skip to Main Content

10 bài suy niệm Chúa Nhật XV – Mùa Thường Niên (của Lm. Anmai, CSsR)

ĐỨC ÁI LÀ YÊU THƯƠNG – LUẬT YÊU THƯƠNG LÀ TÂM LUẬT CỦA MỌI NGƯỜI CON THIÊN CHÚA

Phụng vụ Lời Chúa Chúa Nhật XV Thường Niên đưa chúng ta vào chiều sâu của Tin Mừng qua dụ ngôn người Samaritanô nhân hậu, được Chúa Giêsu kể lại như một đòn đánh trực diện vào sự giả hình của một tôn giáo chỉ biết giữ hình thức mà không có tình thương. Dụ ngôn ấy không chỉ là một câu chuyện hay để kể, mà là một bài kiểm tra lương tâm cho mỗi chúng ta: ta có thật sự yêu thương tha nhân không? Ta có thật sự sống đạo không? Và ta có để tình yêu hướng dẫn mọi hành động không? Đức ái là yêu thương, nhưng không phải là một thứ yêu thương trừu tượng, mà là yêu thương được thể hiện qua hành động cụ thể, can đảm và quên mình.

Xưa Thiên Chúa đã chọn một dân riêng và ban lề luật cho họ để sống công chính. Qua sách Đệ Nhị Luật, ta thấy rõ lòng khao khát của Thiên Chúa: “Miễn là anh em trở về với Thiên Chúa, Thiên Chúa của anh em hết lòng hết dạ.” (Đnl 30,10). Lề luật ấy không phải là gánh nặng, mà là phương thế để sống đúng bản tính mình – bản tính của con người được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa Tình Yêu. Tình yêu chính là trái tim của mọi điều răn. Như Thánh Phaolô nói: “Ai yêu thương thì đã chu toàn lề luật.”

Mỗi người chúng ta sinh ra đều đã mang sẵn trong lòng một khả năng yêu thương. Lương tâm con người như một ngọn đèn âm thầm chỉ đường, để giúp phân biệt lành dữ, phải trái. Nhưng lương tâm ấy cần được uốn nắn, nuôi dưỡng, như cây non cần có người chăm sóc, tỉa gọt, dẫn dắt. Nếu không, nó sẽ lệch lạc theo thói đời ích kỷ, vụ lợi và dửng dưng. Bởi thế, luật Chúa không phải là điều gì xa lạ, nhưng là sự đánh thức cái có sẵn trong lòng ta: “Lời đó ở rất gần anh em, ngay trong miệng, trong lòng anh em, để anh em đem ra thực hành.” (Đnl 30,14).

Hạt giống yêu thương đã được gieo nơi mỗi người. Nhưng hạt giống ấy có sinh hoa kết quả hay không, còn tùy vào việc ta có tưới gội, vun trồng bằng đời sống bác ái hay không. Tình yêu giống như dòng nước: nếu không tuôn chảy, nó sẽ đọng lại, rồi dần mục rữa, thành một vũng tù hôi hám. Trái tim biết yêu là trái tim biết mở ra, biết đau với người đau, biết vui với người vui, biết hy sinh khi cần thiết và biết cúi xuống để nâng đỡ người khác.

Thánh Gioan đã nói rõ: “Ai không yêu thương thì không biết Thiên Chúa, vì Thiên Chúa là Tình Yêu.” (1 Ga 4,8). Tình yêu là ngôn ngữ phổ quát nhất, vượt lên trên mọi ranh giới tôn giáo, văn hóa, màu da. Chính vì yêu, Thiên Chúa đã dựng nên muôn loài và không ngừng chăm sóc, bảo vệ, yêu thương từng tạo vật nhỏ bé nhất. Vũ trụ này là một lời tuyên xưng tình yêu của Thiên Chúa. Và ngay cả loài vật cũng có thể phản chiếu phần nào ánh sáng của tình yêu ấy.

Câu chuyện về chú chó Capitan ở Argentina – nằm bên mộ chủ suốt 6 năm trời – hay việc các loài vật biết chăm sóc nhau, bảo vệ nhau, nhường nhịn nhau – là một bằng chứng rằng Tạo Hóa đã đặt vào lòng muôn loài một cảm thức liên đới và yêu thương. Càng là con người – loài thụ tạo được dựng nên giống hình ảnh Thiên Chúa – ta lại càng phải có trách nhiệm lớn hơn để sống theo luật yêu thương ấy. Không yêu thương, ta đánh mất chính nhân tính của mình.

Trong dụ ngôn hôm nay, Chúa Giêsu kể về một người bị đánh đập, bỏ lại bên vệ đường. Ba người đi ngang qua: thầy tư tế, thầy Lêvi và người Samaria. Hai người đầu – là đại diện cho giới tu hành, sống gần bàn thờ – lại vô cảm bước qua. Họ thấy mà không nhìn, biết mà không động lòng, sợ bị ô uế mà quên mất nhân phẩm của một con người đang hấp hối. Chỉ người Samaria – người bị coi là ngoại đạo – lại “động lòng thương”, dừng lại, chăm sóc, hy sinh và trở thành mẫu gương của yêu thương thực sự.

Người Samaria ấy không giảng dạy gì về đạo, không rao giảng gì về bác ái, nhưng đã sống tình yêu cách cụ thể. Ông không chờ đợi, không tính toán, không biện minh – chỉ đơn giản là dừng lại, mở lòng và hành động. Chúa Giêsu kết thúc câu chuyện bằng lời mời gọi: “Ông hãy đi, và cũng hãy làm như vậy.” (Lc 10,37). Đây không phải là lời khuyên, mà là một lệnh truyền cho mọi người môn đệ. Yêu thương không phải là chuyện chọn lựa, mà là lệnh truyền thiết yếu để được sống và sống đời đời.

Thưa anh chị em, nếu Chúa Giêsu kể lại dụ ngôn này hôm nay, Ngài sẽ lấy ai làm mẫu gương? Một linh mục đạo mạo? Một người tu sĩ thánh thiện? Hay một người vô danh, một người ngoại đạo, thậm chí một người bị xã hội khinh chê – nhưng lại có trái tim biết yêu? Đạo của Chúa không phải là đạo của những nghi thức bề ngoài, mà là đạo của tình yêu cụ thể. Không phải ai nói “Lạy Chúa, Lạy Chúa” là được vào Nước Trời, nhưng là người biết thi hành ý muốn của Cha – tức là sống đức ái bằng hành động hằng ngày.

Chúa Giêsu đã nêu mẫu gương cao cả nhất: chính Ngài đã yêu cho đến cùng, yêu bằng sự sống, yêu đến thập giá. Người Kitô hữu chúng ta không chỉ yêu vì luật dạy, mà yêu vì ta đã được yêu trước. Không phải vì ta tốt lành mà được Chúa yêu, mà vì Chúa yêu nên ta được nên tốt lành. Và yêu thương là dấu chỉ rõ nhất cho thấy ta thuộc về Thiên Chúa. Đạo không nằm ở chỗ bao lần ta cầu nguyện, dự lễ, đọc kinh – nhưng ở chỗ ta đã yêu thương ai, đã phục vụ ai, đã tha thứ và hy sinh cho ai.

Lạy Chúa Giêsu, tình yêu của Chúa như ngọn suối không ngừng tuôn chảy, như ánh sáng luôn chiếu soi mọi góc tối tâm hồn chúng con. Xin cho chúng con biết sống đạo không chỉ bằng lời, mà bằng hành động bác ái mỗi ngày. Xin đừng để chúng con như thầy tư tế và thầy Lêvi – thấy mà không nhìn, biết mà không chạm, có đạo mà không sống đạo. Xin cho trái tim chúng con biết động lòng thương, biết cúi xuống, biết mở ra và biết dấn thân.

Xin cho chúng con luôn sống như người Samaritanô nhân hậu – sẵn sàng cho đi, chăm sóc, và dấn thân phục vụ. Bởi đó chính là khuôn mặt thật của một Kitô hữu đích thực – người mang trong mình dấu ấn của Tình Yêu Thiên Chúa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

ÔNG HÃY ĐI, VÀ CŨNG HÃY LÀM NHƯ VẬY

Bài Tin Mừng hôm nay đưa chúng ta vào một trong những dụ ngôn đẹp nhất và gây chấn động nhất mà Chúa Giêsu đã kể – dụ ngôn người Samaria nhân hậu. Nó bắt đầu bằng một câu hỏi tưởng chừng như đơn giản, nhưng lại mở ra một chân trời thiêng liêng sâu thẳm: “Tôi phải làm gì để được sự sống đời đời làm gia nghiệp?” Người hỏi là một người thông luật, nghĩa là người rất rành rẽ Kinh Thánh, biết giới răn, hiểu lề luật. Nhưng trong lòng ông còn mang một sự ngờ vực, hoặc giả ông muốn tìm một ranh giới tối thiểu để thi hành đức ái: “Nhưng ai là người thân cận của tôi?”

Chúa Giêsu không trả lời trực tiếp, nhưng như thường lệ, Ngài dẫn đưa người nghe vào một câu chuyện – một dụ ngôn. Câu chuyện rất đời thường, nhưng chứa đựng một lẽ sống cao vời: một người bị cướp đánh trọng thương trên đường từ Giêrusalem xuống Giêricô – một con đường thực tế rất hiểm trở, quanh co, thường là nơi lý tưởng cho bọn cướp ẩn náu. Người này bị đánh đến mức “nửa sống nửa chết”, nằm đó mà không một ai giúp đỡ. Một thầy tư tế đi qua, rồi một thầy Lêvi – cả hai đều thuộc hàng tôn giáo, hiểu biết lề luật, từng giảng dạy về lòng nhân từ của Thiên Chúa – nhưng cả hai đều tránh qua bên kia mà đi. Cái lạnh lùng của hai người có chức phận này cho thấy một căn bệnh trầm kha: biết lề luật nhưng không sống theo tinh thần của luật; giữ đạo nhưng không giữ lòng.

Trái lại, một người Samaria – một người bị người Do Thái coi là dị giáo, kẻ thù không đội trời chung – lại trở thành mẫu gương về lòng trắc ẩn. Ông thấy người bị thương, thì “động lòng thương”, lại gần, rửa vết thương bằng dầu và rượu, băng bó, đặt lên lưng lừa, đưa về quán trọ, trao tiền cho chủ quán, rồi còn hứa sẽ trở lại thanh toán thêm. Một loạt hành động đầy yêu thương và hi sinh được thực hiện không phải vì nghĩa vụ, cũng chẳng vì cùng dân tộc hay cùng đức tin, nhưng chỉ vì một điều: “ông ta thấy… và động lòng thương.”

Điều đáng lưu ý là người Samaria chắc chắn không được dạy dỗ về giới răn “kính Chúa, yêu người” như người Do Thái, nhưng ông đã sống nó cách trọn vẹn bằng chính cảm xúc nhân bản sâu sắc và lòng nhân hậu phát xuất từ bên trong. Trong khi đó, hai vị đại diện tôn giáo lại trở thành hình ảnh đáng buồn của một tôn giáo vô hồn, một lối giữ đạo hình thức, xa rời bác ái.

Sau khi kể dụ ngôn, Chúa Giêsu không hỏi: “Người bị nạn có phải là thân cận của ông không?” mà hỏi: “Ai đã tỏ ra là người thân cận với người bị nạn?” Ngài không đi vào câu hỏi lý thuyết, mà hướng người nghe đến một sự đảo chiều: không phải tìm xem ai là người mình buộc phải yêu thương, mà là chính mình phải trở thành người thân cận, nghĩa là người biết yêu thương, biết cúi xuống, biết hành động.

Chúa Giêsu kết thúc bằng một lời mời gọi rõ ràng: “Ông hãy đi, và cũng hãy làm như vậy.” Đó không phải là lời mời gọi tri thức, nhưng là lời kêu gọi bước vào hành động cụ thể. Đức mến không phải là một ý niệm để giảng dạy, mà là một con đường phải bước đi, là một ngọn lửa phải cháy sáng, là một nhịp tim phải đập theo lòng thương xót của Thiên Chúa.

Ngày nay, lời mời gọi ấy vẫn vang vọng nơi mỗi người chúng ta. Nhìn vào xã hội quanh ta, chúng ta dễ dàng nhận thấy còn biết bao cảnh đời đau khổ: người nghèo túng, bệnh tật, bị bỏ rơi, bị hiểu lầm, bị gạt ra ngoài lề. Cũng như trên con đường từ Giêrusalem xuống Giêricô năm xưa, hôm nay vẫn có nhiều con người nằm “nửa sống nửa chết” trên hành trình đời, chỉ mong một bàn tay giơ ra, một cái nhìn cảm thông, một hành động nâng đỡ. Nhưng có lẽ, chúng ta – những Kitô hữu được học biết và rao giảng Tin Mừng – cũng nhiều lần bước qua bên kia mà đi, vì sợ bị phiền phức, vì lo cho bản thân, vì ích kỷ hoặc vì trái tim đã cứng cỏi trong thói quen vô cảm.

Chúa Giêsu không cần nơi ta những lý do biện minh, nhưng cần một tấm lòng biết động cảm. Người không hỏi ta đã đọc bao nhiêu sách đạo đức, đã làm bao nhiêu nghi lễ phụng vụ, nhưng hỏi ta đã cúi xuống bao nhiêu lần để băng bó vết thương cho tha nhân. Không thiếu những người giàu có tốn bạc tỉ cho những buổi tiệc xa hoa, những thú vui phù phiếm, nhưng lại không dành nổi một chút tiền hay thời gian để giúp một người nghèo đang lặng lẽ vật vã giữa cuộc đời. Ngược lại, có những người nghèo nhưng lại quảng đại, chia sẻ từ những gì rất nhỏ bé của mình – vì họ đã cảm nghiệm lòng thương xót và biết xót thương người khác.

Điều Chúa mời gọi nơi mỗi người chúng ta không phải là những việc vĩ đại, mà là những hành động cụ thể, nhỏ bé nhưng xuất phát từ một trái tim sống động đức mến. Tình yêu Kitô giáo không chỉ là tình người, nhưng là đức mến – một nhân đức đối thần – tức là tình yêu bắt nguồn từ Thiên Chúa và quy hướng về Thiên Chúa. Khi yêu người vì mến Chúa, chúng ta không chỉ dừng lại ở sự cảm thông nhân loại, mà còn thể hiện lòng thảo hiếu đối với Thiên Chúa, Đấng là Cha của mọi người.

Vì thế, trong bài học hôm nay, chúng ta đừng chỉ thán phục người Samaria nhân hậu, nhưng hãy xin Chúa ban cho ta trái tim của ông – trái tim biết dừng lại, biết động lòng, biết bước tới và biết cho đi. Đừng hỏi ai là người thân cận của tôi, nhưng hãy hỏi: tôi đã là người thân cận của ai hôm nay?

Anh chị em thân mến, dụ ngôn hôm nay kết thúc bằng một khoảng trống mà mỗi người chúng ta được mời gọi điền vào. Thánh Luca không viết tiếp về phản ứng của người thông luật, để mở ra một không gian cho người nghe sống tiếp câu chuyện ấy bằng chính đời sống mình. Hôm nay, Chúa cũng nói với ta: “Con hãy đi, và cũng hãy làm như vậy.” Xin cho lời ấy không chỉ là một âm thanh vang qua tai, mà là một mệnh lệnh vang dội vào con tim. Và xin cho chúng ta can đảm bước ra khỏi bản thân, khỏi thói quen khép kín, để cúi xuống và thi hành lòng thương xót như lòng Chúa mong ước. Vì chính khi ấy, chúng ta mới thật sự sống trọn vẹn Tin Mừng của Đức Kitô. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

HÃY ĐI VỚI TRÁI TIM – CON ĐƯỜNG DẪN ĐẾN SỰ SỐNG ĐỜI ĐỜI

Trường sinh bất tử, sống đời đời, hạnh phúc vĩnh cửu – đó là khát vọng âm ỉ và mãnh liệt nhất nơi cõi lòng con người từ thuở khai thiên lập địa cho đến hôm nay. Đó là câu hỏi căn bản không chỉ của những triết gia hay thần học gia, mà là thao thức của mỗi người: “Tôi phải làm gì để được hưởng sự sống đời đời?” Câu hỏi ấy được đặt ra trong Tin Mừng hôm nay bởi một người thông luật. Một câu hỏi tưởng chừng như triết lý cao siêu, lại được Chúa Giêsu trả lời bằng một dụ ngôn rất đời thường, rất cụ thể: câu chuyện người bị cướp trên đường từ Giêrusalem xuống Giêricô.

Hình ảnh người bị nạn nằm dở sống dở chết bên vệ đường chính là hình ảnh nhân loại bị tổn thương vì tội lỗi, vì ích kỷ, vì dửng dưng. Và con đường từ Giêrusalem đến Giêricô cũng chính là hành trình đức tin mà mỗi người đang bước đi để về quê hương vĩnh cửu. Đó là con đường trắc trở, có nhiều hiểm họa rình rập, nơi đó có người ngã gục, có kẻ bị đánh cướp, có người bị bỏ rơi. Câu chuyện ấy vẫn đang xảy ra mỗi ngày, giữa lòng thế giới hôm nay, và cũng có thể đang xảy ra ngay bên cạnh chúng ta – nếu ta chịu dừng lại mà nhìn.

Trên con đường đó, có ba người đi ngang qua nạn nhân: thầy Tư Tế, thầy Lêvi, và một người xứ Samaria. Thầy Tư Tế và Lêvi là những người sống đạo, biết Lề Luật, nhưng họ lại đi ngang qua, tránh né, không dừng lại. Họ không làm gì xấu, nhưng sự dửng dưng, sự vô tâm, sự tránh né của họ đã trở thành một hình thức gián tiếp để cho nỗi đau tiếp tục kéo dài. Người Samaria, vốn là người bị coi thường, bị xem là “ngoại đạo”, lại là người dừng lại, cúi xuống, và chữa lành.

Chúa Giêsu mời gọi chúng ta không chỉ “nhìn” vào người Samaria ấy, nhưng “bắt chước” ông. Và điều làm nên sự khác biệt giữa ông với hai người còn lại chính là trái tim. Con đường đến sự sống đời đời, theo lời Chúa, không nằm ở việc thuộc bao nhiêu điều luật, không nằm ở việc đi lễ bao nhiêu lần một tuần, mà là ở chỗ: mỗi hành động của ta có tình yêu không? Mỗi bước chân ta đi có mang theo trái tim không?

Người xứ Samaria dạy ta rằng: muốn đến được bến bờ vĩnh cửu, ta phải mang theo một trái tim nhạy bén – nhạy để nghe, để thấy, để cảm được tiếng rên siết trong thinh lặng, nỗi đau trong lặng lẽ. Trái tim nhạy bén là trái tim không để mình bị lấp đầy bởi tiếng ồn thế gian, không bị che khuất bởi cái tôi kiêu ngạo, nhưng luôn mở ra với những khổ đau của người khác. Trong khi thầy Tư Tế và Lêvi tuy đi chậm, đi gần, nhưng lại “không thấy, không nghe”, thì người Samaria – đang vội, đang bận – lại thấy rất rõ, nghe rất rõ, vì ông nhìn bằng trái tim.

Không chỉ dừng lại ở xúc cảm, ông còn hành động với một trái tim quan tâm. Quan tâm không chỉ là thương xót, mà là dấn thân. Quan tâm không sợ dơ bẩn, không sợ phiền toái, không sợ tốn công. Trái tim quan tâm thì biết băng bó, biết chở về, biết gửi gắm, biết hy sinh. Trong ông không có kỹ năng y tế, không có phương tiện tối ưu, nhưng có điều quý giá hơn: có một trái tim biết yêu. Chính trái tim ấy đã làm nên tất cả.

Cuối cùng, ông có một trái tim chung thủy. Ông không dừng lại giữa chừng. Ông không giúp rồi bỏ đi. Ông dặn dò chủ quán, dặn sẽ quay lại, dặn sẽ lo tiếp nếu còn cần. Ông không coi việc giúp đỡ là một nghĩa vụ nhất thời, nhưng là một sứ mệnh yêu thương kéo dài. Và Chúa Giêsu nhìn vào trái tim đó, mà kết luận: “Ông hãy đi, và cũng hãy làm như vậy.” Không lý thuyết dài dòng, không lời khen, không bàn luận. Chỉ đơn giản: hãy làm như vậy. Hãy để trái tim mình hành động.

Anh chị em thân mến, trong một thế giới mà con người dường như ngày càng khép lại với nhau, ta thấy nhan nhản những “nạn nhân” nằm bên vệ đường đời: những người bị tổn thương bởi hận thù, ly hôn, đố kỵ, nghèo đói, trầm cảm, cô đơn. Họ đang cần một người dừng lại. Cần một cái nhìn từ bi. Cần một bàn tay kéo họ đứng dậy. Nhưng để làm được điều đó, ta không cần bằng cấp, không cần giàu có, không cần ảnh hưởng – chỉ cần một trái tim thật sự biết yêu.

Đức Kitô, như thánh Phaolô viết trong thư gửi tín hữu Côlôsê, là đầu của Hội Thánh, là Đấng đã đem lại bình an cho muôn loài bằng máu đổ ra trên thập giá. Chính Ngài là Người Samaria đích thực, đã cúi xuống thân phận con người, chữa lành nhân loại bị thương tích vì tội lỗi, gánh lấy tất cả đau thương để trao ban sự sống đời đời. Và hôm nay, Ngài tiếp tục đi bên ta, mời gọi ta cùng Ngài tiếp tục công trình yêu thương ấy, bằng chính trái tim của mình.

Xin Chúa Giêsu, Đấng từ bi nhân hậu, ban cho chúng ta trái tim của Người. Một trái tim biết lắng nghe, biết cảm thông, biết dấn thân và chung thủy. Xin cho hành trình đức tin của chúng ta đừng chỉ là hành trình lý trí, mà là hành trình của một trái tim biết rung động trước nỗi đau của anh em. Vì chỉ ai “đi với trái tim” mới có thể đến được bến bờ vĩnh cửu. Và chỉ những ai biết yêu người thân cận như chính mình, thì mới thực sự sống điều răn quan trọng nhất: “Ngươi phải yêu mến Chúa, hết lòng, hết linh hồn, hết sức lực, và yêu người thân cận như chính mình.”

Con đường ấy không xa. Nó đang ở trong tầm tay. Hãy bắt đầu đi, bắt đầu yêu, bắt đầu dấn thân – với trái tim. Vì chính con đường của trái tim là con đường dẫn đến sự sống đời đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

“VẬY ÔNG HÃY ĐI VÀ LÀM NHƯ THẾ”

Trong bài Phúc Âm hôm nay (Lc 10,25-37), Chúa Giêsu kể dụ ngôn “Người Samari nhân hậu” để trả lời cho một câu hỏi đầy tính chất thử thách và mưu mẹo của một luật sĩ Do Thái: “Ai là người thân cận của tôi?”. Câu hỏi này không đơn thuần là một thắc mắc về kiến thức tôn giáo, mà ẩn chứa bên trong là một thái độ khép kín, phân biệt, chờ đợi người khác trở thành “đáng yêu” rồi mới yêu. Và như thường lệ, Chúa Giêsu không trả lời trực tiếp, nhưng dẫn dắt người đối thoại đi vào một câu chuyện rất cụ thể, rất đời thường và rất thách đố: một người bị cướp đánh đập, bị bỏ rơi, nửa sống nửa chết bên vệ đường; một tư tế, một thầy Lêvi đi ngang qua nhưng lại dửng dưng, tránh sang bên; và một người Samari – vốn bị người Do Thái khinh ghét – đã dừng lại, chăm sóc nạn nhân bằng cả tấm lòng chạnh thương.

Dụ ngôn này, thoạt nhìn như một lời dạy về bác ái xã hội, nhưng thực ra là một mạc khải sâu xa về chính tình yêu cứu độ của Thiên Chúa, được thể hiện nơi Đức Giêsu Kitô. Người Samari tốt lành trong dụ ngôn chính là hình ảnh phản chiếu của Chúa Giêsu – Đấng đến để cứu chữa nhân loại bị tội lỗi làm cho thương tích, bị sự ác quật ngã và bị bỏ rơi giữa hành trình đi tìm sự sống. Đức Giêsu đã từ trời xuống thế, đã cúi mình xuống thân phận khổ đau của con người, đã không tránh sang bên như tư tế hay thầy Lêvi, nhưng đã chạm vào vết thương của nhân loại, đã đổ dầu và rượu trên thương tích ấy, đã mang con người đến chỗ an toàn là Hội Thánh, và đã trả giá bằng chính mạng sống mình để đem lại ơn cứu độ.

Điều Chúa Giêsu muốn nhấn mạnh trong dụ ngôn này không phải là đi tìm ai là người thân cận để yêu thương, nhưng là chính tôi phải trở nên người thân cận đối với người khác. Yêu thương không phải là chuyện chọn lựa đối tượng cho phù hợp với cảm xúc, hoàn cảnh hay tiêu chuẩn đạo đức của mình. Yêu thương là một hành động phát xuất từ nội tâm, từ sự cảm thương thực sự, từ lòng nhân hậu không ranh giới. Chính vì thế, Chúa Giêsu đã kết luận bài dụ ngôn bằng một lệnh truyền ngắn gọn mà đầy sức đánh động: “Vậy ông hãy đi và làm như thế.”

Trong thế giới hôm nay, câu hỏi “Ai là người thân cận của tôi?” vẫn đang vang lên khắp nơi – trong các mối tương quan gia đình, xã hội, Giáo hội. Chúng ta vẫn thường chờ đợi người khác xứng đáng với sự quan tâm, lòng tốt hay sự tha thứ của mình rồi mới hành động. Chúng ta thường nhìn người xa lạ, người khác niềm tin, người đối lập chính kiến, người thuộc nhóm “khác phe” như kẻ ngoài lề, không xứng đáng để quan tâm. Nhưng Chúa Giêsu nhắc nhở rằng: tình yêu đích thực là một thái độ chủ động, là một hành vi sáng tạo và không biên giới. Ai cần tôi trong lúc này, người đó chính là thân cận của tôi. Ai bị bỏ rơi, bị thương tích, người đó là người mà tôi phải yêu thương, bất kể họ là ai, bất kể tôi có thích họ hay không.

Tình yêu mà Chúa Giêsu đề nghị không chỉ dừng lại ở mức nhân bản – yêu người như chính mình – nhưng đi xa hơn nữa: “Anh em hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em.” Nghĩa là yêu đến quên mình, yêu đến đổ máu, yêu cả kẻ thù, yêu không chờ đợi sự đền đáp. Đó không còn là luật công bằng, nhưng là luật của tình yêu siêu nhiên, bắt nguồn từ Thiên Chúa và được đổ tràn qua Thánh Thần. Chính Công đồng Vatican II trong Hiến chế Lumen Gentium đã nói rằng: nhờ Chúa Thánh Thần, con người có thể yêu mến Thiên Chúa hết lòng và yêu thương tha nhân như Chúa Kitô yêu thương họ.

Lời Chúa hôm nay cũng đặt ra cho chúng ta một câu hỏi rất thật: trong hành trình sống đạo của tôi, tôi đang đóng vai gì? Tôi là người Samari tốt lành, hay tôi giống tư tế và thầy Lêvi dửng dưng đi qua nỗi đau của người khác? Tôi có dừng lại đủ lâu để nhận ra những người đang bị thương tích nằm bên lề đời tôi không? Đó có thể là một người trong gia đình tôi đang cần sự lắng nghe. Đó có thể là một người hàng xóm đang sống trong cô đơn và bệnh tật. Đó có thể là một bạn trẻ đang vật lộn với mặc cảm, thất bại và tội lỗi. Đó có thể là một người vô thần, nghèo khổ, lầm lỗi mà tôi từng coi thường. Tôi có cúi xuống với lòng thương không? Hay tôi vẫn còn mang trong mình những ranh giới phân biệt vô hình – về sắc tộc, tôn giáo, tầng lớp xã hội, hay lối sống – để từ đó dễ dàng biện minh cho sự lạnh lùng của mình?

Chúa Giêsu hôm nay không chỉ mời gọi ta yêu thương nói chung, nhưng yêu thương cách cụ thể. Một nụ cười chân thành, một lời hỏi thăm ân cần, một cử chỉ giúp đỡ nhỏ bé có thể là sự sống đối với ai đó. Một lời bênh vực nhẹ nhàng trước bất công, một thái độ tha thứ trước xúc phạm, một món quà âm thầm cho người túng thiếu – đó là những hành động mang tính Samari giữa đời thường. Nếu mỗi người chúng ta sống như thế mỗi ngày, thế giới sẽ bớt đi rất nhiều những vết thương và sẽ có thêm rất nhiều hy vọng.

Vì vậy, trong tuần này, chúng ta hãy sống Lời Chúa bằng cách rất cụ thể: thay vì nghĩ xấu, nói xấu, hãy tập nghĩ tốt và nói tốt cho tha nhân; thay vì lướt qua nỗi đau của người khác, hãy dừng lại và giúp đỡ; thay vì xét đoán, hãy tìm hiểu và cảm thông. Làm cha mẹ, hãy dạy con cái biết yêu thương và tôn trọng người khác, đặc biệt là những người yếu thế. Làm người trẻ, hãy dám sống khác biệt bằng sự tử tế và nhiệt huyết bác ái. Làm người Kitô hữu, hãy sống xứng đáng là chứng nhân của Tình Yêu – bởi vì chỉ có tình yêu mới chiến thắng được hận thù, chỉ có lòng thương xót mới hàn gắn được những thương tích, và chỉ có người thân cận mới có thể biến một thế giới lạnh lùng thành nơi ấm áp của sự sống.

Và cuối cùng, như lời Chúa Giêsu nói: “Vậy ông hãy đi và làm như thế.” Đừng chần chừ, đừng hỏi ai là người thân cận, nhưng hãy trở nên người thân cận cho mọi người – như chính Chúa đã và đang làm cho bạn. Đó là Tin Mừng của lòng thương xót, là sứ mạng của người môn đệ, là con đường đưa ta đến Nước Trời.

Lm. Anmai, CSsR

THÂN CẬN LÀ NGƯỜI ĐANG CẦN TÌNH YÊU CỦA TÔI NGAY LÚC NÀY

Trong bài Phúc Âm hôm nay, Đức Giêsu kể một trong những dụ ngôn nổi tiếng nhất và gây chấn động lòng người nhất: dụ ngôn người Samari nhân hậu (Lc 10,25-37). Qua dụ ngôn này, Đức Giêsu không chỉ trả lời cho câu hỏi “Ai là người thân cận của tôi?”, mà Người còn mở ra một tầm nhìn hoàn toàn mới về tình yêu thương và trách nhiệm của người môn đệ trong thế giới đang bị tổn thương, bị phân rẽ bởi hận thù, kỳ thị, ích kỷ và vô cảm.

Trong cách nghĩ truyền thống của người Do Thái thời đó, “người thân cận” chỉ là những ai có quan hệ huyết thống, cùng chủng tộc, cùng tôn giáo, hoặc cùng đẳng cấp xã hội. Nghĩa là, yêu thương chỉ được dành cho những người “thuộc phe ta”, còn người khác, nhất là dân ngoại, dân Samari, thì bị khinh miệt, bị loại trừ ra khỏi vòng thương yêu. Thế nhưng, Đức Giêsu – bằng dụ ngôn người Samari – đã đảo ngược toàn bộ cách hiểu đó. Người Samari, vốn bị người Do Thái xem là dân ngoại ô uế, lại chính là nhân vật trở thành biểu tượng của tình yêu thương không biên giới. Người ấy không cần biết nạn nhân là ai, thuộc dân tộc nào, có cùng tôn giáo hay không, có mối liên hệ gì với mình hay không; điều duy nhất ông thấy là: đây là một con người đang bị đau đớn và cần được cứu giúp.

Ông đã động lòng thương. Ông dừng lại, bước xuống, chữa lành, đưa về quán trọ, và còn tiếp tục trả tiền để người kia được chăm sóc cho tới khi bình phục. Ông không hành động vì bổn phận, vì hình thức, vì danh dự hay lợi ích. Ông hành động vì lòng nhân hậu. Ông hành động vì tình yêu vô vị lợi, đúng lúc và hữu hiệu. Và như thế, ông đã trở thành “người thân cận” thực sự theo nghĩa mà Đức Giêsu mặc khải: thân cận không phải là người có mối quan hệ sẵn có với tôi, mà là người mà tôi có thể làm thân cận với họ – bằng lòng trắc ẩn và hành động cụ thể.

Trái lại, trong cùng hoàn cảnh, vị tư tế và thầy Lêvi – những người thuộc tầng lớp tôn giáo, vốn là “đồng đạo, đồng chủng, đồng quê hương” với nạn nhân – lại chọn né tránh, đi sang phía bên kia đường. Không phải họ không thấy nạn nhân, nhưng có lẽ họ sợ vướng vào chuyện rắc rối, sợ bị ô uế, sợ mất thời gian, sợ bị liên lụy… Họ đại diện cho một kiểu đạo đức hình thức, chỉ biết chu toàn lề luật, nhưng thiếu lòng thương xót. Họ có thể đã dâng lễ trong đền thờ, nhưng lại bỏ mặc một con người đang bị bỏ rơi ngoài lề cuộc sống. Và như vậy, họ đã trốn tránh sứ mạng chính yếu của đức tin: sống lòng bác ái, yêu thương không biên giới.

Từ hình ảnh đối lập ấy, Đức Giêsu không chỉ mời gọi chúng ta đặt câu hỏi: “Ai là người thân cận của tôi?”, mà còn đặt chúng ta vào chỗ người Samari để hỏi: “Tôi có trở nên người thân cận cho người khác không?” Bởi lẽ, làm Kitô hữu không phải chỉ là giữ luật hay tuyên xưng đức tin suông, mà là trở nên hiện thân của lòng thương xót. Đó là một món nợ – như Thánh Phaolô nói: “Anh em không mắc nợ nhau điều gì, ngoài món nợ yêu thương” (Rm 13,8). Và tình yêu thương ấy phải được thể hiện một cách cụ thể, không trì hoãn, không toan tính, không chọn lọc.

Tình yêu thương ấy phải là tình yêu đúng lúc – nghĩa là kịp thời. Bao nhiêu người quanh ta đang cần một lời động viên, một chén cơm, một tấm áo, một sự hiện diện, một cú điện thoại… Nếu ta trì hoãn vì ngại ngùng hay vì bận rộn, có thể họ không còn cơ hội được nâng đỡ nữa. Tình yêu thương ấy phải là tình yêu hữu hiệu – nghĩa là giúp thực sự, giải quyết được nỗi đau, nỗi sợ, nỗi đói, nỗi cô đơn. Không phải là sự giúp đỡ chiếu lệ, xã giao, mà là hành động thực tế, đem lại sự sống, hy vọng. Và tình yêu thương ấy phải là tình yêu vô vị lợi – nghĩa là không đòi trả ơn, không làm vì danh dự, không để được khen, mà chỉ vì muốn mang tình yêu Thiên Chúa đến cho người khác.

Tình yêu thương ấy không chỉ là vật chất, mà còn là tinh thần và linh hồn. Có những người cần ta chia sẻ một chút thời gian để lắng nghe họ giãi bày, để họ không cảm thấy bị bỏ rơi. Có những người cần ta giúp họ hàn gắn một mối quan hệ rạn nứt. Có những người đang ở trong tình trạng tội lỗi, thất vọng, xa cách Chúa – họ cần lời cầu nguyện, cần chứng tá sống động của ta để trở về. Họ là những “nạn nhân” bị ma quỷ trấn lột – giống như người bị cướp trong dụ ngôn – và đang nằm bên vệ đường, chờ một “người Samari” đưa họ trở về với sự sống ân sủng.

Có thể hôm nay “người thân cận” của tôi là cha mẹ tôi già yếu, đang cần sự quan tâm chăm sóc. Có thể đó là người bạn đời trong gia đình đang chịu đựng những lạnh nhạt và hiểu lầm, đang cần một lời cảm thông. Có thể đó là người nghèo khổ đang gõ cửa xin giúp đỡ. Có thể là người hàng xóm đang lặng lẽ chịu đau đớn mà không ai hay biết. Có thể là một người anh em trong xứ đạo đã lâu không đến nhà thờ, đang cần lời động viên. Có thể là một đứa trẻ mồ côi, một người thất nghiệp, một người bệnh nặng, một ai đó đang chìm trong trầm cảm… Mỗi người ấy là hình ảnh sống động của nạn nhân trong dụ ngôn hôm nay.

Hãy nhìn xung quanh. Hãy lắng nghe. Hãy bước xuống khỏi con đường bận rộn của mình. Hãy đến gần. Hãy cúi xuống. Và hãy yêu thương. Đó là con đường mà Chúa Giêsu đã đi – từ trời xuống trần, từ Thiên Chúa trở thành người Samari cứu chuộc nhân loại. Ngài đã không đi ngang qua. Ngài đã không né tránh. Ngài đã mang lấy thương tích của chúng ta, đổ dầu xoa dịu, đổ máu cứu độ, và mang chúng ta về nơi an toàn trong Hội Thánh. Ngài là Người Samari tuyệt hảo. Và Ngài mời gọi mỗi chúng ta hãy trở nên như Ngài, trong chính môi trường sống của mình.

Lạy Chúa, xin cho chúng con biết nhận ra ai đang là người thân cận của mình hôm nay. Xin giúp chúng con dám đến gần, dám cúi xuống, dám yêu thương mà không toan tính. Xin cho chúng con trở nên khí cụ của lòng thương xót, để thế giới này bớt lạnh lùng, bớt hận thù, bớt vô cảm. Xin cho tình yêu của Chúa thấm vào lòng chúng con, để mỗi hành động, mỗi ánh mắt, mỗi lời nói của chúng con đều là sự nối dài của lòng Chúa xót thương. Và xin cho chúng con luôn nhớ rằng: mỗi người anh em đau khổ bên đường là chính Chúa đang chờ được yêu thương. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Lm. Anmai, CSsR

CHỈ CÓ LOÀI VẬT MỚI NHẪN TÂM NGOẢNH MẶT LẠI TRƯỚC NỖI ĐAU CỦA ĐỒNG LOẠI. CÒN CON NGƯỜI THÌ KHÔNG. NHƯNG MUỐN LÀ NGƯỜI, PHẢI BIẾT YÊU THƯƠNG.

Bài Tin Mừng Chúa Nhật XV Thường Niên thuật lại dụ ngôn người Samaritanô nhân hậu, một trong những dụ ngôn cảm động và sâu sắc nhất trong toàn bộ sách Tin Mừng. Câu chuyện này không chỉ đơn thuần là một lời giáo huấn về bác ái, mà là một lời cảnh tỉnh làm lay động lương tâm của tất cả chúng ta – từ các linh mục, tu sĩ cho đến từng người giáo dân. Chúa Giêsu đã không ngần ngại đưa một người bị dân Do Thái khinh chê – người Samaritanô – trở thành mẫu gương để cả những người thông luật cũng phải học hỏi. Bằng dụ ngôn này, Chúa không chỉ giảng dạy, mà còn đặt ra một tấm gương cụ thể cho người nghe: “Ông hãy đi và cũng hãy làm như vậy.”

Câu chuyện được mở đầu bằng một câu hỏi tưởng như đơn sơ của người thông luật: “Ai là người thân cận của tôi?” Câu hỏi này, khi được đặt trong ngữ cảnh Do Thái giáo, là một cách để khoanh vùng đối tượng của tình thương, giới hạn những ai “xứng đáng” để mình yêu mến. Nhưng Chúa Giêsu đã đảo ngược vấn đề: không phải ai là người thân cận của tôi, mà tôi có đang trở nên người thân cận cho người khác hay không. Đó là chuyển động từ một tình yêu giới hạn sang một tình yêu vô điều kiện. Đó là chuyển động của một trái tim biết động lòng trắc ẩn.

Trong dụ ngôn, ba nhân vật lần lượt xuất hiện. Trước tiên là thầy tư tế – người đại diện cho tôn giáo, cho việc thờ phượng. Kế đến là thầy Lêvi – người thuộc hàng ngũ chuyên giữ lề luật và phục vụ đền thờ. Cả hai đều có lý do để biện minh cho hành động tránh né người bị nạn: có thể họ đang vội đi làm lễ, sợ bị nhiễm uế, hoặc đơn giản là họ không muốn liên lụy. Nhưng điều đáng nói là họ đã đi qua, thấy, rồi lặng lẽ đi tiếp. Họ thấy mà không nhìn. Họ biết mà không động lòng. Họ sống đạo mà không sống tình. Tôn giáo trong họ trở thành hình thức rỗng tuếch, không chạm được đến thực tế đau thương của con người.

Trong khi đó, người Samaritanô – một người bị khinh miệt, bị loại trừ khỏi cộng đồng dân Chúa – lại chính là người “thấy và động lòng thương.” Tình thương không cần được giảng dạy bằng lý thuyết, nhưng được sống và chứng minh bằng hành động. Người Samaritanô ấy không chỉ cảm thông mà còn hành động: ông dừng lại, chăm sóc, băng bó, đưa đến quán trọ, bỏ tiền ra lo liệu và hứa quay lại để tiếp tục giúp đỡ. Tình yêu chân thành không dừng lại ở cảm xúc nhất thời, nhưng là một sự dấn thân cụ thể, không tính toán, không chờ đợi đền đáp.

Đức Cha Bùi Tuần từng chia sẻ rằng, mỗi lần đọc đoạn Tin Mừng này, ngài cảm thấy xấu hổ. Bởi lẽ, Chúa không đưa một linh mục hay tu sĩ ra làm mẫu gương, mà lại đưa một người ngoại đạo, khiến cho tất cả chúng ta – những người mang danh “có đạo” – phải tự vấn chính mình. Chúng ta vẫn thường ngẩng cao đầu với các hoạt động phụng vụ, các việc đạo đức, các giờ kinh lễ nghi, nhưng khi đối diện với những mảnh đời bị bỏ rơi, chúng ta có dừng lại, có cúi xuống, có chạm vào họ với tình thương cụ thể?

Đức tin không phải là lý thuyết, cũng không phải là lề luật vô hồn. Đức tin chân thật luôn dẫn đến hành động bác ái. Như thánh Giacôbê đã nói: “Đức tin không có việc làm là đức tin chết.” Và hành động ấy không nhất thiết phải là điều gì lớn lao. Đôi khi chỉ là một ánh mắt cảm thông, một lời nói an ủi, một hành động sẻ chia. Càng yêu nhiều, càng sống đạo thật.

Ông Karl Marx, dù là một triết gia vô thần, cũng phải thừa nhận: “Chỉ có loài vật mới ngoảnh mặt lại trước nỗi đau của đồng loại.” Nếu người vô thần còn cảm thấy điều ấy là nghịch lý với phẩm giá con người, thì những người tin vào Thiên Chúa là Tình Yêu lại càng không thể dửng dưng trước đau khổ của anh em mình. Sống đạo không thể chỉ là giữ lễ và giữ luật; sống đạo là biết “dừng lại”, “cúi xuống” và “đưa tay ra”. Nếu không, chúng ta chỉ là những ngôi mộ tô vôi – đạo đức bề ngoài mà khô cằn bên trong.

Ngày nay, có thể Chúa Giêsu sẽ không đưa người Samaritanô ra làm mẫu gương nữa. Ngài có thể đưa một người ngoại giáo tốt bụng, một người vô danh cứu người bị tai nạn, một người nghèo nhưng biết chia sẻ, hoặc một người từng bị loại trừ nhưng đầy tình nhân hậu. Còn bạn và tôi thì sao? Có khi nào chúng ta lại là thầy tư tế và thầy Lêvi – vẫn mải lo giữ đạo theo hình thức, nhưng lại nhẫn tâm bước qua những nỗi đau thật sự?

Có một câu nói: “Chắp tay cầu nguyện thì tốt, nhưng biết mở tay ra thì tốt hơn.” Cầu nguyện sẽ không trọn vẹn nếu không đưa ta đến với tha nhân. Phụng vụ sẽ trở nên rỗng nếu không được nối dài bằng lòng bác ái. Lời rao giảng sẽ vô nghĩa nếu không được minh chứng bằng việc làm cụ thể. Cái chết của Chúa Giêsu trên Thập giá là hành động yêu thương trọn vẹn nhất. Ngài không giảng về yêu thương từ xa, nhưng đã sống, đã cho đi cả máu thịt mình, cả sự sống mình. Và Ngài nói: “Điều gì các con làm cho một người bé mọn nhất là làm cho chính Thầy.”

Chúa Giêsu bị đóng đinh giữa một thế giới vô cảm. Người ta đi ngang qua Ngài, cười nhạo Ngài, thách thức Ngài. Chỉ một tên trộm – kẻ tưởng như tồi tệ nhất – lại động lòng trắc ẩn. Và anh đã trở thành thánh. Đó là dấu chỉ rằng, Thiên Chúa không đo ai bằng lề luật bề ngoài, nhưng đo bằng tình thương trong lòng.

Anh chị em thân mến, lời mời gọi “Ông hãy đi và cũng hãy làm như vậy” vẫn đang vang vọng đến từng người trong chúng ta hôm nay. Hãy để Tin Mừng hôm nay lay động trái tim ta. Hãy xin Chúa cho ta một tấm lòng biết chạnh thương, một trái tim biết rung động và một đôi tay sẵn sàng mở ra. Đừng chỉ là người có đạo, nhưng hãy là người sống đạo. Và đừng chỉ giữ đạo vì luật, mà hãy sống đạo vì tình – tình yêu như chính Thiên Chúa đã yêu.

Ghi nhớ: “Ông hãy đi, và cũng hãy làm như vậy.” (Lc 10,37)

Lm. Anmai, CSsR

HÃY ĐI VÀ CŨNG HÃY LÀM NHƯ VẬY

Bài Tin Mừng hôm nay (Lc 10,25-37) mở ra bằng một câu hỏi mang chiều sâu tâm linh và khát vọng cứu độ: “Thưa Thầy, tôi phải làm gì để được sự sống đời đời làm gia nghiệp?” Đây là câu hỏi không chỉ của người thông luật, mà còn là tiếng vọng của biết bao tâm hồn khắp mọi thời đại đang kiếm tìm ý nghĩa cuộc sống và đích điểm đời mình. Đức Giêsu không trả lời ngay, nhưng mời gọi người đối thoại bước vào tiến trình tự khám phá qua câu hỏi: “Trong Luật đã viết gì? Ông đọc thế nào?” – một cách nhắc nhớ rằng mạc khải đã có sẵn trong lòng Tin Mừng và nơi chính con tim chân thành tìm kiếm Thiên Chúa.

Người thông luật đã trả lời rất đúng khi trích dẫn hai điều răn quan trọng nhất: yêu mến Thiên Chúa và yêu người thân cận. Đó chính là trục dọc và trục ngang của lề luật, là hai cánh cửa mở vào Nước Trời. Đức Giêsu xác nhận: “Cứ làm như vậy là sẽ được sống.” Nhưng vấn đề không dừng lại ở kiến thức. Người thông luật vẫn muốn bảo vệ lập trường cá nhân mình bằng một câu hỏi tiếp theo: “Ai là người thân cận của tôi?” Đây không còn là câu hỏi để học hỏi, mà là một cách biện minh, giới hạn lòng bác ái vào những ranh giới lựa chọn: ai đáng để yêu thương?

Để trả lời, Đức Giêsu kể một dụ ngôn mà ai trong chúng ta cũng quen thuộc: dụ ngôn Người Samari nhân hậu. Đây là một câu chuyện lật ngược mọi khái niệm xã hội và tôn giáo bấy giờ. Ba người đi qua: một tư tế, một thầy Lê-vi, và một người Samari. Cả tư tế và thầy Lê-vi đều là những người có đạo, có kiến thức, có trách nhiệm, nhưng lại không dừng lại giúp người bị nạn. Có thể họ sợ bị ô uế, có thể họ vội vã với công việc đền thờ, có thể họ sợ bị liên lụy. Nỗi sợ đã lấn át lòng trắc ẩn. Trong khi đó, chính người Samari – một người bị coi là ngoại đạo, là kẻ bị người Do Thái khinh miệt – lại trở thành mẫu gương sáng ngời về tình người.

Người Samari dừng lại. Ông không chỉ dừng để nhìn, mà để hành động: “Thấy vậy thì động lòng thương”. Động lòng thương – một cụm từ quen thuộc, bởi chính Chúa Giêsu cũng “động lòng thương” khi thấy đám đông bơ vơ như chiên không người chăn dắt, khi thấy bà goá thành Nain khóc con, khi thấy dân chúng đói lả. Người Samari này mang nơi mình một hình ảnh phản chiếu tình yêu cứu độ của Thiên Chúa. Ông cúi xuống băng bó, nâng đỡ, chở giúp, trả tiền chăm sóc, và còn hứa sẽ quay lại. Tình thương ấy không dừng ở cảm xúc, nhưng đi vào hành động, đi đến tận cùng.

Điều đặc biệt là Đức Giêsu không hỏi người thông luật rằng “ai là người thân cận của nạn nhân?” nhưng hỏi: “Ai đã tỏ ra là người thân cận với người bị nạn?” Câu hỏi này chuyển hướng tư duy: không phải đi tìm xem ai là người mình phải yêu, mà là chính mình phải trở nên người thân cận – trở nên người biết yêu thương. Bác ái không phải là giới hạn, mà là một hành trình mở rộng trái tim. Không phải đợi người khác đến gõ cửa, nhưng chính mình phải bước ra khỏi vùng an toàn để cúi xuống những mảnh đời khốn khổ.

Đức Giêsu chốt lại bằng một lệnh truyền rõ ràng: “Hãy đi, và cũng hãy làm như vậy.” Không phải chỉ nghe, không phải chỉ đồng cảm, không phải chỉ khen hay kể lại dụ ngôn, nhưng là “làm như vậy” – nghĩa là sống động lòng thương giữa đời thường. Chúa mời gọi chúng ta hành động, không vì lợi ích, không vì danh tiếng, nhưng vì tình yêu đích thực. Người thân cận không phân biệt màu da, sắc tộc, tôn giáo hay vị thế xã hội. Người thân cận là bất kỳ ai cần được yêu thương, và người thân cận cũng là chính tôi, khi tôi biết quên mình để yêu thương vô vị lợi.

Trong thế giới hôm nay, dụ ngôn Người Samari nhân hậu vẫn sống động biết bao. Có những con người bị đánh tơi tả giữa đường đời: đó là những nạn nhân của chiến tranh, của bất công, của nghèo đói, của bỏ rơi, của những vết thương tinh thần. Có những người bị tổn thương vì lời nói, bị bỏ rơi trong bệnh viện, bị lãng quên trong cô đơn. Và vẫn còn những “người Samari” lặng thầm: những người mẹ đơn thân kiên cường nuôi con, những người cha chấp nhận hy sinh để lo cho gia đình, những linh mục, tu sĩ âm thầm phục vụ giữa vùng sâu vùng xa, những người trẻ dấn thân trong các tổ chức bác ái – họ đang “làm như vậy” – họ đang sống lòng thương xót.

Còn chúng ta thì sao? Chúng ta có bước đến gần những ai đang bị thương không? Hay ta vội vã với công việc của mình đến độ “tránh qua bên kia mà đi”? Ta có bịt tai trước tiếng kêu cứu của tha nhân không? Hay ta đang chờ một ai đó khác giúp, một tổ chức nào đó lo liệu? Đừng quên rằng chính Đức Giêsu đã trở thành Người Samari nhân hậu cho mỗi người chúng ta. Ngài đã thấy nhân loại bị tội lỗi đánh nhừ tử, và Ngài đã đến, không sợ bị dơ dáy, không ngại thập giá. Ngài đã cúi xuống, đổ dầu rượu trên vết thương chúng ta, và dùng Máu Thánh để chữa lành. Ngài đã đặt chúng ta lên con lừa là Hội Thánh, đưa về quán trọ là ân sủng, và vẫn tiếp tục săn sóc qua các bí tích. Tình yêu của Người là gương mẫu để chúng ta yêu thương nhau.

Anh chị em thân mến, hành trình theo Chúa là hành trình của lòng thương xót. Không có tình yêu tha nhân, đức tin trở nên giả tạo. Không có lòng trắc ẩn, mọi nghi thức chỉ là hình thức trống rỗng. Ước gì mỗi người chúng ta, trong gia đình, trong khu xóm, trong giáo xứ, trở thành một “người thân cận” đích thực. Bởi vì chỉ khi chúng ta sống bác ái, thì đức tin mới trở nên sống động. Và khi đó, chúng ta sẽ không cần hỏi ai là người thân cận của tôi, nhưng sẽ tự hỏi: tôi đã là người thân cận của ai hôm nay?

Hãy đi, và cũng hãy làm như vậy. Vì chính trong hành động yêu thương, chúng ta được gặp gỡ Thiên Chúa. Và chính trong việc cúi xuống để nâng đỡ tha nhân, chúng ta đang tiến bước trên con đường sự sống đời đời.

Lm. Anmai, CSsR

ANH HÃY ĐI, VÀ CŨNG HÃY LÀM NHƯ VẬY

Lời Chúa trong Chúa Nhật XV Thường Niên hôm nay không đơn giản là một bài học luân lý, nhưng là một cuộc mạc khải về căn tính người Kitô hữu: người môn đệ của Chúa Giêsu là người biết yêu thương một cách cụ thể, sống Tin Mừng một cách sống động, và nhìn tha nhân bằng ánh mắt của lòng thương xót. Câu hỏi “Ai là người thân cận của tôi?” không chỉ là thắc mắc của một người thông luật muốn thử Thầy Giêsu, nhưng là một vấn nạn đời sống mà mỗi chúng ta đều phải đối diện và trả lời trong hành trình đức tin.

Trong bài đọc thứ nhất, ông Môsê dạy dân: “Lời ấy không ở xa anh em… nhưng ở ngay trong miệng, trong lòng anh em.” Thiên Chúa không truyền ban cho con người một điều gì quá sức hay xa vời, nhưng là điều khả thi và gần gũi: đó là sống theo Lề Luật của Chúa, được tóm gọn trong điều răn mến Chúa – yêu người. Và lời ấy không nằm trên trời cao hay nơi biển xa, mà ở ngay trong lòng, trong lương tri, trong ánh mắt, trong con tim biết cảm thương.

Đó cũng chính là điều được Chúa Giêsu làm nổi bật trong cuộc đối thoại với người thông luật: “Ngươi phải yêu mến Đức Chúa, Thiên Chúa của ngươi… và yêu người thân cận như chính mình.” Ông thông luật đã trả lời rất đúng về mặt lý thuyết. Nhưng để dẫn ông đi xa hơn lý thuyết, Chúa Giêsu kể dụ ngôn Người Samari nhân hậu – một hình ảnh lạ thường và chạm đến lương tâm sâu xa nhất.

Trong câu chuyện ấy, người bị nạn nằm bất động bên vệ đường. Anh ta vô danh, không được giới thiệu tôn giáo, gốc tích hay giai cấp. Anh chỉ là một con người bị bỏ rơi. Thầy tư tế và thầy Lê-vi – những người được xem là đại diện cho sự thánh thiện và hiểu biết – đã nhìn thấy, nhưng tránh sang bên kia đường. Họ không làm gì sai. Nhưng sự dửng dưng của họ đã trở nên tội lỗi. Họ đại diện cho lối sống đạo hình thức, giữ luật một cách khô cứng nhưng không có tình người.

Trái lại, người Samari – vốn là dân bị coi thường, dị giáo, bị xem là ô uế – lại là người dừng lại, xót thương, hành động cụ thể. Ông lấy dầu, lấy rượu, băng bó, chở về quán trọ, bỏ tiền túi ra, và còn hứa sẽ quay lại. Không một lời phán xét, không hỏi người bị nạn là ai, có đáng giúp hay không, chỉ đơn giản là: thấy – động lòng – và hành động. Ở nơi người Samari này, ta thấy hình ảnh một người sống “đạo trong đời” – không bằng những bài giảng, nhưng bằng trái tim.

Điều đáng lưu ý là, cuối dụ ngôn, Chúa Giêsu không trả lời trực tiếp cho câu hỏi “Ai là người thân cận của tôi?”, nhưng Ngài đặt lại vấn đề: “Ai đã tỏ ra là người thân cận với người bị nạn?” – Nghĩa là, người thân cận không phải là người được xác định sẵn cho tôi yêu, mà là bất cứ ai đang cần tôi, là người tôi có thể trở nên thân cận với. Và Ngài kết thúc bằng một lời mời rõ ràng: “Anh hãy đi, và cũng hãy làm như vậy.”

Câu nói ấy của Chúa không dừng lại ở người thông luật, mà hướng đến mỗi chúng ta. Ai trong đời mà không từng gặp “người bị nạn” trên đường đời? Có thể họ là một người trong gia đình đang đau khổ nhưng bị ta làm ngơ. Có thể là một người bạn đang tuyệt vọng nhưng không ai hỏi han. Có thể là người nghèo, người bệnh, người tội lỗi, người bị xã hội ruồng rẫy. Họ vẫn nằm đó – không phải trên đường từ Giêrusalem đến Giêricô – nhưng trên hành trình mỗi ngày của ta: từ nhà đến sở làm, từ giáo xứ ra phố chợ, từ mạng xã hội đến bàn ăn gia đình.

Thái độ của người Samari nhắc ta rằng lòng thương xót không cần những điều to tát. Chỉ cần biết dừng lại. Biết nhìn người khác bằng trái tim. Biết đưa tay ra. Biết chia sẻ. Lòng thương xót không lý luận dài dòng, nhưng biết nhận ra “người anh em” trong nỗi đau của kẻ khác. Và lòng thương xót đích thực không dừng ở xúc cảm nhất thời, nhưng đòi ta dấn thân, trả giá, liên lụy, hy sinh thời gian, tiền bạc, và cả những kế hoạch cá nhân.

Từ dụ ngôn này, chúng ta cũng hiểu sâu xa hơn hình ảnh của chính Chúa Giêsu. Ngài chính là “người Samari” vĩ đại nhất: Ngài đã đến với nhân loại khi chúng ta bị thương vì tội lỗi, bị bỏ rơi trong bóng tối, không thể tự cứu mình. Chúa không đi ngang qua. Ngài dừng lại. Ngài cúi xuống. Ngài băng bó vết thương bằng lòng thương xót, nâng ta lên bằng thập giá, và đưa ta về nhà Cha. Đó là mầu nhiệm Nhập Thể, là công cuộc cứu chuộc, là tình yêu vô điều kiện. Và ai thuộc về Chúa Kitô thì cũng được mời gọi nên giống như Ngài: trở nên người Samari cho anh em mình.

Vì thế, sống đạo không phải là giữ những điều khoản khô cứng, nhưng là sống trọn vẹn hai giới răn: mến Chúa – yêu người. Như bài đọc 1 nhấn mạnh, lời ấy không xa vời. Nó không cần một học vị cao hay tài năng lớn. Nó chỉ cần một con tim mở ra. Còn bài đọc 2 từ thư Côlôsê lại mời chúng ta chiêm ngắm Đức Kitô, Đấng là đầu, là trưởng tử, là nguồn mọi tạo thành và là Đấng hòa giải mọi sự. Nếu chúng ta đã được hòa giải với Thiên Chúa nhờ máu của Ngài, thì hãy để sự hòa giải ấy trở nên hành động cụ thể trong cách ta đối xử với tha nhân.

Anh chị em thân mến, trong một xã hội đang đầy rẫy sự vô cảm, những “người bị nạn” vẫn nằm đầy trên các lề đường đời sống. Xin cho mỗi người chúng ta biết mở mắt, mở lòng, mở tay, và mở cuộc đời mình để bước đến với họ. Đừng để mình trở thành kẻ tránh qua bên kia. Nhưng hãy để Tin Mừng hôm nay lay động trái tim ta, và sống trọn điều Chúa dạy: “Anh hãy đi, và cũng hãy làm như vậy.” Amen.

Lm. Anmai, CSsR

HÃY YÊU THƯƠNG THÌ NGƯƠI SẼ ĐƯỢC SỐNG

Trong bài Tin Mừng Chúa Nhật XV Mùa Thường Niên hôm nay (Lc 10,25-37), một vị luật sĩ đến hỏi Đức Giêsu: “Thưa Thầy, tôi phải làm gì để được sự sống đời đời?” Và sau cuộc đối thoại ngắn nhưng đầy tính sư phạm, Chúa Giêsu dẫn ông bước vào một hành trình không chỉ để hiểu, mà là để sống: “Ngươi hãy yêu mến Chúa và yêu thương anh em ngươi… Cứ làm như vậy, thì sẽ được sống.” Rõ ràng, Chúa Giêsu không tách tình yêu thành hai phần – một dành cho Thiên Chúa, một cho con người – nhưng nối kết thành một mệnh lệnh duy nhất: sống là yêu thương, và yêu thương là sống.

Tuy nhiên, trong dụ ngôn người Samari nhân hậu, Chúa Giêsu không dừng lại ở lời nói. Người dẫn chúng ta đến một hình ảnh cụ thể, để trả lời dứt khoát cho câu hỏi: “Ai là người thân cận của tôi?” Chúa kể một câu chuyện ngắn, nhưng đầy sức lay động, và ở cuối dụ ngôn ấy, Người không yêu cầu phân tích thêm, cũng không nói đến những cảm xúc cao đẹp, nhưng truyền một mệnh lệnh rõ ràng: “Hãy đi và cũng hãy làm như vậy.”

Vậy, thưa cộng đoàn, từ “yêu thương” mà Chúa nhấn mạnh ở đây không phải là cảm xúc, cũng không phải là ý tưởng trừu tượng. “Yêu thương” mà không đi với làm và sống, thì chỉ là từ rỗng. Tình yêu thực sự mà Chúa đòi hỏi là tình yêu hành động, cụ thể, và mang tính cam kết. Chính vì thế, Tin Mừng hôm nay là một lời mời gọi mạnh mẽ: hãy sống tình yêu bằng việc làm.

Có thể có người nói rằng mình có tình yêu trong lòng. Nhưng nếu tình yêu ấy không biến thành hành động, không thúc đẩy ta cúi xuống trên những nỗi đau, không khiến ta bước qua ranh giới của định kiến, không lay động lòng trắc ẩn, thì tình yêu đó chưa sống. Đó mới là ý tưởng, chưa phải là đức ái thực sự.

Người Samari trong dụ ngôn là người “đang sống” đúng nghĩa. Dù ông không phải là người Do Thái, dù ông không được coi là “đồng đạo” hay “đồng hương” với nạn nhân bị cướp đánh, nhưng ông đã trở nên người thân cận – không phải vì ông biết, mà vì ông làm. Ông thấy, ông dừng lại, ông băng bó, ông đưa về quán trọ, ông chi trả, và ông còn hứa quay lại. Ông sống hết mình trong từng hành động nhỏ, không hề toan tính, không nghĩ đến phần thưởng, chỉ đơn giản vì ông thấy một con người cần được yêu thương.

Còn thầy tư tế và thầy Lêvi – họ có thể là người học rộng, giữ luật giỏi, nhưng đã không sống, vì đã không làm. Họ có thể viện dẫn lý do tôn giáo, luật thanh sạch, những mối bận tâm riêng… Nhưng tất cả những điều đó trở nên vô nghĩa trước một con người đang nằm thoi thóp bên vệ đường. Họ giữ mình sạch sẽ, nhưng trái tim họ trống rỗng. Họ còn sống, nhưng đó là một cuộc sống nhỏ giọt, lạnh lẽo, khép kín.

Chúa Giêsu đặt chúng ta trước một chân lý căn bản: yêu thương là sống, và sống thật là khi biết yêu thương. Không có tình yêu trong hành động, thì cuộc sống sẽ dần rơi vào khô cạn, vô vị. Còn khi ta yêu thương bằng hành động, bằng sự sẻ chia, tha thứ, nâng đỡ, thì chính lúc đó, ta đang sống viên mãn, sống đúng nghĩa là con người được dựng nên giống hình ảnh Thiên Chúa.

Thánh Gioan cũng nói rõ: “Ai có của cải đời này mà thấy anh em mình lâm cảnh túng thiếu, lại đóng cửa lòng mình, thì làm sao tình yêu Thiên Chúa ở lại trong người ấy được?” (1Ga 3,17). Nghĩa là, không ai có thể nói yêu mến Chúa mà lại dửng dưng với nỗi đau của anh em mình. Yêu Chúa thật thì phải yêu người thật. Và nếu ai muốn tìm kiếm sự sống đời đời, thì lối vào chính là: sống đức ái, sống lòng thương xót, sống một tình yêu không có ranh giới.

Thưa anh chị em, Tin Mừng hôm nay là một tấm gương soi chiếu tận tâm hồn mỗi chúng ta. Đừng vội nghĩ rằng mình không giống thầy tư tế hay thầy Lêvi. Đừng nghĩ rằng mình đã yêu thương đủ. Có thể chúng ta vẫn đi lễ, vẫn cầu nguyện, vẫn làm việc lành, nhưng trong lòng có khi vẫn khép kín, lạnh lùng, sợ phiền, sợ mất thời gian, sợ bị hiểu lầm. Có khi chúng ta thích nói về yêu thương, nhưng lại ít khi sống tình yêu ấy trong những điều rất cụ thể: một lời động viên người thân đang buồn; một buổi thăm hỏi người bệnh; một sự cảm thông với người đang bị hiểu lầm; một chút lắng nghe khi ai đó cần giãi bày.

Có thể chúng ta nghĩ rằng yêu thương là chuyện lớn lao, cần điều kiện, thời gian, tiền bạc. Nhưng không, Chúa không đòi hỏi những điều to tát. Chúa đòi ta sống yêu thương bằng cái ta đang có, tại nơi ta đang sống, với những người ta đang gặp. Hôm nay người thân cận của tôi có thể là một người đang cần tôi mỉm cười thay vì cau có. Là một người cần được tha thứ thay vì bị oán giận. Là một người đang bị loại trừ mà tôi có thể bênh vực. Là một đứa trẻ đang cần một lời khen ngợi. Là cha mẹ già yếu cần một lần con hỏi thăm, nắm tay. Là người bạn đời đang cần tôi tha thứ sau một hiểu lầm. Là một người nghèo mà tôi có thể chia sẻ.

Vì thế, hôm nay Chúa nói với chúng ta: “Cứ làm như vậy thì sẽ được sống.” Đó không phải là một đề nghị, nhưng là một mệnh lệnh của sự sống. Ai muốn sống sung mãn, hãy yêu thương. Ai muốn bước vào Nước Trời, hãy thực hành bác ái. Ai muốn nên giống Chúa Kitô, thì hãy sống như người Samari nhân hậu – không lý luận, không trì hoãn, không dè chừng – nhưng thấy, động lòng thương, và làm tất cả những gì có thể.

Lạy Chúa Giêsu, xin giúp chúng con hiểu rằng sống là yêu thương, và yêu thương thì phải hành động. Xin cho chúng con đừng chỉ yêu Chúa bằng môi miệng, nhưng biết sống lòng thương xót giữa cuộc đời. Xin cho chúng con trở nên người thân cận cho bất cứ ai Chúa đặt trên hành trình đời chúng con hôm nay. Xin cho cuộc đời chúng con là một cuộc sống triệt để, dấn thân và tràn đầy sự sống nhờ tình yêu mà Chúa truyền dạy. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

AI LÀ NGƯỜI THÂN CẬN CỦA TÔI?

“Thưa Thầy, tôi phải làm gì để được sự sống đời đời?” — một câu hỏi sâu xa mang tính hiện sinh. Câu hỏi ấy mở đầu cho cuộc đối thoại giữa Chúa Giêsu và một thầy thông luật, người có hiểu biết về Lề Luật và đức tin. Câu hỏi ấy cũng là mối bận tâm của muôn người mọi thời: sống để làm gì, sống thế nào để đạt tới hạnh phúc trường cửu? Nhưng khi thầy thông luật tiếp tục hỏi: “Ai là người thân cận của tôi?” — thì câu hỏi đã chuyển từ khát vọng thiêng liêng sang một hướng thực tế hơn: “Tôi nên yêu ai?” “Tôi có bổn phận với ai?” Và sâu xa hơn nữa: “Ai đáng để tôi yêu thương?”

Chúa Giêsu, bằng dụ ngôn Người Samari nhân hậu, đã không trực tiếp trả lời câu hỏi ấy, mà đặt lại trọng tâm của vấn đề: đừng hỏi “ai là người thân cận của tôi?” như thể đó là một giới hạn để định đoạt mức độ yêu thương; nhưng hãy hỏi: “tôi đã trở nên người thân cận với ai chưa?” – nghĩa là, thay vì đặt mình vào trung tâm để chọn ai đáng được yêu, thì hãy đặt người khác làm trung tâm, và tự hỏi mình đã bước ra khỏi cái tôi ích kỷ để yêu chưa.

Dụ ngôn Chúa kể rất đời thường. Một người đi từ Giêrusalem xuống Giêricô bị cướp, bị đánh, bị bỏ lại bên đường trong tình trạng dở sống dở chết. Thầy tư tế và thầy Lêvi đi ngang qua. Họ thấy nhưng không dừng lại. Có thể họ vội đến đền thờ, có thể họ sợ bị ô uế, có thể họ nghĩ người bị nạn là “không quen biết” — không nằm trong vòng trách nhiệm phải yêu thương. Rồi một người Samari, dân ngoại bị Do Thái giáo khinh miệt, lại dừng lại, cúi xuống, băng bó, đưa người bị nạn về quán trọ, trả tiền thuốc men, hứa sẽ quay lại thăm. Chúa kết luận: người Samari đã là “người thân cận” thật sự — không vì mối liên hệ máu mủ, đồng đạo, hay quyền lợi; mà vì ông ta biết đặt tha nhân lên trên bản thân mình.

Câu chuyện này, hơn hai ngàn năm rồi, vẫn là tấm gương soi chiếu lương tâm từng người chúng ta. Trong một thế giới đang bị phân hoá bởi ích kỷ, hận thù, phe nhóm, và quyền lợi cá nhân, câu hỏi “ai là người thân cận của tôi?” có khi lại là một cách để biện minh cho sự dửng dưng, để ta chọn yêu người dễ yêu, giúp người có lợi cho mình, và tránh xa những ai là “khác biệt”. Ranh giới yêu thương bị bóp méo bởi tính toán, bởi thành kiến, bởi sự tự vệ. Nhưng Chúa Giêsu hôm nay dạy ta: yêu thương đích thực không chọn lựa đối tượng, nhưng chọn thái độ. Người bị nạn không hỏi ông Samari là ai. Người Samari không cần biết nạn nhân có cùng đạo, cùng giai cấp, hay có khả năng trả ơn hay không. Ông yêu vì ông có trái tim nhân hậu.

Chúa Giêsu không chỉ kể chuyện, nhưng Người sống điều đó trước. Khi nhân loại còn là thù địch với Thiên Chúa, Chúa không giữ quyền lợi của mình, không đóng kín nơi ngai trời, nhưng “đã bỏ trời xuống thế làm người”, sống, rao giảng, chữa lành, chết vì tội nhân. Người không hỏi: “Ai là bạn của Ta?”, nhưng đã quyết định: “Ta sẽ làm bạn với nhân loại, ngay cả khi họ phản bội Ta.” Như thánh Phaolô nói: “Khi chúng ta còn là tội nhân, thì Đức Kitô đã chết vì chúng ta.” Chúa đã yêu không vì chúng ta đáng yêu, nhưng vì Ngài là tình yêu.

Lời Chúa hôm nay nhắc nhở chúng ta: hãy yêu thương như Chúa đã yêu thương. Đừng đợi người khác là bạn, là thân quen, là người tốt, là cùng đạo… rồi mới yêu. Mà hãy yêu, và trong tình yêu ấy, làm cho người ấy trở thành thân cận của mình. Một cái nhìn bao dung, một cử chỉ tử tế, một sự tha thứ kịp thời… có thể biến một người xa lạ thành bạn hữu. Và ngược lại, nếu sống ích kỷ, đặt quyền lợi mình lên trên, thì ngay cả anh chị em ruột thịt cũng trở thành người xa lạ.

Thế giới hôm nay sẽ khác biết bao nếu mỗi người biết sống câu Tin Mừng hôm nay: đặt mình ra bên ngoài để nhìn thấy nỗi đau người khác; bước xuống khỏi con ngựa kiêu ngạo của bản thân; đến gần người bị thương tích và yêu bằng trái tim hành động. Chỉ khi chúng ta “yêu mến Thiên Chúa hết lòng, hết linh hồn, hết sức, hết trí khôn” như giới răn thứ nhất dạy, ta mới có thể yêu người thân cận như chính mình – không phải bằng lời nói, không phải vì lợi ích, mà là bằng sự dấn thân, bằng lòng thương xót.

Lời mời gọi ấy không xa vời. Như sách Đệ Nhị Luật dạy: “Thánh chỉ này không vượt quá sức anh em… Lời ở rất gần anh em, ngay trong miệng, trong lòng anh em, để anh em đem ra thực hành.” Nghĩa là, giới răn yêu thương không là lý tưởng trừu tượng, nhưng là khả thi, nếu ta biết quay trở về với Chúa, lắng nghe tiếng nói của lương tâm, và để cho Thánh Thần uốn nắn lòng mình.

Anh chị em thân mến, trong thế giới hôm nay có quá nhiều “nạn nhân” nằm bên lề xã hội, bên lề gia đình, bên lề cộng đoàn — những người bị tổn thương, bị quên lãng, bị loại trừ. Có thể họ đang sống ngay cạnh ta, trong nhà ta, cùng giáo xứ với ta. Câu hỏi không còn là “ai là người thân cận của tôi?” mà là “tôi có sẵn sàng trở nên người thân cận với ai chưa?” Xin Chúa cho mỗi người chúng ta dám sống đức tin cách cụ thể, dám bước ra khỏi chính mình, và yêu như Chúa yêu. Chỉ khi đó, ta mới thật sự đang đi trên con đường dẫn đến sự sống đời đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

MẾN CHÚA VÀ YÊU NGƯỜI – CON ĐƯỜNG CỦA SỰ SỐNG

Phụng vụ Lời Chúa Chúa Nhật XV Thường Niên dẫn chúng ta về với cốt lõi của Tin Mừng, với tinh thần của mọi giới răn và là con đường dẫn tới sự sống đời đời: đó là tình yêu – yêu mến Thiên Chúa và yêu thương người thân cận. Đây không chỉ là một điều luật, một điều kiện luân lý, nhưng là trung tâm của đời sống Kitô hữu, là dấu chỉ của một người đã được gặp gỡ Thiên Chúa đích thật.

Bài đọc I, trích từ sách Đệ Nhị Luật, là tiếng nói đầy cảm động của ông Môsê vào cuối cuộc đời, khi ông lặp lại những gì là cốt lõi trong mối tương quan giữa Thiên Chúa và Dân Ngài: “Giới răn này không vượt quá sức ngươi, không ở đâu xa… nhưng ở rất gần ngươi, ngay trong miệng và trong lòng ngươi, để ngươi đem ra thực hành.” Thiên Chúa không phải là một Đấng xa vời hay trừu tượng, không phải là một định luật lý thuyết mà ta không với tới. Thiên Chúa là Đấng gần gũi, Đấng muốn được yêu mến và lắng nghe bằng cả trái tim. Và lề luật của Người không ở ngoài tầm tay, nhưng nằm ngay trong khả năng đáp trả yêu thương của mỗi người.

Bài đọc II trong thư thánh Phaolô gửi tín hữu Côlôxê làm sáng tỏ điều ấy nơi chính Đức Kitô, Đấng đã mặc lấy thân phận con người, “là hình ảnh Thiên Chúa vô hình”, để mang lại sự hòa giải, nối kết trời với đất, và mời gọi chúng ta bước vào một lối sống mới – lối sống của tình yêu và tha thứ.

Và cao điểm của sứ điệp hôm nay được thể hiện qua bài Tin Mừng theo thánh Luca, với cuộc đối thoại giữa Chúa Giêsu và một người thông luật. Câu hỏi: “Tôi phải làm gì để được sự sống đời đời?” chính là câu hỏi nền tảng cho cuộc đời con người, và Chúa Giêsu mời gọi người ấy – và cả chúng ta hôm nay – đi vào tận sâu bản chất của Lề Luật: “Ngươi hãy yêu mến Đức Chúa hết lòng, hết linh hồn, hết sức lực và hết trí khôn ngươi, và hãy yêu thương người thân cận như chính mình.”

Yêu mến Thiên Chúa là đặt Ngài vào chỗ nhất trong bậc thang giá trị của cuộc đời, là làm cho mọi quyết định, mọi hướng đi của chúng ta đều quy chiếu về Ngài. Nghĩa là giữa bao nhiêu tiếng nói mời gọi của thế gian – quyền lực, giàu sang, danh vọng, hưởng thụ – người Kitô hữu chọn Thiên Chúa là ưu tiên, là ánh sáng, là lẽ sống. Và cũng chính vì yêu mến Ngài, chúng ta không thể không yêu thương người khác – vì họ là hình ảnh sống động của chính Thiên Chúa.

Nhưng để trả lời cho câu hỏi “ai là người thân cận của tôi?”, Chúa Giêsu không đưa ra định nghĩa, nhưng kể một dụ ngôn: dụ ngôn Người Samaria nhân hậu. Câu chuyện đơn giản, nhưng làm đảo lộn mọi trật tự suy nghĩ của con người: một người bị cướp đánh nhừ tử bên đường; một thầy tư tế và một thầy Lêvi – những người có đạo, hiểu luật – lại bước qua bên kia đường và bỏ mặc người bị nạn. Trái lại, một người Samaria – người mà người Do Thái thời ấy thường khinh miệt và coi là ngoại đạo – lại trở nên nhân chứng sống động của lòng thương xót. Anh không chỉ dừng lại nhìn, mà là cúi xuống, chăm sóc, đưa đi, và tiếp tục lo liệu cho người bị nạn. Anh không hỏi: “Người này là ai?”, “Có thân quen với tôi không?”, “Có xứng đáng không?” – mà chỉ để trái tim mình lên tiếng.

Qua dụ ngôn ấy, Chúa Giêsu dạy chúng ta rằng yêu người không dừng lại ở lý thuyết hay tình cảm. Yêu người là bước vào hành động cụ thể: chia sẻ, nâng đỡ, phục vụ, tha thứ. Yêu người không có nghĩa là chỉ giúp người thân quen, người “hợp cạ”, người cùng tôn giáo – mà là tất cả mọi người, đặc biệt là những ai đang đau khổ, bị tổn thương, bị bỏ rơi. Luật Bác ái không có ranh giới, vì tình yêu của Thiên Chúa là vô biên.

Trong tác phẩm Quo Vadis, một người ngoại giáo hỏi thánh Phêrô: “Hy Lạp đem lại sự khôn ngoan, Rôma đem lại quyền lực, tôn giáo của ông đem lại gì?” Và thánh Phêrô trả lời: “Tình yêu.” Đó chính là tinh thần của Kitô giáo – một tôn giáo không chỉ lo sự sống mai hậu, mà trước hết là đem tình yêu Thiên Chúa vào lòng đời hôm nay. Sống đạo không phải là trốn chạy khỏi cuộc đời, mà là đi vào giữa đời với một tâm hồn được Chúa biến đổi, để rồi mỗi ngày trở nên một người Samari mới, gieo rắc lòng thương xót trong thế giới.

Có người nói rằng Marx đã phê phán tôn giáo vì không thấy các Kitô hữu sống đúng Tin Mừng. Maritain cũng nói: “Điều đau buồn không phải là có Karl Marx, mà là không có đủ những Kitô hữu như ông.” Quả thật, sứ điệp Tin Mừng chỉ có sức thuyết phục khi nó được sống bằng hành động. Một người yêu Chúa thật sự thì sẽ không thể ngồi yên khi thấy người khác đau khổ. Một người cầu nguyện thật sự thì sẽ có trái tim được mở ra để chia sẻ và nâng đỡ. Một người đến nhà thờ thường xuyên, nếu không sống tốt hơn ở nhà, ở chợ, ở công sở, thì việc đạo chỉ còn là vỏ ngoài.

Hôm nay, lời Chúa lại vang lên như một tiếng mời gọi thiết tha: “Con hãy đi, và cũng hãy làm như vậy.” Hãy yêu Chúa bằng việc yêu người, hãy thực thi đức tin bằng những việc làm cụ thể của lòng bác ái: một lời thăm hỏi, một sự tha thứ, một hành động chia sẻ, một cái nhìn cảm thông. Chúng ta hãy nhớ: mỗi người đau khổ, mỗi người bị thương tổn mà chúng ta gặp trong cuộc đời – đó chính là “người bị nạn” nằm trên đường Giêrusalem xuống Giêricô. Và mỗi chúng ta, hôm nay, chính là người đang đi ngang qua. Chúng ta sẽ bước qua, hay sẽ dừng lại?

Xin Chúa ban cho mỗi người chúng ta đôi mắt của lòng trắc ẩn, đôi tay biết băng bó vết thương, đôi chân biết đến gần tha nhân, và một trái tim biết yêu thương không điều kiện. Bởi vì, chính khi ta sống luật Mến Chúa – Yêu người, là ta đang bước đi trên con đường dẫn tới sự sống đời đời, đang xây dựng một thế giới văn minh tình thương như lòng Chúa hằng mong ước. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Back To Top