skip to Main Content

10 bài suy niệm Thứ Tư Tuần XV – Mùa Thường Niên – Lm. Anmai, CSsR

Tin Mừng

Cha đã giấu không cho bậc khôn ngoan thông thái biết mầu nhiệm Nước Trời, nhưng lại mặc khải cho những người bé mọn.

Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Mát-thêu.

25 Khi ấy, Đức Giê-su cất tiếng nói : “Lạy Cha là Chúa Tể trời đất, con xin ngợi khen Cha, vì Cha đã giấu không cho bậc khôn ngoan thông thái biết mầu nhiệm Nước Trời, nhưng lại mặc khải cho những người bé mọn. 26 Vâng, lạy Cha, vì đó là điều đẹp ý Cha.

27 “Cha tôi đã giao phó mọi sự cho tôi. Và không ai biết rõ người Con, trừ Chúa Cha ; cũng như không ai biết rõ Chúa Cha, trừ người Con và kẻ mà người Con muốn mặc khải cho.”

Khiêm Nhường Để Đón Nhận Mạc Khải Của Thiên Chúa

Sự xuất hiện của Chúa Giêsu trên trần gian không chỉ mang đến Tin Mừng cứu độ mà còn đặt nhân loại trước một mầu nhiệm lớn lao: mầu nhiệm Nước Trời. Qua lời giảng dạy và cuộc đời của Ngài, Chúa Giêsu đã làm sáng tỏ một chân lý sâu sắc rằng Thiên Chúa, Đấng là Cha và là Chúa tể trời đất, chọn cách mạc khải mầu nhiệm của Ngài không phải cho những người tự coi mình là khôn ngoan, thông thái theo kiểu thế gian, mà cho những kẻ bé mọn, những người khiêm nhường và đơn sơ trong tâm hồn. Lời tạ ơn của Chúa Giêsu trong Tin Mừng theo thánh Mátthêu: “Lạy Cha là Chúa tể trời đất, con xin ngợi khen Cha, vì Cha đã giấu không cho bậc khôn ngoan thông thái biết những điều này, nhưng lại mạc khải cho những người bé mọn” (Mt 11,25), là một lời mời gọi mỗi người chúng ta nhìn lại thái độ của mình trước Thiên Chúa. Tại sao Thiên Chúa lại ưu ái những người bé mọn? Làm thế nào để chúng ta trở nên bé mọn theo tinh thần Phúc Âm, để được đón nhận mạc khải của Ngài?

Chúa Giêsu đã khiển trách các thành quanh Biển Hồ như Chorazin, Bethsaida và Capharnaum, vì họ cậy vào sự thông thái của mình mà khước từ Tin Mừng. Những con người ở đây, dù đã chứng kiến các phép lạ và nghe lời giảng dạy của Chúa, vẫn không mở lòng tin nhận Ngài. Sự tự mãn về kiến thức và khả năng của họ đã trở thành bức tường ngăn cách họ với ân sủng của Thiên Chúa. Trái lại, những người bé mọn – những kẻ nghèo trong tinh thần mà Chúa đã nhắc đến trong bài giảng về Bát Phúc – lại trở thành đối tượng đặc biệt của lòng thương xót Chúa. Họ là những người tội lỗi, những kẻ ít học, những người bị xã hội coi thường, nhưng chính họ lại mở lòng đón nhận Tin Mừng với sự đơn sơ và khiêm nhường. Các Tông đồ, phần lớn là những ngư dân chất phác, không được đào tạo trong các trường lớp của các luật sĩ hay biệt phái, lại trở thành những người đầu tiên tin nhận Chúa Giêsu là Đấng Cứu Thế và sẵn sàng bước theo Ngài.

Vậy, tại sao Thiên Chúa lại “giấu” mầu nhiệm Nước Trời khỏi những người khôn ngoan, thông thái? Phải chăng Ngài ganh tỵ với trí tuệ của con người? Hay Ngài muốn con người mãi mãi ở trong tình trạng thấp kém, hèn mọn? Không, Thiên Chúa không ganh tỵ hay giới hạn con người. Ngài là Cha, là Đấng tự do tuyệt đối và đầy yêu thương. Quyền năng và tình thương của Ngài vượt xa mọi giới hạn của trí tuệ con người. Ngài tự do chọn ai để mạc khải mầu nhiệm của Ngài, và Ngài chọn những người bé mọn không phải vì họ thiếu kiến thức, mà vì họ có một trái tim sẵn sàng mở ra trước ân sủng của Ngài. Những người tự phụ về sự thông thái của mình thường đóng kín tâm hồn, ỷ vào sức riêng và không cảm thấy cần đến Thiên Chúa. Ngược lại, những người bé mọn, với sự khiêm nhường và tin tưởng, luôn trông cậy vào Thiên Chúa và sẵn lòng để Ngài dẫn dắt.

Thiên Chúa mạc khải mầu nhiệm Nước Trời cho những người bé mọn bởi vì họ mang trong mình thái độ của một trẻ thơ: đơn sơ, tin tưởng, ham học hỏi và không tự cao. Thái độ này được Chúa Giêsu nhấn mạnh khi Ngài nói: “Nếu anh em không trở nên như trẻ nhỏ, thì sẽ chẳng được vào Nước Trời” (Mt 18,3). Trẻ thơ không nghi ngờ, không kiêu ngạo, và luôn sẵn sàng học hỏi từ người khác. Cũng vậy, những người bé mọn trong tinh thần Phúc Âm không cậy dựa vào kiến thức hay thành tựu của mình, mà đặt trọn niềm tin vào Thiên Chúa. Họ nhận ra rằng, trước mầu nhiệm vô biên của Thiên Chúa, mọi trí tuệ con người đều trở nên nhỏ bé. Sự khiêm nhường của họ trở thành cánh cửa để Thiên Chúa bước vào và tỏ lộ những điều kỳ diệu của Ngài.

Lịch sử Giáo hội cho thấy rõ sự ưu ái của Thiên Chúa dành cho những tâm hồn bé mọn. Thánh Têrêsa Avila, một nữ tu không được học hành nhiều theo kiểu thế gian, đã trở thành một trong những vị tiến sĩ Hội Thánh nhờ kinh nghiệm thiêng liêng sâu sắc của mình. Bà không dựa vào những lý luận thần học cao siêu, mà sống một đời sống cầu nguyện và kết hợp mật thiết với Thiên Chúa. Những lời dạy của thánh nữ, đơn sơ nhưng sâu sắc, đã trở thành kho tàng thiêng liêng, giúp vô số người đến gần hơn với mầu nhiệm Thiên Chúa. Cũng vậy, thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu, với “con đường thơ ấu thiêng liêng”, đã chỉ cho chúng ta thấy rằng sự bé mọn, khiêm nhường và tin cậy là chìa khóa để đến với trái tim Chúa. Những con người này, dù không sở hữu học vị hay địa vị cao trong xã hội, lại trở thành những chứng nhân sống động cho thấy Thiên Chúa làm việc qua những tâm hồn đơn sơ.

Mạc khải của Thiên Chúa không phải là một mớ kiến thức để con người tích lũy, mà là một hồng ân được ban tặng cho những ai sẵn lòng đón nhận. “Mạc khải” có nghĩa là mang ra ánh sáng những gì đang ẩn giấu, làm cho những điều bí nhiệm trở nên rõ ràng. Nhưng để đón nhận mạc khải này, con người cần có một tâm hồn khiêm nhường, trút bỏ mọi kiêu ngạo và tự mãn. Những người biệt phái và luật sĩ thời Chúa Giêsu, dù thông thạo Thánh Kinh và các luật lệ, lại không nhận ra Ngài là Đấng Mêsia, vì họ bị trói buộc bởi sự tự phụ và thái độ nghi ngờ. Trái lại, những người đơn sơ như các Tông đồ, dù không có trình độ học vấn cao, lại mở lòng tin nhận Chúa Giêsu và để Ngài hướng dẫn. Sự khác biệt giữa hai nhóm người này không nằm ở trí tuệ, mà ở thái độ của trái tim: một bên là kiêu ngạo, còn bên kia là khiêm nhường.

Sự khiêm nhường không có nghĩa là tự hạ thấp mình một cách giả tạo hay từ chối những ân ban mà Thiên Chúa đã trao, như trí tuệ hay tài năng. Trái lại, khiêm nhường là nhận ra rằng mọi điều chúng ta có đều đến từ Thiên Chúa, và chúng ta cần Ngài để hiểu được ý nghĩa đích thực của cuộc sống. Một người thông thái, dù sở hữu kiến thức uyên thâm, vẫn có thể trở nên bé mọn trước Thiên Chúa nếu họ biết đặt niềm tin vào Ngài và không cậy dựa vào sức riêng. Ngược lại, một người dù ít học nhưng kiêu ngạo, tự cho mình là trung tâm, sẽ không thể đón nhận mạc khải của Thiên Chúa. Như người ta thường nói: “Càng học càng thấy mình dốt”. Khi chúng ta càng khám phá sự bao la của mầu nhiệm Thiên Chúa, chúng ta càng nhận ra sự nhỏ bé của mình, và điều này thúc đẩy chúng ta khao khát Thiên Chúa nhiều hơn.

Hình ảnh một người leo núi có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự khiêm nhường này. Khi đứng dưới mặt đất bằng phẳng, tầm mắt của con người bị giới hạn, và họ có thể nghĩ rằng mình đã thấy hết mọi thứ. Nhưng khi leo lên đỉnh núi, họ đột nhiên nhận ra sự nhỏ bé của mình trước quang cảnh bao la trải rộng trước mắt. Cũng vậy, khi chúng ta dám từ bỏ cái tôi ích kỷ, dám bước ra khỏi vùng an toàn của sự tự mãn, và đáp ứng những đòi hỏi của một đời sống thánh thiện, chúng ta sẽ cảm nhận được sự cao cả vô biên của Thiên Chúa. Chính trong sự bé mọn của mình, chúng ta khám phá ra sự vĩ đại của Ngài. Sự khiêm nhường không làm chúng ta nhỏ đi, mà ngược lại, mở ra cho chúng ta một thế giới mới, nơi Thiên Chúa trở thành tất cả trong cuộc đời chúng ta.

Để trở nên bé mọn theo tinh thần Phúc Âm, chúng ta cần học cách sống với một đức tin đơn sơ, tin cậy và phó thác. Đức tin Kitô giáo không dẫn chúng ta đến những lý luận thần học phức tạp, mà dẫn chúng ta đến một con người cụ thể: Chúa Giêsu, Đấng đã trở nên một với nhân loại để chúng ta có thể chạm đến Thiên Chúa. Một người khiêm tốn, dù không có kiến thức uyên thâm, có thể có một đức tin sâu sắc hơn một nhà thông thái, bởi vì đức tin là một hồng ân cần được đón nhận với lòng biết ơn, chứ không phải là kết quả của sự tìm tòi trí tuệ. Điều này không có nghĩa là chúng ta từ chối việc học hỏi hay phát triển trí tuệ, nhưng chúng ta cần đặt mọi kiến thức và tài năng của mình dưới ánh sáng của Thiên Chúa, để Ngài sử dụng chúng theo ý Ngài.

Hành trình trở nên bé mọn là một hành trình suốt đời, đòi hỏi chúng ta không ngừng chiến đấu với sự kiêu ngạo và tự mãn. Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta thường bị cám dỗ để tìm kiếm danh vọng, quyền lực hay sự công nhận từ người khác. Nhưng Chúa Giêsu mời gọi chúng ta nhìn vào Ngài, Đấng đã tự hạ mình, trở nên tôi tớ của mọi người, và vâng phục thánh ý Chúa Cha cho đến chết trên thập giá. Chính qua sự tự hạ của Ngài mà mầu nhiệm cứu độ đã được tỏ lộ cho toàn thể nhân loại. Chúng ta cũng được mời gọi noi gương Ngài, sống khiêm nhường, phục vụ và yêu thương, để trở thành những khí cụ của Thiên Chúa trong việc mang Tin Mừng đến cho thế giới.

Sự bé mọn không phải là một trạng thái thụ động hay yếu đuối, mà là một sức mạnh thiêng liêng, giúp chúng ta đứng vững trước những cám dỗ của thế gian. Một tâm hồn bé mọn là một tâm hồn tự do, không bị trói buộc bởi tham vọng hay kiêu ngạo, và vì thế, có thể hoàn toàn thuộc về Thiên Chúa. Khi chúng ta sống với sự khiêm nhường, chúng ta trở nên những kênh dẫn ân sủng, mang ánh sáng của Thiên Chúa đến cho những người xung quanh. Một hành động yêu thương nhỏ bé, một lời nói an ủi, hay một sự hy sinh thầm lặng, khi được thực hiện với lòng khiêm tốn, có thể trở thành dấu chỉ của Nước Trời giữa lòng thế giới.

Vì vậy, mỗi chúng ta được mời gọi để nhìn lại trái tim mình và tự hỏi: Tôi có thực sự là một người bé mọn trước Thiên Chúa? Tôi có sẵn lòng từ bỏ sự tự mãn, kiêu ngạo để mở lòng đón nhận mạc khải của Ngài? Hành trình trở nên bé mọn không phải là một con đường dễ dàng, nhưng là con đường dẫn chúng ta đến với niềm vui sâu thẳm của sự kết hợp với Thiên Chúa. Hãy noi gương các Tông đồ, các thánh, và trên hết, noi gương Chúa Giêsu, để chúng ta có thể trở nên những người bé mọn trong tay Thiên Chúa, sẵn sàng để Ngài sử dụng theo thánh ý Ngài. Khi đó, chúng ta sẽ không chỉ cảm nhận được sự cao cả của Thiên Chúa, mà còn được sống trong niềm hạnh phúc của những người được Ngài mạc khải mầu nhiệm Nước Trời. Amen.

 

 

THIÊN CHÚA MẶC KHẢI: TỪ BỤI GAI CHÁY ĐẾN TRÁI TIM BÉ MỌN

Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta chiêm nghiệm một mầu nhiệm sâu sắc về Thiên Chúa và cách Ngài mặc khải chính mình cho con người. Từ tiếng gọi giữa bụi gai cháy bừng mà không tàn lụi, đến lời tạ ơn của Đức Giêsu vì Cha đã mặc khải Nước Trời cho những người bé mọn, tất cả đều vẽ nên một bức tranh về Thiên Chúa là Đấng vừa siêu việt vừa gần gũi, Đấng vén mở những bí mật của Ngài cho những ai có tấm lòng khiêm tốn.

Bài trích sách Xuất Hành (Xh 3,1-12) đưa chúng ta đến một khoảnh khắc thần thiêng, một cuộc gặp gỡ định mệnh giữa Thiên Chúa và ông Mô-sê tại núi Khô-rếp.

Khi ấy, ông Mô-sê đang chăn chiên cho bố vợ, một công việc bình dị giữa sa mạc khô cằn. Bất ngờ, “Thiên sứ của Đức Chúa hiện ra với ông trong đám lửa từ giữa bụi cây. Ông Mô-sê nhìn thì thấy bụi cây cháy bừng, nhưng không bị thiêu rụi.” (c. 2). Đây là một cảnh tượng hoàn toàn phi thường, thách thức mọi quy luật tự nhiên. Lửa cháy nhưng không tiêu hao, một biểu tượng của sự sống thần linh vĩnh cửu.

Sự kiện kỳ lạ này đã khơi gợi sự tò mò của Mô-sê: “Ông tự bảo: ‘Mình phải lại xem cảnh tượng kỳ lạ này mới được: vì sao bụi cây lại không cháy rụi?’” (c. 3). Chính sự tò mò, sự khao khát tìm hiểu một điều vượt quá lý trí, đã dẫn ông đến gần hơn với mầu nhiệm của Thiên Chúa. Điều này cho thấy rằng, Thiên Chúa thường dùng những điều bất ngờ, những dấu lạ để thu hút sự chú ý của con người, mời gọi họ bước ra khỏi sự quen thuộc để tìm kiếm Đấng vượt lên trên mọi giới hạn.

“Đức Chúa thấy ông lại xem, thì từ giữa bụi cây Thiên Chúa gọi ông: ‘Mô-sê! Mô-sê!’ Ông thưa: ‘Dạ, tôi đây!’” (c. 4). Thiên Chúa đã gọi tên Mô-sê, một tiếng gọi cá vị, thân mật, cho thấy Thiên Chúa biết rõ ông, biết rõ con người ông. Lời đáp của Mô-sê – “Dạ, tôi đây!” – bày tỏ sự sẵn sàng lắng nghe và vâng phục.

Ngay lập tức, Thiên Chúa phán: “Chớ lại gần! Cởi dép ở chân ra, vì nơi ngươi đang đứng là đất thánh.” (c. 5). Lệnh cởi dép không chỉ là một nghi thức tôn kính mà còn là một hành vi của sự khiêm hạ và nhận thức về sự thánh thiêng. Nơi Thiên Chúa hiện diện là đất thánh, đòi hỏi một thái độ tôn kính và hạ mình. Con người không thể dùng sự kiêu ngạo hay sự tự mãn để đến gần Thiên Chúa.

Thiên Chúa tiếp tục mặc khải chính mình: “Ta là Thiên Chúa của cha ngươi, Thiên Chúa của Áp-ra-ham, Thiên Chúa của I-xa-ác, Thiên Chúa của Gia-cóp.” (c. 6). Đây là lời mặc khải về một Thiên Chúa của lịch sử, của giao ước, Đấng đã thiết lập mối tương quan với các tổ phụ. Lời mặc khải này xác định căn tính của Thiên Chúa và mối liên hệ bền chặt của Ngài với dân Ngài. Nghe vậy, “Ông Mô-sê che mặt đi, vì sợ nhìn phải Thiên Chúa.” Ông nhận ra sự vĩ đại và thánh thiêng của Đấng đang hiện diện.

Và rồi, Thiên Chúa bày tỏ ý định của Ngài: “Giờ đây, tiếng rên siết của con cái Ít-ra-en đã thấu tới Ta; Ta cũng đã thấy cảnh áp bức chúng phải chịu vì người Ai-cập. Bây giờ, ngươi hãy đi! Ta sai ngươi đến với Pha-ra-ô để đưa dân Ta là con cái Ít-ra-en ra khỏi Ai-cập.” (c. 9-10). Thiên Chúa không chỉ siêu việt, mà Ngài còn là Đấng quan tâm đến nỗi đau của dân Ngài, Đấng lắng nghe tiếng kêu than của những người bị áp bức. Ngài là Thiên Chúa của công lý, Đấng can thiệp vào lịch sử để giải thoát dân Ngài.

Mô-sê, cảm thấy yếu đuối và bất xứng trước sứ mạng vĩ đại: “Con là ai mà dám đến với Pha-ra-ô và đưa con cái Ít-ra-en ra khỏi Ai-cập?” (c. 11). Nhưng Thiên Chúa đã trấn an ông bằng lời hứa: “Ta sẽ ở với ngươi. Và đây là dấu cho ngươi biết là Ta đã sai ngươi: khi ngươi đưa dân ra khỏi Ai-cập, các ngươi sẽ thờ phượng Thiên Chúa trên núi này.” (c. 12). Đây là lời cam kết mạnh mẽ nhất: chính Thiên Chúa sẽ đồng hành và trao ban sức mạnh.

Từ cuộc gặp gỡ tại bụi gai cháy, chúng ta đến với lời mặc khải của chính Đức Giêsu trong bài Tin Mừng (Mt 11,25-27), một lời mặc khải về cách Thiên Chúa Cha tỏ mình ra trong thời Tân Ước.

“Khi ấy, Đức Giêsu cất tiếng nói: ‘Lạy Cha là Chúa Tể trời đất, con xin ngợi khen Cha, vì Cha đã giấu không cho bậc khôn ngoan thông thái biết mầu nhiệm Nước Trời, nhưng lại mặc khải cho những người bé mọn.’” (c. 25). Đây là một lời nguyện tự phát, tràn đầy tình yêu thương và sự tạ ơn của Con dâng lên Cha. Đức Giêsu ngợi khen Cha không phải vì những gì Cha đã làm cho Ngài, mà vì cách Cha hành động trong thế giới, cách Cha mặc khải chính mình.

Điều đặc biệt là cách mặc khải này lại nghịch lý trong mắt thế gian: Thiên Chúa Cha đã “giấu” mầu nhiệm Nước Trời trước những người được coi là “khôn ngoan thông thái” nhưng lại “mặc khải” cho “những người bé mọn.”

Vậy, ai là những người “khôn ngoan thông thái” mà Cha đã “giấu” các mầu nhiệm? Đó không phải là những người có trí tuệ hay kiến thức, mà là những người tự hào, tự mãn với hiểu biết khôn ngoan của mình, và khép lại trước những gì vượt quá trí hiểu nông cạn của họ.

Giống như người thanh niên trong câu chuyện ví dụ về rượu và sâu, họ dùng lý trí hữu hạn để giải thích mọi sự, thậm chí bóp méo sự thật để phù hợp với định kiến của mình. Họ là những người Pha-ri-sêu, kinh sư thời Đức Giêsu, những người giỏi luật, giỏi kinh sách, nhưng lại không thể nhận ra Đấng Mêsia đang ở giữa họ. Họ quá bám víu vào những gì đã biết, vào những truyền thống, những nghi thức, đến nỗi trái tim họ trở nên chai đá trước sự tươi mới của Tin Mừng. Sự kiêu ngạo trí thức đã ngăn cản họ mở lòng ra đón nhận mầu nhiệm.

Ngược lại, những người bé mọn là ai? Họ không nhất thiết là những người kém trí tuệ, mà là những người có thái độ khiêm tốn, đơn sơ, cởi mở. Họ không bị gánh nặng bởi những thành kiến hay sự tự mãn. Họ như trẻ thơ, dễ dàng tin tưởng và đón nhận những điều vượt quá khả năng hiểu biết thông thường của mình.

Chính nhờ sự hồn nhiên và khiêm tốn đó, họ lại dễ dàng đón nhận mặc khải của Thiên Chúa qua Đức Giêsu. Đức tin của họ không dựa trên lý luận phức tạp, mà dựa trên sự tin tưởng tuyệt đối vào Thiên Chúa tình yêu. Họ biết mình yếu đuối, thiếu sót, và cần đến ơn cứu độ. Vì thế, họ sẵn sàng lắng nghe và vâng phục Lời Chúa. Điều này minh chứng cho lời Đức Giêsu: “Vâng, lạy Cha, vì đó là điều đẹp ý Cha.” (c. 26). Đó là ý định yêu thương của Thiên Chúa, Ngài muốn mạc khải chính mình cho những tâm hồn sẵn sàng đón nhận bằng sự khiêm tốn.

Đỉnh cao của mặc khải trong bài Tin Mừng là lời Đức Giêsu nói về mối tương quan độc nhất vô nhị giữa Ngài và Chúa Cha: “Cha tôi đã giao phó mọi sự cho tôi. Và không ai biết rõ người Con, trừ Chúa Cha; cũng như không ai biết rõ Chúa Cha, trừ người Con và kẻ mà người Con muốn mặc khải cho.” (c. 27).

Câu này mặc khải về một sự hiểu biết sâu xa và trọn vẹn giữa Cha và Con, một sự hiệp thông không thể tách rời trong mầu nhiệm Ba Ngôi. Không một ai trong vũ trụ có thể hiểu biết Thiên Chúa Cha một cách trọn vẹn ngoài Người Con duy nhất. Và cũng không một ai có thể hiểu biết Đức Giêsu Kitô một cách trọn vẹn ngoài chính Thiên Chúa Cha. Sự hiểu biết này không chỉ là kiến thức thuần túy, mà là sự đồng bản thể, sự hiệp thông trong tình yêu vĩnh cửu.

Chính vì Đức Giêsu là Đấng duy nhất biết rõ Cha một cách trọn vẹn, Ngài cũng là Đấng duy nhất có thẩm quyền để mặc khải Cha cho chúng ta. Đây là chân lý cốt lõi của Kitô giáo: “Không ai đến được với Cha mà không qua Thầy” (Ga 14,6). Mọi sự mặc khải về Thiên Chúa Cha đều được thực hiện qua Đức Giêsu Kitô. Chúng ta không thể tự mình tìm thấy Thiên Chúa bằng lý trí hay nỗ lực cá nhân, mà phải nhờ vào sự mặc khải của Ngài.

Điều này cũng giải thích tại sao sự khiêm tốn lại quan trọng đến thế. Chỉ khi chúng ta nhận ra giới hạn của mình, nhận ra rằng mình không thể tự hiểu biết Thiên Chúa, thì chúng ta mới sẵn sàng mở lòng đón nhận mặc khải mà Con ban cho.

Tuy nhiên, mặc khải này không bị giữ kín hay dành riêng cho một nhóm người được chọn lựa. Đức Giêsu nói rõ: “…và kẻ mà người Con muốn mặc khải cho.” Điều này có nghĩa là mặc khải của Cha qua Con được ban tặng cho tất cả những ai có tấm lòng khiêm tốn và khao khát tìm kiếm sự thật. Bất cứ ai có thái độ bé mọn, sẵn sàng mở lòng đón nhận, đều sẽ được Đức Giêsu mặc khải Cha cho mình.

Đây là một Tin Mừng vĩ đại. Dù chúng ta là ai, địa vị xã hội thế nào, học thức ra sao, cánh cửa mặc khải vẫn rộng mở cho những tâm hồn khiêm nhường. Điều này loại bỏ mọi sự kiêu căng tôn giáo hay trí tuệ, và đặt mọi người ngang hàng nhau trước ân sủng của Thiên Chúa.

Lời Chúa hôm nay là một lời mời gọi sâu sắc để chúng ta kiểm điểm lại thái độ của mình trước Mặc Khải của Thiên Chúa.

Hãy khiêm tốn như Mô-sê: Ông Mô-sê đã cởi dép, che mặt vì sự thánh thiêng của Thiên Chúa. Chúng ta cũng cần có thái độ khiêm tốn tương tự khi đến gần Chúa. Đừng tự mãn với những gì mình biết, đừng dựa vào sức riêng mà hãy nhận ra sự vĩ đại và thánh thiêng của Ngài.

Từ bỏ sự khôn ngoan kiêu ngạo: Chúng ta có đang mang gánh nặng của sự “khôn ngoan” thế gian, khiến tâm hồn chai sạn và khép kín trước những điều vượt quá tầm hiểu biết của mình? Hãy từ bỏ thái độ đó, giống như Đức Giêsu đã quở trách những người Pha-ri-sêu.

Trở nên bé mọn: Hãy dám trở nên “bé mọn”, với một trái tim hồn nhiên, khiêm tốn, sẵn sàng đón nhận những điều Thiên Chúa muốn mặc khải cho chúng ta. Hãy xin Chúa ban cho chúng ta đức tin đơn sơ của những kẻ bé mọn, để chúng ta có thể nhận biết Ngài không phải bằng lý trí, mà bằng con tim.

Sống trong sự mặc khải: Hãy nhận ra rằng Thiên Chúa Cha luôn sẵn lòng mặc khải chính mình qua Người Con Giêsu Kitô. Ngài muốn mời gọi chúng ta vào trong thế giới riêng tư, nồng ấm của tình yêu Ba Ngôi.

Xin Chúa Giêsu, Người Con duy nhất của Cha, Đấng là Mặc Khải trọn vẹn của Thiên Chúa, mở lòng chúng ta ra để đón nhận chân lý. Xin ban cho chúng ta lòng khiêm tốn của những kẻ bé mọn, để chúng ta có thể nhận biết Cha qua Người Con, và bước vào trong mối hiệp thông sâu sắc với Thiên Chúa Ba Ngôi.

Ước mong mỗi người chúng ta đều có thể cảm nếm được niềm vui của sự mặc khải, được sống trong tình yêu của Cha và Con, và được lớn lên trong sự khôn ngoan đích thực của Thiên Chúa.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

MẠC KHẢI CHO KẺ BÉ MỌN: TÌNH YÊU CỦA CHÚA CHA VÀ NỖI NIỀM THIÊN CHÚA

Lời Tin Mừng chúng ta vừa nghe hôm nay từ Thánh Mát-thêu, dù ngắn gọn, nhưng chứa đựng một chiều sâu khôn lường, mở ra cho chúng ta cánh cửa bước vào chính cung lòng của Thiên Chúa Ba Ngôi. Đức Giêsu cất tiếng, trong một khoảnh khắc ngập tràn niềm vui và sự chiêm nghiệm, thốt lên lời ngợi khen Chúa Cha: “Lạy Cha là Chúa Tể trời đất, con xin ngợi khen Cha, vì Cha đã giấu không cho bậc khôn ngoan thông thái biết mầu nhiệm Nước Trời, nhưng lại mặc khải cho những người bé mọn.” (Mt 11,25-27).

Đây không chỉ là một lời tạ ơn đơn thuần, mà là một sự mặc khải phi thường về cách Thiên Chúa hành động, về những ưu tiên của Ngài, và về bản chất của mầu nhiệm cứu độ. Nó mời gọi chúng ta đào sâu hơn vào ý nghĩa của sự bé mọn, của trí khôn nhân loại, và của mối tương quan mật thiết giữa Chúa Cha và Chúa Con.

Lời ngợi khen của Chúa Giêsu vang lên trong một bối cảnh đặc biệt. Ngài vừa khiển trách các thành Ca-phác-na-um, Cô-rô-za-in và Bết-xai-đa vì sự cứng lòng, không chịu sám hối mặc dù đã chứng kiến biết bao phép lạ và nghe lời Ngài rao giảng. Trong nỗi thất vọng về sự chai đá của những người được cho là “khôn ngoan thông thái” theo cách nhìn của thế gian, Chúa Giêsu lại tìm thấy niềm an ủi và niềm vui trong kế hoạch của Chúa Cha, Đấng mặc khải chân lý cho những kẻ bé mọn.

Lời “Lạy Cha là Chúa Tể trời đất” mở đầu cho lời ngợi khen này mang một ý nghĩa sâu xa. Nó không chỉ đơn thuần là xưng hô. Nó diễn tả một mối tương quan mật thiết, một sự hiệp thông trọn vẹn. “Chúa Tể trời đất” – tước hiệu này khẳng định quyền tối thượng, quyền làm chủ tuyệt đối của Thiên Chúa trên toàn thể vũ trụ, trên mọi loài thọ tạo, và trên cả lịch sử nhân loại. Ngài là Đấng làm chủ sự sống và cái chết, Ngài là Đấng an bài mọi sự theo ý muốn khôn ngoan và yêu thương của Ngài.

Chúa Giêsu ngợi khen Cha vì Ngài đã “giấu không cho bậc khôn ngoan thông thái biết mầu nhiệm Nước Trời, nhưng lại mặc khải cho những người bé mọn”. Điều này không có nghĩa là Thiên Chúa cố tình che giấu chân lý để trêu ngươi những người thông minh hay trí thức. Ngược lại, nó nói lên một sự thật về thái độ của con người. Những “bậc khôn ngoan thông thái” ở đây thường là những người tự mãn, tự phụ vào kiến thức, lý trí, và những thành tựu của bản thân. Họ cho rằng mình có thể tự mình tìm ra chân lý, tự mình hiểu được mọi sự, và vì thế, họ đóng cửa lòng mình trước mầu nhiệm của Thiên Chúa, không chịu lắng nghe với lòng khiêm tốn. Sự kiêu ngạo của họ trở thành bức tường ngăn cách họ với Thiên Chúa.

Trái lại, “những người bé mọn” là những tâm hồn đơn sơ, khiêm tốn, biết nhận ra giới hạn của mình, biết khao khát tìm kiếm chân lý với lòng tin tưởng và phó thác. Họ không dựa vào trí khôn riêng, không tự phụ vào kiến thức thế gian, mà sẵn sàng mở lòng đón nhận những gì Thiên Chúa muốn mặc khải. Giống như trẻ thơ tin tưởng tuyệt đối vào cha mẹ, những người bé mọn tin tưởng vào Lời Chúa, dù điều đó có vẻ đi ngược lại với logic hay suy nghĩ thông thường của con người. Chính thái độ khiêm nhường này đã làm đẹp lòng Chúa Cha: “Vâng, lạy Cha, vì đó là điều đẹp ý Cha.” Sự mặc khải này không phải là một sự tình cờ, mà là một phần trong kế hoạch yêu thương của Thiên Chúa, một kế hoạch ưu ái những tâm hồn khiêm hạ.

Sau lời ngợi khen, Chúa Giêsu tiếp tục mặc khải một mầu nhiệm sâu xa hơn về mối tương quan giữa Ngài và Chúa Cha: “Cha tôi đã giao phó mọi sự cho tôi. Và không ai biết rõ người Con, trừ Chúa Cha; cũng như không ai biết rõ Chúa Cha, trừ người Con và kẻ mà người Con muốn mặc khải cho.” (Mt 11,27).

Lời này khẳng định một mối tương quan độc nhất vô nhị, một sự hiệp thông trọn vẹn và hoàn hảo giữa Chúa Cha và Chúa Con.

“Cha tôi đã giao phó mọi sự cho tôi.”: Điều này cho thấy quyền năng tối thượng của Đức Giêsu. Ngài không chỉ là một ngôn sứ, một thầy dạy, hay một người làm phép lạ. Ngài là Đấng được Chúa Cha ban cho mọi quyền năng, mọi thẩm quyền trên trời và dưới đất. Ngài là Đấng đồng bản thể với Chúa Cha, Ngài là Thiên Chúa.

“Và không ai biết rõ người Con, trừ Chúa Cha; cũng như không ai biết rõ Chúa Cha, trừ người Con.”: Đây là một lời tuyên bố đầy tính thần học, nhấn mạnh sự siêu việt và mầu nhiệm của Thiên Chúa Ba Ngôi. Chỉ có Chúa Cha, từ thuở đời đời, mới biết rõ trọn vẹn Ngôi Lời, Ngôi Con của Ngài. Và ngược lại, chỉ có Ngôi Con, Đấng xuất phát từ Chúa Cha, mới biết rõ Chúa Cha một cách hoàn hảo. Mối tương quan này là độc nhất, không thể có bất kỳ thụ tạo nào có thể thấu hiểu được trọn vẹn. Đó là một sự hiệp thông tình yêu không thể chia lìa, không thể tách rời. Nó là sự sống nội tại của Thiên Chúa Ba Ngôi.

Và điều kỳ diệu nhất, điều mang lại niềm hy vọng lớn lao cho chúng ta, là vế cuối cùng: “và kẻ mà người Con muốn mặc khải cho.” Chính Chúa Giêsu, Ngôi Con, là Đấng trung gian duy nhất, là cầu nối giữa Thiên Chúa và con người. Nếu chúng ta muốn biết Chúa Cha, muốn hiểu về Ngài, muốn bước vào trong mối tương quan với Ngài, chúng ta phải đến với Chúa Giêsu. Ngài là Con Đường, là Sự Thật và là Sự Sống (Ga 14,6). Ngài là Đấng duy nhất có thể mặc khải Chúa Cha cho chúng ta, bởi vì Ngài biết rõ Cha.

Và những người được Ngài muốn mặc khải chính là những kẻ bé mọn. Một lần nữa, sự khiêm tốn, sự đơn sơ trở thành chìa khóa để mở ra cánh cửa của mầu nhiệm. Chúng ta không thể dùng lý trí để “hiểu” Thiên Chúa như hiểu một công thức toán học. Chúng ta chỉ có thể đón nhận Ngài bằng đức tin, bằng một trái tim mở rộng, bằng sự phó thác của một kẻ bé mọn.

Ngụp lặn trong tình yêu giữa Chúa Cha và Chúa Con – đó chính là đích điểm mà Chúa Giêsu muốn dẫn chúng ta đến. Khi được mặc khải về Chúa Cha qua Chúa Con, chúng ta không chỉ biết về Ngài, mà còn được thông phần vào chính tình yêu đó. Chúng ta được mời gọi tham dự vào sự sống của Thiên Chúa Ba Ngôi, được sống trong sự hiệp thông với Ngài, được trải nghiệm tình yêu vô biên mà Chúa Cha dành cho Chúa Con, và tình yêu đó cũng được tuôn đổ trên chúng ta qua Chúa Thánh Thần. Đây là hạnh phúc tột đỉnh, là ý nghĩa đích thực của cuộc đời Kitô hữu.

Lạy Chúa, con nhận ra rằng con đường cứu chuộc của Chúa thật sự là một cuộc lội ngược dòng so với dòng chảy của thế gian. Con thường có khuynh hướng tự cao tự đại, tin vào trí khôn của mình, vào khả năng của mình, và muốn mọi sự phải theo ý riêng của con. Con đã không ngừng tìm kiếm sự khôn ngoan của thế gian, những thành công vật chất, những lời khen ngợi của người đời. Chính những điều đó đã trở thành bức màn che khuất tầm nhìn của con, ngăn cản con nhận ra những mặc khải của Chúa.

Để có thể đón nhận mầu nhiệm Nước Trời, để có thể được ngụp lặn trong tình yêu Ba Ngôi, con cần phải thực hiện một hành trình nội tâm sâu sắc. Con cần trút bỏ đi những ý nghĩ riêng tư của mình, những định kiến, những sự tự mãn. Đó là một sự từ bỏ không dễ dàng, bởi vì “cái tôi” luôn muốn khẳng định mình, muốn làm chủ. Nhưng chỉ khi con dám buông bỏ cái tôi nhỏ bé ấy, con mới có thể mở rộng trái tim mình để đón nhận sự thật lớn lao của Thiên Chúa.

Con chỉ biết bước theo Chúa, chỉ biết nghe theo lời Chúa dạy. Ngài là kim chỉ nam duy nhất cho cuộc đời con. Xin Chúa giúp con có thể lắng nghe lời Chúa dạy bảo một cách thành tâm và khiêm tốn. Chúa kêu mời con tìm về Lời Chúa trong Thánh Kinh, không chỉ như một cuốn sách giáo lý, mà như chính Lời Hằng Sống, Lời của Thiên Chúa đang ngỏ với con mỗi ngày. Nhờ Lời Chúa, con có thể đến với Chúa Giêsu, nhờ Lời Chúa con hiểu biết Chúa ngày một hơn, và qua Chúa Giêsu, con nhận biết Chúa Cha. Lời Chúa là ánh sáng cho đường con đi, là lương thực nuôi dưỡng linh hồn con.

Để làm được điều đó, xin Chúa ban cho con một thái độ khiêm cung đích thực, một tâm hồn biết lắng nghe Lời Chúa và đón nhận chân lý của Chúa. Khiêm cung đích thực không phải là sự tự ti, mà là sự nhận biết đúng đắn về vị trí của mình trước Thiên Chúa vô hạn và vô biên. Đó là một thái độ sẵn sàng học hỏi, sẵn sàng vâng phục, sẵn sàng để Lời Chúa uốn nắn, biến đổi. Tâm hồn biết lắng nghe là tâm hồn không đóng kín trước những gì mới mẻ, những điều vượt quá sự hiểu biết của mình, mà mở rộng để đón nhận chân lý mặc khải.

Con cám ơn Chúa vì niềm hạnh phúc lớn lao Chúa ban cho con. Được biết Chúa và theo Chúa, được sống trong Chúa và sống với Chúa, đó là hồng ân cao cả nhất đời con. Hơn cả mọi của cải vật chất, mọi danh vọng, mọi thành công trần thế, được kết hiệp mật thiết với Thiên Chúa, được thông phần vào sự sống của Ngài, là niềm hạnh phúc vượt lên trên mọi sự. Đây là một niềm hạnh phúc thâm sâu, bình an, không thể lay chuyển bởi những biến động của thế giới bên ngoài.

Xin Chúa giúp con cảm nhận được niềm vui ấy trong suốt cuộc đời. Để ngay cả trong những lúc khó khăn, thử thách, trong những lúc con yếu đuối, con vẫn bám víu vào niềm hạnh phúc được thuộc về Chúa, được biết Chúa, và được Chúa yêu thương. Để niềm vui ấy trở thành sức mạnh nâng đỡ con, giúp con vượt qua mọi chướng ngại trên con đường theo Chúa, và để con không bao giờ quên ơn Ngài đã chọn con, một kẻ bé mọn, để mặc khải cho con mầu nhiệm Nước Trời và tình yêu của Ngài.

Anh chị em thân mến, Tin Mừng hôm nay là một lời mời gọi sâu sắc để chúng ta chọn con đường của sự bé mọn. Trong một thế giới thường đề cao sự khôn ngoan và thông thái của con người, Chúa Giêsu mời gọi chúng ta một lần nữa đặt mình vào vị trí của những đứa trẻ, với trái tim đơn sơ, khiêm tốn, sẵn sàng đón nhận những điều mà lý trí không thể hiểu thấu.

Hãy để Lời Chúa thấm nhập vào tâm hồn chúng ta. Hãy tự vấn: Liệu chúng ta có đang tự cho mình là “khôn ngoan thông thái” mà đóng cửa lòng mình trước những mặc khải của Chúa không? Hay chúng ta sẵn sàng trở thành “những kẻ bé mọn”, khiêm cung và đơn sơ để đón nhận tình yêu và sự sống mà Chúa muốn ban tặng?

Nguyện xin Chúa Giêsu, Đấng hiền lành và khiêm nhường trong lòng, ban cho mỗi người chúng ta ơn được bé mọn trước mặt Ngài, ơn được lắng nghe Lời Ngài, và ơn được ngụp lặn trong tình yêu thâm sâu của Thiên Chúa Ba Ngôi. Để mỗi ngày trong cuộc đời chúng ta là một bài ca tạ ơn vì hồng ân được biết Chúa và được sống trong Chúa. Amen.

 

Lm. Anmai, CSsR

 

 

 

CHA MẠC KHẢI – CON ĐƯỜNG ĐẾN SỰ KHÔN NGOAN ĐÍCH THỰC VÀ TÌNH YÊU THÂM SÂU

Bài Tin Mừng hôm nay không phải là một bài giáo huấn thông thường, cũng không phải là một phép lạ hay một cuộc tranh luận. Đó là một lời nguyện tự phát của Đức Giêsu, một khoảnh khắc riêng tư và sâu sắc giữa Con và Cha. Trong lời nguyện này, chúng ta được mời gọi bước vào mầu nhiệm thâm sâu của Thiên Chúa Ba Ngôi, để chiêm ngưỡng một tình yêu vĩ đại và một kế hoạch cứu độ đầy khôn ngoan.

Đó là một lời tạ ơn, một lời ngợi khen của Con dâng lên Cha. Đức Giêsu gọi Thiên Chúa bằng từ Abba thân thương gần gũi, một tiếng gọi đầy ân cần của con thơ dành cho cha mình. Điều này nói lên một mối tương quan mật thiết, một tình yêu không biên giới giữa Cha và Con. Thế nhưng, Thiên Chúa ấy cũng là Đấng siêu việt ngàn trùng, Đấng quyền uy tối thượng, Chúa Tể cả trời đất (c. 25). Sự kết hợp giữa sự thân mật và sự siêu việt này là một khía cạnh độc đáo trong mặc khải về Thiên Chúa của Đức Giêsu. Ngài vừa là Đấng có thể chạm đến bằng tình yêu, vừa là Đấng vượt quá mọi sự hiểu biết và kiểm soát của con người.

Đức Giêsu ca ngợi Cha vì một hành vi cụ thể: hành vi mặc khải của Cha cho con người. Thiên Chúa không phải là Đấng che giấu mình trong bóng tối, mà Ngài là Đấng luôn muốn tỏ bày chính mình, muốn cho con người biết về tình yêu và kế hoạch của Ngài. Cha có một kế hoạch cứu độ nhân loại qua Con của Cha là Đức Giêsu. Và Cha muốn vén mở kế hoạch đó cho con người biết. Tuy nhiên, đứng trước mặc khải này, con người lại có những thái độ khác nhau: có những người đã thành tâm đón nhận, và có những người cố ý từ chối. Điều này tưởng chừng như là một sự lựa chọn của con người, nhưng Đức Giêsu khẳng định: “Nhưng tất cả đều không nằm ngoài chương trình của Cha” (c. 26). Sự tự do của con người trong việc chấp nhận hay khước từ vẫn nằm trong kế hoạch tổng thể của Thiên Chúa, Đấng thấu suốt mọi sự và dùng cả những sự yếu đuối của con người để hoàn thành chương trình của Ngài.

Vậy, mầu nhiệm mặc khải này diễn ra như thế nào, và ai là những người thực sự có thể đón nhận nó?

Lời cầu nguyện của Chúa Giêsu có một lối nói kiểu Do Thái có thể khó hiểu đối với chúng ta ngày nay: “Cha đã giấu các điều này trước những người khôn ngoan thông thái, và mặc khải cho những người bé mọn.” Thoạt nghe, có vẻ như Thiên Chúa đang phân biệt đối xử, thậm chí là ghét bỏ người khôn ngoan và cổ võ sự ngu dốt. Nhưng đó hoàn toàn không phải là ý định của Ngài.

Thiên Chúa không phân biệt đối xử: Chẳng phải Thiên Chúa ghét bỏ hay phân biệt đối xử, vì Ngài muốn cho mọi người được cứu độ và nhận biết chân lý (1 Tm 2, 4). Tình yêu của Ngài bao trùm tất cả, không loại trừ một ai. Ngài cũng không che giấu mầu nhiệm Nước Trời trước bất kỳ ai. Mặc khải của Ngài là phổ quát, được dành cho tất cả nhân loại.

Sự tự mãn của khôn ngoan thế gian là rào cản: Nhưng quả thật, ai tự hào, tự mãn với hiểu biết khôn ngoan của mình, và khép lại trước những gì vượt quá trí hiểu nông cạn của họ, người ấy sẽ không có cơ may đón nhận được mặc khải của Thiên Chúa. Sự kiêu ngạo trí thức, sự phụ thuộc quá mức vào lý trí con người, và việc từ chối chấp nhận những mầu nhiệm vượt trên khả năng nhận thức của mình, chính là những bức tường ngăn cách con người với mặc khải thần linh.

Thái độ của Kinh Sư và người Pharisêu: Một số kinh sư và người Pharisêu là những người rất giỏi giang về Sách Thánh và truyền thống Do Thái. Họ am tường luật pháp, có kiến thức sâu rộng về tôn giáo. Tuy nhiên, chính sự bám víu vào cái “biết cũ” mà họ coi là tuyệt đối, đã khiến họ không thể đón nhận được cái hoàn toàn mới mẻ nơi giáo lý Đức Kitô. Họ không thể chấp nhận rằng Đấng Mêsia lại là một người thợ mộc đến từ Nadarét, rao giảng những điều dường như “ngược đời” so với truyền thống. Họ bị giam hãm trong những khuôn khổ mà họ tự đặt ra, không mở lòng cho sự tự do của Thần Khí.

Sự dễ dàng đón nhận của người bé mọn: Ngược lại, các người bé mọn, ít tri thức và sách vở, lại dễ dàng đón nhận mặc khải hơn. “Bé mọn” ở đây không có nghĩa là ngu dốt hay thiếu học. “Bé mọn” là một thái độ tâm hồn: đó là sự hồn nhiên, đơn sơ, khiêm tốn, và sẵn sàng mở lòng ra trước mặc khải của Thiên Chúa qua Đức Giêsu. Họ không có những thành kiến, không bị trói buộc bởi những kiến thức cũ kỹ. Họ nhận ra giới hạn của mình và khao khát được học hỏi. Chính vì thế, họ biết được những điều sức người không thể nào đạt tới bằng trí tuệ thuần túy.

Ví dụ: Các ngư phủ Phêrô, Anrê, Giacôbê, Gioan… là những người đơn sơ, không học thức cao, nhưng họ đã sẵn sàng bỏ mọi sự để đi theo Chúa Giêsu, và họ đã trở thành những chứng nhân vĩ đại cho Nước Trời. Họ không cần phải lý giải mọi mầu nhiệm bằng lý trí, nhưng họ tin tưởng và đón nhận bằng cả trái tim.

Đây là một bài học sâu sắc cho chúng ta trong thời đại ngày nay. Trong một thế giới đề cao trí tuệ, khoa học và sự hiểu biết, chúng ta dễ dàng rơi vào cái bẫy của sự tự mãn trí thức. Chúng ta có thể biết nhiều về thần học, về Kinh Thánh, nhưng nếu không có một trái tim khiêm tốn, đơn sơ, sẵn sàng để Thiên Chúa dạy dỗ, thì những kiến thức ấy có thể trở thành gánh nặng, ngăn cản chúng ta đến gần Thiên Chúa và cảm nếm mầu nhiệm Nước Trời.

Câu cuối của bài Tin Mừng hôm nay (c. 27) là một mặc khải lớn của Đức Giêsu trong tư cách là Con, một lời tuyên bố mang tầm quan trọng thần học: “Không ai biết rõ Con trừ ra Cha và không ai biết rõ Cha trừ ra Con, và kẻ Con muốn mặc khải cho.”

Sự hiểu biết độc nhất vô nhị: Lời tuyên bố này cho thấy giữa Cha và Con có một sự hiểu biết nhau cách độc nhất vô nhị, một sự thâm nhập sâu xa vào bản thể của nhau. Đây không phải là sự hiểu biết đơn thuần về mặt kiến thức, mà là một sự hiểu biết trong tình yêu, trong sự hiệp nhất bản thể. Sự hiểu biết nhau thân tình và sâu xa này như thể tạo ra một thế giới riêng giữa Cha và Con, một thế giới của tình yêu nội tại trong Ba Ngôi Thiên Chúa. Đó là mầu nhiệm thâm sâu mà không một hữu thể nào khác có thể thâm nhập được.

Con là Con đường duy nhất đến Cha: Để biết Cha, chúng ta phải nhờ Con, Đấng duy nhất có đủ thẩm quyền mặc khải Cha. Con là hình ảnh của Cha, là Ngôi Lời đã nhập thể. Mọi sự mặc khải về Thiên Chúa đều được thực hiện qua Đức Giêsu Kitô. Chúng ta không thể tự mình tìm kiếm và nhận biết Thiên Chúa Cha bằng trí tuệ hay nỗ lực của bản thân, mà phải nhờ vào sự mặc khải của Con.

Cha mặc khải về Con: Hơn nữa, muốn biết Con cũng phải nhờ Cha mặc khải. Điều này được chứng minh qua trường hợp của Thánh Phêrô (Mt 16,17). Khi Phêrô tuyên xưng: “Thầy là Đức Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống,” Chúa Giêsu đã đáp lại: “Này Simon con ông Giôna, không phải phàm nhân mặc khải cho con điều ấy đâu, nhưng là Cha Thầy, Đấng ngự trên trời.” Đức tin vào Đức Giêsu là Con Thiên Chúa không đến từ sự khôn ngoan của con người, mà là một hồng ân, một mặc khải trực tiếp từ Thiên Chúa Cha.

Nói chung, Cha và Con làm nên một thế giới riêng tư, nồng ấm của tình yêu và sự hiểu biết trọn vẹn. Nhưng điều tuyệt vời là thế giới ấy lại không khép kín, mà mở ra để mời gọi con người vào. Cha và Con đều muốn mặc khải thế giới ấy cho con người. Cha đưa ta gặp Con, Con đưa ta gặp Cha. Chỉ cần gặp Con hay Cha là có thể bước vào thế giới đó, để gặp cả Cha và Con, để được tham dự vào sự hiệp thông yêu thương của Ba Ngôi Thiên Chúa. Đây chính là mục đích tối hậu của cuộc đời Kitô hữu: được sống trong sự hiệp thông với Thiên Chúa.

Mặc khải này là lời mời gọi mỗi người chúng ta đến gần Đức Giêsu Kitô với một tâm hồn đơn sơ, khiêm tốn, tin tưởng rằng Ngài là Con Đường duy nhất dẫn chúng ta đến với Cha. Đồng thời, chúng ta cũng được mời gọi cầu xin Cha ban cho chúng ta ánh sáng để nhận biết Đức Giêsu là ai, và tin tưởng vào Ngài cách trọn vẹn.

Sự hòa hợp giữa thông thái và đức tin, giữa trí tuệ siêu việt và tinh thần bé mọn, không phải là điều không thể. Lịch sử Giáo hội đã ghi nhận nhiều vĩ nhân minh chứng cho điều này. Chị Edith Stein, một phụ nữ Do Thái được coi là thông thái, trí tuệ xuất chúng, là một ví dụ điển hình.

Trí tuệ và tìm kiếm chân lý: Chị đậu tiến sĩ triết học với hạng tối danh dự tại Đức, và là người cộng tác với ông tổ của Hiện tượng luận là triết gia Husserl. Chị sống và làm việc trong môi trường học thuật đỉnh cao, nơi lý trí và sự phân tích được đề cao tuyệt đối. Việc tìm kiếm Chân Lý là khao khát cháy bỏng trong tâm hồn chị.

Chân lý dẫn đến đức tin: Hành trình tìm kiếm chân lý đã dẫn chị đến với đạo Công giáo. Chị không đến với đức tin một cách mù quáng hay cảm tính, mà qua một quá trình suy tư sâu sắc, chiêm nghiệm triết học và trải nghiệm tâm linh. Chị nhận ra rằng chân lý tuyệt đối mà chị tìm kiếm trong triết học chỉ có thể tìm thấy trọn vẹn nơi Đức Kitô.

Khiêm tốn đón nhận mặc khải: Sau khi trở lại đạo, chị đã đi tu Dòng Kín Cát Minh, một dòng tu chiêm niệm với đời sống khắc khổ và khiêm tốn. Đây là một bước ngoặt đáng kinh ngạc đối với một học giả có tầm cỡ. Nó cho thấy chị đã tự chấp nhận trở nên “bé mọn” trong mắt thế gian, từ bỏ danh vọng và sự nghiệp học thuật để hoàn toàn phó thác vào Thiên Chúa. Chị đã bị giết tại trại giam của Đức quốc xã, trở thành tử đạo và được phong thánh năm 1998 bởi Đức Gioan Phaolô II với tước hiệu Thánh Bênêđícta Thánh Giá.

Sự thông thái khiêm tốn của Thánh Edith Stein đã giúp chị gặp được Nước Trời như một kẻ bé mọn. Chị không dùng trí tuệ để phủ nhận đức tin, mà dùng đức tin để thăng hoa trí tuệ. Cuộc đời chị là minh chứng hùng hồn rằng trí tuệ và đức tin không hề mâu thuẫn nhau, mà có thể bổ sung cho nhau, dẫn dắt con người đến sự hiểu biết sâu sắc hơn về Thiên Chúa và về chính mình. Thái độ khiêm tốn để Chúa soi sáng hướng dẫn là điều căn bản cần phải có luôn, không chỉ cho những người đơn sơ mà còn cho cả những bậc học giả.

Bài Tin Mừng hôm nay, cùng với gương sáng của Thánh Edith Stein, là một lời mời gọi sâu sắc để mỗi người chúng ta chiêm nghiệm về thái độ của mình trước mặc khải của Thiên Chúa.

Chúng ta có đang tự mãn với sự khôn ngoan hay hiểu biết của mình, đóng cánh cửa lòng mình trước những mầu nhiệm vượt quá tầm hiểu biết của lý trí không?

Chúng ta có đang đủ khiêm tốn để trở nên bé mọn trong mắt Chúa, mở lòng ra cho sự hướng dẫn của Thánh Thần và đón nhận Lời Ngài bằng niềm tin đơn sơ không?

Xin Chúa mở rộng tâm hồn chúng ta để lắng nghe Lời Chúa với tâm hồn khiêm tốn, mến yêu. Xin cho chúng ta biết sống theo sự soi sáng của Thánh Thần, để Ngài dẫn dắt chúng ta trên con đường của chân lý và tình yêu, đến với Cha và Con. Bởi lẽ, chính khi chúng ta chấp nhận trở nên bé mọn, khi chúng ta nhận ra rằng chúng ta không thể tự mình biết Chúa cách trọn vẹn, thì đó cũng là lúc Thiên Chúa mở lòng Ngài ra cho chúng ta, kéo chúng ta vào thế giới riêng tư, nồng ấm của tình yêu Ba Ngôi.

Hãy để mỗi ngày sống là một cơ hội để chúng ta bước sâu hơn vào mầu nhiệm mặc khải của Thiên Chúa, để chúng ta cảm nghiệm được sự hiểu biết độc nhất vô nhị giữa Cha và Con, và để chúng ta được tham dự vào tình yêu vô biên ấy. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

TÂM TÌNH KHIÊM NHƯỜNG: CHÌA KHÓA MỞ CÁNH CỬA NƯỚC TRỜI

Trong bài Tin Mừng hôm nay, chúng ta được mời gọi lắng nghe một lời kinh đầy long trọng từ chính môi miệng Chúa Giêsu: “Lạy Cha là Chúa Tể trời đất” (Mt 11,25). Lời kinh này không chỉ là một lời ca tụng Thiên Chúa Cha, mà còn là một lời tuyên xưng một chân lý nền tảng mà mỗi người chúng ta cần khắc ghi sâu sắc trong tâm hồn mình: Thiên Chúa là Chủ Tể của tất cả. Mọi sự mà chúng ta có, từ hơi thở, sự sống, trí tuệ, tài năng, sức khỏe, đến những của cải vật chất, danh vọng, hay bất kỳ thành công nào trong đời, đều hoàn toàn là của Người ban cho. Chúng ta không sở hữu bất cứ điều gì cách tự thân, mọi thứ đều là hồng ân nhưng không từ Đấng Tạo Hóa.

Chính vì nhận biết chân lý ấy, mà tâm tình căn bản và thiết yếu mà chúng ta phải có, đó chính là tâm tình khiêm nhường bé nhỏ. Đây không chỉ là một đức tính đạo đức, mà còn là tâm tình của một công dân đích thực của Nước Trời. Khiêm nhường là nhận biết đúng về mình và về Thiên Chúa: Thiên Chúa là Đấng cao cả vô cùng, còn chúng ta chỉ là thụ tạo bé nhỏ, lệ thuộc hoàn toàn vào Người.

Ngược lại, những thái độ tự cao tự đại, tự phụ vào khả năng, trí tuệ hay của cải của mình, hoàn toàn trái ngược với tinh thần Nước Trời. Những thái độ đó không thích hợp, và chắc chắn sẽ không được đón nhận vào Nước Trời. Bởi lẽ, Nước Trời là vương quốc của tình yêu và sự khiêm tốn, nơi mà mọi vinh quang đều thuộc về Thiên Chúa.

Chúa Giêsu đã cảnh báo những ai tự hào mình khôn ngoan thông thái hãy cẩn thận. Lời cảnh báo này không nhằm phủ nhận giá trị của trí tuôn hay học vấn, nhưng nhắm vào thái độ kiêu ngạo, tự mãn. Hãy suy nghĩ một chút: ngay cả trí khôn mà họ đang tự hào cũng không thể tự mình có được. Trí khôn, khả năng tư duy, phân tích, sáng tạo – tất cả đều là do Thiên Chúa ban cho chúng ta. Vậy thì có gì mà đáng để tự hào? Nếu không phải do ân sủng của Thiên Chúa, chúng ta chỉ là bụi tro và hư vô.

Và một điều quan trọng hơn, nếu trí khôn đó, sự thông thái đó không đưa đến Nước Trời thì cũng vô ích. Thậm chí còn có thể trở thành rào cản ngăn cách con người với Thiên Chúa. Hiểu biết về Nước Trời, về mầu nhiệm của Thiên Chúa, về con đường cứu độ – đó mới là sự khôn ngoan đích thực, khôn ngoan vượt trên mọi sự khôn ngoan trần thế. Đây là sự khôn ngoan đến từ Thiên Chúa.

Tuy nhiên, mầu nhiệm Nước Trời chỉ có Thiên Chúa nắm giữ. Và Người muốn mặc khải cho ai thì tùy ý, tùy vào sự tự do và tình yêu thương của Người. Điều nghịch lý, nhưng lại là chân lý tuyệt vời, là Thiên Chúa lại mặc khải cho những kẻ bé mọn. Điều này không có nghĩa là Thiên Chúa chỉ yêu người ít học, mà Ngài yêu những tâm hồn đơn sơ, khiêm tốn, biết nhận ra giới hạn của mình. Vì thế, bé mọn chính là thái độ khôn ngoan thông thái nhất, bởi vì đó là thái độ mở lòng ra để đón nhận mạc khải của Thiên Chúa.

Ngược lại, vào năm lẻ, chúng ta được mời gọi chiêm ngưỡng Mô-sê, một nhân vật vĩ đại trong lịch sử cứu độ. Mô-sê là một người phi thường: dù đã được học hết mọi sự khôn ngoan trong cung điện vua Ai Cập, được đào tạo trong môi trường văn minh bậc nhất thời bấy giờ, và dù đã kiên trì thanh luyện 40 năm trong sa mạc, sống một cuộc đời chiêm niệm và khổ hạnh, ông vẫn giữ được thái độ khiêm nhường.

Trong trình thuật về bụi gai bốc cháy, khi Thiên Chúa hiện ra và gọi tên mình, Mô-sê đã không lập tức chạy lại để thỏa mãn sự tò mò hay để thể hiện kiến thức. Trái lại, ông được lệnh cởi bỏ dép, thể hiện sự tôn kính và khiêm tốn trước sự hiện diện thánh thiêng của Thiên Chúa. Chính với thái độ khiêm nhường, dễ dạy đó đã nói lên tâm tình đích thực của Mô-sê.

Tâm tình khiêm nhường của Mô-sê nói lên lòng khao khát đón nhận mầu nhiệm, một sự sẵn sàng được Thiên Chúa mặc khải chứ không phải tự mình khám phá. Nhờ thái độ này, Mô-sê đã được Thiên Chúa bày tỏ những mầu nhiệm vĩ đại: cho ông biết Tên Thiên Chúa (Giavê – Ta là Đấng Ta là), cho ông biết chương trình của Người (giải phóng dân Israel khỏi ách nô lệ Ai Cập), và cho ông được tham dự vào chương trình đó với tư cách là người lãnh đạo. Và vì ông khiêm nhường đón nhận sứ mệnh, ông đã trở thành người lãnh đạo thiết lập Dân Thiên Chúa, ban lề luật cho Dân Thiên Chúa. Cuộc đời Mô-sê là minh chứng sống động rằng khiêm nhường là con đường dẫn đến sự hiệp thông sâu sắc với Thiên Chúa và sự tham dự vào công trình vĩ đại của Người.

Dĩ nhiên, đoạn Tin Mừng hôm nay không có ý nói là Chúa Giêsu hoàn toàn loại bỏ hay phủ nhận giá trị của những nhà thông thái, của tri thức, hay của sự nghiên cứu khoa học. Giáo Hội không hề phủ nhận trí tuệ con người, bởi vì trí tuệ cũng là một hồng ân từ Thiên Chúa. Tuy nhiên, Lời Chúa chỉ có ý cảnh tỉnh rằng những ai ỷ lại vào sự hiểu biết thông thái của mình, tự cho mình là đủ đầy, không cần đến Thiên Chúa hay sự mặc khải của Người, thì sẽ không thể đến được với Thiên Chúa một cách trọn vẹn. Tri thức, nếu thiếu đi sự khiêm tốn, có thể trở thành rào cản lớn nhất.

Thực tế, lịch sử Giáo Hội cũng chứng kiến không thiếu những trường hợp có sự hài hòa tuyệt vời giữa sự thông thái và đức tin Kitô, điển hình như Thánh Tôma Aquinô, một bộ óc vĩ đại, đã dùng lý trí và triết học để xây dựng hệ thống thần học uyên bác, nhưng vẫn luôn giữ một lòng khiêm tốn sâu sắc, coi mọi kiến thức của mình chỉ là “rơm rác” so với sự hiểu biết về Thiên Chúa qua kinh nghiệm thiêng liêng.

Trong mọi trường hợp, dù là một nhà khoa học, một triết gia, một thần học gia, hay một người lao động chân tay đơn giản, thái độ khiêm tốn chấp nhận để cho Thiên Chúa soi sáng hướng dẫn là điều căn bản cần phải có luôn. Đó là thái độ nhận ra rằng Thiên Chúa là Đấng Vô Hạn, và lý trí hữu hạn của chúng ta không thể nào thấu hiểu trọn vẹn Người. Chỉ khi chúng ta khiêm nhường, mở lòng ra, Người mới có thể tự mặc khải.

Chúng ta cần trở nên những người bé mọn theo tinh thần Phúc Âm, để có thể thực sự cảm nếm và sống hòa hiệp với Thiên Chúa. Điều này có nghĩa là đặt sự tin tưởng vào Thiên Chúa lên trên mọi sự hiểu biết riêng của mình.

Đức tin Kitô giáo không phải là một tập hợp các giáo điều khô khan hay những lý lẽ thần học cao siêu. Nó hướng dẫn chúng ta đến một con người cụ thể – chính là Chúa Giêsu Kitô – một vị Thiên Chúa chấp nhận sống với con người, mang lấy thân phận con người, và biểu lộ tình yêu của Người một cách cụ thể, hữu hình. Đức tin là một mối tương quan cá vị, sống động với Chúa, chứ không phải là một lý thuyết để học thuộc lòng.

Chính vì thế, đức tin là một hồng ân từ trời, một món quà nhưng không mà Thiên Chúa ban tặng cho những ai mở lòng đón nhận. Nó cần được khiêm tốn lãnh nhận hơn là kết quả của việc sưu tầm trí thức hay những nỗ lực suy luận của con người. Một con người khiêm tốn, dù không có bằng cấp học vị, vẫn có thể có đức tin sâu xa hơn một nhà thông thái, bởi vì đức tin là sự phó thác trọn vẹn, không phải sự nắm bắt bằng trí tuệ.

Thánh Têrêsa Avila là một minh chứng hùng hồn cho điều này. Dù không được học hành nhiều theo tiêu chuẩn thời bấy giờ, nhưng ngài đã có kinh nghiệm sống động và sâu sắc về Thiên Chúa qua đời sống chiêm niệm và cầu nguyện. Những kinh nghiệm thiêng liêng của ngài, được trình bày một cách đơn sơ nhưng đầy sức mạnh trong các tác phẩm của mình, đã trở thành kho tàng quý báu, giúp mọi thành phần Giáo Hội đến với mầu nhiệm Thiên Chúa. Ngài đã được phong làm Tiến sĩ Hội Thánh không phải vì uyên bác về lý thuyết, mà vì sự uyên bác trong kinh nghiệm cá vị với Thiên Chúa.

Lời mời gọi “Hãy trở nên bé mọn trước Thiên Chúa” không có nghĩa là chúng ta phải tự nguyện trở thành người mù chữ hay thất học. Trái lại, như người ta thường nói: “Càng học càng thấy mình dốt”. Tri thức càng mở rộng, con người càng nhận ra sự bao la của vũ trụ, của sự sống, và sự giới hạn của chính mình.

Người leo núi có những tâm trạng thật trái ngược nhau. Khi đứng ở dưới mặt đất bằng, tầm mắt người ta thật hạn hẹp, chỉ thấy được một phần rất nhỏ của cảnh quan. Nhưng khi leo lên tới đỉnh núi, ngay lập tức, dù tầm nhìn bao la hơn, người ta lại thấy mình thật bé nhỏ và bị nhấn chìm trước quang cảnh hùng vĩ, bao la đang trải rộng dưới chân. Chúng ta có thể mượn tâm trạng đó để cảm nghiệm sự sâu thẳm vô biên của Mầu nhiệm Thiên Chúa.

Chỉ khi dám bỏ vị trí lè tè, chật chội của cái tôi ích kỷ, của sự tự mãn, của những tính toán thiệt hơn, và đáp ứng những đòi hỏi của cuộc sống thánh thiện – những đòi hỏi của tình yêu, của sự hy sinh, của lòng bác ái – lúc đó người ta mới thực sự thấy được sự nhỏ bé của mình. Và đồng thời, chính trong sự nhỏ bé ấy, người ta mới cảm nhận được sự cao cả, thánh thiện vô bờ của Thiên Chúa.

Điều kiện ban đầu để đến với Thiên Chúa không phải là bằng cấp này, học vị kia, hay sự thông thái thế gian, mà là thái độ khiêm tốn. Chính nhờ nhận biết mình bé mọn, nhận ra sự giới hạn của lý trí và khả năng của bản thân, bạn mới có thể sẵn sàng đón nhận mạc khải của Chúa. Và một khi đã bước vào thế giới của mầu nhiệm, bạn sẽ không ngừng kinh nghiệm được sự cao cả của Thiên Chúa, sẽ càng thấy mình bé mọn và càng khao khát Thiên Chúa nhiều hơn nữa (theo ý tưởng của “5 phút Lời Chúa”).

Bài Tin Mừng hôm nay là một lời mời gọi đầy yêu thương và khích lệ từ Chúa Giêsu. Người mời gọi chúng ta hãy từ bỏ sự kiêu căng của lý trí, sự tự mãn của cái tôi, và những định kiến trần thế. Hãy trở nên bé mọn, đơn sơ, khiêm tốn như trẻ thơ, để tâm hồn chúng ta rộng mở đón nhận ân sủng và sự mặc khải của Thiên Chúa.

Chỉ trong thái độ bé mọn ấy, chúng ta mới có thể thực sự hiểu được Thiên Chúa không phải qua những lý thuyết khô khan, mà qua một mối tương quan sống động, một kinh nghiệm thiêng liêng cá vị. Chỉ khi đó, chúng ta mới cảm nhận được tình yêu bao la của Người và sống trọn vẹn ơn

Lạy Chúa,

Con chỉ là hư vô trước mặt Chúa. Mọi sự con có đều là của Chúa. Mọi sự con là cũng là bởi Chúa. Xin dạy con biết khiêm nhường để xứng đáng được Chúa dạy bảo, được Chúa mặc khải những mầu nhiệm tình yêu của Người. Xin Chúa ban cho con một trái tim đơn sơ, một tâm hồn bé mọn, để con luôn khao khát và được Người hướng dẫn trên con đường dẫn đến sự sống đời đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

CẦN TRỞ NÊN BÉ MỌN: CON ĐƯỜNG ĐẾN VỚI THIÊN CHÚA BẰNG TRÁI TIM KHIÊM HẠ

Cuộc đời của mỗi chúng ta là một hành trình tìm kiếm ý nghĩa và chân lý. Trong hành trình ấy, chúng ta luôn khao khát được gặp gỡ Thiên Chúa, Đấng là nguồn mạch của mọi sự thật và tình yêu. Ai trong chúng ta cũng tin rằng Thiên Chúa là Đấng nhân lành, Ngài không ngừng mời gọi con người trở về, đón nhận ân sủng và sự thật của Ngài. Đây là một chân lý nền tảng của đức tin Kitô giáo: Con người có thể khước từ Thiên Chúa, nhưng Thiên Chúa thì không bao giờ từ bỏ con người. Ngài luôn dang rộng vòng tay, kiên nhẫn chờ đợi, và không ngừng mời gọi con người trở về để lãnh nhận ân sủng và sự thật của Ngài.

Thiên Chúa mời gọi mọi người, không phân biệt địa vị, chủng tộc, hay tài năng. Lời mời gọi ấy vang lên cho tất cả mọi người. Thế nhưng, điều đáng suy gẫm là, từ phía con người, lại có thể có một trong hai thái độ đáp trả hoàn toàn khác biệt: thái độ của những kẻ bé mọn khiêm tốn để cho Chúa dạy dỗ; và thái độ của những kẻ thông thái, tự cao, cho mình thuộc một nhóm nhỏ tách rời khỏi đại đa số dân chúng.

Trong Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu đã trực tiếp chỉ ra sự đối lập này khi Ngài cất lời chúc tụng Cha: “Lạy Cha là Chúa Tể trời đất, con xin ngợi khen Cha, vì Cha đã giấu không cho bậc khôn ngoan thông thái biết điều này, nhưng lại mặc khải cho những người bé mọn.” (Mt 11, 25).

Vậy đâu là sự khôn ngoan đích thực trong mắt Thiên Chúa? Và phẩm tính “bé mọn” mà Chúa Giêsu đề cao có ý nghĩa gì đối với chúng ta, những người đang khao khát đến gần Ngài hơn? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau suy gẫm sâu sắc về lời mời gọi trở nên bé mọn, để cảm nếm và sống hòa hợp với Thiên Chúa, Đấng luôn ưu ái những tâm hồn khiêm nhường.

Những kẻ thông thái được Chúa Giêsu trực tiếp nhắm đến trong Tin Mừng hôm nay là nhóm Biệt Phái, những người đang đứng trong hàng lãnh đạo sinh hoạt tôn giáo và chống đối Chúa. Họ không phải là những người thiếu hiểu biết hay vô đạo đức. Trái lại, họ là những người rất mộ đạo, rất am tường về lề luật.

Họ đến với Chúa bằng con đường của sự thông hiểu về luật Môsê; họ cho rằng chỉ cần am tường lề luật Môsê trong Kinh Thánh cũng như trong truyền khẩu là con người có thể đến với Chúa. Đối với họ, sự hiểu biết chi li về từng điều khoản của lề luật, từng quy tắc phụ kèm, là chìa khóa để đạt được sự công chính và sự chấp thuận của Thiên Chúa. Họ dành cả đời để nghiên cứu, tranh luận, và áp dụng lề luật một cách tỉ mỉ nhất.

Sự am hiểu sâu rộng này khiến họ tự phụ mình biết Thiên Chúa, biết ý Ngài hơn bất cứ ai khác. Họ tin rằng mình là những người “biết rõ”, là những người “hiểu đúng”, và do đó, họ tự coi mình là ưu việt hơn những người bình dân ít học, những người tội lỗi. Họ tách mình ra khỏi “đại đa số dân chúng” vì cho rằng mình là nhóm tinh hoa, là những người thanh sạch và công chính.

Nhưng thực ra, sự “am tường” và “tự phụ” này lại biến thành một rào cản vô hình, khiến họ lìa xa Ngài. Tại sao? Bởi vì sự thông thái của họ đã biến thành kiêu ngạo.

Họ dựa vào sức riêng: Họ tin rằng mình có thể “kiếm” được ơn cứu rỗi bằng chính công sức, sự am hiểu và sự tuân thủ lề luật của mình, mà không cần đến ân sủng nhưng không của Thiên Chúa.

Họ đóng lòng trước những mặc khải mới: Khi Chúa Giêsu, hiện thân của Lời và Sự Thật, đến giữa họ, mang theo một giáo huấn đầy tình yêu và sự giải phóng, họ không đón nhận. Họ dùng “kiến thức” của mình để phê phán, bắt bẻ, gài bẫy, thay vì mở lòng để lắng nghe và học hỏi. Họ không chấp nhận một Thiên Chúa lại “đơn giản” đến mức sống giữa những người tội lỗi, lại “dịu dàng” đến mức chữa lành trong ngày Sa-bát, và lại “khiêm tốn” đến mức không phô trương quyền năng.

Chính sự kiêu ngạo trí tuệ đã khiến họ trở nên mù lòa trước chân lý. Họ có kiến thức, nhưng thiếu sự khôn ngoan đích thực. Họ biết về Thiên Chúa theo kiểu lý thuyết, nhưng lại không thực sự biết Ngài bằng kinh nghiệm cá vị của tình yêu.

Con đường Chúa Giêsu mạc khải để giúp con người đến với Thiên Chúa chính là Ngài. Ngài không chỉ là một thầy dạy, một ngôn sứ, hay một người làm phép lạ. Ngài là con đường, là sự thật và là sự sống.

Mỗi người chúng ta được mời gọi đón nhận Ngài với tâm hồn đơn sơ khiêm tốn: “Thầy là đường, là sự thật và là sự sống. Không ai đến được với Cha mà không qua Thầy” (Ga 14,6). Đây là lời tuyên bố mang tính độc quyền, nhưng không phải là sự loại trừ. Ngài là con đường duy nhất bởi vì Ngài là hiện thân của Sự Thật, là Đấng đã hy sinh chính mình để nối kết chúng ta lại với Cha.

Nếu cậy dựa vào sự khôn ngoan của mình, con người sẽ không gặp được Thiên Chúa. Giống như những người biệt phái, nếu chúng ta chỉ dựa vào lý trí, vào những suy luận của con người để cố gắng hiểu Thiên Chúa, chúng ta sẽ không thể chạm đến mầu nhiệm vô biên của Ngài. Chúng ta có thể xây dựng những hệ thống thần học phức tạp, nhưng lại bỏ lỡ một Thiên Chúa sống động, một Thiên Chúa của tình yêu.

Nhưng nếu để Chúa Thánh Thần hướng dẫn và nhờ qua Chúa Giêsu Kitô, con người có thể đạt tới sự thông hiệp với Thiên Chúa và được cứu rỗi. Chính Chúa Thánh Thần là Đấng mặc khải, Đấng soi sáng tâm trí và trái tim chúng ta để nhận biết Chúa Giêsu. Và chỉ qua Chúa Giêsu, qua hy tế của Ngài, chúng ta mới được giao hòa với Cha.

“Lạy Cha, con chúc tụng Cha, vì điều Cha đã giấu không cho bậc khôn ngoan thông thái biết, thì Cha lại mạc khải cho những người bé mọn”. Lời chúc tụng này của Chúa Giêsu là một sự khẳng định rõ ràng về đường lối của Thiên Chúa.

Những người “bé mọn” mà Chúa Giêsu đề cập ở đây không nhất thiết là những người ít học hay có địa vị thấp kém trong xã hội. Họ là những người “Nghèo trong tinh thần” mà được Chúa nói lên trong Bát Phúc (Tv 19,8. 116,6), những người tội lỗi, những kẻ ít học.

“Nghèo trong tinh thần” là những người ý thức được sự thiếu thốn của mình trước mặt Thiên Chúa, những người không tự mãn, không cậy dựa vào công đức riêng, mà khao khát ân sủng của Ngài. Họ là những người đơn sơ, khiêm tốn, biết mình cần Thiên Chúa, biết mình không thể tự cứu lấy mình.

Những người này, dù là tội lỗi hay ít học, lại có một tâm hồn rộng mở, một lòng tin hồn nhiên, sẵn sàng đón nhận những điều vượt quá lý trí con người. Họ không cố gắng “hiểu” Thiên Chúa theo cách của thế gian, mà đón nhận Ngài bằng trái tim.

Chúng ta cần trở nên những người bé mọn theo tinh thần Phúc Âm, để cảm nếm và sống hòa hiệp với Thiên Chúa. Đây là lời mời gọi cụ thể cho mỗi người chúng ta trong hành trình đức tin.

Đức tin Kitô giáo hướng dẫn chúng ta đến một con người cụ thể, một vị Thiên Chúa chấp nhận sống với con người, chứ không phải những lý lẽ thần học cao siêu. Điều này là cốt lõi. Kitô giáo không phải là một hệ thống triết học khô khan, không phải là một tập hợp các giáo điều trừu tượng. Kitô giáo là một mối tương quan sống động với Đức Giêsu Kitô, Đấng đã làm người, đã sống, đã chết và đã phục sinh vì chúng ta.

Một con người khiêm tốn có thể có đức tin sâu xa hơn một nhà thông thái. Bởi vì đức tin không phải là kết quả của việc tích lũy kiến thức hay trí tuệ siêu việt.

Đức tin là một hồng ân cần được lãnh nhận hơn là kết quả của sưu tầm trí thức của con người. Nó là món quà của Thiên Chúa, được ban cho những tâm hồn sẵn sàng mở ra và đón nhận. Chúng ta không thể “tự kiếm” đức tin bằng sự nghiên cứu hay nỗ lực cá nhân, nhưng chúng ta có thể mở lòng và cầu xin để được lãnh nhận hồng ân ấy.

Thánh Têrêsa Avila là một minh chứng tuyệt vời cho điều này. Bà, tuy không học hành nhiều theo tiêu chuẩn thế gian, nhưng đã có kinh nghiệm sống động về Thiên Chúa qua đời sống cầu nguyện và kết hiệp với Ngài. Bà đã trình bày kinh nghiệm thiêng liêng của mình một cách tốt đẹp, sâu sắc đến nỗi đã được đặt làm tiến sĩ Hội Thánh. Giáo huấn của thánh nữ để lại là kho tàng thiêng liêng quý báu giúp mọi thành phần Giáo Hội đến với mầu nhiệm Thiên Chúa.

Điều này cho thấy, sự thông thái đích thực không phải là tích lũy kiến thức mà là sự hiểu biết Thiên Chúa bằng trái tim, bằng kinh nghiệm cá vị. Đó là sự khôn ngoan của Thần Khí, vượt lên trên mọi sự khôn ngoan của thế gian.

Dĩ nhiên, Chúa Giêsu không có ý loại bỏ những bậc thông thái, nhưng chỉ có ý cảnh tỉnh những ai cậy dựa vào sự thông thái rằng họ sẽ không đến được với Chúa, không có đủ điều kiện để lãnh nhận mặc khải của Chúa. Điều này cần được nhấn mạnh. Giáo hội luôn trân trọng trí tuệ, khoa học, và những người có học vấn.

Không thiếu những trường hợp có sự hòa hợp giữa thông thái và đức tin Kitô giáo. Thánh Tôma Tiến sĩ là một điển hình. Ngài là một trong những nhà thần học vĩ đại nhất mọi thời đại, đã dùng lý trí siêu việt của mình để khám phá và giải thích mầu nhiệm Thiên Chúa. Nhưng sự thông thái của Ngài luôn đi đôi với lòng khiêm tốn sâu sắc, với tinh thần cầu nguyện và vâng phục Giáo hội. Ngài đã dùng trí tuệ của mình để phục vụ đức tin, chứ không phải để thay thế đức tin.

Nói chung, thái độ khiêm tốn để Chúa soi sáng hướng dẫn là điều căn bản cần phải có luôn. Dù chúng ta là ai, có trình độ học vấn hay địa vị nào, tâm hồn chúng ta cần phải luôn giữ sự đơn sơ, bé mọn trước mặt Thiên Chúa, sẵn sàng để Ngài hướng dẫn và mặc khải.

Lời Chúa hôm nay là một lời mời gọi sâu sắc để chúng ta rũ bỏ mọi sự tự mãn, mọi kiêu căng, và mọi định kiến có thể ngăn cản chúng ta đến với Thiên Chúa. Ngài không cần chúng ta phải là những bậc thông thái lỗi lạc, nhưng Ngài cần một trái tim đơn sơ, khiêm tốn, khao khát Ngài.

Xin Chúa mở rộng tâm hồn chúng ta để lắng nghe Lời Chúa với tâm hồn khiêm tốn, mến yêu. Chỉ khi chúng ta khiêm tốn lắng nghe, Lời Chúa mới có thể thấm nhập vào tâm hồn, biến đổi chúng ta. Xin cho chúng ta biết sống theo sự soi sáng của Thánh Thần để đến với Chúa và anh em. Chính Chúa Thánh Thần sẽ hướng dẫn chúng ta trên con đường của sự bé mọn, giúp chúng ta nhận ra Thiên Chúa trong những điều nhỏ bé nhất, và sống tình yêu thương với anh em một cách chân thành.

Ước gì mỗi người chúng ta, dù là một giáo sư, một công nhân, một người mẹ, hay một em bé, đều có thể trở nên những “kẻ bé mọn” trong mắt Thiên Chúa. Để rồi, chúng ta có thể cảm nếm được sự ngọt ngào của ân sủng, sự thật của Tin Mừng, và sống hòa hợp trong tình yêu với Thiên Chúa Ba Ngôi. Amen.

 

Lm. Anmai, CSsR

 

 

KINH NGHIỆM THIÊNG LIÊNG: TRÁI TIM BÉ MỌN VÀ MẶC KHẢI CỦA THIÊN CHÚA

Trong cuộc hành trình đức tin của mình, chúng ta luôn được mời gọi đến gần hơn với Thiên Chúa, Đấng không ngừng tuôn đổ ân sủng và sự thật cho chúng ta. Dù con người có thể khước từ Thiên Chúa, nhưng Thiên Chúa thì không bao giờ từ bỏ con người, không bao giờ ngưng mời gọi chúng ta trở về để lãnh nhận ân sủng và sự thật Người ban cho nhưng không: “Hết thảy những ai mệt mỏi và vất vả hãy đến với Ta, Ta sẽ nâng đỡ, ủi an.” Đây là lời mời gọi mang tính phổ quát, không phân biệt một ai, không đặt ra bất kỳ điều kiện hay giới hạn nào.

Tuy nhiên, từ phía con người, khi đáp lại lời mời gọi của Chúa, mỗi người chúng ta có thể có một trong hai thái độ: thái độ đơn sơ, khiêm tốn đón nhận Chúa để cho Ngài hướng dẫn dạy dỗ; hoặc ngược lại, thái độ tự cao của kẻ cho mình là khôn ngoan, không cần đến Thiên Chúa. Bài Tin Mừng hôm nay (Mt 11,25-27) đưa chúng ta đi sâu vào sự khác biệt căn bản giữa hai thái độ này và cách chúng ảnh hưởng đến kinh nghiệm thiêng liêng của chúng ta.

Đức Giêsu, trong lời tạ ơn và ngợi khen Chúa Cha, đã chỉ rõ những người bị “giấu” mầu nhiệm Nước Trời: “Lạy Cha là Chúa Tể trời đất, con xin ngợi khen Cha, vì Cha đã giấu không cho bậc khôn ngoan thông thái biết mầu nhiệm Nước Trời, nhưng lại mặc khải cho những người bé mọn.” (Mt 11,25). Vậy, những kẻ khôn ngoan thông thái mà Chúa Giêsu nhắm đến ở đây là ai?

Trong bối cảnh thời Đức Giêsu, những kẻ khôn ngoan thông thái thường là những người Biệt Phái (Pha-ri-sêu) và kinh sư. Họ là những bậc thầy tinh thông Lề Luật, những người lãnh đạo sinh hoạt tôn giáo của dân Israel. Họ dành cả đời để nghiên cứu, học hỏi và giải thích Sách Thánh, cố gắng tuân thủ từng chi tiết nhỏ nhất của Lề Luật Môsê. Có thể nói, những kẻ khôn ngoan thông thái này đến với Chúa bằng con đường hiểu biết, nhất là sự thông thái về Lề Luật Môsê. Họ nghĩ rằng chỉ cần am tường những Lề Luật của Môsê là họ có thể đến với Thiên Chúa. Họ tin rằng kiến thức và sự tuân thủ hình thức là chìa khóa để đạt được sự công chính và gần gũi Thiên Chúa.

Tuy nhiên, chính sự ỷ lại vào sự hiểu biết của mình và sự tự phụ cho rằng mình biết rõ Thiên Chúa đã trở thành bức tường ngăn cách họ với Ngài. Họ quá bám víu vào những gì đã biết, vào những truyền thống và quy tắc do con người thêm vào, đến nỗi họ không thể nhận ra sự mới mẻ của Nước Trời, không thể đón nhận Đấng Mêsia đang hiện diện giữa họ. Trí óc của họ bị đóng khung trong những khuôn mẫu cũ kỹ, và trái tim họ bị đóng lại bởi sự kiêu căng. Vì vậy, mặc dù họ tưởng mình đang đi đúng đường và gần Chúa, nhưng thật ra, họ đang xa lìa Ngài vì thiếu đi điều cốt lõi: lòng khiêm tốn và tình yêu.

Chúng ta có thể liên hệ điều này với câu chuyện về nhà khoa học và con sâu trong lọ rượu. Nhà khoa học trình bày một sự thật rõ ràng bằng thực nghiệm: rượu độc hại cho sâu. Nhưng người thanh niên, với sự kiêu ngạo và thiếu hiểu biết, lại diễn giải kết quả đó một cách sai lầm, dẫn đến một kết luận dại dột. Sự kiêu ngạo của con người, sự tự phụ vào lý trí hữu hạn của mình, thường khiến họ trở nên chai lì và cứng cỏi trước chân lý. Một khi họ đã đeo “cặp kính râm” của định kiến và sự tự mãn, họ chỉ thấy mọi sự theo cách mà họ muốn thấy, bóp méo sự thật để phù hợp với ý muốn riêng, và vì thế, họ không thể đón nhận được mặc khải của Thiên Chúa.

Ngược lại với thái độ của những người khôn ngoan thông thái tự phụ, Đức Giêsu khẳng định Cha đã mặc khải Nước Trời cho những người bé mọn.

“Mỗi người chúng ta cần trở nên bé nhỏ đơn sơ theo tinh thần Phúc Âm để cảm mến và sống mầu nhiệm Thiên Chúa.” “Bé mọn” ở đây không có nghĩa là kém thông minh hay thiếu hiểu biết, mà là có một trái tim khiêm tốn, một tâm hồn cởi mở, và một sự tin tưởng như trẻ thơ. Đó là thái độ nhận ra rằng mình không thể tự mình hiểu hết Thiên Chúa, không thể tự mình đạt được ơn cứu độ, và hoàn toàn cần đến ân sủng của Ngài.

Đức tin Kitô không dựa trên những lý lẽ thần học cao siêu hay những tranh luận triết học phức tạp. Đức tin Kitô hướng ta đến gặp một con người cụ thể, một vì Thiên Chúa chấp nhận đến với con người, chính là Đức Giêsu Kitô. Ngài là Ngôi Lời đã làm người, Đấng đã sống, giảng dạy, chịu chết và sống lại để mạc khải tình yêu Thiên Chúa. Để gặp gỡ một con người, chúng ta cần một trái tim biết lắng nghe, biết tin tưởng, biết yêu mến, chứ không phải một trí óc chỉ để phân tích và phán xét.

Chính vì thế, đức tin là một hồng ân cần được khiêm tốn đón nhận hơn là kết quả của cuộc sống sưu tầm trí thức. Chúng ta không thể “mua” đức tin bằng học thức hay sự thông thái. Chúng ta không thể “kiếm” đức tin bằng cách đọc thật nhiều sách hay tham gia thật nhiều khóa học. Đức tin là một món quà nhưng không mà Thiên Chúa ban tặng cho những tâm hồn sẵn sàng mở ra và đón nhận nó bằng sự khiêm tốn. Khi chúng ta nhận ra sự nghèo nàn của mình, khi chúng ta hạ mình trước Thiên Chúa, đó là lúc Thiên Chúa có thể đổ đầy ân sủng và mặc khải vào tâm hồn chúng ta.

Thánh Têrêsa Avila là một minh chứng sống động cho chân lý này. Tuy không được học hành nhiều theo tiêu chuẩn thế gian, nhưng Thánh nữ lại có một kinh nghiệm sống động về Thiên Chúa. Cuộc đời của Thánh nữ là một hành trình tìm kiếm và kết hiệp sâu xa với Thiên Chúa trong kinh nguyện và chiêm niệm. Thánh nữ đã trình bày những kinh nghiệm thiêng liêng của mình cách tốt đẹp và sâu sắc đến độ Đức Thánh Cha Phaolô VI đã tuyên bố Thánh nữ là Tiến sĩ của Giáo Hội. Điều này là một sự xác nhận phi thường, bởi vì giáo huấn của Thánh nữ để lại là kho tàng thiêng liêng quý báu, giúp các thành phần Giáo Hội đến với mầu nhiệm Thiên Chúa không phải bằng trí tuệ, mà bằng con đường của cầu nguyện, của tình yêu, của sự khiêm tốn và dấn thân.

Thánh Têrêsa cho thấy rằng sự khôn ngoan đích thực không nằm ở việc tích lũy kiến thức, mà ở việc kinh nghiệm Thiên Chúa và để Ngài biến đổi con người mình. Đó là sự khôn ngoan của tâm hồn, được ban cho những ai dám bỏ lại sự kiêu căng của lý trí để bước vào sự huyền nhiệm của tình yêu Thiên Chúa.

Dĩ nhiên, đoạn Tin Mừng hôm nay không có ý nói là Chúa Giêsu hoàn toàn loại bỏ những nhà thông thái hay những người có trí tuệ. Thiên Chúa đã ban cho con người trí tuệ để suy tư, khám phá và phát triển. Có rất nhiều trường hợp có sự hài hòa tuyệt vời giữa sự thông thái và đức tin Kitô, điển hình như thánh Thomas Aquinas, một trong những nhà thần học vĩ đại nhất của Giáo Hội. Ngài đã dùng trí tuệ phi thường của mình để khám phá và hệ thống hóa các chân lý đức tin, không phải để thay thế mặc khải, mà để làm sáng tỏ mặc khải, để lý trí phục vụ đức tin.

Trong mọi trường hợp, dù là người bé mọn hay thông thái, thái độ khiêm tốn chấp nhận để cho Thiên Chúa soi sáng hướng dẫn là điều căn bản cần phải có luôn. Sự khiêm tốn giúp chúng ta nhận ra giới hạn của lý trí, nhận ra rằng Thiên Chúa là Đấng vượt trên mọi sự hiểu biết của con người. Chính thái độ khiêm tốn đó mở cánh cửa tâm hồn để ân sủng của Thiên Chúa đổ vào, giúp chúng ta nhìn thấy bằng con mắt đức tin những điều mà lý trí đơn thuần không thể thấy.

Điều này nhắc nhở chúng ta rằng, hành trình đức tin không phải là một cuộc đua trí tuệ, mà là một hành trình của trái tim. Nó không phải là việc tích lũy kiến thức về Chúa, mà là việc xây dựng một mối tương quan cá vị, sống động với Chúa. Và để có được mối tương quan đó, sự khiêm tốn là chìa khóa.

Lời Chúa hôm nay là một lời mời gọi sâu sắc để chúng ta nhìn lại thái độ của mình trước Thiên Chúa và Lời Ngài. Chúng ta có đang đặt niềm tin vào sự khôn ngoan và tài năng của mình một cách quá mức, đến nỗi quên mất rằng Thiên Chúa là Đấng duy nhất có thể mặc khải Chân Lý trọn vẹn? Hay chúng ta dám trở nên bé mọn, khiêm tốn, sẵn sàng cởi bỏ mọi “giày dép” của sự kiêu căng để đứng trên “đất thánh” nơi Chúa hiện diện và mặc khải?

Hãy học hỏi từ Thánh Têrêsa Avila, một vị Tiến sĩ Hội Thánh, người đã chứng minh rằng kinh nghiệm thiêng liêng sâu sắc không cần phải dựa trên học vấn cao siêu, mà dựa trên một trái tim khiêm tốn và khao khát Thiên Chúa.

Lạy Chúa Giêsu, xin thương mở rộng tâm hồn cho con được lắng nghe Lời Chúa với hết lòng khiêm tốn và biết ơn. Chúng con nhận biết mình yếu đuối và giới hạn, không thể tự mình hiểu thấu mầu nhiệm của Ngài.

Xin thương giúp con sống theo sự soi sáng của Chúa Thánh Thần, Đấng là Thần Khí của sự thật và tình yêu. Xin Thánh Thần hướng dẫn chúng con đến với Chúa Cha và anh chị em một cách dễ dàng và sâu xa hơn, bằng con đường của lòng khiêm tốn và tình yêu thương. Xin cho chúng con biết trân trọng những mặc khải mà Cha và Con ban tặng cho những tâm hồn bé mọn, để chúng con ngày càng lớn lên trong sự hiểu biết và tình yêu của Ngài.

 

Lm. Anmai, CSsR

 

 

ĐƯỜNG LỐI CƯ XỬ CỦA CHÚA: MẶC KHẢI CHO KẺ BÉ MỌN

Lời Tin Mừng chúng ta vừa nghe hôm nay từ Thánh Mát-thêu, dù ngắn gọn, nhưng chứa đựng một sự mặc khải sâu sắc về đường lối hành động của Thiên Chúa, một đường lối hoàn toàn khác biệt với cách suy nghĩ và cư xử của con người. Đức Giêsu, trong khoảnh khắc của niềm vui thiêng liêng, đã cất tiếng ngợi khen Chúa Cha: “Lạy Cha là Chúa Tể trời đất, con xin ngợi khen Cha, vì Cha đã giấu không cho bậc khôn ngoan thông thái biết điều này, nhưng lại mặc khải cho những người bé mọn” (Mt. 11, 25).

Câu nói này không chỉ là một lời tạ ơn, mà là một lời tuyên bố đầy quyền năng, thách thức mọi quan niệm thông thường của chúng ta về sự khôn ngoan, địa vị, và quyền lực. Nó mời gọi chúng ta đào sâu vào ý nghĩa của sự khác biệt giữa đường lối của Thiên Chúa và đường lối của thế gian, để nhận ra ai là những người thực sự được Thiên Chúa ưu ái, và làm thế nào chúng ta có thể trở thành những người bé mọn mà Ngài muốn mặc khải mầu nhiệm Nước Trời.

Thiên Chúa không hành động như phần đông người ta, không suy nghĩ như họ, không xét đoán theo cùng tiêu chuẩn như họ. Đây là một chân lý cơ bản nhưng thường bị lãng quên trong thế giới của chúng ta.

Đối với phần đông con người, quy luật chung vẫn là: “Mạnh được yếu thua.” Đây là quy luật của sự cạnh tranh khốc liệt, nơi sức mạnh vật chất, quyền lực, và sự thông minh trở thành thước đo giá trị. Người giàu có nhiều cơ may thăng tiến trong xã hội, kẻ nghèo thì họa chăng mới được một chút cơ hội, hoặc mãi mãi chịu cảnh thua thiệt. Người khôn ngoan thông thái, có học thức cao, có kiến thức sâu rộng được mọi người kính trọng và được ưu ái, trong khi hạng thứ dân ít học vốn bị coi thường, bị đẩy ra lề xã hội. Kẻ có tiền, có quyền giống như câu nói quen thuộc: “Miệng quan có gang có thép”, lời nói của họ có trọng lượng, có sức ảnh hưởng, có thể bẻ cong lý lẽ và pháp luật. Ngược lại, kẻ trắng tay, kẻ thấp hèn, dù lý lẽ có chính đáng đến mấy, cũng thường không được lắng nghe, không ai tin tưởng hay bênh vực. Ai có địa vị, người ấy có quyền ăn quyền nói, kẻ thấp hèn lên tiếng chẳng ai nghe. Đây là thực trạng nghiệt ngã mà chúng ta vẫn thấy nhan nhản trong cuộc sống hằng ngày.

Nhưng đối với Chúa, mọi sự lại khác hẳn. Đường lối của Ngài đi ngược lại hoàn toàn với những tiêu chuẩn của thế gian. Ngài đảo lộn mọi trật tự, mọi thước đo mà con người tự đặt ra:

Kẻ làm đầu phải trở nên người rốt hết, người rốt hết sẽ lên kẻ đứng đầu (x. Mt 20,26-27).

Người mạnh trở nên yếu, kẻ yếu được lên mạnh (x. 2 Cr 12,10).

Những bậc khôn ngoan thông thái, những người tự cho mình hiểu biết tất cả, lại bị giấu không cho biết những mầu nhiệm Nước Trời.

Trong khi đó, những kẻ bé mọn, những người bị thế gian coi thường, lại được Chúa mặc khải cho những thực tại tuyệt vời ấy, những chân lý cứu độ có sức biến đổi cuộc đời.

Sự khác biệt này không phải là một sự ngẫu nhiên, mà là một phần trong kế hoạch yêu thương và công bằng của Thiên Chúa. Ngài không muốn ai bị loại trừ khỏi Vương Quốc của Ngài chỉ vì họ không có địa vị hay học thức cao. Ngài muốn tất cả mọi người đều có cơ hội tiếp cận chân lý, và Ngài chọn một con đường đặc biệt để thực hiện điều đó.

Lời ngợi khen của Chúa Giêsu, như Tin Mừng ghi lại, vang lên trong trạng thái hứng khởi của Ngài. Ngài đã chứng kiến những người khôn ngoan thông thái, những luật sĩ và biệt phái, bịt tai không nghe những lời giáo huấn của Ngài, không tin vào những phép lạ mà Ngài đã làm, thậm chí còn tìm cách bắt bớ và hãm hại Ngài. Trái lại, những kẻ bé mọn, những người đơn sơ, bị xã hội coi thường lại dễ dàng tiếp nhận, tin tưởng và đi theo Ngài. Đây chính là niềm vui của Chúa, niềm vui vì kế hoạch của Cha Ngài đang được thực hiện.

Vậy thì, những “kẻ bé mọn” mà Phúc Âm nói đến ở đây là ai? Chúng ta có thể gặp họ ở khắp nơi, trong mọi tầng lớp xã hội.

Đó là những con người ít được học hành, không có bằng cấp cao, không được đào tạo trong các trường lớp danh giá. Trí óc của họ không bị gò bó bởi những lý thuyết phức tạp, những tranh luận triết học cao siêu. Họ không tự phụ vào kiến thức, mà mở lòng đón nhận chân lý một cách đơn giản, trực tiếp.

Đó là những người chẳng có địa vị cao trong xã hội, không phải quan chức, không phải người nổi tiếng, không có sức ảnh hưởng lớn. Họ không bị ràng buộc bởi những quy tắc của quyền lực hay danh tiếng, không phải giữ hình ảnh hay lo sợ mất mặt.

Đó là những người không thành đạt mấy trong cuộc đời theo tiêu chuẩn của thế gian, có thể là những người nghèo khó, thất bại trong sự nghiệp, hay không có tài sản lớn. Họ không bị của cải vật chất làm mờ mắt hay chiếm đoạt trái tim.

Và trên hết, đó là những người sống khiêm tốn. Sự khiêm tốn là một thái độ nội tâm, không phải là một tình trạng bên ngoài. Họ biết nhận ra giới hạn của bản thân, không tự cao tự đại, không ỷ lại vào sức riêng. Họ biết rằng mọi ơn lành, mọi tài năng đều là quà tặng của Thiên Chúa.

Chính những người như vậy, họ có được sự nhạy bén để mở lòng ra đón nhận những sự thuộc về Chúa, một sự nhạy bén mà những người khác, những người tự cho mình khôn ngoan, lại không có. Trái tim họ không bị che lấp bởi sự kiêu ngạo, không bị chai đá bởi sự tự phụ. Họ sẵn sàng đón nhận mầu nhiệm, chấp nhận những điều vượt quá lý trí của mình, bởi vì họ tin tưởng vào Thiên Chúa. Họ giống như mảnh đất tốt, sẵn sàng đón nhận hạt giống Lời Chúa và sinh hoa trái dồi dào.

Tuy nhiên, khái niệm “kẻ bé mọn” của Phúc Âm không chỉ giới hạn ở những người thiếu học thức hay địa vị xã hội. Những kẻ bé mọn của Phúc Âm cũng có thể là những người khôn ngoan và thông thái chân thật.

Bởi lẽ, không phải bất cứ người khôn ngoan thông thái nào cũng là chân thật cả. Có những người có kiến thức uyên bác, có trí tuệ siêu việt, nhưng lại vênh vang kiêu hãnh về sự hiểu biết và khôn ngoan của mình. Họ dùng kiến thức để tự khẳng định, để phán xét người khác, để phủ nhận Thiên Chúa. Sự khôn ngoan của họ trở thành một chiếc còng tay trói buộc tâm hồn họ vào thế giới vật chất, vào sự tự mãn. Họ không thể thấy được những thực tại thiêng liêng, không thể lắng nghe được tiếng Chúa.

Mà chỉ có những ai không vênh vang kiêu hãnh về sự hiểu biết và khôn ngoan của mình mới là những người khôn ngoan thông thái chân thật. Họ là những người có trí tuệ, có kiến thức, nhưng vẫn giữ được lòng khiêm tốn. Họ nhận ra rằng kiến thức của con người là hữu hạn, còn mầu nhiệm của Thiên Chúa là vô biên. Họ không ngừng học hỏi, không ngừng tìm kiếm chân lý, và luôn sẵn sàng cúi đầu trước mầu nhiệm. Họ sử dụng trí khôn của mình để phục vụ Chúa và tha nhân, chứ không phải để tự tôn vinh bản thân.

Chỉ có những người ấy, những người có học thức nhưng vẫn giữ được lòng khiêm nhường, mới có được tâm hồn của những kẻ bé mọn. Chính tâm hồn khiêm tốn đó đã mở ra cánh cửa cho họ đón nhận mạc khải từ Thiên Chúa. Họ không tự đóng khung mình trong những giới hạn của lý trí, mà dám vượt lên để chạm vào Đấng siêu việt. Họ dùng trí khôn để nâng đỡ đức tin, chứ không phải để chống đối hay phủ nhận đức tin.

Hãy nhìn vào các vị thánh vĩ đại của Giáo Hội: Thánh Augustinô, một triết gia và nhà hùng biện lỗi lạc; Thánh Tô-ma A-qui-nô, một thần học gia với trí tuệ siêu phàm; hay nhiều nhà khoa học lỗi lạc vẫn là những người Kitô hữu sâu sắc. Họ là những người khôn ngoan thông thái, nhưng họ cũng là những kẻ bé mọn trong mắt Thiên Chúa, bởi họ đã không kiêu hãnh về trí khôn của mình, mà dùng nó để tôn vinh Thiên Chúa và khám phá những chân lý thiêng liêng.

Anh chị em thân mến, Lời Chúa hôm nay là một lời mời gọi sâu sắc để chúng ta nhìn lại cách mình sống, cách mình đối diện với sự khôn ngoan và với Thiên Chúa. Trong một thế giới đề cao sự thông thái và sức mạnh, chúng ta được mời gọi đi theo đường lối của Thiên Chúa, một đường lối ưu tiên những người bé mọn, khiêm tốn.

Vậy thì, làm thế nào để chúng ta trở thành những kẻ bé mọn trong mắt Thiên Chúa, để được Ngài mặc khải những mầu nhiệm Nước Trời?

Hãy khiêm tốn nhận ra giới hạn của mình: Đừng tự phụ vào trí khôn, vào kiến thức, hay vào những gì mình có. Hãy nhận biết rằng mọi sự đều là quà tặng từ Thiên Chúa.

Hãy mở lòng ra đón nhận Lời Chúa: Đừng đóng kín tâm hồn trước những chân lý vượt quá lý trí. Hãy lắng nghe Lời Chúa với thái độ đơn sơ, tin tưởng của một đứa trẻ.

Hãy sống đời phục vụ và yêu thương: Khi chúng ta cúi xuống phục vụ tha nhân, đặc biệt là những người bé mọn, những người bị coi thường, chúng ta đang sống tinh thần của những kẻ bé mọn mà Chúa ưu ái.

Hãy cầu nguyện không ngừng: Trong lời cầu nguyện, chúng ta thể hiện sự phụ thuộc hoàn toàn vào Thiên Chúa, và đó là khoảnh khắc chúng ta thực sự bé mọn trước mặt Ngài.

Xin Chúa Giêsu, Đấng hiền lành và khiêm nhường trong lòng, ban cho mỗi người chúng ta ơn được sống tâm tình của những kẻ bé mọn. Để chúng ta không bị vướng bận bởi sự kiêu ngạo của trí khôn, không bị gò bó bởi những định kiến của thế gian, mà được tự do mở lòng đón nhận những mặc khải tuyệt vời từ Chúa Cha, được ngụp lặn trong tình yêu Ba Ngôi, và được trở thành công dân đích thực của Nước Trời. Amen.

 

Lm. Anmai, CSsR

CHA MẠC KHẢI – CON ĐƯỜNG ĐẾN SỰ KHÔN NGOAN ĐÍCH THỰC VÀ TÌNH YÊU THÂM SÂU

Bài Tin Mừng hôm nay không phải là một bài giáo huấn thông thường, cũng không phải là một phép lạ hay một cuộc tranh luận. Đó là một lời nguyện tự phát của Đức Giêsu, một khoảnh khắc riêng tư và sâu sắc giữa Con và Cha. Trong lời nguyện này, chúng ta được mời gọi bước vào mầu nhiệm thâm sâu của Thiên Chúa Ba Ngôi, để chiêm ngưỡng một tình yêu vĩ đại và một kế hoạch cứu độ đầy khôn ngoan.

Đó là một lời tạ ơn, một lời ngợi khen của Con dâng lên Cha. Đức Giêsu gọi Thiên Chúa bằng từ Abba thân thương gần gũi, một tiếng gọi đầy ân cần của con thơ dành cho cha mình. Điều này nói lên một mối tương quan mật thiết, một tình yêu không biên giới giữa Cha và Con. Thế nhưng, Thiên Chúa ấy cũng là Đấng siêu việt ngàn trùng, Đấng quyền uy tối thượng, Chúa Tể cả trời đất (c. 25). Sự kết hợp giữa sự thân mật và sự siêu việt này là một khía cạnh độc đáo trong mặc khải về Thiên Chúa của Đức Giêsu. Ngài vừa là Đấng có thể chạm đến bằng tình yêu, vừa là Đấng vượt quá mọi sự hiểu biết và kiểm soát của con người.

Đức Giêsu ca ngợi Cha vì một hành vi cụ thể: hành vi mặc khải của Cha cho con người. Thiên Chúa không phải là Đấng che giấu mình trong bóng tối, mà Ngài là Đấng luôn muốn tỏ bày chính mình, muốn cho con người biết về tình yêu và kế hoạch của Ngài. Cha có một kế hoạch cứu độ nhân loại qua Con của Cha là Đức Giêsu. Và Cha muốn vén mở kế hoạch đó cho con người biết. Tuy nhiên, đứng trước mặc khải này, con người lại có những thái độ khác nhau: có những người đã thành tâm đón nhận, và có những người cố ý từ chối. Điều này tưởng chừng như là một sự lựa chọn của con người, nhưng Đức Giêsu khẳng định: “Nhưng tất cả đều không nằm ngoài chương trình của Cha” (c. 26). Sự tự do của con người trong việc chấp nhận hay khước từ vẫn nằm trong kế hoạch tổng thể của Thiên Chúa, Đấng thấu suốt mọi sự và dùng cả những sự yếu đuối của con người để hoàn thành chương trình của Ngài.

Vậy, mầu nhiệm mặc khải này diễn ra như thế nào, và ai là những người thực sự có thể đón nhận nó?

Lời cầu nguyện của Chúa Giêsu có một lối nói kiểu Do Thái có thể khó hiểu đối với chúng ta ngày nay: “Cha đã giấu các điều này trước những người khôn ngoan thông thái, và mặc khải cho những người bé mọn.” Thoạt nghe, có vẻ như Thiên Chúa đang phân biệt đối xử, thậm chí là ghét bỏ người khôn ngoan và cổ võ sự ngu dốt. Nhưng đó hoàn toàn không phải là ý định của Ngài.

Thiên Chúa không phân biệt đối xử: Chẳng phải Thiên Chúa ghét bỏ hay phân biệt đối xử, vì Ngài muốn cho mọi người được cứu độ và nhận biết chân lý (1 Tm 2, 4). Tình yêu của Ngài bao trùm tất cả, không loại trừ một ai. Ngài cũng không che giấu mầu nhiệm Nước Trời trước bất kỳ ai. Mặc khải của Ngài là phổ quát, được dành cho tất cả nhân loại.

Sự tự mãn của khôn ngoan thế gian là rào cản: Nhưng quả thật, ai tự hào, tự mãn với hiểu biết khôn ngoan của mình, và khép lại trước những gì vượt quá trí hiểu nông cạn của họ, người ấy sẽ không có cơ may đón nhận được mặc khải của Thiên Chúa. Sự kiêu ngạo trí thức, sự phụ thuộc quá mức vào lý trí con người, và việc từ chối chấp nhận những mầu nhiệm vượt trên khả năng nhận thức của mình, chính là những bức tường ngăn cách con người với mặc khải thần linh.

Thái độ của Kinh Sư và người Pharisêu: Một số kinh sư và người Pharisêu là những người rất giỏi giang về Sách Thánh và truyền thống Do Thái. Họ am tường luật pháp, có kiến thức sâu rộng về tôn giáo. Tuy nhiên, chính sự bám víu vào cái “biết cũ” mà họ coi là tuyệt đối, đã khiến họ không thể đón nhận được cái hoàn toàn mới mẻ nơi giáo lý Đức Kitô. Họ không thể chấp nhận rằng Đấng Mêsia lại là một người thợ mộc đến từ Nadarét, rao giảng những điều dường như “ngược đời” so với truyền thống. Họ bị giam hãm trong những khuôn khổ mà họ tự đặt ra, không mở lòng cho sự tự do của Thần Khí.

Sự dễ dàng đón nhận của người bé mọn: Ngược lại, các người bé mọn, ít tri thức và sách vở, lại dễ dàng đón nhận mặc khải hơn. “Bé mọn” ở đây không có nghĩa là ngu dốt hay thiếu học. “Bé mọn” là một thái độ tâm hồn: đó là sự hồn nhiên, đơn sơ, khiêm tốn, và sẵn sàng mở lòng ra trước mặc khải của Thiên Chúa qua Đức Giêsu. Họ không có những thành kiến, không bị trói buộc bởi những kiến thức cũ kỹ. Họ nhận ra giới hạn của mình và khao khát được học hỏi. Chính vì thế, họ biết được những điều sức người không thể nào đạt tới.

Ví dụ: Các ngư phủ Phêrô, Anrê, Giacôbê, Gioan… là những người đơn sơ, không học thức cao, nhưng họ đã sẵn sàng bỏ mọi sự để đi theo Chúa Giêsu, và họ đã trở thành những chứng nhân vĩ đại cho Nước Trời. Họ không cần phải lý giải mọi mầu nhiệm bằng lý trí, nhưng họ tin tưởng và đón nhận bằng cả trái tim.

Đây là một bài học sâu sắc cho chúng ta trong thời đại ngày nay. Trong một thế giới đề cao trí tuệ, khoa học và sự hiểu biết, chúng ta dễ dàng rơi vào cái bẫy của sự tự mãn trí thức. Chúng ta có thể biết nhiều về thần học, về Kinh Thánh, nhưng nếu không có một trái tim khiêm tốn, đơn sơ, sẵn sàng để Thiên Chúa dạy dỗ, thì những kiến thức ấy có thể trở thành gánh nặng, ngăn cản chúng ta đến gần Thiên Chúa và cảm nếm mầu nhiệm Nước Trời.

Câu cuối của bài Tin Mừng hôm nay (c. 27) là một mặc khải lớn của Đức Giêsu trong tư cách là Con, một lời tuyên bố mang tầm quan trọng thần học: “Không ai biết rõ Con trừ ra Cha và không ai biết rõ Cha trừ ra Con, và kẻ Con muốn mặc khải cho.”

Sự hiểu biết độc nhất vô nhị: Lời tuyên bố này cho thấy giữa Cha và Con có một sự hiểu biết nhau cách độc nhất vô nhị, một sự thâm nhập sâu xa vào bản thể của nhau. Đây không phải là sự hiểu biết đơn thuần về mặt kiến thức, mà là một sự hiểu biết trong tình yêu, trong sự hiệp nhất bản thể. Sự hiểu biết nhau thân tình và sâu xa này như thể tạo ra một thế giới riêng giữa Cha và Con, một thế giới của tình yêu nội tại trong Ba Ngôi Thiên Chúa. Đó là mầu nhiệm thâm sâu mà không một hữu thể nào khác có thể thâm nhập được.

Con là Con đường duy nhất đến Cha: Để biết Cha, chúng ta phải nhờ Con, Đấng duy nhất có đủ thẩm quyền mặc khải Cha. Con là hình ảnh của Cha, là Ngôi Lời đã nhập thể. Mọi sự mặc khải về Thiên Chúa đều được thực hiện qua Đức Giêsu Kitô. Chúng ta không thể tự mình tìm kiếm và nhận biết Thiên Chúa Cha bằng trí tuệ hay nỗ lực của bản thân, mà phải nhờ vào sự mặc khải của Con.

Cha mặc khải về Con: Hơn nữa, muốn biết Con cũng phải nhờ Cha mặc khải. Điều này được chứng minh qua trường hợp của Thánh Phêrô (Mt 16,17). Khi Phêrô tuyên xưng: “Thầy là Đức Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống,” Chúa Giêsu đã đáp lại: “Này Simon con ông Giôna, không phải phàm nhân mặc khải cho con điều ấy đâu, nhưng là Cha Thầy, Đấng ngự trên trời.” Đức tin vào Đức Giêsu là Con Thiên Chúa không đến từ sự khôn ngoan của con người, mà là một hồng ân, một mặc khải trực tiếp từ Thiên Chúa Cha.

Nói chung, Cha và Con làm nên một thế giới riêng tư, nồng ấm của tình yêu và sự hiểu biết trọn vẹn. Nhưng điều tuyệt vời là thế giới ấy lại không khép kín, mà mở ra để mời gọi con người vào. Cha và Con đều muốn mặc khải thế giới ấy cho con người. Cha đưa ta gặp Con, Con đưa ta gặp Cha. Chỉ cần gặp Con hay Cha là có thể bước vào thế giới đó, để gặp cả Cha và Con, để được tham dự vào sự hiệp thông yêu thương của Ba Ngôi Thiên Chúa. Đây chính là mục đích tối hậu của cuộc đời Kitô hữu: được sống trong sự hiệp thông với Thiên Chúa.

Mặc khải này là lời mời gọi mỗi người chúng ta đến gần Đức Giêsu Kitô với một tâm hồn đơn sơ, khiêm tốn, tin tưởng rằng Ngài là Con Đường duy nhất dẫn chúng ta đến với Cha. Đồng thời, chúng ta cũng được mời gọi cầu xin Cha ban cho chúng ta ánh sáng để nhận biết Đức Giêsu là ai, và tin tưởng vào Ngài cách trọn vẹn.

Sự hòa hợp giữa thông thái và đức tin, giữa trí tuệ siêu việt và tinh thần bé mọn, không phải là điều không thể. Lịch sử Giáo hội đã ghi nhận nhiều vĩ nhân minh chứng cho điều này. Chị Edith Stein, một phụ nữ Do Thái được coi là thông thái, trí tuệ xuất chúng, là một ví dụ điển hình.

Trí tuệ và tìm kiếm chân lý: Chị đậu tiến sĩ triết học với hạng tối danh dự tại Đức, và là người cộng tác với ông tổ của Hiện tượng luận là triết gia Husserl. Chị sống và làm việc trong môi trường học thuật đỉnh cao, nơi lý trí và sự phân tích được đề cao tuyệt đối. Việc tìm kiếm Chân Lý là khao khát cháy bỏng trong tâm hồn chị.

Chân lý dẫn đến đức tin: Hành trình tìm kiếm chân lý đã dẫn chị đến với đạo Công giáo. Chị không đến với đức tin một cách mù quáng hay cảm tính, mà qua một quá trình suy tư sâu sắc, chiêm nghiệm triết học và trải nghiệm tâm linh. Chị nhận ra rằng chân lý tuyệt đối mà chị tìm kiếm trong triết học chỉ có thể tìm thấy trọn vẹn nơi Đức Kitô.

Khiêm tốn đón nhận mặc khải: Sau khi trở lại đạo, chị đã đi tu Dòng Kín Cát Minh, một dòng tu chiêm niệm với đời sống khắc khổ và khiêm tốn. Đây là một bước ngoặt đáng kinh ngạc đối với một học giả có tầm cỡ. Nó cho thấy chị đã tự chấp nhận trở nên “bé mọn” trong mắt thế gian, từ bỏ danh vọng và sự nghiệp học thuật để hoàn toàn phó thác vào Thiên Chúa. Chị đã bị giết tại trại giam của Đức quốc xã, trở thành tử đạo và được phong thánh năm 1998 bởi Đức Gioan Phaolô II với tước hiệu Thánh Bênêđícta Thánh Giá.

Sự thông thái khiêm tốn của Thánh Edith Stein đã giúp chị gặp được Nước Trời như một kẻ bé mọn. Chị không dùng trí tuệ để phủ nhận đức tin, mà dùng đức tin để thăng hoa trí tuệ. Cuộc đời chị là minh chứng hùng hồn rằng trí tuệ và đức tin không hề mâu thuẫn nhau, mà có thể bổ sung cho nhau, dẫn dắt con người đến sự hiểu biết sâu sắc hơn về Thiên Chúa và về chính mình. Thái độ khiêm tốn để Chúa soi sáng hướng dẫn là điều căn bản cần phải có luôn, không chỉ cho những người đơn sơ mà còn cho cả những bậc học giả.

Bài Tin Mừng hôm nay, cùng với gương sáng của Thánh Edith Stein, là một lời mời gọi sâu sắc để mỗi người chúng ta chiêm nghiệm về thái độ của mình trước mặc khải của Thiên Chúa.

Chúng ta có đang tự mãn với sự khôn ngoan hay hiểu biết của mình, đóng cánh cửa lòng mình trước những mầu nhiệm vượt quá tầm hiểu biết của lý trí không?

Chúng ta có đang đủ khiêm tốn để trở nên bé mọn trong mắt Chúa, mở lòng ra cho sự hướng dẫn của Thánh Thần và đón nhận Lời Ngài bằng niềm tin đơn sơ không?

Xin Chúa mở rộng tâm hồn chúng ta để lắng nghe Lời Chúa với tâm hồn khiêm tốn, mến yêu. Xin cho chúng ta biết sống theo sự soi sáng của Thánh Thần, để Ngài dẫn dắt chúng ta trên con đường của chân lý và tình yêu, đến với Cha và Con. Bởi lẽ, chính khi chúng ta chấp nhận trở nên bé mọn trong mắt Chúa, chính khi chúng ta khiêm tốn nhận ra sự giới hạn của mình và hoàn toàn phó thác vào Ngài, thì đó cũng là lúc Thiên Chúa mở lòng Ngài ra cho chúng ta, kéo chúng ta vào thế giới riêng tư, nồng ấm của tình yêu Ba Ngôi.

Hãy để mỗi ngày sống là một cơ hội để chúng ta bước sâu hơn vào mầu nhiệm mặc khải của Thiên Chúa, để chúng ta cảm nghiệm được sự hiểu biết độc nhất vô nhị giữa Cha và Con, và để chúng ta được tham dự vào tình yêu vô biên ấy. Amen.

 

Lm. Anmai, CSsR

 

 

MẠC KHẢI CHO KẺ BÉ MỌN: NGỤP LẶN TRONG TÌNH YÊU BA NGÔI THIÊN CHÚA

Sứ điệp cốt lõi của Lời Chúa mà chúng ta cùng suy niệm hôm nay là một chân lý sâu sắc, chạm đến tận căn nguyên đức tin của mỗi người Kitô hữu: Mầu nhiệm cứu độ của Thiên Chúa đã được tỏ bày cho những kẻ bé mọn, nhờ đó họ được ngụp lặn trong tình yêu giữa Chúa Cha và Chúa Con. Đây không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà là một thực tại sống động, một lời mời gọi không ngừng cho mỗi chúng ta.

Chúng ta hãy cùng nhau chiêm ngắm con đường cứu chuộc của Chúa Giêsu, một con đường hoàn toàn đi ngược lại với sự khôn ngoan, với những toan tính, và với mọi mong đợi của người đời. Chúa Giêsu, Đấng là Thiên Chúa Hằng Hữu, đã xuống thế trong cung lòng của Đức Trinh Nữ Maria, một thiếu nữ tầm thường, bình dị của làng quê Na-da-rét, một nơi bị coi thường trong xã hội Do Thái. Sự giáng sinh của Người không diễn ra trong cung điện nguy nga hay trước mặt những bậc vương giả, mà trong hang đá máng cỏ, giữa những người chăn chiên đơn sơ.

Tiếp nối sự hạ mình ấy, Chúa Giêsu đã để lại cho nhân loại một giáo huấn mà thoạt nghe, có vẻ như đi ngược lại với cách suy nghĩ thông thường của con người. Ngài dạy về sự khiêm nhường thay vì kiêu căng, về sự tha thứ thay vì trả thù, về tình yêu thương kẻ thù thay vì ghét bỏ. Ngài mời gọi vác thập giá mỗi ngày thay vì tìm kiếm an nhàn hưởng thụ. Và đỉnh cao của sự nghịch lý này, Chúa đã đem lại sự sống đời đời khi đón nhận cái chết tủi nhục trên thập giá. Tất cả những điều này – từ cách Ngài giáng sinh, cách Ngài rao giảng, đến cách Ngài chịu chết và phục sinh – đều là những mầu nhiệm vượt quá tầm hiểu biết của lý trí phàm trần.

Chính vì thế, những bậc thầy thông luật và biệt phái, những người được coi là khôn ngoan, thông thái, tinh thông Lề Luật nhất thời bấy giờ, đã không thể nào hiểu được Chúa Giêsu. Họ đã từ chối Người, bởi vì họ muốn dẫn Chúa đi theo con đường của họ, con đường của lề luật vụ hình thức, của quyền lực trần thế, của những định nghĩa và kỳ vọng cá nhân. Họ không muốn đưa tay mình để được bàn tay quảng đại, yêu thương của Chúa dẫn dắt vào con đường của sự thật và tình yêu. Họ đã tự đóng kín lòng mình trước ánh sáng của mặc khải vì sự kiêu căng trí tuệ và sự cố chấp.

Lời ghi nhớ của bài Tin Mừng hôm nay vang vọng một chân lý mà Chúa Giêsu đã tuyên xưng đầy hân hoan: “Chúa đã giấu không cho những người khôn ngoan biết những điều ấy, mà lại mạc khải cho những kẻ bé mọn” (Mt 11,25).

Vậy, ai là những “người khôn ngoan thông thái” mà Chúa nói đến ở đây? Không phải là những người có học thức, hay những nhà nghiên cứu. “Khôn ngoan thông thái” ở đây là thái độ của những người tự mãn vào tri thức của mình, ỷ lại vào khả năng lý luận riêng, cho rằng mình có thể tự tìm ra Thiên Chúa bằng sức riêng. Đó là những người Biệt phái, những luật sĩ đã đặt lề luật và truyền thống lên trên tình yêu, những người không sẵn lòng hạ mình để đón nhận điều mới mẻ từ Thiên Chúa. Họ bị “giấu kín” khỏi mầu nhiệm không phải vì Thiên Chúa không muốn mặc khải cho họ, mà vì chính thái độ kiêu ngạo của họ đã tự dựng lên bức tường ngăn cách.

Ngược lại, “những kẻ bé mọn” là ai? Họ là những người “nghèo trong tinh thần”, những người khiêm tốn, đơn sơ, không tự mãn vào bất cứ điều gì mình có. Đó là những người tội lỗi biết nhận ra sự yếu đuối của mình, những kẻ ít học thức nhưng có trái tim khao khát tìm kiếm chân lý, những người sẵn lòng lắng nghe và đón nhận với tất cả niềm tin thơ ngây như trẻ thơ. Chính vì họ không bị ràng buộc bởi những định kiến hay sự tự phụ, họ dễ dàng mở lòng ra cho ân sủng của Thiên Chúa.

Mầu nhiệm cứu độ của Thiên Chúa, kế hoạch yêu thương của Ngài, không phải là một bài toán hóc búa để giải, hay một lý thuyết phức tạp để nghiên cứu. Nó là một sự mặc khải, một hồng ân từ Thiên Chúa, chỉ có thể được đón nhận bằng một thái độ khiêm tốn và tin tưởng.

Con đường Thiên Chúa chọn để mạc khải chính mình thường là con đường của sự nghịch lý đối với sự khôn ngoan của thế gian:

Thiên Chúa toàn năng đã không chọn sức mạnh vĩ đại để mặc khải, mà chọn sự yếu đuối của Hài Nhi Bêlem. Ngài không chọn quyền lực trần gian, mà chọn cái chết nhục nhã trên thập giá. Đây là một sự nghịch lý lớn lao. Để hiểu được ý nghĩa của thập giá, để nhận ra quyền năng cứu độ trong sự yếu đuối của Chúa Kitô, con người cần một trái tim khiêm nhường, không bị ràng buộc bởi những khái niệm về quyền lực hay vinh quang trần thế.

Mầu nhiệm cứu độ không phải là kiến thức mà con người có thể tự mình đạt được qua việc học hỏi hay nghiên cứu. Đó là ân sủng, một hồng ân cần được khiêm tốn đón nhận hơn là kết quả của cuộc sống sưu tầm trí thức. Dù thần học, triết học có vai trò quan trọng trong việc đào sâu và bảo vệ đức tin, nhưng bản chất của đức tin vẫn là một sự gặp gỡ, một mối tương quan cá vị với Thiên Chúa.

Chúng ta được mời gọi tìm về Lời Chúa trong Thánh Kinh. Lời Chúa không chỉ là những trang giấy hay những câu chữ khô khan, mà là Lời Hằng Sống, là chính Chúa Giêsu. Nhờ Lời Chúa, chúng ta có thể đến với Chúa, nhờ Lời Chúa chúng ta hiểu biết Chúa ngày một hơn, không chỉ bằng trí óc mà bằng cả trái tim, bằng kinh nghiệm sống. Lời Chúa soi sáng, hướng dẫn, và biến đổi chúng ta, giúp chúng ta trở nên những kẻ bé mọn thực sự, sẵn sàng đón nhận mặc khải của Người.

Lời cầu nguyện của Tổng Giám mục Giuse Nguyễn Năng đã tóm kết một cách tuyệt vời tâm tình mà mỗi chúng ta cần có: “Xin Chúa ban cho con một thái độ khiêm cung đích thực, một tâm hồn biết lắng nghe Lời Chúa và đón nhận chân lý của Chúa.”

Sự khiêm cung đích thực không phải là tự hạ thấp mình một cách giả tạo, mà là nhận biết đúng về bản thân và về Thiên Chúa.

Nhận biết mình bé nhỏ: Chúng ta là thụ tạo, yếu đuối, đầy giới hạn. Mọi sự tốt lành trong chúng ta đều đến từ Thiên Chúa. Khi nhận ra mình là “hư vô” trước sự vô biên của Chúa, chúng ta sẽ không còn tự mãn hay kiêu căng.

Nhận biết Chúa là chủ tể: Thiên Chúa là Đấng toàn năng, toàn tri, toàn thiện. Ngài là Nguồn của mọi sự sống và mọi chân lý. Khi nhận biết Chúa là chủ tể, chúng ta sẽ đặt trọn niềm tin và phó thác vào Ngài.

Chính thái độ khiêm cung này là điều kiện để Thiên Chúa mặc khải những mầu nhiệm cao siêu nhất. Khi chúng ta tự mình đầy ắp sự khôn ngoan trần thế, sẽ không còn chỗ cho sự khôn ngoan của Thiên Chúa. Chỉ khi chúng ta trút bỏ đi những ý nghĩ riêng tư của mình, những định kiến, những toan tính cá nhân, chúng ta mới có thể thực sự lắng nghe Lời Chúa dạy bảo, để Lời Chúa dẫn dắt.

Những kẻ bé mọn không phải là những kẻ bị động, mà là những người có một tâm hồn khao khát lắng nghe. Họ không tranh cãi, không chất vấn, mà họ lắng nghe với lòng tin tưởng tuyệt đối. Họ đón nhận chân lý của Chúa không phải vì nó phù hợp với logic hay kỳ vọng của họ, mà vì nó đến từ Thiên Chúa.

Trong thế giới ồn ào ngày nay, việc lắng nghe Lời Chúa trở nên một thách thức lớn. Có quá nhiều “tiếng ồn” từ cuộc sống, từ mạng xã hội, từ những lo toan vật chất làm chúng ta xao nhãng. Việc tĩnh lặng để lắng nghe tiếng Chúa đòi hỏi một sự cố gắng, một ý chí dứt khoát. Nhưng chỉ khi lắng nghe, chúng ta mới có thể nhận ra được chân lý, nhận ra được tình yêu mà Chúa muốn mặc khải.

Lời kinh của chúng ta kết thúc bằng một sự nhận biết tràn đầy hạnh phúc: “Con cám ơn Chúa vì niềm hạnh phúc lớn lao Chúa ban cho con. Được biết Chúa và theo Chúa, được sống trong Chúa và sống với Chúa, đó là hồng ân cao cả nhất đời con. Xin Chúa giúp con cảm nhận được niềm vui ấy trong suốt cuộc đời.”

Đây không phải là một sự diễn tả cảm xúc suông, mà là một sự nhận biết sâu sắc về giá trị đích thực của ơn cứu độ. Mầu nhiệm cứu độ không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà là một thực tại sống động trong cuộc đời chúng ta. Khi chúng ta được mặc khải về tình yêu của Thiên Chúa, được biết Chúa Giêsu, được theo Chúa, chúng ta không chỉ nhận được sự tha thứ tội lỗi, mà còn được mời gọi ngụp lặn trong tình yêu giữa Chúa Cha và Chúa Con, được tham dự vào sự sống thân mật của Thiên Chúa Ba Ngôi.

Đây là một hồng ân vượt trên mọi hồng ân khác. Mọi của cải, danh vọng, trí tuệ trần thế đều sẽ qua đi. Nhưng được biết Chúa, được sống trong Chúa, được trải nghiệm tình yêu của Ngài, đó là niềm hạnh phúc vĩnh cửu, là ý nghĩa cao cả nhất của cuộc đời. Niềm hạnh phúc này không phải là sự sung sướng nhất thời, mà là một niềm vui sâu xa, bền vững, ngay cả giữa những thử thách và gian nan.

Điều quan trọng là chúng ta không chỉ biết đến niềm hạnh phúc này trong lý thuyết, mà phải cảm nhận được niềm vui ấy trong suốt cuộc đời. Điều đó đòi hỏi một sự sống đức tin liên tục, một sự quy hướng về Chúa mỗi ngày, một sự nhận biết rằng mọi ơn lành đều đến từ Người.

Bài Tin Mừng hôm nay là một lời nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của tâm tình khiêm nhường và sự đơn sơ trong cuộc hành trình đức tin. Thiên Chúa luôn sẵn lòng mặc khải chính mình cho chúng ta, nhưng chúng ta có sẵn lòng để đón nhận không? Chúng ta có dám trút bỏ những gánh nặng của sự kiêu căng, những ý nghĩ riêng tư để hoàn toàn phó thác vào bàn tay quảng đại của Chúa không?

Hãy để Chúa Giêsu dẫn dắt chúng ta. Hãy học nơi Người sự hiền lành và khiêm nhường. Hãy tìm về Lời Chúa trong Thánh Kinh để được nuôi dưỡng và biến đổi. Và hãy luôn cầu xin Chúa ban cho chúng ta một thái độ khiêm cung đích thực, một tâm hồn biết lắng nghe và đón nhận chân lý của Người, để chúng ta có thể luôn ngụp lặn trong tình yêu Ba Ngôi Thiên Chúa và cảm nhận niềm hạnh phúc được biết Chúa, được sống trong Chúa, và sống với Chúa suốt cả cuộc đời này và cho đến muôn đời.

Lạy Chúa,

Con hết lòng cảm tạ Chúa vì niềm hạnh phúc lớn lao Chúa ban cho con. Được biết Chúa và theo Chúa, được sống trong Chúa và sống với Chúa, đó là hồng ân cao cả nhất đời con. Xin Chúa giúp con cảm nhận được niềm vui ấy trong suốt cuộc đời. Amen.

 

Lm. Anmai, CSsR

 

 

TINH THẦN TRẺ THƠ: CON ĐƯỜNG ĐẾN VỚI NƯỚC TRỜI VÀ BÌNH AN ĐÍCH THỰC

Trong một thế giới đề cao sức mạnh, trí tuệ, và sự vĩ đại, chúng ta thường được khuyến khích phải nỗ lực để trở thành những người xuất chúng, có ảnh hưởng. Xã hội ca ngợi những bộ óc thông thái, những nhà lãnh đạo tài ba, và những người đạt được thành công vang dội. Chúng ta thường vô tình gán ghép giá trị của một con người vào những gì họ sở hữu, những gì họ đạt được, hoặc những gì họ biết.

Thế nhưng, Lời Chúa trong Tin Mừng hôm nay lại mở ra một con đường hoàn toàn khác, một con đường dường như đi ngược lại với mọi logic thế gian, nhưng lại là con đường duy nhất dẫn đến sự thật và bình an đích thực. Đó là con đường của tinh thần trẻ thơ, của sự bé mọn.

Chúng ta đã nghe lời cầu nguyện đầy cảm xúc của Chúa Giêsu với Chúa Cha: “Lạy Cha là Chúa Tể trời đất, con xin ngợi khen Cha, vì Cha đã giấu không cho bậc khôn ngoan thông thái biết điều này, nhưng lại mặc khải cho những người bé mọn.” (Mt 11, 25).

Điều này khiến chúng ta phải tự hỏi: Phẩm tính “bé mọn” mà Chúa Giêsu đề cao là gì? Tại sao những người “thông thái” lại bị “giấu” đi mầu nhiệm Nước Trời, trong khi những người “bé mọn” lại được mặc khải? Và làm thế nào để chúng ta, giữa cuộc sống hiện đại đầy phức tạp này, có thể tìm thấy và sống tinh thần trẻ thơ ấy để cảm nếm được sự bình an và niềm vui của Nước Trời?

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau suy niệm sâu sắc về tinh thần trẻ thơ, về cách nó mở ra cánh cửa đến với Thiên Chúa, và cách nó mang lại sự nghỉ ngơi, bồi dưỡng cho tâm hồn đang vất vả, mang gánh nặng của chúng ta.

Để hiểu được ý nghĩa của những lời Chúa Giêsu, chúng ta cần tìm hiểu sâu hơn về khái niệm “bé mọn” trong tinh thần Phúc Âm. Đó không phải là sự ngây thơ thiếu hiểu biết, cũng không phải sự thiếu năng lực. Đó là một thái độ sống, một tình trạng của tâm hồn.

Câu chuyện về Chị Têrêsa thành Lisieux là một minh chứng sống động cho tinh thần bé nhỏ. Chị sống và mang tinh thần bé nhỏ: Luôn làm những việc bé nhỏ, chị đã thổ lộ và cầu nguyện: “Con là một linh hồn rất bé mọn, chỉ có thể dâng những điều bé mọn cho Chúa”. Thánh nữ đã không làm những việc vĩ đại, không thực hiện những phép lạ lớn lao, nhưng cuộc đời chị lại tỏa sáng rực rỡ như một vì sao. “Con đường thơ ấu thiêng liêng” của chị đã trở thành kim chỉ nam cho biết bao tâm hồn khao khát nên thánh.

Nhờ tinh thần phó thác vào Chúa, chị cảm nhận ra tình yêu Chúa ngay cả những đen tối nhất của tâm hồn đó là cảm nghiệm được nước Trời: “Ngay cả những khi gặp thử thách ốm đau, con không sợ, vì Chúa luôn ở bên con, nâng đỡ con, vì Ngài đã nâng đỡ con từ khi con còn tấm bé, và sẽ nâng đỡ con mãi mãi cho đến hơi thở cuối cùng”. Đây là một lời tuyên tín mạnh mẽ. Nó cho thấy rằng tinh thần bé nhỏ không phải là sự yếu đuối, mà là sức mạnh của sự tín thác tuyệt đối. Chính tinh thần bé nhỏ đã khiến chị sờ tới nước Trời và trong Thiên Chúa chị được bình an tâm hồn khi đặt mỗi gánh nặng bệnh tật vào Chúa.

Điều này dạy chúng ta rằng, Nước Trời không phải là một vương quốc xa xôi chỉ dành cho những người vĩ đại, mà là một thực tại thiêng liêng có thể cảm nếm ngay trong cuộc đời này, ngay cả trong những thử thách, bệnh tật, khi chúng ta biết phó thác hoàn toàn vào tình yêu quan phòng của Thiên Chúa.

Chúa Giêsu cầu nguyện với Chúa Cha: “Con xưng tụng Cha vì Cha đã mạc khải nước Trời cho những người bé mọn”. Chính Ngài, Đấng là Con Thiên Chúa, lại mang tâm tình thơ ấu bé nhỏ, người anh em hay chị em, tín thác vào tình yêu của Chúa Cha và để cho Ngài làm việc. Đây là mẫu gương tuyệt vời nhất cho chúng ta. Chúa Giêsu không dựa vào quyền năng của mình để áp đặt, mà hoàn toàn vâng phục ý Cha, phó thác vào Cha.

Chúa Giêsu đã chọn lựa những con người bé nhỏ, tầm thường để mạc khải nước Chúa và những người mang Tin Mừng đó là những anh thuyền chài không được trọng dụng trong xã hội. Ngài đã không chọn những học giả uyên bác, những nhà lãnh đạo quyền thế, hay những người giàu có. Ngài chọn những người lao động bình dân, ít học, không có địa vị xã hội. Điều này càng khẳng định đường lối độc đáo của Thiên Chúa: sự khôn ngoan của Ngài khác xa với sự khôn ngoan của thế gian.

Còn những con người học thức tài ba như Phaolô, như Mátthêu, lại tự chấp nhận bé nhỏ để nước Trời được tỏa hiện trong các ông và tự các ông đến với anh em mình. Thánh Phaolô, một học giả uyên bác về Luật Do Thái, một công dân Rôma, nhưng sau khi được Chúa biến đổi, đã tự coi mình là “kẻ hèn mọn nhất trong các tông đồ” (1 Cr 15,9), và chỉ rao giảng “Đức Kitô chịu đóng đinh” (1 Cr 2,2) – một sự thật mà thế gian coi là điên rồ. Thánh Mátthêu, một người thu thuế bị khinh bỉ, đã khiêm tốn đáp lại tiếng gọi của Chúa. Chính sự từ bỏ cái tôi “khôn ngoan, thông thái” của mình để trở nên bé nhỏ đã giúp các ông trở thành khí cụ hữu hiệu của Thiên Chúa.

Người mang tinh thần bé nhỏ được nước Trời mặc khải, được phác họa với hình ảnh Kinh Thánh: “Như trẻ thơ nép mình lòng mẹ – Trong con hồn lặng lẽ an vui” (Tv 130,2). Hình ảnh này diễn tả một sự bình an sâu xa, một sự tín thác hoàn toàn, không chút lo âu hay nghi ngại. Nhỏ bé, nép mình vào lòng Chúa, phó thác tất cả để được Thiên Chúa đỡ nâng. Đó chính là tâm tình của người mang tinh thần trẻ thơ.

 

Cuộc sống hôm nay, con người luôn mong muốn được vĩ đại. Sự mong muốn và phấn đấu vĩ đại của con người đã lấn át mặc khải nước Trời. Đây là một thực tế đáng báo động trong xã hội hiện đại.

Chúng ta được dạy dỗ phải phấn đấu để có địa vị, phải thành công để được kính trọng, phải thông thái để có tiếng nói. Sự vĩ đại mà chúng ta muốn khẳng định và định đoạt tất cả, cái giá của sự vĩ đại mang danh “tự do” lại làm cho tôi và bạn quên Thiên Chúa, gạt Ngài ra khỏi đời sống trong từng cách sống. Dù rằng, chúng ta vẫn luôn tuyên xưng mình là người có đạo, người tin Chúa.

“Tự do” theo kiểu thế gian thường được hiểu là sự độc lập hoàn toàn, không bị ràng buộc bởi bất kỳ ai hay bất kỳ điều gì, kể cả Thiên Chúa. Con người muốn tự mình quyết định mọi thứ, tự mình làm chủ số phận, tự mình tìm kiếm hạnh phúc mà không cần đến ân sủng.

Sự mong muốn vĩ đại và tự do tuyệt đối này dễ dàng biến thành sự kiêu ngạo, sự tự mãn, và cuối cùng là sự cô lập. Khi chúng ta tự cho mình là trung tâm, là “vĩ đại”, chúng ta không còn chỗ cho Thiên Chúa. Chúng ta không còn cần đến sự mặc khải của Ngài, không còn cần đến ân sủng của Ngài, và tự mình đóng cánh cửa Nước Trời lại.

Đó chính là một thực tế của thế giới ngày hôm nay ở khắp mọi châu lục, đặc biệt là châu Âu, cái nôi của Kitô giáo. Nơi đây, dù có lịch sử Kitô giáo lâu đời và sâu sắc, nhưng nhiều người đã quay lưng lại với đức tin, sống theo chủ nghĩa thế tục, đề cao chủ nghĩa cá nhân, và tự mình quyết định mọi thứ. Họ “biết” nhiều, họ “tự do” nhiều, nhưng họ lại đánh mất sự bé mọn, đánh mất khả năng cảm nếm Nước Trời.

Nơi cuộc sống của chúng ta cũng thế. Dù chúng ta vẫn giữ đạo, vẫn đi lễ, nhưng đôi khi, tinh thần “vĩ đại” và “tự do” theo kiểu thế gian lại âm thầm chi phối, khiến chúng ta đặt ý riêng lên trên ý Chúa, đặt thành công cá nhân lên trên giá trị Tin Mừng, và đặt những kiến thức của mình lên trên sự mặc khải của Ngài.

Trong cuộc sống hằng ngày, ai trong chúng ta cũng đã cảm nghiệm được vất vả, mang gánh nặng, chịu gian nan thử thách, chịu đau khổ cả tinh thần lẫn vật chất, từ bản thân đến gia đình và xã hội. Đây là thực tế không thể chối cãi của thân phận con người.

Với tinh thần bé nhỏ bên Chúa, con người hôm nay tìm thấy được một nơi yên nghỉ sau những giây phút mệt mỏi của đời sống và đặt tất cả mọi nỗi lo âu, những gánh nặng trần thế như Chúa Giêsu đã khẳng định: “Tất cả những ai đang vất vả mang gánh nặng nề, hãy đến cùng tôi, tôi sẽ cho nghỉ ngơi bồi dưỡng. Anh em hãy mang lấy ách của tôi, và hãy học với tôi, vì tôi có lòng hiền hậu và khiêm nhường. Tâm hồn anh em sẽ được nghỉ ngơi bồi dưỡng. Vì ách tôi êm ái, và gánh tôi nhẹ nhàng” (Mt 11,28-30).

“Đến cùng tôi”: Đây là lời mời gọi đích thân, cá vị từ Chúa Giêsu. Ngài không mời chúng ta đến một hệ thống luật lệ hay một lý thuyết trừu tượng, mà là đến với chính Ngài, Đấng là tình yêu và sự sống.

“Nghỉ ngơi bồi dưỡng”: Sự nghỉ ngơi này không phải là sự vắng bóng hoàn toàn mọi khó khăn, mà là sự bình an nội tâm, một sự thanh thản trong tâm hồn ngay cả khi gánh nặng vẫn còn đó. Đó là sự bồi dưỡng sức lực thiêng liêng để chúng ta có thể tiếp tục hành trình cuộc đời.

“Các con hãy mang lấy ách của Ta”. Đây là kiểu nói bóng trong truyền thống Kinh Thánh nơi các thầy rabbi xưa quen dùng, hàm ý nhìn nhận ai là thầy (x. Hc 51,26; Is 55,1). Khi mang lấy ách của Chúa Giêsu, chúng ta không chỉ chấp nhận làm môn đệ của Ngài, mà còn chấp nhận học hỏi và sống theo giáo huấn của Ngài.

Chúng ta nhìn nhận và học nơi Thầy Giêsu hiền lành và khiêm nhu, tràn đầy tình thương, nhân từ, tha thứ và liên đới như Thầy đã dạy. Ách của Ngài êm ái và nhẹ nhàng không phải vì nó không có đòi hỏi, mà vì nó được mang bằng tình yêu. Khi chúng ta yêu mến Chúa và anh em, mọi bổn phận, mọi hy sinh đều trở nên có ý nghĩa, và gánh nặng sẽ hóa thành nhẹ nhàng.

Thật thế, con người sẽ tìm thấy bình an, khi nhìn nhận sự bé nhỏ của mình trước Đấng Tạo Hóa và phó thác vào Ngài. Đây là chân lý vĩnh cửu. Khi chúng ta từ bỏ ảo tưởng về sự vĩ đại và quyền năng của bản thân, khi chúng ta khiêm tốn nhận ra mình là những tạo vật hữu hạn, và hoàn toàn tín thác vào tình yêu và quyền năng của Thiên Chúa, thì chúng ta sẽ được Ngài ôm ấp, nâng đỡ.

Họ sẽ được chính nước Trời khi giữa phong ba, giữa những mỏi mệt của cuộc sống đó là mầu nhiệm nước Trời mà người không tin vào Chúa Giêsu không thể cảm nghiệm. Nước Trời không chỉ là một thực tại trong tương lai, mà là một thực tại có thể cảm nếm ngay trong hiện tại, ngay cả giữa những gian nan thử thách. Đó là mầu nhiệm của sự bình an vượt trên mọi hiểu biết, mầu nhiệm của niềm vui ngay cả trong đau khổ. Chỉ những tâm hồn bé mọn, tín thác vào Chúa Giêsu, mới có thể cảm nghiệm được mầu nhiệm này.

Lời Chúa hôm nay là một lời mời gọi sâu sắc để chúng ta trở về với bản chất thật của mình: những con cái bé nhỏ của Thiên Chúa. Chúng ta không cần phải vĩ đại theo tiêu chuẩn thế gian để được Thiên Chúa yêu thương và mặc khải. Trái lại, chính trong sự bé mọn, trong tinh thần thơ ấu, chúng ta mới có thể thực sự gặp gỡ Ngài và đón nhận những mặc khải vĩ đại nhất.

Hãy xin Chúa ban cho chúng ta ân sủng để noi gương Thánh Têrêsa thành Lisieux, để sống tinh thần bé nhỏ trong từng công việc bé nhỏ, để phó thác hoàn toàn vào tình yêu quan phòng của Chúa. Xin cho chúng ta có đủ khiêm tốn để mang lấy ách của Chúa Giêsu, học hỏi nơi Ngài lòng hiền hậu và khiêm nhường.

Ước gì mỗi ngày, chúng ta biết từ bỏ sự tự mãn, sự kiêu căng, và mọi ảo tưởng về sự vĩ đại của bản thân, để tâm hồn chúng ta luôn được nép mình vào lòng Chúa, được bình an và bồi dưỡng. Chính trong tinh thần bé thơ ấy, chúng ta sẽ tìm thấy hạnh phúc đích thực, tìm thấy Nước Trời ngay giữa những phong ba của cuộc đời này. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

 

 

Back To Top