skip to Main Content

10 bài suy niệm Lời Chúa Thứ Bảy Tuần III Phục Sinh (của Lm. Anmai, CSsR)

“THẦY MỚI CÓ NHỮNG LỜI BAN SỰ SỐNG ĐỜI ĐỜI”

Tiếng xôn xao pha lẫn thất vọng lan nhanh khắp hội đường Caphácnaum: “Lời này chói tai quá! Ai mà nghe nổi!” Hàng trăm khuôn mặt từng ánh lên ngưỡng mộ khi Đức Giêsu hoá bánh ra nhiều, nay cau lại, bàn tán, lắc đầu, có người còn buông tiếng cười khẩy. Họ không chịu đựng nổi mặc khải về việc ăn Thịt và uống Máu Con Người. Đối với họ, hình ảnh ấy vừa kinh khiếp, vừa vỡ vụn mọi khuôn vàng thước ngọc của lề luật; đối với số khác, lời mời gọi ấy quá cực đoan, không hợp logic, không khả thi. Bầu khí bỗng ngột ngạt: những toan tính an toàn, những ảo tưởng vinh quang trần thế, những kì vọng vật chất ấm no được thắp lên sau phép lạ hoá bánh bây giờ tan thành mây khói. Họ từng mơ một Đấng Mêsia cung cấp thực phẩm, chữa bệnh rẻ, trỗi dậy chính trị, nhưng trưa nay, họ chỉ gặp một Người Thợ mộc khẳng định huyết mạch thần linh của mình phải chảy vào họ để họ được sống. Thế là vấp ngã. Thế là bỏ đi.

Đức Giêsu quan sát cơn sóng ngầm ấy bằng cái nhìn rạch ròi. Người không hạ giọng, không rút bớt tính tuyệt đối để giữ khách, không đổi khẩu hiệu cho “dễ nghe” hơn. Trái lại, Người hỏi thẳng: “Điều đó làm anh em khó chịu ư? Vậy nếu anh em thấy Con Người lên nơi đã ở trước thì sao?” Nói cách khác, nếu điều mầu nhiệm mà anh em không trông thấy – Bánh Thịt – đã làm anh em sốc, thì đến ngày anh em đối diện mầu nhiệm tỏ tường – Thập giá và Phục sinh – anh em chịu nổi không? Thực ra, vấn đề không nằm ở chuyện ăn uống. Vấn đề là đức tin có đủ khiêm tốn để đón lấy những gì vượt ngưỡng lý trí và kinh nghiệm. Đức Giêsu cắm chốt tranh luận bằng một mệnh đề sắc lẹm: “Chính Thần Khí mới làm cho sống, xác thịt chẳng ích gì; lời Thầy nói với anh em là Thần Khí và là Sự Sống.” Xác thịt – theo nghĩa khả năng lý luận tự nhiên, giác quan hữu hạn – không thấu được thâm cung Thiên Chúa. Muốn hiểu mặc khải, phải nhường chỗ cho Thần Khí, Đấng ban nhãn quan siêu nhiên, Đấng làm cho lời nghe chướng tai trở thành lời nuôi sống.

Nhưng không phải ai cũng chờ được biến cố Thần Khí chiếu rọi. Gioan kể: “Từ bấy giờ, nhiều môn đệ rút lui, không còn đi theo Người nữa.” Thật đau đớn! Những kẻ từng reo vui khi gùi lên núi những giỏ bánh dư; những kẻ từng tin chắc đang đứng cạnh một vị ngôn sứ quyền năng; những kẻ từng gán cho Thầy vô vàn nhãn hiệu kỳ vọng… giờ thản nhiên quay lưng. Họ bỏ đi không phải vì mất lòng, không phải vì bị xúc phạm, mà vì mặc khải ấy vượt xa tầm bao bọc của họ. Tin Mừng không thêu dệt bi kịch, nhưng phơi ra sự thật: bước theo Đức Giêsu tuyệt đối không đồng nghĩa với đương nhiên hiểu và đương nhiên thích.

Đức Giêsu quay sang nhóm Mười Hai. Khoảnh khắc này không có ánh hào quang, không tiếng kèn chiến thắng, không khán đài reo hò: chỉ có Thầy, vài khuôn mặt xám ngắt và câu hỏi trần trụi: “Cả anh em, anh em có muốn bỏ đi không?” Không ẩn dụ, không ép uổng, không mặc cả. Lời ấy đẩy họ vào ngã ba: hoặc quay gót như số đông, hoặc nhảy vào vực thẳm vô hình. Chính trong khoảnh khắc ấy, Phêrô lên tiếng: “Lạy Thầy, chúng con sẽ đi theo ai? Thầy mới có những lời ban sự sống đời đời!” Một câu đáp gói cả bản sắc Kitô hữu. Phêrô không nói: “Thầy có thần lực,” hay “Thầy có chiến lược,” nhưng “Thầy có Lời”— Lời trao mạch sống không cạn, Lời mở cửa vĩnh cửu, Lời làm trào sinh lực phục sinh ngay hôm nay. Rồi ông tiếp: “Chúng con tin và chúng con biết Thầy là Đấng Kitô, Con Thiên Chúa.” Tin trước, rồi biết. Bằng trực giác Thần Khí, bằng niềm phó thác, Phêrô đặt cược đời mình trước khi nhìn thấy Thập giá và mồ trống.

Tuyên xưng ấy không ẩn đi vết xước con người. Vài câu sau, Gioan sẽ ghi lại bi kịch Giuđa—một “môn đệ” khác, sát bên Giêsu nhưng đóng kịch. Phêrô cũng sẽ có phút chối Thầy. Vậy mà Đức Giêsu chấp nhận tiến bước với nhóm người mong manh này, bởi vì khởi nguồn của việc ở lại không từ họ nhưng từ Cha: “Không ai có thể đến với Thầy nếu Cha không ban cho.” Niềm tin khởi đi từ ân ban, sống nhờ ân ban, và hồi sinh cũng nhờ ân ban. Chính ý thức ấy giúp Giáo Hội vượt bao làn sóng đảo lộn suốt hai mươi thế kỷ.

Đọc trình thuật hôm nay, ta thấy thấp thoáng ba giai đoạn đời Kitô hữu. Giai đoạn đầu: phấn khích. Ta mến đạo vì những trải nghiệm tình cảm: một lễ hội sốt sắng, một ơn thiêng, một phép lạ nho nhỏ. Giai đoạn giữa: vấp ngã. Ta gặp những câu dạy trái nghịch bản năng, những thất bại cầu xin, những nghịch cảnh khiến “lời Chúa chói tai.” Giai đoạn quyết định: chọn ở lại hay bỏ đi. Tại ngã rẽ ấy, chỉ Thần Khí mới làm ta hiểu: Giáo Hội không bán ảo thuật tiện nghi; Thánh Thể không là bánh ngọt bảo hiểm; Lời Chúa không phải liều thuốc láng dịu; Giêsu không phải thoa dịu sĩ diện; Tin Mừng là cửa hẹp dẫn tới vô biên.

Ở lại không cởi bỏ câu hỏi, nhưng đặt câu hỏi trong bàn tay Thầy. Ở lại không miễn trừ thử thách, nhưng khám phá Thầy chính là ý nghĩa của thử thách. Ở lại không hạ thấp lý trí, nhưng cho phép trí khôn bơi vào đại dương mầu nhiệm. Ở lại không phong thánh bản thân, nhưng cho Thầy tẩy rửa mình qua thất bại và sám hối. Ở lại là mỗi sáng sờ lên lằn sẹo hoài nghi còn rỉ, rồi nhắc lại câu Phêrô: “Lạy Thầy, con biết đi theo ai bây giờ? Ngoài Thầy, đời con vô nghĩa.”

Thời đại số đặt chúng ta vào siêu thị quan điểm: ba giây có thể lướt qua một video, ba phút có thể “huỷ theo dõi.” Thói quen ấy len vào đời sống thiêng: xem Lời Chúa như một kênh, nhà thờ như một server; thấy giảng khó nghe, lập tức “thoát”; bí tích đòi hy sinh, bấm “bỏ qua.” Đoạn Ga 6 nhắc: Đức tin không phải dịch vụ, mà là giao ước. Giao ước đòi giãi bày, tranh luận, thậm chí gào thét, nhưng cuối cùng đứng lên, bám lấy Thầy. Sống trong giao ước ấy, ta sẽ dần hiểu “Lời chói tai” chính là âm vang Thần Khí mài giũa linh hồn: nhát dao đau bén may ra máu, nhưng sau đó, vết thương liền sẹo thành một nụ cười tự do.

Biến đoạn Tin Mừng thành hành trang, ta luyện ba động tác.

Một là “dám nghe.” Nghĩa là học cách ở lại dưới bài đọc khiêm tốn, dù thấy dài, dù giảng trúng tật xấu, dù phơi bày góc tối. Hãy nói: “Xin Thầy giải nghĩa cho con.” Thầy đủ kiên nhẫn như đã kiên nhẫn với Phêrô.

Hai là “dám hỏi.” Hỏi không phải bới móc, nhưng khát sự thật. Hỏi Kinh Thánh, hỏi Hội Thánh, hỏi các thánh, hỏi người hướng dẫn thiêng liêng. Đức Giêsu yêu câu hỏi thành thật hơn vâng dạ hời hợt.

Ba là “dám gắn.” Khi hiểu rồi, hãy gắn đời sống vào Lời: đổi thời gian biểu, chấn chỉnh quan hệ bất chính, giao nộp thói nghiện, xốc vác việc bác ái. Không gắn, đức tin rút thành triết lý; gắn rồi, đức tin thành sống động.

Lạy Thầy Giêsu, hôm nay Thầy còn hỏi con: “Con có muốn bỏ Thầy không?” Xin ban con ơn trả lời cùng Phêrô: “Lạy Thầy, biết theo ai bây giờ!” Xin giữ con trong ân ban Cha, cho con không vấp ngã khi Lời khó nuốt. Xin dạy con chấp nhận những bước đi nhỏ giữa bóng mờ, nếm trước sự sống đời đời bằng quyết tâm ở lại, tin, yêu, và dấn thân. Xin Lời ban Sự Sống của Thầy trở thành nhịp đập trái tim con, để giữa thế giới ngộn ngang mời mọc, con vẫn kiên định tuyên xưng một điều đơn giản và bất diệt: Thầy là Đấng Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống! Amen.

Lm. Anmai, CSsR

“CHỌN LỰA LỜI BAN SỰ SỐNG”—HÀNH TRÌNH THEO ĐỨC KITÔ TỪ BÁNH QUEN ĐẾN THẬP GIÁ

Mùa Phục Sinh mở ra bức tranh khải hoàn của Đức Kitô phục sinh: Đấng đã bẻ gãy gông xiềng tội lỗi và sự chết, thổi vào nhân loại luồng sinh khí bất diệt. Nhưng bức tranh vinh thắng ấy không xóa mờ mặt trận nội tâm hằng ngày, nơi từng người đang đọ sức giữa hai lộ trình trái ngược: thiện hay ác, ân sủng hay tội lỗi, sự sống hay sức tàn phá, hòa bình hay bạo động, Đức Kitô hay ác thần. Mỗi giây đồng hồ đều là đấu trường, và Tin Mừng Thứ Sáu Tuần III năm C nhắc ta nhớ tâm điểm của mọi chọn lựa: chọn ở lại với Lời ban sự sống đời đời, hay rút lui theo đường dễ dãi xác thịt.

Cuộc sống của Đức Giêsu trên trần gian chất chứa một chuỗi chọn lựa triệt để. Hôm ấy, giữa cánh đồng cỏ, Người nhân năm chiếc bánh và hai con cá nuôi hơn năm ngàn miệng đói. Đừng quên cơn cám dỗ đầu tiên trong sa mạc: “Hãy biến đá thành bánh!”—một kịch bản tưởng như giải quyết cấp bách mọi cơn đói xã hội. Sau phép lạ, đám đông hào hứng muốn tôn Người làm vua để duy trì phép màu “cơm bánh không cần cày cấy.” Nếu Giêsu chiều theo, Người lập tức trở thành nhà kinh tế thần kỳ, rải man-na vô tận và trấn an mọi cái bụng. Nhưng Người từ khước. Bởi sứ mạng của Con Thiên Chúa không phải vá víu nhất thời, mà là mở đường vào sự sống trường sinh; không phải nén bớt cơn đói thân thể, nhưng khơi sâu cơn khát hiệp thông với Thiên Chúa. Sứ mạng ấy sẽ dẫn thẳng đến thập giá: con đường tự hạ, vâng phục, hiến thân – con đường “đi cho đến cùng” của lòng yêu.

Từ chối giải pháp dễ dãi, Đức Giêsu công bố mạc khải gây sốc: “Thịt tôi thật là của ăn và máu tôi thật là của uống… Ai ăn thịt và uống máu tôi thì có sự sống đời đời.” Chính tại bước rẽ gai góc này, cuộc phân ly bắt đầu: nhiều môn đệ nói lời chối từ. Họ không chịu nổi một Đấng Mêsia đòi nhai lấy thịt mình, không chấp nhận vị Vua chọn chết thay vì ban ổ bánh vô giới hạn. Đám đông tản đi, sân cỏ hoang vắng. Lúc ấy, Giêsu quay về mảnh nhân sự còn lại: mười hai gương mặt bỡ ngỡ. Câu hỏi quyết liệt vang lên: “Cả anh em nữa, anh em cũng muốn bỏ đi sao?” Và Phêrô, thay cho nhóm, thốt lời tín trung: “Bỏ Thầy, chúng con biết đến với ai? Thầy mới có những lời đem lại sự sống đời đời.”

Tuyên tín của Phêrô hé lộ chiều sâu chọn lựa kitô hữu. Không chỉ ngợi ca phép lạ hay chiêm ngưỡng Thầy quyền năng, Phêrô gom cả hiện hữu mình vào Lời—Lời hằng sống, Lời vượt không gian thời gian, Lời giao hòa đất trời. Theo Đức Giêsu, từ giây phút đó, không đồng nghĩa với hàng ngày trông đợi nhân bánh cá; ngược lại, là dám đặt chân trên lộ trình Thầy đi: lộ trình thập giá. Các tông đồ hiểu rất chậm, nhưng cuối cùng ai nấy đều trải qua cái chết để minh chứng chọn lựa này. Cái chết ấy không kết thúc bằng thất bại; trái lại, được nuốt vào chiến thắng Phục Sinh. Chọn lựa Đức Kitô luôn bao hàm mất mát nhất thời để sở hữu gia sản vĩnh cửu.

Bốn thế kỷ đầu, chọn theo Đức Kitô nghĩa là đặt cược mạng sống trước móc sắt đấu trường; thời Trung cổ, nghĩa là gột trừ tham lợi để chống chênh lệch phong kiến; thời cải cách, nghĩa là liều mình tìm sự thật giữa đe dọa ly giáo; và hôm nay, chọn Đức Kitô nghĩa là can đảm lội ngược dòng não trạng tiêu dùng, sẵn sàng mất “like”, sẵn sàng thiệt thòi khi nói không với tham nhũng, sẵn sàng đặt nhân phẩm thai nhi trên quyền tiện nghi, sẵn sàng dành giờ gặp gỡ Chúa thay vì bám chặt màn hình. Không có thời đại nào miễn cơn chao đảo đức tin; không giây phút nào thiếu trận chiến thiện–ác.

Sức mạnh đứng vững đến từ đâu? Đến từ chính Lương thực Thần Linh Chúa ban: Bánh – Máu – Linh Hồn – Thần Tính Đức Kitô được trao nơi bàn thờ. Thánh Têrêsa Calcutta hiểu rõ nguyên tắc hiến thân: “Nếu không rước Thánh Thể mỗi ngày, tôi không đủ sức kéo lê thân mình một buổi.” Hồng ân Thánh Thể vừa là mạch sống vừa là khuôn mẫu đời ta: Bánh bị bẻ ra để nuôi người; môn đệ bị bẻ ra để phục vụ anh em. Bẻ kiêu căng, bẻ quyến luyến, bẻ lười biếng—nhờ thế linh hồn nhẹ dần, bay lên cùng Đấng Phục Sinh. Khi ta cầm lấy và ăn, Thiên Chúa gắn bản thể ta vào mạch hiến dâng khôn dứt của Con Một.

Nhưng để tựa vào Thánh Thể, ta phải xin ơn được Cha lôi kéo. Đức tin không phải mưu tính tâm lý; là quà tặng. Ta tiếp tay cho quà tặng lớn lên bằng thái độ khiêm tốn: lột bỏ lớp áo biết–hết–mọi–sự và mở ra khao khát “Lạy Thầy, con còn đâu về?”—để Lời ban sự sống đổ xuống hồn như sương sớm. Đức Tin ấy sẽ trổ hoa hành động: người chồng bỏ tật cá độ để chung thu chi; bạn trẻ tắt Netflix sớm hơn mươi phút để cầu nguyện; doanh nhân giảm khoản hoa hồng mờ ám; thiếu nữ dám nói “không” với vui thú trái luân thường; nữ tu nghèo nhoẻn cười băng bó bàn chân phong rộp. Mỗi nụ cười nhỏ dệt nên “cuộc chiến thắng của Chúa Kitô” đang tiếp diễn.

Mùa Phục Sinh, phụng vụ không chỉ đàn hát khải hoàn; phụng vụ còn chất vấn ta: đứng trước bàn cân thiện–ác, ta nghiêng về đâu? Giữa bức tranh hòa bình–bạo động, ta xuất hiện như người kiến tạo hay kẻ vô can? Tiếng “Có” với Đức Kitô hôm nay phải vang dội trong từng cú nhấp chuột, từng chữ ta gõ, từng cuộc mua bán, từng thái độ với người yếu thế. Và mỗi khi chọn hướng thập giá, hãy nhớ sức mạnh Phục Sinh đã ủ sẵn trong gói nhiệm mầu Thánh Thể—“ai ăn thịt Ta và ở lại trong Ta, Ta ở lại trong người ấy.”

Xin Đức Giêsu Phục Sinh, Bánh Hằng Sống, gia tăng niềm tin nơi chúng con, gìn giữ lời đáp “Ở lại với Thầy” bền bỉ qua mọi ngả đường thử thách. Xin cho mỗi lần ngước nhìn Mình Máu Thánh, chúng con thầm nhắc lời Phêrô: “Bỏ Thầy con biết đến với ai?” để suốt cả đời, mọi chọn lựa của chúng con—dù nhỏ nhặt—đều ngả hẳn về phía Sự Sống muôn đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

“BỎ THẦY CHÚNG CON BIẾT ĐẾN VỚI AI?”

Qua suốt một tuần, Phụng Vụ cho chúng ta lần bước theo bài giảng Bánh Trường Sinh trong Gioan chương sáu; mỗi ngày như leo thêm một bậc thang của mầu nhiệm. Phép lạ hoá bánh là cửa ngõ dẫn vào bữa tiệc lời, từ bánh vật chất Người mời gọi đám đông khám phá cơn đói linh hồn, rồi bất ngờ công bố bánh đích thực chính là Thịt và Máu Ngài. Lời ấy cắt ngọt như lưỡi gươm: kẻ nào dám tin sẽ được nuôi bằng thần lương bất tử, kẻ nào thoái lui thì quay về với cơm áo chóng qua. Hôm nay, cao trào đến chỗ quyết liệt: nhiều môn đệ trước đã reo hò nay bỏ đi, và Đức Giêsu quay sang Nhóm Mười Hai, nhỏ nhẹ mà xoáy tận tim: “Cả anh em nữa, anh em cũng muốn bỏ đi sao?” Không còn phép lạ gây choáng, không còn lời hoa mỹ lôi cuốn, chỉ là câu hỏi thẳng tựa nhát rìu chẻ đôi thái độ. Khi thinh lặng nặng trĩu, Phêrô thay mặt anh em thổn thức: “Thưa Thầy, bỏ Thầy chúng con biết đến với ai? Thầy mới có những lời đem lại sự sống đời đời. Phần chúng con, chúng con đã tin và nhận biết Thầy là Đấng Thánh của Thiên Chúa.”

Giữa cơn khủng hoảng đức tin của đám đông Do Thái, Phêrô không biện minh bằng triết lý cao siêu, không đòi thêm dấu lạ, càng không khoe công trạng, ông chỉ nại vào kinh nghiệm tương giao: “Chúng con ĐÃ tin và ĐÃ nhận biết…” Tức là ông nhớ rất rõ khoảnh khắc lần đầu ánh mắt Thầy chạm mình nơi bờ hồ, ông nhớ cái cảm giác ấm bất ngờ trong lồng ngực khi Thầy kéo lưới đầy, ông nhớ tiếng Thầy dỗ ngon khi sóng đồ sộ muốn nhấn chìm thuyền. Niềm tin Phêrô không do những lập luận kín kẽ; nó là hoa trái của một hành trình được yêu và đáp lại. Chính vì thế, khi phải chọn, ông bám lấy Thầy như kẻ khát nước bám mạch. Đức tin chân thật khởi đi không phải từ thao tác lý trí, nhưng từ rung động của trái tim trước mạc khải tình yêu. Lý trí có thể phân tích, cân đo, lý sự, nhưng chỉ tình yêu mới đủ sức trụ vững giữa những nghịch lý sẽ tới: một Đấng Cứu Thế khoác áo nô lệ, một Vua vũ trụ chết treo gỗ, một Bánh Trường Sinh ẩn dưới tấm bánh quá đỗi bình thường.

Nhìn vào lịch sử Tin Mừng, ta thấy cùng một kịch bản lặp lại: lúc trổi nổi thành công, đám đông hăm hở; khi lời chân lý lay tận gốc kiêu ngạo, họ lảng đi. Lời Đức Giêsu bao giờ cũng gợi hứng lúc khởi đầu, nhưng liền sau đó đòi bước nhảy vào vô hình. Nicôđêmô ban đầu trầm trồ về dấu lạ, nhưng đến khi nghe chuyện tái sinh bởi Thần Khí thì bối rối. Người phụ nữ Samari say mê chuyện nước trường sinh, nhưng khi bị chạm đến đời tư năm đời chồng thì né tránh. Quân lính được sai bắt Người cũng phải thú nhận: “Chưa ai nói như ông này,” nhưng vẫn nộp Người vì áp lực. Tin hay bỏ, ở mỗi khúc quanh, luôn là câu hỏi Đức Giêsu đặt ra một cách ngỏ, tôn trọng sâu xa tự do con người. Đấng Cứu Thế không muốn lôi kéo môn đệ bằng roi phép lạ mà bằng sợi chỉ tình yêu; ai chấp nhận sợi chỉ ấy đôi khi sẽ thấy mình chênh vênh, nhưng chính trong chênh vênh mới khám phá nền đá vững muôn đời.

Tự do lựa chọn ấy hôm nay vang lên trong bối cảnh thời đại: vô vàn lời mời gọi, vô số “đấng cứu thế” giả hứa ban sự sống tức thì. Công nghệ bảo đảm “chạm là có”, hệ thống giải trí hứa hẹn lấp đầy trống trải, kinh tế tiêu thụ rót vào tai nốt nhạc “sở hữu thêm sẽ hạnh phúc hơn”. Chính ngay trong Giáo Hội, cũng có những cám dỗ bỏ Thầy mà đi: bỏ Thầy vì giận gương xấu, vì thất bại tính nguyện, vì bị cuốn vào vòng xoáy lợi lộc, vì lười biếng cố thủ, vì ngại tin điều khó. Đức Giêsu không thêm phép lạ để giữ chân ta, Ngài vẫn hỏi bằng tiếng hỏi muôn thuở: “Con có muốn bỏ Thầy không?” Và chỉ một câu trả lời cứu ta khỏi sa ngã, câu trả lời bắt chước Phêrô: “Con đi với ai bây giờ? Chỉ Thầy có lời sự sống.”

Lời sự sống ấy vang trong Phụng Vụ Lời Chúa mỗi ngày, vang trong Bí Tích Thánh Thể nuôi linh hồn ta. Cơm áo, giải trí, tri thức nuôi thân xác vài chục năm; chỉ lời của Thầy mới gieo mầm vĩnh cửu. Thổi qua bao thời đại, Lời ấy vẫn không phai: “Phúc thay kẻ nghèo”, “Ai muốn theo Ta, hãy vác thập giá”, “Hãy yêu kẻ thù”, “Ta là Bánh hằng sống”. Những lời nghe tưởng ngược đời nhưng ôm trọn bí mật hạnh phúc. Khi ta vâng Lời, Lời trở thành men nẩy trong tim, biến thất bại thành hạt giống, biến nước mắt thành hạt muối ướp đời, biến người tầm thường thành thánh nhân. Bao vị tử đạo – Anrê Dũng Lạc, Maximilian Kolbe, Oscar Romero – quyết không bỏ Thầy dù dao kề cổ, đạn kề tim, vì họ đã nếm Lời sự sống ngọt hơn mật, mạnh hơn chết.

Đồng thời, ta phải cảnh giác với cuộc tháo chạy âm thầm: không rời bỏ Đức Giêsu công khai, nhưng mệt mỏi dần, thôi cầu nguyện, thôi Thánh Lễ, để lòng bị bào mòn mà không hay. Buổi sáng bỏ kinh, tối quên xét mình, Chúa nhật bận việc, kinh Mân Côi trở thành vật trang trí, và thế là Thầy dần xa mà ta không thấy khoảng cách giãn rộng. Một lúc nào đó, niềm vui thánh thiện tắt lịm, ta mới nhận ra đã bỏ Thầy tự lúc nào. Phêrô từng rơi vào khoảnh khắc ấy đêm Thứ Năm: theo Thầy xa xa, rồi sưởi ấm bên bếp lửa xa lạ, rồi chối. Nhưng ánh mắt Thầy kéo ông trở lại, để sau cùng ông lại tuyên xưng: “Thầy biết con yêu mến Thầy.” Vì thế, dù đã lùi xa, chỉ cần ngoảnh lại, Thầy vẫn chờ.

Câu trả lời của Phêrô còn vạch ra cốt lõi ơn gọi Giáo Hội: “Chính Thầy là Đấng Thánh của Thiên Chúa.” Thánh Phaolô sau này diễn tả: “Giáo Hội được xây trên nền tảng các tông đồ.” Làm tông đồ không phải đi đầu trong thống kê phép lạ, nhưng đi đầu trong lòng trung thành bất chấp vấp ngã. Bài học ấy thấm thía cho mọi Kitô hữu, đặc biệt linh mục, tu sĩ, giáo lý viên: uy tín mục vụ không dựa quyền bính trần gian, mà dựa năng lực ở lại bên Thầy khi người khác rút lui. Thế giới cần chứng nhân bền lòng, hơn là nhà chiến lược tài ba. Người trẻ đánh hơi rất nhanh sự nửa vời; họ chỉ cúi đầu trước vị mục tử dám đứng trực diện khủng hoảng với đôi mắt tin yêu.

Nơi mỗi gia đình, câu hỏi “Anh em cũng muốn bỏ đi sao?” vang lên lúc vợ chồng căng thẳng, lúc con trẻ sa ngã, lúc túng khóai tài chính, lúc nhà có tang. Bỏ Thầy đồng nghĩa bỏ luồng suối hy vọng, còn bám Thầy tức bám mạch Sự Sống: “Thầy sẽ cho sống lại ngày sau hết.” Ai nhìn xa hơn tạm bợ, người ấy biết kiên nhẫn vun đắp; ai tin vào phục sinh, người ấy dám khép quá khứ lỗi lầm, dám mở cánh cửa thứ tha.

Cuối Thánh Lễ, chúng ta sẽ lãnh Mình Thánh – bằng chứng Thầy không bỏ ta. Khi bánh nhỏ đặt lên lưỡi, hãy nhắc mình: con đang nuốt lấy Lời Sống, đang ký lại cam kết “không rời Thầy”. Chớ để việc rước lễ trở thành tập tục; hãy để nó biến thành hành động: hôm nay con sẽ chọn nói thật, con sẽ kiên nhẫn với đứa con bướng bỉnh, con sẽ nhường chỗ cho người yếu, con sẽ quỳ gối năm phút tạ ơn sau lễ. Mỗi quyết định nhỏ là đá lát đường trung thành.

Và nếu lỡ mai kia bước chân vấp, tiếng Thầy vẫn dịu dàng: “Con cũng muốn bỏ đi sao?” Xin ước gì khi ấy, ta đủ nhớ những lần Thầy thứ tha, đủ nhớ vị ngọt Thánh Thể, để lặp lại lời của Phêrô – lời mà Thánh Thần đặt lên môi Giáo Hội, và muốn được nghe vang nơi môi mỗi người chúng ta: “Thưa Thầy, bỏ Thầy con biết đến với ai? Thầy mới có những lời đem lại sự sống đời đời.” AMEN.

Lm. Anmai, CSsR

HƯƠNG VỊ SỰ SỐNG TRONG CUỘC CHỌN LỰA MỖI NGÀY

  Mùa Phục Sinh mở ra trước mắt chúng ta khung cảnh huy hoàng của mồ trống, nhưng đồng thời cũng gợi lên một bãi chiến trường nơi hai lực lượng kịch liệt đối đầu: hòa bình va chạm bạo động, ân sủng giằng co tội lỗi, sự sống đối diện cái chết. Cuộc song đấu ấy không phải là câu chuyện xa xôi; nó đang diễn ra ngay trong lòng mỗi người, trong từng nhịp đập, từng ánh nhìn, từng quyết định nhỏ xíu ta phải đưa ra suốt ngày. Phùng vụ hôm nay gợi lại cho ta sự thật ấy qua diễn tiến nơi đời Đức Giêsu: Ngài, Con Một Thiên Chúa, đứng trước muôn ngả chọn lựa y như chúng ta và Ngài đã dứt khoát bước vào nẻo hẹp Thập Giá, để khai mở con đường dẫn tới sự sống đời đời.

  Thánh Gioan tường thuật rằng sau phép lạ bánh cá hóa nhiều, đám đông say mê vây quanh Đức Giêsu. Họ mơ hồ cảm thấy trong Ngài có một năng lực thần kỳ có thể tháo gỡ những bế tắc no đủ. Chỉ cần một cử chỉ là cả xã hội hết đói nghèo; chỉ cần búng tay là mọi khổ cực tan biến. Đằng sau khao khát ấy là tiếng vọng xa xưa của Sa mạc: “Hãy biến đá thành bánh để thỏa mãn dạ dày.” Sa tan năm xưa gợi ý, hôm nay đám đông vô thức lập lại – và Đức Giêsu vẫn một lời “không”. Vì sao Ngài khước từ? Phải chăng Ngài không thương nhân loại? Trái lại, chính vì yêu thương, Ngài không muốn tặng một thứ bánh chữa đói tạm bợ, để rồi người ta vẫn chết trong hư vô. Tình yêu Thiên Chúa cao hơn: Ngài tới để lấp cơn khát vĩnh cửu, ban lương thực trường sinh. “Con người không chỉ sống nhờ cơm bánh, nhưng còn nhờ mọi lời do miệng Thiên Chúa phán ra.” Bao lâu lòng vẫn bỏ đói Lời, bao lâu linh hồn chưa no thỏa sự thật, con người vẫn chơ vơ.

  Lối chọn của Đức Giêsu không phải là vòng vo né tránh; Ngài đi thẳng vào con đường thập giá, chấp nhận bị hiểu sai, bị chụp mũ, bị loại trừ. Tại sao? Bởi thập giá mới tỏ lộ tới cùng giá trị của kiếp người: bản chất ta không phải để chiếm đoạt nhưng để hiến trao, không phải để khép kín nhưng để thuộc trọn về Đấng là Sự Sống. Cây gỗ thô nhám nơi Núi Sọ biến thành bục giảng hùng hồn cho chân lý ấy. Và từ trên cao thập giá, máu cùng nước vọt ra – dấu chỉ tình yêu tẩy rửa – được trao cho ta mỗi ngày trong Bí tích Thánh Thể. Thánh lễ trở thành chiến tuyến âm thầm: linh mục nâng chén, thời gian bỗng chùng lại, trời gặp đất, ơn tha thứ bịt dòng chảy hận thù, và ta, kẻ tội nhân, được nếm trước hương vị sự sống đời đời.

  Thế nhưng, Thánh Thể không ép buộc đám đông ở lại. Khi Đức Giêsu bắt đầu nói tới “bánh bởi trời”, tới “ăn thịt – uống máu” Con Người, nhiều kẻ lùi bước. Họ rút lui vì lời mời ấy quá gắt, vì họ sợ mất cái “tôi” an toàn. Chỉ nhóm Mười Hai lặng lẽ còn đó. Trước khung cảnh thưa thớt, Đức Giêsu ném về phía họ câu hỏi thấu tận tim can: “Cả anh em nữa, anh em có muốn bỏ đi không?” Và Phêrô, nhân danh nhóm, đã thốt nên đỉnh điểm của chọn lựa: “Bỏ Thầy, chúng con biết theo ai? Thầy mới có lời ban sự sống đời đời.” Câu trả lời ấy không phải thuộc lòng, cũng chẳng là triết lý; Phêrô hiểu mơ hồ rằng theo Đức Giêsu có thể dẫn tới bạo lực, tới thù ghét, tới cuộc tử đạo – nhưng đàng sau mọi hiểm nguy ấy là một kho tàng sống còn không thể tìm nơi khác. Và thật, ông đã chết vì lựa chọn này, như đa số đồng môn. Nhưng chính cái chết ấy chứng thực quyết định Đức Giêsu đi tới cùng: Thập giá là con đường sự sống, không phải đường tuyệt diệt.

  Hôm nay, nơi mỗi tín hữu, cuộc song đấu xưa vẫn tiếp diễn. Một ngày mở ra như bàn cờ: nước đen, nước trắng, nước nguy cơ, nước cứu rỗi. Chọn một câu nói sự thật hay một cú né tránh? gạt smartphone để trò chuyện với con hay chìm vào vô danh mạng? kiên trì với người bạn đời khó tính hay buông xuôi? kìm nén phản ứng bạo lực hay phun lời cay nghiệt? – từng giây, từng phút, có một ghim nhỏ găm vào lương tri hỏi: “Con theo Thầy hay theo ai?” Lời đáp không phải khẩu hiệu đầy miệng, nhưng là hành động âm thầm: bước qua cám dỗ ích kỷ, dám mất một khoản hoa hồng tối tăm, dám lên tiếng bảo vệ sự sống thai nhi, dám nhận phần thiệt để bảo toàn danh dự người khác. Những thua thiệt ấy chính là mảnh thập giá ta vác; đặt chúng lên vai, ta bắt nhịp với hành trình Giêsu, ta cho phép ân sủng Phục Sinh tuôn vào đời.

  Điều ngọt ngào là: Chúa không bỏ mặc ta đơn độc. Trước mỗi xuyên thủng của cái ác, ơn Thánh Thể rịn vào. Mỗi lần ta đến nhà thờ, khi linh mục ngước cao Mình Thánh, chính Đấng đã đi trọn đường Thập giá lấy thịt máu mình đắp vào vết bầm cuộc đời ta. Tấm bánh chẳng thay đổi hương vị, nhưng bên trong là trường điện lực thần linh: nung mềm cứng cỏi, ủ ấm cô đơn, vá víu bất toàn, lắp đầy trống rỗng. Chở Mình Thánh ra khỏi cánh cửa giáo đường, ta được sai đi như “bánh” mới: bánh hiền hòa giữa bạo động, bánh cảm thông giữa thờ ơ, bánh công bằng giữa chợ lừa lọc, bánh tha thứ giữa cuộc “ném đá” nhau trên mạng xã hội.

  Và kỳ diệu thay, mỗi khi ta bẻ đời mình thành lát bánh nhỏ cho tha nhân, chính lúc ấy ta thấy sự sống đời đời thấm ngược. Một nụ cười nhường chỗ xe buýt, một hộp cơm trao kẻ vô gia cư, một đêm trắng bên giường bệnh, một cái ôm tha thứ kẻ xúc phạm, một quyết định bảo vệ môi trường – từng cử chỉ, nghe chừng vụn vặt, lại mở lối cho dòng máu phục sinh len lỏi phố phường. Đó là cú đánh trả hữu hiệu nhất vào vòng xoáy bạo động, hận thù, vô nghĩa. Đó cũng là cách ta đóng đinh luận điểm của Nietzsche: tin vào Thiên Chúa không làm con người vong thân; trái lại, đức tin trả con người về đúng căn tính cao cả – hình ảnh tuyệt vời của Tình Yêu.

  Bước vào Thánh Lễ hôm nay, ta nghe lòng mình lặp lại thắc mắc của Chúa: “Con cũng muốn bỏ đi sao?” Có thể ta mỏi mệt vì đòi hỏi Tin Mừng quá gắt, có thể ta lo lắng vì thập giá riêng vác nặng, có thể ta chán nản vì thân phận hoài lỗi phạm. Hãy nhìn lên bàn thờ: Bánh Trắng âm thầm, Rượu Đỏ lặng yên – nhưng trong đó có lửa thần linh đang cháy suốt hai ngàn năm, có máu đã từng chạm tới tận cùng tuyệt vọng, có Đấng đã thắng cõi chết. Hãy ghé tai lắng: Thầy lại thì thầm “Chỉ có Thầy mới có Lời ban sự sống.” Nếu ta dám đáp “A-men”, ngay giây phút ấy, người mang khí giới phục sinh bước vào thân thể ta, thổi vào hồn ta sức chọn lựa điều thiện, nuôi ta bằng chính sự trường tồn của Ba Ngôi.

  Và khi Thánh Lễ khép lại, ta ra khỏi cổng nhà thờ như ra cửa hang Phục Sinh: mang trong tim quả tim đang đập vì muôn người, mang trên môi nụ cười hiền hoà hòa bình, mang trên tay mẩu bánh muốn bẻ chia, mang trên vai cây thập giá nhẹ hơn vì đã thấm máu Con Chiên. Mỗi nhịp bước là một “vâng, con theo Thầy”, mỗi từ chối điều xấu là một nhát chém dứt dây trói bạo động, mỗi hành vi bác ái là tiếng gõ cửa khẽ Lay dậy thế giới. Nếu có lúc ta ngã, hãy nhớ thánh Phêrô cũng từng ngã rồi đứng dậy. Hãy thưa lại: “Bỏ Ngài chúng con biết theo ai?” Câu hỏi ấy sẽ luôn cứu ta khỏi tràn ngập cám dỗ rẻ tiền, khỏi triết lý đen tối, khỏi ảo vọng quyền lực.

  Nguyện xin Đấng phục sinh củng cố niềm tin non yếu của chúng ta, ban thêm sức mạnh để trong mọi giây phút chọn lựa, lòng ta dứt khoát về phía Sự Sống. Xin cho ánh sáng Thánh Thể làm nhãn quang chúng ta tinh tường, thấy Thiên Chúa hiện diện trong từng anh chị em, trong từng mảnh đời đậm nhạt buồn vui. Và xin cho lời “A-men” sau rước lễ hôm nay trở thành lời giao ước suốt đời: dám sống, dám yêu, dám hy sinh, dám thập giá, để một mai, khi màn kịch trần thế khép lại, ta được nghe chính Lời hằng sống mời gọi: “Hỡi người con trung tín, hãy vào hưởng niềm vui muôn đời.”

Lm. Anmai, CSsR

BỎ THẦY CHÚNG CON BIẾT THEO AI?

Ánh nắng ban mai đã xuyên qua lớp khung cửa gỗ của hội đường Caphácnaum, soi rõ nét căng thẳng trên gương mặt đám đông khi Đức Giêsu tiếp tục diễn từ về Bánh Hằng Sống. Họ đã đi một chặng đường dài theo Người, từ phép lạ hoá bánh nuôi năm ngàn người cho đến những đêm thao thức tìm kiếm. Thế nhưng càng lắng nghe, họ càng cảm thấy khó chấp nhận. “Lời này chói tai quá! Ai mà nghe nổi?” Công khai tuyên bố trao ban Thịt và Máu mình làm của ăn của uống, Đức Giêsu đã đi quá xa ranh giới một rabbi bình thường. Và thế là từ giây phút ấy, nhiều môn đệ rút lui, không bước đi với Người nữa. Cảnh chia tay diễn ra không ồn ào: vài nhóm lặng lẽ tách khỏi dòng, những bước chân bối rối vang âm khô khốc trên nền gạch, ánh mắt Đức Giêsu hằn nỗi xót xa nhưng vẫn bình thản. Đây chính là giây phút sàng lọc – sàng lọc niềm tin, sàng lọc mối tương giao, sàng lọc lòng trung thành.

Sự ra đi của nhóm môn đệ kia không nằm ngoài tầm nhìn của Đức Giêsu. Người quay lại, đặt câu hỏi trực diện cho Nhóm Mười Hai: “Còn các con, các con có muốn bỏ Thầy không?” Câu hỏi ấy không mang chút mặc cảm hay trách móc, nhưng là một lời mời tự do, một tiếng gõ cửa tim từng Tông đồ. Nơi ranh giới mong manh giữa ở lại và bỏ đi, Phêrô thay mặt anh em cất tiếng: “Lạy Thầy, bỏ Thầy chúng con biết theo ai? Thầy mới có những lời ban sự sống đời đời.” Câu trả lời vang lên như lời tuyên xưng đức tin đầu tiên của Hội Thánh còn non trẻ. Phêrô đã thấy Thầy làm phép lạ, nghe Thầy giảng, chứng kiến Thầy thức đêm cầu nguyện; nhưng vào giây phút quyết định, ông không nại đến thành quả, không viện dẫn phép lạ, mà khẳng định bằng kinh nghiệm sâu thẳm: chỉ nơi Thầy, ông mới tìm được Lời ban sự sống đời đời. Niềm tin của ông không tựa trên lý luận, cũng không phải kết quả tính toán lợi hại, nhưng bám vào chính con người Đức Giêsu – Đường, Sự Thật và Sự Sống.

Bài Tin Mừng dẫn chúng ta vào cuộc khủng hoảng muôn thuở của người tin: hoặc ở lại, hoặc bỏ đi; hoặc để Thánh Thể định hình lối sống, hoặc lảng tránh vì lời Chúa “chói tai”. Bao thế kỷ qua, Hội Thánh không thiếu những lần chứng nhân lớn mạnh nhờ ở lại bên Thánh Thể và cũng không hiếm cảnh tượng đìu hiu khi cộng đoàn chỉ tìm lợi lộc mau qua. Ngày nay, giữa thời đại tôn thờ tiện suất, tôn thờ cảm hứng và “hủy đăng ký” chỉ bằng một cú chạm, lời Đức Giêsu chất vấn mỗi kitô hữu: “Con có muốn bỏ Thầy không?” Câu hỏi ấy bật lên trong lúc ta hụt hẫng vì dự án đổ vỡ, khi lời cầu khẩn hình như chưa được đáp, khi Giáo Hội lắm vết thương làm ta xốn xang, khi ta mỏi mệt bởi luật luân lý nghe chừng “khó sống”. Và lúc đó, Phêrô lại đứng dậy trong ta, nhắc: “Bỏ Thầy, chúng con biết theo ai?”

Thực vậy, thế gian không thiếu lời mời hấp dẫn: triết lý tiêu thụ nói “hãy thỏa mãn chính mình”, chủ nghĩa hưởng lạc rỉ tai “sống thử đi, đừng bó buộc”, văn hóa ghét bỏ rêu rao “trả đũa là công bằng”, cơn khát vật chất gào lên “gác Chúa sang bên để làm giàu”. Nhưng sau mỗi lần chạy theo, ta lại hẫng hụt, vì những tiếng hứa kia không chạm được vực thẳm tồn sinh. Chỉ có chính Đức Giêsu, bằng Thịt và Máu hiến trao, mới lấp đầy khoảng trống cõi lòng, mới sửa chữa căn bệnh chết chóc của nhân loại, mới bảo đảm cho ta sự sống không cùng. Ai ở trong Người, người ấy nếm nguồn bình an không cạn, dù sóng gió tứ bề.

Tuy nhiên, ở lại với Thầy đòi thái độ dứt khoát. Không thể “lập lờ hai mặt”: miệng đọc Tin Mừng mà tay ký văn bản gian lận, chân quỳ rước lễ mà bước ra gieo hận thù, tai nghe lời ban sự sống mà môi đam mê thị phi. Sự dứt khoát ấy là tiếng “amen” sung mãn khi ta đón Thánh Thể: thưa “amen” với ơn tha thứ nên ta sẵn sàng thứ tha; thưa “amen” với Mình-Máu hiến dâng nên ta dám bẻ đời mình cho tha nhân; thưa “amen” với viễn tượng Phục Sinh nên ta vượt qua ngõ cụt thất vọng. Điều đó không dễ, nhưng Thầy không bỏ rơi ta: Người ban Thánh Thần trợ lực, Người dựng Hội Thánh nâng đỡ, Người đặt nơi ta mỗi sáng “lương thực hằng ngày” của Lời Chúa, mỗi chiều “thuốc trường sinh” của Thánh Thể.

Cuộc khủng hoảng đức tin hôm nay không chỉ xảy ra giữa phố phường vô tín, mà đôi khi len vào cả nội tâm tín hữu. Sự quen thuộc với phụng vụ, nhịp sống đạo lặp lại, thói quen rước lễ máy móc có thể ru ngủ trái tim. Chúng ta dễ “bỏ Thầy” không phải bằng một lần rút lui ồn ào, nhưng bằng trăm lần thỏa hiệp nho nhỏ: buông giờ cầu nguyện, xén bớt hiền hoà, trì hoãn xưng tội, mặc cả mệnh lệnh yêu thương. Chính những vết xói mòn ấy dần tạo ra khoảng cách. Khi nhận ra, ta cần nhanh chóng trở về, như các Tông đồ bám lấy Thầy sau phút lung lay. Thầy đã không đuổi người Do Thái bỏ đi, nhưng cũng không thỏa hiệp giảm nhẹ chân lý. Người càng không ép nhóm Mười Hai, song chờ đợi lời tự do nơi họ – và nơi ta hôm nay: lời dứt khoát của con tim.

Nếu tôi tin Thầy là Bánh Trường Sinh, đời sống tôi phải phản chiếu vị bánh ấy: bớt ngọt giả tạo, bớt mặn giận hờn, thêm chút men tha thứ, thêm vụn vỡ chia sẻ. Bánh Thầy không ngại bị nhai nát để trở thành sự sống; tôi cũng đừng sợ bị hao mòn vì anh em. Bánh Thầy trắng trong dù bị tay bẩn cầm đến; tôi cũng được mời tha thiết giữ thanh sạch tâm hồn, nhưng vẫn cúi xuống bàn tay đời lấm lem. Bánh Thầy bảo đảm Phục Sinh; tôi hãy sống như người đã ngửi hương Thiên Quốc, đem niềm hy vọng cắm vào những nấm mồ thất bại quanh tôi.

Thánh Phêrô, năm xưa hăng thốt “bỏ Thầy con biết theo ai”, nhưng sau đó cũng vấp ngã chối Thầy. Dẫu vậy, ông đã quay về và để Thầy hỏi ba lần “Con có yêu Thầy không?”. Nhờ khiêm nhường đứng dậy, ông trở thành Đá Tảng Giáo Hội. Kinh nghiệm ấy củng cố ta mỗi khi chao đảo: quan trọng không phải lúc nào cũng vững như thép, nhưng là vấp rồi biết nắm tay Thầy đứng dậy. Đức Giêsu không tìm những trái tim thép lạnh, Người tìm những con tim biết tan chảy vì tình yêu.

Sống giữa kỷ nguyên “xóa theo dõi” chóng vánh, hãy làm chứng cho vẻ đẹp của lòng trung thành. Hãy để câu trả lời của Phêrô thành khí cầu nâng đời ta: “Thầy mới có những lời ban sự sống đời đời.” Hãy trở thành những “từ điển sống” của Tin Mừng giữa phố chợ xô bồ; khi người khác ngờ vực, họ nhìn ta mà thấy xác tín; khi họ mệt mỏi, họ nhờ chúng ta mà chạm sự ủi an; khi họ chạy theo bánh mau hư, ta bẻ tấm bánh đời mình mời họ nếm thử vị trường sinh. Và khi gió đời thổi mạnh, khi cám dỗ rủ rê, hãy tự hỏi: “Bỏ Thầy, tôi biết theo ai? Ngoài Thầy, có ai dám chết cho tôi, dám hiến Thân làm của ăn, dám mở toang cửa mồ cho tôi phục sinh?”

Lạy Chúa Giêsu Thánh Thể, hôm nay con nghe lại câu hỏi xưa: “Con có muốn bỏ Thầy không?” Xin ban cho con cái nhìn tỉnh táo để nhận ra lắm thứ bánh ngọt ngoài kia chỉ đường đến hư vô; xin cho con lòng gan dạ để đáp lại: “Lạy Thầy, bỏ Thầy con biết theo ai? Thầy mới có lời ban sự sống đời đời.” Và xin giúp con xác chứng lời ấy mỗi ngày bằng cầu nguyện chuyên cần, phụng vụ sốt mến, bác ái âm thầm, bằng việc ở lại với Thầy trong mọi hoàn cảnh cho đến khi Thầy dẫn con vào sự sống muôn đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

“BỎ THẦY, CHÚNG CON BIẾT ĐI VỚI AI?”

 Những trang cuối của chương 6 Tin Mừng Gioan khép lại không êm đềm. Sau hàng loạt lời mạc khải về “Bánh hằng sống”, bầu khí hội đường Caphácnaum rạn vỡ: xầm xì bất bình, dồn nén hoang mang, rồi những bước chân bỏ đi dứt khoát. Ngọn lửa hứng khởi bốc cao hôm Đức Giêsu hóa bánh nuôi năm ngàn người, nay tàn lụi dưới cơn mưa mặc khải “ăn Thịt – uống Máu”. Và cảnh trí càng se thắt hơn ở đoạn 60-69: Đức Giêsu đứng lại, mắt dõi nhóm Mười Hai, đau đáu hỏi câu nảy lửa: “Cả anh em, anh em cũng muốn bỏ đi sao?”

 Phản ứng “lời này chói tai quá!” của nhiều môn đệ không khó hiểu. Để theo Thầy, họ đã vượt khung lề luật, đã chấp nhận dấn thân. Thế nhưng mặc khải về “ăn thịt uống máu” đã xô họ đến mé bờ không tưởng: đòi họ ra khỏi quỹ đạo an toàn, bước vào một liên hệ vượt luân lý, vượt cảm quan, vượt tính toán ích lợi. Khó nghe; khó hiểu; khó sống – ba cái khó ấy vồ lấy họ cùng lúc. Không phải những kẻ hời hợt theo đám đông bỏ đi đầu tiên; chính nhiều “môn đệ” – những người sát cánh bên Thầy – rút lui. Tin Mừng lặng lẽ ghi: “Từ bấy giờ, nhiều môn đệ không còn đi theo Người nữa.”

 Nỗi sốc ấy không khép lại ở thế kỷ thứ nhất. Hai mươi mốt thế kỷ sau, lời Chúa vẫn gây sốc, vẫn chói tai, vẫn làm vấp phạm. Chúng ta ngỡ thông thạo kinh bổn, nhưng Lời “hãy yêu kẻ thù” tiếp tục xoáy nhức; ngỡ quen phụng vụ, nhưng tiếng gọi “hãy bán của cải chia cho người nghèo” cứ nhói cạnh sườn; ngỡ là con dân Nước Trời, nhưng lệnh truyền “hãy nên hoàn thiện như Cha” mãi vượt tầm với. Thế nên, mỗi thế hệ phải tái nghe câu hỏi của Thầy: “Cả con, con có muốn bỏ đi không?”

 Lịch sử Giáo Hội ghi không ít lần đức tin tập thể nghiêng ngả. Những cơn sóng bách hại sơ khai, những lạc giáo rực lửa, những chia rẽ tàn khốc Trung Cổ, trào lưu “khai sáng” duy lý, diễn ngôn hậu hiện đại phi chân lý… – cứ mỗi nhịp, lời Chúa lại thành viên đá thử lửa, kẻ ở người đi. Ngày nay, làn sóng bỏ đạo ở Âu-Mỹ, cơn lạnh đức tin của giới trẻ, bức tranh tai tiếng giáo sĩ… khiến câu hỏi Caphácnaum vang dữ dội hơn. Nhưng Gioan không chỉ kể bỏ đi; ngài còn ghi lời đáp nghẹn ngào của Phêrô: “Lạy Thầy, chúng con sẽ đi theo ai? Thầy mới có những lời ban sự sống đời đời.”

 Câu tuyên xưng ấy soi ba ánh đèn cho hành trình đức tin hôm nay.

 Ánh đèn thứ nhất: lựa chọn ở lại trước khi hiểu hết. Phêrô không bảo “chúng con đã hiểu”, nhưng “chúng con tin và biết Thầy là Đấng Thánh”. Tin rồi mới biết – thứ tri thức nảy từ lòng gắn bó, không phải từ diễn đàn tranh luận. Hẳn Phêrô cũng mịt mờ trước hình ảnh ăn thịt uống máu; nhưng ông liều đặt cược toàn bộ bản thân vào Con Người ấy, vì đã nếm sức hấp dẫn Thần Khí trong lời Thầy. Đức tin khởi đầu không phải là “minh bạch mọi dữ kiện”, nhưng là “sẵn lòng để Thầy dẫn đi sâu hơn”. Nhiều Kitô hữu mất đức tin không phải vì thiếu chứng cứ, mà vì ngại dấn thân vào tương quan nửa sáng nửa tối với Đấng vô hạn.

 Ánh đèn thứ hai: ở lại để Lời hóa thành sự sống. Đức Giêsu khẳng định: “Lời Thầy là Thần Khí và là Sự Sống.” Chỉ khi ở lại, để Lời cắt tỉa, mới thấy tạo sinh. Kinh nghiệm mục vụ cho thấy: ai dám đem xếp lại kế hoạch, dám để Lời khó nuốt xâm nhập cuộc hôn nhân, chỗ làm, túi tiền… người ấy sớm muộn sẽ khám phá năng lượng dưỡng nuôi tiềm tàng. Ngược lại, đọc Lời như tài liệu để trích dẫn, rước Thánh Thể như nghi thức, không cho Thần Khí “định cư” xuyên qua lỗ hổng yếu đuối – đức tin ấy teo tóp.

 Ánh đèn thứ ba: ở lại để thành chứng nhân chữa vấp phạm. Gioan ám chỉ một lý do khác khiến người thời đại rời bỏ: đời sống Kitô hữu bất nhất. “Lời khó” chưa chắc đẩy người ta xa Giáo Hội bằng “đời sống khó coi” của chúng ta. Tín hữu đánh mất sức hấp dẫn khi miệng đọc Tin Mừng, nhưng túi bụng đầy của gian; khi tuyên xưng hiệp nhất, nhưng mạng xã hội tràn hận ngôn; khi rước Thánh Thể, nhưng bước ra cổng đã chà đạp người yếu thế. Muốn níu chân anh em khỏi “bỏ đi”, không có cách nào hơn là để Lời – Thần Khí – Sự Sống biến ta thành “lá thư Đức Kitô sống động”: khiêm hạ, công minh, tinh tuyền, bác ái.

 Dựa trên ba ánh đèn ấy, phụng vụ hôm nay gợi bốn gạch sống cụ thể.

 Thứ nhất: luyện “thói quen đứng lại”. Ki-tô hữu thời di động quen quẹt qua mọi thứ khó chịu. Hãy đứng lại trước câu Tin Mừng gai góc, đọc chậm, gạch chân, hỏi Thần Khí: “Chúa muốn con bỏ cái gì? thêm cái gì?”

 Thứ hai: thực hành “văn hóa chất vấn lành mạnh”. Đức tin trưởng thành qua đối thoại. Đặt câu hỏi với cha xứ, nhóm học hỏi, tài liệu giáo lý. Thần Khí không sợ trí não; Ngài chỉ sợ lười biếng.

 Thứ ba: lên lịch “kiểm kê đức tin”. Ít là mỗi năm tĩnh tâm dài, mỗi tháng tĩnh tâm ngắn: nhìn lại lời thề rửa tội. Mục nào long lẻo, siết lại bằng bí tích Hòa Giải, bằng linh hướng.

 Thứ tư: đổi “chế độ tiêu thụ” sang “chế độ trao hiến”. Tuần nào cũng hỏi Thánh Thể: tuần này Con muốn Bánh-Sự-Sống của Ta biến con thành gì cho tha nhân? Rồi dấn thân một việc sẻ chia cụ thể: dạy kèm, thăm bệnh, bắc cầu hòa giải trong gia tộc, đóng góp công ích… Khi cho đi, ta ngỡ ngàng thấy Lời khó nuốt trở thành mật ngọt.

 Chương 6 Gioan kết buồn nhưng tràn hy vọng. Buồn vì những bước chân quay lưng, hy vọng vì vẫn còn nhóm nhỏ ở lại, vẫn vang lời Phêrô giữa bão ngờ vực. Hội Thánh muôn đời tản mát nhiều, quy tụ ít; nhưng lịch sử cứu độ được viết nhờ những hạt men bé. Chỉ cần vài kitô hữu biết lưu thủy Lời trong lòng, hạt sống đời đời sẽ nẩy mầm nơi thành thị thế tục.

 Lạy Đức Giêsu, Thầy của con, giữa vô vàn tín điều và ý thức hệ, con chọn ở lại với những lời gây sốc của Thầy, vì chỉ ở đó con chạm mạch Sự Sống. Xin đừng để con chết chìm trong vùng an toàn tín điều nhạt nhẽo; cũng xin can đảm kéo con ra khỏi mọi vỏ bọc đạo đức giả. Khi thử thách dồn dập, khi con muốn buông, xin vọng bên tai con câu hỏi xưa: “Con có muốn bỏ đi không?” – để con nhớ giọt nước mắt Thầy dành cho kẻ quay lưng, và nhớ niềm vui Thầy dành cho kẻ dám nắm tay Ngài dù chưa hiểu hết. Xin cho mỗi sớm mai, con thưa lại với Phêrô: “Bỏ Thầy, con biết đi với ai?”, rồi đứng dậy, xắn tay, trở thành một nét nét vẽ nho nhỏ cho bức tranh Tin Mừng giữa đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Ở LẠI VỚI LỜI SỰ SỐNG

Bình minh Caphácnaum vẫn chưa tan hẳn hơi sương, nhưng bầu khí trong hội đường đã trở nên nặng nề khi Đức Giêsu kết thúc diễn từ về Bánh Trường Sinh. Từ triền đồi phép lạ hoá bánh năm chiếc và hai con cá, Ngài đã dẫn đám đông tiến dần vào trung tâm mầu nhiệm: bánh thật “từ trời xuống” chính là thịt và máu Con Người; ai ăn, người ấy có sự sống đời đời. Lời mạc khải ấy như lưỡi gươm tách lòng người làm hai: một nửa bàng hoàng rồi quay lưng, nửa kia – trong đó có Nhóm Mười Hai – lặng người, nhưng ở lại. Đỉnh điểm xảy ra khi Thầy lướt ánh mắt buồn qua vòng tròn môn đệ và hỏi: “Cả anh em nữa, anh em cũng muốn bỏ đi sao?” Khoảng khắc nghẹn thinh kéo dài đủ để mỗi tim cân nhắc lối thoát, rồi Phêrô bước lên, thay cả nhóm thưa: “Thưa Thầy, bỏ Thầy chúng con biết đến với ai? Thầy mới có những lời đem sự sống đời đời. Phần chúng con, chúng con đã tin và nhận biết Thầy là Đấng Thánh của Thiên Chúa.”

Tuyên xưng ấy không phải kết quả một cuộc lý luận chặt chẽ, càng không phải phút bốc đồng. Đó là tiếng vang của kinh nghiệm gắn bó: Phêrô nhớ khoảnh khắc Thầy bảo “hãy thả lưới chỗ nước sâu” và lưới căng đầy cá; nhớ cái chạm tay đưa nhạc mẫu ông từ cơn sốt đứng dậy; nhớ cơn bão đêm hồ từng êm khi Thầy phán “hãy yên lặng”; nhớ bao lần ánh mắt Thầy soi thấu mưu toan ích kỷ nhưng vẫn dịu dàng đón nâng. Những mảnh ký ức ấy dệt thành tấm thảm chắc hơn luận chứng; khi Thầy gợi ý bỏ, ông mới khám phá mình không còn con đường nào khác, vì chỉ Thầy làm ông sống thật. Đức tin chưa bao giờ bắt đầu từ phòng thí nghiệm lập luận; nó bừng nở trong cuộc gặp gỡ cá vị, trong rung động đầu tiên của linh hồn khi bắt gặp Chân – Thiện – Mỹ. Và chính Cha trên trời đã kéo linh hồn đó về phía ánh sáng, trao ơn nhận biết Đấng Thánh đang ẩn giữa nhân loại.

Thế nhưng, nếu Phêrô đứng đó như cột trụ, thì chung quanh ông là bóng những lưng áo rời đi. Họ ra đi không phải vì thiếu phép lạ – họ đã ăn bánh no nê hôm qua – nhưng vì lời đòi hỏi hôm nay chạm ngưỡng chịu đựng. Ăn thịt, uống máu Con Người: quá chói tai đối với những bộ óc quen cân đếm thế lợi. Họ muốn thấy, sờ, lý giải; Đức Giêsu lại yêu cầu tin, phó, nhảy vào sự điên dại thập giá. Như một ảnh rọi cho mọi thế hệ, đám đông vỡ thành hai mảng: người cố thủ trong “lẽ phải” của thế gian, kẻ liều mình cho sự khôn ngoan nghịch lý Thiên Chúa.

Hơn hai ngàn năm sau, câu chuyện ấy tái hiện trong mỗi lối rẽ đời thường. Nơi giảng đường đại học, một sinh viên nghe bạn bè chế nhạo đức tin, sẽ phải chọn ở lại hay rút lui. Trong văn phòng, một nhân viên chứng kiến đồng nghiệp bóp méo sổ sách, sẽ phải chọn trung thực theo Lời hay im lặng thuận dòng. Trong gia đình, cặp vợ chồng trẻ đứng trước cám dỗ tiện nghi hóa ngày Chúa nhật, sẽ phải chọn quỳ bên bàn thờ hay hòa vào vô vàn cuộc vui tiêu thụ. Đức Giêsu dõi theo từng chọn lựa ấy mà hỏi lại: “Con cũng muốn bỏ Thầy sao?”

Sự khác biệt giữa kẻ tin và người không tin bộc lộ ngay trong cái nhìn về đời tạm. Ai không tin, triết lý sống dễ quay quanh phương trình ngắn gọn: cuộc đời chóng qua, tranh thủ hưởng càng nhiều càng tốt. Niềm vui đo bằng độ hưng phấn vật chất: thêm tiện nghi, thêm cúp vàng, thêm ảnh đăng mạng. Mọi sự dường như cạn vào huyệt mộ – thế nên phải vắt kiệt khoái lạc trước ngày tắt thở. Phía bên kia, người tín hữu ngắm kiếp sống như bậc tam cấp dẫn vào sự sống đời đời: thời gian giới hạn khiến từng giây phút trở thành hạt giống gieo cho cánh đồng vĩnh cửu. “Cuộc đời chóng qua, phải yêu ngay kẻo muộn” – không phải yêu bản thân trong hưởng thụ, mà yêu tha nhân trong trao hiến, yêu Thiên Chúa trong thờ lạy. Người tin biến ngắn ngủi thành cấp số nhân của lòng bác ái, vì biết sau cánh cửa tử thần là bữa tiệc Con Chiên.

Thế rồi, giữa lằn ranh đó, Thánh Thể – tấm bánh lao động hòa hạt men thần linh – đứng sừng sững như thách thức và quà tặng. Ai tin bước lên bàn thờ rước bánh, người ấy tuyên bố bằng hành vi thân xác: Con chấp nhận cho thần khí Thầy xâm nhập, con để Thầy cắt nghĩa sự sống không dừng ở ADN, protein, dopamine, nhưng sâu tận là sự hiệp thông với Cha qua Con trong Thánh Thần. Ai từ chối, kể cả bằng một lối sống tẻ nhạt lễ nghi, thì đang lặng lẽ xếp Đức Giêsu vào nhóm các hiền triết, gạt Người khỏi tư cách “Bánh từ trời”. Chính vì thế, mỗi Thánh Lễ là tuyên ngôn: hoặc con quỳ, mở tay như Phêrô, hoặc con quay gót như đám đông xưa.

Ngày nay, nhiều Kitô hữu trẻ bị giằng co giữa hai cực: lao vào cuộc đua thành đạt, rồi mệt mỏi tìm chút an thần tâm linh nơi đạo. Họ muốn Thầy khoét rộng cửa Nước Trời vừa đủ cho túi tham vọng lách qua; nhưng Thầy vẫn kiên nhẫn đòi họ uống cạn chén hiệp thông. Chúa không cần số đông khán giả; Ngài tìm bạn hữu. Bạn hữu thì ăn chung bàn, uống chung chén, chia chung số phận. Thế nên, đức tin không thể là tệp hồ sơ kẹp trong ví; nó là kiểu sống gắn chặt vào con người Giêsu, để dù thua thiệt vẫn không rời, dù u tối vẫn tin “Thầy có lời sự sống”.

Phêrô đã bước vào kiểu sống ấy, nhưng chính ông cũng sẽ nhiều lần trầy trật. Đã có đêm sân thượng tế, ông chối Thầy ba lần. Nhưng kẻ đã nếm Lời sự sống không thể ngụy biện lâu; tiếng gà gáy lay dậy ký ức triền miên về ánh mắt khoan dung, ông bật khóc, quay về. Và ông trở nên đá tảng cho những ai yếu lòng – một đá tảng biết khóc. Trong dòng máu các thánh, không thiếu người từng thoái lui mà lại vươn dậy. Bởi khi đã bén tiếng gọi Sự Sống, dù lạc bước, lòng vẫn hướng về nơi phát ra âm vang ấy.

Khi suy gẫm đoạn Tin Mừng này, ta cần thành thật tự hỏi: tôi là ai trong hai đám người? Tôi có đang bỏ Thầy dưới dạng tinh tế: viện cớ công việc để bỏ lễ, viện cớ diễn giải khoa học để phớt lờ giáo huấn, viện cớ “sống thật với bản thân” để chiều theo xác thịt? Hay tôi nương vào Phêrô, yếu đuối nhưng thật lòng? Câu hỏi quyết định vận mệnh đời ta, vì Đức Giêsu không chỉ là nhân vật lịch sử – Ngài là cửa ngõ dẫn vào sự sống đời đời. Không ở lại với Ngài, kép kín định mệnh vào đoạn kết hư vô; ở lại với Ngài, mở vệt sáng vô hạn, ngay cả khi thân xác mục nát.

Để ở lại, ta phải miệt mài học ngôn ngữ Lời: mở Tin Mừng mỗi sáng, dù chỉ dăm câu, để Lời trở thành vệt sớm tim óc. Ta phải siêng dự Thánh Lễ – ít nhất Chúa nhật – không vì luật, mà vì đó cột mốc trở về với nguồn sống. Ta phải thực hành bác ái bé nhỏ, vì chỉ tình yêu cụ thể chứng thực lời tuyên xưng. Ta phải tập xét mình hằng đêm và xưng tội kịp thời, để khỏi trượt xa Thầy mà không hay. Những thói quen ấy là mái chèo giữ con thuyền đời ta trong dòng sông ân sủng, bất kể gió ngược.

Thế giới phía trước còn lắm cơn rúng động: xung đột, khủng hoảng sinh thái, bão táp truyền thông. Người Kitô hữu nếu không bám Thầy sẽ bị sóng cuốn vào hoang mang. Ngược lại, ai gieo rễ nơi Lời sự sống sẽ trở nên chứng tá kiên vững: họ bình an giữa hỗn loạn, họ sáng suốt trước tin giả, họ nhân ái giữa cục cằn. Chính dấu lạ bình an ấy hấp dẫn người thời đại hơn mọi biện luận. Họ sẽ đến và hỏi: vì sao bạn hy vọng? Và ta sẽ lặp lại lời Phêrô năm xưa, lời Giáo Hội hôm nay, lời muôn đời của những kẻ thuộc về: “Thưa Thầy, bỏ Thầy chúng con biết đến với ai?”

Lm. Anmai, CSsR

BÁNH TRƯỜNG SINH – LỜI BAN SỰ SỐNG ĐỜI ĐỜI

  Suốt bảy ngày vừa qua, mỗi lần phụng vụ vang lên bài Tin Mừng của thánh Gioan, chúng ta lại được đưa về Caphácnaum, lắng nghe Đức Giêsu kiên nhẫn hé mở cho người Do Thái và cho chính các môn đệ chuyện “một thứ Bánh bởi trời”, một lương thực vượt mọi khái niệm ẩm thực trần gian: Thịt và Máu của Con Thiên Chúa. Từ thứ Hai, Ngài nói đến “lương thực tồn tại”; tới thứ Ba, Ngài xưng mình là “Bánh ban sự sống”; sang thứ Tư, Ngài khẳng định “Tôi là Bánh trường sinh”; hôm qua, Ngài đi xa hơn nữa: “Nếu các ông không ăn thịt Con Người và uống máu Ngài, các ông không có sự sống.” Và hôm nay, cao trào mạc khải khép lại bằng lời tuyên xưng của Phêrô: “Thưa Thầy, bỏ Thầy chúng con biết theo ai? Thầy mới có những lời ban sự sống đời đời.” Những ngày này, ta như nghe trái tim Đức Giêsu đập dồn dập, khắc khoải mong nhân loại chạm tới tận cùng tình yêu Thiên Chúa; đồng thời cũng nghe chấn động dội về từ phía con người: hoang mang, tranh luận, bỏ đi, rồi đỉnh điểm là quyết định ở lại chí tử của Nhóm Mười Hai.

  Thực phẩm đối với thân xác quan trọng chừng nào thì Lời Chúa và Thánh Thể đối với linh hồn cũng quan trọng chừng ấy. Không cơm bánh, con người tàn lụi; không Bánh Trời, linh hồn héo hon. Chúng ta nhìn Phêrô – người đã kinh nghiệm lời ban sự sống ngay trong từng cử chỉ Thầy: một lần kéo lưới đầy cá lạ, một cái chạm vào tay nhạc mẫu lên cơn sốt, một cú xoáy mắt níu ông khỏi sa lầy chối Thầy – và nay, khi đa số đồ đệ rút lui, Phêrô không bám lý lẽ nhưng bám lấy ký ức tình yêu. Ông hiểu ít, nhưng thẳm sâu ông nhận ra: chỉ Thầy cho ông hương vị của “sống dồi dào” – điều Thầy từng hứa: “Tôi đến để chiên được sống và sống dồi dào.” Đó là khoảnh khắc Phêrô đong đầy lời Thầy trong lòng, biến thành niềm tin giúp ông vững bước qua thập giá.

  Đức Giêsu không chỉ đổ máu cứu chuộc nhân loại; Ngài còn trao Thịt Máu làm của ăn để chiên được “sống sung túc”: máu cứu độ trở nên rượu nồng sức mạnh, thịt chịu đóng đinh trở nên bánh mềm nuôi dưỡng. Nhưng để hiểu, để đón lấy quà tặng lạ lùng này, con người phải được Thần Khí soi mở; mở trí thôi chưa đủ – phải mở tim để tình yêu vô biên của Thiên Chúa tuôn vào. Người Do Thái khi xưa vấp vì đóng khung tình yêu Thiên Chúa trong lề luật, khó chấp nhận một Thiên Chúa “tự biến mình” cho con người ăn. Họ ngỡ rằng, càng tôn cao Thiên Chúa thì càng phải giữ Ngài trên ngai tách biệt. Ngược lại, kế hoạch cứu độ của Cha lại là cú hạ mình tuyệt đối: Thiên Chúa nén vinh quang vào tấm bánh nhỏ dưới tay linh mục thường ngày. Mầu nhiệm ấy chỉ mở ra trước tâm hồn dám trả lời “Xin vâng” trước tình yêu.

  Suy niệm Lời Chúa hôm nay, ta thấy hiện lên ba tầng chọn lựa. Tầng thứ nhất, chọn giữa cái ăn tạm bợ và lương thực vĩnh cửu. Xã hội đặt trước mắt ta vô số nhu cầu: thực phẩm hữu cơ, kiến thức kĩ năng, du lịch trải nghiệm – những thứ đó cần thiết, nhưng nếu toàn bộ đời ta gói gọn trong chúng, ta sẽ vẫn đói, vì linh hồn ta được nhào nặn bởi cơn đói vô biên chỉ Đức Giêsu lấp đầy. Tầng thứ hai, chọn giữa giải pháp dễ dãi và lối đi thập giá. Đám đông tìm Chúa vì bánh, mong một “cây đũa thần” chấm dứt khổ cực. Đức Giêsu từ chối, Ngài chọn thập giá – con đường đớn đau, song chứa đựng ơn cứu độ. Mọi nẻo đường theo Chúa cũng thế: tránh khổ giá rẻ, ta dần đánh mất phẩm giá. Tầng thứ ba, chọn ở lại hay bỏ đi. Tin Mừng kể: “Từ lúc đó, nhiều môn đệ rút lui.” Từ muôn thế kỷ sau, câu hỏi của Chúa vẫn đuổi theo chúng ta: “Con có muốn bỏ đi không?” Ta có thể bỏ đi mỗi khi lơ là Lời Chúa, lỏng lẻo Thánh Lễ, thỏa hiệp bất công, để mạng xã hội thay giờ cầu nguyện, để dục vọng dắt lối nhân phẩm. Nhưng ta cũng có thể ở lại, nếu dám đáp như Phêrô, dẫu hiểu biết hạn hẹp: “Thầy mới có lời ban sự sống.”

  Bí tích Thánh Thể vì thế là trung tâm của một tương quan: Thiên Chúa hiến mình đến cùng; con người mở lòng đến cùng. Khi cử hành Thánh Lễ, linh mục bẻ bánh – ấy là khoảnh khắc trời bẻ rộng vòng tay, đất nứt vỏ cô đơn, tình yêu và tội lỗi chạm nhau: tội lỗi rơi vỡ, tình yêu tràn ngập. Mỗi lần rước Chúa, Hòa Giải bùng lên, linh hồn ta được kề sát nhịp đập của Ba Ngôi. Chúa ở bên, trong, và với ta: ở bên, để không cô độc; ở trong, để làm sức mạnh; ở với, để làm bạn đồng hành mọi nẻo cuộc đời. Thánh Têrêsa Calcutta hiểu điều ấy khi đúc kết: “Kitô hữu phải trở thành tấm bánh để người khác ăn.” Đã nuôi sống bằng Thánh Thể, tín hữu dấn thân trao chính mình – qua thời gian, lời nói, của cải, chuyên môn – làm bánh cho tha nhân.

  Nhưng không thiếu cản trở: cám dỗ hưởng thụ, sợ hy sinh, thái độ “mặc kệ”, hiệu năng kĩ trị, chủ nghĩa cá nhân. Bài học Phêrô mời ta áp dụng: thay vì chờ hiểu hết, hãy nhớ kinh nghiệm ta từng được Chúa “nuôi”. Lời Chúa đã từng an ủi ta giữa đêm tăm; Thánh Thể đã từng vực dậy ta khi sa ngã. Nhớ lại để can đảm bám lấy Thầy. Và nếu lắm lúc đức tin lạc giọng, hãy đến trước Nhà Tạm, nhìn bánh trắng im lìm: Chúa Giêsu vẫn chờ. Sự thinh lặng Thánh Thể nói lớn hơn vạn lời: “Con cứ ở lại, Ta lo phần sức sống.” Kìa bao gia đình ồn ào giông bão, khi cùng quỳ bên Thánh Thể, họ tìm lại bình an. Kìa bao tội nhân trở nên thánh vì kiên trì phút chầu lặng lẽ. Kìa bao linh mục, tu sĩ, giáo dân âm thầm vào sáng sớm để rước sức mạnh cho ngày mới. Cũng một Đấng ấy, cũng một lương thực ấy, đang chờ ta mỗi Thánh Lễ.

  Vậy ta phải làm gì? Hãy tái khám phá “cơm thiêng” như lương thực không thể thiếu: sắp xếp dự lễ ngày Chúa Nhật – nếu có thể, thêm ngày thường; chuẩn bị rước lễ bằng xưng tội, chay tịnh, suy gẫm Lời; dành ít phút sau rước lễ để tạ ơn, thổ lộ, phó thác. Khi ra khỏi nhà thờ, chọn một việc bẻ bánh: nụ cười, lời chúc lành, chia sẻ cụ thể. Đến bữa ăn, đọc lại “Lạy Cha” như nhắc: không chỉ “hôm nay con ăn gì” mà còn “hôm nay con lấy gì nuôi linh hồn?”; bước vào môi trường làm việc, nhớ mình mang trong thân xác một kho máu thần linh, không thể hòa trộn gian tà. Hãy tham gia Giờ Thánh, viếng Chúa lúc vắng, tập sống chậm trước Nhà Tạm – để tình bạn với Giêsu chữa thói vội. Hãy dạy trẻ nhỏ kính trọng Thánh Thể: tập quỳ ngay ngắn, cúi đầu sâu; hãy thắp lại giờ kinh gia đình, biến căn nhà thành “nhà tạm thu nhỏ”.

  Sau hết, tinh thần sống Thánh Thể đưa ta vào cuộc song đấu hòa bình – bạo động. Bánh Thánh không nuôi bạo lực; người được nuôi bởi Bánh ấy không thể gieo thù, không thể yên lặng trước tệ ác, nhưng cũng không đáp trả bằng bạo lực. Mỗi lần chọn thứ tha thay báo oán, ta khơi dòng ân sủng thắng tội; mỗi lần bảo vệ sự thật trong hiền hòa, ta cho mình và thế giới một mảnh trời Phục Sinh. Và dẫu chiến tuyến quanh ta gay gắt, ta vẫn vững, vì biết bên trong mình đang rì rầm lời ban sự sống.

  Hãy cầu xin: Lạy Chúa Giêsu Thánh Thể, xin dạy con đói khát Ngài hơn mọi thứ; xin xé toang lớp vỏ tự mãn để con biết nghèo trước Bí Tích Tình Yêu. Xin đừng để con thuộc nhóm bỏ đi vì đòi giải pháp dễ dãi, nhưng cho con thuộc nhóm Mười Hai – dù run sợ vẫn ở lại bên Thầy. Xin cho con, mỗi lần thưa “A-men”, lại in sâu lời Phêrô: “Thầy mới có lời ban sự sống đời đời.” Xin cho từng phút chọn lựa đời con trở thành tiếng đáp “Con theo Thầy”, để ngày sau hết, Thầy cho con sống lại trong đoàn chiên đã no thỏa Bánh Trường Sinh. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

BÁNH HẰNG SỐNG GIỮA ĐỜI THẾ

Trong hội đường Caphácnaum im ắng lặng lẽ, tiếng Đức Giêsu từ tốn nhưng đầy uy lực đã vang lên: “Tôi là bánh hằng sống từ trời xuống. Ai ăn bánh này sẽ được sống muôn đời; bánh tôi ban tặng chính là thịt tôi đây để cho thế gian được sống.” Diễn từ về Bánh Trường Sinh qua năm chiếc bánh và hai con cá hôm trước đã là dấu chỉ, còn hôm nay Người công khai trao ban chính mình. Thịt và Máu Con Người trở thành của ăn, của uống mang ý nghĩa vượt lên trên mọi thứ bánh miệng, mở ra chân trời cứu độ cho bất cứ ai tin và dám nếm thử.

Nhưng chân lý không bao giờ dễ tiếp nhận. Các môn đệ theo Người từ Galilê, thấy đủ dấu lạ, nhưng khi nghe đến “ăn thịt và uống máu” thì hết sức bàng hoàng: “Lời thầy nói chói tai quá! Thật khó có ai nghe nổi!” – lời phản ứng nhanh nhạy và đầy trách móc vang lên khắp đám đông. Họ bàn tán xầm xì, họ khó chịu, họ mất dần hứng thú với Đấng từng nuôi họ no nê – tất cả chỉ vì sự hiến thân của Người vượt ngoài sự tưởng tượng bình thường. Đó là giây phút họ phải chọn lựa: ở lại để lớn lên trong đức tin hay bỏ đi ôm ấp lý trí trần thế.

Giữa cảnh tan nát của đám đông, Đức Giêsu không bỏ rơi những tâm hồn chân thành muốn trung thành. Người quay sang Nhóm Mười Hai và hỏi thẳng: “Còn anh em, anh em cũng muốn bỏ đi hay sao?” Câu hỏi không chỉ dừng ở việc bày tỏ thất vọng, nhưng là lời mời mạc khải về tự do đích thực: ta có thể chọn, nhưng phải chịu trách nhiệm. Con tim môn đệ được tự do trả lời, không thể trung lập. Chẳng khác nào tiếng chuông rung gióng trong mỗi trái tim giáo hữu hôm nay: chúng ta đứng ở ngã ba đường và phải tự hỏi bản thân: “Liệu con có muốn bỏ Thầy không?”

Phêrô, vị ngư phủ cần mẫn được Người kêu gọi đầu tiên, thay mặt anh em đáp: “Thưa Thầy, bỏ Thầy chúng con biết theo ai? Thầy mới có lời ban sự sống đời đời. Chúng con đã tin và nhận biết rằng chính Thầy là Đấng Thánh của Thiên Chúa.” Lời tuyên xưng của ông ngắn gọn nhưng đầy dứt khoát: ở giữa muôn vàn tiếng nói mê hoặc, chỉ có tiếng Thầy vang lên như khúc hoan ca cứu độ. Cha ông chúng ta đã từng qua bao khúc quanh của lịch sử, dân tộc chúng ta đã phải một lòng giữ lời Chúa giữa phong ba, và hôm nay Phêrô một lần nữa thay thế chỗ mọi tín hữu: chỉ nơi Con Thiên Chúa, kẻ tin mới nắm được chìa khóa trường sinh.

Khi chân lý Thánh Thể bị đón nhận bằng đức tin mạnh mẽ như lời đáp của Phêrô, một sức mạnh mới trỗi dậy. Câu trả lời của ông không chỉ là đáp án cho hiện tình lúc ấy, mà còn là sứ điệp sống động cho mọi thời đại: dẫu thế gian xoay vần, dẫu cơn đói khát vật chất không ngừng gõ cửa, dẫu cuộc sống lao đao bởi đau khổ, chúng ta vẫn có thể đứng vững vì có Đấng ban sự sống đời đời. Người không hứa loại bỏ đau khổ, nhưng ban sức mạnh để bước qua đau khổ. Người không hứa lấp đầy mọi túi tiền, nhưng hứa lấp đầy mọi trái tim.

Thách đố của ngày xưa vẫn còn nguyên tính thời sự hôm nay. Khi cơn khủng hoảng đạo đức, khủng hoảng niềm tin, khủng hoảng sinh tồn đang bao quanh, lời Đức Giêsu về Bánh Trường Sinh không phải chuyện xa lạ trên trang sách, mà là nhu cầu sống động. Có những người bỏ Chúa vì lời cầu chẳng được như ý, bỏ lễ vì giờ là vàng bạc, bỏ Nhà Thờ vì lý tưởng đạo đức đòi hỏi quá cao. Họ chạy theo tiện nghi nhanh chóng, chạy theo dăm ba lời hứa mị dân, rồi cuối cùng vẫn thấy hoang mang trong đêm đen bất an. Chính trong hoàn cảnh khắc nghiệt ấy, tiếng hỏi của Thầy lại vang lên không ngừng: “Còn anh em, anh em muốn bỏ Thầy không?”

Trung thành với Thầy đòi chúng ta mạnh mẽ như tảng đá Phaolô. Để nên chứng nhân cho Thánh Thể, cần quyết định dứt khoát: dứt khoát từ bỏ sự an toàn dễ dãi, dứt khoát không đánh đổi giá trị trường sinh lấy thành công chóng qua, dứt khoát không để những lời dối trá che mờ lời Chúa. Đó là một hành trình đấu tranh liên lỉ giữa phần xác và phần hồn, giữa lợi ích vật chất và mệnh lệnh yêu thương, giữa đam mê hưởng thụ và tinh thần phục vụ. Nhưng ở giữa cuộc chiến cam go ấy, Thầy không buông tay: Người trao Mình ra làm của ăn, ban Thánh Thần thành nhịp thở, dựng Hội Thánh làm cộng đoàn hiệp nhất để ta không đơn độc.

Tiếng “Amen” khi rước Mình Thánh không chỉ là lời chấp nhận, mà là lời tục ngữ tâm linh: “Không có Thầy, chúng con biết theo ai?” Mỗi lần ta tiến lên đón Chúa, hãy để tâm hồn rung lên khúc ca cảm tạ và dâng hiến: dâng sự hèn nhát để nhận can đảm, dâng tính ích kỷ để nhận tha nhân, dâng nỗi hoang mang để nhận bình an. Chính trong khoảnh khắc ấy, cơn đói khát linh thiêng được đáp ứng, mối khát vọng trường sinh được cám ơn, và lòng ta được chỗi dậy cho hành trình phục sinh.

Dẫu trải qua biết bao biến động, Hội Thánh vẫn duy trì bàn thờ Thánh Thể như trung tâm không lay chuyển. Hồi âm cho lời tuyên xưng của Phêrô, Thánh Thể giữ cho cộng đoàn luôn thức tỉnh: không mê muội bởi “ăn no” chóng qua, không bị quyến rũ bởi “ăn chay” danh lợi hão huyền, nhưng luôn phải trở về với Bánh Trường Sinh, mạch sống của hiệp thông và phục sinh. Khi cơm bánh đời thường giúp ta tồn tại, thì Bánh Trường Sinh giúp ta lớn lên như con cái Thiên Chúa, giúp ta vượt lên những giới hạn hữu thể để vươn tới tầm cao thần linh.

Bài Tin Mừng hôm nay cũng mời gọi mỗi người chúng ta tự vấn lương tâm: đã bao lần ta bỏ Thầy vì một phút hưởng thụ chóng qua? Đã bao lần ta kính lễ nhưng tâm vẫn vướng nghĩ toan kế hoạch chưa hiệu quả? Đã bao lần ta rước lễ mà tay vẫn nhúng mực gian dối? Nếu câu trả lời làm ta bối rối, hãy chạy ngay đến Bí tích Hòa Giải, để được Thầy làm cho tinh sạch, sửa soạn tâm hồn cho xứng đáng với Bánh Trường Sinh. Vì chỉ khi được làm mới bởi phép tha thứ, ta mới có đủ sức để tuyên xưng: “Lạy Thầy, bỏ Thầy chúng con biết theo ai?”

Sự trung thành với lời tuyên bố về Bánh Hằng Sống còn được thể hiện khi ta dám “ăn” Thịt và “uống” Máu Chúa mỗi ngày trong đời sống thường nhật. Ăn và uống ở đây không phải cử chỉ đơn thuần, mà là quá trình hoán đổi: ta đón nhận Thầy làm của ăn, để rồi máu thịt ta trở nên bánh cho người khác. Khi chia sẻ thời gian cho kẻ già yếu, chia sẻ của cải cho người túng thiếu, chia sẻ lời cầu nguyện cho kẻ khổ đau, ta đang “ăn” Thánh Thể trong bổn phận, nuôi dưỡng sự sống thần linh trổ sinh hoa trái từ lòng bác ái.

Cuối cùng, khi chúng ta xác tín mạnh mẽ theo Thầy, dẫu phải đối diện khổ đau, hư mất thân xác, Thầy vẫn hứa: “Ai ăn thịt và uống máu tôi sẽ được sống lại vào ngày sau hết.” Lời hứa ấy là hy vọng bất diệt, là nụ cười vĩnh cửu chào đón môn đệ vào bữa tiệc cánh chung, nơi nước mắt sẽ được lau khô, nơi vinh quang phục sinh sẽ rạng ngời. Đó là điểm tựa vững chắc cho mọi chứng nhân, để dù sứ vụ loan báo Tin Mừng làm ta hao mòn, lòng vẫn hân hoan bước đi vì biết ngày sau hết sẽ no thỏa hạnh phúc của Thiên Chúa.

Lạy Chúa Giêsu Thánh Thể, lời Chúa hôm nay như con dao mổ sâu vào cõi lòng, vạch ra vùng tối của đức tin lung lay. Xin cho con đón nhận Thầy không chỉ bằng môi miệng, but bằng cả máu thịt và khát vọng, để mỗi lần “amen” chạm môi là một lần con công khai chọn Thầy giữa muôn vàn quyến rũ. Xin cho con can đảm tuyên xưng như Phêrô: “Bỏ Thầy chúng con biết theo ai?”, và xin cho con trung thành bám chặt Bánh Trường Sinh đến giây phút Thầy kêu gọi: “Hãy đến” – để con được phục sinh cùng Thầy trong yến tiệc muôn đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

BÁNH HẰNG SỐNG GIỮA LÒNG ĐỜI

Sau phép lạ hoá bánh ra nhiều trên bờ hồ Ti-bê-ri-a, khi năm chiếc bánh và hai con cá đã dư thừa cho hơn năm ngàn người, dân chúng không ngớt ca tụng. Họ tin rằng Đấng làm phép lạ ấy chỉ cần một cử chỉ là lại đem bánh đến cho họ no nê. Thế nên ngày hôm sau, chính họ lại nhóm thành đám đông và đuổi theo Đức Giêsu đến bên kia hồ, nơi Ca-phác-na-um. Họ muốn một lần nữa được lót dạ, muốn xác nhận Người “có thể” ban bánh cho họ.

Nhưng hôm nay, Đức Giêsu không làm phép hoá bánh ra nhiều nữa. Thay vào đó, Người đón đám đông bằng lời mời vượt ra ngoài nhu cầu cơm bánh từng ngày: “Ai ăn thịt Ta và uống máu Ta thì sẽ có sự sống đời đời.” Đó không còn là bánh để lấp đầy dạ dày, mà là Bánh Hằng Sống được ban từ trời. Bánh ấy không phải tạm dư, nhưng là mạch sống trường tồn; không chỉ làm cho thân xác ta no đầy, mà làm cho linh hồn ta ngập tràn ơn cứu độ.

Lời tuyên bố ấy thuở ban đầu là một ẩn dụ lạ lùng, vì hình ảnh “ăn thịt uống máu” vượt xa chiều kích ẩm thực mà dẫn vào cuộc hiệp thông mầu nhiệm. Đám đông vốn quen sống với bổn phận tôn giáo gắn liền nghi thức pháp lý, bánh lễ, dâng lễ vật, khói hương, kinh kệ… Họ đã chứng kiến phép lạ và mừng rỡ vì no ăn, nào ngờ giờ đây, Thầy dường như bắt họ quên phép lạ hoá bánh, quên cơn no tạm, để khám phá cơn đói khát mới: khát ơn Chúa ban sự sống đời đời. Trong khoảnh khắc đó, giáo huấn của Người trở thành điều chói tai, chướng ngại, thậm chí bất khả chấp lý, khiến người ta hoang mang.

Quả thật, nhiều môn đệ không nuốt nổi lời ấy. Họ xầm xì: “Làm sao ông này có thể lấy thịt mình cho chúng ta ăn được?” Tiếng thì thào như vòi nước vỡ: càng gào lên, càng lộ rõ sự bối rối. Họ bỏ đi, rút lui. Không thiếu những tấm danh “môn đệ” vang danh mấy ngày trước, giờ thản nhiên cất bước. Con tim họ thoáng mất ưu tiên thẳm sâu: tình cờ với Đấng Phục Sinh không thể thay thế bằng bữa ăn ngõ hẹp của xác thân. Cái tôi cuộc sống mau qua đã thắng ý thức vượt phàm của Tin Mừng.

Giữa lúc bầu khí hỗn loạn ấy, Đức Giêsu quay sang nhóm Mười Hai, đôi mắt đầy nỗi buồn: “Cả các con, các con cũng muốn bỏ đi sao?” Đó là phút thử thách tột cùng. Trước đó, các ông đã gắn bó gần gũi: từ lúc Thầy tuyển chọn, đi theo, nghe Lời, làm chứng. Giờ họ bị đặt vào ngã ba không thể lảng tránh: hoặc đi theo số đông rút lui, hoặc cam đảm khẳng định niềm tín thác. Khoảng lặng nghẹn ngào trước lời chất vấn của Thầy mang nặng ý nghĩa: giáo huấn mầu nhiệm không dành cho khảo nghiệm hung hăng, mà cho tâm hồn quảng đại biết phó thác.

Simon Phêrô dõng dạc thưa thay anh em: “Lạy Thầy, chúng con sẽ đi theo ai? Thầy mới có những lời ban sự sống đời đời. Phần chúng con, chúng con tin và chúng con biết Thầy là Đấng Kitô, Con Thiên Chúa.” Vượt lên trên mọi câu trả lời lý tính, ông tuyên xưng một chân lý căn bản: đức tin là chọn lựa đặt trên mỏ neo duy nhất là Con Một Thiên Chúa. Bản tuyên xưng ấy là một hành vi tự do, thách thức mọi cực đoan thực dụng, mọi giải pháp nhân sinh giới hạn. Ở đó, lý trí dù chưa đầy đủ data cũng có thể đặt cược cả thân mình, bởi đã nhận ra nơi Thầy uy quyền ban sự sống vĩnh cửu.

Cử chỉ của Phêrô nhất thời không xoá sạch mọi mơ hồ. Rồi sau ấy, ông cũng sẽ chối Thầy ba lần. Tuy nhiên, cái “xin Thầy ban sự sống đời đời” hôm nay là cột mốc không thể phai mờ: đức tin khởi đi từ lời mời, lớn lên nhờ ơn Chúa, chín muồi nơi chứng tá. Giáo huấn về Bánh Hằng Sống trong Ga 6 không phải kết thúc ồn ào của một đám đông rút lui, nhưng là mở đầu mảnh vườn bí tích, nơi những kẻ chấp nhận lời lạ lùng ấy sẽ thành “hạt men” âm thầm thay đổi cả lịch sử.

Rồi mỗi kitô hữu hôm nay lại thấy hình ảnh mình trong muôn lớp người xum xuê nơi cửa hội đường: có kẻ hăng say xin ơn phúc, có kẻ nghe lời chói tai liền bước ra, có kẻ lưỡng lự giữa số đông. Dân Chúa không chỉ ở Cổ Thành Giê-ru-sa-lem, mà ở khắp con đường đời. Mỗi chúng ta từng được mún thủy Tẩy Rửa đi qua, từng giơ tay tuyên xưng, từng rước bánh Thánh, từng hát vang “Alleluia”. Nhưng nếu thiếu chỗ từ bỏ cái cũ và chọn ở lại với Lời, ơn rửa tội có thể trở thành lớp vỏ cứng, Thánh Thể thành “đồ sưu tầm”. Thế nên Lời Chúa hôm nay vẫn tiếp tục mời gọi “chọn lại”: chọn Thầy hay chọn sự an toàn hữu hình; chọn Bánh Thiêng hay chọn bánh vụn trần gian.

Nhìn lên Thánh Thể mỗi ngày, hãy tập dừng lòng mình giữa hối hả chiều cuối tuần, để gặp lại cử chỉ bẻ bánh và trao chén máu. Trong ánh sáng Bánh Hằng Sống, tự hỏi: những mảng lòng tôi vẫn trống trơn cần được lấp đầy; những dao găm ích kỷ cần được rút ra; những cơn đói khát phù du cần được đổi lấy cơn đói khát Chúa. Và hãy để lời Phêrô vang lại trong tim: “Lạy Thầy, chúng con đi theo ai?” – cho đến khi cả linh hồn reo lên: “Chỉ nơi Con của Cha chúng con tìm thấy sự sống!”

Bữa tiệc Thánh Thể hôm nay không dành cho người tiêu dùng, nhưng dành cho kẻ dám để mình bị bánh Thánh tiêu hoá – nghĩa là để Thần Khí thao tác bên trong, để mạch máu Thiên Chúa chuyển vào huyết quản, để dòng sống trời cao tuôn tràn. Ai đón nhận, sẽ đếm nhịp từng bước chinh phục cơn đói khát thuộc linh; ai giữ mình trong ghen tuông tự ái, sẽ mãi lưng chừng nhận Lời. Để không trở thành đám đông bỏ đi, cần mỗi ngày trả lời một cách chín muồi: “Thưa Thầy, con chọn ở lại, vì Lời Thầy là sự sống đời đời.”

Lạy Chúa Giêsu, Thầy của con, đức tin con nhiều lần chao đảo trước lời khó nghe. Xin ban con ân Giáo Hội lớn tiếng mời gọi: “Hòa giải – Thánh Thể – Tĩnh tâm” để con có nơi dừng bước và dừng lòng. Xin cho con nghe được tiếng Thầy nho nhỏ bên tai mỗi khi chuông Thánh Thể ngân lên: “Con có muốn bỏ Ta không?” Xin ban con lòng dũng cảm trả lời như Phêrô: “Lạy Thầy, chúng con sẽ đi theo Ngài, vì chỉ Ngài có lời ban sự sống.” Và xin cho con trung thành vác thập giá đời thường trong tự do yêu mến, để một mai con được nghe lời mời vào bàn tiệc vĩnh cửu: “Vào đây, hỡi những kẻ Cha Ta ban cho, nhận phần thưởng muôn đời.” Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Back To Top