skip to Main Content

10 bài suy niệm Tin Mừng Thứ Ba tuần IV MC (của Lm. Anmai, CSsR)

ĐỨC GIÊSU VÀ NGƯỜI BẠI LIỆT – TÌNH YÊU THẬT SỰ VÀ ĐƯỜNG LỐI CHỮA LÀNH

Khi ta đặt mình vào vị trí của người bệnh nằm bại liệt suốt 38 năm bên bờ hồ Betsaiđa, ta mới thấm thía nỗi khổ tột cùng của một thân thể và tâm hồn bị áp bức, cô đơn giữa một đám đông người qua lại vô tâm. Trong tin Mừng, khi Đức Giêsu đến bờ hồ, chẳng mấy chốc Ngài đã nhận thấy một người bệnh nan y, người bị bất toại, tàn tật, như lời Người nghe từ miệng người: “Không có ai khiêng tôi xuống nước cả”. Suốt 38 năm qua, người bệnh ấy đã chịu đựng nỗi khổ, bị bỏ quên giữa đám đông – thậm chí cả những người lãnh đạo, những người có quyền lực trong cộng đồng Do Thái cũng chẳng hề bận tâm. Bao giờ, trong tâm trí của những người đó, cũng chẳng có một khoảnh khắc nào để tỏ ra lòng nhân từ, để chia sẻ nỗi đau cùng người đồng loại. Thay vào đó, họ chỉ bám chặt vào những quy định cứng nhắc của luật lệ, để rồi từ đó bắt bẻ, kết án ngay cả khi điều duy nhất người bệnh cần là một bàn tay cứu giúp.

Chính trong khoảnh khắc ấy, Đức Giêsu – Đấng Cứu Thế – đã động lòng thương xót. Ngài không chỉ chữa lành người bệnh về thể xác mà còn muốn mời gọi anh hướng về phần hồn, khi thề nhắn: “Anh đừng phạm tội nữa”. Lời nói ấy chứa đựng thông điệp sâu sắc, khẳng định rằng, chữa lành không chỉ dừng lại ở việc lấy lại thể chất, mà còn là sự phục hồi toàn diện của con người – cả về tinh thần lẫn hồn nhiên. Đó là lời mời gọi mỗi chúng ta hãy tự vấn bản thân: trong đời sống hằng ngày, liệu chúng ta có nhận ra những nỗi đau, những bất toại tinh thần của anh chị em xung quanh, những người đang chịu đựng sự yếu đuối, bất lực mà xã hội vô tình bỏ quên? Nếu đặt mình vào vị trí của người bệnh ấy, ta sẽ cảm thấy nỗi cô đơn, nỗi bế tắc kéo dài bao năm không ai động lòng sẻ chia, không ai dám bứt bỏ những rào cản của luật lệ để cho anh được vác, được di chuyển tới nguồn nước sống chữa lành. Đáng lẽ, trong khoảnh khắc ấy, thay vì lời chỉ trích, những người đi qua nên dùng lòng biết ơn và tôn vinh Đấng đã cứu giúp, nhưng họ lại chọn con đường của sự ích kỷ và cứng nhắc.

Chính thái độ của những người quanh bờ hồ ấy – những người Do Thái, những người tự hào vì tuân thủ nghiêm ngặt luật lệ, nhưng lại mù quáng trước nỗi khổ của đồng loại – đã trở thành lời cảnh tỉnh đau thương cho mỗi con người. Họ không thấy rằng, trong mắt Đức Giêsu, mạng sống con người quý hơn cả những nghi thức cứng nhắc của ngày sabat. Khi người khác đang cần được nâng đỡ, cần được an ủi, thì thay vì đó, họ lại chọn cách trói buộc anh trong căn bệnh bại liệt, không cho anh cơ hội được bước đi trong niềm vui của ngày nghỉ, ngày của niềm sống. Họ bắt bẻ Ngài, không phải vì Ngài làm điều sai trái, mà vì họ không hiểu được rằng, tình yêu thương chân thật không thể bị ràng buộc bởi bất kỳ khuôn mẫu, bất kỳ định kiến nào.

Đức Giêsu đã thực hiện một dấu lạ kỳ diệu, một hành động dứt khoát để mời gọi mọi người mở lòng đón nhận sự cứu rỗi. Qua việc chữa lành người bệnh tại hồ Betsaiđa, Ngài đã cho thấy rõ ràng rằng, quyền năng của Thiên Chúa không chỉ là sức mạnh chữa lành thân xác, mà còn là khả năng giải phóng con người khỏi những xiềng xích của tội lỗi, của sự cô độc tâm hồn. Chính trong phút giây ấy, Ngài đã đặt ra câu hỏi lớn: “Ngài và họ, ai là người thương yêu đích thực? Ai mới thực sự đi trong đường lối của Thiên Chúa?” Câu hỏi ấy không chỉ đòi hỏi mỗi chúng ta phải suy ngẫm về lòng nhân từ của bản thân, mà còn nhắc nhở rằng, để sống theo ý muốn của Thiên Chúa, mỗi người cần phải dám bước ra khỏi vùng an toàn của những định kiến, của những quy tắc nệ lề mà từ đó, lòng nhân ái dễ bị tắt lụi.

Sự phản ứng của những người Do Thái tại hồ Betsaiđa là hình ảnh sống động của một xã hội mất đi lòng nhân từ. Trong khi người bệnh đã chịu đựng nỗi khổ suốt 38 năm, với nhiều vết thương không chỉ trên thân xác mà còn trên cả tâm hồn, thì người xung quanh – kể cả những vị lãnh đạo của dân tộc – lại không mấy biết quan tâm. Họ chỉ biết cứng rắn bám theo những quy định của ngày sabat, cố gắng dùng những lời lên án, những lời bắt bẻ để chỉ trích hành động của Đức Giêsu. Chính qua đó, hình ảnh của họ hiện lên như những con người đã lạc lối, không biết cảm thông, không biết yêu thương, và chỉ có khả năng kết án mà không sẵn sàng mở lòng chia sẻ. Điều đó càng làm nổi bật sự khác biệt: Đức Giêsu đến để cứu giúp, để mang lại sự sống mới, còn họ chỉ biết tạo ra những rào cản và đánh mất đi giá trị cốt lõi của nhân tính.

Chính con đường mà Đức Giêsu đã đi qua ở bờ hồ Betsaiđa đã mở ra một tầm nhìn mới cho chúng ta về cách sống theo tình yêu của Thiên Chúa. Hành động chữa lành của Ngài không chỉ là một phép lạ nhằm khẳng định quyền năng của Đấng Cứu Thế, mà còn là một lời mời gọi mỗi con người hãy học cách mở lòng, hãy biết yêu thương, hãy biết chia sẻ nỗi đau và nỗi khổ của anh chị em. Để làm được điều đó, chúng ta cần phải biết đặt mình vào vị trí của người bệnh, của những người đã chịu đựng quá nhiều tháng năm mà không ai bận tâm, và từ đó, cảm nhận được nỗi đau thật sự của họ. Chúng ta cần phải dám bước ra khỏi khuôn khổ của những quy tắc máy móc, của những định kiến cứng nhắc, để từ đó, cho lòng mình được thả lỏng, cho phép tình yêu thương được tràn đầy. Bởi lẽ, ở bên cạnh mỗi con người đang chịu đựng, đều có một tâm hồn khao khát được chữa lành, được an ủi, được sống trọn vẹn trong ánh sáng của Thiên Chúa.

Trong bối cảnh hiện đại, hình ảnh ấy càng trở nên ý nghĩa hơn bao giờ hết. Khi mà cuộc sống hối hả với bao bộn bề, khi mà mỗi chúng ta bận rộn với công việc, với những tiêu chuẩn xã hội, thì nỗi cô đơn, nỗi khổ của những người xung quanh lại dễ dàng bị lãng quên. Nhưng chính như lời của tác giả tập sách Đường Hy Vọng đã dặn dò: “Những người chung quanh con, cả nhân loại đang đau thương, khập khiễng trên đường mịt mù. Đời con sẽ phải hiến dâng để bắc nhịp cầu đưa họ đến với Chúa là cùng đích, là tình yêu, là tất cả.” Con người sống theo tình yêu và lòng nhân ái sẽ không bao giờ coi ai là xa lạ, bởi vì bên Chúa, tất cả đều là anh em. Món quà mà chúng ta có thể tặng cho nhau không phải là những vật chất hào nhoáng, mà là những cử chỉ nhỏ nhặt thể hiện tình người, sự chia sẻ yêu thương không lời, những hành động đơn giản mà lại mang ý nghĩa to lớn trong cuộc sống.

Nhìn lại hình ảnh của người bại liệt 38 năm bên bờ hồ Betsaiđa, chúng ta thấy được một chân lý: mỗi người chúng ta, dù có sức mạnh thể xác hay trí tuệ, đều có lúc phải chịu đựng những vết thương tinh thần, những bất toại của lòng mình do tội lỗi, do sự yếu đuối. Và chính trong những lúc ấy, lời mời gọi của Đức Giêsu vang lên: “Anh đã được lành bệnh.” Đó không chỉ là lời khẳng định quyền năng chữa lành của Ngài mà còn là lời nhắc nhở mỗi con người hãy dũng cảm đối mặt với những tội lỗi, với những giới hạn của chính mình thông qua Bí tích Hòa giải – bí tích của tình yêu và sự tha thứ. Trong khoảnh khắc được chữa lành, không chỉ thân xác mà cả linh hồn của chúng ta được phục hồi, được tiếp thêm sức sống để tiếp tục bước trên con đường dẫn đến Thiên Chúa.

Câu chuyện về người bệnh bên hồ Betsaiđa còn cho ta thấy được sự khác biệt giữa những con người mang tính nhân văn và những con người chỉ biết bám theo quy tắc. Những người Do Thái, với tư cách là những người giữ lửa của truyền thống và luật lệ, lại trở nên mù quáng trước sự thật rằng, tình yêu thương không bao giờ có thể bị giới hạn bởi những khuôn mẫu máy móc. Họ bắt bẻ, chỉ trích không phải vì mục đích gì khác, mà vì họ không hiểu rằng, lòng nhân từ mới là điều cốt lõi của con người sống theo ý muốn của Thiên Chúa. Trong khi đó, Đức Giêsu – với tất cả lòng nhân từ và quyền năng của mình – đã vác bổng người bệnh khỏi vòng luẩn quẩn của đau khổ, của sự cô đơn, để từ đó mở ra một con đường mới cho anh bước đi trong an vui, trong niềm tin vào sự sống mới mà Thiên Chúa ban tặng.

Một minh chứng sống động khác cho tinh thần yêu thương và phục vụ người nghèo, người bệnh chính là Tu hội Nữ tử Bác ái của Mẹ Têrêsa Calcutta. Những người phụ nữ tận tụy ấy đã dành cả cuộc đời mình để chăm sóc những người nghèo khổ, những bệnh nhân, những người đang hấp hối nằm trên các hè phố. Dù phải đối mặt với sự khinh miệt và định kiến từ xã hội, nhưng họ vẫn kiên trì bước theo gương Chúa Giêsu, thể hiện tình thương chân thành qua từng hành động nhỏ bé. Câu chuyện về vị sư Phật giáo, người ban đầu bày tỏ sự ghét bỏ đối với Giáo hội của Đức Kitô, nhưng sau một thời gian làm việc cùng với Mẹ Têrêsa lại nhận ra giá trị của những hành động yêu thương ấy, càng nhấn mạnh rằng, tình yêu chân thành có thể vượt qua mọi rào cản của tín ngưỡng, của định kiến. Đó chính là thông điệp mà Đức Giêsu muốn gửi gắm: Người đến để cứu rỗi con người, không đến để tạo ra những bức tường ngăn cách, mà để mở rộng lòng mình, chia sẻ và lan tỏa ánh sáng của tình yêu thương.

Chính vì thế, mỗi người chúng ta – dù trong những lúc yếu đuối, trong những khoảnh khắc tê liệt vì những tội lỗi, vì những bất toại của tâm hồn – cũng cần dâng hiến bản thân mình để trở thành những “cầu nối” giúp đỡ anh em, đưa họ đến với ánh sáng của Đấng Cứu Thế. Mỗi hành động, mỗi lời nói, dù nhỏ bé nhưng nếu xuất phát từ tấm lòng yêu thương, sẽ là những viên gạch xây nên cây cầu đưa những người đang lạc lối, đang đau khổ về với tình yêu và sự tha thứ của Thiên Chúa. Đó không chỉ là việc chữa lành thể xác mà còn là sự chữa lành tâm linh, là cơ hội để mỗi người được đổi mới, được sống trọn vẹn theo lời hứa của Đấng Cứu Rỗi.

Khi ta nhớ về người bệnh đã nằm bên bờ hồ suốt 38 năm, ta tự hỏi: Tại sao, trong một thế giới tràn đầy những phép lạ của tình yêu, lại có người sẵn sàng bỏ qua nỗi khổ của đồng loại để chỉ trích, để bắt bẻ? Tại sao họ không cảm thông, không đồng cảm, mà thay vào đó chỉ biết áp đặt những giới hạn cứng nhắc của luật lệ lên một con người đã chịu đựng quá nhiều? Và câu trả lời dường như nằm ở chỗ lòng người đã quên mất giá trị của tình yêu thương, quên mất rằng, để sống theo đường lối của Thiên Chúa, mỗi chúng ta cần phải biết mở lòng, biết tha thứ và biết chia sẻ nỗi đau, thay vì đánh giá, chỉ trích một cách lạnh lùng. Đức Giêsu, với tất cả sự nhân từ và quyền năng của mình, đã lên tiếng, đã chứng minh rằng, tình yêu chân thật không bao giờ có thể bị giới hạn bởi những khuôn mẫu hay định kiến, mà luôn luôn hướng về việc cứu rỗi, về việc nâng đỡ những người yếu đuối, bất lực.

Như lời Ngài đã nói với người bệnh: “Anh đã được lành bệnh”, đó không chỉ là sự phục hồi về thể xác, mà còn là lời khẳng định rằng, qua ơn của Ngài, mỗi con người đều có thể được chữa lành, được phục hồi trong lòng, được tái sinh với một tinh thần mới. Đó chính là thông điệp của Bí tích Hòa giải, của bí tích tình yêu – lời hứa rằng, dù cho chúng ta có phạm phải bao nhiêu lỗi lầm, dù cho tâm hồn có trở nên bại liệt vì tội lỗi, thì chỉ cần mở lòng đón nhận ơn cứu độ, chúng ta sẽ được chữa lành, được sống trọn vẹn trong ánh sáng của Thiên Chúa.

Và như những lời dạy của tác giả trong tập sách Đường Hy Vọng đã nhắc nhở, mỗi người chúng ta hãy nhớ rằng, cuộc đời này không chỉ là về bản thân mình, mà còn là về việc hiến dâng, là cầu nối đưa những người đau khổ đến với tình yêu, đến với sự sống. Hãy biết rằng, món quà tuyệt hảo nhất mà ta có thể trao tặng cho những người xung quanh không phải là những vật chất phù phiếm, mà chính là tấm lòng yêu thương, là những cử chỉ nhỏ nhặt nhưng chứa đựng cả ý nghĩa của tình anh em, của sự sẻ chia mà Ngài đã dạy. Đó là bài học thiêng liêng mà lời Chúa gửi gắm qua việc chữa lành người bệnh bên bờ hồ Betsaiđa, là lời mời gọi mỗi con người hãy sống trọn vẹn theo đường lối của Thiên Chúa – con đường của tình yêu thương, của sự tha thứ và của niềm hy vọng vĩnh cửu.

Khi ta rút ra từ câu chuyện ấy, ta càng thấm thía rằng, để trở thành người sống theo ý muốn của Thiên Chúa, chúng ta phải biết vượt qua sự cứng nhắc của quy định, biết từ bỏ những định kiến vô hồn và mở lòng đón nhận, sẻ chia với những người đang cần được chữa lành. Mỗi người chúng ta, trong cuộc sống đầy sóng gió, đều có những lúc cảm thấy bại liệt, bị mắc kẹt bởi những tội lỗi, bởi những giới hạn tự đặt ra. Nhưng như người bệnh bên bờ hồ, nếu được đón nhận bởi tình yêu của Đức Giêsu, chúng ta cũng sẽ được phục hồi, được vác bước trong niềm vui, được sống một cuộc đời trọn vẹn hơn. Và đó chính là lời mời gọi của Ngài: hãy dám bước ra, hãy dám mở lòng, và hãy để tình yêu thương dẫn lối chúng ta vượt qua mọi giới hạn của cuộc đời.

Trong mỗi bước đi, trong mỗi hành động dù nhỏ bé, nếu được đong đầy bằng tình yêu và lòng nhân từ, thì đó sẽ là những dấu hiệu sống động của sự chữa lành. Chúng ta hãy nhớ rằng, dù cuộc sống có đưa đẩy ta vào những hoàn cảnh khó khăn, dù nỗi đau của thân xác hay tâm hồn có làm ta chùn bước, thì ơn cứu độ luôn sẵn sàng đổ về cho ai biết mở lòng đón nhận. Đức Giêsu đã cho chúng ta thấy rằng, trong từng khoảnh khắc của đời sống, có thể có một phép màu – một phép lạ của tình yêu – nếu chúng ta biết đặt niềm tin và dấn thân chia sẻ, yêu thương.

Như vậy, bài học từ hồ Betsaiđa không chỉ dừng lại ở việc chứng minh quyền năng chữa lành của Đức Giêsu, mà còn là lời nhắc nhở mỗi người chúng ta về giá trị của lòng nhân ái, về sự cần thiết của việc vượt qua những rào cản cứng nhắc của luật lệ để hướng về con người, hướng về tình yêu thương chân thật. Hãy để thông điệp ấy được thấm đượm trong tâm hồn mỗi chúng ta, để mỗi hành động, mỗi lời nói đều trở thành cầu nối mang tình yêu và sự sống đến với những mảnh đời đang cần được chữa lành. Và chỉ khi đó, chúng ta mới thực sự sống theo đường lối của Thiên Chúa, là người mang lại ánh sáng, là người mang lại hy vọng cho thế giới đầy những nỗi khổ và thử thách.

Nguyện xin ơn của Đấng Cứu Thế luôn hiện hữu, giúp chúng ta mở rộng trái tim, biết cảm thông và sẻ chia, để từ đó, mỗi chúng ta trở thành những nhịp cầu kết nối yêu thương, đưa những người đau thương đến với ánh sáng của sự sống mới. Như lời của Đức Giêsu vang vọng qua thời gian, “Anh đã được lành bệnh”, xin cho chúng ta luôn biết dâng hiến tình yêu và ơn cứu độ ấy cho đời, cho mọi người, cho cả những ai đang lạc lối trong bóng tối của cuộc sống.

Lm. Anmai, CSsR

SỰ LÀNH MẠNH CỦA ĐỨNG DẬY VÁC CHÕNG MÀ VỀ

Tại đền thờ Giêrusalem, ngay gần cửa “Chiên”, giữa không gian linh thiêng tràn ngập tiếng cầu nguyện và niềm tin, có một người đàn ông bại liệt đã ba mươi tám năm, mòn mỏi trong nỗi đau và niềm trông mong được chữa lành sau những năm tháng dài đeo đẳng trên giường bệnh. Hình ảnh người bại liệt ấy như một bức chân dung sống động của sự yếu đuối và giới hạn của con người, nhưng cũng là lời nhắc nhở về khát khao mãnh liệt được hồi phục, được sống trọn vẹn theo lời hứa của Đấng Toàn Năng. Chúa Giêsu, khi chứng kiến nỗi đau khổ ấy, đã không quay lưng lại mà nhìn thấu tận cùng tấm lòng và trạng thái của anh. Trong khoảnh khắc thiêng liêng ấy, lời Chúa vang lên: “Hãy đứng dậy vác chõng mà về”. Câu nói ấy không chỉ đơn thuần là một mệnh lệnh để người bại liệt có thể đứng dậy và đi, mà còn chứa đựng thông điệp sâu sắc về sự lành mạnh cả về thể xác lẫn tinh thần, rằng mỗi con người đều được ban cho sức mạnh để chu toàn bổn phận và sống một cuộc đời ý nghĩa.

Khi Chúa Giêsu cho người bại liệt lành bệnh, ngài không chỉ khôi phục lại sức khỏe thể chất của anh mà còn mở ra cánh cửa cho sự tự do nội tâm, cho một cuộc sống mới tràn đầy an vui. Ngày Sabát, mà theo Lề Luật người Do Thái coi là ngày nghỉ, ngày của niềm vui và sự thánh thiện, đã trở thành bối cảnh chứng minh sự khác biệt giữa sức mạnh của ơn cứu độ và sự cứng nhắc của truyền thống. Trong lúc những người biệt phái ở đền thờ chỉ biết bắt bẻ và trách móc vì vi phạm quy định, họ không hiểu nổi nỗi khổ của người bại liệt – người đã chịu đựng nỗi đau ẩn chứa suốt ba mươi tám năm. Họ cố gắng trói buộc anh trong căn bệnh, trong khi chỉ cần một lời của Chúa là mọi thứ thay đổi. Họ biểu hiện hình ảnh của nhân loại thiếu đi lòng trắc ẩn, chỉ biết tự giữ lợi ích riêng mình, không thấu hiểu nỗi đau, không sẵn lòng cảm thông và sẻ chia với những người đang chịu đựng khó khăn, từ đó mà dễ dàng kết án, bắt bẻ những điều không thuộc về bản chất của tình yêu thương và sự tha thứ.

Chính qua sự kiện này, chúng ta được mời gọi nhìn nhận lại chính bản thân mình. Mỗi người trong chúng ta, dù có thể không trải qua bệnh tật thể xác kéo dài như người bại liệt, nhưng đều có những vết thương tâm hồn do sự yếu đuối, tội lỗi và những bất toại của đời sống. Sự bại liệt không chỉ dừng lại ở thể xác mà còn lan tỏa vào cả tâm linh, khi con người đánh mất khả năng đứng dậy, tự chủ và vươn lên sau những thất bại, những sai lầm trong quá khứ. Những giới hạn ấy chính là rào cản cản trở chúng ta tiếp cận ơn cứu độ mà Thiên Chúa luôn muốn ban cho. Và qua lời Chúa đối với người bại liệt, “Anh đã được lành bệnh”, Ngài không chỉ nói về sự chữa lành thể xác mà còn gửi gắm một thông điệp mạnh mẽ về sự tái sinh tâm linh. Đó là lời mời gọi mỗi chúng ta hãy xưng nhận niềm tin vào ơn chữa lành của Chúa qua bí tích hòa giải – bí tích của tình yêu và sự tha thứ, nơi mà mọi tội lỗi, mọi vết thương nội tâm đều có thể được chữa lành, để mỗi người có thể sống trọn vẹn hơn, vượt qua những khó khăn, từ bỏ những hành vi sai trái và bước sang một đời sống mới trong ân sủng.

Ý lực sống của con người được thể hiện qua những lời dặn dò thiêng liêng: “Anh đã được lành bệnh, đừng phạm tội nữa, kẻo phải khốn khổ hơn trước” (Ga 5,14). Câu nói ấy như một lời cảnh tỉnh, không chỉ là lời của Chúa Giêsu dành cho người bại liệt mà còn là lời nhắc nhở dành cho tất cả chúng ta. Nó kêu gọi mỗi người hãy nhận ra rằng, dù con người có thể tự do lựa chọn giữa những con đường của sự sáng tạo hay của tội lỗi, thì lựa chọn sống đúng, lựa chọn vác lấy thánh giá của chính mình sẽ mang lại sự chữa lành và bình an thực sự. Mỗi bước chân mà người bại liệt đi ra khỏi đền thờ ấy, được ban cho sức khỏe mới, chính là minh chứng sống cho việc vượt qua giới hạn của bản thân, là sự giải thoát khỏi những ràng buộc của tội lỗi, và là sự khẳng định niềm tin vào sự đồng hành của Thiên Chúa trong mỗi bước đi của cuộc đời.

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta không hiếm khi gặp phải những “bệnh bại liệt” của tâm hồn – những vết thương do lỗi lầm, thất bại, những tổn thương tinh thần do sự phán xét khắc nghiệt của xã hội hay chính bản thân mình gây ra. Nhưng như lời Chúa đã nói với người bại liệt, sự chữa lành ấy đến từ chính ơn cứu độ của Ngài, từ sự ban phước của Bí Tích Hòa Giải và Bí Tích Tình Yêu. Khi mỗi người bộc lộ niềm khát khao được chữa lành, khi mỗi trái tim biết quỳ gối cầu xin, thì Chúa sẽ hiện hữu và ban cho chúng ta sức mạnh để đứng dậy, để vác lấy “chiếc chõng” của chính cuộc đời và trở nên mạnh mẽ hơn, sống với niềm tin, hy vọng và tình yêu thương vô điều kiện.

Chính trong mùa Chay này, khi ta được mời gọi cùng nhau dừng lại để suy ngẫm về cuộc sống, hãy nhớ rằng mỗi khó khăn, mỗi vết thương – dù là thể xác hay tâm linh – đều có thể được chữa lành nếu ta biết đặt niềm tin vào Thiên Chúa. Hãy nhìn vào hình ảnh người bại liệt được chữa lành trong ngày Sabát, vào cử chỉ “đứng dậy vác chõng mà về” đầy quyền năng của Chúa Giêsu, để nhận ra rằng sự sống mới luôn luôn chờ đón bên kia những giới hạn của chính chúng ta. Lời của Chúa vang vọng như một niềm tin không phai, như một lời khẳng định rằng, trong ơn cứu độ, chúng ta không còn bị trói buộc bởi quá khứ, không còn bị nhấn chìm trong những tội lỗi, mà luôn có cơ hội được chữa lành, được đổi mới và sống theo ý muốn của Đấng Toàn Năng.

Với tấm lòng biết ơn, hãy mở rộng cánh tay đón nhận ơn lành của Chúa, đừng để những câu nệ Lề Luật hay những định kiến xã hội ngăn cản chúng ta tiến bước trên con đường cứu rỗi. Hãy sống với niềm tin rằng, bất kể bao nhiêu vết thương, bất kể bao nhiêu nỗi đau, Thiên Chúa luôn sẵn sàng tiếp nhận, chữa lành và nâng đỡ mỗi chúng ta. Hãy tự nhủ, như lời của Chúa Giêsu, rằng “Anh đã được lành bệnh”, và từ đó, hãy sống một cuộc đời không chỉ được ban phước, mà còn là cuộc đời có trách nhiệm, có lòng biết ơn và luôn hướng về sự hoàn thiện. Mỗi bước đi dù chập chững ban đầu sẽ dần trở nên vững vàng, mỗi giọt nước mắt của quá khứ sẽ được thay thế bằng những nụ cười rạng rỡ của niềm tin và hy vọng. Chính trong những khoảnh khắc ấy, ta sẽ cảm nhận được sức mạnh thiêng liêng, sự hiện diện an lành của Đấng Cứu Thế, và từ đó, ta sẽ không còn ngần ngại dấn thân vào hành trình sống mới, hành trình của sự phục hồi và của tình yêu vô biên.

Nhìn lại hành trình của người bại liệt được chữa lành, chúng ta thấy rõ một thông điệp rằng không ai bị bỏ lại phía sau, không ai mãi mãi giam cầm trong tội lỗi và đau khổ. Thiên Chúa, trong lòng nhân từ và yêu thương, luôn tìm cách giải thoát cho chúng ta, đưa mỗi người lên con đường của sự sống trọn vẹn và an vui. Và như thế, “Anh đã được lành bệnh, đừng phạm tội nữa, kẻo phải khốn khổ hơn trước” không chỉ là lời nhắc nhở của quá khứ mà còn là lời chỉ dẫn cho tương lai, là ngọn đèn soi rọi cho mỗi chúng ta khi bước qua những thời khắc khó khăn. Hãy để tình yêu thương của Chúa lan tỏa trong trái tim, để mỗi hành động, mỗi lời nói đều phản ánh niềm tin sống động vào sự chữa lành và ơn cứu độ. Trong ánh sáng ấy, chúng ta sẽ tìm thấy chính mình, không còn là những con người yếu đuối mà trở thành những chiến sĩ của niềm tin, những người biết đứng dậy, vác lấy chiếc chõng của cuộc đời và bước về phía trước với niềm tự hào và hy vọng bất tận.

Lm. Anmai, CSsR

ĐƯỜNG ĐẾN SỰ THẬT VÀ TÌNH YÊU

Nếu nói đạo là con đường, thì đạo Công GiáO chính là con đường dẫn đến sự thật, và sự thật ấy chính là tình yêu. Vắng đi tình yêu, con đường đạo đức chỉ trở thành những dấu vết phù phiếm, mất đi ý nghĩa sống động của một niềm tin chân thật. Khi đến trần gian, Đức Giêsu đã không chỉ đến để ban dâng những quy tắc khô khan, mà Ngài đề cao tinh thần sống đạo, khẳng định rằng việc giữ gìn lề luật chỉ có giá trị khi được tình yêu từ bên trong tâm hồn thúc đẩy. Như vậy, sự sống đạo phải xuất phát từ bên trong, từ lòng tràn đầy yêu thương, chứ không chỉ là những nghi thức bên ngoài rời rạc, thiếu đi hồn cốt của niềm tin. Nếu chỉ dừng lại ở hình thức, đạo Công GiáO sẽ trở thành một bộn bề mê tín tín ngưỡng, thiếu đi chiều sâu của sự sống và khả năng chạm tới trái tim con người.

Chính vì tình yêu ấy, hôm nay Đức Giêsu đã vượt lên trên mọi lề luật, dám bứt phá khỏi những khuôn khổ truyền thống để cứu chữa một người ốm đã ba mươi tám năm. Hành động của Ngài không chỉ là một phép lạ chữa bệnh mà còn là lời tuyên ngôn mạnh mẽ về sức mạnh của lòng nhân từ vượt lên trên mọi định kiến và quy tắc cứng nhắc. Trong lúc ấy, dù người dân xung quanh đang dõi theo với ánh mắt ngạc nhiên và đôi khi là cả sự chỉ trích, Ngài đã trao cho người bệnh không chỉ sự cứu rỗi về mặt thể xác mà còn mở ra một cánh cửa mới cho tâm hồn, cho một cuộc sống được tẩy rửa và thanh tẩy khỏi những vết nhơ của tội lỗi. Tuy nhiên, hành động yêu thương ấy lại không tránh khỏi sự phản đối của những người Dothái, những người vốn luôn bám chặt vào lề luật và coi trọng những quy định nghiêm khắc của ngày Sabát. Họ cho rằng, trong hành động chữa lành ấy, Đức Giêsu đã vi phạm nghiêm trọng những quy định mà họ cho là nền tảng của đức tin, đánh mất sự trang nghiêm của nghi thức tôn giáo.

Đối với Đức Giêsu, luật vì con người chứ không phải con người vì luật. Ngài không đến để giam hãm con người trong những khuôn mẫu cứng nhắc, mà Ngài đến để giải phóng, để mang lại sự sống trọn vẹn cho mỗi linh hồn đang lạc lối. Khi Ngài chữa lành người bệnh, không chỉ là sự phục hồi của thân xác mà còn là sự chữa lành của tâm hồn, xóa tan những hệ lụy, những gánh nặng tinh thần mà xã hội thường gán cho là hậu quả của tội lỗi. Hành động ấy còn chứa đựng lời nhắc nhở sâu sắc: “Hãy vác chõng mà về và đừng phạm tội nữa.” Lời mời gọi ấy không chỉ đơn thuần là một chỉ dẫn để trở về với cuộc sống bình thường sau cơn bão của bệnh tật, mà còn là một sự cam kết, một lời hứa rằng người được chữa lành nay đã thuộc về Chúa, đã được tẩy rửa tâm hồn và thân xác, và giờ đây phải biết giữ gìn điều đó để tránh rơi vào cám dỗ của cái ác – ám ảnh của ma quỷ, của sự dữ ngoại hiện trong tội lỗi. Vác chõng, theo cách hiểu của Đức Giêsu, không chỉ là hành động vật lý mà còn là trách nhiệm tinh thần, nghĩa vụ tự giác chu toàn bổn phận của chính mình để sống một cuộc đời trọn vẹn dưới ánh sáng của ân sủng.

Mùa Chay chính là khoảng thời gian thiêng liêng để mỗi chúng ta quay trở về với Chúa, xin Ngài tha thứ cho những tội lỗi đã qua và tìm lại con đường của sự sống mới. Đây là dịp để chúng ta hối cải, từ bỏ những thói quen cũ, những con đường đổ bể của tội lỗi và sự tự hủy hoại. Đức Giêsu đã cho chúng ta thấy rằng Ngài không chấp nhận sự ù lỳ trong tội lỗi, mà luôn mời gọi chúng ta đứng dậy, vác chõng mà ra đi, dứt khoát với con đường tội lỗi để không càng rơi sâu hơn vào cảnh khốn khổ. Hành động của Ngài là minh chứng rõ ràng cho sức mạnh của tình yêu – tình yêu đích thực không chỉ chữa lành những vết thương tạm thời mà còn hướng con người đến một sự thay đổi bền vững, đến một cuộc sống được làm mới bởi đức tin và hy vọng.

Trong ánh mắt của những người Dothái, việc vi phạm ngày Sabát có thể được xem là một tội lỗi không thể tha thứ, nhưng với Đức Giêsu, luật lệ chỉ có ý nghĩa khi nó phục vụ cho cuộc sống, khi nó nuôi dưỡng lòng yêu thương và sự nhân từ trong mỗi con người. Ngài đã chứng minh rằng, một đời sống đạo đức thực sự không nằm ở việc cứng nhắc tuân thủ những quy định khô khan, mà nằm ở cách chúng ta đối xử với nhau bằng tất cả tình yêu thương. Khi Ngài chữa lành người bệnh, Ngài không chỉ làm cho anh ta được sống một cuộc đời mới về mặt thể xác, mà còn giải thoát anh ta khỏi những xiềng xích của tội lỗi, khỏi sức nặng của những hệ lụy mà con người thường gán cho những người yếu đuối. Lời dặn “Đừng phạm tội nữa” không chỉ là lời nhắc nhở về sự tươi mới được ban cho mà còn là lời cảnh tỉnh rằng, sau khi được cứu rỗi, mỗi chúng ta cần biết trân trọng và giữ gìn sự thanh khiết ấy, tránh để những tội lỗi cũ quay trở lại và làm tổn hại đến linh hồn đã được tẩy rửa.

Chính trong bối cảnh ấy, Mùa Chay trở thành thời khắc để mỗi tín hữu nhìn nhận lại bản thân, để bộc lộ những tội lỗi, những yếu điểm, và từ đó khao khát được trở về với Chúa một cách chân thành nhất. Qua lời mời gọi “Hãy đứng dậy, vác chõng mà ra đi”, Đức Giêsu đã trao cho chúng ta một thông điệp mạnh mẽ: rằng con đường dẫn đến sự thật và tình yêu không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng nếu chúng ta dám từ bỏ những thói quen cũ, dám đối mặt với những khuyết điểm của mình, thì sẽ có một sự thay đổi sâu sắc, một sự hồi sinh của linh hồn đang khao khát được sống trong ân sủng của Đấng Cứu Thế. Mỗi chúng ta, dù có thể đã quen với những thói quen và sai lầm của quá khứ, nay đều được mời gọi đứng dậy, mang theo “chiếc chõng” của chính mình – đó là trách nhiệm, là bổn phận tự giác phải chu toàn để không trở lại con đường của tội lỗi.

Chúa không chấp nhận chúng ta chìm đắm mãi trong sự tự mãn của tội lỗi; Ngài luôn kêu gọi chúng ta dấn thân, sống một đời sống có ý nghĩa, có trách nhiệm. Khi mỗi bước chân đưa ta ra khỏi bóng tối của quá khứ, ta lại tiến gần hơn đến ánh sáng của sự thật – ánh sáng của tình yêu thiêng liêng. Sự chữa lành của Đức Giêsu không chỉ là sự phục hồi về mặt thể chất mà còn là lời hứa về một sự sống mới, một cuộc đời được xây dựng trên nền tảng của đức tin, của sự tha thứ và của lòng biết ơn đối với ân sủng vô bờ bến của Ngài. Và như vậy, mỗi khi Mùa Chay đến, đó không chỉ là dịp để chúng ta ăn chay, cầu nguyện hay ăn năn mà còn là khoảng thời gian để chúng ta thực sự sống lại trong ánh sáng của tình yêu, để mỗi con người cảm nhận được sự ấm áp và sự chào đón của Đấng Cứu Thế, dù cho quá khứ có để lại bao nhiêu vết thương hay những hệ quả của những sai lầm đã qua.

Sự quyết tâm thay đổi, sự can đảm đứng dậy và vác lấy “chiếc chõng” của mình là lời cam kết không chỉ với bản thân mà còn với Chúa, với những người xung quanh. Lời dặn của Ngài là lời nhắc nhở thiêng liêng rằng, sau khi được cứu rỗi, mỗi người phải biết trân trọng và giữ gìn sự thanh khiết ấy, phải sống sao cho xứng đáng với ân sủng đã được ban tặng. Nếu không, chính sự bất cẩn, sự lơ là của chúng ta sẽ khiến tội lỗi len lỏi trở lại, mang theo hậu quả khôn lường, biến những niềm tin đã được tẩy rửa thành nguồn đau khổ mới. Và trong cuộc hành trình đó, khi mỗi bước đi dù nhỏ bé nhưng lại đầy ý nghĩa, chúng ta sẽ cảm nhận được sự hiện diện luôn hiện hữu của Đức Giêsu – Đấng luôn sẵn lòng nâng đỡ, chữa lành và dẫn lối cho những tâm hồn lạc lõng.

Mùa Chay này, trong không khí trang nghiêm và linh thiêng, hãy để trái tim mỗi người mở rộng đón nhận lời mời gọi của Đức Giêsu. Hãy để tình yêu – sự thật cao cả của đạo Công GiáO – trở thành kim chỉ nam cho mọi hành động, cho mọi suy nghĩ, để chúng ta có thể bước ra khỏi những con đường cũ đầy rẫy tội lỗi, hướng về một tương lai tràn đầy hi vọng và sự sống mới. Ngay lúc này, khi những vết thương của quá khứ còn còn đó, khi những cám dỗ của thế gian vẫn cố gắng kéo ta xuống, hãy nhớ rằng Đức Giêsu luôn nhắc nhở: “Hãy đứng dậy, vác chõng mà ra đi!” – một lời kêu gọi quyết đoán, mời gọi chúng ta không được lún sâu trong sự tự mãn của tội lỗi, mà phải dám bước ra, dám thay đổi và dám sống một cuộc đời được ban cho bởi tình yêu thương vô bờ bến của Chúa.

Xin Chúa ban cho chúng ta sức mạnh và lòng can đảm để từ bỏ những thói quen xưa cũ, để làm mới chính cuộc đời mình trong Mùa Chay này. Hãy để những lời hứa của Ngài là nguồn động viên, là ánh sáng soi đường dẫn lối ta qua những cơn bão của tội lỗi và sự yếu đuối. Trong mỗi bước chân, trong mỗi hơi thở, xin Chúa nhắc nhở chúng ta về sự quý giá của ân sủng, về trách nhiệm của mỗi người khi được cứu rỗi. Hãy sống theo tình yêu thật, sống theo sự thật của Ngài, để mỗi ngày qua đi đều trở thành một minh chứng sống động cho quyền năng của sự tha thứ và cho sức mạnh của tình yêu – thứ duy nhất có thể làm tan biến bóng tối của tội lỗi và đưa ta đến bến bờ của sự sống trọn vẹn dưới ánh sáng của Đức Chúa Trời.

Lm. Anmai, CSsR

LUẬT LỄ VÀ TÌNH YÊU

Một lần nữa chúng ta được nhắc nhớ rằng, từ xưa đến nay, luật lệ của con người vốn là thứ khó có thể thay đổi hay cải tiến được, vì chúng đã ăn sâu vào bản chất, vào tâm trí và cả trái tim của mỗi người. Trải qua hàng thế kỷ, dù thời cuộc có biến đổi, những quy định, những chi tiết nhỏ của luật lệ vẫn được gắn bó đến mức trở thành hình thức cứng nhắc, biến chúng ta thành những người mù quáng trước những giá trị cốt lõi của tình thương và sự sống. Cũng như những người Do-thái thời Đức Kitô, họ đã trung thành đến mức mù quáng với việc giữ ngày Sa-bát, bất chấp rằng những quy tắc ấy chỉ còn là lăng kính che mờ đi tinh thần nhân ái mà Chúa muốn ban cho loài người. Liệu chúng ta có dám phản đối lối giữ luật nô lệ đó không? Khi mà sự soi sáng của tinh thần và lòng thành tâm thật sự mới cho phép con người sống theo tinh thần của luật, chứ không chỉ là những chương lệ cổ cứng nhắc. Chính trong thời khắc ấy, lời của Chúa như một lời khiêu khích, mời gọi chúng ta tự nhìn nhận lại những điều đã xa rời cốt lõi yêu thương, những giá trị mà mỗi người cần bồi đắp để sống một cuộc đời có ý nghĩa và cân xứng.

LUẬT LỆ VÀ TÌNH YÊU

Trong một ngày Sa-bát, khi cả đám đông đang bận rộn tuân theo những quy tắc của truyền thống, họ bỗng chứng kiến một điều kỳ lạ xảy ra. Giữa không gian tĩnh mịch của ngày nghỉ lễ, mắt người chợt đổ dồn về một hình ảnh không tưởng: người được mọi người biết đến là kẻ tê liệt lâu năm, người đã nằm bên hành lang hồ Bết-đa-tha suốt nhiều năm, đột nhiên lại được thấy vác chõng chiếc giường của mình và tự mình đi được. Lời thì thầm của sự ngạc nhiên, của niềm tin vào điều kỳ diệu, xen lẫn trong đó là những ánh mắt chất chứa sự khó hiểu, mọi người đều trầm trồ không tin vào điều mà mắt thường không thể giải thích. Nhưng thay vì nhìn nhận sự phục hưng của một con người với niềm hy vọng mới, họ chỉ tập trung vào hình thức – việc anh ta vác chõng chiếc giường vào ngày Sa-bát, một hành động mà theo luật lệ thì là một sự xúc phạm nghiêm trọng. Họ coi đó là biểu hiện của một gương mù, của sự bất trung với những giá trị của truyền thống, và tức giận lên đến mức sẵn sàng lên án, mà quên mất rằng điều kỳ diệu thực sự không nằm ở chiếc giường, mà nằm ở sự thay đổi nội tâm của một con người sau bao năm tháng giam cầm bởi bệnh tật và nỗi cô đơn.

Chính trong khoảnh khắc ấy, Đức Giê-su – một người đến từ nơi Na-gia-rét, vốn không được xem là người có gì ưu việt cả trong mắt người đời – đã dám phá vỡ mọi định kiến, dám “nổ tung” những luật lệ cứng nhắc để khẳng định rằng quyền năng của Ngài vượt lên trên mọi quy tắc. Người đã dám cho mình là Con Thiên Chúa, người đã dám xưng gọi Thiên Chúa là Cha riêng của mình, khẳng định sự thân thiết và quyền năng của Ngài một cách không khoan nhượng. Chính sự can đảm ấy đã thách thức cả hệ thống luật lệ, thách thức những giá trị đã bám vào tâm trí người Do-thái suốt bao đời. Họ, trong sự bám víu mù quáng vào những điều bên ngoài, chẳng hề thèm tìm hiểu hay nhận ra chân lý đằng sau phép lạ – sự chữa lành của người bệnh không phải là để làm nổi bật hình thức, mà là để mở ra một cánh cửa mới cho lòng tin, cho tình yêu thương và cho sự tự do thật sự của con người.

Người Do-thái, với lòng trung thành mù quáng với luật lệ, chẳng hề biết rằng, chính sự gắn bó với những điều phụ thuộc đã khiến họ trở nên mù quáng, làm họ không thể nhìn thấu những điều cốt yếu của cuộc sống. Họ chỉ biết “có luật”, chỉ biết bám chặt vào những điều quy định, mà quên đi rằng luật lệ vốn được ban cho con người không phải để ràng buộc, mà để hướng dẫn, để dẫn lối con người hướng tới cuộc sống của tình thương và sự thật. Họ đã để hình thức chiếm ưu thế, để những điều ngoài vỏ bọc của lời Chúa trở thành điều cứng nhắc và vô hồn. Khi họ chỉ chú ý đến việc người bệnh vác chõng chiếc giường vào ngày Sa-bát, họ đã đánh mất đi cái nhìn rộng mở về phép màu của sự sống mới mà Đức Giê-su ban cho. Người ấy đã dám phá vỡ quy tắc, dám đứng lên vì chân lý, nhưng thay vì cảm nhận được niềm vui của sự giải phóng, họ chỉ dừng lại ở mức độ phê phán và lên án, như thể việc giữ đúng hình thức mới là điều tối thượng.

Lời dạy của Tin Mừng này không chỉ dừng lại ở câu chuyện người bệnh tại hồ Bết-đa-tha, mà còn là một lời kêu gọi mạnh mẽ về trách nhiệm của mỗi chúng ta đối với anh em, với những người đang cần được sẻ chia yêu thương. Chúng ta thường hay tự hỏi: “Tại sao ngày Chúa nhật không được sống thoải mái, tại sao chúng ta không được nghỉ ngơi hoàn toàn?” Nhưng điều cần tự vấn không phải là ngày nghỉ của mình, mà là mục đích sử dụng ngày ấy. Chúng ta có thể dùng ngày của Chúa để đi tìm những thú vui bỉ ổi, những khoảnh khắc trống rỗng chỉ để thỏa mãn những ham muốn phù phiếm; hay chúng ta có thể dùng nó để làm vinh danh Thiên Chúa, để sống theo tinh thần của tình bác ái và lòng nhân từ. Một cách giữ ngày Sa-bát khác không được nêu trong luật lệ nhưng lại thể hiện rõ lòng yêu mến Thiên Chúa chính là yêu thương người lân cận. Khi ta dành thời gian để giúp đỡ bệnh nhân, để san sẻ với kẻ nghèo khó, để dâng lễ và cầu nguyện cho anh em, ta đang sống một cách trọn vẹn theo ý nghĩa thiêng liêng của ngày Chúa nhật – ngày của Ngài, ngày của sự sống mới và của tình yêu thương.

Trong thông điệp ấy, Đức Giê-su đã mở ra một hướng đi mới cho cả đời người và cho toàn nhân loại: không phải sống để thỏa mãn những lề luật khô khan, mà là sống để yêu thương, sống để sẻ chia, sống để trở thành ngọn đèn soi sáng giữa bóng tối của thế gian. Ngày Sa-bát không phải là ngày để tìm kiếm sự thoải mái cá nhân, mà là dịp để mỗi chúng ta thực hành tình thương, để dâng hiến bản thân mình cho những ai đang cần. Đó là những hành động nhỏ bé nhưng lại có ý nghĩa to lớn, là cách chúng ta khẳng định rằng luật lệ ngoài kia không phải là đích đến cuối cùng mà chỉ là phương tiện dẫn lối, giúp chúng ta biết trân trọng sự tự do mà Thiên Chúa ban cho.

Những lời phán của Đức Giê-su vang vọng mãi trong tâm hồn chúng ta, như lời nhắc nhở rằng, để sống một đời có ý nghĩa, chúng ta phải dám bước ra khỏi vùng an toàn của những quy tắc cứng nhắc. Đôi khi, chính sự phá vỡ những khuôn mẫu đã quen thuộc lại mở ra cho chúng ta một chân trời mới, nơi mà chân lý của tình yêu và lòng nhân từ được tôn vinh trên hết. Người Do-thái đã mải mê bám vào lề luật, không chịu lắng nghe tiếng gọi của tâm hồn, không biết rằng, nếu chỉ giữ đúng hình thức mà quên đi tinh thần, họ sẽ lạc mất ý nghĩa chân chính của ngày nghỉ – ý nghĩa của sự sống, của tình thương và của niềm hy vọng vào một tương lai sáng lạn.

Từ câu chuyện ấy, chúng ta học được rằng, dù cho luật lệ có thể giúp duy trì trật tự và đưa con người đến gần với sự hoàn thiện, nhưng nếu quá gắn bó với những điều phụ thuộc, chúng ta sẽ bị lạc mất đi cái tinh túy của lòng nhân ái. Sự kiện người bệnh được chữa lành không chỉ chứng minh quyền năng của Đức Giê-su, mà còn là lời nhắc nhở rằng, một đời sống đích thực không được gò bó trong những khuôn mẫu cứng nhắc, mà phải được xây dựng trên nền tảng của lòng thành, của sự dám yêu thương và của sự sẻ chia với đồng loại. Lẽ ra, nếu chúng ta biết dùng ngày của Chúa để thực hiện những việc làm ý nghĩa – giúp đỡ người đau khổ, chia sẻ niềm vui, và đặc biệt là thể hiện tình yêu thương đối với anh em – thì chúng ta sẽ nhận ra rằng, ngày nghỉ lễ không phải là gánh nặng, mà là cơ hội để chúng ta sống trọn vẹn theo lời hứa của Thiên Chúa.

Cách chúng ta giữ ngày Sa-bát hay ngày Chúa nhật phải được hiểu theo một lối sống mới mẻ, không còn là sự gò bó của những quy tắc khô khan, mà là một hành trình hướng về chân lý của tình yêu. Tình yêu đó không chỉ là cảm xúc thoáng qua, mà là hành động cụ thể, là những việc làm nhỏ nhặt nhưng chứa đựng sức mạnh biến đổi cuộc sống. Khi chúng ta quyết định không dùng ngày của Thiên Chúa để theo đuổi những thú vui phù phiếm, mà thay vào đó dành thời gian để sống vì người khác, thì chúng ta đang chứng minh rằng, đức tin của chúng ta không nằm ở những điều bề ngoài, mà nằm ở tâm hồn rộng mở, ở khả năng chia sẻ và cảm thông với những ai đang cần được an ủi, được chữa lành.

Có lẽ, chính trong những khoảnh khắc đơn sơ ấy, khi ta chia sẻ một bữa ăn, khi ta dành cho người lân cận một nụ cười, khi ta lên đường đi dâng lễ và cầu nguyện, ta mới thật sự sống đúng với ý nghĩa của ngày của Thiên Chúa. Những hành động ấy, dù nhỏ bé, lại chứa đựng trong đó sức mạnh của sự yêu thương vô biên, của lòng nhân từ chân thành – những giá trị vượt lên trên mọi khuôn mẫu hay truyền thống cứng nhắc. Lời kêu gọi của Tin Mừng hôm nay không chỉ dừng lại ở câu chuyện về người bệnh được chữa lành, mà còn là một lời nhắc nhở sâu sắc cho mỗi chúng ta: hãy sống sao cho mỗi ngày của đời mình, dù là ngày Sa-bát hay ngày Chúa nhật, đều trở thành một ngày vinh danh Thiên Chúa, một ngày để thực hiện tình bác ái, để sẻ chia và yêu thương không chỉ bản thân mà còn cả những người đang gặp khó khăn xung quanh ta.

Và thế, trong mùa Chay này, khi chúng ta dừng lại để suy ngẫm, để hối cải và tìm kiếm ánh sáng của sự tha thứ, hãy để thông điệp của Đức Giê-su dẫn dắt tâm hồn ta. Hãy tự hỏi mình: “Liệu ta có đang sống theo tinh thần của luật – theo cách thể hiện sự yêu thương và sự tự do thật sự – hay chỉ đơn giản là tuân theo những khuôn mẫu đã cứng nhắc mà không hiểu rõ ý nghĩa đích thực?” Ta hãy nhớ rằng, dù luật lệ có thể ràng buộc con người vào những lối mòn đã quen thuộc, nhưng chỉ có tình yêu thương và lòng nhân từ mới mở ra cánh cửa dẫn đến sự sống mới, đến một tinh thần được giải phóng khỏi những rào cản vô hình của quá khứ. Người Do-thái có thể vẫn còn bám chặt vào hình thức của ngày Sa-bát, nhưng chúng ta, khi được soi sáng bởi tình thương của Đức Giê-su, sẽ nhận ra rằng ngày của Thiên Chúa không phải là ngày để lánh tránh những trách nhiệm với anh em, mà là ngày để thực hiện những hành động thiết thực, để lan tỏa niềm tin và hy vọng cho mọi người.

Có lẽ, trong những giây phút im lặng của ngày nghỉ lễ, khi ta dừng lại để lắng nghe tiếng gọi của tâm hồn, ta sẽ nhận ra rằng, sự chân thành và lòng thành là những giá trị vượt lên trên mọi khuôn mẫu hình thức. Lời của Đức Giê-su – lời kêu gọi “hãy trỗi dậy, hãy sống” – như một lời dặn dò nhẹ nhàng nhưng sâu sắc, đã thách thức cả những quy tắc cứng nhắc, mở ra một hướng đi mới cho mỗi chúng ta. Hãy để ngày của Thiên Chúa trở thành dịp để ta thể hiện lòng nhân từ, để ta dành thời gian giúp đỡ người bệnh, chia sẻ với kẻ nghèo khó, và trên hết là để dâng lễ cầu nguyện, như một cách thể hiện lòng biết ơn và yêu mến đối với Đấc Chúa. Đó chính là cách nhỏ bé nhưng chân thành nhất để tôn vinh Ngài, để biến mỗi ngày thành một ngày của sự sống, của niềm tin và của tình yêu thương vượt lên trên mọi định kiến và khuôn mẫu đã lỗi thời.

Cuối cùng, trong bối cảnh của mùa Chay, khi mà lòng người được mời gọi trở về với cội nguồn của sự ăn năn và sự cải tạo, ta hãy cùng tự vấn lại bản thân: Liệu ta có đang sống theo tinh thần của luật, theo cách mà lời dạy của Đức Giê-su mong muốn, hay chỉ đơn giản là tuân theo những quy định bên ngoài mà quên mất mục đích cao cả của sự sống? Hãy nhớ rằng, sự yêu thương chân thành không bao giờ bị ràng buộc bởi những khuôn mẫu cứng nhắc, mà luôn bừng lên trong mỗi hành động, trong mỗi cử chỉ khi ta dành cho người khác một chút ân cần, một chút sẻ chia. Và khi ta biết dùng ngày của Thiên Chúa để giúp đỡ, để nâng niu những tâm hồn mỏi mệt, ta chính là sống đúng với lời kêu gọi của Tin Mừng – sống vì tình yêu, sống vì sự tha thứ và sự cứu rỗi.

Đó chính là thông điệp mà ngày hôm nay gửi gắm cho chúng ta: không để những khuôn mẫu và quy định làm mù quáng ta trước cốt lõi của sự sống, mà hãy mở rộng lòng, hãy sống theo tinh thần của tình yêu và lòng nhân từ, để mỗi ngày không chỉ là ngày nghỉ lễ, mà còn là ngày chúng ta sống trọn vẹn theo ý nghĩa của Đấc Chúa – một ngày của hy vọng, của sự phục hồi và của tình thương vô bờ bến. Trong mỗi bước đi, trong mỗi hành động dù nhỏ bé, ta hãy nhớ rằng, bằng cách yêu thương và sẻ chia, ta không chỉ làm cho ngày của Thiên Chúa trở nên ý nghĩa hơn, mà còn góp phần xây dựng một thế giới tràn đầy ánh sáng của sự sống và của niềm tin.

Lm. Anmai, CSsR

TÌNH YÊU CỦA CHÚA

Trong bài Tin Mừng hôm nay, chúng ta được đưa vào câu chuyện về một sự kiện nổi bật – việc Chúa Giêsu chữa bệnh trong ngày Sabát, điều mà người Do Thái coi là vi phạm nghiêm trọng luật lệ. Việc này không chỉ khiến cho họ tức tối, mà còn dẫn đến việc chống đối, thậm chí dám lên án và muốn trừ khử Ngài cho rảnh mắt. Câu chuyện không chỉ đơn thuần là một sự kiện lịch sử, mà còn chứa đựng thông điệp sâu sắc về cách sống, về lòng thương xót và về sự linh hoạt trong niềm tin. Ba tuyến nhân vật hiện diện rõ nét trong bài Tin Mừng này: một là Chúa Giêsu, hai là người mắc bệnh nan y – người vốn đang chịu đựng nỗi đau khổ và bất lực, và ba là những người Do Thái, những người bị ràng buộc quá mức bởi các quy định và luật lệ.

Nhìn vào hành động của Chúa Giêsu, chúng ta dễ nhận thấy rằng Ngài không để cho những quy tắc cứng nhắc che mờ đi bản chất của tình thương. Ngay giữa những lời chỉ trích, những bàn cãi gay gắt về việc thực hành luật Sabát, Chúa Giêsu vẫn dứt khoát và kiên quyết chọn con đường của tình yêu và sự nhân từ. Việc Ngài chữa bệnh trong ngày Sabát không chỉ thể hiện quyền năng của Đấng Cứu Thế, mà còn gửi gắm thông điệp rằng sự sống và sự chữa lành của Thiên Chúa vượt lên trên mọi giới hạn của những quy tắc hình thức. Hành động ấy nhấn mạnh rằng, trong mắt Thiên Chúa, con người và những nhu cầu thực sự của họ luôn được đặt lên hàng đầu.

Đồng thời, chúng ta cũng được nhắc nhở về thái độ của những người Do Thái – những người mà trong bài Tin Mừng, họ quá bám chặt vào những quy định và nguyên tắc, đến mức quên đi lòng nhân từ và sự đồng cảm với những người đang khổ đau. Họ không thể nhìn thấy bên ngoài lớp vỏ cứng của luật lệ mà không cảm nhận được nỗi đau của người mắc bệnh, của những anh chị em đồng loại cần được sẻ chia. Thái độ phản ứng nông cạn của họ là lời cảnh tỉnh cho mỗi chúng ta: liệu trong cuộc sống hối hả và đầy áp lực hiện nay, chúng ta có đang để cho những quy tắc, những định kiến cứng nhắc làm mờ đi khả năng nhìn nhận và chia sẻ nỗi khổ của những người xung quanh? Liệu chúng ta có đủ nhạy cảm để nhận ra những nhu cầu bức thiết, dù là nhỏ bé, của những người đang chịu đựng những khó khăn trong cuộc sống?

Trong khi đó, hình ảnh của Chúa Giêsu hiện lên như một tấm gương sáng về sự linh hoạt và lòng nhân từ. Ngài không chỉ nhìn thấy nỗi đau, mà còn cảm nhận được khát khao được chữa lành của con người, khát khao được sống trọn vẹn trong ánh sáng của tình yêu thương Thiên Chúa. Hành động của Ngài là lời thách thức đối với mọi giới hạn của những quy tắc khô khan: khi mà những người xung quanh đang cần một bàn tay nâng đỡ, thì tình thương của Ngài đã vượt qua mọi định kiến để tiếp cận và giúp đỡ họ. Chính điều đó khiến chúng ta phải tự vấn: liệu con tim của mỗi người chúng ta có đủ can đảm để nhận ra và sẵn lòng xoa dịu nỗi đau của người khác? Liệu chúng ta có đủ quảng đại để vượt qua những rào cản bên ngoài – dù đó có là những quy định, những định kiến hay thậm chí là những định nghĩa cứng nhắc về đúng sai – để giúp đỡ những người đang mắc kẹt trong nỗi bất lực của cuộc sống?

Mỗi chúng ta, trong cuộc sống hàng ngày, không thiếu những người đang chịu đựng những nỗi đau, những mất mát hay những thử thách khắc nghiệt. Những người bệnh, những người yếu đuối về tinh thần hay những người bị tổn thương trong cuộc sống đều cần một ai đó đứng ra chia sẻ, an ủi và giúp đỡ. Và câu hỏi đặt ra cho chúng ta chính là: liệu lòng mình có đủ rộng mở để đón nhận và sẻ chia nỗi khổ của anh chị em không? Chúng ta có dám đặt mình vào vị trí của người đang cần được giúp đỡ, dù phải đối diện với sự phản đối của những người xung quanh hay phải vượt qua những giới hạn của chính tư duy, của những quy định mà ta đã tự áp đặt cho bản thân? Hình ảnh Chúa Giêsu trong bài Tin Mừng hôm nay đã cho ta thấy một con đường khác – con đường của tình yêu thương không bị ràng buộc bởi những khuôn mẫu cứng nhắc, của lòng dũng cảm vượt qua mọi rào cản để tiếp cận và xoa dịu nỗi đau của con người.

Chính trong hành động ấy, Chúa Giêsu không chỉ mang lại sự chữa lành về thể xác cho người mắc bệnh nan y, mà còn gửi gắm một thông điệp sâu sắc về sự chữa lành của tâm hồn. Ngài kêu gọi mỗi người chúng ta hãy mở rộng lòng mình, không chỉ để dừng lại ở những lời nói hay những lời khuyên hời hợt, mà phải thể hiện qua những hành động cụ thể – qua việc dành thời gian lắng nghe, qua những cử chỉ yêu thương và qua sự chia sẻ chân thành với những người đang chịu đựng. Đó chính là lời mời gọi của Đấng Cứu Thế, lời mời gọi mà mỗi người chúng ta cần ghi sâu trong tim, để mỗi hành động, mỗi suy nghĩ đều hướng đến sự phục hồi và sự an ủi của những mảnh đời đang cần được chữa lành.

Câu chuyện về người mắc bệnh nan y trong ngày Sabát không chỉ dừng lại ở việc bộc lộ sự căng thẳng giữa Chúa Giêsu và những người Do Thái, mà còn mở ra một góc nhìn về cách chúng ta đối mặt với chính những giới hạn của bản thân. Trong xã hội hiện đại, giữa bộn bề công việc và những quy định, những chuẩn mực xã hội, chúng ta đôi khi quên mất rằng tình yêu thương và sự chia sẻ mới là giá trị cốt lõi giúp con người vượt qua những khó khăn, những nỗi đau của cuộc sống. Những người Do Thái trong bài Tin Mừng đã không thể nhìn ra được điều đó, họ chỉ biết gò bó trong khuôn khổ của luật lệ mà quên đi sự nhân từ vốn có của con người. Đây chính là lời cảnh tỉnh cho mỗi chúng ta: hãy luôn nhớ rằng, quy tắc và luật lệ chỉ có giá trị khi chúng phục vụ cho con người, khi chúng giúp xây dựng nên một xã hội yêu thương và nhân ái. Nếu ngược lại, chúng ta sẽ chỉ còn lại những hình hài rỗng tuếch, những con người lạnh lùng, không thể cảm thông được với nỗi đau của người khác.

Lòng dũng cảm trong việc nhìn nhận và chia sẻ nỗi đau không đến từ sức mạnh thể chất, mà đến từ niềm tin vững chắc vào quyền năng của tình yêu thương. Khi chúng ta dám đối diện với những mảnh đời đang chịu đựng, khi chúng ta dám lắng nghe những tiếng thở dài, những lời than van của người xung quanh, thì chính trong khoảnh khắc ấy, chúng ta đã góp phần tạo nên một cộng đồng ấm áp, nơi mà mỗi người đều được trân trọng và được yêu thương. Hình ảnh Chúa Giêsu trong bài Tin Mừng là một minh chứng sống động cho điều đó. Ngài đã dám vượt qua mọi giới hạn, mọi rào cản để mang đến sự cứu rỗi và sự chữa lành cho người mắc bệnh, cho những con người đang chìm đắm trong nỗi khổ. Và từ đó, Ngài không chỉ thay đổi cuộc đời của người bệnh, mà còn mở ra một con đường mới cho tất cả chúng ta, một con đường mà trên đó tình yêu thương luôn chiến thắng, dù cho phải đối mặt với bao khó khăn, bao thách thức.

Lạy Chúa, qua bài Tin Mừng hôm nay, con xin cầu khẩn được học theo gương Chúa Giêsu, được rèn luyện lòng nhân ái và sự nhạy cảm với nỗi đau của những người xung quanh. Xin cho con dũng cảm khi phải vượt qua những rào cản của định kiến, những giới hạn của luật lệ, để từ đó biết chung tay sẻ chia, xoa dịu những vết thương tinh thần và thể xác của anh chị em đồng loại. Xin cho con biết lắng nghe tiếng gọi của những trái tim đang cần được an ủi, được chia sẻ niềm đau và được thắp sáng bằng tình yêu thương của Chúa. Xin cho con được sống trong niềm hy vọng kiên định, được trân trọng từng khoảnh khắc của cuộc sống và biết rằng, dù cho có lúc ta cảm thấy yếu đuối, thì trong lòng Ngài luôn có sức mạnh vô biên để nâng đỡ ta.

Trong những lúc khó khăn, khi mà nỗi buồn và sự bất lực bủa vây lấy chúng ta, hãy nhớ rằng, chỉ cần một hành động yêu thương, một lời nói an ủi chân thành cũng đủ để thắp lên tia hy vọng trong tim của người khác. Sự linh hoạt trong cách thể hiện niềm tin không chỉ là cách để chúng ta giúp đỡ những người đang cần được cứu rỗi, mà còn là cách để mỗi con người được làm mới, được chữa lành và được sống trọn vẹn hơn dưới ánh sáng của tình yêu thương Thiên Chúa. Hãy để chúng ta không rơi vào cảnh cứng nhắc, không trở nên lạnh lùng trước những mảnh đời cần được nâng đỡ. Hãy để mỗi hành động, mỗi lời nói của chúng ta luôn chứa đựng sự đồng cảm, luôn tràn đầy lòng nhân ái và luôn mở rộng cánh tay để chào đón mọi người, dù họ có đến từ bất kỳ hoàn cảnh nào, dù họ đang mang trên mình những vết thương nào của cuộc đời.

Lạy Chúa, xin cho con được sống theo tấm gương của Chúa Giêsu, để trong từng phút giây của cuộc đời, con biết sẻ chia nỗi đau, biết cảm nhận được sự cần thiết của việc xoa dịu những trái tim đang chịu đựng, và biết rằng, chỉ cần một hành động nhỏ cũng có thể làm thay đổi cả một cuộc đời. Xin cho con luôn nhớ rằng, tình yêu thương của Ngài là ánh sáng dẫn lối cho chúng con, là nguồn sức mạnh giúp chúng con vượt qua mọi giới hạn của con người và của cuộc sống. Xin cho con được sống trong niềm tin vững chắc, được nâng niu và được chữa lành qua mỗi hành động của lòng nhân từ, để mỗi ngày trôi qua trở thành một lời hứa về sự phục hồi và về tình yêu vô bờ bến của Ngài.

Nguyện xin ơn của Chúa luôn hiện hữu trong tim mỗi chúng con, giúp chúng con biết yêu thương, biết chia sẻ và biết tha thứ. Trong từng khoảnh khắc, hãy để ánh sáng của Niềm Tin lan tỏa, xua tan mọi bóng tối của định kiến và của sự cứng nhắc. Hãy để mỗi con người, dù ở bất cứ nơi đâu, dù đang mang trên mình những nỗi đau của cuộc sống, cũng có thể tìm thấy niềm an ủi và sự chữa lành từ tình yêu của Chúa. Và như lời Ngài đã dạy, xin cho chúng con luôn dám hành động, dám vượt qua những rào cản để mang đến sự sống và sự an ủi cho mọi người.

Lạy Chúa, trong giờ phút thiêng liêng này, con xin dâng lên Ngài tất cả những suy tư, tất cả những nỗi đau và tất cả những hy vọng của con. Xin cho con được học theo gương Ngài – được sống trong lòng nhân từ, được trân trọng giá trị của mỗi con người và được dấn thân chia sẻ nỗi đau khổ của những người đồng loại. Xin cho con biết kiên trì hy vọng giữa lúc gặp bão giông, biết lưu tâm và sẵn lòng giúp đỡ những người đang cần được nâng đỡ, và biết rằng, chỉ cần một tia sáng nhỏ của tình yêu thương cũng có thể thay đổi cả thế giới. Nhờ ơn Chúa Giêsu Kitô, Đấng đã đến để xoa dịu mọi vết thương và mang đến sự sống mới, xin cho chúng con luôn được sống trong ánh sáng của Ngài, trong niềm tin yêu và trong sự tha thứ vô bờ bến.

Lm. Anmai, CSsR

CÁI CHẾT CỦA MỘT THIÊN THẦN

Trong một vùng quê hẻo lánh của miền Nam nước Mỹ, nơi mà con người vẫn lưu giữ những giá trị đạo đức bình dân xen lẫn với những mê tín dị đoan, câu chuyện “Cái CHẾT CỦA MỘT THIÊN THẦN” đã mở ra một bức tranh sống động về niềm tin, sự lừa dối và sự chuyển hóa tâm hồn. Câu chuyện kể về một thanh niên với tâm hồn bâng khuâng, khao khát được chứng minh niềm tin của mình và khao khát tìm kiếm sự cứu rỗi. Anh đã chọn con đường gian truân, tự mình tạo ra một “phép lạ” ngộ nghĩnh nhưng cũng đầy bi thương, bằng cách lén rạch da lấy máu mình rồi cho vào bức tượng Thánh giá mà chỉ anh mới biết cách tháo ráp. Mỗi khi anh ôm lấy Thánh giá, máu từ mão gai lại chảy ra như thể đang khắc họa một phép lạ thiêng liêng. Đám đông từ khắp nơi, đặc biệt là những người tàn tật, mù lòa với niềm tin man mác, đổ xô đến chứng kiến “phép lạ” ấy. Họ cùng nhau lập thành một đám rước, mang Thánh giá lên trên một ngọn đồi gồ ghề, nơi người thanh niên quỳ gối cầu nguyện bên cạnh tượng, để rồi máu từ mão gai chảy xuống như một dấu hiệu của sự hiện diện thiêng liêng.

Trong lúc câu chuyện dần đi vào cao trào, không ít kẻ bất lương đã nhận ra rằng họ có thể lợi dụng sự ngao du của dân chúng để làm giàu. Họ vốn hay nghi ngờ rằng tất cả chỉ là một trò lừa bịp, nhưng lại chưa thể khám phá ra bí mật đằng sau “phép lạ”. Sau một thời gian quan sát tỉ mỉ, họ đã bắt giữ người thanh niên, tra hỏi và tra khảo cho đến khi anh không chịu nổi áp lực của cuộc tra tấn, mới phải thú nhận hết sự thật đằng sau màn ảo thuật đó. Trong khoảnh khắc ấy, sự thật được phơi bày đã trở thành khởi đầu của những hình ảnh đẹp nhất trong cuộc đời anh – hình ảnh của sự thành tâm, của niềm hối cải và của lòng tin được làm mới từ sâu thẳm tâm hồn. Trước đám đông đang háo hức chờ đợi một cuộc rước linh thiêng, người thanh niên đã tháo gỡ tượng Chúa Giêsu ra khỏi Thánh giá, tiết lộ cho mọi người thấy hết những mưu mô gian xảo đã theo anh suốt bao năm qua. Với tâm trạng trĩu nặng của nỗi ân hận và sự thống hối chân thành, anh đành vác Thánh giá tiến lên đồi – dù ngay lúc đó, những kẻ lợi dụng đã xối xả súng đạn, khiến anh ngã quỵ xuống đất. Tuy nhiên, đám đông vẫn kiên định tiếp tục hành trình, mang theo Thánh giá lên ngọn đồi, và lạ thay, bao nhiêu người tàn tật, người mù lòa bỗng nhiên cảm nhận được sự chữa lành của Chúa qua phép lạ đầy ẩn ý ấy.

Câu chuyện tưởng như chỉ là một màn trình diễn lừa dối, nhưng thực ra lại chứa đựng một thông điệp sâu sắc mà Mẹ Giáo Hội muốn gửi gắm đến tín hữu qua bài Tin Mừng của ngày hôm đó. Đám đông, với niềm khao khát được chứng kiến những dấu hiệu kỳ diệu, đã tập trung vào hình thức, vào những hiện tượng bên ngoài, mà quên mất rằng phép lạ đích thực chỉ xảy ra khi con người biết dừng lại, lắng nghe tiếng gọi của Chúa trong sâu thẳm tâm hồn. Họ chờ đợi một phép lạ rực rỡ với nước hồ lay động, nhưng phép lạ ấy chẳng bao giờ đến theo cách họ mong đợi. Thay vào đó, chính trong khoảnh khắc mà người tàn tật, sau 38 năm sống trong cơn bất toại và tuyệt vọng, nhận ra sự yếu đuối của chính mình, xưng thú nỗi bất lực và đặt niềm tin vào lời Ngài, thì phép lạ mới thực sự xuất hiện. Phép lạ ấy không nằm ở hình thức bề ngoài, không cần đến những hiện tượng huyền di mà chỉ cần sự gặp gỡ thân tình với Chúa Giêsu, người đã sẵn sàng đồng hành cùng chúng ta trong những phút giây tăm tối nhất của cuộc đời.

Trong lòng người tàn tật ấy, niềm tin đã được thanh luyện qua mỗi khoảnh khắc chờ đợi và đau đớn. Mỗi giọt nước mắt, mỗi nỗi đau dâng trào như một lời khắc ghi của quá khứ, đều dần trở thành minh chứng cho một sự sống mới – một sự sống được ban cho bởi tình yêu vô bờ của Chúa. Phép lạ của sự chữa lành không đến từ một hiện tượng siêu nhiên mà từ chính việc con người mở lòng, sẵn sàng đón nhận sự hiện diện của Thiên Chúa vào đời mình. Chính sự gặp gỡ ấy, sự tin cậy và phó thác trọn vẹn vào lời Ngài, đã khiến cho những vết thương tâm hồn dần được xóa nhòa, để lại dấu ấn của sự phục hồi và tình yêu chân thành.

Có lẽ, trong cuộc sống hiện đại, chúng ta cũng không ít lần rơi vào trạng thái “chờ đợi phép lạ” – chờ đợi những dấu hiệu rực rỡ, những hiện tượng lạ thường xảy ra một cách ngoạn mục để làm dịu đi những vết thương nội tâm. Nhưng bài học từ câu chuyện của người thanh niên và người tàn tật lại nhắc nhở rằng phép lạ chân thực không nằm ở sự tráng lệ của hình thức bên ngoài, mà nằm trong sự gặp gỡ sâu sắc với Chúa Giêsu, trong những khoảnh khắc ta biết lắng nghe tiếng gọi của Ngài giữa muôn vàn ồn ào của cuộc đời. Khi ta biết xưng nhận những giới hạn, những bất lực của chính mình, đó chính là lúc chúng ta mở lòng để đón nhận ân sủng, để cảm nhận được tình yêu bao la mà Chúa ban cho. Như người thanh niên, dù anh phải trả giá đắt bằng thân xác và tâm hồn, nhưng sự thành tâm hối cải ấy đã biến một “phép lạ” ngụy tạo thành một trải nghiệm linh thiêng, đánh thức niềm tin sống động trong lòng mỗi người chứng kiến.

Mùa chay – khoảng thời gian của sự thanh luyện và làm mới tâm hồn – lại càng tôn vinh thông điệp ấy. Đây là thời khắc để mỗi tín hữu tự vấn bản thân, nhận ra những giới hạn, những yếu đuối cá nhân và cùng hướng về phía sự cứu rỗi của Đức Kitô. Qua bài Tin Mừng, chúng ta được mời gọi không chỉ để chứng kiến những hiện tượng huyền diệu bên ngoài, mà quan trọng hơn, là để cảm nhận được sự hiện hữu của Chúa trong cuộc sống hằng ngày. Những giây phút khi chúng ta tự mình đối diện với nỗi đau, khi chúng ta chấp nhận sự yếu đuối của chính mình, chính là lúc mà ân sủng của Chúa dần thấm vào từng ngóc ngách của tâm hồn, mang lại sự chữa lành cho những vết thương sâu kín.

Khi chúng ta nhìn nhận lại câu chuyện ấy, dường như nó cũng như một bức tranh phản chiếu cuộc sống con người hiện đại. Những khi ta mải mê tìm kiếm những biểu hiện phép lạ bề ngoài, ta lại dễ bị lừa bởi những ảo ảnh phù phiếm, những niềm tin giả tạo được tạo ra từ sự khéo léo của con người. Nhưng trong khoảnh khắc ta biết từ bỏ những ảo tưởng ấy, khi ta dám xưng nhận sự yếu đuối của mình và tìm đến Chúa với tấm lòng thành kính, đó chính là lúc phép lạ của sự chuyển hóa thực sự được hiện ra. Như lời Ngài đã nói, “Ai khi đến với Ta, người ấy sẽ được cứu, và người đến với Ta sẽ không bao giờ bị vứt bỏ”. Đó không phải là những dấu hiệu lạ thường mà là lời mời gọi chân thành từ Đấng Cứu Thế, mời chúng ta sống trong ánh sáng của tình yêu và sự tha thứ.

Đối với mỗi tín hữu, mùa chay không chỉ là thời gian của ăn chay hay kiêng khem về hình thức, mà còn là thời gian của nội tâm, của sự chiêm nghiệm và tự vấn. Trong những ngày này, khi mọi thứ xung quanh dường như rơi vào trạng thái tĩnh lặng, chúng ta hãy lắng nghe tiếng lòng, tìm kiếm những dấu hiệu nhỏ nhoi của sự hiện hữu của Thiên Chúa – những dấu hiệu mà chỉ có thể được cảm nhận qua việc gặp gỡ thân tình với Ngài. Cũng như người tàn tật trong Tin Mừng, chỉ khi chúng ta biết xưng nhận sự bất lực của mình, khi chúng ta sẵn sàng để nhận lấy những lời hứa của Đấng Cứu Thế, phép lạ mới thật sự xảy ra. Đó là sự chuyển hóa nội tâm, là sự hồi sinh của niềm tin, là bước đệm đưa chúng ta đến gần hơn với Chúa trong hành trình sống đời Kitô hữu.

Từng giây phút trôi qua trong mùa chay là một lời nhắc nhở về sự cần thiết của lòng thành kính, của niềm tin không dựa vào những biểu hiện bề ngoài mà dựa trên sự gặp gỡ chân thật với Đức Kitô. Khi chúng ta đứng trước tấm gương của người thanh niên đã từng lừa dối chính mình và sau đó tìm được sự giải thoát qua lời hối cải, chúng ta cũng nhận ra rằng chỉ có sự khiêm nhường và lòng thành mới giúp chúng ta tiến bước trên con đường dẫn dắt đến sự sống đời đời. Trong mỗi bước chân, dù có gặp bao nhiêu khó khăn, thử thách, chỉ cần chúng ta biết đặt niềm tin vào Đấng Tạo Hóa, chúng ta sẽ tìm thấy sức mạnh để vượt qua mọi gian khổ, để hướng về ánh sáng của niềm tin và tình yêu thương vô bờ bến.

Như vậy, thông điệp sâu sắc mà câu chuyện “CÁI CHẾT CỦA MỘT THIÊN THẦN” gửi gắm đến chúng ta không chỉ đơn thuần là lời cảnh tỉnh về sự lừa dối, về việc không nên đánh mất niềm tin vào những hiện tượng bên ngoài mà quên đi giá trị cốt lõi của cuộc sống – đó là sự gặp gỡ với Thiên Chúa. Chính trong những khoảnh khắc đối diện với bản thân, khi chúng ta thừa nhận sự yếu đuối và mở lòng đón nhận ân sủng, phép lạ của sự chữa lành và sự phục hồi sẽ xuất hiện, giúp ta sống một cuộc đời trọn vẹn hơn, ý nghĩa hơn. Mùa chay, với tất cả những đòi hỏi của nó, mời gọi chúng ta sống một cách giản dị, chân thành, biết trân trọng từng phút giây giao tiếp với Chúa, biết nhận ra rằng trong mỗi con người đều ẩn chứa một khả năng để được đổi mới, để được chữa lành nhờ vào tình yêu và ân sủng của Ngài.

Và cuối cùng, bài học mà chúng ta có thể rút ra từ câu chuyện và bài Tin Mừng hôm nay chính là: đừng bao giờ chờ đợi những phép lạ rực rỡ đến từ bên ngoài, mà hãy dõi theo tiếng gọi nội tâm, hãy biết mở lòng và tin tưởng vào lời hứa của Chúa. Khi ta biết từ bỏ những ảo tưởng, khi ta biết thừa nhận sự bất lực của bản thân, chỉ trong khoảnh khắc ấy, phép lạ của sự gặp gỡ thật sự với Đức Kitô sẽ xuất hiện. Sự chữa lành không phải là điều hiển nhiên xảy ra một cách tự phát, mà đó là kết quả của một hành trình thanh luyện, của một quá trình thấm nhuần niềm tin và của sự chấp nhận tình yêu thiêng liêng mà Chúa ban cho. Mùa chay là mùa của những tâm hồn cần được đánh thức, của những niềm tin cần được thanh lọc và của sự hy vọng được tái sinh qua từng giọt máu, từng giọt nước mắt hối cải.

Trong ánh sáng của phép lạ ấy, mỗi tín hữu hãy tự vấn bản thân, hãy đặt ra câu hỏi về giá trị đích thực của niềm tin, về sự cần thiết của việc gặp gỡ trực tiếp với Đấng Cứu Thế, thay vì chỉ dán mắt nhìn vào những hiện tượng bề ngoài. Đó không chỉ là một bài học về đức tin mà còn là một lời nhắc nhở về trách nhiệm của mỗi người trong việc sống một cuộc đời trọn vẹn, biết đón nhận và lan tỏa tình yêu thương, sự tha thứ và lòng nhân ái. Chỉ khi ta thực sự biết đối diện với chính mình, chỉ khi ta biết từ bỏ những thứ phù phiếm và hướng về con đường của sự chân thật, chúng ta mới có thể cảm nhận được “phép lạ” – phép lạ của sự sống, phép lạ của sự đổi thay và phép lạ của sự cứu rỗi đến từ Chúa Giêsu Kitô.

Nhìn lại câu chuyện của người thanh niên, ta không thể không cảm thấy lòng mình xao xuyến trước sự dũng cảm khi anh quyết định buông bỏ mọi ảo tưởng, khi anh chọn con đường của sự hối cải dù phải trả giá bằng thân và trí. Sự quyết định ấy, dù đau đớn và chịu đựng bao nỗi khổ, nhưng lại mở ra cho anh một cánh cửa đến với sự an bình thật sự, đến với một cuộc sống mới mẻ dưới ánh sáng của ân sủng thiêng liêng. Những giọt máu từ mão gai, những bước chân mang Thánh giá lên ngọn đồi, tất cả như những biểu tượng của sự hi sinh, của lòng tin không phai và của một tình yêu vĩ đại vượt lên trên mọi giới hạn của con người. Và trong mỗi con người chúng ta, dù là trong khoảnh khắc tăm tối nhất, luôn luôn có một tia hy vọng, một niềm tin nhỏ bé chờ được đánh thức bởi tiếng gọi của Đấng Cứu Thế.

Mùa chay năm nay hãy là dịp để chúng ta tự nhìn lại chính mình, để nhận ra rằng dù cho có bao nhiêu phép lạ bề ngoài xung quanh, thì phép lạ đích thực vẫn luôn ẩn mình trong lòng mỗi người khi biết trao dồi đức tin và sống trong tình yêu của Chúa. Hãy để mỗi giây phút trôi qua là một lần chúng ta cảm nhận được sự hiện hữu của Ngài, là một lần chúng ta được tiếp thêm sức mạnh để vượt qua mọi thử thách, là một lần chúng ta được làm mới tâm hồn trong ánh sáng của ân sủng. Hãy nhớ rằng, phép lạ không phải lúc nào cũng cần đến những biểu hiện hoành tráng, mà chính là sự gặp gỡ chân thành, sự tin tưởng tuyệt đối và lòng thành hối cải sẽ dẫn lối chúng ta đến gần hơn với nguồn sống thiêng liêng – đó chính là tình yêu vô bờ của Đức Kitô Tử nạn.

Trong hành trình thanh luyện ấy, mỗi bước chân dù chập chững, dù gập ghềnh, nhưng cũng là những dấu mốc quý giá đưa chúng ta tiến gần hơn đến con đường dẫn tới sự phục sinh và cuộc sống vĩnh cửu. Hãy để câu chuyện của người thanh niên và người tàn tật trở thành tấm gương soi sáng, nhắc nhở chúng ta rằng chỉ có biết từ bỏ những ảo tưởng, chỉ có khi biết đặt trọn niềm tin vào Chúa mới có thể chứng kiến được những điều kỳ diệu đang chờ đón. Mùa chay không chỉ là thời gian của sự kiêng khem, mà còn là mùa của tâm hồn được thanh lọc, của niềm tin được thử thách và của sự yêu thương được nhân lên qua mỗi hành động khiêm nhường và chân thành.

Vậy nên, trong những ngày tháng của mùa chay, hãy để lòng mình được mở rộng, hãy để những vết thương xưa cũ được chữa lành qua sự gặp gỡ ấm áp của Đức Kitô, và hãy tin rằng, chỉ cần ta dám bước ra khỏi vùng an toàn của những hiện tượng phù phiếm, ta sẽ được đón nhận một phép lạ đích thực – phép lạ của sự sống mới, của sự đổi thay tâm hồn và của niềm tin dẫn lối đến với nguồn an ủi và hạnh phúc vô biên từ Chúa. Những phút giây thanh tịnh ấy sẽ là hành trang quý báu, là động lực để ta tiếp tục bước trên con đường hối cải, trên con đường tìm kiếm sự thật và trên con đường sống đời theo lời Ngài.

Như thế, thông điệp của bài giảng hôm nay, được gói ghém qua câu chuyện “CÁI CHẾT CỦA MỘT THIÊN THẦN”, chính là lời mời gọi mỗi người trong chúng ta hãy sống một đức tin chân thật, không đơn thuần dựa vào những hiện tượng bề ngoài mà phải tìm kiếm sự đổi mới từ sâu trong tâm hồn. Hãy để mùa chay năm nay trở thành thời gian để chúng ta lắng nghe tiếng gọi của Đức Kitô, để biết rằng chỉ trong sự thành tâm hối cải, chỉ trong sự đón nhận ân sủng qua những khoảnh khắc yếu đuối nhất, phép lạ của Ngài mới có thể hiện hữu và lan tỏa, mang lại niềm tin, sự chữa lành và hy vọng cho mỗi chúng ta.

Lm. Anmai, CSsR

NƯỚC ƠN THÁNH VÀ CUỘC VƯỢT QUA

Trong không khí trang nghiêm của mùa Chay, giữa những tiếng thì thầm của tâm hồn đang tìm kiếm sự giải thoát, chúng ta cùng nhau hướng về hình ảnh dòng nước Ê-dê-ki-en chảy ra từ bên phải đền thờ, như một lời nhắc nhở thiêng liêng về nguồn sống và ân sủng vượt lên trên mọi tội lỗi. Dòng nước ấy không chỉ đơn giản là một biểu tượng hình ảnh mà còn là lời chứng của lòng thương xót và sự chữa lành mà Chúa ban cho nhân loại qua vết thương sâu đậm bên cạnh sườn bị đâm thâu của Chúa Giê-su. Nó là nước ơn thánh, là nước rửa tội giúp xóa tan những vết bẩn của tội lỗi, tha thứ những sai lầm trong quá khứ và mang lại sự chữa lành cho những tật nguyền tâm linh cũng như thể xác. Tuy nhiên, để được hưởng trọn ơn tha tội và sự chữa lành ấy, con người không thể tự mình đạt được điều đó chỉ bằng sức mạnh của bản thân, mà cần sự trợ giúp của ân sủng thiêng liêng từ Chúa, người luôn sẵn sàng hướng dẫn và nâng đỡ mỗi khi ta cảm thấy gục ngã dưới gánh nặng của sự yếu đuối.

Hình ảnh anh bệnh nhân nằm bên bờ hồ Beth-da-tha trong suốt 38 năm, mãi mong ước được hạ mình xuống trong làn nước đầy ơn lành để tìm kiếm sự chữa lành, là một bức tranh sống động về sự giới hạn của con người khi đối diện với những rào cản nội tâm. Trong suốt những năm tháng dài đằng đẵng ấy, anh đã bị mắc kẹt trong chính giới hạn của bản thân, không thể tự mình vượt qua được những bức tường của sự thất vọng, của tội lỗi và của nỗi sợ hãi. Nhưng rồi, vào một ngày định mệnh, Chúa đến và cứu giúp anh, mở ra một con đường mới cho sự sống và niềm tin. Sự hiện diện của Đấng Toàn Năng không chỉ đơn giản là chữa lành một thân thể mỏi mệt, mà còn là lời mời gọi mạnh mẽ để mỗi người trong chúng ta dấn thân vào cuộc hành trình vượt qua những giới hạn của chính mình, để đứng dậy sau mỗi vấp ngã và để tiếp tục sống một cuộc đời ý nghĩa theo lời hứa của Thiên Chúa.

Chúa đã ban cho con người bốn mệnh lệnh thiêng liêng như những chìa khóa mở ra cánh cửa giải thoát, chìa khóa dẫn dắt chúng ta vượt qua những thử thách, gánh nặng và cám dỗ của cuộc sống. Mệnh lệnh đầu tiên là “HÃY CHỈA DẬY”, một lời kêu gọi thức tỉnh từ giấc ngủ mê của tội lỗi, một sự thức tỉnh để nhận ra rằng bên trong mỗi chúng ta luôn tồn tại khát khao vươn lên, khát khao thoát khỏi những vũng lầy của tội lỗi và sự đè nén. Hãy tưởng tượng hình ảnh đứa con hoang đàng, sau bao năm lang thang trong sự lạc lối, khi nhìn thấy chính mình bị hạ xuống ngang hàng súc vật, lòng tràn đầy sự hối hận và khát khao được trở lại làm người, đã tự nhủ: “Vâng, tôi quyết chỉa dậy”. Đó là tiếng nói của ý chí con người khi được đánh thức bởi ân sủng của Thiên Chúa, khi mỗi bước chân dù chập chững nhưng đều hướng về một tương lai tươi sáng, hướng về sự tự do không còn bị trói buộc bởi những lỗi lầm của quá khứ.

Mệnh lệnh thứ hai “HÃY VÁC CHÕNG” mang trong mình ý nghĩa sâu sắc về việc gánh vác những mệt mỏi, những yếu đuối mà cuộc sống đã đẩy đến, và đồng thời nhận lấy thánh giá – biểu tượng của trách nhiệm, của số phận trớ trêu, của những cám dỗ và thử thách mà con người phải đối mặt. Khi Chúa ban cho chúng ta thánh giá, đó không phải là gánh nặng vô nghĩa, mà là một sứ mệnh thiêng liêng, là lời mời gọi để chúng ta cùng Chúa chia sẻ những đau thương và hy vọng trong cuộc sống. Những vết thương của quá khứ, những gánh nặng không ai có thể chia sẻ, đều trở nên nhẹ nhàng hơn khi chúng ta nhận lấy thánh giá, khi chúng ta sẵn lòng vác lấy trách nhiệm của bản thân, chấp nhận cả niềm vui lẫn nỗi đau như một phần không thể thiếu của quá trình trưởng thành tâm linh. Sự vác chõng ấy không chỉ là một hành động, mà là một niềm tin vững chắc rằng, dù cuộc đời có bao nhiêu thử thách, Thiên Chúa luôn đồng hành và ban cho chúng ta sức mạnh để vượt qua.

Mệnh lệnh thứ ba “HÃY BƯỚC ĐI” như một lời thúc giục mạnh mẽ để mỗi người chúng ta không dừng lại ở chỗ đau đớn của quá khứ, không mãi đắm chìm trong những ký ức u ám mà hãy dứt lìa, hãy bước tiếp trên con đường phía trước. Đôi khi, sự tê liệt, sự sợ hãi hay sự nghi ngại chính là những rào cản khiến ta không dám tiến bước, khiến ta tự đóng khung chính mình trong sự im lặng và bất lực. Nhưng lời của Chúa lại là lời mời gọi, là tiếng gọi yêu thương để ta dũng cảm đứng lên, bước đi dù phía trước có thể là những đoạn đường gập ghềnh, dù có những gian nan, thử thách đang chờ đợi. Sự tiến bước ấy không đơn thuần chỉ là di chuyển về phía trước, mà còn là sự dứt bỏ hoàn toàn những ràng buộc của quá khứ, là bước ra khỏi vùng an toàn của những điều quen thuộc để đón nhận ơn Chúa, ơn của Thánh Thần luôn thúc đẩy, dẫn dắt mỗi bước đi của chúng ta. Trong từng bước chân, mỗi người được mời gọi không chỉ đi về phía trước mà còn là hành trình trở thành con người mới, được giải phóng khỏi mọi ràng buộc và khởi đầu một cuộc đời trọn vẹn, sống đúng với con người mà Thiên Chúa đã định sẵn.

Và mệnh lệnh thứ tư “ĐỪNG PHẠM TỘI NỮA” chính là lời cảnh tỉnh sâu sắc, nhắc nhở mỗi chúng ta không bao giờ quay lại sau lưng, không được trở lại với con đường cũ kĩ của tội lỗi và sự sa đọa. Lời mệnh lệnh ấy như một lời cam kết thiêng liêng giữa chúng ta và Chúa, nhấn mạnh rằng sau khi nhận được ơn cứu độ và sự chữa lành, mỗi con người phải quyết tâm sống một cuộc đời mới, vượt qua mọi cám dỗ của quá khứ, từ bỏ những hành vi đã từng làm tổn thương bản thân và người xung quanh. Đó là sự khẳng định cho cuộc sống của người được rửa tội, người không chấp nhận số phận của sự sa ngã mà luôn hướng về sự phục hồi, luôn khao khát trở nên cao cả và trọn vẹn hơn. Hãy tưởng tượng hình ảnh một con người sau khi được chữa lành, sau khi được ban cho sự sống mới, anh ta không còn luyến tiếc những vết thương cũ, mà ngược lại, anh ta tự tin tiến bước trên con đường phục vụ, đối mặt với mọi thử thách bằng một niềm tin vững chắc vào sự trợ giúp của Chúa. Đó chính là cuộc vượt qua – cuộc vượt qua của người được rửa tội, người từ bỏ cuộc sống an nhàn hưởng thụ theo thói thế gian để đi theo tiếng gọi của Thánh Thần, để bước tới dù phía trước có những gian nan và thử thách.

Khi ta dừng lại suy ngẫm về những mệnh lệnh ấy, ta nhận ra rằng chúng không chỉ là những lời dạy bảo khô khan hay những quy tắc trừu tượng mà thực sự là những lời kêu gọi sống động, là những mảnh ghép của bức tranh vĩ đại về sự cứu rỗi và sự phục hồi của tâm hồn. Những mệnh lệnh ấy không chỉ định hướng cho con người cách sống, mà còn là nguồn động viên tinh thần, là nguồn ánh sáng dẫn lối cho những ai đang vật lộn với những bế tắc của cuộc đời. Mỗi câu mệnh lệnh là một lời nhắc nhở rằng, dù cho con người có yếu đuối, dù cho quá khứ có đè nén đến mức nào, luôn có một sức mạnh thiêng liêng luôn chờ đón, sẵn sàng giúp ta đứng dậy và bước tiếp. Lời của Chúa không chỉ là lời dạy dỗ mà còn là lời an ủi, là lời hứa hẹn về một tương lai tươi sáng, một cuộc sống được tái tạo theo hình ảnh của sự sống mới, được soi sáng bởi niềm tin và hy vọng.

Trong mùa Chay này, khi mỗi người chúng ta cùng nhau dừng lại để nhìn nhận lại chính mình, hãy để hình ảnh của dòng nước ơn thánh ấy thấm đẫm tâm hồn, như dòng nước chữa lành mọi vết thương, xoa dịu mọi nỗi đau và mang lại sự sống mới cho những trái tim lạc lõng. Nhìn vào hình ảnh ấy, chúng ta nhận ra rằng chính sự yếu đuối, chính những giới hạn của bản thân lại chính là nơi mà Chúa mời gọi để ban cho ơn cứu độ, để bồi đắp niềm tin và để mở ra một chương mới trong cuộc đời. Anh bệnh nhân bên bờ hồ Beth-da-tha, dù đã chật vật suốt 38 năm, nhưng may mắn thay đã được tiếp cận với ân sủng của Đấng Toàn Năng, như một minh chứng sống động cho sức mạnh của lòng tin và của ơn cứu rỗi. Điều đó dạy cho chúng ta rằng, không có ai là quá yếu đuối đến mức không thể được cứu rỗi, không có ai là quá sa sút đến mức không thể được phục hồi nếu có lòng tin và nếu biết đặt niềm tin vào Chúa.

Sự cứu giúp của Chúa không đến theo cách mà chúng ta tự tính toán hay mong đợi, mà đến một cách bất ngờ và đầy nhân từ, như một cơn mưa rào làm tươi mới cánh đồng khô cằn, như một luồng gió mát giữa trưa hè oi bức. Khi chúng ta nhận ra rằng sức mạnh thực sự không nằm ở chính mình mà thuộc về Đấng Toàn Năng, ta mới có thể buông bỏ được mọi sự tự mãn, mọi niềm tự phụ và bước vào một con đường mới đầy hy vọng. Mỗi bước chân trong hành trình ấy, dù chập chững hay đầy tự tin, đều là sự khẳng định của một trái tim được làm mới, của một tâm hồn được chữa lành và của một con người được mời gọi trở nên vững vàng hơn trước mọi sóng gió. Cuộc sống được xây dựng trên niềm tin, trên sự tha thứ và trên ơn cứu độ không bao giờ là một con đường dễ dàng, nhưng chính những khó khăn, những thử thách lại làm cho hành trình ấy trở nên ý nghĩa hơn, trở thành minh chứng sống cho sức mạnh của tình yêu thương thiêng liêng.

Những mệnh lệnh của Chúa – “Hãy chỉa dậy”, “Hãy vác chõng”, “Hãy bước đi” và “Đừng phạm tội nữa” – là tiếng gọi thiêng liêng mà mỗi chúng ta cần lắng nghe trong từng khoảnh khắc của cuộc đời. Chúng như những ngọn đèn soi rọi, dẫn dắt ta vượt qua những con đường tối tăm của tội lỗi, mở ra lối đi dẫn tới sự tự do và sự phục hồi. Mỗi lời mệnh lệnh không chỉ là lời nhắc nhở, mà còn là lời hứa về một cuộc sống mới, về một con đường hướng về tương lai tràn đầy ánh sáng và niềm tin. Khi chúng ta quyết định đứng dậy, khi chúng ta chấp nhận gánh vác thánh giá của mình, khi chúng ta dứt bỏ những ràng buộc của quá khứ và tiến bước về phía trước, chúng ta không chỉ làm cho chính mình trở nên mạnh mẽ hơn, mà còn góp phần xây dựng một cộng đồng, một gia đình tin yêu với niềm hy vọng được chữa lành và được sống trọn vẹn trong ân sủng của Chúa.

Chính vì vậy, mùa Chay năm nay là dịp để mỗi người chúng ta suy ngẫm, để nhìn lại những vết thương của quá khứ và để nhận ra rằng, dù có bao nhiêu giới hạn và khó khăn, chỉ cần có lòng tin, chỉ cần có sự trợ giúp của Thiên Chúa, chúng ta hoàn toàn có thể trở nên vững mạnh và tự do. Hãy để tâm hồn mình được thấm đẫm bởi dòng nước ơn thánh ấy, để mỗi giọt nước mang theo sức mạnh chữa lành, tha thứ tội lỗi và giúp ta bước đi trên con đường của sự sống. Hãy để mỗi phút giây trong hành trình ấy trở thành một lời khẳng định về sự sống mới, về sự thay đổi, về một tương lai tươi sáng mà chúng ta hằng khao khát.

Cuối cùng, trong khoảnh khắc giao hòa giữa niềm tin và hy vọng, giữa quá khứ và hiện tại, chúng ta hãy nhớ rằng không ai bị bỏ lại phía sau, không ai phải vật lộn một mình. Đấng Toàn Năng luôn ở bên cạnh, sẵn sàng nâng đỡ, sẵn sàng chữa lành và sẵn sàng ban cho những mệnh lệnh đầy yêu thương để mỗi chúng ta có thể sống trọn vẹn theo ý muốn của Ngài. Và chính trong cuộc vượt qua ấy, khi ta buông bỏ hết mọi thứ không cần thiết và dâng hiến trọn vẹn con người mình cho Chúa, ta sẽ thấy được rằng, dù hành trình có gian nan đến đâu, thì ánh sáng của ơn cứu độ và sự sống mới luôn luôn rực rỡ chờ đón ở phía trước, như một lời khẳng định vĩnh cửu rằng, với ơn Chúa, mọi giới hạn đều có thể được vượt qua và mọi tội lỗi đều có thể được tha thứ.

Hãy để lời của Chúa trở thành nguồn cảm hứng vô tận cho tâm hồn ta, là động lực để mỗi người không ngừng tìm kiếm sự cải biến, không ngừng nỗ lực vượt qua bản thân và không bao giờ từ bỏ hy vọng. Trong mỗi bước chân, trong mỗi hơi thở, hãy để ân sủng thiêng liêng lan tỏa, giúp ta nhận ra rằng dù quá khứ có đầy rẫy những vết thương và thất bại, thì trong ánh sáng của ơn Chúa, mọi thứ đều có thể được chữa lành, mọi giấc mơ đều có thể trở thành hiện thực và mọi con người đều có thể tìm thấy con đường dẫn về với sự sống trọn vẹn. Đó chính là thông điệp thiêng liêng mà mùa Chay năm nay muốn gửi gắm đến mỗi chúng ta – một lời mời gọi không chỉ để dừng lại suy ngẫm mà còn để hành động, để sống, để vượt qua mọi giới hạn và để bước vào cuộc sống được định hướng bởi tình yêu thương của Đấng Toàn Năng.

Trọn vẹn trong ơn cứu độ, mỗi người chúng ta được mời gọi không chỉ là người nhận mà còn là người mang thông điệp yêu thương, là nhân chứng sống của sự chữa lành và của phép lạ. Hãy để tiếng gọi “HÃY CHỈA DẬY, HÃY VÁC CHÕNG, HÃY BƯỚC ĐI, ĐỪNG PHẠM TỘI NỮA” vang vọng mãi trong tâm hồn, như lời thề nguyện không bao giờ từ bỏ con đường dẫn tới sự sống mới. Và trong mỗi bước chân, dù có bao nhiêu khó khăn, hãy nhớ rằng có một nguồn sức mạnh thiêng liêng luôn chờ đợi, sẵn sàng ban cho ta niềm tin, sẵn sàng ban cho ta sự sống mới – đó chính là dòng nước ơn thánh chảy ra từ vết thương của Đấng Cứu Thế, mang theo thông điệp yêu thương, tha thứ và hy vọng cho tất cả chúng ta.

Lm. Anmai, CSsR

SỰ GIẢI PHÓNG TỪ TÌNH YÊU CỦA CHÚA GIÊSÚ

Trong mùa Chay thiêng liêng này, chúng ta được mời gọi dừng lại giữa bộn bề cuộc sống, nhìn nhận những vết thương tinh thần và thể xác, để từ đó tìm kiếm sự chữa lành thật sự từ Đấng Cứu Thế. Chính qua hình ảnh của hồ Bethesda, nơi mà sự đau khổ và thất vọng được thể hiện một cách sống động, Chúa Giêsu đã hiện hữu, mang đến thông điệp của hy vọng, của sự giải phóng và của tình yêu vô biên của Thiên Chúa. Trong lúc mà những người xung quanh dường như đã quên mất ý nghĩa của niềm tin, thì Chính Ngài lại đứng đó, ở giữa những nỗi đau, sẵn sàng đưa tay giúp đỡ, rút chúng ta ra khỏi cõi tuyệt vọng và tê liệt.

Hôm nay, Thánh Gioan kể cho chúng ta về cảnh tượng ở hồ Bethesda. Cảnh tượng trông giống như phòng chờ trong bệnh viện chấn thương hơn: “Có rất nhiều người đau yếu, mù lòa, què quặt và tàn tật nằm đó” (Ga 5:3). Chúa Giêsu ghé qua. Thật buồn cười: Chúa Giêsu luôn ở giữa những vấn đề. Bất cứ nơi nào có điều gì đó để “giải phóng”, để làm cho mọi người hạnh phúc, thì Người đều có mặt ở đó. Ngược lại, những người Pharisi chỉ nghĩ về việc liệu đó có phải là ngày Sa-bát hay không. Lòng tin xấu xa của họ đã giết chết tinh thần. Chất nhờn tội lỗi độc ác nhỏ giọt từ mắt họ. Không có người điếc nào tệ hơn người không muốn hiểu. Nhân vật chính của phép lạ đã bị tàn tật trong ba mươi tám năm. “Anh có muốn được khỏe mạnh không?” (Ga 5:6), Chúa Giêsu hỏi ông. Ông đã vật lộn một thời gian trong khoảng không vì ông không tìm thấy Chúa Giêsu. Cuối cùng, ông đã tìm thấy Người. Năm hành lang của hồ Bethsaida vang lên khi tiếng nói của Thầy vang lên: “Hãy đứng dậy, vác chõng mà đi” (Ga 5:8). Chỉ trong chốc lát. Tiếng nói của Chúa Kitô là tiếng nói của Thiên Chúa. Mọi thứ đều mới mẻ trong người bại liệt già nua, kiệt sức vì chán nản. Sau này, Thánh Gioan Chrysostom đã nói rằng trong hồ Bethsaida, những người bệnh về thể xác được chữa lành, và trong Bí tích Rửa tội, những người bệnh về tinh thần được phục hồi; ở đó, thỉnh thoảng và chỉ dành cho một người bệnh. Trong Bí tích Rửa tội, điều đó luôn luôn và dành cho tất cả mọi người. Trong cả hai trường hợp, quyền năng của Thiên Chúa được thể hiện qua nước. Người bại liệt bất lực ở mép nước, điều đó không khiến bạn nghĩ đến trải nghiệm về sự bất lực của chính mình khi làm điều thiện sao? Chúng ta định giải quyết thế nào, một mình, điều có tác động siêu nhiên? Bạn không thấy mỗi ngày, xung quanh bạn, một chòm sao những người bại liệt “di chuyển” rất nhiều, nhưng không có khả năng thoát khỏi sự thiếu tự do của họ sao? Tội lỗi làm tê liệt, già nua, giết chết. Chúng ta phải hướng mắt về Chúa Jesus. Điều cần thiết là Ngài—ân sủng của Ngài—nhấn chìm chúng ta trong dòng nước cầu nguyện, xưng tội, cởi mở tinh thần. Bạn và tôi có thể là những người tê liệt vĩnh viễn, hoặc là người mang và công cụ của ánh sáng.

Nhìn vào hình ảnh ấy, chúng ta thấy được một phép ẩn dụ sâu sắc cho cuộc sống tâm linh của mỗi con người. Hồ Bethesda không chỉ là nơi tập trung của những thân xác yếu ớt, mà còn là biểu tượng cho trạng thái của những tâm hồn bị tổn thương, của những người đã lạc lối trong bóng tối của tội lỗi và sự tuyệt vọng. Bao nhiêu lần chúng ta cảm thấy như đang mắc kẹt trong những đường hầm của sự buồn bã, mất mát niềm tin và tự trách bản thân vì những sai lầm trong quá khứ. Sự xuất hiện của Chúa Giêsu chính là lời mời gọi vượt qua mọi ranh giới của sự bất lực, là lời khẳng định rằng dù chúng ta đã lâm vào tình trạng tê liệt tinh thần, thì vẫn có cơ hội được chữa lành và được sống một cuộc đời trọn vẹn hơn.

Trận chiến của linh hồn luôn diễn ra ngay giữa những khoảnh khắc bình dị của cuộc sống hàng ngày. Chúng ta thường dễ bị cuốn vào vòng xoáy của lo toan, của những tiêu chuẩn khắt khe và cả những phán xét lạnh lùng từ xã hội. Giống như những người Pharisi, nhiều khi chúng ta quá bận tâm đến những quy tắc hình thức, những nghi lễ cứng nhắc mà quên đi mục đích thật sự của niềm tin. Niềm tin ấy không chỉ là việc tuân thủ những lời dạy khắt khe mà còn là sự mở lòng, là cảm nhận sâu sắc tình yêu thương và sự nhân từ từ Đấng Cứu Thế. Chúa Giêsu không đến để khẳng định luật pháp một cách máy móc, mà Ngài đến để giải phóng con người khỏi xiềng xích của tội lỗi và những định kiến bất công. Ngay khi Ngài dấn thân vào cuộc sống của những người bại liệt, thì Chính Ngài đã bày tỏ lòng thương xót vô hạn đối với những tâm hồn cần được chữa lành. Sự hiện hữu của Người chính là minh chứng sống động cho quyền năng của tình yêu, cho khả năng phục hồi của niềm tin và cho sức mạnh kỳ diệu của lòng nhân từ mà Thiên Chúa ban cho mỗi chúng ta.

Lời kêu gọi “Hãy đứng dậy, vác chõng mà đi” không chỉ đơn giản là lời mệnh lệnh cho một người bị tàn tật mà còn là thông điệp đầy sức sống dành cho tất cả chúng ta. Đó là tiếng gọi của niềm tin, của sự dậy tỉnh từ cơn mê sảng của cuộc sống, của lòng tự trọng và của niềm hy vọng vào một ngày mai tươi sáng hơn. Khi chúng ta bước ra khỏi vùng an toàn của sự tự ti, khi chúng ta dám nhìn nhận những khuyết điểm và những vết thương của mình, thì chính khoảnh khắc ấy là lúc chúng ta được phục hồi, được tiếp thêm sức mạnh để vượt qua những thử thách. Mỗi giọt nước trong dòng cầu nguyện, mỗi lời xưng tội chân thành, mỗi bước đi hướng về Chúa đều là những dấu hiệu cho thấy quyền năng của sự cứu rỗi luôn sẵn sàng đến với người cần đến nó. Như người bại liệt ở mép hồ, dù đã chịu đựng bao năm tháng đau đớn, cuối cùng chỉ cần một lời của Chúa cũng đủ để làm thay đổi cả cuộc đời.

Trong hành trình đời sống, chúng ta thường phải đối mặt với những “hồ Bethesda” riêng của mình, những nơi mà sự bất lực và tuyệt vọng dường như ngự trị. Đó có thể là nỗi cô đơn, nỗi buồn sâu sắc, những tổn thương từ quá khứ hoặc những áp lực của cuộc sống hiện đại. Và chính trong những khoảnh khắc yếu đuối ấy, tiếng gọi của Chúa Giêsu vang lên như một ánh sáng dẫn lối, mở ra cánh cửa cho sự chữa lành. Lòng con người đôi khi bị che khuất bởi những lớp bụi của sự tự ti, của những tội lỗi mà ta không dám nhìn nhận. Nhưng Chúa Giêsu luôn kiên nhẫn, Ngài không chỉ đơn thuần là Đấng chữa lành về thể xác, mà Ngài còn là Đấng cứu rỗi tâm hồn, giúp ta nhận ra rằng, dù cho vết thương nào cũng có thể được lành lặn, dù cho sự tê liệt tinh thần có bao lâu, thì tình yêu của Thiên Chúa vẫn luôn tràn đầy sức sống, luôn sẵn sàng lan tỏa ánh sáng cứu rỗi vào trái tim mỗi người.

Sự so sánh giữa hồ Bethesda và Bí tích Rửa tội mở ra một chiều sâu mới trong nhận thức về quyền năng chữa lành của nước – biểu tượng của sự sống và của lòng nhân từ. Trong Bí tích Rửa tội, chúng ta được rửa trôi đi những tội lỗi, được tái sinh thành con người mới, được mời gọi sống một đời sống trọn vẹn trong ánh sáng của niềm tin. Nước không chỉ đơn thuần là chất lỏng, mà nó trở thành phương tiện truyền đạt quyền năng của Thiên Chúa, là dấu hiệu của sự thanh tẩy và của sự sống đời đời. Điều đó khiến ta liên tưởng đến cảnh những người bệnh, những người đã chịu đựng những vết thương không chỉ của thân xác mà còn của tâm hồn, được phục hồi, được biến đổi khi tiếp xúc với nguồn nước của ân sủng Thiên Chúa. Qua đó, mỗi chúng ta có thể tự hỏi: Liệu tôi đã sẵn sàng bước ra khỏi vùng an toàn của sự bất lực, của những giới hạn mà chính tâm hồn mình tự đặt ra? Liệu tôi có dám vác lấy gánh nặng của quá khứ, để rồi cùng Chúa bước trên con đường dẫn đến sự tự do thật sự?

Không phải ai cũng nhận ra được rằng, trong những khoảnh khắc tăm tối nhất của cuộc đời, chỉ cần một chút ánh sáng từ niềm tin cũng đủ để làm bừng lên hy vọng. Có những lúc, chúng ta lặng im nhìn thấy xung quanh mình những người đã “di chuyển” rất nhiều, nhưng vẫn chưa tìm ra được lối thoát khỏi sự kìm hãm của tội lỗi và của nỗi sợ hãi. Nỗi tê liệt ấy không chỉ là của những người bị bệnh về thể xác, mà còn là của những tâm hồn đã mất đi niềm tin vào chính mình. Lúc đó, sự xuất hiện của Chúa Giêsu như một lời thách thức, một lời mời gọi khẩn thiết: Hãy dám tin, hãy dám bước ra, và từ đó, mọi thứ sẽ thay đổi. Mỗi chúng ta, dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào, đều có thể trở thành những “người mang ánh sáng”, những công cụ để lan tỏa tình yêu thương và sự tha thứ của Thiên Chúa đến với muôn loài. Những điều kì diệu xảy ra không phải chỉ ở những câu chuyện trong Kinh Thánh, mà chúng cũng đang hiện hữu xung quanh chúng ta, chờ đợi được khám phá qua mỗi hành động yêu thương, qua mỗi cử chỉ chia sẻ và qua mỗi lời cầu nguyện chân thành.

Chúa Giêsu dạy chúng ta rằng, trong mỗi con người đều ẩn chứa một sức mạnh vô hình – sức mạnh của lòng tin và của sự phục hồi. Trong khoảnh khắc khi Người hỏi “Anh có muốn được khỏe mạnh không?”, đó không chỉ là lời mời gọi dành cho một người duy nhất, mà còn là lời kêu gọi cho tất cả những ai đang sống trong sự tê liệt của tâm hồn. Đôi khi, chúng ta tự đặt ra những giới hạn cho chính mình, tự ràng buộc bản thân bằng những quy tắc và định kiến, khiến cho tinh thần sáng tạo và niềm tin vào tương lai bị chôn vùi. Nhưng lời mời gọi của Chúa Giêsu lại như một luồng gió mới, xua tan mọi kìm hãm, mang theo đó sức mạnh của sự đổi mới và của sự tự do thật sự. Khi ta mở lòng để đón nhận ân sủng của Ngài, ta sẽ nhận ra rằng, không có giới hạn nào có thể ngăn cản được sức mạnh của tình yêu thương và của niềm tin. Chính trong khoảnh khắc ấy, mỗi bước đi dù nhỏ bé cũng trở nên vĩ đại, và mỗi giọt nước cầu nguyện đều biến thành nguồn sức sống, giúp ta vượt qua mọi khó khăn, mọi thử thách của cuộc sống.

Mùa Chay là thời điểm thiêng liêng để ta tự vấn lại chính mình, để nhìn nhận những tội lỗi, những thất bại và những vết thương sâu kín trong tâm hồn. Nó là dịp để ta cùng nhau suy ngẫm, hối cải và làm mới mối quan hệ với Thiên Chúa. Khi ta lắng nghe tiếng gọi từ những trang Kinh Thánh, khi ta chiêm nghiệm hình ảnh của hồ Bethesda và những phép lạ của Chúa Giêsu, thì ta sẽ dần dần nhận ra rằng, sự chữa lành không đến từ chính sức mình, mà đến từ tình yêu và ân sủng của Đấng Cứu Thế. Trong khoảnh khắc ấy, ta hiểu rằng, dù cho chúng ta có chịu đựng bao nhiêu vết thương, bao nhiêu mất mát, thì Ngài vẫn luôn ở bên cạnh, sẵn sàng nâng niu và dẫn dắt ta trên con đường dẫn đến sự sống trọn vẹn. Mỗi lời cầu nguyện, mỗi giọt nước mắt của hối cải đều là những dấu hiệu của quá trình phục hồi, của quá trình được đổi mới từ bên trong.

Chúng ta hãy để cho tiếng nói của Chúa Giêsu trở thành kim chỉ nam cho cuộc sống, là nguồn động viên để ta vượt qua những thử thách, những thất bại và những nỗi đau. Hãy nhớ rằng, trong mỗi chúng ta đều tồn tại một khả năng được chữa lành, một khả năng được phục hồi và một khả năng trở nên sáng tạo hơn dưới ánh sáng của niềm tin. Hãy để cho lòng mình được mở rộng, để cho mọi nỗi đau, mọi sự thất vọng được thay thế bằng hy vọng, bởi vì khi ta đặt niềm tin vào Chúa, không gì là không thể. Mỗi ngày trôi qua đều là một cơ hội để ta sống trọn vẹn hơn, để ta yêu thương sâu sắc hơn và để ta cùng nhau lan tỏa ánh sáng của ân sủng đến với những người xung quanh.

Trong ánh sáng của mùa Chay này, hãy để lòng mình được thấm đượm sự an ủi và chữa lành từ tình yêu của Chúa Giêsu. Hãy dũng cảm bước ra khỏi những rào cản tự tạo, hãy vác lấy gánh nặng của quá khứ rồi bước về phía tương lai với niềm tin vững chắc vào quyền năng của Thiên Chúa. Cuộc sống không chỉ là chuỗi ngày trôi qua một cách lặng lẽ, mà nó là hành trình đầy thử thách, nơi mà mỗi con người đều được mời gọi trở thành những chiến sĩ của ánh sáng, những người mang trong mình sức mạnh của sự phục hồi và của tình yêu thương chân thành. Và khi ta cùng nhau bước trên con đường ấy, ta sẽ nhận ra rằng, mỗi bước chân đều in dấu ấn của sự giải phóng, của niềm tin và của hy vọng bất diệt.

Giữa những lo toan, những bộn bề của cuộc sống hiện đại, lời mời gọi của Chúa Giêsu vẫn luôn vang vọng, như một bài ca bất tận về sự sống, về tình yêu và về sự tha thứ. Chúng ta được nhắc nhở rằng, ngay cả khi con người rơi vào cảnh tê liệt, dù cho thân xác hay tinh thần có yếu đuối đến đâu, thì luôn có một cơ hội để được phục hồi, để được làm mới, để được thăng hoa dưới ánh sáng của Đấng Cứu Thế. Hãy để cho những lời của Ngài xua tan mọi tàn tích của sự thất vọng, xua tan mọi rào cản của sự tự ti, và hãy để cho trái tim mình luôn tràn đầy niềm tin vào một tình yêu vô bờ bến, một tình yêu không biết giới hạn. Và chính trong từng giọt nước cầu nguyện, trong từng lời xưng tội chân thành, trong từng hơi thở của lòng biết ơn, ta sẽ cảm nhận được sự hiện hữu mạnh mẽ của Chúa – Đấng đã đến và biến điều không thể thành có thể, đã chữa lành những vết thương sâu đậm nhất của con người.

Đêm nay, khi tâm hồn mỗi người lặng im dưới ánh đèn yếu ớt, hãy để những suy tư của chúng ta như những con thuyền tìm về bến đỗ của hy vọng. Hãy nhớ rằng, dù cho ta có lạc lối, dù cho ta có cảm thấy mình như đang chìm đắm trong biển khơi của tội lỗi và sự bất lực, thì luôn luôn có một nơi chốn, một nguồn an ủi và một sức mạnh để chúng ta đứng dậy. Đó chính là lời hứa của Chúa Giêsu – lời hứa về sự phục hồi, về một cuộc sống mới mẻ và tràn đầy ánh sáng. Hãy để cho niềm tin ấy được thắp sáng trong từng ngóc ngách của tâm hồn, để cho mỗi con người, dù đã chịu đựng bao nhiêu vết thương, cũng có thể trở thành những người truyền bá ánh sáng, những người biến những giọt nước cầu nguyện thành nguồn sống mãnh liệt cho chính mình và cho những người xung quanh.

Nhìn lại câu chuyện ở hồ Bethesda, chúng ta không chỉ được chứng kiến một phép lạ về thể xác, mà còn được mở ra một cánh cửa dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc về tình yêu và lòng nhân từ của Thiên Chúa. Đó là bài học rằng, không có nỗi đau nào là vĩnh viễn, không có sự tê liệt nào là không thể được chữa lành khi ta đặt niềm tin vào Đấng Cứu Thế. Trong mỗi chúng ta đều tồn tại những khoảnh khắc yếu đuối, những lúc mà trái tim có vẻ như đã mất đi sức sống; nhưng chính trong những lúc ấy, lời gọi của Chúa Giêsu vang lên như một lời nhắc nhở thiêng liêng rằng, tình yêu của Ngài có thể làm thay đổi tất cả, có thể biến những vết thương thành những dấu ấn của sức mạnh và của sự sống mới. Và như lời của Thánh Gioan Chrysostom đã nhấn mạnh, không chỉ riêng người bệnh về thể xác mà bất cứ ai, trong những khoảnh khắc hối cải và cầu nguyện chân thành, đều có thể được phục hồi, được làm mới bằng quyền năng kỳ diệu của Thiên Chúa.

Chúng ta hãy cùng nhau sống theo thông điệp ấy, không để cho những rào cản của quá khứ hay những định kiến cứng nhắc của xã hội làm chúng ta trở nên khép kín, trở nên tê liệt trong tâm hồn. Hãy mở rộng lòng mình, đón nhận ánh sáng của niềm tin và của tình yêu thương, để mỗi ngày trôi qua đều trở thành một trang mới đầy hy vọng, một bước tiến gần hơn đến sự hoàn thiện của bản thân. Bởi lẽ, chỉ có khi ta nhận ra rằng, trong mỗi con người đều ẩn chứa một nguồn sức mạnh thiêng liêng từ Đấng Cứu Thế, ta mới có thể vượt qua mọi giới hạn, ta mới có thể biến những khó khăn, những thử thách của cuộc sống thành cơ hội để phát huy tài năng, để lan tỏa thông điệp của sự giải phóng và của tình yêu chân thành.

Mùa Chay này, hãy để những lời của Chúa Giêsu trở thành kim chỉ nam cho từng hành động, cho từng suy nghĩ của chúng ta. Hãy để chúng ta nhận ra rằng, mỗi giây phút được sống đều là một món quà vô giá, là một cơ hội để ta bày tỏ lòng biết ơn và để sống một cuộc đời xứng đáng với tình yêu thương của Thiên Chúa. Hãy dũng cảm bước ra khỏi vùng an toàn của sự bất lực, hãy tự hào khi biết rằng, chỉ cần một lời của Đấng Cứu Thế cũng đủ để làm thay đổi cả cuộc đời, đủ để làm bừng sáng cả tâm hồn đã tê liệt vì sự đen tối của tội lỗi.

Và cuối cùng, hãy nhớ rằng, dù cho con đường đi có gập ghềnh và đầy chông gai, thì luôn luôn có một nguồn sức mạnh vô hình đang chờ đợi để nâng niu ta, để dẫn dắt ta đến bến bờ của sự bình an. Hãy để cho lòng mình được thấm đẫm những giọt nước của niềm tin, của hy vọng và của sự tha thứ, để mỗi bước đi của ta trở nên ý nghĩa và tràn đầy tình yêu. Trong ánh sáng của mùa Chay thiêng liêng này, chúng ta hãy cùng nhau mở rộng cánh tay đón nhận ân sủng của Chúa Giêsu, để rồi từng bước một, mỗi người trong chúng ta sẽ trở thành những sứ giả của ánh sáng, mang thông điệp của sự chữa lành và của tình yêu thương đến với muôn loài.

Lm. Anmai, CSsR

TÌNH YÊU CHÚA VÀ SỰ PHỤC HỒI TÂM HỒN
Trong cuộc sống bận rộn và đầy những vấp ngã của con người, có những khoảnh khắc thiêng liêng mà Chúa lại mời gọi mỗi tâm hồn mệt mỏi đứng dậy, bước ra khỏi bóng tối của quá khứ và vác lên vai mình những gánh nặng đã lâu nay khiến ta không dám mơ ước được sống trọn vẹn. Các Tin Mừng Nhất lãm chẳng khi nào nói đến chuyện Đức Giêsu chữa bệnh cho ai ở vùng Giêrusalem như cách Tin Mừng Gioan đã tỉ mỉ khắc họa câu chuyện về một người bất toại, một người đã chịu đựng nỗi đau và sự cô đơn suốt ba mươi tám năm tại hồ Bếtdatha – một nơi được chia thành năm hành lang, nơi đủ mọi hình dạng của bệnh tật và thất vọng đã san sẻ chung một niềm hy vọng mong manh cho sự chữa lành.

Khi đến gần khuôn viên Đền thờ Giêrusalem, nơi ấy không chỉ là trung tâm linh thiêng mà còn là nơi chốn tụ họp của bao người bệnh tật, người bất toại ấy nổi bật giữa muôn vàn nỗi đau như một biểu tượng của sự chờ đợi, của những khao khát âm thầm mà thời gian dường như không bao giờ lắng nghe. Dù có bao nhiêu người đang chờ đợi một phép màu, chỉ có người này đã làm trái tim Đức Giêsu rung động bởi sự đơn độc và bi ai trong hoàn cảnh nghèo khó của chính mình. Không phải vì anh ta nổi tiếng hay vì những lời cầu xin vang vọng, mà bởi vì trong nỗi bất toại của anh, có một niềm khao khát được sống lại, một ước mong không lời mà sâu thẳm, được thức tỉnh bởi một câu hỏi giản dị nhưng lại thấm đẫm lòng nhân ái: “Anh có muốn trở nên lành mạnh không?”

Câu hỏi ấy, ban đầu nghe như lời nói thừa, nhưng đối với người bệnh, nó vang lên như tiếng chuông báo hiệu một cơ hội mới giữa chừng cuộc đời bế tắc. Nó chạm đến những vùng sâu thẳm của tâm hồn, nơi mà những nỗi niềm âm ỉ được tích tụ qua biết bao năm tháng cô đơn và thất vọng. Người bất toại ấy, dù chưa thể nào dám đáp lại lời Chúa, đã dùng chính nỗi đau của mình để bộc lộ những lý do khiến anh mãi mãi bị mắc kẹt trong trạng thái vô vọng. “Tôi không có người đem tôi xuống hồ, khi nước động” – lời tâm sự ấy không chỉ phản ánh sự thiếu thốn về mặt thể chất, mà còn là nỗi cô đơn, là cảm giác bị bỏ rơi giữa biển người. Rồi đến lời than thở “Lúc tôi tới đó, thì người khác đã xuống trước tôi rồi”, như một lời khẳng định bi thương của một tâm hồn đã quá quen với thất bại và sự thiếu thốn của tình người. Trong những phút giây đen tối ấy, anh không chỉ mong đợi một sự trợ giúp vật lý, mà còn khao khát được tìm thấy người bạn chân thành, người sẽ bước lên bên cạnh và kéo anh ra khỏi vực thẳm của sự bất lực.

Chính trong khoảnh khắc ấy, khi con người chìm đắm trong nỗi đau và mâu thuẫn nội tâm, Đức Giêsu – với tình yêu bao la và lòng trắc ẩn vô hạn – đã tiến lại gần, không chỉ để chữa lành thân xác mà còn để mở ra cánh cửa cho một sự hồi sinh tâm linh. Không cần lời khẳng định hay sự cầu xin nhiệt liệt, chỉ bằng một lời mời nhẹ nhàng nhưng mạnh mẽ: “Anh hãy trỗi dậy, vác chõng mà đi!” Chỉ trong chốc lát, điều kỳ diệu đã xảy ra. Người đã chịu đựng 28 năm bất toại không chỉ đứng dậy, mà còn bắt đầu bước đi, như một minh chứng sống động cho quyền năng của tình yêu và sự ân sủng của Đấng Cứu Thế. Bước đi đầu tiên ấy không chỉ là bước ra khỏi cõi đau đớn, mà còn là bước đi của niềm tin, của một sự hồi sinh được định đoạt bởi tình thương thiêng liêng.

Câu chuyện ấy không chỉ đơn thuần là về một phép lạ vật lý tại hồ Bếtdatha, mà còn ẩn chứa trong nó thông điệp sâu sắc về sự phục hưng của tâm hồn, về khả năng của mỗi con người khi được mời gọi bởi Đức Giêsu trở nên “lành mạnh” trong mọi mặt của đời sống. Trong mỗi chúng ta, có những “bệnh” không nhìn thấy – những gánh nặng của tội lỗi, của quá khứ chưa thể nguôi ngoai, của sự mất mát và nỗi cô đơn. Và như người bất toại ấy, ta đôi khi chỉ biết than thở, tự trách vì những lần thất bại khi mong manh tìm kiếm sự giúp đỡ từ chính bản thân mình hay từ những người xung quanh. Nhưng chính tại thời khắc bế tắc ấy, lời mời của Đức Giêsu vang lên: “Con có muốn trở nên lành mạnh không?” – một lời hỏi không chỉ dành cho người bệnh trên chỗ bên hồ, mà còn gửi gắm đến mỗi tâm hồn đang vật lộn với sự bất lực, với những khổ đau tinh thần đã bám trụ từ lâu.

Lời mời ấy, dù nghe có vẻ như một mệnh lệnh cứng rắn, nhưng ẩn chứa bên trong nó cả một thế giới của hy vọng và cơ hội mới. Nó không ép buộc, không đòi hỏi một lời tuyên thệ hay một sự khẳng định ngay lập tức, mà chỉ đơn giản là mở ra một cánh cửa cho những ai dám nhìn vào bên trong mình, dám thừa nhận rằng có những giới hạn, có những chỗ đau đớn cần được chữa lành. Khi ta lắng nghe, khi ta cho phép mình cảm nhận và chia sẻ nỗi lòng, thì có lẽ ta mới nhận ra rằng chính sự yếu đuối của con người lại là điểm khởi đầu của sự mạnh mẽ, của một niềm tin mới vào khả năng được phục hồi và yêu thương. Và trong khoảnh khắc ấy, khi ta quyết định từ bỏ sự tự cô lập, ta cũng chính nhận lời mời của Chúa – để được nâng đỡ, để được chữa lành.

Có lẽ, mỗi bước đi của người bất toại sau phép lạ ấy không chỉ là chuyển động của thân xác, mà còn là hành trình chuyển hóa tâm linh, là minh chứng cho sự tha thứ và sự hồi sinh. Cũng như vậy, trong cuộc sống của chúng ta, có những thời điểm mà những vết thương cũ lại ùa về, khiến ta chùn bước, khiến ta ngại ngần đứng lên. Nhưng nếu ta nhớ rằng, chính Đức Giêsu – Người đã đến với anh ấy như một người bạn, như một người đồng hành – luôn sẵn sàng ở bên cạnh ta, thì làm sao ta có thể không dám bước tiếp, dù cho con đường phía trước có nhiều chông gai, có lẽ sẽ luôn luôn nhắc nhở ta về quá khứ và những sai lầm đã qua? Lời dặn của Ngài sau khi chữa lành không chỉ là lời an ủi, mà còn là lời cảnh tỉnh: đừng để những tội lỗi cũ quay lại, đừng để cho nỗi đau của quá khứ chi phối tương lai. Sự chữa lành ấy, dù đến một cách bất ngờ, nhưng lại chứa đựng một lời nhắc nhở thiêng liêng rằng sự phục hồi đích thực luôn đi kèm với sự thay đổi tâm trí, với một quyết tâm sống mới.

Trong ánh sáng của phép lạ ấy, ta nhận ra rằng tình yêu của Đức Giêsu không chỉ dành cho những ai đã sẵn sàng tin tưởng ngay từ đầu, mà còn dành cho những con người đang lặng lẽ vật lộn với chính bản thân mình, với những nỗi buồn và sự mệt mỏi của cuộc sống. Chúa không phán xét hay xa lánh, mà Ngài luôn nhắc nhở: “Con có muốn trở nên lành mạnh không?” – một lời mời gọi để ta dám từ bỏ những bẫy của sự tự hủy hoại, để ta dám đối mặt với chính bản thân và tìm kiếm sự cứu rỗi trong ánh sáng của Ngài. Điều đó có nghĩa là, mỗi khi ta cảm thấy bất lực, mỗi khi những lỗi lầm trong quá khứ lại ám ảnh, ta cần nhớ rằng, ngay cả trong những khoảnh khắc đen tối nhất, có một tiếng gọi của niềm tin, của hy vọng, đã sẵn sàng đưa ta trở lại con đường của sự sống.

Nhìn lại câu chuyện của người bất toại, ta không chỉ thấy hình ảnh của một phép lạ hiện hữu, mà còn thấy rõ hình ảnh của một con người được cứu rỗi bởi lòng nhân từ và quyền năng vô biên của Chúa. Mỗi bước đi sau đó là một lời khẳng định cho niềm tin rằng, dù ta có bị quật ngã bao nhiêu lần, dù ta có vấp ngã trong những lúc đen tối nhất, thì luôn luôn có một ánh sáng dẫn lối, một lời mời gọi giúp ta đứng lên và tiến bước. Chính điều đó đã được chứng minh qua câu chuyện tại hồ Bếtdatha, nơi mà trong cơn bão của sự cô đơn và thất vọng, một tiếng nói nhẹ nhàng nhưng đầy uy lực đã khiến một tâm hồn bị xiềng xích bởi thời gian bỗng nhiên bừng sáng và mạnh mẽ bước đi, mang theo niềm tin vào một ngày mai tươi sáng.

Hôm nay, khi nhìn vào cuộc sống của chính mình, mỗi người trong chúng ta có thể tự hỏi: “Con có muốn trở nên lành mạnh không?” Câu hỏi ấy không chỉ mang tính chất vật lý, mà còn là lời nhắc nhở về sự chữa lành toàn diện – về việc ta có sẵn lòng từ bỏ những tội lỗi, những lỗi lầm và những gánh nặng tinh thần đã làm cho tâm hồn ta trở nên nặng trĩu hay không. Đôi khi, ta có thể đã quen với trạng thái “bất toại” của chính mình, chấp nhận rằng đó là số phận, rằng ta chẳng bao giờ có thể thay đổi. Nhưng Đức Giêsu lại mời gọi ta một cách kiên nhẫn, bằng sự ân sủng và lòng từ bi, như cách Ngài đã làm với người bệnh tại hồ Bếtdatha – người, dù không kêu gọi hay tỏ ra nhiệt liệt, nhưng trong sâu thẳm đã mong mỏi được thay đổi, được cứu rỗi khỏi nỗi cô đơn và sự bất lực.

Có lẽ, trong mỗi chúng ta, tồn tại những “hành lang” ẩn chứa những vết thương, những nỗi buồn âm ỉ mà chỉ có tình yêu thương của Đức Giêsu mới có thể xóa nhòa. Và khi Ngài đến với ta, không phải bằng những lời hứa hẹn lớn lao, mà bằng một lời mời gọi chân thành, “Hãy trỗi dậy, vác chõng mà đi!”, ta mới nhận ra rằng, sự chữa lành không đến từ những nỗ lực yếu ớt của chính mình, mà từ một ân sủng đã được ban cho từ trên cao. Những bước đi đầu tiên, dù còn lảo đảo, cũng chính là dấu mốc của một hành trình mới, của một sự phục hồi mà chỉ có đức tin mới có thể mang lại.

Trong khoảnh khắc ấy, khi ta lắng nghe tiếng gọi của Ngài, ta không chỉ nghe thấy lời mời gọi để được chữa lành, mà còn nghe thấy lời cảnh tỉnh nhắc nhở rằng, mỗi sự phục hồi đi kèm với trách nhiệm. Sau khi được chữa lành, Đức Giêsu dặn rằng không nên để cho những tội lỗi cũ quay lại, không nên để cho bóng tối của quá khứ lấn át ánh sáng của hiện tại. Điều đó khuyến khích mỗi chúng ta phải sống sao cho xứng đáng với ân sủng được ban, phải biến mỗi bước đi thành một lời chứng sống cho sự thay đổi, cho niềm tin và cho tình yêu thương vô bờ bến của Đấng Cứu Thế.

Và thế là, câu chuyện của người bất toại tại hồ Bếtdatha vẫn vang vọng mãi trong tâm trí mỗi người, như một lời nhắc nhở rằng, dù ta có bị giam cầm bởi những hoàn cảnh đau đớn, dù ta có cảm thấy lạc lõng giữa dòng chảy của cuộc sống, thì luôn có một cơ hội để được phục hồi. Một lời mời gọi nhẹ nhàng nhưng không thể chối từ từ Đấng Cứu Rỗi, đã đến với ta không chỉ để chữa lành thân xác mà còn để mở ra một cánh cửa cho một cuộc sống mới – một cuộc sống tràn đầy niềm tin, hy vọng và tình yêu thương.

Ngày nay, khi ta đối diện với những khó khăn, với những vấp ngã của đời sống, hãy nhớ rằng Đức Giêsu vẫn luôn hỏi: “Con có muốn trở nên lành mạnh không?” Hãy cho phép lòng mình mở rộng đón nhận ân sủng ấy, hãy dám đứng lên, dám bỏ lại những gánh nặng của quá khứ, dám bước đi trên con đường được dẫn dắt bởi niềm tin vào một Đấng yêu thương chúng ta vô điều kiện. Trong sự im lặng của tâm hồn, giữa những khoảnh khắc ta cảm thấy bị quật ngã, chính tiếng gọi ấy sẽ là ánh sáng soi đường, sẽ là nguồn động lực giúp ta vượt qua mọi thử thách, để từ những bước đi chập chững ấy, ta có thể tiến tới một cuộc sống đầy ý nghĩa và trọn vẹn hơn.

Chính vì vậy, trong mùa Chay này, lời mời của Đức Giêsu không chỉ là lời mời chữa lành mà còn là lời kêu gọi mỗi chúng ta hãy sống trọn vẹn, hãy sống theo ánh sáng của Ngài. Hãy để phép lạ của sự phục hồi không chỉ dừng lại ở những câu chuyện xa xưa, mà được hiện hữu trong từng khoảnh khắc của cuộc sống hiện tại, trong từng hành động yêu thương và trong từng quyết tâm thay đổi để hướng về một tương lai tràn ngập niềm tin và hạnh phúc. Đó chính là thông điệp sâu sắc mà chúng ta cần mang theo, như một lời hứa về sự sống mới mà Chúa ban cho – một sự sống vượt lên trên mọi tội lỗi, mọi nỗi buồn và mọi sự bất lực của con người.

Trong ánh sáng của ân sủng ấy, mỗi bước đi của ta, dù chập chững ban đầu, sẽ dần dần trở nên vững vàng và tràn đầy sức mạnh. Hãy để tâm hồn được chữa lành, để niềm tin được khơi dậy và để tình yêu của Đức Giêsu lan tỏa đến mọi ngóc ngách của cuộc đời. Ngay cả khi những bóng tối của quá khứ vẫn còn in đậm, hãy nhớ rằng, ánh sáng của Ngài luôn sẵn sàng xua tan mọi ám ảnh, xóa nhòa mọi vết thương, và biến mỗi khoảnh khắc đau đớn thành một lời ca ngợi cho sự sống mới.

Và như thế, trong mỗi chúng ta, sẽ luôn có một niềm tin mãnh liệt rằng, dù con đường phía trước có đầy rẫy thử thách, dù những vết thương cũ chưa kịp lành, thì vẫn luôn có một cơ hội để được phục hồi, để được chữa lành, và để được sống một cuộc đời trọn vẹn dưới ánh sáng yêu thương của Đức Giêsu. Mùa Chay này, hãy để lời mời của Ngài – “Con có muốn trở nên lành mạnh không?” – trở thành lời khẳng định cho một sự thay đổi đích thực, cho một hành trình tìm về chính con người thật của ta, và cho niềm tin rằng, trong mỗi bước đi dù nhỏ bé, Đức Giêsu luôn hiện hữu, luôn đồng hành, và luôn trao cho ta sức mạnh để vác bỏ mọi gánh nặng, để sống trọn vẹn trong ân sủng của Ngài.

Lm. Anmai, CSsR

Back To Top