Lm. Anmai, CSsR CHÚA GIÊSU CHO CÁC MÔN ĐỆ BIẾT:…

10 bài suy niệm Thứ Sáu Tuần XIV – Mùa Thường Niên (của Lm. Anmai, CSsR)
THÁNH Ý THIÊN CHÚA VẪN DẪN DẮT GIỮA NGHỊCH CẢNH
Lời Chúa trong các bài đọc và Tin Mừng hôm nay mở ra cho chúng ta một chân lý sâu sắc, đầy an ủi và hy vọng: dù con người phải đối diện với những thăng trầm của cuộc sống, dù dòng đời có cuốn ta vào những nghịch cảnh tưởng chừng như không lối thoát, Thiên Chúa vẫn luôn hiện diện. Người không chỉ hiện diện như một Đấng dõi theo từ xa, mà còn là Đấng đồng hành, âm thầm hướng dẫn, và biến mọi biến cố, dù đau thương đến đâu, thành một phần trong kế hoạch cứu độ đầy yêu thương của Người.
Trong Cựu Ước, câu chuyện của cụ tổ Gia-cóp là một minh chứng sống động cho sự dẫn dắt của Thiên Chúa giữa những thử thách của cuộc đời. Gia-cóp đã trải qua bao năm tháng sống trên vùng đất mà Thiên Chúa hứa ban, vùng đất của lời giao ước, của hy vọng và tương lai. Nhưng rồi, một biến cố bất ngờ đã xảy ra: ông và gia đình buộc phải rời bỏ vùng đất ấy để xuống Ai Cập – một vùng đất xa lạ, từng được xem là biểu tượng của sự lưu đầy, nô lệ và thử thách. Đối với Gia-cóp, quyết định này không chỉ là một cuộc di chuyển về địa lý, mà còn là một bước đi đầy bất an trong đức tin. Ai Cập, trong tâm trí của ông, có thể là nơi đánh dấu sự kết thúc của lời hứa, nơi mọi hy vọng dường như tan biến.
Thế nhưng, chính trong khoảnh khắc tăm tối ấy, Thiên Chúa đã hiện diện một cách rõ ràng và đầy quyền năng. Trong giấc mộng đêm, Người gọi đích danh: “Gia-cóp! Gia-cóp!”. Tiếng gọi ấy không chỉ là một lời mời, mà còn là một sự xác nhận tình yêu và sự hiện diện của Thiên Chúa. Giọng điệu ấy vừa quen thuộc, vừa tha thiết, như một lời nhắc nhở rằng dù hoàn cảnh có thay đổi, dù con đường phía trước có mịt mù, Thiên Chúa vẫn ở đó, vẫn nắm giữ mọi sự trong tay Người. Người trấn an Gia-cóp: “Đừng sợ… chính Ta sẽ xuống Ai Cập với ngươi và chính Ta cũng sẽ đưa ngươi lên.” Lời hứa này không chỉ là sự đảm bảo về sự đồng hành, mà còn là một lời tuyên bố rằng Thiên Chúa có thể biến đổi cả những hoàn cảnh tưởng chừng như vô vọng nhất thành một phần trong kế hoạch vĩ đại của Người.
Gia-cóp đã đáp lại lời mời gọi ấy bằng một hành động đức tin trọn vẹn. Ông lên đường, mang theo toàn bộ dòng tộc, gia tài, và cả những nỗi lo âu về một tương lai chưa rõ ràng. Hành trình của ông không chỉ là một chuyến đi từ vùng đất này sang vùng đất khác, mà còn là một cuộc hành hương thiêng liêng, nơi ông đặt trọn niềm tin vào Thiên Chúa, dù đôi mắt trần gian của ông chưa thể thấy được kết quả. Và tại Ai Cập, điều kỳ diệu đã xảy ra: Gia-cóp được đoàn tụ với Giu-se, người con trai mà ông tưởng đã mất mãi mãi. Giu-se, từ một cậu bé bị anh em bán làm nô lệ, đã trở thành khí cụ của Thiên Chúa, không chỉ cứu sống gia đình mình mà còn cứu cả dân tộc trong cơn đói kém. Khoảnh khắc hai cha con ôm nhau khóc trên đất Gô-sen là một bức tranh tuyệt đẹp về sự trung tín của Thiên Chúa. Nó nhắc nhở chúng ta rằng dù cuộc đời có đầy những đau khổ, phản bội, hay mất mát, thì với lòng tin và sự phó thác, Thiên Chúa vẫn có thể biến những giọt nước mắt thành niềm vui, những vết thương thành vinh quang.
Lời thốt lên của Gia-cóp: “Phen này, cha chết cũng được, sau khi đã thấy mặt con và thấy con còn sống,” không chỉ là biểu hiện của niềm vui gia đình, mà còn là đỉnh cao của một hành trình đức tin. Đó là lời tuyên xưng của một con người đã đi qua bóng tối, đã đối diện với nghịch cảnh, và cuối cùng nhận ra rằng Thiên Chúa không bao giờ thất hứa. Hành trình “xuống Ai Cập” của Gia-cóp, tưởng chừng như một bước lùi, lại chính là bước tiến đưa ông và dòng tộc đến gần hơn với kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa.
Câu chuyện của Giu-se, người con trai yêu dấu của Gia-cóp, là một góc nhìn khác về cách Thiên Chúa hoạt động giữa nghịch cảnh. Giu-se từng là nạn nhân của sự phản bội cay đắng: bị chính các anh em ruột bán làm nô lệ, bị đưa đến một vùng đất xa lạ, và phải chịu đựng những năm tháng đau khổ trong cảnh tù đày. Nhưng chính trong những hoàn cảnh tưởng chừng như tuyệt vọng ấy, Giu-se đã cho thấy một đức tin kiên vững và một trái tim rộng lượng. Thay vì để lòng oán hận chi phối, anh đã chọn tha thứ. Thay vì chìm trong đau khổ, anh đã để Thiên Chúa sử dụng mình như một khí cụ của sự cứu rỗi.
Tại Ai Cập, Giu-se không chỉ vượt qua nghịch cảnh để trở thành người quyền lực thứ hai trong vương quốc, mà còn trở thành nguồn hy vọng cho cả gia đình và dân tộc. Anh không chỉ cứu họ khỏi nạn đói, mà còn mang đến cho họ một mái ấm mới, một khởi đầu mới trên đất Gô-sen. Hành trình của Giu-se là một lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng đau khổ không phải là dấu chấm hết. Khi ta phó thác cho Thiên Chúa, những vết thương của quá khứ có thể trở thành những con đường dẫn đến ơn cứu độ, không chỉ cho bản thân mà còn cho những người xung quanh.
Hình ảnh Giu-se ôm cha mình trong nước mắt là biểu tượng của sự hòa giải, của tình yêu chiến thắng hận thù, và của kế hoạch Thiên Chúa vượt qua mọi toan tính của con người. Giu-se là hiện thân của một người môn đệ sẵn sàng chịu đau khổ, sẵn sàng tha thứ, và sẵn sàng để Thiên Chúa sử dụng mình cho những mục đích cao cả hơn.
Từ câu chuyện của Gia-cóp và Giu-se trong Cựu Ước, chúng ta bước sang Tin Mừng, nơi Đức Giê-su đưa ra một lời mời gọi còn mạnh mẽ và thách thức hơn: “Thầy sai anh em đi như chiên đi vào giữa bầy sói.” Lời này của Chúa Giê-su là một hình ảnh đầy kịch tính, thậm chí gây sốc. Trong thế giới tự nhiên, chiên là con mồi dễ bị tổn thương, còn sói là kẻ săn mồi hung tợn. Không ai lại cố ý đặt chiên vào giữa bầy sói. Nhưng ở đây, Đức Giê-su không chỉ mô tả thực tại khắc nghiệt mà các môn đệ sẽ phải đối diện, mà còn khẳng định rằng chính trong hoàn cảnh nguy hiểm ấy, họ sẽ trở thành chứng nhân sống động cho Tin Mừng.
Lời sai đi của Đức Giê-su không hứa hẹn một con đường dễ dàng. Ngược lại, Người cảnh báo các môn đệ về những thử thách họ sẽ gặp: sự thù ghét, bắt bớ, phản bội, và thậm chí là sự quay lưng của chính những người thân yêu nhất. “Vì danh Thầy, anh em sẽ bị mọi người thù ghét,” Chúa nói. Nhưng trong chính những giây phút ấy, Người cũng ban cho họ một lời hứa đầy an ủi: “Kẻ nào bền chí đến cùng, kẻ ấy sẽ được cứu thoát.” Đây không phải là lời hứa về sự thoát khỏi đau khổ, mà là lời hứa về sự hiện diện của Thiên Chúa, về quyền năng của Thần Khí sẽ hoạt động trong họ, giúp họ nói lời chứng giữa tăm tối và giữ vững niềm tin giữa bão tố.
Đức Giê-su còn dạy các môn đệ cách sống giữa thế gian đầy thù địch: “Hãy khôn ngoan như rắn và đơn sơ như bồ câu.” Sự khôn ngoan như rắn đòi hỏi họ phải biết phân định, biết bảo vệ mình trước những cạm bẫy và nguy hiểm. Nhưng sự đơn sơ như bồ câu lại yêu cầu họ giữ lòng trong sạch, không gian dối, không trả thù, và không để oán hận chi phối. Đây chính là lối sống của người môn đệ đích thực: mang sự thật và tình yêu đến giữa một thế giới đầy gian trá và hận thù, ngay cả khi điều đó có nghĩa là phải trả giá bằng chính mạng sống mình.
Các Tông đồ, trong hành trình loan báo Tin Mừng, đã đối diện với mọi hình thức thử thách: từ sự chống đối của các nhà lãnh đạo tôn giáo, sự đàn áp của chính quyền, đến sự phản bội từ những người từng là bạn bè. Nhưng chính trong những hoàn cảnh ấy, họ đã sống niềm tin cách trọn vẹn nhất. Họ để Thần Khí nói qua họ, để tình yêu của Chúa tỏa sáng qua họ, và để đau khổ trở thành lời chứng hùng hồn cho Tin Mừng. Niềm hy vọng của họ không nằm ở việc tránh né đau khổ, mà nằm ở chỗ: đau khổ không thể phá hủy ơn gọi của họ. Nó chỉ làm sáng tỏ điều họ thật sự tin, thật sự sống.
Câu chuyện của Gia-cóp, Giu-se, và các Tông đồ không chỉ là những trang sử thiêng liêng của quá khứ, mà còn là lời mời gọi dành cho mỗi chúng ta hôm nay. Cuộc sống của chúng ta, dù ở thời đại nào, cũng không tránh khỏi những “Ai Cập” của riêng mình – những hoàn cảnh buộc ta phải rời xa vùng an toàn, đối diện với thử thách, chịu sự hiểu lầm, hay thậm chí bị quay lưng bởi chính những người thân yêu. Có thể đó là những khó khăn trong gia đình, những bất ổn trong công việc, những khủng hoảng trong xã hội, hay những giằng xé trong chính tâm hồn mình. Nhưng như Gia-cóp đã nghe thấy tiếng Chúa trong đêm tối, như Giu-se đã tìm thấy ý nghĩa trong đau khổ, và như các Tông đồ đã trở thành chứng nhân giữa bầy sói, chúng ta cũng được mời gọi bước đi trong đức tin, với lòng phó thác và hy vọng.
Thiên Chúa không hứa rằng con đường của chúng ta sẽ luôn bằng phẳng, không có bão tố. Người không hứa rằng chúng ta sẽ không phải khóc, không phải đau. Nhưng Người hứa một điều chắc chắn: Người sẽ đồng hành với chúng ta trong mọi hoàn cảnh. Người sẽ biến những giọt nước mắt thành những hạt giống của ơn cứu độ. Người sẽ dùng chính những nghịch cảnh của chúng ta để viết nên câu chuyện cứu độ độc đáo cho đời ta, theo cách mà chỉ Người mới có thể làm được.
Lời mời gọi “khôn ngoan như rắn, đơn sơ như bồ câu” vẫn còn vang vọng trong thế giới hôm nay. Giữa một xã hội đầy cạm bẫy, nơi sự thật thường bị bóp méo và tình yêu thường bị thay thế bởi lợi ích, chúng ta được mời gọi sống khác biệt. Chúng ta được mời gọi mang ánh sáng Tin Mừng đến những nơi tăm tối, mang sự tha thứ đến những nơi đầy oán hận, và mang hy vọng đến những nơi dường như chỉ còn tuyệt vọng. Điều này đòi hỏi chúng ta phải can đảm, phải bền chí, và trên hết, phải tin rằng Thiên Chúa đang hoạt động, ngay cả khi chúng ta không thấy được.
Hành trình đức tin của chúng ta, dù đầy thử thách, không bao giờ là một hành trình vô nghĩa. Như Gia-cóp đã được thấy mặt con mình và tìm thấy niềm vui giữa đất khách quê người, như Giu-se đã biến đau khổ thành ơn cứu độ, và như các Tông đồ đã tìm thấy sức mạnh trong Thần Khí giữa những cơn bách hại, chúng ta cũng được mời gọi nhìn về phía trước với niềm hy vọng. Niềm hy vọng ấy không nằm ở sự vắng bóng của đau khổ, mà nằm ở sự hiện diện của Thiên Chúa – Đấng đã xuống với chúng ta, và sẽ đưa chúng ta lên trong vinh quang của Người.
Chúa Giê-su, trong mầu nhiệm Thập Giá và Phục Sinh, đã cho chúng ta thấy rằng đau khổ không phải là lời cuối cùng. Thập Giá, dù đau đớn, đã trở thành con đường dẫn đến sự sống. Nước mắt, dù đắng cay, đã trở thành nguồn mạch của niềm vui vĩnh cửu. Và giữa bầy sói của thế gian, những con chiên trung tín của Chúa vẫn được gìn giữ, không bởi sức mạnh của riêng họ, mà bởi lòng nhân hậu của Đấng đã chiến thắng sự chết.
Xin cho mỗi người chúng ta, trong những “Ai Cập” của đời mình, biết lắng nghe tiếng Chúa gọi tên ta trong đêm tối. Xin cho chúng ta biết bước đi với lòng phó thác, biết sống khôn ngoan giữa những cạm bẫy của thời đại, và biết giữ lòng đơn sơ để mang tình yêu của Chúa đến với thế giới. Xin cho chúng ta, dù phải đối diện với bão tố, vẫn giữ vững niềm tin rằng Thiên Chúa đang đồng hành, đang viết nên câu chuyện cứu độ của đời ta.
Và nhất là, xin cho chúng ta biết đón nhận hành trình sống đạo mỗi ngày như một cuộc “xuống Ai Cập” đầy ý nghĩa, để rồi một ngày kia, trong ánh sáng Phục Sinh, chúng ta cũng được nhìn thấy dung nhan Thiên Chúa, như Gia-cóp đã thấy mặt con mình: ngập tràn hạnh phúc, bình an và mãn nguyện. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
BỀN CHÍ GIỮA BẦY SÓI
Con cái Thiên Chúa được mời gọi để trở thành chứng nhân của Tin Mừng trong một thế giới đầy thách thức. Thế gian không phải là mảnh đất màu mỡ cho hạt giống Tin Mừng dễ dàng nảy mầm. Nó là nơi đầy rẫy cạm bẫy, hận thù, bất công và bạo lực. Làm chứng cho Thiên Chúa là mang ánh sáng vào bóng tối, mang sự thật đối diện với dối trá, và mang tình yêu đến giữa lòng hận thù. Nhưng ánh sáng thường bị bóng tối ganh ghét. Sự thật thường bị dối trá chống đối. Và tình yêu, đáng buồn thay, thường bị hiểu lầm, bị khước từ, thậm chí bị loại trừ. Vì thế, làm chứng cho Thiên Chúa chưa bao giờ là một hành trình dễ dàng. Chính Chúa Giêsu đã cảnh báo các môn đệ của Ngài: “Này, Thầy sai anh em đi như chiên vào giữa bầy sói” (Mt 10,16). Hình ảnh chiên con yếu đuối, không nanh vuốt, không khả năng tự vệ, đứng giữa bầy sói hung tợn, là biểu tượng sống động cho sự mong manh của người Kitô hữu giữa một thế giới đầy thù địch. Vậy làm sao chiên con có thể sống sót giữa bầy sói? Làm sao người Kitô hữu có thể đứng vững giữa những cơn bão tố của sự chống đối và bách hại mà vẫn giữ được ngọn lửa đức tin?
Câu trả lời không nằm ở sức mạnh con người, không nằm ở sự khôn ngoan thế gian, cũng không nằm ở những phương tiện vật chất. Câu trả lời nằm ở chính lời hứa của Chúa Giêsu: “Khi người ta nộp anh em, thì anh em đừng lo phải nói làm sao hay phải nói gì, vì trong giờ đó, Thiên Chúa sẽ cho anh em biết phải nói gì: thật vậy, không phải chính anh em nói, mà là Thần Khí của Cha anh em nói trong anh em” (Mt 10,19-20). Đây là nguồn an ủi lớn lao cho những ai đang bước đi trên con đường làm chứng cho Chúa. Dù phải đối diện với sự thù ghét, với những bất công, với những phiên tòa đầy thiên kiến, hay thậm chí với sự phản bội từ chính những người thân yêu, người Kitô hữu không bao giờ đơn độc. Thiên Chúa luôn đồng hành. Người là Đấng bảo vệ, nâng đỡ, và ban Thánh Thần để hướng dẫn, để trao ban sự khôn ngoan và can đảm, giúp người tín hữu có thể làm chứng cho Tin Mừng một cách mạnh mẽ, bất chấp mọi nghịch cảnh.
Bài Tin Mừng hôm nay không chỉ là lời mời gọi lý thuyết, mà còn được thể hiện sống động qua các nhân vật trong lịch sử cứu độ. Một trong những gương mặt tiêu biểu là tổ phụ Giu-se, người đã sống trọn vẹn tinh thần của chiên con giữa bầy sói. Giu-se là hình ảnh của người công chính bị thế gian chà đạp. Ông bị chính các anh em ruột thịt ghen ghét, bị bán đi như một món hàng vô giá trị, bị vu oan và bị tống giam trong ngục tù. Cuộc đời ông dường như là một chuỗi những bất công, đau khổ và tăm tối. Nhưng điều làm nên sự khác biệt ở Giu-se chính là lòng trung tín với Thiên Chúa. Dù bị phản bội, dù bị bỏ rơi, dù phải chịu những tổn thương sâu sắc, ông không để lòng mình rơi vào oán hận hay tuyệt vọng. Thay vào đó, ông đặt trọn niềm tin vào Thiên Chúa, để Người dẫn dắt từng bước đi của mình.
Trong mỗi biến cố đau thương, Giu-se vẫn nhìn thấy bàn tay Thiên Chúa đang hành động. Ông không để hoàn cảnh định nghĩa con người mình, nhưng để đức tin định hình cách ông đối diện với hoàn cảnh. Chính nhờ lòng kiên vững ấy, Giu-se đã trở thành khí cụ trong kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa. Từ một kẻ nô lệ, một tù nhân, ông được nâng lên làm tể tướng của Ai Cập, trở thành người cứu cả gia đình và dân tộc khỏi nạn đói kinh hoàng. Nếu Giu-se đã gục ngã trước oán hờn, nếu ông đã từ bỏ niềm tin giữa những bất công, thì lịch sử cứu độ có lẽ đã rẽ sang một hướng khác. Giu-se dạy chúng ta rằng sự bền chí trong đức tin, sự phó thác tuyệt đối vào Thiên Chúa, và lòng trung tín giữa nghịch cảnh chính là con đường dẫn đến chiến thắng. Đó không phải là chiến thắng của sức mạnh con người, nhưng là chiến thắng của ân sủng Thiên Chúa, Đấng biến những điều tưởng chừng bất khả thành hiện thực.
Bên cạnh Giu-se, ngôn sứ Hô-sê cũng mang đến một thông điệp mạnh mẽ về sự trung tín và hy vọng giữa một thế giới đầy bất công. Trong thời đại của Hô-sê, dân Israel đã xa rời Thiên Chúa, chạy theo những thần tượng giả tạo, tìm kiếm sức mạnh từ các thế lực trần gian như quyền lực, vũ khí, hay các liên minh chính trị. Nhưng Hô-sê, với trái tim của một ngôn sứ, đã kêu gọi dân Chúa từ bỏ những chỗ nương tựa hão huyền để trở về với Thiên Chúa, Đấng duy nhất yêu thương họ thật lòng. Ông mời gọi họ sống khác đi: không dựa vào “ngựa chiến” hay “cung tên”, không tìm kiếm an toàn nơi những thần tượng câm lặng, nhưng đặt trọn niềm tin vào Thiên Chúa, Đấng đầy lòng thương xót.
Lời của Hô-sê không chỉ là lời cảnh tỉnh, mà còn là lời hứa đầy chất thơ và hy vọng. Ông mô tả Thiên Chúa như Đấng chữa lành những vết thương của tội lỗi, như Đấng phục hồi những gì đã mất, và như Đấng làm cho sự sống trổ sinh như “cây ô-liu tươi tốt”, như “vườn nho trĩu quả”, như “cánh đồng lúa miến ngào ngạt hương thơm” (Hs 14,5-7). Những hình ảnh này không chỉ đẹp về mặt văn chương, mà còn mang một sức mạnh thiêng liêng, khơi dậy niềm hy vọng cho những ai đang lầm than, cho những ai đang bị bách hại, và cho những ai đang chiến đấu để giữ vững đức tin giữa một thế giới đầy gian trá. Hô-sê nhắc nhở chúng ta rằng, dù thế gian có tăm tối đến đâu, Thiên Chúa vẫn là nguồn ánh sáng, là nguồn sự sống, và là Đấng duy nhất đáng để chúng ta đặt trọn niềm tin.
Tin Mừng hôm nay là lời mời gọi trực tiếp dành cho mỗi Kitô hữu trong thời đại hiện nay. Chúng ta đang sống trong một thế giới mà giá trị Tin Mừng thường bị coi nhẹ, bị chế giễu, thậm chí bị công khai chống đối. Người Kitô hữu hôm nay có thể phải đối diện với những “bầy sói” dưới nhiều hình thức khác nhau: sự vô cảm của xã hội, những cám dỗ của chủ nghĩa vật chất, những áp lực từ văn hóa thế tục, hay thậm chí sự thù ghét công khai từ những ai không chấp nhận Tin Mừng. Nhưng chính giữa những thử thách ấy, chúng ta được mời gọi để can đảm làm chứng cho Thiên Chúa.
Làm chứng không có nghĩa là phải làm những điều to lớn hay phi thường. Đôi khi, làm chứng chỉ đơn giản là sống hiền lành giữa sự hung dữ, là giữ lòng ngay thẳng giữa sự gian dối, là yêu thương giữa lòng hận thù. Chúa Giêsu dạy chúng ta phải “khôn ngoan như rắn và đơn sơ như bồ câu” (Mt 10,16). Sự khôn ngoan giúp chúng ta nhận ra những cạm bẫy và biết cách đối diện với chúng. Sự đơn sơ giúp chúng ta giữ được trái tim trong sạch, không để lòng mình bị vấy bẩn bởi những hận thù hay toan tính của thế gian. Và trên hết, chúng ta được mời gọi để để cho Thánh Thần hành động trong mình, để Người nói qua chúng ta, hướng dẫn chúng ta, và ban cho chúng ta sức mạnh để làm chứng cho Tin Mừng.
Lời hứa của Chúa vẫn vang vọng trong lòng Hội Thánh: “Kẻ nào bền chí đến cùng, kẻ ấy sẽ được cứu thoát” (Mt 10,22). Đây là lời hứa của hy vọng, là ngọn lửa soi sáng con đường của những ai đang bước đi giữa bóng tối. Con đường của người Kitô hữu là con đường thập giá, nhưng cũng là con đường dẫn đến phục sinh. Mỗi khó khăn, mỗi đau khổ, mỗi thử thách đều là cơ hội để chúng ta làm chứng cho tình yêu Thiên Chúa, để ánh sáng Tin Mừng bừng lên giữa đêm đen của nhân loại.
Chúng ta có thể yếu đuối. Chúng ta có thể nhỏ bé. Chúng ta có thể cảm thấy mình không đủ sức để đối diện với những “bầy sói” của thế gian. Nhưng chính trong sự yếu đuối ấy, Thiên Chúa hành động. Thánh Phao-lô đã từng khẳng định: “Khi tôi yếu, chính là lúc tôi mạnh” (2 Cr 12,10). Sự yếu đuối của chúng ta trở thành cơ hội để Thiên Chúa tỏ lộ sức mạnh của Ngài. Sự nhỏ bé của chúng ta trở thành dấu chỉ của vương quốc tình yêu, nơi mà những điều nhỏ nhất lại có thể mang lại những thay đổi lớn lao.
Vì thế, dù là chiên con giữa bầy sói, chúng ta hãy cứ bước đi. Hãy để tình yêu Thiên Chúa bảo vệ chúng ta. Hãy để Thánh Thần hướng dẫn chúng ta. Và hãy để ánh sáng Tin Mừng, dù nhỏ bé như ngọn nến, bừng cháy giữa bóng tối của thế gian. Con đường có thể đầy gian nan, nhưng đích đến là vinh quang của sự phục sinh, là niềm vui của những ai trung tín đến cùng. Hãy bền chí, vì Thiên Chúa luôn ở cùng chúng ta, hôm nay và mãi mãi.
Lm. Anmai, CSsR
TỪ VÀI NĂM QUA, PHONG TRÀO BÁCH HẠI CÁC TÍN HỮU KITÔ NGÀY CÀNG GIA TĂNG
Từ những năm đầu thế kỷ XXI, làn sóng bách hại các Kitô hữu không hề suy giảm, mà trái lại, ngày càng gia tăng về cường độ, tính chất, quy mô. Tại những vùng đất như Irak, Ấn Độ, Pakistan, Indonesia, Nigeria… máu người Kitô hữu vẫn tiếp tục đổ xuống trên mặt đất như những hạt giống âm thầm gieo vào lòng nhân loại một chứng tá không thể chối cãi về Đức Giêsu – Đấng chịu đóng đinh và phục sinh. Những cảnh tượng các nhà thờ bị đốt phá, các linh mục và tu sĩ bị hành hung, giáo dân bị giết chết, các cộng đoàn bị đuổi khỏi quê hương mình, vẫn còn vang vọng giữa thời đại tưởng chừng văn minh và tự do này.
Thoạt nhìn, chúng ta cảm thấy xót xa. Xót xa vì người vô tội bị vu khống, đánh đập, thậm chí sát hại chỉ vì họ tuyên xưng đức tin nơi Đức Kitô. Nhưng nếu chiêm niệm Tin Mừng và nhìn lại cuộc đời của Thầy Chí Thánh Giêsu, chúng ta sẽ hiểu: đó không phải là chuyện lạ. Vì Thầy đã đi con đường thập giá, thì người môn đệ cũng không thể tránh khỏi con đường ấy. “Này Thầy sai anh em đi như chiên vào giữa bầy sói” – lời báo trước của Đức Giêsu trong Tin Mừng hôm nay không phải là sự dọa nạt, nhưng là sự thật không thể né tránh, để giúp người môn đệ chuẩn bị tâm hồn, sẵn sàng chịu khổ, kể cả hy sinh mạng sống mình vì Đấng mà họ tin theo.
Chính Đức Thánh Cha Phanxicô, trong một bài giảng ngày 05-05-2013, đã nói rõ: “Nếu muốn là môn đệ của Đức Kitô, chúng ta không có con đường nào khác ngoài con đường Ngài đã chỉ ra với những hệ lụy là bị thế gian căm ghét”. Nói cách khác, làm môn đệ Chúa không phải là chọn một con đường dễ dãi, yên ổn, an toàn, mà là chấp nhận lội ngược dòng với thế gian. Thế gian yêu bóng tối hơn ánh sáng. Thế gian thích nịnh hót, hưởng thụ, hơn là sự thật và hy sinh. Mà Đức Giêsu chính là ánh sáng, là sự thật, là tình yêu tự hiến. Ai theo Ngài đều sẽ bị ghét bỏ bởi bóng tối.
Lịch sử Giáo Hội là lịch sử của máu và chứng nhân. Từ thời các Tông đồ cho đến ngày nay, bao thế hệ Kitô hữu đã sống và chết như những hạt lúa gieo vào lòng đất. Thầy đã chết trên thập giá, thì trò cũng sẵn lòng uống cạn chén đắng. Vì yêu Thầy, người môn đệ chấp nhận phần mình bị thiệt thòi, bị hiểu lầm, bị gạt ra bên lề xã hội. Nhưng kỳ diệu thay, chính những giọt máu ấy đã làm trổ sinh đức tin. Máu các thánh tử đạo luôn là hạt giống làm nảy sinh các Kitô hữu mới. Bằng chứng là những nơi bị bách hại nặng nề lại thường là nơi có lòng tin mạnh mẽ và tinh ròng nhất.
Ngày nay, tại đất nước chúng ta, không còn những cuộc bách hại đẫm máu như xưa, nhưng không vì thế mà sứ mạng làm chứng cho Chúa trở nên dễ dàng hơn. Trái lại, có thể nói rằng: người môn đệ thời nay đang đối diện với một cuộc bách hại ngấm ngầm, nhưng tinh vi và khốc liệt hơn nhiều. Đó là cuộc bách hại đến từ những trào lưu tục hóa, chủ nghĩa tương đối, chủ nghĩa hưởng thụ, cá nhân chủ nghĩa, truyền thông độc hại, mạng xã hội đầy lời dối trá và hận thù. Ngày nay, người ta không còn giết Kitô hữu bằng dao súng, nhưng bằng búa tạ của dư luận, của nhục mạ, của những chế giễu, của sự cô lập. Người môn đệ bị xua đuổi khỏi không gian văn hóa, nghệ thuật, giáo dục nếu họ không chịu cúi đầu trước tinh thần thế tục.
Nhiều khi, không cần đến đòn roi, chỉ một câu nói nhạo báng về đức tin cũng đủ khiến người trẻ ngần ngại thể hiện mình là Kitô hữu. Không cần ngục tù, chỉ một lời mời mọc đi theo lối sống dễ dãi, một cuộc vui vô bổ, một lời đe dọa mất quyền lợi nếu không “biết điều”, cũng đủ làm cho đức tin chao đảo. Không có chiến trường, nhưng lòng người là nơi diễn ra một cuộc chiến không kém phần khốc liệt – chiến giữa ánh sáng và bóng tối, giữa Chúa và cái tôi.
Giữa bối cảnh ấy, người môn đệ hôm nay được mời gọi để sống can đảm như những chiến sĩ của Đức Kitô. Trước hết, phải biết chọn lựa: hoặc theo Chúa, hoặc chạy theo thế gian. Không thể vừa làm tôi Thiên Chúa, vừa làm tôi thế gian. Chọn Chúa là chọn thiệt thòi. Chọn Chúa là chấp nhận bị từ chối. Nhưng chính trong sự thiệt thòi ấy, người môn đệ được lớn lên trong ân sủng và tình yêu. Vì, như Chúa Giêsu nói: “Phúc cho anh em khi vì Thầy mà bị người ta vu khống, bắt bớ, lăng mạ. Anh em hãy vui mừng hớn hở, vì phần thưởng của anh em trên trời thật lớn lao.”
Để sống được như thế, người môn đệ cần có một đời sống nội tâm sâu sắc. Cần gắn bó với Chúa qua cầu nguyện, Thánh Thể, Lời Chúa. Cần gắn bó với cộng đoàn Hội Thánh. Không ai có thể giữ đức tin một mình trong một thế giới đầy những cơn bão. Cũng cần có sự phân định và can đảm, để biết khước từ những gì làm hại linh hồn. Không chạy theo số đông, nhưng luôn hướng theo sự thật. Không sống theo cảm tính, nhưng sống bằng ánh sáng Tin Mừng.
Anh chị em thân mến, trong bối cảnh thế giới hôm nay, nếu không có những cuộc bách hại đẫm máu, thì vẫn có rất nhiều hình thức bách hại âm thầm. Nếu không bị giết bằng gươm dao, người môn đệ vẫn có thể bị giết chết đức tin bằng sự thỏa hiệp, bằng những lựa chọn sai lạc, bằng sự nhát đảm trong đức tin. Hơn bao giờ hết, thời đại hôm nay cần những Kitô hữu can đảm, trung thành, và nhất là biết hy sinh để làm chứng cho Đức Kitô.
Vì thế, xin cho mỗi chúng ta luôn biết sống tỉnh thức, gắn bó mật thiết với Chúa, và can đảm chọn Ngài mỗi ngày, cho dù phải bước vào giữa bầy sói, để chứng tỏ rằng: chúng ta thật sự là môn đệ của Đức Kitô.
Lm. Anmai, CSsR
BỊ BÁCH HẠI LÀ SỐ PHẬN THƯỜNG TÌNH CỦA NGƯỜI TÔNG ĐỒ. TUY NHIÊN, VỚI NIỀM TÍN THÁC VÀO CHÚA THÁNH THẦN, NGƯỜI TÔNG ĐỒ VẪN MỘT LÒNG TRUNG THÀNH LÀM CHỨNG CHO CHÚA
Trong bài Tin Mừng hôm nay (Mt 10,16-23), Chúa Giêsu nói rõ với các Tông đồ: “Này, Thầy sai anh em đi như chiên đi vào giữa bầy sói.” Câu nói ấy chẳng hề có chút lạc quan kiểu thế gian. Trái lại, nó là một sự thật đau xót, là lời cảnh tỉnh cho những ai muốn theo Chúa không vì lợi ích trước mắt, mà vì yêu sự thật và muốn sống sự thật. Sự thật ấy chính là Đức Giêsu Kitô – Đấng Cứu Độ, và người môn đệ đích thực là người phải chấp nhận bị bách hại, thiệt thân, chịu thù ghét chỉ vì sống và loan báo sự thật ấy.
Lịch sử Giáo Hội từ thời sơ khai đến hôm nay vẫn còn nguyên vẹn lời tiên báo của Chúa Giêsu. Các Tông đồ sau khi được Thánh Thần biến đổi đã can đảm đi rao giảng Tin Mừng. Các ngài đều gặp sự chống đối, bị bắt bớ, tù đày và phần lớn đều chịu chết tử đạo. Hạt giống Giáo Hội được gieo bằng máu các vị tử đạo, và chính trong đau khổ, Giáo Hội lại nảy mầm và lớn lên.
Câu chuyện bách hại không chỉ là chuyện của quá khứ. Đó là thực tại vẫn đang diễn ra khốc liệt nơi nhiều quốc gia và cả nơi chính môi trường sống của mỗi chúng ta. Từ những cuộc thảm sát Kitô hữu tại Nigeria, những vụ bắt bớ linh mục tại Ấn Độ, những nhà thờ bị đốt tại Pakistan, cho đến những hình thức bách hại tinh vi hơn – như chế nhạo, cô lập, kỳ thị – đang diễn ra hằng ngày trong các trường học, công sở, xã hội, thậm chí ngay trong gia đình… Những ai sống theo Tin Mừng, sống công chính, từ chối sống gian dối, từ chối hối lộ, từ chối sống hai mặt… đều có thể trở thành mục tiêu bị công kích.
Chúa Giêsu không mời gọi chúng ta tìm kiếm sự bách hại, cũng không khuyến khích một tinh thần khổ đau bệnh hoạn. Nhưng Ngài muốn dạy ta rằng: con đường sự thật luôn dẫn đến thập giá, và người môn đệ trung tín không thể tránh khỏi sự thù ghét của thế gian. Chính Chúa Giêsu là ánh sáng đã đến thế gian, nhưng “người ta đã yêu sự tối tăm hơn ánh sáng, vì hành động của họ là xấu xa.” (Ga 3,19)
Thật vậy, cuộc chiến giữa ánh sáng và bóng tối, giữa sự thiện và sự ác không chỉ diễn ra ở ngoài xã hội mà còn trong lòng từng người. Mỗi khi ta chọn sự công chính, ta đã khởi sự một cuộc chiến với bản thân, với cám dỗ, với sự lười biếng, ích kỷ và vô cảm. Đó là bách hại nội tâm. Mỗi khi ta lên tiếng bênh vực lẽ phải, đứng về phía người yếu thế, từ chối đồng lõa với cái sai, ta có thể mất bạn, mất quyền lợi, mất chỗ đứng. Đó là bách hại xã hội. Nhưng như Chúa Giêsu đã nói: “Đừng sợ những kẻ chỉ giết được thân xác, mà không giết được linh hồn.”
Người tông đồ không được phép dừng lại trước sợ hãi. Vì nỗi sợ sẽ làm tê liệt đức tin, làm lu mờ ánh sáng Tin Mừng trong ta. Chúa Giêsu dạy ta rằng: “Khi người ta nộp anh em, thì anh em đừng lo phải nói làm sao, vì chính Thần Khí của Cha anh em sẽ nói trong anh em.” Niềm an ủi lớn lao của người tông đồ là biết mình không đơn độc. Chúa Thánh Thần luôn hiện diện, luôn soi sáng, luôn thêm sức. Các Tông đồ xưa nhờ Thần Khí đã từ những con người nhút nhát biến thành những chứng nhân không biết sợ.
Ngày nay, Giáo Hội vẫn cần những chứng nhân như thế. Không phải là những anh hùng cách mạng hay những nhà diễn thuyết hùng hồn, nhưng là những Kitô hữu bình thường biết sống trung thành, yêu thương, công chính giữa lòng đời. Mỗi người cha biết trung thành với vợ con giữa cám dỗ ngoại tình, mỗi người mẹ không bỏ rơi thai nhi dù bị chối bỏ, mỗi bạn trẻ không chạy theo trào lưu sống buông thả… tất cả đều là chứng nhân. Chính những chứng nhân âm thầm ấy đang làm cho ánh sáng Tin Mừng tiếp tục tỏa lan trong một thế giới đầy bóng tối.
Khi chịu bách hại vì sống đúng, đừng vội coi đó là thất bại hay bị Chúa bỏ rơi. Trái lại, đó là lúc ta được hiệp thông với thập giá của Chúa. Máu của các thánh tử đạo không bao giờ đổ ra vô ích. Mồ hôi, nước mắt, và những hy sinh của người tông đồ âm thầm chính là những hạt giống sự sống cho người khác. “Phúc cho anh em khi vì Thầy mà bị người ta sỉ vả, bách hại và vu khống đủ điều xấu xa. Anh em hãy vui mừng hớn hở, vì phần thưởng dành cho anh em trên trời thật lớn lao.” (Mt 5,11-12)
Trong tâm tình ấy, ta cùng cầu nguyện:
Lạy Chúa Giêsu, Chúa sai con đi làm chứng cho Chúa, nhưng thế gian này luôn là chiến trường giữa ánh sáng và bóng tối. Ánh sáng của Tin Mừng thật đẹp nhưng lại trở thành cái gai đối với lòng ích kỷ của con người. Chính con cũng từng sợ phải sống sự thật, sợ bị chối từ, sợ bị hiểu lầm, sợ mất chỗ đứng, sợ thiệt thân. Nhưng lạy Chúa, xin cho con hiểu rằng: bị bách hại không phải là thất bại, mà là vinh dự được hiệp thông với Thập giá của Chúa. Xin cho con luôn sống đơn sơ, khôn ngoan, tín thác vào sự dẫn dắt của Chúa Thánh Thần. Xin cho con một đức tin kiên cường, một đức cậy bền bỉ, một đức mến vững vàng để dù trong đau khổ, con vẫn luôn là chứng nhân của Tin Mừng. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
SAU KHI HUẤN DỤ CÁC TÔNG ĐỒ, CHÚA GIÊSU TIÊN BÁO NHỮNG CUỘC BÁCH HẠI MÀ HỌ SẼ GẶP PHẢI
Sau khi tuyển chọn và huấn luyện các Tông đồ về tinh thần và phương cách thi hành sứ vụ, Chúa Giêsu không để các ông ảo tưởng về một hành trình bằng phẳng. Trái lại, Ngài vẽ ra một viễn cảnh đầy cam go: “Này, Thầy sai anh em đi như chiên đi vào giữa bầy sói.” Đây không phải là một lời hù dọa, cũng không nhằm làm nản lòng người môn đệ, nhưng là một lời cảnh báo chân thực và đầy tình yêu, nhằm giúp họ chuẩn bị tâm hồn vững vàng trước những thử thách tất yếu sẽ xảy đến.
Chúa Giêsu biết rằng, con đường rao giảng Tin Mừng không phải là con đường trải hoa hồng, nhưng là hành trình bước vào bóng tối của thế gian để thắp lên ánh sáng sự thật. Thế gian vốn yêu bóng tối hơn ánh sáng, và vì thế, những người mang ánh sáng vào sẽ bị thù ghét. Chính vì vậy mà Chúa Giêsu đã dạy: “Vì danh Thầy, anh em sẽ bị mọi người thù ghét.” Cái ghét này không đơn giản là ác cảm cá nhân, nhưng là sự chống đối có hệ thống của thế gian đối với chân lý cứu độ. Kẻ thù của người môn đệ không chỉ là người ngoại bang, mà còn có thể là những người sống bên cạnh, thậm chí là người thân cận trong gia đình. Những tiên tri giả, những người mang danh nghĩa nhân danh Thiên Chúa nhưng lại chống lại Tin Mừng, là những cạm bẫy nguy hiểm khiến người tông đồ phải tỉnh thức.
Đối diện với những hiểm nguy đó, người môn đệ được mời gọi khôn ngoan như con rắn và đơn sơ như chim bồ câu. Sự khôn ngoan là khả năng nhận ra điều gì là cốt lõi, là biết né tránh những cuộc xung đột vô ích, biết giữ sự sống để tiếp tục sứ vụ. Còn sự đơn sơ là nét đẹp tâm hồn, là lòng tín thác vào Thiên Chúa, là lối sống trong sáng, không giả hình. Hai đức tính này không đối nghịch nhau, nhưng bổ túc cho nhau, làm nên dáng hình của một người môn đệ trưởng thành trong Chúa.
Sự bách hại không phải là thất bại của Tin Mừng, nhưng là một phần trong chương trình cứu độ của Thiên Chúa. Thực tế cho thấy suốt chiều dài lịch sử Hội Thánh, máu của các vị tử đạo đã trở nên hạt giống đức tin. Những lời chứng sống động ấy vang vọng suốt bao thế hệ, như chính lời Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolô II từng chia sẻ trong chuyến hành hương Lộ Đức năm 1981: “Có những tín hữu bị bắt buộc phải hội họp một cách lén lút… Có những Giám mục, Linh mục, Tu sĩ bị cấm thi hành chức vụ… Có những người trẻ không thể thực hiện ơn gọi của họ.” Thật vậy, bóng tối bách hại chưa bao giờ che phủ được ánh sáng Tin Mừng. Ngược lại, chính trong gian khổ, niềm tin lại được thanh luyện và chiếu sáng hơn bao giờ hết.
Chúa Giêsu không hứa sẽ gỡ bỏ mọi gai góc trên đường sứ vụ, nhưng Ngài hứa rằng các môn đệ sẽ không bao giờ đơn độc. Ngài nói rõ: “Khi người ta nộp anh em, thì anh em đừng lo phải nói gì, vì trong giờ đó, Thánh Thần của Cha anh em sẽ nói trong anh em.” Chính Thánh Thần sẽ là Đấng bảo vệ, hướng dẫn và ban cho người môn đệ sự khôn ngoan từ trời. Sự hiện diện của Thánh Thần là lời bảo đảm rằng Thiên Chúa không bao giờ bỏ rơi những ai sống cho sứ vụ của Ngài.
Và như thế, người môn đệ được mời gọi kiên trung đến cùng. Trung thành với Thánh Thần bằng cách giữ lòng đơn sơ, trung thành với Chúa Giêsu bằng cách sống hiến thân, và trung thành với sứ vụ bằng việc không bỏ cuộc trước bất kỳ thách đố nào. Sự trung tín ấy không xuất phát từ sức riêng của con người, nhưng đến từ sự kết hiệp mật thiết với Thiên Chúa, với niềm xác tín rằng: “Ơn Ta đủ cho con, vì sức mạnh của Ta được biểu lộ trọn vẹn trong sự yếu đuối.”
Thế giới hôm nay vẫn là một bầy sói đối với người loan báo Tin Mừng. Dù không luôn là bách hại thể lý, nhưng sự chống đối tinh vi qua lối sống thực dụng, qua các hình thức tuyên truyền, bóp méo sự thật, qua áp lực xã hội, vẫn là những “nanh vuốt” đe dọa sự trung thành của người môn đệ. Càng trong thời đại ấy, người môn đệ càng cần phải sống tỉnh thức và kiên định. Không thể sống đạo như một kẻ né tránh thực tại, nhưng phải sống như “muối cho đời” và “ánh sáng cho trần gian”, dẫu có phải tan chảy và cháy sáng.
Chính khi người môn đệ đón nhận Thập giá, họ mới thật sự bước vào sự kết hiệp trọn vẹn với Thầy Chí Thánh. Và chính nơi Thập giá, họ sẽ thấy được vinh quang của phục sinh, sẽ tìm được niềm an ủi nơi lời hứa của Chúa: “Ai bền chí đến cùng, kẻ ấy sẽ được cứu độ.”
Vì thế, trong mọi thử thách hôm nay, chúng ta hãy tin tưởng mà tiến bước. Hãy sống khôn ngoan nhưng khiêm tốn, hãy can đảm nhưng nhân hậu, hãy không ngừng cầu nguyện để lòng mình luôn kết hiệp với Chúa. Dù phải đi giữa bầy sói, nhưng nếu chúng ta mang trong mình trái tim của Con Chiên, thì chính Con Chiên chiến thắng sẽ nâng đỡ, sẽ biến hành trình của chúng ta thành dấu chỉ của Nước Trời giữa thế gian đầy bóng tối hôm nay.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỐI VỚI NGƯỜI CÔNG GIÁO, THẾ GIAN ĐỐI NGHỊCH VỚI NƯỚC TRỜI
“Này, Thầy sai anh em đi như chiên vào giữa bầy sói” – lời cảnh báo nhưng cũng là lời mời gọi đầy thách thức của Đức Giêsu với các môn đệ hôm nay vẫn vang vọng và đầy tính thời sự đối với những ai bước theo Ngài trong một thế gian đầy dẫy thử thách. Đối với người Công Giáo, thế gian không chỉ là nơi cư ngụ tạm thời mà còn là chiến trường thiêng liêng giữa ánh sáng và bóng tối, giữa Nước Trời và quyền lực ma quỷ. Chính Chúa Giêsu, Đấng từ Trời xuống thế, đã khai mở cho chúng ta thấy một sự thật rõ ràng và đau đớn: thế gian, trong khi tự hào về những vẻ ngoài hào nhoáng và thành công, lại chất chứa biết bao cạm bẫy tinh vi khiến con người dễ xa lìa Thiên Chúa.
Thế gian thuộc về ma quỷ khi nó được tô vẽ bởi những mơ ước phù phiếm, những lời mời gọi hấp dẫn của danh vọng, tiền tài, khoái lạc. Thế gian khi ấy trở thành một thứ ngụy tạo về hạnh phúc, khiến con người tưởng rằng mình làm chủ được cuộc đời nhưng thực chất lại bị điều khiển bởi những đam mê thấp hèn. Chúa Giêsu không tô hồng con đường làm môn đệ Chúa. Trái lại, Người phơi bày rõ con đường ấy đầy chông gai và bách hại, nhưng cũng là con đường duy nhất dẫn tới sự sống đời đời.
Chính vì thế, Chúa Giêsu đã đến, đã mang lấy xác phàm, không phải để sống cho riêng mình mà để dạy cho con người một mẫu mực sống chiến đấu với thế gian. Ngài không đánh lừa chúng ta bằng lời hứa dễ dãi, nhưng mạc khải sự thật rằng ai bước theo Ngài thì cũng sẽ phải vác thập giá, sẽ bị chống đối, sẽ bị hiểu lầm. Nhưng đồng thời, cũng chính Ngài là nguồn sức mạnh, là ánh sáng soi đường, là chốn tựa nương cho những ai trung thành với ơn gọi của mình.
Người môn đệ Chúa, theo lời dạy của Ngài, không phải là người ngây thơ đến mức bị nuốt chửng giữa đời. Chúa không bảo ta phải “ngu dại”, nhưng dạy phải khôn ngoan như rắn, đơn sơ như bồ câu. Rắn – một biểu tượng của sự lanh lẹ, linh hoạt, biết luồn lách tránh né hiểm nguy, là sự khôn ngoan cần thiết để đối diện với thế gian. Nhưng nếu chỉ có sự khôn ngoan kiểu “rắn độc”, thì dễ rơi vào quỷ quyệt, gian trá, ma mãnh. Do đó, Chúa dạy phải kết hợp với hình ảnh bồ câu – loài chim của sự đơn sơ, trung tín, hiền hòa và trong trắng. Chính sự kết hợp giữa khôn ngoan và đơn sơ, giữa tỉnh thức và chân thành, mới làm nên người môn đệ thực sự. Người môn đệ Chúa không được phép ngây thơ đến mức bị lừa dối, nhưng cũng không được quỷ quyệt như thế gian. Người môn đệ là người biết nhận ra thủ đoạn của sự dữ, nhưng không dùng chính những thủ đoạn ấy để đáp trả.
Tuy nhiên, chỉ khôn ngoan và đơn sơ thôi vẫn chưa đủ. Người môn đệ của Chúa còn phải biết lội ngược dòng. Trong khi thế gian kêu gọi: “hãy giành lấy, hãy giữ chặt, hãy khôn ngoan theo kiểu thế tục”, thì người môn đệ lại được mời gọi từ bỏ, trao ban, khiêm nhường và sống nghèo. Trong khi thế gian nâng cao cái tôi, thì người môn đệ được dạy để hạ mình, phục vụ và tha thứ. Đó là một cuộc chiến cam go mà chỉ ai gắn bó mật thiết với Chúa mới đủ sức để trung thành đến cùng.
Lịch sử Hội Thánh minh chứng cho điều ấy. Biết bao chứng nhân đã dám sống khác đời, dám đối đầu với thế gian để giữ trọn vẹn niềm tin. Thánh Phanxicô Assisi đã rũ bỏ mọi sản nghiệp, sống nghèo khó để nên giống Chúa. Thánh Tôma Aquinô, từ chối tất cả vinh quang của tri thức thế gian để ôm trọn mầu nhiệm đức tin. Các Thánh Tử đạo Việt Nam đã chịu cực hình, tù ngục, cái chết để làm chứng cho Đức Kitô. Và cả trong thời đại hôm nay, như cha Augustinô Nguyễn Viết Chung – một bác sĩ, một người từng sống ngoài đức tin Công Giáo, nhưng đã được ơn Chúa đánh động để lội ngược dòng đời, từ bỏ địa vị, từ bỏ an nhàn, chọn sống nghèo với người nghèo, chết vì người phong, người HIV. Cha đã sống Tin Mừng đến mức tuyệt đối, trở nên chứng nhân anh dũng giữa thời đại đầy những hoài nghi và toan tính.
Chúng ta có thể thắc mắc: tại sao các ngài lại có thể sống anh hùng đến vậy? Thưa, không phải các ngài hơn gì chúng ta về sức mạnh hay ý chí. Các ngài cũng chỉ là con người mỏng giòn, yếu đuối như chúng ta. Nhưng điểm khác biệt duy nhất chính là: các ngài có Chúa ở cùng. Các ngài đã để cho Chúa chiếm hữu trọn vẹn tâm hồn mình, để Thánh Thần Chúa sáng soi mọi quyết định, để tình yêu của Chúa chiếm lĩnh mọi hành động. Từ đó, các ngài sống không còn vì mình mà vì Đấng đã yêu thương và hiến mạng vì mình.
Lời mời gọi dành cho chúng ta hôm nay cũng không khác gì. Chúng ta đang sống trong một thế giới mà sự gian dối được tô vẽ như thành công, sự thỏa hiệp được gọi là khôn ngoan, sự phản bội được gán cho cái tên “tùy cơ ứng biến”. Trong bối cảnh đó, người môn đệ Chúa càng phải tỉnh thức hơn bao giờ hết. Càng phải gắn bó với Chúa trong cầu nguyện, sống thật với Chúa và thật với chính mình, lấy Tin Mừng làm chuẩn mực, lấy Thánh Thể làm nguồn sức sống, lấy Chúa Thánh Thần làm sự sáng soi cho từng chọn lựa.
Chúa Giêsu đã hứa: “Ai bền đỗ đến cùng, người ấy sẽ được cứu độ.” Ơn cứu độ không dành cho những ai sống dễ dãi, thỏa hiệp với thế gian, nhưng dành cho những ai can đảm chọn Chúa giữa bao lời mời gọi từ bỏ Ngài. Được đồng hóa với Chúa trong sứ mạng là vinh dự lớn lao, nhưng cũng là lời cam kết chịu chung số phận với Ngài – kể cả đau khổ, hiểu lầm, chống đối. Nhưng ta tin rằng, ở cuối con đường ấy, ánh sáng Phục Sinh đang đợi chờ. Ở cuối hành trình ấy, vòng hoa sự sống Chúa sẽ trao cho những ai giữ lòng trung tín.
Xin cho chúng ta, những người môn đệ Chúa giữa thế gian hôm nay, biết khôn ngoan mà không giả trá, biết đơn sơ mà không ngây ngô, biết can đảm để sống nghịch dòng với trào lưu thế gian. Xin cho chúng ta yêu mến Lời Chúa, siêng năng cầu nguyện và kết hợp mật thiết với Thánh Thể mỗi ngày. Và nhất là, biết noi gương các thánh, dám chọn Chúa trên hết mọi sự, để dù có bị thế gian từ khước, chúng ta vẫn được chính Chúa đón nhận trong Nước Trời mai sau.
Lm. Anmai, CSsR
BỊ BÁCH HẠI LÀ SỐ PHẬN THƯỜNG TÌNH CỦA NGƯỜI TÔNG ĐỒ. TUY NHIÊN, VỚI NIỀM TÍN THÁC VÀO CHÚA THÁNH THẦN, NGƯỜI TÔNG ĐỒ VẪN MỘT LÒNG TRUNG THÀNH LÀM CHỨNG CHO CHÚA
Trong bài Tin Mừng hôm nay (Mt 10,16-23), Chúa Giêsu nói rõ với các Tông đồ: “Này, Thầy sai anh em đi như chiên đi vào giữa bầy sói.” Câu nói ấy chẳng hề có chút lạc quan kiểu thế gian. Trái lại, nó là một sự thật đau xót, là lời cảnh tỉnh cho những ai muốn theo Chúa không vì lợi ích trước mắt, mà vì yêu sự thật và muốn sống sự thật. Sự thật ấy chính là Đức Giêsu Kitô – Đấng Cứu Độ, và người môn đệ đích thực là người phải chấp nhận bị bách hại, thiệt thân, chịu thù ghét chỉ vì sống và loan báo sự thật ấy.
Lịch sử Giáo Hội từ thời sơ khai đến hôm nay vẫn còn nguyên vẹn lời tiên báo của Chúa Giêsu. Các Tông đồ sau khi được Thánh Thần biến đổi đã can đảm đi rao giảng Tin Mừng. Các ngài đều gặp sự chống đối, bị bắt bớ, tù đày và phần lớn đều chịu chết tử đạo. Hạt giống Giáo Hội được gieo bằng máu các vị tử đạo, và chính trong đau khổ, Giáo Hội lại nảy mầm và lớn lên.
Câu chuyện bách hại không chỉ là chuyện của quá khứ. Đó là thực tại vẫn đang diễn ra khốc liệt nơi nhiều quốc gia và cả nơi chính môi trường sống của mỗi chúng ta. Từ những cuộc thảm sát Kitô hữu tại Nigeria, những vụ bắt bớ linh mục tại Ấn Độ, những nhà thờ bị đốt tại Pakistan, cho đến những hình thức bách hại tinh vi hơn – như chế nhạo, cô lập, kỳ thị – đang diễn ra hằng ngày trong các trường học, công sở, xã hội, thậm chí ngay trong gia đình… Những ai sống theo Tin Mừng, sống công chính, từ chối sống gian dối, từ chối hối lộ, từ chối sống hai mặt… đều có thể trở thành mục tiêu bị công kích.
Chúa Giêsu không mời gọi chúng ta tìm kiếm sự bách hại, cũng không khuyến khích một tinh thần khổ đau bệnh hoạn. Nhưng Ngài muốn dạy ta rằng: con đường sự thật luôn dẫn đến thập giá, và người môn đệ trung tín không thể tránh khỏi sự thù ghét của thế gian. Chính Chúa Giêsu là ánh sáng đã đến thế gian, nhưng “người ta đã yêu sự tối tăm hơn ánh sáng, vì hành động của họ là xấu xa.” (Ga 3,19)
Thật vậy, cuộc chiến giữa ánh sáng và bóng tối, giữa sự thiện và sự ác không chỉ diễn ra ở ngoài xã hội mà còn trong lòng từng người. Mỗi khi ta chọn sự công chính, ta đã khởi sự một cuộc chiến với bản thân, với cám dỗ, với sự lười biếng, ích kỷ và vô cảm. Đó là bách hại nội tâm. Mỗi khi ta lên tiếng bênh vực lẽ phải, đứng về phía người yếu thế, từ chối đồng lõa với cái sai, ta có thể mất bạn, mất quyền lợi, mất chỗ đứng. Đó là bách hại xã hội. Nhưng như Chúa Giêsu đã nói: “Đừng sợ những kẻ chỉ giết được thân xác, mà không giết được linh hồn.”
Người tông đồ không được phép dừng lại trước sợ hãi. Vì nỗi sợ sẽ làm tê liệt đức tin, làm lu mờ ánh sáng Tin Mừng trong ta. Chúa Giêsu dạy ta rằng: “Khi người ta nộp anh em, thì anh em đừng lo phải nói làm sao, vì chính Thần Khí của Cha anh em sẽ nói trong anh em.” Niềm an ủi lớn lao của người tông đồ là biết mình không đơn độc. Chúa Thánh Thần luôn hiện diện, luôn soi sáng, luôn thêm sức. Các Tông đồ xưa nhờ Thần Khí đã từ những con người nhút nhát biến thành những chứng nhân không biết sợ.
Ngày nay, Giáo Hội vẫn cần những chứng nhân như thế. Không phải là những anh hùng cách mạng hay những nhà diễn thuyết hùng hồn, nhưng là những Kitô hữu bình thường biết sống trung thành, yêu thương, công chính giữa lòng đời. Mỗi người cha biết trung thành với vợ con giữa cám dỗ ngoại tình, mỗi người mẹ không bỏ rơi thai nhi dù bị chối bỏ, mỗi bạn trẻ không chạy theo trào lưu sống buông thả… tất cả đều là chứng nhân. Chính những chứng nhân âm thầm ấy đang làm cho ánh sáng Tin Mừng tiếp tục tỏa lan trong một thế giới đầy bóng tối.
Khi chịu bách hại vì sống đúng, đừng vội coi đó là thất bại hay bị Chúa bỏ rơi. Trái lại, đó là lúc ta được hiệp thông với thập giá của Chúa. Máu của các thánh tử đạo không bao giờ đổ ra vô ích. Mồ hôi, nước mắt, và những hy sinh của người tông đồ âm thầm chính là những hạt giống sự sống cho người khác. “Phúc cho anh em khi vì Thầy mà bị người ta sỉ vả, bách hại và vu khống đủ điều xấu xa. Anh em hãy vui mừng hớn hở, vì phần thưởng dành cho anh em trên trời thật lớn lao.” (Mt 5,11-12)
Trong tâm tình ấy, ta cùng cầu nguyện:
Lạy Chúa Giêsu, Chúa sai con đi làm chứng cho Chúa, nhưng thế gian này luôn là chiến trường giữa ánh sáng và bóng tối. Ánh sáng của Tin Mừng thật đẹp nhưng lại trở thành cái gai đối với lòng ích kỷ của con người. Chính con cũng từng sợ phải sống sự thật, sợ bị chối từ, sợ bị hiểu lầm, sợ mất chỗ đứng, sợ thiệt thân. Nhưng lạy Chúa, xin cho con hiểu rằng: bị bách hại không phải là thất bại, mà là vinh dự được hiệp thông với Thập giá của Chúa. Xin cho con luôn sống đơn sơ, khôn ngoan, tín thác vào sự dẫn dắt của Chúa Thánh Thần. Xin cho con một đức tin kiên cường, một đức cậy bền bỉ, một đức mến vững vàng để dù trong đau khổ, con vẫn luôn là chứng nhân của Tin Mừng. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TRONG KHI THI HÀNH SỨ MẠNG LOAN BÁO TIN MỪNG, CÁC TÔNG ĐỒ BỊ GHEN GHÉT VÀ GẶP THỬ THÁCH, ĐÓ LÀ MẦU NHIỆM THẬP GIÁ CỦA SỨ VỤ
Khi sai các Tông đồ đi rao giảng Tin Mừng, Chúa Giêsu không hề tô vẽ một viễn cảnh nhẹ nhàng, an toàn, dễ dãi. Ngược lại, Ngài công khai báo trước cho các môn đệ về những hiểm nguy rình rập, về những chống đối, bách hại, thậm chí về sự phản bội đến từ chính người thân cận. “Thầy sai anh em đi như chiên con vào giữa bầy sói.” Câu nói ấy như một bản tuyên ngôn về thân phận người môn đệ Chúa trong lòng thế giới đầy bóng tối, oán thù và khước từ sự thật. Con đường loan báo Tin Mừng không phải là đại lộ vinh quang mà là con đường chông gai, nơi người rao giảng phải bước đi giữa những thế lực của sự dữ, phải can đảm đương đầu với những làn sóng bài Kitô, những chống đối ngấm ngầm lẫn công khai, phải sẵn sàng chịu hiểu lầm, vu cáo, và thậm chí là hy sinh cả mạng sống. Đó chính là mầu nhiệm Thập giá được gắn liền với sứ vụ, là hành trình mang Thập giá mà chính Chúa Giêsu đã đi trước, và các môn đệ chỉ được gọi mời bước theo.
Cánh đồng truyền giáo là một vùng đất bao la, nhưng cũng là nơi đầy thách đố. Tin Mừng là ánh sáng, và ánh sáng bao giờ cũng bị bóng tối tìm cách phủ lấp. Thế giới từ thời Chúa Giêsu đến nay vẫn là một thế giới chìm trong mù mịt của ích kỷ, của ganh ghét, của thù hằn, của bất công và chia rẽ. Nơi đó, Tin Mừng yêu thương và tha thứ luôn bị khước từ, bị chế giễu và bị xem là yếu đuối, thua thiệt. Nhưng chính nơi ấy, người môn đệ được sai đi, không phải để trốn tránh hay thoả hiệp, mà để dấn thân làm chứng, để trở nên những “ngọn hải đăng” của chân lý, dù nhỏ bé, nhưng vẫn chiếu sáng trong đêm đen.
Lịch sử Hội Thánh là một minh chứng sống động cho lời tiên báo của Chúa Giêsu. Ngay từ thế kỷ đầu, các Kitô hữu đã bị bách hại dưới các triều đại Rôma. Các thánh Tử đạo đã lấy máu mình làm chứng cho Tin Mừng. Trải qua hai ngàn năm, Giáo hội không ngừng đối diện với sóng gió, bách hại, xung đột và chia rẽ từ bên ngoài lẫn bên trong. Các thế lực chống lại sự thật của Tin Mừng chưa bao giờ biến mất. Đặc biệt, trong thời đại hôm nay, vẫn còn nhiều quốc gia và vùng đất, đặc biệt tại một số nước Hồi giáo, các Kitô hữu vẫn đang sống trong nỗi lo sợ, bị phân biệt đối xử, bị tù đầy và thậm chí bị sát hại chỉ vì họ tin vào Chúa Giêsu. Những gì đang diễn ra không phải là điều mới mẻ. Đó là phần nối dài của mầu nhiệm Thập giá – một thực tại mà mỗi người môn đệ đích thực đều phải đối diện trong hành trình theo Chúa.
Lịch sử Giáo hội Việt Nam cũng đẫm máu tử đạo. Các thánh tử đạo Việt Nam không chỉ bị bách hại bởi các thế lực chính quyền ngoại đạo mà còn bị phản bội bởi chính những người trong gia đình, những người cùng dân tộc. Câu chuyện của thánh Anrê Kim Thông là một minh chứng. Ngài bị chính người cháu ruột của mình tố cáo, chỉ vì dám nhắc nhở, sửa dạy đứa cháu đang sống lạc xa đức tin. Một người chọn sống theo Chúa Giêsu phải can đảm vượt lên trên cả tình cảm máu mủ, nếu tình cảm ấy cản ngăn họ đến với chân lý. Đó là lời mời gọi dứt khoát và triệt để mà Chúa Giêsu đã nêu rõ: “Ai yêu cha mẹ hơn Thầy thì không xứng với Thầy; ai yêu con cái hơn Thầy thì không xứng với Thầy.”
Nhưng giữa bao hiểm nguy, Chúa không bỏ rơi các môn đệ. Ngài biết rõ nỗi sợ của con người. Ngài biết chúng ta yếu đuối. Vì thế, Ngài trấn an chúng ta rằng: “Anh em đừng lo phải nói gì, vì trong giờ đó, Thánh Thần sẽ nói trong anh em.” Chính Chúa Thánh Thần sẽ là Đấng đồng hành, là sức mạnh, là ánh sáng, là lửa nhiệt thành nung nấu lòng chúng ta. Chúng ta không đơn độc trên hành trình loan báo Tin Mừng, vì Đấng đã vác Thập giá và chịu chết vì chúng ta, Ngài đang cùng ta chiến đấu, đang cùng ta gánh vác và biến mọi đau khổ thành hy lễ cứu độ. Ngài đã chiến thắng sự chết, và nhờ Ngài, ta sẽ chiến thắng trong ánh sáng Phục Sinh.
Tác giả thư Do Thái đã từng viết: “Chúng ta hãy nhìn lên Đức Giêsu, Đấng khai mở và kiện toàn đức tin.” Chính khi nhìn lên Thập giá của Ngài, chúng ta tìm được sức mạnh để tiếp tục đứng vững. Chính khi chiêm ngắm gương hy sinh của Ngài, ta được mời gọi bước theo không sợ hãi. Vì phần thưởng dành cho những ai trung thành không phải là an toàn đời này, mà là niềm vui bất tận trong vinh quang của Thiên Chúa.
Trong thế giới hôm nay, người loan báo Tin Mừng không cần phải ồn ào, không cần phải rầm rộ. Họ chỉ cần sống chứng tá. Như lời của Moody: “Các ngọn hải đăng không thổi còi ầm ĩ, chúng chỉ chiếu sáng.” Người tông đồ giữa thế gian hôm nay cần trở thành những ngọn hải đăng, âm thầm nhưng kiên vững, khiêm tốn nhưng rõ ràng, để ánh sáng của sự thật, của công lý, của tha thứ và yêu thương được chiếu toả. Chúng ta cần mang ánh sáng Tin Mừng vào chính những vùng tối trong lòng xã hội, nơi có ganh tị, hận thù, giả trá, vô cảm và vô vọng. Chúng ta cần mang Tin Mừng vào chính gia đình mình, nơi có thể đang bị chia rẽ vì ích kỷ, vì thất vọng, vì thiếu lòng tin.
Và trên hết, hãy nhớ rằng, không ai có thể trở thành môn đệ đích thực của Chúa nếu không dám mang lấy thập giá mỗi ngày. Không ai có thể làm chứng cho Tin Mừng nếu không dám đối diện với bóng tối. Không ai có thể dẫn đưa người khác đến ánh sáng nếu chính mình không cháy lên bằng ngọn lửa đức tin và tình yêu.
Xin Chúa cho mỗi người chúng ta luôn trung thành với sứ mạng được trao, luôn vững lòng giữa bầy sói, và luôn cháy sáng bằng ánh sáng của Tin Mừng trong từng việc nhỏ bé mỗi ngày. Vì chính qua những chứng tá thầm lặng ấy, Tin Mừng được gieo, sự thật được lan rộng, và vương quốc Thiên Chúa dần tỏ hiện giữa trần gian.
Lm. Anmai, CSsR
BỀN CHÍ GIỮA BẦY SÓI
Tháng Tám năm 2008 tại Orissa, một vùng nghèo khổ ở đông bắc Ấn Độ, đã xảy ra một biến cố đau thương mà người Kitô hữu không thể nào quên. Một người theo Ấn giáo bị sát hại, và dù không có chứng cứ, các Kitô hữu bị vu cáo là thủ phạm. Hệ quả là một làn sóng bạo lực khốc liệt trút xuống cộng đoàn Kitô hữu: hàng chục người bị giết, hàng ngàn người bị thương, nhà thờ bị thiêu rụi, nhà cửa bị tàn phá, và hàng chục ngàn người phải sống cảnh màn trời chiếu đất trong những trại tị nạn. Đằng sau sự kiện tàn khốc ấy là một sự thật chua chát: nhiều Kitô hữu ở vùng này là người Dalit – giai cấp thấp nhất trong xã hội Ấn giáo, từng bị coi là tiện dân, sống kiếp bị chà đạp và bóc lột. Họ tìm đến Đức Kitô như tìm đến ánh sáng của phẩm giá, của hy vọng, của sự phục hồi làm người. Và nhờ Đức tin, họ được giáo dục, được nâng cao phẩm giá, được đứng thẳng làm người. Nhưng chính điều đó khiến họ trở thành cái gai trong mắt những kẻ đang hưởng đặc quyền giai cấp – thế là bách hại trút xuống như một cơn cuồng phong.
Bài Tin Mừng hôm nay, trích từ chương 10 Tin Mừng Mát-thêu, như một lời tiên tri sống động cho những gì mà các Kitô hữu ở mọi thời đại, mọi nơi chốn, phải đối diện khi sống niềm tin của mình. Đức Giêsu, trong một giọng nói đầy nghiêm trang và chân thật, đã nói với các môn đệ: “Này, Thầy sai anh em đi như chiên vào giữa bầy sói.” Thật vậy, đời sống Kitô hữu không phải là con đường được trải thảm hoa hồng. Trái lại, đó là hành trình cam go giữa hiểm nguy và chống đối. Đoạn Tin Mừng không chỉ là lời tiên báo, mà là sự mô tả trung thực về số phận của người môn đệ: bị bắt, bị điệu ra tòa, bị đánh đập, bị thù ghét, bị phản bội bởi chính người thân, thậm chí bị giết chết. Những động từ ấy không hề mang tính ẩn dụ. Đó là thực tế đau đớn của bao nhiêu thế hệ Kitô hữu, bắt đầu từ chính Đức Giêsu cho đến hôm nay.
Điều đáng lưu tâm là: Đức Giêsu không che giấu sự thật ấy, Ngài không mời gọi chúng ta vào một tôn giáo dễ dãi, an toàn. Trái lại, Ngài vạch rõ con đường thập giá mà mỗi môn đệ phải bước theo. Nhưng cũng chính trong sự khó khăn đó, Ngài hứa một điều kỳ diệu: “Đừng lo phải nói gì, vì trong giờ đó, Thánh Thần của Cha sẽ nói trong anh em.” Ngay trong những lúc tăm tối nhất, giữa cơn nguy khốn, người môn đệ không đơn độc, vì Thần Khí luôn hiện diện trong họ, hướng dẫn họ, ban cho họ lời lẽ khôn ngoan và sự can đảm không ai cướp được. Đó chính là mầu nhiệm sâu xa của sự hiện diện Ba Ngôi: nơi tòa án thế gian, người Kitô hữu đứng đó vì Danh Đức Giêsu, tuyên xưng Ngài là Con Thiên Chúa, và được chính Thánh Thần của Cha lên tiếng trong họ. Khi con người bị đẩy đến tận cùng, thì chính Thiên Chúa bước vào và hành động.
Từ những giọt máu đổ ra trong cơn bách hại, Giáo Hội đã vươn lên và sống mạnh mẽ hơn. Chúng ta không đi tìm tử đạo, nhưng khi bị ép buộc phải chọn lựa giữa trung tín với Tin Mừng hay thoả hiệp với thế gian, thì người Kitô hữu buộc phải trả giá. Có những Kitô hữu phải bỏ nhà cửa, quê hương để giữ vững niềm tin. Có những người bị đe doạ vì họ không chịu từ bỏ Đức Giêsu. Có những cha mẹ đau đớn nhìn con mình bị kỳ thị chỉ vì mang Thánh Giá. Có những người trẻ bị bạn bè chế nhạo vì sống lương thiện, sống khiết tịnh, sống theo lời dạy của Tin Mừng. Nhưng chính trong những thử thách âm thầm và dai dẳng ấy, người Kitô hữu được nên giống Đức Kitô – Đấng đã bị sỉ nhục, bị đóng đinh, nhưng cũng đã Phục sinh và ban cho chúng ta sự sống đời đời.
Ngày nay, các hình thức bách hại không phải lúc nào cũng đẫm máu như thời các thánh tử đạo. Nhưng vẫn còn đó biết bao hình thức bách hại tinh vi: sự miệt thị, sự chế giễu, những định kiến xã hội, sự lãng quên Thiên Chúa trong đời sống công cộng. Ở những nơi tưởng chừng có tự do tôn giáo, nhiều người Kitô hữu vẫn cảm thấy bị gạt ra bên lề vì niềm tin của mình. Trong một xã hội chạy theo vật chất, sự hưởng thụ và chủ nghĩa cá nhân, người sống theo đòi hỏi của Đức Giêsu như phải lội ngược dòng – mà lội ngược dòng thì bao giờ cũng khó khăn và bị chống đối. Nhưng chính trong việc lội ngược dòng ấy, chứng tá Kitô hữu trở nên sáng ngời và mang tính tiên tri.
Câu hỏi nhức nhối đặt ra là: Làm sao để người trẻ Công giáo hôm nay đủ can đảm sống theo các giá trị của Tin Mừng? Làm sao để các gia đình Công giáo không bị tan chảy trong dòng nước đục của xã hội thực dụng? Câu trả lời không nằm ở những chiến dịch ồn ào, mà trong sự dấn thân từng ngày, sự sống đạo chân thật, và trên hết, là trong mối tương quan mật thiết với Chúa. Chính từ nguồn sức mạnh của Thánh Thể, của Lời Chúa, và đời sống cầu nguyện sâu xa, người Kitô hữu mới có thể đứng vững và bền chí. Như lời Đức Giêsu kết thúc: “Ai bền chí đến cùng sẽ được cứu độ.”
Vậy hôm nay, khi chúng ta nghe Lời Chúa, hãy nhớ lại bao nhiêu người anh chị em của chúng ta vẫn đang chịu khổ vì danh Chúa. Hãy cầu nguyện cho họ và cũng cầu xin cho chính mình được ơn bền chí. Bởi vì đi theo Đức Giêsu không phải là chọn con đường dễ, nhưng là chọn con đường đúng, con đường của sự thật, công chính, yêu thương và thập giá. Và nơi cuối con đường ấy không phải là sự thất bại, nhưng là sự sống viên mãn, là vinh quang Phục Sinh. Chúng ta được mời gọi sống như vậy, và sống như thế mỗi ngày – trong lòng thế giới, nhưng không thuộc về thế gian – giữa bầy sói, nhưng vẫn đơn sơ như bồ câu và khôn ngoan như rắn, bởi vì chúng ta biết Đấng đã sai mình đi, và Đấng ấy là Đấng Hằng Sống.
Lm. Anmai, CSsR
BỀN CHÍ GIỮA BẦY SÓI
Bài Tin Mừng hôm nay là một phần trong huấn dụ truyền giáo của Chúa Giê-su dành cho các Tông Đồ. Những lời Người nói không chỉ dành riêng cho các ông khi xưa mà còn là lời cảnh tỉnh và hướng dẫn cho tất cả các Kitô hữu hôm nay – những người đang sống trong một thế giới vẫn còn nhiều bóng tối, hiểm nguy và thù ghét niềm tin. Chúa không che giấu sự thật về những khó khăn mà người loan báo Tin Mừng sẽ gặp phải. Ngược lại, Người nói thẳng rằng: “Thầy sai anh em đi như chiên vào giữa bầy sói.” Đó không phải là một hành trình trải hoa hồng mà là con đường của thập giá, của thử thách và đôi khi là cả bách hại đến tận xương tủy. Thế nhưng, điều quan trọng là trong mọi hoàn cảnh, người môn đệ của Chúa phải giữ cho được một tinh thần vừa “khôn như rắn” vừa “đơn sơ như bồ câu”, nghĩa là phải biết khôn ngoan đối phó với sự dữ nhưng không để sự dữ xâm nhập và biến đổi tâm hồn mình trở nên gian tà.
Khôn như rắn, đó là sự khôn ngoan của Thánh Thần, không phải là mưu mô, xảo trá, luồn cúi để sống sót, mà là sự bén nhạy trong cách hành xử để bảo vệ chân lý và danh dự của Tin Mừng. Đơn sơ như bồ câu, đó là tấm lòng ngay lành, không mang ác ý, luôn gìn giữ sự tinh tuyền và phó thác hoàn toàn vào Thiên Chúa. Cả hai phẩm tính này phải đi song hành nơi người Kitô hữu đang thi hành sứ mạng giữa một thế giới đầy bạo lực, lừa lọc và cám dỗ.
Chúa Giê-su không vẽ nên một viễn cảnh dễ chịu cho các môn đệ. Trái lại, Người báo trước những gian nan sẽ đến từ chính con người, từ chính những người thân yêu nhất: “Anh sẽ nộp em, cha sẽ nộp con, con cái sẽ đứng lên chống lại cha mẹ.” Thật đau lòng! Những mối liên hệ thiêng liêng như huyết nhục, gia đình – vốn là nền tảng của xã hội – cũng có thể trở thành nơi phát sinh những cuộc bách hại khi lòng người bị chi phối bởi quyền lực, ích kỷ và thù hận. Chúa Giê-su không tô hồng hiện thực, Người không trấn an bằng cách nói rằng mọi sự sẽ êm đẹp nếu theo Chúa. Trái lại, Người nói rõ: “Vì danh Thầy, anh em sẽ bị mọi người thù ghét.” Đây là một sự thật mà người Kitô hữu mọi thời cần phải đối diện và chuẩn bị tinh thần để không ngã lòng.
Tuy nhiên, trong những lời cảnh báo ấy cũng chứa đựng một lời hứa đầy hy vọng: “Nhưng ai bền chí đến cùng, người ấy sẽ được cứu thoát.” Chúa không bỏ rơi chúng ta. Người hứa sẽ đồng hành và ban Thần Khí của Cha để giúp ta biết phải nói gì, biết phải sống thế nào giữa những lúc bị đẩy vào góc tường, giữa những đòn roi của thế gian, và cả khi phải đối diện với cái chết vì đức tin. Thần Khí ấy không chỉ là nguồn ủi an mà còn là động lực và sức mạnh giúp ta kiên vững, không chùn bước giữa sóng gió.
Trong thời đại hôm nay, sứ mạng làm chứng cho Chúa vẫn còn đó và vẫn đòi hỏi lòng can đảm. Có thể chúng ta không bị bách hại thể lý như các Tông Đồ xưa, nhưng cái mà chúng ta phải đối diện lại tinh vi hơn, lặng lẽ hơn, nhưng cũng không kém phần khắc nghiệt: sự khinh miệt đức tin, sự chế giễu lối sống đạo, sự cô lập giữa đám đông thực dụng, và cơn cám dỗ sống thỏa hiệp để được dễ chịu hơn, để khỏi bị “khác biệt”. Thế giới hôm nay đầy rẫy “những bầy sói” mang đủ hình thức: chủ nghĩa tương đối, tự do vô luân, văn hóa hưởng thụ, lòng thù hận trên mạng xã hội, hay thậm chí là sự dửng dưng trước tha nhân. Làm sao để người môn đệ của Chúa có thể sống và làm chứng cách trung thành giữa một thế giới như thế?
Chúa bảo chúng ta: “Khi bị bắt bớ ở thành này, hãy trốn sang thành khác.” Đây không phải là lời dạy trốn chạy vì sợ hãi, nhưng là sự khôn ngoan biết điều chỉnh cách thức thi hành sứ mạng. Có lúc cần đối đầu, có lúc cần im lặng, có lúc cần di chuyển chiến lược để gieo hạt nơi mảnh đất màu mỡ hơn. Nhưng dù ở đâu, sứ mạng vẫn phải được tiếp tục, vì “chưa đi hết các thành của Ít-ra-en thì Con Người đã đến.” Lời này như một xác quyết rằng mọi nỗ lực làm chứng của người Kitô hữu đều có giá trị và nằm trong kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa.
Chúng ta có thể được an ủi khi nghĩ rằng chính Chúa Giê-su đã sống trước chúng ta con đường này. Ngài đã đi vào giữa “bầy sói”, đã bị nộp, bị đánh đập, bị thù ghét, bị đóng đinh. Nhưng chính trong sự bền chí ấy mà ơn cứu độ đã được khai mở. Chính vì thế, ai đi theo Chúa thì cũng không lẻ loi, không vô vọng, không thất bại. Cuộc đời của người môn đệ trung tín, dù bị hiểu lầm, bị chối bỏ, vẫn luôn ở trong bàn tay quan phòng của Thiên Chúa.
Xin Chúa ban cho chúng ta một tâm hồn kiên trung, một trí khôn ngoan bén nhạy, và một đời sống đơn sơ tinh tuyền. Xin cho chúng ta biết dấn thân trong thế giới hôm nay như những người con của ánh sáng, sẵn sàng sống, chịu thiệt, và hy sinh vì Tin Mừng. Và nhất là, xin cho chúng ta luôn nhớ rằng: “Ai bền chí đến cùng, người ấy sẽ được cứu thoát.” Đó là phần thưởng của những người không bỏ cuộc. Đó là vinh quang dành cho những ai tin tưởng và bước theo Đức Giê-su đến tận cùng.
Lm. Anmai, CSsR
LẦN XEM LẠI CÁC TRANG LỊCH SỬ GIÁO HỘI CÔNG GIÁO VIỆT NAM
Lịch sử Giáo Hội Công giáo Việt Nam là một trang sử thấm đẫm nước mắt, máu đào và những chứng tá anh dũng của đức tin. Từng bước chân loan báo Tin Mừng trên dải đất hình chữ S này đã bị ngăn trở, xua đuổi, bắt bớ, và biết bao lần tưởng chừng như Giáo Hội tại Việt Nam sẽ bị xóa sổ. Thế nhưng, giữa phong ba và bách hại, hạt giống đức tin không chết đi, nhưng trái lại đã âm thầm mọc lên, bén rễ sâu, sinh sôi mạnh mẽ nơi tâm hồn người Việt Nam. Lòng mến Chúa, sự gắn bó với Hội Thánh, tinh thần chịu đựng mọi đau khổ vì danh Đức Kitô đã trở thành sức sống bền bỉ của cộng đoàn dân Chúa nơi quê hương này.
Chúng ta không thể không xúc động khi nhớ đến các thánh tử đạo Việt Nam: những người nam, người nữ, giáo dân, linh mục, tu sĩ… đã chấp nhận bị lưu đày, tù ngục, bị chém đầu, thiêu sống, xé xác… chỉ vì một lòng trung thành với Thiên Chúa. Các ngài đã yêu mến Chúa hơn cả mạng sống mình. Và Thiên Chúa, Đấng luôn đồng hành cùng dân Người, đã dùng chính sự trung tín của họ để làm chứng cho tình yêu không lay chuyển, tình yêu mạnh hơn sự chết. Nhờ đó, hạt giống Tin Mừng vẫn tiếp tục trổ sinh hoa trái trên mảnh đất Việt Nam, dẫn đưa nhiều tâm hồn về với Chúa qua từng thế hệ.
Trang Tin Mừng hôm nay theo thánh Matthêu (Mt 10,16-23) như là tiếng vọng từ chính lịch sử ấy. Đức Giêsu đã nói rất rõ với các môn đệ rằng: cuộc đời của họ sẽ không hề dễ dàng. Họ sẽ như chiên ở giữa bầy sói. Họ sẽ bị bắt, bị đánh, bị ghét bỏ, và bị đưa ra trước toà. Nhưng tất cả những điều đó không nằm ngoài thánh ý Thiên Chúa, vì chính nơi những đau khổ và thập giá ấy, người môn đệ mới có thể trở nên chứng nhân sống động của Tin Mừng. Đó không chỉ là lời cảnh báo, mà là lời mời gọi: Hãy bước theo Chúa, và bước theo cách Người đã đi – con đường thập giá.
Thánh Théophane Vénard, vị linh mục thừa sai bị chém đầu tại Việt Nam, đã để lại một kinh nghiệm thiêng liêng sâu sắc: “Hãy vui vẻ, rất vui vẻ. Đời một Kitô hữu thật phải mãi mãi là một ngày lễ mừng, báo trước những ngày vui vĩnh cửu.” Lời của ngài vang lên như một niềm xác tín, rằng đức tin không bị dập tắt trong đau khổ, mà trái lại, lớn lên trong thử thách. Với Chúa Giêsu, thập giá không phải là thất bại, nhưng là khởi đầu của sự sống mới.
Ngày nay, chúng ta không còn phải chịu cảnh bắt bớ thể lý như xưa. Tự do tôn giáo được bảo đảm trên mặt pháp lý, và trong nhiều địa phương, chính quyền còn lập ra Ban Đại đoàn kết Tôn giáo để lắng nghe và hỗ trợ các sinh hoạt tín ngưỡng. Những đổi thay ấy là điều đáng mừng, và là cơ hội để người Kitô hữu sống chứng tá đức tin một cách tích cực và xây dựng hơn nữa. Tuy nhiên, không phải vì thế mà sứ mạng loan báo Tin Mừng trở nên dễ dàng. Cơn cám dỗ ngày nay không đến từ gươm giáo, mà đến từ trào lưu thế tục, từ những khuynh hướng tôn giáo lạ lẫm, từ các nhóm người tự xưng tin Chúa nhưng lại xa rời nền tảng bí tích và Giáo Hội.
Câu chuyện về người bạn ở hải ngoại mà chúng ta từng gặp là một minh hoạ rõ nét. Họ không còn sống trong sự hiệp thông với Giáo Hội Công giáo, không đến nhà thờ, không tham dự Thánh lễ, không lãnh nhận các bí tích, nhưng lại vẫn tự xưng là người tin Chúa. Họ có vẻ đạo đức, họ sống bác ái, họ học Kinh Thánh và cầu nguyện. Họ tổ chức sinh hoạt cộng đoàn với vẻ ngoài rất thuyết phục. Nhưng thiếu một điều quan trọng nhất: hiệp thông với Giáo Hội được Đức Kitô thiết lập.
Đạo Công giáo không chỉ là một nhóm người đọc Kinh Thánh, không chỉ là cộng đoàn cầu nguyện và làm việc thiện. Đạo Công giáo là đức tin đặt nền tảng nơi Đức Kitô, Đấng hiện diện thực sự trong các bí tích, đặc biệt là Bí tích Thánh Thể. Đạo Công giáo là sự hiệp thông với Đức Giáo Hoàng, với các Giám mục, là vâng phục Hội Thánh Mẹ, là sống trong lòng Giáo Hội với đầy đủ chân lý và ân sủng. Sự khác biệt ấy không phải nhỏ, vì tách mình khỏi Giáo Hội là tự ý lìa xa nguồn mạch ơn cứu độ.
Chúa Giêsu dạy rằng: “Anh em đừng lo phải nói gì… vì trong giờ đó, Thần Khí của Cha anh em sẽ nói trong anh em.” Đây là bảo đảm vững chắc cho người môn đệ. Không phải bằng lý lẽ hùng biện, nhưng bằng Thần Khí sự thật, người tín hữu sẽ làm chứng cho Chúa giữa thế gian đầy thử thách. Cần phải có Thánh Thần để phân định thật giả. Cần có đức tin vững chắc để không bị lôi cuốn bởi những điều thoạt nhìn có vẻ tốt đẹp nhưng lại không đến từ nguồn chân lý trọn vẹn.
Chúng ta đang sống trong thời đại mà đức tin không chết vì đòn roi, nhưng dễ chết vì sự thỏa hiệp, nguội lạnh, và thiếu phân định. Chính lúc này, hơn bao giờ hết, người Kitô hữu được mời gọi sống can đảm, khôn ngoan như rắn và đơn sơ như bồ câu. Khôn ngoan để tránh bị mê hoặc bởi cái giả; đơn sơ để giữ lòng trung tín với Chúa và Giáo Hội. Sứ mạng của người tín hữu không phải là tự tách mình khỏi thân mình của Đức Kitô, mà là ở lại trong Giáo Hội và góp phần vào sự hiệp nhất, để yêu thương và phục vụ như Chúa đã yêu và phục vụ.
Lạy Chúa Giêsu, con là con chiên nhỏ giữa bầy sói thế gian. Con dễ bị cám dỗ, dễ bị lạc lối. Xin Chúa nâng đỡ và ban cho con sức mạnh từ Thần Khí, để con không sợ hãi, không ngã lòng, nhưng luôn bước đi trong ánh sáng Chúa. Xin gìn giữ đức tin của con, để giữa những thử thách hôm nay, con vẫn luôn sống trong sự hiệp thông với Hội Thánh Mẹ, và là chứng nhân trung thành cho Tin Mừng của Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR