CÓ PHÚC VÌ ĐƯỢC THẤY VÀ NGHE: HẠNH PHÚC TỘT…

10 bài suy niệm Lời Chúa Thứ Ba Tuần VII Phục Sinh (của Lm. Anmai, CSsR)
VINH HIỂN CỦA TÌNH YÊU VÀ SỰ HIỆP NHẤT TRONG THIÊN CHÚA
Trong những giờ phút cuối cùng trước cuộc thương khó, khi bóng tối của sự phản bội và đau khổ đang lặng lẽ bao phủ, Đức Giêsu không than vãn, không trách móc, cũng không lo lắng cho chính mình, nhưng Ngài ngước mắt lên trời và bắt đầu một lời cầu nguyện tràn đầy yêu thương. Đó không phải là lời khẩn nài trong tuyệt vọng, cũng không phải là lời than trách trong nỗi cô đơn, nhưng là một lời tạ ơn, phó thác và hiến dâng. Qua lời cầu nguyện ấy, Chúa Giêsu đã vén mở cho chúng ta thấy được sự thân mật sâu xa giữa Ngài với Chúa Cha, đồng thời khắc họa một cách rõ nét con đường cứu độ mà Ngài đã chu toàn, một con đường được xây đắp bằng tình yêu tự hiến và sự vâng phục tuyệt đối.
“Lạy Cha, giờ đã đến, xin hãy làm vinh hiển Con Cha, để Con Cha làm vinh hiển Cha”. Giờ ở đây không phải là một mốc thời gian vô tình trôi qua, mà là giờ cứu độ, giờ quyết định của lịch sử nhân loại, giờ mà tình yêu Thiên Chúa được bày tỏ cách trọn vẹn trên thập giá. Trong ánh nhìn thiêng liêng của Đức Giêsu, thập giá không phải là thất bại, nhưng là nơi biểu lộ vinh quang của Thiên Chúa, bởi vì nơi đó tình yêu đã chiến thắng hận thù, sự sống đã chiến thắng sự chết, và sự vâng phục đã chiến thắng tính ích kỷ của con người. Ngài cầu xin để vinh quang Thiên Chúa được chiếu tỏa, không phải bằng uy quyền hay vinh hoa trần thế, nhưng bằng cái chết tự hiến và sự sống lại vinh hiển.
Đức Giêsu nói: “Cha đã ban cho Con quyền trên mọi huyết nhục, để Con cũng ban sự sống đời đời cho mọi kẻ Cha đã giao phó cho Con”. Sự sống đời đời không phải là một khái niệm trừu tượng hay một phần thưởng mai sau, mà là hiện tại sống động khi con người nhận biết và sống hiệp thông với Thiên Chúa: “Sự sống đời đời chính là chúng nhận biết Cha là Thiên Chúa duy nhất chân thật, và Đấng Cha đã sai, là Giêsu Kitô”. Nhận biết ở đây không chỉ là hiểu biết lý thuyết, mà là một tương quan sống động, một sự gặp gỡ trong đức tin, một sự kết hiệp thâm sâu giữa con người và Thiên Chúa. Và sự kết hiệp này chỉ có thể được thực hiện nơi Đức Giêsu Kitô, Đấng là Con Một Thiên Chúa và là Đấng được sai đến để cứu độ nhân loại.
Khi nói “Con đã làm vinh hiển Cha dưới đất, Con đã chu toàn công việc mà Cha đã giao phó cho Con”, Đức Giêsu cho thấy đời sống trần gian của Ngài là một hành trình vâng phục trọn vẹn. Từ máng cỏ đến thập giá, Ngài không sống cho mình, nhưng hoàn toàn hướng về Cha và tha nhân. Ngài rao giảng Tin Mừng, chữa lành kẻ đau yếu, tha thứ cho người tội lỗi, và cuối cùng hiến dâng cả mạng sống mình vì yêu thương. Từng hành động, từng lời nói, từng nhịp sống của Đức Giêsu đều quy chiếu về Chúa Cha, như một sự phản chiếu hoàn hảo của tình yêu và thánh ý Thiên Chúa. Chính trong sự hủy mình và tự hiến này mà Ngài làm cho Cha được vinh hiển.
“Giờ đây, lạy Cha, xin hãy làm cho Con được vinh hiển nơi Cha với sự vinh hiển mà Con đã có nơi Cha, trước khi có thế gian”. Một lời nguyện vọng khẩn thiết từ đáy lòng của Con Một Thiên Chúa, Đấng từ muôn thuở đã hiện hữu trong vinh quang thần linh với Chúa Cha, nay sắp đi đến tột đỉnh của cuộc tự hạ và mong được trở về trong sự hiệp nhất vĩnh cửu ấy. Ở đây, ta thấy được mầu nhiệm Nhập Thể thật nhiệm mầu: Đấng vốn là Thiên Chúa đã chấp nhận mặc lấy thân phận phàm nhân, nay lại khẩn cầu được trở về trong vinh quang Thiên Chúa. Đó không phải là một sự quay trở lại đơn thuần, nhưng là sự thăng hoa của một tình yêu cứu độ, là thành quả của công trình cứu độ được hoàn tất qua khổ nạn và phục sinh.
“Con đã tỏ danh Cha cho mọi kẻ Cha đã đưa khỏi thế gian mà ban cho Con”. Trong sứ mạng của mình, Đức Giêsu không tìm cách nâng mình lên hay xây dựng một vương quốc trần thế, nhưng Ngài đến để mạc khải Thiên Chúa, Đấng là Cha giàu lòng thương xót. “Tỏ danh Cha” nghĩa là đưa con người đến chỗ nhận biết và cảm nghiệm tình yêu Thiên Chúa một cách sống động, qua lời giảng dạy, những cử chỉ yêu thương, và nhất là qua chính hiến lễ trên thập giá. Mỗi người tin theo Ngài đều được mời gọi bước vào một tương quan mới với Thiên Chúa, như người con trong gia đình của Cha trên trời.
“Chúng thuộc về Cha, và Cha đã ban chúng cho Con, và chúng đã tuân giữ lời Cha”. Sự hiện hữu và đức tin của các môn đệ là một dấu chỉ cụ thể cho thấy công trình cứu độ đang sinh hoa kết quả. Họ không còn là những kẻ xa lạ, nhưng là những người được tuyển chọn và được kết hiệp với Chúa Giêsu, nhờ đó họ trở nên nơi Thiên Chúa được tôn vinh. Và chính vì họ mà Đức Giêsu dâng lời cầu nguyện: “Con cầu xin cho chúng, Con không cầu xin cho thế gian, nhưng cho những kẻ Cha đã ban cho Con, bởi vì chúng là của Cha”. Lời cầu xin này không mang tính loại trừ, nhưng nói lên một tình yêu đặc biệt của Chúa dành cho những ai tin nhận và bước theo Ngài. Đó là những người đang ở lại trong thế gian, phải đối diện với biết bao thử thách, nhưng không đơn độc vì họ đã được Con chuyển cầu, được Cha gìn giữ, và được mời gọi sống hiệp nhất trong tình yêu của Ba Ngôi.
“Và mọi sự của Con là của Cha, và mọi sự của Cha cũng là của Con, và Con đã được vinh hiển nơi chúng”. Lời này hé lộ một mầu nhiệm thần linh tuyệt vời: sự hiệp nhất trọn vẹn giữa Chúa Cha và Chúa Con. Tình yêu, vinh quang, và thánh ý không tách biệt, mà liên kết sâu xa trong một bản thể duy nhất. Đức Giêsu đã sống và hành động hoàn toàn trong sự hiệp nhất ấy, và giờ đây, Ngài cầu nguyện để chính sự hiệp nhất ấy cũng được nối dài nơi cộng đoàn các tín hữu.
“Con không còn ở thế gian nữa, nhưng chúng vẫn còn ở thế gian, phần Con, Con về cùng Cha”. Đây là một điểm then chốt của lời cầu nguyện: Đức Giêsu sắp rời bỏ thế gian, nhưng các môn đệ thì vẫn còn ở lại. Họ sẽ không còn có sự hiện diện thể lý của Thầy bên cạnh, nhưng họ không bị bỏ rơi. Chính trong khoảng cách ấy, tình yêu và niềm tin được thử luyện và củng cố. Họ sẽ trở thành những người nối dài sứ mạng của Chúa, nhân chứng cho sự thật, cho tình yêu, cho sự sống mới mà Đức Giêsu đã khai mở. Thế gian sẽ tiếp tục là nơi của bóng tối, của chống đối và thử thách, nhưng cũng là nơi mà ánh sáng Tin Mừng được lan tỏa qua chính đời sống của những ai thuộc về Chúa.
Lời cầu nguyện của Đức Giêsu hôm nay là một bản giao hưởng tuyệt đẹp của tình yêu Ba Ngôi, của sứ mạng cứu độ, và của tương lai Giáo Hội. Mỗi Ki-tô hữu đều được mời gọi sống trong lời cầu nguyện ấy, để nhận ra mình không cô độc, không bị bỏ rơi, mà luôn được Chúa Giêsu cầu nguyện và bảo trợ. Mỗi ngày, khi sống trung thành với Lời Chúa, khi yêu thương anh em, khi vượt qua thử thách bằng đức tin, chúng ta đang làm vinh danh Thiên Chúa và bước vào sự sống đời đời ngay từ hôm nay.
Trong một thế giới đầy chia rẽ, giả trá và lầm lạc, lời nguyện của Đức Giêsu là ngọn đèn soi chiếu cho chúng ta con đường chân lý và hiệp nhất. Là những người còn ở lại trong thế gian, chúng ta không chỉ được bảo vệ, nhưng còn được sai đi. Sứ mạng ấy không thể thực hiện nếu thiếu lời cầu nguyện, thiếu sự kết hiệp mật thiết với Chúa, thiếu lòng tin tưởng và phó thác nơi tình yêu của Đấng đã yêu ta đến cùng.
Nguyện xin lời cầu nguyện của Đức Giêsu tiếp tục nâng đỡ từng người chúng ta, để giữa muôn ngàn đổi thay của cuộc sống, chúng ta vẫn luôn xác tín rằng: mình thuộc về Thiên Chúa, được sai đi để làm vinh hiển Ngài bằng chính cuộc đời thánh thiện, hiệp nhất và yêu thương. Và xin cho trong mọi sự, ta luôn nhớ rằng: sự sống đời đời không ở đâu xa, mà bắt đầu khi ta biết nhận ra Cha là Thiên Chúa duy nhất chân thật, và Giêsu Kitô là Đấng được sai đến vì ta. Nhờ đó, vinh quang Thiên Chúa được tỏ hiện nơi từng cuộc đời tín hữu, và thế gian sẽ nhận biết Tình Yêu là ánh sáng không bao giờ tắt.
Lm. Anmai, CSsR
XIN CHA TÔN VINH CON CHA: LỜI NGUYỆN VĨ ĐẠI CỦA MỘT ĐỜI TRAO HIẾN
Bài Tin Mừng hôm nay mở đầu chương 17 Tin Mừng Gioan, chương được gọi là “Lời nguyện hiến tế” của Chúa Giêsu. Đây là lời cầu nguyện tha thiết của Ngài trước khi bước vào cuộc Thương Khó, là một khoảnh khắc tràn đầy ánh sáng thiêng liêng, nơi tình yêu vâng phục và lòng tin tưởng tuyệt đối vào Chúa Cha được đẩy đến tột đỉnh. Trong lời nguyện đó, Chúa Giêsu không chỉ mặc khải chiều sâu mối tương quan giữa Ngài và Chúa Cha, mà còn hé mở mầu nhiệm cứu độ mà Ngài thực hiện vì nhân loại. Tin Mừng hôm nay là điểm gặp gỡ linh thánh giữa Ba Ngôi Thiên Chúa, và giữa Thiên Chúa với loài người. Lời cầu của Đức Giêsu là tiếng nói của một tình yêu vô vị lợi, của một người Con hiến dâng tất cả cho Cha để hoàn tất chương trình cứu độ.
“Lạy Cha, giờ đã đến! Xin Cha tôn vinh Con Cha để Con Cha tôn vinh Cha.” Câu mở đầu của lời nguyện đã đặt trọng tâm vào “Giờ” mà suốt Tin Mừng Gioan luôn nhấn mạnh: giờ của Thập Giá, giờ của Tình yêu, giờ Đức Giêsu hiến mình cho nhân loại và bước vào vinh quang. Sự tôn vinh trong Tin Mừng Gioan không hệ tại quyền lực trần thế, nhưng là ánh sáng vinh quang phát xuất từ việc yêu cho đến cùng. Chúa Giêsu tôn vinh Cha khi Ngài vâng phục hoàn toàn, thực hiện trọn vẹn ý muốn Cha là trao ban chính mình để nhân loại được sống. Và Chúa Cha tôn vinh Con vì nơi Con, Tình yêu và Lòng thương xót của Thiên Chúa được tỏ lộ trọn vẹn.
Chúa Giêsu không ngần ngại nói rõ: “Cha đã ban cho Người quyền trên mọi phàm nhân để Người ban sự sống đời đời cho tất cả những ai Cha đã ban cho Người.” Cái nhìn cứu độ của Đức Giêsu bao trùm cả nhân loại. Nhưng sự sống đời đời không đơn giản chỉ là kéo dài sự sống thể lý, mà là chính tương quan yêu thương, sự hiệp thông thâm sâu với Thiên Chúa. Ngài định nghĩa rõ ràng: “Sự sống đời đời là họ nhận biết Cha, Thiên Chúa duy nhất và chân thật, và nhận biết Đấng Cha đã sai đến là Giêsu Kitô.” Sự sống đời đời không là thứ sẽ đến sau cái chết, nhưng đã khởi sự từ giây phút con người nhận biết và sống hiệp thông với Thiên Chúa trong Đức Giêsu. Đó là sự sống của người được tái sinh trong ân sủng.
Chúa Giêsu không chỉ là người rao giảng Tin Mừng, mà chính Ngài là hiện thân của Tin Mừng. Ngài đã hoàn tất công trình mà Cha trao phó. Công trình ấy không chỉ là những phép lạ hay bài giảng, nhưng là chính cuộc sống Ngài hiến dâng từng ngày trong vâng phục, yêu thương, tha thứ và cuối cùng là thập giá. Đó là lý do Chúa Giêsu nguyện xin: “Lạy Cha, xin tôn vinh Con bên Cha với vinh quang mà Con vẫn được hưởng bên Cha trước khi có thế gian.” Đây là lời mặc khải vĩ đại về thần tính của Đức Giêsu. Ngài không chỉ là Đấng được sai đến, mà còn là Ngôi Lời đã hiện hữu từ muôn thuở, có chung một bản thể với Thiên Chúa.
Trong phần sau của lời nguyện, Chúa Giêsu bộc lộ một chiều kích rất nhân bản và đầy xúc động: Ngài cầu nguyện cho các môn đệ. Những người mà Cha đã ban cho Con từ giữa thế gian, Chúa Giêsu đã sống và dạy dỗ họ, chia sẻ với họ lời hằng sống, và giờ đây Ngài cầu nguyện cho họ. Lời cầu này vang vọng nỗi niềm của một người Thầy sắp chia tay học trò thân yêu, một người Cha tinh thần sắp rời xa đoàn con. Những lời ấy không chỉ thấm đẫm yêu thương mà còn thấm đẫm niềm tin vào sự đổi đời của các môn đệ nhờ Lời Chúa.
“Con đã ban cho họ lời mà Cha đã ban cho con, và họ đã nhận những lời ấy, họ biết thật rằng con từ Cha mà đến, và họ đã tin là Cha đã sai con.” Đây là một sự xác tín lớn lao. Chúa Giêsu nhận ra sự tiến triển trong niềm tin của các môn đệ. Dẫu chưa trọn vẹn, nhưng các ông đã bước vào tiến trình nhận biết và tin vào Con Thiên Chúa. Dẫu các ông sẽ yếu đuối, bỏ trốn, thậm chí chối Chúa, nhưng sự khởi đầu của đức tin đã có đó. Và với tình yêu và lòng kiên nhẫn của Thiên Chúa, đức tin đó sẽ được củng cố từng ngày sau biến cố Phục Sinh và Hiện Xuống.
“Con cầu nguyện cho họ, con không cầu nguyện cho thế gian.” Câu nói tưởng như loại trừ, nhưng thực ra nhấn mạnh đến sứ mạng đặc biệt của các môn đệ: họ là những người đã nhận lời, được thánh hiến để đi vào thế gian và loan báo sự sống. Chúa Giêsu không loại trừ thế gian, nhưng Ngài biết rằng thế gian đang ở trong bóng tối và cần ánh sáng. Vì thế, Ngài cầu nguyện cho các môn đệ như những chiếc đèn được thắp lên giữa đêm trường của thế gian. Các ông là những người tiếp nối sứ mạng của Ngài, là nhịp cầu giữa thế gian và Thiên Chúa.
Đây cũng là tâm tình trong bài đọc Công vụ Tông đồ, khi thánh Phaolô từ biệt các kỳ mục Êphêsô. Ông biết đây là lần cuối cùng họ còn thấy mặt ông, nên từng lời của ông chất chứa tâm huyết, nước mắt và niềm xác tín. Ông không ngần ngại tuyên bố: “Tôi đã không bỏ qua một điều gì có ích cho anh em; tôi đã giảng cho anh em và dạy anh em ở nơi công cộng cũng như tại chốn tư gia.” Tấm lòng mục tử chân thật và can đảm hiện rõ trong từng lời nói. Phaolô cũng giống như Thầy Giêsu, đã yêu đến cùng, đã sống trọn ơn gọi được sai đi, bất chấp xiềng xích và gian truân.
Đặc biệt, câu nói của Phaolô “Mạng sống tôi, tôi coi thật chẳng đáng giá gì, miễn sao tôi chu toàn chức vụ tôi đã nhận từ Chúa Giêsu” vang vọng như một tiếng vọng từ chính lời nguyện của Đức Kitô. Cả hai đều không màng đến bản thân, nhưng coi sự trung tín với ơn gọi là điều quý giá nhất. Phaolô không chỉ là nhà thần học, là người giảng thuyết, mà còn là một chứng nhân. Ông không chỉ rao giảng Lời Chúa bằng môi miệng, nhưng bằng chính cuộc đời sẵn sàng chấp nhận mất mát, tù đày, khổ đau, thậm chí là cái chết.
Từ đời sống và lời nguyện của Chúa Giêsu, từ chứng tá và lời giã biệt của thánh Phaolô, chúng ta được mời gọi chiêm niệm và suy xét lại chính đời sống Kitô hữu của mình. Đã bao lần chúng ta đọc lời Kinh Lạy Cha: “Nguyện Danh Cha cả sáng” mà lòng chưa thực sự khao khát cho Danh Chúa được tôn vinh qua chính đời sống của mình? Đã bao lần chúng ta đón nhận Lời Chúa nhưng lại chẳng để lời ấy sinh hoa trái? Đã bao lần chúng ta sống giữa thế gian nhưng lại để cho thế gian lấn át mình thay vì là ánh sáng giữa trần gian?
Chúa Giêsu biết rằng các môn đệ sẽ ở lại trong thế gian, nơi có bóng tối, cám dỗ, thử thách. Ngài không xin Cha cất họ khỏi thế gian, nhưng cầu cho họ được thuộc về Cha, được gìn giữ bởi Lời Cha. Đó cũng là điều Chúa mong muốn nơi chúng ta hôm nay. Ngài không muốn chúng ta lẩn tránh cuộc sống, nhưng dấn thân vào cuộc sống với ánh sáng của Tin Mừng. Ngài không hứa sẽ dọn sẵn một cuộc sống không đau khổ, nhưng hứa sẽ ở với ta, sẽ ban Thánh Thần và sức mạnh để ta chu toàn ơn gọi.
Trong những ngày cuối mùa Phục Sinh, khi hướng về lễ Chúa Thánh Thần Hiện Xuống, bài Tin Mừng hôm nay và bài đọc Công vụ như nhắc chúng ta rằng: sống đức tin không chỉ là tin trong lòng, mà là làm chứng bằng hành động, là cầu nguyện cho tha nhân, là không ngại hiến dâng mạng sống mình mỗi ngày. Đó là đức tin trưởng thành, đức tin của người môn đệ đã biết rằng đời mình là của Chúa, và ơn gọi cao cả nhất là trở nên khí cụ tình yêu của Ngài.
Lạy Chúa Giêsu, xin cho con học biết cầu nguyện như Chúa đã cầu nguyện, yêu như Chúa đã yêu, hiến thân như Chúa đã hiến thân. Xin cho con biết nhận ra sự sống đời đời không phải là chuyện ngày sau, mà bắt đầu từ hôm nay, khi con bước đi trong ánh sáng của Lời Ngài, và sống cho Vinh quang của Thiên Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
VINH QUANG CỦA THẬP GIÁ – CỬA NGÕ ĐỂ VÀO CÕI SỐNG MUÔN ĐỜI
Khi Đức Giêsu cầu nguyện: “Lạy Cha, giờ đã đến, xin hãy làm vinh hiển Con Cha, để Con Cha làm vinh hiển Cha”, Người không chỉ nói đến một biến cố riêng biệt sắp xảy ra, nhưng là khởi điểm của một cuộc hiến tế toàn vẹn, nơi đó tình yêu Thiên Chúa bừng sáng trong sự khiêm hạ tuyệt đối. Trong văn mạch Tin Mừng Gioan, “giờ” của Đức Giêsu không đơn thuần chỉ là thời điểm chịu nạn, mà là giây phút mạc khải viên mãn tình yêu, là đỉnh cao của cuộc đời Đức Giêsu – một đời sống quy hướng hoàn toàn về Chúa Cha. Chính “giờ” ấy là giờ Con Người được giương cao, là lúc vinh quang của Thiên Chúa được tỏ hiện trong nỗi nhục nhã và cái chết thập giá. Trong nhãn quan nhân loại, thập giá là thất bại ê chề; nhưng trong con mắt đức tin, thập giá lại là ngai tòa vinh quang. Từ đây, thập giá trở nên trung tâm của mầu nhiệm cứu độ, nơi Thiên Chúa tỏ bày chính mình và mở ra một lối đi mới cho nhân loại được sống muôn đời.
Thập giá làm vinh hiển Chúa Cha, không phải bằng vẻ huy hoàng lộng lẫy theo nghĩa trần thế, mà bằng chính sự vâng phục và hiến mình của Con Một. Chính nơi thập giá, Đức Giêsu đã sống trọn tình yêu hiếu thảo, hoàn thành trọn vẹn sứ mạng mà Chúa Cha trao phó. Từng lời giảng dạy, từng bước chân rong ruổi, từng cuộc gặp gỡ với người nghèo, người tội lỗi, người đau khổ… đều quy hướng về cùng một điểm: mạc khải Thiên Chúa là Cha giàu lòng xót thương. Thập giá là lời đáp cuối cùng của Đức Giêsu cho tiếng gọi của Chúa Cha. Chính khi Người kêu lên: “Mọi sự đã hoàn tất!”, là lúc Người trao phó tất cả vào tay Cha. Và chính trong giây phút ấy, Chúa Cha đã được tôn vinh trọn vẹn, bởi tình yêu đã chiến thắng mọi bóng tối, mọi hận thù, và cả cái chết.
Thập giá cũng làm vinh hiển Chúa Giêsu. Không ai có thể nhận ra vinh quang nơi một hình phạt tủi nhục nếu không nhờ ánh sáng của Phục Sinh. Nhưng Tin Mừng cho thấy, chính vì vâng lời cho đến chết mà Thiên Chúa đã tôn vinh Người. Vinh quang này không đến từ sự trốn tránh đau khổ, nhưng từ việc đi đến tận cùng tình yêu. Khi Đức Giêsu chấp nhận thập giá, Người không thụ động cam chịu, mà chủ động bước vào một hành động cứu độ. Người hoàn toàn tự do để trao ban mạng sống mình, như một lễ tế thơm tho dâng lên Chúa Cha vì nhân loại. Và nơi cuộc phục sinh, Thiên Chúa đã minh chứng rằng, tình yêu có thể chết, nhưng không thể bị tiêu diệt; tình yêu có thể bị đóng đinh, nhưng không thể bị chôn vùi.
Từ đó, con đường thập giá không còn là con đường của đau thương vô nghĩa, mà là con đường dẫn tới sự sống. Thập giá trở thành cửa ngõ đưa con người vào cõi sống vĩnh cửu. Đức Giêsu đã bước qua cửa ấy và mở ra cho chúng ta một lối đi. Không ai có thể đến được vinh quang nếu không qua đau khổ; không ai có thể thấy ánh sáng nếu không dám đi xuyên qua bóng tối. Đó là lý do tại sao Người không chỉ mời gọi ta tin vào sự sống lại của Người, mà còn mời gọi ta vác thập giá mình mỗi ngày mà theo Người. Là môn đệ Đức Kitô, chúng ta không đứng ngoài hành trình thập giá ấy, mà được mời đi vào trong cùng một hành trình với Người, để với Người, trong Người và nhờ Người, ta cũng được vinh hiển với Người.
Lời cầu nguyện của Đức Giêsu trong bài Tin Mừng hôm nay còn mở ra cho chúng ta một hiểu biết mới về sự sống đời đời: “Sự sống đời đời là nhận biết Cha và Đấng Cha sai đến là Giêsu Kitô”. Như thế, sự sống đời đời không chỉ là một phần thưởng ở tương lai, mà là một tương quan sống động ngay từ bây giờ – một đời sống gắn bó mật thiết với Thiên Chúa, nhận biết Ngài như một người con nhận biết người Cha yêu thương mình. Điều này hàm ý rằng, càng yêu mến, càng kết hợp mật thiết với Chúa, ta càng được sống dồi dào, càng được tham dự vào sự sống viên mãn đã khởi sự nơi Đức Kitô.
Và chính Đức Giêsu đã tỏ lộ Danh Chúa Cha cho những ai mà Cha đã trao phó cho Người. Họ không thuộc về thế gian, nhưng được chọn giữa thế gian để trở thành chứng nhân cho sự thật. Đức Giêsu đã gìn giữ họ bằng Danh của Chúa Cha. Danh ở đây không đơn thuần là tên gọi, mà là chính hiện diện và quyền năng của Thiên Chúa. Như thế, Đức Giêsu đã làm cho các môn đệ sống trong vòng tay của Chúa Cha, thuộc trọn về Chúa Cha, và hiệp nhất với nhau như Người hiệp nhất với Chúa Cha. Một sự hiệp nhất không do ý chí con người, nhưng phát xuất từ tình yêu và lời cầu nguyện của Đức Giêsu.
Trong đoạn cuối của lời cầu nguyện, Đức Giêsu không xin Chúa Cha cất các môn đệ khỏi thế gian, nhưng xin cho họ được gìn giữ khỏi sự dữ. Đây là một chi tiết vô cùng quan trọng: Người Kitô hữu không thoát ly khỏi cuộc sống trần thế, nhưng sống giữa đời với tất cả những thách đố, những nguy cơ, và cả sự bách hại. Tuy nhiên, họ không thuộc về thế gian này nữa, bởi vì họ đã được thánh hiến trong sự thật, đã được tháp nhập vào Đức Kitô. Họ sống trong thế gian nhưng không để mình bị thế gian cuốn hút; họ thuộc về một thực tại cao hơn, nơi có sự sống đời đời đang chảy tràn như một dòng suối bất tận.
Ngày hôm nay, khi nhìn lại đời sống chúng ta dưới ánh sáng Lời Chúa, ta thấy nơi mỗi người đều có những thập giá riêng. Có người mang thập giá bệnh tật, cô đơn, hiểu lầm; người khác vác thập giá gia đình, công việc, hay cả những khủng hoảng nội tâm. Có khi ta muốn trốn tránh, muốn trách móc Chúa, nhưng chính nơi đó, ta được mời gọi đi vào con đường Đức Giêsu đã đi: đón nhận, vâng phục và yêu thương cho đến cùng. Khi vác thập giá với niềm tín thác, ta không còn bước đi trong cô đơn, nhưng đang cùng đi với Chúa. Chính nhờ đó, thập giá không còn là điểm kết thúc, mà là điểm khởi đầu cho một hành trình vinh quang.
Hơn nữa, trong mọi đau khổ, ta được mời gọi kết hợp với lời nguyện của Đức Giêsu: “Lạy Cha, xin hãy làm vinh hiển Con Cha để Con Cha làm vinh hiển Cha”. Cũng như Đức Giêsu đã biến khổ đau thành hành động tôn vinh Cha, người Kitô hữu được mời biến mọi biến cố trong đời sống mình – dù nhỏ bé, âm thầm, hay nghiệt ngã – thành lời ngợi khen và kết hợp với ý muốn của Thiên Chúa. Mỗi lần chúng ta sống một hành động bác ái, một thái độ tha thứ, một việc hy sinh không ai thấy, là mỗi lần chúng ta đang góp phần làm vinh hiển Thiên Chúa giữa đời.
Thập giá hôm nay không còn là một biểu tượng của sự ghê sợ, nhưng là một lời mời gọi yêu thương. Nhìn vào thập giá, ta không chỉ thấy một người bị đóng đinh, mà thấy một Thiên Chúa mở rộng tay ôm trọn nhân loại. Và khi mang thập giá đời mình mà tiến bước, ta đang theo dấu chân của Người, Đấng đã mở cánh cửa sự sống vĩnh hằng. Thật vậy, thập giá là bằng chứng tình yêu, là thang giá trị mới cho mọi chọn lựa, là lời mời không ngưng nghỉ của Đấng đã chết và sống lại: “Ai muốn theo Ta, hãy từ bỏ mình, vác thập giá mình mỗi ngày mà theo”.
Ước gì trong hành trình sống đạo hôm nay, chúng ta biết đón nhận mọi thập giá với tâm tình hiếu thảo, tin tưởng và gắn bó với Chúa. Đừng sợ đau khổ, vì chính nơi đau khổ, tình yêu trổ hoa. Đừng sợ hy sinh, vì chính trong hy sinh, sự sống đơm bông. Đừng sợ bị quên lãng hay hiểu lầm, vì chính Đức Giêsu cũng từng bị như thế. Nhưng sau tất cả, Người đã được tôn vinh, và những ai theo Người cũng sẽ được chia phần vinh quang ấy.
Và cuối cùng, trong lời nguyện hôm nay, ta học được một cách sống: sống như lời cầu nguyện, sống trong tâm tình thánh hiến, sống quy hướng trọn vẹn về Chúa Cha. Xin cho từng ngày đời ta cũng trở nên một “giờ” vinh hiển – giờ ta hiến mình cho Chúa trong công việc, trong gia đình, trong cộng đoàn, trong thinh lặng và cả trong nước mắt. Vì chỉ khi biết sống để tôn vinh Chúa Cha, ta mới thật sự sống tròn đầy như Đức Kitô. Và như thế, chúng ta sẽ được dẫn vào sự sống muôn đời – nơi không còn bóng tối, không còn thập giá, chỉ còn ánh sáng của tình yêu viên mãn nơi Thiên Chúa Ba Ngôi.
Lm. Anmai, CSsR
VINH QUANG TỎ HIỆN TRONG THẬP GIÁ
Trong ngôn ngữ của thánh Gioan, “giờ của Chúa Giêsu” chính là lúc Ngài thực hiện trọn vẹn sứ mạng cứu chuộc bằng cuộc khổ nạn và cái chết của Ngài trên Thập giá. Đó không phải là một giờ bi thương, u tối và thất bại, nhưng lại chính là giờ vinh quang, bởi vì trong giờ ấy, Chúa Giêsu thể hiện trọn vẹn lòng yêu mến đối với Chúa Cha và đối với nhân loại. Giờ đó là đỉnh cao của tình yêu, là viên mãn của ơn cứu độ. Đó là giây phút mà cả Thiên Đàng và trần gian cùng nín lặng trước một tình yêu hiến tế đến tận cùng. Cuộc đời Chúa Giêsu, trong cái nhìn của Tin Mừng Gioan, không dừng lại ở phép lạ hay lời giảng dạy, mà tột đỉnh là cây Thập giá. Tại đó, tình yêu được tỏ hiện cách sung mãn nhất, và cũng tại đó, Thiên Chúa được tôn vinh cách rạng rỡ nhất.
Thập giá là nơi Chúa Giêsu làm vinh hiển Chúa Cha. Ngay từ khi bước vào thế gian, Ngài đã luôn sống trong sự kết hợp mật thiết với Chúa Cha. Ngài không làm điều gì theo ý riêng mình nhưng luôn tìm kiếm và thi hành thánh ý Cha. Và ý muốn tối hậu của Chúa Cha là cứu độ nhân loại, dẫn đưa họ vào sự sống đời đời. Chúa Giêsu chấp nhận bước vào cuộc khổ nạn và cái chết như là sự hoàn tất sứ mạng được uỷ thác. Trên Thập giá, Ngài không chỉ chịu đau khổ, nhưng còn tỏ lộ dung mạo của một Thiên Chúa yêu thương, đầy lòng thương xót, tha thứ và sẵn sàng đón nhận con người tội lỗi. Khi bị treo trên cây gỗ, Ngài đã tha thứ cho kẻ đóng đinh, mở cửa Thiên Đàng cho kẻ trộm lành và phó thác linh hồn trong tay Chúa Cha. Từng hành động ấy, từng giọt máu rơi xuống đất, là những lời tôn vinh Thiên Chúa cách hùng hồn nhất.
Vinh quang Thiên Chúa không phải là thứ ánh sáng rực rỡ làm lu mờ tất cả, mà là ánh sáng toả ra từ tình yêu hy sinh. Và chính trong sự hy sinh đó, con người được cứu độ. Chúa Giêsu làm vinh hiển Chúa Cha bằng việc Ngài vâng phục tuyệt đối, không hề chống đối, không than van, không tìm con đường nào khác ngoài con đường Thập giá. Ngài đã chấp nhận “vâng phục cho đến nỗi bằng lòng chịu chết và chết trên cây Thập giá”. Vì thế, Thiên Chúa đã siêu tôn Ngài và ban cho Ngài một danh hiệu vượt trên mọi danh hiệu, để mọi loài phải bái quỳ tôn thờ danh thánh Giêsu. Đó là vinh quang tỏ hiện qua sự khiêm hạ, là ánh sáng chiếu rọi từ Thập giá đau thương.
Thập giá cũng là nơi Chúa Giêsu được vinh hiển. Người đời vẫn thường nhìn Thập giá như một dấu chấm hết, một thất bại thảm hại. Nhưng đối với người có niềm tin, đó là khởi đầu của chiến thắng. Thập giá không phải là điểm tận cùng, nhưng là khúc dạo đầu của bản thánh ca Phục sinh. Cái chết của Chúa Giêsu mở ra sự sống mới, phá vỡ ranh giới giữa chết và sống, giữa hư vô và sự hiện hữu vĩnh hằng. Ngay giây phút Ngài tắt thở, bức màn đền thờ xé đôi, trời đất chuyển mình, mồ mả mở ra, người ta nhận ra: “Quả thật, người này là Con Thiên Chúa”. Chính trong cái chết, Chúa Giêsu chiến thắng sự chết và tỏ lộ quyền năng của Thiên Chúa. Vinh quang của Ngài không chói sáng như ánh lửa nhưng ấm áp như tình yêu bền bỉ, kiên trung.
Từ Thập giá, Chúa Giêsu bước qua ngưỡng cửa để tiến vào sự sống đời đời, vào trong vinh quang muôn thuở. Và ngưỡng cửa đó, Ngài đã không đóng lại, nhưng để ngỏ cho tất cả những ai theo Ngài được bước vào. Con đường Ngài đi là con đường hẹp, gồ ghề, gai góc, nhưng là con đường dẫn tới sự sống. Cửa Ngài mở không cho những kẻ cao ngạo, nhưng đón nhận những ai bé nhỏ, khiêm nhu và sẵn sàng từ bỏ chính mình. Đó là cửa dẫn vào Nước Trời, cửa được mở bằng chiều khóa của tình yêu hy sinh. Ai yêu thương, ai sống cho người khác, ai biết cúi mình phục vụ, người đó đã và đang bước từng bước vào cõi sống vinh quang.
Người Kitô hữu, nếu muốn theo chân Chúa Giêsu, không thể tìm một con đường khác. Không có Tin Mừng nào ngoài Tin Mừng của Thập giá. Không có ánh sáng nào ngoài ánh sáng từ cây gỗ đã từng nhuốm máu Con Thiên Chúa. Không có vinh quang nào ngoài vinh quang của kẻ bị nhạo cười, khạc nhổ và đóng đinh. Theo Chúa là chấp nhận mất mát, chấp nhận bị hiểu lầm, bị loại trừ. Nhưng cũng chính trong những mất mát ấy, người Kitô hữu sẽ cảm nhận được niềm vui đích thực, bình an sâu xa và hy vọng sống động. Chúa không hứa một đời sống dễ dàng, nhưng hứa luôn đồng hành. Ngài không cất đi Thập giá, nhưng ban sức mạnh để ta vác.
Cuộc sống hôm nay cũng chất chứa biết bao Thập giá. Có người mang Thập giá bệnh tật, có người mang Thập giá cô đơn, nghèo khổ, có người mang Thập giá của những đổ vỡ trong tình cảm, gia đình hay lý tưởng sống. Tất cả những ai biết kết hợp với Chúa Giêsu, đều có thể biến những Thập giá ấy thành bàn đạp để bước vào vinh quang. Thập giá không còn là hình phạt, nhưng là biểu tượng của tình yêu. Không còn là án tử, nhưng là cánh cửa dẫn vào sự sống. Như Chúa Giêsu đã vác Thập giá và nhờ đó mà được tôn vinh, chúng ta cũng được mời gọi vác Thập giá mỗi ngày, với lòng tin yêu và hy vọng.
Ước gì mỗi người chúng ta biết noi gương Chúa Giêsu, đón nhận mọi hy sinh trong tinh thần yêu mến. Đừng sợ đau khổ, đừng tránh né thử thách, vì chính trong những điều đó, ta được nên giống Chúa. Hãy sống mỗi ngày như một cơ hội để tôn vinh Chúa Cha. Hãy làm việc, hy sinh, phục vụ và yêu thương như Chúa đã yêu thương. Khi ấy, ta sẽ được tham dự vào vinh quang của Ngài, một vinh quang không tàn lụi, một hạnh phúc không gì phá huỷ được. Đó là phần thưởng dành cho những ai đã dám sống cho điều lớn lao nhất: tình yêu cứu độ của Thiên Chúa.
Xin Chúa cho chúng ta can đảm vác lấy Thập giá mình mỗi ngày, và trong từng bước chân, luôn cảm nhận được ánh sáng của vinh quang Thiên Chúa đang chiếu soi. Bởi vì chính khi yêu thương và hy sinh, chúng ta không chỉ làm vinh hiển Chúa, mà còn tìm được chính mình trong sự sống đời đời mà Ngài đã hứa ban.
Lm. Anmai, CSsR
HIÊM NGẮM ĐỨC KITÔ LÊN TRỜI VÀ HÀNH TRÌNH VƯỢT QUA THẾ GIAN
Mỗi năm, khi phụng vụ dẫn chúng ta vào mầu nhiệm Thăng Thiên của Đức Giêsu, Giáo Hội không chỉ cử hành một biến cố đã xảy ra trong lịch sử, nhưng còn làm mới lại nơi tâm hồn tín hữu một hành trình vượt thoát: từ trần gian tiến về trời cao. Việc Đức Kitô lên trời đánh dấu sự hoàn tất sứ vụ cứu độ trong xác phàm và mở ra một sứ mạng mới cho Hội Thánh: trở nên nhân chứng cho Tin Mừng giữa lòng thế giới. Đây không phải là một cuộc chia tay, nhưng là cuộc tiễn đưa trong niềm hy vọng, là sự hiện diện mới mẻ hơn của Đức Kitô giữa lòng nhân loại qua Thánh Thần và Hội Thánh.
Khi đọc lại lịch sử Giáo Hội Việt Nam, đặc biệt là 300 năm đầu, chúng ta cảm nhận rõ ràng sự Thăng Thiên của Chúa Giêsu cũng là một mệnh lệnh khích lệ cho những người đang sống trong thử thách. Cha ông chúng ta đã tin vào Đấng lên trời để rồi can đảm dấn bước qua khổ đau, bách hại, tù đầy và cái chết. Các ngài không nhìn lên trời trong sự ngẩn ngơ tiếc nuối, nhưng trong niềm hy vọng được kết hiệp với Đấng đang giang tay chúc lành từ trời cao. Niềm tin ấy là động lực mạnh mẽ thúc đẩy các thừa sai vượt biển đến mảnh đất xa xôi, giúp cho Tin Mừng được gieo trên đất Việt, để hôm nay, ta được thừa hưởng một đức tin kiên vững.
Nếu ngày xưa, thử thách là đòn roi, xiềng xích và án tử, thì ngày nay, người Kitô hữu đối diện với một loại thử thách khác – tinh vi hơn, phức tạp hơn và có sức xâm nhập sâu hơn: đó là cuộc tấn công vào lương tâm và bản sắc đức tin. Một xã hội đang tục hóa, đang xem nhẹ các giá trị thiêng liêng, đang đề cao chủ nghĩa tiêu dùng, chủ nghĩa cá nhân và chạy theo quyền lực, khoái lạc… khiến người tín hữu dễ bị cuốn vào vòng xoáy, đánh mất mình lúc nào không hay. Không ai dùng roi vọt đánh đập, nhưng nhiều người đã chết dần trong đức tin vì thỏa hiệp, vì nhượng bộ, vì không dám sống thật với Tin Mừng.
Chúa Giêsu khi về trời đã không bỏ rơi các môn đệ. Ngài hứa ban Thánh Thần – Đấng Bảo Trợ – để đồng hành và hướng dẫn. Ngài cũng căn dặn họ: “Anh em hãy đi khắp tứ phương thiên hạ, loan báo Tin Mừng cho mọi loài thọ tạo”. Hành trình ấy chẳng dễ dàng gì! Ngay chính trong Bữa Tiệc Ly, Đức Giêsu đã nói thẳng với các ông: “Trong thế gian, anh em sẽ phải gian nan khốn khó, nhưng hãy can đảm lên! Thầy đã thắng thế gian” (Ga 16,33). Đây là lời mời gọi không chỉ cho riêng các Tông Đồ, mà là cho mọi Kitô hữu ở mọi thời, mọi nơi. Khi đối diện với bách hại, thử thách, sa ngã và cám dỗ, người tín hữu không cô độc, bởi có Đấng Phục Sinh luôn đồng hành và nâng đỡ.
Khi chiêm ngắm biến cố Thăng Thiên, ta hiểu rằng niềm tin Kitô giáo không phải là một sự trốn chạy khỏi thế gian để tìm thiên đàng, nhưng là sống giữa trần gian với một trái tim thuộc về trời cao. Đức Kitô lên trời để chỉ cho ta con đường về nguồn, nhưng chính Ngài cũng dạy rằng: “Nước Thiên Chúa ở giữa anh em”. Nghĩa là, chính trong cuộc sống thường nhật, khi ta sống yêu thương, công bình, tha thứ, dấn thân phục vụ – thì Thiên Đàng bắt đầu hiện diện.
Ngày hôm nay, nếu nhìn vào thực tế xã hội, ta dễ thấy mình bị lạc lõng. Những tiếng nói bảo vệ công lý và sự thật bị cô lập. Những người sống đạo đức nhiều khi lại bị chê cười là khờ dại. Có những lúc ta phải chọn lựa giữa niềm tin và cơ hội thăng tiến, giữa công lý và lợi nhuận, giữa sự thật và sự an toàn. Chính trong những lúc ấy, thử thách thật sự diễn ra. Chính trong những lúc ấy, lời mời gọi can đảm lên, vì Chúa đã thắng thế gian, trở nên lương thực nuôi dưỡng tâm hồn tín hữu.
Sứ mạng loan báo Tin Mừng mà Chúa Giêsu trao phó cũng không chỉ là việc giảng thuyết, nhưng là một đời sống chứng tá. Chứng tá bằng sự trung thành, bằng sự từ chối điều gian dối, bằng lòng tha thứ, bằng sự hiện diện yêu thương trong những hoàn cảnh khó khăn nhất. Chứng tá là nói cho thế giới biết rằng: vẫn còn có hy vọng, vẫn còn có một Vị Thiên Chúa yêu thương và muốn cứu độ tất cả.
Việc Chúa Giêsu lên trời là sự tôn vinh sau khi Ngài đã tự hạ, vâng phục đến cùng. Con đường Thập giá dẫn đến vinh quang. Không có Vượt Qua thì cũng không có Thăng Thiên. Vì thế, người Kitô hữu muốn nên giống Chúa thì cũng phải đi cùng một hành trình: sống trọn vẹn ơn gọi nơi trần thế, yêu mến và dấn thân giữa đời, dù có phải hy sinh và chịu đau khổ, để cuối cùng được hưởng vinh quang cùng Người.
Lạy Chúa Giêsu, hôm nay chúng con mừng lễ Chúa Thăng Thiên, không phải để tiễn biệt Chúa, nhưng để xác tín rằng: Chúa vẫn hiện diện và đồng hành với chúng con. Xin ban cho chúng con Thánh Thần, để biết sống can đảm và trung tín giữa những thử thách. Xin giúp chúng con sống trọn vẹn Tin Mừng trong từng hoàn cảnh cụ thể, dù có phải chịu thiệt thòi hay bị loại trừ. Xin dạy chúng con biết sống như những chứng nhân của niềm hy vọng, của sự thật và tình yêu, để ai gặp chúng con thì cũng cảm nhận được một điều gì đó từ trời cao.
Xin cho chúng con biết nhìn lên trời mà không quên sống ở đời, biết hướng lòng về Chúa mà vẫn dấn thân cho tha nhân. Xin giúp chúng con tin rằng: khi theo Chúa, dù phải vượt qua muôn thử thách, nhưng chúng con không cô đơn, không thất vọng, vì Đấng đã lên trời là Đấng luôn gìn giữ và chờ đón chúng con trong vinh quang muôn đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
VINH QUANG CỦA THIÊN CHÚA VÀ VINH QUANG CỦA CHÚNG TA
Khi bước vào bầu khí thánh thiêng của Tuần Bảy Phục Sinh, Giáo Hội mời gọi chúng ta sống lại những tâm tình sâu lắng của Đức Giêsu trong lời nguyện hiến tế mà thánh Gioan ghi lại (Ga 17,1-11). Đây là giờ phút Đức Giêsu tỏ lộ tột đỉnh mầu nhiệm tình yêu giữa Ngài và Chúa Cha, đồng thời mạc khải về vinh quang và sự sống đời đời mà Thiên Chúa dành cho nhân loại. Lời cầu nguyện ấy không chỉ là lời trăn trối, mà còn là đỉnh cao của mặc khải tình yêu cứu độ, trong đó, vinh quang trở thành ánh sáng chiếu soi toàn bộ hành trình cứu độ. Vinh quang không còn là ánh hào quang rực rỡ thế gian gán cho người chiến thắng, nhưng là bản chất thẳm sâu, là sinh lực nội tại bộc lộ nơi Đức Giêsu, và là phần gia nghiệp mà những ai thuộc về Ngài sẽ được thông phần.
Theo ngôn ngữ Kinh Thánh, đặc biệt trong Tin Mừng Gioan, vinh quang không phải là sự nổi tiếng hay thành công bên ngoài, nhưng là sự bày tỏ bản chất của Thiên Chúa, là mạc khải chính Ngài trong sự phong phú nội tại. Khi Đức Giêsu thưa với Chúa Cha: “Lạy Cha, giờ đã đến, xin Cha tôn vinh Con Cha, để Con Cha tôn vinh Cha” (Ga 17,1), đó không phải là lời cầu xin cho danh vọng trần gian, mà là lời mời gọi bước vào giờ của tình yêu tự hiến, giờ của Thập giá. Qua cái chết và phục sinh, Đức Giêsu tỏ hiện trọn vẹn bản chất yêu thương của Thiên Chúa, Ngài tôn vinh Cha vì đã hoàn tất công trình cứu độ mà Cha đã trao phó. Chính nơi Thập giá, nơi tưởng như thất bại ê chề nhất, vinh quang Thiên Chúa lại được chiếu tỏa mạnh mẽ nhất.
Vinh quang ấy là ánh sáng từ bản thể phong phú, là lời tuyên xưng rằng Thiên Chúa là Đấng trung tín, nhân hậu và muốn ban sự sống đời đời cho con người. Trong lời nguyện hiến tế, Đức Giêsu khẳng định: “Con đã làm vinh hiển Cha dưới đất, khi hoàn tất công trình Cha giao cho Con”. Sứ mạng của Ngài là tỏ lộ Cha cho nhân loại, mời gọi họ đi vào tương quan sự sống với Thiên Chúa. Như vậy, vinh quang không còn xa vời hay trừu tượng, mà là sự sống động, cụ thể, bộc lộ qua việc thi hành thánh ý, qua tình yêu tự hiến, qua sự trung tín và dấn thân vì tha nhân.
Điều lạ lùng trong lời cầu nguyện ấy là Đức Giêsu không chỉ xin cho mình được vinh hiển nơi Cha, mà còn xin cho các môn đệ, và cho tất cả những ai tin vào Ngài được hiệp thông trong vinh quang ấy. “Con được vinh hiển nơi họ” (Ga 17,10). Đây là chiều kích tuyệt vời và đầy hy vọng: vinh quang của Đức Kitô là khởi đầu cho vinh quang của chúng ta. Khi chúng ta sống kết hợp với Đức Kitô, bước theo Ngài trong tin yêu và hy sinh, khi chúng ta chấp nhận đi vào con đường Thập giá vì tình yêu, thì chính lúc ấy chúng ta cũng được bước vào sự vinh hiển của Thiên Chúa.
Vinh quang Thiên Chúa không chỉ dành riêng cho Đức Kitô, nhưng qua Đức Kitô, vinh quang ấy được chia sẻ cho tất cả những ai thuộc về Ngài. Vì thế, mỗi người chúng ta, trong hành trình đức tin, cũng được mời gọi sống để tôn vinh Thiên Chúa bằng chính cuộc đời mình. Khi sống yêu thương, phục vụ, tha thứ, khi dấn thân và hi sinh vì chân lý, chúng ta đang làm cho ánh sáng vinh quang của Thiên Chúa được lan tỏa trong thế gian. Vinh quang ấy không ồn ào, không hào nhoáng, nhưng âm thầm, mạnh mẽ, như ánh sáng rạng ngời từ bên trong tâm hồn được biến đổi.
Thật kỳ diệu, khi Đức Giêsu định nghĩa sự sống đời đời chính là “nhận biết Cha, Thiên Chúa duy nhất và chân thật, và nhận biết Đấng Cha sai đến là Đức Giêsu Kitô” (Ga 17,3). Trong tư tưởng Kinh Thánh, “nhận biết” không đơn thuần là kiến thức, mà là sự hiệp thông thân mật, một tương quan tình yêu sống động. Như thế, vinh quang và sự sống đời đời không nằm trong một thực tại tương lai xa xăm, nhưng bắt đầu ngay từ lúc chúng ta bước vào mối tương quan gắn bó với Thiên Chúa qua Đức Giêsu. Sự sống ấy đổ tràn nơi linh hồn chúng ta, dần dần biến đổi con người chúng ta từ trong bản thể, cho đến khi chúng ta được nên giống Đức Kitô hoàn toàn.
Chính vì thế, đời sống Kitô hữu không phải là cuộc mưu cầu danh vọng hay tìm kiếm phúc lợi trần gian, mà là hành trình bước vào trong ánh sáng vinh quang của Thiên Chúa. Cuộc đời ấy có thể nhuốm màu đau khổ, có thể chất chứa hiểu lầm, mất mát, nhưng nếu kết hiệp với Đức Kitô, thì tất cả sẽ được biến đổi thành vinh quang. Mỗi hành động nhỏ bé được thực hiện vì yêu mến Chúa và tha nhân đều mang giá trị vĩnh cửu. Mỗi lời cầu nguyện, mỗi giọt nước mắt trong trung thành, mỗi hy sinh thầm lặng sẽ được Thiên Chúa đón nhận như những tia sáng rạng ngời trong triều thiên vinh quang của Ngài.
Lời nguyện hiến tế của Đức Giêsu là một mầu nhiệm cao sâu, một mạc khải tình yêu dạt dào và là một sứ điệp mời gọi mọi tín hữu sống cho vinh quang Thiên Chúa. Đó không phải là điều xa lạ, nhưng rất gần gũi, rất cụ thể: trong gia đình, nơi công việc, trong cộng đoàn, trong những tương quan đời thường, chúng ta có thể tỏa rạng vinh quang Thiên Chúa bằng đời sống công chính, bác ái và khiêm nhường. Đức Giêsu muốn được vinh hiển nơi chúng ta. Ngài muốn thấy dung mạo Ngài chiếu sáng nơi những ai thuộc về Ngài. Và chỉ khi ấy, vinh quang Ngài mới trọn vẹn.
Vì thế, hãy để cho lời cầu nguyện của Đức Giêsu trở thành lời nguyện của mỗi chúng ta. Hãy cầu xin để chúng ta cũng biết sống sao cho Danh Cha cả sáng, Ý Cha thể hiện. Hãy sống mỗi ngày như một hành trình tôn vinh Thiên Chúa, và chúng ta sẽ cảm nhận được sự sống đời đời ngay trong hiện tại. Khi chúng ta yêu thương, tha thứ, trung tín, phục vụ, và sống hiệp nhất, chính lúc ấy, vinh quang Thiên Chúa sẽ được tỏ hiện trọn vẹn nơi chúng ta và qua chúng ta.
Trong lời nguyện ấy, Đức Giêsu nói: “Mọi sự của Con đều là của Cha, và những gì của Cha cũng là của Con, và Con được vinh hiển nơi họ”. Đây là lời xác nhận đầy trọn về mầu nhiệm kết hiệp giữa Thiên Chúa và con người. Khi chúng ta thuộc về Đức Kitô, chúng ta cũng trở thành đối tượng của tình yêu Chúa Cha, được tham dự vào gia nghiệp của Con Một, và được mời gọi sống như con cái Thiên Chúa thật sự. Không còn phân biệt khoảng cách giữa trời và đất, giữa thần linh và nhân loại, nhưng tất cả được hiệp nhất trong một tình yêu duy nhất.
Đó là vinh quang của chúng ta: được sống với Thiên Chúa, trong Thiên Chúa và vì Thiên Chúa. Vinh quang ấy không ai có thể lấy mất, không sự dữ nào có thể phá hủy, không bóng tối nào có thể che khuất. Vinh quang ấy chính là sự sống đời đời. Và sự sống đời đời ấy chính là Đức Kitô.
Xin cho lời cầu nguyện của Đức Giêsu trở thành động lực sống mỗi ngày cho chúng ta. Xin cho ánh sáng vinh quang của Thiên Chúa chiếu soi từng góc khuất đời ta, biến đổi ta nên giống Ngài từng ngày. Và xin cho cuộc đời chúng ta, từ hôm nay cho đến ngày sau hết, trở thành một bài ca tôn vinh Danh Chúa giữa thế gian. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
GIỜ VINH QUANG VÀ SỰ SỐNG VĨNH CỬU
Sự sống là món quà quý giá nhất mà mỗi người được trao ban khi hiện hữu trong cuộc đời này. Ai cũng trân quý sự sống của mình và không ai muốn nó chấm dứt. Từ nỗi khát khao được sống ấy, con người luôn lo lắng, băn khoăn và thậm chí sợ hãi trước cái chết. Cái chết vẫn luôn là một ranh giới bí ẩn, một biến cố gây nên những chấn động sâu xa nơi tâm hồn. Nhưng hôm nay, qua bài Tin Mừng Gioan 17,1-11a, Chúa Giêsu cho chúng ta thấy một ánh sáng mới, một chân trời mới cho cái chết: “Lạy Cha, giờ đã đến, xin hãy làm vinh hiển Con Cha, để Con Cha làm vinh hiển Cha.”
“Giờ” ở đây là “Giờ” của cuộc thương khó, là giây phút mà Con Thiên Chúa đi vào đau khổ, cái chết để cứu độ nhân loại. Nhưng nghịch lý thay, trong cái chết lại bừng lên ánh sáng của vinh quang. Đối với Chúa Giêsu, “Giờ” ấy là sự hoàn tất sứ mạng, là lúc Người tỏ lộ trọn vẹn tình yêu của Thiên Chúa đối với nhân loại, là giây phút của sự vâng phục trọn hảo và là cửa ngõ dẫn vào vinh quang đời đời. Vì thế, “Giờ” ấy không còn là giờ của tăm tối và sợ hãi, nhưng là giờ của chiến thắng, giờ của ơn cứu độ, giờ của vinh quang.
Chúa Giêsu không né tránh cái chết. Trái lại, Người hướng về nó như hướng về giờ phút chói ngời của sự hiển vinh. Chính tại “Giờ” ấy, Người tôn vinh Chúa Cha, chu toàn sứ vụ được trao phó và mở ra cho nhân loại con đường dẫn tới sự sống đời đời. Qua đó, Người cho chúng ta thấy rằng: sự sống đích thực không nằm ở việc kéo dài sự hiện hữu trần gian, nhưng là ở việc kết hiệp mật thiết với Thiên Chúa. Và con đường để đạt tới sự sống ấy là vâng phục Thánh Ý Chúa Cha, là trung tín trong sứ mạng, là dám dấn thân và yêu thương đến cùng.
Trong lời cầu nguyện thấm đượm yêu thương, Chúa Giêsu thưa cùng Chúa Cha: “Sự sống đời đời là họ nhận biết Cha, Thiên Chúa duy nhất và chân thật, và Đấng Cha sai đến là Đức Giêsu Kitô.” Đây là định nghĩa sâu xa nhất về sự sống đời đời. Đó không phải là một hiện hữu không cùng tận theo nghĩa vật lý, mà là một đời sống trọn vẹn trong mối tương quan yêu thương với Thiên Chúa. Nhận biết Thiên Chúa không đơn thuần là tri thức lý trí, mà là một sự gắn bó, một tình yêu, một mối tương giao sâu thẳm giữa Thiên Chúa và con người.
Chúa Giêsu đã sống như thế. Người nhận biết Chúa Cha và sống trong tình yêu hoàn hảo với Cha. Người chu toàn công việc mà Cha đã trao, Người không giữ gì cho riêng mình mà hiến trọn thân mình để cứu độ nhân loại. Người tỏ lộ Danh Cha, nghĩa là mạc khải chính bản tính yêu thương và lòng thương xót của Cha cho nhân loại. Người yêu thương đến cùng, phục vụ không mỏi mệt, tha thứ không giới hạn. Tình yêu ấy đã đưa Người lên thập giá, và chính thập giá trở thành ngai tòa hiển vinh.
Từ gương mẫu của Chúa Giêsu, chúng ta nhận ra rằng, cuộc đời của mỗi Kitô hữu cũng là một hành trình hướng về “Giờ” vinh quang của mình. Mỗi người đều có “giờ” khởi đầu, “giờ” thi hành sứ vụ và “giờ” kết thúc. Không ai có thể tránh khỏi “giờ chết”. Nhưng điều quan trọng không phải là tránh né, mà là chuẩn bị cho giờ ấy bằng một đời sống trung tín, quảng đại, yêu thương và hiến dâng. “Giờ” hiện tại là giờ chúng ta được mời gọi sống trọn ơn gọi làm con cái Thiên Chúa, sống trọn vai trò là chứng nhân của Tin Mừng giữa trần gian.
Khi chúng ta chu toàn bổn phận hằng ngày với tình yêu và đức tin, thì từng giây phút của cuộc sống hiện tại trở nên những bước đi dẫn vào vinh quang. Khi ta chấp nhận thập giá đời mình trong sự hiệp thông với Chúa Giêsu, thì đau khổ không còn là án phạt, nhưng là cơ hội được thánh hóa. Khi ta sống mối tương quan mật thiết với Thiên Chúa qua cầu nguyện, các bí tích, đời sống bác ái, thì ta đang tiến vào sự sống đời đời ngay từ bây giờ.
Tuy nhiên, điều ấy đòi hỏi một sự can đảm và tỉnh thức liên lỉ. Vì cuộc sống hôm nay, với bao cám dỗ và bận rộn, dễ khiến ta lãng quên “Giờ” của Chúa. Có lúc ta sống như thể mình bất tử, không nghĩ đến cái chết và sự vĩnh cửu. Có lúc ta để mình bị cuốn vào những mục tiêu trần thế mà quên mất mục tiêu tối hậu của đời mình. Chính vì thế, Tin Mừng hôm nay như một tiếng chuông thức tỉnh. Hãy nhớ “Giờ” của mình! Hãy chuẩn bị cho “Giờ” ấy bằng một đời sống ngay lành, tỉnh thức và yêu thương.
Chúng ta được mời gọi sống từng ngày như thể đó là ngày cuối cùng, để nếu “Giờ” của Chúa đến hôm nay, ta sẵn sàng ra đi trong bình an. Đó không phải là cái chết đáng sợ, mà là cuộc gặp gỡ với Đấng mình yêu mến, là sự trở về nhà Cha, là phút giây được nhìn thấy mặt Đấng đã yêu ta đến nỗi hiến mạng vì ta. Cái chết chỉ là ngưỡng cửa đưa ta vào sự sống viên mãn.
Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, xin cho chúng con biết bước đi theo Chúa trong từng ngày sống. Xin cho chúng con biết sống trọn vẹn từng giây phút hiện tại với đức tin và tình yêu. Xin giúp chúng con nhận ra rằng, sự sống đời đời không bắt đầu sau khi chết, mà khởi sự từ hôm nay, khi chúng con biết yêu thương, tha thứ và trung thành với Chúa. Xin cho “Giờ” của chúng con – giờ cuối cùng – là giờ của bình an và hoan lạc, vì chúng con đã sống trọn vẹn ơn gọi làm con cái Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
XIN CHA GIỮ GÌN HỌ TRONG DANH CHA
Trong hành trình thiêng liêng của mùa Phục Sinh, Lời Chúa ngày thứ Ba tuần 7 Phục Sinh vang lên như một bản hòa ca thánh thiêng, đầy tràn yêu thương và xúc động. Bài Tin Mừng theo thánh Gioan hôm nay (Ga 17,1-11a) đưa chúng ta đến gần hơn với tâm hồn và trái tim của Chúa Giêsu trong thời khắc trọng đại trước cuộc Thương Khó. Không như các Tin Mừng Nhất Lãm mô tả sự xao xuyến của Đức Giêsu trong vườn Cây Dầu, Tin Mừng Gioan cho thấy một Đức Giêsu trầm tĩnh, đầy ý thức và hiến dâng, đang cầu nguyện giữa lòng Bữa Tiệc Ly. Ở đó, Ngài không chỉ nói chuyện với Cha mình trong tình thân mật sâu xa, mà còn dâng lên lời nguyện tha thiết cho các môn đệ – những người Ngài đã yêu thương đến cùng.
“Lạy Cha, giờ đã đến, xin hãy làm vinh hiển Con Cha, để Con Cha làm vinh hiển Cha” – đó là lời mở đầu của lời nguyện hiến tế mà Chúa Giêsu dâng lên Chúa Cha. Trong lời cầu nguyện này, không có sự sợ hãi, không có một lời than vãn, mà là sự phó thác hoàn toàn, là sự tự nguyện bước vào cuộc khổ nạn với một trái tim chan chứa tình yêu. “Giờ” ở đây không chỉ là một thời điểm cận kề sự chết, mà là “Giờ” của vinh quang, “Giờ” của tình yêu cứu độ, “Giờ” mà Đức Giêsu hoàn tất sứ mạng mặc khải tình yêu Thiên Chúa cho nhân loại.
Chúa Giêsu nhìn cuộc Thương Khó sắp tới không như một thất bại, nhưng như một bước đi cần thiết để Thiên Chúa được tôn vinh. Cái chết của Ngài không phải là điểm kết thúc, mà là khởi đầu cho một sự sống mới – sự sống đời đời dành cho những ai tin vào Ngài. Vinh quang mà Chúa Giêsu nói đến là vinh quang của tình yêu tự hiến: “Con đã làm vinh hiển Cha dưới đất, Con đã chu toàn công việc mà Cha đã giao phó cho Con.” Công việc ấy là rao giảng, là chữa lành, là tha thứ, là quy tụ và cuối cùng là dâng chính mình làm lễ tế cứu độ.
Trong chính giây phút chuẩn bị bước vào cuộc vượt qua, Chúa Giêsu đã nghĩ đến các môn đệ – những người Ngài yêu thương và sống cùng suốt ba năm rao giảng. Họ không hoàn hảo, còn nhiều yếu đuối, sợ hãi và cả phản bội, nhưng họ là những người đã đón nhận Lời Ngài, đã tin vào Đấng được Cha sai đến. Và chính vì họ, Chúa Giêsu đã không chỉ cầu xin, mà còn hiến thân làm giá cứu chuộc. Lời nguyện của Ngài không hướng về thế gian, mà hướng về những kẻ thuộc về Cha, những người Cha đã trao cho Ngài từ giữa trần gian này.
Chúng ta được mời gọi chiêm ngắm sự dịu dàng trong lời cầu nguyện của Chúa Giêsu: “Con cầu xin cho họ… vì họ là của Cha, và mọi sự của Con đều là của Cha, mọi sự của Cha cũng là của Con.” Trong tình yêu vĩnh cửu giữa Cha và Con, các môn đệ được chia sẻ một cách mầu nhiệm. Họ không còn là những kẻ xa lạ, nhưng là người thân thiết, là quà tặng của Chúa Cha trao cho Chúa Con. Và chính chúng ta hôm nay, những người tin vào Chúa, cũng ở trong lời cầu nguyện đó – như những người được hiến thánh, được gìn giữ và được dẫn dắt đến sự sống đời đời.
Chúa Giêsu đã nói: “Sự sống đời đời là họ nhận biết Cha, Thiên Chúa duy nhất và chân thật, và nhận biết Đấng Cha đã sai đến là Đức Giêsu Kitô.” Như vậy, sự sống đời đời không chỉ là phần thưởng sau cái chết, mà đã bắt đầu từ giây phút chúng ta đặt niềm tin nơi Chúa, gắn bó với Chúa, sống trong Chúa. Sự nhận biết ở đây không chỉ là sự hiểu biết lý thuyết, mà là sự kết hợp sống động, thân mật, và thường xuyên với Thiên Chúa – giống như tương quan giữa người con và người cha, giữa người yêu và người được yêu.
Chúa Giêsu đã không sống cho chính mình. Cả cuộc đời của Ngài là cho Chúa Cha và cho nhân loại. Đỉnh cao của sự cho đi ấy chính là cái chết trên Thập Giá – nơi Ngài được tôn vinh cách trọn vẹn. Nhưng vinh quang của Ngài không dừng lại ở Thập Giá, mà được tỏa sáng trong Phục Sinh, nơi chiến thắng sự chết, mở ra một chân trời mới cho nhân loại: con đường đến với Thiên Chúa không còn là điều xa vời, mà trở nên có thể nhờ nơi Đức Giêsu.
Trong lời cầu nguyện cuối cùng trước cuộc Thương Khó, Đức Giêsu dường như nâng tất cả các môn đệ lên trong một cái nhìn đầy yêu thương và trách nhiệm. Ngài không xin cho họ được cất khỏi thế gian, nhưng xin cho họ được gìn giữ khỏi sự dữ. Điều này cũng nói lên rằng, người môn đệ đích thực không thể sống ngoài thế gian, nhưng phải sống giữa thế gian và cho thế gian, như ánh sáng, như muối, như men. Chúa Giêsu không bao giờ mời gọi các môn đệ tránh né cuộc đời, nhưng kêu gọi họ dấn thân cách can đảm, đồng thời bám chặt vào Thiên Chúa như cội nguồn của sức mạnh và bình an.
Chính vì thế, lời nguyện của Chúa Giêsu cũng là một tấm gương cho đời sống cầu nguyện của người Kitô hữu. Lời cầu nguyện ấy không chỉ là việc thưa chuyện cùng Thiên Chúa, mà còn là hành động dâng hiến, là bước đi trong ánh sáng thánh ý. Cầu nguyện không phải là lúc ta rút lui khỏi thực tại, nhưng là lúc ta kín múc sức mạnh để bước vào thực tại ấy với tinh thần mới, với trái tim yêu thương, với đôi mắt của niềm hy vọng.
Khi đọc lại lời nguyện hiến tế của Chúa Giêsu, ta cảm nhận rõ rằng: mỗi người chúng ta đã được nghĩ đến, được yêu thương và được bao bọc trong lời cầu nguyện ấy. Bao nhiêu thế kỷ đã trôi qua, nhưng lời cầu xin ấy vẫn đang tiếp diễn, vẫn đang vang vọng trong từng thánh lễ, trong từng lời Kinh Lạy Cha, trong từng lời chúc bình an mà Hội Thánh cử hành.
Giữa những hỗn độn của cuộc sống hôm nay, khi con người đối diện với chiến tranh, dịch bệnh, chia rẽ, nghèo đói và bao đau khổ, lời nguyện của Chúa Giêsu lại là một lời mời gọi chúng ta hãy sống gắn bó với Ngài hơn, hãy thuộc trọn về Thiên Chúa hơn. Danh của Chúa là nơi nương náu chắc chắn, là thành trì vững bền, là chốn bình an cho những ai tin tưởng. Danh ấy đã được Chúa Giêsu mạc khải cho chúng ta, và hôm nay, Ngài vẫn tiếp tục mời gọi chúng ta sống đúng là những người mang Danh ấy – là Kitô hữu, là con cái của Thiên Chúa.
Cũng trong lời cầu nguyện ấy, Chúa Giêsu đã khẩn cầu cho sự hiệp nhất: “Để tất cả nên một như Cha ở trong Con và Con ở trong Cha.” Đây không chỉ là một khát vọng của Chúa, mà còn là một tiêu chuẩn đo lường đời sống đức tin của Hội Thánh. Chúng ta càng hiệp nhất với nhau, càng sống yêu thương và tha thứ cho nhau, thì càng thể hiện rõ hơn sự hiện diện của Thiên Chúa giữa trần gian. Trái lại, chia rẽ, đố kỵ, ghen ghét là những điều làm lu mờ vinh quang Thiên Chúa và cản trở sứ mạng loan báo Tin Mừng.
Hôm nay, khi cùng lắng nghe lời nguyện tha thiết của Chúa Giêsu, chúng ta được mời gọi đi vào chiều sâu của tương quan với Thiên Chúa. Không chỉ nghe, mà còn sống lời nguyện ấy. Không chỉ đón nhận sự sống đời đời như một hứa hẹn tương lai, mà còn khởi sự sống đời đời ngay từ bây giờ bằng việc nhận biết Thiên Chúa và bước theo Con của Ngài trong từng chọn lựa, từng hành động, từng lời nói đầy yêu thương và hy sinh mỗi ngày.
Chúa Giêsu đã không xin cho ta giàu sang, vinh hiển hay tránh khỏi mọi đau khổ, nhưng xin cho ta được gìn giữ khỏi sự dữ. Ngài biết rằng, sự dữ là kẻ thù nguy hiểm nhất, vì nó có thể lấy đi sự sống thật của ta – đó là sự sống hiệp thông với Thiên Chúa. Xin cho lời nguyện của Chúa hôm nay trở nên lời cầu nguyện hằng ngày của chúng ta: “Lạy Cha, xin gìn giữ con trong Danh Cha.” Trong Danh Cha, ta sẽ tìm được ánh sáng khi bóng tối vây quanh, tìm được sức mạnh khi đuối sức, và tìm được hy vọng khi thất vọng.
Và cuối cùng, xin cho mỗi người chúng ta luôn biết sống như những người môn đệ được tuyển chọn, được gìn giữ và được sai đi. Dẫu còn ở trong thế gian, nhưng lòng ta hướng về Nước Trời; dẫu còn nhiều thách đố, nhưng ta không cô đơn vì có Chúa luôn đồng hành và cầu thay nguyện giúp cho ta. Trong mọi hoàn cảnh, xin cho ta luôn nhớ rằng: Đức Giêsu đã cầu nguyện cho ta, đang cầu nguyện cho ta và sẽ mãi mãi cầu nguyện cho ta, để ta thuộc trọn về Thiên Chúa, và được sống đời đời trong tình yêu vinh hiển của Ngài.
Lm. Anmai, CSsR
VINH QUANG PHÁT XUẤT TỪ VÂNG PHỤC VÀ TÌNH YÊU
Trước giờ chịu khổ nạn, trong bầu khí thâm sâu của bữa Tiệc Ly, Đức Giêsu hướng lòng về Chúa Cha và cất lời cầu nguyện thấm đẫm tình con thảo: “Con đã tôn vinh Cha ở dưới đất, khi hoàn tất công trình Cha đã giao cho con làm. Vậy, lạy Cha, giờ đây, xin Cha tôn vinh con bên Cha: xin ban cho con vinh quang mà con vẫn được hưởng bên Cha trước khi có thế gian” (Ga 17,4-5). Trong khung cảnh linh thiêng ấy, ta không nghe thấy lời than thở hay than van, mà là một xác tín mạnh mẽ: Đức Giêsu ý thức rằng mình đã chu toàn sứ mạng, đã sống trọn vẹn cho Danh Cha, và giờ đây, Ngài phó thác mọi sự cho Cha trong một niềm tin tưởng tuyệt đối.
“Hoàn tất công trình Cha giao” là điều kiện để tôn vinh Thiên Chúa. Công trình ấy không phải là một dự án rực rỡ, không phải là vinh quang của trần gian, nhưng là con đường thập giá, con đường hiến dâng mạng sống để nhân loại được cứu độ. Khi chấp nhận tự hạ, khi vâng phục đến cùng, Đức Giêsu đã tỏ lộ vinh quang Thiên Chúa giữa trần thế. Ngài đã thể hiện một tình yêu vô biên, yêu đến cùng, yêu không giới hạn. Và cũng chính vì tình yêu đó, Thiên Chúa Cha tôn vinh Ngài, ban lại cho Ngài vinh quang vốn dĩ là của Con Một từ trước muôn đời.
Trong suốt hành trình rao giảng, Đức Giêsu không bao giờ tìm vinh quang cho bản thân. Ngài luôn nói và hành động theo ý muốn của Cha, không bao giờ làm theo ý riêng. Sự trung tín này không đơn giản là một sự vâng lời thụ động, mà là một tình yêu bền vững, một lòng mến sâu xa thúc đẩy Ngài không ngừng sống theo thánh ý. Chính trong sự vâng phục này, vinh quang Thiên Chúa được tỏa sáng. Và chính trong sự vâng phục đó, Đức Giêsu được tôn vinh.
Trong bối cảnh nhân loại luôn khát khao thành công, danh tiếng và địa vị, lời cầu nguyện của Đức Giêsu đặt ra một thách đố lớn lao: vinh quang đích thực không đến từ sự nổi bật, không từ tiếng tăm, mà từ một tình yêu dâng hiến, một cuộc đời phó thác cho Thiên Chúa trong mọi sự. Ngài đã chấp nhận vác thập giá, đi đến tận cùng con đường đau khổ, vì biết rằng đó là con đường duy nhất để tôn vinh Cha và cứu độ nhân loại.
Kitô hữu không phải là những đầy tớ bị bắt buộc phải tuân lệnh, nhưng là những người bạn của Đức Kitô, những người được mời gọi cùng sống, cùng cảm, cùng chia sẻ với Ngài mọi vui buồn, sướng khổ. Tình bạn ấy không phải là mối tương quan hời hợt, nhưng là mối gắn bó khắng khít, đến độ nên một với Ngài trong mọi hoàn cảnh. Là bạn hữu của Chúa, ta cũng được mời gọi bước vào con đường thập giá, con đường hiến thân, con đường yêu thương không giữ lại gì cho mình.
Sự sống của con người là một ân ban lớn lao. Được sinh ra làm người, được biết Thiên Chúa và được cứu độ nhờ Đức Kitô là một hồng ân vô giá. Vì thế, ta không thể sống cách hờ hững, lơ là. Ta được mời gọi sống sao cho xứng đáng với tình yêu ấy, sống để tôn vinh Thiên Chúa qua từng hành động, từng lựa chọn, từng phút giây của cuộc đời. Sống sao cho cuộc đời mình là một bài ca chúc tụng Danh Thánh, là một ánh sáng phản chiếu vẻ đẹp của Thiên Chúa giữa thế gian.
Nhưng con đường ấy không dễ dàng. Ai trong chúng ta cũng có “chén đắng” của mình. Đó có thể là những nỗi đau âm thầm, những vết thương lòng chưa lành, những mất mát, những thử thách trong đời sống gia đình, công việc, tương quan. Đó có thể là sự cô đơn, bị hiểu lầm, phản bội hay những lúc cảm thấy đức tin chao đảo giữa bóng tối của cuộc sống. Những lúc ấy, ta rất dễ muốn trốn chạy, dễ buông xuôi hoặc trách móc số phận.
Tuy nhiên, người môn đệ đích thực của Đức Kitô không trốn chạy khỏi chén đắng, nhưng đón nhận và uống cạn với lòng tin tưởng. Cái chết đau thương của Đức Giêsu không phải là thất bại, mà là đỉnh cao của chiến thắng. Khi chấp nhận chén đắng, khi gục đầu trên thập giá, Ngài đã chiến thắng sự dữ, chiến thắng tội lỗi, chiến thắng cả cái chết. Vậy thì, mỗi Kitô hữu, khi đối diện với chén đắng cuộc đời, được mời gọi nhìn lên Thầy Chí Thánh mà can đảm bước theo. Chén đắng có thể là nơi mà vinh quang Thiên Chúa được tỏ hiện, nếu ta biết đón nhận trong đức tin và tình yêu.
Cũng như Đức Giêsu đã cầu nguyện, “Lạy Cha, nếu có thể được, xin cho con khỏi uống chén này, nhưng đừng theo ý con, một theo ý Cha”, người tín hữu cũng được mời gọi dâng lời cầu nguyện ấy trong mọi hoàn cảnh cuộc đời. Sự kết hợp với thánh ý Thiên Chúa không hủy diệt con người, nhưng làm cho con người được thanh luyện, được thánh hóa, được vinh hiển trong Chúa.
Chén đắng của chúng ta có thể mang nhiều hình thức: sự bất công trong công việc, sự thất bại trong một dự án tâm huyết, sự phản bội trong tình cảm, hay đơn giản là những ngày dài mỏi mệt trong bổn phận hằng ngày. Trước những thử thách đó, ta có hai lựa chọn: hoặc phàn nàn và lùi bước, hoặc can đảm đối diện và tiến bước trong niềm cậy trông. Nếu chọn con đường thứ hai, ta sẽ không cô đơn, vì luôn có một người bạn đang đồng hành – Đức Giêsu, Đấng đã uống cạn chén đắng trước chúng ta và vì chúng ta.
Vinh quang mà Đức Giêsu nói đến không phải là thứ vinh quang lấp lánh nhất thời. Đó là vinh quang vĩnh cửu, là phần thưởng đời đời, là sự hiệp thông viên mãn với Thiên Chúa. Đó là vinh quang phát xuất từ thập giá, từ những giọt mồ hôi và nước mắt của tình yêu trung tín. Ai yêu thương đến cùng, người ấy được tôn vinh. Ai trung thành với sứ mạng mình đã lãnh nhận, người ấy được ban thưởng.
Mỗi ngày, trong những chọn lựa rất nhỏ, ta có thể tôn vinh Thiên Chúa hay không. Một lời nói chân thành, một hành động bác ái, một sự tha thứ khi bị xúc phạm, một nụ cười giữa lúc chán nản… tất cả đều có thể là cơ hội để tôn vinh Cha, để nối dài vinh quang của Đức Giêsu giữa lòng thế giới. Cuộc sống Kitô hữu không cần làm những điều lớn lao, nhưng làm những điều bình thường với một tình yêu lớn.
Chính lúc này đây, lời cầu nguyện của Đức Giêsu trong Tin Mừng Ga 17 vẫn tiếp tục vang vọng trong tâm hồn ta. Ngài không chỉ cầu nguyện cho các môn đệ năm xưa, mà còn cầu cho từng người chúng ta hôm nay. Ngài mong chúng ta sống kết hiệp với Ngài, chia sẻ sự sống thần linh, trở nên những chứng nhân cho tình yêu và sự thật giữa thế gian đầy giả trá và ích kỷ.
Ước gì, khi nghe lại lời nguyện của Chúa Giêsu trong bữa Tiệc Ly, ta cũng biết dâng lên Thiên Chúa một đời sống vâng phục, yêu thương và kiên trì trong đức tin. Ước gì ta cũng có thể nói như Ngài: “Con đã làm vinh hiển Cha ở dưới đất, con đã chu toàn công việc mà Cha đã giao phó cho con”. Và ước gì, sau tất cả những chén đắng ta đã uống vì lòng yêu mến, ta cũng được Thiên Chúa tôn vinh trong vinh quang của Con Một Ngài.
Lm. Anmai, CSsR
VINH QUANG PHÁT XUẤT TỪ SỰ HIỆP NHẤT VỚI CHÚA CHA
Đoạn Tin Mừng theo thánh Gioan trong ngày thứ Ba tuần 7 Phục Sinh là phần đầu của lời cầu nguyện hiến tế, một lời cầu nguyện dạt dào tình yêu, chan chứa sự hiệp thông và dâng trào sự sống. Chúa Giêsu ngước mắt lên trời mà cầu nguyện với Chúa Cha, không chỉ bằng lời nói mà bằng tất cả con người, trái tim và sứ mạng của Ngài. Ngài không chỉ dạy các môn đệ biết cầu nguyện, mà còn để họ hiểu rằng mọi sự phải quy hướng về Chúa Cha. Chính việc Chúa Giêsu hướng lên Cha như thế đã mạc khải căn tính đích thực của Con Thiên Chúa: Đấng đến trần gian không để làm theo ý mình nhưng để chu toàn thánh ý Đấng đã sai mình.
Khi Chúa Giêsu nói: “Lạy Cha, giờ đã đến. Xin hãy tôn vinh Con Cha, để Con Cha tôn vinh Cha”, Ngài không nói đến vinh quang theo kiểu con người hiểu, mà là vinh quang trong nghĩa trọn vẹn nhất: vinh quang phát xuất từ sự vâng phục tuyệt đối, sự trung tín trong tình yêu và sự hiến mình trọn vẹn cho thánh ý Chúa Cha. Vinh quang ấy không đến từ tiếng khen của thế gian hay sự thành công theo lối trần tục, mà đến từ thập giá – đỉnh cao của tình yêu hy sinh. Vinh quang của Chúa Giêsu là hoàn tất công trình cứu độ, là dâng lên Chúa Cha một nhân loại được cứu chuộc, được hoà giải, được thánh hoá trong chân lý.
Khi nói “Con đã làm vinh hiển Cha dưới đất, Con đã chu toàn công việc mà Cha đã giao phó cho Con”, Chúa Giêsu không hề tự đề cao mình, nhưng Ngài cho thấy rằng, trong tư cách là Con, Ngài đã sống hoàn toàn trong sự lệ thuộc và hiệp thông với Cha. Mọi lời Ngài giảng dạy, mọi hành động yêu thương, mọi bước chân rao giảng Tin Mừng, mọi giây phút trong cuộc sống – từ hoan lạc đến khổ đau – đều là một lời “Xin vâng” với Cha. Chính trong sự tuân phục đến tận cùng đó, vinh quang của Thiên Chúa Cha đã được tỏ lộ. Vinh quang Thiên Chúa không tách rời khỏi thập giá, khỏi nỗi đau của tình yêu tự hiến.
Chúa Giêsu còn nói: “Và đây là sự sống đời đời: đó là họ nhận biết Cha, Thiên Chúa duy nhất và chân thật, và nhận biết Đấng Cha đã sai đến, là Đức Giêsu Kitô.” Nhận biết ở đây không chỉ là sự hiểu biết qua lý trí, mà là sự gắn bó mật thiết, một mối tương quan sống động, phát sinh từ lòng tin và được nuôi dưỡng bằng tình yêu. Sự sống đời đời bắt đầu từ khi con người bước vào mối hiệp thông với Chúa Cha qua Chúa Giêsu Kitô, và lớn lên trong họ qua việc sống Lời Chúa, thực hành đức ái, và kết hợp với Chúa qua các bí tích.
Trong lời cầu nguyện, Chúa Giêsu tỏ lộ một tâm tình cảm động: Ngài cầu nguyện cho những người Chúa Cha đã trao phó cho Ngài. Những con người ấy là môn đệ xưa kia và là chúng ta hôm nay. Chúa Giêsu không giữ lại điều gì cho riêng mình. Ngài nói rõ: “Con đã tỏ danh Cha cho những người Cha đã ban cho Con từ giữa thế gian. Họ là của Cha, và Cha đã ban họ cho Con, và họ đã tuân giữ lời Cha.” Ở đây, chúng ta thấy một niềm xác tín về sự thuộc về Thiên Chúa, và cũng là một lời mời gọi sống xứng đáng với danh nghĩa người được tuyển chọn, người đã được mạc khải danh Thiên Chúa, tức là chính tình yêu, lòng thương xót và sự thật.
Lời cầu xin tiếp theo của Chúa Giêsu là đỉnh cao của sự hiệp nhất: “Lạy Cha chí thánh, xin gìn giữ họ trong danh Cha mà Cha đã ban cho Con, để họ nên một như chúng ta.” Chúa Giêsu không xin cho các môn đệ khỏi thế gian, mà xin cho họ được giữ gìn khỏi sự dữ, và được nên một trong Thiên Chúa. Sự nên một ấy không đến từ ý chí con người hay sự đồng thuận nhất thời, mà từ việc cùng sống trong danh Cha, cùng chia sẻ Thần Khí, cùng thấm nhuần Lời Sự Sống và cùng hiệp thông trong Thánh Thể.
Chính vì thế, lời cầu nguyện của Chúa Giêsu trong bữa Tiệc ly không chỉ là một hành vi thiêng liêng riêng tư, mà là một lời nguyện tế hiến, dâng hiến chính mình và toàn thể Giáo Hội cho Cha. Đây là một hành động mang tính cứu độ, vừa nói lên tình yêu vừa làm nên sự cứu độ. Trong ánh sáng Phục Sinh, lời cầu ấy được đón nhận như là khúc dạo đầu của chiến thắng: chiến thắng của sự sống trên sự chết, của tình yêu trên hận thù, của hiệp nhất trên chia rẽ.
Với chúng ta hôm nay, lời cầu nguyện ấy không chỉ là ký ức, mà là lời sống động vang vọng trong đời sống người Kitô hữu. Chúng ta được mời gọi sống tinh thần hiến tế của Chúa Giêsu, để qua cuộc đời mình, Thiên Chúa Cha được tôn vinh. Chúng ta được mời gọi nhận biết Chúa Giêsu không chỉ là Đấng được sai đến mà còn là Người dẫn chúng ta vào mối tương giao thân thiết với Chúa Cha. Và chúng ta cũng được mời gọi nên một với nhau, như Chúa Giêsu nên một với Chúa Cha.
Thế giới hôm nay đầy rẫy những chia rẽ, nghi kỵ, tranh giành và bạo lực. Sự chia rẽ ấy không chỉ ở cấp độ quốc gia hay xã hội, mà ngay trong các cộng đoàn, gia đình, giáo xứ và thậm chí trong chính nội tâm mỗi người. Đứng trước thực trạng ấy, chúng ta được mời gọi quay trở lại với lời cầu nguyện của Chúa Giêsu để tìm lại ánh sáng hướng dẫn đời mình: sống kết hợp mật thiết với Chúa Cha trong sự vâng phục và yêu thương. Nhờ đó, đời sống chúng ta trở thành một sự hiến dâng hằng ngày, một lời cầu nguyện không ngơi nghỉ, và là dấu chỉ của sự sống đời đời đã bắt đầu trong chúng ta.
Hãy suy nghĩ về lời cầu xin của Chúa Giêsu: “Xin cho họ nên một như chúng ta.” Đó là lời cầu khẩn nài xin một sự hiệp nhất không theo kiểu đồng phục hay áp đặt, mà là hiệp nhất trong sự thật, trong Thần Khí, và trong lòng thương xót. Chỉ khi nào chúng ta sống và làm chứng cho tình yêu, khi ấy thế giới mới nhận ra Chúa Cha, mới tin vào Đấng được sai đến, và mới được đưa vào sự sống đời đời.
Vậy, chúng ta hãy cùng nhau bước đi trong ánh sáng của lời cầu nguyện ấy. Hãy để đời sống chúng ta thấm đượm Thần Khí hiệp nhất. Hãy để từng hành động, từng lựa chọn, từng lời nói đều phản ánh một điều: chúng ta thuộc về Thiên Chúa, chúng ta là môn đệ của Đức Kitô, và chúng ta đang sống cho vinh quang của Thiên Chúa Cha. Chính lúc đó, thế gian sẽ nhận biết và tin rằng Chúa Cha đã sai Chúa Con, và chúng ta là dấu chỉ sống động của tình yêu Thiên Chúa giữa trần gian.
Lm. Anmai, CSsR