu hỏi cuối cùng mà bài suy niệm đặt ra là một sự tổng kết đầy ý nghĩa: Phải chăng đời Kitô hữu là sự kết hợp giữa Mácta và Maria, giữa tất bật và an tĩnh, giữa lăng xăng và ngồi yên, giữa hoạt động và cầu nguyện?
Chắc chắn là vậy! Chúa Giêsu không hề phủ nhận tầm quan trọng của việc phục vụ, của sự hăng say làm việc như Mácta. Phục vụ là một hình thức biểu lộ tình yêu thương, là cách chúng ta làm cho Nước Chúa trị đến. Một đời sống Kitô hữu không thể chỉ có cầu nguyện mà không có hành động, không thể chỉ có chiêm niệm mà không có bác ái.
Tuy nhiên, mọi hoạt động phục vụ phải bắt nguồn từ một mối tương quan sâu sắc với Chúa, từ một trái tim được Lời Chúa nuôi dưỡng. Giống như Maria, chúng ta cần dành thời gian để ngồi dưới chân Chúa, lắng nghe tiếng Người. Từ sự an tĩnh ấy, từ khoảnh khắc chiêm niệm ấy, chúng ta mới có thể tìm thấy hướng đi, tìm thấy sức mạnh, và tìm thấy ý nghĩa đích thực cho mọi hoạt động của mình.
Để rồi, điều kỳ diệu sẽ xảy ra:
Giữa tất bật, tôi tìm thấy an tĩnh: Khi mọi công việc dồn dập, khi áp lực vây quanh, tôi vẫn có thể giữ được sự bình an nội tâm, bởi vì tôi biết rằng mình không hành động một mình, mà Chúa đang làm việc cùng tôi và qua tôi.
Giữa lăng xăng, tôi thấy mình ngồi yên: Dù phải chạy ngược chạy xuôi, phải lo toan nhiều điều, tâm hồn tôi vẫn có thể tĩnh lặng, vẫn hướng về Chúa, giống như Maria đang ngồi dưới chân Ngài.
Giữa hoạt động, tôi thấy mình chiêm niệm: Mọi hành động của tôi, dù là nhỏ nhất, đều trở thành một lời cầu nguyện sống động, một cử chỉ chiêm niệm, bởi vì tôi làm tất cả vì tình yêu Chúa và anh chị em, và tôi luôn ý thức sự hiện diện của Người trong mọi việc.
Đây chính là sự cân bằng tuyệt vời mà Chúa Giêsu muốn dạy chúng ta. Không phải chọn lựa một trong hai, mà là kết hợp cả hai trong một đời sống hài hòa, nơi mà hoạt động và chiêm niệm bổ trợ cho nhau, làm cho nhau trở nên phong phú hơn.
Cuộc sống hiện đại luôn đặt ra những thách thức lớn lao cho đời sống thiêng liêng của chúng ta. Chúng ta dễ dàng bị cuốn vào vòng xoáy của sự bận rộn, của những lo toan, và quên đi điều duy nhất cần thiết: đó là dành thời gian chất lượng cho Chúa, lắng nghe Lời Người, và để Người biến đổi chúng ta.
Hãy mạnh dạn dành ra những khoảng lặng trong ngày, dù là ngắn ngủi, để ngồi dưới chân Chúa như Maria. Hãy để Lời Chúa thấm nhập vào tâm hồn, soi sáng và hướng dẫn mọi hoạt động của chúng ta. Hãy cầu xin Chúa giải phóng chúng ta khỏi những lo lắng thừa thãi, khỏi những tìm kiếm vị kỷ, để chúng ta có thể phục vụ Người và anh chị em trong bình an, niềm vui và sự thư thái.
Nguyện xin Chúa Giêsu, Đấng hiền lành và khiêm nhường trong lòng, ban cho mỗi người chúng ta ơn biết chọn “phần tốt nhất”, để chúng ta luôn tìm thấy sự nghỉ ngơi đích thực trong Người, và để mọi hoạt động của chúng ta đều xuất phát từ một trái tim chiêm niệm, đầy yêu thương. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
HIẾU KHÁCH: MỞ CỬA LÒNG ĐỂ NẾM TRỌN ÂN SỦNG VÀ SINH HOA TRÁI
Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta thường nghe về những yếu tố dẫn đến thành công và hạnh phúc. Người ta nói nhiều về tài năng, trí tuệ, sự chăm chỉ, và cả may mắn. Nhưng có một đức tính, tưởng chừng đơn giản, lại ẩn chứa một sức mạnh lớn lao, không chỉ trong lĩnh vực kinh doanh mà còn trong đời sống tinh thần và đặc biệt là trong đức tin Kitô giáo: đó là hiếu khách.
Hiếu khách là một đức tính tốt. Một người hiếu khách là người có tính xã hội, họ dám mở cửa lòng đối diện với đời và với tha nhân. Kinh nghiệm cho chúng ta thấy trong bất cứ lĩnh vực nào – từ việc mở tiệm buôn bán, công ty, xí nghiệp, trường học, cho đến hội đường, chùa chiền, nhà thờ, tư gia – càng có nhiều người tham gia, sinh hoạt và thăm viếng thì càng sầm uất và thành công sinh hoa lợi. Người ta thường nói “đa khách đáo, đa ngân vào”. Đúng thế, mở một cửa tiệm hay một dịch vụ mà khách ra vào tấp nập thì việc làm ăn sẽ mau khấm khá. Một trong những yếu tố quan trọng là vấn đề nhân sự. Chủ nhân hay tiếp thị phải là những người hiếu khách, luôn tươi cười và niềm nở, với tinh thần “vui lòng khách đến vừa lòng khách đi”.
Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau suy gẫm về đức tính hiếu khách này dưới ánh sáng Lời Chúa. Chúng ta sẽ khám phá cách mà sự hiếu khách không chỉ mang lại lợi ích vật chất, mà còn mở ra con đường đến với ân sủng Thiên Chúa, biến cuộc sống chúng ta thành nguồn mạch của tình yêu và sự sống.
Nhân cách con người đi theo với sinh hoạt cuộc sống. Tính tình thể hiện qua cách xử thế, gọi là giao tế nhân sự. Đức tính hiếu khách, trong Kinh Thánh, không chỉ là một hành vi lịch sự xã giao, mà còn là một biểu hiện của lòng tin và tình yêu đối với Thiên Chúa.
Câu truyện trong sách Sáng Thế kể rằng có ba vị khách đi ngang qua nhà ông Abraham. Ông đã vui vẻ chào đón khách một cách niềm nở. Ông thưa: “Thưa Ngài, nếu tôi được đẹp lòng Ngài, thì xin Ngài đừng đi qua mà không ghé thăm tôi tớ Ngài.” (St 18,3). Thái độ của Abraham bày tỏ lòng thành kính và hiếu khách. Ông không chỉ chào mời xã giao, mà còn hạ mình, coi mình là “tôi tớ”, và tha thiết mời khách ghé thăm. Ông biết thương người và đáp ứng đúng nhu cầu cần thiết của họ. Ông tiếp rước khách một cách rất tận tình: “Tôi xin đi lấy ít bánh, để các ngài dùng cho chắc dạ, trước khi tiếp tục đi, vì các ngài đã ghé thăm tôi tớ các ngài đây!” Khách trả lời: “Xin cứ làm như ông vừa nói.” (St 18,5).
Abraham đã không ngần ngại dâng lên những gì tốt nhất mình có: “Ông chạy vào lều tìm bà Sara và nói: ‘Mau lên, nhồi ba đấu bột hảo hạng, làm bánh nướng’.” (St 18,6); “Rồi ông chạy ra đàn vật, bắt một con bê non tơ béo tốt, giao cho người đầy tớ, anh này liền hối hả làm thịt.” (St 18,7). Đây là sự phục vụ vượt quá mức thông thường, thể hiện sự quảng đại và lòng hiếu khách chân thành.
Và phần thưởng mà ông bà nhận được là một hồng ân ngoài sức tưởng tượng của cả hai ông bà, một hồng ân quý báu trong lúc tuổi già. Ông bà, ở tuổi đã cao và không còn khả năng sinh con, sẽ sinh một cậu con trai nối dòng. Đây là lời cầu chúc tốt đẹp nhất của ba vị khách, mà thực chất là chính Thiên Chúa hiện ra dưới lốt ba người khách: “Người nói: “Sang năm, tôi sẽ trở lại thăm ông và khi đó bà Sara vợ ông sẽ có một con trai.” Bà Sara bấy giờ đang nghe ở cửa lều, phía sau.” (St 18,10).
Thiên Chúa đã gọi Abraham rời bỏ quê hương xứ sở để đến miền đất hứa. Lòng thành tín và sự vâng lời của Abraham đã đưa dẫn ông trở thành cha của một dân tộc, cha của những kẻ tin. Ông đã biết đón nhận và cho đi. Ông đã tuân theo đường lối của Chúa nhưng ông cũng đã trải qua muôn vàn khó khăn, đắng cay và thử thách. Ông đã đi đến cùng đường và giữ vững lòng tin tưởng nơi Thiên Chúa. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng, khi chúng ta mở lòng đón tiếp khách, chúng ta có thể đang đón tiếp chính Thiên Chúa, và ân sủng mà chúng ta nhận được sẽ vượt xa mọi mong đợi.
Cũng không ngoại lệ, khi Chúa Giêsu đến thăm nhà chị em Martha và Maria. Hai chị em đón tiếp Chúa, mỗi người một cách, làm cho Chúa rất hài lòng. Câu truyện được lưu truyền kể lại trong Phúc Âm. Martha lo nấu nướng phục vụ và Maria ngồi bên chân Chúa để nghe lời Người giảng dạy. Cả hai việc đều tốt nhưng việc ngồi bên và lắng nghe lời Chúa thì tốt hơn: “Cô có người em gái tên là Maria. Cô này cứ ngồi bên chân Chúa mà nghe lời Người dạy.” (Lc 10,39).
Chúa Giêsu đã biến đổi cả hai tâm hồn nên thánh thiện. Chúa nhìn thấu tỏ tâm hồn của Martha và Maria, hai chị em trở thành những chứng nhân đích thực cho Chúa Kitô Phục Sinh. Trong Giáo Hội đã có những vị dõi theo bước của Martha, chuyên lo phục vụ. Có những người đi theo đường lối của Maria, lắng nghe, suy niệm và chiêm niệm trong các dòng tu. Chúa Giêsu đã xác nhận Maria đã chọn phần tốt nhất: “Chỉ có một chuyện cần thiết mà thôi. Maria đã chọn phần tốt nhất và sẽ không bị lấy đi.” (Lc 10,42).
Điều này không phủ nhận giá trị của sự phục vụ hữu hình như Martha đã làm, bởi vì phục vụ cũng là một cách thể hiện lòng hiếu khách. Nhưng nó nhấn mạnh rằng, việc lắng nghe Lời Chúa, việc dành thời gian cho Ngài trong sự chiêm niệm là điều cần thiết nhất, là nền tảng cho mọi hình thức phục vụ và hiếu khách khác. Giáo Hội đã tuyên phong cả hai chị em lên bậc hiển thánh: Thánh Martha và Thánh Maria. Đây là minh chứng cho thấy cả hai hình thức hiếu khách, một hướng về hành động, một hướng về chiêm niệm, đều đẹp lòng Chúa và dẫn đến sự thánh thiện.
Mở cửa đón khách cũng giống như mở lòng với tha nhân. Đây là một phép so sánh tuyệt vời. Ngôi nhà của chúng ta tượng trưng cho tâm hồn, cho cuộc đời của mỗi người.
Nếu tư gia của chúng ta có mở cửa đón mời anh chị em và bạn bè, nhà sẽ vui nhộn tiếng cười. Phòng khách sẽ ấm cúng với mối tình thân. Nhà bếp cũng được ấm lên nhờ nấu nướng những món ăn mỹ vị đãi khách. Niềm vui sẽ trào dâng trong lòng mọi người. Đây là hình ảnh của một cuộc sống cộng đồng, của sự sẻ chia, của tình huynh đệ.
Càng có đông khách và bạn bè, cuộc sống càng nới rộng tình thương mến. Khi chúng ta mở lòng, chúng ta đón nhận những con người mới, những câu chuyện mới, những kinh nghiệm mới. Điều đó làm cho cuộc sống trở nên phong phú hơn, đa dạng hơn, và tràn đầy tình yêu thương.
Chúng ta biết rằng ai có lòng quảng đại giúp đỡ tha nhân, họ sẽ được đáp trả mối ân tình. Có qua có lại mới toại lòng nhau. Đón tiếp anh chị em bạn bè đến với gia đình, niềm vui của chúng ta sẽ được nhân lên. Khi chúng ta cho đi, chúng ta cũng nhận lại được. Đó là quy luật tự nhiên của tình yêu thương và sự quảng đại.
Nếu chúng ta chỉ biết đón nhận mà không biết cho đi, cuộc sống sẽ bị đóng khung hạn hẹp. Cảm nghiệm đời sống, chúng ta đóng cửa nhà và cửa lòng vì sợ bà con làm phiền, cuộc sống sẽ buồn tênh.
Hình ảnh hai biển hồ ở Palestine, biển Galilê và biển Chết, là một bài học sâu sắc về sự cho đi và nhận lại.
Biển hồ Galilê: có nguồn nước trong xanh mát. Trong hồ có đủ các loại tôm cá sinh sống. Có những vườn cây xanh tốt nhờ nguồn nước. Nhà cửa dân cư sống rất sầm uất. Biển hồ Galilê nhận nguồn nước từ sông Jordan và tiếp tục chảy tràn lan qua các hồ nhỏ, nhờ vậy mà nguồn nước luôn lưu chuyển trong lành, mang lại sự sống và sự trù phú.
Biển thứ hai là biển Chết: Biển chết vì nước mặn và không có loại cua cá nào sống nổi. Trơ trọi không có cây xanh tươi. Chúng ta biết cả hai biển hồ đều nhận nguồn nước từ sông Jordan. Nước chảy vào biển hồ Galilê và tiếp tục chảy tràn lan qua các hồ nhỏ, nhờ vậy mà nguồn nước luôn lưu chuyển trong lành. Còn biển Chết cũng đón nhận nguồn nước nhưng bị tù đọng vì không chia sẻ, nước trở nên mặn chát. Sinh vật không thể sống được.
Cuộc sống con người cũng thế, nếu chỉ biết khư khư giữ lại tất cả kho tàng cho riêng mình, thì sự sống cũng dần lụi tàn, trở nên cằn cỗi và vô vị. Khi chúng ta không chia sẻ, không cho đi, chúng ta sẽ dần khô cạn về tình cảm, về tâm hồn. Sự ích kỷ sẽ biến cuộc đời chúng ta thành một “biển chết” của cảm xúc và tương quan.
Sự hiếu khách không chỉ giới hạn trong việc đón tiếp khách tại nhà. Đó là một thái độ sống, một tinh thần sứ vụ mà mỗi Kitô hữu được mời gọi noi theo.
Thánh Phaolô là một tấm gương sáng ngời về tinh thần hiếu khách trong sứ vụ. Ngài đã nhận lãnh sứ điệp Tin Mừng từ chính Chúa Kitô Phục Sinh. Ngài đã hăng say nhiệt tình truyền rao lời chân lý. Phaolô đã thiết lập nhiều cộng đoàn tín hữu và đặt căn bản giáo lý trong các sinh hoạt sống đạo: “Tôi đã trở nên người phục vụ Hội Thánh, theo kế hoạch Thiên Chúa đã uỷ thác cho tôi, liên quan đến anh em: Đó là tôi phải rao giảng lời của Người cho trọn vẹn.” (Cl 1,25).
Phaolô trở thành chứng nhân đích thực, xông pha trong mọi lĩnh vực, cốt là để vinh danh Chúa Kitô. Tin Mừng đã lãnh nhận như một kho tàng, Ngài đã đem ra rao truyền và phân phát một cách nhưng không để lôi kéo mọi người về với Chúa. Ngài không giữ lại kho tàng ấy cho riêng mình, mà sẵn sàng chia sẻ, dâng hiến tất cả.
Ngài đã đến với dân ngoại, nơi có một cánh đồng truyền giáo bao la. Ngài rao giảng, thuyết phục và làm nhân chứng sống động. Ngài chấp nhận bị xua trừ, tẩy chay, đánh đập, tù đày và bị thiệt thòi danh phận để danh Chúa được cả sáng. Phaolô rao truyền Tin Mừng một cách nhiệt thành sứ vụ được Chúa Kitô trao: “Người đã muốn cho họ được biết mầu nhiệm này phong phú và hiển hách biết bao giữa các dân ngoại: Đó là chính Đức Kitô đang ở giữa anh em, Đấng ban cho chúng ta niềm hy vọng đạt tới vinh quang.” (Cl 1,27).
Tất cả đều chung quy về Chúa Kitô Phục Sinh. Bất cứ sự gì ngài đã lãnh nhận nhưng không, thì ngài đã cho nhưng không. Không giữ lại điều gì làm của riêng để được vui hưởng một mình. Đây chính là tinh thần hiếu khách tối thượng: hiếu khách với Tin Mừng, hiếu khách với ân sủng, và hiếu khách với chính Chúa Kitô để Ngài có thể hiện diện và tỏa sáng trong lòng người khác.
Cuộc sống của chúng ta phát triển không ngừng. Mỗi ngày, chúng ta hãy cố gắng làm một việc tốt, dù nhỏ, nó sẽ sinh hoa kết quả tốt. Tinh thần hiếu khách không cần phải là những hành động vĩ đại, mà có thể biểu hiện qua những cử chỉ nhỏ bé, chân thành trong đời sống thường ngày:
Một lời nói nhẹ nhàng êm dịu, có thể cải hoá được lòng người. Lời nói hiếu khách là lời nói xây dựng, khích lệ, tha thứ, chứ không phải lời nói chỉ trích hay kết án.
Một cử chỉ đón tiếp ân cần, có thể làm vui mảnh hồn cô đơn, giá lạnh. Một nụ cười, một cái bắt tay ấm áp, một lời chào hỏi chân thành có thể mang lại niềm an ủi lớn lao cho những người đang cảm thấy lạc lõng.
Một hành động bác ái nhỏ như cho đi một ly nước vì danh Chúa sẽ không mất phần thưởng. Chúa Giêsu đã dạy: “Ai cho một trong những kẻ bé mọn này một chén nước lã mà thôi, vì người ấy là môn đệ, thì Thầy bảo thật anh em, người ấy sẽ không mất phần thưởng đâu” (Mt 10,42).
Một ngọn lửa, dù bé nhỏ, có thể toả lan ánh sáng và sưởi ấm lòng người. Đó là ngọn lửa của đức tin, của niềm hy vọng, của tình yêu được chia sẻ.
Một bàn tay rộng mở, ân phước ngập tràn niềm vui. Khi chúng ta sẵn lòng cho đi, Thiên Chúa sẽ ban lại cho chúng ta nhiều hơn nữa.
Chúng ta hãy cùng mở rộng tấm lòng đón nhận và mở cửa nhà chào đón anh chị em, cuộc sống gia đình của chúng ta sẽ thêm phúc lộc đầy tràn. Khi chúng ta thực hành lòng hiếu khách, chúng ta không chỉ mang lại niềm vui cho người khác mà còn làm cho chính cuộc sống của mình trở nên ý nghĩa, phong phú và tràn đầy ân sủng của Thiên Chúa.
Đức tính hiếu khách, như chúng ta đã thấy, không chỉ là một nét văn hóa đẹp mà còn là một con đường thiêng liêng dẫn chúng ta đến gần Thiên Chúa hơn. Abraham đã đón tiếp Thiên Chúa mà không hề hay biết. Martha và Maria đã đón tiếp Chúa Giêsu vào nhà và trở thành những môn đệ thân tín. Thánh Phaolô đã hiếu khách với Tin Mừng và mang Tin Mừng đến muôn dân.
Hãy xin Chúa ban cho chúng ta một trái tim rộng mở, một tinh thần hiếu khách như Abraham, như Martha và Maria, như Thánh Phaolô. Xin cho chúng ta biết nhận ra Chúa Kitô nơi mỗi anh chị em chúng ta, đặc biệt là những người khó khăn, bị bỏ rơi, những người đang cần tình thương và sự giúp đỡ.
Ước gì mỗi ngôi nhà của chúng ta, mỗi trái tim của chúng ta đều là một nơi hiếu khách, một nơi mà Chúa Giêsu luôn muốn đến thăm và ở lại. Chính trong sự quảng đại và lòng mến khách đó, chúng ta sẽ nhận được vô vàn ơn lành, và cuộc đời chúng ta sẽ sinh hoa kết quả dồi dào trong vườn nho của Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
“PHẦN TỐT NHẤT”: LẮNG NGHE LỜI CHÚA TRONG BẬN RỘN CUỘC SỐNG
Bước vào Chúa nhật XVI Thường Niên C, Thánh sử Lu-ca thuật lại cho chúng ta một câu chuyện quen thuộc nhưng chứa đựng bài học sâu sắc về sự ưu tiên trong đời sống đức tin: câu chuyện về hai chị em Mác-ta và Ma-ri-a (Lc 10,38-42). Gia đình của hai cô hàng ngày diễn ra ra sao chúng ta không hay biết nhiều, chỉ khi cô chị Mác-ta rước Chúa Giêsu vào nhà và tất bật làm cơm thiết đãi Chúa, còn cô em Ma-ri-a thì lại ngồi bên chân Ngài để lắng nghe Lời Người, chúng ta mới có chuyện để suy gẫm. Gia đình này còn có cậu em trai là La-da-rô, người sẽ được Đức Giêsu cho sống lại sau này, tuy nhiên trong trình thuật hôm nay thì không thấy nói tới.
Chúng ta thử tưởng tượng quang cảnh diễn ra trong căn nhà bé nhỏ ấy. Người chị Mác-ta chạy lên chạy xuống, tất bật với hàng trăm công việc nội trợ, từ chuẩn bị bữa ăn thịnh soạn đến sắp xếp mọi thứ tươm tất, để tiếp đón vị Khách quý. Cô muốn mọi thứ phải thật hoàn hảo để tỏ lòng hiếu khách và kính trọng. Trong khi đó, người em Ma-ri-a lại hoàn toàn trái ngược, cô ra như bị lôi cuốn vào việc chuyện trò với Khách, ngồi yên lặng dưới chân Chúa Giêsu, say sưa lắng nghe từng lời Ngài giảng.
Một lúc sau, người chị Mác-ta, chắc hẳn đã cảm thấy mệt nhọc và có chút bất bình khi thấy mình vất vả một mình, đã không thể kiềm chế được nữa. Cô đứng lại và lên tiếng nói với vị Khách, với một giọng điệu có lẽ pha chút than phiền và trách móc: “Lạy Thầy, em con để con hầu hạ một mình, mà không quan tâm sao? Xin Thầy bảo em con giúp con với?” (Lc 10,40). Xem ra, cô chị Mác-ta không những bất bình với cô em là Ma-ri-a mà còn cả với chính vị Khách mời, Đức Giêsu. Cô muốn Ngài phải can thiệp, phải “sửa sai” Ma-ri-a, và công nhận sự vất vả, sự hy sinh của mình.
Nhưng Chúa Giêsu, với sự bình tĩnh và ánh mắt thấu suốt tâm hồn, đã không khiển trách Mác-ta một cách gay gắt, mà chỉ nhẹ nhàng đáp lại, với một lời lẽ ẩn chứa nhiều ý nghĩa sâu xa: “Mác-ta, Mác-ta, con lo lắng bối rối về nhiều chuyện. Chỉ có một sự cần mà thôi: Ma-ri-a đã chọn phần tốt nhất và sẽ không bị ai lấy mất” (Lc 10,41-42). Chính câu nói này của Chúa Giêsu làm nảy sinh nhiều suy nghĩ và khuynh hướng khác nhau trong suốt hai mươi thế kỷ qua.
Có người cảm thấy tiếc cho Mác-ta, vì Ma-ri-a đã bỏ mặc tất cả mọi công việc cho Mác-ta, trong lúc cô ta vui hưởng cuộc nói chuyện với Chúa Giêsu. Và khi Mác-ta đến phàn nàn, Chúa Giêsu lại nói: “Mác-ta, Mác-ta con lo lắng nhiều chuyện, Ma-ri-a đã chọn phần tốt nhất”. Điều này có vẻ như là một sự phê phán ngầm rằng việc cô làm chưa phải là tốt nhất, chưa phải là ưu tiên hàng đầu.
Tuy nhiên, khuynh hướng sâu sắc hơn cho rằng, Chúa Giêsu không có ý phê phán thái độ hiếu khách của Mác-ta. Hoạt động hiếu khách, phục vụ tha nhân, là những hành vi rất đáng quý và cần thiết trong đời sống Kitô hữu. Chắc chắn Chúa Giêsu không chê hoạt động, lại càng không trách sự tiếp đón quảng đại và tận tâm của Mác-ta. Điều Ngài muốn làm là nêu bật hành vi của Ma-ri-a “ngồi bên chân Chúa mà nghe lời Người”, và nhấn mạnh đây là “phần tốt nhất, và sẽ không bị lấy mất.”
Trong thực tế, cả hai thái độ của Mác-ta và Ma-ri-a đều cần thiết trong đời sống Kitô hữu: tinh thần hiếu khách được biểu lộ cụ thể và tích cực qua việc chuẩn bị bữa ăn và phục vụ, nhưng cũng được thể hiện không kém phần quan trọng qua sự hàn huyên tâm sự, sự hiện diện và lắng nghe. Chúa Giêsu không làm một cuộc so sánh để loại bỏ một bên, mà để đặt đúng trọng tâm. Ngài chỉ muốn mượn hình ảnh của Ma-ri-a đang ngồi dưới chân Ngài để nói lên thái độ cơ bản và quan trọng nhất mà con người phải có đối với Thiên Chúa, đó là thái độ lắng nghe Lời Chúa.
Lời Chúa thì vững bền và mang lại ý nghĩa cho các hoạt động hằng ngày của chúng ta. Nếu không có Lời Chúa hướng dẫn, mọi hoạt động phục vụ của chúng ta, dù có vất vả đến mấy, cũng có thể trở nên vô nghĩa, thành những “bụi gai” làm nghẹt tâm hồn, hoặc biến chúng ta thành những người kiêu ngạo, tự mãn, tìm kiếm sự công nhận hơn là vinh danh Chúa.
Chúa Giêsu đã từng coi những mối bận rộn không đúng chỗ là những bụi gai làm nghẹt sức sống của Lời Chúa (Mt 13,22), hay có thể biến thành một ông chủ thống trị trong trái tim con người, chống lại chính Thiên Chúa tình thương, hoặc tệ hơn nữa là làm cho lòng con người ra nặng nề, đến độ không còn nhạy bén để đón Chúa đến. Ngược lại, Lời Chúa mà Ma-ri-a đã chọn để lắng nghe là một ưu tiên tuyệt đối, là hạt giống cần được gieo vào đất tốt để trổ sinh hoa trái.
Đức Giêsu cũng cho biết: được coi là mẹ và anh em thật của Chúa Giêsu chính là những ai nghe và tuân giữ Lời Chúa (Lc 8,21). Thậm chí, khi các Tông Đồ quá bận rộn vì vừa phải lo phục vụ vật chất lại vừa phải rao giảng trong cộng đoàn, họ đã ưu tiên chọn việc rao giảng Lời Chúa: “Chúng tôi mà bỏ việc rao giảng Lời Thiên Chúa để lo việc ăn uống, là điều không phải” (Cv 6,2). Điều này củng cố tầm quan trọng của việc lắng nghe và rao giảng Lời Chúa.
Mác-ta và Ma-ri-a trong Tin Mừng hôm nay nêu gương cho chúng ta và bảo chúng ta rằng nhân đức không chỉ có một mặt, vì trong việc tông đồ, người này làm việc tích cực, hết sức mình, người kia quan tâm đến việc rao giảng Lời Chúa. Nếu sự quan tâm này kết hợp sâu xa với đức tin, thì sẽ rất tốt cho công việc: “Ma-ri-a đã chọn phần tốt nhất”.
Chúng ta cũng thế, chúng ta cần phải cố gắng để có được điều mà không ai có thể lấy mất được, nên cần phải lắng nghe. Lắng nghe ở đây không phải là đãng trí, thụ động, nhưng là sự chú ý tuyệt đối của tâm hồn; vì ngay cả hạt giống Lời Chúa từ trời xuống cũng bị lấy mất, nếu hạt giống đó gieo bên vệ đường, không được gieo vào đất tốt, tức là nghe nhưng không được đón nhận (Lc 8, 5.12). Lắng nghe đòi hỏi sự cởi mở, lòng khiêm tốn và một thái độ sẵn sàng đón nhận, như đất tốt đón nhận hạt giống.
Lắng nghe Lời Chúa như cô Ma-ri-a là khôn ngoan, vì đây là việc làm cao cả và hoàn hảo nhất. Bởi lẽ, việc lắng nghe Lời Chúa nuôi dưỡng đức tin, biến đổi tâm hồn, và là nguồn mạch của mọi hành động tốt lành. Lo lắng phục vụ là cần thiết, nhưng làm sao để những lo lắng phục vụ không cản trở ta đón nhận Lời Chúa từ trời xuống. Chúng ta phải tìm cách sắp xếp lại các ưu tiên để Lời Chúa luôn có chỗ trong tâm hồn và cuộc sống.
Hãy khoan, đừng chỉ trích, phê bình hay kết án những sự “nhàn rỗi” bề ngoài của những người mà chúng ta thấy họ không “tất bật” như Mác-ta. Bởi vì có những người chúng ta sẽ thấy họ làm việc tất bật để có được sự khôn ngoan, như vua Sô-lô-môn, một con người hiền hòa, đã không xin giàu sang hay quyền lực, mà đã nài xin Chúa gửi Đức Khôn Ngoan của Ngài tới cư ngụ nơi nhà ông, khi thưa: “Lạy Chúa, xin gửi Đức khôn ngoan Ngài tới, để phù trì và đồng lao cộng khổ với con” (Kn 9, 10). Sự khôn ngoan đích thực là một hồng ân cần được cầu xin và lao nhọc để đạt được. Và sự khôn ngoan ấy đến từ việc lắng nghe và sống Lời Chúa.
Tuy nhiên, điều này không phải là lời trách móc những việc Mác-ta làm. Mác-ta được Đức Giêsu yêu quý, và Ngài trao ban ân sủng cách quảng đại cho cả hai cô Mác-ta và Ma-ri-a. Vấn đề là Ma-ri-a là người nữ khôn ngoan, vì cô biết nhận ra và chọn lựa điều quan trọng nhất: đó là sự kết hiệp mật thiết với Chúa qua Lời Ngài.
Các Tông Đồ cũng cho rằng: “Chúng tôi mà bỏ việc rao giảng Lời Thiên Chúa để lo việc ăn uống, là điều không phải” (Cv 6,2). Khi đứng giữa hai điều, một là rao giảng Lời Chúa, hai là phục vụ vật chất, tất cả đều là việc khôn ngoan nhưng cần sự phân định ưu tiên. Thánh Stê-pha-nô cùng với Phi-líp-phê, Pơ-rô-khô-rô, Ni-ca-no, Ti-môn, Pác-mê-na và ông Ni-cô-la, đã chọn việc phục vụ vật chất, với tư cách là thầy phó tế, và các ngài đã hoàn thành cách thật khôn ngoan và hiệu quả (Cv 6,5.8).
Như thế, Giáo Hội là một thân thể mầu nhiệm, các bộ phận tuy nhiều nhưng chỉ là một thân thể. “Vậy mắt không có thể bảo tay: “Tao không cần đến mày”; đầu cũng không thể bảo hai chân: “Tao không cần chúng mày”” (1 Cr 12, 21). Mỗi chi thể đều có vai trò và chức năng riêng, không thể thiếu cái nào. Nếu có một vài chi thể được coi là quan trọng nhất (như việc lắng nghe Lời Chúa, là “cái đầu” soi sáng), thì các bộ phận khác (những hoạt động phục vụ) cũng không kém phần quan trọng. Sự khôn ngoan ở trong đầu (lắng nghe Lời Chúa), còn hoạt động được thể hiện nơi những bàn tay (phục vụ).
Sống trong một thế giới đang đánh mất dần ý thức về thần linh, trong một thế giới đề cao quá mức những thực tại vật chất, những bận rộn bên ngoài, người Kitô hữu phải lấy việc lắng nghe Lời Chúa làm điều quan trọng nhất. Đây không phải là sự xa lánh thế giới, mà là cách chúng ta tìm thấy ý nghĩa đích thực và sức mạnh để sống giữa thế giới đó.
Chúng ta có thể lắng nghe tiếng Ngài, bằng cách suy niệm Kinh Thánh với đức tin, biến Lời Chúa thành lương thực hằng ngày cho tâm hồn. Bằng cách tĩnh tâm cầu nguyện riêng cá nhân cũng như cộng đoàn, dành những giây phút thinh lặng để Chúa nói với chúng ta. Bằng việc im lặng mặc niệm trước Thánh Thể, nơi Chúa Kitô hiện diện thực sự và nói với chúng ta về tình yêu của Người từ Nhà Tạm.
Đặc biệt vào ngày Chúa Nhật, những người Kitô hữu được mời gọi đến gặp gỡ và lắng nghe Chúa cách trọn vẹn, nhờ qua việc tham dự vào Thánh Lễ, trong đó Chúa Kitô dọn ra cho các tín hữu bàn tiệc Lời Chúa và bàn tiệc Bánh ban sự sống. Tuy nhiên, những giây phút cầu nguyện và suy tư ngoài Thánh Lễ, những giây phút nghỉ ngơi và sống tình huynh đệ trong gia đình và cộng đoàn, cũng có thể góp phần hữu ích vào việc thánh hóa ngày của Chúa, biến toàn bộ ngày này thành một sự lắng nghe và đáp trả Lời Chúa.
Câu chuyện Mác-ta và Ma-ri-a là một lời nhắc nhở cho chúng ta về “phần tốt nhất” trong cuộc đời mình. Trong bộn bề lo toan, trong vô vàn công việc phải làm, chúng ta có dám dừng lại, ngồi dưới chân Chúa để lắng nghe Lời Ngài không? Chúng ta có dám ưu tiên việc nuôi dưỡng tâm hồn bằng Lời Chúa trước mọi sự bận rộn khác không?
Hãy để Lời Chúa trở thành kim chỉ nam cho mọi hoạt động của chúng ta, để mọi việc làm của chúng ta, dù là phục vụ tích cực như Mác-ta hay chiêm niệm như Ma-ri-a, đều được Lời Chúa soi sáng và ban ý nghĩa.
Lạy Chúa Giêsu, chúng con tạ ơn Chúa vì đã mạc khải cho chúng con “phần tốt nhất” mà không ai có thể cất mất. Xin ban cho chúng con ơn khôn ngoan để nhận ra giá trị tuyệt đối của Lời Chúa.
Xin giúp chúng con biết sắp xếp lại cuộc sống, biết gạt bỏ những lo lắng bối rối không cần thiết, để chúng con luôn dành chỗ cho việc lắng nghe Lời Chúa với một trái tim đơn sơ và khiêm tốn. Xin Chúa biến đổi chúng con, để mọi hoạt động phục vụ của chúng con đều xuất phát từ Lời Chúa và tình yêu đối với Ngài, và để chúng con tìm thấy sự bình an đích thực trong Chúa.
Lm. Anmai, CSsR
ĐIỀU CẦN: KHÁM PHÁ NHU CẦU SÂU XA NHẤT CỦA TÂM LINH
Trong cuộc đời này, chúng ta thường xuyên đối mặt với sự phân biệt giữa những điều chúng ta muốn và những điều chúng ta cần. Những gì chúng ta muốn thường là những ham muốn nhất thời, những tiện nghi, những thứ khiến cuộc sống trở nên “bảnh” hơn, lung linh hơn. Có cũng được, không có cũng chẳng sao. Quá lắm thì giận nhau một trận, giận nhau một thời gian rồi thôi. Nếu giận mãi, giận hoài sẽ trở thành quá khích, khó chiều, gây nên sự bất an trong lòng.
Ngược lại, điều cần là điều không thể thiếu. Nếu thiếu mà vẫn chấp nhận được, thì điều đó có lẽ nằm ở ranh giới giữa cần và muốn. Điều cần là điều thiết yếu cho sự sống, cho sự tồn tại. Nó không chỉ làm cho cuộc sống “bảnh” hơn, mà nó mang lại sự sống cho con người. Vì thế, điều cần là điều không thể thiếu, vì nó liên quan trực tiếp đến sự sống còn, đến sự viên mãn của con người.
Những điều chúng ta cần không phải là bất biến, mà thay đổi tùy thuộc vào hoàn cảnh và giai đoạn cuộc sống. Nhu cầu của một người có thể khác hẳn với nhu cầu của người khác, và nhu cầu của cùng một người cũng thay đổi theo thời gian. Hôm nay, tôi có thể cần có thời gian thinh lặng một mình để lắng đọng tâm hồn; ngày mai, tôi lại cần có bạn bè bên cạnh để chia sẻ và nâng đỡ. Hôm nay, tôi cần lắng nghe bạn để hiểu và thông cảm; rất có thể ngày mai, tôi lại cần bạn lắng nghe tôi tâm sự, để trút bỏ gánh nặng trong lòng. Hôm nay, tôi cần bạn chia sẻ niềm vui để niềm vui được nhân lên; ngày mai, tôi cần bạn cùng tôi suy gẫm sự đời, để tìm kiếm ý nghĩa giữa những khó khăn.
Tình cảm con người thật lạ lùng. Cũng là tình cảm, nhưng mỗi loại lại mang một ý nghĩa và tác động khác nhau. Niềm vui được chia sẻ sẽ làm tăng niềm vui lên gấp bội; trong khi tâm sự buồn được chia sẻ sẽ làm vơi đi nỗi sầu muộn, chia đi một nửa gánh nặng. Ngược lại, một cơn nóng giận sẽ tăng lên gấp bội nếu có người châm dầu vào lửa, còn một lời an ủi chân thành lại có thể làm tươi mát một làn môi đang khô héo vì thất vọng. Điều này cho thấy, dù nhu cầu có thay đổi, thì cốt lõi vẫn là sự tương giao, sự kết nối mang tính người.
Để hiểu rõ hơn về “điều cần”, chúng ta có thể phân loại các nhu cầu của con người thành ba cấp độ chính:
Điều cần liên quan đến bản thân (thể lý): Những nhu cầu này dễ nhận ra nhất. Đó là ăn uống, ngủ nghỉ, mặc ấm, có nơi trú ngụ, sức khỏe, an toàn. Khi chúng ta đói, chúng ta biết ngay mình cần ăn. Khi chúng ta mệt mỏi, chúng ta cần nghỉ ngơi. Khi chúng ta bị bệnh, chúng ta cần được chữa trị. Những nhu cầu này thường gây áp lực mãnh liệt và đòi hỏi sự thỏa mãn ngay lập tức. Nếu không được đáp ứng, chúng gây ra đau khổ thể xác rõ rệt.
Điều cần liên quan đến tâm lý: Những nhu cầu này hơi khó nhận biết hơn. Chúng bao gồm tình yêu thương, sự thuộc về, sự được chấp nhận, được tôn trọng, được công nhận, được an toàn về mặt cảm xúc. Đôi khi, chúng ta cảm thấy bồn chồn, lo lắng, hoặc khó chịu mà không rõ nguyên nhân. Lúc đó, chúng ta có thể cần có người trợ giúp để nhận biết, để phân tích những cảm xúc và nhu cầu tâm lý ẩn sâu bên trong. Nhu cầu tâm lý thường không gây đau đớn thể xác, nhưng có thể dẫn đến những nỗi buồn, sự cô đơn, hoặc căng thẳng tinh thần nếu không được đáp ứng.
Điều cần liên quan đến tâm linh: Đây là loại nhu cầu khó nhận ra nhất, và cũng là điều thường bị bỏ qua nhiều nhất trong xã hội vật chất hiện nay. Nó không gây áp lực mãnh liệt, không tạo ra cảm giác đói khát hay đau đớn thể xác ngay lập tức. Thay vào đó, nhu cầu tâm linh bàn bạc một cách khi ẩn, khi hiện, khi mãnh liệt, lúc lại nhẹ nhàng. Nó thấm đẫm vào từng khía cạnh của cuộc sống mà đôi khi chúng ta không ý thức được.
Dấu chỉ nhận biết nhu cầu tâm linh lệ thuộc rất nhiều vào đời sống nội tâm của mỗi người. Đời sống nội tâm không thể nhìn thấy bằng mắt thường, chỉ có thể cảm nhận được bằng linh hồn. Và người cảm nhận mãnh liệt nhất chính là đương sự. Nếu đương sự không quan tâm, không để ý, vấn đề còn khó khăn hơn nữa.
Khi tâm hồn đói khát tâm linh, chúng ta thường có những dấu hiệu như: cảm thấy chán nản trong cuộc sống, bình an nội tâm thiếu vắng, mất ý nghĩa cuộc đời, tương lai mù mờ, đời vô vị, mất nghị lực làm việc. Thân xác có thể no đủ, có thể có mọi tiện nghi vật chất, nhưng tâm linh thì đói khát trầm trọng. Nhu cầu tâm linh không đòi hỏi một cách mãnh liệt như nhu cầu thân xác khi đói khát. Nó thường đòi hỏi nhẹ nhàng, thoang thoảng trong cuộc sống, như một nỗi trống vắng không tên, một sự cô đơn giữa đám đông, hay một cảm giác mất hy vọng.
Một số người, để lấp khoảng trống vắng tâm hồn, để trốn tránh cảm giác cô đơn, đã tìm niềm vui nơi chốn đông người, trong những cuộc vui phù phiếm, trong rượu và thuốc. Tất cả những thứ đó có thể làm dịu đi cảm giác thiếu thốn nhất thời, thỏa mãn nhu cầu tâm linh một cách giả tạo. Tuy nhiên, chúng không thể mang lại sự no đủ đích thực. Bởi lẽ, tâm linh muốn những gì lâu dài, trường cửu. Vật chất trần thế có giới hạn riêng của nó, nên không thể tìm niềm vui vĩnh cửu nơi trần thế.
Vậy thì, đâu là nơi chúng ta có thể tìm thấy sự thỏa mãn cho những nhu cầu tâm linh sâu xa nhất, những khao khát về điều lâu dài, trường cửu? Chúng ta phải tìm niềm vui đó nơi Đức Kitô, vì Người là nguồn tình yêu vô tận, nguồn sự sống và hạnh phúc vĩnh cửu.
Trốn tránh cô đơn trong vật chất, trong những cuộc vui tạm bợ, thường biến ta thành con người ích kỷ, chỉ biết đến mình, mong thỏa mãn nhu cầu riêng mà quên đi nhu cầu của tha nhân. Tuy nhiên, Kinh Thánh hôm nay nhắc chúng ta một điều quan trọng, một chân lý được minh họa rõ nét qua câu chuyện Martha và Maria: Đó là không cần phải đi tận chân trời, góc biển để tìm kiếm bình an nội tâm. Chúng ta có thể tìm thấy nó ngay trong gia đình, nơi người mình đang chung sống, nơi cộng đoàn mình đang sinh hoạt, bởi vì những nơi đó Lời Chúa được thể hiện, được mang ra thực hành.
Điều rõ ràng là cô Martha bận rộn liên tục với công việc phục vụ, nhưng tâm bất an. Bà lo lắng, bồn chồn, và cuối cùng đã phàn nàn với Chúa. Trong khi đó, cô Maria lại chọn ngồi dưới chân Đức Kitô để lắng nghe Lời Ngài, và cô đã tìm được bình an nội tâm. Đây không phải là sự đối lập giữa chiêm niệm và hoạt động, mà là sự nhấn mạnh về thứ tự ưu tiên.
Những ai lắng nghe Lời Chúa sẽ tìm được bình an nội tâm. Lời Chúa không chỉ là những kiến thức để biện hộ khi tranh luận hay để tỏ ra mình có học thức. Dùng Lời Chúa để nói lý lẽ trong những cuộc tranh cãi có thể chứng tỏ bạn có kiến thức về Kinh Thánh, nhưng nó không nhất thiết có nghĩa là bạn có ơn khôn ngoan của Chúa hay bình an trong lòng. Lời Chúa phải được thực hiện qua hành động bác ái, yêu thương, chứ không phải dùng để nói lý lẽ suông.
Khi chúng ta lắng nghe Lời Chúa với lòng khiêm tốn của Maria, Lời ấy sẽ đi vào sâu thẳm tâm hồn chúng ta, làm cho chúng ta nhận ra những điều cần thiết nhất. Lời Chúa sẽ vạch trần sự đói khát tâm linh, và cũng là nguồn mạch để lấp đầy sự đói khát đó. Khi chúng ta thực hành Lời Chúa, sống yêu thương, bác ái, chính lúc đó chúng ta đang nuôi dưỡng linh hồn mình bằng “của ăn trường cửu”, bằng “sữa và mật” của Nước Trời.
Điều cần của chúng ta không phải là thêm những gì bên ngoài, mà là khám phá lại những gì sâu thẳm bên trong, những gì Thiên Chúa đã đặt để trong tâm hồn chúng ta. Đó là khao khát được kết nối với
Anh chị em thân mến, giữa muôn vàn tiếng gọi của cuộc sống, giữa những điều chúng ta “muốn” và “cần” theo tiêu chuẩn của thế gian, chúng ta được mời gọi để lắng nghe tiếng nói sâu thẳm của linh hồn mình.
Hãy tự vấn: Liệu tâm hồn tôi có đang chán nản, thiếu bình an nội tâm, mất ý nghĩa cuộc đời không? Liệu tôi có đang tìm kiếm niềm vui nơi chốn đông người, trong vật chất phù du, để lấp đầy khoảng trống vắng tâm hồn không?
Hãy can đảm nhận ra nhu cầu tâm linh của mình, dù nó có nhẹ nhàng, thoang thoảng đến đâu.
Và hãy tìm kiếm sự thỏa mãn đích thực cho nhu cầu đó nơi Đức Kitô, nguồn tình yêu vô tận, nguồn bình an vĩnh cửu.
Hãy dành thời gian để ngồi dưới chân Chúa Giêsu như Maria, lắng nghe Lời Ngài. Hãy để Lời Ngài thấm nhập vào con tim, biến đổi chúng ta từ bên trong. Và hãy biến Lời ấy thành hành động bác ái, yêu thương trong cuộc sống hằng ngày của chúng ta, ngay trong gia đình, trong cộng đoàn, nơi những người chúng ta đang chung sống. Bởi lẽ, chính trong sự lắng nghe và thực thi Lời Chúa bằng tình yêu, chúng ta sẽ tìm thấy “điều cần”, sẽ tìm thấy bình an nội tâm đích thực và niềm vui vĩnh cửu.
Nguyện xin Chúa Giêsu, Đấng là Lời Hằng Sống, ban cho mỗi người chúng ta ơn được nhận biết và khao khát “điều cần” nhất cho linh hồn mình, để chúng ta luôn tìm thấy sự no thỏa và bình an trong Ngài. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
QUÀ TẶNG VÔ GIÁ – TIN MỪNG CỦA CUỘC SỐNG, HẠNH PHÚC VÀ SỰ SỐNG ĐỜI ĐỜI
Câu chuyện Chúa Giêsu đến thăm nhà Martha và Maria là một đoạn Tin Mừng quen thuộc, nhưng luôn ẩn chứa những bài học sâu sắc và thách thức chúng ta nhìn lại cách sống của mình. Khi Chúa Giêsu đến, cô Martha, với tấm lòng hiếu khách và đầy nhiệt huyết, đã “tất bật lo việc phục vụ” Chúa thật chu đáo. Cô “băn khoăn lo lắng nhiều chuyện” để cho Chúa được vui lòng, mong muốn Ngài được tiếp đãi tận tình nhất. Thế mà, tưởng chừng sẽ được Chúa khen ngợi, cô lại bất ngờ bị trách là: “Martha, Martha ơi! Con lo lắng băn khoăn nhiều chuyện quá!” Thế có oan không chứ? Một sự phục vụ tận tình, chu đáo, hết lòng như thế mà lại bị trách cứ?
Thật ra, Chúa Giêsu không có ý trách Martha về việc phục vụ hầu hạ tận tình của cô. Việc phục vụ là tốt, là cần thiết. Chính Chúa Giêsu đã dạy chúng ta phải phục vụ, phải yêu thương tha nhân. Điều Chúa muốn lưu ý Martha, và qua đó là mỗi người chúng ta, chính là: Điều cần thiết hơn cả là lắng nghe, là đón nhận lời Người. Cô Maria, người chị em của Martha, đã khôn ngoan chọn làm việc này: bà ngồi dưới chân Chúa để lắng nghe Lời Ngài. Và Chúa Giêsu đã cho đó là chọn phần tốt nhất, một phần không ai có thể cất đi được.
Maria đã chọn phần tốt nhất vì lắng nghe Lời Chúa là việc làm hệ trọng nhất trên đời. Đó là việc khai thác một kho tàng vô giá không có gì trên cõi đời này có thể sánh được. Đó là nắm lấy bí quyết để được sống hạnh phúc muôn đời. Vậy, kho tàng vô giá ấy là gì? Nó đến từ đâu và ý nghĩa của nó đối với cuộc đời chúng ta là gì?
Hôm nay, Chúa Giêsu cũng lại đến nhà chúng ta và trao gửi cho chúng ta những tâm tình, những lời châu ngọc, những giáo huấn khôn ngoan… như Người đã trao ban cho cô Maria hôm xưa. Đó chính là cuốn Tin Mừng, Lời của Thiên Chúa được viết xuống để đến với mỗi người chúng ta.
Để có thể trao tặng cho chúng ta cuốn Tin Mừng như chúng ta hiện có hôm nay, Chúa Giêsu đã phải ‘biên soạn’ rất công phu. Người đã phải mất đến ba mươi ba năm cuộc đời dương thế mới hoàn thành tác phẩm rất vĩ đại này. Nghe có vẻ lạ lùng, vì chúng ta đều biết các Thánh sử mới là người viết Tin Mừng. Nhưng thật ra, Chúa Giêsu không viết Tin Mừng bằng chữ viết, mà Người đã dệt nên Tin Mừng bằng ba mươi ba năm cuộc sống của chính Ngài.
Tin Mừng của Chúa Giêsu được dệt bằng chính cuộc sống dương gian của Người, từ những khoảnh khắc đầu tiên đến những giây phút cuối cùng:
Nó được dệt từ lúc đầu thai trong lòng Đức Maria – một sự hạ mình vô hạn của Thiên Chúa để trở thành con người.
Nó được dệt bằng hình ảnh sinh ra trong chuồng bò, trong sự nghèo hèn và bị gạt ra ngoài lề xã hội.
Nó được dệt bằng cuộc sống trốn lánh sang Ai Cập, trải nghiệm thân phận tị nạn, tha hương.
Nó được dệt bằng những năm tháng trở về sống đời niên thiếu ở Nadarét, một ngôi làng bị khinh thường.
Nó được dệt bằng những năm tháng lớn lên trong phấn đấu nhọc nhằn, đổ mồ hôi lao động đổi lấy áo cơm trong vai trò người thợ mộc, một cuộc đời bình thường và khiêm hạ.
Tin Mừng của Đức Giêsu Kitô được tiếp tục dệt bằng ba năm thao thức rao giảng trên các nẻo đường Do Thái:
Nó được dệt bằng lòng yêu thương người tội lỗi, khi Ngài ngồi ăn với những người thu thuế, tha thứ cho người phụ nữ tội lỗi, mời gọi Dacêu sám hối.
Nó được dệt bằng lòng thương xót các bệnh nhân và người đau khổ, khi Ngài chữa lành người mù, người què, người phong cùi, và an ủi những tâm hồn tan nát.
Nó được dệt bằng lòng thứ tha vô hạn, khi Ngài dạy phải tha thứ 70 lần 7 lần, và chính Ngài đã cầu xin tha thứ cho những kẻ đóng đinh Ngài.
Nó được dệt bằng tình yêu không biên giới, khi Ngài đón nhận mọi người, không phân biệt chủng tộc, địa vị hay tội lỗi.
Và đỉnh cao của Tin Mừng Đức Giêsu được đan dệt bằng nước mắt và mồ hôi máu cùng nỗi buồn sầu quá đỗi trong vườn Cây Dầu:
Bằng roi đòn tươm máu trên cột trói, bằng vác thập giá đau thương trên đồi Canvê, bằng những lời nói cuối cùng trên thập giá.
Bằng những giọt máu cuối cùng vọt ra từ cạnh sườn bị đâm thâu trên thập giá – dấu chứng của một tình yêu trao ban đến tận cùng.
Tin Mừng Đức Giêsu được thành hình như thế đó, không phải bằng chữ viết mà bằng cả cuộc đời, một cuộc đời sống cho tình yêu, chết cho tình yêu, yêu cho đến cùng, và chiến thắng sự chết bằng cuộc phục sinh vinh hiển.
Để trao tặng cho chúng ta một cuốn Tin Mừng, Đức Giêsu đã phải trả giá như vậy đó! Vậy thì Tác Phẩm này đắt giá biết bao! Nó là tinh hoa của Tình Yêu Thiên Chúa, là Lời sự sống được viết bằng chính Máu và Nước của Ngôi Lời nhập thể.
Tin Mừng Đức Giêsu không chỉ là câu chuyện cuộc đời Ngài, mà còn là kho tàng khôn ngoan siêu đẳng của Thiên Chúa. Được Đức Giêsu đem từ trời xuống ban tặng cho thế gian, Tin Mừng của Người dạy cho loài người cách sống, cách yêu thương, cách đối xử với Thiên Chúa và với tha nhân. Nhờ Tin Mừng của Người, loài người học được sự khôn ngoan của Thiên Chúa, được sống trong an bình và được vui hưởng hạnh phúc muôn đời trên thiên quốc.
Sự khôn ngoan siêu đẳng của Thiên Chúa: So với sự khôn ngoan được Chúa Giêsu bày tỏ trong Tin Mừng, thì sự khôn ngoan của thế gian này chỉ là rơm rạ, cỏ rác! Sự khôn ngoan thế gian có thể giúp chúng ta thành công trong công việc, kiếm được nhiều tiền, đạt được danh vọng. Nhưng nó không thể trả lời những câu hỏi nền tảng nhất về ý nghĩa cuộc đời, về sự chết, về hạnh phúc đích thực, hay về sự vĩnh cửu. Sự khôn ngoan thế gian thường hướng con người đến những giá trị phù du, những ham muốn chóng qua, những điều mà cuối cùng sẽ tan biến như cỏ rác. Ngược lại, sự khôn ngoan trong Tin Mừng là sự khôn ngoan đến từ Thiên Chúa. Nó dạy chúng ta về tình yêu thương vô điều kiện, về sự hy sinh, về lòng tha thứ, về sự khiêm tốn, về việc tìm kiếm Nước Trời trước mọi sự. Đây là sự khôn ngoan bền vững, không thay đổi theo thời gian, và mang lại hoa trái vĩnh cửu.
Nguồn phát sinh hạnh phúc và sự sống: Tin Mừng không phải là một bộ luật khô khan, mà là nguồn phát sinh hạnh phúc và sự sống. Khi chúng ta sống theo Tin Mừng, chúng ta không chỉ tìm thấy sự bình an trong tâm hồn, mà còn được trải nghiệm niềm vui đích thực của một cuộc sống ý nghĩa. Tin Mừng là Lời sự sống, là con đường đưa tới sự sống đời đời. Nó là con đường để chúng ta được hiệp thông với Thiên Chúa ngay trong cuộc đời này, và được hưởng hạnh phúc vĩnh cửu trong thiên quốc.
Công trình vĩ đại của Ba Ngôi Thiên Chúa: Tóm lại, Tin Mừng là kho tàng trên hết mọi kho tàng, là nguồn mạch khôn ngoan trổi vượt khôn ngoan thế gian, là nguồn phát sinh hạnh phúc và sự sống, là con đường đưa tới sự sống đời đời. Đây là một công trình vĩ đại được hình thành suốt ba mươi ba năm dương thế của Thiên Chúa Ngôi Hai, Đức Giêsu Kitô, với sự chỉ đạo tuyệt hảo của Chúa Cha và sự cộng tác của Chúa Thánh Thần. Mỗi trang Tin Mừng, mỗi lời giáo huấn của Chúa Giêsu, mỗi phép lạ Ngài thực hiện đều thấm đẫm tình yêu và sự khôn ngoan của Ba Ngôi Thiên Chúa.
Công trình vĩ đại này, quà tặng vô giá này, kho tàng quý báu này được Thiên Chúa trân trọng trao vào tay chúng ta. Vậy mà, một thực tế đáng buồn là đôi khi, chúng ta lại không muốn nhận. Chúng ta quá thờ ơ, hờ hững với tặng phẩm cao quý này; như thế là xúc phạm đến Đấng đã trả giá quá đắt để trao ban.
Có lẽ cũng như Martha ngày xưa, chúng ta “lo lắng băn khoăn về nhiều chuyện quá” nên chẳng còn tâm trí đâu mà nghĩ tới Tin Mừng.
Chúng ta bận rộn với công việc, với những mục tiêu vật chất, với những mối quan hệ xã giao.
Chúng ta dành hàng giờ để lướt mạng xã hội, xem phim ảnh, giải trí.
Chúng ta lo lắng về tiền bạc, về địa vị, về tương lai, về những điều phù du của thế gian.
Cõi lòng chúng ta đầy ắp những tham vọng trần thế, những ham muốn phàm trần nên không còn chỗ cho Tin Mừng của Chúa bén rễ, không còn chỗ cho Lời Chúa thấm nhập và biến đổi. Chúng ta để cho tâm trí mình bị cuốn hút bởi những điều chóng qua, mà bỏ quên kho tàng vĩnh cửu đang nằm trong tầm tay. Đáng tiếc thay!
Chúng ta nghĩ rằng mình đã “phục vụ” Chúa bằng cách làm nhiều việc đạo đức bề ngoài, bằng cách tham gia các hoạt động giáo xứ, nhưng chúng ta lại quên đi “phần tốt nhất” là lắng nghe Lời Chúa, để cho Lời Ngài biến đổi tâm hồn mình. Khi không lắng nghe Lời Chúa, việc phục vụ của chúng ta dễ trở nên khô khan, hình thức, thậm chí có thể xuất phát từ sự tự mãn hay tham vọng cá nhân, thay vì từ tình yêu đích thực.
Hôm xưa, khi Chúa Giêsu đang giảng giữa đám đông, một phụ nữ thán phục Người quá đỗi nên đã cất tiếng ca tụng: “Phúc thay người Mẹ đã cưu mang và cho Thầy bú mớm!” Đây là một lời khen tặng chân thành, bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với Chúa Giêsu và Đức Trinh Nữ Maria. Nhưng Chúa Giêsu đã trả lời người ấy rằng: “Đúng hơn phải nói rằng: ‘Phúc thay kẻ lắng nghe và tuân giữ lời Thiên Chúa’” (Lc 11, 27-28).
Lời đáp của Chúa Giêsu không phải là phủ nhận vai trò của Mẹ Ngài, mà là nâng cao giá trị của việc lắng nghe và tuân giữ Lời Thiên Chúa lên hàng ưu tiên. Ngài muốn dạy chúng ta rằng mối liên hệ huyết thống hay những vinh dự bề ngoài không quan trọng bằng việc sống theo ý Thiên Chúa.
Vậy thì, để không rơi vào sự thờ ơ đáng tiếc của Martha, và để không bỏ lỡ “phần tốt nhất” mà Maria đã chọn, chúng ta được mời gọi:
Trân trọng đón nhận Tin Mừng: Hãy nhận ra rằng cuốn Tin Mừng mà chúng ta đang có trong tay là một quà tặng vô giá, được dệt nên bằng chính cuộc đời, máu và nước mắt của Thiên Chúa Ngôi Hai. Hãy cầm nó lên với sự kính trọng, trân quý, như đang cầm lấy một phần cuộc đời của chính Chúa.
Sốt sắng lắng nghe Lời Thiên Chúa: Hãy dành thời gian mỗi ngày để đọc, suy niệm Tin Mừng. Hãy đến Thánh Lễ với một tâm hồn rộng mở, sẵn sàng để Lời Chúa thấm nhập. Hãy để Lời Ngài là ánh sáng soi đường cho mọi quyết định và hành động của chúng ta. Lắng nghe không chỉ bằng tai, mà bằng cả trái tim, bằng sự chiêm niệm sâu sắc.
Tuân giữ Lời Thiên Chúa trong cuộc sống: Lắng nghe thôi chưa đủ. Điều quan trọng hơn là phải thực hành, phải sống Lời Chúa trong mọi khía cạnh của đời sống hằng ngày. Đó là yêu thương người thân, tha thứ cho người xúc phạm, giúp đỡ người nghèo khó, sống trung thực, công bằng, và bác ái. Mỗi khi chúng ta sống đúng với Lời Chúa, chúng ta đang biến Tin Mừng thành hiện thực trong cuộc đời mình và trong thế giới.
Ước gì hôm nay và mỗi ngày, chúng ta trân trọng đón nhận quà tặng vô giá Chúa ban là Tin Mừng sự sống. Ước gì chúng ta sốt sắng lắng nghe và tuân giữ Lời Thiên Chúa, để cõi lòng chúng ta không còn đầy ắp những tham vọng trần thế, mà được lấp đầy bởi tình yêu và sự khôn ngoan của Chúa. Để mai ngày, chúng ta đáng được Thiên Chúa liệt vào hàng ngũ những người được hưởng phúc đời đời, được sống trọn vẹn trong sự hiệp thông với Ngài, Đấng là nguồn mạch của mọi hạnh phúc và sự sống. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CHỈ CÒN MỘT ĐIỀU CẦN: ƯU TIÊN LỜI CHÚA TRONG CUỘC ĐỜI TẤT BẬT
Trên dặm đường rao giảng Tin Mừng, Chúa Giêsu và các môn đệ của Người thường xuyên đối mặt với những thử thách, mệt mỏi, và cả sự chống đối. Thế nhưng, thỉnh thoảng, các Ngài lại gặp được một chỗ nghỉ chân chan chứa tình người, một mái nhà thân thương nơi các Ngài có thể tìm thấy sự an ủi và bồi dưỡng. Hôm nay, Lời Chúa đưa chúng ta đến một trong những nơi đặc biệt ấy: ngôi nhà của Mácta, Maria và Ladarô ở Bêtania.
Làng Bêtania chỉ cách trung tâm Giêrusalem ba cây số. Chúa Giêsu và các môn đệ sắp sửa đặt chân vào thành thánh, nơi mà Người biết rõ định mệnh của mình đang chờ đợi. Nhưng trước khi bước vào những ngày cuối cùng của sứ vụ trần thế, Người đã dừng lại tại ngôi nhà quen thuộc này. Các sách Tin Mừng nói về ba chị em Mácta, Maria và Ladarô ba lần, cho thấy một mối tương quan đặc biệt giữa Chúa Giêsu và gia đình này. Thánh Gioan, trong một câu ngắn ngủi nhưng đầy ý nghĩa, đã kể lại: “Đức Giêsu quý mến cô Macta, cùng hai người em là cô Maria và anh Ladarô” (Ga 11,5). Macta, một người hoạt động; Maria, một người trầm lặng. Như thế, Đức Giêsu đã có những người bạn hữu thân thiết, những con người mà Người có thể chia sẻ, nghỉ ngơi, và bày tỏ tâm sự.
Hôm nay, khi Đức Giêsu vào nhà, một cảnh tượng quen thuộc lại diễn ra. Mácta, với bản tính năng động và lòng hiếu khách, tất bật lo việc phục vụ bữa ăn, chuẩn bị mọi thứ chu đáo nhất để đón tiếp Thầy Chí Thánh. Trong khi đó, Maria, cô em gái trầm lặng, lại vô tư và bình thản, ngồi dưới chân Chúa mà lắng nghe Lời Người.
Đức Giêsu nói chuyện với Maria… và cô lắng nghe say mê. Hai người cùng nhau nói điều gì? Chắc chắn đó không phải là những câu chuyện xã giao tầm thường. Gần kề Giêrusalem, trái tim Đức Giêsu hẳn đang nặng trĩu với những suy tư về cuộc Thương Khó đang chờ đợi Người. Chắc Đức Giêsu sẽ tâm sự với Maria về cái chết và sự Phục sinh của Người, bởi vì Người lên Giêrusalem là vì việc đó. Nó chiếm trọn tâm hồn Người, một gánh nặng mà Người đã nhiều lần chia sẻ với các môn đệ, nhưng xem ra họ không hiểu, họ vẫn còn quá nặng nề với những suy nghĩ trần tục về quyền lực và danh vọng. Với Maria, cô có hiểu không? Về câu chuyện tâm sự đó, há chẳng có một sự đồng cảm mầu nhiệm và tuyệt vời của tình bạn cởi mở đó sao?
Dẫu sao, nhờ các trình thuật của Thánh Maccô và Thánh Gioan, ta biết người phụ nữ trực cảm này, Maria, đã hiểu rõ hơn những người khác mầu nhiệm cái chết, sự mai táng và sự sống lại của Đức Giêsu. Đức Giêsu sẽ trở lại Bêtania, trong chính ngôi nhà của cô, những ngày trước Lễ Vượt Qua. Và một cách dịu dàng, với sự tinh tế tuyệt diệu, Maria sẽ thực hiện trước việc ướp xác bằng dầu thơm cho Người, một việc mà các phụ nữ khác không thể thực hiện được, khi họ đến mộ “ngày đầu tiên trong tuần”, bởi mộ trống. Đức Giêsu hiểu điều đó: “Điều gì làm được, cô ấy đã làm. Cô đã lấy dầu thơm ướp xác Tôi, để chuẩn bị ngày mai táng” (Mc 14,8 & Ga 12,2-8). Hành động của Maria không chỉ là một cử chỉ yêu mến, mà là một hành vi của đức tin sâu sắc, của sự hiểu biết mầu nhiệm vượt lên trên lý trí.
Đang khi Maria tâm sự với Đức Giêsu, Mácta, với sự tất bật và nỗi lo lắng của mình, đã không kìm được sự bực bội và đã nói lên những lời than phiền: “Thưa Thầy, em con để mình con phục vụ, mà Thầy không để ý tới sao? Thầy bảo nó giúp con một tay!” (Lc 10,40).
Thông thường, khi nghe lời than phiền này, người ta hẳn sẽ mong đợi Đức Giêsu kêu gọi Maria phải ngoan ngoãn giúp chị. Trong nhiều tình huống khác, Đức Giêsu yêu cầu chúng ta phải phục vụ, phải yêu thương bằng hành động cụ thể. Tuy nhiên, câu trả lời của Đức Giêsu lại ngược hẳn, một câu trả lời gây ngạc nhiên nhưng đầy thấu suốt: “Macta! Macta, con băn khoăn lo lắng nhiều chuyện quá! Chỉ có một điều cần mà thôi, Maria đã chọn phần tốt nhất.” (Lc 10,41-42).
Lời Chúa gọi tên chị hai lần, Macta! Macta!, cho thấy một sự gần gũi, một sự quan tâm sâu sắc, nhưng cũng hàm chứa một nỗi buồn, một sự phê phán nhẹ nhàng. Vâng, Mácta lo lắng, dao động quá nhiều, và đây là một đề tài được Đức Giêsu ưa thích, thường xuyên nhắc nhở các môn đệ của mình. Người đã nói: “những lo lắng về đời sống có thể bóp nghẹt Lời Chúa đã được gieo vào lòng người” (Lc 8,14). Người yêu cầu các Tông đồ không nên bận tâm về của ăn và áo mặc (Lc 12,22-26), dạy họ hãy tin tưởng vào sự quan phòng của Cha trên trời. Người cũng bảo chớ để lòng mình ra nặng nề vì lo lắng sự đời, trong lúc chờ đợi Con Người lại đến (Lc 21,34).
Chúa Giêsu không trách Mácta về công việc của chị hay sự nhiệt tình tiếp đón tích cực của chị. Sự phục vụ là tốt, lòng hiếu khách là đáng khen. Nhưng Chúa trách sự căng thẳng, sự dao động thái quá mà dường như cô đặt vào công việc. Rõ ràng là một sự bực bội nào đó, một nỗi lo lắng đến mức ám ảnh, đã làm cho cô co quắp lại với chính mình, không còn thấy được giá trị của người khác, không còn thấy được điều cốt yếu. Nỗi lo lắng đã làm Mácta quên đi sự hiện diện của Đấng mà chị đang phục vụ.
Phần chúng ta, có lẽ nhiều khi cũng giống như Mácta. Cuộc sống hiện đại với nhịp điệu nhanh chóng dễ dàng khiến chúng ta chạy phi nước đại, bận trăm công nghìn việc. Lịch làm việc dày đặc, trách nhiệm gia đình, những mối quan hệ xã hội, các hoạt động tông đồ… tất cả đều đòi hỏi thời gian và năng lượng của chúng ta. Cuộc sống thường ngày của chúng ta được cấu thành bởi hàng loạt những việc mọn và bổn phận, mà chúng ta có thể chia làm hai hạng: Cấp bách và chính yếu.
Rất nhiều việc chúng ta làm được gọi là cấp bách, chúng có vẻ như phải được giải quyết ngay lập tức, đòi hỏi sự chú ý tức thời. Ví dụ: trả lời email, điện thoại, chạy deadline, giải quyết những vấn đề phát sinh. Nhưng trong số đó, chỉ có ít việc là thực sự chính yếu, thực sự quan trọng, thực sự mang lại giá trị bền vững cho cuộc đời chúng ta và cho Nước Trời. Ví dụ: dành thời gian cho gia đình, cầu nguyện, đọc Lời Chúa, phát triển bản thân, xây dựng mối quan hệ với Thiên Chúa.
Vấn đề là, như Mácta, chúng ta có xu hướng coi trọng việc cấp bách hơn. Chúng ta bị cuốn vào vòng xoáy của những việc phải làm ngay, những việc đòi hỏi sự phản ứng tức thời, mà thường bỏ quên những việc thực sự chính yếu, những việc cần sự tĩnh lặng, sự suy tư và sự ưu tiên. Việc chính yếu, việc cần thiết lại bị coi là thứ yếu và để lại làm sau, khi có thời gian rảnh rỗi. Nhưng khi được làm, nó cũng được làm cách vội vàng, chiếu lệ, không đặt trọn tâm trí.
Vậy thì, làm sao chúng ta có thể biết đâu là việc chính yếu, việc hàng đầu của mình? Cách tốt nhất để nhận ra nó, là phải suy nghĩ theo cách cư xử thông thường của mình. Điều gì làm cho chúng ta tốn thời gian nhất? Điều gì làm ta phải bỏ nhiều năng lực nhất? Đích thực đó chính là việc chính yếu của ta trong cuộc đời này. Nếu chúng ta dành hết thời gian và năng lượng cho công việc, cho vật chất, cho những lo toan đời thường mà không dành cho Thiên Chúa, không dành cho gia đình, thì những điều đó đang là “việc chính yếu” của chúng ta, nhưng liệu đó có phải là điều thực sự cần thiết theo ý Chúa không?
Maria đã làm điều chính yếu: “Ngồi bên chân Chúa, nghe lời Người dạy” (Lc 10,39). Hành động này của Maria là biểu tượng cho sự ưu tiên tuyệt đối của Lời Chúa trong đời sống Kitô hữu.
Khi khẳng định đó là điều cần thiết duy nhất của con người, bằng một phương thế triệt để và mạnh mẽ, Đức Giêsu đã thực hiện một mạc khải quan trọng: Lời Chúa phải được ưu tiên hơn mọi lo lắng trần gian. Lời Chúa là lương thực nuôi dưỡng linh hồn, là ánh sáng soi đường, là nguồn mạch của sự sống đời đời.
Đức Giêsu cũng đã đưa ra cùng một yêu sách như thế trong những dịp khác:
“Người ta sống không chỉ nhờ cơm bánh mà còn bằng Lời từ miệng Chúa phán ra” (Lc 4,4, trích Đnl 8,3). Điều này nhấn mạnh rằng nhu cầu tinh thần, nhu cầu được nuôi dưỡng bằng Lời Chúa, còn quan trọng hơn cả nhu cầu vật chất.
“Lương thực của Thầy là thi hành ý muốn Đấng đã sai Thầy” (Ga 4,34). Lời này cho thấy việc lắng nghe và thực hành ý Chúa là ưu tiên hàng đầu, là điều nuôi sống chính Chúa Giêsu, và cũng là điều nuôi sống chúng ta.
Đức Giêsu không đánh giá thấp sự phục vụ mà Mácta đem lại, khi bận rộn với việc nội trợ và bếp núc. Thậm chí, trong nhiều trường hợp khác, Ngài còn khuyến khích việc phục vụ người nghèo, người đau khổ. Tuy nhiên, Ngài muốn nói rằng, để đi theo Đức Giêsu, để thực sự trở thành môn đệ của Người, ngay cả những gì có giá trị nhân bản nhất cũng phải buông bỏ, nếu chúng trở thành rào cản ngăn cách chúng ta với Lời Chúa và ý Chúa. Chúng ta nhớ lại việc các tông đồ đã bỏ thuyền, bỏ lưới, bỏ cha mình để theo Chúa (Lc 5,11; Mt 4,18-22), hay người thanh niên giàu có không thể buông bỏ của cải để theo Chúa (Mt 19,16-22).
Hãy lắng nghe Lời Chúa, đó là bổn phận đầu tiên của con người, là nền tảng của mọi đức tin và mọi hành động. Giảng dạy Lời Chúa là bổn phận trước hết của nhà truyền giáo. Đức Giêsu nói đó là sự cần thiết duy nhất, tuyệt đối, triệt để. Đây không phải là lần đầu tiên cũng không phải lần cuối cùng, Đức Giêsu khẳng định điều đó.
Nếu không lắng nghe Lời Chúa, chính là xây nhà trên cát (Lc 6,47-49), một ngôi nhà sẽ sụp đổ khi bão tố cuộc đời ập đến. Ngược lại, lắng nghe Lời Chúa chính là trở thành mảnh đất tốt trổ sinh hoa trái (Lc 8,4-15), là xây nhà trên nền đá vững chắc. Hạnh phúc chân thật và duy nhất của Đức Maria không phải vì là Mẹ của Chúa theo nghĩa huyết thống, song vì Mẹ đã “lắng nghe lời Chúa và đem ra thực hành” (Lc 11,27-28). Đức Maria là hình mẫu hoàn hảo của một tâm hồn biết ưu tiên Lời Chúa.
Lời Chúa hôm nay mời gọi mỗi người chúng ta tự vấn: Lòng chúng ta yêu thích lắng nghe Lời Chúa như thế nào? Có phải đó là phần tốt nhất của chúng ta? Chúng ta có ưu tiên không? Điều nào là điều chính yếu trong cuộc đời chúng ta?
Cuộc sống Kitô hữu đích thực không phải là loại trừ Mácta để chỉ có Maria, hay ngược lại. Đó là sự kết hợp hài hòa giữa Mácta và Maria, giữa tất bật và an tĩnh, giữa lăng xăng và ngồi yên, giữa hoạt động và cầu nguyện.
Chúng ta cần hoạt động như Mácta, phục vụ anh chị em bằng những việc làm cụ thể, bằng lòng nhiệt thành. Nhưng mọi hoạt động ấy phải bắt nguồn từ sự chiêm niệm, từ việc lắng nghe Lời Chúa trong tĩnh lặng như Maria. Chính từ nguồn mạch thiêng liêng ấy, mọi hoạt động của chúng ta mới có ý nghĩa, mới mang lại hoa trái vĩnh cửu, và không bị biến thành gánh nặng hay sự xao động.
Để rồi, khi đạt được sự cân bằng này, điều kỳ diệu sẽ xảy ra:
Giữa tất bật, tôi tìm thấy an tĩnh: Dù cuộc sống có dồn dập đến đâu, tôi vẫn có thể giữ được sự bình an nội tâm, bởi vì tôi biết rằng mình không hành động một mình, mà Chúa đang làm việc cùng tôi và qua tôi. An tĩnh đó không phải là sự không làm gì, mà là sự bình an trong tâm hồn ngay giữa bão tố.
Giữa lăng xăng, tôi thấy mình ngồi yên: Dù phải chạy ngược chạy xuôi, phải lo toan nhiều điều, tâm hồn tôi vẫn có thể tĩnh lặng, vẫn hướng về Chúa, giống như Maria đang ngồi dưới chân Ngài. Mọi hành động của tôi đều được neo giữ trong sự hiện diện của Chúa.
Giữa hoạt động, tôi thấy mình chiêm niệm: Mọi hành động của tôi, dù là nhỏ nhất, đều trở thành một lời cầu nguyện sống động, một cử chỉ chiêm niệm, bởi vì tôi làm tất cả vì tình yêu Chúa và anh chị em, và tôi luôn ý thức sự hiện diện của Người trong mọi việc.
Hôm nay, Chúa Giêsu một lần nữa mời gọi chúng ta hãy chọn “phần tốt nhất”. Đó là lắng nghe Lời Người, để Lời Người biến đổi chúng ta từ nội tâm. Hãy dành thời gian cho Chúa, cho việc cầu nguyện, cho việc suy niệm Lời Chúa, không phải như một bổn phận nặng nề, mà như một niềm hạnh phúc cao cả nhất.
Xin Chúa Giêsu, Đấng hiền lành và khiêm nhường trong lòng, ban cho mỗi người chúng ta ơn biết phân định điều chính yếu giữa muôn vàn điều cấp bách. Xin cho chúng ta có được tâm hồn như Maria, luôn khao khát Lời Chúa, và đồng thời cũng có được đôi tay phục vụ như Mácta, nhưng với một trái tim bình an và thư thái. Để mọi khoảnh khắc của đời sống, dù là hoạt động hay chiêm niệm, đều là một lời ngợi ca tình yêu của Thiên Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CẦU NGUYỆN HƯỚNG TỚI PHỤC VỤ: NHỊP ĐẬP CỦA ĐỜI SỐNG KITÔ HỮU
Trong cuộc sống hối hả hiện nay, chúng ta thường bị cuốn vào vòng xoáy của công việc, của các hoạt động, của những lo toan vật chất. Chúng ta dễ dàng bị đánh giá bởi những gì mình làm được, bởi hiệu quả công việc, và đôi khi, chúng ta vô tình đặt giá trị của mình vào sự “bận rộn” hay “hiệu quả” ấy. Thế nhưng, đời sống đức tin Kitô giáo lại mời gọi chúng ta một cái nhìn khác, một sự quân bình tinh tế giữa hoạt động và chiêm niệm, giữa hành động và cầu nguyện.
Mẹ Têrêxa Calcutta, một biểu tượng của lòng bác ái và phục vụ người nghèo, đã chia sẻ một bí quyết sống tưởng chừng đơn giản nhưng lại vô cùng sâu sắc: “Nếu chúng ta cầu nguyện thì chúng ta mới tin; nếu chúng ta tin thì chúng ta mới yêu thương; nếu chúng ta yêu thương thì chúng ta mới phục vụ.” Ngài khẳng định: “Bí quyết sống của tôi hết sức đơn sơ. Tôi cầu nguyện.”
Đây không chỉ là lời của một vị thánh, mà là một chân lý nền tảng cho mọi Kitô hữu. Mẹ Têrêxa tiếp tục đào sâu: “Và trong cầu nguyện, tôi say mê yêu mến Chúa Kitô, và tôi hiểu rằng cầu nguyện với Chúa là yêu mến Chúa, và điều này có nghĩa là chu toàn Lời Chúa dạy.” Và Lời Chúa mà mẹ đề cập chính là những lời của Phúc Âm theo thánh Mátthêu: “Ta đói và các con đã không cho ta ăn, Ta khát và các con đã không cho ta uống; ta là khách lạ và các con đã không tiếp rước; Ta trần truồng, các con đã không cho mặc. Ta bệnh hoạn và bị cầm tù, các con đã không đến thăm Ta.” (Mt 25, 42-43).
Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau suy gẫm về mối liên hệ không thể tách rời giữa cầu nguyện và phục vụ, giữa chiêm niệm và hoạt động, để khám phá làm thế nào chúng ta có thể sống một đời sống Kitô hữu đích thực, đầy ân sủng và hoa trái.
Mẹ Têrêxa Calcutta đã vén mở cho chúng ta một chuỗi logic chặt chẽ: Cầu nguyện -> Tin -> Yêu Thương -> Phục Vụ. Mối liên hệ này không phải là ngẫu nhiên, mà là nền tảng của đời sống đức tin.
Đối với Mẹ Têrêxa, cầu nguyện không chỉ là những lời kinh lặp đi lặp lại. Nó là một sự sống hoàn toàn tuân theo mệnh lệnh của Chúa Giêsu, là sống nhờ Ngài, trong Ngài và với Ngài. Mẹ chia sẻ: “Những người nghèo của tôi ở mức độ tận cùng của xã hội là như Chúa Kitô chịu đau khổ. Nơi họ, Con Thiên Chúa sống và chết, và qua họ Thiên Chúa chỉ cho tôi nhìn thấy dung mạo thật của Ngài.”
Đây là một mầu nhiệm sâu sắc: khi chúng ta cầu nguyện, chúng ta gặp gỡ Chúa Kitô; và khi chúng ta phục vụ người nghèo, chúng ta cũng gặp gỡ chính Chúa Kitô. Cầu nguyện mở mắt tâm hồn chúng ta để nhận ra Chúa trong chính những người kém may mắn nhất. Nếu không cầu nguyện, chúng ta sẽ không có đủ niềm tin để nhìn thấy Chúa Giêsu ẩn mình trong dung mạo cùng khổ của người nghèo. Nếu không cầu nguyện, chúng ta sẽ không có đủ tình yêu để đến gần họ, để chạm vào vết thương của họ.
Sách Giáo Lý Công Giáo diễn tả: “cầu nguyện thế nào thì sống như vậy” (số 2725). Điều này có nghĩa là đời sống cầu nguyện của chúng ta sẽ phản ánh đời sống thực tế của chúng ta, và ngược lại. Nếu chúng ta cầu nguyện một cách hời hợt, đời sống đức tin của chúng ta cũng sẽ hời hợt. Nếu chúng ta cầu nguyện sâu sắc, đời sống chúng ta sẽ được biến đổi và trở nên phong phú.
Tông Huấn Giáo Hội tại Á Châu, số 23, diễn tả rõ hơn: Đời sống Kitô hữu đích thực vừa là một hoạt động có chiêm niệm vừa là một chiêm niệm có hoạt động. Cầu nguyện và hành động không đối lập nhau mà bổ sung cho nhau. Chúng là hai mặt của cùng một đồng tiền, hai nhịp đập của cùng một trái tim Kitô hữu. Cần thực hiện cách quân bình và điều hòa trong cuộc sống hàng ngày. Nếu chỉ có hoạt động mà không cầu nguyện, chúng ta dễ dàng kiệt sức, dễ rơi vào chủ nghĩa hình thức, làm việc vì bản thân hơn là vì Chúa. Nếu chỉ có cầu nguyện mà không hoạt động, chúng ta dễ trở nên ích kỷ, tách rời khỏi thực tế cuộc sống, và không mang lại hoa trái cho Nước Trời.
Tin mừng hôm nay kể chuyện hai chị em Martha và Maria đón tiếp Chúa Giêsu, mỗi người mỗi cách. Câu chuyện này thường được hiểu như một sự đề cao chiêm niệm trên hoạt động, nhưng cần một cái nhìn sâu sắc hơn để hiểu được ý Chúa.
Maria ngồi bên chân Chúa với tâm thế lắng nghe. Cô không làm gì, không nói gì, chỉ ngồi nghe. Cô đón tiếp Chúa Giêsu với một phong cách tốt nhất. Trong một thế giới hối hả, việc “không làm gì” để lắng nghe có vẻ như là sự lười biếng. Nhưng đối với Chúa Giêsu, đó lại là “phần tốt nhất”. Lắng nghe Lời Chúa với cả tâm hồn, để Lời đó thấm nhập vào tận tâm can, là điều kiện tiên quyết để được biến đổi và sống theo ý Chúa.
Matta lo việc bếp núc, phục vụ ăn uống. Đây là một công việc cần thiết, một hành động bác ái cụ thể, thể hiện lòng hiếu khách. Tuy nhiên, tâm trạng của Martha lại đầy lo lắng và bận rộn: “Thưa Thầy, em con để một mình con phục vụ mà Thầy không để ý tới sao? Xin Thầy bảo nó giúp con một tay”. Martha trách em, nhưng cũng là một cách kể công và khoe mình quan trọng và có thể coi đó như một lời trách khéo đối với Chúa Giêsu. Sự bận rộn đã làm cho Martha mất đi sự bình an, và thậm chí nảy sinh sự ganh tị và trách móc.
Nhưng Chúa nhẹ nhàng đáp lại: “Matta, Matta ơi, con lo lắng bận rộn nhiều chuyện quá! Chỉ có một chuyện cần thiết mà thôi. Maria đã chọn phần tốt nhất và sẽ không bị ai lấy mất”. Chúa đã khen Maria biết chọn phần tốt nhất. Chọn phần tốt nhất không phải là chọn làm nhiều, nhưng là biết nghe, hiểu, và làm theo ý Chúa.
Việc lắng nghe để nhận ra thánh ý Chúa nhiều khi đòi hỏi người ta phải biết cầu nguyện, phải giữ một tâm hồn thanh tĩnh và phải biết tập trung cao độ để nhận ra được thánh ý Chúa. Đức Hồng Y FX Nguyễn Văn Thuận là một minh chứng hùng hồn. Bị chính quyền Cộng sản bắt khi ngài đang tiến hành những công việc của giáo phận quan trọng (mở Đại Chủng viện, các dòng tu, các khoá huấn luyện…), ngài đã lo lắng tột cùng về người kế nhiệm và công việc mục vụ. Rồi đến một ngày, ngài nhận ra rằng: “Tất cả những gì tôi đang lo lắng là việc của Chúa. Còn lúc này đây, Chúa muốn cho tôi tìm chính ý Chúa. Tôi đang làm việc cho Chúa thì tại sao lại lo lắng những công việc của Chúa. Nếu đã đạt được ý Chúa thì công việc của Chúa khắc có người lo”. Và từ lúc ấy, ngài tìm được bình an. Ngài chỉ tìm ý Chúa, còn công việc của Chúa thì người này lo, người khác lo và Chúa quan phòng luôn tiếp tục. Ngài nhận định “Không phải Maria ngồi yên dưới chân Chúa vì làm biếng. Phúc Âm không phong thánh cho người làm biếng. Maria chọn phần tốt nhất: nghe Chúa nói, để Lời Chúa thấm tận tâm can, lay chuyển mình, làm việc trong mình. Có gì hoạt động bằng sự lột xác, sự biến đổi ấy?” (ĐHV 147).
Điều này cho thấy, chiêm niệm không phải là sự thụ động, mà là một hoạt động nội tâm mạnh mẽ, một sự “lột xác” và “biến đổi” con người từ bên trong.
Người ta thường giải thích câu nói của Chúa Giêsu như một sự đề cao chiêm niệm trên hoạt động. Matta tiêu biểu cho đời sống hoạt động, lo lắng về những nhu cầu vật chất. Maria tiêu biểu cho đời sống chiêm niệm, lắng nghe Lời Chúa, cầu nguyện. Trên thiên đàng người ta chỉ còn chiêm ngắm Thiên Chúa trong niềm hạnh phúc vĩnh cửu. Như thế, Maria đã đạt tới cùng đích của đời sống Kitô hữu. “Phần hơn” của cô là ở chỗ đó. Có Chúa rồi, “chiếm hữu” được Chúa rồi thì còn gì hơn nữa!
Chúa Giêsu đón nhận sự phục vụ ân cần của Matta và đưa ra bậc thang giá trị, cần “chọn phần tốt nhất”. Chọn Lời Chúa và lắng nghe. Đó chính là “phần tốt nhất” như lời Tv 119: “Lạy Chúa, con đã nói, phần của con là tuân giữ Lời Ngài”. Lắng nghe Lời chính là xây dựng nhà mình trên đá (Lc 6,47-49). Lắng nghe Lời giúp tâm hồn trở thành mảnh đất trổ sinh hoa trái (Lc 8,4-15). Hạnh phúc của Đức Maria là “lắng nghe Lời Thiên Chúa và đem ra thực hành” (Lc 11,27-28). Điều này cho thấy sự lắng nghe Lời Chúa không phải là mục đích tự thân, mà là để Lời Chúa biến đổi chúng ta và thúc đẩy chúng ta hành động theo ý Ngài.
Đối với Chúa Giêsu, cả hai cách phục vụ của Matta và Maria đều cần thiết và bổ túc cho nhau. Điều Chúa muốn nhắc cho Matta là: việc cốt yếu đối với người môn đệ là “nghe Lời Chúa và đem ra thực hành”. Nhiều lần, Chúa nói về điều cốt yếu ấy: “Phúc cho ai nghe Lời Thiên Chúa và đem ra thực hành” (Lc 11,28); “Mẹ tôi và anh em tôi, chính là những ai nghe lời Thiên Chúa và đem ra thực hành” (Lc 8,21; Mt 12, 46-50; Mc 3, 31-35).
Hoạt động và cầu nguyện là nhịp sống đời Kitô hữu. Cầu nguyện là linh hồn của hoạt động và hoạt động là kết quả của cầu nguyện. Cầu nguyện làm nền tảng cho mọi hoạt động. Nhờ cầu nguyện nên việc phục vụ tha nhân được tốt hơn. Mẹ Têrêxa Calcutta và các Nữ tu của Mẹ là một minh chứng rõ ràng. Dù bận rộn công việc hằng ngày, Mẹ và các Nữ tu vẫn luôn dành thời giờ tham dự Thánh lễ, chầu Thánh Thể. Mẹ luôn là gương sáng cho các Nữ tu, cầu nguyện trước khi hoạt động. Mỗi ngày dành một giờ chầu Mình Thánh Chúa, sau đó mới đến các nơi nghèo nàn ở Calcutta để chăm sóc những người nghèo khổ hoặc đi vào trong các căn nhà tồi tàn giúp những người hấp hối được chết lành.
Điều này cho thấy rằng, việc phục vụ hiệu quả không đến từ sự bận rộn vô độ, mà đến từ một đời sống cầu nguyện sâu sắc, từ việc kết nối với Chúa, để tình yêu của Ngài thúc đẩy và hướng dẫn mọi hành động.
Tham dự Thánh lễ chính là lúc chúng ta như Maria ngồi dưới chân Chúa Giêsu lắng nghe Lời Ngài. Đến với Chúa, xin đừng dè sẻn cò kè thời giờ, đừng lật đật vội vã đến trễ về trước, xin đừng dự lễ “đạo gốc cây”, “đạo vòng vòng” ở ngoài sân nhà thờ. Xin đừng đến với Chúa chỉ vì bắt buộc, miễn cưỡng, sợ tội. Hãy đến với Chúa như một người con thảo, đến để gặp Chúa, lắng nghe Lời Chúa, đến là vì lòng yêu mến Chúa và muốn sống hiếu thảo với Ngài mà thôi.
Thánh lễ cũng chính là lúc Chúa đến thăm và ban ơn sủng cho chúng ta. Hãy quý trọng sự hiện diện của Chúa. Hãy tham dự tích cực, linh động, cầu nguyện sốt mến, thưa chuyện với Chúa. Lời Chúa và Thánh Thể ban thêm cho chúng ta đức tin, tình yêu, sức mạnh, lòng can đảm và nhiệt huyết tông đồ để chúng ta dấn thân phục vụ anh em.
Lời Chúa hôm nay và gương sáng của các thánh mời gọi chúng ta tìm kiếm sự quân bình trong đời sống Kitô hữu. Cầu nguyện không phải là trốn tránh thế giới, và phục vụ không phải là hoạt động không có mục đích. Cầu nguyện là nguồn mạch nuôi dưỡng tình yêu, và tình yêu là động lực thúc đẩy chúng ta phục vụ.
Hãy xin Chúa ban cho chúng ta ơn biết lắng nghe Lời Ngài với tâm hồn Maria, để Lời Chúa thấm nhập vào tâm can, biến đổi chúng ta. Và từ sự lắng nghe ấy, xin cho chúng ta có đủ lòng nhiệt thành và tình yêu để dấn thân phục vụ tha nhân với tinh thần của Martha, nhưng là một Martha bình an, không lo lắng bận rộn.
Ước gì mỗi hơi thở, mỗi hoạt động, mỗi lời cầu nguyện của chúng ta đều là một nhịp đập của trái tim Kitô hữu, nhịp đập của tình yêu mến Chúa và phục vụ anh em. Chính trong sự hiệp nhất này, chúng ta sẽ tìm thấy bình an đích thực và ý nghĩa trọn vẹn của cuộc đời mình. Amen.
Lm. Anmai, CSsR