AN TỬ VÀ TRỢ TỬ: PHÂN ĐỊNH RANH GIỚI LUÂN…

CANH TÂN HƯỚNG ĐẾN SỰ HIỆP NHẤT TRONG CỘNG ĐOÀN – Lm. Anmai, CSsR
CANH TÂN HƯỚNG ĐẾN SỰ HIỆP NHẤT TRONG CỘNG ĐOÀN
Trên hành trình miên viễn của mình qua dòng lịch sử, Giáo hội của Chúa Kitô, một thực thể vừa thánh thiêng vừa mang đậm dấu ấn con người, đã không ngừng đối diện với những thách đố từ bên trong lẫn bên ngoài. Trong lòng Giáo hội, đã từng có những con người, những cộng đoàn, những phong trào và thậm chí cả những giáo phái, vì những quan điểm riêng tư hay những thao thức chân thành, đã khởi xướng những cuộc cải cách với hy vọng làm cho đời sống đức tin trở nên tinh tuyền và sống động hơn. Tuy nhiên, lịch sử đã để lại những trang ghi đậm nỗi buồn, khi nhiều cuộc cải cách đó, thay vì làm cho Giáo hội vững mạnh hơn trong sứ vụ tiếp nối công trình cứu độ của Chúa Kitô, lại vô tình hay hữu ý khoét sâu thêm những hố ngăn cách. Những khác biệt trong cách hiểu và trình bày giáo lý, trong cách thực hành đức tin, trong cách cử hành phụng vụ đã trở thành những bức tường kiên cố, chia cắt Thân Thể Mầu Nhiệm của Đức Kitô. Đó là một nỗi đau âm ỉ mà tất cả các Kitô hữu, dù thuộc về truyền thống nào, cũng đều cảm nhận sâu sắc cho đến tận hôm nay. Nỗi đau ấy đồng thời cũng chính là ngọn lửa nung nấu một khao khát cháy bỏng về sự hiệp nhất trọn vẹn giữa các Giáo hội cùng tuyên xưng một Đức Kitô là Chúa.
Chính vì những ký ức đau buồn ấy, thuật ngữ “cải tổ” hay “cải cách” đôi khi có thể gợi lên những e ngại, những phòng thủ, bởi nó gắn liền với những biến cố chia rẽ trong quá khứ. Giáo hội Công giáo, về phần mình, ý thức sâu sắc về trách nhiệm lịch sử và mệnh lệnh của Tin Mừng, đã không ngừng nỗ lực trên con đường tìm về sự hiệp nhất. Nỗ lực ấy được thể hiện qua muôn vàn cách thế, từ một tinh thần hoán cải nội tâm sâu sắc, nhìn nhận những thiếu sót của chính con cái mình, cho đến việc khởi xướng và tham gia vào những cuộc đối thoại đại kết đầy kiên nhẫn và tôn trọng. Nỗ lực tìm kiếm sự hiệp nhất với các anh em Kitô hữu khác chính là một trong những động lực mạnh mẽ nhất thúc đẩy Giáo hội phải tự canh tân chính mình. Bên cạnh đó, còn có những cuộc canh tân khác xuất phát từ nhu cầu nội tại, để Giáo hội có thể sống đúng với căn tính sâu xa nhất của mình: đó là loan báo Tin Mừng cho muôn dân, trở thành muối cho đời và ánh sáng cho trần gian trong bối cảnh của từng thời đại.
Xét trên bình diện nội tại hay chiều kích bên trong của mình, Giáo hội hôm nay đang đứng trước một lời mời gọi cấp thiết cho một cuộc canh tân thật sự, một cuộc “hoán cải mục vụ” như Đức Giáo hoàng Phanxicô đã tha thiết nhấn mạnh trong Tông huấn Evangelii Gaudium. Ngài đã chia sẻ một ước mơ, một khát vọng có sức biến đổi toàn diện: “Tôi ước mơ một ‘chọn lựa truyền giáo’, nghĩa là một nỗ lực truyền giáo có khả năng biến đổi mọi sự, để các thói quen, các cách hành động, các giờ giấc và chương trình, ngôn ngữ và các cơ cấu của Hội Thánh có thể được khai thông thích hợp cho việc loan báo Tin Mừng cho thế giới hôm nay, hơn là cho sự bảo tồn của Hội Thánh.” Lời mời gọi này không chỉ là một đề nghị, mà là một mệnh lệnh của thời đại, một sự thúc đẩy của Thánh Thần. Nó đòi hỏi một sự can đảm để vượt ra khỏi những vùng an toàn, những thói quen đã ăn sâu vào tiềm thức, những cơ cấu dù đã từng hiệu quả trong quá khứ nhưng nay có thể trở thành vật cản cho sứ vụ. Canh tân không phải là việc sửa chữa vài chi tiết bề ngoài, mà là một cuộc biến đổi từ gốc rễ, đặt lại trọng tâm của mọi hoạt động của Giáo hội vào sứ mạng cốt lõi là làm cho Tin Mừng của Đức Kitô được vang xa và thấm nhập vào mọi nền văn hóa.
Trên hành trình tiến về cùng đích vĩnh cửu, Giáo hội, với tư cách là Dân Thiên Chúa lữ hành, được chính Chúa Kitô mời gọi canh tân luôn mãi. Công đồng Vaticanô II đã khẳng định một cách mạnh mẽ rằng đây là “một sự canh tân mà Giáo hội, vì là một định chế nhân trần, bao giờ cũng cần đến”. Sự cần thiết này bắt nguồn từ chính bản chất kép của Giáo hội: vừa là một thực tại thần linh, mang trong mình sự sống của Thiên Chúa, vừa là một cộng đoàn bao gồm những con người yếu đuối, tội lỗi. Chính vì yếu tố con người này mà Giáo hội luôn có nguy cơ bị bám bụi trần gian, bị những cơ cấu trở nên xơ cứng, bị những tập tục che mờ đi ánh sáng Tin Mừng. Do đó, canh tân là một quy luật sống còn, là hơi thở giúp Giáo hội duy trì sự trẻ trung và sức sống của Tin Mừng. Thế nhưng, điều quan trọng cốt tử là phải hiểu đúng bản chất của sự canh tân. Canh tân không đồng nghĩa với việc đoạn tuyệt với quá khứ, không phải là tìm mọi cách để đi ngược lại với Truyền thống sống động của Giáo hội. Nó không phải là một cuộc cách mạng phá đổ những giá trị thiêng liêng mà các thế hệ đi trước đã dày công xây dựng và gìn giữ bằng cả đức tin và xương máu. Trái lại, một cuộc canh tân đích thực phải được xây dựng trên nền tảng vững chắc của Truyền thống. Nó là hành động lắng nghe tiếng nói của Thánh Thần trong hiện tại, đồng thời biết trân trọng và học hỏi từ kho tàng đức tin và sự khôn ngoan của quá khứ, để từ đó làm cho đời sống đức tin trở nên mới mẻ hơn, sâu sắc hơn và phù hợp hơn với những điều kiện sống, những ngôn ngữ và những tâm thức của con người thời đại.
Trong bất kỳ tiến trình canh tân nào, dù là việc cải tổ mục vụ trên bình diện Giáo hội hoàn vũ hay trong phạm vi nhỏ bé của một giáo xứ, một cộng đoàn, có một nguyên tắc bất di bất dịch phải được tôn trọng tuyệt đối: đó là thánh ý của Thiên Chúa phải được đặt vào trung tâm của mọi sự đổi mới. Ý muốn của Ngài phải là kim chỉ nam, là tiêu chuẩn tối hậu, là mục đích cao cả nhất, phải được đặt lên hàng đầu trong tất cả những mục tiêu, những kế hoạch, những định hướng được đề ra. Lịch sử đã cho thấy, Giáo hội sẽ không bao giờ đạt đến những kết quả tốt đẹp và bền vững nếu không lấy Thiên Chúa làm điểm quy chiếu, nếu không lấy ý định cứu độ của Ngài làm la bàn để hướng dẫn hành trình. Một cuộc canh tân không bắt nguồn từ Thiên Chúa, không được thực hiện trong sự cầu nguyện và phân định, thì đó không còn là canh tân của Giáo hội nữa, mà chỉ là dấu hiệu của một thứ độc tài trá hình. Khi đó, con người với quyền lực trong tay, dù là quyền lực thiêng liêng hay thế tục, sẽ nhân danh sự đổi mới để áp đặt ý riêng của mình, để ép buộc người khác phải tuân theo những dự án cá nhân. Một sự “cải tổ” như vậy không thể nào mang lại hoa trái của Thánh Thần là bình an và hiệp nhất; thay vào đó, nó chắc chắn sẽ gieo rắc sự đổ vỡ, cay đắng và chia rẽ sâu sắc trong cộng đoàn.
Trong thực tế đời sống Giáo hội, thật đáng buồn khi đôi khi vẫn còn đó những cộng đoàn hay những con người thực thi sứ mạng loan báo Tin Mừng như thể đó là một công việc hành chính, một gánh nặng phải chu toàn, chứ không được coi như là một sứ mạng được trao phó, một hồng ân được thực hiện trong niềm vui và lòng biết ơn. Hệ lụy tất yếu của não trạng “công việc” này là sự khô cằn trong đời sống thiêng liêng và sự rạn nứt trong các mối tương quan. Đức Thánh Cha Phanxicô đã chỉ ra một cách thẳng thắn rằng, nhiều cộng đoàn Kitô hữu trong khi thực hiện “công việc” của mình đã dẫn đến sự thù nghịch, chia rẽ, vu khống, nói xấu, oán thù, đố kỵ. Tệ hơn nữa, còn có những ước muốn áp đặt một số ý tưởng bằng bất cứ giá nào, thậm chí bằng các hành động bách hại trá hình, giống như những cuộc “săn lùng phù thủy” thời hiện đại nhắm vào những ai có suy nghĩ khác biệt. Một câu hỏi nhức nhối được đặt ra: Tin Mừng sẽ được thế gian đón nhận ra sao nếu chính những người loan báo Tin Mừng lại hành động và loan truyền Lời Chúa bằng những phương thế đầy bạo lực và thiếu yêu thương như vậy? Lời chứng của họ sẽ trở nên phản chứng, đẩy xa những người đang khao khát tìm kiếm chân lý. Vì thế, hơn bao giờ hết, sự hiệp nhất của các Kitô hữu trong chính tiến trình hoán cải – canh tân là dấu chỉ và là điều kiện tối quan trọng để thế gian có thể tin vào Đức Kitô, như lời Ngài đã cầu nguyện: “Để tất cả nên một… để thế gian tin rằng Cha đã sai Thầy” (Ga 17,21) và như mệnh lệnh Ngài đã truyền: “Người ta cứ dấu này mà nhận biết anh em là môn đệ của Thầy: là anh em có lòng yêu thương nhau” (Ga 13,35).
Một sự canh tân đúng nghĩa, một cuộc canh tân theo Thánh Thần, phải luôn luôn quy hướng về niềm tin tinh tuyền và có mục đích tối hậu là tạo nên sự hiệp nhất sâu xa trong Chúa Kitô. Ngài là tâm điểm không thể thay thế, là nền tảng duy nhất, Đấng “vẫn là một, hôm qua cũng như hôm nay, và như vậy mãi đến muôn đời” (Dt 13,8). Mọi sự đổi mới đều phải được đo lường bằng mức độ chúng giúp chúng ta đến gần Đức Kitô hơn, kết hiệp với Ngài mật thiết hơn. Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II, vị thánh của lòng khao khát hiệp nhất, đã nhấn mạnh một cách sâu sắc mối liên kết không thể tách rời này: «Tin vào Chúa Kitô nghĩa là mong muốn sự hiệp nhất; mong muốn hiệp nhất nghĩa là mong muốn Giáo hội; mong muốn Giáo hội nghĩa là mong muốn sự hiệp thông ân sủng phù hợp với kế hoạch của Chúa Cha từ muôn thuở». Chuỗi logic này cho thấy con đường canh tân không thể nào khác hơn là con đường củng cố niềm tin vào Đức Kitô, và từ đó, nỗ lực xây dựng sự hiệp nhất trong Giáo hội của Ngài. Canh tân chính là để làm cho đặc tính duy nhất của Giáo hội, như chúng ta vẫn tuyên xưng trong Kinh Tin Kính, được tỏa sáng rực rỡ hơn. Giáo hội là một, không phải do nỗ lực của con người, mà là do ân sủng nhưng không của Thiên Chúa. Giáo hội là một nhờ phép Rửa duy nhất đã thanh tẩy chúng ta và tháp nhập chúng ta vào một Chúa Kitô duy nhất. Chúng ta tuyên xưng một đức tin duy nhất, được đón nhận và lưu truyền qua các Tông đồ. Chúng ta sống trong sự hiệp thông hữu hình với các giám mục, những người kế vị các tông đồ, và cách đặc biệt, trong sự hiệp thông với người kế vị Thánh Phêrô, là Giám mục Rôma, nguyên lý và nền tảng hữu hình cho sự hiệp nhất của toàn thể Giáo hội.
Sự canh tân mà chúng ta hướng đến cần phải đâm rễ sâu vào sự hiệp thông, một sự hiệp thông được thể hiện cụ thể và sống động trong ba chiều kích: sống đức tin, cử hành các bí tích và tương quan huynh đệ. Hiệp thông không chỉ là một khái niệm thần học trừu tượng, mà là một kinh nghiệm sống. Nó thể hiện trong việc chúng ta cùng nhau chia sẻ một niềm tin, cùng nhau lắng nghe và suy niệm Lời Chúa, cùng nhau tham dự vào các cử hành phụng vụ, đặc biệt là Bí tích Thánh Thể, nguồn mạch và chóp đỉnh của đời sống Kitô hữu. Hơn nữa, sự hiệp thông này không chỉ dừng lại ở tương quan chiều dọc với Thiên Chúa, mà còn phải lan tỏa sang tương quan chiều ngang với anh chị em mình. Thánh Phaolô đã diễn tả sự hiệp nhất này một cách tuyệt vời trong thư gửi tín hữu Êphêsô, một đoạn văn đã trở thành hiến chương cho đời sống cộng đoàn: “Anh em hãy thiết tha duy trì sự hiệp nhất mà Thần Khí đem lại, bằng cách ăn ở thuận hoà gắn bó với nhau. Chỉ có một thân thể, một Thần Khí, cũng như anh em đã được kêu gọi để chia sẻ cùng một niềm hy vọng. Chỉ có một Chúa, một niềm tin, một phép rửa. Chỉ có một Thiên Chúa, Cha của mọi người, Đấng ngự trên mọi người, qua mọi người và trong mọi người” (Ep 4,3-6). Lời kêu gọi của Thánh Phaolô mời gọi mỗi Kitô hữu nhìn nhận rằng sự hiệp nhất không phải là sản phẩm của con người, mà là một quà tặng của Thánh Thần. Nhiệm vụ của chúng ta là gìn giữ, vun trồng và làm cho món quà ấy ngày càng lớn lên bằng một đời sống yêu thương, khiêm tốn, nhẫn nại và tha thứ.
Cuối cùng, một cuộc cải tổ trong cung cách mục vụ phải hướng đến một mục đích cao đẹp là giúp mỗi Kitô hữu trong cộng đoàn đức tin nhận ra và sử dụng ơn đoàn sủng mà Chúa Thánh Thần đã ban cho riêng mình. Giáo hội không phải là một tổ chức đơn điệu, nơi mọi người đều giống nhau, mà là một Thân Thể sống động, phong phú và đa dạng. Mỗi chi thể, dù lớn hay nhỏ, dù nổi bật hay âm thầm, đều có một vai trò và một giá trị riêng không thể thay thế. Một cuộc canh tân hiệu quả sẽ tạo ra một môi trường thuận lợi để các đoàn sủng được trổ sinh hoa trái, để mỗi người cảm thấy được trân trọng, được mời gọi và được trao quyền để đóng góp phần mình vào việc xây dựng Giáo hội, Thân Thể mầu nhiệm của Chúa Kitô. Tất cả những sự đa dạng phong phú này đều được quy về một mối và được hướng dẫn bởi một Thần Khí duy nhất, như lời thánh Phaolô đã dạy: «Có nhiều đặc sủng khác nhau, nhưng chỉ có một Thần Khí. Có nhiều việc phục vụ khác nhau, nhưng chỉ có một Chúa. Có nhiều hoạt động khác nhau, nhưng vẫn chỉ có một Thiên Chúa làm mọi sự trong mọi người» (1 Cr 12, 4-6). Sự hiệp nhất trong đa dạng chính là vẻ đẹp và sức mạnh của Giáo hội.
Như vậy, có thể kết luận rằng, sự hiệp thông sâu sắc với Thiên Chúa Ba Ngôi và sự hiệp nhất bền chặt giữa các Kitô hữu vừa là tiêu chuẩn để thẩm định, vừa là hoa trái ngọt ngào của bất kỳ cuộc canh tân nào trong Giáo hội. Đó là khát vọng cháy bỏng của Giáo hội trong thời đại hôm nay. Một Giáo hội hiệp nhất, yêu thương, và cùng nhau phục vụ sẽ là dấu chỉ hữu hiệu nhất để chữa lành những vết thương lòng mà các giáo phái Kitô giáo, dù vô tình hay cố ý, đã gây ra trên Thân Thể của Chúa Kitô qua bao thế kỷ. Hành trình canh tân là một hành trình dài, đòi hỏi nhiều kiên nhẫn, khiêm tốn và hy sinh. Nhưng đó là con đường duy nhất để Giáo hội có thể trở nên giống Chúa Kitô hơn, Đấng đã cầu nguyện cho các môn đệ được nên một, và là con đường để Giáo hội chu toàn sứ mạng mang ơn cứu độ và Tin Mừng hiệp nhất đến cho toàn thể nhân loại.
Lm. Anmai, CSsR