GIÁO HỘI CÔNG GIÁO VỚI VẤN NẠN NGHÈO ĐỨC TIN…
10 bài suy niệm Tin Mừng Thứ Ba Tuần XV – Mùa Thường Niên – Lm. Anmai, CSsR
LỜI CẢNH TỈNH TỪ MIỀN ĐẤT PHÉP LẠ – KHI ÂN SỦNG HÓA THÀNH GÁNH NẶNG
Hôm nay, Tin Mừng của Thánh Mát-thêu trình bày cho chúng ta một đoạn văn đầy sức nặng, một lời cảnh tỉnh nghiêm khắc từ chính môi miệng Đức Giê-su. Đó không phải là những lời dịu dàng, an ủi mà chúng ta thường mong đợi từ Người Thầy chí thánh, nhưng là những lời quở trách, những lời than khóc đầy xót xa cho các thành đã chứng kiến biết bao phép lạ vĩ đại mà vẫn chai lì trong lòng tin, vẫn từ chối sám hối. Kho-ra-din, Bết-xai-đa, và đặc biệt là Ca-phác-na-um, những cái tên này không chỉ là địa danh lịch sử, mà còn là biểu tượng cho một bi kịch của ân sủng bị từ chối, của hồng ân bị lãng phí.
Chúng ta hãy cùng nhau suy tư về ý nghĩa sâu xa của những lời này, không phải để phán xét những người xưa, nhưng để soi chiếu vào chính cuộc đời chúng ta, vào cộng đoàn chúng ta, và vào thế giới mà chúng ta đang sống. Bởi lẽ, Lời Chúa luôn sống động và hiệu nghiệm, luôn vang vọng trong mọi thời đại, mời gọi mỗi người chúng ta lắng nghe và biến đổi.
Kho-ra-din, Bết-xai-đa, Ca-phác-na-um – những cái tên này hẳn đã quá quen thuộc với Đức Giê-su. Người đã dành phần lớn thời gian rao giảng và thực hiện sứ vụ công khai của mình tại vùng Ga-li-lê, và đặc biệt là tại những thành phố này. Ca-phác-na-um thậm chí còn được coi là “quê hương” của Người, là trung tâm hoạt động, nơi Người đã chữa lành biết bao bệnh tật, xua trừ ma quỷ, và giảng dạy những lời chân lý làm rung động lòng người. Hãy hình dung khung cảnh đó: những con đường tấp nập, những ngôi nhà đơn sơ, và giữa lòng những con người bình dị ấy, Đức Giê-su xuất hiện. Người không đến với vinh quang trần thế, không mang theo quyền lực chính trị hay quân sự, nhưng Người đến với quyền năng của Thiên Chúa, biểu lộ qua những dấu lạ phi thường.
Người mù được thấy, người què được đi, người phong hủi được sạch, người điếc được nghe, người chết sống lại, và Tin Mừng được loan báo cho người nghèo. Những phép lạ không chỉ là những hành động siêu nhiên, mà còn là những dấu chỉ cụ thể của Nước Thiên Chúa đang đến gần, của tình yêu thương vô bờ bến mà Thiên Chúa dành cho con người. Mỗi phép lạ là một lời mời gọi, một tiếng vọng từ trời cao, thúc giục con người tin tưởng vào Đấng Cứu Độ, và thay đổi cuộc sống mình. Người dân Kho-ra-din, Bết-xai-đa, Ca-phác-na-um đã được chứng kiến tận mắt, được chạm tay vào những điều kỳ diệu ấy. Họ đã được hưởng một đặc ân mà không một dân tộc nào, không một thành phố nào trong lịch sử có được: được sống và tương tác trực tiếp với chính Ngôi Lời nhập thể, được nghe chính tiếng nói của Thiên Chúa.
Thế nhưng, điều gì đã xảy ra? Đức Giê-su đã phải thốt lên lời “khốn cho ngươi”. “Khốn cho ngươi, hỡi Kho-ra-din! Khốn cho ngươi, hỡi Bết-xai-đa!” Lời “khốn” ở đây không phải là một lời nguyền rủa, mà là một lời than vãn đầy đau khổ, một lời cảnh báo về hậu quả tất yếu của sự cứng lòng. Họ đã chứng kiến “phần lớn các phép lạ Người làm”, tức là không phải một hay hai, mà là rất nhiều, đủ để lay động bất cứ trái tim nào, đủ để chứng minh quyền năng và tình yêu của Thiên Chúa. Vậy mà họ vẫn “không sám hối”.
Sám hối, thưa anh chị em, không chỉ là cảm thấy hối tiếc về những lỗi lầm đã qua. Sám hối là một sự thay đổi tận căn trong tư duy, trong thái độ, trong định hướng cuộc đời. Đó là một sự quay lưng dứt khoát với tội lỗi và quay về với Thiên Chúa. Đó là một sự mở lòng đón nhận chân lý và sống theo chân lý đó. Người dân Kho-ra-din, Bết-xai-đa, Ca-phác-na-um đã không làm điều đó. Có lẽ họ đã kinh ngạc trước các phép lạ, đã bàn tán xôn xao, đã tìm kiếm lợi ích vật chất từ những phép lạ chữa lành, nhưng họ đã không để những phép lạ ấy chạm đến chiều sâu tâm hồn, không để chúng biến đổi trái tim chai đá của mình. Họ đã không “mặc áo vải thô, rắc tro lên đầu”, những biểu tượng của sự khiêm hạ và ăn năn đích thực.
Sự cứng lòng của họ càng trở nên bi kịch hơn khi Đức Giê-su so sánh họ với những thành phố ngoại giáo, thậm chí là tội lỗi như Tia, Xi-đôn và Xơ-đôm. Tia và Xi-đôn là những thành phố ven biển, nổi tiếng về thương mại, giàu có nhưng cũng đầy dẫy tội lỗi và thờ ngẫu tượng. Xơ-đôm là biểu tượng của sự suy đồi đạo đức, đến mức bị Thiên Chúa hủy diệt trong Cựu Ước. Vậy mà Đức Giê-su lại nói: “Nếu các phép lạ đã làm nơi các ngươi mà được làm tại Tia và Xi-đôn, thì họ đã mặc áo vải thô, rắc tro lên đầu tỏ lòng sám hối từ lâu rồi.” Và “Nếu các phép lạ đã làm nơi ngươi mà được làm tại Xơ-đôm, thì thành ấy đã tồn tại cho đến ngày nay.”
Lời so sánh này gây sốc, nhưng nó chứa đựng một chân lý sâu sắc về công lý và lòng thương xót của Thiên Chúa. Nó không có nghĩa là Thiên Chúa chấp nhận tội lỗi của Tia, Xi-đôn hay Xơ-đôm, mà nó nhấn mạnh nguyên tắc: “Ai được ban nhiều, thì sẽ bị đòi nhiều.” Những thành phố ngoại giáo đó, dù tội lỗi, nhưng họ chưa từng được chứng kiến một Ngôi Lời nhập thể làm phép lạ giữa họ. Họ chưa từng được nghe trực tiếp tiếng gọi sám hối từ chính Thiên Chúa. Do đó, sự thiếu sám hối của họ, dù đáng trách, nhưng không nghiêm trọng bằng sự chai lì của những người đã được ban tặng ân sủng dồi dào mà vẫn từ chối. Đến ngày phán xét, sự khoan hồng sẽ được dành cho những ai ít được biết đến hơn, ít được ban tặng hơn, bởi vì trách nhiệm của họ cũng ít hơn.
Còn Ca-phác-na-um, thành phố được Đức Giê-su ưu ái chọn làm nơi cư ngụ, nơi Người đã thực hiện biết bao phép lạ vĩ đại nhất, nơi Người đã giảng dạy nhiều nhất. Đức Giê-su nói: “Ngươi tưởng sẽ được nâng lên đến tận trời ư? Ngươi sẽ phải nhào xuống tận âm phủ!” Đây là một hình ảnh đối lập đầy kịch tính. Ca-phác-na-um đã có cơ hội được “nâng lên đến tận trời” nhờ sự hiện diện của Thiên Chúa giữa họ, nhờ việc đón nhận Tin Mừng. Nhưng vì họ đã từ chối, họ sẽ phải “nhào xuống tận âm phủ”, một hình ảnh gợi lên sự hủy diệt và xa cách Thiên Chúa. Sự từ chối ân sủng không chỉ là một sự bỏ lỡ cơ hội, mà còn là một sự tự hủy hoại, một sự tự đẩy mình vào bóng tối.
Thưa anh chị em, Lời Chúa hôm nay không chỉ là câu chuyện lịch sử về những thành phố xưa. Nó là một lời cảnh tỉnh sống động cho mỗi người chúng ta, cho Giáo hội trong thời đại này. Chúng ta, những người con của Thiên Chúa, những người đã được rửa tội, được lãnh nhận các bí tích, được nuôi dưỡng bằng Lời Chúa và Mình Thánh Chúa, chúng ta đang ở một vị trí đặc ân hơn rất nhiều so với Kho-ra-din, Bết-xai-đa, hay Ca-phác-na-um. Chúng ta không chỉ được nghe về các phép lạ của Đức Giê-su qua sách vở, mà chúng ta còn được chứng kiến những phép lạ của Người trong cuộc sống hằng ngày.
Phép lạ của tình yêu thương lan tỏa trong cộng đồng, phép lạ của sự tha thứ chữa lành những vết thương lòng, phép lạ của sự bình an đến trong những tâm hồn xao xuyến, phép lạ của sự kiên cường vượt qua thử thách, phép lạ của sự biến đổi từ tội lỗi đến thánh thiện. Mỗi khi chúng ta tham dự Thánh Lễ, chúng ta đang chứng kiến phép lạ vĩ đại nhất: sự hiện diện thực sự của Đức Kitô trong Bí tích Thánh Thể. Mỗi khi chúng ta mở lòng đón nhận Lời Chúa, chúng ta đang được nghe chính tiếng Người nói với chúng ta. Mỗi khi chúng ta lãnh nhận Bí tích Hòa Giải, chúng ta đang được trải nghiệm phép lạ của lòng thương xót vô biên.
Vậy, chúng ta có giống như Kho-ra-din, Bết-xai-đa, hay Ca-phác-na-um không? Chúng ta có đang chai lì trước những ân sủng dồi dào mà Thiên Chúa ban tặng không? Chúng ta có đang sống trong sự thờ ơ, vô cảm, tự mãn về đức tin của mình không? Có phải chúng ta đã quen thuộc với những điều thiêng liêng đến mức chúng trở nên nhàm chán, không còn sức lay động chúng ta nữa?
Có lẽ, chúng ta thường tìm kiếm những phép lạ lớn lao, những dấu chỉ phi thường để tin. Nhưng Thiên Chúa lại thường hành động qua những điều nhỏ bé, qua những tiếng thì thầm của lương tâm, qua những biến cố đời thường, qua những con người bình dị. Vấn đề không phải là Thiên Chúa không làm phép lạ, mà là chúng ta có đủ nhạy bén để nhận ra chúng, có đủ khiêm tốn để đón nhận chúng, và có đủ can đảm để sám hối và biến đổi cuộc đời mình hay không.
Sự thiếu sám hối của chúng ta có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức. Đó có thể là sự bám víu vào những thói quen xấu, những đam mê tội lỗi, dù chúng ta biết rõ chúng sai trái. Đó có thể là sự kiêu ngạo, tự cho mình là đúng, không chịu lắng nghe lời khuyên hay phê bình. Đó có thể là sự thờ ơ với người nghèo, người đau khổ, những người đang cần sự giúp đỡ của chúng ta. Đó có thể là sự lười biếng trong đời sống cầu nguyện, trong việc học hỏi Lời Chúa, trong việc tham dự các bí tích. Tất cả những điều đó, dù nhỏ bé, nhưng dần dần tạo nên một bức tường ngăn cách chúng ta với Thiên Chúa, làm chai lì trái tim chúng ta trước ân sủng.
Chúng ta cũng cần suy tư về “Tia và Xi-đôn” hay “Xơ-đôm” của thời đại chúng ta. Đó có thể là những người không biết Chúa, những người chưa được nghe Tin Mừng, hoặc những người thuộc các tôn giáo khác, nhưng họ lại sống một cuộc đời đầy tình yêu thương, bác ái, công bằng, và trung thực. Họ có thể không có những kiến thức thần học sâu rộng, không tham dự các nghi lễ tôn giáo của chúng ta, nhưng họ lại sống theo những giá trị mà Tin Mừng kêu gọi. Lời Chúa hôm nay không phải là để chúng ta phán xét họ, mà là để chúng ta tự vấn: Liệu chúng ta, những người đã được ban tặng nhiều ân sủng hơn, có đang sống xứng đáng với những ân sủng đó không? Liệu chúng ta có đang trở thành chứng nhân sống động cho Tin Mừng bằng chính cuộc đời mình không?
Lời cảnh báo về “ngày phán xét” không phải là để gieo rắc nỗi sợ hãi, mà là để thúc giục chúng ta sống có trách nhiệm hơn với những hồng ân đã lãnh nhận. Ngày phán xét là ngày mọi sự sẽ được tỏ tường, là ngày chúng ta phải đối diện với chính mình trước mặt Thiên Chúa. Đó là ngày mà những lựa chọn của chúng ta, những phản ứng của chúng ta trước ân sủng của Người, sẽ được cân nhắc. Thiên Chúa là Đấng công minh và giàu lòng thương xót. Người không muốn ai phải hư mất, nhưng Người cũng tôn trọng tự do của con người. Nếu chúng ta kiên quyết từ chối ân sủng của Người, thì đó là lựa chọn của chúng ta, và chúng ta phải chịu trách nhiệm về lựa chọn đó.
Vậy thì, thưa anh chị em, chúng ta phải làm gì để không trở thành Kho-ra-din, Bết-xai-đa, hay Ca-phác-na-um của thời đại này? Câu trả lời là: sám hối không ngừng. Sám hối là một tiến trình liên tục trong suốt cuộc đời Kitô hữu. Đó không phải là một hành động một lần rồi thôi, mà là một thái độ sống, một sự sẵn sàng lắng nghe tiếng Chúa, nhận ra lỗi lầm, và quay về với Người.
Chúng ta cần phải nhạy bén hơn với những dấu chỉ của Thiên Chúa trong cuộc sống hằng ngày. Hãy dành thời gian để cầu nguyện, để lắng nghe Lời Chúa, để chiêm ngắm vẻ đẹp của tạo hóa, để nhận ra sự hiện diện của Người trong những người xung quanh chúng ta. Hãy khiêm tốn hơn để nhận ra những thiếu sót của bản thân, để xin lỗi khi chúng ta sai, và để tha thứ cho người khác. Hãy can đảm hơn để từ bỏ những gì đang kéo chúng ta ra khỏi Thiên Chúa, dù đó là những thói quen cũ, những mối bận tâm trần thế, hay những mối quan hệ độc hại.
Đức Giê-su đã đến không phải để kết án, nhưng để cứu độ. Lời quở trách của Người hôm nay là một lời mời gọi cuối cùng, một cơ hội để chúng ta thức tỉnh trước khi quá muộn. Người vẫn đang chờ đợi chúng ta, vẫn đang dang rộng vòng tay để đón nhận những ai biết ăn năn trở lại. Giống như người cha nhân hậu trong dụ ngôn, Thiên Chúa luôn sẵn lòng tha thứ và phục hồi những ai biết quay về với Người.
Hãy để Lời Chúa hôm nay chạm đến sâu thẳm tâm hồn chúng ta, lay động những phần chai đá trong trái tim chúng ta. Hãy để chúng ta nhận ra những ân sủng dồi dào mà chúng ta đang được hưởng, và sống xứng đáng với những ân sủng đó. Hãy biến cuộc đời chúng ta thành một lời sám hối sống động, một bằng chứng về tình yêu và lòng thương xót của Thiên Chúa. Bởi vì, chỉ khi chúng ta biết sám hối thật lòng, chúng ta mới có thể thực sự sống trong bình an của Người, và mới có thể hy vọng được “nâng lên đến tận trời” vào ngày sau hết, chứ không phải “nhào xuống tận âm phủ”.
Xin Chúa ban cho mỗi người chúng ta ơn nhận biết, ơn sám hối, và ơn can đảm để sống trọn vẹn ơn gọi làm con cái Chúa, làm chứng nhân cho Tin Mừng của Người trong thế giới hôm nay. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
“Đến ngày phán xét, thành Tia, thành Xi-đôn và đất Xơ-đôm còn được xử khoan hồng hơn các ngươi.” Lời phán này của Đức Giê-su, được ghi lại trong Tin Mừng Mát-thêu hôm nay, vang vọng trong tâm hồn chúng ta như một tiếng sét đánh ngang tai, một lời cảnh tỉnh đầy sức nặng và nghiêm khắc. Nó không phải là những lời dịu dàng, an ủi mà chúng ta thường mong đợi từ Người Thầy chí thánh, nhưng là một lời quở trách, một tiếng than khóc đầy xót xa cho những thành đã chứng kiến biết bao phép lạ vĩ đại mà vẫn chai lì trong lòng tin, vẫn từ chối sám hối. Kho-ra-din, Bết-xai-đa, và đặc biệt là Ca-phác-na-um, những cái tên này không chỉ là địa danh lịch sử, mà còn là biểu tượng cho một bi kịch của ân sủng bị từ chối, của hồng ân bị lãng phí, một lời nhắc nhở nhức nhối về trách nhiệm đi kèm với đặc ân.
Trong đoạn Tin Mừng hôm nay, Chúa Giê-su không còn dùng lời ngọt ngào, dụ ngôn nhẹ nhàng để mời gọi, mà thay vào đó là một lời trách móc nặng nề: “Khốn cho ngươi, hỡi Kho-ra-din! Khốn cho ngươi, hỡi Bết-xai-đa!” Lời “khốn” ở đây không phải là một lời nguyền rủa, mà là một lời than vãn đầy đau khổ, một lời cảnh báo về hậu quả tất yếu của sự cứng lòng. Hãy hình dung khung cảnh đó: chính tại những thành phố này, trên những con đường tấp nập, giữa những ngôi nhà đơn sơ, Đức Giê-su đã dành phần lớn thời gian rao giảng và thực hiện sứ vụ công khai của mình. Người đã chữa lành biết bao bệnh tật, xua trừ ma quỷ, và giảng dạy những lời chân lý làm rung động lòng người. Người mù được thấy, người què được đi, người phong hủi được sạch, người điếc được nghe, người chết sống lại, và Tin Mừng được loan báo cho người nghèo. Những phép lạ không chỉ là những hành động siêu nhiên, mà còn là những dấu chỉ cụ thể của Nước Thiên Chúa đang đến gần, của tình yêu thương vô bờ bến mà Thiên Chúa dành cho con người. Mỗi phép lạ là một lời mời gọi, một tiếng vọng từ trời cao, thúc giục con người tin tưởng vào Đấng Cứu Độ, và thay đổi cuộc sống mình. Người dân Kho-ra-din, Bết-xai-đa, Ca-phác-na-um đã được chứng kiến tận mắt, được chạm tay vào những điều kỳ diệu ấy. Họ đã được hưởng một đặc ân mà không một dân tộc nào, không một thành phố nào trong lịch sử có được: được sống và tương tác trực tiếp với chính Ngôi Lời nhập thể, được nghe chính tiếng nói của Thiên Chúa.
Thế nhưng, điều gì đã xảy ra? Họ đã chứng kiến “phần lớn các phép lạ Người làm”, tức là không phải một hay hai, mà là rất nhiều, đủ để lay động bất cứ trái tim nào, đủ để chứng minh quyền năng và tình yêu của Thiên Chúa. Vậy mà họ vẫn “không sám hối”. Sám hối, thưa anh chị em, không chỉ là cảm thấy hối tiếc về những lỗi lầm đã qua, không chỉ là một cảm xúc thoáng qua. Sám hối là một sự thay đổi tận căn trong tư duy, trong thái độ, trong định hướng cuộc đời. Đó là một sự quay lưng dứt khoát với tội lỗi và quay về với Thiên Chúa. Đó là một sự mở lòng đón nhận chân lý và sống theo chân lý đó. Người dân Kho-ra-din, Bết-xai-đa, Ca-phác-na-um đã không làm điều đó. Có lẽ họ đã kinh ngạc trước các phép lạ, đã bàn tán xôn xao, đã tìm kiếm lợi ích vật chất từ những phép lạ chữa lành, nhưng họ đã không để những phép lạ ấy chạm đến chiều sâu tâm hồn, không để chúng biến đổi trái tim chai đá của mình. Họ đã không “mặc áo vải thô, rắc tro lên đầu”, những biểu tượng của sự khiêm hạ và ăn năn đích thực, điều mà ngay cả những dân ngoại cũng có thể làm được.
Qua lời trách này, Chúa Giê-su cho thấy một sự thật nghiệt ngã nhưng công bằng: được nghe Tin Mừng, được chứng kiến quyền năng Thiên Chúa mà không hoán cải, thì hình phạt càng nặng nề hơn. Chính vì thế, Người nói rằng ngay cả các thành dân ngoại như Tia và Xi-đôn – vốn bị người Do Thái xem là ô uế, là những nơi thờ ngẫu tượng và đầy dẫy tội lỗi – cũng sẽ được xử khoan dung hơn vào ngày phán xét. Tia và Xi-đôn là những thành phố ven biển, nổi tiếng về thương mại, giàu có nhưng cũng đầy dẫy sự suy đồi. Xơ-đôm là biểu tượng của sự trụy lạc và bị Thiên Chúa hủy diệt hoàn toàn trong Cựu Ước. Vậy mà Đức Giê-su lại nói: “Nếu các phép lạ đã làm nơi các ngươi mà được làm tại Tia và Xi-đôn, thì họ đã mặc áo vải thô, rắc tro lên đầu tỏ lòng sám hối từ lâu rồi.” Và “Nếu các phép lạ đã làm nơi ngươi mà được làm tại Xơ-đôm, thì thành ấy đã tồn tại cho đến ngày nay.” Lời so sánh này gây sốc, nhưng nó chứa đựng một chân lý sâu sắc về công lý và lòng thương xót của Thiên Chúa, nhấn mạnh nguyên tắc: “Ai được ban nhiều, thì sẽ bị đòi nhiều.” Những thành phố ngoại giáo đó, dù tội lỗi, nhưng họ chưa từng được chứng kiến một Ngôi Lời nhập thể làm phép lạ giữa họ. Họ chưa từng được nghe trực tiếp tiếng gọi sám hối từ chính Thiên Chúa. Do đó, sự thiếu sám hối của họ, dù đáng trách, nhưng không nghiêm trọng bằng sự chai lì của những người đã được ban tặng ân sủng dồi dào mà vẫn từ chối. Đến ngày phán xét, sự khoan hồng sẽ được dành cho những ai ít được biết đến hơn, ít được ban tặng hơn, bởi vì trách nhiệm của họ cũng ít hơn.
Còn Ca-phác-na-um, thành phố được Đức Giê-su ưu ái chọn làm nơi cư ngụ, nơi Người đã thực hiện biết bao phép lạ vĩ đại nhất, nơi Người đã giảng dạy nhiều nhất. Đức Giê-su nói: “Ngươi tưởng sẽ được nâng lên đến tận trời ư? Ngươi sẽ phải nhào xuống tận âm phủ!” Đây là một hình ảnh đối lập đầy kịch tính, cho thấy sự tương phản giữa cơ hội được vinh hiển và hậu quả của sự từ chối. Ca-phác-na-um đã có cơ hội được “nâng lên đến tận trời” nhờ sự hiện diện của Thiên Chúa giữa họ, nhờ việc đón nhận Tin Mừng. Nhưng vì họ đã từ chối, họ sẽ phải “nhào xuống tận âm phủ”, một hình ảnh gợi lên sự hủy diệt và xa cách Thiên Chúa. Sự từ chối ân sủng không chỉ là một sự bỏ lỡ cơ hội, mà còn là một sự tự hủy hoại, một sự tự đẩy mình vào bóng tối vĩnh cửu.
Điều này khiến chúng ta phải tự xét lại: chúng ta đã được nghe Lời Chúa, đã bao lần được tha thứ trong Bí tích Hòa giải, đã chứng kiến biết bao điều tốt lành xảy ra trong đời mình – đó chẳng phải là những phép lạ âm thầm sao? Chúng ta, những người con của Thiên Chúa, những người đã được rửa tội, được lãnh nhận các bí tích, được nuôi dưỡng bằng Lời Chúa và Mình Thánh Chúa, chúng ta đang ở một vị trí đặc ân hơn rất nhiều so với Kho-ra-din, Bết-xai-đa, hay Ca-phác-na-um. Chúng ta không chỉ được nghe về các phép lạ của Đức Giê-su qua sách vở, mà chúng ta còn được chứng kiến những phép lạ của Người trong cuộc sống hằng ngày. Phép lạ của tình yêu thương lan tỏa trong cộng đồng, phép lạ của sự tha thứ chữa lành những vết thương lòng, phép lạ của sự bình an đến trong những tâm hồn xao xuyến, phép lạ của sự kiên cường vượt qua thử thách, phép lạ của sự biến đổi từ tội lỗi đến thánh thiện. Mỗi khi chúng ta tham dự Thánh Lễ, chúng ta đang chứng kiến phép lạ vĩ đại nhất: sự hiện diện thực sự của Đức Kitô trong Bí tích Thánh Thể. Mỗi khi chúng ta mở lòng đón nhận Lời Chúa, chúng ta đang được nghe chính tiếng Người nói với chúng ta. Mỗi khi chúng ta lãnh nhận Bí tích Hòa Giải, chúng ta đang được trải nghiệm phép lạ của lòng thương xót vô biên.
Vậy chúng ta có thực sự sám hối hay không? Chúng ta có thay đổi cách sống không, hay vẫn giữ tâm hồn nguội lạnh, thờ ơ? Có phải chúng ta đã quen thuộc với những điều thiêng liêng đến mức chúng trở nên nhàm chán, không còn sức lay động chúng ta nữa? Có lẽ, chúng ta thường tìm kiếm những phép lạ lớn lao, những dấu chỉ phi thường để tin. Nhưng Thiên Chúa lại thường hành động qua những điều nhỏ bé, qua những tiếng thì thầm của lương tâm, qua những biến cố đời thường, qua những con người bình dị. Vấn đề không phải là Thiên Chúa không làm phép lạ, mà là chúng ta có đủ nhạy bén để nhận ra chúng, có đủ khiêm tốn để đón nhận chúng, và có đủ can đảm để sám hối và biến đổi cuộc đời mình hay không. Sự thiếu sám hối của chúng ta có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức. Đó có thể là sự bám víu vào những thói quen xấu, những đam mê tội lỗi, dù chúng ta biết rõ chúng sai trái. Đó có thể là sự kiêu ngạo, tự cho mình là đúng, không chịu lắng nghe lời khuyên hay phê bình. Đó có thể là sự thờ ơ với người nghèo, người đau khổ, những người đang cần sự giúp đỡ của chúng ta. Đó có thể là sự lười biếng trong đời sống cầu nguyện, trong việc học hỏi Lời Chúa, trong việc tham dự các bí tích. Tất cả những điều đó, dù nhỏ bé, nhưng dần dần tạo nên một bức tường ngăn cách chúng ta với Thiên Chúa, làm chai lì trái tim chúng ta trước ân sủng.
Đức tin không chỉ là kiến thức hay cảm xúc nhất thời, mà là một lời đáp trả sống động, một sự dấn thân toàn diện của con người. Thiên Chúa không ngừng ban ơn, không ngừng mời gọi, nhưng nếu lòng chúng ta khép kín, nếu chúng ta không tự nguyện mở lòng, thì ân sủng ấy không thể trổ sinh hoa trái, không thể biến đổi cuộc đời chúng ta. Ân sủng của Thiên Chúa luôn là một món quà nhưng cũng đòi hỏi sự cộng tác từ phía con người. Nếu những người ngoại đạo, những người chưa từng được hưởng đặc ân trực tiếp nghe Lời Chúa và chứng kiến các phép lạ như dân Kho-ra-din, Bết-xai-đa, Ca-phác-na-um, mà họ còn có thể sám hối khi thấy phép lạ hay nghe những lời rao giảng đơn sơ, thì lẽ nào chúng ta – là những người con trong nhà Thiên Chúa, được nuôi dưỡng bằng Lời Hằng Sống và Mình Thánh Chúa, được ban tặng biết bao hồng ân – lại không biết hoán cải? Lẽ nào chúng ta lại để những ân sủng ấy trở thành gánh nặng, trở thành lý do cho sự kết án nặng nề hơn vào ngày phán xét?
Lời Chúa hôm nay mời gọi ta không chỉ lắng nghe bằng tai, nhưng còn phải để Lời ấy thấm nhập vào tâm hồn, thúc đẩy ta thay đổi tận gốc rễ. Cần phải can đảm nhìn lại đời sống, từ bỏ sự tự mãn, từ bỏ những ảo tưởng về sự thánh thiện bề ngoài. Chúng ta phải thành thật với chính mình, với Chúa, và xin Chúa ban ơn để mỗi ngày chúng ta sống đúng với những gì mình đã lãnh nhận: là con cái ánh sáng, là chứng nhân của lòng thương xót. Điều đó đòi hỏi một sự sám hối không ngừng, một sự hoán cải liên tục trong từng suy nghĩ, lời nói và hành động. Sám hối không phải là một hành động một lần rồi thôi, mà là một thái độ sống, một sự sẵn sàng lắng nghe tiếng Chúa, nhận ra lỗi lầm, và quay về với Người mỗi ngày.
Chúng ta cần phải nhạy bén hơn với những dấu chỉ của Thiên Chúa trong cuộc sống hằng ngày. Hãy dành thời gian để cầu nguyện, để lắng nghe Lời Chúa trong thinh lặng, để chiêm ngắm vẻ đẹp của tạo hóa, để nhận ra sự hiện diện của Người trong những người xung quanh chúng ta, đặc biệt là những người nghèo khó, bệnh tật, bị bỏ rơi. Hãy khiêm tốn hơn để nhận ra những thiếu sót của bản thân, để xin lỗi khi chúng ta sai, và để tha thứ cho người khác. Hãy can đảm hơn để từ bỏ những gì đang kéo chúng ta ra khỏi Thiên Chúa, dù đó là những thói quen cũ, những đam mê tội lỗi, những mối bận tâm trần thế, hay những mối quan hệ độc hại. Hãy sống một đời sống đức tin năng động, không ngừng tìm kiếm Chúa và làm theo ý Người.
Đức Giê-su đã đến không phải để kết án, nhưng để cứu độ. Lời quở trách của Người hôm nay là một lời mời gọi cuối cùng, một cơ hội để chúng ta thức tỉnh trước khi quá muộn. Người vẫn đang chờ đợi chúng ta, vẫn đang dang rộng vòng tay để đón nhận những ai biết ăn năn trở lại. Giống như người cha nhân hậu trong dụ ngôn, Thiên Chúa luôn sẵn lòng tha thứ và phục hồi những ai biết quay về với Người, dù tội lỗi của họ có nặng nề đến đâu. Lòng thương xót của Người là vô biên, nhưng Người cũng tôn trọng tự do của con người. Nếu chúng ta kiên quyết từ chối ân sủng của Người, thì đó là lựa chọn của chúng ta, và chúng ta phải chịu trách nhiệm về lựa chọn đó.
Hãy để Lời Chúa hôm nay chạm đến sâu thẳm tâm hồn chúng ta, lay động những phần chai đá trong trái tim chúng ta. Hãy để chúng ta nhận ra những ân sủng dồi dào mà chúng ta đang được hưởng, và sống xứng đáng với những ân sủng đó. Hãy biến cuộc đời chúng ta thành một lời sám hối sống động, một bằng chứng về tình yêu và lòng thương xót của Thiên Chúa, một lời đáp trả chân thành cho tiếng gọi của Người. Bởi vì, chỉ khi chúng ta biết sám hối thật lòng, chúng ta mới có thể thực sự sống trong bình an của Người, mới có thể tìm thấy ý nghĩa đích thực của cuộc đời, và mới có thể hy vọng được “nâng lên đến tận trời” vào ngày sau hết, chứ không phải “nhào xuống tận âm phủ”.
Lạy Chúa Giê-su, xin đừng để chúng con trở nên giống như các thành mà Chúa đã từng quở trách. Xin cho chúng con biết nhận ra tình thương bao la của Chúa dành cho chúng con trong từng biến cố đời thường, trong từng hơi thở, trong từng khoảnh khắc của cuộc sống. Xin giúp chúng con can đảm sám hối, đổi mới đời sống mỗi ngày, từ bỏ những gì không đẹp lòng Chúa, và sống trọn vẹn ơn gọi làm con cái Chúa, làm chứng nhân cho Tin Mừng của Người trong thế giới hôm nay. Xin cho chúng con luôn biết mở lòng đón nhận ân sủng của Chúa, để ân sủng ấy không trở nên vô ích trong đời chúng con, nhưng trổ sinh hoa trái dồi dào, mang lại vinh quang cho Chúa và ích lợi cho tha nhân. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TIẾNG KÊU SÁM HỐI CỦA CHÚA GIÊ-SU
Kính thưa cộng đoàn,
Đoạn Tin Mừng chúng ta vừa nghe hôm nay, trích từ sách Mát-thêu, chương 11, từ câu 20 đến câu 24, là một lời khiển trách đầy đau xót và cũng đầy yêu thương của Chúa Giê-su dành cho các thành thị ven biển hồ Ga-li-lê: Kho-ra-din, Bết-sai-đa và Ca-phác-na-um. Đây không phải là một lời nguyền rủa, mà là một tiếng thở dài của Đấng Cứu Thế trước sự chai đá của lòng người, trước sự vô tâm đến đáng sợ của những kẻ đã được ân sủng tràn đầy nhưng lại khước từ ân sủng ấy một cách phũ phàng. Lời khiển trách này không chỉ dành riêng cho các thành thị cổ xưa đó, mà còn vang vọng đến tận hôm nay, như một lời cảnh tỉnh sâu sắc cho mỗi người chúng ta, những Ki-tô hữu đang sống giữa dòng đời hối hả, để chúng ta tự vấn: Liệu lòng tốt của Thiên Chúa, ân sủng Ngài ban tặng, có đang bị chúng ta đặt sai chỗ, bị chúng ta lãng phí một cách vô thức, và gây nên những tổn hại khôn lường cho linh hồn mình chăng?
Kho-ra-din, Bết-sai-đa, Ca-phác-na-um – những cái tên này có lẽ xa lạ với nhiều người trong chúng ta, nhưng đối với Chúa Giê-su, chúng là những nơi chốn thân thuộc, nơi Ngài đã dành phần lớn thời gian thi hành sứ vụ công khai của mình. Chính tại những thành này, Chúa đã “chứng kiến phần lớn các phép lạ” mà Ngài đã thực hiện. Hãy hình dung, họ đã được chứng kiến những người mù được thấy, người què được đi, người phong hủi được sạch, thậm chí người chết được sống lại. Họ đã được nghe chính lời rao giảng Tin Mừng của Ngài, lời mời gọi sám hối trở về cùng Thiên Chúa, bỏ đường bất chính và những đam mê thế tục để đón nhận sự sống đời đời. Họ được ở gần Đấng Cứu Thế, được chạm vào Ngài, được nghe hơi thở của Ngài, được cảm nhận tình yêu thương vô biên của Ngài qua từng cử chỉ, từng lời nói, từng phép lạ. Đó là một đặc ân không gì sánh bằng, một ân sủng lớn lao mà không một dân tộc nào trong lịch sử có được.
Thế nhưng, điều đáng buồn là họ đã không hề mảy may ăn năn, hối cải. Trái lại, họ vẫn kiêu căng, tự mãn, và đóng cửa lòng mình lại trước lời mời gọi tha thiết của Thiên Chúa. Tại sao lại như vậy? Phải chăng họ không nhận ra hay cố tình không muốn nghe tiếng mời gọi hoán cải của Ngài? Câu trả lời nằm ở sự bám víu vào những gì thế tục, vào những thói quen hưởng thụ, tham lam, mê đắm vật chất, ngông cuồng, ích kỷ. Lời mời gọi của Chúa đòi hỏi họ phải thay đổi cách sống, phải từ bỏ những “lòng tốt” mà họ dành cho bản thân mình – một lòng tốt đặt sai chỗ, một sự nuông chiều bản ngã mà họ không nỡ từ bỏ. Họ không muốn từ bỏ sự thoải mái, sự an toàn giả tạo trong tội lỗi, sự tự do phóng túng theo ý riêng để trở về với Thiên Chúa, Đấng là nguồn mạch của sự sống và hạnh phúc đích thực.
Chúa Giê-su đã so sánh số phận của họ với Ty-rô và Xi-đôn, những thành phố ngoại giáo nổi tiếng về sự đồi bại và tội lỗi, nhưng nếu được chứng kiến những phép lạ như Kho-ra-din và Bết-sai-đa, họ đã “sám hối trong giẻ gai và tro bụi”. Ngài còn nói rằng vào ngày phán xét, số phận của Ca-phác-na-um sẽ còn bi đát hơn cả Sô-đôm, một thành phố đã bị hủy diệt vì tội lỗi tày trời. Điều này cho thấy sự nghiêm trọng của việc từ chối ân sủng. Khi Thiên Chúa ban cho con người nhiều cơ hội để hoán cải, nhưng con người lại cố tình khước từ, thì trách nhiệm của họ sẽ càng lớn hơn. Lòng tốt của Thiên Chúa, khi bị chối bỏ, không chỉ trở nên vô ích mà còn biến thành lời kết án nặng nề hơn cho những kẻ đã được ban tặng quá nhiều nhưng lại không biết trân trọng.
Kính thưa anh chị em, câu chuyện của Kho-ra-din, Bết-sai-đa và Ca-phác-na-um không phải là một câu chuyện cổ tích xa xưa, mà là một tấm gương phản chiếu chính đời sống Ki-tô hữu của chúng ta hôm nay. Chúng ta cũng đang được nghe Lời Chúa mỗi ngày qua Thánh Kinh, qua các bài giảng. Chúng ta được đón nhận các bí tích, đặc biệt là bí tích Thánh Thể, nơi Thiên Chúa trao ban chính Thịt và Máu Ngài cho chúng ta làm của ăn nuôi dưỡng linh hồn. Chúng ta được sống trong Giáo Hội, được hưởng sự hướng dẫn của các mục tử, được đón nhận biết bao ân sủng qua các buổi cầu nguyện, các sinh hoạt cộng đoàn. Thiên Chúa đã trao cả chính mình Ngài cho ta, một lòng tốt vô biên, một tình yêu không bờ bến.
Thế nhưng, chúng ta có thay đổi để xứng đáng với tình yêu của Ngài không? Hay chúng ta vẫn còn đang mải mê ở những thế sự trần gian, đang gạt bỏ Thiên Chúa sang một bên để thỏa mãn những đam mê của xác thịt, của tiền tài, danh vọng, của những hưởng thụ chóng qua mà không có lòng sám hối quay trở về? Chúng ta có đang “tốt bụng” với chính mình một cách sai lầm, nuông chiều những yếu đuối, những thói quen xấu, những sự ích kỷ, kiêu ngạo, tham lam, ghen ghét, giận hờn, chia rẽ mà không dám đối diện và thay đổi? Đó chính là lòng tốt đặt sai chỗ, một sự nuông chiều bản thân dẫn đến sự tổn hại cho linh hồn và mối tương quan với Thiên Chúa.
Chúng ta có thể tự nhủ rằng mình là người tốt, mình không làm điều gì xấu xa, mình vẫn đi lễ, vẫn đọc kinh. Nhưng liệu chúng ta có thực sự sống Lời Chúa trong cuộc sống hàng ngày? Lời Chúa có thực sự thấm nhập vào tâm hồn, biến đổi con người chúng ta từ bên trong không? Hay chúng ta vẫn để những “bận tâm trần thế” lấn át, để những “đam mê xác thịt” chi phối, khiến chúng ta trở nên chai đá trước tiếng gọi của ân sủng? Chúng ta có dám từ bỏ những “vùng an toàn” tội lỗi của mình, những thói quen đã ăn sâu bám rễ mà chúng ta không muốn từ bỏ, để bước đi trên con đường của Chúa?
Sự kiêu căng, tự mãn là một trong những rào cản lớn nhất ngăn chúng ta đến với ơn sám hối. Chúng ta thường nghĩ mình đã đủ tốt, đã đủ đạo đức, không cần phải thay đổi gì nữa. Hoặc chúng ta viện cớ bận rộn, áp lực cuộc sống để trì hoãn việc hoán cải, để biện minh cho những thiếu sót của mình. Chúng ta quên mất rằng, Thiên Chúa luôn mời gọi chúng ta lớn lên trong tình yêu và sự thánh thiện mỗi ngày. Ngài không đòi hỏi chúng ta phải hoàn hảo ngay lập tức, nhưng Ngài mong muốn chúng ta có một trái tim khiêm tốn, luôn sẵn sàng lắng nghe và đáp trả lời mời gọi của Ngài.
Hơn nữa, sự mê đắm vật chất và những hưởng thụ trần gian cũng là những cạm bẫy nguy hiểm. Xã hội hiện đại với muôn vàn cám dỗ về tiền bạc, danh vọng, quyền lực, lạc thú đã khiến nhiều người quên mất giá trị vĩnh cửu của linh hồn. Chúng ta dành quá nhiều thời gian, công sức để theo đuổi những thứ chóng qua, mà lại bỏ bê việc vun đắp đời sống tâm linh, việc tìm kiếm Thiên Chúa. Chúng ta trở nên giống như những người dân Kho-ra-din, Bết-sai-đa, Ca-phác-na-um xưa kia, được ban tặng kho tàng vô giá là ân sủng của Thiên Chúa, nhưng lại không biết trân trọng, thậm chí còn khinh thường, để rồi cuối cùng phải đối mặt với sự mất mát lớn lao nhất.
Lời khiển trách của Chúa Giê-su hôm nay không phải là lời kết án, mà là một lời cảnh báo đầy yêu thương. Ngài muốn chúng ta thức tỉnh, nhận ra những nguy hiểm tiềm ẩn khi chúng ta sống thờ ơ với ân sủng, khi chúng ta đặt lòng tốt của mình vào những điều phù phiếm thay vì đặt vào Thiên Chúa và tha nhân. Ngài muốn chúng ta nhận ra rằng, thời gian là hữu hạn, cơ hội để hoán cải không phải là vô tận. “Kẻo chết tươi ăn năn tội chẳng kịp vậy!” – lời cảnh báo này vang lên như một tiếng chuông giục giã, thúc bách chúng ta hãy mau mắn quay trở về với Chúa khi còn có thể.
Việc hoán cải không phải là một hành động một lần rồi thôi, mà là một tiến trình liên tục trong suốt cuộc đời. Đó là một sự thay đổi tận căn trong tư tưởng, lời nói và hành động, là việc từ bỏ con người cũ để mặc lấy con người mới trong Đức Ki-tô. Nó đòi hỏi sự khiêm tốn để nhận ra tội lỗi của mình, sự can đảm để từ bỏ những thói quen xấu, và sự tín thác vào lòng thương xót của Thiên Chúa. Chúng ta không thể tự mình hoán cải, nhưng với ơn Chúa Thánh Thần, mọi sự đều có thể.
Vậy, làm thế nào để chúng ta có thể đáp trả lời mời gọi của Chúa một cách hiệu quả hơn? Trước hết, chúng ta cần dành thời gian để tĩnh tâm, nhìn lại chính mình. Hãy thành thật với bản thân về những yếu đuối, những lỗi lầm, những đam mê trần thế đang chi phối cuộc sống của chúng ta. Hãy đặt câu hỏi: “Tôi có đang thực sự sống theo Lời Chúa không? Tôi có đang đặt Thiên Chúa lên hàng đầu trong mọi quyết định của mình không? Hay tôi đang để lòng tốt của mình bị phân tán vào những điều vô nghĩa, những mối bận tâm không cần thiết?”
Thứ hai, hãy năng chạy đến với các bí tích, đặc biệt là bí tích Hòa Giải và bí tích Thánh Thể. Bí tích Hòa Giải là cánh cửa của lòng thương xót, nơi chúng ta được tha thứ mọi tội lỗi và được ban thêm sức mạnh để bắt đầu lại. Bí tích Thánh Thể là nguồn mạch của sự sống, nơi chúng ta được kết hợp mật thiết với Chúa Giê-su, được nuôi dưỡng bởi chính Mình và Máu Ngài, để có đủ sức mạnh bước đi trên con đường hoán cải.
Thứ ba, hãy sống Lời Chúa mỗi ngày. Đừng chỉ nghe Lời Chúa trong nhà thờ, mà hãy suy gẫm Lời Chúa trong cuộc sống hàng ngày, và cố gắng thực hành những gì Lời Chúa dạy. Hãy để Lời Chúa biến đổi tư tưởng, lời nói và hành động của chúng ta. Hãy sống yêu thương, tha thứ, khiêm tốn, quảng đại, và phục vụ tha nhân, đặc biệt là những người nghèo khổ, bị bỏ rơi. Đó chính là cách chúng ta thể hiện lòng tốt đích thực, lòng tốt được đặt đúng chỗ, mang lại vinh quang cho Thiên Chúa và lợi ích cho tha nhân.
Cuối cùng, hãy luôn tin tưởng vào lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa. Dù chúng ta có tội lỗi đến đâu, dù chúng ta có chai đá đến mấy, Thiên Chúa vẫn luôn kiên nhẫn chờ đợi chúng ta quay trở về. Ngài không muốn một ai phải hư mất, mà muốn tất cả mọi người được ơn cứu độ và nhận biết chân lý. Tiếng kêu sám hối của Chúa Giê-su hôm nay không phải là lời đe dọa, mà là lời mời gọi khẩn thiết của một người Cha yêu thương, mong muốn con cái mình được hạnh phúc đích thực.
Ước gì qua Tin Mừng hôm nay, mỗi Ki-tô hữu chúng ta biết nhìn lại mình để thấy được sự đáp trả lời mời gọi của Chúa như thế nào. Hãy mau mắn hoán cải đời mình, đừng chần chừ, đừng trì hoãn, bởi vì chúng ta không biết khi nào Chúa sẽ đến, và liệu chúng ta có còn cơ hội để ăn năn tội hay không. Hãy để lòng tốt của Thiên Chúa, ân sủng Ngài ban tặng, được đón nhận một cách trọn vẹn trong trái tim chúng ta, để chúng ta có thể sống một cuộc đời xứng đáng với tình yêu của Ngài, và cuối cùng được hưởng phúc trường sinh trong Nước Trời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CỨNG ĐẦU CỨNG CỔ
“Đến ngày phán xét, thành Tia, thành Xi-đôn và đất Xơ-đôm còn được xử khoan hồng hơn các ngươi.” Lời phán này của Đức Giê-su, được ghi lại trong Tin Mừng Mát-thêu hôm nay, vang vọng trong tâm hồn chúng ta như một tiếng sét đánh ngang tai, một lời cảnh tỉnh đầy sức nặng và nghiêm khắc. Nó không phải là những lời dịu dàng, an ủi mà chúng ta thường mong đợi từ Người Thầy chí thánh, nhưng là một lời quở trách, một tiếng than khóc đầy xót xa cho những thành đã chứng kiến biết bao phép lạ vĩ đại mà vẫn chai lì trong lòng tin, vẫn từ chối sám hối. Kho-ra-din, Bết-xai-đa, và đặc biệt là Ca-phác-na-um, những cái tên này không chỉ là địa danh lịch sử, mà còn là biểu tượng cho một bi kịch của ân sủng bị từ chối, của hồng ân bị lãng phí, một lời nhắc nhở nhức nhối về trách nhiệm đi kèm với đặc ân. Trong bối cảnh đó, chúng ta cũng không thể không suy tư về một khái niệm đang bị lạm dụng thô bạo và ý nghĩa bị hiểu sai lệch méo mó hơn bao giờ hết trong thế giới hôm nay: Nhân quyền. Người ta đã lạm dụng tự do nhân quyền để cổ vũ cho lối sống đồi trụy, phi đạo đức, vô luân lý qua việc phá thai, trợ tử, sinh sản vô tính, hôn nhân đồng tính, và rồi đến cả hôn nhân chuyển giới. Phải chăng đây chính là biểu hiện của một tâm thái kiêu ngạo, không tin, không chấp nhận và loại bỏ Thiên Chúa ra khỏi cuộc sống của mình, một tâm thái đã làm con người không những rơi vào sa đọa, làm lòng người trống rỗng, khắc khoải, bất an, ưa thích gian trá hận thù, giống như lòng các dân đô thị xa xưa cùng với việc đưa tới các hậu quả tồi tệ do Thiên Chúa chúc dữ đều giống nhau cả (x. Mt 11,20-24).
Trong đoạn Tin Mừng hôm nay, Chúa Giê-su không còn dùng lời ngọt ngào, dụ ngôn nhẹ nhàng để mời gọi, mà thay vào đó là một lời trách móc nặng nề: “Khốn cho ngươi, hỡi Kho-ra-din! Khốn cho ngươi, hỡi Bết-xai-đa!” Lời “khốn” ở đây không phải là một lời nguyền rủa, mà là một lời than vãn đầy đau khổ, một lời cảnh báo về hậu quả tất yếu của sự cứng lòng. Hãy hình dung khung cảnh đó: chính tại những thành phố này, trên những con đường tấp nập, giữa những ngôi nhà đơn sơ, Đức Giê-su đã dành phần lớn thời gian rao giảng và thực hiện sứ vụ công khai của mình. Người đã chữa lành biết bao bệnh tật, xua trừ ma quỷ, và giảng dạy những lời chân lý làm rung động lòng người. Người mù được thấy, người què được đi, người phong hủi được sạch, người điếc được nghe, người chết sống lại, và Tin Mừng được loan báo cho người nghèo. Những phép lạ không chỉ là những hành động siêu nhiên, mà còn là những dấu chỉ cụ thể của Nước Thiên Chúa đang đến gần, của tình yêu thương vô bờ bến mà Thiên Chúa dành cho con người. Mỗi phép lạ là một lời mời gọi, một tiếng vọng từ trời cao, thúc giục con người tin tưởng vào Đấng Cứu Độ, và thay đổi cuộc sống mình. Người dân Kho-ra-din, Bết-xai-đa, Ca-phác-na-um đã được chứng kiến tận mắt, được chạm tay vào những điều kỳ diệu ấy. Họ đã được hưởng một đặc ân mà không một dân tộc nào, không một thành phố nào trong lịch sử có được: được sống và tương tác trực tiếp với chính Ngôi Lời nhập thể, được nghe chính tiếng nói của Thiên Chúa.
Thế nhưng, điều gì đã xảy ra? Họ đã chứng kiến “phần lớn các phép lạ Người làm”, tức là không phải một hay hai, mà là rất nhiều, đủ để lay động bất cứ trái tim nào, đủ để chứng minh quyền năng và tình yêu của Thiên Chúa. Vậy mà họ vẫn “không sám hối”. Sám hối, thưa anh chị em, không chỉ là cảm thấy hối tiếc về những lỗi lầm đã qua, không chỉ là một cảm xúc thoáng qua. Sám hối là một sự thay đổi tận căn trong tư duy, trong thái độ, trong định hướng cuộc đời. Đó là một sự quay lưng dứt khoát với tội lỗi và quay về với Thiên Chúa. Đó là một sự mở lòng đón nhận chân lý và sống theo chân lý đó. Người dân Kho-ra-din, Bết-xai-đa, Ca-phác-na-um đã không làm điều đó. Có lẽ họ đã kinh ngạc trước các phép lạ, đã bàn tán xôn xao, đã tìm kiếm lợi ích vật chất từ những phép lạ chữa lành, nhưng họ đã không để những phép lạ ấy chạm đến chiều sâu tâm hồn, không để chúng biến đổi trái tim chai đá của mình. Họ đã không “mặc áo vải thô, rắc tro lên đầu”, những biểu tượng của sự khiêm hạ và ăn năn đích thực, điều mà ngay cả những dân ngoại cũng có thể làm được. Sự cứng lòng này, trong bối cảnh hiện đại, có thể ví như việc chúng ta viện dẫn “nhân quyền” để biện minh cho những hành vi đi ngược lại luật tự nhiên và luân lý, thay vì lắng nghe tiếng lương tâm và tiếng Chúa.
Qua lời trách này, Chúa Giê-su cho thấy một sự thật nghiệt ngã nhưng công bằng: được nghe Tin Mừng, được chứng kiến quyền năng Thiên Chúa mà không hoán cải, thì hình phạt càng nặng nề hơn. Chính vì thế, Người nói rằng ngay cả các thành dân ngoại như Tia và Xi-đôn – vốn bị người Do Thái xem là ô uế, là những nơi thờ ngẫu tượng và đầy dẫy tội lỗi – cũng sẽ được xử khoan dung hơn vào ngày phán xét. Tia và Xi-đôn là những thành phố ven biển, nổi tiếng về thương mại, giàu có nhưng cũng đầy dẫy sự suy đồi. Xơ-đôm là biểu tượng của sự trụy lạc và bị Thiên Chúa hủy diệt hoàn toàn trong Cựu Ước. Vậy mà Đức Giê-su lại nói: “Nếu các phép lạ đã làm nơi các ngươi mà được làm tại Tia và Xi-đôn, thì họ đã mặc áo vải thô, rắc tro lên đầu tỏ lòng sám hối từ lâu rồi.” Và “Nếu các phép lạ đã làm nơi ngươi mà được làm tại Xơ-đôm, thì thành ấy đã tồn tại cho đến ngày nay.” Lời so sánh này gây sốc, nhưng nó chứa đựng một chân lý sâu sắc về công lý và lòng thương xót của Thiên Chúa, nhấn mạnh nguyên tắc: “Ai được ban nhiều, thì sẽ bị đòi nhiều.” Những thành phố ngoại giáo đó, dù tội lỗi, nhưng họ chưa từng được chứng kiến một Ngôi Lời nhập thể làm phép lạ giữa họ. Họ chưa từng được nghe trực tiếp tiếng gọi sám hối từ chính Thiên Chúa. Do đó, sự thiếu sám hối của họ, dù đáng trách, nhưng không nghiêm trọng bằng sự chai lì của những người đã được ban tặng ân sủng dồi dào mà vẫn từ chối. Đến ngày phán xét, sự khoan hồng sẽ được dành cho những ai ít được biết đến hơn, ít được ban tặng hơn, bởi vì trách nhiệm của họ cũng ít hơn. Đây là một lời nhắc nhở rằng, việc chúng ta được sinh ra trong một nền văn hóa Kitô giáo, được tiếp cận Lời Chúa và các bí tích, không phải là một sự đảm bảo cho ơn cứu độ, mà là một trách nhiệm lớn lao hơn.
Còn Ca-phác-na-um, thành phố được Đức Giê-su ưu ái chọn làm nơi cư ngụ, nơi Người đã thực hiện biết bao phép lạ vĩ đại nhất, nơi Người đã giảng dạy nhiều nhất. Đức Giê-su nói: “Ngươi tưởng sẽ được nâng lên đến tận trời ư? Ngươi sẽ phải nhào xuống tận âm phủ!” Đây là một hình ảnh đối lập đầy kịch tính, cho thấy sự tương phản giữa cơ hội được vinh hiển và hậu quả của sự từ chối. Ca-phác-na-um đã có cơ hội được “nâng lên đến tận trời” nhờ sự hiện diện của Thiên Chúa giữa họ, nhờ việc đón nhận Tin Mừng. Nhưng vì họ đã từ chối, họ sẽ phải “nhào xuống tận âm phủ”, một hình ảnh gợi lên sự hủy diệt và xa cách Thiên Chúa. Sự từ chối ân sủng không chỉ là một sự bỏ lỡ cơ hội, mà còn là một sự tự hủy hoại, một sự tự đẩy mình vào bóng tối vĩnh cửu. Điều này cũng giống như việc con người ngày nay, với sự kiêu ngạo của mình, tự cho mình quyền định đoạt sự sống và cái chết, quyền định nghĩa lại những giá trị căn bản về gia đình và giới tính, mà không nhận ra rằng chính những hành động đó đang đẩy họ xuống vực sâu của sự trống rỗng và bất an.
Điều này khiến chúng ta phải tự xét lại: chúng ta đã được nghe Lời Chúa, đã bao lần được tha thứ trong Bí tích Hòa giải, đã chứng kiến biết bao điều tốt lành xảy ra trong đời mình – đó chẳng phải là những phép lạ âm thầm sao? Chúng ta, những người con của Thiên Chúa, những người đã được rửa tội, được lãnh nhận các bí tích, được nuôi dưỡng bằng Lời Chúa và Mình Thánh Chúa, chúng ta đang ở một vị trí đặc ân hơn rất nhiều so với Kho-ra-din, Bết-xai-đa, hay Ca-phác-na-um. Chúng ta không chỉ được nghe về các phép lạ của Đức Giê-su qua sách vở, mà chúng ta còn được chứng kiến những phép lạ của Người trong cuộc sống hằng ngày. Phép lạ của tình yêu thương lan tỏa trong cộng đồng, phép lạ của sự tha thứ chữa lành những vết thương lòng, phép lạ của sự bình an đến trong những tâm hồn xao xuyến, phép lạ của sự kiên cường vượt qua thử thách, phép lạ của sự biến đổi từ tội lỗi đến thánh thiện. Mỗi khi chúng ta tham dự Thánh Lễ, chúng ta đang chứng kiến phép lạ vĩ đại nhất: sự hiện diện thực sự của Đức Kitô trong Bí tích Thánh Thể. Mỗi khi chúng ta mở lòng đón nhận Lời Chúa, chúng ta đang được nghe chính tiếng Người nói với chúng ta. Mỗi khi chúng ta lãnh nhận Bí tích Hòa Giải, chúng ta đang được trải nghiệm phép lạ của lòng thương xót vô biên.
Vậy chúng ta có thực sự sám hối hay không? Chúng ta có thay đổi cách sống không, hay vẫn giữ tâm hồn nguội lạnh, thờ ơ? Có phải chúng ta đã quen thuộc với những điều thiêng liêng đến mức chúng trở nên nhàm chán, không còn sức lay động chúng ta nữa? Có lẽ, chúng ta thường tìm kiếm những phép lạ lớn lao, những dấu chỉ phi thường để tin. Nhưng Thiên Chúa lại thường hành động qua những điều nhỏ bé, qua những tiếng thì thầm của lương tâm, qua những biến cố đời thường, qua những con người bình dị. Vấn đề không phải là Thiên Chúa không làm phép lạ, mà là chúng ta có đủ nhạy bén để nhận ra chúng, có đủ khiêm tốn để đón nhận chúng, và có đủ can đảm để sám hối và biến đổi cuộc đời mình hay không. Sự thiếu sám hối của chúng ta có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức. Đó có thể là sự bám víu vào những thói quen xấu, những đam mê tội lỗi, dù chúng ta biết rõ chúng sai trái. Đó có thể là sự kiêu ngạo, tự cho mình là đúng, không chịu lắng nghe lời khuyên hay phê bình. Đó có thể là sự thờ ơ với người nghèo, người đau khổ, những người đang cần sự giúp đỡ của chúng ta. Đó có thể là sự lười biếng trong đời sống cầu nguyện, trong việc học hỏi Lời Chúa, trong việc tham dự các bí tích. Tất cả những điều đó, dù nhỏ bé, nhưng dần dần tạo nên một bức tường ngăn cách chúng ta với Thiên Chúa, làm chai lì trái tim chúng ta trước ân sủng.
Đức tin không chỉ là kiến thức hay cảm xúc nhất thời, mà là một lời đáp trả sống động, một sự dấn thân toàn diện của con người. Thiên Chúa không ngừng ban ơn, không ngừng mời gọi, nhưng nếu lòng chúng ta khép kín, nếu chúng ta không tự nguyện mở lòng, thì ân sủng ấy không thể trổ sinh hoa trái, không thể biến đổi cuộc đời chúng ta. Ân sủng của Thiên Chúa luôn là một món quà nhưng cũng đòi hỏi sự cộng tác từ phía con người. Nếu những người ngoại đạo, những người chưa từng được hưởng đặc ân trực tiếp nghe Lời Chúa và chứng kiến các phép lạ như dân Kho-ra-din, Bết-xai-đa, Ca-phác-na-um, mà họ còn có thể sám hối khi thấy phép lạ hay nghe những lời rao giảng đơn sơ, thì lẽ nào chúng ta – là những người con trong nhà Thiên Chúa, được nuôi dưỡng bằng Lời Hằng Sống và Mình Thánh Chúa, được ban tặng biết bao hồng ân – lại không biết hoán cải? Lẽ nào chúng ta lại để những ân sủng ấy trở thành gánh nặng, trở thành lý do cho sự kết án nặng nề hơn vào ngày phán xét?
Lời Chúa hôm nay mời gọi ta không chỉ lắng nghe bằng tai, nhưng còn phải để Lời ấy thấm nhập vào tâm hồn, thúc đẩy ta thay đổi tận gốc rễ. Con người phải chịu trách nhiệm về sự tự do của mình khi quyết định làm lành lánh dữ hay chọn sống tha hóa, làm điều ác. Đây là một sự thật nền tảng mà Tin Mừng hôm nay muốn nhấn mạnh. Sự tự do mà Thiên Chúa ban tặng không phải là một quyền lực vô hạn để làm bất cứ điều gì mình muốn, mà là một trách nhiệm to lớn. Trách nhiệm đó đòi hỏi chúng ta phải phân định đâu là thiện, đâu là ác, đâu là con đường dẫn đến sự sống, đâu là con đường dẫn đến sự chết. Cần phải can đảm nhìn lại đời sống, từ bỏ sự tự mãn, từ bỏ những ảo tưởng về sự thánh thiện bề ngoài. Chúng ta phải thành thật với chính mình, với Chúa, và xin Chúa ban ơn để mỗi ngày chúng ta sống đúng với những gì mình đã lãnh nhận: là con cái ánh sáng, là chứng nhân của lòng thương xót. Điều đó đòi hỏi một sự sám hối không ngừng, một sự hoán cải liên tục trong từng suy nghĩ, lời nói và hành động. Sám hối không phải là một hành động một lần rồi thôi, mà là một thái độ sống, một sự sẵn sàng lắng nghe tiếng Chúa, nhận ra lỗi lầm, và quay về với Người mỗi ngày.
Chúng ta cần phải nhạy bén hơn với những dấu chỉ của Thiên Chúa trong cuộc sống hằng ngày. Hãy dành thời gian để cầu nguyện, để lắng nghe Lời Chúa trong thinh lặng, để chiêm ngắm vẻ đẹp của tạo hóa, để nhận ra sự hiện diện của Người trong những người xung quanh chúng ta, đặc biệt là những người nghèo khó, bệnh tật, bị bỏ rơi. Hãy khiêm tốn hơn để nhận ra những thiếu sót của bản thân, để xin lỗi khi chúng ta sai, và để tha thứ cho người khác. Hãy can đảm hơn để từ bỏ những gì đang kéo chúng ta ra khỏi Thiên Chúa, dù đó là những thói quen cũ, những đam mê tội lỗi, những mối bận tâm trần thế, hay những mối quan hệ độc hại. Hãy sống một đời sống đức tin năng động, không ngừng tìm kiếm Chúa và làm theo ý Người. Bởi vì, Tin Mừng hôm nay khẳng định, chỉ khi nào con người biết đặt Thiên Chúa vào trọng tâm cuộc đời mình, biết sống những giá trị thiêng liêng và xây dựng tình người với nhau trên nền tảng luân lý Ki-tô giáo thì mới được bình an và hạnh phúc miên viễn.
Đức Giê-su đã đến không phải để kết án, nhưng để cứu độ. Lời quở trách của Người hôm nay là một lời mời gọi cuối cùng, một cơ hội để chúng ta thức tỉnh trước khi quá muộn. Người vẫn đang chờ đợi chúng ta, vẫn đang dang rộng vòng tay để đón nhận những ai biết ăn năn trở lại. Giống như người cha nhân hậu trong dụ ngôn, Thiên Chúa luôn sẵn lòng tha thứ và phục hồi những ai biết quay về với Người, dù tội lỗi của họ có nặng nề đến đâu. Lòng thương xót của Người là vô biên, nhưng Người cũng tôn trọng tự do của con người. Nếu chúng ta kiên quyết từ chối ân sủng của Người, thì đó là lựa chọn của chúng ta, và chúng ta phải chịu trách nhiệm về lựa chọn đó.
Hãy để Lời Chúa hôm nay chạm đến sâu thẳm tâm hồn chúng ta, lay động những phần chai đá trong trái tim chúng ta. Hãy để chúng ta nhận ra những ân sủng dồi dào mà chúng ta đang được hưởng, và sống xứng đáng với những ân sủng đó. Hãy biến cuộc đời chúng ta thành một lời sám hối sống động, một bằng chứng về tình yêu và lòng thương xót của Thiên Chúa, một lời đáp trả chân thành cho tiếng gọi của Người. Bởi vì, chỉ khi chúng ta biết sám hối thật lòng, chúng ta mới có thể thực sự sống trong bình an của Người, mới có thể tìm thấy ý nghĩa đích thực của cuộc đời, và mới có thể hy vọng được “nâng lên đến tận trời” vào ngày sau hết, chứ không phải “nhào xuống tận âm phủ”.
Lạy Chúa Giê-su, xin đừng để chúng con trở nên giống như các thành mà Chúa đã từng quở trách. Xin cho chúng con biết nhận ra tình thương bao la của Chúa dành cho chúng con trong từng biến cố đời thường, trong từng hơi thở, trong từng khoảnh khắc của cuộc sống. Xin giúp chúng con can đảm sám hối, đổi mới đời sống mỗi ngày, từ bỏ những gì không đẹp lòng Chúa, và sống trọn vẹn ơn gọi làm con cái Chúa, làm chứng nhân cho Tin Mừng của Người trong thế giới hôm nay. Xin cho chúng con luôn biết mở lòng đón nhận ân sủng của Chúa, để ân sủng ấy không trở nên vô ích trong đời chúng con, nhưng trổ sinh hoa trái dồi dào, mang lại vinh quang cho Chúa và ích lợi cho tha nhân. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TIẾNG KÊU SÁM HỐI CỦA CHÚA GIÊ-SU
Đoạn Tin Mừng chúng ta vừa nghe hôm nay, trích từ sách Mát-thêu, chương 11, từ câu 20 đến câu 24, là một lời khiển trách đầy đau xót và cũng đầy yêu thương của Chúa Giê-su dành cho các thành thị ven biển hồ Ga-li-lê: Kho-ra-din, Bết-sai-đa và Ca-phác-na-um. Đây không phải là một lời nguyền rủa, mà là một tiếng thở dài của Đấng Cứu Thế trước sự chai đá của lòng người, trước sự vô tâm đến đáng sợ của những kẻ đã được ân sủng tràn đầy nhưng lại khước từ ân sủng ấy một cách phũ phàng. Lời khiển trách này không chỉ dành riêng cho các thành thị cổ xưa đó, mà còn vang vọng đến tận hôm nay, như một lời cảnh tỉnh sâu sắc cho mỗi người chúng ta, những Ki-tô hữu đang sống giữa dòng đời hối hả, để chúng ta tự vấn: Liệu lòng tốt của Thiên Chúa, ân sủng Ngài ban tặng, có đang bị chúng ta đặt sai chỗ, bị chúng ta lãng phí một cách vô thức, và gây nên những tổn hại khôn lường cho linh hồn mình chăng?
Kho-ra-din, Bết-sai-đa, Ca-phác-na-um – những cái tên này có lẽ xa lạ với nhiều người trong chúng ta, nhưng đối với Chúa Giê-su, chúng là những nơi chốn thân thuộc, nơi Ngài đã dành phần lớn thời gian thi hành sứ vụ công khai của mình. Chính tại những thành này, Chúa đã “chứng kiến phần lớn các phép lạ” mà Ngài đã thực hiện. Hãy hình dung, họ đã được chứng kiến những người mù được thấy, người què được đi, người phong hủi được sạch, thậm chí người chết được sống lại. Họ đã được nghe chính lời rao giảng Tin Mừng của Ngài, lời mời gọi sám hối trở về cùng Thiên Chúa, bỏ đường bất chính và những đam mê thế tục để đón nhận sự sống đời đời. Họ được ở gần Đấng Cứu Thế, được chạm vào Ngài, được nghe hơi thở của Ngài, được cảm nhận tình yêu thương vô biên của Ngài qua từng cử chỉ, từng lời nói, từng phép lạ. Đó là một đặc ân không gì sánh bằng, một ân sủng lớn lao mà không một dân tộc nào trong lịch sử có được.
Theo các chuyên gia khảo cổ, nền văn minh nhân loại sớm phát triển tại các thành phố tập trung đông dân cư của vùng Lưỡng Hà – giữa hai con sông Ti-gơ-rơ và Ơ-phơ-rát. Đó là các thành phố Xơ-đôm, Gô-mô-rơ, Ba-by-lôn, Tia, Xi-đôn… đi kèm với sự ra đời của toán học, thiên văn, kiến trúc, y học, nghệ thuật, kỹ thuật nông nghiệp trồng trọt, chăn nuôi… những đỉnh cao của trí tuệ và sự phát triển vật chất. Thế nhưng, thật đáng buồn thay, các thành phố này cũng là nơi có nếp sống suy đồi đạo đức, sa đọa luân lý… chúng còn là “cái nôi” của óc tự mãn, ngạo mạn, tôn thờ ngẫu tượng của con người vào thời đó. Sự thịnh vượng vật chất đã không đi đôi với sự phát triển tâm linh, mà ngược lại, còn dẫn đến sự lầm lạc và hư mất.
Cũng như các thành phố cổ xưa ấy, Tin Mừng hôm nay cho thấy Chúa Giê-su cũng lên tiếng chúc dữ cho hai thành phố Kho-ra-din, Bết-xai-đa. Cuộc sống vật chất sung túc, sự phát triển vượt bậc về kinh tế và xã hội đã làm cho con người sa đọa, đồng thời chối bỏ tương quan với Ðấng Tạo Hóa, chính là Thiên Chúa. Họ đã được chứng kiến những phép lạ vĩ đại, những dấu chỉ rõ ràng về quyền năng và tình yêu của Thiên Chúa, nhưng lại không hề mảy may ăn năn, hối cải. Trái lại, họ vẫn kiêu căng, tự mãn, và đóng cửa lòng mình lại trước lời mời gọi tha thiết của Thiên Chúa. Tại sao lại như vậy? Phải chăng họ không nhận ra hay cố tình không muốn nghe tiếng mời gọi hoán cải của Ngài? Câu trả lời nằm ở sự bám víu vào những gì thế tục, vào những thói quen hưởng thụ, tham lam, mê đắm vật chất, ngông cuồng, ích kỷ. Lời mời gọi của Chúa đòi hỏi họ phải thay đổi cách sống, phải từ bỏ những “lòng tốt” mà họ dành cho bản thân mình – một lòng tốt đặt sai chỗ, một sự nuông chiều bản ngã mà họ không nỡ từ bỏ. Họ không muốn từ bỏ sự thoải mái, sự an toàn giả tạo trong tội lỗi, sự tự do phóng túng theo ý riêng để trở về với Thiên Chúa, Đấng là nguồn mạch của sự sống và hạnh phúc đích thực.
Do kiêu ngạo, tự mãn, không tin nhận quyền năng và các phép lạ Chúa đã làm nên kết cục là các thành phố từng một thời nổi tiếng, văn minh nhất vùng đã trở nên hoang phế vắng lặng và bây giờ chỉ còn là vùng đất hoang mạc đầy nắng gió. Chúa Giê-su đã so sánh số phận của họ với Ty-rô và Xi-đôn, những thành phố ngoại giáo nổi tiếng về sự đồi bại và tội lỗi, nhưng nếu được chứng kiến những phép lạ như Kho-ra-din và Bết-sai-đa, họ đã “sám hối trong giẻ gai và tro bụi”. Ngài còn nói rằng vào ngày phán xét, số phận của Ca-phác-na-um sẽ còn bi đát hơn cả Sô-đôm, một thành phố đã bị hủy diệt vì tội lỗi tày trời. Điều này cho thấy sự nghiêm trọng của việc từ chối ân sủng. Khi Thiên Chúa ban cho con người nhiều cơ hội để hoán cải, nhưng con người lại cố tình khước từ, thì trách nhiệm của họ sẽ càng lớn hơn. Lòng tốt của Thiên Chúa, khi bị chối bỏ, không chỉ trở nên vô ích mà còn biến thành lời kết án nặng nề hơn cho những kẻ đã được ban tặng quá nhiều nhưng lại không biết trân trọng.
Kính thưa anh chị em, câu chuyện của Kho-ra-din, Bết-sai-đa và Ca-phác-na-um không phải là một câu chuyện cổ tích xa xưa, mà là một tấm gương phản chiếu chính đời sống Ki-tô hữu của chúng ta hôm nay. Lời chúc dữ của Chúa Giê-su vẫn còn tính thời sự cho nhân loại hôm nay. Chúng ta cũng đang được nghe Lời Chúa mỗi ngày qua Thánh Kinh, qua các bài giảng. Chúng ta được đón nhận các bí tích, đặc biệt là bí tích Thánh Thể, nơi Thiên Chúa trao ban chính Thịt và Máu Ngài cho chúng ta làm của ăn nuôi dưỡng linh hồn. Chúng ta được sống trong Giáo Hội, được hưởng sự hướng dẫn của các mục tử, được đón nhận biết bao ân sủng qua các buổi cầu nguyện, các sinh hoạt cộng đoàn. Thiên Chúa đã trao cả chính mình Ngài cho ta, một lòng tốt vô biên, một tình yêu không bờ bến.
Thế nhưng, chúng ta có thay đổi để xứng đáng với tình yêu của Ngài không? Hay chúng ta vẫn còn đang mải mê ở những thế sự trần gian, đang gạt bỏ Thiên Chúa sang một bên để thỏa mãn những đam mê của xác thịt, của tiền tài, danh vọng, của những hưởng thụ chóng qua mà không có lòng sám hối quay trở về? Chúng ta có đang “tốt bụng” với chính mình một cách sai lầm, nuông chiều những yếu đuối, những thói quen xấu, những sự ích kỷ, kiêu ngạo, tham lam, ghen ghét, giận hờn, chia rẽ mà không dám đối diện và thay đổi? Đó chính là lòng tốt đặt sai chỗ, một sự nuông chiều bản thân dẫn đến sự tổn hại cho linh hồn và mối tương quan với Thiên Chúa.
Nếu con người không biết ăn năn sám hối, chỉnh đốn lối sống vội, sống gấp, sống thác loạn, luân lý suy đồi thấy nhan nhãn ở phần lớn giới trẻ hiện nay, nếu không biết kính sợ Thiên Chúa, không tin nhận quyền năng Thiên Chúa đang thực hiện trên cuộc đời mỗi người, và nếu không còn để Chúa cùng sống với mình thì đến ngày phán xét chắc chắn sẽ không được xử khoan hồng, không nhận được sự thứ tha của lòng Thương xót Chúa (x. Mt. 11, 23-24). Sự kiêu căng, tự mãn là một trong những rào cản lớn nhất ngăn chúng ta đến với ơn sám hối. Chúng ta thường nghĩ mình đã đủ tốt, đã đủ đạo đức, không cần phải thay đổi gì nữa. Hoặc chúng ta viện cớ bận rộn, áp lực cuộc sống để trì hoãn việc hoán cải, để biện minh cho những thiếu sót của mình. Chúng ta quên mất rằng, Thiên Chúa luôn mời gọi chúng ta lớn lên trong tình yêu và sự thánh thiện mỗi ngày. Ngài không đòi hỏi chúng ta phải hoàn hảo ngay lập tức, nhưng Ngài mong muốn chúng ta có một trái tim khiêm tốn, luôn sẵn sàng lắng nghe và đáp trả lời mời gọi của Ngài.
Hơn nữa, sự mê đắm vật chất và những hưởng thụ trần gian cũng là những cạm bẫy nguy hiểm. Xã hội hiện đại với muôn vàn cám dỗ về tiền bạc, danh vọng, quyền lực, lạc thú đã khiến nhiều người quên mất giá trị vĩnh cửu của linh hồn. Chúng ta dành quá nhiều thời gian, công sức để theo đuổi những thứ chóng qua, mà lại bỏ bê việc vun đắp đời sống tâm linh, việc tìm kiếm Thiên Chúa. Chúng ta trở nên giống như những người dân Kho-ra-din, Bết-sai-đa, Ca-phác-na-um xưa kia, được ban tặng kho tàng vô giá là ân sủng của Thiên Chúa, nhưng lại không biết trân trọng, thậm chí còn khinh thường, để rồi cuối cùng phải đối mặt với sự mất mát lớn lao nhất.
Lời khiển trách của Chúa Giê-su hôm nay không phải là lời kết án, mà là một lời cảnh báo đầy yêu thương. Ngài muốn chúng ta thức tỉnh, nhận ra những nguy hiểm tiềm ẩn khi chúng ta sống thờ ơ với ân sủng, khi chúng ta đặt lòng tốt của mình vào những điều phù phiếm thay vì đặt vào Thiên Chúa và tha nhân. Ngài muốn chúng ta nhận ra rằng, thời gian là hữu hạn, cơ hội để hoán cải không phải là vô tận. “Kẻo chết tươi ăn năn tội chẳng kịp vậy!” – lời cảnh báo này vang lên như một tiếng chuông giục giã, thúc bách chúng ta hãy mau mắn quay trở về với Chúa khi còn có thể.
Việc hoán cải không phải là một hành động một lần rồi thôi, mà là một tiến trình liên tục trong suốt cuộc đời. Đó là một sự thay đổi tận căn trong tư tưởng, lời nói và hành động, là việc từ bỏ con người cũ để mặc lấy con người mới trong Đức Ki-tô. Nó đòi hỏi sự khiêm tốn để nhận ra tội lỗi của mình, sự can đảm để từ bỏ những thói quen xấu, và sự tín thác vào lòng thương xót của Thiên Chúa. Chúng ta không thể tự mình hoán cải, nhưng với ơn Chúa Thánh Thần, mọi sự đều có thể.
Vậy, làm thế nào để chúng ta có thể đáp trả lời mời gọi của Chúa một cách hiệu quả hơn? Trước hết, chúng ta cần dành thời gian để tĩnh tâm, nhìn lại chính mình. Hãy thành thật với bản thân về những yếu đuối, những lỗi lầm, những đam mê trần thế đang chi phối cuộc sống của chúng ta. Hãy đặt câu hỏi: “Tôi có đang thực sự sống theo Lời Chúa không? Tôi có đang đặt Thiên Chúa lên hàng đầu trong mọi quyết định của mình không? Hay tôi đang để lòng tốt của mình bị phân tán vào những điều vô nghĩa, những mối bận tâm không cần thiết?”
Thứ hai, hãy năng chạy đến với các bí tích, đặc biệt là bí tích Hòa Giải và bí tích Thánh Thể. Bí tích Hòa Giải là cánh cửa của lòng thương xót, nơi chúng ta được tha thứ mọi tội lỗi và được ban thêm sức mạnh để bắt đầu lại. Bí tích Thánh Thể là nguồn mạch của sự sống, nơi chúng ta được kết hợp mật thiết với Chúa Giê-su, được nuôi dưỡng bởi chính Mình và Máu Ngài, để có đủ sức mạnh bước đi trên con đường hoán cải.
Thứ ba, hãy sống Lời Chúa mỗi ngày. Đừng chỉ nghe Lời Chúa trong nhà thờ, mà hãy suy gẫm Lời Chúa trong cuộc sống hàng ngày, và cố gắng thực hành những gì Lời Chúa dạy. Hãy để Lời Chúa biến đổi tư tưởng, lời nói và hành động của chúng ta. Hãy sống yêu thương, tha thứ, khiêm tốn, quảng đại, và phục vụ tha nhân, đặc biệt là những người nghèo khổ, bị bỏ rơi. Đó chính là cách chúng ta thể hiện lòng tốt đích thực, lòng tốt được đặt đúng chỗ, mang lại vinh quang cho Thiên Chúa và lợi ích cho tha nhân.
Cuối cùng, hãy luôn tin tưởng vào lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa. Dù chúng ta có tội lỗi đến đâu, dù chúng ta có chai đá đến mấy, Thiên Chúa vẫn luôn kiên nhẫn chờ đợi chúng ta quay trở về. Ngài không muốn một ai phải hư mất, mà muốn tất cả mọi người được ơn cứu độ và nhận biết chân lý. Tiếng kêu sám hối của Chúa Giê-su hôm nay không phải là lời đe dọa, mà là lời mời gọi khẩn thiết của một người Cha yêu thương, mong muốn con cái mình được hạnh phúc đích thực.
Ước gì qua Tin Mừng hôm nay, mỗi Ki-tô hữu chúng ta biết nhìn lại mình để thấy được sự đáp trả lời mời gọi của Chúa như thế nào. Hãy mau mắn hoán cải đời mình, đừng chần chừ, đừng trì hoãn, bởi vì chúng ta không biết khi nào Chúa sẽ đến, và liệu chúng ta có còn cơ hội để ăn năn tội hay không. Hãy để lòng tốt của Thiên Chúa, ân sủng Ngài ban tặng, được đón nhận một cách trọn vẹn trong trái tim chúng ta, để chúng ta có thể sống một cuộc đời xứng đáng với tình yêu của Ngài, và cuối cùng được hưởng phúc trường sinh trong Nước Trời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
KHI LÒNG NGƯỜI CHAI ĐÁ
“Đến ngày phán xét, thành Tia, thành Xi-đôn và đất Xơ-đôm còn được xử khoan hồng hơn các ngươi.” Lời phán này của Đức Giê-su, được ghi lại trong Tin Mừng Mát-thêu hôm nay, vang vọng trong tâm hồn chúng ta như một tiếng sét đánh ngang tai, một lời cảnh tỉnh đầy sức nặng và nghiêm khắc. Nó không phải là những lời dịu dàng, an ủi mà chúng ta thường mong đợi từ Người Thầy chí thánh, nhưng là một lời quở trách, một tiếng than khóc đầy xót xa cho những thành đã chứng kiến biết bao phép lạ vĩ đại mà vẫn chai lì trong lòng tin, vẫn từ chối sám hối. Kho-ra-din, Bết-xai-đa, và đặc biệt là Ca-phác-na-um, những cái tên này không chỉ là địa danh lịch sử, mà còn là biểu tượng cho một bi kịch của ân sủng bị từ chối, của hồng ân bị lãng phí, một lời nhắc nhở nhức nhối về trách nhiệm đi kèm với đặc ân. Trong bối cảnh đó, chúng ta cũng không thể không suy tư về một khái niệm đang bị lạm dụng thô bạo và ý nghĩa bị hiểu sai lệch méo mó hơn bao giờ hết trong thế giới hôm nay: Nhân quyền. Người ta đã lạm dụng tự do nhân quyền để cổ vũ cho lối sống đồi trụy, phi đạo đức, vô luân lý qua việc phá thai, trợ tử, sinh sản vô tính, hôn nhân đồng tính, và rồi đến cả hôn nhân chuyển giới. Phải chăng đây chính là biểu hiện của một tâm thái kiêu ngạo, không tin, không chấp nhận và loại bỏ Thiên Chúa ra khỏi cuộc sống của mình, một tâm thái đã làm con người không những rơi vào sa đọa, làm lòng người trống rỗng, khắc khoải, bất an, ưa thích gian trá hận thù, giống như lòng các dân đô thị xa xưa cùng với việc đưa tới các hậu quả tồi tệ do Thiên Chúa chúc dữ đều giống nhau cả (x. Mt 11,20-24).
Trong đoạn Tin Mừng hôm nay, Chúa Giê-su không còn dùng lời ngọt ngào, dụ ngôn nhẹ nhàng để mời gọi, mà thay vào đó là một lời trách móc nặng nề: “Khốn cho ngươi, hỡi Kho-ra-din! Khốn cho ngươi, hỡi Bết-xai-đa!” Lời “khốn” ở đây không phải là một lời nguyền rủa, mà là một lời than vãn đầy đau khổ, một lời cảnh báo về hậu quả tất yếu của sự cứng lòng. Đức Giê-su là Đấng nhân từ, tràn đầy lòng xót thương, thế nhưng trong Bài Tin Mừng hôm nay Ngài đã tỏ ra thái độ không hài lòng và đã nói những lời có vẻ như chúc dữ đối với dân thành Kho-ra-din và Bết-xai-đa. Điều khiến cho Đức Giê-su phải thốt ra những lời nói đó là do người dân của các thành ấy cứng lòng tin. Hãy hình dung khung cảnh đó: chính tại những thành phố này, trên những con đường tấp nập, giữa những ngôi nhà đơn sơ, Đức Giê-su đã dành phần lớn thời gian rao giảng và thực hiện sứ vụ công khai của mình. Người đã chữa lành biết bao bệnh tật, xua trừ ma quỷ, và giảng dạy những lời chân lý làm rung động lòng người. Người mù được thấy, người què được đi, người phong hủi được sạch, người điếc được nghe, người chết sống lại, và Tin Mừng được loan báo cho người nghèo. Những phép lạ không chỉ là những hành động siêu nhiên, mà còn là những dấu chỉ cụ thể của Nước Thiên Chúa đang đến gần, của tình yêu thương vô bờ bến mà Thiên Chúa dành cho con người. Mỗi phép lạ là một lời mời gọi, một tiếng vọng từ trời cao, thúc giục con người tin tưởng vào Đấng Cứu Độ, và thay đổi cuộc sống mình. Người dân Kho-ra-din, Bết-xai-đa, Ca-phác-na-um đã được chứng kiến tận mắt, được chạm tay vào những điều kỳ diệu ấy. Họ đã được hưởng một đặc ân mà không một dân tộc nào, không một thành phố nào trong lịch sử có được: được sống và tương tác trực tiếp với chính Ngôi Lời nhập thể, được nghe chính tiếng nói của Thiên Chúa.
Thế nhưng, điều gì đã xảy ra? Họ đã chứng kiến “phần lớn các phép lạ Người làm”, tức là không phải một hay hai, mà là rất nhiều, đủ để lay động bất cứ trái tim nào, đủ để chứng minh quyền năng và tình yêu của Thiên Chúa. Vậy mà họ vẫn “không sám hối”. Sám hối, thưa anh chị em, không chỉ là cảm thấy hối tiếc về những lỗi lầm đã qua, không chỉ là một cảm xúc thoáng qua. Sám hối là một sự thay đổi tận căn trong tư duy, trong thái độ, trong định hướng cuộc đời. Đó là một sự quay lưng dứt khoát với tội lỗi và quay về với Thiên Chúa. Đó là một sự mở lòng đón nhận chân lý và sống theo chân lý đó. Người dân Kho-ra-din, Bết-xai-đa, Ca-phác-na-um đã không làm điều đó. Có lẽ họ đã kinh ngạc trước các phép lạ, đã bàn tán xôn xao, đã tìm kiếm lợi ích vật chất từ những phép lạ chữa lành, nhưng họ đã không để những phép lạ ấy chạm đến chiều sâu tâm hồn, không để chúng biến đổi trái tim chai đá của mình. Họ đã không “mặc áo vải thô, rắc tro lên đầu”, những biểu tượng của sự khiêm hạ và ăn năn đích thực, điều mà ngay cả những dân ngoại cũng có thể làm được. Sự cứng lòng này, trong bối cảnh hiện đại, có thể ví như việc chúng ta viện dẫn “nhân quyền” để biện minh cho những hành vi đi ngược lại luật tự nhiên và luân lý, thay vì lắng nghe tiếng lương tâm và tiếng Chúa. Những lời dạy dỗ, kêu gọi của Ngài chỉ như “nước đổ lá khoai” mà thôi. Đức Giê-su càng yêu dân thành bao nhiêu thì Ngài càng muốn cho họ sám hối ăn năn thay đổi lối sống để khỏi bị án phạt bấy nhiêu! Chính vì lòng Yêu thương họ đã khiến cho Đức Giê-su thổn thức, lo lắng. Và khi nhìn thấy tâm hồn họ chai lì thì Ngài đã tỏ ra đau đớn, thất vọng rất nhiều.
Ai trong chúng ta cũng sẽ cảm thấy rất đau khổ khi nhìn thấy đứa con mà mình yêu thương đang sa đà vào con đường tội lỗi có nguy cơ mất sự sống phần linh hồn. Lẽ tất nhiên là vì yêu thương nó chúng ta sẽ làm tất cả mọi việc, chỉ với mong muốn con sẽ quay về nẻo chánh đường ngay. Rồi chúng ta lại cảm thấy đau khổ ê chề hơn nữa khi mọi nỗ lực của chúng ta nhằm cảnh tỉnh con cái bị nó làm ngơ, trở nên vô ích! Đó cũng là tâm sự của Đức Giê-su đối với dân chúng trong các thành mà Người đến giảng dạy mà Tin Mừng hôm nay phản ánh. Chính bởi sự ngoan cố của họ, những kẻ cứng lòng thì sẽ bị Thiên Chúa xử phạt nặng nề hơn sau này. Đây là những lời cảnh tỉnh cuối cùng mà vì tình yêu thương Đức Giê-su lên tiếng cảnh báo cho họ.
Qua lời trách này, Chúa Giê-su cho thấy một sự thật nghiệt ngã nhưng công bằng: được nghe Tin Mừng, được chứng kiến quyền năng Thiên Chúa mà không hoán cải, thì hình phạt càng nặng nề hơn. Chính vì thế, Người nói rằng ngay cả các thành dân ngoại như Tia và Xi-đôn – vốn bị người Do Thái xem là ô uế, là những nơi thờ ngẫu tượng và đầy dẫy tội lỗi – cũng sẽ được xử khoan dung hơn vào ngày phán xét. Tia và Xi-đôn là những thành phố ven biển, nổi tiếng về thương mại, giàu có nhưng cũng đầy dẫy sự suy đồi. Xơ-đôm là biểu tượng của sự trụy lạc và bị Thiên Chúa hủy diệt hoàn toàn trong Cựu Ước. Vậy mà Đức Giê-su lại nói: “Nếu các phép lạ đã làm nơi các ngươi mà được làm tại Tia và Xi-đôn, thì họ đã mặc áo vải thô, rắc tro lên đầu tỏ lòng sám hối từ lâu rồi.” Và “Nếu các phép lạ đã làm nơi ngươi mà được làm tại Xơ-đôm, thì thành ấy đã tồn tại cho đến ngày nay.” Lời so sánh này gây sốc, nhưng nó chứa đựng một chân lý sâu sắc về công lý và lòng thương xót của Thiên Chúa, nhấn mạnh nguyên tắc: “Ai được ban nhiều, thì sẽ bị đòi nhiều.” Những thành phố ngoại giáo đó, dù tội lỗi, nhưng họ chưa từng được chứng kiến một Ngôi Lời nhập thể làm phép lạ giữa họ. Họ chưa từng được nghe trực tiếp tiếng gọi sám hối từ chính Thiên Chúa. Do đó, sự thiếu sám hối của họ, dù đáng trách, nhưng không nghiêm trọng bằng sự chai lì của những người đã được ban tặng ân sủng dồi dào mà vẫn từ chối. Đến ngày phán xét, sự khoan hồng sẽ được dành cho những ai ít được biết đến hơn, ít được ban tặng hơn, bởi vì trách nhiệm của họ cũng ít hơn. Đây là một lời nhắc nhở rằng, việc chúng ta được sinh ra trong một nền văn hóa Kitô giáo, được tiếp cận Lời Chúa và các bí tích, không phải là một sự đảm bảo cho ơn cứu độ, mà là một trách nhiệm lớn lao hơn.
Còn Ca-phác-na-um, thành phố được Đức Giê-su ưu ái chọn làm nơi cư ngụ, nơi Người đã thực hiện biết bao phép lạ vĩ đại nhất, nơi Người đã giảng dạy nhiều nhất. Đức Giê-su nói: “Ngươi tưởng sẽ được nâng lên đến tận trời ư? Ngươi sẽ phải nhào xuống tận âm phủ!” Đây là một hình ảnh đối lập đầy kịch tính, cho thấy sự tương phản giữa cơ hội được vinh hiển và hậu quả của sự từ chối. Ca-phác-na-um đã có cơ hội được “nâng lên đến tận trời” nhờ sự hiện diện của Thiên Chúa giữa họ, nhờ việc đón nhận Tin Mừng. Nhưng vì họ đã từ chối, họ sẽ phải “nhào xuống tận âm phủ”, một hình ảnh gợi lên sự hủy diệt và xa cách Thiên Chúa. Sự từ chối ân sủng không chỉ là một sự bỏ lỡ cơ hội, mà còn là một sự tự hủy hoại, một sự tự đẩy mình vào bóng tối vĩnh cửu. Điều này cũng giống như việc con người ngày nay, với sự kiêu ngạo của mình, tự cho mình quyền định đoạt sự sống và cái chết, quyền định nghĩa lại những giá trị căn bản về gia đình và giới tính, mà không nhận ra rằng chính những hành động đó đang đẩy họ xuống vực sâu của sự trống rỗng và bất an.
Điều này khiến chúng ta phải tự xét lại: chúng ta đã được nghe Lời Chúa, đã bao lần được tha thứ trong Bí tích Hòa giải, đã chứng kiến biết bao điều tốt lành xảy ra trong đời mình – đó chẳng phải là những phép lạ âm thầm sao? Chúng ta, những người con của Thiên Chúa, những người đã được rửa tội, được lãnh nhận các bí tích, được nuôi dưỡng bằng Lời Chúa và Mình Thánh Chúa, chúng ta đang ở một vị trí đặc ân hơn rất nhiều so với Kho-ra-din, Bết-xai-đa, hay Ca-phác-na-um. Chúng ta không chỉ được nghe về các phép lạ của Đức Giê-su qua sách vở, mà chúng ta còn được chứng kiến những phép lạ của Người trong cuộc sống hằng ngày. Phép lạ của tình yêu thương lan tỏa trong cộng đồng, phép lạ của sự tha thứ chữa lành những vết thương lòng, phép lạ của sự bình an đến trong những tâm hồn xao xuyến, phép lạ của sự kiên cường vượt qua thử thách, phép lạ của sự biến đổi từ tội lỗi đến thánh thiện. Mỗi khi chúng ta tham dự Thánh Lễ, chúng ta đang chứng kiến phép lạ vĩ đại nhất: sự hiện diện thực sự của Đức Kitô trong Bí tích Thánh Thể. Mỗi khi chúng ta mở lòng đón nhận Lời Chúa, chúng ta đang được nghe chính tiếng Người nói với chúng ta. Mỗi khi chúng ta lãnh nhận Bí tích Hòa Giải, chúng ta đang được trải nghiệm phép lạ của lòng thương xót vô biên.
Vậy chúng ta có thực sự sám hối hay không? Chúng ta có thay đổi cách sống không, hay vẫn giữ tâm hồn nguội lạnh, thờ ơ? Có phải chúng ta đã quen thuộc với những điều thiêng liêng đến mức chúng trở nên nhàm chán, không còn sức lay động chúng ta nữa? Có lẽ, chúng ta thường tìm kiếm những phép lạ lớn lao, những dấu chỉ phi thường để tin. Nhưng Thiên Chúa lại thường hành động qua những điều nhỏ bé, qua những tiếng thì thầm của lương tâm, qua những biến cố đời thường, qua những con người bình dị. Vấn đề không phải là Thiên Chúa không làm phép lạ, mà là chúng ta có đủ nhạy bén để nhận ra chúng, có đủ khiêm tốn để đón nhận chúng, và có đủ can đảm để sám hối và biến đổi cuộc đời mình hay không. Sự thiếu sám hối của chúng ta có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức. Đó có thể là sự bám víu vào những thói quen xấu, những đam mê tội lỗi, dù chúng ta biết rõ chúng sai trái. Đó có thể là sự kiêu ngạo, tự cho mình là đúng, không chịu lắng nghe lời khuyên hay phê bình. Đó có thể là sự thờ ơ với người nghèo, người đau khổ, những người đang cần sự giúp đỡ của chúng ta. Đó có thể là sự lười biếng trong đời sống cầu nguyện, trong việc học hỏi Lời Chúa, trong việc tham dự các bí tích. Tất cả những điều đó, dù nhỏ bé, nhưng dần dần tạo nên một bức tường ngăn cách chúng ta với Thiên Chúa, làm chai lì trái tim chúng ta trước ân sủng.
Đức tin không chỉ là kiến thức hay cảm xúc nhất thời, mà là một lời đáp trả sống động, một sự dấn thân toàn diện của con người. Thiên Chúa không ngừng ban ơn, không ngừng mời gọi, nhưng nếu lòng chúng ta khép kín, nếu chúng ta không tự nguyện mở lòng, thì ân sủng ấy không thể trổ sinh hoa trái, không thể biến đổi cuộc đời chúng ta. Ân sủng của Thiên Chúa luôn là một món quà nhưng cũng đòi hỏi sự cộng tác từ phía con người. Nếu những người ngoại đạo, những người chưa từng được hưởng đặc ân trực tiếp nghe Lời Chúa và chứng kiến các phép lạ như dân Kho-ra-din, Bết-xai-đa, Ca-phác-na-um, mà họ còn có thể sám hối khi thấy phép lạ hay nghe những lời rao giảng đơn sơ, thì lẽ nào chúng ta – là những người con trong nhà Thiên Chúa, được nuôi dưỡng bằng Lời Hằng Sống và Mình Thánh Chúa, được ban tặng biết bao hồng ân – lại không biết hoán cải? Lẽ nào chúng ta lại để những ân sủng ấy trở thành gánh nặng, trở thành lý do cho sự kết án nặng nề hơn vào ngày phán xét?
Ngày xưa, trong thời Cựu Ước. Khi dân thành Ninivê phản nghịch, bỏ Chúa để đi theo đàng tội lỗi thì Chúa đã dùng tiên tri Giona đến với dân thành để cảnh tỉnh họ ăn năn sám hối mà trở về cùng Yavê Thiên Chúa kẻo bị án phạt mà Thiên Chúa sẽ giáng xuống trên dân. Khi Giona xuất hiện và kêu gọi dân chúng thì lập tức họ đón nhận ông ngay và nghe theo lời dạy bảo của ông thay đổi đời sống. Tất cả mọi người, kể cả nhà vua, đã ăn chay cầu nguyện, họ biểu tỏ ra ngoài bằng việc mặc áo nhặm và ngồi trên đống tro. Thiên Chúa thấy việc họ làm Người đã thay đổi ý định và không còn phá hủy thành Ninivê nữa. (x Gn 3, 1-19). Câu chuyện về Ninivê là một minh chứng hùng hồn cho quyền năng của sự sám hối đích thực và lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa. Dù họ là dân ngoại, dù họ đã phạm nhiều tội lỗi, nhưng khi họ thực sự ăn năn, Thiên Chúa đã rút lại lời đe dọa và tha thứ cho họ. Điều này càng làm nổi bật sự cứng lòng của các thành phố Do Thái, những người đã được ban nhiều hơn nhưng lại từ chối đáp lại.
Lời Chúa hôm nay mời gọi ta không chỉ lắng nghe bằng tai, nhưng còn phải để Lời ấy thấm nhập vào tâm hồn, thúc đẩy ta thay đổi tận gốc rễ. Con người phải chịu trách nhiệm về sự tự do của mình khi quyết định làm lành lánh dữ hay chọn sống tha hóa, làm điều ác. Đây là một sự thật nền tảng mà Tin Mừng hôm nay muốn nhấn mạnh. Sự tự do mà Thiên Chúa ban tặng không phải là một quyền lực vô hạn để làm bất cứ điều gì mình muốn, mà là một trách nhiệm to lớn. Trách nhiệm đó đòi hỏi chúng ta phải phân định đâu là thiện, đâu là ác, đâu là con đường dẫn đến sự sống, đâu là con đường dẫn đến sự chết. Cần phải can đảm nhìn lại đời sống, từ bỏ sự tự mãn, từ bỏ những ảo tưởng về sự thánh thiện bề ngoài. Chúng ta phải thành thật với chính mình, với Chúa, và xin Chúa ban ơn để mỗi ngày chúng ta sống đúng với những gì mình đã lãnh nhận: là con cái ánh sáng, là chứng nhân của lòng thương xót. Điều đó đòi hỏi một sự sám hối không ngừng, một sự hoán cải liên tục trong từng suy nghĩ, lời nói và hành động. Sám hối không phải là một hành động một lần rồi thôi, mà là một thái độ sống, một sự sẵn sàng lắng nghe tiếng Chúa, nhận ra lỗi lầm, và quay về với Người mỗi ngày.
Sứ điệp Lời Chúa hôm nay cũng cảnh báo chúng ta: hãy nhạy bén hơn trước những dấu chỉ xảy ra trong thời đại mà chúng ta đang sống, mà ý thức để luôn giữ mình trong tư thế sẵn sàng đón chờ Chúa đến lần thứ hai để xét xử trần gian. Nếu để tâm suy nghĩ một chút, chúng ta thấy một ngày trôi qua, quanh chúng ta, trong chúng ta đã xảy ra biết bao điều lạ lùng, từ bé nhỏ cho đến to lớn. Mặt trời, mặt trăng và muôn ngàn tinh tú đang di chuyển trong vũ trụ nhưng không xảy ra va chạm. Trong cơ thể của mình, chúng ta chẳng biết điều hành gì đâu? Mà mọi bộ phận trong cơ thể vẫn âm thầm hoạt động nhịp nhàng đâu vào đấy, ăn khớp với nhau khiến chúng ta duy trì được sự sống. Đấy với những sự việc lạ lùng đang xảy ra quanh và trong chúng ta nó cũng như những phép lạ mà Tạo Hóa đã an bài để chúng ta nhìn vào đó mà nhận biết có một Thiên Chúa toàn năng, Đấng dựng muôn vật và quan phòng mọi sự, để tôn thờ, phụng sự và làm những điều đẹp lòng Ngài. Những phép lạ thầm lặng này, nếu chúng ta không nhận ra, không biết ơn, thì chúng ta cũng đang rơi vào sự cứng lòng của Kho-ra-din và Bết-xai-đa.
Đức Giê-su đã đến không phải để kết án, nhưng để cứu độ. Lời quở trách của Người hôm nay là một lời mời gọi cuối cùng, một cơ hội để chúng ta thức tỉnh trước khi quá muộn. Người vẫn đang chờ đợi chúng ta, vẫn đang dang rộng vòng tay để đón nhận những ai biết ăn năn trở lại. Giống như người cha nhân hậu trong dụ ngôn, Thiên Chúa luôn sẵn lòng tha thứ và phục hồi những ai biết quay về với Người, dù tội lỗi của họ có nặng nề đến đâu. Lòng thương xót của Người là vô biên, nhưng Người cũng tôn trọng tự do của con người. Nếu chúng ta kiên quyết từ chối ân sủng của Người, thì đó là lựa chọn của chúng ta, và chúng ta phải chịu trách nhiệm về lựa chọn đó.
Hãy để Lời Chúa hôm nay chạm đến sâu thẳm tâm hồn chúng ta, lay động những phần chai đá trong trái tim chúng ta. Hãy để chúng ta nhận ra những ân sủng dồi dào mà chúng ta đang được hưởng, và sống xứng đáng với những ân sủng đó. Hãy biến cuộc đời chúng ta thành một lời sám hối sống động, một bằng chứng về tình yêu và lòng thương xót của Thiên Chúa, một lời đáp trả chân thành cho tiếng gọi của Người. Bởi vì, chỉ khi chúng ta biết sám hối thật lòng, chúng ta mới có thể thực sự sống trong bình an của Người, mới có thể tìm thấy ý nghĩa đích thực của cuộc đời, và mới có thể hy vọng được “nâng lên đến tận trời” vào ngày sau hết, chứ không phải “nhào xuống tận tận âm phủ”.
Lạy Chúa Giê-su, xin đừng để chúng con trở nên giống như các thành mà Chúa đã từng quở trách. Xin cho chúng con biết nhận ra tình thương bao la của Chúa dành cho chúng con trong từng biến cố đời thường, trong từng hơi thở, trong từng khoảnh khắc của cuộc sống. Xin giúp chúng con can đảm sám hối, đổi mới đời sống mỗi ngày, từ bỏ những gì không đẹp lòng Chúa, và sống trọn vẹn ơn gọi làm con cái Chúa, làm chứng nhân cho Tin Mừng của Người trong thế giới hôm nay. Xin cho chúng con luôn biết mở lòng đón nhận ân sủng của Chúa, để ân sủng ấy không trở nên vô ích trong đời chúng con, nhưng trổ sinh hoa trái dồi dào, mang lại vinh quang cho Chúa và ích lợi cho tha nhân. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
SÁM HỐI VÀ ĐỔI MỚI: CON ĐƯỜNG ĐẾN HỒNG ÂN CỨU ĐỘ
Hôm nay, Lời Chúa từ Tin Mừng Matthêu đưa chúng ta trở về với những thành phố quen thuộc trong cuộc đời rao giảng của Chúa Giê-su: Co-ro-za-in, Bết-xai-đa và Ca-phác-na-um. Đây là những nơi đã chứng kiến biết bao phép lạ vĩ đại, những lời giảng dạy đầy quyền năng, và sự hiện diện đầy yêu thương của chính Ngôi Lời nhập thể. Thế nhưng, thật đau lòng khi Chúa Giê-su phải thốt lên lời than trách, lời tiếc nuối cho sự ngoan cố, không chịu sám hối của dân cư các thành ấy. Lời than trách ấy không phải là sự giận dữ của một vị Thiên Chúa quyền năng bị khước từ, mà là nỗi buồn sâu thẳm của một Người Cha yêu thương, thấy con cái mình từ chối ơn cứu độ đang được trao ban. Đó là nỗi buồn của một tình yêu bị khước từ, của một sự hy sinh không được đón nhận, của một cánh cửa ân sủng bị đóng sập lại bởi chính những người được mời gọi bước vào. Sự ngoan cố này là một bi kịch, bởi nó không chỉ làm tổn thương Đấng Cứu Độ mà còn tước đi cơ hội được biến đổi và hưởng ơn phúc đời đời của chính họ.
Sự ngoan cố của họ, như Lời Chúa hôm nay gợi lên, bắt nguồn từ nhiều căn nguyên sâu xa. Trước hết, đó là sự kiêu căng, một thứ kiêu căng tiềm ẩn, khó nhận ra nhưng lại vô cùng nguy hiểm. Họ không thể tin rằng một người mang tên Giê-su, với dáng vẻ đơn sơ, bình thường, thậm chí có phần tầm thường, lại có thể là Đấng Thiên Sai mà họ hằng mong đợi. Tâm trí họ bị đóng khung bởi những định kiến, những hình ảnh về một vị Mêsia vinh quang, quyền lực theo kiểu trần thế, chứ không phải một Mêsia khiêm hạ, phục vụ. Họ mong chờ một vị vua đến để giải phóng họ khỏi ách đô hộ La Mã, để thiết lập một vương quốc trần gian huy hoàng, chứ không phải một Đấng đến để giải phóng họ khỏi ách nô lệ tội lỗi, để thiết lập một vương quốc của tình yêu và sự thật trong tâm hồn. Sự kiêu căng đã che mờ đôi mắt đức tin của họ, khiến họ không thể nhận ra Thiên Chúa đang hiện diện giữa họ trong hình hài con người.
Sự kiêu căng này không chỉ là sự ngạo mạn bề ngoài, mà còn là một căn bệnh sâu xa trong tâm hồn, biểu hiện qua nhiều hình thức. Có thể là sự kiêu căng về trí tuệ, cho rằng mình đã biết hết mọi sự, đã hiểu thấu Lời Chúa mà không cần phải học hỏi thêm, không cần lắng nghe Giáo Hội, không cần đến ơn soi sáng của Chúa Thánh Thần. Họ dựa vào sự khôn ngoan của thế gian, vào những lý lẽ thuần túy con người để đánh giá Thiên Chúa và công trình của Ngài. Chính sự tự mãn về kiến thức đã khiến họ không thể đón nhận sự thật đơn sơ mà Chúa Giê-su rao giảng. Hoặc đó là sự kiêu căng về địa vị xã hội, họ mong đợi một Đấng Mêsia xuất thân từ dòng dõi vương giả, được mọi người tôn vinh, chứ không phải một người thợ mộc đến từ Na-gia-rét tầm thường. Cái nhìn phàm tục, đặt nặng giá trị bên ngoài đã ngăn cản họ nhận ra vẻ đẹp đích thực của sự khiêm tốn nơi Thiên Chúa. Và sâu xa hơn cả, là sự kiêu căng về mặt tâm linh, khi họ tự cho mình là công chính, là người đạo đức, không cần sám hối, không cần đến lòng thương xót của Thiên Chúa. Họ tự tin vào những việc lành của mình, vào việc tuân giữ lề luật cách hình thức, mà quên mất rằng ơn cứu độ là một hồng ân, không phải là điều chúng ta có thể tự mình kiếm được. Sự kiêu căng, dù dưới hình thức nào, đều là bức tường ngăn cách chúng ta với Thiên Chúa và với tha nhân, bởi nó đặt cái tôi lên trên tất cả, khiến chúng ta không còn chỗ cho sự thật, tình yêu và lòng thương xót.
Thứ đến, sự ngoan cố còn xuất phát từ lòng nặng trĩu với những thực tại phù vân của đời này: tiền tài, danh vọng, chức quyền. Tin Mừng của Chúa Giê-su mời gọi con người từ bỏ, sống khó nghèo trong tinh thần, đặt Thiên Chúa lên trên hết mọi sự. Điều này đối với họ là một sự thiệt thòi, một sự mất mát không thể chấp nhận. Họ không muốn đổi mới theo tinh thần Tin Mừng, vì điều đó có nghĩa là phải từ bỏ những gì họ đang nắm giữ, những gì họ cho là giá trị, là bảo đảm cho cuộc sống của mình. Họ sợ hãi sự thay đổi, sợ hãi phải bước ra khỏi vùng an toàn của mình, nơi mà tiền bạc, địa vị mang lại cho họ cảm giác quyền lực và an toàn giả tạo. Họ không nhận ra rằng, những thứ phù vân ấy chỉ là gánh nặng, là xiềng xích trói buộc họ vào thế gian, ngăn cản họ bay lên với Thiên Chúa.
Sự mê muội bởi tiền tài khiến con người trở nên chai đá, không còn cảm nhận được tiếng nói của lương tâm hay tiếng kêu của người nghèo khổ. Họ có thể tích trữ của cải cho riêng mình, sống trong xa hoa lãng phí, trong khi bao người xung quanh đang thiếu thốn. Danh vọng và chức quyền lại là những chiếc bẫy tinh vi khác. Chúng ta có thể bị cuốn vào vòng xoáy của sự tìm kiếm lời khen ngợi, sự công nhận từ người đời, đến mức sẵn sàng đánh đổi cả lương tâm, cả sự thật để đạt được mục đích. Khi đó, việc phục vụ Thiên Chúa và tha nhân trở thành thứ yếu, nhường chỗ cho việc phục vụ cái tôi ích kỷ. Những thực tại phù vân này tạo ra một “vùng an toàn” giả tạo, nơi con người bám víu vào những gì có thể nhìn thấy, sờ thấy, thay vì tin tưởng vào sự quan phòng của Thiên Chúa và những giá trị vĩnh cửu của Nước Trời. Tin Mừng đòi hỏi chúng ta phải “từ bỏ chính mình, vác thập giá mình hằng ngày mà theo Thầy” (Lc 9,23), một đòi hỏi quá sức đối với những tâm hồn còn nặng nề bởi gánh nặng trần thế. Họ không muốn chịu thua thiệt ở đời này, không muốn mất đi những gì họ đang có, dù biết rằng những thứ đó chỉ là tạm bợ, phù du.
Chúa Giê-su đã nhắc lại câu chuyện xưa về thành Ty-rô và Si-đôn. Đây là những thành phố ngoại giáo, nổi tiếng về sự giàu có và tội lỗi. Thế nhưng, khi nghe lời các tiên tri của Thiên Chúa, họ đã biết sám hối, đã biết quay về với Ngài. Còn bây giờ, chính Con Thiên Chúa, Ngôi Lời nhập thể, Đấng cao trọng hơn mọi tiên tri, đã đến rao giảng giữa họ, làm biết bao phép lạ để minh chứng cho quyền năng và tình yêu của Ngài, mà họ lại chẳng chịu nghe lời. Thật là một sự tương phản đầy cay đắng! Những thành phố ngoại giáo, không được hưởng đặc ân như dân Ít-ra-en, lại có lòng mở ra đón nhận lời cảnh báo của Thiên Chúa. Trong khi đó, những thành phố được Chúa Giê-su ưu ái, được chứng kiến tận mắt những dấu lạ phi thường, lại đóng lòng mình lại trong sự chai lì. Điều này cho thấy, ơn sủng của Thiên Chúa không bị giới hạn bởi chủng tộc hay địa vị xã hội, nhưng tùy thuộc vào sự tự do đón nhận của mỗi người. Lòng mở ra, sự khiêm tốn và khao khát tìm kiếm sự thật mới là điều kiện để đón nhận ơn sám hối.
Vì thế, Chúa Giê-su quả quyết rằng, trong ngày phán xét, Ty-rô và Si-đôn sẽ được xét xử khoan hồng hơn. Còn các thành không sám hối, ắt phải bị luận phạt nghiêm khắc. Lời này không phải là một lời đe dọa, mà là một lời cảnh tỉnh, một lời mời gọi khẩn thiết. Thiên Chúa không muốn ai phải hư mất, nhưng Ngài tôn trọng tự do của con người. Ai từ chối ơn cứu độ, từ chối sám hối, thì tự mình đóng cánh cửa Thiên Đàng lại. Sự phán xét nghiêm khắc không phải là sự trừng phạt tùy tiện, mà là hệ quả tất yếu của việc từ chối ánh sáng khi ánh sáng đã được ban tặng cách dồi dào. Càng được ban nhiều, càng phải có trách nhiệm nhiều. Đây là lời nhắc nhở cho mỗi người chúng ta, những người đã được lãnh nhận biết bao ơn huệ từ Thiên Chúa, từ Bí tích Thánh Tẩy, Bí tích Thêm Sức, từ Lời Chúa hằng ngày, và từ Bí tích Thánh Thể. Chúng ta có đang đáp trả xứng đáng với những hồng ân đó không, hay chúng ta cũng đang rơi vào sự ngoan cố như dân Co-ro-za-in, Bết-xai-đa và Ca-phác-na-um?
Sám hối và đổi mới theo tinh thần Tin Mừng chính là dấu chỉ của việc đón nhận Chúa Giê-su Kitô, đón nhận hồng ân cứu chuộc mà Ngài đã đổ máu ra để ban tặng cho chúng ta. Chúa Giê-su đang tha thiết mời gọi mỗi người chúng ta nhận ra căn cội kiêu căng còn đang tiềm ẩn trong sâu thẳm tâm hồn mình. Có thể đó là sự kiêu căng trong trí tuệ, cho rằng mình biết hết, hiểu hết, không cần học hỏi thêm từ ai, kể cả từ Lời Chúa. Có thể là sự kiêu căng trong ý chí, luôn muốn làm theo ý mình, không chịu vâng phục ý Chúa hay ý bề trên. Có thể là sự kiêu căng trong đời sống, luôn muốn mình nổi bật, được người khác ngưỡng mộ, và coi thường người khác. Sự kiêu căng ấy dẫn đến sự mê muội của lòng ích kỷ, chỉ biết nghĩ đến bản thân, đến lợi ích của mình mà quên đi tha nhân, quên đi Thiên Chúa.
Chúa muốn chúng ta sám hối tội ngoan cố chưa tin, chưa yêu hay ngờ vực. Có bao giờ chúng ta nghi ngờ quyền năng của Chúa khi đối diện với những khó khăn trong cuộc sống? Có bao giờ chúng ta đặt câu hỏi về tình yêu của Chúa khi thấy những bất công, đau khổ xảy ra? Có bao giờ chúng ta chần chừ không dám dấn thân trọn vẹn cho Chúa, vì sợ hãi những đòi hỏi của Tin Mừng? Đó chính là những biểu hiện của sự ngoan cố, của sự thiếu tin tưởng, thiếu yêu mến. Chúa cũng mời gọi chúng ta sám hối tội ích kỷ, thương thân, vô cảm, không xót thương người do quỷ kiêu căng xúi giục. Khi chúng ta chỉ biết lo cho bản thân, tích trữ của cải cho riêng mình, thờ ơ trước những nỗi đau của anh chị em xung quanh, đó chính là lúc chúng ta đang để cho ma quỷ kiêu căng điều khiển. Sự ích kỷ làm cho trái tim chúng ta chai sạn, không còn rung động trước nỗi khổ của người khác, không còn muốn cho đi mà chỉ muốn nhận lãnh. Nó khiến chúng ta trở nên vô cảm, thờ ơ trước những bất công xã hội, trước những tiếng kêu cứu của người yếu thế.
Hãy nhận ra những tội lỗi ấy, hãy sám hối cách chân thành, và đặc biệt, hãy đổi mới thành con người mới của Tin Mừng. Sám hối không chỉ là hối tiếc về những lỗi lầm đã qua, mà còn là một sự thay đổi tận căn trong tâm hồn, một sự quay lưng dứt khoát với tội lỗi và một sự hướng lòng về Thiên Chúa. Đó là một cuộc hoán cải liên tục, một hành trình không ngừng nghỉ để trở nên giống Chúa Kitô hơn mỗi ngày. Con người mới của Tin Mừng là con người của công chính, luôn sống ngay thẳng, trung thực trong mọi lời nói và việc làm, trong mọi mối tương quan với Thiên Chúa và với tha nhân. Họ không chỉ tuân giữ lề luật cách hình thức, mà còn sống theo tinh thần của lề luật, đó là tình yêu.
Đó là con người của thiện hảo, luôn tìm cách làm điều tốt, gieo rắc niềm vui và hy vọng cho mọi người, không chỉ trong những việc lớn lao mà còn trong những cử chỉ nhỏ bé hằng ngày. Họ không ngại hy sinh, không ngại cho đi, vì biết rằng “cho thì có phúc hơn là nhận” (Cv 20,35). Đó là con người của hòa bình, luôn kiến tạo sự hòa thuận, giải quyết mâu thuẫn bằng tình yêu thương và sự hiểu biết, chứ không phải bằng bạo lực hay thù hận. Họ là những người mang bình an của Chúa đến cho gia đình, cho cộng đoàn, và cho thế giới. Và trên hết, đó là con người của yêu thương hiệp nhất sẻ chia, luôn mở rộng vòng tay đón nhận anh chị em, sống tình liên đới và chia sẻ những gì mình có với những người kém may mắn hơn. Tình yêu thương này không chỉ giới hạn trong lời nói, mà còn được thể hiện qua hành động cụ thể, qua sự tha thứ, sự cảm thông, và sự phục vụ vô vị lợi.
Việc đổi mới này không phải là một công việc dễ dàng, nó đòi hỏi một sự nỗ lực không ngừng, một cuộc chiến đấu mỗi ngày với chính bản thân mình. Nó đòi hỏi chúng ta phải chết đi cho con người cũ, con người của ích kỷ, kiêu căng, để con người mới của Chúa Kitô được sống lại trong chúng ta. Điều này chỉ có thể thực hiện được nhờ ơn Chúa Thánh Thần, nhờ việc chúng ta siêng năng lãnh nhận các Bí tích, đặc biệt là Bí tích Hòa Giải để được tha thứ và thanh tẩy, và Bí tích Thánh Thể để được nuôi dưỡng bằng chính Mình và Máu Chúa Kitô, được biến đổi thành chính Người. Đồng thời, chúng ta cần kiên trì cầu nguyện, lắng nghe Lời Chúa qua việc đọc và suy gẫm Kinh Thánh, để Lời Chúa soi sáng và hướng dẫn chúng ta trên hành trình này.
Trong hành trình đổi mới này, Giáo Hội, cộng đoàn đức tin, đóng vai trò vô cùng quan trọng. Chúng ta không sám hối và đổi mới một mình. Chúng ta là những chi thể trong Thân Thể Mầu Nhiệm Chúa Kitô. Qua các Bí tích, đặc biệt là Bí tích Thánh Thể, chúng ta được hiệp thông với Chúa và với nhau. Cộng đoàn là nơi chúng ta được nâng đỡ, được khích lệ, được sửa dạy và được yêu thương. Chính trong cộng đoàn, chúng ta học cách sống công chính, thiện hảo, hòa bình và yêu thương hiệp nhất sẻ chia. Mỗi khi tham dự Thánh Lễ, chúng ta không chỉ được nuôi dưỡng bằng Lời Chúa và Mình Thánh Chúa, mà còn được nhắc nhở về trách nhiệm của mình trong việc xây dựng Nước Trời ngay giữa lòng thế giới. Hãy tích cực tham gia vào đời sống giáo xứ, vào các hội đoàn, để chúng ta cùng nhau lớn lên trong ân sủng và trở thành những chứng nhân mạnh mẽ cho Tin Mừng.
Mỗi ngày, chúng ta hãy tự hỏi mình: Hôm nay, tôi đã sống tinh thần Tin Mừng như thế nào? Tôi đã vượt qua sự ích kỷ của mình để chia sẻ với ai? Tôi đã dẹp bỏ sự kiêu căng của mình để lắng nghe và phục vụ ai? Tôi đã góp phần kiến tạo hòa bình và hiệp nhất ở đâu? Chính trong những hành động nhỏ bé, cụ thể ấy mà chúng ta đang từng bước biến đổi mình thành con người mới, con người của Chúa Kitô. Hãy nhớ rằng, sự biến đổi này không phải là một gánh nặng, mà là một niềm vui, một sự giải thoát khỏi xiềng xích của tội lỗi và sự ích kỷ. Khi chúng ta sống theo Tin Mừng, chúng ta không chỉ mang lại lợi ích cho bản thân mà còn trở thành ánh sáng và muối cho trần gian, góp phần xây dựng Nước Thiên Chúa ngay tại thế này.
Xin Mẹ Maria, Nữ Vương của sự khiêm nhường và vâng phục, luôn đồng hành và nâng đỡ chúng ta trên hành trình sám hối và đổi mới này, để chúng ta xứng đáng là con cái của Thiên Chúa, và để Tin Mừng của Chúa Giê-su được lan tỏa đến mọi ngõ ngách của cuộc đời. Xin Mẹ dạy chúng ta biết lắng nghe Lời Chúa với trái tim rộng mở, biết từ bỏ những gì cản trở chúng ta đến với Chúa, và biết yêu thương phục vụ anh chị em với một tình yêu chân thành và quảng đại. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
LỜI MỜI GỌI SÁM HỐI KHẨN THIẾT: TRỞ VỀ TRONG TÌNH YÊU CHÚA
Trong dòng chảy của Lời Chúa hôm nay, chúng ta được mời gọi dừng lại và suy tư sâu sắc về một sứ điệp vừa mang tính cảnh báo, vừa chan chứa tình yêu thương vô bờ bến của Thiên Chúa. Tin Mừng theo Thánh Matthêu trình thuật lại lời Chúa Giêsu quở trách các thành đã được chứng kiến biết bao phép lạ vĩ đại Ngài thực hiện, nhưng lại không chịu sám hối. Đó là những lời nói nặng nề, nhưng ẩn chứa trong đó là nỗi lòng xót xa của Đấng Cứu Thế trước sự chai lì, cố chấp của con người. Ngài đã đi khắp các làng mạc, thị trấn, rao giảng Tin Mừng Nước Trời, chữa lành mọi bệnh tật, xua trừ ma quỷ, làm cho người mù thấy, người què đi được, người chết sống lại. Những dấu lạ phi thường ấy lẽ ra phải là động lực mạnh mẽ nhất để dân chúng nhận ra Thiên Chúa đang hiện diện giữa họ, để họ mở lòng ra đón nhận ân sủng và quay về với Ngài. Thế nhưng, thật đáng tiếc, nhiều người vẫn cứ dửng dưng, thậm chí khước từ lời mời gọi sám hối.
Thái độ chai lì và cố chấp này không phải là điều mới mẻ trong lịch sử cứu độ. Thực tế, trong thời Cựu Ước, các thành như Sôđôma, Gômôra, Babylon, Tyrô, Siđôn đã từng là những biểu tượng của sự sa đọa và tội lỗi. Các ngôn sứ đã không ngừng lên tiếng nhắc nhở, cảnh cáo dân chúng về những hành vi vô luân, sự thờ cúng thần tượng và lối sống hưởng thụ trụy lạc. Những đô thị sầm uất này đã trở thành nơi phát sinh những sự việc sa đọa về luân lý, nơi mà con người đã quay lưng lại với Thiên Chúa chân thật để tôn thờ những thần tượng do chính tay mình tạo ra. Chúa Giêsu, trong sứ mạng của Ngài, đã tiếp nối công việc của các ngôn sứ, khi Ngài lên tiếng chúc dữ cho hai thành Khôradin và Bếtxaiđa. Lời chúc dữ ấy không phải là một lời nguyền rủa hay trừng phạt cách độc đoán, mà là một lời than thở đầy đau đớn trước sự nặng nề do tội lỗi gây ra và nhất là ở tính cách chai lì cố chấp không chịu trở lại, không chịu sám hối của họ. Ngài so sánh số phận của họ còn tệ hơn cả Sôđôma và Gômôra, bởi vì những thành đó, nếu được chứng kiến những phép lạ như Khôradin và Bếtxaiđa, chắc chắn đã sám hối từ lâu. Điều này cho thấy, khi ân sủng được ban tặng dồi dào mà con người vẫn khước từ, thì trách nhiệm và hậu quả sẽ càng nặng nề hơn.
Lời quở trách của Chúa Giêsu không chỉ dành riêng cho các thành Khôradin hay Bếtxaiđa của hai ngàn năm trước, mà còn là lời nhắc nhở thấm thía cho mỗi người chúng ta hôm nay. Chúng ta cũng thường xuyên được chứng kiến những dấu chỉ của tình yêu Chúa trong cuộc đời mình: từ hơi thở mỗi ngày, ánh nắng ban mai, bữa ăn trên bàn, đến những người thân yêu bên cạnh, những biến cố lớn nhỏ trong cuộc sống. Chúa vẫn không ngừng ban phát ân sủng qua các Bí tích, qua Lời Ngài, qua những người anh chị em xung quanh. Thế nhưng, có bao giờ chúng ta tự hỏi, liệu chúng ta có đang rơi vào thái độ chai lì, cố chấp như dân thành xưa?
Thân con người quả thật “yếu đuối mỏng dòn”, Đam mê thế tục lại còn hám danh. Kèn cựa, chấp nhất, bon tranh, Nhỏ nhoi, ích kỷ, giật dành lẫn nhau.
Đúng vậy, chúng ta quá đỗi yếu đuối và dễ sa ngã. Cuộc sống hiện đại với biết bao cám dỗ, những hào nhoáng vật chất, những danh vọng phù du dễ dàng lôi kéo chúng ta lạc bước. Chúng ta thường chạy theo ánh màu thế gian, quên đi bổn phận thiêng liêng và trách nhiệm đối với Thiên Chúa và tha nhân. Chúng ta chỉ biết hưởng thụ, chìm đắm trong những thú vui chóng qua, mà ít khi dành thời gian nhìn lại chính mình, nhìn lại mối tương quan với Đấng Tạo Hóa. Sự ích kỷ, bon chen, kèn cựa lẫn nhau dường như đã trở thành một phần của bản tính con người sa ngã. Chúng ta dễ dàng bị cuốn vào vòng xoáy của sự ganh đua, của những tính toán nhỏ nhen, mà quên mất rằng cuộc đời này là một hồng ân, và mục đích tối hậu của chúng ta là tìm kiếm Thiên Chúa và Nước Ngài.
Vậy sám hối là gì? Sám hối không đơn thuần chỉ là cảm thấy hối tiếc hay ăn năn về những lỗi lầm đã qua. Sám hối là một cuộc trở về trọn vẹn với Thiên Chúa, là một sự thay đổi tận căn trong tâm hồn và lối sống. Đó là sự công nhận quyền tối thượng của Người trên cuộc đời của chính mình, sẵn sàng vâng lệnh, thi hành thánh ý của Người trong mọi hoàn cảnh. Sám hối là biết tránh khỏi những gì có thể lôi kéo chúng ta xa rời Thiên Chúa, là từ bỏ những thói quen xấu, những đam mê tội lỗi, những suy nghĩ tiêu cực đã làm chai cứng tâm hồn chúng ta. Sám hối là mở rộng tâm hồn mình cho hồng ân của Chúa đến, như mưa tuôn thấm nhuần làm cho đất đai khô cằn trở nên phì nhiêu tươi tốt, để từ đó nảy sinh những hoa thơm trái tốt của đức tin, của lòng mến, của sự phục vụ cho cuộc đời. Khi chúng ta sám hối, chúng ta không chỉ làm đẹp lòng Chúa mà còn làm tươi mới chính cuộc đời mình.
Ăn năn, sám hối đâu thừa, Trở về cùng Chúa, vẫn chưa muộn màng. Chúa ơi! Con đã lạc đàng, Giờ đây tỉnh ngộ, thân mang tội tình.
Tìm về nẻo chính quang minh, Ngài thương tha thứ, an bình Chúa ban. Cho con thoát khỏi nguy nan, Vui hưởng hạnh phúc vô vàn yêu thương.
Lời thơ trên như một lời khẩn cầu chân thành, một tiếng lòng thổn thức của người con lầm lạc khi nhận ra lỗi lầm và khao khát được trở về. Thật vậy, không bao giờ là quá muộn để chúng ta ăn năn và trở về với Chúa. Tình yêu và lòng thương xót của Ngài là vô biên, luôn rộng mở để đón nhận những đứa con hoang đàng. Dù chúng ta có lạc lối bao lâu, dù tội lỗi có nặng nề đến đâu, chỉ cần một tiếng kêu cầu chân thành, một sự quay đầu thật sự, Chúa sẽ dang tay ôm lấy chúng ta. Ngài sẽ tha thứ mọi lỗi lầm, ban bình an cho tâm hồn đang xao động, và dẫn chúng ta trở về nẻo chính quang minh. Trong vòng tay yêu thương của Ngài, chúng ta sẽ được thoát khỏi mọi nguy nan của tội lỗi và tìm thấy hạnh phúc đích thực, hạnh phúc vô vàn mà thế gian không thể ban tặng.
Sứ điệp Lời Chúa hôm nay còn nhắc nhở chúng ta hãy nhận ra tình yêu thương bao la của Chúa dành cho chúng ta. Từ khi được sinh ra cho đến hôm nay, chúng ta đã nhận được biết bao nhiêu ơn lành của Chúa thương ban. Mỗi ngày trôi qua là một bằng chứng sống động cho tình yêu quan phòng của Ngài. Đó là sự sống, sức khỏe, gia đình, bạn bè, công việc, và cả những thử thách giúp chúng ta trưởng thành hơn. Tất cả những điều đó đều là những dấu chỉ, những lời mời gọi thầm kín mà Chúa gửi đến, thúc giục chúng ta sám hối và đổi mới đời sống mỗi ngày. Ngài muốn chúng ta sống xứng đáng là người con yêu dấu của Chúa, xứng đáng với ơn gọi làm Kitô hữu, và xứng đáng với bổn phận của mình đối với Chúa và với tha nhân.
Đổi mới đời sống không phải là một hành động nhất thời, mà là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự cố gắng và kiên trì. Đó là một cuộc chiến đấu không ngừng nghỉ với những cám dỗ, với những thói quen cũ, với những tính toán ích kỷ. Nhưng chúng ta không đơn độc trong cuộc chiến này, vì Chúa luôn đồng hành và ban sức mạnh cho chúng ta qua Thánh Thần của Ngài.
Từ nay con quyết đúng đường, Đam mê từ khước, vấn vương loại trừ. Bao nhiêu thói xấu tật hư, Phủi tay, giũ sạch, giã từ, lãng quên.
Để con được sống bình yên, Đồng hành với Chúa, đời thêm sáng ngời. Thành tâm sám hối đi thôi! Cho lòng thanh thản, cho đời hoan ca.
Đây chính là lời cam kết, là quyết tâm của một tâm hồn đã được Lời Chúa đánh động. Quyết tâm từ bỏ những đam mê thế tục, những vấn vương tội lỗi, những thói xấu và tật hư đã làm vẩn đục tâm hồn. Đó là một hành trình thanh tẩy, một sự “phủi tay, giũ sạch, giã từ, lãng quên” những gì không thuộc về Chúa. Khi chúng ta thực hiện được điều đó, cuộc sống của chúng ta sẽ trở nên bình yên hơn, tâm hồn thanh thản hơn. Bởi vì khi chúng ta đồng hành với Chúa, cuộc đời chúng ta sẽ được soi sáng bởi ánh sáng của Ngài, trở nên ý nghĩa và trọn vẹn hơn. Sám hối không phải là một gánh nặng, mà là một con đường dẫn đến sự tự do đích thực, đến niềm vui và sự hoan ca trong cuộc đời.
Kính thưa cộng đoàn, Lời Chúa hôm nay là một lời mời gọi khẩn thiết, nhưng cũng đầy yêu thương. Chúa Giêsu không muốn chúng ta chìm đắm trong tội lỗi và sự chai lì. Ngài muốn chúng ta nhận ra tình yêu bao la của Ngài, nhận ra những ơn lành Ngài đã ban, và đáp lại bằng một trái tim sám hối, một cuộc đời đổi mới. Hãy để những lời quở trách của Chúa trở thành tiếng chuông cảnh tỉnh, đánh thức chúng ta khỏi giấc ngủ mê của tội lỗi. Hãy để tình yêu thương của Ngài trở thành động lực, thúc đẩy chúng ta trở về với Ngài mỗi ngày, qua Bí tích Hòa Giải, qua việc lắng nghe và thực hành Lời Chúa, qua việc yêu thương và phục vụ tha nhân.
Mỗi ngày, chúng ta hãy sống trong tâm tình sám hối, không phải vì sợ hãi hình phạt, mà vì lòng yêu mến Đấng đã yêu thương chúng ta đến cùng. Hãy xin Chúa ban cho chúng ta ơn nhận biết tội lỗi mình, ơn khiêm nhường để thú nhận và ơn can đảm để từ bỏ. Xin Chúa Thánh Thần hướng dẫn chúng ta trên con đường trở về, để cuộc đời chúng ta thực sự là một bài ca ngợi khen tình yêu và lòng thương xót của Thiên Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
HỐI HẬN CHÂN THÀNH: CĂN NGUYÊN CỦA TÂM HỒN VÀ CỬA NGÕ ÂN SỦNG
Trong dòng chảy miên viễn của thời gian và trong hành trình đức tin của mỗi người, có một từ ngữ mang sức nặng của sự phản tỉnh, của lòng khao khát đổi thay, và của niềm hy vọng vào sự tha thứ: đó là “hối hận” hay “sám hối”. Hôm nay, chúng ta cùng nhau suy tư về ý nghĩa sâu xa của từ này, không chỉ qua lăng kính đức tin Kitô giáo mà còn qua những tầng nghĩa mà cha ông ta đã gửi gắm trong Hán tự, để thấy được sự đồng điệu kỳ diệu giữa những nền văn hóa và chân lý vĩnh cửu của Thiên Chúa.
Trong Hán tự, chữ “hối” (悔) là một động từ hết sức đặc biệt, diễn tả một trạng thái nội tâm khi con người nhận ra những sai lầm, những lỗi lầm đã gây ra, và quan trọng hơn, là biết suy nghĩ, tìm cách để sửa đổi lại. Nó không chỉ đơn thuần là cảm giác tiếc nuối hay ân hận suông, mà là một sự chuyển động tích cực của tâm hồn hướng về sự cải thiện. Khi chiết tự, chúng ta thấy chữ “hối” (悔) được cấu thành từ hai bộ phận: bộ “tâm” (忄) và chữ “mẫu” (母). “Tâm” nghĩa là tâm trí, lòng dạ, nơi khởi phát mọi suy nghĩ, cảm xúc và ý định của con người. Còn “mẫu” được xem là căn nguyên sinh ra mọi sự, mọi cái; là mẫu mực, là nền tảng. Từ sự kết hợp này, “hối” suy ra nghĩa là hối hận để sửa đổi lỗi lầm mình gây ra; và được xem là căn cơ của tâm trí, lòng dạ con người. Điều này thật thâm thúy! Nó cho thấy, sự hối hận chân thật không phải là điều gì đó hời hợt bên ngoài, mà nó phải chạm đến tận căn nguyên, tận nền tảng của tâm hồn mỗi người. Nó là một sự trở về với cái “mẫu mực” ban đầu mà Thiên Chúa đã đặt để trong tâm trí chúng ta, một sự điều chỉnh lại la bàn nội tâm để hướng về Chân – Thiện – Mỹ.
Chính vì “hối” là căn cơ của tâm trí, là nền tảng của lòng dạ, nên khi Chúa Giê-su thi hành sứ vụ rao giảng Tin Mừng Nước Trời, Ngài đã không ngừng mời gọi mọi người hãy ăn năn sám hối. Lời mời gọi ấy không phải là một lời đe dọa hay một sự áp đặt, mà là một lời mời gọi đầy yêu thương, một con đường dẫn đến sự giải thoát. Ngài muốn chúng ta nhận được ơn tha thứ và ơn cứu rỗi đến từ Thiên Chúa, thay vì phải chịu sự phán xét và trừng phạt của Người. Điều này cho thấy lòng nhân từ vô biên của Thiên Chúa. Ngài không muốn bất cứ ai phải hư mất, nhưng muốn mọi người đều được cứu độ. Và con đường đến với ơn cứu độ ấy, không thể thiếu bước khởi đầu là sự sám hối. Sám hối là cánh cửa mở ra cho ân sủng Chúa tràn vào, là cây cầu nối kết con người với lòng thương xót của Đấng Tạo Hóa.
Sám hối, như lời bạn đã nói, là một tiến trình. Nó không phải là một khoảnh khắc bộc phát cảm xúc rồi vụt tắt, mà là một hành trình liên tục, đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực. Và vì là một tiến trình, nó cần có một khởi điểm. Khởi điểm này không thể đến từ bên ngoài, không thể là do áp lực xã hội hay sự sợ hãi hình phạt. Khởi điểm này phải xuất phát từ trong chính tâm lòng (忄) của mỗi người. Nó đòi hỏi chủ thể sám hối phải có một thái độ dứt khoát, không được chần chừ, cần phải quyết liệt chứ không được lơ là chậm trễ. Thật vậy, nếu chúng ta cứ mãi trì hoãn, cứ mãi biện minh cho những lỗi lầm của mình, thì cánh cửa ân sủng sẽ mãi khép lại. Sự chần chừ, sự lơ là chính là những rào cản lớn nhất ngăn chúng ta đến với sự chữa lành và bình an mà Thiên Chúa muốn ban tặng.
Hãy hình dung một vết thương trên cơ thể. Để vết thương lành lặn, chúng ta cần phải làm sạch nó, băng bó nó, và chăm sóc nó mỗi ngày. Quá trình này đòi hỏi sự kiên nhẫn và đôi khi là sự đau đớn. Tương tự như vậy, tâm hồn chúng ta cũng có những vết thương do tội lỗi gây ra. Sám hối chính là bước khởi đầu của hối nhân để cho ân sủng Chúa thấm vào tâm hồn bị thương tích của mình và chấp nhận chỗi dậy bước đi trong tiến trình chữa lành. Nếu không có bước khởi đầu này, sẽ không có tiến trình trở về với Thiên Chúa. Ân sủng Chúa như dòng nước mát lành, chỉ có thể tưới gội và chữa lành khi tâm hồn chúng ta mở ra, khi chúng ta thành tâm nhìn nhận lỗi lầm và khao khát được đổi mới.
Sự sám hối không chỉ là một hành vi cá nhân mà còn mang ý nghĩa cộng đoàn. Khi một cá nhân sám hối, không chỉ bản thân người đó được chữa lành mà còn góp phần vào sự thánh thiện của toàn thể Hội Thánh. Mỗi lần chúng ta thành tâm ăn năn, chúng ta lại làm cho Nước Trời gần hơn, làm cho tình yêu và sự công chính của Thiên Chúa được thể hiện rõ ràng hơn trong thế giới này. Điều này cũng nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm của mình trong việc tạo điều kiện cho người khác sám hối, bằng cách sống gương mẫu, bằng sự tha thứ và bằng việc loan báo Tin Mừng về lòng thương xót của Thiên Chúa.
Thiên Chúa của chúng ta là Đấng vô cùng nhân từ, khoan dung và độ lượng. Ngài không vội vàng phán xét hay trừng phạt. Ngài kiên nhẫn chờ đợi, hằng mong con người hãy mau ăn năn hối cải ngay từ bây giờ (x. Rm 2,1-11). Chính vì lòng nhân từ ấy mà Ngài chờ đến ngày chung thẩm mới thưởng phạt mỗi người tùy theo việc mỗi người đã làm. Đây không phải là sự trì hoãn của công lý, mà là sự kéo dài của lòng thương xót. Ngài ban cho chúng ta thời gian, ban cho chúng ta cơ hội để quay về, để sửa đổi, để làm lại cuộc đời. Mỗi ngày trôi qua là một cơ hội mới để sám hối, để bắt đầu lại. Chúng ta không biết khi nào “ngày chung thẩm” của mình sẽ đến, vì vậy, sự mau mắn trong việc sám hối là điều hết sức cần thiết.
Thánh Phaolô trong thư Rôma đã nhấn mạnh rằng, lòng nhân hậu của Thiên Chúa dẫn chúng ta đến sự sám hối. Ngài không muốn chúng ta lạm dụng lòng nhân hậu ấy để tiếp tục sống trong tội lỗi, nhưng muốn chúng ta nhận ra tình yêu bao la của Ngài và đáp trả bằng một cuộc sống xứng đáng. Sám hối không phải là một gánh nặng, mà là một hồng ân. Đó là hồng ân được nhìn thấy chính mình trong ánh sáng của Thiên Chúa, hồng ân được nhận ra những gì cần phải thay đổi, và hồng ân được ban sức mạnh để thực hiện sự thay đổi ấy.
Vậy thì, trong thánh lễ hôm nay, khi chúng ta cùng nhau lắng nghe Lời Chúa và tham dự Bàn Tiệc Thánh Thể, chúng ta hãy tự hỏi lòng mình: Chúng ta đã thực sự “hối” theo nghĩa căn nguyên của tâm trí chưa? Chúng ta đã để ân sủng Chúa thấm vào những vết thương trong tâm hồn mình chưa? Hay chúng ta vẫn còn chần chừ, lơ là với lời mời gọi sám hối của Chúa Giê-su?
Hãy để lời mời gọi sám hối của Chúa chạm đến tận căn nguyên của tâm hồn chúng ta, như ý nghĩa thâm thúy của chữ “hối” trong Hán tự. Hãy để “bộ tâm” của chúng ta được thanh tẩy, được hướng về “mẫu mực” của tình yêu và sự thánh thiện mà Thiên Chúa đã ban tặng. Hãy mạnh dạn bước đi trong tiến trình sám hối, dù có thể gặp nhiều khó khăn, vì chúng ta biết rằng, trên con đường ấy, chúng ta không hề đơn độc. Thiên Chúa luôn đồng hành, nâng đỡ và ban ơn trợ giúp để chúng ta có thể chỗi dậy và bước đi trong ánh sáng của Ngài.
Xin cho mỗi người chúng ta, nhờ ơn Chúa Thánh Thần, biết mau mắn đáp lại lời mời gọi sám hối của Chúa, để tâm hồn chúng ta được chữa lành, được đổi mới, và được sống trọn vẹn trong ân sủng và tình yêu của Thiên Chúa, ngay từ bây giờ và cho đến muôn đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TIẾNG KHÓC YÊU THƯƠNG: LỜI QUỞ TRÁCH HAY TIẾNG GỌI TRỞ VỀ CỦA ĐẤNG CỨU ĐỘ?
Trong dòng chảy của Phụng Vụ Lời Chúa hôm nay, chúng ta được mời gọi lắng nghe một đoạn Tin Mừng đầy suy tư, nơi dường như chúng ta cảm nhận được một sự “trút giận” của Chúa Giê-su. Người quở trách ba thành phố Kho-ra-din, Bết-xai-đa, và Ca-phác-na-um, những nơi đã từng được vinh dự đón tiếp Người, chứng kiến biết bao phép lạ, lắng nghe những lời giảng dạy đầy quyền năng, và cảm nhận hơi thở của ơn chữa lành. Thế nhưng, dân chúng của những thành này vẫn cứng lòng tin, vẫn cứ cố chấp trong tội lỗi, vẫn hằng ngụp lặn trong lối sống vô luân, bất chấp mọi ân sủng đã tuôn đổ trên họ. Thoạt nghe, chúng ta có thể hình dung một Chúa Giê-su đang nổi giận, một Đấng Cứu Độ đang thất vọng tột cùng trước sự chai đá của con người.
Nhưng sự thật có phải như vậy không? Có phải Chúa Giê-su đang trút cơn thịnh nộ của Thiên Chúa trên những kẻ ngoan cố? Không, hoàn toàn không phải vậy. Nếu chúng ta nhìn sâu hơn vào trái tim của Người, vào bản chất của tình yêu Thiên Chúa, chúng ta sẽ nhận ra rằng, đằng sau những lời quở trách tưởng chừng như gay gắt ấy, ẩn chứa một lòng thương xót vô hạn, một nỗi xót xa khôn tả trước sự vô tri, lầm lạc của con người. Đó không phải là tiếng thét của sự giận dữ, mà là tiếng nức nở của một trái tim yêu thương đang đau đớn vì thấy con cái mình đang bước đi trên con đường dẫn đến sự hư mất đời đời. Người khóc cho sự mất mát linh hồn của dân thành nếu họ không ăn năn sám hối và tin vào Tin Mừng Nước Trời. Tiếng quở trách ấy, thực chất, là một tiếng gọi tha thiết, một lời cảnh tỉnh cuối cùng, một cơ hội cuối cùng để trở về.
Hãy hình dung lại khung cảnh khi Chúa Giê-su đến thăm những thành phố này. Người không đến với quyền uy của một vị vua trần thế, không đến với sự phán xét của một thẩm phán nghiêm khắc. Người đến như một người bạn, một người thầy, một vị lương y. Người đã đi khắp các nẻo đường, gõ cửa từng nhà, ban phát phúc lành, chữa lành mọi bệnh hoạn tật nguyền, xua trừ ma quỷ, và gieo vãi hạt giống Lời Chúa. Dân chúng Kho-ra-din, Bết-xai-đa, và Ca-phác-na-um đã được chứng kiến những điều mà chưa một thế hệ nào từng được thấy: người mù được thấy, người què đi được, người phong hủi được sạch, người điếc được nghe, người chết sống lại, và Tin Mừng được loan báo cho người nghèo khó. Những dấu lạ ấy không chỉ là minh chứng cho quyền năng của Người, mà còn là lời mời gọi cụ thể, hữu hình để họ nhận ra Thiên Chúa đang ở giữa họ, đang hành động vì phần rỗi của họ.
Thế nhưng, họ đã từ chối. Họ đã chọn sự tiện nghi của tội lỗi, sự an toàn trong lối sống cũ kỹ, thay vì chấp nhận sự thay đổi mà Tin Mừng đòi hỏi. Họ đã ưu tiên những lợi ích vật chất, những định kiến cá nhân, hơn là sự thật và tự do mà Chúa Giê-su mang đến. Điều này khiến trái tim Người tan nát. Người biết rằng, với những ân sủng lớn lao mà họ đã nhận được, trách nhiệm của họ cũng lớn lao hơn. Vì thế, Người đã nói: “Khốn cho ngươi, hỡi Kho-ra-din! Khốn cho ngươi, hỡi Bết-xai-đa! Vì nếu các phép lạ đã làm nơi các ngươi mà lại làm tại Tia và Xi-đôn, thì họ đã mặc áo vải thô, rắc tro lên đầu mà ăn năn sám hối từ lâu rồi.” Lời này không phải là một lời nguyền rủa, mà là một sự so sánh đầy đau xót, cho thấy sự chai lì của những người đã được ban nhiều, nhưng lại từ chối đáp trả.
Trong tình yêu, Người kêu gọi dân chúng các thành này hãy bước đi trong con đường chân lý và tự do, hãy sống trong ân sủng và lòng nhân ái, công lý và thánh thiện của Thiên Chúa. Chân lý mà Chúa Giê-su rao giảng không phải là một học thuyết khô khan, mà là chính Người. “Thầy là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống.” Bước đi trong chân lý là bước đi theo Người, để cuộc đời mình được soi sáng bởi ánh sáng của Người, không còn lầm lạc trong bóng tối của tội lỗi và sự dối trá. Tự do mà Người ban tặng không phải là sự phóng túng, muốn làm gì thì làm, mà là tự do khỏi xiềng xích của tội lỗi, khỏi sự nô lệ cho dục vọng và ích kỷ. Đó là tự do để yêu thương, để phục vụ, để sống trọn vẹn phẩm giá làm con cái Thiên Chúa.
Ân sủng và lòng nhân ái, công lý và thánh thiện – đó là những phẩm chất của Nước Trời mà Chúa Giê-su mời gọi chúng ta sống ngay từ bây giờ. Ân sủng là quà tặng nhưng không của Thiên Chúa, là sức mạnh giúp chúng ta vượt qua yếu đuối. Lòng nhân ái là tình yêu thương cụ thể dành cho tha nhân, đặc biệt là những người bé mọn, khốn khổ. Công lý là sự tôn trọng phẩm giá và quyền lợi của mỗi người, là xây dựng một xã hội công bằng và bác ái. Thánh thiện không phải là sống tách biệt khỏi thế gian, mà là sống kết hợp mật thiết với Thiên Chúa trong mọi hoàn cảnh, để cuộc đời mình trở thành chứng tá sống động cho tình yêu của Người. Chúa Giê-su mời gọi dân thành, và mời gọi mỗi người chúng ta hôm nay, hãy sống những giá trị ấy, để cuộc đời không chỉ là một chuỗi ngày trôi qua vô nghĩa, mà là một hành trình hướng về Thiên Chúa, hướng về sự sống đời đời.
Lạy Chúa, lời quở trách của Chúa Giê-su đối với các thành phố xưa kia không chỉ là một câu chuyện lịch sử, mà còn là một lời mời gọi đầy thách thức cho mỗi người chúng ta hôm nay. Lạy Chúa, nếu như hôm nay con được Chúa quở trách, sửa dạy; thì con có mau mắn đáp trả lời sửa dạy cho bản thân mình với thái độ vững tin và sự vâng phục hoàn toàn hay không? Hay con đáp trả với tâm trạng nghi ngờ và thờ ơ? Cuộc sống của chúng ta, với bao nhiêu lo toan, bộn bề, đôi khi khiến chúng ta quên mất rằng Thiên Chúa vẫn luôn hiện diện, vẫn luôn nói với chúng ta qua lương tâm, qua những biến cố cuộc đời, qua Lời Chúa, và qua những người xung quanh. Đôi khi, một thất bại, một nỗi đau, một sự phê bình từ người khác, hay một lời cảnh tỉnh từ một người bạn, một vị linh mục, cũng có thể là tiếng Chúa đang sửa dạy chúng ta.
Chúng ta có đủ khiêm tốn để lắng nghe không? Chúng ta có đủ can đảm để nhìn nhận những thiếu sót của mình không? Hay chúng ta vội vàng bào chữa, đổ lỗi, hoặc đơn giản là phớt lờ, cho rằng mình đã đúng, hoặc cho rằng những lời ấy không liên quan gì đến mình? Thái độ của chúng ta khi đối diện với sự sửa dạy của Chúa sẽ quyết định con đường chúng ta đi. Nếu chúng ta vững tin vào tình yêu của Người, tin rằng mọi sự sửa dạy đều xuất phát từ lòng thương xót và mong muốn điều tốt lành cho chúng ta, thì chúng ta sẽ vâng phục hoàn toàn, sẽ mau mắn thay đổi. Nhưng nếu chúng ta nghi ngờ động cơ của Chúa, hoặc thờ ơ với tiếng gọi của Người, thì chúng ta sẽ mãi mãi chìm đắm trong sự lầm lạc, bỏ lỡ cơ hội được biến đổi và lớn lên trong ân sủng.
Và không chỉ riêng cá nhân mỗi người, mà cả cộng đoàn, cả Huynh Đoàn chúng con cũng được mời gọi suy tư sâu sắc về điều này. Lạy Chúa, nếu hôm nay Ngài đến viếng thăm Huynh Đoàn chúng con, Chúa cũng cất lời quở trách nếp sống hình thức, vụ lợi, đạo đức sa sút, kinh nguyện rập khuôn máy móc… của các đoàn viên Huynh Đoàn chúng con như đã quở trách các thành phố xưa kia. Liệu chúng con có động thái phản ứng như thế nào? Có sẵn sàng đón nhận sự sửa dạy của Chúa không? Hay chúng con phớt phờ, u mê trong định kiến ngu dại của chính mình?
Một cộng đoàn, một Huynh Đoàn, cũng như một cá nhân, có thể rơi vào tình trạng chai đá, ngủ mê trong những thói quen cũ kỹ, trong những lối sống chỉ chú trọng hình thức mà thiếu đi chiều sâu tâm linh. Nếp sống hình thức có thể biểu hiện qua việc tham gia các buổi lễ, các buổi họp mặt chỉ vì nghĩa vụ, vì giữ thể diện, chứ không phải vì lòng yêu mến Chúa và anh chị em. Sự vụ lợi có thể len lỏi vào các hoạt động tông đồ, khi chúng ta tìm kiếm danh tiếng, lợi lộc cá nhân, thay vì phục vụ Chúa và Giáo Hội cách vô vị lợi. Đạo đức sa sút có thể biểu hiện qua việc dễ dãi với tội lỗi, thiếu sự nỗ lực sống theo các giới răn của Chúa, hoặc bỏ qua những đòi hỏi của đức ái. Kinh nguyện rập khuôn máy móc, thiếu đi sự kết nối cá vị với Chúa, thiếu đi sự lắng nghe Lời Chúa, sẽ biến việc cầu nguyện thành một gánh nặng, một công việc phải làm, chứ không phải là hơi thở của linh hồn.
Nếu Chúa Giê-su đến và chỉ ra những điều này, liệu Huynh Đoàn chúng ta có đủ khiêm tốn để lắng nghe không? Hay chúng ta sẽ phản ứng bằng sự tự ái, bằng cách biện minh cho những thiếu sót của mình, bằng cách bám víu vào những truyền thống cũ kỹ mà không chịu đổi mới? Thật dễ dàng để chúng ta rơi vào cái bẫy của định kiến ngu dại, khi chúng ta cho rằng mình đã đúng, mình đã làm đủ, và không cần phải thay đổi gì nữa. Sự u mê trong định kiến có thể khiến chúng ta từ chối mọi tiếng gọi canh tân, mọi lời mời gọi sống Tin Mừng cách triệt để hơn.
Nhưng Chúa Giê-su, Đấng giàu lòng thương xót, không bao giờ bỏ rơi chúng ta. Tiếng quở trách của Người, dù là cho cá nhân hay cho cộng đoàn, luôn là tiếng gọi trở về. Đó là tiếng gọi đến sự sám hối chân thành, đến sự hoán cải tận căn. Sám hối không phải là sự tự dằn vặt, mà là sự nhận ra tình yêu của Chúa và khao khát được sống xứng đáng với tình yêu ấy. Hoán cải không phải là một sự thay đổi nhất thời, mà là một tiến trình liên tục, một sự biến đổi từ trong ra ngoài, để chúng ta ngày càng trở nên giống Chúa hơn.
Trong bối cảnh của Huynh Đoàn, sự hoán cải này đòi hỏi mỗi thành viên phải xét mình cách nghiêm túc, phải sẵn sàng từ bỏ những thói quen xấu, những lối sống không phù hợp với Tin Mừng. Nó đòi hỏi sự hiệp nhất trong tinh thần, sự lắng nghe lẫn nhau, và cùng nhau tìm kiếm ý Chúa cho Huynh Đoàn. Nó đòi hỏi sự can đảm để đối diện với những sự thật phũ phàng về chính mình và về cộng đoàn, để rồi cùng nhau đứng dậy, cùng nhau bước đi trên con đường canh tân. Tiếng quở trách của Chúa không phải là để kết án, mà là để cứu vớt; không phải để đẩy chúng ta ra xa, mà là để kéo chúng ta lại gần Người hơn, để chúng ta được sống trọn vẹn trong tình yêu và ân sủng của Người.
Anh chị em thân mến, bài học từ Kho-ra-din, Bết-xai-đa và Ca-phác-na-um là một lời nhắc nhở mạnh mẽ cho mỗi người chúng ta hôm nay. Chúng ta đã nhận được biết bao ân sủng từ Thiên Chúa: ơn đức tin, ơn bí tích, ơn Lời Chúa, ơn được thuộc về Giáo Hội, ơn được sống trong một cộng đoàn đức tin. Chúng ta có đang sống xứng đáng với những ân sủng ấy không? Chúng ta có đang lắng nghe tiếng Chúa mời gọi hoán cải mỗi ngày không? Hay chúng ta cũng đang rơi vào tình trạng chai đá, thờ ơ, và cố chấp như dân thành xưa kia?
Xin cho mỗi người chúng ta, và cả Huynh Đoàn chúng ta, luôn có một trái tim khiêm tốn, một tâm hồn rộng mở để đón nhận mọi lời sửa dạy của Chúa. Xin cho chúng ta luôn biết tin tưởng vào tình yêu thương vô bờ bến của Người, ngay cả khi Người dùng những lời lẽ mạnh mẽ để lay tỉnh chúng ta. Bởi vì, tiếng quở trách của Chúa không phải là tiếng của sự giận dữ, mà là tiếng khóc yêu thương của một người Cha đang đau đáu vì con cái mình. Đó là tiếng gọi tha thiết để chúng ta trở về, để chúng ta được sống trong chân lý và tự do, trong ân sủng và lòng nhân ái, trong công lý và thánh thiện, và cuối cùng là được hưởng sự sống đời đời trong Nước Trời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
