AN TỬ VÀ TRỢ TỬ: PHÂN ĐỊNH RANH GIỚI LUÂN…

Suy niệm Tin Mừng Thứ Bảy Tuần XXII – Mùa Thường Niên – Lm. Anmai, CSsR
Thứ Bảy Tuần XXII – Mùa Thường Niên
✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Lu-ca.
1 Vào một ngày sa-bát, Đức Giê-su đi băng qua một cánh đồng lúa ; các môn đệ bứt lúa, vò trong tay mà ăn. 2 Nhưng có mấy người Pha-ri-sêu nói : “Tại sao các ông làm điều không được phép làm ngày sa-bát ?”
3 Đức Giê-su trả lời : “Ông Đa-vít đã làm gì khi ông và thuộc hạ đói bụng ? 4 Ông vào nhà Thiên Chúa lấy bánh tiến mà ăn và cho thuộc hạ ăn. Thứ bánh này, chỉ có tư tế mới được ăn mà thôi. Câu chuyện ấy, các ông chưa đọc sao ?” 5 Rồi Người nói : “Con Người làm chủ ngày sa-bát.”
CON NGƯỜI LÀM CHỦ NGÀY SA-BÁT
Bài Tin Mừng mà chúng ta vừa nghe thuật lại một cuộc tranh luận quen thuộc trong sứ vụ công khai của Chúa Giê-su: cuộc tranh luận về ngày Sa-bát. Một hành động rất đỗi bình thường của các môn đệ – vì đói bụng nên các ông bứt lúa, vò trong tay mà ăn – lại trở thành cái cớ để những người Pha-ri-sêu lên án. Đối với họ, đó là hành vi vi phạm luật Sa-bát, một điều cấm kỵ.
Cuộc đối thoại này không chỉ đơn thuần là một sự khác biệt về cách giải thích luật lệ. Nó đi sâu hơn nhiều, chạm đến chính tâm điểm của đức tin: Mối tương quan của chúng ta với Thiên Chúa là gì? Là mối tương quan của người nô lệ với một ông chủ hà khắc, luôn dò xét từng li từng tí? Hay là mối tương quan của người con với một người Cha nhân hậu, Đấng ban lề luật vì yêu thương và vì hạnh phúc của con người?
Qua câu trả lời của mình, Chúa Giê-su không chỉ bảo vệ các môn đệ. Ngài còn mời gọi chúng ta và những người Pha-ri-sêu thời đó bước vào một cuộc cách mạng trong tư duy. Ngài muốn giải thoát chúng ta khỏi gánh nặng của một thứ lề luật bị hiểu sai, bị biến thành mục đích tự thân, để trả lại cho nó ý nghĩa nguyên thủy: lề luật được làm ra vì con người. Và đỉnh cao là lời tuyên bố đầy uy quyền của Ngài: “Con Người làm chủ ngày sa-bát.”
Trong tâm tình của ngày Thứ Bảy, ngày mà người Do Thái dành để nghỉ ngơi và thờ phượng Chúa, chúng ta hãy cùng nhau lắng đọng tâm hồn, xin Chúa Thánh Thần soi sáng để chúng ta hiểu được sứ điệp giải thoát mà Chúa Giê-su muốn gửi đến qua bài Tin Mừng hôm nay.
Để hiểu được sự căng thẳng trong đoạn Tin Mừng, chúng ta cần hiểu tầm quan trọng của ngày Sa-bát đối với người Do Thái.
Đối với họ, Sa-bát không chỉ là một ngày nghỉ. Nó là một dấu chỉ thánh thiêng, một cột trụ của đức tin. Giữ ngày Sa-bát là:
- Tưởng nhớ công trình sáng tạo: Thiên Chúa đã sáng tạo trong sáu ngày và nghỉ ngơi vào ngày thứ bảy. Giữ ngày Sa-bát là tham dự vào sự nghỉ ngơi của Thiên Chúa, là nhìn nhận Ngài là Đấng Tạo Hóa.
- Tưởng nhớ Giao ước Sinai: Điều răn thứ ba trong Thập Giới là “Hãy nhớ ngày Sa-bát, mà coi đó là ngày thánh” (Xh 20,8). Đây là một điều khoản trọng yếu trong giao ước giữa Thiên Chúa và dân Ít-ra-en.
- Tưởng nhớ cuộc giải thoát: Giữ ngày Sa-bát cũng là để nhớ rằng họ đã từng làm nô lệ bên Ai Cập và Thiên Chúa đã giải thoát họ (Đnl 5,15). Ngày nghỉ ngơi là dấu hiệu của người tự do.
Vì tầm quan trọng đó, người Do Thái, đặc biệt là nhóm Pha-ri-sêu, đã rất nỗ lực để bảo vệ sự thánh thiêng của ngày Sa-bát. Tuy nhiên, lòng nhiệt thành của họ đã đi quá xa. Từ một điều răn đơn sơ là “không được làm việc xác”, họ đã triển khai thành một hệ thống luật lệ vô cùng phức tạp và chi li, liệt kê 39 loại công việc bị cấm.
Trong bối cảnh đó, hành động của các môn đệ bị quy vào hai tội:
- Bứt lúa: Bị xem là “gặt lúa”.
- Vò trong tay: Bị xem là “đập lúa” hay “sàng sảy”.
Đây là một ví dụ điển hình của chủ nghĩa hình thức (legalism). Lòng yêu mến Chúa và ý nghĩa sâu xa của lề luật đã bị thay thế bằng việc tuân giữ một cách máy móc, mù quáng các quy tắc bên ngoài. Những người Pha-ri-sêu đã biến một món quà của Thiên Chúa – ngày Sa-bát, ngày của niềm vui, tự do và gặp gỡ Chúa – thành một gánh nặng, một cái bẫy rình rập khiến người ta lúc nào cũng sợ hãi phạm tội. Họ nhân danh Thiên Chúa để áp đặt gánh nặng lên vai người khác, dùng lề luật không phải để giải thoát mà để kiểm soát và lên án. Họ đã quên mất rằng, mục đích của lề luật là để dẫn con người đến với Chúa, chứ không phải để tách con người ra khỏi Ngài.
Trước lời buộc tội của những người Pha-ri-sêu, Chúa Giê-su không tranh cãi với họ về các chi tiết của luật lệ. Ngài không nói: “Không, bứt vài bông lúa thì không phải là gặt”. Thay vào đó, Ngài nâng cuộc tranh luận lên một tầm cao hơn bằng cách đưa ra một bài học từ chính Kinh Thánh của họ, một câu chuyện mà bất kỳ người Do Thái sùng đạo nào cũng phải biết.
“Ông Đa-vít đã làm gì khi ông và thuộc hạ đói bụng? Ông vào nhà Thiên Chúa lấy bánh tiến mà ăn và cho thuộc hạ ăn. Thứ bánh này, chỉ có tư tế mới được ăn mà thôi. Câu chuyện ấy, các ông chưa đọc sao?” (Lc 6, 3-4).
Chúa Giê-su đang nhắc lại câu chuyện trong sách Sa-mu-en quyển thứ nhất (1 Sm 21, 2-7). Khi vua Đa-vít và thuộc hạ đang trên đường trốn chạy vua Sa-un, họ đói lả. Đa-vít đã đến gặp tư tế A-khi-me-léc tại Nóp và xin bánh ăn. Vị tư tế không có bánh thường, chỉ có bánh tiến, tức là bánh đã được dâng cho Thiên Chúa và theo luật, chỉ dành riêng cho các tư tế.
Trong tình thế đó, tư tế A-khi-me-léc đã đứng trước một lựa chọn: giữ luật về lễ nghi một cách cứng nhắc và để cho những người được Chúa xức dầu phải chết đói, hay ưu tiên cho nhu cầu cấp thiết của con người? Vị tư tế đã chọn vế thứ hai. Ông đã nhận ra rằng, luật lệ về vật thánh phải nhường bước trước luật yêu thương và cứu mạng người.
Lập luận của Chúa Giê-su rất sắc bén:
Ngài dùng chính Kinh Thánh để trả lời họ: Ngài cho thấy họ tuy thuộc lòng luật lệ nhưng lại không hiểu được tinh thần của Kinh Thánh. Họ đọc mà không hiểu.
Ngài đặt một tấm gương lớn là vua Đa-vít: Đa-vít là vị vua vĩ đại nhất của Ít-ra-en, một người được xem là công chính. Nếu hành động của Đa-vít trong tình thế cấp bách không bị xem là có tội, thì tại sao hành động của các môn đệ, cũng vì đói, lại bị lên án
Ngài thiết lập một nguyên tắc nền tảng: Nhu cầu chính đáng của con người, đặc biệt là nhu cầu sống, thì quan trọng hơn việc tuân giữ một quy tắc về nghi lễ. Lòng thương xót phải được đặt lên trên lễ vật.
Qua đó, Chúa Giê-su bắt đầu cuộc “tháo gỡ” cho lề luật. Ngài không phá bỏ nó, nhưng Ngài lột bỏ lớp vỏ cứng nhắc của chủ nghĩa hình thức để làm lộ ra cái lõi nhân bản và đầy yêu thương của lề luật Thiên Chúa.
Dù Thánh Lu-ca không ghi lại, nhưng trong trình thuật song song của Thánh Mác-cô, Chúa Giê-su đã nói một câu tổng kết hoàn hảo cho lập luận của Ngài: “Ngày sa-bát được tạo nên cho con người, chứ không phải con người cho ngày sa-bát” (Mc 2, 27). Đây chính là chìa khóa để hiểu toàn bộ sứ điệp.
Lề luật là một món quà, không phải một cái cùm. Thiên Chúa ban hành lề luật không phải để thử thách hay làm khó con người. Mỗi điều răn đều phát xuất từ tình yêu của một người Cha, muốn điều tốt nhất cho con cái mình.
- Điều răn yêu mến Chúa giúp chúng ta hướng về cội nguồn của sự sống và hạnh phúc.
- Điều răn yêu người giúp chúng ta xây dựng một xã hội công bằng, bác ái và an bình.
- Điều răn giữ ngày Sa-bát là một món quà đặc biệt để con người được nghỉ ngơi cả thể xác lẫn tinh thần, để tái tạo năng lượng, để dành thời gian cho gia đình, và quan trọng nhất là để vun đắp mối tương quan với Thiên Chúa.
Nó là một phương tiện để giúp con người sống hạnh phúc và tự do hơn, chứ không phải là một mục đích tự thân để rồi con người trở thành nô lệ cho nó.
Sự đảo lộn của người Pha-ri-sêu. Bi kịch của những người Pha-ri-sêu là họ đã đảo lộn trật tự này. Đối với họ, việc giữ luật Sa-bát trở nên quan trọng hơn cả con người. Họ sẵn sàng để một người phải đói, phải đau đớn, miễn là sự thánh thiêng (theo cách hiểu của họ) của ngày Sa-bát không bị vi phạm. Họ tôn vinh lề luật mà quên mất Đấng ban hành lề luật và mục đích yêu thương của Ngài.
Chúa Giê-su đến để thiết lập lại trật tự đúng đắn. Ngài đặt con người vào trung tâm. Bất cứ luật lệ nào, dù có vẻ thánh thiêng đến đâu, nếu nó đi ngược lại với phẩm giá và lợi ích chính đáng của con người, thì nó cần phải được xem xét lại. Vì Thiên Chúa là Thiên Chúa của người sống, chứ không phải của người chết. Tình yêu thương là điều luật tối cao, là linh hồn của mọi điều luật khác. Một hành động tuân giữ luật lệ mà không có tình yêu thì chỉ là một cái vỏ rỗng tuếch, thậm chí còn có thể trở thành một sự dữ, như việc những người Pha-ri-sêu nhân danh luật pháp để lên án người vô tội.
Sau khi đã dùng lịch sử và lý trí để soi sáng cho ý nghĩa của lề luật, Chúa Giê-su đã kết thúc bằng một lời tuyên bố ngắn gọn nhưng mang một sức nặng kinh ngạc: “Con Người làm chủ ngày sa-bát.” (Lc 6, 5).
Đây không còn là một lời giải thích, mà là một lời khẳng định về chính căn tính và quyền bính của Ngài.
Tước hiệu “Con Người”: “Con Người” (Son of Man) không chỉ đơn giản có nghĩa là “một người nào đó”. Đây là một tước hiệu mang âm hưởng thần linh, được lấy từ sách ngôn sứ Đa-ni-en (Đn 7, 13-14). Trong thị kiến của Đa-ni-en, “Đấng giống như Con Người” tiến đến trước “Đấng Lão Thành” (Thiên Chúa Cha) và được trao “quyền thống trị, vinh quang và vương vị”, và vương quyền của Ngài thì vĩnh cửu. Khi dùng tước hiệu này, Chúa Giê-su đang ngầm mặc khải vai trò Mê-si-a và thiên tính của mình.
“Làm chủ ngày Sa-bát”: Ai là chủ của ngày Sa-bát? Dĩ nhiên là Đấng đã thiết lập nên nó, tức là chính Thiên Chúa. Khi một người Do Thái nói “Thiên Chúa là Chúa của ngày Sa-bát”, điều đó hoàn toàn hợp lý. Nhưng khi một con người, một vị thầy lang thang xuất thân từ Na-da-rét, đứng lên và tuyên bố “Tôi là chủ của ngày Sa-bát”, thì đó là một tuyên bố gây chấn động.
Lời tuyên bố này có nghĩa là:
- Ngài có quyền giải thích ý nghĩa đích thực của lề luật: Vì Ngài là chủ, Ngài biết rõ nhất ý muốn của mình khi ban hành luật đó. Lời giải thích của Ngài không phải là một ý kiến, mà là một sự thật có tính uy quyền.
- Ngài đứng trên cả lề luật: Lề luật là để phục vụ cho chương trình của Ngài. Ngài không bị ràng buộc bởi những diễn giải sai lạc của con người về lề luật.
- Ngài chính là hiện thân của ngày Sa-bát: Ý nghĩa sâu xa nhất của ngày Sa-bát là sự nghỉ ngơi trong Thiên Chúa. Chúa Giê-su chính là sự nghỉ ngơi đó. Thánh Au-gus-ti-nô đã nói: “Lạy Chúa, Chúa đã dựng nên con cho Chúa, và tâm hồn con vẫn khắc khoải cho đến khi được nghỉ yên trong Chúa.” Gặp gỡ Chúa Giê-su, tin vào Ngài, ở lại trong Ngài – đó chính là giữ ngày Sa-bát một cách trọn vẹn nhất.
Đây chính là điều mà những người Pha-ri-sêu không thể chấp nhận được. Cuộc tranh luận về những bông lúa đã trở thành một cuộc mặc khải về thiên tính của Chúa Giê-su.
Đối với chúng ta, những Ki-tô hữu, lời dạy của Chúa Giê-su về ngày Sa-bát có một ý nghĩa đặc biệt. Ngày Sa-bát của người Do Thái đã được kiện toàn và mang một ý nghĩa mới trong ngày Chúa Nhật, ngày của Chúa (Dies Domini).
Tại sao lại là Chúa Nhật? Vì đó là ngày Chúa Giê-su, Chúa của chúng ta, đã từ cõi chết sống lại. Cuộc Phục Sinh của Ngài là một cuộc sáng tạo mới, vĩ đại hơn cuộc sáng tạo ban đầu. Nó đánh dấu cuộc giải thoát chung cuộc, giải thoát chúng ta khỏi ách nô lệ của tội lỗi và sự chết. Vì thế, đối với người Ki-tô hữu, Chúa Nhật trở thành ngày Sa-bát mới, ngày của niềm vui, của sự sống và của tự do.
Vậy chúng ta đang sống ngày Chúa Nhật như thế nào?
Có phải chúng ta đang rơi vào chủ nghĩa hình thức kiểu Pha-ri-sêu không?
-
- Một mặt, có những người quá câu nệ, chỉ lo giữ luật “đi lễ ngày Chúa Nhật” cho xong bổn phận, mà tâm hồn thì xa cách Chúa. Họ đến nhà thờ nhưng lòng trí để ở nơi khác. Họ giữ luật mà không có tình yêu.
- Mặt khác, và có lẽ phổ biến hơn ngày nay, là thái độ coi thường, xem Chúa Nhật cũng như mọi ngày khác. Người ta lấp đầy ngày Chúa Nhật bằng công việc, mua sắm, vui chơi giải trí đến độ không còn một khoảng trống nào cho Chúa, cho gia đình, và cho sự nghỉ ngơi đích thực của tâm hồn. Đây cũng là một cách “giết chết” ngày Sa-bát.
- Làm thế nào để sống đúng tinh thần ngày của Chúa?
- Thánh hóa ngày Chúa Nhật trước hết bằng việc tham dự Thánh Lễ: Đây là trung tâm của ngày Chúa Nhật. Chúng ta đến để tạ ơn Chúa vì công trình sáng tạo và cứu chuộc, để lắng nghe Lời Chúa, và để được nuôi dưỡng bằng Thánh Thể Chúa, Đấng là “Chủ của ngày Sa-bát”.
- Dành thời gian cho sự nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi không có nghĩa là không làm gì cả. Đó là sự nghỉ ngơi lành mạnh, giúp phục hồi sức khỏe thể chất và tinh thần. Tránh những công việc không cần thiết.
- Dành thời gian cho gia đình: Ngày Chúa Nhật là cơ hội quý báu để vợ chồng, cha mẹ và con cái quây quần bên nhau, chia sẻ và củng cố tình yêu thương.
- Dành thời gian cho các việc bác ái: Noi gương Chúa Giê-su, Đấng đã chữa lành trong ngày Sa-bát, chúng ta được mời gọi làm những việc tốt lành trong ngày của Chúa: thăm viếng người già cả, bệnh nhân, giúp đỡ người nghèo khó…
Sứ điệp của bài Tin Mừng hôm nay mời gọi mỗi người chúng ta hãy thực hiện một cuộc kiểm điểm đời sống đức tin của mình.
Chúng ta có đang nhìn Thiên Chúa như một vị cảnh sát luôn rình bắt lỗi, và giữ đạo như một gánh nặng của những điều cấm đoán không? Hay chúng ta cảm nhận được rằng mỗi giới răn của Chúa đều là một con đường dẫn đến tự do và hạnh phúc, một lời mời gọi yêu thương của Cha trên trời?
Chúa Giê-su, Chúa của ngày Sa-bát, đã đến để giải thoát chúng ta khỏi mọi hình thức nô lệ, kể cả nô lệ cho lề luật. Ngài mời gọi chúng ta bước vào một mối tương quan trưởng thành với Thiên Chúa, một mối tương quan được xây dựng trên tình yêu và sự tin tưởng, chứ không phải trên sự sợ hãi và tính toán.
Xin Chúa, qua Thánh Lễ này, ban cho chúng ta ơn khôn ngoan để nhận ra tinh thần yêu thương đằng sau mỗi giới răn của Ngài. Xin cho chúng ta biết thánh hóa ngày Chúa Nhật và mọi ngày trong tuần bằng một đời sống yêu thương, phục vụ, luôn đặt con người và lòng thương xót lên trên những quy tắc cứng nhắc. Và xin cho chúng ta luôn tìm thấy sự nghỉ ngơi đích thực cho tâm hồn khi biết ở lại trong Chúa Giê-su, vì chính Ngài là bình an và là ngày Sa-bát vĩnh cửu của chúng ta. Amen.