skip to Main Content

10 bài Suy niệm thứ Năm Tuần XVIII – Mùa Thường Niên (của Lm. Anmai, CSsR)

Tin Mừng

Anh là Phê-rô ; Thầy sẽ trao cho anh chìa khoá Nước Trời.

Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Mát-thêu.

13 Khi ấy, khi Đức Giê-su đến miền Xê-da-rê Phi-líp-phê, Người hỏi các môn đệ rằng : “Người ta nói Con Người là ai ?” 14 Các ông thưa : “Kẻ thì nói là ông Gio-an Tẩy Giả, kẻ thì bảo là ông Ê-li-a, người khác lại cho là ông Giê-rê-mi-a hay một trong các vị ngôn sứ.” 15 Đức Giê-su lại hỏi : “Còn anh em, anh em nói Thầy là ai ?” 16 Ông Si-môn Phê-rô thưa : “Thầy là Đấng Ki-tô, Con Thiên Chúa hằng sống.” 17 Đức Giê-su nói với ông : “Này anh Si-môn con ông Giô-na, anh thật là người có phúc, vì không phải phàm nhân mặc khải cho anh điều ấy, nhưng là Cha của Thầy, Đấng ngự trên trời. 18 Còn Thầy, Thầy bảo cho anh biết : anh là Phê-rô, nghĩa là Tảng Đá, trên tảng đá này, Thầy sẽ xây Hội Thánh của Thầy, và quyền lực tử thần sẽ không thắng nổi. 19 Thầy sẽ trao cho anh chìa khoá Nước Trời : dưới đất, anh ràng buộc điều gì, trên trời cũng sẽ ràng buộc như vậy ; dưới đất, anh tháo cởi điều gì, trên trời cũng sẽ tháo cởi như vậy.” 20 Rồi Người cấm các môn đệ không được nói cho ai biết Người là Đấng Ki-tô.

21 Từ lúc đó, Đức Giê-su bắt đầu tỏ cho các môn đệ biết : Người phải đi Giê-ru-sa-lem, phải chịu nhiều đau khổ do các kỳ mục, các thượng tế và kinh sư gây ra, rồi bị giết chết, và ngày thứ ba sẽ trỗi dậy. 22 Ông Phê-rô liền kéo riêng Người ra và bắt đầu trách Người : “Xin Thiên Chúa thương đừng để Thầy gặp phải chuyện ấy !” 23 Nhưng Đức Giê-su quay lại bảo ông Phê-rô : “Xa-tan, lui lại đàng sau Thầy ! Anh cản lối Thầy, vì tư tưởng của anh không phải là tư tưởng của Thiên Chúa, mà là của loài người.”

TÌNH YÊU KITÔ GIÁO: NỀN TẢNG CỦA ĐỜI SỐNG VÀ SỨ MẠNG

Kính thưa quý vị anh chị em thân mến trong Chúa Kitô,

Trong vô vàn những lời dạy dỗ, những phép lạ, và những hành động của Chúa Giêsu, có một chân lý nổi bật hơn tất cả, một mệnh lệnh mà Người đã nhấn mạnh nhiều lần, và một nền tảng mà trên đó toàn bộ đời sống Kitô giáo được xây dựng: đó là Tình Yêu. Tình yêu không chỉ là một trong những đức tính mà chúng ta cần có, mà nó là bản chất của Thiên Chúa, là điều kiện tiên quyết để chúng ta có thể sống trọn vẹn ơn gọi làm con cái Chúa, và là động lực mạnh mẽ nhất để chúng ta thực hiện sứ mạng của mình trong thế giới này. Nếu không có tình yêu, mọi nỗ lực, mọi hy sinh, mọi tài năng đều trở nên vô nghĩa, như lời Thánh Phaolô đã dạy: “Giả như tôi có nói được các thứ tiếng của loài người và của các thiên thần đi nữa, mà không có đức mến, thì tôi cũng chẳng khác gì đồng la phèng phèng, chũm chọe xoang xoảng.” (1 Cr 13,1).

Tình yêu mà Chúa Giêsu nói đến không phải là một cảm xúc thoáng qua, một sự say mê nhất thời, hay một sự ưu ái dành cho những người dễ mến. Đó là một tình yêu mang tính thần linh, một tình yêu tự hiến, một tình yêu vô điều kiện, một tình yêu sẵn sàng tha thứ và phục vụ. Chính Thiên Chúa là Tình Yêu. Người đã yêu thương chúng ta đến nỗi đã ban Con Một của Người để cứu chuộc chúng ta (Ga 3,16). Và Chúa Giêsu, Con Thiên Chúa, đã minh chứng tình yêu ấy một cách trọn vẹn nhất qua toàn bộ cuộc đời Người: từ lúc giáng sinh trong máng cỏ, khi Người sống giữa những người nghèo khổ và bị bỏ rơi, khi Người chữa lành những người bệnh tật, khi Người tha thứ cho những kẻ tội lỗi, và đỉnh cao là khi Người hiến dâng mạng sống mình trên thập giá vì chúng ta.

Trên thập giá, Chúa Giêsu đã tỏ bày một tình yêu không biên giới, một tình yêu sẵn sàng chịu đựng mọi đau khổ và sỉ nhục để cứu chuộc nhân loại. Người đã cầu nguyện cho những kẻ đóng đinh Người: “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm.” (Lc 23,34). Đó là một tình yêu vượt lên trên sự hận thù, một tình yêu biến đau khổ thành ơn cứu độ. Và trước khi chịu chết, Người đã để lại cho các môn đệ một Điều Răn Mới: “Thầy ban cho anh em một điều răn mới là anh em hãy yêu thương nhau; anh em hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em.” (Ga 13,34). Điều răn này không chỉ là một lời khuyên, mà là một mệnh lệnh, một dấu chỉ để thế gian nhận biết chúng ta là môn đệ của Người: “Cứ dấu này người ta sẽ nhận biết anh em là môn đệ của Thầy: là anh em có lòng yêu thương nhau.” (Ga 13,35).

Vậy, làm thế nào để chúng ta sống điều răn yêu thương này trong cuộc sống hằng ngày? Trước hết, tình yêu Kitô giáo bắt đầu từ tình yêu Thiên Chúa. Chúng ta không thể yêu thương tha nhân một cách đích thực nếu chúng ta không yêu mến Thiên Chúa trước hết. Tình yêu Thiên Chúa không phải là một cảm xúc trừu tượng, mà là một sự đáp trả cụ thể bằng cách tuân giữ các giới răn của Người, bằng cách sống theo ý muốn của Người, và bằng cách đặt Người lên trên mọi sự trong cuộc đời mình. Khi chúng ta yêu mến Thiên Chúa, chúng ta sẽ được tràn đầy tình yêu của Người, và tình yêu ấy sẽ tuôn tràn sang những người xung quanh chúng ta.

Thứ hai, tình yêu Kitô giáo đòi hỏi chúng ta phải yêu thương tha nhân như chính mình, và thậm chí là yêu thương cả kẻ thù. Điều này là một thách thức lớn lao trong một thế giới đầy chia rẽ, hận thù, và bạo lực. Yêu thương tha nhân có nghĩa là chúng ta phải nhìn thấy hình ảnh Thiên Chúa nơi mỗi người, bất kể họ là ai, họ đến từ đâu, họ có địa vị xã hội như thế nào, hay họ đã đối xử với chúng ta ra sao. Nó có nghĩa là chúng ta phải sẵn sàng lắng nghe, cảm thông, tha thứ, và phục vụ. Nó có nghĩa là chúng ta phải vượt qua những định kiến, những ích kỷ, và những sự tính toán của bản thân để mở lòng ra với người khác, đặc biệt là những người nghèo khổ, yếu đuối, bị bỏ rơi, và cần được giúp đỡ.

Thứ ba, tình yêu Kitô giáo không chỉ là một cảm xúc mà còn là một hành động cụ thể. Như Thánh Gioan đã viết: “Hỡi anh em là những người con bé nhỏ, chúng ta đừng yêu thương suông bằng lời nói và tiếng nói, nhưng bằng việc làm và sự thật.” (1 Ga 3,18). Tình yêu được thể hiện qua những việc làm cụ thể: một lời an ủi, một cử chỉ giúp đỡ, một sự hy sinh nhỏ bé, một sự tha thứ chân thành, một bữa ăn được chia sẻ, một thời gian được dành cho người khác. Mỗi hành động yêu thương, dù nhỏ bé đến đâu, đều có thể mang lại niềm hy vọng, sự chữa lành, và ánh sáng cho cuộc đời của người khác.

Cuối cùng, tình yêu Kitô giáo là nền tảng của sứ mạng truyền giáo. Chúng ta không rao giảng Tin Mừng bằng những lời lẽ hùng hồn hay những lý lẽ sắc bén, mà chúng ta rao giảng Tin Mừng bằng chính tình yêu mà chúng ta sống. Khi thế gian nhìn thấy chúng ta yêu thương nhau, khi họ chứng kiến chúng ta sống bác ái, khiêm nhường, và tha thứ, họ sẽ nhận ra rằng có một điều gì đó đặc biệt nơi chúng ta, một điều gì đó đến từ Thiên Chúa. Tình yêu là ngôn ngữ phổ quát mà mọi người đều có thể hiểu được, bất kể văn hóa, ngôn ngữ, hay tôn giáo của họ. Nó là sức mạnh biến đổi tâm hồn, mở lòng người đón nhận Tin Mừng của Chúa Kitô.

Tuy nhiên, để sống được tình yêu này, chúng ta cần ơn sủng của Thiên Chúa. Tình yêu đích thực không đến từ sức riêng của chúng ta, mà là một hồng ân của Chúa Thánh Thần. Chính Chúa Thánh Thần là Tình Yêu, và Người tuôn đổ tình yêu của Thiên Chúa vào lòng chúng ta (Rm 5,5). Vì vậy, chúng ta cần không ngừng cầu nguyện, xin Chúa Thánh Thần ban cho chúng ta lòng mến, để chúng ta có thể yêu mến Thiên Chúa và yêu thương tha nhân như Chúa Giêsu đã yêu thương. Chúng ta cần siêng năng lãnh nhận các Bí tích, đặc biệt là Bí tích Thánh Thể, nơi chúng ta được hiệp nhất với Chúa Kitô, nguồn mạch của mọi tình yêu.

Kính thưa quý vị anh chị em, giữa một thế giới đầy những thử thách và chia rẽ, tình yêu Kitô giáo là câu trả lời duy nhất và trọn vẹn. Nó là nền tảng của đời sống chúng ta, là động lực của mọi hành động, và là dấu chỉ để thế gian nhận biết Chúa Kitô. Hãy để tình yêu của Thiên Chúa thấm nhập vào mọi ngóc ngách của cuộc đời chúng ta, để chúng ta có thể sống trọn vẹn điều răn yêu thương, và trở thành những chứng nhân sống động cho tình yêu của Chúa giữa thế giới này. Nguyện xin Thiên Chúa, Đấng là Tình Yêu, ban cho mỗi người chúng ta ơn yêu mến Người hết lòng và yêu thương tha nhân như chính mình, để chúng ta luôn sống xứng đáng là con cái Người và làm vinh danh Người. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

CON ĐƯỜNG MÔN ĐỆ: TỪ BỎ VÀ VÁC THẬP GIÁ

Kính thưa quý ông bà và anh chị em thân mến,

Sau khi Đức Giê-su mặc khải căn tính của Người là Đấng Ki-tô, Con Thiên Chúa hằng sống, và tiên báo về cuộc Khổ Nạn của Người, chúng ta bước sang một đoạn Tin Mừng khác, nơi Người trực tiếp mời gọi mỗi người chúng ta bước vào con đường môn đệ đích thực. Đây không còn là câu hỏi về việc “Người ta nói Thầy là ai?” hay “Anh em nói Thầy là ai?”, mà là một lời mời gọi hành động, một sự định hướng rõ ràng cho cuộc đời của những ai muốn theo Người. Đoạn Tin Mừng Lu-ca hôm nay là một lời thách thức mạnh mẽ, một sự đòi hỏi triệt để, nhưng cũng là một lời hứa về sự sống đích thực.

Đức Giê-su nói với mọi người, không chỉ riêng các môn đệ thân tín: “Ai muốn theo Thầy, phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình hằng ngày mà theo.” Câu nói này là cốt lõi của đời sống Ki-tô hữu, là bản chất của việc làm môn đệ. Nó bao gồm ba yếu tố then chốt: từ bỏ chính mình, vác thập giá mình, và hằng ngày theo Người.

Thứ nhất, từ bỏ chính mình. Đây không phải là sự tự hủy hoại hay chối bỏ giá trị bản thân. Trái lại, đó là sự từ bỏ cái “tôi” ích kỷ, những ham muốn trần tục, những định kiến và tham vọng cá nhân vốn thường cản trở chúng ta đến với Thiên Chúa và yêu thương tha nhân. “Từ bỏ chính mình” là một cuộc chiến nội tâm, một quá trình liên tục hoán cải, để ý muốn của Thiên Chúa được ưu tiên hơn ý muốn của chúng ta. Nó đòi hỏi sự khiêm nhường để nhận ra rằng chúng ta không phải là trung tâm của vũ trụ, và rằng hạnh phúc đích thực không nằm ở việc thỏa mãn mọi ước muốn của bản thân, mà ở việc sống cho Thiên Chúa và cho người khác. Trong một thế giới đề cao cái tôi, sự tự do cá nhân tuyệt đối, lời mời gọi từ bỏ chính mình của Đức Giê-su là một tiếng nói đi ngược dòng, một lời mời gọi giải thoát chúng ta khỏi xiềng xích của sự ích kỷ để tìm thấy tự do đích thực trong tình yêu.

Thứ hai, vác thập giá mình hằng ngày. Thập giá là biểu tượng của đau khổ, của sự hy sinh, của cái chết. Trong bối cảnh của Đức Giê-su, thập giá là con đường dẫn đến sự sống. “Vác thập giá mình” không có nghĩa là tìm kiếm đau khổ một cách vô nghĩa, mà là chấp nhận những thử thách, những khó khăn, những giới hạn của cuộc đời mình với lòng tin tưởng và phó thác vào Thiên Chúa. Mỗi người chúng ta đều có một “thập giá” riêng: đó có thể là bệnh tật, mất mát, sự hiểu lầm, những mối quan hệ khó khăn, những thất bại, hay những hy sinh âm thầm trong bổn phận hằng ngày. Quan trọng hơn, đó là thập giá của việc chọn sống theo Tin Mừng trong một thế giới thường đi ngược lại các giá trị Tin Mừng. Đó là thập giá của sự tha thứ khi bị xúc phạm, của sự kiên nhẫn khi bị thử thách, của sự phục vụ khi bị lãng quên. Và điều quan trọng là “hằng ngày”. Thập giá không phải là một gánh nặng chỉ vác một lần rồi thôi, mà là một sự chọn lựa liên tục, một thái độ sống thường xuyên, một sự sẵn sàng đón nhận ý Chúa trong từng khoảnh khắc của cuộc đời.

Thứ ba, mà theo. Từ bỏ chính mình và vác thập giá không phải là mục đích tự thân, mà là phương tiện để chúng ta “theo Thầy”. “Theo Thầy” có nghĩa là noi gương Đức Giê-su, bước đi trên con đường Người đã đi – con đường của tình yêu, của sự phục vụ, của sự khiêm nhường, và của sự vâng phục ý Chúa Cha, ngay cả khi con đường đó dẫn đến thập giá. Đó là một cuộc hành trình biến đổi, nơi chúng ta dần dần trở nên giống Đức Ki-tô hơn, sống bằng tinh thần của Người, và mang lấy tâm tình của Người.

Đức Giê-su tiếp tục giải thích ý nghĩa sâu xa của lời mời gọi này: “Quả vậy, ai muốn cứu mạng sống mình, thì sẽ mất; còn ai liều mất mạng sống mình vì Thầy, thì sẽ cứu được mạng sống ấy.” Đây là một nghịch lý của Tin Mừng, một chân lý đảo ngược mọi suy nghĩ thông thường của con người. “Mạng sống” ở đây không chỉ là sự tồn tại thể lý, mà còn là toàn bộ con người, là cái tôi, là những gì chúng ta bám víu. Nếu chúng ta chỉ lo giữ gìn, bảo vệ cái tôi ích kỷ của mình, chỉ tìm kiếm những lợi ích vật chất và danh vọng trần thế, thì cuối cùng chúng ta sẽ đánh mất ý nghĩa đích thực của cuộc đời, đánh mất sự sống vĩnh cửu. Ngược lại, nếu chúng ta dám “liều mất mạng sống mình vì Thầy”, tức là dám từ bỏ những gì thuộc về thế gian, dám hy sinh bản thân vì tình yêu Đức Ki-tô và vì Nước Trời, thì chúng ta sẽ tìm thấy sự sống đích thực và vĩnh cửu. Đây là lời mời gọi vượt qua nỗi sợ hãi mất mát, để khám phá sự viên mãn trong việc cho đi.

Và Người đặt ra một câu hỏi đầy thách thức: “Vì người nào được cả thế giới mà phải đánh mất chính mình hay bị thiệt thân, thì nào có lợi gì?” Câu hỏi này buộc chúng ta phải nhìn nhận lại những giá trị mà chúng ta đang theo đuổi. Thế giới này với mọi vinh hoa phú quý, mọi quyền lực và danh vọng, dù có hấp dẫn đến đâu, cũng chỉ là tạm bợ. Nếu chúng ta đạt được tất cả những điều đó mà đánh mất linh hồn mình, đánh mất mối tương quan với Thiên Chúa, đánh mất căn tính là con cái Chúa, thì tất cả những thành tựu đó đều trở nên vô nghĩa. Cuộc sống này là một cuộc hành trình hướng về sự sống đời đời, và những gì chúng ta tích lũy được ở trần gian sẽ không theo chúng ta về cõi vĩnh hằng. Chỉ có tình yêu, đức tin, và những việc lành chúng ta làm vì Chúa mới có giá trị vĩnh cửu.

Cuối cùng, Đức Giê-su cảnh báo: “Ai xấu hổ vì Thầy và những lời của Thầy, thì Con Người cũng sẽ xấu hổ vì kẻ ấy, khi Người ngự đến trong vinh quang của mình, của Chúa Cha và các thánh thiên thần.” Lời cảnh báo này nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc công khai tuyên xưng đức tin của mình, không hổ thẹn vì Đức Ki-tô và Tin Mừng của Người. Trong một thế giới đôi khi thù nghịch với các giá trị Tin Mừng, việc sống và làm chứng cho Đức Ki-tô đòi hỏi lòng dũng cảm. Xấu hổ vì Thầy có thể biểu hiện qua việc che giấu đức tin, thỏa hiệp với những giá trị thế tục, hoặc không dám lên tiếng cho sự thật và công lý vì sợ bị chế giễu, bị loại trừ. Lời cảnh báo của Đức Giê-su là một lời mời gọi chúng ta sống kiên định trong đức tin, biết rằng ngày phán xét sẽ đến, khi mọi sự được tỏ tường, và khi đó, vinh quang của Đức Ki-tô sẽ là sự bảo đảm cho những ai đã trung thành với Người.

Kính thưa quý ông bà và anh chị em, đoạn Tin Mừng hôm nay không phải là một lời mời gọi dễ dãi, mà là một lời mời gọi triệt để. Nó đòi hỏi chúng ta phải có một sự chọn lựa dứt khoát giữa việc sống cho cái tôi và sống cho Thiên Chúa, giữa việc bám víu vào thế gian và tìm kiếm Nước Trời. Con đường môn đệ là con đường của sự từ bỏ, của thập giá, nhưng đó cũng là con đường duy nhất dẫn đến sự sống đích thực, sự sống viên mãn trong Đức Ki-tô.

Trong Mùa Phụng Vụ này, chúng ta được mời gọi để suy tư sâu sắc hơn về lời mời gọi của Đức Giê-su. Chúng ta có sẵn lòng từ bỏ những gì đang cản trở chúng ta đến gần Chúa hơn không? Chúng ta có sẵn lòng vác thập giá hằng ngày của mình với niềm tin và hy vọng không? Chúng ta có dám công khai làm chứng cho Đức Ki-tô trong mọi hoàn cảnh không? Xin cho mỗi người chúng ta, nhờ ơn Chúa Thánh Thần, có đủ sức mạnh và lòng can đảm để đáp lại lời mời gọi của Đức Giê-su, để mỗi ngày chúng ta thực sự trở thành những môn đệ đích thực của Người, sống theo con đường Người đã vạch ra, và cuối cùng được cùng Người hưởng vinh quang phục sinh. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

HY VỌNG KITÔ GIÁO GIỮA THỬ THÁCH

Kính thưa quý vị anh chị em thân mến trong Chúa Kitô,

Cuộc đời của mỗi người chúng ta, dù muốn hay không, đều là một hành trình đan xen giữa ánh sáng và bóng tối, giữa niềm vui và nỗi buồn, giữa thành công và thất bại. Chúng ta không thể tránh khỏi những lúc phải đối mặt với khó khăn, bệnh tật, mất mát, sự hiểu lầm, hay những biến cố bất ngờ làm đảo lộn mọi dự định. Trong những khoảnh khắc ấy, tâm hồn con người dễ dàng rơi vào trạng thái lo lắng, chán nản, và thậm chí là tuyệt vọng. Thế giới xung quanh chúng ta cũng thường xuyên mang đến những tin tức nặng nề, những hình ảnh đau thương, khiến chúng ta cảm thấy nhỏ bé và bất lực trước dòng chảy khắc nghiệt của cuộc đời. Giữa tất cả những điều đó, câu hỏi về ý nghĩa của cuộc sống, về một điểm tựa vững chắc, và về một tương lai tươi sáng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.

Chính trong bối cảnh đầy thử thách ấy, Hy vọng Kitô giáo không chỉ là một cảm xúc thoáng qua hay một sự lạc quan mù quáng, mà là một đức tính thần học, một niềm tin vững chắc vào lời hứa của Thiên Chúa. Hy vọng Kitô giáo không phủ nhận thực tại của đau khổ hay sự hiện diện của cái chết, nhưng nó nhìn xuyên qua những điều đó để thấy được một điều gì đó lớn lao hơn, một điều gì đó vĩnh cửu. Nó là niềm xác tín rằng Thiên Chúa luôn trung tín với lời hứa của Người, rằng Người luôn yêu thương chúng ta, và rằng mọi sự, dù khó khăn đến mấy, cuối cùng cũng sẽ quy về điều thiện hảo cho những ai yêu mến Người. Nền tảng của hy vọng Kitô giáo không nằm ở sức mạnh hay khả năng của con người, mà nằm trọn vẹn trong Đức Kitô Phục Sinh.

Chính Chúa Giêsu đã sống và minh chứng cho hy vọng này một cách trọn vẹn nhất. Cuộc đời Người là một chuỗi những thử thách và chống đối: từ lúc sinh ra trong máng cỏ nghèo hèn, đến khi bị hiểu lầm, bị bách hại, và cuối cùng là chịu cái chết tủi nhục trên thập giá. Từ góc nhìn trần thế, đó dường như là một thất bại thảm hại, một kết thúc bi kịch. Các môn đệ của Người đã chạy trốn, niềm hy vọng của họ dường như đã tan biến khi Thầy bị đóng đinh. Nhưng chính trong sự chết ấy, hy vọng Kitô giáo đã bừng sáng. Sự Phục Sinh của Chúa Giêsu không chỉ là một phép lạ, mà là lời xác nhận hùng hồn nhất về quyền năng của Thiên Chúa trên sự chết và tội lỗi. Nó là bảo chứng cho niềm hy vọng của chúng ta vào sự sống đời đời, vào chiến thắng cuối cùng của tình yêu trên sự hận thù, của ánh sáng trên bóng tối.

Các tông đồ và những Kitô hữu tiên khởi là những minh chứng sống động cho sức mạnh của hy vọng này. Sau biến cố Phục Sinh và nhất là sau khi nhận lãnh Thánh Thần trong ngày lễ Ngũ Tuần, những con người từng yếu đuối, sợ hãi đã trở nên mạnh mẽ phi thường. Họ đã ra đi rao giảng Tin Mừng khắp nơi, bất chấp mọi nguy hiểm, mọi sự bách hại, và thậm chí là cái chết tử đạo. Họ đã bị đánh đập, bị bỏ tù, bị ném đá, bị đóng đinh, nhưng niềm hy vọng vào Đức Kitô Phục Sinh đã không bao giờ tắt trong lòng họ. Họ tin rằng cái chết không phải là dấu chấm hết, mà là cánh cửa dẫn đến sự sống vĩnh cửu với Thiên Chúa. Niềm hy vọng ấy đã biến đổi họ, ban cho họ sức mạnh để chịu đựng mọi gian khổ và để làm chứng cho Tin Mừng đến hơi thở cuối cùng.

Vậy, làm thế nào để chúng ta có thể nuôi dưỡng và sống trọn vẹn hy vọng Kitô giáo giữa những thử thách của cuộc đời mình? Trước hết, chúng ta cần đặt Chúa Giêsu làm trung tâm của mọi sự. Hy vọng của chúng ta không dựa vào những điều kiện bên ngoài, vào sự giàu có, sức khỏe, hay thành công, mà dựa vào chính Đức Kitô, Đấng đã chiến thắng sự chết và ban cho chúng ta sự sống. Khi chúng ta kết hiệp mật thiết với Người qua cầu nguyện, qua Lời Chúa, và qua các Bí tích, đặc biệt là Bí tích Thánh Thể, chúng ta sẽ được nuôi dưỡng và củng cố niềm hy vọng.

Thứ hai, chúng ta cần nhận ra rằng thử thách là một phần không thể thiếu của hành trình đức tin. Chúa Giêsu đã không hứa với chúng ta một cuộc đời không có đau khổ, nhưng Người đã hứa sẽ ở cùng chúng ta trong mọi đau khổ. Thử thách không phải là dấu hiệu của sự bỏ rơi, mà là cơ hội để chúng ta lớn lên, để đức tin của chúng ta được thanh luyện, và để chúng ta kinh nghiệm được quyền năng và sự hiện diện của Thiên Chúa một cách sâu sắc hơn. Khi chúng ta nhìn thử thách dưới lăng kính của hy vọng, chúng ta sẽ thấy được ý nghĩa và mục đích của chúng trong kế hoạch của Thiên Chúa.

Thứ ba, chúng ta cần nuôi dưỡng lòng biết ơn. Ngay cả trong những hoàn cảnh khó khăn nhất, vẫn luôn có những điều để chúng ta biết ơn. Lòng biết ơn giúp chúng ta nhìn thấy những ơn lành nhỏ bé mà Thiên Chúa vẫn ban tặng mỗi ngày, và giúp chúng ta nhận ra rằng Người vẫn luôn quan phòng và yêu thương chúng ta. Khi chúng ta biết ơn, tâm hồn chúng ta sẽ được nâng đỡ, và niềm hy vọng sẽ được củng cố.

Cuối cùng, chúng ta cần sống trong cộng đoàn đức tin và chia sẻ hy vọng với nhau. Chúng ta không đơn độc trong hành trình này. Giáo Hội là gia đình của Thiên Chúa, nơi chúng ta có thể tìm thấy sự nâng đỡ, khích lệ, và tình yêu thương của anh chị em. Khi chúng ta chia sẻ những gánh nặng của nhau, khi chúng ta cầu nguyện cho nhau, và khi chúng ta cùng nhau cử hành các Bí tích, niềm hy vọng của chúng ta sẽ được nhân lên. Chúng ta trở thành những chứng nhân của hy vọng cho nhau, nhắc nhở nhau về sự trung tín của Thiên Chúa và về lời hứa về một tương lai tươi sáng.

Kính thưa quý vị anh chị em, giữa một thế giới đầy biến động và thử thách, hy vọng Kitô giáo là một ngọn hải đăng soi đường, một chiếc neo giữ vững tâm hồn chúng ta. Nó không phải là một sự trốn tránh thực tại, mà là một sự đối diện với thực tại bằng một niềm tin vững chắc vào Thiên Chúa, Đấng là khởi nguyên và cùng đích của mọi hy vọng. Hãy để hy vọng này thấm nhập vào mọi khía cạnh của cuộc đời chúng ta, để chúng ta có thể sống một cách bình an, can đảm, và trở thành ánh sáng của hy vọng cho những người xung quanh. Nguyện xin Thiên Chúa, nguồn mạch của mọi hy vọng, ban cho mỗi người chúng ta ơn vững tin và kiên trì, để chúng ta luôn sống trong hy vọng vào Người, ngay cả giữa những thử thách cam go nhất. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

NGƯỜI LÀ AI VÀ CON ĐƯỜNG CỦA NGƯỜI

Kính thưa quý ông bà và anh chị em thân mến,

Chúng ta đang cùng nhau bước vào một trong những đoạn Tin Mừng quan trọng và sâu sắc nhất của thánh Mát-thêu, một đoạn văn mà mỗi từ, mỗi câu đều chứa đựng những chân lý nền tảng về căn tính của Đức Giê-su, về sứ mạng của Hội Thánh, và về con đường của người môn đệ đích thực. Đoạn Tin Mừng hôm nay đưa chúng ta đến một địa danh đặc biệt: miền Xê-da-rê Phi-líp-phê. Đây không chỉ là một địa điểm địa lý, mà còn là một không gian biểu tượng. Xê-da-rê Phi-líp-phê là một thành phố được xây dựng bởi Hê-rô-đê Phi-líp-phê để vinh danh hoàng đế Rô-ma Xê-da và chính ông ta. Nơi đây có đền thờ các thần ngoại giáo, có hang động thờ thần Pan, một vị thần của Hy Lạp. Giữa khung cảnh đa thần, nơi quyền lực trần thế và các thần tượng giả dối ngự trị, Đức Giê-su đã đặt ra một câu hỏi định mệnh cho các môn đệ của Người.

Câu hỏi đầu tiên của Người thật đơn giản nhưng lại mở ra một cuộc khảo sát sâu rộng về nhận thức của con người: “Người ta nói Con Người là ai?” Câu hỏi này không phải để Đức Giê-su tìm kiếm thông tin, vì Người vốn là Thiên Chúa toàn tri. Đây là một lời mời gọi các môn đệ nhìn lại những gì đang diễn ra xung quanh họ, những lời đồn đại, những suy đoán của quần chúng về căn tính của Người. Các môn đệ đã trả lời một cách trung thực những gì họ nghe được: “Kẻ thì nói là ông Gio-an Tẩy Giả, kẻ thì bảo là ông Ê-li-a, người khác lại cho là ông Giê-rê-mi-a hay một trong các vị ngôn sứ.” Những câu trả lời này cho thấy rằng dân chúng đã nhận ra nơi Đức Giê-su một điều gì đó phi thường, một sự hiện diện của Thiên Chúa, một quyền năng ngôn sứ. Gio-an Tẩy Giả là người đã chuẩn bị con đường cho Đấng Mê-si-a; Ê-li-a là ngôn sứ vĩ đại được mong đợi sẽ trở lại trước ngày của Chúa; Giê-rê-mi-a là ngôn sứ của sự than khóc và đau khổ, nhưng cũng là người mang hy vọng về giao ước mới. Tất cả những nhận định này đều đúng ở một mức độ nào đó, nhưng chúng đều chưa chạm đến cốt lõi của vấn đề. Chúng chỉ là những mảnh ghép rời rạc của một bức tranh vĩ đại mà con người chưa thể hình dung trọn vẹn. Chúng là những tiếng vọng của quá khứ, những mong đợi của truyền thống, nhưng chưa phải là tiếng nói của chân lý trọn vẹn. Chúng ta có thể thấy rõ ở đây tư tưởng loài người đang cố gắng định nghĩa Đức Giê-su dựa trên những khuôn mẫu quen thuộc, những mong đợi về một vị lãnh đạo, một ngôn sứ vĩ đại từ lịch sử và truyền thống. Đây là sự nhận biết đúng nhưng chưa trọn vẹn, bị giới hạn bởi tầm nhìn và kinh nghiệm của con người.

Sau khi lắng nghe những ý kiến từ bên ngoài, Đức Giê-su quay sang các môn đệ với một câu hỏi trực diện hơn, mang tính cá vị và quyết định hơn: “Còn anh em, anh em nói Thầy là ai?” Đây là câu hỏi mà mỗi người chúng ta, ở mọi thời đại, đều phải đối diện. Câu hỏi này không còn là về những gì “người ta nói”, mà là về điều “anh em nói”, về niềm tin cá nhân, về mối tương quan riêng tư của chúng ta với Đức Giê-su. Trong khoảnh khắc thinh lặng đầy ý nghĩa đó, một tiếng nói đã vang lên, một tiếng nói không phải từ sự suy luận của trí óc hay từ những lời đồn đại của đám đông, mà từ một nguồn mạch sâu xa hơn. Đó là tiếng của ông Si-môn Phê-rô: “Thầy là Đấng Ki-tô, Con Thiên Chúa hằng sống.”

Lời tuyên xưng của Phê-rô không chỉ là một câu trả lời đúng, mà là một mặc khải. “Đấng Ki-tô” (Messiah) là tước hiệu mà dân Ít-ra-en đã chờ đợi hàng ngàn năm, Đấng được xức dầu để giải thoát dân Chúa. Nhưng Phê-rô còn đi xa hơn: “Con Thiên Chúa hằng sống.” Đây là một lời tuyên xưng về thần tính của Đức Giê-su, một sự nhận biết Người không chỉ là một ngôn sứ vĩ đại, một người được Thiên Chúa sai đến, mà chính là Con Một của Thiên Chúa, Đấng đồng bản thể với Chúa Cha. Lời tuyên xưng này là đỉnh cao của đức tin, là nền tảng cho tất cả những gì sẽ đến. Đức Giê-su đã xác nhận điều đó khi Người nói với Phê-rô: “Này anh Si-môn con ông Giô-na, anh thật là người có phúc, vì không phải phàm nhân mặc khải cho anh điều ấy, nhưng là Cha của Thầy, Đấng ngự trên trời.” Điều này khẳng định rằng đức tin đích thực không phải là thành quả của sự thông minh hay nỗ lực của con người, mà là một hồng ân đến từ Thiên Chúa. Chính Chúa Cha đã mở lòng Phê-rô để ông có thể nhận ra Con của Người. Đây là một bài học quan trọng cho chúng ta: đức tin là một món quà, một sự mặc khải liên lỉ mà Thiên Chúa ban tặng cho những ai biết mở lòng đón nhận. Lời tuyên xưng này chính là sự bùng nổ của tư tưởng Thiên Chúa trong tâm trí con người, một sự nhận biết vượt trên mọi suy luận logic hay kinh nghiệm trần thế.

Và từ lời tuyên xưng mặc khải ấy, Đức Giê-su đã công bố một lời hứa vĩ đại, một lời hứa sẽ định hình lịch sử cứu độ: “Còn Thầy, Thầy bảo cho anh biết: anh là Phê-rô, nghĩa là Tảng Đá, trên tảng đá này, Thầy sẽ xây Hội Thánh của Thầy, và quyền lực tử thần sẽ không thắng nổi.” Si-môn, con ông Giô-na, giờ đây được ban một tên mới: Phê-rô, nghĩa là “đá tảng”. Tên mới này mang một ý nghĩa sâu sắc về sứ mạng và vai trò của ông. Phê-rô sẽ là nền tảng vững chắc mà trên đó Đức Giê-su sẽ xây dựng Hội Thánh của Người. Hội Thánh không phải là một tổ chức do con người thành lập, mà là công trình của chính Đức Ki-tô, được xây dựng trên đức tin kiên vững của Phê-rô, được mặc khải bởi Chúa Cha. Lời hứa “quyền lực tử thần sẽ không thắng nổi” là một sự đảm bảo tuyệt đối về sự tồn tại vĩnh cửu của Hội Thánh, dù phải đối mặt với bao nhiêu thử thách, bách hại và sự tấn công của sự dữ. Đây là niềm hy vọng và sự an ủi cho mọi tín hữu qua mọi thời đại.

Không chỉ là nền tảng, Phê-rô còn được trao một quyền năng đặc biệt: “Thầy sẽ trao cho anh chìa khoá Nước Trời: dưới đất, anh ràng buộc điều gì, trên trời cũng sẽ ràng buộc như vậy; dưới đất, anh tháo cởi điều gì, trên trời cũng sẽ tháo cởi như vậy.” Chìa khóa là biểu tượng của quyền hành, của sự quản lý, của khả năng mở và đóng. Việc trao chìa khóa Nước Trời cho Phê-rô có nghĩa là ông được ban quyền tối thượng trong việc hướng dẫn và cai quản Hội Thánh, đặc biệt là trong việc giảng dạy chân lý, ban phát các bí tích, và tha tội. Quyền “ràng buộc và tháo cởi” không chỉ là quyền tha tội hay giữ tội, mà còn là quyền ban hành luật lệ, giải thích giáo lý, và đưa ra những quyết định mục vụ có giá trị thiêng liêng. Quyền này không phải là của riêng Phê-rô, mà là quyền được trao cho ông để phục vụ Hội Thánh, để đảm bảo rằng ý muốn của Thiên Chúa được thực hiện trên trái đất này. Đây là nền tảng cho vai trò của Giáo hoàng và hàng giáo phẩm trong Hội Thánh Công giáo, những người kế vị Phê-rô và các Tông đồ, tiếp tục sứ mạng của Người trong việc dẫn dắt Dân Chúa. Tất cả những điều này đều nằm trong tư tưởng Thiên Chúa về việc thiết lập Vương quốc của Người trên trần gian, một kế hoạch vượt xa mọi toan tính của con người.

Tuy nhiên, ngay sau lời tuyên xưng vĩ đại và lời hứa trọng thể, Đức Giê-su lại ra lệnh cho các môn đệ “không được nói cho ai biết Người là Đấng Ki-tô.” Điều này có vẻ mâu thuẫn, nhưng lại vô cùng cần thiết. Vào thời điểm đó, khái niệm về Đấng Mê-si-a trong tâm trí người Do Thái thường gắn liền với một vị vua chính trị, một người giải phóng dân tộc khỏi ách đô hộ Rô-ma. Đức Giê-su không muốn căn tính của Người bị hiểu lầm và bị lợi dụng cho những mục đích trần tục. Người muốn các môn đệ và dân chúng hiểu rằng Người là Đấng Mê-si-a theo một ý nghĩa hoàn toàn khác, một Đấng Mê-si-a của sự đau khổ, của sự phục vụ và của thập giá. Để mặc khải chân lý này, Đức Giê-su bắt đầu một giai đoạn mới trong việc huấn luyện các môn đệ.

“Từ lúc đó, Đức Giê-su bắt đầu tỏ cho các môn đệ biết: Người phải đi Giê-ru-sa-lem, phải chịu nhiều đau khổ do các kỳ mục, các thượng tế và kinh sư gây ra, rồi bị giết chết, và ngày thứ ba sẽ trỗi dậy.” Đây là lời tiên báo đầu tiên về cuộc Khổ Nạn của Đức Giê-su. Lời tiên báo này chắc chắn đã gây sốc và khó hiểu cho các môn đệ. Làm sao Đấng Ki-tô, Con Thiên Chúa hằng sống, lại phải chịu đau khổ và bị giết chết? Điều này hoàn toàn trái ngược với những mong đợi về một Đấng Mê-si-a vinh quang, đầy quyền lực. Các môn đệ, đặc biệt là Phê-rô, vẫn còn bị giam hãm trong tư duy trần thế, tư duy của con người. Họ mong đợi một Đấng Mê-si-a chiến thắng kẻ thù, thiết lập một vương quốc hùng mạnh trên trần gian, chứ không phải một Đấng Mê-si-a phải chịu nhục hình và cái chết.

Phản ứng của Phê-rô là một minh chứng rõ ràng cho sự khó khăn trong việc chấp nhận chân lý này. “Ông Phê-rô liền kéo riêng Người ra và bắt đầu trách Người: ‘Xin Thiên Chúa thương đừng để Thầy gặp phải chuyện ấy!’” Lời trách móc của Phê-rô xuất phát từ tình yêu thương, từ sự quan tâm đến Thầy của mình, nhưng đó là một tình yêu thương theo kiểu con người, một sự quan tâm không hiểu được ý định của Thiên Chúa. Phê-rô muốn bảo vệ Đức Giê-su khỏi đau khổ, muốn tránh xa con đường thập giá, vì ông chưa hiểu rằng chính qua đau khổ và cái chết mà sự cứu độ mới được thực hiện. Ông muốn một Đấng Mê-si-a chiến thắng theo cách trần thế, chứ không phải một Đấng Mê-si-a chịu đóng đinh. Đây chính là đỉnh điểm của sự xung đột giữa tư tưởng loài ngườitư tưởng Thiên Chúa. Phê-rô, với lòng tốt và sự nhiệt thành của mình, lại vô tình trở thành chướng ngại vật cho kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa.

Và rồi, Đức Giê-su đã quay lại và nói với Phê-rô những lời lẽ gay gắt nhất mà Người từng nói với bất kỳ ai trong Tin Mừng: “Xa-tan, lui lại đàng sau Thầy! Anh cản lối Thầy, vì tư tưởng của anh không phải là tư tưởng của Thiên Chúa, mà là của loài người.” Những lời này thật sự gây chấn động. Chỉ vài khoảnh khắc trước đó, Phê-rô được gọi là “người có phúc” và là “tảng đá” mà trên đó Hội Thánh được xây dựng. Giờ đây, ông lại bị gọi là “Xa-tan”, là “chướng ngại vật”. Điều này không phải là một sự phủ nhận hoàn toàn vai trò của Phê-rô, mà là một lời cảnh báo nghiêm khắc về sự nguy hiểm của việc để tư tưởng loài người lấn át tư tưởng của Thiên Chúa. “Xa-tan” ở đây không phải là quỷ dữ theo nghĩa đen, mà là biểu tượng cho bất kỳ điều gì cản trở ý định của Thiên Chúa, bất kỳ cám dỗ nào muốn tránh né thập giá và con đường hy sinh. Tư tưởng của Phê-rô, xuất phát từ tình cảm con người, lại vô tình trở thành một trở ngại cho sứ mạng cứu độ của Đức Giê-su.

Kính thưa quý vị, đoạn Tin Mừng này là một lời mời gọi sâu sắc để chúng ta suy tư về căn tính của Đức Giê-su trong cuộc đời mình và về con đường mà chúng ta được mời gọi bước theo Người. Câu hỏi “Còn anh em, anh em nói Thầy là ai?” vẫn vang vọng trong tâm hồn mỗi người chúng ta hôm nay. Chúng ta có tuyên xưng Đức Giê-su là Đấng Ki-tô, Con Thiên Chúa hằng sống, không chỉ bằng lời nói mà còn bằng cả cuộc đời mình không? Chúng ta có nhận ra rằng đức tin này là một hồng ân đến từ Chúa Cha, một mặc khải của tư tưởng Thiên Chúa mà chúng ta cần trân trọng và nuôi dưỡng mỗi ngày không?

Và một khi đã tuyên xưng Đức Giê-su là Đấng Ki-tô, chúng ta phải đối diện với thực tế về con đường của Người: con đường của thập giá. Đức Giê-su không phải là một Đấng Mê-si-a của quyền lực trần thế, của sự dễ dãi và vinh quang giả tạo. Người là Đấng Mê-si-a của sự hy sinh, của tình yêu đến cùng, của cái chết để mang lại sự sống. Lời tiên báo về cuộc Khổ Nạn và sự Phục Sinh của Người là lời mặc khải về ý định cứu độ của Thiên Chúa, một ý định mà trí tuệ con người khó có thể nắm bắt trọn vẹn. Chúng ta, giống như Phê-rô, thường muốn tránh né đau khổ, muốn tìm kiếm sự an toàn và thoải mái. Chúng ta thường có tư tưởng của loài người, muốn một Thiên Chúa ban phát mọi điều tốt lành mà không đòi hỏi sự hy sinh.

Nhưng Đức Giê-su đã dạy chúng ta rằng con đường của Người là con đường hẹp, con đường của thập giá. Để trở thành môn đệ đích thực của Người, chúng ta phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình hằng ngày mà theo Người. Điều này không có nghĩa là chúng ta phải tìm kiếm đau khổ, nhưng là chấp nhận những đau khổ, thử thách, và khó khăn trong cuộc sống như một phần của hành trình theo Chúa. Đó có thể là sự hy sinh trong tình yêu thương gia đình, sự kiên nhẫn trong công việc, sự tha thứ cho người khác, hay sự chấp nhận những giới hạn của bản thân. Mỗi khi chúng ta đối diện với một thử thách và chọn tin tưởng vào ý định của Thiên Chúa thay vì dựa vào sự khôn ngoan của riêng mình, chúng ta đang sống tư tưởng của Thiên Chúa. Mỗi khi chúng ta chọn yêu thương và phục vụ, ngay cả khi điều đó đòi hỏi sự hy sinh, chúng ta đang bước theo con đường của Đấng Ki-tô chịu đóng đinh.

Lời cảnh báo “Xa-tan, lui lại đàng sau Thầy!” không chỉ dành cho Phê-rô mà còn cho mỗi người chúng ta. Nó nhắc nhở chúng ta về sự nguy hiểm của việc để những tư tưởng ích kỷ, những mong muốn trần tục, hay những nỗi sợ hãi của con người chi phối cuộc đời mình và cản trở chúng ta đi theo ý Chúa. Đôi khi, chính những điều tưởng chừng như tốt đẹp, như tình yêu thương hay sự quan tâm, lại có thể trở thành “chướng ngại vật” nếu chúng không phù hợp với ý định của Thiên Chúa.

Vậy, chúng ta được mời gọi để liên tục tự vấn: Ai là Đức Giê-su đối với tôi? Và tôi có sẵn lòng bước theo con đường của Người, con đường của thập giá, để đạt tới vinh quang phục sinh không? Chúng ta có dám từ bỏ tư tưởng loài người để hoàn toàn đón nhận và sống theo tư tưởng Thiên Chúa không? Xin cho mỗi người chúng ta, nhờ ơn Chúa Thánh Thần, luôn biết lắng nghe tiếng Chúa Cha mặc khải về căn tính của Con Người, để chúng ta có thể tuyên xưng Người là Đấng Ki-tô, Con Thiên Chúa hằng sống, và vững bước theo Người trên con đường tình yêu và hy sinh. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

HY VỌNG KITÔ GIÁO GIỮA THỬ THÁCH

Kính thưa quý vị anh chị em thân mến trong Chúa Kitô,

Cuộc đời của mỗi người chúng ta, dù muốn hay không, đều là một hành trình đan xen giữa ánh sáng và bóng tối, giữa niềm vui và nỗi buồn, giữa thành công và thất bại. Chúng ta không thể tránh khỏi những lúc phải đối mặt với khó khăn, bệnh tật, mất mát, sự hiểu lầm, hay những biến cố bất ngờ làm đảo lộn mọi dự định. Trong những khoảnh khắc ấy, tâm hồn con người dễ dàng rơi vào trạng thái lo lắng, chán nản, và thậm chí là tuyệt vọng. Thế giới xung quanh chúng ta cũng thường xuyên mang đến những tin tức nặng nề, những hình ảnh đau thương, khiến chúng ta cảm thấy nhỏ bé và bất lực trước dòng chảy khắc nghiệt của cuộc đời. Giữa tất cả những điều đó, câu hỏi về ý nghĩa của cuộc sống, về một điểm tựa vững chắc, và về một tương lai tươi sáng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.

Chính trong bối cảnh đầy thử thách ấy, Hy vọng Kitô giáo không chỉ là một cảm xúc thoáng qua hay một sự lạc quan mù quáng, mà là một đức tính thần học, một niềm tin vững chắc vào lời hứa của Thiên Chúa. Hy vọng Kitô giáo không phủ nhận thực tại của đau khổ hay sự hiện diện của cái chết, nhưng nó nhìn xuyên qua những điều đó để thấy được một điều gì đó lớn lao hơn, một điều gì đó vĩnh cửu. Nó là niềm xác tín rằng Thiên Chúa luôn trung tín với lời hứa của Người, rằng Người luôn yêu thương chúng ta, và rằng mọi sự, dù khó khăn đến mấy, cuối cùng cũng sẽ quy về điều thiện hảo cho những ai yêu mến Người. Nền tảng của hy vọng Kitô giáo không nằm ở sức mạnh hay khả năng của con người, mà nằm trọn vẹn trong Đức Kitô Phục Sinh.

Chính Chúa Giêsu đã sống và minh chứng cho hy vọng này một cách trọn vẹn nhất. Cuộc đời Người là một chuỗi những thử thách và chống đối: từ lúc sinh ra trong máng cỏ nghèo hèn, đến khi bị hiểu lầm, bị bách hại, và cuối cùng là chịu cái chết tủi nhục trên thập giá. Từ góc nhìn trần thế, đó dường như là một thất bại thảm hại, một kết thúc bi kịch. Các môn đệ của Người đã chạy trốn, niềm hy vọng của họ dường như đã tan biến khi Thầy bị đóng đinh. Nhưng chính trong sự chết ấy, hy vọng Kitô giáo đã bừng sáng. Sự Phục Sinh của Chúa Giêsu không chỉ là một phép lạ, mà là lời xác nhận hùng hồn nhất về quyền năng của Thiên Chúa trên sự chết và tội lỗi. Nó là bảo chứng cho niềm hy vọng của chúng ta vào sự sống đời đời, vào chiến thắng cuối cùng của tình yêu trên sự hận thù, của ánh sáng trên bóng tối.

Các tông đồ và những Kitô hữu tiên khởi là những minh chứng sống động cho sức mạnh của hy vọng này. Sau biến cố Phục Sinh và nhất là sau khi nhận lãnh Thánh Thần trong ngày lễ Ngũ Tuần, những con người từng yếu đuối, sợ hãi đã trở nên mạnh mẽ phi thường. Họ đã ra đi rao giảng Tin Mừng khắp nơi, bất chấp mọi nguy hiểm, mọi sự bách hại, và thậm chí là cái chết tử đạo. Họ đã bị đánh đập, bị bỏ tù, bị ném đá, bị đóng đinh, nhưng niềm hy vọng vào Đức Kitô Phục Sinh đã không bao giờ tắt trong lòng họ. Họ tin rằng cái chết không phải là dấu chấm hết, mà là cánh cửa dẫn đến sự sống vĩnh cửu với Thiên Chúa. Niềm hy vọng ấy đã biến đổi họ, ban cho họ sức mạnh để chịu đựng mọi gian khổ và để làm chứng cho Tin Mừng đến hơi thở cuối cùng.

Vậy, làm thế nào để chúng ta có thể nuôi dưỡng và sống trọn vẹn hy vọng Kitô giáo giữa những thử thách của cuộc đời mình? Trước hết, chúng ta cần đặt Chúa Giêsu làm trung tâm của mọi sự. Hy vọng của chúng ta không dựa vào những điều kiện bên ngoài, vào sự giàu có, sức khỏe, hay thành công, mà dựa vào chính Đức Kitô, Đấng đã chiến thắng sự chết và ban cho chúng ta sự sống. Khi chúng ta kết hiệp mật thiết với Người qua cầu nguyện, qua Lời Chúa, và qua các Bí tích, đặc biệt là Bí tích Thánh Thể, chúng ta sẽ được nuôi dưỡng và củng cố niềm hy vọng.

Thứ hai, chúng ta cần nhận ra rằng thử thách là một phần không thể thiếu của hành trình đức tin. Chúa Giêsu đã không hứa với chúng ta một cuộc đời không có đau khổ, nhưng Người đã hứa sẽ ở cùng chúng ta trong mọi đau khổ. Thử thách không phải là dấu hiệu của sự bỏ rơi, mà là cơ hội để chúng ta lớn lên, để đức tin của chúng ta được thanh luyện, và để chúng ta kinh nghiệm được quyền năng và sự hiện diện của Thiên Chúa một cách sâu sắc hơn. Khi chúng ta nhìn thử thách dưới lăng kính của hy vọng, chúng ta sẽ thấy được ý nghĩa và mục đích của chúng trong kế hoạch của Thiên Chúa.

Thứ ba, chúng ta cần nuôi dưỡng lòng biết ơn. Ngay cả trong những hoàn cảnh khó khăn nhất, vẫn luôn có những điều để chúng ta biết ơn. Lòng biết ơn giúp chúng ta nhìn thấy những ơn lành nhỏ bé mà Thiên Chúa vẫn ban tặng mỗi ngày, và giúp chúng ta nhận ra rằng Người vẫn luôn quan phòng và yêu thương chúng ta. Khi chúng ta biết ơn, tâm hồn chúng ta sẽ được nâng đỡ, và niềm hy vọng sẽ được củng cố.

Cuối cùng, chúng ta cần sống trong cộng đoàn đức tin và chia sẻ hy vọng với nhau. Chúng ta không đơn độc trong hành trình này. Giáo Hội là gia đình của Thiên Chúa, nơi chúng ta có thể tìm thấy sự nâng đỡ, khích lệ, và tình yêu thương của anh chị em. Khi chúng ta chia sẻ những gánh nặng của nhau, khi chúng ta cầu nguyện cho nhau, và khi chúng ta cùng nhau cử hành các Bí tích, niềm hy vọng của chúng ta sẽ được nhân lên. Chúng ta trở thành những chứng nhân của hy vọng cho nhau, nhắc nhở nhau về sự trung tín của Thiên Chúa và về lời hứa về một tương lai tươi sáng.

Kính thưa quý vị anh chị em, giữa một thế giới đầy biến động và thử thách, hy vọng Kitô giáo là một ngọn hải đăng soi đường, một chiếc neo giữ vững tâm hồn chúng ta. Nó không phải là một sự trốn tránh thực tại, mà là một sự đối diện với thực tại bằng một niềm tin vững chắc vào Thiên Chúa, Đấng là khởi nguyên và cùng đích của mọi hy vọng. Hãy để hy vọng này thấm nhập vào mọi khía cạnh của cuộc đời chúng ta, để chúng ta có thể sống một cách bình an, can đảm, và trở thành ánh sáng của hy vọng cho những người xung quanh. Nguyện xin Thiên Chúa, nguồn mạch của mọi hy vọng, ban cho mỗi người chúng ta ơn vững tin và kiên trì, để chúng ta luôn sống trong hy vọng vào Người, ngay cả giữa những thử thách cam go nhất. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

SỨ MẠNG CỦA NGƯỜI MÔN ĐỆ

Kính thưa quý vị anh chị em thân mến trong Chúa Kitô,

Cuộc đời Kitô hữu không chỉ là một hành trình cá nhân để tìm kiếm ơn cứu độ và sự bình an cho riêng mình. Vượt lên trên những mong ước chính đáng ấy, có một lời mời gọi sâu xa hơn, một sứ mạng cao cả mà mỗi người chúng ta, những người đã được rửa tội và tin vào Chúa Giêsu Kitô, đều được trao phó. Đó là sứ mạng của người môn đệ – sứ mạng tiếp nối công trình của Chúa Giêsu, mang Tin Mừng đến cho thế giới, và trở thành chứng nhân cho tình yêu của Thiên Chúa. Sứ mạng này không chỉ dành riêng cho các linh mục, tu sĩ, hay những nhà truyền giáo đi đến những vùng đất xa xôi, mà nó là lời mời gọi phổ quát dành cho tất cả mọi người, trong mọi hoàn cảnh sống, mọi nghề nghiệp, và mọi mối tương quan.

Nhìn vào cuộc đời của Chúa Giêsu, chúng ta thấy rõ Người là hiện thân của sứ mạng. Người không đến trần gian để sống một cuộc đời an nhàn hay chỉ để dạy dỗ những lời khôn ngoan. Người đến để thực hiện ý muốn của Chúa Cha, để rao giảng Tin Mừng Nước Trời, để chữa lành những người đau yếu, để giải thoát những người bị áp bức, và cuối cùng, để hiến dâng mạng sống mình trên thập giá vì ơn cứu độ của nhân loại. Toàn bộ cuộc đời Chúa Giêsu là một sứ mạng không ngừng nghỉ, một sự phục vụ tận hiến cho Thiên Chúa và cho con người. Người đã đi khắp nơi, làm việc lành, và không ngừng mời gọi mọi người ăn năn sám hối để đón nhận Nước Trời. Người đã sống trọn vẹn sứ mạng của mình, để lại cho chúng ta một tấm gương sáng ngời về sự tận hiến và tình yêu thương.

Trước khi về trời, Chúa Giêsu đã trao phó sứ mạng này cho các môn đệ của Người. Người nói: “Anh em hãy đi và làm cho muôn dân trở thành môn đệ, làm phép rửa cho họ nhân danh Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần, dạy bảo họ tuân giữ mọi điều Thầy đã truyền cho anh em. Và đây, Thầy ở cùng anh em mọi ngày cho đến tận thế.” (Mt 28,19-20). Đây chính là Đại Mạng Lệnh mà Chúa Giêsu trao cho Giáo Hội, và qua Giáo Hội, trao cho mỗi Kitô hữu chúng ta. Lời truyền này không chỉ là một lời chỉ dẫn, mà còn là một sự ủy thác quyền năng và trách nhiệm. Nó không chỉ là một lời kêu gọi hành động, mà còn là một lời hứa về sự hiện diện và trợ giúp của Chúa cho đến tận cùng thời gian.

Vậy, sứ mạng của người môn đệ trong bối cảnh cuộc sống hiện đại của chúng ta là gì? Nó không nhất thiết phải là việc chúng ta phải bỏ lại tất cả để đến một vùng đất xa lạ. Sứ mạng bắt đầu ngay tại nơi chúng ta đang sống, trong gia đình, trong công sở, trong cộng đồng, và trong những mối tương quan hằng ngày. Trước hết, sứ mạng là sống Tin Mừng cách chân thật. Điều này có nghĩa là chúng ta phải để Lời Chúa thấm nhập vào tư tưởng, lời nói, và hành động của mình. Chúng ta phải sống đức tin của mình một cách nhất quán, không chỉ trong nhà thờ mà còn trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Khi chúng ta sống yêu thương, công chính, khiêm nhường, và bác ái, cuộc đời chúng ta tự nó đã trở thành một chứng tá sống động cho Chúa Kitô.

Thứ hai, sứ mạng là loan báo Tin Mừng bằng lời nói và việc làm. Không phải ai cũng được mời gọi để đứng trên bục giảng, nhưng mỗi người chúng ta đều có thể chia sẻ niềm tin của mình một cách tự nhiên và chân thành. Điều này có thể là việc chúng ta nói về Chúa Giêsu với bạn bè, đồng nghiệp, hay người thân khi có cơ hội. Nó có thể là việc chúng ta an ủi một người đang đau khổ, giúp đỡ một người đang gặp khó khăn, hay đơn giản chỉ là lắng nghe một cách cảm thông. Mỗi hành động yêu thương, mỗi lời nói tử tế, mỗi cử chỉ quan tâm đều có thể trở thành một hạt giống Tin Mừng được gieo vào lòng người khác. Chúng ta không cần phải làm những điều vĩ đại, nhưng hãy làm những điều nhỏ bé với một tình yêu vĩ đại.

Thứ ba, sứ mạng là sử dụng những tài năng và ân sủng Chúa ban để phục vụ Nước Trời. Mỗi người chúng ta đều được Thiên Chúa ban cho những tài năng và ân sủng riêng biệt: có người có khả năng lãnh đạo, có người có tài ăn nói, có người có lòng quảng đại, có người có sự kiên nhẫn, có người có khả năng nghệ thuật, v.v. Tất cả những tài năng ấy không phải để chúng ta giữ cho riêng mình hay để phục vụ những mục đích ích kỷ, mà là để chúng ta sử dụng chúng để xây dựng Nước Trời, để phục vụ tha nhân, và để làm vinh danh Thiên Chúa. Dù là trong công việc bác ái xã hội, trong việc giáo dục con cái, trong việc chăm sóc người già yếu, hay trong việc tham gia vào các hoạt động của giáo xứ, mỗi người chúng ta đều có thể tìm thấy cách để thực hiện sứ mạng của mình.

Tuy nhiên, việc thực hiện sứ mạng không phải lúc nào cũng dễ dàng. Chúng ta có thể gặp phải những thách thức: sự sợ hãi, cảm giác không đủ khả năng, sự thờ ơ của người khác, hay thậm chí là sự chống đối. Các tông đồ xưa kia cũng đã trải qua những điều đó. Họ đã từng sợ hãi, từng nghi ngờ, nhưng nhờ quyền năng của Chúa Thánh Thần, họ đã trở nên mạnh mẽ và can đảm. Tương tự như vậy, chúng ta không thực hiện sứ mạng này bằng sức riêng của mình, mà là nhờ quyền năng của Chúa Thánh Thần đang hoạt động trong chúng ta. Chính Người là Đấng soi sáng, hướng dẫn, và ban sức mạnh để chúng ta có thể vượt qua mọi trở ngại và hoàn thành sứ mạng Chúa trao.

Khi chúng ta dấn thân vào sứ mạng, chúng ta không chỉ mang lại lợi ích cho người khác mà còn được biến đổi chính mình. Sứ mạng là một con đường dẫn đến sự trưởng thành trong đức tin, đến niềm vui đích thực, và đến sự hiệp thông sâu sắc hơn với Chúa Kitô. Khi chúng ta cho đi, chúng ta nhận lại. Khi chúng ta phục vụ, chúng ta được phục vụ. Khi chúng ta yêu thương, chúng ta được yêu thương. Niềm vui của việc nhìn thấy Tin Mừng được lan tỏa, nhìn thấy cuộc sống của người khác được chạm đến bởi tình yêu Thiên Chúa, là một niềm vui không gì sánh bằng. Đó là niềm vui của việc trở thành khí cụ trong tay Thiên Chúa, của việc được cộng tác vào công trình cứu độ vĩ đại của Người.

Kính thưa quý vị anh chị em, câu hỏi không phải là liệu chúng ta có sứ mạng hay không, mà là chúng ta sẽ thực hiện sứ mạng ấy như thế nào. Mỗi người chúng ta đều được Chúa mời gọi để trở thành những người môn đệ truyền giáo, những chứng nhân sống động cho Tin Mừng. Hãy mở lòng ra đón nhận lời mời gọi này, hãy xin Chúa Thánh Thần soi sáng và ban sức mạnh, để chúng ta có thể sống trọn vẹn sứ mạng của mình trong cuộc đời này. Dù là một lời nói, một hành động, hay một cử chỉ nhỏ bé, mỗi đóng góp của chúng ta đều có giá trị trong việc xây dựng Nước Trời. Nguyện xin Thiên Chúa ban cho chúng ta lòng nhiệt thành và can đảm để ra đi, để loan báo Tin Mừng, và để trở thành ánh sáng của Chúa Kitô giữa thế giới này. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

SỰ QUAN PHÒNG CỦA THIÊN CHÚA VÀ LÒNG TIN CẬY CỦA CHÚNG TA

Kính thưa quý vị anh chị em thân mến trong Chúa Kitô,

Cuộc đời này, với tất cả những vẻ đẹp và phức tạp của nó, thường xuyên đặt chúng ta vào những ngã rẽ bất ngờ, những thử thách không lường trước, và những câu hỏi không dễ gì tìm được lời giải đáp. Từ những lo toan nhỏ nhặt hằng ngày đến những biến cố lớn lao làm thay đổi cả cuộc đời, chúng ta luôn phải đối diện với sự bất định, với những điều nằm ngoài tầm kiểm soát của mình. Có những lúc, chúng ta cảm thấy như mình đang lênh đênh trên một con thuyền giữa biển khơi giông bão, không biết đâu là bến bờ, không biết liệu mình có thể vượt qua được hay không. Nỗi sợ hãi, sự lo lắng, và cả sự tuyệt vọng có thể dễ dàng xâm chiếm tâm hồn chúng ta khi chúng ta chỉ nhìn vào sức lực và khả năng hữu hạn của bản thân.

Tuy nhiên, đối với người Kitô hữu, giữa tất cả những hỗn độn và bất định ấy, có một chân lý vững chắc như tảng đá, một niềm an ủi không bao giờ vơi cạn: đó là Sự Quan Phòng của Thiên Chúa. Sự quan phòng không chỉ đơn thuần là việc Thiên Chúa biết trước mọi sự, mà còn là việc Người không ngừng chăm sóc, gìn giữ, và hướng dẫn mọi tạo vật, đặc biệt là con người, theo một kế hoạch khôn ngoan và yêu thương. Từ hạt bụi li ti đến những vì sao xa xôi, từ sự sống mong manh của một cánh bướm đến vận mệnh của cả một dân tộc, không điều gì thoát khỏi tầm mắt và bàn tay yêu thương của Đấng Tạo Hóa. Người không chỉ tạo dựng nên vũ trụ này rồi bỏ mặc nó trôi nổi, mà Người vẫn luôn hiện diện, vẫn luôn hoạt động, vẫn luôn dẫn dắt mọi sự đến mục đích cuối cùng của Người.

Thế nhưng, nhận biết về sự quan phòng của Thiên Chúa là một chuyện, còn tin cậy hoàn toàn vào sự quan phòng ấy lại là một chuyện khác. Lòng tin cậy đòi hỏi chúng ta phải vượt qua những giới hạn của lý trí con người, những tính toán của bản thân, và cả những nỗi sợ hãi cố hữu. Chúng ta thường muốn kiểm soát mọi thứ, muốn mọi sự diễn ra theo ý mình, muốn có một lộ trình rõ ràng và chắc chắn cho tương lai. Khi mọi việc không như mong đợi, khi kế hoạch đổ vỡ, khi bệnh tật ập đến, khi người thân ra đi, hay khi những khó khăn chồng chất, lòng tin cậy của chúng ta bị thử thách một cách gay gắt. Chúng ta dễ dàng đặt câu hỏi: “Tại sao lại là con? Tại sao lại là lúc này? Thiên Chúa đang ở đâu? Người có thực sự quan tâm không?” Những câu hỏi ấy là tiếng lòng của một tâm hồn đang vật lộn để tìm thấy ý nghĩa và sự bình an giữa nghịch cảnh.

Lịch sử cứu độ, được ghi lại trong Kinh Thánh, là một chuỗi dài những minh chứng sống động về sự quan phòng của Thiên Chúa và lòng tin cậy của con người. Hãy nhìn vào Abraham, người đã được Thiên Chúa mời gọi rời bỏ quê hương, xứ sở mà không biết mình sẽ đi đâu, chỉ với một lời hứa về một vùng đất mới và một dòng dõi đông đúc như sao trời. Ông đã tin, đã vâng lời, dù tuổi đã cao và vợ đã son sẻ. Lòng tin cậy của ông đã được thử thách đến tột cùng khi Thiên Chúa yêu cầu ông hiến tế đứa con trai duy nhất, Isaac. Nhưng Abraham vẫn tin, bởi ông biết Thiên Chúa là Đấng trung tín và quyền năng. Hay Môsê, người đã được Thiên Chúa chọn để dẫn dân Israel ra khỏi ách nô lệ Ai Cập. Ông đã phải đối mặt với biển Đỏ trước mặt và quân Ai Cập truy đuổi phía sau, một tình thế tưởng chừng như vô vọng. Nhưng ông đã tin vào quyền năng của Thiên Chúa, và biển đã rẽ đôi.

Và không ai có thể minh họa lòng tin cậy vào sự quan phòng của Thiên Chúa cách trọn vẹn hơn Đức Trinh Nữ Maria. Khi sứ thần Gabriel truyền tin rằng Mẹ sẽ thụ thai và sinh hạ Con Thiên Chúa, Mẹ đã không hiểu làm sao điều đó có thể xảy ra, vì Mẹ chưa biết đến việc vợ chồng. Nhưng với lòng tin cậy tuyệt đối, Mẹ đã thưa: “Vâng, tôi đây là nữ tỳ của Chúa, xin Chúa cứ làm cho tôi như lời sứ thần nói.” Mẹ đã không đòi hỏi một lời giải thích cặn kẽ, không yêu cầu một sự đảm bảo chắc chắn, mà chỉ đơn thuần phó thác hoàn toàn vào ý định của Thiên Chúa. Cuộc đời Mẹ là một bài ca về sự tin cậy, từ biến cố truyền tin cho đến khi Mẹ đứng dưới chân thập giá, chứng kiến Con mình chịu chết.

Trong Tin Mừng, chính Chúa Giêsu cũng đã dạy chúng ta về sự quan phòng của Cha trên trời. Người nói: “Anh em đừng lo lắng về ngày mai: ngày mai cứ để ngày mai lo. Ngày nào có cái khổ của ngày ấy.” (Mt 6,34). Người mời gọi chúng ta nhìn ngắm chim trời, hoa huệ ngoài đồng, chúng không gieo vãi, không gặt hái, không dệt may, nhưng vẫn được Cha trên trời nuôi dưỡng và mặc đẹp. “Huống chi anh em, những người kém tin!” (Mt 6,30). Lời dạy của Chúa Giêsu là một lời mời gọi chúng ta buông bỏ những lo lắng thái quá, những toan tính của con người, để đặt trọn niềm tin vào sự chăm sóc của Thiên Chúa.

Lòng tin cậy vào sự quan phòng của Thiên Chúa không phải là một sự thụ động, không phải là việc chúng ta ngồi yên chờ đợi mọi sự tự đến. Ngược lại, đó là một hành động chủ động của ý chí, một sự phó thác có ý thức. Nó đòi hỏi chúng ta phải làm hết sức mình, phải nỗ lực trong công việc, phải sống có trách nhiệm, nhưng đồng thời cũng phải chấp nhận rằng kết quả cuối cùng nằm trong tay Thiên Chúa. Chúng ta gieo hạt, nhưng chính Thiên Chúa làm cho hạt nảy mầm và lớn lên. Chúng ta học hành, làm việc, nhưng chính Thiên Chúa ban cho chúng ta trí tuệ và cơ hội. Chúng ta chăm sóc sức khỏe, nhưng chính Thiên Chúa ban cho chúng ta sự sống.

Khi chúng ta tin cậy vào sự quan phòng của Thiên Chúa, chúng ta tìm thấy một sự bình an sâu thẳm, vượt lên trên mọi hoàn cảnh. Chúng ta không còn bị nỗi sợ hãi chi phối, không còn bị những thất bại làm cho nản lòng, và không còn bị những thành công làm cho kiêu ngạo. Chúng ta biết rằng mọi sự đều có ý nghĩa trong kế hoạch của Thiên Chúa, ngay cả những điều chúng ta không thể hiểu được ở thời điểm hiện tại. Chúng ta tin rằng Thiên Chúa luôn yêu thương chúng ta, và Người sẽ không bao giờ bỏ rơi chúng ta.

Vậy, làm thế nào để chúng ta có thể nuôi dưỡng và phát triển lòng tin cậy này trong cuộc sống hằng ngày? Trước hết, chúng ta cần cầu nguyện không ngừng. Cầu nguyện là cách chúng ta giao tiếp với Thiên Chúa, bày tỏ những lo lắng, những ước muốn, và cả những nghi ngờ của mình. Trong cầu nguyện, chúng ta học cách lắng nghe tiếng Chúa, học cách nhận ra sự hiện diện của Người trong cuộc đời mình. Thứ hai, chúng ta cần suy gẫm Lời Chúa. Lời Chúa là ánh sáng dẫn đường, là nguồn mạch của sự khôn ngoan và sức mạnh. Khi chúng ta đọc và suy gẫm Lời Chúa, chúng ta sẽ hiểu hơn về bản tính của Thiên Chúa, về tình yêu và sự trung tín của Người, từ đó củng cố lòng tin cậy của chúng ta. Thứ ba, chúng ta cần nhìn lại những ơn lành đã nhận được. Thường thì chúng ta dễ dàng than phiền về những khó khăn mà quên đi biết bao ơn lành Thiên Chúa đã ban cho chúng ta trong quá khứ. Nhìn lại những điều ấy giúp chúng ta nhận ra sự trung tín của Thiên Chúa và củng cố niềm tin vào sự quan phòng của Người trong tương lai. Cuối cùng, chúng ta cần sống bác ái và phục vụ. Khi chúng ta mở lòng ra với tha nhân, khi chúng ta quên mình để phục vụ người khác, chúng ta sẽ kinh nghiệm được tình yêu của Thiên Chúa một cách sống động, và lòng tin cậy của chúng ta sẽ được lớn mạnh.

Kính thưa quý vị anh chị em, cuộc đời là một hành trình đức tin. Sẽ có những lúc nắng ấm, nhưng cũng sẽ có những lúc giông bão. Điều quan trọng không phải là chúng ta có tránh được mọi khó khăn hay không, mà là chúng ta có đặt trọn niềm tin cậy vào Đấng đang nắm giữ mọi sự trong bàn tay yêu thương của Người hay không. Hãy để lòng tin cậy vào sự quan phòng của Thiên Chúa trở thành neo giữ cho tâm hồn chúng ta, để chúng ta luôn tìm thấy bình an và hy vọng, ngay cả trong những hoàn cảnh thử thách nhất. Nguyện xin Thiên Chúa, Đấng giàu lòng thương xót và luôn quan phòng, ban cho mỗi người chúng ta ơn tin cậy vững vàng, để chúng ta luôn sống trong bình an của Người và trở thành chứng nhân cho tình yêu quan phòng của Người giữa thế giới này. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

ANH EM BẢO THẦY LÀ AI?

Kính thưa quý vị anh chị em thân mến trong Chúa Kitô,

Cuộc đời của người môn đệ, xét cho cùng, là một hành trình không ngừng nghỉ của sự khám phá và nhận biết. Đó là một cuộc lữ hành đầy ắp những trải nghiệm, những khoảnh khắc bừng sáng và cả những thử thách cam go, tất cả đều nhằm đưa chúng ta đến một sự hiểu biết sâu sắc hơn về Đấng mà chúng ta đã chọn để bước theo. Các tông đồ xưa kia, những người đã có vinh dự được sống kề cận Chúa Giêsu, đã trải qua một hành trình như thế. Suốt nhiều năm tháng, họ đã cùng Thầy rong ruổi khắp các nẻo đường Galilê, Giuđê, chứng kiến tận mắt những phép lạ phi thường: người mù được thấy, người què được đi, kẻ chết sống lại, những đám đông hàng ngàn người được no thỏa chỉ với vài chiếc bánh và con cá. Họ đã thấy quyền năng của Thầy mình vượt trên cả bệnh tật, sự chết, và thậm chí cả thiên nhiên khi Người truyền lệnh cho gió bão phải im lặng. Họ đã nghe những lời giảng dạy đầy khôn ngoan, những dụ ngôn sâu sắc làm rung động lòng người, những lời hứa về Nước Trời và sự sống đời đời.

Được dân chúng tung hô, được chứng kiến Thầy mình trở thành tâm điểm của mọi sự chú ý, các tông đồ hẳn đã tràn ngập niềm vui và hạnh phúc. Trong tâm trí họ, có lẽ đã hình thành một niềm tin vững chắc rằng họ đã “chọn đúng vị Thầy”. Một vị Thầy đầy quyền năng, được lòng dân, có khả năng thay đổi thế giới và mang lại vinh quang cho dân tộc. Niềm vui ấy, sự tự hào ấy là điều hoàn toàn tự nhiên của con người. Ai trong chúng ta mà chẳng muốn đi theo một người lãnh đạo tài ba, một vị cứu tinh vĩ đại, một Đấng có thể giải quyết mọi vấn đề và mang lại cuộc sống tốt đẹp hơn? Các tông đồ cũng vậy, họ nhìn thấy Chúa Giêsu dưới góc độ của “con mắt trần gian” – con mắt của kinh nghiệm, của lý trí, của những gì có thể nhìn thấy, chạm vào và cảm nhận được bằng giác quan. Họ nhìn thấy một con người phi thường, một vị ngôn sứ mạnh mẽ, một Đấng Mêsia theo hình dung của người Do Thái đương thời – một vị vua sẽ giải phóng họ khỏi ách thống trị của ngoại bang và thiết lập một vương quốc trần thế đầy quyền lực.

Tuy nhiên, chính trong những khoảnh khắc đỉnh cao của sự tung hô và vinh quang ấy, Chúa Giêsu lại biết rằng các tông đồ vẫn còn thiếu một điều cốt yếu. Họ vẫn chưa nhận rõ về “con mắt đức tin” – con mắt có khả năng nhìn xuyên qua những biểu hiện bên ngoài để thấu hiểu bản chất thần linh, nhìn thấy ý định sâu xa của Thiên Chúa, và nhận ra một Đấng Mêsia không phải của vinh quang trần thế mà là của thập giá và sự cứu độ. Chúa Giêsu biết rằng con đường khổ giá đang chờ đợi Người, một con đường mà cái nhìn trần gian không thể nào chấp nhận hay hiểu nổi. Làm sao một Đấng Mêsia đầy quyền năng lại phải chịu sỉ nhục, bị hành hạ, và chết cách tủi nhục trên thập giá? Cái nhìn trần gian sẽ sụp đổ trước thực tại ấy. Chính vì thế, trước khi bước vào con đường định mệnh ấy, Chúa Giêsu muốn xem các tông đồ đã thực sự nhận ra Người là ai.

Chúa Giêsu không hỏi các tông đồ những câu hỏi thông thường, những câu hỏi mà người thầy thường hỏi học trò mình. Người không hỏi: “Các con theo Thầy các con có vui không?” hay “Các con có cần gì để Thầy chỉ thêm cho không?” hay “Các con đi theo Thầy các con khổ sở quá phải không?”. Không, Chúa không hỏi những điều ấy, bởi vì Người biết rõ những niềm vui và khó khăn mà các ông đã trải qua. Người biết họ đã hy sinh nhiều để bước theo Người, và Người cũng biết niềm hy vọng mà họ đặt nơi Người. Những câu hỏi ấy chỉ chạm đến những khía cạnh bề nổi của mối quan hệ thầy trò. Chúa Giêsu muốn đi sâu hơn, chạm đến tận cùng niềm tin và sự nhận biết của họ. Người chỉ hỏi các ông một câu đơn giản, nhưng lại mang một sức nặng ngàn cân, một câu hỏi xuyên thấu tâm hồn: “Anh em bảo Thầy là ai?”.

Để chuẩn bị cho câu hỏi cốt lõi này, Chúa Giêsu đã rất khôn ngoan khi dành cho các tông đồ một khoảng thời gian để suy nghĩ, để đối chiếu, để lắng nghe những tiếng nói bên ngoài trước khi họ phải đưa ra câu trả lời của chính mình. Người hỏi trước: “Người ta bảo Thầy là ai?”. Đứng trước câu hỏi này, các tông đồ không cần phải suy nghĩ nhiều. Họ tự tin, vô tư trả lời ngay những gì họ đã nghe, những gì dân chúng đang bàn tán về Thầy mình: “Kẻ thì nói là ông Gioan Tẩy Giả, kẻ thì bảo là ông Êlia, có người lại cho là ông Giêrêmia hay một trong các vị ngôn sứ”. Những câu trả lời này cho thấy Chúa Giêsu được nhìn nhận là một nhân vật vĩ đại, một vị ngôn sứ được Thiên Chúa sai đến, một người có uy quyền và sứ điệp đặc biệt. Điều đó đúng, nhưng chưa đủ. Đó vẫn là cái nhìn từ bên ngoài, từ những gì con người có thể suy đoán và so sánh.

Rồi Chúa Giêsu quay sang các môn đệ, nhìn thẳng vào mắt từng người, và hỏi một câu hỏi quyết định: “Còn anh em, anh em bảo Thầy là ai?”. Có lẽ lúc này, một sự im lặng bao trùm. Các ông nhìn nhau, cúi mặt. Sự tự tin vô tư ban nãy dường như tan biến. Có lẽ các ông chưa suy tư đủ sâu sắc, chưa thực sự lưu ý đến Thầy của mình nhiều như Chúa mong muốn. Mặc dù đã có lần, khi Chúa Giêsu ngăn đe gió biển im lặng, các ông cũng đã từng thốt lên trong sự kinh ngạc: “Ông này là ai mà ngay cả gió biển phải vâng theo”. Câu hỏi ấy đã thoáng qua trong tâm trí họ, một thoáng nhận ra sự siêu việt của Thầy, nhưng rồi lại nhanh chóng bị cuốn đi bởi những lo toan, những mong đợi trần thế. Giờ đây, câu hỏi của Chúa Giêsu buộc họ phải đối diện với chính mình, với những gì họ thực sự tin và nhận biết về Người.

Thật may mắn cho các ông, trong khoảnh khắc bối rối ấy, Thánh Phêrô, với sự nhiệt thành và cả sự soi sáng từ Thiên Chúa, đã thay mặt cho nhóm Mười Hai để trả lời câu hỏi mà Chúa đã đặt ra cho tất cả: “Thầy là Đấng Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống”. Câu trả lời này không phải là kết quả của sự suy luận thông thường hay của những gì Phêrô đã nghe từ người khác. Chính Chúa Giêsu đã xác nhận điều đó: “Này Simon con ông Giôna, con có phúc đấy, vì không phải phàm nhân mặc khải cho con điều ấy, nhưng là Cha của Thầy, Đấng ngự trên trời”. Đây là một lời tuyên xưng đức tin mang tính nền tảng, một sự mặc khải từ Thiên Chúa Cha, mở ra một chiều kích hoàn toàn mới về căn tính của Chúa Giêsu.

Quả thật, Đức Giêsu không chỉ là một ngôn sứ vĩ đại, một vị thầy khôn ngoan, hay một người làm phép lạ. Người là Đấng Kitô – Đấng Mêsia được Thiên Chúa xức dầu, Đấng đã được các ngôn sứ loan báo từ ngàn xưa, Đấng sẽ đến để thực hiện chương trình cứu độ của Thiên Chúa. Và hơn thế nữa, Người là Con Thiên Chúa hằng sống. Điều này có nghĩa là Người là Thiên Chúa thật, đồng bản thể với Chúa Cha, Người đã có từ muôn thuở và sẽ tồn tại đến muôn đời. Người đến trần gian không phải để thiết lập một vương quốc trần thế, không phải để giải quyết những vấn đề chính trị hay xã hội theo cách con người mong đợi. Người đến để đem lại niềm vui đích thực, niềm vui của sự giải thoát khỏi tội lỗi và sự chết, niềm vui của ơn cứu độ, niềm vui của sự hiệp thông với Thiên Chúa. Người đến để ban cho chúng ta sự sống đời đời, một sự sống dồi dào và viên mãn.

Nếu như năm xưa, Chúa Giêsu đã trực tiếp hỏi các tông đồ: “Còn anh em, anh em bảo Thầy là ai?”, thì hôm nay, qua Lời Chúa, Chúa Giêsu vẫn đang hỏi mỗi người chúng ta, từng người một, câu hỏi ấy: “Anh em bảo Thầy là ai?”. Câu hỏi này không chỉ dành cho các tông đồ xưa kia, mà nó vẫn vang vọng trong tâm hồn mỗi người chúng ta, đòi hỏi một câu trả lời cá nhân, chân thành và sâu sắc.

Mỗi người chúng ta sẽ trả lời với Chúa như thế nào? Có phải chúng ta cũng giống như đám đông ngày xưa, nhìn nhận Chúa Giêsu chỉ là một nhân vật lịch sử vĩ đại, một nhà đạo đức lỗi lạc, một triết gia có những lời dạy hay? Có phải chúng ta chỉ xem Người như một “ông thần tài” mỗi khi gặp khó khăn, một “người chữa bệnh” khi ốm đau, hay một “người ban ơn” khi cần điều gì đó? Đó là cái nhìn của “con mắt trần gian”, cái nhìn của sự thực dụng, của những lợi ích vật chất, của những gì có thể thấy và cảm nhận được bằng giác quan. Cái nhìn ấy không sai, nhưng nó chưa đủ. Nó chưa chạm đến bản chất thần linh của Người, chưa nhận ra Người là Đấng Cứu Độ duy nhất của cuộc đời chúng ta.

Để có thể trả lời như Thánh Phêrô, chúng ta cần một hành trình đức tin, một sự soi sáng từ Thiên Chúa. Chúng ta cần vượt qua những cái nhìn hời hợt, những định kiến, những mong đợi cá nhân để mở lòng ra đón nhận mầu nhiệm của Chúa Giêsu Kitô. Điều đó đòi hỏi chúng ta phải dành thời gian để lắng nghe Lời Chúa, để suy gẫm trong cầu nguyện, để chiêm ngắm Người trong Bí tích Thánh Thể. Nó đòi hỏi chúng ta phải sống Lời Người, phải thực hành tình yêu thương, phải vác thập giá mình mỗi ngày để bước theo Người.

Khi chúng ta thực sự nhận ra “Thầy là Đấng Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống”, cuộc đời chúng ta sẽ thay đổi. Chúng ta sẽ không còn chỉ tìm kiếm những phép lạ bên ngoài, những lợi ích trần thế, hay những sự tung hô của đám đông. Thay vào đó, chúng ta sẽ tìm kiếm sự thật, sự công chính, và tình yêu của Thiên Chúa. Chúng ta sẽ nhận ra rằng niềm vui đích thực không nằm ở những gì thế gian ban tặng, mà nằm ở sự hiệp thông với Thiên Chúa, ở ơn cứu độ mà Chúa Giêsu đã ban cho chúng ta qua cái chết và sự phục sinh của Người.

Câu trả lời của chúng ta cho câu hỏi “Anh em bảo Thầy là ai?” không chỉ là một lời tuyên xưng bằng môi miệng, mà còn là một lời tuyên xưng bằng cả cuộc đời. Chúng ta có sống như những người thực sự tin rằng Chúa Giêsu là Con Thiên Chúa hằng sống không? Chúng ta có để Người làm chủ cuộc đời mình, hướng dẫn mọi quyết định, và là nguồn mạch của mọi niềm hy vọng không? Chúng ta có sẵn sàng vác thập giá mình mỗi ngày, từ bỏ ý riêng để theo bước Người, ngay cả khi con đường ấy gập ghềnh, khó khăn, và không được thế gian tung hô?

Nhận ra Chúa Giêsu là Đấng Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống, cũng có nghĩa là chúng ta nhận ra sứ mạng của Người, và chúng ta được mời gọi để tiếp nối sứ mạng ấy. Chúng ta được mời gọi để trở thành chứng nhân cho Người giữa thế giới này, để mang Tin Mừng đến cho những người chưa biết Người, để loan báo tình yêu và ơn cứu độ của Thiên Chúa. Đó là một trách nhiệm cao cả, nhưng cũng là một đặc ân lớn lao.

Kính thưa quý vị anh chị em, câu hỏi của Chúa Giêsu vẫn đang vang vọng. Mỗi ngày, mỗi giờ, trong mọi hoàn cảnh của cuộc sống, chúng ta đều có cơ hội để trả lời câu hỏi ấy. Hãy để con mắt đức tin của chúng ta được mở ra, để chúng ta không chỉ nhìn thấy một Giêsu của lịch sử, một Giêsu của phép lạ, mà là một Giêsu Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống, Đấng đang sống và hoạt động trong cuộc đời chúng ta hôm nay.

Nguyện xin Chúa Giêsu Kitô, Đấng mà chúng ta tuyên xưng là Con Thiên Chúa hằng sống, ban cho mỗi người chúng ta ơn soi sáng để chúng ta luôn nhận ra Người, yêu mến Người, và bước theo Người trên mọi nẻo đường của cuộc sống, để rồi một ngày kia, chúng ta sẽ được hưởng vinh quang với Người trong Nước Trời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

SỰ BIẾN ĐỔI KHI BƯỚC THEO CHÚA

Kính thưa quý vị anh chị em thân mến trong Chúa Kitô,

Cuộc đời của người Kitô hữu là một hành trình biến đổi không ngừng. Khi chúng ta quyết định bước theo Chúa Giêsu, chúng ta không chỉ đơn thuần thay đổi một vài thói quen hay thêm một vài nghi thức vào cuộc sống. Đúng hơn, đó là một lời mời gọi đến một sự biến đổi tận căn, từ sâu thẳm tâm hồn đến mọi khía cạnh của đời sống. Giống như một hạt giống nhỏ bé được gieo vào lòng đất, trải qua quá trình nảy mầm, đâm chồi, và lớn lên, người môn đệ cũng được mời gọi để phát triển, để lớn mạnh trong ân sủng và sự hiểu biết về Thiên Chúa. Sự biến đổi này không phải là một sự kiện tức thời, mà là một tiến trình liên tục, đòi hỏi sự cộng tác của chúng ta với ơn thánh Chúa.

Nhìn lại cuộc đời của các tông đồ, chúng ta thấy rõ ràng sự biến đổi kỳ diệu nơi họ. Ban đầu, họ là những con người bình thường, với những lo toan, ước mơ, và cả những giới hạn rất đỗi con người. Họ là những ngư phủ thô lỗ, những người thu thuế bị khinh miệt, những người có thể nóng nảy, tranh giành địa vị, và đôi khi còn thiếu lòng tin. Khi Chúa Giêsu gọi họ, họ đã bỏ lại tất cả để theo Người. Đó là bước khởi đầu của một hành trình biến đổi. Họ đã chứng kiến Chúa Giêsu sống, giảng dạy, chữa lành, và yêu thương. Họ đã nghe những lời Người nói, thấy những việc Người làm, và cảm nhận được quyền năng cùng tình yêu của Người. Những trải nghiệm đó đã dần dần gọt giũa họ, mở mang tâm trí và trái tim họ.

Tuy nhiên, sự biến đổi thực sự và mạnh mẽ nhất nơi các tông đồ đã xảy ra sau khi Chúa Giêsu chịu chết, phục sinh và nhất là sau khi các ông nhận lãnh Thánh Thần trong ngày lễ Ngũ Tuần. Trước đó, khi Chúa Giêsu bị bắt, họ đã bỏ chạy tán loạn, Phêrô đã chối Thầy ba lần, và tất cả đều ẩn mình trong sợ hãi. Nhưng sau Lễ Ngũ Tuần, những con người yếu đuối, sợ sệt ấy đã trở nên mạnh mẽ, can đảm phi thường. Phêrô, người từng chối Chúa, giờ đây đứng giữa đám đông mà rao giảng về Chúa Giêsu Kitô Phục Sinh một cách dõng dạc. Các tông đồ, những người từng tranh giành địa vị, giờ đây sẵn sàng chịu đựng mọi gian khổ, tù đày, và thậm chí là cái chết để làm chứng cho Tin Mừng. Đó không phải là một sự thay đổi bề ngoài, mà là một sự biến đổi tận căn của bản chất, của ý chí, và của mục đích sống. Họ đã trở thành những con người mới, được Thánh Thần đổi mới.

Vậy, sự biến đổi khi bước theo Chúa Giêsu là gì? Trước hết, đó là sự biến đổi trong nhận thức. Chúng ta bắt đầu nhìn thế giới, nhìn bản thân, và nhìn Thiên Chúa bằng một con mắt khác. Cái nhìn trần thế, vốn chỉ tập trung vào những gì hữu hình, những lợi ích cá nhân, những giá trị vật chất, dần dần được thay thế bằng cái nhìn đức tin. Cái nhìn đức tin giúp chúng ta thấy được bàn tay quan phòng của Thiên Chúa trong mọi biến cố, thấy được ý nghĩa sâu xa của đau khổ, và thấy được giá trị vĩnh cửu của những điều vô hình. Chúng ta nhận ra rằng cuộc đời này không chỉ là một chuỗi ngày sống và chết, mà là một hành trình hướng về Thiên Chúa, một cơ hội để yêu thương và phục vụ.

Kế đến, đó là sự biến đổi trong giá trị sống. Trước khi biết Chúa, có lẽ chúng ta coi trọng tiền bạc, danh vọng, quyền lực, hay những thú vui chóng qua. Nhưng khi bước theo Chúa Giêsu, chúng ta dần dần nhận ra rằng những giá trị ấy là phù du. Thay vào đó, chúng ta bắt đầu trân trọng những giá trị của Nước Trời: tình yêu thương, sự công chính, lòng bác ái, sự khiêm nhường, lòng tha thứ, và sự phục vụ. Chúng ta không còn sống chỉ cho riêng mình, mà bắt đầu sống cho Thiên Chúa và cho tha nhân. Cuộc sống của chúng ta không còn bị chi phối bởi những ham muốn ích kỷ, mà được hướng dẫn bởi Lời Chúa và gương sống của Người.

Thứ ba, sự biến đổi còn thể hiện qua hành động và thái độ. Một người đã được biến đổi bởi Chúa Kitô sẽ không còn hành xử như xưa. Lòng thù hận được thay thế bằng tình yêu, sự ích kỷ được thay thế bằng lòng quảng đại, sự kiêu ngạo được thay thế bằng sự khiêm nhường, và sự nóng nảy được thay thế bằng sự kiên nhẫn. Chúng ta học cách yêu thương kẻ thù, cầu nguyện cho những người ngược đãi mình, tha thứ cho những ai xúc phạm mình, và phục vụ những người bé mọn nhất. Đây không phải là một sự giả tạo hay ép buộc, mà là kết quả tự nhiên của một trái tim đã được đổi mới bởi ân sủng. Chúng ta không làm những điều này bằng sức riêng của mình, mà là nhờ quyền năng của Thánh Thần đang hoạt động trong chúng ta.

Sự biến đổi này cũng bao gồm việc chúng ta học cách vác thập giá mình mỗi ngày. Cuộc đời theo Chúa không phải lúc nào cũng trải hoa hồng. Sẽ có những lúc chúng ta phải đối mặt với thử thách, đau khổ, sự hiểu lầm, hay sự từ chối của thế gian. Nhưng khi chúng ta đã được biến đổi, chúng ta nhìn những thập giá ấy không phải là gánh nặng không thể chịu nổi, mà là cơ hội để hiệp thông với Chúa Kitô trong cuộc khổ nạn của Người, và để lớn lên trong đức tin. Chúng ta tin rằng sau thập giá là vinh quang, sau đau khổ là sự phục sinh.

Vậy, làm thế nào để chúng ta có thể kinh nghiệm được sự biến đổi này trong cuộc đời mình? Điều đó đòi hỏi một sự mở lòng hoàn toàn cho Thiên Chúa. Nó đòi hỏi chúng ta phải lắng nghe Lời Chúa một cách chăm chú, để Lời Người thấm nhập vào tâm hồn và biến đổi chúng ta từ bên trong. Nó đòi hỏi chúng ta phải cầu nguyện không ngừng, để giữ mối tương quan mật thiết với Chúa, để xin ơn soi sáng và sức mạnh từ Người. Nó đòi hỏi chúng ta phải siêng năng lãnh nhận các Bí tích, đặc biệt là Bí tích Thánh Thể và Bí tích Hòa Giải, nơi chúng ta được nuôi dưỡng và thanh tẩy bởi ân sủng Chúa. Và cuối cùng, nó đòi hỏi chúng ta phải sống Lời Chúa trong đời thường, phải thực hành tình yêu thương và lòng bác ái đối với mọi người, đặc biệt là những người nghèo khổ, bị bỏ rơi, và cần được giúp đỡ.

Sự biến đổi khi bước theo Chúa Giêsu không chỉ là một lợi ích cá nhân, mà còn là một chứng tá sống động cho thế giới. Khi chúng ta được biến đổi, cuộc đời chúng ta trở thành một ánh sáng, một dấu chỉ cho thấy quyền năng và tình yêu của Thiên Chúa. Chúng ta trở thành những khí cụ của Chúa để mang Tin Mừng đến cho những người xung quanh, không phải bằng lời nói suông, mà bằng chính cuộc sống của mình.

Kính thưa quý vị anh chị em, mỗi ngày là một cơ hội mới để chúng ta tiếp tục hành trình biến đổi này. Hãy để Chúa Giêsu làm chủ cuộc đời chúng ta, để Người gọt giũa và biến đổi chúng ta theo hình ảnh Người. Hãy tin tưởng vào quyền năng của Người, và hãy cộng tác với ơn thánh Người. Chắc chắn rằng, khi chúng ta hết lòng bước theo Chúa, cuộc đời chúng ta sẽ không ngừng được đổi mới, trở nên giống Chúa hơn, và trở thành một chứng nhân sống động cho Tin Mừng của Người giữa thế giới này. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

NGƯỜI LÀ AI VÀ CON ĐƯỜNG CỦA NGƯỜI

Kính thưa quý ông bà và anh chị em thân mến,

Chúng ta đang cùng nhau bước vào một trong những đoạn Tin Mừng quan trọng và sâu sắc nhất của thánh Mát-thêu, một đoạn văn mà mỗi từ, mỗi câu đều chứa đựng những chân lý nền tảng về căn tính của Đức Giê-su, về sứ mạng của Hội Thánh, và về con đường của người môn đệ đích thực. Đoạn Tin Mừng hôm nay đưa chúng ta đến một địa danh đặc biệt: miền Xê-da-rê Phi-líp-phê. Đây không chỉ là một địa điểm địa lý, mà còn là một không gian biểu tượng. Xê-da-rê Phi-líp-phê là một thành phố được xây dựng bởi Hê-rô-đê Phi-líp-phê để vinh danh hoàng đế Rô-ma Xê-da và chính ông ta. Nơi đây có đền thờ các thần ngoại giáo, có hang động thờ thần Pan, một vị thần của Hy Lạp. Giữa khung cảnh đa thần, nơi quyền lực trần thế và các thần tượng giả dối ngự trị, Đức Giê-su đã đặt ra một câu hỏi định mệnh cho các môn đệ của Người.

Câu hỏi đầu tiên của Người thật đơn giản nhưng lại mở ra một cuộc khảo sát sâu rộng về nhận thức của con người: “Người ta nói Con Người là ai?” Câu hỏi này không phải để Đức Giê-su tìm kiếm thông tin, vì Người vốn là Thiên Chúa toàn tri. Đây là một lời mời gọi các môn đệ nhìn lại những gì đang diễn ra xung quanh họ, những lời đồn đại, những suy đoán của quần chúng về căn tính của Người. Các môn đệ đã trả lời một cách trung thực những gì họ nghe được: “Kẻ thì nói là ông Gio-an Tẩy Giả, kẻ thì bảo là ông Ê-li-a, người khác lại cho là ông Giê-rê-mi-a hay một trong các vị ngôn sứ.” Những câu trả lời này cho thấy rằng dân chúng đã nhận ra nơi Đức Giê-su một điều gì đó phi thường, một sự hiện diện của Thiên Chúa, một quyền năng ngôn sứ. Gio-an Tẩy Giả là người đã chuẩn bị con đường cho Đấng Mê-si-a; Ê-li-a là ngôn sứ vĩ đại được mong đợi sẽ trở lại trước ngày của Chúa; Giê-rê-mi-a là ngôn sứ của sự than khóc và đau khổ, nhưng cũng là người mang hy vọng về giao ước mới. Tất cả những nhận định này đều đúng ở một mức độ nào đó, nhưng chúng đều chưa chạm đến cốt lõi của vấn đề. Chúng chỉ là những mảnh ghép rời rạc của một bức tranh vĩ đại mà con người chưa thể hình dung trọn vẹn. Chúng là những tiếng vọng của quá khứ, những mong đợi của truyền thống, nhưng chưa phải là tiếng nói của chân lý trọn vẹn.

Sau khi lắng nghe những ý kiến từ bên ngoài, Đức Giê-su quay sang các môn đệ với một câu hỏi trực diện hơn, mang tính cá vị và quyết định hơn: “Còn anh em, anh em nói Thầy là ai?” Đây là câu hỏi mà mỗi người chúng ta, ở mọi thời đại, đều phải đối diện. Câu hỏi này không còn là về những gì “người ta nói”, mà là về điều “anh em nói”, về niềm tin cá nhân, về mối tương quan riêng tư của chúng ta với Đức Giê-su. Trong khoảnh khắc thinh lặng đầy ý nghĩa đó, một tiếng nói đã vang lên, một tiếng nói không phải từ sự suy luận của trí óc hay từ những lời đồn đại của đám đông, mà từ một nguồn mạch sâu xa hơn. Đó là tiếng của ông Si-môn Phê-rô: “Thầy là Đấng Ki-tô, Con Thiên Chúa hằng sống.”

Lời tuyên xưng của Phê-rô không chỉ là một câu trả lời đúng, mà là một mặc khải. “Đấng Ki-tô” (Messiah) là tước hiệu mà dân Ít-ra-en đã chờ đợi hàng ngàn năm, Đấng được xức dầu để giải thoát dân Chúa. Nhưng Phê-rô còn đi xa hơn: “Con Thiên Chúa hằng sống.” Đây là một lời tuyên xưng về thần tính của Đức Giê-su, một sự nhận biết Người không chỉ là một ngôn sứ vĩ đại, một người được Thiên Chúa sai đến, mà chính là Con Một của Thiên Chúa, Đấng đồng bản thể với Chúa Cha. Lời tuyên xưng này là đỉnh cao của đức tin, là nền tảng cho tất cả những gì sẽ đến. Đức Giê-su đã xác nhận điều đó khi Người nói với Phê-rô: “Này anh Si-môn con ông Giô-na, anh thật là người có phúc, vì không phải phàm nhân mặc khải cho anh điều ấy, nhưng là Cha của Thầy, Đấng ngự trên trời.” Điều này khẳng định rằng đức tin đích thực không phải là thành quả của sự thông minh hay nỗ lực của con người, mà là một hồng ân đến từ Thiên Chúa. Chính Chúa Cha đã mở lòng Phê-rô để ông có thể nhận ra Con của Người. Đây là một bài học quan trọng cho chúng ta: đức tin là một món quà, một sự mặc khải liên lỉ mà Thiên Chúa ban tặng cho những ai biết mở lòng đón nhận.

Và từ lời tuyên xưng mặc khải ấy, Đức Giê-su đã công bố một lời hứa vĩ đại, một lời hứa sẽ định hình lịch sử cứu độ: “Còn Thầy, Thầy bảo cho anh biết: anh là Phê-rô, nghĩa là Tảng Đá, trên tảng đá này, Thầy sẽ xây Hội Thánh của Thầy, và quyền lực tử thần sẽ không thắng nổi.” Si-môn, con ông Giô-na, giờ đây được ban một tên mới: Phê-rô, nghĩa là “đá tảng”. Tên mới này mang một ý nghĩa sâu sắc về sứ mạng và vai trò của ông. Phê-rô sẽ là nền tảng vững chắc mà trên đó Đức Giê-su sẽ xây dựng Hội Thánh của Người. Hội Thánh không phải là một tổ chức do con người thành lập, mà là công trình của chính Đức Ki-tô, được xây dựng trên đức tin kiên vững của Phê-rô, được mặc khải bởi Chúa Cha. Lời hứa “quyền lực tử thần sẽ không thắng nổi” là một sự đảm bảo tuyệt đối về sự tồn tại vĩnh cửu của Hội Thánh, dù phải đối mặt với bao nhiêu thử thách, bách hại và sự tấn công của sự dữ. Đây là niềm hy vọng và sự an ủi cho mọi tín hữu qua mọi thời đại.

Không chỉ là nền tảng, Phê-rô còn được trao một quyền năng đặc biệt: “Thầy sẽ trao cho anh chìa khoá Nước Trời: dưới đất, anh ràng buộc điều gì, trên trời cũng sẽ ràng buộc như vậy; dưới đất, anh tháo cởi điều gì, trên trời cũng sẽ tháo cởi như vậy.” Chìa khóa là biểu tượng của quyền hành, của sự quản lý, của khả năng mở và đóng. Việc trao chìa khóa Nước Trời cho Phê-rô có nghĩa là ông được ban quyền tối thượng trong việc hướng dẫn và cai quản Hội Thánh, đặc biệt là trong việc giảng dạy chân lý, ban phát các bí tích, và tha tội. Quyền “ràng buộc và tháo cởi” không chỉ là quyền tha tội hay giữ tội, mà còn là quyền ban hành luật lệ, giải thích giáo lý, và đưa ra những quyết định mục vụ có giá trị thiêng liêng. Quyền này không phải là của riêng Phê-rô, mà là quyền được trao cho ông để phục vụ Hội Thánh, để đảm bảo rằng ý muốn của Thiên Chúa được thực hiện trên trái đất này. Đây là nền tảng cho vai trò của Giáo hoàng và hàng giáo phẩm trong Hội Thánh Công giáo, những người kế vị Phê-rô và các Tông đồ, tiếp tục sứ mạng của Người trong việc dẫn dắt Dân Chúa.

Tuy nhiên, ngay sau lời tuyên xưng vĩ đại và lời hứa trọng thể, Đức Giê-su lại ra lệnh cho các môn đệ “không được nói cho ai biết Người là Đấng Ki-tô.” Điều này có vẻ mâu thuẫn, nhưng lại vô cùng cần thiết. Vào thời điểm đó, khái niệm về Đấng Mê-si-a trong tâm trí người Do Thái thường gắn liền với một vị vua chính trị, một người giải phóng dân tộc khỏi ách đô hộ Rô-ma. Đức Giê-su không muốn căn tính của Người bị hiểu lầm và bị lợi dụng cho những mục đích trần tục. Người muốn các môn đệ và dân chúng hiểu rằng Người là Đấng Mê-si-a theo một ý nghĩa hoàn toàn khác, một Đấng Mê-si-a của sự đau khổ, của sự phục vụ và của thập giá. Để mặc khải chân lý này, Đức Giê-su bắt đầu một giai đoạn mới trong việc huấn luyện các môn đệ.

“Từ lúc đó, Đức Giê-su bắt đầu tỏ cho các môn đệ biết: Người phải đi Giê-ru-sa-lem, phải chịu nhiều đau khổ do các kỳ mục, các thượng tế và kinh sư gây ra, rồi bị giết chết, và ngày thứ ba sẽ trỗi dậy.” Đây là lời tiên báo đầu tiên về cuộc Khổ Nạn của Đức Giê-su. Lời tiên báo này chắc chắn đã gây sốc và khó hiểu cho các môn đệ. Làm sao Đấng Ki-tô, Con Thiên Chúa hằng sống, lại phải chịu đau khổ và bị giết chết? Điều này hoàn toàn trái ngược với những mong đợi về một Đấng Mê-si-a vinh quang, đầy quyền lực. Các môn đệ, đặc biệt là Phê-rô, vẫn còn bị giam hãm trong tư duy trần thế, tư duy của con người.

Phản ứng của Phê-rô là một minh chứng rõ ràng cho sự khó khăn trong việc chấp nhận chân lý này. “Ông Phê-rô liền kéo riêng Người ra và bắt đầu trách Người: ‘Xin Thiên Chúa thương đừng để Thầy gặp phải chuyện ấy!’” Lời trách móc của Phê-rô xuất phát từ tình yêu thương, từ sự quan tâm đến Thầy của mình, nhưng đó là một tình yêu thương theo kiểu con người, một sự quan tâm không hiểu được ý định của Thiên Chúa. Phê-rô muốn bảo vệ Đức Giê-su khỏi đau khổ, muốn tránh xa con đường thập giá, vì ông chưa hiểu rằng chính qua đau khổ và cái chết mà sự cứu độ mới được thực hiện. Ông muốn một Đấng Mê-si-a chiến thắng theo cách trần thế, chứ không phải một Đấng Mê-si-a chịu đóng đinh.

Và rồi, Đức Giê-su đã quay lại và nói với Phê-rô những lời lẽ gay gắt nhất mà Người từng nói với bất kỳ ai trong Tin Mừng: “Xa-tan, lui lại đàng sau Thầy! Anh cản lối Thầy, vì tư tưởng của anh không phải là tư tưởng của Thiên Chúa, mà là của loài người.” Những lời này thật sự gây chấn động. Chỉ vài khoảnh khắc trước đó, Phê-rô được gọi là “người có phúc” và là “tảng đá” mà trên đó Hội Thánh được xây dựng. Giờ đây, ông lại bị gọi là “Xa-tan”, là “chướng ngại vật”. Điều này không phải là một sự phủ nhận hoàn toàn vai trò của Phê-rô, mà là một lời cảnh báo nghiêm khắc về sự nguy hiểm của việc để tư tưởng loài người lấn át tư tưởng của Thiên Chúa. “Xa-tan” ở đây không phải là quỷ dữ theo nghĩa đen, mà là biểu tượng cho bất kỳ điều gì cản trở ý định của Thiên Chúa, bất kỳ cám dỗ nào muốn tránh né thập giá và con đường hy sinh. Tư tưởng của Phê-rô, xuất phát từ tình cảm con người, lại vô tình trở thành một trở ngại cho sứ mạng cứu độ của Đức Giê-su.

Kính thưa quý vị, đoạn Tin Mừng này là một lời mời gọi sâu sắc để chúng ta suy tư về căn tính của Đức Giê-su trong cuộc đời mình và về con đường mà chúng ta được mời gọi bước theo Người. Câu hỏi “Còn anh em, anh em nói Thầy là ai?” vẫn vang vọng trong tâm hồn mỗi người chúng ta hôm nay. Chúng ta có tuyên xưng Đức Giê-su là Đấng Ki-tô, Con Thiên Chúa hằng sống, không chỉ bằng lời nói mà còn bằng cả cuộc đời mình không? Chúng ta có nhận ra rằng đức tin này là một hồng ân đến từ Chúa Cha, một mặc khải mà chúng ta cần trân trọng và nuôi dưỡng mỗi ngày không?

Và một khi đã tuyên xưng Đức Giê-su là Đấng Ki-tô, chúng ta phải đối diện với thực tế về con đường của Người: con đường của thập giá. Đức Giê-su không phải là một Đấng Mê-si-a của quyền lực trần thế, của sự dễ dãi và vinh quang giả tạo. Người là Đấng Mê-si-a của sự hy sinh, của tình yêu đến cùng, của cái chết để mang lại sự sống. Lời tiên báo về cuộc Khổ Nạn và sự Phục Sinh của Người là lời mặc khải về ý định cứu độ của Thiên Chúa, một ý định mà trí tuệ con người khó có thể nắm bắt trọn vẹn. Chúng ta, giống như Phê-rô, thường muốn tránh né đau khổ, muốn tìm kiếm sự an toàn và thoải mái. Chúng ta thường có tư tưởng của loài người, muốn một Thiên Chúa ban phát mọi điều tốt lành mà không đòi hỏi sự hy sinh.

Nhưng Đức Giê-su đã dạy chúng ta rằng con đường của Người là con đường hẹp, con đường của thập giá. Để trở thành môn đệ đích thực của Người, chúng ta phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mình hằng ngày mà theo Người. Điều này không có nghĩa là chúng ta phải tìm kiếm đau khổ, nhưng là chấp nhận những đau khổ, thử thách, và khó khăn trong cuộc sống như một phần của hành trình theo Chúa. Đó có thể là sự hy sinh trong tình yêu thương gia đình, sự kiên nhẫn trong công việc, sự tha thứ cho người khác, hay sự chấp nhận những giới hạn của bản thân. Mỗi khi chúng ta đối diện với một thử thách và chọn tin tưởng vào ý định của Thiên Chúa thay vì dựa vào sự khôn ngoan của riêng mình, chúng ta đang sống tư tưởng của Thiên Chúa. Mỗi khi chúng ta chọn yêu thương và phục vụ, ngay cả khi điều đó đòi hỏi sự hy sinh, chúng ta đang bước theo con đường của Đấng Ki-tô chịu đóng đinh.

Lời cảnh báo “Xa-tan, lui lại đàng sau Thầy!” không chỉ dành cho Phê-rô mà còn cho mỗi người chúng ta. Nó nhắc nhở chúng ta về sự nguy hiểm của việc để những tư tưởng ích kỷ, những mong muốn trần tục, hay những nỗi sợ hãi của con người chi phối cuộc đời mình và cản trở chúng ta đi theo ý Chúa. Đôi khi, chính những điều tưởng chừng như tốt đẹp, như tình yêu thương hay sự quan tâm, lại có thể trở thành “chướng ngại vật” nếu chúng không phù hợp với ý định của Thiên Chúa.

Vậy, chúng ta được mời gọi để liên tục tự vấn: Ai là Đức Giê-su đối với tôi? Và tôi có sẵn lòng bước theo con đường của Người, con đường của thập giá, để đạt tới vinh quang phục sinh không? Xin cho mỗi người chúng ta, nhờ ơn Chúa Thánh Thần, luôn biết lắng nghe tiếng Chúa Cha mặc khải về căn tính của Con Người, để chúng ta có thể tuyên xưng Người là Đấng Ki-tô, Con Thiên Chúa hằng sống, và vững bước theo Người trên con đường tình yêu và hy sinh. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

ĐÁ TẢNG ĐỨC TIN VÀ CON ĐƯỜNG THẬP GIÁ

Bài Tin Mừng Mátthêu hôm nay đưa chúng ta đến một khoảnh khắc trọng đại trong cuộc đời công khai của Chúa Giêsu, một khúc quanh định hình sứ mạng của Người và tương lai của Hội Thánh. Tại địa hạt Cêsarêa Philipphê, một vùng đất mang đậm dấu ấn của quyền lực trần thế và các vị thần ngoại giáo, Chúa Giêsu đã đặt ra một câu hỏi then chốt, không chỉ cho các môn đệ mà còn cho mỗi người chúng ta qua mọi thời đại: “Người ta bảo Con Người là ai?” và sâu xa hơn, “Phần các con, các con bảo Thầy là ai?” Câu hỏi này không chỉ là một cuộc khảo sát ý kiến quần chúng hay một bài kiểm tra kiến thức của các môn đệ, mà là một lời mời gọi đi vào chiều sâu của đức tin, một sự mặc khải về căn tính của Người và về sứ mạng mà Người sắp trao phó.

Khi Chúa Giêsu hỏi về nhận định của dân chúng, các môn đệ đã đưa ra những câu trả lời quen thuộc: Gioan Tẩy Giả, Êlia, Giêrêmia hay một tiên tri nào đó. Điều này cho thấy Chúa Giêsu được nhìn nhận là một nhân vật vĩ đại, một ngôn sứ mang sứ điệp từ Thiên Chúa, thậm chí là sự tái xuất hiện của một vị ngôn sứ thời xưa. Dân chúng nhận ra quyền năng và lời nói của Người có sức lay động, nhưng họ vẫn chưa thể vượt qua được bức màn của những nhận định nhân loại để chạm đến căn tính thần linh của Người. Họ nhìn thấy những dấu hiệu, những phép lạ, nhưng tâm trí họ vẫn bị giới hạn bởi những khuôn mẫu đã biết, không thể nhận ra Đấng Mêsia theo một cách thức hoàn toàn mới mẻ và khác biệt. Sự nhầm lẫn này không phải do ác ý, mà do sự thiếu vắng mặc khải từ Thiên Chúa và sự bám víu vào những kỳ vọng trần thế về một Đấng Cứu Thế đầy quyền lực và vinh quang.

Nhưng khi Chúa Giêsu chuyển sang câu hỏi cá nhân hơn, “Phần các con, các con bảo Thầy là ai?”, một câu trả lời đã vang lên đầy mạnh mẽ và dứt khoát từ Simon Phêrô: “Thầy là Đức Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống.” Đây không phải là một kết luận dựa trên suy luận logic hay kiến thức học hỏi, mà là một lời tuyên xưng đức tin phát xuất từ sự mặc khải của chính Thiên Chúa Cha. Chúa Giêsu đã xác nhận điều đó: “Hỡi Simon con ông Giona, con có phúc, vì chẳng phải xác thịt hay máu huyết mạc khải cho con, nhưng là Cha Thầy, Đấng ngự trên trời.” Lời tuyên xưng này là đỉnh cao của đức tin, là khoảnh khắc mà con người được nâng lên khỏi giới hạn của lý trí để đón nhận chân lý thần linh. Nó cho thấy rằng, để thực sự biết Chúa Giêsu là ai, chúng ta cần ơn sủng của Thiên Chúa, cần sự soi sáng của Chúa Thánh Thần, chứ không chỉ dựa vào khả năng nhận thức của bản thân. Đức tin là một hồng ân, một sự mặc khải, chứ không phải là thành quả của nỗ lực con người.

Và từ lời tuyên xưng đức tin ấy, Chúa Giêsu đã trao cho Simon một sứ mạng trọng đại, một vai trò không thể thay thế trong công trình cứu độ của Người: “Vậy Thầy bảo cho con biết: Con là Đá, trên đá này Thầy sẽ xây Hội Thánh của Thầy, và cửa địa ngục sẽ không thắng được.” Simon, người ngư phủ đơn sơ, yếu đuối, nay được Chúa đặt tên là Kêpha (Đá) trong tiếng Aram, hay Petros (Phêrô) trong tiếng Hy Lạp, trở thành nền tảng vững chắc cho Hội Thánh của Chúa. Điều này thật đáng kinh ngạc, bởi một con người phàm trần, với mọi giới hạn và yếu đuối, lại được chọn làm nền móng cho một công trình thần linh. Nhưng chính trong sự yếu đuối của con người mà quyền năng của Thiên Chúa được biểu lộ cách trọn vẹn nhất. Hội Thánh được xây dựng trên Phêrô không phải vì sức mạnh hay tài năng của ông, mà vì ơn sủng và lời hứa của chính Chúa Giêsu. Lời hứa “cửa địa ngục sẽ không thắng được” là một bảo đảm vĩnh cửu về sự tồn tại và phát triển của Hội Thánh, bất chấp mọi thử thách, bách hại và cám dỗ từ bên trong cũng như bên ngoài.

Tiếp theo, Chúa Giêsu trao cho Phêrô “chìa khoá Nước trời” và quyền “cầm buộc và tháo cởi.” Quyền năng này không chỉ giới hạn trong việc tha tội hay giảng dạy, mà còn bao hàm thẩm quyền tối cao trong việc quản lý, hướng dẫn và phân định trong Hội Thánh. “Sự gì con cầm buộc dưới đất, trên trời cũng cầm buộc; và sự gì con cởi mở dưới đất, trên trời cũng cởi mở” cho thấy sự hiệp thông mật thiết giữa quyền bính của Phêrô trên trần gian và quyền năng của Thiên Chúa trên trời. Đây là nền tảng cho vai trò của Giáo hoàng và hàng giáo phẩm trong việc gìn giữ và truyền đạt đức tin, ban phát các bí tích và hướng dẫn dân Chúa trên con đường cứu độ. Chìa khóa Nước Trời là biểu tượng của quyền năng mở và đóng, của sự cai quản và mục vụ, một trách nhiệm nặng nề nhưng cũng đầy vinh dự.

Tuy nhiên, ngay sau khoảnh khắc vinh quang của lời tuyên xưng và sự trao quyền, một khúc quanh đầy kịch tính đã xảy ra. Chúa Giêsu bắt đầu tỏ cho các môn đệ thấy con đường khổ nạn và cái chết sắp đến của Người tại Giêrusalem. Đây là một sự mặc khải gây sốc, hoàn toàn đi ngược lại với những kỳ vọng của các môn đệ và của dân Do Thái về một Đấng Mêsia vinh quang, đầy quyền lực, sẽ giải phóng họ khỏi ách thống trị của ngoại bang. Đối với họ, ý tưởng về một Đấng Mêsia phải chịu đau khổ và bị giết chết là một sự mâu thuẫn không thể chấp nhận được, một sự sỉ nhục không thể tưởng tượng nổi. Họ mong đợi một vị vua, một thủ lĩnh quân sự, chứ không phải một người tôi tớ đau khổ.

Phêrô, người vừa được nâng lên làm “Đá Tảng,” nay lại trở thành “viên đá vấp phạm.” Ông đã kéo Chúa Giêsu lại và can gián Người: “Lạy Thầy, xin Chúa giúp Thầy khỏi điều đó. Thầy chẳng phải như vậy đâu.” Lời can gián này xuất phát từ lòng yêu mến Thầy, từ sự lo lắng và mong muốn Thầy được an toàn, được vinh quang. Phêrô chưa thể hiểu được mầu nhiệm thập giá, chưa thể chấp nhận một Đấng Mêsia phải chịu nhục nhã và cái chết. Ông nhìn mọi sự theo nhãn quan của con người, theo logic của thế gian, nơi mà thành công gắn liền với quyền lực và chiến thắng, chứ không phải với sự hy sinh và đau khổ. Ông muốn bảo vệ Chúa Giêsu khỏi con đường mà ông cho là thất bại, là bi kịch.

Phản ứng của Chúa Giêsu trước lời can gián của Phêrô thật mạnh mẽ và bất ngờ: “Hỡi Satan, hãy lui ra đàng sau Thầy: con làm cho Thầy vấp phạm, vì con chẳng hiểu biết những sự thuộc về Thiên Chúa, mà chỉ hiểu biết những sự thuộc về loài người.” Lời quở trách này không nhằm kết án Phêrô là ác quỷ, mà là để vạch trần cám dỗ mà Phêrô đang vô tình trở thành khí cụ. Cám dỗ tránh con đường thập giá, tránh sự đau khổ và hy sinh, là cám dỗ lớn nhất mà chính Chúa Giêsu đã phải đối mặt trong hoang địa, và nay nó lại xuất hiện qua lời nói của người môn đệ thân tín nhất. “Lui ra đàng sau Thầy” là một lời nhắc nhở Phêrô trở lại vị trí của một môn đệ, người phải đi theo Thầy, chứ không phải dẫn dắt hay can thiệp vào kế hoạch của Thiên Chúa. Nó cũng là lời mời gọi Phêrô từ bỏ tư duy thế tục để đón nhận tư duy của Thiên Chúa.

Sự tương phản giữa “những sự thuộc về Thiên Chúa” và “những sự thuộc về loài người” là trọng tâm của bài học này. Tư duy của Thiên Chúa là tư duy của tình yêu tự hiến, của sự vâng phục trọn vẹn ý Cha, ngay cả khi điều đó dẫn đến thập giá và cái chết. Tư duy của loài người thường bị chi phối bởi sự tìm kiếm an toàn, vinh quang, quyền lực và sự tránh né đau khổ. Phêrô, trong khoảnh khắc đó, đã để cho tư duy loài người lấn át, không thể nhìn thấy sự khôn ngoan và quyền năng của Thiên Chúa trong con đường thập giá. Mầu nhiệm cứu độ không thể được hiểu bằng logic nhân loại; nó đòi hỏi đức tin và sự vâng phục.

Bài Tin Mừng này là một lời nhắc nhở mạnh mẽ cho mỗi người chúng ta và cho toàn thể Hội Thánh. Chúng ta được mời gọi tuyên xưng Chúa Giêsu là Đức Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống, không chỉ bằng lời nói mà bằng cả cuộc đời. Lời tuyên xưng này phải xuất phát từ sự mặc khải của Chúa Cha, từ một đức tin sâu sắc và chân thành. Đồng thời, chúng ta cũng được mời gọi chấp nhận con đường của Chúa Giêsu, con đường của thập giá, của sự hy sinh và tự hủy. Con đường này không dễ dàng, nó đòi hỏi sự từ bỏ bản thân, sự chấp nhận đau khổ và sự vâng phục ý Thiên Chúa.

Hội Thánh, được xây dựng trên nền tảng Phêrô, vẫn luôn phải đối mặt với cám dỗ của “những sự thuộc về loài người.” Đó là cám dỗ tìm kiếm quyền lực trần thế, sự giàu có, sự thoải mái, sự chấp nhận của thế gian, thay vì kiên trì trên con đường hẹp của Tin Mừng. Đó là cám dỗ tránh né sự đau khổ, sự bách hại, sự hiểu lầm khi sống đúng với đức tin. Nhưng chính trong sự yếu đuối và những thử thách ấy, Hội Thánh mới thực sự thể hiện được sức mạnh của Thiên Chúa, bởi vì “cửa địa ngục sẽ không thắng được” Hội Thánh của Người.

Mỗi Kitô hữu cũng là một “Phêrô” trong cuộc đời mình. Chúng ta được mời gọi trở thành đá tảng đức tin cho gia đình, cho cộng đoàn, bằng cách sống trọn vẹn lời tuyên xưng về Chúa Giêsu. Nhưng chúng ta cũng có thể trở thành “viên đá vấp phạm” khi để cho những toan tính, những lo lắng, những mong muốn của bản thân lấn át ý Chúa. Chúng ta thường muốn Chúa ban cho mình một con đường dễ dàng, một cuộc sống không thử thách, một đức tin không đòi hỏi hy sinh. Nhưng Chúa Giêsu đã chỉ cho chúng ta thấy rằng con đường dẫn đến sự sống vĩnh cửu là con đường hẹp, con đường của thập giá.

Vì vậy, bài Tin Mừng hôm nay mời gọi chúng ta suy tư sâu sắc về đức tin của mình. Chúng ta có thực sự tin Chúa Giêsu là Con Thiên Chúa hằng sống, Đấng đã chết và sống lại để cứu độ chúng ta? Và chúng ta có sẵn lòng đi theo Người trên con đường mà Người đã chọn, con đường của tình yêu tự hiến và sự vâng phục trọn vẹn ý Cha, ngay cả khi con đường đó đầy chông gai và thử thách? Xin Chúa ban cho chúng ta ơn soi sáng để luôn biết đặt tâm trí mình vào “những sự thuộc về Thiên Chúa,” để dù có những lúc yếu đuối vấp ngã như Phêrô, chúng ta vẫn biết đứng dậy và tiếp tục bước theo dấu chân Thầy, với niềm tin vững chắc vào lời hứa của Người rằng “cửa địa ngục sẽ không thắng được.”

Lm. Anmai, CSsR

Back To Top