✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Lu-ca. 1 Một hôm,…

10 bài suy niệm Lời Chúa Thứ Ba Tuần V Phục Sinh (của Lm. Anmai, CSsR)
TIN CẬY VỮNG VÀNG SẼ THẤY NHỮNG GÌ CHÚA HỨA
Hôm nay, trong ngôi nhà thánh thiện này, chúng ta quy tụ bên bàn tiệc Lời Chúa, để lắng nghe tiếng Ngài khích lệ: “Tin cậy vững vàng sẽ thấy”. Đó không chỉ là lời hứa đơn thuần, mà là mời gọi sâu xa vào hành trình đức tin, nơi mỗi tâm hồn phải dấn thân, gắn bó, chịu đựng và hy vọng. Hôm nay, khi bước vào tuần năm Phục Sinh, qua ba bài đọc – Khải Huyền, Công vụ Tông đồ, và Tin Mừng theo thánh Gio-an – chúng ta gặp lại hình ảnh một tương lai mỹ miều mà Thiên Chúa đã hứa hẹn: một trời mới đất mới, một vương quyền muôn đời, một mối liên kết bền chặt giữa chúng ta và Đấng Phục Sinh. Đức tin không phải là niềm tin mơ hồ, mà là định hướng vững vàng, một niềm tin đã được thử thách trong thử thách, đã âm ỉ tỏa sáng trong đêm tối và sẽ bừng lên rực rỡ trong ngày sau hết.
Trong sách Khải Huyền, thánh Gio-an đã được thị kiến nhìn thấy “đời sau hết”, khi mọi thù địch bị hạ, sự chết không còn quyền thống trị, và “Tử thần và Âm phủ” phải trả lại “những người chết” mà các ngài đã giữ. Cảnh tượng hồ lửa chờ đón “Tử thần và Âm phủ” không phải là hình ảnh của sự báo oán, nhưng là dấu chỉ chiến thắng vinh quang của Thiên Chúa trên tội lỗi và cái chết. Khi nghe những lời này, chúng ta dễ bị choáng ngợp bởi chiều kích siêu nhiên, nhưng cũng cảm nhận sâu sắc lời nhắc nhở: hôm nay chúng ta còn chịu đau khổ, còn đối mặt thất bại, nhưng ngày mai – ngày sau hết – chúng ta sẽ cùng với Chúa bước vào cõi sống bất diệt. Lời thị kiến của Gio-an như một lời thông tri trấn an chúng ta rằng: dù hoàn cảnh này có u ám đến đâu, đừng để u ám ấy lấn át niềm tin; dù con tim có khô khan trước cơn thử thách, đừng để nỗi chán nản trói buộc hy vọng.
Nếu như Khải Huyền đặt trước mắt chúng ta viễn cảnh vinh quang tương lai, thì trong thư thánh Syrilô chúng ta thấy con đường dẫn đến đó, chính là “gắn bó với cây nho Giêsu”. Thánh nhân nhấn mạnh: “Cành nho không thể tự sinh hoa trái, nếu không gắn liền với cây nho”. Hình ảnh cây nho và cành nho không chỉ đẹp về mặt thi ca, mà còn hàm chứa một mạc khải sâu sắc về mối hiệp thông giữa chúng ta và Đức Kitô. Đó là mối dây huyết thông, nơi “ý định tốt lành” của chúng ta – tự nguyện đến với Chúa nhờ đức tin – gặp gỡ “bản chất yêu thương” của Ngài, ban ơn làm nghĩa tử. Chính khi sống trong Chúa, ở lại trong Ngài, chúng ta mới cảm nhận “hoa trái” yêu thương, hy sinh, nhẫn nại, và ôm ấp trọn vẹn hy vọng của Nước Trời.
Chúng ta đang sống trong thế giới mà hình ảnh chia ly, tan vỡ, và cô đơn không hề hiếm hoi. Có khi chúng ta tự hỏi: “Làm sao mình có thể bám víu vào một sự sống vĩnh hằng, khi hôm nay còn bận mình với trăm ngàn lo toan?” Thánh Cyrilô cho chúng ta câu trả lời: mối liên kết ấy không phải là gánh nặng, mà là nguồn sống dồi dào. Khi cành nho càng bám chặt vào thân gốc, dòng nhựa ban sự sống truyền tràn vào từng mạch gân, thì những mầm xanh ngập tràn sức sống. Cũng vậy, khi chúng ta biết cậy trông và trao phó từng hơi thở, từng suy tư, từng khát khao cho Chúa, ngay giữa hoang mạc khô cằn, chúng ta vẫn cảm nghiệm được niềm an ủi sâu thẳm, sức mạnh bền bỉ, và hoa trái đức tin cứ nảy nở. Tin cậy vững vàng không làm chúng ta mất đi lý trí, nhưng giúp chúng ta sử dụng lý trí như một cánh tay khéo léo đón nhận ân sủng.
Tiếp nối ánh nhìn hướng về tương lai và con đường dấn thân trong Chúa, sách Công vụ Tông đồ kể lại câu chuyện thánh Phaolô bị ném đá, tưởng chừng đã phải lìa đời, nhưng vẫn đứng vững và tiếp tục sứ vụ rao giảng Tin Mừng. Cả thánh Banaba cũng chung lòng đồng hành, củng cố tinh thần các tín hữu, khuyên nhủ họ: “Chúng ta phải chịu nhiều gian khổ mới được vào Nước Thiên Chúa”. Hai ông không che giấu khổ đau, nhưng cũng không để khổ đau cản bước. Họ kể lại “tất cả những gì Thiên Chúa đã cùng làm với hai ông, và việc Người đã mở cửa cho các dân ngoại đón nhận đức tin”. Câu chuyện ấy là minh chứng sống động cho chân lý: niềm tin chân thực không tránh khó khăn, mà chuyển hóa khổ đau thành dấu chỉ của tình yêu, là ngọn đèn soi sáng cho anh em đồng hành. Chúng ta có thể thất bại, có thể yếu đuối, nhưng nếu biết đặt khổ đau vào cánh tay Chúa, chúng ta sẽ khám phá ra sức mạnh phục sinh tiềm ẩn.
Hơn nữa, khi ngẫm về thánh Phaolô và thánh Banaba, chúng ta thấy tình liên đới trong Hội Thánh sơ khai. Không có tín hữu nào đơn độc trên hành trình thần lộ; mỗi người đều cần có những “người thầy” cụ thể để nâng đỡ, củng cố và hướng dẫn. Như hai ông đã tập họp Hội Thánh, kể lại công trình Thiên Chúa, tạ ơn và khích lệ mọi người kiên trì giữ vững đức tin. Hội Thánh chính là thân mình mầu nhiệm của Chúa Kitô, trong đó mỗi chi thể đều được mời gọi cộng tác, nâng nhau lên, để “thấy” những gì Chúa đã hứa. Trong gian nan, Hội Thánh là mái ấm, là điểm tựa để chúng ta không bị cơn sóng ngã gục.
Tiếp đến, trong Thánh Vịnh đáp ca, chúng ta nghe tiếng vọng của tâm hồn tin tưởng: “Lạy Chúa, kẻ hiếu trung phải nói lên rằng: Triều đại Ngài vinh hiển”. Vị vịnh gia kết tụ mọi tâm tình ngợi ca, mọi khát vọng vươn lên, trong lời tuyên xưng: “Triều đại Ngài thiên niên vĩnh cửu, vương quyền Ngài vạn đại trường tồn”. Âm vang của lời này không chỉ dừng lại ở một bài ca sùng kính, mà là khúc ca của tâm hồn đợi chờ. Khi cuộc đời còn quá nhiều bất trắc, thì lời tuyên xưng ấy trở thành hơi thở, trở thành động lực tiếp bước. Mỗi chúng ta, dù đang phải chịu thử thách, vẫn có thể lặp đi lặp lại lời tuyên ngôn ấy, như một khúc tráng ca vượt qua bóng đêm, hướng về bình minh vĩnh cửu.
Đỉnh cao của mạch suy niệm hôm nay là Tin Mừng thánh Gio-an, nơi Chúa Giêsu trấn an các môn đệ: “Thầy để lại bình an cho anh em… Thầy ban cho anh em bình an của Thầy… Anh em đừng xao xuyến, cũng đừng sợ hãi”. Bình an Giêsu không phải bình an thế gian – dễ vỡ, dễ mất – nhưng bình an của một con tim được khắc ghi trong mối hiệp thông mật thiết với Chúa Phục Sinh. Đó là bình an trong thử thách, bình an giữa bĩ cực, bình an trong đêm tối mịt mù. Tâm hồn nào đã nếm trải bình an ấy, sẽ không bị lung lay trước nghịch cảnh, sẽ không sợ hãi trước cơn bão tố, bởi vì họ biết: Chúa vẫn ở bên, Thánh Linh vẫn đồng hành, và vinh quang phục sinh vẫn chờ đợi.
Chúng ta hãy tưởng tượng hình ảnh những người môn đệ bối rối trong tối phòng đóng kín, bỗng thấy Chúa hiện đến giữa họ. Họ run sợ, nghĩ Ngài là ma quỷ, nhưng Ngài chỉ đến để trao bình an và thổi hơi sống mới: “Nhận Lấy Thánh Thần”. Thánh Linh Ngài ban không chỉ xua tan sợ hãi, mà khai mở tầm nhìn siêu nhiên, để họ dấn thân rao giảng, chịu bách hại, và chinh phục thế gian bằng tình yêu. Bình an của Đức Giêsu chính là động lực khiến chúng ta tiếp bước, khiến chúng ta sẵn sàng từ bỏ chính mình, để sống cho tình yêu phục vụ.
Vì thế, Tin cậy vững vàng sẽ thấy không chỉ là lời hứa mù mờ ở tương lai, mà là lời mời gọi sống trong Chúa hôm nay. Mỗi lần chúng ta cậy trông, chúng ta đặt niềm tin vào Chúa không phải vào bản thân, chúng ta cậy trông không phải vào thế gian, chúng ta chọn đặt bàn tay trong bàn tay Ngài dù cho “không còn gì để hy vọng”, chính là chúng ta đáp lại mối tình Chúa dành cho ta. Chính hành động dính chặt vào cây nho ấy sẽ làm nên hoa trái yêu thương: tha thứ, nhân ái, nhẫn nhịn, và lòng quảng đại sẵn sàng chia sẻ Phúc Âm.
Ước gì, mỗi người chúng ta, như thánh Phaolô và Banaba, biết kể lại từng bước chân Chúa đã đồng hành, từng phép lạ Chúa đã thực hiện, từng ân sủng Chúa đã ban, để củng cố đức tin của nhau. Ước gì, chúng ta, như vị vịnh gia, không ngừng cất tiếng ngợi ca: “Triều đại Ngài vinh hiển!”, giữ cho lẽ phải và công lý của Thiên Chúa luôn tỏa sáng giữa thế gian. Ước gì, tâm hồn chúng ta, như các tông đồ thuở xưa, luôn sẵn sàng đón nhận bình an Đức Giêsu, để bình an đó chuyển hóa mọi lo âu, mọi sợ hãi, và làm cho tình yêu Phục Sinh lan tỏa trong gia đình, cộng đoàn, và khắp nơi chúng ta sống.
Tin cậy vững vàng sẽ thấy: Chúa thực hiện những gì Người đã hứa. Ước gì lời hứa đó không chỉ là điều chúng ta nghe hôm nay, mà là chân lý chúng ta sống mỗi ngày. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
BÌNH AN VÀ ĐỨC TIN VỮNG CHẮC TRÊN HÀNH TRÌNH SỨ VỤ
Hôm nay, cộng đoàn thân mến, Lời Chúa mời gọi chúng ta nhìn lại hành trình của các tông đồ Phao-lô và Ba-na-ba trong sách Công vụ Tông Đồ, rồi lắng nghe lời Đức Giê-su dặn dò: Người để lại bình an cho họ, bình an không theo kiểu thế gian. Chính trong bối cảnh bị bách hại, bị ném đá tưởng đã chết, các môn đệ vẫn đứng dậy, đi tiếp, loan truyền Tin Mừng và củng cố đức tin, thì chúng ta cũng nhận ra tầm quan trọng của bình an nội tâm và kiên trì trong ơn gọi Kitô hữu.
Khi những người Do-thái từ An-ti-ô-khê và I-cô-ni-ô đến gây chia rẽ, Phao-lô đã chịu ném đá tưởng chừng chết. Hình ảnh các môn đệ xúm lại quanh ông, nâng đỡ, rồi ông đứng dậy và vào thành, như một chứng từ sống động về sức mạnh phục sinh và ân sủng chữa lành của Thiên Chúa. Thử hỏi: giữa bao thử thách, chúng ta có can đảm đứng dậy, vượt qua nỗi đau, để tiếp tục dấn thân cho Nước Trời? Lời khuyên của Phao-lô và Ba-na-ba với các tín hữu nơi Lýt-ra, I-cô-ni-ô và An-ti-ô-khê vẫn vang vọng: “Chúng ta phải chịu nhiều gian khổ mới được vào Nước Thiên Chúa.” Đó không phải lời hù dọa, nhưng là xác tín sâu xa rằng đức tin không tách rời khỏi thập giá, rằng vượt qua khổ đau, chúng ta sẽ nên giống Chúa Ki-tô phục sinh.
Tiếp đó, các ông thiết lập chức kỳ mục cho mỗi Hội Thánh, ăn chay cầu nguyện rồi phó thác họ cho Chúa. Điều này cho thấy đời sống Kitô hữu luôn cần sự cộng tác của ân sủng và hy sinh cá nhân. Việc ăn chay cầu nguyện không chỉ là phương tiện thuần túy bên ngoài, nhưng là thái độ nội tâm dám buông bỏ, dám để cho Thánh Thần hướng dẫn. Hội Thánh được xây dựng không bởi kỹ năng con người, nhưng nhờ lời cầu nguyện, nhờ ơn Chúa hoạt động qua từng con tim biết lắng nghe và vâng phục.
Cuộc hành trình qua Pi-xi-đi-a, Pam-phy-li-a, Péc-ghê, Át-ta-li-a rồi trở về An-ti-ô-khê đã minh chứng rằng sứ vụ rao giảng Tin Mừng không gói gọn trong một vùng đất, một dân tộc, nhưng là ơn gọi vượt mọi biên giới, mở ra cho mọi người, dù là dân ngoại. Khi đến nơi các ông đã được giao phó ơn Chúa, họ tập họp Hội Thánh và kể lại “tất cả những gì Thiên Chúa đã cùng làm với hai ông, và việc Người đã mở cửa cho các dân ngoại đón nhận đức tin.” Việc kể lại biến thành lời tạ ơn, thành chứng tá về lòng trung tín và quan phòng của Thiên Chúa: Người luôn hành động, mở đường cho những ai tin.
Và rồi, trong Tin Mừng Gio-an, Chúa Giê-su ân cần để lại bình an cho các môn đệ, bình an khác hẳn bình an thế gian. Người nói: “Thầy để lại bình an cho anh em, Thầy ban cho anh em bình an của Thầy. Thầy ban cho anh em không theo kiểu thế gian. Anh em đừng xao xuyến cũng đừng sợ hãi.” Bình an của Chúa là thứ bình an chấp nhận mọi thử thách, vượt thắng mọi sợ hãi. Khi cảm nhận được bình an này, các tông đồ mới có thể vững lòng, kể cả khi “Thủ lãnh thế gian đang đến,” như Chúa Giê-su đã tiên liệu.
Chúng ta hãy chiêm ngắm mối tương quan giữa đức tin và bình an. Đức tin mạnh mẽ không phải khi mọi việc suôn sẻ, nhưng khi ta vẫn đứng vững giữa phong ba bão tố. Bình an nội tâm ấy không do hoàn cảnh đem lại, nhưng là ân tặng của Chúa Thánh Thần. Cộng đoàn chúng ta, trong những ngày rộng rãi của Mùa Phục Sinh, được mời gọi sống chứng tá ấy: trở về với Chúa để gánh vác sứ vụ, để cầu nguyện và ăn chay, để dựng xây Hội Thánh, và nhất là để mang bình an Thiên Chúa cho thế giới đang chao đảo vì lo âu, sợ hãi và chia rẽ.
Trong đời thường, chúng ta có thể không bị bách hại như Phao-lô, nhưng vẫn đối diện với những thách thức khác: áp lực cơm áo, mất mát trong gia đình, những bất đồng trong cộng đoàn, hay nỗi cô đơn trong đức tin. Chính lúc ấy, bình an Chúa ban trở nên nền tảng để chúng ta không chùn bước. Nó là nguồn động viên để chúng ta tiếp tục thi hành ơn gọi làm môn đệ: loan báo Tin Mừng bằng đời sống hòa hợp, bác ái và khôn ngoan, như các kỳ mục đã được chỉ định, được xác tín qua lời cầu nguyện và sự dẫn dắt của Thánh Thần.
Lời Chúa hôm nay còn gợi nhắc mối liên hệ sâu xa giữa bình an và chia sẻ sứ vụ. Chúa Giê-su không để các môn đệ mồ côi, nhưng sai Đấng Bảo Trợ đến ở cùng họ. Mỗi người Kitô hữu cũng được mời gọi trở thành sứ giả bình an: đem bình an Thiên Chúa đến cho người thân, bạn bè, láng giềng; khơi dậy bình an trong lòng kẻ thất vọng; xoa dịu vết thương của người đau khổ; và làm chứng rằng chỉ nơi Chúa mới có bình an đích thực.
Với những tâm tình đó, chúng ta hãy nhìn lại bản thân: chúng ta có biết ngồi lặng trong cầu nguyện, để Chúa Thánh Thần dạy dỗ và ban bình an? Chúng ta có can đảm “chịu nhiều gian khổ” để gìn giữ đức tin và chu toàn sứ vụ? Chúng ta có sẵn sàng chia sẻ kinh nghiệm về những điều Thiên Chúa đã thực hiện trong cuộc đời mình, như Phao-lô và Ba-na-ba đã làm cho Hội Thánh?
Anh chị em thân mến, mùa Phục Sinh mời gọi chúng ta sống bình an phục sinh. Bình an ấy không phải là sự im lặng trước cái ác, nhưng là sức mạnh để chiến đấu chống bất công, để làm chứng cho tình thương Thiên Chúa. Khi chúng ta kiên trì trong đức tin, không ngại khó khăn, giữ lòng kiên trung với Tin Mừng, thì chính chúng ta trở thành chứng nhân của sự sống mới. Đó là sứ mạng cao cả mà Chúa trao phó, và cũng chính là con đường đưa chúng ta đến vinh quang Phục Sinh đích thực.
Lạy Chúa, xin ban cho chúng con bình an và đức tin vững chắc, để chúng con không chùn bước trước thử thách, nhưng luôn đứng vững, loan báo tình thương và ơn cứu độ của Chúa cho mọi người. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
BÌNH AN VƯỢT QUA MỌI HIỂM NGUY
Khi bước vào thời khắc phục sinh, chúng ta cảm nhận sâu sắc tình yêu và lòng quan phòng không ngừng nghỉ của Thiên Chúa dành cho nhân loại. Thánh sử Gio-an ghi lại những lời vang vọng của Chúa Giêsu trước khi Người trở về cùng Chúa Cha: “Thầy để lại bình an cho anh em, Thầy ban cho anh em bình an của Thầy. Thầy ban cho anh em không theo kiểu thế gian. Anh em đừng xao xuyến cũng đừng sợ hãi.” Những lời này không chỉ là lời an ủi nhất thời, mà còn là lời hứa về một bình an nội tâm vượt trên mọi hoàn cảnh, mọi thử thách và gian nan của đời sống.
Bình an mà Chúa Giêsu ban tặng không phải là thứ bình an ảo tưởng, không phải là sự vắng mặt của sóng gió, nhưng là sự vững chãi của đức tin giữa bão tố. Khi nhìn vào hành trình các môn đệ sau khi Thầy lên trời, ta thấy họ phải đối diện biết bao thử thách, sự khước từ từ thân bằng quyến thuộc, những ngờ vực từ bè bạn, và hiểm nguy từ quyền lực thù địch. Thế nhưng, ngay giữa đêm đen của lưu đày, của khổ hình và của cái chết, họ vẫn giữ lấy bình an, vì chính Chúa Thánh Thần đã đến thắp lên ngọn lửa tình yêu và sự can đảm nơi tâm hồn họ.
Chúa Giêsu đã tiên báo trước: “Nếu anh em yêu mến Thầy, thì hẳn anh em đã vui mừng vì Thầy đi về cùng Chúa Cha, bởi vì Chúa Cha cao trọng hơn Thầy.” Trong mầu nhiệm này, chúng ta nhận ra ba chiều kích của tình yêu phát sinh từ cuộc Vượt Qua: niềm vui được hiệp thông, lòng tin được củng cố và hy vọng được thắp sáng. Niềm vui không gói gọn trong khung cảnh trần thế, nhưng là niềm vui bất diệt vì được sống mầu nhiệm Chúa Kitô Phục Sinh. Lòng tin không bị xao động khi đối diện nghịch cảnh, vì đã được đặt nền tảng vững bền trong lời hứa của Đấng Phục Sinh. Hy vọng không tắt lịm trước bóng đêm tội lỗi, vì biết rằng Thiên Chúa, Đấng kiểm soát lịch sử, đang dẫn dắt tiến trình cứu độ với bàn tay yêu thương.
Chính nhờ bình an ấy, các tông đồ mới có thể can đảm ra đi rao giảng Tin Mừng cho muôn dân. Họ không hề nao núng trước đòn roi, lao tù, và cả chén thuốc độc; họ coi tất cả những thử thách như dịp hòa mình vào mầu nhiệm Thập Giá và Phục Sinh của Chúa. Thánh Phaolô đã xác nhận: “Đã phải chịu đựng biết bao gian nan, nhưng trong mọi sự, chúng con luôn được an ủi nhờ lời của Đấng đã an ủi chúng con.” Bình an của Chúa không xóa bỏ khổ đau, nhưng đồng hành và chuyển hóa khổ đau thành chứng tá sống động về tình yêu vô biên của Thiên Chúa.
Ngày hôm nay, giữa nhịp sống hối hả và bộn bề lo toan, chúng ta dễ bị cuốn trôi trong những lo âu về tương lai, về sức khỏe, về mối quan hệ gia đình, và nhất là về việc giữ vững đức tin trong một thế giới đầy cám dỗ. Lời Chúa mời gọi chúng ta dừng lại, lắng nghe và đón nhận bình an mà Người ban. Đó là một lời mời không dễ chấp nhận, vì muốn đạt được bình an đích thực, chúng ta phải để Chúa can thiệp vào từng ngõ ngách của đời mình, tháo gỡ từng ràng buộc của tự cao, của sân hận và ích kỷ.
Bình an của Chúa luôn gắn liền với mầu nhiệm tình yêu: “Thầy đã yêu thương anh em như Thầy đã yêu thương Thầy; không có tình yêu nào lớn hơn tình yêu của kẻ hy sinh mạng sống vì bạn hữu.” Khi chúng ta học được cách trao ban chính mình cho tha nhân, bỏ lại sau lưng những ích kỷ nhỏ nhoi, thì bình an ấy mới lan tỏa nơi tâm hồn. Bình an trở thành sức mạnh để chúng ta vượt qua nghi kỵ, chia rẽ và thù hận. Bình an làm nảy sinh lòng thương xót, khiến ta sẵn sàng tha thứ và xóa bỏ hận thù.
Thiên Chúa đã chứng minh tình yêu qua mầu nhiệm Vượt Qua: chính trong khổ đau, Người không rời bỏ chúng ta; chính trong chia ly, Người trở lại với chúng ta bằng Thánh Thần. Bởi thế, khi Thầy nói “Thầy ra đi và đến cùng anh em,” đó không phải là lời lìa xa vĩnh viễn, mà là lời hứa về sự hiện diện bền vững của Chúa Thánh Thần trong lòng Giáo Hội và từng tín hữu. Mỗi khi chúng ta cử hành Bí tích Thánh Thể, mỗi khi chúng ta mở Lời Chúa, mỗi khi chúng ta dâng lên Thiên Chúa nguyện cầu trong tâm tình tin tưởng, thì bình an ấy lại được củng cố và trở nên hiện thực trong cuộc sống.
Chúng ta cũng được mời gọi làm chứng cho bình an ấy trong đời sống cụ thể. Đó là khi chúng ta biết lắng nghe người khác bằng tấm lòng cảm thông, không vội kết án; khi chúng ta chu toàn bổn phận trong gia đình, trong công việc, với tinh thần trung thực và nhân ái; khi chúng ta sẵn sàng lên tiếng bênh vực sự thật và công lý, dù phải chịu thiệt thòi; khi chúng ta dâng hiến thời gian, tài năng để phục vụ những người bệnh tật, nghèo đói và bị loại trừ. Mỗi hành động yêu thương phát xuất từ bình an nội tâm là mầm mống gieo trồng hòa bình giữa đời.
Thật vậy, “Thủ lãnh thế gian” – những thế lực chống đối Tin Mừng, chống đối tình yêu chân thật – vẫn luôn cố gắng làm cho tâm hồn chúng ta chao đảo bằng lo lắng vô cớ, bằng những ngôn từ chia rẽ, bằng những quan điểm vị lợi. Nhưng phản ứng của chúng ta không phải là sợ hãi hay bỏ chạy. Chúng ta can đảm đứng vững, vì biết rằng “Thủ lãnh thế gian” không thể động đến Thầy, và Thầy luôn ở cùng chúng ta. Chính trong sự hiện diện đó, chúng ta tìm thấy sức mạnh để vượt qua định kiến, truyền đi hạt giống tình yêu và hy vọng.
Anh chị em thân mến, bình an Chúa ban không phải là cảnh không có sóng gió, nhưng là khả năng sống bình an ngay giữa bão táp. Hãy để Lời Chúa hôm nay thấm nhập vào lòng mình, nhắc nhở rằng Thiên Chúa yêu thương và chăm sóc chúng ta tỉ mỉ trong từng chi tiết nhỏ bé. Hãy mời Thánh Thần ngự phán trong tâm hồn, để Người hướng dẫn chúng ta trong mọi quyết định, an ủi chúng ta khi thất vọng và củng cố chúng ta khi kiệt sức.
Trong bước đường đức tin, có thể chúng ta sẽ vấp ngã, có thể chúng ta sẽ thất bại, nhưng bình an của Chúa vẫn luôn âm thầm phủ lấp mọi sợ hãi, nhắc nhở chúng ta rằng mình được yêu và được kêu gọi sống yêu đến cùng. Bình an ấy là món quà vô giá, không ai cướp được, vì nó bắt nguồn từ mối hiệp thông vĩnh cửu giữa Chúa Con và Chúa Cha.
Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, xin ban cho chúng con bình an nội tâm và can đảm rao giảng Tin Mừng bằng đời sống chứng tá. Xin cho mỗi chúng con luôn biết mở lòng đón nhận Thánh Thần, để bình an của Chúa được thể hiện qua từng hành động bác ái, kiên nhẫn và tha thứ. Nhờ đó, chúng con trở nên khí cụ hòa bình và ánh sáng cho thế gian, làm rạng danh Chúa Cha và làm chứng cho quyền năng Phục Sinh của Chúa Con. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
BÌNH AN VĨNH CỬU: MÓN QUÀ VÀ SỨ MẠNG
Trong bầu khí tĩnh lặng trước giờ phút quyết định của lịch sử cứu độ, Chúa Giêsu dành cho các môn đệ lời chào thẳm sâu tình yêu: “Thầy để lại bình an cho các con, Thầy ban bình an của Thầy cho các con” (Ga 14,27). Đó không phải là lời an ủi xuông, mà là hiến lễ của chính Con Thiên Chúa, vừa mang dấu thập giá, vừa ẩn chứa hiệu năng phục sinh. Khi lời ấy vang lên, Người đã không còn ngần ngại bước vào hành trình đau khổ, sỉ nhục, và cái chết tủi nhục, nhưng chính qua đó, Người mạc khải ý nghĩa cao cả nhất của bình an: không phải là vắng bóng xáo trộn đơn thuần, mà là sự hòa giải trọn vẹn giữa Thiên Chúa với nhân loại, giữa linh hồn với lương tâm, giữa con người với tha nhân.
Chúa Giêsu, Đấng là “Chúa Bình An” (Is 9,5), ban cho chúng ta bình an theo phong cách Thiên Chúa: bình an đủ đầy, bền vững, vượt trên mọi giới hạn thế gian. Trong khoảnh khắc vĩ đại của cuộc vượt qua, khi Thiên Chúa Con trao thân làm lễ hy tế, Người không che giấu nỗi sợ hãi, nhưng vượt thắng sợ hãi ấy bằng niềm tin vững chắc vào tình yêu Cha. Thập giá không phải dấu chỉ của bất lực, mà là vương khí của tình yêu, nơi Con Thiên Chúa đặt lại mọi thù địch dưới chân Người, kể cả sự chết (1 Cr 15,25–26). Khi Người chiu đựng mọi đau đớn, đó là công trình hòa giải thế giới: giá chuộc đích thực để mở ra một trời mới, một đất mới, nơi bình an và công lý cư ngụ bên nhau.
Niềm vui và bình an Người trao không phải của thế gian: chúng ta có thể tìm thấy bình an tạm bợ trong thuận tiện, trong danh vọng, hay trong nhịp sống vội vã. Nhưng đó chỉ là bình an mong manh, dễ vỡ trước thử thách. Bình an Chúa ban đi ngược lại: Người mang đến cho tâm hồn sự tự do trước mọi ngờ vực, sự mạnh mẽ trước mọi thập giá, và ý thức được rằng, dù bao gian nan, chúng ta luôn được yêu thương và nâng đỡ. Khi thánh Phaolô khẳng định: “Tôi đã học được bí quyết nào cũng đủ sức sống trong mọi hoàn cảnh: no đói, sung túc hay thiếu thốn” (Pl 4,12), chính là nhờ bình an nội tâm được đặt nơi Chúa.
Thế nhưng, bình an ấy không tự động trở thành của chúng ta nếu không có đáp trả. Con đường đón nhận bình an Chúa trao đòi chúng ta thực thi hòa giải nơi tâm hồn: dám thừa nhận thiếu sót, dám hoán cải, và dám tha thứ. Tha thứ không phải dễ dàng, bởi nó chạm đến vết thương sâu kín nhất; nhưng cũng chính nơi ấy Thiên Chúa ban ơn biến đổi. Khi chúng ta buông bỏ gánh nặng hận thù, chúng ta nhận được sự nhẹ nhõm của tâm hồn, và bình an Chúa ngự giữa.
Hòa giải không chỉ là việc riêng tư, mà mang chiều kích cộng đoàn. Trong gia đình, nơi công sở, trong giáo xứ, nếu có hố ngăn cách, bất công, hay nghi kỵ, bình an đích thực chỉ đến khi mỗi người sẵn sàng làm lành. Cộng đoàn được xây dựng không trên những bức tường ngăn, mà trên những cầu nối yêu thương. Khi chúng ta gặp gỡ, lắng nghe, và tôn trọng nhau, bình an Thiên Chúa lan tỏa, biến đổi không khí quanh ta.
Con người hiện đại thường tìm bình an qua thành tựu công nghệ, tiện nghi vật chất, hay chạy trốn vào thú vui nhất thời. Nhưng những giải pháp ấy chỉ chữa lành bề mặt, không giải quyết tận gốc những trống vắng nội tâm. Chỉ có Thiên Chúa mới lấp đầy khoảng trống ấy. Chính Người nói: “Ai uống nước tôi cho sẽ không bao giờ khát” (Ga 4,14). Khi chúng ta hướng về nguồn suối tình yêu ấy qua cầu nguyện, Thánh Thể, và ngờ tín, tâm hồn ta được rửa sạch, được thanh lọc, để bình an Chúa tràn ngập và kiên vững.
Phép lạ bình an càng chứng minh ánh sáng vượt thắng tối tăm. Giữa biến động của thế giới—xung đột, bất công, thậm chí chiến tranh—tâm hồn người Kitô hữu có thể vững vàng, bởi biết rằng bàn tay Thiên Chúa đang dẫn dắt. Đức cố Hồng y Joseph Cardijn từng dạy: “Chính bình an trong tâm hồn Kitô hữu là nhân chứng mạnh mẽ nhất trước thế gian rối ren.” Khi chúng ta không nao núng trước bão tố, người khác nhận ra Đức Kitô đang sống trong chúng ta.
Với tư cách những chứng nhân bình an, chúng ta được mời gọi không giữ kín ân huệ ấy chỉ cho riêng mình, mà chia sẻ cho mọi người. Chia sẻ bình an không có nghĩa là buông xuôi trước bất công, nhưng chiến đấu bằng lòng kiên nhẫn, bằng lời cầu nguyện và hành động bác ái, để xây dựng công lý. Người Mẹ Têrêxa Calcutta từng nhắc: “Hòa bình bắt đầu từ nụ cười.” Mỗi tiếng chào, mỗi cử chỉ quan tâm, mỗi công trình phục vụ đều gieo mầm bình an Thiên Chúa ra khắp nơi.
Con đường đón nhận và chia sẻ bình an ấy được mạc khải rõ ràng trên thập giá: Ngài ban bình an trong đau khổ, ban bình an trong khi bị ruồng rẫy, ngay cả khi lời ngợi khen cạn khô. Từ trên thập giá, Chúa Giêsu cầu nguyện cho kẻ hành hạ: “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ biết việc họ làm” (Lc 23,34). Đó là đỉnh cao của hòa giải và bình an: tha thứ ngay cả khi mọi lý do để thù ghét dường như chính đáng.
Giờ đây, chúng ta được mời gọi sống theo tinh thần ấy: thay vì đáp trả hận thù bằng hận thù, đáp trả bạo lực bằng lòng nhân ái, đáp trả chia rẽ bằng cầu nguyện cho kẻ thù. Đó là chứng tá sống động cho bình an Chúa ban. Khi chúng ta dám yêu thương vô điều kiện, khi chúng ta dám trao đi đời mình vì người khác, chúng ta đã bước vào nhịp sống của Tin Mừng.
Nhìn lên thập giá, chúng ta học được rằng bình an không phải êm đềm vô cảm, nhưng là tình yêu dám hi sinh. Bình an là động lực để chúng ta xây dựng một thế giới công bằng, nơi con người được thăng tiến toàn diện. Mỗi hành động yêu thương, mỗi hy sinh kín đáo hằng ngày đều góp phần vun trồng bình an Thiên Chúa nơi trái tim và xã hội.
Ước gì, mỗi sáng thức dậy, chúng ta nhắc lại với lòng: “Chúa Con đã chấp nhận thập giá để ban bình an cho con.” Và trong ngày dài, chúng ta từng phút từng giây mang bình an ấy đến cho người gặp gỡ: một ánh mắt dịu dàng, một lời nói chân thành, một bàn tay giơ ra giúp đỡ. Khi ấy, bình an Chúa không chỉ ngự trị trong nội tâm, mà còn lan tỏa thành đồng công tố đẹp lòng Thiên Chúa.
Lạy Chúa Giêsu, Đấng là Bình An đích thực, xin ban cho chúng con tâm hồn quảng đại để đón nhận bình an Chúa trao, và bàn tay can đảm để chia sẻ bình an ấy cho mọi người. Xin cho chúng con trở nên khí cụ hòa giải, để thế giới này ngày càng trở nên dấu chỉ của Nước Trời, nơi bình an và tình yêu kết hiệp vĩnh cửu. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
BÌNH AN SIÊU NHIÊN TRONG GIỜ KHẮC CHIA LY
Khi bước vào chiều sâu của mầu nhiệm Phục Sinh, lời Chúa hôm nay vang lên như một khúc ca tình yêu, vỗ về tâm hồn mỗi tín hữu đang trăn trở với biết bao nỗi lo âu và sợ hãi. “Thầy để lại bình an cho các con, Thầy ban bình an của Thầy cho các con” (Ga 14,27) không chỉ là lời khước từ hời hợt, mà là ơn siêu nhiên nguồn cội nơi Thiên Chúa Ba Ngôi: Cha đã sinh ra, Con đã cứu chuộc, Thánh Thần thánh hóa. Sự bình an này vượt lên trên mọi hiểu biết trần thế, không phải là sự vắng lặng giả tạo mà là sự yên tâm vững chãi giữa phong ba cuộc đời.
Trong giờ phút trước ngày chịu nạn, các môn đệ đang xao xuyến, trái tim họ như bị bủa vây bởi bóng đêm sợ hãi. Họ chứng kiến Thầy Giêsu – Đấng Con Thiên Chúa – đối diện đau khổ khôn cùng và cái chết tủi nhục. Thế nhưng, ngay giữa tâm điểm của bi kịch, Thầy vẫn bình thản tuyên bố bình an. Đó không phải bình an của thế gian, dễ vỡ tan theo cơn gió dữ, mà là bình an từ Cha trời cao, được trao ban nhờ công nghiệp Thập Giá và mầu nhiệm Phục Sinh. Bình an ấy chính là vẻ đẹp của lòng tín thác vào ý Cha, là kết quả của việc sống trọn vẹn ý muốn cứu độ.
Chúng ta thử nhìn lại cuộc đời các tông đồ: khi Thầy đi vắng, lòng họ trĩu nặng hoang mang. Nhưng chính sự ra đi ấy mở ra kỷ nguyên mới cho Hội Thánh: Đấng Bảo Trợ – Thánh Thần – được sai đến để ở cùng các ông mãi mãi. Bình an siêu nhiên không chỉ là món quà, mà còn là ơn được đồng hành bằng sức mạnh của Thần Khí. Nhờ Thánh Thần, các ông hiểu được sâu xa mọi lời Thầy đã giảng dạy, được can đảm rao giảng Tin Mừng qua bao thử thách, bách hại.
Phải chăng trong cuộc sống hôm nay, chúng ta cũng đang lạc lõng giữa guồng quay mưu sinh, giữa áp lực công việc, trách nhiệm gia đình và biết bao nhiêu cám dỗ? Những đêm thao thức vì tiền bạc, những lần chán nản vì ốm đau bệnh tật, hay những giây phút bế tắc khi đối diện với tội lỗi… Tất cả khiến ta mất bình an, như những trái bóng căng căng chuẩn bị vỡ tung. Lời Chúa hôm nay nhắc chúng ta: bình an đến từ việc đặt trọn niềm tin vào Cha trên trời, vào tình yêu cứu độ của Con Thiên Chúa, vào sự hướng dẫn của Thánh Thần.
Thánh Phao-lô trong thư gửi tín hữu Rô-ma đã mạnh mẽ tuyên xưng: “Ai tách con ra khỏi tình yêu của Thiên Chúa?… Không có sự sống, sự chết, khốn khổ, bạo lực, gươm giáo nào tách được chúng ta ra khỏi tình yêu ấy” (Rm 8,35.39). Đó là lời khẳng định vang dội của người đã kinh nghiệm bình an bằng chính thân phận tù đầy, bầm dập. Dẫu phải chịu đòn roi, đổ máu, Phao-lô vẫn triệt để tín thác vào Chúa; và nhờ đó, ông kinh qua mọi gian nguy mà vẫn giữ vững bình an nội tâm.
Bình an Thiên Chúa không có nghĩa là không còn sóng gió, mà là dám chấp nhận mọi gian nan với tâm hồn bình thản. Như Thầy Giêsu khi cầu nguyện trong vườn Ghết-sê-ma-nê: “Này đây Con xin vâng ý Cha” (Mt 26,39). Giữa tiếng nước mắt và mồ hôi máu, Ngài trao phó trọn vẹn vào bàn tay Cha. Và chính nhờ sự vâng phục ấy, Ngài đón nhận sức mạnh siêu nhiên để bước qua Thương Khó.
Vì thế, lời mời gọi hôm nay dành cho chúng ta là: hãy để Thần Khí Chúa Thánh Thần khơi dậy trong lòng niềm tin tưởng và lòng phó thác. Khi cầu nguyện, đừng chỉ xin Chúa giải quyết mọi vấn đề, nhưng trước hết hãy nguyện xin ơn bình an: để biết buông bỏ những lo toan vượt ngoài tầm tay mình, để sống từng phút giây trong sự hiện diện của Chúa, để biết tín thác ý Cha hơn là bám víu vào của cải phù du.
Trong đời sống đức tin, tội lỗi chính là nguyên nhân gây xáo trộn tâm hồn. Chúng ta nhận lấy bình an khi khước từ tội; nhưng khi vấp ngã, đừng quên bình an cũng là ơn được ban lại khi ta chạy đến với lòng xót thương Chúa, trong Bí tích Hoà Giải. Chính nơi tội nhân sám hối, bình an Thiên Chúa tỏ hiện mạnh mẽ, như Máccô kể về người phụ nữ ngoại tình được Chúa Giêsu gìn giữ: “Cô hãy đi, và từ nay đừng phạm tội nữa” (Ga 8,11). Lời ban bình an ấy chữa lành trái tim tội lỗi, tái tạo ơn hoà giải.
Chúng ta cũng được mời gọi mang bình an đến cho anh em mình. Bình an không phải để giữ riêng cho mình mà còn để chia sẻ. Khi thương thăm kẻ cô đơn, nâng đỡ người thất vọng, tha thứ cho kẻ xúc phạm, ta đang làm chứng cho bình an Chúa ban. Như Phaolô dặn các tín hữu: “Hãy cố gắng gìn giữ Hiệp nhất bằng sợi dây bình an” (Ep 4,3). Bình an Chúa ban là sợi dây kết nối cộng đoàn, khắc phục chia rẽ và ghen ghét.
Cuối cùng, giữa dấu chỉ thời đại tận thế mà sách Khải Huyền loan báo: mọi thù địch sẽ bị đánh bại, cái chết bị tiêu diệt, vinh quang bình an sẽ viên mãn bên Chúa (Kh 21,1-4), lời hứa bình an hôm nay là bảo chứng cho hy vọng Kitô hữu. Dẫu còn chịu nhiều gian nan, chúng ta tin Chúa sẽ dẫn đưa đến ngày viên mãn. Khi đối diện cái chết, ta không còn phải xao xuyến nữa, vì “Chúa đã thắng thế gian” (Ga 16,33).
Cầu nguyện kết thúc
Lạy Chúa Giêsu, trước giờ phút Chúa đi vào khổ nạn, Chúa nhìn thấy tâm hồn các tông đồ xao xuyến sợ hãi. Chúa cũng đang nhìn thấy mỗi người chúng con trong cuộc sống hằng ngày đầy những gian nan thử thách, những vất vả khổ đau, những lo lắng căng thẳng, nhất là những đam mê tội lỗi. Tất cả đang làm con sợ hãi xao xuyến. Chúa đã thương ban bình an cho các tông đồ, thì giờ đây xin Chúa cũng thương ban bình an cho đời sống con.
Trong giờ phút khổ đau nhất, tâm hồn Chúa vẫn tràn ngập bình an, bởi vì Chúa luôn tin tưởng vào tình yêu của Chúa Cha và biết rằng mình đang thực hiện Thánh Ý Chúa Cha. Vâng, đó chính là sự bình an mà Chúa muốn ban cho con. Con tin tưởng Chúa Cha luôn yêu thương và gìn giữ con. Như thánh Phao-lô, con tuyên xưng rằng: ai có thể tách con ra khỏi tình yêu của Thiên Chúa? Phải chăng là gian truân, khốn khổ, đói rách hiểm nguy, bắt bớ, gươm giáo? Trong mọi thử thách ấy, con sẽ toàn thắng nhờ Đấng đã yêu mến con. Con tin chắc rằng không có gì tách được con ra khỏi tình yêu của Chúa Cha thể hiện nơi cuộc sống của Chúa.
Xin Chúa cũng giúp con theo gương Chúa luôn thi hành Ý Chúa Cha, để nhờ đó mà được bình an trong mọi giây phút. Trong mọi việc, con chỉ mong tìm một phần thưởng duy nhất là biết mình đang làm theo Ý Chúa Cha. Con quyết tâm xa tránh tội lỗi là căn nguyên làm cho tâm hồn con rối loạn. Nhưng lạy Chúa, con quá yếu đuối, xin Chúa giúp con. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
BÌNH AN VƯỢT THẾ GIAN
Trong khoảnh khắc trước khi bước vào cuộc khổ nạn, Chúa Giêsu ngước mắt nhìn các môn đệ đang bần thần lo sợ và nhẹ nhàng trao ban lời hứa: “Thầy để lại bình an cho các con, Thầy ban bình an của Thầy cho các con” (Ga 14,27). Đó không phải là một lời chia tay buồn bã, nhưng là lời trao gửi niềm hy vọng vững chắc giữa cơn bão tố cuộc đời. Thánh Phaolô, trong niềm tin sâu sắc, đã can đảm tuyên xưng: “Lương tâm tôi không trách tôi điều gì” (2 Tm 1,3), bởi ông đã kinh nghiệm bình an ấy ngay giữa đớn đau và tù đày.
Bình an mà thế gian ban tặng thường gắn liền với sự an phận, chỗ dựa tạm thời hay thỏa hiệp cá nhân. Người ta chối bỏ tranh đấu, né tránh khổ đau, tìm nơi chốn êm đềm để lẩn trốn gian nan. Trái lại, bình an Chúa ban không đến từ việc trốn chạy, mà là kết quả của lời mời gọi đối diện và vượt thắng: “Ai muốn theo Ta, hãy vác thập giá mình hằng ngày mà theo” (Lc 9,23). Chính trong cuộc chiến giữ tâm hồn khỏi tội lỗi, trong hy sinh mất mát, con người mới lãnh nhận bình an đích thực — bình an đánh đổi bằng tình yêu và sự trung tín.
Khi nhìn ngắm Mẹ Têrêsa giữa những góc khuất của Calcutta, ta thấy bình an không nằm nơi hoàn cảnh. Trong một cuộc phỏng vấn về tình yêu người nghèo, khi bị chất vấn tại sao không đến lo cho những người giàu có ở Vatican, Mẹ Têrêsa thản nhiên đáp: “Ông không có bình an trong lòng.” Và bà khéo léo chỉ cho ông ấy con đường: cầu nguyện và trao ban nụ cười, dấu chỉ sự thật về Thiên Chúa. Từ nụ cười chân thành chảy ra lòng mến, chúng ta gieo rắc bình an nơi chính tâm hồn mình và anh chị em chung quanh.
Niềm tin tưởng Chúa đi để trở về với Chúa Cha làm nền tảng cho bình an vượt trên mọi hoàn cảnh. Chúng ta không lạc lõng như những kẻ mồ côi (Ga 14,18), bởi có một Đấng Bảo Trợ mãi kề bên. Người Thần Khí Sự Thật sẽ dạy chúng ta nhận diện tình yêu hy sinh, soi sáng những ngõ ngách u tối của tâm hồn, chữa lành vết thương do chia rẽ và sợ hãi. Khi tâm hồn được thánh hóa, những cơn sóng bão cuộc đời không thể cuốn trôi con thuyền tin yêu bởi Người Giêsu Phục Sinh đã thắng cả sự chết.
Chúng ta hãy đề ra cho mình một lối sống hướng đến xây dựng bình an: từ việc tích cực vun đắp tâm hồn qua cầu nguyện, thinh lặng nội tâm, đến việc thực hành bác ái với anh chị em. Loại trừ mầm mống gây bất an — từ ghen tỵ, kiêu căng đến phản bội và hiểm độc — để tâm hồn tự do trong tình yêu. Giữa những va chạm thường nhật, biết khước từ lời trách móc, thay bằng lời tha thứ; nhẫn nhịn nơi khi bị tổn thương, và can đảm đối thoại khi gặp bất đồng.
Michael Jackson từng thuê trực thăng chở oxy lên tận đỉnh núi cao và xây nên một căn phòng kín đáo bơm đầy khí tinh khiết, để bảo vệ sức khỏe và bảo đảm tuổi thọ đến 105. Nhưng có thực những bức tường kiên cố và bình oxy dày đặt liệu có đem lại bình an thật sự? Con người ngày nay thường trông cậy vào của cải, vào công nghệ, vào mọi thứ hữu hình để tìm cảm giác an toàn. Thế nhưng sâu thẳm, họ vẫn trăn trở lo âu. Bình an ấy là lớp vỏ mỏng, dễ vỡ trước nghịch cảnh. Chỉ có bình an Chúa ban, gắn kết với chân lý và hy vọng Phục Sinh, mới chịu được thử thách.
Con đường đi đến bình an đích thực là con đường của Thập Giá và Phục Sinh. Khi chúng ta chung lòng với Chúa trong đau khổ, đón nhận cuộc biến cố đớn đau của bản thân như một phần của mầu nhiệm cứu độ, bình an Thiên Chúa mới ngự trị. Sống mỗi ngày như một hy lễ — dâng hiến mất mát và niềm vui — chúng ta lãnh nhận an ủi bền vững từ Đấng đã hứa: “Anh em hãy vững tâm, Ta đã thắng thế gian” (Ga 16,33).
Giữa bước đường loan báo Tin Mừng, các môn đệ Chúa đã trải qua đòn roi, bách hại và có lúc tưởng chừng thất vọng. Nhưng chính trong tù ngục họ đã ca tụng Chúa và làm chứng cho quyền năng Phục Sinh. Nhờ Chúa Thánh Thần, họ trở nên những chứng tá quả cảm, mang bình an đến cho biết bao tâm hồn chai sạn. Chúng ta, được ơn gọi tái lập Hội Thánh, cũng hãy là nhịp cầu bình an, đem Chúa đến cho thế giới, và thế giới trở nên nơi an nghỉ cho tâm hồn.
Lạy Chúa Giêsu, xin cho chúng con nhận ra rằng bình an Chúa ban không tùy thuộc vào hoàn cảnh tốt đẹp, nhưng là ơn thánh Chúa Tuôn đổ để biến đổi tâm hồn. Xin dạy chúng con biết hiệp thông với Thập Giá Chúa, để trong hy sinh và yêu thương, chúng con được sống trong sự thật, không còn xao xuyến cũng không sợ hãi. Cho dù bão giông cuộc đời cuộn lên, chúng con vẫn vững vàng bởi lời hứa Phục Sinh: Chúa đã sống lại và ở cùng chúng con mọi ngày cho đến tận thế.
Lm. Anmai, CSsR
BÌNH AN NGƯỜI DẪN LỐI
Khi bước vào những giờ phút thiêng liêng của Bữa Tiệc Ly, giữa bầu không khí chia ly và ưu tư, lời Chúa Giêsu vang lên như một liều thuốc an thần dành cho tâm hồn các môn đệ: “Thầy để lại bình an cho các con. Thầy ban bình an của Thầy cho các con” (Ga 14,27). Nghe tiếng ấy, giữa cơn bão tố sợ hãi và hoang mang, ta chợt nhận ra bình an Người ban không phải là thứ bình an tầm thường, mà là ân huệ thượng nguồn, vượt lên trên mọi toan tính trần gian.
Bình an mà Chúa trao không phải là chấm dứt mọi xung đột, không phải là một trạng thái an nhàn, giải thoát khỏi mọi căng thẳng. Đúng hơn, đó là sự hiện diện của ơn cứu độ, là dấu chỉ của tình yêu Thiên Chúa vẹn tròn nơi Con Một. Khi cõi lòng các tông đồ trùng trùng ưu phiền, chính Thiên Chúa Ba Ngôi đã đến để chứng minh rằng Ngài không bỏ rơi con người giữa cuộc đời đầy thử thách.
Chúa Giêsu ban bình an trong lúc thế gian chưa kịp hiểu Người sẽ ra đi về cùng Cha. Chính lúc đó, Người muốn các môn đệ giữ một tâm hồn không xao xuyến, không sợ hãi. Bình an ấy xuất phát từ lòng tín thác: dù Chúa có “ra đi”, các môn đệ vẫn được hưởng sự hiện diện liên tục của Người qua Thánh Thần. Trong mầu nhiệm này, ta thấy bình an không phải là điều kiện bên ngoài, mà là hoa trái của đức tin vững vàng.
Thực vậy, bình an nội tâm chính là tiêu chuẩn đánh giá đời sống đức tin của chúng ta. Khi lương tâm không trách cứ, khi trái tim được làm mới bởi Lời Chúa, ta có thể nguyện xin cùng Thánh Vịnh: “Lương tâm tôi không trách cứ điều gì” (Cv 24,16). Trong an bình ấy, ta không cần phải chạy trốn khỏi thực tại, vì sức mạnh Thiên Chúa tỏa chiếu ngay giữa những khổ đau, bất trắc và ngờ vực.
Nhìn lại lịch sử loài người, ta thấy nhân loại chưa từng có một thời đại trọn vẹn bình an, trừ khi bình an ấy được xây dựng trên nền tảng công lý, tình yêu và sự thiện hảo nội tâm. Hàng ngàn cuộc chiến tranh, chia rẽ và xung khắc đã chứng tỏ rằng thứ bình an nhân loại tự tìm kiếm qua thỏa hiệp hoặc trốn tránh đều hời hợt. Thiên Chúa mời gọi chúng ta hướng tới một bình an khó khăn: bình an gắn liền với hy sinh, với sẵn sàng chấp nhận mất mát vì danh nghĩa Tin Mừng.
Chúa không ngại nói rõ: bình an của Người không đến cách miễn phí. Thánh Phaolô đã minh chứng giá trị ấy khi tuyên xưng: “Tôi còn sống, nhưng không phải tôi sống, mà là Đức Kitô sống trong tôi” (Gl 2,20). Khi trao ban tính mạng, khi dâng chính mình trên thập giá, Đức Giêsu cho thấy bình an vĩnh cửu luôn đồng hành với con đường hiến thân và phục vụ.
Trong đời sống gia đình, ta thường ao ước bữa cơm êm ấm, lời yêu thương dịu dàng và gia đình không còn xích mích. Ước muốn đó là tốt lành, nhưng nếu thiếu sự hoà hợp với Thiên Chúa, bình an gia đình chỉ là tạm thời. Khi mỗi thành viên biết cầu nguyện, làm chứng cho tình thương Chúa trong lời ăn tiếng nói, bữa cơm không chỉ dâng lên nhu cầu thân xác, mà còn là bàn tiệc của bình an thiêng liêng.
Giữa công việc bận rộn và bộn bề lo toan, chúng ta dễ dàng quên rằng bình an nội tâm phải được cất giữ nơi thánh đường tâm hồn, trong sự chiêm ngắm Lời Chúa và cầu nguyện đêm ngày. Khi để cho Lời Thánh kinh thẩm thấu từng ngõ ngách tâm hồn, ta mới cảm nếm được lời hứa: “Thầy ban bình an của Thầy cho các con”, không phải bình an của thế gian, nhưng bình an vượt sức chúng ta hiểu biết (Cv 14,27).
Người tín hữu không thể chỉ tìm bình an như một món hàng tiêu dùng. Bình an của Chúa là ơn huệ, là ân sủng được trao ban cho kẻ tín thác. Do đó, mỗi buổi đọc kinh, mỗi lần rước lễ, chúng ta hãy xin Chúa ban bình an, để nhờ ơn Người, chúng ta có thể vượt qua cám dỗ ích kỷ, tật đố và tự ái, những kẻ thù thầm lặng ngăn cản bình an nội tâm.
Trong lời nguyện nhập lễ hôm nay, chúng ta hợp tiếng cùng Giáo hội dâng lên Thiên Chúa: “Lạy Chúa, xin ban bình an cho chúng con để chúng con có thể trở nên khí cụ hòa giải giữa anh em và sống đúng phẩm giá con cái Chúa”. Bình an được trao không chỉ cho chúng ta hưởng dụng, mà còn để chúng ta trở thành sứ giả của bình an cho thế giới.
Giữa những biến động xã hội, giữa những bất công và đau khổ của người lân cận, bình an nội tâm thúc giục ta hành động. Khi trái tim bình an, ta không rơi vào thái độ thờ ơ vô cảm, mà đủ can đảm lên tiếng bênh vực công lý và mang lại hy vọng cho người cùng khổ. Chính đó là bổn phận của những kẻ được trao ban bí tích hòa giải: hòa giải với Chúa, với chính mình, và với tha nhân.
Chúa Giêsu đã không ngại ban cho chúng ta bình an ngay khi các môn đệ “đóng kín cửa phòng” vì sợ hãi (Ga 20,19). Ngài đến giữa họ, nói: “Bình an cho anh em”. Cảnh tượng ấy vẫn lặp lại hôm nay: Ngài đến giữa chúng ta qua bí tích Thánh Thể và Thánh Thần, xua tan sợ hãi, lấp đầy khoảng trống tâm hồn bằng bình an bất diệt.
Chúng ta hãy nhìn gương các thánh tử đạo, những người đã nhận được bình an của Chúa để đứng vững trước bách hại. Dù thân xác tan nát, tâm hồn vẫn vững vàng nhờ ơn bình an siêu nhiên. Chính nguy hiểm và hy sinh đảm bảo cho bình an ấy không bị tàn phá. Từ đó, chúng ta học được rằng bình an không phải điều kiện để trốn chạy bất trắc, mà chính là sức mạnh để chiến thắng bất trắc.
Phần chúng ta, giữa đời thường còn nhiều lo âu và bất công, làm sao giữ được bình an? Câu trả lời nằm ở việc “ở lại trong tình yêu của Thầy” (Ga 15,9). Mối tương quan với Chúa như cành nho gắn chặt vào thân cây nho: khi kết hợp mật thiết, ta mới nhận được nhựa sống để bình an phát sinh. Niềm sống mới ấy không thể thiếu những giờ hôn tĩnh nguyện ngợi ca, những lúc chia sẻ Lời Chúa với anh em và việc bác ái cụ thể.
Nhìn về tương lai, khi Chúa Cha triệu hồi, chúng ta không cần phải lo âu về hoàn cảnh sau đời này. Bình an của Chúa đồng hành suốt hành trình trần thế, và là bảo đảm cho chúng ta bước vào vinh quang ngàn thu. Xin đừng để những sợ hãi bản năng ngăn cản việc chuẩn bị cho cuộc sống vĩnh cửu. Bình an nội tâm thắp sáng niềm hy vọng vào ngày gặp gỡ Thiên Chúa, danh dự và vinh quang nhờ Đức Kitô.
Cuối cùng, mỗi chúng ta được mời gọi chia sẻ bình an ấy cho thế giới: “Chính Thầy sai anh em đi như chiên con ở giữa bầy sói” (Mt 10,16). Bình an không phải là tài sản cá nhân, mà là ngọn đuốc thắp sáng lối về cho những ai lạc đường. Khi chúng ta đem bình an đến cho người khác—qua lời an ủi, cử chỉ cảm thông, hay hành động yêu thương—là chúng ta thi hành sứ mệnh làm chứng cho Chúa Giêsu bình an.
Lạy Chúa Giêsu, xin ban cho chúng con bình an của Chúa, để khi đối diện mọi thử thách, chúng con vẫn vững tin vào tình yêu Chúa Cha. Xin cho tâm hồn chúng con luôn được an ủi, để chúng con trở nên khí cụ của bình an phục vụ xã hội, làm vinh danh Chúa trong mọi hoàn cảnh. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
BÌNH AN ĐÍCH THỰC TRONG CHÚA GIÊSU
Hôm nay, giữa không khí hân hoan của Tuần V Phục Sinh, Giáo Hội mời gọi chúng ta cùng dừng lại bên lời chúc bình an của Chúa Giêsu: “Thầy để lại bình an cho các con, Thầy ban bình an của Thầy cho các con” (Ga 14,27). Đó không chỉ là lời an ủi dành cho các môn đệ trong giờ phút bối rối, nhưng còn là lời khẳng định cho mỗi Kitô hữu rằng ơn bình an siêu nhiên chỉ thực sự được đặt nền trên tình yêu và quyền năng cứu độ của Thiên Chúa Ba Ngôi.
Khi bước vào Thánh Lễ, ngay sau kinh Lạy Cha, chúng ta được mời thinh lặng để cảm nhận sự hiện diện và tấm lòng của Chúa dành cho mình. Trong bữa Tiệc Ly, Chúa Giêsu ngồi giữa các môn đệ, trao cho họ món quà vô giá là chính Ngài. Và hôm nay, Ngài vẫn ngỏ lời “Thầy ban bình an của Thầy” cho chúng ta qua Bí tích Thánh Thể. Chúng ta đã dọn lòng đủ để rước Mình Máu Thánh Chúa, thì cũng chính lúc ấy, niềm bình an của Ngài tràn ngập tâm hồn và dẫn đưa chúng ta vào chiều sâu mầu nhiệm cứu độ.
Thế gian, theo thánh Gioan, không phải là toàn bộ nhân loại, nhưng là thế lực của ma quỉ, là những thế lực đen tối mà những ai còn quỳ dưới ách nô lệ của tội lỗi sẽ dễ dàng bị khuất phục. Bình an mà thế gian ban tặng thường gắn liền với quyền lực, chiến thắng, chiếm đoạt, thậm chí đến từ cuộc đàm phán khôn khéo hay bạo lực ép buộc. Khi ấy, bình an chỉ là một trạng thái mong manh, đủ dao động trước những biến cố nhỏ nhất; chỉ cần một cơn phong ba, một biến động xã hội, là nó vỡ tan.
Ngược lại, bình an Chúa ban không bị khuất phục trước bất kỳ hoàn cảnh éo le nào. Đó là bình an bắt nguồn từ việc được tha thứ mọi tội lỗi, bình an của một tâm hồn không còn mang mặc cảm hổ thẹn khi đối diện với Thiên Chúa và với chính mình. Chính Chúa Giêsu, Đấng đã trọn đời thi hành thánh ý Chúa Cha, khi bị kết án, chịu đóng đinh và bị xem là tội nhân nhất, vẫn thốt lên lời xin Chúa Cha tha thứ: “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm” (Lc 23,34). Từ trên thập giá, Ngài trao lại bình an cho thế giới: bình an vượt trên mọi xung đột, xâm lược, và biên giới.
Chúng ta thân mến, không có thử thách nào đủ sức tước đoạt bình an chân thực khỏi tâm hồn người con Chúa. Dù gặp nghịch cảnh, bệnh tật, sứt mẻ trong gia đình hay áp lực cuộc sống, chúng ta vẫn được mời gọi giữ vững một tâm hồn thanh thản, nhờ bám trụ vào mối liên hệ mật thiết với Chúa Thánh Thần. Đấng Bảo Trợ sẽ hướng dẫn, củng cố và nâng đỡ chúng ta bước qua những gian nan, để mỗi vết thương đời thường không còn là gánh nặng, nhưng trở thành thánh giá làm chứng cho ơn phục sinh.
Thánh Phaolô nhắc nhở: “Anh em đừng để lòng xao xuyến, cũng đừng sợ hãi” (Ga 14,27). Giáo Hội hôm nay mời gọi chúng ta thực hành lời ấy mỗi ngày: xóa bỏ sợ hãi trước tương lai bất định, trước định kiến, trước thù hằn hay bất công, để dám cất bước loan báo Tin Mừng bình an cho họ. Chính khi chúng ta sống bình an nội tâm, chúng ta mới có thể làm chứng sống cho Chúa giữa thế giới xao động.
Không chỉ là trao đổi lời chúc, bình an Chúa Giêsu ban còn là nguồn sức mạnh để ta xây dựng cộng đoàn yêu thương. Khi anh em gặp khúc mắc, đừng để bất hòa kéo dài, nhưng hãy đến với nhau trong tâm tình cảm thông, tha thứ và chân thành cầu nguyện. Như Thánh Thể hiệp thông mọi thành phần Dân Chúa nên một, thì mọi cộng đoàn giáo xứ cũng được mời gọi phản chiếu bình an ấy qua việc đón tiếp, chăm sóc, và chia sẻ cho những ai đang thiếu vắng, nhất là người nghèo, người bệnh, kẻ cô đơn.
Trong hành trình đức tin, từng giây phút cầu nguyện, suy gẫm Lời Chúa, chúng ta sẽ cảm nhận bình an Chúa thấm vào từng nhịp thở: bình an giữa bão táp nội tâm, bình an trước những quyết định khó khăn, bình an khi phải chịu đau khổ cùng với Chúa. Như Đức Maria đã lặng thinh mang Chúa Con trong lòng, chúng ta cũng lắng nghe Lời Ngài để cho bình an đó lớn lên và lan tỏa qua mọi cử chỉ, lời nói và hành động.
Khi kết thúc Thánh Lễ này, chúng ta hãy mang bình an Chúa ra khỏi ngưỡng cửa nhà thờ: trao cho vợ chồng trẻ mới cưới, cho cha mẹ già yếu trong xóm, cho đồng nghiệp căng thẳng nơi công sở, cho học sinh gặp áp lực thi cử. Mỗi lần ta giang rộng tay chúc bình an, là ta tái hiện mầu nhiệm Thập Giá và Phục Sinh, nơi chính Chúa Giêsu đã mang lấy mọi u buồn của nhân loại để biến thành niềm vui bất diệt.
Lạy Cha chí thánh, chúng con cảm tạ Cha vì món quà bình an cao trọng Cha ban cho chúng con qua Con Cha là Đức Giêsu Kitô, và nhờ ơn Chúa Thánh Thần, xin củng cố đức tin chúng con để ngày càng sống đúng phẩm giá con cái Chúa. Xin cho ơn bình an ấy luôn hiện diện trong tâm hồn chúng con, giúp chúng con không bao giờ đánh mất niềm hy vọng và trở thành sứ giả bình an cho thế giới hôm nay. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
SỰ BÌNH AN MÀ THẦY BAN CHO
Khi Chúa Giêsu nói với các môn đệ: “Thầy để lại bình an cho anh em, Thầy ban bình an cho anh em” (Ga 14,27), Ngài không chỉ gởi gắm cho ta một lời chúc xã giao, một món quà lễ nghi hay một phong bao lì xì tình cảm. Đó là lời trao ban năng lực, là mạch nguồn ơn thánh để ta sống thành chứng tá của Tin Mừng. Bình an mà Thầy ban không phải là thứ bình an thinh lặng, vô hồn, chỉ để giữ yên thân xác, mà là sức mạnh hoạt động, là ngọn gió Thánh Thần thao thức trong lòng mỗi tín hữu, thúc đầy chúng ta ra đi gieo rắc sự hòa hợp, chữa lành các chia rẽ, làm cho muôn loài biết yêu thương nhau như Chúa đã yêu thương.
Bình an Chúa trao tặng thấm nhuần từng ngõ ngách tâm hồn, biến đổi từng nhịp thở, để nơi nào có mâu thuẫn, có giận hờn, có ngờ vực, thì ở đó Đức Kitô hiện diện, xóa bỏ mọi ngăn cách, viết nên khúc ca hiệp nhất. Khi ta tha thứ cho kẻ xúc phạm, khi ta khép lòng hẹp hòi để đón nhận tha nhân, chính là lúc bình an Thiên Chúa trỗi dậy trong ta. Nhờ đó, ta trở nên kênh dẫn ân sủng, giúp tình yêu Thiên Chúa chảy khắp nhân gian.
Thật lạ lùng thay, chính sự ra đi của Đức Giêsu lại là dấu chỉ cho bình an lan tỏa khắp nơi. Ngài rời bỏ các tông đồ để về cùng Chúa Cha, nhưng đồng thời Ngài hứa ban Thần Khí, Đấng Bảo Trợ, để Ngài có thể ở với chúng ta muôn đời. Sự hiện diện hữu hình thay bằng hiện diện thiêng liêng trong Thánh Thần khiến Chúa không còn bị giới hạn bởi không gian hay thời gian. Ngài tự do ngự giữa lòng mỗi tín hữu, nâng đỡ, chỉ bảo và thúc giục chúng ta hoạt động cho bình an ngay trong lòng thế giới đang chia rẽ.
Bình an ấy không gói ghém im lìm, nhưng sục sôi hành động. Khi Thầy ban bình an của Thầy cho anh em, Thầy ban cho anh em sức mạnh bình an của Thầy. Sức mạnh ấy chính là năng lượng yêu thương, sự can đảm phục hồi hòa giải, và khát vọng kiến tạo hiệp nhất. Anh em sẽ làm chứng và sống thực hiện sự hòa giải, hòa hợp để đem lại bình an. “Phúc cho ai hoạt động cho bình an” (Mt 5,9) – lời chúc của Chúa không dừng ở chúc tụng, nhưng dẫn đưa ta đến sứ mạng tái thiết tình huynh đệ.
Chúng ta có thể trách Chúa: Ngài trao cho chúng ta trách nhiệm hòa bình, bảo chúng ta lan tỏa bình an, nhưng Ngài lại ra đi. Thật ra, sự ra đi đó chính là ân huệ lớn lao nhất. Bằng cách về cùng Cha, Chúa Giêsu hiến ban Thánh Thần cho Giáo Hội, để từ nay bình an của Ngài không chỉ hiện diện nơi hữu hình một vài cá nhân, mà tràn lan khắp nhân loại. Ơn bình an của Người là một cách Đức Giêsu tiếp tục với chúng ta thực hiện công cuộc cứu độ của Người.
Mỗi khi tham dự thánh lễ, chúng ta lặp lại cử chỉ hòa bình: “Bình an với anh em” – không chỉ là nghi thức mời gọi nhau bàn tay bắt lấy nhau, mà là xin Ơn Thánh Thần thấm nhập vào trái tim, dẹp tan mọi giận hờn, khơi dậy lòng quảng đại để ta biết tôn trọng tự do và phẩm giá của người khác. Người hành động nơi chúng ta như cha mẹ đối với con cái: từ từ trao cho con cái trách nhiệm và tự do, để con trưởng thành trong ân sủng, mà vẫn được cha mẹ chở che, nâng đỡ và yêu thương.
Thế giới hôm nay nhuốm đầy xung đột: gia đình ly tán, bạn bè cắt đứt, dân tộc căng thẳng, cá nhân lạc lõng. Giữa bão tố ấy, lời Chúa vẫn vang vọng: “Thầy ban bình an cho anh em”. Bình an ấy không ảo mộng, nhưng thực chất, tổ chức bằng thiêng liêng. Khi ta can đảm đối thoại với kẻ thù, khi ta mở rộng sự khoan dung với người lỗi phạm, khi ta bất bằng hi sinh cho tha nhân, bình an Chúa sẽ được chứng kiến qua trái tim ấm áp và hành động cụ thể.
Bình an là một tác phẩm xây dựng không ngừng: hòa giải mới chỉ là bước đầu, tiếp đến là vun đắp mối tương quan, rồi cùng nhau dấn bước trong tình hiệp nhất. Chúa không đòi ta phải hoàn hảo ngay, nhưng Ngài ban sức mạnh để ta từng ngày nên giống Ngài hơn, biết tha thứ mau lẹ, luôn sẵn sàng chấp nhận sửa mình khi có vấp ngã, và tiếp tục ươm trồng hạt giống bình an trong môi trường xung quanh.
Sống bình an cũng là thách đố lớn: ta phải dám buông bỏ thói quen chờ đợi người khác lên tiếng hòa giải, phải mạnh dạn đặt tay vào vết thương của kẻ thù cũ để hàn gắn. Sức mạnh bình an của Thầy chính là khí cụ để ta vượt qua nỗi sợ bị tổn thương, vượt qua thành kiến, vượt qua thói ích kỷ. Khi đó, ta mới thực sự cảm nghiệm bình an nội tâm, vì đã can đảm hóa giải căng thẳng và xây nền tảng tình yêu vững chắc.
Bình an Chúa ban là quà tặng nhưng không, nhưng không có nghĩa ta được nhàn hạ. Mỗi người được giao phó làm “quan tòa hòa bình” trong đời sống thường nhật: trong công việc, trong mái ấm, trong cộng đoàn. Mỗi bữa cơm cam chịu dẹp giận, mỗi lời nói dịu dàng vỗ về, mỗi ánh mắt cảm thông đều là những viên gạch góp tay xây tòa thánh bình an giữa lòng thế gian chao đảo.
Vì thế, khi nghe lời Chúa, chúng ta phải tỉnh thức: bình an không tự đến nếu ta không dấn thân. Ta phải trở nên người gieo hạt, người vun tưới và người thu hoạch hoa trái hiệp nhất. Hãy để Thần Khí bình an của Chúa vận hành trong ta, để mọi lời nói “bình an” không chỉ là câu thần chú, mà là cái túi ơn đầy sức sống, chứa đựng lòng nhiệt thành yêu thương và sứ mạng hòa giải.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng bình an Chúa ban là dấu chứng Giáo Hội sống động. Mọi khiếm khuyết, mọi chia rẽ trong nội bộ chúng ta cần được dẹp tan bằng bình an đó. Khi thế giới nhìn thấy Hội Thánh biết yêu thương nhau dù khác biệt, họ sẽ tin vào quyền năng biến đổi của Tin Mừng. Đó mới chính là sứ điệp Đức Kitô Phục Sinh trao cho ta: bình an vượt thắng mọi hận thù, bình an làm cho mọi trái tim tươi mới, bình an làm rạng ngời Nước Thiên Chúa ngay giữa trần gian.
Lạy Chúa Giêsu, xin ban cho chúng con bình an của Thầy: bình an hoạt động, bình an hòa giải, bình an chứng tá. Xin cho chúng con nghe được tiếng Thầy trong thinh lặng nội tâm, và can đảm sống tinh thần bình an đó giữa thế giới hôm nay. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
BÌNH AN GIỮA BÃO TỐ: ƠN HUỆ CỦA TIN CẬY VỮNG VÀNG
Bình an là thứ mà con người mọi thời, mọi nơi, từ già đến trẻ, từ kẻ có quyền đến người bình dân, ai ai cũng khao khát chiếm hữu cho kỳ được. Chúng ta cầu nguyện cho chiến tranh kết thúc, cho bạo quyền tan rã, cho bệnh tật chấm dứt, cho tai ương không ghé thăm, và cho những mối nghi ngờ, sợ hãi trong lòng người được tiêu tan. Nhưng thứ bình an đó chỉ là bình an bên ngoài; nó không bao giờ đủ sức chữa lành vết thương lòng, không bảo đảm đời sống vĩnh cửu, và không thể trường tồn trước thử thách của thời gian.
Thế giới hôm nay còn đầy rẫy bất ổn: những cơn đói nghèo, bạo lực vẫn giáng xuống muôn nơi; dịch bệnh và tai nạn vẫn hoành hành; tâm lý bất an vẫn đeo bám. Đời sống nhân loại từ thuở Đức Giêsu hiện diện đến nay chưa bao giờ thiếu khổ đau, chưa từng ngơi nghỉ cảnh chia ly, chết chóc và bất công. Nếu chúng ta chỉ ao ước có một thế giới không chiến tranh, không bóc lột, không đau khổ, chúng ta dễ thất vọng khi nhìn quanh: nhức nhối vẫn không ngừng, khổ đau vẫn không ngừng.
Chính trong bối cảnh đó, Đức Giêsu Phục Sinh lại ban cho các môn đệ một bình an hoàn toàn khác: bình an thuộc về tâm hồn, xuất phát từ mối hiệp thông đức tin với Ngài. Bình an này không sinh từ những điều kiện bên ngoài, nhưng nảy sinh nơi sâu thẳm con tim tin cậy. Đó là khả năng giữ vững “tâm không xao xuyến, lòng không sợ hãi” ngay giữa cơn bách hại, ngay giữa mất mát, và ngay giữa những bất công nghiệt ngã nhất.
Bình an của Đức Giêsu là ân huệ của đức tin, vì chỉ khi chúng ta đặt trọn tín thác nơi Ngài, mới thực sự cảm nghiệm được bình an sâu xa. Đức tin cho chúng ta nhìn thấy rằng khổ đau hôm nay không phải là thất bại cuối cùng, mà là chặng đường dẫn đến vinh quang phục sinh; rằng sự chết đã bị chinh phục, và một trời mới đất mới đang chờ đón con người chung số phận nhân loại. Khi tin cậy vững vàng, chúng ta nhìn một cơn bão không phải là dấu hiệu của hủy diệt, nhưng là cơ hội để đức tin trưởng thành và bình an nội tâm bừng lên.
Chúa Giêsu đã nói với các môn đệ: “Ta để lại bình an cho các con; bình an Ta ban cho các con, không như thế gian ban”. Đó là lời hứa lịch sử, được thực hiện khi Người vượt qua mồ lạnh, cánh cửa ngục tối. Bình an ấy là trái tim Phục Sinh luôn ở với chúng ta, dù nơi nào, hoàn cảnh nào, dù bóng tối có bao phủ dày đặc đến đâu. Bình an ấy là món quà không thể mất, vì liên kết trực tiếp với Đấng đã chiến thắng tử thần.
Ơn bình an đó mời gọi chúng ta sống trong mọi hoàn cảnh như những người con Chúa. Khi đối diện bất công, thay vì căm hờn, chúng ta trao phó cho Chúa công lý yêu thương; khi chịu bách hại, thay vì oán thù, chúng ta phó mình vào tay Chúa, “Đấng xét xử công minh”; khi khốn khổ đói nghèo, thay vì tuyệt vọng, chúng ta nhìn lên “của ăn không hư nát” là lời hứa Lời Chúa. Tất cả đều sinh lợi ích cho kẻ có lòng yêu mến Chúa, vì Thiên Chúa biến đau khổ thành ơn cứu độ và chiến thắng.
Chúng ta không cô độc. Hội Thánh là thân mình mầu nhiệm, trong đó từng anh chị em cùng chia sẻ bình an đó: qua lời thánh Phaolô, thánh Banaba dạy rằng “chúng ta phải chịu nhiều gian khổ mới được vào Nước Thiên Chúa”, nhưng cũng chính họ đã trải nghiệm bình an nội tâm trước mọi gian nan và đã nâng đỡ nhau. Cộng đoàn mà chúng ta tham dự hôm nay chính là chứng tá sống động của bình an phục sinh: nơi đây, chúng ta cùng nhau tạ ơn, củng cố đức tin, và lan tỏa hy vọng vào tương lai muôn đời.
Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta hãy luyện tập sống bình an ngay trong những trái ngang của đời sống và xã hội. Khi phải đối mặt với lời vu cáo, với nỗi đau chia lìa, với tai họa bất ngờ, hãy cầm lấy cây thập giá tâm hồn – lời cầu nguyện, Lời Chúa, bí tích – như môn đệ Phục Sinh đi vào từng ngày của mình. Hãy giữ tâm hồn thanh thản, như cành nho gắn chặt vào cây nho, để dòng nhựa ân sủng liên tục tuôn đổ, cho dù bóng tối dày đặc vẫn vây phủ bên ngoài.
Ước gì chúng ta thực sự ý thức rằng bình an Thiên Chúa không làm chúng ta mất lý trí, nhưng giải phóng chúng ta khỏi sợ hãi; không rút chúng ta ra khỏi đời sống xã hội, nhưng cho chúng ta can đảm đứng lên phục vụ, xây dựng và làm chứng cho Tin Mừng. Ước gì mỗi lần gặp nghịch cảnh, chúng ta đứng vững trên nền tảng đức tin, thì bình an Phục Sinh sẽ ngự trị trong lòng, và lòng tin đó sẽ tỏa sáng, khiến mọi người chung quanh nhận ra rằng “Ta ở cùng các con mọi ngày cho đến tận thế”.
Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, ơn ban bình an của Chúa là quà tặng vô giá dành cho các môn đệ và cho mỗi người chúng con. Xin cho chúng con luôn được ở lại trong bình an đó hôm nay và mãi mãi, để dù bất cứ cảnh đời nào, chúng con cũng không sợ hãi, không xao xuyến, và luôn chứng tá cho tình yêu chiến thắng của Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR