skip to Main Content

10 bài suy niệm Thứ Năm Tuần XIV – Mùa Thường Niên (của Lm. Anmai, CSsR)

HÃY CHO KHÔNG NHƯ ĐƯỢC CHO KHÔNG

Trong bài Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu trao cho các môn đệ những chỉ thị rõ ràng và cụ thể liên quan đến sứ mệnh rao giảng Tin Mừng và mở rộng Nước Thiên Chúa. Những lời dạy này không chỉ là kim chỉ nam cho các môn đệ thời bấy giờ mà còn là ánh sáng soi đường cho mọi Kitô hữu hôm nay, những người được mời gọi tiếp tục công việc truyền giáo trong bối cảnh xã hội hiện đại. Chúng ta hãy cùng suy niệm sâu hơn về ý nghĩa của những lời dạy này, cách chúng định hình đời sống của người môn đệ, và cách chúng áp dụng vào hành trình đức tin của chúng ta.

Chúa Giêsu mở đầu bằng một mệnh lệnh rõ ràng: “Hãy đi rao giảng rằng Nước Thiên Chúa đã đến gần” (Lc 9,2). Đây không chỉ là một lời mời gọi, mà là một sứ mệnh khẩn thiết, đòi hỏi sự dấn thân toàn tâm toàn ý. Nước Thiên Chúa không phải là một thực tại xa xôi hay trừu tượng, mà là một thực tại đang hiện diện, đang lớn lên giữa lòng nhân loại qua lời rao giảng và hành động của các môn đệ. Rao giảng Nước Trời không chỉ dừng lại ở việc loan truyền lời nói, mà còn phải được thể hiện qua những hành động cụ thể: chữa lành người đau yếu, làm cho kẻ chết sống lại, chữa người phong cùi, và trừ khử ma quỷ. Những hành động này không chỉ là dấu chỉ của quyền năng Thiên Chúa, mà còn là biểu hiện của lòng thương xót và sự gần gũi của Ngài đối với những con người đau khổ, nghèo khó, và bị xã hội lãng quên.

Sứ mệnh này nhắc nhở chúng ta rằng Tin Mừng không chỉ là một thông điệp để chia sẻ, mà còn là một lối sống cần được thể hiện. Người môn đệ được sai đi không chỉ để nói về Chúa, mà còn để mang Chúa đến với mọi người qua việc phục vụ, nâng đỡ, và chữa lành. Trong thế giới hôm nay, nơi mà nhiều người đang chịu đựng sự cô đơn, bất công, và đau khổ, sứ mệnh này càng trở nên cấp bách hơn bao giờ hết. Chúng ta được mời gọi trở thành những chứng nhân sống động của Tin Mừng, không chỉ bằng lời nói mà còn bằng đời sống yêu thương và phục vụ.

Chúa Giêsu nhấn mạnh một nguyên tắc cốt lõi trong việc thi hành sứ mệnh: “Anh em đã nhận nhưng không, thì cũng phải cho nhưng không” (Mt 10,8). Đây là lời mời gọi sống tinh thần vô vị lợi, không tìm kiếm lợi ích cá nhân hay quyền lực khi thi hành sứ mệnh. Tin Mừng là quà tặng nhưng không của Thiên Chúa, và vì thế, người môn đệ cũng phải trao ban Tin Mừng cách nhưng không, không toan tính, không đòi hỏi đáp trả. Tinh thần này đòi hỏi một sự từ bỏ triệt để, một sự buông bỏ những tham vọng trần thế để hoàn toàn đặt niềm tin vào sự quan phòng của Thiên Chúa.

Hơn nữa, Chúa Giêsu còn đưa ra những chỉ dẫn cụ thể về hành trang của người môn đệ: “Đừng mang vàng bạc, đừng mang bao bị, đừng mặc hai áo, đừng đi giày hay cầm gậy” (Lc 9,3). Những chỉ dẫn này không chỉ mang tính thực tiễn, mà còn mang ý nghĩa thiêng liêng sâu sắc. Chúng nhắc nhở các môn đệ rằng hành trang duy nhất cần thiết cho sứ mệnh truyền giáo là chính lời của Chúa và đời sống nghèo khó của Ngài. Vàng bạc, bao bị, hay những tiện nghi vật chất có thể trở thành gánh nặng, cản trở sự tự do và tinh thần phó thác của người môn đệ. Một đời sống đơn sơ, nghèo khó không chỉ giúp người môn đệ dễ dàng đến với những người nghèo khổ, mà còn là một chứng tá sống động về niềm tin vào sự chăm sóc của Thiên Chúa.

Trong bối cảnh xã hội tiêu thụ ngày nay, lời mời gọi sống nghèo khó này có thể là một thách đố lớn. Chúng ta thường bị cuốn vào vòng xoáy của sự tích lũy vật chất, tìm kiếm sự an toàn và tiện nghi. Tuy nhiên, Chúa Giêsu nhắc nhở rằng sự giàu có thật sự không nằm ở của cải trần gian, mà ở việc sống trọn vẹn cho Thiên Chúa và tha nhân. Người môn đ�ệ được mời gọi từ bỏ những gì dư thừa, những gì cản trở sứ mệnh, để hoàn toàn đặt trọng tâm vào việc loan báo Nước Trời.

Một khía cạnh quan trọng khác trong chỉ thị của Chúa Giêsu là thái độ của người môn đệ khi thi hành sứ mệnh. Ngài dạy: “Khi vào nhà nào, trước tiên hãy chào: ‘Bình an cho nhà này!’” (Lc 10,5). Lời chào này không chỉ là một phép lịch sự, mà là một lời cầu chúc mang ý nghĩa thiêng liêng sâu sắc. Bình an là quà tặng của Thiên Chúa, là dấu chỉ của sự hiện diện của Nước Trời. Người môn đệ được mời gọi mang bình an đến cho mọi người, kể cả những người đón nhận hay từ chối Tin Mừng.

Thái độ hòa bình và chúc lành này đòi hỏi một tinh thần khiêm nhường, hiền hòa, và vị tha. Dù gặp phải sự từ chối hay chống đối, người môn đệ không được phép đáp trả bằng sự cay đắng hay oán giận, mà phải tiếp tục mang trong mình tinh thần yêu thương và tha thứ. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng sứ mệnh truyền giáo không phải là một cuộc chinh phục, mà là một hành trình chia sẻ tình yêu và lòng thương xót của Thiên Chúa. Trong một thế giới đầy xung đột và chia rẽ, lời mời gọi mang bình an của Chúa Giêsu trở thành một lời kêu gọi mạnh mẽ để xây dựng sự hiệp nhất và hòa giải.

Chúa Giêsu không chỉ ủy thác việc rao giảng Tin Mừng, mà còn muốn đời sống của các môn đệ phản ánh chính lời họ rao giảng. Nội dung sứ điệp không phải do các môn đệ tự ý quyết định, mà đã được chính Chúa Giêsu ấn định: đó là loan báo Nước Trời. Người môn đệ là thừa tác viên của Chúa, được sai đi để thi hành ý muốn của Ngài, chứ không phải để theo đuổi những sáng kiến cá nhân hay lợi ích riêng tư. Điều này đòi hỏi một sự vâng phục và trung thành tuyệt đối với Chúa.

Hơn nữa, đời sống của người môn đệ phải là một chứng tá sống động cho Tin Mừng. Một nhà truyền giáo không thể rao giảng về sự nghèo khó trong khi sống xa hoa, hay nói về lòng thương xót trong khi cư xử khắc nghiệt. Lời rao giảng chỉ có sức thuyết phục khi được hậu thuẫn bởi một đời sống nhất quán, phản ánh những giá trị của Nước Trời. Chúa Giêsu mời gọi các môn đệ sống lý tưởng truyền giáo mỗi ngày, không chỉ qua những hành động lớn lao, mà còn qua những lựa chọn nhỏ bé trong đời sống thường nhật.

Kinh nghiệm đức tin cho chúng ta thấy rằng những ai dấn thân sống nghèo khó, hy sinh, và phục vụ người khác sẽ được Chúa ban thưởng gấp bội. Phần thưởng này không chỉ là những ơn lành thiêng liêng, mà còn là niềm vui sâu xa khi được góp phần vào công trình cứu độ của Thiên Chúa. Một đời sống dấn thân vì Tin Mừng là một đời sống tràn đầy ý nghĩa, bởi nó được xây dựng trên nền tảng tình yêu và sự phó thác.

Sứ mệnh truyền giáo mà Chúa Giêsu trao phó cho các môn đệ không chỉ giới hạn trong thời đại của các ngài, mà vẫn tiếp tục vang vọng đến chúng ta hôm nay. Mỗi Kitô hữu, qua bí tích Rửa Tội, đều được mời gọi trở thành một nhà truyền giáo, mang Tin Mừng đến với thế giới bằng lời nói và đời sống của mình. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, với những thách đố về vật chất, tinh thần, và đạo đức, chúng ta càng cần ý thức hơn về sứ mệnh cao cả này.

Xin Chúa ban cho chúng ta ơn can đảm và quảng đại để dấn thân loan báo Nước Trời. Xin Ngài giải thoát chúng ta khỏi những “hành trang dư thừa” – những tham vọng, lo toan, và sợ hãi – để chúng ta có thể bước đi nhẹ nhàng trên con đường truyền giáo. Xin cho đời sống của chúng ta trở thành một bài giảng sống động, lôi kéo nhiều người đến với tình yêu và lòng thương xót của Thiên Chúa. Nhờ đó, Nước Chúa sẽ được mở rộng, và vinh quang của Ngài sẽ được tỏ lộ nơi trần gian.

Lm. Anmai, CSsR

ANH EM ĐÃ ĐƯỢC CHO KHÔNG, THÌ CŨNG PHẢI CHO KHÔNG NHƯ VẬY

Hôm nay, Tin Mừng theo thánh Mát-thêu (Mt 10,7-13) mở ra trước mắt chúng ta một lời mời gọi đầy thách đố nhưng cũng tràn ngập ánh sáng từ Chúa Giêsu: “Anh em hãy đi rao giảng: Nước Trời đã đến gần… Anh em đã được cho không, thì cũng phải cho không như vậy.” Lời này không chỉ là mệnh lệnh dành riêng cho các Tông Đồ trong buổi ban đầu của hành trình loan báo Tin Mừng, mà còn là tiếng gọi sống động, vang vọng qua dòng thời gian, chạm đến từng con tim tín hữu trong thế giới hôm nay. Đó là lời thúc bách mỗi người chúng ta bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân, đặt trọn niềm tin vào sự quan phòng của Thiên Chúa, và mở rộng tấm lòng để trao ban cách quảng đại, như chính chúng ta đã được lãnh nhận từ nguồn mạch tình yêu vô biên của Ngài.

Ngay từ những lời đầu tiên, Chúa Giêsu trao cho các môn đệ một sứ mạng rõ ràng: “Hãy đi rao giảng: Nước Trời đã đến gần.” Đây không phải là lời mời gọi chung chung, nhưng là một mệnh lệnh cụ thể, đòi hỏi sự dấn thân toàn vẹn. Rao giảng Nước Trời không chỉ là việc loan truyền một thông điệp bằng lời nói, mà còn là làm cho Nước Trời trở nên hiện hữu qua chính đời sống, hành động, và cách chúng ta đối xử với tha nhân. Chúa Giêsu đã ban cho các môn đệ quyền năng lớn lao: chữa lành bệnh tật, làm cho kẻ chết sống lại, xua trừ ma quỷ, và thanh tẩy những ai mắc bệnh phong. Những phép lạ này không chỉ là dấu chỉ quyền năng của Thiên Chúa, mà còn là biểu tượng của sự chữa lành toàn diện—thân xác, tâm hồn, và tinh thần—mà Tin Mừng mang lại cho nhân loại.

Điều đáng chú ý là Chúa Giêsu nhấn mạnh: mọi ơn huệ các môn đệ nhận được đều là quà tặng nhưng không từ Thiên Chúa. Quyền năng chữa lành, lời giảng dạy, và chính ơn gọi làm môn đệ—all these are not earned but freely given. Chính vì thế, các ông cũng được mời gọi trao ban những ơn ấy cách nhưng không, không màng đến phần thưởng trần thế hay lợi ích cá nhân. Lời dạy này thách thức chúng ta nhìn lại cách sống của mình hôm nay: Liệu chúng ta có đang giữ khư khư những ân ban của Chúa—tài năng, thời gian, lòng trắc ẩn—hay chúng ta đã sẵn sàng chia sẻ chúng với những người xung quanh, đặc biệt là những ai đang khao khát ánh sáng và hy vọng?

Trong bối cảnh xã hội hiện đại, nơi mà mọi thứ dường như đều được đo lường bằng giá trị vật chất, lời mời gọi “cho không” của Chúa Giêsu trở nên một lời nhắc nhở đầy sức mạnh. Chúng ta được mời gọi sống ngược dòng với tinh thần tính toán, ích kỷ, để trở thành những chứng nhân của tình yêu vô vị lợi. Một nụ cười chân thành dành cho người lạ, một lời an ủi gửi đến người đang đau khổ, hay một giờ lắng nghe người cô đơn—tất cả đều là những cách chúng ta có thể “rao giảng Nước Trời” ngay trong đời sống thường nhật.

Chúa Giêsu tiếp tục hướng dẫn các môn đệ về cách thức thi hành sứ vụ: “Đừng kiếm vàng bạc hay tiền đồng để giắt lưng… Đi đường, đừng mang bao bị, đừng mặc hai áo, đừng đi giày dép hay cầm gậy.” Những lời này không chỉ là chỉ thị thực tế, mà còn là một bài học sâu sắc về tinh thần tín thác và tự do nội tâm. Chúa muốn các môn đệ bước đi với hành trang nhẹ nhàng, không bị trói buộc bởi những lo toan vật chất hay nỗi sợ thiếu thốn. Thay vì dựa vào của cải hay sự chuẩn bị kỹ lưỡng của riêng mình, các ông được mời gọi đặt trọn niềm tin vào Thiên Chúa, Đấng sẽ chu cấp qua lòng quảng đại của những người họ gặp gỡ trên hành trình.

Tinh thần tín thác này đòi hỏi một sự từ bỏ sâu xa. Từ bỏ không chỉ là bỏ lại vàng bạc hay vật dụng, mà còn là từ bỏ thói quen kiểm soát, lo lắng thái quá, và sự bám víu vào những gì mang lại cảm giác an toàn giả tạo. Khi các môn đệ bước đi với đôi tay trống rỗng, họ trở nên nhạy bén hơn với tiếng gọi của tha nhân, cởi mở hơn để đón nhận sự hướng dẫn của Thánh Thần, và tự do hơn để tập trung vào sứ vụ yêu thương và phục vụ. Hành trình nhẹ nhàng ấy cũng giúp họ nhận ra rằng, chính trong sự thiếu thốn, Thiên Chúa bày tỏ quyền năng và tình yêu của Ngài một cách rõ ràng nhất.

Ngày nay, chúng ta cũng được mời gọi sống tinh thần tín thác này trong cuộc sống đức tin. Trong một thế giới đầy bất an—từ khủng hoảng kinh tế, xung đột xã hội, đến những lo toan cá nhân—Chúa Giêsu nhắc nhở chúng ta rằng Thiên Chúa vẫn đang chăm sóc từng người con của Ngài. Liệu chúng ta có dám buông bỏ những “túi tiền” của sự lo lắng, những “chiếc áo thứ hai” của sự phòng thủ, để bước đi với niềm tin rằng Chúa sẽ dẫn dắt và chu cấp? Khi chúng ta sống tín thác, chúng ta không chỉ tìm thấy bình an cho chính mình, mà còn trở thành dấu chỉ hy vọng cho những người xung quanh, chứng minh rằng Thiên Chúa vẫn hiện diện và hành động giữa lòng thế gian.

Chúa Giêsu còn dạy các môn đệ cách ứng xử khi đến với các cộng đoàn: “Khi vào bất cứ thành nào hay làng nào, hãy dò hỏi xem ở đó ai là người xứng đáng, và hãy ở lại đó cho đến lúc ra đi.” Lời dạy này không chỉ mang ý nghĩa thực tiễn—tìm một nơi trú ngụ—mà còn phản ánh một thái độ thiêng liêng: tìm kiếm những tâm hồn rộng mở, sẵn sàng đón nhận Tin Mừng. Người “xứng đáng” ở đây không phải là người hoàn hảo hay giàu có, nhưng là người có trái tim quảng đại, sẵn lòng mở cửa nhà và mở lòng để lắng nghe lời Chúa.

Việc “dò hỏi” này đòi hỏi sự nhạy bén và phân định. Các môn đệ không được mời gọi rao giảng một cách bừa bãi, nhưng cần tìm kiếm những mảnh đất tâm hồn màu mỡ, nơi Lời Chúa có thể đâm rễ và sinh hoa trái. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng, trong sứ vụ loan báo Tin Mừng, chất lượng của sự gặp gỡ quan trọng hơn số lượng. Một cuộc trò chuyện chân thành, một hành động yêu thương nhỏ bé nhưng xuất phát từ trái tim, có thể chạm đến một tâm hồn và làm thay đổi cả một cuộc đời.

Hơn nữa, Chúa Giêsu dạy các môn đệ cách ứng xử khi bị khước từ: “Nếu nhà nào hay thành nào không đón tiếp anh em… thì hãy giũ bụi chân mà đi.” Hành động “giũ bụi chân” không phải là cử chỉ của sự oán giận hay nguyền rủa, mà là một dấu chỉ của sự tự do nội tâm. Người môn đệ không để lòng mình vướng bận bởi sự từ chối hay thù hận, nhưng tiếp tục hành trình với trái tim thanh thản, tin tưởng rằng sứ điệp tình yêu của Thiên Chúa sẽ tìm được những tâm hồn khác sẵn sàng đón nhận. Thái độ này dạy chúng ta rằng, trong sứ vụ, chúng ta không thể ép buộc ai đón nhận Tin Mừng, nhưng chúng ta có thể luôn giữ vững tinh thần yêu thương và bình an, ngay cả khi đối diện với sự chống đối.

Tâm điểm của bài Tin Mừng hôm nay nằm ở lời dạy: “Anh em đã được cho không, thì cũng phải cho không như vậy.” Đây là lời mời gọi sống tinh thần quảng đại, phản ánh chính bản tính của Thiên Chúa—Đấng đã ban Con Một và Thánh Thần cho nhân loại mà không hề toan tính. Sự quảng đại này không chỉ dừng lại ở việc chia sẻ của cải vật chất, mà còn bao gồm việc trao ban thời gian, sự lắng nghe, lòng tha thứ, lời cầu nguyện, và chính bản thân mình cho những người đang cần đến.

Trong thế giới hôm nay, tinh thần “cho không” đối diện với nhiều thách đố. Chúng ta dễ bị cuốn vào vòng xoáy của chủ nghĩa cá nhân, nơi mà mọi hành động đều được cân đo bằng lợi ích cá nhân. Áp lực của công việc, nỗi lo về tài chính, và những bận tâm đời thường có thể khiến chúng ta khép lòng lại, ngại ngần chia sẻ với tha nhân. Tuy nhiên, Chúa Giêsu nhắc nhở rằng, chính trong sự cho đi mà chúng ta tìm thấy ý nghĩa đích thực của cuộc sống. Khi chúng ta trao ban cách vô vị lợi, chúng ta không chỉ làm phong phú đời sống của người khác, mà còn làm giàu chính tâm hồn mình, bởi chúng ta được tham dự vào tình yêu tự hiến của Thiên Chúa Ba Ngôi.

Sự quảng đại này có thể được thể hiện qua những hành động rất giản đơn. Một người mẹ dành thời gian chơi đùa với con cái sau một ngày làm việc mệt nhọc, một người trẻ tình nguyện giúp đỡ người vô gia cư, hay một cụ già âm thầm cầu nguyện cho hòa bình thế giới—tất cả đều là những cách “cho không” mà Chúa Giêsu kêu gọi. Những hành động này, dù nhỏ bé, đều có sức mạnh làm lan tỏa ánh sáng Tin Mừng, biến đổi những góc tối của thế giới thành những nơi tràn đầy hy vọng và yêu thương.

Lời Chúa hôm nay kết thúc bằng một lời mời gọi chiêm nghiệm sâu sắc: hãy nhìn lại hành trình đức tin của mỗi người để nhận ra biết bao ân ban chúng ta đã lãnh nhận từ Thiên Chúa. Từ Bí tích Rửa Tội, nơi chúng ta được tái sinh làm con cái Chúa, đến Bí tích Thánh Thể, nơi chúng ta được nuôi dưỡng bằng chính Mình và Máu Chúa Giêsu; từ những lời cầu nguyện âm thầm trong thinh lặng đến sự nâng đỡ của cộng đoàn Giáo xứ—tất cả đều là những quà tặng nhưng không từ trời cao. Những ân ban này không phải để chúng ta giữ riêng cho mình, nhưng để chúng ta trở thành những kênh dẫn ơn phúc, mang tình yêu và bình an của Chúa đến với thế giới.

Sứ vụ “cho không” mà Chúa Giêsu trao phó không phải là gánh nặng, nhưng là niềm vui và vinh dự. Đó là lời mời gọi chúng ta sống trọn vẹn căn tính Kitô hữu, trở thành những chứng nhân sống động của Tin Mừng giữa lòng đời. Dẫu hành trình ấy có thể đầy thách đố—từ sự từ chối, hiểu lầm, đến những cám dỗ của lòng ích kỷ—chúng ta không đơn độc. Chúa Giêsu, Đấng đã đi trước và ban Thánh Thần, luôn đồng hành, nâng đỡ, và hướng dẫn chúng ta trên từng bước đường.

Hôm nay, mỗi người chúng ta được mời gọi tự vấn: Tôi đã nhận được những ân ban nào từ Thiên Chúa? Tôi đã sử dụng chúng như thế nào để phục vụ anh chị em? Liệu tôi có đang sống tinh thần “cho không” mà Chúa Giêsu dạy, hay tôi vẫn còn bị trói buộc bởi những toan tính và lo lắng của riêng mình? Những câu hỏi này không nhằm kết án, nhưng để khơi dậy trong chúng ta ngọn lửa nhiệt thành, để chúng ta can đảm bước ra và làm chứng cho tình yêu Thiên Chúa trong thế giới.

Khi các môn đệ vâng lời Chúa Giêsu, mang Tin Mừng đến các thành thị và làng mạc, họ không chỉ mang theo lời rao giảng, mà còn mang theo bình an của Thiên Chúa. Lời chào “Bình an cho nhà này” mà các ông thốt lên khi bước vào một gia đình là dấu chỉ của sự hiện diện Nước Trời. Hôm nay, chúng ta cũng được mời gọi trở thành những người mang bình an—bình an giữa những xáo trộn của cuộc sống, giữa những chia rẽ của xã hội, và giữa những bất an của lòng người.

Hãy để Lời Chúa hôm nay thấm sâu vào tâm hồn chúng ta, khơi dậy tinh thần quảng đại và tín thác. Hãy nhớ rằng, khi chúng ta cho đi cách nhưng không, chúng ta không chỉ làm cho Nước Trời trở nên gần hơn với tha nhân, mà còn làm cho chính tâm hồn mình trở nên giống Chúa hơn—Đấng là nguồn mạch của mọi ân sủng và tình yêu. Nguyện xin Chúa Thánh Thần hướng dẫn và ban sức mạnh để chúng ta can đảm sống sứ vụ này, để những “thành đô” khô cằn của tội lỗi và đau khổ trong thế giới hôm nay được khoan hồng và biến đổi, hơn cả Sô-đôm và Gô-mô-ra xưa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

ĐƯỢC CHO KHÔNG, THÌ HÃY CHO KHÔNG

Trong Thánh lễ Thứ Năm Tuần XIV Mùa Thường Niên, Lời Chúa qua Tin Mừng theo thánh Mátthêu (Mt 10,7-15) vang lên như một lời mời gọi sâu sắc, thúc bách mỗi Kitô hữu sống trọn vẹn sứ vụ mà Chúa Giêsu đã trao phó cho các tông đồ xưa kia: “Anh em đã được cho không, thì cũng phải cho không như vậy” (Mt 10,8). Lời căn dặn này không chỉ là một mệnh lệnh dành riêng cho Nhóm Mười Hai trong bối cảnh lịch sử hơn hai ngàn năm trước, mà còn là kim chỉ nam cho mọi môn đệ Chúa qua mọi thời đại, đặc biệt là chúng ta – những Kitô hữu của thế kỷ XXI. Để sống lời dạy này một cách triệt để, chúng ta cần chiêm nghiệm sâu xa ý nghĩa của sứ vụ, cách thức thực hiện, và tinh thần nghèo khó, phó thác mà Chúa mong muốn nơi những ai mang danh Ngài.

Trước hết, Chúa Giêsu xác định rõ ràng đối tượng mà các tông đồ được sai đến: “Anh em đừng đi tới các dân ngoại, cũng đừng vào thành nào của người Samari, nhưng hãy đến với những con chiên lạc nhà Israel” (Mt 10,5-6). Lời căn dặn này cho thấy một lộ trình sứ vụ có thứ tự và ưu tiên: bắt đầu từ những người gần gũi, những đồng bào Israel – dân riêng của Thiên Chúa, trước khi mở rộng đến “mọi dân tộc” như trong lệnh truyền cuối cùng của Chúa trước khi về trời (Mt 28,19-20). Hành trình này không chỉ là một kế hoạch truyền giáo, mà còn là biểu tượng của tình yêu thương lan tỏa: từ những người thân cận, quen thuộc, đến những con người xa lạ, thậm chí là những dân ngoại vốn bị xem là ngoài lề trong xã hội Do Thái thời bấy giờ.

Sứ vụ của các tông đồ không dừng lại ở việc loan báo Tin Mừng bằng lời nói. Chúa Giêsu trao cho các ngài quyền năng để chữa lành bệnh tật, làm cho kẻ chết sống lại, trừ quỷ và mang bình an đến cho những tâm hồn chai đá, hờ hững (Mt 10,8). Những hành động này không chỉ là dấu chỉ về quyền năng Thiên Chúa, mà còn là cách thể hiện cụ thể tình yêu và lòng thương xót của Ngài. Qua đó, các tông đồ trở thành hiện thân sống động của Nước Trời, nơi mà sự chữa lành, tha thứ và hòa giải được đặt làm nền tảng. Lời mời gọi này vẫn vang vọng với chúng ta hôm nay: mỗi Kitô hữu được kêu gọi trở thành khí cụ của Chúa, mang Tin Mừng đến cho thế giới không chỉ bằng lời nói, mà còn qua những hành động cụ thể của lòng bác ái, sự phục vụ và tình yêu thương vô vị lợi.

Để sống sứ vụ ấy, chúng ta cần tự hỏi: trong cuộc sống hằng ngày, tôi đã làm gì để mang Tin Mừng đến cho những người xung quanh? Có khi nào tôi để những định kiến, sự e ngại hay sự bận rộn ngăn cản tôi đến với những “con chiên lạc” trong gia đình, cộng đoàn hay xã hội? Lời Chúa nhắc nhở rằng sứ vụ không phải là điều gì cao siêu, xa vời, nhưng có thể bắt đầu từ những việc nhỏ bé: một lời an ủi, một cử chỉ tha thứ, hay một hành động chia sẻ với những người đang cần sự hiện diện của chúng ta.

Điều đáng chú ý trong Tin Mừng hôm nay là cách thức mà Chúa Giêsu hướng dẫn các tông đồ thực thi sứ vụ. Ngài căn dặn: “Đừng mang theo vàng bạc hay tiền đồng để giắt lưng; đừng mang bao bị, đừng mặc hai áo, đừng mang giày dép hay gậy. Vì thợ thì đáng được nuôi ăn” (Mt 10,9-10). Lời dạy này không chỉ là một chỉ thị thực tế, mà còn là một lời mời gọi sống triệt để tinh thần nghèo khó và phó thác. Các tông đồ được yêu cầu từ bỏ mọi bảo đảm vật chất, không dựa vào sự tích lũy của cải hay sự chuẩn bị chu đáo theo kiểu trần thế, mà hoàn toàn tin tưởng vào sự quan phòng của Thiên Chúa và lòng quảng đại của những người đón nhận họ.

Tinh thần nghèo khó này là một chứng từ hùng hồn về giá trị của Nước Trời. Khi sống thanh thoát, không bám víu vào của cải hay tiện nghi, các tông đồ cho thấy rằng sứ điệp họ loan báo – Nước Thiên Chúa đã đến gần – đáng giá hơn mọi thứ trên đời. Hơn nữa, sự phó thác của họ còn là lời mời gọi những người tiếp đón họ tham gia vào công cuộc truyền giáo: qua việc mở lòng chia sẻ thức ăn, chỗ ở, những người đón tiếp trở thành những người cộng tác vào sứ vụ của Chúa. Câu nói “thợ thì đáng được nuôi ăn” không chỉ là lời khẳng định về quyền được chăm sóc của các tông đồ, mà còn là lời hứa về sự quan phòng của Thiên Chúa, Đấng luôn chăm lo cho những ai trung thành với Ngài.

Trong bối cảnh thế giới hôm nay, tinh thần nghèo khó và phó thác này vẫn giữ nguyên giá trị, nhưng cũng đặt ra những thách đố mới. Chúng ta sống trong một xã hội tiêu thụ, nơi mà giá trị con người thường bị đo đếm bằng tiền bạc, địa vị hay thành công. Việc sống thanh thoát, từ bỏ những toan tính lợi danh để phục vụ vô vị lợi không phải là điều dễ dàng. Tuy nhiên, chính trong sự dấn thân này, chúng ta có thể làm chứng cho niềm vui và bình an đích thực mà chỉ Nước Trời mang lại. Chẳng hạn, một người sẵn sàng dành thời gian lắng nghe người khác, hay một cộng đoàn chia sẻ nguồn lực với những người nghèo khổ, đều là những cách sống tinh thần “được cho không, thì hãy cho không” trong thế giới hôm nay.

Một khía cạnh quan trọng khác trong lời dạy của Chúa Giêsu là thái độ đối diện với sự từ chối. Ngài nói: “Nếu người ta không đón tiếp anh em, cũng không nghe lời anh em, thì hãy ra khỏi nhà hay thành ấy mà giũ bụi chân lại” (Mt 10,14). Lời căn dặn này không phải là một thái độ hờn dỗi hay bỏ cuộc, nhưng là biểu hiện của sự tự do nội tâm. Các tông đồ được mời gọi không bám víu vào thành công hay sự công nhận, mà luôn sẵn sàng tiến bước, tìm đến những tâm hồn khác đang khao khát Tin Mừng. Sự từ chối, dù đau đớn, không phải là thất bại, mà là cơ hội để nhìn lại, cầu nguyện và tiếp tục sứ vụ với lòng tin tưởng.

Tinh thần này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh truyền giáo hôm nay, khi mà Tin Mừng đôi khi bị từ chối bởi sự thờ ơ, những giá trị thế tục hay những hiểu lầm về đức tin. Thay vì nản lòng, chúng ta được mời gọi học theo các tông đồ: giũ bỏ những thất bại, những định kiến, và tiếp tục lên đường với lòng nhiệt thành. Điều này đòi hỏi một đức tin mạnh mẽ và một trái tim rộng mở, sẵn sàng đón nhận cả thành công lẫn thất bại như một phần của hành trình làm chứng cho Chúa.

Thánh Phanxicô Assisi là một tấm gương sáng ngời về tinh thần này. Khi bị đánh động bởi Lời Chúa, ngài đã từ bỏ mọi của cải, sống nghèo khó và phó thác hoàn toàn vào Thiên Chúa. Sự can đảm và niềm vui của ngài đã lay động không chỉ những người đương thời, mà còn cả Giáo hội qua nhiều thế kỷ. Ngài đã cho thấy rằng khi chúng ta sống triệt để lời dạy “được cho không, thì hãy cho không”, Tin Mừng sẽ trở thành một sức mạnh biến đổi, lan tỏa đến mọi ngõ ngách của thế giới.

Áp dụng lời dạy của Chúa Giêsu vào bối cảnh hôm nay, đặc biệt tại châu Á – nơi văn hóa hiếu khách, sự chân tình và tinh thần cộng đồng vẫn còn được trân trọng – chúng ta thấy rằng tinh thần nghèo khó và phó thác không chỉ khả thi, mà còn là một lời chứng mạnh mẽ. Trong một xã hội mà sự phát triển kinh tế và công nghệ đang thay đổi nhanh chóng cách con người tương tác, việc sống đơn sơ, chia sẻ vô vị lợi và quan tâm đến người khác có thể trở thành một dấu chỉ sống động của Tin Mừng. Chẳng hạn, một gia đình mở cửa đón tiếp người nghèo, một người trẻ dành thời gian phục vụ cộng đồng, hay một giáo xứ chung tay giúp đỡ những người gặp khó khăn, đều là những cách làm cho Nước Trời hiện diện giữa lòng xã hội.

Hơn nữa, trong thời đại kỹ thuật số, các “tông đồ” của Chúa được trang bị nhiều công cụ hiện đại: mạng xã hội, phương tiện truyền thông, và các nền tảng trực tuyến. Những phương tiện này có thể là cơ hội tuyệt vời để loan báo Tin Mừng, nhưng cũng đặt ra nguy cơ làm lu mờ tinh thần nghèo khó và phó thác. Nếu chúng ta chỉ dựa vào kỹ thuật mà quên đi sự thanh thoát nội tâm, sứ vụ của chúng ta có thể trở thành một dự án trần thế hơn là một hành trình đức tin. Vì thế, mỗi Kitô hữu được mời gọi sử dụng những phương tiện này với tinh thần “được cho không, thì hãy cho không”, chia sẻ Tin Mừng không vì lợi ích cá nhân, nhưng vì tình yêu dành cho Chúa và tha nhân.

Cuối cùng, mỗi người chúng ta, dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào – linh mục, tu sĩ, giáo dân, người trẻ hay người lớn tuổi – đều được mời gọi trở thành tông đồ của Chúa. “Trang bị” của chúng ta có thể khác nhau: một số người có tri thức, một số người có thời gian, một số người có nguồn lực vật chất. Nhưng tinh thần thì bất biến: một lòng yêu mến Thiên Chúa nồng nàn, một trái tim thương xót sẵn sàng chia sẻ, và một thái độ phó thác vô điều kiện vào sự quan phòng của Ngài. Khi sống như thế, chính cuộc đời chúng ta sẽ trở thành một bài giảng Tin Mừng sống động, lôi cuốn người khác đến với Chúa.

Lời dạy “được cho không, thì hãy cho không” là một lời mời gọi sống quảng đại, bắt chước chính Chúa Giêsu – Đấng đã hiến dâng mạng sống mình mà không giữ lại điều gì. Trong hành trình làm tông đồ của Ngài, chúng ta được mời gọi bước đi với tinh thần nghèo khó, phó thác và yêu thương. Dù con đường ấy có thể đầy chông gai, dù có những lúc bị từ chối hay thất bại, chúng ta vẫn vững tin vào lời hứa của Chúa: “Thợ thì đáng được nuôi ăn”. Thiên Chúa sẽ không bao giờ bỏ rơi những người thợ trung tín của Ngài.

Hôm nay, chúng ta hãy cầu xin Chúa ban cho mình ơn can đảm và lòng quảng đại để sống triệt để lời dạy này. Xin cho mỗi hành động, mỗi lời nói, và mỗi lựa chọn của chúng ta trở thành một lời tuyên xưng sống động về tình yêu và lòng thương xót của Thiên Chúa. Và khi chúng ta cho đi mà không toan tính, chúng ta sẽ nhận ra rằng chính mình cũng được nhận lãnh dồi dào từ bàn tay quan phòng của Ngài. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

SỨ MẠNG CỦA NHÀ TRUYỀN GIÁO: THI HÀNH CHỈ THỊ CỦA CHÚA

Trong thánh lễ hôm nay, Tin Mừng theo thánh Mát-thêu vang lên như một lời mời gọi tha thiết, thúc đẩy mỗi Kitô hữu lắng nghe tiếng gọi của Chúa Giêsu, Đấng sai phái các môn đệ ra đi với sứ mạng loan báo Tin Mừng: “Hãy đi rao giảng: Nước Trời đã đến gần. Hãy chữa bệnh, làm cho kẻ chết sống lại, cho người phong cùi được sạch và trừ quỷ” (Mt 10,7-8). Những lời chỉ thị này không chỉ là mệnh lệnh khô khan hay những quy định cứng nhắc, mà là ánh sáng soi đường, là hành trang thiêng liêng mà Chúa Giêsu trao phó cho các môn đệ, để mỗi người trong chúng ta nhận ra quyền năng vô biên và lòng thương xót vô hạn của Thiên Chúa đang hoạt động trong cuộc sống của mình và trong thế giới xung quanh.

Sứ mạng của người môn đệ bắt đầu bằng việc loan báo một thông điệp rõ ràng, mạnh mẽ và đầy hy vọng: “Nước Trời đã đến gần.” Lời công bố này không phải là sản phẩm của trí óc con người, cũng không phải là lời của riêng chúng ta. Đó là tiếng nói của chính Chúa Giêsu, Đấng Phát Ngôn duy nhất của Thiên Chúa. Khi người môn đệ cất tiếng loan báo rằng “Nước Trời đã đến gần,” họ không chỉ truyền đạt một thông tin, mà còn mở ra trước nhân loại một chân trời mới, nơi công lý, hòa bình, và tình yêu của Thiên Chúa thấm đẫm mọi khía cạnh của cuộc sống. Lời rao giảng ấy như một ngọn lửa, thắp sáng niềm hy vọng trong tâm hồn những người đang lầm than, lạc lối, hay chìm sâu trong bóng tối của tội lỗi và đau khổ.

Hơn thế nữa, lời rao giảng không chỉ dừng lại ở việc công bố bằng miệng. Nó đòi hỏi một sự dấn thân cụ thể, được minh chứng qua những hành động mang tính biểu tượng và quyền năng: chữa lành người đau yếu, làm cho kẻ chết sống lại, thanh tẩy những người bị xã hội ruồng bỏ như người phong cùi, và xua đuổi thế lực ma quỷ. Những dấu lạ này không chỉ là phép màu để gây ấn tượng, mà là bằng chứng sống động rằng Nước Trời không phải là một viễn cảnh xa xôi hay một giấc mơ viển vông. Nước Trời đã hiện diện ngay giữa lòng nhân thế, ngay trong những thân phận đau khổ nhất của con người. Khi chúng ta cúi xuống để nâng đỡ một người bệnh tật, khi chúng ta dang tay giúp đỡ những kẻ bị xã hội lãng quên, hay khi chúng ta chiến đấu để đẩy lùi bóng tối của tội lỗi, thì chính lúc đó, Nước Trời đang lớn lên và lan tỏa ngay trên trần gian này.

Chúa Giêsu nhấn mạnh một nguyên tắc cốt lõi trong đời sống của người môn đệ: “Anh em đã được cho không, thì cũng phải cho không như vậy” (Mt 10,8). Đây là lời mời gọi sống đời nghèo khó, từ bỏ những gì dư thừa, và đặt trọn niềm tin vào sự quan phòng của Thiên Chúa. Nhà truyền giáo không được phép mang theo vàng bạc, bao bị, hai áo, giày dép hay gậy gộc. Sự thiếu thốn vật chất không phải là một gánh nặng, mà là một chứng tá mạnh mẽ, minh chứng rằng người môn đệ hoàn toàn tín thác vào tình yêu và sự chăm sóc của Thiên Chúa. Như lời Chúa dạy, “người thợ đáng được nuôi ăn” (Mt 10,10), và điều duy nhất chúng ta cần là niềm tin vững vàng vào Cha trên trời, Đấng luôn chăm lo cho những ai trung thành với sứ mạng của Ngài.

Sống nghèo khó không chỉ là từ bỏ của cải vật chất, mà còn là từ bỏ những tham vọng cá nhân, những ham muốn quyền lực hay danh vọng. Một nhà truyền giáo đích thực không tìm kiếm lợi ích cho riêng mình, nhưng chỉ hướng đến việc làm vinh danh Thiên Chúa và phục vụ tha nhân. Khi người môn đệ sống đơn sơ, phó thác và hy sinh vì người khác, họ trở thành dấu chỉ sống động của tình thương Thiên Chúa. Chính qua đời sống này, hoa trái thiêng liêng được gieo trồng và sinh sôi, không phải là của cải trần gian chóng qua, mà là những giá trị bền vững, dẫn đưa con người đến với sự sống đời đời.

Khi sai các môn đệ ra đi, Chúa Giêsu dạy họ phải chúc bình an cho những ngôi nhà mà họ ghé thăm: “Khi vào nhà nào, anh em hãy chào chúc bình an cho nhà ấy” (Mt 10,12). Nếu gia chủ đón nhận, lời chúc bình an sẽ ở lại với họ; nếu họ từ chối, thì bình an ấy sẽ trở về với các môn đệ. Lời dạy này hé mở một bí quyết quan trọng của việc truyền giáo: sứ vụ loan báo Tin Mừng không dựa trên sự hùng biện, lý luận sắc bén, hay áp lực bắt buộc. Thay vào đó, nó đòi hỏi một thái độ hiền hòa, khiêm nhường, và tôn trọng sâu sắc tự do của người nghe.

Sứ mạng truyền giáo là một lời mời gọi, không phải một sự ép buộc. Dù Tin Mừng mang đến ánh sáng cứu độ và mở ra con đường dẫn đến Nước Trời, nhưng Thiên Chúa luôn tôn trọng quyền tự do của con người. Người môn đệ được sai đi cũng phải học cách noi gương Chúa, trao ban tình yêu và sự thật với lòng quảng đại, nhưng không bao giờ ép buộc người khác phải chấp nhận. Chính sự tôn trọng này làm cho lời rao giảng trở nên đáng tin cậy và lôi cuốn, bởi nó xuất phát từ một tình yêu chân thành, không toan tính.

Chúa Giêsu nhắc nhở các môn đệ rằng hành trang thật sự của họ không phải là những thứ vật chất, mà là lời Chúa và một đời sống đơn sơ, phó thác. Mọi thứ khác, dù có vẻ tốt đẹp hay cần thiết, đều có thể trở thành cản trở nếu chúng chiếm mất tâm hồn của người môn đệ, khiến họ sao lãng sứ mạng loan báo Tin Mừng. Kinh nghiệm của Giáo Hội qua bao thế kỷ đã cho thấy rõ điều này: những nhà truyền giáo vĩ đại nhất, từ thánh Phanxicô Assisi đến Mẹ Têrêsa Calcutta, đều là những con người sống nghèo khó, đơn sơ, và đặt trọn niềm tin vào Thiên Chúa. Chính sự đơn sơ ấy đã làm cho lời rao giảng của họ trở nên mạnh mẽ, lôi cuốn, và để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người.

Khi người môn đệ sống theo tinh thần phó thác và hy sinh, họ trở thành những khí cụ sống động của Chúa Thánh Thần. Qua đời sống và lời nói của họ, tình thương của Thiên Chúa được lan tỏa, chạm đến những tâm hồn khô cằn, chữa lành những vết thương sâu kín, và khơi dậy niềm hy vọng nơi những con người tuyệt vọng. Sứ mạng của họ không chỉ là mang Tin Mừng đến cho một vài người, mà là làm cho Nước Trời lớn mạnh, để toàn thể nhân loại được đón nhận ân sủng cứu độ.

Xin Chúa Giêsu, Đấng đã sai các môn đệ ra đi với hành trang là lời Ngài và lòng tín thác, tiếp tục hướng dẫn và nâng đỡ mỗi người trong chúng ta. Xin cho chúng ta luôn ý thức sâu sắc rằng mình được sai đi để tiếp nối sứ vụ của Ngài: loan báo Nước Trời, chữa lành những vết thương của nhân thế, và làm chứng cho tình yêu vô biên của Thiên Chúa. Xin giải thoát chúng ta khỏi những hành trang vô ích – những lo toan, tham vọng, hay sợ hãi – để tâm hồn chúng ta được nhẹ nhàng, tự do bước đi trên con đường phục vụ.

Lạy Chúa Giêsu, xin khắc ghi trong trái tim con lời chỉ thị của Ngài, để con không bao giờ chùn bước trước sứ vụ cao cả: sống nghèo khó, cho đi nhưng không, và mang bình an đến cho mọi người. Xin củng cố đức tin của con, để con luôn tin cậy vào quyền năng chữa lành và phục sinh của Ngài. Nguyện rằng, qua đời sống và lời rao giảng của con, Nước Trời sẽ ngày càng triển nở, để muôn dân được đón nhận ánh sáng cứu độ và tìm thấy niềm vui trong tình yêu của Ngài. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

HÃY CHO KHÔNG NHƯ ĐƯỢC CHO KHÔNG

Anh chị em thân mến trong Chúa Kitô, hôm nay chúng ta cùng nhau mừng lễ Thứ Năm Tuần XIV Mùa Thường Niên, một ngày mà Lời Chúa mời gọi mỗi người chúng ta dừng lại, chiêm nghiệm sâu sắc về sứ mạng trao ban và ý nghĩa của những ơn huệ vô điều kiện mà Thiên Chúa đã ban tặng. Qua các bài đọc Thánh Kinh hôm nay, chúng ta được dẫn vào hai câu chuyện đầy ý nghĩa: câu chuyện về ông Giu-se trong Cựu Ước, người từ thân phận tôi tớ trở thành khí cụ cứu độ cho chính gia đình mình, và lời dạy của Chúa Giê-su trong Tin Mừng theo thánh Mát-thêu, khi Ngài sai các tông đồ ra đi loan báo Tin Mừng với tinh thần phó thác và quảng đại. Hai câu chuyện này, dù cách nhau hàng thế kỷ, lại hòa quyện để truyền tải một thông điệp thống nhất: Thiên Chúa luôn ban cho chúng ta trước, và Ngài mời gọi chúng ta đáp lại bằng cách trao ban vô vị lợi, trở thành những chứng nhân sống động của tình yêu và lòng thương xót của Ngài.

Trong bài đọc thứ nhất, chúng ta được đưa vào câu chuyện đầy cảm xúc của ông Giu-se, một con người đã trải qua những biến cố đau thương tưởng chừng không thể vượt qua. Là người con được cha yêu thương, Giu-se đã phải đối mặt với sự ganh ghét từ các anh em ruột thịt. Họ không chỉ khinh miệt ông mà còn nhẫn tâm bán ông làm tôi tớ, đẩy ông vào một tương lai mịt mù nơi đất khách quê người. Trong hoàn cảnh ấy, ai trong chúng ta cũng có thể nghĩ rằng số phận của Giu-se đã khép lại, rằng mọi hy vọng đã tan biến. Nhưng Thiên Chúa, trong sự khôn ngoan và quyền năng vô biên của Ngài, đã biến những đau khổ ấy thành một con đường dẫn đến ơn cứu độ.

Qua những biến cố tưởng chừng ngẫu nhiên – từ việc bị bán sang Ai-cập, bị tù oan, đến việc được giải thích giấc mơ cho Pha-ra-ô – Giu-se đã được Thiên Chúa nâng lên làm người cai trị vùng Giu-đê. Chính trong vai trò này, ông không chỉ cứu sống dân chúng khỏi nạn đói kinh hoàng mà còn trở thành ân nhân của chính gia đình mình, những người từng phản bội ông. Khi nhận ra các anh em, khoảnh khắc ấy có thể là cơ hội để Giu-se trút giận, để trả thù, để đòi lại công lý cho những đau khổ mà ông đã chịu. Nhưng ông đã chọn một con đường khác – con đường của lòng tha thứ và tình yêu. Với một trái tim rộng mở, Giu-se nói với anh em: “Đừng buồn phiền, đừng hối hận vì đã bán tôi sang đây; chính là để duy trì sự sống mà Thiên Chúa đã gửi tôi đi trước anh em” (St 45,5).

Lời nói ấy không chỉ là một lời an ủi, mà còn là một lời tuyên xưng đức tin sâu sắc. Giu-se nhận ra rằng mọi đau khổ, mọi biến cố trong cuộc đời ông không phải là ngẫu nhiên, nhưng đều nằm trong kế hoạch quan phòng của Thiên Chúa. Ông không giữ lấy quyền lực hay của cải cho riêng mình, mà dùng những gì mình có để cứu giúp người khác, ngay cả những người từng làm hại ông. Hành động của Giu-se là một bài học sống động về sự quảng đại, về lòng tha thứ không điều kiện, và về cách Thiên Chúa có thể biến điều ác thành điều thiện, biến đau khổ thành nguồn ơn phúc.

Trong Tin Mừng hôm nay, Chúa Giê-su trao cho các tông đồ một sứ mạng đầy thách đố nhưng cũng tràn ngập ân sủng: “Anh em đã được cho không, thì phải cho không như vậy” (Mt 10,8). Lời dạy này không chỉ là một chỉ thị, mà còn là một lời mời gọi sống trọn vẹn tinh thần của Tin Mừng. Chúa Giê-su trao ban cho các tông đồ quyền năng chữa lành bệnh tật, trừ quỷ, và làm những dấu lạ, nhưng Ngài yêu cầu họ thực hiện sứ mạng này với tinh thần hoàn toàn phó thác và không toan tính. Các ông không được mang theo tiền bạc, túi hành lý, hay thậm chí là áo mặc dư thừa. Họ không được dựa vào sự bảo đảm vật chất, mà phải đặt niềm tin tuyệt đối vào sự quan phòng của Thiên Chúa và lòng hiếu khách của những người đón nhận lời rao giảng.

Sứ mạng này đòi hỏi một sự can đảm phi thường. Hãy thử tưởng tượng: các tông đồ phải rời bỏ mọi sự an toàn, bước đi trên những con đường bụi bặm, không biết chắc liệu mình có được đón nhận hay bị khước từ, liệu mình có nơi để nghỉ ngơi hay phải chịu đói khát. Nhưng chính trong sự mong manh ấy, họ được mời gọi để khám phá quyền năng của Thiên Chúa. Khi họ trao ban Tin Mừng, khi họ chữa lành và an ủi, họ không làm điều đó bằng sức riêng, mà bằng ân sủng mà Thiên Chúa đã ban cho họ. Lời dạy “cho không như được cho không” nhắc nhở họ – và cả chúng ta – rằng mọi ơn lành đều đến từ Thiên Chúa, và chúng ta chỉ là những người quản lý, được mời gọi chia sẻ những gì mình đã lãnh nhận.

Câu chuyện của Giu-se và sứ mạng của các tông đồ, dù khác nhau về bối cảnh, lại hòa quyện để truyền tải một thông điệp duy nhất: Thiên Chúa luôn ban cho chúng ta trước, và Ngài mời gọi chúng ta đáp lại bằng cách trao ban cho người khác. Giu-se không giữ lấy lương thực hay quyền lực để làm giàu cho riêng mình, mà dùng chúng để cứu sống gia đình và dân chúng. Các tông đồ không mang theo túi tiền hay của cải, mà chỉ mang theo Tin Mừng và lòng nhiệt thành, để chia sẻ ân sủng của Thiên Chúa với mọi người. Cả hai đều là những chứng nhân sống động cho thấy rằng khi chúng ta trở thành khí cụ của Thiên Chúa, sự quảng đại và chia sẻ không chỉ là hành động, mà còn là dấu chỉ hiển nhiên của lòng thương xót và quyền năng của Ngài.

Thông điệp này không chỉ giới hạn trong bối cảnh của Giu-se hay các tông đồ, mà còn vang vọng mạnh mẽ trong cuộc sống của mỗi Kitô hữu hôm nay. Chúng ta được mời gọi nhìn lại những ân huệ mà Thiên Chúa đã ban: sự sống, sức khỏe, gia đình, tài năng, thời gian, và nhất là ân sủng của đức tin. Tất cả những điều ấy, chúng ta không tự mình kiếm được, nhưng là quà tặng vô điều kiện từ Thiên Chúa. Và như thế, chúng ta cũng được mời gọi để chia sẻ những quà tặng ấy với người khác, không vì lợi ích cá nhân, không vì mong đợi đền đáp, nhưng chỉ vì tình yêu mà chúng ta đã lãnh nhận từ Ngài.

Lời Chúa hôm nay thúc đẩy chúng ta tự hỏi: Trong cuộc sống hằng ngày, tôi có đang sống tinh thần “cho không như được cho không”? Tôi có sẵn sàng chia sẻ thời gian, tài năng, và lòng yêu thương của mình với những người xung quanh, hay tôi vẫn còn bị trói buộc bởi những toan tính thiệt hơn? Dưới đây là một số cách cụ thể mà chúng ta có thể áp dụng lời dạy của Chúa vào đời sống:

Trong gia đình: Hãy dành thời gian để lắng nghe và nâng đỡ các thành viên trong gia đình, ngay cả khi chúng ta bận rộn. Một lời động viên chân thành, một cử chỉ yêu thương, hay một giờ trò chuyện có thể làm dịu đi những căng thẳng và xây dựng những mối dây gắn kết bền chặt. Hãy tha thứ cho những lầm lỗi của nhau, như Giu-se đã tha thứ cho anh em mình, để gia đình trở thành một cộng đoàn của tình yêu và sự hiệp nhất.

Trong công sở: Tại nơi làm việc, chúng ta có thể trở thành những chứng nhân của Tin Mừng bằng cách sống trung thực, công bằng, và sẵn sàng giúp đỡ đồng nghiệp. Một nụ cười, một lời khuyên chân thành, hay một hành động hỗ trợ không toan tính có thể làm sáng lên bầu khí làm việc, và qua đó, chúng ta âm thầm loan báo tình yêu của Thiên Chúa.

Trong giáo xứ và cộng đoàn: Hãy tích cực tham gia vào các hoạt động của giáo xứ, từ việc cầu nguyện chung, chia sẻ lời Chúa, đến việc phục vụ những người nghèo khó hay đau khổ. Mỗi hành động nhỏ – như thăm viếng một người bệnh, góp phần vào quỹ bác ái, hay đơn giản là cầu nguyện cho những người đang cần – đều là cách để chúng ta “cho không” những ân huệ mà mình đã nhận.

Trong xã hội: Trong một thế giới đầy chia rẽ và bất công, chúng ta được mời gọi trở thành những người xây dựng hòa bình, những người mang ánh sáng Tin Mừng đến những nơi tăm tối. Điều này có thể đơn giản như việc chia sẻ một bữa ăn với người đói, lắng nghe một người đang cô đơn, hay lên tiếng bênh vực những người bị áp bức. Mỗi hành động, dù nhỏ bé, đều là một cách để chúng ta phản chiếu lòng thương xót của Thiên Chúa.

Để sống tinh thần “cho không như được cho không,” chúng ta cần học cách buông bỏ những toan tính, những bám víu vào của cải hay danh vọng. Như các tông đồ, chúng ta được mời gọi bước đi với đôi tay rộng mở, không mang theo “túi tiền” của sự ích kỷ hay “áo mặc dư thừa” của lòng kiêu ngạo. Điều này không có nghĩa là chúng ta phải từ bỏ mọi thứ mình có, nhưng là học cách sử dụng những gì mình có để phục vụ người khác, thay vì giữ chặt cho riêng mình.

Hơn nữa, chúng ta cần đặt niềm tin tuyệt đối vào sự quan phòng của Thiên Chúa. Lời Chúa Giê-su dạy các tông đồ rằng “thợ thì đáng được nuôi ăn” (Mt 10,10) là một lời hứa rằng Ngài sẽ chăm sóc chúng ta khi chúng ta dấn thân cho sứ mạng của Ngài. Trong một thế giới đầy bất an, nơi mà chúng ta thường bị cám dỗ phải tích lũy và bảo vệ, lời hứa này mời gọi chúng ta sống đơn sơ, phó thác, và tin tưởng rằng Thiên Chúa sẽ ban đủ những gì chúng ta cần.

Khi chúng ta chiêm ngắm tấm gương của Giu-se và các tông đồ, chúng ta được mời gọi để can đảm hơn trong ơn gọi làm môn đệ Chúa. Hãy xin Chúa ban cho chúng ta trái tim rộng mở như Giu-se, biết tha thứ và yêu thương ngay cả những người làm hại chúng ta. Hãy xin Ngài ban cho chúng ta tinh thần phó thác như các tông đồ, sẵn sàng bước đi loan báo Tin Mừng mà không bám víu vào những bảo đảm vật chất. Và trên hết, hãy xin Ngài giúp chúng ta nhận ra rằng mọi ân huệ chúng ta có đều là quà tặng từ Ngài, để chúng ta có thể trao ban những ân huệ ấy với tất cả lòng quảng đại.

Lạy Chúa Giê-su, Đấng đã ban chính Mình Ngài cho chúng con, xin dạy chúng con biết sống quảng đại như ông Giu-se, biết trao ban mà không mong đền đáp, và biết tin tưởng vào sự quan phòng của Chúa hơn là vào sức riêng mình. Xin ban cho chúng con trái tim nhạy bén để nhận ra những nhu cầu của anh chị em xung quanh, và lòng can đảm để dấn thân phục vụ họ với tình yêu chân thành. Xin cho đời sống và lời nói của chúng con trở thành khí cụ của Tin Mừng, để qua những ơn lành chúng con chia sẻ, vinh quang của Chúa được tỏ lộ khắp muôn nơi. Chúng con cầu xin nhờ Danh Thánh Chúa, cùng với Chúa Cha và Chúa Thánh Thần, đến muôn thuở muôn đời. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

SỨ MẠNG VÀ SỰ NGHIỆP ĐƯỢC GIAO PHÓ – ANH EM ĐÃ ĐƯỢC CHO KHÔNG, THÌ CŨNG HÃY CHO KHÔNG NHƯ VẬY

Anh em thân mến, Tin Mừng hôm nay theo thánh Mát-thêu (Mt 10,1–8) mở ra trước mắt chúng ta một bức tranh sống động về giây phút Chúa Giêsu, trước khi về trời, trao truyền cho các môn đệ sứ mạng và sự nghiệp cao cả của chính Ngài. Ngài không chỉ trao cho các ông một nhiệm vụ, mà còn ban quyền năng để làm những việc phi thường: trừ quỷ, chữa lành bệnh tật, làm cho kẻ chết sống lại, và thanh tẩy những người mắc bệnh phong. Những hành động này không chỉ là dấu chỉ quyền năng Thiên Chúa, mà còn là lời chứng hùng hồn rằng Tin Mừng là nguồn mạch của sự sống, giải thoát, và hy vọng. Người môn đệ, vì thế, không chỉ là người rao giảng bằng lời nói, mà còn là chứng nhân sống động, phản chiếu tình yêu và lòng thương xót của Thiên Chúa giữa lòng thế gian.

Lời mời gọi của Chúa Giêsu dành cho các môn đệ vang lên như một mệnh lệnh rõ ràng: “Anh em hãy rao giảng: Nước Trời đã đến gần.” Đây không phải là lời kêu gọi mơ hồ, nhưng là một sứ vụ cụ thể, đòi hỏi sự dấn thân toàn vẹn cả tâm hồn lẫn thân xác. Rao giảng Nước Trời không chỉ là việc công bố một thông điệp, mà là làm cho Nước Trời trở nên hiện hữu qua từng hành động yêu thương, từng cử chỉ chữa lành, và từng lời nói khơi dậy niềm tin. Khi Chúa Giêsu sai các môn đệ đi chữa lành người đau yếu, làm cho kẻ chết trỗi dậy, hay thanh tẩy những ai mắc bệnh phong, Ngài muốn các ông trở thành dấu chỉ của một Thiên Chúa gần gũi, Đấng không thờ ơ trước nỗi đau của con người. Mỗi phép lạ, dù là chữa lành thân xác hay xoa dịu tâm hồn, đều là bằng chứng sống động rằng Thiên Chúa yêu thương, đồng hành, và sẵn sàng giải thoát con người khỏi bóng tối của tội lỗi, bệnh tật, và tuyệt vọng.

Điều đáng chú ý là Chúa Giêsu nhấn mạnh rằng mọi quyền năng các môn đệ nhận được đều là quà tặng nhưng không từ Thiên Chúa. Các ông không phải trả giá để nhận quyền trừ quỷ hay chữa lành, cũng không cần chứng minh giá trị của mình để được gọi làm môn đệ. Tất cả đều là ân sủng, được trao ban cách vô điều kiện từ trái tim quảng đại của Thiên Chúa. Chính vì thế, Chúa Giêsu căn dặn: “Anh em đã được cho không, thì cũng phải cho không như vậy.” Lời dạy này là kim chỉ nam cho đời sống môn đệ, mời gọi các ông chia sẻ những ân ban ấy mà không toan tính, không màng đến lợi ích cá nhân hay phần thưởng trần thế. Trong bối cảnh xã hội hôm nay, nơi mà mọi thứ dường như đều được định giá và trao đổi, tinh thần “cho không” của Chúa Giêsu trở thành một lời thách đố mạnh mẽ. Chúng ta được mời gọi sống ngược dòng với chủ nghĩa thực dụng, mở rộng trái tim để trao ban tình yêu, lòng trắc ẩn, và thời gian của mình cho những người đang khao khát ánh sáng và hy vọng.

Chúa Giêsu còn hướng dẫn các môn đệ về lối sống khi thi hành sứ vụ: “Đi đường, đừng mang bao bị, đừng mặc hai áo, đừng đi giày dép hay cầm gậy.” Lời dạy này không chỉ là một chỉ thị thực tế, mà là một bài học sâu sắc về tinh thần tín thác và tự do nội tâm. Ngài muốn các môn đệ bước đi với hành trang nhẹ nhàng, không bị trói buộc bởi của cải vật chất hay nỗi lo thiếu thốn. Thay vì dựa vào sự chuẩn bị kỹ lưỡng của riêng mình, các ông được mời gọi đặt trọn niềm tin vào Thiên Chúa, Đấng sẽ chu cấp qua lòng quảng đại của những người họ gặp trên hành trình. Tinh thần thanh thoát này đòi hỏi một sự từ bỏ sâu xa—từ bỏ thói quen kiểm soát, từ bỏ nỗi sợ hãi về tương lai, và từ bỏ sự bám víu vào những thứ mang lại cảm giác an toàn giả tạo. Khi các môn đệ bước đi với đôi tay trống rỗng, họ trở nên nhạy bén hơn với tiếng gọi của tha nhân, cởi mở hơn để đón nhận sự hướng dẫn của Thánh Thần, và tự do hơn để tập trung vào sứ vụ yêu thương và phục vụ.

Hành trình nhẹ nhàng ấy cũng giúp các môn đệ nhận ra rằng, chính trong sự thiếu thốn, Thiên Chúa bày tỏ quyền năng và tình yêu của Ngài một cách rõ ràng nhất. Trong đời sống hôm nay, lời mời gọi tín thác này vẫn vang vọng. Chúng ta sống trong một thế giới đầy bất an—từ khủng hoảng kinh tế, xung đột xã hội, đến những lo toan cá nhân về cơm áo gạo tiền. Liệu chúng ta có dám buông bỏ những “túi tiền” của sự lo lắng, những “chiếc áo thứ hai” của sự phòng thủ, để bước đi với niềm tin rằng Thiên Chúa sẽ dẫn dắt và chu cấp? Khi chúng ta sống tín thác, chúng ta không chỉ tìm thấy bình an cho chính mình, mà còn trở thành dấu chỉ hy vọng cho những người xung quanh, chứng minh rằng Thiên Chúa vẫn hiện diện và hành động giữa lòng thế gian.

Chúa Giêsu còn dạy các môn đệ về thái độ phục vụ, một thái độ mang màu sắc của sự tự hủy và lòng nhân từ. Ngài so sánh đời sống môn đệ như hạt lúa phải chết đi để sinh nhiều hoa trái. Người ra đi không chỉ dám hy sinh thời gian, sức lực, hay thậm chí cả danh dự, mà còn sẵn sàng “ngửi thấy mùi chiên” nơi anh em mình—nghĩa là chia sẻ thân phận, đồng cảm với những niềm vui và nỗi đau của tha nhân. Thái độ này đòi hỏi một trái tim nhạy bén, biết lắng nghe và thấu hiểu, biết cúi xuống để nâng đỡ những ai đang chìm trong cô đơn, thất vọng, hay khổ đau. Khi môn đệ sống tinh thần tự hủy, mỗi dấu chân họ để lại không phải là dấu ấn của quyền lực hay oai phong, mà là hơi thở của tình yêu, là mùi hương Tin Mừng len lỏi vào tận sâu tâm hồn con người, khơi dậy niềm tin và hy vọng.

Trong bối cảnh thế giới hôm nay, sứ vụ của người môn đệ không hề dễ dàng. Chúng ta sống giữa một xã hội đầy những trào lưu vô thần, tục hóa, và xu hướng trần tục hóa niềm tin. Có những lực lượng âm thầm tìm cách gạt bỏ Thiên Chúa ra khỏi ý thức con người, gieo rắc hoang mang, chia rẽ, và tuyệt vọng. Chúa Giêsu đã cảnh báo các môn đệ rằng họ sẽ “như chiên đi vào giữa bầy sói.” Tuy nhiên, Ngài không để các ông rơi vào sự sợ hãi hay thỏa hiệp. Thay vào đó, Ngài mời gọi họ giữ vững lập trường kiên định, sống trọn vẹn các giá trị Tin Mừng ngay trong đời thường. Sự trung tín ấy có thể được thể hiện qua những hành động giản đơn: một đời sống ngay thẳng giữa những cám dỗ gian dối, một lời nói chân thành giữa những dối trá, hay một hành động yêu thương giữa những vô cảm. Chứng tá của người môn đệ không nằm ở những hình thức bề ngoài hào nhoáng, nhưng ở sự bền bỉ, âm thầm làm sáng lên ánh sáng Tin Mừng trong những góc tối của thế giới.

Chúa Giêsu còn dạy các môn đệ phải “khôn như rắn và đơn sơ như chim bồ câu.” Sự khôn ngoan giúp họ nhận diện những cạm bẫy của thế gian, xây dựng sự hiệp nhất trong cộng đoàn, và bảo vệ niềm tin trước những tấn công tinh vi. Nhưng sự khôn ngoan ấy phải luôn đi đôi với lòng đơn sơ, hiền lành, và sẵn sàng tha thứ. Một tâm hồn hiền lành không chỉ làm dịu đi những xung đột, mà còn trở thành dấu chỉ của sự hiện diện Thiên Chúa giữa lòng đời. Trong đời sống hôm nay, chúng ta cũng được mời gọi kết hợp sự khôn ngoan và đơn sơ trong cách ứng xử với thế giới. Liệu chúng ta có đủ khôn ngoan để phân định đâu là giá trị đích thực, đâu là cạm bẫy của sự phù phiếm? Và liệu chúng ta có đủ đơn sơ để giữ trái tim mình trong sạch, không bị vướng bận bởi thù hận, ganh ghét, hay kiêu ngạo?

Trước khi sai các môn đệ ra đi, Chúa Giêsu ban cho họ một lời chào đặc biệt: “Bình an cho nhà này.” Đây không phải là lời chào thông thường, cũng không phải là lời mời gọi trao đổi ân huệ trần thế. Đó là ơn bình an nội tâm, phát sinh từ sự hiện diện của Thiên Chúa giữa các môn đệ. Bình an này là quà tặng quý giá, được trao ban cho những ai mở lòng đón nhận Tin Mừng, nhưng cũng trở về nâng đỡ môn đệ khi họ đối diện với sự khước từ hay hoài nghi. Trong thế giới đầy xáo trộn hôm nay, lời chào bình an của Chúa Giêsu vẫn là nguồn sức mạnh cho chúng ta. Khi chúng ta mang bình an đến cho tha nhân—qua một lời nói dịu dàng, một hành động tha thứ, hay một sự đồng hành âm thầm—chúng ta không chỉ làm cho Nước Trời trở nên gần hơn, mà còn làm cho chính tâm hồn mình được chữa lành và đổi mới.

Sứ mạng mà Chúa Giêsu trao phó cho các môn đệ không chỉ giới hạn trong thời đại của các ngài, nhưng vẫn tiếp tục vang vọng trong đời sống mỗi tín hữu hôm nay. Chúng ta được mời gọi nhìn lại hành trình đức tin của mình để nhận ra biết bao ân ban chúng ta đã lãnh nhận từ Thiên Chúa: từ Bí tích Rửa Tội, nơi chúng ta được tái sinh làm con cái Chúa, đến Bí tích Thánh Thể, nơi chúng ta được nuôi dưỡng bằng chính Mình và Máu Ngài; từ những lời cầu nguyện âm thầm trong thinh lặng đến sự nâng đỡ của cộng đoàn Giáo hội. Tất cả đều là những quà tặng nhưng không, được trao ban từ trái tim quảng đại của Thiên Chúa. Lời dạy “cho không như đã được cho” mời gọi chúng ta đáp trả ân sủng ấy bằng cách trở thành những kênh dẫn ơn phúc, mang tình yêu và bình an của Chúa đến với thế giới.

Hành trình thi hành sứ vụ này không hề thiếu thách đố. Chúng ta có thể đối diện với sự từ chối, hiểu lầm, hay cám dỗ của lòng ích kỷ. Nhưng Chúa Giêsu, Đấng đã đi trước và ban Thánh Thần, luôn đồng hành, nâng đỡ, và hướng dẫn chúng ta. Ngài mời gọi chúng ta sống tinh thần quảng đại, không toan tính, sẵn sàng chia sẻ thời gian, tài năng, và lòng trắc ẩn với những người xung quanh. Một nụ cười chân thành dành cho người lạ, một lời an ủi gửi đến người đang đau khổ, hay một giờ lắng nghe người cô đơn—tất cả đều là những cách chúng ta có thể “cho không” và làm cho Tin Mừng trở nên sống động.

Mỗi bước chân chúng ta đi trong sứ vụ này là một cơ hội để làm chứng cho tình yêu Thiên Chúa. Dẫu thế giới có đầy những bóng tối của tội lỗi, chia rẽ, và tuyệt vọng, chúng ta được mời gọi trở thành ánh sáng, mang theo bình an và hy vọng đến những nơi khô cằn nhất. Hãy để Lời Chúa hôm nay thấm sâu vào tâm hồn chúng ta, khơi dậy ngọn lửa nhiệt thành để chúng ta can đảm sống sứ vụ được giao phó. Lạy Chúa Giêsu, xin ban cho chúng con sự phó thác, tự hủy, và quảng đại như các Tông Đồ. Xin dạy chúng con biết khôn ngoan để xây dựng sự hiệp nhất, và hiền lành để giữ nét duyên của Tin Mừng. Xin cho mỗi lần chúng con ra đi là một lần trao ban bình an và sự sống cho thế gian, vì “chúng con đã được cho không, thì cũng phải cho không như vậy.” Amen.

Lm. Anmai, CSsR

GIEO TẶNG VÔ ĐIỀU KIỆN – KIÊN TÂM CHỜ NGÀY GẶT

Anh chị em thân mến, Tin Mừng hôm nay đưa chúng ta vào trung tâm của sứ mệnh mà Chúa Giêsu trao phó cho các môn đệ, một sứ mệnh vừa cao cả vừa đầy thách đố: “Anh em hãy chữa lành người đau yếu, làm cho kẻ chết sống lại, cho người phong hủi được sạch bệnh, và khử trừ ma quỷ. Anh em đã được cho không, thì cũng phải cho không như vậy” (Mt 10,8). Lời dạy này không chỉ là một chỉ thị dành cho các môn đệ thời bấy giờ, mà còn là lời mời gọi dành cho mỗi người chúng ta hôm nay, những người được rửa tội và được mời gọi trở thành chứng nhân của Tin Mừng trong thế giới đầy biến động này. Chúa Giêsu không chỉ trao sứ mệnh, mà còn định hình cách thức thi hành sứ mệnh: sống tinh thần phó thác, gieo vãi tình thương vô điều kiện, và kiên trì trong niềm tin vào sự quan phòng của Thiên Chúa. Ngài dặn các môn đệ không mang theo vàng bạc, không mang bao bị, không mặc hai áo, không đi giày hay cầm gậy, để họ hoàn toàn đặt niềm tin vào Thiên Chúa, Đấng sẽ chăm sóc và hướng dẫn họ trên mọi nẻo đường.

Trong cuộc sống thường ngày, chúng ta thường đối diện với những thất vọng lớn nhỏ, những khoảnh khắc khiến lòng ta chùn bước. Có bao giờ bạn gieo hạt giống hy vọng nhưng chỉ thấy đất khô cằn, không một mầm xanh nào nhú lên? Có bao giờ bạn ủ men đức tin, nhưng men chẳng khởi, chẳng làm bột dậy? Hay có lúc bạn trồng cây yêu thương, chăm bón kỹ lưỡng, nhưng mãi chẳng thấy hoa nở, trái ngọt? Trong hành trình rao giảng Tin Mừng, không ít lần các linh mục, tu sĩ, hay giáo dân cảm thấy mình đang gieo vãi trên đất sỏi đá. Bạn đã từng tận tụy kêu gọi người khác trở về với Chúa, đã cầu nguyện không ngừng, đã hy sinh thời gian và sức lực, nhưng chẳng thấy ai đáp lời. Thậm chí, đôi khi bạn còn gặp những ánh mắt dửng dưng, những lời khinh khi, hay những thái độ chống đối gay gắt. Những thất bại ấy dễ khiến lòng ta nặng trĩu, khiến ta tự hỏi: “Lạy Chúa, phải chăng Ngài không nghe lời con cầu xin? Phải chăng sứ vụ của con đang đi vào ngõ cụt? Phải chăng con đã làm điều gì sai trái?” Những câu hỏi ấy không chỉ là tiếng lòng của các môn đệ thời xưa, mà còn là tâm tư của mỗi người chúng ta khi đối diện với những khó khăn trong hành trình đức tin.

Tuy nhiên, Chúa Giêsu đã tiên liệu những khó khăn này và Ngài đã chuẩn bị tâm hồn các môn đệ để đối diện với chúng. Ngài cảnh báo rằng sẽ có những nơi không tiếp nhận Tin Mừng, sẽ có những cánh cửa khép chặt, và sẽ có những trái tim chai cứng. Nhưng Ngài cũng trấn an: “Đừng lo lắng, đừng mất bình tĩnh” (Mt 10,19–20). Khi đối diện với thất bại, chúng ta không được phép để lòng mình chìm trong uất ức hay tuyệt vọng đến mức “đau tim” mà bỏ cuộc. Thay vì cố chấp đâm đầu vào bức tường vô vọng, Chúa mời gọi chúng ta nhẹ nhàng phủi bụi khỏi chân, tiếp tục bước đi, và gieo vãi ở những cánh đồng mới. Đừng cưỡng cầu kết quả nơi đất không màu mỡ, nhưng hãy tin rằng mỗi hạt giống ta gieo đều có giá trị trong kế hoạch của Thiên Chúa. Có thể hôm nay hạt giống ấy chưa nảy mầm, nhưng ngày mai, dưới bàn tay chăm sóc của Chúa, nó sẽ đâm chồi và sinh hoa kết trái.

Thiên Chúa không đòi hỏi chúng ta phải thu hoạch ngay tức khắc, cũng không yêu cầu chúng ta phải thấy ngay kết quả của những nỗ lực mình bỏ ra. Điều Ngài mong muốn là sự kiên trì, là lòng trung thành trong việc gieo vãi tình thương, đức tin, và lời cầu nguyện. Chúng ta được mời gọi gieo hạt giống Nước Trời trên mọi cánh đồng của cuộc sống: trong gia đình, nơi làm việc, giữa bạn bè, tại trường học, và trong cộng đồng xã hội. Mỗi lời nói an ủi dành cho người đang đau khổ, mỗi hành động phục vụ âm thầm, mỗi giây phút cầu nguyện trong thinh lặng đều là những hạt giống quý giá. Dù mắt ta chưa thấy mầm xanh, dù tay ta chưa chạm được trái ngọt, chúng ta vẫn phải tin rằng Thiên Chúa đang âm thầm làm việc. Chính Ngài là Đấng ban mưa móc, chiếu ánh nắng, và thổi hơi ấm để những hạt giống ấy nảy mầm vào đúng thời điểm của Ngài. Lòng tin vào sự quan phòng của Thiên Chúa là ngọn lửa soi sáng hành trình truyền giáo, giúp chúng ta vượt qua những cơn gió lạnh của thất vọng và nghi ngờ.

Hơn nữa, sứ mệnh của chúng ta không phải là một cuộc trao đổi ngang giá, không phải là một thương vụ để tính toán thiệt hơn. Chúa Giêsu nhấn mạnh: “Anh em đã được cho không, thì cũng phải cho không như vậy” (Mt 10,8). Tin Mừng là quà tặng nhưng không của Thiên Chúa, và chúng ta cũng được mời gọi trao ban Tin Mừng cách nhưng không, không toan tính, không đòi hỏi đáp trả. Khi chúng ta cho đi tình thương, sự tha thứ, hay niềm hy vọng mà không mong đợi đền đáp, chúng ta đang để cho ân sủng của Thiên Chúa tự do hoạt động trong cuộc đời người khác. Tinh thần cho đi vô điều kiện này đòi hỏi một trái tim rộng mở, một tâm hồn sẵn sàng từ bỏ những tham vọng cá nhân để sống trọn vẹn cho Chúa và tha nhân. Trong một thế giới đầy những toan tính và lợi ích, lời mời gọi “cho không” của Chúa Giêsu là một thách đố lớn, nhưng cũng là một lời hứa mang lại niềm vui sâu xa. Bởi khi ta cho đi cách quảng đại, chính Thiên Chúa sẽ bù đắp cho ta gấp trăm lần, không chỉ bằng những ơn lành thiêng liêng, mà còn bằng sự bình an và hạnh phúc của một đời sống tràn đầy ý nghĩa.

Lời dạy của Chúa Giêsu không chỉ là lý thuyết, mà là một lời mời gọi áp dụng vào đời sống cụ thể. Trong gia đình, chúng ta hãy gieo hạt giống yêu thương bằng những lời khen ngợi chân thành, bằng sự cảm thông trước những lỗi lầm của người thân, và bằng sự giúp đỡ vô điều kiện dù không được đáp lại. Một lời khen dành cho con cái, một cái ôm dành cho người bạn đời, hay một sự tha thứ cho người thân có thể là những hạt giống nhỏ bé, nhưng chúng có sức mạnh làm nở hoa hạnh phúc trong mái ấm gia đình. Trong cộng đoàn giáo xứ, đừng chờ người khác mở lời trước, mà hãy mạnh dạn bước tới, bắt tay, chào hỏi, và cầu nguyện cho nhau. Một nụ cười thân thiện, một lời hỏi thăm chân thành, hay một sự góp sức âm thầm cho các hoạt động của giáo xứ có thể trở thành những hạt giống nối kết cộng đoàn trong tình hiệp thông. Trong công việc và xã hội, hãy dành thời gian, kỹ năng, và tâm huyết của mình để phục vụ những người yếu thế, những người bị lãng quên bên lề xã hội. Một việc làm nhỏ như giúp đỡ một người nghèo khó, lắng nghe một người đang cô đơn, hay chia sẻ kinh nghiệm với một người trẻ đang lạc lối có thể là những hạt giống gieo mầm hy vọng trong lòng họ. Dù không thấy ngay kết quả, chúng ta hãy tin rằng những hạt giống ấy đang âm thầm lớn lên trong bàn tay quan phòng của Thiên Chúa.

Hành trình gieo vãi Tin Mừng không bao giờ là dễ dàng. Sẽ có những ngày ta mệt mỏi, những lúc ta nghi ngờ, và những khoảnh khắc ta muốn bỏ cuộc. Nhưng chính trong những giây phút ấy, chúng ta được mời gọi nhìn lên Chúa Giêsu, Đấng đã gieo chính mạng sống của Ngài trên thập giá mà không toan tính. Ngài đã gieo hạt giống cứu độ trong đau thương, và từ đó, cây sự sống đã mọc lên, mang lại ơn cứu rỗi cho toàn thể nhân loại. Noi gương Ngài, chúng ta hãy tiếp tục gieo vãi với lòng kiên nhẫn, với niềm tin, và với tình yêu vô điều kiện. Hãy nhớ rằng mỗi hạt giống ta gieo, dù nhỏ bé đến đâu, đều có giá trị vĩnh cửu trong kế hoạch của Thiên Chúa. Có thể ta không thấy ngày gặt hái, nhưng ngày ấy chắc chắn sẽ đến, khi Chúa quy tụ mọi hoa trái của tình yêu và đức tin vào kho lẫm vĩnh cửu của Ngài.

Lạy Chúa Giêsu, Đấng đã gieo chính mạng sống Ngài để cứu độ chúng con, xin ban cho chúng con ơn can đảm để gieo vãi Tin Mừng cách vô điều kiện. Xin giúp chúng con kiên nhẫn giữa những thất vọng, bình an trước những từ chối, và tín thác hoàn toàn vào sự quan phòng của Ngài. Xin biến chúng con thành những chứng nhân trung thành, dùng chính tay Ngài để chữa lành những vết thương, tái sinh những tâm hồn, và mang ơn cứu độ đến muôn nơi. Xin cho chúng con biết sống tinh thần “cho không” trong mọi tương quan, để qua đời sống của chúng con, Nước Ngài được mở rộng và vinh quang Ngài được tỏ lộ. Chúng con cầu xin nhờ Danh Thánh Chúa Giêsu, Đấng hằng sống và hiển trị muôn đời. Amen.

RAO GIẢNG VỚI HAI BÀN TAY TRẮNG

Anh chị em thân mến, hôm nay, trong ánh sáng của Lời Chúa qua Tin Mừng theo thánh Mátthêu (Mt 10,7-15), chúng ta được mời gọi chiêm ngắm hình ảnh các tông đồ được Chúa Giêsu sai đi với hai bàn tay trắng. Không vàng bạc, không bao bị, không giày dép, không gậy, không cả một chiếc áo thứ hai để thay đổi – hành trang của họ dường như thiếu thốn đến mức khiến chúng ta phải tự hỏi: làm sao có thể lên đường với sự trống rỗng như thế? Nhưng chính trong sự trống rỗng ấy, Chúa Giêsu trao cho họ một kho tàng vô giá: niềm tin tưởng tuyệt đối vào Thiên Chúa và sứ vụ mang Tin Mừng đến cho muôn dân. Lời Ngài vang vọng: “Anh em đã được cho không, thì cũng phải cho không như vậy” (Mt 10,8). Đây không chỉ là một lời dạy, mà là một lề luật sống động, một nguyên tắc nền tảng của đời sống Kitô hữu: tất cả những gì chúng ta có đều là ân sủng, và vì thế, chúng ta được mời gọi trao ban cách quảng đại, không toan tính, không giữ lại cho riêng mình.

Sứ vụ truyền giáo mà Chúa Giêsu trao phó cho các tông đồ bắt đầu bằng một hành động táo bạo: giải phóng chính mình khỏi những ràng buộc của thế gian. Ngài yêu cầu các tông đồ từ bỏ mọi bảo đảm vật chất – vàng bạc, tiền đồng, bao bị, hay bất kỳ phương tiện nào mà con người thường dựa vào để cảm thấy an toàn. “Đừng mang theo bao bị, đừng mặc hai áo, đừng mang giày dép hay gậy” (Mt 10,10) – từng chi tiết trong lời căn dặn này như một lời nhắc nhở rằng sứ vụ của Thiên Chúa không dựa trên sức mạnh trần thế, mà trên quyền năng của Ngài. Sự nghèo khó mà Chúa đòi hỏi không chỉ là sự thiếu thốn vật chất, mà còn là một tinh thần thanh thoát nội tâm, một trái tim tự do khỏi những tham vọng cá nhân, những toan tính lợi danh, hay những nỗi sợ hãi về sự bất an. Chỉ khi trút bỏ được những gánh nặng này, các tông đồ mới có thể bước đi nhẹ nhàng, với đôi chân không bị trói buộc bởi của cải, và đôi tay trống rỗng sẵn sàng đón nhận và trao ban ân sủng của Thiên Chúa.

Khi sai các tông đồ đến với “những con chiên lạc nhà Israel” trước tiên, rồi sau đó mở rộng đến “mọi dân tộc” (Mt 28,19), Chúa Giêsu đã vạch ra một hành trình truyền giáo rõ ràng và đầy ý nghĩa. Sứ vụ của các ngài không chỉ là rao giảng bằng lời nói, mà còn là làm cho Nước Trời trở nên hiện hữu qua những hành động cụ thể: chữa lành bệnh tật, làm cho kẻ chết sống lại, trừ quỷ, và mang bình an đến cho những tâm hồn đang khao khát sự hiện diện của Thiên Chúa (Mt 10,7-8). Những việc làm này không chỉ là dấu chỉ về quyền năng của Thiên Chúa, mà còn là cách thể hiện tình yêu và lòng thương xót của Ngài dành cho nhân loại. Các tông đồ, với hai bàn tay trắng, trở thành khí cụ của Chúa, không dựa vào sách vở, kỹ thuật hay tài năng cá nhân, mà dựa vào chính ân sủng mà họ đã nhận lãnh. Đôi tay trống rỗng của họ trở thành đôi tay chữa lành, đỡ nâng, thánh hiến và trao ban bình an – đó chính là ngôn ngữ Tin Mừng chân thực, mạnh mẽ và thuyết phục nhất, vượt qua mọi rào cản của thời gian và không gian.

Sứ vụ với hai bàn tay trắng không chỉ là đặc quyền của các tông đồ xưa kia, mà còn là lời mời gọi dành cho mỗi Kitô hữu hôm nay. Trong cuộc sống thường nhật, chúng ta thường bị cám dỗ bám víu vào những bảo đảm trần thế: tiền bạc, địa vị, danh tiếng, hay những phương tiện hiện đại. Chúng ta dễ dàng nghĩ rằng để làm việc cho Chúa, chúng ta cần có đủ nguồn lực, đủ kỹ năng, đủ sự chuẩn bị. Nhưng Lời Chúa hôm nay nhắc nhở chúng ta rằng điều Chúa mong muốn không phải là những gì chúng ta có, mà là những gì chúng ta sẵn sàng trao ban. Một nụ cười chân thành, một lời an ủi kịp thời, một hành động chia sẻ với người nghèo khổ – tất cả những điều ấy, dù nhỏ bé, đều có thể trở thành cách chúng ta rao giảng Tin Mừng. Khi chúng ta sống với tinh thần “được cho không, thì hãy cho không”, chúng ta trở thành chứng nhân sống động của Nước Trời, làm cho tình yêu của Chúa chạm đến những tâm hồn đang cần Ngài nhất.

Hành trình truyền giáo với hai bàn tay trắng cũng đòi hỏi chúng ta học cách chấp nhận sự từ chối và thất bại. Chúa Giêsu đã căn dặn các tông đồ: “Nếu người ta không đón tiếp anh em, cũng không nghe lời anh em, thì hãy ra khỏi nhà hay thành ấy mà giũ bụi chân lại” (Mt 10,14). Lời dạy này không phải là một thái độ kiêu ngạo hay bỏ cuộc, mà là một lời mời gọi sống tự do nội tâm. Các tông đồ được yêu cầu không bám víu vào thành công, không để những thất bại làm chùn bước, mà luôn sẵn sàng tiến bước, tìm đến những tâm hồn khác đang khao khát Tin Mừng. Sự từ chối, dù đau đớn, không phải là dấu chấm hết, mà là cơ hội để nhìn lại, cầu nguyện và tiếp tục sứ vụ với lòng nhiệt thành. Tinh thần này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh thế giới hôm nay, khi mà Tin Mừng đôi khi bị thờ ơ, bị từ chối bởi những giá trị thế tục hay những hiểu lầm về đức tin. Thay vì nản lòng, chúng ta được mời gọi học theo các tông đồ: giũ bỏ những thất bại, những định kiến, và tiếp tục lên đường với niềm tin rằng Chúa luôn đồng hành cùng chúng ta.

Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi công nghệ và truyền thông mang đến cho chúng ta vô số cơ hội để loan báo Tin Mừng, chúng ta cũng đối diện với nguy cơ bị cuốn vào những tiện nghi và sự tự mãn. Các phương tiện kỹ thuật, dù hữu ích, không thể thay thế được tinh thần nghèo khó và phó thác mà Chúa Giêsu đòi hỏi. Nếu chúng ta chỉ dựa vào những công cụ hiện đại mà quên đi sự thanh thoát nội tâm, sứ vụ của chúng ta có thể trở thành một dự án trần thế hơn là một hành trình đức tin. Chúa Giêsu vẫn “gắt gao” với chúng ta, như Ngài đã từng gắt gao với các tông đồ: không để những dấu ấn của thế gian lấn át con tim đam mê truyền giáo. Một bài viết trên mạng xã hội, một video chia sẻ Lời Chúa, hay một cuộc trò chuyện trực tuyến – tất cả đều có thể trở thành cách rao giảng Tin Mừng, nhưng chỉ khi chúng được thực hiện với tinh thần “hai bàn tay trắng”, không toan tính lợi ích cá nhân, không tìm kiếm danh vọng hay sự công nhận.

Tinh thần hai bàn tay trắng không chỉ áp dụng trong việc loan báo Tin Mừng ra bên ngoài, mà còn trong cách chúng ta sống trong gia đình, cộng đoàn và giáo xứ. Một người cha mẹ dành thời gian lắng nghe con cái, một người trẻ hy sinh sở thích cá nhân để phục vụ cộng đồng, hay một giáo dân âm thầm cầu nguyện và làm việc bác ái – tất cả đều là những cách sống tinh thần nghèo khó và phó thác. Khi chúng ta sống như thế, chúng ta trở thành “thợ của Chúa”, đáng được nuôi ăn không chỉ bằng những nhu cầu vật chất, mà còn bằng tình yêu thương, sự hỗ trợ và lòng biết ơn của anh chị em xung quanh. Mỗi cử chỉ bác ái, mỗi lời giảng dạy, mỗi hy sinh âm thầm đều trở thành chứng từ sống động về Nước Trời, làm cho ánh sáng của Chúa chiếu tỏa giữa lòng thế giới.

Nhìn lại gương các thánh, chúng ta thấy tinh thần hai bàn tay trắng đã được sống một cách triệt để. Thánh Phanxicô Assisi, khi nghe Lời Chúa, đã từ bỏ mọi của cải, sống nghèo khó và phó thác hoàn toàn vào Thiên Chúa. Ngài không mang theo gì ngoài niềm vui và lòng nhiệt thành rao giảng Tin Mừng. Sự đơn sơ và lòng quảng đại của ngài đã lay động không chỉ những người đương thời, mà còn cả Giáo hội qua nhiều thế kỷ. Cũng vậy, Mẹ Têrêsa Calcutta, với đôi tay trống rỗng nhưng đầy tình yêu, đã trở thành dấu chỉ của lòng thương xót Chúa giữa những người nghèo khổ nhất. Những vị thánh này nhắc nhở chúng ta rằng khi chúng ta dám sống triệt để lời dạy “được cho không, thì hãy cho không”, Tin Mừng sẽ trở thành một sức mạnh biến đổi, lan tỏa đến mọi ngõ ngách của thế giới.

Trong bối cảnh châu Á, nơi mà văn hóa hiếu khách, sự chân tình và tinh thần cộng đồng vẫn được trân trọng, tinh thần hai bàn tay trắng càng trở nên ý nghĩa. Trong một xã hội mà sự phát triển kinh tế và công nghệ đang thay đổi nhanh chóng cách con người tương tác, việc sống đơn sơ, chia sẻ vô vị lợi và quan tâm đến người khác có thể trở thành một lời chứng mạnh mẽ về Tin Mừng. Một gia đình mở cửa đón tiếp người nghèo, một giáo xứ chung tay giúp đỡ những người gặp khó khăn, hay một người trẻ sử dụng mạng xã hội để chia sẻ Lời Chúa – tất cả đều là những cách làm cho Nước Trời hiện diện giữa lòng xã hội. Đặc biệt, trong những cộng đồng còn giữ nét văn hóa truyền thống, tinh thần nghèo khó và phó thác có thể dễ dàng chạm đến trái tim con người, mở ra những cánh cửa cho Tin Mừng.

Cuối cùng, mỗi Kitô hữu, dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào – linh mục, tu sĩ, giáo dân, người trẻ hay người lớn tuổi – đều được mời gọi trở thành tông đồ của Chúa với hai bàn tay trắng. Chúng ta có thể không có nhiều tài năng, không có nhiều nguồn lực, nhưng điều Chúa mong muốn là một trái tim sẵn sàng trao ban, một tinh thần phó thác tuyệt đối, và một lòng yêu mến Ngài nồng nàn. Khi chúng ta sống với tinh thần ấy, chính cuộc đời chúng ta sẽ trở thành một bài giảng Tin Mừng sống động, lôi cuốn người khác đến với Chúa. Dù con đường truyền giáo có đầy chông gai, dù có những lúc bị từ chối hay thất bại, chúng ta vẫn vững tin vào lời hứa của Chúa: “Thợ thì đáng được nuôi ăn” (Mt 10,10). Thiên Chúa sẽ không bao giờ bỏ rơi những người thợ trung tín của Ngài.

Lm. Anmai, CSsR

SỨ VỤ THANH THƠI CỦA NGƯỜI MÔN ĐỆ

Hôm nay, trong bầu khí của Thứ Năm Tuần XIV Mùa Thường Niên, Hội Thánh mời gọi chúng ta hướng lòng về một sứ mạng cao cả nhưng đầy nghịch lý: sứ mạng của người môn đệ Chúa Giêsu, những người được sai đi với đôi bàn tay trống rỗng nhưng trái tim đầy tràn ân sủng. Lời Chúa trong Tin Mừng hôm nay (Mt 10,1-13) phác họa một bức tranh sống động về những bước chân lữ hành của các tông đồ, những con người được chọn để loan báo Nước Trời, chữa lành bệnh tật, và mang ánh sáng hy vọng đến cho nhân thế. Qua lời dạy của Chúa Giêsu, chúng ta được mời gọi chiêm nghiệm sâu sắc về sự thanh thoát, lòng phó thác, và tình yêu vô điều kiện, để từ đó nhận ra rằng sứ mạng của người môn đệ không chỉ là một nhiệm vụ, mà là một lối sống, một cách thế hiện hữu giữa lòng thế gian.

Chúa Giêsu, trong tình yêu vô biên của Ngài, đã tập hợp mười hai tông đồ, những con người bình thường với những giới hạn và yếu đuối của phận người. Ngài không chọn họ vì tài năng vượt trội hay địa vị xã hội, nhưng vì lòng sẵn sàng đáp lại tiếng gọi của Ngài. Ngài ban cho các ông quyền năng trừ quỷ, chữa lành mọi bệnh tật, và làm những dấu lạ lớn lao, để qua họ, quyền năng của Thiên Chúa được tỏ lộ. Nhưng điều làm nên sự khác biệt trong sứ mạng này không chỉ là những phép lạ, mà là lời mời gọi rao giảng: “Nước Trời đã đến gần” (Mt 10,7). Đây không phải là một thông điệp mơ hồ hay viễn cảnh xa xôi, mà là một lời tuyên bố đầy xác tín rằng Nước Trời đã hiện diện, đã bắt đầu, ngay trong chính con người và sứ vụ của Chúa Giêsu. Các tông đồ, với vai trò là những người mang Tin Mừng, trở thành những chứng nhân sống động cho thực tại thần linh ấy, mời gọi mọi người mở lòng đón nhận tình yêu và lòng thương xót của Thiên Chúa.

Điều đáng chú ý là Chúa Giêsu không chỉ trao ban quyền năng, mà còn hướng dẫn các tông đồ cách sống và cách thực thi sứ mạng. Ngài căn dặn họ một cách rõ ràng và dứt khoát: “Đừng mang gì cả: không vàng bạc, không bao bị, không hai áo, không giày dép, không gậy” (Mt 10,9-10). Lời dạy này không chỉ là một chỉ thị thực tiễn, mà là một lời mời gọi sống thanh thoát, sống như những lữ khách giữa dòng đời, không bị ràng buộc bởi của cải trần gian, không để những lo toan vật chất làm lu mờ sứ mạng thiêng liêng. Người môn đệ được mời gọi bước đi với đôi bàn tay trống rỗng, không phải để rơi vào cảnh thiếu thốn, nhưng để khám phá sự giàu có đích thực: sự quan phòng của Thiên Chúa, Đấng chăm sóc từng con chim sẻ và biết rõ từng sợi tóc trên đầu chúng ta (Mt 10,29-31). Chính trong sự trống rỗng ấy, họ nhận ra rằng họ không bao giờ thiếu thốn, vì Chúa là nguồn mạch mọi sự, là Đấng nuôi dưỡng và nâng đỡ họ trên mọi nẻo đường.

Sự thanh thoát mà Chúa Giêsu đòi hỏi không chỉ là sự từ bỏ vật chất, mà còn là sự giải thoát tâm hồn khỏi những bám víu, những lo âu, và những tham vọng cá nhân. Khi các tông đồ ra đi mà không mang theo gì, họ không chỉ đặt niềm tin vào Thiên Chúa, mà còn đặt niềm tin vào lòng tốt của những người họ sẽ gặp gỡ. Họ được mời gọi sống lệ thuộc vào lòng hiếu khách của tha nhân, chấp nhận sự mong manh của phận người, và từ đó, xây dựng những mối dây hiệp thông sâu sắc. Lời dạy “thợ thì đáng được nuôi ăn” (Mt 10,10) không chỉ là một lời hứa về sự chăm sóc của Thiên Chúa, mà còn là một lời khẳng định rằng sứ mạng của người môn đệ luôn gắn liền với cộng đoàn, với những con người sẵn sàng mở lòng đón nhận Tin Mừng. Qua đó, chúng ta thấy rằng sứ mạng truyền giáo không phải là hành trình đơn độc, mà là một cuộc đối thoại, một sự trao đổi giữa người cho và người nhận, trong đó cả hai đều được phong phú bởi ân sủng của Thiên Chúa.

Chúa Giêsu còn hướng dẫn các tông đồ cách ứng xử với những người họ gặp trên hành trình. Khi bước vào một ngôi nhà, họ được dạy phải chúc bình an cho gia đình ấy, và nếu nhà ấy xứng đáng, bình an sẽ ở lại; còn nếu không, bình an sẽ trở về với chính họ (Mt 10,11-13). Lời dạy này cho thấy một khía cạnh quan trọng của sứ mạng truyền giáo: sự tôn trọng tự do của tha nhân. Tình yêu đích thực, như Chúa Giêsu đã sống và dạy, không bao giờ ép buộc hay áp đặt. Người môn đệ được mời gọi mang Tin Mừng đến với mọi người, nhưng không được phép cưỡng chế hay phán xét. Họ phải biết chấp nhận sự từ chối, biết buông bỏ khi lời rao giảng không được đón nhận, và tiếp tục hành trình với lòng bình an. Điều này đòi hỏi một sự khiêm nhường sâu sắc, một sự ý thức rằng sứ mạng không thuộc về họ, mà thuộc về Thiên Chúa, Đấng là chủ tể của mọi tâm hồn.

Hành trình của người môn đệ, như Tin Mừng hôm nay khắc họa, là một hành trình của sự nghèo khó và tin tưởng. Các tông đồ không biết chắc điểm đến của mình, không có hành trang vật chất để dựa vào, nhưng họ vẫn dấn bước với niềm tin mãnh liệt rằng Thiên Chúa sẽ dẫn đường. Sự nghèo khó này không phải là một sự thiếu hụt, mà là một lựa chọn tự nguyện, một cách thế để họ khám phá ra sự giàu có của ân sủng. Khi từ bỏ của cải, họ nhận được tự do; khi từ bỏ sự an toàn, họ nhận được sự quan phòng; và khi từ bỏ ý riêng, họ nhận được niềm vui của việc thuộc trọn về Thiên Chúa. Sự nghèo khó ấy không làm họ trở nên yếu đuối, mà ngược lại, làm cho họ trở nên mạnh mẽ, vì họ không còn lệ thuộc vào sức riêng, mà hoàn toàn cậy dựa vào quyền năng của Đấng sai họ đi.

Câu chuyện về nữ tu dòng Carmêlô tại Lisieux, được nhắc đến trong ngày lễ thánh Têrêsa Avila, là một minh họa sống động cho tinh thần thanh thoát này. Nhà dòng không chỉ là những bức tường gạch đá, mà là ngôi nhà thiêng liêng của tâm hồn, nơi người môn đệ từ bỏ mọi sự để thuộc trọn về Chúa. Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu, dù sống trong sự đơn sơ và ẩn mình, đã trở thành một nhà truyền giáo vĩ đại qua đời sống cầu nguyện và hy sinh. Cuộc đời của ngài nhắc nhở chúng ta rằng sứ mạng truyền giáo không nhất thiết phải diễn ra trên những nẻo đường xa xôi, mà có thể được thực hiện ngay trong những khoảnh khắc nhỏ bé của đời thường, miễn là chúng ta sống với một trái tim thanh thoát và tràn đầy tình yêu.

Mỗi người chúng ta, qua bí tích Rửa Tội và Thêm Sức, cũng được mời gọi trở thành những môn đệ của Chúa Giêsu, được sai đi để loan báo Nước Trời. Sứ mạng này không chỉ dành cho các tông đồ ngày xưa, mà là lời mời gọi dành cho mọi Kitô hữu trong mọi thời đại. Chúng ta được sai đi không chỉ bằng lời nói, mà bằng chính đời sống của mình. Một nụ cười chân thành, một hành động yêu thương, một lời cầu nguyện âm thầm, hay một sự tha thứ quảng đại đều có thể trở thành những cách thế để chúng ta mang Tin Mừng đến với tha nhân. Điều quan trọng là chúng ta phải sống với tinh thần thanh thoát, không để những lo toan trần thế làm lu mờ ánh sáng của Nước Trời, và không để những tham vọng cá nhân cản trở sứ mạng mà Chúa đã trao phó.

Sứ mạng của người môn đệ, dù đầy thách đố, cũng tràn ngập niềm vui và hy vọng. Khi chúng ta dấn thân với đôi bàn tay trống rỗng, chúng ta sẽ khám phá rằng chính Thiên Chúa sẽ lấp đầy đôi tay ấy bằng những ân huệ dồi dào. Khi chúng ta bước đi với lòng phó thác, chúng ta sẽ nhận ra rằng Ngài luôn đồng hành, dẫn dắt chúng ta qua mọi khó khăn. Và khi chúng ta trao ban tình yêu và bình an, chúng ta sẽ thấy rằng chính chúng ta cũng được phong phú, vì càng cho đi, chúng ta càng nhận được nhiều hơn. Sứ mạng này không hứa hẹn một cuộc sống dễ dàng, nhưng hứa hẹn một cuộc sống ý nghĩa, một cuộc sống được đong đầy bởi ân sủng và tình yêu của Thiên Chúa.

Trong thế giới hôm nay, nơi mà con người thường bị cuốn vào vòng xoáy của vật chất, quyền lực, và danh vọng, lời mời gọi sống thanh thoát của Chúa Giêsu càng trở nên cấp thiết. Chúng ta được mời gọi nhìn lại đời sống mình: Tôi có đang bám víu vào những thứ tạm bợ? Tôi có đang để những lo âu trần thế làm lu mờ sứ mạng của mình? Tôi có đang sống với lòng tin tưởng rằng Thiên Chúa sẽ chăm sóc tôi, hay tôi vẫn còn tìm kiếm sự an toàn trong những thứ phù vân? Lời Chúa hôm nay thúc đẩy chúng ta buông bỏ những gánh nặng không cần thiết, để trái tim được tự do yêu thương, để đôi chân được nhẹ nhàng bước đi trên con đường truyền giáo, và để đôi tay được rộng mở trao ban những gì chúng ta đã lãnh nhận từ Thiên Chúa.

Hành trình truyền giáo của người môn đệ không phải là một hành trình đơn độc, mà là một hành trình được thực hiện trong cộng đoàn, với sự nâng đỡ của anh chị em xung quanh. Chúng ta được mời gọi xây dựng những cộng đoàn đức tin, nơi mà mọi người cùng nhau chia sẻ Tin Mừng, cùng nhau nâng đỡ những người yếu đuối, và cùng nhau tôn vinh Thiên Chúa qua đời sống của mình. Trong gia đình, giáo xứ, hay nơi làm việc, chúng ta có thể trở thành những ánh sáng nhỏ bé, chiếu tỏa tình yêu và lòng thương xót của Thiên Chúa. Mỗi hành động, dù nhỏ bé, đều có sức mạnh để biến đổi thế giới, vì chính Chúa Giêsu đã hứa rằng Ngài sẽ ở cùng chúng ta mọi ngày cho đến tận thế (Mt 28,20).

Xin cho chúng ta, trong hành trình làm môn đệ Chúa Giêsu, biết noi gương các tông đồ và các thánh, sống với tinh thần thanh thoát và lòng tin phó thác. Xin cho chúng ta đủ can đảm để vác lấy thập giá truyền giáo, để dù đôi tay trống rỗng, tâm hồn chúng ta luôn đầy tràn ân sủng và bình an. Xin cho chúng ta trở thành những khí cụ của Tin Mừng, mang ánh sáng Nước Trời đến với mọi người, để qua đời sống của chúng ta, danh Chúa được cả sáng và vương quốc của Ngài được lan tỏa khắp muôn nơi. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

GIẢNG ĐẾN BẰNG GƯƠNG SÁNG VÀ TẤM LÒNG MANG CHÚA

Anh chị em thân mến, hôm nay, Hội Thánh mời gọi chúng ta hướng lòng về sứ mạng cao cả mà Chúa Giêsu đã trao phó cho các môn đệ, một sứ mạng vẫn còn vang vọng và thúc bách mỗi Kitô hữu trong thời đại chúng ta. Lời Ngài phán trong Tin Mừng theo thánh Mát-thêu thật rõ ràng và đầy quyền năng: “Anh em hãy ra đi rao giảng rằng: ‘Triều Đại Thiên Chúa đã đến gần các ông’; hãy chữa lành người đau yếu, làm cho kẻ chết trỗi dậy, cho người mắc bệnh phong được sạch, và khử trừ ma quỷ” (Mt 10,7–8). Đây không chỉ là lời mời gọi dành cho các môn đệ thời xưa, mà là tiếng gọi sống động, đánh thức tâm hồn mỗi người chúng ta, để chúng ta trở thành những chứng nhân của Tin Mừng qua đời sống, qua gương sáng, và qua một tấm lòng tràn đầy tình yêu Chúa. Để hiểu sâu hơn về sứ mạng này, chúng ta hãy cùng nhìn vào tấm gương của thánh Phanxicô Assisi, người đã minh chứng rằng “giảng” không chỉ là cất lời, mà là mang Chúa đến cho mọi người bằng chính cách sống thánh thiện và đơn sơ của mình.

Hãy tưởng tượng một ngày tại thành Assisi, khi thánh Phanxicô mời một thầy dòng trẻ cùng ngài ra đi “giảng đạo”. Hai thầy trò lặng lẽ bước đi trên những con đường nhỏ, giữa dòng người tấp nập, giữa những tiếng ồn ào của chợ búa và những ngôi nhà san sát. Họ không dừng lại để diễn thuyết, không lớn tiếng rao giảng, mà chỉ bước đi trong sự nghiêm trang, lòng tràn đầy sự hiện diện của Chúa. Khi trở về tu viện, người thầy dòng trẻ ngạc nhiên hỏi: “Thưa cha, hôm nay cha đã giảng ở đâu?” Thánh Phanxicô mỉm cười hiền hậu và đáp: “Con à, giảng không chỉ là nói, mà là mang Chúa đến bằng gương sáng, bằng sự sốt sắng và bằng cách giữ Ngài trong tâm hồn.” Lời dạy ấy như một tia sáng, soi rọi cho chúng ta hiểu rằng bài giảng hùng hồn nhất không nằm ở những lời hoa mỹ hay những bài thuyết giảng dài dòng, mà ở chính đời sống chứng tá. Mỗi nụ cười chân thành, mỗi cử chỉ khiêm nhường, mỗi hành động bác ái, mỗi lời nói đầy yêu thương đều là những âm vang của Tin Mừng, là tiếng nói mạnh mẽ loan báo rằng Nước Trời đã đến gần.

Lệnh truyền “ra đi” của Chúa Giêsu là một lời thúc giục mạnh mẽ, không cho phép chúng ta đứng yên hay chìm đắm trong sự thoải mái của bản thân. “Ra đi” không chỉ là di chuyển về mặt thể lý, mà là một hành trình nội tâm, một sự vượt thoát khỏi những giới hạn của cái tôi ích kỷ. Ra đi là dám bước ra khỏi vùng an toàn, để mang tình yêu của Chúa đến với những tâm hồn đang khô cằn vì thiếu niềm tin, những con người đang lầm lạc trong bóng tối của tội lỗi, hay những mảnh đời đang chìm trong tuyệt vọng và đau khổ. Ra đi là để ngọn lửa đức tin được thắp lên, là để niềm hy vọng được gieo trồng, và là để tình yêu của Thiên Chúa chạm đến những góc khuất nhất của thế gian. Cánh đồng truyền giáo vẫn đang rộng lớn, vẫn đang kêu gọi từng người trong chúng ta đáp lại lời mời của Chúa. Hôm nay, lời “ra đi” ấy đang vang lên trong tim bạn, trong tim tôi, thúc đẩy chúng ta trở thành những người mang Tin Mừng đến mọi ngõ ngách của cuộc đời.

Để chuẩn bị cho hành trình “ra đi” này, Chúa Giêsu mời gọi chúng ta bắt đầu bằng tâm tình sám hối. Ngài phán: “Hãy ăn năn, vì Nước Trời đã đến gần” (Mt 3,2). Lời kêu gọi này nhắc nhớ chúng ta về sứ vụ của thánh Gioan Tẩy Giả, người đã chuẩn bị đường cho Chúa bằng cách mời gọi dân chúng trở về với Thiên Chúa qua bí tích sám hối. Sám hối không chỉ là nhận ra lỗi lầm, mà là một sự hoán cải sâu xa, một sự đổi mới tâm hồn để trở nên xứng đáng với Tin Mừng. Khi chúng ta để Chúa thanh tẩy tâm hồn, chúng ta trở thành những khí cụ trong sạch, sẵn sàng để Ngài sử dụng trong sứ mạng loan báo Nước Trời. Một tâm hồn sám hối là một tâm hồn mở rộng, sẵn sàng đón nhận ân sủng của Chúa và chia sẻ ân sủng ấy với tha nhân.

Sứ mạng của người môn đệ không chỉ dừng lại ở việc rao giảng bằng lời, mà còn được thể hiện qua những hành động chữa lành và đồng cảm. Chúa Giêsu trao cho chúng ta một trách nhiệm cao cả: “Hãy chữa những người đau yếu trong thành” (Mt 10,8). Để thực hiện sứ mạng này, chúng ta cần có một trái tim thấu cảm, biết “vui với người vui, khóc với người khóc” (Rm 12,15). Một trái tim đồng cảm không chỉ nhìn thấy nỗi đau của tha nhân, mà còn biết lắng nghe, biết chia sẻ, và biết hành động để xoa dịu những vết thương ấy. Hãy nhớ đến câu chuyện của thánh Phêrô tại Cửa Đẹp, khi ông nói với người què: “Vàng bạc thì tôi không có; nhưng cái tôi có, tôi cho anh đây: nhân danh Đức Giêsu Kitô người Nadarét, anh đứng dậy mà đi!” (Cv 3,6). Chỉ một lời chúc bình an, một cử chỉ nâng đỡ, một hành động xuất phát từ đức tin, đã đủ để quyền năng của Chúa hoạt động, mang lại sự chữa lành và niềm vui. Hôm nay, chúng ta cũng được mời gọi trở thành những “Phêrô” của thời đại, mang bình an và hy vọng đến cho những người đang cần đến sự an ủi và nâng đỡ.

Sứ mạng truyền giáo còn đòi hỏi chúng ta sống nghèo khó và đặt trọn niềm tin vào Chúa. Chúa Giêsu dặn các môn đệ: “Đừng mang túi tiền, bao bị, giày dép, cũng đừng mang gậy; tín thác vào Thầy mà sống” (Mt 10,9–10). Lời dạy này không chỉ nói về sự từ bỏ vật chất, mà còn là một lời mời gọi sống thanh thoát, không để lòng mình bị trói buộc bởi những lo toan trần thế. Một người môn đệ nghèo khó là người giữ tâm hồn trong sạch, không bị cám dỗ bởi danh vọng, quyền lực, hay của cải. Trong sự thanh thoát ấy, chúng ta trở thành dấu chỉ sáng ngời của Tin Mừng, bởi hành trang duy nhất của chúng ta là niềm tin tuyệt đối vào Thiên Chúa. Chính Ngài sẽ chăm sóc chúng ta, dẫn dắt chúng ta qua mọi thử thách, và ban cho chúng ta sức mạnh để hoàn thành sứ mạng. Tấm gương của thánh Phanxicô Assisi là một minh chứng sống động: ngài đã từ bỏ mọi sự để sống nghèo khó, và chính sự nghèo khó ấy đã làm cho lời giảng của ngài trở nên mạnh mẽ, lôi cuốn, và để lại dấu ấn mãi mãi trong lịch sử Giáo Hội.

Bình an là món quà đầu tiên mà Chúa Giêsu dạy chúng ta trao tặng khi bước vào một ngôi nhà: “Khi vào nhà nào, trước tiên hãy nói: ‘Bình an cho nhà này’” (Mt 10,12). Bình an của Thiên Chúa không chỉ là sự vắng bóng của xung đột, mà là một trạng thái sâu xa của niềm vui, hy vọng, và sự hiệp thông với Chúa và với nhau. Như lời ngôn sứ Isaia: “Ta tuôn đổ xuống Thành Đô ơn thái bình tựa dòng sông cả” (Is 66,12), bình an ấy chảy tràn như một dòng thác, làm mới lại các gia đình, cộng đoàn, và cả thế giới. Khi chúng ta mang bình an đến cho người khác, chúng ta không chỉ xua tan lo âu và sợ hãi, mà còn gieo trồng những hạt giống của tình yêu và sự tha thứ. Một lời chúc bình an, một nụ cười chân thành, hay một hành động sẻ chia có thể trở thành tia sáng phá tan bóng tối, mang lại niềm hy vọng cho những tâm hồn đang lạc lối.

Anh chị em thân mến, lời Chúa Giêsu xưa kia vẫn đang vang vọng trong lòng chúng ta hôm nay. Công đồng Vaticanô II đã khẳng định: “Giáo hội lữ hành phải luôn luôn truyền giáo” (Ad gentes, 2). Mỗi người trong chúng ta được mời gọi trở thành một thánh Phanxicô, mang Chúa đến bằng gương sáng và đời sống đơn sơ; trở thành một ông Giu-se, sẵn lòng tha thứ và yêu thương; trở thành một Phêrô, trao ban bình an và chữa lành bằng quyền năng của Chúa. Đừng ngại ngần ra khơi, đừng sợ hãi trước những khó khăn và thử thách, bởi Chúa luôn đồng hành với chúng ta. Hãy để mỗi bước đi của chúng ta trở thành một bài giảng sống động, mỗi hành động của chúng ta trở thành một lời chứng tá, và mỗi nhịp đập của trái tim chúng ta trở thành một bài ca ngợi khen tình yêu cứu độ của Thiên Chúa.

Hành trình truyền giáo không phải lúc nào cũng dễ dàng. Sẽ có những lúc chúng ta đối diện với sự từ chối, sự hiểu lầm, hay thậm chí là sự thù địch. Nhưng Chúa Giêsu đã hứa: “Thầy ở cùng anh em mọi ngày cho đến tận thế” (Mt 28,20). Với lời hứa ấy, chúng ta được mời gọi can đảm bước đi, chấp nhận mọi gian khó để gieo hạt giống Tin Mừng trên mọi nẻo đường. Hãy để đời sống của chúng ta trở thành một cuốn sách Tin Mừng sống động, để những người gặp gỡ chúng ta có thể đọc được tình yêu của Chúa qua cách chúng ta sống, qua cách chúng ta yêu thương, và qua cách chúng ta phục vụ.

Lạy Chúa Giêsu, Đấng đã sai các môn đệ ra đi với hành trang là lời Ngài và tình yêu vô biên, xin biến đổi con thành dụng cụ bình an và tình thương của Chúa. Xin cho con luôn mang Ngài trong trái tim, sống nghèo khó với niềm tin tuyệt đối, và quảng đại sẻ chia ân sủng mà con đã lãnh nhận. Xin ban cho con sự can đảm để ra đi, sự khiêm nhường để phục vụ, và tình yêu để chữa lành. Nguyện rằng mỗi bước con đi, mỗi lời con nói, và mỗi hành động con thực hiện đều trở thành lời giảng sống động, loan báo rằng Nước Trời đã đến gần, và tình yêu của Ngài đang đổi mới thế giới. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Back To Top