NGƯỜI MỤC TỬ NHÂN LÀNH Câu chuyện về ba người…

10 bài suy niệm Lời Chúa Thứ Sáu Tuần III Phục Sinh (của Lm. Anmai, CSsR)
THỊT MÁU CHÚA – MẦU NHIỆM VƯỢT NGƯỠNG LÝ TRÍ, SUỐI NGUỒN SỰ SỐNG ĐỜI ĐỜI
Những bước chân nặng nề vang lên giữa phòng hội đường Caphácnaum, nơi Đức Giêsu vừa cất tiếng khẳng định điều mà bất cứ người Do-thái thuần thành nào nghe cũng phải rúng động: “Ai ăn thịt Ta và uống máu Ta thì có sự sống đời đời; ai không ăn – không uống – thì không có sự sống trong mình.” Đám đông lập tức dậy sóng. Luật Môsê vốn cấm ngặt chuyện đụng đến máu; nay Người Thợ mộc Nadarét chẳng những không tránh né từ ngữ “máu”, mà còn đặt máu Người ngang hàng “của uống”, thịt Người ngang hàng “của ăn”. Họ bàn cãi, chất vấn, bỡ ngỡ đến phẫn nộ: “Làm sao ông này có thể lấy thịt mình cho chúng ta ăn được?”
Đứng trước những gương mặt hoang mang ấy, Đức Giêsu không rút lời, không tìm cách làm dịu; trái lại, Ngài lặp đi lặp lại bằng những mệnh đề ngày càng quả quyết hơn. Lần thứ nhất: “Nếu các ngươi không ăn thịt Con Người và uống máu Ngài, các ngươi sẽ không có sự sống.” Lần thứ hai: “Ai ăn thịt Ta và uống máu Ta thì có sự sống đời đời, và Ta sẽ cho kẻ ấy sống lại.” Lần thứ ba: “Thịt Ta thật là của ăn, máu Ta thật là của uống.” Lần thứ tư: “Ai ăn Ta thì ở trong Ta và Ta ở trong kẻ ấy… kẻ ấy sẽ sống nhờ Ta.” Lần thứ năm: “Ai ăn bánh này sẽ sống đời đời.” Nhịp lặp dồn dập giống nhát búa phá vỡ mọi lô-gíc tầm thường, ép người nghe hoặc bước qua ngưỡng mầu nhiệm, hoặc thoái lui trong sợ hãi.
Đối với người Do-thái, “ăn thịt” một ai đó từng được dùng như thành ngữ ghê sợ, ám chỉ hành vi bạo lực; còn “uống máu” liên tưởng đến tội ô uế trầm trọng. Quá khứ họ từng khát máu chiên đổ trên ngưỡng cửa xuất hành, nhưng khi thần khí ghi khắc điều răn lên bia đá, máu liền trở thành phần dành riêng cho Thiên Chúa, không ai được động. Vậy mà hôm nay, Đấng tự xưng Con Người lại coi việc uống máu Ngài là điều kiện cần để sống. Thật trớ trêu: điều họ từng dâng cho Đấng Tối Cao như lễ vật, chính Đấng ấy bây giờ xoay chiều, hiến ban làm nước uống cho nhân loại.
Điều gì ẩn sau nghịch lý ấy? Chính Đức Giêsu giải thích bằng cặp so sánh táo bạo: “Cũng như Cha là Đấng hằng sống sai Ta và Ta sống nhờ Cha, thì kẻ ăn Ta cũng sẽ sống nhờ Ta.” Nơi mầu nhiệm Ba Ngôi, Người Con nhận mọi sự từ Cha: sự hiện hữu, vinh quang, năng động yêu thương. Nay Con trao lại cách tương tự cho người tín hữu: ai ăn, ai uống Con sẽ sống nhờ Con, nghĩa là thông phần nội lực Ba Ngôi, tham dự dòng chảy thần linh. “Ở trong Ta và Ta ở trong kẻ ấy” – cú hoán vị ấy làm nên bản giao hưởng mới: Thiên Chúa không ở xa, cũng không chỉ ở với, nhưng ở trong chúng ta; đồng thời kéo chúng ta vào trong chính Ngài.
Để hiểu tận cốt lõi, cần nhìn xa hơn khung cảnh hội đường. Vài tháng nữa, Thầy sẽ cầm lấy bánh trên bàn Tiệc Ly, tạ ơn bẻ ra: “Này là mình Thầy”; cầm chén rượu: “Này là máu Thầy”. Hành vi bẻ – trao ấy nối liền với cái bẻ tàn khốc trên đồi Sọ: thân xác bị đinh xuyên, máu hòa cùng nước trào ra. Sự kiện Calvariô biến lời loan báo hôm nay thành hiện thực: thịt máu xé tan, thân xác phục sinh, tất cả ngưng tụ trong Bí tích Thánh Thể, để từ Phục Sinh trở đi, bàn thờ nào cũng trở thành đỉnh Can-vê, đỉnh Can-vê nào cũng được chạm tới nhờ bàn thờ. Thịt và Máu Giêsu không còn mang giới hạn xác hữu cơ; chúng đã phục sinh, đã thần hoá, để khi tan vào thân thể tín hữu, sức sống Ba Ngôi lập tức luân chuyển.
Những tác động của Bánh-Máu thần linh vượt xa dưỡng chất sinh học. Thứ nhất, Thánh Thể tái sinh con tim: ai ăn và uống cách xứng hợp sẽ mềm dẻo trước tiếng kêu của tha nhân. Vì Thịt – Máu Con Chiên là bản giao hưởng hiến dâng, từ tâm nhụy ấy lan tỏa gene phục vụ vào hết thảy tế bào tín hữu, thúc bách họ cúi xuống người bị bỏ rơi, bẻ đời mình làm vết dầu xoa dịu. Thứ hai, Thánh Thể tái cấu trúc trí khôn: mạch máu Đức Kitô chảy tới não bộ, đẩy lui tư duy ích kỷ, xoá định kiến, mở lối cho ánh sáng Lời. Thứ ba, Thánh Thể nhóm lửa hiệp nhất: những ai cùng một bàn thờ, dẫu khác tuổi, khác tầng lớp, đều cắn cùng một Bánh, uống cùng một Chén, cùng mang trong huyết quản ADN Ngôi Lời. Khi tranh chấp, chỉ cần biết trở về bàn thờ, họ sẽ nhận ra cớ hiềm khích phai mờ trước mầu nhiệm “chúng ta là chi thể của nhau”.
Tuy nhiên, biến đổi chỉ xảy ra với điều kiện biến cố “ăn – uống” vượt khỏi mô thức nghi lễ xuông, trở thành cuộc “ở – trong” thật sự. Nghĩa là người rước lễ để mặc Thần Khí vận hành, để bản thân chấp nhận tiến trình tan chảy cái tôi cũ. Điều ấy đòi ta hưởng ứng bằng ba nhịp. Nhịp chiêm ngắm: trước khi cắn vào tấm bánh, hãy để ánh mắt gặp Đấng phục sinh ẩn dật, thốt lên kinh ngạc: “Lạy Chúa, là Ngài đó!” Nhịp đón nhận: bẻ kế hoạch sống, đặt Ngài vào vị trí trung tâm; để Ngài viết lại lịch, ngân sách, ưu tiên đời mình. Nhịp bẻ ra: trở về đường phố, gia đình, chỗ làm như một “tấm bánh thứ hai” – trong kiên nhẫn, liêm chính, dấn thân.
Thánh Thể càng cao vời càng đòi điều kiện xứng hợp. Không ai dấn thân vào mầu nhiệm Giêsu nếu cố tình nuôi sự gian trá. Không ai vừa nâng chén cứu độ vừa nắm chặt tiền bất chính mà lương tâm không bị dằng xé. Chính vì thế, Hội Thánh đặt Bí tích Hòa Giải như mái hiên dẫn vào đại sảnh Thánh Thể. Hòa Giải không chỉ rửa sạch mà còn sửa ống dẫn, để khi Bánh – Máu thần linh rót vào, dòng ân sủng không tắc nghẽn nơi những mảng bám tội lỗi cũ.
Vấn đề còn lại: làm thế nào vun trồng lòng ao ước “ăn – uống” giữa thời đại vội, cái gì cũng “take away”? Cách duy nhất là tập sống “chậm” với Thánh Thể. Chậm ở chỗ: đừng vội rời nhà thờ sau Lễ; nán lại vài phút, để câu ca hiệp lễ dội xuống đáy lòng. Chậm ở chỗ: dành một buổi tối tắt màn hình, mở sách Tin Mừng chuẩn bị bài đọc hôm sau, để khi tham dự, Lời và Bánh cộng hưởng nuôi linh hồn. Chậm ở chỗ: mỗi tháng ít là một giờ chầu yên lặng, đặt mình dưới nhịp tim êm dịu của Con Chiên, cho dòng máu yêu thương của Ngài tràn qua huyết quản tâm linh.
Lạy Đức Giêsu Thánh Thể, nhiều lần con thấy chính con cũng chất vấn như người Do-thái: “Làm sao Chúa lấy thịt mình nuôi chúng con?” Câu hỏi được đáp chỉ khi con quỳ, khi thân con nhỏ lại như lòng Bánh Thánh nhỏ. Xin cho con kinh ngạc hằng ngày trước diệu kỳ Bàn Thờ. Xin cho mỗi tiếng Amen của con là một lời ký thác: con chấp nhận để Chúa đồng hóa, để Chúa bẻ con ra nuôi người khác. Xin làm trái tim con trở thành tấm bánh hai mặt: mặt hướng Cha đón nhận sự sống, mặt hướng anh em tỏa yêu thương. Và xin đỡ con đứng vững giữa tranh luận của thế gian: con tin Thịt – Máu Chúa là của ăn, của uống thật, là hộ chiếu vượt sự chết, là lời hứa phục sinh, là mầm sống đời đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
BÁNH TRƯỜNG SINH
Cuộc hành trình cứu độ mà Thiên Chúa mở ra cho nhân loại là con đường nghịch hẳn những lộ trình loài người vốn ưa vạch sẵn cho mình. Con người mơ trèo lên cao, mơ dựng tháp Babel chọc trời, mơ gom quyền lực, tri thức và của cải để khẳng định vị thế; còn Con Thiên Chúa lại đi xuống, xuống tận đáy phận người, xuống đến mức trở thành tấm bánh đơn sơ bị bẻ ra, để rồi chính nơi tận cùng tự hạ ấy Ngài mở tung bầu trời cho ta. Bản chất siêu thăng của Tin Mừng là một nghịch lý: muốn bay lên phải nhẹ gánh, muốn nhẹ gánh phải bỏ lại tham vọng, muốn bỏ lại tham vọng phải học quên mình, học hy sinh, học hiến thân vô vị lợi. Đó là lộ trình vĩnh cửu Cha vạch cho Con, Con hoàn tất trong thập giá và Thánh Thể, và giờ đây trao tận tay mỗi người tin. Khi chúng ta rước Bánh Hằng Sống, chúng ta đón lấy mạch sống tự hiến; mạch sống ấy chảy vào mọi thớ thịt linh hồn, thúc đẩy ta cởi bỏ mọi dính bén trần tục, hầu đủ nhẹ nhõm mà vượt quá “trời cao” tự sức phàm không chạm tới.
Thế kỷ hai mươi mốt khoe mình bằng bức tranh vĩ đại của khoa học: vi mạch nano, robot tự học, cỗ máy tăng tốc hạt, kính viễn vọng James Webb vươn tới rìa vũ trụ, tàu dân sự du ngoạn không gian, siêu dữ liệu nén khoảng cách địa lý thành cái chớp mắt. Người ta tự nhủ rằng trái đất giờ là “ngôi làng toàn cầu”; nhưng nghịch lý bi thương bày ngay cửa: khoảng cách giữa người và người sâu hun hút hơn giữa các tinh vân. Dường như càng vượt ngưỡng vật lý, con người càng lún xuống hố chia rẽ luân lý—hố chênh giàu nghèo, hố giai cấp, hố định kiến chính trị, hố tranh chấp màu da, hố ngôn từ độc hại tung ra không tốn một xu dữ liệu. Không cần sang tận thiên hà, người giàu ngồi phòng ăn pha lê mà vẫn thấy Lazarô rỉ máu dưới gầm bàn; chỉ khác là cái nhấp chuột đủ lướt qua nỗi thống khổ ấy trong im lặng lạnh tanh. Khi Chúa Giêsu hiến mình làm Bánh, Ngài đập vỡ bức tường ngăn cách: Ngài ngồi đồng bàn với thu thuế, tội nhân, phong cùi; Ngài đứng hẳn về phía người bị đẩy ra rìa; và Ngài long trọng công bố ngày cánh chung phán xét sẽ căn cứ duy nhất vào lối ta xử với những bé mọn. Đường lên “trời cao” do Ngài khai thông, vì thế, trước hết là nẻo xuống vực nghèo: chỉ ai cúi xuống vực thẳm tha nhân, người đó mới được Cha cất lên khỏi vực chết.
Thánh Thể là tấm bản đồ chi tiết của nẻo nghịch lý ấy. Trong tấm bánh nhỏ bé, ta đọc được mọi nốt nhạc Tin Mừng: quên mình, bị bẻ, bị trao, làm lương thực. Khi ta ăn bánh thường, thân xác ta biến bánh thành tế bào; còn khi ta rước Bánh Trường Sinh, chính Đức Kitô biến đổi ta, đồng hóa ta, để ta trở thành tấm bánh khác cho đời—một khối Giêsu di động. Nếu Bánh ấy không làm ta mềm lại trước nỗi khát cô độc của người bên cạnh; không làm ta nóng lên trước cảnh trẻ vùng sâu bỏ học; không làm ta sốt ruột trước bệnh viện thiếu oxy; nghĩa là Bánh ấy chưa được tiêu hóa, vẫn nằm lạc lõng đâu đó giữa viền nướu ý thức. Rước lễ không nhằm tích trữ ơn phúc cho riêng mình, nhưng nhằm khai hoả mạch trao ban: càng trao ban càng giàu, càng giữ lại càng nghèo. Đường siêu thăng chính là vòng luân lưu ban–nhận–trao cuộn trào trong máu cứu độ.
Hãy nhớ đến đường nhập thể: Ngôi Lời bỏ ngai để vào dạ trinh nữ, bỏ trời để cư ngụ chuồng chiên, bỏ tự do để chấp nhận vâng phục mái nhà thợ mộc, bỏ an toàn để lao ra nẻo bụi rách rưới, bỏ sự sống để ôm lấy thập tự. Một lịch trình “bỏ” nối dải, cho đến cao điểm bỏ chính thân xác thành lương thực. Trái tim nào hiểu được độ sâu của sự bỏ ấy nếu không đụng vào Thánh Thể? Và trái tim nào đã đụng vào Thánh Thể mà còn níu chặt những nhánh gai kiêu căng, ích kỷ? Lời khẳng định của Chúa Giêsu hôm nay vang quyết liệt: “Bánh tôi sẽ ban là thịt tôi đây, để cho thế gian được sống.” Thịt Ngài thành thức ăn hạ thân, thì đời môn đệ không thể cứ chọn mâm thượng lưu. Thịt Ngài bị nhai nát giữa răng loài người, thì đời môn đệ không thể sợ tơi tả vì phục vụ. Thịt Ngài trở thành nhựa sống tái sinh nhân loại, thì sự hiện diện của môn đệ, giữa thế giới chia rẽ, phải trở nên men hiệp nhất: khâu lại gia đình rạn, xóa nét mực kỳ thị, vá lỗ hổng công bằng, trám khe hững hờ.
Nhưng rồi ta tha thiết muốn hiến thân mà lực bất tòng tâm: người cha còn khoản nợ ngân hàng, người mẹ kiệt sức vì con khuyết tật, nữ tu trẻ lung lay trước mời gọi tiện nghi, linh mục nặng gánh mục vụ. Chính trong mảnh vỡ bất toàn ấy, Thánh Thể lấp kín thiếu hụt: “Không ai đến với tôi được nếu Cha không lôi kéo.” Hãy để Cha lôi: lôi khỏi lối mòn than thân, lôi khỏi vùng an toàn hội đoàn khép kín, lôi khỏi chiếc kén đạo đức hình thức. Cha lôi trước khi ta bước; Cha đổ nước ơn rồi ta mới chèo nổi; Cha gỡ nút cởi rồi ta mới dám cho đi. Những khoảnh khắc ta liều mở cửa nhà rước người vô gia cư, liều bớt tiền quà sáng góp vào quỹ bác ái, liều nhường chỗ xe buýt cho cụ già—đó không phải tự ta anh hùng; đó là bàn tay Cha hồi sinh mầm hiến thân. Và từng liều nhỏ ấy gom thành liều lớn: cả đời ta chuyển từ tích trữ sang phân phát. Cửa trời cao mở không nằm cuối hành lang hoang vắng, nhưng nằm ngay chỗ ta vừa khom lưng rửa chân cho người anh em.
Thế giới kỹ thuật số làm tiết kiệm vô số khoảng cách: một cú nhấn gửi hình ảnh mặt trăng về trạm Houston, một cú chạm trả lời đối tác bên kia Thái Bình Dương. Song đau khổ vẫn nằm im khoảng cách nghìn trượng giữa hai căn hộ chung cư sát vách. Đứa trẻ nhà A ngủ điều hòa, thiếu niên nhà B gói mình trong mùi ẩm mốc; cụ bà lầu bảy gục chết ba ngày mới phát hiện, trong lúc tầng trệt họp chi bộ dân phố; những “Lazarô” công nghệ—công nhân lắp ráp điện thoại—lương tháng không đủ mua sản phẩm họ làm ra. Bình minh mỗi ngày đưa tin giá cổ phiếu vút lên song cũng soi cảnh phu rác lưng cong. Khoảng cách ấy, khoa học tối tân bất lực; chỉ Bánh hóa mình thành hiến lễ mới liền mạch. Khi người tín hữu no Thánh Thể, họ được lệnh hoá bánh, gối lót khoảng cách ấy: bằng dăm ký gạo, một suất học bổng, một giờ dạy phụ đạo, một buổi hiến máu, một lá phiếu cho công ích. Không đao to búa lớn, nhưng mỗi miếng bánh bẻ ra là một nhịp cầu. Tích bão cầu nhỏ, cả xã hội dần đan mạng yêu thương.
Đến đây ta hiểu thế nào là “siêu thăng”: không nhô khỏi khối nhân loại, nhưng lãng quên bản ngã để cuốn mình trong dòng yêu, và bất ngờ nhận ra chính lúc tan biến, ta chạm cõi trời. Đức Giêsu chứng minh bằng Thăng Thiên: Người lên cao nhờ trước đó đã xuống thấp nhất. Người chiến thắng sự chết vì trước đó dám ôm trọn thân phận chết. Đường siêu thăng của ta phác lại y nguyên—không cần tên tu sĩ hay giáo dân; miễn là sau mỗi Thánh lễ ta nhẹ hơn vì đã xả bớt ích kỷ, vì trong ruột ta có Bánh nở men, đẩy phình trái tim theo nhịp giãn nở vô hạn.
Lạy Đức Giêsu Bánh Hằng Sống, chúng con đã quá quen với tốc độ Internet mà quên tốc độ mến yêu; quá rồ dại đua lên quỹ đạo mà quên cúi xuống vết thương đất mẹ; quá háo hức nhặt sao trời mà quên nắm tay người lao công quét phố. Xin Bánh Ngài đốt cháy trí tưởng lệch lạc về Thiên Chúa quyền năng phục vụ ý riêng, để chỉ còn Thiên Chúa trao mình cho nhân loại. Xin lôi chúng con ra khỏi khung tiện nghi, dẫn vào bàn tiệc những Lazarô thời đại. Xin biến từng thánh lễ cử hành dưới mái nhà thờ cụ thể của chúng con thành trạm bơm nhân ái: bơm vào mạch thế giới chất thể yêu thương, để mọi bức tường nhờ đó nứt dần, rạn dần, rồi xô sập dưới áp lực hiến thân vô vị lợi. Và một khi đến phiên hơi thở cuối cùng, xin cho chúng con—những kẻ hằng ngày đã ăn lấy Chúa, học nẻo hiến thân—cũng được Cha lôi hẳn vào bàn tiệc thiên quốc, nơi khoảng cách duy nhất còn tồn tại là khoảng cách vô biên giữa phúc hoan và mọi ký ức khổ đau đã vĩnh viễn tan biến. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
THỊT VÀ MÁU ĐỨC KITÔ – GIAO ƯỚC SỰ SỐNG
Suốt ba ngày liền trong hội đường Caphácnaum, Đức Giêsu kiên nhẫn dẫn thính giả đi từ ngạc nhiên này sang ngạc nhiên khác: từ phép lạ bánh hóa nhiều nuôi đám đông, sang mặc khải “Ta là bánh hằng sống”, rồi hôm nay, Ngài đưa họ – và đưa chúng ta – tới đỉnh cao chói lòa của mầu nhiệm: “Nếu các ông không ăn thịt và uống máu Con Người, các ông không có sự sống nơi mình; ai ăn thịt và uống máu Tôi, thì được sống muôn đời, và Tôi sẽ cho người ấy sống lại vào ngày sau hết.” Câu khẳng định mạnh đến độ người Do Thái tranh luận kịch liệt: “Làm sao ông này có thể cho chúng ta ăn thịt ông ta được?” Hai mươi thế kỷ qua, câu hỏi ấy vẫn làm nhức óc triết gia, thách đố thần học gia và gợi lên bao phản ứng cực đoan: hoặc rơi vào tầm thường hóa – coi Thánh Thể chỉ là biểu tượng trống, hoặc sa vào duy vật – tưởng Kitô hữu là những kẻ ăn thịt uống máu theo nghĩa thô lỗ. Để đi vào trọng tâm, ta cùng lần theo dòng tư tưởng Kinh Thánh và để ánh sáng Thần Khí cởi trói định kiến.
Ngay từ Cựu Ước, mỗi khi dân Chúa cử hành hy lễ toàn thiêu, máu con vật được rảy trên bàn thờ như dấu chứng Thiên Chúa nhận của lễ, một phần thịt thiêu cho Ngài, phần còn lại phân phát cho người dự tiệc; họ ăn – không phải để bảo tồn sự sống thể chất – mà để thông phần ân phúc phát xuất từ Giao Ước. Từ cuộc Vượt Qua đêm Xuất Hành, máu chiên bôi trên khung cửa cứu Israel khỏi lưỡi gươm diệt tử, và thịt chiên nướng ăn vội trở thành lương thực lữ hành dẫn họ xuyên sa mạc. Trọng điểm nằm ở đây: Thiên Chúa hành động; con người đáp lại bằng lễ tế, Thiên Chúa chuẩn nhận lễ tế, rồi chính Ngài phân phát của ăn như bảo chứng tình yêu. Bây giờ, Đức Giêsu tự đặt mình làm Chiên Vượt Qua mới: Thân Thể Ngài bị nộp là của ăn, Máu Ngài đổ ra là giao ước, nhưng khác căn bản: không do bàn tay tư tế dâng lên; Ngài là Tư tế và Lễ vật trong cùng một hữu thể; và người ta không ăn biểu tượng máu thịt, nhưng ăn chính Ngài – Đấng đang hiện diện, Đấng sống mãi.
Chính vì vậy, “ăn” ở đây không thể hiểu theo lối ăn xác chết; thể xác phục sinh của Đức Kitô không thối rữa, không bị tiêu hóa như protein bình thường. Ngôn ngữ “ăn thịt uống máu” thoạt nghe giật mình nhưng lại chính xác hơn mọi mỹ từ, bởi chỉ thuật ngữ thô tháp ấy mới diễn tả trọn động tác hiệp thông tận căn Thiên Chúa muốn thiết lập. Đó là hiệp thông vào cái giá của tình yêu: máu đổ, thân bầm. Ai rước Thánh Thể, rước toàn bộ lịch sử Giêsu, rước cả cuộc khổ nạn, cả lò lửa phục sinh, rước quyền năng Thần Khí. Bánh Mình Thánh thấm máu trên đồi Sọ, chén Máu Thánh mang hương chiến thắng của bình minh vườn mộ. Chính khi đưa Mình – Máu vào huyết quản, tín hữu được cuốn vào quỹ đạo “chết – sống lại” ấy: sự sống đời đời khởi nảy ngay trong thân xác mỏng giòn, chờ ngày được bùng nở viên mãn.
Hy tế Thánh Thể đảo ngược mọi suy nghĩ nhân sinh, bởi chủ thể hành động không phải con người đưa bánh rượu lên nài nỉ, nhưng chính Thiên Chúa cuối xuống tự hiến. Chúng ta không “khiến” Người ngự đến; Người đến trước, chờ ta mở lòng. Bản chất các bí tích nói chung và Thánh Thể nói riêng là chân trời thần linh cúi sát đất bụi, cầm tay con người dẫn vào vòng tay Ba Ngôi. Chính trong chuyển động đi xuống ấy mà Thánh Lễ vọt lên đỉnh cao lời chúc tụng: “Chính nhờ Người, với Người, và trong Người mà mọi danh dự và vinh quang thuộc về Cha.” Nói cách khác, ta không nâng Mình Thánh lên Trời; Mình Thánh nâng ta vào Trời, và giữa Trời – Đất, lời chúc tụng tuôn trào.
Nếu đã hiểu vậy, ta không thể rước lễ như thói quen. Mỗi bước lên bàn thờ là bước vào lửa – lửa tình yêu đang đốt. Bước càng sốt sắng, lửa đốt càng sâu, thiêu dần ích kỷ, hận thù, tự ái. Hệ quả luân lý rất rõ: ai đón Chúa mà không để mình đổi thay – không thôi gian lận, không thôi vô cảm – là xúc phạm Thánh Thể. Ngặt nỗi nhiều khi chúng ta tuy ngả mũ, đánh dấu, nhưng lòng vẫn khép. Thói quen tham dự mà không khao khát trở về, thói quen rước lễ mà không cố gắng hòa giải, khiến linh hồn lưu cữu vi trùng ươn hèn. Ngược lại, linh hồn biết đói Mình Thánh – giống đất nẻ chờ mưa – sẽ rực rỡ như thiên thần. Kinh nghiệm của các vị thánh, các linh mục thừa sai, các thiếu niên đạo đức đều khẳng định sự thật giản đơn ấy: Thánh Thể nuôi đức tin, ráo riết đến độ ma quỷ chỉ còn biết lùi xa.
Gắn với hiệp thông là sứ mạng. Chúa nhật, ta “dự tiệc” để rồi cuối lễ, người chủ tế công bố “Lễ xong, hãy ra đi bình an,” – không phải tan hàng, nhưng được sai đi. Tấm Bánh bẻ ra thành nhiều mảnh nhỏ và phân phát, để sau Thánh Lễ hàng trăm “bánh nhỏ” sống động rời nhà thờ mang mùi vị Đức Kitô đến ngõ xóm, công sở, lớp học. Cái đói khát của nhân loại – đói bánh vật chất, đói công lý, khát yêu thương – sẽ gặp gỡ Tin Mừng không nhờ những bài giảng lẫy lừng, nhưng nhờ mảnh bánh đời thường: một người mẹ sẵn sàng mất ngủ trông con ốm; một người cha chấp nhận lương ít mà không đút lót; một bạn trẻ chia sẻ áo ấm cho người vô gia cư. Khi thân xác ta trở thành quà tặng, thế giới nếm được vị Mình Thánh.
Lộ trình ấy đòi luyện tập. Trước hết, hãy tập đói Thánh Lễ – không phải như gánh nặng, nhưng như hô hấp. Hãy tập rước lễ thiêng liêng trong ngày – một lời thì thầm đơn sơ: “Lạy Chúa Giêsu Thánh Thể, xin ngự đến với con.” Hãy tập để mỗi lầm lỡ thúc ta đến tòa giải tội, cậy Máu Giao Ước rửa sạch. Hãy tập lấy Lời Chúa làm men cho quyết định: trước khi ký hợp đồng, đọc một câu Tin Mừng; trước khi phán xét ai, nhìn lên thánh giá. Từ đó, câu chuyện “ăn thịt – uống máu” của Đức Giêsu sẽ không còn là khái niệm khó nuốt nhưng là nguồn suối trường sinh chảy không ngừng trong huyết quản Giáo Hội và từng chi thể.
Ngày xưa, các Kitô hữu tiên khởi phải mượn biểu tượng con cá để kín đáo nhận ra nhau; họ sẵn sàng chịu chết nhưng nhất quyết không bỏ Thánh Thể. Ngày nay, giữa xã hội ồn ào lý thuyết, có lẽ dấu hiệu nhận biết Kitô hữu vẫn là cử chỉ đơn sơ nhất: quỳ gối thành kính trước Nhà Tạm và đứng dậy với gương mặt tỏa sáng nhân hậu. Bởi, ai đã nuốt lấy tình yêu tử nạn thì không thể cư xử hung hăng, không thể tham lam nạt nộ, không thể vô cảm với nỗi khổ tha nhân. Thành thử, bí tích Thánh Thể chính là bài trắc nghiệm trung thực nhất cho độ xác tín đức tin.
Đức Giêsu kết thúc khẳng định bằng hứa hẹn: “Tôi sẽ cho người ấy sống lại vào ngày sau hết.” Bảo đảm ấy đóng dấu trên hành trình trần thế. Sẽ có lúc ta nhập phòng phẫu thuật, đôi tay run run trao mạng sống cho kíp mổ; sẽ có lúc ta đứng bên mộ người thân, nước mắt đổ như mưa; sẽ có lúc căn nhà bao kỷ niệm bỗng cáo chung theo thời gian. Nhưng nếu cơn đau đớn ấy đi qua một linh hồn từng rước Thịt Máu Con Người, chúng mất khả năng hủy diệt: hạt gieo xuống đất tưởng mục nát, kỳ thực đang chờ ngày nảy mầm vinh hiển. Vì thế, Thánh Thể là sợi chỉ đỏ nối bàn thờ hôm nay với lễ cưới Con Chiên mai hậu; mỗi lần rước lễ, ta may trước tấm áo dự tiệc cánh chung; mỗi lần xuất hiện trước thế giới dưới hình quà tặng, ta trải xuống đường đi hội nhập một đóa hoa phục sinh.
Giờ đây, trước khi Bánh và Rượu được hiến thánh, chúng ta hãy thinh lặng nhìn sâu vào tận cùng khát vọng lòng mình. Đói yêu thương? Khát bình an? Hãy xưng danh cơn khát ấy; rồi khi linh mục đọc: “Đây Chiên Thiên Chúa, đây Đấng xóa tội trần gian,” hãy tiến lên với ý thức mình đang đi vào lò lửa tái tạo. Đặt Bánh trên lưỡi, hãy để Ngài tan trong hư hèn của ta; uống Máu, hãy để giọt sống đỏ tươi cuốn trôi mạch chết. Đáp xuống ghế quỳ, hãy nghe tiếng thì thầm: “Này con, Ta ở trong con; hãy ra đi, trở thành bánh cho đời.” Khi ấy, bài Tin Mừng hôm nay không còn là tranh luận của người Do Thái thuở xưa, nhưng là lời đính hôn đổi đời ta – hôm nay, và cho đến muôn đời. AMEN.
Lm. Anmai, CSsR
SỰ SỐNG CỦA THIÊN CHÚA – LƯƠNG THỰC CỦA NGƯỜI TÍN HỮU
Triết gia người Đức Friedrich Nietzsche từng tuyên bố: “Kitô giáo là vong thân; càng tin nơi thần linh, con người càng đánh mất chính mình. Muốn con người đứng thẳng, phải loại trừ Thiên Chúa ra khỏi con người.” Lời tuyên ngôn ấy vang vọng trong nhiều thế hệ, pha trộn kiêu hãnh trí thức với mặc cảm nổi loạn, nhưng lại bỏ quên một thực tại căn cốt: con người chỉ thực sự là mình khi được neo vào Đấng tạo dựng. Loại trừ Thiên Chúa tưởng là phóng thích nhân loại, nhưng rốt cuộc chỉ chặt đứt mạch sống và đẩy con người vào hoang mạc phi lý. Tấm bản đồ văn minh cận đại, với chiến tranh thế giới, trại tập trung, rừng mồ thai nhi và cơn lốc hưởng thụ vô cảm, đã chứng minh hệ lụy đắng chát của một thế giới quyết gạt Chúa ra bên lề.
Tin Mừng hôm nay – mầu nhiệm Thân Thể và Máu Đức Kitô – trả lời dứt khoát sự ngộ nhận của Nietzsche. Khi khẳng định: “Nếu các ngươi không ăn thịt Con Người và uống máu Ngài, các ngươi sẽ không có sự sống”, chính Đức Giêsu vén mở chân lý ngàn đời: con người không thể sống ngoài Thiên Chúa, bởi linh hồn họ được dệt bằng khát vọng vô biên do Thiên Chúa phú bẩm. Loài người có thể no nê bánh vật chất, nhưng vẫn quằn quại đói ý nghĩa, khát yêu thương, sợ hư vô. Chỉ Đức Giêsu – Đấng “thấy Cha” và “một với Cha” – mới mang nổi lương thực lấp đầy khoảng trống ấy. Ngài không ban triết thuyết, không gửi siêu thực phẩm, mà trao chính thân thể bị bẻ ra, máu đào tuôn đổ: Thiên Chúa tự hóa thành bánh, thành rượu, để đi vào huyết quản phàm nhân, phục hồi linh hồn trầy xước, dựng dậy bản lĩnh làm người đích thực.
Nhưng trao ban Thánh Thể, Đức Giêsu đồng thời chấp nhận bản án tử, vì người Do Thái không thể chấp nhận một con người dám đồng hóa mình với Thiên Chúa. Ngay thời ấy, lời tuyên bố “Ta và Cha là một” đồng nghĩa lộng ngôn. Thập giá đổ xuống, và chính trong đêm tối tột cùng, mầu nhiệm thần linh của Ngài rực sáng: kẻ chết bị treo thập giá ấy không chỉ là con bác thợ mộc, nhưng là Con Thiên Chúa, Đấng tung cửa mồ phục sinh, đem theo nhân tính đã kết hợp tình yêu để mở con đường sống cho cả trần gian. Thánh Thể, tưởng niệm cái chết ấy, vì thế trở thành tuyên xưng hùng hồn nhất về thần tính Đức Kitô. Không ai khác, chỉ Thiên Chúa mới có quyền lực tự biến thành lương thực trường sinh.
Mỗi Thánh Lễ, khi linh mục cầm Bánh và Rượu đọc lời truyền phép, trời mở ra trên bàn thờ, Thánh Thần nối dài lễ tế Can-vê. Chúng ta bước vào giai đoạn ghi dấu thần tính, đồng thời bị cuốn vào vận mệnh Giêsu: “Ai ăn tôi, sẽ sống nhờ tôi.” Đó không phải nghi thức tượng trưng. Sự sống Thiên Chúa – năng lực chọc thủng mồ đá – thực sự thấm vào tế bào, hòa vào nhịp thở, nắn lại trái tim ích kỷ, mở mắt nhìn thế giới bằng nhãn quan vĩnh cửu. Rước lễ là ký kết giao ước: “Con không thể sống nếu không có Ngài; con đón Ngài để sống cho Ngài trong lòng nhân loại.” Từ phút ấy, triết lý vong thân của Nietzsche lộ rõ mặt nạ: chính khi đón Thiên Chúa vào lòng, con người mới “đứng thẳng” ngang tầm phẩm giá, mới hiển lộ trọn vẹn tiềm năng sự thật, thiện hảo, cái đẹp nguyên thủy.
Song Thánh Thể không dừng ở trải nghiệm nội tâm, nhưng đòi làm chứng bằng đời sống bén rễ trong niềm vui, tình huynh đệ, bác ái, tha thứ. Ai tin đời mình sống nhờ Thần Khí, kẻ ấy không thể để gia đình ngạt thở trong cơm áo vô hồn, không thể để bàn thờ phủ bụi bên cạnh tivi ồn ã, không thể treo Thánh giá cho đẹp nhà nhưng đầu óc đầy tham sân si. Đức tin không kéo tín hữu rời khỏi trần gian; trái lại, gửi họ vào trần gian như khí cụ thông mạch sự sống thần linh. Họ trở thành những “tấm bánh” nhỏ: người cha sẵn sàng kèm con học thay vì ngồi xem bóng đá; người mẹ nhẫn nại dưỡng nuôi thai nhi dù bác sĩ cảnh báo dị tật; người doanh nhân nộp thuế trung thực, chấp nhận lợi nhuận hẹp hơn; người trẻ xếp lịch cuối tuần thăm mái ấm thay vì quán bar. Bánh Thánh Thể bẻ ra nơi bàn thờ nở thành nghìn mảnh tích cực trong xã hội, gieo công lý, gieo lòng cảm thông, gieo hy vọng.
Thế giới hôm nay cần lắm những “lát bánh Tin Mừng” ấy. Khi nạn tiêu thụ khiến con người lao vào thức ăn nhanh, tình yêu nhanh, giàu sang nhanh, họ càng đói chân lý bền vững. Khi chủ nghĩa hư vô lây lan, họ càng khát một lời hứa vững chãi. Khi nền văn hóa loại bỏ sự thật để thờ “cảm xúc cá nhân”, họ càng mong gặp khuôn mặt Đấng quy tụ. Người tín hữu, được nuôi dưỡng bằng sức sống bất tử, có sứ mạng bày tỏ rằng Thiên Chúa không ghìm kẹp con người, nhưng giải phóng họ khỏi vòng kim cô sợ hãi. Thánh Thể minh chứng đức tin Kitô giáo không huỷ hoại nhân vị; trái lại, làm bừng nở nhân vị trong tự do đích thực, vì tự do ấy bắt nguồn từ chân lý và tình yêu, chứ không từ bản năng.
Tuy nhiên, muốn nói lời chứng thuyết phục, cộng đoàn tín hữu phải tự chất vấn: Tôi có thật sự sống nhờ Thánh Thể? Nếu Bánh trường sinh chạm môi mà khuôn mặt tôi vẫn xịu xuống với vợ, gắt gỏng con, lườm nguýt láng giềng, thì hẳn đâu đó mạch máu thần linh bị tắc. Nếu tôi rước Chúa, rồi ngay cổng nhà thờ móc điện thoại dội chửi đối thủ, có khác gì Judea một tay nhận bánh, một tay lãnh bạc. Nếu tôi lên truyền thông hô bảo vệ sự sống nhưng công ty tôi bóc lột công nhân, lương tâm nào cho phép tôi tự hào. Thánh Thể không chấp nhận đời sống hai mặt. Hoặc là Bánh làm men biến đổi đời tôi, hoặc đời tôi biến Thánh Thể thành trò lễ nghi vô nghĩa.
Đường chữa trị luôn khởi đi từ nhận mình cần ơn cứu, rồi khiêm tốn bước vào tòa giải tội – nơi dòng máu Con Thiên Chúa một lần nữa rửa trôi bụi bẩn. Giống như bánh và rượu phải nhuyễn nát, phải lên men, phải qua lửa mới thành Thánh Thể, linh hồn tín hữu cũng cần nghiền nát kiêu ngạo, để men Thần Khí xâm chiếm, rồi nung đỏ trong hy sinh thường ngày. Nhà bếp gia đình, bàn phím người trẻ, phân xưởng công nhân, giảng đường sinh viên, bệnh viện, nghị trường – tất cả trở thành lò nướng nơi con cái Chúa “chín” tình yêu. Mùi thơm lan tỏa lặng thầm sẽ thuyết phục hơn mọi bài giảng.
Một linh mục già từng nói: “Giữa trần gian, mỗi tín hữu là nhà tạm di động.” Nhà tạm chỉ thật sự phát sáng khi cửa vàng mở ra, Mình Thánh bày dưới ánh nến, để khách viếng nếm được hương thánh thiện. Ai cất Chúa trong nhà tạm cuộc đời mà khóa kín cửa, đồng nghĩa chôn giấu kho báu, thắp nến đậy lồng, làm lộ trình thế gian thêm tối. Trái lại, cánh cửa mở, ánh sáng Mình Thánh hắt xuống phố chợ, vén lối cho bao người mỏi mệt trở về. Không cần hô hào to, chỉ cần ánh sáng âm thầm kiên định. Ánh sáng ấy phát ra từ bao linh mục lặng lẽ dâng lễ rạng đông, bao tu sĩ phục vụ bệnh nhân AIDS, bao giáo dân kéo chiếc xe nước phát miễn phí những trưa kẹt xe, bao cặp vợ chồng chịu đựng nhau vượt cám dỗ chia tay. Chúa Giêsu, Bánh hằng sống, đi chân trần trong máu thịt họ, chứng tỏ Thiên Chúa chưa từng vắng mặt giữa đời.
Nietzsche cho rằng phải giết Thiên Chúa để con người đứng thẳng. Tin Mừng và lịch sử các thánh lại chỉ ra: nhờ Thiên Chúa cúi xuống làm Bánh nuôi con người, con người mới đứng thẳng với tầm vóc thần linh. Giết Thiên Chúa chỉ sinh thêm xác chết; đón Thiên Chúa dẫn đến sự sống vĩnh cửu. Cây thập giá gãy ở đồi Sọ nở hoa Phục Sinh, tấm bánh bé nhỏ hôm nay là nhánh lộc vĩnh hằng của hoa ấy. Thay vì khước từ, hãy quỳ gối đón nhận, hãy đứng dậy bẻ trao, để lời tuyên tín “Chúa là sự sống” trở thành dòng chảy cụ thể trong mắt, trong tay, trong nhịp đập từng trái tim tín hữu. Và chính khi hạt lúa đời ta mục nát trong thửa ruộng nhân loại, sự sống bất tử sẽ vươn cao, phác họa sớm dung mạo rạng ngời của Ngày sau hết, khi mọi kẻ cậy trông Nguồn Bánh Thiên Chúa được gọi tên bước vào bàn tiệc không tàn, vĩnh viễn hưởng phần gia nghiệp dành cho những ai “đã ăn thịt và uống máu Con Người” với lòng tin son sắt. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
BÁNH HẰNG SỐNG – HỒNG ÂN TỪ TRÁI TIM ĐỨC GIÊSU
Âm hưởng Tin Mừng Gioan chương 6 hôm nay lại vang lên giữa mùa Phục Sinh, mời chúng ta dừng chân trước lời tuyên bố đầy uy quyền của Đức Giêsu: “Tôi là bánh hằng sống từ trời xuống. Ai ăn bánh này sẽ được sống muôn đời; và bánh tôi sẽ ban tặng chính là thịt tôi đây để cho thế gian được sống.” Vừa mới đó, dân chúng còn rộn ràng vì năm chiếc bánh lúa mạch và hai con cá được nhân lên nuôi năm ngàn người; vậy mà giờ đây họ bị đặt trước một mầu nhiệm còn lớn lao hơn: lương thực mà Con Thiên Chúa hứa ban không phải là bữa ăn no bụng, cũng chẳng phải công thức trường sinh vật chất, nhưng chính là Thịt và Máu của Ngài. Lời xác quyết ấy không vòng vo bóng gió, song thẳng thắn, cụ thể đến cốt lõi: Đức Giêsu ước muốn, và thực sự làm nên, một cuộc “trao thân” vĩnh viễn để dưỡng nuôi nhân loại bằng chính sự sống thần linh của Người.
Nhìn lại toàn bộ diễn từ Bánh Trường Sinh, ta thấy Đức Giêsu dẫn thính giả đi từ ngạc nhiên này đến ngạc nhiên khác. Đầu tiên là câu cảnh tỉnh: “Hãy ra công làm việc, không phải vì lương thực mau hư nát, nhưng vì lương thực thường tồn đem lại sự sống đời đời.” Kế đến là khẳng định: “Chính tôi là bánh hằng sống từ trời xuống.” Rồi hôm nay, Người đi xa hơn: “Bánh tôi sẽ ban tặng chính là thịt tôi đây.” Đối với tâm thức Do-Thái, nơi Thịt có Máu, nơi Máu là sự sống, nên bảo “ăn Thịt Con Người” nghe thật động trời: vừa khó hiểu, vừa gây ác cảm, vừa tưởng như phạm thượng. Nhưng Đức Giêsu không rút lại lời; trái lại Ngài lặp đi lặp lại, làm đậm độ khẳng định: “Ai ăn Thịt và uống Máu tôi, thì có sự sống đời đời, và tôi sẽ cho người ấy sống lại ngày sau hết… Ai ăn Thịt và uống Máu tôi, thì ở lại trong tôi và tôi ở lại trong người ấy.” Hành động ăn uống – vốn rất trần thế – được nâng vào tương giao huyền nhiệm: “ở lại” lẫn nhau, chia sẻ cùng một dòng sinh khí vĩnh cửu. Chính sự “ở lại” ấy làm nên ơn cứu độ thiết thân: thân xác yếu đuối của con người được nuôi bằng nguồn lực vinh hiển của Thiên Chúa, linh hồn mong manh của thụ tạo được cấy ghép mầm bất tử, bảo đảm cho cuộc phục sinh viên mãn ngày sau hết.
Khi nhìn vào lịch sử cứu độ, ta sẽ thấy sự tiệm tiến ấy khởi đi từ Cựu Ước. Trong hoang mạc, dân Israel ăn manna – bánh bột mịn như phấn – mỗi ngày để tồn tại, nhưng rồi tất cả vẫn chết. Trải qua bao thế hệ, họ vẫn nuôi khát vọng về một thứ lương thực tuyệt hảo giúp họ không còn đói khát. Đức Giêsu chính là viên gạch cuối cùng hoàn tất ước mơ: Ngài không gửi một vật phẩm từ trời, mà trao chính bản thân; không chỉ nuôi sống tạm bợ, mà thông truyền thần tính; không chỉ cấy vào quá khứ, mà mở tới vĩnh cửu. Khi cử hành Bữa Tiệc Ly, dưới hình thức chiếc bánh bẻ ra và chén rượu trao ban, Đức Giêsu ký “giao kèo mới” bằng chính Máu Ngài; Người làm cho lương thực thiêng ấy hiện diện xuyên thời gian, để suốt chiều dài Hội Thánh, bất cứ ở đâu có tư tế dâng Lễ Tạ Ơn, ở đó Thịt và Máu Con Thiên Chúa lại trở nên của ăn của uống nuôi linh hồn tín hữu.
Thế nhưng, để Bánh Thánh phát sinh hiệu quả thần linh, cần một tương tác thiết yếu là niềm tin sống động. Thánh Phaolô từng nghiêm giọng cảnh báo tín hữu Côrintô: “Ai ăn bánh hay uống chén của Chúa cách bất xứng sẽ phạm đến Mình và Máu Chúa… Ai ăn và uống mà không phân biệt Thân Thể Chúa, là ăn và uống án phạt mình.” Tội bất xứng không chỉ nằm ở những lỗi phạm luân lý nặng nề chưa thống hối, mà còn nằm ở thái độ hời hợt, thờ ơ, thiếu ý thức. Rước Mình Thánh Chúa không thể là một động tác “cho đủ phần nghi thức”, càng không thể là thói quen máy móc mỗi Chúa Nhật; nếu tâm tình đón rước không có chỗ cho kinh ngạc, không khơi dậy lòng tri ân, không kích hoạt quyết tâm nên mới, thì Thánh Thể – quà tặng tình yêu – khó lòng tác động. Ngược lại, khi được mời lên rước Chúa, tôi cúi đầu, thầm thĩ: “Lạy Chúa, con chẳng đáng… nhưng xin đến,” lòng hối hận bởi lỗi lầm, khát khao được chữa lành, thì lúc ấy Thịt – Máu Thánh trở thành “thuốc bất tử”, tuôn thần lực dọn lòng, xóa vết thương, làm tôi lớn lên trong ân sủng.
Từ niềm tin và việc rước lễ xứng đáng, phát sinh hệ luận tất yếu: sự biến đổi cuộc sống thường ngày. Thánh Thể là quà tặng nhưng cũng là thách thức. Trong tấm bánh nhỏ ẩn chứa Con Chiên hiến tế, vinh quang thần linh và cả lối khiêm hạ tận cùng. Ăn lấy Đức Giêsu, tôi được mời noi gương hiến mình: giảm bớt ích kỷ, thấy nhu cầu tha nhân, trở nên bánh bẻ ra cho gia đình, cho cộng đoàn, cho xã hội. Nếu sau Thánh Lễ, tôi vẫn quát tháo vợ con, vẫn gian lận sổ sách, vẫn gieo lời phỉ báng, thì rõ ràng Mình – Máu Chúa chưa thấm. Nhưng khi Bánh sự sống ngấm sâu, nó thôi thúc tôi kìm cơn giận, trả lại tiền vô tình nhận thừa, đứng về phía người bị xúc phạm, kiên nhẫn đỡ người sa ngã. Những hành động âm thầm ấy là phép lạ nối dài: một mầm sự sống vĩnh cửu đã rạng nở giữa trần gian hữu hạn.
Cũng cần nhấn mạnh, Đức Giêsu không chỉ ban Thịt – Máu mình cho cá nhân từng người, mà cho cả thân thể Hội Thánh. Bởi vậy, Thánh Thể xây dựng hiệp nhất. Khi mọi tín hữu lãnh cùng một Bánh, uống cùng một Chén, chúng ta tuy khác ngôn ngữ, văn hóa, địa vị xã hội, vẫn trở nên “một thân thể và một thần khí.” Thánh Thể vì thế đòi ta phá vỡ bức tường chia rẽ: bỏ thành kiến, giảm phê phán, tìm điều thiện nơi nhau. Thánh lễ kết thúc với lời sai: “Lễ xong, chúc anh chị em đi bình an.” Bình an ấy phải được mang ra khỏi nhà thờ: vào bữa cơm gia đình, vào bàn nhậu bạn bè, vào văn phòng khắc nghiệt, vào mạng xã hội tranh cãi. Ở đâu có kitô hữu, ở đó hương thơm của sự cảm thông, khoan dung, phục vụ phải lan tỏa; bằng không, Thánh Thể bị cầm tù sau cánh cửa nhà tạm.
Tuy nhiên, hành trình sống Thánh Thể không thiếu thử thách. Cám dỗ lớn nhất là thói quen hóa mầu nhiệm: đi lễ vì bổn phận; rước lễ vì thấy mọi người rước; quỳ chầu ba phút mà đầu bận kế hoạch kiếm tiền, tim vướng nỗi bận bịu; coi Thánh Thể như món “bảo hiểm tâm linh”, song đời sống chẳng đổi thay. Hoặc ngược lại, ta xa lánh bàn thờ vì cảm giác bất xứng quá độ, quên rằng bí tích Hòa Giải luôn mở cửa, Thánh Thể chính là linh dược dành cho tội nhân quyết tâm hoán cải. Đức Giêsu luôn đứng chờ, không phải để dằn vặt, nhưng để thanh tẩy, xoa dịu, ban sức mới. Mỗi lần xưng tội, tôi như được thay bình chứa, để lần rước lễ tiếp theo, “rượu mới” Thần Khí đổ vào không rơi vãi.
Đàng khác, việc cử hành và tôn thờ Thánh Thể còn đòi Hội Thánh không ngừng đào sâu thần học, trau dồi phụng vụ, giữ phẩm chất nhạc thánh, nghệ thuật thánh, hầu giúp cộng đoàn cảm nếm sự linh thiêng. Bàn thờ phải trang trọng, chén thánh phải tinh ròng, cung cách dâng lễ phải sốt mến; ca đoàn, đội giúp lễ, giáo dân – mỗi thành phần góp phần làm cho hành vi tạ ơn đỉnh cao rực sáng vẻ đẹp Đức Tin. Nhờ đó, tín hữu dễ “nhận biết Thân Thể Chúa” và người chưa tin cũng bị đánh động, muốn bước vào tìm hiểu. Ở nơi nào Thánh Thể bị cử hành hời hợt, nơi đó khó phát sinh ơn gọi; ngược lại, giáo xứ biết cắm rễ sâu vào phụng vụ Thánh Thể sẽ nảy nở ơn gọi linh mục, tu sĩ, giáo lý viên, Caritas, và mọi nẻo đường phục vụ khác.
Trong bối cảnh xã hội tiêu thụ hôm nay, tính “bỏ đi” của sự vật lan sang cả đời sống thiêng liêng: người ta dễ bán rẻ sự thánh vì lợi ích trước mắt; dễ biến Thánh Lễ thành chặng nghỉ cuối tuần thay vì nguồn năng lượng biến đổi. Chống lại dòng thác ấy, Hội Thánh mời gọi con cái siêng năng giờ Chầu Thánh Thể, tái khám phá sức mạnh thinh lặng. Trong thanh vắng, linh hồn được soi rọi tự sự, thấy vỡ vụn mọi hào quang giả trá, thấy Thiên Chúa tỏa sáng dịu dàng, thấy những người nghèo khổ dần hiện lên rõ nét. Từ nhà tạm, tiếng gọi “Hãy cho họ ăn” lại vang; người cầu nguyện đứng dậy, rời nhà thờ với đôi tay sẵn sàng biến “năm chiếc bánh và hai con cá” của mình thành bữa tiệc sẻ chia.
Cuối cùng, lời hứa “Tôi sẽ cho người ấy sống lại vào ngày sau hết” là đỉnh cao hy vọng. Sự sống đời đời không phải một ảo tưởng ru ngủ, nhưng là nền tảng để tín hữu dám sống nghịch chiều: dám mất hiện tại vì chân lý, dám buông tiện nghi vì người nghèo, dám tha thứ điều bất công. Những vị tử đạo đã kinh nghiệm hùng hồn: Thánh Thể làm mạnh xương yếu, sáng lòng mờ, vững bước trên pháp trường. Ngày nay, người mẹ kiên nhẫn nuôi con bại não, người bác sĩ từ chối phá thai, người doanh nhân trung thực trong đấu thầu – họ đang âm thầm “tử đạo”, sức chịu đựng được nuôi từ Bánh Trường Sinh. Đức Giêsu không phá đau khổ, nhưng trao năng lực đi xuyên đau khổ, biến nó thành cánh cửa phục sinh.
Giới hạn con chữ không đủ khắc hoạ hết bao la hồng ân Thánh Thể. Song chỉ cần một lần sống sâu thảm “Amen” trước Tấm Bánh trắng nhỏ, linh hồn sẽ hiểu: Trên đời không có món quà nào qúy hơn việc Con Thiên Chúa chủ động trở nên lương thực cho phận bụi; không có mối kết nào bền hơn sự “ở lại” song phương thiêng liêng; không có hi vọng nào chắc hơn lời hứa phục sinh ngày sau hết. Ai sống bằng niềm xác tín ấy, tinh mệnh của họ đã thuộc về Thiên Đàng ngay từ trên đất. Ơn cao trọng đó không phải để giữ kín, nhưng để chúng ta bước ra đời, trao tiếp niềm vui cứu độ cho anh chị em, giống như niềm vui mà gia đình tôi đã vỡ òa khi cô con dâu tương lai dấn bước vào hang ấm bí tích Khai Tâm.
Lạy Chúa Giêsu Thánh Thể, Thịt Chúa thật là của ăn, Máu Chúa thật là của uống. Xin gia tăng nơi chúng con đức tin sống động, để chúng con mỗi lần tiến bước lên bàn thánh đều run rẩy vì kính thờ, bừng cháy vì yêu mến, và quyết tâm nên mới giữa đời. Xin cho Hội Thánh luôn cung kính cử hành, siêng năng tôn thờ và quảng đại chia sẻ hồng ân Thánh Thể, hầu cả nhân loại nhận ra Bánh hằng sống, tìm được sức mạnh bước qua mọi bóng tối và tiến vào sự sống muôn đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
BÁNH HẰNG SỐNG – MẦU NHIỆM THỊT MÁU HIẾN BAN NUÔI DƯỠNG NHÂN LOẠI
Thoảng trong nhịp gió mằn mặn của biển Galilê, những lời Đức Giêsu cất lên trong hội đường Caphácnaum hôm ấy vẫn còn vang vọng đến tận các bờ thời gian: “Ai ăn thịt tôi và uống máu tôi thì có sự sống đời đời, và tôi sẽ cho người ấy sống lại trong ngày sau hết.” Với thính giả Do-thái, đó là cú sốc khủng khiếp—“làm sao ông này có thể lấy thịt mình cho chúng ta ăn được?”—vì Luật Môsê khắc sâu điều cấm động đến máu; còn thịt người thì càng phạm thượng. Thế nhưng thay vì rút bớt, Đức Giêsu đẩy mặc khải tới đỉnh: thịt Ngài là của ăn thật, máu Ngài là của uống thật, và ai không “ăn – uống” sẽ không có sự sống trong mình. Độc giả Tin Mừng Gioan, vốn không thấy kể nghi thức lập Thánh Thể trong Bữa Tiệc Ly, nhận ra đây chính là bản tuyên ngôn thần học sâu thẳm nhất về bí tích ấy. Đoạn Ga 6,53-60 cho ta ba tầng ánh sáng: bối cảnh nhập thể, mầu nhiệm hiến tế, và hoa trái hiệp thông.
Ánh sáng thứ nhất chiếu xuống từ nền trời Nhập Thể. Gioan từng tuyên bố ở khúc dạo Phúc Âm: “Ngôi Lời đã hóa thành xác phàm” (ἡ σὰρξ ἐγένετο). “Xác phàm” (sarx) trong Do-thái ngữ gợi cảm xác hữu cơ, mong manh, dễ vỡ, cần lương thực. Ngôi Lời ôm trọn phận mỏng ấy—không chỉ ghé thăm, nhưng “đã thành”, đã trở nên không thể gỡ ra khỏi lưới nhân tính. Khi Đức Giêsu bảo thịt Ngài là bánh, Ngài kéo trải nghiệm Nhập Thể đến tột độ: thân xác Con Thiên Chúa không phải tạm trú, nhưng được tiền định để trở nên lương thực, được phối ghép vào vòng quay ăn-uống sinh tồn của nhân loại. Nếu ngày Con Thiên Chúa giáng sinh là bước xuống bàn ăn trần thế, thì ngày Ngài hiến ban Thịt-Máu là cao trào trút hết kho thần lương trên bàn ăn ấy, để không chỉ chia sẻ phận người mà còn thông ban phận Thiên Chúa.
Ánh sáng thứ hai bừng rực từ thập giá. Đức Giêsu nói những câu gây sốc này trước biến cố Vượt Qua, nhưng cộng đoàn Gioan đọc lại sau phục sinh: họ hiểu “ăn thịt – uống máu” là bước nhập nội vào hiến tế Can-vê. Trên Golgotha, Thịt Ngài bị xé, Máu Ngài đổ tới giọt cuối; lúc lính đâm cạnh sườn, máu và nước chảy ra—hai nguyên tố của các bí tích. Trong bữa Tiệc Ly, cũng Gioan không tường thuật lời truyền phép, nhưng lại kể chuyện Đức Giêsu rửa chân, nghĩa là diễn dịch Thánh Thể bằng hành vi tự hạ phục vụ. Thịt-Máu hiến ban chính là diễn ngữ của Tình Yêu tận hiến: “Không ai có tình yêu lớn hơn tình yêu của người hiến mạng sống vì bạn hữu.” Hễ ta dự phần Thánh Thể, ta tham dự chính cử chỉ tự hủy đó: “Kẻ ăn tôi, cũng sẽ sống nhờ tôi”—sống nhờ dòng máu hiến tế, sống nhờ lẽ yêu không giữ lại gì.
Ánh sáng thứ ba tỏa dịu vào đời thường: hiệu quả hiệp thông. Đức Giêsu dùng công thức vĩ đại của Gioan: “Ở lại” (μένειν). Trước đây, Gioan Tẩy Giả thấy Thần Khí “ở lại” trên Đức Giêsu; nay Đức Giêsu hứa Ngài “ở lại” trong kẻ ăn Ngài, và kẻ ấy “ở lại” trong Ngài. Sự ở lại hai chiều biến bàn tiệc thành nơi giao hoà Ba Ngôi: Cha, Con, Thánh Thần lưu thông trong thân xác tín hữu, và tín hữu được kéo vào vòng sống nội tại Thiên Chúa. Đó không phải cảm xúc thoáng qua, mà là sự kiện khách quan: mỗi tế bào con người lãnh nhận Thánh Thể đều nhuốm thánh ân, để rồi từ bên trong phát sinh quá trình “đồng hóa ngược”. Với bánh thường, thân xác ta đồng hóa lương thực; với Bánh Trường Sinh, chính Bánh đồng hóa thân xác ta, nhào nặn chúng ta thành “bánh nhỏ” bẻ ra cho đời.
Từ ba tầng ánh sáng ấy, bản văn khơi bốn thực hành mục vụ thiết thân.
Thực hành một: học lại “kinh ngạc Thánh Thể”. Chúng ta dễ quen với Thánh Lễ—nhịp lễ thường nhật, thói quen quỳ-đứng-Amen khiến mầu nhiệm hóa phẳng thành thủ tục. Ga 6 đánh thức kinh ngạc ban đầu: Đức Giêsu không nói ẩn dụ, Ngài quả quyết thực tính. Hãy tập dừng lâu hơn bốn nhịp “Chúa ở cùng anh chị em…”. Hãy chăm chú khi linh mục giơ cao Mình Máu Thánh: đó là giây phút Caphácnaum tái hiện—Chúa tự nguyện chấp nhận để người thế “ăn – uống” Ngài. Trước mầu nhiệm ấy, chỉ có hai thái độ hợp lý: phủ phục thờ lạy hoặc quay gót như nhiều môn đệ bỏ đi (c. 60-66). Chúng ta chọn phủ phục, vì chúng ta tin lời Phêrô: “Lạy Thầy, bỏ Thầy chúng con biết đến với ai?”
Thực hành hai: kết hôn Lời Chúa và Thánh Thể. Gioan trình bày “Lời thành xác phàm”; phụng vụ cử hành bàn tiệc Lời trước bàn tiệc Thân Mình. Đón Lời là dọn lòng cho Bánh, vì không hiểu Kinh Thánh, Thánh Thể trở nên phù phép; không rước Thánh Thể, Kinh Thánh thành giáo trình đạo đức khô. Hãy đọc Tin Mừng mỗi ngày và đặt câu: “Từ câu này, Thánh Thể muốn đổi tôi điểm nào?” Hãy rước lễ rồi hỏi lại: “Từ sức mạnh hiệp thông này, Lời mời tôi đi đâu?” Khi Lời và Bánh ghép mạch, đức tin hồng hào, sứ vụ tự nhiên tuôn chảy.
Thực hành ba: để Thịt-Máu Chúa tái cấu trúc các tương quan. Hội đường Caphácnaum vỡ ra tranh luận, nhưng bàn thờ Kitô giáo quy tụ mọi tầng lớp quanh chung một tấm bánh. Trong gia đình, hãy biến bữa cơm thành hậu cảnh Thánh Thể: đọc một câu Lời Chúa, chia sẻ niềm vui – nỗi khó, để bánh gạo và Bánh Trường Sinh tiếp lời nhau. Trong giáo xứ, hãy để giờ chầu trở thành giếng xóa khát chia rẽ, nơi ta dâng lên Chúa những tên người khiến ta bực nhất. Trong xã hội, hãy biến Thánh Thể thành động lực chống bất công: không thể nhai Mình Thánh rồi cắt xén lương công nhân, không thể uống Máu Chúa rồi bỏ mặc miền quê khô hạn, không thể tuyên xưng hiệp nhất rồi phát tán hận ngôn trên mạng.
Thực hành bốn: sống thái độ “trao đi”. Bí tích Thánh Thể không hoạt động như bùa chú: rước xong gấp sách là xong. Cơ chế của mầu nhiệm này là “bẻ – trao”; ai muốn cảm nếm hiệu quả, phải bước sang nhịp “xé – ban” cuộc đời mình. Hãy nhẩm một quyết định cụ thể mỗi khi lên rước lễ: sáng nay tôi sẽ tha một lỗi cũ, chiều nay tôi sẽ gọi cho người đang bệnh, thứ bảy này tôi sẽ trích quỹ gia đình cho chuyến xe thiện nguyện. Thánh Thể là suối ân kín, nhưng chỉ ai múc và tưới, suối mới không cạn.
Ngay trong buổi loan báo dữ dội ấy, nhiều người lắc đầu: “Lời này chướng tai quá!” Điều đó vẫn lặp lại hôm nay: thế kỷ 21 khao khát thần linh nhưng sợ cam kết, thích tổ chức tiệc “bánh – rượu – nhạc” mà né cái giá “thịt – máu – hiến”. Chúng ta, những người ở lại, đón nhận thử thách làm chứng: khiêm tốn công bố sự hiện diện thật, sống hiền hòa, phục vụ vui, để kẻ khác dù chưa hiểu giáo lý, cũng thấy Thánh Thể đang tác động trên nét mặt, ánh mắt, bàn tay chúng ta.
Lạy Chúa Giêsu Thánh Thể, tự sức con, con cũng sẽ lùi như nhiều môn đệ xưa. Xin ban cho con ơn kinh ngạc không tắt, để mỗi lần nghe “Đây Chiên Thiên Chúa”, trái tim con lại run lên như buổi đầu. Xin giữ con khỏi thói quen chiếm hữu: đến bàn tiệc không phải để gom ơn riêng, nhưng để tan vào dòng mạch tình yêu phục sinh. Xin nhắc con, hễ đã ăn thịt uống máu Con Chiên, con phải trở nên chiên hiền lành, dám hiến thân cho đàn chiên nhỏ của thời đại: người di cư, trẻ nghiện công nghệ, phụ nữ bị bạo hành, trái đất bị bầm dập. Và khi cánh cửa vĩnh cửu hé mở, xin cho con nhìn thấy Cha, Đấng hằng sống, đang mỉm cười nhìn dòng máu Con Mình luân lưu bất tận trong đoàn con cái: dấu chỉ lời hứa hôm nay đã tới viên mãn. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
MÓN QUÀ THẦN LINH NUÔI LINH HỒN – BÁNH HẰNG SỐNG CỦA ĐỨC KITÔ
Sa mạc Simít được Kinh Thánh vẽ nên bằng sắc nắng bỏng rát và cơn đói thắt ruột bốn mươi năm của đoàn Israel. Chính giữa trống trải ấy, Thiên Chúa hằng sáng rắc xuống một lớp phấn trắng lạ lùng. Dân ngước mắt gọi tên “man-na” – “đây là gì?” – rồi cúi mình hứng trọn hạt sương chứa từ nhân ái. Man-na cầm lòng hoang vắng, nuôi dạ dày rỗng, gợi dự cảm về một quà tặng còn lớn lao hơn rất nhiều. Mấy thế kỷ sau, trên triền cỏ xanh Galilê, quà tặng ấy hé lộ thêm khi Đức Giêsu bẻ năm chiếc bánh và hai con cá cho năm ngàn người. Thế nhưng cả man-na lẫn bánh cá đều chỉ tồn tại trong dăm tiếng đồng hồ. Chúng no bụng một buổi, tắt cơn đói sinh học, nhưng không chạm được cơn đói sâu nhất âm ỉ nơi mọi thời đại: nỗi khát hiệp thông với chính Thiên Chúa.
Đấng Cứu Độ thấy rõ cơn khát vô hình ấy. Ngài muốn ban quà xứng tầm tình yêu vô biên của Cha: không phải vàng thỏi, không phải kỹ thuật thông minh, cũng không dừng ở miếng bánh lúa mạch. Món quà Ngài quyết tặng mang phẩm chất thần linh tuyệt đối: chính Thịt, Máu, Linh Hồn và Thần Tính của Ngài. “Bánh tôi sẽ ban tặng, chính là thịt tôi đây, để cho thế gian được sống.” Người không ngoa dụ; Người cũng không nói nửa vời. Ngay trong khung thực tại thô sơ nhất – miếng bánh men không, chén rượu nho – Ngài ẩn giấu trọn hữu thể vĩnh cửu. Khi tín hữu “ăn” và “uống”, họ tiếp nhận sinh lực Thiên Chúa thấm vào từng tế bào linh hồn. Từ đó, sự sống của Ba Ngôi lưu chuyển như dòng điện vỡ đê, dồn ứ trong mạch máu người phàm, đem thân phận giới hạn hòa vào nhịp đời bất diệt.
Chuyện kể rằng, một ngày nọ Mẹ Têrêsa Calcutta đặt chân tới Liên Xô cũ. Chính quyền khi ấy, sau những cuộc thương thuyết gai góc, đã gật đầu cho Hội Dòng Bác Ái mở một cộng đoàn phục vụ người nghèo. Mẹ chỉ đặt một điều kiện: “Xin cho các nữ tu được tham dự Thánh Lễ và rước Mình Máu Chúa mỗi ngày.” Nhiều viên chức ngỡ ngàng: “Sơ cần thuốc trị thương, cần bệnh viện, cần lương thực chứ?” Mẹ mỉm cười: “Tất cả sức mạnh chúng tôi trao cho người nghèo, tất cả nghị lực lau khô nước mắt họ, đều bùng lên từ bàn thờ – nơi Đức Giêsu trao chính mình.” Và suốt những năm nghèo khổ bậc nhất ở ngoại ô Mạc Tư Khoa, hình ảnh hai ba nữ tu quỳ lặng trong căn phòng gạch thô, bên cây nến leo lét, lãnh Mình Thánh rồi áo len sờn vai ôm trẻ mồ côi, đã trở thành cột mốc sống động chứng minh tuyên bố của Mẹ.
Thánh Thể không chỉ là bảo chứng tình yêu; Thánh Thể còn là nguyên lý hiệp nhất. Thế kỷ của chúng ta thu ngắn mọi chiều dài vật lý nhờ internet, máy bay siêu thanh, kính viễn vọng, nhưng ngược trớ trêu, lại đào sâu khoảng cách giữa người với người. Thu nhập của một CEO toàn cầu bằng lương cả đời của hàng chục nghìn công nhân; tầng cao khách sạn ngắm đô thị hào nhoáng, ngay mặt đường gầm cầu vẫn lạnh co những thân người bốc mùi siêu nhọc. Mười cú vuốt màn hình có thể chuyển tiền tới quỹ từ thiện châu Phi, nhưng cũng dễ lướt qua tấm ảnh trẻ da bọc xương mà không gợn xót xa. Đường lên Hỏa Tinh ngày càng rõ, đường xuống lòng nhau ngày càng khuất. Chính đây, Bánh Trường Sinh tỏ quyền lực độc nhất: Đức Giêsu tự làm bé, chịu bẻ, chịu chia. Bất cứ ai ăn Bánh ấy sẽ dần mang chung một DNA thiêng – DNA của hiến thân vô điều kiện. Tấm bánh Thánh liên kết những con người xa lạ, dạy họ cùng một bản ngữ thương xót, cùng một cử chỉ cúi xuống, cùng một nhịp tim đồng cảm.
Thế nhưng, để quà thần linh phát huy trọn hiệu lực, ta phải rước lấy bằng đôi tay của đức tin. Không phải đức tin mù quáng, nhưng là đức tin khiêm tốn, dám thú nhận trí khôn hữu hạn. Khi đức tin chao đảo, hãy nhớ câu nói Đức Giêsu khẳng định: “Chẳng ai đến với Thầy được nếu Chúa Cha không lôi kéo người ấy.” Cả tin, cả lòng khao khát đến với Bàn Thờ, vốn đều là ơn kéo của Cha. Nhờ ơn đó, lý trí mở cánh cửa bí nhiệm; nhờ ơn đó, bàn tay run rẩy an tâm đón “một miếng bánh” mà biết mình đang ôm cả bầu trời thần linh. “Hãy lấy đức tin bù lại”, Giáo Hội lập đi lập lại trong mọi kinh đọc bên Mình Thánh. Niềm tin ấy không dừng ở cảm xúc phút chốc, nhưng biểu lộ qua quyết tâm biến đời thường thành phụng vụ – bố thí âm thầm, tha thứ không toan tính, hy sinh thời gian cho người yếu thế, nín cơn nóng để mỉm cười, trì hoãn nhu cầu xa xỉ để đặt bát cơm lên bàn của kẻ đói.
Thánh Thể còn mở ra một chân trời khác: chân trời hiệp thông muôn đời. Khi rước Mình Máu Chúa, ta không chỉ gắn kết với Đức Kitô đầu – thân thể mầu nhiệm – mà còn gắn kết với từng chi thể. Bánh thiên liên cấy trong ta con mắt mới, cho ta thấy Đức Giêsu nằm co ro trong người nghiện ngủ gầm cầu; nghe Đức Giêsu run giọng nơi cụ già cô đơn hàng xóm; chạm da thịt Đức Giêsu nơi hài nhi đỏ hỏn chưa kịp chào đời. Đến ngày phán xét, chính những giao điểm ấy sẽ trở thành tiêu chí khảo nghiệm: “Xưa Ta đói, các ngươi đã không cho ăn.” Lúc đó, thẻ ngân hàng, ảnh selfie không còn nghĩa; chỉ còn nghĩa những lần ta bẻ bánh đời mình cho người khác, những lần ta dấn bước “đồng bàn” với lớp người bị loại. Quà thần linh ta rước hôm nay âm thầm ghi sổ mai sau.
Thời đại khoa học cũng đặt ra một cám dỗ: “Nghiệm được thì mới tin.” Thánh Thể, trái lại, mời ta “tin để rồi nghiệm”. Tiến sĩ có thể phân tách bánh thánh bằng kính hiển vi và thấy bột mì thuần túy; doanh nhân có thể tính giá thành một lễ vật bằng mấy xu. Nhưng chỉ lòng tin mới làm họ bật khóc, như Giám mục Phêrô Giuliano Eymard từng run rẩy: “Nếu trái đất không còn Thánh Thể, tôi muốn chết ngay, bởi sống mà vắng Người khác nào địa ngục.” Thánh Thể mầu nhiệm đến nỗi, càng khiêm nhường nhận, càng cảm nếm nồng nàn; càng toan tính, càng đắng chát như Giuda khi nhai miếng bánh bị quỷ dữ nhập. Vì thế, mỗi lần quỳ trước Nhà Tạm, hãy xin Chúa đổi tấm lòng chai đá, để cảm xúc hồi hộp như lần đầu, để trái tim nhen lửa thành một “nhà tạm sống” tỏa hương đến góc phố ta ở.
Thế giới nứt toác vì vô cảm đang chờ các “nhà tạm sống” ấy. Một cậu sinh viên dám bỏ một buổi hẹn game để đi hiến máu; một bà mẹ đơn thân dành phần ăn khuya cho người ngủ vỉa hè; một kỹ sư trẻ thắp ánh sáng rẻ cho làng chưa điện – đó chính là Thánh Thể trong chuyển động. Tựa những cục men nhỏ không màu, nhưng khi hòa vào bột đời, men làm nở bánh công bình, niềm tin, hy vọng. Và khi mọi chi thể Chúa thực sự trở thành men, chiếc “trời cao” xa vời tự khắc hạ thấp, bởi vinh quang Thiên Chúa rạng lên từ đáy hành động hiến thân.
Cuối cùng, ai đã dám hiệp cùng Chúa trong cử chỉ bẻ bánh trần gian, sẽ được hiệp cùng Người trong bữa tiệc thiên quốc. Khi ấy, man-na tượng trưng, bánh cá báo trước, thánh lễ dưới thế – tất cả hoàn tất trong Tiệc Con Chiên. Ở đó, khoảng cách giàu – nghèo, học thức – mù chữ, nam – nữ, sắc da – biên giới… đều tắt, bởi mọi người đã nuốt lấy cùng một sự sống Thiên Chúa. Tình yêu vốn chạm đến tuyệt đối; bữa tiệc ấy kéo dài tuyệt đối; nhịp ca “Thánh, Thánh, Thánh” vút mãi, xóa hẳn nhịp thở giới hạn. Đó chính là đích đến quà tặng hôm nay khởi sự.
Nhưng hành trình chưa xong; chiều nay ta còn phải trở lại đường phố, nhìn Lazarô ngay thềm nhà mình. Xin lương thực thần linh chúng ta vừa lãnh, cháy trong tim như than hồng; xin ngọn than ấy hun chín những dự án phải thực thi – một lời xin lỗi trì hoãn, một khoản nợ bác ái hẹn mãi, một quyết định đoạn tuyệt thói hư. Xin cho mỗi bước ra khỏi nhà thờ là một bước bẻ bánh: bẻ nụ cười, bẻ thì giờ, bẻ tiện nghi, bẻ quyền lợi. Như thế, chúng ta mới thật sự “hòa làm một với Chúa”, mới xứng đáng với quà tặng lớn lao Chúa cả trời đất tự nguyện cầm tay trao xuống.
Lạy Chúa Giêsu Thánh Thể, Bánh Hằng Sống, xin kéo chúng con – những con người vốn mệt mỏi trong sa mạc ích kỷ – đến gần bàn tiệc của Ngài. Xin phá tan lớp vỏ ngờ vực, gỡ chốt hoài nghi, để đức tin hồi sinh sống động. Xin cho chúng con mỗi lần rước Chúa đều nghe vang lời khích lệ: “Hãy đi và cũng làm như vậy cho anh em.” Xin ban nghị lực như ban cho các nữ tu của Mẹ Têrêsa, để chúng con mặc lấy sức sống Thần Tính mà hiến mình trọn vẹn cho tha nhân. Nhờ thế, giữa thế giới chất đầy khoảng cách, chúng con sẽ là dấu chỉ xóa ngăn cách, là hương vị yêu thương, là khí cụ dựng xây Nước Trời ngay từ buổi chiều hôm nay. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
THỊT VÀ MÁU ĐỨC KITÔ – NGUỒN SỐNG VƯỢT THỜI GIAN
Hội đường Capharnaum chìm trong xôn xao khi Đức Giêsu quả quyết: “Ai ăn thịt Ta và uống máu Ta thì có sự sống đời đời, và Ta sẽ cho người ấy sống lại ngày sau hết.” Lời ấy rúng động cõi lòng người Do Thái hôm xưa, và cũng xoáy tận đáy hồn các tín hữu hôm nay. Bởi trong tâm khảm mỗi người vẫn day dứt câu hỏi: đâu là thứ lương thực đủ sức nuôi linh hồn giữa sa mạc hoang hoải của thế kỷ? Khi Đức Giêsu khẳng định thịt máu Người là của ăn, Người đang mở phơi tim mình, trao ra chiều sâu thập giá, phơi bày khát vọng ở lại mãi với nhân loại. Thánh Bênađinô cảm thấu điều ấy khi thốt lên: “Chúa Giêsu đã chịu chết vì ta mà vẫn chưa thoả lòng yêu mến, nên còn ban chính Mình Ngài làm của nuôi linh hồn ta.” Không chỉ tha tội, Người còn muốn sống trong ta, để nhịp tim thần linh đập cùng lồng ngực phàm trần, để khí thở Phục Sinh khơi lại mạch sinh lực đang tàn phai bởi ích kỷ, mệt mỏi, vỡ mộng.
Mỗi Thánh Lễ, linh mục nâng cao chén rượu và tấm bánh, lập lại cử chỉ của Thầy chí thánh trong đêm biệt ly. Cái nâng ấy không đơn giản là nghi thức đẹp mắt; đó là chuyển động của trời cúi xuống đất, của Thiên Chúa gánh lấy thân phận bụi tro. Khi lời truyền phép cất lên, quyền năng Thánh Thần biến đổi bản thể bánh rượu thành Thân Mình và Máu Chúa. Trên bàn thờ không còn là hoa màu ruộng đất đơn sơ, mà là lễ tế hoà giải, tấm bánh yêu thương, chiếc cổng thông giữa hữu hạn và vô biên. Người tín hữu quỳ thờ lạy không phải trước vật thể tĩnh, nhưng trước Đấng Sống, Đấng đồng thời hiện diện trên thiên toà và nơi đây, đồng thời ẩn dấu vinh quang và vỡ toang tim mình cho nhân loại.
Cử hành Thánh Thể là bước vào mạch suối ân sủng tràn đầy hơn bất cứ thời nào nơi Cựu Ước. Man-na xưa chỉ tạm no thân xác và dân Israel vẫn phải chết, còn Bánh từ trời hôm nay ban sức sống không tàn. Ai đón lấy, người ấy được kéo vào dòng chảy Thần Khí, mối liên kết với Chúa thêm khăng khít, nội lực chống chọi tội lỗi thêm bền bỉ, lòng yêu mến nhen lên lửa phục vụ. Bởi Thịt Máu Chúa không chỉ “ở trong” như vật ký niệm, nhưng thấm qua từng tế bào tâm linh, làm cho con người dần mang chung “huyết hệ” thần linh. Tại đây, giao ước mới không viết bằng mực, không khắc trên đá, mà khắc trên bản thể Thân Thể Chúa, lan sang máu huyết tín hữu, để khi thời gian khép lại, thân xác họ cũng được đúc khuôn vinh quang phục sinh.
Những bậc cha ông đã hiểu điều ấy cách sâu xa. Họ vất vả với ruộng đồng, nhưng bình minh nào cũng khép áo dài, quang gánh bóng tối đến nhà thờ dự lễ. Từ tấm bánh nhỏ, họ kín múc nghị lực trung thực, hiền hoà, thủy chung. Đèn dầu leo lét trên bàn thờ quê vẫn đủ thắp sáng lối về cho bao thế hệ, bởi người xưa tin không gì quý bằng gìn giữ Thiên Chúa ở trong lòng. Họ không lao theo cơn lốc tiêu thụ, bởi mỗi bữa cơm lam đã ướp hương Thánh Thể, khiến của ăn vật chất trở nên đơn sơ mà đượm vị vĩnh cửu. Chính khung sống giản dị ấy cho con cháu hôm nay gia sản đức tin kiên vững, giống mạch nước ẩn dưới giếng làng, chỉ cần múc là trào tuôn.
Đối lại, nhịp sống hiện đại phơi bày cám dỗ biệt lập con người khỏi Cội Nguồn. Nhiều gia đình trẻ bận rộn tích lũy tiện nghi, lên kế hoạch du lịch, chăm chút trải nghiệm, nhưng lại coi việc lãnh Thánh Thể là gánh nặng cuối tuần có thể mặc cả. Họ tin vào màn hình phát sóng trực tuyến Thánh Lễ, nhưng quên rằng chỉ miệng lưỡi nếm Bánh Sự Sống mới chuyển hóa thế giới nội tâm. Họ khéo léo chăm sóc hình thể bằng thực đơn dinh dưỡng, nhưng linh hồn thì bỏ đói, để rồi khi bi kịch ập đến, nội lực sụp đổ, đời sống hôn nhân, gia đình, đức tin rạn nứt. Đức Giêsu tha thiết mời: “Hãy đến mà ăn!” – lời vang tựa tiếng chuông gọi đoàn người vội vã tìm về bàn tiệc, kẻo cơn đói vô nghĩa nuốt chửng niềm vui tồn sinh.
Giáo Hội, người mẹ hiền, vẫn miệt mài dẫn dắt đoàn con vào mầu nhiệm hiến tế. Mỗi ngày, ở mọi ngôn ngữ, linh mục tạ ơn, bẻ bánh, trao chén, lặp lại hy lễ vĩnh hằng. Với ai mở lòng, Thánh Thể trở thành trường học khiêm nhường, chữa lành hận thù, hàn gắn gia đình rạn nứt, khơi cảm hứng phục vụ xã hội. Với ai chai đá, Thánh Thể gõ cửa kiên trì, đợi giây phút yếu lòng để tràn vào như suối mát. Thiên Chúa cậy nhẫn nại chứ không cậy quyền lạ. Ngài ẩn thân dưới dạng yếu đuối nhất – một miếng bánh có thể bẻ vụn – để dạy ta bài học tình yêu: sức mạnh thật nằm trong cho đi đến tột đỉnh.
Mỗi Thánh Lễ cũng là lời cảnh tỉnh về phẩm giá con người. Vì Chúa không ngần ngại hiến Thịt Máu mình, nên không ai bị xem thường, không bào thai nào vô giá trị, không cụ già nào là gánh nặng vô ích, không tội nhân nào tuyệt vọng. Ai mang hình hài nhân loại đều đáng cho Con Thiên Chúa đổ cạn huyết đào. Nhận Mình Thánh rồi, người tín hữu không thể làm ngơ trước tha nhân. Bánh Ngài ăn phải biến thành hành động: nhịn một lời gay gắt, thứ tha điều bất công, nhường lối cho người yếu, chung sức vì công bằng, thanh liêm giữa nhiệm sở. Khi thân mình trở thành “bánh bẻ ra” cho cộng đồng, chúng ta thể hiện cách hữu hình điều vô hình được nuôi bởi Thánh Thể.
Đức Giêsu còn hứa “Ta sẽ cho kẻ ấy sống lại ngày sau hết”. Lời hứa ấy khép lại sợ hãi trước nấm mồ. Bởi lẽ, hạt giống phục sinh đã được gieo ngay lần đầu ta rước lễ. Từng vết nhăn, từng xương cốt lão hoá, từng thập giá đời thường trở thành mùn cho mầm vinh quang lớn dậy. Khi linh cữu ta nằm trước cung thánh, Mình Thánh sẽ đặt trên ngực, như tấm visa bảo đảm: người này mang dấu máu Con Chiên. Niềm hy vọng đó giúp ta bình an sống tuổi trẻ cống hiến, tuổi trung niên thử thách, tuổi già hao mòn. Không phải cậy sức mình sẽ chiến thắng, nhưng vì đã “phần rỗi đời đời” trong máu giao ước.
Hãy can đảm xét lại nếp sống bác ái Thánh Thể trong gia đình. Có phải bữa cơm tối đã trở thành bàn tiệc phụng vụ nhỏ, nơi Lời Chúa vang lên, tấm bánh thường được bẻ trong yêu thương? Có phải sáng Chúa nhật cha mẹ con cái cùng nhau bước lên lãnh Mình Thánh, cùng nhau trở về trong niềm vui quy tụ? Có phải khi cãi vã, mọi người nhớ đến tấm Bánh chan Máu, mau mắn thứ tha? Nếu chưa, hãy khởi sự hôm nay: một kinh vắn trước bữa, một Thánh Lễ sâu hơn mỗi tuần, một giờ chầu chung tháng một lần. Chúa không đòi điều vĩ đại; Người cần một khe cửa để ánh vinh quang rọi vào.
Thời gian trôi, bao lý thuyết sẽ phai, bao hệ thống sẽ sụp, nhưng bí tích Thánh Thể còn lại. Chính Người khẳng định: “Trời đất sẽ qua đi, nhưng lời Ta tồn tại.” Lời ấy đã nên Bánh, Bánh đã nên máu nuôi Hội Thánh. Do đó, ở bất cứ thời đại nào, không dấu hiệu truyền giáo nào mạnh bằng chứng tá cộng đoàn quy tụ quanh bàn thờ, sống thực tình hiệp thông. Khi thế giới đặt câu hỏi về Thiên Chúa, hãy mời họ nhìn vào thứ Bánh không hư nát, thứ Bánh khiến kẻ ích kỷ biết yêu, kẻ khô khan biết cầu nguyện, kẻ sợ hãi biết trao thân phụng sự. Chuỗi lịch sử Giáo Hội chứng thực: nơi đâu Thánh Thể được tôn thờ, nơi đó nở hoa ơn gọi, chan hoà bác ái, bùng lên lửa truyền giáo.
Cùng bước lên hiển dương lời hứa “sống lại ngày sau hết,” chúng ta cúi đầu khi linh mục đọc: “Đây Chiên Thiên Chúa, Đấng xoá tội trần gian.” Hãy để mọi ồn ào tắt lịm, để trái tim nói với trái tim: “Lạy Chúa, con chẳng đáng, nhưng xin phán một lời.” Hãy mở bàn tay như hang đá Bêlem, đón Đấng nhập thể lần nữa, và khi Bánh chạm lưỡi, hãy tin Thầy đã tràn vào mạch máu. Từ giây phút ấy, ta không còn là ta của cũ; Thịt Máu Chúa đang vẽ lại chân dung ta theo khuôn mẫu Trời. Hãy ra về với gương mặt đổi mới, để người đời nhìn vào, nhận ra điệu hân hoan lạ lẫm, và hỏi nguyên nhân. Hãy mỉm cười và thì thầm: “Tôi đã ăn bánh Hằng Sống.” AMEN.
Lm. Anmai, CSsR
BÁNH THÁNH – DÒNG MÁU TÌNH YÊU NUÔI SỰ SỐNG ĐỜI ĐỜI
“Ai ăn thịt Ta và uống máu Ta thì có sự sống đời đời, và Ta sẽ cho người ấy sống lại trong ngày sau hết” (Ga 6,54). Câu nói vang lên trên triền đồi Caphácnaum năm xưa tựa tiếng sét xé trời: tiếng sét của một mặc khải vượt xa khuôn khổ lý trí con người. Thính giả Do Thái, vốn kiên kỵ mọi hình thức ăn thịt uống máu, xôn xao phản đối; họ không kịp nhận ra Đấng đang nói chính là Tình Yêu Thiên Chúa khoác xác phàm. Thế nhưng, chính những lời bị hiểu lầm ấy lại trở thành trung tâm mầu nhiệm Phục Sinh mà phụng vụ tuần III mời ta chiêm ngắm: Bí tích Thánh Thể – bí tích của tình yêu tự hiến, nơi Chúa Giêsu ở lại với trần gian không bằng dáng vẻ hữu hình, nhưng bằng tấm bánh bẻ ra và chén rượu đổ tràn.
Từ trước muôn đời, Chúa Cha đã yêu thế gian đến nỗi sai Con Một xuống thế làm giá chuộc; trên đồi Can-vê, tình yêu ấy chạm tới tận cùng: thân thể Con bị tan nát, máu Con đổ cạn, mọi giọt đều thấm vào đất khô hận thù để nảy chồi tha thứ. Để ký thác hy tế ấy cho mọi thời, Chúa Giêsu lập Thánh Thể trong bữa Tiệc Ly, biến bánh và rượu thành thịt và máu mình, ngỏ với các môn đệ – tức với chúng ta – lời trăng trối: “Anh em hãy làm việc này mà tưởng nhớ đến Thầy.” Kể từ đó, trải suốt dòng lịch sử, mỗi buổi bình minh khi linh mục giơ cao của lễ, trời lại mở, tình yêu khổ giá lại đổ xuống như mưa mới, và nhân loại – dù lắm bụi bặm – vẫn có chỗ nương nhờ, có giếng nước rửa sạch, có lương thực trường sinh.
Thánh Phêrô Alcântara từng thốt lên: “Chúa Giêsu không muốn để bạn hữu Ngài phải cô đơn.” Thật vậy, hễ nơi đâu có tấm bánh thánh hiền hòa nằm dưới lớp hình khiêm tốn, nơi đó có Emmanuel – Thiên Chúa ở cùng chúng ta. Bao thế kỷ, có biết bao linh hồn lạc loài tìm lại ánh sáng trước Nhà Tạm, bao dòng lệ âm thầm chảy trên má thánh nhân lẫn tội đồ, bao ước mơ sám hối được nhóm lên trước ngọn nến chầu leo lét. Cuộc đời Kitô hữu nhờ Thánh Thể mà cắm neo; cộng đoàn nhờ Thánh Thể mà hiệp nhất; Giáo Hội nhờ Thánh Thể mà tồn tại giữa bão táp thời đại.
Nhưng Thánh Thể không chỉ là điểm đến của khát khao, mà còn là khởi điểm sứ mạng. Ai ăn thịt và uống máu Chúa thì “ở trong Ta và Ta ở trong kẻ ấy”: Thiên Chúa và con người lồng vào nhau, máu thần linh chảy trong huyết mạch phàm nhân, trao cho tín hữu một trái tim mới biết rung nhịp xót thương. Được nuôi bằng bánh yêu thương, người tín hữu không thể sống cho riêng mình. Thánh Têrêxa Calcutta gọi Kitô hữu là “người trao ban chính bản thân mình”: bàn tay họ phải bẻ ra thành tấm bánh khác – bánh của khiêm cung lắng nghe, bánh của dấn thân quên mình, bánh của tha thứ mở lối, bánh của niềm vui đỡ nâng. Chén máu Chúa chảy qua mạch đời tín hữu sẽ biến từng giây phút thành phụng vụ: cha mẹ kiên nhẫn với con bướng bỉnh, bạn trẻ nhường ghế xe buýt, doanh nhân giữ lương tâm sáng giữa đường “bôi trơn”, bác sĩ chiến đấu cho thai nhi yếu ớt, sinh viên đỡ bạn khuyết tật lên cầu thang lớp. Những mảnh nhỏ ấy ráp nên bức khảm tỏa hương Thánh Thể giữa chợ đời.
Dẫu vậy, nguồn sung mãn ấy đối diện nguy cơ bị vô hiệu nếu trái tim rước Chúa mà cánh cửa vẫn khép kín. Sống trong thời mọi giá trị bị đàm phán, người Kitô hữu dễ biến Nhà Tạm thành trạm tiếp năng lượng riêng tư: rước Chúa để mong an yên, mà quên để Chúa sai đi; quỳ gối trước Bánh Thánh nhưng đứng dậy cứ giữ nguyên bình nguyên ích kỷ. Đó là thách đố muôn thuở: hoặc Thánh Thể biến đổi ta, hoặc ta triệt tiêu sức mạnh Thánh Thể. Lời hứa sự sống đời đời treo trên quyết định mỗi người: mở hay đóng, cho đi hay ghìm giữ, nối dài dòng máu tình yêu hay chặn đứng nơi bản thân.
Thế giới hôm nay càng hiểu thấu hệ lụy của việc loại bỏ Thiên Chúa. Mất nguồn tuyệt đối, người ta có thể xây cao ốc tri thức, nhưng nền móng lung lay; có thể tạo dư thừa lương thực, nhưng vẫn không dập nổi cơn đói công bằng; có thể găm đầy vũ khí, nhưng bất lực trước cô đơn nội tâm. Khi triết gia tuyên bố “Thiên Chúa đã chết”, điều họ giết thực ra là tương quan sống động giữa Đấng Tạo Hóa và thụ tạo. Con người tuột khỏi bàn tay Cha liền thành rễ lửng lơ: bên dưới là vực phi lý, bên trên không còn vòm trời hy vọng. Những cánh rừng Thánh Thể trong giáo xứ, trong giờ chầu, trong căn phòng lặng lẽ của tu sĩ chính là lời đáp: Thiên Chúa không chết, Người hằng sống và Người muốn nhân loại được sống.
Tự lực con người không với tới Bánh Trường Sinh; nhưng ơn xót thương luôn gõ cửa. Bà lão cán bộ làng nọ “bỗng dưng” xin vào đạo sau cái nắm tay của vị linh mục – hạt mầm tin vừa được gieo; người tù đáy ngục “tình cờ” nghe bạn giường kế đọc Kinh Thánh, lòng mở toang – Thần Khí đang dọn đất; cậu sinh viên vô thần bê vác quà từ thiện bất đắc dĩ, chợt ấm người khi nhìn nụ cười trẻ khuyết tật – đó là Cha lôi kéo. Ai thuận theo lối dẫn âm thầm ấy sẽ gặp đích: bàn thờ, tấm bánh, chén rượu, và cuộc đời đổi khác.
Thịt Máu Chúa rửa sạch mọi tội, nhưng không miễn ta khỏi chiến đấu. Sự sống thần linh lưu thông trong ta mà lối sống cũ vẫn dai dẳng: cơn nóng nảy bất ngờ, dục vọng len lỏi, cái tôi thích được tán dương. Chữa trị chỉ có một con đường: gắn ống dẫn trái tim ta vào lò lửa Thánh Thể. Hãy siêng năng tham dự Thánh Lễ, đừng coi là bổn phận hộ khẩu. Hãy đắm mình thinh lặng trước Nhà Tạm, để nhịp tim Chúa hiệu chỉnh nhịp tim ta. Hãy đến tòa giải tội, để dòng máu Con Chiên gột nhàu lớp vỏ dữ dằn. Hãy nhớ sau “A-men” rước lễ là nhiệm vụ “trở nên Mình Chúa” cho anh em – một nhiệm vụ kéo dài tới bữa tiệc đời đời.
Sau cùng, Thánh Thể đặt trong ta mầm phục sinh: “Ta sẽ cho người ấy sống lại trong ngày sau hết.” Niềm hy vọng đó không giấu mình ở tương lai xa, nhưng rọi sáng cả bây giờ: mỗi hy sinh nhỏ lao, mỗi giọt nước mắt tha thứ, mỗi điếu thuốc bỏ dở vì con, mỗi lần kiên trì chung thủy giữa vô vàn cạm bẫy – tất cả đều được máu Phục Sinh thấm ướp, mang phẩm chất bất tử. Không gì mất mát trong tình yêu hiến tế. Nhờ sức mạnh Thánh Thể, người tín hữu dám sống như đã thấy bình minh cánh chung: thản nhiên trước bất công vì còn Chúa là công lý; kiên vững khi bệnh tật vì còn Chúa là sức sống; tươi cười trước nghèo túng vì còn Chúa là gia nghiệp. Và niềm an hòa ấy chính là bằng chứng hùng hồn: con người không mất mình khi tin Thiên Chúa; con người chỉ thật sự là mình khi để Thiên Chúa nuôi mình bằng tình yêu tự hiến.
Ước chi Thánh Lễ này hun nóng lại trong chúng ta chân tín ấy. Xin cho tấm bánh trắng trên bàn thờ hôm nay phá tung mọi hàng rào vô cảm, thấm sâu vào dòng máu ta, khơi ta thành mạch suối dịu hiền giữa phố chợ. Xin cho khi bước ra khỏi cửa nhà thờ, chúng ta trở nên “thánh thể” cho trần gian: một nụ cười sẻ chia, một lời bênh vực người yếu thế, một tấm lòng quảng đại với người túng thiếu, một tinh thần hòa giải xóa hận thù. Và xin cho, trong hành trình ấy, chúng ta luôn nghe vang tận đáy lòng lời Phục Sinh của Thầy: “Hãy can đảm lên! Thầy đã thắng thế gian.” Kẻ ăn thịt và uống máu Con Người được sức thắng thế gian – thắng bằng khiêm nhường, yêu thương, hiền hòa, để rồi ngày cuối, Thánh Thể tạm thời sẽ nhường chỗ cho Thánh Nhan vĩnh viễn, nơi sự sống đời đời không còn lời hứa mà thành trải nghiệm bất diệt. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
BÁNH TỰ TRỜI – MẠCH SỐNG CỦA LINH HỒN VÀ NIỀM HY VỌNG PHỤC SINH
Hôm nay, trong hội đường Caphácnaum, Đức Giêsu đã công bố một chân lý làm đảo lộn mọi khuôn khổ tư tưởng và khơi dậy sự kinh ngạc tột cùng: “Tôi là bánh hằng sống từ trời xuống… Ai ăn bánh này sẽ được sống muôn đời.” Lời tuyên bố ấy không phải một hình ảnh ẩn dụ mơ hồ; đó là bản hiến chương cứu độ, là giao kèo tình yêu được ký bằng chính Thịt và Máu Con Thiên Chúa. Người Do Thái khi xưa, sau phép lạ bánh hóa nhiều, hăm hở đi tìm Đức Giêsu với khát mong được no lòng mãi mãi; họ đã sẵn sàng tôn Người lên làm vua để thoả mãn nhu cầu vật chất của đời trần. Nhưng Đức Giêsu thấu suốt lòng họ và kiên nhẫn dẫn họ đi cao hơn: hãy tìm lương thực trường tồn chứ đừng dừng lại ở bánh mau hư nát. Bao lần Người nói gần, nói xa – “hãy ra công vì của ăn không hư nát…”, “người ta sống không chỉ nhờ cơm bánh…” – đến hôm nay, Người dứt khoát vén bức màn nhiệm mầu: chính Thân Thể Người là của ăn đích thực, chính Máu Người là của uống đích thực, chính việc ăn Thịt và uống Máu Người nối loài người với sự sống vĩnh cửu.
Lời ấy vang lên không phải để tô điểm vốn liếng luân lý cho người Do Thái, nhưng để vạch một con đường mới: con đường đi xuyên qua Thập Giá, dẫn đến sự Phục Sinh và đổ tràn Thánh Thể. Phép lạ năm chiếc bánh chỉ là khúc dạo của bản giao hưởng thần linh; đích đến cuối cùng là Bàn Tiệc Ly, nơi Đức Giêsu bẻ bánh và trao chén, rồi trên đồi Sọ hiến Thân Thể làm Con Chiên toàn thiêu. Kể từ đó, tấm bánh dâng trên mọi bàn thờ trở thành lương thực thần linh, tuôn chảy không ngưng đến tận ngày thế mạt, bảo đảm cho bất cứ ai tin và ăn lấy sẽ không còn nô lệ cái chết, nhưng được phục sinh cùng Đức Kitô.
Chúng ta đang sống trong một thế giới tôn sùng hiệu năng tức thời. Người ta nâng niu thân xác bằng thực phẩm hữu cơ, by-pass bằng “super food”, luyện tập fitness, tìm kiếm công nghệ trẻ hóa… Song, dù chi tiền tỉ vì sức khỏe, đời người vẫn ngắn ngủi; thân xác rồi sẽ hoàn trả bụi đất. Đức Giêsu không khinh chê cơm bánh thường ngày – chính Người cũng từng ăn cá nướng ven hồ, từng bẻ bánh cho đám đông – nhưng hôm nay Người khẳng định: thân xác chỉ là phần nổi của tảng băng hiện hữu; bên dưới là linh hồn, là hơi thở Thiên Chúa ghi dấu ở buổi đầu sáng thế. Linh hồn ấy mới là bảo vật siêu phàm cần được nuôi bằng Thịt và Máu Đấng Cứu Thế, vì chỉ vật phẩm ngang tầm mới dưỡng được phẩm chất, chỉ dòng máu trường sinh mới cấy trong ta mầm bất tử.
Khi trao tặng chính mình, Đức Giêsu tự buộc vào phận người tội lỗi chúng ta một sợi dây không thể tháo gỡ. Từ giây phút lãnh nhận Thánh Thể, ta “ở lại trong Người và Người ở lại trong ta.” Ở lại: nghĩa là sự hiện diện liên lỉ, nghĩa là giao thông sự sống, nghĩa là để nhịp tim ta vang lại nhịp tim Con Thiên Chúa, để dòng máu ta đập chung nhịp phục sinh. Chính vì thế, Thánh Phaolô mới run giọng cảnh báo giáo đoàn Côrintô: “Ai ăn và uống mà không phân biệt Thân Thể Chúa, là ăn và uống án phạt mình.” Đón lấy Thánh Thể không phải thủ tục phụng vụ, mà là kí khế ước tình yêu; muốn khế ước trổ sinh phúc lành phải có bầu đất sạch: lòng khiêm tốn, linh hồn hoán cải, quyết tâm sửa lối sai.
Đã bao lần chúng ta lên rước lễ trong thói quen vô cảm: miệng thưa “Amen” nhưng trí vội phân tán nghĩ về hợp đồng, lòng so đo lợi lộc, tay cầm điện thoại mở sẵn để khỏi bỏ lỡ tin mới. Lúc đó, Thánh Thể chạm môi ta mà không tìm thấy cung lòng trống rộng để ngự vào; ân sủng gieo rơi nơi mảnh đất khép kín, không thể bật mầm. Thật uổng biết bao! Bánh trường sinh không tác động như bùa phép cơ học; Người tôn trọng tự do ta, Người cần ta mở cửa. Chỉ một lời khiêm cung: “Lạy Chúa Giêsu Thánh Thể, con chẳng đáng… xin ngự đến,” thế là Người ùa vào, tưới linh hồn cằn cỗi, tháo gỡ dây trói tội lỗi, bắc nhịp cầu hiệp thông, đẩy lòng ta ra khỏi vũng lầy ích kỷ.
Nhưng Thánh Thể không dừng ở một biến cố nội tâm. Ăn lấy Thịt Con Người là công nhận lối sống của Người: bẻ mình ra. Tấm bánh trắng bị bẻ, ly rượu nho bị đổ, để mở ra sự sống. Nếu ăn mà không bẻ, ta biến Thánh Thể thành vật trang sức; nếu uống mà không rót, ta làm nghèo nguồn suối tình yêu. Núi Sọ vẫn tiếp diễn giữa đời: đó là mỗi lần vợ chồng nhẫn nhục vì nhau, cha mẹ thức đêm chăm con bệnh, bạn trẻ bỏ giờ dạy miễn phí lũ trẻ đường phố, doanh nhân trả giá trung thực, bác sĩ tận tụy nơi trạm xá heo hút… Tất cả những hy sinh âm thầm ấy là Thánh Lễ nối dài, vì thần lực Mình – Máu Chúa thúc đẩy ta biến vườn nhà mình thành mảnh Golgotha của tình yêu. Và Thánh Thể là sợi chỉ đỏ nối liền mọi bàn thờ: bàn thờ nhà thờ, bàn ăn gia đình, bàn giấy công sở, quầy hàng chợ chiều; ở đâu có kitô hữu bẻ mình, ở đó xuất hiện dấu chỉ Bánh từ trời.
Đông đảo người Do Thái ngày xưa, khi nghe tuyên bố “ăn Thịt uống Máu,” đã kêu trời: “Lời gì kinh khủng thế! Ai mà nghe nổi!” rồi rút lui. Ngày nay, phản ứng tránh né có thể tinh tế hơn: người ta không rút khỏi nhà thờ, nhưng rút chất sống Tin Mừng khỏi thực hành; người ta không chối Thánh Thể, nhưng biến Thánh Thể thành “lá bùa” cầu an mà không dám để nó định dạng lối sống; người ta không kêu chói tai, nhưng lặng lẽ cất Lời Chúa vào sách dày, vì nếu Lời ấy chạm tim sẽ đảo lộn chỗ đứng của “cái tôi”. Đó là lý do Hội Thánh mời gọi ta tái khám phá vẻ huy hoàng của phụng vụ Thánh Thể: dự lễ trọn vẹn, tham gia đối đáp, lắng nghe Lời Chúa, chuẩn bị của lễ, rước lễ với lòng mến và cầu nguyện tạ ơn. Nơi một giáo xứ, khi Thánh Lễ được cử hành trang nghiêm, cộng đoàn quỳ gối thờ lạy thinh lặng, ca đoàn hát lời sách Thánh, linh mục giảng hồn nhiên lời chân lý, chắc chắn Thánh Thể trở nên suối nguồn ơn gọi, dập tắt chia rẽ, khơi mạch bác ái. Ngược lại, nếu phụng vụ biến thành trình diễn, lời hát hời hợt, cộng đoàn ồn ào, thì khó lòng ươm nổi đức mến, và Thánh Thể bị phủ bụi ngôn từ sáo rỗng.
Thân xác ta, theo dòng thời gian, sẽ hao mòn, nhưng linh hồn ta – nhờ nuôi bằng Thịt và Máu Chúa – vẫn trẻ mãi trong ân sủng. Nhà khoa học kinh ngạc trước hệ tuần hoàn, hệ thần kinh, hệ hô hấp… nhưng dù khám phá bao nhiêu, họ không tài nào cấp sự bất tử cho cơ thể. Chỉ Đức Kitô, qua Thánh Thể, mới ghép mã di truyền vĩnh cửu vào hữu thể ta, chuẩn bị cho ngày thân xác phục sinh. Hình ảnh cục đất biến thành con người sau khi đón hơi thở Thiên Chúa ở Sáng Thế ký được tái diễn mỗi lần ta rước lễ: Thịt Máu Chúa thổi bừng hơi sống mới vào nắm tro cuộc đời, chữa những vết bầm tội lỗi, nắn lại hình dung thiêng liêng đã méo mó. Tấm bánh nhỏ hơn hai đầu ngón tay ấy là bảo chứng rằng xác chết tối hậu chẳng phải là điểm dừng; xác ấy sẽ có ngày rùng mình trỗi dậy, vì đã được hạt giống Phục Sinh cấy vào.
Để không hủy hoại hạt giống thần linh ấy, ta cần sống hiệp nhất với Hội Thánh – Nhiệm Thể phát xuất từ Thánh Thể. Thân thể không thể khỏe mạnh khi có bộ phận ung nhọt; Hội Thánh không thể rạng ngời khi tín hữu nuôi dưỡng thù hận, bè phái. Mỗi Thánh Lễ, vị chủ tế bẻ bánh – một cử chỉ nhắc rằng cộng đoàn phải bẻ rào cản: rào chủng tộc, rào giai cấp, rào thành kiến. Chúng ta không được phép rước lễ rồi quay lưng lạnh lùng với anh chị em nghèo túng; không được quỳ thờ lạy rồi ngồi bàn phím bôi nhọ nhau; không được đọc Thánh Vịnh hiệp nhất rồi khép cửa nhà mình trước người di dân. Điều trớ trêu là, sự chia rẽ trong cộng đoàn thường nảy sinh chính từ cái tôi ham danh, ham tiếng, ham lợi – tất cả đều đối nghịch hẳn thái độ “hiến mình” của Thánh Thể. Làm sao rước Mình Đức Kitô mà không mặc lấy lối sống tự hiến của Người? Phút hồi tâm sau rước lễ là thời khắc lắng nghe tiếng hỏi: “Con đã bẻ mình cho ai hôm nay?” Nếu thấy khoảng trống bác ái, hãy lập tức lên lịch thăm người bệnh, san sẻ quỹ thời gian, làm hòa với người bất đồng – kẻo Bánh Trường Sinh bị chúng ta giam cầm trong nhà kho ích kỷ.
Có người hỏi: “Làm sao biết mình đã đón nhận Thánh Thể cách xứng đáng?” Thưa: Hãy nhìn dấn thân của mình sau Thánh Lễ. Nếu ta bình an hơn, khoan dung hơn, phục vụ hăng hái hơn, nghĩa là Thịt Máu Chúa đã tan trong máu ta, vận hành trong mạch thần kinh ta. Nếu sau tuần lễ, ta vẫn dễ cáu, thích kết án, tham quyền; nếu công việc đạo chẳng chuyển hóa công việc đời; nếu tính hà tiện vẫn làm chủ chi tiêu, hẳn ta phải xét lại cách rước lễ: có khi ta rước mà không “ăn”, uống nhưng chưa “cảm”, vì không mở cửa lòng đủ rộng để ân sủng ùa vào.
Để chữa thói quen hời hợt, Hội Thánh trao những phương thế cổ điển mà hiệu quả: chầu Thánh Thể, đọc Kinh Thánh, xét mình trước khi ngủ, xưng tội thường kỳ. Mỗi giờ chầu là một lần tiếp xúc trường điện từ thần linh; mỗi trang Tin Mừng là thêm dưỡng chất cho nhận thức; mỗi cuộc xưng tội là một lần lọc máu linh hồn; tất cả cộng lại, đời ta thành mạng lưới gắn chặt với “Trái Tim Thánh Thể” nơi bàn thờ. Và khi Thánh Lễ kết thúc, niềm xác tín “Tôi đã ăn Bánh từ trời” biến mọi ngõ ngách đời thường thành thánh địa: văn phòng, bếp ăn, phòng học, nhà giam, nhà thương… ở đâu cũng tỏa mùi “Đức Kitô”, ở đâu cũng khơi hy vọng Phục Sinh.
Giữa thời đại hôm nay chúng ta thấy chiến sự, thiên tai, bất ổn kinh tế, nhiều người hoang mang trước bấp bênh phận người. Thánh Thể trở thành điểm tựa không thể lung lay: “Ai ăn bánh này thì ở lại trong tôi và tôi ở lại trong người ấy.” Ở lại với Đấng hằng sống, ta vẫn đứng vững khi bệnh tật gõ cửa, khi dự án đổ vỡ, khi mất mát chồng chéo; vì ngay trong thân phận mong manh, ta mang thai sự sống đời đời. Tấm bánh siêu nhiên không xóa khó khăn, nhưng trao sức mạnh để vượt khó; không hứa loại trừ nước mắt, nhưng cho nước mắt ánh lên niềm cậy trông; không tránh khỏi nấm mồ, nhưng biến nấm mồ thành cửa mở Phục Sinh.
Lạy Chúa Giêsu Thánh Thể, con sững sờ chiêm ngắm Tình Yêu chí thánh: vì cứu linh hồn con, Chúa đã hóa thân thành bánh nhỏ, nấp dưới phận mỏng manh của lúa mạch và rượu nho. Xin cho con mỗi lần quỳ trước bí tích nhiệm mầu biết lột bỏ thói quen bề ngoài, biết run lên vì kính sợ, bừng cháy vì khát khao. Xin cho con, khi nuốt tấm bánh Trường Sinh, dám để Chúa nuốt hết tội lỗi, sự hèn nhát, lòng chia rẽ nơi con. Xin cho con, khi bưng chén Máu Cứu Độ, dám đổ máu vị tha trên những trang đời đồng loại. Và khi đời con khép lại, nguyện xin Thánh Thể – nguồn mạch bất tử – hé mở cho con nhịp phục sinh muôn thuở, để con cùng đoàn người được nuôi bởi Bánh Trời ca tụng Chúa không ngừng trong vinh quang vĩnh cửu. Amen.
Lm. Anmai, CSsR