GIÁO HỘI CÔNG GIÁO VỚI VẤN NẠN NGHÈO ĐỨC TIN…
10 bài suy niệm Lời Chúa Thứ Ba tuần XI TN (của Lm. Anmai, CSsR)
HÃY YÊU KẺ THÙ – ĐỈNH CAO CỦA TÌNH YÊU KITÔ GIÁO
Theo lẽ tự nhiên và khuynh hướng của bản năng con người, thì “yêu bạn ghét thù” là chuyện dễ hiểu, dễ làm và được chấp nhận rộng rãi. Nó hình thành như một phản ứng phòng vệ: ai đối xử tốt với tôi thì tôi quý mến, ai làm hại tôi thì tôi ghét bỏ. Đó là cách cư xử phổ biến và có vẻ hợp lý. Nhưng Tin Mừng không kêu gọi chúng ta sống hợp lý theo tiêu chuẩn trần gian, mà mời gọi chúng ta sống thánh thiện theo tiêu chuẩn của Thiên Chúa. Đức Giêsu đã công khai bác bỏ lối sống giới hạn ấy khi Người dạy: “Anh em đã nghe luật dạy rằng: hãy yêu người thân cận và hãy ghét kẻ thù. Còn Thầy, Thầy bảo anh em: hãy yêu kẻ thù và cầu nguyện cho những kẻ ngược đãi anh em.” (Mt 5,43-44). Đây là một mệnh lệnh nghịch lý, trái với khuynh hướng tự nhiên, nhưng lại chính là con đường đưa chúng ta đến sự hoàn thiện và đến gần hơn với trái tim Thiên Chúa.
Đức Giêsu không chỉ dạy mà còn sống trọn điều Người rao giảng. Trên thập giá, khi bị treo giữa những lời nhục mạ, đau đớn thể xác và sự phản bội, Người không nguyền rủa, không oán hận, không báo thù, nhưng lại cầu nguyện: “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm” (Lc 23,34). Một lời cầu nguyện phát ra từ cõi lòng đầy yêu thương, không giới hạn. Ngay cả khi bị đối xử cách tàn nhẫn, Người vẫn yêu thương đến cùng. Đó không phải là một cảm xúc thoáng qua, nhưng là một lập trường sống, là lựa chọn dứt khoát của Thiên Chúa đối với nhân loại tội lỗi. Lựa chọn đó được Chúa mời gọi tất cả những ai bước theo Người hãy tiếp nối, như là dấu chỉ của người môn đệ đích thực.
Hãy suy nghĩ: có điều gì cao cả hơn việc yêu một người không xứng đáng được yêu, tha thứ cho một người không hề ăn năn hối lỗi? Có lẽ trong nhân loại, không có hành vi nào làm sáng lên hình ảnh Thiên Chúa nơi con người rõ ràng và mạnh mẽ hơn hành vi yêu kẻ thù. Người ta có thể làm từ thiện, giúp đỡ người nghèo, thăm viếng bệnh nhân, mà không cần phải bước ra khỏi cái tôi của mình. Nhưng yêu kẻ thù là phải hoàn toàn vượt qua chính mình, chấp nhận bị thiệt thòi, bị hiểu lầm, bị phản bội, để có thể mở lòng ra yêu thương như Thiên Chúa. Chỉ khi ấy, người Kitô hữu mới thực sự là ánh sáng, là muối cho trần gian.
Tình yêu kẻ thù không dựa trên cảm xúc, cũng không xuất phát từ việc người kia thay đổi hay xin lỗi. Tình yêu ấy bắt nguồn từ Thiên Chúa, và người môn đệ Chúa chỉ là khí cụ để tình yêu ấy tuôn trào. Như Thánh Tông Đồ Phaolô nói: “Tình yêu Đức Kitô thúc bách tôi” (2 Cr 5,14). Chính tình yêu ấy làm cho người tín hữu có thể yêu mà không cần đáp trả, có thể tha thứ mà không đòi điều kiện, có thể chúc lành thay vì nguyền rủa. Đây không phải là sự thụ động yếu đuối, mà là sức mạnh thiêng liêng phi thường – sức mạnh phá tan mọi hận thù, như ngọn lửa thiêu tan băng giá.
Trong một thế giới mà các xung đột, chiến tranh, bạo lực đang trở nên trầm trọng hơn bao giờ hết, lời mời gọi của Đức Giêsu: “Hãy yêu kẻ thù” trở thành một sứ điệp thời sự, một con đường sống còn. Nếu cứ tiếp tục chọn hận thù, con người sẽ mãi luẩn quẩn trong vòng xoáy bạo lực. Như Đức Giáo Hoàng Phanxicô từng nhấn mạnh: “Bạo lực không chữa lành thế giới, bạo lực chỉ sản sinh thêm bạo lực”. Ngược lại, tha thứ và yêu thương mới là liệu pháp chữa lành tâm hồn, xóa bỏ thành kiến, hàn gắn những đổ vỡ, và mở ra cánh cửa cho một tương lai đầy hy vọng.
Không ai trong chúng ta là không từng bị tổn thương, không từng bị phản bội, không từng chịu những bất công. Nhưng nếu ta để những tổn thương ấy trở thành lý do để thù ghét, thì ta đang trao quyền điều khiển đời mình cho kẻ khác. Chỉ khi biết yêu và tha thứ, ta mới thực sự được tự do. Nelson Mandela, sau 27 năm bị giam cầm, đã không nuôi thù hận mà chọn con đường hòa giải. Ông từng nói: “Khi tôi bước ra khỏi phòng giam, tôi biết nếu không bỏ lại phía sau sự oán hận và cay đắng, thì tôi vẫn còn là tù nhân”. Người Kitô hữu đích thực là người dám bước ra khỏi “nhà tù” của oán hận, để sống đời tự do đích thực trong tình yêu Thiên Chúa.
Có người bảo: “Yêu kẻ thù là không thể”. Thật ra là có thể, nhưng với điều kiện là chúng ta không yêu bằng sức riêng, mà yêu bằng tình yêu của Chúa. Phải thiết lập nền tảng đời sống nội tâm vững vàng, kết hiệp mật thiết với Chúa, thì mới có thể yêu thương như Chúa. Nếu không cầu nguyện, nếu không thấm đẫm Lời Chúa và các bí tích, thì chúng ta sẽ mãi sống theo bản năng tự nhiên. Nhưng nếu để tình yêu Chúa chiếm lấy trái tim mình, chúng ta sẽ có thể nói như thánh Phaolô: “Tôi sống, nhưng không còn là tôi, mà là Đức Kitô sống trong tôi” (Gl 2,20).
Hãy tự hỏi: tại sao ta khó tha thứ? Vì ta còn tự ái, còn giữ mình làm trung tâm. Vì ta chưa thực sự trải nghiệm được ơn tha thứ Chúa dành cho ta. Người chưa cảm nhận mình là tội nhân được tha, thì không thể tha thứ cho người khác. Chính vì thế, cầu nguyện và xét mình hằng ngày là điều thiết yếu. Mỗi lần ta đến gần Chúa, mỗi lần xưng tội, ta phải cảm nhận rằng: “Chúa đã tha cho tôi tất cả”. Và từ đó, mới có thể tha thứ cho tha nhân.
Người yêu kẻ thù không phải là người vô cảm, nhưng là người có trái tim mạnh mẽ nhất. Người ấy dám chấp nhận đau đớn để không gieo đau đớn. Dám hy sinh cái tôi để đem lại bình an. Dám bước vào con đường hẹp, con đường thập giá, con đường của Chúa Giêsu – để cùng Người cứu độ nhân loại. Đó là lý tưởng của Kitô giáo. Đó là chứng tá mạnh mẽ nhất của đức tin.
Nếu mỗi Kitô hữu sống đúng lệnh truyền yêu thương này, thế giới sẽ biến đổi. Gia đình sẽ an hòa. Xã hội sẽ bớt bạo lực. Giáo Hội sẽ trở nên ngọn đèn soi sáng cho nhân loại. Chúng ta hãy bắt đầu từ những điều nhỏ: tha thứ cho một người làm mình tổn thương, không nói xấu, không trả đũa, không tìm cách hạ thấp người khác. Hãy tập chúc lành cho người đã xúc phạm mình. Hãy cầu nguyện cho họ bằng tên, và xin Chúa ban cho họ những điều tốt đẹp. Chính khi ta cầu nguyện, con tim ta được chữa lành. Chính khi ta chúc lành, linh hồn ta được nâng cao.
Trong đời sống thường nhật, sẽ có những người rất khó yêu: người nóng tính, ích kỷ, người phản bội, vu khống, người đã từng làm ta đau đớn. Nhưng chính họ là thước đo cho tình yêu của ta. Yêu người dễ thương là chuyện tự nhiên. Yêu người khó thương mới là Tin Mừng. Và chính họ – những kẻ “làm khổ ta” – lại là những người giúp ta nên thánh nhanh nhất, nếu ta biết yêu họ.
Kết thúc, chúng ta hãy ghi lòng tạc dạ lời của Đức Giêsu: “Anh em hãy nên hoàn thiện như Cha anh em trên trời là Đấng hoàn thiện” (Mt 5,48). Sự hoàn thiện ấy không hệ tại ở những việc làm lớn lao, nhưng ở việc ta có dám yêu như Chúa yêu, tha thứ như Chúa tha, sống như Chúa sống. Con đường ấy không dễ, nhưng là con đường sự sống đời đời. Xin Chúa ban cho mỗi người chúng ta sức mạnh, sự kiên nhẫn, và lòng yêu thương để có thể yêu cả những người làm khổ ta. Vì chỉ có như thế, ta mới thực sự là môn đệ của Chúa, và là ánh sáng giữa thế gian u tối này.
“Hãy yêu kẻ thù”… Đó không chỉ là một lời dạy. Đó là con đường cứu độ.
Lm. Anmai, CSsR
YÊU NHƯ CHA TRÊN TRỜI
“Anh em đã nghe luật dạy rằng: Hãy yêu đồng loại và hãy ghét kẻ thù. Còn Thầy, Thầy bảo thật anh em: hãy yêu kẻ thù và cầu nguyện cho những kẻ ngược đãi anh em.” (Mt 5,43-44)
Yêu kẻ thù – điều này thoạt nghe dường như bất khả thi. Trong cuộc sống, chúng ta thường để đối tượng định hình tình cảm của mình. Gặp người tử tế, ta dễ dàng quý mến. Gặp người hào phóng, ta biết ơn. Gặp người dễ thương, ta mở lòng yêu mến. Ngược lại, khi đối diện với người xấu xa, ta tránh xa; khi gặp người khó ưa, ta khép lòng; khi bị xúc phạm, ta đáp trả bằng sự tức giận hay thù hận. Đó là phản ứng tự nhiên của con người, không có gì đáng ngạc nhiên. Nhưng điều đó cũng cho thấy ta đang để hoàn cảnh, để đối tượng chi phối tình cảm của mình. Ta không thực sự làm chủ trái tim mình.
Để yêu kẻ thù, ta cần một nền tảng vững chắc hơn – một nền tảng không dựa vào phản ứng của người khác, không phụ thuộc vào hoàn cảnh bên ngoài. Nền tảng ấy chính là tình yêu của Thiên Chúa. Khi trái tim ta được lấp đầy bởi tình yêu từ Chúa, ta có thể yêu thương bất chấp mọi rào cản. Dù người đối diện là ai, dù họ đối xử với ta thế nào, dù hoàn cảnh có khắc nghiệt ra sao, ta vẫn có thể yêu. Tình yêu ấy không phải là đáp trả, không phải là phản ứng, nhưng là một sự chủ động, một dòng chảy không ngừng từ trái tim đã được Chúa chạm đến.
Tình yêu này giống như mặt trời, tỏa sáng trên cả người tốt lẫn kẻ xấu; giống như cơn mưa, rơi xuống trên cả người công chính lẫn kẻ bất chính. Đó là tình yêu vô điều kiện, không phân biệt, không giới hạn. Khi Chúa Giêsu mời gọi chúng ta yêu kẻ thù, Người không yêu cầu một điều viển vông, nhưng đang chỉ cho chúng ta cách sống đích thực của con cái Cha trên trời. Chính Thiên Chúa là Đấng “cho mặt trời mọc lên trên kẻ xấu cũng như người tốt, cho mưa xuống trên người công chính cũng như kẻ bất chính” (Mt 5,45). Tình yêu của Chúa không bị ràng buộc bởi hành vi của con người, và Người mời gọi chúng ta sống theo mẫu gương ấy.
Chúa Giêsu không chỉ dạy chúng ta yêu kẻ thù bằng lời nói, mà Người đã sống điều đó bằng chính cuộc đời mình. Trên thập giá, giữa những nhục hình và đau đớn tột cùng, Người vẫn cầu nguyện: “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm” (Lc 23,34). Lời cầu nguyện ấy không chỉ là một hành động tha thứ, mà còn là biểu hiện của một tình yêu vượt trên mọi giới hạn của con người. Người không chờ đợi những kẻ xúc phạm mình thay đổi, không đòi hỏi họ phải xứng đáng với sự tha thứ. Người yêu thương và tha thứ chỉ vì Người là hiện thân của tình yêu Thiên Chúa.
Tình yêu ấy mạnh mẽ, chủ động và không bao giờ cạn kiệt. Đó là tình yêu mà Chúa Giêsu mời gọi chúng ta bước theo. Yêu kẻ thù không có nghĩa là ta phủ nhận nỗi đau mà họ gây ra, không có nghĩa là ta dung túng cái ác. Nhưng yêu kẻ thù là từ chối để hận thù chiếm lĩnh trái tim mình. Là dám cầu nguyện cho họ, hy vọng họ được hoán cải, và tin rằng ơn Chúa có thể làm điều mà con người không thể làm. Đó là một tình yêu tích cực, mạnh mẽ, và đầy hy vọng.
Lịch sử cứu độ tràn đầy những câu chuyện về lòng thương xót và tình yêu vô điều kiện của Thiên Chúa. Hãy cùng chiêm ngắm câu chuyện của vua A-kháp trong Cựu Ước. A-kháp là một vị vua phạm nhiều tội nặng nề, gây ra bao đau khổ và bất công. Nhưng khi được nghe lời sấm của ngôn sứ Ê-li-a, ông đã biết ăn năn, sám hối. Kinh Thánh kể lại: “Khi nghe những lời ấy, vua A-kháp xé áo mình, khoác áo vải bố bám sát vào thịt, ăn chay, nằm ngủ với bao bì và bước đi thiểu não” (1 V 21,27). Phản ứng của Thiên Chúa thật đáng kinh ngạc: “Ngươi có thấy A-kháp đã hạ mình trước mặt Ta thế nào không?… nên Ta sẽ không giáng hoạ trong buổi sinh thời của nó” (1 V 21,29).
Thiên Chúa không ghi nhớ lỗi lầm của A-kháp, không trừng phạt ngay lập tức, nhưng mở rộng lòng thương xót. Điều này cho thấy một Thiên Chúa đầy yêu thương, luôn sẵn sàng tha thứ khi con người biết quay về. Đây chính là mẫu gương cho chúng ta. Tha thứ không phải vì người kia xứng đáng, không phải vì họ đã bù đắp cho những sai lầm, nhưng vì trái tim ta đã được chữa lành và lấp đầy bởi tình yêu của Chúa. Khi ta tha thứ, ta không chỉ giải thoát cho người khác, mà còn giải thoát chính mình khỏi gánh nặng của hận thù.
Một ví dụ khác đến từ Tân Ước, trong thư thứ hai của thánh Phao-lô gửi tín hữu Cô-rin-tô. Ngài kể về cộng đoàn Ma-kê-đô-ni-a, những người dù sống trong cảnh nghèo túng và gian truân, vẫn tràn đầy niềm vui và lòng quảng đại. Họ không chỉ yêu thương bằng lời nói, mà còn bằng hành động cụ thể. Dù bản thân thiếu thốn, họ vẫn tự nguyện quyên góp để giúp đỡ những anh em khác: “Trải qua bao nỗi gian truân, họ vẫn được chan chứa niềm vui; giữa cảnh khó nghèo cùng cực, họ lại trở nên những người giàu lòng quảng đại. Họ đã tự nguyện theo sức họ, và tôi xin làm chứng là quá sức họ nữa; họ khẩn khoản nài xin chúng tôi cho họ được phúc tham dự vào việc phục vụ các người trong dân thánh” (2 Cr 8,2-4).
Câu chuyện của cộng đoàn Ma-kê-đô-ni-a là một minh chứng sống động rằng tình yêu đích thực không phụ thuộc vào hoàn cảnh. Dù nghèo khó, họ vẫn giàu có trong ân sủng, trong lòng quảng đại, và trong tình yêu. Thánh Phao-lô dùng câu chuyện này để khích lệ tín hữu Cô-rin-tô, và cũng để nhắn nhủ chúng ta hôm nay: “Chúa chúng ta,… Người vốn giầu sang phú quý, nhưng đã tự ý trở nên nghèo khó vì anh em, để lấy cái nghèo của mình mà làm cho anh em trở nên giàu có” (2 Cr 8,9). Sự giàu có mà Phao-lô nói đến không phải là của cải vật chất, nhưng là sự phong phú trong tình yêu, trong lòng thương xót, và trong sự dấn thân cho người khác.
Làm thế nào để chúng ta có thể sống được tình yêu như Chúa? Làm thế nào để yêu thương kẻ thù, những người xúc phạm ta, những người làm tổn thương ta? Làm thế nào để trái tim ta không còn bị chi phối bởi phản ứng tự nhiên, nhưng chỉ biết yêu thương vô điều kiện? Câu trả lời nằm ở mối tương quan của chúng ta với Chúa.
Trước hết, để yêu như Chúa, ta phải là người có Chúa. Một người không có Chúa sẽ khó lòng yêu kẻ thù, vì họ chỉ hành động dựa trên cảm xúc và phản ứng tự nhiên. Nhưng một người có Chúa sẽ có một nền tảng tình yêu vững chắc. Họ yêu không phải vì người khác dễ thương, không phải vì người khác xứng đáng, nhưng vì tình yêu của Chúa đang tuôn chảy trong họ. Tình yêu ấy mạnh mẽ hơn mọi tổn thương, lớn lao hơn mọi hận thù, và bền vững hơn mọi thử thách.
Để có Chúa trong đời, chúng ta cần sống kết hiệp với Người mỗi ngày. Cầu nguyện không ngừng là cách để ta mở lòng đón nhận tình yêu của Chúa. Đọc và suy gẫm Lời Chúa giúp ta hiểu rõ hơn về trái tim của Người. Tham dự Bí tích Thánh Thể là cách để ta đón nhận chính Chúa vào lòng, để Người sống trong ta và biến đổi ta. Khi Chúa ngự trị trong trái tim, tình yêu của Người sẽ chữa lành những vết thương, xóa tan những rào cản của ích kỷ, tự ái, và thù hận. Khi đó, ta sẽ yêu được như Chúa yêu, và sự tha thứ sẽ trở thành một phần tự nhiên trong đời sống ta.
Hơn nữa, yêu kẻ thù không có nghĩa là ta chấp nhận cái ác hay để mình trở thành nạn nhân. Yêu kẻ thù là từ chối để trái tim mình bị giam cầm bởi hận thù. Là dám cầu nguyện cho họ, hy vọng họ được hoán cải, và tin rằng ơn Chúa có thể làm điều kỳ diệu. Đó là một tình yêu tích cực, mạnh mẽ, và đầy sức sống. Đó là tình yêu của những người mạnh, những người có Chúa đồng hành.
Trong một thế giới đầy chia rẽ, bất công, và bạo lực, lời mời gọi của Chúa Giêsu vẫn vang vọng: “Hãy yêu kẻ thù và cầu nguyện cho những kẻ ngược đãi anh em” (Mt 5,44). Đây không phải là một lý tưởng viển vông, nhưng là con đường dẫn đến tự do đích thực. Khi ta yêu, ta được giải thoát khỏi xiềng xích của hận thù. Khi ta tha thứ, ta tìm được bình an trong tâm hồn. Khi ta cầu nguyện cho kẻ thù, ta trở nên giống Chúa hơn, trở thành dấu chỉ sống động của tình yêu Người giữa thế gian.
Yêu kẻ thù là một hành trình. Đôi khi, chúng ta sẽ cảm thấy khó khăn, sẽ bị cám dỗ quay về với những phản ứng tự nhiên. Nhưng chính trong những lúc ấy, hãy nhớ rằng chúng ta không đơn độc. Chúa ở cùng ta, và Người ban cho ta sức mạnh để yêu như Người. Hãy xin Người biến đổi trái tim ta, lấp đầy lòng ta bằng tình yêu của Người, và giúp ta sống như những người con đích thực của Cha trên trời.
Chúng ta không thể tự mình yêu như Chúa yêu. Nhưng với Chúa, mọi sự đều có thể. Hãy mở lòng để Người hành động trong ta. Hãy xin Người tuôn đổ tình yêu của Người vào trái tim ta. Hãy để Người hướng dẫn từng bước đi, từng lời nói, từng hành động của ta, để mọi sự đều phản chiếu tình yêu vô điều kiện của Người.
Khi ấy, đời sống của chúng ta sẽ trở thành một bài ca ngợi khen Chúa. Người ta sẽ nhìn vào cách ta yêu thương, cách ta tha thứ, cách ta cầu nguyện
Lm. Anmai, CSe
HOÀN THIỆN TRONG TÌNH YÊU VÀ LÒNG QUẢNG ĐẠI
Có lẽ trong tất cả những lời mời gọi của Tin Mừng, không lời nào khiến con người choáng váng và bối rối bằng câu nói cuối cùng trong bài Tin Mừng hôm nay: “Anh em hãy nên hoàn thiện như Cha anh em trên trời là Đấng hoàn thiện.” Một lời mời gọi dường như vượt ngoài sức người, một lý tưởng mà khi đối chiếu với thực tế mong manh và yếu đuối của chính mình, chúng ta dễ ngã lòng, dễ bỏ cuộc. Nhưng cũng chính vì quá cao cả mà lời mời gọi ấy lại trở thành đích đến cho đời sống Kitô hữu: hoàn thiện trong yêu thương, hoàn thiện trong lòng quảng đại, hoàn thiện như chính Thiên Chúa.
Thánh Phaolô, trong thư gửi tín hữu Côrintô, không chỉ nói về lòng quảng đại của các tín hữu ở Macedonia như một tấm gương, mà còn hướng cộng đoàn tín hữu Côrintô đến một chân lý sâu xa hơn: Đức Giêsu Kitô là mẫu gương tuyệt đối của lòng quảng đại. Ngài đã từ bỏ sự giàu có vinh hiển của trời cao, để bước vào thân phận con người nghèo khó, hầu làm cho chúng ta trở nên giàu có nhờ ân sủng của Người. Quảng đại của Chúa không chỉ là hành vi, nhưng là chính con người của Chúa, là lối sống, là bản chất của tình yêu hy sinh.
Cùng với đoạn thư thánh Phaolô là đoạn Tin Mừng Mátthêu, Chúa Giêsu mạc khải đỉnh cao của tình yêu Kitô giáo: yêu kẻ thù. Nếu trong Cựu Ước, luật “mắt đền mắt, răng đền răng” là một bước tiến so với thời hỗn mang, thì trong Tân Ước, Đức Giêsu nâng tình yêu lên tầm cao mới: yêu không giới hạn, yêu không phân biệt, yêu không chờ đợi đền đáp. Tình yêu ấy đạt đến mức yêu cả những người thù nghịch, những người làm hại, làm khổ, làm tổn thương chúng ta. Đây không còn là sự hoàn thiện theo lối đạo đức thông thường nữa, mà là lối sống của chính Thiên Chúa: “Vì Người cho mặt trời mọc lên soi sáng kẻ xấu cũng như người tốt, và cho mưa xuống trên người công chính cũng như kẻ bất chính.”
Giáo huấn này thật sự đi ngược với lối sống của thế gian, vốn khuyến khích sự trả đũa, sự cứng rắn, sự sòng phẳng. Thế gian dạy rằng yêu ai thì yêu cho đáng, ghét ai thì ghét cho tận. Thế gian tung hô người biết đấu tranh giành quyền lợi cho mình, biết trả thù kẻ xúc phạm đến mình. Nhưng Chúa Giêsu mời gọi đi con đường khác, con đường vượt thắng bản năng, vượt lên sự sòng phẳng, vượt qua cả lý trí khôn ngoan của loài người, để sống yêu thương như chính Thiên Chúa.
Chúng ta thường nghĩ yêu thương kẻ thù là điều bất khả. Nhưng không! Đó là một hành trình, là ơn gọi, là kết quả của đời sống kết hiệp mật thiết với Chúa. Không ai tự nhiên có thể yêu kẻ ghét mình, nếu không được biến đổi trong tình yêu của Thiên Chúa. Chính nhờ kết hợp với Chúa Giêsu, nhờ đón nhận Thánh Thần, nhờ thường xuyên chiêm ngắm thập giá tình yêu của Chúa, chúng ta mới dần dần được biến đổi để sống yêu thương đến mức vô điều kiện.
Hơn thế nữa, việc yêu thương kẻ thù không có nghĩa là chấp nhận sự bất công, hay để người khác tiếp tục xúc phạm mình mà không có giới hạn. Yêu kẻ thù là từ chối để lòng mình bị hận thù điều khiển. Là biết chừa chỗ cho Thiên Chúa xét xử. Là giữ tâm hồn mình thanh thoát, không để cay đắng chi phối, nhưng vẫn sống nhân hậu, cầu nguyện cho kẻ gây đau khổ cho mình được hoán cải và cứu độ. Chính khi làm được như thế, chúng ta mới thật sự sống như con cái Thiên Chúa.
Thánh Phaolô đề cập đến một điều đáng ngưỡng mộ: các tín hữu Ma-kê-đô-ni-a tuy nghèo nàn về vật chất, lại giàu có về lòng quảng đại. Họ không cho của dư thừa, mà “quá sức họ nữa.” Họ không chỉ đóng góp cho xong bổn phận, nhưng “khẩn khoản nài xin được góp phần vào việc phục vụ các người trong dân thánh.” Một tinh thần phục vụ hăng hái, phát xuất từ tấm lòng tự hiến cho Chúa trước tiên, rồi đến việc phục vụ cộng đoàn. Chính vì họ hiến dâng chính bản thân mình cho Chúa, nên việc cho đi vật chất của họ không còn là sự tính toán, mà là hành vi của đức tin, của lòng yêu mến.
Ở đây, chúng ta học được một nguyên tắc sống đạo rất nền tảng: tình yêu Thiên Chúa và tình yêu tha nhân không thể tách rời. Ai thật sự yêu mến Thiên Chúa thì cũng sẽ yêu thương con người. Ai thật sự đặt Chúa làm trung tâm thì không thể sống ích kỷ, không thể thờ ơ với nhu cầu của người khác. Đó là lý do tại sao thánh Phaolô không “ra lệnh” nhưng mời gọi tín hữu Côrintô xét lại “lòng yêu mến của anh em chân thành đến mức nào.” Lòng yêu mến không thể chỉ là cảm xúc hay lời nói, mà phải trở thành hành động cụ thể, đặc biệt trong việc phục vụ và chia sẻ.
Ngày nay, khi nói đến quảng đại, người ta hay nghĩ đến tiền bạc. Nhưng quảng đại không chỉ là vấn đề tài chính. Một nụ cười trong lúc người khác buồn đau cũng là quảng đại. Một ánh mắt cảm thông, một lời khích lệ khi người khác gục ngã, cũng là quảng đại. Đặc biệt trong đời sống hằng ngày, người ta đang rất cần sự quảng đại về sự kiên nhẫn, sự lắng nghe, sự tha thứ. Quảng đại chính là sống không khép kín trong cái tôi của mình, nhưng mở lòng ra đón nhận người khác, hy sinh phần mình vì lợi ích của anh chị em.
Hơn thế nữa, sự quảng đại chỉ thật sự có giá trị khi nó phát xuất từ nội tâm kết hợp mật thiết với Chúa, như các tín hữu Ma-kê-đô-ni-a “tự hiến mình phụng sự Chúa trước.” Nếu không, mọi hành vi cho đi sẽ dễ trở thành sự phô trương, vụ lợi, hay chỉ mang tính xã hội mà không bén rễ sâu nơi đức tin. Và như thế, chúng sẽ không đem lại ơn ích thiêng liêng, cũng không thật sự xây dựng Giáo Hội của Thiên Chúa.
Trong bài Tin Mừng, Chúa Giêsu còn đưa ra một chuẩn mực khác biệt với thế gian: nếu chỉ yêu người yêu mình, chào hỏi người quen biết, thì cũng giống như người ngoại, những người thu thuế. Tình yêu Kitô giáo là tình yêu lạ thường, vượt ra khỏi vòng thân quen, ra khỏi giới hạn của “người dễ mến”. Đó là tình yêu dám bước tới người không đáng yêu, người khó yêu, người gây tổn thương, người đối nghịch. Và để làm được điều đó, cần có ân sủng. Ân sủng là động lực, là nguồn sức mạnh giúp ta yêu như Chúa yêu, tha thứ như Chúa tha thứ, trao ban như Chúa đã trao ban trọn vẹn.
Đỉnh cao của mọi điều Chúa dạy trong Tin Mừng hôm nay chính là lời mời gọi: “Anh em hãy nên hoàn thiện như Cha anh em trên trời là Đấng hoàn thiện.” Lý tưởng ấy không khiến ta tuyệt vọng, nhưng thôi thúc ta không ngừng cố gắng, không ngừng hoán cải, không ngừng vươn lên. Đó là lý tưởng của người môn đệ Chúa Kitô: không hài lòng với mức trung bình, không sống đạo nửa vời, nhưng luôn ước ao được giống Cha trên trời hơn mỗi ngày. Không ai trở nên thánh trong một đêm. Nhưng ai sống kết hiệp với Chúa, ai trung tín với điều nhỏ hằng ngày, thì sẽ được biến đổi từng chút một.
Thánh Antôn, vị tu sĩ đầu tiên sống đời ẩn tu trong sa mạc Ai Cập, cũng đã từng chiến đấu cam go với chính mình để đạt đến mức sống hoàn thiện. Ngài sống nghèo khó, hy sinh, cầu nguyện, và trên hết, ngài sống yêu thương trọn vẹn. Ngài không tranh luận với kẻ đối nghịch, nhưng cầu nguyện cho họ. Ngài không tích trữ của cải, nhưng chia sẻ tất cả. Ngài sống âm thầm, nhưng chính đời sống ấy đã rực sáng tình yêu Thiên Chúa. Ngài trở thành mẫu gương sống động cho lời mời gọi “hãy nên hoàn thiện” của Chúa Giêsu.
Anh chị em thân mến, đời sống đức tin là một hành trình không ngừng nên giống Chúa. Chúng ta không được mời gọi nên hoàn hảo theo kiểu không có khuyết điểm, nhưng nên hoàn thiện trong tình yêu: yêu thương đến mức không phân biệt, không tính toán, không giữ lại điều gì cho mình. Đó là cách chúng ta sống trọn ơn gọi làm con cái Thiên Chúa.
Ước gì trong mỗi Thánh lễ, khi nghe Lời Chúa, khi rước Mình Thánh Chúa, mỗi chúng ta lại thêm một bước gần hơn đến sự hoàn thiện. Ước gì qua mỗi hành vi bác ái, mỗi lời cầu nguyện cho kẻ thù, mỗi sự tha thứ trong âm thầm, chúng ta dần dần được nên giống Chúa Giêsu – Đấng đã hiến cả cuộc đời vì yêu nhân loại. Và ước gì cộng đoàn chúng ta cũng được nên như Hội Thánh Ma-kê-đô-ni-a xưa, là cộng đoàn của niềm vui, của lòng quảng đại, của tình yêu trọn vẹn trong Đức Kitô.
Lm. Anmai, CSsR
HÃY NÊN HOÀN THIỆN NHƯ CHA TRÊN TRỜI
Trong bài Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu mạc khải cho chúng ta một chân lý sống động và đầy thách đố: “Anh em hãy nên hoàn thiện, như Cha anh em trên trời là Đấng hoàn thiện.” Đây không chỉ là một lời kêu gọi, mà là một định hướng sống, một lý tưởng mà người môn đệ Chúa Kitô phải theo đuổi không ngừng. Sống theo Tin Mừng không phải là chọn lấy con đường dễ dàng, thuận tiện, mà là đi theo con đường mà Chúa đã mở ra – con đường của tình yêu vô điều kiện, ngay cả với kẻ thù.
Chúa Giêsu khởi đi từ một nguyên tắc quen thuộc trong Cựu Ước: “Hãy yêu đồng loại và hãy ghét kẻ thù.” Điều này phản ánh một mức độ công bằng căn bản, một thứ đạo đức tự nhiên phổ quát. Tuy nhiên, Ngài không dừng lại ở đó. Chúa Giêsu nâng luân lý Kitô giáo lên tầm cao mới khi mời gọi chúng ta: “Hãy yêu kẻ thù và cầu nguyện cho những kẻ ngược đãi anh em.” Đây là một cuộc cách mạng trong tư tưởng và trong hành động – một lời mời gọi từ bỏ sự trả đũa, vượt qua biên giới của thù hận, để bước vào miền đất của lòng thương xót và tha thứ.
Chúng ta sống trong một thế giới mà hận thù và chia rẽ thường được coi như là phản ứng hợp lý đối với bất công và xúc phạm. “Ăn miếng trả miếng”, “mắt đền mắt, răng đền răng” – đó là cách mà nhiều người chọn để bảo vệ danh dự, quyền lợi, và sự an toàn của mình. Nhưng Chúa Giêsu chỉ cho chúng ta thấy rằng công lý thực sự không hệ tại ở việc trừng phạt, mà là ở khả năng yêu thương, tha thứ, và nâng đỡ người khác, ngay cả khi họ làm tổn thương chúng ta.
Tình yêu mà Chúa Giêsu mời gọi không phải là một cảm xúc nhất thời, nhưng là một hành động ý chí – một quyết định chọn yêu thương thay vì oán hận, chọn tha thứ thay vì trả thù. Đây là tình yêu bắt nguồn từ chính Thiên Chúa – Đấng cho mặt trời mọc lên soi sáng kẻ xấu cũng như người tốt, và cho mưa rơi xuống trên người công chính cũng như kẻ bất chính. Thiên Chúa không phân biệt đối xử trong tình yêu của Người. Người yêu thương tất cả – kể cả những người phản bội, xúc phạm, và khước từ Người. Và chính vì thế, Ngài mời gọi chúng ta bước vào cung cách yêu thương ấy: không phân biệt, không tính toán, không loại trừ.
Chúa Giêsu còn đưa ra một lập luận thuyết phục: nếu chúng ta chỉ yêu thương người yêu thương mình, thì chúng ta chẳng hơn gì những người thu thuế hay dân ngoại. Tình yêu Kitô hữu phải là một tình yêu vượt lên trên sự tự nhiên. Nó phải là điều “lạ thường”, là dấu chỉ của một thực tại cao hơn – là phản ánh của tình yêu Thiên Chúa trong một thế giới còn đầy bóng tối và ích kỷ.
Và đỉnh cao của bài Tin Mừng là câu nói lừng danh: “Vậy anh em hãy nên hoàn thiện, như Cha anh em trên trời là Đấng hoàn thiện.” Đây không phải là một sự đòi hỏi phi thực tế, nhưng là một định hướng cho đời sống đức tin. Thiên Chúa là chuẩn mực tối hậu của tình yêu, của lòng nhân từ, của sự thánh thiện. Chúng ta được mời gọi không ngừng vươn lên, không thỏa hiệp với sự tầm thường, nhưng tiến bước mỗi ngày trong hành trình nên thánh.
Thưa cộng đoàn, trở nên “hoàn thiện” như Cha trên trời không phải là trở nên không có tì vết, không phạm lỗi, hay không còn yếu đuối, nhưng là trở nên giống như Thiên Chúa trong tình yêu thương, lòng nhân từ và sự tha thứ. Điều này đòi hỏi một sự hoán cải tận căn nơi trái tim. Chúng ta không thể yêu kẻ thù bằng sức riêng mình. Chúng ta không thể tha thứ cho những người đã gây đau khổ cho ta nếu chỉ dựa vào nỗ lực cá nhân. Nhưng nhờ ơn Chúa, nhờ Thánh Thần ban sức mạnh, chúng ta có thể thực hiện được điều tưởng như không thể ấy.
Hãy thử tưởng tượng nếu trong gia đình, xã hội, và thế giới hôm nay, mọi người đều thực hành lời dạy của Chúa Giêsu – yêu kẻ thù và cầu nguyện cho người ngược đãi – thì thế giới này sẽ biến đổi biết bao! Không còn chiến tranh, hận thù, phân biệt, bạo lực hay báo thù. Thay vào đó, sẽ là một nền văn minh của tình yêu, của sự tha thứ, của lòng cảm thông và liên đới.
Tuy nhiên, chúng ta biết rằng điều đó không dễ. Trong thực tế, chúng ta thường cảm thấy bị xúc phạm, bị tổn thương, và lòng ta trào dâng sự giận dữ, hận thù. Những lúc ấy, chúng ta cần quay về với Chúa, xin Ngài đổ tràn tình yêu của Ngài vào trái tim chai đá của chúng ta. Chỉ khi sống trong mối hiệp thông mật thiết với Thiên Chúa, chúng ta mới có khả năng tha thứ thật sự. Vì tha thứ không phải là quên lãng, nhưng là đặt nỗi đau vào tay Thiên Chúa và không để nó điều khiển cuộc sống chúng ta.
Thánh Phaolô từng nói: “Tình yêu thì nhẫn nhục, hiền hậu, không ghen tương, không vênh vang, không tự đắc, không tìm tư lợi, không nóng giận, không nuôi hận thù… Tình yêu tha thứ tất cả, tin tưởng tất cả, hy vọng tất cả, chịu đựng tất cả.” (1Cr 13). Đó là khuôn mẫu mà Chúa Giêsu mời gọi mỗi người chúng ta noi theo. Khi yêu như thế, chúng ta trở nên hình ảnh sống động của Thiên Chúa trong thế giới này.
Anh chị em thân mến, đời sống người Kitô hữu không phải là một con đường dễ đi, nhưng là con đường dẫn đến sự sống thật. Và chính Chúa Giêsu đã đi con đường ấy trước, mở lối cho chúng ta. Trên thập giá, Người đã không chỉ rao giảng tha thứ, mà chính Người đã thực hành điều đó khi cầu nguyện: “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm.” (Lc 23,34). Đó là mẫu gương cho chúng ta – yêu đến cùng, yêu không tính toán, yêu cho đến chết.
Ngày hôm nay, lời mời gọi “hãy yêu kẻ thù” không phải là một lý tưởng xa vời, mà là một đòi hỏi thực tế trong đời sống đức tin. Trong chính gia đình của chúng ta, nơi cộng đoàn, nơi làm việc, có thể có những người làm ta tổn thương. Nhưng thay vì oán giận, chúng ta được mời gọi tha thứ, đối xử với họ bằng lòng nhân từ, và cầu nguyện cho họ. Đó là cách chúng ta chứng tỏ mình là con cái của Thiên Chúa.
Và một cách thiết thực nhất để nên hoàn thiện mỗi ngày, đó là kiên trì trong đời sống cầu nguyện, bí tích, và thực hành bác ái. Khi đặt Chúa làm trung tâm cuộc đời, chúng ta sẽ được biến đổi từ bên trong, và tình yêu của Chúa sẽ tuôn trào từ trái tim ta đến mọi người xung quanh – kể cả những người khó thương nhất.
Xin Chúa ban cho chúng ta ơn can đảm để sống lời mời gọi yêu thương kẻ thù. Xin Người giúp chúng ta trở nên những chứng nhân của lòng thương xót, để trong thế giới còn nhiều thù hận này, tình yêu và sự tha thứ của Thiên Chúa được tỏa sáng qua chính cuộc đời chúng ta. Và như thế, chúng ta sẽ từng bước trở nên “hoàn thiện như Cha trên trời là Đấng hoàn thiện.” Amen.
Lm. Anmai, CSsR
HÃY TRỞ NÊN CON CÁI CHA TRÊN TRỜI BẰNG TÌNH YÊU KẺ THÙ
Lời Chúa trong bài Tin Mừng hôm nay (Mt 5,43-48) là một trong những lời dạy cao cả và thách thức nhất của Đức Giêsu: “Hãy yêu kẻ thù và cầu nguyện cho những kẻ ngược đãi anh em”. Lời dạy này không chỉ gây sửng sốt cho người nghe thời Đức Giêsu, mà còn tiếp tục làm cho nhiều người hôm nay phải lặng người suy gẫm. Vì đây là cốt lõi của đời sống Kitô hữu, là con đường để chúng ta thực sự trở nên con cái Thiên Chúa, chứ không chỉ dừng lại ở việc mang danh Kitô hữu vì đã lãnh nhận Bí tích Thánh Tẩy. Chúa Giêsu không chỉ đưa ra một lý tưởng đạo đức cao đẹp, nhưng là mời gọi chúng ta đi vào mối tương quan sâu xa với Thiên Chúa là Cha – bằng cách sống như Cha và mang trái tim của Ngài.
Bí tích Thánh Tẩy làm cho chúng ta trở nên con cái Thiên Chúa, là khởi đầu cho một hành trình sống trọn ơn gọi làm con Chúa. Tuy nhiên, như nhiều người nhận ra, Thánh Tẩy không phải là một phép mầu biến chúng ta thành người thánh thiện ngay tức khắc. Nó là một ơn nhưng không, một khởi đầu mới, một khai sinh thiêng liêng, nhưng lại đòi hỏi cả đời để trưởng thành trong mối tương quan với Thiên Chúa. Một đứa trẻ khi sinh ra đã là con người, nhưng cần lớn lên trong thể lý, tâm lý và tinh thần để trở nên người trưởng thành. Cũng thế, người đã được thánh tẩy là con Thiên Chúa, nhưng phải sống và phát triển như một người con đích thực của Ngài. Và bài Tin Mừng hôm nay chỉ cho chúng ta con đường: con đường yêu thương, tha thứ, và bao dung.
Cựu Ước, trong sách Lêvi 19,18, mời gọi người Do Thái yêu người thân cận như chính mình, một đòi hỏi đã rất đáng ngưỡng mộ. Tuy nhiên, luật lệ và xã hội lúc đó cũng hiểu rằng kẻ thù thì không cần phải yêu, thậm chí được phép ghét. Nhưng Đức Giêsu, Đấng là Lời Vĩnh Cửu của Thiên Chúa, đến không phải để bãi bỏ Luật Môsê, nhưng để kiện toàn. Và Người kiện toàn Luật bằng tình yêu đến tận cùng. “Yêu kẻ thù và cầu nguyện cho những kẻ ngược đãi anh em” là con đường khiến chúng ta được trở nên giống Cha trên trời – Đấng luôn yêu thương và bao dung.
Tình yêu mà Chúa Giêsu nói ở đây không dựa trên cảm xúc, cảm tình hay sở thích. Chúng ta không thể có tình cảm trìu mến với những người làm tổn thương ta, vu khống, lăng mạ hay phản bội ta. Nhưng chúng ta có thể yêu họ bằng ý chí – bằng quyết định hành động tốt lành cho họ, không trả thù, không mong điều dữ đến với họ. Chúng ta có thể yêu họ bằng việc cầu nguyện cho họ – nghĩa là đưa họ vào trong trái tim của mình, dâng họ lên Thiên Chúa và xin ơn tha thứ, hoán cải, chúc lành cho họ. Đó là tình yêu xuất phát từ sự tự do thiêng liêng và sự trưởng thành trong đức tin.
Chúa Giêsu đưa ra lý do nền tảng cho lời mời gọi yêu kẻ thù: vì Thiên Chúa là Cha của chúng ta. Ngài không thiên vị, không phân biệt. Ngài “cho mặt trời mọc lên soi sáng kẻ xấu cũng như người tốt, và cho mưa xuống trên người công chính cũng như kẻ bất chính”. Đây là hình ảnh tuyệt đẹp về Thiên Chúa. Người là Đấng nhân lành vô điều kiện. Người không đợi con người xứng đáng mới ban ơn, nhưng ơn của Người là nhưng không. Chính vì thế, nếu chúng ta thực sự là con cái của Thiên Chúa, chúng ta cũng được mời gọi sống theo cung cách ấy – yêu thương cả những người mà theo lẽ tự nhiên ta muốn tránh xa hay loại trừ.
Chúng ta sống trong một thế giới nhiều chia rẽ, bạo lực, hơn thua, thù hận. Truyền thông ngày nay càng dễ làm lan truyền những cảm xúc giận dữ, kết án, dằn vặt nhau. Trong bối cảnh ấy, người Kitô hữu được mời gọi sống như ánh sáng, như muối. Đó là làm chứng cho một tình yêu lớn hơn mọi thù hận, một lòng thương xót thắng vượt mọi oán giận. Một người chào hỏi cả người không chào mình, một người cầu nguyện cho kẻ làm khổ mình, là người đã thoát ra khỏi cái tôi ích kỷ, kiêu căng. Người ấy sống một đời sống thiêng liêng đích thực, vì giống với trái tim của Thiên Chúa.
Chúa Giêsu biết rằng lời dạy này không dễ thực hiện. Người không đòi chúng ta trở nên hoàn hảo theo kiểu đạo đức chủ nghĩa hay hình thức rập khuôn. Người mời gọi chúng ta bước vào một hành trình biến đổi trái tim: từ cứng cỏi thành mềm mại, từ oán hận thành bao dung, từ phẫn nộ thành cầu nguyện. Người biết rằng con đường yêu kẻ thù là con đường gian nan. Nhưng chính vì thế mà Người đặt ra một lý tưởng lớn lao: “Anh em hãy nên hoàn thiện như Cha anh em trên trời là Đấng hoàn thiện”.
Đây không phải là một khẩu hiệu, mà là một đích đến cho đời sống Kitô hữu. Chúng ta không hoàn thiện trong một ngày, nhưng mỗi ngày chúng ta có thể tiến gần hơn đến trái tim của Cha. Mỗi lần tha thứ, mỗi lần không trả thù, mỗi lần âm thầm cầu nguyện cho kẻ làm mình tổn thương, là một bước tiến gần hơn đến sự hoàn thiện. Mỗi lần vượt qua cám dỗ ăn miếng trả miếng, mỗi lần đối xử tử tế với người vô tâm hay vô ơn, là một lần chúng ta trở nên giống Cha.
Điều đáng buồn là không ít Kitô hữu chỉ dừng lại ở danh xưng: họ là người Công giáo vì đã được rửa tội, có tên trong sổ sách nhà thờ, nhưng đời sống không hề khác gì với người đời. Họ vẫn chửi bới kẻ ghét mình, vẫn lên mạng xã hội để công kích, nói xấu người khác, vẫn nuôi lòng oán hận và không bao giờ cầu nguyện cho người làm khổ mình. Như thế, Bí tích Thánh Tẩy đã trở thành một hình thức chết, một ơn bị bỏ phí.
Bí tích Thánh Tẩy là bí tích để sống, không chỉ để nhận. Sống Thánh Tẩy là sống ơn làm con, là dấn thân trong hành trình trở nên giống Cha – một hành trình suốt đời. Đó là hành trình của sự tha thứ không mỏi mệt, của lòng kiên nhẫn trước sự vô ơn, của tình yêu không giới hạn. Đó là hành trình đi ngược lại bản năng tự nhiên, để đi theo Thánh Thần. Và chính khi đi con đường đó, chúng ta mới thực sự trở nên con cái Thiên Chúa – không chỉ trên danh nghĩa, mà trong hiện thực của đời sống hằng ngày.
Thử hỏi: bạn đã bao giờ cầu nguyện cho người làm bạn tổn thương chưa? Bạn có bao giờ chủ động chào người vẫn thường làm ngơ bạn không? Bạn có thể mỉm cười, chúc lành, và trao cho họ lời tốt lành không? Những hành động nhỏ ấy, khi được lặp đi lặp lại trong tình yêu và đức tin, sẽ biến đổi chính bạn và thế giới xung quanh bạn.
Cầu nguyện là nơi khởi đầu của sự biến đổi trái tim. Khi bạn đặt tên người thù địch bạn trong lời cầu nguyện, bạn đã bắt đầu yêu họ theo nghĩa của Tin Mừng. Bạn không còn coi họ là mối đe dọa, mà là anh chị em cùng cần ơn cứu độ. Khi ấy, bạn sống ơn gọi con cái Thiên Chúa không bằng cách giơ tay tuyên xưng đức tin, mà bằng trái tim biết xót thương như Cha.
Kết thúc bài Tin Mừng hôm nay, Đức Giêsu đưa ra một lý tưởng: “Hãy nên hoàn thiện như Cha trên trời”. Đây là lời mời gọi tuyệt đối, không thỏa hiệp. Nhưng đồng thời cũng là lời hứa: nếu chúng ta bước vào hành trình ấy, Cha trên trời sẽ đồng hành, sẽ nâng đỡ, sẽ biến đổi chúng ta. Và khi ấy, thế giới sẽ nhận ra nơi ta không chỉ là một con người, mà là dấu chỉ của Thiên Chúa tình yêu đang sống động giữa trần gian.
Lạy Chúa, cảm tạ Chúa vì Bí tích Thánh Tẩy đã làm cho con được trở nên con cái Chúa. Xin giúp con sống xứng đáng với ơn gọi ấy bằng việc yêu thương không chỉ người yêu thương con, mà còn cả những người không yêu con. Xin ban cho con trái tim của Chúa – trái tim bao dung, nhân hậu, và đầy lòng thương xót – để con trở nên giống Chúa mỗi ngày hơn. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
YÊU KẺ THÙ
Sống và làm con của Chúa là một tiến trình thực hành đức Tin suốt cả đời của một Ki-tô hữu. Không phải chỉ là một hành vi đón nhận bí tích Thánh Tẩy để ghi tên vào sổ Rửa tội, nhưng là một cuộc sống được biến đổi từng ngày để nên đồng hình đồng dạng với Chúa Ki-tô. Tin Mừng hôm nay (Mt 5,43-48) đưa chúng ta đi vào cốt lõi của tiến trình ấy bằng một lời mời gọi rõ ràng, trực diện và gây chấn động tâm hồn: “Hãy yêu kẻ thù và cầu nguyện cho những kẻ ngược đãi anh em”. Đó là con đường của người con đích thực, đó là nẻo đường nên thánh mà Chúa Giêsu đã sống và để lại cho ta.
Khi Chúa Giêsu công bố điều này, Ngài không chỉ đơn thuần mời gọi ta làm một điều lạ, mà Ngài vạch rõ ranh giới giữa tình yêu có điều kiện và tình yêu vô điều kiện. Thế gian vẫn yêu người yêu họ, vẫn chào hỏi kẻ thân quen, vẫn giúp đỡ người đối xử tử tế với mình. Nhưng đó là thứ tình cảm tự nhiên, dễ dãi, dựa trên lợi ích qua lại. Đức Giêsu muốn người môn đệ của Ngài không sống theo chuẩn mực của thế gian, mà theo chuẩn mực của Thiên Chúa: yêu cả kẻ thù, cầu nguyện cho người ngược đãi mình. Tình yêu ấy không dựa trên cảm xúc, mà xuất phát từ chính bản chất của Thiên Chúa: “Vì Người cho mặt trời của Người mọc lên soi sáng kẻ xấu cũng như người tốt, và cho mưa xuống trên người công chính cũng như kẻ bất chính”.
Ở đây, Đức Giêsu không chỉ đưa ra một lý tưởng cao đẹp, nhưng là một lối sống cần được thực hành, dù đầy khó khăn. Yêu kẻ thù không phải là cảm thấy dễ chịu trước kẻ gây tổn thương mình. Không phải là tự ép mình mỉm cười giả tạo. Nhưng là chọn thái độ không trả thù, không nuôi hận, không loại trừ, không khinh khi. Là chọn thái độ chúc lành, tha thứ, bao dung. Là chọn làm điều tốt, cầu xin ơn lành cho kẻ làm điều dữ với ta. Tất cả những điều ấy không thể có được nếu không có một nền tảng vững chắc: tình yêu phát xuất từ Thiên Chúa. Khi ta để cho tình yêu ấy tuôn chảy trong tâm hồn, khi ta để Chúa yêu qua ta, thì ta sẽ có khả năng yêu như Chúa yêu: một tình yêu mạnh mẽ, tự do và không bị giới hạn bởi xúc cảm hay lý trí trần gian.
Thế giới hôm nay, hơn bao giờ hết, đang sống trong giận dữ và thù hận. Các mối quan hệ chính trị, ngoại giao, xã hội, thậm chí cả trong gia đình và cộng đoàn nhỏ bé, đang bị chi phối bởi các phản ứng thù hằn, hơn thua, trả đũa. Trong bối cảnh ấy, sứ điệp Tin Mừng hôm nay lại vang lên như một tiếng chuông cảnh tỉnh: nếu chúng ta muốn là con cái của Cha trên trời, chúng ta phải học lấy cách yêu thương của Người. Yêu như Chúa yêu không phải là điểm đến sau cùng, nhưng là con đường phải đi mỗi ngày. Đó là hành trình vượt thắng bản năng trả thù, vượt thắng khát vọng công bằng hình thức, để sống lòng thương xót và tha thứ như Cha trên trời.
Chúa Giêsu chính là bằng chứng sống động cho tình yêu không giới hạn ấy. Ngài không chỉ giảng dạy, mà còn sống và chết cho lý tưởng yêu thương. Trên thập giá, khi chịu đau đớn cùng cực, khi bị khinh khi, phỉ nhổ và hành hạ, Ngài vẫn cất lên lời nguyện tuyệt đỉnh của tình yêu tha thứ: “Lạy Cha, xin tha cho chúng, vì chúng không biết việc chúng làm”. Lời cầu ấy không chỉ dành cho quân lính và kẻ thù thời đó, mà cho cả chúng ta hôm nay – những người vẫn nhiều lần phạm tội, khước từ tình yêu và làm tổn thương trái tim Chúa.
Tình yêu chân thật là tình yêu không phụ thuộc vào hành động hay thái độ của người khác, nhưng phát xuất từ sự hiện diện và tác động của Thiên Chúa trong lòng ta. Yêu là ước muốn điều tốt lành cho người khác, là sẵn sàng hy sinh, không đòi hỏi đáp trả. Yêu là tin rằng, nơi mỗi con người, dù tội lỗi, vẫn còn có mầm sống của hình ảnh Thiên Chúa. Yêu là chọn phần khó để kiến tạo hoà bình, thay vì tiếp tay cho bạo lực và chia rẽ. Yêu là đặt sự hiện diện của Chúa cao hơn cảm xúc của bản thân. Yêu là một lời tuyên xưng đức tin sống động: Tôi tin Thiên Chúa là tình yêu và tôi sống tình yêu ấy trong mọi tương quan của đời mình.
Đã là con cái của Chúa, ta không thể đặt giới hạn cho tình yêu của mình. Vì chính Cha của ta trên trời đã yêu không giới hạn. Ngài không xét tội mà đoán phạt ngay tức khắc. Ngài không từ chối kẻ tội lỗi, không quay lưng với người yếu đuối. Ngài luôn chờ đợi, luôn yêu thương, luôn mở rộng vòng tay. Và chính nhờ tình yêu ấy, ta được sống, được tha thứ, được cứu độ. Chúa không yêu ta vì ta xứng đáng, nhưng vì bản chất của Ngài là yêu thương. Cũng thế, chúng ta không yêu người khác vì họ đáng được yêu, nhưng vì chúng ta muốn sống xứng đáng là con của Đấng luôn yêu thương.
Nếu trong đời sống thường ngày, ta chỉ yêu người dễ thương, chỉ chào hỏi người thân quen, chỉ giúp người biết ơn ta – thì ta không khác gì người ngoại, kẻ thu thuế, người ngoài đạo. Đó là chuẩn mực của người đời, không phải là dấu chỉ của người thuộc về Thiên Chúa. Người con đích thực của Cha trên trời là người vượt lên trên chuẩn mực ấy, sống tình yêu cách vô vị lợi, yêu như Chúa yêu, tha thứ như Chúa tha thứ. Không ai có thể sống được lý tưởng ấy nếu không cầu nguyện mỗi ngày và để mình được Chúa biến đổi từng ngày.
Chúng ta hãy nhìn lại đời mình: Có những ai là kẻ thù của ta không? Có những ai từng làm tổn thương ta, xúc phạm ta, khiến ta đau lòng, oán giận? Có ai đó mà ta thấy thật khó để chào hỏi, để giúp đỡ, để cầu nguyện? Hãy đưa họ vào lời cầu nguyện hôm nay. Hãy xin Chúa ban cho ta một trái tim biết yêu thương như Chúa, một tâm hồn biết tha thứ như Chúa, một ánh mắt biết nhìn kẻ thù như người anh em đang cần được chữa lành.
Sống tình yêu Tin Mừng không phải là một sự khôn ngoan nhân loại, nhưng là một sự điên rồ trong con mắt người đời. Nhưng chính sự điên rồ ấy lại là khôn ngoan của Thiên Chúa. Chính nơi thập giá Đức Kitô, nơi người bị treo giữa đất và trời, giữa tình yêu và hận thù, mà thế gian được cứu độ. Chính nơi lòng tha thứ vô điều kiện, mà các vết thương hận thù được chữa lành. Chính nơi lời cầu nguyện cho kẻ giết mình, mà con đường nên thánh được mở ra.
Ước gì bài Tin Mừng hôm nay không chỉ là một trang giấy đọc trong phụng vụ, nhưng trở thành lối sống, trở thành ánh sáng soi đường, trở thành hơi thở trong từng ngày sống của ta. Để giữa thế giới đầy thù hận và chia rẽ, chúng ta trở thành chứng nhân của tình yêu, dấu chỉ của lòng thương xót, hiện thân của Chúa Giêsu – Đấng yêu đến cùng. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
YÊU NHƯ CHA TRÊN TRỜI
“Anh em đã nghe luật dạy rằng: Hãy yêu đồng loại và hãy ghét kẻ thù. Còn Thầy, Thầy bảo thật anh em: hãy yêu kẻ thù và cầu nguyện cho những kẻ ngược đãi anh em.” (Mt 5,43-44)
Yêu kẻ thù. Ai cũng bảo là không thể. Đó là vì ta theo thói quen. Để đối tượng qui định tình cảm. Gặp người tốt thì ta quý. Gặp người dễ thương thì ta thương. Người làm ơn cho ta thì ta biết ơn và quý trọng. Gặp người xấu thì ta tránh xa. Gặp người khó thương thì ta chối từ. Đó chẳng có gì lạ. Nhưng đó là để cho đối tượng qui định tình cảm của mình. Ta đâu có chủ động. Vì ta không có nền tảng. Phải có nền tảng tình yêu ở nơi Chúa. Phải có tình yêu từ trong trái tim mình. Khi đó ta sẽ yêu bất chấp ngoại cảnh thế nào. Vẫn yêu bất chấp người đối diện là thế nào. Vẫn yêu bất chấp người khác có làm gì cho ta, dù tốt, dù xấu. Như thế yêu kẻ thù là có thể. Ta không yêu để đáp lại kẻ thù. Nhưng ta yêu vì tình yêu đầy trong trái tim ta. Đó chính là tình yêu của Thiên Chúa. Thiên Chúa là Tình Yêu. Trong Người chỉ có yêu thương. Như mặt trời. Như cơn mưa. Không phân biệt.
Khi Chúa Giêsu mời gọi chúng ta yêu kẻ thù, Người không đang áp đặt một điều không tưởng. Nhưng Người chỉ cho chúng ta thấy hình ảnh đích thực của người con Cha trên trời. Chính Cha trên trời là Đấng “cho mặt trời mọc lên trên kẻ xấu cũng như người tốt, cho mưa xuống trên người công chính cũng như kẻ bất chính.” Tình yêu của Thiên Chúa là tình yêu vô điều kiện. Không có giới hạn. Không bị ràng buộc bởi phản ứng của đối tượng. Và Chúa Giêsu chính là hiện thân sống động của tình yêu đó. Trên thập giá, giữa bao nhục hình và đau đớn, Người vẫn cầu nguyện: “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm.”
Lịch sử cứu độ tràn đầy những ví dụ của lòng thương xót. Chúng ta hãy chiêm ngắm câu chuyện của vua A-kháp. Ông đã phạm tội nặng nề, gây nên bao sự dữ. Nhưng khi được nghe lời sấm của ngôn sứ Ê-li-a, ông đã biết ăn năn, sám hối. “Khi nghe những lời ấy, vua A-kháp xé áo mình, khoác áo vải bố bám sát vào thịt, ăn chay, nằm ngủ với bao bì và bước đi thiểu não.” Và phản ứng của Thiên Chúa thật cảm động: “Ngươi có thấy A-kháp đã hạ mình trước mặt Ta thế nào không?… nên Ta sẽ không giáng hoạ trong buổi sinh thời của nó.” Một Thiên Chúa không chấp tội, không ghi nhớ lỗi lầm, nhưng đầy lòng thương xót và tha thứ. Đó là mẫu mực cho chúng ta. Không phải tha thứ vì người kia xứng đáng, nhưng tha thứ vì trái tim ta đã được yêu thương và chữa lành bởi Chúa.
Thánh Phao-lô, trong thư thứ hai gửi tín hữu Cô-rin-tô, đã kể lại một câu chuyện tuyệt vời về tình yêu và lòng quảng đại của cộng đoàn tín hữu Ma-kê-đô-ni-a. Họ sống trong hoàn cảnh khó khăn, nghèo túng, nhưng lại tràn đầy niềm vui. Họ không chỉ yêu thương bằng lời nói, mà còn thể hiện bằng hành động. Họ đã tự nguyện quyên góp giúp đỡ những anh em khác dù hoàn cảnh của họ cũng không dễ dàng: “Trải qua bao nỗi gian truân, họ vẫn được chan chứa niềm vui; giữa cảnh khó nghèo cùng cực, họ lại trở nên những người giàu lòng quảng đại. Họ đã tự nguyện theo sức họ, và tôi xin làm chứng là quá sức họ nữa; họ khẩn khoản nài xin chúng tôi cho họ được phúc tham dự vào việc phục vụ các người trong dân thánh.”
Thánh Phao-lô không chỉ kể lại để ngợi khen, nhưng để khích lệ. Ngài nhắn nhủ tín hữu Cô-rin-tô, và cũng là nhắn nhủ chúng ta hôm nay: “Chúa chúng ta,… Người vốn giầu sang phú quý, nhưng đã tự ý trở nên nghèo khó vì anh em, để lấy cái nghèo của mình mà làm cho anh em trở nên giàu có.” Sự giàu có mà Phao-lô nói đến ở đây không phải là vật chất, nhưng là sự giàu có trong ân sủng, trong tình yêu, trong lòng quảng đại. Đó là của cải quý giá nhất.
Làm sao để chúng ta sống được tình yêu như vậy? Làm sao để có thể yêu thương kẻ thù, người xúc phạm, người làm tổn thương ta? Làm sao để trái tim không còn bị đối tượng chi phối, nhưng chỉ biết yêu thương như Chúa yêu? Trước hết, phải là người có Chúa. Người không có Chúa sẽ không thể yêu kẻ thù. Người không có Chúa sẽ chỉ yêu theo phản ứng tự nhiên. Nhưng người có Chúa sẽ có nền tảng tình yêu vững chắc. Người ấy không yêu vì người khác dễ thương, mà yêu vì tình yêu nơi họ không ngừng tuôn chảy.
Muốn vậy, phải sống kết hiệp với Chúa mỗi ngày. Cầu nguyện không ngừng. Đọc Lời Chúa và suy gẫm. Rước Chúa vào lòng qua Bí tích Thánh Thể. Khi Chúa sống trong ta, thì tình yêu cũng ở lại. Tình yêu ấy sẽ biến đổi trái tim ta. Sẽ chữa lành những vết thương. Sẽ bẻ gãy những rào chắn của ích kỷ, tự ái, thù hận. Khi đó, ta sẽ yêu được như Chúa yêu. Và sự tha thứ sẽ trở thành bản chất tự nhiên.
Yêu kẻ thù không có nghĩa là dung túng cái ác, hay để mình trở thành nạn nhân. Nhưng yêu kẻ thù là không để hận thù chiếm lĩnh trái tim. Là dám cầu nguyện cho người đó. Là hy vọng họ được hoán cải. Là tin rằng ơn Chúa có thể làm được điều con người không làm được. Đó là tình yêu tích cực, mạnh mẽ và chủ động. Đó là tình yêu của người mạnh, của người có Chúa.
Trong một thế giới đầy chia rẽ, thù hận, bất công và bạo lực, lời mời gọi của Chúa Giêsu vẫn vang lên: “Hãy yêu kẻ thù và cầu nguyện cho những kẻ ngược đãi anh em.” Đó không phải là lý tưởng viển vông, mà là con đường dẫn đến tự do đích thực. Khi ta yêu, ta được giải thoát. Khi ta tha thứ, ta được bình an. Khi ta cầu nguyện cho kẻ thù, ta trở nên giống Chúa.
Anh chị em thân mến,
Chúng ta không thể tự mình yêu như Chúa. Nhưng với Chúa, mọi sự đều có thể. Hãy xin Người biến đổi trái tim ta. Hãy xin Người tuôn đổ tình yêu của Người vào lòng ta. Hãy xin Người giúp ta sống như con cái của Cha trên trời: luôn quảng đại, nhân từ, và tràn đầy yêu thương.
Khi ấy, người ta sẽ nhìn vào đời sống ta mà nhận ra Chúa. Họ sẽ không còn hỏi ta theo đạo gì, nhưng sẽ nói: “Họ là môn đệ của Đức Kitô, vì họ yêu nhau và yêu cả kẻ thù.” Amen.
Lm. Anmai, CSsR
YÊU NHƯ CHA TRÊN TRỜI YÊU THƯƠNG
Lời mời gọi của Đức Giêsu trong Tin Mừng hôm nay (Mt 5,43-44) quả thật là một thách đố lớn lao cho mỗi người chúng ta: “Anh em đã nghe luật dạy rằng: Hãy yêu đồng loại và hãy ghét kẻ thù. Còn Thầy, Thầy bảo thật anh em: hãy yêu kẻ thù và cầu nguyện cho những kẻ ngược đãi anh em.” Đây không chỉ là một lời khuyên đạo đức, nhưng là một mệnh lệnh mang tính cách mạng – đi ngược lại với những khuynh hướng tự nhiên của con người. Đây cũng là một lời mặc khải về chân dung đích thực của Thiên Chúa: một vị Thiên Chúa yêu thương không loại trừ, không thiên vị, một Thiên Chúa “cho mặt trời mọc lên soi sáng kẻ xấu cũng như người tốt, và cho mưa xuống trên người công chính cũng như kẻ bất chính” (Mt 5,45).
Khi Đức Giêsu mời gọi ta “yêu kẻ thù”, Ngài không đưa ra một lý thuyết trừu tượng hay lý tưởng xa vời, mà chính bản thân Ngài đã sống trọn vẹn lời mời gọi ấy: tha thứ cho những kẻ đóng đinh mình, cầu xin cho kẻ giết hại mình, mở rộng lòng với cả những kẻ chống đối, và cuối cùng, Ngài đã chết để cứu độ cả những kẻ thù của mình. Như thế, mệnh lệnh “hãy yêu kẻ thù” không còn là một lý tưởng viễn vông, nhưng là nẻo đường để con người được biến đổi, được đồng hình đồng dạng với chính Đức Giêsu Kitô và trở nên con cái của Cha trên trời.
Thế nhưng, nói thì dễ, sống thì vô cùng khó. Vì yêu kẻ thù không phải là cảm xúc nhất thời, cũng không phải là thứ đạo đức giả tạo để tỏ ra “cao thượng”. Yêu kẻ thù là một chọn lựa, một cuộc chiến nội tâm, là hành trình buông bỏ oán hận để bước vào tự do của tình yêu, để được sống như Cha là Đấng yêu thương cả những người phản bội Ngài.
Yêu thương như Chúa yêu thương – nghĩa là yêu không có giới hạn, yêu không phân biệt, yêu cả những người làm tổn thương ta. Điều ấy thật khó, thậm chí đối với nhiều người, dường như là bất khả. Thế nhưng, chính nơi sự bất khả của con người mà ơn thánh của Thiên Chúa có thể hành động. “Không có Thầy, anh em chẳng làm gì được” (Ga 15,5). Nhờ ơn Chúa, chúng ta có thể học biết để tha thứ, học biết để yêu thương.
Tha thứ không phải là quên đi mọi tổn thương đã xảy ra, không phải là làm như thể chưa từng bị xúc phạm. Tha thứ là một hành vi của tự do nội tâm: tôi không để hận thù giam giữ tôi trong xiềng xích của quá khứ. Tha thứ là khi ta có thể nhìn về người đã làm tổn thương mình mà không mong điều dữ cho họ. Tha thứ là bước đầu tiên của yêu thương, và cũng là bước nền tảng để có thể đi xa hơn – đến với lòng bao dung vô điều kiện.
Chúng ta có thể đặt câu hỏi: “Tại sao phải yêu kẻ thù? Tại sao phải cầu nguyện cho người ngược đãi mình?” Thưa, vì đó chính là con đường của Đức Giêsu. Vì yêu thương là bản tính của Thiên Chúa, và người môn đệ là người được mời gọi sống như Thầy mình. Nếu chỉ yêu người yêu ta, thì có gì là lạ? Nếu chỉ chào hỏi người quen biết, thì đó là chuyện thường. Nhưng nếu ta dám bước xa hơn – yêu người không yêu ta, chúc lành cho người nguyền rủa ta – thì lúc ấy ta đã bước vào một chiều kích khác: chiều kích của ơn cứu độ, của sự hoàn thiện.
“Anh em hãy nên hoàn thiện như Cha anh em trên trời là Đấng hoàn thiện” (Mt 5,48) – đây là đỉnh cao của hành trình Kitô hữu. Không phải chỉ dừng lại ở giữ luật, không phải chỉ là sống tốt, sống tử tế, nhưng là vươn đến sự hoàn thiện theo mẫu gương của Cha: hoàn thiện trong tình yêu. Cha trên trời không phân biệt kẻ lành hay dữ, không đối xử theo công trạng nhưng theo lòng nhân từ. Ngài cho ánh sáng đến với tất cả, cho mưa rơi trên mọi người. Mẫu gương ấy chính là lời mời gọi, là đích điểm của cuộc đời chúng ta.
Trong đời sống thường ngày, mỗi người đều có những “kẻ thù” theo một nghĩa nào đó: người phản bội ta, người làm tổn thương ta, người không hiểu ta, người luôn chống đối ta… Có thể đó là người thân trong gia đình, bạn bè, hàng xóm, đồng nghiệp, hay thậm chí là chính mình. Và trong hoàn cảnh ấy, phản ứng tự nhiên của ta là tránh né, xa lánh, hoặc tệ hơn là tìm cách trả thù.
Thế nhưng, Tin Mừng hôm nay mời gọi ta thay đổi não trạng: đừng để người khác định hình tình cảm của mình. Đừng để mình yêu người này mà ghét người kia chỉ vì họ đối xử với ta thế nào. Tình yêu của người môn đệ Chúa Giêsu không phải là thứ tình cảm “phản ứng”, mà là một chọn lựa “chủ động”: tôi yêu vì tôi đã được yêu, tôi tha thứ vì tôi đã được tha thứ, tôi chúc lành vì tôi là con của Cha trên trời là Đấng luôn chúc lành.
Đức Kitô đã sống như vậy, và Ngài muốn chúng ta cũng sống như vậy.
Lịch sử Giáo Hội đã ghi lại bao gương sáng của những người Kitô hữu đã sống trọn mệnh lệnh yêu thương kẻ thù. Có vị thánh đã nói: “Tôi không còn có kẻ thù nào cả, bởi vì tôi chỉ thấy nơi mọi người là anh em của tôi”. Có những chứng nhân đức tin đã cầu nguyện và tha thứ cho kẻ giết mình ngay trong những giây phút cuối đời. Có những người vợ tha thứ cho chồng ngoại tình, những người cha mẹ đón nhận đứa con phản nghịch trở về. Có những linh mục, tu sĩ, giáo dân dấn thân đến những vùng nguy hiểm để phục vụ chính những người từng ngược đãi mình. Tất cả những điều ấy không đến từ sức riêng con người, mà từ lòng thương xót và ân sủng của Thiên Chúa.
Chúng ta hãy thử nhìn lại chính mình. Trong đời sống hằng ngày, có bao nhiêu lần ta để sự giận dữ lấn át lòng bao dung? Có bao nhiêu lần ta không thể tha thứ cho người thân yêu nhất? Có bao nhiêu lần ta ấp ủ trong lòng những hận thù kéo dài năm tháng? Có bao nhiêu lần ta muốn đáp trả, muốn đòi lại công bằng theo cách của mình? Và có bao nhiêu lần ta quên rằng mình cũng từng được tha thứ, từng được yêu thương?
Đừng chờ đến khi người khác thay đổi rồi mới yêu thương họ. Đừng chờ đến khi đối phương xin lỗi rồi mới tha thứ cho họ. Hãy là người mở đầu cho tiến trình chữa lành. Hãy là người chủ động bước qua ranh giới hận thù để nối lại tình người. Hãy là người khởi xướng tình yêu – như Cha trên trời vẫn luôn yêu thương không ngơi nghỉ.
Tin Mừng hôm nay mời gọi chúng ta bước vào một cuộc cách mạng nội tâm: từ bỏ sự giận dữ, oán hận, thù ghét, để sống tình yêu trọn vẹn như Chúa đã yêu. Đây không phải là việc có thể thực hiện trong một ngày, nhưng là hành trình cả đời. Mỗi ngày, ta hãy xin Chúa ban ơn cho ta thêm lòng quảng đại, thêm sức mạnh nội tâm, để mỗi lần phải đối diện với “kẻ thù” – ta không phản ứng bằng hận thù, mà bằng lòng khoan dung. Mỗi lần bị xúc phạm – ta không đáp lại bằng sự sỉ nhục, mà bằng lời cầu nguyện.
Và chính khi ấy, ta sẽ thấy trái tim mình được tự do. Chính khi ấy, ta sẽ nếm được bình an thật sự – thứ bình an mà thế gian không thể ban tặng, cũng không thể cướp mất. Chính khi ấy, ta sẽ nên giống Cha trên trời – Đấng là Tình Yêu, Đấng luôn tha thứ, Đấng không bao giờ bỏ rơi ta.
Kết thúc bài giảng hôm nay, chúng ta hãy cầu xin như sau:
Lạy Cha là nguồn mạch tình yêu, xin cho chúng con biết sống yêu thương theo gương Đức Giêsu. Xin giúp chúng con dám tha thứ khi bị tổn thương, dám cầu nguyện cho những người làm hại chúng con, dám sống bao dung trong thế giới đầy giận dữ này. Xin cho chúng con không chỉ nói “yêu thương” bằng môi miệng, nhưng bằng cuộc sống, bằng ánh mắt, bằng lời nói và hành động. Và như thế, chúng con được trở nên con cái thật của Cha. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
YÊU THƯƠNG KẺ THÙ – CON ĐƯỜNG CỦA THẬP GIÁ VÀ ƠN CỨU ĐỘ
Bài Tin Mừng hôm nay, trích từ Bài Giảng Trên Núi (Mt 5,43-48), là một trong những lời dạy gây “vấp phạm” mạnh nhất đối với bản năng tự nhiên của con người. Đức Giêsu đã đi ngược lại lối sống phổ thông, ngược với phản xạ báo thù, với luật trả đũa, và ngược lại với chính những gì từng được người xưa truyền dạy: “Anh em đã nghe luật dạy rằng: Hãy yêu đồng loại và hãy ghét kẻ thù. Còn Thầy, Thầy bảo thật anh em: hãy yêu kẻ thù và cầu nguyện cho những kẻ ngược đãi anh em.” Đây không chỉ là một lời mời gọi nhẹ nhàng, nhưng là một mệnh lệnh của Tin Mừng, và cũng là thách thức lớn nhất mà bất cứ ai muốn theo Chúa Giêsu đều phải đối diện.
Yêu kẻ thù. Làm ơn cho kẻ làm khổ ta. Cầu nguyện cho kẻ bách hại ta. Những điều ấy nghe như nghịch lý, không thể thực hiện. Thế nhưng, nếu chỉ dừng lại ở cảm xúc và lý trí tự nhiên, thì Tin Mừng sẽ mãi mãi bị bóp méo hoặc làm nhẹ đi theo kiểu thỏa hiệp: “Chúa nói vậy chứ làm sao sống nổi!”. Tuy nhiên, không thể giải thích hay thu hẹp lời dạy của Chúa Giêsu chỉ để phù hợp với khuynh hướng tự nhiên của ta. Lời của Chúa là chân lý, là ánh sáng, và là lời kêu gọi con người bước vào con đường siêu nhiên của tình yêu cứu độ.
“Thù địch” thời Chúa Giêsu được hiểu trước tiên là kẻ bắt bớ, kẻ đối nghịch với dân thánh, kẻ xa lạ với giao ước của Thiên Chúa. Trong xã hội Do Thái, kẻ thù cũng là những người không thuộc dân được chọn, như người Samari, dân ngoại, hay cả những người bị xem là ô uế, phản đạo. Do đó, khi Đức Giêsu dạy phải yêu kẻ thù, Ngài đang chạm đến tầng sâu của não trạng phân biệt, bài xích và cô lập mà người Do Thái đương thời vẫn áp dụng. Ngài không nói đến một cảm xúc yêu thương hời hợt, nhưng mời gọi một hành động cụ thể: cầu nguyện cho họ, mong ơn cứu độ cho họ, làm điều tốt cho họ, bất chấp họ có ghét bỏ ta hay không.
Trong dụ ngôn Người Samari nhân hậu, Đức Giêsu không chỉ lên án thái độ xa lánh của thầy tư tế và thầy Lêvi, mà còn đảo ngược vai trò: chính người bị xem là “thù địch” ấy lại là người sống trọn vẹn giới răn yêu thương. Như vậy, Chúa Giêsu không chỉ mời gọi vượt qua cảm xúc tiêu cực, nhưng còn dạy ta dùng lòng thương xót để vượt mọi ranh giới hẹp hòi, kể cả ranh giới thù địch. Một người không còn nhìn người khác qua lăng kính thân – thù, mà qua lăng kính của Cha trên trời, thì người đó mới thực sự là con cái Thiên Chúa.
Tình yêu mà Chúa Giêsu mời gọi không dựa trên cảm tình, không dựa trên cảm xúc tự nhiên, mà là hành vi thiêng liêng phát xuất từ niềm tin và sự kết hiệp với chính Thiên Chúa. Đó là tình yêu có khả năng hoán cải và biến đổi cả những kẻ bách hại. Đó là tình yêu bắt nguồn từ thập giá – nơi mà Đức Giêsu đã tha thứ cho những kẻ đóng đinh Ngài và cầu nguyện cho họ: “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm.”
Nhìn sâu hơn, ta sẽ thấy lời mời gọi yêu thương kẻ thù chính là lời mời gọi bước theo Chúa Giêsu trên con đường thập giá. Thập giá không chỉ là biểu tượng của đau khổ, nhưng là đỉnh cao của tình yêu vô vị lợi. Mỗi khi ta bị tổn thương vì người khác, mỗi khi ta bị xúc phạm, bị hiểu lầm, bị phản bội, nếu ta chỉ biết đáp trả bằng giận dữ hay tìm cách trả đũa, thì ta đang đứng ngoài con đường mà Chúa Giêsu đi. Nhưng nếu ta biết dùng chính đau khổ đó như một lời cầu nguyện dâng lên Thiên Chúa cho chính kẻ làm khổ mình, thì ta đang bước vào con đường cứu độ, đang cộng tác với Đức Kitô để cứu rỗi chính kẻ thù của mình.
Yêu kẻ thù, do đó, không chỉ là một hành vi đạo đức cao cả. Nó là một việc truyền giáo. Vì khi ta yêu kẻ thù, ta đang làm chứng cho một tình yêu siêu nhiên – tình yêu chỉ có thể đến từ Thiên Chúa. Khi ta tha thứ thay vì trả thù, khi ta đáp lại thù hận bằng lòng lành, thì ta đang đưa ánh sáng của Tin Mừng vào nơi u tối. Và ai biết được, chính thái độ đó có thể là cánh cửa giúp người khác mở lòng đón nhận Thiên Chúa.
Dĩ nhiên, không ai có thể yêu kẻ thù bằng sức riêng. Chính Chúa Giêsu đã yêu chúng ta khi ta còn là tội nhân, còn là thù địch của Thiên Chúa. Ngài đã đổ máu ra vì chúng ta. Và cũng chính nhờ Ngài mà ta có thể yêu những kẻ làm tổn thương ta. Người Kitô hữu không yêu vì người kia đáng yêu, nhưng vì họ là đối tượng của lòng thương xót Thiên Chúa. Ta không yêu để được người khác yêu lại, nhưng yêu vì Chúa đã yêu ta trước.
Trong thực tế, có thể ta không thể làm hòa với tất cả mọi người. Nhưng trong tâm hồn, ta có thể chọn thái độ không nuôi thù hận. Ta có thể cầu nguyện cho kẻ làm tổn thương ta. Ta có thể từ chối trả đũa. Và đó chính là khởi đầu của tình yêu mà Chúa Giêsu mời gọi.
Nhiều vị thánh đã sống lời này cách tuyệt vời. Thánh Tê-rê-xa Hài Đồng Giêsu từng nói: “Tình yêu đích thực là yêu cả những người làm mình đau khổ.” Thánh Stêphanô, tử đạo tiên khởi, khi bị ném đá, vẫn quỳ gối cầu xin: “Lạy Chúa, xin đừng chấp tội họ.” Thánh Gioan Phaolô II sau khi bị ám sát, đã đến tận nhà tù để tha thứ cho kẻ bắn mình. Bao nhiêu chứng nhân đức tin đã dùng chính sự tha thứ để biến kẻ thù thành anh em.
Nếu ta để cho mình bị cảm xúc tức giận chi phối, ta sẽ không thể nào sống yêu thương như Chúa dạy. Nhưng nếu ta biết đặt Chúa vào trung tâm tâm hồn, để Người yêu qua ta, thì chính Người sẽ biến đổi ta và cả những người quanh ta.
Lời dạy của Chúa Giêsu hôm nay không nhắm đến sự thụ động hay yếu đuối. Trái lại, đó là lời mời gọi can đảm vươn tới một mức độ yêu thương trưởng thành và sâu sắc nhất – yêu như Cha trên trời yêu. Đó không còn là tình yêu của loài người, mà là sự thông phần vào chính tình yêu thần linh, tình yêu tha thứ, cứu độ và hiến mình.
Và như thế, mỗi khi ta gặp nghịch cảnh, mỗi khi bị hiểu lầm, xúc phạm, bị tổn thương, hãy nhớ rằng đó chính là lúc Thiên Chúa trao cho ta cơ hội để sống giống như Con của Ngài. Đó là cơ hội để cộng tác vào công trình cứu độ, để dâng lên Ngài lời cầu nguyện cho người khác, và để biến chính đau khổ của ta thành lễ hiến tế.
“Tôi đã dùng sự đau khổ của tôi cho kẻ nào làm khổ tôi chưa?” Câu hỏi đó không chỉ để suy tư, nhưng là một lối sống. Một lối sống đòi hỏi ta chết đi từng ngày cho cái tôi kiêu căng, tự ái, hơn thua, để sống lại trong lòng bao dung và tha thứ. Một lối sống khó, nhưng chính là con đường đưa đến sự sống vĩnh cửu.
Nguyện xin Thập Giá Đức Kitô giúp ta nhận ra vẻ đẹp của tình yêu thương kẻ thù, và ban cho ta sức mạnh để sống yêu thương như Chúa đã yêu. Vì chỉ khi đó, ta mới thật sự là con cái của Cha trên trời. Chỉ khi đó, ta mới trở nên chứng nhân cho một tình yêu vượt qua mọi thù hận – một tình yêu có thể cứu cả thế giới.
Lm. Anmai, CSsR
YÊU THƯƠNG THÙ ĐỊCH – DẤU ẤN NGƯỜI CON CỦA THIÊN CHÚA
Bài Tin Mừng hôm nay trích từ diễn từ trên núi của Đức Giêsu, đỉnh cao của giáo huấn Tin Mừng, trong đó Ngài kêu gọi các môn đệ sống một tình yêu vượt lên mọi chuẩn mực thông thường: “Anh em đã nghe luật dạy rằng: Hãy yêu đồng loại và hãy ghét kẻ thù. Còn Thầy, Thầy bảo anh em: hãy yêu kẻ thù và cầu nguyện cho những kẻ ngược đãi anh em.” (Mt 5,43-44). Đây là lời mời gọi dứt khoát và gây sốc, phá tan mọi ranh giới hạn hẹp của lòng yêu thương. Bởi lẽ, yêu thương bạn bè, người thân, những ai yêu mến ta, điều đó thật dễ dàng và tự nhiên. Nhưng yêu thương kẻ thù, tha thứ cho kẻ làm hại ta, lại là một hành vi siêu nhiên, vượt khỏi lý trí và bản năng.
Chính Chúa Giêsu đã sống điều đó trước khi dạy các môn đệ. Trên thập giá, trong lúc thân xác tan nát, Người vẫn thốt lên: “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm” (Lc 23,34). Khi thốt ra lời ấy, Chúa không chỉ nói một lời tha thứ, mà còn mạc khải bản chất sâu thẳm của Thiên Chúa: Đấng yêu thương cả những kẻ thù nghịch, những kẻ đóng đinh chính Con của Người. Trong ánh sáng mạc khải ấy, ta hiểu được vì sao Đức Giêsu lại nói: “Như vậy, anh em mới được trở nên con cái của Cha anh em, Đấng ngự trên trời, vì Người cho mặt trời của Người mọc lên soi sáng kẻ xấu cũng như người tốt, và cho mưa xuống trên người công chính cũng như kẻ bất chính.” (Mt 5,45).
Tình yêu của Thiên Chúa là một tình yêu vô vị lợi, phổ quát và bất chấp. Không phải ai xứng đáng mới được yêu, nhưng tất cả đều được yêu. Mặt trời không chọn lọc nơi để tỏa sáng, cơn mưa không phân biệt người công hay kẻ tội. Cũng vậy, tình yêu Kitô hữu không đặt nền tảng trên cảm xúc, lý lẽ hoặc tư lợi, mà phát xuất từ việc kết hợp mật thiết với Chúa Giêsu – Đấng đã yêu ta trước khi ta yêu Ngài.
Giáo huấn của Đức Giêsu mời gọi mỗi chúng ta phải bước ra khỏi khuôn mẫu cũ của tư duy “hòn đất ném đi, hòn chì ném lại”. Tự nhiên, con người muốn trả đũa, đòi công bằng, bảo vệ bản thân. Nhưng Tin Mừng lại dạy: đừng trả đũa, hãy cầu nguyện. Đừng ghét bỏ, hãy làm ơn. Đừng kết án, hãy tha thứ. Tình yêu kẻ thù không phải là một tình cảm, mà là một hành động ý chí, một sự chọn lựa theo gương Chúa. Chính khi yêu kẻ thù, người tín hữu vượt lên chính mình, vượt lên cảm xúc, và trở thành dấu chỉ sống động của lòng thương xót Chúa giữa trần gian.
Hãy thử tưởng tượng một thế giới nơi người ta không trả thù nhau, nơi chiến tranh không được nuôi dưỡng bởi lòng hận thù, nơi người ta dừng lại trước vòng xoáy bạo lực và thay vào đó là tha thứ, là yêu thương. Đó không phải là ảo tưởng mà là viễn cảnh của Nước Trời – nơi Thiên Chúa trị vì bằng tình yêu và tha thứ. Và Đức Giêsu, bằng chính cái chết và sự sống lại của Người, đã mở ra con đường dẫn đến thế giới ấy.
Là môn đệ của Chúa, ta được mời gọi sống yêu thương không chỉ với những ai đáng yêu, mà còn với cả những người làm ta tổn thương. Chính vì thế mà Ngài đã thốt lên một lời thách thức: “Nếu anh em yêu thương kẻ yêu thương mình, thì anh em nào có công chi?… Nếu anh em chỉ chào hỏi anh em mình thôi, thì anh em có làm gì lạ thường đâu?” (Mt 5,46-47). Người môn đệ thật sự là người làm những điều khác thường, vượt quá mức tự nhiên – đó chính là yêu kẻ thù.
Trong đời sống thực tế, yêu kẻ thù không dễ dàng. Khi bị xúc phạm, phản bội, tổn thương, phản ứng đầu tiên là đau đớn, là giận dữ. Nhưng nếu ta cứ giữ mãi cảm giác ấy, ta không chỉ làm hại người khác, mà còn tự đầu độc chính mình. Hận thù như một ngọn lửa đốt cháy nội tâm, làm cho linh hồn trở nên khô cằn và đắng chát. Còn tình yêu, dù là khó khăn, nhưng sẽ chữa lành và giải thoát. Vì thế, tha thứ không chỉ là hành động cho người khác, mà còn là một món quà cho chính mình – món quà của bình an nội tâm.
Lạy Cha, con cảm tạ Cha đã yêu con bằng một tình yêu không điều kiện. Dù nhiều lần con phản nghịch, phản bội, phạm tội, nhưng Cha vẫn một lòng tha thứ và ban phát ân sủng dư dật. Xin cho con biết yêu thương như Cha đã yêu: yêu mà không chờ được yêu lại, yêu mà không mong người khác thay đổi, yêu cả khi người ta không đón nhận tình yêu ấy. Xin cho con lòng can đảm để sống yêu thương giữa thế giới đầy chia rẽ, và sống xứng đáng là con cái của Cha.
Xin cho con đừng sợ bị tổn thương khi yêu, nhưng hãy sợ trái tim mình chai cứng vì không yêu. Xin dạy con cầu nguyện cho kẻ làm hại con, chúc lành cho kẻ mắng nhiếc con, và làm ơn cho người đã từng hãm hại con. Xin giúp con tha thứ mỗi ngày, dù phải chiến đấu nội tâm, vì con biết rằng tha thứ là hành trình về với Cha, là hành trình đi vào sự tự do của con cái Thiên Chúa.
Lạy Chúa Giêsu, Con Một yêu dấu của Cha, Ngài đã tha thứ cho những kẻ giết mình, Ngài đã yêu cả những ai phản bội. Xin cho con học nơi Ngài sự dịu dàng mạnh mẽ, sự tha thứ thẳm sâu, sự yêu thương không giới hạn. Xin cho con đừng khép lòng lại, nhưng mở lòng ra trước tình yêu của Ngài, để từ đó mà yêu mọi người – cả bạn lẫn thù.
Xin cho con yêu không chọn lựa, yêu không điều kiện, yêu như Chúa đã yêu. Vì chỉ có yêu thương như thế, con mới thực sự trở nên “con cái của Cha trên trời”.
Amen.
Lm. Anmai, CSsR
YÊU KẺ THÙ – ĐỈNH CAO CỦA TÌNH YÊU KI-TÔ GIÁO
Nếu có điều gì đó khiến cho sứ điệp của Đức Giêsu trở nên khác biệt hoàn toàn với mọi nền triết lý và luân lý trên thế gian này, thì đó chính là lời mời gọi: “Hãy yêu kẻ thù và cầu nguyện cho những kẻ ngược đãi anh em” (Mt 5,44). Từ trong lòng mọi tôn giáo, có thể tìm thấy những lời răn dạy về lòng tốt, sự tha thứ, lòng bác ái đối với tha nhân. Nhưng chỉ nơi Đức Giêsu, chỉ trong con tim của Đấng đã giang tay chịu đóng đinh vì tình yêu, lời yêu thương kẻ thù mới được tuyên bố với sự toàn vẹn, và nhất là được sống bằng một đời hiến tế.
Câu chuyện của lịch sử Việt Nam từng ghi lại nhiều hình ảnh cảm động về lòng quảng đại, vị tha và tinh thần hiếu sinh, kể cả với kẻ thù. Cuộc kháng chiến Lam Sơn thắng lợi, quân đội Đại Việt không đày đọa hay giết chóc quân bại trận nhà Minh, mà ngược lại, họ được cung cấp lương thực, được cấp ngựa và thuyền để trở về quê hương trong bình an. Chính Nguyễn Trãi, với tầm nhìn vượt thời đại, đã nói rõ tư tưởng nhân đạo trong “Bình Ngô đại cáo”: “Mã Kỳ, Phương Chính cấp cho năm trăm chiếc thuyền, cho vài nghìn ngựa tốt, chở về nước”. Tình yêu chiến thắng thù hận. Tha thứ mở ra một trang sử mới. Lòng nhân hậu là thắng lợi đích thực của một dân tộc.
Và đó cũng chính là lời dạy của Đức Giêsu trong Tin Mừng hôm nay. Ngài không kêu gọi chúng ta nhân nhượng với cái ác. Ngài không dung túng sự dữ. Nhưng Ngài chỉ cho chúng ta một con đường khác: con đường của ân sủng, của lòng nhân từ, của tình yêu có sức mạnh cảm hóa và biến đổi kẻ thù thành bạn hữu.
Tại sao phải yêu kẻ thù? Trước hết, vì đó là điều Chúa Cha đã làm: “Người cho mặt trời mọc lên trên kẻ dữ cũng như người lành, và cho mưa xuống trên người công chính cũng như kẻ bất chính” (Mt 5,45). Thiên Chúa không yêu vì ai đó xứng đáng, nhưng yêu vì bản tính Người là tình yêu. Người yêu cách nhưng không, yêu đến cùng. Và yêu cả những ai chối bỏ Người, ghét Người, đóng đinh Con Một của Người.
Nếu chúng ta chỉ yêu người yêu mình, chỉ chào người quen mình, thì có gì hơn người ngoại giáo? Nếu tình yêu của chúng ta chỉ dựa trên sự trao đổi, thì chúng ta vẫn đang sống theo bản năng, chứ chưa vươn tới một chiều kích thiêng liêng nào. Tình yêu Ki-tô giáo là tình yêu vượt qua mọi ranh giới của thù ghét, của sự tổn thương, của lòng tự ái. Đó là tình yêu của Thánh Têphanô khi cầu xin tha thứ cho kẻ ném đá mình. Là tình yêu của Gioan Phaolô II khi đến nhà giam ôm lấy kẻ đã mưu sát mình. Là tình yêu của hàng ngàn vị tử đạo Việt Nam, những người vẫn yêu thương và cầu nguyện cho quan quân bắt bớ và tra tấn mình.
Người đời thường cho rằng yêu kẻ thù là yếu đuối, là ngây thơ, là thiếu công lý. Nhưng Đức Giêsu đã chỉ ra rằng, đó là sức mạnh của người được biến đổi bởi ân sủng, là dấu hiệu của người thực sự thuộc về Thiên Chúa. Cũng như một người chỉ có thể bước đi trên nước nếu tin tưởng hoàn toàn vào Đấng đã gọi mình ra khỏi thuyền, người môn đệ cũng chỉ có thể yêu kẻ thù nếu gắn bó mật thiết với Thầy Chí Thánh.
Tha thứ không có nghĩa là chối bỏ công lý. Nhưng tha thứ là trao quyền xét xử cho Đấng thấu suốt lòng người, Đấng có thể ban phát công lý đích thực. Tha thứ không có nghĩa là cho rằng tội lỗi không tồn tại, nhưng là chọn tình yêu lớn hơn thù hận, chọn phục hồi hơn là hủy diệt, chọn chữa lành hơn là trả đũa. Tha thứ chính là bước ra khỏi xiềng xích của oán giận, là giải thoát chính mình khỏi gánh nặng của quá khứ.
Truyền thống Việt Nam từ bao đời đã thấm nhuần tinh thần vị tha, khoan dung và nhân ái. Câu tục ngữ “Đánh kẻ chạy đi chứ không ai đánh kẻ chạy lại” phản ánh một triết lý sống nhân văn, trong đó tình người được đặt cao hơn cả lý lẽ. Tinh thần “chín bỏ làm mười”, “thêm bạn bớt thù”, hay như lời Nguyễn Trãi viết trong “Quân trung từ mệnh tập”: “Không giết người là bản tâm của người nhân” – tất cả đều vang vọng tinh thần của Bài giảng trên núi mà Đức Giêsu truyền dạy.
Một con người tha thứ là người chiến thắng không phải bằng sức mạnh, nhưng bằng lòng can đảm vượt thắng chính mình. Tha thứ không hạ thấp công lý, trái lại, nâng cao nhân phẩm. Tha thứ không phải là bỏ qua cho kẻ ác, nhưng là nói với thế gian rằng, tôi chọn con đường của ánh sáng. Tha thứ cũng chính là phương thế để được thứ tha: “Xin tha tội chúng con, như chúng con cũng tha kẻ có tội với chúng con”.
Tổng thống Mỹ Abraham Lincoln từng nói: “Với thái độ thân thiện, tôi đã loại được kẻ thù và biến họ thành bạn của tôi”. Đó là sự khôn ngoan của lòng quảng đại. Đó là sự khôn ngoan của những người có nội lực đạo đức vững mạnh. Đó cũng là con đường mà Đức Giêsu đã đi, mời gọi chúng ta bước theo.
Không có gì khó hơn việc yêu kẻ thù. Nhưng cũng không có điều gì cao cả hơn. Yêu kẻ thù không phải là một hành vi cảm tính, mà là hành vi của một con tim được thánh hóa. Không ai tự nhiên có thể tha thứ và yêu thương người đã làm hại mình, trừ khi họ đón nhận ơn Chúa. Chính nhờ tình yêu Thiên Chúa được đổ tràn vào lòng ta (x. Rm 5,5), ta mới có thể làm được điều tưởng chừng không thể: cầu nguyện cho kẻ làm khổ mình, làm ơn cho kẻ ghét mình.
Yêu thương kẻ thù là chọn sống khác đi giữa một thế giới đầy thù hận và trả đũa. Là sống không theo logic của báo thù, nhưng theo logic của tình yêu phục sinh. Là đặt lòng nhân lên trên sự công bằng lạnh lùng. Là dám tha thứ như Đức Kitô, không chỉ một lần mà là “bảy mươi lần bảy” (Mt 18,22), nghĩa là vô tận, không giới hạn.
Nếu thế giới này có nhiều người biết tha thứ hơn, thì chắc chắn sẽ ít đi chiến tranh, bạo lực, thù oán. Nếu trong gia đình, vợ chồng biết tha thứ, thì gia đình ấy sẽ được hạnh phúc. Nếu trong cộng đoàn, người Kitô hữu biết tha thứ, thì Giáo Hội sẽ là một dấu chỉ sống động của Nước Trời.
Thánh Augustinô đã nói: “Có nhiều cách để làm việc bố thí, nhưng không có cách nào cao cả hơn là tha thứ cho người xúc phạm đến mình”. Tha thứ là hành vi của người tự do. Chỉ người có tâm hồn rộng mở mới có thể tha thứ. Và chính khi tha thứ, chúng ta được tự do khỏi thù hận, được giải thoát khỏi nỗi đau, và được sống trong ánh sáng yêu thương của Thiên Chúa.
Kết thúc bài giảng hôm nay, chúng ta hãy cầu xin cho mình có được tâm hồn của Chúa Giêsu – một tâm hồn quảng đại, khiêm tốn và đầy yêu thương. Hãy dám tha thứ. Hãy dám yêu thương vượt lên trên bản năng tự nhiên. Hãy để Thiên Chúa yêu thương kẻ thù của ta qua chính lòng vị tha của ta. Như thế, ta mới thật sự là con cái của Cha trên trời. Và đó là đỉnh cao của người môn đệ Đức Kitô.
Ý lực sống hôm nay:
“Hãy tha thứ thật lòng cho người anh em xúc phạm đến ta. Không có việc bố thí nào cao cả hơn điều đó” – Thánh Augustinô.
Lm. Anmai, CSsR
YÊU CHO ĐẾN CÙNG
Lời Chúa trong Tin Mừng hôm nay đặt ra một thách thức lớn lao, một lời mời gọi không chỉ thay đổi cách nhìn, cách nghĩ, mà còn thay đổi cả cách sống của mỗi người chúng ta. Đức Giêsu phán: “Anh em hãy yêu kẻ thù và cầu nguyện cho những kẻ ngược đãi anh em” (Mt 5,44). Đây không phải là lời khuyên nhẹ nhàng hay một gợi ý mang tính tùy chọn, mà là một mệnh lệnh rõ ràng, một tiêu chuẩn không thể thiếu cho những ai muốn trở thành môn đệ đích thực của Ngài.
Trong một thế giới thường vận hành theo nguyên tắc “ăn miếng trả miếng”, lời mời gọi yêu thương kẻ thù của Chúa Giêsu có vẻ như một nghịch lý. Nhưng chính trong sự nghịch lý này, chúng ta khám phá ra cốt lõi của Tin Mừng: Tình Yêu Thiên Chúa. Tình yêu ấy không đo lường, không giới hạn, và dám đi đến tận cùng, ngay cả khi đối diện với sự thù địch hay bất công. Hôm nay, chúng ta cùng nhau suy niệm về ý nghĩa của việc “yêu cho đến cùng” và làm thế nào để sống lời mời gọi này trong đời sống hằng ngày.
Tình yêu mà Chúa Giêsu mời gọi không phải là thứ tình cảm bộc phát, thoáng qua, hay chỉ dành cho những người dễ mến, những người đối xử tốt với chúng ta. Tình yêu Kitô giáo là một quyết tâm, một hành động có chủ ý, bắt nguồn từ chính Tình Yêu Thiên Chúa đã được đổ vào tâm hồn chúng ta qua Chúa Thánh Thần.
Thiên Chúa yêu thương chúng ta ngay cả khi chúng ta còn là tội nhân, còn xa cách Ngài. Thánh Phaolô đã khẳng định: “Thiên Chúa đã chứng tỏ tình yêu của Ngài đối với chúng ta: ngay khi chúng ta còn là tội nhân, thì Đức Kitô đã chết vì chúng ta” (Rm 5,8). Tình yêu của Thiên Chúa không phụ thuộc vào hành vi, thái độ hay phẩm chất của chúng ta. Ngài yêu chúng ta vô điều kiện, và Ngài mời gọi chúng ta phản chiếu tình yêu ấy trong cách chúng ta đối xử với tha nhân – kể cả những người khó ưa, những người đối nghịch, hay thậm chí là những người làm tổn thương chúng ta.
Yêu thương kẻ thù không phải là điều dễ dàng, nhưng đó là dấu chỉ rõ ràng nhất cho thấy chúng ta thực sự là con cái Thiên Chúa. Đức Giêsu nhấn mạnh: “Vì nếu anh em yêu thương những người yêu thương mình, thì anh em nào có công chi? Ngay cả những người thu thuế cũng chẳng làm như thế sao?” (Mt 5,46). Tình yêu của người Kitô hữu phải vượt xa những giới hạn của thế gian, phải mang dấu ấn của sự thánh thiện và trọn hảo, giống như chính Thiên Chúa: “Vậy anh em hãy nên hoàn thiện, như Cha anh em trên trời là Đấng hoàn thiện” (Mt 5,48).
Thành thật nhìn nhận, trong cuộc sống, chúng ta thường xuyên phải đối mặt với những người khiến lòng ta nặng trĩu: một đồng nghiệp luôn nghi kỵ, một người hàng xóm hay gây phiền hà, một người thân với những lời nói sắc nhọn, hay thậm chí là những người công khai chống đối niềm tin của chúng ta. Cám dỗ lớn nhất trong những hoàn cảnh này là trả đũa, giữ lòng oán giận, hoặc đơn giản là tránh xa để khỏi phải đối mặt.
Tuy nhiên, là người Kitô hữu, chúng ta được mời gọi dừng lại và tự vấn chính mình:
Liệu tôi có vô tình gây tổn thương hay tạo ra ngăn cách với người khác mà không nhận ra? Đôi khi, chính thái độ, lời nói hay hành động của chúng ta đã góp phần làm gia tăng xung đột.
Liệu tôi có đang để cảm xúc tiêu cực chi phối cách tôi đối xử với người khác? Thay vì để sự tức giận hay thất vọng dẫn dắt, chúng ta được mời gọi mở lòng để Chúa Thánh Thần hướng dẫn, giúp chúng ta nhìn người khác bằng ánh mắt của tình yêu và lòng thương xót.
Liệu tôi có đang cầu nguyện cho những người làm tôi tổn thương? Cầu nguyện không chỉ là cách để xin Chúa chữa lành trái tim ta, mà còn là cách để chúng ta học cách yêu thương như Chúa yêu thương.
Có những lúc, chúng ta thực sự trở thành nạn nhân của sự bất công, bị hiểu lầm, bị bách hại chỉ vì niềm tin vào Chúa. Trong những hoàn cảnh ấy, lời Chúa nhắc nhở chúng ta: “Phúc cho anh em khi vì Thầy mà bị người ta sỉ vả, bách hại và vu khống đủ điều xấu xa. Hãy vui mừng hớn hở, vì phần thưởng của anh em ở trên trời thật lớn lao” (Mt 5,11-12).
Gương sáng của các thánh là nguồn cảm hứng mạnh mẽ cho chúng ta. Nữ tu Antoinette, dù bị bách hại vì lòng trung thành với Chúa, vẫn không ngừng làm việc thiện và cầu nguyện cho những người ngược đãi mình. Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu, trong những đau khổ thể xác và tinh thần, vẫn chọn yêu thương và dâng những hy sinh của mình cho ơn cứu độ của các linh hồn. Những gương sáng này nhắc nhở chúng ta rằng yêu thương đến cùng không phải là điều bất khả thi, nhưng là con đường mà Chúa đã đi trước và mời gọi chúng ta bước theo.
Yêu thương đến cùng không phải là sự yếu đuối, mù quáng hay nhân nhượng vô nguyên tắc. Ngược lại, đó là biểu hiện của sức mạnh nội tâm, của một trái tim đã được Thánh Linh nung nấu, biết nhìn xa trông rộng, biết phó thác cho Thiên Chúa, và vẫn giữ được sự dịu dàng ngay cả trong nghịch cảnh.
Tác giả tập “Đường Hy Vọng” đã viết: “Bác ái là tu đức liên lỉ. Tu miệng lưỡi, tu quả tim, tu lỗ tai, tu con mắt, tu lá gan, tu bộ óc…”. Bác ái không chỉ là những hành động lớn lao, mà còn là những nỗ lực nhỏ bé nhưng liên tục trong đời sống hằng ngày:
Tu miệng lưỡi: Lựa chọn những lời nói xây dựng, tránh những lời chỉ trích hay tổn thương.
Tu quả tim: Giữ lòng trong sạch, không để oán giận hay ganh ghét bén rễ.
Tu lỗ tai: Lắng nghe với lòng cảm thông, thay vì chỉ nghe để phản bác.
Tu con mắt: Nhìn người khác với ánh mắt của Chúa, thấy được phẩm giá của họ dù họ có lỗi lầm.
Tu lá gan: Can đảm yêu thương và tha thứ ngay cả khi điều đó đòi hỏi sự hy sinh.
Tu bộ óc: Suy nghĩ tích cực, tìm cách xây dựng hòa bình thay vì nuôi dưỡng xung đột.
Yêu cho đến cùng đòi hỏi một sự canh tân liên lỉ, một nỗ lực mỗi ngày để trở nên giống Chúa hơn. Đó là con đường của thập giá, nhưng cũng là con đường dẫn đến sự sống đời đời. Trên Thập Giá, Chúa Giêsu đã nêu gương yêu thương đến cùng khi Ngài cầu nguyện: “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm” (Lc 23,34). Lời cầu nguyện ấy không chỉ là lời tha thứ, mà còn là lời mời gọi chúng ta noi gương Ngài, để trái tim chúng ta cũng trở nên rộng mở và bao dung như trái tim của Ngài.
Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta trở thành tấm gương phản chiếu tình yêu trọn hảo của Thiên Chúa Cha. Đức Giêsu dạy: “Vậy anh em hãy nên hoàn thiện, như Cha anh em trên trời là Đấng hoàn thiện”
Lm. Anmai, CSsR
