skip to Main Content

10 bài suy niệm Tin Mừng Thứ Sáu Tuần XV – Mùa Thường Niên – Lm. Anmai, CSsR

Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Mát-thêu.

1 Khi ấy, vào ngày sa-bát, Đức Giê-su đi băng qua một cánh đồng lúa ; các môn đệ thấy đói và bắt đầu bứt lúa ăn. 2 Người Pha-ri-sêu thấy vậy, mới nói với Đức Giê-su : “Ông coi, các môn đệ ông làm điều không được phép làm ngày sa-bát !” 3 Người đáp : “Các ông chưa đọc trong Sách sao ? Ông Đa-vít đã làm gì, khi ông và thuộc hạ đói bụng ? 4 Ông vào nhà Thiên Chúa, và đã cùng thuộc hạ ăn bánh tiến. Thứ bánh này, họ không được phép ăn, chỉ có tư tế mới được ăn mà thôi. 5 Hay các ông chưa đọc trong sách Luật rằng ngày sa-bát, các tư tế trong Đền Thờ vi phạm luật sa-bát mà không mắc tội đó sao ? 6 Tôi nói cho các ông hay : ở đây còn lớn hơn Đền Thờ nữa. 7 Nếu các ông hiểu được ý nghĩa của câu này : Ta muốn lòng nhân chứ đâu cần lễ tế, ắt các ông đã chẳng lên án kẻ vô tội. 8 Quả thế, Con Người làm chủ ngày sa-bát.”

TA MUỐN LÒNG NHÂN: CHÂN LÝ HƠN LỄ TẾ VÀ LUẬT YÊU THƯƠNG TUYỆT ĐỐI

Trong kho tàng triết học Đông phương, Đức Khổng Tử, một trong những bậc thầy vĩ đại nhất, đã đòi hỏi người quân tử phải có năm đức tính cốt yếu, gọi là Ngũ Thường: Nhân, Nghĩa, Lễ, Trí, Tín. Đứng đầu trong ngũ thường ấy chính là lòng nhân. Ngài viết: “Người quân tử mà bỏ đức nhân thì làm sao được gọi là quân tử? Người quân tử dù trong một bữa ăn cũng không làm trái điều nhân, dù trong lúc vội vàng cũng theo điều nhân” (Luận Ngữ, IV, 5). Lòng nhân, đối với Đức Khổng Tử, là hạt nhân của mọi phẩm hạnh, là nền tảng của một đời sống cao đẹp.

Điều đáng ngạc nhiên là, trong giáo huấn của Đức Giêsu, lòng nhân cũng có một chỗ đứng đặc biệt, thậm chí là vị trí ưu việt hơn cả những điều mà người Do Thái bấy giờ coi là tối quan trọng. Hai lần, trong Tin Mừng Mát-thêu, câu này của ngôn sứ Hôsê được Đức Giêsu trích dẫn: “Ta muốn lòng nhân, chứ đâu cần lễ tế” (Mt 9, 13; 12, 7). Xem ra, câu nói này không dễ hiểu, thậm chí còn gây sốc cho những người Pha-ri-sêu, những người rất chú trọng đến lễ tế và luật lệ. Vì thế, Đức Giêsu đã khuyên họ: “Hãy về học cho biết ý nghĩa của câu này.”

Để học biết ý nghĩa đó, chúng ta hãy cùng nhau đi sâu vào bối cảnh mà Đức Giêsu đưa ra lời tuyên bố đầy quyền năng này.

Bối cảnh trực tiếp của lời Đức Giêsu là một cuộc đối đầu với những người Pha-ri-sêu về việc giữ ngày Sabát. Giữ ngày Sabát là điều rất quan trọng trong Do Thái giáo. Theo Luật Chúa, đó là ngày nghỉ ngơi, ngừng mọi công việc để dành trọn vẹn cho Thiên Chúa. Tuy nhiên, theo thời gian, người Pha-ri-sêu đã thêm vào vô số những quy định chi li, biến luật trở thành một gánh nặng đè nặng lên vai con người.

Trong một ngày Sabát, các môn đệ của Đức Giêsu đi ngang qua ruộng lúa, và vì đói bụng, họ đã bứt lúa mà ăn. Hành vi bứt lúa, theo cách giải thích chi li của người Pha-ri-sêu, được xem như gặt lúa, một hành vi lao động bị cấm kỵ trong ngày Sabát. Ngay lập tức, họ bị những người Pha-ri-sêu lên án và tố cáo Đức Giêsu về việc các môn đệ của Ngài “vi phạm” ngày Sabát.

Thay vì trách các môn đệ hay xin lỗi theo lời người Pha-ri-sêu, Thầy Giêsu lại bênh vực họ một cách mạnh mẽ. Ngài không chỉ đơn thuần biện hộ cho hành động của các môn đệ, mà còn dùng chính Kinh Thánh để lột tả sự thiếu hiểu biết của người Pha-ri-sêu về tinh thần của Luật.

Đức Giêsu trưng dẫn trường hợp của vua Đavít và các thuộc hạ của ông khi đói bụng đã ăn bánh thánh hiến vốn dành riêng cho các tư tế (x. Lv 24,5-9; 1 Sm 21,1-6). Hiển nhiên đây là chuyện vi phạm Lề Luật. Bánh thánh hiến là vật thánh, chỉ dành riêng cho các tư tế. Thế nhưng, trong bối cảnh khẩn cấp của sự đói khát, nhu cầu sống còn đã được đặt lên trên luật lệ hình thức. Hành vi của Đavít đã được Kinh Thánh ghi nhận mà không hề bị lên án.

Đức Giêsu lập luận: nếu chấp nhận chuyện Đavít và các thuộc hạ của ông được phép ăn bánh thánh hiến vì nhu cầu chính đáng, thì càng phải chấp nhận chuyện của các môn đệ của Ngài. Vì sao? Bởi vì các môn đệ đi theo một Đấng vĩ đại hơn Đavít rất nhiều, một Đấng mà chính Đavít phải gọi là Chúa (x. Mt 22, 43). Nếu các tư tế còn được phép vi phạm ngày Sabát mà không mắc tội khi làm việc phụng sự Chúa trong Đền Thờ (x. c. 5), thì huống hồ là Thầy Giêsu và các môn đệ của Ngài, những người đang làm việc cho Nước Trời, nhưng lại phải chịu đói nên mới bứt lúa.

Luật giữ ngày Sabát thật ra không phải là một đòi buộc luân lý tuyệt đối, vượt trên mọi giá trị khác. Nó được ban ra để phục vụ con người, không phải để làm khổ con người. Các tư tế phải làm việc phụng sự Chúa, chuẩn bị các lễ vật vào ngày Sabát. Điều đó cho thấy có những trường hợp, việc giữ luật hình thức phải nhường chỗ cho tinh thần của luật, cho những giá trị cao cả hơn.

Đức Giêsu không có thái độ bất kính với ngày Sabát. Ngài thường xuyên đi hội đường vào ngày Sabát để giảng dạy và chữa bệnh. Nhưng Ngài tuyên bố một cách rõ ràng: Ngài là chủ ngày Sabát, Ngài có quyền xác định điều gì được phép làm trong ngày đó. (Mt 12,8: “Con Người làm chủ ngày sabát”). Lời tuyên bố này khẳng định quyền tối thượng của Đức Giêsu trên lề luật, vì Ngài chính là Đấng đã ban bố lề luật.

Ngài thấy gánh nặng đè lên con người bởi những cấm đoán chi li, những quy tắc cứng nhắc của người Pha-ri-sêu, khiến con người ngột ngạt, mệt mỏi, và không cảm thấy vui tươi khi thực hành đức tin. Giữ Luật phải đem lại cho con người hạnh phúc, phải đi đôi với lòng nhân. Giữ Luật mà cứng nhắc, thiếu lòng nhân, lòng bao dung, thì đó là thứ hy lễ Chúa không cần (Hs 6, 6).

Lời của Hôsê, được Đức Giêsu trích dẫn, là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ. Thiên Chúa không cần những nghi lễ trống rỗng, những của lễ vật chất mà không đi kèm với tình yêu thương và lòng trắc ẩn đối với tha nhân. Ngài không cần những người tuân thủ luật lệ một cách mù quáng, khô khan, nhưng lại thờ ơ trước nỗi đau của người anh em. Điều Ngài muốn là một trái tim yêu thương, một tấm lòng biết quan tâm và hành động vì người khác.

Thật ra, không có sự đối nghịch giữa luật lệ với lòng nhân. Ngược lại, giữ luật là cách biểu lộ lòng nhân, vì luật trên hết là luật yêu thương. Mười Điều Răn của Thiên Chúa, và tất cả các luật lệ khác, đều hướng đến mục đích là dạy con người yêu mến Thiên Chúa và yêu thương tha nhân. Khi chúng ta thực sự yêu mến, việc giữ luật không còn là gánh nặng mà là một biểu hiện tự nhiên của tình yêu.

Người giữ luật thực sự là người có khuôn mặt vui tươi và trái tim rộng mở. Họ không sống trong sự sợ hãi bị kết án, không tuân thủ vì nghĩa vụ hay hình thức. Họ sống luật vì tình yêu, và tình yêu làm cho mọi sự trở nên nhẹ nhàng. Trái tim rộng mở của họ đón nhận tha nhân, nhìn thấy nhu cầu của người khác, và sẵn sàng hành động để giúp đỡ.

Lời Chúa mời gọi chúng ta một cách sâu sắc về cách sống lòng nhân trong cuộc sống hằng ngày.

Có một điều nghịch lý nhưng chân thật: khi yêu thì người ta trở nên chi li. Nhưng sự chi li này không phải là chi li để xét đoán người khác, để bắt lỗi hay lên án. Mà là chi li vì thấy những nhu cầu nhỏ bé, những chi tiết tưởng chừng không đáng kể của tha nhân, những điều mà nếu thiếu tình yêu thì ta sẽ không bao giờ nhận ra.

Ví dụ, một người mẹ yêu thương con mình sẽ chi li đến từng bữa ăn, giấc ngủ, từng vết trầy xước nhỏ trên người con. Một người yêu thương bạn bè sẽ chi li quan tâm đến cảm xúc, từng lời nói của bạn, để không làm tổn thương họ. Đó là sự chi li của tình yêu, không phải sự chi li của luật lệ hình thức hay sự xét đoán.

Trong đời sống đức tin, chúng ta được mời gọi sống chi li như thế. Chi li trong việc thực hành lòng bác ái: không bỏ qua một ai đang cần giúp đỡ, dù là một cử chỉ nhỏ như cho một ly nước lã, một lời hỏi thăm, một nụ cười động viên. Chi li trong việc tha thứ: không giữ mối hận thù nhỏ nhặt nào. Chi li trong việc lắng nghe Lời Chúa: không bỏ sót một chi tiết nào trong giáo huấn của Ngài.

Chúng ta được mời gọi chỉ xin giữ mọi luật lệ nhỏ bé thật chi li, chỉ vì yêu bằng một tình yêu quá lớn. Khi chúng ta yêu Thiên Chúa và tha nhân bằng một tình yêu sâu sắc, chúng ta sẽ tự nguyện tuân giữ mọi giới răn của Ngài, không phải vì sợ hãi hay bị ép buộc, mà vì đó là cách chúng ta biểu lộ tình yêu. Mọi hành động của chúng ta, từ những điều lớn lao nhất đến những điều nhỏ bé nhất, đều được thúc đẩy bởi tình yêu.

Điều này biến đổi toàn bộ cái nhìn của chúng ta về việc giữ đạo. Giữ đạo không còn là một gánh nặng mà là một niềm vui, một sự tự do. Bởi vì khi yêu, chúng ta không cảm thấy bị ràng buộc, mà là được giải thoát. Chúng ta không làm vì luật, mà làm vì yêu.

Lời Chúa hôm nay là một lời nhắc nhở sâu sắc về bản chất của đức tin và tình yêu. Thiên Chúa không cần những hy lễ hình thức, những nghi thức trống rỗng. Điều Ngài muốn là một trái tim nhân ái, một tấm lòng yêu thương.

Hãy tự hỏi mình:

Liệu tôi có đang tuân thủ luật lệ một cách cứng nhắc, thiếu đi lòng nhân và sự bao dung?

Liệu tôi có đang xét đoán người khác một cách chi li, mà quên đi việc yêu thương và thông cảm?

Liệu trái tim tôi có đang rộng mở để đón nhận tha nhân, hay còn bị khép kín bởi sự ích kỷ và thành kiến?

Mong sao mỗi người chúng ta, khi lắng nghe lời Đức Giêsu, sẽ biết về học ý nghĩa của câu “Ta muốn lòng nhân chứ đâu cần lễ tế”. Để cuộc sống của chúng ta không chỉ là sự tuân thủ luật lệ, mà là một cuộc hành trình tràn đầy tình yêu, lòng trắc ẩn, và sự tự do đích thực. Hãy để khuôn mặt chúng ta rạng rỡ niềm vui của người có lòng nhân, và trái tim chúng ta luôn rộng mở để yêu thương, phục vụ, và trở thành chứng nhân sống động cho lòng nhân từ của Thiên Chúa giữa thế giới này.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

GIỮ LUẬT VÌ LÒNG MẾN: TÌNH YÊU LÀ GỐC RỄ CỦA MỌI GIỚI RĂN

Chúng ta vẫn thường nghe những người khác tôn giáo nhận định về người Công Giáo như sau: “Những người theo đạo Công Giáo sướng thật! Ngày Chủ nhật họ ăn mặc đẹp, nghỉ ngơi để đi lễ nhà thờ.” Lời nhận định này, tuy thật đơn sơ, nhưng cũng đủ để cho chúng ta thấy một phần ý nghĩa sâu sắc của Ngày Chúa Nhật trong đời sống Kitô hữu.

Ngày Chúa Nhật không chỉ là ngày nghỉ ngơi sau một tuần làm việc vất vả. Đó là ngày của Chúa, ngày chúng ta tưởng niệm và tạ ơn Thiên Chúa vì Ngài đã tạo dựng nên tất cả vạn vật, vũ trụ cho con người hưởng dùng. Đồng thời, đây cũng là ngày chúng ta tưởng niệm hồng ân cứu chuộc vĩ đại của Đức Giêsu nơi lịch sử nhân loại, đỉnh cao là mầu nhiệm Phục Sinh của Ngài. Trong ngày này, chúng ta không chỉ dành thời gian cho việc thờ phượng Chúa, mà còn thi hành việc bác ái, nâng đỡ những người túng thiếu, bần cùng. Và một khía cạnh quan trọng khác là chúng ta cũng dùng ngày này để làm mới lại tình yêu của mọi thành viên trong gia đình, xây dựng mối hiệp thông và gắn kết.

Như vậy, rõ ràng là vì tình yêu, Thiên Chúa dựng nên tất cả. Cũng vì tình yêu, con người được đón nhận tất cả. Từ sự sống, hơi thở, cho đến những ơn lành thiêng liêng và vật chất, tất cả đều tuôn chảy từ nguồn mạch tình yêu của Thiên Chúa. Nên, cũng chỉ có một con đường duy nhất chính là tình yêu để dẫn đưa con người đến gặp Thiên Chúa và đến được với nhau.

Tuy nhiên, trong thực tế, không phải lúc nào con đường tình yêu cũng được chọn lựa. Nếu làm mọi chuyện chỉ vì sợ tội, sợ mất chức, sợ tiếng chê, rồi sinh ra nhu nhược hay tàn ác trong khi thi hành bổn phận, thì thật là tắc trách. Tự bản chất, con đường này không thể gặp được Thiên Chúa và không thể có mối tương quan thân tình với nhau, bởi vì nó được thi hành bằng mệnh lệnh của cái đầu mà không phải bằng tình thương của trái tim.

Bài Tin Mừng hôm nay (Mt 12, 1-8) đã minh chứng điều này một cách rõ nét qua thái độ của những người Pha-ri-sêu. Họ là những người rất nệ luật, tuân giữ các giới răn một cách chi li, thậm chí còn thêm vào vô số luật lệ do con người đặt ra.

Trong một ngày Sabát, Đức Giêsu và các môn đệ của Ngài đi ngang qua ruộng lúa. Các môn đệ vì đói bụng đã bứt vài bông lúa mà ăn. Hành động này, theo người Pha-ri-sêu, là một sự vi phạm nghiêm trọng luật Sabát, bởi vì họ coi việc bứt lúa như là gặt lúa, một công việc bị cấm trong ngày nghỉ. Ngay lập tức, những người Pha-ri-sêu đã đến chất vấn Đức Giêsu: “Kìa các môn đệ Thầy làm điều không được phép làm trong ngày Sabát!” (Mt 12,2).

Thái độ của những người Pha-ri-sêu cho thấy sự nệ luật của họ. Họ chỉ tập trung vào hình thức bên ngoài của luật lệ, vào sự cấm đoán chi li, mà không nhìn thấy hoàn cảnh cụ thể hay nhu cầu chính đáng của con người. Điều này đã khiến họ đánh mất đi tương quan với Thiên Chúa và với nhau trong tình yêu. Họ đã thể hiện và củng cố uy quyền của mình bằng sự tàn ác, vô nhân đạo, mất đi tính người, khi họ đặt luật lên trên cả sự sống và lòng nhân. Họ không hề bận tâm đến việc các môn đệ đói, mà chỉ chăm chăm vào việc họ có “phạm luật” hay không.

Trước thái độ nệ luật của họ, Đức Giêsu đã khiển trách họ một cách thẳng thắn. Ngài không chỉ dùng những tiền lệ trong Cựu Ước (như chuyện vua Đavít ăn bánh tiến, hay các tư tế làm việc trong đền thờ vào ngày Sabát) để chứng minh rằng luật Sabát không phải là một đòi buộc tuyệt đối, mà còn đưa ra một tuyên bố cốt lõi về bản chất của Lề Luật: “Nếu các ông hiểu được ý nghĩa của câu này: Ta muốn lòng nhân chứ không cần lễ tế, thì các ông đã chẳng lên án những người vô tội.” (Mt 12,7).

Lời này, trích từ ngôn sứ Hôsê (Hs 6,6), là một sự nhắc nhở mạnh mẽ về ưu tiên của Thiên Chúa. Thiên Chúa không cần những hy lễ vật chất nếu chúng không đi kèm với một tấm lòng yêu thương, nhân hậu. Của lễ có thể đẹp mắt, nghi thức có thể trang trọng, nhưng nếu chúng được làm nên bởi sự ích kỷ, bất nhân, tàn ác, thì chúng trở nên vô giá trị trong mắt Thiên Chúa. Thiên Chúa cần sự bao dung, tha thứ và nhân hậu trong của lễ của chúng ta. Ngài cần một trái tim biết yêu thương hơn là một bàn tay dâng lễ vật mà không có tình người.

Như vậy, Đức Giêsu nhấn mạnh đến ý nghĩa cốt lõi của ngày Sabát: ngày Sabát được ban ra để phục vụ con người, để con người được nghỉ ngơi, được đến gần Chúa, và được làm việc lành. Ngài đưa con người đến chỗ nhận ra ý định yêu thương của Chúa, đồng thời mời gọi con người biết cộng tác vào việc thánh hóa ngày ấy theo đúng như ý Thiên Chúa muốn, nghĩa là bằng tình yêu và lòng nhân.

Vậy làm thế nào để chúng ta không rơi vào lối nệ luật khô khan như người Pha-ri-sêu, mà lại sống trọn vẹn Lời Chúa trong tình yêu?

Điều quan trọng nhất là phải hiểu rằng Luật Chúa không phải là một danh sách các điều cấm kỵ áp đặt từ bên ngoài, mà là biểu hiện của tình yêu Thiên Chúa dành cho chúng ta. Giới răn “ngươi phải yêu mến Đức Chúa, Thiên Chúa của ngươi, hết lòng, hết linh hồn, hết trí khôn ngươi, và yêu người thân cận như chính mình” (Mt 22,37-40) là tóm tắt toàn bộ Lề Luật và các Ngôn Sứ. Khi chúng ta giữ luật vì lòng mến, vì yêu Chúa và yêu tha nhân, mọi giới răn đều trở nên có ý nghĩa, và việc tuân giữ chúng trở thành một niềm vui, một sự tự do.

Nếu chúng ta làm mọi chuyện chỉ vì sợ hãi hình phạt hay vì mong đợi phần thưởng, thì đó là một sự “giao dịch” khô khan, không có tình yêu. Tự bản chất, con đường này không thể gặp được Thiên Chúa và không thể có mối tương quan thân tình với nhau, bởi vì nó được thi hành bằng mệnh lệnh của cái đầu mà không phải bằng tình thương của trái tim.

Ngược lại, khi chúng ta giữ luật vì lòng mến, vì chúng ta yêu mến Thiên Chúa và muốn làm đẹp lòng Ngài, muốn làm điều tốt cho anh chị em mình, thì mọi hành động, dù khó khăn đến mấy, đều trở nên nhẹ nhàng. Ví dụ, việc giữ chay hãm mình không còn là một gánh nặng khi chúng ta làm vì tình yêu đối với Chúa và để hiệp thông với những người đói khổ. Việc tha thứ cho người xúc phạm không còn là một điều bất khả thi khi chúng ta làm vì tình yêu Thiên Chúa, Đấng đã tha thứ cho chúng ta vô vàn.

Ngày Chúa Nhật là một ví dụ điển hình cho việc giữ luật vì lòng mến. Chúng ta đi lễ không phải vì sợ mắc tội, mà vì chúng ta yêu mến Chúa, muốn được gặp gỡ Ngài trong Thánh Thể và Lời Ngài. Chúng ta dành ngày Chúa Nhật để nghỉ ngơi không phải vì lười biếng, mà vì chúng ta muốn tái tạo năng lượng cho thân xác và tâm hồn, để có thời gian cho Chúa và cho gia đình. Chúng ta thực hành bác ái trong ngày này không phải vì nghĩa vụ, mà vì tình yêu thương thúc đẩy chúng ta đến với những người túng thiếu.

Khi sống như vậy, đời sống đạo của chúng ta sẽ không còn là một chuỗi những quy tắc cứng nhắc, mà là một hành trình tình yêu, một sự phát triển không ngừng trong ân sủng. Chúng ta sẽ cảm thấy tự do, hạnh phúc, và bình an sâu thẳm trong tâm hồn, bởi vì chúng ta đang sống đúng với bản chất của mình là con cái Thiên Chúa, được dựng nên để yêu thương.

Lời Chúa hôm nay là một lời nhắc nhở sâu sắc để chúng ta kiểm điểm lại thái độ của mình đối với Lề Luật và các giới răn của Chúa. Liệu chúng ta có đang giữ luật vì sợ hãi hay vì lòng mến? Liệu trái tim chúng ta có đang mở ra để đón nhận tinh thần của luật, hay chỉ bám víu vào hình thức bên ngoài?

Lạy Chúa Giêsu, chúng con tạ ơn Chúa vì nhờ lề luật của Chúa mà chúng con được tự do, hạnh phúc. Lề luật của Chúa không xiềng xích chúng con, mà giải thoát chúng con khỏi xiềng xích của tội lỗi và ích kỷ. Lề luật của Chúa dẫn chúng con đến sự sống thật và bình an.

Xin cho chúng con biết tuân giữ luật vì lòng yêu mến, chứ không phải vì sự sợ hãi hay vì những toan tính cá nhân. Xin cho chúng con biết đặt tình yêu làm trọng tâm của mọi hành động, mọi suy nghĩ, mọi lời nói.

Xin cho chúng con biết nhìn thấy Chúa nơi những anh chị em túng thiếu, để chúng con thực hành lòng nhân ái một cách cụ thể, không chỉ bằng những của lễ vật chất mà bằng trái tim yêu thương, bao dung và tha thứ.

Xin Chúa giúp chúng con luôn biết tìm kiếm và thi hành ý định yêu thương của Ngài trong mọi khía cạnh của cuộc sống, để mỗi ngày của chúng con, đặc biệt là ngày Chúa Nhật, đều trở thành một lời ca ngợi tình yêu của Chúa và một sự hiệp thông chân thành với anh chị em.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

 

Ý NGHĨA THẬT CỦA LỀ LUẬT: SỐNG TÌNH YÊU TRONG THẦN KHÍ BÁC ÁI

Trong dòng chảy của lịch sử và trong chính cuộc sống của mỗi người, lề luật luôn đóng một vai trò quan trọng. Nó mang lại trật tự, kỷ cương, và là nền tảng cho sự phát triển của xã hội. Tuy nhiên, qua dòng thời gian, đôi khi ý nghĩa thật của lề luật bị bóp méo, bị biến thành một gánh nặng, một bộ quy tắc khô cứng thay vì là kim chỉ nam dẫn lối. Chính trong bối cảnh đó, Chúa Giêsu, Đấng đến để kiện toàn lề luật, đã mặc khải cho chúng ta một chân lý sâu sắc: lề luật là để phục vụ con người, giúp con người thực thi ý muốn của Thiên Chúa là sống nhân nghĩa với tha nhân.

Nhóm biệt phái trong Tin Mừng hôm nay (xem các đoạn như Mc 2,23-28; Mt 12,1-8; Lc 6,1-5 về việc tuốt lúa ngày Sa-bát, hoặc Mc 3,1-6; Mt 12,9-14; Lc 6,6-11 về việc chữa bệnh ngày Sa-bát) thường bất bình và tranh luận với Chúa Giêsu về những điều được phép hay không được phép làm trong ngày lễ nghỉ. Họ là những người tận tụy với Lề Luật, nhưng sự tận tụy của họ lại trở nên mù quáng, hình thức, đến nỗi quên mất mục đích cao cả nhất của Lề Luật.

Nhân những cuộc tranh luận ấy, Chúa Giêsu đã cho chúng ta hiểu rằng tôn giáo không phải là một quyền lực áp đặt, để biến con người thành một thứ máy móc vô tri vô giác hay những kẻ nô lệ cho những quy tắc vô hồn. Trái lại, sống trong đạo là một hành động của tình yêu mến. Chúa đã khẳng định một cách mạnh mẽ: “Ta muốn lòng nhân chứ không muốn lễ tế” (Mt 9,13; 12,7; Hs 6,6). Lời này, trích từ ngôn sứ Hô-sê, là lời cảnh tỉnh cho mọi thời đại, cho mọi hình thức tôn giáo nào đặt nghi thức lên trên tình yêu.

Lạy Chúa, con nhận ra rằng Chúa đến không phải để đánh đổ mọi tập tục và lề luật. Chúa đã phán: “Anh em đừng tưởng Thầy đến để bãi bỏ Luật Môsê hoặc lời các ngôn sứ. Thầy đến không phải là để bãi bỏ, nhưng là để kiện toàn” (Mt 5,17). “Kiện toàn” ở đây không có nghĩa là thêm thắt hay sửa đổi một cách hời hợt, mà là làm cho chúng trở nên trọn vẹn, khai mở ý nghĩa sâu xa nhất của chúng. Và Chúa đã kiện toàn chúng bằng cách mặc cho chúng tinh thần bác ái yêu thương.

Thật vậy, mọi lề luật, dù là lề luật của Thiên Chúa hay của con người, đều trở nên trống rỗng và vô nghĩa nếu không được tuân giữ vì tình yêu. Nếu chúng ta giữ luật vì sợ bị phạt, vì muốn được khen thưởng, hay chỉ vì thói quen, thì việc giữ luật đó chỉ là một hành động hình thức, bên ngoài. Nó không chạm đến tâm hồn, không biến đổi con người từ bên trong.

Hãy nhìn vào các Biệt phái. Họ tuân giữ luật ngày Sa-bát một cách tỉ mỉ: không được làm việc, không được hái lúa, không được chữa bệnh. Họ tin rằng đó là cách làm đẹp lòng Chúa. Nhưng khi họ thấy các môn đệ Chúa Giêsu đói mà tuốt lúa ăn, hay khi Chúa chữa lành người bệnh vào ngày Sa-bát, họ đã bất bình, thậm chí tìm cách tố cáo Chúa. Họ đã quên mất rằng Lề Luật ngày Sa-bát được lập ra để con người được nghỉ ngơi, được phục hồi, được gặp gỡ Thiên Chúa và tha nhân trong tình yêu. Khi luật lệ trở thành rào cản ngăn cách con người với lòng nhân ái, với sự sống, thì luật lệ đó đã mất đi ý nghĩa thật của nó.

Chúa Giêsu không chỉ nói, Ngài đã sống điều đó. Ngài đã chữa lành người bệnh ngày Sa-bát, cho thấy Ngài đặt mạng sống và hạnh phúc con người lên trên sự cứng nhắc của luật lệ. Ngài đã tha thứ cho người phụ nữ tội lỗi, cho thấy lòng thương xót của Ngài vượt trên mọi sự phán xét của con người. Ngài đã kết bạn với những người bị xã hội ruồng bỏ, cho thấy tình yêu của Ngài không bị giới hạn bởi những thành kiến hay luật lệ xã hội.

Lạy Chúa, con chợt giật mình khi nhìn lại nhiều năm tháng qua, con đã sống một cách máy móc, giữ giới răn Chúa là vì sợ chứ không phải vì yêu mến Chúa và yêu mến anh chị em. Sự giật mình này là một hồng ân, bởi nó cho con cơ hội để đối diện với sự thật về bản thân mình.

Con đã từng giữ giới răn vì sợ hình phạt, sợ lửa luyện tội, sợ bị Chúa bỏ rơi. Con đã tham dự Thánh Lễ vì bổn phận, rước lễ vì muốn được ơn, xưng tội vì cần được tha tội, chứ không phải vì khao khát được gặp gỡ Chúa, khao khát được hiệp thông với Ngài, khao khát được thanh tẩy và biến đổi trong tình yêu Ngài. Đời sống đức tin đối với con đã từng là một gánh nặng, những giới răn, những thứ lề luật đè nặng trên vai đôi lúc tưởng chừng như không kham nổi. Con đã nhìn tôn giáo như một danh sách dài những việc phải làm và những việc bị cấm, chứ không phải là một mối tương quan sống động với Thiên Chúa tình yêu.

Con cũng chẳng khác gì người biệt phái ngày xưa. Con đã sống giả dối, hình thức bề ngoài. Con đã cố gắng giữ cho mình một vẻ đạo đức, một hình ảnh tốt đẹp trước mặt mọi người, nhưng nội tâm thì trống rỗng, khô khan, thiếu vắng tình yêu thực sự. Con đã quan tâm đến việc tuân thủ các nghi thức hơn là thực hành bác ái. Con đã dễ dàng phán xét người khác vì những lỗi lầm nhỏ nhặt của họ, trong khi con lại che giấu những khuyết điểm lớn lao của chính mình. Con đã đặt “cái tôi” lên trên “tình yêu”, và đặt “luật” lên trên “người anh em”.

Sự khô khan này chính là hậu quả của việc sống đức tin mà thiếu đi tình yêu. Khi tình yêu không phải là động lực chính, mọi việc làm đạo đức trở thành gánh nặng, trở thành sự cưỡng ép. Chúng ta giữ luật, nhưng không cảm nhận được niềm vui, không tìm thấy sự bình an, và không thể làm chứng cho tình yêu Thiên Chúa cách thuyết phục.

Lạy Chúa, xin tha thứ cho đời sống bất xứng, cho sự cứng lòng và vô tâm của con. Con nhận ra rằng con đã đi sai đường, con đã hiểu sai ý nghĩa thật của lề luật, và con đã sống một cách bất xứng với tình yêu bao la mà Chúa đã dành cho con.

Giờ đây, con thành tâm xin Chúa ban cho con Thần Khí Tình Yêu của Chúa. Chỉ có Thánh Thần, Đấng là Tình Yêu giữa Chúa Cha và Chúa Con, mới có thể biến đổi trái tim chai đá của con thành một trái tim bằng thịt, một trái tim biết yêu thương.

Xin Thần Khí Tình Yêu đốt cháy trong con một ngọn lửa mới, để từ nay con sẽ sống cho Chúa và tha nhân với tất cả tình yêu. Con không muốn sống vì sợ hãi nữa, mà muốn sống vì tình yêu. Tình yêu là động lực mạnh mẽ nhất, là sức mạnh có thể vượt qua mọi khó khăn, mọi gánh nặng. Khi con sống vì tình yêu Chúa, việc giữ giới răn sẽ không còn là gánh nặng, mà là một cách để thể hiện tình yêu đó.

Xin Thần Khí Tình Yêu hướng dẫn con để con có thể đáp lại tình thương mà Chúa đã dành cho con. Tình yêu của Chúa là vô điều kiện, là hy sinh đến cùng. Con không thể đáp lại một cách trọn vẹn, nhưng con có thể cố gắng hết sức để sống xứng đáng với tình yêu ấy. Điều này có nghĩa là con phải học cách yêu thương như Chúa đã yêu thương, nghĩa là yêu thương một cách cụ thể, quảng đại, không tính toán.

Con muốn sống ý nghĩa thật của lề luật: phục vụ con người, đặc biệt là những người anh em yếu thế nhất. Thay vì chỉ chăm chú vào những quy tắc hình thức, con muốn để trái tim con được hướng dẫn bởi lòng nhân ái, để con có thể nhìn thấy Chúa nơi những người đói khát, bệnh tật, cô đơn, và phục vụ họ với tất cả lòng yêu mến.

Xin Thần Khí Tình Yêu giúp con kiện toàn lề luật trong đời sống của con, bằng cách làm cho mọi việc con làm, dù là nhỏ nhất, đều xuất phát từ tình yêu. Để việc cầu nguyện không còn là thói quen, mà là cuộc gặp gỡ thân mật với Chúa. Để việc tham dự Thánh Lễ không còn là bổn phận, mà là niềm vui được hiệp thông với Thân Thể Chúa Kitô. Để việc xưng tội không còn là sợ hãi, mà là khao khát được thanh tẩy và trở về trong vòng tay yêu thương của Chúa Cha.

Anh chị em thân mến, Lời Chúa hôm nay không chỉ là một bài học về lề luật, mà là một lời mời gọi sống một cuộc đời trọn vẹn trong tình yêu. Chúng ta được mời gọi nhìn xa hơn những hình thức bề ngoài, để chạm đến tinh thần cốt lõi của Tin Mừng: đó chính là tình yêu, là lòng nhân hậu.

Hãy tự hỏi lòng mình: Lề luật đang là gì đối với tôi? Là một gánh nặng hay là một con đường dẫn đến tình yêu? Liệu tôi có đang sống đức tin một cách máy móc, hay đang để tình yêu Thiên Chúa biến đổi và thúc đẩy mọi hành động của tôi?

Nguyện xin Chúa Giêsu, Đấng đã kiện toàn lề luật bằng tình yêu, ban cho mỗi người chúng ta Thần Khí Tình Yêu của Ngài, để trái tim chúng ta được biến đổi. Xin cho chúng ta được giải thoát khỏi mọi sự sợ hãi, mọi sự hình thức, để chúng ta có thể sống trọn vẹn cho Chúa và cho tha nhân với tất cả tình yêu, hầu đáp lại tình thương vô biên mà Chúa đã dành cho mỗi người chúng ta.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

LUẬT LỆ LÀ DO ÂN SỦNG VÀ TÌNH THƯƠNG CỦA CHÚA – VƯỢT LÊN HÌNH THỨC ĐỂ ĐẾN VỚI TÌNH YÊU

Trong cuộc sống, chúng ta thường xuyên đối diện với những quy luật, những điều “tôi phải” làm. Đó có thể là những quy tắc xã hội, những chuẩn mực đạo đức, hay những giới luật tôn giáo. Nhà giảng thuyết Alexander Smellie đã có một nhận xét rất sâu sắc: “Cụm từ ‘tôi phải’ là một quy luật đạo đức khi lương tâm được ơn trên soi sáng hướng dẫn, nhưng khi lương tâm lệch lạc vì tội lỗi, hẹp hòi và quá khích, câu đó có thể đẩy ta vào chỗ đi ngược lại Đức Kitô.” Lời nhận xét này đặt ra một câu hỏi cốt lõi: Nguồn gốc và ý nghĩa đích thực của những điều “tôi phải” là gì? Chúng ta tuân giữ luật lệ vì sợ hãi, vì hình thức, hay vì tình yêu và sự hiểu biết sâu sắc về ý định của Đấng ban luật?

Câu chuyện về người Ấn Độ và quan chức Anh là một ví dụ rõ nét cho thấy sự nguy hiểm khi lương tâm bị lệch lạc bởi những phong tục, tập quán hoặc cách hiểu luật pháp một cách cứng nhắc, thiếu đi tình người. Việc người Ấn Độ tin rằng “lương tâm bảo chúng tôi là phải hỏa thiêu người vợ góa trong tang lễ của chồng” phản ánh một quan niệm về luật lệ đã đi ngược lại bản chất của sự sống và tình yêu. Và phản ứng của quan chức Anh “Nếu anh làm thế, thì lương tâm bảo tôi là phải treo cổ anh!” tuy có vẻ cứng rắn, nhưng lại thể hiện một lương tâm được soi sáng bởi những giá trị nhân bản cao hơn, vượt lên trên những tập tục tàn bạo.

Bài Tin Mừng hôm nay đưa chúng ta vào một cuộc tranh luận tương tự giữa Chúa Giêsu và những người Biệt Phái về việc giữ ngày Sabát. Cuộc tranh luận này không chỉ đơn thuần là việc giải thích luật, mà còn là sự mạc khải về bản chất của Thiên Chúa, về ý nghĩa đích thực của luật lệ, và về sự ưu tiên của tình yêu thương trong mọi hành động của chúng ta. Chúng ta sẽ cùng nhau suy niệm để hiểu rằng, luật lệ của Thiên Chúa không phải là gông cùm, mà là do ân sủng và tình thương của Chúa dành cho con người.

Ngày Sabát là một trong những thực hành tôn giáo quan trọng nhất của người Do Thái. Từ “Sabát” theo tiếng Hipri có nghĩa là “nghỉ ngơi”, tức là ngừng hoạt động. Nó được quy định để dân Chúa tuyển chọn – dân Israel – ghi nhớ ba ý nghĩa sâu sắc:

Nhớ sự hoàn tất cuộc sáng tạo của Thiên Chúa (x. Xh 20,8-11): Ngày thứ Bảy, sau sáu ngày sáng tạo, Thiên Chúa nghỉ ngơi. Ngày Sabát là ngày để con người cũng được nghỉ ngơi trong Chúa, chiêm ngưỡng công trình vĩ đại của Ngài, và tái lập mối tương quan với Đấng Tạo Hóa.

Giữ dấu hiệu Giao ước Đức Chúa với dân Israel – dân được tuyển chọn (x. Ed 20,12): Ngày Sabát là biểu tượng của mối quan hệ đặc biệt giữa Thiên Chúa và dân Ngài, một giao ước của tình yêu và sự trung tín.

Nhớ sự cứu chuộc Đức Chúa giải phóng ách nô lệ Ai Cập cho dân Ngài (x. Đnl 5,12-15): Ngày Sabát là lời nhắc nhở về sự giải phóng khỏi ách nô lệ, về tự do mà Thiên Chúa đã ban cho dân Ngài. Nó không phải là một ngày để bị nô lệ bởi luật lệ, mà là một ngày để hưởng nếm tự do trong Chúa.

Với những ý nghĩa sâu xa như vậy, việc giữ ngày Sabát một cách tỉ mỉ chu đáo nói lên tầm quan trọng của đời sống tôn giáo của người Do Thái. Ai vi phạm ngày này có thể bị xử tử (x. Xh 31,14), bị ném đá (x. Ds 15,32-36), cho thấy mức độ nghiêm trọng mà luật Sabát được thi hành.

Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa thiêng liêng của ngày Sabát dần bị lu mờ bởi vô số các luật lệ chi li, phức tạp do các nhà Biệt Phái và Kinh Sư đặt ra. Từ một ngày của sự nghỉ ngơi và tương quan với Chúa, Sabát đã trở thành một gánh nặng của sự hình thức, một cái bẫy để bắt lỗi người khác.

Câu chuyện xảy ra vào một ngày Sabát, khi Thầy trò Giêsu đang mệt vì đói, băng qua đồng lúa. Các môn đệ đã bứt các bông lúa để ăn. Theo sách Đệ Nhị Luật (Đnl 23,26), hành động này được phép làm: “Khi vào đồng lúa của người đồng loại, anh em có thể lấy tay bứt bông lúa.” Luật này thể hiện lòng nhân ái của Thiên Chúa, cho phép người nghèo đói được giải tỏa cơn khát, cơn đói cơ bản khi đi qua cánh đồng của người khác.

Nhưng đối với những người Biệt Phái, điều này bị cấm làm trong ngày Sabát. Tại sao? Vì họ giải thích rằng việc các môn đệ Chúa Giêsu bứt lúa và vò trong tay (trước khi ăn như người ta thường làm) giống với việc gặt và xay lúa. Mà gặt và xay lúa là một trong ba mươi chín việc không được phép làm trong ngày Sabát theo các quy định chi li của họ. Cho nên, người Biệt Phái kết luận việc các môn đệ bứt lúa tức là làm việc và đã phạm đến Luật Môsê.

Trước sự buộc tội đầy vụ luật này, Đức Giêsu đã đưa ra những lời biện hộ sâu sắc, không chỉ giải thích hành động của môn đệ mà còn mạc khải bản tính của Ngài và ý nghĩa đích thực của lề luật:

Dẫn chứng từ lịch sử Cựu Ước (Đavít và bánh tiến): Đức Giêsu đã trưng dẫn chuyện vua Đavít để trả lời. Đavít, khi đói, đã ăn bánh tiến (x. 1 Sm 21,1-6). Bánh này gồm mười hai ổ lớn được đặt trước nhà tạm, vào ngày Sabát bánh mới được thay, và bánh cũ chỉ dành riêng cho các tư tế dùng (x. Lv 24,5-9). Vua Đavít đã làm điều không được phép làm theo luật thông thường. Trong truyền thống Do Thái, vua Đavít là thánh vương nên được coi là đạo đức mẫu mực. Nếu Đavít và các thân cận khi đói lấy bánh tiến dành riêng cho tư tế, có thể được miễn giữ luật liên quan đến bánh thánh, thì Đức Giêsu và các môn đệ trong trường hợp khẩn thiết (vì đói) cũng có thể được miễn giữ ngày Sabát thánh. Điều này cũng được nhắc đến trong sách Macabê (x. 1Mcb 2,34-38) khi quân đội Do Thái chấp nhận chiến đấu trong ngày Sabát để bảo vệ mạng sống.

Dẫn chứng từ luật Đền Thờ (các tư tế trong Đền thờ): Chúa Giêsu cũng nhắc đến việc các tư tế trong Đền thờ làm việc (chuẩn bị lễ vật, dâng hy lễ) trong ngày Sabát mà cũng không mắc tội. Điều này cho thấy rằng ngay cả trong Luật Môsê, có những trường hợp ngoại lệ khi phục vụ Thiên Chúa hoặc phục vụ sự sống.

Mạc khải về Lòng Nhân Từ của Thiên Chúa: Rồi Chúa Giêsu đi đến kết luận nền tảng: “Nếu các ông hiểu được ý nghĩa của câu này: ‘Ta muốn lòng nhân từ, chứ đâu cần lễ tế,’ ắt các ông sẽ chẳng lên án kẻ vô tội.” Đây là lời trích từ ngôn sứ Hôsê (6,6), nhấn mạnh rằng Thiên Chúa ưu tiên tình yêu thương và lòng trắc ẩn hơn mọi hy lễ hay việc giữ luật hình thức. Mục đích của mọi luật lệ là hướng con người đến tình yêu Thiên Chúa và tình yêu tha nhân. Nếu việc giữ luật lại cản trở tình yêu, thì đó là một sự bóp méo ý muốn của Thiên Chúa. Lòng nhân từ phải là căn bản cho mọi phán đoán và hành xử của chúng ta đối với anh em, hơn là chỉ xét đoán họ theo những việc bên ngoài.

Hơn thế nữa, Đức Giêsu mạc khải chính Ngài là Đấng cao trọng hơn Đền thờ và là “Chúa” của ngày Sabát. Ngài mạc khải chính mình như là sự sống viên mãn và là cùng đích của giới luật ngày Sabát. Ngài đưa ngày Sabát đến viên mãn. Ngài mặc cho ngày đó một ý nghĩa tương quan với con người do ân sủng và tình thương của Thiên Chúa: “Ngày Sabát được lập ra vì con người, chứ không phải con người vì ngày Sabát” (Mc 2,27).

Điều này có ý nghĩa cách mạng:

Chúa Giêsu là cùng đích của luật: Luật lệ không phải là cùng đích, mà là phương tiện để đưa con người đến với Chúa. Khi chính Chúa Giêsu hiện diện, Ngài là sự sống viên mãn mà luật pháp hướng tới.

Luật được ban vì tình thương: Ngày Sabát và mọi giới luật khác được Thiên Chúa ban ra không phải để trói buộc hay đè nặng con người, mà là để bảo vệ và phát triển sự sống của con người, để con người được hưởng nếm tự do và tình yêu trong Ngài. Nó là một hồng ân của Thiên Chúa, chứ không phải là một gánh nặng.

Sự sống có giá trị cao hơn luật hình thức: Để chứng minh điều đó, Chúa đã chữa người bại tay trong ngày Sabát (Mt 12,9-14). Việc làm phúc, cứu người, trả lại sự sống cho con người là việc đẹp lòng Chúa hơn mọi sự giữ luật cách cứng nhắc. Qua đó, Chúa Giêsu dạy chúng ta dùng ngày Chúa Nhật – Sabát mới trong mầu nhiệm Phục sinh, để thờ phượng Chúa và phục vụ anh chị em, làm cho anh em sống triển nở trong ơn thánh. Ngày Chúa Nhật là ngày chúng ta mừng Chúa Kitô phục sinh, là ngày của sự sống mới, của ân sủng và tình yêu.

Ngày Chúa Nhật không chỉ là ngày để nghỉ ngơi khỏi công việc thể lý, mà còn là ngày để nghỉ ngơi trong Chúa, để tâm hồn được bồi dưỡng qua Thánh Lễ, Lời Chúa và các Bí Tích. Đó là ngày để chúng ta dành thời gian cho gia đình, cho cộng đoàn, và đặc biệt là để thực thi lòng bác ái. Một ngày Chúa Nhật trọn vẹn không chỉ có việc tham dự Thánh Lễ, mà còn có những hành động yêu thương cụ thể đối với những người xung quanh. Nếu chúng ta chỉ giữ Chúa Nhật theo hình thức, đi lễ cho có lệ mà lòng không mở ra cho Chúa và cho tha nhân, thì chúng ta cũng đang rơi vào tinh thần vụ luật của người Biệt Phái.

Bài Tin Mừng hôm nay là một lời nhắc nhở mạnh mẽ và sâu sắc về ý nghĩa đích thực của luật lệ Thiên Chúa. Luật lệ được ban ra không phải để chúng ta bị gông cùm, mà để chúng ta sống trong tự do và tình yêu. Nó không phải là một danh sách các điều phải làm một cách cứng nhắc, mà là một lời mời gọi để chúng ta sống trọn vẹn hơn trong mối tương quan với Thiên Chúa và với tha nhân.

Chúng ta hãy quyết tâm vâng lời Chúa và tha thiết cầu nguyện cho mọi Kitô hữu hiểu ý nghĩa của ngày Chúa Nhật – Sabát của Kitô giáo.

Vượt qua tinh thần vụ hình thức: Xin Chúa giúp chúng ta vượt qua tinh thần vụ hình thức trong đời sống đức tin. Đừng để những quy tắc bên ngoài làm lu mờ đi tình yêu và lòng nhân từ. Hãy đặt tình yêu làm căn bản cho mọi phán đoán và hành động của chúng ta.

Nuôi dưỡng lòng nhân từ: Xin Chúa cho chúng ta tâm hồn nhân từ như Chúa để biết đối xử với người khác mỗi ngày một tốt đẹp hơn. Hãy mở mắt để nhìn thấy nhu cầu của anh chị em, mở lòng để cảm thông, và mở tay để giúp đỡ.

Đặt Chúa Giêsu làm chủ cuộc đời: Hãy nhìn nhận Chúa Giêsu là Đấng làm chủ mọi sự, kể cả ngày Chúa Nhật của chúng ta. Hãy để Ngài hướng dẫn chúng ta cách sử dụng ngày này một cách ý nghĩa nhất, để thực sự nghỉ ngơi trong Ngài và sống trọn vẹn tinh thần của tình yêu.

Ngày Chúa Nhật là một hồng ân. Đó là ngày để chúng ta được phục hồi, được bồi dưỡng tâm linh, và được trở về với nguồn mạch của sự sống là Thiên Chúa. Khi chúng ta sống ngày Chúa Nhật với tinh thần nhân từ, tình yêu thương, và sự tự do của con cái Thiên Chúa, thì đó không còn là một gánh nặng, mà là một niềm vui, một nguồn ân sủng tuôn trào trong cuộc đời chúng ta.

Nguyện xin Chúa Thánh Thần soi sáng và hướng dẫn chúng ta, để mỗi ngày Chúa Nhật và mọi ngày trong đời, chúng ta đều sống trong ân sủng và tình thương của Chúa, làm chứng cho Ngài bằng chính đời sống của mình. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

TINH THẦN CỦA LỀ LUẬT: HƠN CẢ CHỮ VIẾT, HƠN CẢ HÌNH THỨC

Bài Tin Mừng hôm nay, trích từ sách Matthew, chương 12, từ câu 1 đến câu 8, đưa chúng ta vào một cuộc tranh luận kinh điển giữa Chúa Giêsu và những người Biệt phái về luật ngày Sa-bát. Đây không chỉ là một cuộc tranh cãi về chi tiết lề luật, mà là một cuộc va chạm giữa hai tinh thần hoàn toàn khác biệt: tinh thần vụ hình thức và tinh thần của lòng nhân từ, tình yêu thương.

Chúa Giêsu và các môn đệ của Ngài đang đi ngang qua cánh đồng lúa vào ngày hưu lễ, ngày Sa-bát. Các môn đệ đói bụng, liền bứt gié lúa để ăn. Một hành động tưởng chừng rất đỗi bình thường, hợp lẽ tự nhiên, nhưng lập tức bị những người Biệt phái lên tiếng chỉ trích. Họ trách môn đệ Chúa Giêsu không giữ ngày hưu lễ, vì hành động bứt lúa ăn được coi là một dạng “hái lượm” hay “xay xát” – những việc bị cấm làm trong ngày Sa-bát theo cách giải thích khắt khe của họ.

Những người Biệt phái chỉ xét trên mặt chữ của bản luật, mà hoàn toàn không nhìn thấy nhu cầu cơ bản của anh em mình – những người môn đệ đang đói. Đối với họ, việc giữ đúng hình thức của luật quan trọng hơn cả sự sống và nhu cầu của con người. Nhưng Chúa Giêsu muốn mặc khải một chân lý quan trọng: Luật được Thiên Chúa ban hành không phải để gò ép con người, không phải để trở thành gánh nặng, mà là để thăng tiến con người, giúp con người đi trên con đường ngay thẳng, con đường dẫn đến sự sống và hạnh phúc. Vì thế, phục vụ con người đúng lý, đúng cách, thể hiện lòng bác ái, chính là thi hành luật một cách trọn hảo nhất. Do đó, Chúa Giêsu đã thẳng thắn tuyên bố với người Biệt phái, trích lời Ngôn sứ Hôsê: “Ta chuộng nhân nghĩa chứ không phải lễ tế.”

Chúng ta hãy nhìn lại bối cảnh của Lề Luật trong Do Thái giáo thời đó. Bộ luật mà người Do Thái nhận tại núi Sinai khi Chúa truyền cho Môsê ban đầu chỉ có 10 điều răn – Thập Giới, là những kim chỉ nam nền tảng cho mối tương quan với Thiên Chúa và với tha nhân. Tuy nhiên, theo thời gian, những giới răn này đã được các luật sĩ, kinh sư giải thích cách tỉ mỉ, chi tiết đến từng ngóc ngách nhỏ nhặt trong sách Lêvi và Đệ nhị luật, biến chúng thành hơn 500 điều phức tạp.

Một trong những điều quan trọng nhất là ngày nghỉ Sa-bát, thuộc giới răn thứ ba trong Thập điều. Ngày này được tuân giữ với sự chi tiết, cặn kẽ đến mức cực đoan. Ví dụ, không được đi quá một quãng đường nhất định, không được nhóm lửa, không được nhổ một sợi cỏ, và việc bứt bông lúa ăn cũng bị coi là phạm luật. Nếu ai phạm vào những điều này, có thể bị ném đá đến chết.

Thực ra, khi ban bố Lề Luật, Thiên Chúa muốn sự yêu mến và tự nguyện từ con người. Luật là biểu hiện của tình yêu Thiên Chúa, hướng dẫn con người sống trong tình yêu. Nhưng dần dà, những luật lệ này được giải thích quá tỉ mỉ đến cả những chi tiết nhỏ nhặt, đã làm biến chất tinh thần của Lề Luật. Để rồi, các tiến sĩ, luật sĩ, biệt phái – những người được coi là am tường luật pháp – lại sinh ra vụ luật, tức là chỉ chú trọng vào hình thức bên ngoài, vào việc tuân thủ cách máy móc. Họ thậm chí còn dùng luật làm thứ bình phong che chắn và làm lợi cho họ, biến luật thành công cụ để phô trương sự thánh thiện giả tạo của mình, để kiểm soát và xét đoán người khác.

Còn dân chúng thì sao? Họ cảm thấy nặng nề, bị đè nén dưới gánh nặng của vô số luật lệ. Thay vì yêu mến và tự nguyện tuân giữ, họ chỉ giữ vì buộc phải giữ, vì sợ hãi án phạt. Và thế là, luật trở thành gánh nặng đè trên vai họ, tước đi niềm vui sống và sự tự do của con cái Thiên Chúa

Câu chuyện hôm nay cũng phơi bày một thái độ rất đáng suy nghĩ của những người Biệt phái. Có thể ví họ như những “paparazzi” – theo tiếng Ý là tên gọi những tay chuyên rình chụp hình lén những nhân vật nổi tiếng để gây xì-căng-đan. Người Biệt phái này hẳn cũng đóng vai paparazzi, đeo bám theo Chúa Giêsu và các môn đệ bén gót, rình rập từng hành động nhỏ nhất của các ông, chỉ để tìm cách bắt gặp các ông bứt lúa ăn trong ngày Sa-bát. Một việc họ bảo là không được phép làm trong ngày hưu lễ.

Thế là họ có cớ để “kiếm chuyện” với Chúa Giêsu, để tìm lỗi mà lên án Người. Mang sẵn một định kiến đầy ác ý, tìm cách bắt lỗi người khác như thế là tự bít kín mọi ngõ ngách để cảm thông, để nhìn thấy nhu cầu và sự vô tội của người khác. Đồng thời, nó biến lề luật – một hồng ân để hướng dẫn con người – trở thành công cụ săn lùng và kết án người khác (theo ý của “5 phút Lời Chúa”). Thái độ này là sự đối lập hoàn toàn với tinh thần của Lề Luật Thiên Chúa.

Hôm nay, trước cảnh các môn đệ Chúa Giêsu đói bụng, bứt mấy bông lúa vò nát để ăn, nhân cơ hội này người Biệt phái bắt bẻ Chúa Giêsu về luật Sa-bát. Chúa Giêsu, bằng sự khôn ngoan và quyền năng của mình, đã không chỉ trả lời mà còn mặc khải hai điểm cốt yếu về Tinh thần của Lề Luật và chính Ngài:

Chúa Giêsu khẳng định một cách mạnh mẽ rằng: “Nếu các ông hiểu được ý nghĩa của câu này: ‘Ta muốn lòng nhân từ, chứ đâu cần lễ tế, ắt các ông sẽ chẳng lên án kẻ vô tội” (trích Hôsê 6,6).

Lời này cho thấy rõ ràng: Người Biệt phái đã chú tâm đến hình thức của luật đến nỗi quên đi bản chất của luật là bác ái yêu thương. Họ sẵn sàng để người khác đói khát, đau khổ chứ không thà lỗi luật theo cách giải thích cứng nhắc của họ. Nhưng Chúa Giêsu dạy rằng: Luật là để cứu sống chứ không phải để giết chết. Mục đích của mọi lề luật, mọi quy định, mọi việc đạo đức là để phục vụ con người, để con người được sống dồi dào trong tình yêu Thiên Chúa.

Họ vốn chủ trương là hassidim, nghĩa là giữ luật cách khắt khe, nên khi bắt bẻ Chúa Giêsu, họ ngầm ý đề cao mình và che giấu sự giả hình của mình. Họ xem luật như cứu cánh và bắt buộc Thiên Chúa phải theo ý họ mà thưởng công cho họ. Trong khi luật chỉ là dẫn đường, còn cùng đích phải là Thiên Chúa, là tình yêu.

Lòng nhân từ phải là căn bản cho mọi phán đoán của chúng ta đối với anh em. Chúng ta cần phải hành xử theo lòng nhân từ này hơn là chỉ xét đoán anh em qua những việc bên ngoài, qua những sự tuân thủ hình thức. Điều này đặc biệt quan trọng trong đời sống Giáo Hội và trong cộng đoàn của chúng ta. Chúng ta có đang dùng lòng nhân từ để nhìn nhận người khác không, hay chúng ta cũng đang dùng những quy tắc, những “lề luật” của riêng mình để đánh giá và kết án anh chị em?

Cuộc tranh luận của Chúa Giêsu đều được trình thuật đầy đủ trong các Tin Mừng Nhất lãm (Mt, Mc, Lc), nhưng nơi Tin Mừng Mátthêu, tác giả lưu ý đặc biệt đến quyền hành tuyệt đối của Chúa Giêsu.

Trả lời cho thắc mắc của những người Biệt phái tại sao các môn đệ Ngài không giữ luật hưu lễ, Chúa Giêsu nhắc lại hai tiền lệ trong Cựu Ước:

Việc vua Đavít và những người tùy tùng khi đói, tức khi khẩn thiết, đã ăn bánh tiến – loại bánh chỉ dành cho các tư tế trong Đền Thờ (1 Sm 21,2-7). Hành động này, tuy không theo luật, nhưng đã được chấp nhận vì hoàn cảnh khẩn cấp.

Việc các tư tế trong Đền thờ không nghỉ ngày hưu lễ mà vẫn làm việc tế tự, và họ không mắc tội. Công việc phục vụ Thiên Chúa trong Đền Thờ được phép diễn ra ngay cả trong ngày Sa-bát.

Từ đó, Chúa Giêsu kết luận một cách hùng hồn: “Tôi nói cho các ông hay: ở đây còn có Đấng cao trọng hơn Đền thờ nữa.” (Mt 12,6). Chúa Giêsu chính là Đấng cao trọng hơn Đền Thờ, Người là Đấng Thiên Sai, là Chúa của ngày Sa-bát. Mọi lề luật đều phải quy hướng về Người, và Người có quyền trên mọi lề luật. Khi Người hiện diện, mọi hình thức, mọi nghi lễ đều phải nhường chỗ cho sự gặp gỡ với chính Người.

Cuối cùng, Chúa Giêsu muốn dạy chúng ta một chân lý: Lề luật tối thượng chính là lòng “nhân hậu”. Để bảo vệ con người, để xã hội tiến triển trật tự, cần phải có luật lệ. Luật lệ là cần thiết để duy trì trật tự và công bằng. Nhưng nếu những luật lệ đó trở thành bất nhân, không bảo vệ con người, không đem lại hạnh phúc cho con người, mà ngược lại, lại đè nén, kìm kẹp, thì cần phải xem xét lại, thậm chí cần phải phá bỏ hoặc điều chỉnh chúng để chúng phục vụ đúng mục đích là tình yêu và sự sống.

Thờ phượng Chúa là điều phải làm. Nhưng nếu vì lề luật mà bất nhân, nếu vì tuân thủ hình thức mà thiếu lòng thương xót, thì Chúa không ưng nhận. Chúa khẳng định một lần nữa: “Ta muốn lòng nhân chứ không cần hy lễ”. Lời này tóm kết toàn bộ bài học. Lòng nhân hậu là lề luật tối thượng, là tinh thần sống động mà mọi lề luật khác phải quy phục. Đó là lề luật của Nước Trời, lề luật của chính Thiên Chúa.

Bài Tin Mừng hôm nay là một lời nhắc nhở mạnh mẽ cho mỗi người chúng ta, đặc biệt trong đời sống đức tin. Chúng ta có đang bị mắc kẹt trong tinh thần vụ hình thức không? Chúng ta có đang dùng lề luật để xét đoán người khác, để nâng cao mình và hạ thấp anh chị em không? Hay chúng ta đang sống lề luật với một trái tim nhân từ, một tinh thần bác ái, một tình yêu chân thành?

Xin Chúa Giêsu, Đấng là hiện thân của lòng nhân từ và tình yêu thương, giúp con vượt qua được tinh thần vụ hình thức trong đời sống đức tin. Xin thương ban cho con một tâm hồn nhân từ yêu thương như Chúa, để con biết cảm thông và đối xử với anh chị em chung quanh mỗi ngày một tốt đẹp hơn. Xin cho con luôn nhớ rằng mục đích của mọi lề luật là tình yêu, và rằng chỉ trong tình yêu, con mới thực sự làm hài lòng Chúa và sống trọn vẹn ơn gọi làm Kitô hữu của mình. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

LUẬT TÌNH YÊU: SỨC MẠNH GIẢI PHÓNG TÂM HỒN

Trong cuộc sống thường ngày, chúng ta thường được dạy dỗ và khuyến khích tuân thủ các quy tắc, luật lệ. Từ những quy định giao thông đến các điều khoản trong công việc, hay thậm chí là những phong tục, tập quán trong xã hội, tất cả đều được xem là cần thiết để duy trì trật tự và sự hài hòa. Tuy nhiên, đôi khi, sự tuân thủ luật lệ một cách mù quáng hoặc quá khắt khe có thể khiến chúng ta bỏ quên đi những giá trị căn bản hơn, đặc biệt là tình yêu thương và lòng nhân đạo.

Lời Chúa hôm nay đưa chúng ta đến một cuộc đối đầu điển hình giữa sự cứng nhắc của lề luật và sự linh hoạt của tình yêu. Đức Giêsu bị những người biệt phái kết án vì chuyện các môn đệ Ngài bứt lúa trong ngày Sa-bát:

“Khi ấy vào ngày Sa-bát, Đức Giêsu đi băng qua một cánh đồng lúa; các môn đệ thấy đói và bắt đầu bứt lúa ăn. Những người Pha-ri-sêu thấy vậy, mới nói với Đức Giêsu: “Ông coi, các môn đệ ông làm điều không được phép làm trong ngày Sa-bát!” (Mt. 12, 1-2).

Thực ra, điều mà các người biệt phái trách không phải vì họ đói mà bứt lúa để ăn (x. Đnl 23,26; luật cho phép ăn lúa nơi đồng của người khác), nhưng vì họ đã làm việc trong ngày hưu lễ (x. Xh 34, 21; cấm gặt lúa trong ngày Sa-bát: người biệt phái quá vụ luật đã coi việc bứt vài bông lúa có nghĩa là gặt lúa!). Đây là một sự hiểu biết lề luật một cách quá ư chi li, cứng nhắc, bỏ qua hoàn cảnh cụ thể và nhu cầu của con người.

Trong câu chuyện này, điểm mấu chốt nằm ở câu trả lời của Chúa Giêsu khi Ngài trích lời ngôn sứ Hôsê: “Ta muốn tình thương chứ không màng hy lễ” (Hôsê 6,6; Mt 12,7). Lời này như một tia sét đánh thẳng vào sự giả hình, vụ luật của những người biệt phái, đồng thời mở ra một chân trời mới về ý nghĩa đích thực của lề luật.

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau suy gẫm về vụ việc này, không chỉ để hiểu rõ quan điểm của Chúa Giêsu về luật lệ, mà còn để tự vấn: đâu là những “luật lệ” trong cuộc đời chúng ta, dù là do người khác đặt ra hay do chính mình áp đặt, đang ngăn cản chúng ta thực thi lòng nhân từ, yêu thương, và sống một cuộc đời Kitô hữu đúng nghĩa?

Vụ việc này là một minh họa rõ ràng cho thấy Luật (“ách”) của người biệt phái do không có tình thương trong đó nên đã trở thành nặng nề như thế nào. Những người biệt phái, với sự hiểu biết chi li về Lề Luật Môsê và các truyền thống của tiền nhân, đã biến Lề Luật thành một hệ thống phức tạp và nặng nề, đánh mất đi ý nghĩa ban đầu của nó là sự hướng dẫn con người đến với Thiên Chúa và tha nhân.

Họ không hề quan tâm đến cơn đói của các môn đệ, mà chỉ rình mò xem các ông có làm gì phạm đến luật không để mà kết án. Điều này cho thấy sự lạnh lùng đến đáng sợ của một tâm hồn bị bao bọc bởi sự vụ luật.

Họ không nhìn thấy con người, chỉ nhìn thấy quy tắc. Cơn đói của các môn đệ là một thực tế hiển nhiên, một nhu cầu sinh tồn cơ bản. Thế nhưng, trong mắt những người biệt phái, điều đó hoàn toàn bị che lấp bởi cái gọi là “việc làm trong ngày Sa-bát”.

Họ ưu tiên hình thức hơn nội dung. Đối với họ, việc giữ gìn một quy định nhỏ nhặt (bứt vài bông lúa bị coi là gặt lúa) quan trọng hơn việc thể hiện lòng trắc ẩn, lòng thương xót đối với người đang đói.

Chính sự thiếu vắng tình thương đã biến những điều nhỏ nhặt, vô hại trở thành cái cớ để kết án. Khi không có tình thương, mọi sở hữu nhỏ nhoi của anh chị em tôi, mọi sai sót dù là vô tình, mọi hành động không đúng theo “quy tắc” của tôi đều có thể bị tôi kết án một cách không thương tiếc. Ngược lại, khi đã thương thì tôi có thể thông cảm cho những sai lầm đó một cách dễ dàng. Tình yêu có sức mạnh bao dung, tha thứ và nhìn thấy điều tốt đẹp ngay cả trong những thiếu sót.

Qua vụ việc này, Chúa cũng dạy ta đừng xét đoán người khác một cách “lý thuyết”, mà phải để ý đến hoàn cảnh nữa. Những người biệt phái là những bậc thầy về lý thuyết Lề Luật. Họ có thể trích dẫn từng câu, từng chữ, từng chi tiết nhỏ. Nhưng họ lại thiếu đi sự nhạy cảm, thiếu đi cái nhìn thực tế về hoàn cảnh của con người.

Câu chuyện về Khổng Tử và Nhan Hồi là một minh chứng hùng hồn cho chân lý này. Khổng Tử, bậc thầy về đạo đức, về lý thuyết nhân luân, đã chứng kiến Nhan Hồi, người học trò tín cẩn nhất của mình, ăn vụng cơm. Chỉ bằng mắt thường, bằng sự suy đoán lý thuyết, Khổng Tử đã kết luận: “Người học trò tín cẩn nhất của Ta lại là kẻ ăn vụng.” Niềm tin đã bị lung lay, và một sự hiểu lầm nghiêm trọng đã nảy sinh.

Thế nhưng, khi Nhan Hồi giải thích sự thật: “Dạ nồi cơm này không sạch. Khi cơm vừa chín con mở vung ra xem thử. Chẳng may một cơn gió tràn vào. Bồ hóng và bụi rơi xuống làm bẩn nồi cơm. Sau đó con xới cơm bẩn ra định vất đi. Nhưng nghĩ rằng cơm ít mà anh em thì đông. Cho nên con đã ăn phần cơm ấy. Thưa Thầy như vậy là hôm nay con đã ăn cơm rồi,” mọi thứ trở nên rõ ràng. Hành động tưởng chừng là ăn vụng lại là một nghĩa cử hy sinh, một hành động của lòng yêu thương và tiết kiệm cho anh em.

Khổng Tử đã than rằng: “Chao ôi! Thế ra trên đời này có những việc chính mắt mình trông thấy rành rành mà vẫn không hiểu được đúng sự thật. Suýt nữa Khổng Tử này trở thành kẻ hồ đồ.” Lời than này không chỉ của Khổng Tử mà còn của bất kỳ ai trong chúng ta, khi chúng ta vội vàng kết luận, vội vàng xét đoán người khác chỉ dựa trên vẻ bề ngoài, trên những quy tắc khô khan, mà không chịu tìm hiểu hoàn cảnh, không chịu đặt mình vào vị trí của người khác.

Ngược lại với sự vụ luật của người biệt phái, Chúa Giêsu công bố một nguyên tắc tối thượng: “Ta muốn lòng nhân từ, chứ không muốn hy lễ” (Mt 12,7).

Lời này của Chúa Giêsu, trích từ ngôn sứ Hôsê, đã đi thẳng vào trọng tâm của vấn đề. Thiên Chúa không màng đến những của lễ hy sinh, những nghi thức bề ngoài nếu chúng không xuất phát từ một trái tim đầy lòng nhân từ, đầy tình yêu thương. Ngài muốn một tình yêu chân thành, một lòng trắc ẩn cụ thể đối với con người hơn là những lễ vật xa hoa hay những hành vi tuân thủ luật lệ một cách máy móc.

Chúa Giêsu muốn tôi lấy lòng nhân từ mà đối xử với anh chị em. Đó chính là của lễ quý hơn mọi của lễ khác mà tôi có thể dâng lên cho Chúa. Của lễ đẹp lòng Chúa nhất không phải là những gì chúng ta dâng trên bàn thờ, mà là cách chúng ta đối xử với nhau, với những người nghèo đói, khốn khổ, những người bị bỏ rơi. Khi chúng ta thực thi lòng nhân từ, chúng ta đang trở nên giống Thiên Chúa, Đấng là tình yêu.

“Con người cũng là chủ của ngày Sa-bát”: Câu nói này của Chúa Giêsu là một sự giải phóng vĩ đại. Nó khẳng định rằng lề luật được đặt ra để phục vụ con người, để giúp con người đạt được sự viên mãn trong tình yêu Thiên Chúa và tha nhân, chứ không phải để trói buộc hay áp bức con người. Tôi phải giữ luật vì Chúa chứ không phải vì luật. Điều này có nghĩa là động lực để chúng ta tuân giữ luật lệ phải là tình yêu đối với Chúa, chứ không phải sự sợ hãi hình phạt hay sự tuân thủ hình thức.

Khi chúng ta tuân giữ luật vì tình yêu Chúa, vì muốn làm đẹp lòng Ngài, thì mọi điều luật sẽ trở nên nhẹ nhàng, êm ái, như ách của Chúa Giêsu vậy. Chúng ta không còn cảm thấy bị gò bó, mà cảm thấy tự do trong việc sống theo ý Chúa.

Hình ảnh cái bóng đổ dài là một phép ẩn dụ tuyệt vời để minh họa cho sự thay đổi nhận thức mà Chúa Giêsu muốn chúng ta có được.

“Tôi đứng đó dưới ánh mặt trời. Trước mặt tôi bóng đen đổ dài phía sau trên nền đất. Tôi chợt nghĩ: Mặt trời sao đen thế!” Đây là trạng thái của một người chỉ nhìn vào khía cạnh tiêu cực, chỉ nhìn vào những gì khó khăn, những luật lệ cấm đoán. Ánh sáng của sự thật, của tình yêu bị che khuất bởi những “bóng đen” của sự lo sợ, của những quy tắc cứng nhắc, của những định kiến.

“Xoay người 180 độ, cái bóng vẫn đổ dài phía sau trên nền đất. Nhưng trước mặt tôi Mặt trời bừng sáng rực rỡ.” Đây là hành động của sự thay đổi tâm trí, của sự hoán cải. Khi chúng ta thay đổi góc nhìn, thay đổi thái độ, đặt tình yêu làm trung tâm, chúng ta sẽ thấy ánh sáng của Chúa rực rỡ, dù những khó khăn hay “bóng đen” vẫn còn đó. Cái bóng của sự vụ luật, của sự ích kỷ vẫn hiện hữu, nhưng nó không còn là cái chi phối, vì giờ đây chúng ta đang đối mặt với “Mặt trời bừng sáng rực rỡ” của tình yêu Thiên Chúa.

Lời Chúa hôm nay hé mở cho tôi lối sống mới, lối sống tự do của lòng nhân từ, không sợ hãi, không hình thức nệ luật. Đây là con đường mà Chúa Giêsu mời gọi chúng ta đi theo.

Tự do: Không phải là sự vô kỷ luật, mà là sự tự do được giải phóng khỏi gánh nặng của lề luật hình thức, để sống trọn vẹn trong Luật Tình Yêu.

Lòng nhân từ: Là kim chỉ nam cho mọi hành động, vượt lên trên mọi quy tắc khô khan.

Không sợ hãi: Không sợ bị kết án bởi những người vụ luật, không sợ phải đi ngược lại với đám đông nếu điều đó là vì tình yêu và sự thật.

Không hình thức nệ luật: Không đặt nặng những nghi lễ bề ngoài mà quên đi ý nghĩa sâu sắc bên trong.

Lạy Chúa, bước vào đời con phải chấp nhận luật chơi của cuộc sống. Chúng ta không thể sống mà không có luật lệ. Luật lệ là cần thiết để duy trì trật tự và công bằng xã hội. Xin cho con luôn ý thức luật lệ chỉ là phương thức để con sống hoàn thiện và là cầu nối để con đến với Thiên Chúa và tha nhân. Đây là lời nguyện quan trọng. Luật không phải là cùng đích, mà là phương tiện. Mục đích cuối cùng là tình yêu: tình yêu với Thiên Chúa và tình yêu với anh chị em. Khi chúng ta hiểu được điều này, chúng ta sẽ sống luật cách trọn vẹn nhất, không phải như một gánh nặng mà như một con đường dẫn đến sự sống và tình yêu.

Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta một lần nữa chiêm nghiệm về ý nghĩa đích thực của lề luật và tình yêu. Hãy tự vấn: Chúng ta có đang bị những “luật lệ” vô hình nào đó trói buộc, khiến chúng ta bỏ qua những nhu cầu căn bản của anh chị em xung quanh? Chúng ta có đang quá vụ luật trong cách xét đoán người khác, hay chúng ta đủ nhân từ để thông cảm và tha thứ?

Hãy xin Chúa ban cho chúng ta một trái tim đầy lòng nhân từ, một tâm hồn tự do khỏi mọi hình thức nệ luật. Để mỗi khi đối mặt với một tình huống, chúng ta không chỉ hỏi “luật cho phép điều gì?”, mà còn hỏi “tình yêu đòi hỏi điều gì?”. Chính trong ánh sáng của lòng nhân từ, chúng ta sẽ tìm thấy sự khôn ngoan đích thực, và có đủ can đảm để “vi phạm” những luật lệ ngăn cản tình yêu, để sống một cuộc đời trọn vẹn theo ý Chúa.

Ước gì mỗi người chúng ta đều trở thành những người dám “bứt lúa” vì tình yêu, những người dám đặt lòng nhân từ lên trên mọi hy lễ, để cuộc đời chúng ta trở thành bằng chứng sống động cho Luật Tình Yêu mà Chúa Giêsu đã đến để mặc khải. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

GIỮ LUẬT VÌ LÒNG MẾN: TÌNH YÊU LÀ GỐC RỄ CỦA MỌI GIỚI RĂN

Chúng ta vẫn thường nghe những người khác tôn giáo nhận định về người Công Giáo như sau: “Những người theo đạo Công Giáo sướng thật! Ngày Chủ nhật họ ăn mặc đẹp, nghỉ ngơi để đi lễ nhà thờ.” Lời nhận định này, tuy thật đơn sơ, nhưng cũng đủ để cho chúng ta thấy một phần ý nghĩa sâu sắc của Ngày Chúa Nhật trong đời sống Kitô hữu.

Ngày Chúa Nhật không chỉ là ngày nghỉ ngơi sau một tuần làm việc vất vả. Đó là ngày của Chúa, ngày chúng ta tưởng niệm và tạ ơn Thiên Chúa vì Ngài đã tạo dựng nên tất cả vạn vật, vũ trụ cho con người hưởng dùng. Đồng thời, đây cũng là ngày chúng ta tưởng niệm hồng ân cứu chuộc vĩ đại của Đức Giêsu nơi lịch sử nhân loại, đỉnh cao là mầu nhiệm Phục Sinh của Ngài. Trong ngày này, chúng ta không chỉ dành thời gian cho việc thờ phượng Chúa, mà còn thi hành việc bác ái, nâng đỡ những người túng thiếu, bần cùng. Và một khía cạnh quan trọng khác là chúng ta cũng dùng ngày này để làm mới lại tình yêu của mọi thành viên trong gia đình, xây dựng mối hiệp thông và gắn kết.

Như vậy, rõ ràng là vì tình yêu, Thiên Chúa dựng nên tất cả. Cũng vì tình yêu, con người được đón nhận tất cả. Từ sự sống, hơi thở, cho đến những ơn lành thiêng liêng và vật chất, tất cả đều tuôn chảy từ nguồn mạch tình yêu của Thiên Chúa. Nên, cũng chỉ có một con đường duy nhất chính là tình yêu để dẫn đưa con người đến gặp Thiên Chúa và đến được với nhau.

Tuy nhiên, trong thực tế, không phải lúc nào con đường tình yêu cũng được chọn lựa. Nếu làm mọi chuyện chỉ vì sợ tội, sợ mất chức, sợ tiếng chê, rồi sinh ra nhu nhược hay tàn ác trong khi thi hành bổn phận, thì thật là tắc trách. Tự bản chất, con đường này không thể gặp được Thiên Chúa và không thể có mối tương quan thân tình với nhau, bởi vì nó được thi hành bằng mệnh lệnh của cái đầu mà không phải bằng tình thương của trái tim.

Bài Tin Mừng hôm nay (Mt 12, 1-8) đã minh chứng điều này một cách rõ nét qua thái độ của những người Pha-ri-sêu. Họ là những người rất nệ luật, tuân giữ các giới răn một cách chi li, thậm chí còn thêm vào vô số luật lệ do con người đặt ra.

Trong một ngày Sabát, Đức Giêsu và các môn đệ của Ngài đi ngang qua ruộng lúa. Các môn đệ vì đói bụng đã bứt vài bông lúa mà ăn. Hành động này, theo người Pha-ri-sêu, là một sự vi phạm nghiêm trọng luật Sabát, bởi vì họ coi việc bứt lúa như là gặt lúa, một công việc bị cấm trong ngày nghỉ. Ngay lập tức, những người Pha-ri-sêu đã đến chất vấn Đức Giêsu: “Kìa các môn đệ Thầy làm điều không được phép làm trong ngày Sabát!” (Mt 12,2).

Thái độ của những người Pha-ri-sêu cho thấy sự nệ luật của họ. Họ chỉ tập trung vào hình thức bên ngoài của luật lệ, vào sự cấm đoán chi li, mà không nhìn thấy hoàn cảnh cụ thể hay nhu cầu chính đáng của con người. Điều này đã khiến họ đánh mất đi tương quan với Thiên Chúa và với nhau trong tình yêu. Họ đã thể hiện và củng cố uy quyền của mình bằng sự tàn ác, vô nhân đạo, mất đi tính người, khi họ đặt luật lên trên cả sự sống và lòng nhân. Họ không hề bận tâm đến việc các môn đệ đói, mà chỉ chăm chăm vào việc họ có “phạm luật” hay không.

Trước thái độ nệ luật của họ, Đức Giêsu đã khiển trách họ một cách thẳng thắn. Ngài không chỉ dùng những tiền lệ trong Cựu Ước (như chuyện vua Đavít ăn bánh tiến, hay các tư tế làm việc trong đền thờ vào ngày Sabát) để chứng minh rằng luật Sabát không phải là một đòi buộc tuyệt đối, mà còn đưa ra một tuyên bố cốt lõi về bản chất của Lề Luật: “Nếu các ông hiểu được ý nghĩa của câu này: Ta muốn lòng nhân chứ không cần lễ tế, thì các ông đã chẳng lên án những người vô tội.” (Mt 12,7).

Lời này, trích từ ngôn sứ Hôsê (Hs 6,6), là một sự nhắc nhở mạnh mẽ về ưu tiên của Thiên Chúa. Thiên Chúa không cần những hy lễ vật chất nếu chúng không đi kèm với một tấm lòng yêu thương, nhân hậu. Của lễ có thể đẹp mắt, nghi thức có thể trang trọng, nhưng nếu chúng được làm nên bởi sự ích kỷ, bất nhân, tàn ác, thì chúng trở nên vô giá trị trong mắt Thiên Chúa. Thiên Chúa cần sự bao dung, tha thứ và nhân hậu trong của lễ của chúng ta. Ngài cần một trái tim biết yêu thương hơn là một bàn tay dâng lễ vật mà không có tình người.

Như vậy, Đức Giêsu nhấn mạnh đến ý nghĩa cốt lõi của ngày Sabát: ngày Sabát được ban ra để phục vụ con người, để con người được nghỉ ngơi, được đến gần Chúa, và được làm việc lành. Ngài đưa con người đến chỗ nhận ra ý định yêu thương của Chúa, đồng thời mời gọi con người biết cộng tác vào việc thánh hóa ngày ấy theo đúng như ý Thiên Chúa muốn, nghĩa là bằng tình yêu và lòng nhân.

Vậy làm thế nào để chúng ta không rơi vào lối nệ luật khô khan như người Pha-ri-sêu, mà lại sống trọn vẹn Lời Chúa trong tình yêu?

Điều quan trọng nhất là phải hiểu rằng Luật Chúa không phải là một danh sách các điều cấm kỵ áp đặt từ bên ngoài, mà là biểu hiện của tình yêu Thiên Chúa dành cho chúng ta. Giới răn “ngươi phải yêu mến Đức Chúa, Thiên Chúa của ngươi, hết lòng, hết linh hồn, hết trí khôn ngươi, và yêu người thân cận như chính mình” (Mt 22,37-40) là tóm tắt toàn bộ Lề Luật và các Ngôn Sứ. Khi chúng ta giữ luật vì lòng mến, vì yêu Chúa và yêu tha nhân, mọi giới răn đều trở nên có ý nghĩa, và việc tuân giữ chúng trở thành một niềm vui, một sự tự do.

Nếu chúng ta làm mọi chuyện chỉ vì sợ hãi hình phạt hay vì mong đợi phần thưởng, thì đó là một sự “giao dịch” khô khan, không có tình yêu. Tự bản chất, con đường này không thể gặp được Thiên Chúa và không thể có mối tương quan thân tình với nhau, bởi vì nó được thi hành bằng mệnh lệnh của cái đầu mà không phải bằng tình thương của trái tim.

Ngược lại, khi chúng ta giữ luật vì lòng mến, vì chúng ta yêu mến Thiên Chúa và muốn làm đẹp lòng Ngài, muốn làm điều tốt cho anh chị em mình, thì mọi hành động, dù khó khăn đến mấy, đều trở nên nhẹ nhàng. Ví dụ, việc giữ chay hãm mình không còn là một gánh nặng khi chúng ta làm vì tình yêu đối với Chúa và để hiệp thông với những người đói khổ. Việc tha thứ cho người xúc phạm không còn là một điều bất khả thi khi chúng ta làm vì tình yêu Thiên Chúa, Đấng đã tha thứ cho chúng ta vô vàn.

Ngày Chúa Nhật là một ví dụ điển hình cho việc giữ luật vì lòng mến. Chúng ta đi lễ không phải vì sợ mắc tội, mà vì chúng ta yêu mến Chúa, muốn được gặp gỡ Ngài trong Thánh Thể và Lời Ngài. Chúng ta dành ngày Chúa Nhật để nghỉ ngơi không phải vì lười biếng, mà vì chúng ta muốn tái tạo năng lượng cho thân xác và tâm hồn, để có thời gian cho Chúa và cho gia đình. Chúng ta thực hành bác ái trong ngày này không phải vì nghĩa vụ, mà vì tình yêu thương thúc đẩy chúng ta đến với những người túng thiếu.

Khi sống như vậy, đời sống đạo của chúng ta sẽ không còn là một chuỗi những quy tắc cứng nhắc, mà là một hành trình tình yêu, một sự phát triển không ngừng trong ân sủng. Chúng ta sẽ cảm thấy tự do, hạnh phúc, và bình an sâu thẳm trong tâm hồn, bởi vì chúng ta đang sống đúng với bản chất của mình là con cái Thiên Chúa, được dựng nên để yêu thương.

Lời Chúa hôm nay là một lời nhắc nhở sâu sắc để chúng ta kiểm điểm lại thái độ của mình đối với Lề Luật và các giới răn của Chúa. Liệu chúng ta có đang giữ luật vì sợ hãi hay vì lòng mến? Liệu trái tim chúng ta có đang mở ra để đón nhận tinh thần của luật, hay chỉ bám víu vào hình thức bên ngoài?

Lạy Chúa Giêsu, chúng con tạ ơn Chúa vì nhờ lề luật của Chúa mà chúng con được tự do, hạnh phúc. Lề luật của Chúa không xiềng xích chúng con, mà giải thoát chúng con khỏi xiềng xích của tội lỗi và ích kỷ. Lề luật của Chúa dẫn chúng con đến sự sống thật và bình an.

Xin cho chúng con biết tuân giữ luật vì lòng yêu mến, chứ không phải vì sự sợ hãi hay vì những toan tính cá nhân. Xin cho chúng con biết đặt tình yêu làm trọng tâm của mọi hành động, mọi suy nghĩ, mọi lời nói.

Xin cho chúng con biết nhìn thấy Chúa nơi những anh chị em túng thiếu, để chúng con thực hành lòng nhân ái một cách cụ thể, không chỉ bằng những của lễ vật chất mà bằng trái tim yêu thương, bao dung và tha thứ.

Xin Chúa giúp chúng con luôn biết tìm kiếm và thi hành ý định yêu thương của Ngài trong mọi khía cạnh của cuộc sống, để mỗi ngày của chúng con, đặc biệt là ngày Chúa Nhật, đều trở thành một lời ca ngợi tình yêu của Chúa và một sự hiệp thông chân thành với anh chị em.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

Ý NGHĨA THẬT CỦA LỀ LUẬT: SỐNG TÌNH YÊU TRONG THẦN KHÍ BÁC ÁI

Trong dòng chảy của lịch sử và trong chính cuộc sống của mỗi người, lề luật luôn đóng một vai trò quan trọng. Nó mang lại trật tự, kỷ cương, và là nền tảng cho sự phát triển của xã hội. Tuy nhiên, qua dòng thời gian, đôi khi ý nghĩa thật của lề luật bị bóp méo, bị biến thành một gánh nặng, một bộ quy tắc khô cứng thay vì là kim chỉ nam dẫn lối. Chính trong bối cảnh đó, Chúa Giêsu, Đấng đến để kiện toàn lề luật, đã mặc khải cho chúng ta một chân lý sâu sắc: lề luật là để phục vụ con người, giúp con người thực thi ý muốn của Thiên Chúa là sống nhân nghĩa với tha nhân.

Nhóm biệt phái trong Tin Mừng hôm nay (xem các đoạn như Mc 2,23-28; Mt 12,1-8; Lc 6,1-5 về việc tuốt lúa ngày Sa-bát, hoặc Mc 3,1-6; Mt 12,9-14; Lc 6,6-11 về việc chữa bệnh ngày Sa-bát) thường bất bình và tranh luận với Chúa Giêsu về những điều được phép hay không được phép làm trong ngày lễ nghỉ. Họ là những người tận tụy với Lề Luật, nhưng sự tận tụy của họ lại trở nên mù quáng, hình thức, đến nỗi quên mất mục đích cao cả nhất của Lề Luật.

Nhân những cuộc tranh luận ấy, Chúa Giêsu đã cho chúng ta hiểu rằng tôn giáo không phải là một quyền lực áp đặt, để biến con người thành một thứ máy móc vô tri vô giác hay những kẻ nô lệ cho những quy tắc vô hồn. Trái lại, sống trong đạo là một hành động của tình yêu mến. Chúa đã khẳng định một cách mạnh mẽ: “Ta muốn lòng nhân chứ không muốn lễ tế” (Mt 9,13; 12,7; Hs 6,6). Lời này, trích từ ngôn sứ Hô-sê, là lời cảnh tỉnh cho mọi thời đại, cho mọi hình thức tôn giáo nào đặt nghi thức lên trên tình yêu.

Lạy Chúa, con nhận ra rằng Chúa đến không phải để đánh đổ mọi tập tục và lề luật. Chúa đã phán: “Anh em đừng tưởng Thầy đến để bãi bỏ Luật Môsê hoặc lời các ngôn sứ. Thầy đến không phải là để bãi bỏ, nhưng là để kiện toàn” (Mt 5,17). “Kiện toàn” ở đây không có nghĩa là thêm thắt hay sửa đổi một cách hời hợt, mà là làm cho chúng trở nên trọn vẹn, khai mở ý nghĩa sâu xa nhất của chúng. Và Chúa đã kiện toàn chúng bằng cách mặc cho chúng tinh thần bác ái yêu thương.

Thật vậy, mọi lề luật, dù là lề luật của Thiên Chúa hay của con người, đều trở nên trống rỗng và vô nghĩa nếu không được tuân giữ vì tình yêu. Nếu chúng ta giữ luật vì sợ bị phạt, vì muốn được khen thưởng, hay chỉ vì thói quen, thì việc giữ luật đó chỉ là một hành động hình thức, bên ngoài. Nó không chạm đến tâm hồn, không biến đổi con người từ bên trong.

Hãy nhìn vào các Biệt phái. Họ tuân giữ luật ngày Sa-bát một cách tỉ mỉ: không được làm việc, không được hái lúa, không được chữa bệnh. Họ tin rằng đó là cách làm đẹp lòng Chúa. Nhưng khi họ thấy các môn đệ Chúa Giêsu đói mà tuốt lúa ăn, hay khi Chúa chữa lành người bệnh vào ngày Sa-bát, họ đã bất bình, thậm chí tìm cách tố cáo Chúa. Họ đã quên mất rằng Lề Luật ngày Sa-bát được lập ra để con người được nghỉ ngơi, được phục hồi, được gặp gỡ Thiên Chúa và tha nhân trong tình yêu. Khi luật lệ trở thành rào cản ngăn cách con người với lòng nhân ái, với sự sống, thì luật lệ đó đã mất đi ý nghĩa thật của nó.

Chúa Giêsu không chỉ nói, Ngài đã sống điều đó. Ngài đã chữa lành người bệnh ngày Sa-bát, cho thấy Ngài đặt mạng sống và hạnh phúc con người lên trên sự cứng nhắc của luật lệ. Ngài đã tha thứ cho người phụ nữ tội lỗi, cho thấy lòng thương xót của Ngài vượt trên mọi sự phán xét của con người. Ngài đã kết bạn với những người bị xã hội ruồng bỏ, cho thấy tình yêu của Ngài không bị giới hạn bởi những thành kiến hay luật lệ xã hội.

Lạy Chúa, con chợt giật mình khi nhìn lại nhiều năm tháng qua, con đã sống một cách máy móc, giữ giới răn Chúa là vì sợ chứ không phải vì yêu mến Chúa và yêu mến anh chị em. Sự giật mình này là một hồng ân, bởi nó cho con cơ hội để đối diện với sự thật về bản thân mình.

Con đã từng giữ giới răn vì sợ hình phạt, sợ lửa luyện tội, sợ bị Chúa bỏ rơi. Con đã tham dự Thánh Lễ vì bổn phận, rước lễ vì muốn được ơn, xưng tội vì cần được tha tội, chứ không phải vì khao khát được gặp gỡ Chúa, khao khát được hiệp thông với Ngài, khao khát được thanh tẩy và biến đổi trong tình yêu Ngài. Đời sống đức tin đối với con đã từng là một gánh nặng, những giới răn, những thứ lề luật đè nặng trên vai đôi lúc tưởng chừng như không kham nổi. Con đã nhìn tôn giáo như một danh sách dài những việc phải làm và những việc bị cấm, chứ không phải là một mối tương quan sống động với Thiên Chúa tình yêu.

Con cũng chẳng khác gì người biệt phái ngày xưa. Con đã sống giả dối, hình thức bề ngoài. Con đã cố gắng giữ cho mình một vẻ đạo đức, một hình ảnh tốt đẹp trước mặt mọi người, nhưng nội tâm thì trống rỗng, khô khan, thiếu vắng tình yêu thực sự. Con đã quan tâm đến việc tuân thủ các nghi thức hơn là thực hành bác ái. Con đã dễ dàng phán xét người khác vì những lỗi lầm nhỏ nhặt của họ, trong khi con lại che giấu những khuyết điểm lớn lao của chính mình. Con đã đặt “cái tôi” lên trên “tình yêu”, và đặt “luật” lên trên “người anh em”.

Sự khô khan này chính là hậu quả của việc sống đức tin mà thiếu đi tình yêu. Khi tình yêu không phải là động lực chính, mọi việc làm đạo đức trở thành gánh nặng, trở thành sự cưỡng ép. Chúng ta giữ luật, nhưng không cảm nhận được niềm vui, không tìm thấy sự bình an, và không thể làm chứng cho tình yêu Thiên Chúa cách thuyết phục.

Lạy Chúa, xin tha thứ cho đời sống bất xứng, cho sự cứng lòng và vô tâm của con. Con nhận ra rằng con đã đi sai đường, con đã hiểu sai ý nghĩa thật của lề luật, và con đã sống một cách bất xứng với tình yêu bao la mà Chúa đã dành cho con.

Giờ đây, con thành tâm xin Chúa ban cho con Thần Khí Tình Yêu của Chúa. Chỉ có Thánh Thần, Đấng là Tình Yêu giữa Chúa Cha và Chúa Con, mới có thể biến đổi trái tim chai đá của con thành một trái tim bằng thịt, một trái tim biết yêu thương.

Xin Thần Khí Tình Yêu đốt cháy trong con một ngọn lửa mới, để từ nay con sẽ sống cho Chúa và tha nhân với tất cả tình yêu. Con không muốn sống vì sợ hãi nữa, mà muốn sống vì tình yêu. Tình yêu là động lực mạnh mẽ nhất, là sức mạnh có thể vượt qua mọi khó khăn, mọi gánh nặng. Khi con sống vì tình yêu Chúa, việc giữ giới răn sẽ không còn là gánh nặng, mà là một cách để thể hiện tình yêu đó.

Xin Thần Khí Tình Yêu hướng dẫn con để con có thể đáp lại tình thương mà Chúa đã dành cho con. Tình yêu của Chúa là vô điều kiện, là hy sinh đến cùng. Con không thể đáp lại một cách trọn vẹn, nhưng con có thể cố gắng hết sức để sống xứng đáng với tình yêu ấy. Điều này có nghĩa là con phải học cách yêu thương như Chúa đã yêu thương, nghĩa là yêu thương một cách cụ thể, quảng đại, không tính toán.

Con muốn sống ý nghĩa thật của lề luật: phục vụ con người, đặc biệt là những người anh em yếu thế nhất. Thay vì chỉ chăm chú vào những quy tắc hình thức, con muốn để trái tim con được hướng dẫn bởi lòng nhân ái, để con có thể nhìn thấy Chúa nơi những người đói khát, bệnh tật, cô đơn, và phục vụ họ với tất cả lòng yêu mến.

Xin Thần Khí Tình Yêu giúp con kiện toàn lề luật trong đời sống của con, bằng cách làm cho mọi việc con làm, dù là nhỏ nhất, đều xuất phát từ tình yêu. Để việc cầu nguyện không còn là thói quen, mà là cuộc gặp gỡ thân mật với Chúa. Để việc tham dự Thánh Lễ không còn là bổn phận, mà là niềm vui được hiệp thông với Thân Thể Chúa Kitô. Để việc xưng tội không còn là sợ hãi, mà là khao khát được thanh tẩy và trở về trong vòng tay yêu thương của Chúa Cha.

Anh chị em thân mến, Lời Chúa hôm nay không chỉ là một bài học về lề luật, mà là một lời mời gọi sống một cuộc đời trọn vẹn trong tình yêu. Chúng ta được mời gọi nhìn xa hơn những hình thức bề ngoài, để chạm đến tinh thần cốt lõi của Tin Mừng: đó chính là tình yêu, là lòng nhân hậu.

Hãy tự hỏi lòng mình: Lề luật đang là gì đối với tôi? Là một gánh nặng hay là một con đường dẫn đến tình yêu? Liệu tôi có đang sống đức tin một cách máy móc, hay đang để tình yêu Thiên Chúa biến đổi và thúc đẩy mọi hành động của tôi?

Nguyện xin Chúa Giêsu, Đấng đã kiện toàn lề luật bằng tình yêu, ban cho mỗi người chúng ta Thần Khí Tình Yêu của Ngài, để trái tim chúng ta được biến đổi. Xin cho chúng ta được giải thoát khỏi mọi sự sợ hãi, mọi sự hình thức, để chúng ta có thể sống trọn vẹn cho Chúa và cho tha nhân với tất cả tình yêu, hầu đáp lại tình thương vô biên mà Chúa đã dành cho mỗi người chúng ta. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

LUẬT LỆ LÀ DO ÂN SỦNG VÀ TÌNH THƯƠNG CỦA CHÚA – VƯỢT LÊN HÌNH THỨC ĐỂ ĐẾN VỚI TÌNH YÊU

Trong cuộc sống, chúng ta thường xuyên đối diện với những quy luật, những điều “tôi phải” làm. Đó có thể là những quy tắc xã hội, những chuẩn mực đạo đức, hay những giới luật tôn giáo. Nhà giảng thuyết Alexander Smellie đã có một nhận xét rất sâu sắc: “Cụm từ ‘tôi phải’ là một quy luật đạo đức khi lương tâm được ơn trên soi sáng hướng dẫn, nhưng khi lương tâm lệch lạc vì tội lỗi, hẹp hòi và quá khích, câu đó có thể đẩy ta vào chỗ đi ngược lại Đức Kitô.” Lời nhận xét này đặt ra một câu hỏi cốt lõi: Nguồn gốc và ý nghĩa đích thực của những điều “tôi phải” là gì? Chúng ta tuân giữ luật lệ vì sợ hãi, vì hình thức, hay vì tình yêu và sự hiểu biết sâu sắc về ý định của Đấng ban luật?

Câu chuyện về người Ấn Độ và quan chức Anh là một ví dụ rõ nét cho thấy sự nguy hiểm khi lương tâm bị lệch lạc bởi những phong tục, tập quán hoặc cách hiểu luật pháp một cách cứng nhắc, thiếu đi tình người. Việc người Ấn Độ tin rằng “lương tâm bảo chúng tôi là phải hỏa thiêu người vợ góa trong tang lễ của chồng” phản ánh một quan niệm về luật lệ đã đi ngược lại bản chất của sự sống và tình yêu. Và phản ứng của quan chức Anh “Nếu anh làm thế, thì lương tâm bảo tôi là phải treo cổ anh!” tuy có vẻ cứng rắn, nhưng lại thể hiện một lương tâm được soi sáng bởi những giá trị nhân bản cao hơn, vượt lên trên những tập tục tàn bạo.

Tin Mừng hôm nay đưa chúng ta vào một cuộc tranh luận tương tự giữa Chúa Giêsu và những người Biệt Phái về việc giữ ngày Sabát. Cuộc tranh luận này không chỉ đơn thuần là việc giải thích luật, mà còn là sự mạc khải về bản chất của Thiên Chúa, về ý nghĩa đích thực của luật lệ, và về sự ưu tiên của tình yêu thương trong mọi hành động của chúng ta. Chúng ta sẽ cùng nhau suy niệm để hiểu rằng, luật lệ của Thiên Chúa không phải là gông cùm, mà là do ân sủng và tình thương của Chúa dành cho con người.

Ngày Sabát là một trong những thực hành tôn giáo quan trọng nhất của người Do Thái. Từ “Sabát” theo tiếng Hipri có nghĩa là “nghỉ ngơi”, tức là ngừng hoạt động. Nó được quy định để dân Chúa tuyển chọn – dân Israel – ghi nhớ ba ý nghĩa sâu sắc:

Nhớ sự hoàn tất cuộc sáng tạo của Thiên Chúa (x. Xh 20,8-11): Ngày thứ Bảy, sau sáu ngày sáng tạo, Thiên Chúa nghỉ ngơi. Ngày Sabát là ngày để con người cũng được nghỉ ngơi trong Chúa, chiêm ngưỡng công trình vĩ đại của Ngài, và tái lập mối tương quan với Đấng Tạo Hóa.

Giữ dấu hiệu Giao ước Đức Chúa với dân Israel – dân được tuyển chọn (x. Ed 20,12): Ngày Sabát là biểu tượng của mối quan hệ đặc biệt giữa Thiên Chúa và dân Ngài, một giao ước của tình yêu và sự trung tín.

Nhớ sự cứu chuộc Đức Chúa giải phóng ách nô lệ Ai Cập cho dân Ngài (x. Đnl 5,12-15): Ngày Sabát là lời nhắc nhở về sự giải phóng khỏi ách nô lệ, về tự do mà Thiên Chúa đã ban cho dân Ngài. Nó không phải là một ngày để bị nô lệ bởi luật lệ, mà là một ngày để hưởng nếm tự do trong Chúa.

Với những ý nghĩa sâu xa như vậy, việc giữ ngày Sabát một cách tỉ mỉ chu đáo nói lên tầm quan trọng của đời sống tôn giáo của người Do Thái. Ai vi phạm ngày này có thể bị xử tử (x. Xh 31,14), bị ném đá (x. Ds 15,32-36), cho thấy mức độ nghiêm trọng mà luật Sabát được thi hành.

Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa thiêng liêng của ngày Sabát dần bị lu mờ bởi vô số các luật lệ chi li, phức tạp do các nhà Biệt Phái và Kinh Sư đặt ra. Từ một ngày của sự nghỉ ngơi và tương quan với Chúa, Sabát đã trở thành một gánh nặng của sự hình thức, một cái bẫy để bắt lỗi người khác.

Câu chuyện xảy ra vào một ngày Sabát, khi Thầy trò Giêsu đang mệt vì đói, băng qua đồng lúa. Các môn đệ đã bứt các bông lúa để ăn. Theo sách Đệ Nhị Luật (Đnl 23,26), hành động này được phép làm: “Khi vào đồng lúa của người đồng loại, anh em có thể lấy tay bứt bông lúa.” Luật này thể hiện lòng nhân ái của Thiên Chúa, cho phép người nghèo đói được giải tỏa cơn khát, cơn đói cơ bản khi đi qua cánh đồng của người khác.

Nhưng đối với những người Biệt Phái, điều này bị cấm làm trong ngày Sabát. Tại sao? Vì họ giải thích rằng việc các môn đệ Chúa Giêsu bứt lúa và vò trong tay (trước khi ăn như người ta thường làm) giống với việc gặt và xay lúa. Mà gặt và xay lúa là một trong ba mươi chín việc không được phép làm trong ngày Sabát theo các quy định chi li của họ. Cho nên, người Biệt Phái kết luận việc các môn đệ bứt lúa tức là làm việc và đã phạm đến Luật Môsê.

Trước sự buộc tội đầy vụ luật này, Đức Giêsu đã đưa ra những lời biện hộ sâu sắc, không chỉ giải thích hành động của môn đệ mà còn mạc khải bản tính của Ngài và ý nghĩa đích thực của lề luật:

Dẫn chứng từ lịch sử Cựu Ước (Đavít và bánh tiến): Đức Giêsu đã trưng dẫn chuyện vua Đavít để trả lời. Đavít, khi đói, đã ăn bánh tiến (x. 1 Sm 21,1-6). Bánh này gồm mười hai ổ lớn được đặt trước nhà tạm, vào ngày Sabát bánh mới được thay, và bánh cũ chỉ dành riêng cho các tư tế dùng (x. Lv 24,5-9). Vua Đavít đã làm điều không được phép làm theo luật thông thường. Trong truyền thống Do Thái, vua Đavít là thánh vương nên được coi là đạo đức mẫu mực. Nếu Đavít và các thân cận khi đói lấy bánh tiến dành riêng cho tư tế, có thể được miễn giữ luật liên quan đến bánh thánh, thì Đức Giêsu và các môn đệ trong trường hợp khẩn thiết (vì đói) cũng có thể được miễn giữ ngày Sabát thánh. Điều này cũng được nhắc đến trong sách Macabê (x. 1Mcb 2,34-38) khi quân đội Do Thái chấp nhận chiến đấu trong ngày Sabát để bảo vệ mạng sống.

Dẫn chứng từ luật Đền Thờ (các tư tế trong Đền thờ): Chúa Giêsu cũng nhắc đến việc các tư tế trong Đền thờ làm việc (chuẩn bị lễ vật, dâng hy lễ) trong ngày Sabát mà cũng không mắc tội. Điều này cho thấy rằng ngay cả trong Luật Môsê, có những trường hợp ngoại lệ khi phục vụ Thiên Chúa hoặc phục vụ sự sống.

Mạc khải về Lòng Nhân Từ của Thiên Chúa: Rồi Chúa Giêsu đi đến kết luận nền tảng: “Nếu các ông hiểu được ý nghĩa của câu này: ‘Ta muốn lòng nhân từ, chứ đâu cần lễ tế,’ ắt các ông sẽ chẳng lên án kẻ vô tội.” Đây là lời trích từ ngôn sứ Hôsê (6,6), nhấn mạnh rằng Thiên Chúa ưu tiên tình yêu thương và lòng trắc ẩn hơn mọi hy lễ hay việc giữ luật hình thức. Mục đích của mọi luật lệ là hướng con người đến tình yêu Thiên Chúa và tình yêu tha nhân. Nếu việc giữ luật lại cản trở tình yêu, thì đó là một sự bóp méo ý muốn của Thiên Chúa. Lòng nhân từ phải là căn bản cho mọi phán đoán và hành xử của chúng ta đối với anh em, hơn là chỉ xét đoán họ theo những việc bên ngoài.

Hơn thế nữa, Đức Giêsu mạc khải chính Ngài là Đấng cao trọng hơn Đền thờ và là “Chúa” của ngày Sabát. Ngài mạc khải chính mình như là sự sống viên mãn và là cùng đích của giới luật ngày Sabát. Ngài đưa ngày Sabát đến viên mãn. Ngài mặc cho ngày đó một ý nghĩa tương quan với con người do ân sủng và tình thương của Thiên Chúa: “Ngày Sabát được lập ra vì con người, chứ không phải con người vì ngày Sabát” (Mc 2,27).

Điều này có ý nghĩa cách mạng:

Chúa Giêsu là cùng đích của luật: Luật lệ không phải là cùng đích, mà là phương tiện để đưa con người đến với Chúa. Khi chính Chúa Giêsu hiện diện, Ngài là sự sống viên mãn mà luật pháp hướng tới.

Luật được ban vì tình thương: Ngày Sabát và mọi giới luật khác được Thiên Chúa ban ra không phải để trói buộc hay đè nặng con người, mà là để bảo vệ và phát triển sự sống của con người, để con người được hưởng nếm tự do và tình yêu trong Ngài. Nó là một hồng ân của Thiên Chúa, chứ không phải là một gánh nặng.

Sự sống có giá trị cao hơn luật hình thức: Để chứng minh điều đó, Chúa đã chữa người bại tay trong ngày Sabát (Mt 12,9-14). Việc làm phúc, cứu người, trả lại sự sống cho con người là việc đẹp lòng Chúa hơn mọi sự giữ luật cách cứng nhắc. Qua đó, Chúa Giêsu dạy chúng ta dùng ngày Chúa Nhật – Sabát mới trong mầu nhiệm Phục sinh, để thờ phượng Chúa và phục vụ anh chị em, làm cho anh em sống triển nở trong ơn thánh. Ngày Chúa Nhật là ngày chúng ta mừng Chúa Kitô phục sinh, là ngày của sự sống mới, của ân sủng và tình yêu.

Ngày Chúa Nhật không chỉ là ngày để nghỉ ngơi khỏi công việc thể lý, mà còn là ngày để nghỉ ngơi trong Chúa, để tâm hồn được bồi dưỡng qua Thánh Lễ, Lời Chúa và các Bí Tích. Đó là ngày để chúng ta dành thời gian cho gia đình, cho cộng đoàn, và đặc biệt là để thực thi lòng bác ái. Một ngày Chúa Nhật trọn vẹn không chỉ có việc tham dự Thánh Lễ, mà còn có những hành động yêu thương cụ thể đối với những người xung quanh. Nếu chúng ta chỉ giữ Chúa Nhật theo hình thức, đi lễ cho có lệ mà lòng không mở ra cho Chúa và cho tha nhân, thì chúng ta cũng đang rơi vào tinh thần vụ luật của người Biệt Phái.

Bài Tin Mừng hôm nay là một lời nhắc nhở mạnh mẽ và sâu sắc về ý nghĩa đích thực của luật lệ Thiên Chúa. Luật lệ được ban ra không phải để chúng ta bị gông cùm, mà để chúng ta sống trong tự do và tình yêu. Nó không phải là một danh sách các điều phải làm một cách cứng nhắc, mà là một lời mời gọi để chúng ta sống trọn vẹn hơn trong mối tương quan với Thiên Chúa và với tha nhân.

Chúng ta hãy quyết tâm vâng lời Chúa và tha thiết cầu nguyện cho mọi Kitô hữu hiểu ý nghĩa của ngày Chúa Nhật – Sabát của Kitô giáo.

Vượt qua tinh thần vụ hình thức: Xin Chúa giúp chúng ta vượt qua tinh thần vụ hình thức trong đời sống đức tin. Đừng để những quy tắc bên ngoài làm lu mờ đi tình yêu và lòng nhân từ. Hãy đặt tình yêu làm căn bản cho mọi phán đoán và hành động của chúng ta.

Nuôi dưỡng lòng nhân từ: Xin Chúa cho chúng ta tâm hồn nhân từ như Chúa để biết đối xử với người khác mỗi ngày một tốt đẹp hơn. Hãy mở mắt để nhìn thấy nhu cầu của anh chị em, mở lòng để cảm thông, và mở tay để giúp đỡ.

Đặt Chúa Giêsu làm chủ cuộc đời: Hãy nhìn nhận Chúa Giêsu là Đấng làm chủ mọi sự, kể cả ngày Chúa Nhật của chúng ta. Hãy để Ngài hướng dẫn chúng ta cách sử dụng ngày này một cách ý nghĩa nhất, để thực sự nghỉ ngơi trong Ngài và sống trọn vẹn tinh thần của tình yêu.

Ngày Chúa Nhật là một hồng ân. Đó là ngày để chúng ta được phục hồi, được bồi dưỡng tâm linh, và được trở về với nguồn mạch của sự sống là Thiên Chúa. Khi chúng ta sống ngày Chúa Nhật với tinh thần nhân từ, tình yêu thương, và sự tự do của con cái Thiên Chúa, thì đó không còn là một gánh nặng, mà là một niềm vui, một nguồn ân sủng tuôn trào trong cuộc đời chúng ta.

Nguyện xin Chúa Thánh Thần soi sáng và hướng dẫn chúng ta, để mỗi ngày Chúa Nhật và mọi ngày trong đời, chúng ta đều sống trong ân sủng và tình thương của Chúa, làm chứng cho Ngài bằng chính đời sống của mình. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

TINH THẦN CỦA LỀ LUẬT: HƠN CẢ CHỮ VIẾT, HƠN CẢ HÌNH THỨC

Bài Tin Mừng hôm nay, trích từ sách Matthew, chương 12, từ câu 1 đến câu 8, đưa chúng ta vào một cuộc tranh luận kinh điển giữa Chúa Giêsu và những người Biệt phái về luật ngày Sa-bát. Đây không chỉ là một cuộc tranh cãi về chi tiết lề luật, mà là một cuộc va chạm giữa hai tinh thần hoàn toàn khác biệt: tinh thần vụ hình thức và tinh thần của lòng nhân từ, tình yêu thương.

Chúa Giêsu và các môn đệ của Ngài đang đi ngang qua cánh đồng lúa vào ngày hưu lễ, ngày Sa-bát. Các môn đệ đói bụng, liền bứt gié lúa để ăn. Một hành động tưởng chừng rất đỗi bình thường, hợp lẽ tự nhiên, nhưng lập tức bị những người Biệt phái lên tiếng chỉ trích. Họ trách môn đệ Chúa Giêsu không giữ ngày hưu lễ, vì hành động bứt lúa ăn được coi là một dạng “hái lượm” hay “xay xát” – những việc bị cấm làm trong ngày Sa-bát theo cách giải thích khắt khe của họ.

Những người Biệt phái chỉ xét trên mặt chữ của bản luật, mà hoàn toàn không nhìn thấy nhu cầu cơ bản của anh em mình – những người môn đệ đang đói. Đối với họ, việc giữ đúng hình thức của luật quan trọng hơn cả sự sống và nhu cầu của con người. Nhưng Chúa Giêsu muốn mặc khải một chân lý quan trọng: Luật được Thiên Chúa ban hành không phải để gò ép con người, không phải để trở thành gánh nặng, mà là để thăng tiến con người, giúp con người đi trên con đường ngay thẳng, con đường dẫn đến sự sống và hạnh phúc. Vì thế, phục vụ con người đúng lý, đúng cách, thể hiện lòng bác ái, chính là thi hành luật một cách trọn hảo nhất. Do đó, Chúa Giêsu đã thẳng thắn tuyên bố với người Biệt phái, trích lời Ngôn sứ Hôsê: “Ta chuộng nhân nghĩa chứ không phải lễ tế.”

Chúng ta hãy nhìn lại bối cảnh của Lề Luật trong Do Thái giáo thời đó. Bộ luật mà người Do Thái nhận tại núi Sinai khi Chúa truyền cho Môsê ban đầu chỉ có 10 điều răn – Thập Giới, là những kim chỉ nam nền tảng cho mối tương quan với Thiên Chúa và với tha nhân. Tuy nhiên, theo thời gian, những giới răn này đã được các luật sĩ, kinh sư giải thích cách tỉ mỉ, chi tiết đến từng ngóc ngách nhỏ nhặt trong sách Lêvi và Đệ nhị luật, biến chúng thành hơn 500 điều phức tạp.

Một trong những điều quan trọng nhất là ngày nghỉ Sa-bát, thuộc giới răn thứ ba trong Thập điều. Ngày này được tuân giữ với sự chi tiết, cặn kẽ đến mức cực đoan. Ví dụ, không được đi quá một quãng đường nhất định, không được nhóm lửa, không được nhổ một sợi cỏ, và việc bứt bông lúa ăn cũng bị coi là phạm luật. Nếu ai phạm vào những điều này, có thể bị ném đá đến chết.

Thực ra, khi ban bố Lề Luật, Thiên Chúa muốn sự yêu mến và tự nguyện từ con người. Luật là biểu hiện của tình yêu Thiên Chúa, hướng dẫn con người sống trong tình yêu. Nhưng dần dà, những luật lệ này được giải thích quá tỉ mỉ đến cả những chi tiết nhỏ nhặt, đã làm biến chất tinh thần của Lề Luật. Để rồi, các tiến sĩ, luật sĩ, biệt phái – những người được coi là am tường luật pháp – lại sinh ra vụ luật, tức là chỉ chú trọng vào hình thức bên ngoài, vào việc tuân thủ cách máy móc. Họ thậm chí còn dùng luật làm thứ bình phong che chắn và làm lợi cho họ, biến luật thành công cụ để phô trương sự thánh thiện giả tạo của mình, để kiểm soát và xét đoán người khác.

Còn dân chúng thì sao? Họ cảm thấy nặng nề, bị đè nén dưới gánh nặng của vô số luật lệ. Thay vì yêu mến và tự nguyện tuân giữ, họ chỉ giữ vì buộc phải giữ, vì sợ hãi án phạt. Và thế là, luật trở thành gánh nặng đè trên vai họ, tước đi niềm vui sống và sự tự do của con cái Thiên Chúa (theo ý của Hiền Lâm).

Câu chuyện hôm nay cũng phơi bày một thái độ rất đáng suy nghĩ của những người Biệt phái. Có thể ví họ như những “paparazzi” – theo tiếng Ý là tên gọi những tay chuyên rình chụp hình lén những nhân vật nổi tiếng để gây xì-căng-đan. Người Biệt phái này hẳn cũng đóng vai paparazzi, đeo bám theo Chúa Giêsu và các môn đệ bén gót, rình rập từng hành động nhỏ nhất của các ông, chỉ để tìm cách bắt gặp các ông bứt lúa ăn trong ngày Sa-bát. Một việc họ bảo là không được phép làm trong ngày hưu lễ.

Thế là họ có cớ để “kiếm chuyện” với Chúa Giêsu, để tìm lỗi mà lên án Người. Mang sẵn một định kiến đầy ác ý, tìm cách bắt lỗi người khác như thế là tự bít kín mọi ngõ ngách để cảm thông, để nhìn thấy nhu cầu và sự vô tội của người khác. Đồng thời, nó biến lề luật – một hồng ân để hướng dẫn con người – trở thành công cụ săn lùng và kết án người khác (theo ý của “5 phút Lời Chúa”). Thái độ này là sự đối lập hoàn toàn với tinh thần của Lề Luật Thiên Chúa.

Hôm nay, trước cảnh các môn đệ Chúa Giêsu đói bụng, bứt mấy bông lúa vò nát để ăn, nhân cơ hội này người Biệt phái bắt bẻ Chúa Giêsu về luật Sa-bát. Chúa Giêsu, bằng sự khôn ngoan và quyền năng của mình, đã không chỉ trả lời mà còn mặc khải hai điểm cốt yếu về Tinh thần của Lề Luật và chính Ngài:

Chúa Giêsu khẳng định một cách mạnh mẽ rằng: “Nếu các ông hiểu được ý nghĩa của câu này: ‘Ta muốn lòng nhân từ, chứ đâu cần lễ tế, ắt các ông sẽ chẳng lên án kẻ vô tội” (trích Hôsê 6,6).

Lời này cho thấy rõ ràng: Người Biệt phái đã chú tâm đến hình thức của luật đến nỗi quên đi bản chất của luật là bác ái yêu thương. Họ sẵn sàng để người khác đói khát, đau khổ chứ không thà lỗi luật theo cách giải thích cứng nhắc của họ. Nhưng Chúa Giêsu dạy rằng: Luật là để cứu sống chứ không phải để giết chết. Mục đích của mọi lề luật, mọi quy định, mọi việc đạo đức là để phục vụ con người, để con người được sống dồi dào trong tình yêu Thiên Chúa.

Họ vốn chủ trương là hassidim, nghĩa là giữ luật cách khắt khe, nên khi bắt bẻ Chúa Giêsu, họ ngầm ý đề cao mình và che giấu sự giả hình của mình. Họ xem luật như cứu cánh và bắt buộc Thiên Chúa phải theo ý họ mà thưởng công cho họ. Trong khi luật chỉ là dẫn đường, còn cùng đích phải là Thiên Chúa, là tình yêu.

Lòng nhân từ phải là căn bản cho mọi phán đoán của chúng ta đối với anh em. Chúng ta cần phải hành xử theo lòng nhân từ này hơn là chỉ xét đoán anh em qua những việc bên ngoài, qua những sự tuân thủ hình thức. Điều này đặc biệt quan trọng trong đời sống Giáo Hội và trong cộng đoàn của chúng ta. Chúng ta có đang dùng lòng nhân từ để nhìn nhận người khác không, hay chúng ta cũng đang dùng những quy tắc, những “lề luật” của riêng mình để đánh giá và kết án anh chị em?

Cuộc tranh luận của Chúa Giêsu đều được trình thuật đầy đủ trong các Tin Mừng Nhất lãm (Mt, Mc, Lc), nhưng nơi Tin Mừng Mátthêu, tác giả lưu ý đặc biệt đến quyền hành tuyệt đối của Chúa Giêsu.

Trả lời cho thắc mắc của những người Biệt phái tại sao các môn đệ Ngài không giữ luật hưu lễ, Chúa Giêsu nhắc lại hai tiền lệ trong Cựu Ước:

Việc vua Đavít và những người tùy tùng khi đói, tức khi khẩn thiết, đã ăn bánh tiến – loại bánh chỉ dành cho các tư tế trong Đền Thờ (1 Sm 21,2-7). Hành động này, tuy không theo luật, nhưng đã được chấp nhận vì hoàn cảnh khẩn cấp.

Việc các tư tế trong Đền thờ không nghỉ ngày hưu lễ mà vẫn làm việc tế tự, và họ không mắc tội. Công việc phục vụ Thiên Chúa trong Đền Thờ được phép diễn ra ngay cả trong ngày Sa-bát.

Từ đó, Chúa Giêsu kết luận một cách hùng hồn: “Tôi nói cho các ông hay: ở đây còn có Đấng cao trọng hơn Đền thờ nữa.” (Mt 12,6). Chúa Giêsu chính là Đấng cao trọng hơn Đền Thờ, Người là Đấng Thiên Sai, là Chúa của ngày Sa-bát. Mọi lề luật đều phải quy hướng về Người, và Người có quyền trên mọi lề luật. Khi Người hiện diện, mọi hình thức, mọi nghi lễ đều phải nhường chỗ cho sự gặp gỡ với chính Người.

Cuối cùng, Chúa Giêsu muốn dạy chúng ta một chân lý: Lề luật tối thượng chính là lòng “nhân hậu”. Để bảo vệ con người, để xã hội tiến triển trật tự, cần phải có luật lệ. Luật lệ là cần thiết để duy trì trật tự và công bằng. Nhưng nếu những luật lệ đó trở thành bất nhân, không bảo vệ con người, không đem lại hạnh phúc cho con người, mà ngược lại, lại đè nén, kìm kẹp, thì cần phải xem xét lại, thậm chí cần phải phá bỏ hoặc điều chỉnh chúng để chúng phục vụ đúng mục đích là tình yêu và sự sống.

Thờ phượng Chúa là điều phải làm. Nhưng nếu vì lề luật mà bất nhân, nếu vì tuân thủ hình thức mà thiếu lòng thương xót, thì Chúa không ưng nhận. Chúa khẳng định một lần nữa: “Ta muốn lòng nhân chứ không cần hy lễ”. Lời này tóm kết toàn bộ bài học. Lòng nhân hậu là lề luật tối thượng, là tinh thần sống động mà mọi lề luật khác phải quy phục. Đó là lề luật của Nước Trời, lề luật của chính Thiên Chúa.

Bài Tin Mừng hôm nay là một lời nhắc nhở mạnh mẽ cho mỗi người chúng ta, đặc biệt trong đời sống đức tin. Chúng ta có đang bị mắc kẹt trong tinh thần vụ hình thức không? Chúng ta có đang dùng lề luật để xét đoán người khác, để nâng cao mình và hạ thấp anh chị em không? Hay chúng ta đang sống lề luật với một trái tim nhân từ, một tinh thần bác ái, một tình yêu chân thành?

Xin Chúa Giêsu, Đấng là hiện thân của lòng nhân từ và tình yêu thương, giúp con vượt qua được tinh thần vụ hình thức trong đời sống đức tin. Xin thương ban cho con một tâm hồn nhân từ yêu thương như Chúa, để con biết cảm thông và đối xử với anh chị em chung quanh mỗi ngày một tốt đẹp hơn. Xin cho con luôn nhớ rằng mục đích của mọi lề luật là tình yêu, và rằng chỉ trong tình yêu, con mới thực sự làm hài lòng Chúa và sống trọn vẹn ơn gọi làm Kitô hữu của mình. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

LUẬT TÌNH YÊU: SỨC MẠNH GIẢI PHÓNG TÂM HỒN

Trong cuộc sống thường ngày, chúng ta thường được dạy dỗ và khuyến khích tuân thủ các quy tắc, luật lệ. Từ những quy định giao thông đến các điều khoản trong công việc, hay thậm chí là những phong tục, tập quán trong xã hội, tất cả đều được xem là cần thiết để duy trì trật tự và sự hài hòa. Tuy nhiên, đôi khi, sự tuân thủ luật lệ một cách mù quáng hoặc quá khắt khe có thể khiến chúng ta bỏ quên đi những giá trị căn bản hơn, đặc biệt là tình yêu thương và lòng nhân đạo.

Lời Chúa hôm nay đưa chúng ta đến một cuộc đối đầu điển hình giữa sự cứng nhắc của lề luật và sự linh hoạt của tình yêu. Đức Giêsu bị những người biệt phái kết án vì chuyện các môn đệ Ngài bứt lúa trong ngày Sa-bát:

“Khi ấy vào ngày Sa-bát, Đức Giêsu đi băng qua một cánh đồng lúa; các môn đệ thấy đói và bắt đầu bứt lúa ăn. Những người Pha-ri-sêu thấy vậy, mới nói với Đức Giêsu: “Ông coi, các môn đệ ông làm điều không được phép làm trong ngày Sa-bát!” (Mt. 12, 1-2).

Thực ra, điều mà các người biệt phái trách không phải vì họ đói mà bứt lúa để ăn (x. Đnl 23,26; luật cho phép ăn lúa nơi đồng của người khác), nhưng vì họ đã làm việc trong ngày hưu lễ (x. Xh 34, 21; cấm gặt lúa trong ngày Sa-bát: người biệt phái quá vụ luật đã coi việc bứt vài bông lúa có nghĩa là gặt lúa!). Đây là một sự hiểu biết lề luật một cách quá ư chi li, cứng nhắc, bỏ qua hoàn cảnh cụ thể và nhu cầu của con người.

Trong câu chuyện này, điểm mấu chốt nằm ở câu trả lời của Chúa Giêsu khi Ngài trích lời ngôn sứ Hôsê: “Ta muốn tình thương chứ không màng hy lễ” (Hôsê 6,6; Mt 12,7). Lời này như một tia sét đánh thẳng vào sự giả hình, vụ luật của những người biệt phái, đồng thời mở ra một chân trời mới về ý nghĩa đích thực của lề luật.

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau suy gẫm về vụ việc này, không chỉ để hiểu rõ quan điểm của Chúa Giêsu về luật lệ, mà còn để tự vấn: đâu là những “luật lệ” trong cuộc đời chúng ta, dù là do người khác đặt ra hay do chính mình áp đặt, đang ngăn cản chúng ta thực thi lòng nhân từ, yêu thương, và sống một cuộc đời Kitô hữu đúng nghĩa?

Vụ việc này là một minh họa rõ ràng cho thấy Luật (“ách”) của người biệt phái do không có tình thương trong đó nên đã trở thành nặng nề như thế nào. Những người biệt phái, với sự hiểu biết chi li về Lề Luật Môsê và các truyền thống của tiền nhân, đã biến Lề Luật thành một hệ thống phức tạp và nặng nề, đánh mất đi ý nghĩa ban đầu của nó là sự hướng dẫn con người đến với Thiên Chúa và tha nhân.

Họ không hề quan tâm đến cơn đói của các môn đệ, mà chỉ rình mò xem các ông có làm gì phạm đến luật không để mà kết án. Điều này cho thấy sự lạnh lùng đến đáng sợ của một tâm hồn bị bao bọc bởi sự vụ luật.

Họ không nhìn thấy con người, chỉ nhìn thấy quy tắc. Cơn đói của các môn đệ là một thực tế hiển nhiên, một nhu cầu sinh tồn cơ bản. Thế nhưng, trong mắt những người biệt phái, điều đó hoàn toàn bị che lấp bởi cái gọi là “việc làm trong ngày Sa-bát”.

Họ ưu tiên hình thức hơn nội dung. Đối với họ, việc giữ gìn một quy định nhỏ nhặt (bứt vài bông lúa bị coi là gặt lúa) quan trọng hơn việc thể hiện lòng trắc ẩn, lòng thương xót đối với người đang đói.

Chính sự thiếu vắng tình thương đã biến những điều nhỏ nhặt, vô hại trở thành cái cớ để kết án. Khi không có tình thương, mọi sở hữu nhỏ nhoi của anh chị em tôi, mọi sai sót dù là vô tình, mọi hành động không đúng theo “quy tắc” của tôi đều có thể bị tôi kết án một cách không thương tiếc. Ngược lại, khi đã thương thì tôi có thể thông cảm cho những sai lầm đó một cách dễ dàng. Tình yêu có sức mạnh bao dung, tha thứ và nhìn thấy điều tốt đẹp ngay cả trong những thiếu sót.

Qua vụ việc này, Chúa cũng dạy ta đừng xét đoán người khác một cách “lý thuyết”, mà phải để ý đến hoàn cảnh nữa. Những người biệt phái là những bậc thầy về lý thuyết Lề Luật. Họ có thể trích dẫn từng câu, từng chữ, từng chi tiết nhỏ. Nhưng họ lại thiếu đi sự nhạy cảm, thiếu đi cái nhìn thực tế về hoàn cảnh của con người.

Câu chuyện về Khổng Tử và Nhan Hồi là một minh chứng hùng hồn cho chân lý này. Khổng Tử, bậc thầy về đạo đức, về lý thuyết nhân luân, đã chứng kiến Nhan Hồi, người học trò tín cẩn nhất của mình, ăn vụng cơm. Chỉ bằng mắt thường, bằng sự suy đoán lý thuyết, Khổng Tử đã kết luận: “Người học trò tín cẩn nhất của Ta lại là kẻ ăn vụng.” Niềm tin đã bị lung lay, và một sự hiểu lầm nghiêm trọng đã nảy sinh.

Thế nhưng, khi Nhan Hồi giải thích sự thật: “Dạ nồi cơm này không sạch. Khi cơm vừa chín con mở vung ra xem thử. Chẳng may một cơn gió tràn vào. Bồ hóng và bụi rơi xuống làm bẩn nồi cơm. Sau đó con xới cơm bẩn ra định vất đi. Nhưng nghĩ rằng cơm ít mà anh em thì đông. Cho nên con đã ăn phần cơm ấy. Thưa Thầy như vậy là hôm nay con đã ăn cơm rồi,” mọi thứ trở nên rõ ràng. Hành động tưởng chừng là ăn vụng lại là một nghĩa cử hy sinh, một hành động của lòng yêu thương và tiết kiệm cho anh em.

Khổng Tử đã than rằng: “Chao ôi! Thế ra trên đời này có những việc chính mắt mình trông thấy rành rành mà vẫn không hiểu được đúng sự thật. Suýt nữa Khổng Tử này trở thành kẻ hồ đồ.” Lời than này không chỉ của Khổng Tử mà còn của bất kỳ ai trong chúng ta, khi chúng ta vội vàng kết luận, vội vàng xét đoán người khác chỉ dựa trên vẻ bề ngoài, trên những quy tắc khô khan, mà không chịu tìm hiểu hoàn cảnh, không chịu đặt mình vào vị trí của người khác.

Ngược lại với sự vụ luật của người biệt phái, Chúa Giêsu công bố một nguyên tắc tối thượng: “Ta muốn lòng nhân từ, chứ không muốn hy lễ” (Mt 12,7).

Lời này của Chúa Giêsu, trích từ ngôn sứ Hôsê, đã đi thẳng vào trọng tâm của vấn đề. Thiên Chúa không màng đến những của lễ hy sinh, những nghi thức bề ngoài nếu chúng không xuất phát từ một trái tim đầy lòng nhân từ, đầy tình yêu thương. Ngài muốn một tình yêu chân thành, một lòng trắc ẩn cụ thể đối với con người hơn là những lễ vật xa hoa hay những hành vi tuân thủ luật lệ một cách máy móc.

Chúa Giêsu muốn tôi lấy lòng nhân từ mà đối xử với anh chị em. Đó chính là của lễ quý hơn mọi của lễ khác mà tôi có thể dâng lên cho Chúa. Của lễ đẹp lòng Chúa nhất không phải là những gì chúng ta dâng trên bàn thờ, mà là cách chúng ta đối xử với nhau, với những người nghèo đói, khốn khổ, những người bị bỏ rơi. Khi chúng ta thực thi lòng nhân từ, chúng ta đang trở nên giống Thiên Chúa, Đấng là tình yêu.

“Con người cũng là chủ của ngày Sa-bát”: Câu nói này của Chúa Giêsu là một sự giải phóng vĩ đại. Nó khẳng định rằng lề luật được đặt ra để phục vụ con người, để giúp con người đạt được sự viên mãn trong tình yêu Thiên Chúa và tha nhân, chứ không phải để trói buộc hay áp bức con người. Tôi phải giữ luật vì Chúa chứ không phải vì luật. Điều này có nghĩa là động lực để chúng ta tuân giữ luật lệ phải là tình yêu đối với Chúa, chứ không phải sự sợ hãi hình phạt hay sự tuân thủ hình thức.

Khi chúng ta tuân giữ luật vì tình yêu Chúa, vì muốn làm đẹp lòng Ngài, thì mọi điều luật sẽ trở nên nhẹ nhàng, êm ái, như ách của Chúa Giêsu vậy. Chúng ta không còn cảm thấy bị gò bó, mà cảm thấy tự do trong việc sống theo ý Chúa.

Hình ảnh cái bóng đổ dài là một phép ẩn dụ tuyệt vời để minh họa cho sự thay đổi nhận thức mà Chúa Giêsu muốn chúng ta có được.

“Tôi đứng đó dưới ánh mặt trời. Trước mặt tôi bóng đen đổ dài phía sau trên nền đất. Tôi chợt nghĩ: Mặt trời sao đen thế!” Đây là trạng thái của một người chỉ nhìn vào khía cạnh tiêu cực, chỉ nhìn vào những gì khó khăn, những luật lệ cấm đoán. Ánh sáng của sự thật, của tình yêu bị che khuất bởi những “bóng đen” của sự lo sợ, của những quy tắc cứng nhắc, của những định kiến.

“Xoay người 180 độ, cái bóng vẫn đổ dài phía sau trên nền đất. Nhưng trước mặt tôi Mặt trời bừng sáng rực rỡ.” Đây là hành động của sự thay đổi tâm trí, của sự hoán cải. Khi chúng ta thay đổi góc nhìn, thay đổi thái độ, đặt tình yêu làm trung tâm, chúng ta sẽ thấy ánh sáng của Chúa rực rỡ, dù những khó khăn hay “bóng đen” vẫn còn đó. Cái bóng của sự vụ luật, của sự ích kỷ vẫn hiện hữu, nhưng nó không còn là cái chi phối, vì giờ đây chúng ta đang đối mặt với “Mặt trời bừng sáng rực rỡ” của tình yêu Thiên Chúa.

Lời Chúa hôm nay hé mở cho tôi lối sống mới, lối sống tự do của lòng nhân từ, không sợ hãi, không hình thức nệ luật. Đây là con đường mà Chúa Giêsu mời gọi chúng ta đi theo.

Tự do: Không phải là sự vô kỷ luật, mà là sự tự do được giải phóng khỏi gánh nặng của lề luật hình thức, để sống trọn vẹn trong Luật Tình Yêu.

Lòng nhân từ: Là kim chỉ nam cho mọi hành động, vượt lên trên mọi quy tắc khô khan.

Không sợ hãi: Không sợ bị kết án bởi những người vụ luật, không sợ phải đi ngược lại với đám đông nếu điều đó là vì tình yêu và sự thật.

Không hình thức nệ luật: Không đặt nặng những nghi lễ bề ngoài mà quên đi ý nghĩa sâu sắc bên trong.

Lạy Chúa, bước vào đời con phải chấp nhận luật chơi của cuộc sống. Chúng ta không thể sống mà không có luật lệ. Luật lệ là cần thiết để duy trì trật tự và công bằng xã hội. Xin cho con luôn ý thức luật lệ chỉ là phương thức để con sống hoàn thiện và là cầu nối để con đến với Thiên Chúa và tha nhân. Đây là lời nguyện quan trọng. Luật không phải là cùng đích, mà là phương tiện. Mục đích cuối cùng là tình yêu: tình yêu với Thiên Chúa và tình yêu với anh chị em. Khi chúng ta hiểu được điều này, chúng ta sẽ sống luật cách trọn vẹn nhất, không phải như một gánh nặng mà như một con đường dẫn đến sự sống và tình yêu.

Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta một lần nữa chiêm nghiệm về ý nghĩa đích thực của lề luật và tình yêu. Hãy tự vấn: Chúng ta có đang bị những “luật lệ” vô hình nào đó trói buộc, khiến chúng ta bỏ qua những nhu cầu căn bản của anh chị em xung quanh? Chúng ta có đang quá vụ luật trong cách xét đoán người khác, hay chúng ta đủ nhân từ để thông cảm và tha thứ?

Hãy xin Chúa ban cho chúng ta một trái tim đầy lòng nhân từ, một tâm hồn tự do khỏi mọi hình thức nệ luật. Để mỗi khi đối mặt với một tình huống, chúng ta không chỉ hỏi “luật cho phép điều gì?”, mà còn hỏi “tình yêu đòi hỏi điều gì?”. Chính trong ánh sáng của lòng nhân từ, chúng ta sẽ tìm thấy sự khôn ngoan đích thực, và có đủ can đảm để “vi phạm” những luật lệ ngăn cản tình yêu, để sống một cuộc đời trọn vẹn theo ý Chúa.

Ước gì mỗi người chúng ta đều trở thành những người dám “bứt lúa” vì tình yêu, những người dám đặt lòng nhân từ lên trên mọi hy lễ, để cuộc đời chúng ta trở thành bằng chứng sống động cho Luật Tình Yêu mà Chúa Giêsu đã đến để mặc khải. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

Lòng Nhân – Linh Hồn Của Đời Sống Đức Hạnh

Trong kho tàng triết lý phương Đông, Đức Khổng Tử đã để lại cho nhân loại một di sản tinh thần quý giá với khái niệm “ngũ thường” – năm đức tính cốt lõi mà một người quân tử cần vun đắp để trở nên trọn vẹn: nhân, lễ, nghĩa, trí, tín. Đứng đầu trong số này, lòng nhân được ngài xem là nền tảng của mọi đức hạnh, là linh hồn của con người chân chính. Ngài khẳng định: “Người quân tử mà bỏ đức nhân thì làm sao được gọi là quân tử? Dù trong một bữa ăn cũng không làm trái điều nhân, dù trong lúc vội vàng cũng theo điều nhân” (Luận Ngữ, IV, 5). Lòng nhân, theo Đức Khổng Tử, không chỉ là một phẩm chất luân lý, mà là cách sống, cách suy nghĩ và hành động thấm đẫm tình người, luôn đặt lợi ích của tha nhân lên trên lợi ích cá nhân. Một người quân tử, dù trong hoàn cảnh nào – từ những khoảnh khắc bình dị như bữa ăn đến những lúc rối bời nhất – cũng không được phép đánh mất lòng nhân. Đây là nguyên tắc bất biến, là kim chỉ nam định hướng toàn bộ đời sống của con người hướng thiện.

Cũng trong ánh sáng của Tin Mừng, lòng nhân được Chúa Giêsu đặt ở một vị trí đặc biệt, trở thành trung tâm của giáo huấn Ngài. Hai lần trong Tin Mừng theo thánh Mátthêu, Ngài trích dẫn lời ngôn sứ Hôsê: “Ta muốn lòng nhân, chứ đâu cần lễ tế” (Mt 9,13; 12,7). Lời này không chỉ là một tuyên ngôn, mà là một lời mời gọi sâu sắc, kêu gọi con người vượt qua những hình thức bề ngoài để sống với một trái tim tràn đầy tình thương. Chúa Giêsu không phủ nhận giá trị của các nghi thức tôn giáo hay luật lệ, nhưng Ngài nhấn mạnh rằng mọi luật lệ, mọi nghi lễ chỉ có ý nghĩa khi được thực hiện với lòng nhân. Ngài khuyên chúng ta “học cho biết ý nghĩa” của lời này, bởi đó không phải là một khái niệm dễ dàng nắm bắt. Lòng nhân, trong giáo huấn của Ngài, không chỉ là sự cảm thông hay thương xót, mà là một tình yêu bao dung, sẵn sàng đặt nhu cầu của người khác lên trên những quy tắc cứng nhắc hay lợi ích cá nhân.

Trong bối cảnh Do Thái thời Chúa Giêsu, việc giữ ngày Sabát là một trong những quy định quan trọng nhất của Lề Luật. Theo truyền thống, ngày Sabát là ngày nghỉ ngơi, cấm mọi công việc để tôn vinh Thiên Chúa. Tuy nhiên, người Pharisêu đã biến quy định này thành một gánh nặng, với những cấm đoán chi li đến mức ngột ngạt. Họ coi hành động bứt lúa của các môn đệ Chúa Giêsu trong ngày Sabát là vi phạm luật, tương đương với việc gặt lúa – một công việc bị cấm. Trước lời cáo buộc này, thay vì trách phạt các môn đệ, Chúa Giêsu đã bênh vực họ, mở ra một góc nhìn mới về ý nghĩa của Lề Luật. Ngài đưa ra ví dụ về vua Đavít, người trong cơn đói đã cùng các thuộc hạ ăn bánh thánh hiến – loại bánh chỉ dành riêng cho các tư tế (1 Sm 21,1-6). Hành động của Đavít rõ ràng vi phạm Lề Luật, nhưng được chấp nhận vì nhu cầu chính đáng của con người. Nếu Thiên Chúa đã thông cảm cho Đavít, thì huống chi các môn đệ của Chúa Giêsu, những người bứt lúa vì đói trong khi phục vụ cho Nước Trời.

Chúa Giêsu không dừng lại ở việc biện minh cho các môn đệ. Ngài đi xa hơn khi tuyên bố rằng Ngài là “Chủ của ngày Sabát” (Mt 12,8). Với tư cách là Đấng thiết lập và hoàn thiện Lề Luật, Ngài có quyền xác định ý nghĩa đích thực của ngày Sabát. Ngài không phủ nhận tầm quan trọng của ngày này, nhưng Ngài muốn giải thoát con người khỏi những gánh nặng không cần thiết do sự giải thích cứng nhắc của con người áp đặt. Đối với Chúa Giêsu, Lề Luật phải phục vụ con người, chứ không phải để trói buộc hay làm con người khổ sở. Ngày Sabát được thiết lập để mang lại sự nghỉ ngơi, hạnh phúc và sự kết nối với Thiên Chúa, nhưng nếu việc giữ luật lại khiến con người đói khát hay đau khổ, thì luật đó đã mất đi ý nghĩa ban đầu. Lòng nhân, trong trường hợp này, là sự ưu tiên cho nhu cầu thiết yếu của con người – như cơn đói của các môn đệ – hơn là sự tuân thủ máy móc các quy tắc.

Chúa Giêsu còn chỉ ra rằng chính các tư tế trong Đền Thờ cũng “vi phạm” ngày Sabát khi làm việc phụng sự, chuẩn bị các lễ vật, nhưng họ không bị coi là có tội (Mt 12,5). Nếu các tư tế được phép làm việc vì mục đích thánh thiêng, thì các môn đệ của Ngài, những người đang dấn thân cho sứ vụ Nước Trời, càng có lý do chính đáng hơn để bứt lúa khi đói. Qua đó, Chúa Giêsu làm sáng tỏ một nguyên tắc nền tảng: lòng nhân là linh hồn của mọi luật lệ. Một hành động dù có vẻ vi phạm luật, nhưng nếu được thúc đẩy bởi tình thương và nhu cầu chính đáng, thì không chỉ được Thiên Chúa chấp nhận, mà còn phản ánh đúng ý định của Ngài. Lời Ngài trích từ ngôn sứ Hôsê – “Ta muốn lòng nhân, chứ đâu cần lễ tế” – là một lời nhắc nhở rằng Thiên Chúa không tìm kiếm những nghi thức khô khan hay sự tuân thủ hình thức, mà là một trái tim biết yêu thương, biết đặt con người làm trung tâm.

Lòng nhân, trong giáo huấn của Chúa Giêsu, không đối lập với Lề Luật, mà là sự hoàn thiện của nó. Luật lệ, trong cốt lõi, là biểu hiện của tình yêu thương, vì luật quan trọng nhất mà Chúa Giêsu dạy là “yêu thương Thiên Chúa và yêu thương tha nhân” (Mt 22,37-40). Một người giữ luật với lòng nhân sẽ mang khuôn mặt vui tươi, trái tim rộng mở, và luôn nhạy bén trước những nhu cầu của người khác. Họ không giữ luật để phô trương hay xét đoán, mà để thể hiện tình yêu. Khi yêu thương, con người trở nên “chi li” – không phải chi li trong việc bắt bẻ lỗi lầm của người khác, mà chi li trong việc nhận ra những nhu cầu nhỏ bé của tha nhân. Một ánh mắt buồn, một lời nói cần an ủi, hay một hành động giúp đỡ nhỏ bé – tất cả đều trở thành cơ hội để người có lòng nhân thể hiện tình yêu của mình. Chính tình yêu lớn lao này khiến họ chú ý đến từng chi tiết trong cuộc sống của người khác, để mang lại niềm vui và sự nâng đỡ.

Sự tương đồng giữa giáo huấn của Đức Khổng Tử và Chúa Giêsu về lòng nhân là một điểm gặp gỡ tuyệt đẹp giữa hai truyền thống tâm linh. Đối với Đức Khổng Tử, lòng nhân là nền tảng của đạo làm người, là điều làm nên phẩm giá của một quân tử. Ngài dạy rằng lòng nhân phải được thể hiện trong mọi khía cạnh của cuộc sống, từ những việc nhỏ nhặt như một bữa ăn đến những quyết định lớn lao trong lúc cấp bách. Tương tự, Chúa Giêsu đặt lòng nhân làm trung tâm của đời sống đức tin, nhấn mạnh rằng tình thương phải vượt lên trên mọi nghi thức hay quy tắc. Cả hai đều đồng ý rằng lòng nhân không chỉ là một cảm xúc thoáng qua, mà là một cách sống, một cam kết bền bỉ để đặt con người làm trọng tâm, để nhìn thấy giá trị của mỗi cá nhân và đáp ứng nhu cầu của họ với sự cảm thông và tôn trọng.

Tuy nhiên, Chúa Giêsu còn mang đến một chiều sâu mới cho khái niệm lòng nhân, khi Ngài sống và chết để thể hiện tình yêu ấy. Ngài không chỉ dạy về lòng nhân, mà chính Ngài là hiện thân của lòng nhân qua việc chữa lành người bệnh, tha thứ cho tội nhân, và cuối cùng, hy sinh mạng sống trên thập giá vì nhân loại. Lòng nhân của Ngài không chỉ dừng lại ở việc đáp ứng nhu cầu vật chất, mà còn chạm đến những vết thương sâu kín trong tâm hồn con người, mang lại sự chữa lành và hy vọng. Ngài dạy rằng lòng nhân không chỉ là việc làm điều tốt, mà là việc dám yêu thương đến mức hy sinh chính mình, dám đặt lợi ích của người khác lên trên lợi ích cá nhân, ngay cả khi điều đó đòi hỏi cái giá đắt nhất.

Trong bối cảnh xã hội hôm nay, lời dạy về lòng nhân của Đức Khổng Tử và Chúa Giêsu vẫn mang tính thời sự hơn bao giờ hết. Chúng ta đang sống trong một thế giới đầy cạnh tranh, nơi con người dễ bị cuốn vào vòng xoáy của tham vọng, ích kỷ và sự vô cảm. Những quy tắc, luật lệ, và chuẩn mực xã hội đôi khi được sử dụng để kiểm soát hay xét đoán, thay vì để nâng đỡ và xây dựng con người. Trong một thế giới như vậy, lòng nhân trở thành ánh sáng soi đường, nhắc nhở chúng ta rằng giá trị cao nhất của con người không nằm ở thành công hay quyền lực, mà ở khả năng yêu thương và chia sẻ. Một hành động nhỏ bé như lắng nghe một người đang đau khổ, giúp đỡ một người gặp khó khăn, hay tha thứ cho một lỗi lầm, có thể mang lại sự thay đổi lớn lao, không chỉ cho người nhận mà còn cho chính chúng ta.

Lòng nhân cũng đòi hỏi chúng ta phải có sự nhạy bén thiêng liêng, để nhận ra những nhu cầu ẩn giấu của người khác. Như các môn đệ của Chúa Giêsu, đôi khi chúng ta cần được hướng dẫn để hiểu rằng luật lệ không phải là mục đích cuối cùng, mà chỉ là phương tiện để thể hiện tình yêu. Một người có lòng nhân sẽ không cứng nhắc áp dụng các quy tắc để trừng phạt hay loại trừ, mà sẽ tìm cách sử dụng chúng để mang lại lợi ích cho người khác. Họ sẽ nhìn thấy cơn đói của các môn đệ, nỗi đau của người tội lỗi, hay sự cô đơn của người bị bỏ rơi, và đáp ứng với một trái tim rộng mở. Lòng nhân, vì thế, không chỉ là một đức tính, mà là một lối sống, một cách hiện diện trong thế giới với tình yêu và sự cảm thông.

Để sống lòng nhân, chúng ta cần học cách vượt qua chính mình, vượt qua những cám dỗ của sự tự cao, ích kỷ hay vô cảm. Đức Khổng Tử dạy rằng lòng nhân phải được thực hành mọi lúc mọi nơi, ngay cả trong những khoảnh khắc nhỏ bé nhất. Chúa Giêsu mời gọi chúng ta noi gương Ngài, sống với một tình yêu chi li, chú ý đến từng nhu cầu của tha nhân, và sẵn sàng hy sinh để mang lại niềm vui cho người khác. Hành trình sống lòng nhân không phải lúc nào cũng dễ dàng, vì nó đòi hỏi chúng ta phải chiến đấu với những khuynh hướng tự nhiên của con người, như sự giận dữ, định kiến hay sự thờ ơ. Nhưng chính trong sự dấn thân này, chúng ta tìm thấy ý nghĩa sâu sắc của cuộc sống, và trở thành những chứng nhân sống động của tình yêu Thiên Chúa.

Vì vậy, mỗi chúng ta được mời gọi để nhìn lại trái tim mình và tự hỏi: Tôi có đang sống với lòng nhân như Đức Khổng Tử và Chúa Giêsu đã dạy? Tôi có sẵn lòng đặt nhu cầu của người khác lên trên những quy tắc cứng nhắc hay lợi ích cá nhân? Lòng nhân không phải là một lý tưởng xa vời, mà là một lời mời gọi cụ thể, được thể hiện qua những hành động yêu thương trong cuộc sống hằng ngày. Hãy học cách yêu thương một cách chi li, chú ý đến những nhu cầu nhỏ bé của người xung quanh, và sống với một trái tim rộng mở. Khi chúng ta sống với lòng nhân, chúng ta không chỉ làm đẹp lòng Thiên Chúa, mà còn góp phần xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn, nơi tình yêu và lòng bao dung trở thành ánh sáng dẫn đường cho mọi người. Amen.

Back To Top