CÓ PHÚC VÌ ĐƯỢC THẤY VÀ NGHE: HẠNH PHÚC TỘT…

10 bài suy niệm Lời Chúa Thứ Hai Tuần VII Phục Sinh (của Lm. Anmai, CSsR)
THẦY ĐÃ THẮNG THẾ GIAN – SUY NIỆM LỄ THỨ HAI TUẦN 7 PHỤC SINH
(Ga 16,29-33)
Những lời cuối cùng của Chúa Giêsu trong bữa Tiệc Ly như những dòng di chúc thiêng liêng, mở ra ánh sáng cho bóng đêm thử thách đang phủ xuống lòng các môn đệ. Đó là đêm định mệnh, đêm Giuđa phản bội, đêm mà Thầy bị bắt, bị bỏ rơi, bị kết án… nhưng cũng là đêm của niềm tin trưởng thành, đêm của lời hứa chiến thắng: “Trong thế gian, anh em sẽ phải gian nan khốn khó. Nhưng can đảm lên! Thầy đã thắng thế gian.” Một câu nói vừa ngắn gọn, vừa lạ thường, nhưng là kim chỉ nam cho đời sống Kitô hữu mọi thời. Ở lại trong lời ấy, người tín hữu sẽ thấy con đường hy vọng ngay cả giữa đổ vỡ, sức mạnh ngay trong yếu đuối, và bình an ngay giữa bão tố cuộc đời.
Các môn đệ thưa với Chúa Giêsu rằng: “Bây giờ Thầy nói rõ, chứ không còn dùng dụ ngôn nào nữa.” Một lời công nhận đầy vẻ tự tin, như thể sau bao nhiêu điều lạ lùng, cuối cùng họ cũng hiểu được điều Thầy muốn truyền đạt. Họ nói: “Bây giờ chúng con tin Thầy từ Thiên Chúa mà đến.” Đó là một lời tuyên xưng đức tin mang vẻ đẹp của sự khám phá, của ánh sáng đang soi dần qua bức màn mầu nhiệm. Nhưng ngay lập tức, Chúa Giêsu không để họ đắm trong cảm xúc tự mãn. Người nói: “Bây giờ anh em tin à? Này đến giờ – và giờ ấy đã đến rồi – anh em sẽ bị phân tán mỗi người một ngả và để Thầy cô độc một mình.” Lời Thầy không phủ nhận niềm tin non nớt ấy, nhưng là một lời cảnh báo chân thành: đức tin mà không có thử thách thì chưa phải là đức tin đã trưởng thành. Các môn đệ vẫn còn yếu đuối, vẫn còn dễ rơi vào sợ hãi, rối ren và bỏ cuộc. Nhưng chính trong những lần vấp ngã ấy, họ sẽ học được bài học đức tin trưởng thành hơn cả những lời họ đang nói ra trong bữa tiệc hôm ấy.
Lời Chúa Giêsu “anh em sẽ bị phân tán mỗi người một ngả và để Thầy cô độc” là một lời tiên tri về cuộc Thương Khó, nhưng cũng là một mạc khải sâu xa về chính căn tính Người: “Thầy không cô độc đâu, vì Chúa Cha ở với Thầy.” Giữa những đêm đen tăm tối nhất, giữa lúc bị bỏ rơi nhất, Chúa Giêsu vẫn giữ được niềm xác tín bất biến: Người không cô độc, vì Chúa Cha ở với Người. Một niềm tin đậm chất mầu nhiệm, bởi Người đã sống mật thiết với Chúa Cha đến độ không gì có thể tách lìa được. Tình yêu của Người dành cho Chúa Cha, sự tuân phục tuyệt đối của Người trong từng lời nói và hành động, là nguồn sức mạnh giúp Người đối diện với tất cả bóng tối mà không bị nó nuốt chửng. Người sống trong Cha và với Cha. Đó là nơi cư ngụ, là thành trì, là nguồn sức sống và bình an của Người.
Thật kỳ diệu khi thấy trong chính khoảnh khắc mỏng manh nhất, khi Chúa sắp bị trao nộp, sắp bước vào khổ nạn, Người lại ban cho các môn đệ một lời an ủi lạ thường: “Thầy nói với anh em những điều ấy, để trong Thầy anh em được bình an.” Bình an ấy không đến từ việc thế giới bên ngoài yên ổn, không đến từ những bảo đảm vật chất, mà đến từ chính sự kết hiệp nội tâm với Đức Kitô. Chúa Giêsu không hứa tránh khỏi đau khổ, không hứa miễn trừ khốn khó, nhưng hứa một điều lớn lao hơn: có thể sống bình an giữa đau khổ. Vì Người đã thắng thế gian. Một chiến thắng không ồn ào, không bằng vũ lực, nhưng bằng sự vâng phục và tình yêu cho đến cùng. Một chiến thắng không loại bỏ khổ đau, nhưng biến khổ đau thành con đường cứu độ. Một chiến thắng không chỉ cho riêng Người, nhưng là chiến thắng mở đường cho tất cả những ai bước theo.
“Thầy đã thắng thế gian.” Câu nói ấy giống như hồi chuông báo hiệu chiến thắng vang vọng trước khi cuộc chiến bắt đầu. Nó không phải là sự tự mãn, mà là một sự chắc chắn mang tính thần linh. Thế gian mà Chúa Giêsu nói đến ở đây không đơn thuần là thế giới vật lý hay con người nói chung, mà là hệ thống thế giới khép kín trước Thiên Chúa, là thế giới của kiêu căng, dối trá, hận thù, bất công, sự dữ… Một thế gian từ chối tình yêu và sự thật. Đối diện với thế gian ấy, Chúa không dùng sức mạnh quyền lực, nhưng dùng Thập giá. Không đáp trả bằng báo thù, nhưng bằng tha thứ. Không loại trừ, nhưng ôm lấy trong lòng xót thương. Chính khi Người bị đóng đinh, dường như thất bại tột cùng, lại là lúc chiến thắng rực rỡ nhất diễn ra.
Với mỗi người Kitô hữu, bài học này là một mặc khải rất cần thiết. Bởi lẽ, hành trình đức tin không thiếu gian nan khốn khó. Không phải vì theo Chúa mà cuộc đời sẽ trơn tru, bình an tự động xuất hiện. Ngược lại, càng gắn bó với Chúa, người môn đệ càng dễ gặp khước từ, đau khổ và thử thách. Nhưng chính trong những giờ phút ấy, người môn đệ được mời gọi nhớ lại lời hứa của Thầy: “Can đảm lên!” Không phải một sự can đảm dựa trên sức con người, mà là can đảm dựa vào chiến thắng đã hoàn tất nơi Đức Kitô. Nhờ Người, người tín hữu có thể tiến bước giữa bão tố mà không sợ chìm, có thể bị bách hại mà vẫn không mất niềm vui nội tâm, có thể bị hiểu lầm mà không mất lòng vị tha. Bình an ấy, niềm vui ấy, sức mạnh ấy – là hoa trái của Thánh Thần, là ơn ban từ sự kết hiệp với Chúa Giêsu.
Và như vậy, lời mời gọi “ở lại trong Thầy” càng trở nên thiết thân hơn bao giờ hết. Ở lại trong Chúa không phải là một cảm xúc nhất thời, nhưng là một chọn lựa sống động từng ngày. Ở lại trong Chúa là để cho lời Chúa ở lại trong mình, để cho tình yêu của Chúa đổ đầy tâm hồn, và để cho mọi hành động đều phản chiếu sự hiện diện của Người. Ở lại trong Chúa là ở lại trong chính chiến thắng của Người, để không còn sợ hãi trước thế gian. Khi người tín hữu hiểu rằng mình không chiến đấu một mình, khi họ biết rằng dù thế gian quay lưng, Thiên Chúa vẫn đồng hành, họ sẽ khám phá ra một sức mạnh phi thường đang tuôn chảy từ Thánh Tâm bị đâm thâu của Chúa Giêsu.
Câu nói “anh em sẽ bị phân tán mỗi người một ngả và để Thầy cô độc một mình” còn là một lời thức tỉnh cho Giáo Hội hôm nay. Bao lần cộng đoàn tín hữu rơi vào tình trạng phân tán: chia rẽ nội bộ, nghi kỵ lẫn nhau, thậm chí loại trừ những ai khác quan điểm. Bao lần người tín hữu để Thầy “cô độc” nơi những người nghèo khổ, nơi các thai nhi bị giết bỏ, nơi những người bị lãng quên. Bao lần chúng ta khước từ sự thật chỉ vì sợ hãi, lặng im trước sự dữ chỉ vì muốn yên thân. Thế nhưng, Chúa vẫn kiên nhẫn, vẫn không bỏ cuộc. Người vẫn ở lại, vẫn tiếp tục mời gọi, vẫn giơ tay chúc lành. Và hơn thế, Người vẫn nói với ta từng ngày: “Can đảm lên!”
Nếu quả thực Chúa đã thắng thế gian, thì không có gì trong thế gian này có thể cướp được niềm hy vọng của người tín hữu. Không đau khổ nào là vô nghĩa, nếu ta sống hiệp nhất với Thầy. Không thử thách nào là không thể vượt qua, nếu ta biết “ở lại trong Thầy”. Không bóng tối nào là tuyệt đối, vì ánh sáng của Thầy đã phá tan đêm đen tận gốc. Tất cả điều này không phải là một lý tưởng xa vời, mà là thực tại đang được Chúa ban cho mỗi ngày, nơi Bí tích Thánh Thể, nơi Lời Chúa, nơi Giáo Hội, và nơi những chứng nhân âm thầm của Tin Mừng.
Vậy nên, khi bước vào một ngày mới, người tín hữu không bước đi một mình. Họ bước cùng Đấng đã thắng thế gian. Họ không sống trong sợ hãi, nhưng trong sự phó thác. Họ không phải tự tìm bình an, vì bình an đã được trao ban từ Thầy. Tất cả điều ấy, chỉ cần một điều kiện duy nhất: “Ở lại trong Thầy.” Chính đó là chiếc neo giữa phong ba, là ánh sao trong đêm tối, là nhịp đập sống động của trái tim Kitô hữu giữa một thế giới đang cần chứng nhân của hy vọng.
Và như thế, mỗi người chúng ta – từ các môn đệ ngày xưa đến tín hữu hôm nay – đều nghe vang vọng trong lòng lời mời gọi tha thiết: “Can đảm lên! Thầy đã thắng thế gian.” Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CHIẾN THẮNG THẾ GIAN TRONG THÁNH THẦN
Cuộc sống Kitô hữu không phải là một cuộc hành trình trải đầy hoa hồng, mà là một con đường mang dấu ấn của Thập Giá và chiến thắng Phục Sinh. Bài Tin Mừng hôm nay mở ra cho chúng ta một khung cảnh đầy tính tiên tri, nơi Chúa Giêsu, Đấng sắp bước vào cuộc Thương Khó, không nói những lời phán xét hay trách cứ các môn đệ, nhưng bày tỏ một tình yêu thẳm sâu và một niềm tin lớn lao nơi các ông, dẫu biết trước sự yếu đuối của họ. Ngài nói rõ về những thử thách, về sự phân tán, về nỗi cô đơn mà chính Ngài sẽ gánh chịu, nhưng đồng thời cũng khẳng định rằng Ngài không cô độc, bởi Chúa Cha luôn hiện diện. Và Ngài nói những điều ấy, không phải để gieo nỗi sợ hãi, nhưng để trao ban bình an và khích lệ: “Can đảm lên! Thầy đã thắng thế gian.”
Thật xúc động khi nghe các môn đệ thưa với Chúa Giêsu rằng: “Bây giờ Thầy nói rõ, chứ không còn dùng dụ ngôn nào nữa.” Sau một hành trình dài với Thầy, sau những giờ phút sống trong lầm lạc, giờ đây họ như bừng tỉnh, thốt lên niềm tin: “Giờ đây, chúng con nhận ra là Thầy biết hết mọi sự… chúng con tin Thầy từ Thiên Chúa mà đến.” Lời tuyên xưng ấy xuất phát từ trái tim, là hoa trái của sự gần gũi, của kinh nghiệm sống động với Đức Giêsu, Đấng không chỉ giảng dạy nhưng còn sống trọn điều Ngài loan báo.
Tuy nhiên, niềm tin ấy vẫn còn non yếu, và Chúa Giêsu biết rõ điều đó. Ngài không ngạc nhiên trước lời tuyên xưng, cũng không vội mừng, nhưng lại nhấn mạnh: “Bây giờ anh em tin à? Này đến giờ – và giờ ấy đã đến rồi – anh em sẽ bị phân tán mỗi người một ngả và để Thầy cô độc một mình.” Chúa Giêsu thấy trước sự vấp ngã, sự tan rã của các môn đệ khi đối diện với thử thách. Thế nhưng, Ngài không kết án mà tiếp tục khẳng định sự hiện diện trung tín của Chúa Cha, Đấng luôn ở bên Ngài. Câu nói: “Thầy không cô độc đâu, vì Chúa Cha ở với Thầy” là một tuyên ngôn đầy xác tín, một nguồn an ủi sâu sắc cho tất cả những ai đang bước đi trong cô đơn của cuộc đời.
Trong khi các môn đệ tưởng rằng mình đã hiểu, thì Chúa Giêsu dẫn họ vào chiều sâu hơn của mầu nhiệm: tin không phải chỉ là hiểu bằng trí, mà là gắn bó đến cùng trong thử thách. Tin là dám đứng vững khi tất cả đều sụp đổ. Tin là can đảm dấn thân trong sự bất định, vì biết rằng Chúa đã chiến thắng thế gian. Chính nơi đỉnh cao của đau khổ, nơi đồi Can-vê, khi tất cả những điều trần tục đều quay lưng lại với Ngài, Chúa Giêsu đã không gục ngã, vì Người hoàn toàn kết hợp với Chúa Cha.
Thánh Phaolô trong bài đọc Công vụ cho thấy bước nối tiếp của niềm tin phục sinh là một đời sống trong Thánh Thần. Khi hỏi: “Anh em đã nhận được Thánh Thần chưa?”, ông đánh động tận cõi lòng những người vừa mới tin. Họ đã chịu phép rửa của Gioan, tức là bước đầu của lòng sám hối, nhưng chưa biết đến Thánh Thần, Đấng ban sự sống mới. Và khi họ mở lòng, chịu phép rửa nhân danh Chúa Giêsu và được đặt tay, Thánh Thần đã ngự xuống, làm tràn đầy tâm hồn họ, và họ nói tiên tri, nói tiếng lạ. Đó là dấu hiệu của một sự sống mới đang tuôn trào, không do công trạng của con người, mà bởi hành động đầy quyền năng và tự do của Thiên Chúa.
Thật đẹp biết bao hình ảnh nhóm mười hai người tại Êphêsô – một con số biểu tượng cho tính toàn vẹn – được Thánh Thần chạm đến. Từ những kẻ chỉ mới biết sám hối, họ trở thành những người nói tiên tri, những người được sai đi trong sức mạnh của Thánh Thần. Cũng như Chúa Giêsu đã được Chúa Cha tôn vinh, các môn đệ cũng được dẫn vào sự vinh hiển ấy qua con đường từ bỏ, bước theo và đón nhận Thánh Thần.
Chúng ta sống trong một thế giới đầy những phân tán, khủng hoảng, mất phương hướng. Sự cô đơn là một thực tại phổ biến. Không ít người, dù sống giữa cộng đoàn, vẫn cảm thấy lạc lõng. Nhưng bài Tin Mừng hôm nay là một nguồn ánh sáng: Chúa Giêsu, dù bị bỏ rơi, vẫn không cô độc, vì Ngài ở trong Cha. Và Ngài muốn chúng ta cũng bước vào mối tương quan ấy, để trong bất cứ hoàn cảnh nào, chúng ta cũng không bị khuất phục, vì có một sự hiện diện âm thầm nhưng vững bền: Thánh Thần, Đấng Bảo Trợ, luôn ở với chúng ta.
“Trong thế gian, anh em sẽ phải gian nan khốn khó. Nhưng can đảm lên! Thầy đã thắng thế gian.” Chúng ta không được hứa một cuộc sống dễ dàng, nhưng được bảo đảm một chiến thắng – không phải theo kiểu chiến thắng của thế gian, nhưng là chiến thắng bằng tình yêu, bằng sự kiên vững, bằng một đức tin trưởng thành trong đau khổ. Chính Thánh Thần sẽ củng cố chúng ta, như đã củng cố các tông đồ trong ngày lễ Ngũ Tuần.
Lễ Thăng Thiên và lễ Hiện Xuống đang gần kề. Trong tuần lễ thứ bảy Phục Sinh này, Hội Thánh như sống trong một khoảng lặng, để chuẩn bị tâm hồn đón nhận Chúa Thánh Thần. Đó là thời gian để thanh luyện niềm tin, để nhìn lại hành trình đức tin của chính mình. Chúng ta có thật sự tin? Tin như các môn đệ hôm nay, hay tin như Phaolô – người không ngừng giúp người khác nhận ra thiếu sót và mở lòng đón nhận trọn vẹn ơn cứu độ?
Suy niệm hôm nay mời gọi mỗi người hãy nhìn lại mình: tôi có đang sống trong Thánh Thần chưa? Tôi có sẵn sàng can đảm giữa bao thử thách chưa? Tôi có tin rằng dù bị phân tán, dù bị bỏ rơi, tôi vẫn không cô độc, vì Chúa luôn ở cùng tôi? Khi những giây phút gian nan đến – và chắc chắn sẽ đến – hãy nhớ rằng: “Thầy đã thắng thế gian.” Và nếu tôi ở trong Thầy, tôi cũng sẽ chiến thắng.
Xin Chúa Thánh Thần, Đấng đã biến đổi các tông đồ run sợ thành những chứng nhân can đảm, cũng biến đổi chúng ta hôm nay. Xin Ngài giúp chúng ta sống niềm tin trưởng thành, sống sự hiện diện đích thực của Chúa trong lòng thế giới, để giữa những phân tán, tan vỡ, và bóng tối, chúng ta vẫn giữ được bình an, vì có Thầy – Đấng đã chiến thắng – đồng hành bên chúng ta. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CHIẾN THẮNG THẾ GIAN: NIỀM TIN VÀ SỰ HIỆN DIỆN CỦA CHÚA GIÊSU TRONG LÒNG NGƯỜI TÍN HỮU
“Thầy nói với anh em những điều ấy, để trong Thầy anh em được bình an. Trong thế gian, anh em sẽ phải gian nan, nhưng can đảm lên! Thầy đã thắng thế gian” (Ga 16,33). Câu nói cuối cùng của Chúa Giêsu trước khi bước vào cuộc Thương Khó không chỉ là một lời an ủi mà còn là một tuyên ngôn chiến thắng. Ngài đã thuyết phục các môn đệ không chỉ bằng lời nói, nhưng bằng chính con người và hành động yêu thương của Ngài. Qua sự thấu suốt tâm hồn các ông, Ngài cho thấy Ngài là Con Thiên Chúa, là Đấng đến từ Trời, là Ngôi Lời nhập thể mang theo ánh sáng cứu độ bước vào thế gian đầy bóng tối.
Các môn đệ đã nhìn nhận: “Giờ đây, chúng con nhận ra là Thầy biết hết mọi sự” (Ga 16,30). Đó là một lời tuyên xưng đức tin chân thành nhưng vẫn còn non yếu. Đức tin ấy cần được thanh luyện bằng chính kinh nghiệm sa ngã, kinh nghiệm bỏ trốn trong giờ khổ nạn, và cả kinh nghiệm sống lại cùng Đấng Phục Sinh. Họ tin vì Chúa Giêsu đọc được lòng họ, vì Ngài biết điều họ đang nghĩ, chưa nói mà Ngài đã trả lời. Chính sự hiện diện yêu thương và thấu hiểu ấy khiến lòng họ được soi sáng. Chúa không cần chứng minh bằng lập luận triết lý, nhưng chính ánh mắt, cử chỉ, lời nói và sự hiện diện đầy quyền năng của Ngài đã cảm hóa và biến đổi các ông.
Tin vào Thiên Chúa là tin vào Đấng mà Ngài sai đến, là tin vào Chúa Giêsu Kitô, Đấng từ Cha mà đến. Ngài không chỉ là một ngôn sứ hay thầy dạy, nhưng là Ngôi Lời, là Con Thiên Chúa, là hình ảnh hữu hình của Thiên Chúa vô hình. Đức tin của người Kitô hữu không đặt trên nền tảng cảm tính hay suy đoán, nhưng đặt trên nền tảng của Mạc Khải. Và chính trong Mạc Khải đó, Con Thiên Chúa đã mặc lấy xác phàm, sống giữa con người, để họ thấy vinh quang của Thiên Chúa nơi Ngài, một vinh quang của tình yêu tự hiến.
Đức tin ấy sẽ bị thử thách. Chúa Giêsu không giấu điều đó. Ngài nói thẳng: “Anh em sẽ bị phân tán mỗi người một ngả và để Thầy cô độc một mình” (Ga 16,32). Ngài biết rõ điều đó sẽ xảy ra, nhưng Ngài không trách cứ, không kết án. Ngài chỉ yêu – yêu đến tận cùng. Chính tình yêu ấy làm cho lời Ngài có sức mạnh biến đổi và lôi kéo các tâm hồn. Tình yêu ấy sẽ đưa các ông trở lại, để sau biến cố Phục Sinh, các ông trở thành những chứng nhân can trường không còn sợ hãi.
Chúa Giêsu không cô độc, dù bị bỏ rơi. Bởi vì Ngài luôn hiệp thông với Chúa Cha. Đó là bí mật của sự bình an, là cội nguồn của sức mạnh. Chính sự kết hiệp ấy giúp Chúa Giêsu vững vàng bước vào khổ nạn. Và nơi tận cùng của đau khổ, Ngài không đầu hàng nhưng hiến dâng. Thập giá không còn là biểu tượng của thất bại mà trở thành cờ hiệu của chiến thắng. Chúa Giêsu đã chiến thắng thế gian – không phải bằng gươm giáo, không bằng quyền lực thế tục, mà bằng tình yêu và sự tha thứ.
Ngày nay, Ngài vẫn tiếp tục hiện diện trong đời sống chúng ta. Dù không còn hiện diện hữu hình, nhưng Ngài ở với chúng ta qua Thánh Thần. Chính Chúa Thánh Thần – Đấng Bảo Trợ mà Ngài sai đến – là nguồn sức mạnh, là ánh sáng và là sự nâng đỡ cho người tín hữu trong mọi hoàn cảnh. Chúa Thánh Thần dạy chúng ta nhớ lại lời Chúa, giúp chúng ta hiểu những điều vượt quá trí hiểu con người, và ban cho chúng ta lòng can đảm để bước đi giữa trần gian đầy gian nan thử thách.
Thế gian mà Chúa Giêsu nói đến không chỉ là hoàn cảnh bên ngoài, nhưng còn là bóng tối trong chính lòng người. Những hoài nghi, những yếu đuối, những đam mê và cám dỗ – đó cũng là “thế gian” mà ta cần vượt qua. Và chỉ khi để cho ánh sáng Chúa soi chiếu, khi để cho Thánh Thần hoạt động, ta mới có thể thắng vượt chính mình để sống trung thành với Chúa.
Các môn đệ ngày xưa tưởng rằng mình đã hiểu Thầy. Họ nói: “Bây giờ Thầy nói rõ, không còn dùng dụ ngôn nữa” (Ga 16,29). Nhưng thực ra, lòng họ vẫn còn bị che mờ. Chỉ sau Phục Sinh và đặc biệt sau Lễ Hiện Xuống, họ mới thật sự hiểu. Chỉ lúc đó, khi được đầy tràn Thánh Thần, họ mới dám ra đi làm chứng, mới dám đối diện với tù đày, tra tấn và cái chết. Như thế, đức tin không phải là một tri thức đầy đủ ngay lập tức, nhưng là một hành trình được soi dẫn bởi ân sủng, là một tiến trình biến đổi trong Thần Khí.
Chúa Giêsu hôm nay vẫn nói với chúng ta: “Trong Thầy, anh em được bình an.” Bình an ấy không đến từ việc không có khó khăn, nhưng là bình an giữa sóng gió. Bình an vì biết rằng Thiên Chúa hiện diện và chiến thắng thuộc về Ngài. Bình an vì được ở trong Thầy – nghĩa là ở trong tình yêu, trong lòng thương xót, trong ánh sáng của sự thật.
Chúng ta đang sống trong thời đại đầy biến động. Con người hoang mang trước tương lai, thất vọng vì chiến tranh, dịch bệnh, bất công và nỗi cô đơn tinh thần. Nhiều người mất phương hướng, mất đức tin, mất niềm hy vọng. Trong bối cảnh đó, lời Chúa vang lên như một liều thuốc chữa lành: “Can đảm lên! Thầy đã thắng thế gian!”
Ngài thắng không chỉ để tự cứu mình, nhưng để mở ra một con đường cho tất cả chúng ta. Con đường ấy đi qua đau khổ nhưng dẫn đến vinh quang. Con đường ấy đòi hỏi từ bỏ nhưng sinh hoa trái của sự sống đời đời. Con đường ấy chính là Chúa Giêsu. Ai đi trên con đường ấy sẽ không còn sợ hãi.
Vì thế, ta hãy xin Chúa Thánh Thần soi sáng, củng cố và nâng đỡ đức tin yếu hèn của ta. Xin Người giúp ta nhận ra sự hiện diện của Chúa trong những biến cố đời thường. Xin Người ban cho ta lòng can đảm để không thất vọng khi gặp thử thách. Và nhất là, xin Người cho ta được nên đồng hình đồng dạng với Chúa Kitô, Đấng đã sống và chiến thắng vì yêu thương chúng ta.
Lạy Chúa Giêsu, Đấng đã chiến thắng thế gian, xin đừng để chúng con ngã lòng trước những khó khăn của cuộc sống. Xin ban cho chúng con ơn trung thành, ơn can đảm và ơn bình an. Xin cho chúng con luôn ở lại trong tình thương của Thầy, để niềm vui của Thầy nên trọn vẹn trong chúng con. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CHIẾN THẮNG CỦA NIỀM TIN GIỮA NHỮNG TAN VỠ VÀ CÔ ĐƠN
Cuộc trao đổi giữa Chúa Giêsu và các môn đệ trong Bữa Tiệc Ly như được ghi lại trong Tin Mừng hôm nay (Ga 16,29-33) là một khoảnh khắc vừa trầm lắng, vừa đầy xúc động. Trong không khí linh thiêng, trước giờ phút quyết định để bước vào cuộc Thương Khó, Chúa Giêsu nói những lời sau cùng với các môn đệ, những người đã theo Ngài từ buổi đầu sứ vụ công khai. Chính trong giờ phút này, một sự hiểu biết sâu xa và một niềm tin mãnh liệt đã nảy sinh trong tâm hồn các môn đệ: “Bây giờ chúng con nhận ra là Thầy biết hết mọi sự, và Thầy không cần phải có ai hỏi Thầy. Vì thế chúng con tin Thầy từ Thiên Chúa mà đến.” Đây là một lời tuyên xưng, là kết tinh của ba năm đồng hành, lắng nghe, chứng kiến, và dần dần nhận ra mầu nhiệm nơi Thầy Giêsu.
Thế nhưng, ngay sau đó, Chúa Giêsu không ngần ngại vạch ra sự thật phũ phàng mà các ông sẽ sớm đối diện. “Bây giờ anh em tin à? Này đến giờ – và giờ ấy đã đến rồi – anh em sẽ bị phân tán mỗi người một ngả và để Thầy cô độc một mình.” Lời tuyên bố này không phải để trách móc, nhưng là một lời tiên tri đầy thấu suốt về tính cách yếu đuối của con người. Các môn đệ có thể chân thành khi nói ra niềm tin, nhưng lòng trung kiên nơi họ còn rất mong manh. Như Phêrô, người đã hùng hồn tuyên xưng: “Thầy là Đấng Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống,” nhưng lại nhanh chóng ngăn cản hành trình Thập Giá, rồi sau đó chối bỏ Thầy ba lần trong sân dinh Thượng tế. Niềm tin, nếu không được tôi luyện trong thử thách, sẽ dễ dàng bị cuốn phăng bởi sóng gió cuộc đời.
Chúa Giêsu thấu suốt điều ấy, nhưng Ngài không trách móc, không lên án, trái lại, Ngài cho các môn đệ một điểm tựa vững chắc: “Nhưng Thầy không cô độc đâu, vì Chúa Cha ở với Thầy.” Chính mối tương quan hiệp thông sâu xa với Chúa Cha là nguồn sức mạnh giúp Chúa Giêsu can đảm đi trọn hành trình cứu độ. Ngài không tìm chỗ dựa nơi sự kiên trung của con người, nhưng hoàn toàn phó thác vào tình yêu của Thiên Chúa. Sự cô đơn của con người là có thật, sự phản bội và tan vỡ là có thật, nhưng tình yêu Thiên Chúa thì không hề lay chuyển. Tình yêu đó chính là nền tảng vững chắc giúp con người vượt qua những giông tố của cuộc đời.
Bài học từ cuộc trao đổi này vẫn còn nguyên giá trị cho những người theo Chúa ngày hôm nay. Đã biết bao lần chúng ta sốt sắng tuyên xưng niềm tin trong nhà thờ, trong các giờ cầu nguyện, nhưng rồi khi ra ngoài đời, đối diện với thử thách, chúng ta lại dễ dàng quên mất lời đã tuyên xưng. Đã bao lần chúng ta hứa sẽ trung thành, nhưng rồi vì sợ hãi, vì an toàn bản thân, vì lợi ích riêng, ta âm thầm rút lui, thậm chí chối bỏ đức tin trong cách sống, trong chọn lựa. Chính vì thế, đoạn Tin Mừng hôm nay không phải là lời nhắc nhớ để buộc tội, mà là một tấm gương để chiêm ngắm và can đảm đứng dậy sau vấp ngã.
Chúa Giêsu đã nói rõ với các môn đệ: “Thầy nói với anh em những điều ấy để trong Thầy anh em được bình an. Trong thế gian, anh em sẽ phải gian nan khốn khó. Nhưng can đảm lên! Thầy đã thắng thế gian.” Đây là một lời hứa, một bảo đảm và là nguồn hy vọng cho chúng ta. Gian nan khốn khó là điều không thể tránh khỏi, thậm chí là một phần trong hành trình làm môn đệ. Nhưng vượt trên mọi gian nan là sự chiến thắng của Đức Kitô, một chiến thắng không mang màu sắc chinh phục của thế gian, nhưng là chiến thắng trong vâng phục, trong khiêm nhường, trong yêu thương và tha thứ. Ngài đã thắng thế gian không phải bằng bạo lực, nhưng bằng tình yêu hiến dâng trọn vẹn.
Trong hành trình theo Chúa hôm nay, nhiều người Kitô hữu cũng đang sống trong những hoàn cảnh giống như các môn đệ xưa. Họ có lúc hăng hái, có lúc mệt mỏi, có lúc trung thành, có lúc ngã quỵ. Nhưng điều quan trọng là, họ không bao giờ bị bỏ rơi. Chúa Giêsu không đòi hỏi nơi ta một sự hoàn hảo tức thì, nhưng Ngài mời gọi ta bước đi trong niềm tin và lòng cậy trông. Mỗi vấp ngã là một cơ hội để ta học lại bài học yêu thương. Mỗi lần bị bỏ rơi, bị hiểu lầm, bị xúc phạm, là cơ hội để ta kết hiệp sâu hơn với sự cô đơn và đau khổ của Chúa Giêsu. Càng bước vào hành trình khổ nạn của Chúa, ta càng hiểu được tình yêu của Ngài, và càng được biến đổi.
Lời cảnh báo của Chúa Giêsu dành cho các môn đệ là một phần không thể thiếu trong sứ điệp Tin Mừng: Tin không chỉ là một hành vi trí tuệ, nhưng là chọn lựa bước vào cuộc chiến thiêng liêng, một hành trình liên lỉ chống lại sự dữ, chống lại tính hèn nhát, ích kỷ và vô tín nơi chính mình. Và trong hành trình đó, điều duy nhất có thể giữ ta đứng vững là lời hứa của Chúa: “Thầy đã thắng thế gian.”
Chúng ta hãy xin Chúa củng cố đức tin của mình, không phải bằng những cảm xúc nhất thời, nhưng bằng sự kiên trì sống Lời Chúa mỗi ngày. Hãy xin Chúa ban cho ta lòng can đảm để không bỏ cuộc khi bị hiểu lầm, khi bị chống đối, khi cảm thấy cô đơn và vô vọng. Hãy xin Chúa giúp ta biết rằng, dù tất cả mọi người có bỏ ta đi chăng nữa, thì Thiên Chúa vẫn ở lại, vẫn đồng hành, vẫn yêu thương không ngơi nghỉ.
Giữa một thế giới nhiều xáo trộn, giữa những nỗi cô đơn lặng thầm trong gia đình, trong xã hội, giữa những tiếng khóc thầm của những người bị gạt ra bên lề, những người chiến đấu với bệnh tật, nghèo đói, bất công… chúng ta hãy ghi nhớ lời khẳng định mạnh mẽ của Đức Giêsu: “Trong Thầy, anh em được bình an.” Bình an không đến từ thế gian, không đến từ sự thuận lợi, nhưng đến từ sự hiện diện thầm lặng của Thiên Chúa trong tâm hồn. Đó là bình an của người biết mình được yêu thương, dù trong nghịch cảnh; là bình an của người đã đặt đời mình trong tay Đấng hằng sống và không bao giờ phản bội.
Xin Chúa Thánh Thần ban cho chúng ta ánh sáng để nhận ra sự hiện diện yêu thương của Chúa nơi những điều rất nhỏ trong cuộc sống: một người bạn âm thầm nâng đỡ ta, một linh mục luôn âm thầm cầu nguyện cho đoàn chiên, một lời khuyên chân thành giữa lúc hoang mang, một ánh mắt cảm thông nơi bệnh viện, một bàn tay sẻ chia giữa lúc thiếu thốn. Tất cả là dấu chỉ của tình yêu Thiên Chúa đang đồng hành và tiếp sức cho ta mỗi ngày.
Và khi đi hết hành trình trần thế, chúng ta sẽ hiểu được rằng: những gì ta tưởng là thất bại, là tan vỡ, là cô đơn, thực ra lại là điểm khởi đầu cho một sự phục sinh mới. Vì Chúa Giêsu đã từng ở đó, và đã chiến thắng. Vì thế, hãy bước đi trong bình an, với niềm tin rằng, dẫu có tản mác, dẫu có bỏ rơi, dẫu có yếu đuối, thì tình yêu Thiên Chúa vẫn mãi trung thành, vẫn đang chờ đón và nâng dậy ta từng ngày, từng bước, từng mùa phục sinh của đời mình.
Lm. Anmai, CSsR
THẦY KHÔNG CÔ ĐƠN VÌ CHA Ở VỚI THẦY
Suy niệm Lễ Thứ Hai tuần VII Phục Sinh (Ga 16,29-33)
Con người sợ cô đơn. Không phải vì cô đơn là một khuyết điểm, nhưng vì cô đơn đánh thẳng vào tận chiều sâu hiện sinh của phận người: con người được dựng nên để sống với, sống cùng, sống cho người khác. Ngay cả trong thời đại đông đúc, ồn ào, náo nhiệt hôm nay, con người vẫn có thể rơi vào sự cô đơn đến lạnh lẽo. Có những người sống giữa phố phường đông đúc, lên mạng có hàng nghìn bạn bè, nhưng khi đêm về, vẫn nghe rõ tiếng tim mình đập trong sự trống trải mênh mông. Có người sống trong một mái ấm, mà lại như kẻ lang thang; có người sống với gia đình mà lại chẳng có ai thực sự để cùng chia sẻ những nỗi niềm sâu kín nhất. Cô đơn không chỉ là một cảm giác – nó là một trạng thái tâm linh, một cuộc khủng hoảng hiện sinh, một cơn động đất âm thầm trong tâm hồn con người.
Chúa Giêsu, Con Một Thiên Chúa, Đấng được sai đến trần gian để cứu độ, cũng không miễn trừ khỏi nỗi cô đơn ấy. Ngài không có vợ con, không lập gia đình, không có một người đồng hành suốt cả đời như người ta vẫn thường mong. Dù sinh ra trong một mái nhà thánh thiện nơi làng quê Nadarét, nhưng rõ ràng cha mẹ trần thế của Ngài – dù rất đạo đức – cũng không thể hiểu hết Ngài. Khi Mẹ Maria thưa với Ngài tại đền thờ rằng: “Cha con và mẹ đây đã phải cực lòng tìm con!”, thì Đức Giêsu lại trả lời một cách siêu nhiên: “Cha mẹ không biết con phải ở nhà của Cha con sao?” (x. Lc 2,48-50). Chính vì Ngài luôn sống trong tương quan mật thiết với Chúa Cha nên có khi chính những người thân cận nhất lại không hiểu nổi tiếng nói phát xuất từ lòng Ngài.
Ba mươi năm sống ẩn dật tại Nadarét là ba mươi năm thinh lặng, có thể gọi là cô đơn. Ba năm đi rao giảng Tin Mừng là ba năm sống giữa đám đông nhưng không ngừng đối diện với nỗi cô đơn trong thâm sâu tâm hồn. Ngài chữa lành bao người, giảng dạy những lời đầy quyền năng, nhưng người ta chỉ đến vì phép lạ, vì cơm bánh, vì tìm kiếm một Đấng Mêsia theo khuôn mẫu chính trị chứ không phải vì khát khao Nước Trời. Ngài chọn gọi mười hai người môn đệ, ở lại với họ, sống bên họ, chia sẻ tất cả với họ. Nhưng, các ông cũng chẳng thể thấu hiểu được những lời Ngài nói, những nỗi lòng Ngài cưu mang. Có lần, Phêrô còn cản Ngài đi lên Giêrusalem chịu khổ nạn, để rồi bị Ngài nặng lời: “Xatan, hãy lui lại đằng sau Thầy!”
Sự cô đơn tột cùng của Đức Giêsu là khi Ngài đứng giữa cuộc đời mà vẫn như không thuộc về thế giới này. Ngài từ trời mà đến. Ngài biết mình từ đâu đến và sẽ đi đâu. Chính vì Ngài sống từ Thiên Chúa, cho Thiên Chúa và hướng về Thiên Chúa nên không ai có thể hoàn toàn hiểu Ngài. Trong Tin Mừng hôm nay, Ngài tâm sự với các môn đệ: “Này đến giờ – và giờ ấy đã đến rồi – anh em sẽ bị phân tán, mỗi người một ngả và để Thầy cô độc một mình.” Đây là một trong những câu nói đau lòng nhất trong cuộc đời Đức Giêsu. Những người bạn thân tín nhất, những môn đệ từng đồng hành với Ngài trong hành trình rao giảng, sắp sửa bỏ rơi Ngài trong giây phút đau thương nhất.
Tuy nhiên, Đức Giêsu nói tiếp: “Nhưng Thầy không cô độc đâu, vì Chúa Cha ở với Thầy.” Chính mối tương quan thẳm sâu với Chúa Cha đã giúp Đức Giêsu vượt qua được mọi khủng hoảng, mọi cô đơn, mọi hiểu lầm, mọi từ bỏ. Ngài không chỉ sống với Cha mà còn sống trong Cha. Ngài không chỉ cầu nguyện với Cha mà còn hiệp nhất trọn vẹn trong thánh ý của Cha. “Cha ở trong Con và Con ở trong Cha.” Sự hiệp nhất ấy vượt trên mọi ràng buộc của thế gian. Dù con người có chối từ, dù cả thế giới có khước từ Ngài, thì vẫn còn đó một Đấng duy nhất – Chúa Cha – luôn ở với Ngài, không bao giờ để Ngài một mình.
Chính vì vậy mà dù đối diện với cái chết, Đức Giêsu vẫn bình an. Ngài nói với các môn đệ: “Thầy nói với anh em những điều ấy, để trong Thầy, anh em được bình an. Trong thế gian, anh em sẽ phải gian nan khốn khó. Nhưng can đảm lên! Thầy đã thắng thế gian.” Thắng thế gian không có nghĩa là Ngài tránh được đau khổ, khỏi cái chết. Nhưng là thắng bằng tình yêu, bằng sự hiệp thông trọn vẹn với Chúa Cha, bằng việc hoàn tất sứ mạng cách trung tín và trọn vẹn.
Thế gian luôn tìm cách đánh phá, làm cho người tín hữu cảm thấy lạc lõng, cô đơn. Có những người trẻ, vì giữ đức tin, giữ đời sống trong sạch, không gian dối, không theo đám đông mà bị bạn bè chê bai, bị coi là lập dị. Có những người sống đời tận hiến, một mình giữa dòng đời, thấy như bị bỏ rơi giữa một xã hội chạy theo hưởng thụ. Có những người sống đời hôn nhân, nhưng không tìm được người bạn đời thực sự thấu hiểu và đồng hành trong tâm linh. Càng sống đạo chân thành, càng theo Chúa sát sao, người ta càng phải chấp nhận một phần nào đó nỗi cô đơn, giống như Đức Giêsu năm xưa.
Nhưng không ai thực sự cô đơn nếu họ biết ở lại trong tình yêu của Chúa. Đức Giêsu mời gọi chúng ta “hãy ở lại trong tình thương của Thầy.” Ở lại trong tình thương ấy là sống trong sự hiện diện liên lỉ của Thiên Chúa. Là cầu nguyện, là kết hiệp, là đặt trọng tâm đời mình nơi Chúa. Ở lại trong tình thương ấy là biết lắng nghe tiếng Chúa giữa muôn ngàn tiếng ồn ào của cuộc sống. Ở lại trong tình thương ấy là vững tin rằng, ngay cả khi tất cả quay lưng, thì Chúa vẫn không bỏ rơi chúng ta. Ngay cả khi chúng ta thấy mình rơi vào bóng tối cô tịch, thì ánh sáng của tình yêu Chúa vẫn rực rỡ bao phủ quanh ta.
Đức Giêsu trên thập giá, tưởng chừng như bị bỏ rơi, kêu lên: “Lạy Thiên Chúa tôi, sao Ngài bỏ con!” Nhưng ngay sau đó, Ngài đã trao phó tất cả trong lời cuối cùng: “Lạy Cha, con xin phó thác linh hồn con trong tay Cha.” Ngài kêu lên như một con người thật sự khổ đau, nhưng đồng thời cũng là tiếng thở than của một người con hoàn toàn phó thác trong vòng tay Cha. Chính trong khoảnh khắc tưởng chừng cô đơn nhất ấy, Đức Giêsu lại ở gần Cha hơn bao giờ hết.
Sự cô đơn trong đời sống Kitô hữu không phải là nỗi sợ, nhưng là lời mời gọi đi sâu vào mối hiệp thông mật thiết với Thiên Chúa. Nỗi cô đơn không làm ta lạc lối, nếu ta biết lấy Chúa làm nơi trú ngụ, biết lắng nghe tiếng Chúa, biết tìm lại sự hiện diện của Ngài trong thinh lặng nội tâm. Trong cô đơn, ta có thể trở về với mình, lắng nghe được tiếng lương tâm, thấy rõ những rạn nứt trong lòng, và nhận ra bàn tay chữa lành của Chúa.
Ngày hôm nay, thế giới đang đi vào một khủng hoảng về sự gắn kết. Người ta sống gần nhau, nhưng không thật sự thuộc về nhau. Công nghệ khiến con người kết nối ảo, nhưng xa cách thực. Hôn nhân, tình bạn, cộng đoàn, gia đình… đang đứng trước những đe dọa phân rã. Trong bối cảnh đó, lời khẳng định của Chúa Giêsu: “Thầy không cô độc đâu, vì Cha ở với Thầy”, trở thành niềm hy vọng cho tất cả chúng ta. Ai ở trong tình yêu của Chúa, người ấy sẽ không bao giờ bị bỏ rơi.
Ước gì chúng ta cũng can đảm dấn bước trong đời sống đức tin, không sợ bị hiểu lầm, không sợ bị bỏ rơi, không sợ cô đơn. Ước gì trong mọi tình cảnh – dù bị người đời chối từ, dù phải sống trong bóng tối thử thách – ta vẫn một lòng xác tín rằng Chúa luôn ở với ta, yêu ta, và dẫn dắt ta. Khi ấy, chính trong sự cô đơn của mình, ta gặp được Đấng không bao giờ cô đơn, và sẽ mãi mãi không bao giờ bỏ rơi những ai yêu mến Ngài.
Lạy Chúa Giêsu, xin cho con biết chấp nhận những cô đơn trong đời sống hằng ngày như một cơ hội để gặp gỡ Chúa sâu xa hơn. Xin cho con biết lắng nghe, biết ở lại trong tình yêu của Chúa để con cũng có thể nói như Chúa: “Con không cô độc đâu, vì Cha ở với con.”
Lm. Anmai, CSsR
DANH CHA CẢ SÁNG, NƯỚC CHA TRỊ ĐẾN, Ý CHA THỂ HIỆN
Bài Tin Mừng thứ Hai tuần 7 Phục Sinh trích từ Gioan 17,1-11 là khởi đầu của “Lời nguyện hiến tế” – một trong những đoạn thánh thiêng nhất của Tin Mừng Gioan. Đây là lời cầu nguyện của chính Đức Giêsu trước giờ khổ nạn. Người cầu nguyện với Cha như một người Con thảo hiếu, khiêm nhường, phó thác, vâng phục, và đầy yêu thương. Mỗi lời thốt ra là một làn hơi thắm đượm tình Cha – Con; mỗi tâm tình cất lên là một tiếng vọng yêu thương của Đấng từ trời mà đến và sắp trở về với trời. Lời cầu nguyện ấy trở nên ánh sáng dẫn dắt người tín hữu trong hành trình hiến thân và yêu mến. Trong ánh sáng của bài Tin Mừng này, chúng ta được mời gọi dừng lại thật lâu bên cạnh Chúa Giêsu, để lắng nghe những điều Người thì thầm với Cha, và từ đó, khám phá mối phúc vĩ đại: được thuộc về Thiên Chúa và được sống đời đời.
“Lạy Cha, giờ đã đến, xin tôn vinh Con Cha, để Con Cha tôn vinh Cha”. Đức Giêsu không xin được giải thoát khỏi khổ nạn, không xin được danh dự trần gian, nhưng xin được “tôn vinh” – một kiểu nói đầy nội hàm thần học trong Tin Mừng Gioan, có nghĩa là hoàn tất Thánh Ý Cha qua mầu nhiệm Thập Giá và Phục Sinh. Cái chết trên thập giá không phải là một thất bại ê chề, mà là “giờ” vinh hiển, giờ biểu lộ tình yêu cao cả nhất của Người Con đối với Cha và đối với nhân loại. Người bước vào cuộc Thương Khó trong ý thức trọn vẹn rằng: đây là Thánh Ý Cha, đây là cách danh Cha được cả sáng, và đây là khởi điểm của một trời ân sủng mới. Chính nơi sự vâng phục tận cùng này, Con tôn vinh Cha và Cha tôn vinh Con. Không còn gì hiếu thảo và đẹp lòng Cha hơn là hành động yêu thương này – hành động đổ máu mình ra cho thế gian được sống.
Khi cầu nguyện với Cha, Đức Giêsu thưa: “Vì Cha đã ban cho Con quyền trên mọi người, để Con ban sự sống đời đời cho tất cả những ai Cha đã ban cho Con”. Lời này cho thấy một chân lý nền tảng: sự sống đời đời không phải là kết quả của công trạng con người, mà là ơn ban từ nơi Thiên Chúa. Cha ban quyền cho Con, và Con sử dụng quyền đó không phải để thống trị, mà để trao ban sự sống – sự sống thần linh, sự sống hiệp thông, sự sống bất diệt. Và sự sống ấy không chỉ bắt đầu từ đời sau, nhưng từ ngay lúc này: khi con người nhận biết Thiên Chúa và tin vào Đấng Cha sai đến. Đức Giêsu như vẽ một vòng tròn tình yêu: Cha ban Con cho nhân loại, Con ban sự sống cho nhân loại, và nhân loại sống sự sống ấy khi họ đón nhận Danh Cha, tuân giữ Lời Cha, và sống trong sự hiệp nhất.
Chúa Giêsu tiếp tục tâm sự với Cha: “Con đã tôn vinh Cha ở dưới đất, khi hoàn tất công việc Cha đã giao cho Con làm”. Đây là câu tóm gọn cả cuộc đời của Chúa Giêsu. Đời sống của Người là một hành trình từ trời xuống đất, không phải để sống cho riêng mình, nhưng để hoàn tất một sứ mạng: tỏ lộ khuôn mặt của Thiên Chúa. Mọi lời giảng, mọi phép lạ, mọi giọt mồ hôi, mọi nước mắt của Người đều nhằm làm sáng Danh Cha, đều là để con người biết rằng Thiên Chúa là Cha, đầy lòng thương xót, giàu lòng tha thứ, luôn tìm kiếm và yêu thương con người. Giờ đây, khi sứ vụ sắp kết thúc, Người có thể dâng lên Cha lời tuyên tín trọn vẹn: “Con đã tôn vinh Cha”. Đây không chỉ là một lời báo cáo, mà là một khúc ca tri ân và phó thác. Một đời sống viên mãn khi nó được sống trọn vẹn cho Thiên Chúa.
Rồi Người nói tiếp: “Con đã cho họ biết Danh Cha… Họ thuộc về Cha, và Cha đã ban họ cho Con… Con cầu nguyện cho họ, vì họ là của Cha”. Lời cầu này hé mở cho chúng ta thấy mối tương quan đầy yêu thương giữa Cha, Con và các môn đệ. Con người không chỉ là một tạo vật vô danh giữa muôn loài, mà là người được Cha chọn, được trao cho Con, và được Con tỏ lộ Danh Cha. Khi Chúa Giêsu nói “Con đã cho họ biết Danh Cha”, Người không chỉ có ý nói đến một danh xưng, nhưng là một mạc khải trọn vẹn: Cha là ai, Cha yêu thương thế nào, Cha muốn gì nơi con người. Danh ấy là cả một mặc khải về lòng nhân từ, là khởi đầu của sự sống đời đời.
Đặc biệt, lời cầu xin của Chúa Giêsu không hướng về thế gian nhưng về những ai thuộc về Cha, những người đón nhận Lời Người, giữ Lời Người và sống theo Thánh Ý. Những ai thuộc về Cha không sống theo tinh thần thế gian. Họ không thuộc về trần gian, mặc dù đang sống giữa trần gian. Chúa Giêsu cầu nguyện cho họ – như một người anh cả yêu thương cầu xin cho các em mình, như một người mục tử nài xin Thiên Chúa đổ ơn bảo vệ trên đoàn chiên. Điều này cho thấy: chúng ta không bao giờ đơn độc trong hành trình đức tin, bởi vì chính Chúa Giêsu không ngừng chuyển cầu cho ta trước ngai Thiên Chúa.
Một chi tiết đáng suy ngẫm sâu xa là: Chúa Giêsu không cầu xin cho những kẻ không tin, không nhận biết Danh Cha, mà chỉ cầu cho những ai “Cha đã ban cho Con”. Điều này nhắc nhớ chúng ta rằng: được đức tin là một hồng ân, và được thuộc về Chúa là một đặc ân cao quý. Không ai tự đến được với Thiên Chúa nếu không được Chúa Cha thu hút. Vì thế, người môn đệ Chúa Kitô cần phải sống lòng biết ơn thường trực: vì mình được biết Cha, được yêu thương, được hiến dâng, và được dẫn vào sự sống đời đời. Đồng thời, đức tin đó đòi hỏi phải được nuôi dưỡng bằng Lời Chúa, bằng lòng trung thành, bằng việc “tuân giữ lời Cha”. Không có một đức tin sống thực nếu chỉ dừng ở cảm xúc nhất thời. Phải là một đức tin sống bằng đời sống, sống bằng việc thực hành giới răn yêu thương.
Chúa Giêsu cũng nói với Cha: “Tất cả những gì là của Con đều là của Cha, và tất cả những gì là của Cha đều là của Con. Con được tôn vinh nơi họ”. Đây là một tuyên xưng về sự hiệp nhất giữa Cha và Con. Một sự hiệp nhất trọn vẹn trong bản thể, trong sứ mạng, và trong tình yêu. Và sự hiệp nhất ấy được mở rộng đến người tín hữu. Khi các môn đệ sống lời Chúa, thi hành Thánh Ý, họ trở nên vinh quang của Chúa Giêsu, và qua đó, chính Thiên Chúa được tôn vinh. Thật tuyệt vời biết bao, khi cuộc sống nhỏ bé của ta – những con người giới hạn – lại có thể trở thành nơi tỏa sáng vinh quang của Thiên Chúa. Điều này cũng mang đến một trách nhiệm lớn: ta không được sống lạc lối, không thể sống trái Tin Mừng, vì khi ấy ta không còn phản ánh vinh quang của Đấng đã yêu ta.
“Con không còn ở trong thế gian, nhưng họ còn ở trong thế gian”. Đây là một lời từ biệt. Chúa Giêsu sắp đi vào giờ hấp hối, nhưng các môn đệ thì còn ở lại. Người biết họ sẽ đối diện với thử thách, bách hại, cám dỗ, sa ngã. Nhưng Người không bỏ họ. Người trao phó họ cho Cha. Đây là giây phút thiêng liêng, như một người sắp qua đời dặn dò những người thân yêu cho người bảo hộ: “Cha Thánh, xin gìn giữ họ trong danh Cha”. Danh Cha – tức là trong sự thánh thiện, trong tình yêu, trong lòng thương xót, trong ánh sáng. Đây là lời cầu xin cuối đời của Con Thiên Chúa. Một lời cầu không rơi vào quên lãng.
Chúng ta hãy dừng lại, và để lời cầu ấy thấm vào lòng mình. Ta được Cha gìn giữ. Ta được Con trao gửi. Ta được sống trong Danh của Thiên Chúa. Ta không cô đơn, không bị bỏ rơi giữa trần gian. Trong mọi biến cố, Thiên Chúa ở với ta.
Từ tất cả những điều này, ta có thể kết lại bằng một tâm tình: ước gì đời sống của ta thực sự sống theo tinh thần của lời kinh “Lạy Cha” – sống “cho Danh Cha cả sáng, cho Nước Cha trị đến, cho Ý Cha thể hiện dưới đất cũng như trên trời”. Không chỉ đọc, nhưng sống. Không chỉ nói, nhưng thực hiện. Hãy sống để Danh Cha cả sáng trong gia đình ta – nơi lòng hiếu thảo, nơi tình yêu trung tín. Hãy sống để Nước Cha trị đến trong cộng đoàn – nơi công bình, tha thứ, bác ái. Hãy sống để Ý Cha thể hiện nơi chính đời sống ta – trong vâng phục, hy sinh, tín thác.
Chúng ta được thuộc về Chúa Giêsu. Người đã cầu nguyện cho ta. Người đã phó thác ta cho Cha. Người đã tôn vinh Cha qua cuộc đời mình. Giờ đây, đến lượt ta sống như thế: sống để tôn vinh Danh Cha, sống để nên ánh sáng, sống để yêu thương như Người đã yêu.
Lạy Cha, xin giúp con luôn sống trong Danh Cha, luôn vâng theo Ý Cha, và luôn trở thành vinh quang của Con Cha là Đức Giêsu Kitô. Xin cho con ý thức mình là người được Chúa yêu, được Chúa giao phó, được Chúa gìn giữ, để từng ngày con sống nên lời cầu nguyện sống động dâng về trời cao. Amen.
Lạy Mẹ Maria, xin Mẹ dẫn dắt chúng con sống đời hiệp nhất thánh thiện, sống trong Danh Cha, dưới sự gìn giữ của Chúa, và trở nên khí cụ bình an trong tay Ba Ngôi Thiên Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CHÚA GIÊSU – QUÀ TẶNG VĨ ĐẠI CỦA CHÚA CHA, ÁNH SÁNG VĨNH CỬU CHO NHÂN LOẠI
Trong bài Tin Mừng hôm nay, chúng ta được chiêm ngắm lời nguyện thiết tha của Đức Giêsu với Chúa Cha, một lời nguyện đầy thắm thiết và sâu đậm tình hiếu thảo, một tâm tình yêu thương chan chứa của người Con đối với Cha mình. Lời nguyện ấy không chỉ cho thấy Đức Giêsu luôn quy hướng mọi sự về Chúa Cha mà còn mở ra cho nhân loại một con đường mới, con đường của ơn cứu độ. Ngài đã nói rõ: “Lạy Cha, giờ đã đến! Xin Cha tôn vinh Con Cha, để Con Cha tôn vinh Cha… Con đã làm vinh hiển Cha trên mặt đất, khi hoàn tất công việc Cha giao cho Con làm.” (Ga 17,1.4)
Chính trong giây phút cận kề cuộc Thương Khó, khi bóng tối của phản bội, bất công và chết chóc đang bao trùm, Chúa Giêsu lại hướng lòng lên Cha với niềm tin tưởng tuyệt đối. Đó là giờ phút thiêng liêng, khi mầu nhiệm Tình Yêu được biểu lộ trọn vẹn. Ngài biết mình sẽ bước vào cuộc khổ hình, nhưng Ngài vẫn gọi đó là “giờ tôn vinh”, bởi vì trong sự đau khổ đó, Tình Yêu sẽ thắng. Không phải quyền lực hay chiến thắng theo kiểu thế gian, mà là chiến thắng của Thánh Ý, chiến thắng của sự tự hiến trọn vẹn.
Chúa Giêsu đến thế gian không để tìm vinh quang cho mình nhưng để tôn vinh Cha. Bằng cuộc sống vâng phục, bằng những việc làm và lời giảng dạy, Ngài luôn cho thấy Cha là Đấng đầy lòng thương xót, là Nguồn Sống, là Mục Tử nhân lành. Ngài đã mạc khải danh Cha cho thế gian, để những ai tin vào Ngài sẽ nhận được sự sống đời đời. Danh Cha được tỏ hiện nơi chính Ngôi Lời làm người, nơi lòng hiếu thảo tuyệt đối của Chúa Giêsu, nơi Thánh Giá là đỉnh cao của tình yêu và vâng phục.
Chúa luôn còn mãi với thời gian Yêu thương nhân thế thật vô vàn Xót thương tha thứ bao lầm lỗi An lành hồng phúc đoái thương ban
Vâng, tình yêu Thiên Chúa vượt qua mọi giới hạn của thời gian và không gian. Chúa Giêsu không chỉ hiện diện cách hữu hình nơi trần gian trong ba mươi ba năm, nhưng Ngài còn tiếp tục hiện diện trong Bí tích Thánh Thể, trong Lời Chúa, trong Hội Thánh và trong từng con người sống đức tin. Ngài luôn hiện diện để thi hành sứ mạng đã nhận từ Chúa Cha: “ban sự sống đời đời cho những ai Cha đã trao cho Con”. Và sự sống đời đời ấy chính là được nhận biết Chúa Cha và Đấng mà Cha sai đến.
Chúa luôn còn mãi với không gian Hiện diện muôn nơi khắp nẻo đàng Điều hành sắp đặt trong trời đất Vũ trụ, địa cầu vẫn bình an
Trong ánh sáng của bài Tin Mừng, ta hiểu được rằng: sự vinh quang của Chúa Giêsu không đến từ chiến công oanh liệt, nhưng từ sự kết hiệp mật thiết với Chúa Cha. Từng hành động, từng bước đi, từng lời nói của Ngài đều phát xuất từ sự hiệp thông thánh thiện ấy. Chúa Giêsu không sống vì mình nhưng vì Cha. Và trong mối hiệp thông ấy, Ngài lôi kéo chúng ta vào tình yêu đời đời.
Chúa luôn còn mãi với tình thương Dìu dắt đoàn con tới Thiên Đường Tấm lòng thương xót vô bờ bến Mở rộng ân tình đến muôn phương
Lời cầu nguyện của Chúa Giêsu hôm nay cũng là lời cầu thay nguyện giúp cho tất cả chúng ta. Ngài không chỉ nghĩ đến chính mình, nhưng nghĩ đến các môn đệ và tất cả những ai tin vào Ngài. Ngài tha thiết xin Chúa Cha gìn giữ họ trong danh Cha, để họ nên một như Cha với Con là một. Đó là tình yêu hiệp nhất, là nền tảng cho đời sống cộng đoàn Kitô hữu.
Chúa luôn còn mãi với niềm vui Xua tan đau khổ hết ngậm ngùi Đem nguồn hạnh phúc hồng ân tới Đến khắp mọi người với muôn nơi
Thật cảm động biết bao khi Chúa Giêsu gọi các môn đệ là quà tặng mà Cha đã trao ban cho Ngài. Các ông là món quà quý giá, là hoa trái của tình yêu. Và Chúa Giêsu không giữ riêng cho mình, nhưng dâng lại cho Cha, để qua Ngài, họ được sống đời sống mới. Chúng ta cũng là những người được Chúa Cha trao cho Chúa Giêsu. Ta hãy ý thức phẩm giá cao quý ấy để sống xứng đáng.
Đức Giêsu biết rõ các môn đệ chưa hoàn hảo. Các ông sẽ hoang mang, sợ hãi, thậm chí bỏ trốn. Nhưng Ngài không loại trừ họ. Ngài cầu nguyện cho họ. Cầu nguyện là việc của tình yêu. Chỉ có tình yêu thật mới khiến người ta không bỏ rơi nhau trong lúc yếu đuối. Tình yêu ấy vẫn đang tiếp tục tuôn đổ từ Trái Tim Chúa, vẫn bao phủ lấy Giáo Hội hôm nay.
Đoàn con sống giữa trần đời Cậy trông, tín thác, nguyện lời cầu xin Chúa luôn thương đoái giữ gìn Giáo Hội bền vững, đức tin vẹn toàn Ngày mai hát khúc khải hoàn Sum vầy bên Chúa Thiên Đàng vinh quang
Chúng ta đang sống trong một thế giới đầy bất ổn, đầy chia rẽ và thù hận. Nhiều khi, người ta nghi ngờ nhau, loại trừ nhau chỉ vì khác biệt. Chính lúc ấy, lời nguyện hiệp nhất của Chúa Giêsu lại vang vọng và nhắc nhở chúng ta hãy sống yêu thương và hiệp nhất. Đó là dấu chỉ rõ ràng nhất cho thấy chúng ta thuộc về Chúa.
Càng suy niệm lời cầu nguyện của Chúa Giêsu, ta càng nhận ra sự khiêm hạ và tình yêu tuyệt đối nơi Ngài. Ngài không tìm vinh quang cho mình, nhưng mong mỏi Cha được tôn vinh. Ngài không cầu cho mình được thoát khổ, nhưng xin Cha tôn vinh mình qua khổ hình Thánh Giá. Và Ngài không giữ ơn cứu độ cho riêng mình, nhưng xin cho tất cả những ai tin vào Ngài cũng được hiệp thông trọn vẹn với Thiên Chúa.
Ước gì mỗi người chúng ta biết sống theo gương Chúa Giêsu: luôn hướng về Chúa Cha, luôn tìm Thánh Ý và sẵn sàng bước vào hành trình hiến dâng. Ước gì lời nguyện của Chúa hôm nay cũng là tâm nguyện của chúng ta mỗi ngày: sống để làm vinh danh Chúa, sống để yêu thương và xây dựng hiệp nhất, sống để đem niềm vui và sự sống đời đời đến cho mọi người. Khi ấy, chúng ta không chỉ thuộc về Chúa, mà còn trở nên quà tặng của Chúa dành cho thế gian.
Xin cho lời nguyện của Chúa Giêsu hôm nay biến đổi trái tim chúng ta. Xin cho ánh sáng tình yêu của Ngài chiếu soi mọi góc tối trong tâm hồn ta. Và xin cho niềm vui phục sinh tiếp tục rạng ngời trong đời sống Kitô hữu của chúng ta, như một lời đáp trả đầy xác tín: “Lạy Chúa, con yêu mến Ngài, vì Ngài đã yêu con trước.”
Lm. Anmai, CSsR
CHIẾN THẮNG THẾ GIAN TRONG TÌNH YÊU VĨNH CỬU CỦA ĐỨC KITÔ
“Bây giờ chúng con nhận ra Thầy biết hết mọi sự, và Thầy không cần ai hỏi. Vì thế, chúng con tin Thầy từ Thiên Chúa mà đến.” Một lời tuyên xưng đức tin đầy vẻ chiến thắng, đầy xác tín và bình an. Nhưng cũng thật mong manh khi lời ấy được thốt ra trong một đêm đen, trước khi tất cả các ông sẽ bỏ rơi Thầy. Tình yêu của các môn đệ dành cho Chúa Giêsu, tuy thật lòng, nhưng vẫn còn yếu đuối. Và Chúa biết điều đó. Ngài không oán trách. Ngài không buồn giận. Ngài chỉ nói: “Này đến giờ – và giờ ấy đã đến rồi – anh em sẽ bị phân tán, mỗi người một ngả và để Thầy cô độc một mình. Nhưng Thầy không cô độc đâu, vì Chúa Cha ở với Thầy.”
Lời nói của Chúa Giêsu mở ra một chiều kích sâu lắng của mầu nhiệm cô đơn và hiện diện. Trong cô đơn, con người thường thấy mình bé nhỏ, yếu đuối và hoang mang. Nhưng Chúa Giêsu, trong sự cô đơn tột đỉnh của cuộc Khổ Nạn, vẫn luôn kết hiệp mật thiết với Chúa Cha. Ngài không một giây phút nào bị cắt lìa khỏi tình yêu vĩnh cửu ấy. Chính tình yêu ấy là nguồn sức mạnh giúp Ngài can đảm bước vào cuộc Thương Khó, để dâng hiến chính mình làm lễ tế cứu độ nhân loại.
Và đây chính là trọng tâm của Tin Mừng hôm nay: chiến thắng không phải là né tránh khổ đau, mà là đi vào khổ đau trong niềm tin tuyệt đối vào Tình Yêu. Đức Giêsu đã thắng thế gian không phải bằng vũ khí hay quyền lực, nhưng bằng tình yêu tự hiến, bằng sự vâng phục thánh ý Chúa Cha cho đến chết, và chết trên thập giá. Trong cái nhìn trần thế, Thập Giá là thất bại, là chấm hết. Nhưng trong ánh sáng của Thiên Chúa, Thập Giá là nơi tỏ lộ vinh quang, là khởi đầu của sự sống mới.
Từ nay, ai muốn theo Đức Kitô cũng phải bước theo con đường đó: con đường hẹp, con đường của sự vâng phục, của tình yêu, của dấn thân và tự hiến. Đó là con đường không dễ đi, nhưng là con đường duy nhất dẫn tới sự sống vĩnh cửu. Đó là con đường làm cho con người trở nên giống Chúa Giêsu, Con Một yêu dấu của Thiên Chúa. Và chính trong hành trình ấy, chúng ta không bao giờ đơn độc, vì Chúa luôn ở với ta, như Chúa Cha ở với Chúa Con. Và vì thế, chúng ta có thể nghe được trong tận đáy lòng mình lời xác tín dịu dàng nhưng mạnh mẽ: “Hãy can đảm lên! Thầy đã thắng thế gian.”
Câu nói ấy không chỉ là lời an ủi các môn đệ trong cơn khủng hoảng, mà là sự kiện đã được hoàn tất, là chân lý đã được thiết lập. Chúa Giêsu không nói: “Thầy sẽ thắng thế gian” mà là: “Thầy đã thắng thế gian.” Dù chưa bước vào Vườn Cây Dầu, dù chưa chịu đánh đòn, chưa bị đóng đinh, nhưng Ngài đã tuyên bố chiến thắng. Vì Ngài đã quyết định yêu thương đến cùng. Và trong tình yêu ấy, mọi sự đều đã hoàn tất.
Thật lạ lùng thay, một Thiên Chúa đã chịu thua để chiến thắng! Thua thế gian trong cái nhìn của kẻ vô thần, nhưng lại chiến thắng trong cõi lòng của người tin. Sự chiến thắng của Chúa Giêsu không mang tính áp đảo, mà là lan tỏa. Không phải chiến thắng bằng sức mạnh, mà là chiến thắng bằng sự khiêm nhường. Không phải chiến thắng để thống trị, mà là chiến thắng để phục vụ. Như vậy, mỗi người Kitô hữu cũng được mời gọi đi vào hành trình ấy, trở nên người chiến thắng thế gian bằng chính cuộc đời yêu thương và hy sinh của mình.
Chúng ta sống giữa thế gian, bị bao vây bởi trăm ngàn thứ áp lực: vật chất, danh vọng, lạc thú, thành công. Nhiều khi, đức tin của chúng ta cũng bị lung lay, lời tuyên xưng của chúng ta cũng bị thử thách. Chúng ta cũng có thể từng nói với Chúa: “Lạy Thầy, con tin Thầy từ Thiên Chúa mà đến.” Nhưng rồi sau đó lại sống như thể chưa từng biết Chúa. Chúng ta bỏ quên lời Người, sống như thế gian, chạy theo những giá trị tạm bợ. Nhưng Chúa vẫn không bỏ ta. Như Chúa không bỏ các môn đệ, Ngài vẫn kiên nhẫn chờ đợi và dùng Thánh Thần mà dạy dỗ chúng ta từng bước một.
Mùa Phục Sinh là mùa của sự sống lại, là mùa của hy vọng. Và trong tuần cuối của mùa này, Giáo Hội muốn nhắc chúng ta rằng: chiến thắng đích thực chỉ đến khi ta biết đặt niềm tin vào Chúa Giêsu, Đấng đã sống lại và đã thắng thế gian. Ngài là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống. Đặt niềm tin vào Ngài là bước vào một tương quan sống động, nơi mà chúng ta được biến đổi từng ngày bởi tình yêu vĩnh cửu.
Chính trong tình yêu đó, Chúa Cha ban Thánh Thần cho chúng ta. Và nhờ Thánh Thần, chúng ta không còn là kẻ cô đơn nữa. Thánh Thần là Đấng an ủi, Đấng dạy dỗ, Đấng làm chứng. Khi ta biết lắng nghe Ngài trong sâu thẳm tâm hồn, ta sẽ nhận ra bàn tay Thiên Chúa đang hướng dẫn cuộc đời ta, ngay cả trong những lúc u tối nhất. Thánh Thần không làm ta tránh né khổ đau, nhưng giúp ta đi xuyên qua khổ đau trong ánh sáng đức tin.
Khi hiểu như thế, chúng ta không còn sợ hãi khi bị thế gian ghét bỏ, vì chúng ta biết mình thuộc về một Vương quốc không thuộc về thế gian. Chúng ta không còn mặc cảm khi bị loại trừ, vì chính Chúa Giêsu cũng từng bị loại trừ. Chúng ta không còn tuyệt vọng khi thất bại, vì chúng ta đã thuộc về Đấng đã thắng thế gian. Tất cả đều mang một ý nghĩa mới khi đặt trong ánh sáng của tình yêu cứu độ.
Sống đức tin không phải là việc dễ dàng. Nó không phải là một cảm xúc thoáng qua, không phải là một thói quen lễ nghi. Đức tin là một chọn lựa, một lời “xin vâng” mỗi ngày. Đó là hành trình biến đổi từng ngày để trở nên đồng hình đồng dạng với Chúa Kitô. Đức tin không hệ tại ở việc hiểu biết nhiều, mà ở sự cam kết sâu xa. Chúng ta cần tiếp xúc lâu dài với Thiên Chúa trong cầu nguyện, trong Thánh Lễ, trong Lời Chúa, để được thanh luyện và biến đổi.
Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta sống niềm tin như là một lời chứng giữa thế gian. Khi thế gian bị xáo trộn bởi chiến tranh, bởi ích kỷ, bởi thù hận và vô nghĩa, thì người Kitô hữu được mời gọi làm chứng cho một tình yêu khác: tình yêu tha thứ, tình yêu quảng đại, tình yêu vươn tới tha nhân. Đó là dấu chỉ cho thấy chúng ta thật sự thuộc về Đức Kitô, và đang bước đi trong ánh sáng phục sinh của Ngài.
Ước gì mỗi chúng ta biết đón nhận mầu nhiệm tình yêu ấy trong đời sống thường ngày. Dù cuộc sống có nhiều bấp bênh, dù phải đối diện với nhiều khổ đau, chúng ta vẫn tin rằng: Chúa Giêsu đã thắng thế gian. Và vì thế, nếu chúng ta ở lại trong Người, thì chúng ta cũng sẽ được thông phần chiến thắng đó. Như thánh Phaolô từng nói: “Trong mọi sự, chúng ta toàn thắng nhờ Đấng đã yêu mến chúng ta” (Rm 8,37).
Đó chính là niềm vui đích thực của mùa Phục Sinh. Một niềm vui không đến từ thế gian, nên cũng không bị thế gian lấy mất. Một niềm vui sâu thẳm, bền vững, và dẫn ta đi trọn hành trình đức tin. Xin Chúa cho chúng ta luôn biết gìn giữ niềm vui ấy, như một bảo vật quý giá, như một ngọn đèn không bao giờ tắt, để từ đó, chúng ta trở nên ánh sáng cho trần gian và muối cho đời.
Chúa đã thắng thế gian, và chúng ta cũng được mời gọi chia sẻ vinh quang ấy qua từng hành vi yêu thương nhỏ bé, qua từng hy sinh âm thầm, qua từng lời cầu nguyện chân thành. Hành trình Kitô hữu là hành trình sống niềm hy vọng trong tình yêu. Và tình yêu ấy chính là lời đáp trả cho lời mời gọi của Chúa Giêsu: “Hãy can đảm lên! Thầy đã thắng thế gian.”
Lm. Anmai, CSsR
XIN CHO CHÚNG CON NGỘ RA CHA LÀ ĐẤNG GIÀU LÒNG XÓT THƯƠNG
Đoạn Tin Mừng thánh Gioan hôm nay đưa chúng ta đi vào một cảnh tượng thật cảm động và sâu lắng, khi Chúa Giêsu kết thúc bài diễn từ biệt trong bữa tiệc ly và ngước mắt lên trời cầu nguyện cùng Chúa Cha. Những lời nguyện thẳm sâu ấy không chỉ là cuộc đối thoại thánh thiêng giữa Chúa Con và Chúa Cha, nhưng còn là bản hiến chương thiêng liêng cho đời sống các môn đệ và cho cả Hội Thánh hôm nay. Khi cầu nguyện, Chúa Giêsu không chỉ kết hợp với Chúa Cha, mà còn hướng lòng các môn đệ về Cha, mời gọi họ ngộ ra một Thiên Chúa đầy yêu thương, Đấng đã sai Con của Ngài đến để mặc khải cho con người tình yêu và vinh quang vĩnh cửu.
Điểm nhấn đầu tiên trong lời cầu nguyện ấy là: “Lạy Cha, giờ đã đến! Xin Cha tôn vinh Con Cha, để Con Cha tôn vinh Cha”. Giờ đây, Chúa Giêsu ý thức rằng cuộc khổ nạn đang tới gần, và trong sự vâng phục trọn vẹn, Người dâng lên Chúa Cha một lời nguyện xin đầy tình con thảo. Việc tôn vinh Chúa Con không phải là một sự nâng cao quyền lực, nhưng là sự tỏ hiện vinh quang của tình yêu hy sinh, của ơn cứu độ sắp được thực hiện nơi thập giá. Trong ánh sáng của thập giá, Chúa Giêsu tôn vinh Chúa Cha và Chúa Cha tôn vinh Chúa Con. Đây là tương quan vinh quang của tình yêu, chứ không phải vinh quang của thống trị và quyền bính.
Chúa Giêsu cho các môn đệ thấy rõ: Người đã hoàn tất công việc Chúa Cha trao phó, đó là ban sự sống đời đời cho những ai tin vào Đấng được sai đến. Chính khi Người tỏ bày Cha cho nhân loại, làm cho danh Cha được rạng ngời giữa thế gian, thì cũng là lúc Người hoàn tất sứ vụ. Điều này cho thấy cuộc đời Chúa Giêsu là một chuyển động liên lỉ hướng về Chúa Cha và làm cho Chúa Cha được nhận biết.
Chúa Giêsu còn khẳng định: “Sự sống đời đời là họ nhận biết Cha, Thiên Chúa duy nhất và chân thật, và nhận biết Đấng Cha đã sai đến, là Đức Giêsu Kitô.” Ở đây, chúng ta gặp thấy một định nghĩa súc tích và nền tảng về ơn cứu độ: không gì khác hơn ngoài việc nhận biết Thiên Chúa và hiệp thông với Ngài qua Đức Giêsu. Điều này khác hẳn với suy nghĩ thường thấy nơi nhiều người, vốn hình dung sự sống đời đời như một phần thưởng xa xăm, chỉ dành cho tương lai, hoặc như một phần thưởng sau khi chết. Không! Sự sống đời đời đã khởi đầu ngay hôm nay, nơi cuộc gặp gỡ Đức Kitô, trong mối tương quan tình yêu với Chúa Cha.
Vì thế, cuộc sống của người Kitô hữu không thể chỉ là việc tuân giữ lề luật cách máy móc, cũng không thể dừng lại ở lòng đạo đức hình thức. Mọi thực hành đức tin đều phải qui chiếu về tình yêu. Chính tình yêu giúp chúng ta nhận biết Chúa Cha như là Đấng nhân từ, chứ không phải một vị thần xét xử lạnh lùng. Thật đáng tiếc khi trong đời sống đạo, nhiều người vẫn còn sợ hãi Chúa như sợ một quan tòa; vẫn còn tránh né Thiên Chúa như tránh một Đấng chỉ biết phạt mà không biết thương. Tin Mừng hôm nay muốn làm mới lại cái nhìn của chúng ta về Thiên Chúa: hãy cảm nhận Ngài như một người Cha, luôn muốn ôm lấy đứa con lầm lỗi, luôn muốn tha thứ hơn là luận phạt.
Tấm lòng của Chúa Cha được bày tỏ trọn vẹn nơi Chúa Giêsu. Chính Người là bản mặt hữu hình của một Thiên Chúa vô hình. Ai thấy Chúa Giêsu là thấy Chúa Cha. Ai cảm được lòng thương xót của Chúa Giêsu là cảm được lòng thương xót của Chúa Cha. Chính Chúa Giêsu đã hạ mình đến trần gian, sống giữa nhân loại để mặc khải một Thiên Chúa gần gũi, nhân ái và đầy xót thương. Do đó, lời cầu nguyện của Chúa Giêsu không chỉ là lời tự sự của một người Con về Cha mình, mà còn là lời khai mở để các môn đệ có thể bước vào trong đời sống của Ba Ngôi, sống tương quan với Cha qua Con trong Thánh Thần.
Chúng ta cũng nhận thấy trong lời nguyện của Chúa Giêsu một niềm thao thức về sự hiệp nhất: “Xin cho họ nên một như chúng ta”. Tình trạng phân tán, chia rẽ là hệ quả của tội lỗi, là dấu hiệu của thế gian không nhận biết Thiên Chúa. Người Kitô hữu được mời gọi sống mối hiệp nhất không phải chỉ trong cộng đoàn, mà còn với Chúa Ba Ngôi. Sự hiệp nhất ấy phát xuất từ lòng tin vào Thiên Chúa, vào sứ mạng mà Chúa Con thi hành. Vì thế, đức tin của chúng ta không phải là một điều trừu tượng, nhưng là lời tuyên xưng cụ thể: “Chúng con tin Thầy từ Thiên Chúa mà đến”. Chỉ khi sống đức tin như một tương quan, như một đời sống hiệp nhất với Chúa, thì chúng ta mới có thể trở thành chứng nhân đích thực.
Chúa Giêsu nói rằng: “Con cầu nguyện cho họ, chứ không cầu nguyện cho thế gian.” Thế gian mà Chúa nói đến ở đây không chỉ là thế giới tạo vật, mà là những gì đi ngược lại với Thiên Chúa, là thái độ khước từ chân lý, khước từ ánh sáng, là chọn sống trong tối tăm. Khi phân định như thế, Chúa Giêsu không loại trừ thế gian, nhưng đặt ra một ranh giới rõ ràng: ai sống theo chân lý thì thuộc về Thiên Chúa; ai sống trong giả trá thì thuộc về thế gian. Những ai thuộc về Chúa Giêsu thì được gìn giữ khỏi ác thần, được sống trong danh Cha và được ban sự sống đời đời.
Lời cầu nguyện tha thiết của Chúa Giêsu hôm nay cũng là lời mời gọi mỗi người chúng ta hãy sống cầu nguyện. Như Chúa Giêsu đã hướng lòng về Cha giữa lúc sắp đi vào cuộc Thương Khó, chúng ta cũng hãy học lấy thái độ đó, nhất là khi đối diện với thử thách, bất an, hay bóng tối của cuộc đời. Chính trong những giờ phút đen tối ấy, lời cầu nguyện trở nên ánh sáng, giúp ta vững lòng bước đi và tin rằng: Cha luôn ở với chúng ta. Như Chúa Giêsu đã không đơn độc vì có Chúa Cha, người tín hữu cũng không cô đơn nếu biết sống trong mối hiệp thông với Ba Ngôi Thiên Chúa.
Sau cùng, lời nguyện của Chúa Giêsu là một cử chỉ yêu thương cao cả, vì Người không chỉ nghĩ đến mình, mà còn luôn nghĩ đến chúng ta. Ngài dâng chúng ta lên Chúa Cha, trao phó chúng ta cho tình yêu của Ngài, và mong muốn chúng ta được hiệp nhất, được sống sự sống đời đời. Đó là một mẫu gương cho đời sống phục vụ hôm nay: người môn đệ của Chúa không thể sống chỉ cho bản thân, nhưng phải biết sống hướng về người khác, cầu nguyện cho người khác, hy sinh cho người khác, và dẫn đưa họ về với Chúa Cha. Khi ấy, chúng ta thực sự bước vào mầu nhiệm của lời nguyện này, và cuộc đời chúng ta cũng trở nên một lời nguyện sống động, dâng lên Thiên Chúa trong mỗi ngày sống.
Ước gì qua đoạn Tin Mừng hôm nay, chúng ta học biết cầu nguyện như Chúa Giêsu, biết hướng lòng về Chúa Cha như Ngài đã làm, và sống như những người con thảo luôn biết qui chiếu tất cả về Cha. Xin cho chúng ta biết sống hiệp nhất, yêu thương và trở thành dấu chỉ sống động của một Thiên Chúa đầy lòng thương xót giữa thế giới hôm nay. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ÁNH SÁNG CHIẾN THẮNG
Tin Mừng hôm nay mở ra một khung cảnh đầy cảm xúc, nơi Chúa Giêsu tâm sự chân tình với các môn đệ trước khi Người bước vào cuộc khổ nạn. Đó là một khoảnh khắc ngậm ngùi, khi Thầy chuẩn bị chia tay những người học trò thân yêu, nhưng đồng thời cũng là lúc lóe lên ánh sáng của niềm vui, hy vọng và tin tưởng. Lời tâm sự của Chúa không chỉ dành cho các môn đệ ngày ấy, mà còn vang vọng đến mỗi người chúng ta hôm nay, những người đang bước đi trên hành trình đức tin giữa muôn vàn thử thách của cuộc sống. Trong bầu không khí chia ly, Chúa Giêsu mang đến một sứ điệp đầy sức sống, mời gọi chúng ta sống với niềm tin, hy vọng và tình yêu bất diệt.
Niềm vui là tia sáng đầu tiên trong lời tâm sự của Chúa Giêsu. Các môn đệ, dù còn nhiều giới hạn, đã hiểu rõ hơn về Thầy mình. Họ nhận ra rằng Chúa Giêsu chính là Đấng được sai đến từ Thiên Chúa, là Con Một yêu dấu của Chúa Cha. Niềm vui ấy không phải là cảm xúc thoáng qua, mà là sự xác tín sâu xa rằng Thầy của họ là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống (Ga 14,6). Đối với chúng ta, niềm vui này hiện diện mỗi khi chúng ta cảm nhận được sự hiện diện của Chúa trong đời sống. Đó là niềm vui khi chúng ta quỳ trước Bí tích Thánh Thể, cảm nhận tình yêu của Chúa chạm đến trái tim. Đó là niềm vui khi chúng ta nhận ra Chúa đang hành động qua những người xung quanh, qua một lời khuyên chân thành, một cử chỉ yêu thương, hay một khoảnh khắc bình an giữa cơn bão cuộc đời. Giáo dục Công giáo dạy chúng ta rằng niềm vui đích thực không đến từ của cải hay danh vọng, mà từ việc sống trong sự hiện diện của Chúa, Đấng là nguồn mạch mọi hạnh phúc.
Hy vọng là ánh sáng thứ hai trong Tin Mừng hôm nay. Chúa Giêsu biết rằng các môn đệ sẽ tản mát, như những con chiên lạc khi người chăn chiên bị đánh (Mt 26,31). Nhưng Người trấn an họ rằng dù họ có đi đâu, Người vẫn luôn ở cùng. Lời hứa này mang lại sự bình an sâu sắc, vì trong tình yêu của Chúa, không có gì có thể tách rời chúng ta khỏi Ngài (Rm 8,39). Hy vọng ấy không dựa trên những đảm bảo của thế gian, mà trên lời cam kết của Đấng đã chiến thắng sự chết. Trong cuộc sống, chúng ta cũng đối diện với những khoảnh khắc tưởng chừng như mọi hy vọng đều tắt lịm. Có thể đó là khi gia đình gặp khủng hoảng, khi công việc rơi vào bế tắc, hay khi sức khỏe suy kiệt. Nhưng Chúa mời gọi chúng ta ngước mắt lên, tin rằng Ngài đang đồng hành, nâng đỡ và dẫn dắt chúng ta qua những ngõ tối của cuộc đời. Trong giáo dục Công giáo, hy vọng này được nuôi dưỡng qua việc dạy học sinh cầu nguyện và phó thác, tin rằng Chúa luôn có một kế hoạch tốt đẹp cho mỗi người, ngay cả khi chúng ta không hiểu được.
Tin tưởng là lời kêu gọi mạnh mẽ của Chúa Giêsu trong Tin Mừng hôm nay. Người biết rằng các môn đệ sẽ đối diện với gian lao, thử thách và bách hại. Nhưng thay vì để các ông chìm trong sợ hãi, Chúa nói: “Hãy can đảm lên, vì Thầy đã thắng thế gian” (Ga 16,33). Lời này là nguồn động lực vô tận, không chỉ cho các môn đệ mà còn cho mỗi người chúng ta. Cuộc sống không bao giờ thiếu những khó khăn, từ những áp lực hằng ngày đến những thử thách lớn lao. Nhưng khi chúng ta đặt niềm tin vào Chúa Phục Sinh, chúng ta được ban sức mạnh để vượt qua. Tin tưởng vào Chúa không có nghĩa là chúng ta sẽ tránh được đau khổ, mà là xác tín rằng đau khổ ấy không có quyền định đoạt số phận của chúng ta. Chiến thắng của Chúa Giêsu trên thập giá và sự phục sinh của Người là ánh sáng dẫn đường, khích lệ chúng ta bước đi với lòng can đảm và bình an.
Cuộc sống con người, như Tin Mừng gợi lên, là một tấm thảm dệt nên từ những sợi tơ của niềm vui và đau khổ, vinh quang và tủi nhục, thành công và thất bại. Mỗi sợi tơ ấy đều có ý nghĩa trong bàn tay quan phòng của Thiên Chúa. Có những ngày chúng ta cảm thấy ngập tràn năng lượng, khi mọi việc suôn sẻ và trái tim rực rỡ niềm vui. Nhưng cũng có những lúc chúng ta rơi vào bóng tối của nỗi buồn, khi mất mát, thất bại hay sự phản bội làm lòng ta tan nát. Giáo dục Công giáo dạy rằng mọi khoảnh khắc, dù vui hay buồn, đều là cơ hội để chúng ta đến gần Chúa hơn. Một học sinh đạt điểm cao trong kỳ thi có thể dâng lời tạ ơn Chúa, nhận ra rằng thành công là ân sủng của Ngài. Một giáo viên đối diện với học sinh khó dạy có thể cầu nguyện xin ơn kiên nhẫn, tin rằng Chúa đang dùng thử thách này để rèn luyện tâm hồn họ. Qua mọi biến cố, Chúa mời gọi chúng ta sống với lòng biết ơn và phó thác.
Bước theo Chúa Giêsu, chúng ta không được hứa hẹn một cuộc sống dễ dàng. Tin Mừng hôm nay nhắc nhở rằng các môn đệ đã từng cảm thấy đơn độc, và chúng ta cũng không ngoại lệ. Có những lúc chúng ta cảm thấy lạc lõng trong xã hội, nơi mà giá trị vật chất và danh vọng thường lấn át những điều thiêng liêng. Chúng ta có thể cảm thấy cô đơn ngay trong cộng đoàn đức tin của mình, khi những bất đồng hay hiểu lầm khiến chúng ta xa cách nhau. Đôi khi, sự đơn độc còn hiện diện trong chính gia đình, nơi những người thân yêu nhất của chúng ta lại trở thành nguồn đau khổ vì mâu thuẫn hay khoảng cách không thể hóa giải. Những trải nghiệm này, dù đau đớn, không phải là dấu hiệu của sự thất bại, mà là lời mời gọi để chúng ta tìm về với Chúa, Đấng luôn hiện diện và không bao giờ bỏ rơi chúng ta.
Chúa Giêsu đã khẳng định rằng Người không đơn độc, vì Chúa Cha luôn ở cùng Người. Đây là sứ điệp tràn đầy hy vọng, mang lại sự bình an cho chúng ta trong mọi hoàn cảnh. Dù cuộc sống có đưa chúng ta vào những ngõ tối của đau khổ, dù những bất công hay thử thách có đè nặng tâm hồn, chúng ta vẫn có thể đứng vững vì biết rằng Chúa đang ở cùng. Tình yêu của Ngài là nguồn sức mạnh không ai có thể cướp đi. Niềm vui mà Chúa ban không phụ thuộc vào hoàn cảnh bên ngoài, mà bắt nguồn từ sự xác tín rằng chúng ta là con cái yêu dấu của Thiên Chúa, được Ngài che chở và hướng dẫn. Trong giáo dục Công giáo, học sinh được dạy rằng dù họ đối diện với khó khăn – như bị bạn bè xa lánh hay áp lực học tập – họ không bao giờ đơn độc, vì Chúa luôn đồng hành qua lời cầu nguyện, qua Bí tích Thánh Thể, và qua những người xung quanh.
Hành trình của Chúa Giêsu qua con đường thập giá là minh chứng sống động cho sức mạnh của sự phó thác. Người đã đón nhận đau khổ, sỉ nhục và cái chết với lòng tin tưởng tuyệt đối vào thánh ý Chúa Cha. Chính nhờ sự vâng phục và tình yêu ấy, Người đã phục sinh vinh quang, mở ra con đường cứu độ cho nhân loại. Cũng vậy, mỗi người chúng ta được mời gọi bước theo con đường của Chúa, mang lấy thập giá của mình với lòng tin và hy vọng. Thập giá ấy có thể là những khó khăn trong công việc, những mâu thuẫn trong gia đình, hay những nỗi đau thể xác và tinh thần. Nhưng khi chúng ta phó thác cho Chúa Phục Sinh, chúng ta sẽ tìm thấy bình an và sức mạnh để vượt qua. Một học sinh đối diện với áp lực thi cử có thể cầu nguyện xin Chúa ban ơn bình tĩnh, và nỗ lực học hành với lòng tin rằng Chúa sẽ dẫn dắt. Một phụ huynh đối diện với khó khăn tài chính có thể tìm đến Bí tích Hòa Giải để làm mới tâm hồn, và tin rằng Chúa sẽ mở ra con đường.
Sự phó thác không phải là thái độ thụ động, mà là một hành động tích cực của đức tin. Khi chúng ta đối diện với thử thách, thay vì để nỗi sợ hãi hay tuyệt vọng chế ngự, chúng ta được mời gọi cầu nguyện, tìm kiếm ý Chúa, và hành động với lòng can đảm. Trong giáo dục Công giáo, sự phó thác này được nuôi dưỡng qua việc dạy học sinh suy ngẫm về ý Chúa trong mọi quyết định. Một học sinh đứng trước ngã rẽ chọn trường đại học có thể cầu nguyện để xin Chúa soi sáng, tin rằng Ngài sẽ dẫn dắt họ đến con đường tốt nhất. Một giáo viên đối diện với áp lực công việc có thể phó thác những lo lắng của mình cho Chúa, và tìm thấy bình an trong sự hiện diện của Ngài. Những hành động này, dù nhỏ bé, là cách chúng ta sống niềm tin và để Chúa dẫn dắt cuộc đời mình.
Tin Mừng hôm nay cũng nhấn mạnh vai trò của cộng đoàn đức tin. Dù các môn đệ sẽ tản mát, Chúa Giêsu vẫn cầu nguyện để họ được hiệp nhất trong tình yêu của Người (Ga 17,11). Trong giáo dục Công giáo, cộng đoàn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng đỡ và khích lệ nhau. Một trường học Công giáo không chỉ là nơi truyền đạt kiến thức, mà còn là một gia đình thiêng liêng, nơi học sinh, giáo viên và phụ huynh cùng nhau cầu nguyện, chia sẻ và hỗ trợ nhau trên hành trình đức tin. Khi một học sinh cảm thấy cô đơn vì bị bạn bè xa lánh, cộng đoàn có thể trở thành nơi an ủi, qua những lời động viên của giáo viên hay sự đồng hành của các bạn cùng lớp. Khi một giáo viên cảm thấy kiệt sức vì áp lực công việc, những giờ cầu nguyện chung với đồng nghiệp có thể mang lại sức mạnh và niềm vui.
Sự hiện diện của Chúa trong cộng đoàn là nguồn bình an vô tận. Trong Thánh Thể, chúng ta được kết hiệp với Chúa Giêsu và với nhau, trở nên một thân thể trong Người (1Cr 10,17). Mỗi lần tham dự Thánh lễ, chúng ta được mời gọi sống lại lời tâm sự của Chúa Giêsu với các môn đệ, để cảm nhận tình yêu của Ngài và mang tình yêu ấy ra thế giới. Giáo dục Công giáo dạy rằng mỗi hành động yêu thương, dù nhỏ bé như một nụ cười, một lời khích lệ, hay một cử chỉ giúp đỡ, đều là cách chúng ta làm chứng cho Chúa Phục Sinh. Một học sinh chia sẻ bài học với bạn bè là cách họ mang tình yêu của Chúa đến gần hơn. Một giáo viên tận tụy hướng dẫn học sinh là cách họ làm sáng danh Chúa qua sứ mạng giáo dục.
Trong bối cảnh xã hội hôm nay, lời mời gọi của Tin Mừng càng trở nên cấp thiết. Chúng ta sống trong một thế giới đầy những “mặt trắng mặt đen”, nơi mà sự thật thường bị bóp méo và lòng trung thực bị xem nhẹ. Người Kitô hữu được mời gọi trở thành ánh sáng trong bóng tối, mang tình yêu và hy vọng của Chúa đến với mọi người. Giáo dục Công giáo đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo những thế hệ biết sống theo giá trị Phúc Âm, không chỉ qua lời nói mà còn qua hành động. Một học sinh tham gia hoạt động từ thiện không chỉ giúp đỡ người nghèo, mà còn làm chứng cho tình yêu của Chúa. Một giáo viên dạy học với lòng tận tụy không chỉ truyền đạt kiến thức, mà còn khơi dậy trong học sinh lòng khao khát điều thiện.
Tin Mừng hôm nay khép lại với lời khẳng định mạnh mẽ của Chúa Giêsu: “Thầy đã thắng thế gian”. Lời này là ngọn lửa soi sáng con đường của chúng ta, là lời hứa rằng không có bóng tối nào có thể dập tắt ánh sáng của Chúa Phục Sinh. Dù cuộc sống có mang đến những thử thách, chúng ta vẫn có thể bước đi với lòng can đảm, vì biết rằng Chúa đang ở cùng. Trong giáo dục Công giáo, chúng ta được dạy rằng mỗi người đều được mời gọi trở thành chứng nhân của ánh sáng ấy, mang niềm vui, hy vọng và tình yêu của Chúa đến với thế giới. Khi chúng ta sống với niềm tin, hy vọng và phó thác, chúng ta không chỉ vượt qua khó khăn, mà còn trở thành dấu chỉ sống động của chiến thắng của Chúa Phục Sinh.
Lm. Anmai, CSsR
LÊN TRỜI NHƯNG KHÔNG RỜI BỎ TRẦN GIAN
Chúa Giêsu về trời. Một hình ảnh huy hoàng, đầy xúc động và chất chứa niềm hy vọng cho toàn thể nhân loại. Sau ba mươi ba năm sống giữa trần gian, ba năm rao giảng và phục vụ, sau cuộc thương khó đau thương và biến cố phục sinh vinh quang, giờ đây Người được đưa về trời, trở lại vinh quang mà Người có nơi Chúa Cha từ muôn thuở. Nhưng Thăng Thiên không phải là một cuộc chia ly buồn thảm. Không phải là kết thúc của một cuộc hành trình, mà là khởi đầu của một sứ vụ mới – sứ vụ của Hội Thánh trong lịch sử.
Khi Chúa về trời thì cũng là lúc các tông đồ phải ra đi. Các ngài đi tuyên xưng niềm tin, tin vào Đấng đã chết nhưng nay đã phục sinh, đã chiến thắng tử thần và nay đang được tôn vinh. Người từ Cha mà đến và lại trở về với Cha. Họ ra đi với sứ mạng loan báo Tin Mừng, nhưng không đơn độc, vì họ tin rằng Chúa luôn ở với họ mọi ngày cho đến tận thế. Đó không phải là một lời hứa suông. Sự hiện diện của Chúa trong Hội Thánh là sự hiện diện đầy sống động qua Lời Chúa, các bí tích, cộng đoàn đức tin và đặc biệt là nơi những chứng nhân đích thực của Người.
Khi Chúa về trời thì cũng là lúc các tông đồ phải xuống núi. Đi xây dựng một thế giới đầy tình yêu thương, huynh đệ, công bằng, văn minh; xứng với trời mới đất mới mà Chúa Con đã cứu chuộc để hiến dâng lên Cha. Xuống núi không chỉ là một hành động thể lý, nhưng là một biến chuyển nội tâm, là lời đáp trả lời mời gọi của Đấng Thầy Chí Thánh: “Anh em là ánh sáng cho trần gian, là muối cho đời.” Ánh sáng phải toả rạng, muối phải mặn để gìn giữ và thấm nhập vào đời. Các tông đồ đã hiểu, đã sống và đã làm chứng bằng máu, nước mắt, bằng cuộc đời bị bách hại nhưng tràn đầy niềm vui phục sinh.
Thật là vinh dự cho chúng ta được tiếp nối các tông đồ đi rao giảng Lời Chúa, và làm chứng nhân cho Người. Nhưng đó cũng là một thách đố nặng nề, vì còn 80% cư dân trên hành tinh này chưa đón nhận Tin Mừng. Con số ấy không chỉ là thống kê, mà là tiếng kêu gọi từng người Kitô hữu hãy ra khỏi vùng an toàn của mình, để can đảm sống và rao giảng tình yêu cứu độ. Rao giảng không chỉ là đứng trên bục giảng, mà là sống đời sống đức tin giữa chợ đời, nơi công sở, trong gia đình, trong từng lựa chọn và cách ứng xử với tha nhân. Chúa không đòi ta thành công, nhưng đòi ta trung thành.
Đã qua hơn 2000 năm, nhưng dường như sứ điệp Phục Sinh còn quá nhiều người chưa biết tới! Phải chăng chúng ta quên rằng Chúa về trời nhưng Người vẫn hiện diện rất sống động giữa chúng ta. Sự hiện diện của Người không còn giới hạn trong thân xác vật lý, nhưng vượt trên không gian và thời gian, qua quyền năng của Chúa Thánh Thần, Đấng mà Chúa đã hứa ban. Chính Chúa Thánh Thần là linh hồn của Hội Thánh, là nguồn lực để chúng ta đủ sức đối diện với bao khó khăn thử thách trong việc làm chứng cho Tin Mừng.
Muốn rao giảng Chúa Kitô cho thế giới, trước hết chúng ta phải đưa Người vào chính cuộc sống của mình; sau đó, lời rao giảng về Người mới có sức chinh phục các tâm hồn. Không thể là một Kitô hữu thật sự nếu cuộc sống ta không được thấm nhuần bởi Lời Chúa và tình yêu của Người. Người ta có thể chất vấn về Thiên Chúa, về các giáo lý cao siêu, nhưng sẽ không thể phủ nhận được một cuộc sống yêu thương, quên mình, phục vụ cách vô vị lợi và khiêm nhường. Chính nơi đó, họ gặp được Thiên Chúa sống động.
Albert Peyriguere đã viết: “Có nhiều tông đồ nói về Đức Kitô, nhưng Người lại muốn có những tông đồ quyết sống vì Người”. Một lời nhắc nhớ đầy tính tiên tri. Chúa cần những người dám sống cho chân lý, chứ không chỉ là những người lý luận giỏi về chân lý. Ngài cần những bàn tay chữa lành, những bước chân dấn thân, những trái tim biết cảm thông. Người môn đệ của Chúa hôm nay phải là con người của lòng thương xót, như chính Chúa đã dạy: “Hãy thương xót như Cha anh em là Đấng thương xót.”
Con người thời nay thích nghe các chứng nhân hơn là các bậc thầy, cũng như họ xác tín vào điều đã trông thấy tận mắt hơn là chỉ được đọc lướt qua. Họ không thích chúng ta chỉ làm chứng bằng lời nói, nhưng là bằng chính cuộc sống xả thân, phục vụ và yêu thương. Họ muốn thấy một Tin Mừng đang sống, hơn là nghe một Tin Mừng đã chết. Chính vì thế, sứ vụ của người Kitô hữu hôm nay là trở thành Tin Mừng giữa đời, là hiện thân của tình yêu Chúa giữa một thế giới đang khát khao yêu thương nhưng lại tràn ngập chia rẽ và bạo lực.
Babin đã nói một câu đầy sắc bén: “Người ta chỉ có thể tin vào Đức Kitô, khi họ tin vào tình yêu của những kẻ loan báo Người”. Một lời nói thật thấm thía và cần được khắc ghi trong tim mỗi người loan báo Tin Mừng. Đừng để người ta khước từ Chúa chỉ vì chúng ta đã sống sai tinh thần của Người. Đừng để khuôn mặt của Hội Thánh trở nên méo mó vì những hành vi phản chứng từ những người đáng lẽ phải làm chứng.
Thăng Thiên không phải là xa cách, nhưng là một cuộc hiện diện mới. Chúa không rời bỏ chúng ta. Người ở cùng chúng ta, đang cầu bầu cho chúng ta, đang nâng đỡ chúng ta, đang sai Thánh Thần để chúng ta tiếp tục sứ mạng. Trời và đất không còn là hai thế giới biệt lập, nhưng được kết nối bởi tình yêu của Đấng đã chết và sống lại. Từ nay, bất cứ nơi nào có tình yêu, nơi đó có Chúa. Bất cứ nơi nào có sự tha thứ, nơi đó có dấu chân Thiên Chúa. Bất cứ nơi nào có hy sinh và phục vụ, nơi đó Nước Trời đang hiện diện.
Xin cho Lễ Thăng Thiên năm nay không chỉ là một kỷ niệm phụng vụ, nhưng là một biến cố thiêng liêng làm chuyển động con tim ta. Xin cho đôi mắt ta đừng chỉ ngước nhìn trời, nhưng biết cúi xuống để thấy anh em ta đang cần được yêu thương, nâng đỡ. Xin cho đời ta là một cuộc “thăng thiên ngược” – không phải bay lên nhưng là cúi xuống phục vụ. Vì chỉ khi nào ta sống hết mình cho tha nhân, thì khi ấy, ta mới thật sự được nâng lên cùng Chúa trong vinh quang vĩnh cửu.
Lm. Anmai, CSsR
LÊN TRỜI KHÔNG PHẢI ĐỂ RỜI BỎ, MÀ LÀ ĐỂ HIỆN DIỆN MẠNH MẼ HƠN
Kinh Thánh là lời mạc khải của Thiên Chúa ban cho con người. Đọc Kinh Thánh giúp cho chúng ta nhận biết về chương trình cứu độ của Thiên Chúa. Dân tộc Do-thái được Thiên Chúa chọn lựa, cưu mang và phát triển là để đón nhận Đấng Cứu Thế. Sự hình thành của Kinh Thánh Cựu Ước kéo dài cả mấy ngàn năm đón chờ. Tuy dù dân tộc Do-thái được chuẩn bị cách rất cẩn thận qua Kinh Thánh mạc khải, qua các dấu chỉ và qua các lời tiên tri loan báo, nhưng nhiều người đã bỏ lỡ cơ hội gặp gỡ Đấng mà cha ông bao năm mong chờ. Bởi lẽ các vị lãnh đạo tôn giáo như các Thượng tế, Thầy cả, Tư tế, Luật sĩ, Biệt phái, Nhóm Sađucêô và các Đầu mục, Kỳ lão đã dẫn dân đi lạc vào ngõ khác. Chúa Giêsu đã đến hoàn tất mọi lời Kinh Thánh loan báo về Ngài. Chúa đến không phải để hủy phá lề luật, nhưng làm cho nên trọn. Chúa Giêsu là phiến đá mà thợ xây loại bỏ, đã trở thành đá góc tường. Ngài chính là cột trụ trung tâm duy nhất của mọi niềm tin.
Cuộc lữ hành trần thế của dân Do-thái tiến bước dần đến ơn cứu độ. Suy tư và não trạng chung của nhiều người vẫn còn bám víu vào những truyền thống và tục lệ cha ông. Vì thế, họ không dễ dàng mở cửa đón nhận những làn gió mới. Đạo Do-thái với những sinh hoạt tôn giáo, những hệ thống thần học, những luật lệ và những thực hành sống đạo đã ăn rễ sâu trong niềm tin. Một hệ thống tôn giáo quá nặng về phần tổ chức, sống vị luật và chú tâm hình thức. Tâm hồn họ dần rời xa cốt lõi của niềm tin là đời sống nội tâm. Nhiều người chỉ còn tôn thờ Thiên Chúa ngoài môi miệng nhưng lòng họ lại rời xa. Chúa Giêsu xuất hiện như cái gai trước mắt nhiều nhà lãnh đạo tôn giáo đương thời. Chúa công khai giảng dạy tại trung tâm tôn giáo ở Giêrusalem. Chúa đã gặp gỡ mọi thành phần trong dân và đối diện với các nhóm lãnh đạo chuyên biệt. Chúa Giêsu tìm đưa dẫn họ về với căn cốt của đạo. Tôn thờ Thiên Chúa trong tinh thần và chân lý. Sống đạo nội tâm. Sống đạo trong yêu thương, bác ái và vâng phục.
Chúa Giêsu đến để rao giảng tin mừng cứu độ. Chúa mời gọi mọi người sám hối vì Nước Trời đã gần kề. Thời gian đã viên mãn. Chúa thực hiện một cuộc vượt qua mới trong tinh thần mới. Chiếc xe thời gian đã đến, ai không bước lên, sẽ bị tụt lại sau. Mặc dầu có nhiều sự chống đối và chối từ, Chúa Giêsu đã hoàn thành sứ mệnh hy sinh cứu độ. Chúa hiến thân chịu chết và đã sống lại. Chúa Phục Sinh đã trở thành niềm hy vọng tuyệt đối cho nhiều người. Có rất nhiều người cùng đồng hành chia sẻ với cuộc khổ nạn và phục sinh của Chúa. Chúa không dấu diếm hay lừa dối những người tin theo Chúa, nhưng Chúa đã báo trước những sự khó khăn, sự bách hại, xua đuổi và chịu hy sinh đau khổ. Qua thánh giá khổ đau mới có thể bước vào vinh quang sự sống. Stêphanô là hoa qủa đầu mùa của niềm tin vào Chúa Kitô phục sinh đã lãnh nhận triều thiên tử đạo.
Người ta thù ghét cả những người tin vào Chúa Kitô sống lại. Các nhà lãnh đạo tôn giáo là những người đầu tiên lên tiếng phủ nhận, phản đối và bách hại. Tác giả sách Tông Đồ công Vụ kể rằng trước khi bị ném đá cho chết, Stêphanô được đầy ơn Chúa Thánh Thần: Ông nói: “Kìa, tôi thấy trời mở ra, và Con Người đứng bên hữu Thiên Chúa.”(Tđcv 7, 56). Stêphanô đã tuyên xưng đức tin một cách can đảm, dầu phải đối diện với sự đau khổ và sự chết kề bên. Ông đã tuyên xưng đức tin vào Chúa Kitô Phục Sinh. Stêphano hiểu ý nghĩa lời dạy: Phúc cho ai bị bách hại vì lẽ công chính vì Nước trời là của họ. Nhưng những người đồng hương không thể chấp nhận một giáo lý mới của một người đã bị kết án tử hình: Họ liền kêu lớn tiếng, bịt tai lại và nhất tề xông vào ông rồi lôi ra ngoài thành mà ném đá. Các nhân chứng để áo mình dưới chân một thanh niên tên là Sao-lô (Tđcv 7, 57-58).
Stêphanô thấm nhuần Tin Mừng của Chúa: Rồi ông quỳ gối xuống, kêu lớn tiếng: “Lạy Chúa, xin đừng chấp họ tội này.” Nói thế rồi, ông an nghỉ (Tđcv 7, 60). Chúng ta biết máu của các vị thánh tử đạo là hạt giống ươm mầm đức tin. Thật vậy, sau cái chết của Stêphanô, ông Saolô đã được ơn trở lại. Saolô cùng đồng cảnh, đồng thuyền với nhóm đồng hương nhân danh đạo giáo để kết án ném đá Stêphanô. Chúa Giêsu phục sinh đã mở đường đưa dẫn ông Saulô trở về làm nhân chứng cho Ngài. Ông Saulô đã đổi đời và đổi tên thành tông đồ Phaolô. Phaolô trở thành một nhân chứng nhiệt thành. Không sợ gian nan, đau khổ và bách hại, ông đã sống chết cho niềm tin. Cả cuộc đời còn lại Phaolô đã không ngừng rao giảng Chúa Kitô phục sinh cho nhiều người. Ngài cũng đã chịu tử vì đạo và lấy máu đào chứng minh cho niềm tin sắt son.
Chúa Giêsu là kiên thuẫn, là đá tảng và là nơi nương náu cho những tâm hồn tìm kiếm Chúa. Chúa mời gọi mọi người lắng nghe và thực hành lời Chúa, họ sẽ được chia phần vinh quang hạnh phúc: Phần con, con đã ban cho họ vinh quang mà Cha đã ban cho con, để họ được nên một như chúng ta là một (Ga 17, 22). Chúa Giêsu yêu mến những người Chúa đã chọn và tất cả những ai thuộc về Chúa. Ngài muốn ấp ủ chúng ta như gà mẹ ấp ủ con dưới cánh. Chúa đã tha thiết cầu nguyện cùng Chúa Cha: Lạy Cha, con muốn rằng con ở đâu, thì những người Cha đã ban cho con cũng ở đó với con, để họ chiêm ngưỡng vinh quang của con, vinh quang mà Cha đã ban cho con, vì Cha đã yêu thương con trước khi thế gian được tạo thành (Ga 17, 24).
Qua bí tích Rửa Tội, chúng ta được tẩy sạch tội xưa và cùng được tham dự vào Nhiệm Thể của Chúa Kitô, Chúa Kitô là đầu và tất cả chúng ta là chi thể. Chúng ta được kết hợp mật thiết với Chúa trong một đoàn chiên theo một Chúa Chiên. Chúa cầu nguyện để mọi người nên một trong Chúa. Trở nên một trong ý nghĩa phổ quát. Không phải nên một với người này, người kia hay nhóm này, nhóm nọ. Chúng ta nên một với Chúa Kitô để cùng tôn thờ Thiên Chúa Cha. Chúng ta cùng chia sẻ một niềm cậy trông và một niềm hy vọng vào sự sống vĩnh cửu ngày sau. Chúng ta tuyên xưng chỉ có một Chúa, một đức tin và một phép rửa. Chúng ta tin nhận Chúa Kitô: Là An-pha và Ômêga, là Đầu và Cuối, là Khởi Nguyên và Tận Cùng (Kh 22, 13).
Trong cuộc sống, chúng ta nhận biết rằng có rất nhiều tổ chức các tôn giáo khác nhau. Tuy các tôn giáo có khác nhau về cơ cấu, tổ chức và thực hành sống đạo nhưng cùng quy hướng về sự tôn thờ một Thiên Chúa và hy vọng cuộc sống vĩnh cửu ngày sau. Chúa Kitô là trung gian giữa Thiên Chúa và loài người. Con đường dẫn lối vào Nước Trời tuy hẹp nhưng Chúa Giêsu đã đi trước và mở lối đưa đường. Chúa Giêsu phán: Chính Thầy là con đường, là sự thật và là sự sống. Không ai đến với Chúa Cha mà không qua Thầy (Ga 14, 6). Chúa Kitô là trung tâm điểm qui tụ mọi niềm tin về một mối để tôn thờ Thiên Chúa Ba Ngôi.
Lm. Anmai, CSsR
VANG VỌNG LỆNH TRUYỀN TỪ TRỜI CAO
Chúng ta đang cử hành một biến cố lớn lao, một mầu nhiệm cao cả của đức tin: lễ Chúa Giêsu Thăng Thiên. Đây không chỉ là một trang sử của Tin Mừng, mà còn là một sứ điệp sống động mời gọi mỗi chúng ta bước vào cuộc hành trình đức tin và sứ vụ. Chúa Giêsu không lên trời để lìa bỏ chúng ta, nhưng để mở ra một cách hiện diện mới, hiện diện trong quyền năng Thánh Thần, trong lời hứa vĩnh hằng: “Thầy ở cùng anh em mọi ngày cho đến tận thế.”
Trên núi Ô-liu ngày ấy, Chúa giơ tay chúc lành cho các môn đệ rồi được cất lên trước mắt các ông. Các ông vẫn đăm đăm nhìn theo, ánh mắt chưa rời khỏi bầu trời mà Chúa đã khuất bóng. Nhưng liền sau đó, lời nhắc nhở vang lên từ hai thiên sứ mặc áo trắng: “Hỡi người Galilê, sao còn đứng nhìn trời?” Câu hỏi ấy như một hồi chuông thức tỉnh. Vì từ nay, việc ngước nhìn trời không còn chỉ là một hành vi chiêm ngắm thụ động, nhưng là khởi đầu cho một sứ mạng: sống giữa trần gian nhưng hướng lòng về trời, làm chứng cho Đức Kitô Phục Sinh bằng chính đời sống mỗi ngày.
Thật vậy, như thánh Gioan Phaolô II đã nhấn mạnh, biến cố Chúa Thăng Thiên không là sự vắng mặt, mà là một sự hiện diện mới, một sự hiện diện không bị giới hạn bởi không gian hay thời gian. Trời cao mà Chúa Giêsu lên không phải là nơi xa cách, nhưng là nơi ẩn giấu một sự gần gũi tuyệt vời: Chúa vẫn ở giữa chúng ta, qua Bí tích Thánh Thể, qua Lời Chúa, qua Hội Thánh và đặc biệt qua hoạt động của Chúa Thánh Thần.
Chính Thánh Thần sẽ là động lực khiến các môn đệ biến đổi từ những người sợ hãi, khép kín, trở thành những chứng nhân can đảm, sẵn sàng rao giảng Tin Mừng đến tận cùng trái đất. Và lời Chúa Giêsu nói với các ông năm xưa cũng là lời nói với chúng ta hôm nay: “Các con sẽ nhận lấy sức mạnh của Chúa Thánh Thần, Đấng sẽ ngự xuống trên các con và các con sẽ là những chứng nhân của Thầy.” Đó là lệnh truyền, là sứ mạng, là hơi thở của Hội Thánh trong suốt hai ngàn năm và còn mãi đến tận thế.
Lễ Thăng Thiên không đưa ta ra khỏi thế giới, nhưng lại đưa ta vào sâu hơn trong sứ mạng làm chứng cho Thiên Chúa giữa lòng thế giới. Đó không chỉ là công việc của các linh mục, tu sĩ, mà là ơn gọi của mọi tín hữu đã lãnh nhận Bí tích Rửa tội. Trong môi trường gia đình, nghề nghiệp, xã hội, chúng ta được mời gọi trở thành những người gieo hy vọng, sống bác ái, dấn thân cho công lý và sự thật.
Cũng chính vì thế, việc chiêm ngắm Chúa lên trời không tách rời khỏi việc dấn thân vào đời. Trái lại, càng chiêm ngắm Chúa trong vinh quang, ta càng phải sống giống Ngài hơn: khiêm nhường, phục vụ, tha thứ và yêu thương đến cùng. Sự chiêm niệm đích thực sẽ luôn dẫn đến hành động, bởi vì “đức tin không có hành động là đức tin chết” (Gc 2,17).
Mỗi lần tham dự Thánh lễ là mỗi lần chúng ta được đứng nơi giao điểm giữa trời và đất. Chính nơi bàn thờ, Chúa Giêsu hiện diện và trao ban chính Mình và Máu Ngài cho chúng ta. Và cũng từ nơi đây, Ngài sai ta ra đi loan báo Tin Mừng. Giống như các tông đồ ngày xưa trở về Giêrusalem sau biến cố Thăng Thiên “với niềm vui lớn lao”, chúng ta cũng hãy mang niềm vui đó vào thế giới hôm nay, một thế giới đang khát khao ý nghĩa, đang cần tình thương và chân lý.
Giữa những bộn bề của cuộc sống hiện đại, dễ có lúc ta cảm thấy niềm tin của mình bị lung lay, sứ mạng làm chứng cho Chúa trở nên mờ nhạt. Nhưng chính trong những hoàn cảnh ấy, Chúa Thăng Thiên mời gọi ta một lần nữa nhìn lên trời cao – không phải để trốn tránh thực tại, nhưng để tìm thấy hy vọng, tìm lại lẽ sống và sức mạnh. Bởi lẽ nơi trời cao ấy, Chúa Giêsu đang ngự bên hữu Chúa Cha, vẫn hằng cầu bầu cho ta và vẫn chờ đón ta trong vinh quang.
Khoảng thời gian từ Chúa Nhật Thăng Thiên đến lễ Chúa Thánh Thần Hiện Xuống là thời gian của chờ mong và chuẩn bị. Ta được mời gọi để xét lại hành trình đức tin của mình: đã gắn bó với Chúa tới đâu? Đã để cho Thánh Thần hướng dẫn thế nào? Đã làm chứng cho Tin Mừng trong cuộc sống hằng ngày đến mức độ nào? Đây là thời gian của cầu nguyện, của canh tân và của dấn thân mới. Để như các tông đồ xưa, sau khi lãnh nhận Thánh Thần, chúng ta cũng có thể can đảm nói về Chúa Giêsu bằng chính đời sống của mình.
Chúa không lên trời để từ bỏ nhân loại. Ngài lên trời để dẫn đưa nhân loại về cùng Cha. Mỗi ngày sống, ta hãy đặt chân mình trên đất, nhưng để lòng mình hướng về trời. Mỗi công việc bổn phận, dù nhỏ bé, cũng có thể trở thành một hành vi yêu thương và làm chứng cho Nước Trời. Bằng đời sống khiêm nhường, bác ái, hy sinh và cầu nguyện, mỗi tín hữu sẽ góp phần làm cho Nước Trời được hiện diện nơi trần thế này.
Trong niềm vui mừng lễ Chúa Thăng Thiên, ta hãy xin Chúa giúp ta biết sống như những chứng nhân đích thực của Đức Kitô Phục Sinh. Biết đón nhận sứ mạng loan báo Tin Mừng cách quảng đại. Biết không chỉ nhìn lên trời, nhưng còn bước đi giữa thế gian với một trái tim bừng cháy Thánh Thần. Để rồi mai sau, khi kết thúc hành trình dương thế, mỗi người chúng ta cũng được cùng Chúa bước vào vinh quang Thiên Quốc như lời Ngài hứa: “Thầy đi để dọn chỗ cho các con… để Thầy ở đâu, các con cũng được ở đó với Thầy.”
Lm. Anmai, CSsR