TRẢI NGHIỆM ĐỨC TIN Tin Mừng kể cho chúng ta…

9 bài giảng Lễ Thứ Hai tuần IV Mùa Chay (của Lm. Anmai, CSsR)
PHÉP LẠ ĐẦU TIÊN VÀ Ý NGHĨA CỦA SỰ CHUYỂN ĐỔI
Hôm nay chúng ta lại thấy Chúa Giêsu ở Cana xứ Galilê, nơi Người đã thực hiện phép lạ nổi tiếng biến nước thành rượu. Giờ đây, trong dịp này, Người thực hiện một phép lạ mới: chữa lành con trai của một viên chức nhà vua. Mặc dù phép lạ đầu tiên rất ngoạn mục, nhưng phép lạ này chắc chắn có giá trị hơn, vì phép lạ không phải là thứ vật chất được giải quyết, mà là mạng sống của một con người.
Khi Chúa Giêsu biến nước thành rượu tại tiệc cưới ở Cana, đó không chỉ là một hành động thể hiện quyền năng của Người, mà còn là biểu tượng của sự vui mừng, sự dư dật và tình yêu mà Thiên Chúa dành cho nhân loại. Nước, một thứ bình thường và thiết yếu, đã được biến thành rượu – thứ mang lại niềm vui và sự kết nối giữa con người. Phép lạ ấy khiến mọi người kinh ngạc, nhưng nó vẫn thuộc về phạm vi vật chất, phục vụ cho một nhu cầu tức thời.
Tuy nhiên, phép lạ chữa lành con trai viên chức nhà vua lại nâng tầm ý nghĩa lên một cấp độ mới. Đây không còn là vấn đề của sự hưởng thụ hay tiện nghi, mà là sự sống – điều quý giá nhất mà con người có thể nhận được. Qua phép lạ này, Chúa Giêsu cho thấy rằng quyền năng của Người không bị giới hạn bởi vật chất hay khoảng cách, mà có thể chạm đến những nhu cầu sâu sắc nhất của con người: sự sống và hy vọng.
Điều đáng chú ý về phép lạ mới này là Chúa Giêsu hành động từ xa; Người không đến Capernaum để chữa bệnh trực tiếp cho người bệnh, nhưng không rời Cana, Người đã làm cho người bệnh hồi phục. Hãy cùng suy ngẫm về đoạn Tin Mừng: “Viên chức nhà vua nói với Người: ‘Thưa Ngài, xin Ngài hãy xuống trước khi con tôi chết.’ Chúa Giêsu nói với ông: ‘Ông cứ đi; con trai ông sẽ sống.’” (Ga 4:49,50).
Lời cầu xin của viên chức nhà vua là lời kêu cứu đầy tuyệt vọng của một người cha đang đối diện với mất mát lớn nhất trong đời. Ông ta tin rằng chỉ khi Chúa Giêsu hiện diện trực tiếp tại Capernaum, con trai ông mới có cơ hội được cứu sống. Nhưng Chúa Giêsu đã vượt qua kỳ vọng của ông. Người không cần phải đi đến đó, không cần chạm tay vào người bệnh, chỉ bằng lời phán của Người, phép lạ đã xảy ra. Điều này cho thấy quyền năng của Thiên Chúa không bị giới hạn bởi không gian hay thời gian.
Hãy tưởng tượng sự ngạc nhiên của viên chức nhà vua khi ông trở về nhà và phát hiện ra rằng con trai mình đã khỏe lại đúng vào khoảnh khắc Chúa Giêsu phán lời. Đây là một minh chứng sống động rằng đức tin và lời cầu nguyện có thể vượt qua mọi rào cản vật lý.
Phép lạ này không chỉ là một câu chuyện về quyền năng của Chúa Giêsu, mà còn là một lời mời gọi dành cho tất cả chúng ta. Nó nhắc nhở chúng ta rằng chúng ta có thể làm được nhiều điều tốt từ xa, nghĩa là không cần phải có mặt tại nơi mà lòng hảo tâm của chúng ta được yêu cầu.
Hãy thử nghĩ về cuộc sống hiện đại của chúng ta ngày nay. Công nghệ và sự kết nối toàn cầu đã cho phép chúng ta tác động đến cuộc sống của người khác dù họ ở cách xa hàng ngàn cây số. Ví dụ, chúng ta có thể giúp đỡ các cộng đồng ở Thế giới thứ ba bằng cách đóng góp tài chính cho các nhà truyền giáo hoặc các tổ chức Công giáo đang hoạt động tại những vùng đất xa xôi. Những đóng góp ấy có thể mang lại thực phẩm, giáo dục, và y tế cho những người mà chúng ta chưa từng gặp mặt.
Gần hơn một chút, chúng ta có thể hỗ trợ người nghèo ở những khu phố bị thiệt thòi trong chính thành phố của mình thông qua các tổ chức như Caritas. Chúng ta không cần phải trực tiếp bước vào những con hẻm tối tăm hay những khu ổ chuột để tạo ra sự khác biệt. Một khoản捐款 nhỏ bé từ trái tim có thể giúp một gia đình có bữa ăn, một đứa trẻ có sách vở đến trường.
Thậm chí, trong những mối quan hệ cá nhân, chúng ta cũng có thể mang lại niềm vui và sự an ủi từ xa. Một cuộc gọi điện thoại đến một người bạn đang cô đơn, một lá thư tay gửi đến người thân ở xa, hay một email động viên gửi đến đồng nghiệp đang gặp khó khăn – tất cả những điều nhỏ bé này đều là những phép lạ nhỏ mà chúng ta có thể thực hiện mà không cần phải hiện diện trực tiếp.
Thế nhưng, chúng ta thường tự đặt ra những rào cản cho chính mình. Chúng ta nói: “Tôi không thể giúp đỡ vì tôi không ở đó,” hoặc “Tôi không có thời gian để đến tận nơi.” Những lời bào chữa này đôi khi khiến chúng ta trì hoãn việc làm điều tốt, thậm chí từ chối cơ hội để trở thành công cụ của lòng thương xót Chúa.
Hãy nhìn vào Chúa Giêsu trong câu chuyện này. Người không viện cớ rằng Capernaum quá xa, rằng Người đang bận rộn ở Cana, hay rằng viên chức nhà vua nên tự mình tìm cách khác. Thay vào đó, Người hành động ngay lập tức, với tất cả tình yêu và quyền năng của mình. Điều này thách thức chúng ta phải xem xét lại thái độ của mình. Khoảng cách không phải là vấn đề, mà ý chí và lòng hào phóng mới là yếu tố quyết định.
Khoảng cách không phải là vấn đề khi nói đến việc hào phóng, vì sự hào phóng xuất phát từ trái tim và vượt qua mọi biên giới. Một trái tim rộng mở sẽ luôn tìm thấy cách để chia sẻ, để yêu thương, và để mang lại hy vọng. Như Thánh Augustine đã nói: “Bất kỳ ai có lòng bác ái trong lòng, luôn tìm thấy điều gì đó để cho đi”.
Lòng bác ái không đòi hỏi chúng ta phải có thật nhiều tiền bạc hay thời gian. Đôi khi, một nụ cười, một lời nói tử tế, hay một lời cầu nguyện chân thành cũng đủ để thay đổi cuộc đời của ai đó. Điều quan trọng là chúng ta sẵn sàng mở lòng và hành động, bất kể hoàn cảnh của mình ra sao.
Câu chuyện về phép lạ tại Cana và Capernaum không chỉ là một sự kiện trong quá khứ, mà là một lời mời gọi sống động dành cho chúng ta hôm nay. Chúa Giêsu đã cho chúng ta thấy rằng tình yêu và lòng hảo tâm không bị giới hạn bởi khoảng cách địa lý. Chúng ta cũng được mời gọi để trở thành những người mang phép lạ đến cho người khác, dù gần hay xa.
Hãy để trái tim mình trở thành nguồn mạch của sự hào phóng, để mỗi hành động của chúng ta, dù nhỏ bé đến đâu, cũng phản ánh tình yêu vô biên của Thiên Chúa. Và như thế, chúng ta sẽ tiếp tục sứ mạng của Chúa Giêsu, mang sự sống và hy vọng đến cho thế giới.
Lm. Anmai, CSsR
LÒNG TIN ĐƯỢC THỬ THÁCH
Trong các sách Tin Mừng, chúng ta thường gặp những câu chuyện đầy cảm xúc về nỗi sợ hãi và lo lắng của những bậc cha mẹ trước căn bệnh hiểm nghèo của con mình. Đó là nỗi đau đớn tự nhiên, là tiếng kêu thấu tận trời cao của tình yêu thương dành cho những đứa con – máu mủ, là một phần không thể tách rời khỏi cuộc đời họ.
Hãy cùng nhìn lại những hình ảnh quen thuộc trong Tin Mừng. Ông trưởng hội đường Giairô, trong cơn tuyệt vọng, đã quỳ xuống khẩn khoản nài xin Đức Giêsu: “Con bé nhà tôi gần chết. Xin Thầy đến và đặt tay trên nó” (Mc 5,23). Lời cầu xin ấy không chỉ là một lời van nài, mà còn là một hành động phó thác, đặt trọn hy vọng vào Đấng có thể mang lại sự sống. Rồi đến bà dân ngoại gốc Canaan, một người mẹ đau khổ vì con gái bị quỷ ám, đã kêu lên: “Xin thương xót tôi, vì con gái của tôi bị quỷ ám trầm trọng lắm” (Mt 15,22). Bà không màng đến ranh giới tôn giáo hay dân tộc, chỉ biết rằng Đức Giêsu là nguồn hy vọng duy nhất của mình. Và người cha có đứa con bị động kinh, trong sự bất lực, đã thốt lên: “Xin Thầy chạnh lòng thương mà cứu giúp chúng tôi” (Mc 9,22). Tất cả họ đều có chung một nỗi đau: nhìn thấy con mình đối diện với bệnh tật và cái chết mà không thể làm gì hơn ngoài việc chạy đến với Đức Giêsu.
Trong bài Tin Mừng hôm nay, chúng ta gặp một nhân vật khác – viên sĩ quan, có lẽ là người phục vụ dưới triều vua Hêrôđê. Ông cũng mang trong lòng nỗi sợ hãi ấy khi đứa con trai yêu quý của mình đang cận kề cái chết. Ông năn nỉ Đức Giêsu: “Xin Ngài xuống cho, kẻo cháu nó chết mất!” (Ga 4,49). Lời cầu xin ấy chất chứa sự khẩn cấp, sự bất lực, và trên hết là niềm hy vọng mong manh rằng Đức Giêsu có thể thay đổi số phận của con ông.
Bệnh tật và cái chết không chỉ đe dọa đứa con, mà còn làm tan nát trái tim của những người cha, người mẹ. Họ không muốn mất đi đứa con đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống của mình. Trong cơn bối rối và khổ đau, họ vội vã tìm đến Đức Giêsu như đến một “phòng cấp cứu” cuối cùng. Họ tin rằng sự hiện diện của Ngài, đôi tay của Ngài, có thể mang lại phép lạ chữa lành.
Với viên sĩ quan, hành trình đức tin của ông là một quá trình trưởng thành đầy ý nghĩa. Ban đầu, ông tin nhờ nghe người ta kể về những điều kỳ diệu Đức Giêsu đã thực hiện ở vùng Giuđê. Tiếng đồn ấy đã khơi lên trong ông niềm hy vọng rằng Ngài có thể cứu chữa đứa con trai đang nguy tử của mình. Ông tìm đến Đức Giêsu với ý nghĩ rằng Ngài cần phải đi cùng ông về Caphácnaum, cần phải hiện diện trực tiếp để đặt tay chữa lành. Điều này cho thấy lòng tin của ông lúc đó vẫn còn giới hạn trong những gì ông có thể hình dung: sự hiện diện vật lý của Đức Giêsu là điều kiện cần thiết.
Nhưng Đức Giêsu đã nâng lòng tin của ông lên một tầm cao mới. Ngài phán: “Ông cứ về đi, con ông sống!” (Ga 4,50). Đây là một thử thách lớn lao. Không có sự hiện diện, không có dấu hiệu hữu hình nào, chỉ có một lời nói từ xa. Thế nhưng, viên sĩ quan đã chọn tin vào uy quyền của lời ấy. Ông vâng lời, quay về nhà một mình, mang theo niềm tin rằng lời của Đức Giêsu đủ sức mạnh để thay đổi tất cả.
Điều kỳ diệu đã xảy ra: con trai ông được chữa lành ngay chính giờ phút Đức Giêsu phán lời. Khi kiểm chứng lại, ông nhận ra rằng phép lạ không cần đến sự hiện diện vật lý của Ngài, mà chỉ cần lời nói đầy uy quyền từ xa cũng đủ để sự sống được phục hồi. Lòng tin của ông, từ một hạt giống nhỏ bé, đã nảy nở thành một cây vững chắc. Giờ đây, ông không chỉ tin vào những gì Đức Giêsu có thể làm, mà tin trọn vẹn vào chính con người của Ngài – Đấng là nguồn sự sống và hy vọng.
Hơn thế nữa, lòng tin của viên sĩ quan không dừng lại ở bản thân ông. Nó lan tỏa đến cả gia đình. Tin Mừng kể rằng sau khi phép lạ xảy ra, cả nhà ông đều tin theo Đức Giêsu. Dù không thấy nói gì về sự ngạc nhiên của gia quyến, chúng ta có thể hình dung rằng viên sĩ quan đã kể lại từng chi tiết cuộc gặp gỡ của ông với Đức Giêsu. Lời chứng sống động ấy đã khơi dậy lòng tin trong lòng những người thân yêu của ông. Đây chính là kết quả tuyệt vời nhất của phép lạ: không chỉ là sự chữa lành thể xác, mà là sự chữa lành tâm hồn, dẫn đưa cả một gia đình đến với đức tin.
Lòng tin thật sự bao giờ cũng có sức mạnh thu hút, lôi kéo và lan rộng. Chúng ta thấy điều này không chỉ trong câu chuyện của viên sĩ quan, mà còn ở những sự kiện khác trong Tin Mừng. Tại tiệc cưới ở Cana, chính lòng tin của Đức Maria – “Họ hết rượu rồi” (Ga 2,3) – đã dẫn đến dấu lạ đầu tiên, khiến các môn đệ tin vào Đức Giêsu (Ga 2,11). Trong câu chuyện người phụ nữ Samari, lời chứng của chị đã khiến cả dân thành Xykha tin vào Ngài (Ga 4,39). Và hôm nay, lòng tin của viên sĩ quan – một người cha – đã mở đường cho gia đình ông đến với đức tin.
Lòng tin không bao giờ là một hành trình cá nhân đơn độc. Khi chúng ta tin, chúng ta trở thành ngọn đèn soi sáng cho người khác. Lòng tin của một người có thể khơi dậy hy vọng trong lòng hàng trăm người xung quanh. Đó là sức mạnh kỳ diệu mà Thiên Chúa trao ban cho chúng ta.
Đời sống của chúng ta cũng không thiếu những khoảnh khắc tưởng chừng như tuyệt vọng. Có những lúc chúng ta cảm thấy những điều quý giá nhất – gia đình, sức khỏe, hay niềm vui – đang tuột khỏi tay mình mà chúng ta bất lực không thể giữ lại. Trong những giây phút ấy, chúng ta có thể học theo viên sĩ quan: chạy đến với Đức Giêsu, đặt niềm tin vào Ngài, dù hoàn cảnh có vẻ không còn hy vọng.
Hãy nhìn lên thánh giá – nơi Đức Giêsu đã chiến thắng sự chết và mang lại sự sống đời đời. Thánh giá nhắc nhở chúng ta rằng ngay cả trong đau khổ, Thiên Chúa vẫn đang hành động. Hãy chấp nhận bước đi trên những nẻo đường lạ lẫm mà Ngài mời gọi, như viên sĩ quan đã tin và quay về nhà chỉ với một lời hứa. Và rồi, như ông, chúng ta sẽ gặp tin vui ngay trên hành trình ấy.
Câu chuyện viên sĩ quan không chỉ là một phép lạ chữa lành, mà là một hành trình đức tin tuyệt đẹp. Từ nỗi đau của một người cha, qua lòng tin vào lời Đức Giêsu, đến niềm vui của cả gia đình – tất cả cho thấy rằng Thiên Chúa luôn hiện diện, ngay cả khi Ngài dường như ở xa. Hôm nay, chúng ta được mời gọi sống với lòng tin ấy, để không chỉ chính mình được chữa lành, mà còn trở thành nguồn hy vọng cho người khác. Hãy tin, hãy bước đi, và hãy để lòng tin của bạn lan tỏa như ngọn lửa soi sáng thế gian.
Lm. Anmai, CSsR
SỰ MÂU THUẪN VÀ YẾU ĐUỐI CỦA CON NGƯỜI
Con người ta thật mâu thuẫn. Cứ bám víu vào những gì không vững chắc để rồi lo âu buồn phiền. Thân phận con người vốn mong manh. Sinh, lão, bệnh, tử là số phận. Cứ bám víu vào nó chỉ gây phiền não. Năng lực của loài người là giới hạn. Cậy trông vào những năng lực đó sẽ đi đến thất vọng chán chường. Đó chính là sự yếu đuối của con người. Tin tưởng vào những gì thấy được. Cậy trông vào người đời. Tìm giải pháp bằng những phương tiện của con người.
Hãy cùng nhìn vào chính mình và những gì diễn ra xung quanh chúng ta. Con người thường có xu hướng bám víu vào những thứ tạm bợ: tiền bạc, danh vọng, sức khỏe, hay những mối quan hệ đời thường. Chúng ta nghĩ rằng những điều ấy sẽ mang lại sự an toàn, hạnh phúc, và ý nghĩa cho cuộc sống. Nhưng thực tế thì sao? Tiền bạc có thể mất đi trong một ngày, danh vọng tan biến như mây khói, sức khỏe suy tàn theo thời gian, và ngay cả những người thân yêu cũng không thể ở bên ta mãi mãi. Sinh, lão, bệnh, tử – đó là quy luật không ai thoát khỏi. Vậy mà chúng ta vẫn cứ bám víu, vẫn cứ đặt hy vọng vào những thứ mong manh ấy, để rồi khi chúng vuột khỏi tay, ta rơi vào lo âu, buồn phiền, và thất vọng.
Sự yếu đuối của con người nằm ở chỗ chúng ta thường chỉ tin vào những gì mắt thấy, tai nghe. Chúng ta cậy trông vào sức mạnh của mình, vào sự khôn ngoan của loài người, vào những phương tiện vật chất mà ta tạo ra. Nhưng năng lực của con người là hữu hạn. Khoa học có thể chữa được một số bệnh, nhưng không thể thắng được cái chết. Tiền bạc có thể mua được tiện nghi, nhưng không mua được bình an trong tâm hồn. Những giải pháp của con người, dù tinh vi đến đâu, cũng chỉ là tạm thời, không thể giải quyết tận gốc những vấn đề sâu xa của cuộc sống.
Lời Chúa hôm nay mở ra cho chúng ta một con đường khác, một ánh sáng giữa bóng tối của sự yếu đuối và mâu thuẫn ấy. Tiên tri Isaia đã loan báo một viễn cảnh tuyệt đẹp: chính Thiên Chúa mới là Đấng đem lại niềm vui tươi phấn khởi cho cuộc sống. “Người sẽ lau sạch nước mắt khỏi mọi khuôn mặt” (Is 25,8). Có Chúa, ta sẽ không còn khóc lóc u sầu. Có Chúa, ta sẽ không còn cảnh chết chóc tang tóc. Có Chúa, những việc ta làm mới có kết quả bền vững và không mai một theo thời gian. Isaia nói thêm: “Người ta sẽ xây nhà và được ở, sẽ trồng nho và được ăn trái” (Is 65,21-22). Đây là lời hứa về một cuộc sống trọn vẹn, nơi mọi nỗ lực của con người được bảo toàn và sinh hoa kết trái dưới sự chăm sóc của Thiên Chúa.
Nhưng để đón nhận được điều đó, Thánh Gioan trong bài Tin Mừng hôm nay cho chúng ta thấy một điều kiện tiên quyết: cần có một đức tin vững vàng. Câu chuyện về viên sĩ quan xin Chúa Giêsu chữa lành đứa con đang nguy tử là một minh chứng sống động. Chúa Giêsu sẵn sàng ban ơn, nhưng Ngài đòi hỏi ông phải tin. “Ông cứ về đi, con ông sống!” (Ga 4,50). Lời nói ấy không đi kèm với bất kỳ dấu lạ nào ngay tức thì, không có sự bảo đảm hữu hình nào cả. Vậy mà viên sĩ quan đã tin. Ông tin ngay vào lời Chúa Giêsu, chưa nhìn thấy, chưa kiểm chứng, ông vẫn ra về với lòng phó thác trọn vẹn. Và phép lạ đã xảy ra: con ông được chữa lành đúng vào giờ Chúa phán lời.
Đức tin mà Chúa mong đợi nơi chúng ta không phải là thứ đức tin nửa vời, dựa trên những gì ta thấy được hay kiểm chứng được. Đó phải là một đức tin tuyệt đối – tin chỉ vì tin, tin vì đó là lời của Thiên Chúa. Viên sĩ quan không đòi hỏi Chúa Giêsu phải đi theo ông về Caphácnaum, không yêu cầu một dấu hiệu cụ thể để bảo đảm. Ông chỉ đơn giản tin vào lời Ngài và ra về. Chính đức tin ấy đã mở đường cho phép lạ xảy ra.
Đây là một lời mời gọi mạnh mẽ cho mỗi người chúng ta. Tin vào Chúa không phải là tin vào những gì Ngài làm, mà là tin vào chính Ngài – Đấng quyền năng và đầy yêu thương. Tin như vậy đòi hỏi chúng ta vượt qua những bám víu vào thế gian: vật chất, quyền lực, hay những giá trị đời này. Tin như vậy là phó thác tất cả cho Chúa mà không cần điều kiện, không cần bảo đảm, không cần kiểm chứng trước.
Tin như thế là một cuộc vượt qua, một hành trình đầy thách thức. Vượt qua khỏi sự gắn bó với những gì hữu hình – tiền bạc, sức khỏe, danh tiếng – để chỉ đặt niềm tin vào một mình Thiên Chúa. Điều này không dễ dàng chút nào. Chúng ta thường sợ hãi khi phải buông bỏ, sợ hãi khi phải bước đi trong bóng tối mà không có gì để bám víu ngoài lời hứa của Chúa. Nhưng chính trong sự buông bỏ ấy, trong sự phó thác ấy, chúng ta tìm thấy tự do thật sự. Tự do khỏi lo âu, khỏi buồn phiền, khỏi thất vọng khi những thứ tạm bợ của đời này rời xa ta.
Khi sống với một đức tin như thế, chúng ta không chỉ thay đổi chính mình, mà còn trở thành ánh sáng giữa đời. Chúng ta làm chứng về Chúa bằng chính cách sống của mình. Chúng ta loan báo về vương quốc Nước Trời – nơi không còn khổ đau, không còn khóc lóc, không còn chết chóc tang tóc. Nơi ấy, chỉ có niềm hoan hỉ phấn khởi, và mọi việc ta làm đều tồn tại mãi mãi, mang lại thành quả cho chính chúng ta và cho người khác.
Hãy tưởng tượng một thế giới nơi mọi người sống với đức tin tuyệt đối như viên sĩ quan. Đó sẽ là một thế giới không còn chạy theo những ảo tưởng của vật chất, không còn bám víu vào những thứ tạm bợ. Đó sẽ là một thế giới của niềm vui, của hy vọng, của sự sống viên mãn. Khi chúng ta sống đức tin ấy, chúng ta góp phần làm cho vương quốc Nước Trời lớn mạnh. Mỗi hành động tin tưởng, mỗi lời cầu nguyện phó thác, mỗi sự buông bỏ những cám dỗ đời này đều là một viên gạch xây dựng kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa.
Chúng ta không chỉ là những người thụ hưởng ân sủng của Chúa, mà còn là những cộng sự viên của Ngài. Qua đời sống đức tin, chúng ta giúp kế hoạch của Chúa mau chóng hoàn thành, để ngày càng nhiều người nhận ra rằng chỉ có Thiên Chúa mới là nguồn hy vọng đích thực, là giải pháp cuối cùng cho mọi vấn đề của cuộc đời.
Vậy chúng ta phải làm gì để sống đức tin ấy trong cuộc sống hằng ngày? Dưới đây là một vài gợi ý cụ thể: Nhìn lại sự bám víu của mình: Hãy dành thời gian suy ngẫm xem ta đang đặt niềm tin và hy vọng vào điều gì: tiền bạc, con người, hay Thiên Chúa? Nếu đó không phải là Chúa, hãy tập buông bỏ từng chút một. Cầu nguyện với lòng phó thác: Mỗi ngày, hãy dâng lên Chúa những lo âu, khó khăn của mình, và tin rằng Ngài sẽ chăm sóc, dù ta chưa thấy kết quả ngay. Sống làm chứng: Hãy để đời sống của bạn phản ánh niềm tin vào Chúa qua sự bình an, niềm vui, và lòng quảng đại, để người khác cũng được khơi dậy đức tin.
Lời Chúa hôm nay là một lời mời gọi tha thiết: hãy vượt qua sự yếu đuối của con người, vượt qua những bám víu vào thế gian, để chỉ tin tưởng tuyệt đối vào Thiên Chúa. Như viên sĩ quan đã tin và nhận được phép lạ, chúng ta cũng được mời gọi tin để nhận lãnh sự sống và niềm vui mà Chúa hứa ban. Và hơn thế nữa, khi sống đức tin ấy, chúng ta trở thành những chứng nhân sống động, mang vương quốc Nước Trời đến gần hơn với thế gian. Hãy tin, hãy phó thác, và hãy để đời mình trở thành một lời ca ngợi Thiên Chúa – Đấng duy nhất đáng để chúng ta cậy trông.
Lm. Anmai, CSsR
Hai Phép Lạ Tại Cana: Tình Yêu Và Quyền Năng
Chúa Giêsu chữa lành con trai người quan chức tại Caphacnaum khi Ngài ở Giuđa về Galilê, và thánh sử Gioan ghi rõ đây là phép lạ thứ hai Ngài thực hiện tại Cana. Phép lạ thứ nhất là hóa nước thành rượu vào giai đoạn đầu đời rao giảng công khai. Hóa nước thành rượu theo lời đề nghị của Đức Maria, mẹ Ngài, để cứu vãn danh dự cho gia chủ tiệc cưới. Chữa lành người con một quan chức nhà vua, Chúa Giêsu cho thấy Ngài đến vì mọi người và ở mọi tầng lớp xã hội. Ngài đã ra tay để mang lại hạnh phúc cho mọi người không cần biết họ là ai, và điều kiện đón nhận phép lạ là đức tin. Đức tin của con người cộng với ơn của Thiên Chúa tạo nên phép lạ.
Tin Mừng theo thánh Gioan dẫn chúng ta trở lại Cana – nơi Chúa Giêsu đã thực hiện hai phép lạ đặc biệt, đánh dấu những bước đầu trong hành trình rao giảng của Ngài. Phép lạ thứ nhất, hóa nước thành rượu, diễn ra trong khung cảnh vui tươi của một tiệc cưới. Khi gia chủ rơi vào tình thế khó xử vì thiếu rượu, Đức Maria, với lòng tin và sự nhạy bén của một người mẹ, đã thưa với Chúa Giêsu: “Họ hết rượu rồi” (Ga 2,3). Ngài đã biến nước thành rượu ngon, không chỉ cứu vãn danh dự cho gia chủ, mà còn mang lại niềm vui trọn vẹn cho mọi người tham dự. Đây là dấu chỉ đầu tiên cho thấy tình yêu của Ngài dành cho con người, một tình yêu quan tâm đến cả những nhu cầu nhỏ bé trong cuộc sống.
Phép lạ thứ hai, chữa lành con trai viên quan chức, lại diễn ra trong một bối cảnh hoàn toàn khác: nỗi đau của một người cha trước cơn bệnh hiểm nghèo của con mình. Viên quan chức đến từ Caphacnaum, cách Cana một khoảng cách không nhỏ, đã tìm đến Chúa Giêsu với lời cầu xin tha thiết: “Xin Ngài xuống kẻo nó chết mất!” (Ga 4,49). Chúa Giêsu không cần đến tận nơi, chỉ phán một lời từ xa: “Ông hãy về đi, con ông sống rồi” (Ga 4,50). Và phép lạ xảy ra: đứa con được chữa lành ngay giờ ấy. Qua phép lạ này, Chúa Giêsu cho thấy Ngài không chỉ quan tâm đến niềm vui, mà còn đến những nỗi đau sâu thẳm nhất của con người.
Hai phép lạ này, dù khác nhau về hoàn cảnh, đều có chung một thông điệp: Chúa Giêsu đến để mang lại hạnh phúc và sự sống cho mọi người, không phân biệt giàu nghèo, giai cấp, hay nguồn gốc. Từ gia chủ tiệc cưới đến viên quan chức nhà vua, Ngài mở rộng vòng tay yêu thương đến tất cả. Nhưng điều kiện để đón nhận ơn ấy là gì? Chính là đức tin – sợi dây nối kết giữa con người và Thiên Chúa, làm cho phép lạ trở thành hiện thực.
Viên quan chức trong câu chuyện hôm nay là một tấm gương sống động về đức tin. Ông không phải là người Do Thái, có lẽ chưa từng chứng kiến phép lạ nào của Chúa Giêsu trước đó. Nhưng khi nghe tiếng đồn về Ngài, ông đã vượt qua khoảng cách địa lý để tìm đến, mang theo hy vọng rằng Ngài có thể cứu con mình. Khi Chúa Giêsu phán: “Ông hãy về đi, con ông sống rồi,” ông không đòi hỏi thêm dấu chỉ, không yêu cầu Ngài phải đi cùng để chứng minh. Ông tin vào lời Ngài, ra về, và phép lạ đã xảy ra đúng như lời hứa.
Đức tin của viên quan chức không dựa trên những gì ông thấy, mà dựa trên lòng tin tưởng tuyệt đối vào quyền năng và tình thương của Chúa Giêsu. Khi trở về nhà, ông hỏi gia nhân và biết rằng con mình được chữa lành đúng vào giờ Chúa phán lời. Phép lạ diễn ra một cách âm thầm, không ồn ào, không cần sự hiện diện vật lý của Ngài. Điều này cho thấy quyền năng của Chúa vượt qua không gian và thời gian, và chỉ cần đức tin của con người là đủ để ơn ấy được thực hiện.
Mỗi ngày chúng ta sống là một phép lạ mà Thiên Chúa thực hiện. Từ việc chúng ta thức dậy mỗi sáng, hít thở không khí trong lành, đến những ơn lành lớn nhỏ trong đời sống – tất cả đều là dấu ấn của tình yêu Ngài. Nhưng tại sao chúng ta lại thường không nhận ra sự kỳ diệu ấy? Tin Mừng hôm nay trả lời: vì chúng ta thiếu đức tin. Không phải Thiên Chúa không ban ơn đức tin, mà là chúng ta từ chối lãnh nhận ơn ấy. Chúng ta sợ hãi – sợ phải sống theo Tin Mừng, sợ phải thay đổi bản thân, sợ phải trở nên thánh thiện, sợ phải sống tốt hơn hiện tại.
Hãy nhìn vào đời sống đức tin của chính chúng ta. Khi cha sở đề nghị chúng ta chia sẻ Lời Chúa hay tham gia tích cực hơn vào Thánh lễ, chúng ta thường rút lui, tránh né. Chúng ta đến nhà thờ, dự lễ, nhưng hiếm ai thực sự dâng lễ. Nhiều người quen với việc ngồi nghe linh mục công bố Tin Mừng và giảng lễ trong trạng thái mơ màng, tâm trí lạc vào những suy nghĩ viễn vông hay giấc ngủ chưa dứt. Khi được mời gọi tiếp cận Lời Chúa, để Lời ấy soi sáng mọi ngõ ngách trong tâm hồn, kêu gọi chúng ta ra khỏi sự ươn lười và thói quen khoán việc cho người khác, chúng ta lại sợ hãi. Không lạ gì khi chúng ta không thể nhận ra những kỳ diệu Thiên Chúa thực hiện trong đời mình mỗi ngày.
Lời Chúa vẫn vang lên trong nhà thờ đông nghẹt người, nhưng nếu chúng ta chỉ dự lễ mà không dâng lễ, không sống Lời ấy, thì lời loan báo Tin Mừng trở nên vô nghĩa. Viên quan chức chỉ nghe một câu đơn giản: “Ông hãy về đi, con ông sống rồi,” và ông tin ngay lập tức. Nếu là chúng ta, có lẽ chúng ta sẽ chần chừ, xin thêm dấu chỉ, hay đòi hỏi một sự bảo đảm nào đó để yên tâm. Nhưng ông không làm vậy. Ông tin, ông hành động theo lời Chúa, và ông nhận được điều kỳ diệu.
Chúa Giêsu vẫn hành động như thế trong đời sống chúng ta hôm nay. Ngài thực hiện những điều kỳ diệu một cách rất bình thường: qua một lời nói, một biến cố nhỏ, hay một sự kiện tưởng chừng ngẫu nhiên. Nhưng để nhận ra và đón nhận, chúng ta cần đức tin – một đức tin đơn sơ, mạnh mẽ như viên quan chức. Nếu không, chúng ta sẽ mãi mù lòa trước tình yêu và quyền năng của Ngài.
Chúng ta có đạo, nhưng đôi khi phải hổ thẹn với chính mình. Có những người chỉ một lần nghe Lời Chúa, một lần gặp Ngài, đã tin ngay và thay đổi cuộc đời. Họ nhận ra tình yêu Ngài dành cho họ qua những hành động cụ thể, và họ đáp trả bằng một đời sống đức tin sống động. Còn chúng ta, tuần nào cũng gặp gỡ Chúa trong Thánh lễ, nhưng thường đến với Ngài như những cái xác không hồn, tâm trí lạc lõng, lòng nguội lạnh.
Hãy để Mùa Chay này là cơ hội để chúng ta nhìn lại đức tin của mình. Chúng ta đã thực sự tin Chúa chưa, hay chỉ tin khi thấy phép lạ? Chúng ta đã thực sự sống Lời Ngài, hay chỉ nghe qua rồi để đó? Nguyện xin Đấng là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống củng cố niềm tin của chúng ta, để chúng ta không chỉ dự lễ, mà thực sự dâng lễ bằng cả con người mình, và nhận ra những kỳ diệu Ngài vẫn đang thực hiện mỗi ngày.
Phép lạ thứ hai tại Cana nhắc nhở chúng ta rằng Chúa Giêsu luôn sẵn sàng mang lại sự sống và hạnh phúc cho chúng ta, bất kể chúng ta là ai. Nhưng để đón nhận, chúng ta cần đức tin – một đức tin đơn sơ, mạnh mẽ, không đòi hỏi điều kiện. Hãy xin Chúa ban cho chúng ta lòng tin như viên quan chức, để mỗi ngày sống là một phép lạ, và để đời chúng ta trở thành lời ca ngợi tình yêu và quyền năng của Ngài.
Lm. Anmai, CSsR
MÙA CHAY: HÀNH TRÌNH THAM DỰ CUỘC TỬ NẠN
Bước vào tuần 4 Mùa Chay, Giáo Hội mỗi lúc một tha thiết mời gọi chúng ta tham dự vào cuộc tử nạn của Chúa Giêsu để được xứng đáng chung phần vinh quang Phục Sinh của Ngài. Cuộc sống với những khổ đau mà chúng ta đang trải qua quả là một cuộc tử nạn dai dẳng. Là người Kitô hữu, chúng ta được mời gọi sống lại cuộc tử nạn của Chúa Giêsu bằng chính cuộc sống ấy. Sống lại cuộc tử nạn của Chúa Giêsu không có nghĩa là tự đày đọa mình vào cuộc sống khổ lụy. Đau khổ tự nó không phải là một giá trị để tìm kiếm. Sống lại cuộc tử nạn của Chúa Giêsu chính là mặc lấy tinh thần tin yêu phó thác của Ngài.
Mùa Chay là thời gian đặc biệt để chúng ta nhìn lại cuộc sống dưới ánh sáng của thập giá. Bước vào tuần thứ 4, chúng ta tiến gần hơn đến đỉnh cao của mầu nhiệm cứu độ: cuộc tử nạn và Phục Sinh của Chúa Giêsu. Giáo Hội không ngừng mời gọi chúng ta tham dự vào hành trình ấy, không phải chỉ bằng cách tưởng nhớ một biến cố lịch sử, mà bằng cách sống lại cuộc tử nạn của Ngài trong chính đời sống của mình.
Cuộc sống của chúng ta hôm nay không thiếu những khổ đau: bệnh tật, mất mát, thất bại, hay những vết thương lòng âm thầm. Có những nỗi đau kéo dài, dai dẳng như một cuộc tử nạn không có hồi kết. Là người Kitô hữu, chúng ta được mời gọi không chạy trốn khỏi thực tại ấy, nhưng cũng không phải tự mình tìm kiếm đau khổ như một mục tiêu. Đau khổ tự nó không có giá trị nội tại. Điều làm nên ý nghĩa không phải là bản thân nỗi đau, mà là cách chúng ta đối diện với nó. Chúa Giêsu trên thập giá đã chỉ cho chúng ta con đường: đó là tinh thần tin yêu phó thác.
Hãy cùng nhìn vào cuộc tử nạn của Chúa Giêsu để hiểu rõ hơn về tinh thần ấy. Trong vườn Ghếtsêmani, Ngài đã đối diện với nỗi sợ hãi và đau đớn tột cùng: “Lạy Cha, nếu có thể được, xin cho con khỏi uống chén này” (Mt 26,39). Ngài cũng trải qua những giây phút thử thách mà bất kỳ con người nào cũng có thể cảm nhận: sự yếu đuối, sự cô đơn, và cả nỗi nghi ngờ. Trên thập giá, Ngài kêu lên: “Lạy Chúa, lạy Chúa, sao Ngài bỏ rơi con?” (Mt 27,46). Nhưng điều làm nên sự khác biệt là Ngài không dừng lại ở đó. Ngài vượt qua cơn cám dỗ của thất vọng, nổi loạn, hay trách móc. Thay vào đó, Ngài phó thác: “Xin đừng theo ý con, mà xin theo ý Cha” (Mt 26,39), và Ngài tha thứ: “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm” (Lc 23,34).
Chính tinh thần tin yêu phó thác và lòng tha thứ ấy đã biến cuộc tử nạn của Ngài thành của lễ cứu độ đẹp lòng Thiên Chúa. Đau khổ của Ngài không chỉ là sự chịu đựng thụ động, mà là một hành động yêu thương chủ động, một sự hiến dâng trọn vẹn cho ý định của Chúa Cha. Đây là bài học mà Giáo Hội mời gọi chúng ta học hỏi trong Mùa Chay: sống lại cuộc tử nạn của Chúa Giêsu không phải là tự đày đọa mình, mà là mặc lấy tâm tình của Ngài giữa những khổ đau của chính mình.
Đau khổ là một phần không thể tránh khỏi trong cuộc sống con người. Nhưng cách chúng ta phản ứng trước nó lại là điều quyết định ý nghĩa của nỗi đau ấy. Thất vọng, buông xuôi, nổi loạn, trách móc – đó là những cám dỗ mà ai trong chúng ta cũng từng đối diện. Khi gặp khó khăn, chúng ta dễ thốt lên: “Tại sao Chúa để tôi khổ thế này?” hay “Tôi đã làm gì để phải chịu đựng như vậy?” Những phản ứng ấy là tự nhiên, nhưng nếu dừng lại ở đó, chúng sẽ dẫn chúng ta đến tuyệt vọng và xa cách Thiên Chúa.
Chúa Giêsu cũng không miễn nhiễm với những thử thách ấy, nhưng Ngài đã chọn một con đường khác: tín thác và tha thứ. Ngài dạy chúng ta rằng đau khổ không phải là dấu chấm hết, mà có thể là khởi điểm của một hành trình đức tin sâu xa hơn. Đau khổ là ngọn lửa thử nghiệm lòng tin, và cách chúng ta đối diện với nó sẽ quyết định liệu ngọn lửa ấy thiêu rụi chúng ta hay tinh luyện chúng ta như vàng trong lò.
Bài Tin Mừng hôm nay mang đến cho chúng ta một tấm gương sống động về lòng tin giữa đau khổ: viên bách quản Caphanaum. Ông là một người ngoại giáo, không thuộc dân Israel, và có lẽ chưa từng chứng kiến phép lạ nào của Chúa Giêsu. Nhưng khi con trai ông rơi vào cơn bệnh hiểm nghèo, ông đã vượt qua mọi rào cản để tìm đến Ngài. Ông thưa: “Xin Ngài xuống kẻo nó chết mất!” (Ga 4,49). Lời cầu xin ấy không chỉ là mong muốn chữa lành cho con, mà còn là tiếng kêu cứu từ nỗi đau của một người cha bất lực trước cảnh con mình quằn quại trong khổ đau.
Chúa Giêsu thử thách lòng tin của ông: “Ông cứ về đi, con ông sống!” (Ga 4,50). Không có sự hiện diện trực tiếp, không có dấu hiệu cụ thể, chỉ có một lời hứa từ xa. Nhưng viên bách quản đã tin. Ông không đòi hỏi thêm bảo đảm, không yêu cầu Chúa phải đi cùng để chứng minh. Ông ra về với lòng phó thác trọn vẹn, và phép lạ đã xảy ra: con ông được chữa lành ngay giờ ấy. Lòng tin của ông đã biến nỗi đau thành cơ hội gặp gỡ Thiên Chúa, biến khổ đau thành khởi điểm của tin yêu.
Câu chuyện của viên bách quản nhắc nhở chúng ta rằng đau khổ không chỉ là gánh nặng, mà còn là cơ hội để đức tin của chúng ta được tôi luyện. Đau khổ có thể dẫn con người đến thất vọng, chối bỏ, thậm chí lộng ngôn với Thiên Chúa. Nhưng nếu chúng ta đón nhận nó với lòng tin như viên bách quản, với tinh thần phó thác như Chúa Giêsu, thì đau khổ sẽ trở thành con đường dẫn chúng ta đến gần Ngài hơn. Đau khổ không phải là điều chúng ta tìm kiếm, nhưng khi nó đến, chúng ta có thể biến nó thành của lễ dâng lên Chúa bằng thái độ tin yêu.
Trong đời sống hằng ngày, chúng ta cũng đối diện với những “cuộc tử nạn” của riêng mình: những khó khăn trong gia đình, những áp lực trong công việc, hay những vết thương lòng không ai thấu hiểu. Mùa Chay mời gọi chúng ta không chạy trốn khỏi những thực tại ấy, nhưng đối diện với chúng bằng tinh thần của Chúa Giêsu: tin tưởng vào tình yêu của Chúa Cha và tha thứ cho những ai làm tổn thương chúng ta.
Mùa Chay là hành trình dẫn chúng ta từ thập giá đến vinh quang Phục Sinh. Để xứng đáng chung phần với Chúa Giêsu trong ngày Ngài sống lại, chúng ta được mời gọi sống lại cuộc tử nạn của Ngài ngay hôm nay bằng tinh thần tin yêu phó thác. Như viên bách quản Caphanaum, hãy để đau khổ trở thành ngọn lửa thử nghiệm và củng cố lòng tin của chúng ta. Nguyện xin Đấng là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống ban ơn để chúng ta vượt qua những khổ đau của cuộc đời, biến chúng thành của lễ đẹp lòng Ngài, và dẫn chúng ta đến niềm vui Phục Sinh vĩnh cửu.
Lm. Anmai, CSsR
LÒNG TIN: CHÌA KHÓA MỞ RA GIỜ CỦA ĐỨC GIÊSU
Đức Giêsu bảo: “Ông cứ về đi, con ông sống.” Ông tin vào lời Đức Giêsu nói với mình, và ra về. Ông còn đang đi xuống, thì gia nhân đã đón gặp và nói là con ông sống rồi. Ông hỏi họ con ông đã bắt đầu khá hơn vào giờ nào. Họ đáp: “Hôm qua, vào lúc một giờ trưa thì cậu hết sốt.” (Ga 4, 50-52)
Tin Mừng hôm nay đưa chúng ta đến một khoảnh khắc đặc biệt trong hành trình rao giảng của Chúa Giêsu: phép lạ chữa lành con trai viên quan chức nhà vua. Một người cha, trong nỗi đau tuyệt vọng khi thấy đứa con yêu quý của mình đang đau nặng, đã nghe tin về Chúa Giêsu. Ông tự nhủ: “Đây là cơ hội để con tôi được cứu.” Với niềm cậy trông mãnh liệt, ông tìm đến Ngài, vượt qua mọi khoảng cách địa lý và rào cản xã hội để khẩn khoản nài xin: “Lạy Ngài, xin xuống trước khi con tôi chết” (Ga 4,49).
Chúa Giêsu ban đầu dường như kêu trách: “Các ông không thấy dấu lạ điềm thiêng thì các ông không tin” (Ga 4,48). Lời này không chỉ nhắm đến viên quan chức, mà còn đến đám đông xung quanh – những người thường chỉ tìm kiếm Ngài vì những điều phi thường. Nhưng viên quan chức không để lòng tự ái hay sự hất hủi làm lung lay. Ông không tủi hờn, không bỏ cuộc. Ông tiếp tục khẩn xin, như thể không nghe thấy lời kêu trách ấy. Chính sự kiên trì và lòng tin của ông đã chạm đến trái tim Chúa Giêsu. Ngài đáp lại: “Được rồi, ông cứ về đi, con ông sống đấy” (Ga 4,50).
Lời phán ấy là một lời hứa, không kèm theo dấu chỉ hữu hình nào. Nhưng viên quan chức tin ngay lập tức. Ông không đòi hỏi Chúa phải đi cùng, không yêu cầu một bằng chứng cụ thể. Ông ra về, lòng mừng như điên, và trên đường trở xuống Caphacnaum, gia nhân đã đón gặp với tin vui: “Con ông sống rồi.” Ông hỏi: “Nó khỏi giờ nào?” Họ đáp: “Hôm qua, vào lúc một giờ trưa thì cậu hết sốt.” Ông nhận ra đó chính là khoảnh khắc Chúa Giêsu phán lời. Đó là “giờ của Đức Giêsu” – giờ ban ơn cứu chữa không chỉ cho đứa con, mà cho cả gia đình ông. Giờ ấy trở thành cú đánh ân huệ, đưa ông và gia quyến đến với đức tin trọn vẹn.
Câu chuyện này không chỉ là một phép lạ chữa lành, mà còn là một bài học sâu sắc về lòng tin. Viên quan chức không có lợi thế của những người đã chứng kiến phép lạ trước đó tại Cana. Ông chỉ nghe tin về Chúa Giêsu, và điều đó đủ để khơi dậy niềm cậy trông trong ông. Khi đối diện với Ngài, ông không để lời kêu trách làm chùn bước. Ông tin vào lời Chúa Giêsu một cách tuyệt đối, dù chưa thấy kết quả. Chính lòng tin ấy đã mở ra “giờ của Đức Giêsu” trong đời ông – giờ mà quyền năng và tình thương của Thiên Chúa được tỏ lộ.
“Giờ của Đức Giêsu” không chỉ là một thời điểm cụ thể trong câu chuyện này. Đó là khoảnh khắc mà Thiên Chúa hành động trong cuộc đời mỗi người, mang lại ơn cứu độ và sự sống. Đối với viên quan chức, giờ ấy là lúc con ông được chữa lành. Nhưng sâu xa hơn, đó là giờ ông và gia đình ông được biến đổi, trở thành những chứng nhân sống động của tình yêu Thiên Chúa. Lòng tin của ông không chỉ cứu đứa con, mà còn cứu cả gia đình khỏi bóng tối của sự nghi ngờ và tuyệt vọng.
“Giờ của Đức Giêsu” không phải là điều xa xôi hay chỉ dành cho những nhân vật trong Tin Mừng. Nó hiện diện trong cuộc sống của mỗi chúng ta, đặc biệt khi chúng ta đối diện với những thử thách: bệnh tật, đau khổ gia đình, lo âu về tương lai, hay bất ổn về kinh tế. Sống “giờ của Đức Giêsu” là biết đón nhận thánh ý Thiên Chúa và những đường lối quan phòng của Ngài trong mọi hoàn cảnh. Đó là chấp nhận những nỗi đau của thân phận con người với lòng tin yêu phó thác, như Chúa Giêsu đã làm suốt cuộc đời Ngài, nhất là trên thập giá.
Chúa Giêsu đã cảm nghiệm sâu xa mầu nhiệm khổ nạn khi vâng theo thánh ý Chúa Cha. Trong vườn Ghếtsêmani, Ngài cầu xin: “Lạy Cha, nếu có thể được, xin cho con khỏi uống chén này” (Mt 26,39), nhưng rồi Ngài phó thác: “Xin đừng theo ý con, mà xin theo ý Cha.” Trên thập giá, Ngài không nguyền rủa hay trách móc, mà cầu xin: “Lạy Cha, xin tha cho họ” (Lc 23,34). Chính sự vâng phục và phó thác ấy đã biến thập giá thành nguồn ơn cứu độ. Ngài mời gọi chúng ta sống “giờ của Ngài” bằng cách noi gương Ngài: đón nhận thánh ý Chúa trong mọi thử thách, để Ngài biến đổi chúng ta thành dụng cụ của lòng bác ái và bình an cho người khác.
“Giờ của Đức Giêsu” không chỉ là lúc chúng ta nhận ơn, mà còn là cơ hội để chúng ta mang ơn ấy đến cho người lân cận. Chúa Giêsu đã nói: “Mỗi lần các ngươi làm như thế cho một trong những anh em bé nhỏ nhất của Ta đây, là các ngươi đã làm cho chính Ta vậy” (Mt 25,40). Khi chúng ta an ủi kẻ tuyệt vọng, cho kẻ đói ăn, kẻ khát uống, thăm hỏi kẻ tù đầy, hay nâng đỡ những người đang đau khổ, chúng ta đang sống “giờ của Đức Giêsu.” Đó là lúc chúng ta trở thành cánh tay nối dài của Ngài, mang tình yêu và bình an đến cho thế giới.
Cuộc sống của chúng ta đầy những cơ hội để sống giờ ấy: một lời động viên cho người đang thất vọng, một hành động chia sẻ với người thiếu thốn, hay một sự tha thứ cho người làm tổn thương chúng ta. Mỗi lần chúng ta làm điều đó, chúng ta không chỉ làm cho người khác, mà còn làm cho chính Chúa Giêsu, Đấng hiện diện trong những anh em bé nhỏ nhất.
Câu chuyện viên quan chức và phép lạ chữa lành con trai ông nhắc nhở chúng ta rằng “giờ của Đức Giêsu” là giờ của lòng tin, giờ của ơn cứu độ, và giờ của tình yêu. Ngài đến để biến đổi chúng ta, để chúng ta không chỉ nhận ơn mà còn trở thành dụng cụ ban ơn cho người khác. Hãy sống “giờ của Đức Giêsu” bằng cách đón nhận thánh ý Ngài trong mọi thử thách và mang tình yêu Ngài đến cho anh em. Như viên quan chức đã tin và nhận được phép lạ, chúng ta cũng hãy tin để cuộc đời mình trở thành chứng tá sống động cho giờ cứu độ của Thiên Chúa.
Lm. Anmai, CSsR
SỨ MẠNG CỦA CHÚA GIÊSU: GIẢI THOÁT QUA ĐỨC TIN
Một quan chức nhà vua ở Capharnaum có người con trai đang đau liệt. Ông đã từ Capharnaum lên tận Galilêa để gặp Đức Giêsu và xin Ngài thương chữa lành con ông. Đức Giêsu chữa cho con một viên quan chức khỏi chết, vì ông đã tin vào Ngài. Sứ mạng của Ngài được sai đến để giải thoát con người khỏi khổ đau bệnh tật, chết chóc và tội lỗi. Nhưng với một điều kiện duy nhất đòi hỏi nơi chúng ta là lòng tin.
Tin Mừng hôm nay đưa chúng ta đến với câu chuyện của một viên quan chức nhà vua ở Capharnaum. Con trai ông đang đau liệt, cận kề cái chết. Nghe tin Đức Giêsu đang ở Galilêa, ông không ngần ngại vượt qua một chặng đường dài để tìm gặp Ngài. Ông đến với một lời cầu xin tha thiết: “Xin Ngài xuống kẻo nó chết mất!” (Ga 4,49). Đây không chỉ là lời kêu cứu của một người cha tuyệt vọng, mà còn là tiếng nói của lòng tin – một niềm tin mãnh liệt rằng Chúa Giêsu có thể mang lại sự sống.
Đáp lại, Chúa Giêsu phán: “Ông cứ về đi, con ông sống” (Ga 4,50). Không cần đến tận nơi, không cần chạm tay vào người bệnh, chỉ bằng một lời nói từ xa, Ngài đã chữa lành đứa con. Viên quan chức tin vào lời ấy, ra về, và phép lạ đã xảy ra đúng như Ngài hứa: con ông được cứu khỏi cái chết. Câu chuyện này cho thấy sứ mạng của Chúa Giêsu: Ngài đến để giải thoát con người khỏi khổ đau, bệnh tật, chết chóc và tội lỗi. Nhưng sứ mạng ấy chỉ thành toàn khi con người đáp lại bằng lòng tin. Đức tin là chiếc cầu nối giữa quyền năng của Thiên Chúa và những yếu đuối của con người.
Tin Mừng không chỉ ghi lại phép lạ dành cho viên quan chức, mà còn cho chúng ta thấy sức mạnh của đức tin qua nhiều câu chuyện khác:
Người đàn bà bị băng huyết (Mt 9,22): Bà lặng lẽ đến sờ vào gấu áo Chúa Giêsu với niềm tin rằng Ngài có thể chữa lành. Ngài nói: “Này bà, cứ an tâm, đức tin của bà đã cứu chữa bà.” Đức tin của bà đã biến hành động đơn sơ thành phép lạ.
Ông trưởng hội đường Giairô (Mc 5,36): Khi gia nhân báo tin con gái ông đã chết, ông dao động, nhưng Chúa Giêsu khích lệ: “Ông đừng sợ, chỉ cần tin thôi.” Ông vững tin, và Ngài đã làm cho cô bé sống lại.
Đứa trẻ bị kinh phong (Mc 9,23): Người cha cầu xin: “Thầy có thể làm được gì thì xin thương cứu giúp chúng tôi.” Chúa Giêsu đáp: “Đối với một người tin, điều gì cũng có thể.” Ngài cầm tay đứa bé, chữa lành nó, minh chứng rằng đức tin mở ra mọi khả thể.
Người bất toại được thả qua mái nhà (Lc 5,20): Những người bạn của anh tin rằng Chúa Giêsu có thể chữa lành, nên đã dỡ mái nhà để đưa anh xuống trước mặt Ngài. Thấy lòng tin của họ, Ngài nói: “Này anh, anh đã được tha tội rồi,” và chữa lành anh.
Người đàn bà Canaan (Mt 15,28): Với lòng tin mãnh liệt, bà khẩn xin Chúa chữa con gái bị quỷ ám. Ngài thốt lên: “Này bà, đức tin của bà mạnh thật. Bà muốn sao thì được vậy,” và con bà được chữa lành.
Viên sĩ quan xin chữa đầy tớ (Mt 8,10): Ông tuyên xưng niềm tin mạnh mẽ, và Chúa Giêsu khen: “Ta chưa hề thấy ai trong Israel có được đức tin mạnh như thế.” Ông được toại nguyện.
Matta và Ladarô (Ga 11,26-27): Matta tin vào lời Chúa Giêsu: “Ai tin vào Thầy thì dù đã chết cũng sẽ sống.” Đức tin ấy đã dẫn đến phép lạ lớn lao: Ladarô sống lại.
Qua tất cả những câu chuyện này, chúng ta thấy một điểm chung: đức tin là điều kiện duy nhất để đón nhận ơn Chúa. Không phải địa vị, không phải sự hiểu biết, mà là lòng tin đơn sơ, mãnh liệt, và phó thác đã làm nên phép lạ.
Hãy trở lại với viên quan chức trong Tin Mừng hôm nay. Hành trình đức tin của ông là một tấm gương sáng cho chúng ta. Ông bắt đầu bằng một niềm tin thực tiễn: nghe tin về Chúa Giêsu, ông hy vọng Ngài có thể chữa lành con mình. Ông vượt đường xa, đối diện với lời trách móc của Ngài: “Các ông mà không thấy dấu lạ điềm thiêng thì các ông sẽ chẳng tin đâu!” (Ga 4,48). Nhưng ông không bỏ cuộc, không nghi ngờ, mà kiên trì khẩn xin. Khi Chúa Giêsu phán: “Ông cứ về đi, con ông sống,” ông tin ngay, dù chưa thấy gì. Trên đường về, ông nhận tin con đã khỏi đúng vào giờ Ngài nói. Từ đó, đức tin của ông không chỉ dừng lại ở việc được nhận lời, mà trở thành một đức tin trọn vẹn, lan tỏa đến cả gia đình.
Hành trình này phản ánh đời sống đức tin của mỗi Kitô hữu: từ một niềm tin khởi đầu vì nhu cầu cá nhân, qua kinh nghiệm về quyền năng của Chúa, đến một đức tin trưởng thành, sống động, và lan tỏa đến người khác.
Sứ mạng của Chúa Giêsu là giải thoát chúng ta, nhưng Ngài cần chúng ta đáp lại bằng lòng tin. Cuộc sống hôm nay không thiếu những “Capharnaum” của riêng mỗi người: bệnh tật, khó khăn, nỗi đau, hay tội lỗi. Chúng ta có dám lặn lội đường xa như viên quan chức để tìm gặp Chúa Giêsu không? Chúng ta có đủ tin tưởng để phó thác mọi sự cho Ngài, ngay cả khi chưa thấy kết quả không?
Đức tin không chỉ là điều chúng ta tuyên xưng bằng lời, mà là điều chúng ta sống bằng hành động. Khi được chữa lành, được Chúa tái sinh, cuộc đời chúng ta phải trở thành dấu chỉ sống động cho tình thương và sự hiện diện của Ngài. Như viên quan chức đã dẫn gia đình đến với đức tin, chúng ta cũng được mời gọi làm chứng cho Chúa qua đời sống của mình: trong gia đình, nơi làm việc, và giữa cộng đoàn.
Câu chuyện viên quan chức và những phép lạ trong Tin Mừng nhắc nhở chúng ta rằng đức tin là chìa khóa mở ra ơn cứu độ. Chúa Giêsu đến để giải thoát chúng ta, nhưng Ngài cần lòng tin của chúng ta để hoàn tất sứ mạng ấy. Hãy xin Ngài củng cố niềm tin của chúng ta, để khi được chữa lành và tái sinh, cuộc đời chúng ta trở thành dấu chỉ sống động cho tình thương của Ngài. Lạy Chúa Giêsu, xin ban cho chúng con đức tin mạnh mẽ như viên quan chức, để chúng con luôn tin cậy và sống cho Ngài. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỨC TIN CỦA VIÊN SĨ QUAN: KHIÊM TỐN VÀ KIÊN TRÌ
Sau khi tự mạc khải là Đấng Cứu Thế cho người phụ nữ Samaria ở giếng Giacóp, Đức Giêsu đi đến Galilê. Ở đây Ngài bắt đầu thực hiện điều mà Isaia tiên báo. Ngay cả một người ngoại như viên sĩ quan triều đình cũng được hưởng hạnh phúc ấy: con trai ông sắp chết nhưng được Chúa cho sống lại. Lý do là vì ông đã tin, một đức tin mạnh đến nỗi ông tin lời Chúa ra về trước khi thấy Ngài chữa bệnh cho con ông. Ông tin chỉ vì nghe mặc dù chưa thấy.
Tin Mừng theo thánh Gioan dẫn chúng ta đến Galilê, nơi Đức Giêsu bắt đầu sứ mạng công khai sau khi mạc khải danh tính Đấng Cứu Thế cho người phụ nữ Samaria. Đây là thời điểm Ngài thực hiện lời tiên tri Isaia: “Đất Dơvulun và đất Naptali… dân đang ngồi trong cảnh tối tăm đã thấy một ánh sáng huy hoàng” (Is 9,1-2). Ánh sáng ấy không chỉ dành cho dân Israel, mà cho mọi người, kể cả những người ngoại như viên sĩ quan triều đình. Con trai ông đang thập tử nhất sinh, nhưng nhờ lòng tin, ông đã nhận được hạnh phúc lớn lao: sự sống được phục hồi.
Câu chuyện bắt đầu khi viên sĩ quan, một người làm việc trong triều đình vua Hêrôđê tại Capharnaum, nghe tin về Đức Giêsu. Tiếng đồn về những việc Ngài làm đã đến tai ông, khơi dậy niềm hy vọng rằng Ngài có thể cứu con trai ông khỏi cái chết. Ông đích thân vượt đường xa từ Capharnaum đến Cana để gặp Ngài, nài xin: “Thưa Ngài, xin Ngài xuống cho, kẻo cháu nó chết mất!” (Ga 4,49). Đức Giêsu đáp lại bằng lời trách: “Nếu các ông không trông thấy những phép lạ và những việc phi thường, hẳn các ông sẽ không tin” (Ga 4,48). Nhưng ông không nản lòng, tiếp tục khẩn xin, và Ngài phán: “Ông cứ về đi, con ông sống” (Ga 4,50). Ông tin lời ấy, ra về, và trên đường, gia nhân báo tin con ông đã khỏe. Hỏi ra, ông biết con mình khỏi đúng vào giờ Ngài nói. Từ đó, ông và cả gia đình tin vào Đức Giêsu.
Tin Mừng theo thánh Gioan trình bày hai cấp độ đức tin: tin vì thấy và tin chỉ vì nghe. Đức Giêsu luôn mong muốn con người đạt đến cấp độ thứ hai – một đức tin không dựa trên dấu lạ hữu hình, mà dựa trên lời Ngài. Điều này được minh chứng rõ ràng trong cuộc gặp gỡ với Tôma sau khi Ngài sống lại. Tôma ban đầu đòi “xỏ ngón tay vào lỗ đinh” mới tin (Ga 20,25), nhưng khi gặp Chúa, ông tuyên xưng: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!” (Ga 20,28) mà không cần kiểm chứng. Đức Giêsu nói: “Phúc cho những kẻ không thấy mà tin” (Ga 20,29). Đây là đỉnh cao của đức tin mà Ngài mong đợi.
Viên sĩ quan trong Tin Mừng hôm nay cũng trải qua hành trình tương tự. Ban đầu, ông đến với Chúa Giêsu như mời một thầy lang, tin rằng Ngài có thể chữa bệnh, nhưng có lẽ ông nghĩ Ngài cần đến tận nơi. Khi Ngài trách: “Nếu các ông không thấy phép lạ thì không tin,” ông không bỏ cuộc mà kiên trì khẩn xin. Đến khi nghe lời: “Ông cứ về đi, con ông sống,” ông tin ngay, dù chưa thấy gì. Ông ra về với lòng phó thác, và phép lạ xảy ra từ xa. Đức tin của ông đã vượt qua cấp độ “tin vì thấy” để đạt đến “tin chỉ vì nghe” – một đức tin mạnh mẽ, đơn sơ, và chân thành.
Hành trình đức tin của viên sĩ quan đáng để chúng ta suy ngẫm. Là một người có địa vị cao trong triều đình Hêrôđê, ông có quyền lực chính trị, có thể ra lệnh bắt bớ hay ngăn cấm Đức Giêsu. Theo lẽ thường, ông sẽ tin vào quyền lợi vật chất, khoa học, hay quyền lực của mình hơn là một niềm tin siêu nhiên. Nhưng ông đã nhận ra điều khác biệt nơi Đức Giêsu. Ngài không chỉ là một thầy dạy như các luật sĩ, mà là một vị tiên tri của Thiên Chúa. Với tấm lòng của một người cha, ông hạ mình, vượt qua mọi rào cản về ý thức hệ và địa vị, để chạy đến với Ngài.
Khi Đức Giêsu phán: “Ông cứ về đi, con ông sống,” ông không đòi hỏi dấu lạ rõ ràng, không yêu cầu Ngài đi cùng để chứng minh. Ông tin chỉ vì lời Ngài nói. Trên đường về, khi nghe tin con đã khỏe đúng vào giờ Ngài phán, đức tin của ông được củng cố, lan tỏa đến cả gia đình. Đây là một niềm tin đích thực – không cần nhìn thấy tỏ tường, không dựa trên bằng chứng vật chất, mà hoàn toàn phó thác vào lời Chúa.
Bài Tin Mừng mời gọi chúng ta nhìn lại đức tin của chính mình. Chúng ta đang ở cấp độ nào: tin vì thấy hay tin chỉ vì nghe? Chúng ta có tin vào những lời Chúa nói mà chưa thấy hay chưa kiểm chứng không? Chẳng hạn: “Chúa rất thương ta,” “Chúa đang sống bên cạnh ta,” “Chúa sẽ nâng đỡ ta trong gian truân,” “Hãy phó thác vào Ngài vì Ngài sẽ che chở ta”? Hay chúng ta chỉ tin khi thấy phép lạ, khi được nhận ơn, còn khi gặp thử thách thì nghi ngờ và chùn bước?
Viên sĩ quan dạy chúng ta rằng đức tin đích thực không cần dấu lạ tỏ tường. Nếu chỉ tin khi đã thấy, đó không còn là tin, mà là chấp nhận một sự thật hiển nhiên. Đức tin thật sự là dám tin khi chưa thấy, dám phó thác khi mọi thứ còn mịt mù. Chính đức tin ấy đã chữa lành con ông, và cũng chính đức tin ấy sẽ mở ra ơn cứu độ cho chúng ta.
Bài Tin Mừng không chỉ kể về phép lạ chữa lành, mà còn về cách đức tin của viên sĩ quan lớn lên và lan tỏa. Ông đến xin Chúa chữa bệnh, nhưng qua đó, ông nhận được một món quà lớn hơn: lòng tin trọn vẹn vào Ngài. Phép lạ từ xa không chỉ cứu con ông, mà còn biến đổi cả gia đình thành những người tin theo Chúa. Đây là bài học cho chúng ta: đức tin không chỉ là điều chúng ta giữ cho riêng mình, mà phải lan tỏa đến người khác.
Chúng ta cũng được mời gọi làm cho đức tin của mình vững mạnh hơn qua mỗi biến cố trong đời, không chỉ khi nhận ơn như viên sĩ quan, mà ngay cả trong gian nan thử thách. Khi đối diện với khó khăn, chúng ta có thể tin tưởng vào Chúa hơn, và qua đó, làm gương để những người xung quanh – nhất là gia đình – cũng tăng thêm lòng tin vào Ngài.
Viên sĩ quan đã tin chỉ vì nghe, và ông nhận được hạnh phúc lớn lao: con ông sống lại, gia đình ông tin vào Chúa. Sứ điệp Tin Mừng hôm nay mời gọi chúng ta sống đức tin ở cấp độ cao hơn – tin mà không cần thấy, phó thác mà không đòi bảo đảm. Hãy xin Chúa ban cho chúng ta lòng tin như viên sĩ quan, để qua đó, chúng ta không chỉ nhận ơn mà còn trở thành dấu chỉ sống động, làm lan tỏa tình yêu và quyền năng của Ngài đến mọi người.
Lm. Anmai, CSsR
LÒNG TIN CỦA VIÊN SĨ QUAN LƯƠNG DÂN
Tin Mừng hôm nay dẫn chúng ta vào một nghịch lý đầy ý nghĩa trong hành trình rao giảng của Đức Giêsu. Ngài lớn lên ở Nazarét, một ngôi làng nhỏ bé, giản dị, với cha nuôi là bác thợ mộc Giuse và người mẹ là Đức Maria, một thôn nữ quê mùa. Ngài không chọn cảnh giàu sang nơi cung vàng điện ngọc, không giữ khư khư quyền uy của Đấng Tối Cao, mà chọn sống một cuộc đời khiêm hạ giữa những con người bình thường. Nhưng chính sự khiêm hạ ấy lại trở thành lý do để người đồng hương của Ngài chối bỏ và khinh bỉ Ngài.
Khi Đức Giêsu bắt đầu rao giảng tại hội đường Nazarét, những người đồng hương của Ngài không thể chấp nhận. Họ nói: “Ông này không phải là con ông Giuse đó sao?” (Lc 4,22). Họ quen thuộc với Ngài như một người thợ mộc, một người hàng xóm, nên không thể tin rằng Ngài là Đấng Cứu Thế, Đấng mang lời hứa của Chúa Cha. Sự kiêu ngạo và định kiến đã khiến họ xua đuổi Ngài, đến nỗi Ngài phải thốt lên: “Không một ngôn sứ nào được chấp nhận tại quê hương mình” (Lc 4,24). Từ đó, Ngài rời bỏ Nazarét, tìm đến miền Galilê – vùng đất của người lương dân – để rao giảng Tin Mừng và trao ban hồng ân cứu độ.
Tại Galilê, Đức Giêsu gặp một nhân vật trái ngược hoàn toàn với thái độ của người Nazarét: viên sĩ quan triều đình, một người ngoại giáo làm việc dưới quyền vua Hêrôđê. Con trai ông đang thập tử nhất sinh tại Capharnaum, và khi nghe tin về Đức Giêsu, ông không ngần ngại vượt đường xa đến Cana để gặp Ngài. Ông khẩn xin: “Thưa Ngài, xin Ngài xuống cho, kẻo cháu nó chết mất!” (Ga 4,49). Dù là người lương dân, không thuộc dân Israel, ông đã đặt trọn niềm tin vào Đức Giêsu.
Đức Giêsu thử thách ông: “Nếu các ông không trông thấy những phép lạ và những việc phi thường, hẳn các ông sẽ không tin” (Ga 4,48). Nhưng ông không nản lòng, không bỏ cuộc, mà tiếp tục nài xin với lòng tin chân thành. Ngài đáp lại: “Ông hãy về đi, con ông sống” (Ga 4,50). Ông tin ngay vào lời ấy, ra về mà không đòi hỏi dấu lạ hay sự hiện diện của Ngài. Trên đường, gia nhân báo tin con ông đã khỏe đúng vào giờ Ngài phán. Từ đó, ông và cả gia đình tin vào Đức Giêsu. Lòng tin mạnh mẽ và đơn sơ của một người ngoại giáo đã mở ra phép lạ, trong khi người đồng hương của Ngài lại khép lòng trước hồng ân cứu độ.
Câu chuyện này đặt ra một nghịch lý: những người gần gũi Đức Giêsu nhất, những người đồng hương của Ngài, lại chối bỏ Ngài, còn viên sĩ quan – một người xa lạ về văn hóa và tôn giáo – lại đón nhận Ngài. Điều gì đã tạo nên sự khác biệt? Đó chính là lòng tin. Người Nazarét bị vướng vào định kiến, tự hào về sự hiểu biết của mình, nên không nhận ra Đấng Cứu Thế trong dáng vẻ bình dị của Đức Giêsu. Ngược lại, viên sĩ quan, dù không có nền tảng đức tin Do Thái, đã khiêm tốn mở lòng, tin chỉ vì nghe lời Ngài, dù chưa thấy phép lạ.
Sứ điệp Tin Mừng hôm nay thật rõ ràng: Chúa không ép buộc ai đón nhận Ngài, nhưng Ngài chờ đợi chúng ta mở lòng. Ngài đến để trao ban hồng ân cứu độ cho mọi người, bất kể họ là ai, miễn là họ tin. Viên sĩ quan là minh chứng rằng đức tin chân thành có thể vượt qua mọi rào cản, từ địa vị xã hội đến khác biệt tôn giáo, để gặp gỡ và đón nhận Chúa.
Hãy nhìn lại chính mình trong ánh sáng của Tin Mừng này. Chúng ta, những Kitô hữu hôm nay, có cả kho tàng ân sủng để đến gần Chúa: Lời Hằng Sống trong Kinh Thánh, các Bí tích như Thánh Thể và Hòa Giải, lịch sử Giáo hội tông truyền, và sự hướng dẫn của hàng giáo phẩm. Chúng ta được ưu ái hơn người Nazarét thời xưa rất nhiều. Nhưng chúng ta có thực sự khác họ không?
Thực tế, chúng ta thường không hơn gì người Nazarét. Chúng ta chối bỏ Chúa không phải bằng lời nói, mà bằng cách sống: những dễ dãi trong cuộc đời, chạy theo đam mê vui thú lệch lạc, lừa lọc trong giao tiếp, ghen tương ích kỷ trong lòng. Mỗi lần chúng ta chọn điều đó thay vì chọn Chúa, chúng ta đẩy Ngài ra khỏi cuộc sống mình. Chúng ta có thể đến nhà thờ, đọc kinh, nhưng nếu lòng không thực sự đón nhận Ngài, chúng ta cũng giống như người đồng hương của Ngài – gần mà xa, biết mà không tin.
Sứ điệp hôm nay là một lời mời gọi tha thiết: hãy thức tỉnh tâm hồn để đón nhận Chúa và hồng ân cứu độ của Ngài. Đức Giêsu không chỉ là một nhân vật lịch sử, mà là Đấng đang sống, hiện diện bên chúng ta mỗi ngày. Chúng ta được mời gọi gặp gỡ Ngài trong Lời Hằng Sống – nơi Ngài nói với chúng ta qua Kinh Thánh; trong các Bí tích – nơi Ngài trao ban chính mình; trong Giáo hội – nơi Ngài dẫn dắt chúng ta qua cộng đoàn đức tin. Hơn nữa, chúng ta được mời gọi nhận ra Ngài trong mọi người, qua mọi biến cố của cuộc sống, để dấn thân và cộng tác vào công trình cứu chuộc của Ngài.
Viên sĩ quan đã tin lời Chúa: “Ông hãy về đi, con ông sống,” và ông nhận được phép lạ. Chúng ta cũng vậy, hãy tin vào lời Ngài hứa: Ngài ở lại với chúng ta mọi ngày (Mt 28,20), Ngài nâng đỡ chúng ta trong gian truân (Is 41,10), và Ngài sẽ dẫn chúng ta đến sự sống đời đời. Tin không chỉ là nghe, mà là sống lời ấy, để cuộc đời chúng ta trở thành chứng tá cho tình yêu của Ngài.
Người đồng hương chối bỏ Đức Giêsu, nhưng viên sĩ quan lương dân đã tin và đón nhận Ngài. Hôm nay, Chúa cũng đứng trước cửa lòng chúng ta, chờ chúng ta mở ra. Hãy cầu nguyện như lời cầu nguyện bạn đã gửi: “Lạy Chúa Giêsu, xin thức tỉnh tâm hồn con, xin làm cho con biết đón nhận Chúa và hồng ân cứu độ của Ngài… Xin Chúa ở lại với con mọi ngày cho đến khi Chúa lại đến. Amen.” Hãy ghi nhớ lời Ngài: “Ông hãy về đi, con ông sống rồi,” để tin rằng Ngài luôn sẵn sàng ban sự sống cho chúng ta, nếu chúng ta mở lòng đón nhận.
Lạy Chúa Giêsu, Chúa đã không chọn cảnh giàu sang nơi cung vàng điện ngọc, Chúa đã không khư khư dành cho mình quyền uy của Đấng Tối Cao. Nhưng Chúa đã chọn sinh ra trong cung lòng của Đức Maria, cô thôn nữ quê mùa của làng Nazarét, và người cha nuôi của Chúa chỉ là bác thợ mộc bình thường. Chính vì thế, những người đồng hương của Chúa đã từ khước và xua đuổi Chúa, chối bỏ những lời hứa của Chúa Cha, đến nỗi Chúa đã từ bỏ quê hương để tìm đến miền Galilê của người lương dân để rao giảng Tin Mừng và trao ban hồng ân cứu độ. Và ở đó Chúa đã gặp được những người có lòng tin mạnh mẽ và chân thành. Lạy Chúa, ngày nay con có cả kho khôn ngoan của Lời Chúa, có cả một kho tàng ân sủng các Bí tích để giúp con tiếp xúc và kết hiệp mật thiết với Chúa, có cả một lịch sử Giáo hội tông truyền, có cả một hàng giáo phẩm luôn hiện diện bên con để dạy dỗ bảo ban giúp con trung thành với Chúa. Nhưng con cũng không hơn gì người Nazarét, con vẫn chối bỏ Chúa bằng những dễ dãi trong cuộc sống, những đam mê vui thú lệch lạc, những lừa lọc trong giao tiếp thường ngày, những ghen tương ích kỷ. Như thế là con đã chối bỏ Chúa. Lạy Chúa, xin thức tỉnh tâm hồn con, xin làm cho con biết đón nhận Chúa và hồng ân cứu độ của Chúa. Xin dạy con biết tìm gặp gỡ Chúa nơi Lời Hằng Sống, nơi các Bí Tích, nơi Giáo Hội. Xin giúp con nhìn thấy Chúa trong mọi người, qua mọi biến cố trong cuộc sống, để con dấn thân và cộng tác vào công trình cứu chuộc của Chúa. Xin Chúa ở lại với con mọi ngày cho đến khi Chúa lại đến. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỨC TIN CỦA VIÊN SĨ QUAN
Tin Mừng hôm nay mở ra với một hành trình đầy ý nghĩa của Đức Giêsu. Sau hai ngày lưu lại Samaria, nơi Ngài đã mạc khải danh tính Đấng Cứu Thế cho người phụ nữ bên giếng Giacóp và được dân chúng ở đó đón nhận (Ga 4,39-42), Ngài tiếp tục lên đường đến Galilê. Thánh Gioan ghi lại một chi tiết quan trọng: “Chính Người đã quả quyết: ngôn sứ không được tôn trọng tại quê hương mình” (Ga 4,44). Lời này không chỉ là một nhận xét ngẫu nhiên, mà là một thực tế cay đắng mà Ngài đã trải nghiệm tại Nazarét – quê hương nơi Ngài lớn lên.
Tại Nazarét, Đức Giêsu từng rao giảng trong hội đường, trích dẫn lời tiên tri Isaia: “Thần Khí Chúa ngự trên tôi… để loan báo Tin Mừng cho kẻ nghèo hèn” (Lc 4,18). Nhưng thay vì đón nhận, người đồng hương lại chế giễu: “Ông này không phải là con ông Giuse đó sao?” (Lc 4,22). Họ quen thuộc với Ngài như một người thợ mộc, con của một gia đình bình dân, nên không thể tin rằng Ngài là Đấng được Thiên Chúa sai đến. Sự kiêu ngạo, định kiến, và sự quen thuộc đã khiến họ khinh bỉ và xua đuổi Ngài. Họ không chỉ từ chối lời rao giảng, mà còn từ chối những lời hứa cứu độ của Chúa Cha qua Ngài. Cuối cùng, họ âm mưu đẩy Ngài xuống vực thẳm (Lc 4,29), buộc Ngài phải rời bỏ quê hương để tìm đến những tâm hồn sẵn sàng đón nhận ở nơi khác.
Galilê, vùng đất có nhiều người lương dân, trở thành điểm đến mới của Ngài. Tại đây, dân chúng đón tiếp Ngài nồng nhiệt, vì họ đã chứng kiến những việc Ngài làm tại Giêrusalem trong dịp lễ (Ga 4,45). Không giống người Nazarét, họ mở lòng với Ngài, dù phần lớn chỉ dừng lại ở sự tò mò và mong đợi dấu lạ. Chính trong bối cảnh này, Đức Giêsu trở lại Cana – nơi Ngài từng biến nước thành rượu (Ga 2,1-11) – và thực hiện dấu lạ thứ hai, chữa lành con trai viên sĩ quan triều đình từ xa. Câu chuyện này không chỉ là một phép lạ, mà là một minh chứng sống động về sức mạnh của lòng tin, đối lập với sự cứng lòng của người đồng hương.
Tại Cana, chúng ta gặp một nhân vật đặc biệt: viên sĩ quan cận vệ của nhà vua, có lẽ là người phục vụ dưới triều Hêrôđê. Con trai ông đang bệnh nặng tại Capharnaum, cách Cana khoảng 25-30 kilômét – một khoảng cách không nhỏ thời bấy giờ, nhất là khi phải đi bộ hoặc cưỡi lừa trên những con đường gồ ghề. Khi nghe tin Đức Giêsu từ Giuđê đến Galilê, ông không ngần ngại vượt chặng đường xa để tìm gặp Ngài. Ông đến với một lời cầu xin khẩn thiết: “Thưa Ngài, xin Ngài xuống cho, kẻo cháu nó chết mất!” (Ga 4,49). Đây là tiếng kêu của một người cha đang đối diện với nỗi đau mất con – một nỗi đau không lời nào diễn tả được.
Nhưng lời cầu xin ấy không chỉ xuất phát từ sự tuyệt vọng, mà còn từ một niềm tin khởi đầu. Là một người ngoại giáo, không thuộc dân Israel, ông không có nền tảng đức tin Do Thái, không được nghe các ngôn sứ hay đọc Kinh Thánh. Tuy nhiên, tiếng đồn về những việc Đức Giêsu làm tại Giêrusalem và Cana đã đến tai ông, khơi dậy niềm hy vọng rằng Ngài có thể cứu con ông. Ông không sai người khác đi thay, không ỷ vào quyền lực của mình để triệu gọi Ngài, mà đích thân lặn lội tìm đến – một hành động khiêm tốn và đầy cậy trông từ một người có địa vị cao trong triều đình.
Khi gặp Đức Giêsu, ông không nhận được câu trả lời dễ dàng. Ngài trách: “Các ông mà không thấy dấu lạ điềm thiêng thì các ông sẽ chẳng tin đâu!” (Ga 4,48). Lời này không chỉ nhắm đến viên sĩ quan, mà còn đến đám đông xung quanh – những người thường chỉ tin khi thấy phép lạ. Đây là một thử thách lớn: liệu ông có nản lòng, quay về trong thất vọng, hay tiếp tục kiên trì? Nếu là một người kiêu ngạo hay tự ái, ông có thể nghĩ: “Ta là quan chức triều đình, sao lại bị trách mắng như thế?” Nhưng viên sĩ quan không để lời trách làm lung lay. Ông càng khẩn thiết hơn: “Thưa Ngài, xin Ngài xuống cho, kẻo cháu nó chết mất!” Lòng tin và sự kiên trì của ông đã chạm đến trái tim Đức Giêsu.
Ngài đáp lại: “Ông cứ về đi, con ông sống” (Ga 4,50). Đây là một lời hứa đơn sơ, không kèm theo bất kỳ dấu hiệu nào hữu hình. Đức Giêsu không đi cùng ông, không chạm tay vào người bệnh, không làm điều gì trước mắt ông để chứng minh. Nhưng viên sĩ quan “tin vào lời Đức Giêsu nói với mình, và ra về” (Ga 4,50). Ông không đòi hỏi thêm bảo đảm, không yêu cầu Ngài phải theo ông về Capharnaum. Ông tin chỉ vì lời Ngài nói – một đức tin mạnh mẽ, vượt qua sự cần thiết của việc “thấy” mà đám đông thường đòi hỏi.
Trên đường trở xuống Capharnaum, gia nhân đón gặp ông với tin vui: “Con ông sống rồi.” Ông hỏi: “Khá hơn từ giờ nào?” Họ đáp: “Hôm qua, vào lúc một giờ trưa thì cậu hết sốt” (Ga 4,52). Ông nhận ra đó chính là khoảnh khắc Đức Giêsu phán lời. Phép lạ đã xảy ra từ xa, vượt qua không gian, chỉ bằng quyền năng của lời Ngài. Kết quả không chỉ là sự chữa lành thể xác cho đứa con, mà còn là sự chữa lành tâm hồn cho cả gia đình: “Ông và cả nhà đều tin” (Ga 4,53). Thánh Gioan kết thúc bằng cách ghi nhận: “Đó là dấu lạ thứ hai Đức Giêsu đã làm” (Ga 4,54), nhấn mạnh rằng lòng tin của viên sĩ quan đã mở ra hồng ân cứu độ, nối tiếp phép lạ đầu tiên tại Cana.
Qua câu chuyện này, Tin Mừng theo thánh Gioan trình bày hai cấp độ đức tin: tin vì thấy và tin chỉ vì nghe. Lời trách của Đức Giêsu: “Các ông không thấy dấu lạ thì không tin” (Ga 4,48) cho thấy Ngài muốn dẫn con người vượt qua cấp độ thấp hơn – tin dựa trên bằng chứng hữu hình – để đạt đến cấp độ cao hơn: tin chỉ vì lời Ngài. Điều này được minh chứng rõ ràng trong cuộc gặp gỡ với Tôma sau khi Ngài sống lại. Tôma đòi “xỏ ngón tay vào lỗ đinh” mới tin (Ga 20,25), nhưng khi gặp Chúa, ông tuyên xưng: “Lạy Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con!” (Ga 20,28) mà không cần kiểm chứng. Đức Giêsu nói: “Phúc cho những kẻ không thấy mà tin” (Ga 20,29). Đây là đỉnh cao của đức tin mà Ngài mong đợi từ các môn đệ và từ mỗi người chúng ta.
Viên sĩ quan trong Tin Mừng hôm nay là một tấm gương sống động về cấp độ đức tin cao hơn này. Ban đầu, ông có thể đến với Đức Giêsu với một niềm tin thực tiễn: tin rằng Ngài có thể chữa bệnh, nhưng nghĩ rằng Ngài cần đến tận nơi. Lời trách của Ngài là một thử thách để ông vượt qua giới hạn ấy. Ông không bỏ cuộc, không nghi ngờ, mà kiên trì khẩn xin. Khi nghe lời: “Ông cứ về đi, con ông sống,” ông tin ngay, dù chưa thấy gì. Ông ra về với lòng phó thác, và phép lạ xảy ra từ xa. Đức tin của ông không dựa trên dấu lạ trước mắt, mà dựa trên lời Ngài – một đức tin mạnh mẽ, đơn sơ, và chân thành.
Hành trình đức tin của viên sĩ quan đáng để chúng ta suy ngẫm sâu xa hơn. Là một quan chức triều đình, ông có địa vị, quyền lực, và danh vọng. Ông có thể dựa vào quyền thế để ra lệnh, dựa vào khoa học thời bấy giờ để tìm cách chữa trị, hoặc đơn giản là từ bỏ hy vọng khi con ông sắp chết. Nhưng ông đã chọn một con đường khác: tin vào Đức Giêsu – một người bình dân, không quyền lực chính trị, không danh vọng xã hội. Ông nhận ra Ngài không chỉ là một thầy dạy như các luật sĩ, mà là Đấng có quyền năng từ Thiên Chúa. Với tấm lòng của một người cha, ông vượt qua mọi rào cản về địa vị, ý thức hệ, và tôn giáo để chạy đến với Ngài.
Sự khiêm tốn của ông là điều đáng chú ý. Là một sĩ quan cận vệ, ông có thể yêu cầu Đức Giêsu đến tận nhà, nhưng ông đích thân đi tìm Ngài. Khi bị trách, ông không tự ái hay quay về, mà kiên trì cầu xin. Khi nghe lời phán: “Ông cứ về đi, con ông sống,” ông không đòi hỏi dấu hiệu, không yêu cầu Ngài đi cùng để chứng minh. Ông tin chỉ vì lời Ngài nói, và phép lạ đã xảy ra. Đức tin ấy không chỉ cứu con ông, mà còn lan tỏa đến cả gia đình, biến họ thành những người tin theo Đức Giêsu. Đây là minh chứng rằng hồng ân của Chúa không giới hạn bởi nguồn gốc, giai cấp, hay tôn giáo, mà chỉ cần một tâm hồn sẵn sàng tin và đón nhận.
Câu chuyện viên sĩ quan mời gọi chúng ta nhìn lại đức tin của chính mình một cách nghiêm túc. Chúng ta là những Kitô hữu, được thừa hưởng một kho tàng đức tin phong phú: Lời Chúa trong Kinh Thánh, các Bí tích như Thánh Thể và Hòa Giải, sự hướng dẫn của Giáo hội qua các mục tử, và lịch sử cứu độ qua hai ngàn năm. Chúng ta có nhiều lợi thế hơn viên sĩ quan – một người ngoại giáo chỉ nghe tiếng đồn mà tin. Nhưng đức tin của chúng ta đang ở cấp độ nào: tin vì thấy hay tin vì nghe?
Chúng ta có tin vào những lời Chúa nói mà chúng ta chưa thấy hay chưa kiểm chứng không? Chẳng hạn: “Ta ở cùng các con mọi ngày cho đến tận thế” (Mt 28,20), “Ta sẽ nâng đỡ con trong gian truân” (Is 41,10), “Hãy phó thác cho Ta vì Ta sẽ che chở con” (Tv 91,4)? Hay chúng ta chỉ tin khi được nhận ơn, khi thấy phép lạ, còn khi gặp khó khăn thì nghi ngờ, chùn bước, hoặc trách móc Chúa? Đức tin của viên sĩ quan thách thức chúng ta: liệu chúng ta có dám tin chỉ vì lời Ngài, ngay cả khi mọi thứ còn mịt mù, hay chúng ta vẫn đòi hỏi dấu lạ để yên tâm?
Hãy tưởng tượng nếu chúng ta ở vào hoàn cảnh của viên sĩ quan. Khi Đức Giêsu nói: “Ông cứ về đi, con ông sống,” chúng ta có dám ra về mà không đòi hỏi thêm bằng chứng không? Hay chúng ta sẽ nói: “Xin Ngài đi với tôi để tôi chắc chắn”? Viên sĩ quan đã tin mà không thấy, và ông nhận được phép lạ. Chúng ta cũng được mời gọi sống đức tin ấy: tin vào Chúa không vì những gì mắt thấy tai nghe, mà vì Ngài là Đấng đáng tin cậy, Đấng luôn giữ lời hứa.
Câu chuyện không dừng lại ở phép lạ chữa lành con trai viên sĩ quan, mà mở ra một chân trời mới: đức tin của ông đã lan tỏa đến cả gia đình. Khi ông nhận ra con mình khỏi đúng vào giờ Đức Giêsu phán lời, ông không giữ niềm vui ấy cho riêng mình. Ông chia sẻ với gia nhân, với gia đình, và “ông và cả nhà đều tin” (Ga 4,53). Đức tin của ông không chỉ là một trải nghiệm cá nhân, mà trở thành ngọn lửa soi sáng cho những người xung quanh. Đây là bài học quan trọng cho chúng ta: đức tin không phải là điều chúng ta giữ riêng, mà phải lan tỏa đến người khác.
Trong đời sống Kitô hữu, chúng ta cũng được mời gọi làm cho đức tin của mình lớn lên qua mỗi biến cố. Không nhất thiết phải là phép lạ lớn lao như viên sĩ quan nhận được, mà ngay cả trong những lúc gian nan – bệnh tật, thất bại, mất mát – chúng ta vẫn có thể tin tưởng vào Chúa hơn. Khi chúng ta sống đức tin ấy, chúng ta trở thành chứng tá sống động, khơi dậy lòng tin nơi người khác, đặc biệt là trong gia đình, bạn bè, và cộng đoàn. Một lời nói, một hành động phó thác, hay một thái độ bình an giữa thử thách có thể là ngọn gió thổi bùng ngọn lửa đức tin trong lòng người xung quanh.
Dấu lạ thứ hai tại Cana là một lời mời gọi mạnh mẽ cho mỗi người chúng ta. Người đồng hương của Đức Giêsu đã chối bỏ Ngài vì kiêu ngạo và định kiến, nhưng viên sĩ quan – một người ngoại giáo – đã tin chỉ vì nghe lời Ngài, và ông nhận được hồng ân lớn lao: con ông được cứu sống, gia đình ông được cứu độ. Đức Giêsu đến để trao ban sự sống cho mọi người, nhưng Ngài cần chúng ta đáp lại bằng lòng tin – một đức tin vượt qua sự thấy, một đức tin phó thác hoàn toàn.
Hãy xin Chúa ban cho chúng ta lòng tin như viên sĩ quan: tin mà không cần thấy, tin dù hoàn cảnh có vẻ vô vọng, tin để mở lòng đón nhận hồng ân của Ngài. Khi chúng ta sống đức tin ấy, chúng ta không chỉ nhận được sự sống cho chính mình, mà còn trở thành ngọn đèn soi sáng, dẫn người khác đến với Chúa. Lời Ngài phán với viên sĩ quan: “Ông cứ về đi, con ông sống,” cũng là lời Ngài nói với chúng ta hôm nay: “Hãy tin đi, Ta sẽ ban sự sống cho con.” Hãy tin, hãy ra về với lòng phó thác, và chúng ta sẽ thấy phép lạ của Chúa trong cuộc đời mình.
Lm. Anmai, CSsR