skip to Main Content

10 bài suy niệm Lời Chúa Thứ Tư Tuần III Phục Sinh (của Lm. Anmai, CSsR)

BÁNH TRƯỜNG SINH – LỜI MỜI GỌI ĐẾN VÀ TIN

Ánh bình minh vừa nhuộm sáng bờ hồ Tibêria, Đức Giêsu ngước nhìn đám người vây quanh và cất tiếng: “Chính Ta là bánh ban sự sống; ai đến với Ta sẽ không hề đói, ai tin vào Ta sẽ không hề khát bao giờ.” Lời khẳng định thật dứt khoát, nhưng cũng chan chứa dịu dàng của một Thiên Chúa muốn ôm cơn đói khát sâu nhất của phận người vào trái tim Ngài. Thế rồi, như đọc được hoài nghi ẩn sau ánh mắt, Ngài chặn lại: “Ta đã bảo các ngươi rằng các ngươi đã thấy Ta mà không tin.” Niềm day dứt ấy của Đức Giêsu xuyên qua hai mươi thế kỷ, khiến phụng vụ hôm nay trở nên cuộc hẹn riêng với mỗi tín hữu: ta đã thấy, đã được nuôi, vậy ta có dám tin không?

Đức Giêsu không dùng biểu tượng “vua”, “thầy thuốc” hay “hiền triết” mà chọn “bánh” để tỏ mình. Bánh là thứ bình dân bậc nhất: ai cũng cần, ai cũng chạm, ai cũng hiểu. Bánh không được trưng bày, nhưng được bẻ ra, nhai nát, hoà vào máu thịt kẻ dùng. Khi gọi mình là Bánh, Ngài tự nguyện đi vào vòng đời mong manh: bị nghiền, bị tan, bị tiêu hao, chỉ cốt cho người khác được sống. Đó là chân dung Đấng Cứu Thế: không đứng xa ban phát, nhưng cúi xuống làm lương thực, trao hết, thậm chí để bị quên lãng dưới lớp bình thường. Ai “đến” với Giêsu là bước vào tương quan gần gũi, cho phép Ngài nuôi dưỡng; ai “tin” Ngài là mở cửa tim đón dòng dưỡng chất thần linh chảy vào từng sợi thần kinh, từng chọn lựa và ước ao.

Tuy vậy, hệt như hôm xưa, chúng ta dễ rơi vào nghịch lý: càng nghe nhiều, càng thấy nhiều, lại càng ngại đặt cược cuộc đời. Đức Giêsu mặc khải nguyên do sâu xa: lòng tin không phải sản phẩm của suy luận đơn thuần, nhưng là quà tặng của Cha. “Những ai Cha đã ban cho Ta sẽ đến với Ta.” Nói cách khác, khi ta nhen khát khao tìm kiếm, chính Cha đã âm thầm dẫn tay ta tới Núi Thánh; khi ta bật khóc trước tấm bánh trắng đơn sơ, chính Cha đã chạm để ta nhận ra ân tình. Cảm thức ấy giục ta khiêm tốn tạ ơn mỗi giây phút đức tin sống động và thôi thúc ta cầu nguyện cho những anh chị em còn xa bàn tiệc Thánh Thể.

“Và ai đến với Ta, Ta sẽ không xua đuổi ra ngoài.” Một lời bảo đảm đẹp như vầng trăng rằm. Trong thế giới sàng lọc khách hàng theo điểm tín dụng, loại trừ người yếu thế ra khỏi vòng phát triển, thì nơi Đức Giêsu không hề có “bài kiểm tra đầu vào.” Mục đồng Bêlem, người phụ nữ Samari, thu thuế Giakêu, kẻ trộm lành trên đồi Sọ… hết thảy đã kinh nghiệm lòng hiếu khách không ranh giới đó. Lắm khi chính ta tự nhốt mình bên ngoài vì mặc cảm tội lỗi, vì thất bại lặp lại, vì vết thương chưa lành; nhưng Thầy không bỏ cuộc, Thầy vẫn kiên nhẫn đứng ở cửa, gõ. Câu nói “không xua đuổi” cũng trao cho Hội Thánh nhiệm vụ nghiêm túc: bất cứ mục tử nào nhân danh Đức Kitô cũng không được phép xô đẩy ai ra vùng rìa – nhất là người nghèo, người lạc lối, người vấp ngã.

“Bởi vì Ta từ trời xuống không phải để làm theo ý Ta, nhưng để làm theo ý Đấng đã sai Ta.” Ý Cha được vạch rõ thêm: “hễ sự gì Người trao, Ta chẳng để mất, nhưng ngày sau hết Ta sẽ cho sống lại.” Ở đây hé lộ chân trời vượt khỏi mọi no đủ trần gian: cứu độ không dừng ở hôm nay ấm bụng hay mai tài khoản dồi dào, mà đạt tới cuộc phục sinh muôn thuở. Để nâng chúng ta lên tầm vóc vĩnh cửu ấy, Con Thiên Chúa đã hạ mình ngang thân phận bánh, chấp nhận tan vỡ, chịu đóng đinh, rồi bừng dậy sáng láng. Đối diện mầu nhiệm ấy, người tín hữu học bài học của bột mì: muốn thành bánh phải chịu nghiền; của men: muốn dậy bột phải chịu khuất; của bánh: muốn nuôi đời phải chấp nhận bị bẻ. Người cha đổ mồ hôi nuôi con, người mẹ thức trắng chăm bệnh, linh mục hao mòn thời gian toà giải tội, bạn trẻ chia bớt thu nhập giúp bạn nghèo – đó là những tấm bánh ẩn, bẻ ra hàng ngày giữa đời thường.

“Ý của Cha Ta là: ai thấy Con và tin vào Con thì có sự sống đời đời.” “Thấy” ở đây vượt hơn nhìn bằng mắt; đó là cái thấy của kẻ để tim chạm vào Con, thấy bằng sự thấu hiểu, quý mến, gắn bó. Thấy như Phêrô quỵ xuống sau mẻ cá lạ, như Maria Magdala gọi “Rabboni” giữa vườn sáng Phục Sinh. Mỗi Thánh Lễ, linh mục nâng cao Thánh Thể và xướng “Này Chiên Thiên Chúa,” là lúc Hội Thánh trao cơ hội “thấy” ấy. Thấy để tin, tin để sống, sống để chia sẻ: lộ trình hiệp thông dệt nên căn tính Kitô hữu.

Trên quê hương chúng ta, bao vùng nông thôn vẫn nghèo nước sạch, trẻ suy dinh dưỡng; thành phố thì chen vai cạnh tranh, áp lực thành công làm khô khốc tình thân. Chính trong bối cảnh ấy, Đức Giêsu mời cộng đoàn trở nên “điểm phân phối Bánh Sự Sống”: giáo xứ thành lò bánh bác ái, mỗi gia đình thành bàn tiệc hiếu khách, mỗi tín hữu thành mẩu bánh nhỏ mang hương tha thứ và hy vọng. Một cử chỉ công bằng nơi công sở, một quyết định không ăn hoa hồng bẩn, một buổi dạy kèm miễn phí, một nồi cháo tình thương… đều là men phục sinh đang nở, báo trước bữa tiệc muôn đời.

Sau cùng, lời Đức Giêsu vén mở động cơ thẳm sâu của đời Kitô hữu: làm theo ý Cha. Ở Giêsu, ta gặp một Trái Tim không giữ gì cho mình: Ngài sinh ra để chu toàn ý muốn Đấng Sai. Và ý muốn ấy đẹp tuyệt: không để ai hư mất. Khi hiệp lễ, ta cầm lấy Bánh Trường Sinh cũng là cầm lấy sứ mạng: lệ thuộc trọn vẹn vào Cha, chuyên chú vào phần rỗi anh em. Nhờ vậy, chiếc cầu nối trời đất tiếp tục được xây qua mọi thời: Cha trao nhân loại cho Con, Con trao Hội Thánh cho Cha, Hội Thánh trao bánh cho thế gian, và thế gian tìm gặp Cha nơi Con trong cuộc hiện diện nhiệm mầu của Thánh Thể.

Lạy Bánh Trường Sinh, sáng hôm nay con đến đây tay còn ướt mồ hôi mưu sinh, tim còn trĩu ưu lo, trí còn đầy dữ kiện chao đảo; nhưng con tin chỉ một tấm bánh bé nhỏ cũng đủ dựng trong con bầu trời bình an. Xin gieo vào lòng con xác tín: ai đến với Ngài sẽ không bị xua đuổi, ai tin Ngài sẽ không khát bao giờ. Xin uốn lòng con theo ý Cha; đừng để con đánh mất bất cứ anh chị em nào Cha gởi gắm, nhưng biết kiên nhẫn nâng họ dậy bằng sự dịu dàng của Phúc Âm. Và khi khép lại ngày tháng dương thế, xin cho con được thấy Con và tin trọn vẹn, để hòa vào đoàn người Cha đã hứa cho sống lại trong ngày sau hết, ca khúc tạ ơn không cùng: “Bánh Trường Sinh đã vỡ tan nhưng nuôi sống, chết đã bị đánh bại, tình yêu muôn đời chiến thắng.” Amen.

Lm. Anmai, CSsR

BÁNH TRƯỜNG SINH – HƠI THỞ VĨNH CỬU NUÔI LÒNG NHÂN THẾ

Bình minh nơi bờ hồ Tibêria năm xưa được thánh Gio-an ghi lại như một khúc dạo đầu của mầu nhiệm Thánh Thể: đoàn người háo hức tìm Đức Giêsu sau dấu lạ hoá bánh ra nhiều, nhưng thay vì bước vào tầng sâu gặp gỡ và tin nhận, họ dừng lại ở nhu cầu rất đỗi trần tục của chiếc bụng. Chúa Giêsu đọc thấu ảo tưởng ấy nên mời họ vượt lên: “Anh em hãy ra công làm việc không phải vì lương thực mau hư nát, nhưng để có lương thực đem lại sự sống đời đời.” Lời mời vang qua hai ngàn năm vẫn còn nguyên sức lay động, bởi không thời đại nào thiếu những trái tim bị thôi miên bởi cơm bánh nhất thời. Dưới ánh sáng Phục Sinh, Giáo Hội hôm nay trao lại cho chúng ta Tin Mừng ấy để nhắc nhở: khát vọng sâu thẳm của đời người không thể nguôi ngoai bằng của ăn chóng qua; chỉ nơi Đức Kitô – Bánh Trường Sinh – linh hồn mới thật no đầy, cuộc đời mới tìm được hướng đi, cõi vĩnh hằng mới mở toang ngay giữa kiếp phù vân.

Trong cảnh túng quẫn lang thang bốn mươi năm sa mạc, cha ông Israel từng được Thiên Chúa ban man-na – thứ bánh trắng nhỏ như hạt sương rắc xuống mỗi sáng. Man-na đủ nuôi sống thân xác nhưng không là đích đến; nó chỉ là dấu chỉ báo trước một thứ bánh khác cao vời hơn, bánh mà khi ăn vào con người không còn đói khát tinh thần. Đức Giêsu, Đấng Toàn Năng, dư sức tiếp tục ‘hô biến’ man-na cho đám đông, nhưng Người nhất quyết không biến sứ vụ cứu độ thành một quầy phân phát thực phẩm. Người đến để cấy vào lòng nhân thế một sự sống mới, bền vững, phong phú đến độ gọi là “sống sung mãn”. Suối nguồn sung mãn ấy chính là sự sống thần linh lưu chuyển giữa Chúa Cha và Chúa Con trong Thánh Thần, và được thủ đắc nhờ tin và đón rước Đức Giêsu trong bí tích Thánh Thể. Năm chiếc bánh và hai con cá no thoả năm ngàn người chỉ là chiếc cầu dẫn sang bờ mầu nhiệm: trên bàn thờ, mỗi ngày Chúa vẫn bẻ chính Thịt Máu mình nuôi đời, thứ bánh duy nhất có thể lấp đầy nhóm lửa khát vọng vĩnh cửu cháy âm ỉ nơi đáy hồn mọi thụ tạo.

Cuộc sống con người tự bản chất đã là một tiếng kêu không dứt. Bước vào ngày mới, ta lập tức đối diện cả chuỗi khắc khoải: làm sao đủ tiền học phí, làm sao giữ mái ấm trước bão ly hôn, làm sao tìm ý nghĩa giữa cơn chán nản triền miên, làm sao chữa lành vết thương tuổi thơ, làm sao yên lòng trước tin ung thư của người thân, làm sao không gục ngã khi đại dịch cuốn phăng bao kế hoạch. Những câu hỏi “Tôi từ đâu đến? Tôi sống để làm gì? Tôi sẽ đi về đâu?” đeo bám như chiếc bóng dài. Nhiều người chọn mặc kệ: lấy công việc phủ lên lo âu, lấy men hưởng thụ ru ngủ nỗi trống trải, lấy tiếng cười ồn ào che giấu cơn hoang mang sâu kín. Nhưng càng chạy trốn, khoảng trống càng mênh mông, giống hệt đám đông đã no thoả bữa chiều hôm trước, sáng sau lại quay quắt vì đói. Đức Giêsu không chiều chuộng cơn đói thể xác ấy; Người khơi dậy nỗi đói linh thiêng: “Các con hãy tin vào Đấng mà Thiên Chúa sai đến.” Tin ở đây không phải chấp nhận một mớ định tín, nhưng là mở toang lòng, cho phép Đức Kitô trở thành hơi thở, lẽ sống, động cơ mọi chọn lựa. Tin là để cho ánh sáng Lời Ngài rọi vào vùng tối vô nghĩa, để hành vi ăn uống, làm lụng, yêu thương, chịu đựng, hy sinh, vui chơi… đều quy về một đích: kết hiệp với Người, chia sẻ sự sống Người, trở thành dấu chỉ sống động của Người giữa đời.

Trong cuộc hành trình ấy, thánh Phaolô từng cảnh tỉnh: “Đạo của họ là cái bụng, vinh quang của họ là điều đáng xấu hổ, họ chỉ nghĩ đến những sự thế gian.” Cơn cám dỗ coi “bụng” là thần thật ra không mới. Ngày nay nó khoác áo thời thượng của chủ nghĩa tiêu thụ: siêu thị mở 24/7, bữa tiệc livestream không hồi kết, quảng cáo vẽ nên vô vàn “nhu cầu” giả, nền kinh tế biểu tượng biến nhãn hiệu thành thang giá trị. Khi “cái bụng” được thờ kính, con người sẵn sàng hy sinh cả sự thật, công bằng, và đôi khi cả mạng sống người khác để bảo toàn lợi ích riêng. “Mặc kệ người khác” – khẩu hiệu vô hình len lỏi vào não trạng cá nhân chủ nghĩa: mặc kệ người di dân chết cóng nơi biên giới, mặc kệ thai nhi bị loại bỏ, mặc kệ rừng già bị thiêu trụi, miễn túi tiền rủng rỉnh, nhà cửa tiện nghi. Dẫu vậy, sau lớp vỏ thoả mãn nhất thời, tâm hồn vẫn héo úa vì không thể tìm thấy hạnh phúc bền lâu bên ngoài Thiên Chúa. Thánh Âu-tinh thú nhận: “Lòng con khắc khoải không yên cho tới khi nghỉ yên trong Ngài.”

Đức Giêsu đến không chỉ đặt câu hỏi mà còn chính là câu trả lời. Trong từng khúc quanh số phận, Người đang lặng lẽ đồng hành, gợi ý, nâng đỡ, thổi Thần Khí để ta dám đối diện cơn đói tâm linh, dám can đảm bước về phía bàn tiệc Thánh Thể. Ở đó, Ngài bày tỏ tình yêu tột đỉnh: chấp nhận tan nát để gắn kết muôn người trong thân thể mầu nhiệm. Kỳ diệu thay, càng bị bẻ ra, Bánh Hằng Sống càng lan toả; càng được ăn, càng đòi hỏi người ăn hoá nên bánh cho kẻ khác. Ai thật sự kết hiệp với Chúa Giêsu Thánh Thể sẽ không thể dửng dưng trước người nghèo gõ cửa, không thể lặng im trước bất công chà đạp, không thể quay lưng khi hành tinh quằn quại, không thể phớt lờ phận người cô độc. Máu Thánh chảy vào huyết quản Kitô hữu biến trái tim họ thành lò sưởi tình thương. Như Mẹ Têrêxa Calcutta thường nói: “Chúng ta phải trở thành bánh để đám đông được ăn no.” Bánh ấy mang hương vị tha thứ nơi gia đình, hương vị kiên nhẫn trên giường bệnh, hương vị công chính trong thương trường, hương vị chân thành trên mạng xã hội, hương vị hy vọng bên mộ phần người thân. Mỗi khi dám chia sẻ chính mình – thời gian, tài năng, tiền bạc, lời cầu nguyện – ta đang tiếp nối phép lạ hoá bánh, đang chứng thực “sự sống sung mãn” Đức Giêsu hứa ban.

Để sống linh đạo Bánh Trường Sinh, trước hết ta phải hạ bệ ngẫu tượng “cái bụng” trong lòng mình. Ðiều đó không đồng nghĩa coi thường nhu cầu vật chất, nhưng là sắp xếp trật tự ưu tiên: “Hãy tìm kiếm Nước Thiên Chúa trước đã, còn mọi sự khác Người sẽ thêm cho.” Êm ái biết bao khi ta dám tin lời ấy: tính toán tham lam được thay bằng tin tưởng phó thác; cơn lo âu vô vọng chuyển thành cần mẫn nhưng bình an; thái độ mặc kệ đổi thành tinh thần liên đới. Thánh Thể nuôi ta nên bảng chỉ đường cho nhân loại lạc hướng: chỉ vào Đấng là Đường, chỉ vào thứ bánh vượt mọi man-na. Giữa phố thị ồn ào, một kitô hữu kiên vững trung thành Thánh Lễ ngày Chúa Nhật, dẫu phải hy sinh buổi du lịch hay cuộc họp làm ăn, đã đủ trở thành lời chứng hùng hồn: sự sống vĩnh cửu quý hơn bạc tiền, tương giao với Chúa đáng giá hơn show truyền hình giờ vàng.

Cuộc Thánh Lễ, vì thế, không khép trong nhà thờ. Sau lời “I-te, missa est” – “Lễ xong, hãy ra đi” – cộng đoàn được sai vào đời, mang Bánh Trường Sinh hiển lộ qua việc làm bác ái, qua tiếng nói bênh vực sự thật, qua nụ cười bao dung xua tan hận thù. Khi ấy, mọi tương quan được thánh hoá: bát cơm gia đình trở nên phụng vụ chia sẻ, văn phòng biến thành xưởng khắc Tin Mừng trong công việc tử tế, nhà trường thành cánh đồng gieo hạt hy vọng, bệnh viện thành trại nho mà mỗi đau thương là trái chín của ơn cứu độ. Không còn ranh giới giữa tôn giáo và đời thường; tất cả tuôn chảy thành một bản hoà ca tạ ơn. Chính trong dòng chảy ấy, thế giới nhận ra Giêsu hằng sống, không qua ngôn từ triết lý, nhưng qua thứ ngôn ngữ ai cũng hiểu: ngôn ngữ của tấm bánh sẻ chia.

Khi chiều xuống, ta đặt mình dưới chân thập giá, nhìn Đấng Bị Đâm Thâu – nơi tuôn trào nước và máu – nguồn của các bí tích. Ta nhận ra: Người đã chẳng giữ lại gì, ngay cả hơi thở cuối cùng, để mở cho ta cánh cửa bất tử. Có thể hôm nay ta còn lo canh cánh chuyện nợ nần, bệnh tật, tương lai con cái. Nhưng nhìn lên Đấng treo mình trơ trụi, ta hiểu: cuộc đời này, dù chất chứa bao khắc khoải, đã có một điểm tựa không lay: tình yêu Thiên Chúa. Bữa tiệc Thánh Thể bảo đảm điều ấy – bảo đảm rằng khổ đau sẽ được hoá giải trong vinh quang Phục Sinh, bảo đảm rằng mỗi hy sinh thầm lặng góp phần đẩy lùi nạn đói tình thương, bảo đảm rằng hạt giống sự sống thần linh gieo vào linh hồn hôm nay sẽ trổ bông muôn thuở mai sau.

Phút này, trước tôn nhan Chúa, ta thành thật tự hỏi: tôi đang sống vì thứ bánh nào? Bánh mau hư, hay Bánh Trường Sinh? Tôi đã để Thánh Thể biến đổi tôi đến mức nào? Tôi đã trở nên miếng bánh cho ai? Hay tôi còn đóng kín “lò bánh” lòng mình? Xin Thần Khí mở rộng tâm hồn, để ân sủng Thánh Thể len lỏi vào mọi ngõ ngách đời ta, đánh thức khát khao trường sinh, đẩy bật cánh cửa vị kỷ, biến ta thành người lữ hành vừa say sưa Nước Trời, vừa tha thiết dấn thân chữa lành trần thế.

Lạy Chúa Giêsu Thánh Thể, Bánh Trường Sinh, hơi thở vĩnh cửu của linh hồn chúng con, xin cho chúng con nghiệm thấy con đường nào ngoài Chúa cũng dẫn đến ngõ cụt, của ăn nào ngoài Chúa cũng chóng vơi, vinh quang nào ngoài Chúa cũng nhạt nhòa cát bụi. Xin cho chúng con biết say mến bàn tiệc Lời và Mình Thánh, biết khiêm tốn thờ lạy, biết tha thiết rước Người với lòng trong sạch, để từng ngày, Chúa sống trong chúng con, qua chúng con, cho thế giới mãnh liệt cảm nhận Chúa vẫn là “Đấng Hôm Qua, Hôm Nay và Mãi Mãi”. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

SỰ SỐNG TỪ CHÚA CHA CHẢY VÀO CHÚA CON VÀ LAN TỎA ĐẾN CHÚNG TA

Bình minh sau Phục Sinh chiếu vào trang Tin Mừng hôm nay, soi rõ mối huyết thống thần linh: Đức Giêsu sống nhờ Chúa Cha, và ai tin Người sẽ sống nhờ Người, để đến ngày sau hết, Thần Khí phục sinh sẽ tràn qua thân xác chúng ta như một cơn lũ ánh sáng. Những lời Người cất lên giữa hội đường Caphácnaum không phải triết lý trừu tượng; đó là cam kết long trọng của Thiên Chúa: “Ý của Cha Ta là bất cứ ai thấy Chúa Con và tin vào Người thì được sống đời đời, và Ta sẽ cho kẻ ấy sống lại ngày sau hết.” Bản giao ước đời đời ấy được đóng ấn không phải bằng giấy mực, nhưng bằng chính thân mình Đức Giêsu chịu bẻ ra, máu Người đổ xuống.

Từ thuở tạo thiên lập địa, Thiên Chúa hằng khao khát chia sẻ chính sự sống của Ngài. Dấu chỉ biểu trưng là cây sự sống ở vườn Êđen; tiếc thay, vì bất tín, con người đánh rơi ân huệ, tự giam mình dưới quyền lực sự chết. Suốt dòng lịch sử cứu độ, Thần Khí vẫn nhẹ nhàng dệt hy vọng: man-na trong sa mạc nuôi bước lữ hành, nước từ tảng đá giải cơn khát, đền thờ Giêrusalem phát lời hứa vĩnh cửu. Nhưng mọi hình bóng ấy chỉ là dạo khúc cho bản giao hưởng Giáng Sinh: Ngôi Lời hóa xác phàm, đến cư ngụ giữa chúng ta, mang trong chính thân thể hữu hạn sự sống vô hạn của Cha. Sự sống ấy không phải món đồ trưng bày; Đức Giêsu đến để “trao” nó, “trút” nó, “phân phát” nó cho đến giọt cuối cùng.

Vì thế, tiếp xúc với Đức Giêsu luôn là tiếp xúc với năng lượng phục sinh. Bất kỳ ai đặt lòng tin, dù là phụ nữ Samari cổ khô, ông Nicôđêmô trí thức đêm khuya, hoặc người thu thuế bị gạt ra lề, đều kinh nghiệm cùng một điều: có một dòng nước vọt lên trong tim, đẩy họ ra khỏi bến cũ để đi vào cuộc phiêu lưu hiệp nhất. Luồng nước ấy chính là Thánh Thần, Đấng nối liền Chúa Con với Chúa Cha, giờ đây tràn sang tín hữu như mạch máu thần bí. Nhờ đó, đời sống phàm tục của ta bỗng mang hương vị vĩnh hằng: một hành động phục vụ nhỏ nhoi, một lời xin lỗi chân thành, một hy sinh trong âm thầm… tất cả đều được rót đầy phẩm chất đời đời.

Lời hứa sống lại ngày sau hết không trì hoãn mọi hiệu quả đến tận chân trời tận thế; ngay bây giờ, mỗi khi ta kết hiệp với Đức Giêsu bằng đức tin và bí tích, mầm sống mới nảy nở. Các thánh tử đạo can đảm hiến mạng không phải nhờ thể tạng cường tráng, mà nhờ luồng sinh khí nhiệm mầu nuôi họ từ bên trong. Các linh mục già yếu vẫn nở nụ cười hiền hòa trên giường bệnh vì cảm nhận con tim mình đập nhịp Thần Khí. Các bà mẹ ngày ngày quét sân nhà xứ, các ông bố thầm lặng nuôi con tật nguyền, tất cả đều được nâng bởi nguồn “calo thần linh” chảy ra từ Thánh Thể. Họ không chỉ sống cho Thiên Chúa; họ sống nhờ Thiên Chúa, như Đức Giêsu sống nhờ Cha.

Chính Thánh Thể là điểm giao thần diệu giữa trời và đất. Bánh rượu tầm thường được đưa lên bàn thờ, linh mục đọc lời truyền phép, Thánh Thần ngự xuống, và tức khắc thực phẩm phàm trần trở nên Mình Máu Con Thiên Chúa. Khoảnh khắc ấy, sự sống từ Cha đổ vào Con, và từ Con tràn sang Giáo Hội. Khi ta rước lễ, ta không chỉ đón Đấng Cứu Độ; ta đón mạch sống bất tận, hủy diệt nọc độc sự chết đang âm ỉ trong da thịt yếu đuối. Bao lần rước lễ sốt sắng là bấy nhiêu bước “tập luyện phục sinh” cho thân xác mai này: hạt giống vinh hiển gieo vào mảnh đất mỏng manh, chờ mùa gặt cuối cùng bùng nổ.

Sự mặc khải hôm nay đánh động chúng ta về thái độ tạ ơn. Thiên Chúa đã kết ước bằng Con Một, phần đáp trả xứng hợp của ta không thể là thờ ơ. Mỗi nhịp tim đập, mỗi hơi thở vào ra, đã tham dự vào sự sống Ba Ngôi; lẽ nào ta không dâng lời chúc tụng? Tạ ơn không dừng nơi lời kinh đọc vội, nhưng lan ra thành lối sống. Tạ ơn khi màn trời rực đỏ hoàng hôn, tạ ơn cả lúc mưa bão vùi dập cánh đồng; tạ ơn trong bàn tiệc gia đình đủ đầy, tạ ơn cả lúc cầm tờ kết quả xét nghiệm ung thư. Bởi vì tin vào lời hứa phục sinh nghĩa là xác tín: không có sự kiện nào, vui hay buồn, thoát khỏi bàn tay biến đổi của Thiên Chúa.

Tạ ơn cũng thúc đẩy ta nên một với ý muốn của Con. Đức Giêsu nhiều lần nói “Ta từ trời xuống không phải để làm theo ý Ta, nhưng để thi hành ý Đấng đã sai Ta.” Sự sống thần linh nơi Người gắn chặt với đời sống vâng phục. Tương tự, chúng ta càng hiệp nhất với Chúa Con bao nhiêu, dòng máu vâng lời càng luân chuyển trong gân tủy bấy nhiêu. Đôi khi ý Cha dẫn ta vào con đường nghịch lý: tha kẻ xúc phạm, nở nụ cười giữa thất bại, gạch bỏ kế hoạch riêng để cho người yếu hơn được an vui. Những hy sinh ấy, dưới ánh mắt thế gian, giống cái chết. Nhưng kiên trì trong đức tin, ta sẽ nếm kinh nghiệm mầu nhiệm vượt qua: sau mỗi “chết” vì vâng phục, một mảng ích kỷ tàn lụi, một khóm hy vọng trổi lên, và sự sống của Cha lại trào dâng mạnh mẽ hơn.

Thế giới hôm nay say sưa quảng cáo phương pháp trường sinh: ăn kiêng kiểu mới, thuốc trẻ hóa da, hợp chất kéo dài telomere. Người môn đệ nhờ Tin Mừng hiểu rằng sự bất tử thật không đến từ phòng thí nghiệm, nhưng đến từ một ngôi mộ trống ở Giêrusalem. Nơi đó, quyền năng Cha đã làm điều Người hứa: “Ta sẽ cho kẻ ấy sống lại ngày sau hết.” Vậy, thay vì sợ hãi hao mòn, ta có thể an nhiên bước đi, dùng từng khoảnh khắc hiện tại để hấp thụ chất phục sinh: cầu nguyện, Thánh Thể, Lời Chúa, tình bác ái, dấn thân vì công lý. Cơ thể vẫn sẽ già, tim vẫn có ngày ngừng, nhưng bên dưới lớp tro bụi, hạt nhân thần linh đã được gieo sẽ nẩy nở thành hình hài vinh hiển.

Cuối cùng, sứ điệp này đặt trên vai ta sứ mạng loan truyền. Không ai giữ riêng “bánh bởi trời” mà không mốc meo; của ăn thần linh càng chia sẻ càng tràn đầy. Khi ta kể cho người thất vọng biết Đức Giêsu là bảo chứng sống lại, ta đang truyền dòng điện phục sinh; khi ta đến với người liệt, dâng Thánh Thể cho họ, ta đặt mầm vĩnh cửu trong thân xác tàn phai; khi ta giúp thiếu niên lạc lối nhận ra căn tính con Thiên Chúa, ta mở cánh cửa dẫn em vào sự sống bất diệt. Từ giây phút ta lãnh nhận Mình Thánh, ta trở thành “bánh thứ hai” được sai đi cho đời, để qua gương mặt ta, người khác thấy phản chiếu tình yêu trung tín của Cha.

Giữa Thánh Lễ này, chúng ta sẽ tiến lên bàn thờ. Linh mục nâng cao chén thánh và tấm bánh đã truyền phép, thốt lên: “Đây Chiên Thiên Chúa, đây Đấng xóa tội trần gian.” Khoảnh khắc ấy, toàn bộ cam kết của Cha được đặt vào tay cộng đoàn. Xin cho chúng ta biết đáp lại bằng một lời “Amen” chín mọng – một “Amen” thấm ý vâng lời Con, chan chứa lòng tạ ơn, sẵn sàng để sự sống thần linh ngấm qua từng tế bào, từng ý nghĩ, từng hành vi. Xin cho lời “Amen” ấy theo chúng ta khi rời nhà thờ, để mỗi hơi thở, mỗi nụ cười, mỗi giọt mồ hôi đều nói với thế giới rằng Thiên Chúa đã giữ lời hứa: ai tin Con thì được sống đời đời, và Con sẽ cho họ sống lại trong ngày sau hết. AMEN.

Lm. Anmai, CSsR

SỐNG VÌ ĐỨC KITÔ – GẶP ĐƯỢC BÁNH TRƯỜNG SINH

  Giữa nhịp sống hối hả của thời đại, tiếng gọi của mùa Phục Sinh vẫn vang lên mời gọi chúng ta dừng lại, ngước nhìn về Đấng đã phục sinh và tự hỏi: đức tin tôi đang sống là gì? Lời Chúa thứ Tư tuần III Phục Sinh năm C hôm nay – câu khẳng định tuyệt đối của Đức Giêsu: “Chính Ta là Bánh ban sự sống. Ai đến với Ta sẽ không hề đói, ai tin vào Ta sẽ không hề khát bao giờ” – soi vào tận đáy tâm hồn ta như một ánh đèn khám nghiệm, phơi bày những góc khuất mà có lẽ nhiều lần ta né tránh. Vì thế, muốn hiểu được thế nào là “sống cho Đức Kitô và vì Đức Kitô”, ta phải để lời ấy đâm xuyên lớp vỏ an toàn, lột bỏ mọi ảo tưởng tôn giáo, dẫn ta băng qua vùng ngoại biên cằn cỗi của lòng mình đến với suối nguồn trường sinh.

  Khi Đức Giêsu xuất hiện ở Ca-phác-na-um, đoàn dân Do Thái từng hăng hái tìm Ngài chỉ vì mẻ bánh no nê đã vỡ mộng. Họ trông thấy nơi Người một phép màu đời thường, một “kho lương thực” cứu đói, chứ không nhận ra Đấng Thiên Sai. Chính cái nhìn dừng lại ở dạ dày khiến họ trở thành mù lòa thiêng liêng: thấy mà không thấy, nghe mà không hiểu, bước theo mà không nhận chân giá trị. Thất bại của họ là bài học nhãn tiền cho mọi thời: đức tin không thể cắm rễ trong tầm mắt nông cạn, càng không thể trổ bông trên thửa đất nhuốm ích kỷ. Ta có thể cầm tràng hạt trong tay, khấn khứa ê a, nhưng nếu cõi lòng vẫn co rúm trong vòng tham vọng, những lời kinh sẽ trôi tuột như nước chảy đá mòn. Vì “phúc cho ai có tâm hồn trong sạch, vì họ sẽ được nhìn thấy Thiên Chúa”, mà tâm hồn trong sạch không đồng nghĩa đơn thuần với sống đoan trang về luân lý; đó còn là thái độ mở toang con tim, để cho ánh sáng chân lý soi từng ngóc ngách, sẵn sàng buông bỏ những bảo chứng giả trá ta bám víu, kể cả một “đức tin” vỏ bọc.

  Sống đức tin – Giáo Hội nhắc – trước hết là sống cho Đức Kitô. “Cho” ở đây chất chứa hai chuyển động. Trước tiên là ra khỏi chính mình, từ bỏ ý thức mình là trung tâm vũ trụ, để nhường chỗ cho Đức Kitô chiếm hữu và điều phối. Khi Người trở thành chủ cánh buồm, mọi toan tính cá nhân sẽ co lại, cái tôi dễ tổn thương sẽ được chữa lành, lòng ham quyền thế sẽ tiêu tan. Nhưng chuyển động thứ hai lại vượt hơn: người tín hữu không những trao tặng cuộc sống cho Chúa, mà còn đón lấy chính sự sống của Chúa để nuôi mình: “Ai ăn Ta, người ấy sẽ nhờ Ta mà được sống.” Chính lúc ấy, động từ “cho” chuyển sang “vì”: sống vì Đức Kitô. Nghĩa là hít thở, suy nghĩ, hành động với một động lực duy nhất – Danh của Chúa được lớn lên; anh chị em quanh ta được lớn lên; thế giới được kéo gần tới chương trình cứu độ.

  Thế nhưng, đó không phải khung trời lãng mạn dễ gặt hái. Hành trình ra khỏi cái vỏ ích kỷ để bước vào thế giới của Đức Kitô luôn đòi ta đối diện những vấp váp rất cụ thể. Vỏ ấy có khi là đam mê hưởng thụ vặt vãnh: một lần “lách luật” để kiếm tiền, một giây “thả mình” trong trò tiêu khiển ô uế, một lời “tâng bốc” cấp trên bất kể sự thật. Vỏ ấy cũng có thể là nỗi sợ: sợ mất danh dự, sợ mất an toàn, sợ bị gọi là “hâm” khi dám sống lương thiện. Cũng có khi vỏ ấy là cơn cám dỗ khoác bộ mặt đạo đức: giữ nghi thức nhưng vô cảm với người nghèo, hăng say việc hội đoàn nhưng lạnh lùng với mái nhà có người chờ một lời xin lỗi. Tất cả những vỏ ấy giống như “vách ngăn” trong Tin Mừng: chúng che mắt ta, khiến ta chỉ thấy Đức Giêsu như “con bác thợ mộc Giuse” chứ không nhận ra Người là Bánh Trường Sinh. Sống đức tin là học phá vỡ vách ngăn mỗi ngày: một tiếng xin lỗi thật tình, một quyết định trả lương công bằng, một lần từ chối quà hối lộ, một buổi tối dành cho cha mẹ già, một giờ thinh lặng trước Thánh Thể, một khoản tiết kiệm gửi người lâm nạn ở miền xa. Mỗi cú đập vỏ như thế lại cho ta cảm nếm rõ hơn vị ngọt của Bánh ban sự sống.

  Khi Đức Giêsu hứa: “Ai đến với Ta sẽ không hề đói, ai tin vào Ta sẽ không hề khát bao giờ”, Người không bảo đảm ta sẽ đầy đủ vật chất. Trái tim Ngài – từ đêm vườn Cây Dầu tới đồi Can-vê – đã trải mọi cung bậc đói khát: đói bạn hữu, khát yêu thương loài người, khát hoàn tất ý Cha. Người không cất khỏi ta nỗi đói đó – vì đói là dấu chỉ ta còn mùa xuân khát vọng –, nhưng Người biến cơn đói ấy thành cửa ngõ gặp gỡ: chính ở khát vọng sâu thẳm nhất của ta, Bánh bởi trời tuôn đổ. Kẻ khát sự thật sẽ tìm thấy sự thật nơi Tin Mừng; kẻ khát công lý sẽ tìm thấy công lý nơi thập giá; kẻ khát yêu thương sẽ tìm thấy tình yêu nơi Thánh Thể; kẻ khát tự do sẽ tìm thấy tự do trong Thần Khí. Đức tin tiếp thêm nhãn quan mới, để ta đọc dấu chỉ Thiên Chúa hiện diện trong mọi biến cố: một ánh hoàng hôn ấm áp, giọt mồ hôi trên trán người thợ xây, tiếng cười trong bữa cơm gia đình, hơi ấm bàn tay vỗ về bệnh nhân, sự im lặng của bầu trời sau cơn giông. Lúc ấy, hằng ngày ta “ăn” Bánh Trường Sinh dưới hình thức đơn sơ như vậy, để khi cuộc lữ hành khép lại, ta nhìn thấy Chúa “như Ngài là” trong vinh quang.

  Bánh Trường Sinh cũng là trung tâm của sứ vụ. Ai đã hưởng no sẽ không thể giữ riêng. Đức Giêsu bẻ bánh và truyền: “Anh em hãy làm việc này mà nhớ đến Thầy.” Giáo Hội làm lại cử chỉ ấy suốt hai mươi thế kỷ, để nhắc mọi tín hữu rằng Thánh Thể không nằm yên trên bàn thờ; Thánh Thể phải tiếp tục được hóa thân trong đời sống bẻ ra cho nhân loại. Mỗi Kitô hữu là chiếc đĩa thánh đặt Bánh xuống cuộc đời: người cha hy sinh giấc ngủ bồng con sốt giữa đêm; cô giáo nghèo kiên nhẫn dò bài học sinh cá biệt; bác sĩ gác Tết túc trực phòng cấp cứu; nông dân miền Trung chia từng lon gạo cho người bão lũ. Bánh Trường Sinh trong thân xác cộng đoàn sẽ chứng thực sứ điệp Phục Sinh hữu hình: sự sống mạnh hơn sự chết, ánh sáng mạnh hơn bóng tối, tình yêu mạnh hơn ích kỷ. Qua đó, thế giới khát chân lý sẽ dần nhận ra khuôn mặt Đức Kitô, vì họ đọc được Tin Mừng không phải trên giấy mực nhưng trên hành động yêu thương.

  Tuy vậy, ai từng dấn thân đều biết con đường ấy lắm cam go. Đôi khi yêu thương trở thành điều xa xỉ giữa cõi tranh sống; khi công chính bị gán là khờ khạo; khi chia sẻ bị coi là “làm màu”; khi kêu gọi hoán cải bị gán động cơ chính trị; khi bảo vệ thai nhi bị kết tội “cản trở quyền phụ nữ”; khi bảo vệ luân lý bị mỉa mai là cổ hủ; khi lên tiếng cho công lý bị chụp mũ phá rối xã hội. Chính Đức Giêsu đã nếm mọi ngón đòn ấy; Người không hứa miễn trừ cho ta; Người hứa ban sức mạnh hiệp thông: “Ai ăn Ta sẽ nhờ Ta mà sống.” Sức mạnh đó đi qua Thánh Thể. Quỳ bên Bánh Trường Sinh, ta nghe trái tim vũ trụ thổn thức; đón lấy Bánh Trường Sinh, ta nghe bầu máu Đấng Phục Sinh chảy trong mạch sống mình; bước ra khỏi nhà thờ, ta trở thành chi thể nối dài tình yêu Chúa.

  Đến đây, có lẽ mỗi người cần đặt một câu hỏi thực tế hơn: làm sao để hằng ngày tôi “ăn” Đức Kitô? Trước hết, tôi ăn Người bằng việc lắng nghe Lời Chúa, dành ít phút mỗi sáng gặm nhấm Tin Mừng, để Lời ấy chắt thành máu huyết. Tiếp đến, tôi ăn Người bằng Thánh Thể, siêng năng tham dự Thánh Lễ, lãnh nhận Mình Máu Chúa với tâm tình khao khát. Cuối cùng, tôi ăn Người khi bẻ chính mình ra cho người bên cạnh: một nụ cười trung thực nơi quầy thu ngân, một cốc nước mát cho người công nhân, một email động viên đồng nghiệp, một tiếng “cảm ơn” vợ đã lo bữa tối, một cái ôm chia buồn người mất việc, một lời bênh vực lẽ phải trong buổi họp căng thẳng. Tất cả những cử chỉ ấy đều rắc men Tin Mừng; chính chúng kết nối ta với nguồn sống bất diệt.

  Đức tin vì thế trở thành “đôi mắt mới” đọc đời. Không còn chia thế giới thành “thánh” và “phàm”, nhưng ở đâu nhận ra vẻ đẹp sự thật, công lý và bác ái, ở đó ta tìm được tàn lửa Thần Khí. Khi ta tìm được Đức Kitô nơi muôn biến cố, niềm vui và đau khổ đều biến thành cửa sổ mở ra ân sủng. Cái nhìn ấy giúp ta đứng vững khi thất bại, vì ta thấy thất bại không chấm dứt câu chuyện; giúp ta cười khi nghèo, vì ta thấy kho tàng của ta ở chỗ khác; giúp ta trầm tĩnh khi thành công, vì ta thấy mình chỉ là quản lý; giúp ta quảng đại khi bị hiểu lầm, vì ta quen ánh mắt Đấng đã tha thứ giữa thập giá. Chính lúc đó, đức tin không còn là việc riêng tư, mà thành hương thơm lây lan, mời gọi người khác cũng bước ra khỏi vỏ ích kỷ để nhận biết Bánh Trường Sinh.

  Anh chị em thân mến, càng đi sâu vào mùa Phục Sinh, phụng vụ càng hé mở chiều kích thần linh thấm vào cuộc đời thường, để cuối cuộc hành trình, khi “Ngài thế nào, chúng ta sẽ thấy như vậy”, lòng ta không bỡ ngỡ. Hãy cầu xin ơn “tâm hồn trong sạch” – không phải thứ trong sạch vô trùng, nhưng sự trong suốt của lòng tín thác, dám đặt mình dưới ánh sáng sự thật, can đảm tháo bỏ mặt nạ ích kỷ. Hãy xin ơn khao khát Thánh Thể – không phải khao khát phép lạ tức thời, nhưng khao khát chính Chúa trở thành lẽ sống. Hãy xin ơn ra khỏi cái tôi – không phải để đánh mất căn tính, nhưng để được tìm thấy chính mình trong tình yêu hiến dâng. Đó là công trình cả đời; nhưng từng Thánh Lễ, từng trang Tin Mừng, từng phút cầu nguyện âm thầm sẽ tích tụ thành sức mạnh bẻ gãy vỏ bọc, mở cho ta bước vào thế giới rộng lớn của Đức Kitô, nơi mọi cái đói khát sâu thẳm được thỏa thuê trong Bánh Trường Sinh, và nơi cuộc đời ta – dẫu mong manh – cũng được bẻ ra nuôi người thế hệ mai sau.

Lm. Anmai, CSsR

ĐẾN VÀ Ở LẠI TRONG ĐỨC GIÊSU – BÁNH TRƯỜNG SINH CỦA NGƯỜI TIN

Mỗi sớm mai Phục Sinh, Hội Thánh ân cần dẫn chúng ta bước vào hội đường Ca-phác-na-um, nơi Đức Giêsu không chỉ trao bánh vật chất cho đám đông, nhưng còn mở toang một chân trời mới: “Ai thấy Người Con và tin vào Người Con thì được sống muôn đời, và Tôi sẽ cho họ sống lại trong ngày sau hết.” Lời mạc khải ấy đập mạnh vào não trạng thực dụng của người Do Thái – những kẻ vẫn mò mẫm tìm Ngài để mong một mẻ bánh no lâu. Họ thuộc lòng câu chuyện manna, mơ ước có một Môsê mới cung cấp bữa ăn thần kỳ, song lại khước từ bước nhảy của đức tin, nhắm mắt trước chính Đấng manna thật đang hiện diện. Đức Giêsu dừng lại ở chỗ họ tưởng chừng đã no đủ, phơi bày cơn đói sâu hơn – cơn đói Thiên Chúa – rồi khẳng định mạnh mẽ rằng chỉ có tiếp xúc sống động với Người Con, chỉ có tin và đón nhận Người Con, linh hồn mới được phép sống đời đời.

Sau hai mươi thế kỷ, bài Tin Mừng ấy vẫn chạm trúng căn bệnh thời đại. Trong nhịp sống thị trường sôi sục, con người mặc định hạnh phúc gắn liền với thu nhập, chức vị, tiện nghi. Chúng ta dậy sớm để kịp giá rau ngoài chợ, miệt mài canh tỷ giá, nôn nóng chốt đơn; nhưng nhiều khi lại dễ dàng ngủ quên giờ Thánh Lễ, bỏ rơi giây phút hồi tâm, lấy cớ bận rộn để hoãn xưng tội, biện minh gấp gáp để bỏ Quánh Tịch phỉa chút lòng. Vô hình trung, một nắm lợi nhuận có sức nặng hơn Mình Thánh, một cuộc thương thảo quan trọng hơn Lời hằng sống, một bữa tiệc chiêu đãi nồng nặc hơi men hấp dẫn hơn Bàn Tiệc Con Chiên. Cứ thế, linh hồn bé nhỏ héo dần vì thiếu dưỡng chất thần linh, dù trên tay ta nắm đầy thẻ VIP, voucher ẩm thực, lịch du lịch sang chảnh. Như xưa người Do Thái cắm đầu xin bánh trần gian, chúng ta cũng đánh đổi thời giờ Thiên Chúa để gom góp hạt cát phù vân, rồi than thở sao hoang mạc tâm hồn vẫn khô khốc.

Đức Giêsu không ngại vạch trần ảo tưởng ấy. Ngài khẳng định tin là hành động đến và ở lại. Đến không dừng ở bước chân đưa thân xác vào nhà thờ, nhưng là chuyển dịch toàn bộ khát vọng từ bến bờ hữu hạn sang đại dương vĩnh cửu; ở lại không phải giây phút thoáng qua khi bánh vừa tan trên lưỡi, nhưng là liên lỉ neo đậu đời mình nơi trái tim Người Con. Niềm tin trưởng thành luôn đi xa hơn nhu cầu xin – nhận: nó dẫn chúng ta vào tương quan thiết thân, nơi Lời Chúa trở thành tiêu chuẩn, Thánh Thể thành lương thực, Thánh Thần thành nhịp thở. Từ đó, mọi giá trị đảo chiều: tôi không còn xem việc thờ phượng là xa xỉ sau cơm áo, nhưng đặt Thánh Lễ làm nguồn lực đầu ngày; tôi không cân nhắc bác ái sau khi đã bảo đảm “an toàn tài chính”, nhưng coi chia sẻ là chìa khóa mở kho lòng thương xót; tôi không trì hoãn hoán cải đến khi bệnh tật gõ cửa, nhưng sống hoán cải như tiến trình học yêu mỗi ngày.

Để bước vào hành trình ấy, Đức Giêsu trao cho ta ba chiếc chìa khóa giản đơn. Trước hết, hãy nuôi trí nhớ thiêng liêng bằng suy niệm Lời Chúa. Như man-na rơi mỗi bình minh, Lời hằng sống sẵn đó mỗi sớm mai chờ ta lượm nhặt. Khi để một câu Tin Mừng vang dội suốt ngày – “Lạy Thầy, con mến Thầy” hoặc “Đừng sợ, Thầy đây” – ta mời Thần Khí xới tung những ưu tiên cũ, đánh thức cơn khát trời cao. Khi Lời thấm vào xót xa công việc, nó trở thành nguồn sáng nâng ta vượt qua cạm bẫy bất công; khi Lời thấm vào niềm vui gia đình, nó biến bữa cơm thành bàn tiệc tạ ơn.

Chiếc chìa khóa thứ hai là kết hợp Thánh Thể. Mình Máu Chúa không phải bảo vật trưng bày sau tấm kính cung thánh, nhưng là Bánh của kẻ lữ hành. Rước lễ là phút “truyền máu thiêng”, truyền vào mạch sống ta sức mạnh yêu thương vượt sức tự nhiên. Ai thường xuyên để bàn thờ giao thoa bàn ăn gia đình sẽ khám phá nhiệm màu: cơn giận hạ hỏa, nụ cười nở thêm, trẻ con học biết tạ ơn, người lớn học cách sẻ chia phần ngon. Nhờ Thánh Thể, ta có cơ bắp thiêng liêng để nỗ lực “vượt thế gian”, không cúi đầu trước cám dỗ làm giàu bất chính, không bán rẻ lương tâm lấy chút tiện nghi.

Chiếc chìa khóa thứ ba là thực thi bác ái. Một đức tin không bẻ bánh thành yêu thương sẽ teo tóp. Thánh lễ cao điểm đòi kết quả nơi khu xóm thấp điểm: một lời chào thân thiện giữa ngã tư ken đặc xe cộ, một phần quà âm thầm cho cụ già lượm ve chai, một chiều ngồi lắng nghe người thân than thở thay vì cắm đầu vào điện thoại. Bác ái ấy, khi kín đáo, mang hương vị Thầy Giêsu; khi liên lỉ, biến đời ta thành tấm bánh nhỏ mà Chúa bẻ ra nuôi những trái tim rách rưới quanh mình. Người tín hữu càng cho đi càng giàu có, vì phần thưởng không cất trong két sắt mà khắc trên tay Thiên Chúa.

Thế nhưng, tin – đến – ở lại vẫn gặp hai hòn đá tảng. Một là não trạng lười biếng tinh thần: chỉ cần Bánh miễn phí, khỏi cần dấn thân. Chúng ta dễ hài lòng với nhãn “đạo gốc”, thành tích “chưa bỏ lễ Chúa Nhật”, coi đó là visa vào Nước Trời. Đức Giêsu cứng rắn cảnh báo: không ai được miễn trừ cuộc chiến đổi mới tâm can. Hai là cám dỗ khép kín: khi đời sống đạo biến thành tủ thuốc an thần, cốt để khỏi áy náy, ta đánh mất sức bùng nổ của Tin Mừng. Đức Giêsu muốn tín hữu trở thành muối, thành men, thành ánh sáng – nghĩa là sẵn sàng tan chảy, vùi dập, hao mòn để tha nhân nhận ra Tình Yêu. Khước từ dấn thân là bóp nghẹt Bánh Trường Sinh ngay trong lòng bàn tay mình.

Tin Mừng hôm nay khép lại bằng lời hứa chắc nịch: “Tôi sẽ cho họ sống lại trong ngày sau hết.” Niềm hy vọng ấy không ru ngủ chúng ta chờ phần thưởng mai sau, nhưng tiếp sức để kiên vững giữa bão táp hiện tại. Khi bệnh tật bào mòn, khi thất nghiệp đe dọa, khi danh dự bị bôi nhọ, lời hứa sống lại soi rọi nỗi sợ, nhắc rằng cái cuối cùng không phải thất bại, nhưng là sự sống viên mãn. Chính nhờ xác tín ấy, thánh Stêphanô nhìn bầu trời rộng mở trong lúc đá nặng xé thịt; nhờ đó, vô số chứng nhân mọi thời mỉm cười bước vào pháp trường. Cũng lời hứa ấy trao cho cha mẹ hôm nay can đảm thức trắng đêm bên con bệnh, cho người trẻ dám khởi nghiệp trung thực, cho nhà truyền giáo lên đường đến vùng xa xôi dẫu muôn vàn thiếu thốn.

Trong bình minh mới, Phụng vụ Thánh Thể sẽ lại cất cao kinh Vinh Tụng Ca, nhắc chúng ta về tia sáng muôn đời: “Chính nhờ Người, với Người và trong Người, mà mọi danh dự và vinh quang quy về Chúa là Cha toàn năng.” Mọi con đường trưởng thành đức tin đều quy tụ vào đó: sống “nhờ” Đức Kitô – bám vào ân sủng; “với” Đức Kitô – chọn tâm tình phục vụ; “trong” Đức Kitô – để Người là không gian tồn tại của mình. Ai dám mặc lấy lối sống ấy, dù còn vướng bụi bặm trần gian, cũng đã khởi sự sự sống vĩnh cửu; và đến khi tiếng kèn sau hết vang lên, họ sẽ thấy Thầy giữ lời: chính bàn tiệc Thánh Thể hôm nay bừng nở thành bữa tiệc cánh chung, nơi mọi đói khát đã thuộc về quá khứ, chỉ còn dư tràn niềm vui Con Chiên.

Lạy Đức Giêsu Bánh Trường Sinh, xin kéo chúng con đến với Chúa sâu hơn vượt những lắng lo cơm áo; xin dạy chúng con ở lại trong Chúa lâu hơn mọi thú vui chóng qua; xin biến chúng con thành những tấm bánh nhỏ tỏa hương Tin Mừng giữa phố phường đói khát. Và khi cuộc đời khép lại, xin thực hiện lời hứa yêu thương: cho chúng con được sống lại trong ngày sau hết, được yến tiệc cùng Chúa đến muôn đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

BÁNH TRƯỜNG SINH CHO HÀNH TRÌNH GIỮA THUNG LŨNG NƯỚC MẮT

Cuộc sống làm người ở đời chẳng mấy dễ dàng; lời mở đầu ấy dường như đã vang lên từ buổi bình minh lịch sử và vẫn còn nguyên âm hưởng hôm nay. Mỗi sáng, thành phố thức giấc với khói bụi, tiếng còi, nhịp máy đập liên hồi; nông thôn chao đảo giữa những mùa hạn, những cơn lũ thất thường; toàn cầu nhói lên trước cột báo động khí hậu và dịch bệnh, còn từng mái nhà nhỏ lại nhói lên vì khủng hoảng kinh tế, căng thẳng gia đình, nỗi cô đơn riêng tư. Chúng ta bước đi trong “thung lũng đầy nước mắt”, gánh đủ gió bụi thời đại, mang trên vai cả những rạn nứt của trái đất và những vết thương âm ỉ của trái tim. Đức tin gọi giai đoạn này là Giáo Hội chiến đấu, bởi lữ hành nơi trần gian không chỉ đối đầu với kẻ thù hữu hình nhưng còn với nỗi sợ vô hình, với bóng tối hoài nghi bao trùm mọi ngả đường.

Chính trong khung cảnh ấy, Đức Giêsu tiến đến và lên tiếng: “Chính Ta là bánh ban sự sống. Ai đến với Ta sẽ không hề đói, ai tin vào Ta sẽ không hề khát bao giờ.” Lời khẳng định đơn sơ nhưng quả quyết ấy vang lên như dòng suối giữa sa mạc, mở ra cho nhân loại kiệt sức một chân trời nuôi dưỡng tận căn. Chúa không hứa tức khắc xoá sổ thiên tai, biến mất dịch bệnh, làm tắt tiếng bom, san phẳng khủng hoảng; Ngài trao chính mình dưới hình bánh bé nhỏ để nuôi linh hồn, gìn giữ phẩm giá, gieo hy vọng, và cuối cùng dẫn kẻ tin về sự sống đời đời.

Đoàn người năm xưa quanh bờ hồ Tibêria đã thấy Ngài hoá bánh, nhưng chưa dám trao trọn niềm tin; họ muốn một bảo đảm vật chất dài lâu hơn là một mối hiệp thông. Hai mươi thế kỷ sau, chúng ta sở hữu kho dự trữ lương thực, hệ thống bảo hiểm, công nghệ y khoa; song nghịch lý là cơn đói khát sâu thẳm vẫn không nguôi. Công nghệ càng tinh vi, khát hạnh phúc càng chênh vênh; dữ liệu càng nhiều, khát sự thật càng nhức nhối; kết nối càng dày, khát yêu thương càng trống rỗng. Thế nên lời mời “đến” và “tin” của Đức Giêsu không hề lạc hậu: đó là con đường duy nhất thoả mãn cơn đói tinh thần và tưới dịu cơn khát tâm linh.

Thiên Chúa Cha đã gửi gắm chúng ta cho Con của Ngài: “Tất cả những kẻ Người trao phó cho Ta, Ta sẽ không để mất một ai, nhưng sẽ cho họ sống lại trong ngày sau hết.” Cụm từ “không để mất” chan chứa sự bảo vệ tuyệt đối: đời người dù gãy đổ, Đức Giêsu vẫn ôm ấp; hành trình dù rẽ lối, Ngài vẫn âm thầm truy tầm; tin yêu dù tàn lụi, chỉ cần tia lửa nhỏ, Ngài thổi bùng sinh lực mới. Tin vào Ngài, chúng ta bước trên con đường gập ghềnh nhưng lòng trỗi dậy những nốt nhạc hi vọng, vì biết đích đến cuối đường là vòng tay Cha. Sự sống vĩnh cửu không phải khởi đầu sau nấm mồ; nó nhen lên ngay hôm nay nơi ai “thấy Con và tin vào Con”, nghĩa là nhìn nhận Giêsu hiện diện trong bí tích và trong tha nhân bé nhỏ, rồi dứt khoát đặt cuộc đời trong quỹ đạo Tin Mừng.

Thế giới vẫn xoáy trong vòng luẩn quẩn xung đột và thiên tai, nhưng Kitô hữu được mời gọi làm chứng rằng những lực xoáy ấy không phải lời cuối. Họ đón nhận Bánh Trường Sinh mỗi ngày để lấy đó làm men, làm muối, hoá giải mặn đắng, khổ cay quanh mình. Một bác sĩ giữ y đức ở tuyến dịch, một nông dân kiên quyết không dùng hóa chất hại đất, một doanh nhân từ chối hoa hồng bẩn, một người mẹ thức trắng chăm con khuyết tật, một bạn trẻ gập laptop hiến giờ cho lớp học tình thương—tất cả là mảnh Bánh Giêsu được bẻ ra, chuyển vào lòng xã hội dưỡng chất yêu thương. Trong từng cử chỉ nhỏ ấy, sự sống vĩnh cửu đã nảy mầm, thắp sáng thung lũng nước mắt bằng đốm lửa phục sinh.

Hãy trở thành món quà của Chúa Cha cho Con của Ngài: nghĩa là tín thác bản thân cùng mọi lo âu, dự phóng, yếu đuối vào tay Đức Giêsu, xác tín Ngài đủ quyền năng gìn giữ. Và hãy trở thành món quà của Đức Giêsu cho thế giới: nghĩa là để Thánh Thể nhào nặn ta thành tấm bánh thứ hai, biết đồng cảm, liên đới, dấn thân. Khi ấy, ngay giữa ô nhiễm, dịch bệnh, chiến tranh và khủng hoảng, ta vẫn miệt mài gieo hạt bình an, vẫn bền bỉ chắp tay cầu nguyện, vẫn kiên trung ngẩng đầu cất tiếng hát: “Lạy Chúa, con tin rằng bất cứ ai đến với Ngài sẽ không bị xua đuổi; con tin rằng, nhờ sức mạnh Bánh Trường Sinh, thung lũng nước mắt này sẽ nở đầy hoa phục sinh.” Và trong xác tín ấy, chúng ta dấn bước, không mệt nhoài, cho tới ngày từng giọt mồ hôi trần thế hoá thành chuỗi hạt vĩnh cửu trước ngai Thiên Chúa muôn đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

BÁNH TRƯỜNG SINH – LỜI MỜI HOÁ GIẢI KIẾP NÔ LỆ VẬT CHẤT VÀ TÁI SINH TRONG TÌNH CHA

Bệnh bẩm sinh của nhân loại bắt đầu tự buổi vườn Êđen: nguyên tổ lắng nghe rắn hơn là lắng nghe Thiên Chúa, chấp nhận trao tự do vương giả để đổi lấy ảo tưởng “được nên như thần”. Từ giây phút ăn trái cấm ấy, con người mang trong huyết quản thứ độc tố nhẹ tênh mà quật ngã mọi thế hệ: khát tận hưởng vội vàng, ham thỏa mãn vật chất chóng vánh, sẵn sàng đổi lấy vĩnh hằng bằng khoảnh khắc khoái lạc nhất thời. Satan không cần vung roi hỏa ngục; hắn rắc đường mật: “Cứ việc nếm, chẳng chết đâu!” Và hầu như thế kỷ nào cũng có vô vàn người tin. Độc tố ấy tiếp diễn dưới muôn vàn dạng thức hiện đại: bài quảng cáo rót vào tai lời hứa hạnh phúc chỉ bằng một cú click, gã môi giới mời gọi giàu sang qua canh bạc tiền ảo, bóng ma xác thịt chèo kéo rằng tình yêu có thể tách khỏi giao ước trung thành, tiếng thì thầm lười biếng bảo rằng vị ngọt quyền lực đến nhanh hơn con đường lương thiện. Thêm vào đó, nhịp sống công nghiệp đẩy chúng ta theo đuổi hiệu suất vượt kỷ lục, khiến trái tim cằn đi, câu nguyện ngắn lại, bàn ăn gia đình vắng tiếng cười. Cứ thế, biết bao linh hồn chết mòn mà chẳng kịp trở về cội nguồn tình Cha.

Nhưng Đấng Tạo Hóa không bao giờ thôi xót thương. Kinh Thánh thuật lại cuộc tìm kiếm không mệt mỏi của Thiên Chúa, tựa một người Cha chạy theo đứa con ngỗ nghịch giữa bụi đường: Ngài ký giao ước với Nôê, gọi Abrạham, dẫn Israel bằng cột mây cột lửa, gởi các ngôn sứ lay tỉnh lòng dân, và đến “thời viên mãn”, Ngài trao chính Trái Tim mình – Đức Giêsu Kitô – cho trần gian. “Thiên Chúa yêu thế gian đến nỗi đã ban Con Một, để ai tin vào Con của Ngài thì khỏi phải chết nhưng được sống muôn đời.” Chúng ta thuộc làu câu ấy từ thời giáo lý vỡ lòng, nhiều người trong chúng ta thậm chí thao thao bất tuyệt về mầu nhiệm cứu độ, giảng tràng giang đại hải về quyền làm nghĩa tử Thiên Chúa. Thế nhưng Tin Mừng hôm nay (Ga 6,35-40) không dừng ở mức độ “biết”. Đức Giêsu khẳng định: “Ai đến với Ta sẽ không hề phải đói; ai tin vào Ta chẳng khát bao giờ… Ý của Cha Ta là hễ ai thấy Người Con và tin vào Người Con thì được sống muôn đời.” Lời ấy thúc bách chúng ta bước từ tri thức sang hiệp thông, từ thuộc lòng sang thực hành, từ động từ “nghe” sang động từ “đón” và “hoá”.

Hãy thành thật nhìn vào gia đình mình để nhận ra còn biết bao xa cách giữa “nghe” và “đón”. Ta nghe Lời Chúa mỗi Chúa nhật, nghe giáo huấn Hội Thánh về hôn nhân, về bác ái, về tôn trọng sự sống, nhưng trong những cuộc hội họp, thứ thức ăn được nhắc tới nhiều nhất vẫn là miếng lời, miếng tiền, miếng chức, miếng danh; bánh trường sinh biến thành miếng phụ trang trí trong ngăn tủ đạo đức. Ta rước Thánh Thể mỗi tuần, nhưng bàn ăn gia đình vẫn nồng vị chua chát của giận hờn, sân si. Ta xưng mình môn đệ Đức Giêsu nhưng ngại hạ mình tha thứ, vẫn đẩy cha mẹ già sang phòng riêng với cái TV câm lặng, vẫn để con trẻ bơ vơ trước màn hình tìm tình bạn ảo, vẫn để nợ nần tín dụng bóp nghẹt tiếng hát kinh tối. Nhiều ngôi nhà trang trí thập giá ngay phòng khách, song dấu vết thập giá – nghĩa là hy sinh vì yêu – chẳng hiện hữu mấy trong cách vợ chồng chuyện trò, anh em chia gia tài, chủ thợ đối xử. Chính vì vậy, thiên hạ nhìn vào Kitô hữu mà không nhận ra “một Giêsu khác”. Lời Thầy “Hãy chiếu sáng để người đời ngợi khen Cha trên trời” biến thành tiếng trách: “Sao các con làm ố danh Danh Cha?”

Tin Mừng hôm nay mời ta trở về nguồn: trở về “Bánh Trường Sinh” – chính Thân Mình Đức Giêsu. Khác với bánh vật chất nuôi thân xác tạm bợ, Bánh này chứa cả sự sống thần linh. Khác với man-na rơi xuống mỗi sớm rồi tan đi, Bánh này bền vững đến muôn đời. Và khác với mọi lạc thú Satan bày ra, Bánh này không ăn một mình; càng ăn, càng phải bẻ ra cho người khác. Đức Giêsu không cung cấp thực phẩm tiết kiệm chi phí, càng không vung đũa thần giải quyết mọi nhu cầu đời này. Người tặng chính sự sống vĩnh hằng và trao nhiệm vụ chia bánh ấy cho từng Kitô hữu. Thành thử, nếu tôi đã ‘thấy và tin’ mà vẫn đóng cửa lòng trước người anh em túng thiếu, vẫn đào ao riêng giữ nước từ bi cho mình, thì nghĩa là tôi chưa thực sự nuốt lấy Đức Giêsu; tôi mới chỉ cắn một mẩu đạo đức, chưa để Thần Khí thấm toàn bộ hữu thể. Bánh Trường Sinh phải biến tôi thành “men Giêsu” – men làm dậy bột trong cấu trúc gia đình, giáo xứ, xã hội.

Vậy, làm sao để men ấy hoạt động? Trước hết phải ‘bẻ’ chính mình. Bánh không bẻ, không ai ăn; người Kitô hữu không bẻ lòng tự ái, bẻ tham lam, bẻ lời đắng cay, bẻ cơn lười biếng… thì Thánh Thể bị kẹt lại nơi môi nướu, không chảy vào huyết mạch gia đình. Bẻ mình không phải việc một ngày; đó là quá trình dưỡng dục dưới nắng Lời Chúa, tưới mát bằng cầu nguyện, bón phân bằng hy sinh nhỏ bé. Nhà nào kiên trì ba phút đọc Tin Mừng chung mỗi tối, dù tiếng trẻ con bi bô, dù ánh đèn mệt mỏi sau giờ tăng ca, nhà đó đặt nền gạch đầu cho lò lửa Thánh Thể. Nhà nào trước bữa ăn làm dấu ý thức, dù chỉ dĩa rau luộc, nhà đó tuyên xưng Đấng ban bánh; và bữa cơm thành phụng vụ, biến những câu chuyện đời thường thành kinh cầu tạ. Nhà nào dám đóng quỹ “mua sắm xa xỉ” để lập quỹ “thăm bệnh nhân nghèo”, nhà ấy đã bẻ ra một miếng Giêsu cho đời.

Trong đời thường, thách đố đón nhận Thánh Thể không dừng ở sòng phẳng đạo đức, mà ở tính kiên trì. Satan thích đánh úp lúc ta nản: “Cố gắng làm chi! Thế giới chẳng thay đổi đâu.” Lời Chúa hôm nay khẳng định: “Tất cả những kẻ Chúa Cha ban cho Ta sẽ đến với Ta, và ai đến với Ta, Ta sẽ chẳng đuổi ra ngoài.” Đức Giêsu không hứa đời này hết khổ, nhưng hứa ai kiên trì tin, Người sẽ giữ gìn cho đến ngày sau hết. Lời hứa ấy vực dậy người cha đang lao đao vì mất việc: anh tiếp tục thành thật dù lương thấp, tin có Cha lo phần con anh. Lời hứa ấy nâng bước người mẹ trẻ phải một mình nuôi con khuyết tật: chị vẫn miệt mài bón muỗng cháo yêu thương trong niềm xác tín hạt hy sinh nuôi lớn sự sống vĩnh cửu. Lời hứa ấy thắp đèn trong phòng một bệnh nhân ung thư: giữa đêm hóa chất, ông chìm vào Thánh Thể và thấy chính thân xác hao mòn mình cũng được hiến lễ với Giêsu.

Chúng ta đang sống trong xã hội sính thực dụng: thành công được đo bằng tầm tài khoản, bằng vị trí nghề nghiệp, bằng con số “lượt thích”. Đối mặt trào lưu ấy, lời mời “làm con Thiên Chúa” xem ra chậm sinh lợi, Thánh Thể xem ra khiêm tốn quá. Thế nhưng chỉ Thánh Thể mới chứng minh ta không phải thứ hàng mau hư: ta có giá trị vô hạn. Chỉ Thánh Thể khiến ta ngẩng đầu làm con chứ không làm nô lệ thị trường. Chỉ Thánh Thể ban khả năng yêu vô điều kiện, tha thứ không tính lãi, cho đi mà không sợ thiệt. Và chỉ Thánh Thể triệt tiêu độc tố mặc kệ: vì rước lấy Giêsu là rước lấy trái tim hay chạnh lòng thương. Khi Chúa ở trong ta, ta không thể thong dong đi ngang nỗi khổ đồng loại, không thể bình thản nghe tin trời nóng kỷ lục mà tiếp tục tiêu xài tài nguyên, không thể hí hửng trên chat nhóm bêu xấu người vắng mặt.

Ước chi lời nguyện lễ hôm nay vang tận bếp, phòng khách, xí nghiệp, lớp học: “Lạy Chúa, xin biến con thành một Giêsu mới.” Giêsu nơi người mẹ dậy sớm nấu cháo phát cho bệnh viện; Giêsu nơi học trò chia tiền quà sáng mua giấy vở cho bạn; Giêsu nơi bác sĩ ký giấy ra viện miễn phí cho bệnh nhân vô gia cư; Giêsu nơi ông chủ quyết định trích lợi nhuận tái tạo môi sinh; Giêsu nơi mục tử sẵn sàng nghe xưng tội dù đêm khuya; Giêsu nơi người trẻ dám cắt mạng xã hội một ngày để phụ mẹ gánh rau. Khi những miếng Giêsu nhỏ lắp kín thế gian, Danh Cha được tôn vinh, Nước Cha được hiển trị, nhân loại nếm trước vị phúc sinh của cõi trường sinh.

Bánh Trường Sinh đang bày trên bàn thờ. Vài phút nữa ta lên rước. Hãy xin một phép lạ nội tâm: xin cho khoảnh khắc Mình Thánh chạm lưỡi, mọi vị đắng mặc kệ tan biến. Xin cho ánh nhìn gặp Thánh Thể, mọi giải trí vô bổ nhạt nhoà. Xin cho khi “Amen”, trái tim ta đập nhịp mới – nhịp trao hiến. Rồi ta trở về, nhưng không trở về cũ: bãi rác gia đình được dọn gọn hơn, lời nói giảm la mắng, tiền lời bớt đầu cơ, hôn nhân thêm giờ nguyện gẫm, con trẻ thấy cha mẹ cười hiền vì có Chúa. Khi ấy, ai trông thấy chúng ta, sẽ thầm khen Cha trên trời, và lời Thầy nguyện xưa thành hiện thực: “Ý của Cha Ta là hễ ai thấy Người Con và tin thì có sự sống đời đời, và chính Ta sẽ cho họ sống lại ngày sau hết.” Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Ý CHA LÀ CỨU SỐNG MUÔN NGƯỜI

Ánh bình minh Phục Sinh vẫn đang lan toả trên Giáo Hội, như dòng sông ánh sáng chảy xuyên qua từng bài đọc hằng ngày, và trong Thánh Lễ hôm nay, Đức Giê-su từ hội đường Ca-phác-na-um tiếp tục cất lên lời mạc khải vô biên: “Ý của Cha, Đấng đã sai Con, là tất cả những gì Người trao phó cho Con, Con sẽ không để mất gì hết, nhưng sẽ cho họ sống lại trong ngày sau hết.” Lời ấy tựa vòm trời phủ trùm toàn bộ lịch sử cứu độ, vạch rõ tâm tư Thiên Chúa: Cha không dựng nên chúng ta để rồi đánh rơi chúng ta giữa sa mạc nhân sinh; Cha dựng nên chúng ta để yêu, để gìn giữ, để nâng dậy, để dẫn về nhà vĩnh cửu của Người. Tấm lòng xót thương ấy lớn hơn mọi bội phản của loài người, trung tín hơn mọi lời thề hứa mỏng manh của chúng ta, bền bỉ hơn cả núi non vách đá, vì “lòng Chúa từ bi vẫn muôn đời đối với những ai kính sợ Người.”

Nhìn lại những trang đầu Thánh Kinh, ta ngỡ ngàng thấy sự tín trung của Thiên Chúa đã sớm được khắc tạc: ngay sau vấp ngã Ê-đen, Thiên Chúa không nguyền rủa A-đam và E-va cho xong, nhưng hứa ban Đấng Nữ Tử sẽ đạp đầu con rắn. Từ đó, Thiên Chúa kiên nhẫn kết dệt muôn lời hứa, qua Mô-sê, Đavít, các ngôn sứ, để chuẩn bị giờ phút vinh phúc Con Một nhập thể làm người. Và hôm nay trong Tin Mừng Gioan, Đức Giê-su long trọng công bố chính Người là bảo chứng trọn vẹn của giao ước ấy. Ai nhìn về Con, ai dám tín thác, kẻ ấy bước vào quỹ đạo của sự sống bất diệt, quỹ đạo mà quyền lực bóng tối không thể khoá chặt, kể cả cổng mồ đá cũng không thể đóng lại. Cha không muốn lạc mất một ai, nên Cha đặt mọi phận người vào vòng tay Con, để Con chở họ trên đôi vai thương tích đi hết con đường thập giá, sang bình minh Phục Sinh.

Nhưng nếu Thiên Chúa đã quyết bảo vệ con người đến thế, tại sao vẫn có những cuộc đời sa ngã, những linh hồn đắm chìm trong tội lỗi? Tại sao lắm khi chính chúng ta cảm thấy như thể mình rơi tự do vào hố sâu thất vọng? Câu trả lời nằm ở bí mật của tình yêu: Thiên Chúa trân trọng tự do thụ tạo. Tình yêu đích thực không ép buộc, không mua chuộc, không thao túng, mà kiên trì gõ cửa. Khi Adam trốn sau bụi cây, Thiên Chúa đi tìm và hỏi: “Con ở đâu?” Khi người con hoang đàng bỏ nhà ra đi, người cha vẫn đứng đầu ngõ mong chờ mỗi hoàng hôn. Khi các môn đệ sợ hãi đóng kín cửa, Đấng Phục Sinh đến giữa họ và chúc bình an. Ý Cha là không để mất, nhưng con người vẫn có thể cố tình tự tách mình; dẫu vậy, ngay cả lúc ấy, cái nhìn xót thương của Chúa vẫn bám theo như vầng trăng đêm, chờ khoảnh khắc ta khát khao trở về.

Thế nên đức tin không phải tấm giấy chứng nhận được bảo hiểm khỏi mọi hiểm nguy, mà là sợi dây hiệp nhất sống động phải giữ chặt từng ngày. Không ai có thể nói “Tôi tin một lần đủ rồi” giống như không ai ăn một bữa rồi cả đời no. Đức tin phải được nuôi bằng cầu nguyện liên lỉ, bằng Lời Chúa, bằng Thánh Thể. Bí tích Thánh Thể, nhiệm cục Thân Mình Đức Giê-su, chính là quà tặng Chúa Cha ban để Con mãi hiện diện kéo chúng ta vào vòng tay cứu độ. Mỗi lần rước lễ là mỗi lần lời hứa “Con sẽ cho họ sống lại” thấm vào da thịt ta, gieo trong xương tủy ta một mầm phục sinh lặng lẽ lớn lên. Vì thế, chúng ta cảm tạ không ngơi, cảm tạ vì Bánh Hằng Sống đã trở nên gần gũi như lương thực hằng ngày, cảm tạ vì trong mỗi Thánh Lễ, khoảng cách trời–đất co lại, và sự sống đời đời được truyền vào mạch máu thần linh của Giáo Hội.

Nhưng lòng biết ơn không dừng ở cảm xúc; nó phải biến thành thái độ sống. Nếu Cha không muốn một ai mất, thì người môn đệ cũng không thể nhẫn tâm đánh mất anh chị em mình. Gia đình, nơi bất cứ người cha, người mẹ nào được mời gọi phản chiếu trái tim Thiên Chúa, phải trở thành vùng an toàn cho những đứa con lạc lối quay về. Dù chúng khờ dại, sa ngã, làm tan nát ước mơ của cha mẹ, thì ánh mắt đón nhận, lời cầu nguyện nhẫn nại, vòng tay tha thứ vẫn là con đường độc nhất mở lối về. Giáo xứ, hội đoàn, cộng đồng tu trì cũng thế: không dựng tường rào xét đoán, nhưng bắc cầu cảm thông. Giáo Hội thánh thiện vì phát xuất từ Đấng Thánh, nhưng đồng thời Giáo Hội là Mẹ, hiểu rõ thương tích của con và không bao giờ khoá cửa lòng trước những đứa con chưa thánh thiện. Từ linh mục trên toà, tu sĩ giữa đồng, cho tới giáo dân ngoài chợ, tất cả đều phải mang lấy khuôn mặt của Thiên Chúa không muốn một ai hư mất.

Hãy nhớ lại những lúc đời mình rách tơi, khi ta tưởng phải trôi đi mãi trong dòng lũ tội lỗi, thì một lời giáo huấn, một bài ca, một bàn tay nâng đỡ bất ngờ đã níu ta lại. Đó là khi lòng xót thương Chúa âm thầm len vào lịch sử cá nhân dưới hình dáng một người mẹ khóc suốt đêm, một người cha âm thầm đặt tràng hạt dưới gối, một linh mục kiên nhẫn chờ ta nơi toà giải tội. Được người khác cứu, ta mang mắc nợ: mắc nợ ân sủng. Món nợ này chỉ có thể thanh toán bằng cách nối tiếp lòng thương xót cho kẻ khác. Một cử chỉ tha thứ giữa cặp vợ chồng, một lời khuyên nhủ nâng một bạn trẻ khỏi hố chán chường, một buổi viếng thăm tù nhân mùa Vọng… tất cả đều tham dự vào mạng lưới cứu độ của Thiên Chúa, biến chúng ta thành cộng tác viên của ước muốn “không đánh mất một ai”.

Để trung thành với viễn tượng ấy, ta phải cảnh giác trước cám dỗ tìm hạnh phúc phù phàm. Con rắn cũ xưa vẫn rỉ vào tai nhân loại rằng sự sống sung mãn nằm ngoài Thiên Chúa, rằng hạnh phúc là gom góp quyền lực, khoái lạc và thành tựu chóng vánh. Thế gian quảng cáo những “bánh” hứa hẹn no thoả, nhưng rồi mau mốc; “rượu” hứa hẹn khoái cảm, nhưng để lại khát khô. Chúa Giê-su mời gọi ta đổi hướng tìm kiếm: “Hãy chăm lo của ăn không hư nát.” Nghĩa là đặt niềm tin, cậy, mến vào Đức Giê-su trước hết, biến mọi giá trị khác thành phụ lưu, không còn bén rễ trong xác tín chủ chốt: Thiên Chúa thương ta, và sự sống đời đời đáng để ta đánh đổi. Nếu hôm nay ta thấy lòng mình xao động vì tiền tài, danh vọng, dục vọng, hãy đứng trước thánh giá và nghe lời quả quyết: “Ta không muốn con hư mất, Ta muốn cho con sống.” Hãy để máu chảy từ cạnh sườn mở mắt ta, để hiểu rằng mọi sự hào nhoáng ngoài Chúa đều chóng tàn, còn tình yêu cứu độ này mới bền tới muôn đời.

Đáp lại tình yêu ấy, người tín hữu không thể không dâng lời tạ ơn. Tạ ơn không chỉ nơi phụng vụ, nhưng trong từng nhịp đời: tạ ơn vì hơi thở còn nóng, vì con mắt còn sáng, vì mỗi buổi chiều nghe tiếng chim về tổ, vì mỗi sáng sớm thấy mặt trời vẽ nụ cười trên cửa sổ. Tạ ơn cả khi gặp thập giá, vì tin thập giá là nhịp cầu tất yếu dẫn tới phục sinh. Tạ ơn bằng lời kinh, và tạ ơn bằng hành động: hiền hoà với người khó chịu, dịu dàng với kẻ thô bạo, trung tín giữa thế giới đổi thay. Khi tạ ơn như thế, ta trở thành bản sao sống động của Đức Giê-su, Đấng “dâng lời tạ ơn” ngay cả đêm bị nộp, vì biết Cha sẽ chẳng để Người hư mất, nhưng cho Người sống lại ngày thứ ba.

Kết thúc Thánh Lễ hôm nay, chúng ta sẽ ra về với tâm hồn thắp sáng bởi một xác tín: mình được Thiên Chúa chọn, được Con Một ôm vào lòng, được bảo lãnh phục sinh. Hãy để ánh sáng đó bừng qua đôi mắt, nở trên môi cười, lan vào bước chân, để ai gặp chúng ta cũng cảm nhận hơi ấm của một niềm hy vọng không đánh mất ai. Và khi màn đêm cuối đời khép xuống, chúng ta có thể bình an thì thầm: “Lạy Cha, Con ở lại trong tay Cha, vì Con biết Cha sẽ cho Con sống lại.” AMEN.

Lm. Anmai, CSsR

Ý CHA LÀ CỨU ĐỘ MỌI NGƯỜI – CHÚNG TA CÓ ĐANG LÀM ĐẸP Ý CHA?

  Thiên Chúa Cha không ngừng mở rộng vòng tay ôm lấy toàn thể nhân loại; ngay từ thuở đời đời Người đã ước ao mọi người quy tụ về Con Một yêu dấu của Người, để ai chạm đến Đức Giêsu Kitô thì gặp được quà tặng cứu độ. Chính Đức Giêsu công bố ước nguyện ấy: “Ý của Cha Ta là: hễ ai thấy Người Con và tin vào Người Con thì được sống muôn đời; và Ta sẽ cho kẻ ấy sống lại trong ngày sau hết.” Đây không phải khẩu hiệu hời hợt, nhưng là mạch máu xuyên suốt cả mầu nhiệm Vượt Qua: Con Thiên Chúa xuống thế, gánh lấy phận người, đi qua thập giá, mở toang mồ đá, để con người – dẫu tội lỗi, dẫu chênh vênh – vẫn có cửa bước vào sự sống đời đời. Đức Giêsu xác nhận Người không loại trừ một ai, không loại bỏ ai đã được Cha giao phó; trái lại, Người cúi xuống vực thẳm khổ đau để lôi từng phận người lên bờ hy vọng. Cử chỉ ấy thắp sáng lòng chúng ta niềm xác tín: đức tin vào Chúa Giêsu không phải xa xỉ phẩm dành cho số ít đạo đức, nhưng là con đường phổ quát Thiên Chúa vạch ra cho cả thế giới. Quà cứu độ mở rộng, vấn đề nằm ở chỗ ta có chìa khóa bước vào hay không.

  Đối với người tín hữu, chìa khóa đã được trao ngay ngày lãnh bí tích Thánh Tẩy. Từ khoảnh khắc ấy, chúng ta mang nơi mình hạt mầm thần linh, được hứa ban sự sống đời đời. Thế nhưng, tựa như hạt giống, mầm ơn cứu độ đòi được chăm bón bằng Lời Chúa, bí tích, cầu nguyện, yêu thương, chứng tá. Lời Chúa hôm nay gióng lên hồi chuông cảnh tỉnh: vẫn còn biết bao gia đình treo ảnh Thánh giá, Đức Mẹ, Thánh Giuse trên tường nhưng lại vắng bóng tinh thần Đức Kitô trong đời sống hằng ngày. Bàn thờ đặt trang trọng, nhưng lời kinh chung vắng bặt; sách Kinh Thánh nằm đó, nhưng bụi phủ dầy; đèn nhà tạm sáng trong nhà thờ, nhưng trái tim tín hữu lắm khi tăm tối bởi tham vọng, ích kỷ, ghen ghét. Nhiều người tự hào có tên trong sổ sách giáo xứ, nhưng khi Chúa Nhật gọi tụ họp thờ phượng, họ đáp lại bằng chuyến dã ngoại, buổi nhậu, phiên chợ. Niềm tin thành nhãn dán căn cước chứ không thành ngọn lửa soi đường. Đức Kitô – Bánh hằng sống – bị biến thành trang trí; ơn cứu độ – quà tặng vô giá – bị xếp xó nhường chỗ cho lợi nhuận, hưởng thụ, hư danh.

  Thiên Chúa Cha ước ao con cái Người “đến với Giêsu, tin vào Giêsu”, tức là thiết lập tương quan thân tình sống động, chứ không phải đôi ba lần tìm đến chỉ để xin ơn vật chất, cầu trúng số, thoát bệnh, thoát tai nạn. Đến với Đức Giêsu nghĩa là để Lời Người xé toang vỏ bọc giả tạo, hút độc tính tham lam, thắp lên khát vọng nên thánh giữa đời thường. Tin vào Đức Giêsu nghĩa là phó thác trọn vận mệnh cho tình yêu Thiên Chúa, sẵn sàng để Chúa hướng lái kế hoạch, sẵn sàng vác thập giá và bước theo Người tới cùng. Tin không dừng ở ý niệm; tin là hành vi, là nỗ lực, là chọn lựa từng ngày. Tin là đặt Chúa Giêsu ở trung tâm bữa cơm gia đình, ở trung tâm cuộc đối thoại vợ chồng, ở trung tâm giáo dục con cái, ở trung tâm những quyết định lớn nhỏ. Tin là để tinh thần Bát Phúc thấm lời nói, thái độ, cách tiêu tiền, cách giải trí. Tin là phản chiếu gương mặt Chúa ở văn phòng, xưởng máy, ruộng đồng, mạng xã hội, để người chung quanh đọc được Tin Mừng trên hành động của ta.

  Nếu ta thành thật nhìn vào thực trạng, sẽ thấy nhiều “điều đáng tiếc” – như Lời Chúa nhắc. Đáng tiếc khi bàn thờ gia đình chỉ còn ý nghĩa trang trí, giữa lúc tivi, điện thoại, trò chơi điện tử chiếm trọn thời gian vợ chồng con cái. Đáng tiếc khi cha mẹ mượn cớ mệt mỏi, ‘thời đại mới’, để không còn thắp sáng giờ kinh tối, dần dần đời sống đức tin trẻ nhỏ khô cằn. Đáng tiếc khi thanh niên Công giáo say mê thần tượng trên mạng, nhưng dửng dưng với Đức Kitô Thánh Thể đang chờ nơi nhà tạm. Đáng tiếc khi những buổi họp hội đoàn biến thành chỗ khoe thành tích, nói xấu, ganh đua, khiến tinh thần phục vụ phai nhạt. Đáng tiếc khi cộng đoàn chiên nhỏ cố thủ “chuyện nhà mình”, quên lối ra cửa chuồng đưa bàn tay cho người nghèo, người ngoại, người xa lạ. Đáng tiếc nhất, là khi ta không còn ngạc nhiên trước Thánh Lễ – cuộc gặp gỡ đỉnh cao của ý Cha và tấm bánh đời ta – coi đó như thói quen bắt buộc, tham dự chiếu lệ, về nhà, đời chẳng đổi thay.

  Những điều đáng tiếc ấy không phải định mệnh. Tin Mừng luôn mở lối trở về. Đức Giêsu khẳng định: “Ai đến với Ta, Ta sẽ không loại ra ngoài.” Bước đầu là nhìn nhận thiếu sót, xin ơn hoán cải. Gia đình có thể bắt đầu lại từ những việc nhỏ: đặt giờ cố định đọc một đoạn Tin Mừng buổi tối; cắm một lọ hoa mới dưới chân Thánh giá mỗi Chúa Nhật; tắt màn hình mười phút sau bữa ăn, nắm tay nhau lần chuỗi; tập nói với nhau về ơn Chúa qua biến cố ngày sống; dạy con trẻ dấu Thánh giá ngay ngực khi sợ hãi. Mọi khởi đầu khiêm tốn đều gieo mầm lớn lao. Khi Đức Giêsu được mời trở lại trung tâm mái ấm, Người sẽ làm mới mọi tương quan: vợ chồng bớt cáu gắt, con cái bớt chây lười, ông bà bớt phàn nàn, gia đình bớt chia lìa. Hạt giống Lời Chúa đâm chồi như lẽ tự nhiên: khi lòng tốt, sự thật, lòng khoan dung lan tỏa, đó là dấu hiệu Bánh Sự Sống đang nuôi dưỡng.

  Hơn nữa, Giáo Hội không chỉ mời gọi ta bảo trì niềm tin cho bản thân, nhưng còn chia sẻ tin vui ấy cho người chưa biết Chúa. “Ý của Cha là… Ta phải kéo mọi người lên,” Đức Giêsu nói vậy hôm Ngài loan báo thập giá. Thập giá – dấu chỉ tình yêu tột đỉnh – chính là ngọn hải đăng hướng dẫn sứ vụ truyền giáo của mọi thời. Ta không thể thờ ơ khi xung quanh mình còn bao người hững hờ hoặc hiểu sai về Thiên Chúa. Sứ vụ ấy không bắt đầu bằng loa phóng thanh, nhưng bằng nhân chứng: một nụ cười kiên nhẫn trong quán xá đông khách, một sự liêm chính giữa cám dỗ chia hoa hồng đen, một cử chỉ bênh vực lẽ phải cho học trò yếu thế, một lời cầu cho kẻ vu khống mình. Nhân chứng kéo theo lời loan báo: tại sao bạn lại ngay thẳng? vì tôi tin Đức Giêsu; tại sao bạn vẫn tha thứ? vì Chúa vẫn thứ tha tôi… Cứ thế, tiếng mời của ý Cha lan theo sợi dây nối giữa các tấm lòng, cho đến khi nhiều người “thấy” Đức Giêsu hiện diện qua khuôn mặt Giáo Hội.

  Sống đức tin vì Đức Kitô còn hàm nghĩa hướng về sự sống đời đời. Chúng ta không phải tu đạo để mong phật ý Cha ít nhất có thể, hầu được vào thiên đàng như phần thưởng an sinh. Chúng ta sống Lời Chúa hôm nay để hạnh phúc vĩnh cửu manh nha ngay từ trần thế. Khi yêu thương thắng hận thù, ta nếm trước bình an Thiên Quốc; khi cộng đoàn hiệp nhất vượt khác biệt, ta chạm tới niềm vui Con Một vẫn hưởng nơi Ba Ngôi; khi người cha gạt ám ảnh quyền uy để ngồi xuống lắng nghe con tuổi teen, lúc ấy vòng tay Thiên Chúa Cha đã ôm vẹn gia đình. Vì thế, đời sống đất này là “vườn ươm” cho Nước Trời: những ai biết chăm sóc hạt giống đức tin sẽ hái trái bất diệt; những ai bỏ mặc sẽ thấy mảnh đất đời mình bị gai góc lấn áp cho đến chết. Đó không phải đe dọa, nhưng là quy luật sinh mệnh thần linh.

  Để nhắc nhớ và nuôi dưỡng, Đức Giêsu thiết lập bí tích Thánh Thể. Mỗi Thánh Lễ, Người lặp lại hiến lễ xưa: bẻ bánh, trao cho ta, bảo: “Anh em hãy cầm lấy mà ăn”. Tấm bánh bé nhỏ ấy gói trọn ý Cha và tình Con. Khi ta rước lấy bằng niềm khao khát, ta được ướp mình trong lửa Phục Sinh. Bên ngoài, ta vẫn là người làm cha, làm mẹ, là sinh viên, công nhân; nhưng bên trong, Thần Khí thắp sáng linh hồn, thôi thúc ta biến đổi: ly nước thêm đá gửi người phu quét rác, lời cầu nguyện cho người lãnh đạo, nụ cười tha thứ cho kẻ lỡ làm tổn thương, sự khiêm nhường nhận lỗi trước mặt con… Tất cả trở thành “việc của Cha”, trở thành nụ hoa của ơn cứu độ nở rộ giữa đời.

  Nếu vậy, điều cốt lõi không phải chúng ta đã phạm bao nhiêu thiếu sót, nhưng là hôm nay ta có muốn làm mới lời “xin vâng” hay không. Đức Kitô đang đứng trước cửa lòng từng người, nhắc lại lời hò hẹn: “Cha muốn tất cả được cứu.” Người chờ chúng ta mở then cửa kiêu hãnh, đặt lại Chúa tại vị trí số một, nuôi dưỡng đức tin không chỉ bằng danh xưng nhưng bằng đời sống. Người chờ thấy trong căn nhà có hồi chuông kinh tối, có câu Lời Chúa dán trên tủ lạnh, có khung ảnh gia đình quỳ giữa nhà thờ. Người chờ thấy bàn thờ gia đình trở thành “bàn ăn” Lời, nơi mọi lo âu được thắp lên, mọi niềm vui được tạ ơn. Người chờ thấy cha mẹ dẫn con ra ngoài khu phố phát cơm cho người vô gia cư, để con học bài Tin Mừng qua mảnh áo, ổ bánh. Người chờ thấy người trẻ bớt lướt điện thoại, vào phòng đóng cửa thầm thĩ với Cha. Người chờ thấy cụ già mặc bệnh tật nở nụ cười phó thác: “Con tin vào Chúa Giêsu, Con Cha.”

  Ước gì, sau Thánh Lễ hôm nay, mỗi gia đình trở về với quyết tâm làm đẹp ý Cha: để Chúa Giêsu hiện diện mọi lúc mọi nơi, để chân dung Đức Kitô in trên lịch treo tường nhưng quan trọng hơn là in trên cung cách đối nhân xử thế, để hơi thở Thần Khí phả vào từng nhịp sống, từ bữa cơm giản dị tới buổi họp căng thẳng, từ giờ chầu thinh lặng tới phiên chợ đầu làng. Và khi hành trình trần thế khép lại, ta sẽ nghe Thiên Chúa Cha mỉm cười: “Con đã ở lại trong Con Ta, Con Ta đã ở lại trong con. Hãy vào hưởng niềm vui muôn đời.” Amen.

Lm. Anmai, CSsR

BÁNH TRƯỜNG SINH – HẠNH PHÚC ĐỜI NAY VÀ VINH PHÚC ĐỜI SAU

Sau phép lạ hóa bánh ra nhiều làm no lòng năm ngàn người đàn ông không kể phụ nữ và trẻ nhỏ, Đức Giêsu khởi đầu một diễn từ đầy uy quyền tại hội đường Caphácnaum. Người không níu giữ đám đông ở mức cơm bánh mau hư nát, nhưng vén mở cho họ lương thực cao quý gấp triệu lần: “Chính tôi là Bánh Trường Sinh. Ai đến với tôi, không hề phải đói; ai tin vào tôi, chẳng khát bao giờ.” Tuyên bố ấy vang lên cùng uy thế với những lời “Ta là ánh sáng thế gian… Ta là mục tử nhân lành… Ta là sự sống lại và là sự sống”, nhắc ta nhớ tiếng Thiên Chúa phán cùng Môsê tự ngàn xưa: “Ta là Đấng Tự Hữu.” Nơi Đức Giêsu, quyền năng Thiên Chúa mặc lấy xác phàm, đưa con người vượt nhu cầu vật chất để chạm đến khát vọng vô hình: khát được sống mãi, khát hạnh phúc viên mãn. Khi Người bảo “đến” và “tin”, Người đặt vào tay ta chìa khóa mở cánh cửa Thiên Đàng ngay giữa thế gian, vì chính Người là thiên đàng hiện tại của bất cứ ai mở lòng đón nhận.

Thế nhưng “đến” và “tin” không hề dễ. Đám đông Do Thái từng mục kích phép lạ, song khi đối diện với bản thân Đấng làm phép lạ, họ vấp phải thành kiến, chuệch choạng bởi não trạng thực dụng. Đức Giêsu thẳng thắn trách: “Các ông đã thấy tôi mà không tin”. Lời ấy cũng xoáy vào thực tại đức tin của chúng ta. Chúng ta đọc Tin Mừng, tham dự Thánh Lễ, rước Mình Thánh, nhưng có thật sự tin Đấng ấy là Bánh Trường Sinh, đến mức sẵn sàng đảo lộn lịch trình, từ bỏ thói quen tiện nghi để gắn kết mật thiết với Người? Nhiều phen một mớ rau rẻ, một hợp đồng béo bở, một buổi cà phê tán gẫu… đủ sức khiến ta viện cớ bận, bỏ qua Thánh Lễ, hoãn giờ cầu nguyện, dời việc xưng tội. Não trạng “ăn rồi tính” kéo ta lại hướng của ăn mau qua; con mắt đức tin líu ríu, không còn tinh nhạy để nhận ra dấu chỉ tình yêu đang bừng sáng nơi bàn thờ Thánh Thể, nơi lời mời phục vụ anh em. Nếu một ngày Đức Giêsu đứng trước mặt ta và hỏi: “Con đã tin và đã đến với Thầy đến đâu?”, hẳn không ít người phải chột dạ.

Giữa những chật vật ấy, Đức Giêsu vẫn kiên nhẫn kéo ta vào quỹ đạo ân sủng: “Tất cả những kẻ Chúa Cha ban cho tôi, tôi sẽ không để mất ai.” Điều kiện duy nhất là ta khao khát, thành thật, kiên trì gõ cửa. Đến trước Thánh Thể, ta thầm thĩ: “Lạy Chúa, con tin, nhưng xin trợ giúp đức tin yếu kém của con.” Sự khiêm tốn ấy mở toang lối vào nhiệm cục cứu độ; ơn Chúa đổ xuống như mưa xuân, tưới mầm tin non nớt, uốn nắn khát vọng lệch lạc, biến ta thành lữ khách hân hoan trên đường về sự sống đời đời. Hành trình không thiếu gian nan, bởi “tin” đồng nghĩa buông bỏ cái tôi ích kỷ, dám liều mất chút hơn thua để gìn giữ trong sạch, dám đứng về phía sự thật khi nói dối hứa hẹn lợi nhuận. Chính Chúa sẽ nâng ta; không ai “đến được với Người” nếu Chúa Cha không lôi kéo. Tin cuối cùng không phải chiến công loài người, nhưng là quà Chúa hào phóng cho trái tim chân thành.

Khát vọng trường sinh không lạ. Từ xưa, vua Tần Thủy Hoàng hùng mạnh đến mấy vẫn hối hả phái đoàn linh dược sang phương Đông, khát khao viên tiên đơn bất tử. Ông đốt bao vàng bạc, sai trăm người băng biển tìm “cỏ trường sinh”, cuối cùng vẫn chết như bao phàm nhân. Những giấc mơ sứt mẻ ấy phản ánh nỗi thao thức Thiên Chúa gieo vào lòng nhân loại: mong vượt thoát hữu hạn. Hôm nay, khoa học đầu tư vào công nghệ gene, đông lạnh, vi phẫu thuật… nhưng rốt cùng chỉ kéo dài tạm bợ. Đức Giêsu đề nghị liều thuốc triệt để: chính Mình Máu Người, Mầm Sống vĩnh hằng. Ai ăn Bánh này, nghĩa là ai đón lấy đời sống thần linh, người ấy đã cấy ghép yếu tố bất hoại vào thân phận hư nát; thân xác sẽ chết, nhưng linh hồn đã được cầm cố sự sống đời đời, và ngày sau hết, thân xác ấy cũng được phục sinh. Không phải huyền thoại, mà là bảo chứng do Đức Kitô Phục Sinh ký bằng chính Máu Ngài.

Đón nhận Bánh Trường Sinh không chỉ để bảo đảm vé thiên đàng mai sau; nó khơi nguồn sức sống cho hiện tại. Bánh Thánh làm trái tim ta cháy ngọn lửa chia sẻ: của cải không còn được tích như kho thóc nhưng trở thành tấm bánh bẻ ra cho người nghèo, thời gian không còn là quỹ riêng ích kỷ nhưng chan hòa với những cuộc thăm viếng, lắng nghe, phục vụ. Gia đình đặt Thánh Thể làm trung tâm sẽ tìm thấy vị ngọt yêu thương trong những bữa cơm đạm bạc; giáo xứ biết say mê Thánh Lễ sẽ hóa thành cộng đoàn hiệp nhất lan tỏa bác ái; xã hội có công dân xem đức tin là lương thực sẽ chứng kiến lắm mảng tiêu cực được xóa nhòa. Bánh Trường Sinh nuôi ý chí sống ngay giữa cám dỗ tràn lan, cho ta dũng khí chọn sạch khi đói, chọn thơm khi rách, biến câu tục ngữ của cha ông thành đạo lý sống động.

Muốn vậy, cần gom ba bước thực hành. Trước hết, hãy học thói quen tìm Lời Chúa mỗi ngày, như Israel xưa lượm manna mỗi sớm. Một đoạn Tin Mừng thôi, nhưng đọc chậm, nghiền lâu, để lời ấy xoáy vào chọn lựa cụ thể: lìa xa ánh mắt tham lam, kiên nhẫn với người thân khó tính, trung thực trong tờ hóa đơn lắt léo. Thứ đến, hãy tái khám phá Thánh Lễ: chuẩn bị tâm hồn, xét mình, đến sớm, tham dự trọn vẹn, rước Thánh Thể với lòng khao khát, ở lại giây phút tạ ơn hậu lễ. Mỗi Thánh Lễ là trung tâm vũ trụ, vì Con Thiên Chúa lại hiến mình; tôi không thể tùy tiện đến trễ, ra sớm, xem Thánh Lễ như nghi thức kèm theo. Sau cùng, hãy bẻ chính mình thành quà tặng: một cuộc điện thoại thăm người buồn, một gói quà âm thầm cho em nhỏ mồ côi, một tiếng xin lỗi chữa lành hụt hẫng. Đó là ba con đường đan bện, giúp “đến – tin – đón nhận” trở thành nếp sống, chứ không dừng ở cảm xúc chóng qua.

Lời Đức Giêsu chốt lại: “Tôi sẽ cho họ sống lại trong ngày sau hết.” Đây không là câu an ủi mơ hồ, nhưng là chân lý cắm neo giữa phong ba. Ai tin, dẫu đêm tối bủa vây, vẫn sống trong hy vọng. Ai liên lỉ đến với Chúa, dẫu thân xác mòn mỏi, vẫn cảm nếm niềm vui không cạn vì biết mình được Cha cầm tay, Con dẫn bước, Thánh Thần sưởi ấm. Và đến một ngày, khi màn đêm lịch sử khép lại, tiếng kèn cánh chung vang lên, Đức Giêsu sẽ thực hiện trọn hứa: thân xác yếu đuối này bừng tỉnh rạng ngời, sát nhập vào đoàn người phục sinh, dự yến tiệc Con Chiên đến muôn đời.

Lạy Đức Giêsu Bánh Trường Sinh, xin kéo chúng con ra khỏi mê muội cơm áo để đến với Ngài mỗi ngày; xin thêm sức đức tin, để chúng con không chỉ nhìn mà còn tin, không chỉ tin mà còn đón lấy; xin biến chúng con thành tấm bánh bẻ ra, để khi cuộc đời khép lại, chúng con được nghe tiếng Ngài: “Này con, hãy vào hưởng niềm vui của Chúa con.” Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Back To Top