skip to Main Content

12 bài suy niệm Lễ Kính Đức Maria Núi Cát Minh (của Lm. Anmai, CSsR)

CHIẾC ÁO NÂU TÌNH MẸ VÀ HÀNH TRÌNH VƯƠN TỚI THÁNH THIỆN

Hôm nay, trong bầu khí phụng vụ sốt sắng, chúng ta cùng quy tụ về đây để cử hành Lễ Kính Đức Mẹ Núi Cát Minh – một danh hiệu thân thương và đầy ý nghĩa mà Giáo hội đã dành cho Mẹ Maria. Đây không chỉ là dịp để chúng ta ôn lại lịch sử và những đặc ân liên quan đến Áo Đức Bà, mà quan trọng hơn, là để chúng ta cùng nhau suy niệm về ý nghĩa sâu xa của lòng sùng kính Đức Mẹ, về vai trò của Mẹ trong đời sống Kitô hữu của mỗi người, và về con đường nên thánh mà Mẹ đã nêu gương.

Chúng ta sẽ cùng nhau đi qua các chặng đường: từ nguồn gốc của lòng sùng kính Đức Mẹ Núi Cát Minh, tìm hiểu về lịch sử chiếc Áo Đức Bà màu nâu – biểu tượng của sự che chở và tận hiến, đến những đặc ân lớn lao mà Giáo hội đã chuẩn nhận. Quan trọng hơn, chúng ta sẽ đào sâu ý nghĩa phụng vụ của ngày lễ hôm nay và rút ra những bài học thực tiễn từ Lời Chúa, từ giáo huấn của Giáo hội và từ gương sáng của các Thánh, để củng cố đức tin và sống một đời sống đẹp lòng Chúa hơn mỗi ngày.

Để hiểu được lòng sùng kính Đức Mẹ Núi Cát Minh, chúng ta cần quay về với nguồn cội lịch sử của Dòng Cát Minh, khởi phát từ ngọn núi thiêng liêng ở Palestina: Núi Cát Minh. “Cát Minh” trong tiếng Do Thái nghĩa là “vườn trái cây”, một cái tên thật đẹp đẽ và thơ mộng, gợi lên hình ảnh một ngọn núi xanh tươi, tràn đầy sự sống. Tiên tri Giêrêmia đã mô tả Cát Minh như một “cánh đồng cỏ xanh tươi”, còn tiên tri Isaia thì ca ngợi “cảnh huy hoàng” của nó.

Nhưng Cát Minh không chỉ là một ngọn núi đẹp về cảnh quan. Nó còn là một địa điểm mang ý nghĩa thiêng liêng sâu sắc trong lịch sử cứu độ. Chính tại đây, Tiên tri Elia, một con người đầy nhiệt huyết và vâng phục Thiên Chúa, đã thực hiện một cuộc thách đấu lịch sử với 450 sư sãi thờ thần Baal (1 V 18:20-40). Trong khi các sư sãi Baal kêu khấn thần của họ từ sáng đến tối mà không có tiếng đáp, không có lửa thiêu lễ vật, thì Tiên tri Elia, với lòng tin tưởng tuyệt đối vào Đức Giavê, đã dâng hy lễ và ngay lập tức, “lửa bởi trời xuống toàn thiêu lễ vật”.

Sự kiện này đã minh chứng hùng hồn quyền năng và sự hiện diện của Thiên Chúa. Từ đó, Núi Cát Minh trở thành một linh địa, một nơi thu hút những người khao khát sống gần Chúa, những ẩn sĩ tìm kiếm sự tĩnh lặng để chiêm niệm và cầu nguyện.

Theo Đức Cha James Vitry, Giám mục thành Acre (thế kỷ XIII), những đan sĩ Carmelô tiên khởi đã chọn núi Cát Minh làm nơi ẩn cư. Họ sống đời sống cô tịch, chiêm niệm, lấy Tiên tri Elia làm mẫu gương. Điều đặc biệt là ngay từ buổi đầu, các ẩn sĩ này đã tận hiến cho Đức Mẹ Maria. Họ đã xây dựng một nguyện đường dâng kính Đức Mẹ ngay giữa đan viện của mình.

Lòng sùng kính Đức Mẹ Núi Cát Minh đã phát triển qua ba thời kỳ chính:

Đức Mẹ là Bổn mạng của các Ẩn sĩ Cát Minh (thế kỷ XIII-XIV): Các ẩn sĩ coi Đức Mẹ là người mẹ, là người bảo trợ đặc biệt của đời sống chiêm niệm và cô tịch của họ. Họ gọi Mẹ là “Mẹ các ẩn sĩ Cát Minh”. Điều này cho thấy ngay từ đầu, Đức Mẹ đã là trung tâm trong đời sống tâm linh của Dòng.

    • Ví dụ: Giống như một đứa con tin cậy vào sự che chở của người mẹ trong gia đình, các ẩn sĩ Cát Minh đã phó thác đời sống chiêm niệm, đầy thử thách của mình cho Đức Mẹ. Họ tin rằng Mẹ sẽ dẫn dắt họ đến gần Chúa hơn, giữ gìn họ khỏi những cám dỗ và sự phân tâm của thế giới bên ngoài.

Đức Mẹ Cát Minh là “Đức Trinh Nữ rất trinh trong” (thế kỷ XIV-XV): Trong giai đoạn này, lòng sùng kính tập trung vào sự trinh khiết tuyệt đối và sự vẹn sạch mọi tội lỗi của Đức Mẹ. Dòng Cát Minh đã trở thành những người bênh vực mãnh liệt tín lý Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội, một tín lý mà lúc bấy giờ còn đang được bàn cãi và chưa được định tín chính thức bởi Giáo hội.

    • Ví dụ: Trong một thời đại mà những tranh cãi thần học diễn ra gay gắt, các tu sĩ Cát Minh đã đứng vững để bảo vệ niềm tin vào sự vô nhiễm của Mẹ Maria, ngay cả trước khi Giáo hội tuyên bố tín điều này. Điều này cho thấy tình yêu và niềm xác tín sâu sắc của họ vào sự thánh thiện hoàn hảo của Đức Mẹ.

Lòng sùng kính qua “Áo Đức Mẹ Cát Minh” (từ thế kỷ XV trở đi): Đây là giai đoạn mà biểu tượng của chiếc Áo Đức Bà màu nâu trở nên nổi bật và lan rộng. Chiếc Áo này không chỉ là dấu hiệu của việc tận hiến cho Đức Mẹ, mà còn là một biểu tượng của sự che chở đặc biệt của Mẹ.

    • Ví dụ: Giống như một chiếc áo ấm bảo vệ chúng ta khỏi cái lạnh giá, Áo Đức Bà được coi là chiếc áo thiêng liêng bảo vệ linh hồn chúng ta khỏi những nguy hiểm của thế gian và sự tấn công của ma quỷ. Nó là lời nhắc nhở không ngừng về sự hiện diện và che chở của Mẹ.

Câu chuyện về Áo Đức Bà Cát Minh gắn liền với một sự kiện lịch sử đầy cảm động và ý nghĩa. Khi Dòng Cát Minh gặp nhiều khó khăn, phải di chuyển sang Anh, vị tu viện trưởng là Thánh Simon Stock đã không ngừng kêu xin Đức Mẹ cứu giúp. Lòng tin và lời cầu nguyện kiên vững của ngài đã được Đức Mẹ đáp lời một cách lạ lùng.

Ngày 16 tháng 7 năm 1251, tại Cambridge, nước Anh, Đức Trinh Nữ Maria đã hiện ra với Thánh Simon Stock. Mẹ hiện ra trong vinh quang giữa các thiên thần, tay cầm chiếc Áo màu nâu đặc trưng của Dòng Cát Minh, và phán:

“Con yêu dấu, con hãy nhận lấy áo của dòng con đây làm biểu hiệu liên minh với Mẹ. Ai chết đang khi mặc Áo này sẽ không phải rơi xuống ngục lửa đời đời.”

Đây là một lời hứa trọng đại, một dấu hiệu của tình yêu vô bờ bến và sự che chở đặc biệt của Đức Mẹ dành cho những ai tôn kính Mẹ. Chiếc Áo Nâu từ đó trở thành một “biểu hiệu liên minh” giữa Đức Mẹ và con cái Mẹ, là một dấu chỉ cụ thể của sự bảo vệ thiêng liêng.

Không chỉ dừng lại ở đó, Đức Mẹ còn ban một đặc ân khác, được biết đến là “Đặc ân ngày thứ Bảy”. Vào ngày 3 tháng 3 năm 1322, Đức Mẹ lại hiện ra với Đức Giáo hoàng Gioan XXII và trao cho ngài “Minh ước yêu đương”, truyền dạy ngài công bố cho những ai mang Áo Đức Mẹ biết: “Ngày thứ Bảy đầu tiên sau khi chết họ sẽ được cứu thoát khỏi luyện ngục”.

  • Ví dụ về “Đặc ân ngày thứ Bảy”: Đặc ân này không có nghĩa là chúng ta có thể sống bất cần, phạm tội rồi cứ thế được lên thiên đàng chỉ vì mang Áo Đức Bà. Không! Nó nhấn mạnh vai trò trung gian và tình mẫu tử của Đức Mẹ trong việc trợ giúp con cái Mẹ trên hành trình về với Chúa. Giống như một người mẹ sẽ không bao giờ bỏ rơi con mình, đặc biệt là khi con gặp nguy hiểm. Đức Mẹ, với quyền bầu cử mạnh thế trước tòa Chúa, sẽ ra tay giúp đỡ những linh hồn con cái Mẹ đang chịu khổ trong luyện ngục, đẩy nhanh quá trình thanh luyện để họ sớm được hưởng vinh phúc Nước Trời. Ngày thứ Bảy được chọn vì đây là ngày đặc biệt được dâng kính Đức Mẹ trong tuần lễ.

Đặc ân này đã được nhiều vị Giáo hoàng sau đó công nhận và khuyến khích, thể hiện sự ủng hộ của Giáo hội đối với lòng sùng kính Áo Đức Bà.

Giáo hội Công giáo, với sự khôn ngoan và cẩn trọng, đã xem xét kỹ lưỡng và chuẩn nhận các đặc ân liên quan đến Áo Đức Bà Cát Minh.

Ngày 30 tháng 1 năm 1613, Tòa thánh, dưới sự hiện diện của Đức Phaolô V, đã sắc lệnh rằng các tu sĩ Dòng Carmelô được phép rao giảng về “Đặc ân ngày thứ Bảy”. Và đến ngày 04 tháng 7 năm 1908, Thánh Bộ Ân Xá đã chính thức chấp nhận điều này.

Điều này cho thấy Giáo hội không chỉ đơn thuần là chấp nhận, mà còn khuyến khích lòng sùng kính này như một phương tiện hữu hiệu để thăng tiến đời sống thiêng liêng.

Một sự thay đổi đáng chú ý đã được Đức Thánh Piô X ban hành vào năm 1910: Ngài ban phép đeo Ảnh thay Áo Đức Mẹ. Điều này đặc biệt thuận tiện cho những ai vì lý do nào đó không thể mặc Áo vải truyền thống. Thánh bộ công bố rằng việc đeo ảnh thay Áo vẫn được hưởng mọi ân xá và “Đặc ân ngày thứ Bảy”, với điều kiện ảnh đó một bên là ảnh Chúa Giêsu tỏ Trái Tim Người ra, và bên kia là ảnh Đức Mẹ (không nhất thiết phải là Đức Mẹ Carmelô). Đây là một sự mở rộng để nhiều người hơn có thể tham gia vào lòng sùng kính này.

Các Đức Giáo hoàng sau này cũng không ngừng củng cố lòng sùng kính Áo Đức Bà:

  • Đức Piô XI (1922): Trong Tông thư kỷ niệm 600 năm “Đặc ân ngày thứ Bảy”, ngài khuyến khích những người vào hội Áo Đức Mẹ hãy “bền vững nhiệt thành giữ những điều chỉ dạy để hưởng những ân xá và Đặc ân ngày thứ Bảy”. Ngài nhấn mạnh: “Đức Mẹ yêu quý những ai yêu mến Mẹ, và không ai không có quyền tin tưởng sự hộ giúp đặc biệt của Mẹ trong giờ chết, nếu trong đời sống, họ xa lánh tội lỗi và làm mấy việc đạo đức kính Mẹ”. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng lòng sùng kính không chỉ là hình thức bên ngoài, mà phải đi đôi với một đời sống đạo đức.
  • Đức Piô XII (1950): Dịp kỷ niệm 700 năm Đức Mẹ hiện ra với thánh Simon Stock, ngài cũng khẳng định: “Áo Đức Mẹ là dấu hiệu và bảo chứng sự bảo trợ của Mẹ Thiên Chúa”. Tuy nhiên, ngài cũng cảnh báo rất rõ ràng: “Những người mặc Áo này đừng tin rằng dù họ trễ nải và lơ là việc thiêng liêng mà được ơn Cứu rỗi, như thánh Phaolô căn dặn: ‘Anh em hãy biết kính giới và run sợ mà gia công lo việc rỗi linh hồn mình’ (Pl 2:12)”.
    • Ví dụ: Giống như việc chúng ta đeo một chiếc phù hiệu của một hội nhóm. Chiếc phù hiệu đó là dấu hiệu bạn thuộc về hội, nhưng không có nghĩa bạn sẽ được mọi quyền lợi nếu không tuân thủ quy định của hội hay không tham gia các hoạt động của hội. Tương tự, việc đeo Áo Đức Bà là một dấu hiệu chúng ta thuộc về gia đình Đức Mẹ, nhưng chúng ta vẫn cần phải sống một đời sống đạo đức, thánh thiện, xa lánh tội lỗi, và nỗ lực trên con đường nên thánh.

Lời giáo huấn của các Giáo hoàng đã khẳng định rõ ràng: Áo Đức Bà không phải là một lá bùa hộ mệnh kỳ diệu cho phép chúng ta sống buông thả. Nó là một dấu chỉ, một lời nhắc nhở về sự tận hiến của chúng ta cho Đức Mẹ, và về sự che chở của Mẹ. Ân sủng của Thiên Chúa luôn đòi hỏi sự cộng tác của con người.

Như đã đề cập, “Đặc ân ngày thứ Bảy” là một ân huệ cao cả, nhưng nó không phải là một “phép màu” hay một “lá bùa” tự động. Để được hưởng đặc ân này, để Mẹ Maria có thể can thiệp cách đặc biệt đưa chúng ta khỏi luyện ngục vào ngày thứ Bảy đầu tiên sau khi chết, chúng ta cần đáp ứng những điều kiện sau đây, vốn là những điều kiện nền tảng cho một đời sống Kitô hữu đích thực:

Đang khi được ơn nghĩa cùng Chúa: Điều này có nghĩa là khi lìa đời, linh hồn của chúng ta phải đang ở trong tình trạng không mắc tội trọng. Đây là điều kiện tiên quyết để được cứu rỗi. Áo Đức Bà không “tẩy xóa” tội lỗi nếu chúng ta không có lòng ăn năn sám hối và được giao hòa với Chúa qua Bí tích Hòa Giải.

    • Ví dụ: Một người mặc Áo Đức Bà nhưng lại sống một đời sống tội lỗi, không xưng tội, không sửa đổi. Khi người đó qua đời, nếu vẫn trong tình trạng tội trọng, thì dù có mặc Áo Đức Bà cũng không thể được hưởng đặc ân này. Chiếc Áo là một dấu chỉ bên ngoài của một cam kết nội tâm.

Đang mang Áo Đức Mẹ (hoặc đeo Ảnh thay Áo): Đây là dấu hiệu hữu hình của lòng sùng kính và sự tận hiến cho Đức Mẹ. Nó nhắc nhở chúng ta về cam kết của mình.

    • Ví dụ: Giống như một chiếc nhẫn cưới, nó là biểu tượng của một lời thề nguyền. Chiếc nhẫn chỉ có ý nghĩa khi tình yêu và lòng chung thủy vẫn còn tồn tại trong hôn nhân. Áo Đức Bà cũng vậy, nó là biểu tượng của lòng yêu mến và tin tưởng vào Đức Mẹ.

Giữ đức khiết tịnh tùy bậc mình: Mỗi người chúng ta, dù là linh mục, tu sĩ, người sống đời sống hôn nhân hay độc thân, đều được mời gọi sống đức khiết tịnh theo bậc sống của mình. Đức khiết tịnh là sự thanh sạch trong tư tưởng, lời nói và hành động, sống đúng với ơn gọi và giới răn của Chúa.

    • Ví dụ: Người độc thân giữ đức khiết tịnh bằng cách sống thanh sạch, không quan hệ tình dục ngoài hôn nhân. Người sống đời hôn nhân giữ đức khiết tịnh bằng cách trung tín với bạn đời, sống tình yêu vợ chồng trong sự thánh thiện và tôn trọng.

Đã từng đọc kinh Nhật tụng kính Đức Mẹ, hoặc nếu không đọc được, thì đã giữ chay các ngày Giáo hội dạy, và kiêng thịt các ngày thứ Tư và thứ Bảy, trừ khi gặp lễ Giáng Sinh. Cách thay đổi thông thường nhất là hằng ngày đọc một chuỗi Mân côi hay là 7 kinh Lạy Cha, 7 kinh Kính mừng, và 7 kinh Sáng danh. Điều kiện này nói lên sự thực hành lòng đạo đức cụ thể, thể hiện sự nỗ lực cá nhân trong đời sống thiêng liêng.

    • Ví dụ: Một người không thể đọc kinh Nhật tụng vì bận rộn hay không có điều kiện. Giáo hội vẫn mở rộng cánh cửa bằng cách cho phép thay thế bằng những việc đạo đức khác như đọc Chuỗi Mân Côi mỗi ngày. Chuỗi Mân Côi không chỉ là những lời kinh lặp lại, mà là sự suy niệm về cuộc đời Chúa Giêsu qua cái nhìn của Đức Mẹ, giúp chúng ta gần Chúa hơn và học theo gương Mẹ.

Các điều kiện này không phải để làm khó chúng ta, mà là để đảm bảo rằng lòng sùng kính của chúng ta là chân thật và có nền tảng vững chắc, không phải chỉ là hình thức bên ngoài. Chiếc Áo Đức Bà là một dấu hiệu, một lời nhắc nhở để chúng ta sống tốt hơn, để chúng ta luôn cố gắng sống trong ân nghĩa Chúa và thực hành đức tin mỗi ngày.

Một thói quen đạo đức rất đẹp mà người đeo Áo Đức Bà thường thực hành là đọc lời kinh buổi sáng, thể hiện sự tận hiến trọn vẹn cho Chúa và Đức Mẹ trong ngày mới. Lời kinh này giúp chúng ta khởi đầu ngày mới bằng việc kết hợp với Chúa và Mẹ, dâng hiến mọi việc làm, tư tưởng và lời nói.

“Lạy Thiên Chúa của con, con xin hợp với Trái tim Vô nhiễm Mẹ Maria (hôn Áo Đức Mẹ) để dâng cho Chúa Máu Thánh châu báu Chúa Giêsu trên các bàn thờ khắp thế giới. Con cũng xin hợp với Máu Thánh Chúa Giêsu để dâng cho Chúa mọi tư tưởng, mọi lời nói, và mọi việc làm của con trong ngày hôm nay.” “Lạy Chúa Giêsu, ngày hôm nay, con ước mong được hưởng mọi ân xá mà con có thể được hưởng. Con cũng xin dâng các ân xá ấy cùng với chính mình con cho Mẹ Maria Vô nhiễm để Mẹ làm vinh danh Thánh Tâm Chúa.” “Lạy Máu Thánh châu báu Chúa Giêsu, xin cứu chúng con. Lạy Thánh Tâm Chúa Giêsu, xin thương xót chúng con.”

  • Ý nghĩa lời kinh: Lời kinh này ngắn gọn nhưng rất sâu sắc.
    • “Hợp với Trái Tim Vô Nhiễm Mẹ Maria”: Chúng ta không dâng hiến một mình, mà cùng với Trái Tim tinh tuyền của Đức Mẹ, nhờ đó lời dâng hiến của chúng ta trở nên đẹp lòng Chúa hơn.
    • “Dâng Máu Thánh châu báu Chúa Giêsu”: Chúng ta kết hợp với Hy tế Vượt Qua của Chúa Giêsu trên bàn thờ khắp thế giới, biến mọi hoạt động của chúng ta thành của lễ đẹp lòng Chúa.
    • “Dâng mọi tư tưởng, lời nói, việc làm”: Đây là sự tận hiến toàn bộ con người, biến mọi khoảnh khắc của đời sống thành lời cầu nguyện, thành hành động yêu mến Chúa.
    • “Dâng ân xá cho Mẹ Maria Vô nhiễm”: Chúng ta không giữ ân xá cho riêng mình, mà dâng cho Đức Mẹ để Mẹ sử dụng vì vinh danh Chúa, và vì lợi ích của các linh hồn. Đây là một hành vi yêu mến và phó thác.

Sự kiện Đức Mẹ hiện ra trao Áo Đức Mẹ cho Thánh Simon Stock không phải là một truyền thuyết mơ hồ mà có những bằng chứng lịch sử rõ ràng, củng cố niềm tin của chúng ta vào lòng sùng kính này:

Các bản thống kê của Dòng Cát Minh: Dòng Cát Minh là một Dòng tu lâu đời với truyền thống ghi chép và lưu giữ lịch sử rất cẩn thận. Các tài liệu nội bộ của Dòng đã ghi nhận và truyền tải sự kiện này qua nhiều thế kỷ.

Chứng từ của cha William Sanvino (1291): Vị linh mục Dòng Cát Minh này, người sống cùng thời với Thánh Simon Stock và tại Đất Thánh, đã ghi lại sự kiện Đức Mẹ hiện ra. Chứng từ của một nhân chứng sống càng tăng thêm tính xác thực.

Mấy sự kiện lịch sử trong Dòng Cát Minh:

    • Hiến pháp Dòng Cát Minh (1294 và 1324): Quy định các tu sĩ Dòng Cát Minh ngủ mà không mặc áo dòng (Scapular) là một lỗi nặng. Điều này cho thấy chiếc áo đã có vai trò quan trọng và được coi trọng ngay từ rất sớm trong Dòng.
    • Hiến pháp Dòng Cát Minh (1369): Quy định tuyệt thông cho một linh mục Dòng Cát Minh làm lễ mà không mặc áo dòng. Điều này càng khẳng định tầm quan trọng của chiếc áo như một phần không thể thiếu trong đời sống tu sĩ.
    • Thánh Anphong và nhiều Thánh khác: Đã quả quyết rằng ai thực sự sùng kính Đức Mẹ sẽ không phải hư mất. Điều này cho thấy niềm tin vào sự che chở của Đức Mẹ, được thể hiện qua Áo Đức Bà, là một phần của truyền thống các Thánh.

Chứng từ của các Thánh:

    • Thánh De la Colombière: “Áo Đức Bà là một dấu tiền định như các việc khác sùng kính Đức Mẹ”. Dấu tiền định nghĩa là dấu hiệu cho thấy một linh hồn được Chúa thương và tiền định cho ơn cứu rỗi, một lời nhắc nhở về sự can thiệp của Mẹ.
    • Thánh Anphong: “Những bậc vị vọng ở đời thường lấy làm vinh hạnh vì có những người mang hiệu phục của mình. Đức Mẹ Đồng trinh Maria cũng hân hoan vì các con cái của Mẹ mang Áo Mẹ như vậy, để chứng tỏ họ thực sự đã hiến thân phụng sự Mẹ, và thuộc hẳn vào gia đình của Mẹ Thiên Chúa”. Lời này giúp chúng ta dễ hình dung hơn: chiếc Áo Đức Bà như một đồng phục, một huy hiệu của tình yêu và sự thuộc về gia đình Đức Mẹ.

Gương Thánh Gioan Boscô: Ngài là một vị Thánh nổi tiếng và rất thực tế. Ngài đã mặc Áo Đức Bà khi còn sống và ngay cả khi qua đời năm 1888. Điều kỳ diệu là khi thi hài ngài được cải táng năm 1929, sau 41 năm, Áo Đức Bà vẫn còn nguyên vẹn trong khi các áo khác ngài mặc đã bị mục nát. Đây là một dấu chỉ cụ thể, hữu hình về sự đặc biệt của chiếc Áo, củng cố thêm niềm tin của mọi người.

Sự ủng hộ của nhiều vị Giáo hoàng: Rất nhiều vị Giáo hoàng đã tỏ lòng yêu thích Áo Đức Mẹ, đã ban nhiều ân xá cho những ai sùng kính và mặc Áo này, như Đức Phaolô V, Đức Piô X, Đức Piô XI, Đức Piô XII, và Đức Bênêđictô XIV. Sự ủng hộ rộng rãi của hàng Giáo phẩm cao nhất trong Giáo hội là một minh chứng mạnh mẽ cho giá trị của lòng sùng kính này.

Niềm tin vào “Đặc ân ngày thứ Bảy” không phải là không có cơ sở lịch sử. Mặc dù Tông huấn gốc của Đức Gioan XXII (năm 1322) “Sacramen-tissimo uti culmine” đã bị thất lạc, nhưng các sử gia như Eugenio S. Joseph đã tìm thấy nhiều bản sao có từ năm 1421, chứng minh được sự xác thực của đặc ân này.

Lịch sử cũng ghi nhận sự cẩn trọng của Giáo hội trong việc xác nhận và công bố. Đức Clêmentê VII, vào năm 1528, đã ban hành một bản sao Tông huấn nói về việc cứu thoát khỏi luyện ngục. Mặc dù bản này chưa được công bố long trọng do tình hình khó khăn lúc bấy giờ (Rôma bị cướp phá năm 1527), nhưng sau đó, vào năm 1530, Đức Clêmentê VII đã chính thức ban hành một bản sao, trong đó nói đến “lời hứa đặc biệt cứu giúp” từ Đức Mẹ, tập trung vào sự phù trợ hơn là chỉ riêng việc thoát luyện ngục.

Điều này cho thấy Giáo hội luôn cẩn trọng trong việc giảng dạy, nhưng vẫn khẳng định vững chắc về sự can thiệp đặc biệt của Đức Mẹ cho những con cái trung thành của mình.

Lòng sùng kính Đức Mẹ Núi Cát Minh không chỉ dừng lại ở các đan sĩ ẩn sĩ. Nó đã đi vào đời sống phụng vụ của Giáo hội một cách tự nhiên và phát triển qua thời gian:

  • Nguyện đường và kinh nguyện dâng Mẹ: Ngay từ khi lập dòng năm 1209, các ẩn sĩ Cát Minh đã xây dựng một nguyện đường dâng kính Đức Mẹ ngay giữa đan viện. Họ dâng nhiều kinh nguyện cho Mẹ, thể hiện vai trò trung tâm của Mẹ trong đời sống tâm linh của họ.
  • Mừng lễ tạ ơn Đức Mẹ: Hàng tuần và hàng năm, các ẩn sĩ mừng lễ kính nhớ và tạ ơn Đức Mẹ vì đã gìn giữ, che chở dòng. Điều này cho thấy việc tạ ơn Đức Mẹ đã trở thành một phần cốt yếu trong đời sống phụng vụ của Dòng từ rất sớm.
  • Ngày lễ được ấn định: Ban đầu, vào thế kỷ XIV, lễ kính nhớ Đức Mẹ được mừng trọng thể vào ngày 17 tháng 7, kỷ niệm Công đồng Lyon (1274) đã cho phép Dòng Cát Minh tiếp tục sinh hoạt. Đến thế kỷ XV, lễ này được đổi sang ngày 16 tháng 7, ngày mà Đức Mẹ hiện ra trao Áo Đức Bà cho Thánh Simon Stock. Đây chính là ngày chúng ta cử hành Lễ kính hôm nay.
  • Lan rộng và được Giáo hội công nhận toàn cầu: Cuối thời Trung cổ, cùng với phong trào đeo Áo Đức Bà, lòng sùng kính Đức Mẹ Núi Cát Minh đã lan rộng khắp nơi. Đến năm 1726, Đức Bênêđictô XIII đã truyền dạy mừng lễ Đức Mẹ Núi Cát Minh khắp Giáo hội hoàn vũ, nâng ngày lễ này lên tầm quan trọng toàn cầu.
  • Thay đổi mức độ lễ: Vào năm 1960, trong quá trình cải cách phụng vụ, lễ này được điều chỉnh thành Lễ Nhớ. Tuy nhiên, điều này không làm giảm đi ý nghĩa hay tầm quan trọng của lòng sùng kính, mà là để hài hòa với lịch phụng vụ chung của Giáo hội.

Lễ Đức Mẹ Núi Cát Minh không chỉ là một ngày kỷ niệm lịch sử, mà còn mang nhiều ý nghĩa phụng vụ sâu sắc, mời gọi chúng ta sống đời Kitô hữu một cách ý nghĩa hơn:

Đức Mẹ Núi Cát Minh là Đấng phù trợ đặc biệt: Mẹ là Đấng bảo trợ Dòng Cát Minh và những người vào hội mặc Áo Đức Bà. Đây là sự bảo đảm về ơn phù trợ đặc biệt của Mẹ, đặc biệt là lời hứa ai chết mà mặc Áo Đức Bà thì khỏi phải sa hỏa ngục.

    • Ví dụ: Giống như một người con đi đường xa, biết rằng mẹ mình luôn dõi theo và cầu nguyện, ban ơn lành cho mình. Chiếc Áo Đức Bà là lời nhắc nhở về sự hiện diện liên lỉ của Mẹ trong cuộc đời chúng ta, đặc biệt trong những lúc khó khăn và vào giờ lâm tử.

Mẹ Maria là mẫu gương đời sống nội tâm: Tước hiệu Đức Mẹ Núi Cát Minh, gắn liền với các ẩn sĩ chiêm niệm, chứng tỏ Mẹ Maria là mẫu gương tuyệt vời của đời sống nội tâm. Đời sống nội tâm là đời sống mật thiết kết hợp với Chúa, là nơi mọi hoạt động bề ngoài của chúng ta được nuôi dưỡng và có giá trị thực sự. Chúa Giêsu đã sánh ví đời sống nội tâm như “cành nho với cây nho” (Ga 15:5): “Ai ở lại trong Thầy và Thầy ở lại trong người ấy, thì người ấy sinh nhiều hoa trái; vì không có Thầy, anh em chẳng làm gì được.” Nếu cành nho khô héo, không tiếp nhận được nhựa sống từ thân cây, thì nó sẽ không thể sinh hoa trái.

    • Ví dụ: Một người thợ mộc có thể có đôi tay khéo léo, nhưng nếu tâm hồn anh ta không thanh thản, không có sự bình an, thì những sản phẩm anh ta làm ra cũng có thể thiếu đi sự tinh tế, thiếu đi cái “hồn”. Ngược lại, một người sống đời nội tâm sâu sắc, dù làm những công việc nhỏ nhặt nhất, cũng có thể biến chúng thành những hành động đầy ý nghĩa và tình yêu thương, bởi vì mọi việc đều được kết hợp với Chúa. Đức Mẹ là mẫu gương về việc luôn giữ Chúa trong tâm hồn, suy niệm Lời Chúa và thực hiện ý Chúa trong mọi hoàn cảnh.

Áo Đức Bà là phương thế biểu chứng đức tin và ơn phù trợ: Giáo hội khích lệ con cái mình mặc Áo Đức Bà để được hưởng quyền bầu cử rất thế lực của Mẹ và như một phương thế biểu chứng đức tin. Đó không chỉ là một chiếc áo, mà là một tuyên xưng đức tin và lòng tin cậy vào Mẹ.

    • Ví dụ: Khi bạn mặc chiếc áo thể hiện logo của một đội bóng mà bạn yêu thích, đó là cách bạn bày tỏ sự ủng hộ và thuộc về đội bóng đó. Áo Đức Bà cũng vậy, nó là một dấu hiệu công khai rằng bạn là con cái của Đức Mẹ, bạn yêu mến Mẹ và tin tưởng vào sự che chở của Mẹ. Điều này cũng giúp bạn củng cố quyết tâm sống đạo và xa lánh tội lỗi.

Áo Đức Mẹ nhắc nhở về phẩm giá con cái Chúa: Chiếc Áo Đức Mẹ nhắc nhở người mặc về giá trị đời sống là con cái của Chúa và của Đức Mẹ, mời gọi chúng ta sốt sắng tôn thờ Chúa và sùng kính Đức Mẹ.

    • Ví dụ: Khi bạn nhìn vào chiếc Áo Đức Bà trên người mình hoặc nhìn vào hình ảnh đó, nó là một lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng mạnh mẽ: “Mình là con của Chúa, là con của Mẹ Maria. Mình phải sống xứng đáng với tình yêu và sự kỳ vọng đó.” Điều này thúc đẩy chúng ta tránh xa tội lỗi, sống bác ái, và luôn hướng về những điều cao cả.

Trong Thánh Lễ Kính Đức Mẹ Núi Cát Minh, các bài đọc Lời Chúa cũng mang những ý nghĩa sâu sắc, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lòng sùng kính Đức Mẹ và ý nghĩa đời sống Kitô hữu.

Phần đầu sách tiên tri Dacaria được viết vào khoảng năm 520-519 trước Công nguyên, trong thời kỳ dân Do Thái đang tái thiết Đền thờ và cần phục hồi đời sống luân lý. Lời tiên tri vang lên đầy hy vọng: “Đức Giavê phán: Nữ tử Sion hãy reo lên vì Ta đến ở giữa ngươi!”. Đây là lời hứa về sự hiện diện của Thiên Chúa, mang lại bình an và niềm vui. Chúa đến và cùng với sự kiện đó, “nhiều dân tộc sẽ trở lại” với Ngài. Chúa chúc lành nhưng đòi hỏi sự đáp trả bằng lòng tin và sự cải hối. “Đức Giavê sẽ chiếm hữu” nghĩa là sẽ bảo vệ nước Giuđêa.

  • Ý nghĩa liên hệ đến Đức Mẹ và chúng ta:
    • Khi chúng ta cầu xin Mẹ Maria, chúng ta luôn cậy trông quyền năng che chở của Thiên Chúa nhờ lời Mẹ cầu bầu. Giống như Nữ tử Sion reo lên vì Chúa đến ở giữa, chúng ta cũng vui mừng vì Đức Mẹ, người Mẹ tinh tuyền, đã mang Chúa đến cho chúng ta.
    • Lời “Toàn dân hãy im đi trước nhan Đức Giavê” làm ta nhớ lại đời sống chiêm niệm của các ẩn sĩ Dòng Cát Minh. Đây là một lời mời gọi lắng nghe trong thinh lặng, mở lòng đón nhận Lời Chúa. Sự chiêm niệm đòi hỏi chúng ta phải biết im lặng để Chúa nói, để tâm hồn chúng ta có thể tiếp nhận ân sủng của Ngài. Trong thế giới ồn ào ngày nay, việc tìm thấy những khoảnh khắc thinh lặng để kết nối với Chúa là vô cùng quan trọng, giống như các ẩn sĩ Cát Minh đã làm.

Trong đoạn Phúc Âm này, khi Chúa Giêsu đang giảng dạy, có người đến báo rằng Mẹ và anh em Người đang chờ bên ngoài. Chúa Giêsu đã giơ tay về phía các môn đệ của Người và nói một câu nói đầy ý nghĩa: “Bất cứ ai làm theo ý Cha Ta, Đấng ngự trên trời, thì kẻ ấy là anh chị em và là mẹ Ta.”

  • Ý nghĩa trực tiếp: Lời Phúc Âm này muốn nhấn mạnh rằng lòng tin và sự vâng phục ý Chúa Cha còn có ý nghĩa hơn cả mối thân hệ huyết thống tự nhiên với Chúa Giêsu. Đức Mẹ Maria chính là mẫu gương tuyệt vời nhất của việc “làm theo ý Cha” (x. Lc 1:38: “Vâng, tôi đây là nữ tỳ của Chúa, xin Chúa cứ làm cho tôi như lời sứ thần nói”). Vì Mẹ đã hoàn toàn vâng phục ý Chúa Cha mà Mẹ đã trở thành Mẹ Chúa Giêsu về thể xác, và cũng là “mẹ” Người về mặt tinh thần.
  • Lời mời gọi cho chúng ta: Lời Phúc Âm này cũng mời gọi chúng ta hãy coi tình môn đệ với Chúa Giêsu như một mối thân hệ mới, một mối thân hệ thiêng liêng. Khi chúng ta làm theo ý Chúa Cha, chúng ta trở nên con cái của Người. Do đó, chúng ta được vào trong mối thân hệ anh chị em với Chúa Giêsu. Hơn thế nữa, với lòng tin ngoan ngoãn và sự vâng phục ý Chúa Cha, chúng ta “đem Chúa Giêsu vào nhà chúng ta, vào đời sống chúng ta”. Như vậy, chúng ta là “mẹ của Chúa” cách tượng trưng, vì chúng ta cho Chúa một đời sống và sự hiện hữu mới mẻ trong thế giới này qua hành động của mình.
    • Ví dụ: Một người mẹ sẵn sàng từ bỏ ý muốn của mình để làm điều tốt nhất cho con cái. Cũng vậy, khi chúng ta từ bỏ ý riêng, vâng phục Lời Chúa, chúng ta đang cho phép Chúa Giêsu “sinh ra” trong tâm hồn mình, trong cuộc sống của mình và trong thế giới. Chúng ta đang trở thành những người “mẹ” thiêng liêng của Người, đem Người đến với người khác qua gương sáng của mình.

Các Thánh, những người đã sống trọn vẹn đời sống Kitô hữu và được Giáo hội công nhận là gương mẫu đức tin, đã để lại nhiều lời chứng quý giá về lòng sùng kính Đức Mẹ và sự can thiệp của Mẹ, đặc biệt là cho các linh hồn trong luyện ngục:

  • Thánh Bônaventura: “Nơi luyện ngục, Mẹ Maria thường đích thân xuống an ủi các linh hồn đang bị giam cầm.” Lời này cho thấy tình mẫu tử của Mẹ không chỉ dành cho những người sống, mà còn mở rộng đến những linh hồn đang chịu thanh luyện.
  • Thánh Brigitta và lời Chúa Giêsu: Thánh Brigitta đã nghe chính Chúa Giêsu nói với Đức Mẹ: “Mẹ là Mẹ Con, là Mẹ tình thương. Mẹ là nguồn an ủi những linh hồn luyện ngục”. Điều này khẳng định Đức Mẹ là suối nguồn an ủi, không chỉ cho chúng ta mà còn cho các linh hồn.
  • Mẹ Maria phán bảo Thánh Brigitta: “Mẹ là Mẹ của tất cả các linh hồn đang đau khổ trong luyện ngục. Nhờ lời từ ái Mẹ cầu xin cách này hay cách khác, những hình khổ các con Mẹ chịu trong nơi đó vì tội đã phạm khi còn sống đã được giảm bớt từng giờ từng phút… Một người nghèo lâm bệnh, quằn quại đau đớn và nằm liệt cô đơn trên giường bệnh, cảm thấy được an ủi khi có người đến ủi an. Cũng vậy, khi nghe kêu tên Mẹ, các linh hồn luyện ngục thảy đều được tràn ngập ủi an.”
    • Ví dụ: Hãy hình dung một người bệnh đang nằm một mình trong bệnh viện, đau đớn và cô độc. Bỗng có một người thân đến thăm, nắm tay, nói lời an ủi. Nỗi đau thể xác có thể không hết ngay, nhưng tâm hồn người bệnh được xoa dịu rất nhiều. Các linh hồn trong luyện ngục cũng vậy, khi Mẹ Maria can thiệp, lời cầu xin của Mẹ như làn gió mát xoa dịu nỗi đau, mang lại niềm hy vọng và an ủi cho họ.
  • Thánh Vinh-sơn: “Từ tâm của Mẹ Maria đối với các linh hồn luyện ngục thật cao cả. Nhờ Mẹ, các linh hồn ấy đã tìm được niềm ủi an. Rất Thánh Trinh Nữ an ủi và trấn an những người hấp hối và đón rước linh hồn họ.”
  • Thánh Bênađinô: “Rất Thánh Đồng Trinh Maria sẽ cầu xin và áp dụng công trạng của Mẹ để giải cứu khỏi luyện ngục hết những linh hồn nào Mẹ muốn, nhất là các tôi trung của Mẹ.”
  • Thánh Anphong: “Những tôi trung của Mẹ Maria thật là những người hạnh phúc. Không những Mẹ chí nhân chỉ cứu trợ họ khi họ còn sống ở cõi đời tạm này, mà tình bảo hộ của Mẹ còn trải dài trên họ tới cả luyện ngục.”
    • Ví dụ: Giống như một người mẹ luôn chăm sóc con mình từ khi còn thơ ấu, cho đến khi con trưởng thành, và cả khi con gặp khó khăn. Tình mẹ không bao giờ ngừng lại. Tình yêu của Đức Mẹ cũng vậy, nó theo dõi chúng ta suốt cuộc đời và cả khi chúng ta đã lìa cõi thế, cho đến khi chúng ta hoàn toàn được về với Chúa.

Những lời chứng này của các Thánh khẳng định một cách mạnh mẽ về quyền năng cầu bầu và lòng từ ái vô biên của Đức Mẹ Maria, đặc biệt là đối với các linh hồn trong luyện ngục, và là nguồn an ủi lớn lao cho chúng ta.

Giáo hội Công giáo, với sự cẩn trọng và khôn ngoan của mình, đã không ngừng khẳng định và khuyến khích lòng sùng kính Đức Mẹ Núi Cát Minh:

Đức Phaolô V: “Toàn dân Kitô hữu hãy sốt sắng tin rằng Rất Thánh Trinh Nữ Maria luôn luôn can thiệp đặc biệt phù trì cứu vớt các hội viên hội Áo Đức Mẹ Cát Minh vào ngày thứ Bảy, ngày biệt kính Đức Mẹ, sau khi họ qua đời, miễn là họ chết đang khi được ơn nghĩa cùng Chúa, đang mang Áo Đức Mẹ và giữ đức thanh khiết tùy bậc mình, đã từng đọc kinh Nhật tụng kính Đức Mẹ, nếu không đọc được thì giữ chay các ngày Giáo hội qui định, và kiêng thịt ngày thứ Tư, thứ Bảy trừ khi gặp lễ Giáng sinh.”

    • Ý nghĩa: Giáo hoàng nhắc lại các điều kiện để được hưởng đặc ân, đồng thời khuyến khích lòng tin tưởng và sự sốt sắng của giáo dân. Điều này cho thấy Giáo hội không chỉ chấp nhận mà còn muốn lòng sùng kính này được thực hành một cách chính đáng và mang lại hiệu quả thiêng liêng.

Đức Bênêđictô XIV: “Đừng có ai từ khước lòng sùng kính Đức Mẹ Carmelô mà các Đức Giáo hoàng đã ban nhiều ân xá, vì nhờ Rất Thánh Trinh Nữ cầu bầu, Thiên Chúa đã làm nhiều phép lạ cho những người thực hành lòng sùng kính này.”

    • Ý nghĩa: Giáo hoàng khẳng định giá trị của lòng sùng kính này, và nhấn mạnh đến những phép lạ, những dấu chỉ hữu hình của ơn Chúa đã ban qua lời bầu cử của Đức Mẹ cho những người thực hành lòng sùng kính Áo Đức Bà. Đây là sự khuyến khích mạnh mẽ để chúng ta không nghi ngờ hay từ bỏ một phương thế ân sủng hữu hiệu.

Đức Piô XI: “Ta khuyên nhủ những người Công giáo khắp thế giới hãy tôn sùng Đức Trinh Nữ Maria núi Carmelô.”

    • Ý nghĩa: Lời khuyên nhủ này từ vị Giáo hoàng cho thấy mong muốn của Giáo hội là lòng sùng kính Đức Mẹ Núi Cát Minh được lan rộng, trở thành một phần đời sống thiêng liêng của toàn thể Dân Chúa.

Đức Piô XII: “Áo Đức Mẹ là dấu chỉ tận hiến cho Trái Tim rất thánh của Đức Nữ Trinh Vô Nhiễm, và là một bằng chứng sự che chở của Mẹ Thiên Chúa.”

    • Ý nghĩa: Giáo hoàng tóm gọn ý nghĩa của Áo Đức Mẹ: nó không chỉ là một chiếc áo, mà là một dấu chỉ của sự tận hiến trọn vẹn của chúng ta cho Mẹ, và là một bằng chứng hữu hình về sự che chở liên lỉ của Mẹ Thiên Chúa. Đó là lời cam kết của chúng ta và lời bảo đảm từ Mẹ.

Hôm nay, trong Lễ Kính Đức Mẹ Núi Cát Minh, chúng ta được mời gọi nhìn lại hành trình lịch sử của một lòng sùng kính sâu sắc và đầy ý nghĩa. Từ ngọn núi thiêng liêng của Tiên tri Elia, qua đời sống chiêm niệm của các ẩn sĩ, cho đến sự kiện Đức Mẹ hiện ra trao Áo Nâu cho Thánh Simon Stock, và cuối cùng là sự chuẩn nhận và khuyến khích của Giáo hội – tất cả đều là những dấu chỉ của tình yêu bao la mà Thiên Chúa và Đức Mẹ dành cho chúng ta.

Chiếc Áo Đức Bà, dù là vật chất hữu hình, lại mang trong mình một chiều kích siêu việt sâu sắc. Nó không phải là một chiếc bùa hộ mệnh, mà là một lời nhắc nhở thường xuyên về lời cam kết của chúng ta với Thiên Chúa qua Đức Mẹ. Nó là dấu chỉ của sự tận hiến, của lòng tin cậy, và của khát vọng sống một đời sống khiết tịnh, yêu thương, và vâng phục ý Chúa.

Ví dụ cuối cùng: Hãy hình dung một người con khi còn bé, được mẹ tặng cho một chiếc áo ấm. Chiếc áo không chỉ giữ ấm cho cơ thể, mà còn là lời nhắc nhở về tình yêu, sự quan tâm của người mẹ. Mỗi khi người con mặc chiếc áo đó, người con lại nhớ đến mẹ, và cảm thấy được bảo vệ. Chiếc Áo Đức Bà cũng vậy. Mỗi khi chúng ta mặc nó, hoặc mỗi khi nhìn vào ảnh Đức Mẹ mà chúng ta đeo, đó là một lời nhắc nhở: “Mẹ đang ở bên con. Con hãy sống xứng đáng là con của Mẹ, là con của Chúa.”

Trong bối cảnh xã hội hiện đại đầy biến động, nơi con người dễ dàng bị cuốn vào vật chất và những giá trị bề ngoài, lòng sùng kính Đức Mẹ Núi Cát Minh, với biểu tượng chiếc Áo Nâu, mời gọi chúng ta quay về với đời sống nội tâm, sống chiêm niệm hơn, sống gắn bó mật thiết hơn với Chúa Giêsu qua Trái Tim Vô Nhiễm của Mẹ Maria.

Chúng ta hãy xin Đức Mẹ ban cho chúng ta ơn biết sống trọn vẹn lời hứa khi mang Áo Đức Bà: đó là sống trong ân nghĩa Chúa, giữ đức khiết tịnh tùy bậc, và thực hành những việc đạo đức để nuôi dưỡng đời sống thiêng liêng. Nhờ đó, chúng ta không chỉ được hưởng sự che chở đặc biệt của Mẹ trong cuộc đời này, mà còn được Mẹ bầu cử, đưa chúng ta sớm về hưởng vinh phúc trên Thiên Đàng.

Xin Đức Mẹ Núi Cát Minh, Mẹ của các ẩn sĩ, Mẹ của những tâm hồn khao khát chiêm niệm và sống đời nội tâm, luôn che chở và dẫn dắt chúng ta trên con đường nên thánh.

Xin Amen.

Lm. Ammai, CSsR

HÃY TIN TƯỞNG VÀO SỰ BẢO TRỢ CỦA ĐỨC MẸ

Hôm nay, ngày 16 tháng 7, toàn thể Giáo Hội hân hoan cử hành Lễ Kính Đức Mẹ Núi Cát Minh, hay còn gọi là Đức Mẹ Camêlô. Đây là một ngày đặc biệt để chúng ta chiêm ngắm Mẹ Maria dưới một tước hiệu đầy ý nghĩa, gắn liền với lịch sử và linh đạo của Dòng Cát Minh, một dòng tu đã sống đời chiêm niệm và phục vụ dưới sự bảo trợ của Mẹ. Trong ngày hồng ân này, Lời Chúa từ Tin Mừng Mát-thêu chương 12, câu 46-50, được công bố, mời gọi chúng ta đào sâu hơn về mối tương quan của chúng ta với Chúa Giê-su và vai trò gương mẫu của Đức Trinh Nữ Maria trong việc thực thi thánh ý Chúa Cha.

Đoạn Tin Mừng này có vẻ như gây bối rối cho nhiều người khi lần đầu tiên nghe. Khi Đức Giê-su đang giảng dạy giữa đám đông, có người báo cho Người biết: “Thưa Thầy, có mẹ và anh em Thầy đang đứng ngoài kia, muốn nói chuyện với Thầy.” Và phản ứng của Chúa Giê-su lại là một câu hỏi dường như thách thức: “Ai là mẹ tôi? Ai là anh em tôi?” Rồi Người giơ tay chỉ vào các môn đệ và nói: “Đây là mẹ tôi, đây là anh em tôi. Vì phàm ai thi hành ý muốn của Cha tôi Đấng ngự trên trời, người ấy là anh chị em và là mẹ tôi.”

Thoạt nghe, câu trả lời này có thể khiến chúng ta nghĩ rằng Chúa Giê-su đang từ chối Mẹ Maria và các thân nhân ruột thịt của Người. Phải chăng Người đang hạ thấp vai trò của Mẹ, hay phủ nhận mối liên hệ huyết thống? Tuy nhiên, nếu chúng ta đào sâu hơn vào bối cảnh và ý nghĩa thần học của lời Chúa, chúng ta sẽ thấy rằng đây không phải là một sự từ chối, mà là một sự nâng cao, một sự mở rộng khái niệm về gia đình. Chúa Giê-su không hề hạ thấp mối liên hệ tự nhiên, nhưng Người đang mời gọi chúng ta nhìn xa hơn, vượt lên trên những giới hạn của huyết thống để nhận ra một mối liên hệ sâu sắc hơn, một mối liên hệ thiêng liêng dựa trên việc thực thi ý muốn của Thiên Chúa.

Vào thời Chúa Giê-su, mối quan hệ gia đình, huyết thống là nền tảng của xã hội. Người ta rất coi trọng dòng dõi, gia phả. Việc Chúa Giê-su đặt câu hỏi “Ai là mẹ tôi? Ai là anh em tôi?” ngay khi Mẹ và anh em Người đang ở bên ngoài, không phải là một lời nói thiếu tôn trọng. Trái lại, đó là một lời dạy mang tính cách mạng, một sự mặc khải về bản chất của Nước Trời. Chúa Giê-su muốn nhấn mạnh rằng, trong Nước Trời, mối liên hệ thiêng liêng mới là điều tối quan trọng, vượt trên mọi mối liên hệ trần thế. Gia đình của Chúa Giê-su không chỉ giới hạn trong những người có cùng huyết thống với Người, mà còn bao gồm tất cả những ai sẵn sàng lắng nghe và thực thi Lời Chúa.

Vậy, “thi hành ý muốn của Cha tôi Đấng ngự trên trời” có nghĩa là gì? Đó là một sự vâng phục tuyệt đối, một sự phó thác trọn vẹn vào Thiên Chúa, một sự đón nhận và sống theo Lời Người trong mọi hoàn cảnh. Đó là sống theo tinh thần của Tám Mối Phúc Thật, là yêu mến Thiên Chúa hết lòng, hết linh hồn, hết trí khôn, và yêu thương tha nhân như chính mình. Đó là từ bỏ ý riêng để sống theo ý Chúa, ngay cả khi ý Chúa đòi hỏi chúng ta phải hy sinh, từ bỏ, và chịu đau khổ.

Và khi chúng ta nhìn vào Đức Trinh Nữ Maria, chúng ta thấy ai là người đã thi hành ý muốn của Chúa Cha một cách hoàn hảo nhất nếu không phải là Mẹ? Ngay từ khoảnh khắc Truyền Tin, khi Sứ Thần Gáp-ri-en truyền đạt ý định của Thiên Chúa, Mẹ đã không ngần ngại thưa: “Vâng, tôi đây là nữ tỳ của Chúa, xin vâng như lời Sứ Thần truyền” (Lc 1, 38). Lời “Xin vâng” của Mẹ không chỉ là một sự chấp thuận bằng lời nói, mà là một sự cam kết trọn đời, một sự phó thác hoàn toàn vào Thiên Chúa. Mẹ đã không hiểu hết mọi sự, Mẹ có thể có những băn khoăn, nhưng Mẹ đã tin tưởng tuyệt đối vào quyền năng và tình yêu của Thiên Chúa.

Cuộc đời của Mẹ Maria là một chuỗi dài của việc thi hành ý muốn Chúa Cha. Từ việc cưu mang Ngôi Lời trong cung lòng, sinh hạ Người trong máng cỏ nghèo hèn, đến việc cùng Người chạy trốn sang Ai Cập, tìm kiếm Người trong Đền Thờ, và đặc biệt là việc đứng dưới chân thập giá, chứng kiến Con mình chịu chết. Trong mọi biến cố, dù vui mừng hay đau khổ, Mẹ luôn giữ vững niềm tin, luôn suy đi nghĩ lại trong lòng những mầu nhiệm của Thiên Chúa, và luôn sẵn sàng thi hành ý Người. Mẹ là người đầu tiên và hoàn hảo nhất đã sống theo lời Chúa Giê-su: “phàm ai thi hành ý muốn của Cha tôi Đấng ngự trên trời, người ấy là anh chị em và là mẹ tôi.” Chính vì thế, Mẹ Maria không chỉ là Mẹ của Chúa Giê-su theo huyết thống, mà còn là Mẹ của Người theo nghĩa thiêng liêng cao cả nhất, là thành viên ưu tú nhất trong gia đình thiêng liêng của Thiên Chúa.

Trong linh đạo Cát Minh, Đức Mẹ Núi Cát Minh được tôn kính một cách đặc biệt. Núi Cát Minh là một ngọn núi ở Israel, nơi các tiên tri Êlia và Êlisê đã sống và nơi những ẩn sĩ đầu tiên đã tìm đến để sống đời chiêm niệm, cầu nguyện và tìm kiếm Thiên Chúa. Từ thế kỷ 12, một nhóm ẩn sĩ đã tụ họp lại trên núi Cát Minh, sống theo gương Đức Trinh Nữ Maria, Đấng được coi là Nữ Vương và là Mẹ của họ. Họ đã học nơi Mẹ sự thinh lặng, sự chiêm niệm, sự lắng nghe Lời Chúa, và sự vâng phục thánh ý Người.

Đức Mẹ Núi Cát Minh không chỉ là một tước hiệu, mà còn là một biểu tượng của một lối sống thiêng liêng. Mẹ mời gọi chúng ta đi vào “núi Cát Minh” của tâm hồn mình, nơi thinh lặng để gặp gỡ Thiên Chúa. Mẹ dạy chúng ta biết lắng nghe tiếng Chúa trong thinh lặng, biết suy niệm Lời Chúa trong trái tim, và biết thực thi Lời Chúa trong cuộc sống hàng ngày. Áo Đức Bà Cát Minh, hay còn gọi là Áo Đức Bà, không phải là một bùa hộ mệnh ma thuật, mà là một dấu chỉ của sự tận hiến cho Đức Mẹ, một lời cam kết sống theo linh đạo Cát Minh, tức là sống đời cầu nguyện, chiêm niệm, và thi hành ý Chúa theo gương Mẹ Maria. Khi chúng ta mang Áo Đức Bà, chúng ta không chỉ nhận được sự bảo trợ của Mẹ, mà còn cam kết sống một cuộc đời xứng đáng với tình yêu và sự bảo trợ đó.

Từ đoạn Tin Mừng hôm nay và từ Lễ Kính Đức Mẹ Núi Cát Minh áp dụng vào cuộc sống của chúng ta như thế nào?

Trước hết, chúng ta được mời gọi trở thành thành viên đích thực trong gia đình thiêng liêng của Chúa Giê-su bằng cách thi hành ý muốn của Chúa Cha. Điều này đòi hỏi một sự thay đổi trong thái độ sống của chúng ta. Thay vì sống theo ý riêng, theo những ham muốn ích kỷ, theo những giá trị của thế gian, chúng ta được mời gọi sống theo ý Chúa. Làm sao để nhận biết ý Chúa? Đó là một hành trình liên tục của cầu nguyện, lắng nghe Lời Chúa qua Kinh Thánh, tham dự các bí tích, đặc biệt là Thánh Thể và Hòa Giải, và tìm kiếm sự hướng dẫn của Giáo Hội qua các vị mục tử. Ý Chúa thường được mặc khải trong những điều nhỏ bé, trong những bổn phận hàng ngày, trong những lời mời gọi phục vụ tha nhân, đặc biệt là những người nghèo khổ, bị bỏ rơi.

Thứ hai, chúng ta được mời gọi học nơi Đức Mẹ Maria tinh thần “xin vâng”. Trong một thế giới đầy những tiếng ồn ào, những cám dỗ, và những đòi hỏi của bản thân, việc nói “xin vâng” với Thiên Chúa không phải lúc nào cũng dễ dàng. Đôi khi, ý Chúa đòi hỏi chúng ta phải từ bỏ những gì mình yêu thích, phải chịu đựng những khó khăn, phải đối mặt với những thử thách. Nhưng Mẹ Maria đã dạy chúng ta rằng, chính trong sự “xin vâng” trọn vẹn, chúng ta mới tìm thấy bình an và niềm vui đích thực, bởi vì ý Chúa luôn là ý tốt lành, luôn hướng đến hạnh phúc vĩnh cửu của chúng ta. Hãy xin Mẹ ban cho chúng ta một trái tim quảng đại, một tâm hồn sẵn sàng đón nhận và thi hành ý Chúa trong mọi hoàn cảnh.

Thứ ba, chúng ta hãy sống đời chiêm niệm giữa thế gian. Linh đạo Cát Minh không chỉ dành riêng cho những tu sĩ sống trong tu viện, mà còn là một lời mời gọi cho tất cả mọi người. Chúng ta có thể sống chiêm niệm ngay giữa cuộc sống bận rộn của mình. Đó là việc dành thời gian cho Chúa mỗi ngày, dù chỉ là vài phút thinh lặng để lắng nghe tiếng Chúa, để suy niệm Lời Người. Đó là việc nhìn thấy Chúa hiện diện trong mọi sự, trong công việc, trong gia đình, trong những người xung quanh. Đó là việc giữ một tâm hồn bình an, không bị xáo trộn bởi những lo toan của thế gian, mà luôn hướng về Thiên Chúa. Mẹ Maria, với tư cách là Nữ Vương Cát Minh, là mẫu gương tuyệt vời cho đời sống chiêm niệm này. Mẹ luôn “suy đi nghĩ lại trong lòng” mọi sự về Chúa Giê-su, Mẹ luôn giữ một tâm hồn thinh lặng để đón nhận Lời Người.

Thứ tư, hãy trở nên “bé mọn” trong tinh thần. Giống như những “bậc khôn ngoan thông thái” trong Tin Mừng, chúng ta đôi khi cũng dễ rơi vào cái bẫy của sự kiêu ngạo trí thức, của sự tự mãn về những gì mình đã biết, hay về những thành công mình đã đạt được. Điều này có thể ngăn cản chúng ta đón nhận những mặc khải mới từ Thiên Chúa, ngăn cản chúng ta nhận ra sự hiện diện của Người trong những điều đơn sơ, bé nhỏ. Lời Chúa hôm nay nhắc nhở chúng ta hãy từ bỏ mọi sự kiêu căng, mọi sự tự mãn, và trở nên khiêm tốn như một đứa trẻ. Chỉ khi chúng ta nhận ra sự bé mọn của mình, chúng ta mới có thể mở lòng ra để đón nhận hồng ân mặc khải của Thiên Chúa.

Cuối cùng, hãy tin tưởng vào sự bảo trợ của Đức Mẹ. Đức Mẹ Núi Cát Minh là Mẹ của chúng ta, là Đấng luôn che chở và đồng hành cùng chúng ta trên hành trình đức tin. Mẹ là ngôi sao dẫn lối cho chúng ta trong biển đời giông tố, là nơi nương tựa vững chắc khi chúng ta gặp khó khăn. Hãy chạy đến với Mẹ trong mọi hoàn cảnh, xin Mẹ chuyển cầu cùng Chúa Giê-su cho chúng ta ơn biết lắng nghe và thi hành ý Chúa Cha, để chúng ta xứng đáng trở thành con cái đích thực trong gia đình thiêng liêng của Người.

Trong ngày Lễ Kính Đức Mẹ Núi Cát Minh hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau dâng lên Mẹ những lời cầu nguyện chân thành, xin Mẹ tiếp tục bảo trợ và hướng dẫn chúng ta. Đồng thời, chúng ta cũng hãy tự hứa với lòng mình sẽ cố gắng hơn nữa trong việc thi hành ý muốn của Chúa Cha, sống đời chiêm niệm, khiêm tốn và yêu thương, để mỗi ngày chúng ta càng trở nên giống Mẹ Maria hơn, và xứng đáng được làm anh chị em và là mẹ của Chúa Giê-su.

Nguyện xin Đức Mẹ Núi Cát Minh, Nữ Vương và là Mẹ của chúng ta, luôn đồng hành và ban ơn cho chúng ta trên con đường theo Chúa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

CHIẾC ÁO NÂU TÌNH MẸ VÀ LỜI MỜI GỌI NÊN THÁNH

Hôm nay, chúng ta cùng quy tụ về đây để cử hành Lễ Kính Đức Mẹ Núi Cát Minh – một danh hiệu thân thương và đầy ý nghĩa. Đây không chỉ là dịp để chúng ta ôn lại lịch sử và những đặc ân liên quan đến Áo Đức Bà, mà quan trọng hơn, là để chúng ta cùng nhau suy niệm về ý nghĩa sâu xa của lòng sùng kính Đức Mẹ, về vai trò của Mẹ trong đời sống Kitô hữu của mỗi người, và về con đường nên thánh mà Mẹ đã nêu gương.

Trong bài giảng này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về nguồn gốc của lòng sùng kính Đức Mẹ Núi Cát Minh, ý nghĩa của chiếc Áo Đức Bà màu nâu, những đặc ân mà Giáo hội đã chuẩn nhận, và quan trọng nhất, chúng ta sẽ rút ra những bài học thực tiễn từ Lời Chúa, từ giáo huấn của Giáo hội và từ gương sáng của các Thánh, để củng cố đức tin và sống một đời sống đẹp lòng Chúa hơn mỗi ngày.

Để hiểu về Đức Mẹ Núi Cát Minh, chúng ta cần quay về với Núi Cát Minh (Karmel – nghĩa là “vườn trái cây”) tại Palestina. Ngọn núi này không chỉ đẹp về cảnh quan mà còn là nơi gắn liền với cuộc đời của Tiên tri Elia. Chính tại đây, Tiên tri Elia đã thực hiện cuộc thách đấu lịch sử với các sư sãi thờ thần Baal, minh chứng hùng hồn quyền năng của Thiên Chúa (1 V 18:20-40).

Từ đó, Núi Cát Minh trở thành linh địa, thu hút những người khao khát sống gần Chúa, những ẩn sĩ tìm kiếm sự tĩnh lặng để chiêm niệm và cầu nguyện. Ngay từ buổi đầu, các ẩn sĩ này đã tận hiến cho Đức Mẹ Maria, xây dựng một nguyện đường dâng kính Mẹ ngay giữa đan viện của mình.

Lòng sùng kính Đức Mẹ Núi Cát Minh đã phát triển qua ba thời kỳ chính:

  1. Đức Mẹ là Bổn mạng của các Ẩn sĩ Cát Minh (thế kỷ XIII-XIV): Các ẩn sĩ coi Đức Mẹ là người mẹ và bảo trợ đặc biệt của đời sống cô tịch, chiêm niệm, gọi Mẹ là “Mẹ các ẩn sĩ Cát Minh”.
    • Ví dụ: Giống như một đứa con tin cậy vào sự che chở của người mẹ, các ẩn sĩ đã phó thác đời sống chiêm niệm của mình cho Đức Mẹ, tin rằng Mẹ sẽ dẫn dắt họ đến gần Chúa hơn.
  2. Đức Mẹ Cát Minh là “Đức Trinh Nữ rất trinh trong” (thế kỷ XIV-XV): Lòng sùng kính tập trung vào sự trinh khiết tuyệt đối của Đức Mẹ. Dòng Cát Minh đã hăng say bênh vực tín lý Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội, một tín lý khi đó còn đang được bàn cãi.
  3. Lòng sùng kính qua “Áo Đức Mẹ Cát Minh” (từ thế kỷ XV): Chiếc Áo Đức Bà màu nâu trở thành biểu tượng nổi bật, không chỉ là dấu hiệu của việc tận hiến cho Đức Mẹ mà còn là biểu tượng của sự che chở đặc biệt của Mẹ.
    • Ví dụ: Áo Đức Bà như một chiếc áo ấm thiêng liêng, bảo vệ linh hồn chúng ta khỏi những nguy hiểm của thế gian và là lời nhắc nhở về sự hiện diện và che chở của Mẹ.

Câu chuyện về Áo Đức Bà gắn liền với Thánh Simon Stock, tu viện trưởng Dòng Cát Minh khi dòng gặp nhiều khó khăn tại Anh. Lòng tin và lời cầu nguyện của ngài đã được Đức Mẹ đáp lời.

Ngày 16 tháng 7 năm 1251, Đức Mẹ Maria đã hiện ra với Thánh Simon Stock, tay cầm chiếc Áo màu nâu và phán:

“Con yêu dấu, con hãy nhận lấy áo của dòng con đây làm biểu hiệu liên minh với Mẹ. Ai chết đang khi mặc Áo này sẽ không phải rơi xuống ngục lửa đời đời.”

Đây là một lời hứa trọng đại, một dấu hiệu của tình yêu vô bờ bến và sự che chở đặc biệt của Đức Mẹ. Chiếc Áo Nâu từ đó trở thành “biểu hiệu liên minh” giữa Đức Mẹ và con cái Mẹ, là dấu chỉ của sự bảo vệ thiêng liêng.

Đức Mẹ còn ban thêm “Đặc ân ngày thứ Bảy”. Ngày 3 tháng 3 năm 1322, Đức Mẹ hiện ra với Đức Giáo hoàng Gioan XXII, truyền ngài công bố cho những ai mang Áo Đức Mẹ biết: “Ngày thứ Bảy đầu tiên sau khi chết họ sẽ được cứu thoát khỏi luyện ngục”.

  • Ví dụ về “Đặc ân ngày thứ Bảy”: Đặc ân này không phải là “tấm vé tự động” lên thiên đàng cho phép ta sống buông thả. Thay vào đó, nó nhấn mạnh vai trò trung gian và tình mẫu tử của Đức Mẹ. Giống như một người mẹ sẽ không bao giờ bỏ rơi con mình trong cơn nguy hiểm, Đức Mẹ sẽ ra tay giúp đỡ những linh hồn con cái Mẹ đang chịu khổ trong luyện ngục, đẩy nhanh quá trình thanh luyện để họ sớm được hưởng vinh phúc Nước Trời, đặc biệt vào ngày thứ Bảy, ngày dâng kính Mẹ.

Giáo hội Công giáo, với sự cẩn trọng, đã xem xét và chuẩn nhận các đặc ân liên quan đến Áo Đức Bà. Ngày 30 tháng 1 năm 1613, Tòa thánh chính thức cho phép các tu sĩ Dòng Carmelô rao giảng về “Đặc ân ngày thứ Bảy”, và sau đó, các Giáo hoàng như Đức Piô X (1910) còn cho phép đeo Ảnh thay Áo Đức Mẹ (một bên ảnh Trái Tim Chúa Giêsu, một bên ảnh Đức Mẹ) để tiện lợi hơn cho giáo dân.

Tuy nhiên, các Giáo hoàng cũng luôn cảnh báo rõ ràng rằng Áo Đức Bà không phải là “lá bùa hộ mệnh” cho phép chúng ta sống bất cần:

  • Đức Piô XI (1922) nhấn mạnh: “Đức Mẹ yêu quý những ai yêu mến Mẹ, và không ai không có quyền tin tưởng sự hộ giúp đặc biệt của Mẹ trong giờ chết, nếu trong đời sống, họ xa lánh tội lỗi và làm mấy việc đạo đức kính Mẹ.”
  • Đức Piô XII (1950) khẳng định: “Áo Đức Mẹ là dấu hiệu và bảo chứng sự bảo trợ của Mẹ Thiên Chúa. Nhưng những người mặc Áo này đừng tin rằng dù họ trễ nải và lơ là việc thiêng liêng mà được ơn Cứu rỗi…” (Pl 2:12).

Điều này dẫn đến các điều kiện để được hưởng Đặc ân ngày thứ Bảy, vốn là những nền tảng của một đời sống Kitô hữu đích thực:

  1. Đang khi được ơn nghĩa cùng Chúa: Khi lìa đời, linh hồn phải ở trong tình trạng không mắc tội trọng. Áo Đức Bà không “tẩy xóa” tội lỗi nếu không có lòng ăn năn sám hối và Bí tích Hòa Giải.
  2. Đang mang Áo Đức Mẹ (hoặc đeo Ảnh thay Áo): Dấu hiệu hữu hình của lòng sùng kính và sự tận hiến.
  3. Giữ đức khiết tịnh tùy bậc mình: Sống thanh sạch trong tư tưởng, lời nói, hành động theo bậc sống của mình (linh mục, tu sĩ, hôn nhân, độc thân).
  4. Thực hành lòng đạo đức: Đã từng đọc kinh Nhật tụng kính Đức Mẹ, hoặc nếu không được, thì giữ chay các ngày Giáo hội dạy, và kiêng thịt các ngày thứ Tư và thứ Bảy. Cách phổ biến là hằng ngày đọc một Chuỗi Mân Côi hay 7 kinh Lạy Cha, 7 kinh Kính Mừng, 7 kinh Sáng Danh.
    • Ví dụ: Việc đọc Chuỗi Mân Côi không chỉ là lặp lại lời kinh, mà là sự suy niệm cuộc đời Chúa Giêsu qua cái nhìn của Mẹ, giúp chúng ta gần Chúa hơn và học theo gương Mẹ.

Các điều kiện này đảm bảo lòng sùng kính của chúng ta là chân thật và có nền tảng vững chắc, không chỉ là hình thức bên ngoài. Chiếc Áo Đức Bà là một dấu hiệu, một lời nhắc nhở để chúng ta sống tốt hơn, luôn cố gắng sống trong ân nghĩa Chúa và thực hành đức tin mỗi ngày.

Lễ Đức Mẹ Núi Cát Minh không chỉ là một ngày kỷ niệm mà còn mang nhiều ý nghĩa phụng vụ sâu sắc, mời gọi chúng ta sống đời Kitô hữu một cách ý nghĩa hơn:

  1. Đức Mẹ là Đấng phù trợ đặc biệt: Mẹ là Đấng bảo trợ Dòng Cát Minh và những người vào hội mặc Áo Đức Bà, bảo chứng ơn phù trợ đặc biệt của Mẹ.
  2. Mẹ Maria là mẫu gương đời sống nội tâm: Danh hiệu Đức Mẹ Núi Cát Minh, gắn liền với các ẩn sĩ chiêm niệm, cho thấy Mẹ là mẫu gương tuyệt vời của đời sống nội tâm – đời sống mật thiết kết hợp với Chúa, nơi mọi hoạt động bên ngoài có giá trị thực sự. Chúa Giêsu sánh ví đời sống nội tâm như “cành nho với cây nho” (Ga 15:5). Nếu cành nho không kết nối với thân cây, nó sẽ khô héo. Mẹ Maria là mẫu gương của sự kết hiệp trọn vẹn với Chúa.
    • Ví dụ: Giống như một người thợ mộc, dù có đôi tay khéo léo, nhưng nếu tâm hồn không thanh thản thì sản phẩm cũng thiếu đi cái “hồn”. Ngược lại, một người sống đời nội tâm sâu sắc, dù làm những việc nhỏ nhặt nhất, cũng có thể biến chúng thành hành động đầy ý nghĩa và tình yêu thương, bởi mọi việc đều được kết hợp với Chúa.
  3. Áo Đức Bà là phương thế biểu chứng đức tin và ơn phù trợ: Chiếc Áo không chỉ là vật chất mà là một tuyên xưng đức tin và lòng tin cậy vào Mẹ, là dấu hiệu công khai rằng bạn là con cái của Đức Mẹ.

Trong Lời Chúa hôm nay:

  • Bài đọc I (Dacaria 2:14-17): “Đức Giavê phán: Nữ tử Sion hãy reo lên vì Ta đến ở giữa ngươi!” Lời hứa về sự hiện diện của Thiên Chúa, mang lại bình an. Lời “Toàn dân hãy im đi trước nhan Đức Giavê” nhắc chúng ta về sự cần thiết của đời sống chiêm niệm, thinh lặng để lắng nghe tiếng Chúa, giống như các ẩn sĩ Cát Minh.
  • Phúc Âm (Matthêu 12:46-50): Khi Chúa Giêsu nói: “Bất cứ ai làm theo ý Cha Ta, Đấng ngự trên trời, thì kẻ ấy là anh chị em và là mẹ Ta.” Lời này nhấn mạnh lòng tin và sự vâng phục ý Chúa Cha có ý nghĩa hơn cả mối thân hệ huyết thống. Đức Mẹ Maria chính là mẫu gương tuyệt vời nhất của việc “làm theo ý Cha”. Khi chúng ta làm theo ý Chúa, chúng ta trở nên con cái của Người, vào trong mối thân hệ anh chị em với Chúa Giêsu, và thậm chí là “mẹ” Chúa theo cách thiêng liêng, khi chúng ta đem Chúa Giêsu vào đời sống mình và đến với người khác.
    • Ví dụ: Một người mẹ sẵn sàng từ bỏ ý muốn của mình để làm điều tốt nhất cho con cái. Khi chúng ta từ bỏ ý riêng, vâng phục Lời Chúa, chúng ta đang cho phép Chúa Giêsu “sinh ra” trong tâm hồn mình, đem Người đến với thế giới qua hành động của chúng ta.

Các Thánh đã để lại nhiều lời chứng quý giá về lòng sùng kính Đức Mẹ và sự can thiệp của Mẹ, đặc biệt cho các linh hồn trong luyện ngục:

  • Thánh Bônaventura, Thánh Brigitta, Thánh Vinh-sơn, Thánh Bênađinô, Thánh Anphong đều khẳng định lòng từ ái của Mẹ Maria đối với các linh hồn trong luyện ngục, Mẹ thường đích thân xuống an ủi và cầu bầu để họ sớm được giải thoát.
    • Ví dụ: Giống như một người bệnh đang đau đớn cô độc, khi có người thân đến thăm và an ủi, nỗi đau được xoa dịu rất nhiều. Các linh hồn trong luyện ngục cũng vậy, khi Mẹ Maria can thiệp, lời cầu xin của Mẹ như làn gió mát xoa dịu nỗi đau, mang lại niềm hy vọng.

Lịch sử cũng ghi nhận sự xác thực của Áo Đức Bà qua các bằng chứng từ Dòng Cát Minh, chứng từ của các nhân chứng lịch sử và đặc biệt là gương Thánh Gioan Boscô – người đã mặc Áo Đức Bà khi còn sống và khi an táng; thi hài ngài được cải táng năm 1929, Áo Đức Bà vẫn còn nguyên vẹn dù các áo khác đã mục nát.

Các vị Giáo hoàng cũng không ngừng khẳng định và khuyến khích lòng sùng kính này:

  • Đức Bênêđictô XIV: “Đừng có ai từ khước lòng sùng kính Đức Mẹ Carmelô… vì nhờ Rất Thánh Trinh Nữ cầu bầu, Thiên Chúa đã làm nhiều phép lạ cho những người thực hành lòng sùng kính này.”
  • Đức Piô XI: “Ta khuyên nhủ những người Công giáo khắp thế giới hãy tôn sùng Đức Trinh Nữ Maria núi Carmelô.”
  • Đức Piô XII: “Áo Đức Mẹ là dấu chỉ tận hiến cho Trái Tim rất thánh của Đức Nữ Trinh Vô Nhiễm, và là một bằng chứng sự che chở của Mẹ Thiên Chúa.”

Những lời này khẳng định Áo Đức Bà không chỉ là một chiếc áo, mà là một dấu chỉ của sự tận hiến của chúng ta cho Mẹ, và là một bằng chứng hữu hình về sự che chở liên lỉ của Mẹ Thiên Chúa. Đó là lời cam kết của chúng ta và lời bảo đảm từ Mẹ.

Lễ Kính Đức Mẹ Núi Cát Minh nhắc nhở chúng ta về một lòng sùng kính lâu đời, sâu sắc và đầy ý nghĩa. Chiếc Áo Đức Bà, dù là vật chất hữu hình, lại mang trong mình một chiều kích siêu việt sâu sắc. Nó không phải là một chiếc bùa hộ mệnh, mà là một lời nhắc nhở thường xuyên về lời cam kết của chúng ta với Thiên Chúa qua Đức Mẹ. Nó là dấu chỉ của sự tận hiến, của lòng tin cậy, và của khát vọng sống một đời sống khiết tịnh, yêu thương, và vâng phục ý Chúa.

Trong bối cảnh xã hội hiện đại đầy biến động, nơi con người dễ dàng bị cuốn vào vật chất và những giá trị bề ngoài, lòng sùng kính Đức Mẹ Núi Cát Minh, với biểu tượng chiếc Áo Nâu, mời gọi chúng ta quay về với đời sống nội tâm, sống chiêm niệm hơn, sống gắn bó mật thiết hơn với Chúa Giêsu qua Trái Tim Vô Nhiễm của Mẹ Maria.

Chúng ta hãy xin Đức Mẹ ban cho chúng ta ơn biết sống trọn vẹn lời hứa khi mang Áo Đức Bà: đó là sống trong ân nghĩa Chúa, giữ đức khiết tịnh tùy bậc, và thực hành những việc đạo đức để nuôi dưỡng đời sống thiêng liêng. Nhờ đó, chúng ta không chỉ được hưởng sự che chở đặc biệt của Mẹ trong cuộc đời này, mà còn được Mẹ bầu cử, đưa chúng ta sớm về hưởng vinh phúc trên Thiên Đàng.

Xin Đức Mẹ Núi Cát Minh, Mẹ của các ẩn sĩ, Mẹ của những tâm hồn khao khát chiêm niệm và sống đời nội tâm, luôn che chở và dẫn dắt chúng ta trên con đường nên thánh.

Lm. Anmai, CSsR

KHAO KHÁT CHIÊM NIỆM VÀ SỐNG ĐỜI NỘI TÂM

Hôm nay, trong bầu khí phụng vụ sốt sắng, chúng ta cùng quy tụ về đây để cử hành Lễ Kính Đức Mẹ Núi Cát Minh – một danh hiệu thân thương và đầy ý nghĩa đã gắn bó với lịch sử Hội Thánh và lòng đạo đức của biết bao thế hệ Kitô hữu. Đây không chỉ là dịp để chúng ta ôn lại một truyền thống đẹp, mà quan trọng hơn, là để chúng ta cùng nhau suy niệm về ý nghĩa sâu xa của lòng sùng kính Đức Mẹ, về vai trò của Mẹ trong đời sống Kitô hữu của mỗi người, và đặc biệt là về con đường nên thánh, con đường sống mật thiết với Thiên Chúa mà Mẹ đã nêu gương sáng chói.

Khi nói về Đức Mẹ Núi Cát Minh, tâm trí chúng ta được đưa về với một địa danh cổ xưa ở phía bắc Palestina: Núi Cát Minh. Cái tên “Cát Minh” trong tiếng Do Thái có nghĩa là “vườn trái cây” – một cái tên thật đẹp đẽ, gợi lên hình ảnh một nơi tươi tốt, tràn đầy sự sống. Tiên tri Giêrêmia đã mô tả Cát Minh như một “cánh đồng cỏ xanh tươi”, còn tiên tri Isaia thì ca ngợi “cảnh huy hoàng” của nó. Nhưng Cát Minh không chỉ là một ngọn núi đẹp về cảnh quan; nó còn là một địa điểm mang ý nghĩa thiêng liêng sâu sắc trong lịch sử cứu độ. Chính tại đây, Tiên tri Elia, một con người đầy nhiệt huyết và vâng phục Thiên Chúa, đã thực hiện một cuộc thách đấu lịch sử với 450 sư sãi thờ thần Baal (1 V 18:20-40). Trong khi các sư sãi Baal kêu khấn thần của họ từ sáng đến tối mà không có tiếng đáp, không có lửa thiêu lễ vật, thì Tiên tri Elia, với lòng tin tưởng tuyệt đối vào Đức Giavê, đã dâng hy lễ và ngay lập tức, “lửa bởi trời xuống toàn thiêu lễ vật”. Sự kiện này đã minh chứng hùng hồn quyền năng và sự hiện diện của Thiên Chúa, biến Núi Cát Minh trở thành một linh địa, một nơi thu hút những người khao khát sống gần Chúa, những ẩn sĩ tìm kiếm sự tĩnh lặng để chiêm niệm và cầu nguyện.

Theo các ghi chép lịch sử, ngay từ thế kỷ XIII, những đan sĩ Carmelô tiên khởi đã chọn Núi Cát Minh làm nơi ẩn cư. Họ sống đời sống cô tịch, chiêm niệm, lấy Tiên tri Elia làm mẫu gương của sự nhiệt thành và vâng phục Thiên Chúa. Điều đặc biệt là ngay từ buổi đầu, các ẩn sĩ này đã tận hiến cho Đức Mẹ Maria. Họ đã xây dựng một nguyện đường dâng kính Đức Mẹ ngay giữa đan viện của mình, và coi Mẹ là bổn mạng, là “Mẹ các ẩn sĩ Cát Minh”. Lòng sùng kính này đã phát triển mạnh mẽ qua nhiều thế kỷ, với những giai đoạn tập trung vào sự trinh khiết tuyệt đối của Mẹ, hay việc Dòng Cát Minh hăng say bênh vực tín lý Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội. Nhưng có lẽ, dấu ấn đặc biệt nhất của lòng sùng kính này chính là qua “Áo Đức Mẹ Cát Minh” màu nâu – một biểu tượng của sự che chở đặc biệt của Mẹ và của sự tận hiến của con cái Mẹ.

Câu chuyện về Áo Đức Bà Cát Minh gắn liền với một sự kiện lịch sử đầy cảm động và ý nghĩa. Vào thế kỷ XIII, Dòng Cát Minh gặp nhiều khó khăn khi di chuyển sang Anh. Vị tu viện trưởng lúc bấy giờ, Thánh Simon Stock, một người đầy lòng tin và cậy trông, đã không ngừng kêu xin Đức Mẹ cứu giúp. Lòng tin và lời cầu nguyện kiên vững của ngài đã được Đức Mẹ đáp lời một cách lạ lùng. Ngày 16 tháng 7 năm 1251, tại Cambridge, nước Anh, Đức Trinh Nữ Maria đã hiện ra với Thánh Simon Stock trong vinh quang giữa các thiên thần. Mẹ tay cầm chiếc Áo màu nâu đặc trưng của Dòng Cát Minh, và với lòng nhân hậu vô bờ, Mẹ đã phán những lời đầy an ủi và hứa hẹn: “Con yêu dấu, con hãy nhận lấy áo của dòng con đây làm biểu hiệu liên minh với Mẹ. Ai chết đang khi mặc Áo này sẽ không phải rơi xuống ngục lửa đời đời.”

Kính thưa cộng đoàn, đây là một lời hứa trọng đại! Chiếc Áo Nâu từ đó trở thành một “biểu hiệu liên minh” thiêng liêng, một dấu chỉ cụ thể của tình yêu và sự bảo vệ của Đức Mẹ dành cho những ai tin tưởng và tận hiến cho Mẹ. Các con thấy đó, giống như một đứa con bé bỏng được mẹ choàng một chiếc khăn, một chiếc áo ấm áp để bảo vệ khỏi gió lạnh, Áo Đức Bà cũng được coi là một chiếc áo thiêng liêng bảo vệ linh hồn chúng ta khỏi những hiểm nguy của thế gian và sự tấn công của ma quỷ. Nó là lời nhắc nhở không ngừng về sự hiện diện và che chở của Mẹ.

Không chỉ dừng lại ở đó, Đức Mẹ còn ban một đặc ân khác, được biết đến là “Đặc ân ngày thứ Bảy”. Vào ngày 3 tháng 3 năm 1322, Đức Mẹ lại hiện ra với Đức Giáo hoàng Gioan XXII và truyền ngài công bố cho những ai mang Áo Đức Mẹ biết: “Ngày thứ Bảy đầu tiên sau khi chết họ sẽ được cứu thoát khỏi luyện ngục.”

Chắc hẳn nhiều người sẽ tự hỏi: Liệu chỉ cần mặc Áo Đức Bà là được lên thiên đàng hay được ra khỏi luyện ngục ngay lập tức sao? Không phải vậy đâu, thưa quý vị. Đặc ân này không hề có nghĩa là chúng ta có thể sống bất cần, phạm tội rồi cứ thế được lên thiên đàng chỉ vì mang Áo Đức Bà. Không! Đặc ân này nhấn mạnh vai trò trung gian và tình mẫu tử của Đức Mẹ trong việc trợ giúp con cái Mẹ trên hành trình về với Chúa. Các con hãy hình dung thế này: Giống như một người mẹ sẽ không bao giờ bỏ rơi con mình, đặc biệt là khi con gặp nguy hiểm, hoặc khi con đang chịu đựng những đau khổ để được thanh luyện. Đức Mẹ, với quyền bầu cử mạnh thế trước tòa Chúa, sẽ ra tay giúp đỡ những linh hồn con cái Mẹ đang chịu khổ trong luyện ngục, đẩy nhanh quá trình thanh luyện để họ sớm được hưởng vinh phúc Nước Trời. Ngày thứ Bảy được chọn vì đây là ngày đặc biệt được dâng kính Đức Mẹ trong tuần lễ.

Giáo hội Công giáo, với sự khôn ngoan và cẩn trọng vốn có, đã xem xét kỹ lưỡng và chuẩn nhận các đặc ân liên quan đến Áo Đức Bà Cát Minh. Các Giáo hoàng sau này cũng không ngừng củng cố lòng sùng kính Áo Đức Bà. Đức Piô XI (1922) đã khuyến khích những người vào hội Áo Đức Mẹ hãy “bền vững nhiệt thành giữ những điều chỉ dạy”. Ngài nhấn mạnh: “Đức Mẹ yêu quý những ai yêu mến Mẹ, và không ai không có quyền tin tưởng sự hộ giúp đặc biệt của Mẹ trong giờ chết, nếu trong đời sống, họ xa lánh tội lỗi và làm mấy việc đạo đức kính Mẹ.”

Đức Piô XII (1950) cũng cảnh báo rất rõ ràng: “Áo Đức Mẹ là dấu hiệu và bảo chứng sự bảo trợ của Mẹ Thiên Chúa. Nhưng những người mặc Áo này đừng tin rằng dù họ trễ nải và lơ là việc thiêng liêng mà được ơn Cứu rỗi, như thánh Phaolô căn dặn: ‘Anh em hãy biết kính giới và run sợ mà gia công lo việc rỗi linh hồn mình’ (Pl 2:12)”.

Những lời giáo huấn này đã khẳng định rõ ràng: Áo Đức Bà không phải là một lá bùa hộ mệnh kỳ diệu cho phép chúng ta sống buông thả. Nó là một dấu chỉ, một lời nhắc nhở về sự tận hiến của chúng ta cho Đức Mẹ, và về sự che chở của Mẹ. Ân sủng của Thiên Chúa luôn đòi hỏi sự cộng tác của con người.

Vậy, để được hưởng đặc ân này, để Mẹ Maria có thể can thiệp cách đặc biệt đưa chúng ta khỏi luyện ngục vào ngày thứ Bảy đầu tiên sau khi chết, chúng ta cần đáp ứng những điều kiện sau đây, vốn là những điều kiện nền tảng cho một đời sống Kitô hữu đích thực: Thứ nhất, khi lìa đời, linh hồn của chúng ta phải đang ở trong tình trạng được ơn nghĩa cùng Chúa, tức là không mắc tội trọng. Thứ hai, chúng ta phải đang mang Áo Đức Mẹ (hoặc đeo Ảnh thay Áo) như một dấu hiệu hữu hình của lòng sùng kính và sự tận hiến. Thứ ba, chúng ta phải giữ đức khiết tịnh tùy bậc mình, tức là sống thanh sạch trong tư tưởng, lời nói và hành động, đúng với ơn gọi của mình. Và cuối cùng, chúng ta cần có sự thực hành lòng đạo đức cụ thể, chẳng hạn như hằng ngày đọc một Chuỗi Mân Côi hay 7 kinh Lạy Cha, 7 kinh Kính Mừng, 7 kinh Sáng Danh. Các con thấy đó, việc đọc Chuỗi Mân Côi không chỉ là những lời kinh lặp lại, mà là sự suy niệm về cuộc đời Chúa Giêsu qua cái nhìn của Đức Mẹ, giúp chúng ta gần Chúa hơn và học theo gương Mẹ.

Kính thưa cộng đoàn, ý nghĩa phụng vụ của Lễ Đức Mẹ Núi Cát Minh còn sâu sắc hơn nữa. Đức Mẹ Núi Cát Minh là Đấng phù trợ đặc biệt, đồng thời Mẹ còn là mẫu gương tuyệt vời của đời sống nội tâm. Đời sống nội tâm là đời sống mật thiết kết hợp với Chúa, là nơi mọi hoạt động bề ngoài của chúng ta được nuôi dưỡng và có giá trị thực sự. Chúa Giêsu đã sánh ví đời sống nội tâm như “cành nho với cây nho” (Ga 15:5): “Ai ở lại trong Thầy và Thầy ở lại trong người ấy, thì người ấy sinh nhiều hoa trái; vì không có Thầy, anh em chẳng làm gì được.” Nếu cành nho khô héo, không tiếp nhận được nhựa sống từ thân cây, thì nó sẽ không thể sinh hoa trái. Mẹ Maria là mẫu gương về việc luôn giữ Chúa trong tâm hồn, suy niệm Lời Chúa và thực hiện ý Chúa trong mọi hoàn cảnh. Một người sống đời nội tâm sâu sắc, dù làm những công việc nhỏ nhặt nhất, cũng có thể biến chúng thành những hành động đầy ý nghĩa và tình yêu thương, bởi vì mọi việc đều được kết hợp với Chúa.

Áo Đức Bà còn là một phương thế biểu chứng đức tin và ơn phù trợ. Chiếc Áo không chỉ là một vật phẩm, mà là một tuyên xưng đức tin và lòng tin cậy vào Mẹ, là dấu hiệu công khai rằng bạn là con cái của Đức Mẹ. Khi chúng ta mặc chiếc áo có logo của một đội bóng mà chúng ta yêu thích, đó là cách chúng ta bày tỏ sự ủng hộ và thuộc về đội bóng đó. Áo Đức Bà cũng vậy, nó là một dấu hiệu công khai rằng chúng ta là con cái của Đức Mẹ, chúng ta yêu mến Mẹ và tin tưởng vào sự che chở của Mẹ. Điều này cũng giúp chúng ta củng cố quyết tâm sống đạo và xa lánh tội lỗi.

Trong Thánh Lễ hôm nay, Lời Chúa cũng mời gọi chúng ta sống đời sống siêu việt này. Bài đọc I từ sách tiên tri Dacaria (2:14-17) vang lên lời hứa đầy hy vọng: “Đức Giavê phán: Nữ tử Sion hãy reo lên vì Ta đến ở giữa ngươi!” và lời mời gọi: “Toàn dân hãy im đi trước nhan Đức Giavê”. Điều này nhắc chúng ta về sự cần thiết của đời sống chiêm niệm, thinh lặng để lắng nghe tiếng Chúa, giống như các ẩn sĩ Cát Minh. Trong thế giới ồn ào ngày nay, việc tìm thấy những khoảnh khắc thinh lặng để kết nối với Chúa là vô cùng quan trọng.

Phúc Âm Matthêu (12:46-50), khi Chúa Giêsu nói: “Bất cứ ai làm theo ý Cha Ta, Đấng ngự trên trời, thì kẻ ấy là anh chị em và là mẹ Ta.” Lời này nhấn mạnh rằng lòng tin và sự vâng phục ý Chúa Cha còn có ý nghĩa hơn cả mối thân hệ huyết thống tự nhiên. Đức Mẹ Maria chính là mẫu gương tuyệt vời nhất của việc “làm theo ý Cha” (x. Lc 1:38: “Vâng, tôi đây là nữ tỳ của Chúa, xin Chúa cứ làm cho tôi như lời sứ thần nói”). Khi chúng ta làm theo ý Chúa, chúng ta trở nên con cái của Người, vào trong mối thân hệ anh chị em với Chúa Giêsu, và thậm chí là “mẹ” Chúa theo cách thiêng liêng, khi chúng ta đem Chúa Giêsu vào đời sống mình và đến với người khác qua hành động của chúng ta.

Kính thưa cộng đoàn, các Thánh, những người đã sống trọn vẹn đời sống Kitô hữu, cũng đã để lại nhiều lời chứng quý giá về lòng sùng kính Đức Mẹ và sự can thiệp của Mẹ, đặc biệt là cho các linh hồn trong luyện ngục. Các Thánh như Bônaventura, Brigitta, Vinh-sơn, Bênađinô, Anphong đều khẳng định lòng từ ái vô biên của Mẹ Maria, Mẹ thường đích thân xuống an ủi và cầu bầu để các linh hồn trong luyện ngục sớm được giải thoát. Hãy hình dung một người bệnh đang đau đớn cô độc, khi có người thân đến thăm và an ủi, nỗi đau được xoa dịu rất nhiều. Các linh hồn trong luyện ngục cũng vậy, khi Mẹ Maria can thiệp, lời cầu xin của Mẹ như làn gió mát xoa dịu nỗi đau, mang lại niềm hy vọng.

Lịch sử cũng ghi nhận sự xác thực của Áo Đức Bà qua các bằng chứng từ Dòng Cát Minh, các nhân chứng lịch sử và đặc biệt là gương Thánh Gioan Boscô. Ngài đã mặc Áo Đức Bà khi còn sống và khi an táng; điều kỳ diệu là khi thi hài ngài được cải táng năm 1929, sau 41 năm, Áo Đức Bà vẫn còn nguyên vẹn dù các áo khác đã mục nát. Đây là một dấu chỉ cụ thể, hữu hình về sự đặc biệt của chiếc Áo, củng cố thêm niềm tin của mọi người.

Lễ Kính Đức Mẹ Núi Cát Minh nhắc nhở chúng ta về một lòng sùng kính sâu sắc và đầy ý nghĩa. Chiếc Áo Đức Bà, dù là vật chất hữu hình, lại mang trong mình một chiều kích siêu việt sâu sắc. Nó không phải là một chiếc bùa hộ mệnh, mà là một lời nhắc nhở thường xuyên về lời cam kết của chúng ta với Thiên Chúa qua Đức Mẹ. Nó là dấu chỉ của sự tận hiến, của lòng tin cậy, và của khát vọng sống một đời sống khiết tịnh, yêu thương, và vâng phục ý Chúa.

Trong bối cảnh xã hội hiện đại đầy biến động, nơi con người dễ dàng bị cuốn vào vật chất và những giá trị bề ngoài, lòng sùng kính Đức Mẹ Núi Cát Minh, với biểu tượng chiếc Áo Nâu, mời gọi chúng ta quay về với đời sống nội tâm, sống chiêm niệm hơn, sống gắn bó mật thiết hơn với Chúa Giêsu qua Trái Tim Vô Nhiễm của Mẹ Maria.

Chúng ta hãy xin Đức Mẹ ban cho chúng ta ơn biết sống trọn vẹn lời hứa khi mang Áo Đức Bà: đó là sống trong ân nghĩa Chúa, giữ đức khiết tịnh tùy bậc, và thực hành những việc đạo đức để nuôi dưỡng đời sống thiêng liêng. Nhờ đó, chúng ta không chỉ được hưởng sự che chở đặc biệt của Mẹ trong cuộc đời này, mà còn được Mẹ bầu cử, đưa chúng ta sớm về hưởng vinh phúc trên Thiên Đàng.

Xin Đức Mẹ Núi Cát Minh, Mẹ của các ẩn sĩ, Mẹ của những tâm hồn khao khát chiêm niệm và sống đời nội tâm, luôn che chở và dẫn dắt chúng ta trên con đường nên thánh.

Lm. Anmai, CSsR

CHIẾC ÁO ĐỨC BÀ LÀ MỘT DẤU HIỆU, MỘT BIỂU TƯỢNG CỦA TÌNH YÊU VÀ SỰ LIÊN MINH GIỮA CHÚNG TA VỚI ĐỨC MẸ

Hôm nay, trong niềm hân hoan của phụng vụ, chúng ta cùng quy tụ về đây để cử hành Lễ Kính Đức Mẹ Núi Cát Minh. Đây không chỉ là một ngày lễ để tưởng nhớ một sự kiện lịch sử hay một danh hiệu đặc biệt của Đức Trinh Nữ Maria, mà còn là một lời mời gọi sâu sắc để mỗi người chúng ta nhìn lại đời sống đức tin của mình, để khám phá chiều sâu của tình Mẹ, và để học hỏi từ Mẹ con đường nên thánh, con đường sống mật thiết với Thiên Chúa ngay giữa cuộc đời thường.

Khi nhắc đến “Núi Cát Minh”, chúng ta không chỉ hình dung một ngọn núi hùng vĩ ở Đất Thánh, nơi mà tiên tri Elia đã một mình đứng vững để bảo vệ niềm tin vào Thiên Chúa duy nhất, thách thức các sư sãi thờ thần Baal. Ngọn núi ấy, với vẻ đẹp “vườn trái cây” như tên gọi của nó, đã trở thành một linh địa, một nơi thu hút những tâm hồn khao khát sống gần Chúa, những ẩn sĩ tìm kiếm sự tĩnh lặng để chiêm niệm và cầu nguyện. Chính trong lòng Dòng Cát Minh, được khai sinh từ tinh thần chiêm niệm trên ngọn núi ấy, mà lòng sùng kính Đức Mẹ Núi Cát Minh đã nảy nở và phát triển. Các ẩn sĩ Cát Minh, ngay từ buổi đầu, đã xây dựng một nguyện đường dâng kính Đức Mẹ ngay giữa đan viện của mình, coi Mẹ là Bổn mạng, là “Mẹ các ẩn sĩ Cát Minh”. Điều này cho thấy, ngay từ khởi thủy, Đức Mẹ đã là trung tâm, là mẫu gương cho một đời sống hướng về Thiên Chúa trong thinh lặng và cầu nguyện.

Và rồi, lịch sử đã ghi dấu một sự kiện trọng đại, một dấu ấn không thể phai mờ trong lòng những ai yêu mến Đức Mẹ Núi Cát Minh. Đó là sự kiện Đức Mẹ hiện ra với Thánh Simon Stock, vị tu viện trưởng Dòng Cát Minh, vào ngày 16 tháng 7 năm 1251. Trong bối cảnh Dòng gặp nhiều khó khăn, Thánh Simon Stock đã không ngừng kêu xin Mẹ cứu giúp. Lòng tin cậy của ngài đã được đáp lại một cách lạ lùng. Đức Mẹ đã hiện ra, tay cầm chiếc Áo màu nâu đặc trưng của Dòng Cát Minh, và với lòng nhân hậu vô bờ, Mẹ đã phán những lời đầy an ủi và hứa hẹn: “Con yêu dấu, con hãy nhận lấy áo của dòng con đây làm biểu hiệu liên minh với Mẹ. Ai chết đang khi mặc Áo này sẽ không phải rơi xuống ngục lửa đời đời.”

Kính thưa cộng đoàn, lời hứa này không phải là một phép lạ tự động hay một lá bùa hộ mệnh. Chiếc Áo Đức Bà không phải là một “tấm vé miễn phí” lên thiên đàng cho phép chúng ta sống buông thả, bất cần. Không! Chiếc Áo Đức Bà là một dấu hiệu, một biểu tượng của tình yêu và sự liên minh giữa chúng ta với Đức Mẹ. Nó là lời mời gọi chúng ta sống một đời sống xứng đáng với tình yêu và sự che chở của Mẹ. Giống như một đứa con bé bỏng được mẹ choàng một chiếc khăn, một chiếc áo ấm áp để bảo vệ khỏi gió lạnh, Áo Đức Bà cũng được coi là một chiếc áo thiêng liêng bảo vệ linh hồn chúng ta khỏi những hiểm nguy của thế gian và sự tấn công của ma quỷ. Nó là lời nhắc nhở không ngừng về sự hiện diện và che chở của Mẹ.

Và đặc ân “Ngày thứ Bảy” mà Đức Mẹ đã hứa với Đức Giáo hoàng Gioan XXII cũng phải được hiểu trong tinh thần này. “Ngày thứ Bảy đầu tiên sau khi chết họ sẽ được cứu thoát khỏi luyện ngục” – lời hứa này nhấn mạnh vai trò trung gian và tình mẫu tử của Đức Mẹ trong việc trợ giúp con cái Mẹ trên hành trình về với Chúa. Giống như một người mẹ sẽ không bao giờ bỏ rơi con mình, đặc biệt là khi con gặp nguy hiểm, hoặc khi con đang chịu đựng những đau khổ để được thanh luyện, Đức Mẹ, với quyền bầu cử mạnh thế trước tòa Chúa, sẽ ra tay giúp đỡ những linh hồn con cái Mẹ đang chịu khổ trong luyện ngục, đẩy nhanh quá trình thanh luyện để họ sớm được hưởng vinh phúc Nước Trời. Ngày thứ Bảy được chọn vì đây là ngày đặc biệt được dâng kính Đức Mẹ trong tuần lễ.

Giáo hội Công giáo, với sự khôn ngoan và cẩn trọng vốn có, đã xem xét kỹ lưỡng và chuẩn nhận các đặc ân liên quan đến Áo Đức Bà Cát Minh. Các Giáo hoàng qua nhiều thời đại, từ Đức Phaolô V đến Đức Piô X (người đã cho phép đeo Ảnh thay Áo Đức Mẹ), Đức Piô XI và Đức Piô XII, đều đã khẳng định và khuyến khích lòng sùng kính này. Tuy nhiên, các ngài cũng luôn cảnh báo rõ ràng rằng Áo Đức Bà không phải là “lá bùa hộ mệnh” cho phép chúng ta sống buông thả. Đức Piô XII đã nhắc nhở: “Những người mặc Áo này đừng tin rằng dù họ trễ nải và lơ là việc thiêng liêng mà được ơn Cứu rỗi, như thánh Phaolô căn dặn: ‘Anh em hãy biết kính giới và run sợ mà gia công lo việc rỗi linh hồn mình’ (Pl 2:12)”.

Điều này dẫn chúng ta đến những điều kiện để được hưởng đặc ân này, vốn là những nền tảng cho một đời sống Kitô hữu đích thực: Thứ nhất, khi lìa đời, linh hồn của chúng ta phải đang ở trong tình trạng được ơn nghĩa cùng Chúa, tức là không mắc tội trọng. Thứ hai, chúng ta phải đang mang Áo Đức Mẹ (hoặc đeo Ảnh thay Áo) như một dấu hiệu hữu hình của lòng sùng kính và sự tận hiến. Thứ ba, chúng ta phải giữ đức khiết tịnh tùy bậc mình, tức là sống thanh sạch trong tư tưởng, lời nói và hành động, đúng với ơn gọi của mình. Và cuối cùng, chúng ta cần có sự thực hành lòng đạo đức cụ thể, chẳng hạn như hằng ngày đọc một Chuỗi Mân Côi hay 7 kinh Lạy Cha, 7 kinh Kính Mừng, 7 kinh Sáng Danh. Các con thấy đó, việc đọc Chuỗi Mân Côi không chỉ là những lời kinh lặp lại, mà là sự suy niệm về cuộc đời Chúa Giêsu qua cái nhìn của Mẹ, giúp chúng ta gần Chúa hơn và học theo gương Mẹ. Những điều kiện này không phải để làm khó chúng ta, mà là để đảm bảo rằng lòng sùng kính của chúng ta là chân thật và có nền tảng vững chắc, không phải chỉ là hình thức bên ngoài. Chiếc Áo Đức Bà là một dấu hiệu, một lời nhắc nhở để chúng ta sống tốt hơn, luôn cố gắng sống trong ân nghĩa Chúa và thực hành đức tin mỗi ngày.

Kính thưa cộng đoàn, trong Thánh Lễ hôm nay, Lời Chúa cũng mời gọi chúng ta sống đời sống siêu việt này. Bài đọc I từ sách tiên tri Dacaria (2:14-17) vang lên lời hứa đầy hy vọng: “Đức Giavê phán: Nữ tử Sion hãy reo lên vì Ta đến ở giữa ngươi!” và lời mời gọi: “Toàn dân hãy im đi trước nhan Đức Giavê”. Điều này nhắc chúng ta về sự cần thiết của đời sống chiêm niệm, thinh lặng để lắng nghe tiếng Chúa, giống như các ẩn sĩ Cát Minh. Trong thế giới ồn ào ngày nay, việc tìm thấy những khoảnh khắc thinh lặng để kết nối với Chúa là vô cùng quan trọng.

Phúc Âm Matthêu (12:46-50), mà chúng ta vừa nghe, mang một ý nghĩa đặc biệt trong ngày lễ này:

Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Matthêu:

“Khi ấy, Đức Giêsu đang nói chuyện với đám đông, thì có mẹ và anh em của Người đứng bên ngoài, muốn nói chuyện. Có kẻ thưa Người rằng: ‘Thưa Thầy, có mẹ và anh em Thầy đang đứng ngoài, muốn nói chuyện với Thầy.’ Người đáp lại kẻ ấy rằng: ‘Ai là mẹ tôi? Ai là anh em tôi?’ Rồi Người giơ tay chỉ các môn đệ mà nói: ‘Đây là mẹ tôi, đây là anh em tôi. Vì phàm ai làm theo ý Cha tôi, Đấng ngự trên trời, thì người ấy là anh chị em và là mẹ tôi.'”

Kính thưa cộng đoàn, lời Phúc Âm này có vẻ như Chúa Giêsu đang từ chối Mẹ và anh em Người, nhưng thực ra, Người đang nâng họ lên một tầm cao mới. Người muốn nhấn mạnh rằng mối dây liên kết thiêng liêng, mối dây của đức tin và sự vâng phục ý Chúa Cha, còn quan trọng hơn cả mối dây huyết thống tự nhiên. Và ai là người đã làm theo ý Cha một cách hoàn hảo nhất, trọn vẹn nhất nếu không phải là Đức Trinh Nữ Maria? Mẹ đã thưa “Vâng” với sứ thần Gabriel: “Vâng, tôi đây là nữ tỳ của Chúa, xin Chúa cứ làm cho tôi như lời sứ thần nói” (Lc 1:38). Chính vì Mẹ đã hoàn toàn vâng phục ý Chúa Cha mà Mẹ đã trở thành Mẹ Chúa Giêsu về thể xác, và cũng là “mẹ” Người về mặt tinh thần.

Lời Phúc Âm này cũng là một lời mời gọi tha thiết cho mỗi người chúng ta. Khi chúng ta làm theo ý Chúa Cha, chúng ta trở nên con cái của Người, được vào trong mối thân hệ anh chị em với Chúa Giêsu. Hơn thế nữa, với lòng tin ngoan ngoãn và sự vâng phục ý Chúa Cha, chúng ta “đem Chúa Giêsu vào nhà chúng ta, vào đời sống chúng ta”. Như vậy, chúng ta là “mẹ của Chúa” cách tượng trưng, vì chúng ta cho Chúa một đời sống và sự hiện hữu mới mẻ trong thế giới này qua hành động của mình. Hãy hình dung một người mẹ sẵn sàng từ bỏ ý muốn của mình để làm điều tốt nhất cho con cái. Cũng vậy, khi chúng ta từ bỏ ý riêng, vâng phục Lời Chúa, chúng ta đang cho phép Chúa Giêsu “sinh ra” trong tâm hồn mình, trong cuộc sống của mình và trong thế giới, trở thành những người “mẹ” thiêng liêng của Người, đem Người đến với người khác qua gương sáng của mình.

Kính thưa cộng đoàn, các Thánh, những người đã sống trọn vẹn đời sống Kitô hữu, cũng đã để lại nhiều lời chứng quý giá về lòng sùng kính Đức Mẹ và sự can thiệp của Mẹ, đặc biệt là cho các linh hồn trong luyện ngục. Các Thánh như Bônaventura, Brigitta, Vinh-sơn, Bênađinô, Anphong đều khẳng định lòng từ ái vô biên của Mẹ Maria, Mẹ thường đích thân xuống an ủi và cầu bầu để các linh hồn trong luyện ngục sớm được giải thoát. Hãy hình dung một người bệnh đang đau đớn cô độc, khi có người thân đến thăm và an ủi, nỗi đau được xoa dịu rất nhiều. Các linh hồn trong luyện ngục cũng vậy, khi Mẹ Maria can thiệp, lời cầu xin của Mẹ như làn gió mát xoa dịu nỗi đau, mang lại niềm hy vọng.

Lịch sử cũng ghi nhận sự xác thực của Áo Đức Bà qua các bằng chứng từ Dòng Cát Minh, các nhân chứng lịch sử và đặc biệt là gương Thánh Gioan Boscô. Ngài đã mặc Áo Đức Bà khi còn sống và khi an táng; điều kỳ diệu là khi thi hài ngài được cải táng năm 1929, sau 41 năm, Áo Đức Bà vẫn còn nguyên vẹn dù các áo khác đã mục nát. Đây là một dấu chỉ cụ thể, hữu hình về

Kính thưa quý ông bà và anh chị em,

Lễ Kính Đức Mẹ Núi Cát Minh hôm nay là một lời mời gọi chúng ta sống một đời sống có chiều sâu, một đời sống nội tâm, sống chiêm niệm hơn, sống gắn bó mật thiết hơn với Chúa Giêsu qua Trái Tim Vô Nhiễm của Mẹ Maria. Chiếc Áo Đức Bà, dù là vật chất hữu hình, lại mang trong mình một chiều kích siêu việt sâu sắc. Nó không phải là một chiếc bùa hộ mệnh, mà là một lời nhắc nhở thường xuyên về lời cam kết của chúng ta với Thiên Chúa qua Đức Mẹ. Nó là dấu chỉ của sự tận hiến, của lòng tin cậy, và của khát vọng sống một đời sống khiết tịnh, yêu thương, và vâng phục ý Chúa.

Trong bối cảnh xã hội hiện đại đầy biến động, nơi con người dễ dàng bị cuốn vào vật chất và những giá trị bề ngoài, lòng sùng kính Đức Mẹ Núi Cát Minh, với biểu tượng chiếc Áo Nâu, mời gọi chúng ta quay về với đời sống nội tâm, sống chiêm niệm hơn, sống gắn bó mật thiết hơn với Chúa Giêsu qua Trái Tim Vô Nhiễm của Mẹ Maria.

Chúng ta hãy xin Đức Mẹ ban cho chúng ta ơn biết sống trọn vẹn lời hứa khi mang Áo Đức Bà: đó là sống trong ân nghĩa Chúa, giữ đức khiết tịnh tùy bậc, và thực hành những việc đạo đức để nuôi dưỡng đời sống thiêng liêng. Nhờ đó, chúng ta không chỉ được hưởng sự che chở đặc biệt của Mẹ trong cuộc đời này, mà còn được Mẹ bầu cử, đưa chúng ta sớm về hưởng vinh phúc trên Thiên Đàng.

Xin Đức Mẹ Núi Cát Minh, Mẹ của các ẩn sĩ, Mẹ của những tâm hồn khao khát chiêm niệm và sống đời nội tâm, luôn che chở và dẫn dắt chúng ta trên con đường nên thánh.

Lm. Anmai, CSsR

ĐỨC MẸ NÚI CÁT MINH VÀ CUỘC SỐNG ĐỨC TIN CỦA CHÚNG TA

Hôm nay, ngày 16 tháng 7, trong niềm hân hoan của toàn thể Giáo hội, chúng ta cùng quy tụ về đây để long trọng mừng kính Lễ Đức Mẹ Núi Cát Minh, một tước hiệu thật ý nghĩa và thân thương của Mẹ Maria. Đây là dịp để chúng ta cùng nhau suy niệm về vai trò đặc biệt của Mẹ trong lịch sử cứu độ, cũng như ý nghĩa sâu xa của lòng sùng kính Mẹ dưới tước hiệu này, đặc biệt là qua linh đạo Cát Minh và Áo Đức Bà.

Lời Chúa hôm nay thoạt nghe có vẻ như Chúa Giêsu đang từ chối mẹ và anh em của mình. Nhưng không phải vậy. Chúa Giêsu không hề phủ nhận mối quan hệ huyết thống với Mẹ Maria. Ngược lại, Người muốn nâng mối quan hệ này lên một tầm cao mới, một tầm mức thiêng liêng và sâu sắc hơn. Người muốn nhấn mạnh rằng mối dây liên kết với Thiên Chúa không chỉ dựa trên huyết thống, mà còn dựa trên sự vâng phục và thực thi ý muốn của Cha trên trời.

Và ai trong chúng ta đã thực thi ý muốn của Cha trên trời một cách trọn vẹn và hoàn hảo hơn Mẹ Maria? Mẹ đã thưa “Xin vâng” trong ngày Truyền Tin (Lc 1,38), chấp nhận cưu mang Ngôi Lời Thiên Chúa. Mẹ đã giữ gìn mọi sự trong lòng và suy đi nghĩ lại (Lc 2,19.51). Mẹ đã đứng dưới chân thập giá, cùng chịu đau khổ với Con mình (Ga 19,25). Cuộc đời Mẹ là một chuỗi dài của sự vâng phục tuyệt đối, của việc lắng nghe và thực thi ý Chúa Cha trong mọi hoàn cảnh. Chính vì thế, Mẹ Maria không chỉ là Mẹ theo huyết thống, mà còn là người môn đệ gương mẫu nhất, là “người thi hành ý muốn của Cha trên trời” một cách hoàn hảo.

Lễ Đức Mẹ Núi Cát Minh có một lịch sử lâu đời và ý nghĩa sâu sắc, gắn liền với Dòng Cát Minh và linh đạo chiêm niệm.

  1. Núi Cát Minh – Vườn Cây Trái và Nơi Gặp Gỡ Thiên Chúa

Núi Cát Minh (tiếng Do Thái: Karmel, có nghĩa là “vườn cây trái” hay “khu vườn”) là một dãy núi tươi tốt, xinh đẹp ở phía bắc Palestine, nhìn ra Địa Trung Hải. Nơi đây đã đi vào lịch sử cứu độ qua ngôn sứ Êlia, người đã bảo vệ niềm tin vào Thiên Chúa duy nhất chống lại các ngôn sứ Ba-al (1 V 18,20-40). Êlia đã chiến thắng nhờ lời cầu nguyện và sự can thiệp của Thiên Chúa. Núi Cát Minh trở thành biểu tượng của sự gặp gỡ Thiên Chúa, của lòng nhiệt thành vì Thiên Chúa, và của đời sống chiêm niệm.

Vào khoảng thế kỷ XII, một số ẩn sĩ Kitô giáo đã đến sống trên núi Cát Minh, noi gương ngôn sứ Êlia, sống đời cô tịch, cầu nguyện và chiêm niệm. Họ đã xây dựng một nguyện đường dâng kính Đức Trinh Nữ Maria, vì họ tôn kính Mẹ như là Đấng bảo trợ của nơi này. Từ đó, họ được gọi là các ẩn sĩ Đức Mẹ Núi Cát Minh, tiền thân của Dòng Cát Minh ngày nay.

  1. Đức Mẹ Núi Cát Minh – Đấng Bảo Trợ và Mẫu Gương Chiêm Niệm

Dòng Cát Minh đã nhận Đức Trinh Nữ Maria làm Đấng bảo trợ và là Mẫu gương của đời sống chiêm niệm. Các tu sĩ Cát Minh luôn nhìn lên Mẹ Maria như là hình ảnh sống động của người luôn kết hợp mật thiết với Thiên Chúa trong mọi hoàn cảnh. Mẹ Maria, người đã “giữ gìn mọi sự trong lòng và suy đi nghĩ lại” (Lc 2,19.51), chính là mẫu mực của đời sống nội tâm, của sự lắng nghe Lời Chúa và sống theo Lời Chúa.

  1. Áo Đức Bà Nâu – Dấu Chỉ Của Tình Mẫu Tử Và Sự Che Chở

Lịch sử Dòng Cát Minh ghi lại một biến cố quan trọng vào ngày 16 tháng 7 năm 1251. Khi Dòng Cát Minh gặp nhiều khó khăn, Thánh Simon Stock, Bề trên Tổng quyền, đã tha thiết cầu xin Đức Mẹ cứu giúp. Đức Mẹ đã hiện ra với ngài, trao cho ngài Áo Đức Bà (hai mảnh vải nhỏ hình chữ nhật màu nâu, có dây đeo vào cổ) và phán: “Con yêu dấu, con hãy nhận lấy Áo của Dòng con đây, biểu hiệu liên minh với Mẹ. Ai chết đang khi mặc Áo này sẽ không phải rơi xuống ngục lửa đời đời.”

Lời hứa này của Đức Mẹ đã mang lại niềm hy vọng lớn lao cho Dòng Cát Minh và cho toàn thể Giáo hội. Áo Đức Bà Nâu không phải là một bùa hộ mệnh hay một sự đảm bảo tự động vào Thiên Đàng, mà là một dấu chỉ bên ngoài của một cam kết nội tâm. Đó là dấu chỉ của:

  • Tình Mẫu Tử của Mẹ Maria: Mẹ yêu thương và che chở những ai tin cậy vào Mẹ.
  • Sự thuộc về Mẹ Maria: Người mặc Áo Đức Bà cam kết sống theo linh đạo của Mẹ, noi gương Mẹ trong đời sống đức tin, đức cậy, đức mến.
  • Lời mời gọi sống chiêm niệm: Áo Đức Bà nhắc nhở chúng ta về sự cần thiết của đời sống cầu nguyện, lắng nghe Lời Chúa và kết hợp với Chúa trong mọi việc.
  • Sự hoán cải và từ bỏ tội lỗi: Để xứng đáng với ơn che chở của Mẹ, người mặc Áo Đức Bà phải cố gắng sống một đời sống Kitô hữu tốt lành, tránh xa tội lỗi và siêng năng lãnh nhận các bí tích.

Đức Giáo Hoàng Piô XII đã khẳng định: “Áo Đức Bà là một thói quen, một dấu chỉ được Đức Mẹ ban cho để chúng ta sống trong sự kết hợp với Mẹ, để chúng ta có thể làm chứng cho tình yêu của chúng ta đối với Mẹ và để chúng ta có thể được Mẹ che chở.”

Ngày lễ hôm nay mời gọi chúng ta nhìn vào Đức Mẹ Núi Cát Minh như một mẫu gương sống động cho đời sống đức tin của mỗi người Kitô hữu.

Linh đạo Cát Minh nhấn mạnh đến đời sống chiêm niệm, tức là sống trong sự hiện diện của Thiên Chúa, lắng nghe tiếng Chúa trong thinh lặng và cầu nguyện. Trong cuộc sống bộn bề và ồn ào ngày nay, việc dành thời gian cho Chúa dường như là một thách thức. Tuy nhiên, Đức Mẹ Maria dạy chúng ta rằng chiêm niệm không nhất thiết phải là rút lui khỏi thế giới, mà là sống với một trái tim luôn hướng về Chúa, nhận ra sự hiện diện của Người trong từng khoảnh khắc của cuộc sống.

Chúng ta có thể chiêm niệm ngay trong công việc, trong gia đình, trong những mối tương quan hằng ngày. Chiêm niệm là một thái độ sống, một sự nhạy bén thiêng liêng để nhận ra bàn tay Chúa đang dẫn dắt và yêu thương chúng ta. Hãy noi gương Mẹ Maria, luôn “giữ gìn mọi sự trong lòng và suy đi nghĩ lại”, để Lời Chúa và ý Chúa thấm nhập vào mọi ngóc ngách của cuộc đời chúng ta.

Như Lời Chúa hôm nay đã khẳng định, người thi hành ý muốn của Cha trên trời là anh em, chị em và là mẹ của Chúa Giêsu. Đức Mẹ Maria là mẫu gương tuyệt vời nhất của việc thực thi ý Chúa. Từ lời “Xin vâng” khiêm hạ đến việc đứng vững dưới chân thập giá, Mẹ luôn đặt ý Chúa lên trên hết.

Đối với chúng ta, việc thực thi ý Chúa không phải lúc nào cũng dễ dàng. Đôi khi, ý Chúa đòi hỏi chúng ta phải hy sinh, từ bỏ, hoặc chịu đựng những thử thách. Nhưng khi chúng ta tin tưởng vào tình yêu quan phòng của Thiên Chúa và noi gương Mẹ Maria, chúng ta sẽ tìm thấy sức mạnh để vượt qua mọi khó khăn. Hãy tự hỏi lòng mình: “Trong cuộc sống hằng ngày, tôi có đang cố gắng tìm kiếm và thực thi ý muốn của Chúa Cha không?”

Lòng sùng kính Đức Mẹ Núi Cát Minh, đặc biệt qua việc đeo Áo Đức Bà, là một con đường chắc chắn để đến gần Chúa Giêsu hơn. Mẹ Maria không bao giờ giữ chúng ta lại cho riêng mình, mà luôn dẫn chúng ta đến với Con của Mẹ. Khi chúng ta tôn kính Mẹ, chúng ta đang học hỏi từ Mẹ cách sống trọn vẹn cho Thiên Chúa.

Việc đeo Áo Đức Bà không chỉ là một hành động bên ngoài, mà còn là một lời nhắc nhở hằng ngày về cam kết sống đời Kitô hữu. Nó mời gọi chúng ta:

  • Sống đời cầu nguyện: Dành thời gian mỗi ngày để trò chuyện với Chúa, lắng nghe Lời Chúa.
  • Sống đời khiết tịnh: Giữ gìn sự trong sạch của tâm hồn và thân xác, tùy theo bậc sống của mình.
  • Sống đời bác ái: Yêu thương và phục vụ tha nhân, đặc biệt là những người nghèo khổ, bị bỏ rơi.
  • Sống đời đức tin: Tin tưởng vào tình yêu và sự quan phòng của Thiên Chúa trong mọi hoàn cảnh.

Ngày lễ Đức Mẹ Núi Cát Minh hôm nay là một lời mời gọi tha thiết từ trời cao, mời gọi chúng ta trở về với cội nguồn của đức tin, trở về với đời sống nội tâm, với sự chiêm niệm và thực thi ý Chúa. Đức Mẹ Maria, Mẹ của Chúa Giêsu và là Mẹ của chúng ta, luôn đồng hành và che chở chúng ta trên hành trình đức tin.

Với Áo Đức Bà trên vai, chúng ta mang theo dấu chỉ của tình yêu và sự bảo trợ của Mẹ. Hãy sống xứng đáng với hồng ân cao quý này, bằng cách noi gương Mẹ Maria trong việc lắng nghe Lời Chúa, thực thi ý Chúa, và sống một đời sống thánh thiện giữa trần gian.

Xin Đức Mẹ Núi Cát Minh, Nữ Vương của Cát Minh, là vẻ đẹp và vinh hiển của Núi Cát Minh, luôn gìn giữ và che chở chúng ta, để chúng ta luôn vững bước trên con đường tiến về Núi Thánh đích thực là chính Đức Giêsu Kitô.

Amen.

Lạy Chúa, Chúng con tạ ơn Chúa vì đã ban cho chúng con Đức Trinh Nữ Maria, Mẹ của Ngôi Lời Nhập Thể, và là Mẹ của chúng con. Hôm nay, khi chúng con mừng kính Lễ Đức Mẹ Núi Cát Minh, chúng con xin dâng lên Chúa lời tạ ơn vì tình yêu thương và sự che chở đặc biệt của Mẹ dành cho Dòng Cát Minh và cho toàn thể con cái Mẹ trên khắp thế giới.

Xin Chúa, nhờ lời chuyển cầu đầy quyền thế của Đức Trinh Nữ Maria, Mẹ Núi Cát Minh, ban cho chúng con ơn biết lắng nghe và thực thi ý Chúa trong mọi hoàn cảnh. Xin Mẹ hướng dẫn chúng con trên con đường chiêm niệm, giúp chúng con nhận ra sự hiện diện của Chúa trong đời sống hằng ngày, và ban cho chúng con sức mạnh để sống xứng đáng với ơn gọi Kitô hữu của mình.

Xin Mẹ Maria, Nữ Vương Áo Đức Bà, luôn che chở chúng con khỏi mọi hiểm nguy phần hồn và phần xác, và dẫn dắt chúng con đến bến bờ bình an là chính Chúa Giêsu Kitô, Đấng hằng sống và hiển trị cùng Chúa Cha trong sự hiệp nhất của Chúa Thánh Thần đến muôn thuở muôn

Lm. Anmai, CSsR

ĐỨC MARIA NÚI CÁT MINH: HẢI ĐĂNG ĐỨC TIN VÀ NEO THUYỀN HY VỌNG CỦA CHÚNG TA

Hôm nay, khi ánh sáng ban mai chiếu rọi trên bàn thờ, chúng ta quy tụ về đây để cử hành Lễ Kính Đức Mẹ Núi Cát Minh. Trong tâm trí mỗi người, danh hiệu này gợi lên nhiều điều: một ngọn núi thiêng liêng ở Đất Thánh, một dòng tu chiêm niệm, và một chiếc áo nâu thân thương. Nhưng sâu xa hơn, lễ kính hôm nay mời gọi chúng ta đào sâu vào ý nghĩa của sự hiện diện của Đức Trinh Nữ Maria trong cuộc đời mình, không chỉ như một vị Thánh đáng kính mà còn như một người Mẹ, một Hải Đăng soi đường, và một Neo Thuyền vững chắc cho linh hồn chúng ta giữa biển đời đầy sóng gió.

Khi nghĩ về Núi Cát Minh, chúng ta có thể liên tưởng đến hình ảnh của những ngọn hải đăng sừng sững trên bờ biển. Ngọn núi ấy, vươn cao trên bình nguyên, nhìn ra Địa Trung Hải bao la, đã trở thành biểu tượng của sự định hướng, của sự hiện diện đầy thách thức nhưng cũng đầy hy vọng của Thiên Chúa. Tại đó, Tiên tri Elia đã đứng một mình, đối mặt với bóng tối của sự thờ ngẫu tượng, để làm chứng cho ánh sáng của Giavê Thiên Chúa. Ông là ngọn lửa cháy rực, là tiếng nói của lương tâm giữa một dân tộc lầm lạc. Và sau này, chính tại ngọn núi thiêng liêng ấy, những tâm hồn khao khát Thiên Chúa đã đến ẩn cư, tìm kiếm sự thinh lặng để chiêm niệm, để sống một đời sống chỉ hướng về Đấng Tạo Hóa. Họ là những con người đã chọn một cuộc sống khác biệt, không bị cuốn theo dòng đời xô bồ, mà tập trung vào việc lắng nghe tiếng Chúa trong sâu thẳm tâm hồn. Họ đã xây dựng một nguyện đường dâng kính Đức Mẹ Maria ở trung tâm đời sống chiêm niệm của mình, coi Mẹ là điểm tựa, là Nữ Hoàng của Cát Minh, nơi họ tìm thấy sự bình an và hướng dẫn.

Trong dòng lịch sử, khi Dòng Cát Minh gặp nhiều bão tố và phải di chuyển về Châu Âu, chính trong thời khắc thử thách ấy, tình Mẹ Maria lại càng tỏ lộ rõ ràng. Thánh Simon Stock, vị tu viện trưởng với lòng tin son sắt, đã không ngừng cầu nguyện, kêu xin Mẹ dẫn đường. Và vào ngày 16 tháng 7 năm 1251, Đức Mẹ đã hiện ra với ngài, trao cho ngài và cho toàn Dòng chiếc Áo Nâu thân thương. Lời Mẹ phán vẫn vang vọng đến hôm nay: “Con yêu dấu, con hãy nhận lấy áo của dòng con đây làm biểu hiệu liên minh với Mẹ. Ai chết đang khi mặc Áo này sẽ không phải rơi xuống ngục lửa đời đời.” Lời hứa này, kính thưa quý vị, không phải là một chiếc vé tự động để thoát khỏi trách nhiệm của đời sống Kitô hữu, cũng không phải là một lá bùa hộ mệnh kỳ diệu cho phép chúng ta sống buông thả. Không! Chiếc Áo Đức Bà là một “biểu hiệu liên minh”, một dấu chỉ hữu hình của một tình yêu thiêng liêng và một lời cam kết song phương. Nó là chiếc “áo đồng phục” của những người con đã chọn thuộc về gia đình của Mẹ Maria, những người đã cam kết noi theo gương Mẹ để sống một đời sống hướng về Thiên Chúa.

Đặc ân “Ngày thứ Bảy” mà Đức Mẹ đã hứa với Đức Giáo hoàng Gioan XXII – rằng những ai mang Áo Đức Bà sẽ được cứu thoát khỏi luyện ngục vào ngày thứ Bảy đầu tiên sau khi chết – cũng phải được hiểu trong tinh thần ấy. Đây là một minh chứng hùng hồn cho quyền năng bầu cử và lòng từ ái vô biên của Mẹ Maria. Giống như một người mẹ luôn dõi theo con cái mình, và khi thấy con vấp ngã hay lạc lối, sẽ không ngừng tìm cách nâng đỡ, giúp đỡ để con quay về. Đức Mẹ, với tư cách là Mẹ Thiên Chúa và Mẹ của chúng ta, sẽ không bao giờ bỏ rơi những ai đã tin cậy và tìm cách sống xứng đáng với tình yêu của Mẹ. Đặc ân này là niềm hy vọng lớn lao, là lời đảm bảo từ tình Mẹ, cho những linh hồn đã cố gắng sống trong ân nghĩa Chúa và thực hành lòng sùng kính đối với Mẹ, nhưng vẫn còn cần được thanh luyện. Mẹ sẽ là người đến đón đưa họ, đẩy nhanh quá trình thanh luyện để họ sớm được về hưởng vinh phúc Thiên Đàng.

Giáo hội Công giáo, trong suốt lịch sử, đã cẩn trọng xem xét và chính thức chuẩn nhận lòng sùng kính Áo Đức Bà và các đặc ân kèm theo. Các Đức Giáo hoàng, từ Đức Phaolô V, Đức Piô X (người đã cho phép đeo Ảnh thay Áo Đức Mẹ), Đức Piô XI, đến Đức Piô XII, đều đã công nhận và khuyến khích lòng sùng kính này. Nhưng đồng thời, các ngài cũng luôn nhấn mạnh rằng việc mặc Áo Đức Bà phải đi đôi với một đời sống đức tin chân thật và nỗ lực nên thánh. Như Đức Piô XII đã dạy: “Áo Đức Mẹ là dấu hiệu và bảo chứng sự bảo trợ của Mẹ Thiên Chúa. Nhưng những người mặc Áo này đừng tin rằng dù họ trễ nải và lơ là việc thiêng liêng mà được ơn Cứu rỗi…” Điều này nhắc nhở chúng ta rằng, ân sủng của Thiên Chúa luôn đòi hỏi sự cộng tác của con người. Chiếc Áo Đức Bà không phải là một “phép thuật” mà là một lời mời gọi, một lời nhắc nhở không ngừng để chúng ta sống tốt hơn, để chúng ta luôn cố gắng sống trong ân nghĩa Chúa và thực hành đức tin mỗi ngày.

Và để được hưởng những đặc ân ấy, Giáo hội cũng đưa ra những điều kiện thiết yếu, không phải là những gánh nặng, mà là những cột mốc định hướng cho một đời sống Kitô hữu đích thực: đó là sống trong ân nghĩa cùng Chúa cho đến hơi thở cuối cùng, luôn mang Áo Đức Mẹ (hoặc Ảnh thay Áo) như một dấu chỉ của lòng tận hiến, giữ đức khiết tịnh tùy bậc sống của mình, và thực hành lòng đạo đức như siêng năng đọc kinh Mân Côi mỗi ngày. Những điều này không chỉ là quy định, mà là những con đường cụ thể để chúng ta vun đắp đời sống nội tâm, để trái tim chúng ta luôn hướng về Chúa và Mẹ.

Kính thưa cộng đoàn, ý nghĩa sâu xa của Lễ Đức Mẹ Núi Cát Minh còn được soi sáng qua Lời Chúa hôm nay. Bài đọc I từ sách tiên tri Dacaria (2:14-17) vang lên lời mời gọi: “Nữ tử Sion hãy reo lên vì Ta đến ở giữa ngươi!” và lời nhắc nhở: “Toàn dân hãy im đi trước nhan Đức Giavê”. “Im đi trước nhan Đức Giavê” – đó chính là một lời mời gọi sống đời chiêm niệm, biết lắng nghe tiếng Chúa trong thinh lặng nội tâm. Trong thế giới ồn ào và vội vã của chúng ta hôm nay, việc tìm thấy những khoảnh khắc thinh lặng để kết nối với Chúa, để lắng nghe tiếng lòng của Ngài, là vô cùng quý giá. Mẹ Maria chính là mẫu gương tuyệt vời của sự chiêm niệm, của việc “ghi nhớ và suy đi nghĩ lại trong lòng” (Lc 2:19) mọi biến cố trong cuộc đời Chúa Giêsu.

Kính thưa cộng đoàn, lời Chúa Giêsu không phải là một sự phủ nhận tình mẫu tử của Đức Maria theo huyết thống, mà là một sự nâng cao tình mẫu tử ấy lên một tầm vóc thiêng liêng. Mẹ Maria không chỉ là Mẹ của Chúa Giêsu vì đã cưu mang và sinh hạ Người, mà Mẹ còn là Mẹ của Người bởi vì Mẹ đã hoàn toàn vâng phục ý Cha trên trời. Mẹ là người đầu tiên và trọn vẹn nhất đã làm theo ý Cha, bằng cả cuộc đời mình, từ lời “xin vâng” tại Nazareth cho đến khi đứng dưới chân Thập Giá. Chính vì thế, Mẹ là mẫu gương tuyệt hảo cho tất cả những ai khao khát trở nên “anh chị em và là mẹ” của Chúa Giêsu, bằng cách lắng nghe và thực thi ý Chúa trong mọi hoàn cảnh của cuộc đời.

Lời các Thánh cũng là những chứng từ sống động về tình Mẹ. Thánh Bônaventura, Thánh Brigitta, Thánh Vinh-sơn, Thánh Bênađinô, Thánh Anphong… tất cả đều khẳng định lòng từ ái vô biên của Mẹ Maria đối với các linh hồn trong luyện ngục. Mẹ thường đích thân xuống an ủi và cầu bầu để họ sớm được giải thoát. Hãy hình dung một người bệnh đang quằn quại trên giường, cô đơn trong nỗi đau, khi có một người thân đến bên cạnh, nắm lấy tay, nói lời an ủi. Nỗi đau thể xác có thể chưa dứt ngay, nhưng tâm hồn người bệnh được xoa dịu biết bao. Các linh hồn trong luyện ngục cũng vậy, khi Mẹ Maria can thiệp, lời cầu xin của Mẹ như làn gió mát xoa dịu nỗi đau, mang lại niềm hy vọng và sự bình an. Lịch sử cũng kể lại gương Thánh Gioan Boscô, một vị Thánh của thời hiện đại, đã mặc Áo Đức Bà. Khi ngài qua đời, chiếc Áo Đức Bà trên thi hài ngài vẫn còn nguyên vẹn sau nhiều thập kỷ, trong khi các y phục khác đã mục nát. Đây là một dấu chỉ hữu hình, một minh chứng cho thấy sự đặc biệt và linh thiêng của chiếc Áo Nâu tình Mẹ.

Trong hành trình đức tin của mình, giữa biển đời đầy những lo toan, cám dỗ và thử thách, chúng ta cần một Hải Đăng để soi đường và một Neo Thuyền để neo giữ linh hồn. Đức Trinh Nữ Maria Núi Cát Minh chính là Hải Đăng đức tin của chúng ta, là gương mẫu của một đời sống chiêm niệm và vâng phục ý Chúa. Chiếc Áo Đức Bà màu nâu không chỉ là một kỷ vật lịch sử, mà còn là Neo Thuyền của niềm hy vọng, là dấu chỉ hữu hình của tình Mẹ bao la che chở chúng ta trong mọi biến cố đời thường, và đặc biệt là vào giờ lâm tử.

Hãy để Áo Đức Bà trên vai chúng ta, hay ảnh Đức Mẹ chúng ta đeo, trở thành một lời nhắc nhở thường xuyên về lời cam kết của chúng ta với Thiên Chúa qua Đức Mẹ. Nó là dấu chỉ của sự tận hiến, của lòng tin cậy, và của khát vọng sống một đời sống khiết tịnh, yêu thương, và vâng phục ý Chúa. Khi chúng ta mặc chiếc áo ấy, hãy ý thức rằng chúng ta đang khoác lên mình “chiếc áo của tình Mẹ”, một lời mời gọi để mỗi hành động, lời nói, và tư tưởng của chúng ta đều được dâng lên Thiên Chúa qua Trái Tim Vô Nhiễm của Đức Mẹ.

Chúng ta hãy xin Đức Mẹ ban cho chúng ta ơn biết sống trọn vẹn những gì chúng ta đã cam kết khi mang Áo Đức Bà: đó là sống trong ân nghĩa Chúa, giữ đức khiết tịnh tùy bậc, và thực hành những việc đạo đức để nuôi dưỡng đời sống thiêng liêng. Nhờ đó, chúng ta không chỉ được hưởng sự che chở đặc biệt của Mẹ trong cuộc đời này, mà còn được Mẹ bầu cử, đưa chúng ta sớm về hưởng vinh phúc trên Thiên Đàng, nơi chúng ta sẽ được cùng Mẹ chiêm ngưỡng Thiên Chúa Ba Ngôi muôn đời.

Xin Đức Mẹ Núi Cát Minh, Hải Đăng Đức Tin và Neo Thuyền Hy Vọng của chúng ta, luôn che chở và dẫn dắt mỗi người chúng ta trên con đường nên thánh.

Lm. Anmai, CSsR

NIỀM HY VỌNG TỪ NÚI CÁT MINH: BƯỚC ĐI CÙNG MẸ TRÊN HÀNH TRÌNH ĐỨC TIN VÀ HIỆP HÀNH

Hôm nay, trong niềm hân hoan của toàn thể Giáo Hội, chúng ta cùng quy tụ nơi đây để long trọng mừng kính lễ Đức Mẹ Núi Cát Minh, vị bổn mạng cao quý mà Hiệp Hội Thánh Thể liên giáo xứ Micae, Giuse, Bùi Đức và quý anh chị em đã chọn làm kim chỉ nam cho đời sống tâm linh của mình. Trong bầu khí sốt sắng và trang nghiêm của Thánh lễ, chúng ta không chỉ dâng lên Mẹ những lời kinh nguyện chân thành, mà còn cùng nhau tìm về cội nguồn của tước hiệu đầy ý nghĩa này. Núi Cát Minh ở đâu? Lịch sử của ngày lễ này như thế nào? Và quan trọng hơn cả, ý nghĩa sâu xa của Lễ Đức Mẹ Núi Cát Minh này là gì trên cuộc đời mỗi người Ki-tô hữu chúng ta, đặc biệt trong bối cảnh Giáo Hội đang hướng tới một tương lai hiệp hành?

Vì thế, tôi mời anh chị em cùng nhau tìm hiểu đôi nét về tước hiệu Đức Mẹ Núi Cát Minh này, để từ đó, chúng ta có thể đào sâu hơn lòng sùng kính Mẹ và học hỏi những bài học quý giá cho hành trình đức tin của mình.

Trước hết, chúng ta hãy cùng nhau ngược dòng thời gian, tìm về lịch sử và ý nghĩa khởi nguyên của ngày lễ trọng này. Thưa Anh chị em, Núi Cát Minh không chỉ là một ngọn núi đơn thuần, mà là một địa danh mang đậm dấu ấn thiêng liêng, một ngọn núi hùng vĩ và thơ mộng nằm tại đất nước Palestine xa xôi. Kinh Thánh đã nhiều lần nhắc đến vẻ đẹp và sự trù phú của nó, ví như một biểu tượng của sự phồn thịnh và ân sủng (x. Is 33,9; 35,2; Gr 46,18; 50,19; Am 1,2). Nhưng hơn cả vẻ đẹp tự nhiên, chính nơi đây đã chứng kiến một sự kiện lịch sử vĩ đại, một cuộc đối đầu đầy kịch tính giữa đức tin và sự thờ ngẫu tượng. Vào khoảng hơn một ngàn năm trước Chúa Giáng Sinh, ngôn sứ Êlia, một con người đầy nhiệt huyết và lòng tin sắt đá, đã đứng lên thách thức các ngôn sứ của thần Ba-al – những kẻ chống đối lại Lời Thiên Chúa – tổng cộng khoảng bốn trăm vị. Giữa sự hoài nghi và chế giễu, Êlia đã đặt trọn niềm tin vào Thiên Chúa duy nhất. Và Thiên Chúa đã đáp lời. Lửa từ trời đã giáng xuống, thiêu đốt của lễ của Êlia thành lễ vật toàn thiêu, minh chứng hùng hồn cho quyền năng tối thượng của Ngài, và làm cho dân chúng phải thốt lên: “Đức Chúa thật là Thiên Chúa! Đức Chúa thật là Thiên Chúa!” (x. 1V 18,16-40). Câu chuyện này không chỉ là một chiến thắng của Êlia, mà còn là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về quyền năng của lời cầu nguyện và sự trung tín của Thiên Chúa đối với những ai tin tưởng vào Ngài.

Cũng chính tại ngọn Núi Cát Minh linh thiêng này, vào thời Trung Cổ, khoảng năm 1155, một nhóm các nhà ẩn tu đã tìm đến nơi đây để sống đời chiêm niệm, tìm kiếm sự tĩnh lặng và kết hiệp mật thiết với Thiên Chúa. Ban đầu, họ sống riêng lẻ, nhưng dần dần, họ nhận ra giá trị của đời sống cộng đoàn, và từ đó, một cộng đoàn Đan tu chuyên lo việc cầu nguyện đã được hình thành. Cộng đoàn này sau đó đã lấy tên là Dòng Cát Minh, và các tu sĩ đã chọn tiên tri Êlia làm tổ phụ tinh thần của dòng, noi gương ngài về đời sống cầu nguyện và nhiệt huyết vì Thiên Chúa. Từ gốc rễ này, nhiều dòng tu khác trong Giáo Hội đã phát xuất, mang theo tinh thần Cát Minh đến khắp nơi trên thế giới.

Điều đặc biệt và đáng trân trọng là bên cạnh việc noi gương tiên tri Êlia, các tu sĩ Cát Minh còn bày tỏ lòng tôn kính Đức Maria cách đặc biệt. Các ngài tôn sùng và noi gương Mẹ về đời sống chiêm niệm, một đời sống nội tâm sâu sắc, luôn suy đi nghĩ lại những điều Thiên Chúa muốn và đem ra thực hành trong đời sống. Họ xác tín rằng, nơi Mẹ Maria là khuôn mẫu hoàn hảo cho đời sống chiêm niệm, bởi vì chính Kinh Thánh đã minh chứng điều đó: “Bà Maria hằng ghi nhớ mọi kỷ niệm ấy, và suy đi nghĩ lại trong lòng!” (Lc 2,19. 51b). Mẹ không chỉ nghe Lời Chúa, mà còn ấp ủ, suy gẫm và sống Lời đó một cách trọn vẹn trong mọi biến cố của cuộc đời.

Không chỉ các tu sĩ yêu mến Đức Mẹ, mà chính Đức Mẹ cũng tỏ lòng thương mến các tu sĩ cách đặc biệt. Lịch sử ghi lại rằng, vào năm 1251, tại Núi Cát Minh, Đức Mẹ đã hiện ra với Thánh Simon Stock trong một thị kiến tại Cambridge và trao cho ngài chiếc khăn choàng vai, còn được gọi là “Bộ Áo Đức Bà” hay Áo Đức Bà Cát Minh. Đây không chỉ là một món quà vật chất, mà là một dấu chứng tình thương, sự bảo vệ và che chở của Mẹ dành cho con cái, đặc biệt là những ai mang Áo Đức Bà với lòng tin và sống theo tinh thần của Mẹ. Thánh lễ mừng kính Đức Mẹ Núi Cát Minh được thiết lập khoảng năm 1380 vào thời Đức Giáo Hoàng Hô-nô-ri-ô III, nhưng phải đến năm 1726, nghĩa là gần 500 năm sau, lễ này mới được phổ biến rộng rãi trong toàn Giáo Hội, trở thành một ngày lễ quan trọng để toàn thể con cái Chúa cùng nhau tôn vinh Mẹ dưới tước hiệu đặc biệt này.

Kế đến, mừng kính lễ Đức Mẹ Núi Cát Minh hôm nay, Giáo Hội mời gọi mỗi người chúng ta, những người con của Mẹ, hãy sống đời cầu nguyện và chiêm niệm theo gương Đức Maria. Kính thưa Anh chị em, mặc dù Kinh Thánh không kể lể dài dòng về tinh thần chiêm niệm nơi Đức Maria, nhưng chỉ một vài đoạn Kinh Thánh cũng đủ cho thấy Mẹ có một đời sống nội tâm rất sâu xa và mật thiết với Thiên Chúa. Trong biến cố Giáng Sinh, sau khi các mục đồng đến thờ lạy Hài Nhi Giêsu và ra về, Kinh Thánh đã ghi lại một câu nói đầy ý nghĩa về Đức Maria: “Bà Maria hằng ghi nhớ mọi kỷ niệm ấy, và suy đi nghĩ lại trong lòng!” (Lc 2,19. 51b). Câu nói này không chỉ đơn thuần là một sự ghi nhớ, mà còn diễn tả một sự chiêm niệm sâu lắng, một sự kết hiệp không ngừng với Chúa trong mọi biến cố. Mẹ không chỉ tiếp nhận Lời Chúa, mà còn nghiền ngẫm, suy tư và biến Lời ấy thành nhựa sống cho cuộc đời mình.

Thật vậy, nhìn lại cả cuộc đời Mẹ, chúng ta thấy Mẹ là một con người của nội tâm sâu sắc, luôn sống trong sự hiện diện của Thiên Chúa: Khi đủ tám ngày theo luật Môsê, Mẹ đã cùng Thánh Giuse lên đền thờ thực thi nghi lễ tẩy uế và tiến dâng Con của mình cho Thiên Chúa. Lúc ấy, cụ già Simêon đã nói tiên tri về Hài Nhi và cũng tiên báo về những nỗi khổ đau mà Mẹ phải chịu. Mẹ đã không tỏ ra lo sợ hay than trách, ngược lại, Mẹ âm thầm đón nhận và hiến dâng tất cả cho Thiên Chúa, với một niềm tin tuyệt đối vào chương trình cứu độ của Ngài. Khi được Thánh Giuse báo tin phải trốn sang Ai Cập để lánh nạn, rồi một thời gian sau cũng từ Ai Cập trở về, Kinh Thánh không hề ghi lại một lời than vãn hay một cử chỉ phản đối nào của Mẹ. Theo lẽ thường, chúng ta hiểu rằng, Mẹ Maria đã hoàn toàn âm thầm và vâng phục Thánh Giuse để thi hành ý muốn của Thiên Chúa, dù đó là một hành trình đầy gian nan và hiểm nguy. Sau khi cùng con đi lễ đền thờ Giêrusalem, khi tan lễ, Đức Giêsu ở lại đền thờ mà Mẹ Maria không hay biết. Sau ba ngày tìm kiếm trong lo lắng, khi tìm thấy Con, Mẹ vẫn hết sức bình tĩnh và nhẹ nhàng, không một lời trách móc, chỉ thốt lên câu hỏi đầy tình mẫu tử: “Con ơi, sao con lại xử với cha mẹ như vậy? Con thấy không, cha con và mẹ đây đã phải cực lòng tìm con!” (Lc 2,48). Điều này cho thấy sự bình an nội tâm và khả năng chiêm niệm sâu sắc của Mẹ ngay cả trong những giây phút lo âu. Biến cố tiệc cưới Cana đã làm cho chúng ta không khỏi ngạc nhiên khi chứng kiến cách hành xử khôn khéo và tế nhị của Mẹ khi thấy gia chủ hết rượu. Mẹ rất nhẹ nhàng đến bên Đức Giêsu và nói: “Họ hết rượu rồi” (Ga 2,3). Một lời nói ngắn gọn nhưng chứa đựng cả tấm lòng quan tâm, thấu hiểu và tin tưởng tuyệt đối vào quyền năng của Con mình. Mẹ đã chiêm niệm nhu cầu của con người và mau mắn chuyển cầu với Chúa. Trong suốt lộ trình thương khó của Đức Giêsu, Mẹ đã theo sát con mình trên từng bước đường đau thương, trong âm thầm và xót xa. Rồi khi đứng dưới chân thập giá, Mẹ đã chứng kiến cảnh tượng hãi hùng đến ghê rợn khi người ta hành hạ Con mình. Tuy nhiên, Mẹ vẫn âm thầm nén nỗi đau vào trong, để kết hợp với Con nhằm cứu chuộc nhân loại. Lòng Mẹ như bị lưỡi gươm đâm thâu, nhưng Mẹ vẫn đứng vững, một biểu tượng của đức tin kiên cường và lòng vâng phục thánh ý Chúa Cha. Trong thinh lặng, Đức Giêsu đã trao Thánh Gioan cho Mẹ và trao Mẹ cho Thánh Gioan. Mẹ đã âm thầm đón nhận, mở lòng mình ra để trở thành Mẹ của toàn thể nhân loại, một sứ mạng cao cả mà Mẹ đã vâng phục không điều kiện. Và rồi, khi cùng với các Tông đồ quy tụ trong nhà Tiệc Ly, Mẹ cũng âm thầm trong sự sâu lắng, tha thiết xin Chúa Thánh Thần ngự xuống. Sự hiện diện của Mẹ là nguồn an ủi và sức mạnh cho các Tông đồ, là biểu tượng của Giáo Hội đang chờ đợi ơn Thánh Thần để lên đường loan báo Tin Mừng.

Như vậy, nơi Mẹ Maria, chúng ta tìm thấy một đời sống cầu nguyện và chiêm niệm thật tuyệt vời, được diễn ra mọi nơi, mọi lúc và trong mọi hoàn cảnh. Mẹ là mẫu gương của sự suy gẫm Lời Chúa, của việc lắng nghe tiếng Chúa trong thinh lặng và của sự mau mắn thi hành ý Chúa.

Tiếp theo, bài Tin Mừng chúng ta vừa nghe, tác giả đã chỉ ra cho chúng ta thấy sự tài tình và khéo léo của Đức Giêsu khi đề cao Mẹ mình trước dân chúng. Khi có người báo tin: “Thưa Thầy, có mẹ và anh em Thầy đang đứng ngoài kia, muốn nói chuyện với Thầy!” (Mt 12,47), Đức Giêsu đã không trực tiếp nói về mối liên hệ huyết thống, mà Ngài đã ca ngợi sự vâng phục thánh ý Thiên Chúa nơi Mẹ Maria qua câu nói đầy ý nghĩa: “Ai thi hành ý muốn của Cha tôi, Đấng ngự trên trời, người ấy là anh chị em tôi, là mẹ tôi” (Mt 12,50). Có lẽ hơn ai hết, Đức Giêsu hiểu Mẹ mình hơn tất cả mọi người! Vì thế, câu nói này tuy gián tiếp, nhưng nó lại trực diện nơi người nghe, để ai nấy hiểu rằng: Mẹ Maria chính là người tiên phong, là mẫu mực tuyệt vời nhất trong việc lắng nghe và tuân giữ Lời Chúa. Tinh thần vâng phục tuyệt đối nơi Mẹ biểu trưng cho một tâm hồn tràn đầy Chúa, một đời sống chiêm niệm và cầu nguyện cách sâu xa và mật thiết là điểm nổi bật nơi Mẹ Maria.

Mừng lễ Đức Mẹ Núi Cát Minh hôm nay, Sứ điệp ngày lễ và Lời Chúa mời gọi chúng ta hãy yêu mến đời sống cầu nguyện và chiêm niệm. Vì chỉ khi cầu nguyện trong tinh thần yêu mến, chúng ta mới thực sự trở thành môn đệ của Chúa cách trung thành. Bởi vì nhờ cầu nguyện, chúng ta biết được thánh ý Thiên Chúa. Nhờ đời sống chiêm niệm, chúng ta mới nhạy bén để thi hành thánh ý của Người. Bên cạnh đó, cần phải chuyên chăm đọc và suy gẫm Lời của Thiên Chúa trong Thánh Kinh, để từ đó, biết sống sao cho đẹp lòng Thiên Chúa như Mẹ Maria khi xưa. Noi gương Mẹ Maria, chúng ta hãy yêu mến đời sống cầu nguyện và chiêm niệm trong thinh lặng để suy đi nghĩ lại những biến cố đã và đang xảy đến với mỗi người chúng ta, gia đình chúng ta, để từ đó, biết nhận ra thánh ý của Thiên Chúa và mau mắn thi hành.

Cuối cùng, kính thưa Anh chị em, toàn thể Giáo Hội chúng ta đang sống trong giai đoạn đầu là cấp Giáo phận của tiến trình Thượng Hội Đồng Giám Mục Thế Giới lần thứ XVI, sẽ được tổ chức tại Rôma vào tháng 10 năm 2023 với chủ đề “HƯỚNG TỚI MỘT GIÁO HỘI HIỆP HÀNH” được triển khai qua ba bước căn bản: Hiệp Thông, Tham Gia và Sứ Vụ. Để đạt được hiệu quả tốt nhất cũng như góp phần tích cực cho khóa họp của Thượng Hội Đồng sắp tới, khi triển khai ba bước Hiệp Thông, Tham Gia và Sứ Vụ, mỗi người chúng ta được mời gọi thực hành ba phương thế căn bản và thiết yếu sau đây, đó là: GẶP GỠ – LẮNG NGHE và PHÂN ĐỊNH.

Tại sao phải Gặp Gỡ? Thưa, để tạo ra tương quan đích thực giữa chúng ta với nhau. Trong thời đại công nghệ hiện nay, việc gọi nhau bằng Viber, hay nhắn tin trên Zalo đã là điều quen thuộc, nhưng liệu đó đã là gặp gỡ đúng nghĩa chưa? Thưa chưa, đó mới chỉ là liên lạc hay trao đổi thông tin. Bởi vì sẽ rất khác, nếu chúng ta có thể diện đối diện, trong ánh mắt nhìn nhau, trong những cái bắt tay ấm áp, trong sự sẻ chia những tâm tình mà chỉ tương quan trực tiếp mới có thể thực hiện được. Chúng ta có kinh nghiệm rất rõ thế nào là gặp gỡ đúng nghĩa trong những ngày lễ Tết, khi chúng ta đến tận nhà để gặp nhau, tay bắt mặt mừng, trao nhau những lời chúc phúc và những câu chuyện đời thường. Đó mới là kinh nghiệm của Gặp Gỡ đúng nghĩa, nơi con người thực sự chạm đến nhau.

Tại sao phải Lắng Nghe? Thưa, chúng ta dễ Gặp gỡ để nói, để trình bày ý kiến của mình, chứ ít khi Gặp Gỡ để Lắng Nghe một cách chân thành và sâu sắc. Nhưng lắng Nghe mới là điều Đức Giáo hoàng Phanxicô muốn chúng ta thực hiện trong Thượng Hội Đồng lần này. Biết Lắng Nghe người khác hơn là chỉ muốn nói cho người khác nghe; vì biết nghe thì khó hơn nói rất nhiều. Chính lắng Nghe sẽ giúp ta hiểu người khác để cảm thông với họ, để đặt mình vào vị trí của họ, hơn là chỉ muốn nói để mong người khác hiểu và cảm thông với mình. Lắng nghe là một hành vi của tình yêu, của sự khiêm tốn và của sự tôn trọng.

Và tại sao phải Phân Định? Thưa, thông thường chúng ta tới gặp nhau để họp bàn điều gì đó, rồi biểu quyết để thực hiện theo ý kiến của đại đa số. Các tổ chức xã hội dân sự vẫn quen làm như thế! Tuy nhiên, đây có thể là một cơn cám dỗ cho các sinh hoạt trong mỗi cộng đoàn giáo xứ hiện nay. Vì đấy không phải là phân định! Cộng đoàn Hội Thánh, nếu không cảnh giác sẽ có nguy cơ thực hiện như thế trong mọi sinh hoạt của mình. Tại sao vậy? Vì sau khi mọi người đã GẶP GỠ và LẮNG NGHE nhau, cộng đoàn sẽ đi đến biểu quyết để lấy ý kiến chung cuộc. Nhưng nhiều khi, việc lấy ý kiến chung cuộc lại chỉ mang tính hình thức. Vì cuối cùng, ý chung cuộc vẫn là ý của Đức cha hay ý của cha xứ, hoặc ý người đứng đầu hội đoàn! Điều ấy hoàn toàn có nguy cơ dẫn cộng đoàn Hội Thánh địa phương đó đi đến chỗ trở thành một tổ chức độc tài, nhưng với vỏ bọc tôn giáo, mà không dễ ai có thể phản kháng lại được! Bên cạnh đó, cũng có những cộng đoàn đang nỗ lực xây dựng mô hình “lấy dân làm gốc” như các tổ chức dân sự đang thường làm. Cha xứ, dù là người đứng đầu, nhưng chỉ đóng vai trò là người thi hành mọi ý kiến chung. Tuy nhiên, cách làm này lại có nguy cơ, dẫn Hội Thánh đi đến một mô hình xem ra lý tưởng của nhiều thể chế dân sự chủ trương dân chủ, nghĩa là mọi quyết định được thực hiện luôn là ý kiến của đa số.

Tuy nhiên, Chúa Giêsu Kitô không hề dạy chúng ta xây dựng một cộng đoàn Hội Thánh theo kiểu một tập thể xã hội độc tài, hoặc dân chủ như mọi thể chế mà nhiều quốc gia vẫn thường làm. Không! Một cộng đoàn Hội Thánh của Chúa Kitô không thể là một tập thể dân chủ, càng không phải là một tập thể độc tài! Nói như thế, ta mới hiểu được tầm quan trọng của từ PHÂN ĐỊNH. Nghĩa là sau khi mọi người đã GẶP GỠ và LẮNG NGHE nhau, chúng ta cần có thời gian để suy xét xem, dựa trên những điều chúng ta đã nghe nhau, ĐÂU LÀ Ý CHÚA? Và khi đã nhận ra được ý Chúa, cộng đoàn dốc lòng thực hiện cho bằng được. Làm như thế mới gọi là PHÂN ĐỊNH. Phân định đòi hỏi sự cầu nguyện sâu sắc, sự khiêm tốn trước Thánh Thần, và sự sẵn lòng từ bỏ ý riêng để đón nhận ý Chúa. Đó là một quá trình thiêng liêng, không phải là một cuộc bỏ phiếu thông thường.

Thưa Anh chị em, bộ ba chân vạc: GẶP GỠ, LẮNG NGHE và PHÂN ĐỊNH chính là phương thế giúp mỗi người Ki-tô hữu chúng ta HƯỚNG TỚI MỘT HỘI THÁNH HIỆP HÀNH, nghĩa là cùng nhau HIỆP THÔNG, cùng nhau THAM GIA và cùng nhau THI HÀNH SỨ VỤ. Chính cuộc đời Mẹ Maria đã là mẫu gương tuyệt vời cho chúng ta thực hiện ba phương thế GẶP GỠ, LẮNG NGHE và PHÂN ĐỊNH để nhận ra ý Chúa và mau mắn thi hành. Mẹ đã gặp gỡ sứ điệp của Thiên Thần, lắng nghe Lời Chúa trong thinh lặng, và phân định ý Chúa qua mọi biến cố để rồi mau mắn thực thi. Xin Mẹ Maria, Đức Mẹ Núi Cát Minh, tiếp tục che chở, hướng dẫn và ban ơn cho mỗi người chúng ta, cho Hiệp Hội Thánh Thể, để chúng ta luôn biết noi gương Mẹ, sống một đời sống chiêm niệm, cầu nguyện, và trở thành những người con hiếu thảo, những môn đệ trung tín của Chúa Kitô, luôn sẵn sàng hiệp hành cùng Giáo Hội trên hành trình đức tin. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

CHIẾC ÁO NÂU: DẤU ẤN LỜI “XIN VÂNG” CỦA MẸ MARIA TRONG ĐỜI SỐNG CHÚNG TA

Hôm nay, trong niềm vui và lòng sốt mến, chúng ta cùng nhau quy tụ để cử hành Lễ Kính Đức Mẹ Núi Cát Minh. Đây không chỉ là một ngày để chúng ta nhớ về một danh hiệu thân thương của Đức Trinh Nữ Maria, mà còn là một cơ hội quý giá để chúng ta suy niệm sâu hơn về ý nghĩa của lời “Xin Vâng” mà Mẹ đã thốt lên trước Thiên Chúa. Lời “Xin Vâng” ấy không chỉ thay đổi cuộc đời Mẹ, mà còn mở ra con đường cứu độ cho nhân loại, và tiếp tục vang vọng trong chiếc Áo Nâu thân thương – một dấu ấn của sự vâng phục, của tình yêu, và của sự hiện diện đầy yêu thương của Mẹ trong đời sống chúng ta.

Khi nói về Núi Cát Minh, tâm trí chúng ta có thể liên tưởng đến một nơi của sự thách thức và sự lựa chọn. Ngọn núi ấy đã chứng kiến sự kiên cường của tiên tri Elia, người đã dám đứng lên vì chân lý, chống lại sự lầm lạc của dân tộc mình. Đó là một địa điểm mà Thiên Chúa đã tỏ mình cách mạnh mẽ, và cũng là nơi mà những con người khao khát Thiên Chúa đã chọn để ẩn mình, để sống một cuộc đời chiêm niệm, hoàn toàn hướng về Ngài. Những ẩn sĩ đầu tiên trên núi Cát Minh, dù sống trong cô tịch, nhưng tâm hồn họ luôn hướng về một khuôn mẫu trọn hảo của sự vâng phục và chiêm niệm: đó chính là Đức Trinh Nữ Maria. Họ đã dâng kính một nguyện đường cho Mẹ ngay giữa nơi ẩn tu của mình, coi Mẹ là điểm tựa, là Nữ Hoàng, là mẫu gương cho một đời sống “xin vâng” tuyệt đối.

Và rồi, lịch sử của Dòng Cát Minh đã chứng kiến một thời khắc trọng đại, khi chính Đức Trinh Nữ Maria đã bày tỏ tình yêu và sự bảo trợ của Mẹ qua chiếc Áo Nâu. Vào ngày 16 tháng 7 năm 1251, trong một thời kỳ đầy thử thách cho Dòng, Thánh Simon Stock, vị tu viện trưởng với lòng tin son sắt, đã cầu nguyện khẩn thiết với Đức Mẹ. Mẹ đã hiện ra, trao cho ngài chiếc Áo và ban lời hứa bất diệt: “Con yêu dấu, con hãy nhận lấy áo của dòng con đây làm biểu hiệu liên minh với Mẹ. Ai chết đang khi mặc Áo này sẽ không phải rơi xuống ngục lửa đời đời.”

Kính thưa cộng đoàn, lời hứa này vang vọng đến tận ngày hôm nay. Chiếc Áo Nâu, hay Ảnh Đức Bà thay thế nó, không phải là một lá bùa mê tín hay một chiếc vé bảo hiểm tự động cho phép chúng ta sống buông thả. Không! Chiếc Áo này là một biểu hiệu liên minh, một dấu ấn hữu hình của lời “Xin Vâng” mà chúng ta được mời gọi lặp lại trong đời sống mình. Khi chúng ta mặc chiếc Áo Đức Bà, chúng ta đang công khai chấp nhận lời mời gọi của Mẹ, cam kết noi theo gương Mẹ trong sự vâng phục ý Chúa, trong sự khiết tịnh và trong đời sống cầu nguyện. Nó là một lời nhắc nhở thường xuyên về sự hiện diện đầy yêu thương của Mẹ trong cuộc đời chúng ta, và về trách nhiệm của chúng ta trong việc sống xứng đáng với tình yêu và sự bảo trợ ấy.

Đặc ân “Ngày thứ Bảy” mà Đức Mẹ đã hứa với Đức Giáo hoàng Gioan XXII cũng cần được hiểu trong tinh thần của sự vâng phục và lời “Xin Vâng” này. Lời hứa về việc được cứu thoát khỏi luyện ngục vào ngày thứ Bảy đầu tiên sau khi chết không phải là một sự miễn trừ trách nhiệm cá nhân, mà là một minh chứng hùng hồn cho quyền năng bầu cử và lòng từ ái vô biên của Mẹ Maria đối với những ai đã cố gắng sống theo lời cam kết của mình. Mẹ, là người đã hoàn toàn vâng phục ý Chúa, hiểu rõ giá trị của sự thanh luyện. Với tình mẫu tử, Mẹ sẽ không ngừng bầu cử và can thiệp để những linh hồn con cái Mẹ, những người đã cố gắng sống trong ân nghĩa Chúa và thực hành lòng sùng kính với Mẹ, được sớm về hưởng vinh phúc Nước Trời. Điều này khẳng định rằng, lòng sùng kính Đức Mẹ Núi Cát Minh không tách rời khỏi một đời sống đạo đức, thánh thiện và vâng phục ý Chúa.

Giáo hội Công giáo, trong sự khôn ngoan của mình, đã xác nhận và khuyến khích lòng sùng kính này. Các Đức Giáo hoàng qua nhiều thời đại đã không ngừng nhắc nhở chúng ta về ý nghĩa sâu sắc của Chiếc Áo Nâu. Đức Piô XII đã từng dạy: “Áo Đức Mẹ là dấu hiệu và bảo chứng sự bảo trợ của Mẹ Thiên Chúa. Nhưng những người mặc Áo này đừng tin rằng dù họ trễ nải và lơ là việc thiêng liêng mà được ơn Cứu rỗi…” Lời dạy này khẳng định rõ ràng rằng ân sủng của Thiên Chúa luôn đòi hỏi sự cộng tác của con người. Chiếc Áo Đức Bà là một dấu chỉ, một lời mời gọi để chúng ta không ngừng nỗ lực sống trong ân nghĩa Chúa, để lời “Xin Vâng” của Mẹ Maria vang vọng trong mỗi lựa chọn, mỗi hành động của chúng ta.

Để được hưởng những đặc ân ấy, Giáo hội mời gọi chúng ta thực hiện những điều kiện thiết yếu, cũng chính là những điều kiện để sống trọn vẹn lời “Xin Vâng” trong đời sống Kitô hữu: đó là sống trong ân nghĩa cùng Chúa cho đến hơi thở cuối cùng – nghĩa là luôn giữ mình trong tình trạng ơn thánh, xưng tội và ăn năn sám hối khi phạm tội trọng; luôn mang Áo Đức Mẹ (hoặc Ảnh Đức Bà thay thế) như một dấu chỉ của lòng tận hiến và nhắc nhở chúng ta về lời cam kết; giữ đức khiết tịnh tùy bậc sống của mình – sống thanh sạch trong tư tưởng, lời nói và hành động, phản ánh sự thanh khiết của Mẹ Maria; và thực hành lòng đạo đức như siêng năng đọc kinh Mân Côi mỗi ngày. Mỗi lần chúng ta lần hạt Mân Côi, chúng ta đang cùng Mẹ suy niệm về cuộc đời Chúa Giêsu, và qua đó, chúng ta học cách “xin vâng” ý Chúa trong cuộc đời mình.

Kính thưa cộng đoàn, ý nghĩa của Lễ Đức Mẹ Núi Cát Minh còn được soi sáng mạnh mẽ qua Lời Chúa hôm nay. Bài đọc I từ sách tiên tri Dacaria (2:14-17) mời gọi chúng ta reo lên vui mừng vì Thiên Chúa ngự giữa chúng ta và nhắc nhở: “Toàn dân hãy im đi trước nhan Đức Giavê”. Lời mời gọi “im đi” này không phải là sự cấm đoán, mà là một lời mời gọi bước vào đời sống chiêm niệm, vào sự thinh lặng nội tâm, nơi chúng ta có thể lắng nghe tiếng Chúa rõ ràng nhất. Mẹ Maria chính là mẫu gương của sự thinh lặng chiêm niệm ấy. Mẹ “ghi nhớ tất cả những điều ấy và suy đi nghĩ lại trong lòng” (Lc 2:19) mọi biến cố trong cuộc đời Chúa Giêsu, kể cả những điều Mẹ chưa hiểu. Mẹ không vội vàng, mà kiên nhẫn chiêm niệm, để ý Chúa được tỏ bày trọn vẹn trong tâm hồn Mẹ.

Kính thưa cộng đoàn, lời Chúa Giêsu không phải là một sự từ chối Mẹ theo huyết thống, mà là một sự khẳng định phẩm giá cao cả nhất của Mẹ Maria: Mẹ là Mẹ của Chúa Giêsu không chỉ vì thể xác, mà còn vì Mẹ đã hoàn toàn “làm theo ý Cha trên trời”. Mẹ là người đầu tiên và trọn vẹn nhất đã thực thi ý Chúa trong mọi khía cạnh của cuộc đời mình, từ giây phút Truyền Tin cho đến khi đứng dưới chân Thập Giá. Lời Chúa hôm nay cũng là một lời mời gọi cho mỗi người chúng ta: chúng ta cũng có thể trở nên “anh chị em và là mẹ” của Chúa Giêsu, bằng cách lắng nghe và thực thi ý Chúa Cha trong cuộc sống của mình. Khi chúng ta thưa “Xin Vâng” với Chúa trong những điều nhỏ bé mỗi ngày – khi chúng ta tha thứ, khi chúng ta phục vụ, khi chúng ta hy sinh, khi chúng ta kiên nhẫn chịu đựng – chúng ta đang cho phép Chúa Giêsu “sinh ra” một lần nữa trong tâm hồn mình, trong hành động của mình, và trong thế giới.

Các Thánh, những người đã sống lời “Xin Vâng” này một cách trọn vẹn, đã để lại cho chúng ta những chứng từ hùng hồn về tình Mẹ. Từ Thánh Bônaventura đến Thánh Anphong, tất cả đều khẳng định quyền năng bầu cử và lòng từ ái vô biên của Mẹ Maria, đặc biệt là đối với các linh hồn trong luyện ngục. Lời của các Thánh giống như những lời trấn an từ kinh nghiệm sống: Mẹ không bao giờ bỏ rơi con cái Mẹ, đặc biệt là khi họ đang chịu khổ hình thanh luyện. Mẹ sẽ là người đến an ủi, giúp đỡ họ sớm được về hưởng vinh phúc trên trời. Câu chuyện về Thánh Gioan Boscô, với chiếc Áo Đức Bà còn nguyên vẹn trên thi hài sau hàng thập kỷ, là một dấu chỉ hữu hình của sự bảo trợ đặc biệt này, củng cố niềm tin của chúng ta vào giá trị của Chiếc Áo Nâu.

Lễ Kính Đức Mẹ Núi Cát Minh hôm nay là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về lời “Xin Vâng” mà Mẹ Maria đã thốt lên, và mời gọi mỗi người chúng ta lặp lại lời “Xin Vâng” ấy trong đời sống mình. Chiếc Áo Nâu mà chúng ta đeo, hay Ảnh Đức Bà mà chúng ta mang, không chỉ là một kỷ vật lịch sử, mà còn là một dấu ấn sống động của lời “Xin Vâng” ấy. Nó là một lời nhắc nhở thường xuyên về lời cam kết của chúng ta với Thiên Chúa qua Đức Mẹ. Nó là dấu chỉ của sự tận hiến, của lòng tin cậy, và của khát vọng sống một đời sống khiết tịnh, yêu thương, và vâng phục ý Chúa.

Trong một thế giới đầy tiếng ồn và sự xao nhãng, hãy để Chiếc Áo Nâu này trở thành một lời mời gọi chúng ta tìm về sự thinh lặng nội tâm, học cách chiêm niệm như Mẹ Maria, và không ngừng tìm kiếm ý Chúa trong mọi hoàn cảnh. Hãy để mỗi hành động, lời nói, và tư tưởng của chúng ta được dâng lên Thiên Chúa qua Trái Tim Vô Nhiễm của Đức Mẹ, để cuộc đời chúng ta thực sự là một chuỗi những lời “Xin Vâng” đẹp lòng Chúa.

Xin Đức Mẹ Núi Cát Minh, mẫu gương của lời “Xin Vâng” trọn vẹn, luôn che chở, dẫn dắt và ban ơn để mỗi người chúng ta biết sống xứng đáng là con của Mẹ, là anh chị em của Chúa Giêsu, luôn làm theo ý Cha trên trời, và một ngày kia, được cùng Mẹ về hưởng vinh phúc trong Nước Thiên Đàng.

Lm. Anmai, CSsR

ĐỨC MẸ NÚI CÁT MINH: DẤU CHỈ TÌNH MẸ VÀ LỜI MỜI GỌI NÊN THÁNH TRONG ĐỜI SỐNG THƯỜNG NGÀY

Trong niềm vui và ân sủng của ngày lễ trọng kính Đức Mẹ Núi Cát Minh hôm nay, chúng ta lại một lần nữa được quy tụ bên Mẹ, dưới tước hiệu cao quý này, để cùng nhau chiêm ngắm tình yêu bao la và sự che chở dịu hiền của Mẹ. Nếu như trong bài giảng trước, chúng ta đã cùng nhau ôn lại lịch sử hình thành của Dòng Cát Minh và ý nghĩa của đời sống chiêm niệm theo gương Mẹ Maria, thì hôm nay, tôi mời gọi anh chị em cùng đi sâu hơn vào một khía cạnh khác, một dấu chỉ hữu hình của tình Mẹ, đó chính là Áo Đức Bà Cát Minh, và từ đó, chúng ta sẽ khám phá ra lời mời gọi nên thánh mà Mẹ đang gửi gắm cho mỗi người chúng ta trong cuộc sống thường ngày.

Chúng ta sẽ cùng nhau suy tư về ý nghĩa của Áo Đức Bà như một giao ước tình yêu giữa Mẹ và con cái, và làm thế nào mà đời sống của Mẹ Maria, Nữ Vương Cát Minh, lại trở thành kim chỉ nam cho hành trình nên thánh của chúng ta, dẫn chúng ta đến gần hơn với Chúa Giêsu Kitô.

Thưa Anh chị em, khi nói về Đức Mẹ Núi Cát Minh, không thể không nhắc đến Áo Đức Bà Cát Minh – một trong những dấu chỉ lòng sùng kính Đức Mẹ phổ biến và lâu đời nhất trong Giáo Hội. Lịch sử kể lại rằng, vào năm 1251, trong một thời điểm đầy khó khăn của Dòng Cát Minh, khi các tu sĩ phải đối mặt với nhiều thử thách và bách hại, Thánh Simon Stock, vị Tổng Phụ trách Dòng, đã tha thiết cầu nguyện với Đức Mẹ. Trong thị kiến, Đức Mẹ đã hiện ra với ngài tại Cambridge, Anh Quốc, và trao cho ngài một chiếc khăn choàng vai nhỏ, chính là Áo Đức Bà ngày nay, cùng với lời hứa đầy an ủi: “Con ơi, đây là dấu chỉ đặc ân Ta ban cho con và cho tất cả con cái Cát Minh. Ai chết mà mang Áo này sẽ không phải chịu lửa đời đời. Đây là dấu chỉ cứu rỗi, một sự bảo vệ trong hiểm nguy, một giao ước bình an và vĩnh cửu.”

Lời hứa này không phải là một phép lạ tự động hay một bùa hộ mệnh thần bí. Kính thưa anh chị em, Áo Đức Bà không phải là một “vé bảo hiểm” để chúng ta có thể sống buông thả mà vẫn được cứu rỗi. Trái lại, Áo Đức Bà là một dấu chỉ của một giao ước, một sự cam kết hai chiều. Về phía Đức Mẹ, đó là lời hứa về sự bảo vệ, che chở và chuyển cầu đầy quyền năng của Mẹ cho những ai thành tâm mang Áo. Về phía chúng ta, đó là lời cam kết sống một đời sống xứng đáng với tình yêu của Mẹ: sống theo tinh thần của Dòng Cát Minh – một đời sống cầu nguyện, chiêm niệm, chay tịnh và đặc biệt là sống đức khiết tịnh theo bậc sống của mình, và vâng phục Giáo Hội. Mang Áo Đức Bà là một lời tuyên xưng công khai lòng tin và tình yêu của chúng ta dành cho Đức Mẹ, là lời mời gọi chúng ta noi gương Mẹ trong việc lắng nghe Lời Chúa, suy gẫm Lời Chúa trong lòng, và mau mắn thi hành thánh ý Chúa trong mọi hoàn cảnh. Nó là một lời nhắc nhở hằng ngày cho chúng ta về sự hiện diện yêu thương của Mẹ và về ơn gọi nên thánh của mỗi người Kitô hữu.

Kế đến, chúng ta được mời gọi chiêm ngắm Đức Maria như Người Môn Đệ Hoàn Hảo và Kim Chỉ Nam Dẫn Lối Đến Chúa Kitô. Kính thưa Anh chị em, toàn bộ cuộc đời của Đức Trinh Nữ Maria là một bài ca về sự vâng phục trọn vẹn và tình yêu tuyệt đối dành cho Thiên Chúa. Ngay từ biến cố Truyền Tin, khi Thiên Thần Gabriel loan báo tin vui trọng đại, Mẹ đã không ngần ngại thốt lên lời “Xin vâng” đầy khiêm tốn và tin tưởng: “Vâng, tôi đây là nữ tỳ của Chúa, xin Chúa cứ thực hiện lời sứ thần nói!” (Lc 1,38). Lời “xin vâng” ấy không chỉ là một sự chấp nhận thụ động, mà là một sự dấn thân chủ động, một sự phó thác hoàn toàn vào chương trình của Thiên Chúa, dù Mẹ chưa hiểu hết mọi sự. Chính từ lời “xin vâng” ấy, Ngôi Lời đã nhập thể, và Mẹ đã trở thành Mẹ Thiên Chúa, trở thành con đường đầu tiên và hoàn hảo nhất dẫn đến Chúa Giêsu.

Trong suốt hành trình dương thế của Chúa Giêsu, Mẹ Maria luôn hiện diện, không ồn ào nhưng đầy ý nghĩa. Tại tiệc cưới Cana, khi thấy gia chủ hết rượu, Mẹ đã tinh tế nhận ra nhu cầu của con người và mau mắn chuyển cầu với Con mình: “Họ hết rượu rồi” (Ga 2,3). Và lời khuyên của Mẹ dành cho những người phục vụ vẫn còn vang vọng đến ngày nay, như một lời mời gọi cho mỗi người chúng ta: “Người bảo gì, các anh cứ làm theo!” (Ga 2,5). Đây chính là sứ điệp cốt lõi mà Mẹ Maria muốn gửi gắm: Mẹ luôn dẫn chúng ta đến với Chúa Giêsu, Mẹ luôn mời gọi chúng ta lắng nghe và thực hành lời của Ngài. Mẹ là người chỉ đường, là “Sao Biển” (Stella Maris) soi lối cho chúng ta giữa những sóng gió cuộc đời, để chúng ta không lạc mất con đường dẫn đến bến bờ bình an là chính Chúa Kitô. Noi gương Mẹ, chúng ta được mời gọi sống trọn vẹn lời cam kết khi chịu phép Rửa Tội, từ bỏ ma quỷ và gắn bó trọn vẹn với Chúa Giêsu.

Tiếp theo, chúng ta hãy cùng nhau suy tư về việc sống tinh thần Cát Minh trong đời sống thường ngày – kiến tạo “tế bào nội tâm”. Kính thưa Anh chị em, một trong những đặc trưng nổi bật của linh đạo Cát Minh là sự nhấn mạnh vào đời sống nội tâm, vào sự hiện diện của Thiên Chúa trong tâm hồn. Các tu sĩ Cát Minh thường tìm kiếm sự tĩnh lặng, cô tịch để kết hiệp mật thiết với Chúa. Nhưng liệu điều đó có khả thi với chúng ta, những giáo dân đang sống giữa bộn bề công việc, gia đình và xã hội? Thưa có, hoàn toàn có thể! Chính Đức Mẹ Maria là mẫu gương sống động nhất cho điều này. Cuộc đời Mẹ không phải là một cuộc đời ẩn dật hoàn toàn trong tu viện, mà là một cuộc đời sống giữa thế gian, với những lo toan của một người vợ, người mẹ. Thế nhưng, Mẹ luôn giữ được một “tế bào nội tâm” (inner cell) – một không gian thiêng liêng trong lòng, nơi Mẹ có thể gặp gỡ Chúa, suy gẫm Lời Ngài và đón nhận thánh ý Ngài. “Bà Maria hằng ghi nhớ mọi kỷ niệm ấy, và suy đi nghĩ lại trong lòng!” (Lc 2,19. 51b). Đó chính là sự chiêm niệm giữa đời thường.

Để kiến tạo “tế bào nội tâm” này, chúng ta được mời gọi:

  • Dành thời gian cho thinh lặng: Dù chỉ là vài phút mỗi ngày, hãy tìm một khoảng lặng để thoát khỏi những ồn ào bên ngoài, để lắng nghe tiếng Chúa nói trong tâm hồn. Đó có thể là lúc ban mai thức dậy, trước khi đi ngủ, hoặc trong một khoảnh khắc yên tĩnh giữa ngày.
  • Suy gẫm Lời Chúa: Đừng chỉ đọc Kinh Thánh, mà hãy “nhai đi nhai lại” Lời Chúa, để Lời ấy thấm nhập vào tâm trí và biến đổi cuộc sống chúng ta. Hãy cầu nguyện với Lời Chúa, để Lời ấy trở thành cuộc đối thoại thân mật với Đấng là Tình Yêu.
  • Thực hành hồi tâm (examen): Cuối mỗi ngày, hãy dành thời gian nhìn lại một cách chân thành những gì đã xảy ra trong ngày, nhận ra những lúc Chúa hiện diện, những lúc chúng ta đã đáp lại tình yêu của Ngài, và cả những thiếu sót, để tạ ơn, xin lỗi và quyết tâm sống tốt hơn.
  • Sống ý thức sự hiện diện của Chúa: Hãy tập sống mỗi khoảnh khắc trong ngày với ý thức rằng Chúa luôn ở bên, trong mọi công việc, mọi mối tương quan. Biến mọi hành động thành lời cầu nguyện, biến cuộc sống thành một lời ngợi ca Thiên Chúa.

Khi chúng ta nỗ lực kiến tạo và gìn giữ “tế bào nội tâm” này, chúng ta sẽ dần trở nên giống Mẹ Maria hơn, một con người luôn kết hiệp mật thiết với Chúa, luôn nhạy bén với Thánh Thần và mau mắn thi hành thánh ý Ngài.

Cuối cùng, kính thưa Anh chị em, chúng ta cùng chiêm ngắm Đức Mẹ như Nữ Vương Cát Minh – Niềm Hy Vọng và Đấng Chuyển Cầu Quyền Năng. Đức Mẹ Núi Cát Minh không chỉ là Mẹ của Dòng Cát Minh, mà là Nữ Vương của tất cả những ai tìm kiếm sự thánh thiện, những ai tin tưởng vào tình yêu và sự che chở của Mẹ. Trong cuộc lữ hành đức tin đầy thử thách và chông gai, Mẹ là điểm tựa vững chắc, là nguồn hy vọng không bao giờ cạn. Khi chúng ta yếu đuối, Mẹ nâng đỡ; khi chúng ta vấp ngã, Mẹ giúp chúng ta đứng dậy; khi chúng ta lạc lối, Mẹ soi đường.

Chúng ta hãy tin tưởng vào lời chuyển cầu đầy quyền năng của Mẹ. Mẹ là Đấng đã được Thiên Chúa ban cho đặc ân là Mẹ của Ngôi Lời, và vì thế, lời cầu nguyện của Mẹ có sức mạnh lay động trái tim Thiên Chúa. Hãy chạy đến với Mẹ trong mọi hoàn cảnh, từ những niềm vui nhỏ bé đến những nỗi đau lớn lao, từ những ước mơ thầm kín đến những gánh nặng cuộc đời. Mẹ luôn lắng nghe, luôn thấu hiểu và luôn sẵn sàng chuyển cầu cho chúng ta trước ngai tòa Thiên Chúa.

Mừng lễ Đức Mẹ Núi Cát Minh hôm nay, chúng ta được mời gọi không chỉ mang Áo Đức Bà trên thân thể, mà quan trọng hơn, là mang tinh thần của Mẹ trong tâm hồn. Hãy để tình yêu của Mẹ thấm đẫm cuộc đời chúng ta, để chúng ta trở thành những chứng nhân sống động của Tin Mừng, những người con hiếu thảo của Mẹ, luôn hướng về Chúa Giêsu, Đấng Cứu Độ duy nhất của chúng ta. Xin Mẹ Maria, Nữ Vương Cát Minh, tiếp tục che chở, hướng dẫn và ban ơn cho mỗi người chúng ta, cho Hiệp Hội Thánh Thể, để chúng ta luôn biết noi gương Mẹ, sống một đời sống chiêm niệm, cầu nguyện, và trở thành những người con hiếu thảo, những môn đệ trung tín của Chúa Kitô, luôn sẵn sàng hiệp hành cùng Giáo Hội trên hành trình đức tin. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

MẸ MARIA NÚI CÁT MINH: KIẾN TẠO HIỆP NHẤT TỪ ĐỈNH CAO ĐỨC TIN

Hôm nay, khi quy tụ về đây để cử hành Lễ Kính Đức Mẹ Núi Cát Minh, chúng ta được mời gọi chiêm ngắm Đức Trinh Nữ Maria không chỉ như một Mẹ hiền hay Đấng Bảo Trợ, mà còn như một ngọn núi đức tin sừng sững, từ đó, Mẹ giúp chúng ta kiến tạo sự hiệp nhất trong Hội Thánh và trong đời sống riêng mỗi người. Mẹ Maria, với sự vâng phục tuyệt đối và tình yêu trọn vẹn dành cho Thiên Chúa, trở thành điểm hội tụ, là trung tâm mà từ đó, mọi nẻo đường đức tin đều có thể gặp nhau.

Khi nghĩ về Núi Cát Minh, chúng ta có thể liên tưởng đến một đỉnh cao, một nơi của sự tách biệt nhưng cũng là nơi của sự quy tụ. Tiên tri Elia trên núi Cát Minh là biểu tượng của sự kiên định trong đức tin, dám đứng một mình chống lại tà thần, khẳng định sự độc tôn của Thiên Chúa. Sự kiện ấy không chỉ là một chiến thắng về thần học, mà còn là một tiếng gọi mạnh mẽ để dân tộc Israel trở về với giao ước, trở về với sự hiệp nhất trong niềm tin vào Giavê Thiên Chúa. Sau này, chính tại ngọn núi thiêng liêng ấy, những ẩn sĩ đã chọn sống một đời sống cô tịch, chiêm niệm, nhưng không phải để tách rời khỏi thế giới mà để kết hiệp mật thiết với Thiên Chúa, trở nên nguồn mạch ân sủng và lời cầu nguyện cho toàn thể nhân loại. Họ đã đặt nguyện đường dâng kính Đức Mẹ Maria ở trung tâm đời sống của mình, nhận ra nơi Mẹ một mẫu gương hoàn hảo của sự chiêm niệm và sự hiệp nhất trọn vẹn với Thiên Ý Thiên Chúa.

Lịch sử Dòng Cát Minh cũng cho thấy một hành trình đầy thử thách và sự tái định hình. Khi Dòng phải di chuyển về châu Âu, đối mặt với nhiều khó khăn, Đức Mẹ đã hiện ra với Thánh Simon Stock vào ngày 16 tháng 7 năm 1251, trao cho ngài chiếc Áo Nâu thân thương. Lời Mẹ phán: “Con yêu dấu, con hãy nhận lấy áo của dòng con đây làm biểu hiệu liên minh với Mẹ. Ai chết đang khi mặc Áo này sẽ không phải rơi xuống ngục lửa đời đời,” không chỉ là một lời hứa về sự bảo vệ, mà còn là một lời mời gọi tái lập sự liên minh, sự hiệp nhất giữa con cái Mẹ với Mẹ, và qua Mẹ, với Thiên Chúa. Chiếc Áo Đức Bà trở thành một dấu chỉ hữu hình của một tình yêu thiêng liêng và một sự thuộc về. Nó không phải là một “lá bùa” đơn thuần, mà là một “huy hiệu” của sự hiệp nhất, một biểu tượng cho thấy chúng ta là những người con đã chọn thuộc về gia đình Đức Mẹ, cam kết sống theo tinh thần của Mẹ trong sự vâng phục, thanh sạch và cầu nguyện.

Đặc ân “Ngày thứ Bảy” mà Đức Mẹ đã hứa với Đức Giáo hoàng Gioan XXII – về việc được cứu thoát khỏi luyện ngục vào ngày thứ Bảy đầu tiên sau khi chết – cũng là một lời hứa về sự hiệp nhất trọn vẹn. Lời hứa ấy không có nghĩa là chúng ta có thể sống lơ là rồi nghiễm nhiên được hưởng phúc, mà nó là lời khẳng định về quyền năng bầu cử và tình yêu mẫu tử của Mẹ. Đức Mẹ là người đã sống trọn vẹn ý Thiên Chúa, là người mang Thiên Chúa đến cho nhân loại, và Mẹ cũng là người sẽ không ngừng hiệp nhất với chúng ta, giúp chúng ta vượt qua những gì còn ngăn cản ta đến với Ngài. Mẹ sẽ là người đến đón đưa những linh hồn đã cố gắng sống trong ân nghĩa Chúa và thực hành lòng sùng kính với Mẹ, để họ sớm được hiệp nhất trọn vẹn với Thiên Chúa Ba Ngôi.

Giáo hội Công giáo, trong suốt lịch sử, luôn cẩn trọng trong việc xác nhận các mặc khải riêng. Sự chấp thuận và khuyến khích lòng sùng kính Áo Đức Bà từ các Đức Giáo hoàng qua nhiều thời đại – từ Đức Phaolô V đến Đức Piô X (người cho phép đeo Ảnh thay Áo), Đức Piô XI và Đức Piô XII – đều cho thấy đây là một hình thức đạo đức mang lại ơn ích thiêng liêng lớn lao. Tuy nhiên, các ngài luôn nhấn mạnh rằng việc mặc Áo Đức Bà phải đi đôi với một đời sống đức tin chân thật và nỗ lực nên thánh. Như Đức Piô XII đã dạy: “Áo Đức Mẹ là dấu hiệu và bảo chứng sự bảo trợ của Mẹ Thiên Chúa. Nhưng những người mặc Áo này đừng tin rằng dù họ trễ nải và lơ là việc thiêng liêng mà được ơn Cứu rỗi…” Lời dạy này là một lời nhắc nhở quan trọng về sự hiệp nhất giữa niềm tin và hành động. Ân sủng của Thiên Chúa luôn đòi hỏi sự cộng tác của con người. Chiếc Áo Đức Bà là một dấu chỉ, một lời mời gọi để chúng ta không ngừng nỗ lực sống trong ân nghĩa Chúa, để tình yêu và ý muốn của Ngài được hiệp nhất trong đời sống chúng ta.

Để được hưởng những đặc ân ấy, Giáo hội mời gọi chúng ta thực hiện những điều kiện thiết yếu, cũng chính là những điều kiện để sống đời Kitô hữu trong sự hiệp nhất với Thiên Chúa và Hội Thánh: đó là sống trong ơn nghĩa cùng Chúa cho đến hơi thở cuối cùng, nghĩa là luôn giữ mình trong tình trạng ơn thánh, xưng tội và ăn năn sám hối khi phạm tội trọng; luôn mang Áo Đức Mẹ (hoặc Ảnh Đức Bà thay thế) như một dấu chỉ của lòng tận hiến và nhắc nhở chúng ta về lời cam kết; giữ đức khiết tịnh tùy bậc sống của mình – sống thanh sạch trong tư tưởng, lời nói và hành động, phản ánh sự thanh khiết của Mẹ Maria, người Mẹ hiệp nhất trọn vẹn với Chúa Thánh Thần; và thực hành lòng đạo đức như siêng năng đọc kinh Mân Côi mỗi ngày. Mỗi lần chúng ta lần hạt Mân Côi, chúng ta đang cùng Mẹ suy niệm về cuộc đời Chúa Giêsu, học cách hiệp nhất với Người qua các mầu nhiệm vui, thương, mừng, sáng, và hiệp nhất với ý Chúa trong cuộc đời mình.

Kính thưa cộng đoàn, ý nghĩa của Lễ Đức Mẹ Núi Cát Minh còn được soi sáng sâu sắc qua Lời Chúa hôm nay. Bài đọc I từ sách tiên tri Dacaria (2:14-17) vang lên lời mời gọi: “Nữ tử Sion hãy reo lên vì Ta đến ở giữa ngươi!” và lời nhắc nhở: “Toàn dân hãy im đi trước nhan Đức Giavê”. Lời mời gọi “im đi” này không phải là sự cấm đoán hay xa lánh thế giới, mà là một lời mời gọi bước vào sự thinh lặng nội tâm, nơi chúng ta có thể lắng nghe tiếng Chúa và hiệp nhất với Ngài rõ ràng nhất. Mẹ Maria chính là mẫu gương của sự thinh lặng chiêm niệm ấy. Mẹ “ghi nhớ tất cả những điều ấy và suy đi nghĩ lại trong lòng” (Lc 2:19) mọi biến cố trong cuộc đời Chúa Giêsu, kể cả những điều Mẹ chưa hiểu. Mẹ không vội vàng phán xét hay phản ứng, mà kiên nhẫn chiêm niệm, để ý Chúa được tỏ bày trọn vẹn trong tâm hồn Mẹ, và nhờ đó, Mẹ trở thành trung tâm của sự hiệp nhất trong kế hoạch cứu độ.

Kính thưa cộng đoàn, lời Chúa Giêsu không phải là một sự từ chối Mẹ theo huyết thống, mà là một sự khẳng định phẩm giá cao cả nhất của Mẹ Maria: Mẹ là Mẹ của Chúa Giêsu không chỉ vì thể xác, mà còn vì Mẹ là người đã hoàn toàn “làm theo ý Cha trên trời”. Mẹ là người đầu tiên và trọn vẹn nhất đã thực thi ý Chúa trong mọi khía cạnh của cuộc đời mình, từ giây phút Truyền Tin cho đến khi đứng dưới chân Thập Giá. Mẹ đã sống trọn vẹn sự hiệp nhất giữa ý chí con người và Ý Thiên Chúa. Lời Chúa hôm nay cũng là một lời mời gọi cho mỗi người chúng ta: chúng ta cũng có thể trở nên “anh chị em và là mẹ” của Chúa Giêsu, bằng cách lắng nghe và thực thi ý Chúa Cha trong cuộc sống của mình. Khi chúng ta thưa “Xin Vâng” với Chúa trong những điều nhỏ bé mỗi ngày – khi chúng ta tha thứ, khi chúng ta phục vụ, khi chúng ta hy sinh, khi chúng ta kiên nhẫn chịu đựng – chúng ta đang cho phép Chúa Giêsu “sinh ra” một lần nữa trong tâm hồn mình, trong hành động của mình, và trong thế giới, góp phần vào sự hiệp nhất của Thân Thể Mầu Nhiệm Chúa Kitô.

Các Thánh, những người đã sống lời “Xin Vâng” này một cách trọn vẹn và góp phần kiến tạo sự hiệp nhất trong Hội Thánh, đã để lại cho chúng ta những chứng từ hùng hồn về tình Mẹ. Từ Thánh Bônaventura đến Thánh Anphong, tất cả đều khẳng định quyền năng bầu cử và lòng từ ái vô biên của Mẹ Maria, đặc biệt là đối với các linh hồn trong luyện ngục. Lời của các Thánh giống như những lời trấn an từ kinh nghiệm sống: Mẹ không bao giờ bỏ rơi con cái Mẹ, đặc biệt là khi họ đang chịu khổ hình thanh luyện. Mẹ sẽ là người đến an ủi, giúp đỡ họ sớm được về hưởng vinh phúc trên trời. Câu chuyện về Thánh Gioan Boscô, với chiếc Áo Đức Bà còn nguyên vẹn trên thi hài sau hàng thập kỷ, là một dấu chỉ hữu hình của sự bảo trợ đặc biệt này, củng cố niềm tin của chúng ta vào giá trị của Chiếc Áo Nâu như một biểu tượng của sự hiệp nhất bền vững.

Lễ Kính Đức Mẹ Núi Cát Minh hôm nay là một lời mời gọi chúng ta chiêm ngắm Mẹ Maria như một ngọn núi đức tin vững chãi, nơi chúng ta có thể tìm thấy sự bình an và sự định hướng. Mẹ cũng là người kiến tạo sự hiệp nhất, gương mẫu cho chúng ta trong việc sống vâng phục ý Chúa Cha, để chúng ta cũng được hiệp nhất trọn vẹn với Người. Chiếc Áo Nâu mà chúng ta đeo, hay Ảnh Đức Bà mà chúng ta mang, không chỉ là một kỷ vật lịch sử, mà còn là một dấu ấn sống động của lời “Xin Vâng” ấy, là một biểu tượng của sự thuộc về và sự hiệp nhất của chúng ta trong gia đình của Mẹ Maria.

Trong một thế giới đầy những chia rẽ và phân hóa, hãy để Chiếc Áo Nâu này trở thành một lời mời gọi chúng ta tìm về sự thinh lặng nội tâm, học cách chiêm niệm như Mẹ Maria, và không ngừng tìm kiếm ý Chúa trong mọi hoàn cảnh. Hãy để mỗi hành động, lời nói, và tư tưởng của chúng ta được dâng lên Thiên Chúa qua Trái Tim Vô Nhiễm của Đức Mẹ, để cuộc đời chúng ta thực sự là một chuỗi những lời “Xin Vâng” đẹp lòng Chúa, góp phần vào việc kiến tạo sự hiệp nhất trong gia đình, trong cộng đoàn, và trong toàn thể Hội Thánh.

Xin Đức Mẹ Núi Cát Minh, ngọn núi đức tin và người kiến tạo sự hiệp nhất, luôn che chở, dẫn dắt và ban ơn để mỗi người chúng ta biết sống xứng đáng là con của Mẹ, là anh chị em của Chúa Giêsu, luôn làm theo ý Cha trên trời, và một ngày kia, được cùng Mẹ về hưởng vinh phúc trong Nước Thiên Đàng.

Lm. Anmai, CSsR

ĐỨC MẸ NÚI CÁT MINH: MẸ CỦA HY VỌNG GIỮA ĐỈNH CAO VÀ THỬ THÁCH

Trong bầu khí linh thiêng của ngày mừng lễ Đức Mẹ Núi Cát Minh hôm nay, chúng ta lại một lần nữa được mời gọi chiêm ngắm dung nhan Mẹ, Nữ Vương Cát Minh, Đấng đã trở thành biểu tượng của sự che chở, của đời sống nội tâm sâu sắc và của tình yêu Thiên Chúa. Nếu như trong những lần suy niệm trước, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về lịch sử Dòng Cát Minh, về ý nghĩa của Áo Đức Bà và lời mời gọi nên thánh trong đời sống thường ngày, thì hôm nay, tôi mời gọi anh chị em cùng đi sâu vào một khía cạnh khác, một ý nghĩa sâu xa hơn của “Núi Cát Minh” trong cuộc đời mỗi người chúng ta: đó là hình ảnh của những đỉnh cao và thử thách mà chúng ta phải đối mặt trên hành trình đức tin, và làm thế nào mà Đức Mẹ, Nữ Vương Cát Minh, lại là Mẹ của Hy Vọng, luôn đồng hành và nâng đỡ chúng ta vượt qua mọi gian nan.

Chúng ta sẽ cùng nhau suy tư về “núi” như một biểu tượng của cuộc đời, nơi có những lúc lên cao, những lúc xuống thấp, và làm thế nào mà sự hiện diện của Mẹ Maria lại là nguồn sức mạnh, là ánh sáng dẫn lối để chúng ta không bao giờ mất đi niềm hy vọng, ngay cả khi đứng trước những thử thách tưởng chừng không thể vượt qua.

Thưa Anh chị em, ngọn Núi Cát Minh không chỉ là một địa danh lịch sử, mà còn là một biểu tượng phong phú trong Kinh Thánh và trong linh đạo Kitô giáo. Núi thường là nơi gặp gỡ Thiên Chúa, nơi mặc khải, nơi các ngôn sứ nhận được sứ điệp, như núi Sinai nơi Môsê nhận Mười Điều Răn, hay núi Tabor nơi Chúa Giêsu biến hình. Núi cũng là nơi của sự cô tịch, của sự thanh luyện và của cuộc chiến đấu thiêng liêng, như ngôn sứ Êlia đã từng chiến đấu với các ngôn sứ Ba-al trên núi Cát Minh để minh chứng cho quyền năng của Thiên Chúa duy nhất. Trong đời sống của mỗi người chúng ta, “núi” cũng mang ý nghĩa tương tự. Đời sống chúng ta là một hành trình leo núi không ngừng nghỉ. Có những lúc chúng ta lên đến đỉnh cao của niềm vui, của thành công, của bình an, nơi chúng ta cảm thấy gần Chúa hơn bao giờ hết. Nhưng cũng có những lúc chúng ta phải đối mặt với những “ngọn núi” thử thách, những chông gai, dốc đá hiểm trở: đó có thể là bệnh tật, mất mát người thân, thất bại trong công việc, những mâu thuẫn trong gia đình, hay những cám dỗ ghê gớm trong tâm hồn. Những lúc ấy, chúng ta cảm thấy mệt mỏi, nản lòng, thậm chí muốn bỏ cuộc.

Chính trong những khoảnh khắc đó, hình ảnh Đức Mẹ Núi Cát Minh lại trở nên sống động và ý nghĩa hơn bao giờ hết. Mẹ Maria, người phụ nữ đã trải qua mọi cung bậc của cuộc đời, từ niềm vui khôn tả khi cưu mang Ngôi Lời, đến nỗi đau tột cùng khi đứng dưới chân thập giá Con mình. Mẹ đã leo lên “ngọn núi” của cuộc khổ nạn cùng với Chúa Giêsu, chứng kiến Con mình bị hành hạ, bị đóng đinh, và chết trên thập giá. Nỗi đau của Mẹ là nỗi đau của một người mẹ chứng kiến con mình chịu khổ hình, nhưng Mẹ không hề tuyệt vọng. Mẹ vẫn đứng vững dưới chân thập giá, một biểu tượng của lòng tin kiên cường và niềm hy vọng bất diệt. Mẹ đã tin vào lời hứa của Thiên Chúa, tin rằng sau cái chết là sự phục sinh, sau bóng tối là ánh sáng.

Kính thưa Anh chị em, cuộc đời Mẹ Maria là một minh chứng hùng hồn cho việc giữ vững niềm hy vọng giữa đỉnh cao và vực sâu. Mẹ đã không ngừng chiêm niệm và suy gẫm Lời Chúa trong lòng, ngay cả khi Lời ấy mang đến những thử thách lớn lao. Khi cụ già Simêon tiên báo: “Còn chính bà, một lưỡi gươm sẽ đâm thâu tâm hồn bà” (Lc 2,35), Mẹ đã không hoảng sợ, nhưng âm thầm đón nhận và chuẩn bị tâm hồn cho những gì sẽ đến. Sự bình an nội tâm của Mẹ không đến từ việc không có thử thách, mà đến từ sự kết hiệp mật thiết với Thiên Chúa, từ niềm tin tuyệt đối vào tình yêu và sự quan phòng của Ngài.

Đối với chúng ta, những người con của Mẹ, việc mừng lễ Đức Mẹ Núi Cát Minh hôm nay là một lời nhắc nhở rằng chúng ta không đơn độc trên hành trình leo núi cuộc đời. Mẹ Maria luôn ở bên, như một người Mẹ hiền từ, luôn dõi theo và nâng đỡ chúng ta. Mẹ là nguồn hy vọng cho những ai đang chìm trong bóng tối của tuyệt vọng, là điểm tựa cho những ai đang cảm thấy chông chênh, mất phương hướng. Khi chúng ta cảm thấy gánh nặng cuộc đời đè nặng, khi những thử thách dường như quá sức chịu đựng, hãy chạy đến với Mẹ, hãy tin tưởng vào lời chuyển cầu của Mẹ. Mẹ là Đấng đã được Thiên Chúa ban cho đặc ân là Mẹ của Ngôi Lời, và vì thế, lời cầu nguyện của Mẹ có sức mạnh lay động trái tim Thiên Chúa.

Chúng ta được mời gọi noi gương Mẹ Maria trong việc sống đức tin một cách kiên cường và bền bỉ. Điều đó có nghĩa là:

  • Chấp nhận và đón nhận thử thách: Thay vì than trách hay né tránh, hãy nhìn nhận những khó khăn như những cơ hội để lớn lên trong đức tin, để thanh luyện tâm hồn và để kết hiệp mật thiết hơn với Chúa.
  • Kiên trì cầu nguyện: Trong mọi hoàn cảnh, đặc biệt là khi đối mặt với thử thách, hãy không ngừng cầu nguyện. Cầu nguyện là hơi thở của linh hồn, là cầu nối giữa chúng ta và Thiên Chúa. Hãy tâm sự với Mẹ Maria, dâng lên Mẹ mọi lo âu, gánh nặng của mình.
  • Sống tinh thần phó thác: Noi gương Mẹ Maria, hãy phó thác hoàn toàn cuộc đời mình trong tay Thiên Chúa, tin tưởng vào tình yêu quan phòng của Ngài, dù chúng ta không hiểu hết mọi sự. Hãy tin rằng Chúa luôn có một kế hoạch tốt đẹp cho chúng ta.
  • Tìm kiếm sự bình an nội tâm: Dù cuộc sống bên ngoài có ồn ào, hỗn loạn đến đâu, hãy cố gắng kiến tạo một “tế bào nội tâm” – một không gian tĩnh lặng trong lòng, nơi chúng ta có thể gặp gỡ Chúa, suy gẫm Lời Ngài và tìm thấy sự bình an đích thực.

Kính thưa Anh chị em, trong bối cảnh thế giới ngày nay với biết bao biến động, bất an, những “ngọn núi” thử thách dường như càng trở nên cao lớn và hiểm trở. Có những lúc chúng ta cảm thấy mất phương hướng, không biết bám víu vào đâu. Chính trong những lúc ấy, Đức Mẹ Núi Cát Minh lại là ngọn hải đăng soi sáng, là nguồn hy vọng vững chắc. Mẹ mời gọi chúng ta đừng sợ hãi, đừng nản lòng, mà hãy tin tưởng vào tình yêu của Thiên Chúa và sự che chở của Mẹ.

Hãy mang Áo Đức Bà Cát Minh không chỉ như một dấu chỉ bên ngoài, mà quan trọng hơn, là mang tinh thần của Mẹ trong tâm hồn: tinh thần của sự vâng phục, của lòng tin, của sự chiêm niệm và của niềm hy vọng bất diệt. Hãy để cuộc đời Mẹ trở thành kim chỉ nam cho hành trình nên thánh của chúng ta, để chúng ta luôn biết hướng về Chúa Giêsu, Đấng là con đường, là sự thật và là sự sống.

Xin Mẹ Maria, Nữ Vương Cát Minh, Mẹ của Hy Vọng, tiếp tục che chở, hướng dẫn và ban ơn cho mỗi người chúng ta, cho Hiệp Hội Thánh Thể, để chúng ta luôn biết noi gương Mẹ, sống một đời sống đức tin kiên cường, vượt qua mọi thử thách, và trở thành những chứng nhân sống động của Tin Mừng, luôn sẵn sàng hiệp hành cùng Giáo Hội trên hành trình dẫn đến vinh quang Nước Trời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Back To Top