skip to Main Content

10 bài suy niệm Lời Chúa Thứ Ba Tuần III Phục Sinh (của Lm. Anmai, CSsR)

BÁNH TRƯỜNG SINH

Anh chị em thân mến, Tin Mừng hôm nay tiếp nối trình thuật bánh hóa nhiều, mời chúng ta lắng nghe những lời mặc khải sâu xa của Đức Giêsu về chính căn tính Người: “Con Người sẽ ban cho anh em lương thực trường tồn; bởi chính Con Người, Thiên Chúa Cha đã ghi dấu xác nhận”. Lời khẳng định ấy lật ngược mọi toan tính hẹp hòi của đám đông vừa sung sướng được ăn no nê hôm trước. Họ náo nức tìm Chúa, nhưng ánh mắt chỉ dừng lại ở lớp vỏ cơm bánh. Đức Giêsu đọc thấu sự nông cạn ấy nên nhẹ nhàng vạch trần: các ông tìm Ta không phải vì đã thấy dấu lạ, mà vì được ăn bánh no. Người khơi dậy một khát vọng khác – khát vọng đạt tới lương thực không hư nát, khát vọng được nuôi dưỡng bởi chính sự sống của Thiên Chúa. Với cái nhìn thần học của thánh Gioan, phép lạ chỉ là “dấu chỉ” dẫn tới mầu nhiệm lớn hơn: Đức Giêsu chính là Bánh từ trời xuống, là Lời vĩnh cửu, là quà tặng cứu độ được bẻ ra cho nhân loại. Con người chỉ tìm thấy ý nghĩa rốt ráo của cuộc hiện sinh khi dám mở lòng đón lấy tấm bánh ấy, dám để mình tan vào nhịp trao hiến của Đấng trao hiến.

Từ câu chuyện đám đông xưa ta được mời ngắm lại nhịp mưu sinh hôm nay. Đám đông ấy là hình ảnh nhân loại mọi thời: vất vả kiếm cơm áo, chạy theo thịnh vượng vật chất, khát thử thách tài năng, khao danh vọng, đam mê quyền lực. Thân xác cần lương thực, điều đó chính đáng; lao động là sứ mệnh Thiên Chúa trao từ thuở tạo thành. Nhưng bi kịch bắt đầu khi hành trình mưu sinh che lấp khát vọng thần linh, khi tấm bánh thể lý lấn át Bánh sự sống, khi túi tiền nặng lên cùng lúc trái tim co lại. Cả Tin Mừng hôm nay lẫn thực trạng thế giới cho thấy nghịch lý: trái đất sản sinh dư thừa lương thực, nhưng vẫn còn hàng triệu người đói; các tập đoàn nắm trong tay kho dữ liệu khổng lồ, phát minh trí tuệ nhân tạo, nhưng con tim loài người càng lạnh. Thiếu bánh ăn thân xác chỉ là một phần nổi; thiếu bánh tình thương mới là hố thẳm kinh hoàng. Đám đông xưa không chết đói vật chất, nhưng đang chết đói ý nghĩa, vì chưa chạm đến Tấm Bánh ban sự sống đời đời.

Đức Giêsu không đến như một phù thủy kinh tế, cũng không thao tác như một nhà hùng biện chính trị phân phát trợ cấp tức thời. Người hóa bánh, nhưng liền đó rút lui; Người cho ăn, nhưng lập tức mời gọi chuyển hướng: hãy ra công làm việc vì lương thực tồn tại mãi. Người dẫn ta lên cao, bẻ gãy thói quen tiêu thụ, đánh thức chiều kích hiến thân. Bởi chính Người – Ngôi Lời nhập thể – đã tự nguyện trở thành tấm bánh. Người chấp nhận bị bẻ ra trên thập giá, bị nghiền ra trong bí tích Thánh Thể, để làm lương thực thần linh nuôi dưỡng thế giới. Thánh Gioan diễn tả mầu nhiệm ấy trong dấu chỉ “năm chiếc bánh, hai con cá”: con số năm gợi năm cuộn Sách Luật, con số hai gợi Lời Ngôn Sứ, ám chỉ Lời và Mình máu Đức Kitô ôm trọn Cựu ước và Tân ước, bao bọc lịch sử loài người. Khi ta ăn lấy Người, ta bước vào chuyển động tự hiến: được nuôi để nuôi, được yêu để yêu, được tha thứ để tha thứ.

Chính tại bàn tiệc Thánh Thể mỗi ngày, cuộc biến hình này xảy ra. Bánh và rượu – hoa màu ruộng đất và lao công con người – trở nên Mình và Máu Chúa. Người trút trọn sự sống cho ta, không giữ lại điều gì. Ai đón lấy với lòng khát khao, người ấy được thanh tẩy. Trái tim chai cứng được gạn lọc, trí óc ích kỷ được rộng mở, đôi mắt thành kiến được rửa sạch, đôi tay khép kín được tháo gỡ để trở thành khí cụ phân phát tình thương. Khi ấy, phép lạ bánh hóa nhiều tiếp diễn: không ồn ào sân khấu, không nhiếp ảnh rực rỡ, mà âm thầm qua từng cử chỉ trao ban của tín hữu. Một chị nội trợ dành phần ăn ngon cho hàng xóm neo đơn; một bác tài xế dừng xe nhường người già sang đường; một nhân viên văn phòng đứng ra bảo vệ sự thật trong báo cáo; một bạn trẻ tình nguyện dạy kèm cho trẻ em di dân; một doanh nhân giảm lợi nhuận để giữ lương cho công nhân mùa khủng hoảng; một ông bố bớt giờ cá độ để trò chuyện với con; một nữ tu trọn đời bên giường bệnh nan y. Tất cả, xét bên ngoài, chỉ như những “miếng bánh nhỏ” loang lổ giữa chợ đời, nhưng trong khiêm tốn, chúng nhân lên vô tận, kiến tạo một nền kinh tế tình thương, xóa đói khát cô đơn, hàn gắn chia rẽ.

Dừng lại ở đây, chúng ta chạm đến trọng tâm sứ điệp: “Ai đến với Ta, không hề phải đói; ai tin vào Ta, chẳng bao giờ khát.” Đến với, tin vào – đó là hai động từ bảo đảm sự no thỏa sâu xa. “Đến” là quyết định rời chỗ ngồi thoải mái, lội qua biển hồ thành kiến, lao qua cuồng gió dư luận, vượt rào cản biếng nhác, để bước vào tương quan thân tình. “Tin” không phải chỉ gật đầu đồng ý, mà là đổ cả cuộc đời vào vòng tay Thiên Chúa, dám mạo hiểm để Lời Người tái cấu trúc suy nghĩ, dám xếp lại tham vọng để đặt ưu tiên Nước Trời. Người phụ nữ ăn xin dòng máu kéo dài mười hai năm “đến” và “tin” nên chạm được quyền năng chữa lành. Ông Gia-kêu xí nghiệp thu thuế “đến” và “tin” nên biến nhà riêng thành bàn tiệc cứu độ. Cô Maria Mác-đa-la “đến” và “tin” nên trở thành tông đồ cho các tông đồ. Sinh khí của Tin Mừng nảy mầm nơi bất cứ ai dám bước trên hành trình đó.

Từ ánh sáng ấy, mỗi gia đình kitô hữu được gọi là “lò bánh” giữa phố phường. Bữa cơm gia đình không chỉ no bụng, mà còn là dịp bẻ bánh yêu thương: lời cảm ơn vợ đã nấu, lời xin lỗi con vì quên hứa, lời động viên ông bà đang yếu, những phút lắng nghe nhau sau ngày dài. Khi kinh tối cất lên, lời Chúa hòa vào hạt gạo, củ khoai, rau muống, biến mái ấm thành lò sưởi của hy vọng. Trẻ em lớn lên học cách san sẻ, đánh đổi logic “của tôi” bằng niềm vui “của chúng ta”. Cộng đoàn giáo xứ, cộng đoàn tu sĩ, nhóm tông đồ cũng vậy: mỗi Thánh lễ, mỗi giờ chầu, mỗi cuộc họp, mỗi công trình bác ái đều được mời mọc trở thành những “lò bánh” nở men Tin Mừng. Thầy Mình Máu nuôi ta không để ta tích trữ nhưng để tỏa hương: hương kiên nhẫn, hương hiền hòa, hương dấn thân tìm công bằng, hương hiệp thông với thiên nhiên, hương bảo vệ thai nhi, hương chữa lành nạn nhân bạo lực, hương hòa giải giữa các tôn giáo.

Cái đói khủng khiếp nhất của trần gian hôm nay không hẳn là thiếu lương thực, mà là thiếu lòng quảng đại bẻ bánh. Những kho lương ở Ukraina hay Texas có thể dư, nhưng vẫn có trẻ em châu Phi gầy trơ xương; những kho dữ liệu số ngập tràn, nhưng con người chết ngộp trong cô đơn; xe hơi tự lái, tàu vũ trụ, chip nano, nhưng nhiều tâm hồn vẫn lạc lối vì không tìm đâu một cử chỉ dịu dàng, một cái siết tay thành thật. Đức Giáo Hoàng Phanxicô từng cảnh báo: “Toàn cầu hóa dửng dưng” là vỏ bọc lấp liếm hố đói tình thương. Vì vậy, sứ vụ hàng đầu của người môn đệ không phải kêu gào Chúa làm thêm phép lạ bánh, nhưng là biến chính mình thành tấm bánh. Khi đón nhận Thánh Thể, chúng ta được mời đọc ngược câu nói của Đức Giêsu: “Này là Mình con sẽ hiến vì anh em.” Bản chất bí tích cao nhất trong Giáo Hội là lò lửa xóa lạnh. Nơi đó, mọi ranh giới giai cấp tan chảy; người giám đốc và người quét rác, ông nghị sĩ và em bé mồ côi, nữ tu và tội nhân thống hối, đều quỳ bên lò bánh ân sủng. Diệu kỳ thay: tấm bánh nhỏ bé không phân biệt khẩu vị, không kén người thụ hưởng; nhưng khi đi vào huyết quản ta, bánh ấy lặng lẽ “nhào bột” tim ta cho mềm, “ủ men” trí ta cho mới, “nướng” ý chí ta cho thơm, “bẻ ra” mọi bức tường ích kỷ để ròng ròng chảy tình thương.

Suy niệm trên, chúng ta tự hỏi: tôi đang thờ “Thiên Chúa bánh mì” hay Thiên Chúa tình yêu? Tôi đến nhà thờ vì phép lạ đời này hay vì tiếng gọi đời đời? Tôi bẻ bánh nào cho người khác – bánh hiểu biết, bánh cảm thông, bánh tha thứ, bánh chia sẻ tài sản, bánh dám lên tiếng bênh vực công lý? Hay tôi chỉ tích trữ kho lúa cá nhân, khóa cửa lại cho an toàn? Thánh Gioan Kim Khẩu nói: “Bạn muốn tôn kính Mình Thánh Chúa ư? Hãy đừng để Ngài thiếu áo trên thân người nghèo.” Thánh Têrêxa Calcutta bổ sung: “Chúng tôi không thể rước Thánh Thể nếu lờ đi Đức Giêsu đang rỉ máu bên vệ đường.” Lòng đạo đức chân chính không loại trừ lao động kiếm cơm; nhưng hễ đứng trước bàn cân lương thực mau qua và bánh trường sinh, người môn đệ luôn ưu tiên Mầu Nhiệm.

Ước chi mỗi người chúng ta, được nuôi bằng tấm bánh Giêsu, cũng trở thành tấm bánh cho tha nhân. Ước chi những phép lạ âm thầm tiếp diễn: bàn tay mở ra cho người thất nghiệp khoản vay không lãi; tủ quần áo san sẻ cho nạn nhân bão lũ; giờ truy cập internet chuyển thành cầu nguyện cho các linh hồn; suất cà phê sáng nhường vào quỹ giúp trẻ vùng cao; gói mì định mua tích trữ dịch bệnh đổi thành túi gạo cho khu phong tỏa; lời bình luận gay gắt thành câu chúc phúc nâng đỡ. Khi ấy, lời Thầy sẽ thành hiện thực: “Ai tin Ta, từ lòng họ tuôn chảy những dòng nước hằng sống.” Một giáo xứ, một phong trào, một đất nước sẽ được phục sinh không chỉ vì nhà thờ nguy nga, kế hoạch mục vụ đồ sộ, mà vì từng tín hữu là lò bánh nóng hổi trên khắp nẻo phố, xua tan giá lạnh vô cảm.

Anh chị em thân mến, chúng ta chuẩn bị bước lên bàn thờ nơi tấm bánh và chén rượu được dâng. Chúng ta dâng cả hành trình mưu sinh, cả vất vả toan lo, cả ước mơ thăng tiến, cả nỗi sợ khủng hoảng. Xin Cha ban Thánh Thần xuống thánh hóa, để chúng ta lãnh nhận chính Con của Người làm của ăn trường tồn. Xin cho bánh hằng sống ấy đốt cháy tim ta, biến đổi đời ta thành hy lễ dễ thương, để khi trở về mái nhà, xưởng máy, giảng đường, văn phòng, ta tiếp tục nhân lên nhiệm màu bánh tình thương, thắp sáng thế giới đang đói khát ý nghĩa. Nguyện xin Mẹ Maria – người phụ nữ đã cho Con Thiên Chúa “bột và nước” của nhân tính – hướng dẫn chúng ta biết cưu mang, bẻ ra và trao ban Đức Giêsu cho đời. Và xin cho cuộc lữ hành của chúng ta ngày ngày tiến gần “bữa tiệc cánh chung”, nơi mọi đói no vĩnh viễn tan biến, mọi giọt lệ được lau khô, và chính Thiên Chúa sẽ là của ăn, của uống, là niềm hân hoan bất tận cho muôn dân. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

HÃY NGƯỚC NHÌN VƯỢT KHỎI ĐÁY GIẾNG

Sáng thứ Ba tuần III Phục Sinh, phụng vụ lại vang lên lời than phiền của đám đông Do Thái bên bờ hồ Tibêriát. Vẫn là những con người đã tận mắt thấy phép lạ bánh hoá nhiều, đã no bụng bởi năm chiếc bánh và hai con cá, nhưng hôm nay họ dán chặt ánh mắt vào chiếc bụng trống và cật vấn Đức Giêsu về dấu lạ mới. Khi Người mời gọi họ phục vượt khỏi chiếc bánh chóng qua để tìm bánh hằng sống, họ cau mày, xì xầm: “Ông ấy chẳng phải con bác thợ mộc Giuse sao? Cha mẹ ông ta chúng ta đều biết; sao bây giờ ông dám nói ‘Tôi từ trời xuống’?”. Gioan ghi lại phản ứng ấy như tiếng thở dài ngao ngán của ánh sáng trước tấm màn cố chấp: những kẻ hưởng nhờ phép lạ vẫn chưa thoát khỏi đáy giếng tăm tối của não trạng duy vật.

Trong cái nhìn của Tin Mừng, giếng ấy sâu hơn ta nghĩ. Đó không chỉ là cái hố của cơn đói sinh học, mà là vực thẳm vô tín—nơi trái tim con người bị trọng lực ích kỷ kéo xuống, chỉ còn biết toan tính cho dạ dày. Đức Giêsu không phủ nhận nhu cầu cơ bản; chính Người cũng từng động lòng trước đám đông đói và hoá bánh nuôi họ. Nhưng Người vạch rõ ranh giới giữa bánh dạ dày và bánh linh hồn, giữa sự sống tạm bợ và sự sống vĩnh hằng, giữa dấu lạ để tin và dấu im lìm của lòng chai đá. Khi đám đông đòi ăn mãi, Người khước từ trở thành “ông vua bánh miễn phí” và lui vào núi. Hôm nay Người trở lại, không phải để đãi tiệc vật chất, mà để gỡ băng che mắt họ: “Ai đến với Ta, không bao giờ phải đói; ai tin vào Ta, không bao giờ phải khát.”

Đức tin—Gioan gọi đó là “nhìn và tin”—là luồng sáng duy nhất có thể lọt qua miệng giếng, chiếu xuống đáy đen ngòm, chạm vào kẻ sa chân và lôi họ lên. Ánh sáng ấy không do công phu suy lý, không do bù trừ công trạng, nhưng hoàn toàn “nhờ Cha lôi kéo”. Thiên Chúa tặng không đôi mắt mới, đưa ta vượt chênh vênh khỏi mặt phẳng bản năng, cho ta thấy trên bầu trời có những vì sao còn lớn hơn bao tử của mình. Được lôi ra khỏi giếng, ta ngạc nhiên khám phá: hoá ra bức tranh cuộc đời bao lâu nay bị cắt sẻo; hoá ra thứ mình tưởng là “tất cả”—cơm, áo, lương, thưởng—chỉ là tiền sảnh cho bữa tiệc Nước Trời.

Nhưng “được lôi ra” không bảo đảm “ở lại”. Đám đông trong Tin Mừng chính là một tiếng chuông cảnh tỉnh: con người có thể nếm phép lạ mà vẫn sống kiếp mù lòa, có thể trải nghiệm no nê mà trượt dài vào vô tín. Bởi vì từ đáy giếng bò lên còn cần một động tác chủ vị: ngước nhìn. Thiên Chúa ban ánh sáng, nhưng ta phải ngẩng đầu, bắt lấy tia sáng, bước theo. Nếu vẫn cúi gằm, ánh sáng đụng lưng ta rồi bật trở lại, để lại nơi đáy giếng câm lặng y nguyên.

Câu chuyện hôm nay chạm đúng thách đố lớn của thời đại: chủ nghĩa tiêu thụ tinh vi nhấn mạnh mọi nhu cầu thân xác, tô đậm mọi khoái cảm nhãn tiền, dồn đức tin vào góc tủ. Người trẻ được nuôi lớn trong triết lý “trải nghiệm càng nhiều càng tốt”, được truyền khẩu hiệu “thích là làm”, nhưng ít ai chỉ cho họ bầu trời vô biên của linh hồn. Khi chiếc điện thoại thông minh trở thành “bánh” cầm tay, khi vài cú chạm màn hình có thể giao mọi món khoái khẩu, đức tin dễ bị nhốt vào khuôn mặt “tùy chọn”, xếp kệ song song đồ uống ăn kiêng. Lắm lúc, chính chúng ta—những Kitô hữu—cũng rơi vào cám dỗ biến nhà thờ thành chỗ “nạp năng lượng tinh thần” tuần một lần, để rồi suốt tuần thỏa thuận với trào lưu “ăn chóng quên lâu”.

Bài Tin Mừng vặn lại não trạng ấy bằng một công thức kép: đến và tin. Đến là hành vi thể chất: phải bước, phải rời vùng an toàn, phải chấp nhận chỗ đứng mới. Tin là hành vi nội tâm: dám phó mặc cho Đấng mình không kiểm soát, trao cả ngày mai cho tình yêu vô hình. Đến mà không tin là du lịch linh thánh; tin mà không đến là mơ tưởng trừu tượng. Chỉ khi cả thân xác lẫn tâm hồn cùng hướng về Đức Giêsu, lương thực trường tồn mới thành hiện thực nuôi đời. Chính vì thế, hội thánh sơ khai luôn gắn chặt “lời giảng” với “bẻ bánh”, gắn “tin Mừng” với “xẻ chia của cải”, gắn “đức tin” với “đức ái”. Cấu trúc ấy là kháng thể bảo vệ Giáo Hội khỏi lún vào giếng dạ dày hay bay về cõi ảo.

Đọc lại gương các thánh tử đạo Việt Nam, ta gặp minh họa sống động cho “đến và tin”. Các ngài đến với Chúa trong Thánh lễ, trong giờ cầu nguyện, nơi lớp giáo lý; các ngài tin đến độ cho phép tin ấy thấm vào máu: bản án trảm giam không biến các ngài thành con tin của sợ hãi; hình cụ tra tấn không bóp nghẹt tiếng ngợi khen. Trong thư gởi tín hữu Philípphê, thánh Phaolô gọi đó là “sống khác thế gian” nhờ “suy nghĩ những gì cao thượng”. Cao thượng không phải lơ lửng, nhưng thấm vào bàn chân bước đi giữa chợ đời, giúp chân giữ thăng bằng trước vàng bạc, danh dự, nhục hình.

Vậy, ngước nhìn khỏi đáy giếng trong thực tế hôm nay là thế nào? Trước hết, là dành thời gian cho Lời Chúa mỗi ngày. Ánh sáng Lời vốn dịu dàng nhưng kiên trì; nó rọi vào xó xỉnh tham lam, ghen ghét, đặt những câu hỏi không dễ tránh: “Ngươi tìm ta hay tìm bánh?”; “Ngươi chờ phép lạ hay chờ khe hở luật thuế?”; “Ngươi thật sự tin ta đủ để tha kẻ xúc phạm ngươi không?”. Kế đến, là gắn kết với Thánh Thể không như một khung nghi thức, nhưng như lương thực duy nhất vượt qua cơn bão mục nát. Ngày còn trẻ, thánh Gioan Bosco khuyên các thiếu niên: “Nếu con muốn nên thánh, hãy chịu lễ sốt sắng.” Ngày nay lời ấy càng khẩn thiết: chỉ Bánh Hằng Sống mới cứu ta khỏi thứ junk-food tinh thần đầy độc tố.

Thứ ba, là biến mỗi việc phục vụ thành bước ra khỏi đáy giếng ích kỷ. Một bát cơm sẻ chia, một ca máu hiến tặng, một giờ dạy kèm miễn phí—đều là hành động tuyên xưng niềm tin vào sự sống đời đời. Khi ta giúp một em bé không đủ học phí, ta nói với thế giới rằng nhân phẩm quý hơn tờ tiền; khi ta ghé thăm người hấp hối, ta tuyên bố: có thực phẩm không hư nát mang tên yêu thương. Thứ tư, là can đảm đối thoại với thời đại bằng ngôn ngữ hy vọng. Giữa mạng xã hội ngập tin giả, Kitô hữu được mời gọi “đăng” vào đời những câu chuyện chân thật—chân thật về đức tin vật lộn, về phép lạ đời thường, về hạnh phúc không lệ thuộc ví tiền. Ánh sáng Thánh Thần không nằm trong lời hứa chấn động, mà trong cách ta kể đời mình với giọng điệu tin tưởng.

Sau cùng, ngước nhìn là học lấy cái nhìn của Đấng Phục Sinh. Người đã băng qua bóng tối nấm mồ, đã biến dấu đinh thành huy hiệu vinh quang. Ngài mời ta nhìn cuộc đời bằng ánh mắt phục sinh: qua chuyện trái ý để thấy khơi mở; qua mất mát để thấy buông bỏ; qua cơn dịch bệnh để thấy đoàn người mọc thêm nhịp cầu liên đới. Cái nhìn ấy không phủ hồng thực tế, nhưng tìm mầm hy vọng ngay giữa hoang tàn. Khi ta tập nhìn thế, giếng đêm sâu nhất cũng thành lòng chén Thánh Thể, nơi ánh sáng thấm xuống, đánh thức dòng nước trong.

Anh chị em thân mến, câu chuyện đám đông Do Thái không khép lại ở thế kỷ thứ nhất. Nó tái diễn trong mỗi Thánh Lễ: ta bước vào, được nuôi bằng Lời và Bánh. Sau truyền phép, chủ tế nâng cao Mình Thánh và công bố: “Đây Chiên Thiên Chúa… phúc cho ai được mời đến dự tiệc Chiên Thiên Chúa.” Đó là khoảnh khắc Thiên Chúa thả sợi dây ánh sáng xuống đáy giếng đời ta. Nếu ta khiêm tốn đứng dậy, tiến lên bàn tiệc, mở miệng, mở tim, Mình Máu Người sẽ kéo ta lên, trao ta viễn cảnh bất tận. Nếu ta cúi gằm, lo phép lạ hoá bánh vật chất, giếng lại tái lập, bóng tối lại dày hơn.

Ước chi hôm nay, khi tiến lên rước lễ, chúng ta thì thầm: “Lạy Chúa, xin cho con dám ngẩng nhìn,” và khi trở về nhà, chúng ta biến bữa cơm gia đình thành hiến lễ tạ ơn, biến bàn làm việc thành bàn thờ nhỏ, biến con đường kẹt xe thành dòng kinh mân côi sống động. Nhờ vậy, cả một ngày lao đao cơm áo sẽ lặng lẽ vận hành bí mật: từng hơi thở hoà vào mạch sự sống đời đời; từng bước chân nối dài dấu chân Đấng Phục Sinh. Ánh sáng đức tin đã đến—đừng để nó dội ngược lưng ta; hãy vươn người, cầm lấy, và bước vào tự do con cái Thiên Chúa. AMEN.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

BÁNH HẰNG SỐNG

Anh chị em thân mến, bước vào ngày thứ Ba tuần III Phục Sinh, phụng vụ lại đưa chúng ta đến cao điểm của “diễn từ Bánh Sự Sống” trong Tin Mừng Gioan, nơi Đức Giêsu long trọng mạc khải: “Chính tôi là bánh trường sinh; ai đến với tôi, không hề phải đói; ai tin vào tôi, chẳng hề khát bao giờ.” Đây không còn là lời hứa ban phát một lương thực thần thiêng ở tương lai xa xăm, mà là tuyên bố dứt khoát về căn tính của Người: Đức Kitô chính là quà tặng trọn vẹn từ Chúa Cha, là của ăn nuôi linh hồn, là nơi thỏa mãn mọi khát vọng sâu thẳm nhất của con người. Thế nhưng, y như lần bánh hóa nhiều trên núi đã khiến đám đông hưng phấn kéo nhau đi tìm Chúa chỉ vì “được ăn no”, hôm nay những người Ga-li-lê đứng trước mặt Đức Giêsu cũng lặp lại tâm thức ấy. Họ xin: “Thưa Ngài, xin cho chúng tôi được ăn mãi thứ bánh đó.” Lời van xin nghe đạo đức, nhưng kỳ thực vẫn bắt nguồn từ một não trạng vị kỷ: họ muốn một tôn giáo đáp ứng tức thì nhu cầu vật chất, muốn Thiên Chúa đóng vai ông bụt làm phép lạ giải thoát mọi nỗi vất vả, muốn một cây đũa thần chạm vào thì hết khổ, không còn “phải đổ mồ hôi trán mới có miếng ăn”. Đức Giêsu đọc thấu nhãn giới hẹp hòi ấy và vạch rõ: “Hãy làm việc không phải vì lương thực mau hư nát.” Người không phủ nhận giá trị bánh vật chất – chính Người vừa hóa bánh nuôi năm ngàn – nhưng Người nhấn mạnh bánh ấy chỉ là dấu chỉ hướng về lương thực cao vời hơn, bánh “thường tồn đem lại phúc trường sinh”, bánh chính Người sẽ trao hiến qua thập giá và Thánh Thể.

Từ cái nhìn của Đức Giêsu, chúng ta nhận ra căn bệnh tôn giáo dễ dãi mà bao thế hệ vẫn vướng: thứ tôn giáo cầu đảo, mê tín, ỷ nại, muốn lợi dụng Thiên Chúa. Con người ném trọn tham vọng vào tay Chúa, đòi Chúa sắp xếp mọi sự theo ý mình, nhưng lại không muốn hoán cải, không muốn uốn lòng theo đường lối cao cả của Thiên Chúa. Người Ga-li-lê xưa xin bánh cho dạ dày; người Sa-ma-ri bên bờ giếng Gia-cóp xin “nước không bao giờ khát” cho thân xác. Cả hai đều chỉ biết “xin cho” mà quên điều kiện căn bản để nhận ơn: phải tin vào Đấng Thiên Chúa sai đến, phải khát khao chân lý, phải sẵn lòng ăn năn trở lại. Đức Giêsu đã đẩy họ vào quyết định: việc Thiên Chúa muốn không phải là chuỗi những phép màu thuận theo ích lợi phàm tục, nhưng là “hãy tin vào Đấng Thiên Chúa sai đến”. Tin không phải động thái phía trí óc, càng không phải cảm xúc nhất thời; tin là tự tạo mình, là mở trọn chiều sâu bản ngã, là vâng phục chương trình của Chúa, là để Ngài uốn nắn, gọt giũa, biến đổi; tin là tự nguyện đặt ưu tiên Nước Trời trên những tính toán vụn vặt, là nói lời “xin vâng” giữa những thất bại, là chấp nhận để ý Cha thể hiện dưới đất cho dù trái nghịch kế hoạch riêng ta.

Thực tế chứng minh bao phen ta cũng rơi vào não trạng “xin bánh mãi mãi” ấy. Ta đọc kinh sốt sắng khi bệnh tật, nhưng lơ là khi sức khỏe; ta đỏ đèn khấn vái khi thất nghiệp, nhưng quên tạ ơn lúc thăng tiến; ta tham dự Thánh Lễ vì xin điểm thi, xin giấy tờ, xin đổi đời… mà ít khi tha thiết “xin ánh sáng chân lý”, “xin can đảm hy sinh”, “xin tận tâm hiến thân”. Ta muốn Thiên Chúa đổi đời ta mà không muốn chính mình đổi mới; ta muốn hạnh phúc viên mãn nhưng không dám buông bỏ thói lỗi; muốn Nước Trời nhưng vẫn níu giang hồ; muốn ơn thánh nhưng ngại vác thập giá. Cầu nguyện thành trốn tránh trách nhiệm: “Nếu Chúa muốn, Ngài cứ làm phép lạ, con còn bận lắm không thể xắn tay.” Khi không được như ý, ta oán trách, phàn nàn, thậm chí bỏ Chúa như đám đông xưa đã bỏ đi khi Đức Giêsu tuyên bố về bánh bởi trời. Chính Giêsu, trong bài diễn từ này, đã đối diện sự rút lui hàng loạt, đến nỗi phải quay sang Nhóm Mười Hai: “Cả anh em nữa, anh em cũng muốn bỏ đi sao?” Phêrô đại diện nhóm thú nhận: “Bỏ Thầy thì chúng con biết đến với ai?” Lời thú nhận ấy vén mở mấu chốt của đức tin: ta gắn bó với Chúa không vì lợi lộc, nhưng vì chỉ nơi Người mới có “lời ban sự sống đời đời”. Cầu nguyện không phải rút lui khỏi bổn phận, nhưng là xin sức mạnh chu toàn bổn phận; cầu bình an không phải chờ phép mầu chấm dứt chiến tranh, nhưng là xin sáng suốt, can đảm xây nền hòa bình. Muốn thế, ta phải tập vượt qua những ước muốn hời hợt bên ngoài, đào sâu khát vọng tận đáy tâm can: khát chân lý, khát thiện hảo, khát thánh thiện. Khát vọng ấy thúc đẩy ta bỏ lối thực dụng khi đọc kinh, biến giờ cầu nguyện thành cuộc hiệp thông sống động, cam kết để Chúa nhào nặn con tim, soi sáng lý trí, thúc đẩy hành vi.

Man-na trong hoang địa từng là bằng chứng Thiên Chúa ở với Môsê; bánh hóa nhiều trên đồi cỏ minh chứng Đức Giêsu là Đấng Mêsia; nhưng những dấu lạ ấy chỉ dừng ở ngưỡng mời gọi. Nếu dừng lại ở huấn luyện bao tử, chúng ta sẽ mãi mãi đói; chỉ khi tiến tới Thánh Thể, mặc khải rốt ráo, con người mới thực sự no. Thánh Thể không phải miếng bánh ảo thuật ta “rước” để hợp thức hóa một nghi thức rồi sống y như cũ. Trong hạt bánh mong manh ấy ẩn giấu Đấng muốn làm bạn, để giải khát cơn đói chân lý, cơn khát sự sống, để thông hiệp bản tính thần linh. “Ai ăn bánh này, thì ở lại trong tôi và tôi ở lại trong người ấy.” Thế nhưng, để Thánh Thể trở thành nguồn mạch đổi mới, ta phải rước Chúa với trái tim khiêm cung thú nhận khát nước thiêng, chứ không phải trái tim hời hợt coi việc tham dự lễ chỉ là trách nhiệm cộng đồng hằng tuần. Rước Thánh Thể nghĩa là chấp nhận hiệp thông với đời hiến tế của Đức Giêsu: yêu cho đến cùng, tha thứ vô điều kiện, cúi xuống rửa chân, chấp nhận thiệt thòi để người khác được sống. Nếu Thánh Thể không khơi dậy nơi ta lòng trắc ẩn đối với người nghèo, không thúc đẩy ta kháng cự trào lưu gian dối, không thôi thúc ta chia sẻ cơm áo, thì ta đang biến Bánh trường sinh thành “bánh ảo”, giống đám đông đòi ăn bánh để “khỏi nhọc công”, giống người Sa-ma-ri đòi uống nước để “khỏi đến giếng nữa”.

Hãy tự hỏi: chúng ta đến với Đức Kitô như thế nào? Chúng ta xin điều gì trong thánh lễ? Cách chúng ta cầu nguyện phản ánh thang giá trị. Nếu lời cầu chỉ xoay quanh tiền bạc, địa vị, thắng thế đối thủ, xin thoát bệnh tật, xin con cái đỗ đạt, thì tựa hồ ta đang nhốt Thiên Chúa vào khung nhu cầu vật chất. Nếu lời cầu mở rộng hơn: xin ơn đổi mới con tim, xin ánh sáng chân lý, xin sức mạnh làm chứng cho Tin Mừng, xin khả năng hiến thân phục vụ, xin bình an nội tâm để gánh lấy thập giá; lúc ấy ta bắt đầu đặt Thiên Chúa làm Chúa thật, chứ không phải đầy tớ thần thoại. Người Do Thái hỏi: “Chúng tôi phải làm gì để thực hiện những việc Thiên Chúa?” Đức Giêsu không liệt kê việc đạo đức, không đề nghị đóng góp đền thờ, không ra lệnh xưng hối công khai, mà nói: “Việc Thiên Chúa muốn là anh em hãy tin vào Đấng Ngài sai.” Tin là “làm”, vì tin đòi hoán cải toàn diện: suy nghĩ, tình cảm, hành động. Kẻ tin không bóc lột công nhân dù pháp luật chưa xử; kẻ tin không phá thai dù xã hội cho phép; kẻ tin không gian dối dù đồng nghiệp làm ngơ; kẻ tin không ủng hộ bạo lực dù phe mình thắng thế. Đó là “việc Thiên Chúa” theo nghĩa Tin Mừng.

Trong thế giới hôm nay, đức tin bị thử lửa bởi não trạng thực dụng. Người ta tính hiệu quả cho mọi thứ: học hành để kiếm tiền, quan hệ để leo thang, thiện nguyện để đánh bóng tên tuổi, tôn giáo để chữa bệnh, tâm linh để giảm stress. Nếu Kitô hữu không tỉnh táo, mình sẽ vô tình truyền bá “kitô giáo tiêu thụ”: tham dự phụng vụ vì lợi ích tâm lý, đi hành hương vì cầu may, dâng tiền vì mong lợi lộc. Kết quả: đức tin biến thành hàng hóa; con người níu áo Chúa như kẻ ăn mày phép lạ; khi không được như ý sẽ bỏ Ngài như bỏ cửa hàng hết khuyến mãi. Chúa Giêsu hôm nay phá vỡ kiểu giao dịch ấy bằng lời mời mạnh mẽ: “Hãy đến với tôi… hãy tin vào tôi.” Đến – tức vượt khỏi vùng an toàn, bước vào tương quan sống động; tin – tức phó thác vận mệnh cho kế hoạch của Thiên Chúa, để Ngài định hướng chứ không lấy Ngài làm công cụ định hướng tham vọng của ta. Tin như thế không dễ, vì đòi hỏi can đảm buông bỏ xác tín hẹp hòi, sẵn sàng để Chúa dẫn qua lộ trình không như mình chọn; đôi khi phải mất mặt, mất của, mất cả mạng sống. Nhưng chỉ con đường ấy mới đưa tới bình an đích thực, vì “ai giữ mạng sống mình thì sẽ mất”.

Thánh Thể, đỉnh cao của Tin Mừng hôm nay, cũng vén mở bí quyết tự do: tự do không chỉ khỏi lo cơm áo, mà tự do khỏi thần tượng vật chất, khỏi trào lưu gian dối, khỏi cám dỗ thống trị. Ai ăn Mình và Máu Chúa với lòng tin mạnh mẽ, người ấy hấp thụ sức mạnh của Đấng đã phục sinh sau khi chịu lột trần, hấp thụ tình yêu chiến thắng thù ghét, hấp thụ lòng khiêm nhường chiến thắng kiêu căng. Thánh Thể làm ta nên đồng hình đồng dạng với Đức Kitô – “người lữ khách Bánh Trường Sinh” – để ta cũng trở thành tấm bánh bẻ ra cho thế giới: làm cha mẹ biết hy sinh, làm sinh viên biết học chăm, làm công nhân biết lao động lương thiện, làm doanh nhân biết chia sẻ phúc lợi, làm bác sĩ biết phục vụ sự sống, làm công chức biết chống tham nhũng, làm linh mục biết quên mình vì đoàn chiên. Khi đó Tin Mừng không còn là lý thuyết; “Bánh Trường Sinh” không còn là khẩu hiệu; những câu kinh “xin cho” không còn sáo rỗng; Nước Trời bắt đầu manh nha giữa phố chợ.

Thưa anh chị em, Đức Giêsu khép lại câu tuyên bố hôm nay bằng bảo đảm: “Ai đến với tôi, tôi sẽ không loại ra ngoài.” Lời ấy dập tắt nỗi sợ bị loại trừ, mở toang vòng tay đón mọi tội nhân, mọi con người trầy trật trên hành trình kiếm tìm hạnh phúc. Nhưng Người thêm rằng: muốn đến, phải bỏ cái tôi ích kỷ; muốn tin, phải bỏ ý thức “thiên đường giá rẻ”. Phép lạ lương thực đời đời đang chờ ta trên bàn thờ, nơi từng Thánh Lễ. Ước gì mỗi lần lên rước Mình Thánh, ta nghe vang trong con tim câu chất vấn: “Con tìm Ta vì miếng bánh hay vì Ta?”; và ước chi lời đáp của ta là: “Lạy Thầy, con tìm chính Thầy; vì con đói sự thật, khát yêu thương, con muốn trở thành tấm bánh bẻ ra cho tha nhân, con xin hiệp cùng Thầy để Cha được tôn vinh dưới đất như trên trời.” Khi đó, lời tung hô “A-men” sau “Mình Thánh Đức Kitô” sẽ không còn là tiếng đáp máy móc, nhưng là giao ước hiến dâng trọn đời, là tiếng vâng phục tin yêu, là tấm visa mở đường vào đời sống viên mãn. Và rồi, giữa những bộn bề trách nhiệm, mỗi Kitô hữu sẽ kiên vững tin rằng: chính Đức Kitô là Bánh Trường Sinh, là bảo chứng sự sống đời đời, là nguồn lực để ta xây dựng hòa bình, công lý, bác ái. Cùng Người, ta sẽ không còn đói, không còn khát, vì linh hồn ta được no thỏa trong suối nguồn tình yêu vô tận của Thiên Chúa, Đấng đã yêu thế gian đến nỗi ban Con Một, để ai tin vào Con của Người thì được sống muôn đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

BÁNH SỰ SỐNG KHÔNG HỀ VƠI CẠN

Buổi sáng trên bờ hồ Tibêria hôm ấy, gió thổi nhè nhẹ, mặt nước gợn lăn tăn, nhưng lòng đám đông thì dậy sóng. Họ vừa chứng kiến phép lạ hoá bánh hôm qua và hôm nay lại tất tả chèo thuyền vượt biển tìm Đức Giêsu, khẩn khoản xin Người ban cho một dấu lạ khác, một bảo chứng chắc chắn cho tương lai.

Họ kéo theo cả ký ức xa xăm của tổ tiên trong hoang mạc với món manna từ trời, thứ thức ăn lạ lùng rơi xuống như sương mai, đủ nuôi dân Israel suốt bốn mươi năm. Lịch sử lặp lại: ngày xưa người ta phàn nàn “manna chỉ là hạt ngọt vô vị”, hôm nay người ta đòi “bánh bởi trời đích thực” vì sợ cái đói thân xác quay lại.

Đức Giêsu không gạt bỏ nỗi lo cơm áo, nhưng nhẹ nhàng chuyển hướng tầm nhìn của họ từ chiếc dạ dày lên chiều cao linh hồn bằng lời mạc khải chấn động: “Chính Ta là bánh ban sự sống. Ai đến với Ta sẽ không hề đói; ai tin vào Ta sẽ không hề khát bao giờ.”

Câu nói ấy vang như tiếng sấm đánh thức muôn thế hệ đang ngụp lặn trong cơn đói khát triền miên của kiếp người, bởi lẽ cả những bữa ăn no nhất cũng chỉ kéo dài đôi ba tiếng, còn cơn thèm khát hạnh phúc, sự thật, tình yêu và bình an thì âm ỉ đến vô tận.

Ngày nay, trên bản đồ nghèo đói thế giới vẫn còn nhiều vùng đất thiếu cơm gạo; ở Việt Nam, chiến dịch nâng chiều cao, cải thiện bữa ăn học đường vẫn miệt mài; thế nhưng bên cạnh tầm vóc thể chất, còn một thực tại khó đo bằng thước: tầm vóc tinh thần và chiều sâu tâm linh. Một thanh niên cao mét bảy nhưng buông xuôi trước cái ác, gian dối để leo thang lợi ích, nghiện ngập giữa cơn say tiện nghi thì vẫn là con người còi cọc, vì nội lực bị đói thảm hại.

Đức Giêsu xác nhận rằng không loại vitamin, khoáng chất nào bù nổi lỗ hổng thiêng liêng ấy; chỉ có Người, Bánh Trường Sinh, mới lấp đầy. Phép lạ manna thuở Môsê chỉ là dấu chỉ báo trước sự kiện tuyệt đỉnh: Con Thiên Chúa xuống thế, trở nên tấm bánh bẻ ra, nhỏ bé, khiêm tốn, tự hiến từng ngày trên bàn thờ để nuôi cả thế giới.

Bánh ấy không cần bảo quản trong hộp lạnh; Bánh ấy muốn tan trong lòng người rước lấy, để biến họ thành những “mẩu bánh thứ hai” cho anh em. Vấn đề là con người dường như hài lòng với chuyện xem phép lạ hơn là sẵn sàng hoán cải.

Đám đông hôm đó đòi thêm dấu lạ mới chịu tin, trong khi dấu lạ vĩ đại nhất—chính Con Thiên Chúa—đang đứng trước mặt. Thái độ đó phản chiếu xã hội hôm nay: người ta thích sự kiện rầm rộ, hình ảnh ngoạn mục, clip giật gân; nhưng khiêm tốn quỳ gối trước tấm bánh mỏng manh lại bị coi là lạc hậu.

Người ta săn lùng bí quyết làm giàu, mẹo giữ gìn nhan sắc, công thức thành công, nhưng lơ ngơ trước tiếng gọi của Lời hằng sống. Người ta xếp hàng chờ suất ăn miễn phí, nhưng không mấy ai kiên trì đến lớp giáo lý hay dành mười phút lắng nghe Tin Mừng trong ngày. Thế giới bội thực thông tin mà đói khát Tin; no nê tiện nghi mà khô cạn tình người; lắm khi ngồi trước bàn tiệc ê hề cao lương nhưng lòng vẫn cô độc, khát được hiểu, khát được yêu, khát sự hiện diện của Đấng lớn hơn chính mình.

Đức Giêsu khẳng định: đến với Người là bước vào tương quan cá vị, gặp gỡ tình yêu không toan tính, sự thật không phai mờ, bình an không lệ thuộc biến cố. Đến, tức là rời bỏ vùng tiện nghi, dám dành thời gian cầu nguyện, tham dự Thánh Lễ, chiêm niệm Lời và nhất là dám thay đổi, dám để Người nhào nặn.

Tin, tức là phó thác hành trình cho Đức Kitô, để Người uốn nắn suy nghĩ, thanh luyện ước mơ, định hướng lựa chọn, khiến chúng ta sống cho điều vượt trên mình, vượt trên quyền lợi ích kỷ, vượt trên nỗi sợ thất bại.

Khi nhắc “ai tin vào Ta sẽ không hề khát”, Đức Giêsu không phủ nhận giọt mồ hôi gian nan của đời thường; Người chỉ cho thấy trong tận cùng vất vả vẫn có dòng suối bền bỉ tuôn chảy nâng đỡ trái tim, như nước từ tảng đá trong sa mạc.

Bao vị tử đạo giữa gông cùm vẫn hát ca; bao bác sĩ thiện nguyện giữa xứ nghèo vẫn nở nụ cười; bao phụ huynh nghèo tối nào cũng đạp xe đi làm thêm nhưng vẫn nhường chén cơm cho con và thắp nến cầu nguyện—tất cả minh chứng sức mạnh của Bánh Sự Sống. Thánh Thể nuôi họ đứng vững, dám bẻ đời mình cho người khác.

Một khi bước ra khỏi nhà thờ sau khi rước lễ, chúng ta trở thành “lò bánh di động”. Nếu trong đời sống hôn nhân, vợ chồng kiên trì lắng nghe, tha thứ, lan toả lời động viên, thì căn nhà ấy toả mùi bánh ấm.

Nếu ở công sở, người Kitô hữu trung thực, không cắt xén lương nhân viên, không ăn bớt nguyên vật liệu, không đưa nhận hối lộ, thì công ty ấy thơm mùi bánh thật, mùi công bằng và nhân phẩm.

Nếu trong lớp học, thầy giáo không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn truyền lửa tận tâm, khuyến khích bước chân thiện nguyện, thì lớp học ấy chan hoà vị bánh hy vọng. Nơi nào có Thánh Thể được sống và lan toả, nơi đó nạn nhân của bất công được sẻ chia, trẻ mồ côi được yêu thương, lao động nghèo tìm thấy công bằng, người trầm cảm được lắng nghe, và những lằn ranh chia rẽ lặng lẽ bị xoá nhoà.

Thế giới ao ước một Mêsia chính trị giải quyết mọi khủng hoảng kinh tế, nhưng Thiên Chúa lại trao tặng một Mêsia âm thầm, hiến mình trong bí tích Thánh Thể, mời gọi từng tín hữu cộng tác dựng xây một nền kinh tế của sự thật và lòng xót thương. Bánh Trường Sinh không thay thế bát cơm hằng ngày, nhưng chính là men làm dậy bột nhân văn trong mọi dự án xóa đói giảm nghèo.

Bánh ấy thức tỉnh doanh nhân nghĩ đến phúc lợi công nhân, thức tỉnh bác sĩ đặt y đức cao hơn phong bì, thức tỉnh nông dân trồng sạch để bảo vệ sức khoẻ cộng đồng, thức tỉnh giới trẻ vạch rõ ranh giới giữa thuận tiện và chân chính trên không gian mạng.

Một khi Bánh Hằng Sống thôi thúc lương tâm, những sáng kiến kinh tế, giáo dục, môi sinh sẽ gắn chặt với phẩm giá con người, và tiến bộ vật chất không còn tổn hại tiến bộ tinh thần.

Khi cầu khẩn “xin cho chúng con lương thực hằng ngày”, chúng ta vừa xin Chúa lo liệu bữa cơm vừa cam kết trở thành cánh tay nối dài để chia bánh cho anh em. Điều đó đòi hỏi ta biết thu lại thói quen phung phí, hãm bớt những ham muốn không cần thiết hầu dành nguồn lực cho kẻ kém may mắn.

Một bữa tối bớt món xa xỉ, một cuộc vui bớt ly rượu đắt tiền, một chuyến du lịch bớt mua sắm vô bổ đều có thể biến thành học phí cho học trò vùng cao, suất dinh dưỡng cho trẻ suy kiệt, hoặc đơn giản là đồng gạo cứu đói mùa bão lũ. Mỗi hành động ấy là rắc men Thánh Thể cho đời.

Tin Mừng hôm nay đặt trước mắt ta câu hỏi gai góc: “Ngài sẽ làm dấu lạ gì để chúng tôi thấy mà tin?” Ta cũng muốn Chúa can thiệp ngoạn mục—xóa nợ, chữa bệnh, dập ngay cơn bão lòng. Nhưng Người thường đáp bằng tấm bánh nhỏ, lời mời bước vào tương quan mật thiết, lời thầm thì trong cầu nguyện: “Con hãy tin, hãy ở lại, hãy bẻ chính mình ra.”

Rồi dấu lạ nảy chồi từ bên trong: lòng ta yên ổn, trái tim nồng nhiệt, khối óc sáng tạo, bàn tay quảng đại. Phép lạ bên ngoài có thể không đến theo lịch ta muốn, nhưng phép lạ tâm hồn chắc chắn nở rộ nếu ta tin và đón Người ngự vào.

Tấm bánh trắng bé nhỏ trên bàn thờ dạy ta bình dân và kiên nhẫn: bình dân đến mức bất cứ ai cũng có thể lãnh nhận, kiên nhẫn đến mức bao năm tháng vẫn thấy Người ở đó chờ ta.

Lạy Chúa Giêsu Thánh Thể, xin cho con đừng mãi chạy theo manna chóng hư, nhưng biết ưu tiên tìm gặp Chúa, biết biến mỗi Thánh Lễ thành nguồn dưỡng chất đổi mới trí lòng, biết mang hương vị Bánh Sự Sống vào giữa chợ đời. Xin cho con dám bước khỏi những tiện nghi êm ái, dám đến với người yếu kém, dám bẻ từng giọt thời gian, từng chút tài năng, từng xu mồ hôi, để chung tay xua tan mọi đói khát thân xác và tinh thần. Xin làm trái tim con rộng như lò bánh tình yêu, để bạn hữu hay xa lạ ghé vào đều tìm thấy hơi ấm, và khi cuộc đời khép lại, con đã nên một với Bánh Trường Sinh, hân hoan vào dự tiệc Nước Trời nơi mọi đói khát tan biến vĩnh viễn. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

BÁNH TRƯỜNG SINH

Sau phép lạ hóa bánh ra nhiều, đám đông hồ hởi đuổi theo Đức Giêsu đến tận Caphácnaum. Họ không muốn buông lơi hy vọng có thêm bữa ăn miễn phí. Đức Giêsu đọc được điều thầm kín ấy và bảo: anh em tìm Ta không phải vì đã thấy dấu lạ, nhưng vì đã được ăn bánh no nê. Ngay lập tức họ đáp lời: Xin Thầy cho chúng tôi thứ bánh ấy luôn mãi. Cái bụng phàm ăn bấy giờ lớn hơn lý trí, lấn át cả trực giác tâm linh. Đức Giêsu không khước từ khát vọng của họ, nhưng mời họ bước vào một chiều sâu mới: Chính Tôi là Bánh Hằng Sống. Ai đến với Tôi không hề phải đói; ai tin vào Tôi chẳng khát bao giờ. Người Do Thái nghe vậy liền liên tưởng tới manna nơi hoang địa, thứ lương thực mỗi sáng rơi xuống đủ dùng trong một ngày, và họ chờ mong Đức Giêsu lặp lại kỳ công ấy. Tuy nhiên, phép lạ bánh hôm qua chỉ là dấu chỉ; thực tại mà họ phải chạm tới là con người Đức Giêsu, Đấng từ trời xuống, Đấng đích thân trở thành lương thực.

Đám đông vẫn lưỡng lự giữa hai nhãn quan: lợi ích trước mắt và lời mời tin tưởng. Đức Giêsu kiên trì vén mở: lương thực trường tồn không sinh ra từ nỗ lực trần gian, nhưng do chính Con Người ban tặng. Chấp nhận ăn thứ bánh này nghĩa là chấp nhận để Lời Chúa thấm vào cốt tuỷ, để Thân Mình Người trở thành dưỡng chất linh hồn. Ăn và tin giờ đây gắn liền: ai đón lấy Đức Kitô trong Thánh Thể là tuyên xưng niềm tin cách hữu hình; ai tin thật thì không thể dửng dưng trước bàn tiệc Thánh. Bài đọc Công Vụ hôm nay phụ họa bằng hình ảnh thánh Stêphanô. Giữa phiên tòa khắc nghiệt, khuôn mặt ông rực sáng như thiên thần vì lòng ông chan chứa Chúa Phục Sinh. Ông đã ăn lấy Bánh Hằng Sống, đã uống lấy Thần Khí, nên dù đá nặng mưa xuống vẫn an hòa phó thác linh hồn mình cho Thiên Chúa. Máu Stêphanô đổ ra không phải kết thúc nhưng khai mở một mùa gặt đức tin mới: giữa lớp bụi bạo lực mọc lên hạt giống Saolô, về sau là Phaolô Tông Đồ dân ngoại.

Quay về cuộc sống hiện đại, chưa bao giờ con người đầu tư cho ẩm thực như hôm nay. Từ bữa sáng tốc hành với ngũ cốc, ly cà phê rang đặc sản, đến tiệc tối cao cấp với wagyu, cá tuyết đen, nấm cục. Thực đơn xa xỉ nhưng lòng vẫn cồn cào. Thực phẩm chức năng đầy tủ nhưng tinh thần tụt dốc. Ta lao về phía món mới như đám đông chạy theo Đức Giêsu: tìm cái lợi sát sườn. Kinh tế càng khốc liệt, chủ nghĩa thực dụng càng lấn sâu vào đời sống đạo. Nhiều kitô hữu coi Chúa như vị thần hộ mệnh: xin thi đậu, xin bán được đất, xin hết nợ, xin con ngoan, xin vạn sự hanh thông. Họ dễ thất vọng quay lưng khi lời cầu không toại nguyện. Hình ảnh “Thằng Bờm lấy nắm xôi” phản chiếu tâm trạng ấy: đổi mọi giá trị thiêng liêng lấy một món lợi trước mắt. Đức Giêsu không chê trách nhu cầu cơm áo, bởi chính Người từng chạnh lòng thương đoàn người đói lả. Nhưng Người lo cho cơn đói lớn hơn, cơn đói ý nghĩa, cơn khát vĩnh cửu.

Nếu thật sự tin Đức Giêsu là Bánh Hằng Sống, ta sẽ sắp xếp đời mình theo trật tự mới. Thánh Lễ trở thành trung tâm ngày sống, không còn là phần phụ tuỳ hứng. Thời khắc rước lễ là giây phút tột cùng kết hiệp chứ không phải nghi thức xã giao. Cử hành Thánh Thể kéo theo biến đổi lối nghĩ, lối tiêu xài, lối hưởng thụ. Bàn ăn gia đình mang hương vị tạ ơn: trước khi gắp miếng cơm, cả nhà dâng lời chúc tụng; sau bữa, cha mẹ dạy con phần món ngon cho hàng xóm neo đơn. Người tín hữu vào siêu thị chọn sản phẩm sạch, công bằng, không hàng giả; về công sở giữ chữ tín, không xén bớt chất lượng. Nhất cử nhất động ấy chính là hoa trái của Bánh Hằng Sống.

Cơn khủng hoảng niềm tin nào rồi cũng gõ cửa. Một cơn bệnh, một thất bại, một lần bị phản bội đủ làm lung lay phận người. Khi bụng đói và lòng đau, ta dễ mặc cả với Chúa: sao Ngài không can thiệp? Nhưng nhìn Stêphanô bị ném đá, ta hiểu rằng Bánh Hằng Sống không cất đi mọi nguy hiểm, nhưng trao một sức mạnh mới. Được nuôi bởi Thánh Thể, ta có thể đứng vững giữa bão, vì tận đáy tim có một Đấng sống lại đang hiện diện. Phaolô sau này xác tín: không gì tách tôi ra khỏi tình yêu của Thiên Chúa trong Đức Kitô. Đó là lời chứng cho thế giới thực dụng, chứng tỏ hạnh phúc không đến từ đầy đủ vật chất mà từ kết hiệp với Thiên Chúa.

Để tiến vào kinh nghiệm ấy, ta cần luyện cho linh hồn mình “nhạy vị” Thiên Chúa. Hãy đọc Tin Mừng mỗi sáng như ăn bữa sáng tinh thần. Hãy tĩnh lặng vài phút trong ngày, để Lời Chúa lắng xuống xao động. Hãy đến trước Nhà Tạm, ngắm Bánh Hằng Sống, thì thầm: Lạy Chúa, con khát Ngài. Nhờ vậy, khi bước ra chợ đời, ta bớt khập khiễng giữa lợi nhuận và luân lý, bớt thuần tuý tính toán như thằng Bờm, biết đặt Nước Trời lên trên nắm xôi trần thế. Ai thực hành như thế, dù tay vẫn quạt mo mộc mạc, vẫn làm ăn, vẫn lo toan gia đình, nhưng gương mặt bừng sáng hy vọng, khác hẳn vẻ bơ phờ của người chỉ chạy theo khẩu vị chóng qua.

Đức Giêsu hôm nay lặp lại lời mời: Hãy đến với Ta. Đừng chỉ mơ nắm xôi, hãy khát chính Bánh Trường Sinh. Hãy để Ta trở thành dưỡng chất, trở thành tiêu chuẩn, trở thành kho tàng. Khi ấy, dù nghèo hay giàu, thành công hay thất thế, con tim anh em không còn nô lệ chiếc bụng, nhưng tự do ca hát ngay giữa sa mạc khô khan. Bánh Hằng Sống là bảo chứng sự sống đời đời, khởi sự ngay bây giờ trong từng quyết định sống Tin Mừng, lớn lên mỗi lần rước lễ, hoàn tất khi chúng ta dự tiệc cưới Con Chiên trên Thiên Quốc. Xin Thánh Thể Chúa uốn lòng trí chúng ta nên đơn sơ và can đảm như Stêphanô, kiên vững như Phaolô, để dẫu thế gian cuốn lốc thực dụng, chúng ta vẫn trung thành “tìm Nước Trời trước hết”, còn mọi sự khác Ngài sẽ ban thêm sau. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

 

BÁNH TRƯỜNG SINH: MAN-NA MỚI CHO HÀNH TRÌNH ĐỨC TIN

Man-hu? Cái gì vậy? Câu hỏi ngạc nhiên ấy đã bật ra từ môi con cái Israel buổi sáng đầu tiên họ nhìn lớp sương mai tan đi, để lộ những hạt trắng như hạt ngò rải trên cát nóng hoang mạc. Họ cúi xuống nhặt, đưa lên miệng nếm và cứ thế xì xào: “Man-hu?” – “Thứ gì vậy?” Môsê trả lời: “Đó là bánh Đức Chúa ban cho các ngươi làm của ăn.” Từ khoảnh khắc ấy, kỳ công man-na đi vào ký ức dân Chúa như bảo chứng của tình thương quan phòng: bốn mươi năm ròng, mỗi sáng Thần Khí rảy sương, để lại trên cát bỏng thứ bánh sữa mật nuôi cả đoàn người khốn khổ, cho tới khi bàn chân họ chạm cánh đồng lúa Canaan. Thiên Chúa ở giữa, dõi theo sinh mệnh đoàn dân Ngài yêu, dạy họ sống từng ngày, cậy trông từng bữa, không thể tích trữ cho ngày mai kẻo hư thối, để đức tin luôn tỉnh thức, khiêm nhu và tri ân.

Hôm nay, tại Caphácnaum, ký ức kỳ diệu ấy bỗng được lôi ra đặt trước mặt Đức Giêsu thành Nadarét. Sau phép lạ hoá năm chiếc bánh, hai con cá nuôi cả năm ngàn người hôm trước, đám đông hăm hở chèo thuyền vượt hồ tìm Ngài, miệng gạn hỏi: “Ngài sẽ làm dấu lạ gì để chúng tôi thấy mà tin? Cha ông chúng tôi đã ăn man-na trong sa mạc, như Kinh Thánh chép: Người đã ban cho họ ăn bánh bởi trời.” Lời chất vấn nghe có vẻ ngoan đạo, nhưng ẩn chứa thách thức: “Nếu Ngài thật là ngôn sứ vĩ đại như Môsê đã hứa, xin chứng minh bằng một phép lạ ngang tầm, thậm chí vượt trội.” Đám đông khát một vị vua bảo đảm lương thực vĩnh viễn, họ tưởng niềm tin nảy mầm nhờ những ổ bánh hiện hình.

Đức Giêsu không gạt nhu cầu cơm áo, nhưng Ngài nhẹ nhàng sửa lại quỹ đạo khát vọng. Trước hết, Ngài qui man-na về đúng chủ thể: “Không phải Môsê đã ban bánh bởi trời; nhưng chính Cha Ta ban.” Kỳ công man-na, cũng như mọi quà tặng sự sống, đều xuất phát từ Đấng Tạo Hoá chí ân chứ không từ anh hùng nhân loại nào. Kế đó, Ngài mở một cánh cửa mới mênh mông: “Giờ đây chính Cha Ta đang ban bánh bởi trời đích thật… bánh từ trời xuống và ban sự sống cho thế gian.” Tức là có một thứ bánh vượt xa man-na, không chỉ cho Israel, mà cho cả nhân loại, không chỉ dưỡng xác, mà tưới linh hồn. Cả hội trường xôn xao: “Xin cho chúng tôi thứ bánh ấy luôn!” Một lần nữa, họ hiểu sai, như người phụ nữ Samari xưa xin thứ nước khiến chị khỏi khát phải ra giếng. Chính lúc ấy, Đức Giêsu long trọng mặc khải: “CHÍNH TÔI LÀ BÁNH TRƯỜNG SINH; AI ĐẾN VỚI TÔI SẼ KHÔNG ĐÓI, AI TIN VÀO TÔI SẼ KHÔNG KHÁT BAO GIỜ.”

Lời tuyên bố lẫm liệt ấy làm rung chuyển mọi toan tính thực dụng. Thiên Chúa không ban bánh vật chất suốt đời để con người khỏi phải lao động; Ngài ban chính Con của Ngài làm bánh, và bánh ấy là một Ngôi Vị tự hiến. Từ cử chỉ bẻ bánh trên đồng cỏ Galilê, Đức Giêsu hé mở con đường cứu độ: Ngài sẽ bẻ chính thân mình trên thập giá, tuôn máu và nước, để rồi sống lại, trao Thịt Máu trong Thánh Thể cho muôn thế hệ. Bánh Trường Sinh ấy không rơi từ mây, nhưng nở ra từ cạnh sườn Đấng Cứu Thế; không thể gói mang về, nhưng đòi kẻ ăn phải ở lại, kết hiệp, biến đổi nên đồng hình đồng dạng với Ngài.

Sau hai mươi thế kỷ, thế giới văn minh chất đầy siêu thị và kho lẫm, nhưng lời Chúa hôm nay không cũ đi. Cơn đói vật chất tuy dữ dội vẫn còn giới hạn; cơn khát nội tâm mới triền miên. Người trẻ cao lớn hơn cha ông nhờ sữa và vi-ta-min, nhưng không ít em sụt ký tâm hồn: nghiện mạng ảo, trống mục tiêu, lao đao trước hoang mang hiện sinh. Người lớn đủ bữa sang, song ngột ngạt trong khối ore bụi tham vọng, lạc lõng giữa phố xá đông nghẹt. Đại dịch, khủng hoảng kinh tế, chiến tranh truyền thông… phơi bày rằng mọi kho dự trữ đều mong manh. Giữa bấp bênh đó, Thánh Thể vẫn lặng lẽ được cất cao mỗi bình minh: “Đây Chiên Thiên Chúa, Đấng xoá tội trần gian.” Sao ta còn lảng tránh, bận rộn chạy đi tìm bảo đảm ở nơi không thể cam kết?

Đến với Đức Giêsu là dứt khỏi ảo ảnh chủ nghĩa tự lực; là ban sáng mở sách Tin Mừng, nghe Ngài nói như ngọt sương; là tan sở quỳ bên Nhà Tạm, để ánh mắt hiền dịu ấy gột rửa mệt nhoài; là mỗi Chúa nhật rước lấy Tấm Bánh Mỏng, dám để Tấm Bánh ấy nhào trái tim mình thành tấm bánh thứ hai cho anh chị em. Tin vào Đức Giêsu không chỉ là đồng ý với tín điều, mà là dám cược cuộc đời vào tay Ngài – Đấng mời gọi ta yêu đến cùng và phục vụ vô vị lợi. Tin, vì vậy, là uống cạn chén đắng tha thứ, là dám giữ lương tâm trong ngần giữa chợ đời đổi trắng thay đen; là còn một nắm gạo vẫn bẻ đôi cho người đứt bữa; là ký một hợp đồng gạt hoa hồng bẩn; là kéo chàng trai nghiện game khỏi quán net bằng sự kiên nhẫn; là đứng cạnh bệnh nhân ung thư trao nụ cười dẫu trái tim mình đang rớm máu. Những điều ấy chẳng ngoạn mục như man-na, nhưng đánh động lịch sử bằng một “dấu lạ bên trong”: quyền năng Bánh Trường Sinh đang âm thầm tái sinh nhân loại.

Ngày xưa người Israel phải thức dậy thật sớm nhặt man-na trước khi nắng lên; ngày nay chúng ta không cần ra lều gom bánh, nhưng phải lặn khỏi dòng tin, tắt chiếc màn hình, mở khung trời thinh lặng mà đón Thánh Thể. Mỗi Thánh Lễ, mỗi giờ chầu, mỗi Trang Lời Chúa là bữa man-na mới. Không dành thời gian cho Bánh Trường Sinh, linh hồn sẽ xơ xác, trí óc chai lì, con tim khép chặt. Bao đôi vợ chồng rạn nứt chỉ vì quên nếm hương vị Lời Chúa bên nhau; bao giáo xứ nguội lạnh chỉ vì Thánh Thể bị rút gọn thành nghi thức; bao xã hội mục ruỗng vì thiếu men Tin Mừng trong công thương nghiệp, kỹ thuật, truyền thông. Nếu mỗi tín hữu trở lại nguồn, thế giới sẽ cảm thấy một mùi bánh ấm lan khắp hẻm sâu, xưởng máy, giảng đường, nghị trường.

Thế nhưng, điều tuyệt diệu là Đức Giêsu không đòi ta lập nên chiến công thần bí; Ngài chỉ đòi “đến” và “tin”. Đến – nghĩa là bước ra khỏi vùng tiện nghi, chấp nhận bị Lời Chúa chạm lưng, chuyển hướng. Tin – nghĩa là khắc sâu xác tín rằng Ngài đủ cho ta, ngay cả khi lương khô vật chất cạn kiệt. Thánh Têrêsa Hài Đồng nói: “Chính yếu đuối con là cánh cửa rộng cho Chúa quyền năng đi vào.” Niềm tin đơn sơ ấy biến cục đá thất vọng thành suối nước hy vọng, biến đêm thất nghiệp thành rạng đông mới, biến nhà tạm nhỏ ở vùng quê thành lò lửa hun nóng trái đất nguội lạnh.

Lạy Bánh Trường Sinh, chúng con tạ ơn vì không phải cúi nhặt man-na mỗi sáng; nhưng xin giúp chúng con biết mở Kinh Thánh khi bình minh đến, biết bẻ thời giờ để quỳ bên Thánh Thể, biết hoá nhịp sống tất bật thành hơi men từ bi. Xin đánh thức mỗi gia đình Công giáo trở thành “bàn tiệc đầu tiên”: nơi lời xin lỗi, lời khích lệ, lời cầu nguyện vang lên như bẻ bánh cho nhau. Xin dạy các bạn trẻ khao khát sâu hơn màn hình, chạm đến mầu nhiệm Bánh Sống để tìm lý tưởng phục vụ. Xin lay động những người có trách nhiệm xã hội: bác sĩ giữ lương tâm, doanh nhân giữ công bằng, chính khách giữ công ích, để mọi hành vi đều toả hương bánh đích thực. Và khi hành trình sa mạc đời khép lại, xin dẫn chúng con vào Đất Hứa vĩnh cửu, nơi không còn đói, không còn khát, chỉ còn tiếng hân hoan ca tụng: “Man-na? Thứ gì vậy?” – Đó là Tình Yêu vĩnh cửu của Thiên Chúa, món quà làm no đủ muôn đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

BÁNH TRƯỜNG SINH – HÀNH TRÌNH TỪ MAN‐NA ĐẾN THÁNH THỂ

Trong ánh sáng Phục Sinh rực rỡ, Giáo Hội mời gọi chúng ta chiêm ngắm diễn từ Bánh Hằng Sống của Đức Giêsu (Ga 6). Sau phép lạ hoá bánh ra nhiều cho năm ngàn người, đám đông rộn ràng kéo nhau đi tìm Người. Họ hy vọng gặp lại một “Môsê mới” có thể dọn sẵn man-na dồi dào, bảo đảm lương thực ngày ba bữa. Thế nhưng Đức Giêsu đọc thấu suy nghĩ hẹp hòi ấy và nhẹ nhàng uốn họ về cùng đích cao xa: “Anh em hãy ra công làm việc không phải vì lương thực mau hư nát, nhưng để có lương thực tồn tại mãi đem lại sự sống đời đời, lương thực Con Người sẽ ban.” Lời mặc khải đó mở ra lộ trình đức tin cho mọi môn đệ, giúp ta bước từ khát vọng vật chất hữu hạn sang khát vọng siêu nhiên vô tận; từ man-na chỉ dưỡng nuôi thân xác sang Thánh Thể dưỡng nuôi linh hồn; từ thụ hưởng ích kỷ sang hiến thân quảng đại. Bài Tin Mừng hôm nay chính là lời mời vượt qua – vượt qua khỏi vòng lẩn quẩn cơm áo, để định vị bản thân trong chiều kích vĩnh cửu của Thiên Chúa.

Đám đông Do Thái hôm ấy đại diện cho nhân loại mọi thời: khao khát an toàn sinh tồn, sợ hãi thiếu thốn, quy mọi ước mơ về của ăn thấy được. Cũng như cha ông họ bốn mươi năm giữa sa mạc, hễ bụng cồn cào là lập tức ca thán Môsê, đòi quay về Ai Cập, quên mất lời hứa Đất Hứa của Thiên Chúa. Ngày nay, nỗi ám ảnh sinh kế càng mãnh liệt: giá cả leo thang, miếng cơm manh áo bấp bênh, cơn lốc tiêu thụ lôi kéo, mạng xã hội phô trương đời sống “sang chảnh” khiến không ít người hụt hơi chạy theo. Hệ quả là biết bao gia đình dốc toàn lực cho vật chất mà lơ là đời sống nội tâm: cha mẹ tăng ca liên miên không còn giờ lắng nghe con; người trẻ nhớ lịch giảm giá hơn giờ lễ; có giáo dân coi việc “đọc kinh” như thủ tục cuối ngày, trong khi sàn chứng khoán, kênh TikTok, trò chơi điện tử ngốn hàng giờ. Chen giữa cơn tất bật ấy, Tin Mừng cất tiếng: “Hãy tìm kiếm bánh trường sinh.”

Để chuẩn bị cho mặc khải Thánh Thể, Đức Giêsu thực hiện “dấu chỉ” hoá bánh – một phép lạ gợi nhớ man-na nhưng đồng thời vượt hẳn man-na. Khi xưa, man-na rơi xuống mỗi sáng sớm, nuôi dân trong sa mạc suốt hành trình về Đất Hứa. Đó là biểu hiện tình thương và sự quan phòng của Thiên Chúa, song nó chỉ là lương thực tạm bợ: hạt man-na cầm hơi một ngày, ai tham lam tích trữ sẽ thấy hôm sau rữa nát. Đến thời viên mãn, Con Thiên Chúa đích thân trở thành “tấm bánh” bẻ ra. Người không phân phát bánh vật chất mỗi sáng, nhưng trao ban chính Mình Máu trong bí tích Thánh Thể, để nuôi dân vượt hành trình còn dài hơn bốn mươi năm: hành trình về Quê Trời. Bánh ấy không hư mất, không thiu thối, không cạn nguồn; bánh ấy là sự sống tự thân của Thiên Chúa, nên ai đón nhận với lòng tin sẽ được thông dự sự sống đời đời.

Đối diện lời loan báo ấy, đám đông phản ứng theo quán tính: “Xin cho chúng tôi bánh đó luôn mãi.” Họ vẫn nghĩ tới một loại thực phẩm thần diệu: ăn một lần no mãi, khỏi vất vả gieo trồng. Đức Giêsu liền mặc khải dứt khoát: “Chính Ta là bánh trường sinh. Ai đến với Ta không hề phải đói; ai tin vào Ta chẳng khát bao giờ.” Ở đây, “đến” không phải bước chân thể lý mà là chuyển động nội tâm; “tin” không chỉ gật đầu chấp nhận mà là phó thác cả cuộc đời. Khi một con người tin, họ được hút vào quỹ đạo hiến thân của Đức Kitô, được biến đổi để cũng trở nên bánh bẻ ra cho anh em.

Thật vậy, của ăn phần xác – dù ngon đến đâu – chỉ duy trì sự sống thể lý vốn hữu hạn; đến lúc thân xác không tiếp nhận được nữa, sự sống ấy tàn lụi. Nhưng sự sống thần linh Chúa ban qua Thánh Thể thì bất tử, tuy vẫn cần được nuôi dưỡng. Mỗi lần rước lễ, ta không hấp thụ một vật thể, mà đón nhận một Ngôi Vị – Đấng Phục Sinh – đi vào tận huyết mạch linh hồn, tái tạo trái tim, thắp lửa bác ái. Người trở thành “men” âm thầm dậy bột: niềm tin sống động hơn, cám dỗ giảm dần sức cuốn, lòng hẹp hòi được nới rộng, cử chỉ quảng đại nở hoa.

Nhưng thực tế, nhiều tín hữu vẫn còn lạc trong não trạng đám đông Galilê: giữ đạo để “xin ơn” phần xác, coi thánh lễ là bổn phận, lãnh Thánh Thể cách máy móc. Vì thế đời sống họ thiếu nhiệt huyết truyền giáo, thiếu tinh thần sẻ chia, thiếu loé sáng hy vọng giữa thử thách. Sứ điệp của Đức Giêsu nhắc ta phải “nâng tâm hồn lên”, đặt ưu tiên Nước Trời, để mọi công việc, kế hoạch, ước mơ trần thế phục vụ ơn cứu độ vĩnh cửu. Khi Thánh Thể trở thành trung tâm đời ta, toàn bộ sinh hoạt hằng ngày hoà vào dòng ân sủng: giờ làm việc là phụng vụ dâng hiến, bữa cơm gia đình là bàn tiệc yêu thương, những mất mát hy sinh là của lễ đi kèm Bánh Thiêng tiếp tục nuôi nhân loại.

Bánh trường sinh còn đòi ta sống linh đạo “bẻ ra”. Thánh Thể không khép lại trong nhà tạm; Thánh Thể thôi thúc ta mở cửa đời mình. Nếu sau bao lần rước Chúa mà ta vẫn khư khư giữ của cải, vẫn cay nghiệt phán xét, vẫn dửng dưng trước người nghèo, thì rõ ràng bánh trường sinh chưa thấm. Thực trạng thế giới cho thấy nạn đói khủng khiếp nhất không phải đói gạo bánh mà đói tình thương: những cuộc chiến vì ích kỷ quốc gia, những trẻ em lạc mẹ giữa biển di dân, những cụ già chết cô đơn cạnh kho thuốc men, những thai nhi không được quyền chào đời, trái đất kiệt quệ trước lòng tham khai thác. Bao cơn đói ấy chỉ có thể nguôi khi người Kitô hữu ý thức mình là “mảnh Thánh Thể tiếp nối”: biết bẻ giờ giấc cho người yếu, bẻ khả năng cho công ích, bẻ danh vọng để bênh vực công chính, bẻ túi tiền để nâng đỡ kẻ khốn cùng.

Thánh Têrêxa Calcutta thấu hiểu điều này nên nói: “Chúng ta phải trở nên tấm bánh để đám đông được ăn no.” Chính bà mỗi ngày chiêm niệm Thánh Thể trước khi ra phố ôm người hấp hối. Thánh Gioan Phaolô II tuyên xưng: “Giáo Hội sống nhờ Thánh Thể.” Mọi hoạt động mục vụ, bác ái, truyền giáo đều hút nhựa sống từ bàn tiệc này. Khi một giáo xứ lấy Thánh Thể làm trung tâm, Thánh lễ trở thành nguồn cảm hứng và điểm hẹn: cảm hứng cho công trình phục vụ, điểm hẹn để dâng về mọi lao nhọc. Khi một gia đình rước Chúa cách ý thức, bàn cơm sẽ đượm vị tha thứ, tiếng cười xoa dịu áp lực, cha mẹ cảm nhận con cái là quà tặng, con cái nhìn cha mẹ là chứng nhân, người già tìm lại giá trị, người bệnh được ủi an.

Nhưng để Thánh Thể phát sinh hoa trái, cần dọn đất tâm hồn bằng lòng tin khiêm nhường. Đám đông Galilê khăng khăng đòi dấu lạ vượt man-na; nhiều kitô hữu hôm nay cũng đòi Thiên Chúa “chứng minh” bằng phép màu hữu hình: trúng số, khỏi bệnh tức thì, giàu sang thành đạt. Đức Giêsu không sa vào trò ảo thuật thoả chí tò mò; Người kiên nhẫn dẫn dắt đến chỗ tin. Tin rồi, sẽ “thấy” – thấy vinh quang ẩn dưới tấm bánh nhỏ, thấy phép lạ âm thầm nơi đổi mới trái tim. Chỉ ai tin mới cảm nghiệm Thánh Thể là “mạch suối vọt lên sự sống đời đời”. Thánh Thể giúp ta can đảm đối diện cám dỗ vật chất, dám sống giản dị giữa xã hội khoe khoang, dám tín thác khi kinh tế lao dốc, dám nói không với gian lận, dám vác thập giá bệnh tật trong hy vọng.

Lời Chúa hôm nay cũng cảnh tỉnh những ai đang để nọc độc “dịch vụ hoá” đức tin len lỏi: đến nhà thờ như đến quầy cung cấp ơn lành, rước lễ như nhận “liều thuốc hộ mệnh” rồi vội vã về, chẳng quan tâm tương quan cá vị với Đức Kitô hay bổn phận trở nên chứng nhân. Như đám đông hiểu lầm, người tín hữu dễ biến tôn giáo thành phương tiện tìm an toàn mà quên điều cốt yếu: Tin Mừng là con đường yêu thương phục vụ. Đức Giêsu không vung gậy thần ban bánh vô hạn; Người ban thân mình, để ai ăn Người thì cũng trở nên của lễ hiến dâng.

Khi cử hành Thánh Thể, linh mục đọc: “Này là Mình Thầy sẽ bị nộp vì các con.” Khoảnh khắc truyền phép ấy xé toạc thời gian, cho chúng ta hiện diện dưới chân thập giá. Huyền nhiệm tự hiến ấy được lặp lại để đào luyện cộng đồng tín hữu thành thân thể mầu nhiệm tiếp tục bị bẻ và trao: trong gia đình, giáo xứ, nơi làm việc, ngoài xã hội. Điều kỳ diệu là: bánh được bẻ ra không hề suy giảm mà lại tăng lên; tình yêu trao đi không hề cạn mà càng dồi dào. Phép toán Nước Trời luôn đảo ngược: cho đi là nhận lại, hy sinh là đâm chồi, thua thiệt là chiến thắng. Vì thế, càng dấn thân sẻ chia, người môn đệ càng thấm “hương vị mật ong” của man-na mới – hương vị bình an sâu thẳm, không tiền bạc nào mua được.

Phụng vụ hôm nay đặt trên bàn thờ chút bánh, chút rượu – hoa màu ruộng đất và lao công con người. Chúng tượng trưng cho cả vũ trụ và mồ hôi nhân loại. Trong lời nguyện hiến thánh, Thánh Thần biến đổi chút lễ vật ấy thành Mình Máu Con Thiên Chúa. Rồi cuối lễ, Hội Thánh sai chúng ta đi: “Hãy ra đi, bình an.” Tức là mang Đức Kitô Thánh Thể vào lòng đời, tiếp tục biến những gì tầm thường – ca trực bệnh viện, bản vẽ kỹ sư, ruộng lúa nông dân, máy dệt công nhân, bàn phím lập trình viên, khung phấn giáo viên, bỉm sữa người mẹ – thành “bánh” dưỡng nuôi người chung quanh.

Ước chi mỗi lần lên rước lễ, ta nghe vang trong tim câu hỏi của Thầy: “Còn con, con trao gì cho anh em?” Ước chi nơi bàn tiệc Lời và Bánh, ta kín múc can đảm để “ra công” cho lương thực trường tồn: can đảm cầu nguyện giữa bộn bề, can đảm trung thực giữa chợ đời lọc lừa, can đảm bênh vực sự sống trước nền văn hóa chết, can đảm tiết kiệm để chia sẻ, can đảm sống lạc quan khi khốn khó. Nhờ đó, nhân loại sẽ nhận ra Đức Kitô vẫn tiếp tục hoá bánh qua tay các tín hữu, và sẽ thốt lên như xưa đám đông từng mong mỏi: “Xin cho chúng tôi bánh đó luôn mãi.”

Lạy Chúa Giêsu Thánh Thể, Chúa là Bánh Trường Sinh, là lương thực không hư nát. Chúng con cảm tạ vì mỗi ngày được no thoả nơi bàn tiệc của Chúa. Xin giải thoát chúng con khỏi ám ảnh vật chất, khỏi não trạng hưởng thụ. Xin cho chúng con say mến Thánh Thể, biết dọn lòng sạch tội, rước Chúa cách sốt sắng, để nguồn sự sống thần linh tuôn chảy trong linh hồn. Xin biến chúng con thành tấm bánh bẻ ra: trong gia đình, biết hy sinh lẫn nhau; trong giáo xứ, biết cộng tác phục vụ; ngoài xã hội, biết dấn thân cho công bằng bác ái. Xin cho thế giới đang đói tình thương được tìm thấy nơi chúng con vị ngọt của Tin Mừng, để mọi người nhận ra Chúa vẫn đang hiện diện, bẻ bánh, trao ban và dẫn đưa nhân loại về dự tiệc cánh chung muôn đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

XIN NHÂN DANH ĐỨC GIÊSU – ĐÓN NHẬN THEO Ý CHÚA

Khi phụng vụ bước sang ngày thứ Ba tuần III Phục Sinh, chúng ta lại nghe vang vọng Lời hằng sống của Đức Kitô về “Bánh bởi trời” trong Tin Mừng Gioan 6,30-35, nhưng lời ấy hôm nay còn được ánh sáng của một khẳng định khác soi chiếu: “Nếu điều gì các con nhân danh Thầy mà xin, Thầy sẽ làm cho” (Ga 14,14). Hai mặc khải ấy khít vào nhau như chìa khóa và ổ khóa: Đức Giêsu vừa tỏ mình là Bánh trường sinh nuôi linh hồn, vừa bảo đảm Người sẽ đáp lời mọi khẩn cầu được dâng lên “nhân danh Thầy”. Thế nhưng, thực tế không hiếm lần ta thở dài: con đã cầu xin mà Chúa chẳng ban; con đã gõ cửa mà cánh cửa dường như khép kín mãi. Nỗi băn khoăn ấy không mới. Nó đã xuất hiện từ ngày đầu Hội Thánh, vang theo bước chân các môn đệ, len lỏi nơi hành lang bệnh viện, bên bếp lửa gia đình, giữa phòng thi, tại sạp hàng ngoài chợ. Vậy lời hứa của Đức Giêsu có phải chỉ là niềm an ủi viển vông? Hay là ta chưa thật sự “xin nhân danh Thầy”?

Trước hết, “nhân danh Thầy” không phải là thêm một câu kết “nhờ Đức Giêsu Kitô” như công thức bùa chú; càng không phải tấm séc ký sẵn hứa bảo đảm mọi ước mơ đời này. Nhân danh Đức Giêsu nghĩa là đặt mình vào trọn lộ trình của Người: lộ trình Con Yêu Dấu luôn kết hiệp với ý Cha, lộ trình của kẻ vâng phục ngay cả khi đắng cay, lộ trình thập giá mở ra Phục Sinh. Nhân danh Thầy là cầu xin với nội tâm đồng điệu với Thầy, để điều ta khẩn cầu hòa chung nhịp đập “xin đừng theo ý con, một theo ý Cha” nơi Vườn Cây Dầu. Như vậy, nếu ta xin trúng xổ số để vênh vang hưởng thụ, hoặc van vái cho đối thủ sạt nghiệp, hay nài nỉ “xin cho con không phải vác thập giá nào”, thì đó đâu phải lời xin nhân danh Đức Giêsu – Đấng nghèo khó, nhân hậu và hiến thân vì yêu. Ta đang nhân danh bản ngã, nhân danh thần tài, nhân danh thầy bói, thần hộ mạng. Và khi ước muốn ấy không thành, ta lại oán trách Thiên Chúa “không giữ lời”. Lỗi không nằm ở Thiên Chúa, mà ở sự lệch pha của trái tim ta với con tim Đấng Cứu Độ.

Chính vì thế, Tin Mừng hôm nay mời ta trở về trường học đức tin của những kẻ đang đứng quanh Đức Giêsu tại Ca-phác-na-um. Họ nằng nặc xin một dấu lạ lớn hơn man-na thời Môsê để tin: “Xin cho chúng tôi được ăn mãi thứ bánh đó”. Ngôn từ rất mộ đạo, nhưng đệ quy về dạ dày, về mưu tính thoát khổ nhọc. Đức Giêsu liền chỉnh hướng: “Chính Tôi là bánh trường sinh”. Bánh đây không phải vật phẩm giải quyết cái đói sinh học, nhưng là chính Con Thiên Chúa, Đấng hiến mạng để nuôi linh hồn. Đón lấy Bánh này đòi hỏi cuộc hoán cải từ căn rễ: chuyển từ thái độ đòi hưởng tiện nghi sang thái độ dâng hiến, từ ý tưởng lợi dụng Thiên Chúa sang ý muốn hiệp thông với Thiên Chúa. Và khi chiều kích hiệp thông ấy trở thành khí quyển cuộc đời, lời cầu nào cũng thở trong bầu khí tin tưởng phó thác: con không biết chọn gì cho tốt hơn kế hoạch của Cha; con xin điều này nhưng vẫn sẵn sàng nhận điều Cha gửi, vì con tin Cha luôn chọn phần tốt nhất cho ơn cứu độ đời con.

Đức tin như vậy chắc chắn sinh ra thái độ phó thác. Ta sẽ không còn so đo “xin mười Chúa cho một” hay “xin thế này Chúa cho thế khác”, nhưng đọc được trong mọi sự ơn khôn ngoan của Thiên Chúa. Cầu nguyện không còn là cuộc mặc cả hơn-thiệt, nhưng là hành vi mở lòng đón lấy dự phóng của Đấng biết rõ quá khứ, hiện tại, tương lai, biết từng sợi tóc trên đầu ta. Khi đó, có lúc ta xin khỏi bệnh, Chúa lại để cơn bệnh kéo dài để dạy ta kiên nhẫn, nhắc ta nhớ phận người mong manh; có lúc ta xin thành công rực rỡ, Chúa để con đường vấp ngã để cứu ta khỏi kiêu ngạo; có lúc ta xin một phép lạ thay đổi tình huống, Chúa lại thay đổi chính con tim ta để ta thấy tình huống ấy không còn là gánh nặng.

Lịch sử cứu độ minh chứng viễn tượng ấy rất sống động. Thánh Phaolô ba lần xin Chúa cất “cái dằm” nơi thân xác; nhưng Chúa không cất, Ngài chỉ đáp: “Ơn Ta đủ cho con”. Kết quả, Phaolô khám phá sức mạnh trong yếu đuối, qua đó trở nên khí cụ phi thường. Thánh Mônica suốt nhiều năm cầu nguyện cho con cải tà quy chính; Chúa không biến đổi Augustinô tức thì, nhưng dùng chính hành trình lạc lối của anh để ngày kia anh trở thành linh mục, giám mục, tiến sĩ Hội Thánh, để cuộc trở về ấy chiếu tỏa hy vọng cho vô vàn tội nhân. Cũng vậy, bao người mẹ Việt Nam cầu xin Chúa bảo vệ gia đình khỏi túng thiếu; thay vì mưa tiền, Chúa ban nghị lực để họ tần tảo, ban niềm vui đơn sơ để họ hạnh phúc ngay khi còn nghèo, ban những đứa con hiếu thảo như trái chín của hy sinh. Hẳn ai trong chúng ta cũng có trải nghiệm tương tự: xin một lối rẽ êm đềm, Chúa dẫn vào con đường gập ghềnh nhưng cuối cùng ta thấy đó mới là con đường mở mắt, mở lòng.

Nhờ đó, đức tin trưởng thành bóc tách dần lớp vỏ mê tín dị đoan. Ta không còn tin thầy bói, thần hộ mạng, không chọn ngày đẹp “ép” Chúa ký vào; ta không còn chạy theo việc khấn vái ngẫu nhiên, không trông cậy đồng tiền “mua” ơn thiêng. Ta học nhìn cuộc đời với nhãn quan Vương Quốc: trong mọi biến cố, Cha đang âm thầm an bài; bổn phận ta là chuyên cần lao động, quảng đại chia sẻ, miệt mài tìm ý Cha, khiêm tốn chờ đợi, bền chí cầu nguyện. Cầu nguyện như thế không phải trốn tránh trách nhiệm, nhưng nạp năng lượng thiêng liêng để chu toàn trách nhiệm: xin hòa bình không phải ước mơ phép lạ rớt xuống, nhưng xin Khôn Ngoan giúp con người sáng suốt thương thuyết, xin Thánh Thần biến tim sắt đá thành tim thịt, xin can đảm cho từng cá nhân dấn thân gieo công lý.

Thánh Thể là bảo chứng của lộ trình ấy. Mỗi lần rước lễ, ta ôm trọn Đấng có lời ban sự sống đời đời, đón lấy Bánh trường sinh vào máu thịt, tự nguyện để Người tái định hình những ước muốn. Thay vì rước “bánh ảo” hòng chiếm lấy phép màu, ta rước tình yêu hiến tế để cũng trở nên tấm bánh bẻ ra: trong gia đình, sẵn sàng bỏ tự ái để hàn gắn mối tương quan; nơi công sở, sẵn sàng từ chối hối lộ dù thiệt thòi; ngoài xã hội, sẵn sàng cất tiếng bảo vệ em nhỏ, người yếu thế; trong Giáo Hội, sẵn sàng đón trách vụ với tinh thần phục vụ. Khi ấy lời cầu “xin nhân danh Thầy” thoát khỏi vỏ ích kỷ để hòa vào mạch đập sứ vụ: “Xin cho Danh Cha cả sáng, Nước Cha trị đến, Ý Cha thể hiện”.

Và ở cuối hành trình, ta nhận ra không có lời cầu nào vô ích. Thiên Chúa không bỏ sót giọt nước mắt nào, không lãng quên thao thức nào, không im lặng trước tiếng kêu nào của kẻ công chính. Người trả lời theo thời gian và cách thức khôn ngoan vượt xa lối nghĩ chật hẹp của ta. Tin vào đó, ta vững bước giữa đổi thay: bệnh tật không bóp nghẹt hy vọng; nghèo túng không giết nổi niềm vui; thất bại không cướp được bình an. Ta học tạ ơn cả khi “Chúa cho khác điều con xin”, vì con tin điều ấy tốt hơn cho ơn cứu độ đời con.

Anh chị em thân mến, Đức Giêsu hôm nay vẫn đứng giữa Giáo Hội, ngỏ với ta lời hứa vững bền: “Nếu điều gì các con nhân danh Thầy mà xin, Thầy sẽ làm cho.” Câu hỏi còn lại: ta có thực sự nhân danh Thầy không? ta có tin Đấng được Chúa Cha sai đến không? hay ta vẫn đang nhân danh tham vọng, nhân danh mê tín, nhân danh lợi lộc? Xin Thánh Thể đang chuẩn bị đặt trên bàn thờ thanh luyện mọi ước muốn nơi ta, đốt cháy cặn bã ích kỷ, gieo vào lòng ta khát vọng hiệp thông, vâng phục và bác ái. Xin cho lời cầu nguyện trở nên nhịp thở tin cậy, để sau mỗi lời xin, ta biết kết lại bằng tiếng “xin vâng” của Đức Maria: “Xin xảy ra cho con như lời Sứ Thần.” Lúc ấy, chúng ta sẽ thấy lời hứa “Thầy sẽ làm cho” trở thành nhạc nền ân sủng dìu dắt suốt cuộc đời, cho tới ngày được no thỏa hoàn toàn nơi Bàn Tiệc Thiên Quốc, nơi không còn điều phải xin vì Chúa đã nên tất cả cho mọi người. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

BÁNH TRƯỜNG SINH

Trên hành trình Phục Sinh, Hội Thánh mời ta dừng lại bên bờ hồ Tibêriát, nơi Đức Giêsu tuyên bố: “Ta là Bánh hằng sống; ai đến với Ta sẽ không hề đói, ai tin vào Ta chẳng còn khát bao giờ.” Người không nói về cơn đói của dạ dày hay cơn khát của cổ họng, nhưng mượn những trải nghiệm đời thường ấy để mở ra cánh cửa vào chiều sâu linh hồn. Không ai trong chúng ta tránh được vòng lặp tự nhiên: thức ăn no rồi lại đói, nước uống rồi lại khát; và chính chu kỳ liên lỉ ấy là chiếc đồng hồ âm thầm nhắc ta về một cơn đói khát còn mãnh liệt hơn nhiều, cơn đói khát Thiên Chúa.

Đám đông ngày xưa đã được ăn no từ năm chiếc bánh và hai con cá, thế nhưng chỉ sau một đêm họ lại cuống cuồng chèo thuyền đi tìm Đức Giêsu, mong Ngài lặp lại phép lạ. Họ tưởng họ cần bánh, nhưng thực chất họ cần một thứ khác: Đấng có thể lấp đầy khoảng trống vô hình trong tim. Ánh mắt Đức Giêsu nhìn họ hôm ấy cũng đang nhìn mỗi người chúng ta hôm nay. Nền văn minh tiêu thụ khiến ta thỏa mãn phần thân xác mau lẹ hơn bao giờ hết; chỉ với một cú chạm điện thoại, mọi món ngon được giao tận cửa. Thế nhưng chính khi tủ lạnh đầy, lịch trình kín, ta lại bất ngờ cảm thấy rỗng. Một câu hỏi lặng lẽ vang lên: liệu có thứ thực phẩm nào đủ sức lấp đầy cơn trống trải tinh thần?

Đức Giêsu khẳng định chính Người là Bánh ấy. Nhưng Người cũng cho thấy việc ăn thứ Bánh này không giống như uống một viên thuốc thần kỳ. Thân xác chúng ta không thể ăn một bữa rồi khỏi cần thức ăn suốt đời; linh hồn chúng ta cũng không thể cầu nguyện một lần, rước lễ một lần, tuyên xưng một lần, để rồi an nghỉ mãi mãi. Yêu mến, tin cậy, hiệp nhất là động từ phải vận động bền bỉ. Bởi đó, Bí tích Thánh Thể không được thiết lập để chiêm ngưỡng từ xa, càng không dành để thưởng thức nhàn nhã đôi ba lần; nhưng là bữa ăn hằng ngày, là của nuôi lữ hành, là máng suối vô tận. Đời người Kitô hữu, vì thế, không phải câu chuyện của một quyết định đã rồi, mà là chuỗi những “xin vâng” mới phải được lặp lại từ sáng đến tối, từ trẻ đến già.

Hãy thử dõi theo một ngày bình thường. Buổi sáng, đồng hồ báo thức kêu lên lúc bụng vẫn trống. Trong khoảng trống đó, ta có dám gọi tên Chúa như lời gọi đầu tiên? “Lạy Chúa, xin nuôi con hôm nay.” Tìm Nước Trời trước tiên không chỉ là một khẩu hiệu đạo đức, nhưng là để cơn đói thân xác trở thành tín hiệu báo rằng linh hồn cũng cần lương thực. Nếu không thể đến nhà thờ vì bận việc sớm, ta có thể nán lại bên mép giường nửa phút, dâng lên Người khởi đầu ngày mới như dâng ổ bánh đầu tiên.

Bước vào công sở, bỗng dưng khát nước. Vặn vòi, ngụm nước mát đánh tan khô cháy trong cổ. Khi ấy ta có nhớ lời Đức Giêsu với người phụ nữ Samari: “Ai uống nước Ta ban sẽ chẳng còn khát bao giờ”? Một giây im lặng giữa dòng e-mail dồn dập cũng đủ cho linh hồn hớp ngụm nước thiêng liêng: “Lạy Chúa, xin tuôn Thần Khí vào công việc con.” Cứ thế, cơn đói khát sinh học nhấp nháy suốt ngày như biển báo giao thông nội tâm, hướng ta về Bánh hằng sống, Nước hằng hữu.

Buổi trưa, ta ăn với đồng nghiệp. Chỉ cần làm dấu thật chậm và thầm tạ ơn Chúa, bữa ăn trở thành phụng vụ nhỏ. Nhai hạt cơm trắng, ta thầm nhắc: mỗi hạt mềm ra dưới răng con như Lời Chúa tan vào tâm trí, nuôi con không phải cách thần thoại, nhưng qua cả những công việc rất đỗi đời thường. Giữa bữa, nếu có áp lực, thay vì quay sang bàn phím buôn chuyện, ta có thể hít sâu, nhớ tới tấm bánh Thánh Thể nơi nhà nguyện, và ước ao rước lễ cách thiêng liêng. Ao ước ấy, Giáo Hội dạy, đã mang lại kết quả kỳ diệu: không chỉ chuẩn bị cho một rước lễ thực sự, mà còn kéo dài hoa trái Thánh Thể tới giây phút hiện tại.

Chiều về, đường phố nghẹt xe, đèn đỏ ba lần vẫn chưa nhúc nhích. Cái nóng xông lên, đầu bốc khói, cửa kính xe bên cạnh mở to nhạc ồn. Hãy để chính sự “nóng ruột” ấy khiến ta nhớ mình đang khát bình an. Thay vì bóp còi bực dọc, ta có thể bật thầm một kinh Lạy Cha. Ai thử nhiều lần sẽ thấy lời kinh cổ kính này như giọt suối mát rưới lên dây thần kinh căng vọt: “Xin Cha cho chúng con hôm nay lương thực hằng ngày” – phải, lương thực lúc chôn chân giữa khói bụi chính là kiên nhẫn, hiền lành, tha thứ. Bánh hằng sống không giam trong nhà thờ; Bánh ấy vỡ ra nơi chính giao lộ đời ta.

Tối đến, mâm cơm gia đình dọn sẵn. Đứa con nhỏ nói “Con đói!” và chạy vòng quanh bàn. Lời trẻ con ấy là bản giao hưởng dội vang trong tâm hồn người cha, người mẹ: “Lạy Chúa, gia đình con đói Chúa.” Đốt nến, đọc kinh tối, ôn lại ngày qua, xin lỗi nhau vì những căng thẳng vặt vãnh – tất cả đều là cách bẻ bánh tinh thần. Ở nhà nào, thói quen ấy được giữ, nhà ấy dần biến thành nhà tạm bé nhỏ, để hôm Chúa thật sự ghé thăm, Ngài thấy cửa luôn rộng mở.

Trước khi đi ngủ, bụng đã no, nhưng linh hồn có thực sự no? Hãy kết lại ngày bằng lời nguyện tạ ơn, đưa mọi niềm vui, sợ hãi, thất bại đặt vào trái tim Chúa. Như thân xác cần giấc ngủ để hồi phục, linh hồn cần giấc ngủ trong tay Cha để nạp lại năng lượng thần linh. Sáng mai tỉnh dậy, vòng tuần hoàn đói–no–đói thể lý lặp lại, cũng là lúc chu kỳ khao khát thiêng liêng khởi sự lại. Không phiền toái, không mệt mỏi, nhưng là ân huệ nhắc ta rằng ta đang sống, và đời sống ấy sâu rộng hơn nhiều so với thực đơn hằng ngày.

Nhìn lại, ta thấy tại sao Đức Giêsu không ban một liều thuốc vĩnh viễn chấm dứt mọi khát khao. Nếu Người làm thế, linh hồn chúng ta sẽ khô cứng như đá, không còn chuyển động, không còn khả năng yêu. Chính vì Thiên Chúa muốn ta sống động trong tương quan, nên Ngài dựng nên cơn đói khát không dứt để thúc đẩy cuộc hành trình về phía Ngài. Bánh hằng sống không làm ta no để rồi ngủ quên, nhưng no để rồi khát hơn, khát để rồi tìm, tìm để rồi gặp, gặp để rồi lại yêu. Quỹ đạo ấy kéo dài suốt đời cho tới lúc viên mãn trên bàn tiệc Nước Trời, nơi cơn đói khát sẽ tan biến không phải vì bị loại bỏ, nhưng vì được hòa tan trọn vẹn trong đại dương hạnh phúc.

Những thách thức kinh tế, dịch bệnh, chiến sự hiện thời càng làm lộ rõ cơn đói tâm linh của nhân loại. Chúng ta thu vén lương khô, tích trữ xăng dầu, lo chứng khoán, nhưng quên hỏi linh hồn mình đang trữ gì. Đức Giêsu hôm nay đứng giữa cơn hoảng loạn chung, không múa may phép lạ bánh miễn phí, mà chỉ dịu dàng nhắc: “Ai đến với Ta, không hề đói; ai tin vào Ta, chẳng còn khát.” Đến và tin – hai động từ ấy không dừng ở nhà thờ, nhưng len lỏi vào bếp núc, văn phòng, sạp chợ, giường bệnh, trạm xăng. Ở đâu ta dám dâng cơn đói khát tự nhiên lên trời cao, ở đó Bánh hằng sống sẽ đáp xuống, đôi khi qua Thánh Lễ, đôi khi qua một nụ cười tha thứ, đôi khi qua một dòng Tin Mừng bật sáng ứng dụng Kinh Thánh trên điện thoại lúc đêm muộn.

Mỗi khi ta rước Thánh Thể, ta hãy nhớ: tấm bánh nhỏ đang tan vào dạ dày, nhưng đồng thời linh hồn ta cũng phải tan vào Thánh Tâm Chúa. Nếu tấm bánh tan hết mà linh hồn còn nguyên vỏ cứng, cơn đói sẽ sớm trở lại, lần này còn sâu hơn. Trái lại, nếu để cho lòng mình tan chảy trong ân sủng, ta sẽ bước ra khỏi nhà thờ như tấm bánh thứ hai Người sai đi nuôi thế giới: lặng lẽ, khiêm nhường, nhưng thơm ngào ngạt mùi trời. Thánh Augustinô đã nói: “Cả khi chúng ta ăn Người, chúng ta vẫn bị Người ăn lại, để biến chúng ta thành chính Người.” Và đó là no đủ đích thực.

Ước gì từ nay, mỗi tiếng bụng réo, mỗi giọt mồ hôi khát, trở thành chuông nhắc nội tâm: “Con cần Chúa.” Ước gì việc tìm cơm áo thúc bách ta hơn nữa tìm Thánh ý. Ước chi Bánh hằng sống được ta ước ao như trẻ thơ thèm sữa, để giữa thế giới đổi thay không ngừng, ta luôn có một bàn tiệc bền vững. Và ước gì, khi ngày đời khép lại, ta có thể mỉm cười thầm thĩ: “Con đã ăn no, con đã uống đầy; nay con lên đường vào bữa tiệc vĩnh cửu của Cha.” AMEN.

Lm. Anmai, CSsR

 

 

BÁNH HẰNG SỐNG

Trong bầu khí Phục Sinh tưng bừng, phụng vụ Thứ Ba tuần III năm C đưa chúng ta trở lại hội đường Ca-phác-na-um, nơi Đức Giêsu long trọng tự mạc khải: “Ta là Bánh Trường Sinh; ai đến với Ta, không hề phải đói; ai tin vào Ta, chẳng khát bao giờ.” Câu khẳng định ấy vang lên như một lằn ranh phân định giữa hai kiểu khát vọng: khát vọng vật chất mau qua và khát vọng vĩnh cửu. Dân chúng kéo đến với Đức Giêsu vì phép lạ hóa bánh ra nhiều hôm trước; họ náo nức mong Thầy lập lại kỳ công, để rồi từ nay khỏi vất vả mưu sinh như cha ông từng hằng ngày nhặt man-na rơi ngoài hoang mạc. Trước đòi hỏi ấy, Đức Giêsu thấu suốt cõi lòng và chỉ ra căn bệnh tận gốc: các ông tìm Ta không phải vì đã thấy dấu lạ, nhưng vì đã được ăn bánh no nê. Người lật ngược quan niệm về một Đấng Thiên Sai cung cấp quyền lợi tức thời, đồng thời mở ra viễn tượng mới: Thiên Chúa không còn ban “vật phẩm” từ trời xuống mà ban chính Con Một Ngài, để ai ăn Ngài, tin Ngài, sẽ sở hữu sự sống bất diệt.

Hình ảnh dân Israel dong ruổi bốn mươi năm sa mạc gợi lại nỗi khát khao cơm bánh của kiếp người. Mỗi bình minh họ ra lều nhặt man-na, mỗi chiều lại than van rằng đời mình vô vị. Của ăn vật chất – dẫu “trời ban” – rốt cuộc không làm họ nên người mới; ngược lại, vì cứng lòng, họ vấp phạm và chết rải rác dưới cát nóng. Câu chuyện cũ soi rọi đời sống chúng ta hôm nay: kho lạnh ngập thức ăn dự trữ, ví điện tử đầy khuyến mại, siêu thị hàng nhập khẩu rực rỡ, nhưng xã hội vẫn chất chồng bạo lực, lừa đảo, tuyệt vọng. Bởi lẽ của cải tự nó không đủ quyền năng biến đổi trái tim. Một chiếc bụng no không bảo đảm một tâm hồn cao thượng; thấp thoáng đâu đó, lời quan chức “dân ta chỉ cần ăn no cái bụng, còn tinh thần là xa xỉ” phơi bày não trạng giảm thiểu phẩm giá con người vào mức tiêu thụ. Đức Giêsu, đứng trước đám đông ngày xưa và nhân loại hôm nay, khẳng định mạnh mẽ: lương thực đích thực không phải là “cái gì” mà là “Ai đó” – chính Ngài. Con người sẽ mãi phụ thuộc nếu chỉ sống nhờ năng lượng hữu hạn; con người chỉ thật tự do khi được nuôi bằng sự sống thần linh phát xuất từ Thánh Thể.

Nhìn sâu hơn, Đức Giêsu không hề phủ nhận nhu cầu cơm áo; chính Người đã chủ động lo cho đoàn dân đói lả bên bờ hồ. Nhưng phép lạ ấy chỉ là dấu chỉ dẫn mắt ta lên cao hơn: lương thực trường tồn. Giống như chiếc kim la bàn chỉ hướng bắc, bánh no bụng chỉ đường tới Bánh Trường Sinh. Đáng tiếc, đám đông ngày ấy – và rất nhiều kitô hữu hôm nay – cứ cố định ánh mắt vào phép lạ tạm thời. Họ đòi ăn mãi man-na mà quên rằng mục tiêu cuộc hành trình không phải man-na, nhưng là Đất Hứa. Tinh thần thực dụng ấy len lỏi vào mọi ngóc ngách: chúng ta dễ sốt sắng đọc kinh khi xin việc mới, hăm hở đi lễ khi mong thi đậu, rối rít hành hương khi cầu chữa bệnh, rồi nhạt dần khi mục tiêu đạt được. Đức tin bị biến thành “vé số may mắn,” Thánh Thể thành “tủ thuốc bổ” tức thời, còn Tin Mừng bị xén thành vài công thức thịnh vượng. Đức Giêsu nhẹ nhàng nhưng dứt khoát mời gọi: hãy đổi “não trạng xin-nhận” thành “não trạng tin-sống,” hãy chuyển trục tìm kiếm từ quyền lợi chóng qua sang tương quan bền vững.

Hành trình thay đổi đó khởi đi bằng một thái độ đơn sơ: đến với Đức Giêsu. “Ai đến với Ta sẽ không đói” – “đến” nghĩa là mở rộng cánh cửa sâu kín, đưa Ngài vào mọi khao khát, thất bại, nhọc nhằn. Bao lâu tôi còn mặc cả: con đi lễ, Chúa phải cho con việc; con đóng góp, Chúa phải ban con sức khỏe; bấy lâu tôi vẫn dừng ngoài hiên Tin Mừng. Bước qua ngưỡng cửa nội tâm đồng nghĩa buông bỏ tính toán thiệt hơn, để Đức Giêsu sắp xếp lại các ngăn trái tim, đẩy tham lam ra, mời lòng quảng đại vào, dọn vị trí trung tâm cho tình yêu Thiên Chúa. Kế đến, Người đòi hỏi “tin” – một động từ thường xuyên chứ không khoảnh khắc. Tin là gắn số phận mình vào số phận Đức Kitô, để vui buồn thành thang độ phó thác: thành công – tạ ơn; thất bại – cậy trông; sung túc – san sẻ; thiếu thốn – bình an. Tin như vậy không dừng ở cảm xúc chốc lát, nhưng trở thành nhựa sống nuôi mọi chọn lựa, giúp ta can đảm khước từ thứ “lương thực” bất chính: gian lận thương mại, hối lộ hợp đồng, bớt xén công nhân.

Song song với lòng tin là hành động “ăn” lấy Bánh Trường Sinh. Thánh Thể không chỉ là cử chỉ biểu tượng, nhưng là thực tại thần linh: Đức Kitô Phục Sinh ngự đến, tan hòa vào máu thịt tôi, truyền lưu mạch sống bất tử. Mỗi lần rước lễ, tôi được nhắc rằng mình đang cưu mang sự sống tự thân của Thiên Chúa, sự sống ấy cần tỏa lan nơi lời nói và việc làm. Bao lâu Thánh Thể bị tách khỏi đời thường, bao lâu bàn thờ không giao thoa bàn ăn gia đình, bấy lâu đức tin dễ teo tóp. Người tín hữu bước ra khỏi nhà thờ vẫn phải bẻ chính mình như tấm bánh: chia thời gian cho con cái, san sẻ lương thực với người nghèo, bẻ bớt đòi hỏi ích kỷ để xây dựng hiệp nhất nơi khu xóm, công sở. Đó là cách Thánh Thể tiếp tục hóa nhiệm màu giữa đời, biến những “man-na” vật chất tôi cày cuốc mỗi ngày thành lương thực bác ái, trao hy vọng cho kẻ đói tình thương.

Hệ quả tất yếu của việc no lòng bằng Bánh Trường Sinh là can đảm đảo lộn thang giá trị cũ. Lời nhắc “Đói cho sạch, rách cho thơm” không còn là khẩu hiệu luân lý sáo rỗng, nhưng thành lẽ sống: tôi thà chịu thiệt chút lợi nhuận thay vì hối lộ; tôi thà chậm giàu thay vì lừa dối; tôi thà mất ghế thay vì chà đạp công lý. Những lựa chọn ấy nhiều khi khiến người đời chê “ngây thơ,” nhưng Thánh Thể giúp tôi lật ngược câu chuyện: ngây thơ trước mắt người đời lại là khôn ngoan trước mặt Thiên Chúa. Phần thưởng của sự trung tín không phải tức thời là trúng thầu hay tăng lương, mà là sự bình an lan tỏa, phẩm giá tỏa hương, và nhất là hạnh phúc đời đời. Cái chết thân xác rồi cũng đến, nhưng ai đã uống lấy sự sống thần linh không còn sợ bị nuốt chửng trong hư vô. Họ giống thánh Stêphanô: dưới cơn mưa đá vẫn ngước nhìn trời rộng, vì trong tâm đã cảm nếm Bánh Trường Sinh.

Sứ điệp Bánh Sự Sống còn đòi hỏi cộng đoàn kitô hữu sống tinh thần sẻ chia. Đức Giêsu không ban bánh riêng lẻ cho từng người nhưng bẻ ra giữa đám đông; Thánh Thể cũng không phải bí tích cá nhân ích kỷ. Mỗi Thánh Lễ là lời mời cộng đoàn bừng sáng ý thức hiệp thông: khi tôi rước Mình Thánh, tôi được nối kết với mọi chi thể trong Hội Thánh: giáo hoàng, linh mục, tu sĩ, giáo dân, người giàu, kẻ nghèo, người khỏe, kẻ đau. Từ bàn tiệc Thánh Thể, tôi được sai đi mang bánh đến vùng ngoại biên: đến xóm trọ công nhân, mái ấm khuyết tật, phiên chợ 0 đồng, quán cơm 2.000. Chính ở nơi “đói – khát – trần trụi” ấy, phép lạ hôm nào càng rực rỡ: một tôm một tép chia ra vẫn đủ, miễn là bàn tay không khép chặt. Và cũng tại nơi ấy, tôi nhận ra Đức Kitô ẩn mình nơi người rách rưới, để lòng kính thờ vượt khỏi tường đá nhà thờ, tràn vào từng lối hẻm thành phố.

Trong bối cảnh kinh tế thị trường, không ít kitô hữu bị kéo căng giữa tiến thân hợp pháp và cạm bẫy bất chính. Cám dỗ lớn nhất không phải nghèo, mà là ý nghĩ “lấy tiền rồi sẽ đi xưng tội.” Thánh Thể chất vấn lối nghĩ ấy tận gốc: làm sao tôi có thể nuốt lấy Đấng Chân Lý rồi nhả ra lời dối trá? Làm sao tôi uống lấy Máu Phục Sinh rồi ký văn bản bòn rút tiền công? Trong tôi rít lên cuộc giằng co: cái bụng vật chất đòi “thêm miếng,” còn con tim Thánh Thể mời “chọn sạch.” Lúc ấy, lời Đức Giêsu vọng lại: lương thực thường tồn quý hơn tất cả. Ai khước từ gian dối vì yêu Thầy, dù mất một hợp đồng, lại được hợp đồng vĩnh cửu ký bằng Máu Con Chiên.

Hành trình ấy không nhẹ nhàng; sẽ có những đêm mồ hôi ướt gối vì lo toan cơm áo. Nhưng cũng chính nơi ranh giới mong manh ấy, phép lạ thần linh diễn ra: khi tôi dám xé nửa ổ bánh cuối cùng cho người bạn đời thất nghiệp, sáng hôm sau, Thầy ban “man-na” cách khác: một cơ hội việc làm, một bàn tay chìa ra, hoặc đơn giản là niềm vui bình an lan tỏa trong nhà. Bánh Trường Sinh hoạt động âm thầm như men trong bột, nhưng đủ sức nâng cả “khối bột” gia đình, giáo xứ, xã hội dậy lên hương vị Tin Mừng.

Đối chiếu với lời mời gọi “Sống Lời Chúa: suy niệm mầu nhiệm Phục Sinh và xin ơn đạt đến sự sống đời đời,” ta thấy Thánh Thể là đường tắt gần nhất. Mỗi khi quỳ trước Nhà Tạm, chìm trong thinh lặng, con tim được đập chung nhịp với trái tim Đấng Phục Sinh; linh hồn như cắm phích vào nguồn điện vô tận, nạp năng lượng yêu thương. Rời Nhà Tạm, tôi bước ra phố xá huyên náo, nhưng bên trong vang âm điệu bình an. Dù xe kẹt, giá xăng tăng, đồng lương ít ỏi, tôi vẫn không để “bụng đói” lấn át “trái tim hừng.” Tôi trở nên dấu chỉ ngược dòng cho đồng nghiệp: không chạy theo trò móc ngoặc, không hùa theo bôi nhọ, không dè bỉu kẻ yếu, vì tôi tin “ai đến với Ta sẽ không đói.” Chính sự khác biệt âm thầm ấy có sức lay động: người ta tò mò, tại sao anh sống bình thản khi nguy cơ sa thải? Tại sao chị vẫn vui khi phải nuôi mẹ bệnh? Lúc ấy, tôi không cần thuyết giảng dài dòng; chỉ cần chỉ về Nhà Tạm, nơi Bánh Hằng Sống đang tỏa sáng.

Nhưng sẽ là ảo tưởng nếu nghĩ rằng cứ rước Thánh Thể là tự động thánh thiện. Cần một thái độ chuẩn bị xứng đáng: xét mình, sám hối, quyết tâm cắt bỏ tội trọng, chăm chỉ đọc Lời Chúa. Không thể vừa nuốt Mình Thánh vừa ôm mối hận tha nhân; không thể rước Chúa rồi tiếp tục nói xấu anh em. Thánh Phaolô cảnh báo: ai ăn uống bất xứng là ăn uống án phạt, vì xúc phạm Mình Máu Chúa. Bởi vậy, hành trình đến bàn thánh phải kèm hành trình lột xác: nhẫn nhục trước lời xúc phạm, quảng đại với người mình không ưa, thành thật trả lại của không thuộc về mình. Cứ mỗi bước hoán cải, Bánh Sự Sống càng bén rễ, sinh ra hoa trái nhân hậu.

Đức Giêsu khép lại diễn từ bằng lời hứa: “Ta sẽ cho sống lại ngày sau hết.” Lời hứa ấy như buồm căng gió Phục Sinh, đẩy con thuyền Hội Thánh vượt sóng dữ lịch sử. Bao martyrs đã siết chặt Thánh Thể trước khi ra pháp trường; bao linh mục thời bách hại giấu Mình Thánh trong ống trúc, bẻ ra cho giáo dân bên sườn núi; bao nữ tu thời chiến tranh chia nốt viên thuốc quinine cho thương binh rồi gục xuống. Tất cả tin rằng: ai ăn Bánh này, dẫu có chết, cũng sẽ sống. Chúng ta, thế hệ Internet, không bị xử trảm, nhưng đối diện trận cuồng phong khác: chủ nghĩa khoái lạc, thuyết vô thần êm ái, thói thực dụng “có tiền là có tất.” Cũng cần can đảm tử đạo “trắng”: tử đạo trước cám dỗ nhúng chàm, tử đạo trước tiếng gọi ích kỷ, tử đạo trước lôi kéo hưởng thụ. Lực đẩy duy nhất là Thánh Thể, Bánh thần linh tương thông máu Tử Đạo, hun đúc trái tim sẵn sàng “chết đi” từng ngày để tình yêu Thiên Chúa được hiển trị.

Kết thúc hành trình phụng vụ hôm nay, Giáo Hội lại sai ta ra đi: “Anh chị em hãy sống bình an.” Bình an ấy không phải do ví đầy hay bụng no, nhưng do chắc chắn rằng, giữa thao thức cơm áo, tôi đã thủ đắc gia sản vô giá: Bánh Trường Sinh. Hãy đem gia sản ấy vào bữa cơm tối nay: đọc một đoạn Tin Mừng, dâng lời tạ ơn, chia sẻ phần ngon cho người thân. Hãy đem gia sản ấy vào chỗ làm sáng mai: làm việc công bằng, mỉm cười thân thiện, từ chối thủ đoạn. Hãy đem gia sản ấy vào mạng xã hội: viết lời tích cực, bảo vệ sự thật, không hùa theo văn hóa bôi nhọ. Dần dần, thế giới sẽ nhận ra: không chỉ dân xưa được ăn man-na, mà hôm nay Thiên Chúa vẫn gieo Bánh Hằng Sống nơi tay những ai dám tin, dám sống, dám chia. Khi ấy, ước nguyện “xin Thầy cho chúng tôi thứ bánh ấy luôn mãi” sẽ thành hiện thực, không phải như mơ tưởng hưởng lộc, nhưng như đời sống mới lan rộng: đời sống của những con người no đầy Đức Kitô và sẵn sàng nuôi cả nhân loại đói khát bằng tình yêu Phục Sinh. Amen.

 

Lm. Anmai, CSsR

 

 

 

 

Back To Top