CANH TÂN HƯỚNG ĐẾN SỰ HIỆP NHẤT TRONG CỘNG ĐOÀN…

AN TỬ VÀ TRỢ TỬ: PHÂN ĐỊNH RANH GIỚI LUÂN LÝ VÀ PHÁP LÝ TRƯỚC NGƯỠNG CỬA SINH TỬ – Lm. Anmai, CSsR
AN TỬ VÀ TRỢ TỬ: PHÂN ĐỊNH RANH GIỚI LUÂN LÝ VÀ PHÁP LÝ TRƯỚC NGƯỠNG CỬA SINH TỬ
PHẦN I: NHẬP ĐỀ – BỐI CẢNH VÀ TẦM QUAN TRỌNG CỦA VẤN ĐỀ
1.1. Lời mở đầu: Vấn nạn phức tạp của những quyết định cuối đời
Trong hành trình của mỗi con người, cái chết là một điểm đến không thể tránh khỏi, một sự thật phổ quát gắn kết toàn bộ nhân loại. Tuy nhiên, trong kỷ nguyên của y học hiện đại, con đường dẫn đến điểm cuối cùng ấy đã trở nên phức tạp hơn bao giờ hết. Những tiến bộ vượt bậc trong công nghệ y khoa, từ máy thở, ống dinh dưỡng nhân tạo đến các liệu pháp điều trị tích cực, đã ban cho chúng ta khả năng duy trì sự sống sinh học vượt xa những gì thiên nhiên vốn định. Nhưng chính sức mạnh phi thường này lại sinh ra một nghịch lý đầy trăn trở: chúng ta đã làm mờ đi ranh giới mong manh giữa việc cứu sống một con người và việc chỉ đơn thuần kéo dài quá trình hấp hối trong đau khổ.
Giờ đây, chúng ta không còn chỉ đối mặt với cái chết như một sự kiện tự nhiên, mà còn phải đối mặt với một mê cung của những lựa chọn khó khăn: Làm thế nào để chết? Khi nào nên buông tay? Và ai có quyền đưa ra quyết định tối hậu đó? Từ chính bối cảnh đầy giằng xé này, các khái niệm như an tử (euthanasia) và trợ tử (physician-assisted suicide) đã nổi lên, trở thành tâm điểm của những cuộc tranh luận xã hội, pháp lý và luân lý sâu sắc nhất. Đây không phải là những vấn đề thuần túy học thuật; chúng chạm đến những nỗi sợ hãi, hy vọng, và giá trị sâu thẳm nhất trong mỗi chúng ta: nỗi kinh hoàng trước sự đau đớn thể xác, khát vọng về phẩm giá con người, quyền tự quyết thiêng liêng và niềm tin vào sự bất khả xâm phạm của sự sống. Bài viết này sẽ thực hiện một hành trình khám phá, đi sâu vào việc làm sáng tỏ sự khác biệt cốt lõi giữa hai khái niệm thường bị nhầm lẫn này, với mục tiêu cung cấp một cái nhìn toàn diện, đa chiều và dễ hiểu cho tất cả những ai quan tâm đến một trong những vấn đề nhân sinh quan trọng nhất của thời đại.
1.2. Tầm quan trọng của việc định nghĩa thuật ngữ chính Xác: Nền tảng cho mọi cuộc thảo luận
Giống như một nhà hàng hải không thể khởi hành nếu thiếu một tấm bản đồ chính xác, bất kỳ cuộc thảo luận nào về các vấn đề nhạy cảm như an tử và trợ tử cũng sẽ trở nên vô nghĩa nếu không được xây dựng trên một nền tảng thuật ngữ vững chắc. Việc sử dụng ngôn từ một cách mơ hồ, thiếu chính xác sẽ dẫn đến sự hiểu lầm, những cuộc tranh cãi vô ích và những kết luận sai lệch, nguy hiểm. Khi mạng sống con người là đối tượng được bàn luận, sự chính xác không chỉ là một yêu cầu học thuật mà còn là một mệnh lệnh luân lý.
Do đó, trước khi có thể so sánh và đối chiếu, một yêu cầu nền tảng và cấp thiết là phải tìm hiểu một cách tường tận ý nghĩa của thuật ngữ trung tâm: “an tử”. Việc làm sáng tỏ khái niệm, truy vết lịch sử của từ ngữ, và phân định rạch ròi các phạm trù khác nhau là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất để xây dựng một cuộc đối thoại có ý nghĩa. Chúng ta sẽ bắt đầu hành trình này bằng cách đi sâu vào việc định nghĩa “an tử” – euthanasia.
PHẦN II: TÌM HIỂU SÂU VỀ AN TỬ (EUTHANASIA)
2.1. Nguồn gốc thuật ngữ: “Cái Chết Êm Ái” Từ Hy Lạp Cổ Đại
Thuật ngữ “euthanasia” (an tử) mang trong mình một lịch sử ngữ nghĩa sâu sắc, bắt nguồn từ cái nôi của triết học phương Tây, Hy Lạp cổ đại. Nó được cấu thành từ hai thành tố: “eu”, có nghĩa là tốt, tốt lành, hoặc cao quý, và “thanatos”, có nghĩa là cái chết. Khi kết hợp lại, “euthanasia” mang ý nghĩa nguyên thủy là “cái chết êm ái” hay “cái chết hạnh phúc”. Trong bối cảnh ban đầu, nó không ám chỉ hành động của người khác gây ra cái chết, mà thường mô tả một cái chết thanh thản, không đau đớn, được xem là một phước lành vào cuối một cuộc đời trọn vẹn. Các nhà sử học như Suetonius đã dùng từ này để mô tả cái chết nhanh chóng và không đau đớn của Hoàng đế Augustus, xem đó là một sự ra đi lý tưởng.
2.2. Sự biến đổi ý nghĩa qua các thời kỳ lịch sử
Ý nghĩa của an tử không đứng yên mà liên tục biến đổi cùng với sự phát triển của xã hội và y học. Vào thế kỷ 17, triết gia Francis Bacon đã làm mới thuật ngữ này, sử dụng nó để chỉ vai trò của người bác sĩ không chỉ là chữa bệnh mà còn là làm giảm bớt những đau đớn thể xác cho bệnh nhân đang trong giai đoạn hấp hối, giúp họ có một “sự ra đi nhẹ nhàng và thanh thản”. Từ đây, an tử bắt đầu mang một ý nghĩa mới, bao hàm cả hành động trợ giúp của một người thứ ba, đặc biệt là bác sĩ, nhằm mang lại một cái chết êm ái. Ý nghĩa này tiếp tục phát triển và trở nên phức tạp hơn, dần dần tiến đến khái niệm hiện đại về một hành động có chủ đích chấm dứt sự sống vì lòng trắc ẩn.
2.3. Bóng ma từ chương trình Đức Quốc Xã: An tử và vấn đề “mạng sống không đáng sống”
Một chương đen tối và bi thảm trong lịch sử nhân loại vào giữa thế kỷ 20 đã khoác lên cho thuật ngữ “an tử” một lớp nghĩa tiêu cực và đáng sợ, một vết nhơ không thể gột rửa. Đó là hậu quả từ chương trình diệt chủng của Đức Quốc Xã, được biết đến với mật danh “Aktion T4”. Dưới chiêu bài mỹ miều “an tử” và “giết vì thương xót” (mercy killing), chế độ này đã thực hiện một chiến dịch có hệ thống nhằm tàn sát hàng trăm nghìn người bị coi là gánh nặng cho xã hội: người già yếu, người thiểu năng tâm thần, người khuyết tật thể chất và cả những trẻ em bị dị tật bẩm sinh.
Họ bị dán nhãn một cách vô nhân đạo là những “mạng sống không còn đáng sống” (lebensunwertes Leben) và bị loại bỏ bằng khí độc trong các phòng hơi ngạt được ngụy trang thành phòng tắm. Thảm kịch này là một ví dụ kinh hoàng về an tử không tự nguyện (involuntary) và phi tự nguyện (non-voluntary) ở quy mô lớn, nơi quyết định sống chết bị tước đoạt hoàn toàn khỏi cá nhân và bị áp đặt bởi một hệ tư tưởng tàn bạo. Chính vì di sản khủng khiếp này, ý niệm về sự đồng thuận của bệnh nhân, về sự phân biệt rạch ròi giữa một cái chết tự nguyện (voluntary) và một cái chết bị ép buộc, đã trở thành yếu tố cốt lõi và không thể thiếu trong mọi cuộc tranh luận về an tử hiện đại.
2.4. Tác động của y học hiện Đại: Ranh giới mờ nhạt giữa việc cứu sống và kéo dài sự chết
Sự bùng nổ của công nghệ y khoa trong nửa sau thế kỷ 20 đã tạo ra một bối cảnh hoàn toàn mới, đặt ra những câu hỏi luân lý chưa từng có tiền lệ. Máy thở, máy lọc máu, ống dinh dưỡng, các phương pháp hồi sức tích cực… đã cho phép y học duy trì sự sống sinh học trong một thời gian rất dài, ngay cả khi bệnh nhân đã rơi vào tình trạng sống thực vật vĩnh viễn, mất đi hoàn toàn ý thức hoặc không còn bất kỳ hy vọng phục hồi nào.
Điều này đã làm nảy sinh một câu hỏi hóc búa: Đâu là ranh giới giữa việc cứu sống một con người và việc chỉ đơn thuần kéo dài quá trình chết trong đau khổ và mất phẩm giá? Liệu việc duy trì hoạt động của tim và phổi một cách máy móc có đồng nghĩa với việc duy trì sự sống của một con người theo đúng nghĩa? Chính trong bối cảnh này, các cuộc thảo luận về quyền của bệnh nhân được từ chối các phương pháp điều trị kéo dài sự sống đã trở nên phổ biến, và ý nghĩa của an tử được mở rộng để bao hàm cả những hành động và quyết định phức tạp này.
PHẦN III: PHÂN LOẠI VÀ ĐỊNH NGHĨA AN TỬ TRONG BỐI CẢNH HIỆN ĐẠI
Để điều hướng cuộc tranh luận một cách hiệu quả, chúng ta cần phân loại các hình thức an tử một cách rõ ràng.
3.1. An tử chủ động (Active Euthanasia) và “Để Cho Chết” (Allowing to Die)
Đây là sự phân biệt quan trọng nhất cần phải nắm vững:
- An tử chủ động (Active Euthanasia): Đây là một hành động có chủ đích nhằm trực tiếp gây ra cái chết cho bệnh nhân để chấm dứt sự đau khổ của họ. Ví dụ kinh điển là việc một bác sĩ tiêm một liều thuốc gây tử vong (như potassium chloride) theo yêu cầu của bệnh nhân. Trong trường hợp này, hành động của bác sĩ là nguyên nhân trực tiếp và tức thời gây ra cái chết. Hành động này thường được gọi là “giết vì xót thương” (mercy killing).
- Để cho chết (Allowing to Die): Đây là hành động không can thiệp hoặc rút lại các phương pháp điều trị vốn chỉ nhằm kéo dài sự sống một cách nhân tạo, từ đó để cho căn bệnh diễn ra theo quy trình tự nhiên và dẫn đến cái chết. Ví dụ bao gồm quyết định không sử dụng máy thở cho một bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn cuối, hoặc ngưng lọc máu cho một bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối. Ở đây, nguyên nhân trực tiếp của cái chết là căn bệnh tiềm ẩn, chứ không phải hành động của bác sĩ. Bác sĩ chỉ đơn thuần là chấp nhận những giới hạn của y học và tôn trọng diễn tiến tự nhiên của bệnh tật.
3.2. Phân tích về thuật ngữ “An tử thụ động” (Passive Euthanasia) Và Sự Lẫn Lộn Cần Tránh
Thuật ngữ “an tử thụ động” (passive euthanasia) thường được dùng để chỉ hành động “để cho chết”. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này rất dễ gây nhầm lẫn và gây tranh cãi. Nhiều nhà luân lý và các tổ chức y tế cho rằng nó đã đánh đồng một cách sai lầm giữa việc giết người (bằng cách không hành động) và việc chấp nhận giới hạn của y học. Nó tạo ra một ấn tượng tiêu cực rằng việc không điều trị cũng là một hình thức “giết người”.
Hơn nữa, nó còn có thể bị hiểu một cách mơ hồ là việc sử dụng thuốc giảm đau liều cao (như morphine) dù biết có nguy cơ rút ngắn sự sống. Đây là một thực hành y khoa được chấp nhận rộng rãi, gọi là nguyên tắc tác động kép (principle of double effect), nơi ý định chính là giảm đau chứ không phải gây chết. Do đó, để đảm bảo sự mạch lạc và chính xác, bài viết này sẽ ưu tiên sử dụng cụm từ rõ ràng hơn là “để cho chết” hoặc “ngừng/không bắt đầu điều trị duy trì sự sống” thay cho “an tử thụ động”.
3.3. Các yếu tố cốt lõi để xác định an tử: “Ý Định” và “Phương tiện sử dụng”
Như văn kiện “Tuyên Ngôn Về An Tử” (Declaration on Euthanasia) của Bộ Giáo lý Đức tin Công giáo đã nêu rõ, hai yếu tố then chốt để xác định một hành vi có phải là an tử chủ động hay không chính là ý định (intention) và phương tiện sử dụng (means).
- Ý định (Intention): Đây là yếu tố quyết định. Hành vi phải có chủ đích rõ ràng là gây ra cái chết để chấm dứt đau khổ. Ví dụ: Nếu một bác sĩ dùng morphine liều cao với ý định chính là giảm cơn đau vật vã cho bệnh nhân ung thư, và cái chết đến sớm hơn là một tác dụng phụ có thể lường trước nhưng không mong muốn, thì đó không phải là an tử. Nhưng nếu cùng một hành động đó mà ý định chính của bác sĩ là để giết bệnh nhân cho nhanh chóng, thì đó lại là an tử. Ý định phân biệt giữa chăm sóc giảm nhẹ và giết người.
- Phương tiện (Means): An tử có thể được thực hiện bằng một “hành động” (action) như tiêm thuốc, hoặc bằng một sự “không hành động” (omission) như cố ý không cung cấp một phương pháp điều trị đơn giản, thông thường và cần thiết (ví dụ: cố ý không cho bệnh nhân tiểu đường dùng insulin, hoặc không cho bệnh nhân mất nước uống nước) với mục đích trực tiếp gây ra cái chết.
3.4. Phân loại dựa trên sự đồng thuận của bệnh nhân: An tử tự nguyện, không tự nguyện và phi tự nguyện
Dựa trên sự đồng ý của bệnh nhân, an tử chủ động được chia thành ba loại chính, mang những hàm ý luân lý hoàn toàn khác nhau:
- An tử Tự nguyện (Voluntary Euthanasia): Được thực hiện theo yêu cầu rõ ràng, lặp đi lặp lại, và có năng lực của một bệnh nhân trưởng thành, sau khi đã được thông tin đầy đủ về tình trạng bệnh và các lựa chọn khác. Đây là hình thức được tranh luận nhiều nhất về việc hợp pháp hóa.
- An tử Không Tự nguyện (Involuntary Euthanasia): Bệnh nhân (người có khả năng đưa ra quyết định) bị giết trái với ý muốn rõ ràng của họ, hoặc không được hỏi ý kiến. Đây là hành vi bị tất cả các hệ thống pháp luật và luân lý lên án và xem là tội giết người. Chương trình “Aktion T4” của Đức Quốc Xã là một ví dụ điển hình.
- An tử Phi Tự nguyện (Non-voluntary Euthanasia): Bệnh nhân không có khả năng đưa ra quyết định cho chính mình (ví dụ: trẻ sơ sinh bị dị tật nặng, người trong tình trạng thực vật vĩnh viễn, bệnh nhân Alzheimer giai đoạn cuối). Quyết định được đưa ra bởi người khác (gia đình, bác sĩ, tòa án). Đây là lĩnh vực gây ra những tranh cãi luân lý phức tạp và đau đớn nhất.
3.5. Quan điểm của luân lý Công Giáo: Sự bất khả xâm phạm của mạng sống con người vô tội
Truyền thống luân lý Công Giáo, như được thể hiện trong “Tuyên Ngôn Về An Tử” và thông điệp Evangelium Vitae (Tin Mừng về Sự Sống), khẳng định một cách mạnh mẽ và nhất quán rằng mạng sống con người là một món quà thiêng liêng từ Thiên Chúa, và con người chỉ là người quản lý chứ không phải là chủ nhân tuyệt đối của sự sống. Do đó, con người không có quyền tự ý định đoạt mạng sống của mình hay của người khác. Văn kiện này tuyên bố: “không ai hoặc không điều gì bằng bất cứ cách thức nào, có thể cho phép việc giết chết con người vô tội, dù đó là phôi, thai, hài nhi, người trưởng thành, người già, người khổ đau vì bệnh nan y vô phương cứu chữa hay người hấp hối… Đây là sự vi phạm thiên luật, là sự xúc phạm phẩm giá con người, là tội ác chống lại sự sống và là sự tấn công vào cộng đồng nhân loại.” Lập trường này lên án mọi hình thức an tử chủ động và trợ tử. Tuy nhiên, Giáo hội cũng phân biệt rõ ràng và chấp nhận việc “để cho chết” khi các phương pháp điều trị trở nên quá nặng nề và không còn mang lại lợi ích tương xứng.
PHẦN IV: TRỢ TỬ (PHYSICIAN-ASSISTED SUICIDE) – MỘT KHÁI NIỆM RIÊNG BIỆT
Sau khi đã hiểu rõ về các sắc thái của an tử, chúng ta chuyển sang khái niệm thứ hai, thường bị gộp chung nhưng có sự khác biệt quan trọng về mặt hành vi và trách nhiệm: trợ tử.
4.1. Định nghĩa trợ tử: Vai trò của bác sĩ và quyền tự quyết của bệnh nhân
Trợ tử (Physician-Assisted Suicide – PAS), hay “tự tử với sự trợ giúp của bác sĩ”, là tình huống mà một bác sĩ, theo yêu cầu của một bệnh nhân có năng lực, cung cấp các phương tiện cần thiết để bệnh nhân có thể tự mình chấm dứt sự sống. Phương tiện này thường là một toa thuốc chứa liều lượng gây chết người của một loại thuốc (ví dụ: barbiturates).
Điểm khác biệt cốt lõi và mang tính quyết định nằm ở người thực hiện hành vi cuối cùng. Trong trợ tử, chính bệnh nhân là người thực hiện hành động quyết định gây ra cái chết – ví dụ, tự mình uống cốc thuốc hoặc tự mình tiêm thuốc. Bác sĩ chỉ đóng vai trò là người cung cấp phương tiện và kiến thức, chứ không phải là người trực tiếp gây ra cái chết. Có thể ví von rằng: trong trợ tử, bác sĩ đưa cho bệnh nhân chiếc chìa khóa, còn bệnh nhân phải tự mình mở cánh cửa cuối cùng.
4.2. Khung cảnh pháp lý: Tự tử được phi hình sự hóa, nhưng trợ giúp tự tử vẫn là tội ác
Trong hầu hết các hệ thống pháp luật hiện đại trên thế giới, hành vi tự tử hoặc toan tự tử không còn bị coi là một tội ác hình sự. Xã hội đã có một sự chuyển đổi lớn trong nhận thức, từ thái độ trừng phạt sang thái độ cảm thông và mong muốn giúp đỡ những người có ý định tự tử, vì họ thường được xem là đang chịu đựng những nỗi đau tinh thần hoặc các vấn đề về sức khỏe tâm thần cần được chữa trị.
Tuy nhiên, việc trợ giúp một người khác tự tử lại là một câu chuyện hoàn toàn khác. Ở hầu hết các nơi trên thế giới (ngoại trừ một số ít quốc gia và tiểu bang như Thụy Sĩ, Hà Lan, Bỉ, Canada, và một số tiểu bang ở Mỹ như Oregon, Washington), hành vi cố ý cung cấp phương tiện, khuyến khích, hoặc hỗ trợ người khác tự tử vẫn bị coi là một trọng tội, có thể bị truy tố về tội ngộ sát hoặc một tội danh tương đương. Điều này phản ánh quan điểm của xã hội rằng có một ranh giới luân lý và pháp lý rõ ràng giữa việc không trừng phạt một người đang trong cơn tuyệt vọng và việc cho phép một người khác tham gia tích cực vào việc kết liễu một mạng sống.
4.3. Phân Tích của Giáo sư Yale Kamisar: Có “khả năng” tự tử nhưng không có “quyền” tự tử
Giáo sư luật Yale Kamisar, một trong những tiếng nói hàng đầu phản đối việc hợp pháp hóa trợ tử, đã đưa ra một lập luận sắc bén và có ảnh hưởng lớn. Ông cho rằng, việc xã hội không còn trừng phạt hành vi tự tử không có nghĩa là xã hội công nhận một “quyền được tự tử” (right to suicide). Chúng ta không trừng phạt người tự tử vì cho rằng điều đó là vô ích (không thể bỏ tù một người đã chết) và tàn nhẫn với gia đình họ, và vì người toan tự tử cần được trị liệu tâm lý hơn là bị giam cầm.
Theo Kamisar, đây là một sự khoan dung dựa trên lòng trắc ẩn, chứ không phải là một sự thừa nhận về một quyền hiến định. Do đó, sự khoan dung này không thể được suy rộng ra để biện minh cho hành vi của một người thứ ba, một người có lý trí và không bị áp lực, tham gia một cách có ý thức vào việc kết liễu một mạng sống. Đối với Kamisar, tự tử là “một mối nguy hại cần phải tránh né, chứ không phải là một cái quyền cần được khuyến khích.” Việc hợp pháp hóa trợ tử, theo ông, sẽ là một bước đi nguy hiểm, biến cái chết từ một bi kịch thành một “giải pháp điều trị”.
PHẦN V: CUỘC TRANH LUẬN TRUNG TÂM – CÁC LUẬN CỨ LUÂN LÝ VÀ PHÁP LÝ
Cuộc tranh luận về an tử và trợ tử là một trong những cuộc đối đầu gay gắt nhất giữa các giá trị và nguyên tắc nền tảng của xã hội.
5.1. Hai trụ cột Triết Học: Quyền tự quyết cá nhân (Autonomy) Đối đầu với sự thiêng liêng của sự sống (Sanctity of Life)
- Lập trường ủng hộ (Dựa trên Quyền Tự Quyết – Autonomy): Những người ủng hộ an tử và trợ tử, như các triết gia Gerald Dworkin, R. G. Frey, và Ronald Dworkin, đặt trọng tâm vào nguyên tắc tự quyết cá nhân. Họ lập luận rằng mỗi cá nhân có quyền kiểm soát cơ thể và vận mệnh của chính mình. Nếu một người trưởng thành, có năng lực, đang phải chịu đựng những đau đớn không thể nguôi ngoai từ một căn bệnh nan y, và họ đưa ra một quyết định được cân nhắc kỹ lưỡng, tự nguyện và bền bỉ rằng không muốn tiếp tục sống, thì xã hội và pháp luật nên tôn trọng quyền tự quyết đó. Việc bắt họ phải sống trong đau khổ và mất phẩm giá, trái với ý muốn của họ, là một sự vi phạm quyền tự do cá nhân và là một hình thức tàn nhẫn.
- Lập trường phản đối (Dựa trên Sự Thiêng Liêng Của Sự Sống – Sanctity of Life): Những người phản đối, như nhà đạo đức học Sissela Bok, Hadley Arkes và truyền thống luân lý của nhiều tôn giáo lớn, cho rằng mạng sống con người có một giá trị nội tại, thiêng liêng và không thể bị định đoạt bởi ý muốn chủ quan của bất kỳ ai. Dù có nguồn gốc tôn giáo (mạng sống là quà tặng của Chúa) hay thế tục (mạng sống là nền tảng cho mọi quyền khác), nguyên tắc này khẳng định rằng việc cố ý lấy đi một mạng sống vô tội luôn là sai trái. Họ cũng cảnh báo về những nguy cơ nghiêm trọng của việc hợp pháp hóa, như nguy cơ lạm dụng, áp lực tinh vi lên người già và người tàn tật (để họ không trở thành gánh nặng), khả năng chẩn đoán sai, và sự xói mòn lòng tin vào ngành y, biến bác sĩ từ người chữa lành thành người gây chết.
5.2. Các vụ án lịch sử tại Hoa Kỳ: Cruzan, Compassion in Dying, và Quill kiện Vacco
Những vụ án này đã định hình cuộc tranh luận pháp lý tại Hoa Kỳ và có ảnh hưởng toàn cầu:
- Vụ Nancy Cruzan (1990): Tòa án Tối cao Hoa Kỳ lần đầu tiên công nhận một người có năng lực có quyền hiến định được từ chối điều trị y khoa không mong muốn, ngay cả khi điều đó dẫn đến cái chết. Tuy nhiên, đối với bệnh nhân không còn năng lực như Cruzan, Tòa án yêu cầu phải có bằng chứng “rõ ràng và thuyết phục” về ý muốn của họ trước đó. Vụ án này đã khẳng định quyền tự quyết trong việc từ chối điều trị nhưng không đề cập đến trợ tử.
- Vụ Compassion in Dying (1996) và Quill kiện Vacco (1997): Hai tòa phúc thẩm liên bang đã đưa ra những phán quyết gây chấn động, công nhận một “quyền được chết” dựa trên Tu chính án 14 của Hiến pháp Hoa Kỳ. Tuy nhiên, Tòa án Tối cao đã đồng loạt lật ngược cả hai phán quyết này vào năm 1997. Tòa khẳng định rằng không có quyền hiến định nào đối với việc trợ tử, và đã vạch ra một ranh giới pháp lý quan trọng giữa việc “để cho chết” (từ chối điều trị) vốn được chấp nhận và “trợ tử” (cố ý gây chết) vốn không được bảo vệ. Phán quyết này đã để ngỏ cho các tiểu bang tự quyết định luật lệ của riêng mình, mở đường cho các đạo luật như “Cái chết trong Phẩm giá” của Oregon.
5.3. Luận Cứ của Ronald Dworkin: Phẩm giá, quyền lợi và quyền tự chủ tối cao
Phân tích sâu sắc về vụ án Cruzan, triết gia Ronald Dworkin đặt ra một câu hỏi cốt lõi: quyền lợi của ai được phục vụ khi pháp luật bắt một cơ thể phải tiếp tục tồn tại trong tình trạng thực vật vĩnh viễn, tước đi mọi ý nghĩa của một “cuộc đời”? Ông cho rằng, việc duy trì sự sống sinh học một cách máy móc có thể là một sự xúc phạm đến phẩm giá và toàn bộ cuộc đời mà người đó đã sống. Theo Dworkin, vấn đề trọng tâm không chỉ là quyền tự quyết mà còn là việc bảo vệ “lợi ích mang tính sống còn” của một người trong việc sống một cuộc đời phù hợp với các giá trị và niềm tin của họ, kể cả việc quyết định cách họ muốn kết thúc cuộc đời đó.
5.4. Phản Biện của Hadley Arkes: Tính khách quan của luân lý và sự phi lý của “Quyền Được Chết”
Hadley Arkes, một học giả theo trường phái luật tự nhiên, đã đưa ra một phản biện mạnh mẽ chống lại lập trường dựa trên quyền tự quyết thuần túy. Ông cho rằng luân lý có tính khách quan. Nếu một hành vi tự nó là sai trái về mặt luân lý (như việc cố ý giết một người vô tội), thì nó vẫn sai trái cho dù được áp dụng lên người khác hay lên chính bản thân mình. Ông đưa ra ví dụ: nếu việc một người lạ giết một bệnh nhân AIDS vì anh ta đau khổ là sai, thì việc chính bệnh nhân đó tự giết mình vì cùng một lý do đó cũng phải sai về mặt luân lý. Theo Arkes, không thể biện minh cho một hành động sai trái chỉ bằng cách viện dẫn “sở thích” hay “ý muốn” cá nhân, bởi điều đó sẽ phá vỡ nền tảng của mọi hệ thống đạo đức.
PHẦN VI: SO SÁNH VÀ ĐỐI CHIẾU TRỰC TIẾP AN TỬ VÀ TRỢ TỬ
Bây giờ, chúng ta sẽ đi vào phần cốt lõi: phân tích và so sánh trực tiếp hai khái niệm này dựa trên các tiêu chí quan trọng.
6.1. Sự Khác Biệt về “Hành vi cuối cùng”: Ai là tác nhân trực tiếp gây ra cái chết?
Đây là sự khác biệt cơ bản và rõ ràng nhất, mang tính định hình về mặt kỹ thuật và pháp lý:
- Trong An tử chủ động: Bác sĩ là người thực hiện hành vi cuối cùng, trực tiếp gây ra cái chết (ví dụ: tiêm thuốc). Bác sĩ là tác nhân chính (primary agent). Trách nhiệm trực tiếp về hành vi gây chết người thuộc về bác sĩ.
- Trong Trợ tử: Bệnh nhân là người thực hiện hành vi cuối cùng, tự mình kết liễu sự sống (ví dụ: tự uống thuốc đã được kê toa). Bệnh nhân là tác nhân chính. Bác sĩ chỉ là người hỗ trợ gián tiếp.
Sự khác biệt về tác nhân này có ý nghĩa tâm lý và pháp lý vô cùng quan trọng, đặc biệt là đối với vai trò của người thầy thuốc và lời thề Hippocrates về việc “không làm hại”. Nhiều người cho rằng việc trực tiếp gây chết đi ngược lại hoàn toàn với bản chất của y học, trong khi việc cung cấp phương tiện có thể được xem là một hành động tôn trọng quyền tự quyết của bệnh nhân.
6.2. Luận Điểm “kiểm soát của bệnh nhân”: Liệu có phải là một sự bảo vệ hữu hiệu chống lạm dụng?
Những người ủng hộ trợ tử nhưng phản đối an tử (như bác sĩ Timothy Quill) thường viện dẫn luận điểm này. Họ cho rằng trợ tử an toàn hơn vì nó đặt quyền kiểm soát cuối cùng vào tay bệnh nhân. Bệnh nhân có thể nhận toa thuốc nhưng không bao giờ sử dụng. Họ có thể thay đổi ý định vào phút chót, ngay cả khi thuốc đã ở trước mặt. Điều này được cho là tạo ra một “cán cân quyền lực” cân bằng hơn và là một hàng rào bảo vệ quan trọng chống lại sự lạm dụng hoặc ép buộc.
Tuy nhiên, phe phản đối cho rằng sự khác biệt này chỉ là hình thức và không có nhiều ý nghĩa trong thực tế. Họ lập luận rằng những áp lực thực sự (từ gia đình cảm thấy mệt mỏi, gánh nặng chi phí y tế, cảm giác cô đơn và vô dụng) đã tác động lên quyết định của bệnh nhân từ rất lâu trước “hành vi cuối cùng”. Dù ai là người thực hiện hành động cuối cùng, bệnh nhân vẫn có thể đang hành động dưới một áp lực vô hình và sự lựa chọn của họ không thực sự tự do.
6.3. Vấn Đề “Con dốc trơn trượt” (Slippery Slope): Từ chấp nhận trợ tử đến hợp pháp hóa an tử
Một trong những lập luận mạnh mẽ và phổ biến nhất chống lại việc hợp pháp hóa trợ tử là nỗi lo về hiệu ứng “con dốc trơn trượt”. Lập luận này cho rằng một khi xã hội chấp nhận về mặt nguyên tắc rằng việc giúp đỡ một người chết là điều có thể chấp nhận được, ranh giới luân lý sẽ dần bị xóa nhòa và khó có thể duy trì được các giới hạn ban đầu. Con dốc được hình dung như sau:
- Bước 1: Hợp pháp hóa trợ tử chỉ cho những bệnh nhân trưởng thành, có năng lực, bị bệnh nan y giai đoạn cuối và đau đớn không thể chịu đựng.
- Bước 2: Lập luận về sự công bằng và bình đẳng sẽ xuất hiện. Tại sao một người đáp ứng mọi tiêu chí nhưng quá yếu hoặc bị liệt để tự uống thuốc lại bị từ chối “quyền được chết”? Điều này sẽ dẫn đến áp lực hợp pháp hóa an tử chủ động tự nguyện cho những trường hợp này.
- Bước 3: Ranh giới “giai đoạn cuối” sẽ bị thách thức. Tại sao những người bị bệnh mãn tính, suy nhược nhưng không phải giai đoạn cuối (như ALS giai đoạn đầu, đa xơ cứng) lại phải chờ đợi trong đau khổ? Tiêu chí sẽ được mở rộng ra các bệnh lý gây suy nhược nghiêm trọng.
- Bước 4: Sự đau khổ không chỉ là thể xác. Điều gì sẽ xảy ra với những người chịu đựng nỗi đau tâm lý không thể nguôi ngoai (trầm cảm nặng, rối loạn tâm thần)? Áp lực sẽ gia tăng để bao gồm cả những trường hợp này.
- Bước 5: Cuối cùng, con dốc có thể dẫn đến an tử phi tự nguyện cho những người không thể đưa ra quyết định, như trẻ em bị dị tật nặng hoặc bệnh nhân mất trí nhớ, dựa trên lập luận về “chất lượng cuộc sống” và “lợi ích tốt nhất”.
6.4. Kinh nghiệm từ hà lan: Bài học từ thực tiễn pháp lý hóa
Hà Lan là quốc gia đầu tiên trên thế giới hợp pháp hóa cả an tử và trợ tử vào năm 2002, sau nhiều năm áp dụng chính sách khoan dung. Thực tiễn tại đây cung cấp những dữ liệu quý giá cho cuộc tranh luận toàn cầu. Các báo cáo từ Hà Lan cho thấy:
- Ranh giới giữa hai hành vi này thực sự rất mỏng manh. Phần lớn các trường hợp là an tử chủ động, không phải trợ tử. Trong nhiều trường hợp, quá trình bắt đầu như trợ tử nhưng kết thúc bằng an tử vì bệnh nhân không thể tự mình thực hiện hoặc gặp biến chứng.
- Các tiêu chí đã thực sự được mở rộng theo thời gian. Ban đầu chỉ dành cho bệnh nhân nan y, luật pháp và thực tiễn của Hà Lan (và cả Bỉ) đã được mở rộng để bao gồm cả những bệnh nhân bị đau khổ tâm lý, bệnh nhân mất trí nhớ (dựa trên di chúc sống), và thậm chí cả những người “mệt mỏi vì cuộc sống” mà không có bệnh lý cụ thể.
Kinh nghiệm của Hà Lan là một minh chứng sống động cho thấy những lo ngại về “con dốc trơn trượt” không phải là không có cơ sở, đồng thời cũng cho thấy mong muốn của một xã hội trong việc giải quyết vấn đề đau khổ ở cuối đời.
PHẦN VII: TỔNG KẾT VÀ NHỮNG CÂU HỎI BỎ NGỎ
7.1. Tóm lược những điểm khác biệt cốt lõi giữa an tử và trợ tử
Để tổng kết, chúng ta có thể tóm lược sự khác biệt qua bảng sau:
Tiêu chí | AN TỬ CHỦ ĐỘNG (Active Euthanasia) | TRỢ TỬ (Physician-Assisted Suicide) |
Định nghĩa | Bác sĩ trực tiếp và cố ý gây ra cái chết cho bệnh nhân. | Bác sĩ cung cấp phương tiện để bệnh nhân tự gây ra cái chết. |
Tác nhân chính | Bác sĩ. | Bệnh nhân. |
Hành vi của Bác sĩ | Thực hiện hành vi gây chết người (ví dụ: tiêm thuốc). | Cung cấp công cụ/kiến thức (ví dụ: kê toa). |
Hành vi của Bệnh nhân | Yêu cầu và chấp thuận bị giết. | Tự mình thực hiện hành vi kết liễu sự sống. |
Mức độ kiểm soát | Quyền kiểm soát của bệnh nhân dừng lại trước hành động của bác sĩ. | Bệnh nhân có quyền kiểm soát đến giây phút cuối cùng. |
Trách nhiệm pháp lý | Bác sĩ là người trực tiếp chịu trách nhiệm về hành vi gây chết. | Bác sĩ chịu trách nhiệm về việc hỗ trợ, bệnh nhân chịu trách nhiệm về hành vi tự tử. |
Export to Sheets
7.2. Những thách thức luân lý vượt thời gian
Cuối cùng, sự khác biệt giữa an tử và trợ tử, dù rõ ràng về mặt kỹ thuật, có thể không lớn về mặt luân lý đối với một số người. Cả hai đều liên quan đến một ý định chấm dứt sự sống con người để giảm bớt đau khổ, và cả hai đều thách thức những giá trị sâu sắc nhất của chúng ta. Những câu hỏi cốt lõi vẫn còn bỏ ngỏ, vang vọng qua các thế kỷ và sẽ tiếp tục định hình tương lai của y học và xã hội:
- Đau khổ có thể làm mất đi giá trị của sự sống không?
- Quyền tự quyết của cá nhân có giới hạn ở đâu? Liệu nó có bao gồm quyền quyết định thời điểm và cách thức chết?
- Vai trò thực sự của người thầy thuốc là gì: bảo vệ sự sống bằng mọi giá, hay là tôn trọng ý muốn của bệnh nhân và giảm thiểu đau khổ?
- Xã hội có trách nhiệm gì đối với những thành viên yếu đuối và dễ bị tổn thương nhất của mình?
7.3. Hướng đi cho tương lai: Tầm quan trọng của chăm sóc giảm nhẹ và duy trì phẩm giá con người
Bất kể lập trường của mỗi người về an tử và trợ tử là gì, có một điểm chung mà tất cả các bên đều có thể và nên đồng ý: chúng ta cần phải làm tốt hơn nữa trong việc chăm sóc những người đang đối mặt với bệnh tật hiểm nghèo và cái chết. Việc phát triển mạnh mẽ ngành chăm sóc giảm nhẹ (palliative care) – một chuyên ngành y khoa tập trung vào việc kiểm soát cơn đau, giảm nhẹ các triệu chứng khó chịu, hỗ trợ tâm lý và tinh thần cho cả bệnh nhân và gia đình – không phải là một sự lựa chọn, mà là một mệnh lệnh đạo đức.
Một hệ thống chăm sóc giảm nhẹ toàn diện và dễ tiếp cận là điều kiện tiên quyết cho bất kỳ cuộc thảo luận có ý nghĩa nào về các lựa chọn cuối đời. Một người không thể đưa ra một lựa chọn thực sự tự do về việc có muốn chết hay không, nếu họ chưa bao giờ được trao một cơ hội thực sự để sống những ngày cuối đời mà không có đau đớn và trong phẩm giá. Có lẽ, trước khi tranh cãi về việc làm thế nào để giúp một người chết, chúng ta phải dồn hết tâm sức để đảm bảo rằng mọi người đều có cơ hội được sống tốt cho đến hơi thở cuối cùng. Đó mới chính là thước đo chân thực nhất cho lòng trắc ẩn và sự văn minh của một xã hội.
Lm. Anmai, CSsR tổng hợp