skip to Main Content

11 bài giảng Lễ 0THÁNH MÁTTHIA – TÔNG ĐỒ (của Lm. Anmai, CSsR)

THÁNH MÁTTHIA – TÔNG ĐỒ ĐƯỢC CHỌN ĐỂ CHỨNG TỎ TÌNH YÊU PHỤC SINH

Vào ngày Hội Thánh long trọng kính nhớ Thánh Mátthia Tông Đồ, tâm hồn chúng ta lại được dẫn về buổi chiều cổ kính của Đại Thính Đường Giêrusalem, nơi một trăm hai mươi môn đệ quây quần cầu nguyện, chờ Chúa Thánh Thần hiện xuống và cũng là nơi xảy ra cuộc tuyển chọn thay thế Giuđa phản bội. Giữa bầu khí thinh lặng thánh, lời Thánh Phêrô vang lên: “Phải bổ sung vào số Mười Hai một người cùng chúng ta làm chứng cho cuộc Phục Sinh của Đức Giêsu.” Điều kiện tưởng như giản dị—“từ lúc Gioan làm phép rửa cho đến ngày Đức Giêsu về trời”—lại mở ra một viễn tượng mầu nhiệm: người được gọi không cần thành tích lẫy lừng, chỉ cần đã kiên trì ở lại với Thầy trong mọi nẻo đường, nơi những chiều bụi bặm Galilê cũng như những đêm căng thẳng Giêrusalem. Giữa hai ứng viên xứng đáng, Giuse Barsabba và Mátthia, Hội Thánh non trẻ cậy dựa vào quyền tự do của Thiên Chúa, dâng lời nguyện xin rồi gieo trọn niềm tín thác vào lá thăm. Lá thăm rơi vào Mátthia không phải là trò may rủi: đó là dấu ấn bí nhiệm của Đấng Phục Sinh khắc sâu lên cuộc đời vị tông đồ mới, khởi đầu một thiên chức sẽ được viết nên bằng máu hiến tế và bằng tình yêu cháy bỏng.

Từ giây phút ấy, Mátthia bước vào hàng ngũ các cột trụ của Hội Thánh. Dù Thánh Kinh kín tiếng về các hành trình cụ thể, truyền thống nhất trí khắc họa ngài như một nhà truyền giáo không mỏi: loan báo Tin Mừng tại Giuđêa, Cappadôcia, rồi băng qua đại địa châu Phi tới Aithiopia; ở đâu ngài cũng hun đúc niềm tin bằng những chứng từ sống động về Đấng từ cõi chết sống lại. Có lúc ngài bị ném đá; có nơi ngài bị trói vào thập giá; có lần đầu ngài bị chém rơi dưới triều Nêrô năm 63—nhưng bất cứ nơi nào dòng máu Mátthia thấm xuống, ở đó nảy mầm những cộng đoàn rực sáng hy vọng. Như hạt lúa mì gục xuống lòng đất, cuộc đời tông đồ của ngài trở thành chứng từ vang dội lời Chúa Giêsu: “Không phải anh em đã chọn Thầy, nhưng chính Thầy đã chọn anh em, để anh em ra đi, sinh hoa trái, và hoa trái anh em tồn tại.”

Sự kiện bổ sung Mátthia vào Nhóm Mười Hai tỏ bày linh đạo rất riêng của Thiên Chúa. Trước hết, ơn gọi khởi đi từ cái nhìn nhiệm mầu của Chúa chứ không phải từ bảng thành tích của con người. Hội Thánh không tra Google tìm hồ sơ, không soạn bản CV chi chít chức vụ; Hội Thánh âm thầm cầu nguyện, rồi “để Chúa quyết định.” Những lá thăm xưa kia trở thành ẩn dụ tuyệt đẹp: đời kitô hữu không phải là chuỗi may mắn vẩn vơ, nhưng là mầu nhiệm tuyển chọn, trong đó mỗi biến cố, mỗi cuộc gặp gỡ, mỗi thăng trầm được Chúa xếp đặt cho phần rỗi chúng ta. Khi hiểu điều ấy, ta không còn than thân trách phận, không so đo với hành trình của người khác, mà bình an bước tới, vì biết chắc “bàn tay Thầy đang dẫn dắt.”

Tuy nhiên, chọn không đồng nghĩa cất vào tủ kính. Khi Mátthia lĩnh thánh Thần, ngài lập tức lên đường; ơn gọi luôn gắn liền với sứ mạng. Với ngài, điều kiện thiết yếu của sứ mạng là “làm chứng cho sự Phục Sinh.” Nói cách khác, không phải sự khôn khéo, hùng biện, công trình vĩ đại, mà chính kinh nghiệm sống động với Chúa Phục Sinh mới làm nên sức nặng lời rao giảng. Trong thế giới hôm nay, khi lời nói dễ dàng trở thành bão tố truyền thông, Hội Thánh càng được nhắc: chứng tá đáng tin nhất vẫn là cuộc đời biến đổi, ánh mắt bình an, bàn tay sẵn lòng dấn thân, nhịp đập trái tim chan chứa thứ tha. Không có linh mục, tu sĩ, giáo dân nào miễn trừ khỏi lệnh truyền ấy: chúng ta được sai vào chính gia đình, xóm ngõ, nông trại, nhà xưởng, văn phòng, giảng đường—để, bằng chất hồn Chúa, vẽ lại nét mặt nhân ái Phục Sinh giữa dòng đời lắm thương tích.

Thánh Clêmentê thành Alexandria từng kể rằng giáo huấn chủ chốt Mátthia truyền lại là “phải hãm dẹp xác thịt và những ước muốn lăng loàn.” Nghe có vẻ khắc khổ, nhưng thực ra ngài đang nhấn mạnh cội nguồn mọi tự do: ai không chiến thắng được lòng đam mê lệch lạc nơi bản thân sẽ sớm thành nô lệ cho chính mình, và vì thế không thể yêu thương trọn vẹn. Mátthia hiểu bài học ấy trong ánh mắt Chúa Giêsu: “Ai muốn theo Thầy, hãy từ bỏ chính mình, vác thập giá hằng ngày mà theo.” Từ bỏ không nhằm hủy diệt, nhưng để giải thoát; dứt khoát với đam mê để trái tim đủ rộng chứa lấy Nước Trời. Nơi đây vang lên mời gọi cho mọi kitô hữu: đừng sợ con đường khổ luyện nội tâm, bởi đó chính là lối mở đưa ta vào hạnh phúc viên mãn.

Câu chuyện cô Pina—cô gái mù ở đảo Sardegna—là một minh họa đầy cảm hứng. Thị giác mất hẳn, cô vẫn giữ “ánh sáng” Thánh Thể cho ngôi nhà người mù, vẫn lên sóng phát thanh hằng tuần chia sẻ Tin Mừng, dệt nên những bài suy niệm khích lệ bao thân phận khổ đau. Không ai ngờ cô tàn phế; chỉ thấy giọng nói ấm, tư tưởng sáng, niềm vui lây lan. Cô Pina không chờ ơn lạ, không có bằng cấp thần học, nhưng vẫn trở thành tông đồ vì nhận ra kho tàng đang sở hữu—Thánh Thể, Lời Chúa, kinh nghiệm đau khổ—và trao đi. Nhìn vào Mátthia và Pina, ta đập vỡ ảo tưởng: loan báo Tin Mừng không đòi phải làm phép lạ ngoạn mục; chỉ cần nhận ra ân phúc Chúa đặt sẵn trong ta, rồi quảng đại gieo vãi.

Thánh Phaolô từng viết: “Có kẻ rao giảng Đức Kitô vì ganh tỵ, kẻ rao giảng vì lòng mến; nhưng, dù sao đi nữa, Đức Kitô vẫn được loan báo.” Câu nói phớt tỉnh mà sâu cay: dù lý do nào, miễn Danh Thánh được tôn vinh thì ngài vui mừng. Cái nhìn ấy giúp ta khỏi sụp đổ khi vấp phải những vụng dại bên trong Hội Thánh, những cạnh tranh không đáng, những bất toàn nhân sự. Thánh Mátthia đã gia nhập Nhóm Mười Hai không phải để lý tưởng hóa cộng đoàn; ngài đến đúng lúc nhóm ấy vừa trải nghiệm cú ngã niềm tin lớn nhất—một trong mười hai đã phản Thầy. Nhưng thay vì hà khắc lên án, Hội Thánh chữa lành bằng cầu nguyện, tái cấu trúc bằng tuyển chọn, rồi phó thác cho Thần Khí. Đó cũng phải là cung cách của chúng ta hôm nay: thay vì vùi mình trong cay đắng, hãy khiêm tốn xoa dịu vết thương Cộng Đoàn bằng lời cầu, bằng sáng kiến yêu thương, bằng dấn thân nhỏ bé nhưng kiên trì.

Lời Chúa trong Ga 15,9‑17 là linh hồn lễ kính Mátthia: “Anh em hãy ở lại trong tình yêu của Thầy… và yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em.” “Ở lại” là động từ muôn thuở của đời tông đồ: ở lại trong Lời, ở lại trong Thánh Thể, ở lại trong hiệp thông. Hội Thánh sơ khai ở lại với nhau trong nhà Tiệc Ly để cầu nguyện; nhờ thế lửa Thánh Thần đổ xuống tung mọi cánh cửa. Gia đình kitô hữu hôm nay càng cần tái lập “nhà Tiệc Ly” giữa căn hộ chật hẹp: dành giờ cầu nguyện chung, đọc Lời Chúa, lắng nghe nhau, học bỏ qua những va chạm vụn vặt. Khi gia đình cắm rễ trong tình yêu Phục Sinh, thì chính mái nhà ấy trở thành “trạm truyền giáo” đầu tiên và hữu hiệu nhất.

Tình yêu ấy không phải cảm xúc mong manh; nó mang khuôn mặt phục vụ. Đức Giêsu đã cúi xuống rửa chân cho các môn sinh, rồi hiến dâng mạng sống: “Không có tình yêu nào lớn hơn…” Hành trình Mátthia tái diễn cử chỉ đó ở Cappadôcia, tại Aithiopia, trên pháp trường Rôma; và biết bao “Mátthia” thời đại mới đang lặp lại giữa trại cùi, bệnh viện dã chiến, lớp học khuyết tật, xóm rác đô thị, phòng chat mạng xã hội. Họ không đăng bài tô vẽ bản thân; họ âm thầm cúi xuống, để dù chỉ một tiếng thở dài được xoa dịu, một ánh mắt thất vọng tìm thấy hy vọng. Mỗi lần như thế, lời trăng trối yêu thương của Chúa lại thành hiện thực: “Để niềm vui của Thầy ở trong anh em, và niềm vui anh em nên đầy tràn.”

Hy sinh có thể lộ hình bi tráng như cái chết của Mátthia, cũng có thể lặng thầm mà cao cả như người vợ trong truyện “Anh phải sống”—người đã buông tay khỏi khúc gỗ, chấp nhận chìm vào lòng nước dữ để chồng có thể sống lo cho con. Không phải ai cũng được mời gọi chết thay, nhưng mọi kitô hữu đều được mời bỏ đi chút ích kỷ, bớt chút an nhàn, dành thời gian, năng lực cho tha nhân. Và kỳ diệu thay: khi ta “chết” cho mình mỗi ngày, ngay chính đời ta trổ sinh hoa trái, hoa trái “tồn tại” như lời Đức Giêsu hứa.

Niềm vui Phục Sinh đòi hỏi chọn lựa sống tử tế giữa thực tại nhiễu nhương. Chúng ta đang ở trong kỷ nguyên “siêu truyền thông,” nơi tiếng ồn, thù ghét, mưu toan dễ ngập lụt tâm trí. Bài học Mátthia và sứ điệp Ga 15 mời gọi ta luyện thói quen lắng nghe bằng trái tim trong sáng, để nhận ra sự hiện diện âm thầm của Thiên Chúa vượt quá bề ngoài xô bồ. Chỉ trái tim tinh tuyền ấy mới giúp ta phân định: đâu là tiếng nói sự thật cần bênh vực, đâu là âm vang hận thù cần lặng im; đâu là bổn phận hành động, đâu là lúc quỳ gối cầu nguyện. Và khi đã nhận ra tiếng Chúa, ta can đảm thực thi, dẫu phải “chống với quỷ thần” như lời tác giả Đường Hy Vọng nhắn nhủ.

Mừng kính Thánh Mátthia, ta cảm tạ Chúa vì đã tuyển chọn mỗi người trong phép rửa, giao cho ta mảnh vườn Tin Mừng riêng. Có người gieo giữa văn phòng đầy cạnh tranh, có người gieo giữa ruộng lúa nắng gió, có người gieo trên giảng đường đại học, có người gieo ngay giường bệnh. Mảnh đất nào cũng được thánh hóa khi bàn chân ta bước đi với Chúa, khi giọt mồ hôi hòa với hy vọng Phục Sinh. Ơn gọi không ở đâu xa; nó ở ngay khi ta mở miệng nói lời xây dựng, khi ta nhẫn nhịn để giữ hòa khí, khi ta âm thầm hiến tặng chiếc bánh cuối cùng cho người yếu thế. Lúc ấy, dù ta tên gì, chức vị ra sao, Chúa cũng nhìn ta và gọi: “Matthia của Ta!”

Ước chi tấm gương Mátthia cháy mãi trong tim ta ngọn lửa trung tín và hăng say. Ước chi mỗi cộng đoàn chúng ta trở thành “nhà Tiệc Ly,” nơi Thánh Thần dễ dàng đáp xuống, liên lỉ tái sinh Hội Thánh. Ước chi từng bước chúng ta đi, từng quyết định chúng ta chọn, từng hơi thở chúng ta hít vào—tất cả in đậm dấu Phục Sinh. Và vào buổi hoàng hôn đời mình, khi ngoảnh lại, chúng ta cũng có thể thưa cùng Thầy: con đã ở lại trong tình yêu, con đã sinh hoa trái; giờ đây, xin lãnh nhận lấy con, như đã từng lãnh nhận Mátthia năm xưa, để niềm vui của Thầy mãi nên trọn vẹn trong con.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH MATTHIA TÔNG ĐỒ – ĐƯỢC CHỌN ĐỂ YÊU VÀ SAI ĐI SINH HOA TRÁI

Hôm nay, phụng vụ Hội Thánh cho chúng ta cử hành lễ kính Thánh Matthia Tông Đồ, người đã được cộng đoàn các môn đệ tuyển chọn để thế chỗ Giuđa Ítcariốt trong nhóm Mười Hai. Một biến cố tưởng như chỉ ghi lại để “đủ sổ” tông đồ lại hé mở cho chúng ta bí mật về cách Thiên Chúa xây dựng Hội Thánh: không dựa trên tiêu chuẩn loài người, nhưng trên sự tự do nhiệm mầu của Thần Khí và trên một tình yêu vô điều kiện có khả năng biến đổi mọi phận người bình thường thành chứng nhân phi thường. Càng đọc chậm bài tường thuật Công Vụ Tông Đồ 1,15‑26 và đoạn Tin Mừng Gioan 15,9‑17, chúng ta càng nhận ra mình cũng đang được cuốn vào hành trình “được chọn để yêu và sai đi” ấy.

Bối cảnh thật cảm động: bảy tuần sau Phục Sinh, trong căn phòng Tiệc Ly xưa – nơi đã chứng kiến những bữa ăn cuối cùng, những lần thất tín, những giọt nước mắt hối hận – giờ đây hiện diện khoảng một trăm hai mươi môn đệ. Họ đồng tâm nhất trí chuyên cần cầu nguyện, chờ Thánh Thần đến, nhưng đồng thời họ cũng ý thức phải chữa lành vết thương do sự phản bội của Giuđa. Sứ vụ loan báo Tin Mừng khởi đi từ trái tim được chữa lành; vì thế cộng đoàn đầu tiên đã để cho hào quang Phục Sinh soi rọi cả những mảng tối nhất trong lịch sử của mình, rồi can đảm hành động để lấp đầy khoảng trống. Khi Phêrô đứng lên, ngỏ lời với anh em, chúng ta nghe thấy không chỉ uy tín của “đá tảng” mà còn tiếng nấc nghẹn của kẻ từng chối Thầy ba lần – nay đã hiểu rằng lòng thương xót vẫn mạnh hơn yếu đuối.

Điều kiện mà Phêrô đặt ra tưởng như đơn giản: ứng viên phải là người “đã cùng chúng ta đồng hành với Đức Giêsu suốt thời gian Người sống giữa chúng ta, kể từ lúc Gioan làm phép rửa cho đến ngày Người được đem lên trời”, để “cùng chúng ta làm chứng việc Người sống lại”. Điều kiện ấy không nhắm đến học vấn, địa vị hay khả năng hùng biện, nhưng nhấn mạnh đến kinh nghiệm đồng hành với Đức Kitô: ở lại với Người, lắng nghe Người, chứng kiến những khoảnh khắc vui buồn, và nhất là xác tín Người đã sống lại. Chính tương quan thân thiết ấy mới làm nên tông đồ. Ngày nay, tiêu chuẩn ấy vẫn là thước đo cho mọi ai muốn dấn thân phục vụ: sống gần Chúa, bước đi với Chúa, để tình yêu kết bạn với Chúa đâm rễ sâu trong tim.

Cộng đoàn đề cử hai người: Giuse, biệt danh Barsabba, còn gọi Justô, và Matthia. Nếu chúng ta đọc lướt, sẽ cảm thấy việc “bắt thăm” thật may rủi. Nhưng trình thuật Kinh Thánh cho thấy đây không phải trò ngẫu nhiên; đó là hành vi đức tin. Sau khi chăm chú cầu nguyện: “Lạy Chúa, chính Ngài thấu suốt lòng mọi người, xin chỉ cho chúng con biết”, họ trao lá thăm vào tay Chúa, để Thần Khí phơi bày ý định của Thiên Chúa. Kết quả: Matthia trúng thăm và “được kể” vào nhóm Mười Hai. Hành vi ấy dạy chúng ta nghệ thuật phân định: Hội Thánh phải luôn đặt mình dưới ánh sáng Thánh Thần, biết khiêm tốn gạt bỏ tính tư lợi, để lắng nghe “lời thì thầm êm ái” của Chúa giữa bao tiếng ồn hoạch định nhân loại.

Matthia là ai? Ngoài chi tiết được chọn, Kinh Thánh không nói gì thêm. Nhưng chính sự im lặng đó lại gợi cho ta một nét đẹp: Matthia giống hầu hết các môn đệ vô danh khác – những người chẳng có trang Wikipedia, chẳng để lại thư tín, giáo huấn, phép lạ vang dội – song lại là những viên gạch thầm lặng gánh đỡ tòa nhà Hội Thánh. Ẩn danh nhưng không vô nghĩa. Vô danh nhưng tỏa hương thơm hiến dâng. Mười hai cột trụ của Giêrusalem mới được xây trên chính những con người “bị quên khuấy” như vậy. Nơi Matthia, Thiên Chúa chúc lành cho biết bao kitô hữu đang lặng thầm phục vụ: bà mẹ âm thầm đêm khuya ru con, người cha gắng gượng thêm giờ làm nuôi gia đình, bạn trẻ nén tiếng cười trêu khi lựa chọn trung thực, linh mục già kiên trì ngồi tòa giải tội. Tất cả đều góp phần dệt nên bức tranh nhiệm mầu Hội Thánh.

Nếu bài đọc I kể câu chuyện tuyển chọn Matthia, thì Tin Mừng hôm nay soi rõ tiêu chuẩn mà Đức Giêsu đặt ra cho mọi môn đệ: “Các con hãy ở lại trong tình yêu của Thầy”; “Đây là điều răn của Thầy: anh em hãy yêu nhau như Thầy đã yêu anh em”. Tình yêu ấy không phải xúc cảm thoáng qua, cũng chẳng phải khẩu hiệu trưng bày; đó là sức sống của chính Thiên Chúa nhập thể nơi Đức Giêsu, sẵn sàng “hiến mạng sống vì bạn hữu”. Nhờ tình yêu, Thầy trò trở thành bạn hữu, môn đệ trở thành chứng nhân, và trái tim yếu đuối trở nên đại hùng lực. Nhìn lại đời mình, chúng ta nghiệm thấy: không phải những lập luận sắc bén hay nhãn quan chiến lược đã đổi thay Hội Thánh, nhưng là dòng thác tình yêu chảy qua các thánh và những người thiện tâm. Cứ mỗi thời, Chúa lại cho bừng sáng một Phanxicô Assisi, một Terêsa Calcutta, một Gioan Phaolô II… để nhắc nhân loại rằng tình yêu mới thật sự là “khí cụ tái tạo” thế giới.

Phêrô, trước khi được Đức Giêsu trao sứ vụ mục tử, đã ba lần trả lời câu hỏi duy nhất: “Con có yêu Thầy không?” Lòng mến – chứ không phải bảng thành tích – bảo đảm cho sự trung tín của mục tử. Phêrô đã trải nghiệm trọn vẹn sự thất bại của năng lực thuần nhân loại; nhưng từ tro tàn ấy, Tình Yêu Phục Sinh đã đốt lên ngọn lửa mới. Kinh nghiệm của Phêrô phản chiếu hành trình của biết bao cặp vợ chồng, linh mục, tu sĩ, giáo dân hôm nay: sau những lần vấp ngã, chính tình yêu chữa lành, tái thiết, nâng chúng ta lên để dấn thân mạnh mẽ hơn.

Câu chuyện vợ chồng nhà báo người Hà Lan – ông bà Val Der Meer de Walcheren – là minh chứng hùng hồn. Từ ước mơ hiến mình cho Chúa, họ đã nhận phép Thánh Tẩy, dẫn con cái đến niềm tin, rồi cùng gõ cửa đời tu. Khi sự khăng khít nhân loại khiến Bề Trên hướng dẫn họ trở về đời sống hôn nhân, họ vâng phục trong bình an. Chính tình yêu phu thê, được thanh luyện trong ước muốn hiến dâng, đã biến họ thành khí cụ phục vụ người nghèo. Cuối hành trình, ông toại nguyện làm linh mục, trong khi bà an nghỉ nơi Đấng Tình Yêu; con gái tiếp tục đời đan tu âm thầm. Câu chuyện ấy khắc họa lời Tin Mừng: “Chính Thầy đã chọn anh em và cắt cử anh em ra đi sinh hoa trái”. Hoa trái của họ là những tâm hồn được dẫn về bến yêu thương, là tiếng hát Tin Mừng vang lên từ mái ấm đến đan viện.

Khi đã chọn ai, Chúa liền hối thúc “ra đi và sinh nhiều hoa trái”. Bản tính của Hội Thánh là truyền giáo; thuộc tính của kitô hữu là loan báo Tin Mừng. Được rửa tội nghĩa là được sai đi, không phải đợi tới khi mang cổ áo Rome, khăn lúp, hay khi đứng trên bục giảng. Hơi thở ơn gọi thấm vào từng sợi tóc của người mẹ đang quạt cho con ngủ, từng giọt mồ hôi của bác công nhân kiên trì làm đúng lương tâm, từng dòng code sạch của bạn kỹ sư phần mềm đan dệt giá trị Tin Mừng vào sản phẩm. Dấu chỉ “hoa trái” không phải chỉ là phép lạ rực rỡ, nhưng là bình an rỉ rả giữa bão giông, là nụ cười tha thứ sau cuộc cãi vã, là bưu phẩm thực phẩm lặng lẽ gửi cho xóm trọ phong tỏa.

Với chính mình, mỗi chúng ta cũng phải cật vấn: Tôi có cảm tạ hồng ân đức tin mỗi ngày không? Tôi có nhận ra việc được sinh ra trong Giáo Hội là một chọn lựa đầy thương xót từ trời cao? Tôi có để ơn lựa chọn ấy gọt giũa lối suy nghĩ, lời nói, quyết định, tương quan? Hay tôi coi Kitô giáo là phần phụ trang trí một căn cước xã hội? Có thể chúng ta chăm chỉ tham dự phụng vụ, thuộc nhiều kinh, thạo giáo lý, nhưng câu hỏi “hoa trái” vẫn thưa vắng: gia đình tôi có gần nhau hơn nhờ Tin Mừng? Khu phố tôi có bớt chia rẽ nhờ lời chứng của tôi? Chỗ làm việc có tránh được “hôi miệng bàn phím” vì lựa chọn công chính của tôi? Tình yêu Đức Giêsu liệu đã chạm đến anh bảo vệ, chị lao công, bác bán vé số? Nếu mọi khung hình cuộc đời đều chỉ phản chiếu cái tôi ích kỷ, phải chăng tôi đang như cành nho tự tách khỏi Thân Nho?

Thánh Phaolô từng thốt: “Khốn cho tôi nếu tôi không rao giảng Tin Mừng!” Không phải lời hù dọa, nhưng là tiếng lòng kẻ sống trọn ý nghĩa được chọn. Sự bình an đích thực của kitô hữu nảy sinh khi ta để Tin Mừng tuôn chảy qua mình đến người khác. Mỗi ngày, Thánh Thể ta rước lấy trở thành “dòng máu thần thiêng” chảy trong mạch máu, thôi thúc ta tìm kiếm người đau khổ, tha thứ kẻ xúc phạm, khơi dậy hi vọng nơi người tuyệt vọng. Đó là “hoa trái lưu tồn” mà Đức Giêsu chờ đợi.

Nhìn lại “mẻ lưới” hai ngàn năm qua, chúng ta thấy bao nhiêu Matthias vô danh đã ra đi gieo hạt trong nước mắt để gặt lúa mừng giữa khúc hoan ca Nước Trời. Vẫn còn biết bao lúa vàng ngoài đồng chín, thiếu thợ gặt. Thế giới chịu đựng chiến tranh, chia rẽ, tin giả, xâm phạm môi sinh, khủng hoảng gia đình; Giêsu tiếp tục gọi tên chúng ta trong gió: “Thầy cần con!”. Tiếng gọi vang lên trong phòng học, xưởng máy, chợ dân sinh, bệnh viện, trại giam, trang mạng… bất cứ nơi nào có tiếng khóc con người.

Nơi bàn tiệc Thánh Thể, chúng ta được nuôi bằng Bánh-Tình-Yêu: Mình Máu Chúa tự hủy vì nhân loại. Từ bàn tiệc ấy, Ngài đặt vào tay ta “lệnh truyền” rất nhẹ mà rất nặng: “Hãy yêu như Thầy đã yêu” – nhẹ vì không đòi hỏi gì hơn gốc rễ của mọi ước muốn thẳm sâu; nặng vì yêu theo kiểu Giêsu nghĩa là sẵn sàng mất cả mạng sống. Nhưng “ách Thầy êm ái, gánh Thầy nhẹ nhàng” vì khi ta buông bỏ ích kỷ, chính sức mạnh Phục Sinh nâng ta dậy, lấp cánh đồng bằng mùa gặt.

Để tình yêu nở hoa, có lúc Chúa gửi ta vào hành trình nghịch lý. Như ông bà Val Der Meer, nhiều khi Ngài đặt vào tay ta ước mơ dâng hiến, rồi dẫn ta trở về nếp sống gia đình; hay Ngài cho ta say sưa xây dựng gia đình, rồi một biến cố gọi ta lội ngược dòng, dâng hiến tuổi già. Điều quan trọng không phải vai vế, mà là tiếng “xin vâng” trung tín trong mỗi chuyển bậc. Người môn đệ biết rằng mọi lộ trình – hôn nhân, tu trì, độc thân – đều có thể là đường nên thánh khi được thấm nhuần tình yêu Đức Kitô.

Giáo Hội Việt Nam hôm nay rất cần những Matthia thời đại mới: giáo dân can đảm sống Tin Mừng giữa kinh tế thị trường, bạn trẻ dám bước theo ơn gọi linh mục – tu sĩ, người cao tuổi tiếp tục làm “thăng bằng lực” hiền hòa cho các thế hệ, thiếu nhi mở rộng trái tim sẻ chia. Chúng ta cũng cần những Matthia trong lãnh vực học thuật, văn hóa, truyền thông: họ dùng tri thức, nghệ thuật, công nghệ để viết lại “hành trình cứu độ” bằng ngôn ngữ đương đại. Sẽ không còn cảnh các nền tảng số chỉ đầy “nội dung rác” nếu mỗi kitô hữu coi phím gõ là hạt giống Tin Mừng.

Tình yêu nào cũng đòi tính sáng tạo. Đức Giêsu nói: “Thầy gọi anh em là bạn”. Người không phong chúng ta làm “đối tượng thiện nguyện” nhưng nâng lên phẩm giá đối thoại, chia sẻ vui mừng sứ vụ. Người muốn chúng ta cộng tác, chứ không làm khán giả. Người không bó buộc ta vào hình thức đơn điệu, trái lại ban Thần Khí, Đấng khai mở vô vàn cách thế loan báo tình yêu: lời nói, ánh mắt, ý tưởng, nụ cười, cả sự thinh lặng. Chỉ cần ta giữ lửa nội tâm cháy, Thần Khí sẽ tìm được lối ra nơi đầu ngón tay, bước chân, dòng chữ, giai điệu.

Khi chiêm ngắm Matthia, ta hiểu việc Chúa chọn không chấm dứt những bất toàn nhân loại, nhưng khởi đầu tiến trình thanh luyện. Matthia không trở nên siêu nhân ngay lập tức; ông vẫn phải ngày ngày học yêu, học tha thứ, học khiêm tốn. Tương tự, bí tích Thánh Tẩy không làm chúng ta hết yếu đuối, nhưng trao sức mạnh để vượt yếu đuối. Giáo Hội không phải phố phường sạch lỗi lầm, mà là phòng cấp cứu chứa đầy bệnh nhân; Song nơi ấy, Lương Y Giêsu hiện diện, và mỗi chúng ta vừa là bệnh nhân, vừa là trợ tá cho những bệnh nhân khác. Ý thức mình “khốn nạn mà được thương yêu”, chúng ta mới đủ dịu dàng để nâng người sa ngã, mới đủ cam đảm lên tiếng trước bất công, và đủ vui tươi để thu hút người xa lạ.

Bài đọc I kết thúc: “Matthia được kể vào số Mười Hai”. Từ “được kể” gây xúc động, vì nó nói đến sự gia nhập thân thể hiệp thông. Trong Hội Thánh, không ai là ngoại vi, không ai bị bỏ rơi; mọi người đều “được kể tên” trong gia phả cứu độ. Mỗi khi chúng ta lãnh nhận Thánh Thể, tên ta lại vang lên giữa nhiệm thể. Điều đó nâng đỡ chúng ta khi cảm thấy bị quên lãng, bị gạt ra bên lề xã hội. Chính lúc ấy, Chúa Giêsu khẽ thì thầm: “Con ơi, Ta nhớ con, Ta gọi con, Ta cần con”.

Và như một khúc cao trào của Tin Mừng hôm nay, Đức Giêsu long trọng hứa ban niềm vui trọn vẹn: “Những điều này Thầy nói với anh em để niềm vui của Thầy ở trong anh em, và niềm vui của anh em nên trọn vẹn”. Giữa thế giới mang nặng lo âu, kitô hữu được mời gọi làm “công dân của niềm vui”, thứ vui không nông cạn của phiến thức hay thoáng cảm, nhưng là hoa trái của việc biết mình được yêu đến tận cùng. Niềm vui ấy không đối lập nước mắt; nó bừng lên ngay trong nước mắt, như nụ cười của Đức Mẹ dưới chân thập giá: cười vì Tình Yêu lớn hơn sự chết.

Từ hành lang Tiệc Ly hơn hai ngàn năm trước, lời mời gọi “hãy ở lại trong tình yêu” vẫn nguyên vẹn mới mẻ. Ở lại không phải lẩn trốn thế gian, nhưng cắm rễ trong tình thương để vươn ra phục vụ. Như cành nho hút nhựa sống từ thân cây để trổ quả, chúng ta kín múc Thánh Thể – Phụng Vụ – Lời Chúa để có đủ dưỡng chất chia sẻ cho anh chị em. Khi cành nho khô héo, việc đầu tiên không phải cố ra quả, nhưng trở về với Thân Nho. Hội Thánh cũng vậy: tái truyền giáo khởi đi từ canh tân đời sống nội tâm.

Giờ đây, trước mặt Thánh Thể, chúng ta hãy để âm vang Tin Mừng biến thành lời cầu xin chân thành:

“Lạy Chúa Giêsu yêu quý,
xin hãy giúp chúng con loan truyền sự ngọt ngào của Chúa ở bất cứ đâu chúng con đến.
Xin tràn ngập linh hồn chúng con sự sống và thần linh của Ngài.
Xin chiếm ngự và làm chủ toàn thể con người con, thật trọn vẹn, thật dứt khoát, để đời sống chúng con chỉ là sức sáng của Ngài chiếu tỏa qua chúng con, và ở trong chúng con.
Ðể bất cứ linh hồn nào chúng con gặp gỡ đều cảm được sự hiện diện của Ngài.
Và họ sẽ chỉ nhìn thấy, không phải là chúng con nhưng là Chúa Giêsu!
Xin hãy ở với chúng con, để chúng con sẽ bắt đầu tỏa sáng như Chúa tỏa sáng:
Tỏa sáng để soi dẫn tha nhân.
Lạy Chúa là Nguồn Tình yêu, là Đấng Phục Sinh trong bí tích Thánh Thể, nhờ sức mạnh của Chúa nâng đỡ, chúng con sẽ biết cách sống yêu thương tha nhân như Ngài đã yêu chúng con. Amen.”

Nguyện xin Thánh Matthia, chứng nhân khiêm hạ của tình yêu chọn lựa, cầu bầu để mỗi người chúng ta cảm nếm niềm vui được gọi tên, để rồi mạnh dạn ra đi, gieo Tin Mừng nơi những con đường đời thường, cho tới khi toàn bộ lịch sử nhân loại vang lên khúc hoan ca: “Tình yêu chiến thắng – Alleluia!”.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH MÁTTHIA – CHÚA CHỌN AI

Khi chúng ta tụ họp cử hành phụng vụ trong bầu khí thánh thiêng của mùa Phục Sinh, bài đọc Công Vụ Tông Đồ về việc tuyển chọn thánh Mátthia vang lên như một nhịp trống thâm trầm gợi nhắc Hội Thánh khởi đầu: Thiên Chúa không bao giờ để nhiệm cuộc cứu độ bị khuyết chỗ; Ngài luôn có một kế hoạch, một người, một thời điểm, để bù lấp và tái khởi động hành trình yêu thương. Ngồi lại dưới mái nhà thờ, chúng ta nghe kể câu chuyện tưởng chừng xa xưa ấy, nhưng thực ra đang nói về chính Hội Thánh và về từng kitô hữu giữa thế kỷ XXI. Bởi lẽ, mọi thời đại đều phải đối diện với sự thiếu vắng, với khoảng trống do những phản bội, yếu đuối hay buông xuôi của con người để lại. Và mọi thời đại, nếu trung tín lắng nghe, đều được mời gọi đặt mình trước câu hỏi muôn thuở: Ai sẽ lên đường? Ai sẽ thay thế? Ai sẽ để cho Thiên Chúa uốn nắn và sai đi?

Cái chết bi đát của Giuđa Ítcariốt, kẻ đã bán nụ hôn giả dối để đổi lấy đồng tiền giá máu, không chỉ là một bi kịch cá nhân, cũng không dừng lại ở vết thương đau đớn của nhóm bạn hữu từng ba năm đi lại dưới mái trời Galilê. Sự phản bội ấy phơi bày sâu thẳm thân phận con người với tự do dễ lay chuyển, với khát vọng quyền lực, và với cám dỗ trốn chạy. Nhưng hơn hết, nó khoét một hố sâu ngay giữa lòng cộng đoàn. Nhóm Mười Hai – con số biểu tượng cho mười hai chi tộc Israel, cho dân mới được quy tụ – đột ngột vỡ thành nhóm Mười Một. Con số mất trọn vẹn không còn chỉ là bài toán số học; đó là lời cảnh tỉnh rằng bất cứ sự dữ nào chan vào cũng làm tan vỡ sự hiệp nhất vốn hết sức mong manh nếu chỉ cậy nơi sức người. Khoảng trống mà Giuđa bỏ lại chính là ẩn dụ của bao khoảng trống khác: khi một linh mục sa ngã, một tu sĩ bỏ dòng, một người cha rời bỏ gia đình, hay một người trẻ thôi nuôi dưỡng lý tưởng. Giáo Hội của mọi thời vẫn nghe tiếng sột soạt của chiếc ghế trống nhắc mình lo âu và hy vọng.

Thế nên, việc nhóm Mười Một trở về nhà Tiệc Ly cùng với số anh em khoảng một trăm hai mươi người không phải chỉ để hoài niệm kỷ niệm cũ. Họ hoà vào nhịp tim của Đức Kitô Phục Sinh, Đấng vừa hứa ban Thánh Thần. Ở đó, Phêrô – viên đá được đặt nền, con người từng chối Thầy ba lần và cũng ba lần được tha thứ – đã đứng lên. Ông không để khoảng trống kia kéo cộng đoàn vào tâm lý nạn nhân hay sự tê liệt. Ông không tự ý vá lỗ hổng bằng tài điều hành cá nhân. Ông quy tụ, đọc lại Kinh Thánh, soi sự kiện Giuđa vào lăng kính lời sấm ngôn mà Thần Khí gợi mở cho Đavít xưa: “Chức vụ của nó có kẻ khác thay thế”. Như vậy, ngay từ buổi đầu, Hội Thánh đã thực hành linh đạo phân định cộng đoàn: đi từ biến cố, đi qua Lời, rồi mới đến hành động. Đó là lối hành xử mà Đức Giáo Hoàng Phanxicô nhiều lần gọi bằng cụm từ “đi theo con đường của Lời Chúa” – con đường luôn dẫn tới tự do và trung tín, không chiều theo phản xạ cuống cuồng hoặc định kiến chật hẹp.

Phêrô nêu tiêu chuẩn quan trọng cho người được tuyển vào nhóm Mười Hai: phải là kẻ “đã đồng hành với chúng tôi suốt thời gian Chúa Giêsu sống giữa chúng ta, kể từ khi Gioan làm phép rửa cho Người cho đến ngày Người được rước lên trời”. Nói cách khác, không phải người có hùng biện, không phải người đóng góp nhiều của cải, càng không phải kẻ chạy chức chạy quyền, nhưng là “người đồng hành”. Ẩn trong hai chữ ngắn ngủi ấy là cả một hành trình dài: chia sẻ bữa ăn bụi đường, nghe Thầy giảng trên triền núi, chứng kiến Thầy cúi xuống rửa chân, run rẩy nhìn Thầy bị đánh đòn, và sững sờ trước ngôi mộ trống. Phêrô cho thấy sứ vụ không được xây trên hào quang tức thời mà trên mối quan hệ thiết thân, kiên nhẫn, đôi khi tầm thường, nhưng đủ dài để biến đổi người môn đệ. Ở đây, chúng ta nhận ra bí quyết đào tạo ơn gọi: kinh nghiệm ở lại với Chúa trong cộng đoàn là nền móng căn bản để một người “làm chứng cho sự Phục Sinh” chứ không chỉ là tay kể chuyện cổ tích tôn giáo.

Cùng với tiêu chuẩn ấy, còn tiêu chuẩn “đồng hành với nhóm”. Người được chọn không bước vào con đường độc hành, mà chen vai thích cánh trong nếp sống chung. Điều ấy nhắc chúng ta rằng Đức Giêsu đã cố ý quy tụ và huấn luyện các môn đệ theo mô hình cộng đoàn, để họ học lắng nghe nhau, sửa lỗi nhau, và nâng đỡ nhau. Chính trong những va chạm nơi nhà Tiệc Ly mà ơn gọi được rèn thử. Bởi thế, khi tuyển chọn một mục tử, Giáo Hội không chỉ nhìn cá nhân tài trí, nhưng còn đặt họ vào lưới liên đới của linh mục đoàn, hội dòng, giáo xứ. Thế kỷ thông tin hoá dễ biến ta thành những “ngôi sao” cô độc; nhưng ở chiều sâu Tin Mừng, chỉ ai từng chịu mài mòn mình trong đời sống huynh đệ mới dám làm chứng rằng Thiên Chúa là Cha và mọi người là anh chị em.

Sau lời phát biểu của Phêrô, cộng đoàn đã tìm được hai ứng viên đáp ứng tiêu chuẩn: Giôxếp, biệt danh Bácsaba, cũng gọi là Giustô, và Mátthia. Chúng ta không có thêm thao lược chi tiết đời tư của hai vị; họ lặng lẽ trên trang Kinh Thánh như biết bao nhiêu nhân vật ẩn mình phục vụ. Tuy thế, chính sự lặng lẽ ấy lại nói lên chân dung của các “người vô danh” làm nên lịch sử cứu độ: họ không cần tiếng vỗ tay, chỉ âm thầm trung tín. Nhìn hai cái tên, chúng ta có thể ngẫm về chính mình: có thể hôm nay tôi, bạn hay một người giáo dân bình thường nào đó là “Giustô” nghĩa là “ngay thẳng”, hay là “Mátthia” nghĩa là “Thiên Chúa ban ơn”. Dù tên gọi nào, điều cốt yếu là sẵn sàng ở chỗ ẩn khuất, chờ Thiên Chúa nâng lên đúng lúc.

Bước kế tiếp của nhóm thật đáng lưu tâm: trước khi rút thăm, họ cầu nguyện: “Lạy Chúa, chính Ngài thấu suốt lòng mọi người, xin chỉ cho chúng con biết, trong hai người này, Ngài chọn ai”. Đây là giây phút linh thiêng của sự trao quyền vào tay Đấng Thánh. Cầu nguyện không phải nghi thức lấy lệ, mà là sát na dứt khoát để thừa nhận giới hạn phán đoán của con người và mở lòng cho luồng ánh sáng bất ngờ của Thần Khí. Bao cuộc khủng hoảng trong Giáo Hội cũng như trong gia đình sẽ tìm được lối ra, nếu người ta chịu nhìn nhận: chúng ta không đủ khôn ngoan để tự giải bài toán; chúng ta phải dừng lại, thiết tha xin Chúa nói, dù lời Ngài có thể đi ngược dự tính của ta. Nhà thần học Hans Urs von Balthasar từng quả quyết: “Nơi đâu không còn sự lắng nghe, nơi đó sứ mạng tông đồ biến dạng thành dự án thuần nhân loại.”

Sau lời khấn xin, cộng đoàn đã dùng phương pháp rút thăm – truyền thống Do Thái thấy trong sách Lêvi, sách Giôna, cả trong truyền thống Thánh Vịnh. Việc “bắt thăm” tại đây không phải trò may rủi; nó giả định niềm tin rằng Thiên Chúa điều khiển từng sợi dây lịch sử, kể cả lá thăm bé nhỏ. Hội Thánh sơ khai tin rằng cử chỉ khiêm tốn ấy có thể mở cửa để quyền năng Thiên Chúa mạc khải. Lá thăm rơi vào Mátthia – và một con người gần như vô danh bước lên hàng Tông Đồ, mang lấy vinh dự nhưng cũng chia vai vác Thập Giá. Có lẽ Mátthia run sợ; nhưng cũng có thể ông đã trôi vào bình an phó thác: nếu Thiên Chúa chọn, Ngài cũng thêm sức. Bao người trong chúng ta, dù ở chức linh mục, tu sĩ hay giáo dân, đã được trao lời mời gọi vào những thời điểm ngoài dự kiến. Câu chuyện Mátthia khuyến khích ta tin rằng: điều chính yếu không phải tôi chủ động hay bị động, mà là tôi có sẵn lòng cho Chúa hành động không.

Lễ thánh Mátthia không mừng một vĩ nhân ngoài tầm với, nhưng mừng một “khoảng trống được lấp đầy” bằng sự trung tín hiền lành. Mátthia không trực tiếp nghe Thầy Giêsu phát ngôn câu “Hãy theo Ta” trước biển hồ, nhưng ông lại được Thầy gọi qua tiếng nói của cộng đoàn. Như vậy, Thiên Chúa không trói mình vào một cơ chế độc nhất; Ngài mặc khải ý muốn qua quyền bính tông đồ, qua truyền thống, và qua sự đồng thuận cầu nguyện của dân Ngài. Hội Thánh hôm nay – từ toà giáo hoàng đến giáo xứ nhỏ bé – vẫn cử hành cùng một mầu nhiệm: Thần Khí nói qua Thánh Kinh, qua vị mục tử, qua lời thỉnh cầu của những trái tim đơn sơ. Người Công Giáo trưởng thành đòi hỏi đôi tai biết phân định, để nhận ra “tiếng Chúa” vang trong nhiều tầng âm ba của đời sống cộng đoàn.

Trong diễn tiến dài của lịch sử, việc bổ sung chỗ khuyết còn mang ý nghĩa đại kết: cộng đoàn tông đồ sẽ không dừng lại ở mười một, không co cụm như nhóm tuyển chọn khép kín, nhưng mở rộng, bao hàm, và luôn sẵn sàng cho bước đi tới. Sự toàn vẹn của con số mười hai có giá trị biểu tượng: Thiên Chúa không thoả hiệp với khiếm khuyết; Ngài mong muốn Hội Thánh luôn tái khám phá tính viên mãn. Mỗi khi một con người được sai đi, thân thể Hội Thánh trỗi dậy đầy sinh lực. Ngày nay, trước sự suy giảm ơn gọi hay trước những vết nhơ lạm dụng, lời mời gọi “bổ sung chỗ khuyết” vang lên với khẩn thiết mới. Thiên Chúa đang thắp lên vô vàn ơn gọi giáo dân dấn bước, các thừa tác viên đời thường, những “Mátthia” ẩn khuất giữa đô thị ồn ào, để họ chứng thực Chúa Phục Sinh bằng đời sống gia đình, bàn giấy công sở, bệnh viện, nông trại. Nếu chúng ta có đôi mắt tin tưởng, chúng ta sẽ nhận ra Chúa đang tuyển chọn không ngừng.

Khép lại dòng suy niệm, ta được mời gọi nhìn vào chính mình. Tôi có ở tư thế sẵn sàng cho “lá thăm” của Chúa, hay tôi dựng lên rào cản thành kiến, sợ hãi, tính toán? Tôi có tin rằng kinh nghiệm đời thường – những tháng ngày lặng lẽ đi theo Chúa trong bổn phận rất đỗi tầm thường – chính là giấy thông hành cho một sứ mạng lớn hơn? Tôi có dành chỗ cho cầu nguyện cộng đoàn, cho việc lắng nghe lời anh chị em, hay tôi ưa hành động riêng rẽ? Xin cho mỗi lựa chọn – từ chuyện nhỏ như phục vụ ca đoàn tới quyết định trọng đại như dấn thân ơn gọi – đều phản chiếu một lòng khát khao duy nhất: xin cho Danh Chúa cả sáng, Nước Chúa trị đến. Thánh Mátthia, vị tông đồ của khoảng trống được lấp đầy, cầu bầu cho chúng con biết bước vào dòng chảy tuyển chọn của Thiên Chúa với trái tim khiêm nhường và đôi bàn tay rộng mở.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH MATTHIA TÔNG ĐỒ – NHÂN CHỨNG CỦA ĐỨC KITÔ PHỤC SINH

Từ sáng sớm hôm nay, khi tiếng chuông nhà thờ ngân vang khắp các làng quê và thành phố, cộng đoàn tín hữu chúng ta quy tụ để kính nhớ Thánh Matthia, vị tông đồ “đến sau nhưng không hề đứng ngoài” trong chương trình cứu độ nhiệm mầu của Thiên Chúa. Ngài không nằm trong danh sách Mười Hai nguyên thủy mà chính Chúa Giêsu tuyển chọn giữa những buổi nắng gió Galilê; tuy nhiên, quyết định của cộng đoàn sơ khai – được thúc đẩy bởi Thánh Thần qua lời mời gọi của Phêrô – đã đặt Matthia thật sự trở nên nền móng Hội Thánh, một cột trụ sừng sững bên cạnh các anh em mình, để muôn thế hệ nhận ra rằng ơn gọi và sứ mệnh không hề bị giới hạn bởi thời điểm, xuất thân hay khả năng, nhưng hoàn toàn do ân sủng “được trao ban” – đúng như ý nghĩa cái tên Math-thia trong tiếng Hy‑ba‑lai.

Chúng ta hãy gợi lại bối cảnh: sau biến cố Thăng Thiên, Nhóm Mười Một quan sát khoảng trống nhức nhối Giuđa để lại, một vết nứt không chỉ trong số lượng mà còn trong niềm đau phản bội. Phêrô, với tâm hồn rực lửa Thánh Thần, kêu mời một trăm hai mươi anh em quy tụ tại Nhà Tiệc Ly và nêu rõ điều kiện: ứng viên phải là người “đã đồng hành với chúng tôi, từ phép rửa của Gioan cho đến ngày Chúa về trời”. Điều kiện ấy chất chứa kinh nghiệm rất dài của một người học trò thinh lặng nhưng kiên trì, đã thuộc lòng giọng nói, ánh mắt, bước chân của Thầy Giêsu trên mọi nẻo đường truyền giáo. Matthia hiện diện âm thầm trong bảy mươi hai môn đệ, nghe từng dụ ngôn, chứng kiến từng phép lạ, đứng dưới bóng thập giá với trái tim đẫm máu thương. Âm thầm, ngài ghi tạc nơi trí nhớ kỳ công cứu độ để hôm nay sẵn sàng làm chứng.

Việc “bắt thăm” mà cộng đoàn thực hiện sau lời cầu nguyện thiết tha không phải một trò may rủi; trái lại, đó là sự để cho Thiên Chúa bước vào, chạm đến lá phiếu, hướng dẫn tay người kéo thăm, quyết định thay cho mọi toan tính. Matthia được Chúa “trao ban” từ kho tàng bí ẩn ấy, như thể để nhắc Hội Thánh non trẻ rằng: Đấng Phục Sinh có vô vàn phương thế gọi và sai những con người tưởng như bên lề, để họ trở thành nhân chứng sống động cho quyền năng Phục Sinh. Matthia – người được chọn – trở thành gạch nối giữa lịch sử đau thương của phản bội và lịch sử hy vọng của tái sinh trong Thánh Thần.

Khi mang danh “tông đồ” – tận căn nghĩa là “người được sai đi” – Matthia nhận lấy một trọng trách vượt sức nhân loại: phải công bố sự kiện làm đảo lộn mọi quy luật lý trí, đó là Đức Giêsu thành Nadarét, Đấng bị đóng đinh, đã thực sự trỗi dậy, chiến thắng tử thần. Lời chứng ấy không chỉ là câu chuyện kể, nhưng là dòng máu nóng bơm vào huyết quản Hội Thánh, là hơi thở kết nối trời và đất, là tia sáng khai sinh niềm tin. Sự Phục Sinh chính là “tảng đá góc” (Cv 4,11) trên đó công trình cứu độ được xây dựng; mất nền tảng này, mọi giáo huấn khác chỉ còn là triết lý nhân sinh mong manh. Matthia hiểu điều đó tựa máu chảy trong tim, và cũng chính vì vậy, ngài chấp nhận để máu mình thấm vào đất, biến giọt cuối cùng thành hạt giống Tin Mừng.

Truyền thống và các khảo cổ ngôn sứ kể lại những hành trình khác nhau của Matthia: có nguồn nói ngài đến xứ Cappadocia, có truyền thuyết bảo ngài đặt chân đến biên cương Ethiopia, có tài liệu xem ngài gieo hạt đức tin tại vùng Colchis bên bờ Hắc Hải; nhưng tất cả đều quy tụ ở một điểm: kết thúc đời ngài là chứng tá tử đạo. Những chiếc rìu, gươm, thang lửa hay cọc nhọn mà lịch sử mô tả chỉ là phương tiện; điều quan trọng nằm nơi xác tín rực cháy: “Không có tình yêu nào lớn hơn tình yêu của người dám hy sinh mạng sống vì bạn hữu” (Ga 15,13). Matthia lấy chính mạng sống mình để ký tên vào bản hiến chương của Hội Thánh, minh chứng rằng Phục Sinh không phải mộng tưởng, mà là thực tại đủ sức khiến con tim người phàm vượt thắng bản năng sinh tồn.

Hôm nay, khi nhắc nhớ Matthia, Giáo Hội không đơn thuần kể chuyện một nhân vật cổ xưa; Giáo Hội soi gương để nhận ra khuôn mặt mình – cộng đoàn những kẻ tin, được kết dệt nên từ vô số chứng tá của các thánh tông đồ. Dù sợi dây truyền thừa đức tin giữa chúng ta và các ngài dường như vô hình, nhưng lại bền vững hơn mọi công trình vĩ đại nhất của loài người, vì được dệt bằng xương máu, nước mắt và lời cầu nguyện xuyên suốt hai mươi thế kỷ. Trong từng Tông Huấn, Công Đồng, nghi thức phụng vụ, giáo lý khai tâm, chúng ta nghe âm vang bước chân tông đồ xưa. Từng khi làm dấu thánh giá, ta thừa hưởng kho tàng quý giá nhất: niềm tin vào Đức Kitô chịu chết và sống lại – gia sản phải được chia sẻ, không được cất giấu.

Nhưng chia sẻ đức tin không bắt đầu ở loa phóng thanh hay mạng xã hội; nó bắt đầu nơi ngưỡng cửa tâm hồn, tại đó mỗi tín hữu, như Matthia, trải qua hành trình “mai táng với Chúa” (x. Rm 6,4) qua bí tích Rửa tội. Con người cũ – ích kỷ, tham lam, kiêu căng, khép kín – phải chịu đóng đinh từng ngày để Đấng Phục Sinh bừng dậy. Chính nơi chiến đấu nội tâm ấy, cuộc tử nạn nhỏ bé – bỏ một lời gắt gỏng, hy sinh một thú vui, tha thứ cho một lỗi lầm – trở thành “sự mất” đẹp đẽ để ơn Phục Sinh “được” mạnh mẽ tuôn trào. Hội Thánh không cần những chiến sĩ hùng biện trên tầng mây, nhưng cần các Matthia thời đại mới: âm thầm, trung tín, kiên trì đồng hành với Chúa trong đời thường.

Thánh Matthia dạy ta rằng “bị che khuất” trong lịch sử chẳng hề đồng nghĩa với “vô nghĩa” trước mặt Thiên Chúa. Có thể tên ta không xuất hiện trên truyền thông, có thể công việc ta gầy dựng chẳng ai tri ân, có thể mỗi hy sinh lặng lẽ của ta như giọt sương tan biến; nhưng nếu tất cả được đặt trong niềm tin Phục Sinh, Chúa sẽ biến chúng thành gạch lát vững bền của Nhiệm Thể Người. Matthia không để lại một quyển thư tín, nhưng để lại bài thánh ca hùng tráng được viết bằng chính máu mình – bài ca ấy vang vọng trong mọi bàn thờ, mỗi khi linh mục nâng chén Thánh: “Ðây là mầu nhiệm đức tin”.

Kính thưa cộng đoàn, chúng ta đang sống trong thế giới bị cuốn xô bởi tốc độ, nơi lời chứng dễ biến thành khẩu hiệu ngắn ngủi, nơi xã hội đề cao hình ảnh nổi bật và kết quả lập tức. Hãy ngước nhìn Thánh Matthia để nhớ rằng hành trình đức tin là tiến trình bền bỉ: từ lắng nghe âm thầm, đến đồng hành nhẫn nại, rồi can đảm đứng ra làm chứng, và sau hết – nếu Chúa muốn – hiến dâng mạng sống. Bất cứ ai trong chúng ta, dù là em nhỏ trao cho Chúa nụ cười thơ ngây, người mẹ âm thầm nuôi con giữa bao vất vả, người cha quên mình chăm lo gia đình, hay vị tu sĩ lặng lẽ trong giờ chầu – tất cả đều có thể trở thành “thánh Matthia” cho thời đại này, miễn là ta để cho Thánh Thần kéo lá thăm tình yêu trên đời mình.

Chúng ta hãy xin Thánh Matthia cầu bầu để mỗi người Kitô hữu can đảm đón nhận ơn sai đi, dù điểm đến đôi khi là chính gian bếp nhà mình, góc công sở lắm mưu toan, hay diễn đàn mạng đầy tranh cãi. Ước gì, giữa tiếng ồn ào của thời đại, ta vẫn giữ được trái tim trong sáng biết lắng nghe Chúa và anh chị em; ước gì, giữa não trạng hưởng thụ, ta dám chọn phần “chiến đấu” và “chết đi” cho bản thân mỗi ngày; ước gì, giữa bóng tối nghi ngờ phủ vây, đời sống ta thắp sáng niềm hy vọng Phục Sinh. Và khi hành trình này được hoàn tất, chúng ta sẽ hòa nhập cùng Thánh Matthia trong đoàn ngũ các tông đồ trên trời, ca vang lời tạ ơn: “Lạy Đấng Phục Sinh, vinh quang Ngài chiếu tỏa đến muôn đời!”

Nguyện xin Đức Kitô, Đấng đã chết và sống lại, tuôn đổ Thánh Thần để củng cố lòng can trường, giúp chúng ta không chỉ nhớ đến gương Thánh Matthia trong phụng vụ một ngày, nhưng khắc ghi – và hơn nữa – tiếp tục viết tiếp trang Tin Mừng bằng chính đời mình, hầu dưới ánh sáng Tin Cậy Mến, mọi người nhận ra dung mạo Thiên Chúa giàu xót thương. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH MATTHIA – CHỨNG NHÂN CUỐI CÙNG CỦA TÌNH YÊU TUYỂN CHỌN

Một trang sử mới mở ra sau ngày Thầy Giê‑su khải hoàn về cùng Cha. Trong Căn Lầu nơi Nhóm Một Trăm Hai Mươi quây quần cầu nguyện, người ta thầm thì về con số mười ba – con số mà nhiều nền văn hoá gán cho sự xui rủi. Thầy và Mười Hai đã thành “mười ba” ngày nào, để rồi sự phản bội của Giu‑đa khiến Nhóm còn lại chỉ mười một. Nhưng trước khi Thần Khí được đổ tràn, con số Mười Hai – biểu tượng của mười hai chi tộc Ít‑ra‑en và dấu ấn trọn vẹn của Dân Mới – phải được kiện toàn. Thánh Phê‑rô đề nghị bầu chọn, và giữa những khuôn mặt đã theo Thầy Giê‑su từ bến sông Gio‑đan tới giờ phút Thăng Thiên, chỉ hai người xứng đáng: Giuse gọi là Ba‑saba, và Matthia. Họ rút thăm, và chiếc thẻ gỗ thô sơ dừng lại nơi Matthia. Chuyện tưởng chừng rất “ngẫu nhiên”, nhưng bàn tay Thiên Chúa khéo léo dìu dắt, hoàn tất công trình yêu thương: “Không phải anh em đã chọn Thầy, nhưng chính Thầy đã chọn anh em.”

Khi ta lần giở sách Công Vụ chương 1, tưởng như Matthia chỉ là một “bổ sung nhân sự”, một người thay thế phút chót. Thế nhưng, để được liệt vào Nhóm Mười Hai, ngài đã cùng Thầy đi qua bao bụi đường Ga‑li‑lê, nghe biết bao dụ ngôn, chứng kiến bao phép lạ, lặng lẽ đứng ở bên lề nhưng ghi khắc mọi lời cứu độ. Chính sự âm thầm đó làm sáng tỏ Tin Mừng Gio‑an: Thiên Chúa không đánh giá ta theo thứ tự vị trí, mà theo chiều sâu hiến dâng. Matthias không hề ganh tị khi thấy Thầy chỉ đích danh Phêrô, Gioan hay Gia‑cô‑bê. Ngài cứ kiên nhẫn bước sau, hệt bóng mát hộ tống mặt trời; và tới “giờ của Thiên Chúa”, sự trung tín ấy nở hoa thành sứ vụ Tông Ðồ.

Ơn gọi luôn là mầu nhiệm hội ngộ giữa hai sự tự do: Thiên Chúa biết rõ “ta sẽ thưa vâng hay từ chối”, nhưng Ngài vẫn kiên trì gõ cửa. Về phần con người, lời “xin vâng” chẳng hề là một bước đi mê mờ; nó là lựa chọn sáng suốt, bởi chỉ tình yêu mới khiến linh hồn tìm được ý nghĩa đích thực. Matthia hiểu sâu sắc điều ấy. Sứ vụ Tông Ðồ sau cùng không phải là an ủi cho một đời âm thầm, nhưng là đỉnh cao của một trái tim “đã tự hiến mà không hề đặt điều kiện”. Khi tình yêu đạt mức tinh tuyền, cho đi không còn là hành vi tính toán; chính việc hiến thân trở thành niềm vui trọn vẹn. Matthia có thể đã phải băng rừng Cappadoce, vượt biển Hắc Hải, rao giảng tới Ê‑thi‑ô‑pi‑a và đón lấy lưỡi rìu tử đạo; nhưng tình yêu nơi ngài đủ mạnh để biến đớn đau thành “niềm vui của tôi”.

Hôm nay Giáo Hội mừng kính vị Tông Ðồ này, mời gọi ta nhìn vào ơn gọi của chính mình. Ta có thể là giáo dân vô danh, một nữ tu giữa vùng cao, hay linh mục nơi xứ đạo nhỏ bé. Ta chẳng cần đố kỵ với những “Phêrô” được trao chìa khoá hay những “Gioan” tựa đầu vào ngực Chúa; bởi Chúa biết rõ tên ta và lịch sử độc nhất Ngài muốn viết với đời ta. Kinh nghiệm Matthia dạy ta bình an với chỗ đứng của mình, kiên nhẫn với thời điểm Thiên Chúa chọn, trung thành với trách nhiệm dù nhỏ bé: quét nhà thờ, thắp nến, dạy giáo lý cho thiếu nhi, thăm người ốm. Bao cuộc đời giản dị nếu được rót đầy yêu mến, đều trở thành “chứng nhân của Đức Ki‑tô”.

Có người vẫn kiêng con số mười ba, sợ dãy lầu tầng 13 hay ngày thứ sáu tuần lễ thứ mười ba. Nhưng câu chuyện Matthia phá vỡ nỗi sợ ấy: mọi “điềm rủi” trong lăng kính Phúc Âm đều có thể biến thành lời chúc phúc. Thiên Chúa làm chủ lịch sử, cả khi lá thăm rơi vào bàn tay không ngờ. Chúa chọn phương thế rất người – bốc thăm – để khẳng định Ngài tôn trọng trình tự cộng đoàn, đồng thời soài tay thần linh dẫn dắt kết quả. Người tín hữu Việt Nam dễ vấp vào mê tín: xem ngày, xem tuổi, bốc quẻ… Lễ Thánh Matthia thôi thúc ta tín thác: “Rủi” hay “may” không hở một lỗ hổng nào ngoài kế hoạch Thiên Chúa.

Ơn gọi Tông Ðồ sau cùng còn mang ý nghĩa cánh chung: Giáo Hội hôm nay vẫn tiếp tục tuyển chọn “Matthia” mới. Có những giáo điểm heo hút, cha xứ già yếu, thầy giảng kiệm lời… Thiếu một bàn tay, Hội Thánh kêu gọi một người khác lấp vào. Mỗi khi ta bước lên tuyên hứa dự tòng, lãnh nhận Thêm Sức, hay hứa hôn trước bàn thờ, Thần Khí lại lặp lại nghi thức bốc thăm: “Lạy Chúa, Ngài biết mọi lòng dạ, xin chỉ cho chúng con người mà Ngài chọn.” Điều quan trọng là ta sẵn sàng nói “có”, cho dẫu biết mình sẽ đi vào vùng đất vắng tiếng vỗ tay.

Suy niệm về Matthia, ta cũng khám phá vinh dự làm “nhân chứng Phục Sinh”. Phêrô đặt điều kiện rất rõ: phải là kẻ “đã cùng chúng tôi đi theo Chúa Giê‑su suốt thời gian Người sống giữa chúng ta, để cùng làm chứng Người đã sống lại”. Hôm nay, Hội Thánh không thiếu người nghe giảng về Đức Ki‑tô; nhưng thiếu những người “đã sống với Ngài” để kinh nghiệm biến đổi. Làm sao ta minh chứng Ngài sống lại nếu đời ta không lần nào để Ngài chạm tới? Cần những Kitô hữu “học hỏi trong sách đời” như Matthia: lặng lẽ theo sát Chúa trong lao nhọc đời thường, để đến ngày cần, vừa mở miệng đã phóng ra hơi thở Phục Sinh.

Lễ Thánh Matthia còn trao ta bài học khiêm hạ. Truyền thống kể rằng ngài chịu tử đạo bằng gươm hoặc rìu, thi hài được đem về Giêrusalem, mai táng gần cổng Gió‑cáp, sau dời về Trê‑vi‑ri (Đức) và Rô‑ma. Thế nhưng, các bản ngụy thư nói không thống nhất, khiến ngài càng chìm trong lãng quên. Có lẽ Chúa cố tình để Tông Ðồ cuối cùng mang bóng dáng mờ nhạt, hầu thức tỉnh ta rằng điều cốt lõi không phải danh tiếng hậu thế, mà là lòng trung thành trước mặt Thiên Chúa. Giữa thời đại “sống ảo”, mọi việc là để đăng, để like, Matthia là lời mời gọi “ẩn đi mà chiếu sáng”.

Trong phụng vụ hôm nay, khi linh mục cử hành Thánh Thể, hiệp nhất với “Toàn Thể Tông Ðồ” chắc chắn có tên Matthia, sự hiện diện thiêng liêng ấy nhắc nhở chúng ta: bàn tiệc Lời Chúa và Thịt Máu Chúa luôn đủ chỗ cho cả những kẻ tới sau. Bước lên rước lễ, ta được tháp nhập vào “Nhóm Mười Hai nối dài” để đi gieo Tin Mừng giữa thành phố nhộn nhịp hay thôn xóm nghèo hèn. Sau lời nguyện hiệp lễ, khi cha xứ giơ tay ban phép lành, mong mỗi người ra về với quyết tâm “sống như Matthia”: yêu Chúa hơn vị trí, yêu sứ vụ hơn thành quả, yêu anh em hơn chính bản thân.

Hạnh phúc đời tín hữu cốt ở chỗ đó: tìm thấy niềm vui trong việc được Chúa nhìn và gọi – dẫu rất muộn, dẫu trong thinh lặng. Nếu từng có lúc ta phiền muộn vì thấy người khác được trọng dụng, hãy nhớ Matthia đã chờ nhiều năm bên lề mà vẫn trung kiên. Nếu từng hoang mang về tương lai, hãy nhớ lá thăm không bao giờ vô định – bàn tay Chúa luôn an bài. Nếu từng nản chí khi sứ mạng mình bé nhỏ, hãy soi gương Tông Ðồ sau cùng: một “chữ ký” khiêm tốn trong sổ chứng nhân cũng đủ làm sáng danh Đấng Phục Sinh muôn đời.

Nguyện xin Thánh Matthia cầu bầu để chúng ta biết quý giá từng phút sống cùng Chúa, trình bày Tin Mừng không phải bằng rao giảng rền vang, nhưng bằng bền bỉ dấn thân. Ước gì mai này, khi Hội Thánh hoàn tất hành trình trần thế, nơi bàn tiệc vĩnh cửu cũng sẽ đủ “con số mười hai” mới – tức toàn thể chúng ta – những người đã để Thầy Giê‑su chọn, đã vui mừng đáp lại, đã âm thầm cho đi, và đã cùng ngài khải hoàn trong Tình Yêu không bao giờ cạn.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH MÁTTHIA TÔNG ĐỒ – ĐƯỢC TUYỂN CHỌN TRONG THÁNH THẦN ĐỂ TIẾP NỐI CHỨNG TỪ PHỤC SINH

Trên nền trời Xuân Thánh Thần của Hội Thánh sơ khai, hình ảnh Thánh Mátthia tỏa sáng như một vì sao lặng lẽ: không ghi chép nào về xuất thân hiển hách, chẳng câu chuyện phép lạ vang lừng, chỉ có một chứng từ vỏn vẹn trong sách Công Vụ—nhưng lại đủ làm rung động mọi thế kỷ, vì đời Mátthia là lời xác nhận hùng hồn rằng Chúa Thánh Thần vẫn tiếp tục vận hành để kiện toàn Hội Thánh giữa bao thiếu hụt, tổn thương, đổ vỡ của phận người.

Thánh sử Luca, trong nét bút mộc mạc mà thần linh, đã phác họa khung cảnh buổi bầu chọn: một trăm hai mươi người quây quần trong căn phòng cao, nơi trước đó ít ngày còn in dấu những giọt nước mắt biệt ly và những tiếng thở dốc hoang mang. Họ không bàn luận kịch bản tái cấu trúc tổ chức, không truy lùng ứng viên có sức lôi cuốn đám đông, cũng chẳng tìm cố vấn truyền thông; trái lại, họ đồng tâm tìm kiếm thánh ý Thiên Chúa. Phần mở của cuộc tuyển chọn càng thấm đẫm thiêng liêng khi chính Phêrô—kẻ đã từng vấp ngã chối Thầy—đứng lên, nhưng không đứng lên bằng quyền lực bản thân, mà đứng lên trong vai trò khí cụ, để diễn giải Kinh Thánh, để trình bày nhu cầu bổ khuyết, và trên hết, để ấn định tiêu chuẩn bất biến cho chức vụ tông đồ: phải là người “đã đi theo Chúa Giêsu suốt thời gian Người sống giữa chúng ta, kể từ khi chịu phép rửa cho đến lúc Người lên trời,” hầu có thể “cùng chúng tôi làm chứng rằng Người đã phục sinh.”

Điều kiện ấy tưởng như giản đơn nhưng thật nghiêm nhặt: đòi buộc ứng viên trải nghiệm toàn vẹn hành trình công khai của Thầy, nghĩa là đã từng rảo bước trên các nẻo Galilê sỏi đá, đã nghe lời giảng trên núi, đã chứng kiến nụ cười Đức Giêsu bên bàn tiệc với người thu thuế, đã run rẩy khi Người toát mồ hôi máu trong Vườn Cây Dầu, đã chết lặng bên đồi Sọ, đã òa vỡ niềm vui khi gặp Thầy Phục Sinh, đã ngước nhìn trời trắng xóa mây trong ngày Thăng Thiên. Một tông đồ không thể chỉ là học giả thưởng thức giáo lý trong thư viện, càng không phải người hùng show diễn nhất thời; tông đồ là nhân chứng của kỷ niệm sống động với Chúa, kỷ niệm in hằn vào mạch máu, thành hơi thở, thành ánh mắt, thành nhịp chiêm niệm và hành động mỗi ngày.

Sau khi tiêu chuẩn được nêu, cộng đoàn đề cử hai gương mặt: Giuse Barsabba, biệt danh Giút-tô, và Mátthia.  Hẳn cả hai đều nổi bật về đức độ, lòng trung tín, khả tín trước cộng đoàn, nên không ai đủ thẩm quyền quyết định thiên vị. Trong bầu khí khiêm cung, mọi người đồng lòng chuyển sang bước mấu chốt: cầu nguyện. Họ thân thưa: “Lạy Chúa, chính Ngài biết lòng mọi người; xin chỉ cho chúng con biết kẻ nào Ngài đã chọn.” Và rồi họ rút thăm. Tờ thăm rơi vào Mátthia – nhưng thật ra chính Chúa Thánh Thần đã “rơi” vào đời ngài; bất cứ chọn lựa nào được chuẩn bị bằng cầu nguyện chân thành đều trở thành nơi thong dong cho tự do Thiên Chúa cắm rễ.

Từ giây phút ấy, Mátthia khoác lên mình phẩm phục tông đồ—không phải áo mão vinh hoa, mà là trách nhiệm truyền rao Phục Sinh đến tận cùng trái đất, là gánh vác nặng nề của chứng tá, là dấn bước vào hành trình phó thác ròng rã, nhiều phen cuồng phong bách hại. Truyền thống kể ngài rao giảng tại Giuđêa, Cappadôcia, rồi băng từ Tiểu Á đến Aithiopia, để cuối cùng tưới máu đào vào đất lạ dưới thời Nêrô khoảng năm 63. Những mảnh chuyện ấy dù đan xen huyền thoại vẫn phản chiếu chân lý: Mátthia đã trung thành với sứ mạng “làm chứng cho sự sống lại,” sẵn sàng trả giá bằng mạng sống, vì với ngài, lời hứa của Thầy “ai mất mạng vì Thầy sẽ cứu được mạng sống mình” không phải châm ngôn trừu tượng mà là hiện thực ngày ngày.

Dừng lại ngẫm suy, chúng ta nhận ra nơi diễn tiến bầu chọn Mátthia một mạch giáo huấn thâm sâu cho hôm nay. Trước hết, mọi hoạch định, đặc biệt là những chọn lựa nhân sự trong Giáo Hội, đặt nền trên việc phân định trong Chúa Thánh Thần. Không phải máy móc giơ tay, càng không phải vận động hậu trường, nhưng là lắng nghe, cầu nguyện, và khiêm tốn mở lòng để “Thánh Thần và chúng tôi quyết định.” Khi các giáo xứ, hội đoàn, ủy ban mục vụ cân nhắc chọn người điều hành, giây phút then chốt vẫn là giây phút quỳ gối trước Thánh Thể, hỏi: “Lạy Chúa, Ngài muốn ai thay Ngài phục vụ?” Đó là khác biệt chính yếu giữa một tổ chức tôn giáo và bất cứ mạng lưới trần gian nào: nơi đâu còn lắng nghe Thánh Thần, nơi đó lời “xin vâng” của Hội Thánh mới vang vọng Đức Maria ngày truyền tin, và từ ấy, ơn cứu độ tuôn ràn rạt vào lịch sử.

Kế đó, biến cố bổ khuyết Mátthia nhắc ta về logic thần linh: thiếu sót của con người không làm kế hoạch Thiên Chúa đổ vỡ; ngược lại, chính trong chỗ sứt mẻ ấy, Chúa càng bộc lộ quyền năng quy tụ, chữa lành và bền bỉ sáng tạo mới. Giuđa rơi khỏi vòng tròn Mười Hai, nhưng đó không phải đoạn kết; chính vết thương phản bội lại trở thành lối mở để ơn Thánh Thần tràn vào, đặt Mátthia vào hành lang ơn gọi, dạy Hội Thánh muôn đời kinh nghiệm câu “ở đâu tội lỗi lan tràn, ở đó ân sủng càng tràn đầy.”

Cùng lúc, Mátthia soi chiếu ơn gọi phổ quát làm tông đồ nơi mọi kitô hữu. Đức Giêsu khẳng định: “Không phải các con chọn Thầy, nhưng chính Thầy chọn các con.” Lời ấy vượt khỏi bờ ranh chức thánh; nó vang tới từng người đã lãnh nhận bí tích Rửa Tội. Chúng ta có thể không khoác áo dòng, không đeo dây stola, nhưng chúng ta vẫn được tuyển chọn để “ở với Ngài” và “được sai đi.” Cách Chúa kêu gọi đa dạng như chính lịch sử mỗi người: có khi Ngài gọi trực tiếp trong thẳm sâu cầu nguyện, có khi Ngài gọi qua lời khích lệ của cha mẹ, chứng tá của một thầy cô, gương hy sinh của bạn bè, ánh sáng lạ lùng trong sách thiêng liêng, hay cũng có khi Ngài gõ cửa lòng ta qua biến cố vỡ mộng, thất nghiệp, bệnh tật… Mọi ngã rẽ đều có thể trở thành “trung gian” tuyển chọn nếu ta biết đọc dấu chỉ thời đại trong ánh sáng Tin Mừng.

Tuy vậy, để cất bước trong ơn gọi tông đồ, Giáo Hội cũng lượng định những điều kiện tùy bậc sống. Ơn gọi linh mục, tu sĩ đòi hỏi nền tảng tri thức, nhân bản, sức khỏe, và một tâm hồn tự do hoàn toàn cho Thiên Chúa—điều này thuộc về thiểu số. Đại đa số kitô hữu lãnh sứ mạng tông đồ qua đời hôn nhân, nghề nghiệp và hiện diện xã hội. Dù là y tá, kỹ sư, giáo viên, nông dân, sinh viên, nội trợ, chúng ta vẫn được ủy thác “công trường truyền giáo” độc đáo: gia đình, lớp học, phân xưởng, ruộng lúa, siêu thị, mạng Internet. Ở đó, ta trổ sinh hoa trái công bình khi trả lương xứng hợp, hoa trái hiền lành khi giữ môi trường lời nói khỏi độc tố phỉ báng, hoa trái thứ tha khi sẵn lòng hàn gắn một quan hệ rạn vỡ, hoa trái bác ái khi âm thầm san sẻ chén cơm, quyển vở, nụ cười… Tất cả trở thành thánh lễ nối dài nếu được đặt lên “bàn thờ thế giới” bằng tinh thần hy lễ.

Hành trình đó đòi hỏi hy sinh. Có lúc dừng ở việc từ bỏ thói quen ích kỷ, có khi dấn sâu tới mất mát sự nghiệp, và không hiếm cảnh huống—như Thánh Mátthia—kêu gọi hiến cả sự sống. Thánh Gioan viết: “Đức Kitô đã thí mạng vì chúng ta; đến lượt chúng ta, cũng phải thí mạng vì anh em.” Chính vì thế, Tin Mừng hôm nay (Ga 15,9‑17) đặt chuẩn tình yêu: “Không có tình yêu nào cao cả hơn tình yêu của người hy sinh mạng sống vì bạn hữu.” Nếu cái chết là đỉnh cao, thì muôn vàn “chết nhỏ” mỗi ngày—chết đi cái tôi kiêu căng, chết đi óc hưởng thụ, chết đi cơn nóng giận—là những bậc thang dọn đường. Một người mẹ thức trắng đêm chăm con bệnh, một người cha lặng lẽ gánh nợ cho gia đình, một bác sĩ quên mình giữa tâm dịch, một bạn trẻ can đảm nói “không” với gian lận thi cử… đó đều là Mátthia của thời hiện đại.

Khi ta tự hỏi: “Làm sao tôi, kẻ tầm thường, có thể sống tông đồ giữa bộn bề?”—câu chuyện cô gái mù Pina trên đảo Sardegna trở thành ánh đuốc dẫn đường. Không mắt để đọc, cô vẫn trở nên “người đọc” Phúc Âm cho bao kẻ khốn cùng, nhờ kiên trì lắng nghe đài Vatican, rồi biến dòng âm thanh ấy thành bài chia sẻ trên sóng phát thanh địa phương. Ánh sáng Thánh Thể chiếu qua cặp mắt khiếm thị để soi rạng lòng những anh chị em khiếm thị khác. Pina chứng minh: ơn Chúa đủ cho người yếu đuối; chỉ cần ta đặt chút bánh ít ỏi vào tay Ngài, Ngài sẽ hóa nhiều.

Nghĩ đến Mátthia, ta cũng nghĩ đến những đôi tay thô ráp của biết bao giáo lý viên vùng sơn cước, mỗi tối cầm đèn đi bộ mấy cây số đến nhà nguyện; những bước chân âm thầm của linh mục già vực dậy họ đạo nhỏ giữa xóm nghèo; những tu sĩ trẻ mở lớp dạy nghề cho thiếu niên đường phố; những gia đình trẻ kiên trì “thắp lửa kinh tối” dù chỉ vài câu Lạy Cha, Kính Mừng. Mỗi chứng tá ấy là một mảnh ghép tỏa hương Phục Sinh, làm nên bức khảm rực rỡ lòng mến cho thế kỷ XXI.

Hướng về trước bàn thờ, chúng ta khiêm nhường khấn xin Thánh Mátthia: ngài đã vui nhận phần Thánh Thần dành riêng cho mình, xin giúp chúng con cũng đón lấy phần Thánh Thần Chúa trao. Ước gì khi phải đưa ra chọn lựa—từ bổ nhiệm nhân sự giáo xứ đến quyết định học nghề, lập nghiệp—chúng con không vội hấp tấp thiển cận, nhưng biết dừng lại cầu nguyện, lắng nghe, rồi hành động. Ước gì chúng con nhìn mọi thiếu thốn không phải bằng ánh mắt buồn bã, nhưng như cơ hội để Thần Khí vẽ nét mới, để Chúa Giêsu tiếp tục “lấp đầy vị trí còn khuyết” bằng những Mátthia của hôm nay.

Và ước gì khi Thánh Lễ kết thúc, lời sai “Ite, missa est” —“Hãy ra đi, anh chị em được sai phái”—vang lên như lời bầu chọn, đặt lá thăm “dấn thân” vào tay từng người. Lúc ấy, chúng ta mỉm cười, đứng dậy, thắp ngọn nến chứng tá, hân hoan hòa vào dòng đời, vì biết mình không đơn độc: Thánh Thần đang thổi, Đức Kitô Phục Sinh đang đồng hành, và trên trời, Thánh Mátthia giơ tay nâng đỡ, đợi ngày tái ngộ nơi triều thiên sự sống, khi hoa trái âm thầm hôm nay tỏa ngát vĩnh cửu mai sau.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH MATTHIA – ĐƯỢC CHỌN ĐỂ SINH HOA TRÁI TỒN TẠI

    “Không phải các con đã chọn Thầy, nhưng chính Thầy đã chọn các con, và đã cắt đặt để các con đi và mang lại hoa trái, và để hoa trái các con tồn tại” (Ga 15,16). Lời khẳng định đầy quyền năng ấy vang lên trong phụng vụ hôm nay khi Hội Thánh cử hành lễ kính Thánh Matthia Tông Đồ. Hơn hai ngàn năm trước, giữa bầu khí nghẹn ngào của căn gác Tiệc Ly sau biến cố Phục Sinh, Thiên Chúa đã âm thầm đặt tay trên một môn đệ vô danh và biến ông thành cột trụ nhóm Mười Hai. Bài đọc Công Vụ 1,15‑26 ghi lại diễn tiến tưởng chừng giản dị: cầu nguyện, đề cử, bắt thăm, tuyên bố. Thế nhưng đằng sau chiếc thăm trúng về tay Matthia là cả kế hoạch nhiệm mầu của Đấng muốn dệt nên lịch sử cứu độ bằng những sợi chỉ khiêm hạ, để rồi từng mũi kim ân sủng kết nối quá khứ, hiện tại, tương lai trong một bức thảm tình yêu không bao giờ sờn cũ.

    Chiêm ngắm Matthia, chúng ta bắt gặp gương mặt của hầu hết các kitô hữu mọi thời: không nổi bật, không nhiều trang tiểu sử, nhưng được Chúa tuyển chọn cách kín đáo để trở thành chứng nhân Tin Mừng bằng chính đời sống thường nhật. Ông theo Đức Giêsu “từ ngày Người chịu phép rửa cho đến ngày Người được cất lên trời”; nghĩa là Matthia đã thấm từng bước chân của Thầy: hoan hỷ ở Can‑na, bàng hoàng trước “Lời Khó Nuốt” về Bánh Hằng Sống, hứng khắc khoải cạnh bờ Giordan, lặng người bên ngôi mộ trống sáng Phục Sinh. Hành trình ấy ghi khắc vào tâm hồn ông một xác tín mạnh hơn mọi lập luận: Thầy đã sống lại. Chính xác tín ấy làm nên tông đồ, chứ không phải hùng biện hay quyền lực. Từ giây phút được “kể vào số Mười Hai”, Matthia để cho Tin Mừng trở thành dưỡng chất của máu huyết, sẵn sàng vượt biển hồ Galilê nội tâm, dong buồm ra khơi tới miền Giuđê, Cappadocia, có thể tới tận Ethiopia – theo truyền khẩu – và cuối cùng hiến mạng vì Đấng tuyển chọn mình.

    Đứng trước đời chứng tá ấy, mỗi kitô hữu được mời quay nhìn căn tính. Từ ngày được lãnh Bí Tích Thánh Tẩy, chúng ta đã được ghi dấu vĩnh viễn thuộc về Đức Kitô. “Không phải con chọn Thầy…”—câu ấy xóa tan mọi ảo tưởng rằng tôi đi lễ, tôi phục vụ, tôi đóng góp chỉ vì tôi thích. Chính Chúa đã bước xuống lòng lịch sử, tìm đến từng người, gọi tên trong thinh lặng. Chúng ta đáp lại hay không, đó là tự do con cái; nhưng sự lựa chọn khởi đầu luôn thuộc về Người. Vì thế, bản lề của đời tín hữu không nằm ở bảng thành tích, mà ở lòng tri ân: nhận biết mình được yêu trước. Ai ý thức mình được chọn cách nhưng‑không, người ấy sẽ sống đơn sơ, khiêm tốn, không so đo, không mệt nhoài vì tự chứng minh giá trị, bởi giá trị đã được trao từ lúc phút giây ân sủng chạm tới.

    Từ nguồn mạch tri ân ấy, Đức Giêsu cắt đặt chúng ta “ra đi, sinh hoa trái và hoa trái tồn tại”. Hoa trái ở đây trước hết là chính đời sống kết hợp với Chúa; bởi cành nho chỉ có thể sinh trái nếu gắn liền thân nho. Mọi hoạt động tông đồ, mục vụ, bác ái, nếu tách rời nội tâm cầu nguyện, sớm muộn thành thứ “lau sậy ngoại vi” khô giòn trước gió thế tục. Matthia đã trải qua ba mươi năm âm thầm bên Thầy trước khi được sai đi; Hội Thánh sơ khai đã cầu nguyện liên lỉ mười ngày trước Ngũ Tuần; Thầy Giêsu bản thân cũng sống ba mươi năm ẩn dật. Không ai có thể đốt giai đoạn trưởng thành thiêng liêng. Vì thế, trước yêu sách truyền giáo, chúng ta cần đắm mình trong Lời Chúa, kín múc Thánh Thể, để từng ý nghĩ, quyết định, phản xạ thấm nhuần tinh thần Phúc Âm. Nhiều người mơ phép lạ ngoạn mục, nhưng phép lạ đầu tiên Chúa đòi là đổi mới con tim bằng ân sủng, để lời cầu “xin cho con biết Chúa” trở thành nhịp đập thường xuyên, phả hương “niềm vui cứu độ” vào thành phố ồn ào, xóm nghèo heo hút.

    Sinh hoa trái còn mang nghĩa dấn thân cụ thể giữa lòng đời. Gia đình—đó là cánh đồng truyền giáo liền kề nhưng không ít khi bị quên lãng. Vợ chồng có thể biến bữa cơm thành giờ kinh tạ ơn, biến nhẫn nại trong đối thoại thành trang Tin Mừng sống động, biến việc tha thứ sau va chạm thành chiếc hom gieo xuống hạt mầm bình an. Con cái cần thấy nơi cha mẹ “hoa trái tồn tại” là niềm tin kiên vững hơn là lời quở trách; là nụ cười khi vất vả hơn là huênh hoang khoảnh khắc thành công; là phục vụ nhau âm thầm hơn là những bài giảng luân lý khô cứng. Từ gia đình, luồng hương đức tin lan tỏa đến khu phố: sự hào hiệp chia sẻ nồi cháo lúc khuya, sự liêm chính trong trả lại món đồ nhặt được, sự thinh lặng từ chối hùa vào tin đồn thất thiệt. Trên đồng ruộng, nơi công sở, ở quán ăn công nhân, người kitô hữu có thể gieo mầm nhân ái chỉ bằng cách giữ chữ tín, trân trọng môi trường, tôn trọng nhân phẩm đồng nghiệp. Khi hoa trái ấy bén rễ vào cấu trúc xã hội, Tin Mừng tự khắc nở hoa, dù không một micro, băng‑rôn nào vang lên.

    “Để hoa trái anh em tồn tại”—cụm từ cuối của lời hứa gợi lên chiều kích trường tồn. Có những thành quả rực rỡ nhưng sớm tàn; cũng có những hạt mầm ẩn sâu đất mẹ, sau hàng thế kỷ vẫn tiếp sức nuôi dưỡng đời sau. Matthia không để lại tác phẩm viết tay, nhưng lời loan báo của ông đã đỡ nâng giáo đoàn thế kỷ đầu, để rồi kinh nghiệm ẩn danh ấy truyền tới thế hệ chúng ta. Hôm nay, trong kỷ nguyên kỹ thuật số, hoa trái bền vững đôi khi chỉ là một bài đăng nhỏ bảo vệ sự thật, một màn hình điện thoại tắt đi để lắng nghe người bên cạnh, một sáng kiến bảo vệ thai nhi, một cú nhấp chuột ủng hộ quỹ cứu trợ. Không có hành vi nào quá nhỏ nếu được đặt vào dòng chảy tình yêu Thiên Chúa; và không có công trình nào bền vững nếu tách khỏi nguồn mạch ấy. Tiền tài, quyền lực, tiếng tăm rồi qua đi; nhưng lòng mến khắc vào vĩnh cửu.

    Lịch sử Giáo Hội cho thấy hoa trái tồn tại nhờ suối nguồn tử đạo. Matthia kết thúc đời trên pháp trường, có thể tại Colchis hay Jerusalem—các truyền thống khác nhau—nhưng tựu trung ông dâng máu để làm chứng Đấng Phục Sinh. Máu các thánh là hạt giống kitô hữu, và trong mỗi hoàn cảnh, Chúa vẫn hỏi: con có dám trả giá cho điều con tin không? Nếu không thể đổ máu, ta được mời gọi thực hành “tiểu tử đạo” mỗi ngày: hy sinh quyền lợi chính đáng để bảo vệ sự sống mong manh; đứng về phía lao công bị bóc lột; dám lên tiếng trước tham nhũng; dám nhận sai, xin lỗi; dám từ chối “ăn chia” phi pháp; dám kiên trì với hôn ước dù phong ba thử thách. Trên thánh giá khiêm hạ ấy, ta được gắn vào cuộc khổ nạn và hiển vinh của Thầy, để từng giọt mồ hôi thấm đất quê hương hóa thành phấn hoa phúc lành.

    Hoa trái tồn tại còn hệ tại ở việc vun xới đời sống hiệp thông trong Hội Thánh. Thang giá trị Tin Mừng đảo ngược chuẩn mực thế gian: quyền bính đồng nghĩa phục vụ, cao trọng đồng nghĩa hạ mình, lãnh đạo đồng nghĩa quỳ gối rửa chân. Nhìn Matthia, ta thấy minh chứng: cộng đoàn sơ khai không xây nền trên cá nhân kiệt xuất mà trên sức mạnh hiệp nhất trong Thánh Thần. Khi quyết định việc quan trọng, họ cầu nguyện, đối thoại, quy chiếu về Lời Chúa, rồi phó thác kết quả cho Thiên Chúa. Mô thức ấy vẫn là phương thuốc cho khủng hoảng phân hóa, bè phái hiện nay: hãy gặp nhau dưới mái nhà cầu nguyện, để viễn tượng Nước Trời cao hơn lợi ích cục bộ, để Thánh Thần xoa dịu vết thương và dẫn đường. Chỉ khi Hội Thánh là ‘sacramentum unitatis’ – bí tích hiệp nhất – thế giới mới nhận ra nơi chúng ta hương vị Nước Trời.

    Khi hoa trái thiêng liêng nở rộ, niềm vui sẽ là dấu chỉ xác thực. Đức Giêsu hứa: “Niềm vui của Thầy nơi anh em, và niềm vui anh em nên trọn vẹn”. Niềm vui này không phải hưng phấn thoáng chốc, nhưng là bình an bén rễ: bình an được biết mình ở trong tay Chúa, bình an vì chắc chắn ơn gọi độc đáo của mình không ai thay thế, bình an vì thành – bại đều nằm trong chương trình khôn ngoan của Đấng yêu thương. Dù làm mẹ bỉm sữa ở quê nghèo, dù là sinh viên miệt mài đồ án, dù là linh mục giữa xứ đạo hẻo lánh, niềm vui đích thực vẫy gọi ta qua tiếng thì thầm: “Ta chọn con… hãy sinh trái”. Và niềm vui ấy lan truyền: mặt sáng lên vì hy vọng, mắt chan chứa tình người, giọng nói hạ xuống để lắng nghe, đôi tay mở ra để trao ban.

    Trước thềm Thánh Thể, chúng ta nhận ra cội nguồn mọi tuyển chọn. Khi Linh mục nâng chén máu và bánh bẻ, Đức Kitô lặp lại hành động tự hiến đã biến Giuđa phản bội thành lời mời hoán cải, biến Phêrô yếu đuối thành đá tảng, biến Matthia ẩn danh thành tông đồ. Người tiếp tục biến chúng ta—những con người mỏng dòn, dễ chao đảo—thành “bánh bẻ ra cho muôn người” nếu ta để Người chiếm hữu. Bí Tích Thánh Thể không chỉ là lương thực bổ sức, mà còn là “mô hình đời tông đồ”: bẻ ra – trao ban – tan biến. Mỗi khi rước Lễ, ta tuyên xưng: con chấp nhận bị bẻ để nuôi anh em, chấp nhận tiêu tan để hoa trái tồn tại lâu hơn con. Đó là quy luật hạt lúa: “nếu không gieo vào lòng đất, nó trơ trọi một mình; nếu gieo, nó sinh nhiều bông hạt”.

    Nhìn ra thế giới, ta thấy vô vàn cánh đồng còn hoang: chiến tranh xé nát quê hương, bạo lực gia đình nhuộm máu trẻ thơ, môi trường rên xiết, lòng người khô hạn trước tin giả. Chúa vẫn thì thầm: “Ta cần các con”. Cần một Matthia mới dám viết status bảo vệ sự thật; một Matthia mới xin thôi chức để bảo vệ lương tri; một Matthia mới biến lớp học thành vườn ươm nhân cách; một Matthia mới bền bỉ gõ cửa doanh nghiệp tìm việc cho người khuyết tật; một Matthia mới kiên nhẫn phiên dịch Thánh Kinh sang tiếng thiểu số; một Matthia mới sáng tác nhạc phụng vụ trẻ trung; một Matthia mới dám chạm người phong cách ly… Không thiếu đất cho hạt giống; chỉ thiếu người chịu gieo.

    Ai gieo trong nước mắt sẽ gặt mừng rỡ. Đó không phải công thức mê tín, nhưng là logic Phúc Âm. Matthia phải chấp nhận bước ra khỏi bóng mát ẩn danh, ghi tên vào sổ đen đế quốc La Mã, đón cái kết thị phi. Thế kỷ XXI cũng không hiền hòa hơn: khi bạn bênh vực thai nhi, bạn có thể bị gọi “cổ hủ”; khi bạn bảo vệ luân lý tình dục, bạn bị gán mác “độc đoán”; khi bạn chọn nghèo để sống liêm chính, người ta cười “ngây thơ”. Nhưng đừng sợ: “Ta đã chọn con… để hoa trái con tồn tại”. Cả thế gian hợp lực cũng không nhổ nổi gốc cây được trồng nơi lòng Chúa. Sợ hãi chỉ nảy sinh khi ta quên nguồn; can đảm bừng lên khi ta nhìn Thánh Thể.

    Mừng lễ Thánh Matthia, chúng ta xin ơn đón nhận ơn gọi với lòng kinh ngạc mới mẻ. Bao năm qua, Lời Chúa vang trên bàn thờ, có khi thành nền nhạc quen tai; hôm nay, chúng ta xin nó khơi dậy tâm hồn trẻ trung, như buổi đầu gặp Chúa. Có thể tóc ta đã bạc, sức ta kém, hào quang nhiệt huyết dường như đã qua; nhưng Chúa không ngừng gọi. Matthia được chọn đã quá tuổi ba mươi, nghĩa là mọi giai đoạn đời đều có thể thành khởi đầu sứ vụ. Đừng giới hạn Thiên Chúa trong khuôn mẫu tuổi tác, bằng cấp, địa vị. Cứ trao cho Người năm chiếc bánh cuộc sống, hai con cá khả năng, Người sẽ nuôi no muôn người đói khát.

    Sau cùng, chúng ta dâng lên Chúa lời khẩn nguyện. Xin cho Giáo Hội trên khắp hoàn cầu, cách riêng tại những miền bách hại, có thêm vô số Matthia – những chứng nhân khiêm hạ nhưng gan lì – để Tin Mừng thấm vào mạch máu nhân loại. Xin cho mỗi gia đình trở thành “vườn nho nở rộ hoa trái tồn tại”: hoa hiền hòa trong đối thoại, hoa trung tín trong hôn nhân, hoa hiếu thảo nơi bàn thờ tổ tiên. Xin cho giới trẻ nhận ra thiêng liêng nơi ước mơ dựng xây, biết đón lấy tiếng Chúa giữa muôn lời mời gọi. Xin cho người già cảm nhận mình vẫn là kho báu kinh nghiệm dâng tặng Hội Thánh. Và xin cho tất cả chúng ta, khi cúi mình lãnh nhận Thánh Thể, hiểu rằng đây là nguồn cội duy nhất làm hoa trái tồn tại, để rồi từ bàn tiệc ân sủng, ta đứng dậy lên đường, an bình gieo bước, vui tươi trao ban, không hoài nghi, không tiếc nuối, vì đã có Đấng Chọn Ta đi bên.

    Lạy Chúa Giêsu, Con Một Thiên Chúa hằng sống, Đấng đã gọi chọn Matthia và từng người chúng con, xin hãy ở lại với chúng con, để chúng con ở lại trong tình yêu của Ngài. Xin soi chiếu trí lòng chúng con bởi ánh sáng Lời Ngài, để ý nghĩ, lời nói, việc làm của chúng con được thấm nhuần tinh thần Tin Mừng. Xin ban cho chúng con can đảm bước qua sợ hãi, kiên trì giữa thất bại, trung thành giữa thịnh suy, để trong mọi hoàn cảnh chúng con vẫn không ngừng sinh hoa trái cho Danh Thánh Chúa. Xin cho hoa trái ấy tồn tại, không phải do tài khéo của phàm nhân, nhưng do quyền năng Thánh Thần làm mới mặt đất. Nhờ lời chuyển cầu của Thánh Matthia, xin đỡ nâng Hội Thánh lữ hành trên trần thế, để ngày sau, dưới mái nhà vĩnh cửu, chúng con hân hoan hợp tiếng cùng toàn thể các thánh, hát khúc ca ngợi khen Tình Yêu chẳng hề vơi cạn, muôn đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH MÁTTHIAS – ĐƯỢC TUYỂN CHỌN ĐỂ SINH HOA TRÁI BỀN VỮNG

“Không phải anh em đã chọn Thầy, nhưng chính Thầy đã chọn anh em để anh em ra đi, thu được kết quả, và kết quả của anh em được lâu bền” (Ga 15, 16). Lời tuyên bố dứt khoát của Đức Giêsu vang lên nơi nhà Tiệc Ly như mạch nguồn của mọi ơn gọi trong Hội Thánh. Ngày hôm nay, khi cử hành phụng vụ kính nhớ thánh Mátthias Tông Đồ, chúng ta được mời gọi quay trở lại dòng chảy tiên khởi ấy để nhận ra rằng việc tuyển chọn của Thiên Chúa không chỉ dành cho một nhóm ưu tú thuở ban đầu, nhưng vẫn tiếp diễn không ngừng, chạm đến mỗi người tín hữu giữa thế kỷ XXI. Trong biến cố thay thế Giuđa bằng Mátthias, chúng ta đọc được khuôn mẫu cổ điển của một tiến trình biện phân cộng đoàn do Thánh Thần dẫn dắt: từ một khoảng trống đau buồn, ân sủng đã nảy mầm, và từ một con người vô danh, một sứ mạng mới được châm ngòi cho đời sống Hội Thánh.

Khi Giuđa Ítcariốt kết thúc hành trình nơi ngõ cụt phản bội, Nhóm Mười Hai hụt đi một mắt xích quan trọng. Con số mười hai không đơn thuần là thống kê, nhưng là biểu tượng thần học gắn liền với mười hai chi tộc Israel; một chi tộc vắng bóng, toàn thể cộng đoàn lung lay. Các Tông Đồ nhận ra họ không thể lấp đầy khuyết điểm ấy bằng cách chắp vá tùy hứng; sự kiện Mười Một người còn lại trở về tụ họp với nhóm “khoảng một trăm hai mươi” môn đệ tại Giêrusalem chứng tỏ họ ý thức rằng mọi quyết định lớn phải được đặt trong ôm ấp của cộng đoàn và Thần Khí. Nhịp sống tập thể này hé mở chân dung Hội Thánh như “ngôi nhà nơi Con Chiên đứng”, không ai tự ý bẻ bánh riêng, không ai độc quyền Thần Khí.

Thánh Phêrô, từng vấp ngã nhưng đã được tha thứ, đứng lên làm chủ toạ cuộc họp với tiếng nói của một người đã thấm kinh nghiệm hồng ân. Ông cẩn thận đối chiếu sự kiện Giuđa với Kinh Thánh, để minh chứng rằng biến cố phản bội không nằm ngoài tầm tay quan phòng. “Phải có người khác nhận chức vụ của nó” – câu trích Thánh Vịnh vừa như vết cắt đau xót, vừa như mầm hy vọng. Bằng lăng kính Lời Chúa, Phêrô đặt cộng đoàn trước nhiệm vụ khôi phục tính viên mãn của Nhóm Mười Hai để dân giao ước mới được quy tụ bền vững trên nền tảng tông truyền.

Tiêu chuẩn cho người sẽ thế chỗ được Phêrô công bố rất giản dị mà đòi hỏi khắt khe: đó phải là người “đã cùng chúng ta đồng hành với Chúa Giêsu, từ lúc Gioan làm phép rửa cho Người cho tới ngày Người được rước lên trời”, hầu có thể “làm chứng về sự phục sinh của Người”. Nói khác đi, kinh nghiệm sống bên Thầy, lắng nghe từng bài giảng, chia sẻ từng chặng đường bụi bặm, chứng kiến Thầy bị đóng đinh và gặp gỡ Đấng Phục Sinh, chính là “trường Thần học” duy nhất đủ đào luyện tông đồ. Chỉ ai đã dám ở lại trong sa mạc hoang mang và trong vườn Phục Sinh mới có thể mạnh dạn công bố: “Chúng tôi đã thấy Chúa!” Tiêu chuẩn ấy ngầm nhấn mạnh rằng sứ vụ không phát sinh từ năng lực học vấn hay địa vị xã hội, nhưng từ một tương quan thiết thân với Đức Kitô trong lòng cộng đoàn.

Hai ứng viên nổi lên: Giuse Barsabba – được gọi là Giustô, “người công chính” – và Mátthias. Tất cả những gì Sách Công Vụ lưu lại về họ chỉ gói trong vài chữ, chứng tỏ sự kín đáo của những “người anh hùng hậu trường” trong lịch sử cứu độ. Dẫu vậy, chính sự im lặng của bản văn lại khơi dậy nét đẹp: ở bình diện thiêng liêng, Thiên Chúa thường chọn những con người ít ai ngờ, để vinh quang thuộc trọn về Ngài. Trong thế kỷ dư luận ồn ào, hình ảnh hai khuôn mặt “vô danh” ấy nhắc chúng ta cảnh giác trước cám dỗ truyền thông tự tôn: ơn gọi thật sự là đi vào hành trình tự xoá mình để cho Thần Khí lên tiếng.

Trước khi rút thăm, cộng đoàn cất lời cầu nguyện: “Lạy Chúa, Chúa thấu suốt lòng mọi người, xin tỏ cho chúng con biết ai là kẻ Chúa chọn”. Chính khoảnh khắc này vén bày thần học nền tảng của mọi biện phân: con người, dẫu trí tuệ tài ba, cũng chỉ thấy được bề mặt; Thiên Chúa mới đọc được cõi sâu. Khi Hội Thánh cúi đầu cầu nguyện, Hội Thánh thú nhận giới hạn của mình và mở cửa cho khả thể siêu nhiên. Biết bao cuộc họp trong Giáo phận, bao phiên thượng hội đồng, bao giây phút tuyển chọn chủng sinh hay Ban Thường vụ Giáo xứ sẽ khác hẳn, nếu mỗi thành viên chấp nhận quỳ gối lâu hơn, thay vì gấp gáp ra nghị quyết.

Nghi thức “bắt thăm” sau lời nguyện không phải trò may rủi, nhưng là truyền thống Do Thái xác tín rằng Thiên Chúa có thể nói qua những dấu chỉ nhỏ bé. Chiếc thăm rơi vào tay Mátthias, và kể từ giây phút ấy, một tông đồ mới bước vào sân khấu lịch sử, không phải như ngôi sao đầu bảng, nhưng như viên đá lót đường giữa mười một viên đá khác. Hành trình ẩn mật ấy tuy ít khi được nhắc lại, song chính vì thế mà nói lên vẻ đẹp của sự trung tín dai dẳng: một đời “trở thành chứng nhân” cho Thầy bằng sự sống xả thân, có lẽ tới tận máu đào – truyền thống cho biết Mátthias đã tử đạo tại vùng Cappadocia hoặc Ethiopia.

Nhìn vào Mátthias, ta học được bài học trước hết về sự sẵn sàng. Ông không tìm kiếm chức vụ, không vận động hành lang, không xếp hàng đòi quyền lợi. Ông chỉ âm thầm sống trọn vẹn quãng đường môn đệ, để rồi đến ngày Chúa gọi qua lá thăm cộng đoàn, ông đáp “Xin vâng” giản dị. Biến cố này gợi nhắc lời Chúa Giêsu: “Phúc cho ai không lùi bước vì Thầy” – phúc cho ai vẫn trung thành trong thời gian chờ đợi, vì “Đấng thấu suốt lòng người” sẽ đến đúng lúc để cất lên tiếng gọi.

Bài học thứ hai là về tầm quan trọng của cộng đoàn trong việc xác nhận ơn gọi. Đức Kitô Phục Sinh không hiện xuống trực tiếp đặt tay trên Mátthias, nhưng Ngài dùng cuộc cầu nguyện, sự đồng thuận và lá thăm của cộng đoàn để biểu lộ ý muốn. Như vậy, Hội Thánh hôm nay cũng được mời gọi gìn giữ tính hiệp hành, cẩn trọng lắng nghe nhau và nghe Thần Khí, nhất là khi quyết định những vấn đề then chốt – từ bàn thảo mục vụ gia đình tới chọn người phụ trách Caritas. “Syn-hodos” – cùng bước – chính là bí quyết duy trì sức sống của Thân Thể Đức Kitô nơi trần gian.

Một điểm then chốt khác bật lên từ gương thánh Mátthias là mối liên hệ chặt chẽ giữa “được chọn” và “sinh hoa trái”. Đức Giêsu không tuyển người để trang trí bữa tiệc, mà để “ra đi, thu được kết quả”. Dấu hiệu của ơn chọn không phải chiếc ghế danh dự, nhưng là hoa trái bền vững: những linh hồn được dẫn về, những cộng đoàn được xây dựng, những vết nứt được hàn gắn, những người nghèo được phục vụ. Ở cuối hành trình, mỗi tông đồ sẽ nghe Thầy hỏi: “Con đã để lại những bó lúa nào trên cánh đồng Ta?” Lời ấy vang dội vào thực tại mục vụ Việt Nam hôm nay, nơi có những giáo xứ đông đảo nhưng thiếu kinh nghiệm truyền giáo, những hội đoàn rầm rộ nhưng thiếu người trẻ can đảm “đi xa hơn”. Thánh Mátthias nhắc chúng ta: hãy đo ơn gọi bằng hoa trái tình yêu.

Sự kiện “khoảng trống được lấp đầy” cũng hé mở hướng nhìn mục vụ chữa lành. Mỗi khi một thành viên rời bỏ Giáo Hội – vì vấp ngã, vì gánh nặng đời tư, hay vì định kiến – thì toàn thân thể cảm đau. Lớp “xơ vữa” có thể len vào mạch máu thiêng liêng nếu chúng ta chỉ đếm thiệt hại mà quên khắc phục. Giải pháp không phải phủ lên tấm màn lãng quên hay đắp vội một mảnh chắp vá, nhưng là can đảm nhận diện mất mát, lắng nghe Lời Chúa, rồi mở cửa cho Thần Khí dẫn về một “Mátthias” mới. Nghĩa là, hãy tiếp tục đào tạo, tiếp tục ủi an, tiếp tục dám đặt niềm tin nơi con người, bởi Thiên Chúa “không rút lại ơn kêu gọi” và vẫn có thể khiến sa mạc nở hoa.

Trong chiều sâu thần học, câu chuyện thánh Mátthias cho ta thấy biên độ rộng rãi của sự tự do Thiên Chúa. Người có thể vẽ đường thẳng ngang qua những khúc khuỷu tội lỗi con người: Judas phản bội, nhưng nhờ đó sứ mạng Mátthias bừng lên; tội lỗi lộ diện, nhưng ân sủng càng sung mãn. Thánh Phaolô sau này cũng được gọi “bất ngờ” trên đường Đa-mát – biến cố càng minh chứng Thiên Chúa vượt ngoài dự án con người. Sự tự do của Ngài không loại bỏ trách nhiệm chúng ta, nhưng thúc giục ta dâng hiến trí tuệ, thời gian và cả sai sót của mình trong niềm tin cậy.

Giữa bối cảnh mục vụ hôm nay, khi các phương tiện truyền thông định hình nhanh chóng ý thức tập thể, mô hình tuyển chọn Mátthias đặt ra thách thức về việc tái khám phá sức mạnh cầu nguyện. Thay vì để thuật toán hoặc dư luận lèo lái, cộng đoàn được mời hoán cải thao thức: bước vào phòng kín của Cầu Nguyện – Biện Phân – Hành Động. Sẽ là nghịch lý nếu ta lên tiếng rao giảng “lắng nghe Thần Khí” nhưng lại cắt xén giờ thánh lặng; nghịch lý nếu ta hô hào “hiệp hành” nhưng loại bỏ ai có cái nhìn khác mình. Mátthias bước lên từ sự khiêm hạ cộng đoàn; mọi lựa chọn chung của Hội Thánh phải trở về nẻo đường ấy.

Chiêm ngắm Mátthias, ta còn nghe vang lại lời khẳng định “kết quả lâu bền”. Bền vững ở đây không chỉ là tồn tại dài ngày, nhưng là chất lượng thần học của hoa trái: một con người được chọn sẽ không trổ sinh hoa trái tạm bợ theo logic thành công tức thời, nhưng âm thầm bén rễ sâu vào mầu nhiệm Vượt Qua để bền bỉ dâng hiến đến hơi thở cuối. Trong thế giới đòi hỏi “viral”, “hiệu quả” trong tích tắc, bài học về “hoa trái bền vững” ngược chiều xu thế. Người môn đệ chân chính biết kiên nhẫn gieo, tưới, ẩn mình và chờ Đấng Chủ Mùa đến.

Mặt khác, biến cố Mátthias nhắn gửi từng giáo dân rằng đời sống Kitô hữu là một “ơn gọi” thực sự, chứ không phải tư cách “thành viên” thuần túy. Bạn không ngẫu nhiên sinh ra vào gia đình Công Giáo, không ngẫu nhiên hiện diện trong giáo xứ buổi chiều Chúa nhật. Đấng Phục Sinh đã gọi bạn qua bí tích Thánh Tẩy để làm chứng cho sự sống mới giữa phố phường. Có thể bạn không mang danh “tông đồ” trên giấy tờ, nhưng bạn đang bổ khuyết những chỗ trống nơi gia đình, sở làm, lớp học. Thế giới hôm nay thiếu vắng lòng trung thực, thiếu vắng sự tha thứ, thiếu vắng hy vọng; bạn được gửi tới như Mátthias được gửi tới, để lấp đầy quãng trống đó bằng sự hiện diện của Tin Mừng.

Bước theo Mátthias, chúng ta cũng được thôi thúc yêu mến Thánh Kinh, vì chính Phêrô đã tra cứu Thánh Vịnh để tìm lối đi trong khủng hoảng. Một Hội Thánh thấm nhuần Lời Chúa sẽ không bấn loạn trước biến động thời đại. Khi giáo lý viên, ca trưởng, thành viên nhóm giới trẻ cầm quyển Kinh Thánh như chiếc la bàn, họ sẽ biết đâu là hướng cần tới, dẫu đêm tối vây quanh.

Sự hiện diện của “khoảng một trăm hai mươi” môn đệ còn cho thấy tính đa dạng của Hội Thánh sơ khai. Trong con số ấy, có Mẹ Maria, có các người phụ nữ Galilê, có La-mã, Ky-rê-nê, v.v. Mátthias được tuyển chọn giữa một cộng đoàn đa sắc tộc, khác biệt văn hoá. Điều đó báo trước tinh thần công nghị-công giáo của Hội Thánh: muôn dân muôn nước đều có chỗ đứng; ân sủng không bó hẹp trong biên giới địa lý hay giới tính. Ngày nay, giữa những tranh luận về bình đẳng và hoà nhập, tấm gương Mátthias mời gọi ta mở lòng nhìn nhận giá trị của mọi anh chị em, nhất là những ai âm thầm nhưng không kém phần quý giá.

Nếu Mátthias được đón nhận vào Nhóm Mười Hai nhờ kinh nghiệm “đi theo” Đức Giêsu, thì chúng ta cũng được mời gọi tái khám phá chiều sâu “đồng hành”. Đồng hành với Chúa trong phụng vụ – nơi Lời và Bánh hằng sống được bẻ ra; đồng hành với Thầy nơi những người bé nhỏ – nơi bàn tay chăm sóc bệnh nhân, ánh mắt hiểu và tha thứ. Càng đằm mình trong kinh nghiệm này, ta càng đủ tư cách làm chứng cho Thầy trước một thế giới hoài nghi.

Thánh Mátthias còn gợi nhắc tầm quan trọng của “ở lại” để “được sai đi”. Không thể nhảy tắt từ lòng nhiệt tình tự phát tới sứ vụ đòi hỏi cái chết hiến dâng. Thời gian đồng hành chưa chắc bảo đảm thành công, nhưng thiếu nó chắc chắn thất bại. Những dự án truyền giáo vội vã, thiếu nền tảng tương quan với Chúa và với cộng đoàn, dễ rơi vào nguy cơ “đốt lửa rơm” – cháy bừng một lúc rồi tắt ngấm, để lại thất vọng.

Hành trình của Mátthias kết thúc cách nào? Truyền thống nói Ngài chịu tử đạo, đất Cappadocia nhuộm máu Ngài, hoặc tại bờ biển Ethiopia. Dù chi tiết nào đúng, máu vị tông đồ kia đã thấm vào lòng đất và trổ sinh hạt giống tin yêu. Như thế, “kết quả lâu bền” không chỉ đo bằng con số cộng đoàn, nhưng bằng chất lượng trao hiến: cúi xuống phục vụ cho đến cuối đường. Khi một giáo hội địa phương sẵn sàng trao ban những Mátthias – linh mục, tu sĩ, giáo dân dám sống cho chân lý – giáo hội ấy tràn đầy sức trẻ.

Chúng ta, trong thánh lễ này, mang theo nơi trái tim bao khoảng trống: những thất vọng do gương xấu, những rạn nứt chênh vênh trong gia đình, những bao tử của người nghèo còn trống rỗng, những giáo xứ vắng trẻ em tới lớp giáo lý. Xin Thánh Thần đã tuyển chọn Mátthias lại thăm viếng Hội Thánh Việt Nam, khơi dậy trong mỗi linh hồn tiếng gọi “hãy lấp đầy”. Ước gì mỗi người chúng ta can đảm thưa: “Lạy Chúa, này con đây, xin sai con”.

Khép lại, ta trở về với lời Đức Giêsu: “Chính Thầy đã chọn anh em để anh em ra đi, thu được kết quả”. Lời ấy là bản giao hưởng chủ đạo xuyên suốt lịch sử cứu độ. Xin cho chúng ta, những Mátthias của thời đại mới, biết ẩn mình trong thầm lặng cầu nguyện, biết đứng lên trong giây phút cần thiết, biết ra đi tới tận những lề đường xã hội, và biết để lại sau lưng những “hoa trái bền vững” – hoa trái của tình yêu, của sự thật, của niềm hy vọng vĩnh cửu. Nhờ lời chuyển cầu của Thánh Mátthias, xin cho Hội Thánh luôn tìm thấy con đường hiệp hành dưới ánh sáng Thần Khí và cho từng người tín hữu trở nên chứng nhân rạng ngời của Đấng Phục Sinh, hôm nay và mãi muôn đời.

Lm. Anmai, CSsR

KHÔNG PHẢI CON CHỌN NGÀI, NHƯNG CHÍNH NGÀI ĐÃ CHỌN CON – SUY NIỆM VỀ THÁNH MATTHIA TÔNG ĐỒ

Từ buổi bình minh của lịch sử ơn cứu độ, Thiên Chúa vẫn âm thầm nhưng mãnh liệt bước vào đời con người, ngỏ lời mời gọi từng tâm hồn, để rồi qua những con đường lạ lùng và bất ngờ, Ngài biến những phận người nhỏ bé thành những cánh cửa mở vào Nước Trời. Thánh Matthia, vị tông đồ được chọn cách kín đáo sau biến cố Giuđa phản bội, là minh chứng rực rỡ cho chân lý ấy. Trên thực tế, sách Công Vụ Tông Đồ chỉ nhắc đến ngài vỏn vẹn vài câu (Cv 1,15‑26), nhưng chính sự im lặng của Kinh Thánh lại tỏa rạng một thông điệp hùng hồn: giá trị của ơn gọi không hệ tại ở tiếng tăm hay vị thế, mà ở tính cách nhiệm mầu của một lựa chọn đến từ Thiên Chúa. Chúng ta thường hát câu Lời Chúa “Không phải con đã chọn Ngài, nhưng chính Ngài đã chọn con” trong những dịp truyền chức hoặc khấn dòng, tưởng chừng chỉ dành riêng cho linh mục, tu sĩ; tuy nhiên, nếu nghiền ngẫm kinh nghiệm đức tin của bản thân, ta sẽ thấy câu Lời ấy thấm sâu vào từng lớp da, sợi tóc của mọi người con Giáo Hội. Chính niềm xác tín ấy giải thích vì sao Matthia, một môn đệ vô danh giữa bảy mươi hai, bỗng vang danh trong gia phả Tông Đồ, vì Chúa đã chọn và sai đi.

Cuộc đời Matthia gợi cho ta khởi đầu êm đềm của mọi hành trình: khoảnh khắc hiện hữu trong lòng mẹ. Không đứa trẻ nào tự chọn cha mẹ, tự sắp lịch sinh nào, tự chọn quốc tịch, màu da. Tất cả được trao ban, gói tròn trong bàn tay quan phòng. Cũng vậy, Matthia không bày mưu kiếm lấy một ghế tông đồ; ngài được “xổ thăm” bởi cộng đoàn nhưng thật ra được Thiên Chúa đích thân gọi tên. Cái tên Matthia trong tiếng Do‑thái có nghĩa là “Thiên Chúa trao tặng”, gói ghém huyền nhiệm biện chứng: cuộc đời ta là quà tặng, và chính ta cũng được trao làm quà tặng cho thế giới. Nơi đây lóe lên ánh sáng nhiệm mầu của ơn gọi Kitô hữu – không phải ta khởi sự chọn Chúa, mà Chúa khởi sự chọn ta, ban cho ta cá tính, gia đình, não trạng, bối cảnh, rồi lặng lẽ dõi theo, nâng đỡ từng bước chân. Ý thức ấy giúp ta cúi đầu thán phục trước màu nhiệm sự sống: đằng sau tiếng khóc chào đời là nụ cười của Thiên Chúa, Đấng nhìn thấy ta “cả sau lẫn trước” (Tv 139).

Những ngày thơ ấu của Matthia chắc hẳn bình dị như mọi cậu bé Galilê: học Kinh Thánh, theo cha lên Đền Thờ, ngắm những con thuyền trôi bồng trên sóng. Bất chợt, giờ của Thiên Chúa ập đến khi Gioan kêu gọi sám hối bên bờ sông Giođan. Người thanh niên ấy nghe thấy tiếng Thánh Thần réo gọi, vội vàng hòa mình vào dòng nước, và đúng lúc ấy, ánh mắt ông chạm phải chân dung Đức Giêsu. Từ lần đầu tiên thấy Đức Giêsu được Gioan giới thiệu là Chiên Thiên Chúa cho đến lúc Thầy bước lên trời, Matthia miệt mài bám gót. Ngài không ở lại trong vòng tròn danh giá của Nhóm Mười Hai, nhưng hòa vào đám đông lặng thầm. Sự lặng thầm ấy minh họa quy luật căn bản của ơn gọi: thời gian chín mùi trong ẩn khuất. Cây sồi khổng lồ phải nằm im trong lòng đất bóng tối rất lâu, để rễ ăn sâu, trước khi tán lá vươn tới bầu trời. Matthia đã kiên trì đồng hành, lắng nghe dụ ngôn, chứng kiến phép lạ, ôm đau đớn dưới chân Thập Giá, hít thở niềm vui Thăng Thiên, và rốt cuộc chuẩn bị đủ cho khoảnh khắc lá thăm kỳ diệu rơi trúng tên mình.

“Không phải con chọn Ngài” – điều này cũng vang vọng nơi chúng ta khi nhớ lại ngày chịu phép Rửa. Phần đông được cha mẹ bồng bế tới nhà thờ, đôi mắt trẻ thơ chưa kịp hiểu ước mong, đôi môi chưa kịp thốt “Amen”, mà Dấu Thánh Giá đã vẽ trên trán, nước Linh thiêng đã tưới gội linh hồn. Qua tay Hội Thánh, Thiên Chúa lựa chọn ta làm con, đặt ta vào mảnh vườn đức tin. Những “đất mẹ” ấy khác nhau: có người ở xứ đạo nhộn nhịp, có người ở họ lẻ nghèo neo; nhưng tất cả đều là mảnh đất đã được Chúa trồng hạt giống Tin Mừng. Matthia lớn lên trong “giáo xứ” của Đức Giêsu: lều tạm bên bờ hồ, bãi cỏ nơi Thầy giảng, con đường bụi phủ in dấu chân. Ta lớn lên trong giáo xứ quê nhà, với tiếng chuông tối sớm, lời kinh Mân Côi, bó chổi khô quét sân nhà thờ. Mỗi môi trường là một “trạm chuẩn bị” cho ơn lành sau này.

Khi bước sang tuổi trưởng thành, trí óc bắt đầu phán đoán, con tim bắt đầu phân định, ta chợt cảm được tình yêu đi trước của Thiên Chúa. Đức Tin không còn là vòng tay mẹ, nhưng là quyết định cá nhân. Matthia dường như đã thực hiện quyết định ấy khi tiếp tục ở lại với cộng đoàn sau Thăng Thiên, thay vì tản mát kiếm kế sinh nhai. Cùng một bước quyết định, người trẻ hôm nay chọn việc đạo đức giữa thế giới huyên náo, chọn con đường gia đình hoặc đời tu như hiến lễ. Thầy Giêsu vẫn thì thầm: “Con có muốn theo Thầy không?” Câu trả lời của ta chắc chắn được nuôi dưỡng bằng cảm nghiệm: Ngài đã yêu con trước, đã cứu con khỏi những tai ương ngăn bước, đã thắp nến hy vọng trong đêm đời. Nhận ra điều ấy, ta can đảm bước tới.

Một khi đã ý thức “Ngài chọn”, ta học phó thác. Hành trình theo Chúa không vạch sẵn bản đồ. Matthia đâu ngờ sẽ thành tông đồ khi đang ngồi dự lễ Ngũ Tuần. Lá thăm gieo xuống, con đường mới mở ra: bỏ quê nhà, giã biệt lối trẻ thơ, khoác lên mình quyền năng Thánh Thần, len lỏi khắp nẻo Á‑Âu loan báo Đấng Phục Sinh. Với ta cũng thế: Thiên Chúa đặt để nhưng điều Ngài sắp bày luôn vượt tầm tiên liệu. Có những ngã rẽ nghề nghiệp khiến ta sợ hãi, những biến cố gia đình tưởng sụp đổ, những cơn bệnh cướp đi sức khỏe, thất bại tài chính bóp nghẹt hơi thở. Song, “ví như Chúa chẳng xây nhà, thợ nề vất vả cũng là uổng công” (Tv 127). Nếu Ngài đã chọn, Ngài chịu trách nhiệm. Niềm tin ấy không làm ta ỷ lại, nhưng giải phóng ta khỏi tính toán hoang mang. Ta cần siêng năng, sáng tạo, nghĩ lớn; nhưng nếu cánh cửa đóng, hãy tin có cánh cửa khác mở, đôi khi ngay trong nước mắt. Nơi tàn tro, Thiên Chúa dệt nên kỳ công.

Ngước nhìn Matthia giữa miền truyền giáo, ta nhận thấy khía cạnh khác của ơn chọn: sự khiêm nhu. Ngài không tự hào vì chức vị “tông đồ đời hai”, trái lại càng trở thành khí cụ mềm dẻo trong tay Đấng Phục Sinh. Mọi thành công – phép lạ, cộng đoàn, tân tòng – đều ký tên Giêsu. Nhận thức ấy giúp ta ghi khắc lời Thánh Vịnh: “Nếu Chúa không trấn giữ thành kia, người lính canh thức khuya cũng luống công”. Nhà giáo lý thành công không tự phụ vì đông học trò; linh mục giảng thuyết hùng hồn không ảo tưởng vì tín hữu vỗ tay; người cha gia đình đạt thành quả kinh tế không nghĩ mình tài giỏi hơn ai. Khi ánh hào quang chiếu rọi, người được chọn biết cúi đầu: “Con chỉ là máng chuyển ân sủng”. Khi ta nhận ra điều đó, lòng được giải phóng khỏi ám ảnh vị thế, khỏi ganh đua bệ bàng, ra khỏi cơn cám dỗ đo lường độ hữu dụng bằng tràng pháo tay. Một con tim tự do sẽ thanh thản gieo hạt, vì biết Chúa chăm tưới.

Song, đời người được chọn không thiếu nước mắt. Truyền thống kể rằng Matthia tử đạo cách tàn khốc: bị ném đá và phạt gươm, hoặc bị cưa thân thể. Những dòng máu ấy bón phân cho hạt giống Tin Mừng nảy lộc. Khi ta lâm vào đêm mịt – mất việc, mất người thân, bệnh tật, hiểu lầm – ta cảm thoáng vị mặn của thất bại. Nhưng Thánh Vịnh 119 nói: “Đau khổ quả là điều hữu ích, giúp con học biết thánh chỉ Ngài”. Như Matthia, ta học biến nước mắt thành mực để viết bản thánh ca ca tụng sự trung tín. Ta tin tưởng: “Thiên Chúa làm cho vạn sự nên ích cho kẻ yêu mến Ngài” (Rm 8,28). Một cánh cửa khép lại không phải dấu chấm hết, nhưng là dấu ba chấm mời gọi chương mới. Cách đây hai ngàn năm, mồ đá Gia‑li‑lê khép lại xác Thầy Giêsu, nhưng lại bùng nổ bình minh Phục Sinh. Vậy, khi đau khổ bóp nghẹt, hãy thầm nhủ: “Đây có thể là đêm Thứ Bảy Thánh cuộc đời mình, và rạng đông sẽ đến”.

Niềm xác tín “Ngài chọn con” còn mở hướng đến hy vọng lạc quan. Ai biết mình thuộc về Thiên Chúa sẽ ung dung giữa lốc xoáy thời đại. Bão mạng xã hội, bạo lực thể chế, khủng hoảng y tế, chiến tranh triền miên có thể làm thế giới run sợ, nhưng không thể dập tắt lửa những tâm hồn đặt neo trong sự quan phòng. Matthia, người rao giảng giữa những cơn bắt bớ đầu Công Nguyên, không để cho dao gươm làm nhạt nhòa nụ cười. Ngài biết Đấng Phục Sinh nắm giữ thế lực và thời gian. Chính cái nhìn siêu nhiên ấy hôm nay cũng thôi thúc chúng ta không ngại dấn thân cho công lý, không bỏ quên người nghèo, không rút lui vào vỏ bọc an toàn. Chúng ta dấn bước, vì tin có Bàn Tay vô hình nâng đỡ.

Ân huệ được chọn còn trao cho ta khả năng nhận ra giá trị của tha nhân. Nếu tôi không chọn Chúa mà Ngài chọn tôi, thì người anh em bên cạnh – dù khác tính tình, quan điểm, giai cấp – cũng là kẻ được Thiên Chúa ưa nhìn. Thánh Matthia lên đường không đơn độc; ngài kết dệt mạng lưới huynh đệ khắp nơi ngài tới. Cộng đoàn Kitô hữu trưởng thành khi hiểu rằng không ai được chọn để đứng trên người khác, nhưng được chọn để phục vụ người khác. Trong gia đình, việc tôi được làm cha, làm mẹ, vợ chồng, con cái… không phải đặc quyền thống trị, mà là cơ hội chăm sóc, làm lớn lên phẩm giá kẻ khác. Trong giáo xứ, trách nhiệm hội đồng không là vương miện vàng, nhưng là chiếc khăn lau chân cộng đoàn. Trên xã hội, nghề nghiệp ta thi hành là phương tiện cho xây dựng “vương quốc sự thật và sự sống, công bằng và bình an”. Ai ý thức mình được chọn mới có thể cúi mình rửa chân cho thế giới.

Nhìn lại lộ trình nữa đời của Matthia, chúng ta khám phá quy tắc nhiệm mầu: ơn gọi thường ẩn náu trong đời thường. Matthia đã hiện diện khi Đức Giêsu hóa bánh ra nhiều, khi Người chữa lành, khi Người đổ mồ hôi máu; thế nhưng, ta không thấy tên ngài được nhắc. Thiên Chúa thích “ẩn mình” trong yên lặng: nơi những người mẹ cặm cụi, những bác nông dân cúi lưng, những em bé mồ côi vẫn mỉm cười, những bác sĩ tận tụy, những linh mục vùng sâu, những tu sĩ già âm thầm cầu nguyện. Khi cảm nhận ơn chọn, ta chấp nhận khiêm tốn và yêu mến ẩn danh. Ánh sáng không cần biển quảng cáo; nó tự tỏa chiếu khi đốt lên. Ai được Chúa chọn sẽ biết nhiệm vụ mình không phải làm “ngôi sao”, nhưng làm “ngọn đèn”, sẵn sàng hao mòn để tỏa sáng.

Sau cùng, lời cầu nguyện kết thúc bài giảng hôm nay nếu chỉ là lời chúc suông, hẳn sẽ không xứng với tấm gương Matthia. Vậy xin cho mỗi chúng ta thực sự bước vào hồi đáp cá nhân: tôi có ý thức Chúa chọn tôi suốt dọc đường đời chưa? Tôi có dâng hy sinh thầm lặng để đức tin người khác được bừng nở như Matthia đã làm? Tôi có dám phó thác cho Ngài những thất bại, bệnh tật, hiểu lầm, coi đó như mảnh vườn để Thánh Thần gieo hạt? Tôi có khiêm tốn thừa nhận rằng mọi công trình tay tôi làm chỉ trọn nghĩa khi đặt trong bàn tay Đấng Quan Phòng? Tôi có làm chứng rằng niềm vui Kitô hữu không dựa trên thành quả hữu hình, nhưng bắt nguồn từ lòng biết mình được yêu chọn vô điều kiện?

Xin Thánh Matthia cầu bầu cùng Chúa cho niềm xác tín “Ngài đã chọn con” không chỉ ở trên môi, nhưng ăn rễ trong tận cùng linh hồn. Xin Người ban ơn giúp ta biết sống tận hiến giữa dương gian: lấy lòng biết ơn thay cho tự mãn, lấy tín thác thay cho lo âu, lấy phục vụ thay cho hưởng thụ, lấy hy vọng thay cho tuyệt vọng. Và khi cuộc lữ hành chấm dứt, ước gì mọi mảnh đời chúng ta hòa quyện thành khúc khải hoàn dâng lên Thiên Chúa: “Lạy Chúa, suốt đời con, con đã tìm kiếm thánh ý Ngài; giờ đây, xin nhận lấy con trong vòng tay Ngài, vì chính Ngài đã chọn con từ muôn thuở.” Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Thánh Matthia–

Cùng với Giáo Hội, hôm nay ta mừng kính Thánh Mathia tông đồ.

Sau khi Chúa về trời, các Tông Đồ đã tụ họp lại với nhau, cùng nhau cầu nguyện và đón chờ Chúa Thánh Thần hiện xuống. Theo Tông Đồ Công Vụ (1, 15-26), các tông đồ đã đề nghị phải tìm một người để thay thế cho Giuđa. Đó phải là người đã theo Đức Kitô và làm môn đệ của Ngài.

Tuy Sách Thánh cho biết, người đưa ra ý kiến là thánh Phêrô, nhưng thánh nhân không đơn phương quyết định ai sẽ là người thay thế Giuđa. Thánh nhân đưa ý kiến, nhưng tông đồ đoàn và các môn đệ của Chúa cùng nhau tuyển chọn bằng cách đưa ra người xứng đáng để mọi người quyết định bằng rút thăm sau khi đã cầu nguyện. Trong phòng cầu nguyện lúc đó có tất cả là một trăm hai mươi người, và họ đã chọn ra hai vị có đủ điều kiện là Matthia và Giuse Barsabbas. Các tông đồ biết cả hai vị này đã từng ở với họ và theo Đức Kitô. Thế rồi họ cầu nguyện và bắt thăm chọn người Chúa muốn. Matthia đã trúng cử và nhập vào nhóm 12 tông đồ của Chúa.

Mathia theo tiếng Hybalai có nghĩa là “được trao ban”, Tin Mừng không hề nhắc đến nhưng hầu chắc ngài đã từng là một trong số bảy mươi hai người môn đệ đã theo và sống với Chúa Giêsu, từ lúc Chúa chịu phép rửa cho đến lúc Chúa lên trời và như vậy đã chứng kiến cái chết và sự Phục Sinh của Chúa Giêsu. Nếu cộng đoàn đã đồng thanh chọn ngài để thế chỗ cho Giuđa, thì cũng để ngài trở nên nhân chứng về sự Phục Sinh của Chúa Giêsu. Ðây chính là ý nghĩa của tước hiệu Tông Ðồ.

Khi nhìn lại lịch sử cũng như biến cố chọn Thánh Mathia làm tông đồ, ta thấy có những tiến trình như sau.

Ta thấy, Thánh Phêrô đưa ra điều kiện: Ngài nói:  “Vậy phải làm thế này: có những anh em đã cùng chúng tôi đi theo Chúa Giê-su suốt thời gian Người sống giữa chúng ta, kể từ khi Người được ông Gio-an làm phép rửa cho đến ngày Người lìa bỏ chúng ta và được rước lên trời. Một trong những anh em đó phải cùng với chúng tôi làm chứng rằng Người đã phục sinh” (Cv 1, 21-22). Chúng ta thấy, điều kiện mà Thánh Phêrô đưa ra rất rõ ràng. Người được bầu chọn phải là người đã từng theo Đức Giêsu từ khi chịu phép rửa cho tới khi lên trời. Nghĩa là phải hiểu về Giáo huấn và chứng kiến các phép lạ Chúa Giêsu làm trong suốt ba năm cuộc đời công khai. Đặc biệt, phải chứng kiến cuộc khổ nạn, sự phục sinh và lên trời của Ngài. Bởi vì người Tông đồ cần làm chứng về những điều đó.

Sau đó, ta thấy cộng đoàn đề cử: Sau khi lĩnh hội được ý của Thánh Phêrô, cộng đoàn đề cử 2 người là ông Giô-xếp, biệt danh là Ba-sa-ba, cũng gọi là Giút-tô, và ông Mát-thi-a.

Và kế đến là việc cầu nguyện: Cộng đoàn cầu nguyện xin Chúa Thánh Thần soi sáng. Đây là bước hết sức quan trọng làm cho cuộc bầu chọn này khác với các cuộc bầu chọn thông thường khác. Cuộc bầu chọn này mang tính thần linh. Có Chúa Thánh Thần can thiệp. Chính Chúa Giêsu trước khi chọn các Tông đồ, Ngài cũng đã làm như vậy. Kinh Thánh kể, Ngài đã cầu nguyện suốt đêm (Mt 10, 1-4; Mc 3,13 -19; Lc 6,12-16).

Và sau cùng, ta thấy là tiến trình cuối để chọn ra người Tông đồ, đó là rút thăm. Trong thực tế hôm nay, có nhiều cách để bầu chọn người lãnh đạo. Cách đơn giản là giơ tay. Cách thông thường là bỏ phiếu. Nhưng dù sử dụng cách nào đi chăng nữa vẫn có yếu tố con người trong đó. Còn việc bầu chọn Thánh Mathia làm Tông đồ, mặc dầu bằng cách đơn giản nhất là rút thăm, nhưng luôn luôn vẫn có yếu tố thần linh, đó là việc của Chúa chứ không phải việc của con người.

Với tất cả những điều nhìn lại ở trên, ta thấy ta học được bài học là:

Luôn làm mọi việc dưới sự soi sáng của Chúa Thánh Thần, đặc biệt khi chọn lựa những người làm việc cho Chúa và Giáo Hội phải xin ơn Chúa Thánh Thần soi sáng. Những lúc đó phải nói được như các Tông đồ: “Thánh thần và chúng tôi quyết định” (x. Cv 15, 28).

Ắt hẳn, ta còn nhớ lời Chúa Giêsu đã nói với các Tông đồ: “Không phải các con chọn Thầy nhưng chính Thầy đã chọn các con”(Ga 9,16).

Thật vậy, trong ba năm cuộc đời công khai, chính Chúa Giêsu đã chọn các Tông Đồ. Có khi Ngài chọn cách trực tiếp: Như khi Ngài gặp ông Philipphê và mời gọi ông “Hãy theo Ta” (x. Ga 1,43); Hay khi Ngài gặp ông Lêvi và mời gọi ông “Anh hãy theo Ta” (x. Mc 2,14). Nhưng cũng có khi Ngài mời gọi các Tông đồ đi theo Ngài qua một trung gian nào đó: Ngài mời gọi Nathanael qua trung gian ông Philipphê (x. Ga 1, 45-51); Ngài mời gọi ông Anrê qua trung gian ông Gioan (Ga 1, 35-37); Ngài mời gọi ông Simon Phêrô qua trung gian ông Anrê (x. Ga 1, 40-42). Ngày hôm nay, Chúa vẫn tiếp tục mời gọi mọi người làm việc tông đồ qua nhiều trung gian khác nhau, có thể qua gia đình, qua thầy cô giáo, qua bạn bè, đặc biệt là Ngài mời gọi chúng ta qua trung gian Giáo Hội.

Cùng với Giáo Hội, ta hân hoan đón nhận một vị Tông Đồ mới, ‘rón rén’ bước vào tông đồ đoàn với cả niềm khiêm tốn. Chúng ta không có thông tin nào khác về Ngài ngoại trừ thông tin về việc bầu chọn.

Trong khi chúng ta cầu nguyện với thánh Matthia và cùng Ngài hân hoan với sự chọn lựa của Thánh Thần, chúng ta cũng đừng quên cầu nguyện cho các giám mục, linh mục, tu sĩ, cũng như Giuđa xưa, đã khước từ bổn phận mà Giáo Hội giao phó. Khiếm khuyết do bản tính con người… nhưng cũng do tính hời hợt trong việc phục vụ cộng đoàn kitô. Họ thiếu sự kết hiệp với Đức Giêsu mà hôm nay tin mừng Thánh Gioan nhắc đến.

Các thánh tông đồ xác tín rằng không thể là nhân chứng của sự phục sinh mà không tham dự vào cuộc tử nạn của Chúa Kitô. Ðược rửa tội, nghĩa là, nói như thánh Phaolô: “được mai táng với Chúa Kitô”. Ðể cũng được sống lại với Ngài, các tín hữu Kitô tham dự vào sứ mệnh tông đồ của Giáo Hội. Cũng như các thánh tông đồ, các tín hữu Kitô cũng làm chứng cho sự phục sinh của Chúa Kitô bằng cái chết từng ngày của họ. Chết đi cho những khuynh hướng thấp hèn của bản thân. Chết đi những gì đi ngược lại những giá trị của Nước Trời. Có chiến đấu và chết đi từng ngày như thế, họ mới cảm nhận được sức sống của Chúa Kitô Phục Sinh bừng lên trong họ và tỏa sáng đến những người chung quanh.

Để sinh nhiều hoa trái, các tín hữu, cách đặc biệt những ai được Chúa tuyển chọn để làm người hướng đạo, cần phải mô phỏng cung cách sống của mình theo Đức Giêsu, Đấng đạt đến đỉnh cao tình yêu bằng cách chết cho người tội lỗi. Bổn phận của toàn thể Giáo Hội là cầu nguyện cho hàng linh mục, đặc biệt cho các linh mục của mình và giúp đỡ các ngài sống cuộc sống theo phong cách của những người tận hiến phục vụ, chứ không theo cách thức người đời. Đức Giêsu đă nhấn mạnh điều này: sống giữa thế gian nhưng không thuộc về thế gian. Người linh mục càng đầy tràn Thiên Chúa, càng sốt sắng cầu nguyện, kết hiệp với Chúa, thì càng có khả năng thông ban Đức Kitô cho anh em mình.

Mừng lễ thánh Mathia tông đồ hôm nay để nhắc nhớ cho mỗi người chúng ta về ơn gọi của mình. Chính Thiên Chúa đã yêu thương và ban cho chúng ta được làm con cái Ngài. Theo gương thánh nhân để lại, chúng ta hãy không ngừng cảm tạ ơn thánh Chúa ban, và hăng say làm chứng cho Tin Mừng Nước Chúa trong cuộc đời của mỗi chúng ta.

Lm. Anmai, CSsR

ƠN GỌI ‑ MẦU NHIỆM TÌNH YÊU TUYỂN CHỌN TRONG GƯƠNG THÁNH MATTHIA

Trong niềm hân hoan mừng kính thánh Mat-thi-a Tông đồ, cộng đoàn chúng ta như được dẫn bước trở lại Căn Lầu xưa nơi Nhóm Một Trăm Hai Mươi quây quần cầu nguyện sau khi Thầy Giê‑su đã khải hoàn về cùng Cha. Khung cảnh ấy bừng sáng niềm hi vọng và cũng phảng phất ưu tư: nhóm Mười Hai giờ chỉ còn mười một; khoảng trống Giu‑đa bỏ lại khiến con số linh thiêng tượng trưng cho mười hai chi tộc Ít‑ra‑en bị khuyết, và Giáo Hội sơ khai cảm nhận nhu cầu cấp bách phải kiện toàn nhân sự Tông đồ trước khi Thần Khí được đổ tràn. Giữa bầu khí kính cẩn, thánh Phêrô đề nghị cộng đoàn bầu chọn người thế chỗ. Hai khuôn mặt xứng đáng được nêu tên: Giô‑xếp, gọi là Ba‑sa‑ba hay Giút‑tô, và Mat‑thi‑a. Họ cầu nguyện: “Lạy Chúa, chính Chúa thấu suốt lòng mọi người; giữa hai người này, xin chỉ cho thấy Chúa chọn ai.” Rồi họ rút thăm, và Mat‑thi‑a trúng cử. Một mảnh gỗ thô sơ mang vẻ ngẫu nhiên lại trở thành dấu ấn của bàn tay Quan Phòng: “Không phải anh em đã chọn Thầy, nhưng chính Thầy đã chọn anh em.”

Từ giây phút ấy, ơn gọi Mat‑thi‑a chiếu toả ánh sáng đặc biệt trên hành trình đức tin của chúng ta. Mat‑thi‑a đã theo Chúa Giê‑su ngay từ những ngày Gioan Tẩy Giả kêu gọi sám hối bên bờ sông Gio‑đan, nhưng ông không được Thầy gọi đích danh như Phêrô, Anrê hay Giacôbê. Ông âm thầm lắng nghe mọi lời Tin Mừng, chứng kiến những phép lạ tại Ca‑phác‑na‑um, khoảnh khắc hoá bánh ra nhiều, lời hứa Nước Trời trên núi Bát Phúc, khổ nạn đẫm máu Gô‑gô‑tha và sáng rạng Phục Sinh bình minh. Thế mà giữa những khoảnh khắc huy hoàng ấy, tên Mat‑thi‑a không hề được nhắc đến. Ông chấp nhận đứng ở hàng sau, sống đức mến khiêm nhu, chờ đợi thời điểm Thiên Chúa tỏ lộ thánh ý; và ngày ấy đến trong hành vi bốc thăm tưởng chừng rất đời thường. Ơn gọi, vì thế, trước hết là mầu nhiệm sáng kiến của Thiên Chúa chứ không phải thành tựu tự thân con người.

Đối diện gương Mat‑thi‑a, chúng ta nhận thấy Thiên Chúa có biết bao cách thế để dẫn dắt mỗi người vào ơn gọi riêng. Có khi Ngài gọi trực tiếp qua tiếng mời vang dội như “Hãy theo Ta”, có khi Ngài sử dụng trung gian Hội Thánh, bề trên, cha linh hướng, thậm chí một tình cờ nhỏ bé trong dòng đời: một ánh mắt, một trang sách, một chuyến công tác bác ái, một lần tự hỏi “Mình sinh ra để làm gì?”. Tất cả đều có thể là “mảnh thăm” mà Thiên Chúa kín đáo đặt tên ta lên đó. Chính vì vậy, mầu nhiệm ơn gọi là lời nhắc không ngừng: ta sống, ta yêu, ta hiến thân không phải do những toan tính chiến lược cá nhân, mà vì “mọi kế hoạch tốt lành” đã được Thiên Chúa dệt nên từ trước muôn đời.

Nếu có người thắc mắc: vì sao kẻ này được chọn, kẻ khác không? Tại sao Mat‑thi‑a mà không phải Giô‑xếp Ba‑sa‑ba? Câu trả lời không nằm ở điểm số thành tích, cũng chẳng ở năng lực tổ chức hay tài hùng biện; lời đáp duy nhất chỉ có thể là “vì Thiên Chúa muốn thế”. Nơi con tim nhân loại, tự do và ân sủng gặp nhau, nhưng chính Thiên Chúa luôn giữ thế chủ động; Ngài nhìn thấy tận đáy linh hồn, và khi Ngài đặt tay tuyển chọn, Ngài cũng ban đủ ơn để người được gọi có thể trung tín đến cùng. Nhớ lời Thánh Phaolô: “Người tín trung sẽ đứng vững, không phải nhờ công trạng tự sức mình, nhưng nhờ ân sủng Người đã lãnh nhận.”

Thế nên, suy gẫm về Mat‑thi‑a đồng nghĩa chúng ta được mời cởi bỏ não trạng so đo. Không thiếu những thanh niên thao thức đời tu nhưng còn băn khoăn: “Tôi chưa học cao, chưa giỏi đàn hát, chưa mạnh mẽ nói trước đám đông”, hoặc những đôi bạn trẻ e ngại đời hôn nhân: “Chúng tôi nghèo, chúng tôi chưa chắc chắn tương lai.” Mat‑thi‑a dạy rằng điều kiện tiên quyết của ơn gọi trước hết không phải tài năng xuất chúng, mà là trái tim biết “ở lại” với Chúa, biết bền bỉ theo chân Ngài qua thăng trầm, biết tin rằng Ngài đủ quyền năng biến chiếc bình sành yếu ớt thành dụng cụ đựng kho tàng quý báu. Sách Công Vụ không hề ghi Mat‑thi‑a thuyết giảng bao nhiêu lần, làm phép lạ chấn động thế nào; điều Phúc Âm khắc ghi chỉ là ông “đã ở với chúng tôi suốt thời gian Chúa Giê‑su sống giữa chúng ta”. Sự hiện diện trung thành đó thậm chí còn vang vọng hơn mọi bài hùng biện.

Có lẽ vì thế, Hội Thánh xếp Mat‑thi‑a vào bối cảnh suy niệm ơn gọi. Nhìn sâu hơn, còn có ba chiều kích ẩn hiện sau câu chuyện lá thăm:

Thứ nhất, ơn gọi gắn liền với cộng đoàn cầu nguyện. Trước khi rút thăm, Nhóm Một Trăm Hai Mươi đồng tâm khẩn nài: “Lạy Chúa, xin chỉ cho thấy…” Nghĩa là cộng đoàn đóng vai trò chiếc nôi nuôi dưỡng và phân định. Ơn gọi linh mục, tu sĩ, hôn nhân, giáo dân dấn thân tông đồ không nảy mầm trong cô độc, mà được lắng nghe trong tiếng nói Hội Thánh. Đó là đỉnh cao của tinh thần hiệp hành: chúng ta đi chung một con đường, cùng nâng đỡ nhau tìm kiếm ý Chúa. Chiều kích hiệp thông này mời mọi gia đình cầu nguyện cho con cái biết quảng đại đáp lại tiếng Chúa, mời giáo xứ trở thành mảnh đất lành nuôi dưỡng mầm ơn gọi, mời từng tín hữu trở nên “bà đỡ thiêng liêng” qua lời cầu và gương sáng.

Thứ hai, ơn gọi bao hàm mầu nhiệm thời điểm. Mat‑thi‑a gắn bó với Chúa Giê‑su từ đầu đến cuối, nhưng phải đợi đến sau biến cố Thăng Thiên ông mới nhận sứ mạng Tông đồ. Điều ấy giúp ta kiên nhẫn với tiến trình Thiên Chúa đào luyện. Nhiều bạn trẻ nóng lòng muốn “khẳng định” ơn gọi ngay tức khắc, nhưng Thiên Chúa có khi để ta trải qua những năm học hành, làm ăn, phục vụ, rồi một ngày kia gọi “đi vào sa mạc” như Mô‑sê hoặc “hãy chèo ra chỗ nước sâu” như Phêrô. Hãy tin rằng khoảnh khắc Chúa điểm danh luôn là “thời viên mãn” tốt đẹp nhất cho linh hồn.

Thứ ba, ơn gọi đòi hỏi thái độ cho đi vô điều kiện. Mat‑thi‑a âm thầm tự hiến trước khi trở thành “quan trọng”. Ngài yêu mến Thầy và cộng đoàn đến mức không cần danh vị. Khi được rút thăm, ông không hề tự mãn; khi lên đường rao giảng, ông chấp nhận lưỡi rìu tử đạo theo truyền thống kể lại, như hạt lúa mì mục nát để trổ sinh mùa gặt Hội Thánh nơi xứ Cappadoce hay bờ biển Hắc Hải. Nơi mỗi gia đình, khi hai vợ chồng trao lời thề ước, khi cha mẹ quỵ lụy nuôi con, khi người tu sĩ khấn nghèo, khi linh mục cúi đầu tuyên hứa: tất cả đều là thái độ tự hiến không đặt điều kiện, kể cả khi phận người bị hiểu lầm, quên lãng, bầm dập vì phục vụ.

Từ ba chiều kích ấy, Lời Chúa hôm nay trở thành luồng sáng soi ngôi nhà tâm hồn chúng ta. Chúa Giê‑su khẳng định: “Anh em là bạn hữu… Anh em đã không chọn Thầy, nhưng Thầy chọn anh em và cắt đặt anh em để anh em ra đi, sinh nhiều hoa trái, và hoa trái anh em tồn tại.” Tình bạn ấy không phải lối xưng hô thân mật sáo rỗng; đó là giao ước tình yêu, nơi Thầy đổ máu mình để thánh hoá chúng ta, và người môn đệ đáp lại bằng cách “ở trong tình yêu” qua việc giữ giới răn. Nói khác, căn tính ơn gọi trước tiên không phải công việc ta làm, mà là tương quan ta sống: tương quan bạn hữu với Đức Ki‑tô. Khi gốc rễ ở nơi Người, hoa trái loan báo Tin Mừng sẽ tự nhiên trổ sinh: tấm bánh chia sẻ cho người nghèo, nụ cười tha thứ trong gia đình, lòng can đảm bảo vệ sự sống, sự dấn thân vì công lý và hoà bình.

Trong viễn tượng ấy, con số “mười ba” vốn bị nhiều nền văn hoá gắn với điềm gở lại được Tin Mừng hoá giải. Thầy Giê‑su và Mười Hai cộng lại thành mười ba, đánh dấu khởi đầu Dân Mới; rồi vết nứt phản bội khiến con số lý tưởng khuyết thiếu; cuối cùng “lá thăm” phục hồi con số Mười Hai như lời chứng rằng: mọi sai lầm của con người đều có thể được ơn Chúa chữa lành. Thánh Mat‑thi‑a trở nên biểu tượng cho niềm hi vọng phục hồi, xua tan mê tín, mời gọi ta tin tưởng vào năng lực tái tạo kỳ diệu của Thiên Chúa. Khi đời ta vấp ngã, khi cộng đoàn rạn nứt, khi xã hội ngập tràn bất công, đừng quên “Mat‑thi‑a” vẫn có thể được Thiên Chúa gọi lên, lấp vào chỗ khuyết, tái lập sự trọn vẹn.

Ước gì những đôi bạn đang chuẩn bị hôn nhân đọc câu chuyện này và hiểu rằng mỗi cuộc hẹn hò, mỗi lời cầu nguyện chung chính là “hình thức bỏ thăm” phó thác tình yêu cho Thiên Chúa; Ngài sẽ chỉ dẫn con đường hạnh phúc đích thực nếu họ tín nhiệm. Ước gì những người trẻ đang phân định đời tu để Mat‑thi‑a nhắc họ đừng sợ bình lặng; biết đâu sự âm thầm phụng sự hôm nay lại là bước đà cho sứ vụ lớn lao mai hậu. Ước gì những người cha, người mẹ, những bác thợ, chị bán hàng, em sinh viên… cảm nghiệm lời mời gọi nên thánh ngay giữa bổn phận đời thường, vì “khoảng trống” nào trong lòng Hội Thánh cũng cần được một “Mat‑thi‑a” lấp đầy.

Sau cùng, chúng ta dâng lời tạ ơn: tạ ơn vì ơn gọi làm con Chúa qua Bí tích Thánh tẩy, ơn gọi yêu thương qua hôn nhân hay tu trì, ơn gọi phục vụ trong giáo xứ hay xã hội. Chúng ta xin thánh Mat‑thi‑a cầu bầu cho mọi người đang lắng nghe tiếng Chúa; xin cho họ can đảm thưa “Fiat” như Đức Maria, nồng nhiệt như Phêrô, khiêm nhu như Mat‑thi‑a, để nơi mỗi trái tim, Thiên Chúa được tôn vinh và phẩm giá con người được tỏa sáng.

Lạy Cha chí thánh, Đấng đã uốn nắn chúng con trong lòng mẹ và ghi khắc tên chúng con trên tay Ngài, xin cho chúng con nhận ra ánh mắt yêu thương Cha vẫn dõi theo cuộc đời, dẫu chúng con nhỏ bé, dẫu lối đời quanh co. Nhờ lời thánh Mat‑thi‑a khẩn cầu, xin Cha dạy chúng con biết lặng thinh trước kế hoạch nhiệm mầu, can đảm bước theo tiếng gọi, và trung tín hoàn tất sứ mạng, để một ngày kia, giữa bàn tiệc Nước Trời, chúng con được hợp tiếng với các Tông đồ tuyên xưng: “Lạy Chúa, tình thương Chúa muôn đời con sẽ hát.” Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Back To Top