skip to Main Content

10 bài suy niệm Thứ Ba Tuần XVII – Mùa Thường Niên (của Lm. Anmai, CSsR) Các thánh Mác-ta, Ma-ri-a và La-da-rô

MÁC-TA, MA-RI-A VÀ LA-DA-RÔ: CHỐN NƯƠNG THÂN CỦA TÌNH BẠN VÀ ÂN SỦNG

Hôm nay, Giáo hội hân hoan kính nhớ ba vị thánh đặc biệt: Mác-ta, Ma-ri-a và La-da-rô, ba chị em ở làng Bê-ta-ni-a. Sự kiện này mang một ý nghĩa đặc biệt trong lịch phụng vụ của Giáo hội Công giáo Rô-ma, khi Đức Thánh Cha Phan-xi-cô đã thêm cả ba vị vào lịch phụng vụ chung vào ngày 2 tháng 2 năm 2021. Trước đây, ngày này chỉ được dành để kính nhớ riêng Thánh Mác-ta. Việc mở rộng này không chỉ là một sự bổ sung đơn thuần về tên gọi, mà còn là một sự nhìn nhận sâu sắc hơn về “chứng tá Phúc âm quan trọng của họ trong việc đón rước Chúa Giêsu vào nhà họ, chăm chú lắng nghe Người, tin rằng Người là sự sống lại và là sự sống,” như Sắc lệnh của Bộ Phụng tự và Kỷ luật Bí tích đã giải thích.

Gia đình Bê-ta-ni-a, một ngôi nhà đơn sơ nhưng lại là nơi Chúa Giêsu cảm nghiệm được tình gia đình và tình bạn chân thành. Phúc âm thánh Gio-an khẳng định một cách mạnh mẽ rằng Chúa yêu thương họ. Trong ngôi nhà ấy, bà Mác-ta đã rộng lượng tiếp đãi Người với tấm lòng hiếu khách, bà Ma-ri-a ngoan ngoãn lắng nghe lời Người với tâm hồn khao khát chân lý, và ông La-da-rô, người đã nhanh chóng đi ra khỏi mộ theo lệnh của Đấng đã chiến thắng sự chết. Ba con người, ba tính cách, ba cách thế đón tiếp Chúa, nhưng tất cả đều xuất phát từ một tình yêu và niềm tin sâu sắc. Bài Phúc âm trích đọc trong Thánh Lễ này, Luca 10, 38-42, một lần nữa minh chứng tình cảm đặc biệt mà chị em nhà này đã dành cho Chúa, đồng thời mời gọi chúng ta suy nghĩ một cách nghiêm túc về thứ tự ưu tiên trong những việc chúng ta làm cho Chúa và cho tha nhân.

Mác-ta, với tư cách là chị cả, đảm trách việc nội trợ, tất bật trong bếp để lo bữa ăn tươm tất cho Thầy. Chị muốn mọi sự phải thật chu đáo, thật xứng đáng với vị khách quý mà chị hết lòng tôn kính. Trong tâm trí chị, việc tiếp đón Thầy không chỉ là một bổn phận, mà còn là một niềm vinh dự lớn lao. Chính vì mối bận tâm về sự hoàn hảo ấy mà chị dường như quên đi mọi thứ xung quanh, kể cả việc cần có sự hỗ trợ của cô em Ma-ri-a. Trong khi chị đang tất bật lo toan, Ma-ri-a lại chọn một cách tiếp đón hoàn toàn khác biệt. Cô thanh thản, lặng lẽ ngồi bên chân Thầy, chăm chú lắng nghe từng lời Người nói. Không ồn ào, không vội vã, chỉ có một sự bình yên nội tại, một khát khao được thấm đẫm Lời Chúa.

Sự khác biệt trong cách đón tiếp ấy đã dẫn đến một khoảnh khắc đầy kịch tính nhưng cũng rất ý nghĩa. Mác-ta, người vốn đảm đang, thạo việc và nhanh nhẹn, cảm thấy quá tải và cần sự giúp đỡ. Chị không muốn khách phải chờ đợi lâu, và chị muốn bữa ăn phải tương đối thịnh soạn để xứng đáng với Thầy. Trong tình thế này, chị thấy rất cần sự giúp đỡ của cô em. Chị đã thẳng thắn đề nghị với Chúa Giêsu: “Xin Thầy bảo em giúp con một tay!” Ước muốn của Mác-ta là một ước muốn rất đỗi bình thường, thậm chí là hợp lý theo lẽ thường tình của con người. Trong mắt chị, Ma-ri-a đang lơ là trách nhiệm, bỏ mặc chị một mình trong công việc bộn bề.

Tiếc thay, khoảnh khắc ấy lại không diễn ra như Mác-ta mong muốn. Thầy Giêsu lại đang kể chuyện cho Ma-ri-a, và cô em đang lắng nghe một cách thích thú, say mê. Lời đề nghị của Mác-ta, dù xuất phát từ thiện chí và sự lo lắng, lại vô tình làm phá vỡ câu chuyện còn dang dở của Thầy, làm gián đoạn khoảnh khắc thiêng liêng giữa Thầy và trò. Mác-ta đã bị mối lo về bữa ăn chi phối quá mức, đến nỗi chị quên cả phép lịch sự cần có khi tiếp khách, thậm chí là với một vị Thầy tôn kính. Chị quên rằng Thầy Giêsu không chỉ cần một bữa ăn thịnh soạn, mà còn cần tình bạn chân thành, sự hiện diện và lắng nghe. Và việc tiếp khách, theo một cách khác, cũng là một hình thức phục vụ không kém giá trị, nếu không muốn nói là có giá trị hơn.

Thầy Giêsu, Đấng thấu suốt mọi tâm hồn, đã nhìn thấy sự căng thẳng, lúng túng của Mác-ta. Ngài cũng nhận ra lòng tốt của chị, khi chị muốn dọn một bữa ăn thật xứng đáng. Ngài không hề có ý phủ nhận công sức hay tấm lòng hiếu khách của Mác-ta. Nhưng Ngài đã gọi tên chị hai lần cách trìu mến: “Mác-ta, Mác-ta!” Lời gọi ấy không phải là một sự trách móc nặng nề, mà là một sự nhắc nhở nhẹ nhàng, đầy yêu thương. Ngài nhẹ nhàng trách chị vì đã lo lắng, băn khoăn về nhiều chuyện quá. “Chỉ cần một chuyện thôi. Ma-ri-a đã chọn phần tốt hơn.”

Câu nói này của Chúa Giêsu đã trở thành một trong những lời giáo huấn kinh điển nhất của Phúc Âm. Ngài không bảo rằng điều Mác-ta làm là điều không tốt hay vô ích. Công việc phục vụ, sự chăm sóc thể lý luôn cần thiết và đáng quý. Tuy nhiên, Ngài nhấn mạnh rằng ngồi nghe Thầy vẫn là điều tốt hơn, cần hơn. “Phần tốt hơn” mà Ma-ri-a đã chọn chính là việc lắng nghe Lời Chúa, là sự hiện diện trọn vẹn trong tình yêu của Ngài. Đó là chọn lựa ưu tiên cho mối tương quan với Thiên Chúa, cho việc nuôi dưỡng linh hồn, cho sự bình an nội tâm.

Trong cuộc sống hôm nay, chúng ta rất dễ bị cuốn vào chọn lựa của Mác-ta. Chúng ta bị đè nặng bởi công việc, bởi những lo toan cơm áo gạo tiền, bởi những mối bận tâm về sự nghiệp, gia đình, xã hội. Danh sách những việc cần làm dường như dài vô tận, và chúng ta luôn cảm thấy mình không có đủ thời gian để hoàn thành tất cả. Chúng ta tất bật, vội vã, đôi khi đến mức căng thẳng và mệt mỏi, giống như Mác-ta. Chúng ta bị cuốn vào vòng xoáy của những hoạt động, những kế hoạch, và đôi khi quên mất điều căn cốt nhất: điều cần hơn là dành thời giờ để gặp Chúa, ở bên chân Chúa mà lắng nghe.

Nếu chúng ta không dành thời gian để lắng nghe Lời Chúa, để cầu nguyện, để kết hiệp với Ngài, thì mọi công việc chúng ta làm, dù có ý nghĩa đến mấy, cũng có nguy cơ trở thành trống rỗng, vô vị. Chúng ta có thể làm rất nhiều việc cho Chúa, nhưng lại không thực sự sống với Chúa. Chúng ta có thể phục vụ Giáo hội một cách nhiệt thành, nhưng lại thiếu đi mối tương quan cá vị, thân mật với Đấng mà chúng ta phục vụ. Đó là một sự mất mát lớn lao.

Tuy nhiên, bài học từ Bê-ta-ni-a không phải là một lời mời gọi từ bỏ mọi công việc để chỉ ngồi yên lắng nghe. Đức Giêsu không hề hạ thấp giá trị của việc phục vụ hay trách nhiệm. Trái lại, Ngài muốn chúng ta tìm thấy sự cân bằng, một trật tự ưu tiên đúng đắn. Đời sống của người Kitô hữu là sự kết hợp hài hòa giữa chọn lựa của Mác-ta và Ma-ri-a. Chúng ta được mời gọi vừa làm việc của Chúa, vừa gặp gỡ chính Chúa.

Việc làm của Chúa chính là sứ mạng mà Ngài trao phó cho mỗi người chúng ta, phù hợp với ơn gọi và khả năng riêng. Đó là việc phục vụ tha nhân, là dấn thân xây dựng một xã hội công bằng, bác ái, là sống chứng nhân cho Tin Mừng trong mọi môi trường. Công việc, bổn phận, trách nhiệm của chúng ta chính là những phương thế để chúng ta thể hiện tình yêu của mình đối với Thiên Chúa và đối với anh chị em. Nhưng những việc ấy chỉ thực sự có giá trị khi chúng được làm trong tinh thần cầu nguyện, trong sự kết hiệp với Chúa.

Và gặp gỡ chính Chúa chính là việc chúng ta dành thời gian cho Ngài, qua cầu nguyện, qua việc lắng nghe Lời Ngài trong Thánh Kinh, qua việc tham dự các Bí tích, đặc biệt là Bí tích Thánh Thể. Đây là nguồn mạch của mọi sức mạnh, mọi ân sủng, mọi sự khôn ngoan. Khi chúng ta được tràn đầy Lời Chúa, được nuôi dưỡng bởi Mình và Máu Thánh Chúa, chúng ta mới có đủ năng lực và niềm vui để thực hiện những công việc phục vụ một cách hiệu quả và trọn vẹn.

Sự kiện Mác-ta, Ma-ri-a và La-da-rô được cùng tôn kính như những vị thánh là một lời mời gọi tuyệt vời cho chúng ta. Nó khẳng định rằng cả hai khía cạnh của đời sống Kitô hữu – hành động và chiêm niệm, phục vụ và lắng nghe – đều cần thiết và bổ sung cho nhau. Mác-ta đại diện cho hoạt động, cho việc “chạy việc Chúa.” Ma-ri-a đại diện cho chiêm niệm, cho việc “ở bên Chúa.” La-da-rô, người được sống lại từ cõi chết, lại là biểu tượng của niềm tin vào quyền năng chiến thắng sự chết của Đức Kitô, niềm tin là nền tảng cho cả hành động và chiêm niệm.

Trong ngôi nhà Bê-ta-ni-a, không có sự đối nghịch hay loại trừ giữa hai chị em. Mác-ta không ngừng yêu mến Chúa dù chị bận rộn, và Ma-ri-a cũng không thờ ơ với bổn phận. Họ chỉ cần học cách sắp xếp ưu tiên. Cuộc sống thiêng liêng của chúng ta cũng vậy. Chúng ta không thể chỉ làm việc mà không cầu nguyện, cũng không thể chỉ cầu nguyện mà không phục vụ. Cầu nguyện cung cấp sức mạnh, sự hướng dẫn và ý nghĩa cho mọi hành động. Hành động làm cụ thể hóa tình yêu và niềm tin mà chúng ta đã tìm thấy trong cầu nguyện.

Ước gì qua gương sáng của các thánh Mác-ta, Ma-ri-a và La-da-rô, mỗi người chúng ta biết tìm thấy sự cân bằng thánh thiện trong cuộc đời mình. Để chúng ta không chỉ là những Mác-ta tất bật với những lo toan trần thế mà quên đi sự hiện diện của Đấng Tối Cao. Cũng không phải là những Ma-ri-a chỉ biết thụ động chiêm niệm mà bỏ bê bổn phận phục vụ. Nhưng là những người Kitô hữu sống trọn vẹn cả hai chiều kích: hành động với tình yêu chiêm niệm, và chiêm niệm để hành động cách khôn ngoan. Khi ấy, cuộc đời chúng ta sẽ thực sự trở thành một lời ngợi ca Thiên Chúa, một chứng tá sống động cho tình yêu và ơn cứu độ của Ngài.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

GIỮA BỘN BỀ VÀ LẮNG NGHE: BÀI HỌC TỪ MÁC-TA VÀ MA-RI-A

Trong cuộc đời dương thế của mình, Đức Giêsu đã không ngừng rao giảng về Nước Trời, về tình yêu thương của Thiên Chúa và con đường dẫn đến ơn cứu độ. Ngài không chỉ rao giảng bằng lời nói, mà còn bằng chính cuộc sống, bằng những cuộc gặp gỡ, những bữa ăn thân mật với những con người bình dị. Trong số đó, có một gia đình đặc biệt mà Đức Giêsu rất yêu mến: gia đình của Mác-ta, Ma-ri-a và La-da-rô tại Bê-ta-ni-a. Tin Mừng theo thánh Lu-ca thuật lại một cách sống động cuộc gặp gỡ giữa Thầy Giêsu và hai chị em Mác-ta, Ma-ri-a: “Trong khi Thầy trò đi đường, Đức Giêsu vào làng kia. Có một phụ nữ tên là Mác-ta đón Người vào nhà. Cô có người em gái tên là Ma-ri-a, cô này cứ ngồi bên chân Chúa mà nghe lời Người dạy. Còn cô Mác-ta thì tất bật lo việc phục vụ” (Lc 10, 38-40).

Hình ảnh hai chị em Mác-ta và Ma-ri-a đã trở thành một biểu tượng kinh điển trong lịch sử thiêng liêng của Giáo hội, tượng trưng cho hai khía cạnh tưởng chừng đối lập nhưng lại vô cùng cần thiết trong đời sống Kitô hữu: đời sống hoạt động và đời sống chiêm niệm. Mác-ta, người chị cả, được khắc họa như một người phụ nữ hết sức tháo vát, đảm đang, và tràn đầy lòng hiếu khách. Khi Chúa Giêsu và các môn đệ ghé thăm nhà, Mác-ta đã không ngần ngại, mà trái lại, bà đã đón tiếp Chúa một cách triệt để. Bà bận rộn với việc bếp núc, cố gắng chuẩn bị những món ăn ngon, hợp khẩu vị để thết đãi Đấng Cứu Thế và đoàn Tông đồ của Ngài. Tinh thần phục vụ của Mác-ta thật đáng trân trọng. Bà không tiếc công sức, thời gian để chăm sóc cho Chúa, thể hiện lòng mến Chúa qua hành động cụ thể, qua sự phục vụ tận tình.

Thế nhưng, Tin Mừng cũng cho chúng ta thấy một khía cạnh khác của Mác-ta, một khía cạnh biểu lộ đức tin sâu sắc của bà. Trong một dịp khác, khi Chúa Giêsu tới Bê-ta-ni-a và làm cho La-da-rô, em trai của hai bà, đã chết bốn ngày và nặng mùi, được sống lại, chính Mác-ta đã tuyên xưng lòng tin của mình một cách mạnh mẽ và rõ ràng: “Thưa Thầy, có. Con vẫn tin Thầy là Đức Ki-tô, Con Thiên Chúa, Đấng phải đến thế gian” (Ga 11,27). Lời tuyên xưng này của Mác-ta không chỉ là một sự xác nhận đơn thuần, mà nó còn là một lời tuyên xưng mang tính chất mặc khải thần thiêng. Nó đưa nhân loại liên tưởng tới lời tuyên xưng của thánh Phê-rô, người mà nhờ lời tuyên xưng đức tin đó đã trở nên tảng đá vững chắc để Chúa xây dựng Giáo hội của Người trên ấy. Mác-ta đã nhận ra Chúa Giêsu không chỉ là một vị Thầy, một tiên tri vĩ đại, mà Ngài chính là Đức Ki-tô, Con Thiên Chúa. Điều này nói lên rằng, chính Thiên Chúa đã mạc khải cho thánh nữ và Thánh Thần đã tác động trong thánh nữ để Mác-ta nhận ra Chúa là Đấng Thiên Sai phải đến trong thế gian. Một người phụ nữ bình thường, bận rộn với công việc nội trợ, nhưng lại có một đức tin sâu sắc và một sự nhạy bén thiêng liêng đến lạ thường. Điều này chứng tỏ rằng, đức tin không chỉ dành riêng cho những nhà thần học hay những người chuyên lo việc thiêng liêng, mà nó có thể hiện diện mạnh mẽ trong trái tim của bất cứ ai mở lòng đón nhận ân sủng Chúa.

Tuy nhiên, trong một khoảnh khắc của sự tất bật và mệt mỏi, Mác-ta đã để nỗi lo lắng lấn át và đã thốt lên lời than phiền với Chúa Giêsu về việc Ma-ri-a, em gái mình, không chịu giúp đỡ cô trong công việc bếp núc để hầu hạ và phục vụ Chúa Giêsu cùng các môn đệ: “Thưa Thầy, em con để mình con phục vụ, mà Thầy không để ý tới sao? Xin Thầy bảo nó giúp con một tay” (Lc 10, 40). Lời than phiền này không xuất phát từ ý xấu, mà từ sự lo lắng thái quá và mong muốn mọi việc được chu toàn một cách hoàn hảo nhất. Mác-ta đã nhìn thấy sự “nhàn rỗi” của Ma-ri-a và cảm thấy bất công khi một mình phải gánh vác mọi việc.

Sự thực là Chúa Giêsu rất trân trọng thái độ hiếu khách của Mác-ta, và Ngài chắc chắn cảm kích tấm lòng phục vụ của bà. Thế nhưng, Ngài cũng đã nhẹ nhàng trách Mác-ta về sự lo âu, lo lắng thái quá mà quên đi việc chính yếu, điều thực sự cần thiết: đó là lắng nghe lời Chúa. Chúa Giêsu đáp lại: “Mác-ta! Mác-ta ơi! Chị băn khoăn lo lắng nhiều chuyện quá! Chỉ có một chuyện cần thiết mà thôi. Ma-ri-a đã chọn phần tốt nhất và sẽ không bị lấy đi” (Lc 10, 41-42). Lời trách của Chúa không phải là một lời khiển trách gay gắt, mà là một lời nhắc nhở đầy yêu thương. Ngài muốn Mác-ta nhận ra rằng, dù việc phục vụ là cần thiết và đáng quý, nhưng việc lắng nghe Lời Chúa và kết hiệp với Ngài mới là phần quan trọng nhất, là phần không thể bị ai lấy mất.

Trong khi Mác-ta tất bật, bận rộn với công việc phục vụ, thì Ma-ri-a, em cô, lại chọn một thái độ khác. Cô đã ngồi bên chân Chúa mà nghe Chúa giảng dạy (Lc 10,39). Hành động này của Ma-ri-a không phải là sự lười biếng hay trốn tránh trách nhiệm, mà nó thể hiện một sự ưu tiên rõ ràng: cô nhận ra rằng việc được ở gần Chúa, được lắng nghe Lời Ngài là một hồng ân vô giá, quý trọng hơn bất cứ công việc nào khác. Sau này, Ma-ri-a cũng là người đã lấy thuốc thơm quý giá xức chân Chúa, một hành động của lòng mến và sự thờ phượng sâu sắc, chuẩn bị cho cái chết của Ngài (x. Ga 12,3).

Vậy thì, thái độ nào là thái độ cần phải có? Cả hai thái độ của Mác-ta và Ma-ri-a đều đáng trân trọng. Đời sống Kitô hữu không thể thiếu sự phục vụ, sự hoạt động bác ái như Mác-ta. Một đức tin không có hành động là đức tin chết (x. Gc 2,26). Chúng ta được mời gọi để phục vụ anh chị em mình, để làm chứng cho Chúa qua những việc làm cụ thể. Thế nhưng, đời sống Kitô hữu cũng không thể thiếu sự chiêm niệm, cầu nguyện, sự lắng nghe Lời Chúa như Ma-ri-a. Nếu chỉ biết hoạt động mà không có thời gian tĩnh lặng để lắng đọng tâm hồn, để kết hợp với Chúa, thì đó là điều thiếu sót, chưa hoàn hảo. Những lúc lo lắng, băn khoăn, náo động mà quên đi phải có những lúc tĩnh, những lúc yên nghỉ để lắng đọng tâm hồn, kết hợp với Chúa, là điều nguy hiểm. Nó dễ dẫn đến sự kiệt sức, sự khô khan trong đời sống thiêng liêng, và thậm chí là sự thất vọng.

Chúa Giêsu muốn con người vừa phục vụ nhưng phải biết hồi tỉnh để cầu nguyện. Ngài không lên án Mác-ta vì bà phục vụ, mà Ngài trách bà vì bà đã quá lo lắng, quá bận tâm đến những điều phụ mà quên đi điều chính yếu là lắng nghe Lời Ngài. Điều này cho thấy rằng, việc phục vụ của chúng ta phải xuất phát từ một trái tim đã được Lời Chúa nuôi dưỡng, từ một linh hồn đã được kết hiệp với Ngài. Khi đó, sự phục vụ của chúng ta mới thực sự là “phục vụ Chúa”, chứ không phải là những việc làm chỉ mang tính hình thức hay thậm chí là gánh nặng.

Trong thực tế, Ma-ri-a và Mác-ta sẽ bổ túc cho nhau để đời sống trở nên hoàn hảo. Một đời sống Kitô hữu lý tưởng là sự hài hòa giữa hoạt động và chiêm niệm. Chúng ta cần sự năng động của Mác-ta để làm việc bác ái, để xây dựng Nước Chúa trên trần gian. Đồng thời, chúng ta cũng cần sự tĩnh lặng của Ma-ri-a để lắng nghe tiếng Chúa, để được Ngài biến đổi, để tình yêu của Ngài thấm nhập vào mọi hành động của chúng ta. Hoạt động mà không chiêm niệm dễ dẫn đến sự khô khan, làm việc theo thói quen hoặc vì mục đích cá nhân. Ngược lại, chiêm niệm mà không hoạt động dễ dẫn đến sự xa rời thực tế, thiếu tính dấn thân và bác ái.

Giáo hội vẫn luôn mời gọi chúng ta tìm kiếm sự cân bằng này. Trong kinh nguyện nhập lễ của lễ thánh nữ Mác-ta, chúng ta cầu nguyện: “Lạy Thiên Chúa toàn năng hằng hữu, xưa Con Một Chúa đã nhận lời mời và đến trú ngụ tại nhà thánh nữ Mác-ta. Nhờ lời thánh nữ cầu thay nguyện giúp, xin Chúa cho chúng con hết tình phục vụ Đức Ki-tô hiện diện trong mọi người để mai sau được Chúa đón nhận vào nhà Chúa”. Lời nguyện này tóm tắt trọn vẹn bài học từ Mác-ta và Ma-ri-a. Nó mời gọi chúng ta hết tình phục vụ Đức Ki-tô hiện diện trong mọi người. Điều này có nghĩa là, khi chúng ta phục vụ anh chị em mình, chúng ta đang phục vụ chính Chúa Giêsu. Mỗi người nghèo khổ, đau yếu, bị bỏ rơi, mỗi người mà chúng ta gặp gỡ đều là hình ảnh của Chúa Kitô. Phục vụ với lòng mến, với sự nhận biết Chúa trong tha nhân, chính là cách chúng ta bày tỏ tình yêu của mình đối với Ngài.

Đồng thời, lời nguyện cũng nhắc nhở chúng ta về mục đích tối hậu của mọi sự phục vụ: “để mai sau được Chúa đón nhận vào nhà Chúa”. Điều này nhấn mạnh rằng, mọi công việc chúng ta làm trên trần gian đều hướng tới sự hiệp thông trọn vẹn với Thiên Chúa trong cõi vĩnh hằng. Để đạt được điều đó, chúng ta cần phải kết hợp giữa hoạt động bác ái và đời sống nội tâm sâu sắc, giữa sự bận rộn phục vụ và những giây phút lắng nghe Lời Chúa.

Mong rằng, qua gương sáng của Mác-ta và Ma-ri-a, mỗi chúng ta sẽ tìm được sự quân bình cần thiết trong cuộc sống. Hãy nhiệt tâm phục vụ như Mác-ta, nhưng cũng đừng quên tĩnh lặng lắng nghe Lời Chúa như Ma-ri-a. Bởi vì chính trong sự hài hòa giữa “bận rộn” và “bình an”, giữa “cho đi” và “đón nhận”, mà chúng ta mới thực sự sống trọn vẹn ơn gọi làm con Chúa và làm chứng nhân cho tình yêu của Ngài giữa thế giới hôm nay.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

GIỮA KHÓC THAN VÀ HY VỌNG: CHÚA GIÊSU, ĐẤNG AN ỦI VÀ PHỤC SINH

Hôm nay, phụng vụ đưa chúng ta đến một trang Tin Mừng đầy cảm động về cuộc gặp gỡ của Chúa Giêsu với chị em Mác-ta và Ma-ri-a sau cái chết của người em trai La-da-rô. Đây không chỉ là một câu chuyện về phép lạ phục sinh, mà còn là một bài học sâu sắc về sự hiện diện của Thiên Chúa giữa nỗi đau của con người, về sức mạnh của đức tin và hy vọng. Chúng ta được mời gọi nhìn vào những giọt nước mắt, những lời than trách, và cả những ánh mắt hy vọng để hiểu hơn về tình yêu và quyền năng của Đấng Cứu Độ.

Sứ điệp cốt lõi của bài Tin Mừng hôm nay thật rõ ràng: Với tư cách là con người, Chúa Giêsu đến viếng thăm để an ủi. Với tư cách là Con Thiên Chúa, Ngài còn đến để phục sinh: phục sinh tâm hồn. Con người chúng ta, được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa, có một trái tim biết yêu thương và cảm thông. Nhờ đó, chúng ta biết chung chia niềm vui, để niềm vui được nhân lên; và biết chia sẻ nỗi buồn, để nỗi buồn vơi nhẹ. Tình liên đới ấy là một hồng ân tuyệt vời mà Thiên Chúa ban tặng cho nhân loại. Khi một người đau khổ, những người xung quanh đến bên, sẻ chia, an ủi, và nâng đỡ. Đó là bản năng yêu thương, là biểu hiện của tình người.

Tuy nhiên, có những lúc, sự sẻ chia và an ủi của con người dường như trở nên vô nghĩa, gần như bất lực trước nỗi đau quá lớn lao. Chúng ta có thể cảm thấy bó tay, ngọng miệng trước những khổ đau vượt quá sức chịu đựng của con người. Cái chết của một người thân yêu, một căn bệnh nan y không lối thoát, một bi kịch bất ngờ ập đến… những hoàn cảnh đó khiến chúng ta cảm thấy nhỏ bé, bất lực, và lời an ủi của con người dường như trở nên trống rỗng. Hoàn cảnh của chị Mác-ta hôm nay chính là một minh chứng hùng hồn cho sự bất lực đó. Gia đình có ba chị em, La-da-rô là người em trai duy nhất, là niềm tựa của hai chị. Cái chết của em không chỉ là nỗi đau mất mát, mà còn là sự đổ vỡ của một gia đình nhỏ bé. Mác-ta và Ma-ri-a đã khóc, bạn bè đã đến an ủi, nhưng nỗi đau ấy quá lớn, quá sức chịu đựng.

Loài người bó tay, loài người ngọng miệng, nhưng Chúa thì không. Đây chính là điểm khác biệt cốt yếu. Khi Chúa Giêsu đến Bê-ta-ni-a, Ngài không chỉ đến như một người bạn thân thiết để chia buồn và an ủi. Vâng, Ngài đã khóc trước mộ La-da-rô, thể hiện sự đồng cảm sâu sắc của một con người. Ngài đã cảm nhận nỗi đau của Mác-ta và Ma-ri-a như nỗi đau của chính Ngài. Nhưng đồng thời, Ngài còn đến với tư cách là Con Thiên Chúa, Đấng có quyền năng vượt lên trên cái chết, vượt lên trên mọi sự bất lực của con người.

Chúa Giêsu không chỉ an ủi mà còn khơi lại niềm tin, niềm hy vọng cho chị em Mác-ta. Lời của Ngài vang lên mạnh mẽ: “Em chị sẽ sống lại”. Đây không chỉ là một lời an ủi suông, mà là một lời loan báo, một lời hứa, một lời phục sinh niềm tin cho chị Mác-ta. Ngay cả khi Mác-ta còn đang chìm đắm trong suy nghĩ rằng em mình sẽ sống lại “trong ngày sau hết, khi kẻ chết sống lại”, Chúa Giêsu đã nâng tầm nhìn của chị lên một mức độ khác. Ngài công bố về chính Ngài: “Chính Thầy là sự sống lại và là sự sống. Ai tin vào Thầy, thì dù đã chết, cũng sẽ được sống. Và ai sống và tin vào Thầy, sẽ không bao giờ phải chết.” Lời quyền năng này đã dẫn chị Mác-ta ra khỏi nỗi buồn thất vọng để vươn tới niềm vui tin tưởng. Với một đức tin còn non yếu nhưng chân thành, chị đã thưa với Chúa: “Con đã tin Thầy là Đấng Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống, Đấng phải đến thế gian.”

Lời công bố của Chúa Giêsu cho Mác-ta không chỉ là một lời hứa về sự sống lại thân xác sau này, mà còn là một lời mời gọi tin vào sự sống lại của tâm hồn ngay trong hiện tại. Rất nhiều khi, chúng ta bị cái chết tinh thần vây hãm: cái chết của niềm hy vọng khi gặp thất bại, cái chết của tình yêu khi bị tổn thương, cái chết của ý chí khi đối diện với cám dỗ, cái chết của tâm hồn khi chìm đắm trong tội lỗi. Chính lúc đó, lời của Chúa Giêsu là sức sống, là men phục sinh tâm hồn chúng ta. Ngài muốn khơi lại ngọn lửa đức tin đang le lói, thổi bùng lên niềm hy vọng đã tàn lụi, và mang lại sự sống mới cho những tâm hồn đang khô cằn.

Trong cuộc sống thường ngày, chúng ta thường đến với nhau, tìm cách giúp đỡ nhau bằng sức riêng của mình. Chúng ta chia sẻ kinh nghiệm, đưa ra lời khuyên, hay đơn giản là ở bên cạnh. Đó là điều tốt đẹp và cần thiết. Nhưng lạy Chúa, vì chúng con đến với nhau mà không mời Chúa đi theo, nên chúng con chưa giúp nhau được nhiều. Có những lúc, chúng con bó tay hoàn toàn khi giúp nhau bằng sức người. Nỗi đau quá lớn, vấn đề quá phức tạp, và giới hạn của con người hiện rõ.

Để thực sự giúp đỡ nhau một cách trọn vẹn, chúng ta cần phải giúp nhau bằng sức Chúa, bằng cầu nguyện, bằng hy sinh. Cầu nguyện không phải là một hành động thụ động, mà là một sức mạnh phi thường. Khi chúng ta cầu nguyện cho nhau, chúng ta đang đưa nhau đến trước nhan Chúa, xin quyền năng của Ngài can thiệp vào hoàn cảnh của nhau. Hy sinh không chỉ là từ bỏ vật chất, mà còn là sẵn lòng chịu đựng, chấp nhận để người khác được lợi ích. Khi chúng ta động viên, hướng dẫn nhau bằng Lời Chúa, chúng ta sẽ không bao giờ bí lối. Lời Chúa là ánh sáng dẫn đường, là sức mạnh nâng đỡ, là chân lý giải thoát chúng ta khỏi những bế tắc của cuộc đời.

Bài Tin Mừng hôm nay nhắc nhở chúng ta rằng, nếu không có Chúa Phục Sinh đến thăm, chúng ta sẽ khó lòng sống lại thật về phần linh hồn. Sự sống lại mà Chúa Giêsu mang lại không chỉ là sự trở về từ cõi chết thể xác như La-da-rô, mà còn là sự sống lại từ cái chết của tội lỗi, của tuyệt vọng, của sự vô cảm. Chính Chúa Giêsu là nguồn mạch của sự sống mới, là Đấng có thể biến đổi tận sâu thẳm tâm hồn chúng ta, ban cho chúng ta một trái tim mới, một tinh thần mới, và một cuộc đời tràn đầy ý nghĩa. Chúng ta cần Ngài, cần sự hiện diện của Ngài trong mọi khía cạnh của cuộc sống để thực sự được sống.

Cuộc đời Kitô hữu là một hành trình đức tin liên tục, nơi chúng ta không ngừng đối diện với những thử thách, gian nan. Chính trong những hoàn cảnh khó khăn ấy, lời mời gọi của Chúa Giêsu vang vọng: “Hãy đến với Thầy, hỡi tất cả những ai đang vất vả mang gánh nặng nề, Thầy sẽ cho nghỉ ngơi bồi dưỡng.” (Mt 11,28). Đây là lời mời gọi tìm đến nguồn bình an đích thực.

Lạy Chúa, mỗi khi chúng con gặp gian nan, xin cho chúng con biết khôn ngoan tìm đến Chúa. Khôn ngoan ở đây không phải là sự tinh ranh của thế gian, mà là sự nhận biết rằng chỉ có Chúa mới là giải pháp tối hậu cho mọi vấn đề. Khi chúng ta tìm đến Chúa, chúng ta không chỉ tìm một sự an ủi nhất thời, mà là tìm một sức mạnh siêu nhiên, một niềm hy vọng vững chắc. Tìm đến Chúa là tìm đến địa chỉ tốt nhất để được bình an, một sự bình an mà thế gian không thể ban tặng, một sự bình an vượt lên mọi sóng gió cuộc đời.

Và khi chúng ta đã tìm thấy sự bình an ấy nơi Chúa, chúng ta có trách nhiệm trở thành những người dẫn đường. Rồi khi thấy anh em khốn khó, xin cho chúng con biết dẫn anh em đến với Chúa. Đây là sứ mạng truyền giáo của mỗi Kitô hữu. Chúng ta không giữ Chúa cho riêng mình, mà phải chia sẻ món quà quý giá ấy với những người xung quanh, đặc biệt là những người đang đau khổ, đang bế tắc. Dẫn anh em đến với Chúa không chỉ là đưa họ đến nhà thờ hay dạy họ giáo lý, mà còn là sống cuộc đời chứng nhân, là bày tỏ tình yêu thương của Chúa qua hành động của chúng ta, để họ thấy được sự khác biệt mà Chúa mang lại, và từ đó khao khát tìm đến Ngài.

Hãy ghi nhớ lời tuyên xưng đức tin đầy mạnh mẽ của Mác-ta: “Con đã tin Thầy là Đấng Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống, Đấng phải đến thế gian.” Lời tuyên xưng này không phải là một công thức học thuộc, mà là một sự xác tín từ tận đáy lòng, một sự phó thác hoàn toàn vào Chúa Giêsu. Mác-ta, từ một người đang khóc than và trách móc, đã vươn lên thành một chứng nhân sống động cho quyền năng phục sinh của Chúa. Niềm tin của chị không chỉ là tin vào một sự sống lại trong tương lai, mà còn là tin vào quyền năng của Chúa Giêsu ngay trong hiện tại, tin rằng Ngài chính là sự sống và là nguồn sống.

Ước mong mỗi người chúng ta cũng có được một đức tin như Mác-ta. Một đức tin không chỉ chấp nhận những giáo lý, mà còn tin tưởng vào sự hiện diện của Chúa trong mọi hoàn cảnh, tin vào quyền năng của Ngài để biến đổi những nỗi đau thành hy vọng, biến cái chết thành sự sống, và biến sự tuyệt vọng thành niềm vui.

Lạy Chúa, chúng con cảm tạ Chúa vì Chúa đã đến viếng thăm chúng con trong những lúc yếu đuối nhất. Xin cho chúng con luôn biết tìm đến Chúa khi gặp gian nan, và xin cho chúng con có đủ lòng quảng đại để dẫn đưa anh chị em mình đến với Chúa, nguồn mạch của mọi bình an và sự sống. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

CHÍNH THẦY LÀ SỰ SỐNG LẠI VÀ LÀ SỰ SỐNG: TIN TƯỞNG VÀ HÀNH ĐỘNG

Trong hành trình đức tin của chúng ta, có những chân lý vượt thời gian, những lời hứa từ Thiên Chúa mang đến niềm hy vọng và an ủi sâu xa. Lời Tin Mừng hôm nay, trích từ sách Gioan, đưa chúng ta đến với một trong những mạc khải vĩ đại nhất của Đức Giêsu: “Chính Thầy là sự sống lại và là sự sống. Ai sống mà tin vào Thầy thì dù đã chết, cũng sẽ được sống. Ai sống và tin vào Thầy, sẽ không bao giờ phải chết.” (Ga. 11, 25-26). Đây không chỉ là một lời tuyên bố, mà là một lời khẳng định đầy quyền năng, mở ra cánh cửa dẫn đến sự sống đời đời cho những ai đặt trọn niềm tin vào Người.

Để cảm nhận sâu sắc hơn ý nghĩa của lời tuyên bố ấy, chúng ta hãy cùng nhau suy gẫm về một câu chuyện cảm động: Có một em bé gái mồ côi, sống cùng bà ngoại trên một căn gác nghèo nàn. Đêm nọ, bi kịch ập đến khi căn gác bị hỏa hoạn. Bà ngoại, trong nỗ lực cứu cháu, đã thiệt mạng. Khi ngọn lửa đã lan rộng, em bé cố sức lần mò ra được hành lang của căn gác và tri hô kêu cứu, nhưng lúc đó đội cứu hộ vẫn chưa đến kịp. Giữa lúc tuyệt vọng, đột nhiên có một người đàn ông xuất hiện, với chiếc thang ông leo lên và đem em bé xuống. Ông trao em cho đám đông rồi lặng lẽ mất hút.

Khi người ta biết rằng em bé không còn bất cứ người thân nào, một tuần lễ sau đó, ông trưởng khu phố liền triệu tập một cuộc họp để xem có ai nhận em về nuôi nấng dưỡng dục không. Một cô giáo, rồi một chủ nông trại giàu có và rất nhiều người khác đều bày tỏ mong muốn cưu mang em bé. Tất cả đều cam đoan rằng họ có đủ điều kiện để nuôi em bé cách tốt đẹp nhất. Đang khi mọi người còn phân vân do dự không biết chọn lựa ai thì từ cuối phòng, một người đàn ông tiến lên. Ông đến gần bé, giang cánh tay ra ôm lấy em, và lúc đó mọi người mới nhìn thấy những vết bỏng hằn sâu nơi cánh tay ông. Em bé bỗng thét lên sung sướng: “Đây chính là người đã cứu con!” Rồi em bá cổ ông, áp mặt vào vai ông vì sung sướng. Chứng kiến cảnh tượng đó, ông trưởng khu phố liền giao em bé cho ông và tuyên bố giải tán cuộc họp.

Câu chuyện này, tuy đơn giản, lại khắc họa một chân lý sâu sắc về tình yêu và sự tin tưởng. Người đàn ông với những vết bỏng trên cánh tay chính là bằng chứng hùng hồn nhất cho tình yêu hy sinh và hành động cứu thoát. Tương tự như thế, Đức Giêsu không chỉ nói về sự sống, mà Người chính là Sự Sống, Người không chỉ hứa ban sự sống lại, mà Người chính là Sự Sống Lại. Và vết thương nơi bàn tay, nơi cạnh sườn Người chính là bằng chứng không thể chối cãi cho tình yêu đã vượt qua cái chết để ban sự sống đời đời cho chúng ta.

Trong hành trình đi rao giảng Tin Mừng, có lẽ gia đình bà Mác-ta, Ma-ri-a và La-da-rô ở Bê-ta-ni-a là một trong những nơi được Đức Giêsu yêu thương và ghé thăm nhiều nhất. Sự gắn bó đặc biệt này được thể hiện rõ nét qua nhiều tình tiết trong Tin Mừng: Đức Giêsu đã khóc khi La-da-rô qua đời, một giọt nước mắt đầy nhân bản, thể hiện tình thương sâu đậm của Người đối với người bạn và gia đình ông (x. Ga 11, 35-37). Và đỉnh cao của tình yêu ấy là phép lạ vĩ đại làm cho La-da-rô sống lại sau bốn ngày đã được an táng trong mộ! Đối lại, các thành viên trong gia đình này coi Đức Giêsu thân tình như một người Cha của mình.

Chúng ta còn nhớ, khi Chúa đến nhà bà Mác-ta, bà bận rộn lo toan việc tiệc tùng, tiếp đãi Chúa, còn Ma-ri-a thì lại chọn phần tốt nhất: ngồi dưới chân Chúa lắng nghe Lời Người dạy dỗ bảo ban. Bởi vì luôn xem Đức Giêsu như một người Cha, một người bạn thân thiết, nên mới có lần Mác-ta nói với Thầy Giêsu rằng: “Thưa Thầy, em con để con mình con phục vụ, mà Thầy không để ý sao? Xin Thầy bảo em con giúp con một tay” (Lc 10, 38-42). Cuộc đối thoại này không cho thấy sự thiếu tin tưởng của Mác-ta, mà ngược lại, cho thấy sự thân mật và tin cậy hoàn toàn của bà vào Đức Giêsu, đến mức bà có thể giãi bày tâm sự và xin Người can thiệp vào những việc đời thường.

Trong Đoạn Tin Mừng hôm nay, thuật lại sự việc là sau cái chết của ông La-da-rô, Đức Giêsu đến thăm gia đình này và một cuộc đối thoại đầy kịch tính, nhưng cũng đầy ý nghĩa giữa bà Mác-ta và Đức Giêsu đã diễn ra. Mác-ta, trong nỗi đau buồn tột cùng của một người chị mất em, đã thốt lên: “Thưa Thầy, nếu có Thầy ở đây, em con đã không chết.” Lời nói ấy không phải là một lời trách móc, mà là một lời tuyên xưng niềm tin sâu sắc vào quyền năng của Đức Giêsu. Bà tin rằng nếu Người hiện diện, La-da-rô sẽ không chết. Bà tin Người có quyền năng trên sự sống và cái chết.

Một điều đáng suy nghĩ là: nhiều lần khi Đức Giêsu đến nhà, mặc dù Mác-ta bận rộn với công việc nấu nướng, làm thức ăn để tiếp đón Chúa, nhưng rõ ràng là cô Mác-ta cũng vẫn theo dõi, lắng nghe những lời Chúa nói với em mình là Ma-ri-a. Chính vì vậy, cô Mác-ta mới có được những hiểu biết sâu sắc và niềm tin tuyệt đối vào Thầy Giêsu như vậy. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng, việc phục vụ Chúa không nhất thiết phải là những hành động lớn lao, mà đôi khi chỉ cần là thái độ lắng nghe Lời Người, để Lời Người thấm nhập vào tâm hồn và biến đổi chúng ta từ bên trong. Mác-ta, dù bận rộn, nhưng không tách rời khỏi Lời Chúa, và chính điều đó đã nuôi dưỡng niềm tin mãnh liệt của bà.

Trước lời tuyên bố đầy quyền năng của Đức Giêsu: “Chính Thầy là sự sống lại và là sự sống”, Mác-ta đã không do dự mà thưa rằng: “Thưa Thầy, con tin Thầy là Đấng Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống, Đấng phải đến thế gian.” Lời tuyên xưng này của Mác-ta không thua kém gì lời tuyên xưng của Phêrô, nó cho thấy một niềm tin vững vàng, vượt lên trên nỗi đau cá nhân, chạm đến bản chất thần linh của Đức Giêsu. Bà không chỉ tin vào quyền năng chữa bệnh hay làm phép lạ của Người, mà bà tin vào căn tính Thiên Chúa của Người, tin rằng Người chính là Đấng Mêsia được Thiên Chúa sai đến.

Qua cuộc đối thoại này, một lần nữa Đức Giêsu khẳng định chỉ có Ngài là Đấng ban sự sống đời đời cho những ai tin tưởng vào Ngài. Sự sống mà Đức Giêsu nói đến không chỉ là sự sống thể xác, sự sống tạm bợ trên trần gian này. Đó là sự sống vĩnh cửu, sự sống thần linh, sự sống mà cái chết không thể hủy diệt được. Lời của Người là một lời hứa chắc chắn, một lời bảo đảm cho tương lai của những người tin. “Ai sống mà tin vào Thầy thì dù đã chết, cũng sẽ được sống. Ai sống và tin vào Thầy, sẽ không bao giờ phải chết.” Đây là tột đỉnh của niềm hy vọng Kitô giáo, là ánh sáng xua tan mọi nỗi sợ hãi về cái chết.

Nhân ngày lễ nhớ ba thánh Mác-ta, Ma-ri-a và La-da-rô hôm nay, chúng ta được mời gọi để xác tín một cách sâu sắc rằng: Sự sống đời này rất đáng quý, là hồng ân Thiên Chúa ban tặng cho chúng ta để chúng ta có cơ hội sống, yêu thương, và phục vụ. Nhưng sự sống đời sau mới là đáng trân quý hơn vạn lần! Đó là sự sống đích thực, sự sống vĩnh hằng trong Vương quốc của Thiên Chúa, nơi không còn nước mắt, không còn đau khổ, không còn sự chết. Và chỉ duy có Đức Giêsu mới là Đấng ban cho ta có được sự sống đó mà thôi. Mọi con đường khác đều dẫn đến hư vô, chỉ có Người là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống.

Vậy muốn đạt được sự sống đó, điều đòi hỏi chúng ta đầu tiên là phải tin vào Chúa. Niềm tin không chỉ là một sự chấp nhận lý trí, mà là một sự phó thác trọn vẹn, một sự tín nhiệm hoàn toàn vào Đức Giêsu, như em bé trong câu chuyện đã hoàn toàn tin tưởng vào người đàn ông đã cứu mình. Tin vào Chúa có nghĩa là tin vào Lời của Người, tin vào mạc khải của Người, và tin vào tình yêu và quyền năng của Người. Niềm tin này phải là nền tảng vững chắc cho toàn bộ đời sống của chúng ta, là kim chỉ nam cho mọi lựa chọn và hành động.

Và điều thứ hai đi kèm theo đó là: thực thi ý Ngài. Niềm tin không phải là một thứ trừu tượng, vô hình. Niềm tin phải được thể hiện qua hành động cụ thể. Như Ma-ri-a đã chọn lắng nghe Lời Chúa, như Mác-ta đã phục vụ Chúa bằng những công việc cụ thể, chúng ta cũng được mời gọi biến niềm tin thành hành động. Thực thi ý Chúa có nghĩa là sống giới răn yêu thương, là sống theo tinh thần của Tin Mừng, là dấn thân phục vụ tha nhân, đặc biệt là những người nghèo khó, đau khổ, yếu thế. Đó là cách chúng ta trở nên men muối cho đời, trở nên ánh sáng giữa thế gian, để Nước Chúa được hiện diện và lan tỏa qua chính cuộc đời chúng ta.

Cuộc sống Kitô hữu là một cuộc hành trình của niềm tin và hành động. Chúng ta tin vào Đức Giêsu, Đấng là Sự Sống Lại và là Sự Sống, và chúng ta thể hiện niềm tin ấy bằng cách thực thi ý muốn của Người. Chỉ khi ấy, chúng ta mới thực sự nếm trải được ý nghĩa của sự sống đời đời ngay từ bây giờ, và mới có thể vững vàng hy vọng vào cuộc sống vĩnh cửu trong tương lai.

Xin Ba Thánh Mác-ta, Ma-ri-a và La-da-rô, những người đã được Chúa yêu thương và đã sống trọn niềm tin vào Người, cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta cũng biết lắng nghe Lời Chúa như Ma-ri-a, biết phục vụ Chúa như Mác-ta, và biết phó thác hoàn toàn vào Chúa như La-da-rô, để rồi một ngày kia, chúng ta cũng được chung hưởng sự sống vĩnh cửu với Người. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

MÁC-TA, MA-RI-A VÀ LA-DA-RÔ: GIA ĐÌNH TÌNH THƯƠNG VÀ SỨ ĐIỆP LOAN BÁO TIN MỪNG

Hôm nay, Giáo Hội hân hoan mừng lễ Kính Các Thánh Mác-ta, Ma-ri-a và La-da-rô, một gia đình đặc biệt được Chúa Giêsu yêu thương cách riêng. Tình thương của Người dành cho gia đình này không phải là một tình cảm chung chung, mơ hồ, mà được biểu lộ ra trong những việc rất cụ thể, sinh động. Đây là gia đình mà mỗi khi Chúa có dịp lên Giêrusalem, Ngài hay lui tới, xem đó như một mái ấm để nghỉ ngơi, để chia sẻ. Đặc biệt nhất, và là đỉnh cao của tình thương ấy, chính là việc Chúa đã làm cho La-da-rô sống lại từ cõi chết, một dấu chỉ hùng hồn về quyền năng và tình yêu vượt qua mọi giới hạn của sự sống và cái chết. Giờ đây, chúng ta hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về tình thương của Chúa dành cho gia đình thánh này để lắng nghe sứ điệp Chúa muốn nhắn nhủ đến mỗi người chúng ta. Đây cũng là dịp quý báu để mỗi gia đình Kitô hữu chúng ta nhìn lại chính mình, để làm sao có thể đón rước Chúa vào nhà sao cho xứng hợp, cho đẹp lòng Chúa.

Chúng ta bắt đầu với Thánh nữ Mác-ta, một người phụ nữ mà thoạt nhìn có vẻ chân yếu tay mềm, nhưng lại ẩn chứa một tinh thần phục vụ rất cao. Cô sẵn sàng hy sinh, tất bật lo toan để phục vụ Chúa Giêsu và các môn đệ của Người. Hình ảnh Mác-ta trong Tin Mừng Luca (10,38-42) bận rộn với công việc tiếp đãi, lo bữa ăn đã khắc sâu trong tâm trí chúng ta về một người phụ nữ thực tế, năng động và đầy trách nhiệm. Nhưng điều đáng ngạc nhiên và đáng khâm phục hơn cả là đời sống đức tin của thánh nữ lại khá lạ lùng, vượt xa sự hiểu biết thông thường. Trong lúc các Tông Đồ, những người luôn kề cận Chúa, vẫn còn ngơ ngác, bàng hoàng trước cái chết của anh La-da-rô, thì thánh nữ Mác-ta đã có một thần trí sáng suốt, một sự thông hiểu và đức tin cao vời mà hiếm ai có được.

Tin Mừng Gioan đã ghi lại cuộc đối thoại đầy kịch tính và ý nghĩa giữa Mác-ta và Chúa Giêsu: “Vừa được tin Đức Giêsu đến, cô Mác-ta liền ra đón Người. Còn cô Ma-ri-a thì ngồi ở nhà. Cô Mác-ta nói với Đức Giêsu: ‘Thưa Thầy, nếu có Thầy ở đây, em con đã không chết. Nhưng bây giờ con biết: Bất cứ điều gì Thầy xin cùng Thiên Chúa, Người cũng sẽ ban cho Thầy.’ Đức Giêsu nói: ‘Em chị sẽ sống lại!’ Cô Mác-ta thưa: ‘Con biết em con sẽ sống lại, khi kẻ chết sống lại trong ngày sau hết.’ Đức Giêsu liền phán: ‘Chính Thầy là sự sống lại và là sự sống. Ai tin vào Thầy, thì dù đã chết, cũng sẽ được sống. Ai sống và tin vào Thầy, sẽ không bao giờ phải chết. Chị có tin thế không?’ Cô Mác-ta đáp: ‘Thưa Thầy, có. Con vẫn tin Thầy là Đức Kitô, Con Thiên Chúa, Đấng phải đến thế gian’” (Ga 11,20-27). Niềm xác tín của thánh nữ Mác-ta thật đáng để chúng ta khâm phục và noi theo. Cô không chỉ tin vào phép lạ hay sự phục sinh trong ngày sau hết, mà còn tuyên xưng Chúa Giêsu chính là Sự Sống Lại và là Sự Sống, là Đấng Kitô, Con Thiên Chúa. Đây là một lời tuyên xưng đức tin mạnh mẽ, rõ ràng, sâu sắc, vượt xa cả các Tông Đồ vào thời điểm đó. Nó cho thấy Mác-ta không chỉ là người của hành động mà còn là người có một nội tâm đức tin vững vàng, thâm sâu.

Tuy nhiên, cuộc đối thoại khác giữa Chúa Giêsu, Mác-ta và Ma-ri-a lại cho chúng ta một bài học khác, một bài học mà Chúa Giêsu muốn Mác-ta nhận ra. Thánh nữ Mác-ta có tinh thần trách nhiệm, sốt sắng trong việc phục vụ Chúa Giêsu và những người theo Chúa, lo ăn uống cho các ngài. Nhưng ngay cả điều đó, mặc dù cao quý, cũng trở thành thứ yếu so với việc “lắng nghe lời” từ môi miệng Đấng Thần Nhân, lời đem lại ơn cứu độ. Tin Mừng kể rằng: “Cô Ma-ri-a cứ ngồi bên chân Chúa mà nghe lời Người dạy. Cô Mác-ta thì tất bật lo việc phục vụ. Cô tiến lại mà nói: ‘Thưa Thầy, em con để mình con phục vụ, mà Thầy không để ý tới sao? Xin Thầy bảo nó giúp con một tay!’ Chúa đáp: ‘Mác-ta! Mác-ta ơi! Chị băn khoăn lo lắng nhiều chuyện quá! Chỉ có một chuyện cần thiết mà thôi. Ma-ri-a đã chọn phần tốt nhất, và sẽ không bị lấy đi’” (Lc 10,38-42).

Lời Chúa Giêsu không có ý chê trách việc phục vụ của Mác-ta, vì đó là một hành động đầy tình yêu và nhiệt thành. Nhưng Người muốn nâng Mác-ta lên một bình diện cao hơn, một giá trị ưu việt hơn. Đó là giá trị của sự lắng nghe Lời Chúa. Theo gương thánh nữ Ma-ri-a, chúng ta được mời gọi tiến tới tiếp cận với sức sống thần linh, lương thực bởi trời đích thực. Khi đối đầu với thần dữ nơi hoang địa, chống lại cám dỗ và thách thức hóa đá thành bánh, Chúa Giêsu đã khẳng định: “Đã có lời chép rằng: Người ta sống không chỉ nhờ cơm bánh, nhưng còn nhờ mọi lời miệng Thiên Chúa phán ra” (Mt 4,4). Lời Chúa là lương thực cao trọng mà Chúa Giêsu phải nhấn mạnh với thánh nữ Mác-ta. Chúa muốn đưa con người đến chỗ siêng năng tiếp nhận sự sống thần linh qua Lời Chúa, tích cực tiếp nhận Lời Chúa dù phải trả giá bằng những việc cần thiết khác như ăn uống (lo cho sự sống đời này). Đồng thời, Người mời gọi chúng ta biến Lời Chúa thành năng lực siêu nhiên của chính mình bằng việc nhiệt tâm sống Lời Chúa: rao giảng, thực hành, tôn kính và tri ân. Lời Chúa không chỉ để nghe, để biết, mà còn để sống, để biến đổi chính mình và thế giới xung quanh.

Trong việc tôn kính Lời Chúa, có một việc hết sức quan trọng, đó là việc sử dụng Lời Chúa để cầu nguyện với Người. Trong các phương thế đọc kinh, cầu nguyện bằng Lời Chúa, việc đọc Kinh Phụng Vụ là điều rất tốt đẹp và kín múc được nhiều ân sủng vào bậc nhất. Đây là lời kinh của Giáo Hội, là tiếng nói chung của toàn thể Dân Chúa. Tuy nhiên, nên nhớ, dù là đọc kinh gì, tâm tư tình cảm đặt vào giờ Kinh cũng vô cùng quan trọng.

Sự trang nghiêm, thành kính khi đọc Kinh cần phải có đã đành, nhưng điều đó chưa đủ. Để giờ đọc Kinh có thể phát huy trở thành một giờ trao đổi thân mật giữa Chúa và ta, hầu đem lại lợi ích lớn lao cho linh hồn ta, thắt chặt hơn nữa tương quan giữa ta với Chúa, chúng ta cần nâng tâm hồn lên, giữ cho tình cảm nồng nàn thắm thiết hướng về Chúa, hay giục lòng khiêm cung sám hối, hoặc thành kính ngưỡng mộ tri ân khi đọc Kinh. Nói cách khác là giữ cho trí lòng hiệp nhất lúc đọc Kinh, và nâng tình cảm cõi lòng lên cho lòng chân thành thờ phượng ướp lấy lời Kinh. Thứ nhất, điều này giúp giảm thiểu tối đa việc chia trí. Thứ hai, và quan trọng hơn, nó giúp chúng ta không để cho những cảm xúc tự nhiên như buồn phiền, giận ghét, bực tức, nóng nảy còn chen lẫn vào tâm hồn lúc đọc Kinh. Bởi vì khi chúng ta cầu nguyện, đó là lúc chúng ta đứng trước Đấng Toàn Năng, Đấng Tình Yêu.

Việc để cho lòng trí phân tán hay để thất tình, lục dục chen lẫn vào giờ Kinh sẽ làm cho Chúa Giêsu rất đau đớn, như gai nhọn đâm thâu qua Trái Tim của Người vậy. Bởi lẽ, Người đã chuộc ta về bằng giá tình cao quý, vĩ đại và đắc giá khôn tả, hầu dâng chúng ta lên Chúa Cha như những của lễ làm đẹp lòng Người. Vậy mà trước thánh nhan Chúa Cha, chúng ta lại để cho mình thành bất xứng, hữu ý trong vô tình xúc phạm Chúa Cha, khiến cho Chúa Giêsu phải khôn xiết đau lòng. Chúng ta, những người con được mua chuộc bằng giá máu của Người, lại không dành trọn tâm hồn mình trong giây phút thân mật với Người. Đó chẳng phải là một sự vô ơn, một sự hờ hững đáng tiếc sao?

Ngược lại, nhờ lòng đạo đức đã ươm đầy tình mến, việc trao đổi thần linh giữa bản tính con người và Con Thiên Chúa bằng tôn vinh Lời Chúa (khi đọc Kinh) sẽ được Thánh Thần tích cực hoạt động làm cho tính chất con người nơi chúng ta, cũng dần biến đổi thành tính chất của người con Thiên Chúa đích thực và trọn vẹn. Nhờ đó, sự viên mãn của ơn cứu độ bắt đầu hình thành từ đây, đồng nghĩa với cánh cửa thiên đàng rộng mở đón ta ngay sau cái chết. Hay ít nữa, việc phải chịu thanh tẩy lần cuối cùng cũng được giảm thiểu đến mức tối đa, nhờ tinh thần thờ phượng Chúa được nâng lên cách đặc biệt giống vua Đa-vít xưa. Chúng ta được hưởng nhờ hồng ân thương xót vô biên cứu vớt. Như Thánh Vịnh đã tuyên bố: “Hạnh phúc thay, kẻ lỗi lầm mà được tha thứ, người có tội mà được khoan dung.”

Vậy thì, noi gương gia đình Mác-ta, Ma-ri-a và La-da-rô, chúng ta hãy mở rộng cửa lòng và cửa nhà mình để đón Chúa Giêsu. Hãy để tình yêu và niềm tin của Mác-ta thúc đẩy chúng ta phục vụ cách nhiệt thành, nhưng đừng quên bài học của Ma-ri-a: lắng nghe Lời Chúa là phần tốt nhất không thể bị cất đi. Và trên hết, hãy để mỗi giờ kinh nguyện, mỗi lời thưa “Amen” của chúng ta là một lời cầu nguyện chân thành, xuất phát từ một trái tim không chia trí, để xứng đáng với tình yêu vô biên mà Chúa đã dành cho chúng ta.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

BÊ-TA-NI-A: NƠI NIỀM TIN VƯƠN THẮNG CẢ CÁI CHẾT

Trong dòng chảy của lịch sử cứu độ, có những câu chuyện, những con người, dù chỉ xuất hiện thoáng qua trong Thánh Kinh, nhưng lại để lại dấu ấn sâu đậm về niềm tin, tình yêu và sự quan phòng của Thiên Chúa. Hôm nay, Giáo hội mời gọi chúng ta chiêm ngắm gia đình ba chị em Mác-ta, Ma-ri-a và La-da-rô ở làng Bê-ta-ni-a, một gia đình được Chúa Giêsu đặc biệt yêu thương. Sự kiện Giáo hội thêm cả ba vị vào lịch phụng vụ chung là một minh chứng hùng hồn cho vai trò và chứng tá Phúc Âm quan trọng của họ. Nếu như trong bài giảng trước, chúng ta đã suy tư về sự cân bằng giữa hành động và chiêm niệm qua Mác-ta và Ma-ri-a, thì hôm nay, Tin Mừng theo thánh sử Gioan lại mở ra một chiều kích sâu sắc hơn về niềm tin vào sự sống lại, một niềm tin có sức mạnh biến đổi cả cái chết.

Thánh sử Gioan đã ghi lại một câu chuyện đầy xúc động: sau khi La-da-rô đã được an táng bốn ngày, Chúa Giêsu mới đến nhà họ. Trong niềm thương nhớ người thân, cô Mác-ta, với nỗi đau mất mát và một chút tiếc nuối, đã than thở với Chúa: “Nếu Thầy có mặt ở đây thì em con không chết” (Ga 11, 21). Lời than ấy không phải là một sự trách móc vô cớ, mà xuất phát từ một đức tin mãnh liệt vào quyền năng của Chúa Giêsu. Mác-ta tin rằng Người có thể chữa lành, có thể cứu sống em cô. Niềm tin ấy là một ánh sáng le lói trong màn đêm của nỗi đau. Tuy nhiên, cũng giống như biết bao lần trong cuộc đời, chúng ta vẫn thường không hiểu hết ý người khác muốn làm điều tốt cho mình, mà hay trách cứ hoặc áp đặt người khác phải nhận biết điều chúng ta làm mới đúng. Chúng ta thường muốn Thiên Chúa hành động theo ý mình, vào thời điểm của mình, và theo cách thức của mình.

Chúa Giêsu đã nhẹ nhàng trả lời Mác-ta: “Em con sẽ sống lại” (Ga 11, 23). Nhưng cô Mác-ta chưa hiểu hết ý Chúa. Niềm tin của cô vẫn bị giới hạn bởi những khái niệm về sự sống lại vào ngày tận thế, một niềm tin vào tương lai xa xôi, chứ không phải một thực tại hiện tại. Cô thưa: “Con biết ngày tận thế, khi kẻ chết sống lại, thì em con sẽ sống lại” (Ga 11, 24). Đây là một khoảnh khắc quan trọng, nơi sự giới hạn của lý trí con người gặp gỡ sự mầu nhiệm của Thiên Chúa. Niềm tin của Mác-ta vẫn còn đang ở trong những khuôn khổ truyền thống, chưa chạm đến chiều sâu của mầu nhiệm Phục Sinh mà Chúa Giêsu sắp mặc khải.

Qua cuộc đối thoại đầy ý nghĩa này giữa Chúa Giêsu và cô Mác-ta, chúng ta thấy rõ rằng vì lòng yêu mến sâu đậm ba chị em cô, Người sẽ không chỉ làm điều tốt cho họ, mà còn thực hiện một phép lạ vĩ đại. Cuộc đối thoại đạt đến đỉnh cao khi Chúa Giêsu hỏi Mác-ta: “Thầy là sự sống lại và là sự sống. Ai tin vào Thầy, dù đã chết, cũng sẽ được sống. Ai sống và tin vào Thầy, sẽ không bao giờ phải chết. Con có tin điều đó không?” (Ga 11, 25-26). Đây không chỉ là một câu hỏi đơn thuần, mà là một lời mời gọi tin tưởng tuyệt đối vào chính Đức Giêsu, Đấng là nguồn mạch của sự sống và sự phục sinh.

Và Mác-ta, với một đức tin đã được nâng lên một tầm cao mới, đã tuyên xưng một cách mạnh mẽ và rõ ràng: “Thưa Thầy, vâng, con đã tin Thầy là Đấng Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống đã đến trong thế gian” (Ga 11, 27). Chính lời tuyên xưng ấy, một lời tuyên xưng xuất phát từ tận đáy lòng, đã mở ra cánh cửa cho phép lạ. Chúa Giêsu đã làm niềm tin ấy trở nên một phép lạ hiển nhiên: La-da-rô, người đã chết bốn ngày và thi hài đã bắt đầu phân hủy, đã sống lại trước sự kinh ngạc và kính sợ của mọi người. Phép lạ này không chỉ là một bằng chứng về quyền năng của Chúa Giêsu, mà còn là một dấu chỉ cụ thể cho thấy niềm tin đích thực vào Ngài có thể vượt thắng cả cái chết.

Câu chuyện này mời gọi chúng ta soi rọi lại lòng mình: Chúng ta đã thực sự xác tín rằng Chúa Giêsu là Sự Sống và Phục Sinh chưa? Niềm tin vào Chúa phục sinh đã tác động trong đời sống của người Kitô hữu thế nào? Phải chăng chúng ta vẫn chỉ tin một cách chung chung, lý thuyết, hay niềm tin ấy đã trở thành một sức sống mạnh mẽ, biến đổi mọi khía cạnh của cuộc đời chúng ta? Niềm tin vào Chúa phục sinh không chỉ là chấp nhận một sự kiện lịch sử, mà là một sự cam kết sống theo giáo huấn của Ngài, sống trong niềm hy vọng vào sự sống đời đời, và sống một cuộc đời chứng tá cho quyền năng của Ngài.

Niềm tin đích thực, như Chân phước Charles de Foucauld đã chia sẻ một cách sâu sắc: “Đức tin làm cho chúng ta thấy rằng: ngoài việc làm đẹp lòng Chúa, thì tất cả chỉ là hư không; đức tin làm cho ta thấy sự cao cả của Thiên Chúa, cho thấy rõ cái bé bỏng của ta. Đức tin làm cho ta dám làm tất cả những gì đẹp lòng Chúa mà không do dự, không hổ thẹn, không sợ hãi, không chùn bước bao giờ. Ồ! Một đức tin như thế thật quý hiếm chừng nào!” Lời chia sẻ này của Chân phước Charles de Foucauld là một lời thách thức và cũng là một lời mời gọi cho mỗi người chúng ta. Đức tin không phải là sự yếu đuối hay mê tín, mà là một sức mạnh nội tâm, giúp chúng ta nhìn thấy ý nghĩa thực sự của cuộc đời, nhìn thấy sự cao cả của Thiên Chúa và sự bé bỏng của mình. Chính đức tin cho phép chúng ta vượt qua mọi sợ hãi, mọi ngần ngại, để dám sống trọn vẹn cho Chúa.

Trong cuộc sống, chúng ta thường xuyên đối mặt với những thử thách, những nỗi thất vọng. Có những lúc chúng ta cầu nguyện mãi mà lời cầu nguyện vẫn không thành hiện thực theo ý mình. Chúng ta có thể cảm thấy nản lòng, hoài nghi, hay thậm chí là giận dỗi Thiên Chúa. Nhưng câu chuyện về La-da-rô sống lại là một lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng Chúa luôn yêu thương, quan phòng với những người đặt trọn vẹn niềm tin nơi Người. Ngài không chỉ đáp lời cầu nguyện theo cách chúng ta mong muốn, mà Ngài còn làm điều tốt đẹp hơn, vượt quá sức tưởng tượng của chúng ta.

Khi lời cầu nguyện chúng ta mãi vẫn không thành hiện thực, đó không phải là dấu hiệu của sự bị bỏ rơi, mà là một lời mời gọi chúng ta đặt trọn vẹn niềm tin vào sự khôn ngoan và tình yêu vô biên của Thiên Chúa. Ngài biết điều gì là tốt nhất cho chúng ta, và Ngài sẽ ban cho chúng ta điều khác tốt hơn điều chúng ta đang cầu xin. Giống như Mác-ta ban đầu chỉ hiểu về sự sống lại trong tương lai, nhưng sau đó đã chứng kiến quyền năng của Chúa hiện diện ngay trong hiện tại.

Niềm tin vào Chúa phục sinh không chỉ là niềm an ủi trong đau khổ, mà còn là động lực để chúng ta sống cuộc đời mình một cách trọn vẹn. Nó giúp chúng ta vượt qua những sợ hãi về cái chết, về sự mất mát, về những giới hạn của bản thân. Nó trao cho chúng ta sức mạnh để yêu thương, để tha thứ, để phục vụ, ngay cả khi gặp khó khăn. Một người Kitô hữu với niềm tin sống động vào Chúa phục sinh sẽ không bao giờ sống trong tuyệt vọng, bởi vì họ biết rằng, ngay cả trong những khoảnh khắc tăm tối nhất, ánh sáng của Chúa phục sinh vẫn luôn hiện diện.

Ngày nay, khi thế giới đang trải qua nhiều biến động, mất mát, và nỗi lo sợ, hơn bao giờ hết, chúng ta cần sống niềm tin vào Chúa phục sinh một cách mạnh mẽ. Chúng ta được mời gọi trở thành chứng nhân cho sự sống, cho niềm hy vọng, và cho tình yêu vượt thắng mọi sự. Mỗi hành động bác ái, mỗi lời cầu nguyện chân thành, mỗi lần chúng ta vượt qua cái tôi ích kỷ để phục vụ tha nhân, đó chính là chúng ta đang làm cho quyền năng phục sinh của Chúa Giêsu hiển hiện giữa đời.

Xin cho chúng ta, qua gương của Mác-ta, Ma-ri-a và La-da-rô, học được bài học về niềm tin đích thực: một niềm tin không chỉ giới hạn bởi những hiểu biết của lý trí, mà là một niềm tin biết phó thác trọn vẹn vào tình yêu và quyền năng của Thiên Chúa. Một niềm tin biết chấp nhận sự quan phòng của Ngài, ngay cả khi đường lối của Ngài khác với đường lối của chúng ta. Một niềm tin có khả năng làm cho cả cái chết cũng phải nhường bước trước Sự Sống.

Ước gì niềm tin vào Chúa Giêsu, Đấng là Sự Sống và Phục Sinh, luôn bừng cháy trong lòng mỗi người chúng ta, để chúng ta có thể sống một cuộc đời đầy hy vọng, đầy tình yêu, và tràn đầy ý nghĩa, trong mọi hoàn cảnh của cuộc đời, cho đến ngày chúng ta được cùng Ngài hưởng vinh quang phục sinh muôn đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

HÓA GIẢI NỖI ĐAU VÀ HY VỌNG TRONG TAY CHÚA: BÀI HỌC TỪ BÊ-TA-NI-A

Cuộc đời chúng ta, dẫu có được bao nhiêu niềm vui, hạnh phúc, vẫn luôn chứa đựng những khoảnh khắc của sự đau khổ, mất mát và thất vọng. Đặc biệt, có những lúc chúng ta đã nài van Chúa bằng tất cả tấm lòng, đã tha thiết cầu xin nhưng dường như lời cầu nguyện vẫn không được đáp trả theo ý mình. Nỗi đau ấy đôi khi khiến niềm tin lung lay, khiến chúng ta đặt ra câu hỏi về quyền năng hay lòng thương xót của Thiên Chúa. Bài Tin Mừng hôm nay, với câu chuyện về gia đình Mác-ta, Ma-ri-a và La-da-rô, một lần nữa mở ra cho chúng ta những chiều kích sâu sắc về niềm tin, về sự phó thác và về ý nghĩa của sự sống và cái chết trong kế hoạch diệu kỳ của Thiên Chúa.

Khi Chúa Giê-su đến Bê-ta-ni-a, nơi La-da-rô đã qua đời bốn ngày, bà Mác-ta đã bày tỏ sự tiếc nuối tột cùng: “Thưa Thầy, nếu có Thầy ở đây, em con đã không chết.” Đây là lời thốt ra từ một trái tim đau khổ, một tâm hồn đang chịu đựng sự mất mát to lớn. Sự tiếc nuối ấy, có lẽ, cũng là tiếng lòng của biết bao người trong chúng ta khi đối diện với những biến cố không mong muốn trong cuộc đời. “Giá như… thì mọi chuyện đã khác.” Tuy nhiên, ngay sau lời tiếc nuối đó, Mác-ta đã nói lên một lời tuyên xưng đức tin mạnh mẽ: “Nhưng bây giờ con biết: Bất cứ điều gì Thầy xin cùng Thiên Chúa, Người cũng sẽ ban cho Thầy.” Lời này không chỉ là một niềm hy vọng mong manh, mà là sự xác tín vào quyền năng vô biên của Chúa Giêsu, ngay cả khi mọi hy vọng dường như đã tắt. Bà tin rằng Chúa có quyền năng thay đổi cả quy luật sinh tử, nếu đó là ý Ngài.

Chúng ta nhận ra rằng, việc Chúa làm đều có ẩn ý sâu xa. La-da-rô đã mất bốn ngày rồi Chúa mới đến, dù trước đó Chúa đã được báo tin rằng La-da-rô đang hấp hối. Điều này không phải là sự chậm trễ hay thiếu quan tâm của Chúa. Trái lại, đó là một bài học vô cùng quý giá cho chúng ta. Bài học ấy nhắc nhở chúng ta rằng không phải những gì chúng ta cầu xin là Chúa phải can thiệp kịp thời theo ý mình, mà tất cả đều theo thánh ý Chúa. Chúa có cái nhìn toàn diện, vĩnh cửu, vượt xa tầm nhìn hữu hạn của con người. Ngài biết rõ điều gì là tốt nhất cho chúng ta, cho những người thân yêu của chúng ta, và cho kế hoạch cứu độ vĩ đại của Ngài. Đôi khi, sự chờ đợi, sự thử thách lại là con đường Chúa dùng để thanh luyện đức tin, để mạc khải quyền năng và tình yêu của Ngài một cách rõ ràng hơn.

Điều chúng ta cần làm là dâng lên hết nỗi lòng ưu tư phiền muộn cho Chúa, trông cậy vào sự quan phòng của Chúa, vì Chúa biết làm điều gì tốt nhất cho chúng ta. Đây là một sự phó thác hoàn toàn, một niềm tin tưởng tuyệt đối vào Thiên Chúa, ngay cả khi chúng ta không hiểu được đường lối của Ngài. Thánh An-phong-sô đã nói rất hay: “Sự vâng phục thánh ý Chúa làm cho người ta luôn bình an ngay giữa những nghịch cảnh xảy đến, và luôn hiền dịu nhã nhặn với mọi người.” Khi chúng ta buông bỏ ý riêng và đón nhận ý Chúa, một sự bình an nội tại sẽ ngự trị trong tâm hồn, giúp chúng ta đối diện với mọi sóng gió cuộc đời một cách thanh thản.

Khi Đức Giê-su phán với Mác-ta: “Chính Thầy là sự sống lại và là sự sống. Ai tin vào Thầy, thì dù đã chết, cũng sẽ được sống. Ai sống và tin vào Thầy, sẽ không bao giờ phải chết,” đây không chỉ là một lời an ủi, mà là một lời tuyên bố về căn tính thần linh của chính Ngài. Chúa Giê-su không chỉ ban sự sống lại, Ngài chính là nguồn mạch sự sống và sự phục sinh. Ngài là sự sống ngay cả trong cái chết, và là sự phục sinh cho những ai tin vào Ngài. Lời tuyên bố này là đỉnh cao của mạc khải về Chúa Giê-su. Trước lời ấy, bà Mác-ta đã một lần nữa tuyên xưng niềm tin của mình, một niềm tin không chỉ dựa vào phép lạ sắp xảy ra, mà là một niềm tin sâu sắc vào căn tính thần linh của Chúa: “Thưa Thầy, con vẫn tin Thầy là Đức Kitô, Con Thiên Chúa, Đấng phải đến thế gian.”

Chính vì niềm tin tưởng ấy mà Chúa Giê-su đã làm phép lạ cho em bà được sống lại trước sự kinh ngạc và kính sợ của mọi người. Phép lạ này không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà còn là một dấu chỉ hùng hồn về quyền năng của Chúa Giêsu trên sự chết, một sự báo trước về sự phục sinh của chính Ngài và sự phục sinh của kẻ chết vào ngày sau hết. Sứ điệp của Tin Mừng Gio-an cũng khẳng định: “Hễ ai tuyên xưng Đức Giêsu là Con Thiên Chúa, thì Thiên Chúa ở lại trong người ấy và người ấy ở lại trong Thiên Chúa” (1Ga 4,15). Điều này mời gọi chúng ta tự vấn: Chúng ta có thực sự xác tín rằng Chúa Giê-su là Sự Sống và Phục sinh không? Niềm tin ấy có phải chỉ là lời nói trên môi miệng, hay nó đã ăn sâu vào tận đáy lòng, định hình cách chúng ta sống, cách chúng ta đối diện với cái chết, và cách chúng ta hy vọng vào cuộc sống vĩnh cửu?

Trong bối cảnh hiện tại, khi cả thành phố chấp hành thực hiện chỉ thị 16, mọi người không còn tự do đi lại, và dịch bệnh vẫn tăng không ngừng, chúng con cảm nhận được sự sống ở thế gian rất mong manh. Chúng con chứng kiến sự đau thương và cô đơn của các gia đình có người thân ra đi vì dương tính với Covid-19, không ai có thể đến chia buồn an ủi. Trong những giờ phút ấy, tất cả chỉ trông cậy vào lòng thương xót Chúa cứu rỗi linh hồn anh chị em, mong được về hưởng thánh nhan Chúa. Những giờ cầu nguyện online Kinh Phụng Vụ: sáng, trưa, chiều, tối và Lòng Chúa Thương Xót của các nhóm, các lớp vang lên, mời gọi các đoàn viên cùng nhau dâng lời khẩn cầu. Đó không chỉ là những lời kinh, mà là tiếng kêu từ tận đáy lòng của những con người đang tuyệt vọng, đang cần một điểm tựa vững chắc trong cơn hoạn nạn.

Chúng ta dâng lời cầu xin: Xin Chúa đoái thương xoa dịu những tâm hồn đang rất đau khổ vì người thân ra đi, xin giúp chúng con vượt qua cơn thử thách này. Lạy Chúa là vị lương y đầy quyền năng, xin Người cứu giúp chúng con, xin ban ơn cho chúng con luôn vững lòng trông cậy và phó thác vào Chúa. Chính trong những hoàn cảnh khó khăn nhất, đức tin của chúng ta được thử luyện và tinh luyện. Khi mọi thứ xung quanh dường như sụp đổ, khi chúng ta nhận ra sự hữu hạn của bản thân và của mọi thứ trần gian, thì niềm tin vào Chúa Giêsu – Đấng là Sự Sống và Phục Sinh – lại trở nên nguồn an ủi và hy vọng duy nhất.

Vậy thì, giữa những bộn bề lo toan của cuộc sống, giữa những lúc niềm tin bị thách thức bởi sự đau khổ và mất mát, chúng ta được mời gọi hãy học nơi Mác-ta một niềm tin kiên cường, một sự phó thác tuyệt đối vào Chúa, dù Ngài có hành động theo cách nào đi nữa. Chúng ta được mời gọi dâng lên Ngài tất cả những nỗi ưu tư, những giọt nước mắt, những lời nài xin, và tin tưởng rằng Ngài sẽ làm điều tốt nhất cho chúng ta, theo thánh ý quan phòng của Ngài. Bởi vì, dù sống hay chết, chúng ta vẫn thuộc về Ngài, và trong Ngài, chúng ta tìm thấy sự sống vĩnh cửu và bình an đích thực.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

TỪ GIỌT LỆ ĐẾN LỜI TUYÊN XƯNG: MÁC-TA, ĐỨC TIN VÀ SỰ SỐNG LẠI

Tin Mừng hôm nay mở ra trước mắt chúng ta một khung cảnh thân tình, nơi Chúa Giêsu bước vào ngôi nhà của những người bạn thân thiết: Mác-ta, Ma-ri-a và La-da-rô. Gia đình này được Chúa yêu dấu đặc biệt, một nơi Người thường xuyên lui tới để thăm nom, dạy dỗ. Nhưng lần trở lại này, không phải là một cuộc hội ngộ vui vẻ, mà là một cuộc viếng thăm trong nỗi đại tang. Người em trai La-da-rô, người trụ cột của gia đình, đã qua đời, để lại hai người chị trong niềm đau khổ tột cùng. “Nhiều người Do thái đến chia buồn với hai cô Mác-ta và Ma-ri-a vì em các cô đã qua đời.” Nỗi đau ấy không chỉ là của riêng hai chị em, mà còn là nỗi đau chung của cả một cộng đồng, của những người thân hữu đến để sẻ chia gánh nặng.

Trong khoảnh khắc bi thương ấy, khi được tin Chúa đến, cô Mác-ta liền vội vã ra đón Người. Lời đầu tiên cô thưa với Chúa đã chất chứa sự đau khổ và một chút trách móc: “Thưa Thầy, nếu có Thầy ở đây, em con đã không chết.” Lời nói này cho thấy rõ niềm tin ban đầu của Mác-ta. Cô vẫn nhìn Chúa Giêsu như một người thầy thuốc tài giỏi, một vị tiên tri có khả năng chữa lành bệnh tật, nhưng chỉ trong giới hạn của không gian và thời gian. Cô nghĩ rằng, nếu Chúa có mặt, Ngài đã có thể ngăn chặn cái chết. Nếu vắng mặt, thì đã là quá muộn. Đây là một niềm tin còn giới hạn, vẫn đặt Chúa Giêsu trong khuôn khổ của sự can thiệp trần thế, chưa nhận ra được thần tính của Người. Dù cô đã nhận ra được Chúa Giêsu có “thần thế trước mặt Thiên Chúa”: “Bất cứ điều gì Thầy xin cùng Thiên Chúa, Người cũng sẽ ban cho Thầy”, nhưng cô vẫn chưa nhận ra rằng Thầy của cô cũng chính là Thiên Chúa, Đấng có thể làm được mọi sự, kể cả việc vượt lên trên sự chết.

Chính vì thế, Chúa Giêsu đã quả quyết ngay để dạy dỗ và nâng cao niềm tin cho cô: “Em chị sẽ sống lại.” Lời này không phải là một lời an ủi suông, mà là một lời công bố quyền năng, một lời khơi dậy hy vọng. Và rồi, cuộc đối thoại với Chúa càng kéo dài, Mác-ta càng được tắm mình trong tình thương lớn lao, để Chúa mặc khải và dạy dỗ cô những chân lý sâu xa nhất của đức tin. Chúa đã quả quyết bày tỏ cho chị em Mác-ta thấy rõ bản chất của Người: “Chính Thầy là sự sống lại và là sự sống. Ai tin vào Thầy thì dù có chết cũng sẽ được sống. Ai sống và tin vào Thầy sẽ không bao giờ phải chết.” Đây là lời tuyên bố trọng tâm, là đỉnh cao của sự mặc khải về chính Người. Chúa Giêsu không chỉ là người sẽ làm cho La-da-rô sống lại, mà chính Người là nguồn sự sống và là sự sống lại. Ngài không chỉ ban sự sống, mà Ngài là Sự Sống.

Và rồi, niềm tin của cô Mác-ta đã được Chúa cho nâng lên đến đỉnh điểm. Sau lời mặc khải vĩ đại của Chúa, Mác-ta đã thưa lên lời tuyên xưng đức tin mạnh mẽ: “Con vẫn tin Thầy là Đức Kitô, Con Thiên Chúa, Đấng phải đến thế gian.” Đây là lời tuyên xưng tuyệt vời, cho thấy Mác-ta không còn nhìn Chúa Giêsu như một người thầy thuốc hay một vị tiên tri đơn thuần nữa, mà đã nhận ra Người là Đấng Mêsia, là Con Thiên Chúa hằng sống. Niềm tin này không chỉ là sự xác tín về một phép lạ sắp xảy ra, mà là một sự phó thác hoàn toàn vào thần tính và quyền năng của Chúa Giêsu. Mác-ta đã được hưởng một hạnh phúc trọn vẹn vì được Chúa trực tiếp mặc khải và dạy dỗ điều cốt lõi, chí tình của đức tin cho riêng cô, để cô được nghe lời hứa: “sẽ không phải chết bao giờ.” Đây là lời hứa về sự sống đời đời, không chỉ là sự sống lại thân xác, mà là sự sống vĩnh cửu của linh hồn khi kết hợp với Chúa.

Không chỉ được mặc khải về chân lý đức tin, Mác-ta còn được nhãn tiền chứng kiến việc làm để minh chứng lời dạy của Chúa, được hưởng tình thương cao độ của Người khi em cô được sống lại. Phép lạ La-da-rô không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà là một dấu chỉ hùng hồn cho quyền năng phục sinh của Chúa Giêsu, một minh chứng cụ thể cho lời tuyên bố “Chính Thầy là sự sống lại và là sự sống.” Mác-ta đã từ một người đau khổ, trách móc, nâng mình lên thành một chứng nhân sống động của đức tin và hy vọng. Sự kiện này đã khắc sâu vào lòng cô bài học về quyền năng vô biên của Chúa và tình yêu thương của Người dành cho những người tin.

Mác-ta hôm nay thật là hạnh phúc, không chỉ vì được chứng kiến phép lạ, mà còn vì được Chúa đặc biệt ưu ái bù đắp cho những “thiếu sót” trong quá khứ. Chúng ta còn nhớ, lần trước khi Chúa đến nhà, cô Mác-ta đã lo lắng, tất bật đón Chúa bằng những việc chăm lo đồ ăn, đồ uống. Cô đã vất vả với “nhiều công việc phục dịch” (Lc 10,40), đến nỗi phàn nàn với Chúa về người em Ma-ri-a: “Thưa Thầy, em con để con hầu hạ một mình mà Thầy cũng chẳng quan tâm sao? Xin Thầy bảo nó giúp con một tay!” Hôm đó, cô đã không được Chúa khen mà còn bị “chê” nữa: “Chỉ có một chuyện cần thiết mà thôi, Ma-ri-a đã chọn phần tốt nhất” (Lc 10,42). Người được Chúa khen hôm đó lại là em cô – Ma-ri-a, người “cứ ngồi bên chân Chúa mà nghe lời Người dạy.”

Thật là mầu nhiệm khi hôm nay, Chúa lại dùng chính biến cố buồn sầu nhất trong gia đình cô để ban ơn và trực tiếp dạy dỗ cô, để bù vào lần trước mà chỉ có em cô được khen ngợi, còn cô đã vắng mặt, vất vả đi làm những chuyện mà Chúa gọi là không “cần thiết” ấy. Điều này cho thấy tình yêu thương bao la và sự quan tâm sâu sắc của Chúa dành cho Mác-ta. Chúa biết cô yêu mến Người, nhưng cô cần được nâng cao niềm tin, cần hiểu rằng sự phục vụ tốt nhất không chỉ là những việc làm bên ngoài, mà còn là sự hiện diện tâm hồn, sự lắng nghe và tin tưởng vào Lời Người. Biến cố đau thương này đã trở thành một cơ hội vàng để Mác-ta được Chúa trực tiếp mặc khải những chân lý cao siêu nhất, để cô được từ bỏ những bận tâm trần thế mà vươn lên tới đỉnh cao của đức tin.

Bài học từ Mác-ta không chỉ dành riêng cho cô, mà còn vang vọng đến mỗi người chúng ta. Trong cuộc sống, chúng ta cũng thường xuyên gặp những “cái chết” khác nhau: cái chết của niềm hy vọng khi ước mơ tan vỡ, cái chết của tình yêu khi mối quan hệ rạn nứt, cái chết của ý chí khi gặp cám dỗ, hay cái chết của tâm hồn khi chìm trong tội lỗi. Chúng ta cũng thường bận tâm với “nhiều công việc phục dịch” của đời sống, đến nỗi quên đi “phần tốt nhất” là lắng nghe Lời Chúa và tìm kiếm sự hiện diện của Người.

Tuy chúng ta không được phúc như chị em cô Mác-ta đã được Chúa trực tiếp đến nhà thăm nom, dạy dỗ, ban ơn và làm phép lạ hiển nhiên trước mắt, nhưng chúng ta cũng vui mừng vì đã được đón nhận hồng ân đức tin cùng muôn ơn lành hồn xác Thiên Chúa đã ban cho đời chúng ta. Chúa Giêsu vẫn hiện diện giữa chúng ta qua Bí tích Thánh Thể, qua Lời Chúa trong Kinh Thánh, qua cộng đoàn đức tin và qua mỗi người anh chị em. Ngài vẫn tiếp tục mặc khải chính mình cho những ai tìm kiếm Ngài với một trái tim đơn sơ và tin tưởng. Ngài vẫn là Đấng Phục Sinh, là nguồn mạch của sự sống cho tâm hồn chúng ta.

Vì thế, lạy Chúa Giêsu! Xin cho con luôn biết đáp trả hồng ân Chúa ban, ấy là sống trung thành với đức tin ấy hầu đem lại cho con sự sống muôn đời. Sống trung thành với đức tin không chỉ là giữ luật, mà còn là sống cuộc đời được biến đổi bởi tình yêu và quyền năng của Chúa Phục Sinh. Đó là dám đặt niềm tin tuyệt đối vào Chúa ngay cả khi đối diện với những giới hạn của con người, những cái chết của cuộc đời. Đó là chọn “phần tốt nhất” như Ma-ri-a, nhưng đồng thời cũng sẵn sàng phục vụ và hành động như Mác-ta, với một niềm tin được nâng lên đến đỉnh cao.

Mỗi khi đối diện với những nỗi đau, những thất vọng, chúng ta hãy nhớ đến Mác-ta. Hãy thưa với Chúa bằng tất cả nỗi lòng của mình, nhưng đồng thời cũng để Người nâng cao niềm tin của chúng ta, để chúng ta có thể tuyên xưng cùng Mác-ta: “Con vẫn tin Thầy là Đức Kitô, Con Thiên Chúa, Đấng phải đến thế gian.” Bởi vì, chính trong lời tuyên xưng ấy, trong sự phó thác ấy, chúng ta sẽ tìm thấy sự sống, sự bình an, và niềm hy vọng bất diệt mà chỉ có Chúa Giêsu mới có thể ban tặng. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

TIN THẦY GIỮA NỖI ĐAU MẤT MÁT: MẦU NHIỆM TỬ NẠN VÀ PHỤC SINH

Ngày hôm nay, khi chúng ta cùng nhau mừng lễ Thánh Mác-ta, tâm trí chúng ta lại được mời gọi quay về với câu chuyện đầy cảm động và sâu sắc về cái chết của La-da-rô và niềm tin mãnh liệt của chị Mác-ta. Tin Mừng đã kể lại cho chúng ta rằng La-da-rô, người em thân yêu của hai chị Mác-ta và Ma-ri-a, đã chết và chôn trong mồ bốn ngày, nhưng nhờ lòng tin của chị Mác-ta, em ông đã được Chúa Giêsu cho sống lại. Câu chuyện này không chỉ là một phép lạ lịch sử, mà còn là một chân lý sống động, chạm đến tận cùng nỗi đau và niềm hy vọng của con người.

Để cảm nhận được điều đó một cách sâu sắc hơn, chúng ta hãy cùng nhau suy gẫm về một tình huống mà có lẽ nhiều người trong chúng ta cũng có thể hình dung được. Một cặp vợ chồng, hội viên Đa Minh đã khấn vĩnh viễn hơn mười năm nay, có hai người con, một gái một trai, thật hài hòa và lý tưởng. Các con được giáo dục đời sống đức tin với nền tảng đạo đức tốt đẹp. Năm tháng êm đềm trôi qua, hai con đã tới tuổi trưởng thành. Bỗng nhiên, một ngày kia, đứa con trai bị tai nạn giao thông và qua đời rất đột ngột, khiến cả gia đình và thân quyến rơi vào cơn khủng hoảng và suy sụp tinh thần tột độ. Nỗi đau ấy như xé nát tâm can, như một vết thương không thể lành, làm lung lay cả những niềm tin vững chắc nhất.

Trong lúc này, anh chị em trong gia đình Đa Minh đã đến thăm viếng, cầu nguyện, ủi an và chia sẻ Lời Chúa. Những lời động viên, những lời kinh, đặc biệt là câu “Chính lúc chết đi là khi vui sống muôn đời…” vang vọng trong không gian tang tóc, như một tia sáng nhỏ nhoi le lói giữa màn đêm u tối. Huynh đoàn cùng đồng hành với nỗi đau tận thâm căn của gia đình, cố gắng nâng đỡ họ bằng tình huynh đệ Kitô giáo.

Thế nhưng, nỗi đau của người mẹ là nỗi đau vượt quá mọi lời an ủi. Bà mẹ thổn thức nói trong nước mắt: “Xin mọi người hãy cầu nguyện để Chúa cho con tôi được sống lại, như La-da-rô em của hai bà Ma-ri-a và Mác-ta đã chết tới bốn ngày mà Chúa vẫn cho sống lại được đó! Tôi sẽ đặt hết lòng tin vào Thầy Giêsu chí Thánh nếu Ngài bây giờ làm phép lạ cho con trai tôi được sống lại vì cháu mới chết chưa đầy hai ngày mà.” Lời cầu xin ấy không phải là sự thiếu tin tưởng, mà là một tiếng kêu xé lòng của một người mẹ đang tuyệt vọng, bám víu vào một tia hy vọng cuối cùng, dựa trên ký ức về phép lạ La-da-rô. Bà cứ khóc lóc, nài nỉ với Chúa và mọi người hoài câu nói đó, như thể muốn dùng niềm tin của mình để lay chuyển ý Chúa.

Giữa những lời nài nỉ đầy đau khổ ấy, một bác lớn tuổi, có lẽ là người đã từng trải và thấu hiểu lẽ nhiệm mầu của đức tin, đã to giọng lên tiếng: “La-da-rô dù có được Chúa cho sống lại khi ấy, thì anh ta tới già cũng vẫn phải chết nơi cái thân xác bụi tro này, quan trọng là linh hồn của tất cả chúng ta đây này, cầu xin Chúa cho em trai đây được Ngài cứu rỗi phần hồn, được sống lại trong Chúa Phục Sinh lên nước Trời hưởng Thánh nhan Ngài là hạnh phúc nhất rồi, xin đừng đòi hỏi điều quá đáng ngoài ý Chúa lúc này, rất vô lý nhé bà con cô bác…”

Lời nói của vị bác ấy, tuy có vẻ thẳng thắn và khô khan, nhưng lại chứa đựng một chân lý sâu sắc về Mầu Nhiệm Tử Nạn và Phục Sinh của Chúa Giêsu Kitô. Đây là điểm mấu chốt để chúng ta thấu hiểu niềm tin của mình. Niềm tin vào Đức Giêsu không phải là một sự mặc cả, một sự trao đổi để được đáp ứng những mong muốn tức thời của chúng ta, ngay cả khi những mong muốn ấy là vô cùng chính đáng và hợp lẽ với tình người. Niềm tin vào Đức Giêsu vượt lên trên sự sống và cái chết thể xác, hướng về sự sống vĩnh cửu.

Câu chuyện về La-da-rô sống lại là một dấu chỉ, một bằng chứng hùng hồn về quyền năng của Đức Giêsu trên sự chết. Nhưng nó không phải là một sự đảm bảo rằng mọi người đã khuất đều sẽ được sống lại về mặt thể xác trong cuộc đời này. Nếu là như vậy, lịch sử sẽ lặp đi lặp lại những phép lạ tương tự, và cái chết sẽ không còn ý nghĩa. Phép lạ của La-da-rô là một lời tiên báo về sự Phục Sinh của Đức Giêsu, và qua đó, là lời hứa về sự sống lại của tất cả những người tin vào Người.

Khi Đức Giêsu nói với Mác-ta: “Chính Thầy là sự sống lại và là sự sống. Ai tin vào Thầy thì dù đã chết, cũng sẽ được sống. Ai sống mà tin vào Thầy thì sẽ không bao giờ phải chết,” Người không chỉ nói về việc La-da-rô sẽ sống lại tức thời. Người đang mạc khải một chân lý vĩnh cửu: rằng sự sống đích thực không phải là sự kéo dài của đời sống thể xác, mà là sự hiệp thông với Thiên Chúa, Đấng là Sự Sống. Cái chết thể xác không thể hủy diệt được mối hiệp thông ấy, nếu chúng ta giữ vững niềm tin vào Đức Giêsu.

Lời của vị bác trong câu chuyện là một sự nhắc nhở về tầm nhìn của đức tin. Nỗi đau mất mát là có thật, là khủng khiếp, nhưng đức tin Kitô giáo mời gọi chúng ta vượt lên trên nỗi đau ấy, để nhìn thấy một sự thật lớn lao hơn: Sự sống đời sau, sự cứu rỗi linh hồn, sự sống lại trong Chúa Phục Sinh. Đối với người Kitô hữu, cái chết không phải là dấu chấm hết, mà là cánh cửa dẫn vào sự sống mới, vào niềm hạnh phúc vĩnh cửu trong Nước Trời, hưởng Thánh nhan Thiên Chúa. Đó mới là hạnh phúc nhất, là mục đích tối hậu của cuộc đời chúng ta. Đòi hỏi một điều “quá đáng ngoài ý Chúa” không phải là dấu hiệu của niềm tin đúng đắn, mà đôi khi là sự thiếu hiểu biết về ý nghĩa đích thực của mầu nhiệm tử nạn và phục sinh.

Việc chấp nhận ý Chúa trong những hoàn cảnh khó khăn nhất, trong những nỗi đau xé lòng nhất, đòi hỏi một niềm tin trưởng thành và sâu sắc. Điều đó không có nghĩa là chúng ta không được phép buồn bã, không được phép khóc than. Chúa Giêsu cũng đã khóc trước cái chết của La-da-rô. Nước mắt là biểu hiện của tình yêu và sự mất mát. Nhưng đức tin giúp chúng ta không bị chìm đắm trong nỗi buồn, mà tìm thấy bình an trong sự phó thác. Bình an không phải là không có sóng gió, mà là có thể bình tĩnh vượt qua sóng gió với niềm tin vào Chúa.

Mừng lễ Thánh Mác-ta hôm nay, chúng ta không chỉ nhớ về một phụ nữ chăm chỉ phục vụ, mà còn nhớ về một người phụ nữ với niềm tin sắt đá, dám tuyên xưng Đức Giêsu là Đấng Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống, ngay cả khi đứng trước nấm mồ của người thân. Niềm tin của Mác-ta là niềm tin vào quyền năng của Chúa vượt trên mọi giới hạn của con người. Tuy nhiên, niềm tin trưởng thành còn là niềm tin vào ý định khôn ngoan và tốt lành của Thiên Chúa, ngay cả khi ý định đó không trùng khớp với mong muốn của chúng ta.

Lạy Chúa, xin đoái thương củng cố lòng tin của tất cả chúng con trong thời đại ngày nay, một thời đại đầy biến động, thử thách và những nỗi đau bất ngờ. Xin cho chúng con thấu hiểu được Mầu Nhiệm Tử Nạn và Phục Sinh của Chúa Giêsu Kitô, không chỉ bằng lý trí, mà bằng cả con tim, để chúng con luôn biết “TIN THẦY” một cách trọn vẹn, không hoài nghi, không mặc cả.

Xin Chúa ban cho chúng con ơn biết vui lòng đón nhận ý Chúa trong mọi hoàn cảnh của cuộc đời này, dù đó là những lúc bình an hay khi đối diện với những tai ương, mất mát. Xin cho chúng con hiểu rằng, tình yêu của Chúa dành cho chúng con là tình yêu vượt quá mọi giới hạn của sự sống và cái chết, và rằng Người luôn mời gọi chúng con hướng về sự sống vĩnh cửu.

Mầu nhiệm Tử Nạn và Phục Sinh của Chúa Giêsu Kitô chính là nền tảng của niềm hy vọng Kitô giáo. Chính nhờ Người đã chết và sống lại mà chúng ta có niềm hy vọng vào sự sống lại của chính mình. Chúng ta hãy sống mỗi ngày với niềm tin vững vàng ấy, làm chứng cho tình yêu và quyền năng của Chúa, để rồi một ngày kia, chúng ta sẽ được chung hưởng vinh quang Phục Sinh với Người trong Nước Trời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

LỜI HỎI VANG VỌNG TỪ NGÔI MỘ: “CHỊ CÓ TIN NHƯ THẾ KHÔNG?”

Trong cuộc đời của mỗi người, có những khoảnh khắc mà nỗi đau, sự mất mát bao trùm lấy tâm hồn, khiến lý trí như ngừng hoạt động. Đó là những lúc mà lời an ủi trở nên vô nghĩa, và hy vọng dường như tắt lịm. Hôm nay, Tin Mừng mời gọi chúng ta bước vào một khung cảnh như thế, tại ngôi mộ của La-da-rô, nơi sự chết đang ngự trị. Ngôi mộ còn tươi màu đất mới, những người thân còn chưa hết đau xót bàng hoàng vì sự ra đi của người em thân yêu, những tiếng khóc còn chưa dứt, những giọt lệ vẫn chưa khô, và chính Đức Giê-su, với tình người sâu sắc, cũng phải xúc động đến rơi lệ.

Giữa không gian nặng trĩu của tang tóc và tuyệt vọng ấy, Chúa Giê-su lại đặt một vấn đề vô cùng nhạy cảm với Mác-ta, một câu hỏi dường như chạm đến tận cùng nỗi đau và sự hoài nghi của con người: “Chị có tin như thế không?” Tin gì? Tin rằng “ai sống và tin vào Thầy sẽ không bao giờ phải chết”. Điều này thật trớ trêu và khó chấp nhận biết bao! Em mình đã chết, đã chôn rồi đây, xác đã bốc mùi sau bốn ngày! Tin thế nào bây giờ, khi thực tại phũ phàng đang hiện rõ trước mắt? Đây không chỉ là một câu hỏi về lý thuyết đức tin, mà là một thách thức trực tiếp vào niềm tin của Mác-ta giữa khoảnh khắc tột cùng của sự mất mát. Chẳng phải ai trong chúng ta cũng từng trải qua những lúc niềm tin bị thử thách bởi thực tại nghiệt ngã, khi lời Chúa dường như xa vời với hoàn cảnh hiện tại của mình sao?

Thế nhưng, điều diệu kỳ đã xảy ra. Lòng mến yêu, kính phục vô bờ bến dành cho Thầy Giê-su, cộng với những bài học tâm linh sâu sắc mà Thầy đã dạy dỗ trong những lần lui tới mái ấm Bê-ta-ni-a, đã cho cô Mác-ta một sức mạnh phi thường. Vượt lên trên nỗi đau, vượt lên trên lý lẽ giới hạn của con người, cô Mác-ta đã sẵn sàng thưa lên lời tuyên xưng đức tin vĩ đại: “Thưa Thầy, có. Con vẫn tin.” Đây không chỉ là một lời xác tín bằng môi miệng, mà là tiếng vọng từ sâu thẳm tâm hồn, một lời tuyên xưng được tôi luyện trong tình yêu và sự tin tưởng tuyệt đối vào Chúa Giêsu, ngay cả khi thực tại dường như đối nghịch hoàn toàn với lời Người.

Thế nhưng, dù đã tuyên xưng niềm tin mạnh mẽ như vậy, Mác-ta vẫn không thể tưởng tượng được quyền năng phi thường của Đấng mà cô tin. Cô vẫn không thể hình dung ra được Đức Giê-su lại truyền lệnh cất phiến đá đậy ngôi mộ để gọi La-da-rô, người đã chết chôn bốn ngày, sống dậy từ trong mộ bước ra. Phép lạ vĩ đại này một lần nữa khẳng định lời tuyên xưng của Mác-ta và cũng là lời rao giảng hùng hồn về mầu nhiệm phục sinh, mầu nhiệm trung tâm điểm của đời sống Kitô giáo. Quả thật, đúng như thánh Phao-lô đã khẳng định trong thư gửi tín hữu Cô-rin-tô: “Nếu Đức Ki-tô đã không trỗi dậy thì lời rao giảng của chúng tôi trống rỗng, và cả đức tin của anh em cũng trống rỗng” (1Cr 15,14). Mầu nhiệm Phục Sinh là nền tảng, là sức sống của Kitô giáo. Nếu không có Phục Sinh, mọi hy vọng, mọi lời rao giảng đều trở thành hư vô.

Lời hỏi của Chúa Giêsu với Mác-ta: “Chị có tin như thế không?” vẫn không ngừng vang vọng trong dòng lịch sử, và hôm nay, Người vẫn không ngừng hỏi mỗi người chúng ta: “Con có tin như thế không?” Chúng ta trả lời thế nào với Ngài đây? Hành vi nào của chúng ta có thể làm chứng rằng chúng ta tin vào Đấng Phục Sinh, rằng chúng ta sẽ được sống lại với Ngài? Trong một thế giới đầy cám dỗ và áp lực, lời tuyên xưng đức tin của chúng ta không chỉ dừng lại ở môi miệng mà phải được thể hiện bằng chính cuộc sống, bằng những lựa chọn hàng ngày.

Tôi còn nhớ một lần kia, một bạn đồng nghiệp và cũng là người đồng đạo đã muốn tôi bỏ trống phần lý lịch ghi bản thân là người Công Giáo, để được vào “viển đang” (có lẽ là một cơ quan hay tổ chức nào đó) viết cho một tờ báo, với số tiền nhuận bút vượt trội các tờ báo khác. Khi ấy, lòng tôi chợt áy náy. Vì thấy lương tâm không yên, tôi đã đi xin ý kiến của một Vị Linh Hướng Tâm Linh khôn ngoan, đạo đức. Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, quyết định cuối cùng của tôi là chấp nhận thua thiệt về vật chất, chứ không vì lợi nhuận mà chối bỏ đức tin Công Giáo của mình, dù chỉ là gián tiếp qua giấy bút và sự im lặng đồng lõa cho việc chối bỏ Thiên Chúa. Ngược lại, người đồng đạo kia, vì miếng cơm manh áo, đã đành lặng câm bỏ trống phần thông tin đó, để được một chân “Đ.V” (được việc) suôn sẻ không sợ ghẻ. Câu chuyện này, tuy nhỏ bé, nhưng lại là một phép thử rõ ràng cho niềm tin của mỗi người chúng ta.

Đức tin Kitô giáo hôm nay vẫn bị trả giá bằng nhiều cách, nhưng tinh vi hơn, không rõ ràng và khắc nghiệt như xưa. Chúng ta không còn phải đối mặt với những cuộc bách hại công khai, máu đổ để bảo vệ đức tin. Thế nhưng, chúng ta vẫn bị quản thúc ngầm, bị lôi kéo bởi những cám dỗ của vật chất, danh vọng, bởi những áp lực xã hội. Đó có thể là việc phải thỏa hiệp với những giá trị không phù hợp với Tin Mừng để được thăng tiến, hay phải im lặng trước những bất công vì sợ bị cô lập. Chính từ đó, đòi buộc mỗi người chúng ta phải có một sự xác tín mạnh mẽ để dám công khai giữ đạo cho vẹn toàn.

Lời hỏi của Chúa Giêsu với Mác-ta không chỉ là một câu hỏi lịch sử mà là một câu hỏi sống còn cho đời sống đức tin của chúng ta hôm nay. Chúng ta có đủ can đảm để trả lời “có” với Chúa, ngay cả khi hoàn cảnh dường như chống lại đức tin của mình không? Chúng ta có dám từ bỏ những lợi lộc vật chất để giữ vững sự liêm chính của đức tin không? Chúng ta có dám sống và làm chứng cho Đấng Phục Sinh giữa một thế giới vẫn còn đầy rẫy sự hoài nghi và bóng tối không?

Mỗi lần chúng ta đọc kinh, mỗi lần chúng ta tham dự Thánh Lễ, mỗi lần chúng ta làm một việc bác ái, hãy tự hỏi lòng mình: “Tôi có thực sự tin vào Ngài không, lạy Chúa?” Và xin cho lời đáp trả của chúng ta luôn là một tiếng “Vâng” mạnh mẽ, chân thành, được minh chứng bằng một cuộc đời sống động, làm chứng cho Đấng đã chiến thắng sự chết và ban cho chúng ta sự sống đời đời. Xin cho chúng ta luôn biết đặt niềm tin vào Chúa, Đấng là Sự Sống Lại và là Sự Sống, để dù có phải đối mặt với những khó khăn, những hiểu lầm, hay những cám dỗ, chúng ta vẫn kiên vững bước đi trên con đường theo Ngài, một con đường dẫn đến sự sống và hạnh phúc vĩnh cửu.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

 

HẠT CẢI, NẮM MEN: SỰ KHIÊM TỐN KHỞI ĐẦU, SỰ BIẾN ĐỔI VÔ BIÊN CỦA NƯỚC TRỜI

Hôm nay, Tin Mừng của Chúa Giêsu mời gọi chúng ta chiêm nghiệm hai dụ ngôn quen thuộc nhưng đầy sức mạnh: dụ ngôn hạt cải và dụ ngôn nắm men. Hai hình ảnh này, dù nhỏ bé và dường như tầm thường, lại ẩn chứa những chân lý sâu sắc về bản chất và sự phát triển của Nước Trời. Chúa Giêsu muốn dạy chúng ta rằng Nước Thiên Chúa không đến trong sự phô trương hay quyền lực, mà khởi đầu từ những điều khiêm tốn nhất, để rồi lớn mạnh phi thường và biến đổi tất cả. Sự bất tương xứng giữa khởi đầu và kết thúc chính là điểm nhấn mà Chúa muốn chúng ta suy gẫm, để nhận ra sức mạnh vô biên của Người.

Dụ ngôn hạt cải, trước hết, nói với chúng ta về sự khởi đầu khiêm tốn và sự tăng trưởng phi thường của Nước Trời theo chiều rộng. Hãy hình dung một hạt cải nhỏ bé, thậm chí có thể lọt qua kẽ tay mà không ai để ý. Nhưng khi được gieo xuống đất, hạt giống ấy nảy mầm và vươn lên thành một cây lớn, cao đến ba thước ở vùng giáp hồ Tibêria, đủ lớn để chim trời có thể đến trú ngụ dưới tán lá của nó. Điều này khác xa với những cây rau cải mà chúng ta thường thấy ở Việt Nam. Hình ảnh này là một minh họa tuyệt vời cho khởi điểm của Nước Trời. Khi Chúa Giêsu bắt đầu sứ vụ rao giảng, Nước Trời chỉ hiện diện nơi một nhóm nhỏ các môn đệ, những người bình thường không có quyền thế hay địa vị trong xã hội. Họ quanh quẩn trong một vùng đất nhỏ bé là Palestin.

Thế nhưng, nhìn lại lịch sử Giáo Hội, chúng ta thấy rõ ràng sự ứng nghiệm của dụ ngôn này. Từ một nhóm nhỏ bé đó, trải qua bao thăng trầm, thử thách, Giáo Hội đã vươn lên mạnh mẽ, lan rộng khắp nơi trên thế giới. Ngày nay, có hơn một tỷ người Công giáo hiện diện ở mọi châu lục, mọi quốc gia. Điều này minh chứng cho sự phát triển phi thường, vượt mọi giới hạn mà Nước Trời đã đạt được. Chức năng của Nước Trời, của Giáo Hội, không chỉ là lớn mạnh về số lượng mà còn là trở thành “bóng mát cho đời”, nơi nương náu cho mọi người giữa “bão táp mưa sa của cuộc đời”. Giáo Hội là mái ấm, là điểm tựa tinh thần cho những tâm hồn mệt mỏi, những người đang tìm kiếm ý nghĩa và bình an. Mỗi Kitô hữu chúng ta, với tư cách là thành viên của Nước Trời, đều có nghĩa vụ thiêng liêng là truyền giáo và sống chứng nhân. Không phải là những lời rao giảng hùng hồn hay những công trình vĩ đại, mà chính đời sống chứng nhân của chúng ta, sự sống đức tin mỗi ngày, sẽ góp phần làm cho Nước Trời lớn mạnh, trở thành nơi nương náu cho nhiều người hơn nữa.

Song song với dụ ngôn hạt cải, Chúa Giêsu kể dụ ngôn nắm men để nhấn mạnh đến sự tăng trưởng của Nước Trời theo chiều sâu, tức là sự biến đổi bên trong. Nếu ai đã từng quan sát quá trình làm bánh, làm rượu, sẽ hiểu rõ công dụng của men. Một nắm men nhỏ bé, khi được trộn vào ba đấu bột, sẽ âm thầm thấm nhập và làm cho cả khối bột dậy lên. Men không hoạt động ồn ào hay phô trương, nhưng sức mạnh của nó là không thể phủ nhận. Nó là một chất xúc tác, có khả năng thấm nhập và biến đổi hoàn toàn những gì nó được trộn vào.

Dụ ngôn này minh họa cách thức Nước Trời và Giáo Hội thâm nhập vào nhân loại và thế giới. Chân lý của Nước Trời, bản chất của Giáo Hội, không phải là một thực thể tách biệt, mà là một sức mạnh thấm nhập vào mọi hoàn cảnh và môi trường sống của con người. Điều này có nghĩa là mỗi Kitô hữu phải là “chất men” trong xã hội. Chúng ta không chỉ là những người giữ đạo ở nhà thờ, mà còn phải mang Tin Mừng vào mọi ngõ ngách của cuộc sống: vào gia đình, vào công sở, vào các mối quan hệ xã hội, vào nền văn hóa. Chúng ta phải “trộn lẫn” vào đời sống thường ngày, không để mình “nằm yên” như cục men vô dụng. Chính nhờ đời sống chứng nhân của chúng ta, nhờ cách chúng ta sống đức tin một cách chân thật, lương thiện và yêu thương, mà chúng ta sẽ giúp mọi thứ xung quanh mình biến đổi theo tinh thần Tin Mừng, hướng tới một nền văn minh tình thương.

Chân lý Nước Trời chính là Lời Chúa. Lời Chúa không chỉ là những câu chữ trên giấy, mà là sức sống, là men thiêng có khả năng biến đổi tận sâu thẳm tâm hồn con người. Khi Lời Chúa được đón nhận và thấm nhập vào lòng, nó sẽ thay đổi tư duy, thái độ, và hành động của chúng ta. Từ đó, sự biến đổi cá nhân sẽ dẫn đến sự biến đổi của cộng đồng và xã hội. Chúng ta không chỉ mong đợi một sự thay đổi từ bên ngoài, mà phải bắt đầu từ sự biến đổi bên trong chính mình, để rồi trở thành tác nhân của sự thay đổi lớn lao hơn.

Như vậy, qua hai hình ảnh khiêm tốn là hạt cải và nắm men, Chúa Giêsu muốn ám chỉ rằng Nước Trời được khởi đi từ những gì nhỏ bé, âm thầm và khiêm tốn. Khởi đầu của Nước Trời không phải là một cuộc cách mạng vũ trang hay một đế chế hùng mạnh. Thay vào đó, nó bắt đầu bằng những con người đơn sơ, bằng những hành động âm thầm của đức tin và tình yêu. Nhưng một khi đã hội đủ những cơ hội thuận tiện – tức là được đón nhận vào lòng người và được sống động qua đời sống chứng nhân – Nước ấy sẽ lớn mạnh và lan rộng khắp nơi. Sức mạnh của Nước Trời không nằm ở quyền lực trần thế, mà ở chính quyền năng của Thiên Chúa, đến nỗi “quyền lực của thế gian và ma quỷ có mạnh đến đâu cũng không thể thắng nổi.” Đây là lời hứa đầy hy vọng cho chúng ta.

Chúa Giêsu dạy chúng ta một bài học quan trọng: hãy bắt đầu hành trình đi tìm và sống những giá trị Tin Mừng trong sự khiêm tốn và âm thầm. Đừng tìm kiếm sự phô trương, đừng khao khát những thành công vang dội tức thì. Chân lý Nước Trời chỉ đến với những tâm hồn thực sự đơn sơ, chân thành, những người sẵn sàng mở lòng đón nhận hạt giống bé nhỏ và để nắm men tình yêu Chúa thấm nhập vào cuộc đời mình. Chính trong sự khiêm tốn và đơn sơ đó, chúng ta mới thực sự gặp được chân lý và kinh nghiệm Nước Trời hiện diện ngay giữa cuộc đời.

Mỗi Kitô hữu là một phần không thể thiếu của Giáo Hội, và vì thế, mỗi người chúng ta đều có sứ mạng thiêng liêng là góp phần làm phát triển đạo Chúa. Chúng ta được mời gọi trở thành “chất men” trong xã hội loài người. Điều này không có nghĩa là chúng ta phải làm những việc phi thường hay vĩ đại. Đơn giản hơn, đó là việc hằng ngày dùng chính đời sống đạo đức, lương thiện, đầy tình yêu thương của mình để biến đổi thế giới này trở nên tốt lành hơn, hoàn hảo hơn theo ý Chúa. Mỗi lời nói tử tế, mỗi hành động bác ái, mỗi sự tha thứ, mỗi sự kiên nhẫn trong thử thách – tất cả đều là những hạt cải nhỏ bé, những nắm men âm thầm đang góp phần xây dựng Nước Trời ngay tại trần gian này, cho tới ngày Nước Chúa được hoàn tất trong vinh quang.

Vậy thì, anh chị em thân mến, chúng ta hãy sống với niềm tin vững chắc vào sức mạnh tiềm ẩn của những điều nhỏ bé và sự biến đổi âm thầm của ơn thánh Chúa. Chúng ta hãy để hạt cải đức tin của mình nảy mầm và lớn lên, để nắm men Tin Mừng thấm nhập và biến đổi cuộc đời chúng ta, cũng như cuộc đời những người xung quanh. Chúng ta có sẵn sàng trở thành hạt giống và men của Nước Trời trong thế giới hôm nay không?

Lm. Anmai, CSsR

NƯỚC TRỜI: HẠT CẢI NẢY MẦM, MEN THẤM ĐẪM – BÓNG MÁT CHO ĐỜI

Trong dòng chảy miên viễn của thời gian Phụng Vụ, mỗi tuần lễ lại mở ra cho chúng ta một cánh cửa mới để chiêm ngắm mầu nhiệm Thiên Chúa, để lắng nghe Lời Người vang vọng trong tâm hồn. Hôm nay, Chúa Giêsu, bằng những dụ ngôn đơn sơ mà sâu sắc, lại một lần nữa vén mở cho chúng ta chân lý về Nước Trời. Hai dụ ngôn về hạt cải và nắm men, tưởng chừng nhỏ bé, lại chứa đựng một tầm vóc vĩ đại, phác họa nên chức năng và bản chất của Nước Trời, của Hội Thánh, của Dân Thiên Chúa trong dòng lịch sử nhân loại.

Chúa Giêsu nói: “Nước Trời cũng giống như chuyện hạt cải người nọ lấy gieo vào ruộng mình. Tuy nó là loại nhỏ nhất trong tất cả hạt giống, nhưng khi lớn lên, thì lại là thứ lớn nhất; nó trở thành cây, đến nỗi chim trời tới làm tổ trên cành được.” Và Người tiếp lời: “Nước Trời cũng giống như chuyện nắm men bà kia lấy vùi vào ba đấu bột, cho đến khi tất cả bột dậy men.” (Mt. 13, 31-33). Những hình ảnh quen thuộc này không chỉ là những câu chuyện kể đơn thuần, mà là những viên ngọc quý chứa đựng ý nghĩa thần học sâu xa, mời gọi chúng ta suy tư về sự hiện diện và tác động của Thiên Chúa trong thế giới.

Chức năng cốt lõi của Nước Trời, của Hội Thánh, của Dân Thiên Chúa là phải lớn lên và trở thành bóng mát cho đời, cho mọi người nương ẩn giữa bão táp mưa sa của cuộc đời. Đây không phải là một sự lớn mạnh theo kiểu thế tục, tìm kiếm quyền lực hay sự thống trị, mà là một sự tăng trưởng mang tính hữu cơ, sinh học, thấm đẫm ân sủng. Chân lý Nước Trời – tức là bản chất Hội Thánh – phải thấm nhập vào nhân loại và thế giới trong mọi hoàn cảnh và môi trường, như ánh sáng xua tan bóng tối, như men làm dậy cả khối bột.

Trước hết, chúng ta chiêm nghiệm về sự tăng trưởng của Nước Trời. Hình ảnh cây cải ở xứ Palestin khác xa với cây rau cải quen thuộc ở Việt Nam. Hạt cải ở đó thuộc loại hạt rất nhỏ khi gieo xuống, nhưng khi mọc lên, nó lại trở thành một cây cao lớn, đủ sức để chim trời đến nương náu dưới tán lá. Điều này minh họa một cách sống động cho sự khởi đầu khiêm tốn của Nước Trời.

Nước Trời ban đầu thật bé nhỏ, chỉ vỏn vẹn trên dưới vài chục người với Chúa Giêsu và các môn đệ, quanh quẩn trong xứ Palestin nhỏ bé. Một nhóm người không có quyền lực, không có của cải, không có vũ khí, chỉ có Lời rao giảng và tình yêu thương. Thế nhưng, trải qua lịch sử thăng trầm của hai ngàn năm, qua biết bao thử thách, bách hại, và cả những sai lầm của con người, Hội Thánh – hiện thân hữu hình của Nước Trời – đã lớn mạnh không ngừng. Từ một nhóm nhỏ bé, đến bây giờ Hội Thánh có trên một tỷ người có mặt khắp nơi trên thế giới, trở thành một cộng đồng toàn cầu, đa dạng về văn hóa, chủng tộc, nhưng hiệp nhất trong Đức Kitô. Sự lớn mạnh này không phải do sức mạnh của con người, mà là do quyền năng của Thiên Chúa, do sức sống của hạt giống Tin Mừng được gieo vãi.

Sự lớn lên này không chỉ dừng lại ở con số thành viên hay sự hiện diện địa lý. Nó còn mang một chiều kích sâu xa hơn. Mọi thành viên trong “Nước Trời” là chúng ta đều có nghĩa vụ truyền giáo và sống chứng nhân để làm cho Nước Trời lớn mạnh. Truyền giáo không chỉ là việc rao giảng bằng lời nói, mà còn là việc sống Tin Mừng mỗi ngày, để cuộc đời chúng ta trở thành một chứng tá sống động cho tình yêu Thiên Chúa. Xét về phương diện cá nhân, chính mỗi người chúng ta cũng phải lớn lên trong Đức Tin, trong Thánh Thần và trong đời sống đạo. Sự lớn lên này là một hành trình liên tục, từ bỏ con người cũ để mặc lấy con người mới trong Đức Kitô, từ bỏ những thói hư tật xấu để sống theo Lời Chúa, từ đó làm cho Hội Thánh từ địa phương đến hoàn vũ cũng được lớn lên. Mỗi Kitô hữu là một tế bào sống động của Thân Thể Đức Kitô. Khi mỗi tế bào phát triển khỏe mạnh, toàn bộ cơ thể sẽ mạnh mẽ và lớn mạnh.

Và khi Nước Trời lớn lên, chức năng của nó là trở thành bóng mát che chở. Cây cải lớn mạnh để chim trời đến nương náu. Nước Trời, Hội Thánh, Kitô hữu chúng ta phải là bóng mát cho đời, là nơi đáng tin tưởng cho mọi người tìm lại được an bình nội tâm. Giữa cuộc đời đầy rẫy những bão táp, phong ba, những lo toan, áp lực, những đau khổ thể xác và tinh thần, con người luôn khao khát tìm kiếm một nơi nương tựa, một bến bờ bình an. Hội Thánh, với sứ mạng được Chúa trao phó, phải là nơi đó. Chúng ta có bổn phận làm cho thế giới thêm bình an và xoa dịu mọi đau thương của nhân loại. Điều này đòi hỏi chúng ta phải sống tinh thần bác ái, phục vụ, sống tình liên đới với những người đau khổ, yếu thế, mang đến cho họ niềm hy vọng và sự chữa lành. Bóng mát của Nước Trời không chỉ là sự an ủi tinh thần, mà còn là hành động cụ thể, là sự dấn thân để xây dựng một thế giới công bằng, yêu thương hơn.

Tiếp theo, chúng ta suy tư về sự thâm nhập của Nước Trời. Dụ ngôn nắm men là một hình ảnh sống động khác. Nếu ai đã từng xem cách thức ủ bột, ủ cơm hay ủ trái cây để làm rượu, thì sẽ không lạ gì về công dụng của men. Men là một loại chất xúc tác, hai công dụng chính của nó là: thấm nhập và biến đổi những gì men được trộn vào. Một chút men nhỏ bé có thể làm dậy cả một khối bột lớn, biến đổi nó từ một khối bột cứng nhắc thành một khối bột mềm mại, nở phồng, sẵn sàng để làm bánh.

Chân lý Nước Trời, bản chất Hội Thánh là phải thấm nhập vào nhân loại và thế giới trong mọi hoàn cảnh và môi trường. Nước Trời không phải là một thực thể tách biệt, đứng ngoài xã hội, mà phải là một yếu tố tích cực, thẩm thấu vào mọi ngóc ngách của đời sống con người. Ngay nơi bản thân Kitô hữu, chúng ta phải chấp nhận được trộn lẫn vào mọi ngõ ngách của cuộc sống, để nhờ đời sống chứng nhân, chúng ta sẽ giúp mọi thứ biến đổi theo Tin Mừng. Chúng ta không thể là những cục men nằm yên vô dụng, tách biệt khỏi thế giới, mà phải dấn thân vào đời, sống giữa lòng xã hội, mang ánh sáng Tin Mừng đến cho những nơi tối tăm nhất, mang tình yêu đến cho những nơi khô cằn nhất.

Sự thấm nhập này dẫn đến sự biến đổi. Chân lý Nước Trời là Lời Chúa, có sức biến đổi tâm hồn mọi người. Lời Chúa không phải là những quy tắc khô khan, mà là sức sống, là ánh sáng, là chân lý có khả năng thay đổi tận căn con người. Từ đó, nó biến đổi thế giới theo nền văn minh tình thương. Khi mỗi cá nhân được biến đổi bởi Lời Chúa, họ sẽ mang sự biến đổi đó ra xã hội, góp phần xây dựng một nền văn minh dựa trên tình yêu, công lý, và hòa bình.

Mỗi Kitô hữu được mời gọi sống chứng nhân, nghĩa là bằng đời sống đạo tốt lành của mình làm lay động và biến đổi những tâm hồn nguội lạnh, cũng như có sức thu hút lương dân trở về với Chúa. Chúng ta không cần phải làm những điều phi thường hay vĩ đại. Đôi khi, chỉ một nụ cười chân thành, một lời nói an ủi, một hành động giúp đỡ âm thầm, một sự kiên nhẫn trong thử thách, cũng đủ sức làm lay động một tâm hồn, gieo vào đó hạt giống Tin Mừng. Để rồi, cả thế giới cũng được “dậy men” Tin Mừng, được biến đổi bởi sức sống của Lời Chúa và tình yêu của Người.

Thưa quý vị, hai dụ ngôn hạt cải và nắm men không chỉ là những câu chuyện kể, mà là một lời mời gọi khẩn thiết gửi đến mỗi người chúng ta. Chúng ta được mời gọi để trở thành những hạt cải nhỏ bé nhưng mang trong mình sức sống vươn lên thành cây đại thụ, trở thành bóng mát che chở cho muôn người. Chúng ta được mời gọi để trở thành những nắm men nhỏ bé nhưng có sức thấm đẫm và biến đổi cả một khối bột, làm cho thế giới này tràn đầy hương vị Tin Mừng.

Để thực hiện được sứ mạng cao cả này, chúng ta cần liên tục nuôi dưỡng đời sống đức tin của mình. Hãy để Lời Chúa thấm nhập vào tâm hồn, biến đổi tư tưởng và hành động của chúng ta. Hãy sống tình yêu thương, bác ái, và phục vụ trong mọi hoàn cảnh, để cuộc đời chúng ta trở thành một chứng tá sống động cho Nước Trời. Đừng ngại dấn thân vào đời, đừng sợ bị “trộn lẫn” vào những môi trường khác nhau, bởi chính trong sự dấn thân đó, sức mạnh biến đổi của Tin Mừng mới được thể hiện rõ nét nhất.

Hãy nhớ rằng, Nước Trời không phải là một vương quốc xa vời ở một nơi nào đó, mà đang lớn lên và hiện diện ngay giữa chúng ta, ngay trong mỗi con tim biết yêu thương, mỗi bàn tay biết hành động vì công lý, mỗi cuộc đời biết sống theo ý Chúa. Mỗi người Kitô hữu là một viên gạch sống động xây nên Nước Trời, là một tia sáng nhỏ bé góp phần chiếu rọi ánh sáng Tin Mừng vào thế giới.

Xin Chúa ban cho chúng ta ơn biết nhận ra giá trị của sự bé nhỏ, ơn biết sống khiêm nhường nhưng đầy sức sống, và ơn biết dấn thân để Nước Trời của Người ngày càng lớn mạnh và thấm đẫm vào mọi ngóc ngách của cuộc đời, trở thành bóng mát che chở và nguồn hy vọng cho tất cả mọi người. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

TỪ HẠT CẢI NHỎ BÉ ĐẾN BÓNG MÁT VĨ ĐẠI: SỨ MỆNH MEN TIN MỪNG GIỮA ĐỜI

Cuộc sống thường nhật đôi khi khiến chúng ta lướt qua những điều tưởng chừng nhỏ bé mà không mấy bận tâm. Chúng ta dễ dàng bị cuốn vào những gì vĩ đại, rực rỡ, mà quên đi rằng khởi nguồn của mọi sự lớn lao lại thường nằm ở những gì khiêm tốn nhất. Hôm nay, Tin Mừng của Chúa Giêsu một lần nữa mời gọi chúng ta chiêm nghiệm về lẽ thật sâu sắc này qua dụ ngôn hạt cải và nắm men, những hình ảnh tuy đơn sơ nhưng lại hàm chứa ý nghĩa khôn cùng về Nước Trời và sứ mệnh của mỗi chúng ta.

Hãy cùng nhìn lại hình ảnh hạt cải mà Chúa Giêsu nhắc đến. Đây không phải là loại rau cải quen thuộc trong bữa ăn của chúng ta, mà là một giống cây cải vùng giáp hồ Ti-bê-ri-a, có thể vươn cao đến ba mét. Cao lớn đến mức chim trời có thể đến làm tổ trên cành. Thế nhưng, khởi đầu của nó chỉ là một hạt giống vô cùng nhỏ bé, gần như không đáng kể. Hình ảnh này là một phép ẩn dụ tuyệt vời để diễn tả Hội Thánh thời sơ khai. Một nhóm nhỏ các môn đệ, có khi chỉ trên dưới vài chục người, cùng Chúa Giêsu quanh quẩn trong xứ Palestin, bị bách hại, bị coi thường. Ai có thể ngờ rằng từ một khởi đầu khiêm tốn đến thế, Hội Thánh lại có thể phát triển thành một Giáo Hội lan rộng cho mọi sắc tộc, mọi ngôn ngữ như ngày nay? Trải qua lịch sử thăng trầm của biết bao thế kỷ, đối mặt với không ít phong ba bão táp, đến giờ này, Hội Thánh đã có trên một tỷ người, hiện diện khắp nơi trên thế giới. Sự lớn mạnh phi thường này là minh chứng sống động nhất cho quyền năng của Thiên Chúa, Đấng đã gieo hạt giống Nước Trời và không ngừng nuôi dưỡng để nó trổ sinh hoa trái dồi dào.

Qua dụ ngôn hạt cải, Chúa Giêsu không chỉ cho chúng ta thấy sự phát triển kỳ diệu của Nước Trời, mà còn chỉ rõ chức năng cốt lõi của Nước Trời, của Hội Thánh, của Dân Thiên Chúa: đó là phải lớn lên và trở thành bóng mát cho đời, là nơi để mọi người nương ẩn giữa bão táp mưa sa của cuộc đời.

Trước hết, là việc lớn lên. Đây là một mệnh lệnh thiêng liêng và một trách nhiệm cao cả của mỗi Kitô hữu. Chúng ta có nghĩa vụ truyền giáo và sống chứng nhân để làm cho Nước Trời không ngừng lớn mạnh. Truyền giáo không chỉ là việc rao giảng Lời Chúa bằng lời nói, mà còn bằng chính cuộc sống của chúng ta. Mỗi hành động bác ái, mỗi lời nói yêu thương, mỗi sự tha thứ đều là một cách chúng ta gieo vãi hạt giống Tin Mừng. Xét về phương diện cá nhân, chính mỗi người chúng ta cũng phải lớn lên trong Đức Tin, trong Thánh Thần và trong đời sống đạo. Đức tin không phải là một trạng thái tĩnh, mà là một hành trình không ngừng phát triển, đào sâu mối tương quan với Thiên Chúa. Lớn lên trong Thánh Thần là để Thánh Thần hướng dẫn, biến đổi chúng ta ngày càng trở nên giống Chúa Giêsu hơn. Sống đạo không phải chỉ là giữ luật, mà là sống một đời sống thấm đẫm các giá trị Tin Mừng. Khi mỗi cá nhân chúng ta lớn lên, thì Hội Thánh trong gia đình, đến giáo phận và cả hoàn vũ cũng sẽ được lớn lên một cách tự nhiên và hữu cơ. Một cây cổ thụ vĩ đại được tạo nên từ vô số tế bào nhỏ bé cùng phát triển.

Song song với việc lớn lên, Hội Thánh còn phải là bóng mát che chở cho đời. Giữa một thế giới đầy biến động, bất an và khổ đau, Hội Thánh phải là nơi đáng tin cậy, là chốn bình yên để mọi người tìm lại được an bình nội tâm. Đó là trách nhiệm mà Chúa Giêsu đã trao phó cho chúng ta. Chúng ta không chỉ lo cho phần rỗi linh hồn mình, mà còn có bổn phận làm cho thế giới thêm bình an và xoa dịu mọi đau thương của nhân loại. Bóng mát của Hội Thánh là bóng mát của tình yêu thương, lòng trắc ẩn, của sự công bằng và hòa giải. Đó là nơi người yếu đuối được nâng đỡ, người cô đơn tìm thấy sự hiệp thông, người bị tổn thương được chữa lành. Để làm được điều đó, mỗi chúng ta cần phải trở thành những cánh tay nối dài của Chúa, mang bình an đến những tâm hồn bất ổn, mang niềm hy vọng đến những cuộc đời tuyệt vọng.

Bên cạnh dụ ngôn hạt cải, Tin Mừng hôm nay còn nhắc đến dụ ngôn nắm men. Nắm men là hình ảnh nói đến sự phát triển âm thầm của Nước Trời từ bên trong, với những giá trị Tin Mừng lặng lẽ tác động và thay đổi thế giới, cho đến khi cả thế giới dậy men Tin Mừng. Nếu ai đã từng xem cách thức ủ bột để làm bánh, ủ cơm hay ủ trái cây để làm rượu, thì sẽ không lạ gì về công dụng diệu kỳ của men. Men là một loại chất xúc tác, nó không tự tạo ra sản phẩm mới mà biến đổi những thành phần đã có sẵn. Hai công dụng chính của nó là: thấm nhập và biến đổi những gì men được trộn vào.

Trước hết là thấm nhập. Bản chất Hội Thánh là phải thấm nhập vào nhân loại và thế giới trong mọi hoàn cảnh và môi trường. Hội Thánh không phải là một thực thể tách biệt khỏi cuộc đời, cũng không phải là một pháo đài đóng kín. Trái lại, Hội Thánh được mời gọi dấn thân, được trộn lẫn vào dòng chảy của cuộc sống. Điều này có nghĩa là ngay nơi bản thân mỗi người Kitô hữu, chúng ta phải chấp nhận được trộn lẫn vào mọi ngõ ngách của cuộc sống, dù là nơi làm việc, trong gia đình, trong các mối quan hệ xã hội, hay cả trong những lĩnh vực văn hóa, khoa học. Chúng ta không thể rút lui khỏi thế giới vì sợ hãi những xấu xa của nó. Thay vào đó, chúng ta được mời gọi hiện diện như một chất men, để nhờ đời sống chứng nhân của mình, chúng ta sẽ giúp mọi thứ biến đổi theo Tin Mừng. Sự thấm nhập này đòi hỏi lòng dũng cảm, sự khôn ngoan và một trái tim luôn mở ra để đón nhận và phục vụ.

Và chính từ sự thấm nhập, men sẽ thực hiện công dụng thứ hai: biến đổi. Lời Chúa có sức biến đổi tâm hồn mọi người, từ đó biến đổi thế giới theo nền văn minh tình thương. Khi Tin Mừng được sống chân thật trong cuộc đời mỗi Kitô hữu, nó sẽ tạo ra một sức hút mãnh liệt, một năng lượng biến đổi không ngừng. Mỗi người Kitô hữu được mời gọi sống chứng nhân, nghĩa là bằng đời sống đạo tốt lành của mình làm lay động và biến đổi những tâm hồn nguội lạnh. Khi người khác nhìn thấy tình yêu thương, sự tha thứ, niềm hy vọng và bình an toát ra từ cuộc đời chúng ta, họ sẽ được thôi thúc tìm hiểu về nguồn gốc của những giá trị ấy. Đời sống chứng nhân của chúng ta cũng có sức thu hút lương dân trở về với Chúa, để cả thế giới cũng được “dậy men” Tin Mừng. Đây là một quá trình âm thầm, lặng lẽ, nhưng hiệu quả vô cùng. Giống như men không cần tạo ra tiếng ồn để làm bột dậy, người Kitô hữu không cần phải làm những điều phi thường để biến đổi thế giới. Chỉ cần sống đúng với căn tính của mình, sống trọn vẹn Lời Chúa trong đời sống hàng ngày, chúng ta đã trở thành những tác nhân biến đổi mạnh mẽ nhất.

Kính thưa quý ông bà và anh chị em, dụ ngôn hạt cải và nắm men không chỉ là những câu chuyện kể mà là lời mời gọi khẩn thiết từ chính Đức Giêsu. Chúa mời gọi chúng ta nhìn nhận giá trị của những điều nhỏ bé, nhận ra sức mạnh biến đổi từ những khởi đầu khiêm tốn. Đồng thời, Chúa nhắc nhở chúng ta về sứ mệnh cao cả của mỗi người Kitô hữu: phải không ngừng lớn lên trong đức tin và trở thành bóng mát che chở cho đời; phải trở thành chất men thấm nhập và biến đổi thế giới bằng chính đời sống chứng nhân của mình.

Mong sao mỗi chúng ta ý thức sâu sắc điều đó và thi hành cách xuất sắc vai trò của mình. Hãy bắt đầu từ những điều nhỏ nhất, những điều tưởng chừng như không đáng kể trong cuộc sống hàng ngày. Một lời cầu nguyện chân thành, một nụ cười thân thiện, một hành động giúp đỡ thầm lặng, một sự kiên nhẫn trong thử thách – tất cả những điều đó, khi được thực hiện với tình yêu và đức tin, sẽ trở thành những hạt cải lớn lên thành cây đại thụ, trở thành những nắm men làm dậy cả khối bột Tin Mừng trong thế giới của chúng ta.

Lạy Chúa Giêsu, xin cho mỗi người chúng con biết mau mắn đón nhận thánh ý Chúa và sẵn sàng ra đi loan báo Tin Mừng bằng chính đời sống của mình. Nhờ đó, chính chúng con được biến đổi mỗi ngày, và những ai gặp chúng con cũng được biến đổi theo, để Nước Chúa ngày càng lan rộng và mọi người được tìm thấy bình an đích thực trong Ngài. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

Back To Top