skip to Main Content

10 bài suy niệm Lời Chúa Chúa Nhật Tuần IV Phục Sinh (của Lm. Anmai, CSsR)

NGƯỜI MỤC TỬ NHÂN LÀNH

Câu chuyện về ba người cùng chết và phải đối diện với tòa phán xét cho thấy Thiên Chúa không chấp nhận bất kỳ lý do nào để biện minh cho sự thờ ơ với Lời Ngài: dù khó nghèo, dù bận rộn giàu có, dù bị đam mê cám dỗ—ông nhà nghèo, ông nhà giàu và kẻ bất lương đều thất bại trước lời mời gọi học hỏi và tuân giữ Lời Chúa. Câu chuyện đó nhắc chúng ta rằng đời sống Kitô hữu không chỉ là danh phận hay nghi thức, mà là ơn gọi lắng nghe, học hỏi và thực hành Lời Chúa, để được sống lại và nhận lãnh sự sống đời đời.

Tin Mừng Chúa Nhật IV Phục Sinh hôm nay – Chúa Nhật Con Chiên Thiên Chúa – không kể lại một phép lạ, nhưng thuật lại một bài giảng của Chúa Giêsu, Người Mục Tử Nhân Lành, về sứ mạng kiếm tìm những chiên lạc. Thánh Gioan không viết trực tiếp về Bí tích Thánh Thể như trong chương 6, nhưng ông mô tả con tim và đôi tay của Con Thiên Chúa: “Thầy đến để chiên được sống và sống dồi dào.” Từng từ ngữ trong trình thuật dành cho người nghe ngày xưa cũng như cho chúng ta hôm nay một mạc khải về tầm quan trọng tuyệt đối của Lời, của ơn gọi, và của mối tương giao thân mật giữa Chủ Chăn và đoàn chiên tín hữu.

Chúa Giêsu mở đầu bằng lời tuyên xưng: “Thầy là Mục Tử Nhân Lành.” Trong Chúa Nhật trước, Ngài đã nói “Ta là Bánh Hằng Sống”; hôm nay, Ngài chọn hình ảnh mục tử. Chủ chăn là người dẫn dắt đoàn chiên ra đồng cỏ xanh tươi, bảo vệ khỏi sói dữ, săn sóc từng con chiên bị thương. Đó không là chức vụ mang tính quan liêu, mà là sứ mệnh phục vụ đến cùng, hiến mạng sống cho đoàn chiên. Từ ngôn ngữ Cựu Ước, dân Israel hiểu mục tử là hình ảnh Thiên Chúa cao cả, nhưng Giêsu tự đặt mình ngang hàng: Người không chỉ giảng dạy trên bục, mà còn đi bên các môn đệ, chia sẻ thân phận mong manh, gánh vác nỗi sợ hãi và vết thương.

Trình thuật hôm nay gồm hai khối chính – trước và sau câu hỏi quyết định của Chúa. Ở phần thứ nhất, Chúa Giêsu nói về quan hệ giữa Mục Tử và chiên; ở phần thứ hai, Ngài giảng về tính độc nhất của chức vụ ấy và sự đón nhận lời mời. Thánh Gioan chia thành những nhịp lời: Nhìn xem cách Chúa dùng động từ “biết” và “gọi” để diễn tả mối dây thần giao cách cảm giữa Ngài và từng tín hữu. Con chiên nghe tiếng chủ gọi và nhận ra chủ, không thể bị lạc, vì chỉ có một tiếng gọi riêng tư ấy mới làm cho chúng sống.

Cũng như ông nhà nghèo biện minh vì quá vất vả, Chúa Giêsu khẳng định Ngài thấu hiểu hoàn cảnh và thử thách của từng người, nhưng Ngài không thể dung thứ cho lý do biện minh: Đã có những bậc thầy như Rabbi Êlîaza còn nghèo hơn, còn bận rộng hơn, còn nghịch cảnh khốc liệt hơn mà vẫn mài giũa Lời Chúa mỗi ngày. Thiên Chúa Cha không khoan nhượng với bất kỳ lòng nảy sinh ngột ngạt nào khiến ta quên rằng Lời Chúa là “lương thực nuôi linh hồn”, là men sống động làm rượu mới đong đầy cuộc đời.

Câu mà nhiều môn đệ xầm xì: “Lời này chướng tai quá!” chính là thách đố cho tâm hồn muốn an phận, không muốn dấn thân. Khi nghe lời mời “đi theo Thầy”, “đi tìm chiên cũ mất”, “đem đến bờ” thì nhiều người rút lui, vì đã quen với “bật mí nhỏ”. Nhưng Chúa không bán hạnh phúc nháp cho người theo giá hời; Ngài trao niềm tin làm giá trị duy nhất, trao sự sống dồi dào làm bảo chứng. Câu hỏi của Ngài dành cho nhóm Mười Hai: “Cả các con, các con cũng muốn bỏ đi sao?” – vang qua bao thế hệ tín hữu, thử thách mỗi người tự vấn: bước theo Thầy thực sự có ý nghĩa gì?

Simon Phêrô đã thưa “Lạy Thầy, chúng con sẽ đi theo ai?” để đáp lại chứng từ của chính trái tim mình: nơi Thầy có hạt mầm sự sống đời đời. Ông không viện dẫn phương pháp, không nêu “tuyệt chiêu”, ông chỉ nêu một thực tại nền tảng: đức tin. Tin Chúa Kitô Con Thiên Chúa là điểm tựa tối hậu. Bản tuyên xưng ấy gói ghém toàn bộ hành trình Kitô hữu: tuyên xưng Lời, đón nhận Bí tích, chứng thực bằng đời sống. Khi Phêrô nghe tiếng Chúa và chịu xếp hàng với số ít ở lại, ông đã chứng minh hai điều: Lời Chúa đủ sức kéo ta qua ngưỡng bất an, và ơn Chúa đủ để nâng ta cao hơn chính ta.

Từ câu chuyện ba người ở đầu bài, ta nhận ra điều đau đớn nhất không phải là nghèo, là bận rộn hay là đam mê, mà chính là thờ ơ với ơn gọi. Kitô hữu chết không phải vì thiếu phép lạ, mà vì thiếu lòng mến. Trình thuật hôm nay buộc mỗi chúng ta nhìn vào gương Phêrô và gương số đông bỏ đi, để tự hỏi: ta đến mức nào với Giêsu? ta-tôn nhận Ngài bằng miệng hay bằng máu thịt? ta ở lại qua giấc ngủ gối đầu bàn thờ hay chỉ đến kịp tiếng kèn Thánh Thể?

Tin Mừng hôm nay không dành cho người muốn ngồi trên hàng ghế khán giả. Đó là tiếng gọi sống động, vang qua mọi đám đông bỏ đi, vang trong sự im lặng của nhóm Mười Hai, vang nơi tâm hồn từng tín hữu sẵn lòng đáp lại. Hơn thế, câu chuyện còn nhắc: Kitô hữu được mời gọi không chỉ là người nghe, mà còn là mục tử cho nhau. Mỗi khi ta huấn luyện anh em, chăm sóc lắng nghe bạn hữu, xả thân vì người khốn khó, ta làm chứng cho Đấng Mục Tử Nhân Lành; ta cất tiếng gọi đầu tiên cho kẻ lạc xa, giống như chủ chăn lặn lội ra đồng rậm tìm “chiên lạc” mất.

Chúa Nhật IV Phục Sinh là cũng mời ta làm chủ chăn thứ hai cho đoàn chiên nhỏ của mình: con cái, bạn học, đồng nghiệp, hàng xóm trên phố. Đừng chờ ai khác đến nhặt lời cho ta; hãy đem Lời Chúa đến chỗ họ cần, bằng lời nói yêu thương và sự sống phục vụ. Đừng để ai bỏ đi vì không tìm được môi trường nuôi dưỡng đức tin; đừng để ai chết vì quá nghèo mà không có bàn tay giúp đỡ. Hãy cho “những ông nghèo, ông giàu, kẻ bất lương” hôm nay thấy được một Rabbi Êlîaza nơi mỗi tín hữu hiến thân, bận rộn nhưng vẫn băng đồi lội suối giảng giải Lời Chúa.

Giờ đây, chúng ta sắp cử hành Thánh Lễ, rước lấy Bánh Hằng Sống, nghe Lời Thần Khí. Hãy dứt khoát đáp lại lời Giêsu cần Thịt-Máu Ngài nuôi sống: “Lạy Thầy, chúng con sẽ đi theo ai? Chỉ Thầy có lời ban sự sống đời đời.” Làm như thế, ta biểu lộ ơn sủng ta đã lãnh, và che chở ta khỏi cơn đói khát giả tạo. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

CHÚA CHĂN CHIÊN LÀNH – MẠCH CHUYỂN YÊU THƯƠNG TRONG MÙA PHỤC SINH

Chúa Nhật thứ tư mùa Phục Sinh, Giáo Hội mời gọi mọi tín hữu hướng về hình ảnh Chúa Giêsu – Mục Tử Tốt Lành, Đấng dẫn dắt, chăm sóc và hy sinh mạng sống mình vì đoàn chiên. Đây cũng là ngày cầu nguyện đặc biệt cho ơn gọi linh mục, tu sĩ nam nữ, những chủ chăn được trao quyền chăn dắt đoàn chiên của Chúa. Trong cảnh bình minh rực rỡ của Phục Sinh, Tin Mừng Gioan kể lại đoạn đường đời Chúa Giêsu rẽ sang Caphácnaum, nơi Ngài đối thoại với đám đông vừa được no nê bánh hóa nhiều. Họ đi tìm Ngài để đòi tiếp tục được ăn, nhưng Thầy của họ mở ra một tầm nhìn khác: “Ta là Mục Tử; Ta biết chiên Ta và chiên Ta biết Ta; Ta hiến mạng sống vì đoàn chiên.” Mối tương quan thẳm sâu giữa Mục Tử và chiên được diễn tả qua một chuỗi cử chỉ: Người đi trước dẫn đàn, Người ở giữa che chở, Người ở sau vực kẻ yếu. Chính trong hình ảnh chăn dắt này, Giáo Hội chợt nhận ra chân dung Đấng chăn chiên đích thực, để rồi từ đó suy ngẫm về sứ mạng chăn dắt mà Ngài ủy thác cho những người kế vị – giám mục, linh mục và tu sĩ, cũng như mời gọi mỗi tín hữu sống bổn phận chăn dắt lẫn nhau.

Ông Bach Adams, nhân vật trong một cuốn phim nổi tiếng, là minh chứng sống động về phong cách chăn dắt nhân bản. Là bác sĩ tâm thần, ông không giữ thái độ vô cảm, cứng rắn như mẫu bác sĩ “công thức” trước đây. Adams khám phá ra năng lực chữa lành tốt hơn nhiều khi xây dựng được tương quan tin cậy với bệnh nhân. Hình ảnh ông thầm lặng ngồi bên bệnh nhân, lắng nghe từng nhịp thở, mỗi đoạn mạch văn bản bệnh án trở nên phụ kiện bên cạnh tiếng nói từ trái tim, đã khiến người khác vừa coi ông lạ lùng, vừa hiểu một chân lý đơn giản mà sâu sắc: mục tử không chỉ điều hành, mà còn đồng hành. Khi chính những bệnh nhân được ông cứu chữa quay lại phản bội, vì không biết ơn mà còn tàn bạo sát hại người ông yêu, Adams suýt gục ngã. Ông đứng trước ngã rẽ: hoặc rút lui để được an toàn, hoặc tiếp tục sứ mạng. Thử thách ấy bẻ gãy ông, y như chiếc gậy mục tử bị gãy dưới tay, nhưng từ mảnh gãy ấy, ông nhận ra chiều sâu thập giá: hy sinh trọn vẹn cho con chiên, bất chấp phản bội và nguy hiểm. Khi Adams chắt hết quảng đại, dâng hiến tất cả cho người khác, ông mới chứng tỏ được bản lĩnh chủ chăn, như người Mục Tử Tốt Lành sẵn sàng lay động cả trời đất để giữ cho đàn chiên không mất.

Phân đoạn

Lòng quảng đại suông, êm ả, chưa từng bị thử thách, chưa chịu hy sinh đến cùng, chưa biết thí mạng cho người khác, chỉ là lời nói suông, chưa phải là lòng quảng đại của vị Mục Tử nhân lành. Ngày lễ Chúa Chăn Chiên, Đức Thánh Cha Gioan Phaolô II đã mời gọi các bạn trẻ đáp lại tiếng mời gọi theo Chúa. Không phải một thứ quảng đại lãng mạn, lý tưởng suông, chỉ biểu lộ qua cảm xúc ban đầu, dễ tàn sau một thời gian, nhưng quảng đại được xây trên định luật hy sinh dấn thân. Con đường chăn dắt phải ngập tràn xác bỏ, phải mang hình thập giá, để qua đó, sứ mạng khỏi rơi vào dạng thức quyền lực bằng cảm tính hay trào lưu.

Một lần kia, Chúa Giêsu hiện ra cho thánh Giêrônimô và hỏi: “Này Giêrônimô, hôm nay con có gì để dâng cho Ta không?” Thánh nhân hân hoan dâng hết sách vở, nghiên cứu, những bản dịch Kinh Thánh tốn bao công sức. Chúa nhận nhưng vẫn chưa mãn nguyện, Người hỏi thêm: “Con còn gì nữa không?” Giêrônimô dâng cả những khổ cực, hy sinh thường nhật, trọn cuộc đời tu trì. Chúa nhận nhưng vẫn còn ngập ngừng, Người lại hỏi lần ba: “Con có gì khác nữa không?” Thánh nhân phân vân, trả lời rằng mình đã dâng mọi điều rồi. Khi ấy Chúa Giêsu nhìn Giêrônimô với ánh mắt ngập tràn yêu thương và phán: “Tại sao con không dâng cho Ta những tội lỗi, những tật xấu của con? Con giữ nó làm gì? Ta đã xuống thế và chịu chết cho tội lỗi của con.” Thánh nhân bừng tỉnh, dâng cho Chúa không chỉ những “của tốt” mà cả chính tội lỗi – vật cản lớn nhất ngăn cách con người với Thiên Chúa. Từ câu chuyện đó ta càng nhận ra chiều rộng bao dung của Mục Tử Tốt Lành: Người không đòi ta chỉ dâng những gì đẹp đẽ, nhưng muốn ta dâng cả những khuyết điểm, để qua quyền năng Phục Sinh, Ngài thanh tẩy, luyện hóa, biến những khuyết tật thành khí cụ cứu độ.

Hình ảnh vị Chăn Chiên nhân lành dẫn ta về mối tương quan thẳm sâu mà Đức Giêsu dành cho từng tín hữu. Ngài không dừng ở việc “chăn” chung chung, nhưng khắc từng tên từng chiên, yêu thương cá biệt. “Chiên Ta thì nghe tiếng Ta; Ta biết chúng và chúng theo Ta.” Ta được gọi tên và nghe lời Thầy văng vẳng khắp tháng ngày. Khi ta hoang mang, ta nghe tiếng Thầy êm ả: “Đừng sợ, Ta vẫn ở cùng các con.” Khi ta lầm đường, Thầy lôi kéo ta bằng ân sủng, như kéo con chiên lạc về. Mùa Phục Sinh càng tăng cường ánh sáng chiến thắng trên mộ đá, càng nhắc ta nhớ ngày chúng ta được cất lên từ sự chết nhờ quyền năng sống lại. Và mỗi khi chúng ta lãnh nhận Bí tích Rửa tội, Bí tích Thánh Thể, Bí tích Xức dầu bệnh nhân, chúng ta nếm trước “mùi cỏ tươi” đồng cỏ xanh vĩnh cửu, nơi Mục Tử tạ ơn Cha ngay chính giữa mùa cộng đoàn.

Thời đại hôm nay gây cám dỗ cho ơn gọi bằng ba thứ thử thách tinh vi: trước hết là cá cược an nhàn, khiến mấy bạn trẻ mỗi khi nghe lời mời gọi tu trì lại nhìn nhau dưới góc độ “tôi còn bao nhiêu cơ hội thành tài, thành danh”; thứ hai là cám dỗ hưởng thụ cá nhân, khiến lời ca “Thầy ơi lạy Chúa Mục Tử” vang trên loa nhạc trẻ nhưng tim người hát đập nhịp muốn tìm thú vui giây lát; thứ ba là mạng xã hội thêu dệt viễn cảnh chủ chăn phải luôn xuất hiện lộng lẫy, hoàn hảo. Trước những cạm bẫy ấy, Giáo Hội hôm nay cần rao giảng khắc khoải: ơn gọi đích thực chỉ phát sinh từ ân sủng quá khứ được sống lại – tức là kinh nghiệm được yêu, được cứu rỗi, được kêu gọi. Muốn đáp trả, phải can đảm để lời mời Phục Sinh của Thầy đào xới tim mình, để đức tin không còn là tấm áo cho rơi vào hình thức, mà là dòng máu lưu chuyển sứ vụ. Mỗi thánh lễ Chúa nhật, mỗi giờ kinh nguyện, nghĩa là ta trở về nguồn để được Thầy rửa chân cho, để ta canh tân quyết tâm “đừng theo đám đông, xin chỉ theo tiếng Thầy duy nhất.”

Ơn gọi thánh hiến hay ơn gọi hôn nhân gia đình đều cần được chăm sóc như con chiên. Cha mẹ, giáo lý viên, linh mục… là những mắt xích đầu tiên chăn dắt ơn gọi, nhưng lời mời gọi cuối cùng vẫn là tiếng Thầy vọng vang: “Hãy nghe tiếng Ta.” Khi đó, chủ chăn mới có trách nhiệm chuyển tiếng Thầy qua từng hành vi: lời động viên kịp thời, giờ cố vấn tận tình, kinh nguyện đồng hành, chầu Thánh Thể sám hối, các chương trình tĩnh tâm đào sâu ơn gọi, và nhất là mô hình cá nhân mục tử dám khiêm tốn cởi bít tất đức tin để nhận tội lỗi như thánh Giêrônimô; để qua đó, chiên thấy Thầy chăm bón từng cọng cỏ, sẵn sàng trao mình cho cha.

Hôm nay, chúng ta hãy thành thật tự vấn: chúng ta có lắng nghe tiếng Thầy giữa bao ồn ào ước muốn cá nhân? Chúng ta có sẵn sàng dâng cho Thầy trọn vẹn cả điều tốt đẹp lẫn những tật xấu – tức là dâng lên Thầy toàn bộ con người run rẩy của mình, để được Người biến đổi bằng quyền năng Phục Sinh? Chúng ta có sẵn sàng chịu thử thách, chịu hy sinh, chịu thí mạng tính phần mình để giữ cho đoàn chiên luôn chắc chắn trong vòng tay Thầy? Hay chúng ta chỉ muốn một vị chủ chăn “xem mình có vui, có dễ gặp”? Xã hội hôm nay la hét, “hãy đại náo, hãy sống phần mình,” thì Chúa Phục Sinh gọi đi ngược chiều: “Hãy hy sinh, hãy dâng, hãy chăn dắt, hãy thí mạng.” Và chỉ khi đáp lại tiếng mời lạ lùng ấy, chúng ta mới thực sự là chiên của Người, được Người giữ gìn, dẫn dắt, cho tới đồng cỏ bất tận, nơi mọi thương khó hóa thành vinh quang.

Lạy Chúa Giêsu, Mục Tử Tốt Lành, xin cho chúng con cảm nghiệm từng ngày tiếng gọi của Ngài, xin cho chúng con dám đáp lời bằng quảng đại hy sinh, bằng dâng hiến trọn vẹn, kể cả tội lỗi và điều xấu xa, để Thầy thủ đắc từng mảnh đời, từng trái tim, và qua chúng con, Thầy tiếp tục sứ vụ chăn dắt trọn vẹn cho muôn chiên. Xin cho ơn gọi linh mục, tu sĩ, cùng mọi ơn gọi thánh hiến nơi chúng con được lớn mạnh, không bị lung lay bởi sóng gió trần thế, để ngày mai, chúng con có thể hiên ngang cùng Thầy, “không ai cướp được chiên khỏi tay Thầy,” cho đến ngày chúng con trọn vẹn hưởng nhan thánh Cha trên trời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

“CHÚA GIÊSU – MỤC TỬ NHÂN LÀNH VÀ DIỄN NGÔN SỨ MỆNH MỤC TỬ”

Truyền thống Do Thái xưa đã nhìn thấy ngay trong hình ảnh người chăn chiên một biểu tượng mầu nhiệm: đó là vị dẫn dắt Israel bước qua sa mạc khô cằn, là người gìn giữ đàn chiên giữa trùng trùng thảo nguyên, là thủ lĩnh lặng lẽ bảo toàn từng sinh linh bé nhỏ trước thú dữ. Người chăn chiên ấy không còn chỗ dừng chân riêng; số phận ôm cả đàn chiên, họ có khỏe mới giữ được ông; ông có binh bị phải biết giữ chiên, chăn chiên không ngừng nghỉ ban ngày đêm. Ông nhìn trời để dự báo mưa nắng, nhìn sao để định hướng đường đi, nghe tim chiên mà biết sát muỗi ngứa, nghe tiếng thú hoang mà bừng tỉnh canh gác. Chính vì thế, dân Do Thái tôn xưng “Chúa là mục tử” qua muôn hình thức: từ Môsê dẫn lối Israel, đến các vị vua hiền minh được Thần Khí xức dầu, đến đám ngôn sứ kêu gọi quay lại. Chăn chiên là hình bóng hòa bình và hy sinh, vì để chiên được ăn, được ngủ, ông đã từng chấp nhận ăn khoai nát, ngủ bờ bụi.

Với nền văn minh Lưỡng Hà, thần Tammuz tượng trưng cho chăn chiên mặt trăng, vị thần chăm nom thực vật theo chu kỳ sinh trưởng và tái sinh. Từ hình ảnh đó, người chăn chiên còn gợi lên chiều sâu vũ trụ: ông là trung gian giữa trời – với định luật tuần hoàn của mặt trăng – và đất – với sinh mệnh đàn chiên. Trong văn hóa Abel–Cain, Abel chăn chiên được định cư kính trọng hơn Cain du mục, vì người định cư xem chăn chiên là người của cõi thiêng, kê gối trên đồng cỏ mà đêm nào cũng canh thức cho đàn.

Và trong khung cảnh ấy, Tin Mừng hôm nay lập tức đặt trước mắt chúng ta vị Mục Tử đích thực – Chúa Giêsu – tự xưng “Ta là Mục Tử nhân lành” (Ga 10,11). Khác với những người chăn thuê chỉ chạy theo lợi nhuận, Người tự hiến mạng sống vì chiên. Người không bỏ chạy khi thấy sói, nhưng đối diện, lay động cả trái tim sói dữ bằng tình yêu hy sinh. Người không đóng cửa rào khép kín, nhưng mở rộng trái tim để chiên tự do ra vào, vì chiên nhận ra tiếng nói của Thầy. Cảnh tượng ấy gợi ta nhớ bức tranh người Mục Tử đầu tiên – Chúa Cha – chờ đợi cánh cửa vườn Êđen cất lên, gọi Ađam: “Ngươi ở đâu?”; hôm nay Người trao cho Chúa Con quyền đặt tên và dẫn dắt mọi chiên.

Hình ảnh Chúa Giêsu tại Ga 10 còn làm nổi bật ba nét đức tính mục tử nhân lành: kính trọng từng cá thể, dám hy sinh, dẫn lối chiên ra khỏi mê muội. Người bảo vệ “mỗi con chiên Ta” đến mức “Ta biết chúng, và chúng nhận biết Ta” (Ga 10,14). Mọi con chiên đều đặc biệt, không bao giờ là con số sáo rỗng. Chính niềm nhận biết cá thể ấy buộc người mục tử phải cõng con chiên già yếu trên vai, giành từng giọt sữa cho đứa con đang đói mớm, dỗ dành cơn hỗn loạn cho đứa hoảng sợ… Không có cảnh nào cao quý hơn cảnh vị Thầy Thánh dùng tay nhỏ nhoi xách lại người đạo tặc trên đường khổ nạn, dỗ dành trong mưa đêm; cảnh nào hiển hách hơn cảnh Ngài ở bên đống than hồng, bày món ăn sáng cho các môn đệ bỏ mặc bao gian nan để quay lại với Lời.

Truyền thống phụng vụ hôm nay cũng muốn lôi kéo chúng ta vào diễn ngôn sứ mệnh mục tử. Khi tín hữu rước Mình Thánh, họ được đặt vào thân xác “Mục Tử nhân lành”. Điều này nghĩa là gì? Nghĩa là họ cũng được mời gọi đem sự sống Thiên Chúa tuôn đổ vào trần gian: đem bình an nơi xóm giềng, đem sự thật nơi công sở, đem lòng nhân hậu nơi y tế, đem hy vọng nơi tù ngục, đem bác ái nơi đường phố. Mỗi người rước lễ là mỗi mảnh bánh bẻ ra cho cuộc đời. Không phải một vị tông đồ danh vọng, nhưng là đôi tay phục vụ, là lời thăm viếng, là cái nhìn cảm thông, là bàn tay đưa ra kéo kẻ ngã. Nhà lãnh đạo công ty nếu không biết ghé qua nhà thương trẻ em bệnh, người cha nếu không biết ôm con đang tổn thương, người trẻ nếu chẳng biết dành một giờ chia sẻ với người cô đơn, thì dù họ có chức vụ cũng chưa thể làm Mục Tử nhân lành.

Là người lãnh đạo trong xã hội, chúng ta cần đôi mắt biết nhìn xa, linh hoạt dự báo; nhưng điều quan trọng hơn cả là trái tim luôn hướng về đàn chiên, biết canh phòng trước lý tưởng cám dỗ quyền lực, không để gốc rễ chia rẽ nảy mầm. Lãnh đạo đích thực không thu lợi riêng qua việc “xen lông giết thịt” chiên béo; họ coi mức lãi bằng niềm vui bình an, họ sẵn sàng trao cả thu nhập cá nhân để đầu tư an sinh, họ hy sinh sự nghiệp nếu lợi ích cộng đồng đòi hỏi. Họ cần biết cầu nguyện, vì một người chỉ có thể điều khiển và dẫn lối khi được kết nối với Thượng Đế. Không có đời sống thiêng liêng, nhà lãnh đạo dễ bị mê hoặc bởi trần tục, dễ dẫm lên chiên yếu để đạt thành tích, dễ biến mục vụ thành kinh doanh.

Trong gia đình, người mục tử là bậc cha mẹ. Họ ân cần dẫn dắt con cái qua mọi nẻo thử thách: dạy con biết đặt Thiên Chúa làm trung tâm, dạy con biết phục vụ chứ không hưởng thụ, dạy con biết tha thứ chứ không oán ghét. Gia trưởng không phải vị quan án lạnh lùng; ngược lại, ông phải là dấu chỉ lòng xót thương, là mái che trước bão tố tuổi trẻ, là ngọn hải đăng dẫn lối trong đêm đời. Đức tin yếu kém của cha mẹ sẽ khiến con cái lạc đường; còn cha mẹ siêng năng “dẫn chiên” bằng con đường cầu nguyện và hy lễ, con cái sẽ nếm trải bình an Thiên Chúa giữa rối ren thế gian.

Với các linh mục, tu sĩ, người mục tử là thừa tác viên Thánh Thể. Họ không chỉ cử hành phụng vụ, nhưng phải là chứng nhân sống động: lấy chính kinh nghiệm đón Mình Thánh để cầm tay kẻ hấp hối; lấy chính hơi ấm thờ lạy để thắp sáng phòng khám; lấy chính nụ cười tràn trề hy vọng trong Thánh Lễ để gieo mầm hy vọng trong tù đày. Các ngài có quyền ban phục vụ, nhưng cũng phải cuốn mình vào nhiệm vụ chăn dắt, vì dầu có quyền năng, nếu không có lửa nhân hậu, đoàn chiên sẽ hoảng loạn.

Chúa Giêsu hết lời cảnh báo: “Kẻ chăn thuê thấy sói đến, bỏ chiên mà chạy; sói xâu chiên rồi bỏ chạy, vì chỉ là thuê mướn.” Nhiều hôm, người mục tử gian ác hay thiếu kiên nhẫn cũng giống kẻ chăn thuê: họ rời bỏ chiên vì áp lực, vì bất mãn, vì sợ hiểm nguy thay vì hy sinh. Hội Thánh hôm nay nhắc chúng ta cẩn trọng: đừng chuyển trách nhiệm mục tử cho người khác; hãy cố gắng trở thành mục tử trong phạm vi ảnh hưởng. Một giáo dân khéo léo cũng là mục tử khi nâng đỡ anh em yếu, khi tìm gặp người xa đạo, khi nắm tay cha mẹ già cô đơn.

Để chu toàn sứ vụ, người mục tử cầu nguyện không ngừng: cầu nguyện cho đàn chiên khỏi sa ngã, cầu nguyện cho mình khỏi kiệt sức, cầu nguyện để nhận đủ ơn cần thiết. Chúa Giêsu đã cầu nguyện trong vườn Dầu, chịu đựng mồ hôi máu, để chẳng bao giờ mục tử nào than trách lãnh trách nhiệm. Mỗi lần lên thao trường thánh, linh mục, cha mẹ, lãnh đạo đều được mời lặp lại giây phút ấy: “Cha ơi, xin cứu con khỏi chén đắng, nhưng xin vâng ý Cha.” Và chính trong tiếng vâng im lặng ấy, mục tử tìm được sức mạnh để bám trụ, để yêu, để hy sinh.

Anh chị em thân mến, hôm nay Hội Thánh mời chúng ta lắng nghe tiếng Chúa Giêsu kêu gọi: “Thầy là Mục Tử nhân lành.” Lắng nghe không phải chỉ bằng tai, mà bằng tâm hồn và đôi chân. Tai nghe dứt khoát nơi bài Tin Mừng; tim cảm nhận nơi Thánh Thể; chân bước theo nơi cuộc sống hằng ngày. Mỗi khi lưng còng mòn vì gánh vác, mỗi khi lòng chùn bước trước hiểm nguy, mỗi khi mắt quáng bởi chia rẽ, hãy ngoảnh lại hình ảnh Chúa Giêsu băng qua bờ hồ, băng qua đám đông để nhìn thẳng Phêrô, hỏi: “Con có muốn bỏ Ta không?” Ước gì đáp lại ta có thể thì thầm: “Lạy Thầy, con muốn ở lại với Thầy, vì con biết chỉ Thầy mới có lời đem sự sống đời đời.” AMEN.

Lm. Anmai, CSsR

CHÚA KITÔ – CHỦA CHIÊN NHÂN LÀNH

  Anh chị em thân mến, hôm nay Chúa Nhật IV Phục Sinh năm C, Giáo Hội lại mời chúng ta ngắm nhìn hình ảnh quí báo về Chúa Giêsu – Chủ Chiên Nhân Lành – qua đoạn Tin Mừng thánh Gioan. Hình ảnh chú chiên hiền lành, yếu đuối trước nanh vuốt thú dữ, trở nên biểu tượng sống động cho thân phận mỗi người chúng ta: mỏng manh, dễ tổn thương, luôn cần một Đấng bảo vệ.

  Trong thế giới động vật, sư tử, hổ, báo đều mang nanh vuốt, gầm ghè, vồ xé; trâu có sừng, dê có đầu cứng để tự vệ; ngựa, bò có chân mạnh để đá địch thủ. Chim có cánh bay lên cao thoát hiểm; chuột tìm hang ẩn nấp; nai chạy vun vút trong rừng sâu. Riêng chiên cừu, chúng chẳng có gì ngoài bộ lông mềm mượt, chiếc mõm hiền lành, bước chân lững thững; khi gặp sói hay thú dữ, chúng không thể húc, không thể đá, không thể cắn, cũng không thể chạy trốn xa, và càng không có ai có thể che chắn, vì cả bầy chiên cũng đều hiền lành như nhau, vô phương một mình.

  Vì thế, dân xứ ngàn hoa Đà Lạt, miền sơn cước Gia Lai hay nông thôn châu Âu cổ kính đều nhờ người chăn chiên dẫn đường, chở che. Người chăn chiên — với cây gậy trong tay, tiếng kêu nhẹ nhàng, đôi mắt tinh anh — đánh hơi rình rập, ru đám chiên yên giấc, đánh thức khi nguy hiểm; ngài kéo từng con lạc đường, chống cho từng con khập khiễng. Với chiên, không ai khác ngoài người chăn chiên mới xứng đáng.

  Thưa anh chị em, xét về tư cách con người, chúng ta tuy cao quí nhưng lại yếu đuối vô cùng, luôn bị hai kẻ thù quật ngã: nội thù và ngoại thù. Nội thù là những xu hướng xấu nằm sâu trong tim óc: tham sân si, dục vọng bừa bãi, ganh ghét, tự cao, quay cuồng trong vòng trói ích kỷ… Họa vô đơn chí, chỉ trong một giây phút hờn giận, một lần vội vàng, một cú vuốt máu, toàn bộ ân tình có thể vụt tan. Ngay cả Napoléon, vị tướng lừng danh từng chinh phục châu Âu, rồi phải thú nhận: “Thắng cả thế giới không khổ bằng thắng chính mình.”

  Còn ngoại thù thì vô vàn: những cám dỗ phù phiếm khắp nơi. Truyền hình, Internet chi phối tâm trí, la liệt phim ảnh tàn nhẫn hay khiêu dâm, dễ cuốn tuổi trẻ vào mê hồn trận hưởng thụ. Quán bar, vũ trường, casino mọc lên khắp chốn, mời gọi kẻ hư thân. Ma túy, rượu chè, thuốc lá bày bán công khai. Kinh tế hối hả, ai cũng muốn leo cao, leo nhanh, bất chấp thủ đoạn. Họa bất ngờ chết chóc: tai nạn, bệnh tật, bạo lực, dịch bệnh. Trong cuộc sống hằng ngày, ta vừa phải đối phó bản năng lầm lạc, vừa chống chọi vòng vây phù du.

  Cả hai nhân tố, nội thù và ngoại thù, ai cũng có thể đẩy chúng ta vào vực thẳm; chẳng khác nào bầy sói rình rập đàn chiên hiền ngây, rình lúc sơ hở để xâu xé. Chúng ta có thể chạy nhanh, nép mình góc phòng, chui xuống hang sâu, nhưng chỉ tạm thoát hùm beo, hải tặc, mãnh thú đời thường; chúng ta cũng không thể tự vệ lâu dài, khi khí giới khổ hèn: miếng bông che mũi, cọng lông cúi đầu, lời phân bua nhỏ nhẹ.

  Trong bối cảnh đáng ngại ấy, hình ảnh Chúa Giêsu–Chủ Chiên Nhân Lành như ánh sáng dẫn đường. Ngài tự xưng: “Ta là Mục Tử Nhân Lành. Ta cho chiên Ta được sống và sống dồi dào.” Đàng sau những kẻ lừa, kẻ trộm chỉ tìm cách cướp bóc, kẻ thuê mướn chỉ nhăm nhăm hãm tổn, Người đến không để cướp, mà để tặng; không để trộm, mà để trả lời cho khát vọng sâu thẳm: được thương yêu, được chữa lành, được hóa phép rẽ tiền, được tha thứ bất tận.

  Tình yêu của Chủ Chiên không tĩnh tại, mà dấn thân tới cùng. Khi hai ngàn năm trước, dân chúng rỉ tai nhau: “Đảng viên Giêsu có phép lạ chữa bệnh”; rồi lúc thất vọng: “Cứu được năm ngàn người, sao Ngài không cứu mình?” – Chúa không thể biến lòng tham an sinh thành ngọn lửa mãnh liệt của đức tin. Chính trong cơn cám dỗ đầu đời, Ngài đã đánh giá thấu suốt: chỉ cần vung cây gậy, mọi khó khăn xã hội sẽ tan biến; nhưng Ngài từ chối, để dạy chúng ta: muốn người ta sống phái chết trong tình yêu mạnh mẽ hơn phép nhiệm mong manh.

  Thập giá trở thành đỉnh cao chọn lựa. Dứt khoát, Ngài không lật đổ Nan-se-rét, không quấy đảo triều đình La Mã, không gầy dựng đế quốc đấu tranh giai cấp. Ngài chỉ chịu đòn, tự lột trần, treo mình trên cây gỗ. Biết bao lằn roi nhục nhằn, bao lưỡi đòng sỉ vả, bao ngón đòn bạo lực, Ngài im lặng; những lời giảng dạy về hòa bình, yêu thương thành rào lửa thách thức, khiến giới cầm quyền khiếp đảm. Tại sao? Vì lẽ khác người: chính cái chết của Mục Tử mới chứng tỏ Ngài không theo đường hư danh, không sợ mất mặt mình; một khi đã sẵn sàng hy sinh, không gì có thể khống chế dù lao lý hay lực lượng lợi ích.

  Ngày phục sinh, thập giá bị phá tan, mồ trống hé lộ chiến thắng hoàn hảo. Mục Tử Nhân Lành sống lại, đến tìm từng người từng kẻ lùn tịt nhất, để xác định mối quan hệ bất diệt. Từ đó, không còn bầy sói nào có thể xâu xé bầy chiên, vì Mục Tử xông pha hết trận, giữ hết bầy; một khi Không Lịch Sử bất tử, dầu thú dữ có hung tợn đến đâu cũng chỉ là bóng đen thoáng qua.

  Chúa Nhật IV Phục Sinh còn được gọi là Chúa Nhật Chăn Chiên bởi bài đọc Bài đọc thứ nhất trích sách Lời Ngôn sứ Êzêkiel vẽ nên cảnh Thiên Chúa chăn dắt dân: Người chăn chiên lành tập trung chiên, đeo nhẫn vào từng con, đặt tên và dẫn đường, không bỏ sót. Lời ấy mở ra chân dung Thiên Chúa dịu hiền, đeo sát vào từng lớp lông chiên, không một kẻ lạc đường nào bị bỏ quên.

  Với chúng ta, mỗi Thánh Lễ chính là ngày gặp gỡ Mục Tử Nhân Lành. Giữa trần gian náo động, ta nghe lời xưa vẫn vang: “Chiên Ta nghe tiếng Ta… Ta biết chúng và chúng theo Ta.” Giọng nói Người không vang như loa phường, mà êm dịu như hơi thở trên trán trẻ thơ. Khi ta bỏ điện thoại, tắt màn hình, cúi mình lắng nghe Lời Chúa, Người gọi tên ta, ta thấy thân quen. Khi ta tiến lên rước Mình Thánh, bàn tay linh mục làm dấu tín hiệu: đó là bàn tay Chúa đã từng giải thoát, chữa lành, chạm vào vết thương, Người hiện diện tỏ tường trong bánh trắng.

  Chính bánh ấy nuôi ta dồi dào, ban cho ta sức mạnh sống đạo giữa thế giới búa bổ. Khi ta rước Chúa, ta mang Người ra khỏi cửa nhà thờ, như chiên thả khỏi chuồng, để đám đông hung dữ đời thường không thể làm ta tổn thương. Đąż Thánh Thể, ta chẳng cô độc, “Đức Kitô ở cùng người tôi tớ trung thành.” Nhờ bí tích Tình Yêu, lời rao giảng hiền lành hơn vạn cây gậy, vì chính Mình Thánh – chứ không chỉ lời – làm chứng về lòng thương xót.

  Anh chị em thân mến, để Thánh Lễ hôm nay không tan biến như sương sớm, hằng ngày chúng ta xin ơn trở nên “tiếng gọi” của Mục Tử: hay lắng nghe cách tử tế, để mọi người quanh cho tin: “Nghe có tiếng Chúa Gọi.” Xin ơn trở nên “cánh tay” của Mục Tử: trao gửi bát cơm, tấm chăn, lời khuyên, không ngại bẩn tay bẩn áo. Xin ơn trở nên “bước chân” của Mục Tử: đến với nơi tối tăm, đến với người cô độc, đến với người khao khát ấm áp.

  Mỗi ngày là một bước chu du trong trần gian, nghe Chúa mời gọi, theo Chúa dẫn dắt, cho đến ngày về mảnh đất cõi vĩnh hằng, nơi hiền chiên ăn lương thực trần gian không còn cần thiết, chỉ còn hương vị tình yêu khôn tả. Khi ấy, muôn chiên đứng bên Mục Tử Nhân Lành, không còn sợ hãi sói dữ, không còn kẻ nội thù sùng sục, không còn bóng tối cô đơn, chỉ còn niềm vui chung: “Đây là hạnh phúc vĩnh cửu của chúng con: nhìn thấy nhan Chúa và sống trong Chúa mãi mãi.”

  Nguyện xin Chúa Giêsu, Chủ Chiên Nhân Lành, dẫn dắt chúng ta mỗi phút giây, để suốt cuộc đời trần thế, chúng ta luôn nghe tiếng Người gọi, luôn bước theo chân Người, luôn cảm nhận sự sống dồi dào Chúa ban, cho đến ngày gặp lại Người trong ánh sáng bất diệt. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

CHÚA KITÔ – MỤC TỬ NHÂN LÀNH HIẾN MẠNG CHO ĐOÀN CHIÊN

Trong buổi bình minh Phục Sinh lan tỏa hy vọng, cộng đoàn hôm nay tụ họp để lắng nghe Lời Chúa Chúa Nhật IV Phục Sinh – ngày lễ của Mục Tử Nhân Lành. Tin Mừng Gioan trình thuật một hình ảnh vô cùng sống động: giữa hội đường Caphácnaum, Chúa Giêsu khẳng định Người chính là Bánh Hằng Sống từ trời xuống. Người không dừng lại ở việc chèo lái con thuyền cuộc đời chúng ta qua sóng gió, Người còn dám hiến thân tới cùng để cứu độ. “Ta chính là mục tử nhân lành: mục tử nhân lành hy sinh mạng sống mình cho đoàn chiên” (Ga 10,11). Cái chết trên thập tự giá là bằng chứng hùng hồn cho tình yêu lớn lao, tình yêu cho đi đến tận cùng, vượt xa mọi hy sinh thông thường của kiếp người. Đỉnh cao của tấm lòng vị mục tử là trở nên bánh nuôi dưỡng tâm hồn con chiên. Với tấm bánh đơn sơ nhỏ bé, Chúa muốn hòa tan chính bản tính nhân loại của Người trong chúng ta, để chúng ta được “ở lại trong Người” và “nên một trong Người” (Ga 6,56).

Thật vậy, từ khi chịu đóng đinh, Thịt Máu Đức Kitô đã trở nên biểu tượng vĩ đại của tình yêu hiến thân. Thiên Chúa không chỉ chăm lo lương thực cho đoàn chiên, không chỉ chữa lành vết thương xác thịt, nhưng còn trao ban Mình Máu để nuôi tâm hồn, dẫn đưa từng cá nhân vào nguồn mạch sự sống thần linh. Tấm bánh Thánh Thể là dấu chỉ Thiên Chúa nhập thể, tuyên bố: “Dưới hình bánh, ta nhập vào với ngươi; dưới hình rượu, ta kết nên một với ngươi.” Nhờ đó, chúng ta không chỉ được ăn uống một lần, mà mỗi Thánh Lễ là một lần được mời đón tình yêu của Chúa, để sức sống ấy lan tỏa trong từng tế bào hữu thể, thấm sâu vào tâm trí và nở rộ trong mọi hành vi bác ái.

Trong lịch sử Hội Thánh, hình ảnh mục tử hiến mạng đã trở thành gương sáng cho ơn gọi linh mục và tu sĩ. Các Thánh Tử Đạo Anh Ngữ, Thánh Têrêsa Calcutta, Đức Giám Mục Romero, cha Phaolô Đặng Văn Khảm… đều đã sống trọn vẹn tinh thần vị mục tử: sẵn sàng đổ máu vì đoàn chiên của Chúa, không giữ tính mạng riêng, sẵn sàng đứng trước án tử để bảo vệ đức tin và công lý. Chúng ta còn nhớ những ngày chiến tranh, cha mẹ chờ đêm lặng lẽ chuyển giùm Bí tích cho giáo dân, tu sĩ khiêng Bí tích luồn lách qua trại giam; những ngọn nến Thánh Thể thắp sáng buổi rước trong địa đạo Củ Chi, trong hang Cà Mau… Tất cả chứng minh: Thánh Thể là sức mạnh bất khuất, là nguồn hy vọng vững bền cho những ai dám đặt mình vào tay Chúa.

Thế giới hôm nay đang chất chồng bạo lực, tham nhũng, vô cảm và mất phương hướng. Người ta ao ước hạnh phúc, nhưng chưa tìm thấy hình mẫu hy sinh nào đủ sức truyền cảm hứng. Trong bối cảnh đó, tấm gương mục tử nhân lành càng trở nên cấp thiết. Khi cha mẹ sẵn sàng làm việc cực nhọc, chịu một nắng hai sương, lặn lội khắp nẻo đường kiếm từng đồng lo con cái đến trường, họ đang vẽ lại chân dung vị Mục Tử Nhân Lành trong gia đình. Khi thầy cô hy sinh giờ nghỉ để kèm cặp học trò lỡ đường, khi y bác sĩ miệt mài trên giường bệnh tuyến đầu, khi thiện nguyện viên âm thầm phát cơm từng gói, họ nối dài bàn tay phục vụ của Đức Kitô. Sự quảng đại ấy không thể tách rời Thánh Thể, vì Chúa đã dạy: “Anh em đã lãnh nhận tự do, hãy phục vụ lẫn nhau bằng tình yêu” (Gal 5,13).

Trong số những tấm gương hy sinh, không thể không nhắc đến Mẹ Têrêsa Calcutta – vị nữ tu suốt đời đồng hành với người nghèo khó, bệnh nhân phong cùi, những linh hồn lầm lạc. Mẹ rửa chân cho họ, kiên nhẫn nghe tiếng thở cuối cùng, trao cho họ cái ôm vỗ về nhân bản trước khi ra đi. Mẹ không chỉ ban bánh cơm, mà còn ban bánh Lời Chúa và Thánh Thể, cho họ được no thỏa bình an thiêng liêng. Tấm gương đó nhắc chúng ta mỗi khi cầm bức bánh Thánh làm của ăn cho linh hồn, chúng ta cũng lãnh nhận trách vụ tiếp tục chia sẻ Thánh Thể cho những ai khát khao.

Không chỉ có những ngọn gió lớn của tu sĩ hay linh mục, đời sống mục tử còn trỗi dậy trong từng gia đình bình dân. Nhiều người mẹ trẻ như Cristina dám rước thai trong hoàn cảnh nguy hiểm tính mạng, bởi bà hiểu mỗi mạng sống bé nhỏ là hình ảnh Thiên Chúa, xứng đáng được gìn giữ bằng đức ái vô vị lợi. Những bậc cha mẹ này đã mượn tấm bánh Thánh Thể, phủi sạch sợ hãi, đứng trước nghịch cảnh và nói “Xin vâng” cho sự sống. Họ đã làm chứng rằng tình thương mục tử không dừng ở chăm lo, nhưng sẵn sàng đón nhận hy sinh để đổi lấy hạnh phúc của con cái.

Ước gì, giữa xã hội cơm áo gạo tiền, chúng ta không chạy theo danh vọng, cũng không cuốn mình theo vòng quay hưởng thụ, nhưng lại biết quỳ gối trong thinh lặng trước Nhà Tạm, đặt Mình Máu Chúa vào trung tâm đời sống, và để Thánh Thể trở nên định hướng mọi quyết định: từ việc đưa con đi học, chọn nghề nghiệp, đến cách đối xử với người thừa hành dễ thương hơn, với người nghèo khổ nhẫn nại hơn. Mỗi lần rước lễ, xin ta thầm nhắc: “Chúa ơi, Đấng hy sinh mạng sống cho con, xin cho con biết hy sinh chính những gì nhỏ bé của con để phục vụ anh em.”

Hôm nay Giáo Hội cầu nguyện cách đặc biệt cho ơn gọi linh mục và tu sĩ, bởi chỉ có những mục tử biết bẻ bánh Thánh thể làm lương thực cho dân, mới dẫn dắt đoàn chiên vào đồng cỏ xanh tươi của Lời Chúa. Ước gì mỗi mục tử mới lãnh nhận, mỗi chủng sinh đang tu luyện, mỗi sơ thục nữ, mỗi tu sĩ vận tác, luôn ý thức mình là khí cụ Thánh Thể – không đứng trên hội đường để giảng thuyết, mà quỳ dưới bàn thờ để chiêm ngắm. Nhờ đó, các ngài đem Đấng Thánh Thể đi khắp trần gian, nhất là đến nơi khép kín tăm tối, để ánh sáng phục sinh bừng lên trong oan nghiệt.

Chúng ta cũng không quên lời mời gọi nối dài trách vụ mục tử trong sứ vụ gia đình. Cha mẹ là mục tử đầu tiên, dắt dẫn con cái đến bàn thờ Thánh Thể. Cha mẹ dạy con kinh, rước lễ, cầu nguyện gia đình trước bữa ăn, làm thánh hóa công việc đồng áng, đồng thời dạy con sẵn sàng hy sinh cho nhau: chia ngọt sẻ bùi, dỗ dành động viên, tha thứ khi vấp ngã. Ước gì tất cả mọi “chiên con” trong đàn – dù là học sinh, sinh viên, công nhân, viên chức – đều được dẫn đến bến nước bình an, được lãnh nhận bánh trường sinh, và từ cõi tạm thời bước vào viên mãn vĩnh cửu.

Xin cho chúng ta, những người con Chúa hôm nay, khi chia tay nhau ra về, không chỉ mang theo nụ cười, mà còn mang theo ước vọng: trở thành những tay mục tử nhỏ bé, dám hiến mình cho đồng loại bởi tấm bánh tình yêu. Hãy lấy tấm bánh Thánh Thể làm trung tâm, để cuộc sống chúng ta trở thành vũ khúc phục sinh: bẻ ra cho nhau, rót chia cho nhau, cùng nhau nuôi dưỡng mầm sống vĩnh cửu. Và khi một ngày nào đó tiếng kèn phục sinh vang lên, chúng ta sẽ hân hoan nhóm tiếng ca vọng: “Lạy Chúa, Chúa đã cho con bánh bởi Trời, chứa đựng mọi sự ngọt ngào. Xin cho con được hân hoan sống mãi bên Chúa!” Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Lm. Anmai, CSsR

ĐỨC GIÊSU – CHIÊN LÀNH VÀ NIỀM TIN KẾT THÂN

Trước khi bước vào bài Tin Mừng hôm nay, xin mời mỗi người chúng ta lắng đọng tâm hồn để tự vấn: Tôi đã thực sự biết Chúa Giêsu – Chiên Lành của mình – đến mức nào? Lời Chúa hôm nay báo cho ta tin: “Chúa Giêsu, Chiên Lành, tuyên bố: Ta biết các chiên của Ta, và các chiên của Ta biết Ta.” Đây không chỉ là một mạc khải về mối tương quan giữa Thiên Chúa và con người, nhưng còn là lời mời gọi sâu xa để chúng ta xét mình: đời sống đức tin có thực sự dựa trên sự nhận biết thiết thân, hay chỉ dừng ở ngưỡng cửa lễ nghi hình thức?

Trong đời thường, chúng ta thường quen biết người khác qua ba mức độ khác nhau. Có khi chỉ là cái tên, cái mặt; có lúc biết thêm vài chi tiết sơ giao như sở thích, nghề nghiệp; rồi có những bạn thân thiết, hiểu biết nhau đến tỉ mỉ từng hoàn cảnh gia đình, vết sẹo thể xác lẫn tâm hồn. Khi thiếu mất sự nhận biết sâu sắc, quan hệ ta dễ trở nên hời hợt, dễ mất đi sự gắn kết. Elie Wiesel, nhà văn Do Thái từng sống sót thảm kịch Holocaust, trong hồi ký cay đắng đã thừa nhận rằng ông chưa bao giờ thực sự biết cha mình, người đã chết tại Auschwitz: “Tôi biết rất ít về con người tôi yêu thương nhất trên đời, người chỉ cần một tia nhìn cũng có thể đánh động hồn tôi.” Lời thổn thức của Wiesel là lời thức tỉnh: nếu ta không dành thì giờ và tâm huyết để thấu hiểu nhau, tình thân dễ phai nhạt, và ta trở thành những bóng dáng xa lạ trong chính mái ấm của mình.

Tin Mừng hôm nay kể lại diễn từ về Bánh Hằng Sống và sang trọng nhất là khoảnh khắc Chúa Giêsu công bố: “Thịt Ta thật là của ăn, Máu Ta thật là của uống.” Nghe đến đó, những môn đệ xưa đã “bàn tán xầm xì” và nhiều người rút lui, không còn đi theo Người nữa. Họ quay lưng vì thấy Lời Chúa chói tai, họ không chấp nhận một tình yêu hiến thân đến cùng. Ngay khi nghe đến hình ảnh Thịt Máu, họ chưa kịp nhận ra đó là cách Thiên Chúa tỏ bày bản tính nhân hậu lẫn toàn năng. Từ đó, ta thấy rõ thách đố mà Tin Mừng đặt ra: làm sao để nhận biết Chúa – Đấng mạc khải cao cả này – không chỉ bằng tai, mà bằng cả tim?

Giữa lúc ấy, Đức Giêsu quay sang Nhóm Mười Hai, những người sứ mạng của Hội Thánh tương lai, và thẳng thắn hỏi: “Còn anh em, anh em cũng muốn bỏ Thầy sao?” Câu hỏi ấy rụng rơi vào không gian linh thiêng như tiếng chuông cảnh tỉnh. Đây là giây phút quyết định của mỗi môn đệ, mỗi tín hữu: ở lại hay bỏ đi? Phêrô, chỗ dựa vững vàng của Nhóm Mười Hai, thay mặt anh em dõng dạc tuyên xưng: “Lạy Thầy, bỏ Thầy chúng con biết đi theo ai? Thầy mới có những lời ban sự sống đời đời. Chúng con đã tin và nhận biết rằng chính Thầy là Đấng Thánh của Thiên Chúa.” Lời tuyên xưng ấy không chỉ là sự trả lời cho Giêsu, mà còn là khí thế cho mọi tín hữu: chỉ nơi Đức Kitô, tình yêu hoàn hảo tỏ mình và ban sự sống vô tận.

Từ Thánh Giá đến Thánh Thể, con đường tình yêu của Chúa Giêsu là con đường loan báo, hy sinh và hiến thân. Người đã chữa lành bệnh tật, giải thoát tâm hồn, và sau cùng đã tự nguyện đón nhận khổ hình tột cùng. Cái chết trên thập tự giá không kết thúc trong tuyệt vọng, nhưng mở ra cửa mồ trống, vì chính tình yêu ấy vượt thắng sự chết. Khi Phục Sinh, Người hiện ra bên bờ hồ, bên mẻ cá huyền diệu, và bảo các môn đệ: “Các con hãy mang cá lên bờ mà ăn.” Hình ảnh bữa ăn phục sinh trên biển Tibêriát là dấu chỉ khẳng định: Thịt Máu của Đấng Phục Sinh chính là Bánh trường sinh.

Từ đó, mỗi lần chúng ta đến bàn thờ, quy tụ để cử hành Thánh Lễ, chúng ta được mời gọi “nhận biết” Chúa Giêsu mỗi ngày. Mục tử nhân lành không chỉ điểm tên từng con chiên – như một danh sách máy móc – nhưng ghi khắc tận đáy lòng: tên tuổi, nỗi buồn, niềm khát vọng, cả những góc khuất ta không dám thổ lộ. Khi ta quỳ gối trước Nhà Tạm, đó là phút “ghi nhớ” bản tính Thiên Chúa nhập thể, đã không sợ hèn, đã không trốn chạy, nhưng đón nhận mọi bất an của con người để chữa lành từng vết thương. Từ nỗi khát thịt – máu, Người dạy ta khát sân trường sinh và trao ban chính Người để thỏa cơn khát ấy.

Nhưng tình yêu mục tử còn đòi hỏi tương tác hai chiều: nhà chăn không thể lo mãi cho đàn chiên nếu chiên không bám theo; chiên cũng cần phải nhận biết và đáp lời. Từ ngàn xưa, những chàng mục đồng nắm dây kéo cừu đi tìm đồng cỏ non, và tiếng kêu “bêê” đáp lại như tín hiệu vâng lời. Hôm nay, trước mặt bàn thờ, chúng ta cũng được mời “bêê” – nghĩa là kêu lên lời tín thác, bởi chỉ khi mở lòng, Thầy mới tràn vào. Ta cần dành thì giờ Lời Chúa, dành thì giờ chầu Thánh Thể, không để công việc bề bộn tranh chấp ưu tiên, không để tiếng ồn ảo làu bàu lấn át lời thì thầm của Con Chiên.

Chính vì vậy, đời sống mục tử không chỉ nằm ở những bài giảng hùng hồn hay ban phép lạ, mà còn ở những cử chỉ bình dị: rước Thánh Thể cho người ốm, đến thăm hỏi kẻ neo đơn, xin Chúa chữa lành cho người tật nguyền, chạnh lòng trông thấy kẻ thất nghiệp. Mỗi cử chỉ ấy là một lần Người chạm tay vào vết thương thế gian, một lần Người mượn thân phận mỏng dòn của ta để thực hiện tình yêu cứu độ. Mỗi lần ta xả thân phục vụ, là ta làm chứng cho Thánh Thể đã biến cuộc sống trần thế thành bàn tiệc hy lễ.

Nhìn sang thế giới hôm nay, không thiếu những tấm gương quảng đại. Mẹ Têrêsa Calcutta suốt đời phục vụ người nghèo, bệnh phong giả chết, đem ánh sáng Hy Vọng đến cho những mảnh đời tủi nhục; chị Cristina, người mẹ trẻ, dám rước con vào lòng khi bệnh tật đe dọa, để rồi chứng kiến phép lạ cuộc sống nơi thai nhi; bao linh mục tu sĩ khắp nơi mạo hiểm vào vùng chiến sự, lao động trong bệnh viện phong, dấn thân bên bờ sông đưa nước rửa tội cho người lầm lỗi. Tất cả đều nối dài tấm lòng mục tử hiến thân làm của ăn nuôi linh hồn.

Ngược lại, thiếu vắng tinh thần hy sinh, thế giới dễ biến thành sa mạc vô cảm, lòng người trở nên chai đá, quyền lợi cá nhân biến thành thước đo giá trị duy nhất. Khi ấy, không chỉ cơ thể cằn cỗi, mà linh hồn rã rời. Chính mạng sống Chúa Giêsu ban tặng qua Thân Mình Thánh Thể mới có thể đổi mới lòng chúng ta, thúc đẩy những bước chân phục vụ không bờ bến.

Hôm nay, cộng đoàn chúng ta dâng Thánh Lễ đặc biệt cầu nguyện cho ơn gọi linh mục và tu sĩ, vì chỉ có những mục tử được Thánh Thể sai đi mới tiếp nối được sứ mạng yêu thương cứu độ. Xin Chúa ban thêm nhiều ơn gọi quảng đại, để hăng say loan báo Tin Mừng và hiến bản thân làm bánh cho muôn người. Đồng thời, xin chúc lành cho mọi bậc cha mẹ, thầy cô, bác sĩ, thiện nguyện viên – mọi ai đang chu toàn trách vụ mục tử đầu tiên nơi gia đình, nơi xã hội – để họ luôn kiên trung đứng trước đàn chiên, hết lòng chăm sóc, hết mình hiến thân.

Khi màn thế gian hạ xuống, khi cơn đói khát vật chất không thể khỏa lấp khát vọng vĩnh cửu, chúng ta sẽ nhận ra rằng chỉ có Thịt và Máu Chúa – tấm bánh nhỏ bé được bẻ ra – mới xứng đáng là mạch nguồn sự sống. Lời Chúa hôm nay không chỉ là lý thuyết, nhưng là mệnh lệnh tình yêu: hãy “ăn Thịt và uống Máu Con Người” bằng đời sống phục vụ, hãy “ở lại trong Người” bằng lòng yêu mến, và “nên một” trong cộng đoàn bác ái. Khi ấy, thế giới sẽ bừng lên niềm hy vọng Phục Sinh, vì mỗi chân lý dịu dàng hiến thân đều đọng lại trong trái tim con người dấu ấn bất tử của tình yêu Thiên Chúa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

TINH THẦN NGƯỜI CHIÊN LÀNH

Từ sau phép lạ bánh hoá nhiều bên hồ Ti-bê-ri-a, đám đông rần rần khen ngợi Đức Giêsu. Họ ngỡ Ngài sẽ mãi là “phép lạ viên”; nhưng khi ngày mai, họ lại lần theo Người đến Ca-phác-na-um, không còn để mắt vào bánh và cá nữa, mà muốn biết phép lạ sâu xa hơn là cho cơm no. Giờ đây, Đức Giêsu không còn rải bánh như cơn mưa nhân lành, nhưng Ngài khẳng định: “Ta là Mục Tử Nhân Lành. Ta biết chiên Ta, chiên Ta biết Ta… Và Ta ban sự sống đời đời cho chúng.” Lời ấy quá bất ngờ, quá lệch khỏi quỹ đạo nhu cầu xác thịt, khiến nhiều môn đệ xầm xì rút lui. Có lẽ hôm nay, chính bạn và tôi cũng từng rơi vào cơn vấp phạm ấy: khi nghe Lời Chúa, chúng ta muốn lời nhu mì, êm tai, chớ không trông mong Lời làm cho sống.

Có người kể chuyện ba tín hữu – một nhà nghèo, một nhà giàu và một kẻ bất lương – cùng qua đời và phải hầu tòa xét xử. Thiên Chúa hỏi nhà nghèo sao không học hỏi Lời Chúa; ông ta gãi đầu thưa vì quá bận mưu sinh. Thiên Chúa đáp: “Ông Rabbi Êliza còn nghèo hơn ông, mà vẫn nhịn đói đến lớp học.” Rồi hỏi nhà giàu; ông ta biện minh bận quản trị; Thiên Chúa trả lời: “Rabbi Êliza có trăm tàu buôn, vẫn tìm giờ học luật Chúa.” Cuối cùng, Thiên Chúa hỏi tên bất lương; hắn ta kêu cám dỗ quá mạnh; Thiên Chúa nhắc: “Giuse bên Ai Cập bị vợ quan Putipha cám dỗ gấp trăm lần, vẫn giữ đền thờ trong sạch.” Kết cuộc ba kẻ đều thất bại, phải chịu án sống xa Thiên Chúa. Câu chuyện ấy tựa tấm gương bật lên ánh sáng ghê gớm: không lý do nào cứu vãn nếu ta khước từ Lời, vì Lời là sự sống, là hơi thở của tâm hồn.

Tin Mừng hôm nay cho thấy Chúa Giêsu, “Mục Tử Nhân Lành”, không bảo chúng ta tìm đến Người vì bánh và cá; bánh và cá chỉ tạm nuôi xác, còn Lời Người trao – nhất là mạc khải về mạng sống Người dâng hiến – mới tử tế nuôi hồn. Từ ngôn ngữ chăn chiên Do-thái, chiên vốn bị bỏ rơi giữa đồng hoang dễ thành mồi cho sói dữ, Chúa Giêsu vươn tay ôm lấy chiên lạc lỏng lẻo, xua đuổi kẻ dữ, tự bỏ mình vào vòng vây để bảo vệ đoàn con. Người chăn thuê có thể bỏ chạy khi thấy sói gầm, nhưng Mục Tử Nhân Lành sẵn sàng liều mạng.

Chúa Giêsu bảo rằng sẽ không ai cướp được chiên khỏi tay Người, vì bàn tay ấy là bàn tay quyền năng của Thiên Chúa Cha. Cha đã sai Con đến trần gian, ban cho Con quyền đặt mạng sống xuống và lấy lại; giờ đây Con đặt mạng sống mình làm của ăn cho chiên, để họ sống trong sự sống của Thiên Chúa. Trong thế giới hôm nay, đàn chiên – con người – thường bị áp bức, bóc lột, bỏ rơi hay lạc lõng giữa hệ thống tập trung hoá. Tiệm buôn, cơ quan, xưởng máy… lúc nào cũng vội vã tính lợi nhuận, sinh suất, mà quên gìn giữ phẩm giá, tình liên đới. Dân Chúa – đoàn chiên – cần được một Mục Tử nhân lành không bán mình cho thuận tiện, chỉ nhăm nhăm lợi ích.

Câu chuyện hiển hình về thầy hiệu trưởng Philip Lawrence nơi một trường công giáo ở Luân Đôn là minh chứng sống động. Ông đã hiến mạng sống mình để cứu một học sinh bị côn đồ tấn công, và phải qua đời vì vết đâm chí mạng. Hành động ấy không phải cú hích truyền thông, mà tiếng gọi hiến thân của Mục Tử Nhân Lành được tái hiện giữa phố phường tối tăm. Ông không phải chỉ phát động chương trình phòng chống bạo lực học đường rồi ngồi ghế chủ tọa; ông lội ra giữa đường, đặt mình vào chỗ nguy hiểm để bảo vệ đàn chiên bé nhỏ. Chính vì thế, ông được cả nước Anh bình chọn là nhân vật ấn tượng nhất năm, vượt qua cả nhân vật công quyền.

Phản ứng khiêm tốn của bà Lawrence – vợ ông – càng làm tỏ tường phẩm cách của người chăn: “Chồng tôi sẽ xấu hổ nếu biết mình được vinh danh như vậy. Ông ấy khiêm nhường đến mức không bao giờ tán thành chính bản thân.” Đây không phải sự tự ti, nhưng là dấu hiệu của con tim hoàn toàn hiến trao, không còn biết phân biệt danh lợi. Nhờ tin vào Chúa Giêsu Chiên Lành, ông được sức mạnh siêu nhiên, để có thể dấn thân hơn bất kỳ luật sư hay bảo vệ tập thể nào.

Như vậy, Giáo Hội hôm nay cần những “Philip Lawrence” trong trường học, trong bệnh viện, trong công sở, trong xã hội. Ta không nhất thiết cầm gươm ra trận, nhưng phải cầm trái tim ra trận. Khi người hàng xóm bị ung thư, doanh nhân trách nhiệm bán tài sản cho y tế, thay vì tìm cách trốn thuế. Khi cha mẹ trẻ khốn khổ vì con nghiện game, ta kịp thời đến chia sẻ, kèm bạn. Khi môi trường bị đe doạ, thầy cô cất tiếng dạy sao cho học trò biết yêu thiên nhiên. Mỗi cử chỉ bác ái, dù nhỏ, đều tái hiện hình ảnh Mục Tử Nhân Lành.

Hơn nữa, Chúa Giêsu không chỉ muốn chúng ta coi mình là chiên được bảo vệ, mà còn muốn biến chúng ta thành “mục tử thứ hai”. Những đem khát và đói linh hồn, những lầm đường lạc lối, những tuyệt vọng vô hình – họ cần được kéo về đồng cỏ Lời Chúa. Cộng đoàn giáo xứ, cộng đoàn gia đình cần xây dựng “chuồng chăn ấm” với khung giờ cầu nguyện, giờ đọc Lời Chúa, giờ gặp gỡ chia sẻ. Không ai được để mình trở thành kẻ làm thuê chỉ quan tâm đến giờ công, rồi bỏ chạy khi thấy sói rình; mà là tín hữu sẵn sàng dừng mọi việc để lắng nghe nhau, để dâng lời kinh cảm thông, để hiến thời gian, khả năng cho người đau khổ.

Chúa Nhật IV Phục Sinh là ngày “Giáo Hội mừng lễ Mục Tử Nhân Lành”. Đây là dịp Giáo Hội ca tụng những ai đã noi gương Chúa hy sinh cho đàn chiên; cũng là lúc tự vấn xem ta có còn đủ nhiệt huyết chăn dắt con cái linh hồn không, hay đã thờ ơ với những tiếng kêu cứu nơi cộng đoàn. Lời Chúa hôm nay khuyến khích các Giám mục, linh mục, tu sĩ, và mọi tín hữu lãnh đạo cộng đoàn: hãy thi hành bốn bổn phận của chủ chăn: giảng dạy Lời Chúa bằng lời nói và gương mẫu, hiểu biết tín hữu bằng cử chỉ lắng nghe và hiện diện, hiến thân vì đoàn chiên bằng tình tận tụy và hy sinh, gìn giữ chiên khỏi mọi sói dữ – từ bất công xã hội, bạo lực, bất hoà, cho đến nạn tham nhũng, ích kỷ, vô cảm.

Đối với mọi tín hữu, đón nhận Chúa Giêsu Chiên Lành không chỉ là “nép mình trong tay Người” để được an toàn; nhưng còn là mang tâm tình mục tử, biết “bước ra” với bao nhiêu là đau khổ đang rình rập quanh. Những người di cư lạc lối, trẻ em bị buôn bán, người già neo đơn, nạn nhân bất công lao động, những bạn trẻ thất nghiệp trì độn… – họ đều là “chiên” cần tháo gỡ lưới buồn, cần bờ vai vững chắc, cần bàn tay thương. Khi chúng ta nghe lời kêu gọi: “Sẽ không ai cướp được đàn chiên khỏi tay Ta”, trái tim bình an, nhưng cũng tự hỏi: “Ta có phải bàn tay thứ hai của Chúa, vừa che chở, vừa hướng dẫn? Hay ta chỉ là làm thuê bỏ chạy khi thấy sói dữ?”

Hôm nay, khi chúng ta quỳ gối đón nhận Bánh Hằng Sống, hãy nhìn lên bàn thờ nơi Chiên Thiên Chúa tự dâng mình. Hãy nhận ra rằng mạng sống của Người không bị lấy đi, nhưng Người tự trao ban cho ta – cho từng chiên bé nhỏ. Và khi được nuôi dưỡng bằng Thịt-Máu Chúa, chúng ta được quyền xuống đồng cỏ thế gian để sẻ chia ơn cứu độ. Đừng để ai bị bỏ rơi; đừng để nỗi đói khát thiêng liêng nào bị lãng quên. Mỗi người hãy trở thành ánh sáng, trở thành bàn tay Chúa, để bất cứ người lạc lối nào cũng tìm lại được con đường về với Đồng Cỏ Hòa Bình.

Lạy Chúa Giêsu Chiên Lành, xin dạy chúng con biết nghe tiếng Chúa gọi giữa muôn trùng ồn ào thế gian. Xin ban cho chúng con trái tim quảng đại như Chúa, sẵn sàng đón nhận mỗi chiên lỡ bước, sẵn sàng hiến thân bảo vệ, sẵn sàng dẫn đưa họ vào đồng cỏ bình an. Xin cho toàn Giáo Hội nối dài bàn tay Chúa, để nơi nào có vết thương, có tổn thương, có tuyệt vọng, ở đó có bàn tay nâng đỡ, có lời khích lệ, có ánh nhìn trọn vẹn yêu thương. Nhờ Chúa, chúng con được sống và được sống dồi dào, để rồi trở thành chứng nhân sống động của tình thương đã biến đổi cả thế giới. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

MỤC TỬ TỐT LÀNH

Trong hình dung cổ xưa, chiên cừu thường gắn với sự ngoan ngoãn, thụ động: chỉ thích len lén làm theo tiếng chủ, không biết tính toán, không có ý chí nổi trội. Thế nhưng Tin Mừng Chúa Nhật thứ tư Phục Sinh năm C lại vẽ ra hình ảnh “đoàn chiên” hoàn toàn trái ngược: con chiên của Chúa Giêsu phải là con chiên chủ động, năng động, mà những từ Chúa Giêsu dùng đã khắc họa rõ nét tinh thần ấy: “Con chiên Ta thì nghe tiếng Ta, Ta biết chúng và chúng theo Ta.” Như vậy, theo Chúa nghĩa là phải “nghe” và phải “theo” một cách tích cực.

Nghe. Nghe không chỉ là cảm nhận âm thanh, mà là lắng đọng tâm hồn để “chạm” vào Lời Thiên Chúa. Dẫu Chúa Giêsu chính là Lời hóa thân, được ghi dấu xác nhận bởi Chúa Cha, Lời đó không hùng tráng như trống chiêng kèn đồng, mà nhẹ nhàng như tiếng thầm thì của mây ngàn, như nhịp đập âm thầm của đáy đại dương, sít sìu như tiếng vỗ của một bàn tay. Trong khi lời thế gian ầm ĩ, dập dồn, gào thét như cuồng phong hoặc ồn ào như ngày hội, lời Chúa vẫn âm thầm vọng về: “Hãy nhìn lấy Ta,” “Hãy theo Ta,” “Hãy ăn thịt Ta và uống máu Ta.” Để nghe được, con chiên cần đôi tai tinh tế, trái tim yêu mến, và trí phán đoán sáng suốt. Đôi tai ấy loại bỏ tạp âm ích kỷ, để mắt tâm hồn thấy Lời trong thinh lặng; trái tim ấy dám thắt nút hy sinh, dám buông bỏ quyền lợi tạm thời để tiếp nhận lời mời bén rễ trong cõi lòng; và trí khôn ấy không để bóng tối tham vọng che lấp ánh sáng Lời.

Theo. Khi đã nghe, con chiên phải “theo”: nghĩa là quyến luyến, gắn bó, ràng buộc mọi đường đi nẻo về vào Đấng Mục Tử. Trong tâm lý học tình yêu, có ba mức độ gắn kết: thứ nhất chỉ thích ngắm nhìn người mình yêu; thứ hai là luôn đặt người đó vào mọi kế hoạch; và mức cao nhất là sẵn sàng hy sinh cả cuộc sống cho người mình yêu. Theo Chúa Giêsu cũng thế: không thể chỉ hâm mộ từ xa, không bằng lòng đặt tên Chúa vào đầu sổ mục vụ, nhưng phải đổ tất cả vào mối liên hệ mật thiết, quyết chí dấn thân cho đến cùng, bất chấp giá nào. Người theo Chúa bước cùng con đường Chúa đi – con đường nghèo khó, con đường thập giá khổ chế, con đường phục vụ hy sinh vô vị lợi. Chính nhờ “theo” như thế, con chiên được khiêu khích bước lên đỉnh vinh quang Phục Sinh.

Chúa Giêsu diễn tả hành động của Mục Tử Tốt Lành qua hai động từ then chốt: “Ta biết” và “Ta cho.” “Ta biết chúng” – Người không nửa vời, không nhìn đoàn chiên như một khối vô danh, nhưng thấu hiểu từng cá thể: biết tên, biết thói quen, biết nỗi sợ nỗi khát, biết vết thương tinh thần. Đức Giêsu chính là hình ảnh sống động của Đấng Thấu Khảo: Người không chỉ dõi theo từ xa, mà còn thông cảm, đồng cảm với nỗi đau của chúng ta. Ngài đã sinh ra không nhà; Ngài đã cảm nếm nỗi bị chối bỏ; Ngài đã trải qua đêm đen vườn Giếtsimani; Ngài đã chịu chết trần trụi trên thập tự, để minh chứng Người mến ta đến cùng. Khi chúng ta thất vọng vì bị phản bội, vì kiếp nghèo, vì bế tắc, hay đang chới với trong ngập ngừng tội lỗi, Mục Tử Tốt Lành nắm tay chúng ta, an ủi bằng trái tim đã từng thổn thức vì thương xót.

“Ta cho chúng” – cho không chỉ bánh cá để lo no cái bao tử, mà hơn hết, cho sự sống đời đời. Sự sống Chúa ban không giới hạn trong giờ phút rước lễ, nhưng lưu chuyển khắp chiều kích hiện hữu: làm sợi dây vô hình kết nối mỗi tín hữu với Ba Ngôi Thiên Chúa, làm men thấm vào bột đời thường, để mọi nẻo đường – nhà thương, lớp học, xí nghiệp, gia đình – trở thành những bàn tiệc hy sinh. Chỉ có sức sống thần linh ấy mới lấp đầy cơn khát vượt mọi khát vật lý: khát ý nghĩa, khát yêu thương, khát hy vọng, khát vươn lên khỏi mồ mả tội lỗi. Người cho ta chính Mình và Máu của Người, Ngài ban trọn con tim, ban trọn Người Con, để ta và Người hòa làm một, không ai còn cướp được đoàn chiên khỏi tay Người.

Giữa muôn vàn lời mời gọi thế gian, con chiên dễ lạc lối. Thế giới hôm nay chôn vùi con người trong cơn bão thông tin, trong ma trận tiêu thụ, trong những tương tác ảo, trong những ước mơ thành danh. Vắng Người Mục Tử, con chiên bơ vơ, trở thành “con chiên thất lạc.” Nhiều người trẻ đứng trước bước ngoặt chọn ngành học, chọn nghề nghiệp, chọn người bạn đời, lại thiếu vắng tiếng Thầy dẫn dắt, nên đổ vỡ, chán nản, mòn mỏi tìm lối thoát hư ảo. Nhiều tín hữu tham dự thánh lễ hời hợt, rước lễ như món bùa để chặn cơn lo, rồi vội vã trở lại với sóng gió tội lỗi. Khi tín hữu bạc nghĩa, lòng đạo trở thành chiếu phim dựng lại kỷ niệm, chứ không phải ngọn lửa ươm mầm sứ mạng mục tử cho đời.

Nguyện xin lương thực thần linh – Bánh Trường Sinh – sinh hoa trái đức tin nơi chúng ta, làm cho đôi tai hậu nệ trở nên bén nhạy, làm cho trái tim cằn cỗi nảy mầm, làm cho khối óc mờ tịt sáng bừng. Xin cho mỗi lần chúng ta lên rước lễ, chúng ta để Lời và Thịt Máu Chúa lấp đầy mọi ngõ ngách thân phận, để đổi đời ta ra chiếc gậy mục tử, che chở, dẫn dắt, săn sóc anh chị em.

Lạy Chúa Giêsu, Mục Tử Tốt Lành, xin cho con ngày đêm lắng nghe tiếng Chúa hơn tiếng ồn ào trần gian. Xin cho con can đảm từ bỏ những lối biện minh nhảm nhí, ném thùng rác mọi cám dỗ, dâng cho Chúa đời con, để trong con chỉ còn dấu chân Chúa. Xin cho con sống “nghe” và “theo” Chúa từng sát na, để nhờ đó con được hiệp thành với Thầy, và nhờ con, đoàn chiên được kéo về một mái nhà, nơi Chúa Cha đang háo hức chờ con trở về, để chẳng còn phân chia, chẳng còn băng hoại, mà chỉ còn một đoàn chiên, một Mục Tử, một tình yêu muôn đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

CHÚA GIÊSU – MỤC TỬ NHÂN LÀNH VÀ TIẾNG GỌI DẪN LỐI

Hình ảnh người mục tử vang lên từ xưa trong truyền thống Do Thái đã gợi hình Đức Chúa, Đấng gìn giữ hòa bình và chăm nom từng sinh linh như chính bản thể Ngài. Tiên tri Êgien đã mô tả Đấng Thiên Sai như một mục tử dẫn dắt đoàn chiên, còn chính Chúa Giêsu khi nhìn thấy đám dân đông đảo mòn mỏi đã thốt lên: “Ta thương đám dân này, vì họ bơ vơ tất tưởi như đàn chiên không người chăn dắt.” Trong đoạn Tin Mừng hôm nay, Ngài không những tự xưng mình là mục tử nhân lành, mà còn trình bày rõ sứ mạng cao cả: hiến mạng sống vì đoàn chiên, gọi tên từng người, và dẫn đưa về đồng cỏ bình an.

Theo thói quen du mục, chiều xuống, người chăn dắt lùa đàn chiên vào bãi có hàng rào chắn, chỉ một cửa duy nhất để kiểm soát ra vào. Ban đêm, mục tử thay phiên nhau canh gác, phân biệt tiếng ồn ào của sói lạ và tiếng kêu tìm đàn thương quen. Sáng mai, ông đến cửa, tiếng kêu “ủa ơi” vang lên, đàn chiên nghe giọng, lần lượt theo về bãi xanh. Hình ảnh ấy trong sáng đến mức trở thành mô hình cho thần học Cựu Ước, đến Chúa Giêsu bước vào mạch lịch sử nhân loại bấy giờ và nhân loại hôm nay vẫn lắng nghe tiếng Tiếng Người.

Khởi đi từ hình ảnh dân Do Thái trong sa mạc rã rời tìm Môsê, đến lúc Jesus lên tiếng, Ngài đã thu hút đám đông bằng đức ái cụ thể: chữa bệnh, xua ma quỷ, hóa bánh nuôi năm nghìn người. Nhưng chiều sâu của sứ vụ không dừng ở dấu lạ mà ở cung cách hiến thân. Người mục tử đích thực không đóng cửa trốn sói, nhưng hét vang giữa bão tố: “Ta là mục tử nhân lành. Mục tử tốt lành hy sinh mạng sống vì đoàn chiên.” Đó là hiến tế lớn nhất: trao ban chính mạng sống để đoàn chiên có đường sống, có tiếng gọi, có hy vọng phục sinh ngày sau hết.

Trong Ngũ Thư, tên gọi, thân cận và sự chăm nom cá thể cả nghìn công việc, khiến chiên nhận ra chủ giữa bao tiếng ồn sa mạc. Chúa Giêsu cũng khẳng định: “Tiếng của Ta, chiên Ta nghe, Ta biết chúng, và chúng theo Ta.” Sống giữa phố thị ồn ào hôm nay, chúng ta có thể bỏ qua rất nhiều thanh âm: tin giả, cám dỗ trần tục, rủ rê đám đông, tiếng ồn truyền thông. Nhưng tiếng mục tử riêng biệt vẫn vọng bên tai: lời kinh sáng sớm, bữa giờ tĩnh nguyện, tấm bánh thánh bẻ ra. Khi tâm lắng, tiếng ấy sẽ lay thức hy vọng và dẫn ta bước ra khỏi mê lộ ích kỷ.

Một điểm khác thường trong hình ảnh mục tử mà Chúa Giêsu nhấn mạnh là hiến mạng sống. Những mục tử đời thường có thể hy sinh giờ nghỉ, chịu khổ thay chiên khi bị vật dữ tấn công, nhưng ít ai chấp nhận đổ máu để bảo vệ đàn. Đức Kitô chủ động chịu khổ nạn, chịu đóng đinh, chịu đớn đau thay chúng ta, để Máu và Thịt của Người trở nên lương thực thần linh. Chính qua biến cố Vượt Qua, Người thực thi lý tưởng mục tử: đặt quyền lợi đoàn chiên lên trên quyền lợi bản thân, dù phải trả giá tận cùng. Huyết trao phó ấy đã mở kho tàng ơn cứu độ cho muôn dân.

Điểm thứ hai là Người gọi tên từng con chiên. Qua trình thuật bữa Tiệc Ly, Đức Giêsu đã chọn và sai Mười Hai, nhưng dấu ấn gọi tên cá biệt vẫn tiếp diễn: mỗi khi Rước Lễ, linh mục trao Mình Thánh vào tay tín hữu, kèm câu: “Đức Kitô ban cho con sự sống đời đời.” Trong truyền thống Do Thái, gọi tên là trao ơn tính cá biệt; Giêsu không bao giờ gọi chung chung. Ông Phêrô có thể tung chài mỏi mệt, có thể chối Thầy ba lần, nhưng vẫn được Người nhìn thấu và gọi lại bi thương nơi bếp than hồng: “Phêrô, con có yêu mến Thầy không?” Đó là cuộc gọi tình yêu không bao giờ tắt.

Điểm thứ ba, Người đi trước rồi chiên theo sau. Trong tốc độ thị thành, chúng ta dễ tưởng mình chủ động chọn Chúa, nhưng thực chất sứ vụ là đáp trả tiếng gọi đã vang lên trước. Chúa Giêsu khi bước vào đồng cỏ nhân loại đã thiết lập bí tích Thánh Thể, cầu nguyện âm thầm, chịu đau khổ đến cùng, để mỗi lần tín hữu rước lễ là chúng ta tiến về phía Người. Sứ vụ đó không ngừng nhắc lại: mỗi thánh lễ, mỗi phút cầu nguyện, mỗi việc lành thầm lặng, lành từ bỏ bản thân, ta đều nghe âm vang: “Hãy theo Ta.” Và nếu ta cố bước theo, tự thân ta được biến đổi, trở thành mắt để nhìn, tai để nghe, tay để chăn dắt, tim để yêu thương cho chiên bé nhỏ giữa lòng thế gian rộng lớn.

Là người tín hữu, ta được mời không chỉ “nghe” mà còn “tiếp nhận” và “giao phó”. Đón Lời Chúa trong Kinh Thánh, đón Thịt Máu Chúa qua Thánh Thể, là cách ta nếm trước bữa tiệc Trời. Việc lãnh nhận không phải nghi thức đơn điệu; đó là hành động lựa chọn: sẵn sàng để máu thần linh chảy vào huyết quản ta, để lương thực Thiên Chúa nuôi dưỡng tâm hồn, để ánh sáng Phục Sinh chiếu rọi bước chân. Ai một lần nếm trải chân thực mùi vị ấy sẽ không thể quay lưng một cách dửng dưng.

Chính tấm gương các chứng nhân tử đạo cho thấy điều đó: họ từng bị dụ dỗ, từng run sợ, từng cảm thấy mình quá nhỏ bé để canh giữ đoàn chiên giữa bão tố tội lỗi. Nhưng họ nếm vị Thịt Máu Con Thiên Chúa, và vị ấy lớn hơn nỗi sợ hãi, mạnh hơn đe dọa, ấm hơn muôn cay đắng. Thế nên họ dám đi đến tận cùng, dám chịu chết nghịch lý để minh chứng: người mục tử không bỏ chiên, và chiên không bỏ mục tử.

Gia đình chúng ta cũng là đàn chiên mà Thiên Chúa trao phó cho bậc cha mẹ làm mục tử. Cha mẹ được mời gọi hướng dẫn con cái vào đồng cỏ nhân đức, dạy con cách lắng nghe tiếng gọi, giữ con khỏi sói rừng mê muội, trả con về đàn khi lạc lối, và dạy con biết sám hối quay về. Người cha, người mẹ nếu trao truyền đức tin qua lời cầu nguyện chung, qua sự tham dự nhà thờ, qua gương sống bác ái, thì đàn chiên con cái được no đủ cả thể xác lẫn linh hồn. Còn nếu bỏ mặc con giữa phố thị luân lý u mê, đàn chiên chóng lạc vào bầy sói vồ vập.

Trong xã hội, các nhà lãnh đạo – từ công ty, xí nghiệp đến quốc gia – đều mang trách nhiệm mục tử. Họ không chỉ hoạch định chiến lược kinh tế, luật pháp, mà còn giữ gìn phẩm giá con người. Họ phải biết lắng nghe, tôn trọng, bảo vệ những kẻ yếu, chăm lo nạn nhân và lao động bình thường, không để lợi nhuận trở thành con sói gặm nhấm trái tim. Các chính sách, chương trình xã hội, những chính sách phúc lợi, giáo dục và y tế thực sự trở thành đồng cỏ xanh cho dân khi người lãnh đạo mang tâm hồn mục tử, không chỉ lo cho riêng nhóm quyền lực.

Nhìn lại thế giới hôm nay, nhiều nơi đàn chiên đang chịu khổ nơi chiến tranh, bất công, dịch bệnh. Người mục tử hôm nay không đóng cửa trốn tránh, nhưng xắn tay vào cứu trợ, đối thoại, chữa lành. Hội Thánh cũng không chỉ loan báo Tin Mừng trong thánh đường, nhưng xuống phố chợ, đến bệnh viện, đến trại tị nạn, đem bình an và hy vọng cho những ai không có chỗ dừng. Vai trò mục tử không chia giới hạn; đâu có đàn chiên lạc, ở đó mục tử được sai đến.

Ơn gọi mục tử là sứ mạng thánh. Nhưng cùng với sứ mạng là hồng ân: được tham dự vào trái tim Thiên Chúa, Đấng chăm nom bằng tình yêu không giới hạn. Mỗi ngày, khi ta quỳ lạy trước Mình Thánh, hãy nhắc: Cha đã phó Con vào tay ta, để ta trở thành mục tử cho nhau. Đó không phải gánh nặng, mà là vinh dự: vì khi ta đón nhận Thịt Máu Người, tự bản chất ta cũng được biến nên bánh cho thế gian.

Cuộc đời người Kitô hữu là hành trình dẫn đi vào đồng cỏ bình an, hành trình gọi từng linh hồn về cùng Chúa, hành trình học cách hy sinh và yêu thương như Chúa đã yêu. Nếu ta vấp ngã, Chúa vẫn đứng trước cửa linh hồn, lên tiếng kêu: “Con có sẵn sàng bước theo Ta không?” Khi ta đáp lời, sân khấu nhỏ bé đời ta lại vang lên tiếng nhạc phục sinh, minh chứng Đức Giêsu là mục tử không bỏ chiên, và chiên không bỏ mục tử. AMEN.

Lm. Anmai, CSsR

Back To Top