skip to Main Content

10 bài suy niệm Lời Chúa Thứ Tư Tuần VII Phục Sinh (của Lm. Anmai, CSsR)

ĐƯỢC GIỮ GÌN TRONG DANH CHA VÀ THÁNH HIẾN TRONG SỰ THẬT

Đoạn Tin Mừng theo thánh Gioan hôm nay mang đến cho chúng ta một trong những lời nguyện cao sâu và cảm động nhất của Chúa Giêsu – lời nguyện hiến tế. Đây là lúc Ngài ngước mắt lên trời, giữa bầu khí thiêng liêng của bữa Tiệc ly, và dâng lên Chúa Cha những lời thiết tha vì các môn đệ. Khi nghe lại đoạn Tin Mừng này trong khung cảnh của Tuần Bảy Phục Sinh, khi Hội Thánh đang sống những ngày cuối cùng trước lễ Hiện Xuống, chúng ta như được dẫn dắt để đi vào trọng tâm của sứ mạng Kitô hữu: nên một trong Thiên Chúa, được thánh hiến trong sự thật, sống giữa thế gian mà không thuộc về thế gian, để đem ánh sáng chân lý và tình yêu Thiên Chúa chiếu toả trên trần gian còn quá nhiều bóng tối và lừa dối.

Lời cầu xin đầu tiên của Đức Giêsu là: “Lạy Cha chí thánh, xin gìn giữ các môn đệ trong danh Cha mà Cha đã ban cho con, để họ nên một như chúng ta.” Đây không chỉ là lời cầu xin bảo vệ, nhưng là một lời nguyện hiệp nhất. Chúa Giêsu không xin cho các môn đệ được thoát khỏi những thử thách hay gian nan, nhưng xin Cha giữ họ lại trong “danh Cha” – tức là trong chính mầu nhiệm và bản chất của Thiên Chúa. Được gìn giữ trong danh Cha cũng đồng nghĩa với việc được ở trong sự hiện diện, sự thật, và tình yêu của Thiên Chúa. Và chính nơi đây, sự hiệp nhất trở thành kết quả tất yếu: “Để họ nên một như chúng ta”. Như Chúa Cha và Chúa Con là một trong mầu nhiệm tình yêu, các môn đệ cũng được mời gọi đi vào sự hiệp thông đó, không phải bằng nỗ lực thuần túy con người, nhưng bằng ơn thánh và sự gìn giữ của Thiên Chúa.

Trong bầu khí linh thiêng của những lời từ biệt, Chúa Giêsu cho thấy một sự quan tâm rất sâu sắc đến tương lai của các môn đệ. Ngài ý thức rằng sắp đến giờ phải rời họ, nhưng tình yêu của Ngài thì không rời bỏ họ bao giờ. Chính vì thế, Ngài nhắc lại rằng: “Khi còn ở với họ, con đã gìn giữ họ trong danh Cha… Con đã canh giữ, và không một ai trong họ phải hư mất, trừ đứa con hư hỏng.” Câu nói này không chỉ khơi dậy nơi chúng ta ký ức về Giuđa Ítcariốt – kẻ phản bội – nhưng còn khiến ta phải suy tư về sự tự do con người trong ơn gọi cứu độ. Dù được gìn giữ, con người vẫn có khả năng tự ý rời bỏ tình yêu Thiên Chúa. Điều này nhấn mạnh rằng, phần chúng ta, phải không ngừng ở lại trong danh Chúa bằng sự trung tín, tỉnh thức và tin tưởng.

Chúa Giêsu tiếp tục lời cầu: “Con nói những điều này lúc còn ở thế gian, để họ được hưởng trọn vẹn niềm vui của con.” Đây là một lời quá đỗi cảm động: Ngài muốn để lại cho chúng ta không phải một di sản vật chất, nhưng là “niềm vui trọn vẹn” của Ngài. Niềm vui này không đến từ thế gian, không lệ thuộc vào thành công hay sung túc trần thế, nhưng đến từ việc được sống trong sự thật, được kết hiệp với Thiên Chúa, và được sống đúng căn tính của mình trong kế hoạch của Thiên Chúa. Niềm vui ấy chính là sự viên mãn nội tâm phát sinh từ sự hiệp thông trọn vẹn với Thiên Chúa và với nhau.

Thế nhưng, Chúa Giêsu cũng không giấu diếm rằng cuộc sống của các môn đệ trong thế gian sẽ không dễ dàng. Ngài nói: “Con đã truyền lại cho họ lời của Cha, và thế gian đã ghét họ, vì họ không thuộc về thế gian.” Câu nói này xác định một thực tế: những ai đi theo Chúa, những ai sống theo chân lý của Tin Mừng sẽ luôn đối diện với sự chống đối, thậm chí là sự loại trừ, vì họ là những người không chiều theo trào lưu gian dối của thế gian. Họ không thuộc về thế gian – không phải vì họ rời khỏi cuộc sống thường nhật hay lên núi ẩn dật – nhưng vì họ mang trong mình một lối sống khác, một hướng đi khác, một tình yêu và một giá trị khác. Điều đó khiến họ khác biệt và dễ bị hiểu lầm, dễ bị thù ghét.

Tuy nhiên, điều quan trọng mà Chúa Giêsu dạy ta hôm nay là: Ngài không xin Cha “cất họ khỏi thế gian”, nhưng “gìn giữ họ khỏi ác thần”. Một mặt, Chúa Giêsu không muốn các môn đệ trốn chạy khỏi thế gian, nhưng muốn họ ở lại để thi hành sứ mạng. Mặt khác, Ngài biết thế gian bị chi phối bởi ác thần – kẻ thù tinh vi nhất của linh hồn – nên Ngài xin Cha gìn giữ họ khỏi sức mạnh lừa dối của bóng tối. Đây là một chân lý rất sâu sắc: người Kitô hữu không được quyền chạy trốn cuộc đời, không thể sống đạo bằng việc xa lánh xã hội, nhưng phải ở giữa đời và mang ánh sáng chân lý vào đó, đồng thời cần luôn luôn tỉnh thức và bám lấy ơn thánh để không bị cám dỗ rút lui hay thỏa hiệp với sự dữ.

Và để làm điều đó, Chúa Giêsu xin một ân huệ lớn lao: “Xin Cha lấy sự thật mà thánh hiến họ. Lời Cha là sự thật.” Từ ngữ “thánh hiến” ở đây hàm ý sự biệt riêng ra để thuộc trọn về Thiên Chúa, để được sử dụng cho sứ vụ thiêng liêng. Mỗi người trong chúng ta – khi lãnh nhận bí tích Thánh Tẩy – đã được thánh hiến trong sự thật là chính Lời Chúa. Điều này không phải là một hành vi tượng trưng, nhưng là một thực tại thiêng liêng biến đổi căn tính và định hướng đời sống chúng ta. Sự thật không chỉ là lý thuyết, mà là chính Ngôi Lời Nhập Thể – Đức Kitô. Được thánh hiến trong sự thật tức là được đắm chìm trong Đức Kitô, để nên đồng hình đồng dạng với Ngài, từ đó trở nên chứng nhân đích thực cho Nước Trời.

Khi Chúa Giêsu cầu nguyện: “Như Cha đã sai con đến thế gian, thì con cũng sai họ đến thế gian”, Ngài khẳng định rằng các môn đệ không chỉ là người thụ hưởng ân sủng, nhưng là người được sai đi, được uỷ thác cho một sứ mạng cao cả. Sứ mạng đó là đem sự thật và tình yêu đến cho một thế giới đang rạn vỡ vì giả dối và ích kỷ. Điều này đặt ra cho chúng ta ngày nay một thách đố: ta có ý thức rằng đời sống đức tin không phải là một vùng an toàn hay một thế giới riêng, mà là một sự sai đi, một cuộc lên đường đầy thử thách nhưng vinh quang không?

Lời cuối cùng trong lời nguyện hôm nay là: “Vì họ, con xin thánh hiến chính mình con, để nhờ sự thật, họ cũng được thánh hiến.” Đây là cao điểm của tình yêu tự hiến. Chúa Giêsu tự nguyện thánh hiến chính mình – tức là hiến dâng trọn vẹn chính thân mình qua cuộc khổ nạn và phục sinh – để các môn đệ có thể được nên thánh trong sự thật. Sự thánh hiến của chúng ta được đặt nền tảng trên chính hiến lễ thập giá của Chúa Kitô. Chính vì thế, đời sống thánh hiến của người Kitô hữu không thể tách rời khỏi thập giá, không thể tách rời khỏi sự dấn thân tự hiến vì yêu thương, vì sứ mạng loan báo Tin Mừng.

Lời nguyện hôm nay mời gọi chúng ta không chỉ chiêm ngắm tình yêu cao cả của Chúa Giêsu, nhưng còn phải can đảm sống điều Ngài đã cầu nguyện cho ta: sống giữa thế gian nhưng không thuộc về thế gian; bị ghét bỏ nhưng không thù hận; được sai đi nhưng không cô đơn; bị thử thách nhưng luôn được gìn giữ trong danh Cha; và nhất là, được thánh hiến trong sự thật, để niềm vui của Chúa trở thành trọn vẹn trong ta. Ước gì mỗi người chúng ta, khi sống và suy niệm Lời Chúa hôm nay, cũng để cho lời cầu nguyện ấy vang vọng trong lòng mình như một ngọn lửa luôn cháy sáng – để ta biết sống xứng đáng là người thuộc về Thiên Chúa, giữa một thế giới đang chờ ánh sáng Tin Mừng cứu độ.

Lm. Anmai, CSsR

XIN CHA GIỮ GÌN HỌ KHỎI ÁC THẦN VÀ THÁNH HIẾN HỌ TRONG SỰ THẬT

Trước khi bước vào cuộc Thương Khó, Chúa Giêsu không lên tiếng kêu than, cũng không tỏ ra xao xuyến như trong các Tin Mừng Nhất Lãm, nhưng lại lặng lẽ ngước mắt lên trời cầu nguyện. Trong Tin Mừng Gioan, điều này không chỉ là một hành vi mang tính thiêng liêng sâu sắc, mà còn là sự mạc khải cao độ về mối tương quan nội tại giữa Ngôi Cha và Ngôi Con. Đó là một cuộc đối thoại đầy tình yêu, một lời cầu nguyện được thốt lên từ trái tim của một người Con vâng phục hoàn toàn và trao hiến trọn vẹn vì những người mình yêu thương. Từng câu, từng chữ trong lời nguyện của Chúa Giêsu hôm nay đều chất chứa nỗi thao thức, sự tín thác và tình thương vô biên dành cho các môn đệ của Người.

Đức Giêsu cầu nguyện rằng: “Lạy Cha chí thánh, xin gìn giữ các môn đệ trong danh Cha mà Cha đã ban cho con, để họ nên một như chúng ta.” Đây là một trong những lời cầu nguyện thẳm sâu nhất trong toàn bộ Tin Mừng, bởi nó không chỉ nói lên mối hiệp thông giữa Cha và Con, mà còn vạch rõ mục tiêu của ơn cứu độ: đó là để con người được nên một với Thiên Chúa. Nhưng sự hiệp nhất đó không thể đạt được bằng nỗ lực thuần túy của con người, mà cần có sự giữ gìn từ chính Chúa Cha – Đấng thánh – và sự thánh hiến trong chân lý, tức là chính Lời của Thiên Chúa.

Chính lúc này, Chúa Giêsu như vị Mục Tử Tốt Lành cuối cùng trao đoàn chiên của mình cho Thiên Chúa Cha chăm sóc. Người không xin Cha cất các môn đệ khỏi thế gian – vì thế gian chính là nơi họ được sai đến để tiếp nối sứ mạng của Người – nhưng Người xin Cha giữ họ khỏi ác thần. Nơi đây, ta thấy rõ một cái nhìn vô cùng thực tế và đầy yêu thương của Chúa Giêsu về thân phận các môn đệ. Họ phải sống giữa trần gian, một trần gian chất chứa thù ghét và chống lại Lời Chân Lý; và họ cần được bảo vệ khỏi những cám dỗ, khỏi những thế lực sự dữ, để có thể giữ được sự trung tín với sứ mạng loan báo Tin Mừng.

Lời cầu nguyện này phản ánh một chiều sâu thiêng liêng nơi sứ mạng của Giáo Hội hôm nay. Như các môn đệ ngày xưa, mỗi người tín hữu hôm nay cũng được Chúa sai đến trong thế gian, được kêu gọi sống giữa thế giới nhưng không thuộc về thế giới. Thế gian không hiểu họ, thậm chí ghét họ. Nhưng điều đó không phải vì họ là người khó ưa, mà bởi vì họ mang lấy Lời Chân Lý. Họ sống theo một chuẩn mực mà thế gian không chấp nhận: yêu thương thay vì hận thù, hy sinh thay vì tìm kiếm quyền lợi, và trung tín thay vì phản bội. Chính trong môi trường đầy chống đối ấy, họ cần được thánh hiến, tức là được biến đổi nhờ Lời Thiên Chúa, để Lời ấy trở thành nguồn sống và sức mạnh cho hành trình chứng tá.

Ở đây, Chúa Giêsu nhấn mạnh rằng chính Người đã gìn giữ các môn đệ trong danh Cha. Và “không một ai trong họ phải hư mất, trừ đứa con hư hỏng”. Điều này không chỉ cho thấy sự cẩn trọng và yêu thương sâu xa của Chúa Giêsu trong suốt ba năm rao giảng, mà còn là một mẫu gương mục vụ cho mọi người mục tử trong Giáo Hội. Một mục tử đích thực không chỉ là người đứng đầu cộng đoàn, mà còn là người đồng hành, bảo vệ, yêu thương và dám hy sinh chính mình vì đoàn chiên.

Vì vậy, đoạn trích sách Công vụ Tông đồ hôm nay soi sáng thêm chiều sâu của sứ mạng mục tử qua lời từ biệt của thánh Phaolô. Ngài nói với các kỳ mục Êphêsô rằng: “Anh em hãy ân cần lo cho chính mình và toàn thể đoàn chiên mà Thánh Thần đã đặt anh em làm người coi sóc, hãy chăn dắt Hội Thánh của Thiên Chúa, Hội Thánh Người đã mua bằng máu của chính mình.” Trong lời từ biệt ấy, ta nhận ra nơi thánh Phaolô hình ảnh một người mục tử đã sống trọn vẹn cho đàn chiên, sẵn sàng cảnh báo họ về các “sói dữ” sẽ đột nhập sau khi ngài rời đi, và những kẻ từ bên trong rao giảng điều sai lạc để lôi kéo môn đệ.

Ở đây, sự nối kết giữa bài Tin Mừng và bài đọc 1 trở nên thật sống động: nếu như Chúa Giêsu là Mục Tử đích thực, là Đấng đã canh giữ các môn đệ bằng chính tình yêu, thì thánh Phaolô là người mục tử đã học nơi Chúa Giêsu lối sống dấn thân và hy sinh vì đàn chiên. Thánh nhân không ham vàng bạc, không sống vì lợi nhuận, mà chính đôi tay của ngài đã lao động để tự nuôi sống mình và giúp đỡ người khác. Và hơn thế nữa, thánh Phaolô còn nhấn mạnh đến một chân lý: “Cho thì có phúc hơn là nhận.” Điều này phản ánh đúng tinh thần của Tin Mừng: yêu thương là cho đi, và chỉ khi nào biết cho đi, con người mới chạm tới phẩm giá đích thực của mình trong tư cách là hình ảnh của Thiên Chúa.

Lời khuyên của thánh Phaolô: “Anh em phải canh thức” là một lời cảnh tỉnh cho Giáo Hội mọi thời đại. Ngày nay, vẫn có những “sói dữ” – không phải chỉ là những người ngoài phá hoại Giáo Hội, mà còn là những tư tưởng lệch lạc, chủ nghĩa cá nhân, chủ nghĩa hưởng thụ, chủ nghĩa duy vật, đã và đang xâm nhập vào trong lòng Hội Thánh. Những gì thánh nhân nói: “Ngay từ giữa hàng ngũ anh em sẽ xuất hiện những người giảng dạy những điều sai lạc” là một thực tế đang hiện diện giữa thế giới ngày nay. Điều đó đặt ra một thách đố: người mục tử không chỉ có trách nhiệm rao giảng, mà còn phải canh thức, phân định, và bảo vệ đàn chiên khỏi những luồng gió giáo thuyết sai lạc.

Nhưng giữa bao nguy cơ và thách thức ấy, Chúa Giêsu đã không để Giáo Hội đơn độc. Người đã cầu xin Chúa Cha gìn giữ các môn đệ khỏi ác thần. Lời cầu xin ấy không chỉ dành cho các tông đồ ngày xưa, mà còn dành cho tất cả những ai bước theo Người trong mọi thời đại. Chính nhờ lời cầu bầu ấy, các tín hữu có thể an tâm bước vào thế gian, sống và làm chứng cho Tin Mừng, mà không sợ hãi.

Đặc biệt, lời nguyện “Xin Cha lấy sự thật mà thánh hiến họ. Lời Cha là sự thật” là trọng tâm của hành trình thánh hiến. Ở đây, sự thánh hiến không phải là tách biệt khỏi thế gian, nhưng là được biến đổi trong nội tâm, được thấm nhuần Lời Chúa, để sống giữa thế gian mà không để thế gian chi phối. Người được thánh hiến là người thuộc trọn về Thiên Chúa, được sai đi như Chúa Giêsu đã được sai. Và như thế, mỗi Kitô hữu, qua Bí tích Rửa tội, đều được mời gọi sống như một người được thánh hiến: sống sự thật, làm chứng cho sự thật, và để Lời Chúa trở thành tiêu chuẩn hành động của mình.

Trong tinh thần ấy, ta hiểu vì sao kết thúc bài sách Công vụ hôm nay là hình ảnh đầy cảm động: “Ai nấy òa lên khóc và ôm cổ ông mà hôn. Họ đau đớn nhất vì lời ông vừa nói là họ sẽ không còn thấy mặt ông nữa.” Một cuộc chia tay đầy nước mắt giữa mục tử và đoàn chiên. Nhưng đó cũng là giây phút thánh thiêng, vì nó diễn tả một tình yêu mục vụ trọn vẹn. Không có tình yêu nào thật sự mà không để lại vết thương nơi con tim. Và chỉ nơi những mục tử yêu đoàn chiên bằng cả trái tim, Hội Thánh mới lớn lên trong chân lý và bình an.

Ngày nay, giữa một thế giới bị phân tán vì ích kỷ, bị tổn thương bởi dối trá, và bị băng hoại bởi chủ nghĩa thực dụng, Giáo Hội được mời gọi sống lại lời nguyện của Chúa Giêsu: xin được gìn giữ khỏi ác thần, xin được thánh hiến trong sự thật, và xin được sống sự hiệp nhất trong tình yêu như Cha với Con là một. Đó là lời mời gọi không dành riêng cho những ai đứng trên giảng đài hay mang danh mục tử, mà dành cho tất cả mọi Kitô hữu – vì tất cả chúng ta đều đã được sai đi, được thánh hiến, và được mời gọi trở nên muối, nên ánh sáng giữa trần gian.

Ước gì trong bối cảnh Phục Sinh, khi ta cử hành lời nguyện cao cả của Chúa Giêsu và chiêm ngắm gương sáng của thánh Phaolô, lòng ta thêm xác tín hơn vào con đường sống cho người khác. Dẫu thế gian còn nhiều bóng tối, dẫu sứ mạng còn nhiều thử thách, nhưng với ánh sáng Lời Chúa và sức mạnh của sự thánh hiến thiêng liêng, mỗi người chúng ta có thể sống và chết như những chứng nhân đích thực: để danh Cha được cả sáng, để đoàn chiên được gìn giữ, để thế gian tin rằng Thiên Chúa đã sai Con của Người đến – không phải để kết án, nhưng để cứu độ và thánh hóa từng tâm hồn.

Lm. Anmai, CSsR

SỨ MẠNG GIỮA LÒNG THẾ GIAN – ĐƯỢC THÁNH HIẾN TRONG CHÂN LÝ

“Lạy Cha chí thánh, xin gìn giữ các môn đệ trong danh Cha mà Cha đã ban cho con, để họ nên một như chúng ta.” Câu khẩn cầu của Chúa Giêsu trong bài Tin Mừng hôm nay (Ga 17,11b-19) là lời nguyện tha thiết và thấm đẫm tình yêu sâu sắc dành cho các môn đệ. Trong thời khắc cận kề Thương Khó, Chúa Giêsu không nghĩ đến bản thân, nhưng dồn hết tâm tình vào việc cầu nguyện cho những người Cha đã trao phó cho Ngài. Và qua lời nguyện ấy, ta khám phá được điều gì đã khiến Chúa Giêsu đặt trọn niềm tin vào các môn đệ, dù Ngài biết trước những yếu đuối, phản bội và hoang mang sẽ đến. Chính tình yêu, sự gìn giữ và thánh hiến trong chân lý là điều bảo đảm cho sứ mạng và lòng trung tín của các môn đệ.

Chúa Giêsu, trong suốt ba năm rao giảng, không chỉ loan báo Tin Mừng Nước Trời mà còn kiên nhẫn đào tạo, đồng hành và yêu thương các môn đệ. Ngài biết rõ từng người trong họ, từ Phêrô nóng nảy nhưng nhiệt thành, đến Tôma nghi ngờ, đến Gioan đầy lòng mến. Ngài yêu họ không phải vì họ mạnh mẽ, tài giỏi, mà vì họ là những người Cha đã trao cho Ngài. Và Ngài gìn giữ họ như viên ngọc quý giữa thế gian, gìn giữ bằng chính tình yêu kết hiệp với Chúa Cha. “Khi còn ở với họ, con đã gìn giữ họ trong danh Cha… và không một ai trong họ phải hư mất, trừ đứa con hư hỏng, để ứng nghiệm lời Kinh Thánh.” Lời này hé mở cho ta thấy Chúa Giêsu đã trung thành với sứ mạng được trao, và sự thất bại của một người duy nhất không phải là sự thiếu sót của Người Mục Tử, mà là ứng nghiệm Kinh Thánh, là tự do con người sử dụng sai lạc.

Giờ đây, khi “đến cùng Cha”, Ngài không quên họ, nhưng phó dâng họ vào vòng tay Thiên Chúa. Điều Ngài xin là điều quan trọng nhất: “xin gìn giữ các môn đệ trong danh Cha”, để họ nên một như Ba Ngôi Thiên Chúa là một. Đây không chỉ là lời nguyện cho sự hiệp nhất bên ngoài, nhưng là sự hiệp nhất phát xuất từ tương quan mật thiết trong Thiên Chúa. Danh Cha không chỉ là cái tên, mà là chính sự sống, là hiện diện, là tình yêu. Khi được gìn giữ trong Danh Cha, các môn đệ không còn là những kẻ yếu đuối đơn độc, mà là những người được kết hiệp với nguồn mạch của mọi sức mạnh.

Chúa Giêsu không cầu xin để Cha cất họ ra khỏi thế gian, nhưng xin Cha gìn giữ họ khỏi ác thần. Đây là một điểm rất quan trọng. Người Kitô hữu không được chọn để tránh né thế gian, nhưng được sai vào thế gian. Cũng như Chúa Giêsu đã được sai đến thế gian để yêu thương và cứu chuộc, thì các môn đệ cũng được sai đi để nối tiếp công trình ấy. Thế gian là nơi đầy dẫy bóng tối, thử thách, cám dỗ, bách hại, nhưng cũng là nơi con người khao khát ánh sáng, sự thật và tình yêu. Chúa Giêsu muốn các môn đệ ở lại trong thế gian để làm muối, làm ánh sáng, để yêu thương, phục vụ và dâng hiến chính mình như Ngài.

Chúa biết rõ thế gian sẽ ghét họ, vì họ không thuộc về thế gian. Họ là những người đã được Lời của Thiên Chúa thấm nhập. Chính Lời ấy làm cho họ tách biệt khỏi những giá trị giả trá, những mê hoặc của quyền lực, tiền bạc, khoái lạc. Nhưng chính Lời ấy cũng là sức mạnh để họ sống thánh hiến giữa đời. “Xin Cha lấy sự thật mà thánh hiến họ. Lời Cha là sự thật.” Đây là chìa khóa cho đời sống của người môn đệ. Sự thánh hiến không phải là một nghi lễ tách biệt khỏi đời sống thực tế, mà là sự dâng hiến bản thân để sống trọn vẹn theo Lời. Sự thật này không phải là một khái niệm trừu tượng, nhưng là chính Chúa Giêsu, là Tin Mừng, là mọi điều Chúa Giêsu đã mặc khải.

Khi được thánh hiến trong chân lý, các môn đệ trở thành những chứng nhân của một trật tự mới, một lối sống mới. Họ có thể bị loại trừ, bị hiểu lầm, nhưng họ sẽ không bị đánh bại. Họ có thể yếu đuối, như Phêrô đã từng chối Thầy, nhưng họ luôn có thể đứng dậy nhờ Lời, nhờ ân sủng, nhờ tình yêu của Đấng không bao giờ bỏ rơi họ. Điều khiến Chúa Giêsu tin tưởng vào sự trung tín của các môn đệ, không phải là vì họ hoàn hảo, mà vì Ngài đã ban cho họ chính sự sống thần linh, và đã thánh hiến họ bằng tình yêu, bằng Lời hằng sống, bằng chính sự hiệp thông trong Thiên Chúa Ba Ngôi.

Ngày hôm nay, chúng ta là những người kế thừa sứ mạng đó. Chúng ta được ở lại trong thế gian, không phải để đồng hóa với thế gian, nhưng để nên men, nên ánh sáng giữa thế gian. Chúng ta cũng được thánh hiến trong chân lý qua Bí tích Rửa Tội, qua Lời Chúa, và được mời gọi sống trọn vẹn ơn gọi làm chứng cho sự thật, cho tình yêu, cho sự sống. Nhưng sứ mạng ấy không dễ dàng. Chúng ta vẫn thấy mình bị từ chối, bị hiểu lầm, thậm chí bị bách hại. Nhiều khi chính nội tâm chúng ta bị xâu xé giữa sự thật và sự dối trá, giữa đức tin và những cám dỗ thực dụng.

Trong hoàn cảnh đó, bài Tin Mừng hôm nay trở thành nguồn an ủi và động viên lớn lao. Chúa Giêsu không để chúng ta đơn độc. Ngài đã cầu nguyện cho chúng ta. Ngài đã tin tưởng chúng ta. Và Ngài đã xin Cha gìn giữ chúng ta trong Danh Cha. Ngài đã xin Cha gìn giữ chúng ta khỏi ác thần. Chúng ta không chiến đấu một mình. Sự hiện diện của Thiên Chúa là nền tảng cho lòng trung thành. Chính sự thánh hiến trong chân lý là sức mạnh giúp chúng ta thắng vượt mọi gian truân thử thách.

Hơn nữa, chúng ta cũng được mời gọi cầu nguyện cho nhau, như Chúa Giêsu đã cầu nguyện cho các môn đệ. Giáo Hội là cộng đoàn của những người được Chúa gìn giữ, nhưng cũng là cộng đoàn có trách nhiệm nâng đỡ nhau. Lời nguyện của Chúa Giêsu không chỉ là mẫu gương, mà còn là lời mời gọi sống yêu thương, hiệp nhất, và chăm sóc nhau giữa thế giới đầy dẫy chia rẽ. Khi ta cầu nguyện cho người khác, ta cùng bước vào hành trình hiến dâng của Chúa. Khi ta dám sống vì người khác, dám tha thứ, dám đón nhận lẫn nhau, ta đang nên một với Chúa trong sứ mạng.

Như thế, ơn gọi làm Kitô hữu không phải là một đặc ân để sống an nhàn, nhưng là một sứ mạng để bước đi với Chúa giữa lòng đời. Và cũng như các môn đệ ngày xưa, chúng ta cũng được dạy dỗ, được gìn giữ, được sai đi và được thánh hiến. Con đường ấy có thể dẫn đến thập giá, nhưng cũng chính là con đường đưa tới vinh quang và niềm vui trọn vẹn.

Ước gì mỗi người chúng ta biết sống kết hiệp mật thiết với Chúa Giêsu, không ngừng đón nhận Lời Ngài, và để Lời ấy thánh hóa từng suy nghĩ, từng hành vi, từng chọn lựa của đời mình. Ước gì trong mọi hoàn cảnh, ngay cả những khi bị loại trừ, hiểu lầm, hoặc thất bại, chúng ta vẫn luôn ghi nhớ rằng mình không thuộc về thế gian, nhưng được sai vào thế gian, để sống cho sự thật, cho tình yêu, cho sự hiệp nhất trong Thiên Chúa. Và ước gì niềm tin tưởng của Chúa Giêsu vào sự trung tín của chúng ta hôm nay cũng không bị Ngài thất vọng, vì chúng ta đã cố gắng mỗi ngày sống theo Lời Ngài, để được gìn giữ và thánh hiến trong chân lý.

Lm. Anmai, CSsR

CHÚNG TA LÀ THÂN THỂ ĐỨC KITÔ GIỮA TRẦN GIAN NÀY

Chúa Giêsu đã thánh hiến các môn đệ trong chân lý. Và chân lý đó chính là Người, là Ngôi Lời đã trở nên xác phàm để ở giữa chúng ta. Trong giây phút thẳm sâu của lời nguyện hiến tế, Chúa Giêsu đã không chỉ cầu xin cho các môn đệ thời bấy giờ, mà còn cho tất cả chúng ta – những kẻ nhờ lời các ông mà tin vào Người. Người cầu xin Chúa Cha gìn giữ họ, gìn giữ chúng ta, trong Danh Cha. Danh ấy là quyền năng, là sự hiện diện sống động của Thiên Chúa trong ta, là sự kết hợp nên một cách nhiệm mầu giữa Cha và Con. Và lời cầu ấy cho thấy một sứ mạng được trao gửi, một niềm tín thác được ký thác: “Như Cha đã sai Con đến thế gian, thì Con cũng sai họ đến thế gian.”

Từ nơi lòng Chúa Giêsu, sự hiệp thông giữa Người với chúng ta không chỉ là một kết nối mơ hồ, mà là một sự đồng căn tính – cùng một bản thể. Và từ đó phát sinh một sự đồng sứ mệnh – cùng một sứ mạng. Ngài không muốn chúng ta là những kẻ đứng bên lề công trình cứu độ, mà là những người mang lấy hình hài và sức sống của chính Người mà đi vào giữa dòng đời, giữa thế giới đang trầy trật và khát khao sự thật. Vì vậy, Người thánh hiến chính mình cho chúng ta, để chúng ta được thánh hiến trong sự thật, nghĩa là trong chính Người.

Điều này đặt để nơi mỗi Kitô hữu một ý thức mới về căn tính và vai trò sống đạo. Là Kitô hữu, chúng ta không chỉ mang danh hiệu bên ngoài, nhưng thực sự được xức dầu bởi Chúa Thánh Thần, được tách riêng ra cho Thiên Chúa, được gắn bó với Đức Kitô như chi thể gắn liền với Đầu. Cái tên Kitô hữu chính là tiếng vang của Danh Thánh Đức Kitô trong đời sống chúng ta. Là một với Đức Kitô, chúng ta cũng mang lấy ánh nhìn, trái tim, nỗi đau, và niềm vui của Người. Là một với Người, chúng ta cũng phải mang lấy thập giá, cũng phải đi con đường tự hiến, cũng phải làm chứng cho sự thật trong một thế giới nhiều dối trá và chia rẽ.

Chúa Giêsu đã nói rõ: “Con không xin Cha cất họ khỏi thế gian, nhưng xin Cha gìn giữ họ khỏi ác thần.” Điều này nghĩa là chúng ta không được rút lui khỏi đời sống thường ngày, khỏi công việc và bổn phận trần thế. Chúng ta được sai vào trong thế gian, không phải để đồng hóa với thế gian, nhưng để thánh hóa thế gian, để trở thành muối, ánh sáng, men sống cho nhân loại. Chính trong thế gian, trong thực tại đời sống hàng ngày, nơi tiếng cười, nước mắt, đau khổ, và niềm hy vọng, người Kitô hữu được mời gọi tỏa lan sự sống thần linh của Thiên Chúa.

Sự đồng căn tính giữa chúng ta với Đức Kitô cũng đòi hỏi một sự đồng hình đồng dạng. Nghĩa là chúng ta không chỉ cùng một nguồn gốc thiêng liêng, nhưng còn phải cùng một đường hướng, một nếp sống, một lý tưởng. Như Đức Kitô đã luôn luôn sống vâng phục Chúa Cha, thi hành ý muốn của Ngài trong mọi sự, thì người Kitô hữu cũng phải không ngừng tìm kiếm Thánh Ý Thiên Chúa và sống theo ánh sáng đó. Không có sự vâng phục nào trọn vẹn nếu không đặt nền trên lòng yêu mến. Và không có lòng yêu mến đích thực nào lại không dấn thân phục vụ.

Chúa Giêsu nói: “Con đã canh giữ họ trong Danh Cha mà Cha đã ban cho Con… không một ai trong họ hư mất.” Đây là một xác tín mạnh mẽ về tình yêu gìn giữ của Thiên Chúa. Tuy nhiên, cũng có một ngoại lệ đau đớn: “Trừ đứa con hư hỏng.” Điều đó nhắc nhở chúng ta rằng ơn cứu độ là một ân ban, nhưng cũng là một lời mời gọi cần đáp trả. Người Kitô hữu không thể sống một đức tin thụ động, chỉ dựa vào quá khứ hay danh nghĩa. Đức tin phải sống động, phải được thể hiện qua hành động, qua đời sống bác ái, tha thứ, trung tín và can đảm giữa những nghịch cảnh.

Thánh Phaolô đã xác quyết: “Anh em là thân thể Đức Kitô.” Câu nói ấy không chỉ là một hình ảnh thi vị, mà là một thực tại mầu nhiệm. Đức Kitô là Đầu, chúng ta là các chi thể. Khi đầu hướng về đâu, toàn thân sẽ di chuyển về đó. Khi đầu cảm nhận đau khổ, toàn thân cùng chia sẻ. Cùng một sự sống, cùng một hơi thở, cùng một lộ trình. Không chi thể nào có thể sống tách biệt khỏi thân thể. Không Kitô hữu nào có thể sống mà không kết hiệp với Đức Kitô và với Hội Thánh – thân thể mầu nhiệm của Người.

Sống căn tính Kitô hữu là để cho Đức Kitô sống trong ta và hành động qua ta. Thánh Phaolô đã sống điều này cách sâu xa: “Tôi sống nhưng không còn phải là tôi, mà là Đức Kitô sống trong tôi.” Càng kết hợp mật thiết với Đức Kitô, chúng ta càng nên giống Người. Càng nên giống Người, chúng ta càng được biến đổi để trở thành dấu chỉ sống động của tình yêu Thiên Chúa giữa nhân loại.

Và khi ta sống như thế, đời ta không còn là một tồn tại cô độc, lạc lõng, mà là một hiện diện có sứ mạng. Dù ta sống âm thầm hay nổi bật, dù ta khỏe mạnh hay yếu đuối, dù ta ở nhà hay nơi công sở, mọi giây phút đều có thể trở thành thánh địa, nơi mà tình yêu Thiên Chúa được biểu lộ. Đó chính là điều mà thế giới đang khát khao: không phải những lý thuyết tôn giáo khô cứng, nhưng là những con người sống động phản chiếu khuôn mặt của Đức Kitô.

Câu hỏi mà bài suy niệm này để lại cho mỗi chúng ta là một chất vấn sâu xa: “Anh em là thân thể của Đức Kitô, anh em là máu huyết của Đức Kitô, anh em là sự vui mừng, tình yêu và hòa bình của Đức Kitô: vậy anh em đã làm gì để nên giống Người?” Câu hỏi ấy không thể trả lời chỉ bằng lời nói, mà phải bằng chính đời sống. Một đời sống được thanh luyện mỗi ngày trong cầu nguyện, trong Thánh Thể, trong Lời Chúa, trong tương quan huynh đệ, trong những hy sinh nhỏ bé và lòng trung thành giữa đời thường.

Là Kitô hữu, chúng ta không chỉ mang một tước hiệu. Chúng ta là sự hiện diện của Đức Kitô giữa trần gian này. Là ánh sáng của thế gian. Là muối của đất. Là tấm gương phản chiếu vinh quang của Thiên Chúa. Chúng ta không thể chấp nhận một đời sống tầm thường, thỏa hiệp, lưng chừng. Chúng ta được kêu gọi nên thánh, nên trọn lành, như Cha trên trời là Đấng trọn lành. Và điều đó bắt đầu từ chính hôm nay, từ chính những chọn lựa nhỏ bé nhưng trung tín trong đời sống thường nhật.

Xin cho lời nguyện của Chúa Giêsu hôm nay trở thành ánh sáng và sức mạnh cho chúng ta. Xin cho chúng ta biết sống xứng đáng với ơn gọi làm chi thể Đức Kitô. Xin cho mỗi người chúng ta trở thành dung nhan dễ nhận ra của Chúa giữa đời. Để ai tìm kiếm Người, có thể nhận ra nơi ta một ánh nhìn yêu thương, một trái tim rộng mở, một đời sống hiến dâng – phản ánh Đức Kitô, phản ánh Chúa Cha, phản ánh Tình Yêu.

Vì chúng ta cùng tên là Kitô, cùng một nguồn gốc, cùng một sứ mạng, cùng một hy vọng, cùng một Vương quốc đang tới. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

CHÚNG TA ĐƯỢC THÁNH HIẾN TRONG SỰ THẬT NHỜ ĐỨC KITÔ

Khi suy niệm đoạn Tin Mừng thánh Gioan hôm nay, tâm hồn chúng ta được dẫn vào chiều sâu linh thánh của lời nguyện hiến tế của Đức Giêsu. Lời cầu nguyện ấy không chỉ chất chứa những tâm tình cao cả của Con Một Thiên Chúa với Chúa Cha trước giờ khổ nạn, mà còn mặc khải cho chúng ta thấy rõ trọng tâm và chiều sâu của sứ mạng cứu độ: đó là làm vinh danh Chúa Cha bằng chính sự vâng phục trọn hảo, yêu thương tuyệt đối và hiến mình hoàn toàn vì phần rỗi của nhân loại. Mỗi lời nguyện của Chúa Giêsu như một tia sáng soi thấu tâm hồn các môn đệ, chiếu rọi vào chính đời sống Kitô hữu hôm nay, khơi dậy ý thức về căn tính, ơn gọi và sứ mạng của những ai đã được thánh hiến trong sự thật.

Chúa Giêsu khẳng định sứ mạng của Ngài là làm vinh danh Chúa Cha, là hoàn tất chương trình cứu độ đã được Cha trao phó. Trong mầu nhiệm tự hủy và hiến tế, Đức Giêsu không làm theo ý riêng mình nhưng luôn tìm kiếm thánh ý Cha và sống kết hiệp mật thiết với Cha trong từng bước đường cứu độ. Dù phải đối diện với đau khổ, phản bội, sỉ nhục và cái chết, Đức Giêsu vẫn chọn trung thành, vẫn chọn vâng lời cho đến cùng. Đó chính là vinh quang đích thực: vâng phục trong yêu thương và hiến mình cho sự sống của tha nhân. Chúa Giêsu không hề e ngại thập giá, vì Ngài biết nơi đó là đỉnh cao của tình yêu và là ánh vinh quang Thiên Chúa rực sáng trong bóng tối trần gian.

Trong lời nguyện tha thiết trước giờ ly biệt, Chúa Giêsu đã cầu xin Chúa Cha gìn giữ các môn đệ trong Danh của Cha. Danh của Cha chính là sự hiện diện, là bản tính thánh thiện và yêu thương vô biên của Thiên Chúa. Được gìn giữ trong Danh Cha là được đưa vào mối hiệp thông thâm sâu với Thiên Chúa, được sống trong sự kết hợp mật thiết như Con với Cha. Điều đó cũng có nghĩa là được nâng lên hàng nghĩa tử, là được thông phần vào chính sự sống của Thiên Chúa. Khi xin điều ấy, Đức Giêsu không chỉ cầu nguyện cho các môn đệ ngày xưa, nhưng còn cầu nguyện cho tất cả những ai tin vào Ngài trong mọi thời đại – tức là cho mỗi người chúng ta hôm nay.

Chúa Giêsu cầu xin sự hiệp nhất giữa các môn đệ: “để họ nên một như chúng ta là một”. Sự hiệp nhất mà Chúa mong ước không phải là sự đồng thuận nông cạn về hình thức hay tổ chức, mà là sự hiệp nhất trong sự thật và trong tình yêu. Như Chúa Cha và Chúa Con nên một trong tình yêu trọn vẹn, không có chi cách biệt, thì Chúa cũng mong các tín hữu hiệp nhất trong Chúa Thánh Linh, trở nên một thân thể duy nhất trong cùng một đức tin, một phép rửa, một Thánh Thể. Chính sự hiệp nhất này sẽ là dấu chỉ mạnh mẽ nhất cho thế gian nhận ra rằng Đức Giêsu đã được Chúa Cha sai đến, rằng Thiên Chúa là Tình Yêu và đang hiện diện giữa trần gian.

Chúa Giêsu biết rõ thế gian sẽ ghét các môn đệ, vì họ không thuộc về thế gian. Thế gian đây là thế giới của bóng tối, của kiêu ngạo, của tội lỗi và sự chia rẽ. Ai thuộc về Chúa thì không thể thuộc về thế gian, vì ánh sáng và bóng tối không thể cùng chung sống. Nhưng Đức Giêsu không xin Cha cất họ khỏi thế gian, mà là xin Cha gìn giữ họ khỏi ác thần. Đây là một chi tiết đầy ý nghĩa: người Kitô hữu không được rút lui khỏi trần thế, không được tránh né hiện thực khổ đau, nhưng được sai vào giữa thế gian để làm chứng cho sự thật, để chiếu sáng và để yêu thương. Chính trong thế gian đầy thử thách này, người môn đệ Đức Kitô phải sống và loan báo Tin Mừng cứu độ.

Lời cầu nguyện của Chúa Giêsu càng đi sâu thì càng cho thấy một sự thật cốt lõi: đời sống Kitô hữu không thể tách rời khỏi sự thánh hiến. Đức Giêsu nói: “Vì họ, Con xin thánh hiến chính mình Con, để nhờ sự thật họ cũng được thánh hiến”. Thánh hiến là dâng hiến trọn vẹn, là thuộc trọn về Thiên Chúa, là được tách khỏi thế gian để phục vụ chương trình cứu độ của Thiên Chúa trong thế gian. Đức Giêsu đã thánh hiến mình trong khổ nạn, lấy cái chết làm của lễ, lấy sự sống đời đời làm chứng tá. Và chính sự thánh hiến đó đã mở ra một lối đi cho tất cả nhân loại – một lối đi từ tối tăm đến ánh sáng, từ nô lệ đến tự do, từ chết đến sống.

Noi gương Đức Giêsu, mỗi người chúng ta cũng được mời gọi thánh hiến chính mình bằng cách sống trung thành với sự thật của Thiên Chúa, để không rơi vào cám dỗ của thế gian, không bị kéo vào những cuộc sống nửa vời, giả dối, lừa lọc. Sự thật của Thiên Chúa không chỉ là những mệnh đề tín lý mà còn là một lối sống – lối sống phản chiếu chân lý và tình yêu. Khi ta sống trong sự thật, ta cũng được dẫn vào sự thánh thiện. Khi ta sống sự thánh thiện, ta cũng góp phần làm sáng danh Thiên Chúa.

Chúa Giêsu không để các môn đệ một mình. Ngài xin Chúa Cha sai Thánh Thần đến để ở lại và hành động trong họ. Chính Chúa Thánh Linh là Đấng Thánh hóa, là nguồn mạch của mọi ân sủng, là lửa thiêng thiêu đốt tội lỗi và thanh luyện tâm hồn. Nếu ta biết mở rộng cánh cửa tâm hồn để Ngài bước vào, thì Ngài sẽ biến đổi chúng ta, thánh hóa các ý nghĩ, lời nói, hành vi, và cả chính đời sống ta. Khi Thánh Thần ngự trị, người Kitô hữu không còn sợ hãi bóng tối, không còn rơi vào tuyệt vọng, nhưng sống trong bình an, can đảm và hy vọng.

Mầu nhiệm thánh hiến mà Chúa Giêsu thực hiện nơi chính mình là mầu nhiệm nối kết giữa tình yêu tự hiến và lòng trung thành với sứ mạng. Khi chúng ta bước theo Chúa, chúng ta không chỉ là người tin vào Ngài, mà còn được mời gọi sống như Ngài, yêu như Ngài và chết như Ngài – nghĩa là chết đi mỗi ngày cho cái tôi ích kỷ, cho tham vọng trần thế, cho những đam mê hủy hoại linh hồn. Sự thánh hiến không phải là một đặc quyền dành riêng cho những ai sống đời tu trì, mà là một lời mời gọi phổ quát cho hết thảy mọi Kitô hữu: sống giữa đời nhưng không thuộc về đời, hiện diện giữa nhân loại nhưng mang lấy tinh thần Nước Trời.

Sống trong mùa Phục Sinh, nhất là khi bước vào những ngày cuối cùng của mùa hồng phúc này, chúng ta hãy để lời nguyện của Đức Giêsu đánh động cõi lòng. Hãy xét lại xem mình có đang sống trong sự thật không? Mình có để Chúa Thánh Linh hành động trong mình không? Mình có thực sự hiến dâng đời sống mỗi ngày cho Thiên Chúa không? Hay mình vẫn chỉ là người đứng ngoài, người quan sát, người lãng quên sứ mạng của chính mình? Chúng ta được thánh hiến là để sống cho vinh quang Thiên Chúa, là để làm chứng cho tình yêu cứu độ và để xây dựng sự hiệp nhất trong Hội Thánh.

Xin Chúa Giêsu – Đấng đã hiến mình làm lễ tế, ban cho chúng ta lòng can đảm để bước theo Ngài, lòng khiêm nhường để mở lòng đón nhận Thánh Thần, và lòng trung tín để bền bỉ sống trong sự thật. Xin cho chúng ta biết sống xứng đáng với lời cầu nguyện yêu thương của Chúa, biết bảo vệ sự hiệp nhất trong gia đình Hội Thánh, và biết trở nên chứng nhân sáng ngời cho Tin Mừng giữa một thế gian đầy xáo trộn và chia rẽ. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH HIẾN GIỮA TRẦN GIAN LỌC LỪA

Trong bối cảnh của thế giới hôm nay, khi mà tiêu chuẩn sống đạo đức và sự chân thành dường như bị bào mòn bởi lối sống thực dụng và ngắn hạn, nhiều người không thể, không biết hoặc đôi khi không muốn nhận ra sự thật toàn vẹn, nhưng vẫn vui vẻ lựa chọn những chân lý nửa vời để rồi tin, sống và bước theo chúng. Lối sống ấy thường mang danh là “tạm thời” – tạm tha thứ, tạm yêu thương, tạm chấp nhận, tạm cam kết… khiến cho con người ngày càng đánh mất đi cảm thức về điều tuyệt đối, điều vĩnh cửu, và trên hết, là sự thật vốn không thể chia cắt hay thương lượng. Trong bầu khí ấy, lời nguyện tha thiết của Đức Giêsu hôm nay vang lên như một ánh sáng xoáy vào lòng thế gian: “Xin Cha thánh hiến họ trong sự thật. Lời Cha là sự thật.”

Thánh hiến, theo nghĩa Kinh Thánh, là hành vi của Thiên Chúa tách riêng một người hay một vật khỏi những điều thông thường để thuộc trọn về Ngài. Khi Đức Giêsu cầu nguyện xin Chúa Cha thánh hiến các môn đệ, là Ngài muốn họ được hoàn toàn thuộc về Thiên Chúa, giống như chính Ngài vốn thuộc về Chúa Cha. Nhưng không dừng ở đó, sự thánh hiến này không mang ý nghĩa của sự rút lui khỏi thế gian, cũng không phải là tạo nên một cộng đoàn khép kín. Trái lại, Đức Giêsu xin Cha thánh hiến họ để họ được sai vào thế gian, như chính Ngài đã được sai đi. Nghĩa là, sống giữa thế gian nhưng không thuộc về thế gian. Sống giữa dối trá mà không để dối trá ngự trị. Sống giữa bóng tối để chiếu rọi ánh sáng sự thật.

Như vậy, lời cầu nguyện của Đức Giêsu không chỉ là một lời ký thác các môn đệ cho sự bảo vệ của Chúa Cha, mà còn là một lời mời gọi họ sống một đời sống chứng nhân. Trong Tin Mừng hôm nay, Đức Giêsu không cầu xin cho các môn đệ được cất khỏi thế gian, nhưng xin cho họ được gìn giữ khỏi ác thần. Thế gian này đầy rẫy những thử thách, đầy rẫy những cám dỗ, nhưng cũng chính tại đây, Thiên Chúa muốn các môn đệ Ngài hiện diện để làm chứng cho chân lý và cho tình yêu cứu độ.

Sự thật mà các môn đệ được thánh hiến trong đó, chính là Lời của Chúa. Và Lời ấy không phải là những câu khẩu hiệu vô hồn, nhưng là chính Đức Giêsu Kitô, Ngôi Lời làm người. Chính vì thế, được thánh hiến trong sự thật cũng là được liên kết mật thiết với Đức Giêsu và bước theo con đường của Người. Con đường ấy không dễ dàng. Đó là con đường của vâng phục, của hiến thân, của yêu thương cho đến cùng và dám chết vì sự thật. Chúa Giêsu không che giấu điều đó, trái lại, Ngài nói rõ: thế gian đã ghét họ, vì họ không thuộc về thế gian. Nhưng chính vì họ không thuộc về thế gian mà họ mới có thể trở nên men, trở nên ánh sáng, trở nên chứng nhân.

Các môn đệ năm xưa đã sống và chết cho sự thật ấy. Phêrô, Phaolô, Giacôbê, Anrê và biết bao vị thánh khác đã không ngần ngại hiến dâng mạng sống để loan báo Tin Mừng. Họ là những người sống giữa thế gian, nhưng không sống theo những gì thế gian áp đặt. Họ là những người không sợ hãi khi bị hiểu lầm, bị truy đuổi, bị giết chết, vì trong họ luôn bừng cháy một xác tín: “Người ta được cả thế gian mà phải thiệt mất mạng sống thì nào có ích gì?” (Mt 16,26).

Ngày nay, ai sẽ là người tiếp tục lời cầu nguyện ấy của Chúa Giêsu? Ai sẽ là người được thánh hiến giữa lòng thế gian hôm nay? Đó chính là chúng ta, những Kitô hữu đã lãnh nhận Bí tích Thánh Tẩy. Qua Bí tích này, chúng ta được thánh hiến để thuộc trọn về Thiên Chúa, được thanh tẩy để nên đền thờ Chúa Thánh Thần, và được sai đi như những chứng nhân sống động của Tin Mừng.

Thế nhưng, làm chứng cho Chúa trong thời đại hôm nay không phải là chuyện dễ dàng. Xã hội tôn vinh những giá trị tạm thời, quảng bá những tiêu chuẩn đạo đức linh hoạt theo lợi ích, và không còn kiên nhẫn với những chân lý mang tính tuyệt đối. Làm chứng cho Chúa, vì thế, là chấp nhận bị thiệt thòi, bị chế giễu, bị gạt ra bên lề. Đó là chọn lựa lương thiện thay vì lươn lẹo. Đó là chọn lựa yêu thương tha thứ thay vì thù hận báo oán. Đó là sống khiêm tốn thay vì kiêu căng tự mãn. Và trên hết, đó là chọn lựa vâng nghe Lời Chúa, chấp nhận bị thánh hiến trong sự thật, để trở nên muối và ánh sáng cho trần gian.

Sống giữa một thế giới quá nhiều thông tin nhưng lại thiếu sự thật, người Kitô hữu được mời gọi trở nên chiếc la bàn lặng thầm chỉ hướng về Chúa. Khi những lời dối trá được tô son điểm phấn, khi lương tâm con người bị tê liệt bởi lối sống ích kỷ, thì chính những người được thánh hiến trong sự thật sẽ là những kẻ lên tiếng, không phải bằng lời nói hoa mỹ, nhưng bằng cuộc đời can đảm, thánh thiện và đầy yêu thương.

Lời cầu nguyện của Chúa Giêsu vẫn còn vang vọng hôm nay: “Con đã thánh hiến chính mình Con cho họ, để nhờ sự thật, họ cũng được thánh hiến.” Ngài đã dâng hiến trọn vẹn cuộc đời mình để chúng ta được sống trong sự thật. Vậy chúng ta còn chờ gì mà không hiến dâng chính mình cho sứ mạng ấy? Sống giữa thế gian nhưng không để thế gian quyết định giá trị sống của mình. Sống giữa trần gian để thánh hóa trần gian bằng chứng tá của yêu thương, của hy sinh, của chân thật và tín trung.

Trong Thánh Lễ hôm nay, khi tham dự vào Hy tế Thánh Thể, chúng ta hãy nhớ rằng chính nơi đây, chúng ta được thánh hiến một lần nữa để trở thành chứng nhân của Đức Kitô. Chớ gì mỗi người chúng ta không còn sống theo lối sống tạm bợ, nhưng dám bước vào hành trình thánh hiến trọn vẹn cho Thiên Chúa. Và chính sự thánh hiến ấy sẽ làm nên một Hội Thánh không bị cuốn trôi bởi thế gian, nhưng vững vàng làm chứng cho ánh sáng giữa đêm tối lầm than của nhân loại hôm nay.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH HÓA TRONG THẾ GIAN, KHÔNG PHẢI RA KHỎI THẾ GIAN

Chúng ta đang sống trong một thế giới phát triển mạnh mẽ về khoa học kỹ thuật, nơi mà con người ngày càng đặt niềm tin vào những tiến bộ công nghệ, vào khả năng kiểm soát vận mệnh bằng trí tuệ và sức lao động của mình. Thế giới ấy tự nhận là tiến bộ, hiện đại, và văn minh, nhưng đồng thời cũng dễ dàng gạt bỏ những thực tại thiêng liêng ra khỏi đời sống. Trong một thế giới như vậy, Thiên Chúa dường như vắng mặt, không còn được nhắc đến như nguồn mạch sự sống, tình yêu và chân lý. Đồng thời, người ta cũng không còn nói đến quỷ dữ, Ác thần hay Satan, như thể sự hiện diện của cái ác chỉ còn là biểu tượng hay là tàn tích của một thời lạc hậu mê tín. Tuy nhiên, thực tại thiêng liêng vẫn luôn hiện hữu. Cả Thiên Chúa và Satan đều đang hiện diện trong thế giới hôm nay, và con người sống giữa đời này là sống trong một trận chiến vô hình nhưng rất thật giữa ánh sáng và bóng tối, giữa sự thật và gian tà, giữa Thiên Chúa là Tình Yêu và Ác thần là cha của sự dối trá.

Chính trong bối cảnh ấy, đoạn Tin Mừng theo thánh Gioan hôm nay (Ga 17,11b-19) vang lên như một lời nhắc nhở, như một tiếng gọi thức tỉnh những ai tin vào Chúa Giêsu. Lời cầu nguyện của Đức Giêsu dâng lên Chúa Cha trong giờ phút chuẩn bị bước vào cuộc thương khó không chỉ là lời từ biệt, mà còn là lời ký thác, lời gởi gắm, và trên hết là lời tha thiết xin cho các môn đệ được gìn giữ và được thánh hiến trong sự thật. Chính Đức Giêsu, Đấng đã sống trọn vẹn cuộc đời dưới trần để thực hiện ý muốn của Cha, giờ đây, khi sắp trở về với Cha, Ngài không chỉ quan tâm đến chính mình, mà còn lo lắng cho những người còn ở lại trong thế gian. Ngài ý thức sâu sắc rằng các môn đệ sẽ phải đối diện với những thử thách, chống đối và cám dỗ đến từ thế gian và đến từ quỷ dữ. Chính vì vậy, Ngài khẩn khoản cầu xin: “Con không xin Cha cất họ khỏi thế gian, nhưng xin Cha gìn giữ họ khỏi ác thần” (c.15).

Lời cầu xin ấy là một mặc khải lớn về đời sống Kitô hữu. Chúa không muốn các môn đệ trốn chạy thế gian, cũng không xin cho họ được an toàn trong một thế giới yên bình không thử thách. Trái lại, Chúa xin cho họ được thánh hóa, được gìn giữ khỏi quyền lực của ác thần để họ sống giữa thế gian mà không thuộc về thế gian. Chính sự hiện diện của họ trong thế gian, với tư cách là những người đã được Chúa thánh hiến, là một sứ mạng, là một sự tiếp nối công trình cứu độ mà Đức Giêsu đã khởi sự.

Khi còn ở trần gian, chính Chúa Giêsu đã gìn giữ các môn đệ, đã che chở, hướng dẫn, và truyền ban cho họ lời hằng sống. Ngài nói: “Khi còn ở với họ, Con đã gìn giữ họ trong danh Cha mà Cha đã ban cho Con. Con đã canh giữ, và không một ai trong họ phải hư mất, trừ đứa con hư hỏng, để ứng nghiệm lời Kinh Thánh” (c.12). Lời này cho thấy sự chăm sóc yêu thương và tận tụy của Chúa Giêsu đối với các môn đệ, như một vị Mục Tử nhân lành sẵn sàng hy sinh mạng sống mình để bảo vệ đàn chiên khỏi sói dữ (x. Ga 10,11). Sói dữ vẫn luôn rình rập và tìm cách xâu xé đoàn chiên. Chúa Giêsu đã chiến đấu và chiến thắng. Giờ đây, khi sắp rời khỏi thế gian, Ngài cầu xin Chúa Cha tiếp tục gìn giữ đàn chiên ấy, tiếp tục canh giữ và thánh hóa họ.

Đức Giêsu gọi Thiên Chúa là “Cha chí thánh” (c.11b). Chính từ sự thánh thiện tuyệt đối của Thiên Chúa mà phát xuất lời cầu xin thánh hóa các môn đệ. Thánh thiện là thuộc tính bản thể của Thiên Chúa Ba Ngôi: Chúa Cha là Đấng Thánh, Chúa Giêsu là Đấng Thánh của Thiên Chúa (Ga 6,69), và Chúa Thánh Thần là Thần Khí Thánh (Ga 14,26). Sự thánh thiện ấy là nguồn mạch và là tiêu chuẩn cho mọi sự thánh thiện của tạo vật. Chính vì vậy, Thiên Chúa không ngừng mời gọi con người: “Các ngươi phải nên thánh vì Ta là Đấng Thánh” (Lv 11,44). Đó không chỉ là một lệnh truyền, mà còn là một ơn gọi, một sứ mạng và một quà tặng nhưng không từ lòng thương xót của Thiên Chúa.

Đức Giêsu xin Cha thánh hóa các môn đệ trong sự thật. Sự thật là Lời Thiên Chúa. Lời ấy có sức mạnh thanh tẩy, biến đổi, và thánh hóa. Lời ấy không chỉ là chân lý khách quan, mà còn là sự sống, là ánh sáng, là ân sủng. Chính vì vậy, được thánh hóa trong sự thật là được chìm đắm trong Lời Thiên Chúa, sống và hành động theo Lời ấy. Thế gian thì ghét sự thật, vì sự thật vạch trần bóng tối, lột mặt nạ của những giả trá, bất công và hận thù. Chính vì thế mà thế gian cũng ghét các môn đệ, vì họ không thuộc về thế gian, cũng như Chúa Giêsu không thuộc về thế gian (c.14-16).

Tuy nhiên, được thánh hóa không có nghĩa là được tách ra khỏi thế gian như người ẩn dật, cũng không có nghĩa là thoát ly khỏi thực tại đời sống trần thế. Trái lại, Đức Giêsu nói rõ: “Như Cha đã sai Con đến thế gian, thì Con cũng sai họ đến thế gian” (c.18). Đây là một điểm then chốt trong linh đạo của người môn đệ Chúa Kitô. Chính vì được thánh hóa, được tách biệt khỏi thế gian mà người môn đệ mới được sai vào thế gian. Sự thánh thiện không phải là một đặc quyền để giữ lấy cho mình, mà là một sứ mạng để chia sẻ. Sự thánh thiện không làm cho người môn đệ tránh khỏi khổ đau, ngược lại, chính sự thánh thiện sẽ dẫn họ đến hy sinh, hiến thân và tử đạo. Đức Giêsu đã thánh hiến chính mình cho các môn đệ, để họ cũng được thánh hiến trong sự thật (c.19). Việc thánh hiến này không phải là một nghi lễ tượng trưng, mà là một thực tại được ghi khắc bằng máu, bằng sự trao hiến trọn vẹn nơi Thập Giá.

Thế gian hôm nay vẫn đầy bóng tối, vẫn dửng dưng, thậm chí chống đối sự thật. Trong thế gian đó, người Kitô hữu được mời gọi sống như muối men, như ánh sáng, như ngọn đèn soi giữa đêm tối. Nhưng để làm được điều đó, họ phải thật sự thuộc về Chúa, phải được thánh hóa, phải sống kết hợp mật thiết với Thiên Chúa, với Lời và với Thánh Thần. Một khi chưa được thánh hóa, chưa ra khỏi tinh thần thế gian, thì người Kitô hữu dễ dàng bị lôi kéo, bị đồng hóa, bị nhuộm màu bởi những giá trị giả tạo. Họ sẽ không còn khả năng làm chứng cho Tin Mừng, không còn sức mạnh để chống lại cám dỗ, và có nguy cơ bị thế gian nuốt chửng.

Sự thánh hóa không phải là một điểm đến, nhưng là một hành trình không ngừng. Trên hành trình đó, người Kitô hữu phải luôn ở trong trạng thái tỉnh thức, cầu nguyện và chiến đấu. Họ cần được nuôi dưỡng bằng Lời Chúa và Thánh Thể, cần được nâng đỡ bởi đời sống cộng đoàn và các bí tích, cần được dẫn dắt bởi ánh sáng của Thánh Thần. Trong một thế giới đang ngày càng rối loạn, phân cực và mất phương hướng, sự hiện diện thánh thiện và can đảm của người Kitô hữu chính là lời chứng sống động cho quyền năng biến đổi của Tin Mừng.

Hôm nay, khi nghe lại lời cầu nguyện của Đức Giêsu, chúng ta được mời gọi xét lại đời sống của mình. Tôi có thật sự được thánh hóa chưa? Tôi đang thuộc về Chúa hay đang trôi nổi trong thế gian? Tôi đang sống Lời Chúa, hay đang sống theo những giá trị tạm bợ, nửa vời, dễ dãi? Tôi có đang làm chứng cho sự thật, hay đang thoả hiệp với bóng tối? Và tôi có sẵn sàng để được Chúa sai vào thế gian như một khí cụ của ánh sáng và tình yêu không?

Chúng ta không thể thánh thiện nếu không sống gắn bó với Chúa. Cũng không thể làm chứng nếu không dấn thân vào thế gian. Như vậy, được thánh hóa và được sai đi là hai chiều kích gắn liền và bất khả phân ly trong căn tính người môn đệ. Chúng ta cần cầu xin như Chúa Giêsu: “Lạy Cha, xin thánh hiến chúng con trong sự thật. Lời Cha là sự thật.” Và cũng cần dấn thân như Chúa Giêsu: “Như Cha đã sai Con đến thế gian, thì Con cũng sai họ đến thế gian.” Amen.

Lm. Anmai, CSsR

CHÌA KHÓA HIỆP NHẤT VÀ THÁNH THIỆN GIỮA ĐỜI THƯỜNG

Trong giờ phút sắp đi vào cuộc Thương Khó, Chúa Giê-su đã ngước mắt lên trời và cầu nguyện cho các môn đệ. Lời cầu nguyện ấy không chỉ là lời của một người Thầy lo lắng cho học trò, nhưng là lời nài xin đầy tha thiết của Con Một Thiên Chúa, được thốt lên từ trái tim đầy yêu thương và tận hiến. Đức Giê-su cầu xin Chúa Cha gìn giữ các môn đệ khỏi sự dữ, cho họ sống dồi dào trong ân sủng, khỏi bị hư mất và được thánh hiến trong sự thật. Ngài khẩn nài cho các môn đệ được hiệp nhất như chính Ngài và Chúa Cha là một. Đó là một lời nguyện tràn đầy yêu thương, nhưng đồng thời cũng là một lời nhắn gửi sâu xa về điều cốt lõi của đời sống Kitô hữu: hiệp nhất, yêu thương và nên thánh trong đời thường.

Đức Giê-su không cầu cho các môn đệ được đưa ra khỏi thế gian, nhưng Ngài xin cho họ được gìn giữ khỏi ác thần, được thánh hiến trong chân lý. Đây là một lời nguyện tuyệt diệu và đầy tính hiện sinh. Nó không mang tính thoát ly, mà là một lời cầu xin cho ơn trung thành giữa đời, giữa những biến động, cám dỗ, bủa vây từ cuộc sống xã hội. Ngài biết rõ rằng thế gian đầy rẫy hiểm nguy, và con người sống giữa thế gian dễ bị cuốn vào những điều bất chính, nên Ngài cầu xin để các môn đệ được thánh hiến, tức là được thuộc trọn về Thiên Chúa, sống một cuộc đời thấm nhuần chân lý của Người.

Hiệp nhất không phải là chuyện dễ dàng. Trong thế giới đầy phân hóa, ngay cả trong Giáo Hội cũng không thiếu những đố kỵ, chia rẽ. Nhưng chính trong lời nguyện của Đức Giê-su, ta thấy được niềm thao thức lớn lao về sự hiệp nhất. Ngài mong muốn những ai thuộc về Ngài, phải nên một với nhau. Không chỉ hiệp nhất trên bề mặt tổ chức, mà là sự hiệp nhất trong tình yêu và chân lý. Hiệp nhất không đến từ ép buộc, cũng không phải là sự đồng nhất gượng ép, nhưng là hoa trái của tình yêu chân thành, sự nhẫn nại, khiêm nhường và ơn sủng của Thiên Chúa. Chính trong đời sống yêu thương hiệp nhất, cộng đoàn mới trở nên dấu chỉ sống động của sự hiện diện của Chúa nơi trần thế.

Gia đình là tế bào đầu tiên của xã hội và Giáo Hội. Chính vì vậy, lời cầu xin của Chúa Giê-su hôm nay cũng vang vọng như một lời khẩn thiết cho các gia đình. Ngài cầu xin cho các gia đình sống trong ân sủng, tức là sống trong sự gắn bó mật thiết với Thiên Chúa, và vì thế mà thuộc về nhau cách trọn vẹn. Khi các thành viên trong gia đình sống trong ơn thánh, họ không chỉ tránh được nhiều sự dữ, mà còn trở thành phương tiện giúp nhau nên thánh. Những thử thách, mâu thuẫn trong đời sống gia đình là điều không tránh khỏi, nhưng nếu mỗi người biết để Chúa Giê-su làm trung tâm, thì mọi sự sẽ được hóa giải trong yêu thương.

Sự hiệp nhất không chỉ là lý tưởng, mà còn là một thực tại có thể đạt được nếu mỗi người biết sống hiền lành và khiêm nhường như Chúa Giê-su. Hiền lành không phải là yếu đuối, nhưng là sức mạnh được đặt dưới sự kiểm soát của tình yêu. Khiêm nhường không phải là tự ti, nhưng là sự thật về chính mình và đặt mình dưới ánh sáng của Thiên Chúa. Nếu các thành viên trong một cộng đoàn hay một gia đình biết sống như vậy, thì sự chia rẽ sẽ không còn chỗ đứng. Thật vậy, chính hiền lành và khiêm nhường là chìa khóa mở ra cánh cửa của sự hiệp nhất và thánh thiện.

Có những lúc người ta tự hào về những điều mình làm được, về kiến thức hay địa vị. Nhưng nếu điều đó không quy về Chúa, không sinh ích cho cộng đoàn, thì cũng chỉ là cát bụi. Còn nếu một người biết lặng lẽ sống trong hiền lành và khiêm nhường, dù không ai để ý, thì họ đã góp phần quan trọng vào sự hiệp nhất của cộng đoàn và gia đình. Chính Chúa Giê-su đã sống như thế. Ngài không dùng quyền uy để áp đặt, nhưng dùng tình yêu để thu phục. Ngài không cao giọng để quát tháo, nhưng dùng lời ân cần để mời gọi. Ngài không tránh né đau khổ, nhưng đón nhận đau khổ để cứu độ nhân loại.

Lời của ông Tư, một thành viên kỳ cựu trong nhóm Đa Minh, nhắc nhở rằng: “Hiền lành và khiêm nhượng là chìa khóa mở ra cuộc sống yêu thương hiệp nhất trong Chúa; và còn là thước đo sự thánh thiện. Hiền lành khiêm nhượng là cách sống của Chúa Giê-su, xin anh chị em hãy noi theo gương Ngài thì mới xứng đáng là con dân Chúa.” Đây không chỉ là một nhận xét khôn ngoan, mà còn là lời mời gọi đầy tâm huyết cho mỗi người Đa Minh và mỗi Kitô hữu hôm nay. Không có con đường nào khác ngoài con đường của Chúa Giê-su nếu chúng ta muốn thực sự sống trong hiệp nhất và ân sủng.

Giữa một thế giới đầy biến động, sự hiệp nhất và sự thánh thiện càng trở nên khẩn thiết hơn bao giờ hết. Gia đình có thể là nơi ta tìm thấy bình an hay là nơi gây ra nhiều đau khổ, tùy thuộc vào cách mỗi người sống trong đó. Nếu người chồng sống theo mẫu gương của Chúa, người vợ sống trong sự hiền lành và nhẫn nhục, con cái biết vâng lời và hiếu kính, thì gia đình ấy sẽ là một Hội Thánh thu nhỏ. Còn nếu mỗi người sống theo ý riêng, tự mãn và tranh giành, thì gia đình sẽ chỉ còn là nơi của oán trách và đau khổ.

Lời nguyện của Đức Giê-su hôm nay là một chứng từ tuyệt vời cho tình yêu cao cả. Tình yêu ấy không nằm trong cảm xúc hời hợt, nhưng trong sự tự hiến và dấn thân. Người không chỉ cầu nguyện cho các môn đệ ngày xưa, nhưng còn cho tất cả những ai tin vào Người qua lời rao giảng của họ. Như thế, chúng ta – những Kitô hữu hôm nay – cũng đang được bao bọc trong lời cầu nguyện ấy. Và trách nhiệm của chúng ta là sống sao cho xứng đáng với lời nguyện ấy.

Xin cho mỗi người chúng ta biết nhận ra đâu là sự dữ đang len lỏi trong đời sống mình. Xin cho chúng ta có ơn can đảm để dứt khoát với tội lỗi, và có lòng khiêm nhường để nhận ra sự thật. Xin cho chúng ta biết yêu mến Chúa Giê-su, yêu mến lời của Ngài, và sống theo mẫu gương hiền lành, khiêm nhường của Ngài. Xin cho các gia đình Công giáo hôm nay trở nên những nơi tràn ngập tình yêu và ân sủng. Xin cho các cộng đoàn biết liên kết mật thiết với nhau trong đức tin và đức mến, để danh Chúa được vinh hiển nơi trần gian này.

Chúa Giê-su vẫn đang cầu nguyện cho chúng ta. Ngài vẫn đang nài xin Chúa Cha cho chúng ta được nên một. Đó là một mầu nhiệm thẳm sâu, nhưng cũng là một con đường rõ ràng. Con đường ấy mang tên Giê-su, con đường của yêu thương và thánh thiện giữa đời thường. Ai bước đi trong con đường ấy, người ấy sẽ không lạc lối, và sẽ dẫn người khác đến sự sống đời đời.

Lm. Anmai, CSsR

XIN CHA GÌN GIỮ HỌ KHỎI ÁC THẦN VÀ CHO HỌ ĐƯỢC NÊN MỘT TRONG TÌNH YÊU

“Con không xin Cha cất họ khỏi thế gian, nhưng xin Cha gìn giữ họ khỏi ác thần. Họ không thuộc về thế gian, cũng như Con đây không thuộc về thế gian” (Ga 17,15-16). Lời cầu nguyện tha thiết ấy của Chúa Giêsu được thốt lên trong bầu khí linh thiêng của Bữa Tiệc Ly, trong khoảnh khắc chia ly giữa Người và các môn đệ, khi cái chết cận kề. Đó không chỉ là lời trăn trối, mà là lời của một trái tim yêu thương, đầy quyền năng, đang phó thác toàn bộ những người thân yêu cho Chúa Cha. Người không xin Cha đem các môn đệ ra khỏi thế gian, khỏi nơi đầy hiểm nguy, gian khó và cám dỗ, nhưng xin Cha gìn giữ họ khỏi ác thần. Chính khi ở giữa thế gian, giữa muôn trùng bóng tối, người môn đệ được mời gọi sống khác với thế gian, sống thuộc trọn về Thiên Chúa và sứ vụ Tin Mừng.

Thật vậy, sứ mạng của người môn đệ không phải là trốn chạy thế gian, cũng không phải là hòa lẫn để đánh mất căn tính của mình. Họ được thánh hiến để sống giữa đời như men trong bột, như ánh sáng giữa đêm đen, như muối giữa thế gian nhạt nhẽo. Thế nhưng, giữa một thế giới dường như ngày càng vắng bóng Thiên Chúa và lấp đầy bởi những mưu mô của ác thần, người môn đệ không thể đứng vững nếu không được gìn giữ bởi ân sủng của Thiên Chúa. Chúa Giêsu biết rõ điều ấy nên Người đã nài xin Chúa Cha không ngừng. Người cầu cho các môn đệ được giữ gìn khỏi ác thần, khỏi tất cả những gì có thể làm lệch lạc tâm hồn họ, khỏi cám dỗ vinh quang trần thế, khỏi kiêu ngạo, thù hận, ích kỷ và giả hình. Vì Người biết rằng, chính những điều ấy là mầm mống phá hủy sự hiệp nhất và tình yêu.

Sự hiệp nhất là điều mà Chúa Giêsu thao thức nhất. Người cầu nguyện cho các môn đệ được nên một như Ba Ngôi Thiên Chúa là một: “Lạy Cha, xin cho họ nên một như Cha ở trong Con và Con ở trong Cha” (Ga 17,21). Ước mơ của Chúa Giêsu là mọi người tín hữu nên một trong tình yêu, để nhờ đó mà thế gian nhận biết Thiên Chúa là Tình Yêu. Nhưng sự hiệp nhất ấy không thể có nếu thiếu tình yêu vô vị lợi, tình yêu quên mình, tình yêu như chính Chúa đã yêu. Một tình yêu không đòi hỏi đáp đền, không phân biệt sang hèn, không toan tính thiệt hơn, không dừng lại ở cảm tính nhưng chạm đến bản chất thần linh của lòng thương xót.

Thiên Chúa đã gieo vào lòng con người một khả năng kỳ diệu là biết yêu. Nhưng sau cái sa ngã đầu tiên, con người đã biến tình yêu thành công cụ để chiếm đoạt, để quy ngã, để tính toán và so đo. Người ta yêu chính mình hơn yêu người khác. Người ta yêu ai đó vì người ấy đẹp, vì người ấy có lợi, vì người ấy làm mình hạnh phúc. Tình yêu ấy, dù có vẻ đúng, nhưng không phải là tình yêu cứu độ. Đó là tình yêu vị kỷ, không cứu được ai, kể cả chính mình. Chính vì thế, Chúa Giêsu mời gọi chúng ta yêu như Người yêu: yêu những người nghèo khổ, những kẻ tội lỗi, những người bị bỏ rơi, bị coi thường. Yêu để tha thứ, để nâng đỡ, để kéo người khác ra khỏi vực thẳm khổ đau và lầm lạc.

Chúa Giêsu đã nêu gương cụ thể: Người bỏ chín mươi chín con chiên để tìm một con chiên lạc. Người cúi xuống trước người phụ nữ bị bắt quả tang phạm tội và bảo: “Ai trong các ngươi sạch tội, hãy ném đá chị này trước đi”. Người khen ngợi người Samari nhân hậu, vì đã không bỏ mặc nạn nhân của kẻ cướp bên vệ đường. Người không chỉ nói về tình yêu, mà chính Người là tình yêu, là hiện thân sống động của lòng nhân hậu Thiên Chúa.

Nếu hôm nay, chúng ta biết sống yêu như Chúa Giêsu, thì thế giới này sẽ khác. Nếu trong một cộng đoàn, mỗi người biết cúi xuống để yêu thương người yếu thế, để giúp đỡ người thất bại, để cảm thông và nâng đỡ người sa ngã, thì cộng đoàn ấy sẽ không có người bị bỏ rơi. Nếu trong Hội Thánh, mỗi người tín hữu biết gạt đi cái tôi ích kỷ, những định kiến hẹp hòi, để mở lòng ra với nhau, thì Hội Thánh ấy sẽ là hình ảnh sống động của Thiên Chúa Tình Yêu.

Trong đại gia đình Dòng Đa Minh, nếu tất cả anh chị em đều cùng hướng lòng về người yếu đuối, cùng lo cho người bị sa cơ, cùng nâng đỡ người bị thử thách, thì cả nhà sẽ nên một, sẽ không còn ai phải lạc lõng hay mặc cảm. Tình yêu Kitô giáo không phải là một lý tưởng xa vời, mà là một lời mời gọi hiện thực: hãy sống như Chúa Giêsu đã sống, hãy yêu như Người đã yêu. Và đó chính là cách thế hiệu quả nhất để chống lại ác thần: yêu thương để xua tan hận thù, tha thứ để hóa giải oán hờn, hiệp nhất để đẩy lùi chia rẽ.

Chúa Giêsu không xin Cha cất chúng ta khỏi thế gian. Người để chúng ta ở lại giữa trần gian đầy thách đố này, nhưng không để chúng ta một mình. Người cầu xin cho chúng ta được gìn giữ, được thánh hiến trong sự thật, được nên một trong tình yêu. Chính nhờ sức mạnh của lời cầu nguyện ấy, chúng ta có thể vững bước giữa dòng đời, có thể trở thành chứng nhân của Tin Mừng và là khí cụ bình an cho thế giới.

Vì thế, mỗi ngày, ta hãy cầu xin cho nhau, hãy cùng nhau gìn giữ món quà quý giá là tình yêu và sự hiệp nhất. Đừng để ma quỷ cướp đi những điều thiêng liêng ấy bằng những chia rẽ, nghi kỵ, ghen ghét hay thờ ơ. Hãy yêu người như thể yêu thân, nhưng là yêu như Chúa yêu: biết ai đau khổ, nghèo túng, tội lỗi thì thương hơn. Hãy gìn giữ nhau trong danh Cha. Hãy sống với nhau trong ân sủng của sự thật, để rồi cả thế giới được biến đổi bởi chính tình yêu ấy. Khi đó, lời cầu nguyện của Chúa Giêsu sẽ trở thành hiện thực nơi chúng ta: “Xin Cha gìn giữ họ khỏi ác thần. Họ không thuộc về thế gian, cũng như Con đây không thuộc về thế gian”.

Chúng ta không thuộc về thế gian, nhưng được sai đến thế gian để yêu thương, để hiệp nhất, để phục vụ, và nhất là để làm chứng rằng Thiên Chúa là Tình Yêu. Nếu sống như thế, chúng ta không chỉ gìn giữ nhau khỏi ác thần, mà còn kéo được bao người khác ra khỏi bóng tối sự dữ, đưa họ về với ánh sáng của lòng thương xót Chúa. Và khi ấy, chúng ta thật sự thuộc về Thiên Chúa, như Chúa Giêsu hằng thuộc về Chúa Cha.

Lm. Anmai, CSsR

HỒNG ÂN ĐƯỢC GIỮ GÌN KHỎI ÁC THẦN VÀ ĐƯỢC SỐNG ĐỜI ĐỜI TRONG CHÚA GIÊSU

Mỗi chúng ta vốn là loài xác đất vật hèn, mong manh, dễ vỡ, nay còn mai mất. Thế nhưng, điều kỳ diệu là thân phận hư vô đó lại được Thiên Chúa Cha đoái thương, được chọn, được trao vào tay Đấng Cứu Thế, để Người bảo vệ, gìn giữ, và ban cho sự sống đời đời. Tin Mừng hôm nay (Ga 17,15-16) hé mở một khung trời tuyệt vời khi Chúa Giêsu, trong giờ phút sắp lìa xa trần thế, cầu nguyện với Chúa Cha: “Con không xin Cha cất họ khỏi thế gian, nhưng xin Cha gìn giữ họ khỏi ác thần. Họ không thuộc về thế gian, cũng như con đây không thuộc về thế gian.” Đây là lời cầu đầy tha thiết của Chúa Giêsu, là lời cầu được thốt lên từ trái tim Con Một Thiên Chúa, là tiếng thở than của Đấng sắp chết vì yêu, là khát vọng sâu thẳm nhất nơi Người: muốn chúng ta được sống, được nên một với Người, được gìn giữ khỏi sự dữ và không một ai trong chúng ta phải hư mất.

Đọc lại lời nguyện của Chúa Giêsu, lòng chúng ta trào dâng niềm xúc động thiêng liêng. Vì ai trong chúng ta mà không một lần bị cái ác cám dỗ, bị thế gian lôi kéo, bị dục vọng làm mờ lý trí? Ai trong chúng ta chưa từng bị rơi vào ngục tối của kiêu căng, ích kỷ, lười biếng, buông xuôi? Vậy mà, giữa muôn vàn nguy cơ ấy, Chúa Giêsu vẫn không xin cho chúng ta thoát ly khỏi cuộc sống đầy cạm bẫy này, nhưng xin cho chúng ta được “gìn giữ khỏi ác thần”. Chính Người đã từng sống giữa thế gian mà không bị thế gian đồng hóa. Chính Người đã chạm đến đau khổ, dấn thân trong cảnh khốn cùng của con người, mà vẫn gìn giữ trọn vẹn tình yêu dành cho Chúa Cha và cho nhân loại. Nay, Người muốn chúng ta, những kẻ thuộc về Người, cũng sống như vậy.

Chúng ta không thuộc về thế gian. Lời tuyên bố ấy như một lời nhắc nhớ và một sự trao ban căn tính. Không thuộc về thế gian nghĩa là chúng ta không thể để lòng mình bị mê hoặc bởi đồng tiền, bị lệ thuộc bởi địa vị, không để thân xác mình làm nô lệ cho dục vọng. Không thuộc về thế gian là sống giữa cuộc đời mà hướng lòng lên trời; là biết dùng mọi phương tiện đời này như là bước thang để hướng tới điều vĩnh cửu. Và điều kỳ diệu là, dù sống giữa thế gian đầy phức tạp, Chúa Giêsu đã “giữ gìn” chúng ta, và Người đã dâng chính mình để thánh hiến chúng ta, để chúng ta cũng được thuộc về Chân Lý như Người.

Mỗi người Kitô hữu là một thụ tạo mong manh, nhưng lại được kết hiệp vào sự sống vĩnh cửu của Thiên Chúa nhờ Đức Kitô. Nhờ Bí Tích Rửa Tội, chúng ta đã được tách ra khỏi bóng tối, được đón nhận vào hàng nghĩa tử, được mang danh là “con Thiên Chúa”. Đây là hồng ân nhưng không, không do công trạng chúng ta, nhưng là bởi lòng nhân từ của Đấng đã yêu thương trước. Và như thế, đức tin mà chúng ta mang trong lòng, là quà tặng từ trời cao. Không ai có thể tin vào Chúa Giêsu cách chân thật nếu không được Chúa Cha lôi kéo và không được Chúa Thánh Thần soi sáng. Vì vậy, mỗi lần ta tuyên xưng: “Tôi tin kính một Thiên Chúa”, ta hãy nhớ đó là kết quả của một hành trình được gìn giữ, được soi dẫn và được yêu thương cách lạ lùng.

Và chính nhờ đức tin ấy, chúng ta mới dám tin rằng: Chúa Cha đã trao phó mỗi người chúng ta cho Con của Người, và Ngài không muốn để ai phải hư mất. Mỗi người chúng ta, dù yếu đuối, tội lỗi, bất toàn, nhưng vẫn là đối tượng tình yêu và là mối bận tâm của Thiên Chúa. Nếu Ngài đã không tiếc ban Con Một, thì Ngài sẽ chẳng tiếc gì ban thêm cho ta mọi sự. Nếu Chúa Giêsu đã dám hiến mạng sống mình vì chúng ta, thì Người cũng sẽ không bỏ rơi ta trong hành trình đức tin cam go này. Dù chúng ta có vấp ngã, có hoang mang, có lạc đường, nhưng chỉ cần quay về, chỉ cần thốt lên lời cầu nguyện yếu ớt nhất: “Lạy Chúa, xin gìn giữ con!”, là lập tức có cả trời cao chuyển động để nâng đỡ, cứu chữa và chúc phúc.

Vì thế, sống đạo không phải là rút lui khỏi thế giới, cũng không phải là chạy trốn đau khổ. Sống đạo là sống hiệp thông, sống trong ân sủng, là để Lời Chúa thấm vào máu huyết, là bước đi trong ánh sáng, giữa bao tối tăm. Sống đạo là sống giữa trần thế nhưng không đồng lõa với gian dối. Là sống giữa chợ đời mà lòng vẫn nguyện hướng về trời cao. Là thánh hóa từng việc nhỏ trong ngày sống. Là biết nhìn người khác với ánh mắt bao dung, biết tha thứ như mình đã được thứ tha, và biết yêu thương không chỉ bằng lời nói nhưng bằng hy sinh thực sự.

Chúa Giêsu đã thánh hiến chính mình để cho chúng ta được nên thánh. Người đã bước vào thế gian để chúng ta được sống trong Chân Lý. Người đã hạ mình xuống tận cùng để nâng ta lên tận trời cao. Không có ơn gọi nào cao quý hơn ơn gọi làm con Thiên Chúa. Không có căn tính nào đẹp đẽ hơn căn tính người Kitô hữu. Dù ta nghèo hay giàu, học cao hay dốt nát, thành đạt hay thất bại, thì sự thật căn bản vẫn là: ta thuộc về Chúa. Chúa yêu ta. Và Chúa không muốn ta hư mất.

Giữa bao ồn ào của thế gian, hãy dành mỗi ngày một chút thời gian để nhắc nhớ mình rằng: tôi đang sống là vì Chúa gìn giữ tôi. Tôi còn tin là vì Chúa không ngừng ban ánh sáng. Tôi vẫn cười được, tha thứ được, sống tốt được, là vì Chúa Giêsu không ngừng cầu nguyện cho tôi. Và nếu hôm nay tôi còn được gọi là con của Thiên Chúa, thì đó là một vinh phúc lớn lao không gì sánh bằng. Vậy hãy sống xứng đáng với vinh phúc ấy. Hãy để Lời Chúa ngự trị trong tâm hồn. Hãy để gương mặt mình chiếu sáng ánh bình an của Chúa. Hãy yêu như Chúa đã yêu.

Ước gì các gia đình chúng ta biết nhắc nhở nhau đừng quá nặng lòng với vật chất thế gian, với cơm áo gạo tiền, nặng lòng với danh lợi dục, nhưng luôn nhớ đến Chúa Giêsu và sống Lời Chúa dạy. Ước gì chúng ta biết dành thời gian mỗi ngày để lắng nghe Chúa, để học sống khiêm tốn, để cầu nguyện cho nhau, và để nhắc nhau rằng: đời này chóng qua, nhưng ai ở lại trong Chúa thì sẽ sống muôn đời. Xin Chúa Giêsu luôn gìn giữ chúng ta khỏi ác thần, khỏi sự dữ, khỏi mọi hình thức lừa dối tinh vi mà thế gian đang tô vẽ, và ban cho chúng ta sự sống đời đời trong tình yêu Chúa Cha. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

XIN CHA GIỮ GÌN HỌ TRONG DANH CHA

Trong hành trình thiêng liêng của mùa Phục Sinh, Lời Chúa ngày thứ Ba tuần 7 Phục Sinh vang lên như một bản hòa ca thánh thiêng, đầy tràn yêu thương và xúc động. Bài Tin Mừng theo thánh Gioan hôm nay (Ga 17,1-11a) đưa chúng ta đến gần hơn với tâm hồn và trái tim của Chúa Giêsu trong thời khắc trọng đại trước cuộc Thương Khó. Không như các Tin Mừng Nhất Lãm mô tả sự xao xuyến của Đức Giêsu trong vườn Cây Dầu, Tin Mừng Gioan cho thấy một Đức Giêsu trầm tĩnh, đầy ý thức và hiến dâng, đang cầu nguyện giữa lòng Bữa Tiệc Ly. Ở đó, Ngài không chỉ nói chuyện với Cha mình trong tình thân mật sâu xa, mà còn dâng lên lời nguyện tha thiết cho các môn đệ – những người Ngài đã yêu thương đến cùng.

“Lạy Cha, giờ đã đến, xin hãy làm vinh hiển Con Cha, để Con Cha làm vinh hiển Cha” – đó là lời mở đầu của lời nguyện hiến tế mà Chúa Giêsu dâng lên Chúa Cha. Trong lời cầu nguyện này, không có sự sợ hãi, không có một lời than vãn, mà là sự phó thác hoàn toàn, là sự tự nguyện bước vào cuộc khổ nạn với một trái tim chan chứa tình yêu. “Giờ” ở đây không chỉ là một thời điểm cận kề sự chết, mà là “Giờ” của vinh quang, “Giờ” của tình yêu cứu độ, “Giờ” mà Đức Giêsu hoàn tất sứ mạng mặc khải tình yêu Thiên Chúa cho nhân loại.

Chúa Giêsu nhìn cuộc Thương Khó sắp tới không như một thất bại, nhưng như một bước đi cần thiết để Thiên Chúa được tôn vinh. Cái chết của Ngài không phải là điểm kết thúc, mà là khởi đầu cho một sự sống mới – sự sống đời đời dành cho những ai tin vào Ngài. Vinh quang mà Chúa Giêsu nói đến là vinh quang của tình yêu tự hiến: “Con đã làm vinh hiển Cha dưới đất, Con đã chu toàn công việc mà Cha đã giao phó cho Con.” Công việc ấy là rao giảng, là chữa lành, là tha thứ, là quy tụ và cuối cùng là dâng chính mình làm lễ tế cứu độ.

Trong chính giây phút chuẩn bị bước vào cuộc vượt qua, Chúa Giêsu đã nghĩ đến các môn đệ – những người Ngài yêu thương và sống cùng suốt ba năm rao giảng. Họ không hoàn hảo, còn nhiều yếu đuối, sợ hãi và cả phản bội, nhưng họ là những người đã đón nhận Lời Ngài, đã tin vào Đấng được Cha sai đến. Và chính vì họ, Chúa Giêsu đã không chỉ cầu xin, mà còn hiến thân làm giá cứu chuộc. Lời nguyện của Ngài không hướng về thế gian, mà hướng về những kẻ thuộc về Cha, những người Cha đã trao cho Ngài từ giữa trần gian này.

Chúng ta được mời gọi chiêm ngắm sự dịu dàng trong lời cầu nguyện của Chúa Giêsu: “Con cầu xin cho họ… vì họ là của Cha, và mọi sự của Con đều là của Cha, mọi sự của Cha cũng là của Con.” Trong tình yêu vĩnh cửu giữa Cha và Con, các môn đệ được chia sẻ một cách mầu nhiệm. Họ không còn là những kẻ xa lạ, nhưng là người thân thiết, là quà tặng của Chúa Cha trao cho Chúa Con. Và chính chúng ta hôm nay, những người tin vào Chúa, cũng ở trong lời cầu nguyện đó – như những người được hiến thánh, được gìn giữ và được dẫn dắt đến sự sống đời đời.

Chúa Giêsu đã nói: “Sự sống đời đời là họ nhận biết Cha, Thiên Chúa duy nhất và chân thật, và nhận biết Đấng Cha đã sai đến là Đức Giêsu Kitô.” Như vậy, sự sống đời đời không chỉ là phần thưởng sau cái chết, mà đã bắt đầu từ giây phút chúng ta đặt niềm tin nơi Chúa, gắn bó với Chúa, sống trong Chúa. Sự nhận biết ở đây không chỉ là sự hiểu biết lý thuyết, mà là sự kết hợp sống động, thân mật, và thường xuyên với Thiên Chúa – giống như tương quan giữa người con và người cha, giữa người yêu và người được yêu.

Chúa Giêsu đã không sống cho chính mình. Cả cuộc đời của Ngài là cho Chúa Cha và cho nhân loại. Đỉnh cao của sự cho đi ấy chính là cái chết trên Thập Giá – nơi Ngài được tôn vinh cách trọn vẹn. Nhưng vinh quang của Ngài không dừng lại ở Thập Giá, mà được tỏa sáng trong Phục Sinh, nơi chiến thắng sự chết, mở ra một chân trời mới cho nhân loại: con đường đến với Thiên Chúa không còn là điều xa vời, mà trở nên có thể nhờ nơi Đức Giêsu.

Trong lời cầu nguyện cuối cùng trước cuộc Thương Khó, Đức Giêsu dường như nâng tất cả các môn đệ lên trong một cái nhìn đầy yêu thương và trách nhiệm. Ngài không xin cho họ được cất khỏi thế gian, nhưng xin cho họ được gìn giữ khỏi sự dữ. Điều này cũng nói lên rằng, người môn đệ đích thực không thể sống ngoài thế gian, nhưng phải sống giữa thế gian và cho thế gian, như ánh sáng, như muối, như men. Chúa Giêsu không bao giờ mời gọi các môn đệ tránh né cuộc đời, nhưng kêu gọi họ dấn thân cách can đảm, đồng thời bám chặt vào Thiên Chúa như cội nguồn của sức mạnh và bình an.

Chính vì thế, lời nguyện của Chúa Giêsu cũng là một tấm gương cho đời sống cầu nguyện của người Kitô hữu. Lời cầu nguyện ấy không chỉ là việc thưa chuyện cùng Thiên Chúa, mà còn là hành động dâng hiến, là bước đi trong ánh sáng thánh ý. Cầu nguyện không phải là lúc ta rút lui khỏi thực tại, nhưng là lúc ta kín múc sức mạnh để bước vào thực tại ấy với tinh thần mới, với trái tim yêu thương, với đôi mắt của niềm hy vọng.

Khi đọc lại lời nguyện hiến tế của Chúa Giêsu, ta cảm nhận rõ rằng: mỗi người chúng ta đã được nghĩ đến, được yêu thương và được bao bọc trong lời cầu nguyện ấy. Bao nhiêu thế kỷ đã trôi qua, nhưng lời cầu xin ấy vẫn đang tiếp diễn, vẫn đang vang vọng trong từng thánh lễ, trong từng lời Kinh Lạy Cha, trong từng lời chúc bình an mà Hội Thánh cử hành.

Giữa những hỗn độn của cuộc sống hôm nay, khi con người đối diện với chiến tranh, dịch bệnh, chia rẽ, nghèo đói và bao đau khổ, lời nguyện của Chúa Giêsu lại là một lời mời gọi chúng ta hãy sống gắn bó với Ngài hơn, hãy thuộc trọn về Thiên Chúa hơn. Danh của Chúa là nơi nương náu chắc chắn, là thành trì vững bền, là chốn bình an cho những ai tin tưởng. Danh ấy đã được Chúa Giêsu mạc khải cho chúng ta, và hôm nay, Ngài vẫn tiếp tục mời gọi chúng ta sống đúng là những người mang Danh ấy – là Kitô hữu, là con cái của Thiên Chúa.

Cũng trong lời cầu nguyện ấy, Chúa Giêsu đã khẩn cầu cho sự hiệp nhất: “Để tất cả nên một như Cha ở trong Con và Con ở trong Cha.” Đây không chỉ là một khát vọng của Chúa, mà còn là một tiêu chuẩn đo lường đời sống đức tin của Hội Thánh. Chúng ta càng hiệp nhất với nhau, càng sống yêu thương và tha thứ cho nhau, thì càng thể hiện rõ hơn sự hiện diện của Thiên Chúa giữa trần gian. Trái lại, chia rẽ, đố kỵ, ghen ghét là những điều làm lu mờ vinh quang Thiên Chúa và cản trở sứ mạng loan báo Tin Mừng.

Hôm nay, khi cùng lắng nghe lời nguyện tha thiết của Chúa Giêsu, chúng ta được mời gọi đi vào chiều sâu của tương quan với Thiên Chúa. Không chỉ nghe, mà còn sống lời nguyện ấy. Không chỉ đón nhận sự sống đời đời như một hứa hẹn tương lai, mà còn khởi sự sống đời đời ngay từ bây giờ bằng việc nhận biết Thiên Chúa và bước theo Con của Ngài trong từng chọn lựa, từng hành động, từng lời nói đầy yêu thương và hy sinh mỗi ngày.

Chúa Giêsu đã không xin cho ta giàu sang, vinh hiển hay tránh khỏi mọi đau khổ, nhưng xin cho ta được gìn giữ khỏi sự dữ. Ngài biết rằng, sự dữ là kẻ thù nguy hiểm nhất, vì nó có thể lấy đi sự sống thật của ta – đó là sự sống hiệp thông với Thiên Chúa. Xin cho lời nguyện của Chúa hôm nay trở nên lời cầu nguyện hằng ngày của chúng ta: “Lạy Cha, xin gìn giữ con trong Danh Cha.” Trong Danh Cha, ta sẽ tìm được ánh sáng khi bóng tối vây quanh, tìm được sức mạnh khi đuối sức, và tìm được hy vọng khi thất vọng.

Và cuối cùng, xin cho mỗi người chúng ta luôn biết sống như những người môn đệ được tuyển chọn, được gìn giữ và được sai đi. Dẫu còn ở trong thế gian, nhưng lòng ta hướng về Nước Trời; dẫu còn nhiều thách đố, nhưng ta không cô đơn vì có Chúa luôn đồng hành và cầu thay nguyện giúp cho ta. Trong mọi hoàn cảnh, xin cho ta luôn nhớ rằng: Đức Giêsu đã cầu nguyện cho ta, đang cầu nguyện cho ta và sẽ mãi mãi cầu nguyện cho ta, để ta thuộc trọn về Thiên Chúa, và được sống đời đời trong tình yêu vinh hiển của Ngài.

Lm. Anmai, CSsR

VINH QUANG PHÁT XUẤT TỪ VÂNG PHỤC VÀ TÌNH YÊU

Trước giờ chịu khổ nạn, trong bầu khí thâm sâu của bữa Tiệc Ly, Đức Giêsu hướng lòng về Chúa Cha và cất lời cầu nguyện thấm đẫm tình con thảo: “Con đã tôn vinh Cha ở dưới đất, khi hoàn tất công trình Cha đã giao cho con làm. Vậy, lạy Cha, giờ đây, xin Cha tôn vinh con bên Cha: xin ban cho con vinh quang mà con vẫn được hưởng bên Cha trước khi có thế gian” (Ga 17,4-5). Trong khung cảnh linh thiêng ấy, ta không nghe thấy lời than thở hay than van, mà là một xác tín mạnh mẽ: Đức Giêsu ý thức rằng mình đã chu toàn sứ mạng, đã sống trọn vẹn cho Danh Cha, và giờ đây, Ngài phó thác mọi sự cho Cha trong một niềm tin tưởng tuyệt đối.

“Hoàn tất công trình Cha giao” là điều kiện để tôn vinh Thiên Chúa. Công trình ấy không phải là một dự án rực rỡ, không phải là vinh quang của trần gian, nhưng là con đường thập giá, con đường hiến dâng mạng sống để nhân loại được cứu độ. Khi chấp nhận tự hạ, khi vâng phục đến cùng, Đức Giêsu đã tỏ lộ vinh quang Thiên Chúa giữa trần thế. Ngài đã thể hiện một tình yêu vô biên, yêu đến cùng, yêu không giới hạn. Và cũng chính vì tình yêu đó, Thiên Chúa Cha tôn vinh Ngài, ban lại cho Ngài vinh quang vốn dĩ là của Con Một từ trước muôn đời.

Trong suốt hành trình rao giảng, Đức Giêsu không bao giờ tìm vinh quang cho bản thân. Ngài luôn nói và hành động theo ý muốn của Cha, không bao giờ làm theo ý riêng. Sự trung tín này không đơn giản là một sự vâng lời thụ động, mà là một tình yêu bền vững, một lòng mến sâu xa thúc đẩy Ngài không ngừng sống theo thánh ý. Chính trong sự vâng phục này, vinh quang Thiên Chúa được tỏa sáng. Và chính trong sự vâng phục đó, Đức Giêsu được tôn vinh.

Trong bối cảnh nhân loại luôn khát khao thành công, danh tiếng và địa vị, lời cầu nguyện của Đức Giêsu đặt ra một thách đố lớn lao: vinh quang đích thực không đến từ sự nổi bật, không từ tiếng tăm, mà từ một tình yêu dâng hiến, một cuộc đời phó thác cho Thiên Chúa trong mọi sự. Ngài đã chấp nhận vác thập giá, đi đến tận cùng con đường đau khổ, vì biết rằng đó là con đường duy nhất để tôn vinh Cha và cứu độ nhân loại.

Kitô hữu không phải là những đầy tớ bị bắt buộc phải tuân lệnh, nhưng là những người bạn của Đức Kitô, những người được mời gọi cùng sống, cùng cảm, cùng chia sẻ với Ngài mọi vui buồn, sướng khổ. Tình bạn ấy không phải là mối tương quan hời hợt, nhưng là mối gắn bó khắng khít, đến độ nên một với Ngài trong mọi hoàn cảnh. Là bạn hữu của Chúa, ta cũng được mời gọi bước vào con đường thập giá, con đường hiến thân, con đường yêu thương không giữ lại gì cho mình.

Sự sống của con người là một ân ban lớn lao. Được sinh ra làm người, được biết Thiên Chúa và được cứu độ nhờ Đức Kitô là một hồng ân vô giá. Vì thế, ta không thể sống cách hờ hững, lơ là. Ta được mời gọi sống sao cho xứng đáng với tình yêu ấy, sống để tôn vinh Thiên Chúa qua từng hành động, từng lựa chọn, từng phút giây của cuộc đời. Sống sao cho cuộc đời mình là một bài ca chúc tụng Danh Thánh, là một ánh sáng phản chiếu vẻ đẹp của Thiên Chúa giữa thế gian.

Nhưng con đường ấy không dễ dàng. Ai trong chúng ta cũng có “chén đắng” của mình. Đó có thể là những nỗi đau âm thầm, những vết thương lòng chưa lành, những mất mát, những thử thách trong đời sống gia đình, công việc, tương quan. Đó có thể là sự cô đơn, bị hiểu lầm, phản bội hay những lúc cảm thấy đức tin chao đảo giữa bóng tối của cuộc sống. Những lúc ấy, ta rất dễ muốn trốn chạy, dễ buông xuôi hoặc trách móc số phận.

Tuy nhiên, người môn đệ đích thực của Đức Kitô không trốn chạy khỏi chén đắng, nhưng đón nhận và uống cạn với lòng tin tưởng. Cái chết đau thương của Đức Giêsu không phải là thất bại, mà là đỉnh cao của chiến thắng. Khi chấp nhận chén đắng, khi gục đầu trên thập giá, Ngài đã chiến thắng sự dữ, chiến thắng tội lỗi, chiến thắng cả cái chết. Vậy thì, mỗi Kitô hữu, khi đối diện với chén đắng cuộc đời, được mời gọi nhìn lên Thầy Chí Thánh mà can đảm bước theo. Chén đắng có thể là nơi mà vinh quang Thiên Chúa được tỏ hiện, nếu ta biết đón nhận trong đức tin và tình yêu.

Cũng như Đức Giêsu đã cầu nguyện, “Lạy Cha, nếu có thể được, xin cho con khỏi uống chén này, nhưng đừng theo ý con, một theo ý Cha”, người tín hữu cũng được mời gọi dâng lời cầu nguyện ấy trong mọi hoàn cảnh cuộc đời. Sự kết hợp với thánh ý Thiên Chúa không hủy diệt con người, nhưng làm cho con người được thanh luyện, được thánh hóa, được vinh hiển trong Chúa.

Chén đắng của chúng ta có thể mang nhiều hình thức: sự bất công trong công việc, sự thất bại trong một dự án tâm huyết, sự phản bội trong tình cảm, hay đơn giản là những ngày dài mỏi mệt trong bổn phận hằng ngày. Trước những thử thách đó, ta có hai lựa chọn: hoặc phàn nàn và lùi bước, hoặc can đảm đối diện và tiến bước trong niềm cậy trông. Nếu chọn con đường thứ hai, ta sẽ không cô đơn, vì luôn có một người bạn đang đồng hành – Đức Giêsu, Đấng đã uống cạn chén đắng trước chúng ta và vì chúng ta.

Vinh quang mà Đức Giêsu nói đến không phải là thứ vinh quang lấp lánh nhất thời. Đó là vinh quang vĩnh cửu, là phần thưởng đời đời, là sự hiệp thông viên mãn với Thiên Chúa. Đó là vinh quang phát xuất từ thập giá, từ những giọt mồ hôi và nước mắt của tình yêu trung tín. Ai yêu thương đến cùng, người ấy được tôn vinh. Ai trung thành với sứ mạng mình đã lãnh nhận, người ấy được ban thưởng.

Mỗi ngày, trong những chọn lựa rất nhỏ, ta có thể tôn vinh Thiên Chúa hay không. Một lời nói chân thành, một hành động bác ái, một sự tha thứ khi bị xúc phạm, một nụ cười giữa lúc chán nản… tất cả đều có thể là cơ hội để tôn vinh Cha, để nối dài vinh quang của Đức Giêsu giữa lòng thế giới. Cuộc sống Kitô hữu không cần làm những điều lớn lao, nhưng làm những điều bình thường với một tình yêu lớn.

Chính lúc này đây, lời cầu nguyện của Đức Giêsu trong Tin Mừng Ga 17 vẫn tiếp tục vang vọng trong tâm hồn ta. Ngài không chỉ cầu nguyện cho các môn đệ năm xưa, mà còn cầu cho từng người chúng ta hôm nay. Ngài mong chúng ta sống kết hiệp với Ngài, chia sẻ sự sống thần linh, trở nên những chứng nhân cho tình yêu và sự thật giữa thế gian đầy giả trá và ích kỷ.

Ước gì, khi nghe lại lời nguyện của Chúa Giêsu trong bữa Tiệc Ly, ta cũng biết dâng lên Thiên Chúa một đời sống vâng phục, yêu thương và kiên trì trong đức tin. Ước gì ta cũng có thể nói như Ngài: “Con đã làm vinh hiển Cha ở dưới đất, con đã chu toàn công việc mà Cha đã giao phó cho con”. Và ước gì, sau tất cả những chén đắng ta đã uống vì lòng yêu mến, ta cũng được Thiên Chúa tôn vinh trong vinh quang của Con Một Ngài.

Lm. Anmai, CSsR

VINH QUANG PHÁT XUẤT TỪ SỰ HIỆP NHẤT VỚI CHÚA CHA

Đoạn Tin Mừng theo thánh Gioan trong ngày thứ Ba tuần 7 Phục Sinh là phần đầu của lời cầu nguyện hiến tế, một lời cầu nguyện dạt dào tình yêu, chan chứa sự hiệp thông và dâng trào sự sống. Chúa Giêsu ngước mắt lên trời mà cầu nguyện với Chúa Cha, không chỉ bằng lời nói mà bằng tất cả con người, trái tim và sứ mạng của Ngài. Ngài không chỉ dạy các môn đệ biết cầu nguyện, mà còn để họ hiểu rằng mọi sự phải quy hướng về Chúa Cha. Chính việc Chúa Giêsu hướng lên Cha như thế đã mạc khải căn tính đích thực của Con Thiên Chúa: Đấng đến trần gian không để làm theo ý mình nhưng để chu toàn thánh ý Đấng đã sai mình.

Khi Chúa Giêsu nói: “Lạy Cha, giờ đã đến. Xin hãy tôn vinh Con Cha, để Con Cha tôn vinh Cha”, Ngài không nói đến vinh quang theo kiểu con người hiểu, mà là vinh quang trong nghĩa trọn vẹn nhất: vinh quang phát xuất từ sự vâng phục tuyệt đối, sự trung tín trong tình yêu và sự hiến mình trọn vẹn cho thánh ý Chúa Cha. Vinh quang ấy không đến từ tiếng khen của thế gian hay sự thành công theo lối trần tục, mà đến từ thập giá – đỉnh cao của tình yêu hy sinh. Vinh quang của Chúa Giêsu là hoàn tất công trình cứu độ, là dâng lên Chúa Cha một nhân loại được cứu chuộc, được hoà giải, được thánh hoá trong chân lý.

Khi nói “Con đã làm vinh hiển Cha dưới đất, Con đã chu toàn công việc mà Cha đã giao phó cho Con”, Chúa Giêsu không hề tự đề cao mình, nhưng Ngài cho thấy rằng, trong tư cách là Con, Ngài đã sống hoàn toàn trong sự lệ thuộc và hiệp thông với Cha. Mọi lời Ngài giảng dạy, mọi hành động yêu thương, mọi bước chân rao giảng Tin Mừng, mọi giây phút trong cuộc sống – từ hoan lạc đến khổ đau – đều là một lời “Xin vâng” với Cha. Chính trong sự tuân phục đến tận cùng đó, vinh quang của Thiên Chúa Cha đã được tỏ lộ. Vinh quang Thiên Chúa không tách rời khỏi thập giá, khỏi nỗi đau của tình yêu tự hiến.

Chúa Giêsu còn nói: “Và đây là sự sống đời đời: đó là họ nhận biết Cha, Thiên Chúa duy nhất và chân thật, và nhận biết Đấng Cha đã sai đến, là Đức Giêsu Kitô.” Nhận biết ở đây không chỉ là sự hiểu biết qua lý trí, mà là sự gắn bó mật thiết, một mối tương quan sống động, phát sinh từ lòng tin và được nuôi dưỡng bằng tình yêu. Sự sống đời đời bắt đầu từ khi con người bước vào mối hiệp thông với Chúa Cha qua Chúa Giêsu Kitô, và lớn lên trong họ qua việc sống Lời Chúa, thực hành đức ái, và kết hợp với Chúa qua các bí tích.

Trong lời cầu nguyện, Chúa Giêsu tỏ lộ một tâm tình cảm động: Ngài cầu nguyện cho những người Chúa Cha đã trao phó cho Ngài. Những con người ấy là môn đệ xưa kia và là chúng ta hôm nay. Chúa Giêsu không giữ lại điều gì cho riêng mình. Ngài nói rõ: “Con đã tỏ danh Cha cho những người Cha đã ban cho Con từ giữa thế gian. Họ là của Cha, và Cha đã ban họ cho Con, và họ đã tuân giữ lời Cha.” Ở đây, chúng ta thấy một niềm xác tín về sự thuộc về Thiên Chúa, và cũng là một lời mời gọi sống xứng đáng với danh nghĩa người được tuyển chọn, người đã được mạc khải danh Thiên Chúa, tức là chính tình yêu, lòng thương xót và sự thật.

Lời cầu xin tiếp theo của Chúa Giêsu là đỉnh cao của sự hiệp nhất: “Lạy Cha chí thánh, xin gìn giữ họ trong danh Cha mà Cha đã ban cho Con, để họ nên một như chúng ta.” Chúa Giêsu không xin cho các môn đệ khỏi thế gian, mà xin cho họ được giữ gìn khỏi sự dữ, và được nên một trong Thiên Chúa. Sự nên một ấy không đến từ ý chí con người hay sự đồng thuận nhất thời, mà từ việc cùng sống trong danh Cha, cùng chia sẻ Thần Khí, cùng thấm nhuần Lời Sự Sống và cùng hiệp thông trong Thánh Thể.

Chính vì thế, lời cầu nguyện của Chúa Giêsu trong bữa Tiệc ly không chỉ là một hành vi thiêng liêng riêng tư, mà là một lời nguyện tế hiến, dâng hiến chính mình và toàn thể Giáo Hội cho Cha. Đây là một hành động mang tính cứu độ, vừa nói lên tình yêu vừa làm nên sự cứu độ. Trong ánh sáng Phục Sinh, lời cầu ấy được đón nhận như là khúc dạo đầu của chiến thắng: chiến thắng của sự sống trên sự chết, của tình yêu trên hận thù, của hiệp nhất trên chia rẽ.

Với chúng ta hôm nay, lời cầu nguyện ấy không chỉ là ký ức, mà là lời sống động vang vọng trong đời sống người Kitô hữu. Chúng ta được mời gọi sống tinh thần hiến tế của Chúa Giêsu, để qua cuộc đời mình, Thiên Chúa Cha được tôn vinh. Chúng ta được mời gọi nhận biết Chúa Giêsu không chỉ là Đấng được sai đến mà còn là Người dẫn chúng ta vào mối tương giao thân thiết với Chúa Cha. Và chúng ta cũng được mời gọi nên một với nhau, như Chúa Giêsu nên một với Chúa Cha.

Thế giới hôm nay đầy rẫy những chia rẽ, nghi kỵ, tranh giành và bạo lực. Sự chia rẽ ấy không chỉ ở cấp độ quốc gia hay xã hội, mà ngay trong các cộng đoàn, gia đình, giáo xứ và thậm chí trong chính nội tâm mỗi người. Đứng trước thực trạng ấy, chúng ta được mời gọi quay trở lại với lời cầu nguyện của Chúa Giêsu để tìm lại ánh sáng hướng dẫn đời mình: sống kết hợp mật thiết với Chúa Cha trong sự vâng phục và yêu thương. Nhờ đó, đời sống chúng ta trở thành một sự hiến dâng hằng ngày, một lời cầu nguyện không ngơi nghỉ, và là dấu chỉ của sự sống đời đời đã bắt đầu trong chúng ta.

Hãy suy nghĩ về lời cầu xin của Chúa Giêsu: “Xin cho họ nên một như chúng ta.” Đó là lời cầu khẩn nài xin một sự hiệp nhất không theo kiểu đồng phục hay áp đặt, mà là hiệp nhất trong sự thật, trong Thần Khí, và trong lòng thương xót. Chỉ khi nào chúng ta sống và làm chứng cho tình yêu, khi ấy thế giới mới nhận ra Chúa Cha, mới tin vào Đấng được sai đến, và mới được đưa vào sự sống đời đời.

Vậy, chúng ta hãy cùng nhau bước đi trong ánh sáng của lời cầu nguyện ấy. Hãy để đời sống chúng ta thấm đượm Thần Khí hiệp nhất. Hãy để từng hành động, từng lựa chọn, từng lời nói đều phản ánh một điều: chúng ta thuộc về Thiên Chúa, chúng ta là môn đệ của Đức Kitô, và chúng ta đang sống cho vinh quang của Thiên Chúa Cha. Chính lúc đó, thế gian sẽ nhận biết và tin rằng Chúa Cha đã sai Chúa Con, và chúng ta là dấu chỉ sống động của tình yêu Thiên Chúa giữa trần gian.

Lm. Anmai, CSsR

Back To Top