✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Lu-ca. 1 Một hôm,…

10 bài suy niệm Lời Chúa Thứ Bảy Tuần IV Phục Sinh (của Lm. Anmai, CSsR)
TRỞ NÊN HIỆU QUẢ TRONG VIỆC LOAN BÁO TIN MỪNG
Hôm nay, Giáo Hội cho chúng ta chiêm ngắm hành trình loan báo Tin Mừng của thánh Phaolô và Sila sau Công đồng Giêrusalem, để từ đó soi sáng cho đời sống truyền giáo của mỗi cộng đoàn và mỗi người tín hữu. Làm thế nào để việc loan báo Tin Mừng đem lại hoa trái phong phú? Bài Sách Công vụ Tông đồ hôm nay cho ta ba gợi ý quý giá: biết quan tâm gắn kết giáo đoàn địa phương với Hội Thánh, tìm kiếm và đào tạo nhân sự truyền giáo, và nhất là học lắng nghe hướng dẫn của Chúa Thánh Thần.
Sau khi chia tay với Barnaba tại Antiôkhia, thánh Phaolô chọn Sila làm bạn đồng hành và trở lại thăm viếng các cộng đoàn cũ như Đécbê và Lýtra. Hành trình ấy không chỉ là cuộc viếng thăm tình thân, nhưng quan trọng hơn, là dịp báo lại các chỉ thị của Công đồng Giêrusalem liên quan đến anh chị em gốc dân ngoại. Dựa trên thỏa thuận của các tông đồ tại Giêrusalem, những anh chị em mới được trở về với Chúa không còn bị ràng buộc bởi luật cắt bì hay mọi điều khoản của Luật Môsê, nhưng chỉ cần giữ một số tập tục căn bản: kiêng thức ăn ô uế, tránh gian dâm và giữ lòng trong sạch. Mỗi khi đến một vùng, Phaolô và Sila không vội vàng giảng thuyết, nhưng trước hết ân cần trao truyền cho cộng đoàn những quyết định ấy. Nhờ đó, “các hội thánh được vững mạnh trong đức tin và mỗi ngày thêm đông số.”
Từ thực tế ấy, chúng ta học được bài học đầu tiên: trong việc truyền giảng Tin Mừng, điều cốt yếu không chỉ là nói cho thật hay, thật sâu, mà còn phải khéo giữ sự hiệp thông với Hội Thánh toàn cầu. Mỗi cộng đoàn địa phương không thể tách rời khỏi sự hướng dẫn của Thánh Bộ tại Rôma, cũng như mỗi mục tử phải ý thức sứ mạng duy trì sự hiệp thông đó. Khi chúng ta loan báo Tin Mừng, chúng ta cũng cần củng cố những chân lý đức tin đã được công đồng xác tín, để lữ khách mới bước vào mầu nhiệm Giáo Hội không bị lạc lối giữa muôn vàn lý thuyết, phong trào tự phát hay sai lạc. Sự gắn kết ấy giúp cộng đoàn có căn bản vững chắc, biết phân biệt đâu là tinh hoa Tin Mừng, đâu là mê tín dị đoan.
Chúa đã trao cho Hội Thánh chiếc chìa khóa truyền thống đức tin qua các công đồng, bởi đó là ơn Chúa ban cho các Tông đồ “để toàn thể dân Chúa được hiệp nhất” (x. Ga 17,21). Khi thánh Phaolô và Sila mang thông điệp Giêrusalem đến từng địa phương, họ thực thi gương mẫu lắng nghe và vâng phục Chúa Kitô qua Hội Thánh. Ước chi mỗi linh mục, tu sĩ và giáo dân ngày nay cũng biết ưu tiên sự hiệp thông đó, bởi chỉ khi hiệp thông, Tin Mừng mới không bị sai lệch và chúng ta mới đích thực trở nên chứng nhân trung tín.
Tiếp đến là bài học tìm kiếm nhân sự để đào tạo cho cộng tác truyền giáo. Khi về lại Lýtra, thánh Phaolô gặp gỡ Timôthê, người trẻ mang dòng máu cả Do Thái lẫn Hy Lạp. Nhận thấy ông là người có đức tin và được anh em trong hai thành phố Lýtra và Icônia tín nhiệm, Phaolô đã mời gọi Timôthê cộng tác, trao cho ông bí tích cắt bì để giúp ông dễ dàng thâm nhập vào các hội đường Do Thái. Việc cắt bì cho Timôthê không phải để phục hồi Luật Môsê – điều đã được Công đồng Giêrusalem bãi bỏ – nhưng là cử chỉ khôn khéo mang tính tông đồ: “Trở nên người Do Thái để chinh phục người Do Thái, trở nên người không theo Luật để chinh phục người không theo Luật” (1 Cr 9,20-21).
Từ gương Timôthê, bài học thứ hai hiện ra rõ nét: sứ mạng truyền giáo không thể thực hiện đơn độc mà cần có đội ngũ hợp tác, được đào tạo và sai đi. Mỗi linh mục, mỗi tu sĩ hay giáo dân đều đang được Chúa mời gọi trở thành nhà đào tạo nhân sự truyền giáo bằng cách phát hiện và bồi dưỡng các ơn gọi. Chính Chúa Thánh Thần ban cho Giáo Hội những ơn gọi đa dạng: linh mục, thầy dòng, giáo lý viên, tông đồ gia đình, bác ái… Mỗi ơn gọi đều có vai trò độc đáo trong Thân Mình Chúa Kitô. Khi chúng ta biết trao cơ hội cho người trẻ như Phaolô đã làm với Timôthê, Hội Thánh sẽ được đổi mới và Tin Mừng sẽ vang xa hơn.
Không chỉ tìm nhân sự, chúng ta còn cần đào tạo họ trở thành chứng nhân năng động, biết thích nghi với hoàn cảnh văn hóa – xã hội. Timôthê được “cắt bì” không chỉ là hình thức, nhưng là dấu chỉ để ông có tư cách bước vào bất cứ hội đường Do Thái nào. Tương tự, chúng ta hôm nay cần trang bị cho các tông đồ tương lai kiến thức căn bản về Kinh Thánh, thần học, kỹ năng giảng dạy, khả năng đối thoại liên tôn, và kiến thức xã hội – kỹ thuật để không lạc lõng trước những thách đố của thời đại.
Cuối cùng và quan trọng nhất, thánh Phaolô và Sila đã tỏ ra tuyệt đối vâng phục Chúa Thánh Thần. Ban đầu, họ dự định rao giảng tại Phygia và Galát, nhưng Thánh Thần ngăn cản nên họ chuyển hướng. Sau đó, khi đến miền Mysia và Troa, Phaolô được thị kiến một người miền Makedonia kêu mời: “Xin ông sang Makedonia giúp chúng tôi!” (Cv 16,9). Ngay lập tức, họ hiểu đó là tiếng Chúa thúc giục và lập tức lên đường sang Âu Châu, bắt đầu với các thành phố Hy Lạp. Chính từ bước ngoặt ấy, Tin Mừng Chúa Kitô đã nhanh chóng lan rộng, vượt ra ngoài biên cương Do Thái để chinh phục tâm hồn người ngoại giáo.
Bài học thứ ba chúng ta nhận được là: mọi kế hoạch truyền giáo đều phải khởi đi từ lắng nghe và tuân phục Chúa Thánh Thần. Nếu không có Thần Khí, các hoạt động của chúng ta sẽ chỉ là cánh đồng cỏ khô, mau héo. Chỉ khi được Thiên Chúa dẫn dắt, chúng ta mới đến đúng “điểm dân sự” mà Ngài muốn đặt chân. Giống như Phaolô, chúng ta cũng cần có khả năng từ bỏ các dự định riêng, kiên nhẫn nghe tiếng Chúa trong cầu nguyện, thinh lặng, trong đám đông hay qua những hoàn cảnh bất ngờ.
Một cộng đoàn thực sự sống theo Thánh Thần sẽ không bao giờ sợ thay đổi, không chùn bước trước thất bại, và không kẹt cứng trong những mô thức cũ. Thánh Thần là Đấng đổi mới, đưa chúng ta từ sự tự mãn sang sáng tạo, từ độc quyền trao ban sang chia sẻ, từ hoài nghi sang tin tưởng dấn bước. Khi chúng ta thực hành lắng nghe và tuân phục, Tin Mừng sẽ được chứng thực bằng cả đời sống và lời nói, từ đó “thánh công” mới trở nên sinh động và thuyết phục.
Nhìn lại ba gợi ý từ bài Sách Công vụ: gắn kết với Hội Thánh, xây dựng và đào tạo nhân sự, rồi lắng nghe Thánh Thần, chúng ta có thể đặt câu hỏi: ở cộng đoàn chúng ta, điều nào đang còn yếu kém? Liệu chúng ta có thật sự ưu tiên sự hiệp thông với Tòa Thánh và anh em khắp nơi? Chúng ta có dành thời gian nhận diện và đào tạo những ơn gọi truyền giáo trong giáo xứ không? Và quan trọng nhất, trong giờ cầu nguyện cá nhân và cộng đoàn, chúng ta có thực sự dừng lại để nghe tiếng Chúa nói, hay chúng ta chỉ chăm chú vào chương trình, kế hoạch do chính mình vạch ra?
Anh chị em thân mến, Chúa vẫn kêu mời mỗi người chúng ta gia nhập vào sứ mạng loan báo Tin Mừng cách hữu hiệu. Hãy can đảm như Phaolô và Sila: không bám víu vào những lộ trình cố định, nhưng sẵn sàng thay đổi theo dẫn dắt của Thánh Thần. Hãy nhìn những người trẻ trong giáo xứ như tài sản quý giá của Hội Thánh, và đừng ngại trao cho họ cơ hội cộng tác, huấn luyện và sai đi. Đồng thời, chúng ta hãy luôn sống hiệp thông: mọi nỗ lực cá nhân chỉ thật sự trở nên hữu ích khi được đặt trong khung chuyển động lớn của Giáo Hội.
Xin cho mỗi linh mục, tu sĩ, giáo lý viên và mọi tín hữu chúng ta luôn trung thành với tiếng gọi của Thánh Thần. Khi chúng ta kết hợp ba yếu tố gắn kết Hội Thánh – phát triển nhân sự – lắng nghe Thần Khí, Tin Mừng sẽ không ngừng sinh hoa kết trái, và Hội Thánh Chúa sẽ không ngừng lớn lên về số lượng lẫn chất lượng đức tin. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
VẪN TIN VÀ TRUNG THÀNH TRONG NGÀY THẾ GIAN GHÉT CHÚA
Hôm nay, Tin Mừng cho chúng ta nghe lại lời Chúa Giêsu phán với các môn đệ: “Nếu thế gian ghét anh em, anh em biết rằng nó đã ghét Thầy trước” (Ga 15,18). Từ thuở xưa đến nay, theo Chúa không chỉ là con đường thánh thiện, mà còn là đường gập ghềnh thử thách. Dẫu biết lời mời gọi “hãy đến theo Ta”, chúng ta không thể bỏ qua sự thật rằng Chúa của chúng ta cũng đã trải nghiệm nỗi cô đơn, bị hiểu lầm, bị bách hại và cuối cùng chịu chết trên thập giá.
Chúng ta hãy nhìn lại Chúa Giêsu: Ngài – Đấng vô tội, là Con Thiên Chúa, đã không được chào đón tại chính quê hương mình. Giữa lòng dân Do Thái, Người bị phớt lờ; giữa giới lãnh đạo tôn giáo, Người bị tố cáo; giữa bạn hữu thân tình, Người cũng chịu sự phản bội; và trên con đường đến Golgotha, chính dân chúng lại hô vang đòi đóng đinh Người. Những yếu tố đó không phải là trường hợp đặc biệt cho riêng Giêsu, nhưng là hình ảnh mẫu mực của mọi Kitô hữu dấn thân loan báo Tin Mừng.
Các tông đồ đã chứng kiến những điều Chúa Giêsu tiên báo: Phêrô, kẻ đã ba lần chối Thầy, lại trở thành chứng nhân bất khuất; Phaolô, kẻ ngày trước bắt bớ Giáo Hội, đã đổi đời trở thành Tông Đồ dân ngoại; Anrê, Phêrô, Giacôbê, Gioan và bao nhiêu vị khác đã chịu nhục hình, lưu đày, chém đầu… để trung thành với Đấng họ tin yêu. Mỗi vị tử đạo đều mang dấu chứng: “Họ yêu mến mạng sống mình cho đến chết vì danh Thiên Chúa” (Cv 12,1–2; 2 Tm 4,6).
Tại Việt Nam, lịch sử gần ba trăm năm đầu (1638–1886) ghi danh hơn trăm ngàn anh hùng tử đạo. Tín hữu, linh mục, giám mục, hàng giáo sĩ và giáo dân đều can đảm dâng mình làm chứng cho Tin Mừng giữa những cuộc đàn áp tàn bạo. Máu các thánh tử đạo đã đổ ra để Giáo Hội vững mạnh như cây nho bén rễ sâu trong đất mẹ Việt Nam. Họ đã không màng danh lợi, không trốn chạy dù bị khủng bố và kết án tử hình, vì tin chắc rằng sự sống lại của Chúa sẽ thắng vượt sự chết.
Ngày nay, dù đã hơn hai ngàn năm qua, Giáo Hội vẫn liên tục bị bách hại khắp thế giới. Ở nhiều quốc gia, tín hữu bị giới chức chính quyền coi là mối nguy cho an ninh quốc gia, bị trù dập, bỏ tù và thậm chí sát hại. Giáo xứ ở Trung Quốc bị giải tỏa; tín hữu ở Trung Đông chịu bom đạn; người Kitô hữu ở Bắc Phi, Bắc Hàn phải lén lút nhóm họp; ở nhiều nơi khác, phụ nữ Công Giáo bị cấm lên rạp, trẻ em không được học giáo lý. Mỗi biến cố ấy nhắc chúng ta nhớ rằng: theo Chúa không phải là con đường êm đềm.
Trước thực tại ấy, chúng ta dễ rơi vào lo âu, sợ hãi, chán nản và đôi khi cám dỗ từ bỏ. Nhưng Tin Mừng hôm nay mời gọi chúng ta hãy “vững tin và trung thành bước theo Chúa đến cùng cho dẫu bị người đời ghen ghét và bách hại”. Chúa Kitô không chỉ phán về khổ đau, mà còn ban cho chúng ta lời hứa: “Ai bền đỗ đến cùng sẽ được cứu độ” (Mc 13,13). Và chính Ngài luôn ở bên, ban Thánh Thần chúc lành, ban sức mạnh vượt trên mọi đau khổ.
Lạy Chúa, chúng con tự hỏi: điều gì giúp Chúa Giêsu và các thánh tử đạo vững bước? Đó là lòng tín thác vào Cha trên trời. Giữa khổ đau tận cùng, Chúa Giêsu vẫn thốt lên: “Lạy Cha, con phó thác linh hồn Con trong tay Cha” (Lc 23,46). Chúng ta hãy noi gương ấy: không trốn chạy khổ đau, nhưng đón nhận mọi thử thách trong tình yêu, vì biết rằng Thiên Chúa luôn hành động cho điều tốt lành dẫu bề ngoài có vẻ nghiệt ngã.
Chúng ta cũng cần xác tín: bách hại không phải là dấu chỉ của sự thất bại, nhưng là minh chứng rằng Tin Mừng đang được sống động. “Nếu Người ta bắt bớ anh em, thì anh em hãy hãnh diện, vì anh em được nối kết với các vị thánh đã có trước” (Dt 10,34). Những ai chịu đau khổ vì lẽ công chính chính là những hạt giống mai sau sẽ nảy sinh vườn nho phong phú.
Trong đời sống hằng ngày, thử thách không chỉ đến từ đàn áp công khai, mà còn từ sự khinh miệt, dị nghị, xa lánh. Khi chúng ta sống Tin Mừng với thái độ chân thành, bác ái và nhân hậu, thế gian dễ xem chúng ta là kẻ “lập dị”, thiếu thực tế, thậm chí giả hình. Họ ghét bỏ sự thật, và sự thật thường làm người ta bực tức. Vậy, mỗi lần bị hiểu lầm, trêu chọc hay từ chối, đó là dịp để chúng ta sống nhẫn nại, can đảm và khiêm tốn hơn.
Thực hành đời sống Kitô hữu giữa cộng đoàn cũng không tránh khỏi xung khắc. Khi yêu thương và phục vụ nhau, chúng ta dễ vấp ngã: ghen tương, đố kỵ, toan tính cá nhân làm rạn nứt mối hiệp thông. Nhưng biết nhận ra bản thân yếu đuối, chạy đến với Chúa trong bí tích hòa giải, chúng ta lại được chữa lành để tiếp tục yêu thương. Thử thách nội tâm ấy không kém phần cam go, nhưng cũng là cách Chúa mài luyện tâm hồn nên giống Ngài.
Xin cho cộng đoàn hôm nay ý thức rằng: mọi gian lao thử thách đều có ý nghĩa cứu độ. Qua đau khổ, chúng ta được thanh luyện để trở nên “công chính như Cha trên trời là Đấng công chính” (Mt 5,48). Phép lạ của tình yêu không chỉ là chữa lành thân xác, mà còn là biến đổi con tim nhờ sức mạnh Thần Khí Phục Sinh. Khi chúng ta trung thành đến cùng, Ngài sẽ làm cho niềm vui Phục Sinh tràn ngập trong tâm hồn chúng ta.
Lời cầu nguyện hôm nay xin dâng lên Chúa Cha giàu lòng thương xót. Xin cho chúng con luôn biết vững vàng trong niềm tin, can đảm trong hy sinh, quảng đại trong phục vụ. Xin cho mỗi khi bị thử thách, chúng con không sợ hãi, nhưng nhìn lên Chúa Giêsu – Người đã chiến thắng thế gian – để nhận lấy sức mạnh từ Thập Giá và Vinh Quang. Nguyện xin Chúa ban bình an và sức sống Phục Sinh cho mọi linh hồn, hầu mỗi chúng con trở nên ánh sáng giữa cõi đời đang mịt mờ tối tăm, làm chứng cho tình thương vô biên của Thiên Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
GIỚI ĐƯỜNG VÀ THÁNH GIÁ: SỐNG ĐỨNG TRƯỚC THẾ GIAN
Chúa nhật thứ Bảy trong Tuần V Phục sinh, chúng ta trở lại với lời Chúa Giê-su trong Tin Mừng Gio-an, nơi Người tiên báo cho các môn đệ cuộc sống đầy thử thách giữa thế gian. “Nếu thế gian ghét các con, các con hãy nhớ rằng: nó đã ghét Thầy trước…” (Ga 15,18). Những lời này vang lên như tiếng chuông cảnh tỉnh cho mỗi Kitô hữu hôm nay: chúng ta được mời gọi không chỉ để “ở giữa thế gian” mà còn để “không thuộc về thế gian”.
Ngôn từ “thế gian” trong Tin Mừng Gio-an mang hai nghĩa, và chúng ta cảm nghiệm cả hai ý nghĩa ấy trong hành trình đức tin. Thứ nhất, đó là toàn thể nhân loại mà Thiên Chúa “yêu đến nỗi đã ban Con Một” (Ga 3,16). Thứ hai, đó là những tâm hồn đóng kín trước mầu nhiệm tình yêu, khước từ và thù nghịch với Chúa. Các tín hữu đầu tiên đã phải đối diện cả hai khía cạnh: được sai đến với muôn dân nhưng cũng bị muôn dân khước từ, bách hại.
Thời thánh Gio-an viết Tin Mừng, giữa nền văn hóa Do-thái và ách đô hộ của đế quốc Roma, những người theo Chúa Giê-su bị hiểu lầm, bị kết án và bị nhìn như kẻ phản bội hai dòng văn hóa lớn. Họ không tham gia vào đời sống mê tín, không quỳ lạy hoàng đế, không hùa theo phong tục ngoại giáo. Vì thế, họ bị “thế gian” quở trách, hắt hủi. Nhưng chính sự khác biệt đó lại trở thành minh chứng cho một lối sống mới, lối sống của Tin Mừng.
Chúa Giê-su đã không bỏ mặc các môn đệ trước cuộc hành trình đầy gai góc này. Người dạy: “Các con ở trong thế gian nhưng không thuộc về thế gian. Các con không thuộc về thế gian nên thế gian ghét các con” (Ga 17,14-16). Lời mời gọi ấy là lời kêu mời sống xác tín: đón nhận sự thù ghét như dấu chỉ tín hiệu cho thấy chúng ta đang mang danh Ki-tô một cách chân thực, không giả hình.
Sứ mệnh của Giáo hội và của mỗi Kitô hữu là chống lại sức mạnh của tăm tối; là làm chứng cho ánh sáng Phục sinh giữa những nơi còn u mê. Đó không phải là sứ vụ mang đến những lời giảng thuyết khoa trương, mà là sứ vụ loan báo bằng chính cuộc sống bác ái, yêu thương và hy sinh. Mỗi lần chúng ta chọn từ chối “ăn theo chuẩn mực thế gian” để làm điều thiện, là mỗi lần chúng ta đem ánh sáng Chúa chiếu rọi.
Thánh Phaolô từng nhắc nhở: “Chúng ta mang danh hiệu Ki-tô là tham dự vào mầu nhiệm tử nạn và thập giá của Người. Khổ đau mà chúng ta chịu vì danh Chúa Giê-su chính là hạt giống cho hoa trái của đức tin” (Dt 12,2-3; Rm 8,17). Khi chúng ta gặp phải sự phản đối, hiểu lầm hoặc bách hại, đừng thất vọng, nhưng hãy hiểu đó là sự tiếp nối mạch nguồn hy sinh của chính Chúa Giê-su.
Dẫu vậy, Chúa Giê-su không bỏ rơi chúng ta nơi sa mạc khô cằn: Người hứa ban Thánh Thần để hướng dẫn, an ủi và củng cố chúng ta (Ga 14,16-17). Trong những cơn bão dung tục, đó chính là ân sủng nội tâm, như ngọn đèn không tắt giữa đêm tối. Chúng ta có thể tìm thấy Người trong kinh nguyện thinh lặng, trong việc đọc Lời Chúa, và trong Thánh Thể, nơi Ngài hiện diện và thôi thúc chúng ta bước đi.
Sống “không thuộc về thế gian” không có nghĩa là lánh đời, khép kín trước tha nhân, mà là sống tích cực, can đảm giữa lòng xã hội mà vẫn giữ vẹn nguyên tâm tình con thảo: không để gió phù vân của trần gian cuốn đi, không để đồng tiền hoặc danh vọng làm lu mờ lương tâm. Chúng ta phải sống sao cho “thế gian” nhìn vào lối sống của chúng ta và tự hỏi: “Tại sao họ can đảm hy sinh như vậy?”
Một vị thánh xưa chia sẻ: “Việc đạo đức có giá trị hơn bất kỳ lý luận nào, bởi vì đó là dấu chỉ sinh động của ơn soi sáng”. Kitô hữu dấn thân vào xã hội, góp phần xây dựng công bằng, bác ái và hiệp thông; nhưng họ làm điều đó không phải để được tán dương, mà để làm chứng cho ân sủng biến đổi.
Trong đời thường, chúng ta gặp thử thách bằng nhiều hình thức: lời dè bỉu, thành kiến, thậm chí là mất cơ hội nghề nghiệp. Chúa Giê-su dạy chúng ta không sợ hãi: “Thầy đã thắng thế gian” (Ga 16,33). Chính chiến thắng của Người trên tội lỗi và sự chết là bảo đảm rằng, dù phải chịu bách hại, chúng ta không bại trận. Niềm hy vọng Phục sinh là sức mạnh giúp chúng ta bước đi trong tự do đích thực.
Chấp nhận bị “thế gian” ghét bỏ không dễ chịu chút nào. Bởi trong lòng người, luôn có khát vọng được yêu thương, được gắn kết. Thế nhưng Chúa Giê-su mời gọi cắt bỏ quyến luyến trần gian cao nhất, để trọn vẹn yêu mến và thuộc về Người. Khi tập sống “không thuộc về thế gian”, chúng ta mới khám phá sự tự do của con cái Thiên Chúa.
Mỗi khi chịu đau khổ vì danh xưng Ki-tô, chúng ta nhớ rằng: “Ai muốn cứu mạng sống mình sẽ mất, còn ai mất mạng sống vì Ta và vì Tin Mừng sẽ cứu được” (Mc 8,35). Từ bỏ quyền lợi tầm thường, chúng ta nhận lấy hạnh phúc đích thực nơi viên mãn sống mầu nhiệm Phục sinh.
Sống theo Tin Mừng giữa thế gian còn là trở nên men trong bột (Mt 5,13) và ánh sáng cho muôn người (Mt 5,14-16). Men men biến đổi từng mẩu bột nhỏ bé; ánh sáng soi đường cho những ai còn lạc lối. Phải chăng đó là lý do “thế gian” căm ghét? Bởi men và ánh sáng lên án đời sống ích kỷ và tối tăm.
Vậy, chúng ta hãy tự hỏi: trong bối cảnh hôm nay, chúng ta đang men hóa bột nào? Ánh sáng nào chúng ta đang chiếu rọi? Khi nhìn vào đời sống, người khác có thấy dấu ấn Tin Mừng: bình an trong thử thách, hy sinh vì tha nhân, bác ái không điều kiện?
Chúa Giê-su còn mời gọi: “Anh em hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu các con” (Ga 15,12). Tình yêu là tiêu chuẩn cao nhất phân biệt Kitô hữu với thế gian. Khi chúng ta yêu thương ngay cả kẻ thù, chúng ta vẽ nên tấm gương Chúa Giê-su chịu treo trên thập giá. Đó là chứng tá sống động, khiến “thế gian” vừa ghét bỏ, vừa phải ngước nhìn.
Một vị tử đạo hiện đại kể lại: khi bị tra tấn, chị chỉ nói một câu “Tôi xin cầu nguyện cho các anh”, và những người tra tấn chị thốt lên: “Thật đáng sợ khi tình yêu cao cả hơn cả sinh mạng!” Tình yêu của Ki-tô hữu bao giờ cũng vượt trội; nó không an ủi kẻ chủ tể đức ác, nhưng là lời tố cáo mạnh mẽ nhất.
Chúng ta không quên rằng, “khổ đau vì danh Chúa Giê-su” không phải là mục đích, nhưng là hệ quả tất yếu. Mục đích của chúng ta là làm chứng cho Chúa, rao giảng Tin Mừng bằng cuộc sống và hy sinh. Hoa trái đức tin nảy sinh từ khổ đau sẽ làm vinh danh Thiên Chúa và đem ơn cứu độ đến cho thế gian.
Cuối cùng, chúng ta hãy nhìn lên mầu nhiệm Phục sinh: Chúa Giê-su đã vượt thắng nghiệt ngã. Chúng ta, những người tham dự vào mầu nhiệm khổ nạn, cũng được mời gọi tham dự vào niềm vui phục sinh. Khi chấp nhận bị ghét bỏ, chúng ta đồng sàng dị mệnh với Người, để rồi cùng Người hưởng niềm vui bất diệt.
Lạy Chúa, xin ban Thánh Thần canh tân tâm hồn chúng con, để chúng con dám sống khác giữa trần gian, dám chịu khổ vì danh Chúa, và mang men yêu thương, ánh sáng hy vọng đến cho mọi người. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
THẾ GIAN SẼ GHÉT CÁC CON
Hôm nay, Tin Mừng theo Thánh Gio-an (15,18-21) đưa chúng ta vào chiều sâu cuộc sống của người môn đệ Chúa Giê-su giữa thế gian này, nơi mà “thế gian sẽ ghét các con” như Ngài đã báo trước. Những lời ấy vang vọng hơn hai ngàn năm qua, nhưng chưa bao giờ kém phần thời sự. Đó là lời cảnh tỉnh và an ủi cùng lúc, vì nhờ Ngài mà chúng ta có sức mạnh để đương đầu với thử thách. Khi bước vào thánh lễ hôm nay, chúng ta được mời gọi suy niệm về ý nghĩa của việc bị thù ghét: không phải vì chúng ta xấu xa, nhưng vì sứ mạng loan báo chân lý giải phóng.
Ngắm nhìn khuôn mặt hiền từ của Chúa Giê-su, chúng ta thấy Ngài không thuộc về thế gian. Ngài đã đến trong thế gian, sống giữa thế gian, nhưng không chịu đồng hóa với thế gian. Chính vì thế, Ngài bị ngược đãi, khước từ, và cuối cùng chịu chết. Người môn đệ của Ngài cũng được mời gọi sống tương tự: “Nếu họ đã bắt bớ Thầy, họ cũng sẽ bắt bớ các con.” Việc bị thù ghét vì danh nghĩa Kitô hữu là dấu chỉ chúng ta đã chọn Tin Mừng hơn xu thế trần thế; đó là vinh dự cũng là thách đố của đời sống đức tin.
Thế gian, theo lời Chúa Giê-su, mang hai ý nghĩa. Thứ nhất, thế gian là toàn thể nhân loại nhận lãnh ơn cứu độ: “Thiên Chúa yêu thế gian đến nỗi ban Con Một của Người” (Ga 3,16). Trong ý này, thế gian được trao ban hy vọng. Nhưng ý thứ hai, cũng chính thế gian lại là những ai không chấp nhận Đức Giê-su và thù ghét Ngài, bởi ánh sáng Ngài mang lại làm lộ rõ tội lỗi họ. Chúng ta đang sống trong cái thế giới thứ hai này, nơi ánh sáng Phục Sinh đụng chạm đến bóng tối, nơi lời chứng của Tin Mừng thách thức tự tôn và tham vọng cá nhân.
Xem lại lịch sử Giáo hội, chúng ta thấy các cuộc bách hại luôn xuất phát từ não trạng vô thần hoặc chủ trương duy vật. Khi Giáo hội dấn thân cho sự sống, cho phẩm giá con người, thì ngay cả các chế độ toàn trị cũng phải chống đối. Năm 1968, Đức Phao-lô VI công bố thông điệp “Sự Sống Con Người”, lên án cả tư tưởng thù địch sự sống; Người đã phải chịu chỉ trích và bị cho là phản động trước xu hướng chung. Thật lạ lùng: bên cạnh những lời ca tụng, lại là mũi dùi chống đối, vì sứ mạng của Chúa là loan báo sự thật.
Chúng ta, những Kitô hữu hôm nay, có thể chưa bị tra tấn hay tử đạo, nhưng không thiếu những cách bách hại tinh thần: bị hiểu lầm, bị dè bỉu, bị tẩy chay, thậm chí mất việc vì sống theo lương tâm. Mỗi lần dám công khai đời sống đức tin, chúng ta cảm nhận nỗi cô đơn giữa đám đông, cảm thấy như “mắt lạ” trần gian dòm ngó. Nhưng đó cũng là dấu chỉ rõ ràng: chúng ta đang sống đàng hoàng dưới ánh sáng Phục Sinh, không chạy theo bóng tối lừa dối.
Là môn đệ Chúa, chúng ta được kêu gọi “thông phần đau khổ” với Ngài để rồi cũng được dự phần vinh quang. Mỗi khi bị ngược đãi, chúng ta hãy nhớ: Chúa Giê-su đã chịu chết và phục sinh để giành lấy chiến thắng cho chúng ta. Niềm tin ấy làm bừng sáng mọi gian nan, vì trong bóng tối của thử thách, ánh sáng Phục Sinh vẫn tỏa rạng. Hãy can đảm đón nhận mất mát, coi đó là dấu chứng tình yêu chân thực, vì chỉ khi yêu ta mới dám chịu đau.
Ca dao Việt Nam có câu: “Yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng.” Khi thế gian ghét Chúa, sẽ ghét cả môn đệ. Điều này không phải bất công, nhưng hệ lụy tất yếu của mối liên kết thiêng liêng: yêu Chúa đến đâu, chịu thiệt thòi đến đó. Chúa không hứa cho chúng ta con đường bằng phẳng, nhưng hứa đồng hành cho tới cùng. Đó là bảo đảm duy nhất: dù bị khinh miệt, dù bị loại trừ, trái tim Kitô hữu vẫn bình an.
Đừng ảo tưởng về ơn gọi dễ dàng: chạy theo xu hướng xã hội để được chấp nhận đồng nghĩa từ bỏ căn tính Kitô. Người Kitô hữu “hữu danh vô thực” là kẻ lo sợ thế gian hơn sợ Thánh ý Chúa; là kẻ chọn danh dự trần thế hơn chọn sự thật. Họ sống chối bỏ, nương theo trào lưu, và rồi mất tự do nội tâm. Trong khi đó, Chúa mời gọi chọn tự do đích thực: tự do làm chứng cho chân lý, dù gặp bao nhiêu nghịch cảnh.
Giữa những thử thách đó, chúng ta được mời gọi bắt chước Chúa Giê-su: yêu thương ngay cả kẻ thù. Khi bị ghét, Chúa không oán hận, nhưng cầu nguyện cho những kẻ bách hại. Trên thập giá, Chúa xin Cha tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm. Con đường Kitô, vì thế, không phải trả thù hay chống trả bằng bạo lực, nhưng đón nhận, tha thứ và yêu thương. Đó là thái độ mạnh mẽ nhất, vì chỉ tình yêu mới có sức biến đổi lòng người.
Mỗi ngày, chúng ta hãy tự vấn: Tôi có can đảm đứng lên cho Tin Mừng, cho phẩm giá con người, cho tiếng nói lương tâm, dù phải trả giá? Tôi có sẵn sàng hành xử bác ái với người ghét mình, dẫu họ tấn công đức tin tôi? Nếu Chúa Giê-su đã chọn tình yêu đến cùng, thì tôi phải chọn theo Ngài, vì chỉ trong Ngài, chúng ta trở nên môn đệ đích thực.
Trong cử hành Thánh Thể hôm nay, chúng ta nhận lấy sức sống của Chúa Phục Sinh, sức mạnh để vượt qua mọi thế lực hận thù. Khi rước Mình và Máu Chúa, chúng ta được tham dự vào tương quan thân mật với Ngài, được đổi mới trong đức ái, được củng cố để vững bước giữa thử thách. Đó là nguồn ơn bất tận, nơi Chúa biến đau khổ thành vinh quang, biến thua thiệt thành chiến thắng.
Cuối cùng, Lời Chúa hôm nay nhắc chúng ta: mang danh Kitô hữu là mang theo sứ mạng cứu độ. Hạnh phúc không phải là an nhàn, nhưng là được thông phần vào công trình cứu chuộc của Chúa. Mỗi dấu vết đau khổ của chúng ta, khi hợp nhất với thập giá, trở thành quà tặng cho thế gian, vì qua đó, nhiều người được thức tỉnh và trở về với ánh sáng Phục Sinh.
Lạy Chúa Giê-su, xin ban cho chúng con ơn can đảm để vững tin giữa thử thách, ơn quảng đại để đón nhận mất mát và ơn tha thứ để yêu thương kẻ thù. Xin giúp chúng con luôn ý thức: bị thế gian ghét không phải là dấu chỉ chúng con đang thất bại, nhưng dấu chỉ chúng con đang sống cho chân lý và yêu thương. Xin cho chúng con đừng chạy theo trào lưu bất công, nhưng dám làm chứng cho Tin Mừng yêu thương cho đến cùng. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
“THẾ GIAN SẼ GHÉT CÁC CON”
Chúa Giêsu đã không ngần ngại mở ra chân lý đau đớn nhưng hết sức tự do cho các môn đệ của Người: “Nếu thế gian ghét anh em, anh em hãy biết rằng nó đã ghét Thầy trước” (Ga 15,18). Câu nói này không phải bịp bợm nhằm cảnh cáo mà là lời báo trước tường minh về vận mệnh của những ai chọn đồng hành với Chúa: sẽ bị “đì”, sẽ bị ghét bỏ, thậm chí sẽ bị bách hại. Đó là hệ quả tất yếu của một mối tương quan vốn bất hòa với thế gian—một thế gian nơi “hậu duệ Adam–Eva” vẫn đang chịu trọn án phạt do tội Tổ Tông gây nên.
Chúa Yêu Thế Gian, Nhưng Thế Gian Không Nhận Ra Ngài
Thiên Chúa, Đấng Tạo Hóa và Cứu Độ, đã yêu thương toàn thể nhân loại đến độ ban Con Một làm của lễ chuộc tội cho muôn dân (Ga 3,16). Tình yêu ấy không chỉ là một khẩu hiệu cảm động, mà là thực tại sống động, khi Ngôi Hai Thiên Chúa nhập thể, hiện diện giữa thế gian: “Người ở giữa thế gian, và thế gian đã nhờ Người mà có, nhưng thế gian không nhận biết Người” (Ga 1,10). Khi Chúa đến “nhà mình”, thì “người nhà chẳng chịu đón nhận” (Ga 1,11).
Ở đây, “thế gian” mang hai ý nghĩa đan chéo. Một mặt, đó là nhân loại nói chung, đối tượng Chúa hết mực yêu thương. Mặt khác, “thế gian” chỉ những kẻ chọn đường tăm tối, từ chối ánh sáng, ghét bỏ chính sự sáng mà Chúa mang đến: “Họ chuộng bóng tối hơn ánh sáng, vì mọi việc họ làm đều xấu xa. Quả thật, ai làm điều ác thì ghét ánh sáng và không đến cùng ánh sáng, để việc làm của họ khỏi bị lộ” (Ga 3,19–20).
Vì thế, tình yêu vĩ đại của Thiên Chúa không đồng nghĩa với sự tiếp nhận vô điều kiện của loài người. Chúa đến, mời gọi, nhưng nhân loại, bị che mắt bởi dục vọng và tội lỗi, đã nhiều lần khước từ. Đó chính là lý do thế gian—dù được yêu thương—lại phản kháng và hành hạ Con Thiên Chúa.
Môn Đệ Không Thuộc Về Thế Gian: Quyền Con Thiên Chúa và Lời Mời Gọi Phản Kháng
Các môn đệ của Chúa Giêsu cũng chịu chung số phận: họ không thuộc về thế gian, không chỉ vì họ không tin vào lối mòn tội lậu, mà còn vì họ trọn vẹn thuộc về Thiên Chúa—“những ai tin vào danh Người, Người cho họ quyền trở nên con Thiên Chúa” (Ga 1,12). Đức tin là hồng ân cao cả, được ban cho qua tác động can thiệp của Thiên Chúa. Các ông được Chúa chọn, tách khỏi thế gian để sống trong tình yêu huyền nhiệm của Thiên Chúa.
Chính vì gắn bó với Thiên Chúa là Ánh Sáng, mà các môn đệ không thể hòa lẫn trong môi trường toàn bóng tối. Khi can đảm bước theo Chúa, họ chấp nhận bị ngoảnh mặt, bị ghét bỏ, bị đì nặng. Đây không phải lựa chọn man rợ, mà là hệ quả tất yếu khi ánh sáng gặp bóng tối: chúng mâu thuẫn đến mức không thể dung hòa. Chúa Giêsu nhấn mạnh: “Nếu thế gian ghét Thầy, thì cũng sẽ ghét anh em” (Ga 15,18).
Hơn thế nữa, Chúa không che giấu hệ quả này như một nỗi bất hạnh vô nghĩa. Người khẳng định chắc chắn và khích lệ: “Phần Ta, Ta đã chọn anh em ra khỏi thế gian, cho nên thế gian ghét anh em” (Ga 15,19). Nguyện vọng của Chúa là dẫn đưa các môn đệ ra khỏi chiến lũy tội lỗi, vào đồng cỏ an bình của mối tương giao sâu thẳm với Thiên Chúa.
Cuộc Chiến Thắng và Sứ Mệnh Cứu Độ vẫn Đang Tiếp Diễn
Khi khải hoàn từ cõi chết, Chúa Giêsu đã chiến thắng kẻ thù cuối cùng—sự chết—dọn đường dẫn lối cho ơn cứu độ vươn tới muôn loài. Tuy nhiên, thế gian vẫn lưu giữ bộ mặt đau khổ; mọi hình thức tội lỗi và tối tăm vẫn đang hoành hành. Như Thánh Phaolô nhắn nhủ: “Cuộc chiến thắng của Chúa Giêsu chỉ toàn vẹn trong ngày Người tỏ mình ra trong vinh quang, khi Người trao mọi sự cho Cha” (1Cr 15,25–28).
Cho đến ngày ấy, các môn đệ vẫn tham gia vào hành trình rao giảng Tin Mừng, sống sứ mệnh cứu độ mà Chúa giao phó. Sứ mạng ấy không dành cho những kẻ yếu đuối, nhưng cho những ai can đảm chấp nhận những khổ đau, nhờ đó tình yêu Thiên Chúa mới được tỏ rộng.
Chấp Nhận Thù Ghét và Ơn Huệ Được Ban Tặng
Câu hỏi nhiều người thắc mắc là: chấp nhận sự thù ghét của thế gian vì theo Chúa, người môn đệ được gì? Qua các Tin Mừng, chúng ta thấy hành trình của các ông Simon, Phêrô, Giacôbê, Gioan và những người khác đã trải qua biết bao biến cố. Ban đầu, các ông tưởng tượng theo Chúa sẽ có quyền cao chức trọng, một tương lai huy hoàng trên trần thế. Nhưng rồi dần dần, được gợi hứng và cảm hóa bởi Chúa Giêsu, các ông nhận ra lý tưởng cao cả mà Thiên Chúa muốn trao: loan báo Tin Mừng Nước Trời, phục vụ tha nhân, hiến thân cho công trình cứu rỗi.
Khi thi hành sứ mệnh ấy, các môn đệ đứng vào thế đối nghịch hoàn toàn với thế gian. Họ chịu bao điều ngang trái, những gì đã xảy ra với Chúa Giêsu, họ cũng trải qua: vu khống, đánh đập, tù đày. Nhưng họ đáp trả không phải bằng căm thù, mà bằng lòng tha thứ—như Thầy đã tha thứ cho họ. Trong cơn bách hại, Đức Tin của các ngài không chỉ giữ vững, mà còn “sinh nhiều trái” để làm vinh danh Chúa Cha: “Ðây là điều làm Cha Thầy được vinh hiển, là các con sinh nhiều trái, và như thế các con trở nên môn đệ của Thầy” (Ga 15,8).
Bách Hại Thời Nay: Tinh Vi và Nguy Hiểm Hơn
Ngày nay, Kitô hữu ít khi chịu bách hại trực tiếp bằng bạo lực như trong các thời kỳ phong kiến, nhưng lại đối diện với những cơn bách hại tinh vi hơn: cám dỗ vật chất, thuốc độc bọc đường, “nắm đấm sắt bọc nhung”, “hố thẳm chết chóc ngụy trang bằng vẻ đẹp kiều diễm”. Dưới vỏ bọc của sự giàu sang, danh vọng hay quyền lực, nhiều Kitô hữu lạc đường mà không biết. Họ dấn thân vào việc bất chính để kiếm tiền làm từ thiện hay phục vụ cộng đồng—nghe có vẻ cao cả—nhưng thực chất là đánh mất linh hồn, bởi động cơ không còn thuần khiết.
Thực trạng ấy càng khẳng định lời cảnh báo của Chúa: không chỉ các danh sách bách hại thô bạo mới đáng sợ, mà mọi hình thức xa lìa Thiên Chúa đều là nguy hiểm. Khi chúng ta chìm đắm trong vật chất, quên lắng nghe lời mời gọi của Thầy: “Anh em hãy ở lại trong tình yêu của Thầy” (Ga 15,9), thì chính thế gian đang âm thầm bách hại đức tin, bóp nghẹt mối tương quan sống động với Chúa.
Lời Mời Gọi Sống Đậm Tình Yêu và Hoa Trái Đức Tin
Chính vì thế, Chúa không để các môn đệ lạc lối trong cô đơn. Người ban tặng “Tá điền Trung Thành”—Chúa Thánh Thần—để săn sóc, soi sáng và củng cố tâm hồn chúng ta. Khi chúng ta đáp trả bằng lòng tin và sống trọn vẹn với Lời Chúa, chúng ta sẽ “ở lại trong tình yêu của Thầy” và “sinh nhiều trái” (Ga 15,9–11).
Hoa trái ấy không chỉ là những thành công bề ngoài, mà là đức ái, bình an, kiên nhẫn, nhẫn nại, nhân hậu, hiền hòa và tiết độ (Gal 5,22–23). Đó chính là “những người làm việc công chính” khiến thế gian dù vẫn ghét, vẫn đối nghịch, nhưng rồi cũng phải trầm trồ bởi sức mạnh nội tâm, bởi vẻ đẹp bất diệt của một cuộc đời sống theo Chúa.
Mời Bạn Đồng Hành Dưới Bóng Thập Giá
Anh chị em thân mến, lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta xét mình: chúng ta có thực sự nhận ra thân phận “không thuộc về thế gian” và can đảm chấp nhận sự ghét bỏ? Chúng ta có sống kiên trung bên Thầy, giữ Lời Thầy, và để tình yêu ấy tỏa sáng nơi chúng ta?
Chúa Giêsu đã từng vác thập giá, chịu tủi nhục, chịu chết để tỏ cho chúng ta thấy tình yêu đến cùng. Người mời gọi môn đệ hãy dấn thân vào đường khổ nạn, nhưng luôn có lời hứa: “Ai vác thập giá mà theo Thầy, thì sẽ được sống” (Mt 16,24–25). Và khi ngày tận thế đến, Thầy sẽ trao vương miện vinh quang cho những ai trung thành (2Tm 4,8).
Kết Luận: Tiếng Gọi Can Đảm và Hy Vọng
“Thế gian sẽ ghét các con”, nhưng ngay cả khi thế gian quay lưng, các con vẫn còn có Chúa, có Hội Thánh, có nhau làm anh em trong Đức Kitô. Hãy can đảm bảo vệ đức tin, kiên trung rao giảng Tin Mừng, phục vụ tha nhân, và để tình yêu Thiên Chúa chi phối từng hơi thở.
Chúng ta không bị “đì” vô cớ, mà vì chúng ta mang sứ mạng giải phóng thế gian khỏi bóng tối. Mỗi lần chúng ta bị chế giễu, bị coi khinh, hãy nhìn lên Thập Giá, và nhận ra mình đang được đếm vào hàng ngũ những người được thương mến cách đặc biệt bởi Thiên Chúa.
Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, xin ban ơn can đảm để chúng con luôn trung thành với Lời Chúa, sẵn sàng chịu mọi cay đắng vì danh Chúa. Xin cho chúng con biết để tình yêu Chúa làm động lực vượt qua mọi bách hại, và sinh nhiều hoa trái đức tin, để khi thể hiện giữa thế gian, vẫn tỏa sáng vẻ đẹp bất diệt của Tin Mừng. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
HIỆU QUẢ TRONG VIỆC LÀM CHỨNG CHO SỰ THẬT
Hôm nay, trong bối cảnh xã hội Việt Nam đang ngày càng chú trọng vào vật chất hơn tinh thần, lời Chúa về việc dám làm chứng cho sự thật trở nên rất cấp thiết. Xã hội có xu hướng coi nhẹ việc lên tiếng vì sự thật, cho rằng chân lý chỉ là một khái niệm hư vô, không ai có thể thực hành trọn vẹn. Vì thế, nhiều người dễ chấp nhận những lời dối trá nhằm tìm kiếm sự ủng hộ của nhóm người bất chính. Chúa Giêsu đã cảnh cáo: “Nếu thế gian ghét anh em, anh em hãy biết rằng nó đã ghét Thầy trước” (Ga 15,18). Ngài không chỉ nói về thái độ chung của con người, mà còn nhắm tới những lực lượng hắc ám thực sự ghét bỏ ánh sáng và công lý, muốn tiêu diệt mọi chứng tá cho tình yêu và chân lý nơi Ngài.
Chúa Giêsu mời gọi chúng ta nhận diện rõ “thế gian” không phải là những con người thiện chí đang lầm lạc, mà chính là những thế lực xa lìa Thiên Chúa, những hành vi xấu xa, tội lỗi và ma quỷ đang thao túng. Như Thánh Phêrô đã thưa với các tín hữu: “Anh em hãy sống tiết độ và tỉnh thức, vì ma quỷ, thù địch của anh em như sư tử gầm thét, rảo quanh tìm mồi cắn xé. Anh em hãy đứng vững trong đức tin mà chống cự” (1 Pr 5,8-9). Chúng ta được kêu gọi phải luôn tỉnh táo trước mọi cám dỗ, nhận ra rằng mỗi khi chúng ta dám nói lên chân lý, dám sống đức ái, là chúng ta đang thách thức quyền lực đen tối của ma quỷ, vốn luôn tìm cách thắng thế qua sự sợ hãi, vô cảm và gian trá.
Làm chứng cho sự thật không hề dễ dàng, bởi sống chân lý đòi hỏi sự can đảm nội tâm ghê gớm. Khi chúng ta công bố rằng “Chúa là tình yêu” và dấn thân phục vụ anh em, chúng ta sẽ gặp phải sự xỉ vả, nhạo báng, thậm chí bạo lực từ những ai chỉ biết đến lợi ích cá nhân và quyền lực trần gian. Thế gian ghét ta vì họ không có tình yêu, họ không muốn cho chúng ta hưởng bình an nội tâm nơi Chúa Giêsu. Tuy nhiên, chính tình yêu Thiên Chúa đi sâu vào linh hồn sẽ tiếp thêm sức mạnh gấp trăm nghìn lần, để dù phải đương đầu với khổ đau, chúng ta vẫn không hề chùn bước.
Lạy Chúa, xin cho chúng con biết can đảm vượt lên trên nỗi sợ hãi, để dám nói lên lời Yêu mến Thiên Chúa và yêu thương tha nhân. Khi chúng ta đứng vững trong chân lý, chúng ta cũng đang làm chứng cho thiên chức con cái Chúa, góp phần xây dựng một xã hội công bằng và bác ái. Sống đức tin giữa thế gian là một chứng tá sống động, để qua đó, nhiều tâm hồn nhạy cảm trước tình yêu đích thực sẽ nhận ra Thiên Chúa đang hiện diện giữa họ.
Thánh Phaolô cũng đã trải qua biết bao gian truân khi loan báo Tin Mừng. Ông bị nhạo báng, bị đe dọa, bị đánh đòn nhưng không bỏ cuộc, vì ông ý thức rằng sứ mạng của mình đến từ Chúa Thánh Thần, Đấng bảo đảm sự vọng động của Tin Mừng. Chúng ta hôm nay cũng nhận lãnh Thánh Thần qua bí tích Rửa tội và Thêm sức, để được trang bị lòng can đảm thiêng liêng. Ước gì mỗi khi cảm thấy run sợ, chúng ta biết khẩn cầu Thánh Thần “làm mới lòng dũng cảm nơi chúng con”, như các Tông đồ đã từng kinh nghiệm trong ngày lễ Ngũ tuần.
Thực hành lòng can đảm đó có nghĩa là chúng ta không giấu mình trong bóng tối thụ động, nhưng tích cực lên tiếng chống bất công, bảo vệ sự sống và phẩm giá con người. Mỗi lần chúng ta chọn công lý hơn tiện nghi, chọn từ bỏ để phục vụ thay vì chiếm đoạt, chúng ta đang công bố chân lý “Thiên Chúa là tình yêu”. Sự phản đối bất công không phải mang ý thù hận, nhưng xuất phát từ tình yêu thương, vì chỉ khi công bằng được bảo đảm, con người mới được sống xứng phẩm giá con cái Thiên Chúa.
Đồng thời, chúng ta không thể quên việc xây dựng đời sống thiêng liêng mỗi ngày, để nguồn cội của can đảm và hy vọng không bao giờ cạn kiệt. Lời cầu nguyện, nghe Lời Chúa, việc đọc Kinh Thánh và dâng thánh lễ là những phương thế giúp chúng ta đứng vững trước mọi thử thách. Nhờ gắn bó mật thiết với Chúa, chúng ta hiểu rằng mọi nỗ lực làm chứng cho sự thật đều được Chúa ban ơn và gìn giữ. Khi chúng ta kiên trì sống đức ái và chân lý, Hội Thánh sẽ ngày càng hiển trị, “ánh sáng Chúa Kitô” sẽ chiếu soi trong muôn tâm hồn đang khát khao lẽ thật và tình yêu.
Cuối cùng, ký ức về sự hi sinh của các tôn giáo tử đạo vẫn vang vọng mời gọi chúng ta: chân lý đích thực chỉ có thể có giá trị khi được chứng minh bằng đời sống. Như các ngài, chúng ta được mời gọi “đổ máu” âm thầm qua hy sinh nhỏ bé mỗi ngày: chịu thiệt thòi, chấp nhận bị hiểu lầm, và kiên trung giữ bổn phận. Chính những chứng tá âm thầm ấy sẽ tác động mạnh mẽ, bởi thế giới hôm nay cần chứng nhân đức tin biết “sống lời” hơn là chỉ nói lời.
Anh chị em thân mến, dù thế gian có ghét bỏ và tìm mọi cách ngăn cản, chúng ta vẫn luôn một lòng tin tưởng vào Chúa Cha giàu lòng thương xót. Ngài luôn sẵn sàng lắng nghe lời cầu xin của chúng ta. Hãy can đảm tuyên xưng tình yêu và sự thật, sống công bằng và bác ái, để qua đó, ánh sáng Tin Mừng lan tỏa, đánh thức những tâm hồn đang mòn mỏi trong bóng tối. Nguyện xin Thiên Chúa là Cha đầy yêu thương luôn đồng hành và trợ lực, để chúng con biết sống can đảm làm chứng cho Ngài trong cuộc sống thường nhật, hầu giới thiệu Ngài cho mọi người qua chính cuộc đời chúng con. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ĐƯỢC GỌI ĐỂ THẮP SÁNG TRONG BÓNG TỐI
Chúng ta khởi đầu bước vào ngày thứ Bảy tuần V Phục Sinh với tâm tình tạ ơn vì được ở lại trong tình yêu của Chúa, dù biết rằng hành trình theo Thầy không thiếu đau thương thử thách. Nhìn vào cuộc đời Đức Giêsu, ngay từ phút giây đầu tiên, Ngài đã không được chào đón như bao trẻ thơ khác. Thánh sử Matthewô kể lại rằng ngay khi Chúa Giêsu được sinh hạ tại Bethlehem, Người đã phải đối diện với sự truy lùng tàn bạo của vua Hêrôđê, đến nỗi Thánh Giuse và Đức Maria phải trốn qua Ai Cập để bảo vệ Mẫu Tử và Hài Nhi Thánh. Suốt ba năm rao giảng Tin Mừng, không một ngày nào Chúa Giêsu được yên hàn: Ngài luôn là mục tiêu cho những mưu toan vu khống, bắt bẻ, tìm cách loại trừ, bởi Ngài là hiện thân của Ánh Sáng và Công Chính giữa thế gian đầy u mê.
Ai theo Chúa thì phải chấp nhận cùng chung “số phận” như Người. Lời Ngài bảo trước: “Nếu thế gian ghét anh em, anh em biết rằng nó đã ghét Thầy trước” (Ga 15,18). Chúng ta không còn thuộc về thế gian nữa, vì chúng ta thuộc về Ánh Sáng. Bởi vậy, trong cuộc đời chúng ta sẽ phải chịu nhiều gian nan thử thách và đau khổ. Song chúng ta không cô đơn: Đấng Cứu Độ đã chiến thắng tội lỗi và sự chết; Ngài ban cho chúng ta Thần Khí và sức mạnh để chúng ta cũng thắng vượt được thế gian và ma quỷ như Người. Thách đố chỉ còn nằm ở lòng tin tưởng và phó thác nơi Ngài của chúng ta.
Tin Mừng hôm nay thuật lại chính Chúa Giêsu tiên báo những khó khăn, đau khổ đang chờ đợi các môn đệ. Không phải viễn cảnh tươi sáng, mà là bức tranh trùng điệp những ngày bị hiểu lầm, bị từ chối, bị bách hại. Thực tế lịch sử cho thấy: tại Việt Nam, đã có hơn một trăm ngàn người vì tin và chọn Thầy Giêsu làm Đấng tôn thờ, họ đã trả giá bằng chính mạng sống của mình để bảo vệ niềm tin ấy. Máu các thánh tử đạo đã làm chứng hùng hồn cho tình yêu và lòng trung thành với Chúa qua ba thế kỷ đầu của Giáo Hội Việt Nam.
Thế gian luôn thù ghét Ánh Sáng, ma quỷ thì hằng tìm cách cám dỗ để xa lìa tình thương của Thiên Chúa mà hủy hoại linh hồn. Biết thế, khi đã chọn Chúa và đi theo Người, chúng ta phải chấp nhận hy sinh, chấp nhận thua thiệt. Song với ơn sủng của Ngài, chúng ta không phải chạy trốn thử thách, nhưng được trang bị để chiến đấu và chiến thắng: thắng thế gian, thắng ma quỷ và thắng chính bản thân mình.
Hầu hết chúng ta dễ nản lòng khi gặp chống đối tâm linh: lời dị nghị, ánh mắt khinh khi, lời chế giễu. Có người bạn chia sẻ: “Khi tôi công khai làm việc bác ái, có kẻ nói tôi muốn khoe mẽ để được khen; khi tôi sống cầu nguyện, có kẻ bảo tôi thành phần lãnh đạo tinh thần hoặc bị mê tín”. Những lời ấy tưởng như nhỏ, nhưng đủ làm chùn bước những tâm hồn nhạy cảm. Nhưng Chúa dạy chúng ta: không phải vì người ta nói xấu, mà vì sự thật – chính Ngài là sự thật – đã chạm đến bóng tối nơi lòng người. Khi ánh sáng soi, bóng tối chống trả.
Những lời Chúa Giêsu nói với các môn đệ hôm nay không nhằm gieo sợ hãi, nhưng cảnh tỉnh để chúng ta vững vàng. Ngài phán: “Thế gian sẽ ghét anh em, nhưng trước hết đã ghét Thầy” (Ga 15,18). Nếu chúng ta theo Ngài với tâm tình tín thác, thì mọi lời chống đối, mọi thử thách đều trở nên dấu chỉ khích lệ rằng chúng ta thực sự đang đi cùng Người. Khi Phaolô chịu xiềng xích, ngài tự hào chia sẻ: “Tôi vui mừng khi phải chịu vất vả vì anh em” (Pl 1,29). Thánh Phaolô hiểu rằng đau khổ cho Chúa là vinh dự lớn lao, vì được tham dự vào mầu nhiệm Thập Giá – Con đường dẫn đến Phục Sinh.
Chúng ta cũng được mời gọi tham dự vào mầu nhiệm đó bằng cách đem ơn cứu độ đến cho anh chị em. Trong gia đình, giữa bạn bè, tại nơi làm việc, khi chúng ta sống bác ái, khi chúng ta nhẫn nại chịu đựng để giữ hòa khí, khi chúng ta chọn can đảm đứng lên về phía công lý và sự thật, thế gian sẽ nhìn chúng ta như ngoại lệ – và ngoại lệ dễ bị ghét bỏ. Nhưng đó chính là cơ hội để chúng ta làm chứng cho Chúa Giêsu, và qua chúng ta, người khác có thể nhận ra Ngài.
Lạy Chúa Giêsu, nếu chúng con chỉ chọn con đường dễ dàng, khi đó chúng con chưa đi theo Ngài trọn vẹn. Xin cho chúng con can đảm chấp nhận hy sinh mỗi ngày: hy sinh lời nói đùa, để nói lời khích lệ; hy sinh an ủi cá nhân, để đứng về phía người vô vọng; hy sinh thú vui riêng, để dấn thân phục vụ. Mỗi hy sinh nhỏ bé ấy, khi thực hiện vì Chúa, trở thành niềm vui và sức mạnh lạ lùng.
Khi đối diện khổ đau lớn lao – bệnh tật, mất mát, oan khiên – chúng ta dễ trách Chúa, dễ nghi ngờ tình yêu Ngài. Nhưng xin nhớ lại Đức Giêsu trên đồi Canvê: Ngài than khóc trong vườn Dầu, Ngài kêu cầu Chúa Cha cứu con khỏi chén đắng, nhưng cuối cùng thốt lên: “Lạy Cha, nếu được, xin cho chén này khỏi qua con; nhưng đừng theo ý con, mà theo ý Cha” (Mt 26,39). Tình yêu âm thầm vâng phục đó mới là sức mạnh đích thực.
Và Chúa đã không để Ngài ở trong nấm mồ: Ngày thứ ba, Người sống lại, mở ra kỷ nguyên mới của ơn cứu độ. Chúng ta, những môn đệ hôm nay, được mời gọi giữ vững niềm tin vào mầu nhiệm Phục Sinh đó. Giữa bóng tối, chúng ta tin tưởng Ánh Sáng sẽ thắng, đêm tối sẽ tan. Ánh Sáng ấy không chỉ là tình cảm, mà là chính Ngôi Hai nhập thể, chịu chết và sống lại vì chúng ta.
Thế gian có thể áp chế, có thể loại trừ, nhưng không thể tiêu diệt Giáo Hội. Ngược lại, bách hại chỉ khiến Giáo Hội lan rộng hơn. Máu tử đạo trở thành hạt giống gieo mầm đức tin. Tình yêu chịu đựng trở thành chứng tá vững chắc cho lòng trung thành với Chúa.
Vậy hôm nay, mỗi chúng ta được mời gọi xét mình: chúng ta có thực sự sẵn sàng từ bỏ “bằng lòng thoả mãn” của thế gian để sống làm con cái ánh sáng không? Chúng ta có dám bước ra khỏi vùng an toàn để chia sẻ Tin Mừng cho những ai đang trong bóng tối? Chúng ta có quyết tâm bền đỗ trong hy sinh để tìm thấy vinh quang Phục Sinh?
Xin cho cộng đoàn chúng ta luôn trao đổi cách hy sinh và cầu nguyện cho nhau. Khi một linh hồn mỏi mệt, chúng ta nâng đỡ bằng lời cầu nguyện; khi một anh em lâm cảnh bách hại, chúng ta cùng chia sẻ khó khăn; khi một người xa ánh sáng, chúng ta tỏa lan niềm vui của tình yêu Chúa.
Lạy Chúa Phục Sinh, chúng con phó thác tương lai cho Chúa, xin cho chúng con biết sống xứng đáng là dân ánh sáng. Dẫu bóng tối vây hãm, xin cho chúng con giữ vững lòng tin, can đảm vác Thập Giá hằng ngày, và dấn thân loan báo Tin Mừng bằng chính cuộc sống của mình. Khi Thế Gian ghét bỏ, xin cho chúng con biết nhìn lên Thánh Giá, nhận ra tình yêu dâng hiến, và chuyển đau khổ thành chứng tá cho Ngài.
Vì chỉ có Người mới là Ánh Sáng vĩnh cửu, mới xóa tan mọi u tối, và chỉ nơi Người chúng ta tìm được niềm hy vọng bất diệt. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỜI SỐNG MÊNH MÔNG GIỮA THẾ GIAN VÀ THÁNH GIÁ
Hôm nay, chúng ta cùng lắng nghe lời Chúa Giê-su trong Tin Mừng Gio-an, khi Người tiên báo về thân phận của những ai đi theo Người: “Nếu thế gian đã bắt bớ Thầy, thế gian cũng sẽ bắt bớ anh em. Và nếu họ ghét anh em, hãy biết rằng họ đã ghét Thầy trước khi ghét anh em” (Ga 15,20-18). Lời tiên tri này không chỉ dành cho nhóm môn đệ thuở xưa, mà còn vang vọng cho từng Kitô hữu chúng ta trong dòng chảy lịch sử, nơi việc bách hại chưa bao giờ ngừng nghỉ.
Ngày nay, dù hình thức bách hại có thể tinh vi hơn—bằng sự im lặng thù ghét, bằng việc cô lập trong môi trường xã hội, bằng áp lực văn hóa, thậm chí bằng những biện pháp bạo lực—thân phận của chúng ta vẫn không khác: “Các con ở giữa thế gian nhưng không thuộc về thế gian” (Ga 17,14-16). Sống giữa thế gian nhưng không hòa tan vào thế gian, đó là mầu nhiệm kêu gọi ta không chỉ biến đổi thế gian, mà trước hết để được thế gian biến đổi bằng Thánh Thần.
Thế gian, theo Gio-an, có hai nghĩa: thứ nhất là nhân loại được Thiên Chúa yêu thương đến nỗi ban Con Một (Ga 3,16); thứ hai là những tâm hồn từ chối và chống đối tình yêu ấy. Những người chúng ta gặp gỡ hằng ngày—dù trong công sở, trường học, khu phố—có thể mang trong mình hai khía cạnh ấy đan xen, và chúng ta, với tư cách là men men bánh hoặc ánh sáng giữa đêm tối (Mt 5,13-14), được mời gọi khơi lên tình yêu, khơi lên sự thật.
Nhưng thực tế đau lòng vẫn là: bất cứ khi nào Tin Mừng được loan truyền bằng chứng tá đời sống, bằng tình yêu hy sinh, bằng đức công chính, thì luôn có phản ứng ngược chiều. Bách hại thường đến khi chúng ta chọn khước từ những giá trị dễ dãi của thế gian: chạy theo đồng tiền, chạy theo danh vọng, chạy theo thỏa mãn dục vọng. Khi Kitô hữu từ chối đồng hóa với chiều hướng ấy, họ trở thành tiếng nói tố cáo bạo lực, tố cáo bất công, tố cáo vô cảm.
Tiếp bước Chúa Giê-su, chúng ta không được ngạc nhiên trước sự phản kháng. Càng cho đi sự thật, càng thể hiện tình yêu chân thành, chúng ta càng phải chuẩn bị tâm hồn cho những vết thương. Nhưng điều này không làm ta chùn bước, vì chính Thầy Giê-su—Đấng đã chết trên thập giá—là tấm gương tuyệt hảo về yêu thương vô điều kiện. Chịu đau khổ vì danh Người là cách duy nhất để chúng ta làm chứng cho mầu nhiệm Phục sinh.
Phúc âm hôm nay còn cho thấy một quy luật nghịch lý: bách hại trên trần gian này lại trở thành “hạt giống” gieo mầm sự sống vĩnh cửu. Thánh Phaolô xác tín: “Khổ đau tạo nên kiên nhẫn, kiên nhẫn tạo nên kinh nghiệm, kinh nghiệm tạo nên hy vọng, hy vọng không bao giờ làm chúng ta thất vọng” (Rm 5,3-5). Mỗi giọt máu các thánh tử đạo đã đổ ra đều đơm bông kết trái, nuôi dưỡng đức tin cho bao thế hệ tiếp nối.
Trong lịch sử Giáo hội, các Kitô hữu ở Đông Âu, ở Trung Đông, ở châu Phi, tại nhiều nơi trên thế giới vẫn đang chịu bách hại gay gắt. Đứng trước bạo lực và khủng bố, họ không chỉ giữ gìn đức tin, mà còn cầu nguyện cho kẻ thù, tha thứ cho kẻ cầm dao. Họ chứng minh rằng sự bách hại, dù gây tổn thương trần gian này, không thể ngăn cản dòng chảy ân sủng từ Thiên Chúa đến với thế gian.
Nhưng chúng ta, sống trong bối cảnh ít đổ máu, thường quên mất rằng “không bạo lực” đôi khi là hình thức bách hại tao nhã: cô lập tinh thần, cười chê và loại trừ trong môi trường làm việc, phớt lờ trong cộng đoàn. Trong gia đình, chúng ta biết bao lần lặp lại vô thức những lời xúc phạm, những ánh mắt khinh bỉ, những khoảng cách lạnh lùng, khiến anh chị em tín hữu phải âm thầm gánh chịu.
Chúa Giê-su đã không bỏ rơi các môn đệ trong cơn thử thách. Người hứa ban Thánh Thần để an ủi, để hướng dẫn, để khai mở trí khôn cho chúng ta (Ga 14,16-17). Thánh Thần đem đến sức mạnh nội tâm: một ánh sáng vững vàng không thể tắt giữa phong ba của cuộc đời. Khi ta cảm thấy đơn độc, bị hiểu lầm, Thánh Thần chính là Đấng âm thầm hàn gắn vết thương và thổi bùng ngọn lửa hy vọng.
Chết trên thập giá để Phục sinh, Chúa Giê-su tạo ra con đường duy nhất đưa ta vượt thoát cơn bách hại: đường tình yêu. Tình yêu ấy không phải là cảm xúc chóng qua, nhưng là chọn lựa dấn thân, là từ bỏ chính mình để làm người phục vụ. Ai theo Chúa phải vác thập giá mình mỗi ngày (Lc 9,23)—đó là chấp nhận đau khổ vì chính những giá trị mà thế gian khinh thường.
Nhìn vào gương các thánh, ta thấy con đường bám chặt vào Thánh giá thường dẫn đến bàn tiệc vinh quang trên trời. Thánh Têrêxa Hài Đồng Giêsu đã nói: “Con sẽ đến hạnh phúc thiên đàng không mang theo bất cứ gì ngoài con tim yêu thương.” Chính tình yêu ấy khiến thập giá trở nên vương miện, và cái chết trở nên cánh cửa mở vào sự sống.
Hôm nay, xin mỗi người chúng ta tự vấn: khi đối diện với áp lực thế gian—dù là sự hiểu lầm, là chế giễu, là cô lập—chúng ta còn mảnh đất nào cho đức ái? Chúng ta có sẵn sàng đáp lại bằng lời cầu nguyện cho kẻ thù, bằng nụ cười hiền hòa, bằng bàn tay nâng đỡ khi anh em vấp ngã? Khi ta từ chối nhẫn nhục, thì câu hỏi đầy thách thức vang lên: “Lẽ nào đức tin và tình yêu của ngươi chỉ dừng ở lý thuyết?”
Sứ mạng của Giáo hội giữa thế gian không phải để đạt quyền lực thế gian, mà để làm chứng cho quyền năng của Thiên Chúa. Mỗi cộng đoàn, mỗi gia đình Kitô hữu, mỗi cá nhân là một tế bào của tình yêu Chúa, nơi “nơi đau khổ phát sinh lòng thương xót” (Lm 3,32). Khi cộng đoàn chúng ta chọn sống Tin Mừng bằng hành động cụ thể—chia sẻ cơm áo, chăm sóc bệnh nhân, bảo vệ sự sống—đó là men men làm nở bột xấu xa của ích kỷ.
Dẫu thế gian có bách hại, chúng ta vẫn bước đi trong tin tưởng: “Thầy đã thắng thế gian” (Ga 16,33). Chiến thắng ấy không loại bỏ khổ đau, nhưng biến khổ đau thành mạch nguồn hy vọng. Xác tín này cho phép chúng ta dấn thân không e sợ trước bất kỳ thế lực hận thù nào, vì ánh sáng Phục sinh luôn chiếu tỏa.
Trong bài Tin Mừng, Chúa Giê-su còn trao cho chúng ta điều răn mới: “Anh em hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu các con” (Ga 15,12). Khi ta yêu thương ngay cả những ai bách hại ta, yêu người xa lạ, yêu kẻ khổ đau, yêu đồng loại không phân biệt, chính là ta nối dài mạch tình yêu Chúa trên trần gian.
Như cây nho chỉ sống được khi gắn chặt vào thân nho (Ga 15,5), chúng ta chỉ có thể sinh hoa kết trái nếu hoà mình vào Chúa. Khi bị bách hại, đừng để mình bị tách lìa khỏi mối hiệp thông mật thiết với Người. Hãy tìm về trong cầu nguyện, trong phụng vụ và trong Bí tích Thánh Thể, để được tái sinh sức mạnh và tình yêu.
Cuối cùng, xin cho ơn tha thứ luôn lan tỏa: tha thứ cho kẻ bách hại, tha thứ cho bản thân khi ta yếu đuối, tha thứ cho những thể chế đã bỏ rơi Tin Mừng. Tha thứ không chỉ giải thoát tha nhân, mà còn giải thoát chính linh hồn ta khỏi mớ bòng bong hận thù. Chính trong tha thứ, chúng ta tái hiện Thập giá và Phục sinh.
Lạy Chúa Giê-su, xin ban cho chúng con lòng can đảm vững tin giữa bão tố hờn giận của thế gian, để trong thập giá khổ đau chúng con vẫn kiên trung làm chứng cho tình yêu Cha và Phục sinh của Chúa. Xin cho chúng con luôn nhớ rằng: “Chúng con ở giữa thế gian, nhưng không thuộc về thế gian,” và nhờ vào Thánh Thần, chúng con sẽ vượt thắng mọi thử thách mà hiển vinh danh Cha trên trời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
THẾ GIAN VÀ SỨ MỆNH CHỨNG NHÂN
“Anh em không thuộc về thế gian. Thầy đã chọn, đã tách anh em khỏi thế gian, nên thế gian ghét anh em. Thế gian đã bắt bớ Thầy, họ cũng sẽ bắt bớ anh em; họ sẽ làm tất cả những điều ấy chống lại anh em, vì anh em mang danh Thầy” (Ga 15,18-21). Những lời ấy vang vọng qua hai thiên niên kỷ, nhưng sống động biết bao trong thực tại hôm nay, khi chúng ta chứng kiến bạo lực, chia rẽ và thù ghét vẫn đổ dồn lên những ai đi theo Chúa Kitô. Thế gian là một thế lực thù ghét tình yêu Thiên Chúa, và chính cuộc khổ nạn trên thập giá là đỉnh điểm sự thù ghét ấy. Thế nhưng, từ mồ chén của cái chết, Chúa Giê-su lại mạc khải cho nhân loại tình yêu vô vàn của Thiên Chúa và mở ra khởi đầu cho chiến thắng sự chết và sự dữ.
Chúa Giê-su đã sống giữa thế gian, ngang qua con đường Phục Sinh, Ngài không chỉ giải thoát con người khỏi tội lỗi, mà còn trao ban một sứ mệnh: “Hãy ra đi làm chứng cho Thầy giữa thế gian.” Thế gian ghét bỏ Chúa vì Ngài không thể bị khuất phục bởi phù phiếm, tham vọng hay tội lỗi. Khi chúng ta nhìn vào đời sống của Chúa Giê-su, chúng ta thấy một vị ngôn sứ dám công bố sự thật, dám đứng về phía người nghèo hèn, dám thách đố những quyền lực tôn giáo và chính trị. Chính vì Ngài không khuất phục thế gian, thế gian liền quay lưng và bách hại.
Lời Chúa hôm nay nhắc nhở chúng ta: làm môn đệ đích thực của Chúa Kitô, chúng ta không thể ôm lấy thái độ vô cảm hay trốn tránh. Trái lại, chúng ta càng phải lăn xả vào thế gian, để tình yêu Chúa Phục Sinh chiếu soi nơi bóng tối của ghen ghét và vô minh. Nếu ta né tránh, thế gian sẽ không bao giờ nghe đến Tin Mừng. Nhưng khi dấn thân, ta đồng hành với Chúa trên đường Thập Giá, và qua đó, sức mạnh phục sinh của Ngài được chứng tỏ.
Quả thế, chính cái chết của Chúa Giê-su trên thập giá là đỉnh điểm của thù ghét. Nhìn ngắm Chúa bị đánh đập, bị khinh miệt, bị treo mình giữa trời—đó là sự tàn nhẫn của con người trước Thiên Chúa. Thế nhưng, trong bóng tối ấy, tình yêu Thiên Chúa tỏa sáng rực rỡ. Tình yêu ấy chịu đựng đến cùng để cứu độ chúng ta. Cái chết không phải là dấu chấm hết, nhưng là cánh cửa dẫn tới sự sống mới. Từ mồ chén ấy, Chúa Giê-su phán cùng Maria Ma-đa-lê-na trong buổi bình minh Phục Sinh: “Khóc chi? Ta đã sống lại!” Và sứ điệp ấy nối dài cho hết mọi thế hệ: tình yêu mạnh hơn thù hận, sự sống chiến thắng cái chết.
Là Ki-tô hữu, khi mang danh Thầy, chúng ta được gọi chia sẻ mầu nhiệm khổ nạn và Phục Sinh. Mỗi lần chúng ta bị chế giễu, bị ép buộc phải im lặng hay chịu thiệt thòi vì sống đàng hoàng theo Tin Mừng, đó là dấu chỉ chúng ta đã bước vào con đường Thiên Chúa vạch sẵn. Không có con đường nào khác để đến sự tự do đích thực. Thế gian có thể bỉ bôi, tẩy chay, bắt bớ, nhưng không thể lấy đi công trình cứu độ đang được thực hiện nơi chúng ta.
Trong đời sống hằng ngày, bách hại hôm nay có thể dưới dạng áp lực xã hội, cười nhạo trên mạng, loại trừ trong công sở, thậm chí khinh miệt những người theo lương tâm. Khi chúng ta dám đứng lên bênh vực sự sống, bênh vực người nghèo, bênh vực lẽ công bằng, thế gian lại càng ghét bỏ. Nhưng đây chính là dấu chỉ Tin Mừng đang sống, khi ánh sáng tình yêu phá tan bóng tối ích kỷ. Chúng ta không chạy theo lòng số đông, nhưng chạy theo trái tim Chúa Giê-su, Ngài đã nói: “Ta là ánh sáng thế gian. Ai theo Ta sẽ không đi trong tối tăm” (Ga 8,12).
Chính vì thế, chúng ta không thể giấu đèn dưới gầm giường. Ta phải để ánh đèn đức tin vươn lên: bằng lời cầu nguyện chân thành, bằng thái độ phục vụ khiêm nhường, bằng sự can đảm làm chứng ngay trong môi trường gia đình, bạn bè, và nơi công việc. Mỗi hành động bác ái nhỏ bé là một ngọn nến chối bỏ bóng tối hận thù, mỗi lời nói chân thật là một nhát dao cắt qua mạng lưới dối trá của thế gian.
Thế gian ghét chúng ta vì chúng ta không thuộc về nó. Nhưng chúng ta thuộc về một thực tại cao cả hơn: vương quốc Thiên Chúa, nơi tình yêu, hòa bình và sự công bằng ngự trị. Khi chúng ta để Lời Chúa biến đổi tâm hồn, chúng ta nhận ra giá trị con người không nằm trong địa vị hay của cải, nhưng nằm trong tính cách con cái Thiên Chúa. Nhận thức đó tạo nên độc lập nội tâm, giúp ta không chao đảo trước dư luận bất công.
Đường lối chứng nhân của Chúa Giê-su vẫn là thập giá và Phục Sinh. Mỗi ngày chúng ta phải chiến đấu chống lại tính ích kỷ, thù hận, và trao ban chính mình. Lầm lũi vác thập giá mỗi khi phải sống theo lương tâm, mỗi khi phải tha thứ, mỗi khi phải can đảm bảo vệ người yếu thế. Và rồi, qua thập giá ấy, ta được vinh hiển khi thấy quyền năng Phục Sinh làm nên phép lạ biến đổi lòng người.
Anh chị em thân mến, Lời Chúa hôm nay là thách đố: chúng ta thực sự có dám bước ra khỏi vòng an toàn để làm chứng cho tình yêu Phục Sinh không? Chúng ta có dám đối diện với thù ghét, với áp lực, với hiểu lầm, để rồi xây dựng một thế giới mới, nơi đâu có hận thù thì có tha thứ, nơi đâu có đố kỵ thì có chia sẻ, nơi đâu có bạo lực thì có yêu thương? Nếu không, chúng ta chỉ là Ki-tô hữu hữu danh vô thực, lấy an toàn trần thế làm thước đo.
Vậy, trong Thánh Lễ này, khi rước lấy Thánh Thể, chúng ta hãy xin Chúa ban cho ơn can đảm, ơn kiến tạo sự hiệp nhất, ơn để mỗi ngày là một cơ hội làm chứng cho Ngài giữa thế gian thù ghét. Xin cho Ánh Sáng Phục Sinh của Chúa chiếu soi mọi ngóc ngách tối tăm trong trái tim chúng ta và nơi cộng đồng, để Lời Chúa không chỉ là lý thuyết, nhưng trở nên hành động mang lại tự do và bình an thực sự.
Lạy Chúa Giê-su Phục Sinh, xin cho chúng con được mang danh Thầy không chỉ trên môi miệng, nhưng in sâu trong cách sống. Xin cho chúng con dám bước vào những nơi chúng con bị ghét bỏ, để trao ban sự thật Chúa và tình yêu Chúa. Nhờ đó, thế gian chối bỏ chúng con sẽ dần nhận ra sức mạnh phục sinh của tình yêu là cao cả hơn mọi hận thù. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
NẾU THẾ GIAN GHÉT ANH EM
Hôm nay, Tin Mừng Thánh Gioan ghi lại lời Chúa Giêsu thẳng thắn và cảnh báo: “Nếu thế gian ghét anh em, anh em hãy biết rằng nó đã ghét Thầy trước” (Ga 15,18). Lời Chúa không nhằm làm các môn đệ nản lòng, nhưng để chuẩn bị tâm hồn cho những ai chọn con đường đồng hành với Người. Tình yêu của Thiên Chúa dành cho loài người thật bao la, nhưng chính mầu nhiệm đó cũng khiến những ai mang ánh sáng phải đối mặt với bóng tối ghét bỏ.
Chúa Giêsu, Con Một Thiên Chúa, đã đến thế gian để làm chứng cho Sự Thật; Người đã tỏ mình là Ánh Sáng tràn trề khi nhập thể làm người. Thế nhưng, như Thánh Gioan nhận xét: “Người ở giữa thế gian, và thế gian nhờ Người mà có, nhưng thế gian không nhận biết Người” (Ga 1,10). Cũng chính vì thế mà thế gian—những kẻ chuộng bóng tối, sợ sự thật, sợ mất quyền lợi—đã khước từ và bách hại Con Thiên Chúa.
Lời Chúa nhắc nhớ các môn đệ rằng họ không chỉ là bạn hữu của Thầy, được tuyển chọn rời bỏ thế gian tội lỗi, mà còn mang sứ mạng sống Lời Chúa giữa cuộc đời đầy rẫy những cạm bẫy. Bất cứ ai dám sống trung tín với Tin Mừng cũng sẽ trở thành mục tiêu của sự công kích. Không chỉ là sự ghét bỏ thô bạo, mà còn là những hình thức loại trừ tinh vi: dè bỉu, xa lánh, thậm chí bị tẩy chay trong môi trường giáo xứ, công sở hay gia đình.
Thời Chúa Giêsu, các môn đệ đã trải qua hàng loạt cuộc thử thách: Phêrô bị chế giễu, nhóm Giacôbê – Gioan khao khát địa vị cao, Thánh Phaolô chịu đánh đập và tù đày. Những biến cố này đã hun đúc lòng kiên trung, để họ không lùi bước trước khó khăn. Con đường làm chứng đòi họ phải rũ bỏ nếp sống cũ, từ bỏ quyền lợi riêng, lăn mình trong khổ đau để ánh sáng Tin Mừng được tỏa lan.
Giáo hội hôm nay phần nào chia sẻ di sản ấy: không phải chỉ bị tấn công từ bên ngoài bởi những chủ trương tương đối hóa lẽ thật, nhưng còn gặp thách đố ngay trong nội bộ. Một số thành phần đặt tiêu chuẩn thế gian lên trên Lời Chúa: đề xuất luật phá thai, đòi ly dị, ủng hộ hôn nhân đồng giới… Họ cho rằng truyền thống Giáo hội cần thay đổi theo xu hướng của xã hội. Điều đáng buồn là những tiếng nói đề cao chân lý Tin Mừng lại bị cho là bảo thủ, lạc hậu và bị loại trừ.
Đứng giữa những luồng áp lực ấy, từng người Kitô hữu được mời gọi noi gương Chúa Giêsu: dấn thân trong sự thật và tình yêu, không sợ hãi trước bóng tối dối trá. Có khi ta phải chọn lựa một mình giữa bạn bè, đồng nghiệp, thậm chí giữa người thân trong gia đình. Tuy nhiên, chấp nhận bị ghét bỏ vì trung tín với Chúa không phải là bất hạnh tuyệt đối, mà là dấu chỉ xác nhận ta thực sự thuộc về Hội Thánh, thuộc về Nước Trời hơn là thế gian tạm bợ.
Chúa Giêsu không để các môn đệ đơn độc trên bước đường cam go. Người hứa ban Thần Khí Chân Lý, Đấng sẽ hướng dẫn và củng cố đức tin: “Khi Thầy không còn ở thế gian, Thầy sẽ xin Cha ban cho anh em một Đấng Bảo Trợ khác, Đấng sẽ ở cùng anh em mãi mãi” (Ga 14,16). Nhờ ơn Chúa Thánh Thần, các tín hữu có thể vững tâm vượt qua lời mắng chửi, lời nhạo báng hay nỗi cô đơn khi dám sống Lời Chúa.
Chấp nhận bị loại trừ không phải vì ta yếu đuối, nhưng vì ta mạnh mẽ hơn thế gian: mạnh nhờ sự thật Chúa trao, mạnh nhờ tình yêu hy sinh. Thánh Phaolô đã khẳng định: “Ai đã phân cách chúng ta khỏi tình yêu Đức Kitô? … Không phải đói, không phải khát, không phải bách hại hay gươm đao” (Rm 8,35). Sức mạnh tinh thần ấy đến từ việc kiên định giữ giới răn yêu thương, và luôn trở về với mạch nguồn Thánh Thể—nơi Chúa tự hiến để nuôi sống linh hồn.
Mỗi lần chúng ta lãnh nhận Mình Máu Thánh Chúa, chúng ta được mời gọi tái xác tín: ngay cả khi mọi người quay lưng, vẫn có một Đấng yêu thương trung thành. Chính Người đã chịu nhục hình, chịu chết trên thập giá, để tỏ cho thế gian thấy tình yêu trung tín đến cùng. Và Người tỏ mình phục sinh, mở ra kỷ nguyên hiệp thông với Thiên Chúa Ba Ngôi.
Vì thế, thái độ khôn ngoan của người môn đệ là không lẩn tránh khó khăn, không rút lui khỏi cam kết Tin Mừng, mà ngược lại, dấn thân làm chứng rõ ràng, can đảm và tế nhị. Trong những cuộc trò chuyện, giữa những quyết định về lương tâm, ta hãy trung tín bảo vệ sự sống, liên đới với gia đình bị chia rẽ, bênh vực nhân phẩm mọi người, bất chấp những pha gây áp lực từ môi trường xung quanh.
Với những Kitô hữu đang bị xô lệch vì ham mê vật chất, ma quỷ bọc đường đã nhập nhằng giữa “đi làm từ thiện” và “mưu lợi riêng,” ta hãy khéo léo phân định đâu là động cơ trái tim. Sứ mạng của chúng ta không phải chạy theo danh tiếng, nhưng chạy theo đam mê loan báo Tin Mừng, phục vụ tha nhân vì Tình Yêu Chúa thúc bách.
Anh chị em thân mến, hôm nay Chúa mời gọi chúng ta xét mình: giữa cuộc sống hối hả, ta có còn mặn nồng với Lời Chúa? Ta có dám lên tiếng bênh vực sự thật, bất chấp những ánh mắt dò xét, lời lăng mạ, hay sự xa lánh? Ta có còn bền đỗ trong cầu nguyện, tìm về tĩnh lặng để gặp gỡ Chúa, xin Người chữa lành những vết thương do thế gian gây ra?
Hãy nhớ rằng, phải qua thử thách, hạt lúa mì mới nảy mầm thành bông lúa tốt tươi. Tương tự, qua những đợt bách hại, đức tin càng thêm vững chãi, tình yêu càng thêm sâu đậm. Các thánh Tử Đạo đã minh chứng điều đó: họ không bỏ cuộc trước tra tấn, mà sẵn sàng trả lời bằng sự sống, bằng máu đào, để tỏ lòng yêu mến Đức Kitô.
Ngày nay, dấu chỉ của người môn đệ thực sự không phải là sự vinh quang thế gian, mà là lòng khiêm nhường, đức ái và sẵn sàng phục vụ. Khi chúng ta bị vu khống, bị gạt ra bên lề, hãy nhớ thánh Phaolô đã khuyên: “Đừng để ác thắng mình, nhưng hãy luôn thắng cái ác bằng cái thiện” (Rm 12,21). Đó chính là cách sống phản chứng mạnh mẽ nhất giữa xã hội thực dụng.
Cuối cùng, đừng để nỗi sợ bị ghét bỏ làm chúng ta chùn bước. Hãy để niềm vui Phục Sinh làm nền tảng: Chúa Giêsu đã chiến thắng sự chết, đã phục sinh và hứa ở cùng chúng ta cho đến tận thế (Mt 28,20). Dù thế gian có quay lưng, chúng ta vẫn chắc chắn mình thuộc về Người.
Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, xin ban cho chúng con ơn can đảm, để chúng con không rút lui trước bóng tối dối trá. Xin cho chúng con luôn vững tin vào tình yêu Chúa, suốt đời làm chứng cho Sự Thật, bất chấp mọi ghét bỏ, để khi hoàn tất cuộc hành trình, chúng con được Người khen: “Hỡi đầy tớ trung thành, hãy vào hưởng niềm vui của chủ” (Mt 25,21). Amen.
Lm. Anmai, CSsR