✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Lu-ca. 1 Một hôm,…

10 bài suy niệm Lời Chúa Lễ Chúa Lên Trời (của Lm. Anmai, CSsR)
LÊN TRỜI NHƯNG KHÔNG VẮNG MẶT
Chúa Giêsu lên trời. Một biến cố có vẻ như đánh dấu sự rời xa, nhưng thực ra lại là sự gần gũi hơn bao giờ hết. Một cuộc chia tay theo bề ngoài, nhưng lại là một sự ở lại theo một cách sâu sắc và trọn vẹn hơn. Từ nay, Chúa không còn hiện diện hữu hình như xưa nữa, nhưng hiện diện cách vô hình, mạnh mẽ, rộng khắp và thiêng liêng trong lòng mỗi người tin. Từ nay, Chúa không chỉ hiện diện nơi đất Giuđêa, vùng đất nhỏ bé của một dân tộc được tuyển chọn, nhưng Ngài hiện diện nơi mọi dân tộc, mọi nền văn hóa, mọi nơi có người Kitô hữu sống và làm chứng cho Tin Mừng của Ngài.
Thánh Phaolô từng khẳng định rằng: “Đức Kitô đã vâng lời cho đến chết và là cái chết trên thập giá. Chính vì thế, Thiên Chúa đã siêu tôn Người.” (Pl 2,8-9). Biến cố Thăng Thiên là kết quả viên mãn của một đời sống vâng phục tuyệt đối, yêu thương cho đến cùng. Đức Giêsu lên trời không phải là cuộc “di chuyển không gian”, như thể Ngài đổi chỗ cư trú từ trần gian lên thiên quốc, nhưng là sự tôn vinh và mạc khải trọn vẹn căn tính Con Thiên Chúa của Ngài. Sự vắng mặt hữu hình trở thành cơ hội cho một sự hiện diện toàn năng và bao trùm. Như lời Ngài phán: “Thầy ở cùng anh em mọi ngày cho đến tận thế.”
Đối với các tông đồ, thật kỳ lạ khi họ không buồn vì Thầy ra đi. Trái lại, thánh Luca ghi nhận rằng sau khi Chúa lên trời, các ông trở về Giêrusalem, lòng tràn đầy niềm vui. Niềm vui ấy không phải vì mất đi Thầy mình, nhưng là vì họ cảm nhận được một sự hiện diện mới, mạnh mẽ, thiêng liêng và đầy sức sống hơn. Thầy tuy xa mà gần, tuy vắng mặt mà vẫn đồng hành. Các ông nhận ra: Chúa không còn đi bên cạnh, nhưng đi trong lòng họ. Chúa không còn chỉ giảng dạy họ bằng lời, mà thôi thúc họ bằng Thánh Thần. Và họ ra đi, không phải như những kẻ mồ côi, nhưng như những sứ giả của Vương Quốc Trời.
Chúa lên trời nhưng không hề để Giáo Hội mồ côi. Chúa lên trời để mở ra một thời đại mới: thời đại của Giáo Hội – Thân Mình của Ngài, được sai đi khắp thế gian để tiếp nối công trình cứu độ. Giáo Hội không chỉ là tổ chức của con người, nhưng là nơi Ngôi Hai tiếp tục hiện diện cách huyền nhiệm và hành động cách mạnh mẽ. Qua Giáo Hội, Chúa chữa lành, trừ quỷ, tha tội, yêu thương và cứu độ. Qua Giáo Hội, Tin Mừng tiếp tục được loan báo đến tận cùng trái đất. Qua những chứng nhân của Chúa, ánh sáng của Tin Mừng tiếp tục được thắp lên nơi những nơi tối tăm của thế giới hôm nay.
Thăng Thiên không phải là lễ của sự biệt ly, nhưng là lễ của sứ mạng. Các thiên thần đã nói với các tông đồ: “Hỡi người Galilê, sao còn đứng nhìn trời?” Một câu hỏi nhắc nhở rằng: không thể chỉ ngước nhìn lên để mong nhớ, để luyến tiếc hay để trốn tránh. Phải bắt tay vào hành động. Phải dấn thân. Phải lên đường. Phải sống và loan báo Tin Mừng trong từng hoàn cảnh sống cụ thể của mình. Không còn được phép ở lại trong vùng an toàn. Không còn được quyền đứng yên. Chúa lên trời, nhưng Ngài không đem theo sứ mạng. Ngài trao lại cho ta.
Loan báo Tin Mừng không chỉ là công việc của hàng giáo sĩ, tu sĩ, mà là ơn gọi của từng Kitô hữu. Không phải tất cả mọi người đều lên tòa giảng, nhưng tất cả đều có thể rao giảng bằng đời sống của mình. Một lời nói yêu thương, một hành vi công bình, một chọn lựa dấn thân cho sự thật, một sự tha thứ không đòi đền đáp, tất cả đều có thể trở thành Tin Mừng sống động. Rao giảng bằng việc làm nhiều khi còn mạnh hơn ngàn lời hô hào. Và đời sống của ta có thể là “Tin Mừng thứ năm” cho người khác nếu ta thật sự sống gắn bó với Chúa.
Thế nhưng, thực tế vẫn cho thấy: có nơi mang danh là cộng đoàn Kitô hữu, nhưng sự hiện diện của Chúa lại nhạt nhòa, thậm chí bị bóp nghẹt. Có khi chính ta là người đang làm lu mờ sự hiện diện đó bằng cách sống của mình. Khi ta bất công, ta đang xoá bỏ sự công bình của Chúa. Khi ta gian dối, ta đang làm mờ sự thật của Ngài. Khi ta sống ích kỷ, ta đang ngăn cản tình yêu của Ngài lan toả. Khi Giáo Hội chỉ biết bảo vệ quyền lợi, giữ thể diện, mà quên đi những người bé nhỏ, thì sự hiện diện của Chúa không còn rõ nét.
Chính vì thế, Lễ Thăng Thiên không phải là dịp để tưởng nhớ một sự kiện đã qua, nhưng là lời mời gọi mỗi người Kitô hữu xét lại chính mình: Ta có thực sự đang tiếp nối sự hiện diện của Chúa giữa trần gian không? Người ta có gặp được Chúa Giêsu nơi ta không? Giáo Hội hôm nay có phản chiếu được ánh sáng phục sinh và quyền năng của Đấng Thăng Thiên không? Hay chỉ là một cơ chế đạo đức, một tiếng nói yếu ớt giữa muôn vàn tiếng ồn ào của xã hội?
Lễ Thăng Thiên cũng đặt ra một câu hỏi căn bản cho từng người: tôi đang sống hướng về trời hay đang bị níu giữ bởi những đam mê trần thế? Chúa đã về trời, và Ngài mong ta cũng về trời. Nhưng con đường về trời không thể đi bằng ảo tưởng. Nó đòi ta từ bỏ chính mình, đón nhận thánh ý Chúa mỗi ngày, sống trong sự thật, khiêm tốn và yêu thương. Không phải cứ nói: “Lạy Chúa, lạy Chúa!” là được vào Nước Trời, nhưng là thi hành ý muốn của Cha. Ngước nhìn trời để sống tốt hơn dưới đất. Yêu mến trời cao để phục vụ tốt hơn nơi trần thế.
Khi Chúa lên trời, Ngài cũng kéo lòng ta lên với Ngài. Từ nay, ta không còn là người chỉ thuộc về thế gian. Ta có một quê hương ở trên trời. Và ta sống ở trần gian như người hành hương, không dừng lại ở tiện nghi hay nỗi đau tạm bợ. Tâm hồn ta thuộc về Nước Trời, nên ta sống như công dân Nước Trời, với lòng trắc ẩn, sự công bằng, lòng bác ái và niềm hy vọng. Càng gắn bó với Chúa, ta càng bớt sợ hãi trước cái chết, bởi ta biết rằng: Chúa đã đi trước và chuẩn bị chỗ cho ta.
Ước gì mỗi người chúng ta, khi mừng lễ Chúa Thăng Thiên, cũng sống như những người đã được Thánh Thần biến đổi, như những người đang mang trong mình sứ mạng cao cả. Dù giữa muôn thử thách, thất vọng, cám dỗ hay hiểu lầm, ta vẫn một lòng trung thành với Chúa. Ta không nhìn trời để trốn tránh cuộc sống, mà để nhận sức mạnh từ trời mà dấn thân cho trần thế. Ta không tách biệt khỏi người khác, nhưng càng sống hiệp thông hơn, yêu thương hơn, phục vụ hơn.
Chúa lên trời, nhưng Ngài vẫn ở đây. Ở trong Thánh Thể. Ở trong Lời Ngài. Ở nơi Hội Thánh. Ở trong lòng người tín hữu chân thành. Ngài vẫn đồng hành. Vẫn nâng đỡ. Vẫn cứu chữa. Vẫn gọi mời. Và Ngài sẽ lại đến trong vinh quang. Khi ấy, mọi người sẽ thấy Ngài không chỉ là Đấng bị đóng đinh, nhưng là Vua của vũ trụ. Khi ấy, ai đã sống trung tín sẽ được nâng lên trong vinh quang với Ngài.
Xin cho chúng ta biết sống như những người đang đi về trời, với trái tim đầy nhiệt huyết và đôi tay luôn hành động. Để sự vắng mặt hữu hình của Chúa không phải là lý do cho ta buông xuôi, nhưng là động lực để ta sống xứng đáng là chứng nhân của Đấng đang ngự bên hữu Thiên Chúa và vẫn đang hiện diện giữa chúng ta. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
NIỀM VUI THĂNG THIÊN – NIỀM HY VỌNG LÊN ĐƯỜNG
Lễ Thăng Thiên không chỉ là một biến cố kết thúc cuộc sống dương thế của Đức Kitô, mà còn là một khởi đầu mới cho Hội Thánh. Theo trình thuật của thánh Luca, biến cố Chúa lên trời mang một ý nghĩa thần học sâu xa: không chỉ là sự “ra đi” của Chúa, mà là việc Người bước vào vinh quang, để mở ra một kỷ nguyên mới cho nhân loại. Biến cố này làm nên mạch nối giữa Tin Mừng và Công vụ Tông đồ, giữa sự hiện diện hữu hình và sứ mạng vô hình, giữa đời sống dương thế và niềm hy vọng cánh chung. Các tông đồ, trong những khoảnh khắc đầu tiên chứng kiến Chúa lên trời, dường như chưa hiểu trọn vẹn ý nghĩa mầu nhiệm này. Các ông còn bối rối, ánh mắt ngước lên trời như muốn níu kéo Đấng Thầy chí ái. Nhưng rồi, họ trở về Giêrusalem với lòng đầy hân hoan. Chính sự ngỡ ngàng đã biến thành niềm tin, chính nỗi trống vắng đã trở nên nguồn động lực cho một sứ vụ mới bắt đầu.
Thoạt đầu, sự ra đi của Chúa có thể gây sốc cho các tông đồ. Đức Giêsu – người Thầy mà họ từng đồng hành, người Thầy đã chữa lành, đã yêu thương, đã chịu chết và sống lại – nay đột ngột “biến mất” khỏi tầm mắt họ. Một lần nữa, họ lại phải đối diện với một mất mát. Nhưng lần này, sự ra đi của Chúa không để lại u buồn hay sợ hãi như trước kia, mà lại khơi dậy trong họ niềm vui và sự phấn khởi. Vì sao lại thế? Chính Chúa Giêsu đã chuẩn bị tâm hồn họ từ trước: “Thầy đi để dọn chỗ cho anh em. Và khi Thầy đã dọn chỗ xong, Thầy sẽ trở lại và đem anh em về với Thầy.” (Ga 14,2-3). Người không để họ mồ côi, nhưng sẽ sai Đấng Bảo Trợ là Thánh Thần đến. Và chính nhờ Thánh Thần ấy, các tông đồ sẽ được biến đổi và mạnh mẽ thi hành sứ vụ rao giảng Tin Mừng.
Chúa Thăng Thiên là một biến cố mang chiều kích thần linh và nhân loại. Thiên Chúa đã bước vào thế giới con người qua biến cố nhập thể, và giờ đây, con người Giêsu bước vào vinh quang Thiên Chúa, mang theo nhân tính đã được cứu chuộc. Điều này làm nền tảng cho niềm hy vọng cánh chung của toàn thể Hội Thánh. Sự lên trời của Đức Kitô không phải là sự chia cách, mà là sự hiện diện theo cách thức mới: hiện diện vô hình, nhưng mạnh mẽ và phổ quát. Từ nay, Người không còn bị giới hạn bởi không gian và thời gian, nhưng hiện diện nơi mọi tâm hồn khao khát, nơi mọi cộng đoàn cầu nguyện, nơi mọi bàn thờ được cử hành Thánh Thể.
Các tông đồ không còn ngồi yên. Họ không còn sống trong sợ hãi. Họ nhận ra rằng sự hiện diện thể lý của Chúa không còn cần thiết, vì chính quyền năng Thánh Thần sẽ hướng dẫn, dạy dỗ và an ủi họ. Từ biến cố Thăng Thiên, các ông bừng cháy niềm tin và sẵn sàng đón nhận mọi gian khổ để loan báo Tin Mừng. Hội Thánh khởi đi từ sự kiện ấy. Các cộng đoàn Kitô hữu đầu tiên đã hình thành từ đức tin vào Đức Giêsu Phục Sinh và được củng cố bởi biến cố Người lên trời. Nhờ đó, các tín hữu không còn bị ràng buộc bởi những giới hạn nhân sinh, nhưng mở lòng ra với vương quốc vĩnh cửu.
Thăng Thiên là sự kiện làm vang vọng niềm vui thiên quốc ngay giữa trần thế. Các tông đồ vui mừng không phải vì Chúa đi xa, nhưng vì họ xác tín rằng Chúa đã hoàn tất sứ vụ, đã mở lối cho toàn thể nhân loại tiến vào sự sống vĩnh hằng. Sự vui mừng ấy cũng là niềm vui của Hội Thánh ngày hôm nay: niềm vui của người tín hữu khi biết mình không cô đơn, vì Chúa Giêsu đang ngự bên hữu Chúa Cha và đang cầu bầu cho chúng ta. Từ trời cao, Người ban Thánh Thần, ban sức mạnh, ban sự khôn ngoan để mỗi người chúng ta tiếp tục sống đức tin trong thế giới đầy biến động này.
Thăng Thiên cũng là một lời mời gọi. Hai người mặc áo trắng hiện ra, nhắc các tông đồ: “Hỡi người Galilê, sao còn đứng nhìn trời?” (Cv 1,11). Đó không chỉ là câu hỏi dành cho các tông đồ năm xưa, mà là câu hỏi dành cho chúng ta hôm nay. Đức tin không phải là để ngước nhìn trời cách mộng mơ, nhưng để can đảm dấn thân giữa trần gian. Người tín hữu không thể dừng lại ở cảm xúc, nhưng phải trở thành chứng nhân sống động cho Tin Mừng. Đừng chỉ đứng nhìn trời, hãy bước ra khỏi nỗi sợ hãi và trì trệ, để trở thành những sứ giả loan báo tình yêu Thiên Chúa.
Thăng Thiên là dấu ấn của sự chiến thắng. Thánh Phaolô khẳng định: “Đức Kitô lên trời để ngự bên hữu Thiên Chúa, sau khi đã bắt các quyền lực thần thiêng quy phục Người.” (1Pr 3,22). Vương quốc của Đức Giêsu là vương quốc bất diệt, không một thế lực nào có thể đánh bại. Satan đã bị phơi bày, sự chết không còn là tiếng nói cuối cùng. Người tín hữu được mời gọi sống trong ánh sáng chiến thắng ấy, với một trái tim không còn sợ hãi, một tâm hồn tràn đầy hy vọng.
Chúa về trời cũng là để mở ra một chiều kích mới cho đời sống người tín hữu: chiều kích thánh thiêng giữa lòng thế giới. Mỗi người Kitô hữu, nhờ Bí tích Thánh Tẩy, được thông dự vào sự sống của Đức Kitô và được mời gọi sống với tâm hồn quy hướng về trời. Nhưng không phải là một sự quy hướng khép kín, mà là một tâm thế hướng tới tha nhân, phục vụ, yêu thương, tha thứ và xây dựng công lý, hòa bình. Đó là cách sống của người mang trong mình dấu ấn của Thăng Thiên.
Giữa những bận rộn của đời sống hiện đại, lễ Thăng Thiên vẫn vang vọng như một lời mời gọi sống siêu việt. Thế giới hôm nay, với biết bao nhiễu loạn và khủng hoảng, đang cần những chứng nhân biết nhìn xa hơn thực tại, để thắp lên hy vọng. Thế giới hôm nay cần những người không chỉ nhìn trời, nhưng biết làm cho trời đến gần trần thế, bằng những hành động yêu thương, bằng sự công chính, bằng tinh thần phục vụ vô vị lợi. Khi người tín hữu sống đức tin giữa đời một cách chân thật, chính là lúc họ thực hiện sứ mạng mà Đức Giêsu đã trao phó trước khi lên trời.
Thăng Thiên không phải là một lời tạm biệt, nhưng là một lời hứa. Chúa không để chúng ta mồ côi. Ngài trở về với Chúa Cha để dọn chỗ cho chúng ta. Và đến một ngày, Ngài sẽ lại đến trong vinh quang để đưa chúng ta vào nơi Người đang ngự trị. Lễ Thăng Thiên là khởi đầu của niềm hy vọng ấy. Một niềm hy vọng không dựa trên ảo tưởng, nhưng được xây dựng trên sự phục sinh và lời hứa trung tín của Thiên Chúa. Trong hy vọng ấy, người tín hữu có thể vượt qua những thử thách trần gian, sống trọn vẹn niềm tin, và can đảm thực thi bác ái.
Nguyện xin Đức Giêsu, Vua vũ trụ, Đấng đang ngự bên hữu Chúa Cha, ban cho chúng ta ánh sáng Thánh Thần, để chúng ta luôn sống trong niềm vui Thăng Thiên. Ước gì cuộc sống của mỗi người chúng ta luôn là một bài ca ngợi khen Chúa, là một lời chứng sống động cho Tin Mừng, là một cuộc lữ hành tràn đầy hy vọng để tiến về trời, nơi Đức Giêsu đang đón chờ chúng ta trong vinh quang bất tận.
CHÚA LÊN TRỜI – NIỀM HY VỌNG VƯỢT TRÊN MỌI TẦM MẮT”
Biến cố Chúa Giêsu Thăng Thiên, như Thánh Luca kể lại trong chương cuối của Tin Mừng và chương đầu sách Công vụ Tông đồ, không đơn thuần là một hành động “từ giã”, nhưng là một khởi điểm thiêng liêng cho một cuộc hiện diện mới, trọn vẹn và phổ quát của Đấng Phục Sinh. Từ nay, Đấng đã chết và sống lại, không còn bị giới hạn bởi không gian và thời gian, nhưng hiện diện cách linh thiêng nơi mọi tâm hồn tin tưởng và nơi cộng đoàn sống Lời Người. Đó là sự hiện diện không còn bó hẹp trong một thân xác hữu hình ở Palestine, nhưng là sự hiện diện trong Bí tích, trong Hội Thánh, trong các mối tương giao giữa những người yêu thương nhau trong danh Người.
Các tông đồ, đứng nhìn Chúa được đưa lên trời, vẫn còn đăm đăm ngước mắt lên cao, như thể không thể rời khỏi hình ảnh cuối cùng của Thầy mình. Họ chưa thể hiểu hết, thậm chí có thể nói là chưa chấp nhận được biến cố này. Đó không chỉ là sự xa cách về không gian, mà còn là một cú chuyển hướng toàn diện trong hành trình thiêng liêng của họ. Họ không còn được “nhìn thấy” Đấng Phục Sinh như những ngày sau Phục Sinh nữa. Họ phải học cách tin và sống niềm tin ấy trong vắng lặng, trong kiên nhẫn và trong hành động. Nhưng cũng chính trong sự vắng bóng đó, một kiểu hiện diện mới bắt đầu: hiện diện trong Lời, hiện diện trong Thánh Thể, hiện diện trong sứ vụ.
Thăng Thiên không phải là sự chia ly, mà là một sự chuyển mình. Chúa về trời để từ đó dẫn chúng ta lên cùng Ngài. Ngài không về trời để bỏ lại chúng ta cô đơn giữa trần gian, mà về trời để ngự bên hữu Chúa Cha, hằng cầu bầu và dọn chỗ cho chúng ta. Như chính Ngài đã nói: “Thầy đi để dọn chỗ cho anh em, và khi dọn chỗ xong, Thầy sẽ lại đến đem anh em về với Thầy.” (Ga 14,3). Sự ra đi của Chúa là một hành động đầy yêu thương, bởi Ngài ra đi không phải để xa chúng ta, mà để đến gần hơn với mỗi người chúng ta, trong chiều sâu thiêng liêng của linh hồn.
Vì vậy, thay vì bị mắc kẹt trong nỗi buồn của sự vắng bóng, các tông đồ đã được mời gọi tiến bước, không phải bằng đôi mắt hướng lên trời tìm kiếm điều xa vời, mà bằng đôi chân dấn thân xuống đất, đem Tin Mừng Phục Sinh đến tận cùng trái đất. Chúa Thăng Thiên không khơi lên nỗi cô đơn, nhưng là khởi đầu cho một sứ mạng. Người môn đệ của Chúa không sống bằng cảm tính hay bằng sự hiện diện hữu hình, nhưng sống bằng đức tin và tình yêu. Mệnh lệnh “hãy đi khắp thế gian, rao giảng Tin Mừng” không chỉ là một lời sai đi, mà là một cách để Chúa hiện diện qua những đôi tay, đôi chân, qua lời nói và hành động của các tín hữu.
Sự Thăng Thiên của Đức Kitô còn là một lời xác nhận về thân phận và định mệnh của con người. Chúa lên trời với thân xác phục sinh vinh hiển, để nhắc chúng ta rằng thân xác này – mỏng giòn, đau khổ, và sẽ trở về tro bụi – không phải là vô nghĩa. Chính thân xác này, nếu được thánh hóa bằng tình yêu và sự trung tín, cũng sẽ được biến đổi trong ngày sau hết. Nhân tính của Chúa đã được cất nhắc lên vinh quang Thiên Chúa, nghĩa là toàn thể nhân loại có một lối đi, một nơi chốn, một đích đến vĩnh cửu. Đó là niềm hy vọng sâu xa nhất, khơi dậy trong lòng người tín hữu động lực để sống tốt hơn, yêu thương hơn, và sẵn sàng hơn cho cuộc hành trình vĩnh cửu.
Chúa lên trời không phải để xa cách, nhưng để quy tụ mọi người vào trong Ngài. Người là Đầu của Thân Thể Hội Thánh, và khi Đầu đã được đưa lên cao, thì các chi thể cũng được nâng lên với Ngài. Vì thế, Lễ Thăng Thiên không phải là lễ của xa cách, nhưng là lễ của sự hiệp thông trọn vẹn. Đó là lễ mừng của niềm hy vọng, của lời hứa được giữ trọn, của lòng trung thành bất biến của Thiên Chúa dành cho nhân loại. Chúng ta không còn phải hoang mang giữa trần thế, vì Chúa của chúng ta đang ngự bên hữu Chúa Cha, điều khiển mọi sự và gìn giữ chúng ta.
Các môn đệ không được mời gọi sống với ánh mắt mơ mộng hướng lên trời mãi, nhưng được mời gọi để “trở về” – trở về với cuộc sống thường ngày, với bổn phận tông đồ, với công cuộc loan báo Tin Mừng. Chính trong sự trở về đó, họ tìm thấy Chúa. Chính trong những lần bẻ bánh, cầu nguyện, chia sẻ, và hiệp thông, họ gặp được sự hiện diện của Thầy mình. Và chính trong sự dấn thân cho người khác, họ cảm nghiệm được sự sống lại và lên trời của Thầy. Như vậy, lên trời không phải là “xa trời”, mà là mở ra một chân trời mới, nơi mà mỗi hành vi yêu thương, mỗi hy sinh âm thầm, mỗi sự tha thứ chân thành, đều là dấu chỉ Chúa đang hiện diện và hoạt động.
Hội Thánh hôm nay cũng như Hội Thánh sơ khai, luôn bị cám dỗ nhìn về trời một cách thụ động, chờ đợi những phép lạ từ trời rơi xuống, hay mong đợi một Chúa trở lại trong vinh quang mà quên đi lời mời gọi phải làm chứng. Nhưng Chúa không mời gọi một Hội Thánh lười biếng và mộng mơ, mà là một Hội Thánh lên đường. Thăng Thiên là lễ của sự dấn thân. Nếu Chúa đã được cất lên trong vinh quang, thì Hội Thánh cũng phải được nâng lên trong lòng thế giới bằng chứng tá sống động của Tin Mừng.
Lễ Thăng Thiên là một bài học lớn về đức tin trưởng thành. Không còn những lần hiện ra để củng cố lòng tin nữa, nhưng là lúc các môn đệ phải sống trong đức tin thuần khiết, không dựa vào thị giác, không cậy vào phép lạ, mà chỉ bám vào Lời đã được ban, và Thánh Thần sắp được trao. Chúng ta cũng thế. Sống trong một thế giới đầy biến động, với biết bao thử thách trong đời sống đức tin, chúng ta không được mời gọi sống bằng cảm xúc nhất thời, nhưng bằng sự kiên trì, bằng lòng trung thành với Lời Chúa, và bằng sự gắn bó với Hội Thánh.
Và cuối cùng, Lễ Thăng Thiên là một dấu ấn của niềm vui. Tin Mừng kết thúc bằng một hình ảnh đẹp: các môn đệ trở về, lòng đầy hoan hỉ, chúc tụng Thiên Chúa (Lc 24,52). Họ không còn ngơ ngác hay buồn sầu, nhưng đã hiểu ra: Thầy đã lên trời, nhưng vẫn đồng hành. Thầy đã về cùng Cha, nhưng vẫn ở với họ mọi ngày cho đến tận thế. Họ hiểu rằng, từ đây, họ mang trong mình không chỉ ký ức về một Thầy yêu thương, mà còn là trách nhiệm sống và làm chứng cho Thầy trong từng ngóc ngách của cuộc đời. Niềm vui ấy không đến từ thế gian, nhưng từ Chúa – niềm vui trọn vẹn, như Chúa đã hứa.
Chúng ta sống Lễ Thăng Thiên hôm nay không chỉ bằng nghi lễ phụng vụ, mà bằng một thái độ sống mới: can đảm bước ra khỏi nỗi sợ, thoát khỏi não trạng của những người cứ mãi hướng về trời mà quên trái đất, để trở nên những chứng nhân thật sự của Đấng Phục Sinh. Chúa đã lên trời – nghĩa là Ngài đã chiến thắng, đã hoàn tất sứ mạng trần thế, và đã mở đường cho chúng ta tiến về nơi vinh quang. Nhưng cũng chính lúc ấy, sứ mạng của chúng ta khởi đầu: sống như con cái Nước Trời giữa trần gian. Và khi trung thành sống như thế, chúng ta đang bước từng bước lên trời, để ngày sau được cùng Đấng đã lên trời, vui hưởng sự sống đời đời.
Lạy Chúa Giêsu Thăng Thiên, xin cho chúng con biết hướng lòng lên trời mà không quên sứ mạng dưới đất. Xin cho chúng con biết quy hướng về Chúa trong từng hành động yêu thương, tha thứ và loan báo Tin Mừng. Xin cho Hội Thánh hôm nay luôn sống trong hy vọng, trong niềm vui của những người đã thấy ánh sáng vinh quang, để chính chúng con cũng được biến đổi và đưa anh em mình cùng tiến bước về Nhà Cha. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CHÚA VỀ TRỜI – NIỀM HY VỌNG VÀ SỨ MẠNG CỦA GIÁO HỘI
Hôm nay, Giáo Hội long trọng mừng kính Lễ Thăng Thiên – ngày Đức Giêsu Kitô, sau khi hoàn tất sứ mạng cứu độ nơi trần gian, được đưa về trời và ngự bên hữu Thiên Chúa. Biến cố Chúa về trời không đơn giản là một cuộc chia tay, nhưng là một hành trình vinh thắng, mở ra một kỷ nguyên mới trong lịch sử nhân loại – thời đại của Giáo Hội và sứ vụ loan báo Tin Mừng cho muôn dân. Đây là biến cố khép lại hành trình tại thế của Đức Giêsu và khai mở một chương mới đầy sinh khí cho công trình cứu độ của Thiên Chúa.
Khi Chúa Giêsu lên trời, các môn đệ đứng ngây ngất chiêm ngưỡng hình ảnh thân quen của Thầy yêu dấu từ từ biến mất trong tầng không vô tận. Một cảnh tượng huyền nhiệm và thánh thiêng. Chúa giơ tay ban phúc lành cho họ. Ánh mắt từ ái như muốn in đậm vào tâm hồn các môn sinh một lời chào đầy yêu thương. Rồi dần dần, dáng Người tan vào không trung. Nhưng bên trong lòng các môn đệ, một niềm vui thanh thản và một hy vọng bừng lên mạnh mẽ. Không phải là sự ly biệt, mà là một sự khởi đầu.
Thánh vịnh 23 đã tiên báo ngày vinh quang này: “Hỡi các khải hoàn môn, hãy ngẩng cao đầu… để Vua vinh hiển tiến vào”. Các thiên thần và triều thần thiên quốc đồng thanh nghinh đón Chúa Cứu Thế khải hoàn. Các thánh Tổ phụ, các tiên tri, các người công chính từ ngàn xưa hân hoan đi theo Ngài. Đó là một đoàn rước vinh quang và hân hoan, đưa Con Thiên Chúa trở về trong vinh hiển. Thật là một hình ảnh đầy xúc động và thần thiêng, khiến trái tim người tín hữu không khỏi trào dâng niềm tin yêu và hy vọng bất tận.
Trên mặt đất, các môn đệ dẫu ngỡ ngàng, nhưng cũng được mời gọi dấn bước. Sứ mạng loan báo Tin Mừng đã được chính Đức Giêsu uỷ thác: “Anh em hãy đi khắp tứ phương thiên hạ, loan báo Tin Mừng cho mọi loài thọ tạo”. Với lời hứa bảo chứng: “Và đây, Thầy ở cùng anh em mọi ngày cho đến tận thế”. Đức Giêsu không còn hiện diện hữu hình, nhưng Ngài hiện diện cách thiêng liêng, sâu xa và sống động trong tâm hồn mỗi người tin. Người ở lại trong Giáo Hội, trong Bí tích Thánh Thể, trong Lời của Ngài và trong mỗi hành động bác ái của người môn đệ.
Sự hiện diện của Chúa Giêsu từ nay không còn bị giới hạn bởi không gian và thời gian. Chúa Giêsu – nhờ Thánh Thần – hiện diện giữa trần gian, trong mọi hoàn cảnh đời sống, trong mọi cộng đoàn Kitô hữu. Người hiện diện như ánh sáng dẫn đường, như sự sống nuôi dưỡng và như niềm hy vọng nâng đỡ lòng người. Người đi vào sâu thẳm tâm hồn tín hữu, để đồng hành, để biến đổi, để nâng dậy những ai thất vọng, để củng cố niềm tin cho những ai nhụt chí.
Biến cố Thăng Thiên, vì thế, không khép lại một cuộc đời, nhưng mở ra một sự sống mới. Chúa về trời là để chuẩn bị chỗ cho mỗi chúng ta: “Thầy đi để dọn chỗ cho anh em, và khi dọn xong, Thầy sẽ trở lại đem anh em về với Thầy, để Thầy ở đâu, anh em cũng ở đó với Thầy”. Một lời hứa vững chắc cho hành trình đức tin của chúng ta giữa bao sóng gió. Nơi đó, không còn khổ đau, không còn bệnh tật, không còn nước mắt. Chỉ còn ánh sáng phục sinh rạng ngời và sự sống viên mãn.
Chúa lên trời không khiến chúng ta trốn chạy khỏi thế gian, nhưng mời gọi chúng ta dấn thân mạnh mẽ hơn giữa lòng đời. Giữa những bon chen, chia rẽ, bất công và hỗn loạn, người tín hữu được sai đi như chứng nhân của Nước Trời. Chúng ta sống và làm việc trong thế gian này, nhưng không thuộc về thế gian. Tâm hồn ta hướng về trời cao, nhưng đôi chân vẫn vững bước trên mặt đất để gieo yêu thương, công lý và chân lý.
Chúa lên trời còn là lời mời gọi chúng ta hãy can đảm truyền giáo, hãy dùng mọi phương tiện để loan báo Tin Mừng. Trong thời đại hôm nay, với sự phát triển vũ bão của kỹ thuật truyền thông, sứ mạng loan báo Tin Mừng càng phải hiện diện tích cực và sáng tạo trên các phương tiện kỹ thuật số. Chính vì thế, Giáo Hội đã chọn Lễ Thăng Thiên làm Ngày Thế Giới Truyền Thông, nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm rao giảng Tin Mừng trong không gian mạng, giữa những nền văn hoá kỹ thuật số đang hình thành và chi phối đời sống con người.
Đức Thánh Cha Bênêđictô XVI đã từng nói: “Chúng ta không được bỏ trống không gian kỹ thuật số ấy, nhưng phải lấp đầy bằng ánh sáng của Tin Mừng, bằng sự hiện diện của Đức Kitô”. Ngài cũng nhấn mạnh vai trò của thinh lặng chiêm niệm: chính trong thinh lặng, tư tưởng chín muồi, lời nói trở nên bén nhạy và sứ điệp Tin Mừng mới có thể chạm đến con tim con người. Một Kitô hữu biết thinh lặng và cầu nguyện sẽ biết cách truyền thông sự sống, hơn là chỉ truyền đạt thông tin.
Chúng ta đừng quên: chỉ khi ở lại trong Chúa, như cành nho gắn liền với thân nho, chúng ta mới có thể sinh hoa trái. Người Kitô hữu không thể tự mình làm chứng nhân nếu tách khỏi Đức Kitô. Mọi hoạt động tông đồ, mọi chương trình truyền giáo, mọi sáng kiến mục vụ chỉ thực sự hữu hiệu khi được khởi đi từ đời sống kết hiệp mật thiết với Chúa qua cầu nguyện, suy niệm Lời Chúa và sống các Bí tích.
Chúa lên trời – cũng là khởi đầu cho một cuộc trở lại khác: cuộc trở lại của chính chúng ta về với Thiên Chúa. Mỗi ngày sống là một bước tiến trên hành trình đó. Mỗi chọn lựa yêu thương, mỗi hy sinh nhỏ bé, mỗi lời cầu nguyện âm thầm đều góp phần đưa chúng ta tiến gần hơn đến trời cao. Chúa lên trời – nhưng Người không bỏ ta. Người ở lại, để cùng ta sống, cùng ta chiến đấu, cùng ta vượt qua những thử thách và yếu đuối thường ngày.
Giữa một thế giới đầy biến động, người Kitô hữu cần giữ lòng trung tín, không ngừng phấn đấu nên thánh trong bậc sống của mình. Chính đời sống thánh thiện của mỗi người sẽ là ánh sáng phản chiếu niềm hy vọng trời cao. Hãy để cho sự hiện diện của Chúa trong ta là nguồn vui, là sức mạnh, là động lực khiến người khác nhận ra dung mạo của Thiên Chúa tình yêu.
Sau cùng, lễ Thăng Thiên không chỉ là lời hứa cho một tương lai thiên quốc, nhưng là một xác tín rằng: Chúng ta đang có Chúa – Đấng phục sinh, Đấng đã lên trời, Đấng đang hoạt động trong Hội Thánh và trong lòng cuộc đời ta. Mỗi người tín hữu là một nhịp cầu nối trời với đất, là dấu chỉ của niềm hy vọng, là sứ giả của Tin Mừng. Cùng với Chúa Kitô lên trời, ta cùng hướng về Nhà Cha với trái tim nhiệt thành, với đôi tay dấn thân và với niềm tin vững vàng rằng: ta sẽ được ở nơi Ngài ở, sống đời sống sung mãn trong vòng tay yêu thương của Thiên Chúa muôn đời.
Lm. Anmai, CSsR
VINH QUANG CHIẾN THẮNG VÀ SỨ VỤ CỦA NHỮNG NGƯỜI ĐANG Ở LẠI
Đức Giêsu được đưa về trời khiến cả nhân loại hoan hỷ. Một biến cố không chỉ chạm vào tâm hồn những kẻ yêu mến Ngài khi ấy, mà còn vang vọng đến muôn thế hệ, khơi dậy niềm hy vọng bất diệt nơi những ai đang lữ hành trần thế. Ngày lễ Thăng Thiên không chỉ đơn thuần là ký ức về một hành động siêu việt, nhưng là một khẳng định rằng Con Người, với thân phận thấp hèn, đã được tôn vinh trong vinh quang Thiên Chúa. Từ đó, vận mệnh của toàn nhân loại được đổi thay. Con Thiên Chúa làm người, long đong với phận người, nếm cái nghèo đói, nhọc nhằn, nếm nỗi khổ đau, cay đắng. Cuộc đời Ngài tưởng như là một thất bại ê chề. Nhưng rồi Ngài đã được phục sinh, đã hiện ra, và được khải hoàn đưa vào thế giới của Thiên Chúa.
Thăng Thiên là cao điểm của hành trình tình yêu tự hiến. Ngài từ Cha mà đến và lại trở về với Cha. Sứ mạng Cha giao, tuy khó khăn, nhưng Ngài đã hoàn tất. Chính giây phút siêu thăng là lời xác quyết hùng hồn rằng Thiên Chúa không bao giờ để người công chính phải thất vọng. Cây thập giá tưởng là dấu chấm hết, nhưng lại là khởi đầu của một chiều kích mới trong tương quan giữa trời và đất. Chính trong giây phút tưởng là chia lìa, Thiên Chúa mở ra một sự hiệp thông sâu xa hơn: không còn bị giới hạn bởi không gian hay thời gian.
Ta cần chiêm ngắm giây phút Ngài được siêu thăng. Ngài giơ tay chúc lành cho các môn đệ như vị thượng tế. Ngài về trời trong tư thế đang chúc lành. Một hình ảnh thật đẹp: sự ra đi trong yêu thương, sự kết thúc bằng một cử chỉ mở đầu cho một hiện diện mới, vô hình nhưng sâu xa. Ngài chúc lành cho trái đất mà Ngài đã sống, cho mọi người là người như Ngài. Trong ánh mắt trìu mến và bàn tay giơ cao chúc lành, Đức Giêsu nói lời vĩnh biệt, nhưng không phải là cắt đứt, mà là nối dài sự hiện diện bằng một cách thế khác, thiêng liêng và phổ quát hơn.
Hôm nay chúng ta vui vì biết mình có người Anh trưởng đã được nâng lên đến tột đỉnh vinh quang thần linh. Con người đầu tiên với tất cả nhân tính như ta đã được siêu tôn trên trời, dưới đất và nơi âm phủ. Niềm vui ấy không phải là một sự tự hào viển vông, mà là một bảo chứng chắc chắn rằng: số phận con người không khép lại nơi nấm mồ, mà được mở ra tới vĩnh cửu. Đấng đi trước là Đầu, và chúng ta là chi thể. Nếu Đầu đã vinh hiển thì thân thể cũng được thông phần. Sự thành công của Đức Giêsu là niềm hy vọng cho ta. Đó là nền tảng vững chắc cho hành trình sống đức tin hôm nay.
Cùng đi với Ngài trên con đường cheo leo ấy, chúng ta tin mình sẽ đến nơi mà Ngài đã đến. Nhưng hành trình đó không đơn thuần là thụ động đứng nhìn. Đức Giêsu về trời sau khi hoàn thành sứ vụ dưới đất. Ngài muốn ta trưởng thành và gánh lấy trách nhiệm. Bàn giao của Ngài không bằng văn bản giấy mực, mà là bằng một đời sống gương mẫu. Chính gương sáng, giáo huấn và lời chúc lành của Ngài là hành trang để chúng ta tiếp nối. Chúng ta không được phép dừng lại ở việc ngắm nhìn biến cố Thăng Thiên như một sự kiện rời rạc trong lịch sử cứu độ, mà phải sống biến cố ấy trong từng nhịp sống, từng chọn lựa, từng hành vi trách nhiệm.
Bước chân Ngài mới chỉ đi hết xứ Palestina bé nhỏ. Còn cả một thế giới mênh mông ngút ngàn. Còn bao dân tộc xa gần chưa hề nghe rao giảng. Ngài muốn ta làm chứng nhân của Ngài đến tận thế. Chính lời ủy thác của Đức Giêsu trước khi về trời là nền tảng của sứ mạng truyền giáo: “Anh em hãy làm chứng cho Thầy… cho đến tận cùng trái đất.” Người tín hữu không được phép thu mình trong cánh cửa nhà thờ, nhưng phải ra đi. Không phải ra đi để gây chiến, nhưng ra đi để phục vụ và yêu thương. Đó là cách hiện thực hóa lời chúc lành mà Đức Giêsu đã để lại.
Thiên thần bảo chúng ta không được khoanh tay nhìn trời, vì còn quá nhiều việc phải làm trước mắt. Cảnh tượng các môn đệ ngơ ngác nhìn trời được nhắc lại như một hình ảnh biểu tượng: ngẩn ngơ trước vinh quang nhưng chưa định hình được sứ mạng. Ngày nay, Hội Thánh cũng dễ bị quyến rũ bởi việc chiêm ngưỡng Thiên Chúa mà quên mất bổn phận loan báo Tin Mừng. Ta phải nhiệt tình xây dựng quê hương này huynh đệ hơn, công bằng hơn, bác ái hơn, văn minh hơn, để nó xứng đáng đón ngày Ngài trở lại. Thăng Thiên không chỉ là lên cao, nhưng là dấn thân sâu. Càng hướng về trời, ta càng được mời gọi dấn thân cho trần thế.
Chúng ta không được khoanh tay nhìn trời, nhưng lòng chúng ta lại phải thường xuyên hướng lên trời. Xây dựng trái đất mà không hướng lòng về trời, thì sẽ không tìm được câu trả lời tối ưu. Chỉ khi nào ý thức được rằng mình là công dân Nước Trời, ta mới hành xử cách đúng đắn nơi trần thế. Chỉ khi nào lòng ta được gắn chặt với Thiên Chúa, ta mới không bị mê hoặc bởi những vinh quang giả tạo. Sự hướng về trời không phải là né tránh cuộc sống, mà là định hướng cho cuộc sống. Đó là cách sống thăng hoa, sống có lý tưởng và có đích điểm rõ ràng.
Chúng ta cần sức mạnh từ trên cao của Thánh Thần để giải quyết những vấn đề chằng chịt của trái đất: ma túy, trụy lạc, tham nhũng, ô nhiễm, nghèo đói và nhất là vấn đề xây dựng con người. Thăng Thiên mở đường cho Lễ Hiện Xuống. Sự vắng mặt thể lý của Đức Giêsu là để dọn đường cho sự hiện diện mạnh mẽ của Thánh Thần. Không có Thánh Thần, Kitô giáo chỉ là một hệ thống đạo lý. Với Thánh Thần, Kitô giáo là một sức sống. Hôm nay, Giáo Hội cần hơn bao giờ hết là một cuộc hiện xuống mới: nơi từng con tim, từng cộng đoàn, từng quốc gia. Và điều đó chỉ có thể xảy ra khi ta biết cầu nguyện, khao khát, và can đảm bước đi trong Thánh Thần.
Khoa học kỹ thuật tiến bộ làm cuộc sống nhẹ nhàng nhưng cũng thường làm con người thêm nặng nề. Con người như bị dính vào những sản phẩm mình tạo ra, bị nô lệ cho những nhu cầu không có thực. Trái đất này vẫn có sức thu hút ghê gớm khiến ta muốn chọn nó làm quê hương vĩnh hằng, và quên rằng quê thật của ta ở trên trời cao (Pl 3,20). Chúng ta bị cám dỗ chọn cái hữu hình mà quên cái vĩnh cửu. Chúng ta bị mê hoặc bởi tiện nghi mà đánh mất bình an thật. Thăng Thiên là lời cảnh tỉnh ta: đừng để mình chìm trong cõi thấp.
“Hãy tìm kiếm những điều trên cao” (Cl 3,1). Đừng dập tắt nỗi khát khao những điều cao cả. Càng sống trong một thế giới thực dụng, chúng ta càng cần một hướng nhìn vượt khỏi vật chất. Niềm hy vọng vào trời mới đất mới phải được gieo trong lòng mỗi người tín hữu. Chúng ta không thể sống mà không có lý tưởng. Thăng Thiên trao cho ta một lý tưởng để sống, để vươn lên và để biến thế giới này thành nơi chờ đợi Nước Trời.
Ước gì Chúa Giêsu, Đấng được đưa lên cao, kéo ta lên khỏi cái tầm thường ô trọc mỗi ngày. Ngài không chỉ muốn ta ngước nhìn Ngài, nhưng còn muốn ta bước theo Ngài, mang trong tim niềm tin vào chiến thắng vĩnh hằng. Thăng Thiên là một khởi đầu, không phải là kết thúc. Hãy lên đường trong ánh sáng của lời chúc lành, và với sức mạnh Thánh Thần, ta sẽ được nên một với Đấng đang ngự bên hữu Chúa Cha.
Lm. Anmai, CSsR
CHÚA GIÊSU THĂNG THIÊN – NIỀM HY VỌNG CHO NHÂN LOẠI
Có nhiều người nghĩ thế giới chỉ bó gọn trong trái đất và con người chỉ thuộc về mặt đất. Nhưng không phải thế. Hôm nay, Chúa Giêsu lên trời là một bằng chứng cho niềm hy vọng của ta. Khi ánh mắt các môn đệ còn đang dõi theo dáng hình Thầy khuất dần trong mây trời, một chương mới trong lịch sử cứu độ đã mở ra. Không phải là kết thúc, mà là khởi đầu. Không phải là vắng mặt, mà là hiện diện cách khác. Việc Chúa Giêsu lên trời bảo cho ta biết rằng ngoài trái đất còn có trời. Ngoài cõi nhân sinh nhỏ hẹp còn có cõi thần linh bao la. Ngoài cuộc sống trần gian mau qua còn có cuộc sống thiên đàng vĩnh cửu.
Chúa Giêsu không chỉ về trời một mình, nhưng mang theo cả phận người mà Người đã mặc lấy. Thân xác phục sinh của Người không bị tiêu hủy mà được đưa vào vinh quang vĩnh cửu. Người không bỏ rơi chúng ta mà về trời để mở đường cho chúng ta đi theo. Lên trời không phải là để xa lìa trần gian, nhưng để trở nên Đấng trung gian giữa Thiên Chúa và loài người. Từ nay, trong cõi trời cao, ta có một người giống ta đang hiện diện trước mặt Cha. Và nơi trần gian, ta có một Thiên Chúa vẫn đồng hành qua Thánh Thần.
Chúa Giêsu về trời là niềm hy vọng cho ta. Mai sau ta cũng sẽ được về trời với Người. Vì chính Người đã hứa: “Thầy đi để dọn chỗ cho anh em, để Thầy ở đâu, anh em cũng ở đó với Thầy”. Những lời này không phải chỉ để an ủi, nhưng là một lời hứa vững chắc, được đảm bảo bằng máu của Đấng Phục Sinh. Trong một thế giới đầy biến động, đầy đau khổ và thử thách, lời hứa ấy là chiếc neo cho linh hồn ta giữa biển đời chao đảo. Niềm hy vọng vào cuộc sống đời đời không phải là chuyện mơ hồ viển vông, nhưng là điểm đến chắc chắn nếu ta sống và chết trong ân sủng Chúa.
Chúa Giêsu đã liên kết ta thành một thân thể với Người. Người là đầu. Chúng ta là chi thể. Đầu tiến đến đâu thì chi thể cũng sẽ tiến đến đấy. Điều đó có nghĩa là ta được thông phần vào vinh quang của Đấng đã phục sinh, nếu ta cùng Người vác thập giá mỗi ngày. Cũng như thân thể không thể sống nếu lìa đầu, người Kitô hữu không thể sống đạo nếu không gắn bó với Chúa Kitô. Sự kết hiệp mật thiết ấy không phải là lý thuyết trừu tượng, nhưng là thực tại sống động trong đời sống cầu nguyện, trong các bí tích, đặc biệt là Thánh Thể. Chính nơi đó, ta được nuôi dưỡng để tiến về trời cao.
Chúa Giêsu dạy ta biết rằng ta là con của Thiên Chúa Cha, Đấng ngự trên trời. Con sẽ được ở trong nhà cha mẹ. Chúng ta sẽ được ở nhà Cha trên trời là tự nhiên. Như người con đi xa mong một ngày được trở về nhà, người tín hữu cũng mang trong mình khát vọng được về trời. Trái tim ta không an nghỉ cho đến khi nghỉ yên trong Thiên Chúa. Thế nên, lễ Thăng Thiên nhắc ta nhớ rằng: nơi ta thuộc về không phải là trần gian, nhưng là quê trời. Dù còn sống trên đất, ta đã là công dân Nước Trời, và bổn phận ta là sống sao cho xứng đáng với phẩm giá ấy.
Tuy nhiên Chúa Giêsu chỉ về trời sau khi đã hoàn thành nhiệm vụ Đức Chúa Cha trao phó cho Người ở trần gian. Nhiệm vụ đó là loan báo cho mọi người biết Chúa là Cha yêu thương mọi người. Nhiệm vụ đó là làm chứng về tình yêu thương của Cha đối với mọi người. Chúa đã sống trọn vẹn cho sứ mạng đó đến giây phút cuối cùng, ngay cả khi bị phản bội, bị kết án bất công và đóng đinh trên thập giá. Không có điều gì làm Chúa nản lòng hay rút lui, vì tình yêu của Người dành cho nhân loại là vô điều kiện. Và hôm nay, khi về trời, Người không khép lại sứ vụ ấy, nhưng trao lại cho chúng ta.
Hôm nay, trước khi về trời, Chúa Giêsu uỷ thác nhiệm vụ đó lại cho ta. Ta phải tiếp nối sứ mạng của Chúa Giêsu loan báo Tin Mừng yêu thương cho mọi người. Đem niềm hy vọng đến cho kiếp người. Không phải bằng những lời rao giảng hùng hồn, mà bằng đời sống yêu thương, phục vụ, khiêm nhường và tha thứ. Chính nơi những hành vi yêu thương nhỏ bé, nhưng chân thành ấy, người ta nhận ra khuôn mặt của Đấng Phục Sinh. Người Kitô hữu hôm nay phải là dấu chỉ sống động của Nước Trời giữa trần gian, là ánh sáng chiếu rọi vào bóng tối, là men làm dậy cả khối bột nhân loại.
Với niềm hy vọng đó, người Kitô hữu chân đạp đất nhưng lòng vẫn hướng về trời cao. Niềm hy vọng đó giải thoát ta khỏi nô lệ vào mặt đất nhờ đã biết rõ vật chất chỉ là phương tiện sẽ mau chóng qua đi. Niềm hy vọng đó nâng cuộc sống con người lên vì từ nay ta hiểu rằng định mệnh loài người không phải như loài súc vật, nhưng ngang hàng với thần linh. Niềm hy vọng đó đó làm cho cuộc sống của ta có ý nghĩa, vì Chúa tạo dựng nên con người không phải để con người tàn lụi đi theo quy luật của vật chất mà để con người phát triển, tồn tại đến vô biên, không phải bị kết án vào những đau khổ vất vả trần gian, nhưng đã được tiền định hưởng hạnh phúc vĩnh cửu trên thiên đàng. Niềm hy vọng đó cho ta thêm động lực phục vụ tha nhân tận tâm hơn vì đó chính là sứ mang Chúa trao phó. Niềm hy vọng đó khuyến khích ta tích cực xây dựng xã hội tốt đẹp hơn, vì đó chính là điều kiện cho ta được vào Nước Trời.
Mỗi lần tham dự Thánh lễ là mỗi lần ta tuyên xưng niềm tin vào Đức Kitô chịu chết, đã sống lại và đang ngự bên hữu Chúa Cha. Mỗi lần rước lễ là mỗi lần ta được kết hiệp với Đấng Thăng Thiên để từ đó lãnh nhận sức mạnh đổi mới đời mình. Hãy để niềm hy vọng lên trời lan tỏa vào từng việc nhỏ trong ngày: một lời nói dịu dàng, một hành động bác ái, một nụ cười tha thứ. Và mỗi chiều, khi mặt trời khuất dần sau núi, hãy nhớ có một Mặt Trời vĩnh cửu đang chờ ta nơi Quê Trời – nơi Chúa Giêsu đã đi trước để dọn chỗ cho từng người chúng ta.
Lm. Anmai, CSsR
VỀ TRỜI, CHÚA KHÔNG XA TA, NHƯNG MUỐN TA Ở GẦN TRỜI
Chúa Giêsu không trở về trời như một sự xa cách, mà là một hành động nối dài tình yêu. Trước khi về trời, Người đã để lại cho các môn đệ những lời căn dặn cuối cùng như một bản di chúc sống động. Đó không chỉ là những lời dạy, nhưng còn là con đường để đi, là khuôn mẫu để sống. Người mời gọi các môn đệ bước theo con đường mà chính Người đã đi trước: con đường của thập giá, của từ bỏ, của khiêm hạ và tình yêu. “Đức Kitô phải chịu khổ hình, rồi ngày thứ ba từ cõi chết sống lại” (Lc 24,46). Chính thập giá là nơi Chúa Giêsu tỏ bày tình yêu vĩnh cửu của Thiên Chúa, và từ thập giá, Người mở ra cánh cửa dẫn tới hạnh phúc bất diệt. Về trời không có nghĩa là Người không còn hiện diện, nhưng là để dẫn chúng ta vào một đời sống mới, đời sống hiệp thông với Thiên Chúa.
Lời mời gọi: “Chính anh em là chứng nhân về những điều này” (Lc 24,49), không phải là một chỉ thị dành riêng cho các tông đồ xưa kia, nhưng là một lệnh truyền vang vọng đến tận hôm nay. Trở thành chứng nhân cho Đấng phục sinh là sống một đời sống phản ánh ánh sáng tình yêu, là dám bước ra khỏi vùng an toàn để chia sẻ Tin Mừng. Các tông đồ không được phép dừng lại ở sự thỏa mãn cá nhân về một chân lý được khám phá, nhưng phải biến chân lý ấy thành động lực hành động. Họ ra đi, không mang theo gì ngoài xác tín: Đấng đã chết nay đang sống. Và sự sống đó đang lan tỏa nơi từng nghĩa cử, từng lời rao giảng, từng hy sinh họ thực hiện.
Cái nhìn của Chúa Giêsu về các môn đệ không dừng lại ở sự yếu đuối hay giới hạn, nhưng là một cái nhìn đầy tin tưởng: họ là những cánh tay nối dài của Người trong thế giới. Sự Thăng Thiên của Chúa không khép lại một chương, nhưng mở ra một kỷ nguyên mới – kỷ nguyên của Hội Thánh, kỷ nguyên của Chúa Thánh Thần hoạt động qua các tín hữu. Chúa không bỏ rơi nhân loại, nhưng Người hiện diện cách sâu xa hơn, mạnh mẽ hơn nơi lòng Hội Thánh và nơi từng người chúng ta. Sứ mạng ấy giờ đây được chuyển giao cho mọi Kitô hữu – từng người phải là một nhịp nối giữa trời và đất, là hiện thân của Chúa Kitô cho anh chị em mình.
Sống chứng nhân không nhất thiết phải lớn lao hay oanh liệt. Đó là những hành vi nhỏ bé trong đời sống thường ngày nhưng mang trong mình ánh sáng Tin Mừng. Đó là một cái ôm tha thứ, một ánh mắt cảm thông, một hành động phục vụ âm thầm. Là Kitô hữu, chúng ta không rao giảng một triết lý hay một hệ thống giáo lý suông, nhưng là rao giảng về một Con Người, Đấng đã chết và sống lại, đang yêu thương và đồng hành với ta. Và để làm điều đó, chúng ta phải “có” Chúa trong đời mình – không chỉ bằng danh xưng, mà bằng trải nghiệm sống động.
Chúng ta không thể cho đi điều mình không có. Muốn chia sẻ Chúa Giêsu, ta phải thật sự có Người trong đời. Phải có những giây phút cầu nguyện, lắng nghe Lời Chúa, sống thân mật với Bí tích Thánh Thể, kinh nghiệm sự tha thứ qua bí tích Hòa Giải. Khi lòng ta có Chúa, môi miệng ta sẽ tự nhiên nói về Chúa, hành động của ta sẽ phản chiếu ánh sáng Chúa. Khi tâm hồn đã thấm nhuần tình yêu của Người, ta không thể không chia sẻ tình yêu ấy. Khi đó, chính ta là ánh sáng thế gian, là muối ướp mặn cuộc đời, là men âm thầm làm dậy cả khối bột nhân loại.
Chúa Giêsu không để lại một tài sản vật chất nào. Người để lại một kho tàng thiêng liêng: chính bản thân Người, chính niềm vui Phục Sinh, chính tình yêu không điều kiện. Và Người trao lại cho ta nhiệm vụ chia sẻ kho tàng đó cho nhân loại. Không ai được phép sống đức tin cách cô lập. Đức tin Kitô hữu là đức tin truyền giáo, là đức tin luôn mang nơi mình một sứ mạng. Như các tông đồ đã được sai đi, ta cũng được sai đi. Không nhất thiết phải rời bỏ quê hương, nhưng là bước ra khỏi chính mình, ra khỏi những ích kỷ và thờ ơ để dấn thân cho tha nhân.
Lễ Thăng Thiên không phải là một kỷ niệm quá khứ, nhưng là một lời nhắc nhở hiện tại và là một hướng mở tương lai. Đó là lời mời sống niềm hy vọng. Chúa đã về trời, nhưng Người không đóng cửa trời. Người mở ra cho ta con đường tiến về trời. Và hơn thế, Người muốn ta làm cho trời hiện diện giữa trần gian này – bằng tình yêu, bằng hy sinh, bằng sự tha thứ và hiệp nhất. Nơi nào có tình yêu thật, nơi đó trời cao chạm đến đất thấp.
Đừng đăm đăm ngước mắt nhìn lên trời để tìm một sự hiện diện xa xăm. Hãy cúi xuống đời thường và nhận ra Chúa đang hiện diện nơi người nghèo, người bệnh, người cô đơn, người bị bỏ rơi. Hãy sống chứng nhân giữa gia đình, trong môi trường học tập, nơi công sở và xã hội. Hãy biến từng hành động nhỏ thành sứ điệp Tin Mừng. Bằng đời sống yêu thương, lương thiện, hy sinh và trung tín, chúng ta đang viết tiếp Tin Mừng Phục Sinh giữa thời đại hôm nay.
Giữa thế giới đầy mù mịt và khủng hoảng, lời hứa của Chúa: “Thầy ở cùng anh em mọi ngày cho đến tận thế” (Mt 28,20) là một điểm tựa vững chắc. Niềm vui lớn nhất của người Kitô hữu không phải là được miễn trừ đau khổ, nhưng là được bước đi với Chúa trong mọi hoàn cảnh. Chính Người nâng ta dậy mỗi khi vấp ngã, thắp sáng ta mỗi khi lòng ta tăm tối, và dẫn đưa ta đến quê hương thật trên trời. Đó là hành trình của hy vọng, là cuộc lên trời mỗi ngày bằng đời sống chứng tá và yêu thương.
Lễ Thăng Thiên khơi dậy nơi ta niềm xác tín: cuộc sống không dừng lại nơi cái chết. Chúng ta đang đi về một nơi – nơi Chúa Giêsu đã dọn sẵn cho ta. Nhưng để đến đó, ta phải đi qua con đường thập giá, con đường của trung thành và can đảm. Hôm nay, ta hãy nhìn về trời không phải để tiếc nuối hay ảo tưởng, mà để được thôi thúc sống thật, sống yêu thương, sống chứng nhân. Chúa lên trời, nhưng Người để lại trái tim Người nơi trần thế – nơi Hội Thánh và trong từng người yêu mến Người. Vậy hãy để trái tim ta đập chung một nhịp với trái tim Người, để từ nay, đời ta là một hành trình lên trời trong từng giây phút, từng lựa chọn, từng bước đi.
Lm. Anmai, CSsR
LÊN TRỜI NHƯNG KHÔNG RỜI BỎ TRẦN GIAN
Chúa Giêsu về trời. Một hình ảnh huy hoàng, đầy xúc động và chất chứa niềm hy vọng cho toàn thể nhân loại. Sau ba mươi ba năm sống giữa trần gian, ba năm rao giảng và phục vụ, sau cuộc thương khó đau thương và biến cố phục sinh vinh quang, giờ đây Người được đưa về trời, trở lại vinh quang mà Người có nơi Chúa Cha từ muôn thuở. Nhưng Thăng Thiên không phải là một cuộc chia ly buồn thảm. Không phải là kết thúc của một cuộc hành trình, mà là khởi đầu của một sứ vụ mới – sứ vụ của Hội Thánh trong lịch sử.
Khi Chúa về trời thì cũng là lúc các tông đồ phải ra đi. Các ngài đi tuyên xưng niềm tin, tin vào Đấng đã chết nhưng nay đã phục sinh, đã chiến thắng tử thần và nay đang được tôn vinh. Người từ Cha mà đến và lại trở về với Cha. Họ ra đi với sứ mạng loan báo Tin Mừng, nhưng không đơn độc, vì họ tin rằng Chúa luôn ở với họ mọi ngày cho đến tận thế. Đó không phải là một lời hứa suông. Sự hiện diện của Chúa trong Hội Thánh là sự hiện diện đầy sống động qua Lời Chúa, các bí tích, cộng đoàn đức tin và đặc biệt là nơi những chứng nhân đích thực của Người.
Khi Chúa về trời thì cũng là lúc các tông đồ phải xuống núi. Đi xây dựng một thế giới đầy tình yêu thương, huynh đệ, công bằng, văn minh; xứng với trời mới đất mới mà Chúa Con đã cứu chuộc để hiến dâng lên Cha. Xuống núi không chỉ là một hành động thể lý, nhưng là một biến chuyển nội tâm, là lời đáp trả lời mời gọi của Đấng Thầy Chí Thánh: “Anh em là ánh sáng cho trần gian, là muối cho đời.” Ánh sáng phải toả rạng, muối phải mặn để gìn giữ và thấm nhập vào đời. Các tông đồ đã hiểu, đã sống và đã làm chứng bằng máu, nước mắt, bằng cuộc đời bị bách hại nhưng tràn đầy niềm vui phục sinh.
Thật là vinh dự cho chúng ta được tiếp nối các tông đồ đi rao giảng Lời Chúa, và làm chứng nhân cho Người. Nhưng đó cũng là một thách đố nặng nề, vì còn 80% cư dân trên hành tinh này chưa đón nhận Tin Mừng. Con số ấy không chỉ là thống kê, mà là tiếng kêu gọi từng người Kitô hữu hãy ra khỏi vùng an toàn của mình, để can đảm sống và rao giảng tình yêu cứu độ. Rao giảng không chỉ là đứng trên bục giảng, mà là sống đời sống đức tin giữa chợ đời, nơi công sở, trong gia đình, trong từng lựa chọn và cách ứng xử với tha nhân. Chúa không đòi ta thành công, nhưng đòi ta trung thành.
Đã qua hơn 2000 năm, nhưng dường như sứ điệp Phục Sinh còn quá nhiều người chưa biết tới! Phải chăng chúng ta quên rằng Chúa về trời nhưng Người vẫn hiện diện rất sống động giữa chúng ta. Sự hiện diện của Người không còn giới hạn trong thân xác vật lý, nhưng vượt trên không gian và thời gian, qua quyền năng của Chúa Thánh Thần, Đấng mà Chúa đã hứa ban. Chính Chúa Thánh Thần là linh hồn của Hội Thánh, là nguồn lực để chúng ta đủ sức đối diện với bao khó khăn thử thách trong việc làm chứng cho Tin Mừng.
Muốn rao giảng Chúa Kitô cho thế giới, trước hết chúng ta phải đưa Người vào chính cuộc sống của mình; sau đó, lời rao giảng về Người mới có sức chinh phục các tâm hồn. Không thể là một Kitô hữu thật sự nếu cuộc sống ta không được thấm nhuần bởi Lời Chúa và tình yêu của Người. Người ta có thể chất vấn về Thiên Chúa, về các giáo lý cao siêu, nhưng sẽ không thể phủ nhận được một cuộc sống yêu thương, quên mình, phục vụ cách vô vị lợi và khiêm nhường. Chính nơi đó, họ gặp được Thiên Chúa sống động.
Albert Peyriguere đã viết: “Có nhiều tông đồ nói về Đức Kitô, nhưng Người lại muốn có những tông đồ quyết sống vì Người”. Một lời nhắc nhớ đầy tính tiên tri. Chúa cần những người dám sống cho chân lý, chứ không chỉ là những người lý luận giỏi về chân lý. Ngài cần những bàn tay chữa lành, những bước chân dấn thân, những trái tim biết cảm thông. Người môn đệ của Chúa hôm nay phải là con người của lòng thương xót, như chính Chúa đã dạy: “Hãy thương xót như Cha anh em là Đấng thương xót.”
Con người thời nay thích nghe các chứng nhân hơn là các bậc thầy, cũng như họ xác tín vào điều đã trông thấy tận mắt hơn là chỉ được đọc lướt qua. Họ không thích chúng ta chỉ làm chứng bằng lời nói, nhưng là bằng chính cuộc sống xả thân, phục vụ và yêu thương. Họ muốn thấy một Tin Mừng đang sống, hơn là nghe một Tin Mừng đã chết. Chính vì thế, sứ vụ của người Kitô hữu hôm nay là trở thành Tin Mừng giữa đời, là hiện thân của tình yêu Chúa giữa một thế giới đang khát khao yêu thương nhưng lại tràn ngập chia rẽ và bạo lực.
Babin đã nói một câu đầy sắc bén: “Người ta chỉ có thể tin vào Đức Kitô, khi họ tin vào tình yêu của những kẻ loan báo Người”. Một lời nói thật thấm thía và cần được khắc ghi trong tim mỗi người loan báo Tin Mừng. Đừng để người ta khước từ Chúa chỉ vì chúng ta đã sống sai tinh thần của Người. Đừng để khuôn mặt của Hội Thánh trở nên méo mó vì những hành vi phản chứng từ những người đáng lẽ phải làm chứng.
Thăng Thiên không phải là xa cách, nhưng là một cuộc hiện diện mới. Chúa không rời bỏ chúng ta. Người ở cùng chúng ta, đang cầu bầu cho chúng ta, đang nâng đỡ chúng ta, đang sai Thánh Thần để chúng ta tiếp tục sứ mạng. Trời và đất không còn là hai thế giới biệt lập, nhưng được kết nối bởi tình yêu của Đấng đã chết và sống lại. Từ nay, bất cứ nơi nào có tình yêu, nơi đó có Chúa. Bất cứ nơi nào có sự tha thứ, nơi đó có dấu chân Thiên Chúa. Bất cứ nơi nào có hy sinh và phục vụ, nơi đó Nước Trời đang hiện diện.
Xin cho Lễ Thăng Thiên năm nay không chỉ là một kỷ niệm phụng vụ, nhưng là một biến cố thiêng liêng làm chuyển động con tim ta. Xin cho đôi mắt ta đừng chỉ ngước nhìn trời, nhưng biết cúi xuống để thấy anh em ta đang cần được yêu thương, nâng đỡ. Xin cho đời ta là một cuộc “thăng thiên ngược” – không phải bay lên nhưng là cúi xuống phục vụ. Vì chỉ khi nào ta sống hết mình cho tha nhân, thì khi ấy, ta mới thật sự được nâng lên cùng Chúa trong vinh quang vĩnh cửu.
Lm. Anmai, CSsR
LÊN TRỜI KHÔNG PHẢI ĐỂ RỜI BỎ, MÀ LÀ ĐỂ HIỆN DIỆN MẠNH MẼ HƠN
Kinh Thánh là lời mạc khải của Thiên Chúa ban cho con người. Đọc Kinh Thánh giúp cho chúng ta nhận biết về chương trình cứu độ của Thiên Chúa. Dân tộc Do-thái được Thiên Chúa chọn lựa, cưu mang và phát triển là để đón nhận Đấng Cứu Thế. Sự hình thành của Kinh Thánh Cựu Ước kéo dài cả mấy ngàn năm đón chờ. Tuy dù dân tộc Do-thái được chuẩn bị cách rất cẩn thận qua Kinh Thánh mạc khải, qua các dấu chỉ và qua các lời tiên tri loan báo, nhưng nhiều người đã bỏ lỡ cơ hội gặp gỡ Đấng mà cha ông bao năm mong chờ. Bởi lẽ các vị lãnh đạo tôn giáo như các Thượng tế, Thầy cả, Tư tế, Luật sĩ, Biệt phái, Nhóm Sađucêô và các Đầu mục, Kỳ lão đã dẫn dân đi lạc vào ngõ khác. Chúa Giêsu đã đến hoàn tất mọi lời Kinh Thánh loan báo về Ngài. Chúa đến không phải để hủy phá lề luật, nhưng làm cho nên trọn. Chúa Giêsu là phiến đá mà thợ xây loại bỏ, đã trở thành đá góc tường. Ngài chính là cột trụ trung tâm duy nhất của mọi niềm tin.
Cuộc lữ hành trần thế của dân Do-thái tiến bước dần đến ơn cứu độ. Suy tư và não trạng chung của nhiều người vẫn còn bám víu vào những truyền thống và tục lệ cha ông. Vì thế, họ không dễ dàng mở cửa đón nhận những làn gió mới. Đạo Do-thái với những sinh hoạt tôn giáo, những hệ thống thần học, những luật lệ và những thực hành sống đạo đã ăn rễ sâu trong niềm tin. Một hệ thống tôn giáo quá nặng về phần tổ chức, sống vị luật và chú tâm hình thức. Tâm hồn họ dần rời xa cốt lõi của niềm tin là đời sống nội tâm. Nhiều người chỉ còn tôn thờ Thiên Chúa ngoài môi miệng nhưng lòng họ lại rời xa. Chúa Giêsu xuất hiện như cái gai trước mắt nhiều nhà lãnh đạo tôn giáo đương thời. Chúa công khai giảng dạy tại trung tâm tôn giáo ở Giêrusalem. Chúa đã gặp gỡ mọi thành phần trong dân và đối diện với các nhóm lãnh đạo chuyên biệt. Chúa Giêsu tìm đưa dẫn họ về với căn cốt của đạo. Tôn thờ Thiên Chúa trong tinh thần và chân lý. Sống đạo nội tâm. Sống đạo trong yêu thương, bác ái và vâng phục.
Chúa Giêsu đến để rao giảng tin mừng cứu độ. Chúa mời gọi mọi người sám hối vì Nước Trời đã gần kề. Thời gian đã viên mãn. Chúa thực hiện một cuộc vượt qua mới trong tinh thần mới. Chiếc xe thời gian đã đến, ai không bước lên, sẽ bị tụt lại sau. Mặc dầu có nhiều sự chống đối và chối từ, Chúa Giêsu đã hoàn thành sứ mệnh hy sinh cứu độ. Chúa hiến thân chịu chết và đã sống lại. Chúa Phục Sinh đã trở thành niềm hy vọng tuyệt đối cho nhiều người. Có rất nhiều người cùng đồng hành chia sẻ với cuộc khổ nạn và phục sinh của Chúa. Chúa không dấu diếm hay lừa dối những người tin theo Chúa, nhưng Chúa đã báo trước những sự khó khăn, sự bách hại, xua đuổi và chịu hy sinh đau khổ. Qua thánh giá khổ đau mới có thể bước vào vinh quang sự sống. Stêphanô là hoa qủa đầu mùa của niềm tin vào Chúa Kitô phục sinh đã lãnh nhận triều thiên tử đạo.
Người ta thù ghét cả những người tin vào Chúa Kitô sống lại. Các nhà lãnh đạo tôn giáo là những người đầu tiên lên tiếng phủ nhận, phản đối và bách hại. Tác giả sách Tông Đồ công Vụ kể rằng trước khi bị ném đá cho chết, Stêphanô được đầy ơn Chúa Thánh Thần: Ông nói: “Kìa, tôi thấy trời mở ra, và Con Người đứng bên hữu Thiên Chúa.”(Tđcv 7, 56). Stêphanô đã tuyên xưng đức tin một cách can đảm, dầu phải đối diện với sự đau khổ và sự chết kề bên. Ông đã tuyên xưng đức tin vào Chúa Kitô Phục Sinh. Stêphano hiểu ý nghĩa lời dạy: Phúc cho ai bị bách hại vì lẽ công chính vì Nước trời là của họ. Nhưng những người đồng hương không thể chấp nhận một giáo lý mới của một người đã bị kết án tử hình: Họ liền kêu lớn tiếng, bịt tai lại và nhất tề xông vào ông rồi lôi ra ngoài thành mà ném đá. Các nhân chứng để áo mình dưới chân một thanh niên tên là Sao-lô (Tđcv 7, 57-58).
Stêphanô thấm nhuần Tin Mừng của Chúa: Rồi ông quỳ gối xuống, kêu lớn tiếng: “Lạy Chúa, xin đừng chấp họ tội này.” Nói thế rồi, ông an nghỉ (Tđcv 7, 60). Chúng ta biết máu của các vị thánh tử đạo là hạt giống ươm mầm đức tin. Thật vậy, sau cái chết của Stêphanô, ông Saolô đã được ơn trở lại. Saolô cùng đồng cảnh, đồng thuyền với nhóm đồng hương nhân danh đạo giáo để kết án ném đá Stêphanô. Chúa Giêsu phục sinh đã mở đường đưa dẫn ông Saulô trở về làm nhân chứng cho Ngài. Ông Saulô đã đổi đời và đổi tên thành tông đồ Phaolô. Phaolô trở thành một nhân chứng nhiệt thành. Không sợ gian nan, đau khổ và bách hại, ông đã sống chết cho niềm tin. Cả cuộc đời còn lại Phaolô đã không ngừng rao giảng Chúa Kitô phục sinh cho nhiều người. Ngài cũng đã chịu tử vì đạo và lấy máu đào chứng minh cho niềm tin sắt son.
Chúa Giêsu là kiên thuẫn, là đá tảng và là nơi nương náu cho những tâm hồn tìm kiếm Chúa. Chúa mời gọi mọi người lắng nghe và thực hành lời Chúa, họ sẽ được chia phần vinh quang hạnh phúc: Phần con, con đã ban cho họ vinh quang mà Cha đã ban cho con, để họ được nên một như chúng ta là một (Ga 17, 22). Chúa Giêsu yêu mến những người Chúa đã chọn và tất cả những ai thuộc về Chúa. Ngài muốn ấp ủ chúng ta như gà mẹ ấp ủ con dưới cánh. Chúa đã tha thiết cầu nguyện cùng Chúa Cha: Lạy Cha, con muốn rằng con ở đâu, thì những người Cha đã ban cho con cũng ở đó với con, để họ chiêm ngưỡng vinh quang của con, vinh quang mà Cha đã ban cho con, vì Cha đã yêu thương con trước khi thế gian được tạo thành (Ga 17, 24).
Qua bí tích Rửa Tội, chúng ta được tẩy sạch tội xưa và cùng được tham dự vào Nhiệm Thể của Chúa Kitô, Chúa Kitô là đầu và tất cả chúng ta là chi thể. Chúng ta được kết hợp mật thiết với Chúa trong một đoàn chiên theo một Chúa Chiên. Chúa cầu nguyện để mọi người nên một trong Chúa. Trở nên một trong ý nghĩa phổ quát. Không phải nên một với người này, người kia hay nhóm này, nhóm nọ. Chúng ta nên một với Chúa Kitô để cùng tôn thờ Thiên Chúa Cha. Chúng ta cùng chia sẻ một niềm cậy trông và một niềm hy vọng vào sự sống vĩnh cửu ngày sau. Chúng ta tuyên xưng chỉ có một Chúa, một đức tin và một phép rửa. Chúng ta tin nhận Chúa Kitô: Là An-pha và Ômêga, là Đầu và Cuối, là Khởi Nguyên và Tận Cùng (Kh 22, 13).
Trong cuộc sống, chúng ta nhận biết rằng có rất nhiều tổ chức các tôn giáo khác nhau. Tuy các tôn giáo có khác nhau về cơ cấu, tổ chức và thực hành sống đạo nhưng cùng quy hướng về sự tôn thờ một Thiên Chúa và hy vọng cuộc sống vĩnh cửu ngày sau. Chúa Kitô là trung gian giữa Thiên Chúa và loài người. Con đường dẫn lối vào Nước Trời tuy hẹp nhưng Chúa Giêsu đã đi trước và mở lối đưa đường. Chúa Giêsu phán: Chính Thầy là con đường, là sự thật và là sự sống. Không ai đến với Chúa Cha mà không qua Thầy (Ga 14, 6). Chúa Kitô là trung tâm điểm qui tụ mọi niềm tin về một mối để tôn thờ Thiên Chúa Ba Ngôi.
Lm. Anmai, CSsR
VANG VỌNG LỆNH TRUYỀN TỪ TRỜI CAO
Chúng ta đang cử hành một biến cố lớn lao, một mầu nhiệm cao cả của đức tin: lễ Chúa Giêsu Thăng Thiên. Đây không chỉ là một trang sử của Tin Mừng, mà còn là một sứ điệp sống động mời gọi mỗi chúng ta bước vào cuộc hành trình đức tin và sứ vụ. Chúa Giêsu không lên trời để lìa bỏ chúng ta, nhưng để mở ra một cách hiện diện mới, hiện diện trong quyền năng Thánh Thần, trong lời hứa vĩnh hằng: “Thầy ở cùng anh em mọi ngày cho đến tận thế.”
Trên núi Ô-liu ngày ấy, Chúa giơ tay chúc lành cho các môn đệ rồi được cất lên trước mắt các ông. Các ông vẫn đăm đăm nhìn theo, ánh mắt chưa rời khỏi bầu trời mà Chúa đã khuất bóng. Nhưng liền sau đó, lời nhắc nhở vang lên từ hai thiên sứ mặc áo trắng: “Hỡi người Galilê, sao còn đứng nhìn trời?” Câu hỏi ấy như một hồi chuông thức tỉnh. Vì từ nay, việc ngước nhìn trời không còn chỉ là một hành vi chiêm ngắm thụ động, nhưng là khởi đầu cho một sứ mạng: sống giữa trần gian nhưng hướng lòng về trời, làm chứng cho Đức Kitô Phục Sinh bằng chính đời sống mỗi ngày.
Thật vậy, như thánh Gioan Phaolô II đã nhấn mạnh, biến cố Chúa Thăng Thiên không là sự vắng mặt, mà là một sự hiện diện mới, một sự hiện diện không bị giới hạn bởi không gian hay thời gian. Trời cao mà Chúa Giêsu lên không phải là nơi xa cách, nhưng là nơi ẩn giấu một sự gần gũi tuyệt vời: Chúa vẫn ở giữa chúng ta, qua Bí tích Thánh Thể, qua Lời Chúa, qua Hội Thánh và đặc biệt qua hoạt động của Chúa Thánh Thần.
Chính Thánh Thần sẽ là động lực khiến các môn đệ biến đổi từ những người sợ hãi, khép kín, trở thành những chứng nhân can đảm, sẵn sàng rao giảng Tin Mừng đến tận cùng trái đất. Và lời Chúa Giêsu nói với các ông năm xưa cũng là lời nói với chúng ta hôm nay: “Các con sẽ nhận lấy sức mạnh của Chúa Thánh Thần, Đấng sẽ ngự xuống trên các con và các con sẽ là những chứng nhân của Thầy.” Đó là lệnh truyền, là sứ mạng, là hơi thở của Hội Thánh trong suốt hai ngàn năm và còn mãi đến tận thế.
Lễ Thăng Thiên không đưa ta ra khỏi thế giới, nhưng lại đưa ta vào sâu hơn trong sứ mạng làm chứng cho Thiên Chúa giữa lòng thế giới. Đó không chỉ là công việc của các linh mục, tu sĩ, mà là ơn gọi của mọi tín hữu đã lãnh nhận Bí tích Rửa tội. Trong môi trường gia đình, nghề nghiệp, xã hội, chúng ta được mời gọi trở thành những người gieo hy vọng, sống bác ái, dấn thân cho công lý và sự thật.
Cũng chính vì thế, việc chiêm ngắm Chúa lên trời không tách rời khỏi việc dấn thân vào đời. Trái lại, càng chiêm ngắm Chúa trong vinh quang, ta càng phải sống giống Ngài hơn: khiêm nhường, phục vụ, tha thứ và yêu thương đến cùng. Sự chiêm niệm đích thực sẽ luôn dẫn đến hành động, bởi vì “đức tin không có hành động là đức tin chết” (Gc 2,17).
Mỗi lần tham dự Thánh lễ là mỗi lần chúng ta được đứng nơi giao điểm giữa trời và đất. Chính nơi bàn thờ, Chúa Giêsu hiện diện và trao ban chính Mình và Máu Ngài cho chúng ta. Và cũng từ nơi đây, Ngài sai ta ra đi loan báo Tin Mừng. Giống như các tông đồ ngày xưa trở về Giêrusalem sau biến cố Thăng Thiên “với niềm vui lớn lao”, chúng ta cũng hãy mang niềm vui đó vào thế giới hôm nay, một thế giới đang khát khao ý nghĩa, đang cần tình thương và chân lý.
Giữa những bộn bề của cuộc sống hiện đại, dễ có lúc ta cảm thấy niềm tin của mình bị lung lay, sứ mạng làm chứng cho Chúa trở nên mờ nhạt. Nhưng chính trong những hoàn cảnh ấy, Chúa Thăng Thiên mời gọi ta một lần nữa nhìn lên trời cao – không phải để trốn tránh thực tại, nhưng để tìm thấy hy vọng, tìm lại lẽ sống và sức mạnh. Bởi lẽ nơi trời cao ấy, Chúa Giêsu đang ngự bên hữu Chúa Cha, vẫn hằng cầu bầu cho ta và vẫn chờ đón ta trong vinh quang.
Khoảng thời gian từ Chúa Nhật Thăng Thiên đến lễ Chúa Thánh Thần Hiện Xuống là thời gian của chờ mong và chuẩn bị. Ta được mời gọi để xét lại hành trình đức tin của mình: đã gắn bó với Chúa tới đâu? Đã để cho Thánh Thần hướng dẫn thế nào? Đã làm chứng cho Tin Mừng trong cuộc sống hằng ngày đến mức độ nào? Đây là thời gian của cầu nguyện, của canh tân và của dấn thân mới. Để như các tông đồ xưa, sau khi lãnh nhận Thánh Thần, chúng ta cũng có thể can đảm nói về Chúa Giêsu bằng chính đời sống của mình.
Chúa không lên trời để từ bỏ nhân loại. Ngài lên trời để dẫn đưa nhân loại về cùng Cha. Mỗi ngày sống, ta hãy đặt chân mình trên đất, nhưng để lòng mình hướng về trời. Mỗi công việc bổn phận, dù nhỏ bé, cũng có thể trở thành một hành vi yêu thương và làm chứng cho Nước Trời. Bằng đời sống khiêm nhường, bác ái, hy sinh và cầu nguyện, mỗi tín hữu sẽ góp phần làm cho Nước Trời được hiện diện nơi trần thế này.
Trong niềm vui mừng lễ Chúa Thăng Thiên, ta hãy xin Chúa giúp ta biết sống như những chứng nhân đích thực của Đức Kitô Phục Sinh. Biết đón nhận sứ mạng loan báo Tin Mừng cách quảng đại. Biết không chỉ nhìn lên trời, nhưng còn bước đi giữa thế gian với một trái tim bừng cháy Thánh Thần. Để rồi mai sau, khi kết thúc hành trình dương thế, mỗi người chúng ta cũng được cùng Chúa bước vào vinh quang Thiên Quốc như lời Ngài hứa: “Thầy đi để dọn chỗ cho các con… để Thầy ở đâu, các con cũng được ở đó với Thầy.”
Lm. Anmai, CSsR