skip to Main Content

Suy niệm Thứ Bảy Tuần XVIII – Mùa Thường Niên (của Lm. Anmai, CSsR)

ĐỨC TIN NHỎ BÉ NHƯNG VĨ ĐẠI: BÀI HỌC TỪ HẠT CẢI

Lời Chúa trong Tin Mừng Mátthêu hôm nay đưa chúng ta đến một khung cảnh đầy kịch tính, ngay sau biến cố Chúa Giêsu hiển dung trên núi. Thầy và ba môn đệ vừa xuống núi, nơi họ đã được chứng kiến vinh quang Thiên Chúa, thì lập tức đối diện với thực tại trần thế đầy đau khổ và bất lực. Một người cha tuyệt vọng đến quỳ gối trước mặt Chúa Giêsu, van xin lòng thương xót cho đứa con trai mắc chứng kinh phong nặng nề. Cậu bé thường xuyên ngã vào lửa, ngã xuống nước, tính mạng luôn bị đe dọa. Lời cầu xin của ông không chỉ là một lời than vãn, mà còn là một lời tố cáo gián tiếp sự bất lực của các môn đệ: “Tôi đã đem nó đến cùng môn đệ Ngài, nhưng các ông không thể chữa nó được.”

Tình huống này đặt ra một câu hỏi nhức nhối: Tại sao các môn đệ, những người đã được Thầy trao quyền để chữa bệnh và trừ quỷ, lại thất bại trong trường hợp này? Phải chăng quyền năng của Thầy chỉ có hiệu lực khi Thầy hiện diện? Hay là đám đông cứng lòng tin đã làm suy yếu quyền năng đó? Hoặc có lẽ căn bệnh quá trầm trọng đã khiến các môn đệ mất đi sự tự tin và mạnh mẽ cần có? Dù lý do là gì, sự kiện này đã làm nổi bật một sự thật đau lòng: ngay cả những người thân cận nhất với Chúa Giêsu cũng có thể rơi vào tình trạng bất lực khi thiếu đi một yếu tố cốt lõi.

Phản ứng của Chúa Giêsu trước cảnh tượng này thật đáng suy ngẫm. Ngài không lập tức chữa lành, mà trước hết là một lời trách móc đầy xót xa: “Ôi thế hệ cứng lòng tin và hư hỏng! Ta phải ở với các ngươi đến bao giờ? Ta còn phải chịu đựng các ngươi đến bao giờ nữa?” Lời trách móc này không chỉ hướng về đám đông hay người cha, mà còn bao hàm cả các môn đệ, những người đã thất bại. Ngài gọi họ là một “thế hệ cứng lòng tin và hư hỏng” – một thế hệ thiếu vắng lòng tin đích thực, bị vẩn đục bởi những toan tính trần tục và sự thiếu vâng phục ý Chúa. Ngài cảm thấy mệt mỏi khi phải ở lại và chịu đựng họ, một cảm giác mà có lẽ mỗi chúng ta cũng từng trải qua khi đối diện với sự chai lì trong đức tin của chính mình hoặc của những người xung quanh.

Tuy nhiên, lời trách móc đó nhanh chóng nhường chỗ cho hành động của lòng thương xót. “Hãy đem nó lại đây cho Ta.” Chỉ một lời ra lệnh, Chúa Giêsu quát mắng quỷ, và quỷ liền ra khỏi đứa bé. Cậu bé được lành ngay lập tức. Quyền năng của Ngài không hề suy giảm, và sự chữa lành diễn ra cách nhanh chóng, dứt khoát, khẳng định uy quyền tuyệt đối của Ngài trên mọi thế lực sự dữ và bệnh tật. Cảnh tượng này hẳn đã khiến các môn đệ bối rối và xấu hổ. Họ đã từng thành công trong nhiều trường hợp khác (như Luca 10,17 ghi lại), vậy mà lần này lại thất bại thảm hại. Sự ngạc nhiên và bối rối đó đã thúc đẩy họ đến hỏi riêng Thầy: “Tại sao chúng con không thể trừ quỷ ấy được?”

Câu trả lời của Chúa Giêsu thật thẳng thắn và đi thẳng vào trọng tâm vấn đề: “Vì các con yếu lòng tin!” Từ “yếu lòng tin” (oligopistia) là một từ đặc biệt, thường xuyên xuất hiện trong Tin Mừng Mátthêu (6,30; 8,26; 14,31; 16,8). Nó không có nghĩa là hoàn toàn không tin (apistia), mà là có một lòng tin nhỏ bé, yếu ớt, chưa đủ mạnh mẽ để tạo nên sự khác biệt. Lòng tin nhỏ bé này, dù không phải là hoàn toàn vô tín, nhưng lại không mang lại hiệu quả gì đáng kể. Nó chưa xứng đáng được gọi là đức tin theo đúng nghĩa của nó, vì nó chưa đủ sức để vượt qua những thử thách, những trở ngại, hay những thế lực chống đối.

Để minh họa cho sức mạnh của đức tin đích thực, Chúa Giêsu đã đưa ra một hình ảnh đầy sức gợi: “Thầy bảo thật các con: Nếu các con có lòng tin lớn bằng hạt cải, thì các con có khiến núi này rằng: ‘Hãy rời khỏi đây mà sang nơi kia’, thì nó liền đi sang, và chẳng có gì các con không làm được.” Hạt cải là một trong những hạt giống nhỏ bé nhất, nhưng khi lớn lên lại trở thành cây lớn nhất trong các loại rau, đủ để chim trời làm tổ. Đức tin, dù khởi đầu nhỏ bé như hạt cải, nhưng nếu là đức tin chân thật, sống động, thì tiềm năng của nó là vô hạn. Nó có thể “chuyển núi dời non,” một hình ảnh tượng trưng cho việc vượt qua những khó khăn tưởng chừng không thể vượt qua, những trở ngại vĩ đại nhất trong cuộc đời và trong sứ mệnh loan báo Tin Mừng.

Tuy nhiên, “chẳng có gì các con không làm được” không có nghĩa là các môn đệ có thể làm mọi sự theo ý riêng mình. Quyền năng này luôn gắn liền với ý định của Thiên Chúa và sứ mệnh loan báo Nước Trời. Các môn đệ được trao quyền để chữa lành mọi bệnh hoạn tật nguyền và trừ quỷ (Mt 10), nhưng những phép lạ này chỉ xảy ra khi người bệnh có lòng tin và khi việc họ làm nằm trong ý định cứu độ của Thiên Chúa. Đức tin không phải là một công cụ để con người thao túng quyền năng Thiên Chúa theo ý mình, mà là sự mở lòng hoàn toàn để quyền năng Thiên Chúa hành động qua con người, theo kế hoạch của Ngài.

Vậy, đức tin đích thực là gì? Nó không chỉ là một sự chấp nhận lý trí về sự hiện hữu của Thiên Chúa hay những giáo lý của Ngài. Đức tin là một sự phó thác trọn vẹn, một sự tin tưởng tuyệt đối vào Thiên Chúa, vào quyền năng và tình yêu của Ngài. Đó là sự tin tưởng rằng Ngài luôn ở bên ta, luôn lắng nghe lời cầu nguyện của ta, và luôn hành động vì điều tốt nhất cho ta, ngay cả khi ta không hiểu được đường lối của Ngài. Đức tin đòi hỏi sự khiêm tốn để nhận ra giới hạn của bản thân và sự vĩ đại của Thiên Chúa, đồng thời là sự can đảm để bước đi trong bóng tối của sự không chắc chắn, dựa vào lời hứa của Ngài.

Những trở ngại lớn nhất đối với đức tin thường không phải là sự vô thần hoàn toàn, mà chính là “lòng tin nhỏ bé” – sự nghi ngờ, nỗi sợ hãi, sự tự mãn, và những lo toan trần thế. Khi chúng ta quá bận tâm đến những gì mình có thể làm, những gì mình có thể kiểm soát, chúng ta sẽ quên đi rằng quyền năng đích thực đến từ Thiên Chúa. Khi chúng ta để nỗi sợ hãi về thất bại, về sự thiếu thốn, hay về tương lai lấn át, chúng ta sẽ không dám bước ra khỏi vùng an toàn để phó thác vào sự quan phòng của Ngài. Đức tin cũng bị suy yếu bởi sự lười biếng trong cầu nguyện, sự thiếu kiên trì trong việc tìm kiếm Chúa, và sự thiếu vâng phục Lời Ngài.

Đức tin không phải là một cảm xúc nhất thời, mà là một hành trình liên tục, đòi hỏi sự vun đắp và tăng trưởng. Nó là một ân huệ từ Thiên Chúa, nhưng cũng đòi hỏi sự cộng tác của con người. Chúng ta cần cầu xin Chúa gia tăng đức tin cho mình, như các tông đồ đã từng cầu xin: “Xin Thầy thêm đức tin cho chúng con” (Lc 17,5). Cầu nguyện là hơi thở của đức tin, là cách chúng ta duy trì mối liên hệ sống động với Đấng là nguồn mạch của mọi quyền năng. Khi chúng ta cầu nguyện với lòng tin, chúng ta không chỉ trình bày nhu cầu của mình, mà còn mở lòng đón nhận ý muốn của Chúa, ngay cả khi ý muốn đó khác với điều chúng ta mong đợi.

Trong bối cảnh thế giới ngày nay, chúng ta, những thừa tác viên và tín hữu của Giáo Hội, cũng thường xuyên cảm thấy bất lực trước những “ngọn núi” của sự dữ: bệnh tật, nghèo đói, bất công, chiến tranh, và cả sự chai lì trong đức tin của nhiều người. Những vấn đề này dường như quá lớn, quá phức tạp để chúng ta có thể giải quyết. Giống như các môn đệ xưa, chúng ta có thể cảm thấy bối rối và tự hỏi tại sao những nỗ lực của mình dường như không mang lại kết quả. Chính trong những lúc đó, lời của Chúa Giêsu lại vang vọng: “Vì các con yếu lòng tin!”

Chúng ta được mời gọi để nhìn lại đức tin của mình. Liệu đức tin của chúng ta có đủ mạnh mẽ để đối diện với những thách thức lớn lao của thời đại? Hay nó chỉ là một đức tin nhỏ bé, chỉ đủ để tồn tại trong những khoảnh khắc bình yên, nhưng lại tan biến khi đối diện với bão tố? Để có thể “chuyển những đồi núi nơi lòng con người hôm nay,” chúng ta cần một đức tin sống động, một đức tin không ngừng được nuôi dưỡng bởi Lời Chúa, bởi Bí tích Thánh Thể, và bởi đời sống cầu nguyện liên lỉ.

Đức tin cũng không phải là một hành trình đơn độc. Chúng ta là một phần của Giáo Hội, Thân Thể mầu nhiệm của Chúa Kitô. Trong cộng đoàn đức tin, chúng ta được nâng đỡ, được củng cố, và được khích lệ. Khi một người yếu lòng tin, những người khác có thể cầu nguyện và nâng đỡ họ. Khi chúng ta cùng nhau hiệp nhất trong đức tin, quyền năng của Thiên Chúa sẽ được biểu lộ cách mạnh mẽ hơn. Giáo Hội, với sứ mệnh loan báo Tin Mừng và chữa lành thế giới, cần những người có đức tin mạnh mẽ, những người dám tin vào quyền năng của Thiên Chúa ngay cả trong những hoàn cảnh dường như vô vọng nhất.

Cuối cùng, bài học về đức tin hạt cải không phải là một lời hứa về sự thành công dễ dàng hay một công thức ma thuật để đạt được mọi điều mình muốn. Đó là một lời mời gọi sâu sắc để tin tưởng tuyệt đối vào Thiên Chúa, Đấng làm được mọi sự. Đó là lời nhắc nhở rằng sức mạnh của chúng ta không đến từ chính chúng ta, mà đến từ Đấng đã ban cho chúng ta sự sống và quyền năng. Khi chúng ta có đức tin, dù nhỏ bé như hạt cải, chúng ta sẽ trở thành những khí cụ hữu hiệu trong tay Chúa, để Ngài có thể thực hiện những điều vĩ đại qua chúng ta, vì vinh quang của Ngài và vì phần rỗi của nhân loại. Hãy xin Chúa thêm đức tin cho chúng ta, để chúng ta có thể vượt qua mọi “ngọn núi” trong cuộc đời và trở thành những chứng nhân sống động cho quyền năng biến đổi của Ngài.

Lm. Anmai, CSsR

ĐỨC TIN

Kính thưa quý ông bà và anh chị em,

Sau khoảnh khắc huy hoàng trên đỉnh núi Tabo, nơi các môn đệ được chiêm ngưỡng Thầy Giêsu hiển dung trong vinh quang thần linh, thì một bầu khí hoàn toàn khác đã đón đợi Thầy và ba môn đệ khi họ trở xuống đồng bằng. Từ ánh sáng chói lòa của thiên giới, họ bước vào một hiện thực đầy hỗn loạn, khổ đau và tiếng kêu than của con người. Đó là một sự chuyển đổi đột ngột, một sự đối lập gay gắt giữa Thiên Đàng và trần thế. Tiếng reo vui của thánh Phêrô trên núi “Lạy Thầy, chúng con ở đây thật hay quá!” đã nhường chỗ cho sự lo âu, thất vọng và cả sự bất lực đang bao trùm lấy một đám đông khốn khổ.

Giữa đám đông đó, một người cha với tất cả sự tuyệt vọng đã chạy đến, quỳ xuống trước mặt Đức Giêsu. Hình ảnh ấy nói lên tất cả: sự khiêm nhường tột cùng của một con người đang đứng trước ngưỡng cửa cùng cực của đời mình. Ông đã trình bày nỗi khổ tâm lớn nhất của cuộc đời mình: đứa con trai thân yêu đang phải chịu đựng căn bệnh kinh phong hành hạ. Với những mô tả chân thực, ông đã vẽ ra một bức tranh đầy bi thảm về cuộc chiến đấu của con mình. Cậu bé không làm chủ được bản thân, thường xuyên co giật, dễ ngã vào nước, vào lửa. Sự sống của cậu luôn bị đe dọa, chực chờ lụi tàn trong bất cứ khoảnh khắc nào. Những lời của ông nói lên sự bất lực, sự đau khổ tột cùng và cả nỗi sợ hãi mất đi đứa con. Ông đã tìm đến Đức Giêsu như một tia hy vọng cuối cùng, sau khi đã đi qua tất cả các cánh cửa khác và chúng đều khép lại.

Và đây là điểm đáng suy tư nhất trong câu chuyện: người cha ấy đã mang con đến cho chín môn đệ của Thầy Giêsu nhưng họ đã bó tay. Câu nói của ông như một lời tố cáo nhưng cũng đầy sự chua chát: “Tôi đã đem cháu đến cho các môn đệ Ngài, nhưng các ông không chữa được”. Điều này thật bất ngờ. Những người đã được Thầy trao quyền để chữa bệnh và trừ quỷ, những người đã từng đi khắp nơi và thành công trong việc thi hành sứ mạng đó, nay lại hoàn toàn bất lực trước một trường hợp cụ thể. Điều gì đã xảy ra? Phải chăng khi không có sự hiện diện của Thầy, họ đã mất đi sức mạnh nội tại? Hay họ bị ảnh hưởng bởi thái độ cứng lòng tin của đám đông? Hoặc có lẽ chính họ đã không đủ tin tưởng vào quyền năng của chính mình, vào quyền năng mà Thầy đã ban cho họ? Dù lý do là gì đi nữa, sự thất bại của các môn đệ đã để lại một bài học sâu sắc cho chính họ và cho mỗi người chúng ta.

Sự thất bại ấy đã làm cho Thầy Giêsu phải ra tay, để làm điều cần làm, để khôi phục lại niềm tin và hy vọng. Với một thái độ hơi mất kiên nhẫn, Thầy đã trách móc đám đông, gọi họ là một “thế hệ không tin và gian tà”. Lời trách móc ấy không chỉ dành cho những người xung quanh mà còn dành cho cả những môn đệ của Ngài, những người đã được chọn để làm chứng cho quyền năng Thiên Chúa nhưng lại để sự sợ hãi và thiếu niềm tin ngự trị. Đức Giêsu bày tỏ sự mệt mỏi khi phải chịu đựng một thế hệ cứ mãi nghi ngờ, cứ mãi đòi hỏi dấu lạ nhưng lại thiếu đi lòng tin đơn sơ, mạnh mẽ. Ngài đã nói: “Đem cháu lại đây cho tôi”, một lời nói đầy uy quyền và dứt khoát. Ngay lập tức, khi Thầy quát mắng quỷ, con quỷ đã phải xuất ra và cậu bé được khỏi bệnh hoàn toàn. Phép lạ đã xảy ra một cách nhanh chóng, dễ dàng, hoàn toàn khác với sự lo lắng và bất lực trước đó của các môn đệ.

Sau khi phép lạ xảy ra, các môn đệ hẳn đã cảm thấy bối rối và xấu hổ. Họ đã thất bại, trong khi Thầy lại thành công dễ dàng. Họ đã từng thành công trong nhiều trường hợp khác, nhưng tại sao lần này lại khác? Họ chờ đến lúc riêng tư, lúc chỉ còn Thầy trò với nhau, để hỏi rõ lý do. Và câu trả lời của Thầy Giêsu thật sự rõ ràng và thẳng thắn, không chút vòng vo. “Tại anh em kém tin!” Lời giải thích này đã đi thẳng vào trọng tâm vấn đề, không đổ lỗi cho đám đông, không đổ lỗi cho hoàn cảnh, mà chỉ ra nguyên nhân sâu xa nhất chính là sự thiếu sót trong lòng tin của các môn đệ.

Thầy Giêsu đã dùng một từ rất đặc biệt mà chỉ trong Tin Mừng Mátthêu mới có: từ “kém tin” (oligopistia). Từ này không có nghĩa là hoàn toàn không tin (apistia) mà là có một lòng tin nhỏ bé, một lòng tin chưa đủ lớn để có thể sinh hoa kết trái. Lòng tin ấy giống như một ngọn lửa chập chờn trước gió, dễ dàng lụi tàn khi gặp thử thách. Nó là một lòng tin chỉ đủ để cầu nguyện trong an lành nhưng lại không đủ mạnh mẽ để đương đầu với khó khăn, với thế lực của sự dữ. Một lòng tin như thế, dù có cũng chẳng đem lại hiệu quả gì lớn lao. Nó chưa xứng đáng được gọi là một đức tin sống động, một đức tin đúng nghĩa.

Đức Giêsu đã tiếp tục đưa ra một hình ảnh thật mạnh mẽ để giải thích về sức mạnh của đức tin: “Nếu anh em có lòng tin bằng hạt cải thôi, thì dù anh em có bảo núi này: ‘Rời khỏi đây, qua bên kia!’, nó cũng sẽ rời đi. Và sẽ chẳng có gì mà anh em không làm được”. Hình ảnh hạt cải thật nhỏ bé, đến mức chúng ta có thể dễ dàng đánh mất nó. Nhưng lòng tin như hạt cải lại có một sức sống mãnh liệt. Nó không quan trọng ở kích cỡ mà ở chất lượng. Nó không phải là một lòng tin lớn lao, mà là một lòng tin tuyệt đối. Một lòng tin không phải là không có nghi ngờ, nhưng là một lòng tin luôn vượt qua mọi nghi ngờ để vững vàng vào quyền năng của Thiên Chúa.

Lời của Thầy Giêsu không có nghĩa là chúng ta sẽ làm được tất cả mọi điều mình muốn, hay mọi điều phi lý. Mà Ngài muốn nói rằng, những phép lạ, những công việc của Nước Trời, những điều mà Thầy đã ban quyền để làm, thì sẽ không có gì là không thể nếu chúng ta có một lòng tin đủ mạnh. Lòng tin ấy sẽ biến những điều không thể thành có thể, không phải vì sức mạnh của chúng ta mà vì quyền năng của Thiên Chúa đang hoạt động trong chúng ta. Đó là một lòng tin biết rằng chúng ta chỉ là những công cụ bất toàn, nhưng chính Thiên Chúa là Đấng toàn năng. Lòng tin như hạt cải là lòng tin biết đặt tất cả sự tin tưởng của mình vào một tình yêu lớn hơn, một quyền năng lớn hơn, một sự khôn ngoan lớn hơn.

Ngày hôm nay, lời của Thầy Giêsu vẫn còn vang vọng và thách đố mỗi người chúng ta. Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta cũng thường xuyên rơi vào tình trạng “kém tin” như các môn đệ xưa. Khi đứng trước những khó khăn của cuộc đời, khi đối diện với những căn bệnh nan y, với những mối quan hệ tan vỡ, với những thất bại trong công việc hay với những cám dỗ ghê gớm, chúng ta thường hay lo sợ, mất niềm tin và tự mình tìm cách giải quyết vấn đề. Đôi khi chúng ta cũng cầu nguyện, nhưng lại cầu nguyện với một lòng tin nhỏ bé, một lòng tin chưa đủ để trao phó hoàn toàn. Chúng ta vẫn muốn giữ lại một phần kiểm soát, vẫn còn hoài nghi liệu Chúa có thực sự nghe lời chúng ta hay không. Chính sự “kém tin” ấy đã khiến chúng ta bất lực trước những “ngọn núi” của cuộc đời mình, trước những thế lực của sự dữ đang hoành hành trong xã hội và trong chính tâm hồn chúng ta.

Đức tin, không phải là một sức mạnh siêu nhiên mà chúng ta sở hữu, nhưng là một mối quan hệ cá vị với Thiên Chúa. Một mối quan hệ dựa trên sự tin tưởng tuyệt đối, sự phó thác hoàn toàn và tình yêu sâu đậm. Lòng tin không phải là một cảm xúc nhất thời, nhưng là một sự lựa chọn hằng ngày, một sự chọn lựa để tin vào Chúa ngay cả khi chúng ta không nhìn thấy Ngài, ngay cả khi mọi thứ dường như đang chống lại chúng ta.

Giống như người cha trong Tin Mừng, chúng ta cần chạy đến với Thầy Giêsu với tất cả sự khiêm tốn và lòng tin. Giống như các môn đệ, khi đối diện với sự thất bại, chúng ta cần tìm đến Thầy để hỏi rõ lý do và để được lắng nghe lời của Ngài. Và cũng như lời Thầy đã trả lời, chúng ta cần phải nhận ra rằng nguyên nhân sâu xa của mọi sự bất lực trong cuộc sống thường là “tại anh em kém tin”.

Vì thế, chúng ta hãy cùng nhau cầu xin Chúa, giống như người cha trong Tin Mừng đã từng khẩn khoản xin Thầy: “Lạy Chúa, con tin, nhưng xin Thầy thêm đức tin cho con!”. Đó là một lời cầu nguyện chân thành, khiêm tốn và đầy lòng trông cậy. Một lời cầu nguyện không phải để đòi hỏi Chúa làm phép lạ cho chúng ta, mà là để xin Chúa biến đổi trái tim chúng ta, làm cho lòng tin của chúng ta lớn mạnh hơn. Xin cho chúng ta có được một lòng tin dù nhỏ bé như hạt cải nhưng lại đủ mạnh để chúng ta có thể vượt qua tất cả mọi khó khăn và trở nên những chứng nhân sống động cho quyền năng của Thiên Chúa giữa một thế hệ đang ngày càng trở nên “không tin và gian tà” như Thầy Giêsu đã từng nói.

Xin cho chúng ta luôn biết đặt trọn niềm tin vào Thiên Chúa, vào quyền năng của Ngài, để chúng ta có thể làm được những việc phi thường cho Nước Trời, như chính Thầy Giêsu đã hứa.

Amen.

Lm. Anmai, CSsR

VƯỢT LÊN TRÊN THẾ GIỚI NHIỄU NHƯƠNG

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ, chúng ta đang sống trong một thời đại mà những lo toan, bộn bề và những biến động không ngừng nghỉ dường như đã trở thành một phần của hơi thở. Mỗi ngày, chúng ta mở mắt ra để đón chào một thế giới đầy rẫy những tin tức về bạo lực, xung đột, về những cuộc chiến tranh kéo dài, về những thảm họa thiên nhiên không báo trước, và về cả những sự bất công đang len lỏi khắp mọi ngóc ngách của đời sống xã hội. Những thông tin ấy, dù chúng ta có muốn hay không, cũng đã gieo vào lòng chúng ta một sự bất an, một nỗi sợ hãi mơ hồ. Chúng ta thấy sự ác và sự dữ không chỉ là những khái niệm trừu tượng trong sách vở, mà nó đang hiện diện một cách sống động, đang đè bẹp và nghiền nát con người. Có những lúc, ta cảm thấy mình thật nhỏ bé, yếu ớt trước những sức mạnh tăm tối ấy. Thế giới này dường như đang bị ma quỷ và bạo chúa thống trị, và nếu không có một điểm tựa vững vàng, con người thật sự không thể sống nổi, không thể tiếp tục bước đi trên con đường của mình. Điểm tựa đó, thưa anh chị em, không gì khác chính là đức tin. Đức tin không phải là một sự trốn tránh thực tại, mà là một sức mạnh nội tại giúp chúng ta đối diện và vượt qua thực tại đầy thử thách này.

Nếu chúng ta nhìn lại lịch sử cứu độ, chúng ta sẽ thấy đức tin luôn là sợi chỉ đỏ xuyên suốt, là chìa khóa để mở ra những cánh cửa tưởng chừng như đã đóng sập. Hãy cùng nhau trở về thời đại của ông Mô-sê, thời điểm mà dân Ít-ra-en chỉ là một nhóm người nô lệ, sống lầm than, khốn khổ dưới ách thống trị tàn bạo của người Ai-cập. Họ không có một tổ chức vững mạnh, không có lực lượng quân đội hùng hậu, không có một tiếng nói nào đáng kể trên trường quốc tế. Họ chỉ là những con người bé mọn, mỗi ngày phải làm việc quần quật dưới cái nắng gay gắt, mồ hôi và nước mắt hòa lẫn trong bùn lầy để xây nên những công trình vĩ đại cho vua Pha-ra-ô. Tương lai của họ dường như chỉ là một vòng lặp không hồi kết của sự khốn cùng và tuyệt vọng. Nhưng họ có một điều vô giá, đó chính là đức tin. Họ tin vào lời hứa của Thiên Chúa, tin rằng Người sẽ không bỏ rơi họ. Họ đi theo tiếng gọi của Mô-sê, người mà Thiên Chúa đã chọn để dẫn dắt dân Người. Và rồi, Thiên Chúa đã làm những việc vượt quá sức tưởng tượng của họ. Người đã dùng những phép lạ phi thường, những tai ương khủng khiếp để làm tan chảy trái tim chai đá của Pha-ra-ô. Người đã rẽ nước Biển Đỏ, mở ra một con đường thoát hiểm diệu kỳ cho dân Người. Và rồi, sau bốn mươi năm lang thang trong sa mạc, họ đã được đưa vào miền Đất Hứa. Nơi đó, như Lời Chúa đã phán, họ được thừa hưởng “những thành lớn và đẹp mà anh em đã không xây, những nhà đầy mọi thứ của cải mà anh em đã không tích trữ, những bể nước có sẵn mà anh em đã không đào, những vườn nho và vườn ô-liu mà anh em đã không trồng”. Tất cả những điều đó không đến từ sức mạnh của họ, mà đến từ đức tin và quyền năng vô hạn của Thiên Chúa. Chính vì thế, Mô-sê đã khuyên nhủ họ một cách tha thiết, dặn dò họ đừng bao giờ quên ơn Chúa, Đấng đã giải thoát họ khỏi ách nô lệ. Ông nói: “Đừng quên Đức Chúa, Đấng đã đưa anh em ra khỏi đất Ai-cập, khỏi cảnh nô lệ… anh em phải kính sợ… phải phụng thờ… và nhân danh Người mà thề”. Lời khuyên này không chỉ dành cho dân Ít-ra-en xưa, mà còn vang vọng đến tận tâm hồn của mỗi người chúng ta hôm nay. Chúng ta cũng đã và đang được Chúa ban cho biết bao ơn lành, biết bao điều tốt đẹp mà chúng ta không hề tự mình tạo ra. Liệu chúng ta đã bao giờ quên Đấng đã ban cho chúng ta tất cả? Liệu chúng ta có đang sống trong sự vô ơn, trong sự chai cứng của trái tim mà quên đi đức tin đã từng là kim chỉ nam cho đời sống của mình?

Và rồi, lịch sử lại chuyển mình đến thời đại của Kha-ba-cúc, một thời đại mà dân Ít-ra-en lại một lần nữa phải đối mặt với một ách thống trị tàn ác, lần này là từ đế quốc Can-đê. Đây là một giai đoạn đầy bi thương, khi dân Chúa phải gánh chịu hậu quả từ chính tội lỗi của mình, từ sự phản bội đối với Thiên Chúa. Tưởng chừng như Chúa đã hoàn toàn bỏ rơi họ. Lời tiên tri của Kha-ba-cúc đã chất chứa nỗi đau và sự hoài nghi của một dân tộc đang sống trong bóng tối. Ông đã cầu nguyện, đã thốt lên lời than thở: “Lạy Chúa, con kêu cứu bao lâu nữa, mà Ngài không nghe?” Ông thấy sự bất công, sự tàn bạo diễn ra khắp nơi mà không thấy Chúa ra tay can thiệp. Nhưng Chúa đã đáp lại lời ông, không phải bằng một sự giải thoát ngay lập tức, mà bằng một lời khuyên đầy kiên nhẫn và niềm hy vọng. Chúa nói rằng ngày giải thoát sẽ đến, nhưng nó sẽ đến vào đúng thời điểm của Người. “Nó đang tiến nhanh tới chỗ hoàn thành, chứ không làm cho ai thất vọng. Nếu nó chậm tới, thì cứ đợi chờ, vì thế nào nó cũng đến, chứ không trì hoãn đâu”. Lời này là một lời nhắc nhở sâu sắc về thời gian của Thiên Chúa. Trong khi chờ đợi, điều quan trọng nhất không phải là sức mạnh thể chất hay sự khôn ngoan của con người, mà là đức tin. Chúa khẳng định: “ai không có tâm hồn ngay thẳng sẽ ngã gục, còn người công chính thì sẽ được sống, nhờ lòng thành tín của mình”. Lòng thành tín, hay đức tin, không chỉ là một sự tin tưởng suông, mà là một sự kiên định, một sự bám víu vào lời hứa của Chúa ngay cả trong những khoảnh khắc đen tối nhất. Lời này đã trở thành một nền tảng vững chắc cho mọi người có niềm tin, một chân lý đã được thánh Phao-lô lặp lại để nhắc nhở các tín hữu về sức mạnh của đức tin. Trong thời đại chúng ta hôm nay, khi chúng ta đối diện với những khó khăn, những thất bại, những sự chờ đợi dường như vô vọng, liệu chúng ta có đang giữ vững được lòng thành tín của mình? Hay chúng ta đã nản lòng, đã từ bỏ, đã quay lưng lại với Chúa vì Người dường như đã im lặng quá lâu?

Và đỉnh cao của lịch sử cứu độ, thưa anh chị em, là thời đại của Chúa Giê-su Ki-tô, Đấng đã đến để chiến đấu và chiến thắng ma quỷ một lần và mãi mãi. Lúc bấy giờ, ma quỷ không chỉ là một thế lực tăm tối ẩn mình, mà nó hoành hành ác liệt, khống chế và làm khổ con người một cách công khai. Chúng ta thấy cảnh một người cha tuyệt vọng đã mang đứa con bị quỷ ám của mình đến với các tông đồ, nhưng họ đã đành chịu thua. Tình trạng của đứa bé thật đáng thương: nó bị quỷ vật vã, co giật, và thường xuyên bị quỷ đẩy vào lửa hoặc xuống nước. Các tông đồ, những người đã từng được Chúa ban cho quyền năng để chữa bệnh và trừ quỷ, giờ đây lại bất lực. Sự bất lực của các tông đồ phản ánh sự bất lực của con người trước thế lực của ma quỷ khi thiếu đi niềm tin mạnh mẽ. Nhưng khi Chúa Giê-su đến, tất cả đã thay đổi. Ngài không cần phải làm nhiều. Chỉ bằng một lời quát mắng, một lời nói đầy uy quyền, ma quỷ đã phải vâng phục và xuất ra khỏi đứa bé. “Đức Giê-su quát mắng tên quỷ, quỷ liền xuất, và đứa bé được khỏi ngay từ giờ đó”. Phép lạ này không chỉ là một hành động chữa lành thể xác, mà còn là một minh chứng hùng hồn cho quyền năng tuyệt đối của Thiên Chúa trên ma quỷ và sự dữ. Và rồi, Chúa đã than phiền về một thế hệ thiếu niềm tin: “Ôi thế hệ cứng lòng không chịu tin và gian tà! Tôi còn phải ở với các người cho đến bao giờ, còn phải chịu đựng các người cho đến bao giờ nữa”? Lời than phiền đó là một sự đau đáu của Chúa trước sự yếu đuối của con người, trước một tâm hồn đã bị thế gian làm cho chai cứng và không còn tin tưởng vào Người. Khi các tông đồ hỏi riêng Chúa về lý do tại sao họ không thể trừ quỷ, Chúa đã cho họ biết câu trả lời đầy đủ và rõ ràng: “Chính bởi anh em kém tin!” Ngài đã cho họ một lời hứa mà cho đến nay vẫn còn nguyên giá trị: “Nếu anh em có lòng tin lớn bằng hạt cải thôi, thì dù anh em có bảo núi này: ‘Rời khỏi đây, qua bên kia!’ Nó cũng sẽ qua, và sẽ chẳng có gì mà anh em không làm được”. Lòng tin lớn bằng hạt cải, thưa anh chị em, không phải là một lòng tin khổng lồ và hoàn hảo, mà là một lòng tin nhỏ bé nhưng chân thành, một lòng tin tuyệt đối vào quyền năng của Chúa.

Và đây là thời đại của chúng ta, thời đại mà chúng ta đang phải đối diện với biết bao “ngọn núi” ngăn trở đời sống. Ngọn núi của sự bất công xã hội, ngọn núi của sự tham lam, ích kỷ, ngọn núi của những chia rẽ trong gia đình và cộng đoàn. Có những ngọn núi của sự tuyệt vọng cá nhân, của những căn bệnh hiểm nghèo tưởng chừng không có lối thoát. Có những lúc, ta nhìn vào những ngọn núi ấy và nản lòng, ta tưởng chừng như không có gì có thể xê dịch được chúng, và chúng ta chỉ biết chấp nhận số phận. Nhưng lời của Chúa Giê-su vẫn vang vọng trong tâm hồn chúng ta, nhắc nhở chúng ta về sức mạnh của lòng tin. Ta hãy an tâm, bởi vì nếu chúng ta có đức tin, dù chỉ một chút thôi, chúng ta cũng có thể giải quyết được những vấn đề tưởng chừng như không thể trong cộng đoàn của mình, và thậm chí là góp phần vào việc kiến tạo một thế giới ổn định hơn. Tại sao lại như vậy? Bởi vì khi chúng ta có đức tin, chúng ta không sống bằng sức mạnh của chính mình nữa, mà chúng ta sống nhờ Chúa. Chúng ta không làm việc bằng sự khôn ngoan của con người, mà chúng ta làm việc bằng sức mạnh của Chúa Thánh Thần. Chúng ta sẽ không còn cảm thấy mình đơn độc và yếu ớt, mà chúng ta biết rằng có Chúa ở cùng, có Chúa đồng hành trên mọi nẻo đường. Và khi có Chúa, mọi việc sẽ trở nên tốt đẹp. Mọi ngọn núi sẽ phải lùi xa, mọi bóng tối sẽ phải tan biến.

Vậy, đức tin của chúng ta là gì? Có phải là một sự tin tưởng mù quáng không? Không. Đức tin là một sự chọn lựa tự do để tin vào một Thiên Chúa vô hình nhưng quyền năng, một Thiên Chúa đã tự tỏ mình ra qua lịch sử cứu độ, đã hành động một cách phi thường trong thời của Mô-sê, đã khuyên nhủ dân Người trong thời của Kha-ba-cúc, và đã chiến thắng sự dữ một cách tuyệt đối trong thời của Chúa Giê-su. Đức tin là sự chọn lựa để sống nhờ Người, để hành động nhờ Người. Trong một thế giới nhiễu nhương này, ma quỷ và bạo chúa có thể đang thống trị ở nhiều nơi, nhưng chúng ta hãy nhớ rằng, chúng không có tiếng nói cuối cùng. Tiếng nói cuối cùng vẫn thuộc về Thiên Chúa, Đấng đã chiến thắng cái chết và sự dữ bằng Tình Yêu. Hãy để đức tin là ngọn hải đăng soi sáng đời sống của chúng ta, là nguồn sức mạnh nội tâm giúp chúng ta vượt qua mọi gian nan thử thách. Chúng ta hãy cầu nguyện để Thiên Chúa ban cho chúng ta một đức tin mạnh mẽ, một đức tin không lay chuyển, để chúng ta có thể làm chứng cho Người, để chúng ta có thể mang Tin Mừng đến cho những người đang sống trong sự tuyệt vọng. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

SỰ CỘNG TÁC THIÊNG LIÊNG CỦA CON NGƯỜI

Kính thưa quý vị, Thánh Augustinô, một vị thánh vĩ đại của Giáo Hội, đã để lại một suy tư sâu sắc mà chúng ta cần suy gẫm: “Thiên Chúa dựng nên con người không cần con người, nhưng để cứu chuộc con người, thì Ngài cần đến sự cộng tác của con người.” Câu nói này không chỉ tóm gọn mối tương quan giữa Thiên Chúa và con người, mà còn hé mở một mầu nhiệm đầy tình yêu và sự tôn trọng tuyệt đối. Thiên Chúa là Đấng Toàn Năng, Ngài tự hữu và đầy đủ. Ngài không thiếu thốn bất cứ điều gì, và công trình tạo dựng vũ trụ, vạn vật, và cả con người, là một hành động của tình yêu thuần túy, không hề có một sự cần thiết nào từ bên ngoài. Ngài dựng nên chúng ta từ hư không, ban cho chúng ta sự sống, hơi thở, và hơn cả, là hình ảnh của Ngài. Đó là một ân huệ vô điều kiện, một sáng kiến hoàn toàn đến từ Thiên Chúa.

Nhưng khi bước sang công trình cứu chuộc, Thánh Augustinô lại đưa ra một điều kiện bất ngờ: “Ngài cần đến sự cộng tác của con người.” Tại sao một Thiên Chúa Toàn Năng lại cần đến một hữu thể mỏng dòn, yếu đuối như chúng ta? Lý do nằm ở chính món quà cao quý mà Ngài đã ban tặng cho chúng ta ngay từ thuở ban đầu: đó là sự tự do. Ngài đã tạo dựng chúng ta không phải như những con robot được lập trình sẵn để tuân phục, mà là những người con có khả năng yêu thương, chọn lựa, và đáp trả tình yêu của Ngài. Chính vì sự tự do đó mà con người có thể lựa chọn tin nhận hoặc khước từ Thiên Chúa. Và trong kế hoạch cứu độ, Thiên Chúa đã chọn cách tôn trọng sự tự do ấy đến cùng. Ngài mời gọi, chứ không bắt buộc; Ngài ngỏ lời, chứ không áp đặt. Ngài đưa tay ra, nhưng Ngài chờ đợi chúng ta cũng phải đưa tay ra nắm lấy. Sự cứu rỗi không phải là một công việc một chiều, mà là một cuộc gặp gỡ, một sự tương tác đầy yêu thương giữa Thiên Chúa và con người. Nếu không có sự cộng tác tự nguyện của chúng ta, ơn cứu độ sẽ trở thành một sự ban phát cưỡng chế, làm mất đi ý nghĩa của tình yêu.

Chính đức tin là con đường dẫn đến sự cộng tác ấy. Đức tin không chỉ là một sự chấp nhận bằng lý trí rằng có một Thiên Chúa, mà còn là một sự tin tưởng tuyệt đối, một sự phó thác trọn vẹn vào Đấng mà chúng ta không thấy. Đức tin cần thiết cho con người, không những để được cứu rỗi, mà còn để biết vui tươi đón nhận những biến cố trong đời sống theo thánh ý Chúa. Cuộc đời này không phải lúc nào cũng trải đầy hoa hồng, mà luôn có những thử thách, đau khổ, và mất mát. Nếu không có đức tin, chúng ta sẽ dễ dàng chìm đắm trong tuyệt vọng và than trách. Nhưng với đức tin, chúng ta có thể nhìn thấy bàn tay yêu thương của Thiên Chúa đang dẫn dắt, ngay cả trong những con đường tối tăm nhất. Đức tin cho chúng ta một cái nhìn siêu nhiên, giúp chúng ta vượt lên trên những giới hạn của thế gian này để nhận ra giá trị vĩnh cửu của mọi sự.

Bài Tin Mừng hôm nay đã minh chứng rõ ràng cho điều này. Chúa Giêsu chữa một đứa bé bị kinh phong, một phép lạ đầy quyền năng của Thiên Chúa. Nhìn bề ngoài, đó là một hành động đơn giản của Đấng Cứu Thế. Nhưng điều quan trọng mà chúng ta cần suy ngẫm, là phép lạ đó không tự nhiên xảy ra. Nó chỉ có thể được thực hiện khi có một điều kiện tiên quyết: đức tin. Chúa Giêsu không bao giờ thực hiện phép lạ một cách ngẫu nhiên hay để phô trương quyền năng. Ngài luôn đòi hỏi con người phải tin, hoặc chính đương sự hoặc cha mẹ hay người bảo trợ. Trong trường hợp này, Ngài đã nói với người cha: “Mọi sự đều có thể, đối với người có lòng tin.” Và người cha đã thốt lên một lời cầu xin vừa khiêm nhường vừa đầy xác tín: “Con tin! Nhưng xin Thầy giúp lòng tin yếu kém của con!”

Đây là một lời cầu nguyện mà mỗi người chúng ta đều có thể lặp lại mỗi ngày. Nó cho thấy rằng đức tin không phải là một trạng thái tĩnh, một sự hoàn hảo đã đạt được, mà là một hành trình liên tục, một cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ. Có những lúc chúng ta tin tưởng mãnh liệt, nhưng cũng có những lúc lòng tin của chúng ta bị lung lay bởi những sóng gió cuộc đời. Thiên Chúa không đòi hỏi một đức tin hoàn hảo ngay từ đầu, nhưng Ngài trân trọng sự cố gắng, sự khát khao, và cả sự yếu đuối của chúng ta khi chúng ta chân thành tìm kiếm Ngài. Chính trong sự yếu đuối đó, chúng ta nhận ra rằng đức tin không phải là sức mạnh của riêng chúng ta, mà là một hồng ân được ban xuống, một ân huệ mà chúng ta phải không ngừng xin Chúa củng cố.

Và sau khi thực hiện phép lạ, khi các môn đệ hỏi tại sao họ không thể trừ được tên quỷ, Chúa Giêsu đã trả lời một cách dứt khoát: “Vì anh em kém tin!” Rồi Ngài thêm một lời hứa đầy quyền năng: “Nếu anh em có lòng tin lớn bằng hạt cải, thì anh em sẽ bảo núi này: ‘Rời khỏi đây, qua bên kia!’ và nó sẽ rời đi; chẳng có gì mà anh em không làm được.” Lời này của Chúa không hề là một sự cường điệu. Nó là lời khẳng định về sức mạnh nội tại của đức tin. Hạt cải là hạt nhỏ nhất trong các loại hạt, nhưng nó lại có tiềm năng trở thành một cây lớn, một nơi nương náu cho chim trời. Đức tin của chúng ta cũng vậy. Nó không cần phải quá lớn lao ngay từ đầu, nhưng cần phải sống động, phải có tiềm năng phát triển. Một chút đức tin chân thành, một chút tin tưởng phó thác, khi được Thiên Chúa đón nhận, sẽ trở thành một sức mạnh phi thường, có thể làm những điều mà lý trí con người không thể nào hiểu nổi.

Đức tin biến đổi con người từ tận căn cốt. Nó làm cho chúng ta từ con người tội lỗi trở thành con cái Thiên Chúa. Trước khi có đức tin, chúng ta sống trong sự ích kỷ, kiêu căng, và tội lỗi. Nhưng khi mở lòng đón nhận Chúa, chúng ta được tái sinh trong ân sủng, được mặc lấy phẩm giá cao quý của người con Thiên Chúa. Đức tin giúp cho những việc tầm thường trong đời sống trở thành có giá trị vĩnh cửu. Một lời cầu nguyện đơn sơ, một chén cơm chia sẻ, một công việc làm bằng cả tấm lòng, tất cả đều được Thiên Chúa đón nhận và ghi vào sổ hằng sống, bởi vì chúng được thực hiện với đức tin và lòng mến. Đức tin không chỉ thay đổi chúng ta, mà còn thay đổi cách chúng ta nhìn nhận thế giới và mọi sự xung quanh.

Đức tin cho chúng ta cái nhìn lạc quan tin tưởng vào mọi biến cố cuộc sống. Chúng ta không phủ nhận sự tồn tại của đau khổ và bất công, nhưng chúng ta tin rằng sau tất cả, Thiên Chúa vẫn là Đấng kiểm soát mọi sự. Ngài có thể biến đau khổ thành phương tiện để thánh hóa chúng ta, biến thất bại thành bài học để chúng ta trưởng thành hơn, và biến nước mắt thành hạt giống của niềm vui. Đức tin không phải là một liều thuốc mê để chúng ta quên đi thực tại, mà là một đôi mắt mới giúp chúng ta nhìn xuyên qua thực tại để thấy được mục đích cao cả của Thiên Chúa. Chính nhờ cái nhìn lạc quan này, con người có đức tin có thể làm được những điều mà người không có đức tin không thể hiểu nổi. Các thánh tử đạo, với đức tin kiên vững, đã can đảm chấp nhận cái chết đau thương để làm chứng cho Tình Yêu. Họ không sợ hãi cái chết, bởi vì họ tin rằng sau cái chết trần thế là sự sống vĩnh cửu với Thiên Chúa. Các thánh hiển tu đã từ bỏ tất cả những cám dỗ của thế gian, danh vọng, tiền tài, để hoàn toàn sống theo Chúa. Hành động đó, nếu nhìn bằng con mắt thế gian, có thể là điên rồ, nhưng đối với họ, đó là sự khôn ngoan đích thực, vì họ đã chọn được phần tốt nhất, phần không ai có thể lấy đi được.

Sự cộng tác của con người với Thiên Chúa qua đức tin là một quá trình liên tục và không ngừng nghỉ. Mỗi ngày, chúng ta phải đưa ra những lựa chọn để củng cố đức tin của mình. Mỗi lời cầu nguyện, mỗi hành động yêu thương, mỗi lần chúng ta tha thứ cho người khác, là một lần chúng ta mở cửa lòng mình để Thiên Chúa đi vào. Và Ngài, với tình yêu vô biên, luôn sẵn sàng ban thêm ơn cho những ai khiêm tốn tin tưởng.

Kính thưa quý vị, trong thế giới hiện đại đầy rẫy những lo toan, cạm bẫy, và những cám dỗ, việc giữ vững đức tin càng trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Chúng ta được mời gọi để sống đức tin không chỉ bằng lời nói, mà bằng cả cuộc sống của mình. Chúng ta được mời gọi để trở thành những chứng nhân sống động của tình yêu Thiên Chúa, để những người xung quanh có thể nhìn thấy bàn tay Chúa đang hoạt động qua chính cuộc đời chúng ta.

Nguyện xin Chúa củng cố đức tin của chúng ta. Xin Chúa ban cho chúng ta một đức tin mạnh mẽ, để chúng ta có thể nhận ra bàn tay Chúa luôn dẫn dắt chúng ta trong mọi nẻo đường của cuộc đời. Xin Chúa ban cho chúng ta một đức tin kiên vững, để chúng ta luôn sống trong bình an, dù cuộc đời có đầy những bão tố. Và trên hết, xin Chúa ban cho chúng ta một đức tin sống động, để chúng ta luôn biết cộng tác với Ngài trong công trình cứu chuộc, hầu một ngày kia, chúng ta có thể được hưởng hạnh phúc vĩnh cửu trong Nước Trời, dưới sự chăm sóc của Đấng Toàn Năng. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

LỄ: SỰ CÁM DỖ CỦA LÒNG KIÊU NGẠO VÀ SỨC MẠNH CỦA ĐỨC TIN

Anh chị em thân mến,

Trong cuộc đời này, chúng ta đối diện với vô vàn những cám dỗ, những thử thách dường như đến từ bên ngoài, từ thế gian. Nhưng có một cơn cám dỗ lớn lao nhất, tinh vi nhất, và nguy hiểm nhất, không đến từ bên ngoài mà lại thường trực trong chính tâm hồn mỗi người chúng ta. Đó là cơn cám dỗ của lòng kiêu ngạo. Lòng kiêu ngạo như một ngọn lửa âm ỉ, một thứ bệnh mãn tính mà con người, từ khởi thủy, đã mắc phải. Và mức độ nguy hiểm của nó thì không thể đong đếm được. Người ta thường ví rằng, lòng kiêu ngạo luôn nhăm nhe bùng phát, chúng giống như một bình xăng đã đổ đầy, và ma quỷ thì giống như một bó đuốc đang cầm sẵn trên tay. Nếu chúng ta không cẩn thận và không đề phòng bằng khiên chắn của lòng khiêm nhường, thì không sớm thì muộn, bình xăng đó cũng sẽ bốc cháy, thiêu rụi tất cả những gì tốt đẹp trong tâm hồn. Sự sụp đổ có thể chỉ đến từ một phút giây lơ là, một khoảnh khắc tưởng chừng vô hại, nhưng hậu quả thì thật khôn lường.

Quả thật, khi chúng ta nhìn lại lịch sử cứu độ mà Thiên Chúa đã thực hiện từ ngàn xưa, chúng ta sẽ nhận ra rằng, từ rất lâu rồi, con người vẫn luôn bị sa vào cơn cám dỗ này. Lịch sử bắt đầu với Nguyên Tổ loài người là Ađam và Evà. Thiên Chúa đã ban cho họ tất cả, một cuộc sống viên mãn nơi Vườn Địa Đàng, một mối tương quan thân tình với Đấng Tạo Hóa. Nhưng rồi ma quỷ đã len lỏi vào, dùng lời lẽ ngọt ngào, tinh vi mà cám dỗ. Ma quỷ không cám dỗ họ làm điều ác một cách trực diện, mà chỉ gieo vào tâm trí họ một hạt giống của sự kiêu ngạo: “Các ngươi sẽ được mở mắt, và sẽ nên như những vị thần, biết điều thiện điều ác.” Đây chính là lời cám dỗ cao nhất của ma quỷ: trở nên giống Thiên Chúa, không cần đến Thiên Chúa. Ađam và Evà đã cậy vào sức riêng, vào sự phán đoán của mình mà bất tuân lời Chúa. Họ đã thất bại, và sự thất bại ấy đã kéo theo hệ lụy đau thương cho toàn thể nhân loại. Cái ngã đầu tiên của loài người không phải là vì thiếu tình yêu, mà là vì thừa kiêu ngạo.

Sau này, khi loài người trở nên đông đúc, câu chuyện về Tháp Babel lại một lần nữa cho chúng ta thấy sự nguy hiểm của lòng kiêu ngạo. Con người đã tụ họp lại và nói: “Nào, chúng ta hãy xây cho mình một thành phố và một cái tháp có chóp vươn tới trời, để chúng ta làm rạng danh cho mình.” Họ muốn xây dựng một công trình vĩ đại bằng sức riêng của mình, một công trình thách thức cả Thiên Chúa, để khẳng định vị thế và sự vĩ đại của con người mà không cần đến ơn sủng hay sự hướng dẫn từ trên cao. Họ muốn tự mình vươn tới trời. Lòng kiêu ngạo tập thể đó đã khiến họ thất bại, tiếng nói chung bị phân tán, và công trình bị bỏ dở. Babel trở thành biểu tượng của sự thất bại khi con người cố gắng đạt tới những điều vĩ đại mà loại trừ Thiên Chúa ra khỏi đời sống mình.

Kể cả những con người được Thiên Chúa tuyển chọn, những người mà chúng ta coi là vĩ đại trong lịch sử cứu độ, cũng không thể tránh khỏi lưỡi hái của lòng kiêu ngạo. Môsê, người đã được Chúa chọn để dẫn dân Israel ra khỏi Ai Cập, người đã nói chuyện với Chúa mặt đối mặt, cũng đã có lúc kiêu ngạo. Khi dân chúng khát nước, Chúa bảo Môsê hãy lấy gậy đập vào tảng đá. Lần thứ hai, khi dân lại kêu ca, Chúa bảo Môsê hãy dùng lời nói mà khiến tảng đá cho nước. Nhưng Môsê, trong cơn bực bội và có lẽ là tự mãn về quyền năng mình có, đã hai lần đập gậy vào tảng đá và nói: “Nào chúng tôi phải làm cho các ngươi có nước từ tảng đá này sao?” Môsê đã hành động như thể chính ông, chứ không phải Thiên Chúa, là nguồn gốc của phép lạ. Vì giây phút kiêu ngạo ấy, ông đã không được vào Đất Hứa. Hay như Vua Đavít, người được gọi là “người theo lòng Thiên Chúa,” cũng đã một lần sa ngã vì lòng kiêu ngạo. Ông đã ra lệnh cho Joab đi kiểm tra dân số để biết được sức mạnh quân đội của mình, một hành động nhằm tin tưởng vào số lượng binh lính thay vì tin tưởng vào sự che chở của Thiên Chúa. Hậu quả là Thiên Chúa đã giáng phạt, khiến hàng vạn người Israel phải chết.

Những câu chuyện này cho thấy một điều vô cùng rõ ràng: cậy vào sức riêng của mình là chuyện bình thường của con người. Tuy nhiên, tự tin đến độ không cần đến Thiên Chúa, không cần đến ơn sủng của Người thì lại là một điều bất thường, và chính vì thế, thất bại là lẽ đương nhiên. Lòng kiêu ngạo thường khiến chúng ta đánh giá quá cao khả năng của mình, quên đi rằng mọi tài năng, sức lực, hay thành công chúng ta có được đều là hồng ân từ Thiên Chúa. Khi chúng ta tự cho mình là trung tâm, là người quyết định mọi sự, thì cũng là lúc chúng ta tự tách mình ra khỏi mối liên kết với Thiên Chúa, và khi đó, chúng ta trở nên yếu đuối, dễ dàng sa ngã.

Và ngày hôm nay, bài Tin Mừng lại tiếp tục soi sáng cho chúng ta về bài học này, qua một câu chuyện đầy tính giáo huấn. Sau khi Đức Giêsu đưa ba môn đệ lên núi Tabor để biến hình, số môn đệ còn lại ở dưới núi. Khi ấy, một người cha tuyệt vọng đã mang đến cho các ông một đứa trẻ bị quỷ ám, mắc kinh phong. Các ông đã thử trừ quỷ, nhưng không thành công. Dân chúng xúm lại, người thì bàn tán, người thì thương hại. Giữa lúc ấy, Đức Giêsu từ trên núi bước xuống. Thấy Ngài, đám đông đã chạy đến xin Ngài cứu chữa. Ngài đã chữa lành cho đứa bé ngay lập tức. Sau đó, khi ở trong nhà, các môn đệ mới đến hỏi riêng Ngài: “Tại sao chúng con đây lại không trừ nổi tên quỷ ấy?” Câu hỏi của họ chất chứa sự bối rối, ngạc nhiên, và cả một chút xấu hổ.

Đáp lại, Đức Giêsu đã mặc khải một sự thật sâu sắc: “Tại anh em kém tin! Thầy bảo thật anh em: nếu anh em có lòng tin lớn bằng hạt cải thôi, thì dù anh em có bảo núi này: ‘rời khỏi đây, qua bên kia!’ nó cũng sẽ qua, và sẽ chẳng có gì mà anh em không làm được.”

Tại sao các môn đệ lại thất bại? Có phải họ không có quyền năng không? Không, trước đó, Đức Giêsu đã trao cho họ quyền năng trừ quỷ. Nhưng có lẽ, sau một thời gian thi hành sứ vụ và gặt hái được những thành công, họ đã dần trở nên tự mãn, cậy vào khả năng riêng của mình. Họ đã làm việc nhân danh Giêsu, nhưng trong tâm hồn, họ lại hành động như thể chính mình là nguồn gốc của quyền năng đó. Lòng kiêu ngạo đã bắt đầu nhen nhóm, khiến họ quên đi rằng, sức mạnh không đến từ chính họ, mà đến từ niềm tin vào Thiên Chúa, vào Đức Giêsu Kitô. Họ đã biến lòng tin thành một thứ sức mạnh của riêng mình, chứ không phải là một sự tín thác trọn vẹn vào Thiên Chúa. Khi họ tin vào chính mình hơn là vào Thiên Chúa, thì quyền năng cũng rời bỏ họ.

Chính vì thế, Đức Giêsu đã dạy họ bài học về lòng tin nhỏ bé như hạt cải. Hạt cải nhỏ nhất trong các hạt giống, nhưng khi gieo xuống, nó sẽ lớn lên thành một cây lớn. Ý Chúa muốn nói không phải là chúng ta cần có một lòng tin vĩ đại, mà là một lòng tin tinh tuyền, đơn sơ, khiêm tốn. Một lòng tin nhỏ bé nhưng trọn vẹn đặt vào Thiên Chúa sẽ tạo nên những điều phi thường. Lòng tin không phải là một công cụ để chúng ta sai khiến Chúa, mà là một sự tín thác trọn vẹn vào quyền năng của Ngài. Nó không phải là một sức mạnh mà chúng ta có để làm phép lạ, mà là một sự mở lòng để cho Thiên Chúa thực hiện phép lạ qua chúng ta. Và sự khác biệt lớn nhất giữa lòng tin trọn vẹn và lòng kiêu ngạo chính là ở chỗ: lòng kiêu ngạo nói “tôi có thể,” còn lòng tin nói “Thiên Chúa có thể.”

Sau khi các ông nhận ra sự thất bại của mình và hiểu rõ về sức mạnh của niềm tin, Đức Giêsu muốn dạy các ông sự khiêm nhường và gắn bó với Thiên Chúa cách trọn vẹn thì mới có thể thi hành được sứ vụ một cách hiệu quả. Ngài nhắc nhở các ông rằng để đạt được những điều vĩ đại, hay nói đúng hơn là để trở thành khí cụ hữu hiệu của Thiên Chúa, thì điều quan trọng nhất không phải là kỹ năng, kinh nghiệm, hay quyền năng mà chúng ta có, mà là sự khiêm nhường, biết rằng mình chỉ là tôi tớ vô dụng, và tất cả mọi vinh quang đều phải thuộc về Thiên Chúa.

Anh chị em thân mến,

Trong cuộc sống đức tin của chúng ta hôm nay, có lẽ chúng ta không cần phải xin Chúa cho được chuyển núi dời non theo nghĩa đen. Nhưng điều mà chúng ta cần chuyển dời, cần dọn sạch, chính là những ngọn núi khổng lồ trong tâm hồn mình. Những ngọn núi đó không phải là đá sỏi, mà là những ngọn núi của kiêu căng, ngọn núi của tự ái, ngọn núi của ghen ghét. Ngọn núi kiêu căng khiến chúng ta không bao giờ nhìn thấy lỗi lầm của mình, không bao giờ nhận ra mình cần đến ơn Chúa và sự giúp đỡ của người khác. Ngọn núi tự ái khiến chúng ta sống khép kín, không thể tha thứ, không thể đón nhận sự phê bình, và không thể mở lòng đón nhận tình yêu. Ngọn núi ghen ghét khiến chúng ta không thể vui mừng trước thành công của người khác, luôn so đo tính toán và sống trong sự bất an.

Chính những ngọn núi ấy đang ngăn cản chúng ta đến gần Thiên Chúa. Chúng ta có thể cầu nguyện, có thể tham dự Thánh Lễ, nhưng lòng kiêu ngạo vẫn còn đó, âm thầm hoạt động, và khiến lời cầu của chúng ta trở nên rỗng tuếch. Lòng kiêu ngạo chính là bình xăng, và những lời cám dỗ của ma quỷ là bó đuốc. Chúng luôn muốn châm ngòi để ngọn núi kiêu căng trong ta bốc cháy, làm chúng ta tách rời khỏi Thiên Chúa, và cuối cùng là thất bại trong cuộc sống đức tin.

Vậy làm thế nào để chúng ta có thể chuyển dời những ngọn núi trong tâm hồn? Câu trả lời nằm ở hai điều mà Đức Giêsu đã dạy: lòng tin và khiêm nhường. Lòng tin nhỏ bé như hạt cải, nhưng trọn vẹn, đặt vào Thiên Chúa sẽ cho chúng ta sức mạnh để vượt qua mọi thử thách. Lòng khiêm nhường sẽ giúp chúng ta nhận ra sự yếu đuối của mình, và vì thế, chúng ta sẽ mở lòng ra để đón nhận ơn sủng của Chúa. Khi chúng ta thực sự khiêm nhường, chúng ta sẽ nhận ra rằng không có gì chúng ta có thể làm được nếu không có Chúa. Khi chúng ta khiêm nhường, chúng ta sẽ sẵn sàng lắng nghe, sẵn sàng học hỏi, và sẵn sàng cúi xuống phục vụ người khác.

Khiêm nhường không có nghĩa là tự ti, không có nghĩa là phủ nhận những tài năng Chúa đã ban cho chúng ta. Khiêm nhường có nghĩa là nhận ra rằng mọi điều tốt đẹp chúng ta có đều là ơn ban, và mục đích của những ơn ban ấy là để chúng ta phục vụ Thiên Chúa và anh chị em. Khi chúng ta sống khiêm nhường, chúng ta sẽ thấy rằng thế giới không quay quanh mình, và Thiên Chúa mới là trung tâm của mọi sự.

Vậy nên, lạy Chúa Giêsu, xin ban thêm đức tin cho chúng con. Xin cho chúng con lòng tin tinh tuyền, khiêm tốn như hạt cải, để chúng con không cậy vào sức riêng mà chỉ cậy vào quyền năng của Chúa. Xin cho chúng con biết gắn bó với Chúa cách trọn vẹn, để được Chúa yêu thương và để chúng con có thể trở thành những khí cụ hữu hiệu trong tay Ngài. Xin cho chúng con sức mạnh để luôn chiến đấu chống lại cơn cám dỗ của lòng kiêu ngạo, để chúng con có thể dọn dẹp những ngọn núi kiêu căng, tự ái và ghen ghét trong tâm hồn, hầu mở đường cho Chúa ngự trị.

Chúng con cầu xin, nhờ Đức Giêsu Kitô, Chúa chúng con. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THIÊN CHÚA LÀ CHÚA TỂ CỦA ĐỨC TIN

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ,

Có lẽ trong muôn vàn những cám dỗ mà ma quỷ giăng mắc trên đường đời, có một cơn cám dỗ lớn lao và nguy hiểm nhất thường trực trong con người chúng ta, đó chính là sự kiêu ngạo. Thật vậy, kiêu ngạo không phải là một cơn cám dỗ thoáng qua, nhưng nó là một con quái vật ẩn mình, luôn nhăm nhe bùng phát và tàn phá đời sống tâm linh của chúng ta. Người ta vẫn thường ví von một cách rất hình ảnh rằng: sự kiêu ngạo giống như một bình xăng đã chứa đầy, còn ma quỷ chính là ngọn đuốc luôn chực chờ. Nếu chúng ta không cẩn thận và đề phòng bằng một thái độ khiêm nhường sâu sắc, ắt hẳn không sớm thì muộn, bình xăng ấy cũng sẽ bốc cháy dữ dội, thiêu rụi tất cả những gì tốt đẹp trong tâm hồn. Sự kiêu ngạo chính là cánh cửa đầu tiên mở ra cho mọi tội lỗi, là khởi nguồn của sự bất tuân, và là kẻ thù nguy hiểm nhất của ân sủng Thiên Chúa.

Mỗi khi lật giở lại những trang sử cứu độ, chúng ta sẽ thấy rõ nét sự thật đau lòng này. Con người từ thuở hồng hoang đã bị mắc kẹt trong cơn cám dỗ kiêu ngạo đầy chết chóc. Câu chuyện khởi đi từ Nguyên Tổ loài người là Ađam và Evà vẫn còn đó như một lời cảnh tỉnh. Thiên Chúa đã ban cho họ tất cả mọi sự, đã đặt họ làm chủ vườn Địa Đàng và ban cho họ một sự sống tràn đầy ân sủng. Nhưng ma quỷ đã gieo vào lòng họ một sự kiêu ngạo tột cùng, một lời dối trá đầy ngọt ngào: “Các ngươi sẽ nên như những vị thần, biết điều thiện điều ác”. Sự kiêu ngạo đã khiến họ không còn thỏa lòng với địa vị là tạo vật được Thiên Chúa yêu thương, mà muốn trở thành ngang hàng với Đấng Tạo Hóa. Chính sự kiêu ngạo ấy đã khiến họ bất tuân và đánh mất tất cả, kéo theo một bi kịch đau thương cho toàn thể nhân loại.

Rồi đến câu chuyện về tháp Babel, một biểu tượng rõ nét của sự kiêu ngạo tập thể. Con người không còn tin tưởng vào lời hứa của Thiên Chúa, không còn trông cậy vào ơn phù trợ của Người. Họ đã hợp sức lại, xây dựng một ngọn tháp cao tận trời xanh để “làm nên danh cho mình”. Đó là một nỗ lực kiêu căng và điên rồ nhằm tự tôn vinh bản thân, thách thức quyền uy của Đấng Tối Cao và tìm cách vĩnh cửu hóa quyền lực phàm trần của mình. Kết quả của sự kiêu ngạo ấy là sự hỗn loạn ngôn ngữ, là sự chia rẽ và tan rã, để rồi giấc mơ kiêu ngạo ấy đã sụp đổ tan tành. Không chỉ Ađam và Evà hay những người xây tháp Babel, mà ngay cả những con người đã được Thiên Chúa tuyển chọn và tin tưởng cũng không thoát khỏi cái bẫy chết người này. Chúng ta thấy Môsê, người đã được Chúa chọn để dẫn dắt dân tộc Israel ra khỏi Ai Cập. Trong một khoảnh khắc nóng giận và kiêu ngạo, ông đã đánh vào tảng đá hai lần thay vì chỉ nói lời cầu xin như Thiên Chúa đã truyền. Ông đã thể hiện quyền uy của mình và lấy đi vinh quang của Thiên Chúa, và vì thế, ông đã không được phép đặt chân vào Đất Hứa. Hay ngay cả vua Đavít, một người được gọi là “vừa lòng Thiên Chúa,” cũng đã vấp ngã khi kiêu ngạo tin tưởng vào sức mạnh của quân đội mình hơn là sự che chở của Thiên Chúa, và đã ra lệnh kiểm tra dân số. Hậu quả là một tai ương khủng khiếp đã giáng xuống trên dân tộc. Tất cả những câu chuyện này đều là lời nhắc nhở cho chúng ta rằng, sự kiêu ngạo là một lưỡi hái sắc bén, có thể hạ gục bất cứ ai, dù là người đã được Thiên Chúa tin tưởng và trao phó sứ vụ cao trọng.

Sự kiêu ngạo không chỉ là việc dựa vào sức riêng, mà còn là việc tự tin đến độ không cần đến Thiên Chúa nữa. Cậy vào sức riêng của mình để làm việc tốt, để sống một cuộc đời có ý nghĩa là chuyện bình thường, thậm chí là cần thiết. Nhưng khi tự tin đến mức cho rằng mình có thể làm được tất cả mà không cần đến sự trợ giúp của Thiên Chúa, thì đó lại là một sự bất thường, một sự lầm lạc đầy nguy hiểm, và thất bại là lẽ đương nhiên.

Trong bài Tin Mừng hôm nay, chúng ta lại một lần nữa chứng kiến sự thất bại của các môn đệ Đức Giêsu trước cơn cám dỗ của sự kiêu ngạo. Vào thời điểm ấy, Đức Giêsu đã đưa ba môn đệ thân tín là Phêrô, Giacôbê và Gioan lên núi Tabor, để các ông được chứng kiến Người biến hình và được củng cố niềm tin. Trong khi đó, nhóm môn đệ còn lại ở dưới núi, họ đã nhận được quyền năng từ Thầy để trừ quỷ và chữa bệnh. Họ đã từng thành công trong việc này, và hẳn là họ đã có một chút tự mãn, một chút kiêu ngạo vào khả năng của mình. Khi có một người cha mang đứa con bị quỷ ám mắc bệnh kinh phong đến với họ, có lẽ các ông đã nghĩ rằng, việc này thật đơn giản, thật dễ dàng. Nhưng không, họ đã cố gắng hết sức mà vẫn không thể trừ nổi con quỷ ấy. Họ đã thất bại một cách ê chề trước mặt dân chúng, và điều đó cho thấy, quyền năng của Thiên Chúa đã không còn ở cùng họ khi họ cậy vào sức riêng của mình.

Khi Đức Giêsu xuống núi, Người đã chứng kiến cảnh hỗn loạn và sự thất bại của các môn đệ. Dân chúng đã xúm lại và xin Người chữa lành cho đứa trẻ. Sau khi Đức Giêsu đã làm cho đứa trẻ khỏi quỷ ám, các môn đệ đã đến hỏi Người trong sự ngỡ ngàng: “Tại sao chúng con đây lại không trừ nổi tên quỷ ấy?”. Câu trả lời của Thầy Giêsu đã đi thẳng vào trọng tâm của vấn đề, gỡ bỏ tấm màn kiêu ngạo đang bao phủ tâm hồn họ. Người nói: “Tại anh em kém tin! Thầy bảo thật anh em: nếu anh em có lòng tin lớn bằng hạt cải thôi, thì dù anh em có bảo núi này: ‘rời khỏi đây, qua bên kia!’ nó cũng sẽ qua, và sẽ chẳng có gì mà anh em không làm được”.

Qua câu trả lời này, Đức Giêsu muốn mặc khải cho các ông một sự thật sâu sắc và mang tính nền tảng: quyền năng không đến từ khả năng hay sự tự tin của các ông, mà đến từ niềm tin vào Thiên Chúa. Đức tin giống như một hạt cải, tuy nhỏ bé nhưng mang trong mình một sức sống mãnh liệt. Nó không chỉ đơn thuần là một sự hiểu biết, mà là một sự tin tưởng tuyệt đối, một sự cậy trông hoàn toàn vào quyền năng của Thiên Chúa, Đấng có thể làm được mọi sự. Các môn đệ đã cậy vào quyền năng được ban, nhưng lại không duy trì sự gắn bó và hiệp thông với nguồn mạch của quyền năng ấy. Đó là lý do họ đã thất bại.

Sau khi các môn đệ nhận ra sự thất bại của mình và hiểu rõ về sức mạnh của niềm tin, Đức Giêsu muốn dạy cho họ một bài học quý giá khác: đó là sự khiêm nhường. Chỉ khi các ông khiêm nhường, chỉ khi các ông biết mình yếu đuối và bất toàn, chỉ khi ấy các ông mới gắn bó trọn vẹn với Thiên Chúa và mới có thể thi hành được sứ vụ. Trong cuộc sống đức tin của chúng ta cũng vậy, có lẽ không cần phải xin Chúa cho được chuyển núi dời non theo nghĩa đen để chứng tỏ quyền năng của đức tin. Nhưng điều mà chúng ta cần chuyển dời chính là ngọn núi của sự kiêu căng, ngọn núi của sự tự ái, ngọn núi của sự ghen ghét đang chắn ngang con đường chúng ta đi đến với Chúa. Ngọn núi ấy có thể là sự tự mãn về những thành công mình đạt được, là sự khước từ lắng nghe lời khuyên của người khác, là sự coi thường người khác và cho rằng mình luôn đúng, hay là sự ghen ghét khi thấy người khác hơn mình. Tất cả những ngọn núi ấy đều là sản phẩm của sự kiêu ngạo, và chúng đang ngăn cản chúng ta khỏi ân sủng của Thiên Chúa.

Chỉ khi chúng ta khiêm nhường, chỉ khi chúng ta nhận ra sự yếu đuối và bất toàn của mình, chúng ta mới có thể để cho đức tin mà Thiên Chúa ban cho chúng ta được lớn mạnh. Đức tin đó không phải là một sức mạnh siêu phàm của bản thân, mà là một sự chấp nhận đơn sơ rằng Thiên Chúa là tất cả, còn chúng ta chỉ là những tạo vật yếu đuối, cần đến ơn Người mỗi ngày. Chúng ta hãy bắt đầu bằng những việc nhỏ nhặt nhất trong đời sống hằng ngày: học cách lắng nghe người khác, học cách tha thứ cho những lỗi lầm, học cách chia sẻ những gánh nặng, và quan trọng nhất, học cách cầu nguyện trong sự khiêm nhường, xin Chúa ban thêm đức tin cho chúng ta.

Lạy Chúa Giêsu, xin ban thêm đức tin cho chúng con, một đức tin nhỏ bé như hạt cải nhưng có sức mạnh dời non lấp biển, một đức tin biết khiêm nhường để gắn bó trọn vẹn với Chúa. Xin cho chúng con biết nhận ra những ngọn núi kiêu căng, tự ái, ghen ghét đang ẩn mình trong tâm hồn, và xin cho chúng con có đủ đức tin để dời chúng đi, để tâm hồn chúng con được trở nên trong sạch và xứng đáng với tình yêu của Chúa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

TỪ ĐỈNH NÚI ĐẾN THUNG LŨNG

Kính thưa quý ông bà và anh chị em,

Cuộc sống của người tin vào Đức Giêsu thường được ví như một hành trình từ đỉnh núi xuống thung lũng, rồi lại từ thung lũng lên đỉnh núi. Đỉnh núi là nơi của sự chiêm nghiệm, của những khoảnh khắc được gần gũi Thiên Chúa, là nơi linh hồn được tắm mình trong ánh sáng vinh quang. Thung lũng, ngược lại, là nơi của thực tại trần thế, của những khổ đau, hỗn loạn và những tiếng kêu than của con người. Giữa hai thế giới ấy, chúng ta luôn được mời gọi để sống một đời sống đức tin trọn vẹn. Câu chuyện Tin Mừng hôm nay đã minh họa một cách sống động cho hành trình ấy, và cho chúng ta thấy rằng đức tin không chỉ được xác nhận trên đỉnh núi, mà còn được tôi luyện và chứng tỏ ngay trong lòng thung lũng.

Sau giây phút hiển dung chói lòa trên đỉnh núi Tabo, các môn đệ của Thầy Giêsu đã được chứng kiến một điều phi thường. Đó là một trải nghiệm tâm linh sâu sắc, một sự xác tín về thiên tính của Thầy. Chắc chắn, đó là một khoảnh khắc của sự bình an, của niềm vui khôn tả, và có lẽ họ đã nghĩ rằng cuộc sống của người môn đệ sẽ mãi mãi là những khoảnh khắc như thế. Thế nhưng, khi bước chân trở lại đồng bằng, một thực tế hoàn toàn khác đã chờ đợi họ. Nơi đó không phải là vinh quang mà là sự khổ đau; không phải là ánh sáng mà là bóng tối; không phải là sự bình an mà là một sự hỗn loạn đang bủa vây.

Chính trong thung lũng ấy, chúng ta gặp một người cha. Ông không có đặc ân được lên núi để chiêm ngưỡng Thầy hiển dung. Cuộc sống của ông chỉ là những ngày tháng phải vật lộn với căn bệnh kinh phong của đứa con trai. Ông đại diện cho tất cả những con người đang phải gánh chịu những gánh nặng của cuộc đời, những người đang sống trong “thung lũng” của sự đau khổ và tuyệt vọng. Ông đã đi một hành trình thật dài để tìm kiếm sự cứu giúp. Thế nhưng, điều đáng buồn là khi tìm đến với những người đại diện cho quyền năng của Thầy Giêsu—những môn đệ—ông lại nhận được sự thất vọng. “Tôi đã đem cháu đến cho các môn đệ Ngài, nhưng các ông không chữa được”. Câu nói ấy không phải là lời trách cứ, mà là tiếng kêu của sự tuyệt vọng khi mọi hy vọng dường như đã lụi tàn. Nó cho chúng ta thấy rằng, ngay cả những người được Thầy trao quyền, cũng có lúc bất lực và không thể làm được những việc phi thường của Thiên Chúa.

Sự thất bại của các môn đệ không phải vì họ không có quyền năng, nhưng có lẽ vì họ đã quá quen với quyền năng đó. Họ đã từng đi đây đi đó và làm được nhiều phép lạ, có lẽ họ đã bắt đầu tin vào chính sức mạnh của mình hơn là tin vào nguồn gốc của sức mạnh đó là chính Đức Giêsu. Họ đã quên rằng họ chỉ là những kênh dẫn, là những công cụ của Thiên Chúa. Và khi con người tự cho mình là nguồn của sức mạnh, thì chắc chắn sẽ thất bại. Trong lúc đó, người cha ấy không còn lựa chọn nào khác ngoài việc đặt niềm tin duy nhất và tuyệt đối vào chính Thầy Giêsu. Hành động quỳ gối trước Thầy không chỉ là một hành động của sự tuyệt vọng mà còn là một hành vi của lòng tin tuyệt đối. Ông đã đi qua tất cả những “người trung gian” khác và nhận ra rằng, chỉ có chính Thầy Giêsu mới là Đấng có thể làm được điều phi thường.

Và khi Đức Giêsu hiện diện, mọi sự đã thay đổi. Ngài không cần phải cầu nguyện lâu, không cần một nghi thức phức tạp nào. Chỉ bằng một lời nói đầy uy quyền, Ngài đã quát mắng con quỷ và con quỷ đã phải xuất ra khỏi cậu bé. Phép lạ xảy ra không phải vì sự chuẩn bị của các môn đệ, cũng không phải nhờ vào một nghi thức nào đó, mà là nhờ vào sự hiện diện của chính Đức Giêsu. Lời của Ngài chính là hành động, và quyền năng của Ngài là tuyệt đối. Câu chuyện này nhắc nhở chúng ta một cách mạnh mẽ rằng, nguồn gốc của mọi quyền năng, của mọi phép lạ, của mọi sự chữa lành, không nằm ở đâu khác ngoài chính Đức Giêsu. Ngài là “Thung lũng cứu độ” cho tất cả những con người đang phải sống trong “thung lũng” của khổ đau và tuyệt vọng.

Sau khi phép lạ xảy ra, các môn đệ hỏi riêng Thầy lý do tại sao họ lại thất bại. Câu trả lời của Thầy Giêsu đã đi thẳng vào trọng tâm: “Tại anh em kém tin!”. Lời giải thích này không chỉ dành cho họ, mà còn dành cho tất cả những ai đang muốn đi theo Thầy. Đức tin mà Thầy mong muốn ở chúng ta không phải là một lòng tin dựa trên những thành công trong quá khứ, không phải là một lòng tin chỉ đủ mạnh trên đỉnh núi bình an, mà là một lòng tin tuyệt đối và sống động ngay trong thung lũng của những thử thách. Một lòng tin nhỏ bé như hạt cải, nhưng lại có khả năng “dời núi” của khổ đau và tuyệt vọng trong cuộc đời. Lòng tin như hạt cải không phải là một lòng tin khổng lồ về kích cỡ, mà là một lòng tin khiêm tốn biết rằng mình không là gì cả, nhưng khi có Chúa hiện diện thì mọi sự đều có thể.

Đức tin ấy không phải là một sức mạnh siêu nhiên mà chúng ta sở hữu, mà là sự can đảm để phó thác hoàn toàn vào quyền năng của Thiên Chúa. Nó là sự khiêm nhường để quỳ xuống và cầu nguyện ngay cả khi những người khác đã thất bại. Nó là sự kiên trì để tìm đến với Thầy Giêsu, Đấng duy nhất có thể làm cho những điều không thể trở thành có thể. Ngày hôm nay, mỗi người chúng ta cũng đang có một “thung lũng” của riêng mình. Đó có thể là một căn bệnh dai dẳng, một nỗi đau mất mát, một mối quan hệ đổ vỡ, hay một sự thất bại trong cuộc sống. Và cũng có thể, chúng ta đã từng thử mọi cách, đã từng tìm đến với nhiều người, nhưng mọi nỗ lực đều trở nên vô ích.

Lời của Thầy Giêsu trong Tin Mừng hôm nay là một lời mời gọi tha thiết: đừng tuyệt vọng, đừng buông xuôi. Hãy mang tất cả những khổ đau ấy đến với chính Thầy. Hãy quỳ xuống trước mặt Ngài với tất cả sự khiêm tốn và lòng tin. Hãy xin Ngài thêm đức tin cho chúng ta, để chúng ta có thể đặt trọn niềm tin vào quyền năng của Ngài. Và khi chúng ta làm được điều đó, chúng ta sẽ thấy rằng chính trong lòng thung lũng của những khổ đau, chúng ta sẽ tìm thấy được quyền năng cứu độ của Thiên Chúa, và chính Ngài sẽ biến những ngọn núi của sự tuyệt vọng thành những con đường bằng phẳng của hy vọng.

Xin Chúa ban cho chúng ta một đức tin vững mạnh, để chúng ta không chỉ chiêm ngưỡng Ngài trên đỉnh núi vinh quang, mà còn tìm thấy Ngài ngay trong thung lũng của những gian nan, thử thách trong cuộc đời.

Amen.

HY VỌNG VÀ SỰ KIÊN TRÌ: SỨC MẠNH VƯỢT QUA GIAN NAN

Kính thưa cộng đoàn, chúng ta vừa nghe những đoạn Lời Chúa đầy sức mạnh, gợi lên trong lòng chúng ta những trăn trở, những băn khoăn về đời sống. Trong một thế giới đầy rẫy những xáo trộn, những nỗi đau khổ và sự dữ vẫn đang bao trùm, con người chúng ta đôi khi cảm thấy mình như đang đi lạc trong một sa mạc khô cằn, nơi mà mỗi bước chân đều nặng trĩu. Cảm giác bất lực, thất vọng, và hoài nghi có thể dễ dàng len lỏi vào tâm hồn, khiến chúng ta tự hỏi liệu có còn một lối thoát nào hay không. Thế giới này quả thực đang trải qua một cơn bão tố, nơi ma quỷ và sự dữ không ngừng hoành hành. Đối diện với những ngọn núi khó khăn và trở ngại tưởng chừng không thể lay chuyển, nếu không có một ngọn đuốc soi đường, một điểm tựa vững vàng, chúng ta thật sự không thể tiếp tục cuộc hành trình đức tin của mình. Ngọn đuốc đó chính là đức tin, nhưng sức mạnh để giữ vững ngọn đuốc ấy qua bao giông bão lại chính là hy vọng và sự kiên trì.

Chúng ta hãy cùng nhau trở về với câu chuyện của dân Ít-ra-en dưới thời ông Mô-sê. Họ chỉ là một nhóm người nô lệ, sống trong cảnh lầm than, khốn khổ ở đất Ai-cập. Họ không có quyền lực, không có tiếng nói, và dường như tương lai của họ chỉ là một vòng xoáy của sự tuyệt vọng. Nhưng trong sâu thẳm tâm hồn, họ vẫn giữ một tia hy vọng. Hy vọng đó được nhen nhóm từ lời hứa của Thiên Chúa, lời hứa về một miền đất hứa tràn ngập sữa và mật. Khi Mô-sê đến và loan báo ý định của Chúa, họ đã tin tưởng và bước đi theo ông. Cuộc hành trình đó không hề dễ dàng. Bốn mươi năm trong sa mạc không phải là một chuyến đi dạo chơi. Đó là một thử thách khổng lồ của sự kiên trì. Họ phải đối mặt với cái đói, cái khát, với sự bất mãn của chính lòng mình và sự tấn công của kẻ thù. Nhưng chính trong những lúc tưởng chừng như đã gục ngã, đức tin và hy vọng của họ đã được tôi luyện. Họ không có thành phố để trú ngụ, không có của cải để tích trữ, nhưng họ đã có một điều quan trọng hơn tất cả: họ có Thiên Chúa ở cùng. Họ tin tưởng vào sự dẫn dắt của Người qua cột mây ban ngày và cột lửa ban đêm. Và rồi, khi họ đặt chân đến miền Đất Hứa, họ đã được Thiên Chúa ban cho những điều vượt quá sức tưởng tượng: “những thành lớn và đẹp mà anh em đã không xây, những nhà đầy mọi thứ của cải mà anh em đã không tích trữ, những bể nước có sẵn mà anh em đã không đào, những vườn nho và vườn ô-liu mà anh em đã không trồng”. Tất cả là hoa trái của đức tin và sự kiên trì, là phần thưởng cho những tâm hồn đã không ngừng hy vọng vào Chúa. Lời khuyên của Mô-sê cho dân chúng: “đừng quên Đức Chúa… anh em phải kính sợ… phải phụng thờ… và nhân danh Người mà thề” không chỉ là một lời nhắc nhở về quá khứ, mà còn là một lời kêu gọi cho tương lai, một lời khích lệ để họ tiếp tục giữ vững đức tin và hy vọng của mình.

Và rồi, chúng ta lại thấy một minh chứng khác về hy vọng trong lời tiên tri của Kha-ba-cúc. Thời đại của ông là một thời đại đầy biến động, khi dân Ít-ra-en đang sống dưới ách thống trị tàn bạo của người Can-đê. Đây là một sự trừng phạt cho những tội lỗi của họ, nhưng cũng là một thử thách lớn cho đức tin. Kha-ba-cúc đã thốt lên lời than thở với Chúa, hỏi Người bao giờ thì công lý mới được thực thi. Ông thấy sự bất công, thấy sự bạo ngược hoành hành mà Chúa dường như im lặng. Nhưng Chúa đã trả lời ông bằng một lời hứa, một lời hứa về một tương lai đầy hy vọng: “Nó đang tiến nhanh tới chỗ hoàn thành, chứ không làm cho ai thất vọng. Nếu nó chậm tới, thì cứ đợi chờ, vì thế nào nó cũng đến, chứ không trì hoãn đâu”. Lời của Chúa không hứa hẹn một sự giải thoát tức thì, mà đòi hỏi một sự kiên trì, một sự chờ đợi trong hy vọng. Chúa không muốn chúng ta nản lòng trước những chậm trễ, mà muốn chúng ta phải giữ vững lòng thành tín. Bởi vì, “ai không có tâm hồn ngay thẳng sẽ ngã gục, còn người công chính thì sẽ được sống, nhờ lòng thành tín của mình”. Trong một thế giới mà sự thành công và kết quả tức thì được coi trọng, chúng ta thường dễ dàng từ bỏ khi phải chờ đợi. Nhưng Chúa mời gọi chúng ta hãy tin tưởng vào thời gian của Người, tin rằng mọi sự đều có một thời điểm hoàn hảo. Hy vọng không chỉ là một cảm giác mong đợi điều tốt lành, mà là một sự kiên trì trong sự chờ đợi đó, một sự bám víu vào lời hứa của Chúa ngay cả khi chúng ta không nhìn thấy gì trước mắt.

Cuối cùng, chúng ta đến với thời đại của Chúa Giê-su, đỉnh cao của hy vọng. Ma quỷ hoành hành một cách dữ dằn, khống chế con người, và các tông đồ đã đành chịu thua trước sự bất lực của mình. Nhưng khi Chúa Giê-su đến, tất cả đã thay đổi. Ngài đã dùng quyền năng của mình để trừ quỷ, để giải phóng con người khỏi ách nô lệ của sự dữ. Khi một người cha tuyệt vọng mang đứa con bị quỷ ám đến, ông đã không chỉ có đức tin mà còn có một hy vọng mãnh liệt rằng Chúa sẽ chữa lành cho con mình. Phép lạ đã xảy ra khi Chúa “quát mắng tên quỷ, quỷ liền xuất, và đứa bé được khỏi ngay từ giờ đó”. Nhưng Chúa cũng đã than phiền về thế hệ thiếu niềm tin, một thế hệ đã đánh mất hy vọng và lòng kiên trì. Ngài cho chúng ta biết, nguồn gốc của sự yếu đuối không phải là sức mạnh của ma quỷ, mà là sự thiếu tin tưởng của chính chúng ta. Ngài nói: “Nếu anh em có lòng tin lớn bằng hạt cải thôi, thì dù anh em có bảo núi này: ‘Rời khỏi đây, qua bên kia!’ Nó cũng sẽ qua, và sẽ chẳng có gì mà anh em không làm được”. Lời hứa này là một lời mời gọi mạnh mẽ để chúng ta nuôi dưỡng hy vọng và sự kiên trì. Hạt cải là một hạt giống nhỏ bé, nhưng nó chứa đựng một tiềm năng to lớn để phát triển thành một cây lớn. Tương tự như vậy, hy vọng của chúng ta, dù có nhỏ bé đến đâu, nếu được nuôi dưỡng bằng đức tin, cũng sẽ có sức mạnh để di chuyển những ngọn núi khó khăn trong đời sống của chúng ta.

Thưa anh chị em, thế giới này vẫn còn đó những ngọn núi của sự bất công, của bệnh tật, của những nỗi khổ đau. Những ngọn núi đó có thể khiến chúng ta nản lòng, khiến chúng ta cảm thấy mình thật nhỏ bé. Nhưng chúng ta hãy nhớ lại lời Chúa. Chúng ta không đơn độc trong cuộc chiến này. Chúng ta có Chúa ở cùng. Hãy giữ vững đức tin, nuôi dưỡng hy vọng và kiên trì trong sự chờ đợi. Hãy sống nhờ Chúa và hành động bằng sức mạnh của Người. Mọi việc sẽ tốt đẹp, mọi ngọn núi sẽ phải lùi xa, và mọi bóng tối sẽ phải tan biến, không phải vì sức mạnh của chúng ta, mà vì quyền năng của Người. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

TÌM KIẾM SỰ VĨ ĐẠI TRONG SỰ KHIÊM NHƯỜNG CỦA TRẺ THƠ

Tin Mừng hôm nay đưa chúng ta trở về với một khung cảnh quen thuộc nhưng đầy tính giáo dục. Các môn đệ, những người đã theo Chúa Giêsu suốt một thời gian, đã chứng kiến biết bao phép lạ và nghe biết bao lời giảng dạy của Ngài. Tuy nhiên, họ vẫn chưa hoàn toàn thoát khỏi những suy nghĩ phàm tục của thế gian. Trên đường đi, họ đã tranh luận với nhau về một câu hỏi rất con người, một câu hỏi về quyền lực và địa vị: “Ai là người lớn nhất trong Nước Trời?”. Câu hỏi này hé lộ một sự thật trần trụi về bản chất con người, đó là khao khát được công nhận, được tôn vinh, được đứng trên người khác. Nó cho thấy rằng ngay cả những người thân cận nhất với Chúa Giêsu cũng chưa hiểu hết bản chất của Nước Thiên Chúa.

Nhưng Chúa Giêsu, Đấng thấu suốt mọi tâm can, đã không trực tiếp mắng trách họ. Thay vào đó, Ngài đã có một hành động đầy ý nghĩa, một cử chỉ mang sức nặng của lời giảng: Ngài gọi một em nhỏ đến, đặt em đứng giữa họ, và nói một lời mà chắc chắn đã làm rung động cả tâm hồn họ: “Nếu anh em không trở lại mà nên như trẻ nhỏ, thì sẽ chẳng được vào Nước Trời.” Lời này không chỉ là một lời răn, mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa vào vương quốc của Thiên Chúa.

Trở nên như trẻ nhỏ không có nghĩa là trở nên ngây ngô, thiếu trưởng thành hay thiếu trách nhiệm. Chúa Giêsu không hề muốn chúng ta quay lại với sự dại dột. Trở nên như trẻ nhỏ ở đây, trước hết, là trở nên khiêm nhường. Một đứa trẻ không có địa vị xã hội, không có quyền lực, không có của cải để phô trương. Nó hoàn toàn phụ thuộc vào cha mẹ, vào những người lớn. Trong thế giới của người lớn, sự khiêm nhường thường bị coi là yếu đuối, là thiếu tự tin. Nhưng trong vương quốc của Thiên Chúa, khiêm nhường lại là nguồn gốc của mọi sức mạnh. Thiên Chúa không ở cùng những người kiêu căng, tự phụ, mà ở cùng những người có tâm hồn khiêm tốn, đơn sơ. Ngài đã phán xét các thần trí và các sứ giả của Ngài bằng cách sai một em nhỏ đến, và các thiên thần phải cúi đầu trước em nhỏ đó, bởi vì em nhỏ ấy có một sự khiêm nhường mà các thiên thần chưa từng có.

Trở nên như trẻ nhỏ, còn là tin tưởng và phó thác. Một đứa trẻ tin tưởng tuyệt đối vào cha mẹ, không chút hoài nghi. Khi cha mẹ nắm tay, nó bước đi không hề lo sợ. Niềm tin ấy là nền tảng của mối quan hệ cha con. Chúng ta, những người con của Thiên Chúa, được mời gọi để có một niềm tin như vậy. Một niềm tin không cần phải hiểu hết mọi sự, một niềm tin không đòi hỏi phải có bằng chứng cụ thể. Đó là một niềm tin đơn giản và chân thành rằng Thiên Chúa là Cha, Ngài yêu thương chúng ta, và Ngài luôn muốn điều tốt nhất cho chúng ta. Tin tưởng vào Chúa, chúng ta có thể phó thác mọi lo toan, mọi gánh nặng cho Ngài, vì biết rằng Ngài luôn chăm sóc, luôn ở bên.

Sự khiêm nhường của trẻ nhỏ còn thể hiện ở sự đơn sơ và trong trắng. Một đứa trẻ không biết thù hằn, không biết tính toán hơn thua. Thế giới của nó là thế giới của sự thật, của những cảm xúc chân thành. Lớn lên, chúng ta thường đánh mất sự đơn sơ ấy. Cuộc sống dạy chúng ta phải cảnh giác, phải dè chừng, phải giấu đi những cảm xúc thật của mình. Chúng ta xây dựng những bức tường phòng thủ xung quanh trái tim mình, sợ bị tổn thương, sợ bị lợi dụng. Nhưng Nước Trời lại cần những tâm hồn đơn sơ như vậy. Đơn sơ để có thể nhận ra Chúa trong những điều nhỏ bé nhất, để có thể yêu thương một cách vô vị lợi, và để có thể tha thứ cho những lỗi lầm của người khác.

Chúa Giêsu đã không dùng lý thuyết phức tạp để giải thích về sự vĩ đại. Ngài chỉ dùng một hành động đơn giản: đặt một em bé vào giữa các môn đệ. Hành động này là một lời giáo huấn sống động, một thách thức lớn lao đối với cách suy nghĩ của chúng ta. Nước Trời không phải là một kim tự tháp, nơi mà người lớn nhất đứng ở đỉnh cao chói lọi. Nước Trời là một vòng tròn, nơi mọi người đều bình đẳng, nơi người lớn nhất là người đã cúi xuống, đã hạ mình xuống để phục vụ. Chính Chúa Giêsu đã làm gương cho chúng ta điều này. Ngài là Thiên Chúa, Đấng cao cả nhất, nhưng đã hạ mình xuống làm người, đã rửa chân cho các môn đệ, và đã chịu chết trên thập giá. Ngài đã chọn con đường khiêm nhường để làm nên công trình cứu chuộc vĩ đại nhất.

Trong thế giới hôm nay, khi mà sự thành công được đo bằng tiền tài, quyền lực, và danh tiếng, lời của Chúa Giêsu lại càng trở nên cấp thiết. Chúng ta thường bị cuốn vào vòng xoáy của cuộc đua, của sự so sánh, của việc cố gắng để trở thành “người lớn nhất”. Chúng ta làm việc cật lực, cố gắng vượt qua người khác, chỉ để rồi cảm thấy trống rỗng và thiếu thốn. Chúa Giêsu mời gọi chúng ta một con đường khác. Ngài mời gọi chúng ta tìm kiếm sự vĩ đại đích thực trong sự khiêm nhường. Vĩ đại không phải là được người khác phục vụ, mà là biết phục vụ; vĩ đại không phải là được tôn vinh, mà là biết tôn vinh Thiên Chúa; vĩ đại không phải là làm những điều lớn lao để được người khác nhìn thấy, mà là làm những điều nhỏ bé với một tình yêu lớn lao.

Cuộc sống khiêm nhường không phải là sống một cuộc đời yếu đuối, mà là sống một cuộc đời đầy sức mạnh của Thiên Chúa. Các thánh đã chứng minh điều đó. Họ là những người đã từ bỏ tất cả những vinh hoa phú quý trần gian, chọn sống một đời khiêm tốn, phục vụ người nghèo, người bệnh, và những người bị bỏ rơi. Chính trong sự khiêm nhường đó, họ đã trở thành những vĩ nhân đích thực, những người đã thay đổi thế giới bằng tình yêu và lòng bác ái.

Kính thưa quý vị, Chúa Giêsu đã không nói rằng chúng ta phải trở thành một đứa trẻ, mà là “nên như trẻ nhỏ”. Đó là một sự lựa chọn, một sự quyết tâm của ý chí để sống một đời khiêm nhường, tin tưởng, và đơn sơ. Chúng ta không thể tự mình làm được điều đó, vì bản tính con người thường kiêu ngạo và ích kỷ. Nhưng chúng ta có thể cầu xin Chúa giúp đỡ, như người cha trong Tin Mừng đã cầu xin Chúa củng cố đức tin yếu kém của mình. Chúng ta hãy cầu xin Chúa ban cho chúng ta ơn khiêm nhường, để chúng ta có thể từ bỏ sự kiêu căng, để có thể cúi xuống phục vụ anh chị em mình, và để có thể tìm thấy niềm vui đích thực trong sự đơn sơ của Nước Trời.

Nguyện xin Chúa Thánh Thần soi sáng, để chúng ta nhận ra rằng con đường duy nhất dẫn đến sự vĩ đại trong vương quốc của Thiên Chúa là con đường của sự khiêm nhường và phục vụ. Và xin Chúa Giêsu, Đấng đã làm gương cho chúng ta, ban cho chúng ta sức mạnh để sống lời Ngài dạy, để mỗi ngày, chúng ta có thể trở nên giống Ngài hơn, và xứng đáng được vào Nước Trời, nơi mà người nhỏ nhất lại là người lớn nhất. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

LÒNG TIN NHƯ HẠT CẢI VÀ CUỘC LỘ TRÌNH PHÁT TRIỂN ĐỨC TIN

Anh chị em thân mến,

Câu chuyện Tin Mừng hôm nay thật sự là một bài học đắt giá, không chỉ cho các môn đệ của Đức Giêsu ngày xưa mà còn cho mỗi người chúng ta ngày hôm nay. Chúng ta đã chứng kiến một sự thất bại rõ ràng, một khoảnh khắc bối rối và đầy hoài nghi của những người đã được Chúa chọn, đã được ban quyền năng để trừ quỷ và chữa lành bệnh tật. Họ đã làm việc đó thành công nhiều lần trước đây, nhưng hôm nay, trước một đứa trẻ mắc kinh phong bị quỷ ám, họ đã bất lực. Và rồi, sau khi chứng kiến phép lạ của Đức Giêsu, họ đã đến hỏi riêng Ngài với một câu hỏi đầy bối rối: “Tại sao chúng con đây lại không trừ nổi tên quỷ ấy?”. Câu hỏi ấy không chỉ là sự ngạc nhiên mà còn là một tiếng kêu từ đáy lòng, chất chứa sự nghi ngờ về chính bản thân và về quyền năng mà họ đã được ban.

Trước đó, các môn đệ đã được Đức Giêsu trao quyền, và họ đã ra đi, trừ quỷ và chữa bệnh với rất nhiều thành công. Những thành công ấy có thể đã khiến họ tự tin, nhưng cũng có thể đã vô tình khiến họ rơi vào một trạng thái nguy hiểm: sự tự mãn. Họ đã quên đi rằng quyền năng ấy không phải của riêng họ, không đến từ tài năng cá nhân, mà là một hồng ân được ban tặng. Có lẽ, họ đã bắt đầu tin vào chính sức mạnh của mình hơn là tin vào Đấng đã trao quyền cho họ. Niềm tin của họ không phải là niềm tin yếu kém, nhưng đó có thể là một niềm tin chưa trưởng thành, một niềm tin còn lỏng lẻo, dễ bị lung lay trước những thử thách thực sự.

Và khi đối diện với một thử thách lớn, một thứ quỷ dữ mà họ không thể chế ngự được, thì niềm tin ấy đã bị phơi bày sự thiếu sót của nó. Nó chưa đủ sâu sắc, chưa đủ mạnh mẽ để có thể đương đầu với ma quỷ. Đức Giêsu đã trả lời câu hỏi của các môn đệ bằng một câu nói đi vào lòng người: “Tại anh em kém tin!”. Và Ngài đã đưa ra một hình ảnh mạnh mẽ, một ẩn dụ sâu sắc về lòng tin: “Nếu anh em có lòng tin lớn bằng hạt cải thôi, thì dù anh em có bảo núi này: ‘rời khỏi đây, qua bên kia!’ nó cũng sẽ qua, và sẽ chẳng có gì mà anh em không làm được”. Lòng tin như hạt cải, một hạt giống nhỏ bé nhất trong tất cả các hạt giống, nhưng khi được gieo xuống, nó sẽ lớn lên, đâm chồi, và trở thành một cây to lớn, đủ sức cho chim trời làm tổ.

Điều mà Đức Giêsu muốn nói không phải là chúng ta chỉ cần một chút niềm tin là đủ, nhưng là chúng ta cần có một niềm tin thực sự, một niềm tin sống động, một niềm tin có khả năng phát triển. Hạt cải, dù nhỏ bé, nhưng nó chứa đựng sự sống. Một khi được gieo vào lòng đất, nó sẽ nảy mầm và lớn lên không ngừng. Lòng tin cũng vậy. Có thể ban đầu nó chỉ là một hạt mầm nhỏ bé trong tâm hồn chúng ta. Nó không phải là một sức mạnh mà chúng ta có sẵn để làm theo ý mình, mà là một sự tín thác trọn vẹn vào Thiên Chúa, một sự mở lòng để Chúa có thể hoạt động và lớn lên trong chúng ta. Niềm tin trưởng thành không phải là niềm tin vào sức mạnh của mình, mà là niềm tin vào sức mạnh của Đấng Tối Cao. Nó là một sự phó thác hoàn toàn, một sự tin tưởng rằng Thiên Chúa luôn ở cùng chúng ta, luôn hoạt động và luôn thực hiện những điều tốt lành cho những ai tin vào Người.

Trong cuộc sống đức tin của mỗi chúng ta, chúng ta cũng có thể đã từng rơi vào tình trạng tương tự như các môn đệ. Có những lúc, chúng ta thấy đức tin của mình mạnh mẽ, chúng ta cầu nguyện và dường như được Thiên Chúa lắng nghe. Nhưng cũng có những lúc, khi đối diện với một thử thách quá lớn, một “ngọn núi” của bệnh tật, của thất bại, của những mối quan hệ tan vỡ, chúng ta lại cảm thấy bất lực. Chúng ta cầu nguyện nhưng dường như chẳng có điều gì thay đổi. Khi đó, chúng ta có thể tự hỏi: “Tại sao con lại không thể vượt qua được?” Và có lẽ, câu trả lời của Đức Giêsu vẫn luôn vang vọng: “Tại anh em kém tin!”

Cái “kém tin” ở đây không hẳn là chúng ta không tin, mà là niềm tin của chúng ta chưa đủ sâu, chưa đủ sống động. Nó chưa phải là một hạt cải đã được gieo xuống, mà chỉ là một hạt giống đang nằm im trên mặt đất. Để hạt giống niềm tin có thể nảy mầm và lớn lên, chúng ta cần một môi trường thích hợp: đó là đất của lòng khiêm nhường và nước của lời cầu nguyện. Khiêm nhường giúp chúng ta nhận ra sự yếu đuối và giới hạn của mình, để chúng ta không cậy vào sức riêng mà chỉ cậy vào Chúa. Và cầu nguyện chính là con đường nuôi dưỡng, là sự sống hằng ngày giúp cho đức tin của chúng ta lớn lên.

Trong một phiên bản khác của Tin Mừng, khi các môn đệ hỏi Đức Giêsu tại sao họ không thể trừ quỷ, Ngài đã trả lời: “Giống quỷ ấy chỉ có thể trừ được bằng lời cầu nguyện và ăn chay.” Lời cầu nguyện và ăn chay, đó chính là hai phương thế hữu hiệu nhất để nuôi dưỡng hạt giống niềm tin. Cầu nguyện không chỉ là nói với Chúa, mà là lắng nghe Chúa, là gắn bó mật thiết với Ngài. Ăn chay không chỉ là kiêng khem đồ ăn, mà là từ bỏ những ham muốn ích kỷ, những thứ làm chúng ta xa Chúa, để chúng ta có thể tập trung hoàn toàn vào Ngài. Lời cầu nguyện và ăn chay giúp chúng ta tạo dựng một mối tương quan sâu sắc, một sự gắn bó trọn vẹn với Đấng là nguồn mạch của mọi quyền năng.

Vậy nên, anh chị em thân mến, hành trình đức tin của chúng ta là một hành trình không ngừng phát triển. Chúng ta được mời gọi để biến hạt giống niềm tin nhỏ bé của mình thành một cây lớn vững chãi. Để làm được điều đó, chúng ta cần phải khiêm tốn nhận ra sự yếu đuối của mình, và không ngừng vun trồng hạt giống đức tin bằng nước của lời cầu nguyện hằng ngày. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể thực sự trở thành những người môn đệ trưởng thành, những người có thể dùng sức mạnh của lòng tin mà chuyển dời những ngọn núi khó khăn trong cuộc sống, để làm vinh danh Thiên Chúa và mang ơn cứu độ đến cho những người xung quanh.

Lạy Chúa Giêsu, xin cho chúng con hiểu rằng đức tin không phải là một khả năng, mà là một hành trình. Xin cho chúng con biết kiên trì vun trồng hạt giống đức tin trong tâm hồn bằng lời cầu nguyện chân thành. Xin cho lòng tin của chúng con được lớn lên mỗi ngày, để chúng con có thể phó thác trọn vẹn vào Chúa, và để Chúa có thể hoạt động mạnh mẽ trong đời sống của chúng con. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

ĐỨC TIN NHƯ HẠT CẢI VÀ SỨC MẠNH CỦA LỜI CẦU NGUYỆN

Kính thưa cộng đoàn phụng vụ,

Có lẽ trong cuộc đời này, không ai trong chúng ta chưa từng trải qua những giây phút cảm thấy bất lực và tuyệt vọng. Đó là khi chúng ta đối diện với bệnh tật hiểm nghèo, với những đổ vỡ trong gia đình, với sự bất công trong xã hội, hay đơn giản chỉ là với những nỗi buồn vô cớ mà chúng ta không thể nào gọi tên. Trong những lúc như thế, chúng ta đã cố gắng làm mọi thứ, đã tìm kiếm mọi phương cách, nhưng tất cả dường như đều trở nên vô ích. Chúng ta đã chạm đến giới hạn của sức lực con người, và khi đó, điều duy nhất còn lại là một cảm giác trống rỗng và hụt hẫng.

Câu chuyện Tin Mừng hôm nay vẽ nên một bức tranh rất chân thực về sự bất lực ấy. Người cha có đứa con bị quỷ ám đã tìm đến các môn đệ Đức Giêsu với tất cả niềm hy vọng. Hẳn ông đã nghe danh Thầy Giêsu và những phép lạ Người đã làm, và ông tin rằng những môn đệ của Người cũng có được quyền năng tương tự. Nhưng rồi, sự thất bại của họ đã khiến hy vọng của ông vụt tắt. Các môn đệ đã cố gắng, đã dùng những quyền năng mà Thầy đã ban cho, nhưng con quỷ vẫn không chịu ra khỏi đứa trẻ. Sự thất bại này không phải chỉ là sự thất bại của các môn đệ, mà còn là sự thất bại của sức mạnh con người khi thiếu đi một điều kiện tiên quyết: đó là đức tin.

Khi Đức Giêsu xuất hiện, Người không chỉ chữa lành cho đứa trẻ, mà còn mặc khải một sự thật sâu sắc cho các môn đệ và cho tất cả chúng ta. Người không trách họ đã cố gắng, nhưng trách họ đã “kém tin”. Người nói: “Nếu anh em có lòng tin lớn bằng hạt cải thôi, thì dù anh em có bảo núi này: ‘rời khỏi đây, qua bên kia!’ nó cũng sẽ qua, và sẽ chẳng có gì mà anh em không làm được”. Câu nói này không phải là một sự khẳng định về kích thước của đức tin, mà là về phẩm chất của nó. Một hạt cải tuy nhỏ bé, nhưng nó mang trong mình một sức sống mãnh liệt, một tiềm năng sinh trưởng không thể ngờ. Cũng vậy, đức tin của chúng ta không cần phải lớn lao đến mức hoàn hảo, nhưng nó phải là một đức tin sống động, một sự cậy trông tuyệt đối vào quyền năng vô hạn của Thiên Chúa.

Các môn đệ đã có quyền năng, nhưng họ đã không còn gắn bó trọn vẹn với nguồn mạch của quyền năng ấy. Họ đã hành động bằng sự tự mãn, bằng khả năng riêng, chứ không phải bằng một đức tin khiêm nhường và một lời cầu nguyện tha thiết. Đức Giêsu đã dạy rằng: “loại quỷ ấy, không thể trừ được nếu không cầu nguyện và ăn chay”. Điều này cho chúng ta thấy, cầu nguyện và ăn chay không phải là những nghi thức huyền bí, mà là những phương thế hữu hiệu để chúng ta khiêm nhường hóa bản thân, thoát khỏi sự lệ thuộc vào thế giới vật chất và lắng nghe tiếng Chúa một cách sâu sắc hơn. Cầu nguyện là việc chúng ta nhìn nhận sự bất lực của mình và đặt tất cả hy vọng vào Thiên Chúa. Ăn chay là việc chúng ta từ bỏ những thứ không cần thiết để tập trung vào điều quan trọng nhất: đó là Thiên Chúa. Chỉ khi chúng ta khiêm nhường qua lời cầu nguyện và ăn chay, chúng ta mới có thể trở thành những khí cụ hữu hiệu của Người.

Kính thưa cộng đoàn, trong cuộc sống đức tin của mỗi người, chúng ta cũng thường bị cám dỗ dựa vào sức riêng hơn là cậy trông vào Thiên Chúa. Chúng ta quên cầu nguyện khi thành công, và chỉ nhớ đến Người khi thất bại. Nhưng qua Tin Mừng hôm nay, Đức Giêsu mời gọi chúng ta hãy tin tưởng vào Người một cách trọn vẹn, dù là trong những điều nhỏ bé nhất. Đức tin của chúng ta không cần phải là một ngọn núi to lớn, nhưng chỉ cần là một hạt cải nhỏ, luôn sống động và hướng về Thiên Chúa. Mỗi khi đối diện với những “ngọn núi” của khó khăn, hãy bắt đầu bằng một lời cầu nguyện chân thành, một lời cầu nguyện không chỉ xin Chúa làm điều này điều kia, mà còn xin Chúa ban cho chúng ta đức tin để có thể tin tưởng rằng: Chúa luôn ở đó, luôn hành động vì chúng ta.

Lạy Chúa Giêsu, xin ban thêm đức tin cho chúng con. Xin cho chúng con biết cầu nguyện không ngừng, biết khiêm nhường trước mặt Chúa và trước mặt anh chị em, để những ngọn núi khó khăn trong đời sống đức tin của chúng con được chuyển dời, và để chúng con luôn được sống trong sự bình an và ân sủng của Chúa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Back To Top