skip to Main Content

10 bài chia sẻ Lời Chúa Thứ Năm Tuần XV – Mùa Thường Niên – Lm. Anmai, CSsR

Tin Mừng

Tôi có lòng hiền hậu và khiêm nhường.

Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Mát-thêu.

28 Khi ấy, Đức Giê-su cất tiếng nói : “Tất cả những ai đang vất vả mang gánh nặng nề, hãy đến cùng tôi, tôi sẽ cho nghỉ ngơi bồi dưỡng. 29 Anh em hãy mang lấy ách của tôi và hãy học với tôi, vì tôi có lòng hiền hậu và khiêm nhường. Tâm hồn anh em sẽ được nghỉ ngơi bồi dưỡng. 30 Vì ách tôi êm ái, và gánh tôi nhẹ nhàng.”

HIỀN HẬU VÀ KHIÊM NHƯỜNG: TÌM THẤY GÁNH NHẸ VÀ BÌNH AN TRONG CHÚA KITÔ

Cuộc đời làm người, ai trong chúng ta cũng đều phải mang trên vai những gánh nặng. Chẳng phải chỉ những người bốc vác ở cảng mới mang gánh nặng vật chất. Gánh nặng gắn liền với phận người, là một phần không thể tách rời của kiếp nhân sinh.

Chúng ta mang trên vai gánh nặng gia đình: những lo toan cơm áo gạo tiền, những mối bận tâm về con cái, cha mẹ, về hạnh phúc và sức khỏe của những người thân yêu. Chúng ta mang gánh nặng nghề nghiệp: áp lực công việc, sự cạnh tranh, nỗi lo về tương lai tài chính. Rồi có cả gánh nặng tuổi tác: sự hao mòn của thể xác, những căn bệnh hành hạ, nỗi cô đơn khi tuổi già ập đến.

Không chỉ có những gánh nặng hiện hữu, chúng ta còn mang vác gánh nặng buồn đau của quá khứ: những lỗi lầm đã gây ra, những mất mát không thể nguôi ngoai, những vết thương lòng chưa lành. Và cả gánh nặng lo âu cho tương lai: nỗi sợ hãi về những điều chưa biết, về những bất trắc có thể xảy ra, về sự bất lực trước dòng đời. Xem ra, mỗi người chúng ta không thể tự mình vác nổi gánh nặng của mình. Ai cũng thấy có lúc cần đến người khác, cần một bàn tay nâng đỡ, một lời an ủi, một sự sẻ chia.

Đức Giêsu, với ánh mắt yêu thương và thấu hiểu, đã nhìn thấy những ai đang mang gánh nặng vào thời của Ngài. Ngài nhìn thấy nỗi vất vả của dân chúng, không chỉ về thể xác mà còn về tâm hồn.

Đặc biệt, Ngài nhìn thấy gánh nặng đè nặng lên những kẻ phải giữ chi li hơn 600 điều luật của phái Pha-ri-sêu. Luật Chúa lẽ ra phải đem đến niềm vui, hạnh phúc và sự tự do cho con người, vì nó là kim chỉ nam hướng dẫn đến sự sống và sự công chính. Thế nhưng, dưới bàn tay của những người Pha-ri-sêu, luật đã trở thành “những gánh nặng chất lên vai người ta, đến nỗi không ai vác nổi” (Mt 23, 4). Họ đã thêm vào luật của Thiên Chúa hàng ngàn quy định chi li, làm cho đời sống đạo trở nên một gánh nặng khủng khiếp, một sự tuân thủ hình thức và bên ngoài, giết chết tinh thần của luật.

Những người dân nghèo, những kẻ tội lỗi, những người không thể tuân thủ hết mọi điều luật đó, đều cảm thấy mình bị kết án, bị loại trừ. Họ sống trong sự sợ hãi, lo lắng không ngừng vì không bao giờ cảm thấy mình đủ “công chính” trước mặt Thiên Chúa và con người. Họ không tìm thấy bình an, mà chỉ thấy sự vất vả, nặng nề.

Giữa bối cảnh đó, Đức Giêsu cất lên một lời mời gọi đầy yêu thương và quyền năng, một lời mời gọi vượt thời gian và không gian: “Tất cả những ai đang vất vả mang gánh nặng nề, hãy đến với tôi, tôi sẽ cho nghỉ ngơi.” (c. 28). Lời mời này không chỉ dành cho những người Do Thái thời bấy giờ, hay những kẻ đang bị luật lệ đè nén, mà còn dành cho tất cả những ai chưa là môn đệ của Ngài, tất cả những ai đang cảm thấy cuộc đời quá sức chịu đựng.

Ngài hứa sẽ cho họ được nghỉ ngơi trong tâm hồn (cc. 28, 29). Sự nghỉ ngơi ở đây không phải là sự nhàn rỗi hay buông xuôi, mà chính là sự bình an sâu xa của người được cứu độ. Đó là bình an mà thế gian không thể ban tặng và cũng không thể lấy đi (Ga 14,27). Đó là sự an nghỉ trong ân sủng của Thiên Chúa, được giải thoát khỏi gánh nặng của tội lỗi, của lo âu, của sự sợ hãi bị kết án. Người được nghỉ ngơi là người được hưởng các mối phúc ngay từ bây giờ, được cảm nghiệm sự hiện diện của Thiên Chúa trong cuộc sống hằng ngày, và bắt đầu được sống trong ngày Sabát vĩnh cửu với Thiên Chúa, một sự an nghỉ trọn vẹn trong tình yêu của Ngài.

Để đạt được sự nghỉ ngơi đó, Đức Giêsu mời gọi chúng ta một cách cụ thể: “Hãy đến với tôi; hãy mang ách của tôi; hãy học với tôi.” (c. 29). Lời mời này là một lời kêu gọi trở thành môn đệ và sống theo giáo huấn của Ngài.

Trong Cựu Ước, ách tượng trưng cho Luật Thiên Chúa ban cho Môsê, một sự hướng dẫn cho dân Do Thái. Nó cũng có thể là biểu tượng của sự phục vụ hay sự nô lệ. Đi theo làm học trò Đức Giêsu, không phải là không có ách. Cuộc đời Kitô hữu không phải là một cuộc sống không đòi hỏi, không có trách nhiệm. Trái lại, nó đòi hỏi sự dấn thân triệt để.

Ách của Đức Giêsu chính là lời giáo huấn của Ngài, mà chúng ta đã được nghe trong Bài Giảng trên núi (Mt 5-7). Đó là những đòi hỏi cao cả về tình yêu thương: yêu kẻ thù, cầu nguyện cho những kẻ ngược đãi, sống khiêm tốn, bác ái, trong sạch, và tìm kiếm công chính. Đó là những đòi hỏi về sự từ bỏ cái tôi ích kỷ, về sự phục vụ vô vị lợi.

Thế nhưng, điều nghịch lý là Đức Giêsu lại tuyên bố: “Ách của tôi êm ái và gánh của tôi nhẹ nhàng.” (c. 30). Nhiều người không hiểu tại sao Đức Giêsu lại bảo ách mình êm ái, khi mà Ngài đưa ra những đòi hỏi triệt để hơn, tận căn hơn những đòi hỏi của Luật được giải thích bởi Môsê. Làm sao một đòi hỏi về việc yêu thương đến tận cùng, tha thứ 70 lần 7, hay từ bỏ mọi sự để theo Chúa lại có thể là “êm ái” và “nhẹ nhàng”?

Thật ra, sự êm ái và nhẹ nhàng không bắt nguồn từ việc được đòi hỏi ít hơn, nhưng đến từ tình yêu của tôi đối với Đức Giêsu. Khi chúng ta yêu ai đó, chúng ta sẵn sàng làm mọi thứ cho người ấy, sẵn sàng chịu đựng khó khăn, sẵn sàng hy sinh mà không cảm thấy đó là gánh nặng. Tình yêu biến những điều khó khăn trở nên dễ chịu, biến những gánh nặng thành những niềm vui. Ách của Đức Giêsu êm ái vì nó được lót bằng tình yêu của Ngài dành cho chúng ta, và nó trở nên nhẹ nhàng khi chúng ta đáp lại bằng tình yêu của mình.

Bài Tin Mừng hôm nay, dù ngắn gọn, nhưng lại chứa đựng bảy chữ “tôi” của Đức Giêsu: “Hãy đến với tôi; tôi sẽ cho nghỉ ngơi. Hãy mang ách của tôi; hãy học với tôi. Vì tôi hiền hậu và khiêm nhường trong lòng, và anh em sẽ tìm thấy sự nghỉ ngơi cho tâm hồn mình. Vì ách của tôi êm ái và gánh của tôi nhẹ nhàng.”

Những chữ “tôi” này không phải là sự tự cao, mà là một sự vén mở bản tính sâu xa của Đấng Mêsia: Cái tôi hiền hậu và khiêm nhường của Đức Giêsu thu hút tôi mến Ngài. Chính sự hiền hậu và khiêm nhường của Ngài là nguồn gốc của tình yêu, và chính tình yêu làm cho ách và gánh của Ngài trở nên êm nhẹ.

Con người thường thấy nặng nề khi bị áp lực phải giữ các luật lệ bên ngoài, khi họ tuân thủ vì sợ hãi hình phạt hay vì mong đợi phần thưởng. Nhưng họ lại dễ dàng làm theo sự thúc đẩy của một tình yêu bên trong, một tình yêu chân thành và tự nguyện. Khi chúng ta yêu mến Đức Giêsu, việc giữ luật không còn là gánh nặng mà là một cách biểu lộ tình yêu, một cách sống đẹp lòng Đấng mà chúng ta tôn thờ. Khi đó, việc tuân thủ các giới răn, việc dấn thân phục vụ, hay việc hy sinh trở thành một niềm vui, một sự tự do.

Tự do hơn và vui tươi hơn, đó là điều ta cảm thấy khi sống cho Giêsu, khi chúng ta đặt Ngài làm trung tâm cuộc đời mình. Tự do khỏi gánh nặng tội lỗi, tự do khỏi những lo âu trần thế, tự do khỏi sự phán xét của người đời. Vui tươi vì tìm thấy ý nghĩa đích thực của cuộc sống trong Ngài.

Lời Chúa hôm nay đặt ra cho mỗi Kitô hữu một thách thức và một lời mời gọi sâu sắc:

Làm SAO ĐỂ ĐẠO KHÔNG THÀNH GÁNH NẶNG?

Làm sao để việc giữ đạo, theo đạo, sống đạo, không trở thành một gánh nặng đè trên người Kitô hữu? Câu trả lời nằm ở chính lời Đức Giêsu: hãy đến với Ngài và học với Ngài.

Đến với Ngài: Đến với Ngài trong kinh nguyện, trong Thánh Thể, trong Lời Chúa, trong cộng đoàn. Đến với Ngài bằng cả tâm hồn và con người mình, chứ không phải chỉ bằng hình thức.

Học với Ngài: Học với Ngài sự hiền hậu và khiêm nhường. Học cách yêu thương không điều kiện, học cách tha thứ, học cách phục vụ. Khi chúng ta học được sự hiền hậu của Ngài, chúng ta sẽ không còn sống trong giận dữ, cay đắng. Khi chúng ta học được sự khiêm nhường của Ngài, chúng ta sẽ không còn sống trong kiêu ngạo, tự phụ.

Tự do và vui tươi khi gặp Giêsu:

Làm sao để chúng ta tự do hơn và vui tươi hơn khi đến gặp Giêsu và tìm được sự nghỉ ngơi cho tâm hồn mình?

Đừng tự mình vác gánh: Hãy tin tưởng phó thác những gánh nặng của mình cho Chúa Giêsu. Ngài mời gọi chúng ta đến với Ngài, không phải để vác thêm, mà để Ngài cùng vác với chúng ta, để Ngài cất đi những gì vượt quá sức mình.

Sống bằng tình yêu: Hãy để tình yêu Đức Kitô thúc đẩy mọi hành động của chúng ta. Khi chúng ta sống đạo không phải vì sợ hãi, không phải vì nghĩa vụ, mà vì tình yêu đối với Ngài và tha nhân, mọi gánh nặng sẽ trở nên nhẹ nhàng.

Sống khiêm tốn và hiền hậu: Càng sống hiền hậu với anh em và khiêm nhường trước mặt Chúa, tâm hồn chúng ta càng được thanh thản. Sự hiền hậu giúp chúng ta tránh xa những xung đột, tranh chấp không cần thiết. Sự khiêm nhường giúp chúng ta nhận ra mình cần Chúa, cần ơn sủng của Ngài, và mở lòng ra đón nhận.

Trong một thế giới đầy dẫy gánh nặng và áp lực, lời mời gọi của Đức Giêsu là một nguồn an ủi vô bờ bến. Ngài không hứa một cuộc sống không có thử thách, không có gánh nặng. Nhưng Ngài hứa một điều còn quý giá hơn: sự nghỉ ngơi cho tâm hồn, một niềm bình an sâu thẳm có được khi chúng ta mang ách của Ngài, ách của tình yêu, sự hiền hậu và khiêm nhường.

Hãy đến với Ngài, tất cả những ai đang vất vả và mang gánh nặng. Hãy mang ách của Ngài, một ách được lót bằng tình yêu. Hãy học với Ngài sự hiền hậu và khiêm nhường. Bởi vì, chính trong sự hiền hậu và khiêm nhường của Ngài, chúng ta mới tìm thấy sự tự do đích thực, niềm vui trọn vẹn, và sự nghỉ ngơi vĩnh cửu cho tâm hồn mình.

Ước mong mỗi người chúng ta, khi lắng nghe Lời Chúa hôm nay, sẽ tìm thấy sức mạnh để trút bỏ những gánh nặng không cần thiết, và dấn thân vác ách êm ái của Đức Giêsu, để cuộc đời chúng ta thực sự là một cuộc hành trình trong bình an và niềm vui của Chúa.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

“HÃY MANG LẤY ÁCH CỦA TA”: LỜI MỜI GỌI AN NGHỈ ĐÍCH THỰC

Cuộc đời này, một cách nào đó, là một hành trình mang vác. Từ khi sinh ra, mỗi người chúng ta đã phải gánh vác những gì đó trên vai: có thể là gánh nặng của bản thân với những yếu đuối, thiếu sót, những mặc cảm và nỗi sợ hãi; có thể là gánh nặng trách nhiệm với gia đình, công việc, xã hội; và đặc biệt, có khi là gánh nặng nô lệ – nô lệ cho những dục vọng, cho tiền bạc, cho danh vọng, hay cho những định kiến và áp lực từ bên ngoài. Dù là ai, chúng ta đều cảm nhận được sự nặng nề, sự mệt mỏi của những gánh nặng ấy.

Hình ảnh “một cổ hai ba ách tròng vào” mà đôi khi chúng ta thấy trong cuộc sống thường nhật, hay trong lời của ngôn sứ I-sa-i-a (năm chẵn), diễn tả một cách đau đớn tình trạng vô vọng của con người: “Như người đàn bà mang thai, lúc gần sinh nở, phải quằn quại, kêu la vì đau đớn… Chúng con đã mang thai, đã quằn quại, nhưng chỉ sinh ra gió”. Thật là một cảm giác vô vọng tột cùng! Chúng ta lao động vất vả, chúng ta hy vọng, chúng ta đau khổ, nhưng kết quả nhận lại chỉ là hư không, là sự vô nghĩa. Những gánh nặng này, thay vì dẫn đến hạnh phúc, lại đẩy con người vào vòng xoáy của mệt mỏi, chán chường và tuyệt vọng.

Vậy đâu là lối thoát? Đâu là nguồn an ủi đích thực? Lời Chúa Giêsu hôm nay vang lên như một tiếng gọi đầy yêu thương và quyền năng: “Tất cả những ai đang vất vả mang gánh nặng nề, hãy đến cùng tôi, tôi sẽ cho nghỉ ngơi bồi dưỡng. Hãy mang lấy ách của tôi và hãy học với tôi, vì tôi có lòng hiền hậu và khiêm nhường. Tâm hồn anh em sẽ được nghỉ ngơi bồi dưỡng. Vì ách của tôi êm ái, và gánh của tôi nhẹ nhàng” (Mt 11, 28-30). Đây không chỉ là một lời mời gọi, mà là một lời hứa, một sứ điệp đầy hy vọng cho tất cả những tâm hồn đang kiệt quệ.

Trong lịch sử cứu độ, không có hình ảnh nào diễn tả gánh nặng nô lệ cách rõ nét và đau thương hơn dân tộc Do Thái phải sống dưới ách cai trị của Ai Cập (năm lẻ). Hàng trăm năm bị áp bức, bị bóc lột sức lao động, bị tước đoạt quyền tự do, bị giết hại con cái – đó là một gánh nặng tủi nhục và đè nén đến tận cùng. Họ sống trong đau khổ, nhưng không nhìn thấy lối thoát.

Thế nhưng, Thiên Chúa của chúng ta là Tình Yêu Thương. Ngài không phải là Đấng xa vời, vô cảm trước nỗi thống khổ của con người. Ngài quan tâm đến thân phận từng người, từng dân tộc. Ngài hiểu thấu mọi gánh nặng mà con người phải mang vác, từ gánh nặng thể xác đến gánh nặng tâm hồn. Chính Ngài đã phán với Mô-sê từ bụi gai cháy: “Ta thật sự quan tâm đến các ngươi và cách người ta đối xử với các ngươi bên Ai Cập. Ta đã nghe tiếng kêu than của họ vì bị bọn cai hành hạ” (x. Xh 3, 7-9).

Vì lòng thương xót vô biên đó, Chúa đã quyết định hành động. Ngài sai Mô-sê đến gặp Pha-ra-ô để giải phóng dân Chúa, để đưa họ “lên miền đất tràn trề sữa và mật” (Xh 3, 8) – một miền đất hứa nơi họ sẽ được tự do, no đủ và bình an. Hình ảnh “sữa và mật” không chỉ là sự no đủ về vật chất, mà còn là biểu tượng của sự phì nhiêu, của phúc lành thiêng liêng, của sự hiện diện của Thiên Chúa.

Câu chuyện giải phóng dân Ít-ra-en khỏi Ai Cập là dấu chỉ rõ ràng về quyền năng và tình yêu thương của Thiên Chúa. Ngài không để con người phải chịu đựng gánh nặng nô lệ mãi mãi. Ngài luôn can thiệp, luôn ra tay cứu độ khi con người thành tâm kêu cầu và cậy trông vào Ngài. Đây là nền tảng của niềm hy vọng cho chúng ta ngày nay: dù gánh nặng của chúng ta có là gì, Thiên Chúa vẫn thấu hiểu, và Ngài vẫn có thể giải thoát chúng ta.

Miền đất chảy sữa và mật, nơi dân Ít-ra-en được an nghỉ và bồi dưỡng, thực ra không chỉ là một địa điểm địa lý. Trong Tân Ước, miền đất ấy chính là Đức Giêsu Kitô. Vì chỉ nơi Chúa Giêsu, chúng ta mới thực sự được nghỉ ngơi và bồi dưỡng tâm hồn một cách trọn vẹn.

Bao lâu chúng ta chưa đến với Chúa, chúng ta còn đuổi theo thế gian, đuổi theo những thứ phù du. Chúng ta đuổi theo dục vọng của bản thân: tiền bạc, quyền lực, danh tiếng, hưởng thụ. Thế gian dùng mọi thứ để quyến rũ chúng ta, hứa hẹn hạnh phúc và sự thỏa mãn. Nhưng tất cả những điều đó, dù có vẻ hấp dẫn đến đâu, cuối cùng lại chỉ là gánh nặng. Càng đuổi theo dục vọng, càng thấy mệt mỏi, chán chường, và trống rỗng.

Thánh Âu-tinh, một trong những vĩ nhân của Giáo Hội, đã từng trải nghiệm điều này một cách sâu sắc. Ngài đã dành nhiều năm tháng tuổi trẻ để tìm kiếm hạnh phúc trong những thú vui trần thế, trong triết lý, trong tình ái. Ngài đã đi qua nhiều con đường, thử nhiều thứ, nhưng cuối cùng đều nhận ra sự vô vị, sự trống rỗng. Chỉ khi trở về với Chúa, ngài mới thốt lên lời bất hủ: “Lạy Chúa, Chúa đã dựng nên con cho Chúa, nên lòng con vẫn khắc khoải cho đến khi được an nghỉ trong Chúa.”

Chính Đức Giêsu đã mời gọi mọi người: “Tất cả những ai đang vất vả mang gánh nặng nề, hãy đến cùng tôi, tôi sẽ cho nghỉ ngơi bồi dưỡng.” Đây là một lời mời gọi phổ quát, không phân biệt giàu nghèo, sang hèn, tội lỗi hay thánh thiện. Chúa Giêsu mời gọi tất cả những tâm hồn đang mỏi mệt, đang bị gánh nặng cuộc đời đè nén. Đến với Chúa, chúng ta được bình an, được thư thái, được hạnh phúc đích thực.

Vậy, “mang lấy ách của tôi” có nghĩa là gì? Ách thường gợi lên hình ảnh sự ràng buộc, sự nặng nhọc. Nhưng ách của Chúa Giêsu lại khác. Ngài nói: “Hãy mang lấy ách của tôi và hãy học với tôi, vì tôi có lòng hiền hậu và khiêm nhường. Tâm hồn anh em sẽ được nghỉ ngơi bồi dưỡng. Vì ách của tôi êm ái, và gánh của tôi nhẹ nhàng.”

Mang lấy ách của Chúa có nghĩa là vâng phục ý Chúa, sống theo Lời Ngài, chấp nhận những đòi hỏi của Tin Mừng. Đây là sự vâng phục không phải do ép buộc, mà do tình yêu.

Học với Chúa có nghĩa là noi gương Ngài, đặc biệt là học từ Ngài tấm lòng hiền hậu và khiêm nhường. Chính sự hiền hậu và khiêm nhường này đã giúp Chúa Giêsu chấp nhận mọi gian khổ, mọi thập giá mà không chút than van. Khi chúng ta học được sự hiền hậu, chúng ta sẽ không còn giận dữ, hờn trách. Khi chúng ta học được sự khiêm nhường, chúng ta sẽ không còn tự cao, tự mãn, và sẽ dễ dàng đón nhận mọi sự như hồng ân.

Khi mang lấy ách của Chúa, tâm hồn chúng ta sẽ được nghỉ ngơi bồi dưỡng. Đây là một sự nghỉ ngơi sâu xa, vượt lên trên mọi sự mệt mỏi thể xác hay tinh thần. Đó là sự bình an trong tâm hồn, sự thư thái khi biết mình đang ở trong ý Chúa, được Chúa nâng đỡ và dẫn dắt. Ách của Chúa êm ái, gánh của Chúa nhẹ nhàng, bởi vì đó là gánh yêu thương. Khi chúng ta mang gánh nặng của tình yêu, gánh nặng ấy trở nên nhẹ nhàng, thậm chí ngọt ngào. Yêu thương làm cho mọi hy sinh trở nên có ý nghĩa, mọi gian khổ trở thành cơ hội để trưởng thành.

Chỉ Thiên Chúa mới có thể thỏa mãn mọi khao khát sâu xa nhất của con người. Vì Chúa là nguồn sự sống, nguồn hạnh phúc, nguồn bình an đích thực. Nơi Người, chúng ta nếm cảm được hương vị dịu ngọt không bút nào tả xiết, một hương vị mà thế gian không thể ban tặng.

Anh chị em thân mến, lời mời gọi của Chúa Giêsu vang vọng đến mỗi người chúng ta hôm nay, một lời mời gọi khẩn thiết và đầy yêu thương: “Hãy mau đến theo lời mời của Chúa.” Đừng chần chừ, đừng trì hoãn, đừng cố sức mang vác những gánh nặng vô nghĩa của thế gian nữa.

Chỉ nơi Chúa Giêsu, chúng ta mới được giải thoát khỏi mọi ách nô lệ – nô lệ cho tội lỗi, cho những đam mê, cho những lo âu, sợ hãi. Ngài là Đấng Giải Phóng, Đấng đã bẻ gãy xiềng xích của sự chết và tội lỗi bằng cái chết và sự phục sinh của Ngài.

Chỉ nơi Chúa Giêsu, chúng ta mới được một gánh yêu thương nhẹ nhàng, êm ái và tràn đầy an ủi. Đây không phải là một gánh nặng mới, mà là một sự hoán đổi gánh nặng. Thay vì mang gánh của thế gian, chúng ta mang lấy gánh của Chúa. Gánh của thế gian đè nén, làm hao mòn. Gánh của Chúa lại nâng đỡ, làm cho chúng ta lớn mạnh trong tình yêu.

Hãy tưởng tượng một người lữ khách đang kiệt sức dưới gánh nặng của hành lý. Bỗng có người đến và đề nghị: “Hãy trao gánh nặng của bạn cho tôi, tôi sẽ mang giúp. Và thay vào đó, hãy mang lấy một gánh nhẹ nhàng hơn, là tình yêu và sự bình an.” Đó chính là điều Chúa Giêsu đang mời gọi chúng ta.

Vậy, chúng ta sẽ đáp lại lời mời gọi này như thế nào?

Hãy đến với Chúa bằng lời cầu nguyện chân thành, bằng việc lắng nghe Lời Ngài, bằng việc siêng năng lãnh nhận các Bí tích, đặc biệt là Bí tích Hòa Giải và Thánh Thể.

Hãy mang lấy ách của Ngài bằng cách vâng phục ý Chúa, chấp nhận Thánh Giá hằng ngày, và sống theo giới luật yêu thương của Ngài.

Hãy học với Ngài sự hiền hậu và khiêm nhường, để trái tim chúng ta được biến đổi, trở nên giống trái tim của Ngài.

Khi chúng ta thực sự làm được điều đó, tâm hồn chúng ta sẽ tìm thấy sự nghỉ ngơi bồi dưỡng đích thực. Chúng ta sẽ không còn bị gánh nặng của cuộc đời đè nén, mà sẽ được nâng đỡ bởi tình yêu Chúa. Và cuộc đời chúng ta, dù vẫn còn những thử thách, sẽ trở nên nhẹ nhàng, tràn đầy niềm vui và bình an, bởi vì chúng ta đang bước đi dưới ách êm ái của Đấng Cứu Độ.

Nguyện xin Chúa Giêsu, Đấng hiền lành và khiêm nhường trong lòng, ban cho mỗi người chúng ta ơn được lắng nghe lời mời gọi của Ngài, ơn được can đảm từ bỏ những gánh nặng trần thế, và ơn được mang lấy ách yêu thương của Ngài, để tâm hồn chúng ta thực sự được nghỉ ngơi bồi dưỡng trong vòng tay từ ái của Thiên Chúa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

HÃY ĐẾN VỚI CHÚA – ÁCH ÊM ÁI VÀ GÁNH NHẸ NHÀNG CỦA TÌNH YÊU

Trong cuộc sống, ai trong chúng ta cũng đều có những lúc cảm thấy vất vả và mang gánh nặng. Đó có thể là gánh nặng của công việc, của trách nhiệm gia đình, của những lo toan cơm áo gạo tiền. Cũng có thể là gánh nặng của bệnh tật, của sự cô đơn, của những mối quan hệ rạn nứt. Nhưng sâu xa hơn, Tin Mừng hôm nay, khi nhắc đến những kẻ vất vả mang gánh nặng, không chỉ nói đến những gánh nặng thể lý hay tinh thần thường ngày. Các nhà chú giải Kinh Thánh hiểu rằng đó còn là gánh nặng của những con người đơn sơ, khiêm tốn, những người sẵn sàng để Thiên Chúa dạy dỗ và hướng dẫn, nhưng lại đang bị đè nặng bởi một thứ gánh nặng khác: gánh nặng của lề luật mà các nhà thông thái thời bấy giờ đã chất lên vai họ.

Những người Biệt Phái, những bậc thầy về luật, đã “bó gánh nặng đặt lên vai người khác, còn chính họ thì không muốn động ngón tay vào.” Đây là lời Chúa Giêsu trách cứ thái độ giả hình, sự thiếu vắng lòng trắc ẩn của những người lãnh đạo Do Thái giáo. Tinh thần vụ luật, vụ hình thức đã làm cho họ không còn quả tim để thông cảm, không còn khả năng nhận ra đâu là điều quan trọng nhất trong mối tương quan với Thiên Chúa và với tha nhân.

Giữa bối cảnh đó, lời mời gọi của Chúa Giêsu vang lên như một luồng gió mát, một nguồn hy vọng: “Tất cả những ai đang vất vả mang gánh nặng nề, hãy đến cùng tôi, tôi sẽ cho nghỉ ngơi bồi dưỡng.” Hay nói theo một bản dịch Kinh Thánh khác: để được Ngài giải thoát khỏi gánh nặng. Lời mời gọi này không chỉ dành cho những người thời Chúa Giêsu, mà còn vang vọng đến mỗi người chúng ta hôm nay, những người cũng đang mang trên vai những gánh nặng của riêng mình, trong một thế giới đầy rẫy những áp lực và quy tắc. Chúng ta sẽ cùng nhau suy niệm để hiểu sâu hơn lời mời gọi này, và làm thế nào để chúng ta có thể thực sự “đến với Chúa” để tìm thấy sự giải thoát và bình an.

Trong thời Chúa Giêsu, Luật Môsê được coi là nền tảng của đời sống tôn giáo. Tuy nhiên, qua nhiều thế kỷ, các bậc thầy đã thêm thắt vô số luật lệ, quy tắc truyền khẩu, biến Luật thành một gánh nặng khổng lồ. Người dân thường, những người đơn sơ, hèn mọn, cố gắng tuân giữ tất cả nhưng thường xuyên cảm thấy mình không đủ sức, luôn lo sợ phạm tội, và sống trong áp lực liên tục. Họ bị đè nặng bởi một thứ ách nặng nề của sự hình thức và thiếu tình yêu.

Tính vụ luật và hình thức: Các nhà lãnh đạo Do Thái giáo, đặc biệt là Biệt Phái, quá chú trọng vào việc giữ luật cách chi li, đến từng tiểu tiết. Họ coi trọng hình thức hơn tinh thần, coi trọng việc tuân thủ quy tắc bên ngoài hơn là sự biến đổi nội tâm và lòng bác ái. Họ tự mãn về sự “công chính” của mình dựa trên việc giữ luật, nhưng lại thiếu đi lòng trắc ẩn và tình yêu thương đối với những người yếu đuối, lầm lỡ.

Sự thiếu thông cảm và giả hình: Chúa Giêsu đã nhiều lần vạch trần thái độ giả hình của họ. Họ “bó gánh nặng đặt lên vai người khác, còn chính họ thì không muốn động ngón tay vào.” Điều này cho thấy sự ích kỷ và thiếu lòng thông cảm. Họ đòi hỏi người khác tuân thủ những chuẩn mực cao, nhưng bản thân lại không sống đúng những gì mình rao giảng. Tinh thần vụ luật đã làm cho trái tim họ chai cứng, không còn khả năng cảm nhận nỗi đau của tha nhân, không còn nhìn thấy Thiên Chúa nơi những người bé mọn.

Hậu quả của gánh nặng luật pháp: Đối với những người dân đơn sơ, gánh nặng luật pháp ấy không chỉ gây ra sự mệt mỏi về thể chất và tinh thần mà còn làm họ mất đi niềm vui sống đạo. Họ cảm thấy bị đè nén, bị lên án, bị loại trừ. Họ không tìm thấy sự tự do hay bình an trong tôn giáo của mình, mà chỉ là sự lo sợ và áp lực. Đây chính là “gánh nặng” mà Chúa Giêsu muốn giải thoát họ khỏi.

Lời mời gọi của Chúa Giêsu “Hãy đến cùng tôi” là một lời mời gọi đến với sự giải thoát, đến với một con đường sống đạo hoàn toàn khác, không phải là sự loại bỏ luật lệ, mà là sự thay đổi tinh thần khi tuân giữ luật.

Chống lại những người Biệt Phái và tinh thần vụ luật của họ, Chúa Giêsu đề ra một cái ách mới cho những ai chấp nhận Ngài. Điều này không có nghĩa là Ngài loại bỏ luật lệ hay rằng người Kitô hữu không cần tuân giữ giới răn. Thật ra, giáo huấn của Chúa Giêsu đòi hỏi không thua gì lề luật của Môsê, thậm chí còn cao hơn và sâu sắc hơn. Ví dụ, Ngài không chỉ cấm ngoại tình, mà còn cấm cả việc nhìn phụ nữ mà thèm muốn trong lòng; Ngài không chỉ cấm giết người, mà còn cấm cả việc giận ghét anh em. Luật của Ngài đi vào tận chiều sâu của trái tim và ý định.

Tuy nhiên, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở chỗ: Đối với Chúa Giêsu, những kẻ tuân giữ luật Chúa được sức mạnh tinh thần nâng đỡ ủi an. Đó là sức mạnh của Thánh Thần mà Ngài đã ban cho các môn đệ để họ tuân giữ luật Chúa. Và như vậy, luật Chúa trở nên nhẹ nhàng, dễ chu toàn.

Luật của Tình Yêu: Ách của Chúa Giêsu không phải là ách của luật pháp khô khan, mà là ách của tình yêu. Khi chúng ta yêu mến Thiên Chúa hết lòng, hết linh hồn, hết trí khôn, thì việc tuân giữ giới răn của Ngài không còn là gánh nặng mà trở thành một niềm vui. Tình yêu thúc đẩy chúng ta làm điều đúng, làm điều tốt, không phải vì sợ hình phạt mà vì muốn làm đẹp lòng Đấng mình yêu mến.

Sức Mạnh Của Thánh Thần: Người Kitô hữu không lẻ loi một mình, không tự sức mình tuân giữ luật Chúa. Đây là một sự thật giải thoát. Chúng ta không bị bỏ mặc để tự mình chiến đấu với tội lỗi và những yếu đuối của bản thân. Hằng ngày, chúng ta được Chúa nuôi dưỡng bằng chính Mình Máu Thánh Ngài trong bí tích Thánh Thể – nguồn lương thực thần linh ban sự sống và sức mạnh. Và chúng ta được ban cho tràn đầy Thánh Thần, Đấng là Thầy dạy, Đấng An Ủi, Đấng ban ơn để chúng ta có thể sống trọn vẹn lời mời gọi của Chúa.

Thánh Thần soi sáng: Ngài giúp chúng ta hiểu sâu hơn ý nghĩa của Lời Chúa, phân định điều gì là ý Chúa trong cuộc sống hàng ngày.

Thánh Thần ban sức mạnh: Ngài ban cho chúng ta ý chí, nghị lực để vượt qua cám dỗ, để sống đức tin, và để thực thi bác ái.

Thánh Thần biến đổi: Ngài làm cho trái tim chúng ta trở nên mềm mại hơn, nhân từ hơn, giống trái tim của Chúa Giêsu.

Niềm Vui Giữa Thử Thách: Sống theo ơn soi sáng của Thánh Thần, người Kitô hữu sẽ cảm nghiệm được rằng đời sống đức tin với tất cả những hệ lụy, những đòi buộc của nó, sẽ không còn là gánh nặng, mà là niềm vui và sức mạnh trong mọi biến cố, mọi hoàn cảnh cuộc đời. Thử thách vẫn đến, đau khổ vẫn hiện hữu, nhưng với Thánh Thần, chúng ta không còn đơn độc đối diện. Chúng ta được nâng đỡ, được an ủi, và được ban cho niềm hy vọng ngay cả trong những giờ phút đen tối nhất. Ách của Chúa trở nên êm ái, gánh của Ngài trở nên nhẹ nhàng không phải vì chúng nhẹ đi, mà vì chúng ta có Ngài cùng gánh vác.

Lời mời gọi “Hãy đến cùng tôi” của Chúa Giêsu là một lời mời gọi khẩn thiết và đầy yêu thương. Để đáp lại lời mời gọi ấy, chúng ta cần thực hành những điều sau:

Lắng nghe Lời Chúa với tâm hồn đơn sơ: Giống như những người đơn sơ, hèn mọn mà Chúa Giêsu ca ngợi, chúng ta cần mở lòng mình ra cho Lời Chúa. Đọc Kinh Thánh, suy niệm, và tìm hiểu giáo huấn của Giáo Hội không chỉ bằng lý trí mà còn bằng trái tim. Hãy để Lời Chúa thấm nhập vào tâm hồn, biến đổi suy nghĩ và hành động của chúng ta. Lời Chúa chính là tấm bản đồ dẫn chúng ta đến với Ngài, giúp chúng ta nhận ra ách êm ái và gánh nhẹ nhàng của Ngài.

Tin tưởng vào Chúa và phó thác: Đến với Chúa là một hành vi của đức tin. Đó là sự tin tưởng rằng Ngài có thể giải thoát chúng ta khỏi mọi gánh nặng, rằng Ngài là Đấng trung tín và yêu thương. Tin tưởng không có nghĩa là mọi vấn đề sẽ biến mất ngay lập tức, nhưng là niềm xác tín rằng Ngài sẽ luôn ở bên chúng ta, ban sức mạnh và sự bình an để chúng ta vượt qua. Phó thác mọi lo âu, mọi gánh nặng vào tay Ngài, và để Ngài dẫn dắt.

Lấy tình yêu đáp trả tình yêu: Ách của Chúa là ách của tình yêu. Để ách Ngài trở nên êm ái và gánh Ngài trở nên nhẹ nhàng, chúng ta cần lấy tình yêu để đáp trả tình yêu của Ngài. Tình yêu này được thể hiện qua việc:

Yêu mến Thiên Chúa: Sống gắn bó với Ngài qua cầu nguyện, qua bí tích Thánh Thể, qua việc tìm kiếm ý Ngài trong mọi sự.

Yêu thương tha nhân: Sống bác ái, phục vụ, tha thứ, và liên đới với anh chị em mình, đặc biệt là những người đang vất vả và mang gánh nặng. Khi chúng ta yêu thương tha nhân, chúng ta đang sống đúng giáo huấn của Chúa Giêsu, đang chia sẻ gánh nặng của Ngài, và đang làm cho ách của Ngài trở nên nhẹ nhàng hơn không chỉ cho mình mà còn cho cả những người khác.

Luôn tìm kiếm sự bồi dưỡng từ Thánh Thần: Thánh Thần là nguồn sức mạnh nội tại giúp chúng ta tuân giữ luật Chúa một cách nhẹ nhàng. Hãy cầu xin Thánh Thần, lắng nghe tiếng Ngài trong lương tâm, và sống theo ơn soi sáng của Ngài. Khi chúng ta sống hiệp nhất với Thánh Thần, chúng ta sẽ cảm nghiệm được rằng đời sống đức tin không phải là một chuỗi những nghĩa vụ nặng nề, mà là một hành trình tràn đầy niềm vui, sự bình an, và sức mạnh.

Lời mời gọi của Chúa Giêsu hôm nay là một lời mời gọi của lòng thương xót vô biên. Ngài hiểu thấu mọi gánh nặng mà chúng ta đang mang trên vai, mọi vất vả mà chúng ta đang trải qua. Ngài không muốn chúng ta phải chiến đấu một mình, hay phải sống dưới ách nặng nề của sự vụ luật và thiếu tình yêu. Ngài mời gọi chúng ta “Hãy đến cùng tôi” – một lời mời gọi đến với sự giải thoát, sự nghỉ ngơi, và sự bồi dưỡng tâm hồn.

Xin cho chúng ta biết lắng nghe lời mời gọi thiêng liêng ấy, biết tin tưởng vào Chúa Giêsu, và lấy tình yêu đáp trả tình yêu của Ngài. Khi chúng ta thực sự làm được điều đó, chúng ta sẽ cảm nghiệm được rằng ách của Chúa Giêsu thật sự êm ái, và gánh của Ngài thật sự nhẹ nhàng. Chúng ta sẽ tìm thấy sự bình an đích thực, niềm vui vĩnh cửu, và sức mạnh để sống đời Kitô hữu một cách trọn vẹn, không chỉ cho riêng mình mà còn cho vinh quang của Thiên Chúa và lợi ích của tha nhân. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

GÁNH NẶNG CUỘC ĐỜI VÀ ÁCH ÊM ÁI CỦA CHÚA KITÔ

Bài Tin Mừng mà chúng ta cùng lắng nghe hôm nay, trích từ sách Matthew, chương 11, từ câu 28 đến câu 30, là một lời mời gọi đầy yêu thương và an ủi từ chính Chúa Giêsu. Người cất tiếng nói: “Hỡi tất cả những ai đang vất vả mang gánh nặng nề, hãy đến cùng Ta, Ta sẽ cho nghỉ ngơi bồi dưỡng.” (Mt 11,28). Đây không chỉ là một lời an ủi thông thường, mà là một lời hứa chắc chắn, một cánh cửa hy vọng mở ra cho những tâm hồn mỏi mệt.

Theo các nhà chú giải Kinh Thánh, những kẻ “mệt mỏi và vất vả” mà đoạn Phúc Âm nhắc đến chính là những con người đã được nói đến trước đó trong cùng chương 11 này, như là những người đơn sơ, khiêm tốn, sẵn sàng để cho Chúa dạy bảo và hướng dẫn. Tâm hồn họ đã được chuẩn bị sẵn sàng, mở lòng ra đón nhận. Giờ đây, Chúa Giêsu mời gọi họ một cách tha thiết hơn nữa. Hãy đến với Ngài để được Ngài nâng đỡ, an ủi.

Nơi bản văn Kinh Thánh khác, câu quả quyết của Chúa Giêsu: “Ta sẽ nâng đỡ, an ủi” được chuyển dịch mạnh mẽ hơn là: “Ta sẽ giải phóng họ khỏi gánh nặng.” Và gánh nặng nào đây? Thưa, đó không chỉ là gánh nặng của lao động vất vả, của bệnh tật thể xác, hay của những lo toan cuộc đời. Đó còn là gánh nặng phức tạp mà các nhà thông luật và biệt phái đặt ra, đè nặng trên vai những con người đơn sơ bé nhỏ, bắt buộc họ phải tuân giữ hết điều này tới điều khác, với vô số những luật lệ tỉ mỉ, nặng nề, và thường là hình thức.

Chúng ta nhớ lại lời Chúa Giêsu đã từng thẳng thắn khiển trách những người biệt phái, thông luật và giả hình như sau: “Họ bó những gánh nặng khó mang và chất lên vai người khác, còn chính họ thì lại không muốn dùng ngón tay lay động đến.” (Mt 23,4). Tinh thần vụ hình thức, tinh thần vụ Lề Luật Môsê theo nghĩa đen và theo những cách giải thích khô khan, nặng nề đã làm cho những vị lãnh đạo dân Do Thái thời bấy giờ không còn có một quả tim để thông cảm, không còn thấy được mục đích sâu xa của Lề Luật là tình yêu Thiên Chúa và tình yêu tha nhân. Họ biến Lề Luật thành một gánh nặng thay vì là một kim chỉ nam dẫn đến sự tự do và tình yêu.

Chính vì thế, Chúa Giêsu mời gọi dân chúng đến với Ngài để được giải thoát khỏi những gánh nặng của cuộc đời, đặc biệt là khỏi những gánh nặng của luật lệ vụ hình thức, những gánh nặng do con người đặt ra chứ không phải do Thiên Chúa. Ngài đến không phải để loại bỏ Lề Luật, nhưng để kiện toàn Lề Luật trong tình yêu, để giải phóng con người khỏi những xiềng xích của sự hình thức bên ngoài, trả lại cho con người sự tự do của con cái Thiên Chúa. Lời mời gọi của Chúa Giêsu là lời mời gọi đến với một sự giải phóng đích thực, một sự an nghỉ sâu xa cho tâm hồn.

Sau khi mời gọi những người vất vả đến với mình, Chúa Giêsu tiếp tục nói: “Anh em hãy mang lấy ách của Ta, và hãy học cùng Ta, vì Ta hiền lành và khiêm nhường trong lòng, và tâm hồn anh em sẽ được nghỉ ngơi bồi dưỡng. Vì ách của Ta êm ái, và gánh của Ta nhẹ nhàng.” (Mt 11,29-30).

“Ách” là một dụng cụ để nối hai con vật, thường là hai con bò, để chúng cùng kéo một cái cày hoặc một cỗ xe. Đây là hình ảnh của sự ràng buộc, của việc phục tùng. Khi Chúa Giêsu nói: “Hãy mang lấy ách của Ta, ách êm ái, gánh nhẹ nhàng”, Ngài đang đề xuất một ách mới, đối lập hoàn toàn với gánh nặng của những người Pharisiêu. Điều này không có nghĩa là theo Chúa thì không còn luật lệ gì nữa cả, hay cuộc sống Kitô hữu là một cuộc sống buông thả, không kỷ luật. Không phải vậy!

Giáo huấn của Chúa Giêsu rất đòi hỏi, không thua gì những đòi hỏi của luật Môsê, thậm chí còn đi sâu hơn vào nội tâm và thái độ. Chẳng hạn, luật Môsê cấm giết người, còn Chúa Giêsu dạy không chỉ không giết người mà còn không được giận ghét anh em trong lòng. Luật Môsê cấm ngoại tình, còn Chúa Giêsu dạy không được nhìn người phụ nữ mà thèm muốn trong lòng. Những đòi hỏi này còn khó khăn hơn, vì chúng chạm đến tận gốc rễ của tội lỗi là ý nghĩ, là tâm hồn.

Vậy tại sao Chúa lại nói ách của Ngài êm ái, gánh của Ngài nhẹ nhàng? Bí quyết nằm ở chỗ: kẻ tuân giữ Luật Chúa không lẻ loi, không tự sức mình mà tuân giữ các giới răn. Họ được sức mạnh Chúa nâng đỡ an ủi. Sức mạnh ấy chính là Thánh Thần sự thật mà Chúa Giêsu hứa sẽ ban cho các môn đệ của Người. Chúa Thánh Thần ngự trị trong tâm hồn người tin, giúp họ hiểu biết Lời Chúa, ban cho họ sức mạnh để tuân giữ Luật Chúa, và như vậy khiến Luật Chúa trở nên nhẹ nhàng, dễ chu toàn.

Với sự hiện diện của Chúa Thánh Thần, người đồ đệ sẽ không còn cảm thấy mình đơn độc trên con đường theo Chúa. Chúa Thánh Thần là Đấng hướng dẫn, Đấng an ủi, Đấng ban sức mạnh và tình yêu. Nhờ Ngài, người đồ đệ sẽ cảm nghiệm được rằng đời sống đức tin với tất cả những hệ luận của nó sẽ không còn là gánh nặng nữa, nhưng là niềm vui, sự ủi an và cả những thử thách cũng trở nên có ý nghĩa, có giá trị.

Chúa Giêsu không chỉ mời gọi chúng ta mang ách của Ngài, mà còn mời gọi chúng ta “hãy học cùng Ta, vì Ta hiền lành và khiêm nhường trong lòng.” Đây là chìa khóa để gánh nặng trở nên nhẹ nhàng, ách trở nên êm ái.

Học sự hiền lành: Hiền lành không có nghĩa là yếu đuối, thụ động. Hiền lành là sức mạnh nội tâm giúp chúng ta giữ được sự bình an trong tâm hồn ngay cả khi đối mặt với khó khăn, thử thách, hay sự bất công. Đó là khả năng không đáp trả sự dữ bằng sự dữ, không để lòng mình bị cuốn theo cơn giận dữ hay sự trả thù. Khi chúng ta học được sự hiền lành từ Chúa Giêsu, chúng ta sẽ không còn bị gánh nặng bởi sự tức giận, hận thù, hay ghen tỵ – những điều thực sự làm tâm hồn mệt mỏi và vất vả.

Học sự khiêm nhường: Khiêm nhường là nhận biết đúng vị trí của mình trước mặt Thiên Chúa và trước tha nhân. Đó là sự nhận ra mình yếu đuối, tội lỗi, cần đến ơn Chúa; đồng thời biết trân trọng và phục vụ người khác. Sự kiêu ngạo là gánh nặng lớn nhất của cuộc đời, vì nó làm chúng ta tự cho mình là trung tâm, là đủ đầy, không cần đến ai, kể cả Thiên Chúa. Khiêm nhường giúp chúng ta bỏ đi gánh nặng của sự tự mãn, của những kỳ vọng không thực tế về bản thân, và mở lòng ra đón nhận sự thật, đón nhận tình yêu.

Chúa Giêsu hiền lành và khiêm nhường trong lòng, và chính nhờ đó mà Ngài có thể mang lấy thập giá nặng nề nhất, gánh lấy tội lỗi của cả nhân loại, mà vẫn giữ được sự bình an tuyệt đối trong tâm hồn. Ngài không tìm kiếm vinh quang trần thế, không tìm kiếm sự chú ý, mà chỉ tìm kiếm ý Chúa Cha. Khi chúng ta học theo mẫu gương của Ngài, đời sống của chúng ta sẽ được biến đổi.

Người đồ đệ Chúa không lẻ loi trong hành trình đức tin. Họ không phải tự sức mình mà tuân giữ các giới răn. Nhờ có Chúa Thánh Thần ngự trong họ, giúp họ hướng về Thiên Chúa mà họ gọi là Cha “Abba” – một tiếng gọi đầy thân thương và tin tưởng.

Sống theo sự soi sáng, hướng dẫn của Chúa Thánh Thần, người đồ đệ sẽ cảm nghiệm được rằng đời sống đức tin với tất cả những hệ luận của nó – những đòi hỏi về hy sinh, về bác ái, về sự từ bỏ bản thân – sẽ không còn là gánh nặng nữa. Ngược lại, chúng sẽ trở thành niềm vui, sự ủi an, và thậm chí cả những thử thách cũng được đón nhận với một tâm thế khác, vì biết rằng chúng là phương tiện để được thanh luyện, để được lớn lên trong tình yêu và ân sủng.

Mỗi khi chúng ta cảm thấy mệt mỏi, chán nản trên hành trình đức tin, đó có thể là dấu hiệu chúng ta đang mang một ách không phải của Chúa, một gánh nặng do chính mình hay thế gian đặt ra. Hãy nhớ lời mời gọi của Chúa Giêsu: “Hãy đến cùng Ta!” Hãy đến với Người trong lời cầu nguyện chân thành, trong Bí tích Hòa Giải để được giải thoát khỏi gánh nặng tội lỗi, trong Bí tích Thánh Thể để được bồi dưỡng sức mạnh. Hãy đặt mọi lo âu, gánh nặng của cuộc đời vào đôi vai của Người, Đấng đã gánh tất cả vì yêu thương chúng ta.

Lạy Chúa Giêsu,

Con hết lòng cảm tạ Chúa, vì tình thương bao la Chúa không ngừng nâng đỡ con. Chúa đã không để con phải đơn độc trên hành trình cuộc đời này, đặc biệt là trên con đường đức tin đầy thử thách. Con cảm tạ Chúa vì đã ban cho con hồng ân của Chúa Thánh Thần, Đấng luôn ở cùng con để soi sáng, nâng đỡ con trong những lúc gian nan thử thách, để biến những gánh nặng của luật lệ và cuộc đời thành ách êm ái và gánh nhẹ nhàng.

Xin cho con được tin tưởng đến với Chúa, biết phó thác mọi gánh nặng của con cho Người. Xin cho con biết lấy tình yêu đáp lại tình yêu của Chúa, bằng cách sống hiền lành và khiêm nhường như chính Chúa đã nêu gương. Xin cho con luôn biết lắng nghe tiếng Chúa Thánh Thần, để đời sống đức tin của con không chỉ là việc tuân giữ lề luật, mà là một hành trình vui tươi, đầy ủi an, và không ngừng lớn lên trong tình yêu Chúa và yêu tha nhân. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

LUẬT ĐÈ NẶNG, LUẬT GIẢI THOÁT: TÌM NƠI NGHỈ NGƠI NƠI ÁCH CỦA TÌNH YÊU

Cuộc đời này, ai trong chúng ta cũng ít nhiều mang trên vai những gánh nặng. Đó có thể là gánh nặng của công việc mưu sinh, của những lo toan gia đình, của bệnh tật thể xác, hay của những trăn trở tinh thần, những nỗi bất an trong tâm hồn. Có những lúc, ta cảm thấy mình như đang oằn mình dưới một sức ép vô hình, muốn buông xuôi tất cả.

Trong bối cảnh ấy, Lời Chúa hôm nay vang lên như một tiếng gọi dịu dàng, một lời mời đầy yêu thương từ chính trái tim của Đức Giêsu: “Tất cả những ai đang vất vả mang gánh nặng nề, hãy đến cùng tôi, tôi sẽ cho nghỉ ngơi bồi dưỡng. Anh em hãy mang lấy ách của tôi, và hãy học với tôi, vì tôi có lòng hiền hậu và khiêm nhường. Tâm hồn anh em sẽ được nghỉ ngơi bồi dưỡng. Vì ách tôi êm ái, và gánh tôi nhẹ nhàng.” (Mt. 11, 28-30).

Những lời này thật an ủi, thật bình yên. Nhưng chúng ta cũng cần đặt câu hỏi: Đâu là những gánh nặng mà Chúa Giêsu muốn giải thoát? Và “ách của tôi” mà Ngài mời gọi chúng ta mang lấy là gì, tại sao nó lại êm ái và nhẹ nhàng đến vậy? Phải chăng Chúa Giêsu muốn chúng ta vứt bỏ mọi trách nhiệm, hay Ngài muốn chúng ta thay đổi cách nhìn, cách sống đối với những gánh nặng ấy?

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau suy gẫm về lời mời gọi đầy yêu thương này của Chúa, để khám phá sự khác biệt giữa “ách lề luật” đè nặng và “ách tình yêu” giải thoát, và để tìm thấy nơi nghỉ ngơi đích thực cho tâm hồn mình.

Chúa Giêsu hay ngỏ lời với đám người bình dân, Người thường gặp trên các nẻo đường. Họ là những con người nghèo khổ, bé mọn mà Phúc Âm rất hay nói đến. Cuộc sống của đám người này chẳng có gì là sung sướng. Một trong những lý do thực tế là họ đã phải tuân thủ quá nhiều luật lệ mà giới chức sắc thời đó đã áp đặt lên họ.

Thời bấy giờ, xã hội Do Thái bị chi phối bởi một hệ thống lề luật phức tạp và chi tiết đến mức ngột ngạt. Không chỉ có Mười Điều Răn của Thiên Chúa, mà còn vô vàn các luật lệ phụ kèm do các kinh sư, Pharisêu tự đặt ra và giải thích, biến lề luật thành một gánh nặng khổng lồ.

Luật lệ thường quá tỉ mỉ và thường bất công. Từ việc giữ ngày Sa-bát đến các quy định về thanh sạch, về cúng tế, về ăn uống, mọi khía cạnh của đời sống đều bị ràng buộc bởi vô số điều luật. Những điều luật này, đáng lẽ ra phải dẫn lối con người đến gần Chúa hơn, lại trở thành xiềng xích, đánh mất đi ý nghĩa ban đầu của chúng là tình yêu và lòng thương xót.

Và bởi không sao giữ nổi hết những luật lệ tỉ mỉ đó, nên lương tâm họ đâm ra bối rối. Những người bình dân, ít học, với cuộc sống mưu sinh vất vả, khó lòng mà hiểu hết và chu toàn mọi luật lệ chi li. Điều này khiến họ luôn sống trong cảm giác tội lỗi, sợ hãi vì không thể làm hài lòng Thiên Chúa, và cảm thấy mình bị loại trừ khỏi sự thánh thiện. Họ đâu có biết rằng trong nhiều trường hợp người ta đã lợi dụng họ. Giới lãnh đạo tôn giáo đã dùng lề luật như một công cụ để kiểm soát và duy trì quyền lực của mình, thay vì dùng nó để phục vụ và nâng đỡ dân chúng.

Gánh nặng này còn trở nên nặng nề hơn bởi sự bất công trong xã hội:

Những người thấp cổ bé họng cứ phải lầm lũi phục lụy. Họ là những người bị áp bức, bị bóc lột, không có tiếng nói.

Còn kẻ có địa vị ăn trên ngồi trước lại khôn khéo tìm kẽ hở để được miễn trừ luật. Giới lãnh đạo, người giàu có, lại tìm cách lách luật, hoặc tự đặt mình trên lề luật, trong khi bắt người nghèo phải tuân thủ nghiêm ngặt nhất. Gánh nặng quả đã đè nặng lên vai những người bé mọn ấy, không chỉ là gánh nặng của lề luật mà còn là gánh nặng của sự bất công xã hội, của sự nghèo đói và bị khinh thường.

Trong bối cảnh đó, lời mời gọi của Chúa Giêsu “Tất cả những ai đang vất vả mang gánh nặng nề, hãy đến cùng tôi, tôi sẽ cho nghỉ ngơi bồi dưỡng” không chỉ là lời an ủi tâm linh, mà còn là lời giải thoát khỏi một hệ thống xã hội và tôn giáo đã trở nên áp bức.

Chúa Giêsu không mời gọi chúng ta vứt bỏ mọi trách nhiệm hay sống vô kỷ luật. Ngài muốn giải thoát họ khỏi cái ách cũ, và thay vào đó, Ngài mời gọi họ đổi cái ách ngăn cản họ sống lấy cái ách mới sẽ làm họ sống. Ách đó chỉ gồm có một luật mà thôi: Luật tình yêu.

Nếu Chúa Giêsu bảo người ta phải mang ách là vì điều Người kêu gọi là đòi hỏi cấp bách phải thi hành. Con đường Người đặt cho ta đi quả là gay go, cánh cửa Ngài mở ra cho ai sẽ đi theo Người là cánh cửa hẹp. Điều này cho thấy rằng việc theo Chúa không phải là một con đường dễ dãi. Nó đòi hỏi sự dấn thân, sự hy sinh, và sự từ bỏ ý riêng. Cửa hẹp nghĩa là phải có sự nỗ lực, phải có sự thanh luyện, không thể đi vào bằng sự lười biếng hay thỏa hiệp.

Thế nhưng, Chúa bảo đó là ách êm ái nhẹ nhàng. Điều này nghe có vẻ mâu thuẫn. Tại sao một con đường gay go, một cánh cửa hẹp, một đòi hỏi cấp bách lại có thể là ách êm ái và gánh nhẹ nhàng?

Tất nhiên là người ta mang ách đó bởi vì tình yêu. Đây chính là chìa khóa để giải mã nghịch lý này.

Khi ta cảm thấy ngột ngạt vì phải chu toàn những bổn phận, phải giữ những điều trung tín, phải tôn trọng những lời nói, phải thực hành những điều Phúc Âm truyền buộc thì chỉ có một lý do: Là vì không có tình yêu ở đấy. Khi chúng ta làm điều gì đó một cách miễn cưỡng, vì nghĩa vụ, vì sợ hãi hình phạt, vì muốn được khen thưởng, thì nó trở thành một gánh nặng, một xiềng xích. Ngay cả những điều nhỏ nhặt cũng trở nên khó khăn, nặng nề.

Khi có tình yêu trong công việc, mọi việc đều mang ý nghĩa. Và điều gì có thể coi như nặng nề, bỗng nhiên hóa ra nhẹ nhàng hơn nhiều. Tình yêu có sức mạnh biến đổi mọi gánh nặng thành niềm vui, mọi hy sinh thành hạnh phúc, mọi khó khăn thành cơ hội để trưởng thành.

Hãy nhìn vào một người mẹ chăm sóc đứa con ốm đau. Dù thức đêm, mệt mỏi, lo lắng, nhưng người mẹ không cảm thấy đó là gánh nặng. Tại sao? Vì tình yêu thương vô bờ bến dành cho con. Hoặc một vận động viên nỗ lực tập luyện, chịu đựng đau đớn, kiệt sức để đạt được mục tiêu. Họ không bỏ cuộc vì họ có tình yêu dành cho môn thể thao đó, và khát vọng chiến thắng.

Ách của Chúa Giêsu là ách của tình yêu. Đó là tình yêu đối với Thiên Chúa và tình yêu đối với tha nhân. Khi chúng ta yêu mến Chúa hết lòng, chúng ta sẽ vui lòng tuân giữ giới răn của Ngài. Khi chúng ta yêu thương anh em như chính mình, việc phục vụ, hy sinh cho họ sẽ không còn là gánh nặng mà là niềm hạnh phúc.

Lời mời gọi của Chúa Giêsu không chỉ là “hãy đến cùng tôi”, mà còn là “hãy mang lấy ách của tôi, và hãy học với tôi”. Điều quan trọng là chúng ta phải học với Ngài.

Chúa Giêsu mời gọi chúng ta học với Ngài, vì Ngài có lòng hiền hậu và khiêm nhường. Đây là hai phẩm tính cốt lõi của tình yêu.

Hiền hậu: Chúa Giêsu không cưỡng ép, không áp đặt, không dùng quyền lực để bắt chúng ta phải theo. Ngài mời gọi bằng tình yêu thương dịu dàng. Ngài thấu hiểu những yếu đuối của con người, Ngài cảm thông với những gánh nặng mà chúng ta đang mang.

Khiêm nhường: Chúa Giêsu, dù là Thiên Chúa, đã tự hạ mình, sống giữa chúng ta, phục vụ chúng ta, và thậm chí chịu chết trên thập giá. Ngài không kiêu căng, không tìm kiếm vinh quang cho mình. Chính sự khiêm nhường đã giúp Ngài vâng phục ý Cha một cách trọn vẹn, và biến thập giá thành con đường cứu độ.

Khi chúng ta học với Chúa Giêsu, chúng ta học cách yêu thương, học cách khiêm tốn phục vụ, học cách đặt ý Chúa lên trên ý riêng. Và khi tâm hồn chúng ta thấm nhuần sự hiền hậu và khiêm nhường, mọi gánh nặng đều sẽ trở nên nhẹ nhàng.

“Tâm hồn anh em sẽ được nghỉ ngơi bồi dưỡng. Vì ách tôi êm ái, và gánh tôi nhẹ nhàng.” Đây là lời hứa của Chúa Giêsu. Sự nghỉ ngơi bồi dưỡng mà Chúa ban không phải là sự giải thoát khỏi mọi trách nhiệm hay mọi khó khăn trong cuộc sống. Mà là sự bình an nội tâm, sự thanh thản trong tâm hồn ngay cả khi chúng ta vẫn đang mang gánh nặng.

Sự nghỉ ngơi này đến từ việc chúng ta tìm thấy ý nghĩa đích thực của cuộc đời. Khi chúng ta làm mọi việc trong tình yêu Chúa, mọi việc đều trở nên có ý nghĩa, không còn là những bổn phận vô vị.

Sự bồi dưỡng này đến từ việc chúng ta được nối kết với nguồn mạch sự sống là chính Chúa. Khi chúng ta mang ách của Chúa, chúng ta không đơn độc. Chúa ở cùng chúng ta, Ngài chia sẻ gánh nặng với chúng ta, Ngài ban thêm sức mạnh và ân sủng để chúng ta có thể vượt qua mọi thử thách.

Sự nhẹ nhàng không phải vì gánh nặng nhỏ lại, mà vì sức của chúng ta được tăng thêm, và vì chúng ta mang gánh nặng đó với một trái tim tràn đầy tình yêu.

Trong cuộc sống hiện đại, nhiều người đang vất vả tìm kiếm sự “nghỉ ngơi” trong những thú vui phù phiếm, trong sự trốn tránh thực tại, hay trong việc tích lũy vật chất. Nhưng những điều đó chỉ mang lại sự an ủi nhất thời, và đôi khi còn làm gánh nặng thêm trầm trọng. Chỉ khi đến với Chúa Giêsu, mang lấy ách của Ngài – ách của tình yêu, của sự khiêm nhường, của lòng hiền hậu – chúng ta mới tìm thấy sự nghỉ ngơi và bồi dưỡng đích thực cho tâm hồn mình, một sự bình an sâu xa mà thế gian không thể ban tặng.

Lời mời gọi của Chúa Giêsu hôm nay là một lời mời gọi đầy hy vọng và giải thoát. Ngài không muốn chúng ta sống dưới ách của lề luật khô khan, của những gánh nặng bất công, hay của sự sợ hãi. Ngài muốn chúng ta đổi lấy một ách mới: ách của tình yêu.

Hãy đến với Chúa Giêsu với tất cả những gánh nặng của mình. Hãy dâng lên Ngài những lo toan, những phiền muộn, những nỗi bối rối trong lương tâm. Và hãy sẵn lòng mang lấy ách của Ngài. Ách đó đòi hỏi sự dấn thân, sự hy sinh, nhưng nó lại êm ái và nhẹ nhàng, bởi vì nó được làm bằng tình yêu.

Nguyện xin Chúa ban cho mỗi người chúng ta ơn hiểu biết và ơn can đảm để mang lấy ách của Ngài. Xin cho chúng ta biết học hỏi nơi Ngài lòng hiền hậu và khiêm nhường, để mỗi bổn phận, mỗi thử thách, mỗi sự hy sinh trong cuộc đời đều được biến đổi thành một cơ hội để yêu mến Chúa và tha nhân nhiều hơn. Chính trong ách tình yêu đó, chúng ta sẽ tìm thấy sự nghỉ ngơi bồi dưỡng đích thực cho tâm hồn mình, và kinh nghiệm được niềm vui sâu xa của sự tự do trong Chúa Kitô.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

MANG “ÁCH” VÀ “GÁNH” CỦA CHÚA ĐỂ ĐƯỢC BÌNH AN: NƠI NƯƠNG TỰA CHO NHỮNG TÂM HỒN MỎI MỆT

Trong xã hội ngày nay, chúng ta chứng kiến một thực trạng đáng báo động: số người tự tử, đặc biệt ở độ tuổi thanh thiếu niên, ngày càng cao. Tại Nhật Bản, người ta ước tính cứ 16 phút lại có một người tự tử, một con số đáng giật mình khi nó chiếm tỉ lệ cao hơn cả tai nạn giao thông ở đất nước phát triển này. Khi tìm hiểu nguyên nhân, người ta nhận thấy nhiều bạn trẻ rơi vào bế tắc trong công việc, thất bại trong tình yêu, không tìm ra ý nghĩa hay giá trị của cuộc sống, và vì thế, họ đã tìm đến cái chết như một sự giải thoát cuối cùng. Nói chung, họ cảm thấy gánh nặng cuộc đời quá lớn, khiến không thể mang vác nổi, vì thế đành “hạ gánh buông trôi” cho dòng đời đưa đẩy.

Thực trạng này không chỉ diễn ra ở Nhật Bản hay những nước phát triển, mà còn là một tiếng chuông cảnh tỉnh cho mỗi chúng ta, cho mỗi xã hội đang đối diện với những áp lực khổng lồ. Dù ở độ tuổi nào, ai trong chúng ta cũng đều phải mang trên vai những “gánh nặng” và “ách” riêng.

Giữa bối cảnh đó, Lời Chúa hôm nay vang lên như một lời mời gọi đầy yêu thương và hy vọng, một lời hứa ban sự giải thoát và bình an đích thực: Đức Giêsu mời gọi hãy mang lấy “ách” và “gánh” của Ngài để được bình an và hạnh phúc, vì “ách” của Ngài thì êm ái và “gánh” của Ngài thì nhẹ nhàng. Đồng thời, Đức Giêsu cũng mời gọi mỗi chúng ta hãy học với Ngài vì Ngài hiền hậu và khiêm nhường trong lòng. (Mt 11,28-30).

Trước khi đi sâu vào lời mời gọi của Chúa Giêsu, chúng ta cần nhận diện rõ hơn những “ách” và “gánh” mà con người đang phải mang vác trong cuộc sống.

Trong đời sống của người tín hữu cũng như tất cả mọi người, chúng ta sẽ gặp không ít những khó khăn bên trong và bên ngoài. Đó là những khó khăn về thể lý (bệnh tật, tuổi già, thiếu thốn vật chất) lẫn tinh thần (lo âu, trầm cảm, cô đơn, mất mát). Đó là những áp lực từ cuộc sống mưu sinh như cơm, áo, gạo, tiền, sự cạnh tranh khốc liệt trong công việc, nỗi lo về tương lai không chắc chắn. Đôi khi, những gánh nặng này trở nên quá lớn, khiến chúng ta cảm thấy kiệt sức, nặng nề và thất vọng, muốn buông xuôi tất cả.

Ngoài ra, còn có những khó khăn về mối quan hệ: những hiểu lầm, sự cố chấp, những bất công trong gia đình, bạn bè hay đồng nghiệp. Rồi có cả những khó khăn về sự chung thủy trong hôn nhân, trong tình bạn, hay thậm chí là trong niềm tin vào Thiên Chúa. Những cái đó, trong một khía cạnh nào đó, chính là những “ách” và “gánh” của cuộc đời mà chúng ta phải đối diện mỗi ngày.

Tuy nhiên, điều khiến những “ách” và “gánh” này trở nên nặng nề đến mức muốn buông xuôi, bỏ cuộc, không chỉ là bản chất của sự khó khăn, mà còn là cách chúng ta đối diện và mang vác chúng. Chúng ta thường đối diện và phải mang những cái “ách” đó bằng sự kiêu ngạo, tự phụ, ích kỷ. Khi kiêu ngạo, chúng ta nghĩ mình đủ sức giải quyết mọi vấn đề mà không cần đến Thiên Chúa hay sự giúp đỡ của người khác. Khi tự phụ, chúng ta không chấp nhận thất bại hay sự yếu đuối của bản thân. Khi ích kỷ, chúng ta chỉ lo cho riêng mình, không muốn sẻ chia hay gánh vác cùng ai. Chính những thái độ này biến những khó khăn thành những tảng đá khổng lồ đè nát tâm hồn chúng ta, chứ không phải là sự hiền hậu và khiêm nhường theo tinh thần của Chúa.

Hơn nữa, “gánh” của cuộc đời mà chúng ta vẫn mang theo chính là sự bảo thủ, ghen ghét, không thông cảm và cố chấp. Thay vì đối diện với khó khăn bằng tình yêu, sự tha thứ và lòng trắc ẩn, chúng ta lại mang theo những ghen ghét, oán hận, những định kiến cứng nhắc không thể thay đổi. Chính những thứ đó làm cho cuộc sống trở nên ngột ngạt, nặng nề, và không có chỗ cho bình an thực sự. Chúng ta tự đặt thêm những “gánh” không cần thiết lên vai mình, biến cuộc đời thành một chuỗi ngày mệt mỏi và chán nản.

Giữa những gánh nặng của cuộc đời, Đức Giêsu cất lên lời mời gọi đầy yêu thương và an ủi, không phải để thêm gánh nặng, mà để biến đổi gánh nặng: “Hãy đến với tôi, tất cả những ai đang vất vả mang gánh nặng nề, và tôi sẽ cho nghỉ ngơi.” (Mt 11,28). Ngài không hứa sẽ cất đi mọi gánh nặng, nhưng Ngài hứa sẽ cho chúng ta được nghỉ ngơi, được bình an đích thực.

Để được nghỉ ngơi đó, Ngài mời gọi chúng ta: “Hãy mang ách của tôi, và hãy học với tôi, vì tôi hiền hậu và khiêm nhường trong lòng, và anh em sẽ tìm thấy sự nghỉ ngơi cho tâm hồn mình. Vì ách của tôi êm ái và gánh của tôi nhẹ nhàng.” (Mt 11,29-30).

Vậy “ách” của Đức Giêsu là gì? “Ách” của Đức Giêsu chính là sự “hiền hậu”, “khiêm nhường”. Đây là bản chất cốt lõi của con người Đức Giêsu, là thái độ sống mà Ngài muốn chúng ta học hỏi và mang lấy.

Hiền hậu: Không phải là yếu đuối hay nhu nhược, mà là sự kiên cường trong tình yêu, sự mềm mại trong ứng xử, sự kiểm soát cảm xúc để không bị cuốn theo giận dữ, oán hận. Người hiền hậu biết cách đối diện với sự bất công mà không dùng bạo lực, biết cách tha thứ mà không giữ mối hận thù.

Khiêm nhường: Không phải là tự hạ thấp mình, mà là nhận biết đúng vị trí của mình trước Thiên Chúa và tha nhân. Khiêm nhường là nhận ra mình cần Chúa, cần ơn sủng của Ngài, cần sự giúp đỡ của người khác. Đó là thái độ mở lòng để đón nhận, để học hỏi, để phục vụ mà không đòi hỏi sự công nhận.

Khi mang lấy trong mình sự “hiền hậu”, “khiêm nhường” này, chúng ta sẽ thấy mọi chuyện trở nên êm ái và nhẹ nhàng. Sự hiền hậu giúp chúng ta tránh xa những tranh cãi không cần thiết, những xung đột nảy lửa. Sự khiêm nhường giúp chúng ta chấp nhận những giới hạn của bản thân, chấp nhận những điều không như ý, và phó thác mọi sự trong tay Chúa. Khi không còn sống với cái tôi kiêu ngạo, tâm hồn chúng ta sẽ nhẹ nhõm, tự do, và tràn đầy bình an.

Còn “gánh” của Đức Giêsu là gì? “Gánh” của Đức Giêsu chính là “luật yêu thương”. Trong khi những người Pha-ri-sêu biến luật thành hàng trăm gánh nặng hình thức, thì Đức Giêsu gói gọn tất cả trong một giới luật duy nhất: yêu mến Thiên Chúa hết lòng, hết linh hồn, hết trí khôn, và yêu người thân cận như chính mình (Mt 22,37-40).

Luật yêu thương đòi hỏi chúng ta phải yêu thương không giới hạn, ngay cả yêu kẻ thù, tha thứ 70 lần 7 (Mt 18,22), phục vụ những người bé mọn nhất (Mt 25,40). Thoạt nghe, điều này có vẻ là một gánh nặng lớn lao, một đòi hỏi triệt để hơn cả luật Môsê. Thế nhưng, khi tình yêu làm chủ trái tim, mọi sự sẽ trở nên nhẹ nhàng.

Khi yêu thương, chúng ta dễ dàng tha thứ, bỏ qua những hiểu lầm, những cố chấp.

Khi yêu thương, chúng ta sẵn lòng thông cảm cho người khác, vượt qua những bảo thủ, ghen ghét.

Khi yêu thương, chúng ta tìm thấy niềm vui trong việc phục vụ, trong việc cho đi mà không mong nhận lại.

Chính tình yêu là động lực biến đổi mọi gánh nặng thành nhẹ nhàng, mọi đau khổ thành ý nghĩa. Người ta thấy nặng nề khi bị áp lực phải giữ các luật lệ bên ngoài, nhưng lại dễ dàng làm theo sự thúc đẩy của một tình yêu bên trong. Tình yêu Đức Kitô là sức mạnh nội tại giúp chúng ta vượt qua mọi thử thách, mọi khó khăn.

Lời mời gọi của Đức Giêsu hôm nay là một lời mời gọi thay đổi toàn bộ lối sống và cách nhìn nhận của chúng ta về cuộc đời và về niềm tin.

Khi mang “ách” và “gánh” cuộc đời bằng sự kiêu ngạo, tự phụ, ích kỷ, chúng ta cảm thấy nặng nề và muốn buông xuôi, bỏ cuộc. Điều đó đúng như câu chuyện về người thanh niên muốn uống rượu để diệt sâu: cách giải quyết sai lầm sẽ dẫn đến hậu quả tai hại hơn. Chúng ta cần nhận diện những “ách” và “gánh” không thuộc về Chúa, những gánh nặng do chính cái tôi kiêu ngạo và tâm hồn thiếu yêu thương của chúng ta tạo ra: sự bảo thủ, ghen ghét, không thông cảm và cố chấp.

Chỉ khi chúng ta dám trút bỏ những gánh nặng sai lầm đó, dám từ bỏ những thái độ tiêu cực đó, chúng ta mới có thể mở lòng ra để đón nhận “ách” hiền hậu và khiêm nhường, cùng “gánh” luật yêu thương của Đức Giêsu.

Mong sao mỗi chúng ta hãy mang lấy “ách” và “gánh” của Đức Giêsu và hãy học cùng Ngài để được bình an. Học không chỉ là đọc sách, mà là chiêm ngắm con người Ngài, noi gương Ngài trong mọi hành động, trong mọi tương quan.

Học sự hiền hậu của Ngài khi đối diện với kẻ thù.

Học sự khiêm nhường của Ngài khi rửa chân cho các môn đệ.

Học luật yêu thương của Ngài trên thập giá.

Khi chúng ta làm được điều này, cuộc sống của chúng ta sẽ không còn là chuỗi ngày vất vả, nặng nề, mà sẽ trở thành một hành trình bình an, nhẹ nhàng, tràn đầy niềm vui và ý nghĩa, dù cho những khó khăn vẫn còn đó. Chúng ta sẽ tìm thấy sự nghỉ ngơi đích thực cho tâm hồn mình, một sự nghỉ ngơi mà chỉ Đức Giêsu mới có thể ban tặng.

Trong cuộc sống, chúng con luôn phải đối diện với những lo toan như cơm, áo, gạo, tiền, khiến đôi khi chúng con cảm thấy nặng nề và thất vọng. Nhưng Lời Chúa hôm nay là một lời an ủi, một lời mời gọi đầy yêu thương.

Lạy Chúa Giêsu, xin Chúa ban cho chúng con biết đến với Chúa, không phải khi chúng con đã hết gánh nặng, mà ngay trong khi chúng con đang vất vả mang những gánh nặng của cuộc đời.

Xin cho chúng con được Chúa cho nghỉ ngơi bồi dưỡng, không phải bằng cách lấy đi mọi gánh nặng, mà bằng cách ban cho chúng con “ách” hiền hậu và khiêm nhường, cùng “gánh” luật yêu thương của Ngài. Xin cho chúng con biết học cùng Chúa, để mọi gánh nặng cuộc đời trở nên êm ái và nhẹ nhàng trong tình yêu của Ngài.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

ÁCH ÊM ÁI, GÁNH NHẸ NHÀNG: NIỀM AN NGHỈ TRONG LÒNG CHÚA

Cuộc đời này là một hành trình dài với vô vàn gánh nặng. Mỗi người trong chúng ta, không ai là ngoại lệ, đều ít nhất một lần nếm trải hương vị của sự mệt mỏi, của những lo âu, thất vọng, hay cả những khổ đau mà dường như không ai có thể thấu hiểu. Có những lúc, sự chẳng lành ập đến, những biến cố không mong muốn xảy ra, khiến lòng ta chán chường, tuyệt vọng. Thậm chí, ngay cả những người thân yêu nhất, dù rất muốn, cũng không thể hoàn toàn hiểu và thông cảm hết mọi nỗi niềm của chúng ta. Giữa cảnh đời đen trắng, tối tăm đó, con người thường cảm thấy cô đơn, lạc lõng, và nặng nề.

Nhưng chính trong những khoảnh khắc ấy, giữa bộn bề gánh nặng và sự cô độc của con người, một tiếng gọi đầy yêu thương và quyền năng vang lên từ Chúa Giêsu: “Tất cả những ai đang vất vả mang gánh nặng nề, hãy đến cùng tôi, tôi sẽ cho nghỉ ngơi bồi dưỡng. Hãy mang lấy ách của tôi và hãy học với tôi, vì tôi có lòng hiền hậu và khiêm nhường. Tâm hồn anh em sẽ được nghỉ ngơi bồi dưỡng. Vì ách của tôi êm ái, và gánh của tôi nhẹ nhàng” (Mt 11, 28-30). Đây chính là sứ điệp chính của Lời Chúa hôm nay: Chúa Giêsu mời gọi mọi người hãy mang lấy ách êm ái và gánh nhẹ nhàng của Người giữa cuộc sống khổ ải trần gian.

Lạy Chúa Giêsu, con cảm tạ Chúa vì lời mời gọi đầy lòng trắc ẩn này. Có những lúc, cuộc đời thực sự trở thành một gánh nặng không thể kham nổi. Những áp lực từ công việc, những lo toan cơm áo gạo tiền, những mối quan hệ phức tạp, những thử thách bệnh tật, và cả những nỗi buồn thầm kín mà khó ai có thể chia sẻ. Có những lúc, tưởng chừng như mình đã gục ngã, đã không còn sức để bước tiếp. Con tìm kiếm sự an ủi từ bạn bè, từ gia đình, nhưng rồi cũng nhận ra rằng sự nâng đỡ ấy còn nhiều giới hạn, và thường ngắn ngủi mau qua. Bởi lẽ, mỗi con người, dù yêu thương đến mấy, cũng chỉ là thụ tạo, cũng mang trong mình những yếu đuối và giới hạn riêng.

Nhưng chính trong những giây phút cô đơn, mệt mỏi và chán chường đó, Chúa nhìn thấy con, Chúa thấu hiểu mọi nỗi niềm thầm kín trong con. Ngài không thờ ơ hay bỏ mặc con trong gánh nặng. Thay vào đó, Ngài mời gọi con đến nương tựa vào Chúa. Lời mời gọi ấy không phải là một sự ép buộc, mà là một lời mời gọi đầy dịu dàng, phát xuất từ tấm lòng yêu thương vô hạn.

Chúa đến chia sẻ cuộc sống với con. Ngài không hứa sẽ cất đi mọi gánh nặng khỏi vai con một cách kỳ diệu, nhưng Ngài hứa sẽ đồng hành cùng con, sẽ cùng con vác gánh. Chính Ngài đã kinh nghiệm mọi đau khổ, mọi gian truân của kiếp người, từ sự nghèo hèn, bị từ chối, bị phản bội, cho đến cái chết thê thảm trên thập giá. Vì vậy, Ngài thấu hiểu sâu sắc mọi nỗi đau của chúng ta. Khi Chúa đến chia sẻ, Ngài đem bình an và sự vững tin cho con giữa cảnh đời đen trắng, tối tăm. Sự bình an đó không phải là sự vắng bóng của vấn đề, mà là một sự bình an nội tâm, một niềm xác tín rằng dù có chuyện gì xảy ra, Chúa vẫn ở đó, vẫn kiểm soát mọi sự, và vẫn yêu thương con.

Con cảm nhận tình yêu thương Chúa muôn đời. Tình yêu của Chúa không phải là tình yêu thoáng qua, thay đổi theo cảm xúc hay hoàn cảnh. Đó là tình yêu vô bờ, tồn tại đến muôn đời, không bao giờ cạn vơi hay mất đi. Tình yêu ấy là suối nguồn của mọi an ủi, mọi sức mạnh. Xin đừng để con bao giờ quên chạy đến cậy nhờ lòng yêu thương của Chúa. Xin cho con luôn ghi nhớ rằng, dù cuộc đời có sóng gió đến đâu, dù con có yếu đuối đến thế nào, Chúa vẫn luôn là nơi trú ẩn an toàn nhất, là bến bờ bình an cho tâm hồn con.

Lạy Chúa, thật vậy, từ lúc mở mắt chào đời cho đến hơi thở cuối cùng, con được nhiều người nâng đỡ ủi an. Cha mẹ đã hy sinh không ngừng, vợ chồng đã cùng con chia sẻ ngọt bùi cay đắng, anh em, bạn hữu đã ở bên con trong những lúc vui buồn. Những tình cảm này là những hồng ân quý giá mà Chúa đã ban cho con. Nhưng như con đã cảm nghiệm, sự nâng đỡ ấy còn nhiều giới hạn, và thường ngắn ngủi mau qua. Cha mẹ rồi cũng sẽ già yếu, vợ chồng, anh em cũng có lúc không thể ở bên. Bạn hữu cũng có lúc bận rộn hay không thể hiểu hết mình. Cuộc đời là vô thường, mọi thứ đều thay đổi và trôi chảy.

Chỉ nơi Chúa, con mới tìm được sức nâng đỡ lâu dài và niềm an ủi vô tận. Bởi vì tình thương Chúa là vô bờ và tồn tại đến muôn đời. Tình yêu Chúa không có giới hạn về thời gian hay không gian. Ngài là Đấng Hằng Hữu, Đấng luôn ở đó, luôn trung tín, không bao giờ thay đổi. Sức mạnh của Chúa là vô biên, có thể nâng đỡ con trong mọi hoàn cảnh, dù khó khăn đến đâu. Niềm an ủi của Chúa là vô tận, có thể xoa dịu mọi vết thương lòng, mọi nỗi đau.

Lạy Chúa, xin dạy con biết chạy đến với Chúa. Con biết rằng Chúa đã ban cho con những phương thế cụ thể để con có thể đến gần Ngài, để con có thể tìm được bình an và sức mạnh.

Con sẽ tìm được bình an khi đến với Chúa nơi tòa Cáo giải. Đây là Bí tích của lòng thương xót, nơi con được trút bỏ mọi gánh nặng tội lỗi, được thanh tẩy linh hồn, và được tái sinh trong ân sủng của Chúa. Mỗi lần bước ra từ tòa Cáo giải, con cảm thấy nhẹ nhõm, bình an lạ lùng, như một gánh nặng lớn đã được cất đi. Đó là nơi Chúa Giêsu, vị Thầy hiền lành và khiêm nhường, đang chờ đợi để tha thứ và ôm ấp con.

Con sẽ tìm thấy sức mạnh để chịu các thử thách, hy sinh nhờ ơn Bí tích, nhất là sức sống thần thiêng của Thánh Thể Chúa. Bí tích Thánh Thể không chỉ là một nghi lễ, mà là chính Chúa Giêsu hiện diện thực sự. Khi lãnh nhận Thánh Thể, con được hiệp thông với Ngài một cách mật thiết nhất, được nuôi dưỡng bằng chính Thịt Máu Ngài. Đó là nguồn sức mạnh thần linh giúp con chịu đựng mọi gian nan, vượt qua mọi cám dỗ, và kiên trì bước theo Chúa. Thánh Thể là lương thực cho cuộc lữ hành đức tin của con, là bảo chứng cho sự sống đời đời.

Chúa hằng nuôi dưỡng và bổ sức con, nâng con dậy khi con xiêu té. Trong hành trình đức tin, không phải lúc nào con cũng vững vàng. Sẽ có những lúc con vấp ngã, yếu đuối, hay thậm chí sa ngã vào tội lỗi. Nhưng con tin rằng Chúa không bao giờ bỏ rơi con. Ngài luôn ở đó, chờ đợi con đứng dậy, Ngài giơ tay ra nâng con dậy, ban cho con sức mạnh mới để tiếp tục bước đi.

Con nương tựa trọn vẹn vào Chúa. Đó không phải là một sự nương tựa thụ động, mà là một sự phó thác hoàn toàn, một hành động của đức tin. Con tin rằng Chúa là Đấng trung tín, là Đấng có quyền năng làm mọi sự, và là Đấng yêu thương con hơn chính con yêu bản thân mình.

Lời mời gọi “Hãy mang lấy ách của tôi và hãy học với tôi, vì tôi có lòng hiền hậu và khiêm nhường” không chỉ là lời an ủi, mà còn là một lời mời gọi biến đổi. Ách của Chúa không phải là một sự đè nén, mà là một sự sắp xếp lại cuộc đời chúng ta theo ý Chúa, một ý nghĩa cao cả hơn.

Khi Chúa Giêsu nói “ách của tôi êm ái, và gánh của tôi nhẹ nhàng”, Ngài không có ý nói rằng cuộc đời theo Chúa sẽ không có thử thách, không có đau khổ. Cuộc đời của chính Ngài đã chứng minh điều ngược lại: Ngài đã chịu đủ mọi gian truân, từ nghèo hèn, bị từ chối cho đến cái chết trên thập giá. Ách êm ái, gánh nhẹ nhàng ở đây là bởi vì chúng ta không mang gánh một mình. Chúng ta mang gánh cùng với Chúa, và gánh nặng đó được đặt trong ánh sáng của tình yêu và mục đích thiêng liêng. Khi chúng ta hiểu được ý nghĩa của thập giá, nó không còn là gánh nặng vô nghĩa, mà là con đường dẫn đến sự sống vĩnh cửu.

Để mang lấy ách êm ái và gánh nhẹ nhàng của Chúa, chúng ta cần hoa trái của tình yêu, đó là sự dịu hiền và lòng khiêm cung.

Sự dịu hiền là khả năng đón nhận mọi sự cách thanh thản, không oán trách, không phàn nàn, ngay cả khi đối mặt với bất công hay đau khổ.

Lòng khiêm cung là sự nhận biết đúng đắn về vị trí của mình trước Thiên Chúa, không tự cao tự đại, không ỷ lại vào sức riêng, mà hoàn toàn phó thác vào quyền năng và sự quan phòng của Ngài.

Lạy Chúa, xin dạy con học nơi tình yêu Chúa lòng khiêm nhường và sự dịu ngọt. Chính Chúa Giêsu là mẫu gương tuyệt hảo của sự khiêm nhường và hiền hậu. Ngài là Thiên Chúa nhưng đã tự hạ mình làm người, chấp nhận mọi sỉ nhục và khổ đau vì tình yêu chúng con. Ngài đã không cậy dựa vào quyền năng thần linh để tránh né thập giá, mà hiền lành chấp nhận mọi sự. Khi học nơi Chúa, chúng ta sẽ dần dần biến đổi. Lòng kiêu ngạo sẽ được thay thế bằng sự khiêm tốn, sự nóng giận sẽ được thay thế bằng sự hiền dịu, và sự lo lắng sẽ được thay thế bằng niềm tin tưởng phó thác.

Và xin Chúa giúp con hiến trọn đời mình để mang lấy ách êm ái và gánh nhẹ nhàng của Chúa. Đây là một lời cam kết trọn vẹn, một sự hiến dâng toàn diện cuộc đời cho Ngài. Mang lấy ách của Chúa không phải là làm những điều vĩ đại theo cách nhìn của thế gian, mà là sống từng ngày trong tình yêu, trong sự vâng phục, và trong sự phục vụ tha nhân, đặc biệt là những người yếu thế. Đó là sống đời sống đức tin một cách cụ thể, biến mọi việc làm nhỏ bé thành hành động của tình yêu vì Chúa.

Anh chị em thân mến, trong một thế giới đầy dẫy gánh nặng và lo âu, lời mời gọi của Chúa Giêsu: “Hãy mang lấy ách của tôi và hãy học với tôi… Vì ách của tôi êm ái, và gánh của tôi nhẹ nhàng” là một sứ điệp đầy an ủi và hy vọng. Ngài không hứa một cuộc sống không có khó khăn, nhưng Ngài hứa một sự bình an nội tâm, một niềm an nghỉ đích thực cho tâm hồn khi chúng ta chọn sống trong Ngài và vì Ngài.

Hãy đến với Chúa Giêsu với tất cả những gánh nặng của bạn. Hãy trao phó mọi lo âu, mọi thất vọng, mọi yếu đuối cho Ngài. Và hãy sẵn sàng học nơi Ngài lòng hiền hậu và khiêm nhường. Khi chúng ta làm được điều đó, chúng ta sẽ cảm nghiệm được sự thật của lời Ngài: ách của Ngài thực sự êm ái, và gánh của Ngài thực sự nhẹ nhàng, bởi đó là gánh nặng của tình yêu, gánh nặng dẫn đến sự sống vĩnh cửu.

Nguyện xin Chúa Giêsu, Đấng là nguồn bình an và an ủi, ban cho mỗi người chúng ta ơn biết luôn chạy đến nương tựa vào Ngài, biết mang lấy ách êm ái và gánh nhẹ nhàng của Ngài, để tâm hồn chúng ta luôn được nghỉ ngơi bồi dưỡng trong tình yêu vô bờ của Thiên Chúa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

THIÊN CHÚA LUÔN THƯƠNG YÊU – SUỐI NGUỒN CỦA BÌNH AN VÀ SỨC MẠNH

Trong hành trình cuộc đời, chúng ta không ít lần phải đối mặt với nỗi sợ hãi. Sợ hãi sự thất bại, sợ hãi đau khổ, sợ hãi mất mát, và đôi khi, ngay cả nỗi sợ hãi về Thiên Chúa. Có một quan niệm sai lầm đã và đang len lỏi trong tâm trí nhiều người, rằng Thiên Chúa là Đấng nghiêm khắc, luôn rình xem khi nào chúng ta phạm lỗi để trừng phạt. Nỗi sợ này có thể ăn sâu đến mức khiến chúng ta xa lánh Ngài, không dám đến gần Ngài trong những lúc yếu đuối nhất.

Câu chuyện về Đức Giám mục Watts khi còn nhỏ là một minh chứng cảm động cho sự cần thiết của việc hiểu đúng về Thiên Chúa. Khi một bà già hàng xóm nhờ ngài đọc Kinh Thánh, bà đã đưa ra một lời khuyên chí lý, vượt lên trên những định kiến phổ biến: “Khi con lớn chút nữa, người ta sẽ bảo con rằng Thiên Chúa luôn rình xem khi nào con phạm lỗi để trừng phạt. Nhưng ta không muốn con nghĩ như thế, mà ta muốn con chăm đọc Kinh Thánh để luôn nhớ rằng Thiên Chúa luôn thương yêu con, Ngài luôn để mắt nhìn đến con”.

Lời của bà già đơn sơ ấy chứa đựng một chân lý cốt lõi về bản tính Thiên Chúa: Ngài là Tình Yêu. Ngài không phải là một quan tòa khắc nghiệt luôn chực chờ sự sa ngã của chúng ta, mà là một Người Cha nhân lành, một Đấng Mục Tử dịu hiền luôn quan tâm, yêu thương, và chăm sóc từng chi tiết nhỏ nhất trong cuộc đời mỗi người.

Bài giảng hôm nay mời gọi chúng ta suy niệm về tình yêu vĩnh cửu của Thiên Chúa, và làm thế nào để chúng ta có thể thực sự cảm nghiệm được tình yêu ấy trong cuộc sống hằng ngày, đặc biệt giữa những gánh nặng và thử thách. Đó là lời mời gọi đến với Chúa, đặt niềm tin và phó thác cuộc đời mình trong vòng tay yêu thương của Ngài, để tìm thấy sự nghỉ ngơi và bình an đích thực.

Trong cuộc sống hằng ngày, ai trong chúng ta cũng đã cảm nghiệm được vất vả, mang gánh nặng, chịu gian nan thử thách, chịu đau khổ cả tinh thần lẫn vật chất, từ bản thân đến gia đình và xã hội. Đó có thể là áp lực công việc, gánh nặng tài chính, sự căng thẳng trong các mối quan hệ, nỗi lo về sức khỏe của bản thân hay người thân yêu, hay những vết thương lòng từ quá khứ. Đôi khi, những gánh nặng ấy trở nên quá sức, đè nát tâm hồn chúng ta, khiến chúng ta cảm thấy kiệt sức, cô đơn, và vô vọng.

Trong những giờ phút mệt mỏi và chán chường ấy, lời của Chúa Giêsu vang lên như một tiếng gọi từ trời cao, một luồng ánh sáng giữa bóng tối: “Hãy đến với Ta tất cả, hỡi những ai khó nhọc và gánh nặng, Ta sẽ nâng đỡ bổ sức cho các ngươi” (Mt 11,28). Đây không chỉ là một lời an ủi thông thường, mà là một lời mời gọi đầy quyền năng và lòng trắc ẩn. Chúa Giêsu không nói “Ta sẽ loại bỏ gánh nặng của các ngươi”, mà “Ta sẽ nâng đỡ bổ sức cho các ngươi”. Điều đó có nghĩa là Ngài sẽ không làm biến mất mọi khó khăn, nhưng Ngài sẽ ban cho chúng ta sức mạnh, sự bình an, và sự hiện diện của Ngài để chúng ta có thể gánh vác chúng cách nhẹ nhàng hơn. Ngài sẽ cùng chúng ta đi qua những thung lũng bóng tối.

Lời mời gọi này của Chúa Giêsu đi kèm với một giáo huấn sâu sắc: “Các con hãy mang lấy ách của Ta.” Đây là một kiểu nói bóng trong truyền thống Kinh Thánh nơi các thầy rabbi xưa quen dùng, hàm ý nhìn nhận ai là thầy (x. Hc 51,31; Is 55,1). Khi Chúa Giêsu mời chúng ta mang lấy ách của Ngài, Ngài không có ý thêm gánh nặng cho chúng ta, bởi vì ngay sau đó Ngài khẳng định: “Vì ách tôi êm ái, và gánh tôi nhẹ nhàng” (Mt 11,30). Ách của Ngài là ách của tình yêu, của sự vâng phục theo ý Chúa Cha, của sự khiêm nhường và hiền lành.

Ách của tình yêu: Khi chúng ta yêu mến Chúa, việc tuân giữ giới răn của Ngài không còn là gánh nặng mà trở thành một niềm vui. Giới răn của Ngài không phải là những luật lệ khô khan để trói buộc chúng ta, mà là những kim chỉ nam để chúng ta sống một cuộc đời ý nghĩa, tự do và đầy tình yêu. Tình yêu là động lực mạnh mẽ nhất, khiến mọi hy sinh trở nên nhẹ nhàng.

Học nơi Thầy Giêsu hiền lành và khiêm nhu: Để mang lấy ách của Chúa cách nhẹ nhàng, chúng ta cần nhìn nhận và học nơi Thầy Giêsu hiền lành và khiêm nhu, tràn đầy tình thương, nhân từ, tha thứ và liên đới như Thầy đã dạy. Sự hiền lành và khiêm nhường của Ngài không phải là sự yếu đuối, mà là sức mạnh của tình yêu, của sự buông bỏ cái tôi, và hoàn toàn phó thác vào ý Chúa Cha. Khi chúng ta học theo Ngài, chúng ta sẽ tìm thấy sự bình an đích thực trong tâm hồn, ngay cả giữa những phong ba bão táp của cuộc đời.

Bên Chúa, con người hôm nay tìm thấy được một nơi ngơi nghỉ sau những giây phút mệt mỏi của đời sống và đặt tất cả mọi nỗi lo âu, những gánh nặng trần thế. Đó là một sự giải thoát khỏi gánh nặng của sự cô đơn, của sự tự lực cánh sinh, của sự kiêu ngạo. Khi chúng ta nhận ra rằng mình không cần phải gánh vác mọi thứ một mình, chúng ta sẽ cảm thấy nhẹ nhõm hơn rất nhiều.

Con người sẽ tìm thấy bình an khi nhìn nhận sự bé nhỏ của mình trước Đấng Tạo Hóa và phó thác vào Ngài. Đây là một mầu nhiệm sâu sắc của đức tin. Trong một thế giới đề cao sự vĩ đại, sức mạnh, và khả năng tự chủ, việc nhận ra sự bé nhỏ của mình dường như là một sự yếu kém. Nhưng đối với Thiên Chúa, sự bé nhỏ và khiêm tốn chính là cánh cửa để ân sủng Ngài tuôn đổ.

Nhận ra sự bé nhỏ: Đó là nhận ra giới hạn của bản thân, nhận ra rằng chúng ta không thể kiểm soát mọi thứ, không thể giải quyết mọi vấn đề bằng sức riêng mình. Đó là thừa nhận sự phụ thuộc của chúng ta vào Thiên Chúa, Đấng Tạo Hóa và Quan Phòng. Khi chúng ta khiêm tốn nhận ra sự bé nhỏ của mình, chúng ta sẽ mở lòng ra để đón nhận sự vĩ đại của Thiên Chúa.

Phó thác trọn vẹn: Khi đã nhận ra sự bé nhỏ, bước tiếp theo là phó thác trọn vẹn vào Ngài. Điều này đòi hỏi một niềm tin sâu sắc, một sự tin tưởng tuyệt đối rằng Thiên Chúa là Đấng tốt lành, là Cha yêu thương, và Ngài luôn muốn điều tốt nhất cho chúng ta, ngay cả khi chúng ta không hiểu được kế hoạch của Ngài.

Kinh Thánh mời gọi chúng ta: “Hãy trao phó mọi việc trong tay Chúa, thì bạn sẽ thành công, Ngài sắp xếp mọi sự để thực hiện ý Người” (Cn 34,4). Lời này không phải là một lời hứa về sự thành công vật chất theo định nghĩa của thế gian, mà là lời khẳng định về sự quan phòng của Thiên Chúa. Khi chúng ta trao phó mọi việc cho Ngài, chúng ta giải phóng mình khỏi nỗi lo âu, khỏi áp lực phải kiểm soát mọi thứ. Chúng ta tin rằng Ngài, với sự khôn ngoan vô biên và tình yêu vô tận, sẽ sắp xếp mọi sự theo ý tốt lành của Ngài, vì lợi ích tối hậu của chúng ta.

Khi chúng ta sống trong tinh thần tín thác này, họ được chính Nước Trời khi giữa phong ba cuộc đời, giữa những mỏi mệt của cuộc sống. Đó là một mầu nhiệm mà người không tin vào Chúa Giêsu, không chấp nhận sự phó thác, không thể cảm nghiệm. Nước Trời không chỉ là một nơi chốn ở đời sau, mà là một trạng thái hiện diện của Thiên Chúa trong tâm hồn chúng ta ngay bây giờ. Nó là sự bình an nội tâm giữa bão tố, là niềm vui không phụ thuộc vào hoàn cảnh bên ngoài, là hy vọng không bao giờ lụi tàn.

Câu chuyện của Đức Giám mục Watts và bà già hàng xóm đã cho chúng ta thấy rõ điều này. Bà già không chỉ dạy cậu bé về một Thiên Chúa yêu thương mà còn khuyến khích cậu bé “chăm đọc Kinh Thánh” – tức là chăm kết nối với Lời Chúa, để luôn ghi nhớ chân lý đó. Việc kết nối với Lời Chúa, với Thánh Thể, với các bí tích, và với cộng đoàn là những cách cụ thể để chúng ta nuôi dưỡng tinh thần tín thác, để Lời Chúa thấm nhập vào tâm hồn, xua tan những nỗi sợ hãi và củng cố niềm tin của chúng ta vào tình yêu bất diệt của Ngài.

Việc nhận ra và tin tưởng vào tình yêu của Thiên Chúa là một hành trình liên tục, đòi hỏi sự kiên trì và thực hành mỗi ngày.

Cầu nguyện và kết nối cá vị: Cầu nguyện không chỉ là xin xỏ, mà là đối thoại với một Người Cha yêu thương. Hãy thường xuyên dành thời gian để trò chuyện với Chúa, chia sẻ mọi nỗi lo âu, niềm vui, và cả những gánh nặng của mình. Trong tĩnh lặng của lời cầu nguyện, chúng ta có thể cảm nhận được sự hiện diện an ủi của Ngài, cảm nhận được tình yêu Ngài đang bao bọc. Hãy nhớ lời bà già: “Ngài luôn để mắt nhìn đến con.”

Chiêm nghiệm Lời Chúa: Lời Chúa là ánh sáng và là nguồn dưỡng nuôi tâm hồn. Đọc và suy niệm Kinh Thánh giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản tính Thiên Chúa, về tình yêu thương vô điều kiện của Ngài, và về kế hoạch tốt đẹp của Ngài dành cho chúng ta. Nó giúp chúng ta thanh tẩy những quan niệm sai lầm về Ngài, và củng cố niềm tin vào sự quan phòng của Ngài.

Sống bác ái và tha thứ: Tình yêu Thiên Chúa không phải là một khái niệm trừu tượng. Nó phải được thể hiện qua hành động cụ thể trong đời sống của chúng ta, đặc biệt là qua việc yêu thương và tha thứ cho tha nhân. Khi chúng ta học cách yêu thương như Chúa yêu, khi chúng ta mở lòng đón nhận và phục vụ những người khó khăn, chúng ta đang sống tinh thần của ách êm ái và gánh nhẹ nhàng của Chúa Giêsu. Chính trong việc cho đi, chúng ta lại nhận được niềm vui và bình an.

Chấp nhận gian nan với niềm tin: Cuộc sống không bao giờ hoàn toàn tránh khỏi gian nan thử thách. Nhưng khi chúng ta tin tưởng vào tình yêu của Thiên Chúa, chúng ta có thể nhìn những thử thách đó dưới một lăng kính khác. Chúng không còn là những gánh nặng đè bẹp, mà là những cơ hội để đức tin được tôi luyện, để chúng ta cảm nghiệm sâu sắc hơn sự nâng đỡ của Chúa, và để chúng ta trưởng thành trong tình yêu. Nước Trời được cảm nghiệm ngay giữa những “phong ba cuộc đời,” bởi vì Chúa vẫn ở đó, cùng chúng ta chèo lái con thuyền cuộc sống.

Lời hứa của Chúa Giêsu không phải là một lời hứa hão huyền. Đó là một lời hứa được minh chứng qua cuộc đời của hàng triệu tín hữu trong suốt lịch sử, từ các thánh vĩ đại đến những người đơn sơ nhất. Đức Hồng Y Nguyễn Văn Thuận, trong những năm tháng tù đày, đã không tìm thấy bình an ở bất kỳ nơi nào khác ngoài việc phó thác hoàn toàn vào Chúa. Chính trong những khắc nghiệt nhất, Ngài đã cảm nghiệm được tình yêu và sự nâng đỡ của Thiên Chúa cách mạnh mẽ nhất.

Lời của bà già hàng xóm với cậu bé Watts là một chân lý mà chúng ta cần khắc cốt ghi tâm: “Thiên Chúa luôn thương yêu con, Ngài luôn để mắt nhìn đến con.” Đó là nền tảng của mọi niềm hy vọng, mọi bình an, và mọi sức mạnh trong cuộc đời chúng ta.

Giữa những vất vả, những gánh nặng của cuộc sống, giữa những gian nan thử thách cả về tinh thần lẫn vật chất, chúng ta được mời gọi hãy đến với Chúa Giêsu. Ngài là Đấng duy nhất có thể cho chúng ta nghỉ ngơi bồi dưỡng, giải thoát chúng ta khỏi những ách nặng nề, và thay thế bằng ách êm ái của tình yêu.

Hãy học nơi Thầy Giêsu hiền lành và khiêm nhu. Hãy nhìn nhận sự bé nhỏ của mình trước Đấng Tạo Hóa và phó thác trọn vẹn vào Ngài. Hãy sống với tâm tình tín thác mà Sách Châm Ngôn đã dạy: “Hãy trao phó mọi việc trong tay Chúa, thì bạn sẽ thành công, Ngài sắp xếp mọi sự để thực hiện ý Người.” Khi chúng ta làm được điều đó, chúng ta sẽ không chỉ tìm thấy bình an trong cuộc đời này, mà còn được cảm nghiệm mầu nhiệm Nước Trời ngay giữa những mỏi mệt của cuộc sống.

Nguyện xin tình yêu Thiên Chúa luôn là nguồn động lực, là nơi nương tựa, và là niềm hy vọng vĩnh cửu cho mỗi người chúng ta. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

HÃY ĐẾN VỚI CHÚA: NƠI NGHỈ NGƠI ĐÍCH THỰC CHO GÁNH NẶNG CUỘC ĐỜI

Bài Tin Mừng hôm nay, trích từ sách Matthew, chương 11, từ câu 28 đến câu 30, mở ra một lời mời gọi đầy yêu thương và quyền năng từ chính Chúa Giêsu Kitô: “Hỡi tất cả những ai đang vất vả mang gánh nặng nề, hãy đến cùng Ta, Ta sẽ cho nghỉ ngơi bồi dưỡng.” Đây là một lời kêu gọi không chỉ dành cho những con người khổ cực, lầm than của thời Chúa Giêsu, mà còn vang vọng đến tận tâm hồn mỗi người chúng ta trong thời đại này.

Chúa Giêsu, Đấng ở giữa con người, đã sống kiếp con người như chúng ta. Ngài đã nếm trải những lao đao, khốn cùng, những cám dỗ và thử thách của cuộc sống. Vì thế, Ngài cảm thông sâu sắc với tất cả những gánh nặng, những nỗi đau mà con người phải mang vác. Ngài không ở xa vời, không phán xét, mà Ngài muốn chúng ta đến với Ngài, đặt trọn mọi gánh nặng lên vai Ngài để được an ủi, đỡ nâng. Bởi vì, Chúa Giêsu là mạch tình yêu vô tận, và chính tình yêu ấy có sức mạnh để biến những điều tưởng chừng như không thể thành có thể: để ách trở nên êm ái và gánh được nhẹ nhàng.

Lời Chúa Giêsu hỏi: “Đang vất vả mang gánh nặng nề” (Mt 11,28) gợi lên trong lòng mỗi chúng ta câu hỏi: Gánh nặng nào đây?

Trong thời Chúa Giêsu, một trong những gánh nặng lớn nhất đè nặng trên vai dân chúng chính là hệ thống lề luật phức tạp của Do Thái giáo. Lề luật này có hơn 600 điều chi li, mà đặc biệt là các thầy Biệt phái và luật sĩ đã thêm thắt, giải thích và áp đặt lên vai những con người đơn sơ bé nhỏ, bắt buộc họ phải tuân giữ hết điều này tới điều khác. Lề luật lẽ ra phải đem đến niềm vui, sự hướng dẫn và hạnh phúc, lại trở thành “những gánh nặng” chất lên vai dân chúng, khiến họ sống trong sự lo lắng, sợ hãi vì không thể nào chu toàn hết mọi quy định. Tinh thần vụ hình thức đã khiến họ đánh mất đi ý nghĩa sâu xa của Lề Luật là tình yêu.

Ngày nay, dù chúng ta không còn sống dưới gánh nặng của Lề Luật Môsê theo nghĩa đen, nhưng chúng ta vẫn có thể bị đè nặng bởi những “lề luật” của xã hội, của công việc, của những kỳ vọng cá nhân và áp lực từ môi trường xung quanh. Nào là áp lực kiếm tiền, áp lực thành công, áp lực phải hoàn hảo, áp lực phải được công nhận, áp lực phải chạy theo xu hướng… Tất cả những điều đó có thể trở thành những gánh nặng vô hình, làm chúng ta mệt mỏi, kiệt sức và mất đi niềm vui sống.

Bên cạnh những gánh nặng bên ngoài, con người còn phải mang vác những gánh nặng nội tâm. Đó là gánh nặng của tội lỗi, của những lỗi lầm đã phạm phải, của sự dằn vặt lương tâm. Là gánh nặng của sự hận thù, ghen tỵ, ích kỷ. Là gánh nặng của những đam mê trần thế như tiền bạc, quyền lực, danh vọng, làm cho tâm hồn không bao giờ được bình an. Những gánh nặng này, tuy không nhìn thấy được bằng mắt thường, nhưng lại giày vò tâm trí và làm cho con người thật sự khốn cùng.

Chính vì thế, Chúa Giêsu kêu gọi dân theo Ngài, mời gọi chúng ta vượt qua tinh thần câu nệ lề luật, đặt niềm tin vào luật mới của tình yêu, để tìm được “sabat” đích thực – một sự nghỉ ngơi sâu xa trong tâm hồn, được hưởng sự bình an thật sự của người được cứu độ, để bắt đầu một cuộc sống mới trong Thần Khí. Sabat của Chúa không phải là một ngày ngừng nghỉ lao động, mà là sự an nghỉ trong ân sủng, là sự tự do khỏi mọi gánh nặng của tội lỗi và sự lo âu.

“Tất cả những ai đang vất vả… hãy đến” (Mt 11,28). Đây là lời mời gọi trực tiếp, cá vị của Chúa Giêsu.

Thường tình, khi gặp gian nan, thử thách, buồn phiền, con người hay tìm đến những cách giải sầu tự nhiên, đôi khi là tiêu cực. Có người tìm đến men rượu, cà phê, thuốc lá để tạm quên đi sầu muộn. Tệ hơn nữa, có người lại sa vào xì ke, ma túy, để rồi chuốc lấy thêm những gánh nặng và sự hủy hoại. Cũng có một cách thanh tao hơn để con người giải sầu là tìm đến bạn hữu chân tình để tâm sự, sẻ chia, cho vơi đi những nỗi buồn phiền chất chứa. Những cách này có thể mang lại sự nhẹ nhõm nhất thời, nhưng không thể giải quyết tận gốc rễ những gánh nặng sâu xa của tâm hồn.

Bài Tin Mừng hôm nay giới thiệu cho mọi người Kitô hữu chúng ta một phương thế siêu nhiên, một giải pháp tối hậu để vượt qua những thử thách, buồn phiền và được an bình, tươi vui đích thực trong tâm hồn. Đó chính là đến với Chúa Giêsu: “Hãy đến cùng Tôi, Tôi sẽ cho nghỉ ngơi bồi dưỡng.”

Vậy, đến với Chúa nghĩa là gì?

Đến với Chúa để học cách sống của Ngài: Chúa Giêsu là hiện thân của sự hiền lành và khiêm nhường, của tình yêu thương và sự hy sinh. Đến với Ngài là mở lòng ra để Lời Ngài biến đổi chúng ta, để Ngài dạy chúng ta cách sống một cuộc đời có ý nghĩa, cách đối diện với khó khăn bằng sự bình an và niềm tin.

Đến với Chúa để sống như Ngài giảng dạy: Đến với Chúa không chỉ là nghe, mà còn là thực hành. Những lời dạy của Ngài không chỉ là lý thuyết, mà là kim chỉ nam cho đời sống. Sống theo gương Ngài là chấp nhận vác thập giá mình mỗi ngày, là yêu thương tha nhân, là tha thứ, là phục vụ.

Đến với Chúa để đón nhận tình thương của Chúa: Vì Chúa là nguồn an ủi vô tận. Tình yêu của Chúa xoa dịu mọi vết thương, chữa lành mọi nỗi đau, và ban cho chúng ta sức mạnh để đứng dậy sau mỗi lần vấp ngã. Đến với Chúa là mở lòng đón nhận ân sủng, lòng thương xót và sự bình an mà chỉ Ngài mới có thể ban.

Chúa Giêsu không chỉ mời gọi chúng ta đến để Ngài giải phóng, mà còn mời gọi chúng ta: “Anh em hãy mang lấy ách của Tôi” (Mt 11,29).

“Mang lấy ách của tôi” là một kiểu nói bóng các thầy Ráp-bi xưa quen dùng, hàm ý nhìn nhận ai là thầy, là môn đệ của ai. Khi Chúa Giêsu mời chúng ta mang lấy ách của Ngài, đó là một lời mời gọi chúng ta trở thành môn đệ của Người, học hỏi từ Người, sống theo gương Người.

Trường học của Chúa Giêsu không phải là nơi dạy dỗ những lý thuyết khô khan, mà là nơi người theo học được mời gọi sống theo gương mẫu của Ngài: hiền lành và khiêm nhường.

Hiền lành: Nghĩa là bất bạo động, tràn đầy tình thương, nhân từ, tha thứ. Hiền lành là sức mạnh nội tâm giúp chúng ta đối diện với mọi nghịch cảnh mà vẫn giữ được sự bình an. Đó là khả năng không đáp trả sự dữ bằng sự dữ, không để lòng mình bị cuốn theo cơn giận dữ hay sự thù hận.

Khiêm nhường: Nghĩa là nhận biết đúng vị trí của mình, không tự cao tự đại, sẵn sàng học hỏi, lắng nghe, và phục vụ. Khiêm nhường là phẩm chất đối lập với sự kiêu ngạo – gốc rễ của mọi tội lỗi và gánh nặng.

Khi chúng ta học được sự hiền lành và khiêm nhường từ Chúa Giêsu, chúng ta sẽ dần trở nên liên đới giữa mọi người, đặc biệt là những người bé mọn, bị bỏ rơi, bị khinh miệt, kỳ thị và đàn áp. Tình yêu thương đại đồng sẽ được phát huy, tình yêu thương không biên giới sẽ lan tỏa, nghĩa là không còn chỗ cho hận thù, không còn bạo động. Khi đó, con người sẽ đạt được bình an nội tâm sâu sắc và thể hiện nó ra trong cuộc sống cá nhân, gia đình và xã hội (theo ý của Trần Hữu Thành). Đây chính là hoa trái của việc mang lấy ách của Chúa.

Chúa Giêsu nói: “Vì Tôi có lòng hiền hậu và khiêm nhường” (Mt 11,29).

Thực ra, trước Chúa Giêsu mấy trăm năm, nhà hiền triết phương Đông là Lão Tử cũng đã đưa ra một chủ trương sâu sắc: “Nhu nhược thắng cương cường” – lấy mềm dịu thắng cứng rắn (nhu thắng cương, nhược thắng cang). Đây là một chủ trương mới lạ, khó được chấp nhận trong một thế giới trọng sức mạnh và quyền lực. Chỉ những người có tâm hồn cao thượng, có cái nhìn vượt lên trên sự giới hạn của vật chất mới có thể hiểu và chấp nhận được chủ trương này.

Hôm nay chúng ta thấy lời khuyên của Chúa Giêsu rất gần với chủ trương của Lão Tử, nhưng ở một tầm mức cao hơn, mang tính thần linh. Và trong thực tế lịch sử Kitô giáo, có rất nhiều người đã thực hiện lời khuyên của Chúa Giêsu. Họ đã thành công không phải theo cách thế gian, mà theo cách của Nước Trời, và đã để lại tấm gương sáng muôn đời cho nhiều người. Chúng ta hãy nhớ lại lời khuyên của Chúa Giêsu trong Tám mối phúc thật: “Phúc cho ai có tinh thần hiền lành vì họ sẽ được gọi là con Thiên Chúa” (Mt 5,5).

Sự hiền lành và khiêm nhường không phải là yếu đuối, mà là sức mạnh. Đó là sức mạnh của tình yêu, của sự tha thứ, của lòng bác ái. Chỉ những ai có trái tim hiền lành và khiêm nhường mới thực sự có thể mang lấy ách của Chúa, bởi vì ách ấy được dệt bằng tình yêu, và chỉ có tình yêu mới làm cho nó trở nên êm ái, nhẹ nhàng.

Lời mời gọi “Hãy đến với Chúa” của Chúa Giêsu là lời mời gọi cho một cuộc đổi đời. Đó là lời mời gọi chúng ta hãy từ bỏ những gánh nặng của tội lỗi, của lo âu, của những lề luật hình thức do con người đặt ra. Đó là lời mời gọi chúng ta hãy tin tưởng vào quyền năng và tình yêu của Người.

Khi chúng ta đến với Chúa, chúng ta không chỉ tìm thấy sự an ủi nhất thời, mà còn tìm thấy một nguồn sức mạnh vĩnh cửu. Chúng ta sẽ học được cách sống của Ngài: hiền lành và khiêm nhường. Và chính trong sự hiền lành và khiêm nhường ấy, chúng ta sẽ cảm nghiệm được rằng ách của Chúa thực sự êm ái, và gánh của Ngài thực sự nhẹ nhàng. Tâm hồn chúng ta sẽ được nghỉ ngơi bồi dưỡng, và chúng ta sẽ tìm thấy niềm bình an đích thực, một niềm bình an mà thế gian không thể ban tặng.

Vậy thì, hôm nay, chúng ta có dám vâng lời Chúa Giêsu, mang lấy ách của Người, và học hỏi từ Người không? Hãy đặt mọi gánh nặng của cuộc đời, mọi lo toan, mọi buồn phiền vào chân thập giá Chúa. Hãy phó thác hoàn toàn vào tình yêu quan phòng của Ngài. Bởi vì, chỉ nơi Chúa, chúng ta mới tìm thấy sự nghỉ ngơi và bình an thật sự cho tâm hồn mình.

Lạy Chúa Giêsu,

Con hết lòng cảm tạ Chúa, vì tình thương bao la Chúa không ngừng nâng đỡ con. Con cảm tạ Chúa vì đã ban cho con hồng ân của Chúa Thánh Thần, để soi sáng, nâng đỡ con trong những lúc gian nan thử thách. Xin cho con được tin tưởng đến với Chúa, biết phó thác mọi gánh nặng của con cho Người. Xin cho con biết lấy tình yêu đáp lại tình yêu của Chúa, bằng cách sống hiền lành và khiêm nhường như chính Chúa đã nêu gương. Xin cho con luôn biết lắng nghe tiếng Chúa Thánh Thần, để đời sống đức tin của con không chỉ là việc tuân giữ lề luật, mà là một hành trình vui tươi, đầy ủi an, và không ngừng lớn lên trong tình yêu Chúa và yêu tha nhân. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

ÁCH CỦA TÌNH YÊU: CON ĐƯỜNG ĐẾN BÌNH AN ĐÍCH THỰC

Trong cuộc sống bộn bề, giữa những lo toan và áp lực không ngừng, ai trong chúng ta cũng khao khát một chốn bình yên, một nơi để tâm hồn được nghỉ ngơi, được bồi dưỡng. Chúng ta mệt mỏi với những gánh nặng mà cuộc đời đặt lên vai: gánh nặng mưu sinh, gánh nặng trách nhiệm gia đình, gánh nặng bệnh tật, và cả những gánh nặng vô hình của sự lo lắng, sợ hãi, hay những quy tắc khô khan của xã hội.

Trong bối cảnh ấy, Lời Chúa hôm nay vang vọng lên như một giai điệu dịu êm, một tiếng gọi mời đầy yêu thương từ chính trái tim của Đức Giêsu Kitô: “Tất cả những ai đang vất vả mang gánh nặng nề, hãy đến cùng tôi, tôi sẽ cho nghỉ ngơi bồi dưỡng. Anh em hãy mang lấy ách của tôi, và hãy học với tôi, vì tôi có lòng hiền hậu và khiêm nhường. Tâm hồn anh em sẽ được nghỉ ngơi bồi dưỡng. Vì ách tôi êm ái, và gánh tôi nhẹ nhàng.” (Mt 11, 28-30).

Trong ngôn ngữ Thánh Kinh, “gánh” thường chỉ luật lệ, còn “mang lấy ách” là chỉ học với. Như vậy, Chúa Giêsu không chỉ đơn thuần kêu gọi chúng ta đến với Ngài để được giải thoát khỏi mọi gánh nặng, mà Ngài mời gọi chúng ta học với Ngài và đón nhận luật của Ngài. Ngài hứa hẹn một sự nghỉ ngơi, một sự bồi dưỡng cho tâm hồn, nhưng không phải bằng cách vứt bỏ mọi trách nhiệm, mà là bằng cách thay đổi gánh nặng, và quan trọng hơn, thay đổi cách chúng ta mang gánh nặng ấy.

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau suy gẫm sâu sắc về lời mời gọi này, để khám phá ý nghĩa của việc học với Chúa Giêsu, để hiểu Luật của Ngài – luật yêu thương – và để tìm thấy sự bình an đích thực cho tâm hồn mình.

“Hãy đến với Ta hỡi những ai khó nhọc và gánh nặng”: Ôi, đây là một lời kêu gọi không gì sánh bằng, xuất phát từ một tấm lòng yêu thương bao la! Chúng ta thường tìm đến ai đó khi gặp khó khăn, khi cảm thấy gánh nặng đè nén. Chúng ta tìm bạn bè, người thân, chuyên gia, hoặc thậm chí là những thú vui nhất thời để tạm quên đi thực tại. Nhưng Chúa Giêsu, Ngài không chờ đợi chúng ta phải khẩn cầu. Ngài chủ động cất tiếng gọi mời chúng ta.

Chúa rất quan tâm lo lắng khi thấy tôi đau khổ và mệt mỏi. Ngài rất muốn nâng đỡ và xoa dịu tôi nên mới lên tiếng kêu mời tôi. Đây là bằng chứng sống động cho tình yêu mục tử của Chúa Giêsu. Ngài không phải là một Thiên Chúa xa vời, vô cảm trước nỗi đau của con người. Ngài nhìn thấy sự vất vả của chúng ta, sự oằn mình dưới những gánh nặng, và trái tim Ngài tràn đầy lòng trắc ẩn.

Lẽ ra tôi phải tìm đến Ngài trước, thế mà Ngài lại kêu mời tôi trước. Đây là một sự thật sâu sắc về mối quan hệ của chúng ta với Thiên Chúa. Chúng ta, với sự yếu đuối và tội lỗi của mình, thường quên mất Ngài khi cuộc sống êm đềm, hoặc lại tự ti, ngại ngùng không dám đến gần Ngài khi gặp hoạn nạn. Chúng ta có thể tự nhủ mình không xứng đáng, hoặc nghĩ rằng Chúa quá bận rộn với những việc lớn lao. Nhưng Chúa Giêsu đã vượt qua mọi rào cản đó, chủ động cất tiếng gọi mời, đưa tay ra trước. Ngài biết chúng ta yếu đuối, biết chúng ta dễ ngã lòng.

Mà sở dĩ Ngài kêu mời tôi là vì rất nhiều lần khi tôi gặp khốn khổ tôi đã không chạy đến Ngài. Đây là sự thật đáng buồn về con người chúng ta. Khi gặp khó khăn, thay vì chạy đến với nguồn mạch của sự sống và bình an, chúng ta lại chạy đến với những giải pháp tạm bợ, với những “cứu cánh” của thế gian.

Chúng ta chạy đến với tiền bạc, danh vọng, quyền lực, hy vọng chúng sẽ giải quyết mọi vấn đề.

Chúng ta tìm kiếm sự an ủi trong những mối quan hệ hời hợt, những thú vui nhất thời, những lời khuyên từ người không có sự khôn ngoan của Chúa.

Tôi ngã lòng không muốn cầu nguyện nữa. Đây là một trong những cám dỗ lớn nhất khi đối mặt với thử thách. Chúng ta cảm thấy thất vọng, bị bỏ rơi, và rồi bỏ bê việc cầu nguyện – phương thế hiệu quả nhất để kết nối với Chúa.

Những lúc đó, chúng ta đã bỏ lỡ cơ hội được Chúa nâng đỡ, được xoa dịu. Lời mời gọi của Chúa Giêsu hôm nay là một lời nhắc nhở khẩn thiết: đừng quên nguồn mạch đích thực của sự bình an và sức mạnh.

Chúa Giêsu không chỉ mời chúng ta đến, mà còn mời chúng ta mang lấy ách của Ngài và học với Ngài. Và Ngài cho chúng ta biết Ngài có gì để dạy: “Ta hiền lành và khiêm tốn”. Hẳn là hai đức tính này quý giá đặc biệt lắm nên Chúa mới mô tả mình như thế, đến mức Ngài dùng chúng để giới thiệu về bản thân.

Tôi có hiền lành không? Tôi còn phải học gì thêm ở tính hiền lành của Chúa? Tính hiền lành không phải là sự yếu đuối, nhu nhược hay thiếu quyết đoán. Hiền lành là sức mạnh được kiểm soát, là sự kiên nhẫn, dịu dàng ngay cả khi đối mặt với sự chống đối, bất công.

Chúa Giêsu hiền lành khi Ngài không trả đũa những kẻ bách hại Ngài.

Ngài hiền lành khi Ngài dịu dàng với những người tội lỗi, những kẻ bé mọn, những người bị xã hội ruồng bỏ.

Ngài hiền lành khi Ngài không dùng quyền năng để bắt bẻ hay trừng phạt, mà dùng nó để chữa lành và phục vụ.

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta dễ dàng nổi nóng, cáu gắt, thiếu kiên nhẫn. Chúng ta có thể đối xử khắc nghiệt với những người yếu thế hơn mình, hoặc thiếu sự dịu dàng với chính những người thân yêu. Học tính hiền lành của Chúa đòi hỏi chúng ta phải kiềm chế bản thân, phải tập lắng nghe, tập tha thứ, và tập đối xử với mọi người bằng lòng trắc ẩn.

Tôi có khiêm tốn không? Tôi còn phải học gì thêm ở tính khiêm tốn của Chúa? Khiêm tốn là sự nhận thức đúng đắn về bản thân, về vị trí của mình trước Thiên Chúa và trước tha nhân. Đó không phải là sự tự ti hay hạ thấp bản thân một cách giả tạo, mà là sự nhận ra rằng mọi tài năng, mọi thành công đều là hồng ân từ Thiên Chúa.

Chúa Giêsu khiêm tốn khi Ngài là Thiên Chúa mà lại hạ mình làm người, sinh ra trong máng cỏ, sống một cuộc đời giản dị, và phục vụ đến hơi thở cuối cùng.

Ngài khiêm tốn khi Ngài không tìm kiếm vinh quang cho mình, mà luôn quy mọi vinh quang về Cha.

Ngài khiêm tốn khi Ngài rửa chân cho các môn đệ, một việc làm của người đầy tớ hèn mọn nhất.

Trong một thế giới đề cao sự nổi bật, danh vọng, và sự tự cao tự đại, khiêm tốn là một đức tính khó rèn luyện. Chúng ta dễ dàng kiêu ngạo khi có chút thành công, dễ dàng tự mãn với kiến thức hay địa vị của mình. Học tính khiêm tốn của Chúa đòi hỏi chúng ta phải thường xuyên tự vấn, phải biết phục vụ người khác mà không cần sự ca ngợi, phải biết lắng nghe ý kiến của người khác, và luôn đặt Thiên Chúa lên trên hết.

“Ách của Ta êm ái”: Điều làm cho Luật của Chúa trở nên êm ái là tình yêu. Đây là chân lý cốt lõi của Lời Chúa hôm nay. Luật của Chúa không phải là một bộ quy tắc khô khan, cứng nhắc để trói buộc chúng ta. Luật của Ngài được gói gọn trong một giới răn duy nhất: mến Chúa và yêu người.

Nếu tôi không yêu Chúa thì việc tôi giữ luật sẽ trở thành nặng nề. Khi không có tình yêu, mọi bổn phận, mọi quy tắc đều trở thành gánh nặng, một nghĩa vụ phải chu toàn một cách miễn cưỡng. Chúng ta sẽ cảm thấy bị ép buộc, bị kiểm soát, và không tìm thấy ý nghĩa trong những việc mình làm. Ví dụ, việc tham dự Thánh Lễ có thể trở thành một gánh nặng, việc cầu nguyện trở thành một hình thức vô hồn, và việc giữ các giới răn trở thành một sự kìm kẹp khó chịu.

Nếu tôi không yêu thương anh chị em thì việc tôi sống chung với họ sẽ làm cho cả tôi và họ khổ sở. Các mối quan hệ sẽ trở nên căng thẳng, xung đột, và đầy ích kỷ. Việc tha thứ trở nên bất khả thi, việc phục vụ trở nên miễn cưỡng, và việc sẻ chia trở thành gánh nặng.

Xin giúp con ngày càng yêu thương nhiều hơn. Đây là lời nguyện quan trọng nhất! Bởi vì tình yêu có sức mạnh biến đổi mọi gánh nặng thành niềm vui, mọi hy sinh thành hạnh phúc, mọi khó khăn thành cơ hội để trưởng thành. Khi chúng ta có tình yêu trong công việc, mọi việc đều mang ý nghĩa. Và điều gì có thể coi như nặng nề, bỗng nhiên hóa ra nhẹ nhàng hơn nhiều.

Hãy nhìn vào những người mẹ tận tụy chăm sóc con cái, những tình nguyện viên dấn thân phục vụ người nghèo, những nhà truyền giáo hy sinh cuộc sống tiện nghi để loan báo Tin Mừng. Họ không cảm thấy gánh nặng, mà cảm thấy niềm vui và ý nghĩa sâu sắc trong những việc mình làm, bởi vì tình yêu thúc đẩy họ.

“Tâm hồn anh em sẽ được nghỉ ngơi bồi dưỡng. Vì ách tôi êm ái, và gánh tôi nhẹ nhàng.” Lời hứa này không phải là sự giải thoát khỏi mọi thử thách bên ngoài, mà là sự bình an nội tâm, sự thanh thản trong tâm hồn ngay cả khi chúng ta vẫn đang mang gánh nặng của cuộc đời.

Sự nghỉ ngơi này đến từ việc chúng ta được nối kết với Chúa Giêsu, nguồn mạch của mọi tình yêu. Khi chúng ta mang ách của Ngài, chúng ta không đơn độc. Ngài ở cùng chúng ta, Ngài chia sẻ gánh nặng với chúng ta, Ngài ban thêm sức mạnh và ân sủng để chúng ta có thể vượt qua mọi thử thách. Gánh nặng trở nên nhẹ nhàng không phải vì nó giảm đi trọng lượng, mà vì chúng ta mang nó với một trái tim tràn đầy tình yêu, được nâng đỡ bởi chính Chúa Kitô.

Lời mời gọi của Chúa Giêsu hôm nay là một lời mời gọi đầy ân sủng và hy vọng. Ngài không mời chúng ta đến để trốn tránh trách nhiệm, mà để tìm thấy ý nghĩa đích thực trong những trách nhiệm ấy. Ngài không mời chúng ta vứt bỏ mọi gánh nặng, mà để biến đổi cách chúng ta mang chúng.

Hãy đến với Chúa Giêsu, Đấng hiền lành và khiêm tốn trong lòng. Hãy học nơi Ngài, không chỉ bằng trí óc mà bằng cả trái tim. Hãy để tình yêu của Ngài thấm nhuần vào mọi hành động, mọi suy nghĩ, mọi mối quan hệ của chúng ta. Khi đó, những “gánh nặng” của cuộc đời sẽ không còn là xiềng xích, mà là cơ hội để chúng ta biểu lộ tình yêu, để chúng ta lớn lên trong ân sủng, và để tâm hồn chúng ta thực sự được nghỉ ngơi bồi dưỡng trong vòng tay của Đấng Cứu Độ.

Nguyện xin Chúa Giêsu Kitô, Đấng mang ách êm ái và gánh nhẹ nhàng, ban cho mỗi người chúng ta ơn được yêu mến Ngài nhiều hơn, để mọi việc chúng ta làm đều là vì tình yêu, và để tâm hồn chúng ta luôn tràn ngập bình an của Ngài. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

CHA MẶC KHẢI: SỰ KHÔN NGOAN TỪ NHỮNG KẺ BÉ MỌN VÀ LỐI VÀO THẾ GIỚI TÌNH YÊU BA NGÔI

Bài Tin Mừng hôm nay mở ra cho chúng ta một khoảnh khắc thiêng liêng và riêng tư sâu sắc trong cuộc đời Đức Giêsu. Đó không phải là một bài giảng cho đám đông, cũng không phải là một phép lạ hùng tráng, mà là một lời nguyện tự phát của Đức Giêsu. Một lời nguyện vang lên từ cõi lòng của Người Con yêu dấu, một lời tạ ơn, một lời ngợi khen của Con dâng lên Cha.

Trong lời nguyện ấy, Đức Giêsu gọi Thiên Chúa bằng từ “Abba” thân thương và gần gũi, một tiếng gọi của con thơ dành cho Cha mình, gợi lên một mối tương quan mật thiết và đầy yêu thương. Thế nhưng, Thiên Chúa ấy cũng đồng thời là Đấng siêu việt ngàn trùng, Đấng quyền uy tối thượng, Chúa Tể cả trời đất (c. 25). Sự kết hợp hài hòa giữa tình yêu gần gũi và quyền năng vĩ đại này đã vén mở một phần khuôn mặt của Thiên Chúa mà chúng ta thường khó hình dung được.

Chính trong lời nguyện này, Đức Giêsu ca ngợi Cha vì một hành vi đặc biệt: hành vi mặc khải của Cha cho con người. Thiên Chúa Cha có một kế hoạch vĩ đại, một chương trình cứu độ nhân loại qua Con của Cha là Đức Giêsu. Và Cha muốn vén mở kế hoạch đó cho con người biết. Tuy nhiên, sự mặc khải này không diễn ra theo cách mà con người mong đợi, và không phải ai cũng sẵn sàng đón nhận.

Lời mặc khải của Đức Giêsu về cách thức Thiên Chúa Cha hành động có thể gây ngỡ ngàng cho nhiều người: “Cha đã giấu các điều này trước những người khôn ngoan thông thái, mà lại tỏ ra cho những người bé mọn” (c. 25). Lối nói kiểu Do thái của Đức Giêsu đôi khi khó hiểu đối với chúng ta ngày nay, nhưng nó ẩn chứa một chân lý sâu sắc.

Thật ra, chẳng phải Thiên Chúa ghét bỏ hay phân biệt đối xử với những người khôn ngoan, thông thái. Thiên Chúa là Tình Yêu và Ngài muốn cho mọi người được cứu độ và đạt tới sự hiểu biết chân lý (1 Tm 2, 4). Chẳng phải Cha ghét bỏ các người khôn ngoan và cổ võ sự ngu dốt. Ngài cũng không chủ ý che giấu mầu nhiệm Nước Trời trước bất kỳ ai. Thiên Chúa ban tặng ân sủng và mặc khải cho tất cả, không loại trừ ai theo định kiến hay dòng dõi.

Nhưng quả thật, ai tự hào, tự mãn với hiểu biết khôn ngoan của mình, và khép lại trước những gì vượt quá trí hiểu nông cạn của họ, người ấy sẽ không có cơ may đón nhận được mặc khải của Thiên Chúa. Đây là vấn đề của thái độ hơn là trình độ. Những người tự cho mình là khôn ngoan thường đóng cửa tâm hồn trước những điều mới mẻ, đặc biệt là những điều vượt quá lý trí hữu hạn của con người. Họ bám víu vào những gì đã biết, những quy tắc đã quen thuộc, những lý luận mà họ cho là hoàn hảo.

Một số kinh sư và người Pharisêu là điển hình cho lối tư duy này. Họ giỏi giang về Sách Thánh và truyền thống, họ nắm vững luật lệ và cách giải thích. Nhưng chính sự giỏi giang và bám víu vào cái “biết cũ” đó lại trở thành rào cản. Họ đã không thể đón nhận được cái hoàn toàn mới mẻ, cái cách mạng nơi giáo lý và con người Đức Kitô, vì họ quá bám víu vào cái biết cũ mà họ coi là tuyệt đối. Họ không mở lòng để đón nhận một Chân Lý sống động, một Mạc Khải vượt lên trên mọi sự hiểu biết phàm trần. Sự cứng nhắc trong tư tưởng và kiêu căng trong tâm hồn đã ngăn cản họ nhận ra Đấng Cứu Độ.

Ngược lại, các người bé mọn, ít tri thức và sách vở, lại dễ dàng đón nhận mặc khải hơn. Họ không có những rào cản của sự kiêu căng tri thức, không bị gánh nặng bởi những kiến thức mà họ cho là “tuyệt đối”. Họ hồn nhiên mở ra trước mặc khải của Thiên Chúa qua Đức Giêsu. Giống như những đứa trẻ thơ, họ có trái tim trong sáng, sẵn sàng tin tưởng và đón nhận những điều mới mẻ, những điều vượt quá khả năng hiểu biết thông thường.

Chính vì thế, những người bé mọn này lại biết được những điều sức người không thể nào đạt tới. Họ không cần những lý luận phức tạp hay những triết thuyết cao siêu để nhận ra Thiên Chúa tình yêu nơi Đức Giêsu. Đức tin của họ đơn sơ, chân thành, và chính sự đơn sơ đó lại là chìa khóa để họ bước vào mầu nhiệm Nước Trời, một mầu nhiệm mà những người “khôn ngoan” không thể nào chạm tới bằng trí óc của mình. Điều này minh chứng cho lời của Thánh Phaolô: “Thiên Chúa đã chọn những gì thế gian cho là điên dại để hạ nhục những kẻ khôn ngoan” (1 Cr 1,27).

Lời nguyện của Đức Giêsu không chỉ dừng lại ở việc tạ ơn Cha về cách Cha mặc khải, mà còn đi sâu hơn vào bản chất của tương quan giữa Cha và Con. Câu cuối (c. 27) là một mặc khải lớn của Đức Giêsu trong tư cách là Con, một lời mặc khải mang tính thần học cao cả.

Ngài cho thấy giữa Cha và Con có một sự hiểu biết nhau cách độc nhất vô nhị: “Không ai biết rõ Con trừ ra Cha và không ai biết rõ Cha trừ ra Con, và những ai Con muốn mặc khải cho.” Sự hiểu biết nhau thân tình và sâu xa này, một sự thông hiệp trọn vẹn trong Tình Yêu, như thể tạo ra một thế giới riêng giữa Cha và Con. Một thế giới của tình yêu vĩnh cửu, của sự hiệp nhất hoàn hảo trong Ba Ngôi Thiên Chúa.

Mầu nhiệm này vượt quá mọi sự hiểu biết của con người. Không ai có thể dùng trí óc hay khả năng nghiên cứu để hiểu thấu Thiên Chúa Cha, ngoài Người Con duy nhất. Và cũng không ai có thể hiểu thấu Người Con duy nhất ngoài chính Thiên Chúa Cha. Đây là một sự biết nhau không chỉ là kiến thức, mà là sự hiện hữu, sự hiệp thông.

Chính vì sự hiểu biết độc nhất vô nhị đó, mà muốn biết Cha phải nhờ Con, Đấng duy nhất có đủ thẩm quyền mặc khải Cha. Đức Giêsu là con đường, là sự thật và là sự sống. Không ai đến được với Cha mà không qua Con (Ga 14,6). Mọi sự mặc khải về Thiên Chúa Cha đều được thực hiện qua Đức Giêsu Kitô, Người Con vĩnh cửu.

Ngược lại, muốn biết Con cũng phải nhờ Cha mặc khải. Điều này được minh chứng rõ ràng trong cuộc đời Đức Giêsu, khi Phêrô, dưới sự soi sáng của Thiên Chúa Cha, đã tuyên xưng: “Thầy là Đấng Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống” (Mt 16, 17). Phêrô không tự mình khám phá ra chân lý đó bằng trí óc hay suy luận riêng, mà nhờ ân sủng mặc khải của Cha.

Nói chung, Cha và Con làm nên một thế giới riêng tư, nồng ấm của tình yêu và sự hiệp thông. Đó là một mầu nhiệm vĩ đại của Ba Ngôi Thiên Chúa.

Nhưng thế giới ấy lại không khép kín, mà mở ra để mời con người vào. Sự mặc khải của Cha và Con không phải là một đặc quyền riêng tư, mà là một lời mời gọi vươn tới toàn thể nhân loại. Cả Cha và Con đều muốn mặc khải thế giới ấy cho con người. Cha đưa ta gặp Con, Con đưa ta gặp Cha. Đây là một dòng chảy của ân sủng và mặc khải: từ Cha đến Con, và từ Con đến chúng ta, để rồi chúng ta lại được dẫn về với Cha qua Con trong Chúa Thánh Thần.

Điều kỳ diệu là chỉ cần gặp Con hay Cha là có thể bước vào thế giới đó, để gặp cả Cha và Con. Khi chúng ta gặp Đức Giêsu Kitô bằng đức tin, chúng ta không chỉ gặp Người Con, mà còn gặp được Cha, Đấng đã sai Con mình đến, và được đón nhận vào trong mối tương quan Ba Ngôi. Đây là mầu nhiệm hiệp thông, là ơn gọi tối hậu của mỗi Kitô hữu.

Câu chuyện về Chị Edith Stein, một phụ nữ Do Thái được phong thánh là Bênêđícta Thánh Giá, là một minh chứng sống động cho những gì Đức Giêsu đã mặc khải. Chị là một trí tuệ siêu việt, một phụ nữ Do Thái thông thái, trí tuệ. Chị đậu tiến sĩ triết học với hạng tối danh dự tại Đức và là người cộng tác với ông tổ của Hiện tượng luận là triết gia Husserl. Chị có đầy đủ sự “khôn ngoan và thông thái” mà Chúa Giêsu nói đến.

Tuy nhiên, sự thông thái của Chị Edith Stein không phải là rào cản. Bởi vì, đó là một sự thông thái khiêm tốn. Việc tìm kiếm Chân Lý đã dẫn chị đến với đạo Công giáo. Chị không cố chấp vào những triết thuyết hay kiến thức đã có, mà luôn mở lòng đón nhận những điều vượt quá giới hạn lý trí, đặc biệt là khi đối diện với mầu nhiệm Đức Kitô. Chị đã đi tu Dòng Kín Cát Minh, sẵn sàng từ bỏ tất cả để đi theo Chúa, và đã bị giết tại trại giam của Đức Quốc xã, trở thành vị tử đạo được phong thánh vào năm 1998 bởi Đức Gioan Phaolô II.

Cuộc đời Chị Edith Stein cho chúng ta thấy rằng sự thông thái trí tuệ không phải là chướng ngại vật để đến với Chúa, miễn là sự thông thái đó đi đôi với lòng khiêm tốn. Chính sự thông thái khiêm tốn đã giúp Chị gặp được Nước Trời như một kẻ bé mọn, mở lòng đón nhận mặc khải mà trí tuệ thuần túy không thể đạt tới. Chị đã dùng trí tuệ của mình để tìm kiếm Chân Lý, và khi tìm thấy Chân Lý tuyệt đối nơi Đức Kitô, chị đã hoàn toàn hiến dâng.

Đến Với Mặc Khải Của Cha

Anh chị em thân mến,

Lời Chúa hôm nay là một lời mời gọi sâu sắc để chúng ta kiểm điểm lại thái độ của mình trước Mặc Khải của Thiên Chúa.

Chúng ta có đang mang gánh nặng của sự “khôn ngoan” thế gian, khiến tâm hồn chai sạn và khép kín trước những điều vượt quá tầm hiểu biết của mình?

Hay chúng ta dám trở nên “bé mọn”, với một trái tim hồn nhiên, khiêm tốn, sẵn sàng đón nhận những điều Thiên Chúa muốn mặc khải cho chúng ta?

Thiên Chúa Cha luôn sẵn lòng mặc khải chính mình qua Người Con Giêsu Kitô. Ngài muốn mời gọi chúng ta vào trong thế giới riêng tư, nồng ấm của tình yêu Ba Ngôi. Con đường để bước vào thế giới đó không phải là sự tự cao trí tuệ, mà là lòng khiêm tốn và đức tin đơn sơ của những kẻ bé mọn.

Xin Chúa Giêsu, Người Con duy nhất của Cha, Đấng là Mạc Khải trọn vẹn của Thiên Chúa, mở lòng chúng ta ra để đón nhận chân lý. Xin ban cho chúng ta lòng khiêm tốn của những kẻ bé mọn, để chúng ta có thể nhận biết Cha qua Người Con, và bước vào trong mối hiệp thông sâu sắc với Thiên Chúa Ba Ngôi.

Ước mong mỗi người chúng ta đều có thể cảm nếm được niềm vui của sự mặc khải, được sống trong tình yêu của Cha và Con, và được lớn lên trong sự khôn ngoan đích thực của Thiên Chúa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

TÂM TÌNH KHIÊM NHƯỜNG: CHÌA KHÓA MỞ CÁNH CỬA NƯỚC TRỜI

Hôm nay, Lời Chúa mời gọi chúng ta chiêm nghiệm một trong những nhân đức nền tảng và cốt yếu nhất của đời sống Kitô hữu: tâm tình khiêm nhường. Đức Giêsu Kitô, Đấng là Thiên Chúa nhưng đã tự hạ mình làm người, đã mặc khải cho chúng ta một chân lý trọng yếu: chỉ những tâm hồn khiêm nhường, bé nhỏ mới thực sự thuộc về Nước Trời và đón nhận được mầu nhiệm của Thiên Chúa.

Tâm tình khiêm nhường không phải là sự tự ti, yếu đuối, hay phủ nhận những ơn ban của mình. Ngược lại, đó là sự nhận biết đúng đắn về vị trí của mình trước Thiên Chúa, nhận ra rằng Thiên Chúa là chủ tất cả. Mọi sự chúng ta có, mọi ơn lành chúng ta lãnh nhận, mọi tài năng, trí khôn, sức khỏe, hay địa vị – tất cả đều là của Người ban cho. Chính vì thế, tâm tình mà chúng ta phải có là tâm tình khiêm nhường bé nhỏ. Đây không chỉ là một đức tính đẹp, mà còn là tâm tình của công dân Nước Trời. Những thái độ tự cao tự đại, kiêu căng, ngạo mạn hoàn toàn trái ngược với tinh thần này, không thích hợp, và chắc chắn sẽ không được đón nhận vào Nước Trời.

Thế gian này thường tôn vinh sự khôn ngoan, thông thái, tài giỏi của con người. Những ai tự hào mình có trí tuệ siêu việt, có kiến thức uyên thâm, có khả năng phân tích và giải quyết vấn đề, thường được kính trọng và ngưỡng mộ. Tuy nhiên, Lời Chúa hôm nay cảnh báo những ai tự hào về trí khôn của mình hãy cẩn thận.

Thử hỏi, ngay cả trí khôn mà họ đang sở hữu, liệu có phải tự họ mà có được không? Hay đó là một quà tặng nhưng không từ Thiên Chúa, Đấng Tạo Hóa? Nếu trí khôn là do Thiên Chúa ban cho, thì có gì mà chúng ta đáng tự hào? Chúng ta chỉ là người quản lý, người sử dụng một món quà mà thôi. Và nếu trí khôn đó, dù có uyên bác đến đâu, không đưa chúng ta đến với Thiên Chúa, không giúp chúng ta nhận biết Nước Trời, thì cũng chỉ là vô ích.

Thực ra, hiểu biết về Nước Trời là sự khôn ngoan vượt trên mọi sự khôn ngoan trần thế. Đó là sự khôn ngoan đích thực, dẫn đến sự sống đời đời. Nhưng mầu nhiệm Nước Trời lại không phải là thứ có thể đạt được bằng trí tuệ nhân loại hay sự nghiên cứu hàn lâm. Mầu nhiệm Nước Trời chỉ có Thiên Chúa nắm giữ, và Người muốn mặc khải cho ai thì tùy ý Người. Và điều đáng kinh ngạc là, Thiên Chúa lại mặc khải những mầu nhiệm cao siêu nhất cho những kẻ bé mọn.

Chính vì thế, bé mọn – nghĩa là khiêm nhường, không tự phụ, không ỷ lại vào sức riêng, mà hoàn toàn tin tưởng và phó thác vào Thiên Chúa – chính là thái độ khôn ngoan thông thái nhất. Đó là thái độ mở lòng ra để đón nhận điều mà trí khôn con người không thể tự mình khám phá. Ai càng cho mình là khôn ngoan, càng khó đón nhận Lời Chúa. Ai càng khiêm nhường, càng dễ để Thiên Chúa mặc khải cho mình.

Hai bài đọc Cựu Ước hôm nay (nếu theo bài đọc năm chẵn và năm lẻ tương ứng với chủ đề này) minh họa rõ nét chân lý về sự kiêu hãnh và khiêm nhường:

Sự Kiêu Hãnh Của Át-sua (năm chẵn): Át-sua là một đế quốc hùng mạnh, thống trị nhiều quốc gia nhỏ hơn. Sức mạnh quân sự và sự cường thịnh của Át-sua là điều không thể phủ nhận. Tuy nhiên, Thiên Chúa đã cho phép Át-sua hùng mạnh không phải để họ tự phụ hay bóc lột, mà là để làm “cây roi của Chúa”, trừng phạt những sai lỗi của các nước nhỏ. Nhưng Át-sua đã không ý thức được vai trò đó. Họ tưởng rằng sự cường thịnh của mình là do sức riêng, do tài năng và sức mạnh quân sự của họ. Họ tự hào, tự đại, và gán mọi thành quả cho bản thân.

Chính vì sự kiêu căng, tự phụ đó, Thiên Chúa đã lên tiếng cảnh báo và hạch tội Át-sua một cách mạnh mẽ: “Cái rìu lại tự cao với kẻ cầm rìu mà chặt hay cái cưa tự đại với người kéo cưa sao? Như thể ngọn roi kéo được kẻ giơ nó lên, cây gậy nhấc được kẻ không phải là gỗ vậy” (Is 10, 15). Đây là một hình ảnh đầy sức mạnh: Cái rìu, cái cưa, cái roi, cái gậy chỉ là những công cụ trong tay người thợ, người sử dụng. Nếu không có người cầm, chúng chỉ là những vật vô tri vô giác. Tương tự như vậy, Át-sua, dù hùng mạnh đến đâu, cũng chỉ là công cụ trong tay Thiên Chúa. Khi họ tự phụ, Thiên Chúa sẽ hạ bệ nó xuống, tước bỏ hết sức mạnh mà nó tự hào, và buộc nó phải chịu trách nhiệm về sự kiêu ngạo của mình. Đây là bài học đắt giá cho bất kỳ ai, dù là cá nhân hay quốc gia, khi quên đi nguồn gốc của mọi ơn lành.

Tấm Lòng Khiêm Nhường Của Mô-sê (năm lẻ): Trái ngược với sự kiêu hãnh của Át-sua, cuộc đời Mô-sê là một minh chứng hùng hồn cho sức mạnh của sự khiêm nhường. Mô-sê là một người phi thường. Ông đã được học hết mọi sự khôn ngoan trong cung điện vua Ai Cập, được đào tạo trong môi trường tinh hoa nhất thời bấy giờ. Ông cũng đã trải qua 40 năm kiên trì thanh luyện trong sa mạc, sống đời mục tử, gạt bỏ mọi kiêu căng, tự phụ của một hoàng tử. Thế nhưng, khi Thiên Chúa gọi ông từ bụi gai cháy đỏ, Mô-sê vẫn thể hiện một thái độ khiêm nhường tuyệt đối.

Lời đầu tiên Thiên Chúa truyền cho ông là: “Đừng đến gần đây! Hãy cởi dép ở chân ra, vì nơi ngươi đang đứng là đất thánh” (Xh 3, 5). Hành động cởi bỏ dép không chỉ là một nghi thức tôn giáo, mà còn là biểu tượng của sự khiêm tốn, sự từ bỏ mọi quyền uy và sự tự mãn của bản thân trước sự hiện diện chí thánh của Thiên Chúa. Chính với thái độ khiêm nhường, dễ dạy đó đã nói lên tâm tình bé nhỏ, sẵn sàng vâng phục của Mô-sê.

Tâm tình khiêm nhường này không chỉ là một đức tính, mà còn nói lên lòng khao khát đón nhận mầu nhiệm của Thiên Chúa. Nhờ sự khiêm tốn đó, Mô-sê đã được Thiên Chúa bày tỏ những mầu nhiệm cao siêu nhất. Thiên Chúa cho ông biết Tên của Ngài – Tên riêng của Đấng Tự Hữu. Thiên Chúa cho ông biết chương trình vĩ đại của Người là giải thoát dân Ít-ra-en khỏi ách nô lệ. Và không chỉ dừng lại ở việc biết, Thiên Chúa còn cho ông được tham dự vào chương trình đó, trở thành công cụ của Ngài để thực hiện kế hoạch cứu độ. Và vì ông khiêm nhường đón nhận, ông đã trở thành người lãnh đạo vĩ đại nhất của Dân Thiên Chúa, người ban lề luật, và là khuôn mẫu cho mọi ngôn sứ. Từ một kẻ rụt rè, thiếu tự tin, Mô-sê đã trở thành người được Thiên Chúa dùng để làm những việc phi thường, tất cả nhờ vào tâm tình khiêm nhường của ông.

Anh chị em thân mến, sau khi suy gẫm về những chân lý này, chúng ta được mời gọi nhìn lại chính mình. Chúng ta có đang kiêu căng, tự phụ về những gì mình có, những gì mình đạt được không? Chúng ta có đang dựa dẫm vào trí khôn, sức lực, hay địa vị của bản thân mà quên đi Thiên Chúa, Đấng là Nguồn của mọi sự không?

Lời cầu nguyện của chúng ta hôm nay phải xuất phát từ một trái tim chân thành, một tâm hồn nhận biết sự bé nhỏ và lệ thuộc hoàn toàn vào Thiên Chúa:

Lạy Chúa, con chỉ là hư vô. Con là bụi tro, là cát bụi. Con không là gì nếu không có Chúa. Tất cả mọi sự con có, từ hơi thở con đang hít, nhịp đập trái tim con, đến trí khôn, tài năng, và những mối quan hệ – đều là của Chúa ban cho. Con không thể tự mình tạo ra chúng, cũng không thể giữ chúng mãi mãi.

Mọi sự con là cũng là bởi Chúa. Con là con cái Chúa, là hình ảnh của Chúa, được Chúa yêu thương và dựng nên theo ý định của Ngài. Con không thể tự mình trở nên tốt lành, không thể tự mình đạt được sự thánh thiện nếu không có ân sủng của Ngài. Mọi điều tốt đẹp trong con đều phản chiếu ân sủng của Ngài, chứ không phải công lao của riêng con.

Với sự nhận biết đó, con khiêm tốn nài xin Chúa: Xin dạy con biết khiêm nhường để xứng đáng được Chúa dạy bảo.

Xin cho con nhận ra rằng mọi thành công, mọi lời khen ngợi con nhận được đều là do ơn Chúa.

Xin cho con biết hạ mình xuống trước mặt Chúa và trước mặt anh chị em, không kiêu căng, không tự mãn, không phán xét ai.

Xin cho con có được tâm hồn đơn sơ, bé nhỏ như trẻ thơ, để con có thể đón nhận những mầu nhiệm của Nước Trời mà trí khôn con người không thể hiểu thấu.

Xin cho con có được lòng sẵn sàng cởi bỏ mọi “đôi dép” của sự kiêu ngạo, của ý riêng, của sự bám víu vào những điều trần thế, để con có thể bước vào sự hiện diện thánh thiêng của Ngài.

Xin cho con biết lắng nghe Lời Chúa với tâm hồn rộng mở, sẵn sàng vâng phục và thực hành, như Mô-sê đã khiêm nhường đón nhận chương trình của Ngài.

Khiêm nhường không làm chúng ta bé nhỏ đi, mà trái lại, nó làm chúng ta trở nên vĩ đại trong mắt Thiên Chúa. Khiêm nhường mở ra cánh cửa cho ân sủng tuôn tràn, cho mầu nhiệm được mặc khải, và cho chúng ta được tham dự vào chương trình vĩ đại của Thiên Chúa. Chỉ trong sự khiêm nhường, chúng ta mới thực sự là chính mình, là con cái được yêu thương của Cha trên trời.

Anh chị em thân mến, trong một thế giới thường đề cao cái tôi, sự nổi bật, và thành công cá nhân, lời mời gọi của Chúa Giêsu về tâm tình khiêm nhường là một thách thức lớn. Nhưng đó cũng chính là con đường dẫn đến hạnh phúc đích thực và sự sống vĩnh cửu.

Hãy để lời cầu nguyện này thấm nhập vào trái tim chúng ta: “Lạy Chúa, con chỉ là hư vô. Mọi sự con có đều là của Chúa. Mọi sự con là cũng là bởi Chúa. Xin dạy con biết khiêm nhường để xứng đáng được Chúa dạy bảo.”

Nguyện xin Chúa Giêsu Kitô, Đấng hiền lành và khiêm nhường trong lòng, ban cho mỗi người chúng ta ơn khiêm nhường đích thực, để chúng ta luôn sống trong sự thật, nhận biết vị trí của mình trước Thiên Chúa, và nhờ đó, được Ngài nâng đỡ, dạy bảo và đưa vào Nước Trời vinh hiển. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

CẦN TRỞ NÊN BÉ MỌN – CON ĐƯỜNG ĐẾN VỚI THIÊN CHÚA VÀ SỰ KHÔN NGOAN ĐÍCH THỰC

Trong cuộc hành trình đức tin của mỗi người, có lẽ một trong những chân lý an ủi và khích lệ nhất là điều này: Con người có thể khước từ Thiên Chúa, nhưng Thiên Chúa thì không bao giờ từ bỏ con người. Tình yêu của Ngài là vĩnh cửu và kiên định. Dù chúng ta có quay lưng, có lạc lối, Ngài vẫn không ngừng mời gọi chúng ta trở về, để lãnh nhận ân sủng và sự thật của Ngài. Lời mời gọi ấy không phân biệt địa vị, xuất thân, hay học vấn. Thiên Chúa mời gọi mọi người.

Tuy nhiên, cách con người đáp lại lời mời gọi ấy lại rất khác nhau, có thể gói gọn trong hai thái độ chính:

Thái độ của những kẻ bé mọn, khiêm tốn: Họ là những người nhận ra giới hạn của bản thân, mở lòng để Chúa dạy dỗ, và đón nhận mạc khải của Ngài bằng niềm tin đơn sơ.

Thái độ của những kẻ thông thái, tự cao: Họ là những người dựa vào trí tuệ, kiến thức của mình, cho mình thuộc một nhóm nhỏ tách rời khỏi đại đa số dân chúng, và khước từ sự hướng dẫn của Thiên Chúa.

Bài Tin Mừng hôm nay của Chúa Giêsu, “Lạy Cha, con chúc tụng Cha, vì điều Cha đã giấu không cho bậc khôn ngoan thông thái biết, thì Cha lại mạc khải cho những người bé mọn,” không chỉ là một lời ca ngợi, mà còn là một lời cảnh tỉnh sâu sắc. Nó mời gọi chúng ta nhìn lại chính mình, xem chúng ta đang đứng ở vị trí nào trong hai thái độ đó, và quan trọng hơn, làm thế nào để chúng ta có thể thực sự đến với Thiên Chúa và đón nhận sự khôn ngoan đích thực của Ngài.

Những kẻ thông thái được Chúa Giêsu trực tiếp nhắm đến trong Tin Mừng hôm nay là nhóm Biệt Phái, những người đang nắm giữ vai trò lãnh đạo sinh hoạt tôn giáo và thường xuyên chống đối Chúa. Họ đến với Chúa bằng con đường của sự thông hiểu về luật Môsê. Họ tự phụ mình biết Thiên Chúa, họ tin rằng chỉ cần am tường lề luật Môsê trong Kinh Thánh cũng như trong truyền khẩu là con người có thể đến với Chúa. Họ kiêu hãnh về kiến thức uyên bác của mình, về sự giữ luật tỉ mỉ, và về địa vị xã hội của mình.

Thế nhưng, chính sự “thông hiểu” và “tự phụ” đó lại trở thành rào cản ngăn họ đến gần Thiên Chúa. Họ có thể biết về Thiên Chúa qua sách vở, qua lời truyền khẩu, nhưng họ lại không thực sự biết Ngài trong kinh nghiệm sống động. Họ quá bận rộn với việc phân tích, diễn giải luật pháp đến nỗi đánh mất tinh thần cốt lõi của luật là tình yêu. Họ tự cho mình là những người “biết Thiên Chúa,” nhưng thực ra họ lìa xa Ngài bởi sự kiêu ngạo và lòng chai cứng. Họ đã biến Thiên Chúa thành một khái niệm, một bộ luật khô khan, chứ không phải là một Ngôi Vị sống động để yêu thương và để sống.

Đây không chỉ là câu chuyện của thời Chúa Giêsu. Trong mọi thời đại, con người luôn có xu hướng dựa vào trí tuệ, lý lẽ của mình để tìm kiếm chân lý. Xã hội hiện đại ngày nay đề cao khoa học, lý trí, và những gì có thể kiểm chứng được. Chúng ta dễ dàng tin vào những phân tích logic, những dữ liệu cụ thể, và những thành tựu của trí tuệ con người. Không có gì sai khi chúng ta sử dụng trí tuệ mà Thiên Chúa ban cho để khám phá thế giới. Tuy nhiên, vấn đề nảy sinh khi chúng ta tuyệt đối hóa trí tuệ, khi chúng ta cho rằng mọi thứ đều có thể được giải thích bằng lý trí, và khi chúng ta khước từ những gì vượt quá tầm hiểu biết của mình, bao gồm cả mầu nhiệm Thiên Chúa. Khi đó, sự “thông thái” của chúng ta trở thành một bức tường ngăn cách, khiến chúng ta không thể đón nhận mạc khải đến từ Đấng siêu việt.

Chúa Giêsu không phủ nhận giá trị của sự khôn ngoan hay kiến thức. Nhưng Ngài mạc khải một con đường khác để đến với Thiên Chúa, một con đường mà “bậc khôn ngoan thông thái” có thể bỏ qua. Con đường đó chính là Ngài, và mỗi người chúng ta được mời gọi đón nhận Ngài với tâm hồn đơn sơ khiêm tốn. Ngài tuyên bố: “Thầy là đường, là sự thật và là sự sống. Không ai đến được với Cha mà không qua Thầy” (Ga 14,6).

Lời tuyên bố này khẳng định rằng Thiên Chúa không phải là một ý tưởng trừu tượng, một hệ thống triết học phức tạp, hay một bộ luật khô khan. Thiên Chúa là một Ngôi Vị, một Đấng có thể được biết đến, được yêu mến, và được hiệp thông qua Đức Giêsu Kitô. Và để đến với Ngài, chúng ta không cần phải có những bằng cấp cao siêu hay kiến thức uyên bác, mà cần có một trái tim đơn sơ, sẵn sàng lắng nghe và đón nhận.

Nếu chúng ta cậy dựa vào sự khôn ngoan của mình, vào khả năng lý giải và hiểu biết của mình, con người sẽ không gặp được Thiên Chúa đích thực. Trí tuệ có thể giúp chúng ta tìm kiếm, nhưng chỉ trái tim đơn sơ mới có thể nhận ra và đón nhận Ngài. Tuy nhiên, đây không phải là sự phủ nhận trí tuệ. Ngược lại, chính khiêm tốn nhận ra giới hạn của trí tuệ mình, chúng ta mới mở lòng ra cho một sự khôn ngoan cao hơn: đó là sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần. Nhờ qua Chúa Giêsu Kitô và sự hướng dẫn của Thánh Thần, con người có thể đạt tới sự thông hiệp mật thiết với Thiên Chúa và được cứu rỗi. Chính Thánh Thần là Đấng soi sáng tâm trí, mở lòng chúng ta để hiểu Lời Chúa và nhận ra mầu nhiệm Thiên Chúa.

Lời ca ngợi của Chúa Giêsu: “Lạy Cha, con chúc tụng Cha, vì điều Cha đã giấu không cho bậc khôn ngoan thông thái biết, thì Cha lại mạc khải cho những người bé mọn” là một lời nhắc nhở sâu sắc. Điều này không có nghĩa là Thiên Chúa cố tình giấu giếm hay phân biệt đối xử. Đúng hơn, những người “khôn ngoan thông thái” theo cách thế gian đã tự đóng cánh cửa lòng mình lại trước mạc khải của Ngài bằng chính sự kiêu căng và tự mãn của họ. Trong khi đó, những người “bé mọn” lại có tâm hồn rộng mở, dễ đón nhận hơn vì họ nhận ra sự giới hạn của mình và khao khát tìm kiếm chân lý.

Chúng ta cần trở nên những người bé mọn theo tinh thần Phúc Âm, để cảm nếm và sống hòa hiệp với Thiên Chúa. Điều này không có nghĩa là chúng ta phải trở nên ngây thơ, thiếu hiểu biết, hay từ bỏ việc học hỏi. Trở nên bé mọn theo Phúc Âm là một thái độ nội tâm:

Khiêm tốn: Nhận ra mình là thụ tạo, là hữu hạn, không ngừng cần đến ân sủng và sự chỉ dẫn của Thiên Chúa.

Đơn sơ: Có một trái tim trong sáng, không toan tính, không phức tạp hóa mọi vấn đề, và sẵn sàng tin tưởng vào điều Thiên Chúa mạc khải.

Vâng phục: Sẵn sàng vâng phục ý Chúa, đặt ý muốn của Ngài lên trên ý muốn của mình.

Đức tin Kitô giáo hướng dẫn chúng ta đến một con người cụ thể, một vị Thiên Chúa chấp nhận sống với con người, chứ không phải những lý lẽ thần học cao siêu. Ngài là Ngôi Lời đã làm người, đã sống giữa chúng ta, đã chịu chết và phục sinh vì chúng ta. Một con người khiêm tốn, dù không học hành nhiều, nhưng có thể có đức tin sâu xa hơn một nhà thông thái nếu người đó có một trái tim rộng mở cho Thiên Chúa. Đức tin là một hồng ân cần được lãnh nhận hơn là kết quả của sưu tầm trí thức của con người. Trí thức có thể giúp chúng ta hệ thống hóa đức tin, nhưng chính hồng ân đức tin mới cho phép chúng ta thực sự đón nhận mầu nhiệm Thiên Chúa.

Điển hình là trường hợp của Thánh Têrêsa Avila. Tuy không học hành nhiều theo tiêu chuẩn thế gian, nhưng thánh nữ đã có kinh nghiệm sống động về Thiên Chúa, đạt đến những cấp độ cao nhất của đời sống thần bí. Và quan trọng hơn, thánh nữ đã trình bày kinh nghiệm thiêng liêng của mình một cách tốt đẹp, rõ ràng, đến nỗi đã được đặt làm Tiến sĩ Hội Thánh. Giáo huấn của thánh nữ để lại là kho tàng thiêng liêng quý báu, giúp mọi thành phần Giáo Hội, dù là học giả hay người đơn sơ, đến với mầu nhiệm Thiên Chúa. Điều đó minh chứng rằng sự khôn ngoan thực sự đến từ Thiên Chúa, và Ngài mạc khải cho những tâm hồn khiêm tốn.

Dĩ nhiên, Chúa Giêsu không có ý loại bỏ những bậc thông thái, hay phủ nhận giá trị của trí tuệ và kiến thức. Ngược lại, Ngài chính là Ngôi Lời, là sự Khôn Ngoan của Thiên Chúa. Ngài chỉ có ý cảnh tỉnh những ai cậy dựa vào sự thông thái của mình một cách kiêu ngạo, rằng họ sẽ không đến được với Chúa, không có đủ điều kiện để lãnh nhận mạc khải của Chúa. Sự khôn ngoan thế gian, nếu không được thanh lọc bởi đức tin và khiêm tốn, có thể trở thành rào cản.

Tuy nhiên, không thiếu những trường hợp có sự hòa hợp tuyệt vời giữa thông thái và đức tin Kitô giáo. Thánh Tôma Tiến sĩ là một điển hình sáng chói. Ngài là một trong những nhà thần học vĩ đại nhất mọi thời đại, với trí tuệ siêu việt và khả năng lý luận sắc bén. Ngài đã dùng lý trí để đào sâu mầu nhiệm đức tin, để hệ thống hóa thần học Kitô giáo, để trả lời những vấn đề phức tạp nhất về Thiên Chúa và con người. Thế nhưng, điều làm nên sự vĩ đại của Thánh Tôma không chỉ là trí tuệ của ngài, mà còn là sự khiêm tốn sâu sắc và lòng yêu mến Thiên Chúa nồng nàn. Ngài luôn đặt trí tuệ mình dưới sự hướng dẫn của đức tin, và cuối cùng, trước những mầu nhiệm không thể lý giải hết được, ngài đã sẵn lòng buông bỏ lý trí để hoàn toàn phó thác vào Thiên Chúa. Ngài đã nói rằng mọi công trình vĩ đại của mình chỉ là “rơm rác” so với những gì Ngài đã được nhìn thấy và cảm nghiệm về Thiên Chúa.

Điều này cho thấy rằng, sự thông thái và kiến thức không tự thân là rào cản, nhưng chính thái độ của trái tim mới là điều quan trọng. Nói chung, thái độ khiêm tốn để Chúa soi sáng hướng dẫn là điều căn bản cần phải có luôn. Dù chúng ta là ai, dù chúng ta có bao nhiêu kiến thức hay tài năng, chúng ta luôn cần giữ một tâm hồn bé mọn, nhận ra mình luôn cần đến Thiên Chúa, cần đến sự hướng dẫn của Lời Ngài và của Thánh Thần. Khi chúng ta khiêm tốn nhận ra giới hạn của mình, Thiên Chúa sẽ mở rộng tâm trí và trái tim chúng ta để đón nhận sự khôn ngoan đích thực đến từ Ngài.

Bài Tin Mừng hôm nay là một lời mời gọi tha thiết để mỗi người chúng ta kiểm điểm lại thái độ của mình trong mối tương quan với Thiên Chúa. Chúng ta có đang dựa dẫm quá nhiều vào trí tuệ của mình, vào sự hiểu biết của thế gian, mà quên đi sự cần thiết của một trái tim đơn sơ, khiêm tốn? Chúng ta có đang tự mãn với những gì mình đã biết, mà khép lòng mình trước những mạc khải mới mẻ của Thiên Chúa?

Xin Chúa mở rộng tâm hồn chúng ta để lắng nghe Lời Chúa với tâm hồn khiêm tốn, mến yêu. Xin cho chúng ta biết sống theo sự soi sáng của Thánh Thần, để Ngài dẫn dắt chúng ta trên con đường của chân lý và tình yêu. Bởi lẽ, chính khi chúng ta trở nên bé mọn trong mắt Chúa, chính khi chúng ta khiêm tốn nhận ra sự giới hạn của mình và hoàn toàn phó thác vào Ngài, thì đó cũng là lúc chúng ta được nâng lên, được đón nhận những mạc khải sâu sắc nhất về Thiên Chúa, và được dẫn lối đến sự hiệp thông trọn vẹn với Ngài và với anh em.

Hãy để lời cầu nguyện của chúng ta là lời cầu nguyện của Chúa Giêsu: “Lạy Cha, con chúc tụng Cha, vì điều Cha đã giấu không cho bậc khôn ngoan thông thái biết, thì Cha lại mạc khải cho những người bé mọn.” Và xin cho mỗi người chúng ta luôn là những người bé mọn ấy, để mỗi ngày sống là một bước gần hơn đến Thiên Chúa và đến sự khôn ngoan đích thực mà chỉ Ngài mới có thể ban tặng. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

KINH NGHIỆM THIÊNG LIÊNG: CON ĐƯỜNG CỦA KẺ BÉ MỌN

Bài Tin Mừng mà chúng ta cùng lắng nghe hôm nay, trích từ sách Matthew, chương 11, từ câu 25 đến câu 27, chứa đựng những lời mặc khải sâu sắc của Chúa Giêsu về cách thức Thiên Chúa tự tỏ mình ra cho con người. Đây là một đoạn Lời Chúa đầy an ủi nhưng cũng đầy thách thức, mời gọi chúng ta suy tư về thái độ của mình trước mầu nhiệm Thiên Chúa.

Mở đầu đoạn Tin Mừng này là một chân lý vĩnh cửu: Con người có thể khước từ Thiên Chúa nhưng Thiên Chúa thì không bao giờ từ bỏ con người, không bao giờ ngưng mời gọi con người trở về lãnh nhận ân sủng và sự thật Người ban cho nhưng không. Lời mời gọi ấy vang vọng qua mọi thời đại, chạm đến tận đáy lòng những ai đang mệt mỏi, vất vả vì gánh nặng cuộc đời và tội lỗi: “Hết thảy những ai mệt mỏi và vất vả hãy đến với Ta, Ta sẽ nâng đỡ, ủi an” (Mt 11,28). Thiên Chúa không phân biệt một ai, Người mời gọi tất cả mọi người, không giới hạn bởi địa vị, chủng tộc, hay quá khứ.

Thế nhưng, từ phía con người, khi đáp lại lời mời gọi đầy yêu thương của Chúa, mỗi người chúng ta có thể có một trong hai thái độ:

Thái độ đơn sơ, khiêm tốn đón nhận Chúa, mở lòng ra để cho Ngài hướng dẫn, dạy dỗ, tin tưởng vào sự quan phòng của Người.

Hoặc ngược lại, thái độ tự cao của kẻ cho mình là khôn ngoan, cho rằng mình đã biết đủ, không cần đến Thiên Chúa, hoặc chỉ cần đến Ngài khi Ngài phù hợp với những toan tính và lý lẽ riêng của mình.

Và chính trong bài Tin Mừng này, Chúa Giêsu đã minh chứng rõ ràng thái độ nào sẽ được Thiên Chúa mặc khải mầu nhiệm của Người.

Những kẻ khôn ngoan thông thái mà Chúa Giêsu nhắm đến trong đoạn Tin Mừng trên đây là ai? Chúng ta có thể dễ dàng nhận ra đó là những người Biệt Phái, những kinh sư, những thầy thông luật – những người tinh thông Lề Luật Môsê và lãnh đạo sinh hoạt tôn giáo của dân Israel thời bấy giờ. Có thể nói, những kẻ khôn ngoan thông thái này đến với Chúa, tìm kiếm Thiên Chúa bằng con đường hiểu biết, đặc biệt là sự thông thái về Lề Luật Môsê và những truyền thống đã được tích lũy qua nhiều thế kỷ.

Họ nghĩ rằng chỉ cần am tường mọi chi tiết của Lề Luật Môsê, chỉ cần giữ đúng mọi quy tắc, chỉ cần có một trí óc siêu việt để phân tích và lý giải mọi điều, là họ có thể đến với Thiên Chúa, có thể nắm bắt được mầu nhiệm của Ngài. Họ ỷ lại vào sự hiểu biết của mình, vào trí tuệ của mình, và rơi vào sự tự phụ khi cho rằng mình đã biết rõ Thiên Chúa. Họ biến Thiên Chúa thành một đối tượng để nghiên cứu, một khái niệm để phân tích, chứ không phải là một Ngôi Vị để yêu thương và gặp gỡ.

Nhưng thật ra, chính vì thái độ này mà họ lại đang xa lìa Thiên Chúa. Sự khôn ngoan trần thế, sự thông thái trí thức, nếu không đi kèm với lòng khiêm tốn và một trái tim khao khát tìm kiếm chân lý, sẽ trở thành một bức tường ngăn cách giữa con người và Thiên Chúa. Họ tự dựng lên những hàng rào lý lẽ, những lý thuyết phức tạp, những sự giải thích tỉ mỉ mà vô tình che khuất chính khuôn mặt đơn sơ của Thiên Chúa tình yêu. Họ nhìn thấy phép lạ nhưng không tin, nghe Lời Chúa nhưng không đón nhận, bởi vì trái tim họ đã bị đóng kín bởi sự kiêu căng trí tuệ.

Trong khi đó, Chúa Giêsu cất lời chúc tụng Chúa Cha, Đấng là Chúa trời đất, vì một sự mặc khải phi thường: “Lạy Cha, con chúc tụng Cha là Chúa trời đất, vì Cha đã giấu những điều đó ngoài những kẻ khôn ngoan thông thái, nhưng lại mạc khải cho chúng con, những kẻ bé mọn.”

“Những kẻ bé mọn” ở đây không phải là những người kém trí tuệ, ít học vấn, hay thiếu khả năng. “Bé mọn” ở đây nói về thái độ tâm hồn: một thái độ đơn sơ, khiêm tốn, phó thác, sẵn sàng đón nhận những gì Thiên Chúa ban mà không đòi hỏi phải hiểu biết tất cả bằng lý trí. Những người bé mọn là những người cảm thấy mình nghèo nàn trước mặt Chúa, biết rằng mình cần đến Người, biết rằng mình không thể hiểu thấu Thiên Chúa bằng trí óc giới hạn của mình.

Mỗi người chúng ta được mời gọi trở nên bé nhỏ đơn sơ theo tinh thần Phúc Âm để có thể thực sự cảm mến và sống mầu nhiệm Thiên Chúa. Đức tin Kitô không phải là một hệ thống triết học trừu tượng hay một bộ quy tắc khô khan. Đức tin Kitô hướng ta đến gặp một con người cụ thể, một vì Thiên Chúa chấp nhận đến với con người một cách gần gũi nhất, qua Ngôi Lời nhập thể là Chúa Giêsu Kitô. Đó là một sự gặp gỡ cá vị, một mối tương quan sống động, chứ không phải là một cuộc nghiên cứu lý thuyết.

Vì thế, đức tin Kitô không dựa trên những lý lẽ thần học cao siêu, những lập luận phức tạp hay những suy tư trừu tượng mà chỉ những bộ óc vĩ đại mới có thể nắm bắt. Dĩ nhiên, thần học là cần thiết để bảo vệ và đào sâu đức tin, nhưng nó không phải là điều kiện tiên quyết để đến với Thiên Chúa. Trái lại, đức tin là một hồng ân từ trời, một món quà nhưng không mà Thiên Chúa ban tặng cho những ai mở lòng đón nhận. Nó cần được khiêm tốn đón nhận hơn là kết quả của cuộc sống sưu tầm trí thức hay những nỗ lực suy luận của con người. Đức tin mở ra cho chúng ta một chiều kích mới của sự hiểu biết, một sự hiểu biết đến từ tình yêu và sự tin tưởng, vượt xa mọi giới hạn của lý trí.

Để minh họa cho con đường của kẻ bé mọn, chúng ta có thể nhìn vào cuộc đời của Thánh Têrêsa Avila, một trong những vị Tiến sĩ Hội Thánh vĩ đại. Thánh Têrêsa Avila tuy không được học hành nhiều theo nghĩa hàn lâm, không có những bằng cấp danh giá của các trường đại học thời bấy giờ, nhưng ngài lại có một kinh nghiệm sống động và sâu sắc về Thiên Chúa. Ngài đã dành trọn cuộc đời để chiêm niệm, để đối thoại thân mật với Chúa.

Những kinh nghiệm thiêng liêng của thánh nữ, được ngài trình bày trong các tác phẩm như “Lâu Đài Nội Tâm” hay “Đường Hoàn Thiện”, đã đi thẳng vào lòng người, chạm đến những chân lý cốt lõi về mối tương quan giữa linh hồn và Thiên Chúa. Giáo huấn của thánh nữ mang một sức mạnh lôi cuốn lạ lùng, không phải vì sự uyên bác lý thuyết, mà vì sự chân thật, kinh nghiệm thực tế và lòng yêu mến sâu xa. Những gì ngài viết ra là kết quả của sự gặp gỡ cá vị với Thiên Chúa trong lời cầu nguyện và đời sống dâng hiến.

Chính vì thế, Đức Thánh Cha Phaolô VI đã tuyên bố thánh nữ là Tiến sĩ của Giáo Hội. Danh hiệu này không chỉ công nhận sự chính xác về giáo lý của ngài, mà còn khẳng định rằng giáo huấn của thánh nữ để lại là một kho tàng thiêng liêng quý báu, một kim chỉ nam giúp các thành phần Giáo Hội đến với mầu nhiệm Thiên Chúa một cách cụ thể, sống động, và đầy yêu mến. Điều này chứng tỏ rằng, sự khôn ngoan đích thực về Thiên Chúa không đến từ sách vở hay bằng cấp, mà đến từ một trái tim đơn sơ, khiêm tốn, biết phó thác và khao khát Người.

Dĩ nhiên, đoạn Tin Mừng hôm nay không có ý nói rằng Chúa Giêsu hoàn toàn loại bỏ hay phủ nhận giá trị của những nhà thông thái, của tri thức, hay của sự nghiên cứu thần học. Giáo Hội luôn đề cao vai trò của lý trí trong việc tìm kiếm chân lý và đào sâu đức tin.

Thực tế, không thiếu những trường hợp có sự hài hòa tuyệt vời giữa sự thông thái và đức tin Kitô, điển hình như Thánh Tôma Aquinô, một trong những nhà thần học vĩ đại nhất mọi thời đại. Ngài đã dùng trí tuệ siêu việt của mình để xây dựng một hệ thống thần học đồ sộ, lý giải các mầu nhiệm đức tin bằng lý trí và triết học. Nhưng điều cốt lõi làm nên sự vĩ đại của Thánh Tôma không phải chỉ là trí thông minh, mà là một lòng khiêm tốn sâu sắc và một đức tin cháy bỏng. Ngài coi mọi kiến thức của mình chỉ là “rơm rác” so với một kinh nghiệm thiêng liêng nhỏ bé nhất về Thiên Chúa.

Trong mọi trường hợp, dù là một nhà thần học uyên bác hay một người đơn sơ chất phác, thái độ khiêm tốn chấp nhận để cho Thiên Chúa soi sáng hướng dẫn là điều căn bản cần phải có luôn. Sự khiêm tốn giúp chúng ta nhận ra giới hạn của mình, nhận ra rằng Thiên Chúa là Đấng Vô Hạn, và chúng ta không thể nào nắm bắt được Người bằng sức riêng của mình. Chỉ khi chúng ta trở nên rỗng lòng, khiêm tốn, Thiên Chúa mới có thể lấp đầy chúng ta bằng ân sủng và mặc khải sự thật của Người.

Sự khiêm tốn là cánh cửa mở ra cho ân sủng. Khi chúng ta nhận ra mình “bé mọn”, yếu đuối, cần đến Thiên Chúa, Người sẽ đến và mặc khải những điều mà “kẻ khôn ngoan thông thái” không thể nhận ra bằng lý trí của họ. Kinh nghiệm thiêng liêng không phải là sự tích lũy kiến thức, mà là một sự gặp gỡ, một mối tương quan cá vị, được xây dựng trên lòng tin tưởng và sự vâng phục.

Chúng con cảm tạ Chúa vì Lời mặc khải đầy yêu thương và chân lý hôm nay. Chúng con nhận ra rằng Chúa không hề muốn loại bỏ bất cứ ai, nhưng Chúa mời gọi tất cả chúng con đến với Người. Tuy nhiên, để thực sự đến được với Chúa, để được Chúa mặc khải những mầu nhiệm Nước Trời, chúng con cần phải có một thái độ khiêm tốn, đơn sơ như những kẻ bé mọn.

Xin Chúa thương mở rộng tâm hồn cho con được lắng nghe Lời Chúa với hết lòng khiêm tốn và biết ơn. Xin cho chúng con biết gạt bỏ mọi sự tự phụ, mọi kiến thức trần thế có thể ngăn cản chúng con đến gần Chúa. Xin thương giúp con sống theo sự soi sáng của Chúa Thánh Thần, Đấng ban cho chúng con ơn hiểu biết và khôn ngoan thiêng liêng. Nhờ đó, chúng con có thể đến với Chúa và anh chị em một cách dễ dàng và sâu xa hơn, không chỉ bằng lý trí mà bằng cả trái tim, bằng kinh nghiệm sống động về tình yêu của Người.

Xin cho chúng con biết sống đời sống khiêm tốn, biết phó thác trọn vẹn vào tình yêu quan phòng của Chúa, để mỗi ngày, chúng con càng được lớn lên trong ân sủng, và kinh nghiệm được sự ngọt ngào của mầu nhiệm Thiên Chúa nơi cuộc đời mình. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

KHIÊM TỐN MỞ LÒNG: CHIÊM NIỆM ĐƯỜNG LỐI CƯ XỬ CỦA CHÚA

Thường thì, trong cuộc sống, chúng ta quen với một thực tế rằng những người thông minh, tài giỏi, có địa vị và quyền lực sẽ là những người được trọng vọng, được tiếp cận những thông tin quan trọng và nắm giữ chìa khóa của thành công. Xã hội thường tôn vinh trí tuệ và sự khôn ngoan theo kiểu thế gian.

Thế nhưng, Lời Chúa hôm nay lại hé mở cho chúng ta một đường lối cư xử hoàn toàn khác biệt của Thiên Chúa. Trong đoạn Tin Mừng theo Thánh Mátthêu, chúng ta nghe thấy một lời cất tiếng đầy cảm xúc, gần như một tiếng reo mừng của Đức Giêsu: “Lạy Cha là Chúa Tể trời đất, con xin ngợi khen Cha, vì Cha đã giấu không cho bậc khôn ngoan thông thái biết điều này, nhưng lại mặc khải cho những người bé mọn.” (Mt 11, 25).

Lời ngợi khen này thật sự gây ngạc nhiên! Tại sao Chúa Giêsu lại ngợi khen Cha vì đã giấu điều gì đó với những người được coi là khôn ngoan thông thái, và lại mặc khải cho những người bé mọn? Điều này có vẻ đi ngược lại với lẽ thường tình của con người. Phải chăng Thiên Chúa thiên vị? Hay có một ý nghĩa sâu xa hơn mà chúng ta cần khám phá về đường lối cư xử độc đáo của Ngài?

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau chiêm nghiệm về những lời này, để hiểu được bản chất của Nước Trời, để nhận ra rằng giá trị của con người trong mắt Thiên Chúa không nằm ở sự khôn ngoan hay địa vị thế gian, mà ở một phẩm tính quý giá hơn nhiều: sự khiêm tốn của một tâm hồn bé mọn.

Đầu tiên, chúng ta phải nhận ra một chân lý căn bản: Thiên Chúa không hành động như phần đông người ta, không suy nghĩ như họ, không xét đoán theo cùng tiêu chuẩn như họ. Đây là một sự thật mang tính cách mạng, thách thức mọi định kiến và chuẩn mực mà xã hội loài người thường đặt ra.

Đối với phần đông người đời, quy luật chung vẫn là: “Mạnh được yếu thua.” Trong một thế giới cạnh tranh, người ta thường tôn vinh sức mạnh, quyền lực và sự giàu có.

Người giàu có nhiều cơ may thăng tiến, dễ dàng đạt được thành công hơn. Kẻ nghèo thì họa chăng mới có được một cơ hội nhỏ nhoi để vươn lên.

Người khôn ngoan thông thái, có học thức cao, được mọi người kính trọng, ngưỡng mộ. Hạng thứ dân ít học, kém hiểu biết, vốn bị coi thường, bị đẩy ra ngoài lề xã hội.

Trong các cuộc tranh luận, kẻ có tiền, có quyền giống như: “Miệng quan có gang có thép.” Lời nói của họ có trọng lượng, có sức ảnh hưởng, dù đôi khi không đúng sự thật. Kẻ trắng tay, dù có lý lẽ chính đáng đến đâu, cũng thường bị bóp nghẹt, bị xem nhẹ.

Ai có địa vị, người ấy có quyền ăn quyền nói, được lắng nghe và được phục tùng. Kẻ thấp hèn, không có chức sắc, dù lên tiếng bao nhiêu cũng chẳng ai nghe, tiếng nói của họ dường như vô vọng và không có giá trị.

Đây là thực tế khắc nghiệt mà chúng ta thường xuyên chứng kiến trong xã hội loài người. Con người thường đánh giá nhau dựa trên những tiêu chuẩn bên ngoài: tài sản, địa vị, học vấn, quyền lực.

Nhưng đối với Chúa lại khác hẳn! Đường lối của Ngài đi ngược lại hoàn toàn với những chuẩn mực của thế gian. Chúa Giêsu đã đến để đảo ngược mọi giá trị mà con người thường tôn thờ, và Ngài công bố một trật tự mới trong Nước Trời:

Kẻ làm đầu phải trở nên người rốt hết, người rốt hết sẽ lên kẻ đứng đầu. Đây là lời mời gọi khiêm nhường, phục vụ, từ bỏ sự kiêu hãnh và ham muốn quyền lực.

Người mạnh trở nên yếu, kẻ yếu được lên mạnh. Sức mạnh trong Nước Trời không phải là sức mạnh thể lý hay quyền lực, mà là sức mạnh của đức tin, của sự phục tùng Thiên ý, của sự yếu đuối được nâng đỡ bởi ân sủng Chúa.

Điều đặc biệt mà Lời Chúa hôm nay nhấn mạnh là: những bậc khôn ngoan thông thái đã bị giấu không cho biết những mầu nhiệm Nước Trời, trong khi những kẻ bé mọn lại được Chúa mặc khải cho những thực tại tuyệt vời ấy. Đây là một chân lý gây sốc, nhưng lại rất cần thiết để chúng ta hiểu đúng về con đường dẫn đến Thiên Chúa.

Thiên Chúa không chọn những người tài ba lỗi lạc nhất thế gian để mặc khải những mầu nhiệm vĩ đại của Ngài. Ngài không tìm kiếm những bộ óc siêu việt để trao gửi những chân lý sâu sắc nhất. Trái lại, Ngài lại vén mở bức màn huyền nhiệm cho những người mà thế gian coi là “bé mọn”, ít học, không có địa vị. Điều này cho thấy rằng, để hiểu được Thiên Chúa, cần một loại “khôn ngoan” khác, một loại “thông thái” không phải của trần gian.

Khi thấy những người khôn ngoan thông thái bịt tai không nghe những lời giáo huấn của Chúa, còn những kẻ bé mọn lại dễ dàng tiếp nhận, Chúa Giêsu trong trạng thái hứng khởi, liền cất tiếng ngợi khen Cha. Điều này không phải vì Chúa Giêsu vui mừng trước sự thất bại của những người thông thái, mà vì Ngài vui mừng khi thấy đường lối của Cha được thực hiện, khi thấy những tâm hồn khiêm tốn đã mở lòng đón nhận ân sủng và lẽ thật.

Những kẻ bé mọn mà Phúc Âm nói đến ở đây, ta có thể gặp họ ở khắp nơi. Họ không phải là một nhóm người cụ thể dựa trên địa vị hay học vấn, mà là những người mang một phẩm chất đặc biệt: sự khiêm tốn.

Đó là những con người ít được học hành, những người mà thế gian có thể coi là “thấp kém” về mặt trí tuệ.

Đó là những người chẳng có địa vị cao trong xã hội, những người làm công việc bình thường, không được ai biết đến.

Đó là những người không thành đạt mấy trong cuộc đời, không có sự nghiệp lẫy lừng, không có tài sản đồ sộ.

Đó là những người sống khiêm tốn, không khoe khoang, không tự mãn, luôn ý thức về sự hữu hạn và thiếu sót của mình.

Họ có được một phẩm chất vô giá: sự nhạy bén để mở lòng ra đón nhận những sự thuộc về Chúa, một sự nhạy bén mà những người khác không có. Chính sự khiêm tốn đã mở ra một cánh cửa trong tâm hồn họ, giúp họ lắng nghe Lời Chúa với lòng đơn sơ, tin tưởng. Họ không cố gắng phân tích, mổ xẻ Lời Chúa bằng lý trí hay kiến thức thế tục, mà đón nhận nó bằng trái tim rộng mở, bằng lòng tin hồn nhiên.

Nhưng những kẻ bé mọn của Phúc Âm cũng có thể là những người khôn ngoan và thông thái chân thật. Tuy nhiên không phải bất cứ người khôn ngoan thông thái nào cũng là chân thật cả. Mà chỉ có những ai không vênh vang kiêu hãnh về sự hiểu biết và khôn ngoan của mình mới là những người khôn ngoan thông thái chân thật. Chỉ có những người ấy mới có được tâm hồn của những kẻ bé mọn vậy.

Điều này cho thấy rằng học thức và trí tuệ không phải là rào cản để biết Chúa, mà chính là sự kiêu căng đi kèm với chúng. Một người có học vấn cao, có trí tuệ siêu việt vẫn có thể là “bé mọn” trong mắt Thiên Chúa, nếu họ biết đặt trí tuệ của mình dưới quyền tối thượng của Thiên Chúa, nếu họ biết rằng mọi kiến thức đều là hữu hạn trước mầu nhiệm vô biên của Đấng Tạo Hóa. Một nhà khoa học vĩ đại có thể là một người bé mọn nếu ông ta biết chiêm ngưỡng sự kỳ diệu của vũ trụ và nhận ra sự giới hạn của lý trí con người trước Đấng Sáng Tạo. Ngược lại, một người ít học vẫn có thể là “khôn ngoan thông thái” trong mắt Chúa nếu người đó kiêu căng, tự mãn, và cho rằng mình không cần Thiên Chúa.

Vậy nên, mấu chốt không nằm ở trình độ học vấn hay địa vị xã hội, mà nằm ở tấm lòng. Một tâm hồn khiêm tốn, dù là của một người nông dân chất phác hay một giáo sư đại học uyên bác, đều là mảnh đất màu mỡ để hạt giống Lời Chúa nảy mầm và sinh hoa trái.

Lời Chúa hôm nay là một lời mời gọi sâu sắc để mỗi người chúng ta tự vấn về thái độ của mình trước Thiên Chúa và Lời Ngài.

Chúng ta, những người được giáo dục trong đức tin, được tiếp cận với nhiều tri thức thần học, đôi khi dễ rơi vào cạm bẫy của sự kiêu căng mà không hay biết. Chúng ta có thể tự hào về kiến thức Kinh Thánh của mình, về những hiểu biết về giáo lý, về khả năng lý luận. Điều đó không sai, nhưng nguy hiểm ở chỗ, nếu sự hiểu biết ấy khiến chúng ta trở nên tự mãn, cho rằng mình đã biết tất cả, không cần phải học hỏi thêm, không cần phải cầu nguyện với lòng đơn sơ, thì đó chính là lúc chúng ta đang đóng cửa lòng mình với những mặc khải sâu xa hơn của Thiên Chúa.

Chúng ta có thể là những “bậc khôn ngoan thông thái” theo nghĩa tiêu cực, khi chúng ta dùng lý trí để phê phán Lời Chúa, để bác bỏ những mầu nhiệm vượt quá tầm hiểu biết, hoặc để coi thường những người có đức tin đơn sơ. Chính thái độ này sẽ khiến chúng ta bị “giấu” đi những điều kỳ diệu mà Thiên Chúa muốn mặc khải.

Vậy làm thế nào để trở thành những “kẻ bé mọn” trong mắt Thiên Chúa?

Thừa nhận sự hữu hạn của bản thân: Dù chúng ta có thông minh đến đâu, kiến thức của chúng ta vẫn là hữu hạn trước sự vô biên của Thiên Chúa. Hãy luôn giữ thái độ học hỏi, lắng nghe, và sẵn sàng đón nhận những điều mới mẻ từ Lời Chúa và từ những người xung quanh, dù họ có vẻ “kém cỏi” hơn mình.

Sống khiêm tốn: Không khoe khoang thành tích, không tự mãn về tài năng. Coi mọi khả năng là hồng ân từ Thiên Chúa để phục vụ Ngài và tha nhân.

Có một trái tim đơn sơ, tin tưởng: Giống như một đứa trẻ, tin tưởng tuyệt đối vào cha mẹ, không nghi ngờ, không tính toán. Khi nghe Lời Chúa, hãy đón nhận bằng lòng tin trước khi cố gắng phân tích bằng lý trí.

Mở lòng đón nhận mặc khải trong mọi hoàn cảnh: Thiên Chúa không chỉ mặc khải qua Kinh Thánh hay các giáo lý. Ngài còn mặc khải qua những sự kiện đời thường, qua những người bé mọn, qua những đau khổ và niềm vui trong cuộc sống. Một tâm hồn khiêm tốn sẽ nhạy bén hơn trong việc nhận ra dấu vết của Thiên Chúa trong mọi điều.

Khi chúng ta sống với thái độ bé mọn, Thiên Chúa sẽ cất lên tiếng ngợi khen Cha vì đã mặc khải những điều kỳ diệu cho chúng ta. Bình an của Ngài sẽ thấm sâu vào tâm hồn, và chúng ta sẽ tìm thấy hạnh phúc đích thực không đến từ sự khôn ngoan của thế gian, mà từ sự khôn ngoan của Thiên Chúa.

Lời của Chúa Giêsu hôm nay là một lời mời gọi vĩ đại đến sự biến đổi nội tâm. Ngài không muốn chúng ta từ bỏ trí tuệ hay sự hiểu biết, nhưng Ngài muốn chúng ta đặt chúng dưới sự hướng dẫn của Thánh Thần, trong tinh thần khiêm tốn và vâng phục.

Nguyện xin Chúa ban cho mỗi người chúng ta ơn khiêm nhường, để chúng ta có thể trở nên những “kẻ bé mọn” trong mắt Thiên Chúa. Để rồi, chúng ta có thể mở lòng đón nhận những mầu nhiệm tuyệt vời của Nước Trời, những điều mà bậc khôn ngoan thông thái của thế gian không thể nào hiểu được. Chính trong sự bé mọn ấy, chúng ta sẽ tìm thấy sự khôn ngoan đích thực, niềm vui sâu xa và tình yêu vô biên của Thiên Chúa.

Ước gì mỗi ngày, chúng ta biết từ bỏ sự kiêu căng, tự mãn, để tâm hồn chúng ta luôn trong trắng và đơn sơ, sẵn sàng đón nhận những mặc khải mà Cha là Chúa Tể trời đất muốn ban cho chúng ta. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

KHIÊM TỐN ĐỂ ĐÓN NHẬN MẶC KHẢI: TRÁI TIM BÉ MỌN VÀ SỰ KHÔN NGOAN CỦA NƯỚC TRỜI

Cuộc sống thường trình bày những chân lý đơn giản nhưng sâu sắc dưới những hình thức bất ngờ. Để cảnh báo tác hại của rượu, một nhà khoa học đã làm một thí nghiệm trong một cuộc hội thảo. Ông bỏ mấy con sâu vào trong hai cái lọ: một lọ nước và một lọ rượu. Kết quả là sâu trong lọ rượu chết nhanh chóng, còn sâu trong lọ nước thì vẫn sống. Một kết luận rõ ràng về sự độc hại của rượu.

Tuy nhiên, trước kết quả đó, một thanh niên cuối phòng hội thảo giơ tay phát biểu: “Thưa mọi người, con sâu không sống được trong rượu, vì vậy, phải uống thật nhiều rượu để diệt trừ sâu trong người!” Tuyên bố như thế là dại dột, thiếu hiểu biết, và thậm chí là nguy hiểm. Nếu cứ uống rượu để diệt sâu thì có lẽ người chết trước khi sâu sinh thì!

Qua câu chuyện trên, chúng ta thấy một điều nghịch lý và đáng buồn: sự kiêu ngạo của con người khiến cho họ trở nên chai lì, cứng cỏi. Một khi họ đã đeo cặp kính râm của sự tự mãn, thì trước mắt họ mọi sự đều là màu đen hết, không thể nhìn thấy chân lý rõ ràng. Họ bóp méo sự thật, giải thích sai lầm để biện minh cho hành vi hoặc niềm tin của mình. Đây cũng chính là điểm cốt lõi trong bài Tin Mừng hôm nay.

Hôm nay, Đức Giêsu đã cất tiếng tạ ơn Chúa Cha, một lời nguyện tự phát đầy cảm xúc: “Lạy Cha là Chúa Tể trời đất, con xin ngợi khen Cha, vì Cha đã giấu không cho bậc khôn ngoan thông thái biết những điều này, nhưng lại mặc khải cho những người bé mọn.” (Mt 11,25). Lời tạ ơn này chứa đựng một nghịch lý rõ ràng trong mắt thế gian, nhưng lại là chân lý nền tảng của Nước Trời.

Đức Giêsu không có ý nói rằng Thiên Chúa ghét bỏ những người thông minh hay trí tuệ. Ngược lại, trí tuệ là một hồng ân quý giá từ Thiên Chúa. Tuy nhiên, vấn đề nằm ở thái độ của con người đối với trí tuệ và sự khôn ngoan của mình. Khi con người quá tự hào, tự mãn với hiểu biết khôn ngoan của mình, và khép lại trước những gì vượt quá trí hiểu nông cạn của họ, người ấy sẽ không có cơ may đón nhận được mặc khải của Thiên Chúa.

Thực tế lịch sử cho thấy điều này rất rõ nét. Nhiều kinh sư và người Pha-ri-sêu thời Chúa Giêsu là những người rất tài giỏi, uyên thâm về Sách Thánh và truyền thống. Họ là những bậc thầy về luật Môsê, có kiến thức sâu rộng và được xã hội kính trọng. Thế nhưng, chính sự bám víu vào cái “biết cũ” mà họ coi là tuyệt đối, vào những quy tắc và định kiến đã ăn sâu, đã khiến họ không thể đón nhận được cái hoàn toàn mới mẻ nơi giáo lý và con người Đức Kitô. Họ không thể hiểu một Đấng Mêsia lại đến từ Na-gia-rét, lại sống giữa những người tội lỗi, và lại giảng dạy một điều gì đó khác với những gì họ đã được học và tin tưởng. Trí óc của họ bị đóng khung trong những khuôn khổ mà họ đã tự đặt ra, và trái tim họ bị che lấp bởi sự kiêu ngạo. Vì thế, mặc dù được gần Chúa Giêsu, được nghe Ngài giảng dạy và chứng kiến các phép lạ, nhưng đức tin nơi họ lại leo lét, thậm chí còn trở thành thù địch với Ngài.

Ngược lại, Đức Giêsu nói rằng Cha lại mặc khải Nước Trời cho những kẻ bé mọn. Ai là những người bé mọn này? Họ không phải là những người kém trí tuệ, mà là những người có thái độ khiêm tốn, đơn sơ và cởi mở. Trong thực tế, chúng ta vẫn thấy có nhiều người rất bình dân, học hành chẳng tới đâu, họ là những người khiêm tốn, nên đời sống đức tin của họ sâu xa và sống động!

Những người này không bị gánh nặng bởi những kiến thức hay thành kiến. Họ hồn nhiên mở ra trước mặc khải của Thiên Chúa qua Đức Giêsu. Giống như những đứa trẻ thơ, họ có khả năng tin tưởng một cách trọn vẹn, không đòi hỏi phải hiểu hết mọi lý lẽ hay bằng chứng khoa học. Họ chấp nhận Lời Chúa bằng cả trái tim và tâm hồn, vì họ nhận ra đó là lời của Tình Yêu và Sự Thật. Chính vì sự đơn sơ, khiêm tốn này mà họ lại có thể đón nhận được những điều mà sức người không thể nào đạt tới, những mầu nhiệm vượt quá mọi giới hạn của trí tuệ con người. Đức tin là một quà tặng của Thiên Chúa trao ban cho những ai biết khiêm tốn đón nhận, chứ không phải là kết quả của cuộc sưu tầm trí thức nơi con người.

Sau khi tạ ơn Cha, Đức Giêsu tiếp tục mặc khải một chân lý cao cả về mối tương quan giữa Ngài và Chúa Cha: “Mọi sự Cha đã giao phó cho Con. Không ai biết rõ Con trừ ra Cha, và cũng không ai biết rõ Cha trừ ra Con và kẻ mà Con muốn mặc khải cho.” (Mt 11,27). Đây là một mặc khải nền tảng về mầu nhiệm Ba Ngôi, về sự hiệp nhất tuyệt đối giữa Cha và Con.

Giữa Cha và Con có một sự hiểu biết nhau cách độc nhất vô nhị, một sự thông hiệp hoàn hảo trong tình yêu. Không một ai trong vũ trụ có thể hiểu biết Thiên Chúa Cha một cách trọn vẹn ngoài Người Con duy nhất. Và cũng không một ai có thể hiểu biết Đức Giêsu Kitô một cách trọn vẹn ngoài chính Thiên Chúa Cha. Sự hiểu biết này không chỉ là kiến thức, mà là sự hiện hữu, sự đồng bản thể, sự hiệp thông.

Chính vì Đức Giêsu là Đấng duy nhất biết rõ Cha, nên Ngài cũng là Đấng duy nhất có đủ thẩm quyền để mặc khải Cha cho con người. Chúng ta không thể tự mình tìm thấy Thiên Chúa bằng lý trí hay nỗ lực cá nhân, mà phải nhờ vào sự mặc khải của Con. Ngài là con đường, là sự thật và là sự sống. Ngài là cửa ngõ duy nhất dẫn chúng ta đến với Cha.

Tuy nhiên, mặc khải này không bị giữ kín hay dành riêng cho một số ít người được tuyển chọn. Đức Giêsu nói rõ: “…và kẻ mà Con muốn mặc khải cho.” Điều này có nghĩa là mặc khải của Cha qua Con được ban tặng cho tất cả những ai có lòng khiêm tốn và khao khát tìm kiếm sự thật. Bất cứ ai có thái độ bé mọn, sẵn sàng mở lòng đón nhận, đều sẽ được Đức Giêsu mặc khải Cha cho mình.

Đây là một Tin Mừng vĩ đại. Dù chúng ta là ai, địa vị xã hội thế nào, học thức ra sao, cánh cửa mặc khải vẫn rộng mở cho những tâm hồn khiêm nhường. Điều này loại bỏ mọi sự kiêu căng tôn giáo hay trí tuệ, và đặt mọi người ngang hàng nhau trước ân sủng của Thiên Chúa. Ơn cứu độ sẽ được dành cho những ai khiêm tốn và cần đến lòng thương xót của Thiên Chúa, chứ không đến được với những người kiêu căng, ngạo nghễ và cậy dựa thuần túy vào khoa học mà loại bỏ niềm tin. Hạng người này, Thiên Chúa sẽ không loại trừ họ một cách chủ động, nhưng vì họ không chịu đón nhận tình thương và mạc khải của Thiên Chúa bằng chính sự lựa chọn tự do của mình.

Lời Chúa hôm nay mời gọi mỗi người chúng ta suy gẫm về thái độ sống của mình trước Mặc Khải của Thiên Chúa.

Chúng ta có đang đeo “cặp kính râm kiêu ngạo” mà câu chuyện ban đầu nhắc đến không? Có những lúc nào chúng ta tự cho mình là đủ thông minh để hiểu mọi sự, đủ sức mạnh để kiểm soát cuộc đời, và đủ đạo đức để tự cứu lấy mình mà không cần đến Thiên Chúa? Sự kiêu ngạo thường khiến chúng ta đóng cửa lòng mình trước những điều bất ngờ, những lời mời gọi đơn sơ của Chúa. Nó làm cho chúng ta không thể nhìn thấy bàn tay Chúa đang hoạt động trong cuộc sống hằng ngày, không thể nhận ra những dấu chỉ của Ngài trong những biến cố nhỏ bé nhất.

Hãy học bài học từ những kẻ bé mọn. Họ không có tài sản vật chất hay tri thức cao siêu, nhưng họ lại giàu có về đức tin và tình yêu Thiên Chúa. Sự khiêm tốn của họ cho phép Lời Chúa thấm sâu vào tâm hồn, biến đổi cuộc sống. Đối với họ, đức tin không phải là một bộ lý thuyết để tranh luận, mà là một mối tương quan sống động với Đấng Tạo Hóa.

Chúng ta tạ ơn Chúa đã ban cho chúng con đức tin. Đức tin không phải là thành quả của nỗ lực cá nhân chúng ta, mà là một hồng ân thuần túy từ Thiên Chúa. Và hồng ân này được ban cho những ai có tấm lòng khiêm tốn, biết nhận ra sự nghèo nàn của mình trước sự vĩ đại của Thiên Chúa.

Để đức tin nơi chúng ta ngày càng được lớn lên trong ân sủng của Chúa, chúng ta cần liên tục thực hành sự khiêm tốn.

Hãy đặt trí tuệ của mình dưới ánh sáng của Lời Chúa, thay vì dùng lý trí hữu hạn để phán xét Mặc Khải vô biên.

Hãy mở lòng ra như trẻ thơ, sẵn sàng đón nhận những điều vượt quá sự hiểu biết của mình, vì biết rằng đó là ý định yêu thương của Thiên Chúa.

Hãy sống đơn sơ trong mọi lời nói và hành động, để tình yêu Thiên Chúa có thể hoạt động qua chúng ta mà không bị cản trở bởi sự kiêu căng hay ích kỷ.

Khi chúng ta làm được điều đó, chúng ta sẽ không chỉ hiểu được mầu nhiệm Nước Trời mà còn được mời gọi vào trong mối tương quan thân mật với Chúa Cha và Chúa Con. Đó là niềm vui và vinh dự lớn lao nhất mà Thiên Chúa dành cho những ai biết khiêm tốn đón nhận ân sủng của Ngài.

Lạy Chúa Giêsu, chúng con tạ ơn Chúa đã ban cho chúng con đức tin. Xin Chúa cho chúng con được trở nên đơn sơ, khiêm tốn, để đức tin nơi chúng con ngày càng được lớn lên trong ân sủng của Chúa, và để chúng con xứng đáng nhận lãnh mọi mặc khải mà Cha và Con muốn ban cho. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

MẠC KHẢI CHO KẺ BÉ MỌN: NGỤP LẶN TRONG TÌNH YÊU BA NGÔI

Trong kho tàng Kinh Thánh, có những lời nói của Chúa Giêsu mang một vẻ đẹp diệu kỳ và một chiều sâu bất tận, làm bừng sáng tâm hồn những ai lắng nghe với lòng khiêm tốn. Hôm nay, chúng ta cùng nhau suy niệm về một chân lý trọng tâm của Tin Mừng: Mầu nhiệm cứu độ của Thiên Chúa đã được tỏ bày cho những kẻ bé mọn, nhờ đó họ được ngụp lặn trong tình yêu thâm sâu giữa Chúa Cha và Chúa Con. Đây không chỉ là một lời tuyên bố, mà còn là một lời mời gọi, một hồng ân mà chúng ta được diễm phúc đón nhận.

Lời cầu nguyện mà chúng ta vừa suy niệm đã nói lên một cách chân thành nỗi lòng của người môn đệ trước sự vĩ đại của Thiên Chúa và sự bé nhỏ của mình: chúng ta tạ ơn Chúa vì được biết Ngài, nhưng cũng nhận ra sự đối lập giữa đường lối của Chúa và sự khôn ngoan của người đời.

Lạy Chúa Giêsu, con cảm nhận sâu sắc rằng con đường cứu chuộc của Chúa hoàn toàn đi ngược lại với mọi khôn ngoan, mọi tính toán của người đời. Đây chính là điểm mà các thầy thông luật và biệt phái ngày xưa đã không thể hiểu nổi, và chính vì thế họ đã từ chối Chúa.

Ngay từ khởi đầu sứ mạng cứu độ, Chúa đã chọn một lối đi không ai ngờ tới. Chúa đã xuống thế trong lòng Đức Trinh Nữ Maria, một thiếu nữ tầm thường, bình dị của làng quê Na-da-rét. Không phải là một công chúa trong hoàng cung, không phải là một nữ thần uy nghi, mà là một cô gái thôn quê, khiêm tốn. Sự nhập thể của Ngài đã không diễn ra trong một kinh thành tráng lệ, mà là trong một hang đá nghèo hèn. Sự khởi đầu khiêm tốn này đã làm bàng hoàng những ai mong chờ một Đấng Mêsia quyền uy, xuất hiện trong vinh quang trần thế để thiết lập một vương quốc hùng mạnh.

Và khi Chúa rao giảng, Ngài đã để lại cho nhân loại một giáo huấn đi ngược lại với cách suy nghĩ của con người. Người đời tìm kiếm quyền lực, Chúa dạy về sự phục vụ. Người đời tìm kiếm giàu sang, Chúa dạy về sự khó nghèo. Người đời tìm kiếm danh vọng, Chúa dạy về sự khiêm tốn. Người đời tìm kiếm sự trả thù, Chúa dạy về tình yêu thương kẻ thù và sự tha thứ. Lời Chúa kêu gọi chúng ta từ bỏ cái tôi ích kỷ, vác thập giá mình hằng ngày mà theo Ngài. Những giáo huấn này, đối với “người khôn ngoan” của thế gian, thật là điên rồ, là phi lý.

Đỉnh điểm của con đường đi ngược lại này chính là cái chết. Chúa đã đem lại sự sống đời đời khi đón nhận cái chết trên thập giá. Cái chết là điều mà con người sợ hãi nhất, là biểu tượng của sự thất bại, của sự kết thúc. Thế nhưng, đối với Chúa Giêsu, cái chết trên thập giá lại chính là cánh cửa dẫn đến sự Phục Sinh vinh hiển, là nguồn mạch của sự sống vĩnh cửu cho toàn thể nhân loại. Một Thiên Chúa chấp nhận bị đóng đinh, chết nhục nhã như một tội phạm, đó là một mầu nhiệm mà lý trí con người không thể nào bao quát hết được.

Tất cả những điều đó đã không thể nào làm cho các thầy thông luật và biệt phái hiểu được. Họ là những người thông thái về luật lệ, thông hiểu Kinh Thánh, nhưng lại thiếu đi sự khiêm tốn và cởi mở. Họ đã từ chối Chúa, bởi vì họ muốn dẫn Chúa đi theo con đường của họ, con đường của những định kiến, những truyền thống cứng nhắc, những kỳ vọng sai lầm. Họ muốn Chúa phải phù hợp với khuôn mẫu mà họ đã vạch ra, chứ không muốn đưa tay mình để được bàn tay quảng đại, yêu thương của Chúa dẫn dắt. Họ đóng chặt lòng mình trước mầu nhiệm của Thiên Chúa, vì họ cho rằng mình đã đủ khôn ngoan, đủ hiểu biết.

Vậy thì ai là người được Thiên Chúa mặc khải những mầu nhiệm cao cả này? Chúa Giêsu đã long trọng tuyên bố: “Lạy Cha là Chúa Tể trời đất, Con xin ngợi khen Cha, vì Cha đã giấu không cho bậc khôn ngoan thông thái biết những điều này, nhưng lại mặc khải cho những kẻ bé mọn” (Mt 11, 25). Đây là một lời tạ ơn và cũng là một sự mặc khải tuyệt vời.

Mầu nhiệm cứu độ, mầu nhiệm về tình yêu Ba Ngôi, về kế hoạch vĩ đại của Thiên Chúa, không được mặc khải cho những người tự cho mình là khôn ngoan, thông thái. Họ dựa vào lý trí, vào kiến thức, vào những quy tắc do con người đặt ra mà không mở lòng ra đón nhận ân sủng. Ngược lại, Thiên Chúa lại chọn mặc khải cho những kẻ bé mọn.

“Kẻ bé mọn” ở đây không phải là những người kém cỏi về trí tuệ hay năng lực. “Kẻ bé mọn” chính là những tâm hồn khiêm tốn, đơn sơ, những người biết nhìn nhận sự giới hạn của bản thân và hoàn toàn tin tưởng, phó thác vào Thiên Chúa. Họ là những người khao khát tìm kiếm sự thật với trái tim rộng mở, sẵn sàng đón nhận những điều vượt quá khả năng hiểu biết của mình. Họ là những người giống như trẻ thơ, hoàn toàn tin tưởng vào cha mẹ, không chút nghi ngờ hay tính toán.

Lạy Chúa, Chúa muốn dẫn con đến với Chúa Cha, muốn cho con được sự sống thân mật trong tình yêu của Thiên Chúa Ba Ngôi. Đây là mầu nhiệm cao cả nhất của đức tin Kitô giáo: được thông phần vào sự sống nội tại của Thiên Chúa, được ngụp lặn trong tình yêu vĩnh cửu giữa Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần. Và chỉ có Chúa Giêsu, Đấng là Ngôi Lời nhập thể, Ngôi Con duy nhất của Chúa Cha, mới biết rõ Chúa Cha một cách trọn vẹn và sâu sắc nhất. Như lời Chúa đã phán: “Không ai biết rõ Người Con, trừ Chúa Cha; cũng như không ai biết rõ Chúa Cha, trừ Người Con và kẻ mà Người Con muốn mặc khải cho” (Mt 11, 27).

Còn con, con chỉ là một kẻ bé mọn. Con không thể tự mình hiểu thấu mầu nhiệm Ba Ngôi, không thể tự mình đến được với Chúa Cha. Con chỉ biết bước theo Chúa Giêsu, chỉ biết nghe theo lời Chúa dạy. Ngài là Con Đường, là Sự Thật và là Sự Sống (x. Ga 14,6). Chính Ngài là Đấng mặc khải Chúa Cha cho con, là Đấng dẫn con vào trong cung lòng của tình yêu Ba Ngôi.

Để có thể đón nhận mạc khải này, để có thể được Chúa dẫn dắt vào trong tình yêu của Ngài, điều con cần làm là trút bỏ đi những ý nghĩ riêng tư của mình, những kiêu căng, những định kiến, những tự mãn về sự khôn ngoan của bản thân. Con cần có một tâm hồn trống rỗng, sẵn sàng để Chúa lấp đầy bằng chân lý của Ngài.

Chúa kêu mời con tìm về Lời Chúa trong Thánh Kinh. Lời Chúa không chỉ là những trang sách cổ xưa, mà là Lời Hằng Sống, Lời ban sự sống, Lời của chính Thiên Chúa đang ngỏ với con. Để nhờ Lời Chúa, con có thể đến với Chúa Giêsu, nhờ Lời Chúa con hiểu biết Chúa ngày một hơn, và qua Chúa Giêsu, con nhận biết Chúa Cha. Lời Chúa chính là ngọn đèn soi bước chân con, là ánh sáng chiếu soi đường con đi. Nếu con không tìm về Lời Chúa, con sẽ mù mờ, lạc lối, và không thể nhận ra những mặc khải mà Chúa muốn ban cho kẻ bé mọn.

Xin Chúa ban cho con một thái độ khiêm cung đích thực, một tâm hồn biết lắng nghe Lời Chúa và đón nhận chân lý của Chúa. Khiêm cung không phải là sự giả vờ yếu đuối, mà là sự nhận biết đúng đắn về sự vĩ đại của Thiên Chúa và sự bé nhỏ của con người. Đó là một thái độ cởi mở, sẵn sàng học hỏi, sẵn sàng thay đổi khi đối diện với chân lý. Tâm hồn biết lắng nghe là tâm hồn không tự mãn, không cho mình là đúng, mà sẵn sàng để Lời Chúa uốn nắn, biến đổi. Đón nhận chân lý của Chúa có nghĩa là chấp nhận những gì Chúa mặc khải, dù điều đó có đi ngược lại với suy nghĩ, mong muốn của bản thân con.

Con cám ơn Chúa vì niềm hạnh phúc lớn lao Chúa ban cho con. Được biết Chúa và theo Chúa, được sống trong Chúa và sống với Chúa, đó là hồng ân cao cả nhất đời con. Hơn cả mọi của cải vật chất, mọi danh vọng, mọi thành công trần thế, việc được kết hiệp mật thiết với Thiên Chúa, được ngụp lặn trong tình yêu của Ngài, là niềm hạnh phúc vượt lên trên mọi sự. Đây là một niềm hạnh phúc thâm sâu, bình an, không thể lay chuyển bởi những biến động của thế giới bên ngoài.

Xin Chúa giúp con cảm nhận được niềm vui ấy trong suốt cuộc đời. Để ngay cả trong những lúc khó khăn, thử thách, trong những lúc con yếu đuối, con vẫn bám víu vào niềm hạnh phúc được thuộc về Chúa, được biết Chúa, và được Chúa yêu thương. Để niềm vui ấy trở thành sức mạnh nâng đỡ con, giúp con vượt qua mọi chướng ngại trên con đường theo Chúa.

Anh chị em thân mến, mầu nhiệm cứu độ không phải là một bài toán khó mà chỉ người thông thái mới giải được. Nó là một món quà tình yêu, chỉ dành cho những tâm hồn đơn sơ, khiêm tốn, những người dám trút bỏ cái tôi kiêu căng để mở lòng đón nhận.

Hãy để Lời Chúa hôm nay soi sáng cuộc đời chúng ta. Chúng ta có đang tự coi mình là “khôn ngoan thông thái” mà đóng cửa lòng mình trước những mặc khải của Chúa không? Hay chúng ta sẵn sàng trở thành “những kẻ bé mọn”, khiêm cung và đơn sơ để đón nhận tình yêu và sự sống mà Chúa muốn ban tặng?

Xin Chúa Giêsu, Đấng hiền lành và khiêm nhường trong lòng, ban cho mỗi người chúng ta ơn được bé mọn trước mặt Ngài, ơn được lắng nghe Lời Ngài, và ơn được ngụp lặn trong tình yêu thâm sâu của Thiên Chúa Ba Ngôi. Để mỗi ngày trong cuộc đời chúng ta là một bài ca tạ ơn vì hồng ân được biết Chúa và được sống trong Chúa.

Lm. Anmai, CSsR

TINH THẦN TRẺ THƠ – CON ĐƯỜNG DẪN ĐẾN NƯỚC TRỜI VÀ BÌNH AN ĐÍCH THỰC

Trong một thế giới không ngừng chạy đua theo sự vĩ đại, thành công, và sự công nhận, khái niệm “bé nhỏ” thường bị coi là yếu kém, tầm thường. Tuy nhiên, Tin Mừng hôm nay lại mời gọi chúng ta chiêm nghiệm một chiều kích sâu sắc về sự bé nhỏ, không chỉ như một đức tính, mà còn là một con đường, một tinh thần sống để đến gần Thiên Chúa và đón nhận Nước Trời.

Hãy lắng nghe tiếng nói từ một linh hồn bé nhỏ nhưng vĩ đại, Thánh Têrêsa thành Lisieux. Cuộc đời chị là một minh chứng sống động cho “con đường thơ ấu thiêng liêng”. Chị luôn làm những việc bé nhỏ, nhưng lại với một tình yêu lớn lao. Chị thổ lộ và cầu nguyện: “Con là một linh hồn rất bé mọn, chỉ có thể dâng những điều bé mọn cho Chúa”. Trong ánh mắt thế gian, những việc làm của chị có thể không đáng kể, không có gì nổi bật. Nhưng trong mắt Thiên Chúa, chính sự bé nhỏ, chân thành và trọn vẹn ấy đã biến những điều tầm thường trở nên phi thường.

Thánh Têrêsa, với tinh thần phó thác hoàn toàn vào Chúa, đã cảm nhận được tình yêu Chúa ngay cả trong những đêm tối nhất của tâm hồn, ngay cả trong những thử thách của bệnh tật. Chị không sợ hãi, vì chị biết Chúa luôn ở bên, nâng đỡ chị từ tấm bé cho đến hơi thở cuối cùng. Chính tinh thần bé nhỏ, tin tưởng vô điều kiện ấy đã khiến chị sờ tới Nước Trời, và trong Thiên Chúa, chị tìm thấy bình an tuyệt đối khi đặt mọi gánh nặng bệnh tật vào tay Ngài.

Câu chuyện của Thánh Têrêsa không phải là một ngoại lệ hiếm hoi, mà là một lời mời gọi cho mỗi người chúng ta. Nó giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn lời Chúa Giêsu cầu nguyện với Chúa Cha trong Tin Mừng hôm nay: “Con xưng tụng Cha vì Cha đã mạc khải nước Trời cho những người bé mọn.” Vậy, tinh thần bé nhỏ là gì, và làm thế nào để chúng ta có thể sống tinh thần ấy trong cuộc đời mình?

Trong lời cầu nguyện của Chúa Giêsu, Ngài không chỉ chúc tụng Cha vì những mạc khải, mà còn vì cách Cha mạc khải: cho những người bé mọn. “Người mang tâm tình thơ ấu bé nhỏ, người anh em hay chị em, tín thác vào tình yêu của Chúa Cha và để cho Ngài làm việc.” Đây là một nghịch lý của Nước Trời. Thế gian tôn vinh sự khôn ngoan, tài năng, quyền lực; còn Thiên Chúa lại chọn lựa sự bé nhỏ, yếu đuối để tỏ bày quyền năng và tình yêu của Ngài.

Sự chọn lựa của Thiên Chúa: Chúa Giêsu đã chọn lựa những con người bé nhỏ, tầm thường để mạc khải Nước Chúa và để những người này mang Tin Mừng đến cho thế giới. Đó là những anh thuyền chài chất phác, những người không được trọng vọng hay học vấn cao trong xã hội. Họ không có địa vị, không có quyền lực, nhưng họ có một tâm hồn đơn sơ, sẵn sàng lắng nghe và vâng phục lời Chúa. Chính sự bé nhỏ đó đã khiến họ trở thành những dụng cụ hữu hiệu trong tay Thiên Chúa, những chứng nhân đầu tiên và mạnh mẽ nhất cho Tin Mừng.

Sự tự chấp nhận bé nhỏ của người tài ba: Không chỉ những người tầm thường, mà ngay cả những con người học thức tài ba như Thánh Phaolô hay Thánh Matthêu (người thu thuế) cũng đã tự chấp nhận trở nên bé nhỏ để Nước Trời được tỏa hiện trong các ông. Thánh Phaolô, một học giả uyên bác, một Pharisêu giữ luật nghiêm ngặt, đã trải qua sự biến đổi triệt để trên đường Đamát để nhận ra rằng mọi sự khôn ngoan thế gian đều là “rơm rác” so với sự nhận biết Đức Kitô. Ông tự coi mình là “tông đồ nhỏ nhất,” không xứng đáng mang danh tông đồ. Chính sự tự hạ này đã mở ra cho ông một ơn gọi vĩ đại. Tương tự, Thánh Matthêu, người thu thuế bị xã hội khinh miệt, đã sẵn lòng bỏ lại tất cả để đi theo Chúa Giêsu, trở thành một môn đệ và một phúc âm gia. Sự từ bỏ địa vị, sự chấp nhận khinh miệt đã khiến các ông trở nên “bé nhỏ” trong mắt thế gian, nhưng lại vĩ đại trong mắt Thiên Chúa.

Hình ảnh thơ mộng của sự bé nhỏ: Người mang tinh thần bé nhỏ được Nước Trời mạc khải, được phác họa với hình ảnh Kinh Thánh: “Như trẻ thơ nép mình lòng mẹ / Trong con hồn lặng lẽ an vui” (Tv 130,2). Hình ảnh này gợi lên sự bình an, tin tưởng tuyệt đối, không chút lo âu hay nghi ngờ. Em bé không bận tâm về tương lai, không lo toan về vật chất, không cố gắng kiểm soát mọi thứ. Em hoàn toàn phó thác vào tình yêu và sự bảo vệ của mẹ. Tương tự, tinh thần bé nhỏ trong đức tin là sự nhỏ bé, nép mình vào lòng Chúa, phó thác tất cả gánh nặng cuộc đời để được Thiên Chúa đỡ nâng.

Vì thế, Đức Giêsu mời gọi chúng ta: “Tất cả những ai đang vất vả mang gánh nặng nề, hãy đến cùng tôi, tôi sẽ cho nghỉ ngơi bồi dưỡng.” Đây là một lời mời gọi đầy yêu thương và an ủi. Nó là lời hứa về sự bình an cho tâm hồn mệt mỏi, là lời mời gọi đến một nơi nương náu an toàn. Nhưng để đến được với Ngài, để được nâng đỡ bồi dưỡng tâm hồn, chúng ta cần có tinh thần bé nhỏ, sẵn sàng buông bỏ gánh nặng của cái tôi kiêu ngạo, của sự tự mãn, và của những tính toán thế gian.

Cuộc sống hôm nay, con người luôn mong muốn được vĩ đại. Sự mong muốn và phấn đấu vĩ đại của con người đã lấn át mạc khải Nước Trời. Xã hội hiện đại đề cao sự độc lập, tự chủ, thành công cá nhân, và quyền lực. Con người không muốn mình bé nhỏ, không muốn mình phụ thuộc. Họ muốn khẳng định cái tôi, muốn tự định đoạt số phận, muốn kiểm soát mọi thứ xung quanh.

Cái giá của sự vĩ đại mang danh “tự do” này đã khiến tôi và bạn quên Thiên Chúa, gạt Ngài ra khỏi đời sống trong từng cách sống. Dù rằng, chúng ta vẫn luôn tuyên xưng mình là người có đạo, người tin Chúa. Đó chính là một thực tế đau lòng của thế giới ngày hôm nay ở khắp mọi châu lục, đặc biệt là châu Âu, cái nôi của Kitô giáo, nơi mà nhiều nhà thờ đang dần vắng bóng tín hữu, nơi mà đức tin trở thành một sự lựa chọn cá nhân chứ không còn là nền tảng của đời sống cộng đồng. Nơi cuộc sống của chúng ta cũng thế.

Chúng ta vẫn đi lễ, vẫn đọc kinh, nhưng đôi khi, chúng ta lại sống như thể Thiên Chúa không hiện hữu trong những quyết định hàng ngày, trong cách chúng ta đối xử với nhau, trong cách chúng ta làm việc hay hưởng thụ. Chúng ta tự cho mình cái quyền “tự do” làm theo ý mình, gạt bỏ những giáo huấn của Chúa, những lời nhắc nhở của lương tâm. Chúng ta muốn tự mình giải quyết mọi vấn đề, tự mình tìm kiếm hạnh phúc, tự mình định đoạt thành công, mà không cần đến sự can thiệp của Thiên Chúa.

Sự “vĩ đại” này thực chất là một sự cô lập đáng sợ. Nó khiến chúng ta mang lấy những gánh nặng không cần thiết, tự mình đối diện với những thử thách mà không có sự nâng đỡ của Đấng Tạo Hóa. Khi chúng ta cố gắng tự chủ hoàn toàn, chúng ta thực chất đang từ chối nguồn sức mạnh vô tận, nguồn bình an đích thực mà Thiên Chúa muốn ban cho chúng ta. Kết quả là, dù có đạt được những thành công nhất định, chúng ta vẫn cảm thấy trống rỗng, mệt mỏi và thiếu vắng sự bình an nội tâm.

Trong cuộc sống hằng ngày, ai trong chúng ta cũng đã cảm nghiệm được vất vả, mang gánh nặng, chịu gian nan thử thách, chịu đau khổ cả tinh thần lẫn vật chất, từ bản thân đến gia đình và xã hội. Đó có thể là áp lực công việc, bệnh tật, mối quan hệ đổ vỡ, nỗi lo lắng về tài chính, hay những khủng hoảng niềm tin. Những gánh nặng này đôi khi đè nát tâm hồn chúng ta, khiến chúng ta cảm thấy kiệt sức và vô vọng.

Với tinh thần bé nhỏ bên Chúa, con người hôm nay tìm thấy được một nơi yên nghỉ sau những giây phút mệt mỏi của đời sống và đặt tất cả mọi nỗi lo âu, những gánh nặng trần thế. Chúa Giêsu đã không chỉ mời gọi chúng ta đến, mà Ngài còn khẳng định: “Anh em hãy mang lấy ách của tôi, và hãy học với tôi, vì tôi có lòng hiền hậu và khiêm nhường. Tâm hồn anh em sẽ được nghỉ ngơi bồi dưỡng. Vì ách tôi êm ái, và gánh tôi nhẹ nhàng” (Mt 11,28-30).

“Các con hãy mang lấy ách của Ta”. Đây là kiểu nói bóng trong truyền thống Kinh Thánh nơi các thầy rabbi xưa quen dùng, hàm ý nhìn nhận ai là thầy (x. Hc 51,26; Is 55,1). Khi Chúa Giêsu mời chúng ta mang lấy ách của Ngài, Ngài không có ý thêm gánh nặng cho chúng ta. Ngược lại, Ngài mời chúng ta từ bỏ những ách nặng nề của tội lỗi, của lo âu, của sự kiêu ngạo mà thế gian đặt lên vai chúng ta, để đón nhận một “ách” khác – ách của tình yêu, của sự vâng phục, của sự khiêm nhường. Ách của Chúa êm ái, gánh của Ngài nhẹ nhàng, bởi vì Ngài mang lấy gánh nặng của chúng ta, và Ngài ban cho chúng ta sức mạnh để gánh vác những gì còn lại.

Để mang lấy ách của Chúa, chúng ta cần nhìn nhận và học nơi Thầy Giêsu hiền lành và khiêm nhu, tràn đầy tình thương, nhân từ, tha thứ và liên đới như Thầy đã dạy. Sự hiền lành và khiêm nhường của Ngài không phải là sự yếu đuối, mà là sức mạnh của tình yêu, của sự từ bỏ cái tôi để hoàn toàn phó thác vào Chúa Cha. Khi chúng ta học theo Ngài, chúng ta sẽ tìm thấy sự bình an đích thực trong tâm hồn, ngay cả giữa những phong ba bão táp của cuộc đời.

Thật thế, con người sẽ tìm thấy bình an, khi nhìn nhận sự bé nhỏ của mình trước Đấng Tạo Hóa và phó thác vào Ngài. Họ sẽ được chính Nước Trời khi giữa phong ba, giữa những mỏi mệt của cuộc sống. Đó chính là mầu nhiệm Nước Trời – một mầu nhiệm mà người không tin vào Chúa Giêsu, không chấp nhận tinh thần bé nhỏ, không thể cảm nghiệm được. Nước Trời không chỉ là một nơi ở trên trời sau này, mà còn là một trạng thái hiện hữu, một mối tương quan mật thiết với Thiên Chúa ngay trong cuộc đời này. Nó là sự bình an nội tâm, là niềm vui, là hy vọng ngay giữa những đau khổ.

Lời Chúa hôm nay là một lời mời gọi sâu sắc để chúng ta quay trở về với tinh thần trẻ thơ, một tinh thần đơn sơ, khiêm tốn, và hoàn toàn tín thác vào tình yêu của Thiên Chúa. Trong một thế giới luôn khuyến khích chúng ta trở nên “vĩ đại” theo cách thế gian, chúng ta được mời gọi chấp nhận sự “bé nhỏ” theo tinh thần Phúc Âm.

Hãy xin Chúa ban cho chúng ta ơn biết sống tinh thần bé nhỏ của Thánh Têrêsa Lisieux: biết làm những việc bé nhỏ với tình yêu lớn lao, biết phó thác mọi gánh nặng vào tay Chúa, và biết tìm thấy bình an nơi Ngài ngay cả trong những đêm tối của cuộc đời.

Hãy đáp lại lời mời gọi đầy yêu thương của Chúa Giêsu: “Tất cả những ai đang vất vả mang gánh nặng nề, hãy đến cùng tôi, tôi sẽ cho nghỉ ngơi bồi dưỡng.” Hãy sẵn lòng mang lấy ách của Ngài, học nơi Ngài sự hiền lành và khiêm nhường. Bởi lẽ, chính trong sự bé nhỏ ấy, chúng ta mới thực sự được Nước Trời mạc khải, được Chúa Cha đón nhận, và được nếm cảm bình an đích thực mà thế gian không thể ban tặng. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

ÂN SỦNG MẠC KHẢI: THIÊN CHÚA TỰ HIỂN LỘ CHO KẺ BÉ MỌN

Kính thưa cộng đoàn Phụng vụ thân mến,

Sau những lời khiển trách đau xót dành cho các thành phố ven Biển hồ Galilê – Khôradin, Bétxaiđa, Caphácnaum – vì thái độ cứng lòng tin và sự kiêu căng dựa vào kiến thức của mình, Chúa Giêsu đã cất tiếng tạ ơn và chúc tụng Chúa Cha. Đoạn Tin Mừng chúng ta vừa lắng nghe hôm nay (Mt 11,25-27) mở ra một khía cạnh hoàn toàn khác, một sự mặc khải đầy diệu kỳ về cách thức Thiên Chúa hành động và tự tỏ mình ra cho con người. Chúa Giêsu nói:

“Lạy Cha, con chúc tụng Cha là Chúa tể trời đất, vì Cha đã giấu những điều này không cho bậc khôn ngoan thông thái biết, nhưng lại mạc khải cho những người bé mọn.”

Lời tạ ơn của Chúa Giêsu cho chúng ta thấy một điều nghịch lý nhưng chân thật trong vương quốc của Thiên Chúa: những người được gọi là “bé mọn”, tức là những người “nghèo trong tinh thần” như Ngài đã nói trong bài giảng về Bát phúc, những người tội lỗi, những kẻ ít học thức theo cái nhìn của thế gian, lại là đối tượng ưu tiên của sự mặc khải Thiên Chúa. Họ là những người mà lòng Chúa xót thương đặc biệt dành cho.

Chúng ta có thể tự hỏi, tại sao lại như vậy? Tại sao Thiên Chúa lại có vẻ “thiếu cảm tình” với người khôn ngoan, thông thái? Phải chăng Thiên Chúa ganh tỵ với họ? Hay phải chăng Thiên Chúa chỉ muốn con người kém cỏi, hèn mọn, thiếu tri thức? Chắc chắn không phải như vậy. Thiên Chúa là Đấng công bằng và yêu thương tất cả mọi tạo vật. Vấn đề không nằm ở sự thiếu tình cảm của Thiên Chúa, mà nằm ở chính thái độ của con người.

Qua lời cầu nguyện cùng Cha, Chúa Giêsu cho chúng ta biết một chân lý căn bản về Thiên Chúa: Ngài là Cha, là Chúa tể vũ trụ vạn vật, là Đấng hoàn toàn tự do và đầy yêu thương. Ngài hoàn toàn có quyền năng tự quyết định ai sẽ là người được Ngài tỏ mình ra, Ngài muốn chỉ bảo ai điều gì, khi nào và theo cách thức nào là hoàn toàn tùy ý Ngài. Tuy nhiên, một điều chắc chắn là Ngài không tỏ mầu nhiệm Nước trời cho những người tự phụ là khôn ngoan thông thái theo quan niệm của thế gian, những người đóng kín lòng mình trong sự tự mãn, mà chỉ tỏ cho những người đơn sơ bé mọn, những tâm hồn rộng mở đón nhận ân sủng.

Trong bối cảnh thời Chúa Giêsu, cụ thể những người được gọi là biệt phái, những luật sĩ, là hạng người được coi là trí thức thông thái, uyên bác nhất trong dân Do Thái. Họ dành cả đời để nghiên cứu, phân tích tỉ mỉ Lề Luật Môsê, thuộc nằm lòng mọi chi tiết, mọi quy tắc. Họ tự hào về sự hiểu biết của mình, về lòng mộ đạo thể hiện qua việc tuân giữ luật cách tỉ mỉ.

Thế nhưng, chính sự tự mãn vào tri thức của mình đã khiến họ không thể tiếp nhận Tin Mừng của Chúa Giêsu và không nhận ra Ngài là Đấng Thiên Sai đã được tiên báo trong chính Thánh kinh mà họ nghiên cứu. Họ tìm kiếm Thiên Chúa bằng lý trí và lề luật, nhưng lại bỏ quên con đường của trái tim và tình yêu. Họ kỳ vọng Đấng Mêssia phải đến trong uy nghi, quyền lực, phải phù hợp với những định nghĩa và lý giải thần học của họ, chứ không phải một Thợ mộc khiêm tốn từ Nagiarét. Sự kiêu căng trí tuệ đã biến kiến thức của họ thành rào cản thay vì là cầu nối.

Trái lại, những kẻ đơn sơ bé mọn như các Tông đồ, là những người chài lưới, những người ít học, những người mà các luật sĩ và biệt phái khinh thường vì thiếu kiến thức và địa vị xã hội, thì lại đón nhận Tin Mừng, tin nhận Ngài là Cứu Chúa và làm theo lời Ngài chỉ dạy. Họ không bị gánh nặng bởi những kiến thức học thuật, không bị trói buộc bởi những định kiến hay sự tự mãn. Trái tim họ rộng mở, tâm hồn họ khao khát một chân lý giản dị nhưng sâu sắc. Chính sự đơn sơ này đã giúp họ nhìn thấy ánh sáng mà bậc khôn ngoan thông thái đã bỏ lỡ.

“Mặc khải” có nghĩa là làm cho những gì đã giấu kín được tỏ lộ ra, mang ra ánh sáng những gì đang ở trong bóng tối, hay làm cho một người hiểu những gì họ chưa biết hay còn mù mờ. Đối với Thiên Chúa, mặc khải là hành động Người tự tỏ bày về chính mình, về ý định cứu độ của Người cho con người. Đây là một sáng kiến hoàn toàn từ phía Thiên Chúa, một món quà Người ban tặng.

Chúa Giêsu so sánh giữa những người khôn ngoan thông thái với kẻ bé mọn để dạy mọi người cần có thái độ của trẻ thơ. Thái độ của trẻ thơ có những đặc tính nổi bật:

Tin tưởng: Trẻ thơ tin tưởng hoàn toàn vào cha mẹ mà không cần phân tích hay nghi ngờ. Chúng ta cũng cần tin tưởng vào Thiên Chúa với một niềm tin đơn sơ, phó thác.

Khiêm nhường: Trẻ thơ biết mình yếu đuối, cần được chỉ dẫn. Chúng ta cần khiêm nhường nhận ra giới hạn của lý trí mình trước mầu nhiệm Thiên Chúa.

Ham học hỏi: Trẻ thơ luôn tò mò, khao khát khám phá thế giới xung quanh. Chúng ta cần có một lòng khao khát học hỏi về Thiên Chúa, không ngừng tìm kiếm và đào sâu mối tương quan với Người.

Chỉ khi có thái độ này, chúng ta mới có thể đón nhận những kiến thức về Thiên Chúa, không phải qua sự tích lũy thông tin, mà qua kinh nghiệm cá vị về tình yêu của Người. Bởi vì, thái độ kiêu hãnh và nghi ngờ sẽ cản trở người ta nhận ra những gì Thiên Chúa muốn mạc khải cho. Lòng kiêu hãnh dựng lên bức tường giữa con người và Thiên Chúa, còn sự nghi ngờ thì đóng kín tâm hồn trước những điều kỳ diệu mà Thiên Chúa muốn tỏ bày.

Để hiểu mầu nhiệm Nước trời, con người cần có thái độ khiêm nhường: trông cậy hoàn toàn vào Thiên Chúa chứ không phải ỷ vào sức mình, vào trí tuệ hay kinh nghiệm cá nhân. Sự khiêm nhường mở ra một không gian trống rỗng trong tâm hồn, nơi mà Thiên Chúa có thể đổ đầy ân sủng và sự mặc khải của Người.

Chúng ta cần trở nên những người bé mọn theo tinh thần Phúc âm, để có thể thực sự cảm nếm và sống hòa hiệp với Thiên Chúa. Điều này có nghĩa là đặt đức tin lên trên lý lẽ, đặt sự phó thác lên trên sự tính toán. Đức tin Kitô giáo hướng dẫn chúng ta đến một con người cụ thể, một Ngôi Vị sống động – chính là Chúa Giêsu Kitô – một vị Thiên Chúa chấp nhận sống với con người, mang lấy thân phận con người, chia sẻ mọi nỗi khổ đau và niềm vui của chúng ta.

Chính vì thế, đức tin Kitô giáo không phải là việc nghiền ngẫm những lý lẽ thần học cao siêu mà chỉ dành cho những nhà triết học lỗi lạc. Một con người khiêm tốn, đơn sơ, có thể có đức tin sâu xa hơn một nhà thông thái, bởi vì đức tin không phải là sự tích lũy kiến thức mà là một mối tương quan cá vị với Đấng là Tình Yêu. Đức tin là một hồng ân cần được lãnh nhận với lòng biết ơn và khiêm tốn, hơn là kết quả của việc sưu tầm trí thức hay những nỗ lực suy luận của con người. Nó là món quà quý giá mà Thiên Chúa ban cho những ai mở lòng đón nhận.

Chúng ta có thể thấy rõ điều này qua cuộc đời của Thánh Têrêsa Avila. Thánh nữ, dù không được học hành nhiều theo tiêu chuẩn học vấn thông thường, nhưng đã có kinh nghiệm sống động và sâu sắc về Thiên Chúa. Ngài đã dành trọn cuộc đời mình để chiêm niệm, để đi sâu vào nội tâm và khám phá những cõi sâu thẳm của mầu nhiệm Thiên Chúa. Những gì ngài trình bày về kinh nghiệm thiêng liêng của mình trong các tác phẩm nổi tiếng như “Lâu Đài Nội Tâm” đã chạm đến hàng triệu trái tim, bởi vì chúng không phải là lý thuyết suông, mà là những cảm nghiệm chân thật, sống động về Thiên Chúa.

Đức Thánh Cha Phaolô VI đã công nhận sự vĩ đại này khi tuyên bố thánh nữ là Tiến sĩ Hội Thánh. Điều này chứng tỏ rằng, giáo huấn của thánh nữ để lại là một kho tàng thiêng liêng quý báu, không chỉ giúp các nhà thần học mà còn giúp mọi thành phần trong Giáo Hội – từ giáo dân đến tu sĩ, từ người ít học đến người uyên bác – có thể đến với mầu nhiệm Thiên Chúa một cách cụ thể, thiết thực và đầy yêu mến.

Lời mời gọi “Hãy trở nên bé mọn trước Thiên Chúa” không có nghĩa là chúng ta phải tự nguyện trở thành người mù chữ hay thất học để có thể đặt niềm tin vào Thiên Chúa. Trái lại, như người ta thường nói: “Càng học càng thấy mình dốt”. Tri thức càng mở rộng, con người càng nhận ra sự bao la của vũ trụ và giới hạn của chính mình.

Người leo núi có những tâm trạng thật trái ngược nhau. Đứng ở dưới mặt đất bằng, tầm mắt người ta thật hạn hẹp, chỉ thấy được một phần rất nhỏ của thế giới. Nhưng khi leo lên tới đỉnh núi, ngay lập tức lại thấy mình thật bé nhỏ và bị nhấn chìm trước quang cảnh hùng vĩ đang trải rộng dưới chân. Chúng ta có thể mượn tâm trạng đó để cảm nghiệm sự sâu thẳm vô biên của Mầu nhiệm Thiên Chúa. Chỉ khi dám bỏ vị trí lè tè, chật chội của cái tôi ích kỷ, của sự tự mãn, và đáp ứng những đòi hỏi của cuộc sống thánh thiện, lúc đó người ta mới thấy được sự nhỏ bé thực sự của mình và đồng thời cảm nhận được sự cao cả, thánh thiện vô bờ của Thiên Chúa.

Điều kiện ban đầu để đến với Thiên Chúa không phải là bằng cấp này, học vị kia, hay sự thông thái thế gian, mà là thái độ khiêm tốn. Chính nhờ nhận biết mình bé mọn, nhận ra sự giới hạn của lý trí và khả năng của bản thân, bạn mới có thể sẵn sàng đón nhận mạc khải của Chúa. Và một khi đã bước vào thế giới của mầu nhiệm, bạn sẽ không ngừng kinh nghiệm được sự cao cả của Thiên Chúa, sẽ càng thấy mình bé mọn và càng khao khát Thiên Chúa nhiều hơn nữa (theo ý tưởng “5 phút Lời Chúa”).

Bài Tin Mừng hôm nay là một lời mời gọi đầy yêu thương và khích lệ từ Chúa Giêsu. Người mời gọi chúng ta hãy từ bỏ sự kiêu căng của lý trí, sự tự mãn của cái tôi, và những định kiến trần thế. Hãy trở nên bé mọn, đơn sơ, khiêm tốn như trẻ thơ, để tâm hồn chúng ta rộng mở đón nhận ân sủng và sự mặc khải của Thiên Chúa.

Chỉ trong thái độ bé mọn ấy, chúng ta mới có thể thực sự hiểu được Thiên Chúa không phải qua những lý thuyết khô khan, mà qua một mối tương quan sống động, một kinh nghiệm thiêng liêng cá vị. Chỉ khi đó, chúng ta mới cảm nhận được tình yêu bao la của Người và sống trọn vẹn ơn gọi làm con cái Thiên Chúa.

Lạy Chúa Giêsu,

Chúng con cảm tạ Chúa vì Lời chân lý hôm nay. Xin thương mở rộng tâm hồn cho con được lắng nghe Lời Chúa với hết lòng khiêm tốn và biết ơn. Xin cho chúng con biết gạt bỏ mọi sự kiêu căng, tự phụ để trở nên bé mọn thật sự trước mặt Chúa. Xin thương giúp con sống theo sự soi sáng của Chúa Thánh Thần, để chúng con có thể đến với Chúa và anh chị em một cách dễ dàng và sâu xa hơn, bằng cả trái tim, bằng sự đơn sơ và tin tưởng. Xin cho chúng con luôn khao khát được kinh nghiệm Chúa trong mọi khoảnh khắc của đời sống. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

LỜI TẠ ƠN TRONG THẤT BẠI: MẶC KHẢI CỦA THIÊN CHÚA CHO KẺ BÉ MỌN

Trong những ngày vừa qua, chúng ta đã chiêm nghiệm về lời khiển trách gay gắt của Chúa Giêsu dành cho các thành ven bờ hồ Galilê – Khô-ra-din, Bét-xai-đa, và Ca-phác-na-um. Những thành này, dù đã chứng kiến vô số phép lạ và nghe Lời Chúa trực tiếp, vẫn không sám hối. Lý do sâu xa, như chúng ta đã thấy, nằm ở sự kiêu căng của họ, sự tự mãn vào “sự thông thái” của mình mà khép lòng trước ân sủng.

Thế nhưng, ngay sau những lời quả trách nặng nề ấy, một điều kỳ diệu đã xảy ra. Thay vì chán nản hay thất vọng, Chúa Giêsu lại cất lên một lời tạ ơn và chúc tụng Chúa Cha đầy cảm xúc: “Lạy Cha là Chúa Tể trời đất, con xin ngợi khen Cha, vì Cha đã giấu không cho bậc khôn ngoan thông thái biết điều này, nhưng lại mặc khải cho những người bé mọn.” (Mt 11, 25).

Đây là một sự chuyển đổi cảm xúc đột ngột, một tiếng thở phào nhẹ nhõm, một niềm vui bùng lên từ tận thâm tâm. Tại sao Chúa Giêsu lại có thể tạ ơn Cha ngay sau một “thất bại” hiển nhiên trong sứ vụ của Ngài? Đâu là ý nghĩa của việc Cha đã “giấu” mầu nhiệm Nước Trời với những người “khôn ngoan thông thái” mà lại “mặc khải” cho những người “bé mọn”? Và chúng ta, những người con của Chúa trong thế giới hiện đại, học được gì từ thái độ này của Đức Giêsu?

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau suy gẫm về lời tạ ơn đầy lạ lùng này, để khám phá về đường lối khôn ngoan của Thiên Chúa, về giá trị đích thực của sự khiêm tốn, và về niềm lạc quan Kitô giáo ngay cả trong bối cảnh của những “thất bại” và thử thách.

Thật đáng ngạc nhiên khi thấy Chúa Giêsu, mặc dù vừa bị từ chối và “thất bại” ở các thành ven biển hồ, Ngài vẫn lên tiếng tạ ơn và chúc tụng Chúa Cha. Đây không phải là sự lạc quan hời hợt, không phải là sự tự lừa dối bản thân, mà là một niềm lạc quan sâu sắc, bắt nguồn từ cái nhìn thấu suốt kế hoạch của Chúa Cha.

Sở dĩ Ngài lạc quan vì Ngài thấy được kế hoạch của Chúa Cha. Chúa Giêsu không đánh giá thành công của sứ vụ dựa trên số lượng người tin theo hay sự chấp nhận của xã hội. Ngài nhìn mọi sự qua lăng kính của chương trình Thiên Chúa. Ngài biết rằng những thái độ hoặc tin hoặc cứng lòng tin mà Ngài gặp chẳng phải là chuyện may rủi, cũng chẳng phải do tài năng hay bất tài của Ngài, mà là chương trình khôn ngoan của Thiên Chúa. Cha đã an bài như vậy.

Trong cuộc sống của chúng ta, sau khi bị thất bại, tôi dễ chán nản muốn bỏ cuộc. Đây là tâm lý chung của con người. Khi nỗ lực hết sức mà không đạt được kết quả như mong muốn, khi gặp phải sự từ chối hay chống đối, chúng ta dễ dàng mất đi động lực, rơi vào trạng thái bi quan, thậm chí đổ lỗi cho bản thân hoặc cho người khác.

Thế nhưng, Chúa Giêsu dạy chúng ta một bài học quý giá về thái độ đối với thất bại. Ngài mời gọi chúng ta lạc quan như Ngài, để luôn tin tưởng vào thành công cuối cùng của việc loan báo Tin Mừng của Chúa Giêsu Kitô. Thất bại theo cái nhìn của thế gian không đồng nghĩa với thất bại trong ý định của Thiên Chúa. Đôi khi, chính những “thất bại” đó lại là phương tiện để Thiên Chúa thực hiện kế hoạch sâu xa hơn của Ngài, để mặc khải những chân lý mà chúng ta không thể thấy được trong lúc thành công rực rỡ.

Xin Chúa cho con lạc quan như Chúa, để luôn tin tưởng vào thành công cuối cùng của việc loan báo Tin Mừng của Chúa Giêsu Kitô. Xin cho con lạc quan đến nỗi vẫn ca tụng tạ ơn Chúa vì những thất bại của con. Đây là một lời nguyện cao cả, bởi vì nó đòi hỏi một đức tin sâu sắc rằng Thiên Chúa có thể biến điều xấu thành điều tốt, biến những vấp ngã thành bài học, và biến những giọt nước mắt thành niềm vui.

Lời tạ ơn của Chúa Giêsu còn khẳng định một chân lý cốt lõi về đường lối của Thiên Chúa: Ngài luôn ưu ái những kẻ bé mọn và hạ bệ những bậc khôn ngoan. “Chúa hạ bệ những kẻ kiêu căng, Ngài nâng cao những người phận nhỏ” (x. Lc 1,52 – Kinh Magnificat).

Thiên Chúa giấu không cho những người khôn ngoan biết những mầu nhiệm của Ngài, mà lại mặc khải cho những người bé mọn biết những điều ấy. Điều này không có nghĩa là Thiên Chúa ghét bỏ sự thông minh hay học thức. Trái lại, Ngài là nguồn mạch của mọi sự khôn ngoan. Nhưng Ngài chống lại sự kiêu căng đi kèm với trí tuệ. Những người tự cho mình là khôn ngoan, tự mãn với kiến thức của mình, thường đóng lòng lại trước những điều vượt quá tầm hiểu biết của họ. Họ dựa vào lý trí và khả năng của mình mà không cần đến Thiên Chúa.

Ngược lại, những người “bé mọn” là những người khiêm tốn, biết mình giới hạn, và sẵn sàng mở lòng ra để đón nhận mặc khải từ Thiên Chúa bằng lòng tin đơn sơ. Họ không cần phải hiểu hết mọi thứ, nhưng họ tin tưởng vào Đấng đã mặc khải. Chính sự khiêm tốn này đã biến họ thành những “kênh” đặc biệt để Thiên Chúa tỏ mình ra.

Dù con biết được điều gì đi nữa, dù con có thành công bao nhiêu đi nữa, xin cho con luôn khiêm tốn, tự biết mình chỉ là kẻ bé mọn trước mặt Chúa. Đây là lời nguyện cần thiết cho mỗi người chúng ta. Trong một thế giới luôn đề cao sự thành công và trí tuệ, chúng ta dễ dàng rơi vào cạm bẫy của sự kiêu căng. Hãy nhớ rằng mọi tài năng, mọi thành công đều là hồng ân của Thiên Chúa. Chỉ khi chúng ta nhận ra mình là kẻ bé mọn, chúng ta mới có thể thực sự trở thành con cái của Cha trên trời.

Được Thiên Chúa mặc khải cho biết về Ngài, đó là một đặc ân cao quý. Thật vậy! Biết bao người thông thái, có địa vị, có của cải trên thế gian này nhưng lại không có đức tin, không biết đến Thiên Chúa, không nhận ra ý nghĩa sâu sắc của cuộc đời. Còn chúng ta, ngay từ hồi nhỏ mới sinh ra đã được ơn đức tin, được rửa tội, được lớn lên trong môi trường có ánh sáng Tin Mừng chiếu rọi. Chúng ta được biết về Thiên Chúa, về tình yêu Ngài dành cho chúng ta qua Con Một của Ngài, Đức Giêsu Kitô. Đây là một hồng ân vô giá, không phải do công sức hay xứng đáng của chúng ta, mà hoàn toàn là do tình yêu nhưng không của Thiên Chúa.

Con xin tạ ơn và chúc tụng Chúa. Đây phải là tiếng lòng của mỗi Kitô hữu khi nhận ra đặc ân này. Lời tạ ơn và chúc tụng không chỉ là một hành động đơn thuần, mà là sự biểu lộ của lòng biết ơn sâu sắc, của một tâm hồn nhận ra mình được yêu thương vô điều kiện.

Niềm vui và sự phấn khởi là sợi chỉ xuyên suốt của toàn bộ Thánh Kinh. Dù cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu có là trọng tâm của Kitô giáo, dù hy sinh có là con đường tu đức của Kitô hữu, thì Tin Mừng của Chúa Giêsu Kitô vẫn là tên gọi của đạo Chúa. Thánh Phalô đã không ngừng nhắc nhở các tín hữu: “Anh em hãy vui lên. Tôi nhắc lại anh em hãy vui luôn” (Pl 4,4).

Kitô giáo thiết yếu là một Tin Mừng của Chúa Giêsu Kitô để đón nhận, để sống và để loan báo. Mà nói đến Tin Mừng là nói đến hân hoan.

Niềm vui này không phải là sự vui vẻ hời hợt, không phải là sự giải trí nhất thời. Đó là niềm vui sâu xa, bền vững, đến từ việc biết rằng mình được Thiên Chúa yêu thương, được cứu chuộc, và được sống trong hy vọng về sự sống đời đời.

Ngay cả trong thử thách, trong đau khổ, người Kitô hữu vẫn có thể tìm thấy niềm vui, bởi vì họ biết rằng Chúa luôn ở cùng, và mọi đau khổ đều có ý nghĩa trong kế hoạch cứu độ của Ngài.

Câu chuyện Tolstoi kể về sói và sóc minh họa rõ điều này. Sói buồn sầu vì tính độc ác đã bóp nghẹt tim nó, trong khi sóc vui vẻ nhảy nhót vì hiền lành và không làm điều ác. Điều này cho thấy rõ ràng: niềm vui đích thực không thể tồn tại song hành với sự độc ác, ích kỷ, hay tội lỗi. Niềm vui đến từ một trái tim trong sạch, yêu thương, và sống đúng với bản chất tốt lành mà Thiên Chúa đã tạo dựng.

“Vâng lạy Cha vì đó là điều làm đẹp ý Cha” (Mt 11,26). Lời này của Chúa Giêsu khẳng định sự vâng phục tuyệt đối của Ngài đối với ý Cha. Và chính sự vâng phục này đã dẫn Ngài đến thập giá, đến sự “tự hủy” cao cả nhất.

Lời nguyện từ đáy lòng của người phụ nữ trong bài suy niệm là một minh chứng hùng hồn cho sự tự hủy vì tình yêu: Lạy Chúa, Chúa đã đến và đã xin con tất cả, và con cũng đã hiến dâng cho Chúa tất cả: cặp mắt, đôi chân và đôi bàn tay.

“Vì con là phụ nữ, ưa ngắm nhìn mái tóc óng ả của con, ưa ngắm nhìn những ngón tay thon nuột của con.” Đây là biểu tượng của những gì chúng ta trân quý, những gì làm nên vẻ đẹp, sự tự hào của bản thân.

“Thế mà giờ đây đầu con hầu như không còn sợi tóc nào, cũng chẳng còn đâu những ngón tay hồng hồng xinh xắn, chỉ còn lại vài que củi khô nham nhúa…” Đây là hình ảnh của sự mất mát, sự hy sinh, sự hủy hoại theo cái nhìn thế gian. Có thể là bệnh tật cướp đi sức khỏe, tai nạn cướp đi vẻ đẹp, hay sự dấn thân vì Chúa đã khiến cuộc đời trở nên khó khăn, thiếu thốn.

Thế nhưng, điều đáng kinh ngạc là: Thế nhưng con không hề muốn nổi loạn, con lại muốn dâng lên cho Chúa lời tạ ơn,… Bởi vì, đời con đã được quá ư đầy tràn đến kì diệu. Sống trong tình yêu Chúa, cuộc đời con cũng lấp đầy chan chứa. Đây chính là đỉnh cao của sự bé mọn và là ý nghĩa sâu xa của việc “liều mạng sống mình vì Thầy thì sẽ tìm thấy được.” Khi chúng ta từ bỏ cái tôi ích kỷ, từ bỏ những gì mình trân quý nhất vì tình yêu Chúa, chúng ta không mất mát gì cả. Ngược lại, chúng ta được “đầy tràn” bởi tình yêu và ân sủng của Ngài. Cuộc đời có thể bị tước đi những vẻ đẹp hay tiện nghi bên ngoài, nhưng tâm hồn lại được lấp đầy chan chứa niềm vui và hạnh phúc đích thực.

Niềm vui của người phụ nữ này không đến từ sự đầy đủ vật chất hay sự hào nhoáng bên ngoài, mà đến từ việc sống trong tình yêu Chúa. Đó là niềm vui của sự tự hủy vì người khác, niềm vui của việc trở thành khí cụ trong tay Thiên Chúa. Đây là bằng chứng sống động cho thấy, bình an đích thực và niềm hạnh phúc trọn vẹn chỉ có thể tìm thấy khi chúng ta hoàn toàn phó thác vào Chúa, khi chúng ta chấp nhận trở nên bé mọn và hiến dâng tất cả.

Lời Chúa hôm nay là một lời mời gọi sâu sắc để chúng ta nhìn lại những giá trị mà mình đang theo đuổi. Chúng ta có đang chạy theo sự khôn ngoan và thông thái của thế gian, để rồi đóng lòng mình trước những mặc khải của Thiên Chúa? Hay chúng ta sẵn sàng chấp nhận trở nên “bé mọn”, để Thiên Chúa có thể vén mở những mầu nhiệm tuyệt vời cho chúng ta?

Hãy xin Chúa ban cho chúng ta một tấm lòng khiêm tốn, một niềm tin đơn sơ, và một tinh thần lạc quan ngay cả trong những “thất bại” hay thử thách. Bởi vì, chính trong sự yếu đuối, chính trong sự khiêm tốn, quyền năng của Thiên Chúa mới được biểu lộ cách trọn vẹn nhất.

Ước gì mỗi chúng ta đều có thể cất lên lời tạ ơn và chúc tụng Chúa Cha như Đức Giêsu, không chỉ vì những thành công mà còn vì những “thất bại” theo cái nhìn của thế gian, tin rằng tất cả đều nằm trong chương trình khôn ngoan và yêu thương của Ngài. Hãy sống Tin Mừng của niềm vui, của sự hiến dâng, để cuộc đời chúng ta cũng “lấp đầy chan chứa” trong tình yêu Chúa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Lời Mời Gọi Đến Với Đức Giêsu Để Tìm Sự Nghỉ Ngơi

Sống làm người ở đời, không ai có thể tránh khỏi những gánh nặng. Gánh nặng không chỉ là những bao tải nặng trĩu trên vai người bốc vác ở cảng, mà là một phần không thể tách rời của phận người. Mỗi người, trong hành trình cuộc sống, đều phải mang trên vai mình những gánh nặng khác nhau. Có người mang gánh nặng của gia đình, với những trách nhiệm chăm lo cho cha mẹ, vợ chồng, con cái. Có người mang gánh nặng của nghề nghiệp, với những áp lực công việc, những đòi hỏi về thời gian và năng lực. Có người mang gánh nặng của tuổi tác, khi sức khỏe suy giảm, khi những ký ức của quá khứ trỗi dậy, hay khi nỗi lo âu về tương lai ngày càng lớn. Gánh nặng không chỉ đến từ những khó khăn bên ngoài, mà còn từ những nỗi buồn đau của quá khứ, những vết thương lòng chưa lành, và những bất an về một tương lai chưa rõ ràng. Dường như, không ai có thể tự mình vác nổi tất cả những gánh nặng ấy. Trong những giây phút mệt mỏi, chúng ta nhận ra rằng mình cần đến người khác, cần đến một điểm tựa, một nơi nương tựa để tìm lại sự bình an và sức mạnh.

Đức Giêsu, trong thời đại của Ngài, đã nhìn thấy những con người đang oằn mình dưới những gánh nặng của cuộc sống. Ngài thấy những người dân lao động vất vả mưu sinh, những người nghèo khổ bị xã hội bỏ rơi, và đặc biệt, Ngài thấy những con người bị đè nặng bởi những gánh nặng tôn giáo. Thời bấy giờ, các kinh sư và người Pharisêu đã đặt ra hơn 600 điều luật chi li, phức tạp, khiến việc giữ Luật Chúa – vốn là nguồn vui và hạnh phúc – lại trở thành “những gánh nặng chất lên vai người ta” (Mt 23,4). Những luật lệ ấy, thay vì dẫn con người đến gần Thiên Chúa, lại khiến họ cảm thấy ngột ngạt, mệt mỏi, và xa cách với tình yêu của Ngài. Đức Giêsu, với trái tim đầy lòng thương xót, đã nhìn thấy nỗi đau của những con người ấy. Ngài không chỉ nhìn thấy, mà còn đưa ra một lời mời gọi đầy yêu thương: “Tất cả những ai đang vất vả mang gánh nặng nề, hãy đến cùng tôi, tôi sẽ cho nghỉ ngơi bồi dưỡng” (Mt 11,28).

Lời mời gọi của Đức Giêsu không chỉ dành cho những người sống cách đây hai ngàn năm, mà còn vang vọng đến chúng ta hôm nay. Ngài mời gọi tất cả những ai đang vất vả, những ai đang mệt mỏi vì gánh nặng của cuộc đời, những ai chưa là môn đệ của Ngài, và cả những ai đã bước theo Ngài nhưng đang cảm thấy kiệt sức. Lời hứa của Ngài thật ngọt ngào: Ngài sẽ ban cho họ sự nghỉ ngơi trong tâm hồn. Sự nghỉ ngơi mà Đức Giêsu nói đến không chỉ là sự thư giãn tạm thời, không chỉ là một giấc ngủ ngon hay một kỳ nghỉ ngắn ngày. Đó là sự bình an sâu xa, sự bình an của những người được cứu độ, những người được sống trong các mối phúc ngay từ đời này, và bắt đầu nếm cảm niềm vui của ngày Sabát vĩnh cửu – ngày mà con người được nghỉ ngơi trong tình yêu và sự hiện diện của Thiên Chúa.

Lời mời gọi của Đức Giêsu được diễn tả qua ba mệnh lệnh đầy ý nghĩa: “Hãy đến với tôi; hãy mang ách của tôi; hãy học với tôi” (Mt 11,28-29). Trước hết, Ngài mời gọi chúng ta “đến với Ngài”. Đây là một lời mời gọi cá vị, trực tiếp, và đầy yêu thương. Đức Giêsu không yêu cầu chúng ta phải hoàn hảo, phải mạnh mẽ, hay phải tự mình gỡ bỏ mọi gánh nặng trước khi đến với Ngài. Ngài chỉ đơn giản mời gọi chúng ta đến, với tất cả những yếu đuối, những mệt mỏi, và những gánh nặng của mình. Đến với Đức Giêsu là đến với một người Thầy hiền hậu, một người bạn đồng hành, và một Đấng cứu độ luôn sẵn sàng dang tay đón nhận chúng ta. Ngài không hứa sẽ xóa bỏ mọi gánh nặng, nhưng Ngài hứa sẽ ở bên chúng ta, nâng đỡ chúng ta, và ban cho chúng ta sức mạnh để vượt qua.

Thứ hai, Đức Giêsu mời gọi chúng ta “mang ách của Ngài”. Trong Cựu Ước, ách là biểu tượng của Luật Thiên Chúa ban cho Môsê, tượng trưng cho sự gắn bó giữa con người và Thiên Chúa. Tuy nhiên, ách của Đức Giêsu không giống như những luật lệ nặng nề của các kinh sư và người Pharisêu. Ách của Ngài chính là lời giáo huấn của Ngài, đặc biệt là những lời dạy trong Bài Giảng trên Núi (Mt 5-7). Những lời dạy ấy, thoạt nhìn, có vẻ đòi hỏi khắt khe hơn cả Luật Môsê. Đức Giêsu không chỉ yêu cầu chúng ta tránh giết người, mà còn phải tránh cả những cơn giận dữ trong lòng (Mt 5,21-22). Ngài không chỉ yêu cầu chúng ta tránh ngoại tình, mà còn phải giữ tâm hồn trong sạch (Mt 5,27-28). Vậy tại sao Đức Giêsu lại nói rằng “ách của tôi êm ái và gánh của tôi nhẹ nhàng” (Mt 11,30)?

Sự êm ái và nhẹ nhàng của ách Đức Giêsu không đến từ việc Ngài giảm bớt những đòi hỏi, mà đến từ tình yêu mà Ngài khơi dậy trong lòng chúng ta. Khi chúng ta yêu mến Đức Giêsu, khi chúng ta bị thu hút bởi trái tim hiền hậu và khiêm nhường của Ngài, thì việc sống theo lời Ngài không còn là một gánh nặng, mà trở thành một niềm vui. Tình yêu làm cho mọi sự trở nên nhẹ nhàng. Một người mẹ thức khuya chăm sóc con nhỏ không cảm thấy nặng nề, vì tình yêu dành cho con khiến cô ấy sẵn sàng hy sinh. Cũng vậy, khi chúng ta yêu mến Đức Giêsu, chúng ta sẽ tìm thấy niềm vui trong việc sống theo lời Ngài, dù lời ấy có đòi hỏi chúng ta từ bỏ chính mình hay bước đi trên con đường hẹp.

Thứ ba, Đức Giêsu mời gọi chúng ta “học với Ngài”. Làm môn đệ của Ngài không chỉ là việc nghe lời Ngài, mà còn là học cách sống như Ngài. Đức Giêsu là một người Thầy hiền hậu và khiêm nhường, và Ngài mời gọi chúng ta học từ chính gương sáng của Ngài. Ngài đã vác lấy gánh nặng của nhân loại, đã chịu đau khổ và chết trên thập giá vì yêu thương chúng ta. Khi chúng ta học với Ngài, chúng ta học cách mang gánh nặng của mình với lòng tin cậy và phó thác, học cách yêu thương và tha thứ, học cách khiêm nhường và phục vụ. Việc học với Đức Giêsu không phải là một hành trình dễ dàng, nhưng đó là một hành trình đầy ý nghĩa, dẫn chúng ta đến sự tự do và niềm vui đích thực.

Nhiều người trong chúng ta có thể tự hỏi: Tại sao việc giữ đạo, theo đạo, sống đạo đôi khi lại trở thành một gánh nặng? Tại sao có những lúc chúng ta cảm thấy mệt mỏi, ngột ngạt, hay mất đi niềm vui khi bước theo Đức Giêsu? Có lẽ, đó là vì chúng ta đã để cho những luật lệ bên ngoài, những áp lực xã hội, hay những kỳ vọng không cần thiết đè nặng lên vai mình. Có lẽ, chúng ta đã quên rằng việc sống đạo không phải là việc tuân giữ một danh sách các quy tắc, mà là sống trong một mối tương quan yêu thương với Đức Giêsu. Khi chúng ta để tình yêu dẫn dắt, khi chúng ta đến với Đức Giêsu với một tâm hồn rộng mở, chúng ta sẽ tìm thấy sự tự do và niềm vui. Việc cầu nguyện, tham dự Thánh lễ, hay thực hành các nhân đức không còn là những nghĩa vụ nặng nề, mà trở thành những cơ hội để gặp gỡ và ở lại với Đấng yêu thương chúng ta.

Lời mời gọi của Đức Giêsu hôm nay là một lời mời gọi đầy hy vọng. Ngài không hứa sẽ xóa bỏ mọi gánh nặng trong cuộc đời chúng ta, vì gánh nặng là một phần của phận người. Nhưng Ngài hứa sẽ đồng hành với chúng ta, sẽ ban cho chúng ta sự nghỉ ngơi và bình an trong tâm hồn. Ngài mời gọi chúng ta đến với Ngài, mang ách của Ngài, và học với Ngài, để chúng ta có thể tìm thấy ý nghĩa trong những khó khăn, sức mạnh trong những yếu đuối, và niềm vui trong những hy sinh. Hôm nay, chúng ta hãy đáp lại lời mời gọi ấy. Hãy đến với Đức Giêsu, mang gánh nặng của mình đến trước mặt Ngài, và để Ngài bồi dưỡng tâm hồn chúng ta. Hãy để tình yêu của Ngài biến đổi gánh nặng của chúng ta thành một hành trình yêu thương, một hành trình dẫn chúng ta đến sự sống đời đời trong Nước Trời.

 

Back To Top