Thứ tư tuần 25 Tn SỨ VỤ RAO GIẢNG: LỜI…

Suy niệm Thứ Hai tuần XIX – Mùa Thường Niên (của Lm. Anmai, CSsR)
CHẤP NHẬN THẬP GIÁ VÀ SỰ TỰ HẠ
Hôm nay chúng ta cùng suy niệm đoạn Tin Mừng theo Thánh Mát-thêu, chương 17, câu 22 đến 27, một đoạn đầy ý nghĩa về sự tự hạ, quyền năng Thiên Chúa và thái độ của người môn đệ trước những đòi hỏi của thế gian.
Đoạn Tin Mừng này mở đầu với lời loan báo thứ hai về cuộc khổ nạn của Chúa Giê-su: “Con Người sắp bị nộp vào tay người đời, họ sẽ giết chết Người, và ngày thứ ba Người sẽ trỗi dậy.” Đây không phải là lần đầu Chúa Giê-su nói về điều này. Trước đó, ở Xê-da-rê Phi-líp-phê, Người đã từng báo trước (Mt 16, 21). Thế nhưng, phản ứng của các môn đệ vẫn là “buồn phiền lắm.” Nỗi buồn này cho thấy sự khó khăn trong việc chấp nhận một Mê-si-a chịu đau khổ và cái chết. Họ vẫn còn hình dung một Đấng Cứu Thế vinh quang, đầy quyền lực, sẽ giải phóng Ít-ra-en khỏi ách đô hộ. Lời tiên báo này làm tan vỡ những hình ảnh, những kỳ vọng mà các ông đã ấp ủ. Nó thách thức trực tiếp vào những quan niệm nhân loại về quyền lực và vinh quang.
Chúng ta cũng vậy, nhiều khi muốn theo Chúa nhưng lại chỉ muốn những con đường bằng phẳng, những thành công dễ dàng. Chúng ta muốn Chúa ban phước lành, ban sự bình an, nhưng lại khó chấp nhận những thử thách, những thập giá. Lời Chúa hôm nay nhắc nhở chúng ta rằng, con đường theo Chúa Giê-su là con đường của sự tự hiến, của tình yêu thập giá, nơi mà sự sống được sinh ra từ cái chết. Cái chết của Chúa Giê-su không phải là một thất bại, mà là khởi đầu cho sự Phục Sinh vinh hiển, là chiến thắng của tình yêu trên sự chết, của sự sống đời đời trên sự hư nát. Các môn đệ buồn phiền vì chưa hiểu được chiều sâu của mầu nhiệm này. Họ chưa thể nhìn thấy vinh quang phía sau đau khổ, chưa thể tin vào quyền năng của sự sống lại sau cái chết.
Sau lời loan báo về cuộc khổ nạn, câu chuyện chuyển sang một tình huống đời thường: vấn đề nộp thuế đền thờ. Khi đến Ca-phác-na-um, những người thu thuế cho đền thờ đến hỏi Phê-rô: “Thầy các ông không nộp thuế sao?” Phê-rô vội vàng đáp: “Có chứ!” Điều này cho thấy Phê-rô vẫn giữ sự tôn trọng đối với luật lệ Do Thái, đặc biệt là luật về việc đóng góp cho đền thờ, một nghĩa vụ thiêng liêng đối với mỗi người nam Do Thái trên 20 tuổi.
Thế nhưng, khi Phê-rô về nhà, Chúa Giê-su đã hỏi đón ông: “Anh Si-môn, anh nghĩ sao? Vua chúa trần gian bắt ai đóng sưu nộp thuế? Con cái mình hay người ngoài?” Phê-rô đáp: “Thưa, người ngoài.” Đức Giê-su liền bảo: “Vậy thì con cái được miễn.” Đây là một lời dạy hết sức sâu sắc về mối quan hệ của Chúa Giê-su với Thiên Chúa Cha và về vị thế của các môn đệ. Chúa Giê-su, với tư cách là Con Thiên Chúa, là Đấng mà đền thờ được xây dựng để tôn vinh, thì lẽ ra Người không phải nộp thuế cho chính “nhà của Cha Người.” Người là chủ của đền thờ. Các môn đệ, với tư cách là “con cái” của Vua Trời, cũng được hưởng đặc ân miễn trừ này.
Lời dạy này không chỉ nói về việc nộp thuế, mà còn khẳng định căn tính thần linh của Chúa Giê-su và mối tương quan đặc biệt giữa Người với Thiên Chúa Cha. Nó cũng cho thấy vị trí ưu việt của những ai đi theo Chúa, những ai được nhận làm nghĩa tử trong Chúa Ki-tô. Chúng ta, những người đã được rửa tội, được mời gọi trở thành con cái Thiên Chúa, cũng được hưởng quyền làm con, được dự phần vào gia nghiệp Nước Trời. Đây là một đặc ân cao cả mà không một luật lệ trần gian nào có thể so sánh được.
Tuy nhiên, điều đáng chú ý là Chúa Giê-su không dừng lại ở việc khẳng định đặc ân được miễn trừ. Người nói: “Nhưng để khỏi làm cớ cho họ sa ngã, anh hãy ra biển thả câu; con cá nào câu được trước hết, thì bắt lấy, mở miệng nó ra: anh sẽ thấy một đồng tiền bốn quan; anh lấy đồng tiền ấy, nộp thuế cho họ, phần của Thầy và phần của anh.”
Đây là một hành động đầy ý nghĩa, cho thấy sự khôn ngoan và lòng yêu thương của Chúa Giê-su. Chúa Giê-su có thể khẳng định quyền miễn trừ của mình và của các môn đệ, nhưng Người chọn cách không làm cớ vấp phạm cho người khác. Chúa Giê-su không muốn gây ra hiểu lầm, không muốn những người thu thuế, hay bất cứ ai khác, có lý do để nghi ngờ Người hoặc các môn đệ. Người chọn cách hành động để giữ gìn hòa khí, để không làm cớ cho ai sa ngã. Đây là một bài học quý giá về lòng bác ái và sự tế nhị trong việc loan báo Tin Mừng. Đôi khi, việc giữ luật hay khẳng định quyền của mình có thể gây chia rẽ, làm cản trở việc rao giảng Nước Trời. Chúa Giê-su ưu tiên tình yêu thương và sự hiệp nhất hơn là việc giữ vững quyền lợi riêng tư.
Hơn nữa, cách Chúa Giê-su cung cấp tiền nộp thuế thật phi thường. Người dùng quyền năng siêu nhiên của mình để làm cho con cá đầu tiên cắn câu có một đồng tiền bốn quan, đủ để nộp thuế cho cả hai Thầy trò. Điều này một lần nữa khẳng định quyền năng tuyệt đối của Chúa Giê-su trên vạn vật, trên tự nhiên. Người không chỉ là Đấng mặc khải Thiên Chúa, mà còn là Đấng có quyền năng làm chủ thế giới vật chất. Phép lạ này không chỉ đơn thuần là việc kiếm tiền, mà còn là một dấu chỉ của sự hiện diện của Thiên Chúa, Đấng có thể làm mọi sự theo ý Người.
Trước hết, đó là lời mời gọi chấp nhận thập giá và sự tự hạ. Cuộc đời Ki-tô hữu không phải lúc nào cũng trải hoa hồng. Sẽ có những lúc chúng ta phải đối mặt với khó khăn, thử thách, đau khổ, và có thể cả cái chết. Nhưng giống như Chúa Giê-su, qua cái chết, chúng ta sẽ được phục sinh vinh hiển. Hãy tin tưởng vào quyền năng của Thiên Chúa, Đấng có thể biến đau khổ thành vinh quang, thất bại thành chiến thắng. Đừng buồn phiền hay nản lòng trước những lời loan báo về khó khăn, nhưng hãy vững tin vào lời hứa của Chúa về sự sống lại.
Thứ hai, chúng ta được mời gọi sống với căn tính là con cái Thiên Chúa. Hãy ý thức về đặc ân cao quý này. Chúng ta không còn là người ngoài, mà là con cái trong nhà Chúa. Điều này đòi hỏi chúng ta phải sống xứng đáng với ơn gọi đó, bằng cách tuân giữ các điều răn của Chúa, sống theo gương Chúa Giê-su, và yêu thương tha nhân. Khi sống đúng với căn tính của mình, chúng ta sẽ được tự do khỏi những ràng buộc của thế gian, được sống trong tình yêu và sự bình an của Thiên Chúa.
Cuối cùng, chúng ta học được bài học về lòng bác ái và sự tế nhị trong việc sống đạo. Chúa Giê-su đã chọn cách hạ mình, nộp thuế dù không có nghĩa vụ, để không làm cớ vấp phạm cho người khác. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng, đôi khi việc khẳng định quyền lợi hay nguyên tắc của mình không quan trọng bằng việc xây dựng tình yêu thương, sự hiệp nhất và tránh gây chia rẽ. Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta cần học cách nhường nhịn, thông cảm, và đặt lợi ích của người khác lên trên lợi ích riêng, nhất là khi việc đó có thể giúp người khác đến gần Chúa hơn. Chúng ta được mời gọi sống khôn ngoan như những con rắn và hiền lành như những chim bồ câu, biết cách dung hòa giữa việc giữ vững đức tin và việc sống hòa hợp với những người xung quanh.
Đoạn Tin Mừng này cũng là một lời nhắc nhở về quyền năng tối thượng của Chúa Giê-su. Từ việc loan báo trước cái chết và sự phục sinh, cho đến việc làm phép lạ để có tiền nộp thuế, tất cả đều cho thấy Chúa Giê-su là Thiên Chúa, Đấng làm chủ lịch sử và vạn vật. Chúng ta hãy đặt trọn niềm tin vào Người, vì Người là Đấng có thể làm được mọi sự. Không có gì là không thể đối với Thiên Chúa.
Trong bối cảnh thế giới đầy biến động và những thách thức về đức tin, lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta hãy kiên định trong niềm tin vào Chúa Giê-su Ki-tô, Đấng đã chịu chết và đã sống lại để ban sự sống đời đời cho chúng ta. Đồng thời, Người cũng mời gọi chúng ta sống yêu thương, khiêm tốn, và khôn ngoan, để trở thành những chứng nhân sống động của Tin Mừng trong thế giới hôm nay.
Nguyện xin Chúa ban cho chúng ta ơn hiểu biết và thực hành Lời Người, để cuộc sống của chúng ta ngày càng trở nên giống Chúa Giê-su hơn. Amen.
Lm. Anmai, CSsR