skip to Main Content

Suy niệm Thứ Sáu Tuần XVIII – Thánh Đamin – Mùa Thường Niên (của Lm. Anmai, CSsR)

ÁNH SÁNG CỦA GIÁO HỘI

Hôm nay, trong niềm hân hoan, Giáo Hội hoàn vũ long trọng mừng kính Thánh Đaminh, vị sáng lập Dòng Anh Em Thuyết Giáo, một người con ưu tú của Giáo Hội, một ngọn đuốc sáng ngời về chân lý và lòng bác ái. Trong ngày lễ đặc biệt này, Lời Chúa qua Tin Mừng theo Thánh Luca (Lc 9, 57-62) vang lên như một lời mời gọi khẩn thiết, một thách đố cho mỗi người chúng ta trên hành trình theo Chúa.

Ba cuộc đối thoại ngắn gọn nhưng đầy sức nặng giữa Đức Giêsu và những người muốn theo Ngài đã vẽ nên một bức tranh sống động về đòi hỏi triệt để của Nước Trời. Đó là sự từ bỏ triệt để, sự ưu tiên tuyệt đối cho sứ vụ loan báo Tin Mừng, và một sự dấn thân không hối tiếc, không ngoái lại.

Nhìn vào cuộc đời của Thánh Đaminh, chúng ta thấy ngài không chỉ là người lắng nghe, mà còn là người đã sống và thực thi lời mời gọi triệt để ấy một cách trọn vẹn nhất. Cuộc đời của ngài chính là một bài Tin Mừng sống động, một lời diễn giải hùng hồn cho đoạn Tin Mừng mà chúng ta vừa nghe.

Trong tâm tình đó, giờ đây chúng ta hãy cùng nhau suy niệm về lời mời gọi của Chúa, soi chiếu lời mời gọi ấy vào tấm gương sáng ngời của Thánh Đaminh, và xin cho mỗi người chúng ta cũng biết can đảm đáp lại tiếng Chúa trong chính cuộc sống của mình.

Bài Tin Mừng hôm nay thuật lại ba mẫu người, ba hoàn cảnh, nhưng cùng chung một lời mời gọi: “Hãy theo tôi”. Lời mời gọi này không phải là một lời đề nghị nhẹ nhàng, mà là một đòi hỏi dứt khoát, một sự lựa chọn mang tính quyết định cho cả cuộc đời.

Từ bỏ sự an toàn vật chất: “Con chồn có hang, chim trời có tổ, nhưng Con Người không có chỗ tựa đầu.”

Người thứ nhất đến với Chúa Giêsu đầy nhiệt huyết: “Thưa Thầy, Thầy đi đâu, tôi cũng xin đi theo.” Một lời hứa thật đẹp, thật mạnh mẽ. Nhưng Đức Giêsu đã không vội vàng đón nhận. Ngài đưa ra một thực tế trần trụi của người môn đệ: một cuộc sống bấp bênh, không nhà cửa, không tài sản, không một nơi chốn an toàn để nương tựa. Ngài muốn người này hiểu rằng, theo Chúa không phải là tìm kiếm một sự ổn định theo kiểu thế gian. Theo Chúa là chấp nhận một cuộc sống phiêu bạt, đặt trọn niềm tin vào sự quan phòng của Thiên Chúa, coi chính Chúa là gia nghiệp, là nơi nương náu duy nhất.

Đây là lời mời gọi từ bỏ sự quyến luyến của cải vật chất, từ bỏ tâm lý tìm kiếm sự an toàn nơi những gì hữu hình, chóng qua. Con người thời nào cũng vậy, chúng ta luôn có xu hướng tích cóp, xây dựng, tạo cho mình những “cái hang”, “cái tổ” thật vững chắc để phòng thân. Chúng ta sợ hãi sự thiếu thốn, lo lắng cho tương lai. Nhưng Đức Giêsu chỉ ra rằng, sự an toàn đích thực không nằm ở tài sản, mà ở trong mối tương quan mật thiết với Thiên Chúa. Người môn đệ phải là người tự do, thanh thoát, không bị của cải trần gian níu chân, để có thể nhẹ nhàng cất bước theo Thầy trên mọi nẻo đường.

Ưu tiên tuyệt đối cho Nước Trời: “Cứ để kẻ chết chôn kẻ chết của họ.”

Người thứ hai được chính Chúa Giêsu mời gọi: “Anh hãy theo tôi!”. Nhưng anh lại do dự, anh xin một sự trì hoãn vì một lý do rất chính đáng theo luật lệ và tình cảm con người: “Xin cho phép tôi về chôn cất cha tôi trước đã.” Việc chôn cất cha mẹ là một trong những bổn phận thiêng liêng nhất của người con.

Thế nhưng, câu trả lời của Đức Giêsu lại vô cùng quyết liệt: “Cứ để kẻ chết chôn kẻ chết của họ. Còn anh, anh hãy đi loan báo Triều Đại Thiên Chúa.” Chúa Giêsu không có ý dạy chúng ta bất hiếu. “Kẻ chết” thứ nhất chỉ những người đã qua đời về thể xác. “Kẻ chết” thứ hai chỉ những người chết về mặt thiêng liêng, những người không biết đến sự sống đời đời, những người chỉ sống cho những giá trị của thế gian này.

Câu nói của Chúa mang ý nghĩa về sự khẩn cấp của sứ vụ. Việc loan báo Tin Mừng, loan báo về sự sống vĩnh cửu, là một công việc cấp bách hơn mọi sự. Nó không thể bị trì hoãn bởi bất cứ lý do nào, dù là chính đáng nhất. Theo Chúa đòi hỏi một sự sắp xếp lại các bậc thang giá trị trong cuộc đời. Nước Thiên Chúa và sứ vụ loan báo Tin Mừng phải được đặt lên hàng đầu, trên cả những bổn phận gia đình, xã hội. Đó là một sự lựa chọn dứt khoát, ưu tiên cho những gì thuộc về Thiên Chúa.

Dấn thân không ngoái lại: “Ai đã tra tay cầm cày mà còn ngoái lại đàng sau, thì không thích hợp với Nước Thiên Chúa.”

Người thứ ba cũng muốn theo Chúa, nhưng cũng kèm theo một điều kiện: “Xin cho phép tôi từ biệt gia đình trước đã.” Lời xin này xem ra còn nhẹ nhàng hơn người trước, chỉ là một cử chỉ từ biệt. Nhưng một lần nữa, Đức Giêsu lại đưa ra một hình ảnh đầy mạnh mẽ.

Hình ảnh người nông dân cầm cày rất quen thuộc. Để cày được một luống cày thẳng, người nông dân phải tập trung nhìn về phía trước, không thể vừa cày vừa ngoái lại nhìn sau. Một chút lơ là, một chút phân tâm, luống cày sẽ xiêu vẹo, công việc sẽ hỏng.

Theo Chúa cũng vậy. Đó là một quyết định dấn thân trọn vẹn, một sự hướng thẳng về phía trước, về Nước Trời. “Ngoái lại đàng sau” là hình ảnh của sự nuối tiếc quá khứ, của sự phân tâm, của lòng còn vương vấn những gì đã từ bỏ. Đó có thể là nuối tiếc một cuộc sống tiện nghi, một mối quan hệ, một địa vị, hay đơn giản là những thói quen cũ. Người môn đệ không thể sống trong tâm trạng “bắt cá hai tay”, vừa muốn theo Chúa, vừa muốn giữ lại những gì thuộc về thế gian. Sự do dự, nuối tiếc sẽ làm cho họ không còn “thích hợp với Nước Thiên Chúa”.

Ba đòi hỏi này không phải là ba cấp độ khác nhau, mà là ba khía cạnh của cùng một lời mời gọi triệt để: từ bỏ, ưu tiên và dấn thân. Đó là một con đường hẹp, một con đường đòi hỏi sự can đảm và một tình yêu lớn lao. Và Thánh Đaminh, vị thánh chúng ta mừng kính hôm nay, chính là người đã can đảm bước đi trên con đường ấy.

Cuộc đời của Thánh Đaminh là một minh chứng hùng hồn cho việc có thể sống trọn vẹn những đòi hỏi triệt để của Tin Mừng. Ngài đã không chỉ nghe, mà đã biến Lời Chúa thành máu thịt, thành hành động, thành cả cuộc đời mình.

Đaminh, người “không có chỗ tựa đầu”

Ngay từ thuở thiếu thời, Thánh Đaminh đã tỏ ra là một con người không thuộc về thế gian này. Ngài yêu mến sự học hành, cầu nguyện và đặc biệt là một đời sống khắc khổ, từ bỏ. Ngài không tìm kiếm sự thoải mái, tiện nghi. Ngài thường ngủ trên sàn nhà thay vì trên giường. Lòng yêu thương người nghèo của ngài không chỉ dừng lại ở việc bố thí những gì mình có, mà còn đi đến tận cùng của sự cho đi.

Câu chuyện ngài sẵn sàng nói với người phụ nữ đến xin tiền chuộc em: “Tôi không còn tiền, nhưng này chị hãy dẫn tôi nộp cho người ta, để chuộc em chị về,” cho thấy một tinh thần từ bỏ đến mức triệt để. Ngài không chỉ từ bỏ của cải, mà còn sẵn sàng từ bỏ chính tự do, chính thân xác mình. Ngài đã thấm nhuần sâu sắc lời dạy của Chúa: “Cho thì có phúc hơn là nhận” (Cv 20,35).

Khi trở thành một nhà giảng thuyết, ngài đã thực sự sống như “Con Người không có chỗ tựa đầu”. Cùng với các anh em đầu tiên, ngài đi bộ khắp các nẻo đường châu Âu, đặc biệt là miền Nam nước Pháp, để rao giảng Tin Mừng. Ngài sống bằng của bố thí, ngủ nghỉ bất cứ nơi đâu có thể, chấp nhận mọi thiếu thốn, khó khăn. Ngài đã thách đố cả Giáo Hội thời bấy giờ khi nói với các vị chức sắc giàu có: “Xin các ngài hãy giải tán đoàn hùng binh của các ngài đi. Hãy lội bộ qua các nẻo đường để rao giảng Tin mừng của Đức Kitô khó nghèo và bị ruồng bỏ.”

Ngài hiểu rằng, để lời rao giảng về một Đức Kitô khó nghèo được tin tưởng, chính nhà giảng thuyết phải là người sống khó nghèo trước tiên. Lời nói phải đi đôi với việc làm. Và lời trăn trối cuối cùng của ngài: “Hãy tự nguyện giữ đức thanh bần – khó nghèo,” chính là di chúc, là kết tinh của cả một cuộc đời đã chọn Chúa làm gia nghiệp duy nhất, một cuộc đời không tìm kiếm nơi tựa đầu nào khác ngoài chính Thiên Chúa.

Khi còn là một Kinh sĩ ở Osma, Thánh Đaminh có một cuộc sống tương đối ổn định, một địa vị được kính trọng. Đó là một cuộc sống đạo đức, thánh thiện, nhưng vẫn còn trong vòng an toàn. Tuy nhiên, chuyến đi mục vụ sang Pháp cùng với Đức cha Diégo đã làm thay đổi hoàn toàn cuộc đời ngài.

Khi tận mắt chứng kiến sự tàn phá của bè rối Albigois, một nỗi đau lớn đã xâm chiếm tâm hồn ngài. Ngài thấy các linh hồn đang lầm lạc, đang xa rời chân lý của Giáo Hội. Ngài thấy sự cấp bách của việc phải “loan báo Triều Đại Thiên Chúa”. Lời mời gọi của Chúa Giêsu: “Còn anh, anh hãy đi loan báo Triều Đại Thiên Chúa” đã vang lên mãnh liệt trong lòng ngài.

Ngài đã không do dự. Ngài đã “để kẻ chết chôn kẻ chết của họ”. Ngài đã từ bỏ cuộc sống an ổn của một vị Kinh sĩ để dấn thân vào một sứ vụ đầy cam go, nguy hiểm. Ngài đã chọn ở lại miền Nam nước Pháp, nơi trung tâm của lạc giáo, để đối thoại, để giảng dạy, để đưa các linh hồn trở về.

Việc thành lập “Dòng Anh Em Thuyết Giáo” cũng xuất phát từ sự ưu tiên tuyệt đối cho sứ vụ này. Ngài nhận ra một mình không thể làm được. Ngài cần những người cộng tác, những người cùng chí hướng, cùng một ngọn lửa nhiệt thành cứu rỗi các linh hồn. Ngài đã quy tụ họ lại, đào tạo họ, và sai họ đi khắp nơi. Mục đích tối hậu của Dòng, như lời một cộng tác viên đã kể lại, là “đem hết sức lực mình ra cứu rỗi các linh hồn, giống như Chúa Giêsu, Đấng Cứu Chuộc mọi người, đã tận hiến mình để cứu chuộc chúng ta.”

Đối với Thánh Đaminh, không có gì cấp bách và quan trọng hơn việc rao giảng Chân Lý để cứu các linh hồn. Đó là lý do tồn tại của ngài, là lẽ sống của Dòng mà ngài đã sáng lập.

Con đường rao giảng của Thánh Đaminh không hề trải đầy hoa hồng. Suốt sáu năm trời, ngài miệt mài cầu nguyện, hy sinh và rao giảng, nhưng kết quả thu được rất ít ỏi. Bè rối vẫn mạnh, nhiều người vẫn cứng lòng. Trước những thất bại và gian khổ ấy, người ta có thể dễ dàng nản lòng, bỏ cuộc, “ngoái lại đàng sau” mà tiếc nuối cuộc sống bình yên trước kia.

Nhưng Thánh Đaminh thì không. Ngài đã “tra tay cầm cày”, và ngài quyết tâm cày cho đến cùng. Điều gì đã giúp ngài kiên vững như vậy? Đó chính là đời sống cầu nguyện sâu xa và lòng sùng kính đặc biệt với Đức Trinh Nữ Maria. Tương truyền, chính Đức Mẹ đã hiện ra với ngài, trao cho ngài chuỗi Mân Côi và dạy ngài hãy dùng phương thế này để chiến thắng ma quỷ và bè rối.

Chuỗi Mân Côi đã trở thành vũ khí thiêng liêng, thành sức mạnh cho Thánh Đaminh và anh em của ngài. Việc suy ngắm các mầu nhiệm cuộc đời Chúa Giêsu và Mẹ Maria đã giúp ngài kết hợp mật thiết hơn với Chúa, kín múc được ơn thánh và sức mạnh để không bỏ cuộc. Khi vâng lời Đức Mẹ, đem hết tâm lực truyền bá chuỗi Mân Côi, kết quả đã đến một cách lạ lùng. Các tâm hồn bắt đầu hoán cải, trở về với đức tin chân thật.

Sự kiên trì không mệt mỏi này cho thấy một đức tin sắt đá và một sự phó thác tuyệt đối. Ngài không cậy dựa vào sức riêng, vào tài năng hùng biện của mình, nhưng cậy dựa vào sức mạnh của Thiên Chúa qua lời chuyển cầu của Mẹ Maria. Ngài đã sống trọn vẹn hình ảnh người nông dân chỉ biết nhìn về phía trước, tin tưởng rằng hạt giống Lời Chúa mình gieo vãi, dù trong gian nan, nhất định sẽ đến ngày trổ sinh hoa trái.

Lời trăn trối của ngài: “Anh em hãy sống bác ái, hãy giữ lòng khiêm tốn, hãy tự nguyện giữ đức thanh bần,” không chỉ là những lời khuyên, mà còn là những nguyên tắc sống đã giúp ngài luôn “thích hợp với Nước Thiên Chúa”. Bác ái là động lực thúc đẩy. Khiêm tốn là nền tảng để nhận ơn Chúa. Khó nghèo là sự tự do để dấn bước. Đó chính là ba yếu tố của chiếc cày thiêng liêng mà Thánh Đaminh đã dùng để cày sâu trên cánh đồng của Giáo Hội.

Cuộc đời của Thánh Đaminh như một tấm gương sáng phản chiếu những đòi hỏi triệt để của Tin Mừng. Ngài đã cho chúng ta thấy rằng, sống theo lời mời gọi của Chúa Giêsu không phải là điều không tưởng, nhưng hoàn toàn có thể thực hiện được với ơn Chúa.

Hôm nay, khi mừng lễ Thánh Đaminh, chúng ta không chỉ dừng lại ở việc chiêm ngắm và ca tụng những nhân đức của ngài. Chúng ta được mời gọi để lắng nghe lại lời Chúa đang nói với chính mình: “Hãy theo tôi”.

Có thể chúng ta không được gọi để từ bỏ nhà cửa, gia đình và đi rao giảng khắp nơi như Thánh Đaminh. Nhưng mỗi người chúng ta, trong bậc sống của mình, đều được mời gọi để sống tinh thần triệt để của Tin Mừng.

  • Chúng ta được mời gọi để từ bỏ: Từ bỏ sự quyến luyến thái quá với tiền bạc, tiện nghi, danh vọng. Chúng ta có dám sống đơn giản hơn, chia sẻ nhiều hơn, và tin tưởng vào sự quan phòng của Chúa hơn là vào những tài khoản ngân hàng hay những kế hoạch của riêng mình không? Chúng ta có dám để “Con Người có chỗ tựa đầu” trong tâm hồn, trong gia đình, trong các quyết định của chúng ta không?
  • Chúng ta được mời gọi để ưu tiên: Đâu là ưu tiên hàng đầu trong cuộc sống của chúng ta? Công việc, sự nghiệp, giải trí, hay là Thiên Chúa và việc sống đức tin? Chúng ta có dám dành cho Chúa những thời gian và năng lực tốt nhất của mình qua việc cầu nguyện, tham dự Thánh lễ, đọc Lời Chúa, và phục vụ tha nhân không? Hay chúng ta thường để Chúa ở vị trí “sau cùng”, sau khi đã lo xong mọi việc khác?
  • Chúng ta được mời gọi để dấn thân không ngoái lại: Khi đã chọn theo Chúa, chúng ta có kiên trì bước tới, dù gặp khó khăn, thử thách, hay khô khan nguội lạnh không? Hay chúng ta dễ dàng nản lòng, nuối tiếc quá khứ, và muốn quay trở lại với nếp sống cũ? Chúng ta có bám chặt vào Chúa và Mẹ Maria qua kinh Mân Côi như Thánh Đaminh để tìm kiếm sức mạnh mỗi ngày không?

Thánh Đaminh được gọi là “Ánh sáng của Giáo Hội” (Lumen Ecclesiae). Ngài đã là ánh sáng vì ngài đã để cho Ánh Sáng đích thực là Đức Kitô chiếu soi trọn vẹn cuộc đời mình. Nguyện xin Thánh Đaminh, trong ngày lễ mừng kính ngài, chuyển cầu cho mỗi người chúng ta. Xin cho chúng ta có được lòng can đảm để đáp lại lời mời gọi của Chúa, có được tinh thần tự do để từ bỏ những gì cản bước, và có được lòng kiên trung để một khi đã “tra tay cầm cày” thì không bao giờ ngoái lại nhìn sau.

Lạy Thánh Đaminh, nhà giảng thuyết hăng say và là người bạn của Chúa, xin cầu cho chúng con, để chúng con cũng biết trở nên những chứng nhân sống động cho Tin Mừng trong thế giới hôm nay. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

KHI ĐÁNH MẤT LẠI LÀ TÌM THẤY: SỨ ĐIỆP VÔ GIÁ TỪ BÀI TIN MỪNG VỀ GƯƠNG THÁNH ĐAMINH

Trong ngày lễ kính Thánh Đaminh hôm nay, chúng ta cùng nhau lắng nghe lại một đoạn Tin Mừng quen thuộc nhưng luôn vang lên với một sức mạnh đổi mới: “Ai muốn theo Thầy, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình mà theo. Quả vậy, ai muốn cứu mạng sống mình, thì sẽ mất; còn ai mất mạng sống mình vì Thầy, thì sẽ tìm được mạng sống ấy.” (Mt 16, 24-25). Đây không chỉ là một lời mời gọi, mà là một sự thách thức triệt để, một nghịch lý thiêng liêng mà Chúa Giêsu đặt ra cho tất cả những ai muốn bước đi trên con đường của Ngài. Và cuộc đời của Thánh Đaminh chính là một lời giải đáp sống động, một minh chứng hùng hồn cho chân lý ấy.

Trước hết, chúng ta hãy cùng nhau phân tích sâu sắc lời kêu gọi đầu tiên của Chúa Giêsu: “phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình mà theo.” “Từ bỏ chính mình” không phải là một sự từ bỏ bề ngoài, một sự từ chối những gì xấu xa, mà là một sự từ bỏ sâu xa hơn, triệt để hơn. Nó đòi hỏi chúng ta phải từ bỏ cái “tôi” của mình—cái tôi đầy kiêu hãnh, tự mãn, cái tôi luôn muốn làm chủ, muốn kiểm soát mọi thứ. Cái tôi này là nguồn gốc của mọi tội lỗi, là bức tường ngăn cách chúng ta với Thiên Chúa và với tha nhân. Từ bỏ chính mình nghĩa là chấp nhận để Chúa làm chủ cuộc đời mình, để ý muốn của Ngài trở thành kim chỉ nam cho mọi suy nghĩ, lời nói và hành động.

Tiếp đến là “vác thập giá mình mà theo.” Thập giá ở đây không chỉ đơn thuần là những đau khổ, bệnh tật hay khó khăn mà chúng ta phải chịu đựng. Thập giá của người Kitô hữu là sự chấp nhận những khó khăn ấy với lòng tin và tình yêu, là sự hiệp nhất những đau khổ của mình với thập giá cứu chuộc của Chúa Giêsu. Thập giá cũng là những hy sinh hằng ngày, những sự bất tiện, những lời chê bai, những thất bại mà chúng ta gặp phải khi sống theo đức tin. Vác thập giá là chấp nhận con đường hẹp, con đường ít người đi, thay vì con đường rộng thênh thang của thế gian.

Tuy nhiên, đỉnh cao của bài Tin Mừng chính là nghịch lý thiêng liêng được trình bày trong câu 25: “ai muốn cứu mạng sống mình, thì sẽ mất; còn ai mất mạng sống mình vì Thầy, thì sẽ tìm được mạng sống ấy.” Đây là một chân lý mà lý trí con người khó lòng chấp nhận. Làm sao một người có thể tìm thấy sự sống khi họ đánh mất nó? Chúa Giêsu đang nói về hai loại “mạng sống” khác nhau. Loại thứ nhất là mạng sống trần gian, bao gồm sự an toàn, danh vọng, tiền bạc, sự nghiệp, và cả những tham vọng cá nhân. Khi chúng ta bám víu vào những điều đó, cố gắng “cứu” lấy mạng sống mình khỏi mọi sự hiểm nguy và hy sinh, chúng ta sẽ dần đánh mất sự sống đích thực—sự sống vĩnh cửu và ý nghĩa. Loại thứ hai là mạng sống vĩnh cửu, sự sống trong Thiên Chúa. Để có được sự sống ấy, chúng ta phải sẵn sàng “mất” đi mạng sống trần gian của mình vì Thầy, tức là sẵn sàng từ bỏ tất cả những gì thuộc về thế gian để đi theo Ngài.

Và đây là lúc chúng ta thấy được mối liên kết chặt chẽ giữa bài Tin Mừng và cuộc đời của Thánh Đaminh. Ngài đã sống trọn vẹn nghịch lý này. Sinh ra trong một gia đình quý tộc, được ăn học tử tế và có một tương lai rộng mở, Đaminh có thể đã chọn một cuộc sống đầy đủ, một sự nghiệp thành công. Nhưng ngài đã không làm vậy. Ngài đã “mất mạng sống mình” theo đúng nghĩa đen. Ngài đã từ bỏ sự an toàn của tu viện, từ bỏ sự an nhàn của một vị kinh sĩ, để dấn thân vào một cuộc đời lang thang, nghèo khó, đi khắp nơi rao giảng Tin Mừng. Khi ngài bán những cuốn sách quý giá để giúp người nghèo, ngài đã “đánh mất” một phần rất lớn tri thức và tài sản của mình, nhưng ngài lại “tìm thấy” được một tình yêu thương bao la và một sự sống phong phú trong việc phục vụ tha nhân.

Điều này dẫn chúng ta đến câu hỏi trọng tâm của bài Tin Mừng và cũng là câu hỏi mà bạn đã đặt ra: “Nếu người ta được cả thế giới mà phải thiệt mất mạng sống, thì nào có lợi gì? Hoặc người ta sẽ lấy gì mà đổi mạng sống mình?” (Mt 16, 26). Đây không chỉ là một câu hỏi tu từ, mà là một lời cảnh báo nghiêm khắc. Chúa Giêsu muốn chúng ta nhận ra sự vô nghĩa của việc tích lũy tất cả của cải trần gian nếu chúng ta phải đánh đổi bằng linh hồn mình. Mạng sống, linh hồn con người, có một giá trị vô hạn. Không có gì trên đời này, dù là vàng bạc, châu báu, quyền lực hay danh vọng, có thể so sánh được với giá trị ấy. Câu hỏi của Chúa Giêsu buộc chúng ta phải dừng lại, nhìn nhận lại những giá trị mà mình đang theo đuổi. Chúng ta đang lấy gì để đánh đổi linh hồn mình mỗi ngày? Một vài giây phút vui thú trên mạng xã hội? Một chút tiền bạc bất chính? Một sự thỏa mãn nhất thời?

Thánh Đaminh đã có câu trả lời cho câu hỏi đó bằng chính cuộc đời mình. Ngài đã không đổi mạng sống mình lấy bất cứ thứ gì của thế gian. Ngài đã dâng trọn vẹn mạng sống mình cho Thiên Chúa và cho việc rao giảng Tin Mừng. Ngài đã chọn sự nghèo khó, sự khiêm nhường, sự cầu nguyện và sự rao giảng như là những giá trị cao cả nhất. Cuộc đời của ngài, từ việc bán sách để cứu đói cho đến việc thành lập Dòng Anh Em Giảng Thuyết để chống lại lạc giáo, đều là những hành động của một người đã hiểu rằng giá trị của một linh hồn là vô giá. Ngài đã lấy lòng bác ái để đổi lấy lòng ích kỷ, lấy sự dấn thân để đổi lấy sự an nhàn, và ngài đã tìm thấy sự sống vĩnh cửu trong Thiên Chúa.

Cuối cùng, Chúa Giêsu kết thúc bài giảng bằng một lời hứa và cũng là một lời cảnh báo: “Vì Con Người sẽ ngự đến trong vinh quang của Cha Người, cùng với các thiên sứ của Người, và bấy giờ, Người sẽ thưởng phạt ai nấy xứng việc họ làm.” (Mt 16, 27). Đây là lời mặc khải về ngày phán xét cuối cùng. Mọi lựa chọn của chúng ta trong cuộc đời này, dù lớn hay nhỏ, đều có ý nghĩa trước mặt Thiên Chúa. Sự từ bỏ chính mình, sự hy sinh hằng ngày, sự dấn thân cho Tin Mừng… tất cả sẽ không bao giờ là vô ích. Tất cả những điều đó sẽ được Thiên Chúa ghi nhận và tưởng thưởng cách xứng đáng. Ngược lại, sự bám víu vào của cải trần gian, sự ích kỷ, sự thiếu lòng bác ái cũng sẽ phải chịu phán xét. Thánh Đaminh đã sống trọn đời với niềm tin và hy vọng vào lời hứa này. Ngài làm việc không ngừng nghỉ, không phải để được con người ca tụng, mà là để làm vinh danh Chúa và để xứng đáng với phần thưởng Thiên Chúa ban.

Vậy thì, thưa cộng đoàn, khi chúng ta chiêm ngắm gương sáng của Thánh Đaminh, chúng ta được mời gọi để suy gẫm lại về cuộc sống của chính mình. Chúng ta có đang cố gắng “cứu” lấy mạng sống trần gian của mình bằng mọi giá, hay chúng ta đang dũng cảm “đánh mất” nó đi vì Chúa? Chúng ta có đang vác thập giá hằng ngày, hay chúng ta đang tìm cách lẩn tránh nó? Và đặc biệt, chúng ta đang đánh đổi mạng sống mình để lấy những gì? Hãy để cuộc đời của Thánh Đaminh trở thành một tấm gương soi chiếu, để chúng ta có thể nhận ra rằng, chỉ khi chúng ta sẵn sàng từ bỏ tất cả để đi theo Chúa, chúng ta mới thực sự tìm thấy được ý nghĩa và sự sống vĩnh cửu mà chúng ta hằng khao khát.

Xin Thánh Đaminh cầu bầu cùng Chúa, để chúng ta có đủ can đảm và lòng tin mà sống theo Tin Mừng này, để chúng ta cũng biết “đánh mất” mình đi vì Chúa, và để một ngày kia, chúng ta có thể cùng với Ngài, được hưởng vinh quang Nước Trời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

KHI MẤT MÁT LÀ LỜI MỜI GỌI ĐỂ TÌM THẤY VĨNH CỬU

Trong ngày lễ kính trọng thể Thánh Đaminh hôm nay, chúng ta cùng nhau suy gẫm về một đoạn Tin Mừng của Thánh Mátthêu, một đoạn Tin Mừng mà mỗi lời đều là một tiếng chuông thức tỉnh, vang vọng sâu thẳm trong tâm hồn chúng ta. Chúa Giêsu nói: “Ai muốn theo Thầy, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình mà theo.” (Mt 16, 24). Đây là một lời mời gọi không thể thương lượng, một lời đòi hỏi triệt để, một lời thách thức thẳng thắn đối với mọi ước muốn, mọi sự bám víu của con người.

Chúng ta, những con người của thời đại này, thường tìm kiếm sự an toàn, sự tiện nghi, và sự thành công. Chúng ta khao khát một cuộc sống không có thử thách, không có đau khổ, không có mất mát. Chúng ta cố gắng xây dựng một “thiên đường” trần thế cho riêng mình, nơi mà chúng ta là trung tâm, là người làm chủ. Thế nhưng, trong bài Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu đã lật ngược tất cả những quan niệm ấy. Ngài không hứa hẹn một con đường dễ dàng, mà ngược lại, Ngài chỉ ra một con đường hẹp, con đường của sự từ bỏ, của thập giá, của mất mát.

Và đây là điều đáng suy gẫm nhất trong đoạn Tin Mừng này: “Ai muốn cứu mạng sống mình, thì sẽ mất; còn ai mất mạng sống mình vì Thầy, thì sẽ tìm được mạng sống ấy.” (Mt 16, 25).

Thế nào là “cứu mạng sống mình”? Đó là khi chúng ta ưu tiên những lợi ích cá nhân lên trên tất cả. Đó là khi chúng ta sống một cuộc đời chỉ để thỏa mãn những ham muốn của mình, để tích lũy của cải, để tìm kiếm danh vọng, và để tránh né mọi sự hy sinh. “Cứu mạng sống mình” theo nghĩa trần thế là sống một cách ích kỷ, khép kín, chỉ nghĩ đến bản thân. Và Chúa Giêsu nói rằng, ai sống như thế, thì sẽ “mất”. Mất đi sự sống đích thực, mất đi ý nghĩa của sự hiện hữu, và cuối cùng, mất đi sự sống vĩnh cửu trong Thiên Chúa.

Ngược lại, thế nào là “mất mạng sống mình vì Thầy”? Đó không phải là một sự hủy hoại, mà là một sự dâng hiến. “Mất mạng sống mình” là chấp nhận từ bỏ những gì thế gian cho là quý giá: quyền lực, sự nghiệp, tiền bạc, danh tiếng. Đó là khi chúng ta dám bước ra khỏi vùng an toàn của mình, dám sống một cuộc đời quảng đại, dám hy sinh cho Chúa và cho tha nhân. Và Chúa Giêsu hứa rằng, những người dám “đánh mất” như thế, sẽ “tìm được” sự sống. Sự sống mà Ngài nói đến ở đây không phải là một sự sống phù du của trần gian, mà là một sự sống viên mãn, tràn đầy ý nghĩa và tình yêu, một sự sống vĩnh cửu trong Nước Trời.

Trong bối cảnh của lời mời gọi đầy thách thức này, cuộc đời của Thánh Đaminh đã trở thành một lời giải đáp hoàn hảo. Ngài đã không tìm cách “cứu” mạng sống mình. Ngài có thể đã sống một cuộc đời an nhàn trong tu viện, tiếp tục sự nghiệp học giả lừng lẫy của mình. Nhưng không, khi đối diện với nỗi đau của những người nghèo đói, ngài đã không ngần ngại bán đi những cuốn sách, những tài sản vô giá của mình, để cứu lấy mạng sống của họ. Hành động ấy không chỉ là một cử chỉ bác ái, mà là một sự “đánh mất” triệt để. Ngài đã đánh mất một phần của mình – tài sản, tri thức – để tìm thấy một điều cao cả hơn gấp bội: đó là tình yêu Thiên Chúa dành cho người nghèo, và chính sự sống của những con người đang cần được giúp đỡ.

Sự “mất mát” của Thánh Đaminh còn được thể hiện rõ ràng trong sứ mệnh rao giảng của ngài. Thời bấy giờ, các giáo sĩ thường sống một cuộc đời xa hoa, dùng quyền lực để chống lại lạc giáo. Đaminh đã chọn một con đường khác: ngài chọn sự nghèo khó, sự khiêm nhường, và sức mạnh của lời rao giảng. Ngài đã “mất” đi sự an toàn, sự tiện nghi để sống như những người mà ngài muốn rao giảng. Ngài đã đi chân không, sống đời khó nghèo, ăn xin từng bữa, để lời rao giảng của ngài không chỉ là lý thuyết, mà là sự thật sống động, được minh chứng bằng chính cuộc đời của ngài. Chính vì thế mà lời của ngài có sức thuyết phục, có khả năng chạm đến trái tim của những người lầm lạc.

Chúng ta, những người con của Thiên Chúa, cũng được mời gọi để sống như Thánh Đaminh. Chúng ta được mời gọi để tự hỏi mình: “Người ta sẽ lấy gì mà đổi mạng sống mình?” Đây không phải là một câu hỏi của quá khứ, mà là một câu hỏi của hiện tại, của mỗi ngày. Mỗi ngày, chúng ta đều phải đối mặt với những lựa chọn. Chúng ta có đang đánh đổi thời gian cầu nguyện để lấy sự giải trí? Chúng ta có đang đánh đổi sự trung thực để lấy một chút lợi lộc? Chúng ta có đang đánh đổi tình yêu thương để lấy sự kiêu hãnh?

Chúa Giêsu cảnh báo chúng ta rằng, nếu chúng ta được cả thế giới này nhưng mất đi linh hồn mình, thì tất cả những gì chúng ta có cũng trở nên vô nghĩa. Ngài muốn chúng ta hiểu rằng, giá trị của một linh hồn là vô hạn, không thể cân đo, không thể mua bán. Chỉ có một điều duy nhất có thể đổi được mạng sống vĩnh cửu, đó là sự dâng hiến trọn vẹn mạng sống trần gian của mình cho Chúa và cho tha nhân.

Và khi chúng ta sống cuộc đời ấy, chúng ta có thể tin tưởng vào lời hứa cuối cùng của Chúa Giêsu: “Con Người sẽ ngự đến trong vinh quang của Cha Người, cùng với các thiên sứ của Người, và bấy giờ, Người sẽ thưởng phạt ai nấy xứng việc họ làm.” (Mt 16, 27). Đây không phải là một lời hăm dọa, mà là một lời hứa tràn đầy hy vọng. Mọi sự hy sinh, mọi sự “mất mát” vì Thầy, sẽ không bao giờ là vô ích. Tất cả những gì chúng ta đã làm trong bí mật, trong sự thầm lặng, sẽ được Chúa Cha nhìn thấy và thưởng công một cách xứng đáng.

Thánh Đaminh đã sống trọn đời mình với niềm tin vững vàng vào lời hứa ấy. Ngài đã sống một cuộc đời đầy rẫy những sự “mất mát”, nhưng chính những sự mất mát ấy đã mang lại cho ngài sự sống vĩnh cửu. Cuộc đời của ngài là một lời rao giảng sống động về giá trị của thập giá và sự từ bỏ.

Xin Thánh Đaminh cầu bầu cùng Chúa, để mỗi người chúng ta cũng có đủ can đảm để sống nghịch lý của Tin Mừng. Để chúng ta dám “đánh mất” sự ích kỷ, sự kiêu ngạo, sự tham lam của mình, và để rồi, chúng ta có thể tìm thấy được sự sống vĩnh cửu, sự bình an đích thực, trong tình yêu của Thiên Chúa, ngay tại trần thế này và mãi mãi trên Thiên Đàng. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

“NGƯỜI TA SẼ LẤY GÌ MÀ ĐỔI MẠNG SỐNG MÌNH?”: CUỘC ĐỜI THÁNH ĐAMINH – LỜI GIẢI ĐÁP SỐNG ĐỘNG

Một lần nữa, chúng ta lại cùng nhau tụ họp để suy gẫm về cuộc đời của Thánh Đaminh, vị linh mục vĩ đại đã để lại cho Giáo hội một di sản vô cùng quý giá. Và trong ngày lễ trọng kính Ngài, Tin Mừng theo Thánh Mátthêu lại vang lên với một sức mạnh đổi mới lạ lùng, mời gọi chúng ta đào sâu vào một câu hỏi mang tính chất quyết định: “Ai muốn theo Thầy, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình mà theo… Người ta sẽ lấy gì mà đổi mạng sống mình?” (Mt 16, 24.26).

Đây không chỉ là một câu hỏi tu từ, mà là một lời mời gọi nhìn nhận lại toàn bộ hệ thống giá trị mà chúng ta đang sống. Thế giới này thường dạy chúng ta phải tích cực “cứu” mạng sống mình: tích lũy tài sản, xây dựng danh tiếng, tìm kiếm quyền lực. Xã hội ca ngợi những người biết nắm bắt cơ hội, biết tận dụng mọi nguồn lực để đạt được mục tiêu cá nhân. Cuộc sống của chúng ta dường như là một cuộc đua không ngừng nghỉ để “cứu” lấy bản thân khỏi sự thiếu thốn, sự thất bại, và sự tầm thường.

Thế nhưng, Chúa Giêsu lại lật ngược tất cả những quan niệm đó. Ngài khẳng định một nghịch lý dường như điên rồ: “Ai muốn cứu mạng sống mình, thì sẽ mất; còn ai mất mạng sống mình vì Thầy, thì sẽ tìm được mạng sống ấy.” Mạng sống mà Chúa Giêsu nói đến ở đây không phải là một sự sống sinh học hay một sự tồn tại hời hợt. Ngài đang nói về sự sống đích thực, sự sống vĩnh cửu, sự sống có ý nghĩa. Và Ngài đã chỉ ra một chân lý sâu xa: chúng ta càng cố gắng nắm giữ, chúng ta càng mất đi; chúng ta càng dám buông bỏ, chúng ta càng nhận được.

Và đây chính là điểm gặp gỡ tuyệt vời giữa bài Tin Mừng và cuộc đời của Thánh Đaminh. Ngài đã không chỉ nghe lời của Chúa Giêsu bằng tai, mà đã sống lời ấy bằng cả cuộc đời mình. Ngài là một minh chứng sống động cho việc “mất mạng sống mình vì Thầy” để “tìm được mạng sống ấy”.

Cuộc đời của Đaminh không phải là một con đường trải hoa hồng. Ngài là một học giả xuất sắc, có một sự nghiệp sáng lạn, nhưng ngài đã dám “từ bỏ chính mình” để bước vào một sứ mệnh mà nhiều người cho là vô vọng. Khi ngài đối diện với lạc giáo Albigenses, ngài đã không chọn con đường của quyền lực hay sự áp đặt mà Giáo hội bấy giờ đang áp dụng. Ngài đã chọn con đường của sự nghèo khó, của sự khiêm tốn, của lời rao giảng và đối thoại. Ngài đã “vác thập giá mình” bằng cách đi bộ khắp nơi, không có giày dép, sống bằng của bố thí, ăn chay hãm mình, thức khuya cầu nguyện. Ngài đã chấp nhận sự vất vả, sự cô đơn, và cả sự thất bại trong những năm đầu rao giảng. Đó là một sự “mất mát” triệt để, một sự hy sinh không mệt mỏi.

Câu hỏi của Chúa Giêsu “người ta sẽ lấy gì mà đổi mạng sống mình?” tìm thấy một câu trả lời hùng hồn trong một giai thoại bất hủ về Thánh Đaminh. Khi đối diện với nạn đói khủng khiếp, một học giả, người mà tri thức là tài sản quý giá nhất, đã dám bán đi những cuốn sách của mình. Ngài đã nói: “Tôi sẽ không học trên da chết trong khi những người sống đang phải chết đói.” Hành động đó đã trả lời thẳng thắn câu hỏi của Chúa Giêsu: Không có tri thức, không có tài sản, không có danh vọng nào đáng giá bằng mạng sống của một con người. Đaminh đã không đánh đổi mạng sống của những người nghèo đói để lấy những cuốn sách quý báu, mà ngài đã “đánh mất” những cuốn sách ấy để cứu lấy mạng sống con người, để rồi chính sự “mất mát” đó đã mang lại cho ngài sự sống đích thực, một sự sống tràn đầy lòng bác ái và tình yêu thương của Thiên Chúa.

Và khi ngài thành lập Dòng Anh Em Giảng Thuyết, ngài đã truyền lại cho các môn đệ của mình tinh thần ấy. Tinh thần của một tu sĩ Đaminh là tinh thần của sự “mất mát” để tìm thấy. “Để học hỏi, để chiêm niệm, và để rao giảng những gì đã chiêm niệm được” (Contemplare et contemplata aliis tradere) – đó là tinh thần cốt lõi của Dòng. Một tu sĩ Đaminh phải “mất” đi thời gian riêng tư, “mất” đi sự an nhàn để dành cho việc cầu nguyện và học hỏi Lời Chúa. Họ phải “mất” đi những cái tôi cá nhân để sống trong cộng đoàn, và rồi, họ “mất” đi sự an toàn của tu viện để dấn thân rao giảng Lời Chúa cho mọi người.

Tất cả những sự “mất mát” đó đều được thực hiện trong niềm tin vững chắc vào lời hứa của Chúa Giêsu: “Con Người sẽ ngự đến trong vinh quang của Cha Người, cùng với các thiên sứ của Người, và bấy giờ, Người sẽ thưởng phạt ai nấy xứng việc họ làm.” (Mt 16, 27). Thánh Đaminh đã sống và làm việc không ngừng nghỉ, không phải vì vinh quang trần thế, mà vì niềm hy vọng vào vinh quang Nước Trời. Ngài đã không tìm kiếm phần thưởng từ con người, nhưng đã hướng mọi việc làm của mình về Thiên Chúa, Đấng sẽ thưởng công xứng đáng cho những ai dám “mất” đi cuộc đời mình vì Ngài.

Ngày nay, chúng ta được mời gọi để sống tinh thần của Thánh Đaminh. Chúng ta được mời gọi để can đảm nhìn nhận lại những giá trị mà chúng ta đang theo đuổi. Chúng ta đang đánh đổi gì để lấy một cuộc sống tiện nghi, một công việc ổn định, một danh hiệu nào đó? Chúng ta có dám “đánh mất” một chút thời gian để đến với người nghèo, một chút tiền bạc để giúp đỡ những người khó khăn, một chút tự ái để tha thứ cho người khác?

Xin Thánh Đaminh, vị Tông đồ của chân lý và lòng bác ái, cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta có đủ can đảm để sống nghịch lý của Tin Mừng. Để chúng ta biết rằng, chỉ khi chúng ta dám “đánh mất” cuộc đời trần thế này vì tình yêu Thiên Chúa, chúng ta mới thực sự tìm thấy được sự sống vĩnh cửu, sự bình an đích thực, và ý nghĩa trọn vẹn của cuộc đời mình. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

VÁC THẬP GIÁ ĐỂ TÌM LẠI MẠNG SỐNG: SỨ ĐIỆP SÂU THẲM CỦA TIN MỪNG THEO GƯƠNG THÁNH ĐAMINH

Mỗi lần chúng ta lắng nghe bài Tin Mừng hôm nay, một sự thật đau đáu lại chạm đến tận cùng tâm hồn chúng ta: “Ai muốn theo Thầy, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình mà theo.” (Mt 16, 24). Đây không phải là một lời giáo huấn dễ chịu, mà là một lời mời gọi mang tính cách mạng, đòi hỏi một sự lựa chọn dứt khoát: hoặc là đi theo con đường của thế gian, hoặc là bước theo con đường của Thầy Giêsu. Và Thánh Đaminh, vị thánh mà chúng ta mừng kính hôm nay, đã chọn con đường thứ hai một cách triệt để, biến toàn bộ cuộc đời mình thành một lời giải đáp thấm thía cho những gì Chúa Giêsu đã rao giảng.

Chúng ta, những con người của thời hiện đại, thường được dạy phải “cứu” lấy chính mình. Chúng ta phải bảo vệ cái tôi của mình khỏi những tổn thương, phải tích lũy tài sản để đảm bảo tương lai, phải tìm kiếm danh vọng để được người đời tôn trọng. Cuộc sống của chúng ta là một chuỗi những nỗ lực không ngừng nghỉ để xây dựng một bức tường thành kiên cố bảo vệ cái tôi khỏi mọi gió bão của cuộc đời. Chúng ta lầm tưởng rằng đó là cách duy nhất để tồn tại, để thành công, để hạnh phúc.

Thế nhưng, Chúa Giêsu lại lật ngược hoàn toàn chân lý đó. Ngài phán: “Ai muốn cứu mạng sống mình, thì sẽ mất; còn ai mất mạng sống mình vì Thầy, thì sẽ tìm được mạng sống ấy.” (Mt 16, 25). Đây là một lời tiên tri đầy nghịch lý: việc cố gắng nắm giữ lại dẫn đến sự mất mát, và việc dám buông bỏ lại mở ra con đường tìm thấy. Mạng sống mà Chúa Giêsu nói đến ở đây không chỉ là hơi thở, mà là ý nghĩa, là giá trị, là sự sống vĩnh cửu.

Chúng ta hãy thử chiêm nghiệm sâu hơn. Ai cố gắng “cứu” mạng sống mình, tức là chỉ sống cho bản thân, sống ích kỷ, thì sẽ “mất” mạng sống ấy. Mất đi sự bình an đích thực, mất đi tình yêu thương, mất đi ý nghĩa sâu xa của việc hiện hữu, và cuối cùng là mất đi Thiên Chúa, nguồn mạch của sự sống. Ngược lại, ai “mất mạng sống mình vì Thầy,” tức là dám sống cho người khác, dám hy sinh, dám quên mình để phục vụ, thì sẽ “tìm được” sự sống. Sự sống ấy là tình yêu của Chúa tuôn đổ trong tâm hồn, là niềm vui được làm chứng cho sự thật, là sự bình an đến từ việc sống một cuộc đời có ý nghĩa, và là sự sống đời đời trong Nước Trời.

Và đây là nơi cuộc đời Thánh Đaminh trở thành một bài học sống động, thấm thía nhất. Ngài đã sống hoàn toàn theo lời Chúa Giêsu. Ngài đã từ bỏ chính mình theo đúng nghĩa đen. Ngài không bám víu vào địa vị hay sự nghiệp của một kinh sĩ, một học giả được kính trọng. Ngài đã chấp nhận một cuộc sống lang thang, nghèo khó, đi chân trần để rao giảng Tin Mừng. Ngài đã vác thập giá bằng cách ăn chay hãm mình, thức khuya cầu nguyện, và đối diện với sự thù địch, bạo lực của những người lầm lạc.

Chúng ta hãy nhớ lại giai thoại về việc ngài bán những cuốn sách quý giá của mình. Đối với một học giả thời bấy giờ, sách là tài sản vô giá. Bán sách cũng đồng nghĩa với việc từ bỏ tri thức, từ bỏ một phần danh tiếng, từ bỏ con đường công danh. Nhưng Thánh Đaminh đã không ngần ngại làm điều đó. Hành động ấy đã trả lời một cách hùng hồn câu hỏi mà Chúa Giêsu đặt ra: “Người ta sẽ lấy gì mà đổi mạng sống mình?” Câu trả lời của Đaminh rất rõ ràng: không có gì! Không có kiến thức, không có tài sản, không có danh vọng nào đáng giá bằng mạng sống của một con người. Ngài đã dám “mất” đi những cuốn sách để “cứu” lấy mạng sống của những người nghèo đói, và trong sự “mất mát” đó, ngài đã tìm thấy một kho tàng lớn lao hơn: chính là tình yêu thương và lòng bác ái của Thiên Chúa.

Tinh thần của Thánh Đaminh đã trở thành nền tảng cho Dòng Anh Em Giảng Thuyết mà ngài sáng lập. Mục đích của Dòng không phải là để tích lũy kiến thức cho riêng mình, mà là để “chiêm niệm và trao lại cho người khác những gì đã chiêm niệm được.” Tức là, các tu sĩ Đaminh phải “mất” đi sự riêng tư, sự an nhàn để dành thời gian chiêm niệm Lời Chúa, và rồi họ phải “mất” đi sự an toàn của tu viện để đi rao giảng, để chia sẻ những gì đã nhận được. Đó là một vòng xoay của sự “mất mát” để tìm thấy, của sự dâng hiến để nhận lãnh.

Ngày nay, bài Tin Mừng này vẫn đang vang vọng trong tâm hồn mỗi người chúng ta. Chúng ta có đang sống một cuộc đời chỉ để “cứu” lấy chính mình không? Chúng ta có đang cố gắng nắm giữ những gì thuộc về thế gian mà quên đi giá trị của linh hồn mình? Mỗi ngày, chúng ta đều đứng trước những sự lựa chọn: giữa công việc và gia đình, giữa tiền bạc và lòng trung thực, giữa danh vọng và đức khiêm tốn.

Xin Thánh Đaminh, người đã sống trọn vẹn lời Chúa Giêsu, cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta có đủ can đảm để sống nghịch lý của Tin Mừng. Để chúng ta dám từ bỏ cái tôi ích kỷ của mình, dám vác lấy thập giá của cuộc đời, dám “đánh mất” những gì thế gian cho là quý giá để có thể tìm thấy được sự sống đích thực, sự sống vĩnh cửu trong tình yêu của Thiên Chúa, ngay tại trần thế này và mãi mãi trên Thiên Đàng. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

SỰ LỰA CHỌN VĨNH CỬU: MẤT MÁT VÀ TÌM THẤY CUỘC ĐỜI THEO GƯƠNG THÁNH ĐAMINH

Hôm nay, trong niềm vui mừng kính Thánh Đaminh, chúng ta cùng nhau suy gẫm về một đoạn Tin Mừng đầy thách thức, một đoạn Tin Mừng không ngừng đặt ra những câu hỏi cốt lõi về sự hiện hữu của chúng ta. Chúa Giêsu phán: “Ai muốn theo Thầy, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình mà theo.” (Mt 16, 24). Đây là một lời mời gọi đầy kịch tính, đòi hỏi chúng ta phải đứng trước một sự lựa chọn: hoặc là con đường rộng rãi của thế gian, hoặc là con đường hẹp của thập giá.

Chúng ta hãy nhìn thẳng vào thực tế cuộc sống. Hầu hết chúng ta đều dành cả đời để tìm kiếm và nắm giữ. Chúng ta nắm giữ của cải, nắm giữ quyền lực, nắm giữ tình yêu và cả nắm giữ những quan điểm của riêng mình. Chúng ta cố gắng xây dựng một cuộc sống hoàn hảo, không thiếu thốn, không đau khổ. Chúng ta tìm cách “cứu” mạng sống mình theo nghĩa trần thế, bằng mọi giá, tránh né mọi rủi ro và mọi sự hy sinh. Chúng ta lầm tưởng rằng đó là cách duy nhất để có được hạnh phúc và an toàn.

Thế nhưng, Chúa Giêsu đã làm một cuộc cách mạng tư tưởng khi Ngài công bố một chân lý dường như điên rồ: “Ai muốn cứu mạng sống mình, thì sẽ mất; còn ai mất mạng sống mình vì Thầy, thì sẽ tìm được mạng sống ấy.” (Mt 16, 25). Chân lý này lật đổ mọi quan niệm thông thường của chúng ta. Mạng sống mà Chúa Giêsu nói đến ở đây không chỉ là sự tồn tại về mặt sinh học, mà là sự sống có ý nghĩa, sự sống tràn đầy ân sủng, sự sống bất diệt trong tình yêu của Thiên Chúa.

Vậy thì, “mất mạng sống mình vì Thầy” là gì? Đó không phải là một sự hủy hoại hay một hành động tiêu cực. Đó là một sự từ bỏ, một sự dâng hiến. “Mất mạng sống mình vì Thầy” có nghĩa là chúng ta đặt Thiên Chúa làm trung tâm của cuộc đời mình, sẵn sàng từ bỏ những gì của thế gian để làm theo ý muốn của Ngài. Đó là dám từ bỏ cái tôi ích kỷ, dám hy sinh thời gian và của cải, dám sống một cuộc đời quảng đại, dám yêu thương và phục vụ người khác.

Cuộc đời của Thánh Đaminh chính là một lời giải đáp sống động, một minh chứng hùng hồn cho chân lý này. Ngài đã không cố gắng “cứu” mạng sống mình. Ngài là một học giả xuất sắc, có một tương lai rộng mở, nhưng ngài đã dám từ bỏ tất cả để bước theo tiếng gọi của Chúa. Ngài đã chấp nhận cuộc sống nghèo khó, lang thang, đi chân trần để rao giảng Tin Mừng. Ngài đã dám “mất” đi sự an nhàn, sự tiện nghi để dấn thân vào một sứ mệnh đầy khó khăn, và chính trong sự mất mát đó, ngài đã tìm thấy sự sống. Sự sống của một vị thánh, sự sống trong lòng Thiên Chúa, sự sống của một người đã đưa biết bao linh hồn trở về với chân lý.

Câu hỏi trọng tâm của Tin Mừng hôm nay, “Nếu người ta được cả thế giới mà phải thiệt mất mạng sống, thì nào có lợi gì? Hoặc người ta sẽ lấy gì mà đổi mạng sống mình?” (Mt 16, 26), đã được Thánh Đaminh trả lời một cách không thể nào thuyết phục hơn. Khi ngài bán những cuốn sách quý giá của mình để giúp người nghèo, ngài đã tuyên bố một cách mạnh mẽ rằng không có tri thức nào, không có tài sản nào trên thế gian này có thể so sánh với giá trị của một linh hồn. Ngài đã chọn “mất” đi tài sản trần thế để “cứu” lấy mạng sống của anh em mình, và trong hành động đó, ngài đã tìm thấy một kho tàng vĩnh cửu: lòng thương xót của Thiên Chúa.

Cuộc sống của chúng ta ngày nay có lẽ không phải đối diện với những sự lựa chọn gay gắt như Thánh Đaminh. Nhưng bài Tin Mừng này vẫn đang vang vọng trong mỗi chúng ta. Chúng ta đang đánh đổi mạng sống mình để lấy gì? Liệu chúng ta có đang đánh đổi thời gian bên gia đình để lấy công việc? Đánh đổi sự thật để lấy một chút lợi lộc? Đánh đổi sự khiêm tốn để lấy một chút danh tiếng? Mỗi sự lựa chọn nhỏ nhặt của chúng ta đều là một câu trả lời cho câu hỏi của Chúa Giêsu.

Xin Thánh Đaminh, người đã dám “mất” đi tất cả để tìm thấy Chúa, cầu bầu cho chúng ta. Để chúng ta cũng có đủ can đảm để sống một cuộc đời “đánh mất” chính mình vì Chúa. Để chúng ta biết rằng, chỉ khi dám từ bỏ những gì thuộc về thế gian, chúng ta mới thực sự tìm thấy ý nghĩa trọn vẹn của cuộc đời mình và sự sống vĩnh cửu trong Thiên Chúa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

 

 

CUỘC ĐỜI THÁNH ĐAMINH Lm. Anmai, CSsR

Hôm nay, trong niềm hân hoan của toàn thể Giáo hội, chúng ta cùng nhau cử hành trọng thể Lễ Thánh Đaminh, vị linh mục vĩ đại, người sáng lập Dòng Anh Em Giảng Thuyết, mà chúng ta vẫn quen gọi là Dòng Đaminh. Cuộc đời của Ngài là một bằng chứng sống động, một lời đáp trả hùng hồn cho Lời Chúa mà chúng ta vừa nghe trong bài Tin Mừng hôm nay.

Bài Tin Mừng theo Thánh Mátthêu ghi lại một lời mời gọi đầy thách thức của Đức Giêsu: “Ai muốn theo Thầy, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình hằng ngày mà theo Thầy.” Đó không phải là một lời mời gọi dễ dàng, nhưng là một con đường đòi hỏi sự hy sinh triệt để, một sự lựa chọn dứt khoát. Để giúp các môn đệ hiểu rõ hơn về giá trị của sự lựa chọn này, Chúa Giêsu đã đưa ra một câu hỏi mang tính chất quyết định, một câu hỏi vang vọng qua hàng thế kỷ, chạm đến tận đáy sâu của mỗi con tim: “Người ta sẽ lấy gì mà đổi mạng sống mình?”

Câu hỏi ấy không chỉ là một lời răn đe, mà còn là một sự mặc khải về giá trị vô biên của linh hồn con người. Mạng sống, hay đúng hơn là linh hồn bất tử, là món quà quý giá nhất mà Thiên Chúa ban tặng. Vậy mà con người, trong sự mê mờ của mình, vẫn thường đánh đổi món quà ấy để lấy những thứ phù du của trần gian. Chúng ta khao khát được sở hữu cả thế giới: danh vọng, quyền lực, giàu sang, những thú vui chóng qua. Chúng ta dành cả đời để tích lũy, để xây dựng một thế giới cho riêng mình, một thế giới mà chúng ta lầm tưởng là vĩnh cửu. Thế nhưng, Chúa Giêsu đã cảnh báo chúng ta một cách dứt khoát rằng: nếu được cả thế giới mà phải thiệt mất mạng sống, thì nào có ích lợi gì? Mọi thứ chúng ta có được, dù có lấp lánh đến đâu, cuối cùng cũng sẽ tan biến như khói sương khi hơi thở cuối cùng rời khỏi thân xác. Chỉ có linh hồn là tồn tại mãi mãi, và giá trị của nó không thể được cân đo bằng bất cứ của cải trần thế nào.

Trong bối cảnh đó, cuộc đời của Thánh Đaminh trở thành một lời giải đáp hoàn hảo cho câu hỏi của Chúa Giêsu. Ngài đã không tìm cách “cứu” mạng sống mình theo nghĩa trần thế. Sinh ra trong một gia đình quý tộc Tây Ban Nha, Đaminh có thể đã chọn một con đường đầy vinh hoa và danh vọng. Ngài là một học giả xuất sắc, một giáo sĩ được kính trọng. Thế nhưng, trong cuộc đời mình, Đaminh đã luôn chọn con đường “mất mạng sống mình vì Thầy.”

Sự kiện làm thay đổi hoàn toàn cuộc đời Đaminh là khi ngài đối diện với một nạn đói khủng khiếp ở Palencia. Đứng trước cảnh lầm than, chết chóc của người dân, đặc biệt là những người nghèo khổ, ngài đã không ngần ngại bán tất cả những cuốn sách quý giá của mình – thứ tài sản vô giá đối với một học giả thời bấy giờ – để có tiền cứu giúp họ. Ngài đã nói một câu nói bất hủ, cho thấy ngài đã thấu triệt được ý nghĩa của bài Tin Mừng hôm nay: “Tôi không thể học trên da chết trong khi những người sống đang phải chết đói.” Đó là một sự lựa chọn dứt khoát: giữa kiến thức trần thế và mạng sống của con người, ngài đã chọn mạng sống; giữa sự nghiệp riêng và lòng thương xót, ngài đã chọn lòng thương xót. Hành động ấy của Thánh Đaminh chính là một lời đáp trả mạnh mẽ, một minh chứng cụ thể cho việc ngài đã “mất mạng sống mình” theo đúng tinh thần của Chúa Giêsu. Ngài đã hiến dâng sự nghiệp, tri thức, và cả danh vọng để đổi lấy mạng sống của những người nghèo khổ, và qua đó, ngài đã tìm thấy một sự sống vĩnh cửu và ý nghĩa hơn gấp vạn lần.

Thế nhưng, sự “mất mát” của Thánh Đaminh không chỉ dừng lại ở đó. Cuộc đời của ngài là một chuỗi những sự từ bỏ. Ngài đã từ bỏ cuộc sống an nhàn trong tu viện để dấn thân vào một sứ mệnh đầy chông gai và thử thách: rao giảng Lời Chúa cho những người bị lầm lạc trong lạc giáo Albigenses. Thời bấy giờ, Giáo hội đã dùng vũ lực và quyền bính để đối phó với lạc giáo. Nhưng Đaminh đã chọn một con đường khác hẳn. Ngài hiểu rằng để chiến thắng sai lầm, phải dùng ánh sáng của chân lý. Ngài đã chọn sự nghèo khó, khước từ mọi đặc quyền, đi chân không, sống một cuộc sống khắc khổ để lời rao giảng của ngài có trọng lượng. Ngài đã chọn đối thoại thay vì đối đầu, chọn lòng nhân ái thay vì trừng phạt. Ngài đã “mất” đi sự an toàn, sự tiện nghi để đi theo Thầy Giêsu, để trở thành một người rao giảng đích thực. Cuộc đời của ngài là một lời rao giảng không bằng lời nói, nhưng bằng chính sự sống của mình.

Và rồi, lời hứa của Chúa Giêsu về sự đến vinh quang của Con Người để thưởng phạt mỗi người xứng với việc họ làm, đã trở thành động lực mạnh mẽ cho Thánh Đaminh và các môn đệ của ngài. Đaminh đã không làm việc để được mọi người ca tụng, cũng không tìm kiếm phần thưởng trần gian. Mọi hành động, mọi lời nói của ngài đều hướng về vinh quang của Thiên Chúa và ơn cứu độ của các linh hồn. Ngài đã sống như một người không thuộc về thế gian này, nhưng lại dấn thân hết mình vì thế giới, bởi ngài biết rằng phần thưởng đích thực đang chờ đợi ngài ở Nước Trời. Ngài đã trả lời câu hỏi “Người ta sẽ lấy gì mà đổi mạng sống mình?” bằng chính cuộc đời của mình: chẳng có gì cả, ngoài việc dâng hiến mạng sống ấy cho Thiên Chúa và tha nhân, để rồi được nhận lại sự sống vĩnh cửu.

Giờ đây, khi chiêm ngắm cuộc đời của Thánh Đaminh và suy gẫm lại bài Tin Mừng, chúng ta được mời gọi để tự hỏi chính mình: “Người ta sẽ lấy gì mà đổi mạng sống mình?” Đối với chúng ta hôm nay, câu hỏi ấy vẫn còn nguyên giá trị. Chúng ta đang đánh đổi mạng sống mình để lấy gì? Liệu có phải là sự bận rộn không ngừng, sự lo lắng thái quá, hay những mối quan tâm về vật chất đang chiếm hết thời gian và năng lượng của chúng ta, khiến chúng ta không còn thời gian cho Thiên Chúa và những người thân yêu? Liệu có phải là những thói quen xấu, những tội lỗi mà chúng ta không dám từ bỏ, đang từng bước làm hư hoại linh hồn chúng ta?

Thánh Đaminh mời gọi chúng ta hãy dũng cảm vác lấy thập giá đời mình. Thập giá ấy không phải lúc nào cũng là những đau khổ tột cùng, mà đôi khi chỉ là sự từ bỏ cái tôi ích kỷ, là sự chấp nhận những bất tiện nhỏ nhặt để phục vụ người khác, là sự trung thành với lời cầu nguyện mỗi ngày, là sự kiên nhẫn lắng nghe và tha thứ. Khi chúng ta “mất” đi một chút thời gian, một chút sức lực, một chút của cải cho Chúa và cho tha nhân, chúng ta sẽ thấy rằng chúng ta đang tìm được một sự sống mới mẻ, một sự sống tràn đầy ý nghĩa và bình an.

Chắc chắn rằng, mỗi người chúng ta, trong sâu thẳm tâm hồn, đều muốn tìm thấy sự sống vĩnh cửu. Vậy thì, hãy noi gương Thánh Đaminh, hãy can đảm từ bỏ những gì thuộc về thế gian để đi theo Chúa Giêsu. Hãy sống một cuộc đời biết hy sinh, biết dâng hiến, biết yêu thương, để khi Chúa Giêsu đến trong vinh quang, chúng ta có thể ngước nhìn Ngài với niềm vui trọn vẹn, và Ngài sẽ thưởng phạt chúng ta xứng với việc chúng ta đã làm, bằng cách ban cho chúng ta chính mạng sống vĩnh cửu mà chúng ta đã tìm thấy khi dâng hiến tất cả vì Ngài. Amen.

 

THÁNH ĐA-MINH VÀ LÒNG NHIỆT THÀNH TÔNG ĐỒ

Kính thưa quý vị anh chị em thân mến trong Chúa Kitô,

Hôm nay, khi chúng ta quy tụ nơi đây để cử hành Thánh Lễ kính Thánh Đa-minh, vị linh mục vĩ đại, người sáng lập Dòng Anh Em Thuyết Giáo, tâm hồn chúng ta được mời gọi chiêm ngắm một nhân đức nổi bật đã định hình toàn bộ cuộc đời và sứ mạng của ngài: đó là lòng nhiệt thành tông đồ, một khát khao bừng cháy không ngừng nghỉ để cứu rỗi các linh hồn và loan báo Tin Mừng của Chúa Kitô. Lòng nhiệt thành này không phải là một cảm xúc thoáng qua, mà là một ngọn lửa thiêng liêng được nung nấu bởi tình yêu Thiên Chúa, thúc đẩy ngài dấn thân trọn vẹn, vượt qua mọi gian nan để mang ánh sáng chân lý đến cho những người đang lầm lạc trong bóng tối. Cuộc đời của Thánh Đa-minh là một minh chứng sống động cho thấy khi một tâm hồn được tình yêu Thiên Chúa chiếm hữu, nó sẽ không ngừng khao khát chia sẻ tình yêu ấy cho muôn người.

Vào cuối thế kỷ XII và đầu thế kỷ XIII, Giáo Hội đang đối mặt với một thách thức lớn lao: sự lan rộng của lạc giáo Cathar ở miền Nam nước Pháp. Giáo phái này, với những giáo lý sai lạc về bản chất của vật chất và sự cứu rỗi, đã dẫn dắt nhiều người rời xa đức tin chân chính. Các phương pháp truyền giáo và chống lạc giáo truyền thống dường như không còn hiệu quả, bởi vì những người rao giảng thường không sống đời khó nghèo và khiêm nhường như những người lạc giáo giả tạo. Thánh Đa-minh, với con mắt đức tin nhạy bén và lòng trắc ẩn sâu sắc đối với các linh hồn, đã nhận ra rằng để chống lại sự sai lầm này, cần phải có một phương pháp mới, một phương pháp không chỉ dựa vào lý lẽ thần học mà còn vào gương sáng đời sống, và trên hết là một lòng nhiệt thành bừng cháy để cứu vớt những người đang bị lừa dối. Ngài không thể chịu đựng được cảnh các linh hồn đang bị mất đi, và chính nỗi đau ấy đã biến thành động lực mãnh liệt thúc đẩy ngài hành động.

Lòng nhiệt thành tông đồ của Thánh Đa-minh bắt nguồn từ một sự hiểu biết sâu sắc về Đức Khôn Ngoan của Thiên Chúa, như lời Sách Khôn Ngoan đã nói: “Tôi đã ham chuộng Đức Khôn Ngoan hơn sức khoẻ và sắc đẹp… Tôi coi của cải chẳng là gì so với Đức Khôn Ngoan.” Đối với ngài, Đức Khôn Ngoan không chỉ là để tích lũy kiến thức, mà là để hiểu biết về chân lý cứu độ, và để chia sẻ chân lý ấy cho người khác. Khi ngài nhận ra giá trị vô biên của chân lý và tình yêu Thiên Chúa, ngài cảm thấy một thôi thúc không thể cưỡng lại được để mang ánh sáng đó đến cho những người đang sống trong bóng tối của sai lầm và tội lỗi. Ngài không giữ ánh sáng ấy cho riêng mình, mà khao khát nó phải được lan tỏa khắp nơi, đến với mọi tâm hồn. Chính sự khao khát này đã biến ngài thành một nhà rao giảng không mệt mỏi, một tông đồ của chân lý.

Cuộc đời Thánh Đa-minh là một minh chứng sống động cho lời Thánh Vịnh đáp ca hôm nay: “Hát lên mừng Chúa một bài ca mới, hát lên mừng Chúa, hỡi toàn thể địa cầu! Ngày qua ngày, hãy loan báo ơn Người cứu độ, kể cho muôn dân biết Người thật là vinh hiển, cho mọi nước hay những kỳ công của Người.” Ngài đã không ngừng “loan báo ơn Người cứu độ” bằng mọi cách có thể. Ngài đi bộ khắp các nẻo đường, sống đời khó nghèo, ăn xin từng bữa, và tranh luận với những người lạc giáo bằng lý lẽ và tình yêu thương. Ngài không tìm kiếm sự thoải mái cá nhân hay danh vọng trần thế, mà chỉ khao khát một điều duy nhất: làm vinh danh Thiên Chúa qua việc cứu rỗi các linh hồn. Lòng nhiệt thành của ngài đã biến ngài thành một “người rao giảng” đúng nghĩa, một người không ngừng “hát lên mừng Chúa một bài ca mới” qua cuộc đời dấn thân của mình.

Bài Tin Mừng theo Thánh Lu-ca hôm nay đặt ra những đòi hỏi khắc nghiệt của việc theo Chúa, và chính những đòi hỏi ấy đã được Thánh Đa-minh sống trọn vẹn bằng lòng nhiệt thành phi thường của mình. “Con chồn có hang, chim trời có tổ, nhưng Con Người không có chỗ tựa đầu.” Lời này nói lên sự từ bỏ hoàn toàn của Chúa Giêsu, và Thánh Đa-minh đã noi gương Người. Ngài không tìm kiếm nơi nương tựa vật chất, mà sống một cuộc đời không ngừng di chuyển, một cuộc đời hoàn toàn dấn thân cho sứ mạng. Lòng nhiệt thành đã khiến ngài sẵn sàng từ bỏ mọi sự để theo Chúa Giêsu, để loan báo Tin Mừng.

Và lời Chúa Giêsu: “Cứ để kẻ chết chôn kẻ chết của họ. Còn anh, anh hãy đi loan báo Triều Đại Thiên Chúa,” là một lời khẳng định mạnh mẽ về tính cấp bách của sứ mạng. Đối với Đa-minh, việc loan báo Triều Đại Thiên Chúa là ưu tiên hàng đầu, vượt lên trên cả những ràng buộc gia đình hay xã hội. Ngài đã thấu hiểu rằng sứ mạng này không thể trì hoãn, không thể bị ràng buộc bởi những lo toan trần thế. Lòng nhiệt thành đã thúc đẩy ngài thành lập một Dòng tu mà mục đích duy nhất là rao giảng Lời Chúa. Dòng Anh Em Thuyết Giáo được thành lập vào năm 1216, với hiến pháp nhấn mạnh đến việc học hỏi, cầu nguyện và rao giảng. Ngài muốn các tu sĩ của mình phải là những người có kiến thức sâu rộng về thần học, nhưng đồng thời cũng phải sống đời khó nghèo và khiêm nhường, để lời giảng của họ có sức mạnh và uy tín, để lòng nhiệt thành của họ được soi sáng bởi chân lý và được nâng đỡ bởi gương sáng.

Lời Chúa Giêsu: “Ai đã tra tay cầm cày mà còn ngoái lại đàng sau, thì không thích hợp với Nước Thiên Chúa,” là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ về sự dứt khoát trong việc theo Chúa và thực hiện sứ mạng. Thánh Đa-minh không bao giờ ngoái lại đàng sau. Lòng nhiệt thành đã giúp ngài dứt khoát từ bỏ quá khứ, từ bỏ những gì thuộc về thế gian để tiến bước trên con đường Chúa đã vạch ra. Ngài đã đối mặt với nhiều khó khăn, thử thách, sự chống đối từ những người lạc giáo, và cả sự hiểu lầm từ một số giáo sĩ. Nhưng lòng nhiệt thành không bao giờ nguội lạnh đã giúp ngài kiên định, giữ vững niềm tin và không nản lòng trước những thất bại tạm thời. Ngài luôn tìm cách đổi mới phương pháp, luôn tin tưởng vào quyền năng của Lời Chúa và sự dẫn dắt của Chúa Thánh Thần. Cuộc đời ngài là một minh chứng sống động cho lời Thánh Phaolô: “Tôi đã chiến đấu trong cuộc chiến đấu cao đẹp, đã chạy hết chặng đường, đã giữ vững niềm tin.”

Và phần thưởng cho những ai dấn thân trọn vẹn cho Chúa với lòng nhiệt thành như vậy, như lời Ca Hiệp Lễ hôm nay trích từ Tin Mừng Mát-thêu đã khẳng định: “Chúa nói: ‘Thầy bảo thật anh em: Anh em là những người đã bỏ mọi sự theo Thầy, anh em sẽ được gấp bội, và được hưởng sự sống đời đời làm gia nghiệp.’” Thánh Đa-minh đã bỏ mọi sự: sự nghiệp, gia đình, tiện nghi, và cả chính bản thân mình. Ngài đã sống một cuộc đời hoàn toàn tận hiến cho Thiên Chúa và cho việc cứu rỗi các linh hồn. Và ngài đã nhận được gấp bội: không phải là của cải vật chất, mà là sự phong phú của ân sủng, là niềm vui được phục vụ Chúa, là sự phát triển của Dòng tu mà ngài sáng lập, và trên hết là sự sống đời đời làm gia nghiệp. Sự phát triển mạnh mẽ của Dòng Đa-minh, với sứ mạng rao giảng chân lý và bảo vệ đức tin, là minh chứng rõ ràng cho hoa trái của một cuộc đời được xây dựng trên lòng nhiệt thành tông đồ và sự dấn thân trọn vẹn.

Trong thế giới ngày nay, nơi chúng ta thường bị cuốn vào những lo toan vật chất, nơi sự thờ ơ và hoài nghi có thể dễ dàng xâm chiếm tâm hồn, lòng nhiệt thành tông đồ của Thánh Đa-minh là một lời mời gọi mạnh mẽ và khẩn thiết. Chúng ta có thể cảm thấy bất lực trước những thách thức của thế giới, trước sự lan tràn của những tư tưởng sai lệch, và trước sự thờ ơ của nhiều người đối với đức tin. Nhưng Thánh Đa-minh nhắc nhở chúng ta rằng, mỗi người Kitô hữu, bằng phép Rửa Tội, đều được mời gọi trở thành tông đồ, đều được mời gọi chia sẻ Tin Mừng bằng chính cuộc đời mình. Lòng nhiệt thành không phải là một đặc ân dành cho một số ít người, mà là một ngọn lửa mà Chúa Thánh Thần muốn nung nấu trong trái tim mỗi chúng ta.

Để nuôi dưỡng lòng nhiệt thành tông đồ này, chúng ta cần học hỏi Thánh Đa-minh. Trước hết, hãy đào sâu kiến thức về đức tin của mình, để chúng ta có thể hiểu rõ chân lý mà chúng ta muốn loan báo. Thứ hai, hãy chuyên tâm cầu nguyện, bởi vì cầu nguyện là nguồn mạch của mọi sức mạnh và mọi ơn sủng, là nơi chúng ta được kết hiệp mật thiết với Thiên Chúa và được nung nấu bởi tình yêu của Người. Thứ ba, hãy sống một đời sống chứng tá, một đời sống thấm đẫm tình yêu thương, bác ái, và khiêm nhường, để lời rao giảng của chúng ta có sức thuyết phục và chạm đến trái tim người khác. Cuối cùng, hãy dấn thân không nao núng, không sợ hãi trước những khó khăn hay sự chống đối, mà luôn tin tưởng vào quyền năng của Chúa Thánh Thần sẽ làm cho mọi nỗ lực của chúng ta sinh hoa kết trái.

Xin Thánh Đa-minh, vị tông đồ của chân lý và ân sủng, với lòng nhiệt thành bừng cháy, cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta cũng biết khao khát cứu rỗi các linh hồn như ngài. Xin ngài ban cho chúng ta lòng nhiệt thành để rao giảng Tin Mừng, và sức mạnh để sống đời chứng tá, hầu một ngày kia chúng ta cũng được hưởng sự sống đời đời làm gia nghiệp cùng với Ngài và toàn thể các Thánh trên Thiên Quốc. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH ĐA-MINH: GƯƠNG SÁNG CÁC NHÂN ĐỨC

Kính thưa quý ông bà và anh chị em thân mến,

Hôm nay, một lần nữa, chúng ta cùng nhau quy tụ để cử hành Thánh Lễ kính Thánh Đa-minh, vị linh mục, người sáng lập Dòng Anh Em Thuyết Giáo. Cuộc đời của ngài là một bản hùng ca không chỉ về sứ mạng rao giảng chân lý, sự khó nghèo hay lòng sùng kính Đức Mẹ, mà còn là một tấm gương sáng ngời của nhiều nhân đức Kitô giáo. Khi chiêm ngắm Thánh Đa-minh, chúng ta không chỉ nhìn thấy một vị thánh vĩ đại của quá khứ, mà còn tìm thấy những bài học sống động cho hành trình đức tin của chính mình trong hiện tại.

Các bài đọc Lời Chúa hôm nay tiếp tục mời gọi chúng ta suy tư về những đòi hỏi của việc theo Chúa và những nhân đức cần thiết để sống trọn vẹn ơn gọi Kitô hữu. Đức Khôn Ngoan mà Sách Khôn Ngoan ca ngợi không chỉ là sự hiểu biết trí tuệ, mà còn là sự khôn ngoan của trái tim, là khả năng sống theo ý Chúa. Và Tin Mừng Lu-ca nhắc nhở chúng ta về sự dứt khoát, sự từ bỏ và lòng kiên trì trong việc theo đuổi Triều Đại Thiên Chúa. Tất cả những điều này đều được thể hiện cách trọn vẹn trong các nhân đức của Thánh Đa-minh.

Thứ nhất, chúng ta chiêm ngắm lòng nhiệt thành cháy bỏng vì các linh hồn của Thánh Đa-minh. Ngay từ khi còn trẻ, ngài đã cảm thấy một nỗi đau sâu sắc trước tình trạng lạc giáo và sự thiếu hiểu biết về đức tin của nhiều người. Lòng nhiệt thành này không phải là sự bốc đồng hay cảm xúc nhất thời, mà là một tình yêu sâu xa dành cho Thiên Chúa và cho con người, một tình yêu thúc đẩy ngài dấn thân không ngừng nghỉ vào sứ mạng rao giảng. Ngài đã đi bộ hàng ngàn dặm, chịu đựng gian khổ, tranh luận với những người lạc giáo bằng lý lẽ và tình yêu thương, tất cả chỉ vì muốn đưa họ trở về với chân lý cứu độ. Lòng nhiệt thành này là một nhân đức cần thiết cho mỗi Kitô hữu, vì chúng ta được mời gọi không chỉ giữ đức tin cho riêng mình, mà còn chia sẻ ánh sáng Tin Mừng cho những người xung quanh, đặc biệt là những ai đang sống trong bóng tối của sự lầm lạc hay vô tín.

Thứ hai, Thánh Đa-minh là một gương mẫu của sự khiêm nhường. Dù là một học giả uyên bác và có xuất thân cao quý, ngài đã chọn một đời sống khó nghèo triệt để. Ngài không tìm kiếm danh vọng hay quyền lực, mà luôn đặt mình vào vị trí của người phục vụ. Ngài đi bộ, ăn xin, và sống cùng với những người nghèo khó, để lời rao giảng của ngài có sức nặng và sự đáng tin cậy. Sự khiêm nhường của ngài được thể hiện rõ nhất trong việc ngài nhận ra rằng để chống lại lạc giáo, cần phải có một phương pháp mới, một phương pháp không dựa vào sự phô trương mà dựa vào sự chân thành và đời sống chứng tá. Trong một thế giới đề cao cái tôi và sự nổi bật, nhân đức khiêm nhường của Thánh Đa-minh mời gọi chúng ta từ bỏ sự kiêu ngạo, học cách lắng nghe, và phục vụ người khác với một trái tim đơn sơ, biết rằng mọi ơn lành đều đến từ Thiên Chúa.

Thứ ba, chúng ta thấy nơi Thánh Đa-minh một đời sống cầu nguyện sâu sắc và liên lỉ. Ngài là một con người của cầu nguyện, không chỉ trong nhà nguyện mà trong mọi khoảnh khắc của cuộc đời. Chính từ cầu nguyện mà ngài nhận được sức mạnh, sự soi sáng, và lòng can đảm để đối mặt với những thách thức. Ngài đã dành nhiều đêm để cầu nguyện, khóc lóc cho các tội nhân và xin ơn cho Hội Thánh. Mối tương quan đặc biệt của ngài với Đức Trinh Nữ Ma-ri-a và việc ngài được trao chuỗi Mân Côi là minh chứng cho tầm quan trọng của cầu nguyện trong sứ mạng của ngài. Cầu nguyện là hơi thở của linh hồn, là nguồn mạch của mọi nhân đức. Nhân đức cầu nguyện của Thánh Đa-minh nhắc nhở chúng ta về sự cần thiết của việc duy trì mối tương quan mật thiết với Thiên Chúa, lắng nghe tiếng Ngài và xin Ngài hướng dẫn trong mọi việc chúng ta làm.

Thứ tư, Thánh Đa-minh là hiện thân của lòng kiên trì và dứt khoát. Ngài đã đối mặt với nhiều khó khăn, sự chống đối, và những thất bại tạm thời, nhưng ngài không bao giờ nản lòng. Lời Chúa Giê-su: “Ai đã tra tay cầm cày mà còn ngoái lại đàng sau, thì không thích hợp với Nước Thiên Chúa,” đã được ngài sống trọn vẹn. Ngài kiên định trong sứ mạng của mình, không ngoái lại quá khứ, không bám víu vào những gì thuộc về thế gian. Sự dứt khoát này không phải là sự cứng nhắc, mà là sự trung thành tuyệt đối với ý Chúa và với sứ mạng đã được trao phó. Nhân đức kiên trì của ngài mời gọi chúng ta không bỏ cuộc trước những khó khăn trong đời sống đức tin, trong việc thực thi bổn phận, và trong việc làm chứng cho Tin Mừng.

Cuối cùng, Thánh Đa-minh còn là một gương mẫu của tình yêu chân lý và sự khôn ngoan thiêng liêng. Ngài không chỉ là một nhà truyền giáo nhiệt thành mà còn là một học giả uyên bác. Ngài hiểu rằng để rao giảng Tin Mừng một cách hiệu quả, cần phải có sự hiểu biết sâu sắc về đức tin và khả năng trình bày chân lý một cách rõ ràng, mạch lạc. Tình yêu chân lý của ngài đã thúc đẩy ngài thành lập một Dòng tu mà học vấn là một trong những cột trụ chính, để các tu sĩ có thể trang bị cho mình kiến thức cần thiết để bảo vệ và rao giảng Lời Chúa. Nhân đức này nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc học hỏi và tìm hiểu đức tin, để chúng ta có thể sống một đức tin trưởng thành, có lý trí và có khả năng đối thoại với thế giới.

Kính thưa quý ông bà và anh chị em, cuộc đời Thánh Đa-minh là một bản giao hưởng của các nhân đức, mỗi nhân đức đều đóng góp vào sự vĩ đại của ngài và vào hiệu quả của sứ mạng rao giảng Tin Mừng. Ngài là một người nhiệt thành vì các linh hồn, khiêm nhường trong đời sống, sâu sắc trong cầu nguyện, kiên trì trong sứ mạng, và yêu mến chân lý.

Trong thế giới ngày nay, chúng ta được mời gọi noi gương Thánh Đa-minh để sống các nhân đức này. Hãy để lòng nhiệt thành của ngài đốt cháy trái tim chúng ta, để sự khiêm nhường của ngài thanh tẩy cái tôi của chúng ta, để đời sống cầu nguyện của ngài nuôi dưỡng linh hồn chúng ta, để lòng kiên trì của ngài củng cố ý chí của chúng ta, và để tình yêu chân lý của ngài soi sáng trí tuệ chúng ta. Khi chúng ta sống các nhân đức này, chúng ta sẽ thực sự trở thành những môn đệ đích thực của Đức Ki-tô, những người tiếp nối sứ mạng của Thánh Đa-minh trong việc loan báo Tin Mừng cho thế giới hôm nay bằng chính cuộc đời mình.

Xin Thánh Đa-minh, vị tông đồ của các nhân đức và ân sủng, cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta cũng biết khao khát Đức Khôn Ngoan của Thiên Chúa, biết dấn thân trọn vẹn cho sứ mạng loan báo Tin Mừng, và biết sống một cuộc đời xứng đáng với ơn gọi Kitô hữu của mình, hầu một ngày kia chúng ta cũng được hưởng sự sống đời đời làm gia nghiệp cùng với Ngài và toàn thể các Thánh trên Thiên Quốc. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH ĐA-MINH VÀ SỨ MẠNG CHÂN LÝ

Kính thưa quý ông bà và anh chị em thân mến,

Hôm nay, khi chúng ta quy tụ để cử hành Thánh Lễ kính Thánh Đa-minh, vị linh mục, người sáng lập Dòng Anh Em Thuyết Giáo, tâm hồn chúng ta không chỉ chiêm ngắm một vị tông đồ của lòng nhiệt thành, sự khó nghèo hay chuỗi Mân Côi, mà còn được mời gọi khám phá một chiều kích sâu sắc khác, một khía cạnh làm nên bản chất của ngài và Dòng tu mà ngài khai sinh: đó là sứ mạng của Chân Lý (Veritas). Trong một thời đại mà chân lý bị bóp méo, bị hiểu lầm, và bị tấn công bởi những lạc giáo, Thánh Đa-minh đã được Thiên Chúa chọn để trở thành một ngọn hải đăng của sự thật, một người rao giảng chân lý không ngừng nghỉ, không chỉ bằng lời nói mà bằng cả cuộc đời mình.

Các bài đọc Lời Chúa hôm nay tiếp tục soi sáng cho chúng ta về tầm quan trọng của việc tìm kiếm và sống theo chân lý. Bài đọc thứ nhất từ Sách Khôn Ngoan đã khẳng định giá trị vô song của Đức Khôn Ngoan, một sự khôn ngoan đến từ Thiên Chúa, vượt trên mọi của cải vật chất và danh vọng trần thế. Đức Khôn Ngoan này chính là sự hiểu biết về chân lý, về ý định của Đấng Tạo Hóa, là khả năng nhìn thấy mọi sự dưới ánh sáng của Ngài. Đối với Thánh Đa-minh, việc học hỏi và tìm kiếm kiến thức không chỉ là một hoạt động trí tuệ, mà là một hành trình thiêng liêng để khám phá Đức Khôn Ngoan đích thực, để hiểu biết sâu sắc hơn về Thiên Chúa và về con người trong ánh sáng của Ngài. Ngài đã dành nhiều năm tháng để chuyên sâu về thần học và triết học, không phải để tích lũy kiến thức suông, mà để trang bị cho mình một nền tảng vững chắc để bảo vệ và rao giảng chân lý một cách hiệu quả.

Vào thế kỷ XII, Giáo Hội phải đối mặt với một làn sóng lạc giáo mạnh mẽ, đặc biệt là lạc giáo Cathar ở miền Nam nước Pháp. Giáo phái này không chỉ phủ nhận nhiều chân lý đức tin Công giáo mà còn gây hoang mang cho nhiều tín hữu bằng những lý luận phức tạp và lối sống bề ngoài khổ hạnh. Thánh Đa-minh nhận ra rằng để chống lại lạc giáo, cần phải có một phương pháp mới, không chỉ là những lời răn đe hay lên án, mà là một cuộc đối thoại dựa trên lý lẽ và sự hiểu biết sâu sắc về đức tin. Ngài tin rằng chân lý sẽ chiến thắng nếu nó được trình bày một cách rõ ràng, mạch lạc, và bằng một đời sống chứng tá.

Chính vì thế, ngài đã thành lập Dòng Anh Em Thuyết Giáo, một Dòng tu với mục đích chính là rao giảng chân lý. Khẩu hiệu của Dòng là “Veritas” (Chân Lý), thể hiện trọn vẹn tinh thần và sứ mạng của họ. Các tu sĩ Đa-minh được mời gọi phải là những người có học vấn cao, chuyên sâu về thần học và triết học, để có thể hiểu rõ đức tin và trình bày nó một cách thuyết phục. Họ không chỉ rao giảng bằng lời nói, mà còn bằng chính cuộc đời mình, một cuộc đời khó nghèo và khiêm nhường, để lời giảng của họ có sức mạnh và uy tín. Vì Đa-minh hiểu rằng, chân lý không thể được rao giảng một cách hiệu quả bởi những người sống xa hoa hay thiếu gương sáng. Sự liêm chính trong đời sống là nền tảng cho sự đáng tin cậy của lời rao giảng.

Lời Chúa Giê-su trong Tin Mừng theo Thánh Lu-ca hôm nay: “Ai đã tra tay cầm cày mà còn ngoái lại đàng sau, thì không thích hợp với Nước Thiên Chúa,” cũng là một lời mời gọi sống triệt để cho chân lý. Để theo đuổi chân lý, người môn đệ phải dứt khoát từ bỏ những gì thuộc về thế gian, những định kiến, những tư tưởng sai lạc, và những cám dỗ làm lệch lạc con đường tìm kiếm sự thật. Thánh Đa-minh đã không bao giờ ngoái lại đàng sau. Ngài đã dứt khoát từ bỏ mọi sự để tiến bước trên con đường Chúa đã vạch ra, con đường của chân lý và sứ mạng. Ngài đã đối mặt với nhiều khó khăn, thử thách, sự chống đối, nhưng ngài vẫn kiên định, vẫn giữ vững niềm tin và lòng nhiệt thành vào sức mạnh của chân lý.

Trong bối cảnh thế giới ngày nay, sứ mạng của Thánh Đa-minh vẫn còn nguyên giá trị và tính thời sự hơn bao giờ hết. Chúng ta đang sống trong một thời đại mà thông tin bùng nổ, nhưng đồng thời cũng đầy rẫy những thông tin sai lệch, những “tin giả”, và những quan điểm đối lập nhau. Con người dễ dàng bị lạc lối trong mê cung của những ý kiến, và khó khăn trong việc phân định đâu là chân lý. Chủ nghĩa tương đối đang lên ngôi, khi nhiều người cho rằng không có chân lý tuyệt đối, và mọi quan điểm đều có giá trị như nhau.

Trong bối cảnh đó, mỗi người Ki-tô hữu chúng ta được mời gọi trở thành những người tìm kiếm và rao giảng chân lý, noi gương Thánh Đa-minh. Điều này đòi hỏi chúng ta phải: Thứ nhất, khao khát chân lý: Không ngừng học hỏi, tìm hiểu sâu sắc về đức tin của mình. Đọc và suy gẫm Lời Chúa, học hỏi giáo lý của Giáo Hội, tìm hiểu về truyền thống và lịch sử của đức tin. Sự hiểu biết sâu sắc sẽ giúp chúng ta đứng vững trước những thách thức và bảo vệ đức tin một cách có lý lẽ. Thứ hai, sống chân lý: Chân lý không chỉ là kiến thức, mà là một cách sống. Chúng ta được mời gọi sống một cuộc đời liêm chính, trung thực, và minh bạch. Lời nói của chúng ta phải đi đôi với hành động. Gương sáng đời sống là lời rao giảng mạnh mẽ nhất, như Thánh Đa-minh đã làm. Thứ ba, rao giảng chân lý bằng tình yêu: Khi chúng ta chia sẻ chân lý, chúng ta không chỉ dùng lý lẽ, mà còn dùng tình yêu thương và sự khiêm tốn. Mục đích của việc rao giảng chân lý không phải là để chiến thắng một cuộc tranh luận, mà là để dẫn đưa người khác đến với Đức Ki-tô, Đấng là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống.

Cuộc đời của Thánh Đa-minh là một lời mời gọi chúng ta trở thành những người tìm kiếm chân lý không mệt mỏi, những người rao giảng chân lý bằng cả trí tuệ và cuộc đời mình. Ngài đã chứng minh rằng sự kết hợp giữa học vấn sâu sắc, đời sống thánh thiện, và lòng nhiệt thành tông đồ là chìa khóa để loan báo Tin Mừng một cách hiệu quả.

Xin Thánh Đa-minh, vị tông đồ của Chân Lý và ân sủng, cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta cũng biết khao khát Đức Khôn Ngoan của Thiên Chúa, biết dấn thân trọn vẹn cho sứ mạng loan báo Tin Mừng, và biết sống một cuộc đời xứng đáng với ơn gọi Ki-tô hữu của mình, hầu một ngày kia chúng ta cũng được hưởng sự sống đời đời làm gia nghiệp cùng với Ngài và toàn thể các Thánh trên Thiên Quốc. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH ĐA-MINH VÀ SỨC MẠNH CỦA CẦU NGUYỆN TRONG SỨ MẠNG RAO GIẢNG

Kính thưa quý vị anh chị em thân mến trong Chúa Kitô,

Khi chúng ta tưởng niệm Thánh Đa-minh hôm nay, vị linh mục lỗi lạc, người sáng lập Dòng Anh Em Thuyết Giáo, chúng ta thường nhắc đến trí tuệ sắc bén, lòng nhiệt thành rao giảng chân lý, và đời sống khó nghèo gương mẫu của ngài. Những điều đó là hoàn toàn đúng. Tuy nhiên, có một khía cạnh cốt lõi, một nguồn mạch sâu thẳm đã nuôi dưỡng tất cả những điều ấy, một yếu tố thường bị bỏ qua nhưng lại là nền tảng cho toàn bộ sứ mạng và linh đạo của Thánh Đa-minh: đó chính là sức mạnh của cầu nguyện. Cuộc đời của ngài là một minh chứng hùng hồn cho thấy rằng, để lời rao giảng có sức mạnh biến đổi, để chân lý được loan báo trong tình yêu, và để sứ mạng tông đồ có thể sinh hoa kết trái, tất cả đều phải bắt nguồn và được nuôi dưỡng bởi một đời sống cầu nguyện sâu sắc và không ngừng nghỉ.

Vào thời của Thánh Đa-minh, Giáo Hội đang đối mặt với những thách thức to lớn, đặc biệt là sự lan rộng của lạc giáo Cathar ở miền Nam nước Pháp. Lạc giáo này không chỉ gây hoang mang về giáo lý mà còn làm suy yếu đời sống đức tin của nhiều người. Các phương pháp truyền giáo và chống lạc giáo truyền thống dường như không còn hiệu quả. Trong bối cảnh đó, Đa-minh nhận ra rằng cuộc chiến chống lại sự sai lầm không thể chỉ dựa vào lý lẽ hay quyền lực. Nó cần một vũ khí mạnh mẽ hơn, một sức mạnh đến từ Thiên Chúa. Và vũ khí đó, sức mạnh đó chính là cầu nguyện. Ngài hiểu rằng trước khi có thể rao giảng cho người khác, người rao giảng phải được Thiên Chúa biến đổi và soi sáng. Trước khi có thể thuyết phục lý trí, người rao giảng phải chạm đến trái tim, và điều đó chỉ có thể thực hiện được nhờ ơn thánh. Ơn thánh ấy được ban qua cầu nguyện.

Thánh Đa-minh không chỉ là một nhà thần học uyên bác hay một nhà tổ chức tài ba; ngài trước hết là một con người của cầu nguyện. Cuộc đời ngài là một chuỗi những đêm thâu thức trắng để trò chuyện với Thiên Chúa. Ngài thường dành phần lớn thời gian ban đêm để cầu nguyện trong nhà thờ, khóc lóc vì tội lỗi của nhân loại và vì những người đang lầm lạc. Người ta kể rằng, ngài thường xuyên cầu nguyện với những lời than van, những giọt nước mắt, và những cử chỉ khiêm hạ, như thể ngài đang trò chuyện trực tiếp với Thiên Chúa. Ngài không chỉ cầu nguyện cho bản thân mà còn cho tất cả mọi người, đặc biệt là những người lạc giáo và những linh hồn cần được cứu rỗi. Chính trong những giờ phút thâm sâu của cầu nguyện ấy, ngài đã tìm thấy sự khôn ngoan, sức mạnh, và lòng nhiệt thành để dấn thân vào sứ mạng rao giảng. Cầu nguyện là hơi thở của linh hồn ngài, là nguồn năng lượng không bao giờ cạn để ngài có thể bền bỉ trong công việc tông đồ đầy gian nan.

Đối với Thánh Đa-minh, cầu nguyện không phải là một hoạt động riêng lẻ, tách rời khỏi sứ mạng rao giảng, mà là một phần không thể thiếu, một nền tảng vững chắc cho sứ mạng ấy. Ngài tin rằng lời rao giảng sẽ vô hiệu nếu không được nâng đỡ bởi lời cầu nguyện. Bởi vì rao giảng không chỉ là truyền đạt thông tin, mà là truyền đạt sự sống, truyền đạt ơn thánh, và điều đó chỉ có thể đến từ Thiên Chúa. Ngài đã thấm nhuần lời Chúa Giêsu: “Không có Thầy, anh em chẳng làm gì được.” (Ga 15,5). Và chính vì thế, ngài đã đặt cầu nguyện làm trọng tâm trong linh đạo của Dòng Anh Em Thuyết Giáo mà ngài sáng lập. Các tu sĩ Đa-minh không chỉ được mời gọi học hỏi và rao giảng, mà còn phải chuyên tâm cầu nguyện, đặc biệt là cầu nguyện phụng vụ và cầu nguyện cá nhân. Ngài muốn các tu sĩ của mình phải là những người chiêm niệm trước khi là những nhà rao giảng, để lời rao giảng của họ phát xuất từ một kinh nghiệm sâu sắc về Thiên Chúa.

Một trong những di sản vĩ đại nhất của Thánh Đa-minh, liên quan mật thiết đến cầu nguyện, chính là việc ngài đã phổ biến và khuyến khích việc lần hạt Mân Côi. Truyền thống kể rằng, chính Đức Trinh Nữ Maria đã hiện ra với ngài và trao cho ngài chuỗi Mân Côi như một vũ khí mạnh mẽ để chống lại lạc giáo và loan báo Tin Mừng. Kinh Mân Côi không chỉ là một chuỗi những lời kinh lặp đi lặp lại, mà là một phương thế chiêm niệm cuộc đời Chúa Giêsu qua đôi mắt của Mẹ Maria. Nó là một lời cầu nguyện đơn sơ nhưng sâu sắc, có khả năng chạm đến những tâm hồn đơn sơ nhất và mang lại sự bình an cho những tâm hồn đang xao xuyến. Việc lần hạt Mân Côi đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống của Dòng Đa-minh và của nhiều tín hữu trên khắp thế giới, minh chứng cho tầm nhìn của Thánh Đa-minh về sức mạnh của cầu nguyện bình dân.

Sức mạnh của cầu nguyện còn được thể hiện rõ ràng trong việc Thánh Đa-minh rao giảng chân lý trong tình yêu. Ngài không bao giờ dùng sự gay gắt hay lên án để chống lại những người lạc giáo. Trái lại, ngài đã tiếp cận họ bằng lý lẽ, bằng sự kiên nhẫn, và bằng một tình yêu thương chân thành. Tình yêu thương này không phải là sự yếu đuối hay thỏa hiệp với sai lầm, mà là một tình yêu được nuôi dưỡng bởi cầu nguyện. Chính trong cầu nguyện, ngài đã học được tình yêu của Thiên Chúa dành cho mọi người, kể cả những người đang lầm lạc. Tình yêu ấy đã ban cho ngài sự kiên nhẫn để lắng nghe, sự thông cảm để thấu hiểu, và sự can đảm để đối diện với sự chống đối mà không mất đi lòng bác ái. Lời rao giảng của ngài không chỉ là lời của lý trí, mà là lời của một trái tim đã được tình yêu Thiên Chúa biến đổi qua cầu nguyện.

Cuộc đời Thánh Đa-minh là một minh chứng sống động cho lời Chúa Giêsu trong Tin Mừng: “Con chồn có hang, chim trời có tổ, nhưng Con Người không có chỗ tựa đầu.” và “Ai đã tra tay cầm cày mà còn ngoái lại đàng sau, thì không thích hợp với Nước Thiên Chúa.” Ngài đã từ bỏ mọi sự, sống một cuộc đời khó nghèo, không ngừng di chuyển để rao giảng. Những đòi hỏi khắc nghiệt của việc theo Chúa và sứ mạng tông đồ không làm ngài nao núng, bởi vì ngài luôn tìm thấy sức mạnh và sự bình an trong cầu nguyện. Chính cầu nguyện đã giúp ngài kiên định trong niềm tin, bền bỉ trong công việc, và vượt qua mọi thử thách. Khi đối mặt với sự chống đối, sự hiểu lầm, hay những thất bại tạm thời, ngài không nản lòng mà càng siêng năng cầu nguyện hơn, tin tưởng vào quyền năng của Thiên Chúa sẽ làm cho lời rao giảng của ngài sinh hoa kết trái. Cầu nguyện là chiếc neo giữ vững linh hồn ngài giữa biển đời giông bão.

Và phần thưởng cho những ai dấn thân trọn vẹn cho Chúa, như lời Ca Hiệp Lễ hôm nay trích từ Tin Mừng Mát-thêu đã khẳng định: “Chúa nói: ‘Thầy bảo thật anh em: Anh em là những người đã bỏ mọi sự theo Thầy, anh em sẽ được gấp bội, và được hưởng sự sống đời đời làm gia nghiệp.’” Thánh Đa-minh đã bỏ mọi sự, nhưng ngài đã nhận được gấp bội không phải là của cải vật chất, mà là sự phong phú của ân sủng, là niềm vui được phục vụ Chúa, là sự phát triển của Dòng tu mà ngài sáng lập, và trên hết là sự sống đời đời làm gia nghiệp. Sự phát triển mạnh mẽ của Dòng Đa-minh, với sứ mạng rao giảng chân lý và bảo vệ đức tin, là minh chứng rõ ràng cho sức mạnh của một cuộc đời được xây dựng trên nền tảng cầu nguyện sâu sắc.

Trong thế giới ngày nay, nơi chúng ta thường bị cuốn vào vòng xoáy của công việc, thông tin, và những lo toan vật chất, lời mời gọi của Thánh Đa-minh về sức mạnh của cầu nguyện càng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Chúng ta có thể cảm thấy bất lực trước những thách thức của thế giới, trước sự lan tràn của những tư tưởng sai lệch, và trước sự thờ ơ của nhiều người đối với đức tin. Nhưng Thánh Đa-minh nhắc nhở chúng ta rằng, vũ khí mạnh mẽ nhất của chúng ta không phải là tài hùng biện hay kiến thức uyên bác, mà là cầu nguyện. Chính trong cầu nguyện, chúng ta kết hiệp với Thiên Chúa, Đấng là nguồn mạch của mọi sức mạnh và mọi ơn sủng. Chính trong cầu nguyện, chúng ta được soi sáng để nhận ra chân lý và được ban sức mạnh để loan báo chân lý ấy trong tình yêu.

Mỗi người Kitô hữu chúng ta, bất kể ơn gọi hay hoàn cảnh sống, đều được mời gọi trở thành những nhà rao giảng Tin Mừng. Và để lời rao giảng của chúng ta có sức mạnh, để cuộc đời chúng ta trở thành một chứng tá sống động, chúng ta cần phải trở thành những con người của cầu nguyện. Hãy dành thời gian cho Chúa mỗi ngày, trong những giờ phút tĩnh lặng, trong việc suy gẫm Lời Chúa, và trong việc tham dự các Bí tích. Hãy học hỏi Thánh Đa-minh, sống một đời sống chiêm niệm trong hành động, để mọi việc chúng ta làm đều được nuôi dưỡng bởi một mối tương quan sâu sắc với Thiên Chúa.

Xin Thánh Đa-minh, vị tông đồ của chân lý và ân sủng, cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta cũng biết khao khát và chuyên tâm cầu nguyện như ngài. Xin ngài ban cho chúng ta lòng nhiệt thành để rao giảng Tin Mừng, và sức mạnh để sống đời chứng tá, hầu một ngày kia chúng ta cũng được hưởng sự sống đời đời làm gia nghiệp cùng với Ngài và toàn thể các Thánh trên Thiên Quốc. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH ĐA-MINH, ĐỨC MA-RI-A VÀ SỨC MẠNH CHUỖI MÂN CÔI

Kính thưa quý ông bà và anh chị em thân mến,

Hôm nay, khi chúng ta quy tụ để cử hành Thánh Lễ kính Thánh Đa-minh, vị linh mục, người sáng lập Dòng Anh Em Thuyết Giáo, tâm hồn chúng ta không chỉ chiêm ngắm một vị tông đồ của chân lý và sự khó nghèo, mà còn được mời gọi khám phá một chiều kích sâu sắc khác trong cuộc đời và sứ mạng của ngài: mối tương quan đặc biệt với Đức Trinh Nữ Ma-ri-a và vai trò của chuỗi Mân Côi. Trong dòng lịch sử Giáo Hội, Thánh Đa-minh không chỉ được biết đến là người đấu tranh chống lạc giáo bằng học vấn và gương sáng, mà còn là vị thánh đã được Đức Mẹ ủy thác một khí cụ thiêng liêng đầy quyền năng: chuỗi Mân Côi. Đây là một minh chứng hùng hồn cho thấy Thiên Chúa thường chọn những phương thế đơn sơ để thực hiện những công trình vĩ đại.

Vào thế kỷ XII, khi Thánh Đa-minh dấn thân vào sứ mạng đầy gian nan ở miền Nam nước Pháp để chống lại lạc giáo Cathar, ngài đã phải đối mặt với một thách thức lớn. Các giáo sĩ thời đó, dù có học thức, nhưng lời giảng của họ thường thiếu sức thuyết phục do lối sống xa hoa, không phù hợp với tinh thần Tin Mừng. Lạc giáo Cathar, với vẻ ngoài khổ hạnh và những lý luận phức tạp, đã thu hút nhiều người. Đa-minh đã rao giảng bằng lý lẽ, bằng gương sáng khó nghèo, nhưng dường như vẫn cần một phương thế mạnh mẽ hơn để chạm đến trái tim và tâm hồn những người lầm lạc, một phương thế mà cả những người đơn sơ nhất cũng có thể nắm bắt.

Chính trong bối cảnh đó, truyền thống kể lại rằng Đức Trinh Nữ Ma-ri-a đã hiện ra với Thánh Đa-minh vào năm 1208 tại Prouille, Pháp, và trao cho ngài chuỗi Mân Côi như một vũ khí thiêng liêng để chống lại lạc giáo và loan báo Tin Mừng. Đức Mẹ đã dạy ngài cách cầu nguyện bằng chuỗi Mân Côi và hứa rằng những ai siêng năng lần hạt sẽ nhận được nhiều ơn lành. Đây không chỉ là một câu chuyện huyền thoại, mà là một sự mặc khải về tình yêu thương của Đức Mẹ dành cho Giáo Hội và về sức mạnh của việc chiêm niệm các mầu nhiệm cứu độ.

Chuỗi Mân Côi, với sự đơn giản trong cấu trúc nhưng sâu sắc trong nội dung, đã trở thành một phương thế hữu hiệu. Nó không đòi hỏi sự uyên bác về thần học, nhưng lại mời gọi người tín hữu đi sâu vào cuộc đời của Đức Giê-su qua con mắt của Mẹ Người. Mỗi khi lần một hạt Mân Côi, chúng ta không chỉ đọc kinh Kính Mừng, mà còn suy niệm một mầu nhiệm trong cuộc đời Chúa Giê-su và Đức Ma-ri-a: từ mầu nhiệm Vui (Nhập Thể và thời thơ ấu của Chúa), mầu nhiệm Sáng (cuộc đời công khai của Chúa), mầu nhiệm Thương (cuộc Khổ Nạn của Chúa), cho đến mầu nhiệm Mừng (sự Phục Sinh và vinh quang của Chúa). Như vậy, chuỗi Mân Côi là một bản tóm tắt Tin Mừng, một trường học của Đức Ki-tô, nơi chúng ta học biết Người cách sâu sắc hơn qua sự đồng hành của Mẹ Người.

Sức mạnh của chuỗi Mân Côi nằm ở chỗ nó kết hợp lời kinh đơn sơ với sự chiêm niệm các mầu nhiệm đức tin. Khi chúng ta lần hạt, chúng ta không chỉ lặp lại những lời kinh, mà còn để tâm trí mình chiêm ngắm các biến cố trong cuộc đời Chúa Giê-su, những biến cố đã làm nên ơn cứu độ của chúng ta. Điều này giúp chúng ta đi vào chiều sâu của đức tin, biến đổi tâm hồn chúng ta và làm cho chúng ta trở nên giống Đức Ki-tô hơn. Đức Mẹ, với tư cách là Mẹ của Giáo Hội và là Nữ Vương các Tông Đồ, không ngừng đồng hành và nâng đỡ những ai rao giảng Tin Mừng, và chuỗi Mân Côi là một trong những phương thế hữu hiệu nhất để Ngài thực hiện điều đó.

Thánh Đa-minh đã nhận ra rằng để lời rao giảng có sức mạnh, nó phải được thấm đẫm trong cầu nguyện và chiêm niệm. Chuỗi Mân Côi chính là sự kết hợp hoàn hảo giữa cầu nguyện chiêm niệm và hành động tông đồ. Các tu sĩ Đa-minh, những “Anh Em Thuyết Giáo”, không chỉ rao giảng bằng lời nói và bằng học thức, mà còn bằng đời sống cầu nguyện sâu sắc, đặc biệt là qua việc siêng năng lần hạt Mân Côi. Chính từ sự kết nối với Đức Ki-tô qua Mẹ Người mà họ nhận được sức mạnh và ơn soi sáng để loan báo chân lý một cách hiệu quả.

Trong các bài đọc Lời Chúa, chúng ta thường được mời gọi lắng nghe và tuân giữ lời Chúa. Chuỗi Mân Côi chính là một cách để chúng ta lắng nghe Lời Chúa qua các mầu nhiệm, để Lời Chúa thấm nhập vào tâm hồn chúng ta và biến đổi cuộc sống. Nó giúp chúng ta “tra tay cầm cày mà không ngoái lại đàng sau” (Lc 9,62), vì nó giữ tâm trí chúng ta tập trung vào Đức Ki-tô và sứ mạng của Người. Nó cũng là một lời cầu nguyện mạnh mẽ để xin ơn cứu độ cho thế giới, như lời Thánh Vịnh đáp ca mời gọi chúng ta “loan báo ơn Người cứu độ, kể cho muôn dân biết Người thật là vinh hiển.”

Trong bối cảnh thế giới ngày nay, khi chúng ta phải đối mặt với nhiều thách thức mới: những tư tưởng sai lạc, sự mất niềm tin, sự phân hóa xã hội, và những cám dỗ của chủ nghĩa vật chất, chuỗi Mân Côi vẫn là một vũ khí thiêng liêng vô cùng cần thiết. Nó không chỉ là một lời kinh cá nhân, mà còn là một lời kinh cộng đồng, một sợi dây liên kết chúng ta với Đức Mẹ và với toàn thể Giáo Hội. Khi chúng ta lần hạt Mân Côi, chúng ta đang tham gia vào một cuộc chiến đấu thiêng liêng, xin Đức Mẹ chuyển cầu cho chúng ta và cho thế giới được bình an, được ơn hoán cải, và được nhận biết chân lý.

Cuộc đời Thánh Đa-minh là một lời mời gọi chúng ta noi gương ngài trong lòng sùng kính Đức Ma-ri-a và trong việc siêng năng lần hạt Mân Côi. Hãy để chuỗi Mân Côi không chỉ là một thói quen, mà là một sự gặp gỡ sống động với Đức Ki-tô qua Mẹ Người. Hãy để mỗi hạt Mân Côi trở thành một lời rao giảng thầm lặng, một lời chứng cho tình yêu của Thiên Chúa và cho quyền năng của Đức Mẹ. Khi chúng ta sống như vậy, chúng ta sẽ thực sự trở thành những tông đồ của chân lý, những người tiếp nối sứ mạng của Thánh Đa-minh trong việc loan báo Tin Mừng cho thế giới hôm nay.

Xin Thánh Đa-minh, vị tông đồ của chuỗi Mân Côi và ân sủng, cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta cũng biết khao khát Đức Khôn Ngoan của Thiên Chúa, biết dấn thân trọn vẹn cho sứ mạng loan báo Tin Mừng, và biết sống một cuộc đời xứng đáng với ơn gọi Ki-tô hữu của mình, hầu một ngày kia chúng ta cũng được hưởng sự sống đời đời làm gia nghiệp cùng với Ngài và toàn thể các Thánh trên Thiên Quốc. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH ĐA-MINH VÀ SỨ MẠNG RAO GIẢNG CHÂN LÝ TRONG TÌNH YÊU

Kính thưa quý vị anh chị em thân mến trong Chúa Kitô,

Hôm nay, khi Giáo Hội hân hoan cử hành Lễ Thánh Đa-minh, vị linh mục lỗi lạc và là người sáng lập Dòng Anh Em Thuyết Giáo, tâm hồn chúng ta được mời gọi chiêm ngắm một cuộc đời đã được dâng hiến trọn vẹn cho Thiên Chúa và cho sứ mạng loan báo Tin Mừng. Cuộc đời của Thánh Đa-minh không chỉ là một trang sử huy hoàng của Giáo Hội, mà còn là một tấm gương sống động, một lời mời gọi sâu sắc cho mỗi người chúng ta trong việc khám phá và thực thi sứ mạng của mình giữa thế giới hôm nay. Ngài đã sống trong một thời đại đầy biến động, nơi chân lý bị bóp méo và đức tin bị thử thách, nhưng với lòng nhiệt thành bừng cháy và một tình yêu mãnh liệt dành cho Thiên Chúa và các linh hồn, ngài đã trở thành một khí cụ hữu hiệu của ân sủng, gieo vãi hạt giống chân lý và tình yêu khắp nơi.

Vào cuối thế kỷ XII và đầu thế kỷ XIII, khi Thánh Đa-minh bắt đầu sứ vụ của mình, Giáo Hội đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng, đặc biệt là sự lan rộng của lạc giáo Cathar ở miền Nam nước Pháp. Giáo phái này, với những giáo lý sai lạc về vật chất và linh hồn, đã gây ra sự hoang mang và chia rẽ sâu sắc trong cộng đồng Kitô hữu. Các phương pháp truyền giáo và chống lạc giáo truyền thống dường như không còn hiệu quả. Các giáo sĩ thường rao giảng Tin Mừng trong sự xa hoa, điều này khiến lời giảng của họ mất đi sức thuyết phục trước những người lạc giáo sống đời khổ hạnh giả tạo. Thánh Đa-minh, với trí tuệ sắc bén và con mắt đức tin nhạy bén, đã nhận ra rằng để chống lại sự sai lầm, cần phải có một phương pháp mới, một phương pháp kết hợp giữa sự khôn ngoan của chân lý và sức mạnh của tình yêu thương, giữa lời giảng thuyết hùng hồn và gương sáng đời sống. Ngài hiểu rằng chân lý không thể được loan báo một cách hiệu quả nếu không có tình yêu, và tình yêu sẽ thiếu nền tảng nếu không dựa trên chân lý.

Chính vì thế, Thánh Đa-minh đã dấn thân vào một sứ mạng rao giảng đầy gian nan, không chỉ bằng lời nói mà còn bằng chính cuộc đời mình. Ngài đã chọn sống một đời khó nghèo, khiêm nhường, đi bộ khắp các nẻo đường, ăn xin từng bữa, để lời giảng của ngài có sức nặng và uy tín. Ngài không tranh luận để chiến thắng, mà để soi sáng. Ngài không lên án, mà kiên nhẫn giải thích. Ngài không chỉ đơn thuần bác bỏ những sai lầm, mà ngài còn trình bày giáo lý chân thật của Giáo Hội một cách rõ ràng, mạch lạc, dùng sự khôn ngoan từ Thiên Chúa để chạm đến lý trí và trái tim của những người đang lầm lạc. Ngài tin rằng chân lý có sức mạnh tự thân, và khi được trình bày trong tình yêu, nó sẽ có khả năng biến đổi tâm hồn. Đây là một cuộc chiến đấu không phải bằng vũ khí vật chất, mà bằng vũ khí của Lời Chúa, của lý lẽ và của tình yêu.

Sứ mạng rao giảng chân lý của Thánh Đa-minh bắt nguồn từ một lòng khao khát sâu xa đối với Đức Khôn Ngoan của Thiên Chúa, như chúng ta đã nghe trong Sách Khôn Ngoan: “Tôi đã ham chuộng Đức Khôn Ngoan hơn sức khoẻ và sắc đẹp… Tôi coi của cải chẳng là gì so với Đức Khôn Ngoan.” Đối với ngài, Đức Khôn Ngoan không phải là kiến thức suông, mà là sự hiểu biết về Thiên Chúa, về ý định của Người, và về con đường dẫn đến sự sống đời đời. Ngài đã dành nhiều năm tháng để học tập, để đào sâu thần học và triết học, nhưng mục đích cuối cùng của việc học ấy là để phục vụ cho sứ mạng rao giảng. Ngài muốn các môn đệ của mình, những người sau này sẽ trở thành Anh Em Thuyết Giáo, phải là những người có kiến thức vững vàng, có khả năng trình bày chân lý một cách thuyết phục, nhưng đồng thời cũng phải là những người có đời sống thánh thiện, gương mẫu, để lời rao giảng của họ không chỉ là lý thuyết mà còn là chứng tá sống động. Sự kết hợp giữa học vấn và đời sống thiêng liêng là một nét đặc trưng trong linh đạo Đa-minh, một sự kết hợp mà ngài tin rằng sẽ mang lại hiệu quả cao nhất cho sứ mạng loan báo Tin Mừng.

Thánh Đa-minh không chỉ rao giảng chân lý, mà ngài còn rao giảng chân lý trong tình yêu. Ngài đã dành nhiều đêm thâu để cầu nguyện cho những người lạc giáo, khóc lóc vì số phận của họ, và sẵn sàng chịu đựng mọi gian khổ để đưa họ trở về với Giáo Hội. Tình yêu thương này không phải là sự yếu đuối, mà là sức mạnh. Nó là tình yêu kiên nhẫn, tình yêu không bỏ cuộc, tình yêu sẵn sàng hy sinh để cứu vớt các linh hồn. Ngài đã sống đúng như lời Chúa Giêsu: “Tôi là ánh sáng thế gian. Ai theo tôi, sẽ nhận được ánh sáng đem lại sự sống.” Ngài đã trở thành ánh sáng đó, phản chiếu ánh sáng của Chúa Kitô cho thế giới, không chỉ bằng trí tuệ mà còn bằng chính cuộc đời hiến dâng, một cuộc đời thấm đẫm lòng bác ái và sự cảm thông. Ngài hiểu rằng để lời rao giảng có thể chạm đến trái tim, nó phải được gói ghém trong tình yêu thương chân thành, một tình yêu không phán xét mà luôn tìm cách nâng đỡ và chữa lành.

Sứ mạng rao giảng chân lý trong tình yêu của Thánh Đa-minh đã dẫn đến việc ngài thành lập Dòng Anh Em Thuyết Giáo vào năm 1216. Đây là một Dòng tu độc đáo, được thành lập với mục đích duy nhất là rao giảng Lời Chúa và bảo vệ đức tin. Ngài muốn các tu sĩ của mình phải là những người chuyên tâm học hỏi, cầu nguyện, và sống đời khó nghèo, khiêm nhường để lời giảng của họ có sức mạnh và uy tín. Dòng được tổ chức để các tu sĩ có thể di chuyển tự do, đến bất cứ nơi nào cần đến lời rao giảng, không bị ràng buộc bởi những giới hạn địa lý hay cấu trúc cứng nhắc. Đây là một sự đổi mới táo bạo vào thời đó, một sự đổi mới được thúc đẩy bởi lòng nhiệt thành truyền giáo và một tầm nhìn sâu rộng về nhu cầu của Giáo Hội. Thánh Đa-minh đã nhìn thấy rằng để chống lại sự sai lầm, cần phải có những người được đào tạo kỹ lưỡng về thần học, nhưng đồng thời cũng phải là những người có đời sống thánh thiện và gần gũi với dân chúng.

Lời Chúa Giêsu trong Tin Mừng Lu-ca hôm nay: “Con chồn có hang, chim trời có tổ, nhưng Con Người không có chỗ tựa đầu,” và “Ai đã tra tay cầm cày mà còn ngoái lại đàng sau, thì không thích hợp với Nước Thiên Chúa,” là những lời mời gọi dứt khoát mà Thánh Đa-minh đã sống trọn vẹn. Ngài đã từ bỏ mọi sự để theo Chúa Giêsu, không tìm kiếm sự an toàn vật chất hay tiện nghi cá nhân. Cuộc đời ngài là một cuộc hành trình không ngừng nghỉ, một cuộc đời không có chỗ tựa đầu theo nghĩa đen, hoàn toàn dấn thân cho sứ mạng loan báo Triều Đại Thiên Chúa. Ngài không bao giờ ngoái lại đàng sau, không nản lòng trước những khó khăn hay sự chống đối, mà luôn kiên định trong niềm tin và lòng nhiệt thành. Sự dứt khoát này là một yếu tố then chốt để có thể thực hiện sứ mạng rao giảng chân lý trong tình yêu, bởi vì con đường theo Chúa không phải lúc nào cũng dễ dàng, và đòi hỏi một sự hy sinh không ngừng nghỉ.

Và phần thưởng cho những ai dấn thân trọn vẹn cho Chúa, như lời Ca Hiệp Lễ hôm nay trích từ Tin Mừng Mát-thêu đã khẳng định: “Chúa nói: ‘Thầy bảo thật anh em: Anh em là những người đã bỏ mọi sự theo Thầy, anh em sẽ được gấp bội, và được hưởng sự sống đời đời làm gia nghiệp.’” Thánh Đa-minh đã bỏ mọi sự: sự nghiệp, gia đình, tiện nghi, và cả chính bản thân mình. Ngài đã sống một cuộc đời hoàn toàn tận hiến cho Thiên Chúa và cho việc cứu rỗi các linh hồn. Và ngài đã nhận được gấp bội: không phải là của cải vật chất, mà là sự phong phú của ân sủng, là niềm vui được phục vụ Chúa, là sự phát triển của Dòng tu mà ngài sáng lập, và trên hết là sự sống đời đời làm gia nghiệp. Dòng Đa-minh đã phát triển mạnh mẽ, trở thành một trong những Dòng tu lớn nhất và có ảnh hưởng nhất trong Giáo Hội, với sứ mạng chính là rao giảng chân lý và bảo vệ đức tin, minh chứng cho hoa trái của một cuộc đời dấn thân trọn vẹn vì chân lý và tình yêu.

Trong thế giới ngày nay, nơi thông tin tràn lan nhưng chân lý thường bị che khuất, nơi công nghệ kết nối con người nhưng tình yêu thương lại thiếu vắng, sứ mạng của Thánh Đa-minh vẫn còn nguyên giá trị và tính thời sự. Mỗi người Kitô hữu chúng ta được mời gọi trở thành những nhà rao giảng chân lý trong tình yêu, không chỉ bằng lời nói mà còn bằng chính cuộc sống chứng tá của mình. Chúng ta được mời gọi tìm kiếm Đức Khôn Ngoan của Thiên Chúa để phân định đâu là chân lý, đâu là sai lầm, và để sống theo ý Chúa trong mọi hoàn cảnh. Chúng ta được mời gọi từ bỏ những gì cản trở chúng ta theo Chúa, để trở thành những môn đệ đích thực, sẵn sàng đi theo Thầy đến bất cứ đâu, sẵn sàng loan báo Triều Đại Thiên Chúa bằng cả cuộc đời mình.

Hãy để cuộc đời và linh đạo của Thánh Đa-minh truyền cảm hứng cho chúng ta. Hãy khao khát Đức Khôn Ngoan của Thiên Chúa, không phải để tích lũy kiến thức suông, mà để soi sáng con đường chúng ta đi và để phục vụ cho sứ mạng rao giảng. Hãy sống tình yêu thương bác ái, không chỉ với những người thân cận mà còn với những người xa lạ, những người đang lầm lạc, bởi vì tình yêu là ngôn ngữ mạnh mẽ nhất để chạm đến trái tim con người. Hãy dấn thân không nao núng, không ngoái lại đàng sau, tin tưởng vào quyền năng của Chúa Thánh Thần, Đấng sẽ ban cho chúng ta sức mạnh và ơn khôn ngoan để hoàn thành sứ mạng Chúa trao. Nguyện xin Thánh Đa-minh, vị tông đồ của chân lý và ân sủng, cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta cũng biết khao khát Đức Khôn Ngoan của Thiên Chúa, biết dấn thân trọn vẹn cho sứ mạng loan báo Tin Mừng, và biết sống một cuộc đời xứng đáng với ơn gọi Kitô hữu của mình, hầu một ngày kia chúng ta cũng được hưởng sự sống đời đời làm gia nghiệp cùng với Ngài và toàn thể các Thánh trên Thiên Quốc. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

SỨC MẠNH CỦA SỰ KHÓ NGHÈO TRONG SỨ MẠNG TIN MỪNG

Kính thưa quý ông bà và anh chị em thân mến,

Hôm nay, một lần nữa, chúng ta cùng nhau quy tụ để cử hành Thánh Lễ, và tâm hồn chúng ta lại được mời gọi chiêm ngắm một gương sáng vĩ đại của đức tin và lòng nhiệt thành: Thánh Đa-minh, vị linh mục, người sáng lập Dòng Anh Em Thuyết Giáo. Cuộc đời của ngài không chỉ là một bản hùng ca về sự khôn ngoan hay lòng dấn thân cho chân lý, mà còn là một minh chứng sống động cho sức mạnh biến đổi của sự khó nghèo và đời sống chứng tá. Trong một thời đại đầy biến động, khi Giáo Hội phải đối mặt với những thách thức lớn từ các lạc giáo và sự suy thoái về đạo đức, Thánh Đa-minh đã tìm thấy một con đường mới, một phương pháp rao giảng Tin Mừng không chỉ bằng lời nói mà bằng chính cuộc đời mình, một cuộc đời thấm đẫm tinh thần khó nghèo triệt để.

Các bài đọc Lời Chúa hôm nay, đặc biệt là Tin Mừng theo Thánh Lu-ca, dường như được viết riêng để soi sáng linh đạo này của Thánh Đa-minh. Chúng ta nghe lại những lời đòi hỏi khắc nghiệt của Đức Giê-su đối với những ai muốn theo Người: “Con chồn có hang, chim trời có tổ, nhưng Con Người không có chỗ tựa đầu.” “Cứ để kẻ chết chôn kẻ chết của họ. Còn anh, anh hãy đi loan báo Triều Đại Thiên Chúa.” “Ai đã tra tay cầm cày mà còn ngoái lại đàng sau, thì không thích hợp với Nước Thiên Chúa.” Đây không chỉ là những lời mời gọi cho các môn đệ đầu tiên, mà còn là lời thách thức cho mỗi người chúng ta, và đặc biệt là cho những ai muốn dấn thân trọn vẹn cho Chúa và sứ mạng rao giảng Tin Mừng.

Vào thế kỷ XII, khi Thánh Đa-minh xuất hiện, Giáo Hội đang phải đối mặt với một thách thức lớn ở miền Nam nước Pháp: lạc giáo Cathar. Giáo phái này, với lối sống khổ hạnh bề ngoài và những lời chỉ trích gay gắt sự giàu sang của hàng giáo sĩ, đã thu hút được một lượng lớn tín đồ. Trong khi đó, nhiều giáo sĩ Công giáo thời bấy giờ lại rao giảng Tin Mừng trong sự xa hoa, điều này khiến lời giảng của họ mất đi sức thuyết phục, thậm chí còn gây phản cảm. Thánh Đa-minh, với trí tuệ sắc bén và lòng khao khát chân lý, đã nhận ra một chân lý đơn giản nhưng sâu sắc: để lời rao giảng có sức mạnh, nó phải được gắn liền với một đời sống chứng tá. Lời nói phải đi đôi với hành động, và đặc biệt, phải đi đôi với sự khó nghèo.

Ngài đã cùng với Giám mục Diego de Acevedo dấn thân vào sứ mạng truyền giáo đầy gian nan. Họ không cưỡi ngựa, không mang theo của cải, mà đi bộ, sống đời khó nghèo, ăn xin từng bữa. Họ tranh luận với những người lạc giáo không bằng sự phô trương quyền lực hay học vấn, mà bằng lý lẽ, tình yêu thương, và trên hết là bằng gương sáng của một đời sống khiêm nhường, thanh bần. Trong khi các giáo sĩ khác có thể đến bằng sự uy nghi của chức sắc, thì Đa-minh đến bằng sự chân thành của một người nghèo khó, một người thực sự sống những gì mình rao giảng. Chính sự khó nghèo triệt để này đã trở thành một sức mạnh truyền giáo vô song. Nó phá tan mọi định kiến, mọi nghi ngờ về sự chân thành của người rao giảng, và mở ra cánh cửa tâm hồn cho chân lý.

Thánh Đa-minh đã thấu hiểu sâu sắc lời của Đức Giê-su: “Con Người không có chỗ tựa đầu.” Ngài đã sống một cuộc đời không có chỗ tựa đầu theo nghĩa đen, một cuộc đời không ngừng nghỉ trên đường, không bám víu vào bất cứ của cải vật chất nào. Ngài đã từ bỏ mọi sự để đi theo Chúa Giê-su, để loan báo Tin Mừng. Sự từ bỏ này không phải là một sự hy sinh miễn cưỡng, mà là một sự chọn lựa tự do, một niềm vui được giải thoát khỏi mọi ràng buộc của thế gian để hoàn toàn thuộc về Thiên Chúa. Ngài biết rằng để rao giảng Triều Đại Thiên Chúa, người rao giảng phải được tự do khỏi những lo toan vật chất, khỏi những cám dỗ của quyền lực và danh vọng.

Khi một người xin về chôn cất cha mình, Chúa Giê-su đã có một câu trả lời gây sốc: “Cứ để kẻ chết chôn kẻ chết của họ. Còn anh, anh hãy đi loan báo Triều Đại Thiên Chúa.” Câu nói này không phải là sự vô cảm, mà là một lời khẳng định về tính cấp bách và ưu tiên tuyệt đối của sứ mạng Tin Mừng. Đối với Thánh Đa-minh, sứ mạng này là ưu tiên hàng đầu, vượt lên trên cả những ràng buộc gia đình hay xã hội, thậm chí cả những bổn phận tưởng chừng như chính đáng. Ngài đã thấu hiểu rằng việc loan báo Triều Đại Thiên Chúa không thể trì hoãn, không thể bị ràng buộc bởi những lo toan trần thế. Ngài đã dành trọn cuộc đời mình để rao giảng, để thành lập một Dòng tu mà mục đích duy nhất là rao giảng Lời Chúa. Dòng Anh Em Thuyết Giáo được thành lập với hiến pháp nhấn mạnh đến việc học hỏi, cầu nguyện và rao giảng, nhưng luôn đi kèm với một đời sống khó nghèo và khiêm nhường. Ngài muốn các tu sĩ của mình phải là những người có kiến thức sâu rộng về thần học, nhưng đồng thời cũng phải sống đời khó nghèo để lời giảng của họ có sức mạnh và uy tín, để họ không bị coi là những kẻ rao giảng vì lợi lộc.

Lời Chúa Giê-su: “Ai đã tra tay cầm cày mà còn ngoái lại đàng sau, thì không thích hợp với Nước Thiên Chúa,” là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ về sự dứt khoát trong việc theo Chúa. Thánh Đa-minh không bao giờ ngoái lại đàng sau. Ngài đã dứt khoát từ bỏ quá khứ, từ bỏ những gì thuộc về thế gian để tiến bước trên con đường Chúa đã vạch ra. Ngài đã đối mặt với nhiều khó khăn, thử thách, sự chống đối từ những người lạc giáo, và cả sự hiểu lầm từ một số giáo sĩ. Nhưng ngài vẫn kiên định, vẫn giữ vững niềm tin và lòng nhiệt thành. Ngài không nản lòng trước những thất bại tạm thời, mà luôn tìm cách đổi mới phương pháp, luôn tin tưởng vào quyền năng của Lời Chúa và sức mạnh của đời sống chứng tá. Cuộc đời ngài là một minh chứng sống động cho lời Thánh Phao-lô: “Tôi đã chiến đấu trong cuộc chiến đấu cao đẹp, đã chạy hết chặng đường, đã giữ vững niềm tin.”

Sự khó nghèo của Thánh Đa-minh không phải là một sự thiếu thốn, mà là một sự chọn lựa tự do để trở nên giống Đức Ki-tô hơn, Đấng đã tự nguyện trở nên nghèo khó vì chúng ta. Chính trong sự khó nghèo, ngài đã tìm thấy sự giàu có đích thực của ân sủng, của niềm vui được phục vụ Chúa, và của sự tự do nội tâm. Sự khó nghèo đã giúp ngài tập trung hoàn toàn vào sứ mạng, không bị phân tâm bởi những lo toan vật chất. Nó đã giúp ngài xây dựng một mối tương quan chân thật với những người ngài rao giảng, vì ngài sống cùng họ, chia sẻ cảnh ngộ của họ.

Và phần thưởng cho những ai dấn thân trọn vẹn cho Chúa, như lời Ca Hiệp Lễ hôm nay trích từ Tin Mừng Mát-thêu đã khẳng định: “Chúa nói: ‘Thầy bảo thật anh em: Anh em là những người đã bỏ mọi sự theo Thầy, anh em sẽ được gấp bội, và được hưởng sự sống đời đời làm gia nghiệp.’” Thánh Đa-minh đã bỏ mọi sự: sự nghiệp, gia đình, tiện nghi, và cả chính bản thân mình. Ngài đã sống một cuộc đời hoàn toàn tận hiến cho Thiên Chúa và cho việc cứu rỗi các linh hồn. Và ngài đã nhận được gấp bội: không phải là của cải vật chất, mà là sự phong phú của ân sủng, là niềm vui được phục vụ Chúa, là sự phát triển của Dòng tu mà ngài sáng lập, và trên hết là sự sống đời đời làm gia nghiệp. Dòng Đa-minh đã phát triển mạnh mẽ, trở thành một trong những Dòng tu lớn nhất và có ảnh hưởng nhất trong Giáo Hội, với sứ mạng chính là rao giảng chân lý và bảo vệ đức tin, luôn giữ vững tinh thần khó nghèo và học vấn.

Cuộc đời Thánh Đa-minh mời gọi mỗi người chúng ta suy gẫm về sự khó nghèo trong cuộc sống của chính mình. Trong một thế giới đầy dẫy chủ nghĩa tiêu thụ, nơi giá trị con người thường được đo lường bằng những gì họ sở hữu, lời mời gọi của Đức Giê-su và gương sáng của Thánh Đa-minh là một tiếng chuông cảnh tỉnh. Chúng ta có đang bị ràng buộc bởi của cải vật chất, bởi tiện nghi, bởi danh vọng không? Chúng ta có sẵn lòng từ bỏ những gì không cần thiết, những gì đang cản trở chúng ta đến gần Chúa hơn và sống trọn vẹn sứ mạng Ki-tô hữu không? Sự khó nghèo không chỉ là không có của cải, mà còn là thái độ của tâm hồn, là sự thanh thoát nội tâm, là khả năng sống đủ và biết chia sẻ.

Thánh Đa-minh đã dạy chúng ta rằng để rao giảng Tin Mừng một cách hiệu quả, chúng ta cần phải có Đức Khôn Ngoan đến từ Thiên Chúa, một trái tim yêu mến chân lý, và một lòng dấn thân không nao núng, được thể hiện qua một đời sống khó nghèo và chứng tá. Mỗi người Ki-tô hữu chúng ta được mời gọi trở thành những nhà rao giảng Tin Mừng, không chỉ bằng lời nói, mà còn bằng chính cuộc sống của mình. Chúng ta được mời gọi sống đơn giản, khiêm nhường, và quảng đại, để cuộc đời chúng ta trở thành một lời rao giảng sống động, một Tin Mừng được viết bằng chính cuộc sống.

Xin Thánh Đa-minh, vị tông đồ của chân lý và ân sủng, cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta cũng biết khao khát sự khó nghèo của Tin Mừng, biết dấn thân trọn vẹn cho sứ mạng loan báo Tin Mừng bằng chính cuộc đời chứng tá của mình, và biết sống một cuộc đời xứng đáng với ơn gọi Ki-tô hữu, hầu một ngày kia chúng ta cũng được hưởng sự sống đời đời làm gia nghiệp cùng với Ngài và toàn thể các Thánh trên Thiên Quốc. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH THẦN VÀ SỰ SỐNG MỚI TRONG ĐỨC KI-TÔ

Kính thưa quý ông bà và anh chị em thân mến,

Hôm nay, khi chúng ta cùng nhau quy tụ trong ngôi nhà thờ này, tâm hồn chúng ta được mời gọi chiêm ngắm một mầu nhiệm vĩ đại và sống động, một thực tại đang không ngừng tác động và biến đổi cuộc đời mỗi người chúng ta: đó là sự hiện diện và hoạt động của Chúa Thánh Thần. Ngài không phải là một khái niệm trừu tượng, một sức mạnh vô hình xa vời, mà là chính Thần Khí của Thiên Chúa hằng sống, Đấng đang hiện diện giữa chúng ta, thổi hơi sự sống mới vào tâm hồn chúng ta, và không ngừng hướng dẫn chúng ta trên hành trình đức tin. Trong dòng chảy của lịch sử cứu độ, từ thuở tạo thiên lập địa cho đến ngày nay, Chúa Thánh Thần luôn là Đấng hiện diện thầm lặng nhưng đầy quyền năng, Đấng làm cho mọi sự trở nên mới mẻ và dẫn đưa con người đến sự hiệp thông trọn vẹn với Thiên Chúa Ba Ngôi.

Chúng ta thường nghe nói về Chúa Cha là Đấng Tạo Hóa, về Chúa Con là Đấng Cứu Độ, nhưng đôi khi, Chúa Thánh Thần lại có vẻ xa lạ hơn, khó nắm bắt hơn. Tuy nhiên, chính Ngài là Đấng đã hoạt động ngay từ buổi sơ khai, khi Thần Khí Thiên Chúa bay lượn trên mặt nước, chuẩn bị cho công trình sáng tạo. Chính Ngài đã linh hứng cho các ngôn sứ, ban lời cho họ để loan báo ý định của Thiên Chúa. Và đặc biệt, chính Ngài đã tác động một cách mạnh mẽ nhất trong cuộc đời của Đức Giê-su Ki-tô. Từ biến cố Truyền Tin, khi Đức Ma-ri-a thụ thai Con Thiên Chúa bởi phép Chúa Thánh Thần, cho đến khi Đức Giê-su chịu phép rửa tại sông Gio-đan, được Thánh Thần ngự xuống như chim bồ câu, và trong suốt sứ vụ rao giảng, chữa lành, trừ quỷ của Người, Thánh Thần luôn là Đấng đồng hành và ban sức mạnh. Cuộc đời Đức Giê-su là một minh chứng sống động cho quyền năng biến đổi của Chúa Thánh Thần.

Và đỉnh cao của hoạt động của Chúa Thánh Thần được thể hiện rõ nét nhất sau khi Đức Giê-su chịu chết và sống lại. Trước khi về trời, Đức Giê-su đã hứa ban Thánh Thần cho các môn đệ. Lời hứa ấy đã được thực hiện cách trọn vẹn vào ngày lễ Ngũ Tuần, khi Thánh Thần ngự xuống trên các Tông đồ dưới hình lưỡi lửa. Biến cố Ngũ Tuần không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà còn là một cuộc biến đổi triệt để. Các Tông đồ, vốn nhút nhát, sợ hãi, giờ đây được tràn đầy sức mạnh và lòng can đảm. Họ nói được nhiều thứ tiếng, họ rao giảng Tin Mừng một cách hùng hồn, không còn sợ hãi bất cứ điều gì. Từ đó, Hội Thánh được khai sinh, và Chúa Thánh Thần trở thành Linh Hồn của Hội Thánh, Đấng không ngừng hướng dẫn, thánh hóa, và làm cho Hội Thánh lớn mạnh qua mọi thời đại.

Chúa Thánh Thần mang đến cho chúng ta một sự sống mới trong Đức Ki-tô. Sự sống này không phải là sự kéo dài của cuộc sống thể lý, mà là một sự sống siêu nhiên, một sự tham dự vào chính sự sống thần linh của Thiên Chúa Ba Ngôi. Khi chúng ta lãnh nhận Bí tích Rửa Tội, chúng ta được tái sinh trong Thánh Thần, được trở thành con cái Thiên Chúa, được tẩy sạch tội lỗi và được mặc lấy Đức Ki-tô. Đây là một cuộc biến đổi tận căn, một sự chuyển đổi từ tình trạng nô lệ tội lỗi sang tình trạng tự do của con cái Thiên Chúa. Thánh Phao-lô đã nói rõ điều này: “Ai ở trong Đức Ki-tô, người ấy là thụ tạo mới. Cái cũ đã qua đi, và này, cái mới đã đến” (2 Cr 5,17). Chính Chúa Thánh Thần là Đấng thực hiện sự tái tạo này trong chúng ta. Ngài ban cho chúng ta khả năng để yêu mến Thiên Chúa và tha nhân, khả năng để sống một cuộc đời xứng đáng với ơn gọi Ki-tô hữu.

Sự sống mới này được thể hiện qua hoa trái của Thánh Thần. Thánh Phao-lô liệt kê những hoa trái này trong thư gửi tín hữu Ga-lát: “bác ái, hoan lạc, bình an, nhẫn nhục, nhân hậu, từ tâm, trung tín, hiền hòa, tiết độ” (Gl 5,22-23). Đây không phải là những đức tính mà chúng ta có thể tự mình đạt được bằng nỗ lực cá nhân, mà là những hồng ân, những biểu hiện của sự hiện diện và hoạt động của Chúa Thánh Thần trong tâm hồn chúng ta. Khi chúng ta mở lòng ra cho Thánh Thần, Ngài sẽ dần dần biến đổi chúng ta, giúp chúng ta sống những đức tính này một cách tự nhiên và chân thật. Bác ái là tình yêu vô vị lợi, yêu Thiên Chúa trên hết mọi sự và yêu tha nhân như chính mình. Hoan lạc là niềm vui sâu xa đến từ Thiên Chúa, không phụ thuộc vào hoàn cảnh bên ngoài. Bình an là sự tĩnh lặng trong tâm hồn ngay cả giữa bão tố cuộc đời. Nhẫn nhục, nhân hậu, từ tâm là những đức tính giúp chúng ta đối xử với người khác bằng sự kiên nhẫn, lòng tốt và sự cảm thông. Trung tín, hiền hòa, tiết độ giúp chúng ta sống một cuộc đời có kỷ luật, đáng tin cậy và biết kiểm soát bản thân. Tất cả những hoa trái này là dấu chỉ cho thấy chúng ta đang thực sự sống trong Thánh Thần và để Thánh Thần hướng dẫn.

Chúa Thánh Thần cũng là Đấng ban cho chúng ta các đặc sủng. Các đặc sủng là những hồng ân đặc biệt mà Thánh Thần ban cho mỗi người để phục vụ lợi ích chung của Hội Thánh. Có người được ơn nói tiên tri, người được ơn chữa bệnh, người được ơn giảng dạy, người được ơn phục vụ, người được ơn quản trị, v.v. (1 Cr 12,4-11). Các đặc sủng không phải để chúng ta kiêu ngạo hay tự mãn, mà là để xây dựng Nhiệm Thể Đức Ki-tô. Mỗi người chúng ta đều có một vai trò riêng, một ơn ban riêng, và khi chúng ta sử dụng các đặc sủng của mình một cách khiêm tốn và yêu thương, Hội Thánh sẽ lớn mạnh và làm chứng cho Tin Mừng một cách hiệu quả hơn. Điều quan trọng là chúng ta phải nhận ra đặc sủng của mình và sử dụng chúng một cách có trách nhiệm, không phải để tìm kiếm danh lợi cho bản thân, mà là để phục vụ Thiên Chúa và tha nhân.

Tuy nhiên, để Chúa Thánh Thần có thể hoạt động mạnh mẽ trong cuộc đời chúng ta, chúng ta cần phải mở lòng ra cho Ngài. Điều này đòi hỏi một thái độ sẵn sàng lắng nghe, sẵn sàng vâng phục, và sẵn sàng từ bỏ những gì cản trở Ngài. Giống như gió thổi đâu tùy thích, Thánh Thần cũng hoạt động một cách tự do, nhưng Ngài chỉ có thể biến đổi những tâm hồn biết mở ra và đón nhận Ngài. Chúng ta cần phải cầu nguyện với Thánh Thần, xin Ngài soi sáng, hướng dẫn, và ban sức mạnh cho chúng ta. Chúng ta cần phải suy gẫm Lời Chúa, vì Lời Chúa được linh hứng bởi Thánh Thần và là nguồn mạch của sự sống. Chúng ta cần phải siêng năng lãnh nhận các Bí tích, đặc biệt là Bí tích Thánh Thể và Bí tích Hòa Giải, vì qua các Bí tích, Thánh Thần ban ơn sủng và thanh tẩy chúng ta.

Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta thường phải đối mặt với nhiều thử thách, cám dỗ, và những áp lực từ thế gian. Những lúc đó, chúng ta dễ dàng bị cuốn theo những giá trị phù du, những ham muốn ích kỷ, và những nỗi sợ hãi. Chính trong những khoảnh khắc này, sự hiện diện của Chúa Thánh Thần trở nên vô cùng quan trọng. Ngài là Đấng An Ủi, Đấng Bênh Vực, Đấng sẽ ban cho chúng ta sức mạnh để vượt qua mọi khó khăn, để đứng vững trong đức tin, và để sống một cuộc đời làm chứng cho Đức Ki-tô. Ngài giúp chúng ta phân định đâu là ý Chúa giữa muôn vàn tiếng nói của thế gian, giúp chúng ta nhận ra sự thật và tránh xa những sai lầm.

Hãy nhớ rằng, cuộc sống Ki-tô hữu không phải là một gánh nặng, mà là một hành trình được đồng hành bởi chính Thiên Chúa. Chúa Thánh Thần là Đấng hiện diện trong chúng ta, làm cho chúng ta trở thành đền thờ của Thiên Chúa. Ngài là Đấng làm cho chúng ta có thể kêu lên “Áp-ba, Cha ơi!” Ngài là Đấng làm cho chúng ta có thể sống một cuộc đời tràn đầy tình yêu, niềm vui, và bình an.

Vậy, mỗi người chúng ta được mời gọi để liên tục tự vấn: Tôi có đang để Chúa Thánh Thần hướng dẫn cuộc đời mình không? Tôi có sẵn lòng mở lòng ra cho Ngài để Ngài biến đổi tôi không? Tôi có đang sống những hoa trái của Thánh Thần và sử dụng các đặc sủng của mình để phục vụ Hội Thánh không?

Xin cho mỗi người chúng ta, nhờ lời cầu bầu của Đức Trinh Nữ Ma-ri-a, Hiền Thê của Chúa Thánh Thần, luôn biết lắng nghe tiếng Ngài, biết đón nhận Ngài vào trong tâm hồn, để chúng ta có thể sống một cuộc đời tràn đầy ân sủng, làm chứng cho tình yêu của Thiên Chúa, và góp phần xây dựng Nước Trời ngay tại trần gian này. Xin Thánh Thần tình yêu không ngừng đốt cháy ngọn lửa đức tin và lòng nhiệt thành trong trái tim chúng ta, để chúng ta luôn sống xứng đáng là con cái Thiên Chúa và là chứng nhân của Đức Ki-tô Phục Sinh. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

LỜI MỜI GỌI SỐNG THÁNH THIỆN TRONG ĐỜI SỐNG THƯỜNG NGÀY

Kính thưa quý vị anh chị em thân mến trong Chúa Kitô,

Khi nói đến sự thánh thiện, nhiều người trong chúng ta thường nghĩ ngay đến những vị thánh vĩ đại được Giáo Hội tôn phong, những con người đã sống một cuộc đời phi thường, làm những việc lạ lùng, hay chịu đựng những khổ hình khủng khiếp. Chúng ta hình dung về những vị ẩn tu sống trong sa mạc, những nhà truyền giáo dấn thân đến những vùng đất xa xôi, hay những người đã hiến dâng trọn đời mình trong các tu viện. Những hình ảnh ấy, dù cao cả và đáng ngưỡng mộ, đôi khi lại khiến chúng ta cảm thấy xa vời, như thể sự thánh thiện là một điều gì đó chỉ dành cho một số ít người được chọn, những người có ơn gọi đặc biệt, còn chúng ta, những người đang sống giữa bộn bề lo toan của đời thường, dường như không thể nào đạt tới. Tuy nhiên, Giáo Hội, đặc biệt qua Công Đồng Vatican II và các giáo huấn của các Đức Giáo Hoàng, đã không ngừng nhắc nhở chúng ta về một chân lý cốt lõi: mỗi người Kitô hữu, bất kể ơn gọi hay hoàn cảnh sống, đều được mời gọi sống thánh thiện.

Lời mời gọi này không phải là một gánh nặng, mà là một hồng ân, một lời mời gọi để chúng ta sống trọn vẹn phẩm giá làm con cái Thiên Chúa, để chúng ta phản chiếu hình ảnh của Đấng Tạo Hóa trong cuộc sống của mình. Thiên Chúa, Đấng là Đấng Thánh, đã mời gọi chúng ta: “Hãy nên thánh, vì Ta là Đấng Thánh.” (Lv 11,45). Lời mời gọi này được lặp lại trong Tân Ước qua lời của Thánh Phêrô: “Anh em hãy sống thánh thiện trong mọi cách ăn nết ở, theo gương Đấng Thánh đã kêu gọi anh em, vì có lời chép rằng: ‘Hãy nên thánh, vì Ta là Đấng Thánh.'” (1 Pr 1,15-16). Điều này cho thấy sự thánh thiện không phải là một đặc quyền, mà là một ơn gọi phổ quát, một con đường mà tất cả chúng ta đều được mời gọi bước đi.

Vậy, sự thánh thiện trong đời sống thường ngày là gì? Nó không phải là việc chúng ta phải làm những điều phi thường, mà là việc chúng ta làm những điều bình thường một cách phi thường, với một tình yêu phi thường. Nó không phải là việc chúng ta phải trốn tránh thế gian, mà là việc chúng ta sống giữa thế gian, biến thế gian thành nơi gặp gỡ Thiên Chúa và loan báo Tin Mừng. Sự thánh thiện được tìm thấy trong những khoảnh khắc nhỏ bé của cuộc sống: trong cách chúng ta thực hiện công việc hằng ngày với sự tận tâm và chính trực; trong cách chúng ta đối xử với gia đình, bạn bè, đồng nghiệp với lòng kiên nhẫn, cảm thông và yêu thương; trong cách chúng ta đón nhận những thử thách và đau khổ với lòng tin cậy và phó thác; và trong cách chúng ta sử dụng những tài năng và ân sủng Chúa ban để phục vụ tha nhân.

Chính Chúa Giêsu là mẫu gương tuyệt hảo của sự thánh thiện trong đời sống thường ngày. Người đã sống 30 năm ẩn dật tại Nadarét, làm nghề thợ mộc, sống một cuộc đời bình thường như bao người khác. Trong những năm tháng ấy, Người đã không làm phép lạ nào, không giảng dạy công khai, nhưng Người đã sống một cuộc đời hoàn toàn vâng phục ý Chúa Cha, một cuộc đời tràn đầy tình yêu thương và sự khiêm nhường. Rồi đến khi bắt đầu sứ vụ công khai, Người vẫn không ngừng sống sự thánh thiện ấy trong từng hành động, từng lời nói: khi Người ngồi ăn với những người tội lỗi, khi Người chạm vào những người bị phong cùi, khi Người lắng nghe tiếng kêu của những người nghèo khổ, khi Người tha thứ cho những kẻ xúc phạm đến Người. Sự thánh thiện của Chúa Giêsu không tách rời khỏi cuộc sống con người, mà thấm đẫm vào từng khoảnh khắc của cuộc đời Người.

Sự thánh thiện trong đời sống thường ngày đòi hỏi chúng ta phải có một ý thức sâu sắc về sự hiện diện của Thiên Chúa trong mọi sự. Điều này có nghĩa là chúng ta không chỉ tìm kiếm Thiên Chúa trong nhà thờ hay trong những giờ cầu nguyện đặc biệt, mà chúng ta còn nhận ra Người đang hiện diện trong công việc chúng ta làm, trong những người chúng ta gặp gỡ, trong những niềm vui và nỗi buồn của cuộc sống. Mỗi hành động, mỗi suy nghĩ, mỗi lời nói đều có thể trở thành một lời cầu nguyện, một hành vi thờ phượng, nếu chúng ta thực hiện chúng với ý hướng hướng về Thiên Chúa. Khi chúng ta sống với ý thức này, cuộc sống của chúng ta sẽ trở thành một Thánh Lễ không ngừng nghỉ, nơi chúng ta dâng hiến tất cả cho Thiên Chúa và nhận lãnh ân sủng từ Người.

Thứ hai, sự thánh thiện đòi hỏi chúng ta phải có một trái tim yêu thương và bác ái. Tình yêu là cốt lõi của mọi sự thánh thiện. Chúng ta không thể nên thánh nếu chúng ta không yêu mến Thiên Chúa hết lòng và yêu thương tha nhân như chính mình. Tình yêu này được thể hiện không chỉ qua những hành động lớn lao, mà còn qua những cử chỉ nhỏ bé của lòng tốt, sự kiên nhẫn, sự lắng nghe, và sự tha thứ. Nó có nghĩa là chúng ta phải vượt qua sự ích kỷ, sự kiêu ngạo, và những định kiến để mở lòng ra với người khác, đặc biệt là những người yếu thế, bị bỏ rơi, và cần được giúp đỡ. Khi chúng ta yêu thương, chúng ta phản chiếu hình ảnh của Thiên Chúa, Đấng là Tình Yêu.

Thứ ba, sự thánh thiện trong đời sống thường ngày đòi hỏi chúng ta phải có lòng vâng phục và phó thác vào ý Chúa. Cuộc sống của chúng ta không phải lúc nào cũng diễn ra theo ý muốn của mình. Sẽ có những lúc chúng ta phải đối mặt với những thử thách, những đau khổ, những mất mát mà chúng ta không thể hiểu được. Trong những khoảnh khắc ấy, sự thánh thiện được thể hiện qua việc chúng ta chấp nhận thánh ý Chúa, tin tưởng vào sự quan phòng của Người, và phó thác hoàn toàn vào tình yêu của Người. Giống như Đức Trinh Nữ Maria đã thưa “Xin vâng” khi sứ thần truyền tin, và Chúa Giêsu đã cầu nguyện “Xin đừng theo ý con, mà theo ý Cha” trong Vườn Cây Dầu, chúng ta cũng được mời gọi để buông bỏ ý riêng và đón nhận ý Chúa, tin rằng ý Chúa luôn là tốt lành và mang lại sự bình an đích thực.

Thứ tư, sự thánh thiện đòi hỏi chúng ta phải có một tâm hồn khiêm nhường và luôn biết sám hối. Không ai trong chúng ta là hoàn hảo, và tất cả chúng ta đều là những tội nhân cần đến lòng thương xót của Thiên Chúa. Sự thánh thiện không phải là việc chúng ta không bao giờ phạm lỗi, mà là việc chúng ta luôn nhận ra lỗi lầm của mình, chân thành sám hối, và tìm cách sửa đổi. Lòng khiêm nhường giúp chúng ta nhận ra sự yếu đuối của bản thân, và nhờ đó, chúng ta biết cậy dựa vào ơn sủng của Thiên Chúa. Khi chúng ta sống khiêm nhường, chúng ta sẽ dễ dàng tha thứ cho người khác, và chúng ta sẽ trở nên giống Chúa Giêsu hơn, Đấng đã tự hạ mình để cứu chuộc chúng ta.

Cuối cùng, sự thánh thiện trong đời sống thường ngày được nuôi dưỡng qua việc siêng năng lãnh nhận các Bí tích và cầu nguyện không ngừng. Các Bí tích, đặc biệt là Bí tích Thánh Thể và Bí tích Hòa Giải, là những nguồn mạch ân sủng vô tận, nơi chúng ta được nuôi dưỡng và thanh tẩy bởi chính Chúa Kitô. Cầu nguyện là hơi thở của linh hồn, là cách chúng ta giữ mối tương quan mật thiết với Thiên Chúa, lắng nghe tiếng Người, và xin Người ban sức mạnh để sống thánh thiện. Khi chúng ta kết hiệp với Chúa qua cầu nguyện và các Bí tích, chúng ta sẽ được biến đổi từ bên trong, và cuộc sống của chúng ta sẽ trở thành một kênh dẫn ân sủng của Thiên Chúa đến cho thế giới.

Kính thưa quý vị anh chị em, lời mời gọi sống thánh thiện không phải là một gánh nặng, mà là một lời mời gọi để chúng ta sống một cuộc đời ý nghĩa, trọn vẹn, và tràn đầy niềm vui. Nó không đòi hỏi chúng ta phải từ bỏ thế gian, mà đòi hỏi chúng ta phải biến thế gian thành nơi chúng ta gặp gỡ Thiên Chúa và làm chứng cho tình yêu của Người. Mỗi hành động nhỏ bé, mỗi cử chỉ yêu thương, mỗi lời nói tử tế, mỗi sự chịu đựng trong kiên nhẫn, đều có thể trở thành một bước tiến trên con đường thánh thiện. Hãy để Chúa Thánh Thần hướng dẫn chúng ta, ban cho chúng ta sức mạnh và ơn khôn ngoan để chúng ta có thể sống thánh thiện trong mọi hoàn cảnh của đời sống thường ngày. Nguyện xin Thiên Chúa, Đấng là cội nguồn của mọi sự thánh thiện, ban cho mỗi người chúng ta ơn khao khát và dấn thân trên con đường nên thánh, để chúng ta luôn sống xứng đáng là con cái Người và làm vinh danh Người giữa thế giới này. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

SỰ BÌNH AN ĐÍCH THỰC TRONG CHÚA KITÔ

Kính thưa quý vị anh chị em thân mến trong Chúa Kitô,

Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta thường xuyên khao khát một điều gì đó mà dường như rất khó nắm bắt: đó là sự bình an. Con người ta không ngừng tìm kiếm bình an trong mọi khía cạnh của đời sống: bình an trong tâm hồn, bình an trong gia đình, bình an trong xã hội, và bình an giữa các quốc gia. Chúng ta cố gắng xây dựng những bức tường bảo vệ, tìm kiếm sự ổn định tài chính, theo đuổi những mối quan hệ hài hòa, và thậm chí là chạy trốn khỏi những ồn ào của thế giới để mong tìm thấy một chút tĩnh lặng. Tuy nhiên, sự bình an mà thế gian này mang lại thường rất mong manh, dễ vỡ, và phụ thuộc vào những điều kiện bên ngoài. Khi hoàn cảnh thay đổi, khi khó khăn ập đến, khi bệnh tật hành hạ, hay khi những mối quan hệ đổ vỡ, sự bình an ấy dường như tan biến, để lại trong lòng chúng ta một khoảng trống rỗng và nỗi lo âu triền miên.

Chính giữa những khao khát và thất vọng của con người, Chúa Giêsu đã đến để ban cho chúng ta một loại bình an khác, một sự bình an mà thế gian không thể ban tặng, và cũng không thể lấy đi. Người đã nói với các môn đệ của Người trước khi chịu khổ nạn: “Thầy để lại bình an cho anh em, Thầy ban cho anh em bình an của Thầy. Thầy ban cho anh em không như thế gian ban tặng. Lòng anh em đừng xao xuyến cũng đừng sợ hãi.” (Ga 14,27). Lời này không chỉ là một lời hứa, mà là một sự ban tặng, một di sản quý giá mà Chúa Giêsu để lại cho những ai tin vào Người. Sự bình an của Chúa Giêsu không phải là sự vắng bóng của xung đột hay đau khổ, mà là sự hiện diện của Thiên Chúa giữa những xung đột và đau khổ ấy. Đó là sự bình an đến từ việc biết rằng chúng ta thuộc về Thiên Chúa, rằng Người yêu thương chúng ta vô điều kiện, và rằng Người luôn ở cùng chúng ta trong mọi hoàn cảnh.

Nhìn lại cuộc đời của Chúa Giêsu, chúng ta thấy Người đã sống trọn vẹn sự bình an này. Ngay cả khi đối mặt với sự chống đối, sự hiểu lầm, sự phản bội của bạn bè, và cái chết tủi nhục trên thập giá, Người vẫn giữ được sự bình an nội tâm. Người không nao núng trước những lời lăng mạ, không trả thù những kẻ hành hạ Người, mà trái lại, Người đã cầu nguyện cho họ. Sự bình an của Người không phải là sự thờ ơ hay vô cảm, mà là kết quả của một sự kết hiệp hoàn toàn với ý muốn của Chúa Cha. Người biết rằng Người đang thực hiện kế hoạch của Thiên Chúa, và đó là đủ để Người tìm thấy sự bình an ngay cả trong những giờ phút đen tối nhất. Sau khi Phục Sinh, lần đầu tiên Người hiện ra với các môn đệ đang ẩn mình trong sợ hãi, lời đầu tiên Người nói là: “Bình an cho anh em!” (Ga 20,19). Đó không chỉ là một lời chào hỏi thông thường, mà là một sự ban tặng quyền năng, xua tan mọi sợ hãi và lo lắng.

Vậy, sự bình an đích thực trong Chúa Kitô là gì, và làm thế nào để chúng ta có thể kinh nghiệm được sự bình an ấy trong cuộc đời mình? Trước hết, sự bình an này đến từ sự tha thứ và hòa giải. Tội lỗi là nguyên nhân sâu xa nhất của sự bất an trong tâm hồn con người. Khi chúng ta sống trong tội lỗi, lương tâm chúng ta bị cắn rứt, mối quan hệ của chúng ta với Thiên Chúa bị cắt đứt, và chúng ta sống trong sự sợ hãi và mặc cảm tội lỗi. Chúa Giêsu đã đến để tha thứ tội lỗi chúng ta, để hòa giải chúng ta với Thiên Chúa Cha. Khi chúng ta chân thành ăn năn sám hối và lãnh nhận Bí tích Hòa Giải, chúng ta được giải thoát khỏi gánh nặng của tội lỗi, và sự bình an của Thiên Chúa sẽ tràn ngập tâm hồn chúng ta. Sự bình an này cũng đòi hỏi chúng ta phải tha thứ cho những người đã xúc phạm đến mình. Giữ trong lòng sự oán hận, cay đắng chỉ làm tâm hồn chúng ta thêm bất an. Khi chúng ta tha thứ, chúng ta giải thoát chính mình khỏi xiềng xích của hận thù, và sự bình an của Chúa sẽ ngự trị trong trái tim chúng ta.

Thứ hai, sự bình an đích thực đến từ sự tin cậy hoàn toàn vào Thiên Chúa. Trong một thế giới đầy bất định, chúng ta thường cố gắng kiểm soát mọi thứ, nhưng càng cố gắng, chúng ta càng cảm thấy bất an. Chúa Giêsu mời gọi chúng ta phó thác hoàn toàn vào sự quan phòng của Cha trên trời. Người nói: “Anh em đừng lo lắng về ngày mai: ngày mai cứ để ngày mai lo. Ngày nào có cái khổ của ngày ấy.” (Mt 6,34). Khi chúng ta tin rằng Thiên Chúa yêu thương chúng ta, rằng Người luôn quan phòng và chăm sóc chúng ta, chúng ta sẽ tìm thấy sự bình an ngay cả trong những hoàn cảnh khó khăn nhất. Chúng ta biết rằng mọi sự đều có ý nghĩa trong kế hoạch của Người, và Người sẽ không bao giờ bỏ rơi chúng ta. Sự tin cậy này không phải là sự thụ động, mà là một hành động chủ động của đức tin, một sự buông bỏ những lo lắng của con người để đặt trọn niềm tin vào quyền năng và tình yêu của Thiên Chúa.

Thứ ba, sự bình an trong Chúa Kitô được nuôi dưỡng qua việc sống Lời Chúa và cầu nguyện không ngừng. Lời Chúa là ánh sáng soi đường cho chúng ta, là nguồn mạch của sự khôn ngoan và sự thật. Khi chúng ta suy gẫm Lời Chúa, chúng ta học được ý muốn của Thiên Chúa, và tâm hồn chúng ta được bình an. Cầu nguyện là cách chúng ta giao tiếp với Thiên Chúa, bày tỏ những lo lắng, những ước muốn, và cả những niềm vui của mình. Trong cầu nguyện, chúng ta tìm thấy sự tĩnh lặng, sự lắng nghe, và sự hiện diện của Thiên Chúa. Khi chúng ta dành thời gian cho Chúa trong cầu nguyện, tâm hồn chúng ta được nghỉ ngơi, được phục hồi, và được tràn đầy sự bình an của Người. Sự bình an này không phải là sự vắng bóng của tiếng ồn bên ngoài, mà là sự tĩnh lặng của tâm hồn khi chúng ta kết hiệp với Thiên Chúa.

Thứ tư, sự bình an đích thực được thể hiện qua việc sống bác ái và phục vụ tha nhân. Khi chúng ta sống ích kỷ, chỉ lo cho bản thân, tâm hồn chúng ta sẽ luôn cảm thấy trống rỗng và bất an. Nhưng khi chúng ta mở lòng ra với người khác, khi chúng ta quên mình để phục vụ những người nghèo khổ, yếu đuối, và cần được giúp đỡ, chúng ta sẽ kinh nghiệm được niềm vui đích thực và sự bình an sâu thẳm. Chúa Giêsu đã dạy chúng ta: “Ai muốn làm lớn giữa anh em thì phải làm người phục vụ anh em; và ai muốn làm đầu anh em thì phải làm đầy tớ anh em.” (Mt 20,26-27). Khi chúng ta phục vụ tha nhân, chúng ta phục vụ chính Chúa Giêsu, và đó là nguồn mạch của sự bình an không thể diễn tả bằng lời.

Cuối cùng, sự bình an Kitô giáo là một ân huệ của Chúa Thánh Thần. Chính Chúa Thánh Thần là Đấng ban sự bình an cho tâm hồn chúng ta. Người là Đấng An Ủi, Đấng hướng dẫn chúng ta vào mọi chân lý, và Đấng ban cho chúng ta sức mạnh để sống đời Kitô hữu. Khi chúng ta mở lòng ra đón nhận Chúa Thánh Thần, Người sẽ biến đổi chúng ta từ bên trong, ban cho chúng ta hoa trái của Người, trong đó có sự bình an (Gl 5,22). Chúng ta cần không ngừng cầu xin Chúa Thánh Thần đến và ngự trị trong tâm hồn chúng ta, để Người hướng dẫn chúng ta trên con đường bình an.

Kính thưa quý vị anh chị em, trong một thế giới đầy rẫy những lo toan, bất an, và xung đột, sự bình an đích thực mà Chúa Kitô ban tặng là một kho báu vô giá. Đó không phải là sự bình an của thế gian, mà là sự bình an đến từ Thiên Chúa, một sự bình an mà không gì có thể lấy đi được. Hãy để lời của Chúa Giêsu vang vọng trong tâm hồn chúng ta: “Thầy để lại bình an cho anh em, Thầy ban cho anh em bình an của Thầy.” Hãy đón nhận món quà quý giá này bằng cách sống trong sự tha thứ, tin cậy hoàn toàn vào Thiên Chúa, sống Lời Chúa và cầu nguyện, sống bác ái và phục vụ, và mở lòng ra đón nhận Chúa Thánh Thần. Khi chúng ta sống như vậy, cuộc đời chúng ta sẽ trở thành một chứng nhân sống động cho sự bình an của Chúa, và chúng ta sẽ mang ánh sáng của Người đến cho những người xung quanh. Nguyện xin Chúa Giêsu Kitô, Hoàng Tử Bình An, ban cho mỗi người chúng ta sự bình an đích thực của Người, để chúng ta luôn sống trong niềm vui và hy vọng, và trở thành khí cụ bình an của Người giữa thế giới này. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

ĐỨC KHÔN NGOAN VÀ SỨ MẠNG RAO GIẢNG TIN MỪNG

Kính thưa quý ông bà và anh chị em thân mến,

Hôm nay, khi chúng ta quy tụ nơi đây để cử hành Thánh Lễ, tâm hồn chúng ta được mời gọi chiêm ngắm một gương sáng vĩ đại của đức tin và lòng nhiệt thành: Thánh Đa-minh, vị linh mục, người sáng lập Dòng Anh Em Thuyết Giáo, hay còn gọi là Dòng Đa-minh. Cuộc đời của ngài là một bản hùng ca sống động về sự khôn ngoan đến từ Thiên Chúa, về lòng dấn thân trọn vẹn cho Tin Mừng, và về một sứ mạng loan báo Triều Đại Thiên Chúa không ngơi nghỉ. Các bài đọc Lời Chúa hôm nay như được viết riêng để soi sáng và làm nổi bật những nét son chói lọi trong linh đạo của Thánh Đa-minh, mời gọi mỗi người chúng ta suy gẫm về con đường theo Chúa của chính mình.

Bài đọc thứ nhất, trích từ Sách Khôn Ngoan, đã mở ra trước mắt chúng ta một chân lý sâu sắc: “Tôi đã ham chuộng Đức Khôn Ngoan hơn sức khoẻ và sắc đẹp… Tôi coi của cải chẳng là gì so với Đức Khôn Ngoan.” Đây không phải là một sự khôn ngoan của thế gian, một sự khôn ngoan chỉ dừng lại ở kiến thức hay sự khôn khéo trong cuộc sống. Không, đây là Đức Khôn Ngoan đến từ Thiên Chúa, là sự hiểu biết về chân lý, về ý định của Đấng Tạo Hóa, là khả năng nhìn thấy mọi sự dưới ánh sáng của Ngài. Đối với tác giả sách Khôn Ngoan, và cũng là đối với Thánh Đa-minh, Đức Khôn Ngoan này quý giá hơn vương trượng, ngai vàng, hơn trân châu bảo ngọc, hơn cả vàng bạc trên thế giới. Nó là ánh sáng không bao giờ tàn lụi, là nguồn mạch của sự sống đích thực.

Thánh Đa-minh sinh ra trong một gia đình quý tộc ở Caleruega, Tây Ban Nha, vào khoảng năm 1170. Ngay từ thuở thiếu thời, ngài đã bộc lộ một trí tuệ sắc bén và một tâm hồn khao khát chân lý. Ngài đã dành nhiều năm tháng để học tập tại Đại học Palencia, nơi ngài chuyên sâu về thần học và triết học. Nhưng đối với Đa-minh, việc học không chỉ là để tích lũy kiến thức, mà là để tìm kiếm Đức Khôn Ngoan đích thực, để hiểu biết sâu sắc hơn về Thiên Chúa và về con người. Ngài không ngừng cầu nguyện, suy gẫm Lời Chúa, và tìm cách áp dụng những gì mình học được vào đời sống thực tiễn. Tình yêu dành cho Đức Khôn Ngoan thiêng liêng đã thúc đẩy ngài từ bỏ mọi vinh hoa phú quý của thế gian, từ bỏ một tương lai đầy hứa hẹn về danh vọng và quyền lực, để dấn thân hoàn toàn cho Thiên Chúa. Ngài đã bán cả sách vở quý giá của mình để giúp đỡ những người nghèo đói trong nạn đói, một hành động cho thấy Đức Khôn Ngoan mà ngài theo đuổi không phải là lý thuyết suông, mà là một Đức Khôn Ngoan sống động, biểu hiện qua lòng bác ái và sự hy sinh.

Cuộc đời Thánh Đa-minh là minh chứng hùng hồn cho lời của Thánh Vịnh đáp ca hôm nay: “Hát lên mừng Chúa một bài ca mới, hát lên mừng Chúa, hỡi toàn thể địa cầu! Ngày qua ngày, hãy loan báo ơn Người cứu độ, kể cho muôn dân biết Người thật là vinh hiển, cho mọi nước hay những kỳ công của Người.” Ngài không giữ Đức Khôn Ngoan cho riêng mình, không cất giữ ánh sáng chân lý trong thâm tâm. Trái lại, ngài cảm thấy một thôi thúc mãnh liệt phải loan báo, phải chia sẻ ánh sáng đó cho mọi người, đặc biệt là những ai đang lầm lạc trong bóng tối của lạc giáo. Vào thời của ngài, miền Nam nước Pháp đang chìm đắm trong lạc giáo Cathar, một giáo phái phủ nhận sự tốt lành của vật chất và coi thường các bí tích. Các giáo sĩ thời đó thường rao giảng Tin Mừng trong sự xa hoa, điều này khiến lời giảng của họ mất đi sức thuyết phục. Đa-minh nhận ra rằng để chống lại lạc giáo, cần phải có một phương pháp mới: rao giảng bằng lời nói và bằng gương sáng đời sống nghèo khó, khiêm nhường.

Ngài đã cùng với Giám mục Diego de Acevedo dấn thân vào sứ mạng truyền giáo đầy gian nan. Họ đi bộ, sống đời khó nghèo, ăn xin từng bữa, và tranh luận với những người lạc giáo bằng lý lẽ và tình yêu thương. Đa-minh không chỉ đơn thuần bác bỏ những sai lầm, mà ngài còn kiên nhẫn giải thích giáo lý chân thật của Giáo Hội, dùng sự khôn ngoan từ Thiên Chúa để soi sáng tâm trí những người đang lầm lạc. Ngài tin rằng chân lý sẽ chiến thắng nếu nó được trình bày một cách rõ ràng, mạch lạc và bằng một đời sống chứng tá. Sứ mạng này đã đòi hỏi ngài phải có một lòng kiên trì phi thường, một sự nhẫn nại vô bờ bến và một tình yêu sâu sắc đối với các linh hồn. Ngài đã sống đúng như lời Chúa Giê-su trong Tin Mừng Gioan mà chúng ta vừa tung hô: “Tôi là ánh sáng thế gian. Ai theo tôi, sẽ nhận được ánh sáng đem lại sự sống.” Thánh Đa-minh đã trở thành ánh sáng đó, phản chiếu ánh sáng của Chúa Kitô cho thế giới.

Bài Tin Mừng theo Thánh Lu-ca hôm nay đặt ra những đòi hỏi khắc nghiệt của việc theo Chúa: “Con chồn có hang, chim trời có tổ, nhưng Con Người không có chỗ tựa đầu.” “Cứ để kẻ chết chôn kẻ chết của họ. Còn anh, anh hãy đi loan báo Triều Đại Thiên Chúa.” “Ai đã tra tay cầm cày mà còn ngoái lại đàng sau, thì không thích hợp với Nước Thiên Chúa.” Những lời này không chỉ là những đòi hỏi dành cho các môn đệ đầu tiên, mà còn là lời mời gọi cho mỗi người chúng ta, và đặc biệt là cho những ai muốn dấn thân trọn vẹn cho Chúa. Thánh Đa-minh đã sống trọn vẹn những lời này. Ngài không tìm kiếm sự an toàn vật chất hay tiện nghi cá nhân. Cuộc đời ngài là một cuộc hành trình không ngừng nghỉ, một cuộc đời không có chỗ tựa đầu theo nghĩa đen. Ngài đã từ bỏ mọi sự để đi theo Chúa Giê-su, để loan báo Tin Mừng.

Khi một người xin về chôn cất cha mình, Chúa Giê-su đã có một câu trả lời gây sốc: “Cứ để kẻ chết chôn kẻ chết của họ. Còn anh, anh hãy đi loan báo Triều Đại Thiên Chúa.” Đây không phải là sự vô cảm, mà là một lời khẳng định về tính cấp bách của sứ mạng Tin Mừng. Đối với Đa-minh, sứ mạng này là ưu tiên hàng đầu, vượt lên trên cả những ràng buộc gia đình hay xã hội. Ngài đã thấu hiểu rằng việc loan báo Triều Đại Thiên Chúa không thể trì hoãn, không thể bị ràng buộc bởi những lo toan trần thế. Ngài đã dành trọn cuộc đời mình để rao giảng, để thành lập một Dòng tu mà mục đích duy nhất là rao giảng Lời Chúa. Dòng Anh Em Thuyết Giáo được thành lập vào năm 1216, với hiến pháp nhấn mạnh đến việc học hỏi, cầu nguyện và rao giảng. Ngài muốn các tu sĩ của mình phải là những người có kiến thức sâu rộng về thần học, nhưng đồng thời cũng phải sống đời khó nghèo và khiêm nhường để lời giảng của họ có sức mạnh và uy tín.

Lời Chúa Giê-su: “Ai đã tra tay cầm cày mà còn ngoái lại đàng sau, thì không thích hợp với Nước Thiên Chúa,” là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ về sự dứt khoát trong việc theo Chúa. Thánh Đa-minh không bao giờ ngoái lại đàng sau. Ngài đã dứt khoát từ bỏ quá khứ, từ bỏ những gì thuộc về thế gian để tiến bước trên con đường Chúa đã vạch ra. Ngài đã đối mặt với nhiều khó khăn, thử thách, sự chống đối từ những người lạc giáo, và cả sự hiểu lầm từ một số giáo sĩ. Nhưng ngài vẫn kiên định, vẫn giữ vững niềm tin và lòng nhiệt thành. Ngài không nản lòng trước những thất bại tạm thời, mà luôn tìm cách đổi mới phương pháp, luôn tin tưởng vào quyền năng của Lời Chúa. Cuộc đời ngài là một minh chứng sống động cho lời Thánh Phao-lô: “Tôi đã chiến đấu trong cuộc chiến đấu cao đẹp, đã chạy hết chặng đường, đã giữ vững niềm tin.”

Và phần thưởng cho những ai dấn thân trọn vẹn cho Chúa, như lời Ca Hiệp Lễ hôm nay trích từ Tin Mừng Mát-thêu đã khẳng định: “Chúa nói: ‘Thầy bảo thật anh em: Anh em là những người đã bỏ mọi sự theo Thầy, anh em sẽ được gấp bội, và được hưởng sự sống đời đời làm gia nghiệp.’” Thánh Đa-minh đã bỏ mọi sự: sự nghiệp, gia đình, tiện nghi, và cả chính bản thân mình. Ngài đã sống một cuộc đời hoàn toàn tận hiến cho Thiên Chúa và cho việc cứu rỗi các linh hồn. Và ngài đã nhận được gấp bội: không phải là của cải vật chất, mà là sự phong phú của ân sủng, là niềm vui được phục vụ Chúa, là sự phát triển của Dòng tu mà ngài sáng lập, và trên hết là sự sống đời đời làm gia nghiệp. Dòng Đa-minh đã phát triển mạnh mẽ, trở thành một trong những Dòng tu lớn nhất và có ảnh hưởng nhất trong Giáo Hội, với sứ mạng chính là rao giảng chân lý và bảo vệ đức tin.

Cuộc đời Thánh Đa-minh mời gọi mỗi người chúng ta suy gẫm về sự khôn ngoan mà chúng ta đang tìm kiếm. Phải chăng chúng ta đang mải mê chạy theo những giá trị phù du của thế gian: tiền bạc, danh vọng, quyền lực, sắc đẹp? Hay chúng ta đang khao khát Đức Khôn Ngoan đích thực đến từ Thiên Chúa, Đức Khôn Ngoan có thể soi sáng cuộc đời chúng ta và dẫn chúng ta đến sự sống đời đời? Ngài cũng mời gọi chúng ta xét lại sự dấn thân của mình cho Chúa. Chúng ta có sẵn sàng từ bỏ những gì cản trở chúng ta theo Chúa một cách trọn vẹn không? Chúng ta có dám dứt khoát với những thói quen xấu, những ràng buộc không cần thiết để “tra tay cầm cày mà không ngoái lại đàng sau” không?

Thánh Đa-minh, với lòng nhiệt thành bừng cháy và tình yêu mãnh liệt dành cho chân lý, đã trở thành một biểu tượng của việc rao giảng Tin Mừng. Ngài không chỉ rao giảng bằng lời nói, mà còn bằng chính cuộc đời mình, một cuộc đời thấm đẫm sự khó nghèo, khiêm nhường và hy sinh. Ngài đã dạy chúng ta rằng để loan báo Tin Mừng một cách hiệu quả, chúng ta cần phải có Đức Khôn Ngoan đến từ Thiên Chúa, một trái tim yêu mến chân lý, và một lòng dấn thân không nao núng.

Trong thế giới đầy rẫy những thông tin sai lệch và những giá trị lệch lạc ngày nay, sứ mạng của Thánh Đa-minh vẫn còn nguyên giá trị. Mỗi người Kitô hữu chúng ta được mời gọi trở thành những nhà rao giảng Tin Mừng, không chỉ bằng lời nói mà còn bằng chính cuộc sống chứng tá của mình. Chúng ta được mời gọi tìm kiếm Đức Khôn Ngoan của Thiên Chúa, để phân định đâu là chân lý, đâu là sai lầm, và để sống theo ý Chúa trong mọi hoàn cảnh. Chúng ta được mời gọi từ bỏ những gì cản trở chúng ta theo Chúa, để trở thành những môn đệ đích thực, sẵn sàng đi theo Thầy đến bất cứ đâu, sẵn sàng loan báo Triều Đại Thiên Chúa bằng cả cuộc đời mình.

Xin Thánh Đa-minh, vị tông đồ của chân lý và ân sủng, cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta cũng biết khao khát Đức Khôn Ngoan của Thiên Chúa, biết dấn thân trọn vẹn cho sứ mạng loan báo Tin Mừng, và biết sống một cuộc đời xứng đáng với ơn gọi Kitô hữu của mình, hầu một ngày kia chúng ta cũng được hưởng sự sống đời đời làm gia nghiệp cùng với Ngài và toàn thể các Thánh trên Thiên Quốc. Amen. Lm. Anmai, CSsR

KHAO KHÁT ĐỨC KHÔN NGOAN CỦA THIÊN CHÚA NHƯ THÁNH ĐA-MINH

Kính thưa quý vị anh chị em thân mến trong Chúa Kitô,

Hôm nay, khi chúng ta quy tụ nơi đây để cử hành Thánh Lễ, tâm hồn chúng ta được mời gọi chiêm ngắm một gương sáng vĩ đại của đức tin và lòng nhiệt thành: Thánh Đa-minh, vị linh mục, người sáng lập Dòng Anh Em Thuyết Giáo, hay còn gọi là Dòng Đa-minh. Cuộc đời của ngài là một bản hùng ca sống động về sự khôn ngoan đến từ Thiên Chúa, về lòng dấn thân trọn vẹn cho Tin Mừng, và về một sứ mạng loan báo Triều Đại Thiên Chúa không ngơi nghỉ. Các bài đọc Lời Chúa hôm nay như được viết riêng để soi sáng và làm nổi bật những nét son chói lọi trong linh đạo của Thánh Đa-minh, mời gọi mỗi người chúng ta suy gẫm về con đường theo Chúa của chính mình.

Bài đọc thứ nhất, trích từ Sách Khôn Ngoan, đã mở ra trước mắt chúng ta một chân lý sâu sắc: “Tôi đã ham chuộng Đức Khôn Ngoan hơn sức khoẻ và sắc đẹp… Tôi coi của cải chẳng là gì so với Đức Khôn Ngoan.” Đây không phải là một sự khôn ngoan của thế gian, một sự khôn ngoan chỉ dừng lại ở kiến thức hay sự khôn khéo trong cuộc sống. Không, đây là Đức Khôn Ngoan đến từ Thiên Chúa, là sự hiểu biết về chân lý, về ý định của Đấng Tạo Hóa, là khả năng nhìn thấy mọi sự dưới ánh sáng của Ngài. Đối với tác giả sách Khôn Ngoan, và cũng là đối với Thánh Đa-minh, Đức Khôn Ngoan này quý giá hơn vương trượng, ngai vàng, hơn trân châu bảo ngọc, hơn cả vàng bạc trên thế giới. Nó là ánh sáng không bao giờ tàn lụi, là nguồn mạch của sự sống đích thực. Sự khôn ngoan của thế gian có thể mang lại danh vọng, quyền lực, hay của cải vật chất, nhưng tất cả những điều đó đều là phù du, sẽ tàn phai theo thời gian. Chỉ có Đức Khôn Ngoan của Thiên Chúa mới là vĩnh cửu, mới có thể soi sáng con đường chúng ta đi, và dẫn chúng ta đến hạnh phúc đích thực. Thánh Đa-minh đã nhận ra điều này từ rất sớm trong cuộc đời mình, và đó là kim chỉ nam cho mọi lựa chọn, mọi hành động của ngài.

Thánh Đa-minh sinh ra trong một gia đình quý tộc ở Caleruega, Tây Ban Nha, vào khoảng năm 1170. Ngay từ thuở thiếu thời, ngài đã bộc lộ một trí tuệ sắc bén và một tâm hồn khao khát chân lý. Ngài đã dành nhiều năm tháng để học tập tại Đại học Palencia, nơi ngài chuyên sâu về thần học và triết học. Nhưng đối với Đa-minh, việc học không chỉ là để tích lũy kiến thức, mà là để tìm kiếm Đức Khôn Ngoan đích thực, để hiểu biết sâu sắc hơn về Thiên Chúa và về con người. Ngài không ngừng cầu nguyện, suy gẫm Lời Chúa, và tìm cách áp dụng những gì mình học được vào đời sống thực tiễn. Tình yêu dành cho Đức Khôn Ngoan thiêng liêng đã thúc đẩy ngài từ bỏ mọi vinh hoa phú quý của thế gian, từ bỏ một tương lai đầy hứa hẹn về danh vọng và quyền lực, để dấn thân hoàn toàn cho Thiên Chúa. Ngài đã bán cả sách vở quý giá của mình để giúp đỡ những người nghèo đói trong nạn đói, một hành động cho thấy Đức Khôn Ngoan mà ngài theo đuổi không phải là lý thuyết suông, mà là một Đức Khôn Ngoan sống động, biểu hiện qua lòng bác ái và sự hy sinh. Hành động này không chỉ là một cử chỉ hào hiệp, mà còn là một lời tuyên bố mạnh mẽ về giá trị mà ngài đặt lên trên tất cả: đó là tình yêu thương và sự phục vụ tha nhân, được soi dẫn bởi Đức Khôn Ngoan từ trời cao.

Cuộc đời Thánh Đa-minh là minh chứng hùng hồn cho lời của Thánh Vịnh đáp ca hôm nay: “Hát lên mừng Chúa một bài ca mới, hát lên mừng Chúa, hỡi toàn thể địa cầu! Ngày qua ngày, hãy loan báo ơn Người cứu độ, kể cho muôn dân biết Người thật là vinh hiển, cho mọi nước hay những kỳ công của Người.” Ngài không giữ Đức Khôn Ngoan cho riêng mình, không cất giữ ánh sáng chân lý trong thâm tâm. Trái lại, ngài cảm thấy một thôi thúc mãnh liệt phải loan báo, phải chia sẻ ánh sáng đó cho mọi người, đặc biệt là những ai đang lầm lạc trong bóng tối của lạc giáo. Vào thời của ngài, miền Nam nước Pháp đang chìm đắm trong lạc giáo Cathar, một giáo phái phủ nhận sự tốt lành của vật chất và coi thường các bí tích. Các giáo sĩ thời đó thường rao giảng Tin Mừng trong sự xa hoa, điều này khiến lời giảng của họ mất đi sức thuyết phục. Đa-minh nhận ra rằng để chống lại lạc giáo, cần phải có một phương pháp mới: rao giảng bằng lời nói và bằng gương sáng đời sống nghèo khó, khiêm nhường. Ngài đã cùng với Giám mục Diego de Acevedo dấn thân vào sứ mạng truyền giáo đầy gian nan. Họ đi bộ, sống đời khó nghèo, ăn xin từng bữa, và tranh luận với những người lạc giáo bằng lý lẽ và tình yêu thương. Đa-minh không chỉ đơn thuần bác bỏ những sai lầm, mà ngài còn kiên nhẫn giải thích giáo lý chân thật của Giáo Hội, dùng sự khôn ngoan từ Thiên Chúa để soi sáng tâm trí những người đang lầm lạc. Ngài tin rằng chân lý sẽ chiến thắng nếu nó được trình bày một cách rõ ràng, mạch lạc và bằng một đời sống chứng tá. Sứ mạng này đã đòi hỏi ngài phải có một lòng kiên trì phi thường, một sự nhẫn nại vô bờ bến và một tình yêu sâu sắc đối với các linh hồn. Ngài đã sống đúng như lời Chúa Giê-su trong Tin Mừng Gioan mà chúng ta vừa tung hô: “Tôi là ánh sáng thế gian. Ai theo tôi, sẽ nhận được ánh sáng đem lại sự sống.” Thánh Đa-minh đã trở thành ánh sáng đó, phản chiếu ánh sáng của Chúa Kitô cho thế giới, không chỉ bằng trí tuệ mà còn bằng chính cuộc đời hiến dâng.

Bài Tin Mừng theo Thánh Lu-ca hôm nay đặt ra những đòi hỏi khắc nghiệt của việc theo Chúa: “Con chồn có hang, chim trời có tổ, nhưng Con Người không có chỗ tựa đầu.” “Cứ để kẻ chết chôn kẻ chết của họ. Còn anh, anh hãy đi loan báo Triều Đại Thiên Chúa.” “Ai đã tra tay cầm cày mà còn ngoái lại đàng sau, thì không thích hợp với Nước Thiên Chúa.” Những lời này không chỉ là những đòi hỏi dành cho các môn đệ đầu tiên, mà còn là lời mời gọi cho mỗi người chúng ta, và đặc biệt là cho những ai muốn dấn thân trọn vẹn cho Chúa. Thánh Đa-minh đã sống trọn vẹn những lời này. Ngài không tìm kiếm sự an toàn vật chất hay tiện nghi cá nhân. Cuộc đời ngài là một cuộc hành trình không ngừng nghỉ, một cuộc đời không có chỗ tựa đầu theo nghĩa đen. Ngài đã từ bỏ mọi sự để đi theo Chúa Giê-su, để loan báo Tin Mừng. Ngài hiểu rằng việc theo Chúa đòi hỏi một sự dứt khoát, một sự buông bỏ hoàn toàn những gì thuộc về thế gian để nắm lấy Nước Trời.

Khi một người xin về chôn cất cha mình, Chúa Giê-su đã có một câu trả lời gây sốc: “Cứ để kẻ chết chôn kẻ chết của họ. Còn anh, anh hãy đi loan báo Triều Đại Thiên Chúa.” Đây không phải là sự vô cảm, mà là một lời khẳng định về tính cấp bách của sứ mạng Tin Mừng. Đối với Đa-minh, sứ mạng này là ưu tiên hàng đầu, vượt lên trên cả những ràng buộc gia đình hay xã hội. Ngài đã thấu hiểu rằng việc loan báo Triều Đại Thiên Chúa không thể trì hoãn, không thể bị ràng buộc bởi những lo toan trần thế. Ngài đã dành trọn cuộc đời mình để rao giảng, để thành lập một Dòng tu mà mục đích duy nhất là rao giảng Lời Chúa. Dòng Anh Em Thuyết Giáo được thành lập vào năm 1216, với hiến pháp nhấn mạnh đến việc học hỏi, cầu nguyện và rao giảng. Ngài muốn các tu sĩ của mình phải là những người có kiến thức sâu rộng về thần học, nhưng đồng thời cũng phải sống đời khó nghèo và khiêm nhường để lời giảng của họ có sức mạnh và uy tín. Ngài nhận ra rằng sự khôn ngoan thiêng liêng cần được kết hợp với một đời sống chứng tá, để lời rao giảng không chỉ thuyết phục lý trí mà còn chạm đến trái tim.

Lời Chúa Giê-su: “Ai đã tra tay cầm cày mà còn ngoái lại đàng sau, thì không thích hợp với Nước Thiên Chúa,” là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ về sự dứt khoát trong việc theo Chúa. Thánh Đa-minh không bao giờ ngoái lại đàng sau. Ngài đã dứt khoát từ bỏ quá khứ, từ bỏ những gì thuộc về thế gian để tiến bước trên con đường Chúa đã vạch ra. Ngài đã đối mặt với nhiều khó khăn, thử thách, sự chống đối từ những người lạc giáo, và cả sự hiểu lầm từ một số giáo sĩ. Nhưng ngài vẫn kiên định, vẫn giữ vững niềm tin và lòng nhiệt thành. Ngài không nản lòng trước những thất bại tạm thời, mà luôn tìm cách đổi mới phương pháp, luôn tin tưởng vào quyền năng của Lời Chúa. Cuộc đời ngài là một minh chứng sống động cho lời Thánh Phao-lô: “Tôi đã chiến đấu trong cuộc chiến đấu cao đẹp, đã chạy hết chặng đường, đã giữ vững niềm tin.” Sự kiên định của ngài trong việc theo đuổi Đức Khôn Ngoan của Thiên Chúa và sứ mạng rao giảng đã biến ngài thành một ngọn đuốc sáng, dẫn dắt nhiều người trở về với chân lý.

Và phần thưởng cho những ai dấn thân trọn vẹn cho Chúa, như lời Ca Hiệp Lễ hôm nay trích từ Tin Mừng Mát-thêu đã khẳng định: “Chúa nói: ‘Thầy bảo thật anh em: Anh em là những người đã bỏ mọi sự theo Thầy, anh em sẽ được gấp bội, và được hưởng sự sống đời đời làm gia nghiệp.’” Thánh Đa-minh đã bỏ mọi sự: sự nghiệp, gia đình, tiện nghi, và cả chính bản thân mình. Ngài đã sống một cuộc đời hoàn toàn tận hiến cho Thiên Chúa và cho việc cứu rỗi các linh hồn. Và ngài đã nhận được gấp bội: không phải là của cải vật chất, mà là sự phong phú của ân sủng, là niềm vui được phục vụ Chúa, là sự phát triển của Dòng tu mà ngài sáng lập, và trên hết là sự sống đời đời làm gia nghiệp. Dòng Đa-minh đã phát triển mạnh mẽ, trở thành một trong những Dòng tu lớn nhất và có ảnh hưởng nhất trong Giáo Hội, với sứ mạng chính là rao giảng chân lý và bảo vệ đức tin. Sự phát triển của Dòng là minh chứng sống động cho hoa trái của một cuộc đời dấn thân trọn vẹn vì Đức Khôn Ngoan của Thiên Chúa.

Cuộc đời Thánh Đa-minh mời gọi mỗi người chúng ta suy gẫm về sự khôn ngoan mà chúng ta đang tìm kiếm. Phải chăng chúng ta đang mải mê chạy theo những giá trị phù du của thế gian: tiền bạc, danh vọng, quyền lực, sắc đẹp? Hay chúng ta đang khao khát Đức Khôn Ngoan đích thực đến từ Thiên Chúa, Đức Khôn Ngoan có thể soi sáng cuộc đời chúng ta và dẫn chúng ta đến sự sống đời đời? Ngài cũng mời gọi chúng ta xét lại sự dấn thân của mình cho Chúa. Chúng ta có sẵn sàng từ bỏ những gì cản trở chúng ta theo Chúa một cách trọn vẹn không? Chúng ta có dám dứt khoát với những thói quen xấu, những ràng buộc không cần thiết để “tra tay cầm cày mà không ngoái lại đàng sau” không?

Thánh Đa-minh, với lòng nhiệt thành bừng cháy và tình yêu mãnh liệt dành cho chân lý, đã trở thành một biểu tượng của việc rao giảng Tin Mừng. Ngài không chỉ rao giảng bằng lời nói, mà còn bằng chính cuộc đời mình, một cuộc đời thấm đẫm sự khó nghèo, khiêm nhường và hy sinh. Ngài đã dạy chúng ta rằng để loan báo Tin Mừng một cách hiệu quả, chúng ta cần phải có Đức Khôn Ngoan đến từ Thiên Chúa, một trái tim yêu mến chân lý, và một lòng dấn thân không nao núng. Trong thế giới đầy rẫy những thông tin sai lệch và những giá trị lệch lạc ngày nay, sứ mạng của Thánh Đa-minh vẫn còn nguyên giá trị. Mỗi người Kitô hữu chúng ta được mời gọi trở thành những nhà rao giảng Tin Mừng, không chỉ bằng lời nói mà còn bằng chính cuộc sống chứng tá của mình. Chúng ta được mời gọi tìm kiếm Đức Khôn Ngoan của Thiên Chúa, để phân định đâu là chân lý, đâu là sai lầm, và để sống theo ý Chúa trong mọi hoàn cảnh. Chúng ta được mời gọi từ bỏ những gì cản trở chúng ta theo Chúa, để trở thành những môn đệ đích thực, sẵn sàng đi theo Thầy đến bất cứ đâu, sẵn sàng loan báo Triều Đại Thiên Chúa bằng cả cuộc đời mình.

Xin Thánh Đa-minh, vị tông đồ của chân lý và ân sủng, cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta cũng biết khao khát Đức Khôn Ngoan của Thiên Chúa, biết dấn thân trọn vẹn cho sứ mạng loan báo Tin Mừng, và biết sống một cuộc đời xứng đáng với ơn gọi Kitô hữu của mình, hầu một ngày kia chúng ta cũng được hưởng sự sống đời đời làm gia nghiệp cùng với Ngài và toàn thể các Thánh trên Thiên Quốc. Amen. Lm. Anmai, CSsR

Lm. Anmai, CSsR

KHAO KHÁT ĐỨC KHÔN NGOAN CỦA THIÊN CHÚA NHƯ THÁNH ĐA-MINH

 Hôm nay, khi chúng ta quy tụ nơi đây để cử hành Thánh Lễ, tâm hồn chúng ta được mời gọi chiêm ngắm một gương sáng vĩ đại của đức tin và lòng nhiệt thành: Thánh Đa-minh, vị linh mục, người sáng lập Dòng Anh Em Thuyết Giáo, hay còn gọi là Dòng Đa-minh. Cuộc đời của ngài là một bản hùng ca sống động về sự khôn ngoan đến từ Thiên Chúa, về lòng dấn thân trọn vẹn cho Tin Mừng, và về một sứ mạng loan báo Triều Đại Thiên Chúa không ngơi nghỉ. Các bài đọc Lời Chúa hôm nay như được viết riêng để soi sáng và làm nổi bật những nét son chói lọi trong linh đạo của Thánh Đa-minh, mời gọi mỗi người chúng ta suy gẫm về con đường theo Chúa của chính mình.

Bài đọc thứ nhất, trích từ Sách Khôn Ngoan, đã mở ra trước mắt chúng ta một chân lý sâu sắc: “Tôi đã ham chuộng Đức Khôn Ngoan hơn sức khoẻ và sắc đẹp… Tôi coi của cải chẳng là gì so với Đức Khôn Ngoan.” Đây không phải là một sự khôn ngoan của thế gian, một sự khôn ngoan chỉ dừng lại ở kiến thức hay sự khôn khéo trong cuộc sống. Không, đây là Đức Khôn Ngoan đến từ Thiên Chúa, là sự hiểu biết về chân lý, về ý định của Đấng Tạo Hóa, là khả năng nhìn thấy mọi sự dưới ánh sáng của Ngài. Đối với tác giả sách Khôn Ngoan, và cũng là đối với Thánh Đa-minh, Đức Khôn Ngoan này quý giá hơn vương trượng, ngai vàng, hơn trân châu bảo ngọc, hơn cả vàng bạc trên thế giới. Nó là ánh sáng không bao giờ tàn lụi, là nguồn mạch của sự sống đích thực.

Thánh Đa-minh sinh ra trong một gia đình quý tộc ở Caleruega, Tây Ban Nha, vào khoảng năm 1170. Ngay từ thuở thiếu thời, ngài đã bộc lộ một trí tuệ sắc bén và một tâm hồn khao khát chân lý. Ngài đã dành nhiều năm tháng để học tập tại Đại học Palencia, nơi ngài chuyên sâu về thần học và triết học. Nhưng đối với Đa-minh, việc học không chỉ là để tích lũy kiến thức, mà là để tìm kiếm Đức Khôn Ngoan đích thực, để hiểu biết sâu sắc hơn về Thiên Chúa và về con người. Ngài không ngừng cầu nguyện, suy gẫm Lời Chúa, và tìm cách áp dụng những gì mình học được vào đời sống thực tiễn. Tình yêu dành cho Đức Khôn Ngoan thiêng liêng đã thúc đẩy ngài từ bỏ mọi vinh hoa phú quý của thế gian, từ bỏ một tương lai đầy hứa hẹn về danh vọng và quyền lực, để dấn thân hoàn toàn cho Thiên Chúa. Ngài đã bán cả sách vở quý giá của mình để giúp đỡ những người nghèo đói trong nạn đói, một hành động cho thấy Đức Khôn Ngoan mà ngài theo đuổi không phải là lý thuyết suông, mà là một Đức Khôn Ngoan sống động, biểu hiện qua lòng bác ái và sự hy sinh.

Cuộc đời Thánh Đa-minh là minh chứng hùng hồn cho lời của Thánh Vịnh đáp ca hôm nay: “Hát lên mừng Chúa một bài ca mới, hát lên mừng Chúa, hỡi toàn thể địa cầu! Ngày qua ngày, hãy loan báo ơn Người cứu độ, kể cho muôn dân biết Người thật là vinh hiển, cho mọi nước hay những kỳ công của Người.” Ngài không giữ Đức Khôn Ngoan cho riêng mình, không cất giữ ánh sáng chân lý trong thâm tâm. Trái lại, ngài cảm thấy một thôi thúc mãnh liệt phải loan báo, phải chia sẻ ánh sáng đó cho mọi người, đặc biệt là những ai đang lầm lạc trong bóng tối của lạc giáo. Vào thời của ngài, miền Nam nước Pháp đang chìm đắm trong lạc giáo Cathar, một giáo phái phủ nhận sự tốt lành của vật chất và coi thường các bí tích. Các giáo sĩ thời đó thường rao giảng Tin Mừng trong sự xa hoa, điều này khiến lời giảng của họ mất đi sức thuyết phục. Đa-minh nhận ra rằng để chống lại lạc giáo, cần phải có một phương pháp mới: rao giảng bằng lời nói và bằng gương sáng đời sống nghèo khó, khiêm nhường.

Ngài đã cùng với Giám mục Diego de Acevedo dấn thân vào sứ mạng truyền giáo đầy gian nan. Họ đi bộ, sống đời khó nghèo, ăn xin từng bữa, và tranh luận với những người lạc giáo bằng lý lẽ và tình yêu thương. Đa-minh không chỉ đơn thuần bác bỏ những sai lầm, mà ngài còn kiên nhẫn giải thích giáo lý chân thật của Giáo Hội, dùng sự khôn ngoan từ Thiên Chúa để soi sáng tâm trí những người đang lầm lạc. Ngài tin rằng chân lý sẽ chiến thắng nếu nó được trình bày một cách rõ ràng, mạch lạc và bằng một đời sống chứng tá. Sứ mạng này đã đòi hỏi ngài phải có một lòng kiên trì phi thường, một sự nhẫn nại vô bờ bến và một tình yêu sâu sắc đối với các linh hồn. Ngài đã sống đúng như lời Chúa Giê-su trong Tin Mừng Gioan mà chúng ta vừa tung hô: “Tôi là ánh sáng thế gian. Ai theo tôi, sẽ nhận được ánh sáng đem lại sự sống.” Thánh Đa-minh đã trở thành ánh sáng đó, phản chiếu ánh sáng của Chúa Kitô cho thế giới.

Bài Tin Mừng theo Thánh Lu-ca hôm nay đặt ra những đòi hỏi khắc nghiệt của việc theo Chúa: “Con chồn có hang, chim trời có tổ, nhưng Con Người không có chỗ tựa đầu.” “Cứ để kẻ chết chôn kẻ chết của họ. Còn anh, anh hãy đi loan báo Triều Đại Thiên Chúa.” “Ai đã tra tay cầm cày mà còn ngoái lại đàng sau, thì không thích hợp với Nước Thiên Chúa.” Những lời này không chỉ là những đòi hỏi dành cho các môn đệ đầu tiên, mà còn là lời mời gọi cho mỗi người chúng ta, và đặc biệt là cho những ai muốn dấn thân trọn vẹn cho Chúa. Thánh Đa-minh đã sống trọn vẹn những lời này. Ngài không tìm kiếm sự an toàn vật chất hay tiện nghi cá nhân. Cuộc đời ngài là một cuộc hành trình không ngừng nghỉ, một cuộc đời không có chỗ tựa đầu theo nghĩa đen. Ngài đã từ bỏ mọi sự để đi theo Chúa Giê-su, để loan báo Tin Mừng.

Khi một người xin về chôn cất cha mình, Chúa Giê-su đã có một câu trả lời gây sốc: “Cứ để kẻ chết chôn kẻ chết của họ. Còn anh, anh hãy đi loan báo Triều Đại Thiên Chúa.” Đây không phải là sự vô cảm, mà là một lời khẳng định về tính cấp bách của sứ mạng Tin Mừng. Đối với Đa-minh, sứ mạng này là ưu tiên hàng đầu, vượt lên trên cả những ràng buộc gia đình hay xã hội. Ngài đã thấu hiểu rằng việc loan báo Triều Đại Thiên Chúa không thể trì hoãn, không thể bị ràng buộc bởi những lo toan trần thế. Ngài đã dành trọn cuộc đời mình để rao giảng, để thành lập một Dòng tu mà mục đích duy nhất là rao giảng Lời Chúa. Dòng Anh Em Thuyết Giáo được thành lập vào năm 1216, với hiến pháp nhấn mạnh đến việc học hỏi, cầu nguyện và rao giảng. Ngài muốn các tu sĩ của mình phải là những người có kiến thức sâu rộng về thần học, nhưng đồng thời cũng phải sống đời khó nghèo và khiêm nhường để lời giảng của họ có sức mạnh và uy tín.

Lời Chúa Giê-su: “Ai đã tra tay cầm cày mà còn ngoái lại đàng sau, thì không thích hợp với Nước Thiên Chúa,” là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ về sự dứt khoát trong việc theo Chúa. Thánh Đa-minh không bao giờ ngoái lại đàng sau. Ngài đã dứt khoát từ bỏ quá khứ, từ bỏ những gì thuộc về thế gian để tiến bước trên con đường Chúa đã vạch ra. Ngài đã đối mặt với nhiều khó khăn, thử thách, sự chống đối từ những người lạc giáo, và cả sự hiểu lầm từ một số giáo sĩ. Nhưng ngài vẫn kiên định, vẫn giữ vững niềm tin và lòng nhiệt thành. Ngài không nản lòng trước những thất bại tạm thời, mà luôn tìm cách đổi mới phương pháp, luôn tin tưởng vào quyền năng của Lời Chúa. Cuộc đời ngài là một minh chứng sống động cho lời Thánh Phao-lô: “Tôi đã chiến đấu trong cuộc chiến đấu cao đẹp, đã chạy hết chặng đường, đã giữ vững niềm tin.”

Và phần thưởng cho những ai dấn thân trọn vẹn cho Chúa, như lời Ca Hiệp Lễ hôm nay trích từ Tin Mừng Mát-thêu đã khẳng định: “Chúa nói: ‘Thầy bảo thật anh em: Anh em là những người đã bỏ mọi sự theo Thầy, anh em sẽ được gấp bội, và được hưởng sự sống đời đời làm gia nghiệp.’” Thánh Đa-minh đã bỏ mọi sự: sự nghiệp, gia đình, tiện nghi, và cả chính bản thân mình. Ngài đã sống một cuộc đời hoàn toàn tận hiến cho Thiên Chúa và cho việc cứu rỗi các linh hồn. Và ngài đã nhận được gấp bội: không phải là của cải vật chất, mà là sự phong phú của ân sủng, là niềm vui được phục vụ Chúa, là sự phát triển của Dòng tu mà ngài sáng lập, và trên hết là sự sống đời đời làm gia nghiệp. Dòng Đa-minh đã phát triển mạnh mẽ, trở thành một trong những Dòng tu lớn nhất và có ảnh hưởng nhất trong Giáo Hội, với sứ mạng chính là rao giảng chân lý và bảo vệ đức tin.

Cuộc đời Thánh Đa-minh mời gọi mỗi người chúng ta suy gẫm về sự khôn ngoan mà chúng ta đang tìm kiếm. Phải chăng chúng ta đang mải mê chạy theo những giá trị phù du của thế gian: tiền bạc, danh vọng, quyền lực, sắc đẹp? Hay chúng ta đang khao khát Đức Khôn Ngoan đích thực đến từ Thiên Chúa, Đức Khôn Ngoan có thể soi sáng cuộc đời chúng ta và dẫn chúng ta đến sự sống đời đời? Ngài cũng mời gọi chúng ta xét lại sự dấn thân của mình cho Chúa. Chúng ta có sẵn sàng từ bỏ những gì cản trở chúng ta theo Chúa một cách trọn vẹn không? Chúng ta có dám dứt khoát với những thói quen xấu, những ràng buộc không cần thiết để “tra tay cầm cày mà không ngoái lại đàng sau” không?

Thánh Đa-minh, với lòng nhiệt thành bừng cháy và tình yêu mãnh liệt dành cho chân lý, đã trở thành một biểu tượng của việc rao giảng Tin Mừng. Ngài không chỉ rao giảng bằng lời nói, mà còn bằng chính cuộc đời mình, một cuộc đời thấm đẫm sự khó nghèo, khiêm nhường và hy sinh. Ngài đã dạy chúng ta rằng để loan báo Tin Mừng một cách hiệu quả, chúng ta cần phải có Đức Khôn Ngoan đến từ Thiên Chúa, một trái tim yêu mến chân lý, và một lòng dấn thân không nao núng.

Trong thế giới đầy rẫy những thông tin sai lệch và những giá trị lệch lạc ngày nay, sứ mạng của Thánh Đa-minh vẫn còn nguyên giá trị. Mỗi người Kitô hữu chúng ta được mời gọi trở thành những nhà rao giảng Tin Mừng, không chỉ bằng lời nói mà còn bằng chính cuộc sống chứng tá của mình. Chúng ta được mời gọi tìm kiếm Đức Khôn Ngoan của Thiên Chúa, để phân định đâu là chân lý, đâu là sai lầm, và để sống theo ý Chúa trong mọi hoàn cảnh. Chúng ta được mời gọi từ bỏ những gì cản trở chúng ta theo Chúa, để trở thành những môn đệ đích thực, sẵn sàng đi theo Thầy đến bất cứ đâu, sẵn sàng loan báo Triều Đại Thiên Chúa bằng cả cuộc đời mình.

Xin Thánh Đa-minh, vị tông đồ của chân lý và ân sủng, cầu bầu cho chúng ta, để chúng ta cũng biết khao khát Đức Khôn Ngoan của Thiên Chúa, biết dấn thân trọn vẹn cho sứ mạng loan báo Tin Mừng, và biết sống một cuộc đời xứng đáng với ơn gọi Kitô hữu của mình, hầu một ngày kia chúng ta cũng được hưởng sự sống đời đời làm gia nghiệp cùng với Ngài và toàn thể các Thánh trên Thiên Quốc. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Back To Top