skip to Main Content

Thứ Sáu Tuần XV – Mùa Thường Niên – Lm. Anmai, CSsR

Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Mát-thêu.

1 Khi ấy, vào ngày sa-bát, Đức Giê-su đi băng qua một cánh đồng lúa ; các môn đệ thấy đói và bắt đầu bứt lúa ăn. 2 Người Pha-ri-sêu thấy vậy, mới nói với Đức Giê-su : “Ông coi, các môn đệ ông làm điều không được phép làm ngày sa-bát !” 3 Người đáp : “Các ông chưa đọc trong Sách sao ? Ông Đa-vít đã làm gì, khi ông và thuộc hạ đói bụng ? 4 Ông vào nhà Thiên Chúa, và đã cùng thuộc hạ ăn bánh tiến. Thứ bánh này, họ không được phép ăn, chỉ có tư tế mới được ăn mà thôi. 5 Hay các ông chưa đọc trong sách Luật rằng ngày sa-bát, các tư tế trong Đền Thờ vi phạm luật sa-bát mà không mắc tội đó sao ? 6 Tôi nói cho các ông hay : ở đây còn lớn hơn Đền Thờ nữa. 7 Nếu các ông hiểu được ý nghĩa của câu này : Ta muốn lòng nhân chứ đâu cần lễ tế, ắt các ông đã chẳng lên án kẻ vô tội. 8 Quả thế, Con Người làm chủ ngày sa-bát.”

Lòng Nhân – Linh Hồn Của Đời Sống Đức Hạnh

Trong kho tàng triết lý phương Đông, Đức Khổng Tử đã để lại cho nhân loại một di sản tinh thần quý giá với khái niệm “ngũ thường” – năm đức tính cốt lõi mà một người quân tử cần vun đắp để trở nên trọn vẹn: nhân, lễ, nghĩa, trí, tín. Đứng đầu trong số này, lòng nhân được ngài xem là nền tảng của mọi đức hạnh, là linh hồn của con người chân chính. Ngài khẳng định: “Người quân tử mà bỏ đức nhân thì làm sao được gọi là quân tử? Dù trong một bữa ăn cũng không làm trái điều nhân, dù trong lúc vội vàng cũng theo điều nhân” (Luận Ngữ, IV, 5). Lòng nhân, theo Đức Khổng Tử, không chỉ là một phẩm chất luân lý, mà là cách sống, cách suy nghĩ và hành động thấm đẫm tình người, luôn đặt lợi ích của tha nhân lên trên lợi ích cá nhân. Một người quân tử, dù trong hoàn cảnh nào – từ những khoảnh khắc bình dị như bữa ăn đến những lúc rối bời nhất – cũng không được phép đánh mất lòng nhân. Đây là nguyên tắc bất biến, là kim chỉ nam định hướng toàn bộ đời sống của con người hướng thiện.

Cũng trong ánh sáng của Tin Mừng, lòng nhân được Chúa Giêsu đặt ở một vị trí đặc biệt, trở thành trung tâm của giáo huấn Ngài. Hai lần trong Tin Mừng theo thánh Mátthêu, Ngài trích dẫn lời ngôn sứ Hôsê: “Ta muốn lòng nhân, chứ đâu cần lễ tế” (Mt 9,13; 12,7). Lời này không chỉ là một tuyên ngôn, mà là một lời mời gọi sâu sắc, kêu gọi con người vượt qua những hình thức bề ngoài để sống với một trái tim tràn đầy tình thương. Chúa Giêsu không phủ nhận giá trị của các nghi thức tôn giáo hay luật lệ, nhưng Ngài nhấn mạnh rằng mọi luật lệ, mọi nghi lễ chỉ có ý nghĩa khi được thực hiện với lòng nhân. Ngài khuyên chúng ta “học cho biết ý nghĩa” của lời này, bởi đó không phải là một khái niệm dễ dàng nắm bắt. Lòng nhân, trong giáo huấn của Ngài, không chỉ là sự cảm thông hay thương xót, mà là một tình yêu bao dung, sẵn sàng đặt nhu cầu của người khác lên trên những quy tắc cứng nhắc hay lợi ích cá nhân.

Trong bối cảnh Do Thái thời Chúa Giêsu, việc giữ ngày Sabát là một trong những quy định quan trọng nhất của Lề Luật. Theo truyền thống, ngày Sabát là ngày nghỉ ngơi, cấm mọi công việc để tôn vinh Thiên Chúa. Tuy nhiên, người Pharisêu đã biến quy định này thành một gánh nặng, với những cấm đoán chi li đến mức ngột ngạt. Họ coi hành động bứt lúa của các môn đệ Chúa Giêsu trong ngày Sabát là vi phạm luật, tương đương với việc gặt lúa – một công việc bị cấm. Trước lời cáo buộc này, thay vì trách phạt các môn đệ, Chúa Giêsu đã bênh vực họ, mở ra một góc nhìn mới về ý nghĩa của Lề Luật. Ngài đưa ra ví dụ về vua Đavít, người trong cơn đói đã cùng các thuộc hạ ăn bánh thánh hiến – loại bánh chỉ dành riêng cho các tư tế (1 Sm 21,1-6). Hành động của Đavít rõ ràng vi phạm Lề Luật, nhưng được chấp nhận vì nhu cầu chính đáng của con người. Nếu Thiên Chúa đã thông cảm cho Đavít, thì huống chi các môn đệ của Chúa Giêsu, những người bứt lúa vì đói trong khi phục vụ cho Nước Trời.

Chúa Giêsu không dừng lại ở việc biện minh cho các môn đệ. Ngài đi xa hơn khi tuyên bố rằng Ngài là “Chủ của ngày Sabát” (Mt 12,8). Với tư cách là Đấng thiết lập và hoàn thiện Lề Luật, Ngài có quyền xác định ý nghĩa đích thực của ngày Sabát. Ngài không phủ nhận tầm quan trọng của ngày này, nhưng Ngài muốn giải thoát con người khỏi những gánh nặng không cần thiết do sự giải thích cứng nhắc của con người áp đặt. Đối với Chúa Giêsu, Lề Luật phải phục vụ con người, chứ không phải để trói buộc hay làm con người khổ sở. Ngày Sabát được thiết lập để mang lại sự nghỉ ngơi, hạnh phúc và sự kết nối với Thiên Chúa, nhưng nếu việc giữ luật lại khiến con người đói khát hay đau khổ, thì luật đó đã mất đi ý nghĩa ban đầu. Lòng nhân, trong trường hợp này, là sự ưu tiên cho nhu cầu thiết yếu của con người – như cơn đói của các môn đệ – hơn là sự tuân thủ máy móc các quy tắc.

Chúa Giêsu còn chỉ ra rằng chính các tư tế trong Đền Thờ cũng “vi phạm” ngày Sabát khi làm việc phụng sự, chuẩn bị các lễ vật, nhưng họ không bị coi là có tội (Mt 12,5). Nếu các tư tế được phép làm việc vì mục đích thánh thiêng, thì các môn đệ của Ngài, những người đang dấn thân cho sứ vụ Nước Trời, càng có lý do chính đáng hơn để bứt lúa khi đói. Qua đó, Chúa Giêsu làm sáng tỏ một nguyên tắc nền tảng: lòng nhân là linh hồn của mọi luật lệ. Một hành động dù có vẻ vi phạm luật, nhưng nếu được thúc đẩy bởi tình thương và nhu cầu chính đáng, thì không chỉ được Thiên Chúa chấp nhận, mà còn phản ánh đúng ý định của Ngài. Lời Ngài trích từ ngôn sứ Hôsê – “Ta muốn lòng nhân, chứ đâu cần lễ tế” – là một lời nhắc nhở rằng Thiên Chúa không tìm kiếm những nghi thức khô khan hay sự tuân thủ hình thức, mà là một trái tim biết yêu thương, biết đặt con người làm trung tâm.

Lòng nhân, trong giáo huấn của Chúa Giêsu, không đối lập với Lề Luật, mà là sự hoàn thiện của nó. Luật lệ, trong cốt lõi, là biểu hiện của tình yêu thương, vì luật quan trọng nhất mà Chúa Giêsu dạy là “yêu thương Thiên Chúa và yêu thương tha nhân” (Mt 22,37-40). Một người giữ luật với lòng nhân sẽ mang khuôn mặt vui tươi, trái tim rộng mở, và luôn nhạy bén trước những nhu cầu của người khác. Họ không giữ luật để phô trương hay xét đoán, mà để thể hiện tình yêu. Khi yêu thương, con người trở nên “chi li” – không phải chi li trong việc bắt bẻ lỗi lầm của người khác, mà chi li trong việc nhận ra những nhu cầu nhỏ bé của tha nhân. Một ánh mắt buồn, một lời nói cần an ủi, hay một hành động giúp đỡ nhỏ bé – tất cả đều trở thành cơ hội để người có lòng nhân thể hiện tình yêu của mình. Chính tình yêu lớn lao này khiến họ chú ý đến từng chi tiết trong cuộc sống của người khác, để mang lại niềm vui và sự nâng đỡ.

Sự tương đồng giữa giáo huấn của Đức Khổng Tử và Chúa Giêsu về lòng nhân là một điểm gặp gỡ tuyệt đẹp giữa hai truyền thống tâm linh. Đối với Đức Khổng Tử, lòng nhân là nền tảng của đạo làm người, là điều làm nên phẩm giá của một quân tử. Ngài dạy rằng lòng nhân phải được thể hiện trong mọi khía cạnh của cuộc sống, từ những việc nhỏ nhặt như một bữa ăn đến những quyết định lớn lao trong lúc cấp bách. Tương tự, Chúa Giêsu đặt lòng nhân làm trung tâm của đời sống đức tin, nhấn mạnh rằng tình thương phải vượt lên trên mọi nghi thức hay quy tắc. Cả hai đều đồng ý rằng lòng nhân không chỉ là một cảm xúc thoáng qua, mà là một cách sống, một cam kết bền bỉ để đặt con người làm trọng tâm, để nhìn thấy giá trị của mỗi cá nhân và đáp ứng nhu cầu của họ với sự cảm thông và tôn trọng.

Tuy nhiên, Chúa Giêsu còn mang đến một chiều sâu mới cho khái niệm lòng nhân, khi Ngài sống và chết để thể hiện tình yêu ấy. Ngài không chỉ dạy về lòng nhân, mà chính Ngài là hiện thân của lòng nhân qua việc chữa lành người bệnh, tha thứ cho tội nhân, và cuối cùng, hy sinh mạng sống trên thập giá vì nhân loại. Lòng nhân của Ngài không chỉ dừng lại ở việc đáp ứng nhu cầu vật chất, mà còn chạm đến những vết thương sâu kín trong tâm hồn con người, mang lại sự chữa lành và hy vọng. Ngài dạy rằng lòng nhân không chỉ là việc làm điều tốt, mà là việc dám yêu thương đến mức hy sinh chính mình, dám đặt lợi ích của người khác lên trên lợi ích cá nhân, ngay cả khi điều đó đòi hỏi cái giá đắt nhất.

Trong bối cảnh xã hội hôm nay, lời dạy về lòng nhân của Đức Khổng Tử và Chúa Giêsu vẫn mang tính thời sự hơn bao giờ hết. Chúng ta đang sống trong một thế giới đầy cạnh tranh, nơi con người dễ bị cuốn vào vòng xoáy của tham vọng, ích kỷ và sự vô cảm. Những quy tắc, luật lệ, và chuẩn mực xã hội đôi khi được sử dụng để kiểm soát hay xét đoán, thay vì để nâng đỡ và xây dựng con người. Trong một thế giới như vậy, lòng nhân trở thành ánh sáng soi đường, nhắc nhở chúng ta rằng giá trị cao nhất của con người không nằm ở thành công hay quyền lực, mà ở khả năng yêu thương và chia sẻ. Một hành động nhỏ bé như lắng nghe một người đang đau khổ, giúp đỡ một người gặp khó khăn, hay tha thứ cho một lỗi lầm, có thể mang lại sự thay đổi lớn lao, không chỉ cho người nhận mà còn cho chính chúng ta.

Lòng nhân cũng đòi hỏi chúng ta phải có sự nhạy bén thiêng liêng, để nhận ra những nhu cầu ẩn giấu của người khác. Như các môn đệ của Chúa Giêsu, đôi khi chúng ta cần được hướng dẫn để hiểu rằng luật lệ không phải là mục đích cuối cùng, mà chỉ là phương tiện để thể hiện tình yêu. Một người có lòng nhân sẽ không cứng nhắc áp dụng các quy tắc để trừng phạt hay loại trừ, mà sẽ tìm cách sử dụng chúng để mang lại lợi ích cho người khác. Họ sẽ nhìn thấy cơn đói của các môn đệ, nỗi đau của người tội lỗi, hay sự cô đơn của người bị bỏ rơi, và đáp ứng với một trái tim rộng mở. Lòng nhân, vì thế, không chỉ là một đức tính, mà là một lối sống, một cách hiện diện trong thế giới với tình yêu và sự cảm thông.

Để sống lòng nhân, chúng ta cần học cách vượt qua chính mình, vượt qua những cám dỗ của sự tự cao, ích kỷ hay vô cảm. Đức Khổng Tử dạy rằng lòng nhân phải được thực hành mọi lúc mọi nơi, ngay cả trong những khoảnh khắc nhỏ bé nhất. Chúa Giêsu mời gọi chúng ta noi gương Ngài, sống với một tình yêu chi li, chú ý đến từng nhu cầu của tha nhân, và sẵn sàng hy sinh để mang lại niềm vui cho người khác. Hành trình sống lòng nhân không phải lúc nào cũng dễ dàng, vì nó đòi hỏi chúng ta phải chiến đấu với những khuynh hướng tự nhiên của con người, như sự giận dữ, định kiến hay sự thờ ơ. Nhưng chính trong sự dấn thân này, chúng ta tìm thấy ý nghĩa sâu sắc của cuộc sống, và trở thành những chứng nhân sống động của tình yêu Thiên Chúa.

Vì vậy, mỗi chúng ta được mời gọi để nhìn lại trái tim mình và tự hỏi: Tôi có đang sống với lòng nhân như Đức Khổng Tử và Chúa Giêsu đã dạy? Tôi có sẵn lòng đặt nhu cầu của người khác lên trên những quy tắc cứng nhắc hay lợi ích cá nhân? Lòng nhân không phải là một lý tưởng xa vời, mà là một lời mời gọi cụ thể, được thể hiện qua những hành động yêu thương trong cuộc sống hằng ngày. Hãy học cách yêu thương một cách chi li, chú ý đến những nhu cầu nhỏ bé của người xung quanh, và sống với một trái tim rộng mở. Khi chúng ta sống với lòng nhân, chúng ta không chỉ làm đẹp lòng Thiên Chúa, mà còn góp phần xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn, nơi tình yêu và lòng bao dung trở thành ánh sáng dẫn đường cho mọi người. Amen.

Back To Top