Thứ tư tuần 25 Tn SỨ VỤ RAO GIẢNG: LỜI…

Suy niệm Tin Mừng Thứ Hai Tuần XXI – Lm. Anmai, CSsR
✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Lu-ca.
16 Khi ấy, Đức Giê-su đến Na-da-rét, là nơi Người đã được dưỡng dục. Người vào hội đường như Người vẫn quen làm trong ngày sa-bát, và đứng lên đọc Sách Thánh. 17 Họ trao cho Người cuốn sách ngôn sứ I-sai-a. Người mở ra, gặp đoạn chép rằng : 18 Thần Khí Đức Chúa ngự trên tôi, vì Chúa đã xức dầu tấn phong tôi, để tôi loan báo Tin Mừng cho kẻ nghèo hèn. Người đã sai tôi đi công bố cho kẻ bị giam cầm biết họ được tha, cho người mù biết họ được sáng mắt, trả lại tự do cho người bị áp bức, 19 công bố một năm hồng ân của Đức Chúa.
20 Đức Giê-su cuộn sách lại, trả cho người giúp việc hội đường rồi ngồi xuống. Trong hội đường, trăm con mắt đều đổ dồn về phía Người. 21 Người bắt đầu nói với họ : “Hôm nay đã ứng nghiệm lời Kinh Thánh tai quý vị vừa nghe.” 22 Mọi người đều tán thành và thán phục những lời ân sủng từ miệng Người nói ra.
Họ bảo nhau : “Ông này không phải là con ông Giu-se đó sao ?” 23 Người nói với họ : “Hẳn là các ông muốn nói với tôi câu tục ngữ : Thầy lang ơi, hãy chữa lấy mình ! Tất cả những gì chúng tôi nghe nói ông đã làm tại Ca-phác-na-um, ông cũng hãy làm tại đây, tại quê ông xem nào !” 24 Người nói tiếp : “Tôi bảo thật các ông : không một ngôn sứ nào được chấp nhận tại quê hương mình.
25 “Thật vậy, tôi nói cho các ông hay : vào thời ông Ê-li-a, khi trời hạn hán suốt ba năm sáu tháng, cả nước phải đói kém dữ dội, thiếu gì bà goá ở trong nước Ít-ra-en ; 26 thế mà ông không được sai đến giúp một bà nào cả, nhưng chỉ được sai đến giúp bà goá thành Xa-rép-ta miền Xi-đôn. 27 Cũng vậy, vào thời ngôn sứ Ê-li-sa, thiếu gì người phong hủi ở trong nước Ít-ra-en, nhưng không người nào được sạch, mà chỉ có ông Na-a-man, người xứ Xy-ri thôi.”
28 Nghe vậy, mọi người trong hội đường đầy phẫn nộ. 29 Họ đứng dậy, lôi Người ra khỏi thành -thành này được xây trên núi-. Họ kéo Người lên tận đỉnh núi, để xô Người xuống vực. 30 Nhưng Người băng qua giữa họ mà đi.
“HÔM NAY” CỦA THIÊN CHÚA VÀ SỰ KHƯỚC TỪ CỦA CON NGƯỜI
Đoạn Tin Mừng theo thánh Lu-ca mà chúng ta vừa nghe là một trong những trình thuật mang tính bản lề, một khoảnh khắc mặc khải đầy kịch tính, khai mở cho toàn bộ sứ vụ công khai của Chúa Giê-su. Người trở về Na-da-rét, không phải với tư cách một người con xa quê trở về thăm nhà trong thầm lặng, nhưng với tư cách là Đấng Mê-si-a, Đấng được xức dầu, đến để công bố một kỷ nguyên mới của ân sủng.
Bối cảnh thật trang trọng và quen thuộc: một ngày sa-bát, trong hội đường, nơi tâm điểm của đời sống tôn giáo và xã hội của người Do Thái. Mọi ánh mắt đều đổ dồn vào Người, người thợ mộc, con ông Giu-se, người mà họ đã biết từ tấm bé. Có lẽ trong lòng họ lúc này là sự tò mò, một chút tự hào, và cả những hoài nghi. Họ đã nghe danh tiếng Người vang dội từ Ca-phác-na-um. Họ chờ đợi một màn trình diễn, một phép lạ ngoạn mục để chứng thực cho quê hương.
Thế nhưng, Chúa Giê-su đã không đáp lại sự mong đợi đó theo cách họ muốn. Người đã mở ra một chương trình hành động, một bản tuyên ngôn không chỉ dành cho dân làng Na-da-rét, mà cho toàn thể nhân loại. Bản tuyên ngôn ấy bắt đầu bằng những lời ân sủng, nhưng lại kết thúc bằng sự phẫn nộ và một âm mưu giết người. Tại sao lại có sự chuyển biến đột ngột từ thán phục sang thù hận như vậy?
Hành trình của Chúa Giê-su tại Na-da-rét chính là hình ảnh thu nhỏ của cuộc khổ nạn và phục sinh sau này. Đó là hành trình từ sự chào đón đến sự khước từ, từ lời tung hô đến lời kết án. Qua việc suy niệm đoạn Tin Mừng này, chúng ta được mời gọi nhìn lại chính mình: chúng ta đang đứng ở đâu trong đám đông tại hội đường Na-da-rét năm xưa? Chúng ta có thực sự mở lòng đón nhận Tin Mừng giải thoát của Chúa, hay chúng ta cũng đang đóng khung Người trong những định kiến, những mong đợi ích kỷ của riêng mình? Chúng ta hãy cùng nhau đi sâu vào Lời Chúa, để khám phá ra “Hôm nay” mà Thiên Chúa đang ngỏ lời với mỗi người chúng ta.
Chúa Giê-su đứng lên, nhận lấy cuộn sách ngôn sứ I-sai-a. Đây không phải là một hành động ngẫu nhiên. Trong phụng vụ hội đường, bất kỳ người nam Do Thái trưởng thành nào cũng có thể được mời đọc Sách Thánh. Nhưng lần này, chính Người đã chủ động đứng lên. Hành động này mang một ý nghĩa đặc biệt: Người đến để kiện toàn Lề Luật và các Ngôn Sứ. Người không chỉ là người đọc Lời, mà chính là Lời sống động của Thiên Chúa.
Người mở ra và đọc đoạn sách I-sai-a 61, một trong những bài ca đẹp nhất về Đấng Thiên Sai sẽ đến: “Thần Khí Đức Chúa ngự trên tôi, vì Chúa đã xức dầu tấn phong tôi, để tôi loan báo Tin Mừng cho kẻ nghèo hèn. Người đã sai tôi đi công bố cho kẻ bị giam cầm biết họ được tha, cho người mù biết họ được sáng mắt, trả lại tự do cho người bị áp bức, công bố một năm hồng ân của Đức Chúa.”
Đây chính là bản tuyên ngôn, là cương lĩnh hoạt động của Chúa Giê-su. Chúng ta hãy cùng phân tích từng điểm trong bản tuyên ngôn này:
“Thần Khí Đức Chúa ngự trên tôi, vì Chúa đã xức dầu tấn phong tôi”: Sứ vụ của Chúa Giê-su không xuất phát từ ý riêng hay tài năng của con người. Sứ vụ ấy bắt nguồn từ chính Thiên Chúa Ba Ngôi. Thần Khí, Đấng đã ngự xuống trên Người trong ngày chịu phép rửa tại sông Gio-đan, giờ đây được công bố là nguồn sức mạnh và là dấu ấn xác thực cho sứ mạng của Người. “Ki-tô” hay “Mê-si-a” có nghĩa là “Đấng được xức dầu”. Chúa Giê-su khẳng định mình chính là Đấng ấy.
“Loan báo Tin Mừng cho kẻ nghèo hèn”: “Người nghèo” (tiếng Hy Lạp: ptochos) ở đây không chỉ là người thiếu thốn về vật chất. Họ là những người bị xã hội gạt ra bên lề, những người không có tiếng nói, những người bị coi là tội lỗi, những người khiêm tốn và nhận ra sự trống rỗng của mình trước mặt Thiên Chúa. Tin Mừng không phải là một hệ thống triết học cao siêu, nhưng là một tin vui giải thoát dành cho những tâm hồn đơn sơ, những người biết mình cần đến lòng thương xót của Chúa.
“Công bố cho kẻ bị giam cầm biết họ được tha… trả lại tự do cho người bị áp bức”: Sự giam cầm và áp bức này mang nhiều chiều kích. Đó là sự giam cầm của tội lỗi, của những đam mê xấu, của sự sợ hãi, của bệnh tật thể xác và tâm hồn. Đó cũng là sự áp bức của những cơ cấu xã hội bất công, của những lề luật tôn giáo cứng nhắc đã bóp nghẹt tinh thần thay vì giải phóng con người. Chúa Giê-su đến để phá tan những xiềng xích đó, mang lại sự tự do đích thực của con cái Thiên Chúa.
“Cho người mù biết họ được sáng mắt”: Cả sự mù lòa thể lý lẫn tâm linh. Chúa Giê-su đã chữa nhiều người mù về thể xác, nhưng sứ mạng lớn hơn của Người là mở con mắt đức tin, giúp con người nhận ra chân lý về Thiên Chúa và về chính bản thân mình. Người đến để chiếu ánh sáng vào những góc tối của định kiến, của sự cố chấp, của cái nhìn thiển cận.
“Công bố một năm hồng ân của Đức Chúa”: Đây là lời nhắc về “Năm Toàn Xá” (Jubilee) được ghi trong sách Lê-vi (chương 25). Cứ mỗi 50 năm, người Ít-ra-en phải tha nợ, giải phóng nô lệ, và trả lại đất đai cho chủ cũ. Đó là một năm phục hồi lại trật tự công bằng và tình huynh đệ ban đầu của Thiên Chúa. Khi công bố điều này, Chúa Giê-su muốn nói rằng: chính Người là Năm Hồng Ân sống động. Nơi Người, mọi món nợ tội lỗi đều được xóa bỏ, mọi sự nô lệ đều được giải thoát, và nhân loại được phục hồi lại phẩm giá làm con Thiên Chúa.
Bản tuyên ngôn này là một thông điệp đầy hy vọng, một luồng gió mới thổi vào một xã hội đang mong chờ Đấng Cứu Thế.
Sau khi đọc xong, Chúa Giê-su cuộn sách lại, trả cho người giúp việc và ngồi xuống. Cử chỉ ngồi xuống là tư thế của một bậc thầy, một rabbi sắp sửa giảng dạy. Cả hội đường nín thở, “trăm con mắt đều đổ dồn về phía Người”. Họ đang chờ đợi một bài diễn giải Kinh Thánh, một lời bình luận uyên bác.
Nhưng câu nói của Chúa Giê-su đã vượt xa mọi sự mong đợi. Ngắn gọn, trực tiếp và đầy uy quyền: “Hôm nay đã ứng nghiệm lời Kinh Thánh tai quý vị vừa nghe.”
Đây là lời khẳng định gây chấn động nhất.
- “Hôm nay” (semeron trong tiếng Hy Lạp): Từ ngữ này có một tầm quan trọng đặc biệt trong Tin Mừng Lu-ca. Nó không chỉ đơn thuần là “ngày hôm nay” theo thời gian lịch. “Hôm nay” là thời điểm của Thiên Chúa, là khoảnh khắc ân sủng quyết định, là lúc mà lời hứa từ ngàn xưa của Thiên Chúa trở thành hiện thực. Lịch sử cứu độ không còn là một câu chuyện quá khứ hay một niềm hy vọng tương lai xa vời. Lịch sử cứu độ đang diễn ra ngay tại đây, ngay bây giờ, trong chính con người Giê-su thành Na-da-rét.
- “Đã ứng nghiệm”: Chúa Giê-su không nói “sẽ ứng nghiệm” hay “có thể ứng nghiệm”. Người khẳng định lời ngôn sứ I-sai-a đã được hoàn tất trọn vẹn nơi Người. Người chính là Đấng được Thần Khí xức dầu, là Tin Mừng cho người nghèo, là sự giải thoát cho kẻ bị giam cầm. Người không chỉ là người loan báo Năm Hồng Ân, mà chính Người LÀ Năm Hồng Ân của Thiên Chúa.
Lời tuyên bố này đặt mỗi người nghe trước một lựa chọn căn bản: tin hoặc không tin. Không có chỗ cho sự lưng chừng. Hoặc là chấp nhận Người là Đấng Mê-si-a, Đấng mà các ngôn sứ đã loan báo, hoặc là khước từ Người như một kẻ nói lời phạm thượng.
Phản ứng ban đầu của dân làng là tích cực: “Mọi người đều tán thành và thán phục những lời ân sủng từ miệng Người nói ra.” Họ bị cuốn hút bởi lời lẽ khôn ngoan, đầy quyền năng của Người. Có một sự duyên dáng, một sức hấp dẫn thiêng liêng (“lời ân sủng”) toát ra từ Người. Họ cảm nhận được điều gì đó thật đặc biệt. Nhưng sự thán phục này còn rất hời hợt, nó chỉ dừng lại ở bề ngoài. Nó chưa phải là đức tin.
Sự thán phục ban đầu nhanh chóng nhường chỗ cho sự hoài nghi và đòi hỏi. Ngọn lửa đức tin vừa được nhen nhóm đã vội tắt bởi cơn gió của định kiến và sự tự mãn.
“Ông này không phải là con ông Giu-se đó sao?”
Câu hỏi này chính là mấu chốt của sự khước từ. Nó bóc trần tâm địa của người dân Na-da-rét.
- Sự trịch thượng của kẻ quen biết: Họ không thể chấp nhận rằng một người “bình thường”, một người hàng xóm mà họ biết rõ gốc gác, lại có thể là Đấng Thiên Sai. Sự quen thuộc đã làm họ trở nên mù lòa. Họ đã đóng khung Chúa Giê-su trong cái mác “con ông thợ mộc”. Họ không thể nhìn thấy chiều kích thần linh nơi con người quen thuộc ấy. Đây là một cám dỗ muôn thuở: chúng ta thường coi thường những gì gần gũi và tìm kiếm những điều xa lạ, phi thường.
- Chủ nghĩa địa phương hẹp hòi: Họ muốn một Đấng Mê-si-a “của riêng mình”. Họ muốn Người phải thực hiện những phép lạ vĩ đại tại quê hương trước tiên, như một cách để làm rạng danh cho làng Na-da-rét.
Chúa Giê-su đã đọc được những suy nghĩ trong lòng họ. Người đi trước một bước và nói ra điều họ đang nghĩ: “Hẳn là các ông muốn nói với tôi câu tục ngữ: Thầy lang ơi, hãy chữa lấy mình! Tất cả những gì chúng tôi nghe nói ông đã làm tại Ca-phác-na-um, ông cũng hãy làm tại đây, tại quê ông xem nào!”
Họ không tìm kiếm Tin Mừng giải thoát. Họ tìm kiếm những dấu lạ, những màn trình diễn quyền năng để thỏa mãn tính hiếu kỳ và lòng tự hào địa phương. Họ muốn kiểm soát Chúa, muốn Người hành động theo ý muốn của họ. Họ không đến với Người bằng đức tin, mà bằng sự đòi hỏi.
Và Chúa Giê-su đã đáp lại bằng một sự thật phũ phàng nhưng cần thiết: “Tôi bảo thật các ông: không một ngôn sứ nào được chấp nhận tại quê hương mình.”
Người đặt mình vào hàng ngũ các ngôn sứ, những người luôn bị chính dân mình bách hại và khước từ. Lịch sử của Ít-ra-en đầy dẫy những câu chuyện như vậy. Bằng cách này, Người vừa cho thấy sự cứng lòng của họ, vừa tiên báo về số phận của chính Người: sẽ bị dân riêng của mình từ chối và giết chết.
Để làm cho bài học thêm sâu sắc và cũng để phá vỡ bức tường tự mãn của họ, Chúa Giê-su đã đưa ra hai ví dụ điển hình trong Cựu Ước. Hai ví dụ này như hai gáo nước lạnh dội vào niềm tự hào dân tộc và tôn giáo của họ.
Câu chuyện ngôn sứ Ê-li-a và bà góa thành Xa-rép-ta (1 Vua 17, 8-16): Vào thời hạn hán lớn, có rất nhiều bà góa trong nước Ít-ra-en, dân riêng của Chúa. Nhưng Thiên Chúa đã không sai Ê-li-a đến với bất kỳ ai trong số họ. Ngài lại sai ông đến với một bà góa dân ngoại, ở tận miền Xi-đôn. Chính đức tin đơn sơ và lòng quảng đại của người phụ nữ ngoại giáo này đã được Thiên Chúa đoái thương.
Câu chuyện ngôn sứ Ê-li-sa và ông Na-a-man người Xy-ri (2 Vua 5, 1-14): Vào thời Ê-li-sa, có rất nhiều người phong hủi trong nước Ít-ra-en. Nhưng không ai được chữa lành. Chỉ có ông Na-a-man, một viên tướng của nước Xy-ri thù địch, một người dân ngoại, đã được chữa sạch nhờ lòng tin và sự khiêm tốn vâng phục lời ngôn sứ.
Thông điệp của Chúa Giê-su rất rõ ràng và mang tính cách mạng: Ân sủng của Thiên Chúa không phải là độc quyền của bất kỳ dân tộc hay tôn giáo nào. Nó không bị giới hạn bởi biên giới của Ít-ra-en. Thiên Chúa là Đấng tự do, Ngài ban ơn cho bất cứ ai mở lòng đón nhận bằng đức tin, cho dù họ là người Do Thái hay dân ngoại.
Đây là một cú sốc đối với người Do Thái. Họ luôn tin rằng mình là dân được tuyển chọn, là những người thừa kế duy nhất của lời hứa. Lời của Chúa Giê-su đã đánh sập nền tảng của sự kiêu ngạo và độc quyền tôn giáo của họ. Người đã mở ra một chân trời mới, chân trời của ơn cứu độ phổ quát, nơi không còn phân biệt Do Thái hay Hy Lạp, nô lệ hay tự do, đàn ông hay đàn bà (x. Gl 3,28).
Lời rao giảng này đã chạm đến lòng tự ái của họ. Họ không thể chấp nhận được rằng những người dân ngoại mà họ khinh miệt lại có thể được Thiên Chúa yêu thương, thậm chí còn hơn cả họ. Sự thán phục ban đầu đã hoàn toàn biến mất, nhường chỗ cho sự tức giận tột độ.
“Nghe vậy, mọi người trong hội đường đầy phẫn nộ.”
Cơn giận dữ của họ bùng lên một cách mù quáng. Họ không còn suy xét, không còn đối thoại. Họ chỉ muốn bịt miệng người đã nói ra sự thật làm tổn thương lòng kiêu hãnh của họ.
“Họ đứng dậy, lôi Người ra khỏi thành… kéo Người lên tận đỉnh núi, để xô Người xuống vực.”
Hành động này cho thấy mức độ chai đá và tàn bạo trong lòng họ. Từ chỗ là những người đồng hương, họ trở thành những kẻ sát nhân. Họ muốn thực thi một bản án tử hình không qua xét xử, một hành động của đám đông cuồng nộ. Đây chính là hình ảnh báo trước cuộc khổ nạn trên đồi Can-vê. Đám đông ở Na-da-rét hôm nay cũng giống như đám đông ở Giê-ru-sa-lem sau này, cũng la hét, cũng muốn loại trừ Chúa Giê-su ra khỏi cuộc đời của họ.
Nhưng, điều kỳ diệu đã xảy ra: “Nhưng Người băng qua giữa họ mà đi.”
Đây không phải là một cuộc tẩu thoát may mắn. Đây là một hành động đầy uy quyền và thần linh. Nó cho thấy Chúa Giê-su hoàn toàn làm chủ tình hình. Giờ của Người chưa đến. Không ai có thể lấy đi mạng sống của Người nếu Người không tự nguyện trao nộp. Người đi xuyên qua đám đông đang hừng hực sát khí một cách bình thản, cho thấy quyền năng của Thiên Chúa vượt trên mọi âm mưu và bạo lực của con người. Sứ mạng của Người phải được tiếp tục, và không một sự khước từ nào của con người có thể ngăn cản kế hoạch của Thiên Chúa.
Câu chuyện tại Na-da-rét không phải là một câu chuyện của quá khứ. Nó đang lặp lại trong “hôm nay” của mỗi chúng ta. Mỗi ngày, qua Lời Chúa, qua các Bí tích, qua những biến cố của cuộc sống, Chúa Giê-su vẫn đang nói với chúng ta: “Hôm nay đã ứng nghiệm Lời Kinh Thánh tai quý vị vừa nghe.” Hôm nay, ơn cứu độ đang ở đây. Hôm nay, Tin Mừng giải thoát đang được loan báo cho bạn.
Vậy, chúng ta phản ứng thế nào?
- Chúng ta có giống người dân Na-da-rét không? Chúng ta có đóng khung Chúa trong những hiểu biết hạn hẹp, những định kiến quen thuộc của mình không? Chúng ta có đòi hỏi Chúa phải làm phép lạ theo ý muốn của chúng ta, phải ban cho chúng ta thành công, sức khỏe, của cải… như một điều kiện để chúng ta tin theo? Hay chúng ta đến với Chúa chỉ vì hiếu kỳ, vì thói quen, rồi khi Lời Chúa chất vấn, đòi hỏi sự hoán cải, chúng ta lại tức giận và bỏ đi?
- Chúng ta có thực sự tin vào sự phổ quát của tình yêu Thiên Chúa không? Hay trong lòng chúng ta vẫn còn những “bà góa thành Xa-rép-ta”, những “ông Na-a-man người Xy-ri” – tức là những người mà chúng ta coi thường, xét đoán, cho rằng họ không xứng đáng với ơn Chúa? Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta phá bỏ mọi bức tường của thành kiến, kỳ thị, để nhận ra rằng bất cứ ai có lòng tin và khiêm tốn đều được Thiên Chúa yêu thương.
- Đón nhận “Hôm nay” của Chúa. Đừng trì hoãn sự hoán cải. Đừng chờ đợi một dấu lạ nào khác. Chính Chúa Giê-su là dấu lạ lớn nhất. Hãy mở lòng ra với Lời của Người, để Lời ấy giải thoát chúng ta khỏi những giam cầm của tội lỗi, mở mắt đức tin cho chúng ta, và ban cho chúng ta sự tự do đích thực.
Hành trình đức tin của chúng ta là một cuộc ra đi không ngừng khỏi “Na-da-rét” của chính mình – tức là ra khỏi sự an toàn của những thói quen, những tiện nghi, những cái nhìn hẹp hòi – để đi theo Chúa Giê-su trên con đường của Tin Mừng. Đó là con đường có thể dẫn đến sự hiểu lầm, sự khước từ, nhưng đó là con đường duy nhất dẫn đến sự sống đời đời.
Xin Chúa Thánh Thần, Đấng đã ngự trên Chúa Giê-su, cũng ngự trên chúng ta, giúp chúng ta can đảm lắng nghe và thực thi Lời Chúa trong “hôm nay” của cuộc đời mình. Amen.
Lm. Anmai, CSsR