THÁNH Ý THIÊN CHÚA VẪN DẪN DẮT GIỮA NGHỊCH CẢNH…

10 bài suy niệm THỨ Bảy Tuần XIV – Mùa Thường Niên (của Lm. Anmai, CSsR)
Lm. Anmai, CSsR
CHÚA GIÊSU CHO CÁC MÔN ĐỆ BIẾT: TÔI TỚ KHÔNG THỂ HƠN CHỦ
“Môn đệ không hơn Thầy, tôi tớ không hơn chủ.” Với lời khẳng định ấy, Chúa Giêsu không chỉ mô tả mối tương quan giữa Ngài và các môn đệ, mà còn cho thấy số phận gắn liền giữa Thầy và trò, giữa Chủ và tôi tớ, giữa Đức Kitô và những ai bước theo Người. Nếu thế gian đã từng ghen ghét, vu khống, hành hạ và đóng đinh Đức Giêsu thì những ai sống trung thành với sứ điệp Tin Mừng cũng không thể tránh khỏi cùng một số phận. Sự đồng hình đồng dạng với Đức Kitô không phải chỉ là lý tưởng thiêng liêng, mà là một thực tại khắc nghiệt, được ghi khắc bằng nước mắt, bằng sự loại trừ, hiểu lầm, và có khi là máu. Nhưng chính trong sự đồng hình ấy, người môn đệ được thông phần vinh quang với Đấng đã chiến thắng tử thần. Trong từng vết thương đau đớn, họ được khắc họa hình ảnh của Thầy mình, Đấng đã hiến dâng mạng sống để cứu chuộc muôn người. Vì thế, sự bách hại không còn là mối đe dọa khiến phải lùi bước, nhưng là một dấu chỉ chứng minh rằng họ đang bước đúng đường, và đang thuộc về Đức Kitô cách sâu xa.
Chúa Giêsu đã đi con đường của khiêm hạ, từ bỏ, chịu đựng và tha thứ. Người đã chọn sống nghèo khó, chịu sỉ nhục và thập giá, để mang lấy thân phận của từng con người, và khai mở cho họ một con đường dẫn về sự sống thật. Người không chỉ vạch đường mà còn đích thân bước đi, trở nên gương mẫu và sức mạnh cho từng người môn đệ. Khi dấn bước theo Chúa, người Kitô hữu không đơn độc trong những thử thách của mình, vì họ biết rằng Thầy Giêsu đã đi trước và đang đồng hành. Bên kia thập giá là ánh sáng Phục Sinh. Bên kia nước mắt là niềm vui không ai lấy mất được. Ai cùng chịu đau khổ với Đức Kitô, thì cũng sẽ cùng được tôn vinh với Ngài.
Chính vì thế, Chúa Giêsu đã ba lần căn dặn các môn đệ: “Đừng sợ.” Trong những lời đó, Người không phủ nhận thực tế khốc liệt của cuộc đời hay phủ nhận nỗi lo sợ tự nhiên của con người. Nhưng Người mời gọi một tầm nhìn sâu xa hơn, một sự tin tưởng lớn lao hơn đặt nền trên Thiên Chúa là Cha, Đấng biết rõ từng sợi tóc trên đầu mỗi người, Đấng chăm sóc từng con chim sẻ nhỏ bé, thì huống hồ là con người – tạo vật yêu dấu của Ngài. Sự lo sợ không thể bị xóa bỏ bởi lý trí hay sức mạnh nhân loại, nhưng được hóa giải nhờ đức tin, nhờ lòng phó thác vào bàn tay quan phòng đầy yêu thương của Thiên Chúa.
Kẻ thù lớn nhất mà con người phải đối diện không phải là những thế lực bên ngoài, nhưng là sự lung lay bên trong. Có những lúc chúng ta sợ dư luận, sợ bị mất lòng người khác, sợ bị hiểu lầm, bị đánh giá sai, nên chúng ta ngại ngùng làm chứng cho Chúa, ngại lên tiếng cho công lý, ngại sống thật với đức tin của mình. Nhưng Chúa Giêsu mời gọi chúng ta hãy “nói giữa ban ngày điều đã nghe trong bóng tối”, hãy công khai rao giảng điều đã nghe thầm thì. Người đòi hỏi chúng ta một thái độ dứt khoát, một chọn lựa rõ ràng: hoặc là tuyên xưng Ngài trước mặt người đời, hoặc là chối bỏ Ngài bằng sự thỏa hiệp, im lặng và nhu nhược. Không ai có thể phục vụ hai chủ. Không ai có thể cùng lúc giữ đạo và sống như vô thần.
Chính lúc đó, tiếng nói của lương tâm trở thành ánh sáng dẫn đường. Lương tâm là nơi Thiên Chúa âm thầm ngỏ lời với mỗi người, nơi mà những gì đúng – sai, thật – giả được phơi bày. Một lương tâm ngay thẳng không thể thỏa hiệp với sự gian dối, không thể im lặng trước bất công, và càng không thể bị bịt miệng bởi quyền lực, lợi ích hay sự sợ hãi. Một lương tâm sống động là dấu hiệu của một tâm hồn đang sống trong sự thật của Thiên Chúa. Và điều đó đòi hỏi sự can đảm phi thường. Can đảm để trung thành với tiếng Chúa gọi trong lòng. Can đảm để không bán đứng lương tâm mình để đổi lấy chút an nhàn chóng qua.
Giáo hội qua mọi thời đều phải sống và làm chứng giữa muôn ngàn sóng gió. Không ít lần Giáo hội bị vu khống, bị bách hại, bị từ chối. Nhưng như lời Thánh Tertullianô đã nói: “Máu các vị tử đạo là hạt giống làm nảy sinh các Kitô hữu.” Máu đào của các chứng nhân đức tin chính là lời rao giảng hùng hồn nhất cho sự hiện diện của Thiên Chúa giữa thế gian. Từng thế hệ tín hữu qua đi, vẫn tiếp tục đối diện với thách đố phải chọn lựa: hoặc trung thành với Đức Kitô, hoặc bị cuốn theo những ngã rẽ trần gian. Trong thế giới hôm nay, người môn đệ vẫn bị thử thách giữa bao tiếng mời gọi: sống dễ dãi, sống ích kỷ, sống chỉ lo cho mình. Nhưng đừng quên rằng, chính sự can đảm làm chứng cho sự thật, cho lòng nhân ái, cho ánh sáng Tin Mừng – dù phải hy sinh, sẽ mang lại phần thưởng không ai có thể lấy mất.
Có một câu chuyện kể rằng: trong thời bách hại đạo, một Kitô hữu bị bắt và bị tra khảo vì giữ đạo. Quan quân hỏi ông: “Ngươi có sợ chết không?” Ông đáp: “Tôi chỉ sợ phải sống mà không trung thành với Chúa tôi.” Câu trả lời đó chính là tinh thần mà Chúa Giêsu mời gọi nơi mỗi người chúng ta. Sợ gì cũng được, nhưng đừng sợ sống cho Chúa. Mất gì cũng được, nhưng đừng để mất linh hồn mình. Bị ghét bỏ, bị loại trừ cũng được, nhưng đừng để bị Chúa chối bỏ trong ngày sau hết.
Là Kitô hữu, là môn đệ Chúa, chúng ta được mời gọi sống như Chúa đã sống, đi con đường mà Chúa đã đi, và tin tưởng vào phần thưởng đời đời Chúa đã hứa. Hãy nhớ rằng: đời sống đạo không phải là một cuộc thi an toàn, mà là một cuộc phiêu lưu đầy nguy hiểm. Nhưng trong cuộc phiêu lưu ấy, chúng ta không cô đơn. Chúa Giêsu đồng hành với ta. Chúa Cha chăm sóc từng bước chân ta. Và Thánh Thần thúc đẩy từng hơi thở đức tin của ta. “Đừng sợ!” – đó là tiếng gọi của Tin Mừng hôm nay, tiếng gọi ấy không chỉ dành cho các Tông đồ năm xưa, mà vang vọng trong tim từng người tín hữu hôm nay. Hãy nghe và đáp trả bằng chính đời sống chứng nhân kiên trung của mỗi người. Vì nếu ta tuyên xưng Chúa trước mặt người đời, thì Chúa cũng sẽ tuyên xưng ta trước mặt Thiên Chúa là Cha. Và không gì có thể so sánh được với phần thưởng cao cả ấy.
Lm. Anmai, CSsR
THÂN PHẬN CỦA CON NGƯỜI LUÔN ĐỐI DIỆN VỚI NHỮNG SỰ VIỆC HAY HOẢNG HỐT SỢ HÃI
Trong hành trình sống làm người, không ai có thể phủ nhận rằng cuộc đời luôn đan xen giữa ánh sáng và bóng tối, giữa bình an và hoảng loạn, giữa tin tưởng và sợ hãi. Đó là thân phận mỏng giòn của kiếp nhân sinh, và chính Lời Chúa hôm nay giúp chúng ta nhìn sâu vào cõi lòng mình để nhận diện những nỗi sợ đang chi phối và bào mòn niềm tin của ta từng ngày. Từ thời các tông đồ, Tin Mừng đã ghi lại những câu chuyện cụ thể, sống động, mô tả rất thật tâm trạng lo âu sợ hãi của con người khi phải đối diện với những điều vượt quá khả năng kiểm soát. Các ngài tuy là những người sống cận kề bên Chúa, nhưng vẫn không thoát được nỗi sợ – như một dấu ấn tồn tại trong thân phận mỏng manh của phàm nhân.
Tin Mừng Matthêu thuật lại rằng khi Chúa Giêsu đi trên mặt biển đến với các môn đệ, các ông đã hoảng hốt và la lên: “Ma đấy!” (Mt 14,26). Trong giây phút đối diện với điều kỳ lạ vượt tầm hiểu biết, các ông đã để nỗi sợ dẫn dắt thay vì nhận ra sự hiện diện của Đấng Thầy đã từng đồng hành với mình. Và dù Thánh Phêrô can đảm bước đi trên mặt nước để đến với Chúa, thì khi nhìn thấy gió mạnh, ông lại sợ và chìm dần xuống (Mt 14,30). Chính sự sợ hãi ấy khiến ông đánh mất điểm tựa là niềm tin. Câu chuyện ấy không chỉ là ký ức xa xưa, mà còn là hình ảnh rất gần gũi với đời sống đức tin hôm nay: ta có thể có lòng nhiệt thành, nhưng khi giông bão đời sống ập đến – bệnh tật, mất mát, thất nghiệp, hiểu lầm, cô đơn – ta lại hoảng hốt, nghi ngờ, rồi chùn bước. Nỗi sợ kéo ta ra khỏi tay Chúa.
Chúa Giêsu cũng từng hiện diện trong thuyền với các tông đồ khi các ông vượt qua biển hồ. Gió bão nổi lên, sóng xô dữ dội, các ông run sợ đến mức tưởng mình sẽ chết, còn Thầy thì vẫn ngủ yên (Mc 4,38). Dường như hình ảnh đó phản chiếu tâm trạng của bao Kitô hữu hôm nay: trong khi gặp gian nan, ta cảm thấy như Thiên Chúa đang ngủ quên, đang vắng mặt, đang bỏ mặc. Nhưng thật ra, như câu chuyện cho thấy, Chúa vẫn đó, vẫn làm chủ hoàn cảnh, vẫn chờ ta kêu cầu. Và chỉ một lời của Ngài: “Im đi!”, biển lặng gió yên. Khi Chúa lên tiếng, mọi hỗn loạn sẽ trở về trật tự, mọi hoảng loạn sẽ tan biến trong bình an.
Thế nhưng, những nỗi sợ không chỉ đến từ ngoại cảnh. Còn có một nỗi sợ khác – sâu hơn, ám ảnh hơn – đó là nỗi sợ nội tâm: sợ mất niềm tin, sợ thất vọng, sợ bị bỏ rơi. Khi Thầy Giêsu bị bắt, các môn đệ đã hoảng sợ đến mức bỏ trốn, tan tác mỗi người một nơi (Mt 26,56). Thánh Phêrô, vì sợ bị liên lụy, đã ba lần chối Thầy, dù trước đó từng hứa sống chết có nhau. Khi Thầy chịu chết, các ông sợ hãi, đóng kín cửa nhà (Ga 20,19), cô lập mình trong u uất và nỗi buồn. Một số khác, như hai môn đệ trên đường Emmaus, chán nản bỏ về quê, lòng chất đầy thất vọng vì những điều họ hy vọng đã tan biến theo cái chết của Thầy (Lc 24,13-24). Những hình ảnh đó quá đỗi gần gũi: chúng ta cũng từng thất vọng vì lời cầu nguyện không được nhậm lời, từng buông xuôi vì niềm tin lung lay, từng khép lòng vì không thấy lối ra cho những vấn đề mình đang đối mặt.
Tất cả những nỗi sợ ấy là bản thể thật sự của con người. Ngôn sứ Isaia từng mô tả rất đúng tâm trạng ấy: “Lòng tôi dao động, nỗi kinh hãi khiến tôi bàng hoàng. Cảnh chiều tà xưa tôi ưa thích nay trở thành mối lo sợ cho tôi” (Is 21,4). Quả thật, đôi khi điều ta từng yêu mến lại trở thành nỗi ám ảnh, những gì ta từng tin tưởng lại trở nên lung lay. Và như ông Gióp, có lúc người tín hữu cũng phải ngước lên kêu than với Chúa: “Sao Ngài cứ đặt con làm bia để bắn?” (G 7,20). Nỗi đau thân phận, nỗi sợ cuộc sống đã khiến ông trải lòng thống thiết, giống như bao người đang chới với giữa những khủng hoảng tinh thần, không còn nhìn thấy ý nghĩa đời mình.
Nhưng giữa dòng thác sợ hãi ấy, ánh sáng Tin Mừng bừng lên lời trấn an: “Anh em đừng sợ” (Mt 10,28). Không phải một lần, nhưng rất nhiều lần, Chúa Giêsu đã lặp lại điệp khúc này như một cung đàn hy vọng. “Anh em đừng sợ” – vì “anh em còn quý giá hơn muôn vàn chim sẻ” (Mt 10,31). Câu nói ấy như một lời vỗ về, một cái ôm thiêng liêng từ trái tim Thiên Chúa dành cho con cái mình. Thánh Ambrôsiô từng viết: “Nếu Thiên Chúa chăm sóc cho loài chim đơn sơ, thì chắc chắn Ngài không quên người tín hữu của Ngài.” Đó là điểm tựa cho đức tin: dù trời đất nghiêng ngả, Ngài vẫn là Đấng trung thành và yêu thương.
Niềm hy vọng ấy được Kinh Thánh củng cố qua nhiều thế hệ. Thánh Vịnh thổn thức: “Trong ngày con sợ hãi, con tin tưởng vào Ngài” (Tv 56,4). Thánh Vịnh 25 còn thêm: “Lạy Chúa, con tin tưởng nơi Ngài, xin đừng để con tủi nhục” (Tv 25,2). Và như một lời cam kết, Thiên Chúa phán qua miệng Isaia: “Đừng sợ hãi: Có Ta ở với ngươi. Đừng nhớn nhác: Ta là Thiên Chúa của ngươi. Ta cho ngươi vững mạnh, Ta lại còn trợ giúp với tay hữu toàn thắng của Ta” (Is 41,10). Lời ấy không chỉ dành cho dân Israel ngày xưa, mà cho mỗi người chúng ta hôm nay – đang vật lộn với những mối bận tâm, lo âu về gia đình, sức khỏe, tương lai, công việc, những đổ vỡ trong các mối quan hệ…
Chúa biết ta sợ điều gì. Nhưng Ngài cũng không chỉ bảo ta đừng sợ một cách trống rỗng. Ngài không phủ nhận nỗi sợ, nhưng mời gọi ta vượt lên trên nỗi sợ đó bằng một điều lớn hơn: lòng tin. Như Chúa đã trách yêu các môn đệ: “Sao nhát thế! Làm sao mà anh em vẫn chưa có lòng tin?” (Mc 4,40). Và khi Phêrô chìm, Chúa đưa tay kéo lên và nói: “Người đâu mà kém tin thế!” (Mt 14,31). Đó là điều Chúa muốn từ ta: một đức tin khiêm nhường, nhưng kiên vững. Một niềm tin không vì gió to sóng lớn mà lung lay, không vì thất bại tạm thời mà bỏ cuộc.
Đức Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II, khi bắt đầu sứ vụ Phêrô, đã nói lời gây chấn động: “Đừng sợ! Hãy mở rộng cánh cửa đón nhận Đức Kitô.” Ngài không nói điều ấy giữa lúc bình an, nhưng vào thời điểm thế giới đầy biến động. Và hôm nay, giữa muôn bất an đang vây kín, giữa những tin dữ, chiến tranh, dịch bệnh, khủng hoảng đạo đức, lời ấy vẫn vang vọng như lời nhắn nhủ thân tình cho từng Kitô hữu: “Đừng sợ, hãy tin.”
Vì thế, mong sao tôi và bạn, những người đang bước đi trong hành trình đức tin đầy chông gai, sẽ vững bước nhờ vào Lời Chúa và sức mạnh của Thánh Thần. Khi sợ hãi vây bủa, hãy nhớ rằng: Chúa vẫn ở đó. Khi thập giá đè nặng, hãy ngước lên Đấng đã chịu đóng đinh vì yêu ta. Khi ánh sáng dường như tắt lịm, hãy thắp lên ngọn lửa hy vọng bằng lời cầu nguyện và sự phó thác.
“Đừng sợ nữa, chỉ cần tin thôi!” (Mc 5,36) – đó là Lời Chúa, là lời sống, là lẽ sống, là sức mạnh, là niềm tin, là nguồn an ủi cho con người trong mọi thời đại – trong chính kiếp sống mong manh của chúng ta hôm nay.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỪNG SỢ! HÃY MỞ RỘNG CÁNH CỬA ĐÓN NHẬN ĐỨC KITÔ
Khi bắt đầu sứ vụ Phêrô của mình vào ngày 22 tháng 10 năm 1978, Đức Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II đã dõng dạc tuyên bố với thế giới: “Đừng sợ! Hãy mở rộng cánh cửa đón nhận Đức Kitô!”. Một lời mời gọi đầy can đảm và đầy tiên tri, bởi ngài nhận ra thế giới đang bước vào một thời kỳ mới: phát triển vượt bậc về kỹ thuật và khoa học, nhưng lại có nguy cơ sa lầy trong chủ nghĩa thế tục, duy vật, chủ nghĩa tương đối đạo đức và sự thờ ơ với Thiên Chúa. Khi lòng người ngày càng xa lìa đức tin và buông xuôi trước các trào lưu thế gian, thì chính lời của vị Giáo hoàng trẻ ấy vang lên như một tiếng chuông thức tỉnh nhân loại: hãy mở lòng cho Thiên Chúa đi vào, bởi không có Ngài, con người đánh mất chính mình.
Trong bài Tin Mừng hôm nay (Mt 10,24-33), Chúa Giêsu ba lần nhắc các môn đệ: “Anh em đừng sợ!” – một lời khuyến khích thiết tha trong bối cảnh Người đang huấn luyện các tông đồ chuẩn bị đi loan báo Tin Mừng. Chúa không hứa với họ một con đường bằng phẳng, không tai ương, nhưng Người nhấn mạnh đến sự đồng hành và bảo vệ của Thiên Chúa. Người dạy họ đừng sợ những kẻ chỉ có thể giết được thân xác, nhưng không thể giết được linh hồn; trái lại, hãy sợ Đấng có thể tiêu diệt cả hồn lẫn xác trong hỏa ngục. Điều này hé mở một sự thật căn bản: thân xác là tạm bợ, còn linh hồn là vĩnh cửu, và chỉ có Thiên Chúa mới là chủ tối thượng của đời sống con người.
Sứ điệp “đừng sợ” của Chúa Giêsu không phải là lời mời gọi hão huyền để trấn an con người trước nguy hiểm, mà là một lời khẳng định dứt khoát rằng: Thiên Chúa luôn đồng hành với chúng ta. “Anh em thì ngay đến tóc trên đầu cũng đã được đếm cả rồi!” – lời này không chỉ diễn tả sự quan phòng của Chúa, mà còn diễn tả một tình yêu cá vị, ân cần và bao la. Một Thiên Chúa quan tâm đến từng sợi tóc trên đầu chúng ta – Ngài là Đấng không bao giờ bỏ rơi ai cả.
Ngày nay, lời Chúa “đừng sợ” vẫn vang lên trong lòng Hội Thánh và trong từng trái tim người tín hữu. Tuy nhiên, nỗi sợ vẫn còn đó: sợ mất việc vì sống thật thà, sợ bị cô lập vì nói lên sự thật, sợ bị gạt ra bên lề vì không đồng thuận với những xu hướng đang phổ biến, sợ khổ, sợ thiệt thân… và thẳm sâu hơn, là nỗi sợ phải thay đổi bản thân để sống theo Tin Mừng. Người ta sợ Đức Kitô, không phải vì Ngài dữ dằn, nhưng vì Ngài đòi hỏi sự thật, sự công chính, sự hoán cải, từ bỏ tính ích kỷ và bước vào hành trình yêu thương phục vụ. Nhiều người sợ mất sự an nhàn và thoải mái khi theo Chúa. Nhưng chính lúc đó, Tin Mừng trở thành một lời chất vấn: chúng ta có tin không? Có dám sống theo điều mình tin không?
Không ít lần, Hội Thánh và người Kitô hữu phải làm chứng cho đức tin trong những hoàn cảnh cực kỳ khó khăn. Có những nơi mà danh xưng Kitô hữu là lý do để bị bách hại, bị giết chết, bị coi là lạc hậu. Ngay cả trong môi trường sống hôm nay, dù không có máu đổ, nhưng vẫn có những hình thức “tử đạo trắng” – đó là sự dằn vặt, chống đối, loại trừ, bôi nhọ… đối với những ai dám sống công chính và công khai niềm tin của mình. Nhưng chúng ta được Chúa trấn an: “Ai tuyên xưng Thầy trước mặt thiên hạ, thì Thầy cũng sẽ tuyên xưng người ấy trước mặt Cha Thầy”.
Đối diện với thế gian, người môn đệ của Chúa Giêsu không thể chọn thái độ trung lập. Hoặc là bước đi với Ngài, hoặc là chối bỏ Ngài bằng cách sống nhạt nhòa, thoả hiệp, chạy theo cái gọi là “bình an giả tạo”. Không dám tuyên xưng Chúa vì sợ bị hiểu lầm, vì sợ mất cảm tình, mất địa vị… chính là cách chối bỏ Chúa một cách lặng lẽ nhưng nghiêm trọng. Và rồi, chính thái độ ấy khiến đức tin trở nên khô héo, đạo chỉ còn là thói quen, một vỏ ngoài không sinh hoa trái.
Chúa Giêsu mời gọi mỗi chúng ta, hôm nay, làm chứng cho Ngài bằng đời sống đức tin rõ nét: dám sống sự thật khi xung quanh toàn là dối trá, dám làm điều thiện khi người ta coi cái ác là bình thường, dám kiên trì cầu nguyện và giữ vững luân lý khi thế gian mời mọc sống buông thả, dễ dãi. Đó là con đường thập giá, nhưng cũng là con đường dẫn tới sự sống.
Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolô II đã nhắc chúng ta: “Đừng sợ!” – và ngài sống chính điều đó. Khi ngài bị ám sát, ngài tha thứ; khi ngài phải chống lại những thế lực vô thần, ngài đứng vững với lòng tin; khi ngài già yếu, bệnh tật, ngài vẫn tiếp tục là chứng nhân cho tình yêu Thiên Chúa đến hơi thở cuối cùng. Vị giáo hoàng ấy không chỉ kêu gọi đừng sợ bằng lời nói, mà bằng chính cuộc đời ngài. Như thế, sự can đảm của người Kitô hữu không hệ tại ở chỗ không gặp khó khăn, nhưng ở chỗ dám đi tới cùng trong niềm tín thác vào Chúa.
Anh chị em thân mến, chúng ta đang sống trong một thời đại bị phân cực sâu sắc giữa chân lý và giả trá, giữa Tin Mừng và thế gian, giữa ánh sáng và bóng tối. Hơn lúc nào hết, Hội Thánh cần những chứng nhân can đảm. Hơn lúc nào hết, mỗi Kitô hữu cần làm sống lại trong mình lời kêu gọi: “Đừng sợ! Hãy mở rộng cánh cửa đón nhận Đức Kitô!”. Không phải chỉ mở cửa nhà thờ hay mở miệng ra đọc kinh, nhưng là mở cửa trái tim, mở ra cả cuộc sống cho Đức Kitô bước vào và biến đổi.
Hãy sống như những người được giải thoát bởi sự thật. Hãy tin rằng, chính sự thật ấy – là Đức Kitô – sẽ giải thoát chúng ta. Và khi sự thật ấy được sống cách trọn vẹn trong đời sống hằng ngày, chúng ta không còn gì phải sợ, vì có Chúa ở cùng. Dù có phải trả giá, có phải chịu mất mát, có phải bước đi trong bóng tối của thử thách, chúng ta vẫn có một bảo đảm vững chắc: Đức Kitô đã thắng thế gian. Và nếu chúng ta ở lại trong Ngài, chúng ta cũng sẽ chiến thắng. Đừng sợ! Hãy sống đức tin một cách can đảm và tin tưởng. Chính trong sự dấn thân đó, chúng ta sẽ tìm thấy hạnh phúc đích thực và sự sống đời đời.
Lm. Anmai, CSsR
ANH EM ĐỪNG SỢ NHỮNG KẺ GIẾT ĐƯỢC THÂN XÁC MÀ KHÔNG THỂ GIẾT ĐƯỢC LINH HỒN
Trang Tin Mừng theo thánh Mát-thêu hôm nay như một lời mời gọi mạnh mẽ và khẩn thiết: “Anh em đừng sợ những kẻ giết được thân xác mà không thể giết được linh hồn. Đúng hơn, anh em hãy sợ Đấng có thể tiêu diệt được cả hồn lẫn xác trong hỏa ngục.” (Mt 10,28). Thế gian ngày càng biến động, cuộc sống ngày càng nhiều biến cố, từ tai ương dịch bệnh đến chiến tranh, khủng hoảng, bạo lực và chia rẽ. Những điều đó không ngừng gợi lên trong lòng người biết bao nỗi sợ hãi. Nhưng giữa bao nhiêu tiếng nói khiến lòng ta rối bời, Chúa Giêsu lại mời gọi ta hãy biết “sợ đúng điều cần sợ”, và “không sợ điều không đáng sợ”. Đó là một lời dạy hết sức ngược dòng với suy nghĩ tự nhiên, nhưng cũng là một chân lý mang lại sự tự do đích thực cho những ai dám sống theo Chúa.
Chúng ta sợ điều gì trong cuộc sống? Người thì sợ nghèo, kẻ thì sợ thất nghiệp. Có người sợ bệnh tật, kẻ khác sợ già nua cô quạnh. Có người sống trong ám ảnh sợ mất chỗ đứng, mất danh tiếng, mất người thân yêu. Lại có người sợ đám đông, sợ ánh mắt người đời, sợ không được chấp nhận. Và cuối cùng, hầu như ai cũng sợ cái chết. Tất cả những điều ấy không phải là vô lý. Bởi vì khi đối diện với bất an và mất mát, người ta cảm thấy yếu đuối, trần trụi, và bất lực. Chính vì vậy, ai cũng có thể hiểu được nỗi sợ của con người. Nhưng điều mà Chúa Giêsu muốn chúng ta nhận ra là: nếu chỉ sợ những điều ấy mà không biết sợ tội lỗi, không biết run sợ vì đánh mất sự sống đời đời, thì cái sợ đó mới là nỗi sợ nguy hiểm nhất – vì nó có thể che mờ con mắt tâm hồn, khiến ta quay lưng với Thiên Chúa.
Hãy tưởng tượng một người đi trên con đường đầy khói bụi, chỉ lo lau sạch áo ngoài, nhưng lại không để tâm đến vết thương đang lở loét trong tim mình. Đó là hình ảnh của người chỉ sợ thân xác bị đau khổ mà không sợ linh hồn xa cách Thiên Chúa. Có biết bao người ngày nay đầu tư tất cả cho đời này: học hành, làm ăn, tích trữ, giải trí… nhưng lại hoàn toàn lơ là với đời sống thiêng liêng, không cầu nguyện, không xưng tội, không Mình Thánh Chúa. Họ sợ đủ thứ: sợ trễ giờ họp, sợ mất cơ hội thăng tiến, sợ người khác nói xấu mình, nhưng không hề sợ khi xúc phạm đến Chúa, không hề lo lắng khi sống ích kỷ, dối trá, và vô cảm với anh em mình.
Lời cảnh tỉnh của Chúa Giêsu rất rõ ràng: chỉ có một điều đáng sợ hơn hết, đó là đánh mất phần rỗi đời đời. Không ai có quyền tiêu diệt linh hồn ta, ngoại trừ chính ta – khi ta chọn quay lưng lại với Thiên Chúa. Còn những kẻ bách hại, những thế lực đe dọa thân xác ta, cho dù có làm gì, thì cũng chỉ đụng đến lớp vỏ ngoài. Họ không thể chạm tới phần sâu thẳm nhất trong ta, nơi có sự hiện diện của Thiên Chúa. Chính vì vậy, giữa lúc bị bắt bớ, bách hại, đức tin của người môn đệ Kitô không những không bị dập tắt, mà còn được thanh luyện, được minh chứng, được làm chứng cho tình yêu. Như thánh Phaolô nói: “Ai có thể tách chúng ta ra khỏi tình yêu của Đức Kitô?” – Không ai cả!
Chúa Giêsu không muốn chúng ta sống trong sự lo âu triền miên. Ngài không muốn ta co rúm lại vì sợ hãi. Ngài muốn ta sống trong sự tự do của con cái Thiên Chúa. Nhưng muốn được như vậy, thì cần một thái độ nội tâm: biết “kính sợ Chúa”. Kính sợ không phải là run rẩy trước một ông thần hung dữ, nhưng là một lòng tôn kính thẳm sâu, biết rằng mình là thụ tạo yếu đuối, cần sống theo thánh ý Cha, cần kết hiệp với Chúa, và tránh xa tội lỗi. Chúa Giêsu bảo: “Anh em đừng sợ… Anh em còn quý giá hơn muôn vàn chim sẻ” – lời ấy không những an ủi, mà còn khích lệ chúng ta dấn thân, làm chứng cho Chúa bằng một đời sống thẳng ngay, can đảm và yêu thương.
Có lẽ điều đáng buồn nhất không phải là người Kitô hữu bị bắt bớ vì đức tin, mà là người Kitô hữu chối bỏ Chúa trong đời sống thường ngày. Có người không dám làm dấu thánh giá nơi công cộng. Có người sợ bị cho là “mê tín” nên không dám nói về Chúa với đồng nghiệp. Có người sống hai mặt: ở nhà thờ thì đạo đức sốt sắng, nhưng ra ngoài thì sống gian dối, gian manh, vô cảm. Chúa Giêsu nói rõ: “Ai chối Thầy trước mặt thiên hạ, thì Thầy cũng sẽ chối người ấy trước mặt Cha Thầy.” Đó là một lời rất nặng, rất thẳng thắn – nhưng là để nhắc chúng ta đừng đánh đổi linh hồn mình chỉ để lấy một chút an toàn, một chút danh vọng, một chút tiếng khen chóng qua.
Sống là phải chọn lựa. Chọn sự thật hay giả dối. Chọn Thiên Chúa hay thế gian. Chọn sự sống vĩnh cửu hay tiện nghi đời tạm. Trong một thế giới đầy cám dỗ và chống đối, điều giữ ta khỏi sợ hãi chính là xác tín: “Chúa ở với con, con không sợ chi.” Người môn đệ đích thực không tìm cách lẩn trốn sự thật, nhưng can đảm bước đi với Chúa. Và cho dù có phải hy sinh, thiệt thòi, người ấy vẫn vui mừng, vì biết rằng phần thưởng không phải ở đời này, mà là nơi Cha trên trời, Đấng thấu suốt lòng người.
Anh chị em thân mến, nếu hôm nay Chúa nhìn vào đời sống của chúng ta, Ngài có thấy một tấm lòng biết kính sợ Chúa và yêu mến anh em mình không? Ngài có thấy ta là người dám tuyên xưng Chúa nơi gia đình, nơi cộng đoàn, nơi xã hội, bất chấp những khó khăn thử thách không? Ngài có thấy ta là người sống với một niềm xác tín rằng linh hồn ta là kho tàng quý giá nhất, và không gì trên đời này đáng để ta đánh đổi nó không?
Xin Chúa ban cho chúng ta ơn khôn ngoan để biết phân định điều gì đáng sợ, điều gì không. Xin cho chúng ta một trái tim kính sợ Chúa – không phải vì lo sợ hỏa ngục, mà vì yêu mến Thiên Chúa là Cha, là Đấng chúng ta không muốn xúc phạm, không muốn đánh mất. Và xin cho chúng ta sống với niềm tin mạnh mẽ, để luôn dám làm chứng cho Chúa bằng đời sống của mình: một đời sống trung tín, yêu thương, không run sợ trước thế gian, nhưng vững bước trong ánh sáng ân sủng của Người. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
LỜI CHÚA HÔM NAY MỜI GỌI CHÚNG TA NHÌN VÀO THỰC TẾ CUỘC SỐNG VÀ TỎ RA THÁI ĐỘ PHÙ HỢP VỚI NGƯỜI CÓ LÒNG TIN
Bài Tin Mừng hôm nay trích từ Tin Mừng thánh Mátthêu (10,24-33) là phần kết của diễn từ truyền giáo, nơi Đức Giêsu chuẩn bị cho các môn đệ của mình lên đường thi hành sứ mạng trong một thế giới không mấy gì thuận lợi. Chính trong khung cảnh thực tế ấy, lời mời gọi của Chúa trở nên thiết thực hơn bao giờ hết. Đó không phải là một lý tưởng cao xa không thể với tới, mà là lời mời gọi hãy sống trọn vẹn niềm tin giữa những chật vật và bất trắc của đời thường. Chính trong dòng chảy nhiều lo âu của cuộc sống hằng ngày – như nỗi lo cơm áo, tương lai con cái, bệnh tật, hiểu lầm, khốn khó, thậm chí cả sự bách hại vì niềm tin – mà Chúa muốn ta không quên điều cốt lõi: hãy chọn sống cho Thiên Chúa trước tiên, hãy tìm Nước Trời và sự công chính của Ngài, mọi sự khác sẽ được thêm cho.
Là người Kitô hữu, chúng ta không được miễn trừ khỏi những thử thách của cuộc sống. Chúng ta cũng phải lao nhọc để kiếm sống, cũng mang trong mình nỗi lo về cuộc đời con cái, về bệnh tật tuổi già, cũng bận tâm đến việc làm ăn, sự nghiệp, uy tín và cả sự an toàn của bản thân. Nhưng khác với thế gian, người Kitô hữu không để cho các lo toan ấy chiếm ngự trọn vẹn tâm hồn mình. Người môn đệ Chúa phải biết rút ra từ Tin Mừng ánh sáng để chiếu dọi vào thực tại ấy. Nghĩa là phải sống khác: khác trong cách suy nghĩ, khác trong cách chọn lựa, khác trong thái độ đáp trả. Khác không phải vì kiêu ngạo, nhưng vì xác tín rằng chính trong nghịch cảnh, chính trong cuộc sống đầy giới hạn này, Chúa Giêsu đã đi qua và đang cùng ta bước tiếp.
“Môn đệ không hơn Thầy, tôi tớ không hơn chủ”. Một lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng sâu sắc: nếu Chúa Giêsu đã chấp nhận con đường thập giá, thì những ai theo Ngài không thể mong chờ một con đường êm ả, trải đầy vinh quang trần thế. Theo Chúa không phải để tránh khỏi thua thiệt, nhưng để biết cách sống ý nghĩa hơn giữa những thua thiệt ấy. Theo Chúa không phải để hưởng an nhàn, mà để tìm thấy bình an trong thử thách. Theo Chúa không phải để làm người nổi bật giữa đời, mà để trở nên dấu chỉ sống động của tình yêu Thiên Chúa giữa một thế giới đang cần tình yêu ấy.
Chúa Giêsu không chỉ kêu gọi ta noi gương Ngài, mà còn khẳng định rằng chính Ngài là con đường, là sự thật và là sự sống. Điều ấy có nghĩa là: ai gắn bó với Ngài sẽ không bao giờ bị bỏ rơi. Ngài là đường dẫn đến sự sống thật, là sự thật làm ta được tự do, là sự sống vượt qua cái chết. Chính điều này làm nên khác biệt căn bản giữa người tin và người không tin: giữa một bên là bám víu vào của cải, danh vọng, sự an toàn giả tạo; và một bên là sống siêu thoát, biết trân quý nhưng không lệ thuộc, biết yêu thương nhưng không chiếm hữu, biết dấn thân nhưng không tìm vinh quang cho bản thân.
Lời mời gọi “đừng sợ” được Chúa Giêsu lặp lại nhiều lần. Không phải vì Chúa không thấy những điều đáng sợ trong đời sống con người, nhưng vì Ngài muốn ta biết phân định điều gì thực sự đáng sợ. “Đừng sợ những kẻ giết thân xác mà không giết được linh hồn; hãy sợ Đấng có thể tiêu diệt cả hồn lẫn xác trong hỏa ngục”. Lời dạy này mời gọi ta phải sám hối, phải đặt lại ưu tiên đời sống mình. Đã bao lần ta chọn sự dễ dãi để khỏi mất lòng người, mà quên mất lòng Chúa? Đã bao lần ta tìm an toàn cho thân xác, mà chấp nhận thỏa hiệp với bóng tối? Đã bao lần vì sợ người ta cười chê, ta từ chối làm chứng cho sự thật?
Trong một thế giới mà con người bị kéo về phía tiện nghi, an toàn, thỏa hiệp, người Kitô hữu được mời gọi sống khác: can đảm sống theo lương tâm, dám nói sự thật, dám từ bỏ những điều không ngay lành, dám đứng về phía người yếu thế. Người môn đệ Chúa phải trở thành ánh sáng, trở thành tiếng nói, trở thành men sống giữa lòng đời. Không cần phải làm những điều lớn lao, nhưng phải sống cách trung tín từng ngày trong những điều nhỏ bé.
Cái khó nhất của người có lòng tin không phải là giữ đạo vào Chúa nhật, mà là sống đức tin trong những chọn lựa âm thầm mỗi ngày: giữa thật và giả, giữa lợi mình và lợi người, giữa ơn gọi Kitô hữu và những cám dỗ vinh hoa chóng qua. Tin vào Chúa là dám tin rằng nếu sống đúng, ta sẽ không bị mất mát điều gì thật sự quý giá; là dám chấp nhận lặng lẽ chịu thiệt mà không mất niềm vui nội tâm; là dám hy sinh mà vẫn cảm thấy mình không đơn độc, vì có Đấng đang cùng ta bước đi.
Nếu hôm nay bạn đang vất vả vì việc làm ăn, đang lo lắng cho tương lai con cái, đang mệt mỏi vì những áp lực xã hội, hãy nhớ lời Chúa Giêsu: “Đừng sợ”. Không phải là một lời ru ngủ, mà là một lời mời gọi đặt niềm tin đúng chỗ. Bạn không đơn độc. Bạn không bị quên lãng. Thiên Chúa biết rõ từng sợi tóc trên đầu bạn. Bạn quý giá hơn muôn vàn chim sẻ. Vậy hãy sống với niềm xác tín rằng dù có những gian nan, có những hiểu lầm, có những thiệt thòi, thì cuối cùng, nếu bạn trung thành và kết hiệp với Chúa, bạn sẽ không bao giờ phải hối tiếc.
Nguyện xin Chúa ban cho mỗi người chúng ta một đức tin vững vàng, một lòng mến bền bỉ, và một niềm trông cậy không lay chuyển. Để giữa bao biến động của cuộc đời, chúng ta vẫn sống thanh thản, sống có định hướng, sống trong ánh sáng Tin Mừng. Và để giữa một thế giới đầy sợ hãi và bấp bênh, chúng ta có thể là dấu chỉ của một niềm hy vọng đích thực, là chứng nhân sống động của tình yêu Thiên Chúa dành cho con người. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TRONG VŨ TRỤ, CON NGƯỜI RẤT BÉ NHỎ
Trong vũ trụ mênh mông và huyền nhiệm này, con người chỉ là một hạt bụi. Một hạt bụi mong manh, dễ tan biến. Vũ trụ này rộng lớn đến độ nếu so sánh bằng những đơn vị ánh sáng, thì cả cuộc đời con người cũng chẳng thể đi hết một phần nhỏ của nó. Đứng trước bao la của trời đất, con người mới thấm thía sự nhỏ bé của mình. Càng đứng lâu trong thinh lặng, càng suy niệm sâu về sự hữu hạn của phận người, càng cảm nghiệm rõ sự thật ấy: con người thật quá mong manh. Nhưng điều làm con người nên cao trọng không phải là kích thước thể lý, mà là linh hồn bất tử, là sự sống thần linh được thông dự từ chính Thiên Chúa.
Thế nhưng, cũng chính vì sự bé nhỏ đó mà con người dễ hoảng sợ. Trong lòng người luôn hiện diện những nỗi sợ triền miên: sợ đói khát, sợ nghèo khó, sợ bệnh tật, sợ mất danh dự, sợ quyền lực, sợ cái chết… Có những thế lực khiến người ta khiếp đảm. Chúng có thể nghiền nát thân xác, chà đạp phẩm giá, và triệt hạ cả đời sống vật chất của con người. Nhưng hôm nay, Tin Mừng cho thấy Đức Giêsu mời gọi các môn đệ Người và mỗi người chúng ta hãy can đảm đối diện với thực tại đó bằng một sự khôn ngoan phân định. Vì nếu không có sự khôn ngoan phân định, chúng ta sẽ sợ những điều không đáng sợ, và sẽ không sợ những điều rất đáng sợ.
Chúa Giêsu nói với các Tông Đồ: “Anh em đừng sợ những kẻ giết thân xác mà không giết được linh hồn.” Thật rõ ràng. Con người chỉ có thể tác động đến phần thân xác, nhưng không thể động chạm đến linh hồn – phần cao quý và trường tồn của ta. Kẻ thù có thể hành hạ ta, có thể đưa ta vào cảnh khốn cùng, có thể dập tắt một giấc mơ, có thể triệt hạ thanh danh ta… nhưng họ không thể giết được sự sống thần linh trong ta. Không ai có thể cướp đi được phần vĩnh cửu, trừ khi chính ta tự trao nó cho ma quỷ hay từ bỏ vì yếu đuối. Đó là lý do mà Đức Giêsu căn dặn: “Đúng hơn, anh em hãy sợ Đấng có thể tiêu diệt cả hồn lẫn xác trong hỏa ngục.”
Đó là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ. Có những điều trong thế gian tưởng như rất đáng sợ, nhưng thực ra lại là những phép thử cho lòng trung thành, cho sự lựa chọn và cho tâm hồn siêu thoát. Quyền lực, danh vọng, của cải, những mối liên hệ xã hội, tất cả những thứ ấy đều có sức mạnh cám dỗ hoặc đe dọa. Chúng thử thách sự lựa chọn của ta: chọn sống theo ý Chúa hay sống theo lòng người đời. Chọn giữ gìn lương tâm hay thỏa hiệp với gian ác. Chọn vững bước trong sự thật hay chao đảo trong cơn gió phù hoa. Những thế lực trần gian ấy chính là lò luyện để thử lửa đức tin. Ai giữ được tâm hồn trung kiên và tinh thần siêu thoát, kẻ ấy mới thực sự là môn đệ của Đức Kitô.
Sự kính sợ Thiên Chúa chính là điều Đức Giêsu muốn nhấn mạnh. Không phải thứ sợ hãi nô lệ, nhưng là niềm kính sợ thánh thiện. Sợ xúc phạm đến tình yêu Thiên Chúa. Sợ làm mất lòng Đấng đã dựng nên mình. Sợ quay lưng với ơn cứu độ. Sợ sống vô nghĩa rồi chết vô phúc. Sợ Thiên Chúa không vì Ngài là một ông chủ độc tài, nhưng vì Ngài là một Đấng Tối Cao, là Đấng xét xử và làm chủ cả vũ trụ. Thật là nghịch lý nếu chúng ta kính sợ con người là tạo vật mà lại không kính sợ Đấng đã dựng nên trời đất và nắm giữ sự sống đời đời của ta.
Ngôn sứ I-sa-i-a đã từng được diện kiến vinh quang Thiên Chúa. Trong một thị kiến đầy uy nghi, ông thấy cả trời đất rúng động. Các thần thiêng chầu chực tung hô vinh quang Chúa: “Thánh! Thánh! Thánh! Đức Chúa các đạo binh! Vinh quang Người rạng ngời khắp cả địa cầu!” Đứng trước một Thiên Chúa như thế, ngôn sứ chỉ biết run sợ và thốt lên: “Khốn thân tôi! Tôi là người môi miệng ô uế… thế mà tôi đã thấy Đức Vua, Đức Chúa các đạo binh!” (Is 6,3-5). Chính lòng kính sợ đó giúp ông được thanh tẩy, được sai đi và trung thành với sứ mạng giữa bao gian nan.
Lòng kính sợ Thiên Chúa còn được thể hiện rất sống động nơi tổ phụ Giu-se – con của ông Gia-cóp – trong bài đọc năm lẻ. Từng bị anh em bán làm nô lệ, từng bị lưu đày và chịu đủ thiệt thòi, Giu-se lẽ ra có thể trả thù khi có quyền. Nhưng không. Ngài đã chọn thái độ khoan dung. Không xét xử anh em. Không trả thù. Không hả hê trước nỗi sợ của người khác. Vì sao? Vì Giu-se đã cảm nghiệm sâu sắc bàn tay Thiên Chúa trong mọi biến cố. Ngài hiểu rằng tất cả quyền lực mình có hôm nay cũng là do Chúa ban. Ngài không dám lạm quyền. Ngài kính sợ Thiên Chúa hơn là sợ người đời. Ngài biết rằng Chúa là Đấng định đoạt mọi phận người, và chính Chúa sẽ xét xử mọi sự trong công lý và thương xót. Chính vì niềm kính sợ đó mà Giu-se trở nên mẫu gương của lòng tha thứ và đức khiêm nhường.
Còn những ai chỉ biết sợ người đời mà không sợ Chúa, thì họ dễ dàng thỏa hiệp với sự dữ, dễ bán rẻ lương tâm, dễ hèn nhát bỏ cuộc trước thử thách. Sợ người đời khiến người ta giả dối, cơ hội, trá hình. Nhưng kính sợ Thiên Chúa khiến người ta sống thật, sống vững, sống thanh cao.
Vì vậy, mỗi người Kitô hữu hôm nay cần được nhắc lại lời mời gọi của Chúa Giêsu: “Đừng sợ!” Đừng sợ khi bị hiểu lầm. Đừng sợ khi phải chọn lựa sự thật. Đừng sợ khi bị thiệt thòi vì đức tin. Đừng sợ khi đứng về phía công lý. Nhưng hãy biết sợ những gì làm hoen ố linh hồn ta. Hãy sợ sống vô tâm với tha nhân. Hãy sợ để cho sự dữ thắng trong lòng mình. Hãy sợ quay lưng với ơn cứu độ.
Vũ trụ bao la làm con người thấy mình bé nhỏ. Nhưng trong ánh sáng đức tin, ta nhận ra phẩm giá cao quý của linh hồn. Con người không chỉ là hạt bụi, mà là hình ảnh Thiên Chúa. Không ai có thể nghiền nát được linh hồn ta, nếu ta gắn bó với Thiên Chúa. Hãy sống với tâm hồn kính sợ Chúa và lòng can đảm trước thế gian, để giữa những phép thử của cuộc đời, ta luôn chọn Chúa là lẽ sống duy nhất, và được Ngài gìn giữ đến muôn đời.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỪNG SỢ – HÃY RAO GIẢNG TRONG TIN YÊU
Bài Tin Mừng hôm nay (Mt 10,24-33) tiếp nối bài huấn dụ truyền giáo mà Chúa Giêsu đang dành cho các Tông Đồ, nhưng điều đáng chú ý là: nếu hôm qua Người bảo “đừng lo”, thì hôm nay, Người nhắc đi nhắc lại ba lần “đừng sợ”. Đây không chỉ là những lời trấn an đơn thuần, nhưng là nền tảng của đời sống người môn đệ giữa một thế giới nhiều áp lực, bách hại và cám dỗ. Câu nói “Đừng sợ” xuất hiện trong Kinh Thánh tới hơn ba trăm lần như một điệp khúc an ủi, như một lời mời gọi bước ra khỏi sự co cụm vì sợ hãi mà sống dấn thân, can đảm, tin tưởng và tự do. Nhưng điều gì khiến ta sợ? Và Chúa Giêsu đang muốn giải phóng ta khỏi nỗi sợ nào?
Thật vậy, con người từ bao đời nay luôn bị trói buộc bởi những nỗi sợ. Có những nỗi sợ đến từ bên ngoài: sợ đói nghèo, sợ bệnh tật, sợ chiến tranh, sợ mất danh tiếng, mất mạng sống… Và cũng có những nỗi sợ đến từ bên trong: sợ cô đơn, sợ bị bỏ rơi, sợ thất bại, sợ phải sống thật, sợ dấn thân vì chân lý. Những nỗi sợ ấy không chỉ cướp đi bình an nội tâm, mà còn làm ta mất cả tự do và niềm vui sống. Đôi khi ta không dám sống đúng với lương tâm mình, không dám nói sự thật, không dám làm điều phải vì lo sợ hậu quả, vì ngại bị hiểu lầm, bị đánh giá, thậm chí bị mất tất cả.
Chúa Giêsu thấu hiểu những nỗi sợ rất người ấy. Ngài không trách cứ nhưng mời gọi các môn đệ bước qua chúng, bằng cách đặt mình dưới một ánh nhìn khác: ánh nhìn của Thiên Chúa Cha. Ngài nói: “Đừng sợ những kẻ chỉ giết được thân xác, mà không giết được linh hồn.” Thân xác quý giá thật, nhưng linh hồn còn quý hơn. Nếu ta chỉ lo cho sự sống tạm bợ này mà quên sự sống đời đời, thì ta chưa biết lo đúng chỗ. Và Chúa Giêsu không mời ta liều lĩnh mù quáng, nhưng cho ta một nền tảng vững chắc để tin tưởng: Cha trên trời là Đấng biết rõ từng chi tiết của đời ta. Một con chim sẻ bé nhỏ, bán rẻ như đồ bỏ, cũng không rơi xuống đất ngoài thánh ý Cha. Thậm chí, từng sợi tóc trên đầu ta cũng được đếm cả. Chúa không nhìn ta như một mã số giữa biển người, nhưng như một người con duy nhất được chăm sóc từng li từng tí. Như thế, nỗi sợ không bị dập tắt bằng sự cứng lòng, mà bằng một tình yêu lớn hơn: tình yêu của Cha trên trời.
Tình yêu ấy chính là động lực giúp ta can đảm làm chứng cho Chúa giữa đời. “Điều Thầy nói với anh em trong đêm tối, hãy nói ra nơi ánh sáng; điều anh em nghe rỉ tai, hãy rao giảng trên mái nhà.” Không thể giữ lại Lời Chúa cho riêng mình như một kho báu cất giấu, người môn đệ chân chính phải công khai rao giảng điều mình đã được nghe, được cảm nghiệm. Nhưng đây là điểm mà sợ hãi dễ chen chân vào. Có biết bao người đã im lặng không phải vì thiếu đức tin, nhưng vì sợ mất địa vị, sợ bị hiểu lầm, sợ làm mất lòng người khác, sợ bị tẩy chay, bị hành hạ, thậm chí bị giết chết. Chính vì thế, Chúa Giêsu không vẽ ra một con đường hoa hồng, nhưng Ngài ban Thánh Thần để giúp ta vượt qua thử thách, giúp ta dám sống và rao giảng Tin Mừng như một nhân chứng đích thực.
Chúng ta có thể nhớ lại những lần Chúa nói “đừng sợ” trong suốt cuộc đời trần thế của Ngài. “Đừng sợ, Simon, từ nay anh sẽ là kẻ lưới người như lưới cá.” (Lc 5,10) “Đừng sợ, chính Thầy đây mà.” (Mt 14,27) “Đừng sợ, chỉ cần tin thôi.” (Mc 5,36) “Đừng sợ, hãy đứng dậy.” (Mt 17,7) “Đừng sợ, hãy đi báo tin cho anh em Thầy.” (Mt 28,10). Những lời đó không bao giờ lỗi thời, vì ngày nay, người Kitô hữu vẫn đang sống trong thời đại của những đe dọa, của những bách hại thầm lặng và cả công khai. Người sống theo Tin Mừng vẫn đang bị cho là dại, là chậm tiến, là đi ngược dòng. Những ai dám lên tiếng vì sự thật, công lý và đức tin vẫn đang phải trả giá, đôi khi bằng chính sự bình an cá nhân hay vị trí xã hội của mình.
Tuy nhiên, chính giữa bóng tối ấy, ta được mời gọi bước ra ánh sáng, để làm chứng cho một niềm tin không đến từ quyền lực, nhưng từ tình yêu. Không phải bằng cách đối đầu giận dữ, nhưng bằng đời sống trong sáng, khiêm nhường, kiên vững. Làm chứng không chỉ bằng lời nói, nhưng bằng cách sống; không phải bằng hô hào, nhưng bằng sức mạnh thầm lặng của một đời tin tưởng và yêu thương. Và hơn ai hết, chính Đức Giêsu là Đấng đã sống như thế: trong Vườn Cây Dầu, Ngài sợ chết, sợ cô đơn, sợ đau đớn, nhưng không để nỗi sợ ấy trói buộc. Ngài đã dám nói “xin vâng”, dám phó thác và vượt qua chính nỗi sợ để hoàn tất thánh ý Cha.
Người môn đệ hôm nay cũng được mời gọi như thế. Đừng sợ khi sống theo Tin Mừng. Đừng sợ khi phải làm chứng giữa một xã hội đầy giả dối. Đừng sợ nếu ai đó hiểu lầm mình, nhạo báng mình. Điều quan trọng là sống trước mặt Chúa, Đấng biết từng sợi tóc trên đầu ta. Điều quan trọng là giữ lòng trung tín đến cùng, để trong ngày sau hết, Đức Giêsu cũng tuyên nhận ta trước mặt Cha Người như ta đã từng tuyên nhận Ngài giữa trần gian.
Ước gì mỗi người chúng ta hôm nay dám cầu xin ơn được giải thoát khỏi những nỗi sợ không tên, khỏi những lo âu vô cớ, để biết lo điều phải lo, sợ điều đáng sợ, và sống tự do trong niềm tin vào Chúa. Xin cho ta can đảm sống như người con ánh sáng, rao giảng Tin Mừng không phải vì bổn phận, mà vì lòng yêu mến và niềm tin tưởng sâu xa rằng: mọi sự đều nằm trong bàn tay yêu thương của Thiên Chúa là Cha. Và vì thế, “ĐỪNG SỢ!” – lời mời gọi ấy, hôm nay, vẫn vang lên như một nguồn an ủi thiêng liêng cho mọi người con của Ngài.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỪNG SỢ – HÃY CAN ĐẢM LÀM CHỨNG CHO CHÚA
Trong bài Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu tiếp tục huấn luyện các Tông Đồ trước khi sai các ngài lên đường thi hành sứ vụ. Ngài nói với họ một chân lý có thể làm các ngài chùn bước: “Trò không hơn thầy, tớ không hơn chủ. Trò được như thầy, tớ được như chủ, đã là đủ rồi. Chủ nhà mà người ta còn gọi là Bê-en-dê-bun, huống chi là người nhà.” Lời ấy không nhằm gieo vào lòng các môn đệ sự bi quan, nhưng là một sự chuẩn bị tâm lý đầy thực tế. Chúa cho họ biết trước rằng, sứ vụ rao giảng Tin Mừng không dễ dàng. Họ sẽ bị chống đối, bị hiểu lầm, thậm chí bị gọi bằng những danh xưng xúc phạm. Nhưng điều quan trọng không phải là người đời nghĩ gì hay đối xử thế nào, mà là lòng trung thành của người môn đệ đối với Thầy mình. Rao giảng Tin Mừng không phải để tìm vinh quang cho bản thân, mà là để làm chứng cho sự thật – và sự thật ấy chính là Chúa Kitô. Vì thế, Chúa đã nhắc đi nhắc lại ba lần một điều căn cốt: “Đừng sợ!”.
“Đừng sợ người ta.” Thế gian có thể dùng mọi hình thức để dọa nạt, bách hại, làm nhục, hay thậm chí tiêu diệt thân xác người rao giảng Tin Mừng, nhưng không ai có thể tiêu diệt được linh hồn, nơi Thiên Chúa đã khắc ghi hình ảnh của Ngài và đặt nơi đó một định mệnh vĩnh cửu. Nỗi sợ của người rao giảng không nên là sợ bị đánh đập hay giết chết, mà là sợ không trung tín với Đấng đã gọi mình, sợ phản bội Tin Mừng, sợ im lặng trước bất công, sợ thỏa hiệp với sự dữ, và nhất là sợ đánh mất linh hồn vì đã chối bỏ Chúa trước mặt người đời. Thật vậy, thân xác dù có bị tiêu diệt thì chỉ là tạm thời, còn linh hồn thuộc về vĩnh cửu. Và linh hồn chỉ bị hư mất khi người ta tự ý cắt đứt mối liên hệ với Thiên Chúa.
Vì thế, Chúa Giêsu mời gọi các Tông Đồ hãy mạnh dạn rao giảng: “Điều Thầy nói với anh em lúc đêm hôm, thì hãy nói ra giữa ban ngày; điều anh em nghe rỉ tai, thì hãy lên mái nhà rao giảng.” Đây là một sứ mạng loan báo Tin Mừng không trong bóng tối hay âm thầm, nhưng là một sứ mạng công khai và hiên ngang. Những điều kín đáo của ân sủng, những mầu nhiệm khởi đầu trong âm thầm cầu nguyện và suy niệm, nay cần được rao truyền cho toàn thế giới. Tin Mừng không thể bị che giấu như ánh sáng đặt dưới thùng, mà phải được đặt lên đế cao. Đây là một lời mời gọi can đảm dấn thân, không ngại ngần, không thỏa hiệp, không lùi bước trước bóng tối thế gian.
Lý do để không sợ hãi, là vì Thiên Chúa luôn yêu thương và quan phòng con cái của Người. Chúa Giêsu đã nói một cách hết sức cụ thể, gần gũi: “Hai con chim sẻ chỉ bán được một hào phải không? Thế mà, không một con nào rơi xuống đất ngoài ý của Cha anh em. Ngay đến tóc trên đầu anh em, Người cũng đếm cả rồi.” Đây không chỉ là lời an ủi, mà còn là một bảo chứng thiêng liêng. Dù những bách hại có đến, dù những hiểm nguy vây quanh, người môn đệ vẫn luôn ở trong sự chăm sóc tuyệt đối của Cha trên trời. Không một điều gì xảy ra ngoài thánh ý của Thiên Chúa. Mỗi sợi tóc rơi, mỗi giọt nước mắt đổ ra vì danh Chúa đều được ghi khắc trong lòng Người. Cái chết vì danh Chúa không phải là thất bại, mà là triều thiên vinh quang. Chính vì vậy, những người sống trong ân nghĩa Chúa không có gì phải sợ.
Chúa Giêsu còn đưa ra một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ: “Phàm ai tuyên bố nhận Thầy trước mặt thiên hạ, thì Thầy cũng sẽ tuyên bố nhận người ấy trước mặt Cha Thầy, Đấng ngự trên trời. Còn ai chối Thầy trước mặt thiên hạ, thì Thầy cũng sẽ chối người ấy trước mặt Cha Thầy.” Ở đây, Chúa nhấn mạnh đến tính quyết liệt trong việc làm chứng cho đức tin. Không có sự thỏa hiệp nửa vời. Không có sự chọn lựa an toàn. Một là tuyên xưng đức tin, hai là chối bỏ. Và hậu quả cũng rất rõ ràng: hoặc được nhận trước mặt Cha trên trời, hoặc bị chối bỏ. Đây không phải là một lời hù dọa, mà là một sự thật rõ ràng, đòi hỏi người môn đệ phải chọn lựa dứt khoát. Sống đức tin không chỉ là giữ đạo trong nhà thờ, mà còn là sống và tuyên xưng đức tin giữa đời, trước những thách đố, bất công, cám dỗ và nguy hiểm. Sự trung tín hôm nay sẽ là cơ sở cho sự sống đời đời mai sau.
Giữa thế giới đầy biến động, nơi mà giá trị Tin Mừng thường bị coi là lạc hậu, lời dạy của Chúa Giêsu trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết: “Đừng sợ!” Người Kitô hữu ngày nay không còn bị bách hại bằng gươm giáo, nhưng bằng những chế giễu, miệt thị, cô lập, hoặc bị ép phải sống theo những giá trị thế tục xa rời Tin Mừng. Sự thỏa hiệp âm thầm, sự ngại ngùng khi làm dấu Thánh Giá nơi công cộng, sự im lặng trước cái xấu – tất cả đều là những cách chối Chúa trong thời đại hôm nay. Và nếu chúng ta không sám hối, không trở lại, thì mai sau chúng ta cũng sẽ phải nghe một lời rất đau lòng: “Ta không biết các ngươi là ai.”
Vì thế, Lời Chúa hôm nay là một tiếng gọi khẩn thiết: Hãy can đảm sống đức tin! Hãy can đảm rao giảng Lời Chúa bằng chính cuộc sống thường ngày. Không cần phải nói thật nhiều, nhưng cần sống thật thật. Không cần phải làm việc lớn lao, nhưng cần trung thành trong việc nhỏ. Không cần phải làm anh hùng, nhưng cần đứng vững trong đức tin giữa đời sống gia đình, xã hội, nơi công sở, trường học. Mỗi lần ta trung thành với sự thật, tha thứ cho kẻ xúc phạm, từ chối điều bất chính, sống thanh liêm, yêu thương và chia sẻ, là mỗi lần ta tuyên xưng Chúa Giêsu Kitô là Đấng cứu độ. Và chính trong từng hành động âm thầm ấy, ta đang làm chứng rằng ta thuộc về Chúa.
Lạy Chúa Giêsu, xin giúp con luôn ghi nhớ rằng: được như Thầy đã là đủ rồi! Con không mong hơn Thầy, không dám đòi dễ dàng, không tìm một đức tin an toàn không thử thách. Xin ban cho con lòng can đảm, để dám sống thật, dám nói thật, dám từ chối điều gian dối, và dám tuyên xưng Danh Thánh Chúa trong từng hơi thở đời con. Xin cho con đừng bao giờ sợ người đời, nhưng biết kính sợ Chúa, yêu mến Chúa, và trung thành với Chúa cho đến cùng. Vì con biết rằng, nếu con không chối Thầy hôm nay, thì mai sau Thầy sẽ không chối con trước mặt Cha trên trời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỪNG SỢ: THIÊN CHÚA SẼ VIẾNG THĂM VÀ GIỮ GÌN DÂN NGƯỜI
Lịch sử cứu độ là một dòng chảy dài, bắt đầu từ những lời hứa của Thiên Chúa với tổ phụ Áp-ra-ham, được thực hiện qua các thế hệ của I-xa-ác, Gia-cóp, và nay được tiếp nối nơi Giu-se – người con từng bị chính anh em mình hãm hại, nhưng nhờ ơn Chúa đã trở nên người cứu sống một dân tộc đông đảo. Câu chuyện trong sách Sáng Thế hôm nay là một điểm kết của sách đầu tiên Kinh Thánh, nhưng đồng thời cũng mở ra một hành trình mới – hành trình hy vọng và lòng trung tín giữa những thăng trầm của cuộc sống.
Trước lúc lìa đời, tổ phụ Gia-cóp dặn dò con cháu hãy chôn cất ông nơi phần mộ tổ tiên – nơi Áp-ra-ham, Xa-ra, I-xa-ác, Rê-bê-ca, Lê-a đã an nghỉ. Đó không đơn thuần là mong muốn được nằm bên gia đình, mà sâu xa hơn là lời tuyên xưng niềm tin vào giao ước. Cánh đồng Mác-pê-la không chỉ là đất chôn thân, nhưng là dấu ấn của lời hứa – vùng đất Thiên Chúa đã hứa ban cho con cháu của Áp-ra-ham. Gia-cóp ra đi trong niềm tin sắt đá: Thiên Chúa không hề quên lời hứa.
Sau cái chết của Gia-cóp, một mối lo âu mới lại trỗi dậy. Các anh của Giu-se lo sợ rằng ông sẽ trả thù họ vì tội lỗi trong quá khứ. Họ nhắc lại lời cha dặn, cầu xin được tha thứ. Và trong một cử chỉ vô cùng cảm động, Giu-se đã khóc. Ông không trách móc, không trả thù, nhưng nói một câu mà cả lịch sử cứu độ như được tóm gọn trong đó: “Các anh đã định làm điều ác cho tôi, nhưng Thiên Chúa lại định cho nó thành điều tốt, để cứu sống một dân đông đảo.” Một tấm lòng bao dung, một cái nhìn vượt lên trên đau thương – đó chính là ánh mắt của người có đức tin.
Ông Giu-se không chỉ tha thứ. Ông còn an ủi, nâng đỡ, và hứa sẽ chăm sóc anh em và con cháu họ. Đến cuối đời, ông vẫn giữ niềm tin vào Thiên Chúa. Ông nói: “Tôi sắp chết, nhưng thế nào Thiên Chúa cũng sẽ viếng thăm anh em.” Đó là đức tin vững vàng vào sự quan phòng. Dù cuộc sống nơi đất khách quê người, ông vẫn tin rằng Thiên Chúa sẽ đến, sẽ giải thoát, sẽ dẫn đưa dân Người về miền đất hứa. Giu-se ra đi trong bình an, phó thác mọi sự cho Đấng trung tín.
Trong ánh sáng của đức tin Cựu Ước, bài Tin Mừng hôm nay lại mở ra cho chúng ta một lời mời gọi sống can đảm và kiên trung trong sứ mạng làm chứng. Đức Giêsu nói rõ: “Trò không hơn Thầy, tớ không hơn chủ.” Người môn đệ sẽ phải đối mặt với những vu khống, những lăng mạ, những hiểu lầm. Họ có thể bị gọi là “Bê-en-dê-bun” – là đồ của quỷ! Nhưng Thầy bảo: Đừng sợ!
“Đừng sợ người ta” – vì thế gian này chỉ có thể động đến thân xác, nhưng không thể giết được linh hồn. Chúa Giêsu mời gọi chúng ta sợ điều đáng sợ hơn: là đánh mất phần rỗi, là không còn trung thành với Thiên Chúa. Và để nâng đỡ lòng can đảm của chúng ta, Ngài nhắc rằng: không có gì xảy ra ngoài thánh ý Thiên Chúa. Một con chim sẻ rơi xuống đất, cũng không ngoài ý Cha trên trời. Tóc trên đầu chúng ta, Người cũng đếm cả rồi. Điều ấy nói lên sự quan phòng vô cùng tỉ mỉ và yêu thương của Thiên Chúa đối với mỗi người chúng ta.
Vậy thì giữa một thế giới đầy cám dỗ, khinh miệt, và thử thách đức tin, người môn đệ phải sống ra sao? Đức Giêsu nói tiếp: “Điều Thầy nói trong bóng tối, hãy công khai rao giảng. Điều nghe rỉ tai, hãy công khai lên mái nhà mà loan báo.” Đây là lời mời gọi dấn thân và sống đức tin cách can đảm, công khai, chứ không thu mình co cụm trong an toàn. Chúng ta phải là những ngọn đèn sáng, là men trong bột, là muối cho đời – dù biết rằng sống như vậy sẽ bị thiệt thòi, có khi bị bách hại.
Chúng ta đang sống trong một thời đại mà con người ít sợ mất linh hồn, nhưng lại sợ mất danh tiếng, mất bạn bè, mất lợi ích. Người Kitô hữu đôi khi chọn im lặng khi sự thật bị bóp méo, chọn thỏa hiệp khi đức tin bị chế giễu, chọn an toàn hơn là làm chứng cho Chúa. Nhưng Đức Giêsu cảnh tỉnh: “Ai chối Thầy trước mặt người đời, Thầy cũng sẽ chối họ trước mặt Cha Thầy trên trời.” Đây không phải là lời hăm dọa, mà là lời mời gọi hoán cải – để sống trung tín, dù bị chống đối, để làm chứng cho Chúa, dù có mất mát.
Anh chị em thân mến, hành trình đức tin là hành trình nhiều lúc như “chiên ở giữa bầy sói”. Nhưng chúng ta không cô đơn. Như tổ phụ Gia-cóp, như Giu-se, như các thánh Tông đồ, như bao nhiêu chứng nhân xưa nay, chúng ta được mời gọi phó thác cuộc đời cho Thiên Chúa – Đấng đã đếm từng sợi tóc trên đầu chúng ta và đã chuẩn bị phần thưởng vĩnh cửu cho những ai kiên trung.
Lạy Chúa, xin cho chúng con biết sống đức tin cách mạnh mẽ và khiêm nhường như tổ phụ Giu-se: luôn tha thứ, luôn tin tưởng vào ý định tốt lành của Chúa trong mọi biến cố, và luôn biết rằng dù có trải qua bao thử thách, Chúa vẫn luôn viếng thăm và giữ gìn chúng con. Xin đừng để chúng con sợ hãi trước thế gian, nhưng biết sợ điều đáng sợ nhất: là xa lìa Chúa. Và xin cho chúng con luôn tuyên xưng danh Chúa bằng chính đời sống bác ái, trung thành và hy vọng của mình. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CAN ĐẢM TUYÊN XƯNG
Bài Tin Mừng hôm nay nằm trong bài giảng thứ hai trong số năm “bài giảng về sứ vụ” của Đức Giêsu, được thánh Matthêu ghi lại trong chương 10. Đây là thời điểm Người chính thức sai Nhóm Mười Hai ra đi thi hành sứ mạng. Chúa gọi họ lại, ban cho họ quyền trên các thần ô uế và khả năng chữa lành mọi bệnh hoạn tật nguyền, rồi sai các ông đi loan báo Tin Mừng Nước Trời. Đó là một sứ mạng đầy vinh dự nhưng cũng đầy nguy hiểm, bởi chính Đức Giêsu, Thầy của họ, đã từng bị chống đối, bị hiểu lầm, bị loại trừ và cuối cùng bị giết chết. Người không giấu các môn đệ những khó khăn ấy. Trái lại, Người báo trước họ sẽ bị người đời ghét bỏ, bị bắt bớ, bị đưa ra trước tòa, thậm chí sự chống đối còn xuất phát từ ngay trong gia đình, trong chính những người thân yêu nhất của họ.
Tuy nhiên, điều Chúa Giêsu muốn nhấn mạnh không phải là sự nguy hiểm hay sự ác liệt của hành trình rao giảng, nhưng là thái độ can đảm và lòng tín thác của người môn đệ. Người khích lệ họ ba lần với cùng một điệp khúc: “Đừng sợ.” Đừng sợ những người có thể hãm hại thân xác mà không thể động đến linh hồn. Đừng sợ vì mọi điều các ông làm trong âm thầm đều có Chúa biết, và mọi điều kín đáo rồi cũng sẽ được tỏ bày. Đừng sợ vì các ông quý giá hơn bội phần chim sẻ mà Thiên Chúa vẫn chăm sóc từng con. Đừng sợ vì ai trung thành tuyên xưng Đức Giêsu trước mặt thiên hạ, thì chính Người cũng sẽ tuyên xưng họ trước mặt Chúa Cha trên trời.
Những lời khích lệ ấy không phải là một sự trấn an xuông, mà là một sự bảo đảm đến từ chính kinh nghiệm của Thầy Giêsu. Người đã sống điều mình rao giảng. Người đã đi qua bóng tối của chống đối, của thập giá, để mở ra con đường ánh sáng phục sinh. Người biết rõ thế gian sẽ ghét bỏ sự thật, ghét bỏ ánh sáng, ghét bỏ tình yêu đích thật. Nhưng Người cũng biết rõ hơn bất kỳ ai khác rằng quyền lực sự chết không phải là tiếng nói cuối cùng. Người tin vào Chúa Cha, tin rằng ai sống cho chân lý và sự thiện thì sẽ được Cha trên trời bảo vệ và tuyên xưng trong ngày sau hết.
Trong đời sống thực tế, không phải lúc nào chúng ta cũng sống trong tinh thần người môn đệ. Có những ngày chúng ta đầy nhiệt huyết, đầy ơn sốt mến, sẵn sàng làm chứng cho Chúa trong mọi hoàn cảnh. Nhưng cũng có những ngày lòng ta nguội lạnh, đức tin ta bị mài mòn vì những vất vả, lo toan, vì cám dỗ của danh vọng, tiền bạc, và sự lười biếng. Có những lúc, chính những điều tưởng như vô hại lại khiến ta xa Chúa dần, như ánh đèn màn hình điện thoại thay thế cho phút hồi tâm, như tiếng nhạc ồn ào thế gian lấn át lời Kinh Thánh, như sự mệt mỏi làm ta bỏ qua một lần cầu nguyện. Và rồi ta ngã. Và rồi ta xa Chúa. Nhưng điều tuyệt vời là: Chúa không bỏ ta.
Chính nơi những thói quen nhỏ bé, nơi lời kinh mơ hồ trong cơn buồn ngủ, nơi một thoáng nghĩ về sự chết, về ơn cứu độ, Chúa đang lên tiếng. Chính khi ta đọc được lời Tin Mừng hôm nay, một lần nữa, Người xác nhận: “Tóc trên đầu các con đã được đếm cả rồi. Các con còn quý hơn chim sẻ bội phần.” Lời ấy không chỉ dành cho những vị tử đạo, những nhà truyền giáo nơi rừng sâu, hay những linh mục, tu sĩ đang thi hành sứ mạng… Lời ấy là cho bạn, cho tôi – những người đang vật lộn giữa đời sống gia đình, công việc, bổn phận, những người có lúc mạnh mẽ, có lúc yếu đuối, có khi trung thành, có khi thất tín. Chính vì Người biết rõ điều đó nên Người mới nói: “Đừng sợ.”
Sợ hãi là phản ứng tự nhiên của con người trước khổ đau, trước sự loại trừ, trước viễn cảnh mất mát. Nhưng điều đáng sợ hơn cả không phải là mất danh dự, mất việc làm, hay thậm chí mất mạng. Điều đáng sợ hơn cả là mất linh hồn, là để lương tâm mình bị đánh cắp bởi sự dối trá, là sống theo thế gian mà không còn phân biệt được đâu là ánh sáng, đâu là bóng tối. Đó là lý do vì sao Chúa mời gọi ta hãy rao giảng công khai, hãy lên mái nhà mà tuyên xưng điều ta đã nghe trong sâu thẳm, trong lương tâm. Lương tâm là tiếng Chúa. Hãy sống thật với lương tâm của mình.
Trong thế giới hôm nay, rất dễ để thỏa hiệp. Rất dễ để sống đạo cách nửa vời. Rất dễ để tin Chúa nhưng không dám làm chứng cho Chúa. Nhưng trong sự dễ dãi ấy, người môn đệ được mời gọi hãy đi ngược dòng. Hãy làm chứng bằng hành động. Hãy dám nói sự thật dù bị ghét. Hãy yêu thương thật dù bị phản bội. Hãy tha thứ thật dù từng bị tổn thương. Hãy sống Tin Mừng cách công khai, giữa đời, giữa xã hội.
Chúa Giêsu đang sai chúng ta hôm nay như đã từng sai Nhóm Mười Hai năm xưa. Người không đòi chúng ta phải hoàn hảo, nhưng Người mời gọi chúng ta trung tín và dấn thân. Dù ngã, hãy đứng dậy. Dù sợ, hãy tiến bước. Dù mệt mỏi, hãy tin tưởng. Dù cảm thấy chẳng đáng là gì, hãy nhớ rằng: “Các con quý giá hơn bội phần chim sẻ.”
Và nếu hôm nay chúng ta can đảm tuyên xưng Chúa bằng chính đời sống, hành động và sự chọn lựa của mình, thì trong ngày sau hết, Đức Giêsu sẽ tuyên xưng ta trước mặt Chúa Cha trên trời. Có phần thưởng nào lớn hơn, danh dự nào cao quý hơn điều đó? Hãy sống như một môn đệ đích thực. Đừng sợ! Vì Chúa luôn ở cùng chúng ta.
Lm. Anmai, CSsR