skip to Main Content

10 bài suy niệm Ngày 25 tháng 7 THÁNH GIA-CÔ-BÊ, TÔNG ĐỒ – Lm. Anmai, CSsR

Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Mát-thêu.

20 Khi ấy, bà mẹ của các con ông Dê-bê-đê đến gặp Đức Giê-su, có các con bà đi theo ; bà bái lạy và kêu xin Người một điều. 21 Người hỏi bà : “Bà muốn gì ?” Bà thưa : “Xin Thầy truyền cho hai con tôi đây được ngồi, một người bên hữu, một người bên tả Thầy trong Nước Thầy.” 22 Đức Giê-su bảo : “Các người không biết các người xin gì ! Các người có uống nổi chén Thầy sắp uống không ?” Họ đáp : “Thưa uống nổi.” 23 Đức Giê-su bảo : “Chén của Thầy, các người sẽ uống ; còn việc ngồi bên hữu hay bên tả Thầy, thì Thầy không có quyền cho, nhưng Cha Thầy đã chuẩn bị cho ai, thì kẻ ấy mới được.”

24 Nghe vậy, mười môn đệ kia tức tối với hai anh em đó. 25 Nhưng Đức Giê-su gọi các ông lại và nói : “Anh em biết : thủ lãnh các dân thì dùng uy mà thống trị dân, những người làm lớn thì lấy quyền mà cai quản dân. 26 Giữa anh em thì không được như vậy : Ai muốn làm lớn giữa anh em, thì phải làm người phục vụ anh em. 27 Và ai muốn làm đầu anh em thì phải làm đầy tớ anh em. 28 Cũng như Con Người đến không phải để được người ta phục vụ, nhưng là để phục vụ và hiến dâng mạng sống làm giá chuộc muôn người.”

CHÍNH KHI HIẾN THÂN LÀ KHI ĐƯỢC LÃNH NHẬN

Trong bầu khí trang nghiêm của buổi phụng vụ hôm nay, chúng ta cùng nhau lắng lòng để suy niệm về một đoạn Tin Mừng đầy những bài học quý giá từ cuộc đời của Thánh Giacôbê Tông đồ (Mt 20, 20-28). Đây không chỉ là câu chuyện về một vị Thánh, mà còn là lời mời gọi mỗi người chúng ta nhìn lại chính mình, về những tham vọng, những yếu đuối, và quan trọng hơn cả, là về sức mạnh biến đổi của ân sủng Thiên Chúa.

Thánh Giacôbê, con của ông Dêbêđê và bà Salômê, là anh ruột của Thánh Gioan Tông Đồ yêu dấu của Chúa. Cuộc đời ông gắn liền với nghề chài lưới vất vả trên biển Giênêgiarét, cùng với Phêrô và Anrê – những người bạn chài thân thiết. Điều này cho thấy nguồn gốc khiêm tốn của ông, một người lao động bình dị, nhưng lại được Chúa Giêsu kêu gọi.

Giacôbê và Gioan thường được nhắc đến nhiều lần trong Tin Mừng, và đặc biệt hơn, họ thuộc nhóm những môn đệ tâm giao của Chúa Giêsu, cùng với Phêrô. Ba vị tông đồ này đã được diễm phúc chứng kiến những mầu nhiệm và biến cố trọng đại trong cuộc đời công khai của Chúa:

Việc Chúa cho con gái ông Giairô sống lại: Đây là một dấu lạ quyền năng, cho thấy sự chiến thắng của Chúa trên sự chết, một điều chỉ có những người thân cận nhất mới được chứng kiến.

Sự hiển dung của Chúa ở đồi Tabo: Biến cố này là một mặc khải hùng vĩ về vinh quang thiên tính của Chúa Giêsu, chuẩn bị cho các môn đệ về cuộc khổ nạn và phục sinh của Ngài. Được chứng kiến Ngài biến hình rạng rỡ là một trải nghiệm thiêng liêng tột bậc.

Lúc Chúa cầu nguyện ở vườn Cây Dầu: Đây là thời khắc đau thương và cô đơn nhất của Chúa Giêsu trước khi bước vào cuộc khổ nạn. Việc Ngài chọn Giacôbê, Gioan và Phêrô ở lại canh thức cùng Ngài cho thấy sự tín nhiệm và mối liên kết sâu sắc mà Ngài dành cho nhóm môn đệ này.

Tuy nhiên, điều đặc biệt hơn cả là Thánh Giacôbê là người đầu tiên trong Nhóm Mười Hai đã lấy máu đào của mình làm chứng cho Chúa Giêsu. Sách Công vụ Tông đồ (Cv 12,2) ghi lại việc vua Hêrôđê Antipa đã ra lệnh chặt đầu ngài vào năm 44. Cái chết tử đạo này đã ứng nghiệm lời Chúa tiên báo cho ông và Gioan khi xưa: “chén Thầy sắp uống thì các con sẽ uống” (Mt 20,22-23). Giacôbê đã thông chia trọn vẹn “chén đắng” của Chúa, trở thành chứng nhân hùng hồn nhất cho đức tin của mình.

Thánh Giacôbê thường được gọi là vị Tông Đồ cao vọng (Mt 20,20). Ngay cả biệt danh mà Chúa Giêsu đặt cho ông và Gioan là “con của thiên lôi” (Boanerghês – Mc 3,17), cũng phần nào cho thấy tính cách nóng nảy, cuồng nhiệt và có phần bộc trực của ông.

Tính cách này được thể hiện rõ ràng qua phản ứng của ông đối với dân thành Samaria. Khi Chúa Giêsu cùng các môn đệ đi qua Samaria trên đường về Giêrusalem, những người Samaria đã từ chối không đón tiếp Ngài. Trong cơn nóng giận và nhiệt tình quá mức, Giacôbê đã đề nghị với Chúa: “Thưa Thầy, Thầy có muốn chúng con khiến lửa từ trời xuống mà tiêu diệt chúng không?” (Lc 9,54). Đề nghị này cho thấy một sự thiếu kiên nhẫn, thiếu lòng khoan dung và một ý muốn dùng quyền năng để trừng phạt những kẻ không chấp nhận mình.

Sự “cao vọng” của Giacôbê còn được thể hiện rõ nét qua sự việc bà Salômê, mẹ của ông, đã thỉnh cầu Chúa Giêsu cho Giacôbê và Gioan rằng: “Xin Ngài truyền lệnh cho các con tôi đây được ngồi một đứa bên tả, một đứa bên hữu Ngài trong Nước của Ngài” (Mt 20,21). Điều này cho thấy tham vọng về địa vị, quyền lực trong Nước Trời – mà họ vẫn hình dung theo kiểu trần thế – đã ăn sâu vào gia đình. Đáng chú ý hơn, Thánh Marcô còn kể lại rằng chính Giacôbê và Gioan đã tự miệng thốt ra lời thỉnh nguyện này (Mc 10,37), chứng tỏ tham vọng không chỉ là của người mẹ mà còn của chính hai anh em.

Tuy Giacôbê có những “cao vọng” và tính khí nóng nảy như vậy, nhưng Chúa Giêsu vẫn chọn ông và tín nhiệm ông. Điều này cho thấy tình yêu thương vô bờ bến và sự kiên nhẫn của Chúa. Quan trọng hơn cả, Chúa đã hoán cải ông bằng nhiều cách:

Bằng đời sống gương mẫu của Ngài: Chúa Giêsu không chỉ dạy bằng lời nói mà còn bằng hành động. Ngài đã rửa chân cho các Tông Đồ và căn dặn họ hãy rửa chân cho nhau, vì “Ai muốn làm lớn trong anh em, thì hãy hầu hạ anh em” (Mt 20,27). Hành động khiêm hạ tột cùng này đã là một bài học đắt giá, đánh đổ mọi ý niệm về địa vị và quyền lực trần thế trong tâm trí các môn đệ.

Bằng cái chết của Người: Chúa Giêsu đã khẳng định: “Con Người đến không phải để được người ta phục vụ, nhưng để phục vụ và phó mạng sống làm giá chuộc cho nhiều người” (Mt 20,28). Cái chết trên thập giá của Ngài là đỉnh cao của sự phục vụ, của tình yêu hiến tế. Cái chết này đã thức tỉnh các Tông Đồ, khiến họ nhận ra ý nghĩa thật sự của việc đi theo Chúa: đó là con đường của sự hiến dâng, của sự chịu đựng, và của tình yêu vượt lên trên mọi tham vọng cá nhân. Các Tông Đồ đã lần lượt chịu tử đạo để theo gương Chúa, trong đó có Thánh Giacôbê, người đầu tiên đổ máu mình.

Cuộc đời của Thánh Giacôbê mang đến nhiều bài học sâu sắc cho mỗi Kitô hữu và đặc biệt là những người được mời gọi sống đời thánh hiến:

  1. Sức Biến Đổi của Ân Sủng Chúa Kitô: Thánh Giacôbê thuộc giới thợ thuyền làm nghề chài lưới vất vả; đàng khác lại có tham vọng đi ngược với vai trò và tinh thần của người tông đồ. Thế nhưng, Chúa Giêsu vẫn gọi và chọn ông đi theo Ngài và làm Tông Đồ cho Ngài. Điều này chứng tỏ ơn thánh của Chúa Kitô quả có sức làm biến đổi tâm hồn và cuộc sống của Giacôbê đến độ ông đã hiến mình trọn vẹn cho Chúa. Điều này mang lại một niềm hy vọng lớn lao cho chúng ta. Noi gương thánh Giacôbê, người tông đồ không nên tự ti mặc cảm về những hèn kém của mình, nhưng tin tưởng vào tình thương và sức mạnh của ơn Chúa để hiến thân trọn vẹn cho Chúa. Dù chúng ta có những yếu đuối, những thiếu sót, những tham vọng trần thế, thì ân sủng Chúa vẫn đủ sức để biến đổi chúng ta, miễn là chúng ta mở lòng đón nhận.
  2. Từ Bỏ Tham Vọng Trần Thế để Hiến Mình Trọn Vẹn: Đi theo Chúa, Giacôbê vẫn còn có những tham vọng phàm trần. Ông khao khát địa vị, quyền lực. Song, nhờ sự giáo huấn của Chúa và nhất là gương sống của Chúa, đã khiến ông từ bỏ mọi sự và từ bỏ chính bản thân mình để hiến mình cho Chúa cách trọn vẹn. Sự biến đổi này không diễn ra trong một sớm một chiều mà là cả một quá trình. Điều này nhấn mạnh rằng người tông đồ cần lắng nghe lời Chúa để đón nhận những giáo huấn của Chúa; đồng thời phải biết chiêm ngắm gương sống của Chúa để noi gương bắt chước sống trọn vẹn cho Chúa. Lời Chúa soi sáng lý trí, gương Chúa lay động trái tim. Sự kết hợp giữa việc nghe Lời và nhìn gương sẽ giúp chúng ta từ bỏ cái tôi ích kỷ, tham vọng trần tục để sống một cuộc đời phục vụ và hiến dâng.

Ơn Gọi Đặc Biệt và Thời Gian Tu Luyện: Giacôbê được Chúa dành riêng trong nhóm những người thân cận của Chúa để được chứng kiến những sự việc cần thiết cho sứ mạng làm chứng nhân trong vai trò người Tông Đồ. Đây là một đặc ân, một sự chuẩn bị kỹ lưỡng của Chúa cho sứ mệnh cao cả mà Ngài đã chọn ông. Tương tự, những ai được mời gọi sống đời thánh hiến (linh mục, tu sĩ…), cũng được tuyển chọn riêng trong thời gian tu luyện. Thời gian này là để tìm gặp Chúa, đến với Chúa, ở lại với Chúa và để được biến đổi trở nên đồng hình đồng dạng với Chúa, hầu có thể chu toàn sứ vụ tông đồ của mình. Đây không chỉ là việc học hỏi kiến thức, mà là một hành trình thiêng liêng sâu sắc, nơi con người được thanh luyện, được biến đổi để trở thành khí cụ hữu hiệu trong tay Chúa.

Bài Phúc Âm hôm nay thuật lại một câu chuyện mà thoạt nghe có vẻ “không hay lắm” về Thánh Giacôbê và Gioan, đặc biệt là khi đặt trong bối cảnh ngay sau khi Chúa Giêsu loan báo lần thứ ba về cuộc chịu nạn sắp tới của Ngài.

Tham vọng về quyền lực: Hai anh em đã nhờ mẹ đến xin cho mình hai địa vị ưu tiên trong Nước mà họ tưởng Ngài sắp thành lập: “Ngồi bên hữu và ngồi bên tả”. Điều này không chỉ là những chỗ danh dự mà là thực sự thông chia quyền cai trị. Đây là một biểu hiện của sự hiểu lầm sâu sắc về bản chất Nước Trời của Chúa Giêsu.

Chúa Giêsu nhận xét: “Các ngươi không biết các ngươi xin gì”. Lời nhận xét này của Chúa rất thâm thúy. Ba mẹ con này vẫn tưởng “Nước” của Chúa Giêsu cũng giống như mọi thứ nước ở trần gian, trong đó có địa vị và quyền lợi. Họ chỉ nhìn thấy vinh quang mà không thấy thập giá, chỉ thấy quyền lực mà không thấy sự phục vụ.

“Chén” đau khổ: Chúa Giêsu hỏi lại: “Các ngươi có uống nổi chén Thầy sắp uống không?” “Chén” là biểu tượng của đau khổ (x. Tv 75,9 ; Is 51,17-22). Chính Chúa Giêsu trong vườn Cây Dầu đã thốt lên: “Xin cho con khỏi uống chén này” (Mc 14,36). Chúa Giêsu hỏi hai ông có thể chịu những đau khổ và sự chết của Ngài không. Hai ông đã đáp bừa là có thể. Ngài hứa sẽ cho hai ông thông chia những điều đó. Thực tế sau này Giacôbê đã chịu tử vì đạo vào khoảng năm 44 (Cv 12,1-2); còn Gioan theo Thánh Truyền, thì chịu bắt bớ rất đau khổ. Lời hứa của Chúa về “chén” đã thành sự thật.

Bài học về sự phục vụ: Khi ấy, Chúa Giêsu gọi tất cả lại để giáo dục. Trong phần giáo dục, trước tiên Ngài nói tới cách cư xử của các thủ lãnh thế gian (cụ thể là các quan chức của đế quốc Rôma). Họ hay lộng quyền và độc tài. Phần các môn đệ Chúa Giêsu, những lãnh tụ tương lai của Giáo Hội, thì phải cư xử khác hẳn. Ngài dùng một từ rất đặc biệt là “đầy tớ”: đây là hạng người thấp hèn nhất trong xã hội. Những lãnh tụ Giáo Hội phải sẵn sàng phục vụ người ta trong vị thế hèn hạ nhất.

 “Được” hay “Mất”: Lối Suy Nghĩ Nào Đang Chi Phối Chúng Ta? Người ta thường nghĩ đến “được” hơn là “mất”. Khi làm một việc gì, người ta tính trước xem việc làm này sẽ cho họ “được” gì; hễ thấy việc gì có thể khiến họ “mất” thì lập tức họ sẽ từ chối và tránh né. Lối suy nghĩ đầy tính toán đó cũng từng ảnh hưởng đến việc người ta đi theo Chúa: theo đạo để “được” sống bình an, sung túc; đi tu để “được” thảnh thơi và người đời coi trọng. Giacôbê và Gioan cũng nằm trong lối suy nghĩ đầy tính toán đó. Nhưng Chúa Giêsu dạy một lối sống ngược hẳn: ai muốn theo Ngài thì phải dám mất rồi mới có thể “được” lại sau. “Ai muốn giữ mạng sống mình thì sẽ mất nó; ai liều mất mạng sống mình vì Thầy thì sẽ tìm thấy nó” (Mt 16,25). Đây là một nghịch lý của Tin Mừng, đòi hỏi chúng ta phải từ bỏ cái tôi, hy sinh vì Nước Chúa.

“Các ngươi không biết điều các ngươi xin”: Tôi Có Đang Xin Điều Gì Một Cách Mù Quáng? Nhiều khi tôi cũng không biết tôi xin Chúa điều gì. Tôi chỉ xin những điều rất phụ và là những điều chẳng những không có lợi mà còn có hại cho sự sống đích thực của tôi. Còn những điều quan trọng hơn nhiều và rất cần thiết cho cuộc hành trình đi theo Chúa thì tôi không hề xin. Liệu chúng ta có đang xin Chúa những điều không thực sự quan trọng, không ích lợi cho ơn cứu độ của mình, trong khi lại bỏ qua những ân sủng cần thiết để lớn lên trong đức tin và tình yêu? Hãy xem xét lại những lời cầu nguyện của mình, liệu chúng có thực sự hướng về ý Chúa, hay chỉ là những ước muốn ích kỷ của bản thân?

 “Các ngươi sẽ uống chén của Ta”: Tôi Có Sẵn Sàng Chấp Nhận Thập Giá? Lời này Chúa Giêsu không chỉ nói với 2 anh em Giacôbê và Gioan mà nói chung cho 12 môn đệ, và còn nói với tôi nữa. Thế nào chẳng sớm thì muộn tôi cũng sẽ “được” uống “chén” của Chúa. Tôi có chuẩn bị mình sẵn sàng cho lúc đó chưa? Cuộc đời người Kitô hữu không phải là con đường trải hoa hồng. Có những lúc chúng ta phải đối diện với đau khổ, thử thách, bệnh tật, mất mát. Đó có thể là “chén đắng” mà Chúa mời gọi chúng ta cùng uống với Ngài. Khi đối mặt với những “chén đắng” này, chúng ta có sẵn sàng chấp nhận, tin tưởng vào ý Chúa, và kết hợp những đau khổ của mình với cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu không?

“Con Người đến không phải để được người ta phục vụ, nhưng để phục vụ và phó mạng sống làm giá chuộc cho nhiều người” (Mt 20,28): Ngay trong ngày lễ kính thánh Giacôbê Tông đồ mà Hội Thánh lại chọn đoạn Phúc Âm thuật lại chuyện 3 mẹ con nhà ông Giêbêđê đến gặp và xin Chúa cho được ngồi bên hữu và bên tả Ngài trong Nước Trời thì quả là một bài học đắt giá. Nhưng thiết tưởng, Chúa không chỉ nói riêng cho 2 anh em Giacôbê mà còn cho 10 môn đệ kia đang tức tối với 2 anh em Giacôbê, và cho cả tôi lẫn bạn, những kẻ thích ăn trên ngồi trước, thích chỉ tay 5 ngón, thích quyền cao chức trọng để dùng uy quyền mà sai khiến, để lấy quyền mà thống trị. Nói chung là thích được phục vụ hơn phục vụ. Đây là lời mời gọi mỗi chúng ta nhìn lại thái độ của mình trong vai trò là Kitô hữu. Chúng ta có đang tìm kiếm địa vị, danh vọng trong Giáo Hội hay trong xã hội? Chúng ta có đang mong muốn được người khác phục vụ hơn là phục vụ người khác không? Lời Chúa nhắc nhở chúng ta rằng, đỉnh cao của quyền lực trong Nước Trời không phải là sự thống trị, mà là sự phục vụ, là sự hiến mình.

Lạy Chúa, xin hãy dạy cho con biết: chính khi hiến thân là khi được lãnh nhận, chính lúc quên mình là lúc gặp lại bản thân.

Lời cầu nguyện này là một đúc kết sâu sắc từ bài Tin Mừng hôm nay và cuộc đời của Thánh Giacôbê Tông đồ. Nó tóm gọn toàn bộ ý nghĩa của việc theo Chúa: đó là con đường của sự từ bỏ, của sự hiến dâng, để rồi được biến đổi và tìm thấy ý nghĩa đích thực của cuộc đời mình trong Ngài.

Cuộc đời Thánh Giacôbê là một minh chứng hùng hồn cho sức mạnh biến đổi của ân sủng Chúa. Từ một người nóng nảy, cao vọng, ông đã trở thành vị tông đồ đầu tiên đổ máu mình làm chứng cho Chúa. Ông đã chấp nhận “chén” của Chúa và tìm thấy sự sống thật trong cái chết cho Ngài.

Ước mong mỗi người chúng ta, noi gương Thánh Giacôbê, sẽ biết khiêm tốn nhìn nhận những yếu đuối và tham vọng của mình. Xin Chúa ban cho chúng ta ơn mạnh sức để vượt qua chúng, để dám hiến thân trọn vẹn cho Ngài, và để sống một cuộc đời phục vụ như chính Ngài đã nêu gương. Chỉ khi đó, chúng ta mới thực sự tìm thấy niềm vui, bình an và ý nghĩa đích thực trong cuộc hành trình làm môn đệ Chúa Kitô. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

YÊU THƯƠNG LÀ PHỤC VỤ

Hôm nay, trong tâm tình mừng lễ Thánh Giacôbê Tông đồ, chúng ta được mời gọi suy tư về một đoạn Tin Mừng đầy kịch tính và ý nghĩa, một đoạn Tin Mừng vén mở những quan niệm sai lầm của các môn đệ về Vương quốc của Đức Giêsu, đồng thời phơi bày một chân lý sâu sắc về sự cao trọng đích thực trong Nước Trời.

Chúng ta vừa nghe về việc Đức Giêsu lần thứ ba loan báo cuộc thương khó sắp tới của Ngài cho các môn đệ. Đây không phải là lần đầu tiên, nhưng xem ra, các ông vẫn chẳng hiểu gì. Tâm trí họ vẫn còn giữ nguyên quan niệm của người Do Thái thời bấy giờ, là chờ đợi một nước vinh quang trần thế theo nghĩa chính trị. Họ hình dung Đấng Mêsia sẽ là một vị vua hùng mạnh, lật đổ ách thống trị của đế quốc Rôma, thiết lập một vương quốc trần gian lẫy lừng với những quyền lợi và địa vị danh giá.

Trong bối cảnh đó, chúng ta thấy một cảnh tượng khá “ngây thơ” nhưng cũng rất “con người”: hai anh em Giacôbê và Gioan, cùng với mẹ của họ, đến xin Đức Giêsu một đặc ân: được ngồi bên hữu và bên tả Ngài trong vinh quang của Ngài. Họ chỉ nghĩ đến địa vị trong nước mà Đức Giêsu sắp lập. Họ lo bàn cãi và tranh luận với nhau, lo chiếm cho mình một chỗ cao hơn trong vương quốc tương lai. Đây là một khao khát rất đỗi con người, một mong muốn được ăn trên ngồi trước, được hưởng vinh hoa phú quý, được người ta kính nể và hầu hạ.

Nhưng Đức Giêsu đã dạy cho các ông, và cũng là cho chúng ta, một bài học không thể nào quên. Ngài đảo lộn hoàn toàn mọi tiêu chuẩn của thế gian về sự cao trọng. Ở trong vương quốc của Ngài, sự cao trọng thực sự không cốt ở trong uy thế và danh dự, không phải ở quyền lực chính trị hay sự giàu sang, nhưng ở trong sự phục vụ tha nhân đến tột cùng. Ngài tóm tắt giáo huấn của mình bằng một câu nói trở thành kim chỉ nam cho mọi Kitô hữu: “Con Người đến không phải để được người ta phục vụ, nhưng là để phục vụ, và hiến mạng sống làm giá chuộc muôn người.” (Mt 20,28)

Theo tâm lý chung của loài người, ai cũng muốn được giàu sang phú quý, muốn có địa vị cao, thích ăn trên ngồi trước, muốn được người ta hầu hạ. Đây là một sự thật không thể phủ nhận. Từ thuở xa xưa cho đến nay, con người luôn khao khát những điều đó. Chúng ta làm việc cật lực, học hành vất vả, đôi khi tranh giành, bon chen chỉ để đạt được những thứ mà thế giới gọi là “thành công”, “vinh quang”, hay “hạnh phúc”.

Tham vọng, tự nó, không phải là điều xấu. Nó có thể là động lực thúc đẩy con người vươn lên, làm những điều tốt đẹp, cống hiến cho xã hội. Tuy nhiên, nếu tham vọng bị chi phối bởi sự ích kỷ, bởi mong muốn chiếm hữu và thống trị, nó sẽ trở thành một gánh nặng, một sợi xích trói buộc con người vào vòng xoáy của dục vọng và quyền lực.

Trường hợp của Giacôbê và Gioan chính là một ví dụ điển hình. Họ có tham vọng, có khao khát lớn lao, nhưng khao khát đó lại đặt nhầm chỗ. Họ muốn được “ngồi bên hữu, bên tả” Chúa Giêsu, nhưng không phải để phục vụ Ngài hay phục vụ Nước Ngài, mà là để được vinh danh, được hưởng lợi lộc. Họ đã biến vương quốc của Thiên Chúa thành một mô hình vương quốc trần gian, nơi quyền lực và địa vị là thước đo giá trị.

Nhưng những tiêu chuẩn đó không nhất thiết là của Chúa. Đức Giêsu đã đến để thiết lập một vương quốc hoàn toàn khác, một vương quốc của tình yêu, của sự khiêm tốn, và của sự phục vụ. Ngài không đáp ứng lời cầu xin của hai anh em Giacôbê và Gioan vì nó không thích hợp với đường lối của Ngài. Lời cầu xin đó xuất phát từ một quan niệm sai lầm về vương quốc và vai trò của người lãnh đạo.

Nhân dịp này, Đức Giêsu dạy cho các ông, những môn đệ đặc biệt của Ngài, và cũng là cho chúng ta, một bài học nền tảng: sự cao trọng không cốt ở danh dự, giàu có, chức quyền danh vọng hay sức mạnh… nhưng ở tại sự phục vụ tha nhân.

Trong một thế giới đề cao quyền lực và địa vị, lời giáo huấn này của Đức Giêsu thực sự đi ngược lại với lối hành xử của người đời, buộc chúng ta phải động não! Nó thách thức mọi quan niệm thông thường của chúng ta về sự thành công và vinh quang.

Chúng ta hãy cùng suy nghĩ:

Người đời: Coi trọng người làm chủ, người được phục vụ.

Đức Giêsu: Coi trọng người phục vụ, người làm tôi tớ.

Người đời: Khao khát quyền lực để sai khiến người khác.

Đức Giêsu: Mời gọi sử dụng quyền lực để phục vụ người khác.

Người đời: Tìm kiếm danh vọng để được người khác tung hô.

Đức Giêsu: Khiêm tốn phục vụ trong thầm lặng, không cần được công nhận.

Chính vì vậy, Ngài mới nói: “Ai muốn làm lớn phải làm tôi tớ mọi người.” Đây không chỉ là một lời khuyên đạo đức, mà là một nguyên tắc sống, một luật lệ của Nước Trời. Ai muốn thực sự lớn lao trong mắt Thiên Chúa, ai muốn thực sự tìm thấy ý nghĩa cuộc đời, thì phải chọn con đường phục vụ. Phục vụ không phải là một sự hy sinh bắt buộc, mà là một niềm vui, một vinh dự khi được san sẻ tình yêu của Thiên Chúa cho tha nhân.

Bài học này không hề dễ dàng. Nó đòi hỏi chúng ta phải từ bỏ cái tôi ích kỷ, vượt qua sự kiêu hãnh và ham muốn kiểm soát. Nó đòi hỏi một sự hoán cải tâm hồn liên tục, một sự điều chỉnh lại các ưu tiên trong cuộc sống. Nó mời gọi chúng ta nhìn vào Đức Giêsu, gương mẫu tuyệt hảo của sự phục vụ.

Đức Giêsu không chỉ dạy bằng lời, Ngài còn dạy bằng chính cuộc đời mình. Ngài là Vị Thượng Tế có thế giá, luôn chuyển cầu cho chúng ta trước tòa Thiên Chúa. Ngài là Đấng toàn năng, Đấng tạo dựng trời đất, nhưng Ngài đã chọn con đường hạ mình làm người, sống một cuộc đời khiêm tốn và phục vụ.

Ngài cũng đã trải qua những đau khổ trong đời sống trần thế. Ngài chịu đói khát, mệt mỏi, bị khinh bỉ, bị bách hại, và cuối cùng là chịu chết trên thập giá. Cuộc thương khó của Ngài không phải là một tai nạn, mà là đỉnh cao của sự phục vụ, là hành động yêu thương tột cùng để cứu chuộc nhân loại. Ngài đã hiến mạng sống mình làm giá chuộc muôn người.

Tuy nhiên, cuộc đời Ngài không chỉ dừng lại ở khổ đau và cái chết. Ngài cũng hé mở cho chúng ta thấy được vinh quang của Ngài sau này khi đã sống lại. Sự phục sinh của Ngài là bằng chứng hùng hồn cho thấy sự phục vụ và hy sinh vì tình yêu sẽ dẫn đến vinh quang và sự sống đời đời. Cái chết vì yêu không phải là kết thúc, mà là khởi đầu cho một sự sống mới, vinh quang hơn.

Mọi Kitô hữu đều có chức năng tư tế phổ quát qua Bí tích Thánh Tẩy. Điều này có nghĩa là mỗi người chúng ta được mời gọi tham dự vào chức năng tư tế của Đức Kitô, không phải để dâng của lễ bằng máu, mà để dâng chính cuộc đời mình như một lễ vật sống động, thánh thiện và đẹp lòng Thiên Chúa. Vì vậy, chúng ta cũng phải sống và làm chứng bằng đời sống phục vụ.

Đời sống phục vụ của Kitô hữu không chỉ là những hành động lớn lao, mà là những cử chỉ nhỏ bé, âm thầm trong cuộc sống hằng ngày: một lời nói an ủi, một sự giúp đỡ đúng lúc, một thái độ lắng nghe, một tấm lòng quảng đại chia sẻ. Và nếu cần, họ cũng phải sẵn sàng hiến mạng sống để chứng tỏ sự trung thực của đời sống phục vụ của mình. Các thánh tử đạo chính là những tấm gương sáng ngời cho tinh thần này. Họ đã yêu thương đến cùng, phục vụ đến cùng, và hiến trọn cuộc đời mình cho Chúa và cho anh chị em.

Kết thúc bài suy niệm hôm nay, chúng ta hãy khắc sâu trong tâm trí một chân lý đơn giản nhưng vô cùng mạnh mẽ: Yêu thương là phục vụ. Và ngược lại, càng phục vụ, tình yêu càng dồi dào thắm thiết.

Khi chúng ta phục vụ tha nhân, chúng ta không chỉ mang lại lợi ích cho người khác, mà còn làm phong phú chính tâm hồn mình. Mỗi hành động phục vụ là một lần chúng ta mở rộng trái tim, là một lần chúng ta cho đi mà không mong nhận lại, là một lần chúng ta bước đi trên con đường của Chúa Giêsu.

Bạn muốn tình yêu trong gia đình bạn dồi dào hơn? Hãy phục vụ nhau trong yêu thương, trong những điều nhỏ nhặt nhất.

Bạn muốn tình yêu trong cộng đoàn bạn thắm thiết hơn? Hãy phục vụ những người yếu thế, những người cần giúp đỡ.

Bạn muốn tình yêu trong trái tim bạn lớn mạnh hơn? Hãy sống cuộc đời phục vụ, sẵn sàng cho đi mà không tính toán.

Trong thế giới ngày nay, khi mà con người vẫn còn khao khát danh vọng và quyền lực, lời giáo huấn của Đức Giêsu về sự phục vụ càng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Chúng ta được mời gọi trở thành những chứng nhân cho một vương quốc khác, nơi sự lớn lao được đo bằng sự khiêm tốn, nơi quyền lực được sử dụng để nâng đỡ người khác, và nơi tình yêu được thể hiện qua hành động phục vụ cụ thể.

Hãy nhìn vào Thánh Giacôbê Tông đồ, người đã từng có tham vọng trần thế, nhưng sau này đã trở thành một tông đồ nhiệt thành, một chứng nhân phục vụ đến cùng, và cuối cùng đã hiến mạng sống mình vì Chúa. Ngài là tấm gương cho chúng ta thấy rằng, dù có những sai lầm ban đầu, nhưng với lòng khao khát chân lý và sự sẵn sàng hoán cải, chúng ta có thể bước đi trên con đường của Chúa Giêsu, con đường của sự phục vụ và yêu thương.

Nguyện xin Chúa Giêsu Kitô, Đấng đã đến để phục vụ và hiến mạng sống mình, ban cho mỗi người chúng ta ơn hiểu biết và ơn can đảm để sống tinh thần phục vụ, để chúng ta thực sự tìm thấy ý nghĩa và hạnh phúc đích thực trong cuộc đời này, và để một ngày kia, chúng ta cũng được ngồi trong vinh quang của Ngài, không phải vì danh vọng trần thế, mà vì chúng ta đã sống trọn vẹn cuộc đời phục vụ theo gương Ngài.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH GIACÔBÊ – VINH QUANG TỪ CHÉN ĐẮNG VÀ TINH THẦN PHỤC VỤ

Hôm nay, chúng ta cùng mừng lễ kính Thánh Giacôbê, Tông đồ. Ngài là anh của thánh Gioan, con của ông Dêbêđê, và vốn là một người làm nghề chài lưới. Thánh Giacôbê là một trong bốn môn đệ đầu tiên được Chúa Giêsu kêu gọi đi theo Người (x. Mt 4,18-22). Ngài là một trong những môn đệ thân tín nhất của Chúa, vinh dự được chứng kiến những biến cố quan trọng và thâm sâu nhất trong đời của Chúa Giêsu: Ngài chứng kiến cảnh con ông Zairô được Chúa cho sống lại, việc Chúa biến hình trên núi Taborê, và đỉnh điểm là cơn hấp hối của Chúa Giêsu trong vườn Cây Dầu.

Cuộc đời Thánh Giacôbê là một bằng chứng sống động cho hành trình biến đổi của người môn đệ. Từ một ngư phủ chất phác, Ngài được Chúa mời gọi, được chứng kiến những mầu nhiệm, và cuối cùng, Ngài đã trở thành người tử đạo đầu tiên trong số các tông đồ, đã đổ máu ra để minh chứng cho Chúa Giêsu Phục Sinh dưới thời vua Hêrôđê Agrippa I vào khoảng năm 43-44. Thánh Giacôbê vinh dự là tông đồ đầu tiên đã chết để làm chứng cho Tin Mừng. Gương tử đạo của Ngài, cùng với những bài học sâu sắc từ Tin Mừng hôm nay, mời gọi chúng ta tìm được sức mạnh và hiểu rõ hơn về con đường đích thực của người môn đệ Chúa Kitô.

Trong Tin Mừng hôm nay, chúng ta thấy một điều khá lạ lùng: Sau khi Chúa Giêsu loan báo về cuộc thương khó của Ngài lần thứ ba – một mạc khải đầy đau khổ về định mệnh thập giá đang chờ đợi Ngài – các môn đệ vẫn chưa hiểu hết được mầu nhiệm ấy. Các ông vẫn hy vọng một triều đại Mêssia mà Thầy sắp sửa khai mạc với sự vinh quang của Thầy – Đấng Mêssia, Đấng Cứu Thế theo quan niệm trần thế. Thậm chí, Mẹ của hai anh em Giacôbê và Gioan đã nhanh chân xin trước hai chỗ danh dự, cho các con mình được ngồi bên tả và bên hữu Thầy khi vương quốc Mêssia khai mạc. Rõ ràng, lời thỉnh cầu này đã bỏ qua mạc khải về hành trình Giêrusalem, bỏ qua thập giá mà Thầy đang kiên nhẫn mạc khải.

Họ vẫn chưa hiểu gì cả về định mệnh đích thực của Chúa Giêsu. Vậy, Chúa Giêsu đã làm gì để chuyển biến tư tưởng của họ?

Trước lời thỉnh cầu đầy tham vọng của mẹ hai môn đệ, Chúa Giêsu đã không trách mắng, mà bằng những câu hỏi đầy chất liệu giáo huấn và tình thương: “Các ngươi không biết điều các ngươi xin. Các ngươi có thể uống chén mà ít nữa đây Ta sắp uống chăng?”

Chuyển đổi quan niệm về vinh quang: Đức Giêsu cố gắng chuyển biến tư tưởng của họ từ “vinh quang của Đấng Mêssia” theo quan niệm con người (vinh quang trần thế, quyền lực, danh dự) sang “con đường dẫn đến vinh quang” là xuyên qua khổ giá, qua hình ảnh chén đắng. Chén đắng ở đây là biểu tượng cho cuộc khổ nạn, cho những đau khổ tột cùng mà Chúa Giêsu sắp phải trải qua, đỉnh điểm là cái chết trên thập giá. Ngài mời gọi các môn đệ nhìn thấy rằng vinh quang đích thực không nằm ở ngai vàng quyền lực, mà nằm ở sự hy sinh, ở việc chấp nhận chén đắng mà Chúa Cha trao ban.

Sự chấp nhận vô thức nhưng can đảm của môn đệ: Giacôbê và Gioan, dù không hiểu hết điều các ông xin, nhưng vẫn can đảm thưa “Được”. Lời đáp này cho thấy một sự sẵn lòng, một sự phó thác chưa trọn vẹn lý trí nhưng đã có phần tâm hồn. Chính sự sẵn lòng này đã mở ra con đường cho Chúa cải hóa các ông.

Tham dự vào chén đắng của Thầy: Và Chúa Giêsu đã cải hóa các ông, biến lời chấp nhận vô thức đó thành một sự tham dự thật sự vào chén đắng của Thầy, khiến các ông như Thầy sau này đối diện tử nạn:

Thánh Giacôbê bị vua Hêrôđê Agrippa I giết năm 44 và là vị tông đồ tử đạo đầu tiên ở Giêrusalem (x. Cv 12,2). Ngài đã uống chén đắng của sự tử đạo, đổ máu mình ra để làm chứng cho Chúa Kitô. Vinh quang của Ngài không phải là ngai vàng trần thế, mà là vành triều thiên tử đạo.

Thánh Gioan cũng phải chịu bắt bớ dưới thời hoàng đế Nêrôn, đã bị bỏ vào vạc dầu sôi ở cửa Latinh. Mặc dù thoát chết một cách kỳ diệu, ông vẫn phải chịu khổ sai tại đảo Patmos (x. Kh 1,9), sống lưu đày vì danh Chúa. Ông cũng đã uống chén đắng của sự đau khổ và bị bách hại.

Cuộc đời của hai anh em Giacôbê và Gioan là minh chứng sống động rằng con đường theo Chúa là con đường chấp nhận chén đắng, con đường của thập giá.

Trong ý nghĩa sâu xa của mầu nhiệm thập giá qua hình ảnh chén đắng và phép rửa (mà Chúa Giêsu còn nhắc đến như một phép rửa bằng máu mà Ngài sẽ chịu), Chúa Giêsu dẫn các môn đệ từ sự mộng mơ về quyền bính vinh quang mà các ông mong muốn đến sự hiệp thông đời sống với Ngài, một sự hiệp thông trong tinh thần phục vụ và hy sinh.

Quyền bính là phục vụ, không phải thống trị: Chúa Giêsu dạy: “Ai muốn làm lớn, thì hãy phục vụ các con, và ai muốn cầm đầu trong các con, thì hãy làm tôi tớ các con…” (Mt 20,26-27). Ngài lật ngược mọi quan niệm về quyền bính của thế gian. Trong vương quốc của Ngài, sự vĩ đại không nằm ở việc được phục vụ, mà là ở việc phục vụ người khác; không ở việc thống trị, mà là ở việc làm tôi tớ.

Gương mẫu Người Đầy Tớ và Gia Nhân: Chúa Giêsu có quyền hạn đầy đủ của một vị Thiên Chúa, nhưng Ngài đã không hành xử như một vị thống trị, một lãnh chúa, mà trở nên như “một người đầy tớ”, một “gia nhân” (x. Ga 13,13). Ngài đã rửa chân cho các môn đệ vào chiều thứ Năm tuần thánh, một hành động của kẻ hầu người hạ thấp kém nhất. Qua đó, Ngài không chỉ dạy bài học phục vụ cho các môn đệ, mà còn thiết lập một nền tảng mới cho mọi quyền bính trong Giáo hội: quyền bính là phục vụ.

Bổn phận phục vụ dựa trên nền tảng của Người Con Người: Cho nên, người môn đệ Đức Giêsu được chọn để phục vụ anh em theo lời giảng dạy và mẫu gương của chính Thầy – Đức Giêsu. Ngài đã khẳng định bổn phận phục vụ dựa trên nền tảng là lối cư xử của Ngài: “Con Người đến không phải để được người ta phục vụ, nhưng để phục vụ và phó mạng sống làm giá chuộc cho nhiều người” (Mt 20,28). Đây là mục đích tối hậu của cuộc đời Ngài, và cũng là mục đích tối hậu của cuộc đời người môn đệ. Phục vụ không phải là một lựa chọn, mà là một bổn phận, một ơn gọi xuất phát từ bản chất của Đấng Cứu Thế.

Câu chuyện về Đức Hồng Y Roncalli (sau này là Giáo hoàng Gioan XXIII) là một minh chứng sống động cho tinh thần phục vụ này. Một hôm, Đức Hồng y vừa trên xe bước xuống, ngài mới đi xa về. Phái đoàn Tòa Giám mục ra đón. Mọi người ngạc nhiên trên vai áo Hồng y có vướng mấy cọng rơm đồng quê. Ai hỏi ngài cũng cười xòa vui vẻ, nhưng mấy nhân viên phụ tá trên xe đều hiểu chuyện. Chiếc xe của Đức Hồng y đang từ hướng Bắc xuống miền Nam qua vùng đồng ruộng. Giữa đường, một chiếc xe bò chở rơm sa hố. Người đánh xe gắng sức đẩy phụ nhưng xe không nhúc nhích. Đức Hồng y cho xe dừng lại, xắn tay áo hò dô ta đẩy phụ, và chiếc xe rơm sa lầy lại chuyển bánh tiếp tục lên đường.

Những cọng rơm trên vai Đức Hồng y đối với ngài chỉ cười xòa cho qua. Nhưng thực sự chúng tỏ rõ cho chúng ta thấy một Hồng y không quản ngại khó khăn hay sợ bẩn chiếc áo dòng sang trọng của mình. Ngài đã sống đúng tinh thần của Người Đầy Tớ, không ngại hạ mình, không ngại vấy bẩn để phục vụ anh em. Sau này khi lên ngôi Giáo hoàng – Đức Gioan XXIII vẫn tiếp tục nếp sống bình dị, khiêm tốn phục vụ, trở thành một tấm gương sáng cho toàn thể Giáo hội. Gương Ngài cho thấy rằng địa vị cao không làm mất đi tinh thần phục vụ, mà ngược lại, còn là cơ hội để phục vụ nhiều hơn, sâu sắc hơn.

Cuộc sống là hành trình thập giá. Giống như hai môn đệ Gioan và Giacôbê, chúng ta được mời gọi uống chén đắng xuyên qua những đối diện mọi gian nan khốn khó của cuộc đời. Đó có thể là bệnh tật, mất mát người thân, thất bại trong công việc, những hiểu lầm, hay những thử thách đức tin. Mỗi người chúng ta đều có một chén đắng của riêng mình, một thập giá để gánh vác.

Gánh vác cuộc đời như Chúa Giêsu vác thập giá: Đó là chén đắng mà Chúa Cha trao, chén đắng của sự vâng phục ý Cha, chén đắng của tình yêu tự hiến. Chúa Giêsu đã không trốn tránh chén đắng, mà Ngài đã đón nhận nó, xuyên qua nó, và trỗi dậy từ đó. Khi chúng ta chấp nhận gánh vác những thập giá của mình, không phải bằng sự than trách hay tuyệt vọng, mà bằng niềm tin và sự phó thác vào Chúa, thì chúng ta đang hiệp thông với cuộc khổ nạn của Ngài.

Sức mạnh để xuyên qua và trỗi dậy: Chúa Giêsu không chỉ gánh vác thập giá, Ngài còn xuyên qua nó và trỗi dậy từ đó. Điều này mang lại cho chúng ta niềm hy vọng. Chúng ta không chỉ chịu đau khổ, mà chúng ta còn được mời gọi vượt qua đau khổ, được biến đổi nhờ đau khổ. Chính trong những giờ phút khó khăn nhất, chúng ta mới cảm nghiệm được sức mạnh của Chúa đang nâng đỡ, và nhìn thấy ánh sáng phục sinh ngay trong bóng tối.

Tử đạo hàng ngày: Tinh thần tử đạo không chỉ dành cho những người đổ máu mình ra như Thánh Giacôbê. Đó còn là sự tử đạo hàng ngày, chết đi cho những ích kỷ, cho những ham muốn tầm thường, cho những cám dỗ của thế gian, để sống cho Chúa và cho tha nhân. Đó là sự hy sinh âm thầm, sự chịu đựng kiên nhẫn, sự tha thứ liên tục. Mỗi khi chúng ta từ bỏ ý riêng để làm theo ý Chúa, mỗi khi chúng ta phục vụ người khác mà không mong được đền đáp, mỗi khi chúng ta chấp nhận một sự thua thiệt vì tình yêu, chúng ta đang uống chén đắng của mình và làm cho cuộc đời mình trở thành một chứng tá cho thập giá Chúa Kitô.

Gương sáng của Thánh Giacôbê Tông đồ, cùng với giáo huấn của Chúa Giêsu về chén đắng và tinh thần phục vụ, mời gọi chúng ta nhìn lại hành trình làm môn đệ của mình. Chúng ta có đang khao khát một vinh quang trần thế, hay chúng ta sẵn lòng đi theo con đường thập giá của Thầy?

Xin cho chúng ta tìm được sức mạnh nhờ gương tử đạo của Thánh Giacôbê. Xin cho chúng ta hiểu rằng vinh quang đích thực không nằm ở quyền bính hay danh vọng, mà nằm ở sự khiêm tốn phục vụ, ở việc dám uống chén đắng và gánh vác thập giá của mình.

Ước gì mỗi người chúng ta, bằng lòng tin và sự vâng phục, biến cuộc đời mình thành một lời chứng sống động cho tình yêu phục vụ của Chúa Giêsu. Để chúng ta không chỉ là những người thân cận theo huyết thống, mà còn là mẹ và anh em đích thực của Chúa trong tinh thần, luôn sống theo thánh ý Cha, và cùng Ngài tiến về vinh quang Phục Sinh. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH GIACÔBÊ TIỀN: GƯƠNG MẪU CỦA SỰ BIẾN ĐỔI, PHỤC VỤ VÀ TỬ ĐẠO

Hôm nay, chúng ta cùng mừng kính Thánh Giacôbê Tiền, một trong những Tông đồ vĩ đại của Chúa Giêsu Kitô. Ngài, cùng với Thánh Gioan – người em ruột của mình, đã được chính Chúa Giêsu gọi là “con của sấm sét” (x. Mc 3,17), một biệt danh có lẽ nói lên tính cách nồng nhiệt, mạnh mẽ, và có phần bộc trực của hai anh em. Xuất thân từ một gia đình chài lưới với cha là ông Dêbêdê và mẹ là bà Salômê, Thánh Giacôbê là một trong số những môn đệ đầu tiên được Chúa Giêsu kêu gọi (x. Mt 4, 21-22). Ngài không chỉ là một trong mười hai Tông đồ, mà còn là một trong ba môn đệ thân tín nhất, được đặc ân chứng kiến những biến cố quan trọng nhất trong cuộc đời của Thầy mình.

Chúng ta nhớ lại những khoảnh khắc ấy: Ngài đã cùng với Phêrô và Gioan hiện diện trong biến cố Biến Hình trên núi Tabor (x. Mt 17, 1-8), được chiêm ngưỡng vinh quang thần linh của Chúa Giêsu. Ngài cũng là chứng nhân cho phép lạ chữa lành con gái ông Giairô đã chết được sống lại (x. Mt 9, 23-26), một minh chứng hùng hồn cho quyền năng vượt trên sự chết của Thầy mình. Và đặc biệt, Ngài đã ở bên Chúa trong vườn Giệt-si-ma-ni khi Chúa lâm cơn hấp hối (x. Mt 26, 37), chia sẻ những giây phút đau khổ cùng cực nhất của Đấng Cứu Thế. Cuộc đời của Thánh Giacôbê không chỉ dừng lại ở vai trò là chứng nhân của Chúa; Ngài còn là người đầu tiên trong số các Tông đồ được phúc Tử đạo, một minh chứng sống động cho tình yêu và lòng trung thành tuyệt đối với Thầy.

Giống như các Tông đồ khác, động lực ban đầu thúc đẩy Thánh Giacôbê theo Chúa có lẽ vẫn còn mang nặng tính trần tục. Chúng ta còn nhớ câu chuyện bà Salômê, mẹ của hai anh em Giacôbê và Gioan, đã đến xin Chúa Giêsu cho các con mình được ngồi bên hữu, bên tả trong Nước của Người (x. Mt 20, 20-21). Điều này cho thấy ước muốn “thích được làm lớn”, “muốn được ngồi bên hữu bên tả trong Nước của Chúa” là một phần của tâm lý tự nhiên nơi các môn đệ thời bấy giờ. Họ vẫn chưa hoàn toàn hiểu được bản chất khiêm hạ và phục vụ của Nước Trời.

Tuy nhiên, sau một thời gian được Chúa Giêsu trực tiếp huấn luyện, được sống bên Ngài, lắng nghe lời Ngài, và chứng kiến gương mẫu của Ngài, Thánh Giacôbê đã trải qua một sự đổi mới sâu sắc. Ngài không còn giữ những tham vọng trần tục nữa, mà thay vào đó, đã chấp nhận uống “chén đắng” thực sự mà Chúa Giêsu đã nói đến. Và đặc biệt, Ngài đã học được cách hiến thân hết mình để phục vụ Chúa và Giáo hội.

Sự đổi mới này không chỉ là một sự thay đổi thoáng qua. Đó là một quá trình biến đổi từ cái cũ sang cái mới, từ tiêu cực đi đến tích cực, từ cái xấu được đổi mới thành cái tốt. Để đạt được sự đổi mới như Thánh Giacôbê, chúng ta cũng cần nhận thức rằng đó không phải là công việc của riêng mình. Trước hết, nó cần phải có ơn Chúa. Như Chúa Giêsu đã dạy: “Không có Thầy, các con không làm được việc gì” (x. Ga 15,5). Sức mạnh của sự đổi mới đến từ Thiên Chúa, không phải từ bản thân chúng ta. Thánh Phaolô cũng đã minh chứng điều này cách rõ ràng: “Chúng ta chứa đựng kho tàng ấy trong những bình sành để biết rằng quyền lực vô song đó là của Thiên Chúa, chớ không phải phát xuất tự chúng ta” (2Cr 4,7).

Bên cạnh ơn Chúa, để đổi mới, chúng ta còn cần đến sự nỗ lực của bản thân, luôn biết tự rèn luyện mình mỗi ngày. Đổi mới không tự nhiên mà đến; nó đòi hỏi ý chí, sự kiên trì, và quyết tâm từ bỏ những thói quen cũ, những suy nghĩ tiêu cực. Sau cùng, sự đổi mới còn cần đến sự hướng dẫn dạy dỗ của các vị bề trên, những người khôn ngoan, và đôi khi là nhờ sự nhắc nhở chân thành của bạn bè. Chính Thánh Giacôbê đã được biến đổi như thế: nhờ ơn Chúa, nhờ sự huấn luyện trực tiếp của Chúa Giêsu, nhờ sự cố gắng tự rèn luyện chính mình, và chắc chắn có cả sự giúp đỡ, nâng đỡ của các Tông đồ khác.

Một trong những bài học quan trọng nhất mà Thánh Giacôbê đã học được và thực hành là chấp nhận “uống chén đắng.” Khi bà Salômê đến xin Chúa Giêsu cho hai con mình được ngồi bên hữu, bên tả trong Nước của Ngài, Chúa Giêsu đã đáp lại một cách thẳng thắn: “Các con không biết điều các con xin. Các con có thể uống chén mà ít nữa đây Ta sắp uống chăng?” Họ đã tự tin trả lời: “Thưa được” (x. Mt 20, 21-23).

Có lẽ vào thời điểm đó, các môn đệ nói chung và Thánh Giacôbê nói riêng vẫn chưa thực sự hiểu “chén đắng” ấy là gì. Họ có thể nghĩ đó là một vinh dự, một sự chia sẻ quyền lực. Nhưng sau này, nhất là qua Cuộc Khổ Nạn và cái chết của Thầy chí Thánh, các ông mới hiểu tường tận lời mời gọi của Chúa Giêsu. “Chén đắng” mà Chúa nói đến không phải là vinh quang hay quyền lực, mà là sự đau khổ, là sự từ bỏ chính mình, là thập giá.

Thế nhưng, lập trường của Thánh Giacôbê đã không thay đổi. Ngài vẫn chấp nhận uống “chén đắng” của Thầy trao. Bằng chứng rõ ràng nhất là Ngài đã phải chịu biết bao đau khổ trên bước đường làm chứng cho Chúa, và đỉnh điểm là việc Ngài đã chịu tử đạo bằng gươm thời vua Hê-rô-đê vào năm 44 sau Công nguyên (x. Cv 12, 2). Đây là bằng chứng hùng hồn cho thấy Ngài đã không chỉ nói “được” mà còn sống trọn vẹn lời hứa ấy.

Con đường của Thánh Giacôbê đi cũng chính là con đường của mỗi người Kitô hữu chúng ta hôm nay. Chúa Giêsu đã từng nói rất rõ ràng: “Ai muốn theo Ta, hãy từ bỏ mình vác thập giá mình mà theo” (Mt 16,24). Ngài cũng cảnh báo về những khó khăn: “Vì danh Thầy, các con sẽ bị mọi người ghen ghét” (Mt 10,22), và “Thầy sai các con đi như đàn chiên đi giữa bầy sói” (Lc 10,3).

Vì vậy, để thực sự đi theo Chúa, để xứng đáng làm Tông đồ của Ngài trong thời đại này, chúng ta luôn phải sẵn sàng chấp nhận “uống chén đắng,” chấp nhận “vác thập giá mình mỗi ngày mà theo Chúa.” Điều này không có nghĩa là chúng ta tìm kiếm đau khổ, nhưng là sẵn sàng đón nhận những thử thách, những hy sinh, những lời nói trái tai, những sự hiểu lầm mà chúng ta có thể gặp phải khi sống trung thành với Tin Mừng. Đó là con đường để “sự sống của Đức Giêsu được tỏ hiện nơi thân xác chúng ta” (2Cr 4,10), khi chúng ta chết đi cho những ích kỷ của mình để Chúa Kitô sống trong ta.

Ngoài việc chấp nhận “uống chén đắng,” Chúa Giêsu không chỉ mời gọi các Tông đồ gánh chịu, mà Ngài còn mong muốn các ông phải có một tinh thần phục vụ sâu sắc. Ngài đã dùng những lời lẽ mạnh mẽ để dạy dỗ các môn đệ về tầm quan trọng của việc phục vụ: “Các con biết thủ lãnh của các dân tộc thì thống trị họ và những người làm lớn thì hành quyền trên họ. Giữa các con thì không được thế. Trong các con, ai muốn làm lớn, thì hãy phục vụ các con, và ai muốn cầm đầu các con, thì hãy làm tôi tớ các con” (Mt 20,25-27).

Đây là một sự đảo ngược hoàn toàn những giá trị thế tục. Trong thế gian, người ta tìm kiếm quyền lực để thống trị; trong Nước Trời, người ta tìm kiếm sự khiêm hạ để phục vụ. Ngài còn mời gọi các môn đệ noi gương phục vụ của chính Ngài, một gương mẫu tuyệt vời nhất: “Cũng như Con Người đến không phải để được người ta phục vụ, nhưng để phục vụ và phó mạng sống làm giá chuộc cho nhiều người” (Mt 20,28).

Thật vậy, suốt ba năm hoạt động công khai, Chúa Giêsu đã sống trọn vẹn tinh thần phục vụ ấy. Ngài đã huấn luyện các Tông đồ một cách tận tâm, rao giảng Tin Mừng không mệt mỏi, làm phép lạ chữa lành các bệnh hoạn tật nguyền, xoa dịu những nỗi đau của con người. Đỉnh điểm của sự phục vụ là khi Ngài tự hạ mình xuống rửa chân cho các môn đệ trong bữa Tiệc Ly (x. Ga 13,1-17), một hành động biểu tượng của sự khiêm nhường và phục vụ tột cùng.

Sau này, chính Thánh Giacôbê và các Tông đồ khác cũng đã thấm nhuần bài học phục vụ của Chúa Giêsu dạy và gương sáng của Ngài. Các ông đã không ngừng tận tâm phục vụ Chúa và Giáo hội, rao giảng Tin Mừng, xây dựng cộng đoàn, và làm chứng cho Chúa bằng chính mạng sống mình.

Với chúng ta hôm nay, để làm công việc Tông đồ có hiệu quả, để trở nên những môn đệ đích thực của Chúa Kitô, chúng ta cũng hãy cố gắng hiến thân phục vụ Chúa và Giáo hội tuỳ theo khả năng và hoàn cảnh của mình. Sự phục vụ ấy có thể biểu hiện qua những hành động nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa: trong gia đình, chúng ta phục vụ lẫn nhau bằng tình yêu thương và sự quan tâm; tại giáo xứ, chúng ta tham gia vào các hội đoàn, các công tác bác ái, truyền giáo; hay trong các cộng đoàn khác mà chúng ta đang sống, chúng ta hãy là chứng nhân của tình yêu và sự phục vụ của Chúa. Mỗi hành động phục vụ, dù nhỏ bé đến đâu, cũng là một cách để chúng ta trở nên giống Chúa Kitô hơn, để Nước Trời được hiện diện ngay giữa lòng thế giới này.

Cuộc đời Thánh Giacôbê là một minh chứng hùng hồn cho quyền năng biến đổi của Thiên Chúa và sự đáp trả quảng đại của con người. Trong thời gian đầu theo Chúa, Ngài vẫn là một con người với biết bao thiếu sót, với những tham vọng trần tục, như chúng ta. Nhưng nhờ ơn Chúa, nhờ sự cố gắng đổi mới bản thân không ngừng, nhờ chấp nhận “uống chén đắng” của cuộc đời Kitô hữu, Thánh Nhân đã trở thành một Tông đồ vĩ đại, biết hy sinh phục vụ Chúa và tha nhân một cách trọn vẹn.

Chúng con tạ ơn Chúa vì gương sáng của Thánh Giacôbê Tiền. Xin giúp mỗi người chúng con hôm nay cũng biết cộng tác với ơn Chúa để rèn luyện bản thân mình, để từ bỏ những tham vọng ích kỷ và những điều phù phiếm của thế gian. Xin ban cho chúng con lòng can đảm để chấp nhận “chén đắng” của cuộc sống, và ban cho chúng con một trái tim nhiệt thành hy sinh phục vụ Chúa và Giáo hội, như Thánh Giacôbê đã làm. Xin cho chúng con biết sống hết mình cho Chúa, để Danh Chúa được rạng sáng nơi cuộc đời chúng con. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

SỨC MẠNH CỦA THIÊN CHÚA VẪN HOẠT ĐỘNG TRONG SỰ YẾU ĐUỐI CỦA CON NGƯỜI CHÚNG TA

Loài người chúng ta, vốn là thụ tạo, thường bị bao vây bởi những yếu đuối muôn mặt, cả về phương diện thể xác lẫn tinh thần. Về thể xác, chúng ta đối diện với nghèo đói, bệnh tật, những mối nguy hiểm rình rập và cuối cùng là cái chết. Về tinh thần, chúng ta phải chiến đấu với ghen ghét, tranh chấp, phân biệt giai cấp chủng tộc, hận thù, nỗi sợ hãi trở thành vô danh tiểu tốt, và trên hết là tội lỗi – những điều làm biến dạng hình ảnh Thiên Chúa trong chúng ta. Tuy thế, lịch sử Giáo Hội không ngừng chứng minh một chân lý vĩnh cửu, một niềm hy vọng lớn lao: sức mạnh của Thiên Chúa vẫn hoạt động trong sự yếu đuối của con người chúng ta!

Vâng, sức mạnh vô biên của Thiên Chúa vẫn không ngừng hoạt động, không ngừng biến đổi và nâng đỡ chúng ta ngay trong sự mỏng giòn, giới hạn của bản thân. Điểm này đã được lịch sử Giáo Hội minh chứng rõ ràng, cụ thể qua cuộc đời của biết bao vị thánh mà chúng ta tôn kính.

Hãy nhìn vào Vua Đa-vít – một tội nhân đã phạm những lỗi lầm nghiêm trọng, nhưng nhờ lòng sám hối chân thành và sự tín thác vào Chúa, đã trở thành một vị thánh vương được Thiên Chúa yêu mến, là tổ phụ của Đấng Mêssia.

Hãy nhìn vào Phêrô – người đã từng mạnh miệng tuyên bố trung thành với Chúa đến cùng, nhưng rồi lại chối Chúa ba lần trong cơn thử thách, vì sợ hãi. Ấy thế mà, chính Phêrô, sau khi hoán cải và được Chúa tha thứ, đã trở thành đá tảng, thành người điều khiển cả Giáo Hội hoàn vũ, Đấng cầm giữ chìa khóa Nước Trời.

Hãy nhìn vào Phaolô – một kẻ bắt bớ Đạo Chúa, từng hăng hái bắt bớ, giết hại các tín hữu, tưởng rằng mình làm vì danh Chúa. Nhưng sau biến cố trên đường Đamát, ông đã trở thành một Tông đồ nhiệt tâm rao truyền Đạo Chúa cho dân ngoại khắp nơi, chịu bao gian khổ và cuối cùng hiến dâng mạng sống mình vì Tin Mừng.

Hãy nhìn vào Augustinô – một thanh niên chơi bời, trác táng, chìm đắm trong hư hỏng và tội lỗi. Thế mà, nhờ lời cầu nguyện bền bỉ của người mẹ hiền là Thánh Mônica và ân sủng Chúa, ông đã hoán cải triệt để, trở thành vị Giám mục lỗi lạc, một Tiến sĩ Hội Thánh vĩ đại, loan truyền tình yêu và sự khôn ngoan của Thiên Chúa cho muôn thế hệ.

Và hôm nay, chúng ta cùng suy niệm về Thánh Giacôbê, một trong những Tông đồ thân tín của Chúa Giêsu. Giacôbê – một ngư phủ, là một người mang trong mình những yếu đuối rất con người: máu ganh tỵ, ích kỷ, tham lam, cao vọng, tính khí sôi sục, nóng bỏng. Ông và em mình là Gioan đã từng xin Chúa cho được ngồi bên hữu bên tả trong vương quốc của Người, và chính vì tính khí nóng nảy mà ông được Chúa gọi là “Con-Của-Sấm-Sét” (Boanerges). Ấy thế mà, Chúa đã chọn ông, đã hoán cải ông nên giống đời sống của Chúa là Đấng đã quỳ xuống rửa chân cho các môn đệ, một Đấng khiêm nhường phục vụ.

Vậy chúng ta học được những gì nơi Thánh Giacôbê? Chúng ta học được ít nhất bốn điều quan trọng, bốn bài học cho chính đời sống đức tin của mình:

Thứ nhất, chấp nhận tiếng gọi của Thiên Chúa và sẵn sàng tin vào Người: Giacôbê đã không ngần ngại bỏ mọi sự để theo Chúa, dù ông còn mang trong mình bao yếu đuối.

Thứ hai, chứng tỏ sống vì Đức Giêsu Kitô ngay cả khi không thuận lợi: Ông đã theo Chúa đến cùng, không chùn bước trước những đòi hỏi của Tin Mừng và những khó khăn của sứ vụ.

Thứ ba, làm chứng nhân cho Đức Giêsu Kitô ngay cả khi bị bách hại và đau khổ, thậm chí phải chết: Giacôbê là Tông đồ đầu tiên chịu tử vì Đạo, minh chứng cho lòng trung thành tuyệt đối của mình.

Thứ tư, khi đối mặt với đau khổ và chống đối, vẫn đi đúng hướng vì Chúa Giêsu Kitô: Dù có lúc vấp ngã, có lúc ham muốn trần thế, nhưng ông vẫn kiên định với con đường theo Chúa.

Bởi thế, khi đề cập đến Thánh Giacôbê, Đức nguyên Giáo hoàng Biển Đức XVI đã nói: “Giacôbê là người đứng trước chúng ta để làm gương quyết theo Đức Kitô cho đến cùng vào ngày uống chén đắng là chịu tử vì Đạo vào năm 44.” Ngài là một bằng chứng sống động cho việc Thiên Chúa có thể biến đổi những yếu đuối lớn lao thành sức mạnh phi thường.

Thật sự, các bài đọc hôm nay đã làm sáng tỏ ý tưởng cốt lõi: Thiên Chúa vẫn hoạt động trong sự yếu đuối của con người chúng ta.

Bài đọc I, từ thư thứ hai của Thánh Phaolô gửi tín hữu Côrintô (2 Cr 4,7-15), Thánh Phaolô đã so sánh sức mạnh của Thiên Chúa như kho tàng chứa đựng trong bình sành là thân xác yếu đuối và tội lỗi của con người chúng ta. Bình sành thì mỏng manh, dễ vỡ, dễ hư hoại, tượng trưng cho thân phận hữu hạn, tội lỗi và đầy yếu đuối của con người. Nhưng chính trong cái bình sành yếu đuối ấy lại chứa đựng kho tàng vô giá là ân sủng, là quyền năng, là Thần Khí của Thiên Chúa. Điều này không phải để tôn vinh bình sành, mà để làm nổi bật sức mạnh siêu việt của Thiên Chúa, Đấng có thể dùng những điều yếu kém nhất để thực hiện những việc vĩ đại nhất. Khi chúng ta nhận ra sự yếu đuối của mình, chúng ta mới thực sự mở lòng để ân sủng Chúa hoạt động.

Trong Tin Mừng hôm nay (Mt 20,20-28), chúng ta chứng kiến một minh chứng rõ ràng cho sự yếu đuối ấy. Vì ham muốn quyền bính và địa vị, mẹ của Giacôbê và Gioan đã đến xin Chúa cho hai con của mình được một đứa ngồi bên phải, một đứa ngồi bên trái trong vương quốc của Chúa. Việc này đã gây ra lòng ghen tị và chia rẽ không nhỏ trong hàng ngũ các môn đệ. Đây là một sự yếu đuối rất đỗi con người, một ham muốn danh vọng và quyền lực trần thế, một khao khát được đứng trên người khác.

Quý độc giả thấy đó, thường thì tính mỏng giòn yếu đuối của con người là lòng ham muốn địa vị, quyền lực, sự hơn người. Đó là một sự yếu đuối rất thường xảy ra nơi nhiều người, không chỉ trong xã hội mà ngay cả trong cộng đồng đức tin. Vì ai cũng muốn được hơn người khác, có quyền hành, có địa vị và được mọi người kính nể.

Có thể hai anh em Giacôbê và Gioan khi đi theo Chúa Giêsu, trong tiềm thức, cốt để đạt được mục đích là có danh, có lợi ở trần gian này, khi Chúa lập vương quốc của Ngài. Trong tình huống muốn được hơn người đó, các môn đệ khác tỏ ra ghen tị. Sự ghen tị ấy cũng là yếu đuối chung của tất cả mỗi người chúng ta. Vì trong cái nhìn của các môn đệ khác thì chỉ có hai chỗ ấy (bên hữu, bên tả Chúa) là quan trọng nhất, vậy mà hai anh em Giacôbê và Gioan đã dành xin mất. Hơn thế nữa, hai anh em ấy cùng với Phêrô thường được coi là những người “thân tín” của Chúa Giêsu, càng khiến các môn đệ khác cảm thấy bất mãn.

Trước tình huống khó xử đó, Chúa Giêsu thật khôn ngoan. Người không trách mắng, không lên án gay gắt, mà Người bảo họ: “Các người không biết các người xin gì. Các người có uống nổi chén Thầy sắp uống không?” Họ đáp: “Thưa uống nổi.” Chúa bảo: “Chén của Thầy, các người sẽ uống; còn việc ngồi bên hữu hay bên tả Thầy thì Thầy không có quyền cho, nhưng Cha Thầy đã chuẩn bị cho ai thì kẻ ấy mới được” (Mt 20,22-23).

Chúa Giêsu không phủ nhận khả năng chịu đựng của họ, vì quả thật, cả hai anh em đều đã uống chén khổ đau (Giacôbê tử đạo, Gioan chịu nhiều bách hại). Nhưng Người làm rõ rằng quyền bính đích thực không đến từ sự xin xỏ hay chiếm hữu, mà từ sự vâng phục ý Cha và sự hy sinh. Việc ban chỗ trọng vọng thuộc về Cha, Đấng biết rõ tâm hồn từng người và ý định của Ngài.

Quý độc giả kính mến, Chúa Giêsu đã dùng cơ hội này để dạy cách lãnh đạo đích thực không những cho các môn đệ ngày xưa mà còn cho cả chúng ta hiện nay, những người đang giữ bất kỳ vai trò lãnh đạo nào, dù lớn hay nhỏ, trong gia đình, cộng đoàn, hay xã hội.

Lời Chúa nói rõ: “Anh em biết thủ lãnh các dân thì dùng uy mà thống trị dân, những người làm lớn thì lấy quyền mà cai quản dân. Giữa anh em thì không được như vậy. Ai muốn làm lớn giữa anh em thì phải làm người phục vụ anh em. Và ai muốn làm đầu anh em thì phải làm đầy tớ anh em. Cũng như Con Người đến không phải để được người ta phục vụ nhưng là để phục vụ và hiến dâng mạng sống làm giá chuộc muôn người” (Mt 20,25-28).

Đây là một lời giáo huấn mang tính cách mạng, hoàn toàn đối lập với tư duy của thế gian. Thế gian tìm kiếm quyền lực để thống trị, để được phục vụ. Còn Chúa Giêsu dạy rằng quyền lực đích thực, sự vĩ đại đích thực nằm ở sự khiêm nhường tận tâm phục vụ tha nhân. Ngài đã nêu gương tột cùng khi hiến dâng mạng sống mình làm giá chuộc muôn người.

Nói cách khác, sứ điệp Lời Chúa gửi đến với từng người chúng ta hôm nay là: đừng bao giờ nản chí khi thấy những yếu đuối và sa ngã của bản thân hoặc của tha nhân. Chúng ta không thể đánh giá một người chỉ bằng quá khứ của họ, hay bằng những yếu đuối hiện tại của họ. Lòng ham muốn địa vị, ghen tị, hay bất kỳ tội lỗi nào đều là biểu hiện của sự yếu đuối con người.

Trong bài giảng Thánh Lễ sáng thứ ba, ngày 19.01, tại nhà nguyện Thánh Mát-ta, Đức Thánh Cha Phanxicô đã chia sẻ một cách sâu sắc rằng: “Chẳng vị thánh nào không có một quá khứ, cũng chẳng tội nhân nào không có một tương lai. Thiên Chúa không bao giờ dừng lại ở dáng vẻ bề ngoài mà luôn nhìn sâu vào tận tâm tư cõi lòng của con người.”

Điều đó nhằm mời gọi chúng ta đừng thất vọng bởi những lầm lỗi trong quá khứ của mình và của những anh chị em đồng loại, đồng tu. Chúa luôn có cách để biến đổi nên tốt ngoài sức tưởng của con người chúng ta. Nếu chúng ta luôn đặt hy vọng, tín thác vào tình yêu và sự quan phòng của Thiên Chúa thì luôn có một tương lai cho tất cả mọi người như rất nhiều vị thánh mà lịch sử Giáo Hội đã minh chứng.

Vâng, một lần nữa chúng ta xác tín: sức mạnh của Thiên Chúa vẫn đang hoạt động trong sự yếu đuối của chúng ta! Chính trong sự nhận biết yếu đuối của mình, chúng ta mới mở lòng ra cho ân sủng Chúa. Chính khi chúng ta không còn tự mãn vào sức riêng, chúng ta mới cậy dựa vào quyền năng của Người.

Bởi thế, chúng ta cần phải sống theo sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần để luôn làm đúng đường lối của Thiên Chúa. Đường lối đó là lãnh đạo bằng cách hy sinh và dấn thân phục vụ mọi người vô vị lợi. Ngược lại, chúng ta đừng bao giờ sống theo tiêu chuẩn và đường lối của thế gian để rồi cứ đòi danh vọng, lợi lộc và chức quyền. Đó là những ảo ảnh sẽ dẫn đến sự trống rỗng và thất vọng.

Hơn ai hết, chúng ta là những người tu hành, những người đã dâng mình cho Chúa, cách riêng những người sống đời đan tu chiêm niệm, không lấy gì làm hơn Chúa Kitô. Chúng ta cần xác tín một cách mạnh mẽ rằng: sức mạnh của Thiên Chúa vẫn hoạt động nơi những con người yếu đuối trong mỗi cộng đoàn tu trì chúng ta! Chính trong đời sống cộng đoàn, nơi những yếu đuối cá nhân được bày tỏ, nơi sự khiêm nhường được thực hành, nơi tình yêu thương và sự tha thứ được trao ban, mà quyền năng biến đổi của Thiên Chúa được thể hiện rõ ràng nhất.

Chúng ta được mời gọi trở thành bình sành, để kho tàng ân sủng Chúa có thể chiếu sáng qua những vết nứt, qua sự mỏng manh của chúng ta. Đừng sợ yếu đuối, đừng sợ sa ngã, quan trọng là biết đứng dậy, biết tín thác, biết phục vụ trong khiêm tốn.

Bài học hôm nay không phải là để làm chúng ta nản lòng vì những yếu đuối, mà là để củng cố niềm tin vào quyền năng biến đổi của Thiên Chúa. Thiên Chúa không chọn những người mạnh mẽ hoàn hảo, mà chọn những người yếu đuối, để qua họ, sức mạnh của Người được biểu lộ cách rõ ràng nhất.

Hãy nhận ra rằng, dù chúng ta có là ai, dù quá khứ chúng ta có thế nào, Chúa vẫn yêu thương và muốn dùng chúng ta. Hãy không ngừng cầu nguyện, không ngừng sám hối, không ngừng phục vụ trong tình yêu. Bởi vì, chính trong sự yếu đuối của chúng ta, sức mạnh của Thiên Chúa được hoàn hảo.

Nguyện xin Chúa Thánh Thần soi sáng và ban ơn cho mỗi người chúng ta, để chúng ta luôn sống trong niềm hy vọng, luôn tin tưởng vào lòng thương xót của Chúa, và luôn sẵn lòng để Người hoạt động trong cuộc đời yếu đuối của mình, hầu danh Chúa được vinh hiển muôn đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

HOÁN CẢI VÀ PHỤC VỤ

Trong ánh sáng rạng ngời của ngày lễ kính Thánh Giacôbê Tông Đồ, chúng ta cùng nhau lắng nghe và suy niệm về những lời Tin Mừng sâu sắc (Mt 20, 20-28). Đoạn Tin Mừng này không chỉ hé mở những khía cạnh ít được biết đến về vị tông đồ vĩ đại này, mà còn mời gọi mỗi người chúng ta nhìn lại ý nghĩa đích thực của việc theo Chúa: đó là một hành trình của sự hoán cải, của tình yêu và của sự phục vụ.

Thánh Giacôbê, mà truyền thống gọi là Giacôbê Tiền (để phân biệt với vị tông đồ cùng tên khác), là con của ông Dê-bê-đê và là anh của Thánh Gioan Tông Đồ. Cuộc đời ông gắn liền với nghề ngư phủ, một nghề vất vả và giản dị trên biển hồ Ga-li-lê. Chính tại nơi đó, ông và em trai Gioan đã nhận được lời mời gọi phi thường từ Chúa Giêsu, bỏ lại lưới và thuyền để đi theo Ngài.

Chúa Giêsu đã đặt biệt danh cho hai anh em Giacôbê và Gioan là “Bô-a-nê-ghê”, nghĩa là “con của thiên lôi”. Cái tên này không phải ngẫu nhiên mà là một cái nhìn thấu suốt của Chúa Giêsu vào tính cách của họ: vừa nhiệt tình, nhưng cũng đầy nóng nảy và có phần bộc trực. Bằng chứng rõ nét nhất cho tính cách này là khi chứng kiến một làng miền Sa-ma-ri không tiếp đón Chúa Giêsu, Giacôbê đã phẫn nộ mà thốt lên: “Thưa Thầy, Thầy có muốn chúng con khiến lửa từ trời xuống thiêu hủy chúng nó không?” (Lc 9,54). Phản ứng mạnh mẽ này cho thấy một sự thiếu kiên nhẫn, một ý muốn dùng quyền năng để trừng phạt hơn là dùng tình yêu và lòng thương xót.

Không chỉ riêng Giacôbê, mà ngay cả gia đình ông cũng có những tham vọng rất con người. Tin Mừng hôm nay ghi lại việc đích thân bà Sa-lô-mê, mẹ của Giacôbê và Gioan, đã đến xin Chúa Giêsu cho hai con bà được ngồi bên hữu và bên tả trong Nước Chúa. Đây là một tham vọng về địa vị và quyền lực, thể hiện sự hiểu lầm về bản chất Nước Trời của Chúa Giêsu – một Nước không dựa trên quyền uy thế tục mà dựa trên tình yêu và sự phục vụ.

Điều đáng nói là những yếu đuối này không chỉ riêng Giacôbê hay Gioan. “Dù là tông đồ được Chúa chọn gọi nhưng các ông vẫn là những người đầy tham lam, ích kỷ, nóng giận và bất toàn như bao con người khác.” Thậm chí, mười môn đệ còn lại cũng chẳng hơn gì về nhân đức khi Tin Mừng ghi rõ: “Nghe vậy, mười môn đệ kia tức tối với hai anh em đó” (Mt 20,24). Sự tức tối này cho thấy họ cũng có những tham vọng ngấm ngầm tương tự, và việc hai anh em Giacôbê “đi trước” đã khơi dậy sự ghen tị trong lòng họ.

Qua câu chuyện này, chúng ta nhận ra một chân lý sâu sắc về sự chọn lựa của Thiên Chúa: “Chúa chọn gọi các tông đồ không phải vì các ông xuất sắc, tài năng, có địa vị hay đạo đức… Chúa chọn chỉ vì Chúa yêu họ, Ngài chọn chỉ vì Ngài muốn hoán cải họ…” Tình yêu của Chúa là tình yêu vô điều kiện, một tình yêu nhìn thấy tiềm năng và khao khát biến đổi những con người yếu đuối thành những khí cụ mạnh mẽ của Ngài.

Chúa Giêsu không bỏ rơi các môn đệ trong những yếu đuối và tham vọng của họ. Ngài dạy dỗ họ cách tiệm tiến, dạy bằng Lời, bằng lối sống, bằng gương sáng và bằng chính con đường khổ giá mà Ngài đã đi.

Khi Giacôbê và Gioan xin được ngồi bên hữu và bên tả, Chúa Giêsu không lập tức quở trách gay gắt, mà Ngài hỏi họ một câu hỏi then chốt: “Chén của Thầy, các người sẽ uống?” “Chén” ở đây là biểu tượng của đau khổ, của sự hy sinh và cái chết mà Chúa Giêsu sắp phải chịu. Ngài muốn họ hiểu rằng, để có được vinh quang, phải đi qua con đường thập giá. Để được “lớn” trong Nước Trời, phải chấp nhận “nhỏ lại” trong thế gian, phải phục vụ và hy sinh như chính Ngài. Hai ông đáp bừa là “có thể”, nhưng phải đến sau này, khi chứng kiến cái chết của Thầy, và qua sự biến đổi của Thánh Thần, họ mới thực sự hiểu và sống lời cam kết đó. Thánh Giacôbê là người đầu tiên trong Nhóm Mười Hai đã uống trọn “chén” đó khi chịu tử đạo vào năm 44 (Cv 12,2).

Lời dạy của Chúa Giêsu không chỉ dành riêng cho Giacôbê hay các đồng bạn của ông, cũng chẳng ám chỉ các bề trên, hay các quan chức cao cấp. Chúa đang nhắc nhở chúng ta về lối sống “yêu thương và phục vụ” trong cương vị rất riêng của từng người. Dù chúng ta là ai, làm gì, ở đâu, thì tinh thần phục vụ vẫn là cốt lõi của đời sống Kitô hữu.

Phục vụ không phải là công việc của kẻ hầu hay người giúp việc nhưng là của tất cả chúng ta trong những môi trường ta hiện diện. Phục vụ không bị giới hạn trong những hành động vĩ đại hay những chức vụ cao cả. Nó thể hiện trong từng cử chỉ nhỏ bé hằng ngày: một lời nói tử tế, một hành động giúp đỡ khiêm tốn, một sự lắng nghe chân thành, một nụ cười động viên. Phục vụ không phải là làm những gì chúng ta thích, mà là làm những gì cần thiết cho người khác, cho cộng đồng, ngay cả khi điều đó đòi hỏi sự hy sinh hay vượt ra khỏi giới hạn bản thân.

Mẹ Têrêsa Calcutta, một biểu tượng của sự phục vụ quên mình, đã để lại cho chúng ta một kinh nghiệm quý giá: “Nếu chúng ta cầu nguyện, chúng ta sẽ tin tưởng, nếu chúng ta tin tưởng, chúng ta sẽ yêu thương, nếu chúng ta yêu thương, chúng ta sẽ phụng sự.” Đây là một chuỗi liên kết chặt chẽ: cầu nguyện là nguồn gốc của đức tin, đức tin dẫn đến tình yêu, và tình yêu thúc đẩy chúng ta phục vụ. Hoa trái của việc phục vụ chân thành, xuất phát từ tình yêu, chính là bình an và niềm vui đích thực trong tâm hồn, bởi vì khi cho đi, chúng ta nhận lại được nhiều hơn.

Qua đoạn Tin Mừng hôm nay, mỗi người chúng ta được Chúa mời gọi hãy trở nên người môn đệ đích thực của Chúa, sống theo gương của Chúa: khiêm tốn và phục vụ.

  1. Khiêm Tốn: Sự khiêm tốn là nền tảng cho mọi nhân đức. Khiêm tốn giúp chúng ta nhận ra vị trí thật của mình trước Thiên Chúa và trước tha nhân. Nó giúp chúng ta từ bỏ những tham vọng ích kỷ, những tự cao tự đại, để sẵn sàng học hỏi, lắng nghe và phục vụ. Chúa Giêsu, Vua các vua, lại tự hạ mình xuống làm người tôi tớ, rửa chân cho môn đệ. Đây là tấm gương tột đỉnh của sự khiêm tốn mà chúng ta phải không ngừng noi theo.
  2. Phục Vụ: Phục vụ là biểu hiện cụ thể của tình yêu. Là Kitô hữu, chúng ta được mời gọi để sống tinh thần phục vụ trong mọi môi trường chúng ta hiện diện: trong gia đình, trong cộng đoàn, tại nơi làm việc, và trong xã hội. Ý thức là người tông đồ truyền giáo, chúng ta sẵn sàng hy sinh phục vụ công cuộc của Giáo Hội hôm nay là ra đi loan báo Tin Mừng cho mọi người. Việc loan báo Tin Mừng không chỉ bằng lời nói mà còn bằng chính cuộc sống phục vụ của chúng ta. Khi chúng ta phục vụ bằng tình yêu và sự khiêm tốn, chúng ta đang làm chứng cho Chúa Giêsu một cách hiệu quả nhất.

“Dù bất cứ ở đâu, trong bất cứ môi trường sống nào, chúng ta hãy lấy tinh thần khiêm tốn như Chúa dạy để đối xử tốt với nhau, và xa tránh thái độ ích kỉ, ghen tương, đố kị, ghen ghét nhau.” Những thái độ tiêu cực này chính là rào cản lớn nhất ngăn chúng ta sống tình yêu và phục vụ. Chúng làm chia rẽ cộng đoàn, làm suy yếu đức tin, và làm lu mờ hình ảnh Chúa Kitô trong chúng ta.

Thánh Giacôbê đã sống trọn vẹn lời tiên báo của Chúa về “chén” hy sinh. Ông đã hy sinh mạng sống mình để làm chứng cho Tin Mừng. Ngày nay, chúng ta có thể không được mời gọi đổ máu mình như Thánh Giacôbê, nhưng mỗi người chúng ta đều được mời gọi đổ mồ hôi, nước mắt và cả cuộc đời mình để phục vụ Chúa và tha nhân.

Sứ vụ tông đồ của chúng ta hôm nay không chỉ giới hạn trong việc loan báo Lời Chúa bằng lời nói, mà còn bằng chính đời sống chứng tá. Một cuộc đời khiêm tốn phục vụ, đầy tình yêu thương, sẵn sàng hy sinh vì người khác, chính là bài giảng hùng hồn nhất. Đó là cách chúng ta tiếp nối hành trình của Thánh Giacôbê và các Tông Đồ, mang Tin Mừng đến cho thế giới.

Trong một xã hội mà sự ích kỷ, tham vọng và cạnh tranh vẫn còn tràn lan, gương sáng của Thánh Giacôbê và lời dạy của Chúa Giêsu về sự phục vụ lại càng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Chúng ta được mời gọi để trở thành những người “khác biệt”, những người sống theo một logic ngược lại với thế gian: logic của tình yêu, của sự cho đi, và của sự khiêm tốn.

Thánh Giacôbê Tông Đồ, từ một “con của thiên lôi” nóng nảy và đầy tham vọng, đã được biến đổi bởi tình yêu và ân sủng của Chúa Giêsu để trở thành người đầu tiên trong Nhóm Mười Hai chịu tử đạo. Cuộc đời ông là một minh chứng hùng hồn cho việc theo Chúa không phải là để được phục vụ, mà là để phục vụ và hiến thân.

Hôm nay, khi mừng kính Thánh Giacôbê, chúng ta hãy cầu xin Chúa ban cho chúng ta lòng nhiệt thành của ông, nhưng đồng thời cũng ban cho chúng ta sự khiêm tốn và tinh thần phục vụ mà Chúa Giêsu đã dạy. Xin cho mỗi người chúng ta, dù ở bất cứ vị trí hay môi trường nào, đều biết lắng nghe Lời Chúa, noi gương sống của Ngài, để từ bỏ những tham vọng ích kỷ và sống trọn vẹn hai chữ “yêu thương và phục vụ”.

Ước mong rằng, mỗi khi nhắc đến Thánh Giacôbê, chúng ta không chỉ nhớ đến biệt danh “con của thiên lôi” hay tham vọng ban đầu của ông, mà còn nhớ đến cái chết anh dũng làm chứng cho Chúa, và hơn hết là bài học về con đường thập giá và tinh thần phục vụ mà ông đã sống trọn vẹn. Chính khi chúng ta sống như vậy, chúng ta mới thực sự là những môn đệ đích thực của Chúa Kitô, mang bình an và niềm vui của Tin Mừng đến cho thế giới. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

YÊU THƯƠNG ĐẾN CÙNG ĐỂ DÁM HIẾN MẠNG SỐNG MÌNH

Trong hành trình đức tin của chúng ta, mỗi ngày chúng ta đều đối diện với những lời giáo huấn của Chúa Giêsu, những lời đôi khi đi ngược lại hoàn toàn với những quan niệm và khao khát tự nhiên của con người. Hôm nay, Tin Mừng theo Thánh Matthêu (Mt 20,20-28) đưa chúng ta đến một câu chuyện đầy tính nhân văn và sâu sắc, một câu chuyện cho thấy mong muốn tự nhiên, và rất “phàm nhân” đối với bà Sa-lô-mê – mẹ của hai vị Tông đồ – Gia-cô-bê và Gio-an.

Chắc hẳn, ai trong chúng ta cũng dễ dàng đồng cảm với bà Sa-lô-mê. Bởi lẽ, không có người mẹ nào trên thế gian này lại không hy vọng, mong muốn cho con cái của mình được công thành, danh toại, sự nghiệp rỡ ràng vững chắc, chức vụ cao trọng, quyền hành tối ưu cả. Đó là tình cảm mẫu – tử rất đỗi bình thường, rất đỗi tự nhiên của một đấng sinh thành. Bà Sa-lô-mê đến với Chúa Giêsu không phải để xin cho con mình được giàu sang phú quý, mà là được một địa vị danh dự trong Vương quốc mà bà tin rằng Chúa Giêsu sắp thiết lập. Đây là một khao khát chính đáng từ một người mẹ yêu con, muốn con mình được an toàn, được thành công và được trọng vọng.

Tuy nhiên, chính trong bối cảnh của một mong muốn tự nhiên và chính đáng ấy, Chúa Giêsu lại vén mở một chân lý cao hơn, một con đường hoàn toàn khác biệt để đạt đến sự vĩ đại. Ngài không trách cứ bà Sa-lô-mê hay hai môn đệ, nhưng Ngài dùng cơ hội này để dạy dỗ họ, và cũng là dạy dỗ chúng ta, một bài học nền tảng về sự “làm lớn” theo tiêu chuẩn của Nước Trời. Ngài muốn nâng tầm nhìn của họ, từ những kỳ vọng trần thế lên một tầm nhìn mang tính thần linh, vượt trên mọi toan tính và tham vọng của con người.

Qua trình thuật Tin Mừng nêu trên, Chúa Giêsu đã nâng tình cảm thường tình của một người mẹ lên một tâm thức tầm cao hơn của một người lãnh đạo, một người được giao phó trách nhiệm trong đạo lẫn đời. Ngài không phủ nhận khao khát được “lớn lên” hay có địa vị, nhưng Ngài chỉ ra rằng con đường để đạt được sự “lớn lên” đó không phải là con đường mà thế gian thường nghĩ.

Trong một thế giới mà quyền lực thường đi đôi với sự kiểm soát, thống trị và hưởng thụ, Chúa Giêsu lại đưa ra một định nghĩa hoàn toàn đối lập. Ngài dạy các Tông đồ, và cũng là dạy mỗi người chúng ta hôm nay, ba chân lý cốt lõi về sự vĩ đại đích thực:

Quan niệm phổ biến trong xã hội là người ta cố gắng làm lớn – tức là leo lên những vị trí cao, nắm giữ quyền lực, để từ đó có thể thi thố tài năng, ban phát ân huệ cho người khác, và được người khác nể trọng, phục tùng. Người ta muốn có chức vụ cao để được người khác hầu hạ, để lời nói của mình có trọng lượng, để có thể quyết định số phận người khác. Đây là cách nghĩ của thế gian, nơi quyền lực được xem là mục đích, là thước đo của sự thành công.

Nhưng Chúa Giêsu dạy ngược lại. Ngài nói: Hãy làm, hãy phục vụ để được lớn lên. “Lớn lên” ở đây không phải là lớn về địa vị hay quyền lực, mà là lớn về tâm hồn, lớn về đức ái, lớn về khả năng cho đi. Sự lớn lên đích thực trong Nước Trời không phải là sự tích lũy mà là sự trao ban. Khi chúng ta phục vụ, chúng ta không chỉ mang lại lợi ích cho người khác, mà chính bản thân chúng ta cũng được thanh tẩy, được biến đổi, được trở nên giống Chúa Giêsu hơn.

Hãy nhìn vào cuộc đời của những vị thánh vĩ đại, hay những con người có ảnh hưởng sâu sắc đến xã hội. Họ không trở nên vĩ đại vì họ tìm kiếm quyền lực hay danh vọng, mà vì họ đã cống hiến cuộc đời mình để phục vụ. Khi họ khiêm tốn làm những công việc nhỏ bé nhất với tình yêu lớn lao, chính những hành động đó đã nâng tầm vóc của họ, khiến họ thực sự “lớn lên” trong mắt Thiên Chúa và trong lòng người. Phục vụ không phải là con đường dẫn đến quyền lực, mà là con đường dẫn đến sự trưởng thành trong ân sủng.

Trong mối tương quan của con người, chúng ta thường có xu hướng phục vụ khi cảm thấy mình được yêu thương, được trân trọng, được công nhận. Chúng ta muốn có được “vị trí” trong trái tim người khác, được “yêu thương nhiều”, rồi sau đó mới sẵn lòng “ra sức phục vụ” họ. Điều này tạo nên một vòng luẩn quẩn của sự tính toán, của việc cho đi và nhận lại. Nếu cảm thấy không được yêu thương đủ, chúng ta có thể ngừng phục vụ, hoặc phục vụ một cách miễn cưỡng, thiếu tình nguyện.

Chúa Giêsu lại đưa ra một quan điểm hoàn toàn khác: Hãy phục vụ để yêu thương nhiều hơn. Điều này có nghĩa là phục vụ không phải là kết quả của tình yêu, mà là phương tiện để tình yêu lớn lên. Khi chúng ta tự nguyện cúi mình xuống phục vụ người khác, đặc biệt là những người thấp kém, những người không thể đền đáp lại chúng ta, khi đó trái tim chúng ta sẽ được mở rộng. Tình yêu không chỉ là một cảm xúc, mà là một hành động. Chính qua hành động phục vụ, chúng ta học cách yêu thương một cách cụ thể, thực tế, và vô vị lợi.

Hãy suy nghĩ về những người làm công tác bác ái, những người chăm sóc bệnh nhân, người già neo đơn, trẻ em mồ côi. Ban đầu, họ có thể chỉ bắt đầu với lòng trắc ẩn, với mong muốn giúp đỡ. Nhưng khi họ dấn thân vào công việc phục vụ, khi họ trực tiếp chạm vào nỗi đau, sự cần thiết của tha nhân, tình yêu trong họ không ngừng lớn lên, trở nên sâu sắc và chân thật hơn. Phục vụ là một trường học của tình yêu, nơi chúng ta học cách cho đi mà không mong nhận lại, học cách yêu thương ngay cả khi đối diện với sự vô ơn hay những thử thách khó khăn.

Hãy yêu thương đến cùng để dám hiến mạng sống mình, dám cùng uống Chén của Thầy mình cũng chỉ vì yêu; chứ không phải dám chịu chết để hưởng được phần thưởng, hay tiếng khen ở đời.

Đây là điểm cao nhất, là đỉnh điểm của giáo huấn của Chúa Giêsu về sự phục vụ và tình yêu. Khi bà Sa-lô-mê xin địa vị cho con, Chúa Giêsu đã hỏi Gia-cô-bê và Gio-an: “Chén của Thầy, các con có uống được không?” (Mt 20,22). Chén ở đây chính là chén đắng của khổ đau, của sự hy sinh tột cùng, của cái chết trên thập giá. Hai ông đã vội vàng đáp: “Chúng con uống được”, nhưng có lẽ họ vẫn chưa thực sự hiểu ý nghĩa sâu xa của lời nói đó.

Chúa Giêsu dạy chúng ta rằng hãy yêu thương đến cùng để dám hiến mạng sống mình, dám cùng uống Chén của Thầy mình. Điều này không có nghĩa là chúng ta phải chết theo nghĩa đen mỗi ngày, mà là sẵn sàng từ bỏ ý riêng, từ bỏ những gì mình quý trọng nhất vì tình yêu. Tình yêu đích thực là tình yêu biết hy sinh, biết cho đi tất cả, thậm chí là mạng sống của mình. Tình yêu này không đòi hỏi phần thưởng, không tìm kiếm tiếng khen, không mưu cầu danh lợi.

Nhiều người có thể dám chịu chết vì lý tưởng, vì danh tiếng, vì muốn được người đời ca tụng. Nhưng cái chết mà Chúa Giêsu mời gọi là cái chết vì tình yêu, một cái chết vô vị lợi, không tính toán. Cái chết của Ngài trên thập giá là minh chứng hùng hồn nhất cho tình yêu đến cùng, một tình yêu không chỉ cứu chuộc nhân loại mà còn là khuôn mẫu cho mọi hành vi yêu thương và phục vụ.

Thánh Gia-cô-bê, người đã từng khao khát được ngồi bên hữu Chúa, cuối cùng đã được uống chén của Thầy mình. Ông là Tông đồ đầu tiên đổ máu tử đạo vì Chúa Giêsu. Cuộc đời của ông là bằng chứng sống động cho thấy ông đã hiểu và sống trọn vẹn giáo huấn của Thầy mình. Ông đã yêu thương đến cùng, phục vụ đến cùng, và dám hiến mạng sống mình không phải để được tiếng khen hay phần thưởng trần thế, mà chỉ vì tình yêu đối với Chúa và Nước Trời.

Bài học từ Tin Mừng hôm nay không chỉ dành cho các Tông đồ ngày xưa, mà còn là lời mời gọi sống động cho mỗi người chúng ta trong cuộc sống hôm nay. Trong một thế giới vẫn còn chạy theo quyền lực, danh vọng và sự hưởng thụ, chúng ta được mời gọi đi ngược dòng, sống theo tinh thần của Chúa Giêsu.

Hãy tự vấn lòng mình: Chúng ta đang “làm để lớn lên” hay đang “làm lớn để thi thố tài năng”?

Chúng ta đang “phục vụ để yêu thương nhiều hơn” hay đang chờ đợi “được yêu thương nhiều mới ra sức phục vụ”?

Chúng ta có dám “yêu thương đến cùng”, dám từ bỏ ý riêng, dám hy sinh vì tình yêu, không mưu cầu phần thưởng hay tiếng khen ở đời không?

Cuộc sống Kitô hữu không phải là một cuộc đua tranh giành quyền lực hay địa vị, mà là một cuộc hành trình phục vụ trong tình yêu. Mỗi hành động phục vụ, dù nhỏ bé đến đâu, nếu được thực hiện với một trái tim quảng đại và vô vị lợi, đều sẽ góp phần làm cho chúng ta “lớn lên” trong ân sủng và tình yêu của Thiên Chúa.

Xin Chúa Giêsu, Đấng đã đến để phục vụ và hiến mạng sống mình, ban cho mỗi người chúng ta ơn khôn ngoan để hiểu được chân lý của Ngài, ơn can đảm để sống tinh thần “làm để lớn lên”, và ơn bền đỗ để yêu thương đến cùng, như Ngài đã yêu thương chúng ta. Nhờ đó, chúng ta không chỉ tìm thấy hạnh phúc đích thực trong cuộc đời này, mà còn được chung hưởng vinh quang với Ngài trong Nước Trời.

Lm. Anmai, CSsR

THÁNH GIACÔBÊ – HÀNH TRÌNH ĐỔI MỚI TỪ THAM VỌNG ĐẾN PHỤC VỤ HY SINH

Hôm nay, Giáo Hội hân hoan mừng kính Thánh Gia-cô-bê tông đồ. Ngài, cùng với thánh sử Gioan, là anh em ruột, con của ông Dê-bê-đê và bà Sa-lô-mê. Chúa Giêsu đã đặt biệt danh cho hai anh em là “con của thiên lôi” (Mc 3,17) vì tính khí nóng nảy, bộc trực của họ – một chi tiết đáng yêu nhưng cũng đầy ý nghĩa về bản tính con người. Thánh Gia-cô-bê làm nghề chài lưới, là một trong số các môn đệ đầu tiên được Chúa Giêsu kêu gọi, và được gọi là Gia-cô-bê Tiền (lớn hơn) để phân biệt với thánh Gia-cô-bê Hậu (con ông An-phê).

Ngài là một trong ba môn đệ thân tín nhất của Chúa Giêsu, vinh dự được chứng kiến những biến cố quan trọng và thâm sâu nhất trong đời của Thầy mình: phép lạ làm cho con gái ông trưởng hội đường Gia-ia sống lại (Mc 5,37), Chúa biến hình trên núi (Mc 9,2), và đỉnh điểm là Chúa lâm cơn hấp hối trong vườn Ghết-sê-ma-ni (Mc 14,33). Hơn thế nữa, thánh nhân cũng là người đầu tiên trong số các tông đồ được phúc tử đạo, đổ máu mình ra để minh chứng cho Chúa Giêsu Phục Sinh.

Tuy nhiên, khi trở lại với bài Tin Mừng hôm nay, chúng ta có thể sẽ ngạc nhiên. Các lễ kính thánh tông đồ khác, nội dung bài đọc thường nói về phẩm chất tốt, hành trình theo Chúa hay lời tuyên xưng đức tin cao cả của các vị ấy. Nhưng lễ thánh Gia-cô-bê hôm nay, nội dung Tin Mừng lại kể câu chuyện chẳng mấy tốt đẹp của anh em ông: bà mẹ đi xin xỏ Chúa Giêsu để hai ông được quyền cao chức trọng trong Nước Ngài. Điều này dường như không phù hợp với một vị thánh vĩ đại.

Thật ra, việc Tin Mừng kể lại chi tiết này không phải để nói xấu các ngài, mà là nói lên một sự thật phổ quát về bản tính của con người vốn ham mê quyền lực. Câu chuyện này làm nổi bật hành trình biến đổi của Thánh Gia-cô-bê. Cũng như các tông đồ khác, động lực theo Chúa trong thời gian đầu của thánh Gia-cô-bê vẫn còn mang tính trần tục, thích được làm lớn, muốn được ngồi bên hữu bên tả trong nước của Chúa. Nhưng sau thời gian được Chúa huấn luyện, ngài đã đổi mới, chấp nhận uống “chén đắng” thực sự, và đặc biệt ngài biết hiến thân hết mình để phục vụ Chúa và Giáo hội. Bài giảng hôm nay mời gọi chúng ta chiêm nghiệm về hành trình đổi mới này của Thánh Giacôbê, và rút ra những bài học quý giá cho chính cuộc đời chúng ta.

Cám dỗ lớn nhất của con người, đó là đam mê quyền lực. Ai cũng mong muốn được ăn trên ngồi trốc, được mọi người tung hô kính trọng, được quyết định và được người khác phục tùng. Và để đạt được mục đích chức quyền, người ta thường sẵn sàng làm mọi cách, cho dù là đê tiện, thấp hèn, bất chấp đạo lý hay lương tâm. Lịch sử nhân loại là một chuỗi dài những bi kịch từ sự đam mê quyền lực này.

Ngay cả các môn đệ Chúa Giêsu, trước Phục Sinh, cũng không thoát khỏi cám dỗ ấy. Các ngài mang trong mình tư tưởng quyền lực, bị ảnh hưởng bởi những quan niệm phổ biến về một Đấng Mêssia chính trị, một vị vua trần thế. Các ngài từng hỏi khéo Thầy Giêsu xem ai sẽ được làm quan to nhất trong Nước Ngài. Điển hình là hai anh em Gia-cô-bê và Gioan, qua mẹ mình, đã lo lót chạy trước hai vị trí quan trọng ở bên tả và bên hữu Thầy. Rõ ràng, họ đang mường tượng một vương quốc trần thế, nơi vinh quang được đo bằng địa vị và quyền lực. Họ chưa hiểu về Nước Trời của Chúa Giêsu.

Điều này cho thấy rằng, ham muốn quyền lực không phải là một lỗi cá nhân của riêng ai, mà là một cám dỗ phổ quát trong bản tính con người. Nó có thể ẩn mình trong những lớp vỏ bọc đạo đức, trong những công việc tưởng chừng như phục vụ, nhưng thực chất lại là để mưu cầu lợi ích hay danh dự cho bản thân.

Để trở thành môn đệ của Chúa, chúng ta phải chấp nhận đổi mới bản thân. Đổi mới ở đây là sự thay đổi từ cái cũ sang cái mới, từ tiêu cực đi đến tích cực, từ cái xấu chuyển thành cái tốt. Đó là một quá trình biến đổi tận căn, từ bỏ những tham vọng trần tục để sống theo ý Chúa. Quá trình này đòi hỏi sự kết hợp của nhiều yếu tố:

Ơn Chúa là nền tảng: Để đổi mới, trước hết cần phải có ơn Chúa. Con người không thể tự mình thay đổi triệt để được. Như lời Chúa Giêsu đã khẳng định: “Không có Thầy, anh em chẳng làm gì được” (Ga 15,5). Ơn Chúa là khởi điểm, là sức mạnh nội tại giúp chúng ta nhận ra những thiếu sót, những tội lỗi của mình, và ban cho chúng ta ý chí để thay đổi. Ơn Chúa không chỉ là sự giúp đỡ từ bên ngoài, mà là sự tác động của Chúa Thánh Thần trong tâm hồn chúng ta, biến đổi chúng ta từ bên trong.

Nỗ lực của bản thân: Tiếp đó, cần phải có sự nỗ lực của bản thân, luôn biết tự rèn luyện mình mỗi ngày. Ơn Chúa không làm thay chúng ta, mà Ngài ban cho chúng ta khả năng và ý chí để cộng tác với ơn Ngài. Sự nỗ lực này bao gồm việc:

Tự nhận thức: Thường xuyên kiểm điểm lương tâm, nhận ra những cám dỗ, những thói quen xấu, và đặc biệt là những ham muốn quyền lực, danh vọng còn ẩn náu trong lòng.

Đoạn tuyệt với tội lỗi: Sám hối, xưng tội, và quyết tâm từ bỏ những gì không đẹp lòng Chúa.

Thực hành các nhân đức: Rèn luyện sự khiêm tốn, bác ái, kiên nhẫn, vị tha, và vâng phục.

Sự hướng dẫn từ bề trên và bạn bè: Sau cùng, để đổi mới cần phải nhờ sự hướng dẫn dạy dỗ của các vị bề trên, những người khôn ngoan và đôi khi là nhờ sự nhắc nhở của bạn bè. Chúng ta không thể sống và đổi mới một mình. Giáo hội là một cộng đoàn, nơi chúng ta được nâng đỡ, được học hỏi, và được sửa lỗi lẫn nhau. Các vị mục tử, những người có kinh nghiệm thiêng liêng, và cả những người bạn chân thành có thể giúp chúng ta nhìn thấy những điểm mù của bản thân, và hướng dẫn chúng ta trên con đường hoàn thiện.

Thánh Giacôbê đã trải qua một quá trình đổi mới như thế. Từ một “con của thiên lôi” với tính khí nóng nảy và tham vọng trần tục, ngài đã được Chúa huấn luyện, được Thánh Thần biến đổi, để cuối cùng trở thành một vị tông đồ khiêm tốn, sẵn sàng hy sinh.

Để trở thành môn đệ của Chúa, chúng ta phải chấp nhận “uống chén đắng”. Đây là lời mà Chúa Giêsu đã trực tiếp hỏi hai anh em Giacôbê và Gioan. Chén đắng không phải là một sự trừng phạt, mà là một sự tham dự vào cuộc khổ nạn của chính Chúa Giêsu. Đó là đón nhận những đau khổ, khó khăn, bất hạnh xảy đến trong cuộc đời chúng ta.

Ý nghĩa của chén đắng: Cuộc sống không thể tránh khỏi gian nan thử thách. Đó có thể là bệnh tật, mất mát người thân, thất bại trong công việc, sự cô đơn, bị hiểu lầm, hoặc những áp lực trong đời sống gia đình và xã hội. Tất cả những điều đó đều là những “chén đắng” mà chúng ta được mời gọi uống. Điều quan trọng không phải là chén đắng đó là gì, mà là thái độ của chúng ta khi uống nó.

Sẵn sàng vác thập giá mình mỗi ngày: Chúng ta cũng phải luôn sẵn sàng chấp nhận vác thập giá mình mỗi ngày mà theo Chúa. Vác thập giá không chỉ là chấp nhận những đau khổ lớn lao, mà còn là chấp nhận những hy sinh nhỏ bé trong đời sống thường ngày: sự nhịn nhục, sự tha thứ, sự kiên nhẫn, sự từ bỏ ý riêng để làm theo ý Chúa. Mỗi khi chúng ta chấp nhận một sự khó chịu, một sự thua thiệt, một sự hy sinh vì tình yêu Chúa và tha nhân, chúng ta đang vác thập giá của mình.

Sự sống của Chúa Giêsu được tỏ hiện: Khi chúng ta biết vượt qua những nỗi thống khổ và thử thách, khi chúng ta chấp nhận uống chén đắng và vác thập giá mình mỗi ngày, thì chính sự sống của Chúa Giêsu sẽ được tỏ hiện nơi con người chúng ta. Sự phục sinh của Ngài không chỉ là một sự kiện lịch sử, mà là một thực tại sống động trong đời sống của những ai hiệp thông với cuộc khổ nạn của Ngài. Chúng ta trở thành những chứng nhân cho quyền năng của Chúa, rằng chính trong sự yếu đuối và đau khổ, sức mạnh của Ngài được thể hiện cách trọn vẹn.

Thánh Giacôbê đã uống chén đắng thực sự của sự tử đạo. Ngài không còn tham vọng quyền lực trần thế, mà chỉ khao khát được hiệp thông với Chúa trong đau khổ. Chính vì thế, Ngài đã trở thành một vị thánh vĩ đại, một tấm gương cho chúng ta về việc chấp nhận thập giá để đạt đến vinh quang.

Để trở thành môn đệ của Chúa, chúng ta cần phải biết hy sinh phục vụ. Chúa Giêsu không những mời gọi các tông đồ “uống chén đắng”, mà Ngài còn mong muốn các ông phải có tinh thần phục vụ, noi gương tinh thần phục vụ của chính Ngài.

Gương phục vụ của Chúa Giêsu: Thật vậy, trong bữa tiệc ly, Chúa Giêsu đã tự hạ mình xuống rửa chân cho các môn đệ – một hành động của kẻ hầu người hạ thấp kém nhất. Đây không chỉ là một bài học, mà là một hành động mang tính tiên tri về cái chết phục vụ của Ngài. Và suốt ba năm hoạt động công khai, Ngài đã phục vụ hết mình:

Huấn luyện các tông đồ: Dành thời gian, công sức để dạy dỗ, sửa lỗi, và chuẩn bị cho các môn đệ sứ mệnh rao giảng Tin Mừng.

Rao giảng Tin Mừng: Đi khắp nơi, từ làng mạc đến thành phố, loan báo về Nước Trời, về tình yêu của Thiên Chúa.

Làm phép lạ chữa lành các bệnh nhân: Động lòng trắc ẩn trước nỗi đau khổ của con người, Ngài đã dùng quyền năng để chữa lành bệnh tật thể xác và tinh thần.

Phó mạng sống làm giá chuộc: Đỉnh cao của sự phục vụ là phó mạng sống mình làm giá chuộc cho nhiều người. “Con Người đến không phải để được người ta phục vụ, nhưng để phục vụ và phó mạng sống làm giá chuộc cho nhiều người” (Mt 20,28). Đây là định nghĩa về sự phục vụ đích thực của Chúa Giêsu.

Thấm nhuần tinh thần phục vụ: Sau này, chính thánh Gia-cô-bê và các tông đồ cũng đã thấm nhuần bài học phục vụ của Chúa Giêsu dạy và gương sáng của Ngài, nên các ông đã tận tâm phục vụ Chúa và Giáo hội. Từ tham vọng quyền lực ban đầu, họ đã trở thành những tôi tớ khiêm tốn, sẵn sàng hy sinh mạng sống mình cho Tin Mừng. Họ đã phục vụ bằng cả cuộc đời, bằng lời giảng, bằng phép lạ, và bằng chính sự tử đạo của mình.

Lời mời gọi cho chúng ta: Noi gương Chúa Giêsu đến không phải để được người ta phục vụ, nhưng phục vụ và hy sinh vì con người, chúng ta cũng thế, hãy sống tinh thần khiêm tốn và phục vụ anh chị em trong phận vụ riêng Chúa ban cho từng người. Dù chúng ta là ai, làm nghề gì, ở đâu, Chúa đều ban cho chúng ta một phận vụ, một tài năng để phục vụ. Quan trọng là chúng ta có sẵn lòng dùng những gì mình có để phục vụ Chúa và tha nhân một cách vô vị lợi hay không.

Một người mẹ phục vụ gia đình bằng tình yêu thương và sự hy sinh thầm lặng.

Một người làm công bằng sự trung thực và tận tâm.

Một người giáo viên bằng sự nhiệt huyết truyền đạt kiến thức và giáo dục nhân cách.

Một người bệnh nhân bằng sự kiên nhẫn chịu đựng đau khổ và dâng lên Chúa.

Tất cả đều là những hành động phục vụ đẹp lòng Chúa, khi chúng được thực hiện với tinh thần khiêm nhu và vô vị lợi.

Thánh Gia-cô-bê, từ một “con của thiên lôi” với tham vọng trần tục, đã trở thành một tông đồ vĩ đại, một chứng nhân tử đạo đầu tiên, nhờ vào quá trình đổi mới bản thân, chấp nhận “uống chén đắng”, và thấm nhuần tinh thần hy sinh phục vụ của Chúa Giêsu.

Cuộc đời ngài là một lời mời gọi mạnh mẽ cho mỗi người chúng ta:

Hãy nhận ra những cám dỗ quyền lực, danh vọng, và những tham vọng trần tục còn ẩn náu trong lòng mình.

Hãy khiêm tốn xin Chúa ban ơn để chúng ta được đổi mới, từ bỏ những cái cũ, cái xấu để sống theo Lời Ngài.

Hãy sẵn sàng chấp nhận “uống chén đắng” và vác thập giá mình mỗi ngày, tin rằng đó là con đường dẫn đến sự sống của Chúa Giêsu được tỏ hiện nơi chúng ta.

Và trên hết, hãy noi gương Chúa Giêsu, sống tinh thần khiêm tốn và hăng say phục vụ anh chị em một cách vô vị lợi, trong phận vụ riêng Chúa ban cho từng người.

Lạy Chúa Giêsu, xin cho mọi người chúng con biết đến với mọi người bằng tinh thần khiêm nhu và hăng say phục vụ vô vị lợi, để trong mọi sự, Chúa được vinh danh. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

TỪ THAM VỌNG TRẦN TỤC ĐẾN TINH THẦN PHỤC VỤ CỦA NƯỚC TRỜI

Khi nói về “quyền lực”, nhiều người trong chúng ta thường liên tưởng ngay đến sự chi phối, thống trị, hoặc khả năng kiểm soát người khác. Trong tiềm thức, quyền lực thường đi đôi với địa vị, danh vọng, và ảnh hưởng. Nhưng liệu đó có phải là ý nghĩa trọn vẹn của quyền lực, đặc biệt là trong bối cảnh đức tin Kitô giáo? Để hiểu sâu hơn, chúng ta hãy cùng nhau khám phá từ ngữ này.

“Quyền lực” là một từ ghép Hán – Việt, được cấu thành từ hai chữ: “Quyền” (权) và “Lực” (力). Khi chiết tự chữ “Quyền” (权), chúng ta thấy nó gồm bộ Mộc (木 – cây cối) liền kề với bộ Hựu (又 – cộng thêm, nhiều thêm). Nghĩa đen có thể hiểu là nhiều cây, ám chỉ sự vững chắc, bền bỉ, kiên cố – đối lập với thành ngữ “độc mộc bất thành lâm” (một cây không thành rừng, hoặc một cây làm chẳng nên non), vốn nói lên sự yếu ớt của một cá thể đơn độc. Chữ “Lực” (力) thì rõ ràng hơn, mang nghĩa sức lực, cường độ sức khỏe, năng lực.

Nhưng Mạnh Tử, một nhà hiền triết phương Đông vĩ đại, đã mang đến một góc nhìn khác, sâu sắc hơn về chữ “quyền” qua câu nói nổi tiếng: “Nam nữ thụ thụ bất thân, lễ dã; tẩu nịch viên chi dĩ thủ, quyền dã” (Nam nữ không được trực tiếp gần gũi với nhau, đó là lễ; chị dâu bị đắm chìm đưa tay ra vớt, đó là quyền). Câu nói này chỉ ra rằng “quyền” không đơn thuần là sức mạnh hay địa vị, mà là một sự ứng biến, một sự thích nghi khôn ngoan trong những trường hợp đặc biệt, mặc dù có thể đi ngược lại với những quy tắc thông thường (lễ) nhưng lại hoàn toàn hợp lý, thậm chí là cần thiết để cứu giúp.

Vậy, khi ghép lại, “Quyền Lực” (权力) theo nghĩa sâu xa hơn không chỉ là khả năng thống trị, mà là một khả năng mạnh mẽ, vững chắc để xử lý, ứng biến các sự việc xảy ra trong cuộc sống của con người một cách khôn ngoan, phù hợp với lẽ phải, vượt lên trên những ràng buộc cứng nhắc. Quyền lực luôn gắn liền với vị thế, chức vị của người thực thi nó, nhưng cách thức người đó sử dụng quyền lực mới là điều quan trọng nhất, mới định hình ý nghĩa thực sự của nó.

Hôm nay, Tin Mừng theo thánh Mát-thêu lại cho chúng ta thấy một khía cạnh rất đời thường và rất con người về quyền lực. Ngay cả các môn đệ thuộc Nhóm Mười Hai của Chúa Giêsu, những người được ở gần Ngài nhất, được nghe Ngài giảng dạy mỗi ngày, cũng không thoát khỏi cám dỗ của quyền lực. Trên đường đi lên Giêrusalem, con đường dẫn đến đỉnh điểm của sứ vụ cứu độ, các ông đã tranh cãi sôi nổi xem ai là người lớn nhất trong Nước Trời (x. Mt. 18,1). Đây là một minh chứng rõ ràng cho thấy ngay cả những người được chọn cũng mang trong mình những yếu đuối, những tham vọng rất con người.

Đáng chú ý hơn nữa là trường hợp của hai anh em con ông Dêbêđê – Giacôbê và Gioan, hai trong số ba môn đệ thân tín nhất của Chúa. Họ không chỉ tham gia vào cuộc tranh cãi chung, mà còn chủ động nuôi dưỡng tham vọng được ngồi ở hai bên tả hữu của Thầy mình trong Nước của Thầy. Thậm chí, họ còn nhờ cậy mẹ của mình là bà Salômê đến xin Chúa Giêsu trước (x. Mt 19,28; 20,21). Hình ảnh một người mẹ ra mặt xin chức tước cho con mình không chỉ phản ánh tình mẫu tử mà còn cho thấy sự phổ biến của tư tưởng quyền lực thế gian, ngay cả trong vòng những người thân cận của Chúa.

Điều này cho chúng ta một bài học sâu sắc: cám dỗ của quyền lực không loại trừ bất cứ ai, dù là người bình thường hay những người được Chúa chọn, dù là trong hay ngoài Giáo hội. Tham vọng được “làm lớn”, được “ngồi trên” người khác là một phần cố hữu trong bản tính yếu đuối của con người sau sa ngã. Nó len lỏi vào cả những nơi linh thiêng nhất, vào cả những tâm hồn khao khát đi theo Chúa.

Trước những tham vọng và sự hiểu lầm về quyền lực của các môn đệ, Chúa Giêsu đã không trách mắng hay kết án họ. Thay vào đó, Ngài đã tận dụng cơ hội để dạy các ông một bài học nền tảng về cách sử dụng quyền lực của Chúa, khác hẳn với cách thức của các thủ lãnh thế gian. Đây là một giáo huấn mang tính cách mạng, làm đảo lộn mọi quan niệm thông thường về quyền lực.

Chúa Giêsu nói rõ: “Các con biết thủ lãnh các dân ngoại thì dùng uy mà thống trị dân, và những người làm lớn thì dùng quyền mà cai quản dân. Giữa các con thì không được thế. Trái lại, ai muốn làm lớn giữa các con, thì phải làm người phục vụ các con; và ai muốn cầm đầu giữa các con, thì phải làm đầy tớ các con. Cũng như Con Người đến không phải để được người ta phục vụ, nhưng là để phục vụ và hiến mạng sống làm giá chuộc muôn người” (Mt 20,25-28).

Lời dạy này của Chúa Giêsu là trọng tâm của Tin Mừng về quyền lực. Nó nhấn mạnh rằng:

Khác với các thủ lãnh thế gian, những người dùng quyền lực để thống trị và cai quản, Chúa Giêsu mời gọi các môn đệ của Ngài sử dụng quyền lực để phục vụ. Trong Nước Trời, người lớn nhất không phải là người được người khác phục vụ, mà là người phục vụ người khác nhiều nhất. Người muốn cầm đầu không phải là người ra lệnh, mà là người làm tôi tớ.

Điều này không chỉ áp dụng cho các nhà lãnh đạo trong Giáo hội hay trong xã hội, mà cho mọi Kitô hữu. Mỗi người chúng ta, trong vị thế và vai trò của mình, đều có một loại “quyền lực” nào đó – quyền lực của một người cha, người mẹ trong gia đình; quyền lực của một giáo viên trong lớp học; quyền lực của một người quản lý trong công sở; hay thậm chí là quyền lực của một người có tri thức, có kinh nghiệm để hướng dẫn người khác. Câu hỏi đặt ra là: chúng ta đang sử dụng “quyền lực” ấy để thống trị, để hưởng lợi cá nhân, hay để phục vụ anh chị em mình, để xây dựng công ích chung?

Sự phục vụ ở đây không phải là một hành động miễn cưỡng, một sự hy sinh nặng nề, mà là một niềm vui, một vinh dự. Bởi vì, khi chúng ta phục vụ người khác, chúng ta đang trở nên giống Chúa Kitô hơn, Đấng đã đến để phục vụ.

Tầm mức cao nhất của sự phục vụ mà Chúa Giêsu nêu gương chính là việc Ngài đã phó mạng sống mình làm giá chuộc cho muôn người. Đây là một sự phục vụ tận cùng, một sự hy sinh tột đỉnh. “Chén đắng” mà Ngài nói đến với Giacôbê và Gioan chính là chén của cuộc Khổ Nạn và cái chết trên thập giá.

Đối với người Kitô hữu, việc phục vụ không chỉ dừng lại ở việc làm những điều tốt lành cho người khác, mà còn là sẵn sàng hy sinh chính mình vì người khác, vì Tin Mừng. Điều này có thể không phải là cái chết tử đạo theo nghĩa đen cho tất cả mọi người, nhưng đó có thể là cái chết hằng ngày cho những ích kỷ của mình, cho những tham vọng cá nhân, cho những thói quen xấu, để sự sống của Chúa Kitô được biểu lộ qua chúng ta.

Khi chúng ta từ bỏ ý riêng, khi chúng ta vượt qua sự lười biếng để giúp đỡ ai đó, khi chúng ta tha thứ cho người làm tổn thương mình, khi chúng ta dành thời gian lắng nghe một người đang đau khổ – đó là những lúc chúng ta đang “phó mạng sống” mình theo cách của Chúa Giêsu, đang “chết đi” cho bản thân để sự sống được nảy nở.

Con đường phục vụ này đòi hỏi sự khiêm tốn, lòng quảng đại và đức tin mạnh mẽ. Nó đòi hỏi chúng ta phải không ngừng nhìn vào gương của Chúa Giêsu, Đấng đã sống trọn vẹn lời Ngài dạy.

Sứ điệp của Tin Mừng hôm nay không chỉ là một bài học lịch sử về các Tông đồ. Đó là một lời mời gọi khẩn thiết cho mỗi người Kitô hữu trong xã hội hiện đại. Chúng ta đang sống trong một thế giới mà quyền lực thường được hiểu và sử dụng theo cách thế gian: để thống trị, để tích lũy của cải, để đạt được danh vọng cá nhân, đôi khi bất chấp đạo đức và công lý.

Trong bối cảnh đó, lời dạy của Chúa Giêsu về quyền lực như sự phục vụ trở nên càng cấp thiết hơn bao giờ hết. Là những người tin vào Chúa Kitô, chúng ta được mời gọi trở thành những chứng nhân cho một loại quyền lực khác – quyền lực của tình yêu, của sự khiêm nhường, của sự phục vụ, và của sự hy sinh.

Chúng ta cần liên tục xét mình:

Chúng ta đang sử dụng “quyền lực” của mình như thế nào? Trong gia đình, trong công việc, trong cộng đồng, liệu chúng ta có đang tìm cách thống trị hay tìm cách phục vụ?

Chúng ta có sẵn sàng từ bỏ những tham vọng cá nhân để phục vụ công ích tập thể không? Chúng ta có dám “uống chén đắng” của sự từ bỏ, sự hy sinh khi theo Chúa không?

Chúng ta có sống tinh thần phục vụ của Chúa Kitô mỗi ngày không? Hay chúng ta vẫn còn mắc kẹt trong những suy nghĩ trần tục về địa vị và danh vọng?

Xin Chúa Giêsu, Đấng đã đến để phục vụ chứ không phải để được phục vụ, ban cho chúng ta một trái tim quảng đại và khiêm nhường. Xin Ngài ban cho chúng ta ơn biết phân định để sử dụng mọi khả năng, mọi vị thế, mọi “quyền lực” mà Ngài ban cho chúng ta để phục vụ anh chị em mình, để xây dựng Nước Trời ngay tại thế gian này. Và xin cho chúng ta luôn sẵn sàng hy sinh, thậm chí là phó mạng sống mình, vì tình yêu đối với Chúa và tha nhân, để qua cuộc đời chúng ta, quyền năng phục vụ của Chúa Kitô được tỏ hiện. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

TRƯỞNG THÀNH TRONG YẾU ĐUỐI: BÀI HỌC TỪ THÁNH GIACÔBÊ

Trong cuộc sống thường ngày, chúng ta thường nghe những nhận định mang tính dân gian như: “Con hư tại mẹ, cháu hư tại bà.” Dù những câu nói này có thể chứa đựng nhiều sai lầm, bất công và đôi khi quy chụp trách nhiệm một cách phiến diện, nhưng chúng lại phản ánh một sự thật tự nhiên: ảnh hưởng sâu sắc của những người mẹ, người bà trong gia đình đối với sự hình thành nhân cách của con cháu. Tình yêu thương, lời dạy bảo, và cả những tham vọng ngấm ngầm của các bậc sinh thành đều có thể in dấu đậm nét trong tâm hồn những thế hệ sau.

Bài Tin Mừng hôm nay mời gọi chúng ta chiêm ngắm một ví dụ cụ thể về ảnh hưởng này, qua câu chuyện về Thánh Giacôbê và mẹ của ông. Chính bà mẹ của Thánh Giacôbê, chắc chắn có ảnh hưởng không nhỏ đến tham vọng của con mình, đã dẫn thánh Giacôbê và Gioan đến xin Chúa Giêsu cho hai con bà được “một người ngồi bên hữu, một người ngồi bên tả Thầy trong nước Thầy” (Mt 20,21). Đây là một khao khát quyền lực, địa vị, một tham vọng rất đỗi con người.

Thật may mắn cho gia đình nào có người mẹ biết dẫn con mình đến với Chúa Giêsu! Bởi vì gặp được Chúa, điều sai, Ngài sẽ điều chỉnh lại cho đúng. Người chất chứa tham vọng xấu, sẽ trở nên người khát khao điều lành, dám “uống chén đắng với Thầy”. Chúa Giêsu không dập tắt khát vọng, mà Người thanh lọc và biến đổi nó. Ngài không lên án thẳng thừng, nhưng dẫn dắt bằng tình yêu và chân lý.

Thánh Giacôbê, người con của ông Dêbêđê, không phải tự nhiên mà nên tốt lành, hay trở thành một Tông đồ kiên cường. Nơi ngài đã bộc lộ rõ nét những khuyết điểm của con người như chúng ta đã thấy: tham vọng trần thế, kiêu căng, và đặc biệt là tính nóng nảy, muốn thiêu đốt những ai cản lối đi của mình (như khi ông và Gioan muốn gọi lửa từ trời xuống thiêu đốt những người Samaria không đón tiếp Chúa – Lc 9,54).

Thế nhưng, chính nhờ tình Chúa yêu thương dạy bảo, kiên nhẫn uốn nắn, Ngài đã trở thành một người khác. Ngài không còn là “Con Của Sấm Sét” theo nghĩa tiêu cực nữa, mà là người dám sống và dám chết vì Thầy mình. Cuộc đời ông là minh chứng hùng hồn cho sức biến đổi của ân sủng. Ông đã uống chén đắng với Thầy, chén của cuộc tử đạo, trở thành vị tông đồ đầu tiên đổ máu làm chứng cho Chúa Kitô.

Điều đáng suy ngẫm là chính nhờ Thánh Giacôbê dám tỏ lộ với Chúa tham vọng của mình, mà Chúa Giêsu đã dạy chúng ta một bài học cốt lõi về cách làm lớn trong Nước Chúa. Nếu Giacôbê và mẹ ông không mạnh dạn nói lên khao khát đó, có lẽ Chúa đã không có dịp để mạc khải một chân lý quan trọng như vậy. Thiên Chúa có thể dùng cả những yếu đuối, những tham vọng lệch lạc của chúng ta để làm sáng tỏ ý định của Người, nếu chúng ta dám đặt chúng trong ánh sáng của ân sủng.

Chúa Giêsu đã không bỏ lỡ cơ hội từ lời thỉnh cầu đầy tham vọng của mẹ Giacôbê và Gioan. Người đã tập hợp các môn đệ lại và dạy họ một bài học nền tảng về quyền lực và sự lãnh đạo trong Nước Trời:

“Anh em biết thủ lãnh các dân thì dùng uy mà thống trị dân, những người làm lớn thì lấy quyền mà cai quản dân. Giữa anh em thì không được như vậy. Ai muốn làm lớn giữa anh em thì phải làm người phục vụ anh em. Và ai muốn làm đầu anh em thì phải làm đầy tớ anh em. Cũng như Con Người đến không phải để được người ta phục vụ nhưng là để phục vụ và hiến dâng mạng sống làm giá chuộc muôn người” (Mt 20,25-28).

Đây không phải là một sáo ngữ rỗng tuếch của những quan quyền hay những người rao giảng suông thời nay. Đây chính là cuộc đời của Chúa Giêsu, là tinh túy của Tin Mừng. Ngài không chỉ dạy bằng lời nói, mà Ngài đã nêu gương bằng chính cuộc đời khiêm hạ, phục vụ và thí mạng sống vì phần rỗi loài người, vì mỗi người chúng ta.

Thế gian định nghĩa “làm lớn” là có quyền lực để ra lệnh, để được phục vụ, để thống trị. “Làm đầu” là để được người khác kính nể, được ngồi ở vị trí cao nhất. Nhưng Chúa Giêsu đã đảo ngược hoàn toàn mọi thang bậc giá trị đó. Trong Nước Chúa, “làm lớn” là “làm người phục vụ”, và “làm đầu” là “làm đầy tớ”.

Sự phục vụ ở đây không phải là một sự hy sinh miễn cưỡng hay một hành vi tự ti. Đó là sự chọn lựa chủ động, xuất phát từ tình yêu. Chúa Giêsu đã phục vụ bằng cách rửa chân cho các môn đệ, đã phục vụ bằng cách chữa lành bệnh tật, xoa dịu nỗi đau, đã phục vụ bằng cách rao giảng Tin Mừng, và đỉnh điểm là phục vụ bằng cách hiến dâng chính mạng sống mình trên thập giá. Ngài đã không đến để được người ta phục vụ, nhưng là để phục vụ và hiến dâng mạng sống làm giá chuộc muôn người. Đây là hình mẫu lãnh đạo đích thực, một lãnh đạo bằng sự khiêm nhường, bằng lòng bác ái, bằng sự hy sinh vô vị lợi.

Nếu đây là con đường mà Chúa Giêsu đã sống và dạy, vậy thì vì sao giữa gia đình, lối xóm, xã hội, lại xảy ra bao nhiêu tranh chấp, làm khổ lụy đời nhau?

Chắc chắn, câu trả lời nằm ở chỗ: chúng ta không lưu tâm để ý đến Lời Chúa Giêsu dạy. Không noi theo gương Chúa Giêsu đã sống. Chúng ta thường bị cuốn vào vòng xoáy của những giá trị thế gian: ham muốn quyền lực, danh vọng, tiền bạc, sự hơn thua, sự ích kỷ. Chúng ta muốn “làm lớn” theo kiểu thế gian, chứ không phải theo kiểu của Nước Trời. Khi đó, lòng ganh tỵ, sự đố kỵ, sự kiêu căng sẽ trỗi dậy, dẫn đến tranh chấp, mâu thuẫn, và làm khổ lụy lẫn nhau.

Ngài là “sự thật”: Khi chúng ta không nghe và giữ Lời Ngài, là chúng ta đang sống trong sai lầm, trong ảo tưởng. Sự thật của Chúa Giêsu là về tình yêu, công lý, và sự tha thứ. Nếu chúng ta phủ nhận sự thật đó, chúng ta sẽ xây dựng cuộc đời mình trên nền tảng giả dối, dẫn đến đổ vỡ và thất vọng.

Ngài là “sự sống”: Khi chúng ta không dõi theo Ngài mà đi, không bước theo con đường Người đã chỉ, đó là vực sâu, là chết chóc. Chúa Giêsu là nguồn mạch sự sống đích thực, sự sống dồi dào. Xa rời Người là xa rời nguồn sự sống, là đi vào con đường của sự trống rỗng và hủy diệt.

Những tranh chấp, làm khổ lụy lẫn nhau, đó không phải là ý Chúa. Đó là kết quả của việc chúng ta đã chọn con đường riêng mình, con đường đối lập với Tin Mừng, con đường của cái tôi ích kỷ.

Trong bài giảng Thánh Lễ sáng thứ ba, ngày 19.01, tại nhà nguyện Thánh Mát-ta, Đức Thánh Cha Phanxicô đã chia sẻ một điều đầy khích lệ và hy vọng, nối kết sâu sắc với chủ đề này: “Chẳng vị thánh nào không có một quá khứ, cũng chẳng tội nhân nào không có một tương lai. Thiên Chúa không bao giờ dừng lại ở dáng vẻ bề ngoài mà luôn nhìn sâu vào tận tâm tư cõi lòng của con người.”

Lời của Đức Thánh Cha là một tia sáng cho chúng ta. Nó mời gọi chúng ta đừng thất vọng bởi những lầm lỗi trong quá khứ của mình và của những anh chị em đồng loại, đồng tu. Tất cả chúng ta đều là những “bình sành” yếu đuối, đầy khuyết điểm. Nhưng quan trọng là Thiên Chúa không nhìn vào những gì chúng ta đã là, mà nhìn vào những gì chúng ta có thể trở thành. Người không nhìn vào vẻ bề ngoài hay những thành tích bên ngoài, mà nhìn sâu vào tận tâm tư cõi lòng, vào thiện chí muốn hoán cải và tình yêu mà chúng ta dành cho Người.

Chúa luôn có cách để biến đổi những con người yếu đuối, tội lỗi nên tốt lành, nên thánh thiện, ngoài sức tưởng của con người chúng ta. Nếu chúng ta luôn đặt hy vọng, tín thác vào tình yêu và sự quan phòng của Thiên Chúa, thì luôn có một tương lai cho tất cả mọi người, bất kể quá khứ của họ là gì. Lịch sử Giáo Hội là bằng chứng sống động cho điều này, với biết bao vị thánh xuất thân từ những hoàn cảnh tội lỗi, từ những con người đầy khuyết điểm nhưng đã được Chúa biến đổi.

Vì sức mạnh của Thiên Chúa vẫn đang hoạt động trong sự yếu đuối của chúng ta! Chính vì thế, chúng ta cần phải sống theo sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần để luôn làm đúng đường lối của Thiên Chúa. Đường lối đó là lãnh đạo bằng cách hy sinh và dấn thân phục vụ mọi người vô vị lợi. Ngược lại, đừng bao giờ sống theo tiêu chuẩn và đường lối của thế gian để rồi cứ đòi danh vọng, lợi lộc và chức quyền. Đó là những ảo ảnh sẽ dẫn đến sự trống rỗng và thất vọng.

Hơn ai hết, chúng ta là những người tu hành, những người đã dâng mình cho Chúa, cách riêng những người sống đời đan tu chiêm niệm, không lấy gì làm hơn Chúa Kitô. Chúng ta cần xác tín một cách mạnh mẽ rằng: sức mạnh của Thiên Chúa vẫn hoạt động nơi những con người yếu đuối trong mỗi cộng đoàn tu trì chúng ta! Chính trong đời sống cộng đoàn, nơi những yếu đuối cá nhân được bày tỏ, nơi sự khiêm nhường được thực hành, nơi tình yêu thương và sự tha thứ được trao ban, mà quyền năng biến đổi của Thiên Chúa được thể hiện rõ ràng nhất.

Bài học từ Thánh Giacôbê và lời dạy của Chúa Giêsu hôm nay là một lời nhắc nhở mạnh mẽ: gia đình đích thực của chúng ta không chỉ là gia đình huyết thống, mà là gia đình thiêng liêng được xây dựng trên việc thi hành ý muốn của Cha trên trời. Quyền lực đích thực không nằm ở việc thống trị hay được phục vụ, mà nằm ở sự khiêm nhường dấn thân phục vụ như Chúa Kitô. Và trên hết, Thiên Chúa không bao giờ từ bỏ chúng ta vì những yếu đuối hay sai lầm trong quá khứ.

Hãy nhận ra rằng, dù chúng ta có là ai, dù quá khứ chúng ta có thế nào, Chúa vẫn yêu thương và muốn dùng chúng ta để làm vinh danh Ngài. Hãy không ngừng cầu nguyện, không ngừng sám hối, không ngừng phục vụ trong tình yêu. Bởi vì, chính trong sự yếu đuối của chúng ta, sức mạnh của Thiên Chúa được hoàn hảo.

Nguyện xin Chúa Thánh Thần soi sáng và ban ơn cho mỗi người chúng ta, để chúng ta luôn sống trong niềm hy vọng, luôn tin tưởng vào lòng thương xót của Chúa, và luôn sẵn lòng để Người hoạt động trong cuộc đời yếu đuối của mình, hầu danh Chúa được vinh hiển muôn đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Phục Vụ và Khiêm Tốn: Bài Học từ Thánh Gia-cô-bê Tông Đồ

Trong đời sống thường nhật, người ta vẫn hay nói: “Tốt khoe, xấu che.” Khi nhắc đến một người được kính trọng, chúng ta thường chỉ đề cao những phẩm chất tốt đẹp của họ, bỏ qua những yếu đuối hay sai lầm. Tuy nhiên, cứ mỗi năm, vào dịp lễ kính thánh Gia-cô-bê tông đồ, Giáo hội lại mời gọi chúng ta lắng nghe một câu chuyện Tin Mừng không mấy “vẻ vang” về hai anh em con nhà Giê-bê-đê. Họ đã xúi mẹ mình đến “đi đêm” với Chúa Giêsu, xin cho được ngồi hai vị trí quyền lực bên tả và bên hữu Ngài trong Nước Trời. Câu chuyện này không phải để bêu xấu các tông đồ, mà để làm sáng tỏ một sự thật sâu sắc về bản tính con người: ai trong chúng ta cũng dễ bị cám dỗ bởi quyền lực và danh vọng. Quan trọng hơn, câu chuyện này cho thấy hành trình biến đổi của các tông đồ, đặc biệt là thánh Gia-cô-bê, từ những con người mang tham vọng trần thế trở thành những vị thánh sống đời phục vụ và hiến mình vì Chúa và tha nhân.

Thật vậy, không chỉ riêng Gia-cô-bê và Gio-an, mà cả nhóm mười hai tông đồ cũng từng bị cuốn vào cơn lốc của tham vọng quyền lực. Tin Mừng kể rằng họ đã tranh cãi với nhau xem ai sẽ là người lớn nhất trong Nước Trời (x. Mt 20,24). Từ khi theo Chúa Giêsu, các môn đệ luôn mang trong lòng một giấc mơ: ngày Thầy Giêsu lên ngôi vinh quang, họ sẽ được chia sẻ quyền lực, được ngồi vào những vị trí cao trọng trong vương quốc của Ngài. Họ tưởng rằng Nước Trời mà Chúa Giêsu thiết lập sẽ giống như một vương triều trần thế, với những tước vị, chức quyền và sự tôn vinh. Nhưng họ đã lầm. Chúa Giêsu đến không để thiết lập một vương quốc của quyền lực, mà là một Vương Quốc của tình yêu, khiêm tốn và phục vụ. Nước Trời mà Ngài rao giảng không dành cho những ai tìm kiếm danh vọng, mà dành cho những tâm hồn đơn sơ, biết hạ mình và sống vì người khác.

Cám dỗ quyền lực là một trong những thử thách lớn nhất của con người. Từ thời xa xưa cho đến hôm nay, ai trong chúng ta cũng từng ít nhất một lần mơ ước được “ăn trên ngồi trốc,” được người khác kính nể, tung hô. Để đạt được điều đó, không ít người đã sử dụng những phương cách không ngay thẳng, thậm chí là thấp hèn. Các môn đệ của Chúa Giêsu cũng không nằm ngoài cám dỗ này. Họ đã từng “hỏi khéo” Thầy xem ai sẽ được làm lớn nhất trong Nước Trời. Riêng hai anh em Gia-cô-bê và Gio-an thì đi xa hơn, nhờ mẹ mình đến xin Chúa Giêsu hai vị trí quyền lực ngay bên cạnh Ngài. Hành động này cho thấy sự non nớt trong đức tin của các ngài, khi họ vẫn còn bị chi phối bởi những tư tưởng trần thế, chưa hiểu được ý nghĩa thực sự của việc theo Chúa.

Đứng trước tham vọng của các môn đệ, Chúa Giêsu không trách mắng hay bác bỏ họ. Thay vào đó, Ngài nhẹ nhàng dẫn dắt họ đến một chân lý sâu xa hơn. Ngài hỏi Gia-cô-bê và Gio-an: “Các người có uống nổi chén Thầy sắp uống không?” (Mt 20,22). Chén mà Chúa Giêsu nhắc đến không phải là chén vinh quang, mà là chén khổ đau, chén của thập giá, chén của sự hy sinh để cứu độ nhân loại. Qua câu hỏi này, Chúa Giêsu muốn các môn đệ hiểu rằng con đường dẫn đến Nước Trời không phải là con đường của danh vọng, mà là con đường của thập giá, của sự từ bỏ chính mình và sống cho người khác. Ngài không hứa hẹn cho họ những chiếc ghế quyền lực, nhưng mời gọi họ bước theo Ngài trên con đường phục vụ và hiến mình.

Chúa Giêsu tiếp tục dạy các môn đệ một bài học quan trọng về ý nghĩa của quyền lực trong Nước Trời: “Ai muốn làm lớn giữa anh em, thì phải làm người phục vụ anh em. Và ai muốn làm đầu anh em thì phải làm đầy tớ anh em” (Mt 20,26-27). Lời dạy này đảo ngược hoàn toàn quan niệm của thế gian về quyền lực. Trong thế giới, người ta thường xem quyền lực là công cụ để cai trị, để áp đặt ý muốn của mình lên người khác. Nhưng trong Nước Trời, quyền lực là phục vụ, là hạ mình, là sống để nâng người khác lên. Chúa Giêsu không chỉ dạy bằng lời nói, mà còn bằng chính cuộc đời Ngài. Ngài, Con Thiên Chúa, đã đến không để được phục vụ, nhưng để phục vụ và hiến mạng sống mình làm giá chuộc cho muôn người (Mt 20,28). Qua đó, Ngài trở thành mẫu gương tuyệt hảo cho các môn đệ và cho mỗi người chúng ta.

Khi Chúa Giêsu nói rằng người lớn nhất trong Nước Trời phải trở nên như kẻ bé nhỏ, Ngài không có ý bảo chúng ta phải từ bỏ trách nhiệm hay vai trò của mình trong xã hội. Một vị giáo hoàng, một giám mục, hay một người lãnh đạo vẫn cần thực hiện phận vụ của mình. Nhưng điều Chúa Giêsu nhấn mạnh là tinh thần phục vụ và khiêm tốn phải thấm nhuần trong mọi hành động của chúng ta, bất kể vai trò hay vị trí. Một người lãnh đạo chân chính không phải là người tìm kiếm vinh quang cho riêng mình, mà là người biết đặt lợi ích của cộng đoàn lên trên hết, sẵn sàng hy sinh để phục vụ anh chị em. Tinh thần này không chỉ dành cho các tông đồ xưa, mà còn là lời mời gọi cho mỗi Kitô hữu hôm nay, dù chúng ta đang sống trong bậc sống nào.

Thánh Gia-cô-bê, người từng mang trong mình tham vọng quyền lực, đã trở thành một chứng nhân sống động cho bài học của Chúa Giêsu. Sau biến cố Phục Sinh và Chúa Thánh Thần hiện xuống, ngài đã hoàn toàn biến đổi. Từ một người mơ ước chức quyền, ngài trở thành một tông đồ nhiệt thành, sẵn sàng hiến mạng sống mình vì Tin Mừng. Theo truyền thống, thánh Gia-cô-bê đã tử đạo, trở thành vị tông đồ đầu tiên đổ máu vì đức tin. Con đường thập giá mà Chúa Giêsu nói đến đã trở thành con đường của ngài, và qua đó, ngài được vinh hiển trong Nước Trời. Hành trình của thánh Gia-cô-bê nhắc nhở chúng ta rằng sự yếu đuối của con người không phải là rào cản, nhưng có thể trở thành khởi điểm cho một cuộc biến đổi lớn lao, nếu chúng ta biết mở lòng đón nhận ơn Chúa.

Noi gương Chúa Giêsu và các tông đồ, mỗi Kitô hữu được mời gọi sống tinh thần khiêm tốn và phục vụ trong cuộc sống hằng ngày. Dù chúng ta là ai – một người cha, người mẹ trong gia đình, một người lãnh đạo trong cộng đoàn, hay một người lao động bình dị – chúng ta đều có những phận vụ riêng mà Thiên Chúa trao phó. Phục vụ không có nghĩa là làm những điều to lớn, mà đôi khi chỉ là những cử chỉ nhỏ bé: một lời nói khích lệ, một hành động chia sẻ, hay một sự hy sinh thầm lặng vì người khác. Điều quan trọng là chúng ta thực hiện những điều đó với tinh thần khiêm tốn, không tìm kiếm sự công nhận hay vinh quang cho riêng mình.

Trong một thế giới đầy cạnh tranh và tham vọng, lời dạy của Chúa Giêsu về sự phục vụ và khiêm tốn vẫn là một thách thức lớn. Chúng ta dễ bị cuốn vào vòng xoáy của danh vọng, quyền lực, và sự tự khẳng định. Nhưng Tin Mừng mời gọi chúng ta nhìn lên Chúa Giêsu, Đấng đã sống một cuộc đời hoàn toàn vì người khác. Ngài không chỉ dạy chúng ta con đường phục vụ, mà còn đi trước để làm gương. Ngài đã uống chén khổ đau, đã vác thập giá, và đã hiến mạng sống mình để chúng ta được sống. Noi gương Ngài, chúng ta cũng được mời gọi uống chén của sự hy sinh, vác thập giá của những khó khăn trong cuộc sống, và sống một đời phục vụ vì tình yêu.

Câu chuyện của thánh Gia-cô-bê và các tông đồ nhắc nhở chúng ta rằng con đường theo Chúa không phải là con đường dễ dàng. Nó đòi hỏi chúng ta phải từ bỏ những tham vọng ích kỷ, học cách hạ mình, và sống vì người khác. Nhưng chính trên con đường này, chúng ta tìm thấy ý nghĩa đích thực của đời mình. Phục vụ không làm chúng ta nhỏ bé đi, mà ngược lại, nâng chúng ta lên trong phẩm giá của những người con Thiên Chúa. Khiêm tốn không phải là tự hạ thấp mình, mà là nhận ra rằng mọi sự chúng ta có đều là ân ban từ Thiên Chúa, và chúng ta được mời gọi sử dụng những ân ban ấy để làm rạng danh Ngài.

Hôm nay, khi tưởng nhớ thánh Gia-cô-bê, chúng ta hãy tự hỏi: Liệu tôi có đang bị cuốn vào cám dỗ quyền lực hay danh vọng? Liệu tôi có đang sống tinh thần phục vụ trong những phận vụ Chúa trao? Và liệu tôi có sẵn sàng uống chén khổ đau, vác thập giá của mình để bước theo Chúa? Ước gì mỗi người chúng ta, nhờ gương sáng của thánh Gia-cô-bê và sức mạnh của ơn Chúa, biết sống một đời khiêm tốn, phục vụ, và dâng hiến, để mai sau được chung hưởng vinh quang với các thánh trong Nước Trời.

Back To Top