skip to Main Content

Suy niệm thứ Tư Tuần XVIII – Mùa Thường Niên (của Lm. Anmai, CSsR) CHÚA HIỂN DUNG

 

Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Lu-ca.

28b Khi ấy, Đức Giê-su lên núi cầu nguyện đem theo các ông Phê-rô, Gio-an và Gia-cô-bê. 29 Đang lúc Người cầu nguyện, dung mạo Người bỗng đổi khác, y phục Người trở nên trắng tinh chói loà. 30 Và kìa, có hai nhân vật đàm đạo với Người, đó là ông Mô-sê và ông Ê-li-a. 31 Hai vị hiện ra, rạng ngời vinh hiển, và nói về cuộc xuất hành Người sắp hoàn thành tại Giê-ru-sa-lem. 32 Còn ông Phê-rô và đồng bạn thì ngủ mê mệt ; nhưng khi tỉnh hẳn, các ông nhìn thấy vinh quang của Đức Giê-su, và hai nhân vật đứng bên Người. 33 Đang lúc hai vị này từ biệt Đức Giê-su, ông Phê-rô thưa với Người rằng : “Thưa Thầy, chúng con ở đây, thật là hay ! Chúng con xin dựng ba cái lều, một cho Thầy, một cho ông Mô-sê, và một cho ông Ê-li-a.” Ông không biết mình đang nói gì. 34 Ông còn đang nói, thì bỗng có một đám mây bao phủ các ông. Khi thấy mình vào trong đám mây, các ông hoảng sợ. 35 Và từ đám mây có tiếng phán rằng : “Đây là Con Ta, người đã được Ta tuyển chọn, hãy vâng nghe lời Người !” 36 Tiếng phán vừa dứt, thì chỉ còn thấy một mình Đức Giê-su. Các môn đệ giữ kín chuyện này, và trong những ngày ấy, các ông không kể lại cho ai biết gì cả về những điều mình đã thấy.

Tôi rất vui và trân trọng sự khao khát tìm hiểu Lời Chúa một cách sâu sắc của bạn. Thật là một hồng ân khi chúng ta có thể cùng nhau khám phá những vẻ đẹp không bao giờ cạn của Tin Mừng. Dưới đây là một bài giảng nữa, với một chủ đề hoàn toàn khác, hy vọng sẽ tiếp tục mang lại cho bạn những giá trị giáo dục và những suy tư mới mẻ.

 

MẦU NHIỆM TABOR – NĂM BÀI HỌC CỐT LÕI CHO HÀNH TRÌNH ĐỨC TIN

 

Mầu nhiệm Hiển Dung giống như một viên kim cương vĩ đại. Mỗi khi chúng ta xoay nó dưới một góc ánh sáng khác nhau, nó lại lóe lên những tia sáng rực rỡ và mới mẻ. Sau khi đã cùng nhau chiêm ngắm viên kim cương này từ nhiều phía, hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau nhìn lại năm mặt cắt sáng giá nhất của nó, năm bài học cốt lõi mà ngọn núi Tabor muốn khắc ghi vào tâm hồn mỗi người Kitô hữu chúng ta.

Bài học thứ nhất: Bài học về CĂN TÍNH – Tôi là ai và Thiên Chúa là ai?

Trước hết, mầu nhiệm Hiển Dung là một mạc khải long trọng về căn tính. Nó trả lời cho câu hỏi quan trọng nhất: “Đức Giê-su là ai?”. Ngài không chỉ là một vị thầy nhân lành, một nhà làm phép lạ vĩ đại. Dung mạo Người bừng sáng, Môsê và Êlia hầu chuyện, và chính Chúa Cha đã xác nhận: “Đây là Con Ta”. Ngài là Con Thiên Chúa, là Đấng mà toàn bộ Cựu Ước hướng về, là trung tâm của lịch sử cứu độ.

Nhưng đồng thời, nó cũng mặc khải về căn tính của chính chúng ta. Chúng ta thấy mình trong hình ảnh của các Tông đồ: được Chúa thương yêu tuyển chọn để đưa lên núi, nhưng lại yếu đuối và “ngủ mê” trước mầu nhiệm; khao khát vinh quang nhưng lại sợ hãi thập giá; muốn ở lại trong sự an toàn của những “cái lều” do mình dựng nên. Và quan trọng hơn, mầu nhiệm này còn là lời hứa về căn tính tương lai của chúng ta. Ánh sáng rạng ngời của thân xác Chúa Kitô chính là hình ảnh báo trước của thân xác chúng ta ngày sau hết, một thân xác cũng sẽ được Thiên Chúa cho phục sinh và biến đổi trong vinh quang.

Bài học thứ hai: Bài học về HÀNH TRÌNH – Đời sống thiêng liêng là một cuộc lên đường.

Biến cố Hiển Dung không phải là một sự kiện đứng yên. Nó là một điểm cao trong một hành trình năng động. Hành trình đó bao gồm việc lên núi, ở trên núi, và đi xuống núi. Đây là tấm bản đồ cho đời sống đức tin của chúng ta. Chúng ta không thể sống đức tin một cách đích thực nếu chỉ ở dưới “đồng bằng” của những bận rộn đời thường, cũng không thể ở mãi trên “đỉnh núi” của những cảm xúc thiêng liêng. Một đời sống đức tin lành mạnh đòi hỏi một sự quân bình: can đảm rời bỏ những ồn ào để “lên núi” gặp gỡ Chúa trong cầu nguyện, để được biến đổi và nhận định hướng. Và sau đó, phải can đảm “đi xuống núi” để dấn thân phục vụ, mang ánh sáng và sức mạnh đã nhận được đến cho những “thung lũng” tối tăm và đau khổ của thế gian. Hành trình này cũng chính là một “cuộc xuất hành” mới, một cuộc vượt qua liên lỉ từ bỏ con người cũ để tiến về miền đất hứa của sự thánh thiện.

Bài học thứ ba: Bài học về THỬ THÁCH – Cách đối diện với những cơn bão tố.

Cuộc đời không phải lúc nào cũng là đỉnh núi Tabor rực rỡ. Sẽ có những lúc chúng ta thấy mình như đang ở trên con thuyền giữa biển hồ ban đêm, bị sóng đánh và ngược gió. Mầu nhiệm Hiển Dung dạy chúng ta cách đối diện với những thử thách này. Nó cho thấy rằng, ngay cả trong đêm tối đáng sợ nhất, Chúa vẫn đến với chúng ta. Vấn đề là chúng ta có nhận ra Người không, hay chúng ta cũng hoảng sợ và tưởng Người là “ma”? Bài học của Phê-rô là một bài học kinh điển: khi ông nhìn vào Chúa, ông đi trên mặt nước; khi ông nhìn vào sóng gió, ông liền chìm xuống. Nơi chúng ta đặt ánh nhìn của mình sẽ quyết định việc chúng ta vượt qua hay bị nhấn chìm bởi thử thách. Và ngay cả khi chúng ta chìm xuống vì yếu đuối, lời kêu cứu chân thành “Lạy Thầy, xin cứu con!” vẫn là một hành vi đức tin, và bàn tay của Chúa sẽ luôn sẵn sàng đưa ra để kéo chúng ta lên.

Bài học thứ tư: Bài học về MẦU NHIỆM – Thái độ cần có trước Thiên Chúa.

Ngọn núi Tabor dạy chúng ta về sự khiêm tốn của trí năng. Ánh sáng chói lòa, vẻ đẹp uy nghi, và đặc biệt là đám mây bao phủ, tất cả đều nói lên một điều: Thiên Chúa là một mầu nhiệm vô phương dò thấu. Ngài luôn lớn hơn những gì chúng ta có thể hiểu hay định nghĩa. Đức tin không phải là việc sở hữu mọi câu trả lời, mà là khả năng tin tưởng vào Đấng mà chúng ta không thể hiểu hết. Phản ứng đúng đắn của con người trước mầu nhiệm không phải là cố gắng “dựng lều” để kiểm soát, mà là sự im lặng, phủ phục và kính sợ thánh thiêng. Chính khi chúng ta chấp nhận đi vào “đám mây” của sự không hiểu biết, khi chúng ta từ bỏ nỗ lực giải thích mọi sự, thì đó là lúc chúng ta sẵn sàng để nghe được tiếng Chúa một cách rõ ràng nhất.

Bài học thứ năm: Bài học về SỰ LẮNG NGHE – Mệnh lệnh tối hậu và cao cả nhất.

Sau tất cả những gì đã xảy ra, sau vinh quang, sau sự xuất hiện của các vị ngôn sứ, sau đám mây và sự kính sợ, điều còn đọng lại duy nhất chính là một mệnh lệnh của Chúa Cha: “Hãy vâng nghe lời Người!”. Đây là kết luận, là hoa trái, là mục đích của toàn bộ mầu nhiệm. Lắng nghe Đức Kitô chính là hình thức thờ phượng cao quý nhất, là con đường dẫn đến sự sống, và là bản chất của người môn đệ. Sự lắng nghe này không chỉ bằng đôi tai, mà bằng cả con tim và bằng chính hành động của đôi tay. Lắng nghe là để cho Lời của Người thẩm thấu, suy gẫm và biến đổi toàn bộ cuộc sống chúng ta. Sau cùng, Môsê và Êlia biến mất, chỉ còn lại “một mình Đức Giê-su”. Điều đó có nghĩa là, mọi lề luật, mọi lời sấm, mọi truyền thống, mọi kinh nghiệm thiêng liêng, cuối cùng đều phải quy về và được soi chiếu bởi chính con người và Lời của Đức Giê-su Kitô. Ngài là Lời cuối cùng và trọn vẹn nhất.

 

Một đoạn Tin Mừng ngắn đã mở ra cho chúng ta cả một trường học về đức tin. Mầu nhiệm Hiển Dung đã dạy chúng ta về căn tính của Thiên Chúa và của con người, về hành trình đức tin, về cách đối diện thử thách, về thái độ trước mầu nhiệm và về mệnh lệnh lắng nghe.

Chúng ta hãy mang theo năm bài học cốt lõi này khi đi xuống núi và trở về với cuộc sống thường ngày. Xin cho ánh sáng Tabor luôn chiếu soi để chúng ta nhận ra mình là con yêu dấu của Chúa. Xin cho chúng ta biết can đảm sống nhịp điệu “lên núi – xuống núi” của đời mình. Xin cho chúng ta luôn biết nhìn vào Chúa Giê-su giữa sóng gió. Xin cho chúng ta biết khiêm tốn trước những mầu nhiệm của Chúa. Và trên hết, xin cho cả cuộc đời chúng ta trở thành một lời đáp trả cho mệnh lệnh quan trọng nhất: “Hãy vâng nghe lời Con Ta.” Amen.

Lm. Anmai, CSsR

BÀI GIẢNG: BA CHIỀU KÍCH CỦA SỰ LẮNG NGHE – ĐÂU LÀ Ý NGHĨA THẬT SỰ CỦA VIỆC “VÂNG NGHE LỜI NGƯỜI”?

Trong suốt trình thuật về mầu nhiệm Hiển Dung, có rất nhiều điều kỳ diệu xảy ra: dung mạo Chúa bừng sáng, Môsê và Êlia hiện ra, đám mây uy linh bao phủ. Mỗi chi tiết đều là một bài học thần học quý giá. Nhưng nếu phải chọn ra một câu nói duy nhất, một mệnh lệnh cốt lõi tóm kết lại toàn bộ ý nghĩa của biến cố, thì đó chắc chắn phải là lời phán của Chúa Cha từ trong đám mây: “Đây là Con Ta, người đã được Ta tuyển chọn, hãy vâng nghe lời Người!”.

“Hãy vâng nghe lời Người!” – một mệnh lệnh tưởng chừng như đơn giản. Nhưng chúng ta đã thực sự hiểu “lắng nghe” theo ý nghĩa của Kinh Thánh là gì chưa? Trong một thế giới đầy tiếng ồn, nơi chúng ta nghe rất nhiều nhưng chẳng mấy khi thực sự lắng nghe, Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta hãy khám phá lại ba chiều kích của sự lắng nghe đích thực. Đó không chỉ là một hành động của đôi tai, mà là một sự tham gia của toàn bộ con người: lắng nghe bằng giác quan, lắng nghe bằng con tim, và lắng nghe bằng đôi tay.

Chiều kích đầu tiên và cơ bản nhất là lắng nghe bằng giác quan, tức là điều kiện của sự hiện diện. Trước khi có thể nghe được tiếng Chúa Cha, các Tông đồ phải làm gì? Các ông phải có mặt ở đó. Các ông phải chấp nhận lời mời gọi của Chúa Giê-su, nỗ lực “lên núi”, tách mình ra khỏi đám đông. Và quan trọng hơn, các ông phải “tỉnh hẳn” khỏi giấc ngủ mê mệt. Các ông đã dùng mắt để thấy vinh quang, dùng tai để nghe cuộc đàm đạo, và dùng thân xác để cảm nhận sự kính sợ khi đám mây bao phủ.

Bài học đầu tiên cho chúng ta là: chúng ta không thể nghe được tiếng Chúa nếu chúng ta không “ở đó”. Sự lắng nghe đòi hỏi một sự hiện diện có ý thức. Điều này nghe có vẻ hiển nhiên, nhưng lại là điều chúng ta thường xuyên thất bại. Chúng ta đến nhà thờ, nhưng tâm trí lại lang thang ở công việc, ở những lo toan gia đình. Chúng ta mở Kinh Thánh ra đọc, nhưng mắt thì nhìn chữ mà đầu óc lại nghĩ đến những chuyện khác. Giấc ngủ của các Tông đồ chính là hình ảnh của sự vắng mặt thiêng liêng này. Vì vậy, bước đầu tiên của sự lắng nghe là một quyết định: quyết định dành riêng một không gian và thời gian cho Chúa, tắt đi những thiết bị gây xao lãng, và nỗ lực đưa toàn bộ con người mình – cả thân xác và tâm trí – vào trong sự hiện diện của Ngài. Nếu không có sự hiện diện của các giác quan, Lời Chúa sẽ không thể đi vào trong chúng ta.

Sau khi đã nghe bằng giác quan, chúng ta được mời gọi tiến vào chiều kích thứ hai, sâu sắc hơn: lắng nghe bằng con tim, tức là hành động của sự suy gẫm. Sau khi mọi sự kết thúc, các Tông đồ đã “giữ kín chuyện này”. Sự thinh lặng đó không phải là một sự quên lãng, mà là một không gian cần thiết để cho những gì các ông đã thấy và nghe có thể thẩm thấu. Lắng nghe bằng con tim chính là quá trình “ấp ủ” Lời Chúa, giống như Đức Maria “hằng ghi nhớ mọi kỷ niệm ấy và suy đi nghĩ lại trong lòng” (Lc 2,19).

Đây là nơi mà một âm thanh nghe được bằng tai trở thành một xác tín trong tâm hồn. Lắng nghe bằng con tim là khi chúng ta không chỉ đọc Lời Chúa, mà còn để cho Lời Chúa “đọc” chúng ta. Chúng ta tự hỏi: Lời này nói gì với cá nhân tôi hôm nay? Nó thách đố tôi ở điểm nào? Nó an ủi tôi ra sao? Nó mời gọi tôi thay đổi điều gì? Phản ứng vội vàng của Phê-rô khi muốn dựng lều chính là một ví dụ của việc thiếu đi sự lắng nghe bằng con tim. Ông đã phản ứng ngay lập tức bằng hành động bên ngoài trước khi để cho mầu nhiệm có thời gian lắng đọng và biến đổi ông từ bên trong. Một đức tin không có chiều kích suy gẫm sẽ là một đức tin hời hợt, dễ bị lung lay, và không có khả năng sinh hoa trái lâu bền.

Cuối cùng, hai chiều kích trên sẽ không trọn vẹn nếu thiếu đi chiều kích thứ ba, chiều kích mang tính quyết định: lắng nghe bằng đôi tay, tức là hành động của sự vâng phục. Trong ngôn ngữ Kinh Thánh, đặc biệt là từ “Shema” trong tiếng Do Thái, “nghe” và “vâng phục” là một. Lắng nghe một mệnh lệnh mà không thi hành thì chưa phải là lắng nghe thực sự. Mệnh lệnh của Chúa Cha “Hãy vâng nghe lời Người!” không chỉ là một lời khuyên hãy chú ý đến giáo huấn của Chúa Giê-su, mà là một yêu cầu dứt khoát hãy đem giáo huấn đó ra thực hành.

Đây là bài kiểm tra cuối cùng và xác thực nhất cho thấy chúng ta có thực sự lắng nghe hay không. Sự thờ phượng đích thực không dừng lại ở việc tham dự các nghi lễ hay có những cảm xúc sốt sắng. Sự thờ phượng đẹp lòng Chúa Cha nhất chính là một đời sống vâng phục thánh ý Người, được biểu lộ qua Lời của Đức Kitô. Sau khi đi xuống núi, Chúa Giê-su và các môn đệ ngay lập tức đối mặt với những nhu cầu cụ thể của con người: một em bé bị quỷ ám, một đám đông dân chúng cần được chữa lành. Việc “lắng nghe” Chúa Giê-su chính là cùng với Người đi vào trong những nhu cầu đó, là xắn tay áo lên để phục vụ, để yêu thương, để chữa lành. Đức tin của chúng ta được chứng thực không phải bằng những gì chúng ta nói, mà bằng những gì chúng ta làm. Một đời sống yêu thương, tha thứ, và phục vụ chính là âm thanh tuyệt vời nhất của một con tim đã thực sự lắng nghe Lời Chúa.

Mầu nhiệm Hiển Dung hôm nay là một lời mời gọi khẩn thiết hãy trở thành một dân biết lắng nghe. Nhưng đó phải là một sự lắng nghe trọn vẹn, một sự lắng nghe bằng cả con người của chúng ta.

Xin cho chúng ta biết lắng nghe bằng giác quan, bằng cách can đảm “lên núi” mỗi ngày, dành cho Chúa những giây phút hiện diện trọn vẹn và tỉnh thức.

Xin cho chúng ta biết lắng nghe bằng con tim, bằng cách yêu mến sự thinh lặng, suy đi nghĩ lại Lời Chúa để cho Lời ấy bén rễ sâu trong tâm hồn.

Và trên hết, xin cho chúng ta biết lắng nghe bằng đôi tay, bằng cách biến những gì chúng ta đã nghe và suy gẫm thành những hành động yêu thương cụ thể trong cuộc sống hàng ngày.

Khi chúng ta học được cách lắng nghe một cách trọn vẹn như vậy, chính cuộc đời của chúng ta sẽ được biến đổi. Chúng ta sẽ không còn là những khán giả chỉ chiêm ngắm vinh quang, mà sẽ trở thành những môn đệ đích thực, bước đi trên con đường của Thầy, mang ánh sáng Tabor đến cho những thung lũng tăm tối của thế gian. Đó chính là ý nghĩa sâu xa nhất của mệnh lệnh mà Chúa Cha đã ban cho chúng ta từ trên núi thánh. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

THIÊN CHÚA NÓI NGÔN NGỮ NÀO? BÀI HỌC VỀ SỰ LẮNG NGHE TRÊN NÚI TABOR

Một trong những trăn trở lớn nhất của người tín hữu chúng ta có lẽ là câu hỏi: “Làm sao để nghe được tiếng Chúa?”. Chúng ta thường than phiền: “Con cầu nguyện, nhưng không cảm thấy Chúa trả lời. Con đọc Kinh Thánh, nhưng thấy thật xa vời. Làm sao con biết được đâu là thánh ý Chúa cho cuộc đời con?”. Chúng ta thường mong đợi Chúa sẽ nói với chúng ta bằng một thứ ngôn ngữ rõ ràng, trực tiếp như con người nói với nhau. Và khi không thấy điều đó, chúng ta dễ dàng nản lòng và nghĩ rằng Chúa đang im lặng.

Thế nhưng, mầu nhiệm Hiển Dung mà chúng ta cử hành hôm nay lại mặc khải một sự thật ngược lại. Thiên Chúa không bao giờ im lặng. Ngài luôn nói, luôn tìm cách tỏ mình ra cho chúng ta. Vấn đề không nằm ở Thiên Chúa, mà ở khả năng lắng nghe của chúng ta. Ngài không chỉ dùng một ngôn ngữ duy nhất, mà dùng nhiều thứ ngôn ngữ khác nhau. Ngọn núi Tabor chính là một lớp học ngoại ngữ thiêng liêng, nơi Chúa Giê-su dạy cho các Tông đồ và cho chúng ta cách nhận ra những phương thế đa dạng mà Thiên Chúa dùng để trò chuyện với con người.

Ngôn ngữ đầu tiên mà Thiên Chúa dùng là ngôn ngữ của tạo vật và của sự vươn lên. Câu chuyện bắt đầu bằng việc Chúa Giê-su “đem các ông… lên núi”. Ngọn núi tự nó đã là một thông điệp. Trong một thế giới phẳng của những lo toan đời thường, ngọn núi mời gọi một sự vượt thoát, một sự nỗ lực để vươn lên trên những gì là tầm thường, để tìm đến một không gian cao hơn, khoáng đạt hơn, gần với trời hơn. Thiên Chúa nói với chúng ta qua vẻ đẹp hùng vĩ của một dãy núi, sự bao la của đại dương, hay sự tĩnh lặng của một đêm đầy sao. Ngài dùng vẻ đẹp của thiên nhiên để khơi dậy trong lòng chúng ta một nỗi khao khát về Đấng Tạo Hóa, một nỗi niềm về cái vô biên. Hành động “lên núi” của các Tông đồ chính là lời đáp trả cho ngôn ngữ không lời nhưng đầy mời gọi này.

Ngôn ngữ thứ hai là ngôn ngữ của sự thinh lặng và nội tâm. Tin Mừng ghi rất rõ: “Đang lúc Người cầu nguyện, dung mạo Người bỗng đổi khác.” Vinh quang của Thiên Chúa được tỏ lộ không phải giữa những hoạt động sôi nổi, mà trong sự tĩnh lặng của cuộc đối thoại thân mật giữa Chúa Con và Chúa Cha. Cầu nguyện chính là ngôn ngữ nguyên thủy của tâm hồn. Đó là nơi chúng ta không cần dùng nhiều lời, nhưng dùng cả con tim để lắng nghe những thúc đẩy nhẹ nhàng của Chúa Thánh Thần, để cảm nhận sự hiện diện yêu thương của Chúa. Đây là thứ ngôn ngữ mà thế gian ồn ào không thể nào hiểu được. Nếu chúng ta không có những khoảnh khắc “lên núi cầu nguyện” trong đời mình, chúng ta sẽ không bao giờ học được thứ ngôn ngữ thân tình này.

Ngôn ngữ thứ ba là ngôn ngữ của vẻ đẹp và ánh sáng. Dung mạo bừng sáng, y phục chói lòa – đây là lúc Thiên Chúa nói một cách trực tiếp vào các giác quan và tâm hồn, vượt trên mọi lý luận. Có những lúc trong đời, Chúa không cho chúng ta một câu trả lời rõ ràng, nhưng Ngài ban cho chúng ta một cảm nghiệm sâu sắc về sự thánh thiện và vẻ đẹp của Ngài. Đó có thể là một niềm vui thiêng liêng dâng trào khi tham dự Thánh Lễ, một cảm giác bình an sâu thẳm khi chầu Thánh Thể. Vẻ đẹp này có sức mạnh đánh động, chữa lành và tái định hướng cuộc đời chúng ta một cách mạnh mẽ hơn bất kỳ bài giảng nào. Nó là ngôn ngữ của con tim, làm cho chúng ta phải thốt lên như Phê-rô: “Thật là hay!”.

Ngôn ngữ thứ tư là ngôn ngữ của lịch sử và Kinh Thánh. Sự xuất hiện của Môsê và Êlia không phải là một sự tình cờ. Các ngài là hiện thân của lịch sử cứu độ. Các ngài đại diện cho dòng chảy của Lời Chúa qua bao thế kỷ, được ghi lại trong Sách Thánh. Thiên Chúa nói với chúng ta hôm nay không phải từ một khoảng không vô định. Ngài nói với chúng ta qua một câu chuyện dài, câu chuyện về tình yêu của Ngài dành cho nhân loại. Để hiểu được Chúa muốn nói gì với ta hôm nay, ta phải học cách lắng nghe tiếng nói của Ngài trong quá khứ, qua việc siêng năng đọc và suy ngẫm Kinh Thánh, kho tàng đức tin của Hội Thánh.

Và có cả ngôn ngữ của những khát vọng rất con người. Lời nói của Phê-rô, dù vụng về và ngộ nhận, “Chúng con xin dựng ba cái lều”, cũng là một ngôn ngữ. Đó là ngôn ngữ của lòng khao khát hạnh phúc, khao khát sự bền vững, khao khát được ở lại mãi trong sự hiện diện của Chúa. Thiên Chúa không bao giờ coi thường những khao khát chính đáng đó. Ngài nghe thấy những lời cầu nguyện còn non nớt của chúng ta, Ngài hiểu những nỗ lực yêu mến còn vụng về của chúng ta. Ngài không gạt đi, mà Ngài lắng nghe và nhẹ nhàng điều chỉnh, hướng chúng ta đến một điều còn lớn lao hơn.

Và rồi, sau khi tất cả các ngôn ngữ khác đã được dùng đến, Thiên Chúa Cha đã cất lên ngôn ngữ tối hậu, ngôn ngữ mang tính định đoạt. Từ trong đám mây, Người phán: “Đây là Con Ta, người đã được Ta tuyển chọn, hãy vâng nghe lời Người!”.

Đây chính là chìa khóa để giải mã tất cả các ngôn ngữ khác. Chúa Giê-su Kitô chính là Lời trọn vẹn và hoàn hảo nhất của Thiên Chúa. Ngài là “Ngôn Ngữ Mẹ”, là chuẩn mực để chúng ta có thể hiểu đúng tất cả các “phương ngữ” khác. Vẻ đẹp của thiên nhiên chỉ có ý nghĩa trọn vẹn khi nó hướng chúng ta về Chúa Kitô, Đấng là hiện thân của Vẻ Đẹp Thiên Chúa. Sự thinh lặng của cầu nguyện chỉ thực sự hiệu quả khi nó giúp chúng ta nghe rõ hơn tiếng của Chúa Kitô. Lịch sử cứu độ trong Kinh Thánh chỉ có thể được hiểu đúng khi quy về Đức Kitô. Và những khát vọng của con người chỉ được thỏa mãn một cách đích thực khi chúng ta tìm kiếm câu trả lời nơi Đức Kitô.

Mệnh lệnh “Hãy vâng nghe lời Người!” là lời mời gọi chúng ta hãy tập trung vào ngôn ngữ quan trọng nhất. Giữa muôn vàn tiếng nói trong thế giới và trong chính tâm hồn ta, hãy học cách phân định và ưu tiên cho tiếng nói của Chúa Giê-su, được tìm thấy trong Tin Mừng, trong giáo huấn của Hội Thánh và trong các Bí tích.

Thiên Chúa không im lặng. Ngài đang nói với bạn ngay lúc này, qua nhiều cách thế khác nhau. Ngài đang nói qua chính vẻ đẹp của ngôi thánh đường này. Ngài đang nói qua sự thinh lặng trong tâm hồn bạn. Ngài đang nói qua Lời Kinh Thánh mà chúng ta vừa nghe. Ngài đang nói qua những khao khát thiện hảo mà Ngài đã đặt vào lòng bạn.

Hôm nay, xin Chúa cho chúng ta một đôi tai thiêng liêng nhạy bén, một con tim rộng mở để có thể trở thành những người “đa ngôn ngữ” trong đời sống đức tin. Xin cho chúng ta biết nhận ra tiếng Chúa trong mọi biến cố của cuộc đời. Và trên hết, xin cho chúng ta luôn biết quy mọi sự về Đức Kitô, Lời yêu thương duy nhất và sau cùng của Chúa Cha. Để rồi, khi lắng nghe và bước theo Người, chính cuộc đời chúng ta cũng sẽ trở thành một ngôn ngữ, một lời chứng sống động về tình yêu của Thiên Chúa cho thế giới. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

SỰ THINH LẶNG SAU VINH QUANG – HỌC CÁCH ƯƠM MẦM ÂN SỦNG

Chúng ta đang sống trong một nền văn hóa của sự chia sẻ tức thời. Khi chúng ta có một trải nghiệm đẹp, một chuyến đi thú vị, một bữa ăn ngon, hay một khoảnh khắc cảm động, phản xạ đầu tiên của chúng ta thường là gì? Là rút điện thoại ra, chụp một bức ảnh, và đăng tải lên mạng xã hội. Chúng ta muốn loan báo niềm vui của mình ngay lập tức, muốn nhận được những lời chúc mừng, những lượt “thích” như một sự xác nhận cho giá trị của trải nghiệm đó. Dường như trong thế giới ngày nay, một trải nghiệm chỉ thực sự tồn tại khi nó được chia sẻ và được người khác nhìn thấy.

Trong bối cảnh đó, câu kết của bài Tin Mừng hôm nay trở nên vô cùng lạ lùng và mang tính phản văn hóa một cách mạnh mẽ. Sau khi đã chứng kiến một cảnh tượng huy hoàng đến không thể tưởng tượng, một mạc khải vĩ đại nhất về vinh quang của Thiên Chúa, các Tông đồ đã làm gì? Thánh Lu-ca ghi lại: “Các môn đệ giữ kín chuyện này, và trong những ngày ấy, các ông không kể lại cho ai biết gì cả về những điều mình đã thấy.”

Tại sao lại phải thinh lặng? Tại sao lại phải giữ kín một tin vui lớn lao như vậy? Sự thinh lặng này không phải là một chi tiết phụ, một sự kết thúc có phần hụt hẫng. Trái lại, đó chính là một trong những bài học giáo dục sâu sắc nhất mà ngọn núi Tabor muốn dạy chúng ta. Đó là bài học về nghệ thuật ấp ủ và ươm mầm ân sủng trong sự thinh lặng của tâm hồn.

Trước hết, chúng ta hãy nhìn lại phản ứng ban đầu của Phê-rô. Khi vừa được chiêm ngắm vinh quang, ông đã vội vàng lên tiếng: “Thưa Thầy, chúng con ở đây, thật là hay! Chúng con xin dựng ba cái lều…”. Đây là một phản ứng rất bản năng của con người trước một trải nghiệm thiêng liêng mạnh mẽ. Chúng ta muốn nắm bắt nó, muốn đóng khung nó lại, muốn dùng lời nói và hành động để định hình và kiểm soát nó. Việc “dựng lều” bằng vật chất của Phê-rô cũng giống như việc chúng ta ngày nay cố gắng “dựng lều” bằng lời nói. Chúng ta vội vàng phân tích, diễn giải, và kể lại trải nghiệm của mình, với một nỗ lực vô thức nhằm chế ngự mầu nhiệm.

Nhưng ân sủng của Thiên Chúa giống như một hạt giống. Một hạt giống cần có thời gian ở trong lòng đất tối và ẩm ướt để có thể nảy mầm. Nếu chúng ta cứ liên tục đào nó lên để xem nó đã lớn chưa, để khoe với mọi người, hạt giống ấy sẽ không bao giờ có thể bén rễ và chắc chắn sẽ chết. Tương tự như vậy, một trải nghiệm ân sủng sâu sắc cần có một khoảng thời gian được “ấp ủ” trong sự thinh lặng của tâm hồn. Nếu chúng ta vội vàng “nói ra”, năng lượng thiêng liêng của nó có thể bị tiêu tan. Chúng ta cố gắng dùng những ngôn từ hữu hạn của con người để gói ghém một mầu nhiệm vô hạn, và chính trong quá trình đó, chúng ta có nguy cơ làm mất đi sự sống động của mầu nhiệm. Sự thinh lặng mà Chúa Giê-su đòi hỏi (cách trực tiếp trong Tin Mừng Mát-thêu và Mác-cô) và mà các môn đệ đã tuân giữ, chính là một hành động bảo vệ thiêng liêng.

Sự thinh lặng này có một mục đích giáo dục đa chiều. Thứ nhất, nó bảo vệ chính các Tông đồ khỏi sự kiêu ngạo thiêng liêng. Hãy tưởng tượng nếu Phê-rô, Gioan và Giacôbê đi xuống núi và ngay lập tức kể cho các Tông đồ khác về trải nghiệm đặc biệt của mình. Điều đó rất có thể sẽ gieo rắc sự chia rẽ, sự ghen tị và một cảm giác tự mãn rằng mình là người “được chọn”, “thân tín” hơn những người khác. Việc giữ kín mầu nhiệm buộc các ông phải biến trải nghiệm ấy thành một kho tàng nội tâm để suy gẫm, chứ không phải một chiến tích để khoe khoang. Nó dạy các ông rằng, ân sủng Chúa ban là để cho sự biến đổi cá nhân, chứ không phải để tìm kiếm sự công nhận từ bên ngoài.

Thứ hai, sự thinh lặng bảo vệ mầu nhiệm khỏi sự hiểu lầm của người khác. Làm sao các ông có thể giải thích được một điều phi thường như vậy? Nếu không có ánh sáng của mầu nhiệm Phục Sinh, câu chuyện Hiển Dung sẽ chỉ là một câu chuyện hoang đường, một sự bịa đặt khó tin. Người ta chỉ có thể hiểu được vinh quang của Tabor khi đã đi qua bóng tối của Canvê. Kể ra một chân lý cho những người chưa sẵn sàng đón nhận có thể dẫn đến sự chế nhạo và làm giảm giá trị của chính chân lý đó. Sự thinh lặng ở đây là một hành động của sự khôn ngoan và kiên nhẫn, chờ đợi đúng thời điểm của Thiên Chúa.

Và quan trọng nhất, sự thinh lặng tạo ra một không gian cần thiết cho sự chuyển hóa nội tâm. Một trải nghiệm, dù có mạnh mẽ đến đâu, cũng sẽ chỉ lướt qua nếu chúng ta không dành thời gian để tiêu hóa nó. Những ngày tháng thinh lặng sau đó chính là thời gian để các Tông đồ “ươm mầm” ân sủng. Đó là lúc ký ức về dung mạo rạng ngời của Thầy đi từ trí óc vào trong con tim. Đó là lúc lời phán của Chúa Cha “Hãy vâng nghe lời Người!” không còn là một âm thanh bên ngoài, mà trở thành một xác tín nội tâm. Sự thinh lặng không phải là một sự trống rỗng, mà là một không gian làm việc của Chúa Thánh Thần. Chính trong sự thinh lặng đó, một trải nghiệm mới dần dần biến thành một niềm tin vững chắc, một sức mạnh tiềm tàng để các ông có thể đối diện với những thử thách sau này.

Bài học về sự thinh lặng này có lẽ chưa bao giờ cần thiết hơn cho người Kitô hữu ngày nay. Chúng ta đang sống trong một thế giới ồn ào nhất trong lịch sử, một thế giới sợ hãi sự im lặng. Sự im lặng làm chúng ta khó chịu, vì nó buộc chúng ta phải đối diện với chính mình. Chúng ta lấp đầy mọi khoảng trống bằng âm thanh, bằng hình ảnh, bằng thông tin, bằng sự giao tiếp không ngừng nghỉ. Và chính trong sự ồn ào đó, chúng ta đã đánh mất khả năng ấp ủ những hạt giống ân sủng mà Chúa vẫn gieo vào lòng ta mỗi ngày.

Mỗi Thánh Lễ chúng ta tham dự, mỗi lần chúng ta rước Mình Thánh Chúa, mỗi khi một lời Kinh Thánh chạm đến tâm hồn ta trong giờ cầu nguyện – đó đều là những khoảnh khắc Tabor nhỏ bé. Nhưng chúng ta đã làm gì sau đó? Chúng ta có dành một vài phút thinh lặng để cho ân sủng đó thẩm thấu không? Hay chúng ta lại vội vàng lao ra khỏi nhà thờ, vội vàng cầm lấy điện thoại, vội vàng quay trở lại với dòng chảy ồn ào của cuộc sống, và để cho hạt giống quý giá ấy bị cuốn trôi đi?

Mầu nhiệm Hiển Dung không chỉ dạy chúng ta về vinh quang của Thiên Chúa, mà còn dạy chúng ta về cách thức đón nhận và nuôi dưỡng vinh quang đó trong tâm hồn. Lời mời gọi cuối cùng từ ngọn núi không phải là một lời mời gọi hãy nói, mà là một lời mời gọi hãy thinh lặng và lắng nghe.

Hôm nay, xin Chúa cho chúng ta biết yêu quý sự thinh lặng. Xin cho chúng ta can đảm tắt đi những tiếng ồn không cần thiết từ bên ngoài và cả từ bên trong tâm trí mình. Sau mỗi lần được Chúa chạm đến, dù là một cách nhẹ nhàng, xin cho chúng ta biết tạo ra một “khu vườn thinh lặng” trong tâm hồn để ấp ủ hồng ân đó. Hãy suy đi nghĩ lại Lời Chúa trong lòng như Mẹ Maria. Hãy để cho ân sủng có thời gian bén rễ, lớn lên và âm thầm biến đổi chúng ta từ bên trong.

Bởi lẽ, lời chứng hùng hồn nhất không đến từ những người vội vàng kể lại những gì mình đã thấy. Lời chứng hùng hồn nhất đến từ một cuộc đời đã được biến đổi một cách sâu sắc, một cuộc đời mà vinh quang của Chúa không còn là một ký ức xa vời, nhưng đã trở thành một ánh sáng tỏa ra từ chính sự bình an, niềm vui và tình yêu thương của họ. Đó chính là hoa trái được sinh ra từ những hạt giống ân sủng đã được kiên nhẫn ươm mầm trong thinh lặng. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

BA ĐỊA HÌNH CỦA ĐỨC TIN – HÀNH TRÌNH TỪ ĐỒNG BẰNG PHỤC VỤ LÊN NÚI GẶP GỠ VÀ XUỐNG THUNG LŨNG SỨ VỤ

Đời sống thiêng liêng của người Kitô hữu không phải là một con đường bằng phẳng, cũng không phải là một trạng thái tĩnh tại. Nó là một cuộc hành trình, một cuộc phiêu lưu sống động qua nhiều cảnh quan, nhiều địa hình khác nhau. Có những lúc, chúng ta cảm thấy cuộc sống của mình giống như một vùng đồng bằng rộng lớn, bận rộn với công việc và những tương giao xã hội. Có những lúc khác, chúng ta lại cảm thấy mình được nâng lên cao, được ở trên một đỉnh núi, gần gũi với Thiên Chúa một cách lạ thường. Và cũng có những lúc, chúng ta thấy mình đang ở dưới một thung lũng sâu, đối mặt với những thử thách và bóng tối.

Trình thuật về mầu nhiệm Hiển Dung mà chúng ta cử hành hôm nay không chỉ là một câu chuyện về một biến cố. Nếu đọc kỹ, chúng ta sẽ thấy nó chính là một tấm bản đồ thiêng liêng, phác họa lại ba địa hình cốt lõi mà mọi người môn đệ của Đức Kitô đều phải đi qua. Hiểu được tấm bản đồ này sẽ giúp chúng ta định vị được bản thân, nhận ra chúng ta đang ở đâu trong hành trình đức tin của mình, và can đảm bước tiếp với một sự khôn ngoan và bình an sâu sắc hơn. Ba địa hình đó là: Đồng bằng của sự phục vụ, Ngọn núi của sự gặp gỡ, và Thung lũng của sứ mạng.

Hành trình của chúng ta bắt đầu từ địa hình thứ nhất: Đồng bằng của sự phục vụ. Trước khi lên núi, Chúa Giê-su và các môn đệ đang ở đâu? Thưa, các ngài đang ở giữa dân chúng. Ngài vừa hoàn thành phép lạ hóa bánh nuôi sống năm ngàn người. Đây là vùng đất của hành động, của sự dấn thân, của việc đáp ứng những nhu cầu cụ thể của con người. “Đồng bằng” này chính là biểu tượng cho cuộc sống thường ngày của chúng ta: gia đình, công sở, trường học, khu phố. Đây là nơi đức tin của chúng ta được thể hiện qua những hành động cụ thể: sự chăm sóc dành cho con cái, sự trung thực trong công việc, sự tử tế với người hàng xóm, sự giúp đỡ người nghèo khó.

Đây là một địa hình vô cùng cần thiết. Đức tin không thể là một lý thuyết suông, nó phải được “nhập thể” vào trong cuộc sống. Một đức tin không có hành động là một đức tin chết. Tuy nhiên, nếu chúng ta chỉ sống mãi trên vùng đồng bằng này, chúng ta sẽ gặp phải một nguy cơ lớn. Chúng ta sẽ bị cuốn vào vòng xoáy của công việc, của những hoạt động không ngừng nghỉ. Việc phục vụ của chúng ta có thể dần dần mất đi linh hồn, trở thành một công tác xã hội đơn thuần, và chúng ta sẽ cạn kiệt năng lượng. Chúng ta có thể trở nên giống như Ma-ta, tất bật lo lắng nhiều chuyện mà quên mất “phần tốt nhất”. Chính vì thế, từ vùng đồng bằng, Chúa Giê-su đã mời gọi các môn đệ thân tín nhất hãy tạm rời xa đám đông để đi lên một địa hình khác.

Đó là địa hình thứ hai: Ngọn núi của sự gặp gỡ. “Lên núi” luôn đòi hỏi một sự nỗ lực, một sự cố gắng để thoát khỏi sức ì của thói quen, một quyết định có ý thức để tìm kiếm một không gian khác. Ngọn núi là nơi cao, nơi gần trời hơn đất, là biểu tượng của sự tĩnh lặng, của sự cầu nguyện, của cuộc gặp gỡ thân mật và trực tiếp với Thiên Chúa. Thánh Lễ chúng ta tham dự, những giờ chầu Thánh Thể, những tuần tĩnh tâm, hay đơn giản là những khoảnh khắc cầu nguyện riêng tư trong phòng mình – đó chính là những lần chúng ta đang “lên núi”.

Trên ngọn núi này, chúng ta không “làm” gì cả. Chúng ta chỉ “ở đó” để chiêm ngắm và lắng nghe. Đây là nơi chúng ta nhận được ba điều mà vùng đồng bằng không thể cho ta. Thứ nhất, chúng ta nhận lại căn tính của mình, khi nghe tiếng Chúa Cha nói với ta qua Chúa Giê-su rằng ta là con yêu dấu của Người. Thứ hai, chúng ta nhận được quan điểm của Thiên Chúa. Từ trên cao, những vấn đề dưới đồng bằng dường như trở nên nhỏ bé hơn. Ta nhìn thấy được mối liên kết giữa vinh quang và thập giá, hiểu được ý nghĩa của những thử thách trong kế hoạch lớn lao của Chúa. Thứ ba, chúng ta nhận được định hướng cho cuộc đời. Mệnh lệnh “Hãy vâng nghe lời Người!” chính là la bàn chỉ đường, giúp ta biết phải đi đâu và làm gì khi trở lại với cuộc sống. Ngọn núi không phải là nơi trốn chạy thực tại, mà là nơi chúng ta tìm thấy ánh sáng để có thể nhìn thực tại một cách đúng đắn nhất.

Sau khi đã được đổ đầy ân sủng, câu chuyện không kết thúc trên đỉnh núi. Đây là lúc chúng ta phải bước vào địa hình thứ ba: Thung lũng của sứ mạng. Các môn đệ phải đi xuống núi. Và ngay khi xuống núi, họ đã phải đối mặt với điều gì? Một người cha tuyệt vọng với đứa con bị quỷ ám, và sự bất lực của các môn đệ còn lại ở dưới chân núi đã không thể chữa lành cho cậu bé.

Thung lũng chính là nơi của những thách đố gai góc nhất, nơi của sự đau khổ, của sự hiện diện hữu hình của sự dữ. Đây là nơi đức tin của chúng ta bị thử thách một cách cụ thể. Nhưng bài học ở đây là gì? Trải nghiệm vinh quang trên ngọn núi không phải là để cho riêng các môn đệ hưởng thụ. Nó được ban cho họ chính là vì sứ mạng ở dưới thung lũng. Ánh sáng, sức mạnh và quyền năng mà họ nhận được trên núi phải được mang xuống để xua tan bóng tối, để chữa lành những thương tích, và để giải thoát những người đang bị xiềng xích.

Sự bất lực của các môn đệ ở dưới chân núi cho thấy rằng: hành động mà không có chiêm niệm, phục vụ mà không có cầu nguyện, thì thường sẽ không mang lại kết quả. Chúng ta không thể chiến đấu với ma quỷ của thế gian chỉ bằng sức riêng của mình. Chúng ta cần quyền năng đến từ “ngọn núi gặp gỡ”. Phê-rô đã muốn dựng lều để ở lại mãi trong vinh quang, nhưng nhu cầu thực sự của con người lại đang ở dưới thung lũng. Ơn gọi của người Kitô hữu là trở thành những con người có “trái tim ở trên núi và đôi chân dưới thung lũng” – một trái tim luôn kết hiệp với Chúa và một đôi chân không mỏi mệt đi đến với anh em.

Tấm bản đồ thiêng liêng mà Chúa Giê-su vạch ra qua mầu nhiệm Hiển Dung là một chu trình đầy sức sống: chúng ta dấn thân phục vụ trong cuộc sống hàng ngày trên đồng bằng; rồi chúng ta chủ động tìm kiếm những khoảnh khắc “lên núi” để được gặp gỡ, được biến đổi và được nạp lại năng lượng từ Thiên Chúa; và sau đó, chúng ta can đảm đi xuống thung lũng để thực thi sứ mạng, mang ánh sáng và quyền năng của Chúa đến cho những nơi tăm tối và đau khổ nhất.

Hôm nay, mỗi người chúng ta hãy tự hỏi: “Tôi đang ở đâu trên bản đồ đức tin của mình?” Tôi có đang bị mắc kẹt trên vùng đồng bằng bận rộn đến kiệt sức không? Hay tôi đang cố gắng trốn chạy thực tại, chỉ muốn ở mãi trên đỉnh núi của những cảm xúc thiêng liêng? Hay tôi đang cảm thấy bất lực, lạc lối dưới thung lũng của thử thách vì đã lâu rồi tôi không lên núi cầu nguyện?

Xin cho Lời Chúa hôm nay thôi thúc chúng ta hãy sống một đời sống đức tin quân bình và năng động. Xin cho mỗi Thánh Lễ chúng ta tham dự thực sự là một cuộc “lên núi Tabor”, nơi chúng ta được gặp gỡ Chúa và được nghe tiếng Chúa Cha. Và xin cho lời chúc cuối lễ “Chúc anh chị em đi bình an” thực sự là một lời sai đi, thúc giục chúng ta can đảm đi xuống thung lũng của cuộc đời, mang chính Đức Kitô mà chúng ta đã gặp gỡ đến cho thế giới. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

CUỘC XUẤT HÀNH MỚI TRÊN NÚI TABOR – TỪ GIAO ƯỚC SINAI ĐẾN GIAO ƯỚC THẬP GIÁ

Trong kho tàng đức tin của dân tộc Israel, không có từ ngữ nào vang vọng và mang nhiều ý nghĩa hơn hai chữ: “Xuất hành”. “Xuất hành” không chỉ là tên một cuốn sách trong bộ Ngũ Kinh, mà là tên của một biến cố định mệnh, một cuộc giải phóng vĩ đại đã khai sinh ra dân tộc họ. Nó là câu chuyện về ách nô lệ tại Ai Cập, về quyền năng của Thiên Chúa qua Môsê, về cuộc vượt qua Biển Đỏ, về Giao ước trên núi Sinai và về hành trình tiến vào Đất Hứa. “Xuất hành” là trái tim của đức tin Cựu Ước.

Và hôm nay, Tin Mừng theo Thánh Lu-ca đã cho chúng ta một chi tiết độc đáo và vô cùng quý giá. Giữa khung cảnh huy hoàng của mầu nhiệm Hiển Dung, ngài cho chúng ta biết nội dung cuộc đàm đạo giữa Chúa Giê-su, Môsê và Êlia. Các ngài đã nói về điều gì? Thưa, các ngài đã nói về “cuộc xuất hành Người sắp hoàn thành tại Giêrusalem.” Bằng cách dùng chính từ ngữ này, Thánh Lu-ca đã trao cho chúng ta chiếc chìa khóa để mở ra ý nghĩa sâu xa nhất của mầu nhiệm Hiển Dung. Biến cố trên núi Tabor không chỉ là một cuộc tỏ mình, mà còn là một cuộc họp thượng đỉnh, nơi vị lãnh đạo của cuộc Xuất hành cũ là Môsê gặp gỡ vị lãnh đạo của cuộc Xuất hành mới là Đức Giê-su Kitô, để công bố về một cuộc giải phóng vĩ đại và sau cùng cho toàn thể nhân loại.

Để hiểu được sự vĩ đại của cuộc Xuất hành mới, chúng ta cần nhìn lại cuộc Xuất hành cũ do Môsê dẫn dắt. Đó là một hành trình giải phóng dân tộc Israel khỏi ách nô lệ thể lý tại Ai Cập. Hành trình ấy được ghi dấu bằng những sự kiện hùng tráng: là máu chiên bôi lên cửa để được cứu khỏi thiên thần hủy diệt trong đêm Vượt Qua; là cuộc vượt Biển Đỏ thần kỳ, nhấn chìm đạo binh của Pharaô và mở ra một con đường sống; là việc lên núi Sinai để lãnh nhận Lề Luật, ký kết một giao ước giữa Thiên Chúa và dân Người; và là hành trình 40 năm trong sa mạc để được thanh luyện trước khi tiến vào miền Đất Hứa. Cuộc Xuất hành ấy là một hình bóng, một sự chuẩn bị, một lời hứa về một điều gì đó còn lớn lao hơn.

Giờ đây, trên núi Tabor, Môsê, người đã dẫn dắt cuộc xuất hành ấy, xuất hiện bên cạnh Chúa Giê-su. Sự hiện diện của ông giống như một cuộc “chuyển giao sứ mạng”. Ông và Êlia, đại diện cho toàn bộ Cựu Ước, đến để làm chứng rằng: thời gian của những hình bóng đã qua, giờ đây, Đấng Thực Tại đã đến. Chúa Giê-su chính là Môsê Mới, Đấng sẽ dẫn dắt nhân loại vào một cuộc Xuất hành vĩ đại hơn rất nhiều: cuộc giải phóng khỏi ách nô lệ thiêng liêng của tội lỗi và sự chết.

Cuộc Xuất hành mới này cũng có những giai đoạn tương tự, nhưng ở một mức độ cao hơn và mang tính phổ quát.

Nếu Ai Cập là vùng đất nô lệ cũ, thì tình trạng tội lỗi, sự ích kỷ, và sự sợ hãi cái chết chính là “vùng đất Ai Cập” của toàn thể nhân loại. Chúng ta bị giam cầm trong đó, không có khả năng tự giải thoát.

Nếu máu chiên xưa đã cứu dân Israel, thì trong cuộc Xuất hành mới, chính Máu của Đức Kitô, Chiên Thiên Chúa đích thực, được đổ ra trên thập giá, sẽ là dấu chỉ cứu độ chúng ta khỏi sự chết đời đời. Thập giá chính là Lễ Vượt Qua mới và sau cùng.

Nếu Biển Đỏ là nơi dân Israel được giải thoát khỏi quân thù, thì phép Rửa Tội chính là cuộc “vượt Biển Đỏ” của người Kitô hữu. Trong dòng nước của Bí tích Rửa tội, chúng ta được dìm vào trong cái chết của Đức Kitô, để con người cũ tội lỗi của chúng ta bị “nhấn chìm”, và chúng ta được trỗi dậy cùng Người trong một đời sống mới, đời sống của con cái Thiên Chúa.

Nếu núi Sinai là nơi Giao ước cũ được ký kết bằng Lề Luật khắc trên bia đá, thì đồi Canvê chính là ngọn núi của Giao ước mới. Trên đó, Chúa Giê-su không ban một bộ luật, mà ban chính mạng sống mình. Giao ước mới không được viết bằng mực, nhưng được viết bằng chính Máu của Người, và được ký kết không phải vì sợ hãi, mà vì tình yêu. Và mầu nhiệm Hiển Dung trên núi Tabor chính là lời giới thiệu, là màn khai mào cho Giao ước vĩ đại này, nối kết vinh quang thần linh với hy lễ thập giá.

Và nếu sa mạc là nơi dân Israel được thanh luyện, thì cuộc sống của chúng ta trên trần gian này chính là hành trình sa mạc thiêng liêng. Chúng ta cũng gặp phải những thử thách, những cám dỗ, những lúc đói khát và mệt mỏi. Nhưng chúng ta không được nuôi dưỡng bằng manna chóng qua, mà bằng chính Bánh Hằng Sống là Mình Máu Thánh Chúa Kitô trong Bí tích Thánh Thể.

Cuối cùng, nếu Đất Hứa xưa kia là một miền đất đai cụ thể, thì Nước Trời chính là Đất Hứa đích thực mà cuộc Xuất hành mới hướng tới. Đó không phải là một vùng lãnh thổ, mà là một trạng thái được sống hiệp thông trọn vẹn với Thiên Chúa Ba Ngôi, một hạnh phúc vĩnh cửu không bao giờ tàn phai.

Khi hiểu được điều này, chúng ta mới thấy hết ý nghĩa của cuộc đàm đạo trên núi Tabor. Nó không chỉ là một cuộc trò chuyện, nó là một sự mặc khải về kế hoạch của Thiên Chúa. Nó cho các Tông đồ và cho chúng ta biết rằng, cuộc khổ nạn sắp tới của Chúa Giê-su không phải là một tai nạn bi thảm, không phải là một sự thất bại của Đấng Messia. Trái lại, đó chính là hành động trung tâm của lịch sử, là cuộc chiến quyết định, là cuộc Xuất hành mà toàn bộ Cựu Ước đã hướng về.

Trong bối cảnh đó, phản ứng của Phê-rô “chúng con xin dựng ba cái lều” càng cho thấy sự ngộ nhận sâu sắc của ông. Ông muốn ở lại trong vinh quang, ông muốn tránh né cuộc hành trình. Ông muốn có Đất Hứa mà không phải đi qua sa mạc. Ông muốn có Phục Sinh mà không phải đi qua thập giá. Nhưng điều đó là không thể. Toàn bộ ý nghĩa của Tabor là để chỉ về Giêrusalem. Toàn bộ ý nghĩa của vinh quang là để soi sáng cho cuộc xuất hành qua đau khổ.

Vì thế, tiếng của Chúa Cha đã cất lên như một sự hiệu chỉnh tối hậu: “Hãy vâng nghe lời Người!”. Đừng nghe theo những ham muốn tiện nghi của Phê-rô. Đừng bám víu vào quá khứ của Môsê và Êlia. Hãy lắng nghe Đức Giê-su, vị lãnh đạo của cuộc Xuất hành mới. Hãy đi theo con đường mà Người sẽ đi, dù đó là con đường dẫn xuống núi và đi vào bóng tối của khổ nạn.

Mầu nhiệm Hiển Dung hôm nay mời gọi mỗi người chúng ta hãy nhận ra rằng, đời sống Kitô hữu của chúng ta chính là một cuộc xuất hành. Chúng ta đã được giải thoát khỏi ách nô lệ của tội lỗi qua Bí tích Rửa tội. Chúng ta đang trên hành trình tiến về Đất Hứa Nước Trời. Trên hành trình đó, sẽ có những lúc chúng ta được nếm trước vinh quang Nước Trời như trên núi Tabor, đó là những giây phút cầu nguyện sốt sắng, những niềm vui thánh thiện. Nhưng cũng sẽ có những lúc chúng ta phải đi qua những sa mạc của sự khô khan, những đêm tối của đức tin, và cuối cùng là phải đối diện với thập giá của chính mình.

Thánh Lễ mà chúng ta đang cử hành chính là việc chúng ta tham dự vào cuộc Xuất hành của Chúa Kitô. Chúng ta tưởng niệm hy lễ Vượt Qua của Người trên thập giá, chúng ta được nuôi dưỡng bằng chính Thịt và Máu của Chiên Thiên Chúa, và chúng ta được củng cố để tiếp tục cuộc hành trình của mình.

Xin cho chúng ta luôn biết lắng nghe tiếng Chúa Giê-su, Môsê Mới của chúng ta. Xin cho chúng ta can đảm bước theo Người, rời bỏ những “vùng đất Ai Cập” của sự ích kỷ và tội lỗi, băng qua những “sa mạc” của cuộc đời với niềm tin và hy vọng, để một ngày kia, chúng ta cũng sẽ được cùng Người tiến vào miền Đất Hứa vĩnh cửu, nơi vinh quang của Thiên Chúa chiếu soi chan hòa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

CON ĐƯỜNG CỦA VẺ ĐẸP – CHIÊM NGẮM THIÊN CHÚA QUA DUNG MẠO BIẾN ĐỔI CỦA ĐỨC KITÔ

 

Tâm hồn con người chúng ta có một khao khát bẩm sinh và vô cùng mãnh liệt: đó là khao khát được chiêm ngắm và được kết hợp với cái Đẹp. Chúng ta đi tìm kiếm vẻ đẹp trong một bức tranh của một danh họa, trong một giai điệu của một bản giao hưởng, trong sự hùng vĩ của một dãy núi, hay trong sự thánh thiện của một tâm hồn. Chúng ta tin rằng vẻ đẹp có sức mạnh chữa lành, nâng đỡ và mang lại ý nghĩa cho cuộc sống. Nhà văn Dostoevsky đã từng viết một câu bất hủ: “Vẻ đẹp sẽ cứu rỗi thế giới.”

Nhưng vẻ đẹp đích thực là gì, và nó ở đâu? Trong một thế giới đầy dẫy những hình ảnh hào nhoáng nhưng trống rỗng, những vẻ đẹp giả tạo được tô vẽ bởi công nghệ, chúng ta rất dễ bị lạc lối. Lễ Chúa Hiển Dung hôm nay không chỉ là một mầu nhiệm về quyền năng hay chân lý, mà còn là một mạc khải long trọng về chính Vẻ Đẹp của Thiên Chúa. Ngọn núi Tabor đã trở thành một điểm hẹn, nơi Thiên Chúa cho thấy rằng con đường dẫn đến với Ngài không chỉ là con đường của lý trí hay luân lý, mà còn là “Con Đường của Vẻ Đẹp” (Via Pulchritudinis), một con đường có khả năng chinh phục và biến đổi hoàn toàn trái tim con người.

Trước hết, mầu nhiệm Hiển Dung cho chúng ta thấy một Vẻ Đẹp gây choáng ngợp và siêu việt. Hãy thử dùng trí tưởng tượng để hình dung lại cảnh tượng mà các Tông đồ đã chứng kiến. Dung mạo của Thầy mình bỗng nhiên bừng sáng. Y phục của Người trở nên trắng tinh đến mức không một thợ giặt nào dưới trần gian có thể giặt trắng được như vậy. Đây không phải là một vẻ đẹp dịu dàng, dễ chịu. Đây là một vẻ đẹp đầy uy lực, một sự rực rỡ khiến con người phải phủ phục. Nó vượt trên mọi mỹ từ, mọi khả năng diễn tả của ngôn ngữ.

Vẻ đẹp này dạy chúng ta rằng, Thiên Chúa, Đấng là nguồn mạch của mọi vẻ đẹp, không phải là một khái niệm trừu tượng hay một nguyên lý triết học. Ngài là một thực tại sống động, rạng ngời và đầy sức hấp dẫn. Vẻ đẹp của Thiên Chúa không chỉ để chúng ta thưởng thức, mà còn để lôi kéo chúng ta ra khỏi chính mình, ra khỏi những bận tâm nhỏ nhặt của cuộc đời. Khi được chiêm ngắm Vẻ Đẹp đích thực, tâm hồn ta được định hướng lại. Giống như Phê-rô, chúng ta cũng phải thốt lên: “Lạy Thầy, chúng con ở đây, thật là hay!”. Sự choáng ngợp trước Vẻ Đẹp của Chúa chính là bước khởi đầu của lòng tôn thờ. Nó làm cho những vẻ đẹp trần thế trở nên tương đối và giúp ta khao khát một điều gì đó lớn lao hơn, vĩnh cửu hơn.

Tiếp đến, Vẻ Đẹp trên núi Tabor còn mặc khải một chân lý vô cùng quan trọng: Vẻ Đẹp đích thực không thể tách rời khỏi Chân Lý và Sự Thiện. Vẻ đẹp của Chúa Giê-su không phải là một ảo ảnh hay một lớp vỏ bên ngoài. Nó đẹp, bởi vì nó thật. Ánh sáng chói lòa ấy chính là sự tỏ lộ chân thật về căn tính thần linh của Người. Sự hiện diện của Môsê và Êlia là một lời chứng cho chân lý rằng Người chính là Đấng kiện toàn toàn bộ lịch sử cứu độ. Và tiếng phán của Chúa Cha từ trong đám mây chính là lời công bố Chân Lý tối hậu: “Đây là Con Ta”.

Thế giới ngày nay thường có xu hướng tách rời vẻ đẹp khỏi sự thật. Người ta có thể tạo ra những hình ảnh rất đẹp nhưng hoàn toàn giả dối. Người ta có thể nói những lời rất hay nhưng lại chứa đầy nọc độc. Người ta có thể xây dựng một lối sống có vẻ quyến rũ nhưng lại dẫn đến sự hủy diệt. Nhưng đức tin Kitô giáo khẳng định rằng, Vẻ Đẹp, Chân Lý và Sự Thiện là ba phương diện không thể tách rời của cùng một thực tại là chính Thiên Chúa. Một điều chỉ thực sự đẹp khi nó chân thật và hướng đến sự tốt lành. Mầu nhiệm Hiển Dung là một biểu tượng hoàn hảo cho sự hiệp nhất này. Vẻ đẹp của dung mạo Chúa Kitô bảo chứng cho sự thật về Người, và sự thật đó mời gọi chúng ta sống một cuộc đời tốt lành, thánh thiện.

Và có lẽ, bài học gây kinh ngạc nhất mà Tabor dạy chúng ta, đó là về vẻ đẹp nghịch lý của tình yêu hy sinh. Khi chiêm ngắm cảnh tượng huy hoàng đó, chúng ta biết rằng cuộc đàm đạo giữa Chúa Giê-su, Môsê và Êlia là về “cuộc xuất hành tại Giêrusalem”, tức là về cuộc khổ nạn và cái chết của Người. Làm sao một vẻ đẹp rạng ngời như vậy lại có thể gắn liền với một thực tại tàn khốc và xấu xí như thập giá?

Đây chính là nơi đức tin Kitô giáo mở ra một chiều kích hoàn toàn mới của vẻ đẹp. Đó là vẻ đẹp của một tình yêu tự hiến đến cùng. Bằng con mắt của thế gian, thập giá là một sự thất bại, một sự ô nhục, một cảnh tượng ghê rợn. Nhưng bằng con mắt đức tin, con mắt đã được ánh sáng Tabor chiếu soi, thập giá lại trở thành hành vi đẹp đẽ nhất, cao cả nhất và cảm động nhất trong lịch sử. Đó là vẻ đẹp của lòng thương xót vô biên, của một tình yêu không giữ lại gì cho riêng mình. Đó là vẻ đẹp của hạt lúa mì chấp nhận mục nát đi để sinh nhiều bông hạt.

Ánh sáng Hiển Dung cho phép chúng ta nhìn vào thập giá và không chỉ thấy những chiếc đinh, máu và nước mắt. Nó cho phép chúng ta thấy được vinh quang của tình yêu chiến thắng sự dữ. Nó cho chúng ta khả năng nhận ra vẻ đẹp ẩn giấu trong sự hy sinh, trong sự phục vụ, trong sự tha thứ. Nó dạy chúng ta rằng, một hành động yêu thương quên mình, dù nhỏ bé và thầm lặng trong mắt người đời, cũng mang một vẻ đẹp rạng ngời trước mặt Thiên Chúa.

Cuối cùng, mầu nhiệm Hiển Dung không chỉ mời gọi chúng ta làm khán giả chiêm ngắm Vẻ Đẹp. Nó mời gọi chính chúng ta hãy để cho Vẻ Đẹp ấy biến đổi mình, để rồi chính cuộc đời chúng ta cũng trở thành một phản ánh của Vẻ Đẹp Thiên Chúa. Mệnh lệnh của Chúa Cha “Hãy vâng nghe lời Người!” chính là con đường để sự biến đổi đó xảy ra.

Khi chúng ta lắng nghe và sống Lời Chúa Giê-su, chúng ta đang cho phép người Nghệ Sĩ Thần Linh là Thiên Chúa gọt đẽo, uốn nắn và điêu khắc tâm hồn chúng ta. Mỗi hành động bác ái, mỗi lời tha thứ, mỗi sự kiên nhẫn trong thử thách, là một nét cọ mà Thiên Chúa dùng để vẽ nên hình ảnh của Đức Kitô trong chúng ta. Thánh Irênê đã nói: “Vinh quang của Thiên Chúa là con người được sống trọn vẹn.” Một con người được sống trọn vẹn trong ân sủng của Đức Kitô chính là tác phẩm nghệ thuật đẹp nhất mà chúng ta có thể dâng lên Thiên Chúa và trình bày cho thế giới. Sự “hiển dung” của chúng ta có thể không chói lòa như trên núi Tabor, nhưng nó sẽ tỏa sáng qua vẻ đẹp của một đời sống thánh thiện, yêu thương và phục vụ.

 

Trong một thế giới đang dần mất đi cảm thức về cái Đẹp đích thực, một thế giới thường bị mê hoặc bởi những vẻ đẹp hời hợt và giả dối, người Kitô hữu được mời gọi trở thành những chứng nhân cho “Con Đường của Vẻ Đẹp”. Lễ Hiển Dung hôm nay là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về sứ mạng đó.

Hãy can đảm tìm kiếm Vẻ Đẹp thật trong cầu nguyện, trong các Bí tích, trong sự thinh lặng của thiên nhiên, và đặc biệt là trong dung mạo của những anh chị em nghèo khổ, nơi Đức Kitô đang ẩn mình. Hãy để cho vẻ đẹp của dung mạo biến đổi của Đức Kitô trở thành niềm vui, niềm hy vọng và nguồn cảm hứng cho cuộc đời chúng ta. Để rồi, chính cuộc sống của chúng ta, qua việc lắng nghe và bước theo Người, cũng sẽ trở thành một bài thánh ca ngợi khen Vẻ Đẹp bất tận của Thiên Chúa Ba Ngôi. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

NGỌN NÚI CỦA SỰ THỜ PHƯỢNG – ĐÂU LÀ ĐỐI TƯỢNG ĐÍCH THỰC?

 

Khi chúng ta nghe hai từ “thờ phượng”, điều gì hiện lên trong tâm trí chúng ta? Có lẽ đó là hình ảnh của một thánh lễ trang nghiêm, những bài thánh ca hùng tráng, những lời kinh sốt sắng, hay những khoảnh khắc cầu nguyện riêng tư đầy cảm xúc. Tất cả những điều đó đều là những biểu hiện tốt đẹp và cần thiết của lòng thờ phượng. Nhưng câu hỏi cốt lõi là: Đối tượng mà chúng ta đang hướng đến trong sự thờ phượng đó là ai, hay là cái gì? Chúng ta đang thờ phượng chính Thiên Chúa, hay chúng ta đang vô tình thờ phượng một điều gì khác?

Biến cố Hiển Dung trên núi Tabor không chỉ là một mạc khải về căn tính của Đức Kitô. Nó còn là một ngôi trường, một lớp học cấp tốc và vô cùng sâu sắc về bản chất của sự thờ phượng đích thực. Ba vị Tông đồ, với tất cả sự nhiệt thành và cả những ngộ nhận rất con người của mình, đã đại diện cho chính chúng ta. Và qua những phản ứng của các ngài, Chúa đã dạy cho chúng ta một bài học vô giá về việc thanh luyện và định hướng lại lòng thờ phượng của mình.

Khi các Tông đồ được chứng kiến vinh quang của Chúa, với sự hiện diện của hai nhân vật vĩ đại là Môsê và Êlia, chúng ta thấy sự xuất hiện của hình thức thờ phượng đầu tiên. Đó là sự thờ phượng hướng về quá khứ, về truyền thống. Phê-rô, cũng như mọi người Do Thái đạo đức, vô cùng kính trọng Môsê, Đấng mang Lề Luật, và Êlia, vị Ngôn sứ vĩ đại. Việc ông muốn dựng lều cho cả hai vị bên cạnh Chúa Giê-su cho thấy một lòng tôn kính sâu sắc đối với lịch sử cứu độ, đối với di sản đức tin của cha ông.

Đây là một thái độ thờ phượng tốt và cần thiết. Chúng ta là Kitô hữu, chúng ta không thể chối bỏ cội rễ của mình. Chúng ta tôn kính các Tổ phụ, các Ngôn sứ, các Thánh Tông đồ, và trân trọng kho tàng Truyền Thống thánh thiêng của Hội Thánh. Nhưng thái độ này sẽ trở nên lệch lạc nếu nó biến thành một sự tôn thờ quá khứ. Nó sẽ trở thành một thứ đức tin của viện bảo tàng, chỉ biết nhìn lại những gì đã qua mà không nhận ra sự hiện diện sống động của Thiên Chúa trong hiện tại. Một số người chỉ muốn giữ lại những lề luật cũ, những hình thức xưa, và họ khó chịu trước bất kỳ sự đổi mới nào của Chúa Thánh Thần. Họ tôn kính Môsê và Êlia đến nỗi không còn nhận ra rằng hai vị chỉ là những người chỉ đường, còn đích đến phải là Đức Kitô. Sự thờ phượng quá khứ, nếu không được định hướng đúng, sẽ khiến chúng ta dựng lều cho những người chỉ đường mà quên mất chính Con Đường.

Khi vinh quang bừng lên một cách rực rỡ, Phê-rô đã thốt lên: “Thưa Thầy, chúng con ở đây, thật là hay!”. Và ông ngay lập tức muốn hành động: “Chúng con xin dựng ba cái lều”. Ở đây, chúng ta thấy một hình thức thờ phượng thứ hai, rất phổ biến trong thời đại chúng ta. Đó là sự thờ phượng hướng về cảm xúc, về trải nghiệm cá nhân. Phê-rô đang có một trải nghiệm thiêng liêng tột đỉnh, một cảm giác hạnh phúc ngây ngất. Và ông muốn nắm giữ nó, muốn kéo dài nó, muốn đóng khung nó lại. Cái lều chính là biểu tượng cho nỗ lực của con người muốn chiếm hữu và kiểm soát ân sủng.

Đây là một bài học giáo dục sâu sắc cho tất cả chúng ta. Chúng ta thường đi tìm Chúa qua những cảm xúc. Chúng ta đánh giá một buổi cầu nguyện là “tốt” nếu chúng ta cảm thấy sốt sắng, cảm thấy bình an, hay thậm chí là rơi nước mắt. Chúng ta tìm đến những buổi tĩnh tâm, những đại hội linh thao để tìm kiếm những “peak experience” – những trải nghiệm đỉnh cao. Những cảm xúc và trải nghiệm đó là những món quà quý giá Chúa ban. Nhưng chúng ta sẽ lầm lạc nếu coi chúng là mục đích của sự thờ phượng. Sự thờ phượng không phải là để chúng ta “cảm thấy hay”, mà là để tôn vinh Thiên Chúa vì chính Ngài là Đấng đáng tôn thờ. Khi chúng ta chỉ chạy theo cảm xúc, chúng ta đang biến việc thờ phượng thành một hình thức thỏa mãn bản thân. Chúng ta đang thờ lượng chính trải nghiệm của mình, chứ không phải là Đấng ban cho chúng ta trải nghiệm đó. Tình yêu đích thực không hỏi “tôi cảm thấy thế nào?”, mà hỏi “tôi có thể làm gì để làm vinh danh Chúa?”.

Khi Phê-rô còn đang nói, thì một đám mây bao phủ các ông, và các ông hoảng sợ. Sự sợ hãi này đã đưa các ông vào một cấp độ thờ phượng thứ ba, sâu sắc hơn. Đó là sự thờ phượng trong mầu nhiệm, trong sự kính sợ thánh thiêng. Ánh sáng rõ ràng đã bị che khuất. Những hình ảnh quen thuộc đã biến mất. Các Tông đồ giờ đây bị bao trùm bởi sự hiện diện uy linh, huyền nhiệm và vô phương dò thấu của Thiên Chúa. Họ không còn có thể phân tích hay kiểm soát được gì nữa. Họ chỉ có thể im lặng và run rẩy.

Đây là một chiều kích thiết yếu của sự thờ phượng mà con người hiện đại thường bỏ qua. Chúng ta muốn một Thiên Chúa “nằm trong túi” của mình, một Thiên Chúa mà chúng ta có thể giải thích được. Nhưng Thiên Chúa thật luôn luôn là một mầu nhiệm vĩ đại, vượt trên mọi trí năng của con người. Sự thờ phượng đích thực đòi hỏi một sự khiêm tốn sâu xa, một sự phủ phục trong thinh lặng trước Đấng Toàn Năng. Đó là thái độ của Gióp khi ông nói: “Trước kia, con chỉ được biết về Ngài nhờ người ta nói lại, nhưng giờ đây, chính mắt con đã thấy Ngài. Vì thế, điều đã nói, con xin rút lại, trên tro bụi, con sấp mình thống hối ăn năn.” (G 42, 5-6). Sự kính sợ này không phải là nỗi sợ hãi tiêu cực, mà là sự nhận biết vị trí đích thực của mình trước Thiên Chúa, và đó là khởi đầu của sự khôn ngoan.

Và rồi, từ trong đám mây của mầu nhiệm, từ chính trung tâm của sự kính sợ đó, Chúa Cha đã cất tiếng để mặc khải cho chúng ta đâu là hình thức thờ phượng cao cả và đẹp lòng Ngài nhất. Người không nói: “Hãy dựng lều cho Con Ta.” Người không nói: “Hãy cảm nhận vinh quang của Con Ta.” Người nói: “Hãy vâng nghe lời Người!”.

Đây chính là tột đỉnh của sự thờ phượng. Sự thờ phượng tối hậu không phải là việc dâng lên Chúa những lời kinh, những bài hát, hay những cảm xúc. Sự thờ phượng cao quý nhất mà một thụ tạo có thể dâng lên Đấng Tạo Hóa chính là một đời sống vâng phục. “Vâng nghe” ở đây không chỉ là nghe bằng tai, mà là nghe bằng cả con tim, bằng cả cuộc đời; là để cho Lời của Đức Kitô thấm nhập vào từng suy nghĩ, định hướng từng lựa chọn, và biến đổi từng hành động của chúng ta. Đây là sự thờ phượng không chỉ diễn ra trong một giờ đồng hồ ở nhà thờ ngày Chúa Nhật, mà là sự thờ phượng kéo dài 24 giờ một ngày, 7 ngày một tuần. Đó là khi chúng ta chọn tha thứ thay vì trả thù, chúng ta đang thờ phượng Chúa. Đó là khi chúng ta chọn sống trung thực thay vì gian dối, chúng ta đang thờ phượng Chúa. Đó là khi chúng ta quảng đại phục vụ người nghèo thay vì sống ích kỷ, chúng ta đang thờ phượng Chúa.

Sau tiếng phán của Chúa Cha, Môsê và Êlia biến mất. Vinh quang và đám mây cũng tan đi. Chỉ còn lại một mình Đức Giê-su. Tất cả những hình thức thờ phượng khác – sự tôn kính truyền thống, sự khao khát trải nghiệm, sự chiêm ngắm mầu nhiệm – cuối cùng đều phải quy về một điểm duy nhất: con người và Lời của Đức Giê-su Kitô. Ngài chính là đối tượng thờ phượng đích thực và duy nhất.

 

Ngọn núi Tabor hôm nay đã trở thành một ngôi trường dạy chúng ta về sự thờ phượng. Chúng ta hãy tự hỏi lại lòng mình: Tôi đang thờ phượng ai? Tôi có đang quá bám víu vào quá khứ mà quên đi Chúa của hiện tại? Tôi có đang chạy theo những cảm xúc nhất thời mà quên đi chính Đấng là nguồn mạch mọi ân sủng? Tôi có dám khiêm tốn phủ phục trước mầu nhiệm của Chúa, hay tôi luôn muốn kiểm soát Ngài?

Và quan trọng nhất, tôi có đang thực sự “vâng nghe lời Người” trong cuộc sống hàng ngày không? Lời Chúa có phải là kim chỉ nam cho những quyết định của tôi không?

Xin cho mầu nhiệm Hiển Dung hôm nay thanh luyện lại lòng thờ phượng của mỗi chúng ta. Xin cho chúng ta biết vượt qua những hình thức thờ phượng còn giới hạn, để tiến đến một sự thờ phượng trọn vẹn và đẹp lòng Thiên Chúa nhất: đó là một đời sống chăm chú lắng nghe và nỗ lực đem ra thực hành Lời của chính Đức Giê-su Kitô, Con yêu dấu của Chúa Cha, và là Thiên Chúa thật đang ở cùng chúng ta. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

DUNG MẠO CỦA NIỀM HY VỌNG – MẦU NHIỆM HIỂN DUNG VÀ LỜI HỨA PHỤC SINH CỦA CHÚNG TA

 

Trong hành trình đức tin, có lẽ không có câu hỏi nào mang tính υπαρξιακή, nền tảng và khiến con người trăn trở nhiều hơn câu hỏi về số phận sau cùng của chúng ta. Chuyện gì sẽ xảy ra sau khi chúng ta chết? Thân xác này, vốn gắn bó với ta suốt cả cuộc đời, sẽ đi về đâu? Liệu cuộc sống có kết thúc trong nấm mồ lạnh lẽo, hay có một điều gì đó vĩ đại hơn đang chờ đợi? Con người qua mọi thời đại đã luôn sống trong sự khắc khoải trước những câu hỏi ấy.

Hôm nay, ngày Lễ Chúa Hiển Dung, Giáo Hội không chỉ mời gọi chúng ta kỷ niệm một biến cố huy hoàng trong cuộc đời Chúa Giê-su. Hơn thế nữa, Giáo Hội muốn trình bày cho chúng ta câu trả lời dứt khoát và đầy hy vọng của Thiên Chúa cho những khắc khoải sâu thẳm nhất của kiếp người. Mầu nhiệm Hiển Dung không chỉ là một mạc khải về con người của Đức Kitô, mà còn là một lời hứa long trọng về tương lai của chính chúng ta. Ánh sáng rực rỡ trên núi Tabor không chỉ chiếu soi dung mạo của Chúa, mà còn chiếu rọi vào chính định mệnh của nhân loại, vén mở cho chúng ta thấy trước hình ảnh của con người được cứu chuộc trong vinh quang.

Trước hết, mầu nhiệm Hiển Dung đã trả lại cho thân xác con người một phẩm giá vô song. Trong dòng lịch sử tư tưởng, thân xác thường bị xem nhẹ, thậm chí bị khinh miệt. Nhiều triết học cổ đại cho rằng thân xác là ngục tù của linh hồn, là nguồn gốc của tội lỗi, và cái chết là một sự giải thoát đáng mong chờ để linh hồn được tự do. Ngày nay, chủ nghĩa duy vật thì lại xem thân xác chỉ như một cỗ máy sinh học phức tạp, sau khi chết sẽ tan rã thành cát bụi, không hơn không kém.

Nhưng đức tin Kitô giáo mang đến một cái nhìn hoàn toàn khác biệt và đầy cách mạng. Ngay từ đầu, Thiên Chúa đã tạo dựng con người có cả hồn và xác, và Ngài thấy rằng “điều đó tốt đẹp”. Đỉnh cao của sự tôn vinh thân xác chính là mầu nhiệm Nhập Thể, khi Ngôi Lời Thiên Chúa đã “mặc lấy” một thân xác con người. Thiên Chúa không chọn cứu độ chúng ta từ xa, Ngài đã đi vào trong chính thân phận mỏng giòn của chúng ta. Và trên núi Tabor, Người đã cho thấy tiềm năng kỳ diệu của thân xác ấy. Dung mạo Người bừng sáng, y phục Người trắng tinh chói lòa. Vinh quang thần linh không hủy diệt thân xác nhân tính, mà thẩm thấu vào nó, biến đổi nó, làm cho nó trở nên rạng ngời.

Đây là một bài học giáo dục vô cùng quan trọng: thân xác của chúng ta không phải là một thứ đáng bỏ đi. Nó là một “Đền Thờ của Chúa Thánh Thần”. Nó được tạo dựng cho sự sống vĩnh cửu. Chính thân xác này, với những yếu đuối, bệnh tật và cả những thương tích của nó, một ngày kia cũng sẽ được thông phần vào vinh quang phục sinh của Đức Kitô. Như Thánh Phaolô đã quả quyết: “Người sẽ biến đổi thân xác yếu hèn của chúng ta nên giống thân xác vinh hiển của Người” (Pl 3,21). Khi chúng ta chiêm ngắm dung mạo hiển dung của Chúa Giê-su, chúng ta không chỉ đang nhìn ngắm Thiên Chúa, mà còn đang nhìn thấy trước hình ảnh của chính mình trong ngày sau hết, nếu chúng ta trung thành bước đi trên con đường của Người.

Tiếp đến, hình ảnh của Môsê và Êlia xuất hiện “rạng ngời vinh hiển” bên cạnh Chúa Giê-su cũng mở ra cho chúng ta một cái nhìn đầy hy vọng về sự sống sau cái chết và về sự hiệp thông của các thánh. Hai vị đại diện cho toàn bộ Cựu Ước, cho biết bao thế hệ đã sống và chết trong niềm tin và hy vọng vào Đấng Cứu Thế sẽ đến. Sự hiện diện của các ngài cho thấy rằng cái chết không phải là một sự hủy diệt. Những người đã qua đời trong ân nghĩa của Chúa không tan biến vào hư vô, nhưng đang sống một cuộc sống đích thực, một cuộc sống vinh hiển trong sự hiện diện của Thiên Chúa.

Cuộc đàm đạo giữa các ngài với Chúa Giê-su còn cho thấy rằng thiên đàng không phải là một nơi của sự nghỉ ngơi thụ động, mà là một sự hiệp thông sống động, một sự chia sẻ đầy ý nghĩa, với trung tâm là Đức Giê-su Kitô. Mầu nhiệm Hiển Dung trong một khoảnh khắc đã xóa tan đi bức màn ngăn cách giữa trời và đất, giữa Giáo Hội lữ hành ở trần gian và Giáo Hội khải hoàn trên thiên quốc. Nó cho chúng ta thấy trước thực tại của mầu nhiệm “Các Thánh Cùng Thông Công” mà chúng ta vẫn tuyên xưng trong Kinh Tin Kính. Chúng ta không phải là những Kitô hữu đơn độc, nhưng là thành viên của một gia đình vĩ đại, bao gồm cả những người còn sống và những người đã ra đi trước chúng ta, tất cả đều được hiệp nhất trong thân thể mầu nhiệm của Đức Kitô.

Như vậy, nếu vinh quang là định mệnh cuối cùng của chúng ta, và nếu thân xác này được hứa hẹn cho sự phục sinh, thì điều đó phải thay đổi cách chúng ta sống ngay từ bây giờ. Bài học Hiển Dung không chỉ là một niềm an ủi cho tương lai, mà còn là một lời mời gọi hành động trong hiện tại.

Trước hết, chúng ta được mời gọi hãy tôn trọng thân xác của chính mình và của người khác. Nếu thân xác này sẽ được chia sẻ vinh quang với Chúa Kitô, nó không thể bị chúng ta lạm dụng, không thể bị chúng ta làm cho ra ô uế bởi tội lỗi, bởi sự buông thả. Mỗi hành động của chúng ta, từ việc ăn uống, nghỉ ngơi, đến việc thể hiện tình yêu, đều phải phản ánh phẩm giá cao quý của một thân xác được tiền định cho sự bất tử. Tôn trọng thân xác cũng có nghĩa là chăm sóc sức khỏe, chiến đấu với bệnh tật, và đồng thời, cũng là tôn trọng thân xác của người khác, không coi họ như một món đồ để lợi dụng hay một phương tiện để thỏa mãn dục vọng.

Thứ hai, chúng ta được mời gọi hãy nhìn người khác bằng con mắt của mầu nhiệm Hiển Dung. Mỗi một người chúng ta gặp gỡ, dù họ là ai, dù họ có tội lỗi, yếu đuối, hay khó thương đến đâu, cũng là một con người được tạo dựng giống hình ảnh Thiên Chúa và mang trong mình tiềm năng của vinh quang. Hãy tập nhìn xuyên qua lớp vỏ bên ngoài của họ để nhận ra “dung mạo hiển dung” tiềm ẩn đó. Khi chúng ta phục vụ một người nghèo khổ, khi chúng ta an ủi một người đau buồn, khi chúng ta tha thứ cho một người xúc phạm đến mình, là chúng ta đang chạm đến chính hình ảnh của Đức Kitô đang ẩn mình nơi họ, và cũng là đang chạm đến vinh quang tương lai của chính họ.

Và cuối cùng, niềm hy vọng vào sự phục sinh và vinh quang mai sau mang lại cho chúng ta sức mạnh để đối diện với đau khổ và cái chết. Kitô hữu không phải là người không đau khổ, nhưng là người có thể tìm thấy ý nghĩa trong đau khổ. Chúng ta biết rằng thập giá không phải là trạm cuối, mà chỉ là con đường dẫn đến vinh quang, như chính Chúa Giê-su đã cho thấy. Niềm tin này giúp chúng ta không gục ngã trước những thử thách, không tuyệt vọng khi đối diện với sự mất mát. Nó cho phép chúng ta khóc thương những người thân yêu đã ra đi, nhưng không phải như những người không có niềm hy vọng, mà với một sự xác tín rằng, cái chết chỉ là một cuộc “hiển dung” sau cùng, một cuộc vượt qua để đi vào sự sống vĩnh cửu.

Mầu nhiệm Chúa Hiển Dung không phải là một câu chuyện cổ tích xa vời. Nó là tấm hộ chiếu vào tương lai của chúng ta, là bản thiết kế cho định mệnh vinh quang mà Thiên Chúa đã dành cho mỗi người. Nó là lời khẳng định mạnh mẽ nhất rằng cuộc đời này, với thân xác mỏng giòn này, không phải là một trò đùa vô nghĩa của vũ trụ, nhưng là một hành trình đầy mục đích, hướng tới một sự viên mãn không thể tưởng tượng được.

Hôm nay, khi chiêm ngắm dung mạo rạng ngời của Chúa Giê-su trên núi Tabor, chúng ta hãy cầu xin cho ánh sáng đó chiếu soi vào những góc tối của cuộc đời chúng ta, xua tan đi những nỗi sợ hãi về đau khổ và cái chết. Xin cho chúng ta biết trân trọng phẩm giá thân xác của mình, biết nhìn thấy vinh quang tiềm ẩn nơi anh chị em, và biết sống mỗi ngày trong niềm hy vọng vững chắc vào lời hứa phục sinh. Để một ngày kia, chúng ta cũng sẽ được cùng Người tỏa sáng như mặt trời trong Nước của Cha Người. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

ĐẶC ÂN VÀ CÁI GIÁ CỦA SỰ THÂN TÌNH – BÀI HỌC TỪ BA NGƯỜI MÔN ĐỆ TRÊN NÚI

 

 

Khi đọc lại trình thuật về mầu nhiệm Hiển Dung, có một câu hỏi thường nảy sinh trong tâm trí chúng ta: Tại sao Chúa Giê-su chỉ đem theo ba vị Tông đồ là Phê-rô, Gioan và Giacôbê lên núi? Tại sao không phải là tất cả Nhóm Mười Hai? Chẳng lẽ Chúa Giê-su lại có sự thiên vị, yêu thương người này hơn người khác?

Thoạt nhìn, dường như là vậy. Nhưng nếu chúng ta nhìn sâu hơn vào toàn bộ hành trình của Tin Mừng, chúng ta sẽ nhận ra một sự thật sâu sắc hơn. Thiên Chúa yêu thương mọi người như nhau, nhưng Ngài mời gọi mỗi người đi vào trong một mức độ thân tình khác nhau với Ngài, tùy theo ơn gọi và sứ mạng của họ. Việc tuyển chọn ba vị Tông đồ này không phải là một sự ưu ái mang tính loại trừ, mà là một bài học giáo dục đặc biệt về bản chất của sự thân tình với Thiên Chúa. Đó là một bài học về đặc ân và cái giá phải trả của việc được ở gần trái tim của Đức Kitô. Hành trình của ba vị Tông đồ này, từ đỉnh núi Tabor vinh quang đến vườn Cây Dầu tăm tối, chính là mẫu mực cho hành trình đức tin của mỗi chúng ta.

Trước hết, chúng ta hãy cùng chiêm ngắm về đặc ân của sự thân tình. Được ở gần Chúa Giê-su, ba vị Tông đồ đã được trao cho một đặc ân mà chín vị còn lại không có. Họ được mời gọi “lên núi”, một không gian của sự kết hợp mật thiết, tách biệt khỏi những ồn ào của thế gian. Và tại đây, họ được chứng kiến một cảnh tượng phi thường: họ thấy vinh quang thần linh của Thầy mình. Họ thấy dung mạo Người bừng sáng như mặt trời. Họ thấy Lề Luật và các Ngôn sứ cúi mình đàm đạo với Người. Họ nghe được tiếng Chúa Cha từ trời cao xác nhận.

Đây là hình ảnh của những giây phút ân sủng đặc biệt trong đời sống thiêng liêng của chúng ta. Đó là những khoảnh khắc mà Chúa dường như kéo tấm màn che mầu nhiệm lại một chút, cho chúng ta cảm nhận được sự hiện diện của Ngài một cách sống động, cho chúng ta một sự bình an sâu thẳm, một niềm vui khôn tả, hay một sự soi sáng bất ngờ về một chân lý đức tin. Đó là những tuần tĩnh tâm sốt sắng, những buổi cầu nguyện thật sâu, những lần cảm nhận rõ rệt ơn Chúa chữa lành. Đây chính là đặc ân của sự thân tình. Thiên Chúa ban những món quà này không phải vì chúng ta xứng đáng, nhưng là để củng cố đức tin, để nuôi dưỡng hy vọng và để chuẩn bị chúng ta cho những chặng đường sắp tới. Giống như một người cha yêu thương, thỉnh thoảng Người cho con cái mình nếm trước một chút hương vị ngọt ngào của gia nghiệp Nước Trời.

Thế nhưng, bài học không dừng lại ở đó. Sự thân tình với Chúa Kitô không chỉ có đặc ân, mà còn có một cái giá phải trả. Và đây là điều mà chúng ta thường hay quên. Chúng ta chỉ muốn “dựng lều” trên núi Tabor mà không muốn đi xuống núi để đối diện với thập giá.

Chúng ta hãy nhớ lại, đây không phải là lần duy nhất Chúa Giê-su tách riêng ba vị Phê-rô, Gioan và Giacôbê ra. Có ít nhất hai lần quan trọng khác. Lần thứ nhất, là khi Người vào nhà ông Gia-ia và cho con gái ông sống lại. Lần đó, các ông đã thấy quyền năng của Thầy mình trên sự chết. Và lần thứ ba, cũng là lần đau đớn nhất, là tại vườn Ghết-sê-ma-ni. Cũng chính ba con người này, những người đã thấy vinh quang chói lòa trên núi Tabor, giờ đây lại được mời gọi chứng kiến một cảnh tượng trái ngược hoàn toàn: Thầy của họ buồn sầu đến chết được, mồ hôi pha lẫn máu, và vật lộn trong một cơn hấp hối kinh hoàng.

Đây chính là cái giá của sự thân tình. Được ở gần trái tim của Chúa Giê-su có nghĩa là bạn không chỉ được chia sẻ vinh quang với Người, mà bạn còn được mời gọi chia sẻ cả những nỗi thống khổ của Người. Bạn không thể chỉ muốn một Tabor rực rỡ mà lại từ chối một Ghết-sê-ma-ni tăm tối. Bạn không thể chỉ muốn hân hoan trong niềm vui Phục Sinh mà lại chạy trốn khỏi nỗi đau của Thứ Sáu Tuần Thánh. Sự thân tình đích thực đòi hỏi một sự tham dự trọn vẹn vào mầu nhiệm Vượt Qua của Chúa Kitô – cả cái chết lẫn sự sống lại. Chúa cho các ông thấy vinh quang trước, chính là để chuẩn bị cho các ông có đủ sức mạnh để đối diện với cơn hấp hối sau này. Ngài muốn cho họ biết rằng, Đấng đang đau khổ tột cùng trong vườn Cây Dầu cũng chính là Đấng đã rạng ngời vinh hiển trên núi cao.

Sự thân tình với Chúa còn đi kèm với một trách nhiệm. Trách nhiệm của người được ở gần là phải “tỉnh thức và cầu nguyện” với Thầy. Đặc ân được thấy vinh quang phải trở thành động lực để trung thành trong thử thách. Nhưng các Tông đồ đã làm gì trong vườn Cây Dầu? Họ đã ngủ. Dù đã được thấy trước vinh quang, dù đã được nghe lời căn dặn của Thầy, các ông vẫn bị sự yếu đuối của con người đánh gục.

Đây là một lời cảnh tỉnh đầy khiêm tốn cho tất cả chúng ta. Ngay cả những người được Chúa yêu thương cách đặc biệt, những người đã nhận được nhiều ơn lành nhất, vẫn có thể thất bại, vẫn có thể ngủ quên trong giờ phút quan trọng nhất. Điều này dạy chúng ta rằng, chúng ta không thể ỷ lại vào những kinh nghiệm thiêng liêng trong quá khứ. Ân sủng của một tuần tĩnh tâm không thể bảo đảm cho chúng ta đứng vững trong cám dỗ của cả một năm. Ký ức về vinh quang Tabor không tự động giúp các môn đệ tỉnh thức trong vườn Cây Dầu. Sự trung thành đòi hỏi một sự nỗ lực và cầu nguyện liên lỉ mỗi ngày. Trách nhiệm của người bạn thân là ở lại với bạn mình lúc họ đau khổ nhất, và các môn đệ đã thất bại trong trách nhiệm đó.

Tuy nhiên, câu chuyện không kết thúc trong thất bại. Sau khi Chúa sống lại và đặc biệt là sau Lễ Ngũ Tuần, cũng chính ba con người này đã được biến đổi hoàn toàn. Phê-rô, người đã chối Thầy, đã trở nên mạnh mẽ và tuyên xưng đức tin một cách can đảm trước công nghị. Giacôbê, người đã thấy vinh quang, đã trở thành vị Tông đồ đầu tiên đổ máu mình ra để làm chứng cho Thầy, chia sẻ trọn vẹn chén đắng của Thầy. Và Gioan, người môn đệ Chúa yêu, đã trở thành người suy niệm sâu sắc nhất về tình yêu và vinh quang của Ngôi Lời nhập thể. Ân sủng của Tabor, dù có lúc bị che lấp bởi sự yếu đuối, cuối cùng đã được Chúa Thánh Thần làm cho trổ sinh hoa trái dồi dào.

Câu chuyện về ba vị môn đệ trên núi Tabor là câu chuyện của mỗi chúng ta. Thiên Chúa, trong tình yêu của Người, cũng luôn mời gọi mỗi người chúng ta “lên núi”, đi vào một mối tương quan thân tình hơn với Người. Lời mời gọi đó là một đặc ân vô giá. Nhưng chúng ta có sẵn sàng chấp nhận cả “cái giá” của sự thân tình đó không? Chúng ta có sẵn sàng đi với Chúa không chỉ trên những đỉnh núi vinh quang, mà cả trong những khu vườn Ghết-sê-ma-ni của cuộc đời, nơi đầy dẫy những đau khổ, lo âu và thử thách?

Chúng ta có sẵn sàng đón nhận trách nhiệm của người bạn thân, là tỉnh thức và cầu nguyện với Chúa qua việc phục vụ những anh chị em đang đau khổ xung quanh ta không? Hay chúng ta cũng sẽ ngủ mê trong sự ích kỷ và thờ ơ?

Xin cho mầu nhiệm Hiển Dung hôm nay giúp chúng ta hiểu rằng, được làm bạn của Chúa là một hành trình trọn vẹn. Đó là một hành trình đón nhận cả niềm vui và nỗi buồn, cả vinh quang và thập giá. Xin cho chúng ta đừng bao giờ chỉ khao khát những ơn lành thiêng liêng mà quên đi trách nhiệm phải vác đỡ thập giá với Chúa và với anh em. Và xin cho Chúa Thánh Thần biến đổi chúng ta, để những ân sủng mà chúng ta nhận được trong những khoảnh khắc Tabor của đời mình, sẽ trổ sinh những hoa trái thánh thiện trong sứ mạng làm chứng cho tình yêu của Chúa giữa lòng thế giới. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

ĐI VÀO TRONG ĐÁM MÂY – HỌC CÁCH TÔN THỜ MẦU NHIỆM

 

Tâm trí con người chúng ta, đặc biệt là trong thời đại khoa học kỹ thuật này, luôn khao khát sự rõ ràng. Chúng ta muốn mọi thứ phải được giải thích, được chứng minh, được phân tích và nằm trong tầm kiểm soát. Chúng ta cảm thấy bất an trước những điều mơ hồ, khó hiểu. Và đôi khi, chúng ta mang chính tâm thức đó vào trong đời sống đức tin của mình. Chúng ta muốn một Thiên Chúa rõ ràng, một kế hoạch cứu độ rành mạch, một con đường thiêng liêng được vạch sẵn như một tấm bản đồ. Chúng ta thích ánh sáng, và chúng ta sợ hãi bóng tối của sự nghi ngờ hay không hiểu biết.

Thế nhưng, mầu nhiệm Hiển Dung hôm nay, dù là một mầu nhiệm của ánh sáng chói lòa, lại dạy cho chúng ta một bài học nghịch lý: đức tin trưởng thành không chỉ là khả năng chiêm ngắm ánh sáng, mà còn là sự can đảm để bước vào trong đám mây của mầu nhiệm. Chính trong đám mây vừa che khuất vừa mạc khải đó, chúng ta mới học được cách tôn thờ Thiên Chúa một cách đích thực.

Chúng ta hãy cùng phân tích diễn tiến của biến cố. Ban đầu, mọi thứ dường như rất rõ ràng, rất thỏa mãn cho giác quan của các Tông đồ. Họ thấy dung mạo Chúa Giê-su biến đổi. Họ thấy y phục Người trở nên trắng tinh chói lòa. Ánh sáng là biểu tượng của sự thật, của sự tỏ tường. Rồi họ thấy Môsê và Êlia hiện ra, những nhân vật mà họ vô cùng kính trọng. Họ nghe các ngài đàm đạo với Chúa Giê-su. Đây là giai đoạn của đức tin có thể “nhìn thấy”, có thể “nắm bắt”. Nó mang lại một cảm giác phấn khởi, một sự an ủi lớn lao, một sự xác tín mạnh mẽ. Phản ứng của Phê-rô “chúng con ở đây, thật là hay!” chính là biểu hiện của một đức tin đang tận hưởng sự rõ ràng này. Ông hiểu, ông thấy, và ông muốn đóng băng khoảnh khắc ấy lại bằng cách “dựng ba cái lều”.

Đây cũng là giai đoạn mà nhiều người trong chúng ta khao khát trong đời sống đức tin. Chúng ta tìm kiếm những trải nghiệm thiêng liêng mạnh mẽ, những dấu lạ rõ ràng, những lời cầu nguyện được nhậm lời ngay lập tức, những bài giảng giải đáp mọi thắc mắc. Đây là những ân sủng quý giá, là cách Thiên Chúa cúi xuống để chúng ta có thể cảm nhận được Ngài. Nhưng nếu đức tin của chúng ta chỉ dừng lại ở đây, nó vẫn còn là một đức tin non nớt.

Bởi vì ngay sau đó, một yếu tố hoàn toàn khác đã xuất hiện: “bỗng có một đám mây bao phủ các ông.” Đám mây, trong truyền thống Kinh Thánh, mang một ý nghĩa kép. Nó vừa là dấu chỉ cho sự hiện diện cực thánh của Thiên Chúa (đám mây Shekinah trong Cựu Ước), nhưng đồng thời nó cũng che khuất, làm cho con người không thể nhìn thấy Thiên Chúa một cách trực diện. Đám mây là biểu tượng của sự siêu việt, của sự khác biệt vô hạn giữa Đấng Tạo Hóa và thụ tạo. Nó nhắc nhở chúng ta rằng Thiên Chúa luôn lớn hơn mọi ý niệm, mọi hình ảnh, mọi cảm nhận của chúng ta về Ngài.

Khi các môn đệ đi vào trong đám mây, Tin Mừng ghi rằng “các ông hoảng sợ”. Tại sao lại sợ? Bởi vì họ đã mất đi sự rõ ràng. Ánh sáng chói lòa đã bị che khuất. Những hình ảnh quen thuộc của Môsê và Êlia đã biến mất. Họ bị bao trùm bởi một thực tại mà họ không thể kiểm soát, không thể hiểu được. Họ đang ở trong tâm điểm của mầu nhiệm.

Đây chính là bài học giáo dục sâu sắc nhất cho chúng ta. Thiên Chúa không chỉ mời gọi chúng ta chiêm ngắm ánh sáng của Người, mà còn mời gọi chúng ta can đảm bước vào “đám mây” với Người. “Đám mây” trong cuộc đời chúng ta là gì? Đó là những giai đoạn mà lời cầu nguyện của ta dường như không được đáp lời. Đó là những biến cố đau thương xảy đến mà ta không thể tìm thấy một lời giải thích thỏa đáng. Đó là những câu hỏi về đức tin mà lý trí ta không thể trả lời. Đó là cảm giác khô khan, nguội lạnh, khi dường như Chúa đang ở đâu đó rất xa. Đó là những “đêm tối của tâm hồn”. Phản ứng tự nhiên của chúng ta là hoảng sợ và muốn chạy trốn khỏi đám mây ấy, quay trở lại với vùng an toàn của những điều rõ ràng.

Nhưng hãy xem điều gì đã xảy ra. Chính từ bên trong đám mây, từ chính trung tâm của sự mờ tối và đáng sợ ấy, tiếng nói quan trọng nhất mới được cất lên: “Đây là Con Ta, người đã được Ta tuyển chọn, hãy vâng nghe lời Người!”.

Mạc khải trọn vẹn nhất không đến khi mọi thứ đang sáng tỏ, mà đến khi con người đã từ bỏ nỗ lực để hiểu bằng lý trí của mình và bắt đầu lắng nghe bằng con tim của đức tin. Đám mây đã làm cho các Tông đồ phải im lặng. Nó đã dập tắt đi kế hoạch “dựng lều” của Phê-rô. Nó buộc họ phải ngừng nhìn, ngừng phân tích, và bắt đầu lắng nghe. Chỉ khi chúng ta chấp nhận sự giới hạn của mình, chấp nhận rằng có những điều chúng ta không thể hiểu, và khiêm tốn ở lại trong “đám mây” của mầu nhiệm, chúng ta mới thực sự có khả năng nghe được tiếng Chúa. Đức tin trưởng thành không phải là đức tin không có hoài nghi, mà là đức tin dám ở lại với Chúa ngay cả khi bị bao vây bởi những hoài nghi. Đức tin đó không dựa vào việc “nhìn thấy”, mà dựa vào việc “lắng nghe” và tin tưởng vào Lời của Đấng đang nói với mình từ trong đám mây.

Sau khi tiếng phán vừa dứt, đám mây tan đi. Mọi cảnh tượng huy hoàng cũng biến mất. Tin Mừng kết luận bằng một chi tiết đầy ý nghĩa: “chỉ còn thấy một mình Đức Giê-su.” Sau trải nghiệm tột đỉnh của mầu nhiệm, sau khi đã đi vào trong đám mây, thứ còn lại cho các Tông đồ không phải là một công thức thần học, một bộ quy tắc, hay một bản đồ chi tiết về Nước Trời. Thứ còn lại duy nhất và quý giá nhất chính là con người của Đức Giê-su.

Cuộc gặp gỡ với mầu nhiệm không làm cho cuộc sống trở nên dễ dàng hơn, nhưng nó làm cho đức tin trở nên đơn giản và tập trung hơn. Sau tất cả, điều quan trọng không phải là giải thích được mọi mầu nhiệm, mà là bám chặt lấy Chúa Giê-su. Ngài chính là con đường đi xuyên qua mọi đám mây, là câu trả lời cho mọi câu hỏi, là ánh sáng duy nhất khi mọi ánh sáng khác đã tắt.

 

Lễ Chúa Hiển Dung hôm nay mời gọi chúng ta hãy xem lại thái độ của mình trước mầu nhiệm của đức tin. Chúng ta có đang là những người chỉ thích ở ngoài ánh sáng, chỉ muốn một đức tin dễ dàng, rõ ràng và thoải mái không? Hay chúng ta có đủ can đảm để đi theo Chúa Giê-su vào trong cả những “đám mây” của cuộc đời?

Đừng sợ hãi những đám mây. Đừng hoảng loạn khi lời cầu nguyện của bạn dường như thinh lặng, khi những biến cố xảy ra vượt quá tầm hiểu biết của bạn. Hãy tin rằng, chính trong những đám mây đó, Chúa đang mời gọi bạn đến một sự kết hợp sâu sắc hơn. Hãy ở lại trong đó, hãy im lặng và lắng nghe. Bởi vì chính từ trong màn sương của mầu nhiệm, bạn sẽ nghe được tiếng Chúa Cha rõ ràng nhất, thúc giục bạn hãy bám vào điều cốt lõi duy nhất: “Hãy vâng nghe lời Con Ta.”

Xin cho chúng ta, sau mỗi Thánh Lễ, khi trở về với cuộc sống đời thường, dù có gặp phải những đám mây của thử thách hay nghi ngờ, vẫn luôn giữ lại được trong tâm hồn mình hình ảnh của “một mình Đức Giê-su”. Vì có Người, chúng ta sẽ có tất cả. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

TỈNH THỨC TRÊN NGỌN NÚI – TỪ GIẤC NGỦ MÊ MỆT ĐẾN CÁI NHÌN CỦA ĐỨC TIN

 

Khi chiêm ngắm mầu nhiệm Chúa Hiển Dung, chúng ta thường bị choáng ngợp bởi những yếu tố siêu việt: dung mạo Chúa bừng sáng, y phục trắng tinh chói lòa, sự hiện diện của Môsê và Êlia, tiếng phán uy nghi của Chúa Cha từ trong đám mây. Đó là những chi tiết của vinh quang, của thiên quốc. Nhưng hôm nay, tôi mời gọi cộng đoàn hãy cùng tôi chú tâm vào một chi tiết rất con người, một chi tiết gần gũi đến mức có phần “xấu hổ” mà chỉ có Tin Mừng Lu-ca ghi lại một cách rõ ràng: “Còn ông Phê-rô và đồng bạn thì ngủ mê mệt”.

Giữa một cuộc thần hiện rực rỡ nhất, ba vị Tông đồ được tuyển chọn lại chìm vào giấc ngủ. Chi tiết này không được ghi lại để chê trách các ngài, nhưng là để chẩn đoán một căn bệnh thiêng liêng cố hữu của con người chúng ta. Nó mở ra một bài học giáo dục sâu sắc rằng: hành trình đức tin không chỉ là hành trình đi theo Chúa, mà còn là một hành trình chiến đấu để tỉnh thức. Con đường đi từ chân núi lên đến đỉnh núi vinh quang chính là con đường đi từ giấc ngủ mê mệt của tâm hồn đến trạng thái “tỉnh hẳn” để có thể nhìn thấy vinh quang của Thiên Chúa.

Trước hết, chúng ta hãy can đảm nhìn vào giấc ngủ của các Tông đồ và cũng là giấc ngủ của chính chúng ta. Tại sao họ lại ngủ? Tại sao ngay tại một thời điểm đặc biệt như vậy, họ lại không thể mở mắt ra? Chúng ta có thể thấy ở đây ba loại “giấc ngủ tâm linh” mà mỗi người chúng ta đều có nguy cơ mắc phải.

Thứ nhất, đó là giấc ngủ của sự quen thuộc và nhàm chán. Các Tông đồ đã đi theo Chúa một thời gian, đã nghe nhiều bài giảng, đã thấy nhiều phép lạ. Có thể đối với họ, việc Thầy mình “lên núi cầu nguyện” đã trở thành một việc quen thuộc. Và sự quen thuộc dễ dàng dẫn đến sự sao lãng. Chúng ta cũng vậy. Việc đi lễ mỗi Chúa Nhật, việc đọc kinh mỗi tối, nếu không có một con tim khao khát và một tâm trí chú tâm, có thể trở thành những thói quen máy móc. Thân xác chúng ta có thể hiện diện trong nhà thờ, nhưng tâm hồn chúng ta lại đang “ngủ mê” trong những lo toan, những dự tính riêng. Chúng ta ở đó, nhưng chúng ta không thực sự ở đó. Chúng ta nghe, nhưng không thực sự lắng nghe. Đó là giấc ngủ nguy hiểm nhất, vì nó khiến chúng ta bỏ lỡ sự hiện diện sống động của Thiên Chúa ngay bên cạnh mình.

Thứ hai, đó là giấc ngủ của sự nặng lòng và sợ hãi. Ngay trước biến cố này, Chúa Giê-su đã loan báo lần đầu tiên về cuộc khổ nạn của Người. Lời loan báo ấy chắc chắn đã làm cho tâm hồn các môn đệ ra nặng trĩu. Họ hoang mang, buồn bã và sợ hãi. Sau này, tại vườn Ghết-sê-ma-ni, Thánh Lu-ca cũng ghi rằng các ông ngủ “vì buồn rầu”. Rất có thể, giấc ngủ trên núi Tabor cũng là một hình thức trốn chạy khỏi một thực tại mà họ không muốn đối mặt. Khi cuộc sống trở nên quá khó khăn, khi thập giá trở nên quá nặng nề, khi tương lai có vẻ quá bất định, tâm hồn chúng ta cũng có xu hướng “ngủ đi”. Chúng ta tìm cách trốn vào công việc, vào các thú vui giải trí, vào mạng xã hội, để quên đi những ưu tư, những nỗi đau mà chúng ta không đủ can đảm để đối diện trong sự tỉnh thức.

Thứ ba, đó là giấc ngủ của sự mỏi mệt thể lý. Các Tông đồ cũng là con người bằng xương bằng thịt. Việc đi lại và phục vụ liên tục cùng với Chúa Giê-su chắc chắn đã làm các ông kiệt sức. Đời sống tâm linh của chúng ta không tách rời khỏi đời sống thể lý. Một thân xác mệt mỏi, một tinh thần kiệt quệ vì áp lực sẽ rất khó để có thể cầu nguyện sốt sắng, để có thể “tỉnh thức”. Đây là một bài học rất thực tế, nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc quân bình giữa làm việc và nghỉ ngơi, chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần như một phần của việc tu dưỡng đời sống thiêng liêng.

Giấc ngủ mê mệt ấy đã khiến các Tông đồ suýt nữa bỏ lỡ khoảnh khắc vinh quang nhất. Nhưng rồi Tin Mừng nói tiếp: “nhưng khi tỉnh hẳn, các ông nhìn thấy vinh quang của Đức Giê-su”. Cụm từ “khi tỉnh hẳn” (diagrēgorēsantes de) mang một ý nghĩa rất mạnh. Nó không chỉ có nghĩa là mở mắt ra, mà là một sự bừng tỉnh thật sự, một sự thoát khỏi trạng thái mê mờ. Vinh quang của Chúa vẫn luôn ở đó, nhưng chỉ khi tâm hồn được “đánh thức”, người ta mới có thể nhận ra và chiêm ngắm.

Điều này cho chúng ta một chân lý giáo dục vô cùng quan trọng: vinh quang của Thiên Chúa luôn hiện diện quanh ta, nhưng chúng ta cần ơn Chúa để có thể “tỉnh thức” mà nhận ra. Ân sủng của Chúa vẫn đang chiếu soi trong Bí tích Thánh Thể, trong Lời của Người, trong vẻ đẹp của thiên nhiên, trong nụ cười của một người anh em, trong một hành động bác ái thầm lặng. Vấn đề không nằm ở việc Chúa có tỏ mình ra hay không, mà ở việc con mắt tâm hồn của chúng ta có đang mở hay vẫn đang nhắm nghiền trong giấc ngủ. Sự “tỉnh hẳn” này không hoàn toàn do nỗ lực của con người, mà trước hết là một hồng ân. Chúng ta cần phải khiêm tốn cầu xin Chúa Thánh Thần mỗi ngày, xin Ngài lay chúng ta dậy khỏi sự u mê, xin Ngài chữa lành con mắt đức tin của chúng ta để chúng ta có thể nhìn thấy những điều mà người đời không thể thấy.

Khi vừa mới tỉnh dậy, còn đang trong trạng thái nửa mê nửa tỉnh, Phê-rô đã có một phản ứng rất vụng về: ông muốn dựng lều. Thánh Lu-ca đã bình luận một cách sâu sắc: “Ông không biết mình đang nói gì.” Phản ứng của một người vừa được đánh thức khỏi giấc ngủ tâm linh thường là như vậy. Khi vừa cảm nhận được một niềm vui thiêng liêng, một sự an ủi lớn lao, chúng ta thường có xu hướng muốn nắm giữ, muốn chiếm hữu, muốn biến nó thành một cái gì đó của riêng mình. Chúng ta muốn “dựng lều” để ở lại mãi trong cảm giác đó. Nhưng đó là một sự ngộ nhận. Bài học ở đây là sau những khoảnh khắc được “đánh thức”, chúng ta cần sự thinh lặng để lắng nghe, chứ không phải vội vàng hành động theo ý riêng.

Và câu trả lời của Chúa Cha đã đến để định hướng lại cho những tâm hồn vừa tỉnh ngủ. Người không nói “Hãy dựng lều”. Người nói: “Đây là Con Ta… hãy vâng nghe lời Người!”. Mục đích cuối cùng của sự tỉnh thức không phải là để chiêm ngắm vinh quang cho thỏa thích, mà là để có thể lắng nghe Lời của Chúa Giê-su một cách rõ ràng và sâu sắc hơn. Một đức tin đã được đánh thức là một đức tin biết lắng nghe và vâng phục. “Nhìn thấy” là một hành động có phần thụ động, nhưng “lắng nghe” đòi hỏi một sự đáp trả chủ động, một sự sẵn sàng để cho Lời ấy biến đổi cuộc đời mình.

Mầu nhiệm Hiển Dung, qua lăng kính của Thánh Lu-ca, là một lời mời gọi khẩn thiết hãy ra khỏi giấc ngủ tâm linh. Mỗi chúng ta hãy tự hỏi mình: tôi đang ở đâu trên ngọn núi của đời tôi? Tôi đang ngủ mê trong sự quen thuộc, trong nỗi buồn phiền, hay trong sự mệt mỏi? Hay tôi đang cầu xin ơn được “tỉnh hẳn” để nhận ra vinh quang của Chúa đang ẩn giấu trong những thực tại đời thường?

Thánh Lễ mà chúng ta đang cử hành chính là ngọn núi Tabor của chúng ta. Chúa đang tỏ mình ra đây trong Lời và trong Thánh Thể. Đừng để cho tâm hồn chúng ta ngủ mê. Hãy cầu xin Chúa Thánh Thần đánh thức chúng ta, để với một tâm hồn tỉnh táo và một con tim rộng mở, chúng ta có thể thực sự nhìn thấy vinh quang của Người, và quan trọng hơn hết, có thể lắng nghe và đem ra thực hành Lời của Người khi chúng ta đi xuống núi, trở về với cuộc sống. Xin cho chúng ta đừng bao giờ là những khán giả ngủ quên, nhưng là những môn đệ tỉnh thức, luôn sẵn sàng lắng nghe và bước theo con đường mà Chúa Giê-su chỉ dạy. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

DUNG MẠO GIAO ƯỚC VÀ VINH QUANG THẬP GIÁ

 

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ,

Trong Kinh Thánh, những cuộc gặp gỡ vĩ đại giữa Thiên Chúa và con người thường diễn ra trên một ngọn núi. Núi Sinai, nơi Môsê nhận Thập Giới. Núi Carmel, nơi ngôn sứ Êlia minh chứng quyền năng của Thiên Chúa duy nhất. Và hôm nay, Tin Mừng theo thánh Lu-ca đưa chúng ta lên một ngọn núi khác, núi Tabor, để chứng kiến một trong những mạc khải huy hoàng và mầu nhiệm nhất trong cuộc đời tại thế của Chúa Giê-su Kitô: cuộc Hiển Dung của Người. Biến cố này không phải là một phép lạ ngẫu hứng, cũng không phải là một màn trình diễn quyền năng đơn thuần. Nó là một ô cửa sổ được Chúa hé mở trong một khoảnh khắc, cho phép ba vị Tông đồ thân tín và cho cả chúng ta hôm nay được nhìn vào chính trái tim của mầu nhiệm Thiên Chúa, để thấy trước vinh quang đang chờ đợi phía sau con đường thập giá. Đây là một điểm dừng chân cần thiết, một sự chuẩn bị tối quan trọng trước khi Thầy và trò cùng nhau bước vào cuộc hành trình cam go nhất: cuộc “xuất hành” tại Giêrusalem.

Tin Mừng kể rằng, Chúa Giê-su đã đem theo các ông Phê-rô, Gioan và Giacôbê, những người sẽ là những cột trụ của Hội Thánh sơ khai, lên núi để cầu nguyện. Chính trong giây phút thân mật và kết hiệp sâu xa nhất với Chúa Cha, mầu nhiệm mới được tỏ lộ. “Đang lúc Người cầu nguyện, dung mạo Người bỗng đổi khác, y phục Người trở nên trắng tinh chói lòa.” Đây không phải là một thứ ánh sáng vay mượn từ bên ngoài, không phải là một vầng hào quang được vẽ thêm vào. Ánh sáng vinh quang này phát xuất từ chính bên trong con người của Chúa Giê-su. Nó là ánh sáng của thần tính vốn có nơi Người, giờ đây được bừng lên và chiếu rạng qua lớp vỏ nhân tính mỏng manh. Trong một khoảnh khắc, các Tông đồ đã được thấy con người thật của Thầy mình, không chỉ là người thợ mộc hiền lành làng Nadarét, mà chính là Con Thiên Chúa hằng hữu, là “ánh sáng bởi ánh sáng, Thiên Chúa thật bởi Thiên Chúa thật”. Đây là một mạc khải về chính con người của Chúa Kitô, Đấng vừa là Thiên Chúa thật, vừa là người thật. Vinh quang của Thiên Chúa không hủy diệt nhân tính, mà trái lại, biến đổi và đưa nhân tính ấy đến sự viên mãn rạng ngời của nó.

Và rồi, một cảnh tượng kỳ diệu hơn nữa diễn ra. Có hai nhân vật vĩ đại của Cựu Ước hiện ra đàm đạo với Người: ông Môsê và ông Êlia. Sự hiện diện của hai vị không phải là ngẫu nhiên. Môsê là nhà lập luật vĩ đại, người đã thay mặt Thiên Chúa để ký kết Giao Ước Sinai với dân Israel. Ông là hiện thân của toàn bộ Lề Luật. Còn Êlia, vị ngôn sứ nảy lửa, người được đưa về trời trên một cỗ xe rực lửa, là hiện thân của toàn bộ dòng truyền thừa các Ngôn sứ. Sự xuất hiện của Lề Luật và các Ngôn sứ bên cạnh Chúa Giê-su chính là một lời chứng hùng hồn: tất cả lịch sử cứu độ, tất cả những lời hứa, những giao ước, những hình bóng của Cựu Ước giờ đây đều quy tụ về một điểm và được hoàn tất nơi con người và sứ vụ của Chúa Giê-su Kitô. Ngài không đến để hủy bỏ Lề Luật hay các Ngôn sứ, nhưng là để kiện toàn. Cuộc đàm đạo giữa ba Đấng cho thấy một sự liên tục và hài hòa tuyệt vời trong kế hoạch yêu thương của Thiên Chúa.

Tin Mừng Lu-ca còn cho chúng ta biết một chi tiết vô cùng quan trọng mà các Tin Mừng khác không ghi lại. Nội dung cuộc đàm đạo ấy là gì? “Hai vị hiện ra, rạng ngời vinh hiển, và nói về cuộc xuất hành Người sắp hoàn thành tại Giêrusalem.” “Cuộc xuất hành” – từ ngữ này gợi lại cuộc giải thoát vĩ đại của dân Israel ra khỏi ách nô lệ Ai Cập, dưới sự dẫn dắt của Môsê. Nhưng ở đây, “cuộc xuất hành” mới mà Chúa Giê-su sắp thực hiện chính là cuộc khổ nạn, cái chết và sự phục sinh của Người. Vinh quang chói lòa trên núi Tabor không phải để các môn đệ quên đi thập giá, mà là để nối kết vinh quang ấy với thập giá. Cuộc thương khó không phải là một tai nạn thảm khốc, một sự thất bại, mà là một cuộc “xuất hành” có ý thức, một cuộc vượt qua đầy tự do và yêu thương, để giải thoát toàn thể nhân loại khỏi ách nô lệ của tội lỗi và sự chết. Vinh quang mà các môn đệ đang chiêm ngắm chính là đích đến của con đường thập giá. Chúa cho họ nếm trước một chút hương vị của Phục Sinh, để khi đối diện với cảnh Thầy mình bị sỉ nhục, bị đóng đinh, họ không hoàn toàn tuyệt vọng, nhưng vẫn giữ được trong tim một tia hy vọng về vinh quang sau cùng.

Trước một mạc khải vĩ đại như vậy, phản ứng của các Tông đồ thật đáng để chúng ta suy ngẫm. Tin Mừng nói rằng “ông Phê-rô và đồng bạn thì ngủ mê mệt”. Sự buồn ngủ này không chỉ là sự mệt mỏi thể xác. Nó còn là biểu tượng cho sự chậm hiểu, sự nặng nề của tâm hồn con người trước những mầu nhiệm cao siêu của Thiên Chúa. Chúng ta cũng vậy, rất nhiều lần trong đời, chúng ta đã “ngủ mê” trước những hồng ân Chúa ban, trước những dấu chỉ của sự hiện diện của Ngài, vì những lo toan trần thế đã làm tâm hồn ta ra nặng trĩu. Nhưng khi tỉnh hẳn và nhìn thấy vinh quang của Chúa, Phê-rô đã có một phản ứng rất con người: “Thưa Thầy, chúng con ở đây, thật là hay! Chúng con xin dựng ba cái lều, một cho Thầy, một cho ông Mô-sê, và một cho ông Ê-li-a.” Phê-rô muốn níu giữ khoảnh khắc vinh quang này, muốn đóng khung nó lại, muốn biến nó thành một cái gì đó vĩnh viễn, an toàn và có thể sở hữu được. Ông muốn ở lại mãi trên đỉnh núi của niềm hạnh phúc thiêng liêng, quên mất rằng sứ vụ vẫn đang chờ đợi dưới thung lũng, nơi đầy dẫy những con người đang đau khổ, bệnh tật và cần được cứu giúp. Tình yêu đích thực không phải là việc xây một cái lều để hưởng thụ cho riêng mình, mà là can đảm đi xuống núi, mang ánh sáng và hơi ấm của Tabor đến cho thế gian.

Và rồi, khi con người còn đang loay hoay với những dự tính của mình, thì Thiên Chúa Cha đã can thiệp. “Bỗng có một đám mây bao phủ các ông.” Đám mây trong Kinh Thánh luôn là dấu chỉ của sự hiện diện uy linh và huyền nhiệm của Thiên Chúa. Đó là đám mây đã dẫn dắt dân Israel trong sa mạc, là đám mây bao phủ Nhà Tạm. Khi các Tông đồ đi vào trong đám mây, họ hoảng sợ. Nỗi sợ này không phải là sự sợ hãi tiêu cực, mà là sự kính sợ thánh thiêng, một sự nhận thức về sự nhỏ bé của mình trước Đấng Toàn Năng. Và từ trong đám mây, có tiếng Chúa Cha phán: “Đây là Con Ta, người đã được Ta tuyển chọn, hãy vâng nghe lời Người!”

Đây chính là đỉnh cao, là chìa khóa của toàn bộ biến cố Hiển Dung. Tiếng nói của Chúa Cha xác nhận căn tính thần linh của Chúa Giê-su một cách long trọng nhất. Nhưng quan trọng hơn, Ngài ban cho các Tông đồ và cho cả chúng ta một mệnh lệnh. Mệnh lệnh đó không phải là “hãy ngắm nhìn Người” hay “hãy dựng lều cho Người”, mà là “hãy vâng nghe lời Người!”. Lắng nghe và thực hành Lời của Chúa Giê-su mới là con đường đích thực để đi đến vinh quang. Môsê và Êlia, Lề Luật và các Ngôn sứ, giờ đây đã hoàn thành vai trò của mình. Họ phải lùi vào trong bóng mây, chỉ còn lại một mình Đức Giê-su. Bởi vì Ngài chính là Lời cuối cùng và trọn vẹn nhất mà Thiên Chúa Cha muốn nói với nhân loại. Mọi lề luật, mọi lời sấm giờ đây đều được tóm kết và kiện toàn trong chính con người và giáo huấn của Đức Giê-su.

Tiếng phán vừa dứt, vinh quang biến mất, chỉ còn lại một mình Đức Giê-su với dung mạo bình dị thường ngày. Các môn đệ phải trở về với thực tại. Trải nghiệm trên núi Tabor không phải là một cuộc trốn chạy khỏi thế giới, mà là một sự nạp lại năng lượng để có đủ sức mạnh đối diện với thế giới. Ánh sáng vinh quang ấy sẽ trở thành một ký ức, một niềm hy vọng âm ỉ cháy trong lòng các ông, giúp các ông đứng vững khi nhìn thấy Thầy mình hấp hối trên thập giá. Họ phải giữ kín chuyện này, bởi vì người ta chỉ có thể hiểu được ý nghĩa của vinh quang Tabor qua ánh sáng của mầu nhiệm Phục Sinh. Nếu không có cái chết và sự sống lại, biến cố Hiển Dung sẽ mãi là một câu chuyện khó hiểu.

Kính thưa cộng đoàn, mỗi Thánh Lễ chúng ta tham dự cũng chính là một cuộc Hiển Dung. Trong phần Phụng vụ Lời Chúa, chúng ta cũng được nghe tiếng của Lề Luật qua các bài đọc Cựu Ước, tiếng của các Ngôn sứ và các Tông đồ, và cuối cùng, chúng ta được nghe chính Lời của Đức Kitô trong bài Tin Mừng. Và cũng như các môn đệ xưa, chúng ta được mời gọi “hãy vâng nghe lời Người”. Trong phần Phụng vụ Thánh Thể, chúng ta còn được diễm phúc hơn các Tông đồ xưa, không chỉ thấy dung mạo Người biến đổi, mà còn được chính Mình và Máu châu báu của Người biến đổi chúng ta. Chúng ta được nếm trước hạnh phúc Nước Trời.

Nhưng rồi Thánh Lễ cũng kết thúc. Chúng ta được sai đi, được mời gọi đi xuống “ngọn núi” của nhà thờ để trở về với “thung lũng” của cuộc sống đời thường, với những lo toan, vất vả và cả những thập giá của riêng mình. Xin cho ánh sáng của mầu nhiệm Hiển Dung mà chúng ta cử hành hôm nay mãi chiếu soi tâm hồn chúng ta. Xin cho ký ức về vinh quang của Chúa trở thành sức mạnh, niềm hy vọng và động lực giúp chúng ta can đảm vác thập giá mình hằng ngày mà theo Người. Để một ngày kia, chúng ta cũng sẽ được cùng Người đi vào cuộc “xuất hành” vĩnh cửu, tiến vào vinh quang bất diệt của Nước Cha. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

ÂN SỦNG CỦA KHOẢNG LẶNG – BÀI HỌC TỪ NGỌN NÚI GIỮA HAI THUNG LŨNG

 

Cuộc sống con người chúng ta thường được đo lường bằng những sự kiện, những dấu mốc, những đỉnh cao của thành công và những vực sâu của thất bại. Chúng ta có xu hướng nhìn lại đời mình như một chuỗi các điểm đến. Nhưng chúng ta thường quên mất rằng, phần lớn cuộc đời chúng ta lại được sống trong những khoảng “ở giữa” – ở giữa một công việc đã kết thúc và một dự án sắp bắt đầu, ở giữa một niềm vui vừa đi qua và một nỗi lo sắp ập đến, ở giữa một khoảnh khắc ân sủng và một giai đoạn thử thách.

Tin Mừng hôm nay, khi tường thuật lại biến cố Hiển Dung, không chỉ kể về một mầu nhiệm vinh quang, mà còn mặc khải cho chúng ta về giá trị và ơn gọi của chính những khoảnh khắc “ở giữa” ấy. Biến cố Hiển Dung không xảy ra ở một nơi ngẫu nhiên, hay một thời điểm tùy tiện. Nó diễn ra trên một ngọn núi, và ngọn núi này nằm giữa hai thung lũng rất khác biệt: thung lũng của vinh quang trần thế sau phép lạ hóa bánh, và thung lũng của khổ nạn với con đường dẫn đến Giêrusalem phía trước. Ngọn núi Tabor chính là khoảng lặng thiêng liêng, là điểm giao thời, là nơi Thiên Chúa ban cho các môn đệ một bài học giáo dục sâu sắc nhất để họ có thể đi từ thung lũng này đến thung lũng kia.


Trước hết, chúng ta hãy nhìn vào thung lũng mà Chúa Giê-su và các môn đệ vừa rời khỏi. Đó là thung lũng của thành công và danh vọng. Ngay trước đó, Chúa Giê-su đã làm phép lạ hóa bánh ra nhiều, nuôi sống năm ngàn người. Dân chúng đã vô cùng thán phục, họ muốn tôn Người lên làm vua. Đây là đỉnh cao của sự nổi tiếng, một thứ vinh quang rất thật, rất hấp dẫn theo tiêu chuẩn của người đời. Các môn đệ, chắc chắn, cũng đang ngây ngất trong niềm vui và niềm tự hào về Thầy mình. Họ đang ở trong một thung lũng xanh tươi, màu mỡ của sự công nhận. Nhưng Chúa Giê-su biết rõ sự nguy hiểm của thứ vinh quang này. Nó nông cạn, chóng qua, và dựa trên sự thỏa mãn vật chất. Người ta yêu mến Người vì Người cho họ bánh ăn, chứ không phải vì họ nhận ra Người là ai. Vinh quang trần thế, nếu ta bám víu vào nó, sẽ trở thành một nhà tù ngăn cản ta tiến bước trên con đường thiêng liêng. Vì vậy, hành động đầu tiên của Chúa Giê-su là gì? Người dứt khoát rời bỏ thung lũng ấy, giải tán dân chúng và đưa các môn đệ thân tín nhất lên một ngọn núi. Ngài dạy chúng ta bài học đầu tiên: đừng bao giờ để thành công của thế gian trở thành điểm đến cuối cùng của bạn. Hãy can đảm rời bỏ nó để tìm kiếm một điều sâu xa hơn.

Và rồi, họ ở trên ngọn núi, trong cái khoảng “ở giữa” thiêng liêng. Ngọn núi tách biệt họ khỏi tiếng ồn ào của thung lũng phía sau và sự mờ mịt của thung lũng phía trước. Đây là không gian của sự tái định vị, của sự hiệu chỉnh lại la bàn tâm hồn. Và chính tại đây, Thiên Chúa đã ban cho họ một bài học giáo dục vĩ đại qua mầu nhiệm Hiển Dung. Bài học này tái định vị lại nhận thức của họ trên ba phương diện cốt lõi.

Thứ nhất, nó tái định vị lại nhận thức về căn tính của Chúa Giê-su. Dưới thung lũng, các ông thấy Chúa Giê-su là một vị vua trần thế, một nhà làm phép lạ. Nhưng trên núi, các ông thấy dung mạo Người biến đổi, y phục Người trắng tinh chói lòa. Các ông thấy Người đàm đạo với Môsê và Êlia. Và quan trọng nhất, các ông nghe tiếng Chúa Cha xác nhận: “Đây là Con Ta”. Các ông được thấy Thầy mình không phải là một vị vua, mà là Con Thiên Chúa, là Đấng kiện toàn toàn bộ Lề Luật và các Ngôn sứ. Vinh quang của Người không phải là vinh quang vay mượn từ sự tung hô của đám đông, mà là vinh quang thần linh phát xuất từ chính bản thể của Người.

Thứ hai, nó tái định vị lại nhận thức về sứ mạng của Chúa Giê-su. Cuộc đàm đạo giữa Người với Môsê và Êlia không phải về việc cai trị vương quốc Israel, mà là về “cuộc xuất hành Người sắp hoàn thành tại Giêrusalem”. Bài học ở đây quá rõ ràng: con đường của Con Thiên Chúa không phải là con đường của quyền lực, mà là con đường của thập giá. Vinh quang đích thực không được tìm thấy trong việc cai trị, mà trong việc hiến dâng mạng sống. Sứ mạng của Người không phải là một cuộc lên ngôi, mà là một “cuộc xuất hành” – một cuộc vượt qua đau khổ để đi vào phục sinh. Mầu nhiệm Hiển Dung đã nối liền vinh quang với thập giá, dạy các môn đệ và chúng ta rằng không thể có Phục Sinh nếu không đi qua Thứ Sáu Tuần Thánh.

Thứ ba, nó tái định vị lại nhận thức về ơn gọi của chính các môn đệ. Khi thấy vinh quang, Phê-rô muốn “dựng ba cái lều”, muốn ở lại mãi trên đỉnh cao của trải nghiệm thiêng liêng. Nhưng tiếng Chúa Cha phán: “hãy vâng nghe lời Người!”. Ơn gọi của người môn đệ không phải là đi tìm kiếm những cảm giác hạnh phúc ngây ngất cho riêng mình, cũng không phải là việc xây dựng một nơi trú ẩn an toàn để trốn tránh thế giới. Ơn gọi của họ là “lắng nghe” và “đi theo” Chúa Giê-su, ngay cả khi con đường đó dẫn xuống núi và đi vào thung lũng của bóng tối và khổ đau. Sự vâng phục trong đức tin quan trọng hơn là việc tận hưởng những cảm xúc thiêng liêng.

Sau khi đã được tái định vị, được trang bị bằng một cái nhìn mới, họ phải đi xuống núi. Họ phải rời bỏ ngọn núi “ở giữa” để bước vào thung lũng phía trước: thung lũng của thập giá. Ân sủng của biến cố Hiển Dung không phải là một phần thưởng, mà là một sự chuẩn bị. Nó là “của ăn đàng” (viaticum) mà Thiên Chúa ban cho họ để họ có đủ sức mạnh cho cuộc hành trình sắp tới. Nó là một ký ức về ánh sáng được gieo vào tâm hồn, để khi bóng tối của Vườn Cây Dầu và đồi Canvê ập xuống, ký ức đó sẽ trở thành một ngọn nến hy vọng le lói, giúp họ không hoàn toàn gục ngã. Thiên Chúa không luôn luôn cất đi thử thách khỏi cuộc đời chúng ta, nhưng Ngài luôn ban cho chúng ta ân sủng cần thiết để có thể chịu đựng và vượt qua thử thách đó. Những khoảnh khắc Tabor trong đời chúng ta – một tuần tĩnh tâm sốt sắng, một lời cầu nguyện được nhậm lời, một giây phút bình an sâu thẳm – chính là những lần Thiên Chúa đang trang bị cho chúng ta trước khi chúng ta bước vào một thung lũng mới.

Kính thưa cộng đoàn, cuộc đời của mỗi chúng ta cũng là một hành trình đi giữa hai thung lũng, với những ngọn núi “ở giữa”. Chúng ta sống giữa thung lũng của những ân sủng đã nhận được trong quá khứ và thung lũng của những thử thách chưa biết trước trong tương lai. Chúng ta sống giữa ký ức về Bí tích Rửa Tội đã biến chúng ta thành con Chúa và niềm hy vọng về vinh quang Nước Trời mai sau. Chúng ta đang ở trong “khoảng lặng” của chính mình.

Mầu nhiệm Hiển Dung hôm nay mời gọi chúng ta đừng lãng phí những “khoảng lặng” này. Đừng để cuộc sống chỉ là một chuỗi phản ứng với những gì xảy ra. Hãy chủ động tìm kiếm “ngọn núi” của riêng mình. Đó có thể là những giờ cầu nguyện thinh lặng mỗi ngày, là những buổi tĩnh tâm, là những giây phút đọc và suy niệm Lời Chúa. Hãy leo lên ngọn núi đó để được Chúa tái định vị lại la bàn cuộc đời. Để Người nhắc nhở chúng ta rằng chúng ta là con yêu dấu của Người, rằng con đường của chúng ta phải là con đường thập giá đi đến vinh quang, và rằng ơn gọi của chúng ta là lắng nghe và thi hành lời Người.

Khi chúng ta can đảm bước vào những khoảng lặng thiêng liêng đó, chúng ta sẽ được nạp đầy năng lượng, được ban cho một cái nhìn mới và một niềm hy vọng vững chắc. Và rồi, chúng ta có thể tự tin đi xuống núi, trở về với thung lũng của đời thường, sẵn sàng đối mặt với bất cứ điều gì đang chờ đợi, vì chúng ta biết rằng, vinh quang mà chúng ta đã được nếm trải trên núi sẽ là vinh quang mà chúng ta chắc chắn sẽ đạt được, nếu chúng ta trung thành bước theo con đường của Đức Giê-su Kitô, Con yêu dấu của Chúa Cha. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

CHÚA HIỂN DUNG: VẺ VINH QUANG TRƯỚC THẬP GIÁ VÀ LỜI MỜI GỌI BIẾN ĐỔI

Biến cố Chúa Hiển Dung trên núi Tabo là một trong những sự kiện trọng đại nhất trong cuộc đời công khai của Đức Giê-su, được cả ba Tin Mừng Nhất Lãm (Mát-thêu, Mác-cô, Lu-ca) cùng thuật lại. Đây không chỉ là một phép lạ đơn thuần hay một khoảnh khắc chói lọi thoáng qua, mà là một mạc khải sâu sắc về căn tính thần linh của Đức Giê-su, một sự chuẩn bị cho các môn đệ trước cuộc khổ nạn sắp tới, và một lời hứa về vinh quang phục sinh. Lễ Chúa Hiển Dung, được cử hành vào ngày 6 tháng 8 hàng năm trong phụng vụ Công giáo, mang một ý nghĩa lịch sử và thần học phong phú, bắt nguồn từ những thế kỷ đầu của Kitô giáo.

Về mặt lịch sử, lễ Chúa Hiển Dung đã được cử hành ở Đông phương từ rất sớm, có thể từ thế kỷ thứ 4 hoặc thứ 5, gắn liền với việc cung hiến các vương cung thánh đường trên núi Ta-bo, nơi được truyền thống xác định là địa điểm xảy ra biến cố. Ban đầu, lễ này thường được gọi là “Lễ Ta-bo” hoặc “Lễ Biến Hình”. Việc chọn ngày 6 tháng 8 được cho là có liên hệ biểu tượng với Lễ Suy Tôn Thánh Giá vào ngày 14 tháng 9, cách nhau 40 ngày, tương tự như 40 ngày Chúa Giê-su chay tịnh trong hoang địa hay 40 ngày sau Phục Sinh. Điều này nhấn mạnh mối liên hệ sâu sắc giữa vinh quang Hiển Dung và mầu nhiệm Thập Giá, cho thấy rằng vinh quang chỉ có thể đạt được qua con đường khổ đau. Ở Tây phương, lễ này được phổ biến rộng rãi hơn từ thế kỷ thứ 9 và chính thức được Đức Giáo Hoàng Calixtô III đưa vào lịch phụng vụ Rô-ma vào năm 1457, như một lời tạ ơn Thiên Chúa vì chiến thắng quân Ottoman trong cuộc vây hãm Belgrade vào năm 1456. Như vậy, lễ Hiển Dung không chỉ là một kỷ niệm về biến cố lịch sử mà còn là một lời nhắc nhở về sự can thiệp của Thiên Chúa trong lịch sử nhân loại và một sự củng cố niềm tin vào quyền năng của Người.

Biến cố Hiển Dung là một sự kiện mang tính tiên báo, một cái nhìn thoáng qua về vinh quang mà Đức Giê-su sẽ có sau khi phục sinh. Nó được đặt vào một thời điểm quan trọng trong sứ vụ của Người: sau khi Người đã tiên báo về cuộc khổ nạn và cái chết của mình. Các môn đệ, đặc biệt là Phê-rô, Gia-cô-bê và Gio-an, những người được chọn làm chứng, đang ở trong tâm trạng hoang mang và khó chấp nhận con đường thập giá mà Thầy mình sắp đi. Vì thế, việc Chúa Hiển Dung có mục đích củng cố niềm tin của các ông, giúp các ông hiểu rằng con đường đau khổ không phải là dấu hiệu của thất bại mà là con đường dẫn đến vinh quang.

Trong sách ngôn sứ Đa-ni-en, chúng ta được mời gọi chiêm ngắm một thị kiến hùng vĩ về quyền năng và vinh quang của Thiên Chúa: “Tôi là Đa-ni-en, ban đêm trong một thị kiến, tôi đang nhìn thì thấy đặt những chiếc ngai và một Đấng Lão Thành an toạ. Áo Người trắng như tuyết, tóc trên đầu Người tựa lông chiên tinh tuyền. Ngai của Người toàn là ngọn lửa, bánh xe của ngai cũng rừng rực lửa hồng. Từ trước nhan Người, một sông lửa cuồn cuộn chảy ra. Ngàn ngàn hầu hạ Người, vạn vạn túc trực trước Thánh Nhan. Toà bắt đầu xử, sổ sách được mở ra.” Hình ảnh Đấng Lão Thành với áo trắng như tuyết, tóc tựa lông chiên tinh tuyền, ngai lửa và sông lửa cuồn cuộn chảy ra, tất cả đều nói lên sự uy nghi, thánh thiện và quyền năng tuyệt đối của Thiên Chúa. Đây là một hình ảnh về Thiên Chúa trong vinh quang tối cao, Đấng ngự trị trên mọi tạo vật và là Đấng xét xử công minh.

Và rồi, thị kiến tiếp tục mở ra một mạc khải quan trọng khác: “Trong những thị kiến ban đêm, tôi mải nhìn thì kìa: có ai như một Con Người đang ngự giá mây trời mà đến. Người tiến lại gần bên Đấng Lão Thành và được dẫn đưa tới trình diện. Đấng Lão Thành trao cho Người quyền thống trị, vinh quang và vương vị; muôn người thuộc mọi dân tộc, quốc gia và ngôn ngữ đều phải phụng sự Người. Quyền thống trị của Người là quyền vĩnh cửu, không bao giờ mai một; vương quốc của Người sẽ chẳng hề suy vong.” “Con Người” trong thị kiến của Đa-ni-en là một nhân vật bí ẩn nhưng đầy quyền năng, được trao cho quyền thống trị vĩnh cửu. Hình ảnh này đã được các Kitô hữu tiên khởi nhận ra chính là Đức Giê-su Ki-tô, Đấng Mê-si-a, Con Thiên Chúa, Đấng sẽ đến trong vinh quang để thiết lập vương quốc vĩnh cửu của Người. Biến cố Hiển Dung chính là một sự ứng nghiệm, một sự thể hiện nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa của thị kiến Đa-ni-en, khi Đức Giê-su tỏ lộ vinh quang thần linh của mình trước mắt các môn đệ.

Tin Mừng Lu-ca thuật lại rõ ràng biến cố này: “Khi ấy, Đức Giê-su lên núi cầu nguyện đem theo các ông Phê-rô, Gio-an và Gia-cô-bê. Đang lúc Người cầu nguyện, dung mạo Người bỗng đổi khác, y phục Người trở nên trắng tinh chói loà.” Núi là nơi gặp gỡ Thiên Chúa, nơi mạc khải. Việc Đức Giê-su đem theo ba môn đệ thân tín nhất lên núi cầu nguyện cho thấy tầm quan trọng đặc biệt của biến cố này. Chính trong khi cầu nguyện, dung mạo Người bỗng đổi khác, y phục Người trở nên trắng tinh chói loà. Đây là sự rạng ngời của thần tính, của vinh quang Thiên Chúa ẩn giấu trong nhân tính của Đức Giê-su. Ánh sáng chói lòa ấy không phải là ánh sáng vật lý thông thường mà là ánh sáng của sự thánh thiện, của sự hiện diện thần linh, tương tự như ánh sáng mà ông Mô-sê đã thấy trên núi Xi-nai.

Sự xuất hiện của ông Mô-sê và ông Ê-li-a càng làm tăng thêm ý nghĩa của biến cố: “Và kìa, có hai nhân vật đàm đạo với Người, đó là ông Mô-sê và ông Ê-li-a. Hai vị hiện ra, rạng ngời vinh hiển, và nói về cuộc xuất hành Người sắp hoàn thành tại Giê-ru-sa-lem.” Mô-sê đại diện cho Lề Luật, Ê-li-a đại diện cho các Ngôn Sứ. Sự hiện diện của hai vị này cho thấy Đức Giê-su là Đấng hoàn tất Lề Luật và các lời tiên tri. Toàn bộ Cựu Ước đều quy hướng về Người. Điều đáng chú ý là hai vị nói về “cuộc xuất hành Người sắp hoàn thành tại Giê-ru-sa-lem.” Từ “xuất hành” (exodus) ở đây không chỉ đơn thuần là cuộc ra đi khỏi Ai Cập của dân Ít-ra-en dưới sự dẫn dắt của Mô-sê, mà còn mang ý nghĩa sâu xa hơn về cuộc Vượt Qua của Đức Giê-su qua cái chết và sự phục sinh tại Giê-ru-sa-lem. Cuộc Vượt Qua của Người là cuộc xuất hành mới, giải thoát nhân loại khỏi ách nô lệ tội lỗi và sự chết, mở ra con đường dẫn đến sự sống đời đời. Hai vị vĩ đại của Cựu Ước đến để làm chứng cho sứ mạng cứu độ của Đức Giê-su, khẳng định rằng con đường thập giá mà Người sắp đi là ý định của Thiên Chúa.

Phản ứng của các môn đệ thật đáng suy ngẫm: “Còn ông Phê-rô và đồng bạn thì ngủ mê mệt; nhưng khi tỉnh hẳn, các ông nhìn thấy vinh quang của Đức Giê-su, và hai nhân vật đứng bên Người. Đang lúc hai vị này từ biệt Đức Giê-su, ông Phê-rô thưa với Người rằng: “Thưa Thầy, chúng con ở đây, thật là hay! Chúng con xin dựng ba cái lều, một cho Thầy, một cho ông Mô-sê, và một cho ông Ê-li-a.” Ông không biết mình đang nói gì.” Các môn đệ, dù được chọn làm chứng cho vinh quang, vẫn mang lấy sự yếu đuối của con người. Họ ngủ mê mệt, có lẽ vì mệt mỏi sau cuộc hành trình lên núi, hoặc vì không thể chịu đựng nổi sự hiện diện của thần linh. Khi tỉnh dậy, họ được chiêm ngưỡng vinh quang chói lòa. Phê-rô, với sự nhiệt thành và bộc trực thường thấy, đã thốt lên ý muốn dựng lều để giữ lại khoảnh khắc huy hoàng ấy. Ông muốn kéo dài niềm vui và sự bình an của giây phút hiện tại, thoát ly khỏi thực tại khắc nghiệt của cuộc đời. Lời nói của ông cho thấy sự non nớt trong đức tin, sự chưa hiểu hết về mầu nhiệm Thập Giá và Phục Sinh. Ông muốn ở lại trên đỉnh núi vinh quang mà chưa sẵn sàng bước xuống thung lũng của đau khổ và cái chết. Điều này cũng là một bài học cho chúng ta: đôi khi chúng ta cũng muốn giữ mãi những khoảnh khắc hạnh phúc, những trải nghiệm thiêng liêng mà quên đi rằng cuộc đời Kitô hữu là một hành trình liên tục, đòi hỏi sự dấn thân và vác thập giá mỗi ngày.

Và rồi, đỉnh điểm của biến cố là sự can thiệp của Chúa Cha: “Ông còn đang nói, thì bỗng có một đám mây bao phủ các ông. Khi thấy mình vào trong đám mây, các ông hoảng sợ. Và từ đám mây có tiếng phán rằng: “Đây là Con Ta, người đã được Ta tuyển chọn, hãy vâng nghe lời Người!” Đám mây là biểu tượng của sự hiện diện của Thiên Chúa trong Cựu Ước (như đám mây dẫn đường dân Ít-ra-en trong sa mạc, hay đám mây bao phủ lều Hội Ngộ). Sự xuất hiện của đám mây và tiếng phán từ trời là lời xác nhận của Chúa Cha về căn tính thần linh của Đức Giê-su. “Đây là Con Ta, người đã được Ta tuyển chọn” – lời này lặp lại lời Chúa Cha đã phán trong biến cố Chúa Giê-su chịu phép rửa tại sông Gio-đan, nhưng lần này có thêm một mệnh lệnh quan trọng: “hãy vâng nghe lời Người!” Đây là lời mời gọi dứt khoát và mạnh mẽ nhất từ Thiên Chúa Cha gửi đến các môn đệ và cho toàn thể nhân loại. Mệnh lệnh này vượt lên trên Lề Luật của Mô-sê và lời các Ngôn Sứ của Ê-li-a. Đức Giê-su chính là Lời của Thiên Chúa, là mạc khải trọn vẹn của Thiên Chúa. Vâng nghe lời Người là con đường duy nhất dẫn đến sự sống và ơn cứu độ.

Sau tiếng phán, “Tiếng phán vừa dứt, thì chỉ còn thấy một mình Đức Giê-su. Các môn đệ giữ kín chuyện này, và trong những ngày ấy, các ông không kể lại cho ai biết gì cả về những điều mình đã thấy.” Sự biến mất của Mô-sê và Ê-li-a, chỉ còn lại một mình Đức Giê-su, khẳng định quyền tối thượng của Người. Người là Đấng duy nhất mà chúng ta cần lắng nghe và đi theo. Việc các môn đệ giữ kín chuyện này cho thấy sự linh thiêng và bí ẩn của biến cố. Họ cần thời gian để chiêm nghiệm, để hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa của những gì họ đã thấy, đặc biệt là sau khi Đức Giê-su phục sinh. Biến cố Hiển Dung là một hạt giống được gieo vào lòng các môn đệ, sẽ nảy nở và trổ sinh hoa trái khi họ chứng kiến cuộc khổ nạn, cái chết và sự phục sinh vinh hiển của Thầy mình.

Biến cố Chúa Hiển Dung không chỉ là một sự kiện trong quá khứ mà còn mang ý nghĩa sâu sắc cho đời sống đức tin của mỗi chúng ta hôm nay. Nó nhắc nhở chúng ta về bản chất thần linh của Đức Giê-su, Đấng không chỉ là một con người vĩ đại mà còn là Con Thiên Chúa hằng sống. Vinh quang của Người được tỏ lộ không phải để thỏa mãn sự tò mò của con người, mà để củng cố niềm tin của chúng ta, đặc biệt khi chúng ta đối diện với những thử thách, đau khổ và thập giá trong cuộc đời. Giống như các môn đệ cần được chuẩn bị cho cuộc khổ nạn của Thầy, chúng ta cũng cần những khoảnh khắc “Hiển Dung” trong đời để được nâng đỡ, để nhìn thấy ánh sáng vinh quang của Thiên Chúa giữa những bóng tối của cuộc đời.

Lời mời gọi “hãy vâng nghe lời Người!” là trung tâm của toàn bộ biến cố. Trong một thế giới đầy rẫy tiếng ồn và những lời mời gọi hấp dẫn từ mọi phía, tiếng nói của Thiên Chúa Cha là một lời chỉ dẫn rõ ràng. Vâng nghe lời Đức Giê-su không chỉ là nghe bằng tai mà là lắng nghe bằng cả tâm hồn, để Lời Người thấm nhập và biến đổi cuộc sống chúng ta. Đó là lắng nghe những lời giảng dạy của Người trong Tin Mừng, lắng nghe tiếng Người qua Giáo Hội, và lắng nghe tiếng Người trong lương tâm mỗi người. Khi chúng ta vâng nghe Lời Người, chúng ta sẽ được biến đổi, trở nên giống Người hơn.

Và đó cũng chính là niềm hy vọng lớn lao mà thánh Gio-an đã nói đến trong thư của mình: “Khi Đức Ki-tô xuất hiện, chúng ta sẽ nên giống như Người, vì Người thế nào, chúng ta sẽ được thấy Người như vậy.” Biến cố Hiển Dung là một bảo chứng cho tương lai vinh hiển của chúng ta. Nếu chúng ta kiên trì đi theo Đức Giê-su trên con đường thập giá, chúng ta cũng sẽ được chia sẻ vinh quang phục sinh của Người. Chúng ta sẽ được “biến đổi” để trở nên giống Người, được chiêm ngắm Người trong vinh quang trọn vẹn. Đây là lời hứa về sự biến đổi tối hậu, khi thân xác yếu hèn của chúng ta sẽ được biến đổi thành thân xác vinh hiển, và linh hồn chúng ta sẽ được hiệp thông trọn vẹn với Thiên Chúa.

Cuộc sống Kitô hữu là một hành trình biến đổi không ngừng. Chúng ta được mời gọi để trở nên “hiển dung” trong cuộc sống hàng ngày, để ánh sáng của Đức Ki-tô chiếu tỏa qua chúng ta. Điều này đòi hỏi chúng ta phải không ngừng cầu nguyện, lắng nghe Lời Chúa, và sống theo Thánh Ý Người. Giống như Đức Giê-su đã lên núi cầu nguyện trước khi Hiển Dung, chúng ta cũng cần những khoảnh khắc tĩnh lặng để kết nối với Thiên Chúa, để tâm hồn được thanh tẩy và được tràn đầy ân sủng. Chính trong sự thân mật với Thiên Chúa mà chúng ta được biến đổi từ bên trong, để rồi cuộc sống của chúng ta trở thành chứng tá sống động cho vinh quang của Người.

Biến cố Chúa Hiển Dung là một lời mời gọi chúng ta vượt lên trên cái nhìn hạn hẹp của thế gian, để chiêm ngắm thực tại vĩnh cửu. Nó nhắc nhở chúng ta rằng cuộc đời này chỉ là một cuộc hành trình tạm bợ, và đích đến cuối cùng của chúng ta là vinh quang Thiên Chúa. Dù có những khó khăn, thử thách, hay những “thung lũng” đau khổ mà chúng ta phải đi qua, thì ánh sáng của Chúa Hiển Dung vẫn là ngọn hải đăng soi đường, là niềm hy vọng vững chắc cho những ai tin tưởng và vâng phục Lời Người. Hãy để biến cố này tiếp tục soi sáng và biến đổi cuộc đời chúng ta, để một ngày kia, chúng ta cũng được chiêm ngắm Người trong vinh quang trọn vẹn và mãi mãi sống trong ánh sáng của Người.

Back To Top