skip to Main Content

Thứ Năm tuần XVI TN – Lm. Anmai, CSsR

Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Mát-thêu.

10 Khi ấy, các môn đệ đến gần hỏi Đức Giê-su rằng : “Sao Thầy lại dùng dụ ngôn mà nói với dân chúng ?” 11 Người đáp : “Bởi vì anh em thì được ơn hiểu biết các mầu nhiệm Nước Trời, còn họ thì không. 12 Ai đã có thì được cho thêm, và sẽ có dư thừa ; còn ai không có, thì ngay cái đang có, cũng sẽ bị lấy đi. 13 Bởi thế, nếu Thầy dùng dụ ngôn mà nói với họ, là vì họ nhìn mà không nhìn, nghe mà không nghe, không hiểu. 14 Thế là đối với họ đã ứng nghiệm lời sấm của ngôn sứ I-sai-a, rằng : Các ngươi có lắng tai nghe cũng chẳng hiểu, có trố mắt nhìn cũng chẳng thấy ; 15 vì lòng dân này đã ra chai đá : chúng đã bịt tai nhắm mắt, kẻo mắt chúng thấy, tai chúng nghe, và lòng hiểu được mà hoán cải, và rồi Ta sẽ chữa chúng cho lành.

16 “Còn anh em, mắt anh em thật có phúc vì được thấy, tai anh em thật có phúc, vì được nghe. 17 Quả thế, Thầy bảo thật anh em, nhiều ngôn sứ và nhiều người công chính đã mong mỏi thấy điều anh em đang thấy, mà không được thấy, nghe điều anh em đang nghe, mà không được nghe.”

Tiền Định và Tự Do: Lời Mời Gọi Của Ân Sủng

Tiền định là một trong những chủ đề thần học gây tranh cãi nhất, bởi nó chạm đến mối quan hệ sâu sắc giữa ý muốn của Thiên Chúa và tự do của con người. Từ nhiều thế kỷ qua, các nhà thần học, triết gia và tín hữu đã không ngừng suy tư, tranh luận để tìm hiểu cách thức Thiên Chúa thực hiện kế hoạch cứu độ của Ngài mà vẫn tôn trọng tự do con người. Một số quan điểm nhấn mạnh quá mức đến ơn Chúa, cho rằng mọi sự đều do Thiên Chúa định sẵn, đến nỗi vai trò tự do và trách nhiệm của con người bị lu mờ. Thậm chí, có người còn đi xa hơn khi cho rằng Thiên Chúa đã tiền định từ vĩnh cửu số phận của mỗi người, ai sẽ được lên thiên đàng và ai phải xuống hỏa ngục. Tuy nhiên, quan điểm này không phản ánh trọn vẹn mầu nhiệm tình yêu của Thiên Chúa, Đấng luôn mong muốn mọi người được cứu độ và không loại trừ một ai.

Thiên Chúa, trong tình yêu vô biên của Ngài, đã tạo dựng con người với món quà quý giá nhất: tự do. Tự do này không chỉ là khả năng lựa chọn, mà còn là lời mời gọi để con người đáp trả tình yêu của Thiên Chúa. Thánh Kinh khẳng định rõ ràng: “Thiên Chúa muốn cho mọi người được cứu độ và nhận biết chân lý” (1 Tm 2, 4). Kế hoạch cứu độ của Ngài không phải là một sự áp đặt, mà là một lời mời gọi mở ra cho toàn thể nhân loại. Để được cứu thoát, con người cần sử dụng tự do của mình để đón nhận ơn Chúa. Ơn sủng của Thiên Chúa hoạt động trong tâm hồn con người, nhưng không bao giờ cưỡng ép hay triệt tiêu tự do, bởi nếu như vậy, tự do sẽ không còn ý nghĩa. Chính Thiên Chúa, Đấng ban tặng tự do, cũng là Đấng tôn trọng tự do ấy đến mức không bao giờ áp đặt ý muốn của Ngài lên lời đáp trả của con người.

Tuy nhiên, sự tương tác giữa ơn Chúa và tự do con người không phải lúc nào cũng dễ hiểu. Trong bài Tin Mừng, Chúa Giêsu đã nói: “Bởi vì anh em thì được ơn hiểu biết các mầu nhiệm Nước Trời, còn họ thì không” (Mt 13, 11). Thoạt nghe, câu này có thể khiến người ta nghĩ rằng Thiên Chúa có sự phân biệt đối xử, ban ơn cho một số người và từ chối những người khác. Nhưng thực tế, Chúa Giêsu đang nói đến một sự thật thiêng liêng: các môn đệ được hiểu biết mầu nhiệm Nước Trời không phải vì họ được “ưu ái” một cách bất công, mà vì họ đã mở lòng đáp lại tiếng gọi của Ngài. Họ đã chọn bước theo Chúa, từ bỏ mọi sự để trở thành môn đệ, và chính sự đáp trả này đã mở ra cho họ ơn hiểu biết sâu xa hơn. Ngược lại, đám đông những người khép lòng, từ chối lời mời gọi của Chúa, đã tự mình đóng lại cánh cửa dẫn đến sự hiểu biết thiêng liêng.

Câu nói khác của Chúa Giêsu cũng cần được suy ngẫm cẩn thận: “Người đã có lại được cho thêm, còn ai không có, thì ngay cái đang có, cũng sẽ bị lấy đi” (Mt 13, 12). Lời này không phải là sự tuyên bố về một sự bất công, mà là một nguyên lý thiêng liêng. Những ai mở lòng đón nhận ơn Chúa sẽ được ban thêm sự hiểu biết và ân sủng, bởi họ đã chuẩn bị tâm hồn để tiếp nhận. Ngược lại, những người khép kín, từ chối ánh sáng đức tin, sẽ dần mất đi khả năng nhận ra sự hiện diện của Thiên Chúa trong cuộc đời họ. Đây không phải là Thiên Chúa tước đoạt điều gì khỏi họ, mà là hậu quả tự nhiên của sự khép lòng. Tâm hồn chai đá, trí óc khép kín sẽ khiến con người trở nên nghèo nàn về mặt thiêng liêng, không còn khả năng nhận ra những chân lý cao cả.

Khi Chúa Giêsu sử dụng các dụ ngôn để giảng dạy, Ngài không có ý định làm cho lời dạy trở nên khó hiểu hay bí ẩn. Trái lại, dụ ngôn là một phương pháp giảng dạy đầy khôn ngoan, vừa đơn sơ để ai cũng có thể tiếp cận, vừa sâu sắc để thách thức tâm hồn con người. Với những người mở lòng, dụ ngôn trở thành ánh sáng soi đường, giúp họ hiểu được mầu nhiệm Nước Trời. Nhưng với những người khép kín, dụ ngôn lại trở thành một bức màn che phủ, không phải vì Chúa Giêsu cố ý che giấu, mà vì chính họ đã chọn không muốn thấy, không muốn nghe. Chúa Giêsu đã trích dẫn lời tiên tri Isaia: “Chúng trố mắt nhìn mà không thấy, lắng tai nghe mà không hiểu” (Mt 13, 14). Điều này không phải là lỗi của Thiên Chúa, mà là do con người đã để lòng mình chai đá, không muốn hoán cải để được chữa lành.

Vào thời Chúa Giêsu, các môn đệ chỉ là một nhóm nhỏ những người dám tin và bước theo Ngài. Trong khi đó, phần lớn dân chúng, dù nghe Ngài giảng dạy, vẫn không chấp nhận Ngài là Đấng Cứu Thế. Tuy nhiên, Chúa Giêsu không bao giờ từ bỏ đám đông. Ngài tiếp tục giảng dạy bằng những dụ ngôn gần gũi, lấy hình ảnh từ đời sống thường ngày như hạt giống, men bánh, kho báu, để ai cũng có thể hiểu được nếu họ thực sự mở lòng. Ngôn ngữ của dụ ngôn là ngôn ngữ của tình yêu, mời gọi chứ không ép buộc, khơi gợi chứ không áp đặt. Qua các dụ ngôn, Chúa Giêsu bày tỏ lòng thương xót của Thiên Chúa, Đấng kiên nhẫn chờ đợi con người quay về.

Ngày nay, các Kitô hữu cũng được mời gọi trở nên những môn đệ của Chúa Giêsu, mang trong mình niềm vui và trách nhiệm chia sẻ sứ điệp cứu độ. Chúng ta là những người có phúc, bởi được thấy và nghe những điều mà nhiều người khác chưa được biết. Nhưng phúc lành này không phải để giữ riêng cho mình, mà để chia sẻ với thế giới. Chúng ta cần tìm ra một thứ “ngôn ngữ” phù hợp, như Chúa Giêsu đã làm với các dụ ngôn, để loan báo Tin Mừng một cách gần gũi và dễ hiểu. Trong một thế giới đầy những tiếng ồn và sự phân tâm, làm sao chúng ta có thể nói về Thiên Chúa bằng cách mà mọi người có thể nghe và hiểu? Đó là thách thức lớn lao, nhưng cũng là sứ mạng cao cả của mỗi Kitô hữu.

Hơn nữa, việc hiểu biết mầu nhiệm Nước Trời không phải là một đặc ân dành riêng cho một số ít người, mà là một lời mời gọi mở ra cho tất cả. Thiên Chúa không tiền định ai phải bị loại trừ khỏi ơn cứu độ. Ngài mong muốn mọi người, không phân biệt hoàn cảnh hay xuất thân, đều được đón nhận ánh sáng đức tin. Tuy nhiên, để đón nhận ánh sáng ấy, con người cần mở lòng, cần từ bỏ sự chai đá trong tâm hồn, cần sẵn sàng hoán cải và để Thiên Chúa chữa lành. Tự do của con người là chìa khóa để bước vào mối tương quan với Thiên Chúa, và ơn sủng là sức mạnh giúp con người sử dụng tự do ấy một cách đúng đắn.

Cuối cùng, chúng ta được mời gọi suy ngẫm về cách thức chúng ta đáp trả lời mời gọi của Thiên Chúa trong cuộc sống hằng ngày. Liệu chúng ta có đang mở lòng để đón nhận ơn Chúa, hay đang để tâm hồn mình chai đá vì những lo toan, định kiến, hoặc sự thờ ơ? Liệu chúng ta có đang sử dụng tự do của mình để bước theo Chúa, hay đang để tự do ấy bị lạm dụng cho những điều trái với ý muốn của Ngài? Mầu nhiệm tiền định và tự do không phải là một câu đố để tranh cãi, mà là một lời mời gọi để sống trọn vẹn trong tình yêu và ân sủng của Thiên Chúa. Ước gì mỗi người chúng ta, như các môn đệ xưa, biết mở lòng để nhận ra ánh sáng Nước Trời, và trở thành những chứng nhân sống động của Tin Mừng giữa lòng thế giới hôm nay.

 

Back To Top