TRẢI NGHIỆM ĐỨC TIN Tin Mừng kể cho chúng ta…

10 bài suy niệm Tin Mừng Chúa Nhật IV Mùa Chay (Lm. Anmai, CSsR)
NGƯỜI CHA PHI THƯỜNG VÀ LÒNG THƯƠNG XÓT CỦA THIÊN CHÚA
Hôm nay, trong Chúa Nhật IV Mùa Chay, còn được gọi là Chúa Nhật Laetare, “Chúa Nhật Vui Mừng,” chúng ta được mời gọi để chiêm ngắm tình yêu thương vô bờ bến của Thiên Chúa qua dụ ngôn về người con hoang đàng. Tuy nhiên, tôi nghĩ rằng tên gọi “đứa con hoang đàng” có thể không phản ánh đúng trọng tâm của câu chuyện này. Thực tế, dụ ngôn này nên được gọi là “Dụ ngôn người cha phi thường” vì chính người cha trong câu chuyện mới là hình ảnh tiêu biểu của tình thương xót vô bờ của Thiên Chúa dành cho nhân loại, đặc biệt là những kẻ lầm lạc, tội lỗi. Chúa Giêsu, qua dụ ngôn này, cho chúng ta thấy một cách rõ ràng rằng Thiên Chúa, người Cha yêu thương, không chỉ tha thứ mà còn chào đón, ôm ấp và ban cho sự sống mới cho con cái của mình. Điều này không chỉ là một lời nhắc nhở mà là một lời mời gọi chúng ta đến với tình yêu và lòng thương xót vô hạn của Ngài.
Trong đoạn Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu kể về một người cha có hai người con. Người con út, sau khi nhận phần gia tài của mình, đã ra đi vào một vùng xa, sống hoang phí và cuối cùng phải đối diện với một cuộc sống khốn cùng. Tuy nhiên, khi nhận ra sự lầm lạc của mình và quyết định trở về, người con này không nhận được sự phán xét hay lên án, mà lại nhận được sự tha thứ, sự đón nhận và tình yêu vô điều kiện từ người cha. Khi người cha nhìn thấy con mình từ xa, ông đã “chạnh lòng thương,” chạy ra ôm chầm lấy con và hôn lấy hôn để (Lc 15:20). Đây chính là hình ảnh của Thiên Chúa, Đấng không chỉ tha thứ mà còn ân cần chào đón những ai trở về với Ngài, dù họ có tội lỗi và yếu đuối đến mức nào.
Chúa Giêsu đã dùng hình ảnh người cha này để minh họa cho lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa. Người cha trong dụ ngôn không chỉ đón nhận người con trở về mà còn chuẩn bị cho một bữa tiệc lớn, thể hiện niềm vui và hạnh phúc khi con mình trở về. Đây là một hình ảnh rõ ràng về sự vui mừng mà Thiên Chúa cảm nhận khi một tội nhân quay trở lại với Ngài. Chúng ta thấy rằng trong mắt Thiên Chúa, không có ai là quá xa vời hay không thể trở về; không có ai là không quan trọng đối với Thiên Chúa, không có tội lỗi nào là quá lớn để Ngài không thể tha thứ. Điều Thiên Chúa mong muốn là chúng ta quay về với Ngài trong sự khiêm nhường và lòng thống hối, để đón nhận lòng thương xót của Ngài.
Bài học từ dụ ngôn người cha phi thường là lời mời gọi cho mỗi chúng ta. Trong suốt Mùa Chay này, chúng ta được kêu gọi nhìn nhận những yếu đuối, lầm lạc và tội lỗi của mình để có thể nhận ra rằng Thiên Chúa luôn sẵn sàng tha thứ, sẵn sàng đón nhận chúng ta. Dù chúng ta đã phạm tội bao nhiêu lần, dù chúng ta có cảm thấy mình đã lầm đường lạc lối đến đâu, Thiên Chúa vẫn luôn mở rộng vòng tay chào đón chúng ta trở về, miễn là chúng ta biết ăn năn hối cải và quay về với Ngài trong sự khiêm tốn.
Trong bài đáp ca hôm nay, chúng ta nghe thấy những lời: “Vui mừng hỡi Giêrusalem, hãy mừng lễ tất cả những ai yêu mến thành này.” Đúng vậy, Mùa Chay này là mùa của sự vui mừng, vì chúng ta được mời gọi trở về với Thiên Chúa, được hòa giải với Ngài và được đón nhận sự tha thứ. Chúa Nhật Laetare nhắc nhở chúng ta rằng niềm vui lớn nhất mà chúng ta có thể mang lại cho Thiên Chúa chính là khi chúng ta mở lòng ra để đón nhận lòng thương xót của Ngài, thừa nhận sự yếu đuối và tội lỗi của mình, và để cho sự tha thứ của Thiên Chúa làm sạch tấm lòng chúng ta.
Đây cũng là một dịp để chúng ta suy nghĩ về vai trò của bí tích Sám Hối trong đời sống Kitô hữu. Chúa Giêsu đã ban cho chúng ta bí tích này để giúp chúng ta quay về với Thiên Chúa, để chúng ta có thể nhận được sự tha thứ và hòa giải. Trong Thông điệp “Dives in misericordia,” Thánh Gioan Phaolô II đã nói về lòng thương xót của Thiên Chúa như là một tình yêu không bao giờ kết thúc, một tình yêu luôn mở rộng tay đón nhận mọi người, bất kể họ có làm gì đi nữa. Lòng thương xót của Thiên Chúa được thể hiện rõ ràng nhất trong cuộc Khổ nạn và sự Phục sinh của Chúa Giêsu, nơi Ngài đã không tiếc thân mình để cứu độ nhân loại, để cho mọi người có thể được cứu rỗi và trở về với Thiên Chúa.
Chúa Giêsu, qua dụ ngôn người cha phi thường, không chỉ dạy chúng ta về sự tha thứ của Thiên Chúa mà còn dạy chúng ta cách sống trong lòng thương xót đối với nhau. Nếu Thiên Chúa, Đấng vô cùng công chính và thánh thiện, có thể tha thứ cho chúng ta, thì chúng ta cũng được mời gọi để tha thứ cho những ai đã làm tổn thương chúng ta. Tha thứ không phải là điều dễ dàng, nhưng đó là điều Thiên Chúa mời gọi chúng ta làm, vì chỉ khi chúng ta tha thứ cho nhau, chúng ta mới thực sự hiểu được và đón nhận được lòng thương xót của Thiên Chúa.
Chúa Nhật Laetare cũng là dịp để chúng ta nhìn nhận lại cuộc đời mình, để cảm nhận được sự yêu thương vô biên của Thiên Chúa dành cho chúng ta. Chúng ta không phải là những tội nhân vô vọng, mà là những con cái của Thiên Chúa, luôn được Ngài yêu thương và đón nhận. Dù chúng ta đã lầm lạc hay phạm tội đến đâu, chỉ cần chúng ta biết quay trở lại với Ngài, Ngài sẽ luôn tha thứ và chào đón chúng ta với tất cả tình yêu và lòng thương xót.
Với lễ Phục sinh đang đến gần, chúng ta được mời gọi bước vào một hành trình của sự hòa giải và tha thứ, để qua bí tích Sám Hối, chúng ta có thể trải nghiệm niềm vui lớn lao khi được hòa mình vào lòng thương xót của Thiên Chúa. Đây là một niềm vui không chỉ cho chúng ta, mà còn cho Thiên Chúa, khi Ngài thấy chúng ta trở lại trong sự khiêm nhường và ăn năn.
Lạy Chúa Giêsu, xin giúp chúng con biết nhận ra tình yêu và lòng thương xót vô bờ bến của Ngài. Xin cho chúng con can đảm trở về với Ngài, dù chúng con đã lầm lạc đến đâu, để được Ngài tha thứ và đón nhận. Xin dạy chúng con biết sống trong lòng thương xót đối với những người xung quanh, như Ngài đã đối xử với chúng con. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CÂU CHUYỆN CỦA LÒNG THƯƠNG XÓT
Tin Mừng Chúa Giêsu Kitô theo Thánh Luca (Luca 15:1-3, 11-32) là một trong những dụ ngôn đẹp nhất và sâu sắc nhất mà Chúa Giêsu đã kể để mời gọi chúng ta nhận ra tình yêu vô bờ của Thiên Chúa dành cho con cái của Ngài. Dụ ngôn “Người con hoang đàng” là một bức tranh sống động về lòng thương xót của Thiên Chúa đối với những ai biết ăn năn sám hối, về sự rộng lượng và tình yêu vô điều kiện của Người. Câu chuyện này không chỉ nói về một người con trai đã ra đi trong lầm lạc và rồi trở về mà còn phản ánh mối quan hệ giữa Thiên Chúa và con người, giữa sự tha thứ và sự hối hận, giữa niềm vui khi tìm lại được người đã mất và sự ganh tị của những người tưởng mình công chính.
Dụ ngôn mở đầu bằng một tình huống hết sức thường tình trong cuộc sống: một người cha có hai người con trai. Người con thứ yêu cầu chia phần tài sản của mình để ra đi tìm cuộc sống mới, một cuộc sống không còn bị ràng buộc bởi gia đình, mà chỉ muốn tự do sống theo ý mình. Tình huống này cho thấy lòng tham lam và sự ích kỷ của người con, khi anh ta không còn biết trân trọng những gì mình có trong gia đình, mà chỉ mơ ước đến những thú vui ngắn hạn, những trải nghiệm cuộc sống mà anh cho là sẽ mang lại hạnh phúc. Hành động này cũng phản ánh một khía cạnh trong đời sống của chúng ta: khi chúng ta chỉ sống cho bản thân, tìm kiếm sự hài lòng tức thời mà không nghĩ đến hậu quả lâu dài, chúng ta đang tự đẩy mình ra xa khỏi tình yêu thương và sự che chở của gia đình, của Thiên Chúa.
Khi người con ra đi, cuộc sống mà anh mong đợi dường như rất hào nhoáng và tự do, nhưng chẳng bao lâu sau, anh đã tiêu hết tất cả tài sản của mình trong những cuộc vui chơi trác táng, phung phí. Và rồi, khi cuộc sống không còn gì, anh rơi vào tình cảnh thiếu thốn, phải làm công cho một người dân trong vùng và phải chăn heo, một công việc thấp hèn và ô uế trong xã hội thời đó. Chẳng những vậy, anh còn không có gì để ăn, đến nỗi thèm ăn cả thức ăn của heo mà mình đang chăn. Tình huống này giống như một cảnh báo về những lựa chọn sai lầm trong cuộc đời: khi chúng ta sống theo những ham muốn của xác thịt, theo những thỏa mãn tạm thời mà quên đi sự bền vững và ý nghĩa lâu dài của cuộc sống, chúng ta sẽ bị lâm vào tình cảnh khốn khổ và mất phương hướng. Chính lúc này, anh mới nhận ra sự thật về bản thân và cuộc sống mà anh đã chọn.
Trong khoảnh khắc tỉnh ngộ, người con đã nhớ lại gia đình, nhớ lại cha mình, nhớ lại những người làm công trong nhà cha anh vẫn được ăn đủ cơm. Lòng hối hận bùng lên trong anh, và anh quyết định trở về, không còn dám mong nhận lại địa vị con trai trong gia đình, chỉ mong được làm một người làm công để có cơm ăn. Hành động này của anh không chỉ là một quyết định thực tế, mà còn là biểu hiện của sự nhận thức về tội lỗi và sự cần thiết phải quay về với tình yêu thương của cha, tình yêu mà anh đã bỏ đi khi ra đi.
Điều kỳ diệu trong câu chuyện này là sự đón nhận và lòng thương xót vô bờ bến của người cha. Khi người con còn ở đằng xa, người cha đã trông thấy và chạy ra đón, ôm lấy anh và hôn lấy hôn để. Cảnh tượng này không chỉ thể hiện sự vui mừng khi tìm lại được đứa con mất tích mà còn là biểu tượng của lòng thương xót không điều kiện của Thiên Chúa. Người cha không chờ đợi con trai phải nói ra hết lời xin lỗi, không đòi hỏi những điều kiện hay hình phạt nào. Ngài chỉ cần một điều duy nhất: lòng hối cải và sự quay trở về. Điều này cho thấy rằng, với Thiên Chúa, không có tội lỗi nào là quá lớn để không thể được tha thứ, không có ai là quá xa để không thể được Ngài đón nhận.
Tuy nhiên, sự vui mừng này không được tất cả mọi người trong gia đình đón nhận một cách dễ dàng. Người con cả, mặc dù luôn trung thành và không làm gì sai trái, lại cảm thấy giận dữ và không đồng tình với sự tha thứ mà cha dành cho người em của mình. Anh ta thấy bất công, vì mình đã vất vả làm việc trong khi người em chỉ biết ăn chơi trác táng, nhưng lại được cha đối xử với sự ưu ái đặc biệt. Người con cả đại diện cho những người có thể coi mình là công chính, luôn giữ đúng đắn, nhưng lại thiếu đi lòng bao dung và sự cảm thông đối với người khác. Anh ta không hiểu được rằng, sự yêu thương của người cha không phải là công bằng theo kiểu tính toán mà là sự rộng lượng và sự vui mừng khi tìm lại được một người đã mất.
Chúa Giêsu kết thúc dụ ngôn với một lời giải thích đầy thấm thía: “Con à, lúc nào con cũng ở với cha, tất cả những gì của cha đều là của con. Nhưng chúng ta phải ăn mừng, phải vui vẻ, vì em con đây đã chết mà nay lại sống, đã mất mà nay lại tìm thấy.” Đây là lời mời gọi tất cả chúng ta nhìn nhận rằng, tình yêu của Thiên Chúa không phải là điều kiện, không phải là thứ có thể tính toán được bằng công trạng hay việc làm. Nó là tình yêu vô điều kiện, tình yêu dành cho tất cả những ai biết ăn năn sám hối và quay về với Ngài. Và khi một linh hồn tội lỗi quay trở lại, đó là thời điểm để Thiên Chúa và cả thiên đàng ăn mừng. Chính vì vậy, chúng ta không được tự mãn với sự công chính của mình mà phải học biết thương xót, tha thứ và vui mừng khi thấy người khác trở về với Thiên Chúa.
Dụ ngôn này cũng mời gọi chúng ta suy nghĩ về mối quan hệ giữa chúng ta với Thiên Chúa và với những người xung quanh. Chúng ta có thể có những lúc lạc lối, nhưng Thiên Chúa luôn sẵn sàng đón nhận chúng ta khi chúng ta quay về. Lòng thương xót của Ngài không có giới hạn, và Ngài mời gọi chúng ta sống theo mẫu gương này, biết tha thứ, bao dung và đón nhận những người quay về với tình yêu thương. Mùa Chay là thời gian để chúng ta nhìn lại mình, nhận ra những yếu đuối và lầm lỗi, nhưng cũng là dịp để mở rộng trái tim, đón nhận sự tha thứ của Thiên Chúa và sống với lòng bao dung đối với anh chị em. Hãy nhớ rằng, như người cha trong dụ ngôn, Thiên Chúa luôn trông chờ và mong muốn chúng ta quay về với Ngài.
Lm. Anmai, CSsR
DỤ NGÔN NGƯỜI CHA NHÂN HẬU: MỘT CUỘC TRỞ VỀ CỦA CON NGƯỜI
Mùa Chay là thời gian đặc biệt trong đời sống người Kitô hữu, mời gọi chúng ta nhìn nhận lại những sai lầm, những thất bại trong cuộc sống, để hướng về sự tha thứ và lòng thương xót của Thiên Chúa. Trong những tuần lễ này, Giáo hội mời gọi chúng ta không chỉ dừng lại ở những hành động ăn chay hay cầu nguyện, mà còn phải làm một cuộc trở về trong tâm hồn, để nhận ra sự bao dung của Thiên Chúa và tình yêu lớn lao mà Ngài dành cho mỗi người chúng ta. Câu chuyện trong dụ ngôn “Người cha nhân hậu” mà Chúa Giêsu kể cho chúng ta trong Chúa nhật IV Mùa Chay là một hình ảnh sống động về cuộc trở về đó.
Dụ ngôn này được kể trong bối cảnh của ba dụ ngôn trong chương 15 của Tin Mừng theo thánh Luca, bao gồm dụ ngôn con chiên lạc, dụ ngôn đồng bạc của bà góa bị mất, và dụ ngôn người con thứ. Cả ba dụ ngôn này đều nói về một chủ đề chung: mất và tìm thấy. Con chiên, đồng bạc và người con thứ đều bị mất đi và cuối cùng được tìm thấy. Điều này cho thấy rằng đối với Thiên Chúa, mọi sự đều quý giá và được Ngài yêu thương vô cùng. Dù đó là con chiên, đồng bạc hay con người, tình yêu của Thiên Chúa không phân biệt và luôn đón nhận tất cả những gì lạc mất.
Dụ ngôn “Người cha nhân hậu” là một trong những áng văn chương tuyệt vời của Kinh Thánh, nó diễn tả một cách sâu sắc thân phận của con người, đặc biệt là của tội nhân. Người con thứ trong dụ ngôn không chỉ là hình ảnh của một người đã rời xa cha, mà còn là hình ảnh của mỗi người chúng ta, khi chúng ta lạc bước trong cuộc đời, tìm kiếm niềm vui và hạnh phúc mà không nhận ra rằng chỉ có Thiên Chúa mới có thể đáp ứng những khát vọng sâu thẳm nhất của tâm hồn.
Khi người con thứ hối hận trở về, đó không chỉ là sự trở về của một con người, mà còn là sự phục hồi của tình yêu đã mất. Mối quan hệ cha – con, dù đã bị đứt đoạn vì những quyết định sai lầm của người con, giờ đây được tái lập nhờ tình thương vô biên của người cha. Hình ảnh người cha không chỉ đơn thuần là một người cha nhân hậu, mà còn là biểu tượng của Thiên Chúa, Đấng không bao giờ từ bỏ con cái của Ngài, dù họ có sai lầm đến đâu.
Chúa Giêsu đã miêu tả một cách hết sức cảm động: “Khi nó còn ở đàng xa, người cha đã thấy và chạnh lòng thương, chạy ra ôm cổ anh ta và hôn lấy hôn để”. Đoạn văn này không chỉ đơn giản là mô tả sự đoàn tụ giữa người cha và người con, mà còn là sự diễn tả sâu sắc tình yêu, lòng bao dung và sự sẵn sàng tha thứ của Thiên Chúa đối với những ai biết ăn năn sám hối và quay về với Ngài. Người cha này không chỉ chờ đợi con mình, mà còn đi đến gặp con, một hành động vượt qua mọi giới hạn của tình cha con, thể hiện sự khát khao của Thiên Chúa muốn cứu vớt mỗi linh hồn lạc lối.
Tình thương của người cha trong dụ ngôn còn thể hiện qua cách ông đối xử với đứa con của mình. Dù người con thứ đã đi hoang, dù đã tiêu tán hết tài sản trong những cuộc sống phóng túng, ông vẫn không hề chỉ trích hay trách móc. Người cha không nói “Ta đã bảo rồi mà con vẫn không nghe,” mà ông chỉ thấy một người con đã trở về. Điều này không chỉ là sự tha thứ, mà còn là sự đón nhận đầy ắp tình yêu. Cái ôm của người cha không chỉ là hành động của một người cha đón nhận đứa con đã lạc đường, mà còn là hình ảnh của Thiên Chúa đón nhận mỗi chúng ta, dù chúng ta có tội lỗi, dù chúng ta có lạc lối, Ngài vẫn luôn chờ đón chúng ta với vòng tay rộng mở.
Khi nghĩ về người con thứ trong dụ ngôn, chúng ta thấy một người đã quyết định rời xa nhà cha, tìm kiếm tự do và hạnh phúc theo cách riêng của mình. Đoạn đường mà người con đi qua không phải là một con đường trải hoa hồng. Anh ta đã phải đối mặt với những thực tế tàn nhẫn của cuộc sống khi mọi thứ anh ta có đều bị tiêu tán trong những thú vui tạm thời. Cuộc sống không phải lúc nào cũng như chúng ta mong đợi. Những ảo tưởng về tự do và hạnh phúc đã vỡ vụn, và người con mới nhận ra rằng chỉ có cha mình, nơi nhà mình mới có thể cho anh ta sự an yên và hạnh phúc thật sự.
Dù đã lạc đường, nhưng khi người con quyết định quay về, anh đã phải đối mặt với một sự thật lớn lao: anh không thể quay về như lúc trước, không thể đối diện với cha với tự hào như trước. Anh đến với lòng khiêm nhường, nhận thức được tội lỗi và sự yếu đuối của mình, và chỉ còn biết kêu xin Thiên Chúa: “Lạy Thiên Chúa, xin thương xót con là kẻ tội lỗi.” Đây là hành động của một người thực sự nhận thức được rằng chỉ có sự tha thứ của Thiên Chúa mới có thể cứu vớt anh ta.
Quay về với Thiên Chúa không phải là một quyết định dễ dàng. Nó đòi hỏi sự can đảm, dám vượt qua những ràng buộc của sự tự mãn, những vướng bận của tâm hồn, và bước vào một cuộc sống mới, sống trong sự tha thứ và tình yêu của Thiên Chúa. Mỗi khi chúng ta cảm thấy lạc lối, mỗi khi chúng ta cảm thấy mình không xứng đáng, chính lúc đó Thiên Chúa đang chờ đón chúng ta, như người cha trong dụ ngôn đang chờ đón người con trở về.
Dụ ngôn này cũng đưa ra một sự đối lập thú vị giữa người con thứ và người con cả. Người con cả, dù luôn sống với cha nhưng lại không thể nhận ra tình yêu vô bờ của cha dành cho mình. Anh ta chỉ tập trung vào những công lao, những việc làm của mình mà không nhận ra rằng tình yêu của người cha không phải là điều có thể đo lường qua những việc làm đó, mà là một tình yêu vô điều kiện. Chính vì vậy, người con cả cũng cần phải trở về, trở về trong tâm hồn, để nhận ra rằng sự công chính không phải là những gì mình làm, mà là sự nhận biết tình yêu của cha.
Trong cuộc đời, mỗi người chúng ta đều có thể tìm thấy mình trong hình ảnh của một trong hai người con. Dù là người con thứ lạc lối, hay người con cả tự mãn, tất cả chúng ta đều cần phải trở về với Thiên Chúa, để nhận ra rằng Ngài luôn chờ đón chúng ta với tình yêu và lòng thương xót vô biên. Mùa Chay là dịp để chúng ta nhìn lại cuộc đời mình, để nhận ra sự thiếu sót, sự vô ơn, và để quyết tâm quay về với Thiên Chúa, Đấng luôn mở rộng vòng tay đón nhận chúng ta.
Khi chúng ta trở về, Thiên Chúa sẽ không chỉ tha thứ cho chúng ta mà còn sẽ làm cho chúng ta nên công chính. Thiên Chúa không chỉ tha thứ, mà Ngài còn đem lại niềm vui và bình an trong lòng mỗi người. Cái ôm của người cha trong dụ ngôn là biểu tượng cho tình yêu vô bờ của Thiên Chúa, Đấng luôn sẵn sàng chào đón chúng ta mỗi khi chúng ta quay về với Ngài.
Lm. Anmai, CSsR
LÒNG THƯƠNG XÓT CỦA CHÚA VÀ HÀNH TRÌNH VỀ VỚI NGÀI
Trong Tin Mừng Chúa Nhật IV Mùa Chay năm nay, chúng ta được mời gọi sống sâu sắc hơn trong niềm tin vào lòng thương xót của Thiên Chúa và hành trình trở về với Ngài. Lời mời gọi này không chỉ mang tính lý thuyết, mà nó gợi lên một sự thay đổi thực sự trong cuộc sống của mỗi người. Chúa Giêsu, trong dụ ngôn về người con hoang đàng, không chỉ dạy chúng ta về sự ăn năn, sám hối, mà còn về sự tha thứ vô bờ của Thiên Chúa dành cho những ai quay về với Ngài trong sự khiêm nhường và thành tâm.
Dụ ngôn về người con hoang đàng là một trong những dụ ngôn nổi tiếng và sâu sắc mà Chúa Giêsu đã kể để thể hiện lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa. Câu chuyện bắt đầu với việc người con thứ quyết định xin cha chia phần gia tài cho mình và ra đi đến một vùng đất xa xôi để sống hoang phí. Sau một thời gian sống trong tội lỗi và hoang đàng, anh ta rơi vào cảnh khốn cùng, không còn gì để ăn, phải làm việc với những người không phải là bạn bè. Trong lúc tồi tệ nhất, anh ta nhận ra mình đã phạm phải một sai lầm lớn và quyết định quay về với cha mình. Lời mà anh ta nói ra khi quay về không chỉ là một lời xin lỗi, mà là sự nhận thức sâu sắc về tội lỗi và sự thiếu thốn tình yêu của Thiên Chúa. “Lạy Cha, con đã phạm tội với trời và với cha, con không xứng đáng được gọi là con của cha.”
Dụ ngôn này không chỉ là một bài học về sự ăn năn sám hối, mà còn là một bài học về tình yêu thương của Thiên Chúa. Khi người con hoang đàng quay về, cha anh không những tha thứ mà còn chào đón anh với tình yêu vô bờ bến. Chúa Giêsu muốn chúng ta hiểu rằng Thiên Chúa luôn luôn sẵn sàng tha thứ cho những ai nhận ra lỗi lầm của mình và quay về với Ngài. Tình yêu của Thiên Chúa không có giới hạn và Ngài không bao giờ bỏ rơi những ai thành tâm trở về với Ngài, dù họ có lỗi lầm đến đâu.
Điều quan trọng mà chúng ta cần nhận ra là trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta không chỉ là những người con của Thiên Chúa, mà còn là những người được mời gọi để sống trong tình yêu và sự tha thứ của Ngài. Mùa Chay là thời gian đặc biệt để chúng ta tự kiểm điểm lại cuộc sống của mình, nhìn nhận những lỗi lầm và tội lỗi của bản thân, và nhận ra rằng chỉ có lòng thương xót của Thiên Chúa mới có thể cứu rỗi chúng ta. Dụ ngôn về người con hoang đàng không chỉ là một câu chuyện về sự tha thứ, mà còn là một lời mời gọi chúng ta quay về với tình yêu thương của Thiên Chúa trong sự khiêm nhường và ăn năn.
Chúng ta có thể thấy trong dụ ngôn, người con thứ đã sống trong tội lỗi và hoang phí, nhưng anh ta không thể sống mãi trong sự xa cách với Thiên Chúa. Khi anh ta nhận ra mình không thể tự cứu mình, khi anh ta nhận thức được sự yếu đuối của mình, anh ta đã quyết định quay về với cha mình. Điều này không chỉ là một hành động thể hiện sự hối hận, mà còn là sự nhận thức sâu sắc về tình yêu vô bờ bến mà Thiên Chúa dành cho mỗi người. Sự quay về của anh là sự tự do, sự giải thoát khỏi mọi xiềng xích của tội lỗi và sự sa đọa.
Tình yêu của Thiên Chúa được thể hiện rõ nét qua hành động của người cha trong dụ ngôn. Khi người con trở về, người cha không chỉ tha thứ mà còn đón nhận anh với vòng tay mở rộng, với tình yêu không điều kiện. Người cha không hề lên án, không phê phán, mà chỉ có lòng thương xót. Ngài không bao giờ nói: “Con xứng đáng bị trừng phạt vì những gì con đã làm.” Thay vào đó, ngài nói: “Con của tôi đã chết mà nay lại sống, đã mất mà nay lại tìm thấy.” Lòng thương xót của Thiên Chúa là một sự tha thứ hoàn toàn, không phải vì chúng ta xứng đáng, mà vì Ngài yêu chúng ta vô điều kiện.
Chúng ta thường có xu hướng tự xét đoán mình khi lâm vào hoàn cảnh khó khăn hoặc khi cảm thấy mình phạm tội, nhưng Thiên Chúa không bao giờ đánh giá chúng ta theo những tiêu chuẩn đó. Ngài yêu chúng ta, bất chấp tất cả những yếu đuối và tội lỗi của chúng ta. Dù chúng ta có phạm tội đến đâu, Thiên Chúa luôn sẵn sàng chào đón chúng ta về trong vòng tay yêu thương của Ngài. Dụ ngôn này cũng nhắc nhở chúng ta rằng tình yêu của Thiên Chúa luôn đi trước mọi hành động của chúng ta. Ngài không đợi chúng ta phải làm gì đó xứng đáng, mà Ngài luôn đến gặp chúng ta với tình yêu bao la và sự tha thứ vô biên.
Mùa Chay là một dịp để chúng ta thực sự làm mới lại mối quan hệ với Thiên Chúa. Đây là thời gian để chúng ta nhìn lại những lỗi lầm và tội lỗi trong cuộc sống của mình, và nhận ra rằng Thiên Chúa không chỉ tha thứ mà còn đón nhận chúng ta trở lại. Tuy nhiên, chúng ta không thể chỉ dừng lại ở sự ăn năn sám hối bên ngoài. Điều quan trọng là phải có một sự thay đổi trong tâm hồn, một sự thay đổi trong cách sống và trong mối quan hệ của chúng ta với Thiên Chúa và với những người xung quanh.
Nhưng dụ ngôn này không chỉ nói về sự tha thứ của Thiên Chúa đối với chúng ta mà còn là lời mời gọi chúng ta sống trong tình yêu và sự tha thứ đó. Không chỉ có người con hoang đàng mới cần được tha thứ, mà chính mỗi người chúng ta cũng cần phải học cách tha thứ cho người khác. Trong cuộc sống, chúng ta không thể tránh khỏi những mâu thuẫn, những xung đột và những hiểu lầm. Tuy nhiên, nếu chúng ta thực sự sống trong tình yêu của Thiên Chúa, chúng ta sẽ học được cách tha thứ cho nhau, giống như Thiên Chúa đã tha thứ cho chúng ta. Tha thứ không chỉ là hành động nhân đạo, mà còn là hành động tôn vinh Thiên Chúa, Đấng đã tha thứ cho chúng ta những lỗi lầm không thể đếm xuể.
Tình yêu của Thiên Chúa không có giới hạn. Dù chúng ta có lỗi lầm đến đâu, Ngài luôn sẵn sàng đón nhận chúng ta nếu chúng ta quay về trong sự khiêm nhường và ăn năn. Vì vậy, Mùa Chay là thời gian để chúng ta nhớ rằng sự tha thứ của Thiên Chúa luôn luôn có mặt, chỉ cần chúng ta nhận thức được tội lỗi của mình và quay về với Ngài trong lòng chân thành.
Chúng ta hãy sống mùa Chay này với một tâm hồn khiêm nhường và biết ăn năn, để chúng ta có thể nhận được lòng thương xót của Thiên Chúa. Đồng thời, chúng ta cũng hãy học cách tha thứ cho những người xung quanh, để tình yêu thương của Thiên Chúa có thể lan tỏa trong cuộc sống của chúng ta. Thiên Chúa luôn yêu thương chúng ta và mời gọi chúng ta trở về với Ngài trong sự khiêm nhường và lòng sám hối. Hãy để tình yêu thương ấy làm mới lại cuộc sống của chúng ta và giúp chúng ta trở thành những chứng nhân của lòng thương xót trong thế giới này. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TÌNH LÀ THẾ, TÌNH CỦA CHA, TÌNH CỦA THIÊN CHÚA
Làm sao cắt nghĩa được tình yêu, tình yêu có nghĩa gì đâu một buổi chiều… Xuân Diệu đã viết như vậy, và thật sự, câu hỏi này không chỉ là một câu thơ đẹp mà còn phản ánh nỗi băn khoăn không chỉ của thi sĩ mà còn của mỗi con người khi đối diện với tình yêu – một cảm xúc sâu thẳm mà đôi khi, dù có sống trọn đời, chúng ta cũng khó lòng giải thích hết. Xuân Diệu thật tài tình khi ông có thể biến những cảm xúc khó diễn tả thành vần thơ nhẹ nhàng, lay động trái tim người đọc. Trong đó, tình yêu không chỉ là sự cảm nhận mà còn là cách mà mỗi người cảm nhận được cái đẹp, cái hạnh phúc trong tình cảm, trong cuộc sống.
Tình yêu ấy có thể đến từ nhiều phía, từ tình quê hương, tình gia đình xã hội, hay tình đôi lứa. Mỗi người đều có quyền tận hưởng hạnh phúc trong tình yêu, dù mỗi người lại có một cách hiểu và một cảm nhận khác nhau về nó. Cũng như trong cuộc sống, không phải lúc nào tình yêu cũng đến từ lý trí, mà thường xuất phát từ trái tim, từ những cảm xúc vô hình mà ta không thể lý giải được. Những cảm xúc đó có thể là niềm vui, sự hy sinh, sự tha thứ, và đôi khi là cả sự chịu đựng.
Câu chuyện trong dụ ngôn “Người Cha Nhân Hậu” mà Chúa Giêsu kể cho chúng ta nghe trong hôm nay chính là một minh chứng tuyệt vời về tình yêu, đặc biệt là tình yêu của một người cha dành cho con mình. Trong câu chuyện, người cha không chỉ yêu thương con mình mà còn thể hiện tình yêu đó qua sự bao dung, sự tha thứ vô điều kiện, và một trái tim không bao giờ từ chối sự trở về của con cái.
Câu chuyện bắt đầu với việc người con út, đầy tự tin và khát khao tự do, xin chia gia tài để ra đi tìm kiếm hạnh phúc nơi xa. Cậu con trai quyết định sống một cuộc sống xa hoa, tiêu xài phung phí, và đến một ngày, khi tất cả tài sản đã cạn kiệt, cậu phải đối mặt với những khó khăn không tưởng. Quá trình từ một người con đầy tự hào, kiêu ngạo cho đến khi nhận ra sự thiếu thốn và quay trở lại xin lỗi là một quá trình đầy đau đớn và học hỏi.
Tuy nhiên, câu chuyện không chỉ dừng lại ở sự thất bại của người con út, mà chính là sự đáp lại của người cha. Người cha, dù bị con mình làm tổn thương, dù con mình đã rời bỏ gia đình, nhưng khi thấy con mình từ xa, ông đã không ngần ngại, không chậm trễ, mà ngay lập tức chạy ra đón con với một tình yêu bao la. Người cha trong dụ ngôn không chỉ cho chúng ta thấy sự tha thứ, mà còn là cách ông thể hiện tình yêu qua hành động chào đón con về nhà, qua việc tổ chức một bữa tiệc ăn mừng sự trở lại của đứa con đã mất tích. Chúa Giêsu đã cho chúng ta cảm nhận rõ ràng rằng Thiên Chúa yêu thương chúng ta đến mức không bao giờ muốn chúng ta bị mất đi, và dù chúng ta có lầm lạc đến đâu, chỉ cần biết quay lại, Thiên Chúa sẽ luôn mở rộng vòng tay đón nhận chúng ta.
Tình yêu trong dụ ngôn này không phải là thứ tình cảm yếu đuối hay thiếu quyết đoán. Tình yêu này là một tình yêu mạnh mẽ, quyết liệt, không bao giờ từ bỏ, và là một tình yêu biết tha thứ. Thiên Chúa, qua hình ảnh người cha trong dụ ngôn, dạy chúng ta về sức mạnh của tình yêu thương và sự tha thứ. Người cha không phán xét, không lên án, mà chỉ biết chờ đợi và đón nhận. Lòng thương xót của Thiên Chúa được thể hiện rõ ràng nhất qua hành động này – khi Ngài tha thứ cho tất cả những ai trở về với Ngài trong sự ăn năn, trong sự khiêm nhường, dù quá khứ của họ có như thế nào đi nữa.
Bài học từ dụ ngôn này không chỉ là về sự tha thứ, mà còn là về sự kiên nhẫn và lòng bao dung. Người cha trong dụ ngôn không chỉ tha thứ mà còn biết cách để vui mừng khi con mình quay về, không giữ lại bất kỳ cảm xúc tiêu cực nào, mà chỉ đơn giản là chào đón và yêu thương. Đây là một thông điệp mạnh mẽ mà Chúa Giêsu muốn gửi đến mỗi chúng ta – rằng tình yêu và sự tha thứ không có điều kiện. Không có tội lỗi nào là quá lớn mà Thiên Chúa không thể tha thứ. Và khi con cái quay về với Thiên Chúa, Ngài sẽ luôn mở rộng vòng tay, như người cha trong dụ ngôn đón nhận người con trở về.
Với mỗi chúng ta, bài học từ dụ ngôn này cũng mời gọi chúng ta xem xét lại mối quan hệ của mình với Thiên Chúa và với những người xung quanh. Đôi khi, trong cuộc sống, chúng ta có thể thấy mình giống như người con út, lầm đường lạc lối, xa rời tình yêu và sự quan tâm của gia đình, của Thiên Chúa. Nhưng như dụ ngôn cho thấy, dù chúng ta có lầm lỗi đến đâu, Thiên Chúa luôn sẵn sàng tha thứ và đón nhận chúng ta trở lại. Chỉ cần chúng ta biết ăn năn, hối lỗi, và quay về trong sự khiêm nhường, Thiên Chúa sẽ không bao giờ từ chối chúng ta.
Nhưng cũng trong dụ ngôn này, chúng ta còn thấy hình ảnh của người con trưởng – người đã ở lại, làm việc chăm chỉ, không phạm tội, nhưng lại không thể hiểu được lòng thương xót của cha mình. Người con trưởng không thể vui mừng với sự trở lại của em mình, vì anh ta cảm thấy bị bỏ rơi và không được cha yêu thương như em mình. Điều này cho thấy một khía cạnh khác của tình yêu – đó là khi chúng ta cảm thấy bị gạt ra ngoài, cảm thấy không được trân trọng dù chúng ta đã làm tất cả những gì có thể. Tuy nhiên, người cha đã giải thích rằng mọi thứ của cha đều là của con, và dù người con trưởng có ở lại làm việc chăm chỉ, tình yêu thương của cha vẫn là một tình yêu vô điều kiện, không phân biệt.
Tình yêu thương của Thiên Chúa là như vậy, không có điều kiện, không có sự phân biệt giữa những ai đi lạc và những ai luôn ở lại. Thiên Chúa yêu tất cả chúng ta và mong muốn tất cả chúng ta trở về với Ngài trong tình yêu và sự khiêm nhường. Bài học từ dụ ngôn này là lời mời gọi chúng ta học hỏi cách yêu thương, cách tha thứ, và cách sống trong tình yêu vô điều kiện. Dù chúng ta có lầm lạc hay vấp ngã, chỉ cần chúng ta biết quay về với Chúa, Ngài sẽ luôn mở rộng vòng tay đón nhận chúng ta.
Với lễ Phục sinh đang đến gần, chúng ta được mời gọi sống trong sự ăn năn và sự tha thứ. Trong Mùa Chay này, hãy mở lòng ra để đón nhận lòng thương xót của Thiên Chúa, vì chỉ có sự tha thứ và tình yêu thương mới có thể chữa lành mọi vết thương trong cuộc sống. Chúng ta hãy học cách tha thứ cho những người xung quanh, giống như Thiên Chúa đã tha thứ cho chúng ta, để cuộc sống này trở nên đẹp hơn, yêu thương hơn, và bình an hơn.
Lạy Chúa Giêsu, xin giúp chúng con nhận ra tình yêu và lòng thương xót vô bờ bến của Ngài. Xin dạy chúng con biết sống trong sự tha thứ, yêu thương và luôn mở lòng đón nhận những ai quay trở về với Ngài. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
NGƯỜI CHA NHÂN HẬU
Tin Mừng Chúa Giêsu theo Thánh Luca, chương 15, từ câu 1 đến câu 32, là một trong những đoạn sách thánh tuyệt vời nhất, không chỉ vì câu chuyện tình cha con cảm động, mà còn vì nó phản ánh một chân lý vĩnh cửu về lòng thương xót vô bờ của Thiên Chúa. Dụ ngôn Người Con Hoang, mà Chúa Giêsu đã kể, không chỉ là một câu chuyện về sự tha thứ, mà còn là một bài học sâu sắc về cách mà chúng ta đối xử với những người lầm lạc, về sự kiêu hãnh của sự công chính giả tạo và về cách Thiên Chúa nhìn nhận con cái của Ngài qua cái nhìn đầy yêu thương, không có sự phân biệt.
Khi những người biệt phái và các kinh sư chỉ trích Chúa Giêsu vì Ngài thường xuyên giao du với những người thu thuế và tội lỗi, Chúa Giêsu không chỉ đáp lại sự chỉ trích bằng một lời nói, mà bằng một câu chuyện. Dụ ngôn này cho chúng ta thấy một hình ảnh sống động của Thiên Chúa, một người cha nhân hậu, luôn chờ đợi con cái của mình quay về, bất kể những lỗi lầm mà họ đã phạm phải. Dụ ngôn không chỉ nói về một người con hoang đàng, mà còn phản ánh lòng kiêu hãnh của người anh cả, người đại diện cho những người tự coi mình là công chính và luôn chỉ trích người khác. Qua đó, Chúa Giêsu muốn mời gọi tất cả chúng ta suy nghĩ lại về mối quan hệ giữa mình và Thiên Chúa, giữa tình yêu thương của Ngài và cách chúng ta đối xử với nhau trong cuộc sống.
Câu chuyện bắt đầu khi người con thứ yêu cầu chia phần tài sản của mình, điều này thể hiện sự thiếu tôn trọng và lòng ích kỷ của anh. Việc yêu cầu chia gia tài khi cha còn sống không chỉ là một hành động bất hiếu mà còn là dấu hiệu của sự khinh miệt đối với tình yêu và sự che chở của gia đình. Tuy nhiên, điều đáng ngạc nhiên là người cha không phản đối, không chỉ trích, mà vẫn đồng ý chia gia tài cho hai con của mình. Điều này cho thấy rằng Thiên Chúa không áp đặt, Ngài không ép buộc chúng ta ở lại trong tình yêu của Ngài, mà luôn để cho chúng ta có tự do chọn lựa. Ngài biết rằng đôi khi chúng ta phải trải qua những thất bại, những đau khổ để nhận ra giá trị của tình yêu Ngài, như người con hoang đàng sẽ phải học bài học đau đớn khi mất tất cả và phải quay trở về.
Người con thứ sau khi ra đi đã sống phóng đãng, tiêu xài phung phí tất cả tài sản của mình. Điều này tượng trưng cho những người chạy theo những giá trị tạm bợ, sống theo những đam mê và ham muốn nhất thời, bỏ qua những giá trị đích thực và bền vững. Cuối cùng, khi mọi thứ đã cạn kiệt, khi anh rơi vào cảnh khốn cùng, phải đi làm công cho một người dân và chăn heo, anh mới nhận ra sự thật về bản thân mình. Đây là khoảnh khắc của sự tỉnh ngộ, khi anh nhận thức được rằng, dù đã phạm phải nhiều sai lầm, nhưng anh vẫn có thể quay về với tình yêu của cha. Hành động này không chỉ là sự hối lỗi mà còn là một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời anh.
Chúa Giêsu miêu tả rất cảm động khoảnh khắc người cha thấy con mình từ xa và chạy ra đón. Cảnh tượng này thể hiện lòng yêu thương vô điều kiện của Thiên Chúa. Người cha không để cho con phải giải thích, không yêu cầu lời xin lỗi hay hình phạt, mà chỉ có sự đón nhận và yêu thương. Ngài không quan tâm đến quá khứ của đứa con, mà chỉ quan tâm đến hiện tại, đến sự quay về của nó. Chính tình yêu ấy đã khiến người cha quên đi mọi lỗi lầm, và Ngài không tiếc công sức để tổ chức một bữa tiệc mừng vì đứa con đã quay về. Đó là tình yêu vô điều kiện mà Thiên Chúa dành cho chúng ta. Ngài không đoán xét, không tính toán, mà luôn sẵn sàng đón nhận và tha thứ.
Tuy nhiên, câu chuyện không kết thúc ở đây. Khi người con thứ trở về, người con cả, người luôn trung thành với cha, lại không thể chấp nhận sự đối xử khác biệt mà cha dành cho em mình. Anh ta cảm thấy bất công khi cha mình thưởng cho một người đã phạm lỗi, trong khi anh ta luôn làm việc siêng năng và chưa bao giờ được khen thưởng. Anh không thể vui vẻ vì sự quay về của em mình, vì sợ rằng nó sẽ chiếm đoạt những gì vốn thuộc về mình. Đây chính là thái độ của những người tự coi mình là công chính, luôn giữ đạo để đảm bảo sự an toàn cho bản thân, nhưng lại thiếu đi lòng thương xót, sự tha thứ và cảm thông đối với những người lầm lạc. Người anh cả giống như những người biệt phái và kinh sư, luôn tự hào về đức hạnh của mình và coi thường những người khác, không thể chấp nhận rằng Thiên Chúa yêu thương và tha thứ cho những tội nhân.
Người cha lại một lần nữa thể hiện tình yêu thương của mình khi ra tận cổng để năn nỉ người con cả vào nhà, vào chung vui với gia đình. Ngài khẳng định rằng tất cả những gì của cha đều là của con, và rằng niềm vui của gia đình là niềm vui chung khi tìm lại được người đã mất. Câu nói này không chỉ nói về mối quan hệ giữa người cha và hai người con, mà còn phản ánh mối quan hệ giữa Thiên Chúa và chúng ta. Thiên Chúa không muốn chúng ta sống trong sự ganh tị, trong sự tự mãn, mà muốn chúng ta cùng chia sẻ niềm vui khi thấy những người lầm lỗi quay trở về với Ngài.
Dụ ngôn này có thể hiểu như một lời mời gọi tất cả chúng ta suy ngẫm về cách mà mình đối xử với Thiên Chúa và với những người xung quanh. Chúng ta có thể giống như người con thứ, lầm lạc và chạy theo những giá trị vật chất, nhưng Thiên Chúa luôn chờ đợi chúng ta quay về và sẵn sàng đón nhận chúng ta trong vòng tay yêu thương của Ngài. Hoặc chúng ta cũng có thể giống như người con cả, tự hào về những đức hạnh của mình, nhưng thiếu đi lòng thương xót đối với những người khác. Thiên Chúa mời gọi chúng ta mở rộng trái tim mình, để đón nhận tình yêu thương vô điều kiện của Ngài và học cách yêu thương, tha thứ và chia sẻ niềm vui với nhau.
Qua dụ ngôn này, Chúa Giêsu không chỉ muốn dạy chúng ta về sự tha thứ và lòng nhân từ của Thiên Chúa, mà còn muốn chúng ta nhận ra rằng tất cả chúng ta đều có những lúc lầm lạc, nhưng không có ai là quá xa vời để không thể quay về. Thiên Chúa là người cha nhân hậu, Ngài luôn chờ đợi và sẵn sàng đón nhận những người con trở về với Ngài. Vì vậy, hãy mở lòng và đón nhận tình yêu của Ngài, để trở thành những người con xứng đáng và cùng nhau chia sẻ niềm vui trong gia đình của Thiên Chúa.
Lm. Anmai, CSsR
NIỀM VUI HÒA GIẢI: TÌM THẤY SỰ SỐNG MỚI TRONG TÌNH CHA NHÂN HẬU
Mùa Chay là một thời gian quý báu để chúng ta nhìn lại đời sống, sám hối và làm mới lại các mối quan hệ của mình, đặc biệt là với Thiên Chúa và anh em. Đây là một thời gian để nhận thức rõ về tội lỗi của mình và sự cần thiết phải quay về với Chúa trong sự ăn năn thống hối. Các bài đọc trong Chúa Nhật IV Mùa Chay hôm nay nhắc nhở chúng ta về niềm vui lớn lao mà chúng ta có thể cảm nhận khi được hòa giải với Thiên Chúa, niềm vui của sự tha thứ, niềm vui của tình thương vô biên của Thiên Chúa, là Đấng luôn đón nhận chúng ta dù chúng ta có lầm lỗi đến đâu. Chính qua cái chết và sự sống lại của Đức Giêsu Kitô, Thiên Chúa đã làm cho chúng ta được hòa giải với Ngài, và qua đó, chúng ta cũng được mời gọi hòa giải với nhau.
Trong Tin Mừng hôm nay, qua dụ ngôn “Người cha nhân hậu” (Lc 15,11-32), Đức Giêsu đã thể hiện một cách rõ ràng về tình thương vô điều kiện mà Thiên Chúa dành cho con cái của Ngài, đặc biệt là những ai nhận ra sự yếu đuối, sai lầm của mình và quay về với Ngài trong tâm tình sám hối. Dụ ngôn này không chỉ là một câu chuyện về một người cha tha thứ cho đứa con hoang đàng, mà còn là một hình ảnh sống động của lòng thương xót, sự bao dung, và niềm vui vô bờ bến khi một người tội lỗi trở lại.
Bối cảnh của dụ ngôn này là sự lạc lối và trở về. Người con thứ trong câu chuyện đã rời xa gia đình, đã tiêu xài hết tài sản của cha mình trong những cuộc sống hoang đàng, xa hoa. Khi cuộc sống trở nên khốn khó và anh không còn gì để duy trì, anh đã nhận ra rằng cuộc sống tự do mà anh tưởng là hạnh phúc, thực tế lại là một ảo tưởng. Anh đã quay về với cha, không phải với tư cách của một người con được yêu thương, mà là một kẻ tội lỗi, chỉ hy vọng được nhận vào nhà như một người làm công.
Tuy nhiên, người cha trong dụ ngôn đã không để cho người con phải thú tội hay chờ đợi. “Khi nó còn ở đàng xa, người cha đã thấy và chạnh lòng thương, chạy ra ôm cổ anh ta và hôn lấy hôn để” (Lc 15,20). Người cha không chỉ tha thứ, mà còn mở rộng vòng tay đón nhận, không hỏi han hay trách móc, mà chỉ là niềm vui mừng khôn tả vì đứa con của ông đã trở về. Ông bảo đầy tớ: “Mau đem áo đẹp nhất ra đây mặc cho cậu, xỏ nhẫn vào ngón tay, xỏ dép vào chân cậu” (Lc 15,22). Những hành động này không chỉ là một biểu hiện của tình yêu vô điều kiện mà còn là dấu hiệu của sự khôi phục phẩm giá, sự trở về với thân phận con cái trong gia đình.
Đức Giêsu qua dụ ngôn này không chỉ muốn chúng ta hiểu về sự tha thứ của Thiên Chúa, mà còn muốn nhấn mạnh rằng niềm vui đích thực là niềm vui của sự hòa giải. Không gì vui bằng niềm vui của một tâm hồn được hòa giải với Thiên Chúa khi rời toà giải tội, niềm vui của “tay bắt mặt mừng” được hòa giải với anh em sau những tháng năm dài lạnh lùng và xa cách, không một lời thăm hỏi, chia sẻ, hiệp thông. Niềm vui đó không chỉ là niềm vui bên ngoài, mà là niềm vui sâu thẳm trong trái tim, khi mọi u uất, cay đắng, hằn học được xóa bỏ, khi con người tìm thấy sự bình an và niềm vui trong tình yêu của Thiên Chúa.
Niềm vui của sự hòa giải cũng là niềm vui của sự sống lại. Người con thứ, khi trở về, không chỉ đơn thuần là một người con trở lại, mà là một con người mới. Tình cha đã bao phủ đời con, đã ôm trọn thân con tội lỗi và tiều tụy, để thay đổi cuộc đời con. Người cha trong dụ ngôn không chỉ tha thứ, mà còn đem lại cho con sự phục hồi hoàn toàn, cho con sự tái sinh. Đây chính là hình ảnh của sự cứu độ mà Thiên Chúa dành cho chúng ta qua Đức Giêsu Kitô, Đấng đã chết và sống lại để chúng ta được hòa giải với Thiên Chúa và được làm con cái Ngài.
Niềm vui hòa giải không chỉ đến từ việc được tha thứ, mà còn là kết quả của một sự thay đổi nội tâm sâu sắc. Khi người con thứ quay về, anh đã phải đối diện với những sự thật đau đớn về mình. Anh không thể chỉ quay về như trước kia, mà anh phải đối diện với sự thật rằng anh đã làm tổn thương tình yêu của cha, đã làm phung phí tất cả những gì cha đã trao cho anh. Nhưng người cha đã không để anh phải chịu đựng sự xấu hổ, không có bất kỳ lời trách móc hay đòi hỏi nào. Trái lại, ông đã mở rộng vòng tay đón nhận và khôi phục tất cả những gì đã mất. Đó là tình yêu vô điều kiện của Thiên Chúa dành cho mỗi người chúng ta. Thiên Chúa luôn mở rộng vòng tay đón nhận chúng ta, bất kể chúng ta có lầm lỗi đến đâu, miễn là chúng ta quay về với Ngài trong tâm tình sám hối.
Một điểm đặc biệt trong dụ ngôn này là thái độ của người con cả. Người con cả đã luôn sống với cha, đã không bao giờ lạc lối, nhưng khi biết cha mở tiệc cho người em trở về, anh đã cảm thấy ghen tị và bực bội. Anh không thể hiểu được tại sao người cha lại làm như vậy, tại sao người cha lại vui mừng quá mức trước sự trở về của người con tội lỗi. Nhưng người cha đã giải thích rằng: “Con tôi đây đã chết mà nay sống lại, đã mất mà nay lại tìm thấy” (Lc 15,24). Điều này cho thấy rằng tình yêu của cha không phải là sự thưởng công cho những người sống đúng đắn, mà là niềm vui khi một người lầm lỡ quay về. Tình yêu của Thiên Chúa không phân biệt, không phải là tình yêu dành cho những người tốt, mà là tình yêu dành cho tất cả những ai nhận ra sự yếu đuối của mình và khao khát trở về với Ngài.
Niềm vui của sự hòa giải với Thiên Chúa không chỉ là một niềm vui tạm thời, mà là một niềm vui vĩnh viễn. Vì Thiên Chúa không chỉ tha thứ cho chúng ta mà còn biến đổi chúng ta thành con cái Ngài, không chỉ khôi phục chúng ta mà còn làm cho chúng ta trở nên mới mẻ. Niềm vui này không bao giờ héo úa, không bao giờ khô cạn, vì nó được bảo đảm bởi Đức Giêsu Kitô, Đấng đã lấy máu mình để hòa giải Thiên Chúa với loài người và mọi người với nhau.
Tóm lại, khi chiêm ngắm người cha nhân hậu trong dụ ngôn, chúng ta không thể không nhận ra rằng Thiên Chúa là Đấng yêu thương vô bờ, luôn mong chờ chúng ta trở về với Ngài. Mùa Chay là thời gian để chúng ta nhìn lại cuộc đời mình, nhận ra sự yếu đuối và tội lỗi, để quay về với Thiên Chúa trong tâm tình sám hối. Khi chúng ta trở về, chúng ta không chỉ được tha thứ, mà còn được biến đổi, được đón nhận và làm mới lại cuộc sống trong tình yêu của Thiên Chúa. Và chính Thiên Chúa, với tình yêu vô bờ của Ngài, là người vui mừng nhất khi chúng ta trở về với Ngài, vì Ngài biết rõ giá trị của mỗi chúng ta, và Ngài luôn chờ đón chúng ta với vòng tay rộng mở.
Lm. Anmai, CSsR
LÒNG BAO DUNG VÀ THA THỨ
Ở đời, lòng bao dung và sự tha thứ luôn là một điều không thể thiếu trong tình yêu và cuộc sống. Bao dung không chỉ là sự tha thứ cho lỗi lầm của người khác, mà còn là cánh cửa mở ra tương lai cho chính bản thân mình. Chắc hẳn không ai trong chúng ta là không từng có những bước đi sai lầm, những việc làm lầm lỗi. Mỗi người đều có những thời điểm mất phương hướng, sa vào cám dỗ và làm tổn thương người khác hoặc chính mình. Chính vì thế, việc học cách sống bao dung và tha thứ là điều vô cùng quan trọng, không chỉ cho chúng ta, mà còn cho cả những người xung quanh.
Lòng bao dung không phải là sự nhẫn nhịn vô điều kiện trước mọi hành động xấu, mà là khả năng nhìn nhận sự yếu đuối của con người, để từ đó có thể mở ra cơ hội cho sự thay đổi và hàn gắn. Bao dung là khi một ai đó vô tình va phải chúng ta ngoài đường, thay vì cáu gắt, chúng ta có thể nở một nụ cười thật tươi để đáp lại. Bao dung là khi chúng ta bị người khác hiểu nhầm, thay vì tức giận, chúng ta bình tĩnh giảng giải để cả hai tìm được tiếng nói chung. Bao dung là khi một người cha, dù có bị con cái làm tổn thương, vẫn giang rộng vòng tay ôm lấy đứa con hoang đàng sau những chuỗi ngày lang thang, nay đã ân hận trở về.
Lòng bao dung này là sự phản ánh của tình yêu thương vô điều kiện, và chúng ta có thể thấy hình ảnh này một cách rõ nét trong dụ ngôn “Người Cha Nhân Hậu” mà Chúa Giêsu đã kể trong Tin Mừng. Người cha trong dụ ngôn là biểu tượng của Thiên Chúa, Đấng yêu thương tất cả con cái của Ngài, không phân biệt những lỗi lầm hay sự yếu đuối của họ. Tuy nhiên, xã hội không phải lúc nào cũng có thể làm như thế. Một ví dụ rõ ràng chính là nhân vật Chí Phèo trong truyện của Nam Cao. Chí Phèo là sản phẩm của một xã hội thiếu lòng bao dung. Chí Phèo, với bản tính lưu manh, rượu chè và bạo lực, luôn tìm cách gây sự với mọi người, làm cho xã hội xa lánh và tránh né anh. Chí Phèo là kẻ sống ngoài vòng pháp luật, không sợ Trời, không sợ người. Dù xã hội đối xử với anh như một kẻ ngoài lề, nhưng trong thâm tâm Chí Phèo lại luôn khao khát được sống một cuộc đời lương thiện. Tuy nhiên, xã hội không bao giờ cho anh cơ hội trở về, và cuối cùng, anh chết trong tội lỗi, chỉ để lại câu hỏi đầy day dứt: “Ai cho tao làm người lương thiện?”. Câu hỏi này vang lên như một lời kêu gọi xã hội hãy mở lòng và cho những người lầm lỗi một cơ hội sửa sai.
Và chính trong hoàn cảnh ấy, lời Chúa qua dụ ngôn “Người Cha Nhân Hậu” đã mở ra một viễn cảnh mới, một viễn cảnh của tình yêu thương, sự tha thứ, và lòng bao dung vô bờ bến. Dụ ngôn này kể về một người cha có hai con. Cha yêu thương cả hai, nhưng cả hai đều đã phụ lòng cha. Người con cả chăm chỉ, cần cù trong công việc, nhưng lại tham quyền, tham lợi, và ích kỷ. Anh ta đã cảm thấy ghen tị và không thể chấp nhận được sự đối xử của cha khi người em, sau khi đã hoang phí gia tài, trở về và được cha cho ăn mừng. Anh đã thốt lên: “Cha coi, đã bao năm nay con hầu hạ cha, thế mà chưa bao giờ cha cho lấy một con bê con để con ăn mừng với bạn bè. Còn thằng con cha kia, sau khi nuốt hết của cải của cha với bọn đĩ điếm, nay trở về, cha lại cho con bê béo ăn mừng”.
Còn người con thứ, sau khi phung phí gia tài, đã rơi vào cảnh khốn cùng, sống nhờ chăn heo để qua ngày. Anh ta đã nhận ra mình đã sai lầm và quyết định quay về. Khi anh về, người cha không trách móc, không lên án, mà mở rộng vòng tay chào đón. Cha không hỏi anh về những gì đã làm, không xét đoán những lỗi lầm trong quá khứ. Chỉ cần con quay lại, cha đã tha thứ và đón nhận.
Hình ảnh người cha trong dụ ngôn là hình ảnh của Thiên Chúa, Đấng không bao giờ kết án những đứa con lầm lỗi của Ngài, mà luôn rộng lòng tha thứ. Dù cho chúng ta đã từng đi sai đường, đã làm tổn thương người khác, Thiên Chúa vẫn luôn chờ đợi chúng ta quay về. Ngài không chấp nhất tội lỗi của chúng ta, mà mong muốn chúng ta nhận ra sự sai lầm và quay lại với Ngài. Tình thương của Thiên Chúa là vô biên, và sự tha thứ của Ngài là vô tận. Ngài vẫn kiên nhẫn chờ đợi và rộng lòng tha thứ hết mọi lỗi lầm của chúng ta.
Mùa Chay là dịp để chúng ta nhìn lại chính mình, nhận ra những sai lầm và lỗi lầm trong cuộc sống, đồng thời mở rộng lòng bao dung, tha thứ với những người xung quanh. Mùa Chay cũng là dịp để chúng ta quay về với Chúa, tin tưởng vào tình thương của Ngài và sống theo tinh thần của Phúc Âm: yêu Chúa trên hết mọi sự và yêu tha nhân như chính mình. Hãy nhớ rằng, lòng bao dung và tha thứ là chìa khóa giúp chúng ta mở ra một tương lai tươi sáng hơn, giúp chúng ta hàn gắn những vết thương, xây dựng một cộng đồng yêu thương và đoàn kết hơn.
Thiên Chúa luôn mời gọi chúng ta sống trong sự bao dung và tha thứ. Chính vì thế, trong Mùa Chay này, chúng ta hãy tập sống theo gương Chúa Giêsu, học cách bao dung và tha thứ, đặc biệt là khi chúng ta phải đối diện với những khó khăn, thử thách và những người làm tổn thương chúng ta. Để khi cuộc đời này kết thúc, chúng ta có thể đứng trước mặt Chúa và nói rằng: “Lạy Chúa, con đã sống theo tinh thần của Phúc Âm, con đã yêu thương và tha thứ như Chúa đã dạy”.
Lạy Chúa, xin giúp chúng con luôn sống trong tình yêu thương của Ngài và biết mở rộng lòng bao dung, tha thứ với mọi người xung quanh. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CHIẾN TRANH VÀ HÒA BÌNH: SỰ QUAY VỀ VỚI TÌNH YÊU CỦA THIÊN CHÚA
Trong lịch sử nhân loại, những cuộc chiến tranh tàn khốc và đẫm máu đã để lại những vết thương sâu sắc không chỉ về thể xác mà còn về tâm hồn. Sau hai cuộc thế chiến, cả thế giới tưởng chừng đã mệt mỏi và sợ hãi trước sự tàn phá của chiến tranh. Trong thế kỷ 21, với những tiến bộ vượt bậc về công nghệ, không ai có thể ngờ rằng sẽ có những cuộc chiến tranh đẫm máu và bạo lực như thế nữa. Nhưng chính người dân Ucraina cũng không nghĩ rằng sẽ có một cuộc chiến tranh như vậy. Khi chiến sự nổ ra, không ít người trong số họ đã nghĩ rằng đó chỉ là những điều xảy ra trong giấc mơ và sẽ nhanh chóng kết thúc khi họ tỉnh giấc. Tuy nhiên, sự thật là chiến tranh vẫn tiếp tục, và đến nay, nó vẫn chưa có dấu hiệu chấm dứt.
Chiến tranh luôn để lại những hậu quả nghiêm trọng, không chỉ làm tổn thương thể xác mà còn phá vỡ mọi mối quan hệ trong xã hội, gia đình, và cả tâm hồn con người. Chiến tranh không chỉ tạo ra sự tàn phá về mặt vật chất, mà còn sinh ra hận thù và sự trả thù. Mỗi cuộc chiến kéo dài, sự thù hận càng thêm sâu sắc, và con người chỉ nghĩ đến việc trả thù, thay vì xây dựng lại hòa bình. Trong bối cảnh đó, một câu hỏi luôn được đặt ra: Thiên Chúa ở đâu trong khi sự dữ, chiến tranh và thảm họa đang hoành hành? Chúng ta tìm đâu ra câu trả lời cho câu hỏi này?
Trong Tin Mừng, Đức Giêsu đã đưa ra một câu trả lời rất ngắn gọn nhưng sâu sắc: “Từ bên trong, từ lòng người, phát xuất ra những ý định xấu.” (Mc 7, 21). Khi nói về nguyên nhân của sự tội lỗi và chiến tranh, Đức Giêsu cho chúng ta thấy rằng những cuộc chiến tranh và bạo lực bắt đầu từ trong tâm hồn con người. Trước khi một cuộc chiến diễn ra bên ngoài, nó đã nảy sinh từ những xung đột nội tâm trong lòng mỗi người. Cuộc chiến tranh không phải chỉ là sự xâm lược của các quốc gia, mà còn là kết quả của sự ích kỷ, tự mãn và tự cao tự đại trong lòng con người. Đức Giêsu nói rằng, “từ bên trong” – tức là từ trong lòng người, phát sinh những ý tưởng và hành động dẫn đến sự hủy diệt và bạo lực.
Chắc chắn rằng, khi mỗi cá nhân sống trong sự ích kỷ và thù hận, thì những cuộc xung đột sẽ dễ dàng xảy ra và chúng sẽ nhanh chóng leo thang thành chiến tranh. Điều này cho thấy, sự hòa bình hay chiến tranh đều xuất phát từ trong chính mỗi con người. Đó là một bài học quan trọng mà Đức Giêsu muốn dạy chúng ta: chiến tranh không chỉ là cuộc đấu tranh giữa các quốc gia hay nhóm người, mà nó bắt đầu từ những lựa chọn sai lầm trong lòng mỗi người.
Trong bài Tin Mừng Chúa Nhật IV Mùa Chay Năm C này, chúng ta được mời gọi nhìn lại sự xung đột và hòa bình trong mối quan hệ gia đình qua dụ ngôn về người con hoang đàng. Dụ ngôn này không chỉ là một câu chuyện về sự tha thứ, mà còn là một bài học về nguyên nhân của sự xung đột và hòa bình trong gia đình và trong xã hội.
Trong dụ ngôn, chúng ta thấy hình ảnh của hai người con, mỗi người đều có những thái độ và hành động trái ngược nhau. Người con thứ, với lòng ích kỷ và khao khát tự do, đã yêu cầu cha chia gia tài và rời bỏ gia đình để sống cuộc đời hoang phí. Anh ta tìm kiếm sự tự do trong sự bốc đồng, và tưởng rằng cuộc sống sẽ dễ dàng hơn khi không có sự giám sát của gia đình. Tuy nhiên, cuộc sống tự do không có trật tự này đã dẫn anh ta đến khốn cùng. Chỉ khi anh ta nhận ra sự yếu đuối và thất bại của mình, anh mới quyết định quay về với cha, trong lòng đầy sự hối hận và ăn năn.
Trong khi đó, người con cả, dù sống với cha và làm việc chăm chỉ trong gia đình, nhưng lại thiếu tình yêu thật sự với cha mình. Anh ta không thể vui mừng khi em mình trở về, mà ngược lại, anh lại ghen tỵ và giận dữ vì cho rằng em trai mình không xứng đáng được cha yêu thương như vậy. Anh ta sống trong sự tự mãn và nhỏ nhen, không thể chấp nhận sự tha thứ và tình yêu mà cha dành cho em trai.
Cả hai người con trong dụ ngôn đều thể hiện một khía cạnh trong lòng mỗi con người. Người con thứ là hình ảnh của những người đang khao khát tự do và theo đuổi những ảo tưởng về một cuộc sống hoàn hảo mà không có trách nhiệm. Họ tin rằng, chỉ cần rời xa gia đình và xã hội, họ sẽ tìm thấy hạnh phúc. Nhưng thực tế, sự tự do mất trật tự này không đưa họ đến hạnh phúc đích thực mà chỉ khiến họ gặp phải những thất bại và khốn cùng.
Người con cả lại thể hiện hình ảnh của những người sống trong sự tự mãn và ghen tỵ. Họ làm mọi thứ để chứng tỏ mình là người công chính, nhưng lại thiếu tình yêu và sự tha thứ. Họ chỉ tìm kiếm sự công nhận và tình yêu của người khác, nhưng không nhận ra rằng chính trong lòng họ đang có sự vắng mặt của tình yêu thật sự. Họ không thể yêu thương và tha thứ như cha mình.
Dụ ngôn này không chỉ cho chúng ta thấy sự khác biệt giữa hai người con, mà còn chỉ ra nguyên nhân của sự xung đột trong gia đình và trong xã hội. Người cha trong dụ ngôn là hình mẫu của Thiên Chúa – Đấng yêu thương và tha thứ vô điều kiện. Khi người con thứ quay về, người cha không chỉ tha thứ mà còn tổ chức một bữa tiệc lớn để ăn mừng sự trở về của con. Người cha không chỉ yêu thương người con đã bỏ đi mà còn yêu thương cả người con đang sống trong nhà, dù anh ta không thể hiểu được tình yêu của cha.
Hình ảnh người cha trong dụ ngôn là hình mẫu của hòa bình và sự tha thứ. Người cha không lên án hay chỉ trích, mà chỉ mở rộng vòng tay chào đón. Khi người con thứ từ chối quay về, người cha không trách mắng, mà khẩn thiết mời gọi anh thay đổi ý định. Chính tình yêu của người cha đã hàn gắn sự chia rẽ và tạo ra sự hòa bình trong gia đình.
Qua dụ ngôn này, Đức Giêsu muốn chỉ ra rằng Thiên Chúa không bao giờ từ bỏ chúng ta, dù chúng ta có lầm lỗi và xa cách Ngài đến đâu. Ngài luôn sẵn sàng tha thứ và đón nhận chúng ta trở về trong tình yêu. Nhưng để có thể sống trong tình yêu và hòa bình của Thiên Chúa, chúng ta cần phải nhìn nhận và thay đổi những thái độ ích kỷ, tự mãn và ghen tỵ trong lòng. Sự hòa bình bắt đầu từ trong con tim của mỗi người, và khi mỗi người thay đổi, xã hội sẽ được thay đổi.
Mùa Chay là thời gian để chúng ta tự kiểm điểm lại cuộc sống và nhận ra rằng chiến tranh hay hòa bình đều bắt nguồn từ sự lựa chọn trong lòng mỗi người. Khi chúng ta lựa chọn yêu thương, tha thứ và sống trong sự hòa hợp với Thiên Chúa và với người khác, chúng ta sẽ xây dựng được một thế giới hòa bình. Dụ ngôn về người con hoang đàng là lời mời gọi chúng ta quay về với Thiên Chúa, để Ngài chữa lành vết thương trong lòng chúng ta và tạo dựng lại hòa bình trong gia đình, trong xã hội, và trong chính chúng ta.
Chúng ta hãy cùng cầu nguyện xin Chúa ban cho chúng ta một tấm lòng rộng mở và sẵn sàng tha thứ, để chúng ta có thể sống trong hòa bình và xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
DỤ NGÔN NGƯỜI CHA NHÂN HẬU
Khi chúng ta nhìn vào câu chuyện dụ ngôn “Người cha nhân hậu” mà Đức Giêsu kể trong Tin Mừng Luca, chúng ta thấy rõ hình ảnh một người cha yêu thương con cái vô bờ bến, luôn sẵn sàng đón nhận, tha thứ và phục hồi phẩm giá cho con mình dù chúng có sa ngã đến đâu. Dụ ngôn này được Đức Giêsu kể trong bối cảnh những người Pharisêu và các kinh sư xầm xì về việc Ngài đón tiếp và ăn uống với những người tội lỗi. Đó là một hành động phản ánh lòng nhân từ vô hạn của Thiên Chúa, một Thiên Chúa luôn mở rộng vòng tay chào đón những ai biết quay về với Ngài, dù họ là ai và đã phạm tội đến đâu.
Đức Giêsu đã không chỉ là một người rao giảng về tình yêu Thiên Chúa, mà Ngài còn sống với lòng yêu thương và tha thứ đó một cách cụ thể qua việc tiếp xúc, chia sẻ và ăn uống với những người tội lỗi. Trong nhiều tình huống, Ngài đã thăm viếng và ở lại với những người mà xã hội lúc bấy giờ coi là không xứng đáng, như ông Gia kêu, Matthêu và người phụ nữ bên giếng Giacop. Chính trong những khoảnh khắc này, Ngài làm sống lại ý nghĩa sâu xa của tình yêu Thiên Chúa, yêu thương vô điều kiện, không phân biệt ai tốt hay xấu, ai xứng đáng hay không xứng đáng.
Chúng ta có thể cảm nhận được niềm vui vô bờ của người cha trong câu chuyện dụ ngôn. Ông không bao giờ từ bỏ đứa con của mình, dù nó đã ra đi và sống trong tội lỗi. Ngược lại, ông luôn chờ đợi và hy vọng một ngày nào đó, đứa con sẽ quay lại. Khi đứa con trở về, người cha không chỉ tha thứ mà còn phục hồi cho con cái những gì đã mất: chiếc nhẫn, đôi dép, chiếc áo đẹp, và mở tiệc ăn mừng. Cử chỉ này không chỉ là việc làm một lễ hội đơn thuần, mà là một hành động công nhận lại vị trí của người con trong gia đình. Đây chính là lời công bố về sự phục hồi nhân phẩm, sự tái sinh trong tình yêu của Thiên Chúa, và là hình ảnh sống động về tình yêu tha thứ mà Thiên Chúa dành cho mỗi người chúng ta.
Chắc hẳn khi chúng ta đọc câu chuyện này, chúng ta sẽ nhận ra rằng người cha trong dụ ngôn chính là Thiên Chúa. Ngài không chỉ yêu thương mà còn kiên nhẫn, chờ đợi và tha thứ cho chúng ta. Điều này cho thấy rằng tất cả chúng ta, dù là tội lỗi đến đâu, đều là con cái của Thiên Chúa và luôn có thể trở về với Ngài, vì tình yêu của Ngài không có giới hạn.
Nhưng chúng ta phải tự hỏi bản thân mình, trong câu chuyện này, chúng ta đang ở vị trí nào? Là người con thứ hay người con cả? Nếu chúng ta là người con thứ, hãy biết quay trở lại, biết nhận ra những lỗi lầm của mình và thưa lên với Thiên Chúa: “Thưa Cha, con thật đắc tội với trời và với Cha”. Đây là lời xưng nhận không chỉ thể hiện sự ăn năn mà còn là sự nhận ra tình thương bao la của Thiên Chúa. Ngài không cần chúng ta phải kể hết những lỗi lầm, nhưng Ngài cần chúng ta có lòng hối cải và sự dám thay đổi.
Ngược lại, nếu chúng ta là người con cả, chúng ta cần phải tự xét lại mình. Người con cả trong câu chuyện dường như là người luôn tuân theo luật lệ và làm việc siêng năng, nhưng lại không thể chấp nhận tình yêu mà cha dành cho người em đã sa ngã. Anh không thể vui mừng khi thấy người em của mình được cha tha thứ và phục hồi. Đây là thái độ của những người tự cho mình là công chính và không thể nhìn thấy sự tha thứ và tình yêu của Thiên Chúa dành cho những người tội lỗi. Người con cả không hiểu rằng tình yêu của cha không có sự phân biệt, và mỗi người đều có thể được hưởng lòng nhân hậu ấy, miễn là họ quay về và ăn năn.
Chúng ta không biết kết thúc câu chuyện là thế nào, liệu người con cả có vào dự tiệc với cha không? Câu chuyện mở ra một kết thúc bỏ ngỏ, mời gọi chúng ta mỗi người phải tự hoàn thiện mình trong mối quan hệ với Thiên Chúa và anh chị em mình. Thiên Chúa luôn chờ đợi chúng ta trở về với Ngài, và mỗi người trong chúng ta có thể thay đổi và làm mới mối quan hệ đó bằng thái độ khiêm tốn, sự ăn năn và lòng biết ơn.
Trong cuộc sống, chúng ta đều có những khoảnh khắc khi chúng ta giống như người con cả, khi chúng ta tự cao, khi chúng ta không thể tha thứ cho những người đã sai lầm hoặc không thể chấp nhận tình yêu của Thiên Chúa dành cho họ. Nhưng cũng có lúc, chúng ta giống như người con thứ, khi chúng ta nhận ra mình đã đi sai đường và cần trở về với cha. Dù ở vị trí nào, điều quan trọng là chúng ta luôn biết rằng Thiên Chúa yêu thương chúng ta và Ngài luôn mở rộng cánh tay để đón nhận chúng ta trở về, tha thứ và phục hồi cho chúng ta như những đứa con yêu quý của Ngài.
Mùa Chay là thời gian để chúng ta xét lại mình, để nhận ra những sai lầm và trở về với Thiên Chúa, với lòng khiêm tốn và hối cải. Chúng ta hãy biết quý trọng tình thương bao la của Thiên Chúa và luôn nhớ rằng, dù chúng ta là ai, Thiên Chúa luôn sẵn sàng tha thứ và chào đón chúng ta về. Trong mọi hoàn cảnh, chúng ta hãy luôn nhìn nhận mình là con cái Thiên Chúa và đón nhận tình thương của Ngài với lòng biết ơn sâu sắc. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể sống đúng với phẩm giá của mình và trở thành những người sống trọn vẹn trong tình yêu của Thiên Chúa.
Lm. Anmai, CSsR