Thứ tư tuần 25 Tn SỨ VỤ RAO GIẢNG: LỜI…

10 bài suy niệm Thứ Hai Tuần XV – Mùa Thường Niên – Lm. Anmai, CSsR
Tin Mừng
Mt 10,34 – 11,1
Thầy đến không phải để đem bình an, nhưng để đem gươm giáo.
✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Mát-thêu.
10 34 Khi ấy, Đức Giê-su nói với các môn đệ rằng : “Anh em đừng tưởng Thầy đến đem bình an cho trái đất ; Thầy đến không phải để đem bình an, nhưng để đem gươm giáo. 35 Quả vậy, Thầy đến để gây chia rẽ giữa con trai với cha, giữa con gái với mẹ, giữa con dâu với mẹ chồng. 36 Kẻ thù của mình chính là người nhà.
37 “Ai yêu cha yêu mẹ hơn Thầy, thì không xứng đáng với Thầy. Ai yêu con trai con gái hơn Thầy, thì không xứng đáng với Thầy. 38 Ai không vác thập giá mình mà theo Thầy, thì không xứng đáng với Thầy. 39 Ai tìm giữ mạng sống mình, thì sẽ mất ; còn ai liều mất mạng sống mình vì Thầy, thì sẽ tìm thấy được.
40 “Ai đón tiếp anh em là đón tiếp Thầy, và ai đón tiếp Thầy là đón tiếp Đấng đã sai Thầy.
41 “Ai đón tiếp một ngôn sứ, vì người ấy là ngôn sứ, thì sẽ được lãnh phần thưởng dành cho bậc ngôn sứ ; ai đón tiếp một người công chính, vì người ấy là người công chính, thì sẽ được lãnh phần thưởng dành cho bậc công chính.
42 “Và ai cho một trong những kẻ bé nhỏ này uống, dù chỉ một chén nước lã thôi, vì kẻ ấy là môn đệ của Thầy, thì Thầy bảo thật anh em, người đó sẽ không mất phần thưởng đâu.”
11 1 Khi Đức Giê-su ra chỉ thị cho mười hai môn đệ xong, Người rời chỗ đó, đi dạy dỗ và rao giảng trong các thành thị trong miền.
Lựa Chọn Dứt Khoát – Theo Chúa Hay Theo Trần Gian
Sự hiện diện của Chúa Giêsu trong lịch sử nhân loại là một lời mời gọi mạnh mẽ, đồng thời là một thách đố lớn lao dành cho mỗi người. Ngài không đến để để con người lơ lửng giữa lằn ranh, nhưng để buộc chúng ta phải đưa ra một lựa chọn rõ ràng và dứt khoát: hoặc là chọn Ngài, hoặc là chạy theo ma quỷ; hoặc là hướng về Nước Trời, hoặc là đắm mình trong những cám dỗ của trần gian. Lựa chọn này không chỉ đơn thuần là một quyết định trong khoảnh khắc, mà là một định hướng sâu sắc, ảnh hưởng đến toàn bộ cuộc sống của chúng ta. Hai con đường được mở ra trước mặt: một dẫn đến sự sống đời đời, và một dẫn đến sự hủy diệt. Chúa Giêsu không cho phép chúng ta mập mờ hay đứng giữa hai lằn ranh. Ngài phán: “Không ai có thể làm tôi hai chủ” (Mt 6,24). Vì thế, đứng trước Ngài, mỗi người phải xác định rõ ràng mình thuộc về ai và sẽ bước đi trên con đường nào.
Con đường của trần gian là con đường của sự ích kỷ, nơi con người đặt bản thân mình làm trung tâm của mọi sự. Đây là con đường mà người ta không ngừng tìm cách thu tích của cải, danh vọng, quyền lực và sự thoải mái cho riêng mình, bất chấp mọi giá phải trả. Lịch sử nhân loại đã chứng kiến không ít những tấm gương đau lòng về lối sống này. Một trong những biểu tượng rõ nét nhất chính là Pha-ra-ô, vị vua quyền lực của Ai Cập. Để bảo vệ ngai vàng và gia tăng sự giàu có, Pha-ra-ô không ngần ngại ra lệnh giết chết các bé trai Do Thái, nhằm ngăn chặn sự phát triển của dân tộc này. Hơn thế nữa, ông biến toàn thể dân Do Thái thành nô lệ, bóc lột sức lao động của họ để xây dựng những công trình vĩ đại, nhằm tôn vinh sự vương giả của mình. Hành động của Pha-ra-ô không chỉ là sự tàn nhẫn mà còn là biểu hiện của một tâm hồn bị chi phối bởi lòng tham và dục vọng quyền lực. Ông đại diện cho những con người chỉ biết sống cho mình, sẵn sàng chà đạp người khác để đạt được mục đích cá nhân.
Tuy nhiên, sự nguy hiểm của trần gian không chỉ nằm ở những hành động bạo lực công khai. Nó còn trở nên tinh vi hơn khi khoác lên mình lớp áo của sự đạo đức giả. Dân Do Thái thời xưa là một ví dụ điển hình cho sự mâu thuẫn này. Họ tỏ ra sốt sắng trong việc thờ phượng Thiên Chúa, dâng lên Ngài vô số lễ vật, tổ chức những nghi thức tôn giáo long trọng. Nhưng đằng sau vẻ ngoài đạo đức ấy, họ lại tiếp tục sống trong tội lỗi, áp bức và bóc lột đồng loại. Họ biến việc thờ phượng thành một hình thức để che đậy sự bất công và lòng tham của mình. Qua ngôn sứ I-sa-i-a, Thiên Chúa đã nghiêm khắc cảnh báo họ rằng một lối sống như vậy không thể làm đẹp lòng Ngài. Chúa không cần những lễ vật bề ngoài nếu trái tim con người vẫn đầy dẫy sự gian ác. Lời cảnh báo ấy vẫn còn vang vọng đến hôm nay, nhắc nhở chúng ta rằng đức tin chân chính không chỉ là những nghi thức bên ngoài, mà phải được thể hiện qua tình yêu thương, sự công bằng và lòng nhân ái đối với tha nhân.
Con đường của trần gian không chỉ dừng lại ở sự bất công hay đạo đức giả, mà còn lan tỏa qua những cám dỗ tinh tế hơn, khiến con người dần xa rời Thiên Chúa. Đó là sự cám dỗ của sự dễ dãi, của việc chạy theo những thú vui tạm thời, hay của việc đặt niềm tin vào những giá trị phù phiếm của thế gian. Người ta có thể bị cuốn vào vòng xoáy của tham vọng, của sự ganh đua, hay của những lo toan vật chất, đến mức quên mất ý nghĩa đích thực của cuộc sống. Những cám dỗ này thường không xuất hiện một cách lộ liễu, mà len lỏi vào cuộc sống hàng ngày, khiến con người dần dần đánh mất sự nhạy bén thiêng liêng. Một người có thể không công khai chống lại Thiên Chúa, nhưng qua cách sống chỉ biết lo cho bản thân, họ đã vô tình chọn con đường của trần gian, xa rời ánh sáng của Nước Trời.
Ngược lại, con đường của Chúa Giêsu là con đường của sự từ bỏ, hy sinh và yêu thương. Theo Chúa không phải là một lời mời gọi đến sự dễ dãi hay thoải mái, nhưng là một thách đố đòi hỏi chúng ta phải từ bỏ tất cả những gì ngăn cản chúng ta đến với Ngài. Chúa Giêsu đã nói rõ: “Ai muốn theo Ta, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình mà theo” (Mt 16,24). Sự từ bỏ này không chỉ giới hạn ở những thứ vật chất, mà còn bao gồm cả những mối quan hệ thân thiết nhất như cha mẹ, anh em, con cái, hay thậm chí là chính mạng sống của mình. Đây là một hành trình đòi hỏi sự can đảm, niềm tin tuyệt đối và một trái tim sẵn sàng dâng hiến. Người môn đệ của Chúa không sống để thu tích cho mình, nhưng sống để cho đi, để trở nên giống Thầy mình, Đấng đã hiến mạng sống vì nhân loại. Sự từ bỏ này không phải là mất mát, mà là một sự giải thoát, giúp con người thoát khỏi những ràng buộc của dục vọng và ích kỷ, để tìm thấy ý nghĩa đích thực của cuộc sống trong Thiên Chúa.
Kết quả của hai con đường này khác nhau một trời một vực. Những ai chạy theo trần gian, chỉ lo chiếm đoạt và bóc lột, sẽ không bao giờ tìm được sự bình an đích thực. Cuộc sống của họ bị chi phối bởi sự bất an, lo lắng và nghi ngờ. Những nhà độc tài, dù quyền lực ngập trời, luôn sống trong nỗi sợ hãi bị lật đổ. Những người tham lam, dù giàu có đến đâu, vẫn không bao giờ cảm thấy đủ. Dục vọng là một vòng xoáy không có điểm dừng, khiến tâm hồn con người mãi mãi bất an. Hơn nữa, trong viễn cảnh cánh chung, những gì họ tích lũy được bằng sự bất công sẽ tan biến khi họ đối diện với sự phán xét của Thiên Chúa. Của cải, danh vọng, quyền lực – tất cả chỉ là hư không trước nhan thánh Chúa. Tệ hơn nữa, họ sẽ phải chịu sự xét xử và hình phạt vì những tội ác đã gây ra.
Ngược lại, những ai chọn con đường của Chúa Giêsu, dù phải từ bỏ nhiều thứ, lại được ban tặng một món quà vô giá: sự bình an sâu thẳm trong tâm hồn. Đây không phải là thứ bình an tạm bợ của thế gian, nhưng là bình an đến từ việc thoát khỏi vòng kiềm tỏa của dục vọng, tham lam và ích kỷ. Người môn đệ của Chúa tìm thấy niềm vui trong sự đơn sơ, trong việc sống cho người khác, và trên hết, trong việc được chính Chúa làm gia nghiệp. Sự bình an này không phụ thuộc vào hoàn cảnh bên ngoài, nhưng bắt nguồn từ mối tương quan sâu sắc với Thiên Chúa. Một người sống theo tinh thần của Chúa có thể đối diện với những khó khăn, thử thách, thậm chí là đau khổ, nhưng vẫn giữ được sự an bình trong tâm hồn, bởi họ biết rằng mình đang đi trên con đường dẫn đến sự sống đời đời.
Hơn nữa, trong đời sống vĩnh cửu, những ai trung thành với Chúa sẽ nhận được phần thưởng lớn lao mà Thiên Chúa dành sẵn. Chúa Giêsu đã hứa: “Ai cho một trong những kẻ bé nhỏ này dù chỉ một chén nước lã vì danh Thầy, kẻ ấy sẽ không mất phần thưởng” (Mt 10,42). Mỗi hành động bác ái, dù nhỏ bé đến đâu, đều được Chúa ghi nhớ và ban thưởng xứng đáng. Không có cử chỉ yêu thương nào là vô ích trong mắt Thiên Chúa. Ngay cả những hy sinh thầm lặng, những việc làm âm thầm vì lợi ích của người khác, cũng đều được Chúa nhìn thấy và đánh giá cao. Phần thưởng ấy không chỉ là những ân ban trong đời sau, mà còn là niềm vui và ý nghĩa mà người môn đệ cảm nhận được ngay trong cuộc sống hiện tại.
Sống theo tinh thần của Chúa không chỉ mang lại phần thưởng cá nhân, mà còn góp phần kiến tạo hòa bình cho thế giới. Khi một người sống quên mình, nghĩ đến người khác, họ gieo mầm hòa bình trong gia đình, cộng đoàn và xã hội. Hòa bình ấy không chỉ là sự vắng bóng chiến tranh, mà là sự hiện diện của tình yêu, công lý và lòng thương xót. Một thế giới đầy những con người sống theo tinh thần này sẽ là một thế giới tràn ngập ánh sáng của Nước Trời. Người môn đệ của Chúa trở thành khí cụ của hòa bình, mang lại hy vọng và sự chữa lành cho những vết thương của nhân loại. Họ là ánh sáng chiếu soi trong bóng tối, là muối ướp cho đời, như lời Chúa Giêsu đã dạy (x. Mt 5,13-14).
Vì vậy, mỗi chúng ta được mời gọi để nhìn lại chính mình và đặt câu hỏi: Tôi đang đi trên con đường nào? Tôi đang chọn Chúa hay đang chạy theo những cám dỗ của trần gian? Lựa chọn theo Chúa không phải là một quyết định dễ dàng, nhưng là con đường duy nhất dẫn đến sự sống đích thực. Hãy can đảm từ bỏ những gì trói buộc chúng ta, để trái tim được tự do yêu mến Chúa và phục vụ tha nhân. Hãy để Chúa Giêsu dẫn dắt chúng ta, để chúng ta có thể nếm trải sự bình an của Ngài ngay từ hôm nay và mãi mãi trong đời sau. Hãy nhớ rằng, mỗi bước đi theo Chúa là một bước tiến gần hơn đến Nước Trời, nơi mà mọi hy sinh của chúng ta sẽ được đền bù bằng niềm vui vĩnh cửu. Amen.
BÌNH AN CỦA CHÚA: LỰA CHỌN DỨT KHOÁT GIỮA HAI CON ĐƯỜNG
Bình an – một khát vọng muôn thuở của nhân loại, một lời chúc phổ biến trong mọi nền văn hóa. Nhưng bình an thật sự là gì? Và làm thế nào để đạt được nó? Bài suy niệm hôm nay, dựa trên những lời giảng dạy sâu sắc của Đức Tổng Giám mục Giuse Ngô Quang Kiệt, sẽ dẫn chúng ta đi tìm câu trả lời, khám phá một chân lý cơ bản: Chúa Giêsu đến khiến người ta phải dứt khoát chọn lựa. Hoặc Chúa hoặc ma quỷ. Hoặc trần gian hoặc Nước Trời. Lựa chọn đó dẫn đến hai con đường khác nhau, và kết quả là hai loại bình an hoàn toàn đối lập.
Thế giới này luôn mời gọi chúng ta đi theo một con đường riêng, một con đường dường như đầy hứa hẹn về hạnh phúc và bình an, nhưng thực chất lại dẫn đến bất an và hỗn loạn. Con đường đó là con đường của sự thu tích, vun quén cho riêng mình.
Con đường thứ nhất của trần gian được thể hiện rõ nét qua hình ảnh Pharaon trong Cựu Ước. Để bảo vệ quyền lực tuyệt đối và làm giàu cho bản thân, Pharaon đã không ngần ngại ra lệnh giết hại những bé trai Do Thái mới sinh và bắt toàn dân Do Thái làm nô lệ. Đây là một điển hình của sự bóc lột, áp bức tàn bạo, nơi luật rừng “mạnh được yếu thua” ngự trị. Quyền lực được xây dựng trên nỗi sợ hãi, tài sản được tích lũy bằng máu và nước mắt của người khác.
Một xã hội được xây dựng trên nền tảng này chắc chắn sẽ tạo ra chiến tranh và bất bình. Người giàu thì vơ vét, người nghèo thì bị chà đạp. Sự công bằng bị bóp méo, lòng bác ái bị chôn vùi. Những người theo đuổi lối sống này, dù có vẻ nắm giữ mọi thứ trong tay, nhưng lại không bao giờ có được bình an thực sự. Tâm hồn họ luôn bị ám ảnh bởi sự lo sợ và nghi ngờ. Pharaon, dù là một vị vua quyền lực, cũng phải sống trong nỗi ám ảnh về sự phản loạn, về việc mất đi những gì mình đang có. Những nhà độc tài, dù kiên cố hóa mọi thứ, vẫn luôn hoài nghi những kẻ xung quanh, tự giam mình trong một ngục tù của sự bất an và nỗi lo bị lật đổ. Chính dục vọng không đáy làm cho tâm hồn con người không bao giờ an nghỉ. Sự thèm muốn không giới hạn, khát khao chiếm hữu liên tục đốt cháy, khiến trái tim mãi mãi không thể tìm thấy điểm dừng, không bao giờ được bình an.
Con đường thứ hai của trần gian tinh vi hơn, ghê gớm hơn khi nó ngụy trang dưới một lớp vỏ đạo đức và sùng đạo. Lối sống này được thể hiện rõ nét qua một số người Do Thái thời Chúa Giêsu, và cả những thời kỳ xa xưa hơn, như lời cảnh báo của tiên tri I-sa-i-a.
Một mặt, người Do Thái thờ kính Chúa rất sốt sắng. Họ dâng rất nhiều lễ vật trong Đền Thờ, tuân giữ nghiêm ngặt các luật lệ bên ngoài, và tỏ ra là những người tin đạo gương mẫu. Họ khoác lên mình chiếc áo choàng của sự thánh thiện, của lòng mộ đạo.
Nhưng mặt khác, họ lại không ngừng phạm tội ác. Họ áp bức, bóc lột đồng loại, bất chấp những giới răn về tình yêu thương và công bằng mà chính Thiên Chúa đã ban cho họ. Họ thờ kính Chúa bằng môi miệng nhưng lại xa cách Ngài bằng hành động. Chúa đã dùng ngôn sứ I-sa-i-a để cảnh báo họ rằng đó là lối sống đạo không đẹp lòng Chúa, một sự giả hình đáng ghê tởm. Thiên Chúa không cần những lễ vật vô tri nếu trái tim con người chai đá và bàn tay vấy bẩn vì tội lỗi. Ngài không tìm kiếm những hình thức bên ngoài nếu bên trong tâm hồn là sự ích kỷ, tham lam và bất công.
Những người đi theo con đường này cũng không có được bình an. Họ sống trong sự mâu thuẫn nội tâm, một bên là khao khát được công nhận là người công chính, một bên là hành động trái với lương tâm. Sự giả dối này tạo nên một áp lực khủng khiếp, một sự bất an thường trực. Họ cố gắng che đậy tội lỗi, cố gắng duy trì vẻ bề ngoài hoàn hảo, nhưng sâu thẳm bên trong, họ biết rằng mình không thực sự sống trong chân lý. Bình an của họ chỉ là một vỏ bọc mỏng manh, có thể vỡ tan bất cứ lúc nào.
Trái lại, con đường mà Chúa Giêsu mời gọi chúng ta đi là một con đường hoàn toàn khác biệt, một con đường đòi hỏi sự từ bỏ nhưng lại dẫn đến bình an thật, bình an sâu thẳm.
Người đi theo Chúa phải luôn từ bỏ tất cả những gì ngăn cản ta đến với Chúa. Đây là một đòi hỏi triệt để, không khoan nhượng. Chúa Giêsu nói: “Ai yêu cha hay mẹ hơn Thầy thì không xứng đáng với Thầy; ai yêu con trai hay con gái hơn Thầy thì không xứng đáng với Thầy” (Mt 10,37). Lời này không có nghĩa là chúng ta phải ghét bỏ cha mẹ, anh em, con cái, mà là đặt tình yêu Thiên Chúa lên trên hết mọi tình cảm khác, dù là thiêng liêng và tự nhiên đến mấy. Nếu bất cứ điều gì, dù là người thân yêu nhất, trở thành thần tượng, trở thành rào cản ngăn cách chúng ta với Thiên Chúa, chúng ta phải dám từ bỏ.
Thậm chí, Chúa còn đòi hỏi chúng ta phải bỏ chính mình, bỏ cả mạng sống mình nữa. “Ai muốn cứu mạng sống mình thì sẽ mất; còn ai liều mất mạng sống mình vì Thầy và vì Tin Mừng thì sẽ cứu được” (Mc 8,35). Đây là một sự từ bỏ triệt để cái tôi ích kỷ, những ham muốn cá nhân, và cả sự bám víu vào sinh mạng tạm bợ này để dấn thân trọn vẹn cho Nước Trời. Đây là lời mời gọi chết đi cho cái tôi cũ để sống lại một đời sống mới trong Chúa Kitô.
Nhưng kết quả của sự từ bỏ này thật khác xa. Trái lại, những người theo Chúa, những người dám từ bỏ mình, lại luôn được bình an. Một niềm bình an không giống như bình an của thế gian. Đó là một niềm bình an sâu thẳm vì họ đã thoát được tất cả những dục vọng, thèm muốn, chiếm đoạt vốn trói buộc con người vào vòng luẩn quẩn của lo âu và bất an. Khi con người không còn bị chi phối bởi những ham muốn vật chất, quyền lực hay danh vọng, tâm hồn họ sẽ trở nên tự do, thanh thoát.
Niềm bình an này còn sâu thẳm hơn nữa vì họ đã được chính Chúa làm phần thưởng. Thiên Chúa là nguồn mạch của mọi bình an, mọi an ủi. Khi con người chọn Chúa làm gia nghiệp duy nhất, họ tìm thấy sự viên mãn tuyệt đối trong Ngài. Mối tương quan thân mật với Đấng Tạo Hóa, niềm tin vào sự quan phòng yêu thương của Ngài, và hy vọng vào cuộc sống vĩnh cửu trong Ngài là nền tảng vững chắc cho một bình an không gì lay chuyển nổi. Dù gặp gian nan thử thách, dù phải đối mặt với đau khổ hay cái chết, họ vẫn giữ được sự bình thản trong tâm hồn, bởi họ biết rằng Chúa luôn ở cùng và là chỗ dựa vững chắc cho họ.
Lời Chúa không chỉ dừng lại ở kết quả trước mắt mà còn mở ra tầm nhìn cánh chung, tức là kết cục cuối cùng của hai con đường này.
Những người chỉ lo thu tích, chiếm đoạt bằng áp bức bóc lột người khác sẽ mất tất cả khi bước vào đời sau. Điều này là một sự thật khắc nghiệt nhưng công bằng. Tất cả của cải vật chất, quyền lực trần gian mà họ đã tích lũy bằng mọi giá sẽ tan biến như bọt biển. Khi linh hồn lìa khỏi xác, họ sẽ không mang theo được gì ngoài những hành động đã làm, những lựa chọn đã thực hiện.
Tệ hơn thế, họ còn bị xét xử, kết án và bị trừng phạt. Lời Chúa đã cảnh báo rõ ràng về việc mỗi người sẽ phải trả lời trước Tòa án Chúa về những việc mình đã làm khi còn sống. Sự trừng phạt không chỉ là sự mất mát vĩnh viễn những gì họ đã bám víu, mà còn là sự xa lìa Thiên Chúa, nguồn mạch của sự sống và bình an, một nỗi đau không gì sánh bằng.
Trái lại, những người đã biết cho đi, quên mình vì tình yêu Thiên Chúa và tha nhân sẽ được phần thưởng trọng hậu. Ngay cả những cử chỉ bác ái quên mình bé nhỏ nhất, như cho một ly nước lã thôi, Chúa cũng ghi nhớ và thưởng công xứng đáng. Điều này nhấn mạnh rằng Thiên Chúa không chỉ nhìn vào những hành động vĩ đại mà còn nhìn vào tấm lòng, vào tình yêu ẩn chứa trong từng cử chỉ nhỏ bé.
Khi sống quên mình và biết nghĩ đến người khác, người môn đệ của Chúa Giêsu không chỉ đạt được bình an cho chính mình mà còn kiến tạo hòa bình trên thế giới. Đó không phải là nền hòa bình dựa trên sự thỏa hiệp chính trị, hay sự cân bằng quân sự, mà là nền hòa bình chân thực phát xuất từ tâm hồn. Đây chính là bình an của Chúa, một bình an có sức mạnh lan tỏa, biến đổi môi trường xung quanh. Khi mỗi cá nhân sống bác ái, sẻ chia, yêu thương, họ sẽ góp phần kiến tạo một xã hội công bằng, huynh đệ, nơi mọi người đều được tôn trọng và được sống trong an lạc.
Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta một lần nữa nhìn lại cuộc đời mình và đưa ra một lựa chọn dứt khoát. Chúng ta có chọn con đường của trần gian, nơi tìm kiếm sự giàu có, quyền lực bằng mọi giá, để rồi sống trong lo sợ và bất an, và cuối cùng là mất tất cả? Hay chúng ta sẽ chọn con đường của Chúa Giêsu, con đường của sự từ bỏ cái tôi, của việc cho đi và phục vụ, để rồi nhận được bình an sâu thẳm trong tâm hồn và phần thưởng vĩnh cửu trong Nước Trời?
Bình an của Chúa không phải là sự vắng bóng của vấn đề, mà là sự hiện diện của Thiên Chúa giữa mọi vấn đề. Nó là một trạng thái của tâm hồn khi chúng ta tin tưởng tuyệt đối vào sự quan phòng của Ngài, khi chúng ta sống bác ái, quên mình vì người khác.
Ước mong mỗi người chúng ta, trong hành trình đức tin của mình, luôn biết từ bỏ những gì ngăn cản chúng ta đến với Chúa, sống trọn vẹn giới răn yêu thương, để có thể trải nghiệm bình an đích thực của Chúa ngay từ bây giờ và được hưởng sự sống đời đời trong Ngài. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
KHÔNG XỨNG VỚI THẦY: SỰ ĐÒI HỎI TRIỆT ĐỂ CỦA TÌNH YÊU KITÔ GIÁO
Trong dòng chảy hối hả của cuộc đời, mỗi người chúng ta đều mang trong mình một khát khao thầm kín, một nỗi trăn trở hiện sinh: chúng ta muốn để lại điều gì đó. Mong muốn ấy không chỉ là của những vĩ nhân, những người làm nên lịch sử, mà là của tất cả những ai mang tiếng “ở trong trời đất”.
Văn Cao – một tên tuổi lừng lẫy trong nền âm nhạc Việt Nam với bản “Tiến Quân Ca” bất hủ – lại ít được biết đến với tư cách một thi sĩ. Thế nhưng, chính ông, một người được cho là Kitô hữu ẩn danh cho đến cuối đời, đã để lại một bài thơ ngắn nhưng đầy triết lý, có tên “Không Đề”:
“Con thuyền đi qua để lại sóng. Đoàn tàu đi qua để lại tiếng. Đoàn người đi qua để lại bóng. Tôi không đi qua tôi để lại gì?”
Bài thơ chất vấn sâu sắc về sự hiện hữu và ý nghĩa của cuộc đời. Ông khao khát để lại một dấu ấn, một giá trị nào đó cho đời. Và một cách thâm sâu, ông hiểu rằng mình không thể để lại gì thực sự có giá trị nếu không vượt qua chính mình. “Cái tôi” – với tất cả những gì thuộc về nó, từ những tham vọng cá nhân, những định kiến, những sợ hãi, cho đến những ràng buộc tình cảm – đều là đối tượng cần phải vượt qua.
Điều đáng ngạc nhiên là, vượt qua cái tôi không làm chúng ta mất đi bản thân, mà trái lại, giúp ta đạt được một cái tôi viên mãn, một con người trưởng thành hơn, tự do hơn và trọn vẹn hơn. Phải chăng đó chính là thông điệp mà Văn Cao, một người con âm thầm của Chúa, muốn gửi gắm qua những vần thơ này? Đó chính là hành trình mà mỗi người Kitô hữu được mời gọi: vượt qua chính mình để tìm thấy ý nghĩa đích thực của cuộc sống trong một giá trị cao cả hơn.
Trong đời sống xã hội và văn hóa của con người, có những giá trị được hầu hết mọi người công nhận và tôn trọng. Đó là những giá trị làm nên nền tảng của đạo đức, của tình người.
Trước hết phải kể đến những giá trị thiêng liêng, máu mủ như cha mẹ, con cái. Trong mọi nền văn hóa, đặc biệt là trong xã hội Do Thái cổ đại, hiếu thảo với cha mẹ là một điều răn tối quan trọng, một giá trị được đề cao hàng đầu. Đức Giêsu Kitô, trong khi vẫn luôn tôn trọng Lề Luật và các giá trị căn bản, cũng đã từng phê phán gay gắt thái độ bất hiếu đối với cha mẹ (x. Mt 15, 3-6). Ngài khẳng định tầm quan trọng của việc giữ gìn và phát huy tình nghĩa gia đình.
Kế đến, mạng sống của con người cũng là một giá trị cao quý và thiêng liêng tột cùng. Mạng sống là quà tặng độc đáo của Thiên Chúa, là hình ảnh của Ngài được ghi khắc trong mỗi người. Kinh Thánh đã chỉ rõ: đụng đến mạng sống con người là xúc phạm đến chính Thiên Chúa, như ta thấy rõ trong câu chuyện Cain giết em là Aben (x. St 4, 9-10), khi tiếng máu Aben kêu thấu trời đến cùng Chúa. Trước những giá trị thiêng liêng và nền tảng như vậy – tình yêu dành cho cha mẹ, con cái, và việc giữ gìn mạng sống của mình – ta được mời gọi yêu mến, trân trọng và bảo vệ. Yêu cha, yêu mẹ, yêu con trai, con gái, giữ gìn mạng sống của chính mình – đó là những điều hoàn toàn hợp đạo lý, hợp tình người, và là nền tảng của mọi xã hội văn minh.
Tuy nhiên, Đức Giêsu Kitô, Đấng làm cho mọi sự trở nên mới mẻ, đã đưa ra một đòi hỏi tưởng chừng như điên rồ, một lời mời gọi mới mẻ và đáng sợ. Ngài không hề cấm các môn đệ yêu cha mẹ, con cái, hay mạng sống. Ngài không phủ nhận giá trị cao quý của những điều đó. Bởi vì chính Ngài, qua cuộc sống và lời giảng dạy, đã khẳng định những giá trị ấy. Nhưng Ngài lại không chấp nhận việc các môn đệ của Ngài yêu những giá trị này hơn Ngài. Ngài không muốn họ đặt Ngài ở dưới bất kỳ giá trị nào khác, dù đó là điều thiêng liêng đến đâu.
Đơn giản, Ngài muốn họ coi Ngài là một Giá Trị cao cả hơn hẳn, một Giá Trị viết hoa. Khi cần phải chọn lựa giữa các giá trị, dù thiêng liêng và quan trọng đến đâu, Ngài đòi hỏi các môn đệ phải ưu tiên chọn Ngài. Đây là một lời thách đố lớn lao, một sự đảo lộn thứ tự các ưu tiên mà thế giới thường đặt ra.
Trong đoạn Phúc Âm mà chúng ta suy niệm, cụm từ “không xứng đáng với Thầy” được lặp đi lặp lại tới ba lần (x. Mt 10, 37-38), nhấn mạnh tính triệt để của lời đòi hỏi này:
“Ai yêu cha hay mẹ hơn Thầy thì không xứng đáng với Thầy.” (c. 37a)
“Ai yêu con trai hay con gái hơn Thầy thì không xứng đáng với Thầy.” (c. 37b)
“Ai không vác thập giá mình mà theo Thầy thì không xứng đáng với Thầy.” (c. 38)
Và tiếp đó là lời khẳng định mạnh mẽ: “Ai tìm cách giữ mạng sống mình thì sẽ mất, còn ai liều mất mạng sống mình vì Thầy thì sẽ tìm thấy được” (c. 39).
Chỉ ai dám yêu Ngài hơn cả người thân yêu nhất của mình, dám chấp nhận mọi thử thách, vác thập giá mình mà theo Ngài, người ấy mới thực sự xứng đáng với Thầy. Chỉ ai dám mất mạng sống của mình vì Ngài, người ấy mới thực sự tìm lại được sự sống tròn đầy, viên mãn ở đời sau. Đây là một nghịch lý của Tin Mừng, nơi mất đi lại là được, hy sinh lại là nhận lãnh.
Vậy Đức Kitô là ai mà Ngài dám đưa ra những đòi hỏi triệt để đến thế? Ngài là ai mà Ngài dám đòi hỏi chúng ta phải đặt Ngài lên trên tất cả mọi thụ tạo, ngay cả những điều thiêng liêng nhất như tình yêu gia đình và mạng sống? Điều này chỉ có thể giải thích được nếu Ngài không phải là ai khác, mà chính là hiện thân của Thiên Chúa nhập thể. Chỉ có Thiên Chúa mới có quyền đòi hỏi sự ưu tiên tuyệt đối như vậy. Chỉ có Ngài mới là Giá Trị tối cao, tuyệt đối, là Nguồn của mọi giá trị khác.
Đừng bao giờ quên một chân lý cốt lõi: chính Ngài đã mất mạng sống mình vì tôi trước. Ngài đã tự nguyện chịu chết trên thập giá, hy sinh chính mình vì tình yêu dành cho mỗi người chúng ta, những tội nhân yếu đuớt và bất toàn. Sự hy sinh của Ngài là sự hy sinh tuyệt đối và không điều kiện, để giải thoát chúng ta khỏi gông cùm của tội lỗi và sự chết. Nếu Ngài đã yêu thương chúng ta đến cùng, đã trao ban tất cả những gì Ngài có, thậm chí là chính mạng sống của Ngài, thì liệu chúng ta có thể từ chối không yêu Ngài hơn bất cứ điều gì khác?
Chính trong hành trình đi qua chính mình, trong việc đặt cái tôi và tất cả những gì thuộc về cái tôi – những ham muốn ích kỷ, những ràng buộc trần thế, những nỗi sợ hãi – dưới quyền tối thượng của Đức Kitô, thì chúng ta mới thực sự có điều gì đó để lại cho đời. Chỉ khi ấy, chúng ta mới giữ lại được mọi giá trị khác một cách đúng đắn và trọn vẹn nhất. Khi Đức Kitô là trung tâm của cuộc đời, mọi mối quan hệ, mọi giá trị khác sẽ được đặt đúng vị trí của chúng, được thanh lọc và thánh hóa, mang lại ý nghĩa sâu sắc hơn. Yêu cha mẹ trong Chúa sẽ là tình yêu thanh khiết hơn; trân trọng mạng sống vì Chúa sẽ là sự trân trọng sự sống cách cao cả hơn.
Thánh Biển Đức, một trong những vị Tổ phụ vĩ đại của tu viện, đã để lại một lời dạy vang vọng qua nhiều thế kỷ, tóm kết tinh thần của lời Chúa hôm nay: “Phải tuyệt đối không coi gì trọng hơn Đức Kitô.” Đây không chỉ là một lời khuyên dành cho các tu sĩ, mà là một lời mời gọi thiết yếu cho mọi Kitô hữu.
“Không coi gì trọng hơn Đức Kitô” có nghĩa là:
Đặt Ngài làm ưu tiên số một trong mọi quyết định, mọi lựa chọn của cuộc đời. Từ những việc lớn lao cho đến những điều nhỏ bé hằng ngày, chúng ta hãy tự hỏi: Điều này có làm vinh danh Chúa không? Điều này có phù hợp với ý Chúa không?
Sẵn sàng từ bỏ những gì cản trở chúng ta đến với Ngài, dù đó là điều chúng ta yêu quý đến đâu. Điều này không có nghĩa là chúng ta phải từ bỏ tất cả một cách vật chất, nhưng là một thái độ nội tâm sẵn sàng buông bỏ khi cần thiết để bước theo tiếng gọi của Ngài.
Tìm thấy niềm vui và sự thỏa mãn đích thực nơi Ngài. Khi Đức Kitô là trung tâm, mọi lo lắng, mọi khao khát trần thế sẽ được điều hòa và thanh lọc, bởi chúng ta biết rằng niềm hạnh phúc trọn vẹn chỉ có thể tìm thấy nơi Thiên Chúa.
Đón nhận thập giá và những thử thách với niềm tin tưởng vào tình yêu và quyền năng của Ngài. Bởi thập giá không phải là dấu chấm hết, mà là con đường dẫn đến vinh quang phục sinh, đến sự sống đích thực.
Sống tinh thần này không phải là dễ dàng. Nó đòi hỏi một sự chiến đấu không ngừng với cái tôi, với những cám dỗ của thế gian. Nó đòi hỏi lòng can đảm để đi ngược lại đám đông, để sống theo những giá trị của Nước Trời trong một thế giới thường đề cao những giá trị vật chất và phù du.
Chúng ta đang đặt điều gì lên hàng đầu? Có phải là sự nghiệp, tiền bạc, danh vọng, hay những mối quan hệ?
Chúng ta có sẵn sàng hy sinh những điều đó vì Đức Kitô không?
Chúng ta có dám từ bỏ những ý muốn riêng, những kế hoạch cá nhân để làm theo thánh ý Chúa không?
Chúng ta có dám vác lấy thập giá hằng ngày của mình – những khó khăn, những đau khổ, những sự bất công – mà kiên trì bước theo Ngài không?
Hành trình theo Đức Kitô là một hành trình biến đổi. Đó là con đường của sự từ bỏ cái tôi cũ kỹ để mặc lấy con người mới trong Ngài. Nó không hề dễ dàng, nhưng đó là con đường duy nhất dẫn đến sự sống vĩnh cửu và ý nghĩa đích thực của sự tồn tại.
Xin Chúa Giêsu, Đấng đã yêu thương chúng ta đến cùng và hy sinh mạng sống vì chúng ta, ban cho mỗi người chúng ta ơn sủng để luôn đặt Ngài lên trên hết mọi sự, để chúng ta có thể xứng đáng với Thầy, và để khi “đi qua”, chúng ta thực sự để lại được một điều gì đó vĩnh cửu cho đời, đó chính là tình yêu và sự sống của Ngài đã được thể hiện qua chính cuộc đời của chúng ta.
Lm. Anmai, CSsR
“CHÚA SẼ ĐỀN BÙ” – HÀNH TRÌNH ĐỨC TIN VÀ PHẦN THƯỞNG VƯỢT QUÁ MONG ĐỢI
Bài Tin Mừng hôm nay mở ra trước mắt chúng ta một viễn cảnh vừa thách thức vừa đầy hứa hẹn về cuộc sống của người môn đệ Chúa Kitô. Theo Chúa, bước trên con đường của Ngài, không phải lúc nào cũng trải đầy hoa hồng hay được tán dương. Ngược lại, người môn đệ phải chấp nhận nhiều thua thiệt, đối mặt với những thử thách không chỉ từ xã hội bên ngoài mà còn có thể nảy sinh ngay trong chính gia đình, giữa những người thân yêu. Một cách nào đó, Chúa Giêsu, Đấng mang đến Bình An, lại trở thành nguyên cớ của các tranh chấp, chống đối. Thật thế, làm sao không có đối nghịch giữa ánh sáng và bóng tối, giữa Chúa Giêsu và thế gian, giữa quyền lực Thiên Chúa và quyền lực thế gian? Khi chúng ta chọn đi theo ánh sáng, bóng tối chắc chắn sẽ tìm cách phản kháng. Khi chúng ta chọn quyền lực Thiên Chúa, quyền lực thế gian sẽ cảm thấy bị đe dọa và tìm cách đối đầu.
Bước theo Chúa đòi hỏi một sự chọn lựa dứt khoát, một quyết định không khoan nhượng. Không có con đường ở giữa, không có sự thỏa hiệp giữa hai thế giới đối lập này. Người môn đệ phải chọn lựa, và chỉ khi chọn lựa tình yêu Chúa cách trọn vẹn, không toan tính, không lùi bước trước gian nan, thì họ mới thật sự xứng đáng được gọi là môn đệ của Ngài. Đây không phải là một sự chọn lựa dễ dàng, bởi nó thường đi kèm với những cái giá phải trả. Có thể là mất mát về tài sản, về danh vọng, về mối quan hệ, hay thậm chí là sự bình an trong gia đình. Người ta có thể bị coi là “người lập dị”, “người cực đoan” khi cố gắng sống theo Tin Mừng trong một thế giới đầy dẫy những giá trị tương đối và thực dụng. Những cái giá đó, dù nhỏ bé hay lớn lao, đều là những hy sinh đòi hỏi một đức tin sâu sắc và một lòng mến nồng nàn.
Tuy nhiên, chính trong những mất mát và thua thiệt ấy, Tin Mừng lại vang vọng một lời hứa chắc chắn, một niềm an ủi lớn lao: Thiên Chúa sẽ không để họ phải thất vọng, Ngài sẽ đền bù vượt quá sự chờ đợi của họ. Đây là lời khẳng định về lòng trung tín của Thiên Chúa, về tình yêu Ngài dành cho những ai dám hy sinh vì Nước Trời. Điều này mời gọi chúng ta đào sâu hơn vào ý nghĩa của sự đền bù của Thiên Chúa, không chỉ ở mặt vật chất mà còn ở giá trị thiêng liêng và vĩnh cửu.
Lời hứa của Chúa Giêsu về sự đền bù thật rõ ràng và cụ thể: “Đón tiếp một tiên tri, sẽ nhận được phần thưởng dành cho một tiên tri; đón tiếp người công chính, sẽ nhận được phần thưởng dành cho người công chính; đón tiếp kẻ rao giảng, sẽ nhận được phần thưởng dành cho kẻ rao giảng.” Những lời này không chỉ nói về việc đón tiếp những cá nhân cụ thể, mà còn mở rộng ra ý nghĩa đón tiếp chính sứ điệp, đón tiếp chính Đức Kitô nơi những người mà Ngài sai đến. Phần thưởng không chỉ dành cho người trực tiếp thi hành sứ vụ, mà còn cho cả những người âm thầm hỗ trợ, nâng đỡ.
Điều này dạy chúng ta một bài học quan trọng: Người môn đệ của Chúa đừng sợ mất phần thưởng, nhưng hãy sợ mình chưa trung thành trong bổn phận của mình mà thôi. Nỗi sợ mất phần thưởng là nỗi sợ của sự tính toán, của lòng ích kỷ. Còn nỗi sợ chưa trung thành là nỗi sợ của tình yêu, của lòng khao khát làm đẹp lòng Thiên Chúa. Thiên Chúa, với lòng quảng đại vô biên, sẽ không bao giờ để một hành động yêu thương nào của chúng ta bị lãng quên hay không được đền đáp xứng đáng. Phần thưởng của Ngài không phải là một sự trao đổi sòng phẳng, mà là một sự đền bù tràn đầy, vượt xa mọi mong đợi của con người.
Khi chúng ta dấn thân theo Chúa, chúng ta có thể bị hiểu lầm, bị xa lánh, thậm chí bị sỉ nhục. Có thể những hy sinh của chúng ta không được ai biết đến, không được thế gian ghi nhận. Thế nhưng, Thiên Chúa lại nhìn thấy tất cả. Ngài không chỉ nhìn thấy những thành quả to lớn, những công trình vĩ đại, mà Ngài còn nhìn thấy những giọt mồ hôi âm thầm, những lời cầu nguyện thẳm sâu, những hy sinh nhỏ bé trong bóng tối. Với Thiên Chúa, giá trị của một hành động không nằm ở sự phô trương hay quy mô của nó, mà nằm ở lòng mến, sự chân thành và ý hướng khi thực hiện.
Phần thưởng của Thiên Chúa không nhất thiết phải là những điều vật chất hay danh vọng trần thế. Thường thì, phần thưởng lớn nhất mà Ngài ban tặng chính là sự bình an nội tâm, niềm vui đích thực, sự tự do khỏi gông cùm của tội lỗi và sự ràng buộc của thế gian, và nhất là, sự thân mật với chính Ngài. Đó là những kho báu vô giá mà tiền bạc không thể mua được, danh vọng không thể mang lại, và thế gian không thể cướp mất. Đó là sự hiện diện của Thần Khí trong tâm hồn, là mối tương quan tình yêu với Chúa Cha và Chúa Con. Những “phần thưởng” này là tiền đề cho cuộc sống vĩnh cửu, là bảo đảm cho niềm hy vọng vào một tương lai không còn nước mắt, không còn đau khổ.
Với Thiên Chúa, dù công khai hay âm thầm, sứ mệnh của kẻ rao giảng bao giờ cũng cần thiết. Xã hội thường chỉ nhớ đến những vĩ nhân, những người lãnh đạo xuất chúng, những người có công trình hiển hách. Lịch sử có thể khắc ghi tên tuổi của các vị thánh tử đạo, các nhà truyền giáo vĩ đại, các vị sáng lập dòng tu, hay những nhà hoạt động xã hội nổi tiếng. Nhưng lịch sử không đủ giấy bút để ghi lại hết những khuôn mặt đã góp phần vào đời sống của các vĩ nhân ấy.
Những người công khai rao giảng: Thiên Chúa luôn cần đến những người ngày đêm nhiệt thành rao giảng và làm chứng cho Ngài bằng đời sống hoạt động tông đồ. Đó là các linh mục, tu sĩ, nhà truyền giáo, những người dám đứng lên nói Lời Chúa giữa thế gian, dám dấn thân vào những nơi khó khăn nhất để loan báo Tin Mừng. Công việc của họ là cần thiết để chiếu rọi ánh sáng chân lý, để quy tụ đoàn chiên và xây dựng Nước Chúa trên trần gian. Họ có thể phải đối mặt với nhiều hiểm nguy, nhiều chống đối, nhưng họ vẫn kiên cường vì tình yêu Chúa và các linh hồn.
Những người âm thầm hỗ trợ: Tuy nhiên, Thiên Chúa cũng cần đến những người hỗ trợ cho công việc tông đồ bằng đời sống âm thầm cầu nguyện và hy sinh. Đó là những người mẹ kiên trì cầu nguyện cho con cái, những người bệnh nhân âm thầm chịu đựng đau khổ và dâng lên Chúa cho ý chỉ truyền giáo, những người lao động thầm lặng đóng góp công sức và của cải để duy trì các hoạt động của Giáo Hội, những người nội trợ chăm sóc gia đình để những người khác có thể thoải mái dấn thân phục vụ. Lịch sử nhân loại có thể không nhớ tên họ, nhưng Thiên Chúa lại ghi nhớ tất cả. Ngài không bỏ sót một khuôn mặt nào, không bỏ qua một hy sinh nhỏ bé nào. Và phần thưởng của họ, trong mắt Thiên Chúa, cũng có giá trị như của các vĩ nhân.
Chúng ta có thể dễ dàng bị cám dỗ để tìm kiếm sự công nhận, sự khen ngợi của người đời khi chúng ta làm điều tốt. Chúng ta muốn những việc mình làm phải được biết đến, phải được tôn vinh. Nhưng bài Tin Mừng hôm nay nhắc nhở chúng ta rằng giá trị đích thực của mọi hành động không nằm ở sự nổi tiếng hay sự ca ngợi của con người, mà nằm ở sự trung thành và lòng mến đối với Thiên Chúa. Một bữa ăn được chuẩn bị với tình yêu thương cho gia đình, một lời cầu nguyện âm thầm dâng lên cho những người đau khổ, một sự nhường nhịn trong tranh cãi, hay một sự hy sinh về thời gian để giúp đỡ người khác mà không mong nhận lại… tất cả những điều đó đều là những đóng góp vô giá trong mắt Thiên Chúa.
Đời sống thiêng liêng của Giáo Hội không chỉ được xây dựng trên những cột trụ vĩ đại của các thánh hiển hách, mà còn được nâng đỡ bởi hàng triệu viên gạch nhỏ bé, thầm lặng của những tín hữu sống đời Kitô hữu cách chân thành mỗi ngày. Mỗi việc làm bác ái, mỗi lời cầu nguyện, mỗi sự hy sinh, dù nhỏ bé đến đâu, đều là những mảnh ghép quan trọng tạo nên bức tranh tổng thể của Nước Trời.
Vậy thì, làm thế nào để chúng ta có thể biểu lộ lòng trung thành với Chúa và Giáo Hội bằng những đóng góp nhỏ bé trong đời sống hằng ngày của chúng ta?
Nhận ra giá trị của những việc nhỏ bé: Thay vì chờ đợi làm những việc lớn lao, chúng ta hãy bắt đầu từ những điều nhỏ nhặt nhất. Một nụ cười thân thiện với người lạ, một lời động viên cho người đang buồn, một hành động giúp đỡ hàng xóm, một sự kiên nhẫn khi đối diện với những điều khó chịu, một lời cầu nguyện cho những người chúng ta gặp gỡ trong ngày. Tất cả những việc làm này, dù có vẻ tầm thường, nhưng khi được thực hiện với lòng mến Chúa và mến người, chúng đều trở nên phi thường trong mắt Thiên Chúa.
Sống đời sống cầu nguyện âm thầm: Cầu nguyện là hơi thở của linh hồn. Dù bận rộn đến đâu, chúng ta vẫn có thể dành vài phút mỗi ngày để nói chuyện với Chúa, để dâng lên Ngài những lo toan, những niềm vui và những hy sinh của mình. Cầu nguyện âm thầm cho Giáo Hội, cho các linh mục, tu sĩ, cho những người truyền giáo, cho những người đang đau khổ, cho hòa bình thế giới… là một đóng góp vô cùng giá trị mà Thiên Chúa luôn trân trọng.
Hy sinh thầm lặng: Có những lúc, chúng ta được mời gọi hy sinh mà không ai biết đến. Đó có thể là sự từ bỏ một sở thích cá nhân để dành thời gian cho gia đình, sự nhịn nhục khi bị hiểu lầm, sự tha thứ khi bị xúc phạm, hay sự âm thầm chịu đựng một căn bệnh nào đó. Những hy sinh này, dù không được ai ghi nhận, nhưng lại là những của lễ quý giá dâng lên Thiên Chúa, thể hiện lòng trung thành và tình yêu tinh tuyền.
Sống tinh thần trách nhiệm và phục vụ: Trong công việc, trong gia đình, trong cộng đoàn, chúng ta hãy cố gắng hoàn thành bổn phận của mình với sự tận tâm và trách nhiệm. Mỗi người trong chúng ta đều có một vai trò riêng, một ơn gọi riêng. Dù là một người mẹ, một người cha, một người con, một công nhân, một sinh viên, hay một người hưu trí, chúng ta đều có thể phục vụ Chúa và tha nhân bằng cách sống tốt vai trò của mình, mang Tin Mừng vào chính môi trường sống và làm việc của mình.
Chúng ta cần phải chống lại cám dỗ của việc tìm kiếm sự công nhận từ thế gian. Sự công nhận đó có thể mang lại niềm vui nhất thời, nhưng niềm vui đích thực và vĩnh cửu chỉ đến từ việc làm đẹp lòng Thiên Chúa. Hãy tin rằng, dù chỉ là những việc nhỏ bé, âm thầm, không được ai biết đến, nhưng chúng ta hãy tin rằng chúng vẫn hiện diện và có giá trị trước mặt Chúa. Ngài là Đấng thấu suốt mọi điều, Đấng không bỏ sót một giọt nước mắt, một lời than thở, hay một hành động yêu thương nào của con cái Ngài.
Bài Tin Mừng hôm nay là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về sự trung tín của Thiên Chúa và giá trị vĩnh cửu của những hy sinh chúng ta chấp nhận trên bước đường theo Chúa. Con đường môn đệ có thể đầy chông gai, đầy những mất mát và thách thức. Chúng ta có thể cảm thấy cô đơn, bị hiểu lầm, hoặc không được công nhận. Nhưng chúng ta được mời gọi nhìn vào lời hứa của Chúa Giêsu: “Chúa sẽ đền bù.”
Sự đền bù của Thiên Chúa không chỉ là một phần thưởng ở đời sau, mà còn là sự bình an, niềm vui và ân sủng mà Ngài ban tặng ngay trong cuộc sống này. Đó là sự hiện diện của Ngài, là sức mạnh giúp chúng ta vượt qua mọi khó khăn, là niềm hy vọng không bao giờ lụi tàn. Khi chúng ta chấp nhận hy sinh vì Chúa, chúng ta không mất đi, mà chúng ta nhận được nhiều hơn thế. Chúng ta nhận được một kho tàng vô giá, một mối tương quan sâu sắc với Đấng Tạo Hóa, một sự sống vĩnh cửu.
Xin Chúa ban cho chúng ta một trái tim quảng đại, một đức tin vững vàng để chúng ta không sợ hãi những mất mát hay thua thiệt trên bước đường theo Ngài. Xin cho chúng ta luôn biết biểu lộ lòng trung thành với Chúa và Giáo Hội bằng những đóng góp nhỏ bé, âm thầm trong đời sống hằng ngày của chúng ta. Bởi lẽ, mỗi hành động yêu thương, dù lớn hay nhỏ, đều là một viên gạch xây dựng Nước Trời, và đều được Thiên Chúa ghi nhận, đền bù cách xứng đáng và vượt quá mọi sự mong đợi của chúng ta.
Hãy tin tưởng vào lời hứa của Ngài, và hãy sống mỗi ngày như một cơ hội để yêu thương, để hy sinh, để làm chứng cho tình yêu Thiên Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
THỰC HÀNH GIỚI RĂN CỦA CHÚA: CON ĐƯỜNG CỦA TÌNH YÊU TUYỆT ĐỐI VÀ THẬP GIÁ
Đoạn Tin Mừng chúng ta cùng suy niệm hôm nay (Mt 10,34-11,1) chứa đựng những lời của Chúa Giêsu mà thoạt nghe, với cái nhìn trần tục thông thường, chúng ta có thể cảm thấy thật chói tai, thậm chí khó chấp nhận. Chúa nói với các môn đệ của mình những điều tưởng chừng như đi ngược lại mọi giá trị xã hội, mọi tình cảm tự nhiên của con người:
“Thầy đến để đem chia rẽ con trai với cha, con gái với mẹ.”
“Ai yêu mến cha mẹ hơn Thầy, thì không đáng làm môn đệ Thầy.”
“Ai không vác thập giá mình hằng ngày mà theo Thầy, thì cũng không xứng đáng làm môn đệ Thầy.”
Thử hỏi, trên trần gian này, có bất kỳ lãnh tụ, bất kỳ triết gia, hay bất kỳ ai dám yêu cầu những điều khắc nghiệt như vậy nơi những kẻ theo họ không? Có ai dám đòi hỏi tình yêu tuyệt đối, vượt trên cả tình máu mủ ruột thịt, và đòi hỏi việc vác thập giá hằng ngày để theo mình? Chắc chắn là không! Thế nhưng, Chúa Giêsu, Đấng là Thiên Chúa thật và là người thật, đã không ngần ngại dùng một ngôn ngữ đầy táo bạo, tưởng chừng như nghịch lý, để khắc ghi mạnh mẽ vào tâm trí những người nghe điều Người muốn nói, theo một cách thức phù hợp với tâm thức và lối suy nghĩ của những người đương thời. Người dùng những lời lẽ mạnh mẽ không phải để gây sốc hay để phá vỡ các mối quan hệ gia đình, mà để nhấn mạnh một chân lý nền tảng và cấp thiết về ưu tiên tuyệt đối của Thiên Chúa trong cuộc đời người môn đệ.
Thật vậy, trong ngôn ngữ và văn hóa của người Do Thái thời Chúa Giêsu, để nhấn mạnh một điều gì đó thật quan trọng, người ta thường dùng cách nói táo bạo, thậm chí mang tính nghịch lý so với thường tình. Những lời như: “Ai yêu mến cha mẹ hơn Thầy, thì không đáng làm môn đệ Thầy” chính là một lối nói đặc trưng như thế. Chúa Giêsu muốn nói rằng, tình yêu dành cho Người, sự trung thành với Người, phải được đặt lên chỗ ưu tiên trên hết mọi người và mọi sự, thậm chí cả những mối quan hệ thiêng liêng và nền tảng nhất như tình cha mẹ – con cái.
Khi Chúa nói: “Thầy không đến mang sự bình an, nhưng chia rẽ. Thầy đến để chia rẽ con trai với cha, con gái với mẹ,” đây không phải là một lời tuyên bố về việc Chúa muốn phá hoại hòa bình hay gây ra xung đột gia đình. Trái lại, đó là một lời tiên báo về hậu quả tất yếu của việc đón nhận Tin Mừng trong một thế giới còn đang chìm đắm trong bóng tối của tội lỗi và sự ích kỷ.
Sự hiện diện của Chúa Giêsu, việc Người mang đến ánh sáng của chân lý và lời mời gọi sống một đời sống mới theo tinh thần Phúc Âm, tự bản chất đã là dấu gây nên mâu thuẫn, gây chia rẽ. Mâu thuẫn ấy nảy sinh không phải vì Chúa cố ý, mà vì ánh sáng luôn làm lộ rõ bóng tối, sự thật luôn vạch trần dối trá, và tình yêu Thiên Chúa luôn đòi hỏi một sự lựa chọn dứt khoát. Khi một người con quyết tâm theo Chúa, sống theo những giới răn của Người, nhưng cha mẹ lại muốn con sống theo những giá trị trần tục, theo những truyền thống không phù hợp với Tin Mừng, thì sự “chia rẽ” sẽ xuất hiện. Đây là sự chia rẽ không phải do hận thù, mà là do sự khác biệt sâu sắc trong lựa chọn giá trị và lối sống.
Sự trung thành với Chúa, việc sống và thực hành những giới răn Chúa một cách triệt để, có thể làm cho mỗi người Kitô hữu trở thành như kẻ thù của chính người thân thuộc trong mắt họ, bởi vì nếp sống mới mẻ của người Kitô hữu không phù hợp với nếp sống trần gian, với những thói quen cũ kỹ hay những toan tính ích kỷ. Tinh thần Phúc Âm, một tinh thần của yêu thương, hy sinh, tha thứ, và phục vụ, thường xuyên đi ngược lại với tinh thần phàm tục, với những ham muốn vị kỷ, sự tính toán, và lòng tham lam của thế gian.
Luật Chúa luôn luôn dạy điều nghịch lại những ước mơ ích kỷ của con người. Ví dụ, luật Chúa dạy yêu thương kẻ thù, khiêm nhường phục vụ, tha thứ bảy mươi lần bảy, hay từ bỏ của cải để theo Chúa. Những điều này hoàn toàn đối lập với bản năng tự nhiên của con người là trả thù, tìm kiếm danh vọng, giữ mối hận thù, hay tích trữ tài sản. Chính vì thế, giáo huấn Phúc Âm không bao giờ là điều tiện lợi dễ dàng. Nó luôn đòi hỏi một sự vượt thoát bản thân, một sự từ bỏ cái “tôi” cũ để mặc lấy con người mới trong Chúa Kitô.
Trong những lời giảng dạy mạnh mẽ của mình, Chúa Giêsu đã không ngần ngại nói về thập giá: “Ai không vác thập giá mình hằng ngày mà theo Thầy, thì cũng không xứng đáng làm môn đệ Thầy.” Thánh giá hy sinh là chiều kích không thể nào tách rời ra khỏi cuộc đời của người theo Chúa. Nó không phải là một lựa chọn thêm vào, mà là một phần cốt yếu của căn tính Kitô hữu.
Nhưng thập giá không chỉ là gánh nặng, là đau khổ. Thánh giá là dấu chỉ, là bằng chứng của tình yêu. Để hiểu được điều này, chúng ta cần nhìn vào chính Thầy của chúng ta, Chúa Giêsu, bị treo trên thập giá. Tại đó, trên đồi Canvê, chúng ta hiểu được mức tận cùng của tình yêu đích thực.
Chính Thiên Chúa đã yêu thế gian đến nỗi không tiếc Con Một của Ngài. Ngài đã trao nộp Con Một của Ngài cho thế gian giết chết trên thập giá vì tội lỗi của loài người. Cái chết của Chúa Giêsu trên thập giá không phải là một bi kịch ngẫu nhiên, mà là đỉnh cao của tình yêu tự hiến, một tình yêu đã chấp nhận đau khổ tột cùng để cứu chuộc nhân loại. Thánh Gioan đã nói rõ: “Thiên Chúa yêu thế gian đến nỗi đã ban Con Một của Ngài, để tất cả những ai tin vào Người thì không phải hư mất, nhưng được sống đời đời” (Ga 3,16). Tình yêu đích thực luôn đòi hỏi sự hy sinh.
Vì thế, đối với người Kitô hữu, hy sinh mạng sống mình cho Chúa và anh chị em, đó là vận mệnh không thể tránh được. Vận mệnh này không nhất thiết phải là cái chết thể xác trên thập giá như Chúa Giêsu, nhưng là cái chết hằng ngày cho cái tôi ích kỷ của mình, là sự từ bỏ những ham muốn thấp hèn để sống vì Chúa và vì tha nhân. Đó là sự sẵn lòng chịu thiệt thòi, bị hiểu lầm, bị bách hại vì danh Chúa, vì đức tin, và vì tình yêu.
Để theo Ngài trọn vẹn, trung thành cho đến cùng, người đồ đệ cần nhiều hơn là chỉ ý chí cá nhân. Người đồ đệ cần một lòng can đảm phi thường, để đối diện với những lời chế nhạo, những sự xa lánh, thậm chí những sự thù ghét từ chính những người thân yêu khi họ không hiểu được lựa chọn đức tin của mình.
Người đồ đệ cần một tinh thần hy sinh quảng đại, sẵn lòng từ bỏ những tiện nghi, những ước muốn cá nhân, những mối lợi lộc trần thế để vâng phục ý Chúa. Sự hy sinh này không chỉ là những hành động lớn lao, mà còn là những hy sinh nhỏ bé hằng ngày trong lời nói, việc làm, trong suy nghĩ, trong việc từ bỏ bản thân để phục vụ người khác.
Và trên hết, người đồ đệ cần ơn soi sáng và hướng dẫn của Chúa Thánh Thần. Bởi vì tự sức mình, con người không thể có được tình yêu tuyệt đối như Chúa đòi hỏi, không thể có được lòng can đảm vác thập giá hằng ngày, và không thể có được tinh thần hy sinh triệt để. Chính ân sủng của Thiên Chúa là nguồn sức mạnh, là ánh sáng dẫn đường, là động lực thúc đẩy chúng ta bước đi trên con đường khó khăn nhưng đầy ân phúc này.
Khi chúng ta cảm thấy yếu đuối, khi thập giá trở nên quá nặng nề, khi những lời của Chúa dường như quá đòi hỏi, chúng ta cần nhớ rằng chúng ta không đơn độc. Chúa Thánh Thần luôn ở cùng chúng ta, an ủi, nâng đỡ và ban sức mạnh.
Những lời mạnh mẽ của Chúa Giêsu không phải là để làm cho chúng ta sợ hãi hay cảm thấy bị từ chối. Trái lại, đó là lời mời gọi đến một tình yêu lớn lao hơn, một tình yêu đích thực hơn, một tình yêu mà Thiên Chúa hằng mong ước nơi chúng ta.
Khi Chúa Giêsu đòi hỏi tình yêu dành cho Người phải được ưu tiên hơn cả cha mẹ, Người không hề muốn chúng ta bỏ rơi cha mẹ, không yêu thương gia đình. Mà Người muốn chỉ ra rằng, tình yêu đối với Thiên Chúa là nguồn gốc và nền tảng của mọi tình yêu khác. Khi chúng ta yêu mến Chúa trên hết mọi sự, tình yêu của chúng ta dành cho cha mẹ, vợ chồng, con cái, và anh chị em sẽ trở nên tinh tuyền hơn, vị tha hơn, và chân thật hơn. Bởi vì tình yêu xuất phát từ Thiên Chúa là Tình Yêu sẽ không bao giờ ích kỷ hay giới hạn.
Vác thập giá hằng ngày không phải là tìm kiếm đau khổ, mà là chấp nhận những thử thách, những khó khăn, những hy sinh nhỏ bé trong cuộc sống để hiệp thông với cuộc khổ nạn của Chúa, và qua đó, được lớn lên trong tình yêu và ân sủng. Đó là con đường dẫn đến sự phục sinh và vinh quang đời đời.
Thực hành giới răn của Chúa không phải là một gánh nặng, mà là một đặc ân. Nó là con đường để chúng ta sống trọn vẹn ơn gọi làm con cái Thiên Chúa, là cách để chúng ta trở nên giống Chúa Kitô hơn. Con đường này đòi hỏi chúng ta phải không ngừng tự vấn lương tâm, không ngừng từ bỏ những gì thuộc về thế gian để bám chặt vào Chúa.
Chúng con cảm tạ Chúa vì những lời dạy dỗ chân thật và mạnh mẽ của Người. Chúng con biết rằng con đường theo Chúa không hề dễ dàng, có những lúc chúng con cảm thấy yếu đuối, bất lực trước những đòi hỏi của Phúc Âm. Chúng con đôi khi còn quá bám víu vào những tình cảm trần tục, vào những tiện nghi vật chất, mà quên đi tình yêu tuyệt đối mà Chúa hằng mong đợi nơi chúng con.
Xin Chúa, bằng tình yêu vô biên của Ngài, hãy đổ tràn tình yêu Chúa xuống trên chúng con, để tình yêu ấy thanh tẩy tâm hồn chúng con, ban cho chúng con sức mạnh để vượt qua mọi thử thách. Xin cho chúng con lòng can đảm để sống trung kiên với Chúa trong mọi hoàn cảnh, dù có phải đối diện với sự hiểu lầm hay chống đối. Xin cho chúng con một trái tim quảng đại để biết hy sinh và phục vụ anh chị em chung quanh, nhất là những người đau khổ, bị bỏ rơi, như Chúa đã nêu gương.
Xin cho chúng con luôn ghi nhớ rằng thập giá là dấu chỉ của tình yêu, và rằng chỉ trong sự hy sinh và từ bỏ chính mình, chúng con mới thực sự tìm thấy sự bình an và niềm vui đích thực trong Chúa. Xin cho chúng con luôn bước đi trên con đường của Chúa với niềm tin vững vàng, để một ngày kia, chúng con được cùng Chúa hưởng hạnh phúc vĩnh cửu trong Nước Trời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
BÌNH AN HAY GƯƠM GIÁO? CHIÊM NIỆM LỜI GÂY KINH NGẠC CỦA CHÚA GIÊSU
Mỗi khi chúng ta lắng nghe Lời Chúa, chúng ta thường tìm thấy sự an ủi, niềm hy vọng và những lời dạy dỗ về tình yêu thương, hòa bình. Hình ảnh một Chúa Giêsu hiền lành, khiêm nhường, luôn mang đến bình an cho những tâm hồn mệt mỏi đã ăn sâu vào tâm trí chúng ta. Chúng ta tin rằng sứ mạng của Ngài là hàn gắn những rạn nứt, hiệp nhất những gì chia rẽ, và gieo rắc tình huynh đệ trên khắp mặt đất.
Thế nhưng, đoạn Tin Mừng hôm nay lại đặt ra một thách thức lớn lao cho những định kiến và sự hiểu biết quen thuộc của chúng ta: “Anh em đừng tưởng Thầy đến đem bình an cho trái đất; Thầy đến không phải để đem bình an, nhưng để đem gươm giáo.” (Mt. 10, 34). Và không chỉ dừng lại ở đó, Ngài còn tiếp tục nói: “Ai không vác thập giá mình mà theo Thầy, thì sẽ không xứng với Thầy. Ai giữ mạng sống mình, thì sẽ mất; còn ai liều mạng sống mình vì Thầy, thì sẽ tìm thấy được.” (Mt. 10, 38-39).
Những lời này, quả thực, gây kinh ngạc! Nếu có ai hỏi ta Chúa Giêsu đến mang lại và dạy dỗ cho con người cái gì, ta sẽ không ngần ngại trả lời rằng Chúa đến dạy người ta biết sống yêu thương nhau; Người đem hòa bình, Người hiệp nhất những ai chia rẽ. Và chúng ta sẽ có thể trưng ra nhiều câu Phúc Âm minh chứng rằng vì những mục đích trên, mà Chúa Giêsu đã làm người ở giữa chúng ta, đã chết và sống lại vì hạnh phúc loài người.
Vậy thì những lời của Phúc Âm vừa nghe, quả làm ta ngạc nhiên tột độ. Chúa Giêsu khẳng định rằng Người “Không đến đem bình an cho trái đất, nhưng để đem gươm giáo”. Người dám nói rằng Người đến: “Để gây chia rẽ giữa con trai với cha mình, giữa con gái với mẹ…” Chúa Giêsu gieo rắc chia rẽ! Chúa Giêsu gây chia rẽ hơn là tạo hiệp nhất! Có ai dám nghĩ như vậy không? Ai mà cho rằng những lời đó là từ môi miệng Chúa? Vậy mà đúng như thế đó.
Vậy đâu là ý nghĩa thực sự của những lời “kinh ngạc” này? Phải chăng Chúa Giêsu đã mâu thuẫn với chính mình, hay có một tầng ý nghĩa sâu xa mà chúng ta cần khám phá?
Để hiểu được ý nghĩa của những lời này, chúng ta cần đặt chúng vào bối cảnh toàn bộ giáo huấn của Chúa Giêsu. Ngài là Hoàng Tử Bình An (Is 9, 5), là Đấng mang đến bình an cho những người thiện chí (Lc 2, 14), và chính Ngài đã nói: “Thầy ban bình an của Thầy cho anh em” (Ga 14, 27). Vậy tại sao ở đây, Ngài lại tuyên bố điều ngược lại?
Điều đầu tiên chúng ta cần phân biệt là hai loại bình an: bình an theo nghĩa thế gian và bình an của Thiên Chúa.
Bình an thế gian thường được hiểu là sự vắng bóng xung đột, chiến tranh, là sự yên ổn về vật chất, là sự đồng thuận dễ dãi, là việc tránh né mọi rắc rối để sống một cuộc đời êm đềm. Bình an này có thể dựa trên sự thỏa hiệp, sự thờ ơ trước những bất công, hoặc thậm chí là sự nhắm mắt làm ngơ trước tội lỗi.
Ngược lại, bình an của Thiên Chúa không phải là sự vắng bóng thử thách, mà là sự hiện diện của Thiên Chúa ngay cả trong nghịch cảnh. Đó là bình an nội tâm đến từ việc sống đúng sự thật, sống theo ý Chúa, dù điều đó có thể gây ra xung đột với những giá trị của thế gian. Bình an này không phải là sự thỏa hiệp với tội lỗi, mà là sự dũng cảm đối mặt với nó.
Khi Chúa Giêsu nói Ngài đến không phải để đem bình an mà là gươm giáo, Ngài muốn nói rằng sứ điệp của Ngài sẽ không dễ dàng được chấp nhận bởi tất cả mọi người. Sự thật mà Ngài rao giảng, những đòi hỏi căn bản của Tin Mừng, sẽ thách thức những thói quen cũ, những định kiến xã hội, và thậm chí là những mối quan hệ thân thiết nhất.
“Gươm giáo” ở đây không phải là vũ khí bạo lực theo nghĩa đen, mà là gươm giáo của lẽ thật và sự phân định. Lời Chúa sắc bén như gươm hai lưỡi, thấu suốt tâm hồn và tư tưởng (Dt 4, 12). Nó buộc con người phải đưa ra một lựa chọn dứt khoát: chấp nhận hay từ chối.
Khi ánh sáng của Tin Mừng chiếu rọi vào một thế giới chìm trong bóng tối của tội lỗi và lầm lạc, nó sẽ tạo ra sự chia rẽ. Những người bám víu vào bóng tối sẽ chống đối ánh sáng.
Khi Đức Kitô đến, Ngài không đến để phù hợp với những tiêu chuẩn của thế giới, mà để nâng thế giới lên một tầm cao mới. Điều đó đòi hỏi sự thay đổi, sự từ bỏ những gì không phù hợp với Nước Trời, và đôi khi, sự thay đổi đó gây ra xung đột.
Vậy nên, Chúa Giêsu không có chủ tâm gieo rắc chia rẽ. Ngài gieo rắc hạt giống Nước Trời, gieo rắc lẽ thật và tình yêu. Nhưng khi những hạt giống đó nảy mầm, chúng sẽ tạo ra sự khác biệt rõ rệt giữa những người đón nhận và những người từ chối. Sự “chia rẽ” này không phải là mục đích của Chúa, mà là hậu quả tất yếu của sự lựa chọn tự do của con người trước Tin Mừng.
Chúa Giêsu không chỉ nói suông. Chính cuộc đời của Ngài đã minh chứng cho những lời này. Ngay từ khi sinh ra, Ngài đã là “dấu hiệu cho người đời chống báng” (Lc 2, 34). Ngài bị vua Hêrôđê tìm giết, bị các kinh sư và Pharisêu chống đối, bị chính đồng hương từ chối, và cuối cùng bị đóng đinh trên thập giá. Cuộc đời Ngài, dù tràn đầy yêu thương, lại không hề êm đềm mà đầy rẫy tranh cãi và xung đột.
Chúa Giêsu dám nói rằng Người đến: “Để gây chia rẽ giữa con trai với cha mình, giữa con gái với mẹ…” Đây là một trong những khía cạnh khó chấp nhận nhất. Gia đình là tổ ấm, là nơi của sự hiệp nhất và yêu thương. Thế nhưng, Tin Mừng của Chúa Giêsu lại có thể trở thành yếu tố gây chia rẽ ngay trong chính gia đình.
Điều này xảy ra khi một thành viên trong gia đình quyết định đi theo Chúa Kitô một cách triệt để, sống đúng theo những đòi hỏi của Tin Mừng, trong khi những thành viên khác lại không chấp nhận hoặc phản đối. Sự khác biệt về niềm tin, về giá trị sống có thể dẫn đến hiểu lầm, căng thẳng, và thậm chí là cắt đứt quan hệ.
Chúa Giêsu không muốn gia đình tan vỡ. Ngài muốn tình yêu thương trong gia đình được đặt trên nền tảng của tình yêu Thiên Chúa. Nhưng Ngài cũng nhấn mạnh rằng tình yêu Thiên Chúa phải được ưu tiên hàng đầu. “Ai yêu cha mẹ hơn Thầy thì không xứng với Thầy” (Mt 10, 37). Đây không phải là sự phủ nhận tình yêu gia đình, mà là sự sắp xếp lại trật tự các ưu tiên, đặt Thiên Chúa lên trên hết.
Đó chính là điều vẫn xảy ra, mãi mãi những kẻ tin và những kẻ không tin Chúa Kitô vẫn xung khắc với nhau. Mãi mãi chồng và vợ, cha và con chia rẽ nhau và gây khổ cho nhau vì đôi bên không cùng một lập trường khi phải đối mặt với giáo huấn của Chúa Kitô. Lịch sử Giáo hội cũng đã chứng minh điều này qua biết bao cuộc bách hại, biết bao vị tử đạo đã phải hy sinh mạng sống vì niềm tin của mình.
Sự xung khắc này không phải là do người Kitô hữu chủ động gây hấn. Mà là do thế giới, với những giá trị đối nghịch, thường xuyên chống lại những ai sống theo lời Chúa. Khi một Kitô hữu chọn sống liêm chính trong một môi trường tham nhũng, chọn sống tiết độ trong một xã hội hưởng thụ, chọn sống tha thứ trong một thế giới đầy hận thù, thì họ sẽ trở thành “dấu hiệu cho người đời chống báng”.
Tuy nhiên, Chúa Giêsu lúc nào cũng vẫn muốn gieo sự bình an, nhưng Người cũng là con người thực tế, vì biết rằng trên trần gian Người sẽ mãi mãi là chủ đề gây tranh cãi, chống đối và chia rẽ vậy. Ngài hiểu rõ bản chất con người và những thử thách mà các môn đệ Ngài sẽ phải đối mặt.
Những lời của Chúa Giêsu không chỉ nói về sự chia rẽ, mà còn đặt ra một điều kiện cụ thể để theo Ngài: “Ai không vác thập giá mình mà theo Thầy, thì sẽ không xứng với Thầy. Ai giữ mạng sống mình, thì sẽ mất; còn ai liều mạng sống mình vì Thầy, thì sẽ tìm thấy được.”
Thập giá không phải là biểu tượng của sự đau khổ vô nghĩa, mà là biểu tượng của sự hy sinh vì tình yêu, của sự từ bỏ cái tôi để theo Chúa. Vác thập giá của mình có nghĩa là:
Chấp nhận những khó khăn, thử thách trong cuộc đời vì niềm tin vào Chúa. Đó có thể là sự hiểu lầm, sự chế giễu, sự cô lập từ gia đình hoặc xã hội.
Từ bỏ ý riêng, vâng phục ý Chúa, ngay cả khi điều đó đi ngược lại với mong muốn hay lợi ích cá nhân.
Chết đi cho cái tôi cũ, cho những đam mê tội lỗi, để tái sinh trong đời sống mới của Chúa Kitô.
Không vác thập giá mình mà theo Thầy, thì sẽ không xứng với Thầy. Điều này có nghĩa là để trở thành môn đệ đích thực của Chúa, chúng ta phải sẵn sàng trả giá, phải sẵn sàng đối mặt với những hy sinh mà con đường Tin Mừng đòi hỏi.
“Ai giữ mạng sống mình, thì sẽ mất; còn ai liều mạng sống mình vì Thầy, thì sẽ tìm thấy được.” Đây là một nghịch lý Kitô giáo sâu sắc. “Mạng sống” ở đây không chỉ là sự sống thể lý, mà còn là cách sống, là những giá trị mà chúng ta bám víu vào.
“Giữ mạng sống mình” có nghĩa là sống một cuộc đời ích kỷ, chỉ lo cho bản thân, tránh né mọi rủi ro, mọi sự dấn thân vì Chúa và tha nhân. Cuộc đời như vậy, dù có vẻ an toàn và sung túc, nhưng thực ra lại “mất” đi ý nghĩa đích thực, mất đi sự viên mãn mà Thiên Chúa muốn ban.
“Liều mạng sống mình vì Thầy” có nghĩa là sẵn sàng từ bỏ những lợi ích cá nhân, những tiện nghi, những sự an toàn giả tạo để phục vụ Chúa và tha nhân. Đó là sẵn sàng dấn thân vào những nơi khó khăn, nói lên sự thật dù bị chống đối, yêu thương những kẻ thù ghét mình. Khi chúng ta “liều” như vậy, chúng ta không mất mát gì cả, mà ngược lại, chúng ta “tìm thấy” được sự sống đời đời, tìm thấy được ý nghĩa sâu sắc nhất của cuộc đời mình, và tìm thấy được niềm bình an đích thực mà thế gian không thể ban cho.
Những lời của Chúa Giêsu trong Tin Mừng hôm nay không phải là lời đe dọa, cũng không phải là sự khuyến khích bạo lực hay chia rẽ. Ngược lại, đó là lời cảnh tỉnh và lời mời gọi chân thật, giúp chúng ta hiểu đúng hơn về con đường theo Chúa. Con đường đó không phải lúc nào cũng trải đầy hoa hồng, không phải lúc nào cũng được mọi người ủng hộ. Sứ điệp của Chúa Giêsu, bởi vì nó là Lẽ Thật và là Tình Yêu tận hiến, sẽ luôn đối chọi với những gì là giả dối và ích kỷ trong thế gian.
Là Kitô hữu, chúng ta được mời gọi trở thành những chứng nhân của bình an, nhưng đó là bình an của Chúa Kitô, bình an đến từ sự lựa chọn chân lý và tình yêu, ngay cả khi điều đó có nghĩa là chúng ta phải đối mặt với “gươm giáo” của sự chống đối, của sự hiểu lầm, và của những đòi hỏi hy sinh.
Ước gì Lời Chúa hôm nay soi sáng tâm trí chúng ta, giúp chúng ta can đảm vác thập giá của mình mỗi ngày, và sẵn sàng “liều mạng sống mình” vì Chúa và vì Tin Mừng. Chính trong sự dấn thân và hy sinh ấy, chúng ta sẽ không chỉ tìm thấy bình an đích thực cho chính mình, mà còn trở thành những khí cụ bình an của Chúa giữa thế giới này, biến những “gươm giáo” của sự chia rẽ thành những cầu nối của tình yêu và sự hiệp nhất theo ý Chúa.
Lm. Anmai, CSsR
HÒA BÌNH TRONG CHÂN LÝ: GƯƠM GIÁO CỦA SỰ THẬT VÀ BÌNH AN ĐÍCH THỰC
Sống trong bối cảnh xã hội hiện nay, chúng ta không khỏi băn khoăn khi chứng kiến tình hình căng thẳng trên Biển Đông ngày càng leo thang. Tin tức mỗi ngày đều cho thấy sự ngang ngược, cách hành xử vô lý của một số bên, muốn bá chủ vùng biển chiến lược này, và đồng thời, những lo ngại về nguy cơ chiến tranh lại càng hiện hữu.
Qua câu chuyện Biển Đông, người dân Việt Nam, và thực ra là mọi người dân yêu chuộng hòa bình, đều mong muốn có hòa bình, không chiến tranh. Tuy nhiên, ai cũng biết, muốn không xảy ra đụng độ, các bên phải ngồi lại để đàm phán, phải tôn trọng và chấp nhận sự thật. Có thế, chúng ta mới hy vọng hòa bình lặp lại trên Biển Đông, một nền hòa bình bền vững chứ không phải chỉ là sự tạm lắng của giông bão.
Và trong bối cảnh đó, Lời Chúa hôm nay lại vang lên một tuyên bố tưởng chừng như rất nghịch lý, thậm chí gây sốc: “Anh em đừng tưởng Thầy đến đem bình an cho trái đất; Thầy đến không phải để đem bình an, nhưng để đem gươm giáo. Quả vậy, Thầy đến để gây chia rẽ giữa người ta với cha mình, giữa con gái với mẹ, giữa con dâu với mẹ chồng. Kẻ thù của mình chính là người nhà” (Mt 10, 34-36). Thoạt nghe, chúng ta thấy xem ra có vẻ mâu thuẫn, bất thường và khó hiểu. Đức Giêsu, Hoàng Tử Hòa Bình, lại nói về gươm giáo và chia rẽ? Phải chăng Ngài muốn chiến tranh, muốn gia đình tan nát?
Tuy nhiên, đi vào chiều sâu của vấn đề, chúng ta mới thấy sáng tỏ một chân lý quan trọng, đó là: chỉ có bình an đích thực khi chấp nhận sự thật; chấp nhận loại trừ những sai quấy. Bao lâu ta còn để cho sự ác, bất công, gian dối lộng hành, thì bấy lâu chúng ta không có bình an, nếu có, cũng chỉ là thứ bình an giả tạo, một sự yên ổn bề ngoài nhưng mục ruỗng bên trong.
Lời tuyên bố của Đức Giêsu về “gươm giáo” không phải là một lời kêu gọi bạo lực thể xác, mà là một phép ẩn dụ cho sự chọn lựa triệt để và sự phân rẽ tất yếu mà việc đón nhận Tin Mừng mang lại.
Trong Kinh Thánh, gươm giáo thường tượng trưng cho lời nói, cho sức mạnh phân định, và cho quyền năng. Lời của Thiên Chúa là “gươm hai lưỡi, sắc bén hơn mọi thứ gươm, đâm thấu vào chỗ phân cách tâm với linh, cốt với tủy; lời đó phê phán những tư tưởng và ý định trong lòng” (Dt 4,12). Khi Đức Giêsu đến, Ngài đem theo Chân lý tuyệt đối. Chân lý này không thể dung hòa với sự giả dối, bất công, và tội lỗi.
Thế giới này thường tìm kiếm một nền hòa bình dễ dãi, một sự yên ổn bề ngoài dựa trên sự thỏa hiệp với cái ác, sự im lặng trước bất công, hay sự bỏ qua những sai quấy để tránh xung đột. Người ta có thể tạo ra một “bình an” trong gia đình bằng cách né tránh mọi vấn đề, không dám đối mặt với sự thật, để rồi những mâu thuẫn âm ỉ sẽ bùng phát lúc không ngờ. Một “bình an” trong xã hội có thể là sự thống trị của kẻ mạnh, dập tắt mọi tiếng nói bất đồng bằng bạo lực hay đàn áp, tạo ra một sự im lặng đáng sợ. Đó không phải là hòa bình đích thực. Đó là sự áp đặt, là sự kìm hãm, là sự vắng bóng của chân lý và công lý.
Khi Đức Giêsu đến với gươm giáo của chân lý, Ngài không nhằm phá vỡ hòa bình thực sự, mà là xé tan tấm màn che của những bình an giả tạo. Ngài vạch trần tội lỗi, Ngài phơi bày sự giả hình, Ngài lên án bất công. Sự thật thường đau lòng, và việc chấp nhận sự thật thường đòi hỏi một cuộc chiến đấu nội tâm, thậm chí là xung đột với những gì chúng ta đã quen thuộc, với những tiện nghi mà chúng ta không muốn từ bỏ.
Chân lý của Đức Giêsu đòi hỏi một sự chọn lựa dứt khoát. Không thể “đứng giữa hai dòng nước”, không thể vừa đi theo Chúa vừa sống theo các giá trị của thế gian sai lầm. Điều này dẫn đến sự chia rẽ, thậm chí là “kẻ thù của mình chính là người nhà”.
Chúng ta cũng đâu lạ gì khi trong gia đình có những thành phần chống đối nhau. Tại sao thế? Thưa, chỉ vì có những chuẩn mực trong cuộc sống, những lựa chọn khác nhau, dẫn đến hệ quả khác nhau. Một thành viên trong gia đình quyết tâm sống theo lời Chúa, từ bỏ tham lam, ích kỷ, và dấn thân cho công lý, trong khi những người khác vẫn bám víu vào vật chất, vào danh vọng, hay sống trong thói quen tội lỗi. Sự khác biệt về lựa chọn này, nếu không được đối thoại và tôn trọng trong tình yêu thương, có thể dẫn đến mâu thuẫn, thậm chí là sự xa lánh.
Cha mẹ, con cái, vợ chồng, anh chị em – những người thân cận nhất – có thể trở thành “kẻ thù” khi một người chọn đi theo con đường của chân lý và công chính, trong khi người kia vẫn sống trong bóng tối của sai lầm và tội lỗi. Sự chia rẽ này không phải là mục đích của Đức Giêsu, mà là hệ quả tất yếu của việc ánh sáng xuất hiện trong bóng tối. Ánh sáng không thể sống chung với bóng tối nếu bóng tối không chịu rút lui.
Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta phải đắn đo và cẩn trọng khi chọn lựa. Cuộc đời Kitô hữu là một chuỗi các lựa chọn, từ nhỏ đến lớn. Mỗi lựa chọn đều có thể đưa chúng ta đến gần hơn với Chúa hoặc xa rời Ngài.
Khi đã chọn điều tốt, khi đã chọn đứng về phía sự thật, chúng ta phải kiên trì bảo vệ để đạt được sự bình an đích thực. Điều này đòi hỏi lòng can đảm. Không dễ để nói lên sự thật khi sự thật đó có thể làm mất lòng người khác, có thể gây ra xung đột, hay thậm chí khiến chúng ta phải trả giá. Không dễ để chống lại bất công khi chúng ta thấy mình yếu thế, đơn độc.
Nhưng chính trong những lựa chọn khó khăn đó, chúng ta mới khẳng định được niềm tin và ý chí sống theo chân lý của mình. Bình an đích thực không phải là sự vắng mặt của chiến đấu, mà là kết quả của chiến thắng trên những cám dỗ, trên những nỗi sợ hãi, và trên những điều sai trái. Đó là bình an có được khi lương tâm chúng ta trong sáng, khi chúng ta biết mình đã làm điều đúng, dù phải trả giá.
Hãy nhìn lại câu chuyện Biển Đông. Để có hòa bình thật sự, không thể tránh né sự thật về chủ quyền, về luật pháp quốc tế. Các bên phải tôn trọng và chấp nhận sự thật, dù sự thật đó có thể không làm hài lòng tất cả. Sự đàm phán, đối thoại dựa trên sự thật, công lý và tôn trọng lẫn nhau mới là con đường dẫn đến hòa bình bền vững. Bất kỳ sự thỏa hiệp nào với sự ngang ngược hay bất công đều chỉ tạo ra một sự yên ổn tạm thời, một “bình an giả tạo” có thể tan vỡ bất cứ lúc nào.
Việc Đức Giêsu “đem gươm giáo” còn có thể hiểu là lời mời gọi chúng ta chiến đấu trong sự thiện. Cuộc chiến của người Kitô hữu không phải là chiến đấu chống lại thịt và máu, mà là chống lại “các quyền lực thần thiêng, chống lại các thủ lãnh và các thần linh thống trị thế giới tối tăm này, chống lại những thần linh xấu xa trên trời” (Ep 6,12). Đó là cuộc chiến chống lại tội lỗi trong chính mình, chống lại những cám dỗ của thế gian, và chống lại mọi hình thức của sự ác đang lộng hành.
Để có được bình an đích thực, chúng ta phải dám thanh lọc tâm hồn mình khỏi mọi dục vọng ích kỷ, mọi thành kiến, mọi sự giả dối. Chúng ta phải dám đối diện với những khuyết điểm của bản thân, chấp nhận loại trừ những sai quấy từ trong tư tưởng đến hành động. Đó là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự sám hối và đổi mới mỗi ngày.
Cuối cùng, điều quan trọng nhất là chúng ta nhận ra nguồn gốc của bình an đích thực. Nó không đến từ việc né tránh xung đột, không đến từ sự thỏa hiệp với cái ác, mà đến từ việc kết hiệp với Chúa Kitô, Đấng là Chân Lý và là Nguồn Mạch của mọi bình an.
Chỉ khi chúng ta đứng về phía sự thật, dù sự thật đó có khó chấp nhận hay đòi hỏi sự hy sinh, chúng ta mới có thể trải nghiệm một loại bình an sâu xa, một bình an mà thế gian không thể ban tặng và cũng không thể lấy đi. Bình an này phát xuất từ niềm tin rằng chúng ta đang sống đúng với ý Chúa, đang góp phần vào việc thiết lập vương quốc của Ngài ngay trong trần gian này.
Lạy Chúa Giêsu, con cảm tạ Chúa vì Lời Chúa hôm nay đã soi sáng cho chúng con về ý nghĩa đích thực của hòa bình. Chúng con đã từng lầm tưởng hòa bình là sự vắng bóng của mọi xung đột, là sự yên ổn bằng mọi giá. Nhưng giờ đây, chúng con hiểu rằng bình an thật sự chỉ có thể tồn tại trong Chân lý và Công lý.
Xin cho chúng con biết can đảm đón nhận “gươm giáo” của Chân lý, dám đối mặt với những điều sai quấy trong chính bản thân chúng con và trong xã hội xung quanh. Xin cho chúng con biết chiến đấu trong sự thiện, không bằng bạo lực hay thù hận, nhưng bằng tình yêu, bằng sự kiên trì bảo vệ những giá trị Tin Mừng, bằng lời nói và việc làm cụ thể.
Xin ban cho chúng con lòng dũng cảm để luôn đứng về phía sự thật, ngay cả khi sự thật đó gây chia rẽ với những người thân yêu, với những định kiến cố hữu. Xin cho chúng con biết chấp nhận loại trừ những yếu tố bất công, gian dối trong cuộc sống của mình, để tâm hồn chúng con được thanh tẩy và được tràn đầy bình an của Chúa.
Xin ban cho chúng con sự khôn ngoan để nhận ra những bình an giả tạo, những thỏa hiệp với cái ác, và giúp chúng con luôn tìm kiếm, xây dựng nền hòa bình chân thực, phát xuất từ Chân Lý, Công Lý, Tình Yêu và Tự Do.
Lm. Anmai, CSsR
ĐẶT CHÚA LÊN ĐỊA VỊ ƯU TIÊN: TIẾNG GỌI QUYẾT LIỆT CỦA TÌNH YÊU
Trong cuộc sống đức tin của mỗi Kitô hữu, có lẽ không có lời mời gọi nào vừa sâu sắc, vừa thách thức bằng lời mời gọi của Đức Giêsu Kitô: “Ai yêu cha hay mẹ hơn Thầy thì không xứng đáng với Thầy. Ai yêu con trai hay con gái hơn Thầy thì không xứng đáng với Thầy. Ai không vác thập giá mình mà theo Thầy thì không xứng đáng với Thầy. Ai tìm sự sống mình thì sẽ mất, còn ai liều mất mạng sống mình vì Thầy thì sẽ tìm thấy được” (Mt 10, 37-39). Đây là một sứ điệp không khoan nhượng, đòi hỏi một sự chọn lựa dứt khoát: người môn đệ của Chúa Giêsu phải đặt Tin Mừng lên trên mọi sự, đặt tình yêu đối với Chúa hơn mọi tình cảm gia đình, hơn cả bản thân mình.
Lời của Chúa Giêsu không phải là lời tuyên bố của một người muốn chia rẽ hay hủy hoại tình yêu thương. Ngược lại, đó là lời của Tình Yêu đích thực, Tình Yêu đã hy sinh đến cùng để cứu độ nhân loại. Lời này mời gọi chúng ta xét lại những ưu tiên trong cuộc đời mình, để nhận ra đâu là Giá Trị tối thượng mà chúng ta được mời gọi hướng về.
Lạy Chúa Giêsu, con cảm tạ Chúa đã mời gọi con làm môn đệ của Chúa, và đã ban cho con biết bao hồng ân để con được theo Chúa cho đến hôm nay. Đây không phải là một đặc ân dành cho số ít người xứng đáng, mà là một lời mời gọi phổ quát cho tất cả những ai lắng nghe tiếng Ngài và khao khát đi theo con đường sự sống. Con nhận ra rằng không phải do công trạng của con, mà hoàn toàn do lòng thương xót và tình yêu nhưng không của Chúa mà con được diễm phúc này. Từ những ngày đầu tiên được rửa tội, con đã được tháp nhập vào thân thể mầu nhiệm của Chúa, được gọi là con cái Thiên Chúa, được lớn lên trong ân sủng và được nuôi dưỡng bằng Lời Hằng Sống cùng Thánh Thể Chúa. Biết bao lần Chúa đã nâng đỡ con khi con vấp ngã, đã tha thứ cho con khi con tội lỗi, đã soi sáng cho con khi con lạc lối. Tất cả những hồng ân đó, tất cả những lần Chúa kiên nhẫn chờ đợi con trở về, đều là minh chứng hùng hồn cho tình yêu cao vời của Chúa dành cho một kẻ hèn mọn như con.
Thế nhưng, đứng trước tình yêu cao vời và quảng đại đó, con phải thành thật thú nhận, con chưa biết đáp lại như ý Chúa muốn. Con chưa đặt Chúa lên địa vị ưu tiên, chưa yêu mến Chúa trên hết mọi sự. Lời đòi hỏi của Chúa “Ai yêu cha hay mẹ hơn Thầy thì không xứng đáng với Thầy” không phải là một đòi hỏi vô lý hay tàn nhẫn. Đó là một lời mời gọi thanh luyện tình yêu, đưa tình yêu lên một tầm cao mới. Chúa không cấm con yêu cha mẹ, yêu anh chị em, yêu bạn bè hay yêu những người thân cận. Tình yêu tự nhiên ấy là quà tặng của Chúa, là nền tảng của các mối tương quan nhân loại. Nhưng Chúa muốn con yêu những tình cảm ấy trong Chúa và vì Chúa, chứ không phải hơn Chúa. Khi con đặt một tình cảm, một vật chất, hay bất kỳ điều gì khác lên trên Chúa, thì điều đó đã trở thành một thứ ngẫu tượng, chiếm chỗ của Thiên Chúa trong trái tim con.
Lạy Chúa, con biết rằng nhiều khi với cái nhìn nông cạn và thiển cận của mình, con đã sống cho tình người nhiều hơn là sống cho tình Chúa. Con đã để mặc cho tình cảm tự nhiên, những mối quan hệ xã hội, những kỳ vọng của người đời làm chủ cuộc sống của con. Con chỉ làm những điều mình ưa thích, những gì làm con vui lòng, hoặc chỉ làm để đẹp lòng người ta hơn là quan tâm đến việc làm đẹp lòng Chúa. Đôi khi, con lựa chọn sự yên ổn, sự chấp thuận của người khác thay vì dũng cảm làm theo Lời Chúa, sống đúng với Tin Mừng. Con vẫn ngại hy sinh, sợ thua thiệt, sợ phải từ bỏ những tiện nghi, những đam mê của bản thân. Con chỉ muốn yên thân, không muốn rước lấy phiền toái hay sự chống đối từ những người xung quanh. Chính vì sự sợ hãi đó mà con đã không dám sống Tin Mừng một cách trọn vẹn, không dám làm chứng cho Chúa giữa một thế giới đầy thách thức. Rút cuộc, con đã gặt hái sự chán nản, thất vọng, sự trống rỗng trong tâm hồn, hơn là niềm vui đích thực và tình yêu tràn đầy của Chúa.
Con nhận ra rằng, sự thiếu dứt khoát trong việc đặt Chúa lên địa vị ưu tiên đã khiến con lạc lối. Con đã cố gắng tìm kiếm niềm vui và ý nghĩa cuộc đời ở những nơi không phải là Chúa. Con đã đuổi theo những giá trị chóng qua, những tình cảm phù phiếm, mà bỏ quên nguồn mạch của sự sống và hạnh phúc vĩnh cửu.
Lời của Chúa Giêsu: “Thầy không đến để đem hòa bình, nhưng đem gươm giáo” (Mt 10, 34) là một lời tuyên bố gây sốc, đặc biệt khi Ngài được mệnh danh là Hoàng Tử Hòa Bình. Tuy nhiên, chúng ta phải hiểu lời này trong bối cảnh toàn bộ Tin Mừng. “Gươm giáo” ở đây không phải là bạo lực thể lý, mà là sự chia rẽ tất yếu mà Tin Mừng mang lại. Đó là sự chia rẽ giữa sự thật và dối trá, giữa ánh sáng và bóng tối, giữa những giá trị của Thiên Chúa và những giá trị của thế gian.
Lời gươm giáo của Tin Mừng chính là lời mời gọi mỗi người phải dứt khoát chọn lựa. Không thể “bắt cá hai tay”, không thể vừa đi theo Chúa vừa ôm giữ những giá trị trần thế một cách tuyệt đối. “Gươm giáo” đó đâm xuyên qua những mối quan hệ máu mủ, những tình cảm tự nhiên, những đam mê cá nhân, để thanh lọc và đặt chúng vào đúng vị trí của mình dưới sự ưu tiên tối thượng của Thiên Chúa.
Đòi hỏi của Chúa thật là quyết liệt và tuyệt đối. Nó vượt ra ngoài mọi giới hạn của tình cảm nhân loại thông thường. Yêu Chúa hơn cha mẹ, con cái, và thậm chí hơn cả mạng sống mình không phải là một sự phủ nhận tình yêu gia đình hay sự sống. Ngược lại, đó là một sự siêu thăng. Khi chúng ta yêu Chúa trên hết mọi sự, tình yêu của chúng ta đối với cha mẹ, con cái và tha nhân sẽ được thanh luyện, trở nên trong sáng hơn, vô vị lợi hơn, và mang tính vĩnh cửu hơn. Đó là tình yêu được đặt nền tảng trên Tình Yêu của Thiên Chúa, một tình yêu không bị giới hạn bởi thời gian hay những yếu đuối của con người.
Lời Chúa cũng quả quyết: “Ai tìm sự sống mình thì sẽ mất, còn ai liều mất mạng sống mình vì Thầy thì sẽ tìm thấy được”. Đây là một nghịch lý Kitô giáo mà thế giới khó có thể hiểu được. Tìm sự sống mình có nghĩa là sống ích kỷ, bám víu vào những gì thuộc về bản thân, sợ hãi mất mát, không dám hy sinh. Cuộc sống như vậy, dù có vẻ an toàn và đầy đủ tiện nghi, cuối cùng lại dẫn đến sự trống rỗng, chán nản và thất vọng. Ngược lại, “liều mất mạng sống mình vì Thầy” không nhất thiết là cái chết thể lý, mà là sự từ bỏ ý riêng, sự hy sinh những gì mình yêu quý, sự chấp nhận đau khổ và thập giá vì Chúa và vì Tin Mừng. Chính trong sự “mất đi” đó, chúng ta lại tìm thấy sự sống đích thực, sự sống dồi dào, vĩnh cửu mà Chúa đã hứa ban.
Các tông đồ là những chứng nhân sống động cho lời mời gọi này. Khi nghe được lời mời gọi của tình yêu Chúa, họ đã dứt khoát từ bỏ mọi sự – lưới cá, thuyền bè, gia đình, nghề nghiệp – để đi theo Chúa. Họ đã sống trọn vẹn cho Chúa và cho Tin Mừng, chấp nhận mọi hiểm nguy, bách hại, thậm chí là cái chết tử đạo. Đời sống của các ngài là bằng chứng hùng hồn rằng việc đặt Chúa lên địa vị ưu tiên không phải là một ảo tưởng, mà là một con đường khả thi, và là con đường duy nhất dẫn đến sự viên mãn.
Lạy Chúa Giêsu, lời Chúa hôm nay như một mũi tên sắc bén xuyên thấu tâm hồn con, thức tỉnh con khỏi sự ngủ mê và an phận. Con nhận ra rằng mình còn quá nông cạn, quá bám víu vào những giá trị trần thế. Con vẫn còn đặt tình cảm gia đình, những người mà con hằng yêu mến, những vật mà con hằng gắn bó, thậm chí cả bản thân con lên trên Chúa. Chính sự thiếu dứt khoát này đã ngăn cản con tiến sâu hơn vào mối tương quan với Chúa, ngăn cản con sống trọn vẹn sứ mạng làm môn đệ của Ngài.
Xin Chúa giúp con biết yêu mến Chúa trên hết mọi sự, trên mọi tình cảm gia đình, trên mọi người mà con hằng yêu mến, trên mọi vật mà con hằng gắn bó, và trên cả bản thân con. Đây là một hành trình dài và khó khăn, đòi hỏi sự kiên trì và ơn Chúa trợ giúp. Con biết mình yếu đuối, nhưng con tin vào quyền năng biến đổi của Ngài.
Xin cho con biết nhìn lên Chúa trên thập giá, nơi tình yêu của Chúa được biểu lộ cách trọn vẹn và bi thảm nhất. Khi chiêm ngắm Chúa chịu đau khổ, chịu chết vì tội lỗi của con, con mới có thể cảm nhận được thế nào là tình yêu Chúa dành cho con, một tình yêu vô bờ bến, một tình yêu dám cho đi tất cả. Chỉ khi cảm nhận sâu sắc tình yêu đó, con mới có thể sống xứng đáng với tình yêu Chúa, sống như một người được yêu và biết đáp lại tình yêu.
Đòi hỏi của Chúa thật là quyết liệt và tuyệt đối, nhưng con tin đó là con đường duy nhất dẫn đến sự sống và tự do đích thực. Xin cho con bắt chước đời sống của các tông đồ, của các thánh nhân đã dám dứt khoát đi theo Chúa, can đảm dâng cuộc sống cho Chúa và chấp nhận những đòi hỏi của Tin Mừng. Xin ban cho con lòng quảng đại, ý chí kiên cường và ơn Thánh Thần để con có thể từ bỏ ý riêng, vác lấy thập giá hằng ngày và bước theo dấu chân của Chúa.
Xin Chúa dạy con biết cách yêu thương không tính toán, không vụ lợi, không chỉ làm những gì đẹp lòng mình hay đẹp lòng người đời, mà chỉ quan tâm đến việc làm đẹp lòng Chúa. Xin cho con biết hy sinh một cách vui vẻ, chấp nhận thua thiệt vì Chúa, và vượt qua mọi sợ hãi để sống Tin Mừng một cách trọn vẹn, bất chấp những phiền toái hay chống đối. Con tin rằng khi con dám liều mất mạng sống mình vì Chúa, con sẽ tìm thấy được sự sống đích thực, niềm vui trọn vẹn và tình yêu vĩnh cửu trong Ngài.
Lạy Chúa, xin hãy thanh tẩy trái tim con, xin hãy đốt cháy con bằng ngọn lửa Tình Yêu của Chúa, để con không còn chút gì bám víu vào những điều phù phiếm trần gian. Xin cho con có được sự can đảm để nói “Không” với những gì ngăn cản con đến với Chúa, và nói “Vâng” với mọi thánh ý của Ngài, dù điều đó có đòi hỏi con phải từ bỏ những gì mình yêu quý nhất.
Con tin rằng, khi con đặt Chúa lên địa vị ưu tiên tuyệt đối, thì mọi mối quan hệ, mọi giá trị trong cuộc đời con sẽ được sắp xếp lại một cách hài hòa và ý nghĩa nhất. Tình yêu con dành cho gia đình sẽ được thánh hóa, tình bạn sẽ trở nên sâu sắc hơn, và cuộc sống của con sẽ trở thành một chứng tá sống động cho tình yêu của Ngài.
Lm. Anmai, CSsR
TIN TƯỞNG VÀO CHÚA – SỨC MẠNH GIỮA CHIA RẼ VÀ THỬ THÁCH
Trong những trang sử của Giáo hội Việt Nam nói riêng và Giáo hội hoàn vũ nói chung, cuộc đời của Đức Hồng Y Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận luôn là một chứng nhân sống động cho niềm tin kiên cường và lòng cậy trông vô bờ bến vào Thiên Chúa. Câu chuyện của Ngài, đặc biệt là những năm tháng bị cầm tù, không chỉ là một minh chứng cho sức mạnh của tinh thần con người, mà còn là một bản hùng ca về sự hiện diện của Thiên Chúa ngay giữa những hầm tối tưởng chừng như không lối thoát.
Hãy cùng dừng lại giây lát với câu chuyện của Ngài: Ngày hôm sau, khi một chút ánh sáng mặt trời le lói lọt vào hầm tàu, Đức Hồng Y nhận ra chung quanh mình những gương mặt buồn sầu và tuyệt vọng của các tù nhân khác. Bầu khí sầu thảm bao trùm như một đám tang vô vọng. Thậm chí, một trong số họ đã tìm cách treo cổ tự tử, muốn chấm dứt mọi đau khổ trong sự tuyệt vọng cùng cực. Nhưng trong khoảnh khắc tăm tối ấy, tiếng gọi và lời an ủi của Đức Hồng Y đã vang lên, kéo người anh em ấy trở lại với sự sống, với niềm hy vọng. Hai năm sau, trong một cuộc họp liên tôn tại California, vị tù nhân năm xưa đã tìm gặp lại Đức Hồng Y, với gương mặt mừng rỡ và những vết sẹo hằn sâu trên cổ – minh chứng cho sự sống được phục hồi, cho lòng tin được gieo vãi.
Trong suốt cuộc hành trình trên con tàu ấy, khi các tù nhân biết có Giám mục Nguyễn Văn Thuận, họ đã tìm đến Ngài để kể lể những nỗi âu lo. Đức Hồng Y đã không ngần ngại chia sẻ khổ đau, an ủi họ hàng giờ, suốt cả ngày dài. Giữa cái lạnh buốt của Thái Bình Dương trong tháng mười hai, trong bóng tối của hầm tàu và sự giằng co của số phận, Ngài bắt đầu hiểu rằng ơn gọi của mình đang bước vào một giai đoạn mới. Nếu trước đây, trong giáo phận, Ngài đã đưa ra các sáng kiến khác nhau cho công tác rao truyền Tin Mừng cho người bên lương một cách công khai, thì giờ đây, Ngài phải cùng Chúa Giêsu đi về nguồn gốc của việc loan báo Tin Mừng: phải cùng Ngài ra đi chết “bên ngoài tường thành,” bên ngoài tường thánh.
Câu chuyện này không chỉ là một ký ức đau thương nhưng đầy vinh quang của một vị mục tử, mà còn là lời mời gọi mỗi người chúng ta suy niệm về chính hành trình đức tin của mình, đặc biệt trong bối cảnh những xung đột, chia rẽ mà Chúa Giêsu đã nói đến trong Tin Mừng hôm nay. Cuộc đời của Đức Hồng Y Thuận là minh chứng sống động cho lời mời gọi tin tưởng vào Chúa ngay cả khi mọi thứ dường như sụp đổ.
Trong ngữ cảnh của đoạn Tin Mừng hôm nay, tất cả những xung đột, chia rẽ mà Chúa Giêsu nói đến chính là hình ảnh biểu tượng của những sự việc xảy ra trong sứ mạng loan báo Tin Mừng Phục sinh. Đây không phải là điều bất ngờ, bởi các ngôn sứ trong Cựu Ước cũng đã nói tiên tri về hình ảnh biểu tượng chia rẽ của ngày sau hết, thời kỳ Mêssia: “Quả thật, con trai khinh thường cha, con gái đứng lên chống lại mẹ, nàng dâu chống mẹ chồng, người trong nhà hóa ra thù địch” (Mk 7,6; x. Ml 3,24). Lời của Chúa Giêsu không phải là lời nguyền rủa hay mong muốn sự chia rẽ, mà là một lời tiên báo về hệ quả tất yếu khi ánh sáng chân lý gặp gỡ bóng tối tội lỗi. Khi Tin Mừng được loan báo, nó sẽ phơi bày những gì còn ẩn khuất, thách thức những giá trị sai lầm, và từ đó, sự chia rẽ là không thể tránh khỏi.
Sự chia rẽ, xung đột không chỉ xảy ra giữa Đức Kitô và những người bên ngoài, mà còn ngay trong vòng thân tín nhất của Ngài. Thầy trò chia ly, môn đệ phản Thầy, bán Thầy, chối Thầy… Cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu là đỉnh cao của sự chia rẽ ấy, khi Ngài bị những người thân cận nhất bỏ rơi, bị dân tộc mình chối bỏ, và phải chịu cái chết nhục nhã trên thập giá. Nhưng chính trong sự chia rẽ và đau khổ tột cùng ấy, Ngài đã chiến thắng sự chết và mở ra con đường cứu độ cho toàn nhân loại.
Lịch sử Giáo hội cũng đã trải qua những cuộc bách hại, xung đột và chia rẽ với những thế lực chống Tin Mừng trong suốt chiều dài lịch sử, từ những cuộc bách hại đầu tiên ở đế quốc Rôma vào thế kỷ I. Hàng ngàn, hàng vạn Kitô hữu đã phải đổ máu để minh chứng cho niềm tin của mình. Ngày hôm nay, Giáo hội vẫn còn bị bách hại tại nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt nơi các nước Hồi giáo, nơi Kitô hữu bị phân biệt đối xử, bị đàn áp, thậm chí bị giết hại vì đức tin. Gần nhất với chúng ta, chúng ta thấy rõ trong lịch sử Giáo hội Việt Nam, những cuộc bắt bớ đạo đẫm máu, những cuộc bách hại tàn khốc giữa những người cùng một dân tộc. Máu các thánh tử đạo Việt Nam đã đổ xuống để làm chứng cho một niềm tin không thể lay chuyển.
Không chỉ từ bên ngoài, sự chia rẽ còn xảy ra ngay trong lòng Giáo hội Chúa Kitô trong lịch sử: sự ly khai của Chính Thống Giáo vào thế kỷ X, sự xuất hiện của Tin Lành vào thế kỷ XVI… Những cuộc chia rẽ này đã gây ra những vết thương sâu sắc, làm suy yếu sự hiệp nhất của Thân Thể Chúa Kitô. Chúng cho thấy rằng ngay cả những người mang danh Kitô hữu cũng không tránh khỏi những xung đột nội bộ, những bất đồng về giáo lý, về cách thức sống đạo.
Denys le Chartreux đã suy tư rất sâu sắc về sự chia rẽ, xung đột trong Giáo hội như sau: “Những người tin, yêu mến Thiên Chúa tìm kiếm sự bình an tâm hồn, họ sẽ cảm nghiệm bổn phận bất tuân với những điều xấu. Họ sẽ chia rẽ với những gì làm cản trở đời sống thiêng liêng và sự trong sáng của tình yêu Thiên Chúa.” Lời suy tư này mở ra một khía cạnh khác của sự chia rẽ: đó không phải lúc nào cũng là điều tiêu cực. Có những lúc, sự chia rẽ cần thiết để chúng ta tách mình ra khỏi tội lỗi, khỏi những điều xấu xa, khỏi những gì làm hoen ố tình yêu Thiên Chúa trong tâm hồn. Đó là sự chia rẽ giữa ánh sáng và bóng tối, giữa chân lý và lầm lạc, giữa đức tin và sự chối bỏ. Đây là sự chia rẽ lành mạnh, cần thiết để bảo vệ sự trong sáng của đức tin và sự tinh tuyền của tình yêu.
Đứng trước những xung đột nội tâm, những chia rẽ trong xã hội và Giáo hội, những cảnh tang thương mà ta phải đối diện, con người dễ dàng rơi vào sự chán nản, thất vọng, hoặc thậm chí là buông xuôi. Nhưng Tin Mừng và gương sáng của các chứng nhân đức tin mời gọi chúng ta một thái độ khác: tin tưởng vào Chúa và tiếp tục chiến đấu.
Chúng ta hãy chiêm ngắm sự tranh đấu hiệp nhất trong thánh ý Cha của Đức Kitô nơi vườn Cây Dầu. Đó là một cuộc chiến nội tâm khốc liệt, khi Chúa Giêsu phải đối mặt với nỗi sợ hãi tột cùng trước cái chết và đau khổ. Ngài đã cầu nguyện: “Lạy Cha, nếu có thể được, xin cho chén này rời khỏi con. Nhưng xin đừng theo ý con, mà xin theo ý Cha” (Mt 26,39). Trong giây phút yếu đuối nhất của nhân tính, Ngài đã chọn vâng phục hoàn toàn ý Cha, dù biết rằng điều đó sẽ dẫn đến thập giá. Cuộc chiến này không phải là để tránh né xung đột, mà là để hiệp nhất trọn vẹn với ý muốn của Thiên Chúa. Chiêm ngắm Chúa Giêsu nơi vườn Cây Dầu giúp chúng ta tìm thấy sức mạnh để tiếp tục chiến đấu, để vượt qua xung đột, để lửa tình yêu, bình an và hy vọng được đốt lên trong tâm hồn chúng ta. Khi chúng ta chấp nhận thánh ý Chúa, ngay cả trong những đau khổ, chúng ta sẽ tìm thấy sự bình an đích thực.
Sau vườn Cây Dầu là con đường khổ nạn và thập giá. Chúng ta hãy ngắm nhìn khuôn mặt của Chúa Kitô vác thập giá. Ngài đang cùng ta tranh đấu, gánh trên vai xung đột chia rẽ, gánh trên vai tội lỗi và sự chia rẽ của toàn nhân loại. Ngài không bỏ rơi chúng ta trong cuộc chiến. Ngài đã đi trước, đã gánh vác mọi gánh nặng để chúng ta không phải một mình. Ngài là Đấng đã chịu khổ giá, bất chấp sự hổ thẹn, vì trông mong niềm vui đang chờ đón mình – niềm vui của sự Phục sinh, niềm vui của ơn cứu độ.
Khi chúng ta vác thập giá của mình, những thập giá của bệnh tật, của mất mát, của những mối quan hệ rạn nứt, của những hiểu lầm, của những hy sinh thầm lặng, chúng ta không vác một mình. Chúa Giêsu đang ở đó, cùng vác với chúng ta. Ngài chia sẻ gánh nặng, và Ngài ban cho chúng ta sức mạnh để kiên trì. Chính trong sự hiệp thông với cuộc khổ nạn của Ngài, chúng ta cùng với Ngài lãnh nhận chiến thắng Phục sinh. Đó là chiến thắng trên tội lỗi, trên sự chết, trên mọi chia rẽ và xung đột.
“Chúng ta hãy cương quyết xông pha chiến trận đang chờ đợi ta. Chúng ta hãy nhìn thẳng vào Đức Giêsu Đấng khơi nguồn đức tin và làm cho nó nên hoàn tất; vì trông mong niềm vui đang chờ đón mình, Người đã chịu khổ giá, bất chấp sự hổ thẹn” (Dt 12,2). Lời Kinh Thánh này là kim chỉ nam cho hành trình đức tin của chúng ta.
Cương quyết xông pha chiến trận: Cuộc sống Kitô hữu là một cuộc chiến không ngừng nghỉ, không phải với thịt và máu, mà với các quyền lực siêu nhiên của sự ác (Ep 6,12). Đó là cuộc chiến chống lại những cám dỗ, những thói hư tật xấu, những ích kỷ và thói quen vô tâm. Đó cũng là cuộc chiến để loan báo Tin Mừng trong một thế giới thường xuyên chống đối hoặc thờ ơ với Thiên Chúa. Chúng ta không thể thụ động hay trốn tránh. Chúng ta phải “cương quyết xông pha”, với niềm tin rằng Chúa sẽ chiến đấu cùng chúng ta.
Nhìn thẳng vào Đức Giêsu: Nguồn cội và sự hoàn tất của đức tin chúng ta chính là Đức Giêsu Kitô. Khi mọi thứ xung quanh dường như sụp đổ, khi chúng ta đối mặt với sự chia rẽ, khi niềm hy vọng dường như tắt lịm, chúng ta phải “nhìn thẳng vào Đức Giêsu”. Ngài là Đấng đã trải qua mọi đau khổ, mọi thử thách mà chúng ta có thể tưởng tượng. Ngài đã chịu khổ giá, bất chấp sự hổ thẹn, vì trông mong niềm vui Phục sinh. Cái nhìn vào Ngài không chỉ là một sự chiêm ngắm đơn thuần, mà là một sự kết nối sâu sắc, một sự phó thác trọn vẹn. Chính từ Ngài, chúng ta nhận được sức mạnh để chịu đựng và vượt qua.
Niềm tin nơi sự đền bù của Chúa: Câu chuyện của Đức Hồng Y Nguyễn Văn Thuận là một minh chứng hùng hồn cho lời hứa của Chúa: “Chúa sẽ đền bù”. Ngài không chỉ được giải thoát khỏi cảnh tù đày, mà còn trở thành một chứng nhân toàn cầu cho niềm hy vọng, cho sức mạnh của lòng cậy trông vào Thiên Chúa ngay giữa bóng tối. Cuộc đời Ngài, những lời dạy của Ngài, đã tiếp tục truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên thế giới. Đó là sự đền bù vượt quá mọi mong đợi của con người, không chỉ là sự trở lại tự do, mà còn là một sứ mạng lớn lao hơn, một tầm ảnh hưởng sâu rộng hơn.
Chúng ta cũng được mời gọi sống niềm tin ấy trong cuộc sống hàng ngày. Có thể chúng ta không phải đối mặt với cảnh tù đày hay bách hại đẫm máu, nhưng chúng ta vẫn đối mặt với những “hầm tối” của riêng mình: sự cô đơn, bệnh tật, thất bại, hiểu lầm, hoặc sự chán nản trong đức tin. Trong những lúc ấy, điều quan trọng nhất là tin tưởng vào Chúa. Hãy nhớ rằng:
Chúa không bỏ rơi chúng ta: Ngài luôn hiện diện, ngay cả trong những hầm tối nhất của cuộc đời.
Mọi hy sinh đều có giá trị: Dù nhỏ bé hay lớn lao, công khai hay âm thầm, mọi hy sinh vì Chúa đều được Ngài ghi nhận và đền bù.
Đức tin là sức mạnh: Chính đức tin là ngọn lửa thắp sáng hy vọng, là động lực để chúng ta tiếp tục chiến đấu và vượt qua mọi xung đột, chia rẽ.
Bài Tin Mừng hôm nay, kết hợp với câu chuyện của Đức Hồng Y Nguyễn Văn Thuận và những suy tư về chia rẽ, xung đột, mời gọi chúng ta một lần nữa cam kết cuộc đời mình cho Chúa Giêsu. Bước theo Ngài là chấp nhận những thách thức, những xung đột, thậm chí là những “chia rẽ” cần thiết để tách mình khỏi những giá trị trần tục và hướng về Thiên Chúa.
Nhưng đồng thời, đó cũng là một lời hứa chắc chắn về sự đền bù. Thiên Chúa sẽ không để chúng ta phải thất vọng. Ngài sẽ ban tặng cho chúng ta phần thưởng vượt quá mọi sự mong đợi, không chỉ ở đời sau mà còn là sự bình an, niềm vui và sức mạnh ngay trong cuộc sống này.
Hãy cương quyết xông pha chiến trận đức tin đang chờ đợi chúng ta. Hãy nhìn thẳng vào Đức Giêsu Kitô, Đấng đã chịu khổ giá vì yêu thương chúng ta. Trong mọi xung đột, mọi chia rẽ, mọi khó khăn, hãy luôn tin tưởng vào Chúa. Ngài là Đấng khơi nguồn và làm cho đức tin của chúng ta nên hoàn tất. Khi chúng ta phó thác trọn vẹn vào Ngài, chúng ta sẽ cùng Ngài lãnh nhận chiến thắng Phục sinh, và lửa tình yêu, bình an, hy vọng sẽ luôn cháy sáng trong tâm hồn chúng ta. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
PHẢI CHỌN LỰA DỨT KHOÁT: CUỘC CHIẾN VÌ TÌNH YÊU TUYỆT ĐỐI
Bài Tin Mừng mà chúng ta cùng suy niệm hôm nay, trích từ sách Matthew (10,34-11,1), thực sự có thể làm cho chúng ta có cảm tưởng rằng Chúa Giêsu đang đưa ra toàn là những điều nghịch lý, những lời nói tưởng chừng như đi ngược lại mọi lẽ thường tình, mọi giá trị mà xã hội loài người vẫn tôn vinh. Tại sao Chúa Giêsu lại tuyên bố: “Thầy đến không phải để đem bình an, nhưng để đem gươm giáo”? Chẳng phải Ngài là Hoàng Tử Hòa Bình sao? Chẳng phải sứ điệp của Ngài là tình yêu thương, là hòa giải sao?
Thực sự, để hiểu được những lời này, chúng ta cần phải đi sâu vào vấn đề, vào chiều sâu của ý nghĩa mà Chúa muốn truyền tải. Chúng ta đừng lầm tưởng rằng hòa bình chỉ đơn thuần là không có chiến tranh, không có xung đột bên ngoài. Nhưng đúng hơn, hòa bình đích thực chỉ có thể đạt được sau những trận chiến ác liệt nhất – đó là những trận chiến nội tâm, những cuộc chiến đấu giữa phải và trái, giữa thiện và ác, giữa ánh sáng và bóng tối trong chính tâm hồn mỗi người. Và đỉnh điểm của những trận chiến này chính là sự quyết liệt chọn lựa điều thiện, chọn lựa con đường của Thiên Chúa.
Vì thế, nếu chúng ta vẫn còn chần chừ, còn lưỡng lự, chưa dám dứt khoát đứng về phía sự thật, về phía Thiên Chúa, thì đó chưa phải là bình an đích thực. Thiên Chúa không chấp nhận tình trạng dở dở ương ương, lửng lơ con cá vàng. Người đòi hỏi một sự dứt khoát rõ ràng: “Nóng thì nóng hẳn, nguội thì nguội hẳn.” Còn đối với những kẻ hâm hâm dở dở, không dứt khoát chọn lựa, Thiên Chúa sẽ loại trừ. Lời này không phải là sự giận dữ của Thiên Chúa, mà là sự xác nhận rằng không thể vừa theo Chúa vừa theo thế gian, không thể vừa phục vụ Thiên Chúa vừa phục vụ ma quỷ.
Những lời tiếp theo của Chúa Giêsu càng làm chúng ta thêm ngỡ ngàng: “Anh em đừng tưởng Thầy đem đến bình an cho trái đất: Thầy đến không phải để đem bình an, nhưng để đem gươm giáo. Quả vậy, Thầy đến để gây chia rẽ giữa con trai với cha, giữa con gái với mẹ, giữa con dâu với mẹ chồng. Kẻ thù của mình chính là người nhà” (Mt 10,34-36).
Nghe có vẻ ngược đời và thậm chí gây sốc, nhưng sự chia rẽ ở đây nói lên một sự lựa chọn triệt để, một sự phân định rạch ròi mà người môn đệ bắt buộc phải thực hiện. Những ai dám sống và hành động theo con đường Chúa Giêsu, con đường của chân lý, của tình yêu hy sinh, của sự công chính, thì thường bị người đời, với cái nhìn trần tục, coi là dại dột, là ngu xuẩn, là điên rồ. Họ có thể bị ghen ghét, bị chống đối, bị bách hại đủ điều, thậm chí từ chính những người thân ruột thịt.
Vì thế, Người đòi hỏi người môn đệ phải có sự sẵn sàng chia sẻ sự đau khổ mà Chúa Giêsu phải chịu. Theo Chúa không phải là một cuộc đi dạo trên thảm hoa hồng, mà là một hành trình chấp nhận thập giá, chấp nhận sự hiểu lầm và chống đối. Thực tế lịch sử và kinh nghiệm cá nhân của biết bao Kitô hữu đã chứng minh điều này: sẽ có sự chia rẽ từ ngay trong gia đình. Trong cùng một nhà, có những người tin Chúa với tất cả tâm hồn, nhưng lại có kẻ lại không tin, hoặc tin nhưng không dám sống theo niềm tin ấy. Sự khác biệt trong lựa chọn đức tin và lối sống có thể dẫn đến những rạn nứt trong mối quan hệ.
Tuy nhiên, Chúa Giêsu cũng hứa hẹn một niềm hy vọng lớn lao: ai bền đỗ đến cùng thì sẽ được ơn cứu độ. Sự bền đỗ này không chỉ là kiên trì trong niềm tin, mà còn là kiên trì trong việc thực hành những đòi hỏi của đức tin, dù phải trả một cái giá đắt.
Có thể nói, bài Tin Mừng hôm nay cho biết hệ quả tất yếu của bước đường theo Chúa. Theo Chúa, người môn đệ phải chấp nhận nhiều thua thiệt theo cái nhìn của thế gian: họ có thể bị chống đối từ ngoài xã hội, từ những định kiến, những quy tắc của thế gian, cho đến sự bất đồng, sự hiểu lầm ngay trong chính gia đình. Và một cách nào đó, Chúa Giêsu cũng bị xem là nguyên cớ của các tranh chấp, chống đối này. Thật thế, làm sao không có đối nghịch giữa ánh sáng và bóng tối, giữa Chúa Giêsu – hiện thân của chân lý và tình yêu – và thế gian – nơi còn chìm đắm trong tội lỗi và sự giả dối, giữa quyền lực Thiên Chúa và quyền lực thế gian?
Bước theo Chúa Giêsu đòi hỏi người môn đệ phải chọn lựa, và chỉ chọn lựa tình yêu Chúa trên hết mọi sự mới cho họ xứng đáng được gọi là môn đệ Ngài. Đây là một lời mời gọi đến sự tự do đích thực – tự do khỏi mọi sự ràng buộc của thế gian, của cái tôi ích kỷ, để hoàn toàn thuộc về Thiên Chúa.
Để nhấn mạnh sự chọn lựa triệt để này, Chúa Giêsu tiếp tục đưa ra những lời lẽ tưởng chừng như rất khó chấp nhận: “Ai yêu mến cha mẹ hơn Thầy, thì không xứng với Thầy. Ai yêu con trai con gái hơn Thầy, thì không xứng với Thầy” (Mt 10,37).
Phải chăng Chúa Giêsu đang đặt ra một điều kiện quá khó, một điều kiện mà không ai có thể làm được? Chẳng phải tình yêu dành cho cha mẹ, con cái là những tình cảm thiêng liêng nhất, tự nhiên nhất của con người sao? Làm sao có thể so sánh và đặt Chúa lên trên những tình cảm ấy?
Sở dĩ Ngài đưa ra điều kiện như vậy là để nói lên một sự dứt khoát chứ không phải nửa vời. Ngài không hề khuyến khích việc vô ơn bất hiếu với cha mẹ, hay phải sống vô tâm vô tình với người thân. Ngược lại, Chúa Giêsu luôn dạy chúng ta phải hiếu kính cha mẹ, phải yêu thương anh chị em. Tuy nhiên, Ngài muốn nhấn mạnh đến một sự ưu tiên tuyệt đối: sự chọn Chúa là trên hết, trên mọi mối quan hệ, mọi giá trị khác. Ngài đòi hỏi một sự so sánh hơn kém khi phải chọn lựa trong những khoảnh khắc quyết định của đức tin.
Nếu phải chọn lựa giữa Chúa Giêsu với cha mẹ và người thân, thì những người quyết tâm theo Chúa phải dám chọn Chúa Giêsu là gia nghiệp của mình. Điều này không có nghĩa là loại bỏ gia đình, mà là đặt tình yêu Thiên Chúa làm nền tảng cho mọi tình yêu khác. Khi tình yêu Thiên Chúa là số một, tình yêu dành cho gia đình sẽ trở nên trong sáng hơn, vị tha hơn, và chân thật hơn, không còn bị ràng buộc bởi sự chiếm hữu hay ích kỷ.
Bài Tin Mừng còn nhấn mạnh sâu sắc hơn nữa về sự từ bỏ cần thiết của người môn đệ. Bỏ cha, bỏ mẹ, vợ con, anh em là bỏ những cái gì ngoài mình, những mối quan hệ ràng buộc chúng ta với thế gian. Nhưng Chúa còn đòi hỏi hơn nữa là dám bỏ cả mạng sống nếu phải làm chứng cho Chúa (ý của “Mỗi ngày một tin vui”). Điều này không chỉ nói về cái chết tử đạo, mà còn là sự “chết” đi mỗi ngày cho cái tôi ích kỷ, cho những ham muốn trần tục, để sống trọn vẹn cho Chúa và Nước Trời. Đây là sự hy sinh tối thượng, là biểu hiện cao nhất của một tình yêu tuyệt đối.
Sau những đòi hỏi có vẻ khắc nghiệt về sự chọn lựa dứt khoát và hy sinh, Chúa Giêsu lại mở ra một viễn cảnh đầy an ủi và khích lệ, nói về hoa quả của lòng bác ái:
“Ai đón tiếp anh em là đón tiếp Thầy, và ai đón tiếp Thầy là đón tiếp Đấng đã sai Thầy… Và ai cho một trong những kẻ bé nhỏ này uống, dù chỉ một chén nước lã thôi, vì kẻ ấy là môn đệ của Thầy, thì Thầy bảo thật anh em, người đó sẽ không mất phần thưởng đâu” (Mt 10,40.42).
Ở đây, Chúa Giêsu khẳng định một cách mạnh mẽ về chiều kích tương quan hàng dọc với Thiên Chúa được xây dựng dựa trên tương quan đức ái với đồng loại. Ngài liên kết một cách mật thiết giữa việc phục vụ tha nhân với việc phục vụ chính Ngài và Chúa Cha. Khi chúng ta làm điều gì cho anh em, nhất là những “kẻ bé nhỏ” (những người nghèo hèn, yếu đuối, bị bỏ rơi, những người môn đệ của Chúa đang chịu thử thách), là chúng ta đang làm cho chính Chúa Giêsu. Và khi chúng ta đón tiếp Chúa Giêsu trong hành động bác ái ấy, chúng ta cũng đồng thời đang đón tiếp Chúa Cha, Đấng đã sai Ngài.
Điều này cho thấy việc bác ái dù nhỏ nhất nhưng luôn có giá trị cứu độ. Thiên Chúa không đòi hỏi chúng ta phải làm những việc phi thường hay vĩ đại. Ngay cả khi chúng ta chỉ cho một “chén nước lã” – một hành động nhỏ bé, đơn giản, không tốn kém gì – nhưng nếu được thực hiện vì kẻ ấy là môn đệ của Thầy, tức là với lòng mến Chúa và yêu thương đồng loại, thì Thiên Chúa cũng sẽ ghi nhận và không để người đó mất phần thưởng.
Vấn đề được Thiên Chúa ân thưởng không hệ tại ở việc chúng ta giàu hay nghèo, cũng không hệ tại ở việc chúng ta cho hàng tỷ đồng hay chỉ là một bát nước lã. Điều quan trọng nhất là chúng ta biết sống tương quan đức ái với tha nhân, biết giúp đỡ nhau vì lòng mến Chúa và yêu đồng loại. Một người cho nhau một ly nước vì Chúa thì có giá trị hơn gấp bội so với người cho cả gia tài chỉ vì muốn được ca tụng đời này, muốn được phô trương danh tiếng (theo ý tưởng của Hiền Lâm).
Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh những đòi hỏi về sự chọn lựa và hy sinh ban đầu. Dù phải đối mặt với những khó khăn, những sự chia rẽ vì đức tin, nhưng chính trong những hành động bác ái, dù nhỏ bé nhất, chúng ta tìm thấy niềm an ủi, tìm thấy ý nghĩa của cuộc đời Kitô hữu, và tìm thấy sự hiện diện của Thiên Chúa. Đó chính là cách chúng ta sống trọn vẹn giới răn yêu thương, giới răn tóm tắt mọi lề luật.
Những lời của Chúa Giêsu trong Tin Mừng hôm nay là một lời mời gọi đầy thách thức nhưng cũng tràn đầy hy vọng. Chúa không hứa một cuộc đời an nhàn, không sóng gió cho những ai theo Ngài. Trái lại, Ngài tiên báo về những “gươm giáo”, những sự “chia rẽ” mà người môn đệ sẽ phải đối mặt. Nhưng đó không phải là sự chia rẽ của hận thù, mà là sự phân định giữa Ánh Sáng và Bóng Tối, giữa Chân Lý và Giả Dối, giữa Tình Yêu Thiên Chúa và Tình Yêu Trần Thế.
Người đòi hỏi chúng ta phải chọn lựa dứt khoát, đặt tình yêu dành cho Chúa lên trên hết mọi tình yêu khác, không phải để phá hủy những tình cảm tự nhiên, mà để thanh lọc và làm cho chúng trở nên cao cả hơn, thánh thiện hơn. Người mời gọi chúng ta vác thập giá hằng ngày, hy sinh cái tôi ích kỷ, không phải để tìm kiếm đau khổ, mà để hiệp thông vào cuộc khổ nạn và vinh quang của Ngài.
Và khi chúng ta sống như thế, khi chúng ta dứt khoát chọn Chúa, dứt khoát sống theo Tin Mừng, thì chính trong những hành động bác ái nhỏ bé nhất dành cho anh chị em, chúng ta sẽ đón nhận chính Chúa và Chúa Cha. Phần thưởng của chúng ta không phải là sự giàu sang hay danh vọng trần thế, mà là sự sống đời đời trong tình yêu Thiên Chúa.
Vậy thì, hôm nay, khi đứng trước những lựa chọn trong cuộc đời, chúng ta có dám dứt khoát chọn Chúa không? Chúng ta có dám đặt tình yêu Chúa lên trên hết mọi sự không? Chúng ta có sẵn lòng vác thập giá của mình mỗi ngày với lòng can đảm và khiêm tốn không? Và chúng ta có sẵn sàng mở rộng trái tim để yêu thương và phục vụ anh chị em, dù chỉ bằng một chén nước lã thôi, vì lòng mến Chúa không?
Nguyện xin Chúa Thánh Thần soi sáng và ban ơn cho mỗi người chúng ta, để chúng ta có đủ sức mạnh và lòng tin mà thực hành những đòi hỏi của Chúa Giêsu, để mỗi ngày sống của chúng ta đều là một sự chọn lựa dứt khoát cho tình yêu và cho Nước Trời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
SỨ MẠNG TÔNG ĐỒ: CON ĐƯỜNG GƯƠM GIÁO DẪN ĐẾN BÌNH AN ĐÍCH THỰC
Mỗi khi chúng ta mở Lời Chúa, chúng ta thường mong tìm thấy những lời an ủi, những thông điệp yêu thương và hy vọng. Chúng ta hình dung Chúa Giêsu là hiện thân của bình an, Đấng đến để hàn gắn mọi vết thương và đem lại sự hòa giải cho thế giới. Thế nhưng, đoạn Phúc Âm hôm nay lại trình bày một khía cạnh khác, một khía cạnh đầy thách thức, thậm chí gây kinh ngạc: Chúa Giêsu không hề hứa hẹn một con đường êm đềm, trải hoa. Trái lại, Ngài thẳng thắn cho biết những đòi hỏi khó khăn của Phúc Âm, những điều tưởng chừng như đi ngược lại với những gì chúng ta vẫn thường nghĩ về Ngài.
Phần cuối của bài Phúc Âm hôm nay, nói về sứ mạng tông đồ, đã vang vọng những lời lẽ đầy sức nặng: “Anh em đừng tưởng Thầy đến đem bình an cho trái đất; Thầy đến không phải để đem bình an, nhưng để đem gươm giáo.” (Mt 10, 34). Và tiếp đó là những lời đòi hỏi sự dứt khoát: “Ai không vác thập giá mình mà theo Thầy, thì sẽ không xứng với Thầy. Ai giữ mạng sống mình, thì sẽ mất; còn ai liều mạng sống mình vì Thầy, thì sẽ tìm thấy được.” (Mt 10, 38-39).
Những lời này khiến chúng ta giật mình. Phải chăng Chúa Giêsu đã mâu thuẫn với chính mình, với thông điệp yêu thương mà Ngài luôn rao giảng? Hay có một chân lý sâu xa hơn mà chúng ta cần phải đào sâu, một chân lý không dễ dàng chấp nhận nhưng lại là con đường duy nhất dẫn đến sự sống đích thực?
Khi Chúa Giêsu nói Ngài đến để đem gươm giáo chứ không phải bình an, Ngài không hề có ý định gieo rắc bạo lực hay thù hằn. “Gươm giáo” ở đây là biểu tượng của sự phân định và lựa chọn. Phúc Âm của Chúa Giêsu là một ngọn đèn chiếu sáng vào bóng tối của thế gian, bóc trần những sự giả dối, những giá trị sai lệch. Khi ánh sáng đó xuất hiện, nó buộc mỗi người phải đối diện với sự thật, và từ đó, phải đưa ra một lựa chọn dứt khoát: chấp nhận hay từ chối.
– Vì Phúc Âm đòi hỏi người ta phải chọn lựa theo hay không theo, nên nó có thể gây nên chia rẽ ngay giữa những người thân, kẻ không theo chống lại những người theo. Đây là một sự thật đau lòng nhưng lại là hệ quả tất yếu của việc đón nhận Tin Mừng một cách trọn vẹn. Chúa Giêsu không muốn gia đình tan vỡ, nhưng Ngài biết rằng khi một thành viên quyết định đi theo Ngài, sống theo những đòi hỏi của Tin Mừng, điều đó có thể đi ngược lại với những giá trị, những thói quen, hay thậm chí là những kỳ vọng của những người thân khác. Sự xung đột có thể nảy sinh từ sự khác biệt trong lối sống, trong các ưu tiên, hoặc trong cách nhìn nhận thế giới. Lòng trung thành với Chúa Kitô đôi khi đòi hỏi chúng ta phải có sự dứt khoát, ngay cả khi điều đó gây ra sự bất hòa với những người mà chúng ta yêu quý nhất.
– Vì Phúc Âm là giá trị cao quý nhất cho nên nếu cần thì người ta phải dám từ bỏ tất cả những thứ khác để đổi lấy nó. Đây là đòi hỏi cốt lõi của việc theo Chúa. Phúc Âm không chỉ là một tập hợp các giáo lý, mà là một Lối Sống, một Tình Yêu, và một Mục Đích tối thượng. Nếu chúng ta nhận ra giá trị vô biên của Tin Mừng, chúng ta sẽ sẵn sàng hy sinh mọi thứ khác để có được nó. Điều này không có nghĩa là chúng ta phải từ bỏ mọi của cải vật chất hay mọi mối quan hệ, mà là chúng ta phải đặt Thiên Chúa lên trên tất cả. Mọi sự khác chỉ là phương tiện, còn Thiên Chúa mới là cùng đích. Sự từ bỏ ở đây là sự giải thoát khỏi những ràng buộc trần thế, để trái tim chúng ta hoàn toàn thuộc về Chúa.
Thú thật, Lời Chúa mấy ngày nay khiến con rất sợ. Đây là cảm nhận chung của nhiều người khi đối diện với những đòi hỏi khắc nghiệt của Tin Mừng. Để đón nhận Phúc Âm của Chúa, con phải hy sinh và từ bỏ rất nhiều, khi làm tông đồ của Chúa, con cũng sẽ đương đầu với biết bao khó khăn và gian khổ. Lời của Chúa Giêsu không tô hồng con đường theo Ngài. Ngài không hứa hẹn một cuộc đời dễ chịu, mà trái lại, Ngài nói về thập giá, về sự mất mát mạng sống.
Con hiểu được tại sao nhiều người không kiên trì sống đức tin, và nhiều người ngại làm tông đồ cho Chúa. Nhìn vào những gương mặt nhợt nhạt vì thất vọng, những đôi chân mỏi mệt vì thử thách, chúng ta có thể tự hỏi: Con cũng sẽ đào ngũ chăng? Con cũng sẽ nản lòng chăng? Đây là những câu hỏi rất chân thật, xuất phát từ sự yếu đuối của bản tính con người. Cuộc chiến thiêng liêng không phải là một cuộc đua tốc độ, mà là một cuộc chạy bền, đòi hỏi sự kiên trì và lòng dũng cảm. Con thật tình không muốn thế bao giờ. Xin cho con được kiên trì và can đảm.
Chúng ta sợ hãi những gì? Chúng ta sợ sự cô đơn khi niềm tin của chúng ta khác biệt. Chúng ta sợ bị từ chối, bị chế giễu. Chúng ta sợ phải hy sinh những gì mình đang có, những gì mình yêu thích. Nhưng chính trong những nỗi sợ hãi đó, chúng ta được mời gọi nhìn lên Chúa Giêsu, Đấng đã đi trước chúng ta trên con đường thập giá.
”Kẻ nào yêu mến cha mẹ hơn Thầy, thì chẳng xứng đáng với Thầy”: Lời này không phủ nhận tình yêu gia đình, mà là lời mời gọi sắp xếp lại thứ tự ưu tiên trong cuộc đời. Tình yêu Chúa phải là tình yêu cao cả nhất, bao trùm và thánh hóa mọi tình yêu khác. Hiện giờ con đang yêu những gì hơn Chúa? Câu hỏi này đánh động vào lương tâm mỗi người chúng ta. Có thể đó là tiền bạc, danh vọng, quyền lực, thú vui, hay thậm chí là sự thoải mái cá nhân. Chúng ta có sẵn sàng từ bỏ những “thần tượng” đó, những gì đang chiếm giữ trái tim và thời gian của chúng ta hơn cả Chúa? Xin cho con sức mạnh dám từ bỏ những thứ đó để con xứng đáng với Chúa. Sức mạnh này không đến từ ý chí riêng, mà đến từ ân sủng của Thiên Chúa, đến từ việc chúng ta kiên trì cầu nguyện và xin Ngài trợ giúp.
”Kẻ nào không vác thập giá mình mà theo Thầy, thì không xứng đáng với Thầy”: Đây là lời mời gọi dứt khoát. Thập giá không chỉ là biểu tượng của sự đau khổ mà còn là biểu tượng của sự cứu độ, của tình yêu và sự sống lại. Vác thập giá của mình có nghĩa là chấp nhận những thử thách, những đau khổ, những khó khăn mà cuộc sống đặt ra, và biến chúng thành phương tiện để nên thánh, để nên giống Chúa Kitô. Xin cho con biết Thập giá của con hiện nay là gì và xin cho con thêm sức mạnh để vác nổi Thập giá ấy. Thập giá của mỗi người có thể khác nhau: đó có thể là một căn bệnh dai dẳng, một nỗi buồn sâu thẳm, một mối quan hệ khó khăn, một công việc không như ý, hay đơn giản là sự kiên nhẫn trong những công việc hàng ngày, sự hy sinh âm thầm cho gia đình, cho cộng đoàn. Nhận ra thập giá và vác lấy nó với lòng yêu mến là điều kiện để theo Chúa.
Câu chuyện về thiếu nữ quyền quý muốn nhập dòng tu khắc khổ là một minh chứng tuyệt vời cho ý nghĩa của việc vác thập giá. Mẹ bề trên đã vẽ nên một bức tranh đáng sợ về những đòi hỏi khắc nghiệt của tu viện, nhưng cô bé chỉ có một câu hỏi: “Trong nhà Dòng này có nhiều Thánh Giá không?” Và khi nghe câu trả lời: “Ồ, khắp nơi trong nhà dòng, chỗ nào cũng có Thánh Giá,” cô bé đã vui vẻ thưa: “Vậy thì thưa Mẹ, con hy vọng sẽ không gặp khó khăn gì cả, bởi vì mọi nơi và trong mọi giây phút, con đều có Thánh Giá bên cạnh con. Con có thể chịu đựng được tất cả.” Cô bé không sợ thập giá, mà coi thập giá là nguồn sức mạnh, là sự hiện diện của Chúa, giúp cô chịu đựng mọi khó khăn. Điều này cho thấy, khi chúng ta đón nhận thập giá không phải như một gánh nặng mà như một phần của cuộc đời Kitô hữu, chúng ta sẽ tìm thấy sức mạnh vượt lên trên mọi thử thách.
”Kẻ nào cố tìm mạng sống mình thì sẽ mất, và kẻ nào đành mất mạng sống mình vì Thầy, thì sẽ tìm lại được nó”. (Mt 10,39) Đây là nghịch lý cốt lõi của Tin Mừng. “Mạng sống” ở đây không chỉ là sự sống thể lý, mà còn là toàn bộ cách sống, những giá trị mà chúng ta bám víu, những tham vọng cá nhân, những tiện nghi mà chúng ta không muốn từ bỏ.
“Cố tìm mạng sống mình” là sống một cuộc đời ích kỷ, chỉ lo cho bản thân, tích lũy của cải, danh vọng, tránh né mọi sự dấn thân hay hy sinh. Cuộc đời như vậy, dù có vẻ đầy đủ và an toàn, nhưng thực ra lại “mất” đi ý nghĩa đích thực, mất đi sự viên mãn, và mất đi sự sống đời đời mà Thiên Chúa muốn ban. Đó là một cuộc đời thiếu vắng tình yêu thương, thiếu vắng niềm vui của sự cho đi.
Ngược lại, “đành mất mạng sống mình vì Thầy” là sẵn sàng từ bỏ những lợi ích cá nhân, những tiện nghi, những sự an toàn giả tạo để phục vụ Chúa và tha nhân. Đó là sẵn sàng dấn thân vào những nơi khó khăn, nói lên sự thật dù bị chống đối, yêu thương những kẻ thù ghét mình. Khi chúng ta “liều” như vậy, chúng ta không mất mát gì cả, mà ngược lại, chúng ta “tìm thấy” được sự sống đời đời, tìm thấy được ý nghĩa sâu sắc nhất của cuộc đời mình, và tìm thấy được niềm bình an đích thực mà thế gian không thể ban cho.
Kìa một em bé! Đúng rồi một em bé! Làm thế nào để cứu được em bây giờ? Hàng chục cặp mắt đang dõi theo em với vẻ đầy lo lắng và thương xót. Bỗng từ trên thành cầu, một người vội lao xuống cố nắm lấy bàn tay nhỏ xíu của em đang quờ quạng giữa khoảng không tưởng chừng vô vọng… Em bé đã được cứu sống! Khoảng khắc quá mỏng manh giữa cái chết và sự sống. Câu chuyện đã xảy ra vào một buổi chiều tháng năm cách đây gần một năm… Như một luồng sáng chiếu vào cõi lòng vốn vị kỉ của tôi, và tôi đã hiểu một tình yêu cao cả đòi hỏi sự dấn thân quên đi chính mạng sống mình để cứu lấy mạng sống của người khác. Tình yêu đó chính là tình yêu mang tên Giêsu.
Đây chính là ý nghĩa sâu xa của việc “liều mạng sống mình vì Thầy”. Đó là một tình yêu sẵn sàng “tự hủy”, sẵn sàng từ bỏ chính mình vì lợi ích của người khác. Chúa Giêsu đã làm gương cho chúng ta điều đó. Ngài đã không cố tìm giữ mạng sống của mình mà đã hiến dâng tất cả vì tình yêu đối với nhân loại. Ngài đã tự hủy mình trên Thập giá để mang lại sự sống cho chúng ta. Mầu nhiệm tự hủy của Ngài chính là đỉnh cao của tình yêu.
Những lời của Chúa Giêsu trong Tin Mừng hôm nay không phải là lời đe dọa, cũng không phải là sự khuyến khích bạo lực hay chia rẽ. Ngược lại, đó là lời cảnh tỉnh và lời mời gọi chân thật, giúp chúng ta hiểu đúng hơn về con đường theo Chúa. Con đường đó không phải lúc nào cũng trải đầy hoa hồng, không phải lúc nào cũng được mọi người ủng hộ. Sứ điệp của Chúa Giêsu, bởi vì nó là Lẽ Thật và là Tình Yêu tận hiến, sẽ luôn đối chọi với những gì là giả dối và ích kỷ trong thế gian.
Sau cùng, Chúa Giêsu khuyến khích người ta quảng đại tiếp đón những sứ giả của Phúc Âm, vì tiếp đón họ là tiếp đón Chúa và sẽ được Chúa trọng thưởng. Điều này có nghĩa là sứ mạng tông đồ không chỉ dành cho các linh mục, tu sĩ, hay những người được sai đi rao giảng Tin Mừng một cách công khai. Mỗi người Kitô hữu chúng ta, bằng đời sống của mình, bằng việc vác thập giá, bằng sự liều mình vì Chúa, đều là những sứ giả của Phúc Âm. Khi chúng ta sống đúng với Lời Chúa, chúng ta không chỉ làm chứng cho Ngài mà còn mời gọi người khác đến với Ngài.
Ước gì Lời Chúa hôm nay soi sáng tâm trí chúng ta, giúp chúng ta can đảm vác thập giá của mình mỗi ngày, và sẵn sàng “liều mạng sống mình” vì Chúa và vì Tin Mừng. Chính trong sự dấn thân và hy sinh ấy, chúng ta sẽ không chỉ tìm thấy bình an đích thực cho chính mình, mà còn trở thành những khí cụ bình an của Chúa giữa thế giới này, biến những “gươm giáo” của sự chia rẽ thành những cầu nối của tình yêu và sự hiệp nhất theo ý Chúa.
Xin cho chúng ta có đủ can đảm để đón nhận “gươm giáo” của Tin Mừng, để Lời Chúa xuyên thấu mọi ngóc ngách tâm hồn, thanh tẩy chúng ta và biến chúng ta thành những môn đệ đích thực, sẵn sàng sống và chết vì Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR