GIÁO HỘI CÔNG GIÁO VỚI VẤN NẠN NGHÈO ĐỨC TIN…
Suy niệm Chúa Nhật Tuần XXIV – Mùa Thường Niên (của Lm. Anmai, CSsR)
THƯƠNG XÓT VÀ NIỀM VUI
Hôm nay, chúng ta cùng nhau suy tư về một chủ đề vô cùng phong phú và sâu sắc, một đề tài có sức mạnh lay động tận cùng con tim và tâm hồn đạo đức của mỗi người tín hữu: đó chính là Lòng Thương Xót của Thiên Chúa. Từ khi Đức Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II khởi xướng và cổ võ hình thức cầu nguyện kính Lòng Chúa Thương Xót, chúng ta đã chứng kiến biết bao người con cái Chúa khắp nơi trên thế giới nhiệt thành tham gia, và thực tế, họ đã nhận được vô vàn ơn lành, những phép lạ thiêng liêng và cả những sự chữa lành thể lý. Lòng Chúa Thương Xót đã trở thành một mạch nguồn ân sủng tuôn chảy dồi dào trong Giáo Hội, mang lại hy vọng và an ủi cho biết bao tâm hồn.
Tuy nhiên, trong quan niệm của không ít người, việc cầu nguyện và tôn vinh Lòng Chúa Thương Xót thường đi liền với việc xin ơn chữa lành, đặc biệt là chữa khỏi những bệnh nan y. Chính vì thế, nhiều người tìm đến với Lòng Chúa Thương Xót chủ yếu với mục đích được giải thoát khỏi bệnh tật thể xác. Thậm chí, có những trường hợp đáng tiếc khi người ta đã mất đức tin và bỏ cầu nguyện chỉ vì những lời cầu xin chữa lành của họ dường như không được nhận lời. Điều này cho thấy một sự hiểu lầm căn bản về bản chất và mục đích của việc tôn kính Lòng Chúa Thương Xót.
Thực ra, việc tôn kính Lòng Thương Xót của Thiên Chúa không chỉ dừng lại ở những lời kinh sốt sắng, những chuỗi hạt Mân Côi Lòng Chúa Thương Xót được đọc mỗi ngày. Nó phải đi xa hơn, phải thấm nhập vào chiều sâu tâm hồn và biến đổi cuộc sống của chúng ta. Mục đích tối hậu của việc nhận biết Lòng Chúa Thương Xót là để chính chúng ta cũng biết thương xót tha nhân, tức là thực thi lòng thương xót ấy trong cuộc sống hằng ngày. Khi chúng ta nhận ra sự bao la, vô biên của Lòng Thương Xót Chúa dành cho mình, mỗi chúng ta cũng phải được thôi thúc để có một trái tim nhân hậu, quảng đại đối với đồng loại. Để rồi, lòng thương xót không chỉ là một khái niệm trừu tượng, mà trở thành một dòng chảy yêu thương cụ thể, mang lại an vui, hòa bình và hạnh phúc cho mọi người xung quanh chúng ta. Đó mới chính là ý nghĩa đích thực của việc sống Lòng Chúa Thương Xót.
Để giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất của Lòng Thương Xót Chúa, Thánh Sử Luca đã tổng hợp ba dụ ngôn kinh điển về lòng thương xót của Thiên Chúa ở chương 15 của Tin Mừng của mình: dụ ngôn Con Chiên Lạc, dụ ngôn Đồng Bạc Bị Mất, và dụ ngôn Người Con Hoang Đàng (hay còn gọi là Người Cha Nhân Hậu). Mỗi dụ ngôn mang một sắc thái riêng, một câu chuyện độc đáo, nhưng cả ba đều cùng chung một nội dung cốt lõi: nói về tình thương bao la, vô bờ bến của Thiên Chúa dành cho con người, đặc biệt là những người yếu đuối, lầm lạc.
Dưới ngòi bút tài tình của Thánh Luca, Thiên Chúa được khắc họa là Đấng rộng rãi, bao dung đến mức dường như “phung phí” lòng thương xót của Ngài. Hãy suy nghĩ mà xem: một con chiên lạc so với 99 con còn lại đang an toàn trong đàn; một đồng bạc bị mất so với 9 đồng bạc vẫn còn nguyên vẹn – xét về mặt vật chất, giá trị của chúng thật chẳng đáng là bao. Theo logic thông thường của con người, chúng ta có thể dễ dàng bỏ qua những mất mát nhỏ bé như vậy để tập trung vào những gì còn lại. Thế nhưng, Thiên Chúa của chúng ta lại hoàn toàn khác. Ngài vẫn để ý tới, vẫn quan tâm đến từng chi tiết nhỏ bé nhất, và tìm cho bằng được những gì đã mất, dù chỉ là một con chiên, một đồng bạc hay một linh hồn lạc lối.
Điều này khác hẳn với lối suy nghĩ thực dụng của chúng ta. Chúng ta thường có xu hướng bỏ đi những điều nhỏ mọn, những thứ không mang lại lợi ích kinh tế rõ ràng, hoặc những người mà chúng ta cho là không còn giá trị. Nhưng Thiên Chúa thì không như vậy. Ngài quan tâm đến từng chi tiết, từng cá thể, từng linh hồn. Mỗi con chiên, mỗi đồng bạc, mỗi người con đều có giá trị vô cùng tận trong mắt Ngài. Ngài không tính toán thiệt hơn, không so sánh số lượng, mà chỉ đơn thuần là tình yêu thương vô điều kiện, một tình yêu không ngừng tìm kiếm, không ngừng hy vọng vào sự trở về của những gì đã mất. Đây chính là bản chất của Lòng Thương Xót Chúa: một tình yêu không giới hạn, không phân biệt, không ngừng nghỉ.
Việc tìm thấy một con chiên lạc hay một đồng bạc bị mất, thoạt nhìn có vẻ đơn giản, nhưng lại mang đến niềm vui lớn lao cho người sở hữu chúng. Niềm vui này không chỉ là của cá nhân người mục tử hay người phụ nữ, mà còn là niềm vui chung của cả một tập thể, của cả cộng đồng. Và đặc biệt hơn, niềm vui ấy không chỉ giới hạn dưới trần gian, mà còn là niềm vui trên trời. Chúa Giêsu đã khẳng định rõ ràng: “Trên trời, ai nấy sẽ vui mừng hơn vì một người tội lỗi ăn năn sám hối, hơn là vì chín mươi chín người công chính không cần phải sám hối.” (Lc 15:7). Niềm vui ấy thật lớn lao, làm cho người mục tử quên hết mọi mệt nhọc trong việc tìm kiếm, làm cho người phụ nữ quên hết sự vất vả khi quét dọn nhà cửa.
Cả ba trường hợp trong các dụ ngôn – người mục tử, người phụ nữ và người cha – đều có chung một hành động: họ mời hàng xóm láng giềng đến để chia vui. Điều này nhấn mạnh tính cộng đồng của niềm vui được tìm thấy. Niềm vui được nhân lên gấp bội khi được chia sẻ với người khác. Đặc biệt, người cha trong dụ ngôn Người Con Hoang Đàng còn thết đãi cả làng một bữa tiệc linh đình với thịt con bê mà ông đã chăm sóc vỗ béo. Điều này cho thấy ông đã chuẩn bị sẵn sàng cho ngày con trai trở về, ông tin chắc rằng có ngày cậu con trai hoang đàng sẽ quay về với gia đình. Vì vậy, ông đã chuẩn bị sẵn nhẫn, giày, quần áo mới và những gì cần thiết cho một bữa tiệc trọng đại. Những đồ trang sức này thường được dùng cho một tiệc cưới, biểu tượng của sự hiệp thông trọn vẹn và niềm vui tột đỉnh. Ngày cậu con trai trở về, cũng là một tiệc cưới, là niềm vui không chỉ cho người cha mà cho cả xóm làng. Niềm vui được nhân lên khi được chia sẻ với người khác, và niềm vui ấy càng lớn lao hơn khi nó đến từ sự tha thứ, sự phục hồi và sự tái hợp.
Niềm vui của sự trở về, của sự tìm thấy, là niềm vui của Thiên Chúa. Đó là niềm vui khi một linh hồn lạc lối tìm lại được con đường về với Ngài. Đó là niềm vui khi một người tội lỗi ăn năn sám hối và được đón nhận vào vòng tay yêu thương của Cha. Niềm vui này là động lực thúc đẩy Thiên Chúa không ngừng tìm kiếm, không ngừng chờ đợi và không ngừng tha thứ cho con cái của Ngài.
Tuy nhiên, niềm vui lớn lao ấy xem ra không được trọn vẹn, vì theo thói đời, vẫn luôn có những ghen tỵ, thù ghét và thành kiến ngăn cản. Điều này được thể hiện rõ nét qua tâm trạng của người anh cả trong dụ ngôn Người Con Hoang Đàng. Anh nổi giận vì sự trở về của người em, không chấp nhận niềm vui của cha và của mọi người. Có thể anh sợ người em sẽ chiếm đoạt gia tài, hoặc đơn giản là anh không thể chấp nhận việc người em lầm lạc lại được đối xử trọng hậu như vậy. Lòng thù hận và tư lợi đã ngăn cản anh không cho người khác phục thiện, không cho người em có cơ hội làm lại cuộc đời.
Con đường trở về của người con thứ vừa phải gạt bỏ những mặc cảm, thành kiến của chính bản thân mình, vừa phải đối diện với những thù hận, sự dò xét của chính những người thân, những người xung quanh. Lộ trình phục thiện xem ra đơn giản mà cũng lắm gian truân. Có những người vì lỡ lầm mà sa vào cảnh tù tội, sau khi mãn hạn tù, trở về quê hương muốn sống như một người bình thường cũng không được yên, vì con mắt dò xét và thành kiến của những người xung quanh. Xã hội chúng ta đôi khi vẫn còn thiếu lòng bao dung, thiếu sự tha thứ để những người đã lầm lỡ có cơ hội thực sự làm lại cuộc đời.
Những ngôn từ của người anh cả trong Tin Mừng cho thấy anh đã nung nấu mối hận thù sâu sắc. Anh không còn coi em mình là huyết nhục, là ruột thịt, mà như người dưng, thậm chí như kẻ thù. Anh nói với cha: “Thằng con của cha đó, nó đã nuốt hết của cải của cha với bọn đĩ điếm, mà cha lại giết bê béo ăn mừng nó!” (Lc 15:30). Cách nói “thằng con của cha” thay vì “em con” cho thấy sự từ chối mối quan hệ ruột thịt, sự khinh miệt và căm ghét đã ăn sâu vào tâm hồn anh. Vì thế, việc người em trở về, được cha đón tiếp nồng hậu, đã làm cho anh thấy khó chịu, bất công và không thể chấp nhận được. Đây là một bài học đắt giá cho chúng ta về sự nguy hiểm của lòng ghen tỵ, sự ích kỷ và thành kiến, những thứ có thể hủy hoại niềm vui và tình yêu thương trong cộng đồng.
Kính thưa quý vị, Thiên Chúa của chúng ta là Cha của người tốt cũng như của người xấu, của người công chính cũng như của kẻ tội lỗi. Ngài xót thương và không giáng phạt dân Do Thái phản nghịch, mặc dù họ đã nhiều lần bất trung với Ngài (như chúng ta thấy trong Bài đọc I). Vòng tay của Ngài không chỉ giang rộng để đón người con thứ trở về, mà còn choàng lên vai của người con cả, để anh cảm nhận được lòng xót thương, để anh học cách tha thứ và bao dung. Ngài không muốn loại trừ bất cứ ai, bất kể người đó đã lầm lỗi đến mức nào.
Nước mắt của người cha trong dụ ngôn không chỉ nhỏ xuống khi người con thứ ra đi, lo lắng cho số phận của con. Dòng lệ ấy cũng tuôn chảy khi người con cả bất bao dung với em mình, khi anh ta tự tách mình ra khỏi niềm vui của gia đình, tự giam hãm mình trong sự hận thù và ích kỷ. Điều này cho thấy Thiên Chúa đau khổ khi con cái Ngài xa cách Ngài vì tội lỗi, và Ngài cũng đau khổ khi con cái Ngài xa cách nhau vì thiếu tình yêu thương, thiếu lòng tha thứ.
Chúng ta hãy nhìn vào cuộc đời của Thánh Phaolô. Trước khi trở lại, ông là một người hăng say tìm giết các Kitô hữu, một kẻ bách hại Giáo Hội tàn bạo. Thế nhưng, cuộc gặp gỡ Chúa Giêsu trên đường đi Damas đã biến đổi hoàn toàn cuộc đời của ông. Từ một kẻ bách hại, ông trở thành một Tông Đồ nhiệt thành, một chứng nhân vĩ đại của Lòng Chúa Thương Xót (như chúng ta thấy trong Bài đọc II). Cuộc đời của Thánh Phaolô là một minh chứng hùng hồn cho thấy Lòng Chúa Thương Xót có thể biến đổi một tâm hồn chai đá nhất, một kẻ tội lỗi lớn nhất thành một vị thánh vĩ đại.
Ước chi mỗi chúng ta cũng hãy trở nên những chứng nhân sống động của Lòng Chúa Thương Xót trong cuộc sống hằng ngày. Để rồi, như lời Đức Thánh Cha Phanxicô đã nói: “Nơi đâu có cộng đoàn tín hữu, là ở nơi đó có thành trì của lòng xót thương.” Một cộng đoàn nơi mà mọi người biết yêu thương, tha thứ, bao dung cho nhau, nơi mà không có chỗ cho sự ghen tỵ, thù hận và thành kiến, nơi mà mọi người cùng nhau xây dựng một nền văn hóa của lòng thương xót. Đó chính là Nước Trời đang hiện diện giữa chúng ta.
Vậy, làm thế nào để chúng ta có thể trở thành những chứng nhân của Lòng Chúa Thương Xót trong thế giới hôm nay? Điều này đòi hỏi chúng ta phải vượt ra khỏi những suy nghĩ ích kỷ, những định kiến cá nhân và mở rộng trái tim mình.
Trước hết, thực hành lòng thương xót bắt đầu từ việc tha thứ. Tha thứ cho những người đã làm tổn thương chúng ta, tha thứ cho những lỗi lầm của người khác, và quan trọng không kém, tha thứ cho chính bản thân mình. Tha thứ không có nghĩa là chấp nhận tội lỗi, mà là giải thoát bản thân khỏi gánh nặng của sự hận thù và cho phép tình yêu thương được chữa lành. Khi chúng ta tha thứ, chúng ta không chỉ mang lại sự bình an cho người khác mà còn mang lại sự bình an cho chính tâm hồn mình.
Thứ hai, thương xót đòi hỏi sự cảm thông và thấu hiểu. Chúng ta cần học cách đặt mình vào vị trí của người khác, để hiểu được những khó khăn, những nỗi đau, những lầm lỡ mà họ đang trải qua. Đôi khi, một lời nói cảm thông, một cử chỉ nhỏ bé của sự quan tâm cũng đủ để thắp lên hy vọng trong một tâm hồn đang tuyệt vọng. Hãy nhìn những người yếu thế, những người bị gạt ra ngoài lề xã hội, những người đang gặp khó khăn. Họ chính là những “con chiên lạc”, những “đồng bạc bị mất” trong xã hội chúng ta. Chúng ta có sẵn lòng đi tìm kiếm họ, đưa họ trở về và chia sẻ niềm vui với họ không?
Thứ ba, lòng thương xót được thể hiện qua hành động cụ thể. Đó là việc giúp đỡ người nghèo khổ, thăm viếng người bệnh tật, an ủi người sầu khổ, cho kẻ đói ăn, cho kẻ khát uống, cho kẻ rách rưới áo quần, đón tiếp khách lữ hành, chuộc kẻ bị giam cầm, chôn xác kẻ chết. Đó là những việc làm cụ thể mà Giáo Hội mời gọi chúng ta thực hiện như những công việc của lòng thương xót thể lý. Bên cạnh đó, còn có những công việc của lòng thương xót thiêng liêng: khuyên bảo kẻ lầm lỗi, dạy dỗ kẻ dốt nát, an ủi kẻ buồn rầu, chịu đựng những điều khó chịu, tha thứ những xúc phạm, cầu nguyện cho kẻ sống và kẻ chết. Những hành động này không chỉ là bổn phận của người Kitô hữu, mà còn là con đường để chúng ta trải nghiệm niềm vui đích thực của việc cho đi và yêu thương.
Thách thức lớn nhất trong việc thực hành lòng thương xót chính là vượt qua những định kiến, những thành kiến đã ăn sâu trong tâm hồn chúng ta. Chúng ta thường dễ dàng phán xét người khác dựa trên những gì chúng ta thấy bên ngoài, mà không tìm hiểu sâu hơn về hoàn cảnh, về câu chuyện của họ. Lòng thương xót mời gọi chúng ta nhìn vượt ra ngoài những lỗi lầm, những thiếu sót để thấy được hình ảnh của Thiên Chúa nơi mỗi người, để thấy được giá trị thiêng liêng của mỗi linh hồn.
Khi chúng ta sống lòng thương xót, chúng ta không chỉ mang lại sự chữa lành cho người khác mà còn được chữa lành chính mình. Lòng thương xót có sức mạnh biến đổi, nó phá vỡ những bức tường ngăn cách, hàn gắn những vết thương và xây dựng những cây cầu yêu thương. Niềm vui của lòng thương xót không phải là niềm vui thoáng qua, mà là niềm vui sâu sắc, bền vững, niềm vui của việc được sống đúng với bản chất của mình là con cái Thiên Chúa, được tham dự vào chính tình yêu của Ngài.
Bài Tin Mừng hôm nay và những suy tư về Lòng Thương Xót Chúa không chỉ là lời kêu gọi mà còn là một lời mời gọi tha thiết. Lời mời gọi chúng ta hãy sống một cuộc đời tỉnh thức, không phải trong sự lo sợ cái chết bất ngờ, mà trong niềm hy vọng và sự sẵn sàng đón Chúa đến. Và sự sẵn sàng ấy được thể hiện rõ nhất qua việc chúng ta sống Lòng Thương Xót của Ngài.
Chúng ta không lẻ loi trong cuộc hành hương của đời sống này. Chúng ta thực hiện cuộc hành hương ấy như là những thành viên của một cộng đoàn sống đức tin. Đức tin của cộng đoàn sẽ nâng đỡ khi đức tin của chúng ta còn non yếu, giúp chúng ta vững vàng bước đi trên con đường theo Chúa. Đồng thời, giống như người đầy tớ mà Đức Giêsu nói đến, chúng ta phải cố gắng trung tín với Thiên Chúa và trung tín với nhau. Một trắc nghiệm thật sự về lòng trung tín là luôn giữ vững lòng trung tín cho dù gặp cản trở và thất bại, cả khi đó chỉ là sự trung tín trong những điều nhỏ bé. Chúng ta cần tin rằng đời sống của mình mới thật sự quan trọng và chúng ta có thể tạo ra sự khác biệt. Hãy tìm thấy lòng can đảm và hy vọng trong những lời đầy ý nghĩa của Mẹ Têrêsa: “Chúng ta không được kêu gọi để thành công nhưng chỉ để sống trung thành.”
Hãy để Lòng Chúa Thương Xót biến đổi chúng ta, để chúng ta trở thành những kênh dẫn ân sủng của Ngài đến với thế giới. Hãy để niềm vui của sự tìm thấy, của sự tha thứ, của sự tái hợp lan tỏa từ mỗi người chúng ta đến mọi ngóc ngách của cuộc sống. Xin Thiên Chúa ban cho mỗi người chúng ta ơn tỉnh thức, ơn nhận biết và thực hành Lòng Thương Xót của Ngài, để chúng ta luôn sống trọn vẹn từng giây phút hiện tại, vun đắp tâm hồn trong sạch và sẵn sàng đón Chúa trở lại bất cứ lúc nào.
Lm. Anmai, CSsR
