✠Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Lu-ca. 1 Một hôm,…

10 bài suy niệm Lời Chúa Chúa Nhật Tuần VI Phục Sinh (của Lm. Anmai, CSsR)
TÌNH YÊU VÀ BÌNH AN TRONG HIỆP THÔNG PHỤC SINH
Trong Thánh Vịnh của Giáo Hội hôm nay, chúng ta nghe lại lời trao đổi khẩn thiết giữa các cộng đoàn đầu tiên: “Nếu anh em không chịu phép cắt bì theo tục lệ Mô-sê, thì anh em không thể được cứu độ” (Cv 15,1). Đây không phải là chuyện về nghi thức thuần túy, nhưng là dấu chỉ của vấn đề cốt lõi: chúng ta có được cứu độ không phải nhờ việc hoàn thành luật lệ tỏ bày “công trạng” của con người, mà nhờ ân sủng của Thiên Chúa, được tạc khắc nơi thịt huyết của Đức Kitô. Các nhóm đến từ Giu-đê tin rằng tuân giữ tất cả các luật Mô-sê là điều kiện tiên quyết cho ơn cứu độ; nhưng Phaolô, Ba-na-ba và các vị kỳ mục tại Giê-ru-sa-lem đã nhận ra rằng có một mối tương quan sâu xa hơn liên kết tín hữu dân ngoại và tín hữu Do thái, một hiệp thông được xây dựng trên nền tảng Thánh Thần, chứ không phải các điều khoản tập tục (Cv 15,28–29).
Khi suy gẫm biến cố Hội Đồng Giê-ru-sa-lem, chúng ta thấy mọi ý kiến đối chọi không phải để triệt tiêu nhau, nhưng để dẫn đến sự thống nhất trong Chúa Thánh Thần. “Thánh Thần và chúng tôi đã quyết định không đặt lên vai anh em một gánh nặng nào khác ngoài những điều cần thiết” (Cv 15,28). Thánh Thần ở giữa và hướng dẫn, Ngài tự mình là chứng nhân cho sự hiệp thông mới, vượt thắng mọi rào cản dân tộc và tôn giáo. Đó là một kinh nghiệm mang tính cách mạng: Phép rửa trong Thánh Thần trước tiên đưa chúng ta vào mối tương quan thân mật với Thiên Chúa, rồi mới mở ra với anh em đồng đạo; bởi vậy, trong bức thư gửi tín hữu An-ti-ô-khi-a, chúng ta được mời gọi giữ “kiêng ăn đồ đã cúng cho ngẫu tượng, tránh gian dâm” – những dấu chỉ bề ngoài cho lòng trung tín, mà vẫn đón nhận nhau như anh em trong Chúa Kitô.
Chuyển sang khải tượng Gio-an, chúng ta thấy tầm nhìn về thành mới Giêrusalem “từ trời, từ nơi Thiên Chúa mà xuống” (Kh 21,10). Thành phố rực sáng, như ngọc pha lê, không chỉ là một hình ảnh xa vời, nhưng là biểu tượng cho sứ mạng của Hội Thánh: được mời gọi biến thế gian thành dấu chỉ vinh quang của Thiên Chúa. Thành không cần mặt trời, mặt trăng chiếu sáng, vì “đã có vinh quang Thiên Chúa tỏa rạng, và Con Chiên là ngọn đèn chiếu soi” (Kh 21,23). Hội Thánh, được xây dựng trên nền móng mười hai Tông Đồ, với mười hai cửa cho tên mười hai chi tộc Israel, nay mở ra cho mọi dân tộc, hiệp nhất trong ánh sáng của Đấng Phục Sinh. Sứ mạng của chúng ta không chỉ là chờ đợi thành thiên quốc, mà là đem ánh sáng của Con Chiên vào giữa thế gian hôm nay, để mọi người nhận biết tình yêu phục sinh.
Và trong Tin Mừng Gioan, Chúa Giêsu nói: “Ai yêu mến Thầy, thì sẽ giữ lời Thầy. Cha Thầy sẽ yêu mến người ấy. Cha Thầy và Thầy sẽ đến và ở lại với người ấy” (Ga 14,23). Chữ “ở lại” (meno) không phải chỉ là ở bên, nhưng là chia sẻ sự sống, chia sẻ tình yêu. Trong ngày Chúa Nhật VI Phục Sinh, Lời Chúa mời gọi chúng ta sống kinh nghiệm nhập thể này: tình yêu không đơn thuần là cảm xúc, nhưng là biến đổi cách ta sống, cách ta giữ lời Ngài. Người yêu mến không chỉ lắng nghe, mà còn trọn đời thi hành; chính qua việc thi hành Lời, Ta mới thực sự có Chúa Thánh Thần – Đấng dạy và nhắc lại tất cả những điều Thầy đã nói (Ga 14,26).
Hội Thánh đoàn kết không nhờ một hệ thống luật lệ khắc khe, nhưng nhờ lời hứa về Thánh Linh và sự hiệp thông trong Con Chiên phục sinh. “Ta để lại bình an cho anh em, Ta ban cho anh em bình an của Ta. Ta ban cho anh em không theo kiểu thế gian” (Ga 14,27). Bình an của Đức Kitô là kết quả của tình yêu tự hiến trên Thập Giá và sự phục sinh vinh hiển; không phải là ngăn cách khỏi khó khăn, nhưng là ơn bình an in dấu trong lòng giữa giông tố cuộc đời.
Vậy, làm sao để chúng ta thực sự sống Lời Chúa và đón nhận bình an này? Trước hết, chúng ta cần tự hỏi: trong đời sống cá nhân, tập thể, tôi có cho nhau thấy dấu chỉ hiệp thông vượt lên trên mọi khác biệt hay không? Cộng đoàn tiên khởi chia sẻ bánh, chia sẻ của cải (Cv 2,44–45); chúng ta hôm nay có sẵn sàng chia sẻ đức tin qua việc cầu nguyện chung, qua việc thăm viếng người bệnh, hay đơn giản là lắng nghe nhau trong lòng quảng đại? Thứ hai, chúng ta giữ Lời Chúa không chỉ trong sách lê, nhưng qua việc chăm lo người nghèo, người đau khổ, qua văn hóa gặp gỡ và tôn trọng, qua việc kiên nhẫn đón nhận anh chị em yếu đuối, như một thành phố có mười hai cửa không đóng kín cho lối vào của dân ngoại.
Thứ ba, luôn trông cậy vào Con Chiên – Đấng ban ánh sáng và bình an. Khi gặp nghịch cảnh, chúng ta có thể lắng nghe lời Ngài: “Đừng xao xuyến, đừng sợ hãi” (Ga 14,27). Đó không phải là lời hứa biến mất khổ đau, nhưng là bảo đảm Chúa luôn đồng hành, ban Thánh Thần nâng đỡ. Chính Thánh Thần sẽ làm cho chúng ta nhớ lại mọi điều Thầy đã nói, để trong hoàn cảnh nào, ta cũng tìm được sức mạnh từ Lời hứa: “Cha Thầy sẽ yêu mến người ấy” (Ga 14,23).
Hôm nay, giữa bao dấn thân bận rộn, chúng ta được mời gọi dừng lại, thinh lặng mở lòng cho Thánh Thần. Chúa không chỉ đến trong kinh lễ, nhưng còn đến trong từng khuôn mặt anh em; Ngài hiện diện nơi bàn tay sẻ chia, ở trong ánh mắt tha thứ. Dẫu tường thành Hội Thánh có vững chãi, nền móng có bền vững đến đâu, nếu thiếu Thánh Thần, mọi khối đá kiên cố cũng chỉ là đống gạch vô hồn.
Lạy Chúa, xin ban cho chúng con đức khiêm nhường để chấp nhận lẽ thật là cứu độ chúng con không phải do công trạng, nhưng do tình yêu vô biên Ngài dành cho dân ngoại và dân Do thái. Xin cho chúng con biết hiệp nhất trong Thánh Thần, để cộng đoàn chúng con trở nên dấu chỉ thành Giêrusalem mới, ánh lên vinh quang phục sinh của Con Chiên. Xin cho lời Ngài luôn hiện diện trong tim, để bình an vượt thoát mọi lo sợ, và Ngài “đến và ở lại với chúng con” mỗi ngày. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
SỐNG TRONG TÌNH YÊU VÀ BÌNH AN CỦA CHÚA
Hôm nay, trong Thánh Lễ Chúa Nhật VI Phục Sinh, chúng ta đã đón nhận Lời Chúa theo thánh Gio-an (Ga 14,23–29), trong đó Chúa Giê-su mời gọi các môn đệ sống trong tình yêu của Người bằng cách giữ lời Người, và Người hứa sai Đấng Bảo Trợ – Thánh Thần – đến ở cùng, ban tặng bình an thật cho những ai trung tín. Những lời này vang vọng sâu xa trong lòng mỗi Kitô hữu chúng ta hôm nay: yêu mến Chúa, tuân giữ lời Người, để được Cha và Con đến ngự và lưu lại trong tâm hồn.
Chúa Giê-su xác quyết: “Ai yêu mến Thầy, thì sẽ giữ lời Thầy. Cha Thầy sẽ yêu mến người ấy. Cha Thầy và Thầy sẽ đến và ở lại với người ấy” (Ga 14,23). Tình yêu đích thực không chỉ là cảm xúc bâng quơ nhưng được chứng tỏ qua sự vâng phục, qua việc giữ điều răn. Trong bối cảnh xã hội hôm nay, chúng ta dễ bị cám dỗ bỏ qua lời Chúa để chạy theo những mốt, những giá trị trần gian chóng qua; nhưng Chúa mời gọi chúng ta trở về với nguồn mạch của tình yêu: lắng nghe, suy gẫm và thực hành lời Người trong từng giây phút đời sống.
Việc giữ lời Chúa không phải là áp đặt một loạt quy tắc khô khan, nhưng là con đường dẫn vào tự do nội tâm. Khi chúng ta trung thành với Lời Hằng Sống, trái tim được thanh luyện, khát vọng hướng về điều thiện chân chính được mạnh mẽ, và lương tâm trở nên nhạy bén hơn trong việc phân định điều đúng – sai. Đó là chứng tá sống động của tình yêu Thiên Chúa, bởi “tình yêu Chúa được thể hiện rõ nhất nơi giao ước lời hứa và sự trung tín” như Thánh Phao-lô đã nhấn mạnh.
Chúa Giê-su còn thẳng thắn cảnh báo: “Ai không yêu mến Thầy, thì không giữ lời Thầy. Và lời anh em nghe đây không phải là của Thầy, nhưng là của Chúa Cha, Đấng đã sai Thầy” (Ga 14,24). Việc từ khước Lời Chúa đồng nghĩa với việc từ chối mối quan hệ mật thiết với Chúa Cha và Chúa Con. Chúng ta phải tự vấn: có khi nào vì sợ mất tự do cá nhân, vì chạy theo hưởng thụ, hoặc xao lãng đời sống cầu nguyện, mà vô tình lãng quên Lời Chúa không?
Tin vui lớn lao Chúa ban cho các môn đệ là lời hứa về Đấng Bảo Trợ: “Nhưng Đấng Bảo Trợ là Thánh Thần Chúa Cha sẽ sai đến nhân danh Thầy, Đấng đó sẽ dạy anh em mọi điều và sẽ làm cho anh em nhớ lại mọi điều Thầy đã nói với anh em” (Ga 14,26). Quả thật, Thánh Thần không chỉ hiện diện trong những kinh nghiệm thần bí nhưng hoạt động âm thầm trong tâm hồn mỗi người tín hữu, soi sáng Lời Chúa, giúp chúng ta ghi nhớ, hiểu sâu, và can đảm làm chứng cho Tin Mừng giữa thế giới hôm nay.
Sự hiện diện của Thánh Thần thúc đẩy chúng ta sống hiệp nhất: dù có khác biệt về ngôn ngữ, văn hóa, hoàn cảnh, nhưng dưới sự hướng dẫn của Ngài, chúng ta đều có thể hợp tác xây dựng Hội Thánh hiệp thông. Ngài cũng ban cho mỗi người ân tứ đặc biệt để phục vụ tha nhân, thánh hoá bản thân và cộng đồng. Mỗi Kitô hữu là một khí cụ trong tay Chúa để làm chứng cho tình yêu cứu độ, nhờ Thánh Thần hoạt động qua những việc lành, lời cầu nguyện, và chia sẻ Tin Mừng.
Tiếp đến, Chúa Giê-su còn trao tặng cho các môn đệ “bình an của Thầy” – “Thầy để lại bình an cho anh em, Thầy ban cho anh em bình an của Thầy. Thầy ban cho anh em không theo kiểu thế gian. Anh em đừng xao xuyến cũng đừng sợ hãi” (Ga 14,27). Bình an của Chúa không phải là trạng thái an nhàn, vô tâm giữa sóng gió, nhưng là sự vững tin vào tình thương Chúa Cha, ngay giữa thử thách, đau khổ hay bách hại. Đó là bình an vượt trên mọi lý lẽ con người, vì đặt niềm hy vọng không lay chuyển nơi Chúa Phục Sinh.
Trong cuộc sống hiện tại, khi chứng kiến bao biến động xã hội, thiên tai, dịch bệnh, hay những cuộc chia rẽ trong gia đình, giữa các thế hệ, lòng người dễ dao động, lo âu. Chúa Giê-su mời gọi chúng ta trở về với bình an nội tâm: siêng năng cầu nguyện, để tâm hồn đón nhận hy vọng từ Thánh Thần, và thực thi bác ái với tha nhân. Khi chúng ta biết chia sẻ gánh nặng, nâng đỡ lẫn nhau, tình huynh đệ Kitô càng được củng cố, và bình an Chúa lại lan tỏa.
Hoa trái tự nhiên của bình an nội tâm là lòng can đảm và niềm vui: “Anh em đã nghe Thầy bảo: ‘Thầy ra đi và đến cùng anh em’. Nếu anh em yêu mến Thầy, thì hẳn anh em đã vui mừng vì Thầy đi về cùng Chúa Cha, bởi vì Chúa Cha cao trọng hơn Thầy” (Ga 14,28). Mặc dù các môn đệ buồn khi Thầy sắp ra đi, nhưng Chúa khuyến khích họ nhìn vượt lên, nhận ra sự ra đi của Người là bước vào vinh quang, để mở ra chặng đường cứu độ cho toàn nhân loại.
Vui mừng vì Chúa về cùng Cha, chúng ta cũng có thể chia sẻ niềm vui ấy qua việc loan báo Tin Mừng: bằng lời cầu nguyện, bác ái, và làm chứng đời sống thánh thiện. Khi chúng ta sống chứng tá với niềm tin vững vàng, người khác sẽ nhận ra sự hiện diện của Đấng Phục Sinh, và họ sẽ tìm đến Chúa với lòng khao khát. Chính điều đó làm cho Hội Thánh không ngừng canh tân, trở thành dấu chỉ hiệp nhất giữa muôn dân.
Cuối cùng, Chúa nói: “Bây giờ, Thầy nói với anh em trước khi sự việc xảy ra, để khi xảy ra, anh em tin” (Ga 14,29). Lời tiên báo của Người không nhằm gieo sợ hãi, nhưng để chuẩn bị tâm hồn chúng ta đón nhận biến cố, dù là đau thương hay thử thách, vẫn tín thác và hy vọng. Mỗi Kitô hữu cần chuẩn bị tâm hồn qua đời sống sám hối, cầu nguyện, rước lễ và thực hiện bác ái, để khi thử thách đến, chúng ta không bị chao đảo, nhưng kiên vững trong niềm tin.
Lạy Chúa Giê-su, chúng con cảm tạ vì Lời Chúa đã gieo mầm yêu thương và bình an trong tâm hồn. Xin ban Thánh Thần soi sáng, để chúng con luôn giữ lời Chúa, đón nhận bình an của Chúa, và làm chứng cho tình yêu cứu độ giữa thế giới hôm nay. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TÌNH YÊU VÀ NGÔI NHÀ CON TRÊN NƯỚC CHÚA
Trong những năm qua, đất nước chúng ta đã phải gánh chịu hai thiên tai khốc liệt, để lại bao hệ lụy nặng nề về cả vật chất lẫn tinh thần. Thế nhưng giữa những cơn bão tố, những hình ảnh đẹp đẽ nhất của tình người lại được bừng lên mạnh mẽ. Trên sóng dữ, tôi đã chứng kiến nhiều Đức Giám mục, linh mục mặc quần soọc áo may-ô chèo thuyền đến với các nạn nhân, khích lệ và chia sẻ; nhiều cao tăng, hòa thượng vận động tín đồ Phật tử tham gia cứu trợ; nhiều nữ tu tổ chức công tác cứu trợ khoa học hiệu quả; và bao gia đình, dòng tu mở cửa nhà thờ, tu viện làm nơi tiếp đón bà con lâm nạn. Bộ đội, công an bất chấp mưa gió nguy hiểm, vượt qua sóng lớn để cứu hộ, tiếp tế lương thực cho những người bất hạnh. Cả cộng đồng Việt Nam, từ trong nước đến hải ngoại, từ Việt kiều đến các tổ chức quốc tế, đa tôn giáo, không phân biệt màu da, ngôn ngữ, chính kiến, đều đồng tâm hiệp lực khắc phục hậu quả.
Chính nhờ tính toàn cầu hóa và sự bùng nổ thông tin, những lòng hảo tâm ấy đã kết nối mọi tâm hồn, xóa nhòa khoảng cách không gian, để mỗi con tim đều hướng về điểm tựa của tình thương. Không phải mấy năm, mấy tháng mới thấy tình yêu và lòng nhân ái lên tiếng, mà chỉ cần một khoảnh khắc, khi cơn đau kêu gọi sự đồng cảm, thì lòng người liền rung động. Đó chính là dấu chỉ Lời Chúa đang được thực hiện giữa chúng ta.
Tuần trước, Chúa Giêsu đã nói: “Người ta cứ dấu này mà nhận biết các con là môn đệ Thầy: là các con thương yêu nhau” (Ga 13,35). Trong Lời ấy, Người đã trao tấm thẻ quốc tịch cho những ai thuộc về Người. Không phải mầu da, ngôn ngữ, tục lệ hay cấu tạo thể lý, nhưng là tấm lòng nhân từ, là trái tim rộn nhịp yêu thương. Hôm nay, Người vẽ nên biên cương rộng lớn của Nước Chúa: “Ai yêu mến Thầy thì sẽ giữ Lời Thầy. Cha Thầy sẽ yêu mến người ấy, và chúng ta sẽ đến và ở trong người ấy” (Ga 14,23).
Biên cương ấy không do sông biển, gò đống hay hàng rào xác định, nhưng do trái tim vẹn nguyên yêu thương mở rộng. Nước Chúa, cũng chính là Tình Yêu, không bị gói gọn trong bốn bức tường nhà thờ. Ai tuy không vào nhà thờ nhưng đã sống trọn vẹn tình yêu thì đã ở trong Nước Chúa. Ngược lại, kẻ vào nhà thờ mà không có tình yêu thì vẫn đứng ngoài cổng biên giới ấy.
Xã hội sẽ không còn phân biệt hữu thần hay vô thần, nhưng chỉ phân biệt hữu tâm và vô tâm. Kẻ hữu tâm là người trái tim rộng mở, biết chạnh lòng thương xót, sẻ chia và phục vụ. Kẻ vô tâm là trái tim chai đá, khép kín, chỉ biết lo trau chuốt cho riêng mình. Người vô thần nhưng giàu tình nhân ái cũng đã thuộc về Chúa. Hữu thần mà lòng tàn nhẫn độc ác thì đã xa lìa Nước Chúa.
Thánh Phaolô hôm nay trong bài đọc I vẽ lại bức tranh thành Giêrusalem mới dưới hình ảnh viên ngọc pha lê toả ánh sáng khắp muôn dân. Thành ấy không cần đèn đuốc, vì Thiên Chúa Tình Yêu chính là ánh sáng sống động trong lòng mỗi tảng đá xây nên thành. Những viên đá ấy chính là trái tim chan chứa yêu thương, kết thành một khối trong suốt, tỏa lan ơn bình an, hy vọng và niềm vui cho cả thế giới.
Giữa thành phố đời thường, tôi nhìn thấy anh chị em giáo hữu của chúng ta đã và đang góp phần xây đắp thành Giêrusalem mới đó. Số người tham gia công tác bác ái ngày càng đông đảo: kẻ âm thầm, người công khai; kẻ góp của, kẻ dâng công; kẻ co ro chống chọi trong nhà tạm lụt bão, người chạy xua mây nước đến tiếp tế và an ủi. Tôi thấy nơi anh chị em dấu ấn rõ ràng của Lời Chúa: tình yêu và sự chăm sóc cho nhau.
Chúa Giêsu bảo rằng: “Người ở lại trong Thầy, và Thầy ở lại trong người ấy, thì người ấy sẽ sinh nhiều hoa trái” (Ga 15,5). Nếu Nước Chúa là tình yêu, thì hoa trái của tình yêu là niềm hy vọng, là sự đoàn kết, là sức mạnh chữa lành vết thương. Trong bão lũ, chúng ta không chỉ cứu giúp xác thân, mà còn hàn gắn trái tim đau khổ, thắp lên ngọn nến hy vọng cho những ai tưởng chừng mất hết niềm tin cuộc sống.
Khi giữ Lời Chúa, chúng ta không chỉ tuân giữ luật lệ, nhưng sống chứng tá của tình yêu trung thực và trọn vẹn. Giữ Lời là giữ lời trao ban của Chúa Cha cho Con, và của Con cho chúng ta: đó là Lời tình yêu, Lời tha thứ, Lời hy vọng. Mỗi cử chỉ sẻ chia, mỗi nụ cười động viên, mỗi bàn tay nâng đỡ, đều vang lên âm hưởng Lời Chúa: “Thầy để lại bình an cho các con. Thầy ban bình an cho các con. Đừng để lòng các con xao xuyến, đừng sợ hãi” (Ga 14,27).
Bình an của Chúa không phải là thứ bình an tách rời khổ đau, nhưng bình an được dệt nên bởi sự hiện diện dịu dàng của Thiên Chúa giữa bi kịch đời người. Khi ta đến với người đau khổ, ta trở thành khí cụ bình an của Người; khi ta vươn tay ra cứu giúp, ta trao bình an của Thiên Chúa. Đó chính là cách Chúa đến ở lại trong chúng ta, và chúng ta ở lại trong Người.
Suy gẫm điều này, ta nhận ra trách nhiệm không chỉ của một số người có điều kiện, mà của tất cả tín hữu và những ai cưu mang khát vọng yêu thương. Giáo xứ, tu viện, hội dòng, nhóm bác ái… chỉ là những khung cảnh, còn nhân chứng sống của tình yêu mới là thừa tác vụ quan trọng nhất. Mỗi khách hành hương trong cuộc đời này là một ngôi nhà tạm lụt bão, và chúng ta được mời gọi làm dấu chỉ tình yêu Chúa cho họ.
Trong bố cục tâm linh của Chúa Nhật VI Phục Sinh, chúng ta được mời gọi đi xa hơn, không chỉ dừng lại ở trái tim rộng mở, nhưng tiến tới sự hiệp nhất sâu sắc với Chúa Giêsu: “Ai yêu mến Thầy thì sẽ được Cha Thầy yêu mến, và Thầy sẽ yêu mến người ấy, và chúng ta sẽ đến và ở lại với người ấy” (Ga 14,23). Ba Ngôi Thiên Chúa — Cha, Con và Thánh Thần — cùng đến định cư trong trái tim kẻ tín hữu, biến trái tim ấy thành đền thờ sống động, nơi Thiên Chúa ngự trị.
Khi Thiên Chúa ở lại trong ta, ta không còn là bản sao vẽ lại tình yêu, nhưng là chứng nhân sinh động, là dấu chỉ hiệp nhất của Ba Ngôi. Người tín hữu trở thành cộng đồng mang hình dáng Nước Chúa, hiệp thông với nhau bằng Tình Yêu chung, vượt lên trên mọi khác biệt văn hóa, ngôn ngữ, màu da và địa vị xã hội.
Vậy hôm nay, chúng ta hãy tự vấn: trái tim mình có hiệp nhất với Ba Ngôi không? Có để Thiên Chúa đến ở lại không, hay chỉ tiếp nhận tạm bợ để rồi để mặc cho đời? Khi đứng trước anh em đang vất vả trong thử thách, ta có sẵn sàng mở vòng tay đón nhận, nâng đỡ và động viên không? Khi nghe những lời than khóc của nạn nhân, ta có lắng nghe đến cùng, để rồi trao cho họ bình an và hy vọng không?
Xin Chúa Thánh Thần soi sáng, để mỗi chúng ta biết thanh luyện tâm hồn, huấn luyện trái tim trở nên trong suốt như pha lê, không che giấu sạn hận, sân si, nhưng tỏa sáng tình yêu và sự dịu dàng. Xin Thiên Chúa Cha, Con và Thánh Thần tiếp tục đến ở lại trong chúng ta, để từ mỗi con tim, viên ngọc pha lê hiệp nhất của thành Giêrusalem mới được xây cao thêm từng ngày.
Lạy Chúa Giêsu, xin dạy chúng con biết giữ Lời Chúa để Cha yêu mến, và để Chúa đến ở lại trong lòng chúng con. Xin cho chúng con luôn trở nên dấu chỉ tình yêu và bình an cho anh em, nhất là cho những ai đang bền bỉ chịu đau khổ. Xin Chúa củng cố niềm tin và nâng đỡ hy vọng, để chúng con không ngại ngần xả thân phục vụ, và để toàn thể nhân loại được cảm nghiệm tình yêu duy nhất có thể xây dựng nên Nước Chúa ngay trên trần gian này. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
LẤP ĐẦY TÌNH YÊU
Hôm nay, trong bầu khí hân hoan của Mùa Phục Sinh, chúng ta cùng nhau dừng lại trước lời dặn dò cuối cùng của Chúa Giêsu dành cho các môn đệ trước khi Người bước vào cuộc Khổ Nạn và vượt qua sự chết để sống lại vinh hiển. Phúc Âm Chúa Nhật VI Phục Sinh trích từ Gioan 14,23–29 không chỉ là tiếng nói của quá khứ, mà còn là lời mời gọi sống động dành cho tất cả những ai kêu gọi mình là Kitô hữu: “Ai yêu mến Thầy, thì sẽ giữ lời Thầy. Cha Thầy sẽ yêu mến người ấy, và chúng ta sẽ ngự trong tâm hồn người ấy.”
Ngay từ những câu đầu, Chúa Giêsu đã nhấn mạnh rằng tình yêu không thể chỉ dừng lại ở lời nói suông; tình yêu phải được diễn tả cụ thể qua việc tuân giữ lời Người truyền dạy. Mệnh lệnh cao cả nhất mà Người trao ban là mệnh lệnh sống tình yêu: “Như Thầy đã yêu thương các con, các con hãy biết yêu thương nhau.” Tình yêu thương trở thành khởi nguyên cho mọi lối sống: chính vì yêu thương, Thiên Chúa dựng nên con người, và chính vì yêu thương, Người đã cứu chuộc chúng ta. Khi suy ngẫm điều này, chúng ta nhận ra thân phận yếu đuối, bất toàn của mình; dù bao thế hệ đã truyền giảng đạo tình thương, thế giới hôm nay vẫn đầy dẫy hận thù, chia rẽ, bạo lực. Dường như nền văn minh của hận thù đang lan rộng, trong khi chương trình tình yêu của Thiên Chúa gặp biết bao thách thức.
Tuy nhiên, thái độ của người Kitô không phải là lên án Thiên Chúa “thất bại” trong dự tính của Ngài, mà là phó thác và cộng tác với ơn Chúa. Khi khao khát yêu mến Chúa nồng nhiệt, chúng ta không cô đơn, vì Chúa Ba Ngôi ngự trị trong tâm hồn: “Ta và Cha Ta, chúng ta sẽ đến ngự trong kẻ ấy.” Đây chính là điểm nhấn thứ hai làm nên dung mạo người Kitô: không chỉ sống vì tình yêu, mà còn được thông phần chính tình yêu đó, để Thiên Chúa Cha và Con cùng Thánh Thần hiện diện, hướng dẫn và gìn giữ.
Hình ảnh Thiên Chúa ngự giữa dân trong hành trình Xuất Hành và lời tiên tri Dacaria loan báo về đền tạm mới của Thiên Chúa không chỉ dừng lại ở quá khứ xa xưa. Qua lời xác quyết của Chúa Giêsu, các tông đồ và cả chúng ta hôm nay nhận ra: đền tạm ấy không còn là gian điện bằng gỗ đá, nhưng chính là tâm hồn tín hữu. Khi tình yêu Chúa ngự trị, tâm hồn phấn khởi, thắp sáng hy vọng, và để rồi mọi mệnh lệnh yêu thương trở thành khả hữu.
Song, ơn gọi Kitô hữu còn được minh họa sâu sắc trong hình ảnh cây nho và cành nho: “Thầy là cây nho, các con là cành nho. Ai kết hợp với Thầy và Thầy ở lại trong người ấy, sẽ mang nhiều trái.” Mọi cành nào sinh hoa trái đều được thợ cắt tỉa kỹ lưỡng để mang trái nhiều và chất lượng hơn. Việc cắt tỉa ấy biểu thị sự can thiệp của Thiên Chúa trong đời mỗi người: Ngài không để chúng ta lớn lên một cách tự động, nhưng dìu dắt, uốn nắn qua thử thách, từ khước, kỷ luật, để đời sống thiêng liêng ngày một phong phú. Trong im lặng và đôi khi đau đớn, Thánh Thần cắt bớt những yếu đuối, tật xấu, để chúng ta gắn kết hơn với Cây Nho duy nhất và vững vàng hơn trong tình thương.
Sống vâng phục Chúa Thánh Thần, Đấng được Chúa Giêsu hứa ban, cũng là đặc điểm thứ ba của dung mạo người Kitô. Thánh Thần không chỉ an ủi, nâng đỡ, mà còn mạc khải từng bước cho chúng ta nhận ra thánh ý Chúa. Khi tâm hồn mở ra, lắng nghe Lời Chúa, chúng ta nhận ra rằng mọi mệnh lệnh yêu thương không phải là gánh nặng, mà chính là nguồn mạch hạnh phúc đích thực. Thánh Thần hướng dẫn chúng ta vào mọi sự thật, làm cho chúng ta hiểu sâu hơn về giao ước tình yêu Chúa dành cho nhân loại.
Chính nhờ ơn Chúa Thánh Thần mà chúng ta có thể vượt lên giới hạn tự nhiên, để yêu tha thứ những kẻ thù ghét, để chia sẻ cơm bánh cho những kẻ thiếu thốn, để phục vụ trong âm thầm nhưng đầy hiệu quả. Nhìn lại lịch sử Giáo Hội, biết bao linh mục, tu sĩ, giáo dân đã trở nên dấu chỉ sống động của Lời Chúa: không phải qua lời hùng hồn, mà qua hành động tận hiến, qua tình thương cụ thể dành cho anh chị em.
Tuy nhiên, biết bao lần chúng ta cũng phản nghịch, để tình yêu Chúa bị rời xa khỏi tâm hồn: khi cứng lòng từ chối tha thứ, khi chọn ích kỷ riêng tư, khi lầm lẫn lấy pháp lý tôn giáo để phán xét người khác. Mỗi lần như thế, chúng ta tự mổ xẻ cành yếu kém, để rồi Thiên Chúa phải “cắt tỉa” chúng ta bằng ân sứ linh, bằng tiếng nói của lương tâm và bằng thử thách cuộc đời.
Ước chi hôm nay, chúng ta mở lòng đón nhận Lời Chúa: hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương. Áp dụng mệnh lệnh đó cho cuộc sống thường nhật: yêu thương trong gia đình, yêu thương đồng nghiệp, yêu thương cả kẻ chưa quen biết và kẻ đối nghịch. Đừng trông mong sự công bằng hay đền đáp ngay tức khắc, nhưng hãy để tình yêu Chúa Thánh Thần thúc đẩy chúng ta.
Khi yêu mến Chúa và giữ Lời Người, chúng ta cũng kinh nghiệm được lời hứa bình an: “Thầy để lại bình an cho các con; Thầy ban bình an cho các con.” Trong thế giới đầy hỗn loạn hôm nay, bình an nội tâm chỉ có thể đến từ Ðức Ki-tô Phục Sinh, Ðấng chinh phục tội lỗi và sự chết. Chính bình an ấy giúp chúng ta vững vàng giữa bão tố, can đảm sống tin yêu và làm chứng cho Tin Mừng.
Chúng ta hãy dành giây phút tĩnh lặng, để nhận ra hình ảnh Cây Nho ngay trong đời mình: có nơi nào Chúa đang mời gọi ta cắt tỉa, thanh luyện? Có nơi nào ta cần rộng mở để đón nhận Thánh Thần? Có ai ta cần chạy đến mà trao ban tình yêu, dù đó chỉ là nụ cười, lời cảm thông hay bàn tay nâng đỡ?
Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, xin lấp đầy con bằng tình yêu của Cha và của Ngài. Xin Thánh Thần thao túng mọi ngõ ngách tâm hồn con, để con sinh hoa trái ngọt ngào của Tin Mừng. Xin ban cho con can đảm vâng phục khi Ngài hướng dẫn, và nhẫn nại cộng tác với ơn Chúa trong từng giây phút của đời sống. Đặc biệt xin giúp con thực hiện mệnh lệnh cao cả: “Như Thầy đã yêu thương các con, các con hãy biết yêu thương nhau.” Amen.
NGÔI ĐỀN THỜ SỐNG CỦA BA NGÔI THIÊN CHÚA
Tin Mừng hôm nay mời gọi chúng ta chiêm ngắm mầu nhiệm Ba Ngôi Thiên Chúa ngự trong lòng mỗi người Kitô hữu: “Ai yêu mến Thầy, thì sẽ giữ lời Thầy. Cha Thầy sẽ yêu mến người ấy. Cha Thầy và Thầy sẽ đến và ở lại với người ấy” (Ga 14,23). Lời hứa ấy không chỉ dừng lại nơi Chúa Cha và Chúa Con, mà còn có Chúa Thánh Thần – Đấng Bảo Trợ – “sẽ dạy anh em mọi điều và sẽ làm cho anh em nhớ lại những gì Thầy đã nói với anh em” (Ga 14,26).
Thật kỳ diệu, thân xác hèn mọn của chúng ta đã trở thành một vương cung thánh đường thiêng liêng cao trọng, xứng đáng là nơi cư ngụ của Ba Ngôi Thiên Chúa. Không một đền thờ nào do bàn tay con người dựng nên có thể sánh được với đền thờ sống này. Những công trình nguy nga tráng lệ dựng bằng gạch đá, vàng bạc hay đá quý, dù tráng lệ đến đâu, cũng chỉ là tạo vật vô tri, không thể chịu đựng thời gian và biến đổi theo dòng lịch sử.
Ngôi đền thờ sống của chúng ta cao cả, vì chính Thiên Chúa đã thiết kế và thi công, dựng nên theo hình ảnh của Ngài. Trong Bí tích Rửa tội, chúng ta trở nên thành viên của thân thể Chúa Kitô, được kiện toàn và thánh hóa. Trong Bí tích Thêm sức, Chúa Thánh Thần xức dầu trên chúng ta, ban ân sủng để làm chứng cho Tin Mừng. Thánh Thể, Bí tích Tình Yêu, trở nên nguồn sức sống dồi dào, khiến Ngôi đền thờ ấy không ngừng rung động trong mối tương giao thân mật với Thiên Chúa Ba Ngôi.
Mầu nhiệm indwelling (ngự trị nội tâm) của Ba Ngôi được Thánh Phaolô khẳng định: “Anh em là đền thờ của Thiên Chúa” (1Cr 3,16). Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần cùng sai đến để ở lại với chúng ta. Sự hiện diện của Ngài không phải là tước hiệu trang trọng, mà là hiện thực sống động, thúc dục chúng ta thực thi tình yêu. Tình yêu ấy không chỉ là cảm xúc, mà là sự dấn thân phục vụ: giữ lời Chúa, làm chứng cho chân lý, hiến thân như Đấng Mục Tử Nhân Lành.
Hôm nay, chúng ta hãy suy ngẫm về trách vụ lớn lao của mỗi Kitô hữu: bảo vệ và gìn giữ đền thờ sống của chính mình. Bất cứ tội lỗi nào, chia rẽ nào, u mê nào đều có thể làm ô uế thánh đường trong tim chúng ta. Không có khoản tha thứ lớn hơn việc rửa sạch thân thể và tâm hồn nơi Tòa Giải Tội, để Ngôi đền thờ sống luôn rực ánh sáng ân sủng.
Chúa Giêsu nói: “Ai yêu mến Thầy, thì sẽ giữ lời Thầy.” Yêu mến Chúa không chỉ là lời tuyên xưng, mà chính là việc thực hành Lời Chúa trong mọi biến cố cuộc đời. Khi giữ lời Chúa, chúng ta đón nhận Chúa Cha và Chúa Con ngự đến; và Thánh Thần được sai đến, sẽ soi sáng, uốn nắn, nhắc nhở chúng ta nhớ lại Lời đã giảng dạy. Mỗi bổn phận yêu thương anh em, mỗi cử chỉ tha thứ, mỗi hành động bác ái là dấu chỉ cho thấy Ba Ngôi Thiên Chúa đang sống động trong chúng ta.
Ngôi đền thờ vật chất có thể mai một, xiêu vẹo, nhưng đền thờ thiêng liêng được xây dựng bằng máu Chúa Kitô sẽ trường tồn đến muôn đời. Thánh Phaolô đã mạc khải: “Chính Thiên Chúa đã dựng nên đền thờ đó” (2Cr 6,16). Khi chúng ta tham dự Thánh Lễ, rước lễ và dâng lời nguyện, chúng ta được mời gọi củng cố, làm mới, mở rộng không gian nội tâm để Thiên Chúa Ba Ngôi cư ngụ.
Hãy tưởng tượng nơi nội tâm mỗi người là gian cung cấp đủ ánh sáng, mùi hương và âm vang của những lời ca tụng. Mỗi ngày, qua cầu nguyện, lắng nghe Lời Chúa và gặp gỡ anh em, chúng ta đắp xây và trang trí ngôi đền thờ ấy. Bao nhiêu lần chúng ta thất tín, để ngôi đền im lìm; bao nhiêu lần chúng ta cãi cọ chia rẽ, để ngôi đền u ám; nhưng cũng biết bao lần chúng ta ăn năn thống hối, để thánh đường được thanh tẩy, rực rỡ lại.
Mầu nhiệm Thánh Thể, nơi Chúa Kitô hy sinh và trao ban chính Mình và Máu Ngài, là trái tim của ngôi đền thờ sống. Khi tham dự Thánh Lễ, chúng ta không chỉ là khán giả, mà trở thành những tham dự viên trực tiếp vào hiến lễ vô giá. Người ta xây đền thờ để tôn thờ Thiên Chúa; nhưng Thiên Chúa đã chọn thân xác yếu hèn của con người để làm nơi cư ngụ. Con người trở thành đền thờ duy nhất, thiêng liêng và bất diệt.
Lạy Chúa Ba Ngôi, xin cho chúng con luôn ý thức mình là đền thờ sống, để chúng con gìn giữ sự thánh thiện nội tâm bằng đời sống hiệp nhất, bằng viễn kiến bác ái, bằng ngọn lửa mến yêu không nguội tắt. Xin Chúa Thánh Thần soi dẫn, nhắc nhở lời Chúa, để chúng con luôn “nhớ những gì Thầy đã nói” và can đảm thực hành trong gia đình, giáo xứ và xã hội.
Anh chị em thân mến, mỗi Kitô hữu được kêu gọi trở thành chứng nhân sống động cho mầu nhiệm Ba Ngôi. Đừng để tình yêu ban đầu nguội lạnh, đừng để đền thờ nội tâm bị che phủ bởi khói lửa thế gian. Hãy giữ gìn sự thanh tẩy trong Bí tích Giải Tội, thắp sáng ngọn lửa mến yêu trong cầu nguyện hằng ngày, và tố chức giỗ Tình Yêu Ba Ngôi qua việc phục vụ cụ thể cho những người đau khổ, cô đơn và bất hạnh.
Ngôi đền thờ sống của chúng ta sẽ tỏ hiện vinh hiển nơi đời sau, khi chúng ta được rước về nhà Cha. Ngày ấy, không gian cõi thiên đàng sẽ vang lên khúc ca chiến thắng của Ba Ngôi, và mỗi tâm hồn được thanh sạch sẽ trở thành ngôi đền kiêu hãnh, rạng ngời muôn thuở.
Xin cho bài giảng hôm nay là một lẽ sống mới, thôi thúc chúng ta dấn thân xây dựng đền thờ nội tâm hằng sống động, để tình yêu Ba Ngôi luôn ngự trị và tỏa lan khắp muôn nơi. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
THIÊN CHÚA ĐƯỢC MẠC KHẢI TRONG TÌNH YÊU VÀ THÁNH THẦN
Trong khoảnh khắc thinh lặng của trái tim, con người thường mường tượng về Thiên Chúa theo những khuôn mẫu có sẵn. Có kẻ nhìn Ngài như sức mạnh vô hình của vũ trụ, như bão táp hay mặt trời, để rồi dựng lên những hình tượng thần linh đầy quyền uy. Cũng có người cho rằng Thiên Chúa là Thượng đế tối cao, quá huyền bí, quá xa vời để khôn thấu, chỉ là khái niệm trừu tượng dành cho các bậc hiền triết. Thế nhưng hôm nay, theo Lời Chúa thánh Gioan mạc khải, chúng ta được mời gọi vượt qua mọi giới hạn của lý trí thông thường, để nhìn nhận Thiên Chúa không chỉ là Đấng Tạo Hóa, mà còn là Cha, là Đấng thân mật và giàu lòng thương xót.
Chúa Giêsu từ bỏ vầng quang cao sang của Thiên đàng, để ngự xuống trần gian, loan báo về một Thiên Chúa “AI” mà lý trí phàm nhân không thể tự nghĩ tới. Ngài khẳng định: “Ai yêu mến Thầy, thì sẽ giữ lời Thầy. Cha Thầy sẽ yêu mến người ấy, và Cha Thầy và Thầy sẽ đến và ở lại với người ấy.” (Ga 14,23). Ở đây, Thiên Chúa không còn là quyền năng vô hình, đứng xa quan sát, mà trở nên sự hiện diện sống động: Ngài đến và ngự trong tâm hồn mỗi kẻ tin.
Niềm tin không phải là hệ quả tự động của tri thức; tri thức có thể giúp ta hiểu biết nhiều điều về Thiên Chúa, nhưng để Thiên Chúa hiện diện thật sự trong tâm hồn, cần đến hành vi tin. Các tông đồ, tuy đã sống cùng Chúa nhiều năm, nghe biết mọi lời dạy, vẫn chưa có được niềm tin đích thực cho đến khi Chúa Phục Sinh và Thánh Thần đổ xuống. Chỉ nhờ biến cố Phục Sinh, Thiên Chúa Con mới thực sự nhập vào lòng các ông, qua quyền năng của Chúa Thánh Thần.
Vậy, chúng ta thử chất vấn mình: Sự hiểu biết của ta về Thiên Chúa là gì? Có khi chúng ta dễ lầm tưởng Ngài chỉ là một ý thức hệ triết lý, một khái niệm xã hội hay chính trị, chứ không phải Đấng mạc khải qua Con Một trong Giêsu Kitô. Ta có tìm kiếm một Thiên Chúa gần gũi, thương yêu và trao ban ân huệ, như lời Chúa Giêsu đã tuyên bố không? Hay ta đang kẹt trong những quan niệm cổ hủ, khiến Thiên Chúa trở nên xa lạ giữa nhịp sống bộn bề?
Tiếp đến, hãy suy nghĩ về vai trò của Chúa Thánh Thần trong đời sống đức tin. Đọc và nghe Lời Chúa thôi chưa đủ để ta biết Đức Giêsu Kitô. Ngài đã hứa: “Thánh Thần sẽ dạy các ngươi mọi sự và nhắc nhở các ngươi mọi điều Thầy đã nói” (Ga 14,26). Tại sao Chúa Giêsu không để lại cho ta chỉ sách vở, nhưng lại sai Đấng Bảo Trợ? Bởi sách vở dù hay đến đâu, cũng chỉ là chữ nghĩa; còn Chúa Thánh Thần là Đấng sống động, can thiệp vào tâm hồn, soi sáng lý trí, khuấy động con tim, thúc đẩy hành động tin bên trong.
Hãy tự vấn: Chúng ta có để mình lắng nghe Thánh Thần trong thinh lặng, chứ không chỉ chạy theo những chương trình mục vụ, những buổi học hỏi đạo lý bề ngoài? Mỗi lần gặp một đoạn Phúc Âm hé mở chân lý mới, thử hỏi ta có dừng lại, không vội vàng lướt qua, nhưng để Chúa Thánh Thần soi chiếu, cho trái tim rung lên và dấn thân ngay lúc đó? Hành động ứng dụng tức khắc Phúc Âm là dấu chỉ của một đức tin chân thành, chứ không phải một lý thuyết suông.
Chúng ta cũng cần nhận ra rằng Thiên Chúa Ba Ngôi không phải là một chủ đề khô khan dành cho các thần học gia, mà là thực tại sống động giữa cuộc đời: Cha, Con và Thánh Thần trao ban cho ta sự sống mới. Thiên Chúa đến với ta không vì Ngài thiếu thốn điều gì, nhưng vì Ngài muốn chia sẻ yêu thương. Khi ta đón nhận Lời Chúa và để Thánh Thần biến đổi, chính trái tim ta trở nên ngai tòa của Thiên Chúa giữa thế giới đầy bão giông.
Thực hành điều này đòi hỏi sự khiêm nhường và cậy trông. Ta phải công nhận giới hạn của mình: lý trí phàm nhân không thể khám phá hết sự huyền nhiệm của Ba Ngôi. Chúng ta không thể chỉ “nghiên cứu” Thiên Chúa như một môn học, mà cần “mời Ngài vào” trong tâm hồn. Điều đó xảy đến khi ta dâng hiến niềm tin, từ bỏ lòng tự phụ, mở rộng cõi lòng cho Ngài tự do hoạt động.
Trong đời thường, ta dễ bằng lòng với một “Thiên Chúa bề ngoài” – một ý niệm an toàn để cầu nguyện, nhưng không đủ mạnh để thay đổi quan điểm sống. Nhưng khi Chúa Thánh Thần được mời gọi, Ngài sẽ hướng ta vượt lên mọi lối suy nghĩ sáo rỗng, dẫn ta vào sự hiểu biết thâm sâu về Đấng mạc khải. Đó là mầu nhiệm của ơn khôn ngoan và mặc khải: Thiên Chúa không chỉ là Đấng ban lệnh, mà là người bạn đồng hành, thấu hiểu mọi cảnh ngộ con người.
Chúng ta cũng tự hỏi: Trong những lúc hoang mang, thử thách, ta tìm đến Chúa như thế nào? Có phải chỉ khi gặp khó khăn mới nhớ đến Ngài, hoặc chỉ hứa hẹn thiêng liêng mà không thực thi thánh ý? Hay ta cho phép Thánh Thần can thiệp ngay trong từng quyết định nhỏ? Ví dụ, khi gặp ai đó cần giúp đỡ, ta có lắng nghe lời thúc giục của Chúa Thánh Thần để hành động, hay chỉ dừng lại ở cảm xúc thương cảm thường tình?
Lời Chúa hôm nay thúc giục chúng ta sống một đức tin năng động: đừng chỉ nghe Lời, mà phải làm cho Lời ấy trở thành sức sống. Ta hãy để Chúa Thánh Thần đổi mới tâm trí, loại bỏ mọi chấp trước, để tình yêu của Thiên Chúa được tự do chiếu sáng trong mọi quan hệ và công việc. Khi bản ngã ta được thấm nhuần ân sủng, ta sẽ nhận ra Thiên Chúa hiện diện trong cả niềm vui lẫn khổ đau, trong thành công lẫn thất bại, vì Ngài không bỏ rơi người con nào kêu xin.
Chính qua việc thực hành ngay Lời Chúa, ta mới khám phá ra mầu nhiệm Ba Ngôi, và Thiên Chúa trở nên thực sự “bạn hữu” và “cha thân yêu” trong cuộc sống. Đó là điều mà không lý thuyết nào có thể ban tặng, mà chỉ Thánh Thần mới có thể thực hiện. Nhờ Ngài, ta không chỉ giữ luật Chúa, mà còn sống trong tình yêu Thiên Chúa, để chính tình yêu ấy thúc đẩy mọi hành động bác ái, phục vụ và hòa giải.
Khi kết thúc, chúng ta nhớ rằng hành trình đức tin không đi theo lối tắt của tri thức suông. Mỗi ngày, ta cần tinh thần sám hối, để nhận ra những lần ta khép lòng trước mạc khải, để khao khát sự hiện diện của Chúa Cha và Chúa Con qua Thánh Thần. Hãy dâng lên Người lời nguyện xin ơn nhận biết và mến yêu thật sự, để tâm hồn ta luôn là cung lòng linh thánh, nơi Thiên Chúa ngự trị.
Lạy Chúa Giêsu, Con Thiên Chúa, xin mạc khải cho chúng con chân dung của Chúa Cha, để con tim chúng con không còn ảo tưởng về Thiên Chúa. Xin ban cho chúng con Chúa Thánh Thần, để Lời Chúa không chỉ vang lên trong tai, mà sống động trong tim và hành động của chúng con. Xin cho mỗi chúng con nhận ra Người là Cha yêu dấu, đến ở lại với chúng con và trao ban ơn cứu độ. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
BÌNH AN CỦA THẬP GIÁ VÀ SỨ MỆNH CỦA NGƯỜI KI-TÔ HỮU
Thưa anh chị em, hai ngàn năm trước, trong căn phòng Tiệc Ly, Chúa Giêsu đã nói với các môn đệ rằng: “Thầy để lại bình an cho anh em, Thầy ban bình an của Thầy cho anh em. Thầy ban cho anh em không như thế gian ban tặng” (Ga 14,27). Từng lời ấy không đơn thuần là lời chúc, mà là một món quà ký thác, một di sản thiêng liêng mà Con Thiên Chúa trao cho Hội Thánh suốt mọi thời đại.
Bình an Chúa ban không phải là tạm bợ, không phải là cờ hòa ước phấp phới giữa những phe phái đối đầu. Đó là sự sống trọn đầy, là ân huệ làm dịu đi mọi vết thương hận thù, là nhịp đập yêu thương hòa quyện trong nhịp thở của Thiên Chúa Cha, Con và Thánh Thần. Như Thánh Phaolô đã viết về “bình an của thập giá”: “Nhờ máu Chúa Giêsu đổ ra trên thập giá, Thiên Chúa đã đem lại bình an cho mọi loài dưới đất và muôn vật trên trời” (Cl 1,20).
Chúa Giêsu chịu chết để đổ máu giao hòa: Ngài hòa giải tội lỗi nhân loại với Thiên Chúa, còn đồng thời phá đổ mọi tường ngăn chia rẽ giữa con người với con người. Thập giá trở thành cây cầu tình thương, nối kết kẻ từng thù nghịch, biến kẻ giận hờn thành anh em một nhà. Bình an này được ghi khắc bằng máu và nước tuôn đổ từ cạnh sườn Chúa, là dấu chỉ tình yêu tự hiến, là âm vang của lời thở than “Tại sao Cha bỏ con?” (Mt 27,46) nhưng ngay sau đó vang lên chiến thắng “Lạy Cha, con xin phó thác…” (Lc 23,46).
Anh chị em thân mến, bình an Chúa rồi sẽ chẳng mất đi. Nó sống mãi nơi mồ đông vắng lặng, nơi nẻo đường Ngài rảo bước chào bình minh, nơi ánh mắt Ngài nhìn Phaolô sững sờ giữa đường Damasco. Bình an ấy ở cùng ta khi ta chạm vào Bí tích Thánh Thể, khi ta cất tiếng nguyện xin “Lạy Chúa Giêsu, xin ban bình an cho con”.
Vậy mà, thế gian vẫn nghìn trùng bão táp. Con người vẫn không ngớt chiến đấu cho quyền lực, cho lợi ích, cho danh dự. Chiến tranh, khủng bố, chia rẽ tôn giáo, xung đột sắc tộc vẫn day dứt chứng nhân lịch sử nhân loại. Hòa bình bên ngoài chưa bao giờ kéo dài lâu vì lòng người chưa thanh thản. Bao vết thương lòng chưa được xóa; bao hận thù ngầm chưa được chữa lành.
Là môn đệ Chúa, chúng ta được mời gọi trở nên “sứ giả hòa bình”. Thánh Phanxicô Assisi đã nói: “Xin Chúa cho con được trở nên công cụ bình an của Người: nơi nào có hận thù, để con gieo yêu thương; nơi nào có vết thương, con gieo phép lành; nơi nào có nghi ngờ, con gieo niềm tin; nơi nào có tuyệt vọng, con gieo hy vọng; nơi nào có bóng tối, con gieo ánh sáng; nơi nào có buồn phiền, con gieo niềm vui.” Thánh nhân chính là mẫu gương của người Kitô hữu, người đã cảm nghiệm sâu sắc bình an của Chúa để rồi trui rèn tâm hồn, trở nên khí cụ tỏa lan hòa bình nơi khắp muôn nẻo.
Nhưng để thi hành sứ mệnh ấy, chúng ta phải khởi đầu từ chính nội tâm mình. Đức Giêsu dạy: “Ai yêu mến Thầy thì sẽ giữ lời Thầy. Cha Thầy sẽ yêu mến người ấy. Cha Thầy và Thầy sẽ đến ở trong người ấy” (Ga 14,23). Sự hiện diện của Chúa là yếu tố then chốt để bình an nẩy sinh. Trong Ta-lí-a của thế giới hôm nay, nơi có Chúa, không còn chỗ cho sợ hãi, cho chia rẽ, cho bất an. Chúa ngự trị, tâm hồn được ổn định.
Mỗi khi dục vọng, tham lam, kiêu căng hay bất công nổi dậy trong lòng, đó là dấu hiệu cho thấy Chúa chưa thật sự cư ngụ sâu xa. Dục vọng khiến ta tranh giành; tham lam thúc đẩy ta chiếm hữu; kiêu căng vẽ ra ranh giới. Chúng ta khởi xướng cuộc chiến với anh em mình, vì ta chưa học được cách diệt trừ mầm mống hận thù ngay trong lòng.
Xin anh chị em xét lại: Chúng ta có sẵn sàng từ bỏ thói ích kỷ? Có dám buông tay khỏi hận thù? Có dám gỡ bỏ gông xiềng của quyền lực? Có quyết tâm từ chối bạo lực? Mỗi lần chúng ta chọn tha thứ, chọn khiêm nhường, chọn phục vụ và chia sẻ, là chúng ta mở đường cho bình an Chúa tuôn chảy.
Hòa bình của Chúa không phải là yên ổn bề nổi. Đó là sự bình an phát xuất từ tình yêu thập giá, là mối dây kết hợp chúng ta với Thiên Chúa và với anh em. Sống bình an, trước hết, là sống “tái hòa giải”: dám nhìn thẳng vào vết thương của mình và của người khác; dám hạ mình xuống để xin lỗi và để tha thứ; dám chấp nhận tổn thương vì lợi ích của tình huynh đệ.
Trong gia đình Kitô hữu, bình an bắt đầu từ bữa cơm chiều, từ những lời chia sẻ, từ việc nâng đỡ lúc khó khăn và dám tự vấn trước khi xét đoán. Nơi họ đạo, bình an biểu lộ qua việc cộng tác thống nhất: linh mục, tu sĩ và giáo dân cùng hiệp thông trong cầu nguyện và phục vụ. Nơi xã hội, bình an là công lý được tôn trọng, quyền con người được bảo vệ, lương thiện được khuyến khích.
Bao nhà lãnh đạo, bao quốc gia mơ đến hòa bình tuyệt đối. Họ ký kết hiệp ước, phái đoàn ngoại giao hòa giải, viện trợ lương thực nguôi ngoai cơn đói. Nhưng nếu lòng người còn chia rẽ, nếu bất công còn hiện diện, thì mọi hòa ước dù toàn diện cũng chỉ bền vững trong chốc lát. Chỉ có hòa bình nội tâm và tình liên đới chân thành mới có thể nuôi dưỡng hòa bình lâu dài.
Thánh lễ hôm nay là dấu chứng việc Chúa Kitô mời gọi chúng ta vào bàn tiệc bình an. Khi linh mục cử hành nghi thức hòa giải, trao cho anh chị em dấu thánh giá trên trán và nói: “Anh chị em hãy chia sẻ bình an của Chúa Kitô”, đó không chỉ là cử chỉ, mà là mời gọi dấn thân. Anh chị em hãy ra về mang bình an ấy đến với gia đình, bạn bè, đồng nghiệp, thậm chí với những ai từng gây tổn thương cho mình.
Người Kitô hữu không thể đứng ngoài cuộc. Chúng ta phải là hoa trái bình an, chứ không phải những kẻ gieo rắc hận thù. Hằng ngày, dù trong môi trường nào—công sở, trường học, khu phố—chúng ta có thể đóng góp cho bình an bằng những hành động nhỏ: tôn trọng lối đi của người khác, giữ giọng nói ôn hòa, sẵn sàng lắng nghe, không nguyền rủa phán xét, không tham gia tin giả hay phá hoại uy tín người lân cận.
Chúa Giêsu đã chiến thắng nỗi sợ chết để làm chủ bình an; Ngài mời chúng ta bước theo con đường phục vụ hy sinh. Bình an thập giá không phải tảng đá vắng lặng, mà là nhịp cầu nối hai bờ sống và chết, tình yêu và hận thù, Thiên Chúa và nhân loại. Hãy để bình an ấy chan hòa trong tâm hồn và tỏa lan qua từng việc làm.
Anh chị em thân mến, Chúa Giêsu hứa: “Thầy sẽ không để anh em mồ côi, Thầy sẽ đến với anh em” (Ga 14,18). Trong mỗi Thánh lễ, trong mỗi giờ nguyện gẫm, Xin đừng quên cầu xin Chúa hiện diện để lòng chúng ta biến đổi. Khi chúng ta thực sự có Chúa ở cùng, chúng ta sẽ không lo âu tương lai, không bị xao động trước sóng gió cuộc đời, bởi vì bình an của Ngài hàm chứa mọi hy vọng và sức mạnh.
Ước gì mỗi lần kết thúc Thánh lễ, khi linh mục ngỏ lời “Anh chị em hãy ra đi trong bình an Chúa Kitô”, chúng ta không chỉ lặp lại công thức, mà mang theo trong tim quyết tâm dấn thân làm chứng cho bình an. Hãy để lời chúc đó trở thành lời cam kết: trong môi trường mình sống, chúng ta sẽ là khí cụ hòa bình của Thiên Chúa.
Lạy Chúa Giêsu Thập Giá, xin ban cho chúng con bình an đích thực. Xin dạy chúng con sống hòa hợp, quảng đại và tha thứ. Xin củng cố đức tin để khi bước ra khỏi ngưỡng cửa nhà thờ, chúng con mang bình an của Chúa đến với những tâm hồn đang khao khát. Xin cho Hội Thánh hôm nay trở thành một dấu chỉ sống động của bình an trên thế gian. Chúng con cầu xin nhờ danh Chúa, Đấng hằng sống và hiển trị muôn đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
VIỆC BUÔNG BỎ ĐỂ ĐÓN NHẬN TÌNH YÊU KHÔNG CHIẾM HỮU
✠Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Gio-an (Ga 14,23–29; 16,7)
Trong Bữa Tiệc Ly, Chúa Giêsu không chỉ nói lời chia lìa, mà còn mạc khải một chiều sâu của tình yêu vượt qua mọi cách chiếm hữu trần gian. “Nếu anh em yêu mến Thầy thì sẽ giữ lời Thầy. Cha Thầy sẽ yêu mến người ấy. Cha Thầy và Thầy sẽ đến và ở lại với người ấy” (Ga 14,23). Nhưng các môn đệ, dù chí thành, vẫn chìm trong nỗi buồn trước viễn cảnh Người phải ra đi. Họ muốn giữ Người lại, vì ai trong chúng ta cũng không dễ dàng để người mình yêu thương rời xa.
Có một câu chuyện quen thuộc kể về một cậu bé và một con chim nhỏ run lẩy bẩy. Cậu nhặt chim đem về, đặt gần lò sưởi, rồi làm một chiếc lồng ấm, đầy đủ thức ăn, nước uống. Con chim lớn lên, hót vang trong lồng, và cậu bé vô cùng sung sướng. Thế rồi chim bắt đầu đập cánh vào thành lồng. Cậu hỏi ông cậu: “Nó không hạnh phúc sao?” Ông bảo rằng “Nó chỉ thiếu tự do”. Dẫu lo lắng chim có thể gặp nguy hiểm ngoài kia, cậu vẫn quyết định mở cửa lồng. Khi chim bay tung, tiếng hót ấy vang giữa cành cây gần cửa sổ, ngọt ngào hơn bao giờ. Lần đầu tiên sau nhiều tháng, cậu cảm thấy tâm hồn minh triết: hạnh phúc và bình an.
Câu chuyện gợi lên chính tâm trạng các môn đệ: họ muốn giữ Chúa Giêsu lại, vì yêu mến, vì sợ mất mát. Nhưng Đức Giêsu đã dạy rằng tình yêu đích thực không phải là sự chiếm hữu. “Nếu Thầy không ra đi, Đấng Bảo Trợ sẽ không đến với anh em; nhưng nếu Thầy đi, Thầy sẽ sai Đấng ấy đến với anh em” (Ga 16,7). Chính Người đã mở lồng lòng mình, để Thánh Thần – Đấng Bảo Trợ – có thể ngự đến và ở lại với chúng ta mãi mãi.
Từ câu chuyện con chim và lời Giêsu, chúng ta thấy ba chân lý căn bản: thứ nhất, tình yêu chiếm hữu giam cầm thay vì giải phóng; thứ hai, buông bỏ là bước đầu để đón nhận ơn mới; thứ ba, chính trong sự buông bỏ và ra đi của Chúa, chúng ta lãnh nhận đầy đủ ơn Thánh Thần.
Trước hết, tình yêu chiếm hữu dễ gây đau khổ. Nhiều bậc cha mẹ, trong tình thương con, muốn bao bọc, kiểm soát mọi quyết định của con cái, để rồi vô tình tước mất cơ hội trưởng thành. Trong hôn nhân, vợ chồng nếu không để người bạn đời có không gian riêng tư, sẽ làm đối phương cảm thấy ngột ngạt. Còn trong nhóm bạn hữu, việc ôm giữ quá chặt mối quan hệ đôi khi khiến tình bạn mất đi tự do tương kính và tươi mới.
Ngược lại, tình yêu không chiếm hữu tạo nên điều kỳ diệu. Người cha tiên khởi của gia đình nhân loại, bằng cách trao cho con cái tự do chọn lựa, ban cho họ khả năng trưởng thành. Đó là ơn gọi của mỗi người: được tự do đáp lại tình yêu Thiên Chúa. Khi Thiên Chúa tạo dựng con chim đầu tiên, Ngài không ép buộc nó phải hót, phải ở lại tổ. Chim được tự do bay lượn trong bầu trời rộng lớn, và trong tự do ấy, tiếng hót của nó vang mãi khắp muôn nơi.
Nhìn vào chính Chúa Giêsu, Chúa đã không chiếm hữu chúng ta bằng cách bắt ép ở lại bên cạnh. Thay vì vậy, Người mời gọi chúng ta sống trong tình yêu của Người, bằng việc giữ các lời Người dạy. “Anh em hãy ở lại trong tình thương của Thầy” (Ga 15,9). Ở lại ở đây không phải là níu kéo, mà là chấp nhận biến đổi nội tâm để yêu như Người yêu, phục vụ như Người đã phục vụ, và hiến thân như Người đã hiến mình.
Sự ra đi của Chúa Giêsu là sự buông bỏ lớn nhất: buông bỏ thể xác, buông bỏ quyền lực, buông bỏ chính mạng sống. Nhưng chính trong cái chết và phục sinh, Người mở ra chiều kích mới của tình yêu – không chiếm hữu, nhưng hiến tặng. Nhờ vậy, Người sai Thánh Thần đến ngự trong lòng mỗi tín hữu, làm cho chúng ta trở nên ngôi đền sống của Ba Ngôi Thiên Chúa.
Thánh Phaolô đã xác nhận: “Chính Thiên Chúa là tình yêu; và ai ở trong tình yêu thì ở trong Thiên Chúa, và Thiên Chúa ở trong người ấy” (1 Ga 4,16). Tình yêu ấy không kêu gọi chúng ta khép kín, mà mở rộng: mỗi bước chân buông bỏ cá tính, buông bỏ ước muốn chiếm hữu, là một cơ may để Thiên Chúa Thánh Thần thao tác, làm mới chúng ta.
Câu hỏi đặt ra cho mỗi người hôm nay là: trong cuộc sống, ta còn bao nhiêu lồng lẫy đã tự tạo để giam cầm tha nhân, hoặc chính mình? Có thể là lồng lẫy của định kiến: chúng ta giữ chặt hình ảnh người khác theo quan niệm riêng, không cho họ tự do trở thành phiên bản tốt hơn. Có thể là lồng lẫy của tham vọng: ta giữ chặt công việc, chức vụ, địa vị, để rồi quên mất rằng Thiên Chúa có thể ban cho ta ơn mới vượt trội nếu ta buông bỏ.
Chúa Giêsu đã minh chứng rằng sự trưởng thành, sự tiến bộ, đòi hỏi lòng dám để cho đi. Ngài buông bỏ mọi sự để đi về nơi nguồn cội: về cùng Chúa Cha. Nhờ đó, Ngài sai Đấng Bảo Trợ đến ở cùng chúng ta. Chúng ta đón nhận Thánh Thần qua bí tích Rửa Tội và Thêm Sức, và trong đời sống hằng ngày, khi ta quảng đại mở lòng cho tha nhân và cho chính Chúa được tự do làm việc, thì Thiên Chúa Thánh Thần hoạt động cách mạnh mẽ trong ta.
Thánh Âu-tinh đã từng nói: “Chỉ có Thiên Chúa mới làm cho lòng người cảm thấy hối tiếc vì mọi thứ trừ Người, để trở thành nơi nghỉ chân duy nhất cho trái tim con người”. Khi ta buông bỏ lòng tự ái, buông bỏ tính chiếm hữu, buông bỏ nỗi lo âu cho tương lai và quá khứ, thì chúng ta mở ra cho Thiên Chúa chạm vào tâm hồn.
Các Tông đồ đã không muốn Người ra đi, nhưng chính khi Người rời khỏi họ, thì họ nhận được ân huệ lớn lao nhất: Ngôi Hai Thiên Chúa ngự trong lòng họ nhờ Chúa Thánh Thần. Họ mới có thể sống trọn vẹn ơn gọi làm chứng cho Tin Mừng, làm chứng bằng đời sống và bằng sự dấn thân.
Trong đời thường, bạn hãy thử nhìn lại cách bạn yêu thương: liệu bạn có đang muốn ôm giữ quá chặt người thân, bạn bè, hay chính Chúa? Liệu bạn đang cất giữ họ trong chiếc lồng sắt của những khuôn mẫu, ý kiến riêng, hay của thói quen bảo thủ, e ngại thay đổi? Nếu bạn thật lòng yêu mến, hãy can đảm buông bỏ chiếc lồng đó, để họ — và bạn — có thể tung bay trong tự do và hạnh phúc chân thật.
Lạy Chúa Giêsu, Ngài đã dạy chúng con rằng yêu không phải là chiếm hữu, nhưng là hiến tặng. Xin cho chúng con can đảm buông bỏ mọi ràng buộc vô ích, để đón nhận ơn Chúa Thánh Thần ngự trong tâm hồn, biến đổi chúng con nên khí cụ bình an và tình yêu của Chúa nơi trần thế. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
AI YÊU TA THÌ GIỮ LỜI TA
Anh chị em thân mến, hôm nay chúng ta quy tụ nơi đây để mừng Chúa Nhật thứ sáu mùa Phục Sinh, nhìn về mầu nhiệm tình yêu và ân sủng Chúa ban, chuẩn bị tâm hồn cho lễ Chúa Thăng Thiên vào thứ năm tới (nếu không được dời vào Chúa Nhật), và cho lễ Chúa Thánh Thần Hiện Xuống vào Chúa Nhật sau nữa. Trước hết, chúng ta cùng chiêm ngắm mầu nhiệm tình yêu nơi lời Chúa hôm nay: “Ai yêu Ta thì giữ Lời Ta. Cha Ta sẽ yêu mến người đó, và chúng Ta sẽ đến và ở với người đó.”
Yêu mến Chúa không chỉ là một cảm xúc hời hợt, nhưng là dấn thân trong từng bước đời, qua việc thi hành Lời Người truyền dạy. Khi ta vâng lời, đó là dấu chỉ tình yêu chân thành: “tình yêu hệ tại ở việc làm hơn tại lời nói,” như Thánh I-nhã đã khẳng định. Chúa Giêsu còn nhấn mạnh rằng không phải những ai chỉ biết nói “Lạy Chúa, lạy Chúa” mới được vào Nước Trời, nhưng là những kẻ làm theo ý Cha trên trời (Mt 7,21). Chính đời sống vâng phục lời Chúa mới mở toang cánh cửa Nước Trời cho chúng ta. Vì thế, mỗi người tín hữu hãy tự vấn: tôi có thực sự yêu Chúa đến nỗi chọn vâng theo Lời Người mỗi ngày không? Và khi tôi giữ Lời Chúa, chính Cha trên trời yêu mến tôi, và mối tương quan yêu thương ấy trở thành nguồn bình an và sức sống cho cuộc hành trình đức tin.
Bước tiếp theo, Chúa Giêsu hứa ban Chúa Thánh Thần: “Đấng Bầu Chữa, Thánh Thần, sẽ dạy các con mọi sự, và sẽ nhắc cho các con nhớ lại tất cả những gì Thầy đã nói với các con.” Thánh Thần không chỉ là một sức mạnh huyền nhiệm, nhưng là Đấng hướng dẫn và soi sáng tâm hồn chúng ta, giúp chúng ta hiểu và sống Lời Chúa cách phong phú. Ngài nhắc nhở chúng ta nhớ đến tình yêu và chân lý mà Chúa Giêsu đã trao ban. Nhờ ơn Thánh Thần, chúng ta không còn lạc lối trước những phong ba bão tố của cuộc đời, nhưng được dẫn vào bình an đích thực—bình an Chúa Giêsu để lại, không như thế gian ban tặng. Dẫu có bao quyền lực thế gian có thể bắt bớ, ngăn cấm, thậm chí đoạt mạng, không ai có thể cướp được bình an ấy khỏi tâm hồn con cái Chúa.
Chính trong Thánh Thần và nhờ Thánh Thần, chúng ta được giải phóng khỏi mọi xiềng xích tội lỗi và sợ hãi. Trong bài đọc thứ nhất, công đồng Giêrusalem đã trải qua một biến cố quan trọng: một số Kitô hữu gốc Do Thái muốn bắt buộc các Kitô hữu dân ngoại phải chịu cắt bì mới được cứu độ. Nhưng dưới tác động của Thánh Thần, Thánh Phaolô, Barnaba và các Tông Đồ đã khẳng định rằng ơn cứu độ đến bởi đức tin vào Đức Giêsu, không phải qua nghi lễ cắt bì. Quyết định ấy không chỉ giải thoát dân ngoại khỏi gánh nặng tập tục, mà còn minh chứng sự tự do đích thực mà Thánh Thần ban cho: tự do khỏi tội lỗi, khỏi nô lệ tâm linh, và tự do để yêu thương và phục vụ Thiên Chúa với cả tấm lòng.
“Ánh sáng” và “Con Chiên” là hình ảnh thứ ba mà Thánh Thần giúp chúng ta nhận ra trong Tin Mừng: “Con Chiên là đèn soi thành.” Đức Giêsu không chỉ ngôn từ khải huyền, nhưng là ánh sáng đích thực, soi chiếu vào từng ngõ ngách đời ta. Để nhìn thấy sự thật và chọn điều hay mà làm, chúng ta cần ánh sáng chiếu soi của Người. Thế gian có tiêu chuẩn riêng: tiền bạc, danh vọng, quyền lực, khoái lạc. Nhưng tất cả những thứ đó chỉ mang đến những xiềng xích vô hình, trói buộc con người trong sự bất an và khát khao bất tận. Ai bước theo ánh sáng thế gian sẽ mãi bơi trong bóng tối hư ảo, còn ai đón nhận ánh sáng của Con Chiên sẽ nhận ra giá trị đích thực: Đức Giêsu là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống. Chính Người giải phóng chúng ta khỏi tối tăm tội lỗi, để chúng ta sống trong tự do và bình an.
Vậy sống sao để trở thành “dấu chỉ Thiên Chúa hiện diện cho người khác”? Đó là khi chúng ta đượm đầy tình yêu và bình an nội tại, thì chính đời sống và chứng tá của chúng ta trở nên lời mời gọi tha thiết cho những ai còn đang lầm lạc. Khi có Chúa Thánh Thần hướng dẫn, chúng ta biết phân định đâu là điều đẹp lòng Chúa và can đảm chọn điều đó, dù thế gian gian nan hay xét đoán. Chúng ta mang bình an của Chúa Giêsu không phải dưới dạng một khẩu hiệu, nhưng biểu hiện trong cách cư xử khiêm nhường, tha thứ, phục vụ, và yêu thương. Đó chính là thông điệp làm nên dấu ấn đích thực của một Kitô hữu giữa đời.
Trong dòng chảy của lịch sử Hội Thánh, các thế hệ tín hữu luôn kinh nghiệm được sức mạnh của Thánh Thần khi kiên trung với Lời Chúa. Từ những cuộc bách hại khốc liệt cho đến những thử thách nội tâm, ơn Chúa vẫn tỏa sáng qua muôn trái tim can đảm sẵn sàng giữ Lời và vâng phục tình yêu. Chúa Thăng Thiên và Chúa Thánh Thần Hiện Xuống là hai mốc son ghi dấu hành trình cứu độ và tình yêu liên tục của Thiên Chúa dành cho nhân loại: Đức Giêsu lên trời để chuẩn bị chỗ cho chúng ta, và rồi Thánh Thần được sai đến để ngự trong chúng ta, dạy dỗ và hướng dẫn chúng ta đến tận cùng sự thật.
Anh chị em thân mến, trong tuần này, chúng ta hãy dành thời gian để thinh lặng lắng nghe Lời Chúa, để mở ra cho Thánh Thần soi dẫn và đổi mới. Hãy tự vấn: tôi đã yêu Chúa cách nào? Tôi có thực sự giữ Lời Người trong từng hành động nhỏ nhất? Tôi đã để ánh sáng Con Chiên chiếu rọi tâm hồn mình và chia sẻ ánh sáng đó cho người chung quanh chưa? Hãy cầu xin Chúa Thánh Thần tuôn đổ tràn đầy trên mỗi người, để bình an Chúa ban không chỉ ở lại trong lòng ta, mà còn lan tỏa thành sức sống và hy vọng cho cộng đoàn.
Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, xin ban cho chúng con ơn yêu mến Lời Chúa, để chúng con luôn vâng giữ và thực hành như dấu chỉ tình yêu đối với Chúa. Xin Chúa Thánh Thần thắp sáng trong tâm hồn chúng con, dạy dỗ chúng con mọi lẽ thật và gìn giữ chúng con trong bình an của Chúa. Xin cho chúng con nhận ra Chúa là ánh sáng soi đường, Con Chiên vinh hiển, để chúng con sống xứng đáng làm trẻ con Chúa, trở nên chứng nhân sống động giữa thế gian. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CON NGƯỜI TÌM KIẾM SỰ BÌNH AN
Con người từ tạo thiên lập địa luôn mang hoài bão xây dựng một thế giới an bình và thịnh vượng. Một thế giới không còn khổ đau, không còn đói nghèo. Người người biết lấy tình yêu để xoá bỏ những nghi kỵ, hiểu lầm, và biết nắm lấy tay nhau để dìu nhau đi tới. Đó là ước mơ thật chính đáng. Thế mà, đã bao nghìn năm vẫn mãi mong chờ trong vô vọng. Ngược dòng lịch sử, người ta chỉ thấy những dấu ấn thời gian đã qua là những đau thương, mất mát. Đói khổ và hận thù đã làm cho quá khứ đượm mầu tang chế, chia ly. Thế giới có mấy khi bình yên? Con người có mấy khi hạnh phúc? Kiếp người chỉ đong đầy những lo sợ và bất an!
Với sự tiến bộ của văn minh nhân loại, người ta tưởng rằng: khi con người thoát ra khỏi lối sống hoang dã lạc hậu, sẽ làm cho thế giới an bình và lành mạnh hơn. Thế nhưng, nói theo kiểu Nguyễn Du “những điều trông thấy mà đau đớn lòng”. Chiến tranh Trung Đông vẫn kéo dài. Chiến tranh vì quyền lực vẫn sôi bỏng hằng ngày, hằng giờ. Khủng bố, bạo loạn vẫn lan tràn khiến hàng ngàn người phải chết oan uổng, đã đẩy hàng triệu người sống trong cảnh đói khổ bần cùng. Xem ra sự văn minh đã làm cho con người vong thân đôi khi đánh mất tính người.
Mới đây, cả nước đều xôn xao vì tài xế xe container đã cán đi cán lại trên một thân xác cô bé 17 tuổi đến 3 lần. Một cô giáo mầm non tại Hà Nội, chỉ vì bị giáng chức đã bỏ thuốc diệt chuột vào đồ ăn để đầu độc học sinh khiến cho hơn 20 học sinh phải nhập viện cấp cứu. Mỗi ngày khi khám xét các nơi nhạy cảm như vũ trường, quán Karaoke, các tiệm hớt tóc . . .; người ta đã bắt được biết bao cậu ấm, cô chiêu đã bỏ trường bỏ lớp để tìm niềm vui điên loạn trong ma tuý và mại dâm. Cuộc sống vẫn nhan nhản những lừa đảo, tham ô. Vì đồng tiền bát gạo người ta vẫn chà đạp lên nhau và làm hại lẫn nhau.
Nhìn vào những gì đang diễn ra cho chúng ta thấy, dường như thế giới chỉ có hai loại người. Một loại chỉ lo đối phó với chiến tranh, với đói nghèo. Một loại chỉ lo ăn chơi, thác loạn. Kẻ không có tiền thì lo có tiền bằng muôn nghìn cách, kể cả bằng thủ đoạn gian dối, lừa bịp, bằng chiến tranh, bạo động. Kẻ có tiền lại tìm thoả mãn cho nhu cầu hưởng thụ bằng ăn chơi sa đoạ mà người ta gọi là thư giản giải trí. Có mấy ai đang toàn tâm toàn lực để xây dựng thế giới an bình và thịnh vượng? Có lẽ có, nhưng một vài cánh én chưa đủ mang lại mùa xuân nên thế giới vẫn đầy bất an và sầu khổ!
Hôm nay Chúa Giêsu đề nghị một phương án xây dựng an bình và thịnh vượng. Phương án này khởi đi từ chính bản thân từng người. Từng người phải biết sống trong sự hoà hợp với Thiên Chúa. “Hãy ở lại trong tình yêu của Thầy” để biết sống theo gương Thầy luôn vâng phục thánh ý Chúa Cha. Từng người phải biết nói không với sự xấu. Từng người phải biết nghe theo tiếng nói sự thật. Sống theo sự thật sẽ giúp cho con người có một tâm hồn an bình. Nói không với sự xấu sẽ giúp cho con người sống trong tự do của con cái Thiên Chúa. Và sống trong sự kết hợp với Thiên Chúa, con người sẽ sống hoà hợp với nhau, vì tất cả đều là anh em cùng một cha trên trời.
Thực vậy, nhiều người dám làm những chuyện đồi bại, hãm hãi lẫn nhau, sống gian dối lừa đảo, vì họ không còn tin có sự hiện diện của Thiên Chúa. Họ không tin có Thiên Chúa nên họ không tin có sự thưởng phạt đời sau. Họ không tin có Thiên Chúa nên không còn nghe được tiếng nói của sự thật, tiếng nói của lương tâm ngay lành. Điều đó đã dẫn tới một đời sống tham lam, lừa đảo. Một đời sống tha hoá đến vô nhân đạo. Họ sẵn sàng chà đạp đồng loại để tìm vinh quang cho bản thân. Họ sẵn sàng lợi dụng đồng loại để kiếm tiến bằng những chuyện phi nhân, thất đức. Thế nhưng, cuộc đời họ cũng không có an bình và hạnh phúc. Họ đi tìm an bình và hạnh phúc trong những của cải thế gian, nhưng thế gian và ma qủy không bao giờ làm cho họ thoả mãn. Họ sẽ không có một đời sống an bình nếu không đi theo chân lý và sự thật.
Nguyện xin Chúa Giêsu là Đường, là sự thật và là sự sống dẫn dắt chúng ta đi trong đường ngay nẻo chính. Xin dẵn dắt chúng ta sống theo sự thật và đi đến sự sống trường sinh. Nguyện xin Chúa Thánh Thần là Đấng bảo trợ luôn gìn giữ hồn xác chúng ta khỏi mọi sự dữ và luôn nhắc nhở chúng ta sống theo chân lý và sự thật. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
BÌNH AN TA ĐỂ LẠI CHO CÁC CON
Thưa anh chị em thân mến, hôm nay chúng ta mừng Chúa Nhật VI Mùa Phục Sinh, nghe lại lời Chúa Giêsu ban tặng bình an trước khi Người bước vào cuộc khổ nạn để cứu chuộc nhân loại. “Thầy để lại bình an cho các con. Bình an của Thầy ban cho anh em, không như thế gian ban tặng” (Ga 14,27). Đó không phải là một lời chúc bình thường, nhưng là di sản thiêng liêng mà Con Thiên Chúa dành cho mỗi tâm hồn tín hữu. Bình an ấy vững bền trong thử thách, nâng đỡ khi đau khổ, và thắp sáng trong bóng tối của lo âu. Hôm nay, chúng ta cùng nhau chiêm ngắm mầu nhiệm bình an Chúa ban, để thực sự sống trong hòa giải với Thiên Chúa, hòa thuận với tha nhân và bình an với chính mình.
Bình an của Chúa không chỉ là sự an tâm lướt qua cám dỗ hay lẩn tránh lương tâm trước áp lực tội lỗi. Thế gian có thể cho ta một khoảnh khắc thanh thản, nhưng thường chỉ là tạm bợ, dễ vỡ và dễ tan biến khi giông tố đến. Còn bình an Thiên Chúa ban là niềm hân hoan phát xuất từ lòng được hòa giải: hòa giải với Chúa nhờ bí tích Giải Tội, hòa giải với anh em khi chúng ta trao tặng và nhận lấy sự tha thứ, và hòa giải với chính mình khi dám nhìn thẳng vào khuyết điểm, chấp nhận giới hạn và tin vào lòng thương xót vô biên của Chúa. Khi tâm hồn được thanh thoát khỏi gánh nặng sân hận, đố kỵ, so đo, chúng ta mới thực sự cảm nghiệm được bình an nội tại, ngay cả khi thân xác chịu đau khổ hay tinh thần quằn quại.
Thật vậy, chính trong cuộc khổ nạn và chết trên thập giá, Chúa Giêsu đã thể hiện cung lòng bình an này: trong mũi đinh đau đớn, Người vẫn cầu nguyện cho kẻ hành hình: “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết họ làm gì” (Lc 23,34). Trên đỉnh Golgotha, sự khiêm nhường và yêu thương của Con Chiên đã hóa thành bình an cho muôn người. Và khi sống lại, Người đưa tay chúc bình an cho các môn đệ: “Bình an cho các con!” (Ga 20,19). Chính đó là bình an đích thực: không phải vắng bóng thử thách, nhưng là hiện diện của tình yêu chinh phục sự dữ, đưa con người từ ngục tù tội lỗi vào cung lòng tự do và hy vọng.
Để được hưởng bình an ấy, chúng ta phải tích cực xây dựng hòa giải: không ngừng chạy đến cùng Chúa trong thống hối, can đảm thừa nhận tội lỗi và đón nhận ơn tha thứ; không cam chịu chia rẽ, bẽn lẽn trong tha thứ anh em, nhưng sẵn sàng làm hòa, làm lành vết thương, dù điều đó đòi hỏi sự hy sinh và khiêm nhường; và biết tôn trọng thân xác, cảm xúc, tâm hồn mình như “đền thờ Thánh Thần” để giữ gìn bình an nội tâm. Chỉ khi chúng ta giữ tâm hồn thinh lặng, kiên vững trong lời cầu nguyện và sứ vụ bác ái, bình an Chúa ban mới không chỉ ở lại trong ta, nhưng biến đổi ta thành dụng cụ bình an cho thế gian.
Chúa Thánh Thần, Đấng Bầu Chữa, là tác giả và bảo chứng của bình an ấy. Ngài được Chúa Cha sai đến nhân danh Con để dạy dỗ và nhắc nhở chúng ta mọi điều. Nhờ Thánh Thần, Lời Chúa không còn chỉ là trang sách xa lạ, nhưng trở thành hơi thở sống động trong tâm hồn, soi sáng trí khôn và làm mới ý chí. Thánh Thần giúp chúng ta phân định điều hay lẽ phải giữa muôn mâu thuẫn, can đảm từ bỏ tội lỗi và chọn thiện hảo. Nhờ ơn Ngài, chúng ta không còn bị trói buộc bởi nỗi sợ hãi hay khát khao sĩ diện, mà được tự do bước đi trong ánh sáng tình yêu.
Nhìn ra bên ngoài, bình an Chúa ban còn là nền tảng cho hòa bình con người khao khát. Trong thông điệp hòa bình ngày 29.9.1979, Đức Thánh Cha Gioan Phaolô II đã xác tín: “Trong lịch sử nhân loại chưa bao giờ hòa bình được người ta tha thiết ước mong như ngày nay, nhưng rồi mỗi ngày người ta phải chứng kiến nó đang bị phá hoại và tiêu hủy. Hòa bình là kết quả của những nguyên tắc luân lý đạo đức dựa trên Phúc Âm và được củng cố bởi Phúc Âm.” Đúng vậy, con người luôn khao khát hòa bình, nhưng thế gian tìm cách xây dựng hòa bình bằng quyền lực, cân bằng chiến lược hay tập hợp ngoại giao, thì chỉ làm gián đoạn chiến tranh chứ không chinh phục được thù hận. Chỉ có nền tảng tình yêu Kitô mới chặt đứt gốc rễ ích kỷ, kỳ thị và bạo lực, nhờ đó tạo nên cộng đồng huynh đệ thực sự.
Hòa bình đích thực phải xuất phát từ việc tôn trọng bất khả xâm phạm phẩm giá con người, dù là người cùng tín ngưỡng hay khác niềm tin. Từ gia đình, xã hội đến cộng đồng quốc gia, chúng ta được mời gọi xây dựng văn hóa đối thoại, tôn trọng khác biệt, chia sẻ của cải vật chất và tinh thần. Giáo Hội không mâu thuẫn với quyền lực công quyền, nhưng nhắc nhở lương tâm xã hội rằng những nguyên tắc Công Giáo về công bằng, bác ái và tôn trọng nhân vị phải là kim chỉ nam cho mọi chính sách. Khi con người nhìn nhận nhau như hình ảnh Thiên Chúa, bình an mới không chỉ là khái niệm trừu tượng, nhưng trở thành lối sống cụ thể: phục vụ người nghèo, bảo vệ kẻ yếu, đối thoại nơi xung đột, và dấn thân cho công lý.
Quay trở lại với cá nhân mỗi tín hữu, chúng ta hãy tự vấn: liệu trong lòng mình còn chỗ cho giận hờn, ghen ghét, kèn cựa hay bon chen danh lợi không? Liệu chúng ta đã thực sự làm hòa với anh em trước khi đến bàn thờ không? Liệu Lời Chúa đã thành hành động khi chúng ta tha thứ, nâng đỡ người thất bại và chia sẻ gánh nặng đau khổ với người khổ đau không? Chỉ khi sống như thế, bình an Chúa ban mới chảy tràn qua lời nói cũng như việc làm, làm chứng cho sức mạnh của tình yêu Phục Sinh.
Anh chị em thân mến, bình an Chúa Giêsu để lại không phải là điều xa vời, nhưng là thực tại mời gọi chúng ta mỗi ngày. Hãy bắt đầu bằng việc giữ giờ tĩnh nguyện hàng ngày, lắng nghe Lời Chúa, cầu nguyện trong thinh lặng để Thánh Thần dạy dỗ. Hãy can đảm trao ban lời xin lỗi và sự tha thứ cho nhau, kể cả khi điều đó khiến chúng ta mất lòng tự ái. Hãy mạnh dạn dấn thân phục vụ người nghèo khổ, để tình yêu Chúa trở thành hành động cụ thể. Và khi anh chị em đối diện với thử thách, nhớ rằng Chúa đã hứa: “Thầy để lại bình an cho các con. Đừng xao xuyến, đừng sợ hãi.”
Lạy Chúa Giêsu Phục Sinh, xin ban cho chúng con ơn bình an nội tâm, để dù giữa giông bão cuộc đời, chúng con vẫn vững vàng trong niềm xác tín Chúa luôn đồng hành. Xin cho chúng con trở thành dụng cụ bình an của Chúa giữa thế gian, để mọi người nhìn thấy tình yêu Phục Sinh qua đời sống và lời chứng của mỗi Kitô hữu. Amen.
Lm. Anmai, CSsR