skip to Main Content

Suy niệm Tin Mừng Thứ Năm Tuần XXII – Mùa Thường Niên Thánh Tê-rê-sa Can-cút-ta, trinh nữ

Suy niệm Tin Mừng Thứ Năm Tuần XXII – Mùa Thường Niên Thánh Tê-rê-sa Can-cút-ta, trinh nữ

Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Mát-thêu.

31 Khi ấy, Đức Giê-su nói với các môn đệ rằng : “Khi Con Người đến trong vinh quang của Người, có tất cả các thiên sứ theo hầu, bấy giờ Người sẽ ngự lên ngai vinh hiển của Người. 32 Các dân thiên hạ sẽ được tập hợp trước mặt Người, và Người sẽ tách biệt họ với nhau, như mục tử tách biệt chiên với dê. 33 Người sẽ cho chiên đứng bên phải Người, còn dê ở bên trái. 34 Bấy giờ Đức Vua sẽ phán cùng những người ở bên phải rằng : ‘Nào những kẻ Cha Ta chúc phúc, hãy đến thừa hưởng Vương Quốc dọn sẵn cho các ngươi ngay từ thuở tạo thiên lập địa. 35 Vì xưa Ta đói, các ngươi đã cho ăn ; Ta khát, các ngươi đã cho uống ; Ta là khách lạ, các ngươi đã tiếp rước ; 36 Ta trần truồng, các ngươi đã cho mặc ; Ta đau yếu, các ngươi đã thăm viếng ; Ta ngồi tù, các ngươi đến hỏi han.’ 37 Bấy giờ những người công chính sẽ thưa rằng : ‘Lạy Chúa, có bao giờ chúng con đã thấy Chúa đói mà cho ăn, khát mà cho uống ; 38 có bao giờ đã thấy Chúa là khách lạ mà tiếp rước ; hoặc trần truồng mà cho mặc ? 39 Có bao giờ chúng con đã thấy Chúa đau yếu hoặc ngồi tù, mà đến hỏi han đâu ?’ 40 Đức Vua sẽ đáp lại rằng : ‘Ta bảo thật các ngươi : mỗi lần các ngươi làm như thế cho một trong những anh em bé nhỏ nhất của Ta đây, là các ngươi đã làm cho chính Ta vậy.’ 41 Rồi Đức Vua sẽ phán cùng những người ở bên trái rằng : ‘Quân bị nguyền rủa kia, đi đi cho khuất mắt Ta mà vào lửa đời đời, nơi dành sẵn cho tên Ác Quỷ và các sứ thần của nó. 42 Vì xưa Ta đói, các ngươi đã không cho ăn ; Ta khát, các ngươi đã không cho uống ; 43 Ta là khách lạ, các ngươi đã không tiếp rước ; Ta trần truồng, các ngươi đã không cho mặc ; Ta đau yếu và ngồi tù, các ngươi đã chẳng thăm viếng.’ 44 Bấy giờ những người ấy cũng sẽ thưa rằng : ‘Lạy Chúa, có bao giờ chúng con đã thấy Chúa đói, khát, hoặc là khách lạ, hoặc trần truồng, đau yếu hay ngồi tù, mà không phục vụ Chúa đâu ?’ 45 Bấy giờ Người sẽ đáp lại họ rằng : ‘Ta bảo thật các ngươi : mỗi lần các ngươi không làm như thế cho một trong những người bé nhỏ nhất đây, là các ngươi đã không làm cho chính Ta vậy.’ 46 Thế là họ ra đi để chịu cực hình muôn kiếp, còn những người công chính ra đi để hưởng sự sống muôn đời.”

THẤY CHÚA TRONG NGƯỜI ANH EM BÉ NHỎ NHẤT

 

Hôm nay, trong niềm hân hoan, Giáo Hội cho chúng ta mừng kính một vị thánh của thời đại chúng ta, một người phụ nữ bé nhỏ nhưng có một trái tim vĩ đại, một người đã trở thành biểu tượng sống động của lòng thương xót Chúa giữa lòng thế giới – Thánh Têrêsa Calcutta. Thật ý nghĩa khi trong ngày lễ kính nhớ ngài, chúng ta được lắng nghe đoạn Tin Mừng theo thánh Mátthêu về cuộc Phán Xét Cuối Cùng. Đoạn Tin Mừng này không chỉ là một lời tiên báo về ngày tận thế, mà còn là một tấm bản đồ, một kim chỉ nam cho đời sống Kitô hữu. Và có lẽ, không ai đã đọc và sống tấm bản đồ ấy một cách triệt để và rõ nét hơn Mẹ Têrêsa.

Cuộc đời của Mẹ Têrêsa và đoạn Tin Mừng hôm nay quyện chặt vào nhau, soi sáng cho nhau. Tin Mừng đưa ra tiêu chuẩn của Nước Trời, và cuộc đời Mẹ Têrêsa là một minh chứng hùng hồn rằng việc sống theo tiêu chuẩn ấy là hoàn toàn có thể. Mẹ đã không làm những điều gì vĩ đại theo con mắt người đời, nhưng Mẹ đã làm những việc bé nhỏ với một tình yêu phi thường. Mẹ đã dành cả cuộc đời mình để trả lời cho câu hỏi: “Lạy Chúa, có bao giờ chúng con đã thấy Chúa đói, khát, là khách lạ, trần truồng, đau yếu hay ngồi tù…?” Và câu trả lời của Mẹ không phải bằng lời nói, mà bằng chính hành động, bằng cả cuộc đời phục vụ những con người bị xã hội bỏ rơi.

Chúng ta hãy cùng nhau, qua tấm gương của Mẹ, đi sâu vào bài Tin Mừng hôm nay, để khám phá ra dung mạo thật của Đức Kitô đang ẩn mình nơi những người anh em bé nhỏ nhất, và để xem, chúng ta đang đứng ở bên chiên hay bên dê trong cuộc hành trình đức tin của mình.

Để hiểu được Mẹ Têrêsa đã sống Tin Mừng hôm nay thế nào, chúng ta cần nhìn lại cuộc đời phi thường của ngài.

Mẹ Têrêsa tên thật là Anjezë Gonxhe Bojaxhiu, sinh ngày 26 tháng 8 năm 1910 tại Skopje, trong một gia đình người Albania. Ngay từ thuở thiếu thời, Anjezë đã cảm nhận được tiếng Chúa mời gọi dâng mình cho Ngài. Năm 18 tuổi, cô gái trẻ rời xa gia đình, gia nhập Dòng Nữ Tu Loreto ở Ireland, và sau đó được sai đến Ấn Độ để dạy học. Suốt gần 20 năm, sơ Têrêsa là một nhà giáo tận tụy tại trường Loreto ở Calcutta.

Nhưng Thiên Chúa có một kế hoạch khác cho ngài. Vào ngày 10 tháng 9 năm 1946, trên một chuyến xe lửa, sơ Têrêsa đã nhận được điều mà ngài gọi là “ơn gọi trong ơn gọi”. Ngài nghe thấy tiếng Chúa Giêsu thổn thức, mời gọi ngài từ bỏ cuộc sống an ổn trong tu viện để ra đi phục vụ “những người nghèo nhất trong những người nghèo”. Đó là một mệnh lệnh rõ ràng: “Hãy đến và là ánh sáng của Ta”.

Vâng theo tiếng gọi ấy, Mẹ Têrêsa đã can đảm bước ra khỏi những bức tường an toàn của tu viện, chỉ với vài đồng rupi trong túi và một trái tim bùng cháy tình yêu dành cho Chúa và cho người nghèo. Mẹ đi vào những khu nhà ổ chuột tăm tối nhất của Calcutta, nơi mà sự sống dường như không còn giá trị.

Năm 1950, Mẹ thành lập Dòng Thừa Sai Bác Ái. Sứ mạng của Dòng là phục vụ những người bị xã hội ruồng bỏ: những người đói khát, trần truồng, không nhà cửa, những người tàn tật, mù lòa, phong hủi, những người không được ai mong muốn, không được ai yêu thương, không được ai chăm sóc.

Một trong những công việc đầu tiên và nổi bật nhất của Mẹ là việc thành lập nhà “Nirmal Hriday” – “Ngôi nhà của Trái Tim Tinh Khiết” – dành cho những người hấp hối. Mẹ và các nữ tu đã đi khắp các đường phố Calcutta để tìm kiếm những người đang chết dần chết mòn trong cô độc và bẩn thỉu. Các Mẹ đưa họ về, tắm rửa sạch sẽ, băng bó vết thương, và trao cho họ tình yêu thương, sự chăm sóc, để ít nhất họ có thể chết trong phẩm giá của một con người, được bao bọc trong tình yêu. Mẹ thường nói: “Một cái chết đẹp là khi con người được sống và chết trong bình an với Chúa.”

Với Mẹ, mỗi người trong số họ không phải là một gánh nặng, mà là chính Chúa Giêsu đang hiện diện “trong lớp vỏ cải trang đau thương”. Mẹ đã dạy các nữ tu của mình: “Khi các con rửa ráy cho một bệnh nhân phong cùi, hãy làm điều đó như thể các con đang chăm sóc chính Chúa Giêsu. Đó là một vinh dự lớn lao.”

Cuộc đời của Mẹ Têrêsa chính là một chuỗi dài những hành động cụ thể đáp lại lời mời gọi của Đức Vua trong Tin Mừng hôm nay. Mẹ đã cho Chúa ăn, cho Chúa uống, cho Chúa mặc, thăm viếng Chúa, tiếp rước Chúa hàng ngàn, hàng vạn lần nơi thân xác tả tơi của những người cùng khổ.

Bây giờ, chúng ta hãy trở lại với đoạn Tin Mừng. Chúa Giêsu vẽ nên một bức tranh thật uy nghi và sống động về ngày phán xét. Con Người đến trong vinh quang, ngự trên ngai, có các thiên sứ theo hầu. Tất cả các dân tộc đều được tập hợp trước mặt Người. Đây là giờ phút của sự thật, giờ phút mà mọi sự sẽ được phơi bày dưới ánh sáng của Thiên Chúa.

Và điều gây ngạc nhiên nhất chính là tiêu chuẩn mà Đức Vua dùng để phân biệt chiên và dê. Ngài không hỏi: “Ngươi đã đọc bao nhiêu kinh? Ngươi đã đi bao nhiêu nhà thờ? Ngươi đã giữ bao nhiêu luật lệ?” Ngài cũng không hỏi về bằng cấp, địa vị xã hội, hay sự giàu có.

Tiêu chuẩn duy nhất, tuyệt đối, chính là lòng thương xót được thể hiện qua hành động cụ thể.

“Vì xưa Ta đói, các ngươi đã cho ăn; Ta khát, các ngươi đã cho uống; Ta là khách lạ, các ngươi đã tiếp rước; Ta trần truồng, các ngươi đã cho mặc; Ta đau yếu, các ngươi đã thăm viếng; Ta ngồi tù, các ngươi đến hỏi han.”

Đây là những hành động rất đỗi bình thường, rất con người. Bất cứ ai cũng có thể làm được, không phân biệt trình độ hay khả năng. Đó là một miếng bánh cho người đói, một ly nước cho người khát, một lời hỏi thăm cho người đau yếu, một mái nhà cho người khách lạ. Tình yêu trong Kitô giáo không phải là một cảm xúc mơ hồ, nhưng là một hành động cụ thể, một sự dấn thân phục vụ.

Điều đáng kinh ngạc thứ hai là cả chiên và dê đều ngạc nhiên. Những người công chính (chiên) hỏi: “Lạy Chúa, có bao giờ chúng con đã thấy Chúa… mà làm những việc ấy đâu?” Họ đã làm những việc tốt lành ấy một cách tự nhiên, không tính toán. Họ làm vì tình yêu thương đối với người anh em, chứ không phải để “ghi điểm” với Chúa. Họ không nhận ra rằng khi họ phục vụ một người ăn xin rách rưới, họ đang thực sự phục vụ chính Vua của vũ trụ.

Những kẻ bị nguyền rủa (dê) cũng hỏi: “Lạy Chúa, có bao giờ chúng con đã thấy Chúa… mà không phục vụ đâu?” Họ có thể đã là những người tuân giữ luật lệ một cách nghiêm ngặt. Họ có thể đã không làm điều gì xấu xa, không giết người, không trộm cắp. Nhưng tội của họ là tội không làm, tội bỏ qua, tội dửng dưng. Họ đã thấy người đói, người khát, người đau yếu, nhưng họ đã ngoảnh mặt làm ngơ. Họ đã không nhận ra Chúa trong những người ấy, và vì thế, họ đã bỏ lỡ cơ hội để yêu thương và phục vụ chính Chúa.

Và đây là chìa khóa của toàn bộ đoạn Tin Mừng, lời phán quyết long trọng của Đức Vua: “Ta bảo thật các ngươi: mỗi lần các ngươi làm như thế cho một trong những anh em bé nhỏ nhất của Ta đây, là các ngươi đã làm cho chính Ta vậy.” “Ta bảo thật các ngươi: mỗi lần các ngươi không làm như thế cho một trong những người bé nhỏ nhất đây, là các ngươi đã không làm cho chính Ta vậy.”

Chúa Giêsu đã đồng hóa mình một cách tuyệt đối với những người nghèo khổ, bị bỏ rơi, và đau yếu. Gặp gỡ họ là gặp gỡ Chúa. Phục vụ họ là phục vụ Chúa. Từ chối họ là từ chối Chúa. Đây là một mầu nhiệm vĩ đại, một chân lý nền tảng của đức tin Kitô giáo.

Nếu có ai đó đã sống trọn vẹn chân lý này, đó chính là Mẹ Têrêsa Calcutta. Cuộc đời của Mẹ là một bài suy niệm sống động về đoạn Tin Mừng hôm nay.

  • “Xưa Ta đói, các ngươi đã cho ăn; Ta khát, các ngươi đã cho uống.” Mẹ Têrêsa và các nữ tu của Mẹ đã mở ra vô số bếp ăn tình thương, cung cấp hàng triệu bữa ăn cho những người không có gì để ăn. Mẹ không chỉ cho họ lương thực vật chất, mà còn cho họ “cơn đói” tình thương và phẩm giá. Mẹ nói: “Sự nghèo đói khủng khiếp nhất là sự cô đơn và cảm giác không được yêu thương.”
  • “Ta là khách lạ, các ngươi đã tiếp rước.” Các ngôi nhà của Dòng Thừa Sai Bác Ái đã trở thành mái ấm cho hàng ngàn người vô gia cư, những người bị xã hội xem như “khách lạ”, những người không có nơi nương tựa. Mẹ đã đón nhận họ, không phải như những người xa lạ, mà như chính người thân trong gia đình.
  • “Ta trần truồng, các ngươi đã cho mặc.” Mẹ đã đi xin từng bộ quần áo cũ để trao cho những người rách rưới trên đường phố, trả lại cho họ sự ấm áp và phẩm giá con người.
  • “Ta đau yếu, các ngươi đã thăm viếng.” Đây là hình ảnh nổi bật nhất trong sứ vụ của Mẹ. Mẹ đã không ngần ngại cúi xuống ôm lấy những bệnh nhân phong cùi mà ai cũng xa lánh. Mẹ đã rửa ráy những vết thương hôi thối. Mẹ đã ngồi bên giường những người hấp hối, nắm lấy tay họ, cầu nguyện với họ. Mẹ đã nhìn thấy Chúa Giêsu đang đau đớn trong thân xác của họ.
  • “Ta ngồi tù, các ngươi đến hỏi han.” “Ngồi tù” ở đây không chỉ có nghĩa là nhà tù vật chất. Đó còn là sự giam cầm của cô đơn, của tuyệt vọng, của cảm giác bị lãng quên. Mẹ Têrêsa đã đến với những “tù nhân” này, mang cho họ ánh sáng của hy vọng và tình yêu.

Mẹ Têrêsa không cần phải đợi đến ngày phán xét mới hỏi Chúa: “Lạy Chúa, con đã thấy Chúa ở đâu?” Mẹ đã thấy Chúa mỗi ngày, mỗi giờ, trong từng khuôn mặt đau khổ mà Mẹ gặp. Mẹ đã sống như thể ngày phán xét đang diễn ra trong từng khoảnh khắc của cuộc đời. Đối với Mẹ, yêu thương người nghèo không phải là một lựa chọn, mà là bản chất của việc theo Chúa.

 

Tấm gương của Mẹ Têrêsa và Lời Chúa hôm nay là một lời mời gọi và cũng là một lời chất vấn mạnh mẽ cho mỗi người chúng ta.

Chúa đang ở đâu trong cuộc đời tôi? Chúng ta không cần phải đến Calcutta mới gặp được Chúa. Chúa đang ở ngay đây, trong chính cộng đoàn, khu phố, và gia đình của chúng ta. “Chúa đói” có thể là người hàng xóm già yếu không tự nấu ăn được. “Chúa khát” có thể là một người công nhân đang lao động dưới trời nắng gắt. “Chúa là khách lạ” có thể là một gia đình nhập cư mới đến, đang bỡ ngỡ và cần sự giúp đỡ. “Chúa trần truồng” có thể là một em bé trong một gia đình nghèo không có đủ áo ấm để mặc. “Chúa đau yếu” có thể là một người thân trong gia đình đang nằm trên giường bệnh, khao khát một lời hỏi thăm, một cử chỉ yêu thương. “Chúa ngồi tù” có thể là một người bạn đang bị giam cầm trong nỗi cô đơn, trầm cảm, hay nghiện ngập.

Câu hỏi đặt ra cho chúng ta là: Chúng ta có nhận ra Chúa trong những con người này không? Hay chúng ta cũng giống như những người “bên dê”, đã thấy mà vẫn ngoảnh mặt làm ngơ? Tội lớn nhất của thời đại chúng ta có lẽ không phải là sự thù ghét, mà là sự dửng dưng, vô cảm.

Tình yêu phải biến thành hành động. Đức tin không có việc làm là đức tin chết (x. Gc 2,17). Việc đọc kinh, đi lễ là cần thiết, nhưng chúng sẽ trở nên vô nghĩa nếu không dẫn đến những hành động yêu thương cụ thể. Mẹ Têrêsa nói: “Ở cuối cuộc đời, chúng ta sẽ không bị phán xét bởi chúng ta đã có bao nhiêu bằng cấp, kiếm được bao nhiêu tiền, hay đã làm được những việc vĩ đại nào. Chúng ta sẽ bị phán xét bởi câu ‘Tôi đói, và bạn đã cho tôi ăn. Tôi trần truồng, và bạn đã cho tôi mặc. Tôi không nhà, và bạn đã cho tôi ở’.”

Chúng ta không cần làm những việc to tát. Hãy bắt đầu bằng những việc nhỏ bé trong tầm tay: một nụ cười với người gặp gỡ, một lời động viên cho người đang nản lòng, một chút thời gian lắng nghe người cô đơn, một sự chia sẻ nhỏ cho người thiếu thốn. Như Mẹ Têrêsa đã dạy: “Không phải tất cả chúng ta đều làm được những điều vĩ đại. Nhưng chúng ta có thể làm những điều nhỏ nhặt với một tình yêu vĩ đại.”

Hãy cẩn thận với tội bỏ qua. Những người ở bên trái bị luận phạt không phải vì họ đã làm điều ác, mà vì họ đã không làm điều tốt. Họ đã thấy nhu cầu của người khác nhưng đã chọn sự thờ ơ. Đây là lời cảnh tỉnh cho tất cả chúng ta. Chúng ta có thể tự cho mình là người tốt vì không làm hại ai. Nhưng Chúa đòi hỏi nhiều hơn thế. Ngài đòi hỏi một tình yêu chủ động, một lòng thương xót biết hành động. Mỗi khi chúng ta có cơ hội làm điều tốt mà lại bỏ qua, chúng ta đang từ chối chính Chúa.

 

Cuộc đời của Thánh Têrêsa Calcutta là một ngọn đuốc sáng ngời giữa thế giới hôm nay. Mẹ đã chứng minh rằng sự thánh thiện không phải là điều gì xa vời, nhưng là việc nhận ra và phục vụ Chúa Giêsu nơi những người anh em bé nhỏ nhất. Mẹ là hiện thân của người “chiên” trong Tin Mừng, người đã sống tình yêu một cách triệt để và vô vị lợi.

Ngày phán xét trong Tin Mừng không phải là để doạ nạt chúng ta, nhưng là để mời gọi chúng ta sống yêu thương ngay từ bây giờ. Mỗi ngày sống của chúng ta là một cơ hội để chúng ta chọn đứng về phía chiên hay phía dê. Mỗi quyết định yêu thương, mỗi hành động phục vụ, dù là nhỏ bé nhất, đều là một viên gạch xây dựng Nước Trời ngay tại thế.

Trong Thánh Lễ này, chúng ta hãy dâng lên Chúa những người nghèo khổ, đau yếu, bị bỏ rơi trên khắp thế giới. Chúng ta cũng hãy dâng lên chính mình. Xin Chúa, qua lời chuyển cầu của Thánh Têrêsa Calcutta, ban cho chúng ta đôi mắt của Mẹ để nhận ra Chúa trong những người cùng khổ. Xin ban cho chúng ta đôi tay của Mẹ để phục vụ họ một cách không mệt mỏi. Và xin ban cho chúng ta trái tim của Mẹ để yêu thương họ bằng chính tình yêu của Chúa.

Để rồi trong ngày sau hết, khi diện kiến Đức Vua vinh hiển, chúng ta sẽ vui mừng được nghe lời Người phán: “Nào những kẻ Cha Ta chúc phúc, hãy đến thừa hưởng Vương Quốc dọn sẵn cho các ngươi… vì mỗi lần các ngươi làm như thế cho một trong những anh em bé nhỏ nhất của Ta đây, là các ngươi đã làm cho chính Ta vậy.” Amen.

 

Back To Top