Thứ tư tuần 25 Tn SỨ VỤ RAO GIẢNG: LỜI…

Suy niệm Tin Mừng Thứ Hai Tuần XXI – Mùa Thường Niên – Lm. Anmai, CSsR
✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Mát-thêu.
13 Khi ấy, Đức Giê-su nói với các kinh sư và những người Pha-ri-sêu rằng : “Khốn cho các người, hỡi các kinh sư và người Pha-ri-sêu đạo đức giả ! Các người khoá cửa Nước Trời không cho thiên hạ vào ! Chính các người không vào, mà những kẻ muốn vào, các người cũng không để họ vào.
15 “Khốn cho các người, hỡi các kinh sư và người Pha-ri-sêu đạo đức giả ! Các người rảo khắp biển cả đất liền để rủ cho được một người theo đạo ; nhưng khi họ theo rồi, các người lại làm cho họ đáng xuống hoả ngục gấp đôi các người.
16 “Khốn cho các người, những kẻ dẫn đường mù quáng ! Các người bảo : ‘Ai chỉ Đền Thờ mà thề, thì có thề cũng như không ; còn ai chỉ vàng trong Đền Thờ mà thề, thì bị ràng buộc.’ 17 Đồ ngu si mù quáng ! Thế thì vàng hay Đền Thờ là nơi làm cho vàng nên của thánh, cái nào trọng hơn ? 18 Các người còn nói : ‘Ai chỉ bàn thờ mà thề, thì có thề cũng như không ; nhưng ai chỉ lễ vật trên bàn thờ mà thề, thì bị ràng buộc.’ 19 Đồ mù quáng ! Thế thì lễ vật hay bàn thờ là nơi làm cho lễ vật nên của thánh, cái nào trọng hơn ? 20 Vậy ai chỉ bàn thờ mà thề, là chỉ bàn thờ và mọi sự trên bàn thờ mà thề. 21 Và ai chỉ Đền Thờ mà thề, là chỉ Đền Thờ và Đấng ngự ở đó mà thề. 22 Và ai chỉ trời mà thề, là chỉ ngai Thiên Chúa và cả Thiên Chúa ngự trên đó mà thề.”
KHỐN CHO CÁC NGƯỜI, HỠI KẺ GIẢ HÌNH!
,
Hôm nay, chúng ta cùng nhau lắng nghe và suy niệm một đoạn Tin Mừng đầy gai góc nhưng cũng vô cùng cần thiết từ Thánh Mát-thêu, chương 23, từ câu 13 đến 22. Đây là những lời lẽ mạnh mẽ, thậm chí có phần gay gắt, mà Đức Giê-su đã dành cho các kinh sư và người Pha-ri-sêu. Ngài đã dùng những từ ngữ như “Khốn cho các người!” để chỉ trích sự giả hình, mù quáng và những sai lầm nghiêm trọng trong cách họ sống và hướng dẫn đời sống đức tin.
Trong bối cảnh của Tin Mừng, các kinh sư và người Pha-ri-sêu là những người có vị trí quan trọng trong xã hội Do Thái. Họ được kính trọng vì sự hiểu biết sâu rộng về Lề Luật và sự nhiệt thành trong việc tuân giữ các quy tắc tôn giáo. Tuy nhiên, Đức Giê-su đã nhìn thấu vào bên trong, nhận ra sự đối lập giữa vẻ bề ngoài đạo đức và tâm hồn thật sự của họ. Ngài không chỉ trích con người họ, mà là chỉ trích thái độ, cách sống và những tác động tiêu cực mà họ gây ra cho những người khác trên con đường tìm kiếm Thiên Chúa.
Những lời “Khốn cho các người” không phải là một lời nguyền rủa hay kết án tuyệt đối, mà đúng hơn là một tiếng than thở của một trái tim yêu thương, đau đớn khi chứng kiến con người lạc lối và cản trở người khác đến với sự sống. Đó là lời cảnh báo khẩn thiết, mời gọi sự thức tỉnh và hoán cải.
Khi chúng ta suy niệm đoạn Tin Mừng này hôm nay, chúng ta được mời gọi không chỉ nhìn về quá khứ, về những người Pha-ri-sêu xa xưa, mà còn nhìn vào chính mình. Liệu có khi nào, trong đời sống đức tin của chúng ta, chúng ta cũng rơi vào những cạm bẫy tương tự? Liệu chúng ta có đang vô tình trở thành những “kẻ giả hình” hay “người dẫn đường mù quáng” trong chính cộng đoàn, gia đình, hay thậm chí trong tâm hồn mình?
Xin Chúa Thánh Thần soi sáng tâm trí chúng ta, mở rộng trái tim chúng ta để đón nhận Lời Chúa với sự khiêm tốn và chân thành, để Lời Ngài có thể biến đổi chúng ta, giúp chúng ta trở nên những chứng nhân đích thực của Nước Trời.
Đức Giê-su bắt đầu bằng lời “khốn” thứ nhất: “Khốn cho các người, hỡi các kinh sư và người Pha-ri-sêu đạo đức giả! Các người khoá cửa Nước Trời không cho thiên hạ vào! Chính các người không vào, mà những kẻ muốn vào, các người cũng không để họ vào.”
Đây là một lời buộc tội nặng nề. Nước Trời là mục đích tối hậu của mọi người tin, là sự hiệp thông trọn vẹn với Thiên Chúa. Các kinh sư và Pha-ri-sêu, với vai trò là những người giải thích Lề Luật và hướng dẫn dân chúng, đáng lẽ phải là những người mở đường, giúp đỡ người khác bước vào Nước Trời. Nhưng trái lại, họ lại “khóa cửa”.
Họ khóa cửa bằng cách nào?
- Bằng sự giải thích Lề Luật cách cứng nhắc và nặng nề: Thay vì giúp dân chúng cảm nhận được tình yêu và lòng thương xót của Thiên Chúa qua Lề Luật, họ lại biến Lề Luật thành một gánh nặng không thể kham nổi, với hàng trăm ngàn quy tắc chi tiết, nhỏ nhặt, làm lu mờ đi ý nghĩa cốt lõi của tình yêu và công lý. Họ đặt ra những quy định mà chính họ cũng không thể tuân giữ trọn vẹn, nhưng lại bắt người khác phải theo.
- Bằng việc đề cao hình thức hơn nội dung: Đối với họ, việc giữ gìn các nghi thức bên ngoài, sự sạch sẽ theo luật định, việc ăn chay, cầu nguyện nơi công cộng, hay việc dâng cúng thập phân trở thành mục đích tự thân, thay vì là phương tiện để đến gần Thiên Chúa. Họ chú trọng đến vẻ bề ngoài đạo đức, nhưng lại bỏ qua những điều cốt yếu như công lý, lòng thương xót và sự trung tín.
- Bằng thái độ kiêu căng và phán xét: Họ tự cho mình là công chính, khinh thường những người tội lỗi, những người thu thuế, những người phụ nữ bị xã hội ruồng bỏ. Thái độ này đã tạo ra một rào cản vô hình, khiến những người yếu đuối, những người cảm thấy mình không xứng đáng, không dám đến gần Thiên Chúa qua sự hướng dẫn của họ.
Lời cảnh báo này cũng vang vọng đến chúng ta hôm nay. Liệu chúng ta có đang vô tình “khóa cửa Nước Trời” cho chính mình và cho người khác?
- Trong đời sống cá nhân: Chúng ta có quá chú trọng vào việc giữ luật cách máy móc mà bỏ quên tinh thần của Lề Luật là tình yêu? Chúng ta có để những thành kiến, sự ích kỷ, hay sự kiêu ngạo ngăn cản mình đến gần Thiên Chúa và anh chị em?
- Trong cộng đoàn: Chúng ta có tạo ra một môi trường chào đón, yêu thương, nơi mọi người, đặc biệt là những người yếu đuối, tội lỗi, cảm thấy được chấp nhận và có thể tìm thấy con đường đến với Chúa? Hay chúng ta lại dựng lên những rào cản của sự phán xét, loại trừ, khiến những người muốn đến gần Chúa lại cảm thấy bị đẩy ra xa?
Đức Giê-su mời gọi chúng ta hãy mở lòng ra, phá bỏ những xiềng xích của sự giả hình và kiêu ngạo, để chính mình có thể bước vào Nước Trời và trở thành những người mở lối cho anh chị em mình.
Lời “khốn” thứ hai của Đức Giê-su còn nặng nề hơn: “Khốn cho các người, hỡi các kinh sư và người Pha-ri-sêu đạo đức giả! Các người rảo khắp biển cả đất liền để rủ cho được một người theo đạo; nhưng khi họ theo rồi, các người lại làm cho họ đáng xuống hoả ngục gấp đôi các người.”
Lời này cho thấy sự nhiệt thành đáng kinh ngạc của các kinh sư và Pha-ri-sêu trong việc truyền đạo. Họ không ngại khó khăn, gian khổ, đi khắp nơi để chiêu mộ người theo đạo Do Thái. Sự nhiệt thành này, tự nó, không phải là điều xấu. Truyền giáo là một sứ mạng cao cả. Tuy nhiên, vấn đề nằm ở chỗ họ truyền cái gì và truyền như thế nào.
Đức Giê-su chỉ ra rằng, khi một người theo đạo của họ, người đó lại trở nên “đáng xuống hỏa ngục gấp đôi các người”. Tại sao lại như vậy?
- Truyền bá một đức tin sai lệch: Họ không truyền bá một đức tin chân chính vào Thiên Chúa của tình yêu và lòng thương xót, mà là một hệ thống luật lệ nặng nề, một sự tuân thủ hình thức bên ngoài, và một thái độ tự mãn về sự công chính của bản thân. Người tân tòng, thay vì được giải thoát và tìm thấy sự sống, lại bị trói buộc vào một gánh nặng mới, một sự giả hình mới.
- Tạo ra những bản sao tồi tệ hơn: Những người tân tòng, trong nỗ lực bắt chước thầy của mình, có thể trở nên cực đoan hơn, cứng nhắc hơn, và thậm chí kiêu ngạo hơn cả những người đã dẫn dắt họ. Họ không được dẫn đến sự hoán cải nội tâm, mà chỉ là sự thay đổi vỏ bọc bên ngoài.
- Đánh mất sự trong sáng ban đầu: Một người mới tìm đến đức tin thường có một trái tim khao khát, một tâm hồn trong sáng. Nhưng khi bị dẫn dắt bởi những người “mù quáng”, sự trong sáng ấy có thể bị bóp méo, bị thay thế bằng sự giả hình và sự tự mãn.
Lời cảnh báo này có ý nghĩa sâu sắc đối với sứ mạng truyền giáo của Giáo Hội và của mỗi Ki-tô hữu chúng ta.
- Chất lượng hơn số lượng: Sứ mạng truyền giáo không chỉ là việc gia tăng số lượng người rửa tội, mà quan trọng hơn là việc dẫn dắt con người đến một mối tương quan cá vị và sâu sắc với Đức Ki-tô, đến một sự hoán cải đích thực trong tâm hồn. Chúng ta không muốn tạo ra những “Ki-tô hữu giả hình” hay những người chỉ theo đạo vì lợi ích bên ngoài.
- Sống Tin Mừng trước khi rao giảng: Cách truyền giáo hiệu quả nhất không phải bằng lời nói suông, mà bằng chính đời sống chứng tá của chúng ta. Nếu chúng ta sống một đời sống giả hình, thiếu vắng tình yêu, công lý, và lòng thương xót, thì dù chúng ta có nhiệt thành đến đâu, chúng ta cũng có thể làm cho những người chúng ta muốn dẫn dắt trở nên tồi tệ hơn.
- Tâm hồn của người truyền giáo: Chúng ta cần tự vấn: Động lực nào thúc đẩy chúng ta truyền giáo? Có phải là tình yêu Chúa và yêu thương tha nhân, hay là sự tìm kiếm danh tiếng, quyền lực, hay sự tự mãn về bản thân?
Đức Giê-su mời gọi chúng ta trở thành những người truyền giáo chân chính, những người dẫn dắt anh chị em đến với sự sống dồi dào trong Ngài, chứ không phải đến với sự chết trong sự giả hình.
Lời “khốn” thứ ba của Đức Giê-su nhắm vào sự mù quáng thiêng liêng của các kinh sư và Pha-ri-sêu trong việc giải thích và thực hành lời thề: “Khốn cho các người, những kẻ dẫn đường mù quáng! Các người bảo: ‘Ai chỉ Đền Thờ mà thề, thì có thề cũng như không; còn ai chỉ vàng trong Đền Thờ mà thề, thì bị ràng buộc.’ Đồ ngu si mù quáng! Thế thì vàng hay Đền Thờ là nơi làm cho vàng nên của thánh, cái nào trọng hơn? Các người còn nói: ‘Ai chỉ bàn thờ mà thề, thì có thề cũng như không; nhưng ai chỉ lễ vật trên bàn thờ mà thề, thì bị ràng buộc.’ Đồ mù quáng! Thế thì lễ vật hay bàn thờ là nơi làm cho lễ vật nên của thánh, cái nào trọng hơn? Vậy ai chỉ bàn thờ mà thề, là chỉ bàn thờ và mọi sự trên bàn thờ mà thề. Và ai chỉ Đền Thờ mà thề, là chỉ Đền Thờ và Đấng ngự ở đó mà thề. Và ai chỉ trời mà thề, là chỉ ngai Thiên Chúa và cả Thiên Chúa ngự trên đó mà thề.”
Đây là một đoạn văn phức tạp, nhưng cốt lõi của vấn đề là sự sai lệch trong việc nhận thức về sự thánh thiêng và ý nghĩa của lời thề. Người Do Thái thời đó thường dùng lời thề để xác nhận sự thật hoặc cam kết một điều gì đó. Tuy nhiên, các kinh sư và Pha-ri-sêu đã phát triển một hệ thống phức tạp để phân biệt giữa các lời thề “có giá trị” và “không có giá trị”, dựa trên những vật thể được dùng để thề.
- Sự phân biệt giả tạo: Họ cho rằng thề bởi Đền Thờ thì không ràng buộc, nhưng thề bởi vàng trong Đền Thờ thì ràng buộc. Tương tự, thề bởi bàn thờ thì không ràng buộc, nhưng thề bởi lễ vật trên bàn thờ thì ràng buộc. Logic của họ là giá trị của vật chất (vàng, lễ vật) quan trọng hơn nơi chốn (Đền Thờ, bàn thờ).
- Sự mù quáng của họ: Đức Giê-su gọi họ là “đồ ngu si mù quáng”. Ngài chỉ ra sự phi lý trong suy nghĩ của họ. Cái gì làm cho vàng trở nên thánh thiêng? Chính là Đền Thờ. Cái gì làm cho lễ vật trở nên thánh thiêng? Chính là bàn thờ. Nơi chốn mới là nguồn gốc của sự thánh thiêng, bởi vì nơi chốn đó được dành riêng cho Thiên Chúa và là nơi Ngài hiện diện.
- Lời thề cuối cùng quy về Thiên Chúa: Đức Giê-su kết luận bằng cách khẳng định rằng mọi lời thề, dù là thề bởi bàn thờ, Đền Thờ, hay trời, cuối cùng đều quy về Thiên Chúa. Bởi vì bàn thờ và Đền Thờ là nơi Thiên Chúa hiện diện, và trời là ngai của Thiên Chúa. Khi một người thề, người đó đang kêu gọi Thiên Chúa làm chứng, và do đó, mọi lời thề đều mang tính ràng buộc và đòi hỏi sự trung thực tuyệt đối.
Lời cảnh báo này không chỉ nói về lời thề, mà còn về một vấn đề sâu xa hơn: sự thiếu vắng nhận thức về sự thánh thiêng của Thiên Chúa và sự bóp méo chân lý để phục vụ lợi ích cá nhân hoặc sự tự mãn.
- Sự thánh thiêng của mọi sự: Đức Giê-su dạy chúng ta rằng mọi sự trong vũ trụ đều mang dấu ấn của Thiên Chúa. Không có gì là “không quan trọng” khi chúng ta đặt Thiên Chúa vào trung tâm. Mỗi lời nói, mỗi hành động của chúng ta đều có ý nghĩa trước mặt Chúa.
- Tính chính trực trong lời nói: Lời dạy này cũng là một lời mời gọi chúng ta sống chính trực trong mọi lời nói, đặc biệt là những lời hứa và cam kết. Đức Giê-su đã từng dạy trong Bài Giảng Trên Núi: “Có thì nói có, không thì nói không. Thêm thắt điều gì là do quỷ.” (Mt 5:37). Chúng ta không cần phải thề thốt phức tạp để lời nói của mình có giá trị. Giá trị lời nói của chúng ta đến từ sự chính trực và trung thực của tâm hồn.
- Tránh sự lươn lẹo trong đức tin: Chúng ta có khi nào tìm cách lách luật, tìm cách biện minh cho những hành vi không đúng đắn của mình bằng những lý lẽ vòng vo, phức tạp? Chúng ta có khi nào coi trọng những điều thứ yếu hơn những điều cốt yếu trong đức tin?
Đức Giê-su mời gọi chúng ta hãy sống trong sự đơn sơ, chân thật, với một nhận thức sâu sắc về sự hiện diện của Thiên Chúa trong mọi khía cạnh của đời sống, và sự thánh thiêng của mọi lời nói và hành động của chúng ta.
Ba lời “khốn” của Đức Giê-su dành cho các kinh sư và Pha-ri-sêu không phải là một bài học lịch sử xa vời, mà là một lời cảnh tỉnh sống động cho mỗi Ki-tô hữu chúng ta trong thế kỷ 21. Chúng ta được mời gọi để tự vấn:
Tránh xa sự giả hình: Sự giả hình là nguy cơ tiềm ẩn trong mỗi người. Nó xuất hiện khi chúng ta cố gắng thể hiện một hình ảnh đạo đức bên ngoài mà không có sự tương ứng với đời sống nội tâm. Chúng ta có thể đọc kinh nhiều, đi lễ đều, tham gia các hoạt động bác ái, nhưng nếu trong lòng vẫn còn đầy ích kỷ, kiêu căng, ghen ghét, thì đó chính là sự giả hình. Đức Giê-su mời gọi chúng ta sống chân thật với chính mình và với Thiên Chúa. Điều quan trọng không phải là người khác nhìn thấy chúng ta đạo đức đến đâu, mà là Thiên Chúa nhìn thấy trái tim chúng ta như thế nào. Hãy để tình yêu và lòng thương xót của Chúa biến đổi chúng ta từ bên trong.
Tránh sự mù quáng thiêng liêng: Sự mù quáng thiêng liêng xảy ra khi chúng ta không nhận ra được những giá trị cốt lõi của Tin Mừng, khi chúng ta đặt nặng hình thức hơn nội dung, luật lệ hơn tình yêu, hay khi chúng ta bị những thành kiến, định kiến che mắt mà không nhìn thấy sự thật về Thiên Chúa và tha nhân. Chúng ta cần cầu xin ơn soi sáng của Chúa Thánh Thần để có thể nhìn thấy mọi sự bằng con mắt của đức tin, để phân định được đâu là điều quan trọng, đâu là điều thứ yếu, để không trở thành những “người dẫn đường mù quáng” cho chính mình và cho người khác.
. Trở thành những người mở lối vào Nước Trời: Thay vì “khóa cửa Nước Trời”, chúng ta được mời gọi trở thành những người mở lối. Điều này đòi hỏi chúng ta phải sống Tin Mừng cách chân thật, bằng tình yêu thương, sự tha thứ, lòng quảng đại và sự khiêm tốn. Khi chúng ta sống như vậy, đời sống của chúng ta sẽ trở thành một chứng tá sống động, một lời mời gọi tha nhân đến với Chúa. Chúng ta cũng cần cẩn trọng trong việc truyền giáo. Hãy truyền bá một Đức Ki-tô yêu thương, một Thiên Chúa giàu lòng thương xót, chứ không phải một hệ thống luật lệ khô khan hay một sự phán xét cứng nhắc. Hãy dẫn dắt người khác đến với sự tự do đích thực trong Đức Ki-tô, chứ không phải đến với một gánh nặng mới.
Sống chính trực và trung thực: Lời dạy về lời thề nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của sự chính trực trong mọi lời nói và hành động. Lời thề là một sự kêu gọi Thiên Chúa làm chứng, và do đó, nó đòi hỏi sự thật tuyệt đối. Nhưng ngay cả khi không thề, lời nói của chúng ta cũng phải là lời nói thật, lời hứa của chúng ta phải là lời hứa được giữ. Sự chính trực là nền tảng của mọi mối quan hệ, đặc biệt là mối quan hệ với Thiên Chúa. Khi chúng ta sống chính trực, chúng ta thể hiện sự tôn trọng đối với Thiên Chúa và đối với anh chị em.
Đoạn Tin Mừng hôm nay là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ từ Đức Giê-su. Ngài không muốn chúng ta sống một đời sống đạo đức giả, một đức tin hình thức, hay một sự mù quáng thiêng liêng. Thay vào đó, Ngài mời gọi chúng ta đến với một đời sống đức tin chân thật, sâu sắc, nơi tình yêu, công lý, lòng thương xót và sự chính trực là những giá trị cốt lõi.
Hãy để Lời Chúa hôm nay soi chiếu vào tâm hồn chúng ta, giúp chúng ta nhận ra những điều cần phải thay đổi, những “vết bẩn” cần được tẩy rửa. Hãy khiêm tốn nhìn nhận những thiếu sót của mình và can đảm hoán cải.
Chúng ta hãy cầu xin ơn Chúa Thánh Thần để Ngài biến đổi chúng ta, giúp chúng ta trở nên những Ki-tô hữu đích thực, những người sống đúng với Tin Mừng, những người mở lối cho anh chị em mình đến với Nước Trời, và những người luôn sống chính trực trong mọi lời nói và hành động.
Xin Thiên Chúa, qua lời chuyển cầu của Đức Trinh Nữ Ma-ri-a và các thánh, ban cho chúng ta ơn bình an và sức mạnh để sống xứng đáng với ơn gọi làm con cái Chúa.
Lm. Anmai, CSsR