TÌNH YÊU – GỐC RỄ SÂU XA NHẤT CỦA SỰ…

12 Bài suy niệm Lời Chúa – Thứ Hai tuần III MC (của Lm. Anmai, CSsR)
SỐNG VÂN PHỤC VÀ TIN
Hôm nay, trong Thánh Lễ thứ Hai của Tuần III Mùa Chay, chúng ta được mời gọi suy niệm về tình yêu và lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa qua những bài đọc mà Giáo Hội công bố cho chúng ta. Bài đọc 1 trong sách Các Vua (2 V 5,1-15) kể lại câu chuyện của ông Na-a-man, một tướng quân người Xy-ri, bị bệnh phong hủi, được chữa lành nhờ đức tin và lòng vâng phục lời ngôn sứ Ê-li-sa. Bài Tin Mừng theo thánh Lu-ca (Lc 4,24-30) làm rõ hơn câu chuyện của các ngôn sứ trong Cựu ước, đặc biệt là các ngôn sứ Ê-li-a và Ê-li-sa, khi Chúa Giê-su so sánh sự cứng lòng của dân Do Thái đối với các ngôn sứ với việc Thiên Chúa đã sai các ngôn sứ đến cứu giúp những người không phải là người Do Thái, như bà góa ở Xa-rép-ta và ông Na-a-man, người Xy-ri.
Lời mời gọi trong ngày hôm nay là một lời mời gọi sâu sắc: chúng ta phải mở rộng tấm lòng, vâng phục Thiên Chúa, và để cho lòng thương xót của Ngài được tuôn đổ vào cuộc sống của chúng ta, đồng thời không quên rằng Chúa Giê-su đến để cứu độ tất cả mọi người, không phân biệt dân tộc hay hoàn cảnh.
Bài đọc 1 hôm nay kể về ông Na-a-man, một tướng quân nổi tiếng và có uy tín, nhưng lại mắc bệnh phong hủi, một căn bệnh bị xã hội coi là ô uế, khiến ông phải sống trong cô lập và xấu hổ. Mặc dù ông là một tướng quân thành đạt, nhưng không ai có thể giúp ông chữa lành bệnh tật. Khi nghe một thiếu nữ từ Ít-ra-en nói về ngôn sứ Ê-li-sa có thể chữa lành bệnh, ông Na-a-man đã không ngần ngại lên đường, mang theo tiền bạc và của cải, tìm kiếm cơ hội được chữa lành.
Câu chuyện này mở ra cho chúng ta một bức tranh tuyệt vời về lòng thương xót của Thiên Chúa. Không phải chỉ có những người trong dân Ít-ra-en mới nhận được sự chữa lành từ Thiên Chúa, mà Thiên Chúa cũng quan tâm đến những người bên ngoài dân tộc của Người, như ông Na-a-man, người Xy-ri. Đức tin của ông Na-a-man, dù không phải là người Do Thái, đã giúp ông đón nhận lời của ngôn sứ Ê-li-sa và qua đó, ông được chữa lành. Đây là dấu hiệu rõ ràng cho thấy lòng thương xót của Thiên Chúa không giới hạn và không phân biệt.
Chúng ta cũng có thể nhìn thấy hình ảnh của ông Na-a-man như là một con người khao khát được chữa lành, nhưng lại bị vướng mắc trong lòng tự cao và kiêu ngạo. Ông đã không thể tưởng tượng được rằng mình sẽ phải làm một việc rất đơn giản – tắm trong sông Gio-đan để được chữa lành. Điều này phản ánh một thái độ phổ biến trong cuộc sống của chúng ta: chúng ta thường tìm kiếm những giải pháp phức tạp, nhưng Thiên Chúa lại mời gọi chúng ta đến với Ngài qua những hành động đơn giản nhưng đầy đức tin.
Qua câu chuyện của ông Na-a-man, chúng ta học được bài học về sự vâng phục và đức tin. Mặc dù ban đầu ông không hiểu tại sao lại phải làm điều đó, nhưng khi được các tôi tớ của ông khuyên bảo và khích lệ, ông đã lắng nghe và vâng theo lời ngôn sứ. Sau khi ông tắm bảy lần trong sông Gio-đan, da của ông trở lại như da của một trẻ nhỏ.
Đây là một lời mời gọi chúng ta hãy vâng phục lời Chúa, ngay cả khi chúng ta không hiểu hết những gì Chúa yêu cầu chúng ta làm. Đôi khi, Thiên Chúa mời gọi chúng ta qua những điều đơn giản và khiêm tốn, nhưng chúng ta có thể không hiểu hết ý nghĩa của nó ngay lập tức. Tuy nhiên, nếu chúng ta có đức tin và vâng theo, chúng ta sẽ được trải nghiệm sức mạnh và sự chữa lành của Thiên Chúa trong cuộc sống của mình.
Đức tin là chìa khóa để chúng ta nhận lãnh ơn cứu độ và sự chữa lành. Ông Na-a-man, dù là một tướng quân mạnh mẽ, nhưng cuối cùng lại cần phải cúi mình và làm theo lời ngôn sứ. Đức tin không phải là sự kiêu ngạo, mà là sự khiêm nhường, sẵn sàng để Chúa dẫn dắt và làm mới cuộc sống của chúng ta.
Chắc chắn, tất cả chúng ta đều cảm thấy bất ngờ và khó chịu khi nghe về phản ứng của dân làng Na-da-rét đối với Chúa Giê-su trong bài Tin Mừng. Chúa Giê-su, dù là một ngôn sứ vĩ đại, lại không được đón nhận tại quê hương mình. Chúa Giê-su đã nói với dân làng rằng: “Không một ngôn sứ nào được chấp nhận tại quê hương mình.” Dân chúng trong hội đường không chấp nhận lời của Chúa và đầy phẫn nộ, họ muốn xô Ngài xuống vực.
Tại sao lại có sự phản kháng này? Câu trả lời có thể nằm trong sự tự mãn và kiêu ngạo của dân làng Na-da-rét. Họ không thể chấp nhận rằng một người mà họ biết từ nhỏ lại có thể là ngôn sứ của Thiên Chúa. Họ không nhận ra rằng Thiên Chúa không chỉ cứu độ dân tộc họ, mà Ngài còn muốn cứu độ tất cả mọi người, bao gồm cả người ngoại bang như bà góa ở Xa-rép-ta và ông Na-a-man. Điều này cho thấy một sự hạn chế trong tầm nhìn của con người, khi họ chỉ muốn Thiên Chúa hành động theo cách của mình và trong khuôn khổ mà họ tạo ra.
Chúng ta có thể tự hỏi mình: liệu chúng ta có giống như dân làng Na-da-rét không? Liệu chúng ta có giới hạn lòng tin của mình vào những gì quen thuộc, vào những gì chúng ta đã biết, và từ chối mở rộng trái tim để đón nhận những ơn lành của Thiên Chúa qua những cách thức mà chúng ta không thể đoán trước được?
Chúa Giê-su, qua những lời nói và hành động của mình, không chỉ muốn cứu độ dân Do Thái mà còn muốn cứu độ tất cả mọi người, không phân biệt dân tộc, quốc gia hay hoàn cảnh. Khi Ngài nói về ông Na-a-man và bà góa ở Xa-rép-ta, Ngài muốn nhấn mạnh rằng sự cứu độ của Thiên Chúa là cho tất cả nhân loại, không chỉ giới hạn trong một dân tộc hay một nhóm người nào.
Điều này có ý nghĩa rất lớn đối với chúng ta. Thiên Chúa không có sự phân biệt, và tình yêu của Ngài không bao giờ giới hạn trong những ranh giới mà con người tạo ra. Thiên Chúa yêu tất cả mọi người, và Ngài muốn chúng ta cũng yêu thương và chia sẻ tình yêu ấy với tất cả những ai chúng ta gặp, bất kể họ là ai, đến từ đâu, hay hoàn cảnh của họ ra sao.
Hôm nay, qua những bài đọc và lời mời gọi trong Thánh Lễ, chúng ta được mời gọi sống một đời sống vâng phục và đức tin. Chúng ta phải học từ ông Na-a-man, sẵn sàng vâng theo lời Chúa và để Ngài chữa lành chúng ta. Chúng ta cũng phải học từ phản ứng của dân làng Na-da-rét, không để lòng tự mãn và kiêu ngạo ngăn cản chúng ta đón nhận ơn cứu độ của Thiên Chúa. Chúa Giê-su đến để cứu độ tất cả mọi người, và Ngài mời gọi chúng ta mở rộng tấm lòng để đón nhận tình yêu và sự chữa lành của Ngài, không chỉ cho bản thân mình mà còn cho tất cả những người chúng ta gặp.
Xin Chúa giúp chúng ta luôn biết khiêm tốn vâng phục và sống trong tình yêu của Ngài, để chúng ta trở thành những chứng nhân của sự chữa lành và lòng thương xót của Thiên Chúa trong thế giới này. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TRỞ NÊN NGÔN SỨ
Hôm nay, qua Lời Chúa trong Tin Mừng, chúng ta nghe Chúa Giêsu nói một cách rõ ràng và mạnh mẽ: “Không một tiên tri nào được chấp nhận tại quê hương mình” (Lc 4:24). Đây là một lời tiên tri mà Chúa Giêsu tự khẳng định chính Ngài là Đấng Tiên Tri mà dân chúng mong đợi. Lời nói này không chỉ phản ánh sự thật về cuộc sống của Chúa Giêsu mà còn là một lời cảnh báo về việc chấp nhận và từ chối Thiên Chúa trong cuộc sống của mỗi người chúng ta.
Chúa Giêsu không chỉ là Đấng Cứu Thế mà còn là Tiên Tri, một vị tiên tri đặc biệt được Chúa Cha sai đến để công bố Tin Mừng về sự cứu rỗi cho nhân loại. Trong truyền thống Do Thái, tiên tri là người được Thiên Chúa chọn để mang thông điệp của Ngài đến với dân chúng, thường là những thông điệp về sự cứu độ, hòa bình và công lý. Các tiên tri như Êlia, Êlisê hay Isaia đã từng đứng lên tuyên truyền về sự hiện diện của Thiên Chúa và sự xuất hiện của Đấng Mêsia, Đấng sẽ mang lại sự cứu rỗi cho dân tộc. Tuy nhiên, những tiên tri ấy cũng không phải lúc nào cũng được đón nhận. Họ phải đối diện với sự phản đối, thậm chí là sự bách hại, khi thông điệp của họ không được chấp nhận, không được hiểu và không được đón nhận.
Chúa Giêsu, Đấng Mêsia mà dân tộc Israel mong đợi, cũng không ngoại lệ. Ngài đã phải đối diện với sự từ chối và sự tức giận của những người cùng quê hương, những người mà Ngài đã sinh ra và lớn lên. Trong bài Tin Mừng hôm nay, chúng ta thấy rõ hình ảnh một Chúa Giêsu bị từ chối bởi chính những người mà Ngài đã đến để cứu giúp. Họ không thể chấp nhận được rằng một người mà họ biết rõ, lớn lên trong làng họ, nay lại tuyên bố mình là Đấng Tiên Tri, Đấng Mêsia. Lời tuyên bố của Chúa Giêsu không phù hợp với hình ảnh mà họ mong đợi về Đấng Cứu Thế, và vì thế họ đã “đứng lên, đuổi Ngài ra khỏi thành” (Lc 4:29).
Với phép rửa tội, mỗi người chúng ta cũng nhận lãnh sứ mệnh tiên tri. Chúng ta không chỉ là những tín hữu, mà còn là những người mang trong mình trách nhiệm truyền bá Tin Mừng, làm chứng cho sự hiện diện của Thiên Chúa trong thế giới hôm nay. Đức Giáo hoàng Phanxicô trong những bài giảng của mình luôn nhấn mạnh rằng chúng ta cần phải “lắng nghe Lời Chúa với thái độ chân thành”, để Lời Chúa có thể tác động sâu sắc đến cuộc sống của chúng ta. Nếu không, chúng ta sẽ chỉ là những tiên tri giả, những người lừa đảo, những kẻ không thực sự sống theo Lời Chúa.
Để có thể trở thành những tiên tri thực sự, chúng ta phải dành thời gian cầu nguyện và chiêm nghiệm Lời Chúa. Điều này giúp cho chúng ta có thể tiếp nhận thông điệp của Thiên Chúa và truyền đạt nó cho những người xung quanh. Chỉ khi chúng ta sống theo Lời Chúa, chúng ta mới có thể trở thành chứng nhân đích thực của Chúa Giêsu trong thế giới hôm nay.
Để trở thành một tiên tri như Chúa Giêsu, chúng ta không cần phải hoàn hảo, nhưng phải có một tâm hồn luôn khao khát phát triển và tiến bước trên con đường của Phúc âm. Đức Giáo hoàng Phanxicô đã nói rằng: “Chúng ta không được yêu cầu phải hoàn hảo, nhưng phải tiếp tục phát triển và muốn phát triển khi chúng ta tiến bước trên con đường của Phúc âm; đôi tay của chúng ta không bao giờ được chùng xuống.” Điều này nhắc nhở chúng ta rằng việc sống theo Phúc âm không phải là một sự hoàn hảo ngay lập tức mà là một quá trình liên tục, một hành trình không ngừng nghỉ.
Chúng ta phải luôn ý thức rằng tình yêu của Thiên Chúa là mãi mãi và rằng Chúa Giêsu đã cứu chúng ta. Chúng ta không sống theo Phúc âm vì chúng ta muốn được khen ngợi hay được thừa nhận, mà vì chúng ta tin tưởng vào tình yêu của Thiên Chúa và muốn chia sẻ tình yêu đó với thế giới xung quanh. Chúng ta phải để cho tình yêu ấy biến đổi cuộc sống của mình và qua đó, trở thành những chứng nhân của tình yêu đó cho mọi người.
Chúng ta phải nhận thức rằng con đường mà chúng ta đi theo, con đường của Chúa Giêsu, không phải lúc nào cũng dễ dàng. Nếu Chúa Giêsu, mặc dù là Đấng Cứu Thế, vẫn phải đối mặt với sự từ chối, sự tức giận và sự bách hại từ chính những người trong cộng đồng của Ngài, thì chúng ta cũng không thể tránh khỏi những thử thách, khó khăn và sự từ chối trong cuộc sống của mình.
Là môn đệ của Chúa Giêsu, chúng ta phải chuẩn bị tâm lý để đối mặt với sự khó khăn đó. Chúng ta sẽ không luôn luôn được mọi người đón nhận và yêu mến, và đôi khi chúng ta sẽ phải chịu đựng sự cô đơn, sự phê phán, thậm chí là sự thù ghét. Nhưng nếu chúng ta luôn giữ vững niềm tin vào Chúa, nếu chúng ta sống theo Phúc âm với một trái tim trung thành, thì dù có phải trải qua những gian nan, chúng ta cũng sẽ không bao giờ bị bỏ rơi.
- Đức Maria, Nữ vương các tiên tri, đồng hành cùng chúng ta
Cuối cùng, chúng ta hãy để Đức Maria, Mẹ của Chúa Giêsu và là Nữ vương các tiên tri, hướng dẫn chúng ta trên con đường của mình. Mẹ là mẫu gương tuyệt vời của một người đã luôn sống trung thành với sứ mệnh mà Thiên Chúa trao cho mình, dù phải chịu đựng rất nhiều thử thách. Mẹ luôn sống trong sự vâng phục và khiêm nhường, luôn để cho Lời Chúa trở thành sức mạnh dẫn dắt cuộc đời mình.
Hãy để Mẹ Maria giúp chúng ta nhận ra rằng, dù chúng ta có gặp phải sự từ chối hay khó khăn, nếu chúng ta sống trong sự trung tín và khiêm nhường, chúng ta sẽ luôn được Thiên Chúa yêu thương và đồng hành.
Chúng ta được kêu gọi trở thành những tiên tri của Thiên Chúa, những người công bố Tin Mừng trong thế giới này. Để làm được điều này, chúng ta phải sống trung thành với Lời Chúa, phải kiên trì trong việc phát triển đời sống đức tin, và phải sẵn sàng đối mặt với sự từ chối và gian nan. Chúa Giêsu đã trải qua sự từ chối và khổ đau, và chúng ta cũng sẽ phải trải qua những thử thách tương tự. Nhưng nếu chúng ta luôn để Lời Chúa dẫn dắt và sống theo Phúc âm, chúng ta sẽ trở thành những chứng nhân đích thực của tình yêu và sự cứu độ mà Chúa Giêsu mang đến cho nhân loại.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỨC TIN LÀ ÁNH SÁNG GIÚP TA NHÌN THẤY NHỮNG GÌ MẮT THƯỜNG KHÔNG THẤY
Trong cuộc sống hằng ngày, mắt chúng ta chỉ nhìn thấy những gì hiện hữu rõ ràng, những gì lớn lao, những điều nổi bật mà đôi khi chúng ta quên đi những điều nhỏ bé, đơn sơ nhưng lại mang trong mình một sức mạnh vô hình. Mắt đức tin, trái lại, nhìn vào những điều mà mắt thường không thể thấy, nhìn vào những điều không phải lúc nào cũng rõ ràng và dễ nhận biết. Đức tin là ánh sáng giúp ta nhìn thấy những gì mắt thường không thấy hay khó thấy. Hôm nay, qua các bài đọc, Chúa mời gọi chúng ta nhìn ra những điều thiêng liêng trong cuộc sống, ngay cả khi chúng là những điều nhỏ bé, tầm thường hay tưởng chừng như chẳng có gì đặc biệt.
Mắt thường chỉ nhìn thấy những gì lớn lao, những thành công rực rỡ hay những điều nổi bật mà xã hội hay chúng ta cho là quan trọng. Nhưng mắt đức tin lại khác, mắt đức tin biết nhìn vào những điều bé nhỏ. Như cánh chim sẻ trên bầu trời, như bông hoa huệ ngoài đồng – những hình ảnh mà Chúa Giê-su đã dùng để chỉ sự vĩ đại trong sự bé nhỏ. Những thứ bé nhỏ ấy, như cánh chim sẻ mà chúng ta dễ dàng bỏ qua, lại mang trong mình sự quan phòng của Chúa Cha. Đức tin giúp chúng ta nhận ra rằng dù có thể chúng ta không nhìn thấy điều gì vĩ đại ngay trong những việc nhỏ bé, nhưng chính sự bé nhỏ ấy lại nói lên sự quan phòng và tình yêu vô biên của Thiên Chúa dành cho chúng ta.
Chúng ta không nên coi thường những việc nhỏ, những hành động tưởng chừng không quan trọng trong cuộc sống. Những điều ấy, nếu được thực hiện trong tình yêu và đức tin, sẽ mang lại ý nghĩa vĩ đại trước mặt Thiên Chúa. Đặc biệt trong Mùa Chay này, Chúa mời gọi chúng ta nhìn vào những hành động nhỏ bé như chia sẻ một bữa ăn, giúp đỡ một người nghèo, cầu nguyện cho ai đó đang gặp khó khăn. Những điều ấy có thể không thấy ngay kết quả, nhưng chính những việc làm đơn giản ấy lại phản ánh đức tin của chúng ta và sự hiện diện của Chúa trong đời sống.
Mắt thường chỉ nhìn những gì may mắn, thành công, nhưng mắt đức tin lại nhìn thấy những điều thiệt thòi, những mất mát, và những khó khăn. Bà góa Sa-rép-ta trong bài đọc 1 là một ví dụ điển hình. Dù chỉ còn lại một ít bột và dầu, bà đã sẵn lòng chia sẻ phần còn lại của mình cho tiên tri Ê-li-a. Đây là một hành động nhỏ bé nhưng đầy đức tin. Bà chấp nhận thiệt thòi để làm theo lời của tiên tri, vì bà tin rằng Thiên Chúa sẽ lo liệu cho bà và con trai bà. Hành động của bà không phải là một hành động bình thường; bà không chỉ trao đi của cải, mà bà trao đi cả hy vọng sống sót của mình, và đức tin của bà đã được Thiên Chúa đền đáp.
Đức tin thật sự không chỉ thể hiện trong những lúc chúng ta có đầy đủ, mà còn trong những lúc chúng ta thiếu thốn, trong những lúc chúng ta phải chấp nhận hy sinh, thiệt thòi. Thiên Chúa không chỉ nhìn vào những gì chúng ta có, nhưng Ngài nhìn vào lòng chúng ta, nhìn vào những gì chúng ta sẵn lòng cho đi dù là ít ỏi. Đức tin trong những hoàn cảnh khó khăn là một sự chứng tỏ của lòng tin vào tình yêu và sự quan phòng của Thiên Chúa.
Mắt thường dễ nhìn thấy những điều lạ lùng, những điều đặc biệt, nhưng mắt đức tin biết nhìn vào những gì quen thuộc bình thường trong đời sống. Người ta dễ thần tượng những người xa lạ, những người có khả năng đặc biệt, nhưng người có đức tin thật sự sẽ biết nhận ra Chúa trong những điều đơn giản, trong những con người tầm thường và trong những hoàn cảnh quen thuộc. Dân làng Na-da-rét không thể chấp nhận Chúa Giê-su là Đấng Mêsia, bởi họ biết rõ gốc gác tầm thường của Người. Họ không thể nhìn thấy Chúa Giê-su là Đấng Cứu Thế bởi vì họ chỉ nhìn vào những gì mắt thường có thể nhận ra: một người con của làng quê, một người thợ mộc bình thường.
Chúng ta có thể dễ dàng rơi vào cái bẫy của sự quen thuộc, và bỏ qua những dấu chỉ thiêng liêng mà Chúa đặt trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Chúa không chỉ xuất hiện trong những điều đặc biệt, mà Ngài còn hiện diện trong những việc làm tầm thường, trong những con người bình thường, trong những thử thách mà chúng ta phải đối mặt mỗi ngày. Mắt đức tin giúp chúng ta nhận ra sự hiện diện của Chúa ngay cả trong những điều nhỏ bé và quen thuộc nhất.
Tướng Na-a-man trong bài đọc 1 là một tấm gương sống động của đức tin hành động. Dù là một tướng quân nổi tiếng, ông đã sẵn lòng tin vào lời khuyên của người giúp việc và quyết định làm theo lời của tiên tri Ê-li-a. Ông không ngại đường xa, mang theo cả lễ vật lớn lao để ra mắt tiên tri. Và quan trọng nhất là ông đã chấp nhận làm một việc tầm thường – tắm dưới sông Gio-đan bảy lần. Mắt thường có thể thấy điều này là vô nghĩa, nhưng với mắt đức tin, đó là hành động của sự vâng phục và niềm tin vào sự chữa lành của Thiên Chúa.
Đức tin không chỉ là niềm tin trong đầu óc, mà là một hành động cụ thể. Nếu chúng ta tin vào lời Chúa, chúng ta cần phải hành động. Đức tin đích thực là khi chúng ta sống và thực hiện những gì Chúa mời gọi, ngay cả khi điều đó có vẻ đơn giản hay tầm thường.
Khi lên mặt trăng, phi hành gia Ga-ga-rin tuyên bố: “Tôi không thấy Thiên Chúa đâu cả.” Nhưng ngược lại, phi hành gia Amstrong, người đầu tiên đặt chân lên mặt trăng, đã đọc kinh Lạy Cha để cảm tạ Chúa. Điều này cho thấy sự khác biệt giữa việc nhìn bằng mắt thường và nhìn bằng mắt đức tin. Newton, một nhà thiên văn học lừng lẫy, khi quan sát bầu trời đầy sao, đã thốt lên: “Tôi thấy Chúa đi qua viễn vọng kính của tôi.” Đối với ông, bầu trời vĩ đại là dấu chỉ của Thiên Chúa.
Có thể chúng ta kỳ vọng có một đức tin lớn lao, như dám chịu tử đạo hay đi rao giảng Tin Mừng khắp nơi, nhưng Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta có đức tin trong những điều bình thường và quen thuộc. Đức tin không chỉ là những điều lạ lùng và kỳ diệu, mà là khả năng nhận ra Chúa trong mọi hoàn cảnh, trong mọi người, trong mọi sự vật, dù là những việc rất nhỏ, rất bình thường. Đức tin là khả năng nhìn thấy Chúa trong những thử thách, trong những thất bại, trong những đau khổ, và trong cả những thiệt thòi mà chúng ta trải qua.
Anh chị em thân mến, hôm nay Lời Chúa mời gọi chúng ta nhìn đời bằng mắt đức tin. Đức tin giúp chúng ta nhận ra những gì mắt thường không thấy, nhìn thấy Chúa trong những điều nhỏ bé, tầm thường và quen thuộc của cuộc sống. Đức tin cũng mời gọi chúng ta hành động cụ thể, sống đức tin trong những hoàn cảnh bình thường và đôi khi là khó khăn. Mắt đức tin không chỉ nhận ra Chúa trong những điều lạ lùng, mà còn trong những việc làm đơn giản hàng ngày. Hãy để đức tin là ánh sáng dẫn lối cho cuộc sống của chúng ta, giúp chúng ta nhìn thấy Chúa trong mọi sự, trong mọi người, và trong mỗi khoảnh khắc của cuộc sống. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
LÀM CHỨNG CHO CHÚA
Trong Mùa Chay này, Giáo Hội cho chúng ta nghe một đoạn Tin Mừng đầy thách thức và sâu sắc về kết cục của Đức Giêsu khi Ngài trở về quê hương Nazareth, nơi mà Ngài đã lớn lên, nơi Ngài đã quen thuộc với từng khuôn mặt, từng góc phố. Đây là một cảnh tượng gây choáng váng, khi những người đồng hương của Ngài, những người biết rõ về quá khứ của Ngài, lại không thể nhận ra Ngài là ai, và vì thế họ từ chối tin vào sứ mệnh mà Ngài mang đến. Câu nói của Ngài, “Không một ngôn sứ nào được chấp nhận nơi quê nhà của mình” (Lc 4:24), như một lời tiên tri về sự từ chối mà Ngài sẽ phải đối diện, và cũng là một lời mời gọi chúng ta suy nghĩ về cách chúng ta nhìn nhận và đón nhận Thiên Chúa trong cuộc sống của mình.
Đức Giêsu trở về Nazareth, nơi Ngài đã sinh ra và lớn lên. Đây là nơi Ngài biết rõ từng khuôn mặt, từng câu chuyện, từng nét đặc trưng trong cuộc sống của mọi người. Nhưng khi Ngài bắt đầu giảng dạy, những người dân ở đây, dù đã biết Ngài từ thuở nhỏ, lại không thể nhận ra Ngài là Đấng Mêsia. Họ ngỡ ngàng trước những lời Ngài giảng dạy, nhưng lại không thể tin rằng một người mà họ đã biết quá rõ lại có thể là ngôn sứ, là Đấng được Thiên Chúa sai đến. Họ tự hỏi: “Ông này không phải là con ông Giuse sao?” (Lc 4:22). Câu hỏi này thể hiện một sự ngạc nhiên, nhưng cũng là sự khước từ. Họ thấy Ngài quá quen thuộc, quá bình thường, để có thể là Đấng Mêsia mà họ mong đợi.
Đức Giêsu, với sự khôn ngoan và khiêm nhường, không phản ứng lại sự ngạc nhiên của họ một cách tiêu cực, nhưng thay vào đó, Ngài nhắc nhở họ một chân lý sâu sắc: “Không một ngôn sứ nào được chấp nhận nơi quê nhà của mình.” Đây là một sự thật mà các ngôn sứ trong lịch sử của dân Israel đã phải đối diện. Những ngôn sứ như Êlia và Êlisa, dù là những người được Thiên Chúa sai đến để mang thông điệp cứu độ, cũng không thể được đón nhận bởi những người trong dân tộc của mình. Thậm chí, những người này còn phải ra đi tìm kiếm những người dân ngoại để thi hành sứ mệnh của mình. Êlia đã được Thiên Chúa sai đến với một bà góa ở Siđôn, một người dân ngoại. Còn Êlisa, qua phép lạ chữa lành bệnh phong cho Naaman, cũng đã mở ra một con đường cứu độ cho những người ngoại đạo. Như vậy, các ngôn sứ không bị bó hẹp trong dân tộc của mình, mà sứ mệnh của họ mở rộng ra cho tất cả những ai có tâm hồn rộng mở đón nhận.
Chúa Giêsu, trong hành động và lời nói của Ngài, cũng không bị giới hạn bởi bất cứ biên cương nào. Ngài không phân biệt dân tộc, không phân biệt tôn giáo. Ngài đến không chỉ để cứu những người Do Thái, mà là để mang ơn cứu độ cho tất cả nhân loại. Nhưng khi Ngài trở về quê hương Nazareth, nơi mà mọi người đều biết Ngài, họ lại không thể nhận ra Ngài. Họ đã nhìn Ngài qua lăng kính của quá khứ, của những gì họ đã biết về Ngài từ thuở nhỏ. Chính sự quen thuộc này, cái “biết quá nhiều” về Ngài, lại trở thành một chướng ngại lớn cho việc họ nhận ra Ngài là Đấng Mêsia. Họ không thể tưởng tượng rằng một người như Ngài, một người thợ mộc con của ông Giuse, lại có thể mang đến một sứ mệnh cứu độ vĩ đại như vậy.
Sự từ chối này không phải là điều gì bất ngờ đối với Chúa Giêsu. Ngài biết rằng sứ mệnh của Ngài sẽ không bao giờ được đón nhận một cách dễ dàng. Chính vì vậy, Ngài đã dùng câu tục ngữ “Không một ngôn sứ nào được chấp nhận nơi quê nhà của mình” để ám chỉ một thực tế mà các ngôn sứ luôn phải đối diện: sự từ chối của những người quen thuộc, của những người nghĩ rằng họ đã biết quá rõ về ngôn sứ và vì thế không thể tiếp nhận được sự mới mẻ mà ngài mang đến. Và chính trong hoàn cảnh này, chúng ta thấy một chân lý quan trọng: để nhận ra Thiên Chúa, để đón nhận Lời Ngài, chúng ta phải vượt qua những phán xét dựa trên những gì chúng ta đã biết và mở lòng ra với một cái nhìn mới, một cái nhìn đầy đức tin.
Với hành động và lời nói của Ngài, Chúa Giêsu đã giúp chúng ta nhận ra rằng không phải lúc nào những ngôn sứ hay những dấu chỉ của Thiên Chúa cũng xuất hiện theo cách mà chúng ta mong đợi. Đôi khi, Thiên Chúa đến với chúng ta qua những hình thức rất bình thường, rất gần gũi, thậm chí là những người mà chúng ta đã quen biết từ lâu. Chính vì vậy, việc nhận ra Thiên Chúa trong cuộc sống không phải là điều dễ dàng. Chúng ta dễ dàng bỏ qua những dấu chỉ nhỏ bé mà Ngài gửi đến, vì chúng ta đã quen thuộc với những điều đó, và chúng ta có thể cảm thấy không cần phải chú ý đến chúng nữa. Nhưng Thiên Chúa luôn làm mới mọi sự, và sứ mệnh của Ngài luôn vượt ra ngoài những khuôn mẫu mà chúng ta thường suy nghĩ.
Sự từ chối của người Nazareth đối với Chúa Giêsu cũng là một lời mời gọi chúng ta tự vấn lại mình: Chúng ta có đón nhận Thiên Chúa trong cuộc sống của mình hay không? Hay chúng ta cũng đang như những người Nazareth, quá quen thuộc với những dấu chỉ của Thiên Chúa mà lại không nhận ra Ngài đang hiện diện trong cuộc sống chúng ta mỗi ngày? Làm sao chúng ta có thể nhận ra và đón nhận những ngôn sứ, những dấu chỉ của Thiên Chúa trong cuộc sống bình thường của mình? Đôi khi, những ngôn sứ ấy có thể không phải là những người nổi bật, nhưng là những người bình dị, những người mà chúng ta có thể bỏ qua vì sự quen thuộc.
Để có thể nhận ra và đón nhận những ngôn sứ bề ngoài rất bình thường đang sống giữa chúng ta, chúng ta cần phải có một trái tim rộng mở, một trái tim khiêm tốn để lắng nghe và nhận ra Lời Chúa. Thiên Chúa có thể đến với chúng ta qua những người xung quanh, qua những sự kiện nhỏ bé trong cuộc sống, qua những khó khăn và thử thách mà chúng ta phải đối mặt. Nếu chúng ta không mở lòng và không nhìn nhận những dấu chỉ ấy với đức tin, chúng ta sẽ không thể nhận ra Thiên Chúa.
Hãy để Mùa Chay này là thời gian để chúng ta kiểm tra lại sự nhạy bén của mình trong việc nhận ra Thiên Chúa trong cuộc sống hàng ngày. Hãy để Đức Giêsu, ngôn sứ trung tín, dẫn dắt chúng ta đến với một cái nhìn mới mẻ, để chúng ta có thể đón nhận Ngài trong mọi hoàn cảnh, trong mọi người, và trong mọi sự kiện của cuộc sống.
Lm. Anmai, CSsR
SỰ CẢI HÓA CỦA NIỀM TIN
Trong hành trình Mùa Chay, khi chúng ta suy niệm về sự đổi mới và hàn gắn mối quan hệ giữa con người với Thiên Chúa, bài Tin mừng hôm nay, với hình ảnh sự thiếu tin tưởng và kiêu ngạo của người Do Thái, mời gọi chúng ta nhìn lại niềm tin trong đời sống của mỗi người. Mùa Chay là thời gian để ta quay về, để nhận ra những chướng ngại vật trong tâm hồn, và để sửa đổi những sai lầm mà ta đã mắc phải, nhờ đó mà có thể đạt được sự hòa giải và đổi mới đích thực trong đức tin.
Bài Tin mừng hôm nay, từ Luca 4, 24-30, thuật lại việc Chúa Giêsu lên tiếng chỉ trích người Do Thái trong Hội đường Nazaret. Ngài đã nhắc nhở họ rằng họ không còn đón nhận lời Ngài vì tự mãn, kiêu ngạo, và những định kiến đã được dệt nên từ nhiều thế hệ. Họ tự hào về niềm tin của tổ tiên, nhưng lại không sẵn sàng mở lòng đón nhận những gì mới mẻ, không chấp nhận một Chúa Giêsu nghèo hèn và khiêm tốn. Họ không chịu thay đổi, không chịu để cho ánh sáng của Chúa chiếu soi vào cuộc đời mình. Vì thế, niềm tin của họ đã trở nên khô cằn, như một ngọn đèn không còn dầu, hay một thân cây mất nhựa sống.
Người Do Thái trong bài Tin mừng hôm nay, trong một khoảnh khắc của sự tự mãn và kiêu ngạo, đã đánh mất chính Đấng Cứu Thế, Đấng mà cả dân tộc mong đợi từ bao lâu nay. Họ đã từ chối Chúa Giêsu, và trong khi họ nghĩ mình đang bảo vệ đức tin, họ lại tự đẩy mình ra xa nguồn sống thật sự. Khi chúng ta tự mãn với những gì mình đã có và không mở lòng đón nhận, niềm tin của chúng ta cũng có nguy cơ trở nên khô héo và thiếu sức sống.
Một sự kiện đáng chú ý trong bài giảng này là khi Chúa Giêsu đề cập đến những điều mà người Do Thái không thể chấp nhận. Ngài nói rằng “Không có tiên tri nào được kính trọng tại chính quê hương mình.” Điều này không chỉ nói lên sự cứng lòng của người dân Nazaret mà còn nhấn mạnh một thực tế rằng người ta thường không nhìn nhận sự thật khi nó đến gần họ nhất. Chính vì vậy, Chúa Giêsu không còn được đón nhận, và sự bực tức trong lòng họ trở thành lý do để họ tìm cách hãm hại Ngài.
Chúng ta cũng có thể tự hỏi mình: Liệu có khi nào chúng ta như những người Do Thái trong Hội đường Nazaret, tự hào về niềm tin của mình nhưng lại không sống niềm tin ấy một cách chân thành và sống động? Liệu niềm tin của chúng ta có phải là niềm tin “lý thuyết”, như tác giả cuốn sách Đường Hy Vọng đã nói, chỉ là “đức tin giấy khai sinh” chứ không phải đức tin thật sự của đời sống? Chắc chắn, không ít lần trong đời sống đức tin của chúng ta, niềm tin ấy có thể trở nên mờ nhạt, chỉ còn là hình thức, thiếu đi sự sống động và chân thành.
Trong Mùa Chay, Chúa Giêsu mời gọi chúng ta nhìn lại và tự kiểm điểm niềm tin của mình. Niềm tin không chỉ là những lời nói hay những nghi thức đạo đức. Niềm tin phải là một cuộc sống có sự trao đổi liên tục với Thiên Chúa và với anh em. Chính trong sự trao đổi đó, chúng ta mới có thể cảm nhận được tình yêu vô biên của Thiên Chúa dành cho mình, và chính tình yêu ấy sẽ làm cho đức tin của chúng ta trở nên mạnh mẽ và sống động.
Chúng ta cần phải học cách mở rộng lòng mình để đón nhận ánh sáng và tình yêu của Thiên Chúa. Khi chúng ta tự mãn, chúng ta sẽ tự xây lên những bức tường ngăn cách, giống như người Do Thái trong bài Tin mừng hôm nay. Khi đó, Chúa Giêsu không thể vào trong đời sống của chúng ta, và chúng ta sẽ không thể nhận ra Ngài là Đấng Cứu Thế. Một niềm tin chỉ tồn tại trong hình thức sẽ không thể mang lại sự sống cho chúng ta.
Vì vậy, trong mùa Chay này, chúng ta hãy dũng cảm nhìn nhận và cải thiện niềm tin của mình. Hãy để niềm tin không chỉ là lý thuyết, mà là một đức tin sống động, luôn trao đổi với Thiên Chúa và với anh em. Hãy để cho đức tin của chúng ta không chỉ là một niềm tin lý thuyết mà là một niềm tin được thể hiện qua hành động, qua cuộc sống hàng ngày, qua sự yêu thương và tha thứ mà chúng ta dành cho nhau.
Chúa Giêsu không yêu cầu chúng ta phải trở thành những con người hoàn hảo, nhưng Ngài mời gọi chúng ta trở về với một tâm hồn khiêm nhường và chân thành, sẵn sàng đón nhận tình yêu của Ngài và chia sẻ tình yêu đó với những người xung quanh. Niềm tin phải là một sự sống, không phải là một cái gì đó chỉ để ngắm nhìn từ xa. Đức tin đích thực là sự sống trong mối quan hệ với Thiên Chúa và anh em, là sự giao tiếp liên tục giữa chúng ta và Thiên Chúa, là sự mở lòng đón nhận ánh sáng của Chúa vào trong cuộc đời mình.
Chúng ta cầu xin Chúa trong mùa Chay này ban cho chúng ta ơn biết trở về với đức tin chân thật, đức tin không phải chỉ nằm trong những lời nói, nhưng là một đức tin được thể hiện qua hành động. Hãy mở lòng để Chúa có thể đến và làm mới lại niềm tin trong chúng ta, để niềm tin ấy trở thành một nguồn sống mạnh mẽ, giúp chúng ta sống xứng đáng là những người môn đệ của Ngài.
Xin cho mỗi người chúng ta trong mùa Chay này biết mở lòng đón nhận Chúa và tình yêu của Ngài, để chúng ta không còn tự mãn với những gì mình có, nhưng luôn biết sống trong sự khiêm tốn và yêu thương, để đức tin của chúng ta không chỉ là một niềm tin lý thuyết, mà là một niềm tin sống động và có thể biến đổi thế giới xung quanh chúng ta.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỨC TIN VÀ SỰ VÂNG LỜI THEO Ý CHA
Lại thêm một lần nữa, con người đòi dấu lạ. Họ không thỏa mãn với những lời nói của Thiên Chúa, mà đòi hỏi một dấu chứng bằng sự kỳ diệu, để chứng minh rằng Đức Giêsu thực sự là Đấng Thiên Sai, là ngôn sứ của Thiên Chúa. Nhưng điều này không phải là một điều mới mẻ. Lịch sử cứu độ đã chứng minh rằng con người, trong sự yếu đuối và bất an của mình, thường đòi hỏi một dấu hiệu cụ thể, một điều gì đó chắc chắn, để họ có thể tin tưởng và cảm thấy yên lòng. Nhưng Thiên Chúa không phải là một thần thánh chỉ làm theo sự đòi hỏi của con người. Ngài không thể bị biến thành một thứ “chuyên gia” chỉ có thể làm vừa lòng con người. Ngài là Thiên Chúa, Đấng có quyền tự do tuyệt đối, và Ngài hành động theo ý chí của mình, không phải theo những đòi hỏi của loài người.
Dấu lạ mà con người yêu cầu từ Thiên Chúa không phải là một sự chứng tỏ sự hiện diện của Ngài, mà là một cách để con người có thể kiểm soát Thiên Chúa, để họ có thể định đoạt công việc của Ngài theo cách của mình. Nhưng trong Tin Mừng hôm nay, Đức Giêsu đã phản ứng một cách mạnh mẽ trước sự đòi hỏi này của dân chúng. Người khẳng định rằng thế hệ này là một thế hệ gian ác, chỉ biết tìm kiếm dấu lạ mà không có sự tin tưởng và lòng vâng lời thật sự.
Dân làng Na-gia-rét, quê hương của Đức Giêsu, cũng là những người phản ứng tương tự. Họ không nhận ra Người là Đấng Thiên Sai, là ngôn sứ của Thiên Chúa. Họ chỉ nhìn thấy Đức Giêsu là một người quen thuộc, con của một gia đình trong làng, và họ không thể hiểu rằng Người có sứ mệnh từ Thiên Chúa. Đức Giêsu không phải là một ngôn sứ theo cách mà họ mong đợi. Người không làm phép lạ chỉ để chứng tỏ quyền năng của mình hoặc để làm vừa lòng dân chúng, nhưng Người hành động theo một sứ mạng thiêng liêng mà Thiên Chúa đã giao phó.
Đức Giêsu là ngôn sứ của Thiên Chúa, và công việc của Người không phải là làm hài lòng con người, mà là làm trọn ý muốn của Thiên Chúa. Người không được phép hành động theo ý riêng của mình, mà phải tuân theo sự chỉ dẫn của Thiên Chúa. Các ngôn sứ trong Cựu Ước, như Ê-li-a và Ê-li-sê, cũng không hành động theo quyết định cá nhân, mà theo sự điều động của Thiên Chúa. Thiên Chúa đã quyết định rằng các ngôn sứ này phải cứu giúp những người lương dân, chứ không phải là những người đồng hương của họ. Đây là một bài học quan trọng: Thiên Chúa có quyền tự do phân phát ơn cứu độ theo ý muốn của Ngài, và không ai có thể đòi hỏi quyền được cứu độ.
Chúng ta không thể đòi hỏi ơn cứu độ như một thứ quyền lợi, mà phải nhận biết rằng ơn cứu độ là một ân huệ, một món quà mà Thiên Chúa ban cho những ai vâng lời và tin tưởng vào Ngài. Nước Thiên Chúa mà Đức Giêsu rao giảng không phải là một vương quốc mà chúng ta có thể chiếm đoạt, mà là một vương quốc mà chúng ta phải đón nhận với lòng biết ơn và khiêm nhường. Được cứu độ không phải là kết quả của những công lao chúng ta đã làm, mà là kết quả của lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa.
Đức Giêsu đến thế gian không phải để làm hài lòng con người, mà là để làm trọn ý muốn của Thiên Chúa. Sự cứu độ mà Người mang đến không phải là một sự cứu độ dành riêng cho những ai xứng đáng, mà là một ân huệ mà Thiên Chúa ban cho những ai tin tưởng và vâng lời Ngài. Và chúng ta, những người tin vào Đức Giêsu, phải sống hoàn toàn theo ý Cha của Người. Đây là điều kiện căn bản để chúng ta có thể nhận lãnh ơn cứu độ. Nhưng chúng ta vẫn có quyền tự do đón nhận hay từ chối ơn cứu độ này.
Qua việc làm phép lạ cho những người ngoài dân Israel, như trường hợp của Ê-li-a và Ê-li-sê, và cuối cùng là việc Đức Giêsu không thể cứu độ dân làng Na-gia-rét, Thiên Chúa muốn nhắc nhở chúng ta rằng ơn cứu độ không phải là một thứ quyền lợi dành cho một nhóm người đặc biệt nào, mà là một ân huệ mà Thiên Chúa muốn dành cho tất cả mọi người. Tuy nhiên, để nhận được ân huệ này, chúng ta phải có lòng tin và vâng lời, phải sống theo ý Thiên Chúa, không phải theo những đòi hỏi của riêng mình.
Đức Giêsu đến để thực hiện ơn cứu độ cho tất cả những ai tin vào Người, không phân biệt dân tộc hay hoàn cảnh. Nhưng điều kiện tiên quyết để nhận lãnh ơn cứu độ là phải sống theo ý Thiên Chúa, phải có đức tin và lòng vâng phục. Đức Giêsu đã phải trải qua những thử thách và đau khổ để thực hiện sứ mệnh của mình, và chúng ta cũng vậy, phải chấp nhận đau khổ và thử thách trong hành trình đức tin của mình.
Sự vâng lời Thiên Chúa và đức tin vào Người không phải là một điều dễ dàng. Nó đòi hỏi chúng ta phải từ bỏ cái tôi, từ bỏ những ham muốn cá nhân và sống theo ý muốn của Thiên Chúa. Nhưng nếu chúng ta trung thành và vững tin vào Ngài, thì chắc chắn chúng ta sẽ nhận được ơn cứu độ, một ân huệ vô giá mà Thiên Chúa đã ban cho chúng ta qua Đức Giêsu Kitô.
Cũng giống như các ngôn sứ trước Đức Giêsu, Người không phải đến để làm hài lòng mọi người, mà là để làm trọn ý muốn của Thiên Chúa. Sự vâng lời và đức tin vào Thiên Chúa là điều kiện duy nhất để chúng ta có thể nhận lãnh ơn cứu độ. Đức Giêsu đã thực hiện sứ mệnh của mình một cách trọn vẹn, và chúng ta, những người tin vào Người, cũng được mời gọi sống trọn vẹn theo ý Thiên Chúa, trong đức tin và sự vâng lời.
Cầu xin Thiên Chúa ban cho chúng ta lòng tin kiên vững và sự vâng lời trọn vẹn, để chúng ta có thể nhận lãnh ơn cứu độ mà Ngài đã ban tặng cho nhân loại qua Đức Giêsu Kitô. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
NHÌN NHẬN MÌNH ĐỂ CẦN ĐẾN ƠN CỨU ĐỘ
Quê hương – hai tiếng ấy luôn mang trong mình một sức mạnh vô hình, gắn bó mật thiết với mỗi con người. Không chỉ là nơi chúng ta được sinh ra, lớn lên, mà còn là một phần không thể thiếu trong tâm hồn của mỗi người. Quê hương là nguồn cội, là cái nôi của tình yêu thương và những giá trị nền tảng. Như nhà thơ Chế Lan Viên đã viết: “Khi ta ở đất chỉ là nơi đất ở, khi ta đi đất bỗng hóa tâm hồn”. Đó là tình cảm sâu sắc mà mỗi người đều cảm nhận được trong những ngày tháng trưởng thành, dù có đi đâu, làm gì, tâm hồn vẫn không thể quên được quê hương mình.
Nhà thơ Đỗ Trung Quân cũng đã viết rất hay: “Quê hương là chùm khế ngọt, nếu ai không nhớ, sẽ không lớn nổi thành người”. Quê hương chính là khởi đầu cho một cuộc đời, là nơi ta tìm về khi mệt mỏi, là bến bờ vững chãi để ta tìm lại sự bình yên trong lòng. Đó là lý do mà người ta luôn tự hào về quê hương, cho dù nơi đó có gì đi nữa. Câu tục ngữ “Ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn” phản ánh rõ nét tình cảm ấy. Quê hương có thể không phải là nơi hoàn hảo, nhưng đó là nơi chúng ta tìm thấy sự an yên, sự gắn kết, và sự thân thuộc.
Điều này không chỉ áp dụng cho con người bình thường, mà ngay cả đối với Đức Giêsu, Ngài cũng mang trong mình tâm tình của một người con của quê hương. Thế nhưng, khi Đức Giêsu trở về quê hương của mình, Ngài lại không nhận được sự đón nhận mà đáng lẽ ra phải có. Điều này khiến chúng ta phải suy ngẫm. Đức Giêsu, Đấng Cứu Thế, lại bị chính những người quê hương của Ngài khước từ, thậm chí tìm cách hãm hại Ngài. Một sự khước từ đầy đau đớn, và điều này đã khiến Đức Giêsu phải thốt lên một câu nói mang tính tiên tri: “Không tiên tri nào được sùng mộ nơi quê hương”.
Thật vậy, đối với những người cùng quê hương với Đức Giêsu, họ không thể nào chấp nhận được một người con của ông thợ mộc Giuse và bà Maria lại có thể là Đấng Cứu Thế. Trong mắt họ, Đức Giêsu chẳng khác gì một thanh niên bình thường, không có gì nổi bật ngoài cái tên của Ngài. Chính sự thiếu hiểu biết và coi thường đó đã khiến lòng họ trở nên chai cứng, không còn khả năng nhận ra Đấng Uy Quyền đang đứng ngay giữa họ. Họ không thể nhìn thấy Ngài, không thể chạm đến sự thật vì sự tự mãn, vì cái tôi quá lớn trong lòng họ. Và chính vì vậy, họ đã khước từ chân lý, đã từ chối Đấng Cứu Thế, Đấng mang đến ơn cứu độ cho họ.
Đức Giêsu đã dùng sự khước từ này để khẳng định một chân lý quan trọng: “Ơn cứu độ sẽ đến với dân ngoại, những người không có sự tự mãn, không có cái nhìn hẹp hòi và kiêu căng như dân quê hương Ngài”. Đây là một lời nhắc nhở đầy sâu sắc cho chúng ta về cách nhìn nhận và đón nhận sự thật. Như thánh Augustinô đã nói: “Người Dothái thích sự thật khi sự thật tán tụng họ, nhưng họ căm ghét sự thật khi sự thật lên án họ”. Đó chính là vấn đề mà dân quê hương Đức Giêsu đã gặp phải. Họ chỉ yêu thích sự thật khi sự thật ấy có lợi cho họ, khi sự thật ấy khiến họ cảm thấy vinh quang. Nhưng khi sự thật ấy lên án họ, khi nó chỉ ra sự yếu kém và tội lỗi của họ, họ lại khước từ nó.
Sứ điệp mà Lời Chúa hôm nay mang đến cho chúng ta rất rõ ràng. Đức Giêsu mời gọi chúng ta hãy khiêm tốn nhận ra sự yếu đuối, sự tội lỗi của bản thân để từ đó cần đến ơn cứu độ của Thiên Chúa. Hãy biết tôn trọng những người xung quanh, nhất là những người cùng sống và làm việc với chúng ta trong cộng đồng, trong quê hương. Chúng ta không được phép có thái độ khinh miệt hay ghen ghét đối với anh chị em mình, đặc biệt khi họ có thể có những phẩm chất, tài năng vượt trội hơn chúng ta. Đừng để sự ghen ghét hay hiềm khích khiến chúng ta trở nên cay nghiệt, làm hại đến thanh danh và uy tín của người khác. Đây chính là điều mà Đức Giêsu cảnh báo chúng ta.
Chúng ta có thể nhận ra, những người dân quê hương Đức Giêsu đã đánh mất cơ hội nhận biết Ngài và đón nhận ơn cứu độ. Cũng vậy, nếu chúng ta không học được bài học khiêm tốn, nếu chúng ta không biết tôn trọng và yêu thương anh chị em mình, chúng ta cũng sẽ đánh mất cơ hội nhận lãnh ơn cứu độ. Như một lẽ tất yếu, chúng ta sẽ không thuộc về Thiên Chúa nếu chúng ta khước từ sự thật, nếu chúng ta không biết khiêm nhường trước mặt Thiên Chúa và anh chị em mình.
Lạy Chúa Giêsu, xin ban cho chúng con biết nhận ra sự yếu hèn của mình, để từ đó biết khao khát ơn cứu độ mà Chúa mang đến. Xin giúp chúng con luôn khiêm tốn, tôn trọng và yêu mến mọi người, đặc biệt là những người sống và làm việc cùng với chúng con. Xin cho chúng con biết nhận ra sự thật, dám đón nhận sự thật, dù nó có làm chúng con đau đớn, để từ đó, chúng con có thể sống xứng đáng với ơn gọi của mình và luôn tìm về Chúa với lòng tin tưởng và yêu mến. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ĐÓN NHẬN CHÚA TRONG CUỘC SỐNG
Sự kiện hôm nay trong Tin Mừng theo Thánh Luca là một bài học lớn về sự chống đối và từ chối của con người đối với ơn cứu độ mà Chúa Giêsu mang đến. Đặc biệt, bài đọc hôm nay đề cập đến việc Đức Giêsu bị chính những người đồng hương của Người từ chối, ngay tại quê hương Nazareth. Họ không thể chấp nhận sự hiện diện của Chúa và từ chối Người, mặc dù Người là Đấng Cứu Thế mà họ đã chờ đợi. Dân chúng ở Nazareth không thể hiểu được sứ mạng của Người, và điều này đã khiến họ phản ứng bằng cách đẩy Người ra khỏi thành, muốn xô Người xuống vực thẳm.
Qua sự kiện này, chúng ta có thể thấy một thực tế đau lòng là ngay cả những người thân cận, những người đã sống bên cạnh Chúa suốt bao nhiêu năm lại không thể nhận ra Người là Đấng Cứu Thế. Họ phán xét Đức Giêsu theo những tiêu chuẩn trần thế, theo cái nhìn của con người, và do đó họ đã không đón nhận Người. Họ từ chối Ngài không phải vì họ không biết Người là ai, mà vì họ không thể chấp nhận cách thức mà Chúa thực hiện sứ mạng cứu độ của mình.
Chúa Giêsu đã đến để rao giảng tình yêu và sự tha thứ, nhưng sự xuất hiện của Người lại không giống như những gì mà con người mong đợi. Người không đến với quyền năng và vinh quang trần thế, mà đến với một sự khiêm nhường và thấp hèn. Đức Giêsu, Đấng Cứu Thế, đã không đến với thế giới này để chiếm đoạt quyền lực, mà đến để phục vụ, để yêu thương và cứu độ. Điều này đối với những người Do Thái, đặc biệt là những người ở quê hương Nazareth của Người, là một điều khó chấp nhận. Họ không thể hiểu tại sao Đấng Cứu Thế lại có thể đến từ một gia đình nghèo, một làng quê hẻo lánh như Nazareth. Và chính sự thiếu đức tin này đã khiến họ không thể nhận ra Người.
Sự từ chối của người dân Nazareth không chỉ là một sự từ chối của một dân tộc, mà còn là một lời nhắc nhở đối với chúng ta hôm nay. Chúng ta, những Kitô hữu, đôi khi cũng giống như dân Nazareth, có thể từ chối Chúa, có thể không đón nhận Ngài trong cuộc sống hàng ngày của mình. Chúng ta có thể đẩy Chúa ra khỏi cuộc sống của mình khi chúng ta sống theo những đam mê tội lỗi, khi chúng ta chỉ chăm chăm tìm kiếm những lợi ích vật chất mà không quan tâm đến những giá trị thiêng liêng. Chúng ta cũng có thể từ chối Chúa khi chúng ta không làm tròn bổn phận với anh em mình, khi chúng ta từ chối giúp đỡ những người nghèo khổ, những người bị bỏ rơi, hay những kẻ đang phải sống trong cảnh phân biệt chủng tộc và hận thù.
Chúa Giêsu đến không chỉ để cứu độ một nhóm người đặc biệt, nhưng Ngài đến để cứu tất cả mọi người, dù là người Do Thái hay dân ngoại. Ngài đã thực hiện sứ mạng cứu độ của mình không chỉ vì sự xứng đáng của chúng ta, mà vì lòng thương xót của Thiên Chúa. Nhưng để có thể nhận lãnh ơn cứu độ này, chúng ta phải có đức tin và lòng yêu mến, phải mở rộng trái tim mình để đón nhận Chúa vào trong cuộc sống.
Trong đời sống Kitô hữu, chúng ta không thể chỉ mong đợi Chúa hành động theo ý muốn của mình, theo những điều chúng ta nghĩ là tốt đẹp. Đức Giêsu đã đến để thực hiện ý định của Thiên Chúa, và chúng ta, những người tín hữu, phải vâng phục ý Chúa trong mọi hoàn cảnh. Chúng ta không thể yêu cầu Chúa làm theo ý mình, mà phải chấp nhận những gì Chúa muốn cho cuộc đời mình, dù đôi khi đó có thể là những thử thách, những đau khổ.
Sự từ chối của dân Nazareth là một lời cảnh tỉnh cho tất cả chúng ta. Chúng ta phải luôn cảnh giác, đừng để mình trở thành những người từ chối Chúa như họ. Chúng ta có thể từ chối Chúa trong những hành động nhỏ nhặt hàng ngày, khi chúng ta không sống theo lời dạy của Ngài, khi chúng ta sống ích kỷ, không quan tâm đến những người xung quanh. Chúng ta có thể từ chối Chúa khi chúng ta chỉ nghĩ đến bản thân mình, mà không quan tâm đến những đau khổ của anh em.
Trong bài Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu đã không tiếp tục ở lại Nazareth sau khi bị từ chối. Người đã ra đi và tiếp tục thực hiện sứ mạng của mình. Ngài không để mình bị ngừng lại bởi sự từ chối của con người. Điều này dạy chúng ta một bài học quan trọng: dù chúng ta có bị từ chối hay thất bại, chúng ta vẫn phải kiên trì đi theo con đường của Chúa, thực hiện ý muốn của Ngài, vì đó là con đường duy nhất dẫn đến sự sống vĩnh cửu.
Đức Giêsu đã đến để cứu độ thế gian, nhưng chúng ta chỉ có thể nhận lãnh ơn cứu độ nếu chúng ta đón nhận Ngài trong lòng tin và sự vâng phục. Không ai có thể tự mình cứu lấy mình, nhưng chúng ta có thể nhận được sự cứu rỗi từ Thiên Chúa nếu chúng ta sống theo ý muốn của Ngài. Đây là bài học mà chúng ta cần phải ghi nhớ trong mùa Chay này: đừng từ chối Chúa, đừng khước từ những ân huệ mà Ngài ban cho, và hãy mở rộng tâm hồn để đón nhận tình thương của Ngài.
Lạy Chúa, trong mùa Chay này, chúng con xin mở rộng tâm hồn để đón nhận Chúa vào trong cuộc sống của mình. Xin cho chúng con biết sống theo lời dạy của Chúa, không khước từ hay từ chối Ngài, mà luôn để Chúa hiện diện trong mọi hành động và quyết định của cuộc sống. Xin giúp chúng con luôn kiên trì đi theo con đường mà Chúa đã vạch ra, để chúng con có thể được hưởng ơn cứu độ mà Chúa đã đem lại cho nhân loại. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỨC TIN GIẢI THOÁT KHỎI ĐỊNH KIẾN VÀ SỰ LOẠI TRỪ
Ngày hôm nay, trong Thánh Lễ thứ Hai của Tuần III Mùa Chay, chúng ta được mời gọi suy niệm về thái độ của dân làng Nadarét khi đối diện với Chúa Giêsu. Dù đã nghe biết về những việc kỳ diệu mà Ngài đã làm và lời giảng dạy của Ngài, dân làng Nadarét lại không tin vào Ngài, không nhận ra Ngài là Đấng Mêsia, Đấng Cứu Thế. Họ không thể vượt qua định kiến và sự ghen tị của mình đối với Ngài, điều này đã dẫn đến sự từ chối và thậm chí là hành động bạo lực muốn loại trừ Ngài. Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta suy nghĩ về sự nguy hiểm của định kiến và ghen tị, và cách mà chúng ta có thể mở lòng đón nhận sự thật và tình yêu của Thiên Chúa trong cuộc sống.
Dân làng Nadarét là những người rất quen thuộc với Chúa Giêsu, bởi họ biết rõ Ngài, đã từng thấy Ngài lớn lên, nhưng chính sự quen thuộc đó lại trở thành một rào cản lớn ngăn họ nhận ra Ngài là Đấng Mêsia. Họ không thể tin rằng một người mà họ đã biết từ thuở nhỏ lại có thể là Đấng cứu thế mà họ mong đợi. Chính sự quen thuộc này đã dẫn đến sự nghi ngờ và cuối cùng là sự từ chối. Thánh Giêrônimô đã nhận định rằng “sự đố kỵ ghen tị là phổ biến giữa các cư dân cùng một quê hương.” Còn thánh Phêrô Kim Khẩu thì giải thích rằng dân làng Nadarét “ngưỡng mộ trí tuệ, sự khôn ngoan, những việc làm và lời giảng dạy của Đức Giêsu, nhưng họ biết cha mẹ của Ngài, và sự gần gũi này ngăn cản họ nhìn nhận thiên tính của Ngài.”
Định kiến là một yếu tố quan trọng trong câu chuyện của dân làng Nadarét. Chính sự định kiến về một người “quen quá hóa lờn” đã làm họ không thể nhận ra vĩ đại của Đấng Cứu Thế. Câu nói của Chúa Giêsu: “Không có ngôn sứ nào được chấp nhận nơi quê hương mình” phản ánh một thực tế trong xã hội của chúng ta. Khi quá quen thuộc với một người, chúng ta có thể không nhận ra sự vĩ đại trong họ, vì chúng ta nhìn họ qua lăng kính của những điều nhỏ nhặt, những khuyết điểm mà chúng ta cho là bình thường. Điều này đã xảy ra với dân làng Nadarét, khi họ chỉ nhìn thấy Chúa Giêsu như một người con của làng quê nghèo, không thể là Đấng Mêsia mà họ mong đợi.
Định kiến không chỉ tồn tại trong cộng đồng dân làng Nadarét mà còn tồn tại trong xã hội chúng ta ngày nay. Chúng ta có thể dễ dàng loại trừ, phê phán và không tin vào những người gần gũi với mình, vì chúng ta đã quá quen thuộc với họ, hoặc vì chúng ta cảm thấy có sự cạnh tranh, ghen tị. Những định kiến này khiến chúng ta không thể nhận ra Thiên Chúa đang hiện diện trong cuộc sống của chúng ta, trong những con người xung quanh, trong những hoàn cảnh mà chúng ta đang trải qua.
Dân làng Nadarét không chỉ từ chối Chúa Giêsu vì sự quen thuộc, mà còn vì lòng đố kỵ và sự ghen tị. Khi nghe Chúa Giêsu nói rằng Ngài sẽ không làm phép lạ cho họ như Ngài đã làm cho những người khác, họ đã nổi giận và muốn loại trừ Ngài bằng cách đưa Ngài lên núi cao và xô Ngài xuống vực thẳm. Điều này cho thấy sự ghen tị và đố kỵ trong lòng họ đã dẫn đến hành động bạo lực và sự loại trừ.
Đối với những người ghen tị, sự thành công của người khác là một mối đe dọa. Họ không thể chịu đựng khi thấy người khác có được những điều mà họ không có. Lòng ghen tị, sự đố kỵ và lòng tự ái khiến họ không thể chấp nhận sự thật, không thể vui mừng với thành công của người khác. Chính vì vậy, họ tìm cách loại trừ, hạ bệ hoặc làm cho người khác thất bại. Điều này xảy ra không chỉ trong cộng đồng mà còn trong mỗi gia đình, trong mối quan hệ giữa bạn bè và đồng nghiệp.
Chúa Giêsu, trong lúc bị đám đông đẩy lên núi cao để hãm hại, đã “băng qua giữa họ mà đi.” Hình ảnh này rất mạnh mẽ, vì nó không chỉ là một hành động thể lý, mà còn là một thông điệp sâu sắc về cách thức chúng ta phải sống trong thế giới đầy rẫy những định kiến và sự loại trừ. Chúa Giêsu không để những sự cản trở này ngăn cản Ngài hoàn thành sứ mệnh của mình. Ngài vượt qua tất cả những định kiến và sự ghen tị, và tiếp tục bước đi trong tình yêu thương, trong sự thật.
Chúa Giêsu mời gọi chúng ta cũng làm như vậy: vượt qua mọi định kiến, loại bỏ những sự phân biệt và đối xử không công bằng để đi trong yêu thương và hòa bình. Điều này không có nghĩa là chúng ta phải bỏ qua những khuyết điểm của người khác, mà là nhìn nhận mọi người với cái nhìn yêu thương, với trái tim mở rộng. Đức tin giúp chúng ta vượt qua những cái nhìn hẹp hòi và thấy được hình ảnh của Chúa trong mỗi người.
Khi chúng ta sống trong đức tin, chúng ta nhận ra rằng bác ái chính là con đường giúp chúng ta vượt qua mọi rào cản của lòng ghen tị, đố kỵ và sự loại trừ. Thánh Phaolô trong thư 1 Côrintô 13,4-5 đã nhấn mạnh rằng “bác ái thì kiên tâm, nhân hậu. Bác ái không đố kỵ, không khoác lác, không kiêu hãnh, không ích kỷ, không nổi giận, không suy tưởng điều xấu.” Đây là hình mẫu của một đức tin đích thực: một đức tin không chỉ tin vào sự hiện diện của Thiên Chúa trong cuộc sống, mà còn thực thi bác ái, biết yêu thương, tha thứ và sống hòa bình với nhau.
Bác ái là phương thuốc chữa lành mọi định kiến và sự chia rẽ trong lòng chúng ta. Khi chúng ta yêu thương người khác như Chúa đã yêu thương chúng ta, chúng ta sẽ không còn chỗ cho những sự đố kỵ, ghen tị hay sự loại trừ. Đức tin giúp chúng ta nhận ra rằng mọi người đều là anh em trong Chúa, và chúng ta có trách nhiệm yêu thương và chăm sóc nhau, bất kể xuất thân, hoàn cảnh hay những khác biệt giữa chúng ta.
Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta giải phóng khỏi những định kiến, ghen tị và sự loại trừ. Chúng ta được mời gọi sống đức tin trong mọi hoàn cảnh, nhìn thấy Chúa trong những người xung quanh, và thực thi bác ái trong mọi hành động của mình. Hãy để đức tin và bác ái là ánh sáng chiếu soi cuộc sống của chúng ta, giúp chúng ta vượt qua mọi rào cản của lòng ghen tị và sự loại trừ, để chúng ta sống trong tình yêu và hòa bình với nhau. Hãy học theo gương Chúa Giêsu, vượt qua mọi thử thách và định kiến, để mang tình yêu của Ngài đến cho mọi người. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
NHẠY BÉN NHẬN RA CHÚA
Trong Mùa Chay này, Giáo Hội cho chúng ta nghe một đoạn Tin Mừng đầy thách thức và sâu sắc về kết cục của Đức Giêsu khi Ngài trở về quê hương Nazareth, nơi mà Ngài đã lớn lên, nơi Ngài đã quen thuộc với từng khuôn mặt, từng góc phố. Đây là một cảnh tượng gây choáng váng, khi những người đồng hương của Ngài, những người biết rõ về quá khứ của Ngài, lại không thể nhận ra Ngài là ai, và vì thế họ từ chối tin vào sứ mệnh mà Ngài mang đến. Câu nói của Ngài, “Không một ngôn sứ nào được chấp nhận nơi quê nhà của mình” (Lc 4:24), như một lời tiên tri về sự từ chối mà Ngài sẽ phải đối diện, và cũng là một lời mời gọi chúng ta suy nghĩ về cách chúng ta nhìn nhận và đón nhận Thiên Chúa trong cuộc sống của mình.
Đức Giêsu trở về Nazareth, nơi Ngài đã sinh ra và lớn lên. Đây là nơi Ngài biết rõ từng khuôn mặt, từng câu chuyện, từng nét đặc trưng trong cuộc sống của mọi người. Nhưng khi Ngài bắt đầu giảng dạy, những người dân ở đây, dù đã biết Ngài từ thuở nhỏ, lại không thể nhận ra Ngài là Đấng Mêsia. Họ ngỡ ngàng trước những lời Ngài giảng dạy, nhưng lại không thể tin rằng một người mà họ đã biết quá rõ lại có thể là ngôn sứ, là Đấng được Thiên Chúa sai đến. Họ tự hỏi: “Ông này không phải là con ông Giuse sao?” (Lc 4:22). Câu hỏi này thể hiện một sự ngạc nhiên, nhưng cũng là sự khước từ. Họ thấy Ngài quá quen thuộc, quá bình thường, để có thể là Đấng Mêsia mà họ mong đợi.
Đức Giêsu, với sự khôn ngoan và khiêm nhường, không phản ứng lại sự ngạc nhiên của họ một cách tiêu cực, nhưng thay vào đó, Ngài nhắc nhở họ một chân lý sâu sắc: “Không một ngôn sứ nào được chấp nhận nơi quê nhà của mình.” Đây là một sự thật mà các ngôn sứ trong lịch sử của dân Israel đã phải đối diện. Những ngôn sứ như Êlia và Êlisa, dù là những người được Thiên Chúa sai đến để mang thông điệp cứu độ, cũng không thể được đón nhận bởi những người trong dân tộc của mình. Thậm chí, những người này còn phải ra đi tìm kiếm những người dân ngoại để thi hành sứ mệnh của mình. Êlia đã được Thiên Chúa sai đến với một bà góa ở Siđôn, một người dân ngoại. Còn Êlisa, qua phép lạ chữa lành bệnh phong cho Naaman, cũng đã mở ra một con đường cứu độ cho những người ngoại đạo. Như vậy, các ngôn sứ không bị bó hẹp trong dân tộc của mình, mà sứ mệnh của họ mở rộng ra cho tất cả những ai có tâm hồn rộng mở đón nhận.
Chúa Giêsu, trong hành động và lời nói của Ngài, cũng không bị giới hạn bởi bất cứ biên cương nào. Ngài không phân biệt dân tộc, không phân biệt tôn giáo. Ngài đến không chỉ để cứu những người Do Thái, mà là để mang ơn cứu độ cho tất cả nhân loại. Nhưng khi Ngài trở về quê hương Nazareth, nơi mà mọi người đều biết Ngài, họ lại không thể nhận ra Ngài. Họ đã nhìn Ngài qua lăng kính của quá khứ, của những gì họ đã biết về Ngài từ thuở nhỏ. Chính sự quen thuộc này, cái “biết quá nhiều” về Ngài, lại trở thành một chướng ngại lớn cho việc họ nhận ra Ngài là Đấng Mêsia. Họ không thể tưởng tượng rằng một người như Ngài, một người thợ mộc con của ông Giuse, lại có thể mang đến một sứ mệnh cứu độ vĩ đại như vậy.
Sự từ chối này không phải là điều gì bất ngờ đối với Chúa Giêsu. Ngài biết rằng sứ mệnh của Ngài sẽ không bao giờ được đón nhận một cách dễ dàng. Chính vì vậy, Ngài đã dùng câu tục ngữ “Không một ngôn sứ nào được chấp nhận nơi quê nhà của mình” để ám chỉ một thực tế mà các ngôn sứ luôn phải đối diện: sự từ chối của những người quen thuộc, của những người nghĩ rằng họ đã biết quá rõ về ngôn sứ và vì thế không thể tiếp nhận được sự mới mẻ mà ngài mang đến. Và chính trong hoàn cảnh này, chúng ta thấy một chân lý quan trọng: để nhận ra Thiên Chúa, để đón nhận Lời Ngài, chúng ta phải vượt qua những phán xét dựa trên những gì chúng ta đã biết và mở lòng ra với một cái nhìn mới, một cái nhìn đầy đức tin.
Với hành động và lời nói của Ngài, Chúa Giêsu đã giúp chúng ta nhận ra rằng không phải lúc nào những ngôn sứ hay những dấu chỉ của Thiên Chúa cũng xuất hiện theo cách mà chúng ta mong đợi. Đôi khi, Thiên Chúa đến với chúng ta qua những hình thức rất bình thường, rất gần gũi, thậm chí là những người mà chúng ta đã quen biết từ lâu. Chính vì vậy, việc nhận ra Thiên Chúa trong cuộc sống không phải là điều dễ dàng. Chúng ta dễ dàng bỏ qua những dấu chỉ nhỏ bé mà Ngài gửi đến, vì chúng ta đã quen thuộc với những điều đó, và chúng ta có thể cảm thấy không cần phải chú ý đến chúng nữa. Nhưng Thiên Chúa luôn làm mới mọi sự, và sứ mệnh của Ngài luôn vượt ra ngoài những khuôn mẫu mà chúng ta thường suy nghĩ.
Sự từ chối của người Nazareth đối với Chúa Giêsu cũng là một lời mời gọi chúng ta tự vấn lại mình: Chúng ta có đón nhận Thiên Chúa trong cuộc sống của mình hay không? Hay chúng ta cũng đang như những người Nazareth, quá quen thuộc với những dấu chỉ của Thiên Chúa mà lại không nhận ra Ngài đang hiện diện trong cuộc sống chúng ta mỗi ngày? Làm sao chúng ta có thể nhận ra và đón nhận những ngôn sứ, những dấu chỉ của Thiên Chúa trong cuộc sống bình thường của mình? Đôi khi, những ngôn sứ ấy có thể không phải là những người nổi bật, nhưng là những người bình dị, những người mà chúng ta có thể bỏ qua vì sự quen thuộc.
Để có thể nhận ra và đón nhận những ngôn sứ bề ngoài rất bình thường đang sống giữa chúng ta, chúng ta cần phải có một trái tim rộng mở, một trái tim khiêm tốn để lắng nghe và nhận ra Lời Chúa. Thiên Chúa có thể đến với chúng ta qua những người xung quanh, qua những sự kiện nhỏ bé trong cuộc sống, qua những khó khăn và thử thách mà chúng ta phải đối mặt. Nếu chúng ta không mở lòng và không nhìn nhận những dấu chỉ ấy với đức tin, chúng ta sẽ không thể nhận ra Thiên Chúa.
Hãy để Mùa Chay này là thời gian để chúng ta kiểm tra lại sự nhạy bén của mình trong việc nhận ra Thiên Chúa trong cuộc sống hàng ngày. Hãy để Đức Giêsu, ngôn sứ trung tín, dẫn dắt chúng ta đến với một cái nhìn mới mẻ, để chúng ta có thể đón nhận Ngài trong mọi hoàn cảnh, trong mọi người, và trong mọi sự kiện của cuộc sống.
Lm. Anmai, CSsR
NHÌN LẠI LÒNG TIN VÀ THÁI ĐỘ ĐÓN NHẬN CHÚA GIÊSU
Mùa Chay là thời gian đặc biệt để chúng ta kiểm điểm lại đời sống đức tin của mình, nhìn nhận những khuyết điểm và thiếu sót trong mối quan hệ với Thiên Chúa, đồng thời mời gọi chúng ta thay đổi, cải thiện, để sống xứng đáng hơn với tình yêu của Ngài. Trong bài Tin mừng hôm nay, chúng ta thấy Đức Giêsu trở về quê hương Nazaret, vào hội đường, và ngài đã đối diện với sự thiếu đón nhận của chính những người đồng hương của mình. Ban đầu, người dân Nazaret ngạc nhiên và cảm phục với tài hùng biện và những lời Ngài giảng dạy, nhưng rất nhanh chóng, thái độ của họ đã thay đổi. Những người này không chấp nhận Ngài như là Đấng Cứu Thế, họ quay lưng lại với Ngài, không chỉ vì Ngài là người quen thuộc, mà còn vì họ không chấp nhận sứ vụ thiên sai mà Ngài mang đến.
Câu chuyện này không chỉ là một bài học về cách thức chúng ta đón nhận hay từ chối sứ vụ của Đức Giêsu mà còn là một lời cảnh báo về thái độ thiếu tin tưởng và cứng lòng mà chúng ta có thể mắc phải trong cuộc sống hàng ngày, ngay cả khi chúng ta tự hào là Kitô hữu. Đặc biệt, qua câu chuyện này, Đức Giêsu cũng muốn nói lên rằng ơn cứu độ của Thiên Chúa không chỉ dành cho những người có danh xưng là người Do Thái, mà mở ra cho tất cả mọi người, dù là dân ngoại, miễn là họ có đức tin và lòng tin tưởng vào Ngài.
Ngay từ đầu, bài Tin mừng đã cho chúng ta thấy phản ứng lạ lùng của người dân Nazaret. Họ nghe Đức Giêsu giảng dạy, và ban đầu họ cảm phục, nhưng chỉ một thời gian ngắn sau, sự ngạc nhiên đã biến thành sự bực tức và thậm chí là thù địch. Họ không chấp nhận Ngài, và bắt đầu hoài nghi về nguồn gốc và quyền năng của Đức Giêsu. Chính vì họ cho rằng họ đã quá quen thuộc với Ngài, vì Ngài là người đồng hương, là người cùng làng với họ, nên họ không còn nhận ra Thiên tính của Ngài nữa. “Gần chùa gọi bụt bằng anh” – câu ngạn ngữ này phản ánh rất rõ thái độ của họ. Họ không thể tưởng tượng được rằng một người họ biết từ nhỏ, có gốc gác như họ, lại có thể mang trong mình sứ vụ thiên sai, sứ mệnh cao cả như vậy.
Chính sự thiếu tin tưởng này đã khiến họ không thể nhận ra Đức Giêsu là Đấng Cứu Thế mà Thiên Chúa đã sai đến để cứu độ nhân loại. Đức Giêsu không thể làm phép lạ giữa họ vì họ không tin vào Ngài. Đây là một bài học quan trọng mà chúng ta cần phải ghi nhớ trong cuộc sống đức tin của mình. Đôi khi, chúng ta cũng giống như những người dân Nazaret, chỉ nhìn nhận Thiên Chúa và Đức Giêsu qua những hình thức bên ngoài mà không nhìn thấy được chiều sâu của mầu nhiệm mà Ngài mang đến. Điều này có thể dẫn đến một niềm tin cứng nhắc và thiếu sức sống, giống như những người dân trong hội đường Nazaret, khi họ chỉ dựa vào những gì quen thuộc mà không chấp nhận sự mới mẻ và thách thức mà Đức Giêsu mang lại.
Đức Giêsu không chỉ lên án sự thiếu lòng tin của dân làng Nazaret, mà Ngài còn mời gọi họ nhìn nhận rằng ơn cứu độ của Thiên Chúa không phải chỉ dành riêng cho dân tộc Do Thái, mà là ơn ban cho tất cả mọi người. Ngài đã đưa ra hai ví dụ rất rõ ràng để minh chứng cho điều này: Tiên tri Êlia không được sai đến để cứu đói cho bà góa nào trong dân Israel, mà lại đến cứu đói cho bà góa ở Sarepta, thuộc miền Siđon, một vùng đất của dân ngoại. Tiên tri Êlisê cũng không chữa lành bệnh phong cho người nào trong dân Israel, nhưng lại được sai đến chữa trị cho Naaman, một người Syria, cũng là dân ngoại. Những câu chuyện này cho thấy rằng ơn cứu độ của Thiên Chúa không bị giới hạn bởi biên giới dân tộc hay tôn giáo. Những người không phải là Do Thái, nhưng có đức tin và lòng khiêm tốn, đã đón nhận ơn cứu độ của Thiên Chúa.
Đức Giêsu qua đó muốn nói với chúng ta rằng: Ơn cứu độ được dành cho tất cả mọi người, không phân biệt dân tộc, không phân biệt tôn giáo. Điều kiện duy nhất để được hưởng ơn cứu độ của Thiên Chúa là đức tin và ý hướng tốt lành. Dù là người Do Thái hay dân ngoại, nếu biết tin vào Đức Giêsu, nếu mở lòng đón nhận Ngài, thì đều được hưởng ơn cứu độ. Đức tin không phải là một sự hiểu biết lý thuyết hay một hành động chỉ mang tính hình thức, mà là một thái độ sống động, một sự mở lòng đón nhận tình yêu của Thiên Chúa và quyết tâm sống theo ý Ngài.
Thực tế, dù người dân Nazaret đã biết rõ về Đức Giêsu, về gốc gác và lịch sử của Ngài, nhưng vì thiếu đức tin và bị che mờ bởi thành kiến, họ không thể nhận ra Ngài là Đấng Thiên Sai. Điều này giống như một căn bệnh lâu dài của con người – thành kiến cố hữu. Chúng ta thường xuyên rơi vào tình trạng này: đánh giá người khác dựa trên những định kiến, những cái nhìn bên ngoài, mà không thật sự mở lòng để hiểu và yêu thương họ. Đôi khi, chính những người thân cận nhất lại là những người khó nhận ra ta, hoặc không thể nhìn thấy những phẩm chất tốt đẹp mà ta mang lại. “Bụt nhà không thiêng” – chúng ta dễ dàng nhìn thấy những khuyết điểm của người thân, của những người trong cộng đồng của mình, nhưng lại không nhìn nhận được những điều tốt đẹp nơi họ.
Hơn nữa, sự thiếu tin tưởng này đôi khi không chỉ dừng lại ở việc từ chối ơn cứu độ của Thiên Chúa mà còn dẫn đến những hành động loại trừ nhau trong cộng đồng. Người dân Nazaret không chỉ từ chối Đức Giêsu mà còn tìm cách loại trừ Ngài, khi họ muốn xô Ngài xuống vực thẳm. Điều này phản ánh sự cứng lòng và thái độ khép kín trong tâm hồn họ. Họ không muốn thay đổi, không muốn đón nhận điều mới mẻ, mặc dù đó là điều tốt đẹp mà Thiên Chúa muốn mang đến cho họ.
Trong cuộc sống hôm nay, chúng ta cũng có thể rơi vào tình trạng này: dễ dàng đánh giá, từ chối và thậm chí loại trừ những người khác, đặc biệt là khi chúng ta không chấp nhận những điều mới mẻ, những cách thức mà Thiên Chúa muốn thay đổi trong đời sống của chúng ta. Chúng ta dễ dàng đánh giá người khác qua hình thức bên ngoài, qua những gì quen thuộc, mà không nhìn nhận được những giá trị thực sự của họ. Điều này có thể khiến chúng ta mất đi cơ hội để nhận ra ân sủng và tình yêu của Thiên Chúa nơi những người xung quanh.
Mùa Chay là thời gian để chúng ta tỉnh thức và tự xét mình. Đức Giêsu mời gọi chúng ta nhìn lại thái độ đón nhận của mình đối với Ngài. Chúng ta không chỉ đón nhận Ngài trong những lễ nghi, trong những hình thức tôn giáo, mà phải đón nhận Ngài trong cuộc sống hàng ngày, trong những quyết định, trong những hành động của mình. Hãy mở lòng đón nhận Đức Giêsu, không chỉ như một Đấng Cứu Thế, mà như một người anh em, một người bạn đồng hành, người sẽ giúp chúng ta sống một cuộc đời đầy tình yêu và đức tin. Hãy để mùa Chay này trở thành một thời gian để chúng ta quay lại với những giá trị đích thực của đức tin, để không chỉ đón nhận ơn cứu độ của Thiên Chúa mà còn mang ơn ấy chia sẻ cho những người xung quanh.
Lm. Anmai, CSsR