skip to Main Content

10 bài suy niệm Thứ Hai tuần Thánh (của Lm. Anmai, CSsR)

DÂNG CHO CHÚA TẤT CẢ NHỮNG GÌ QUÝ GIÁ NHẤT

Sáu ngày trước lễ Vượt Qua, khi bóng dáng thập giá ngày một gần, Đức Giê-su đã chọn trở về Bê-ta-ni-a, nơi Người từng khóc trước nấm mồ La-da-rô và cũng chính tại đây, Người đã gọi anh trỗi dậy từ cõi chết. Đây không chỉ là một điểm dừng chân trong hành trình trần thế, mà còn là nơi Đức Giê-su tìm đến tình yêu, lòng biết ơn và sự thân mật giữa những người bạn thân thiết. Trong khung cảnh ấy, một bữa tiệc được tổ chức để tôn vinh Đấng vừa làm phép lạ lớn lao. Mác-ta lại phục vụ như thói quen yêu thương, La-da-rô hiện diện như chứng tá sống động về quyền năng phục sinh, còn Ma-ri-a – người phụ nữ với trái tim mãnh liệt và lòng yêu mến dạt dào – đã chọn cách diễn tả tình yêu không ngôn từ: lấy dầu thơm quý giá xức chân Chúa và lấy tóc mình lau đi. Trong căn nhà nhỏ ấy, tình yêu trào dâng, mùi hương thánh thiện lan tỏa, nhưng cũng từ đó, mùi phản bội và cái chết bắt đầu rõ rệt hơn.

Cử chỉ của Ma-ri-a không chỉ là một hành động hiếm thấy, mà còn là một biểu tượng mạnh mẽ cho việc yêu Chúa bằng tất cả những gì đẹp nhất và quý giá nhất. Trong xã hội Do Thái thời ấy, một người phụ nữ cởi tóc ra nơi công cộng và dùng tóc lau chân một người đàn ông là một điều vượt mọi khuôn mẫu. Nhưng với tình yêu, Ma-ri-a không quan tâm đến dư luận hay lễ nghi. Nàng không nói gì, nhưng hành động của nàng lớn hơn mọi lời nói. Dầu thơm cam tùng nguyên chất và quý giá ấy, trị giá khoảng ba trăm quan tiền – tương đương với gần một năm lương của người lao động – đã được nàng dâng lên mà không giữ lại. Đó là biểu tượng của việc dâng cho Chúa tất cả, không tính toán, không tiếc nuối, không giữ lại điều gì.

Và rồi, như mọi nơi và mọi thời, ở đâu có người yêu nhiều thì cũng có kẻ dè bỉu, phê phán. Giu-đa Ít-ca-ri-ốt – kẻ sẽ phản bội Thầy – là người cất tiếng. Hắn viện cớ “người nghèo”, nhưng thực ra là vì lòng tham, vì hắn giữ túi tiền chung và thường lấy cho riêng mình. Giu-đa nói điều nghe rất có lý: “Sao lại không bán dầu thơm đó lấy ba trăm quan tiền mà cho người nghèo?” Nhưng chính trong cái hợp lý ấy mà ẩn chứa sự giả dối. Lời nói của hắn, thoạt nghe thì có vẻ đạo đức, nhưng ẩn sau đó là sự trục lợi, là thói quen ngụy trang của lòng tham dưới lớp áo bác ái. Bi kịch lớn của nhân loại và Giáo Hội ở mọi thời là ở đó: cái ác không luôn xuất hiện với bộ mặt dữ dằn, mà thường núp bóng sự đạo đức, nhân danh người nghèo để lừa người ngay lành, nhân danh công lý để bóp méo sự thật, nhân danh tình yêu để phản bội niềm tin.

Đức Giê-su không lên án Giu-đa ngay lập tức, nhưng Người bảo vệ hành động của Ma-ri-a. Người nhìn thấy tấm lòng và ý hướng của nàng. Đức Giê-su nói: “Hãy để cô ấy yên. Cô đã giữ dầu thơm này là có ý dành cho ngày mai táng Thầy.” Câu nói ấy hé mở một chân lý đau thương: Chúa biết mình sắp chịu chết, và hành động của Ma-ri-a chính là một sự chuẩn bị trong yêu thương cho cái chết ấy. Ma-ri-a không chờ đến lúc xác Chúa được đưa vào mồ mới xức dầu, nàng làm khi Chúa còn sống, khi Chúa đang hiện diện trước mặt mình. Bởi yêu thì không chờ đợi. Yêu là hành động ngay khi có thể. Yêu là dâng hiến những gì quý nhất cho người mình yêu khi họ còn sống. Đó là bài học của Ma-ri-a: nếu yêu ai, hãy nói và làm ngay khi còn cơ hội, bởi ngày mai là điều không ai chắc chắn.

Cả căn nhà sực mùi thơm. Đó không chỉ là mùi của dầu cam tùng, mà là mùi của tình yêu, mùi của lòng biết ơn, mùi của sự tôn kính và lòng mến dành cho Đấng Cứu Thế. Và cũng từ nơi ấy, người ta tuôn đến không chỉ để gặp Đức Giê-su, mà còn để thấy anh La-da-rô – chứng nhân của phép lạ phục sinh. Nhưng lòng ganh tị của những người chống đối không dừng lại. Các thượng tế toan tính giết luôn cả La-da-rô vì ảnh hưởng của anh đã khiến nhiều người Do Thái bỏ họ mà tin vào Đức Giê-su. Cái ác luôn muốn dập tắt sự sống. Bóng tối không chịu được ánh sáng. Bạo lực và quyền lực không chịu nổi tình yêu và sự thật. Vì vậy, La-da-rô cũng trở thành nạn nhân của toan tính giết chết cả niềm tin.

Câu chuyện ở Bê-ta-ni-a sáu ngày trước Lễ Vượt Qua là một bức tranh thu nhỏ của toàn bộ Tin Mừng. Ở đó, có tình bạn, có lòng biết ơn, có sự phục vụ âm thầm, có niềm tin sống động, có lòng yêu mến không toan tính, nhưng cũng có phản bội, ganh ghét và những âm mưu giết chết sự thật. Chúa Giê-su chấp nhận tất cả. Người không chạy trốn. Người bước vào Giê-ru-sa-lem với tấm lòng rộng mở, với tình yêu lớn hơn mọi hiểm nguy, với sự tự nguyện ôm lấy thập giá vì yêu con người. Và Người biết: tình yêu như Ma-ri-a đã làm sẽ vẫn còn mãi trong Giáo Hội; và lòng giả hình như Giu-đa cũng sẽ mãi là cơn cám dỗ cho những người mang danh theo Chúa nhưng không thực lòng sống như Chúa.

Hôm nay, khi đọc lại đoạn Tin Mừng này, mỗi người chúng ta được mời gọi soi mình vào từng nhân vật. Tôi có giống Mác-ta không – người phục vụ Chúa cách âm thầm? Tôi có giống La-da-rô – người được sống lại nhưng nay có dám làm chứng cho Chúa? Tôi có dám sống như Ma-ri-a – dám yêu, dám dâng, dám vượt qua những cái nhìn xét đoán để dâng lên Chúa tất cả những gì quý giá nhất? Hay tôi đang giống Giu-đa – người khôn ngoan, biết nói lời đạo đức, nhưng trong lòng thì tính toán thiệt hơn, dùng danh nghĩa bác ái để che giấu tư lợi?

Giáo Hội hôm nay cũng rất cần những Ma-ri-a biết yêu mến và tôn kính Chúa bằng cả cuộc đời, bằng sự hy sinh âm thầm, không cần lên tiếng nhưng lòng luôn ướp mùi thơm của Chúa trong thế giới này. Cần những Mác-ta biết âm thầm phục vụ, không cần ai biết đến. Cần những La-da-rô – những con người đã trải qua sự chết, đã được ơn Chúa cứu, và nay sống lại để làm chứng cho Người. Và cũng rất cần những người Kitô hữu biết đứng vững trong tình yêu và chân lý trước sự tấn công của bóng tối, của những toan tính giết chết niềm tin.

Dầu thơm ngày xưa Ma-ri-a đổ ra vẫn còn đó, vẫn thấm trong từng trang Tin Mừng, vẫn lan tỏa hương thơm trong Giáo Hội qua từng hành động yêu thương của các tín hữu hôm nay. Thế giới vẫn rất cần mùi thơm ấy – mùi của lòng nhân ái, của lòng quảng đại không tính toán, của tình yêu dâng trọn cho Chúa và cho người khác. Và Chúa vẫn cần những con người dám sống đời sống như một bình dầu thơm: sẵn sàng vỡ ra, sẵn sàng được rót hết vì yêu.

Đừng đợi đến khi Chúa chết rồi mới xức dầu cho Người, bởi khi ấy có thể Người đã vào mồ. Đừng tiếc những điều tốt đẹp nhất cho Chúa, vì Người là Đấng duy nhất xứng đáng. Và đừng giữ lại dầu thơm trong lọ, vì một khi nó chưa đổ ra, nó không làm thơm được ai. Nhưng một khi đã đổ ra vì tình yêu, thì cả nhà – cả thế giới – sẽ được sực mùi hương thơm của Thiên Chúa.

Hãy sống đời mình như Ma-ri-a. Hãy yêu như chưa từng sợ bị hiểu lầm. Hãy dâng như chưa từng tính toán. Hãy làm điều đẹp nhất cho Chúa – khi còn có thể. Vì “người nghèo thì anh em lúc nào cũng có bên cạnh, còn Thầy, anh em không có mãi đâu”.

Lm. Anmai, CSsR

NGƯỜI TÔI TRUNG VÀ BÀI HỌC YÊU THƯƠNG TẬN HIẾN

Sáu ngày trước lễ Vượt Qua, Đức Giê-su đến làng Bê-ta-ni-a, nơi có một gia đình đặc biệt mà Người yêu mến: ba anh chị em Mác-ta, Ma-ri-a và La-da-rô. Chính La-da-rô là người đã được Đức Giê-su cho sống lại từ cõi chết. Ngay từ đầu của trình thuật Tin Mừng theo thánh Gio-an hôm nay, không khí đã thấm đẫm tình thân và dấu chỉ mầu nhiệm: bữa ăn được dọn ra để thết đãi Đức Giê-su, người bạn, người Thầy, và là Đấng Cứu Độ đang tiến dần đến cuộc Khổ Nạn. Trong khung cảnh tưởng như bình thường của một bữa ăn gia đình, lại xuất hiện một hành vi gây chấn động tâm hồn: Ma-ri-a đã lấy dầu thơm quý giá xức chân Đức Giê-su và lau bằng tóc mình. Một cử chỉ yêu thương, tôn kính, nhưng cũng là hành vi mang chiều sâu thần thiêng, như chính Đức Giê-su khẳng định: “Cô ấy đã giữ dầu thơm này là có ý dành cho ngày mai táng Thầy”.

Không thể nào hiểu trọn nghĩa của hành vi ấy nếu tách rời khỏi cuộc hành trình Thương Khó của Đức Giê-su. Bởi ngay trong khoảnh khắc được yêu thương ấy, Người đã chuẩn bị tâm hồn để bước vào cuộc Vượt Qua – cuộc vượt qua từ sự chết đến sự sống, từ trần gian về với Chúa Cha. Hành động của Ma-ri-a không đơn thuần là một cách biểu lộ tình cảm, nhưng là sự nhận biết mầu nhiệm của Đức Ki-tô. Ma-ri-a không nói một lời, nhưng hành động của chị lên tiếng mạnh mẽ: chị tin rằng Đức Giê-su là Đấng Cứu Thế, và tình yêu tận hiến của chị là thứ tình yêu vượt xa tính toán và lô-gích trần gian.

Trong khi đó, chính Giu-đa, một người môn đệ, lại đứng ra phê phán hành động ấy. Lời của y tưởng chừng như nhân đạo: “Sao lại không bán dầu thơm đó lấy ba trăm quan tiền mà cho người nghèo?”. Nhưng Tin Mừng không để người đọc lầm lẫn: “Y nói thế không phải vì lo cho người nghèo, nhưng vì y là một tên ăn cắp”. Đây là một cú đánh mạnh vào thứ đạo đức giả, thứ lòng thương người chỉ nằm trên môi miệng chứ không bén rễ trong tâm hồn. Giu-đa đại diện cho những ai luôn nhân danh điều tốt để che đậy cái xấu. Y nhìn hành động yêu thương của Ma-ri-a qua lăng kính ích kỷ, quy ra tiền bạc, và bóp nghẹt linh hồn bằng những suy nghĩ vụ lợi. Chính vì vậy, Đức Giê-su không chỉ bảo vệ Ma-ri-a, nhưng còn vạch trần sự giả trá: “Hãy để cô ấy yên”.

Sự đối lập giữa hai hình ảnh – Ma-ri-a và Giu-đa – giúp chúng ta đi sâu hơn vào chủ đề mà ngôn sứ I-sai-a loan báo về “Người Tôi Trung của Thiên Chúa”. “Người sẽ không kêu to, không nói lớn, không để ai nghe tiếng giữa phố phường… cây lau bị giập, Người không đành bẻ gãy…”. Hình ảnh ấy được thể hiện nơi chính Đức Giê-su. Người không ồn ào, không thị uy, không cưỡng ép lòng tin. Người đến như ánh sáng hiền dịu, len lỏi vào những góc khuất của con tim con người, để chữa lành, để nâng đỡ, để mở mắt cho những ai mù lòa, để dẫn ra khỏi tù ngục những ai ngồi trong bóng tối. Và Người Tôi Trung ấy đã được xức dầu bởi chính Ma-ri-a – không bằng nghi lễ, không bằng phẩm phục linh thiêng, mà bằng lòng yêu thương và cử chỉ tận hiến.

Hành vi xức dầu ấy lại là biểu tượng cho việc Đức Giê-su được xức dầu để trở nên Hy Lễ toàn vẹn cho nhân loại. Khi Ma-ri-a xức dầu cho chân Chúa, chị không biết rằng đó là hành động phụng vụ đầu tiên chuẩn bị cho cuộc mai táng của Người. Nhưng Đức Giê-su biết, và Người nhìn thấy hành động ấy bằng đôi mắt của Con Thiên Chúa. Trong thế giới quá đỗi bận tâm về hiệu quả, lý do, mục tiêu, thì một hành vi chỉ vì yêu như của Ma-ri-a trở nên lạ lùng, thậm chí khó hiểu. Nhưng trong con mắt của Thiên Chúa, tình yêu không cần lý do. Tình yêu đích thực không tính toán. Tình yêu chấp nhận đổ ra tất cả, dù là những thứ quý giá nhất, cho người mình yêu.

Ở đây, một điều thật đáng suy nghĩ: tại sao hành vi xức dầu – điều có vẻ “lãng phí” ấy – lại được Chúa Giê-su bảo vệ cách quyết liệt đến thế? Bởi lẽ, với Người, hành động yêu thương không bao giờ là lãng phí. Với Người, một giọt dầu thơm vì yêu, còn quý hơn cả trăm đồng bố thí xuất phát từ lòng tự mãn hay vụ lợi. Chúa Giê-su đã dạy cho ta thấy: điều cao cả nhất trong đời sống đức tin không phải là làm được bao nhiêu việc, mà là làm bằng trái tim như thế nào.

Câu nói: “Người nghèo thì bên cạnh anh em lúc nào cũng có; còn Thầy, anh em không có mãi đâu”, không phải là một sự coi thường người nghèo, mà là lời cảnh tỉnh về thời điểm ân sủng. Có những cơ hội chỉ đến một lần – cơ hội để yêu, để cho đi, để tận hiến. Nếu không sống trọn từng giây phút hiện tại bằng tình yêu, thì lời kêu gọi giúp đỡ người nghèo cũng chỉ còn là lý thuyết suông. Hôm nay Thầy ở giữa anh em – hãy tận dụng cơ hội yêu thương. Ngày mai có thể không còn nữa. Chính đó là mầu nhiệm của thời khắc ân sủng.

Chính hành vi yêu thương tận hiến của Ma-ri-a, chính sự thinh lặng phục vụ của Mác-ta, chính sự hiện diện sống động của La-da-rô – người từng chết nay sống lại – tạo nên một khung cảnh thiêng liêng, nơi mà Đức Giê-su được tôn vinh, không bằng ánh sáng vinh quang trần thế, mà bằng những ánh sáng âm thầm của tình người. Ở đó, bài ca của ngôn sứ I-sai-a về Người Tôi Trung được thể hiện: một người không kêu to, không bẻ gãy cây lau bị giập, không dập tắt tim đèn leo lét… Người ấy đã bước vào nhà những kẻ yếu hèn, để được yêu, được xức dầu, và chuẩn bị cho một cuộc Vượt Qua đi vào lịch sử.

Và Tin Mừng kết thúc bằng một tình tiết đầy kịch tính: các thượng tế quyết định giết cả La-da-rô, bởi vì chính sự sống lại của anh là bằng chứng cho quyền năng của Đức Giê-su. Họ không thể giết được sự thật, nên họ chọn cách giết nhân chứng của sự thật. Trong bóng tối của sự ganh ghét, những người lãnh đạo tôn giáo lại muốn tiêu diệt dấu chỉ của Thiên Chúa. Nhưng sự sống thì không thể bị bóp nghẹt. Ánh sáng của Người Tôi Trung vẫn tiếp tục chiếu rọi, dù bị phủ bóng bởi thù hận.

Bài học lớn của đoạn Tin Mừng hôm nay là: yêu thương là cách thức chuẩn bị tốt nhất để đón nhận Thập Giá và Phục Sinh. Ma-ri-a đã làm điều đó. Và Đức Giê-su mời gọi chúng ta cũng hãy sống như vậy. Trong thế giới này, còn quá nhiều cây lau bị giập, quá nhiều tim đèn leo lét – chính chúng ta được mời gọi trở thành những người không đành bẻ gãy, không nỡ tắt đi, mà trái lại, nâng đỡ và giữ cho ngọn lửa yêu thương vẫn cháy sáng giữa đời.

Người tôi trung không cần được ca tụng giữa phố phường, không cần được vỗ tay giữa hội trường, mà chỉ cần sống trọn nghĩa của yêu thương, trọn vẹn phó thác và âm thầm phục vụ. Hãy nhớ: dầu thơm của Ma-ri-a đã làm “cả nhà sực mùi thơm”. Và đời sống của một Ki-tô hữu biết sống yêu như vậy cũng sẽ là hương thơm cho thế giới hôm nay. Một thế giới đang khát khao công lý nhưng thiếu tình thương, đang cần sự thật nhưng đầy giả trá, đang cần ánh sáng nhưng tràn ngập bóng tối. Chính những con người bé nhỏ biết yêu như Ma-ri-a, biết thinh lặng như Mác-ta, biết sống lại như La-da-rô, sẽ làm cho ánh sáng Đức Ki-tô tiếp tục rạng ngời khắp cõi trần gian.

Lm. Anmai, CSsR

TÌNH YÊU KHÓ HIỂU VÀ NHỮNG LỜI CHỈ TRÍCH DỄ DÀNG

Trong khung cảnh yên bình và ấm cúng của bữa tiệc tại Bê-ta-ni-a, sáu ngày trước lễ Vượt Qua, Tin Mừng hôm nay đã mở ra cho chúng ta một bài học thâm sâu về hai thái độ hoàn toàn trái ngược: một bên là tình yêu tinh tuyền và quảng đại của cô Maria, bên kia là sự chỉ trích khôn ngoan bề ngoài nhưng ẩn chứa giả trá của Giuđa Ít-ca-ri-ốt. Chính nơi khung cảnh này, Chúa Giêsu đã được xức dầu bằng một hành động mà Ngài gọi là “hành động dành cho ngày mai táng của Thầy”, và chính tại nơi này, những lời phàn nàn trá hình dưới vỏ bọc lòng nhân từ cũng được cất lên.

Hành động của cô Maria là một hành vi đầy cảm xúc và đức tin. Cô không nói một lời nào, nhưng cô đã hành động bằng cả trái tim. “Maria lấy một cân dầu thơm cam tùng nguyên chất và quý giá xức chân Đức Giêsu, rồi lấy tóc mà lau. Cả nhà sực mùi thơm.” (Ga 12,3). Hình ảnh ấy vừa cao quý, vừa khiêm hạ. Một người phụ nữ cúi mình trước Thầy chí thánh, đổ đi những gì quý giá nhất của mình cho đôi chân đầy bụi trần của Đấng sắp bước vào cuộc Thương Khó. Hành động ấy vượt lên trên cả lễ nghi, luật lệ, vượt qua sự dè dặt của dư luận. Đó là một hành động tự do của tình yêu không tính toán. Maria không giữ lại gì cho mình. Cô trao đi tất cả, vì trái tim cô đã nhìn thấy điều mà không ai khác trong phòng lúc ấy hiểu được: Chúa Giêsu là Đấng xứng đáng với tất cả.

Trái ngược với hình ảnh đẹp đẽ và cao cả đó là lời phàn nàn lạnh lùng của Giuđa Ít-ca-ri-ốt. Gã nói: “Sao lại không bán dầu thơm đó lấy ba trăm quan tiền mà cho người nghèo?” (Ga 12,5). Nghe thì thật hợp lý. Đúng là Chúa Giêsu luôn dạy chúng ta yêu thương người nghèo, luôn mời gọi chia sẻ, sống công bình. Nhưng chính thánh Gioan đã vạch trần động cơ thật sự của Giuđa: “Y nói thế, không phải vì lo cho người nghèo, nhưng vì y là kẻ trộm: y giữ túi tiền và thường lấy cho mình những gì người ta bỏ vào.” (Ga 12,6). Ẩn dưới vẻ đạo đức là một trái tim bị tha hóa, một lối sống giả hình. Đây là một minh họa rõ ràng cho cái mà chúng ta vẫn gọi là “chỉ trích có lý nhưng không có tình”.

Giuđa là hình ảnh của biết bao người ngày nay: dễ dàng chỉ trích người khác trong khi chính mình không có thiện tâm để thay đổi điều gì. Có những người phê phán giáo xứ không chăm sóc người nghèo, nhưng chính họ chưa từng giúp ai. Có người lên án Giáo Hội tiêu tiền cho nhà thờ, nhưng bản thân lại chưa bao giờ đặt tay lên một viên gạch hay bỏ một đồng vào quỹ bác ái. Lời chỉ trích nếu không đi kèm với trách nhiệm và thiện chí thì sẽ chỉ là cái loa của sự kiêu căng và lạnh lùng. Như một linh mục từng nói: “Chê bai người khác không làm bạn trở nên thánh thiện hơn. Nhưng yêu thương và hành động cách khiêm tốn sẽ biến bạn thành chứng nhân của lòng thương xót.”

Chúa Giêsu đã không để cho sự giả hình ấy có tiếng nói cuối cùng. Người đã bảo vệ cô Maria bằng những lời yêu thương và xác tín: “Hãy để cô ấy yên! Cô ấy làm điều đó cho ngày mai táng Thầy.” Lời này vừa là sự minh oan cho Maria, vừa là lời cảnh tỉnh cho Giuđa và tất cả những ai dùng đạo lý để che đậy lòng tham hoặc thái độ dửng dưng. Chúa Giêsu nhìn thấu tâm hồn. Ngài thấy nơi Maria một trái tim yêu mến, còn nơi Giuđa là một tâm hồn toan tính.

Hành động của Maria nhắc chúng ta nhớ đến một nguyên lý rất đẹp trong đời sống thiêng liêng: khi tình yêu đạt đến đỉnh cao, nó sẽ không cần lý lẽ để biện minh. Khi tình yêu chín muồi, người ta có thể làm những điều mà thế gian không hiểu, và đôi khi còn bị hiểu lầm, bị kết án. Nhưng chính tình yêu ấy là cái làm cho cuộc sống trở nên thánh thiện và tròn đầy. Tình yêu của Maria chính là hình bóng của lòng đạo đức đích thực: âm thầm, khiêm hạ, trao hiến vô điều kiện và luôn hướng về Chúa với trọn vẹn lòng biết ơn.

Thánh Augustinô từng viết: “Tình yêu biết cách làm những điều mà lý trí không thể hiểu được.” Điều Maria làm là một bài học lớn cho tất cả chúng ta: yêu là phải dấn thân, là phải trao ban điều tốt đẹp nhất, không giữ lại, không tính toán thiệt hơn. Yêu là chấp nhận bị hiểu lầm, bị đánh giá, thậm chí bị chế nhạo. Nhưng yêu, như Maria, là chọn phần tốt nhất.

Ngược lại, Giuđa đã chọn con đường lý trí nhưng không có trái tim. Anh ta hành động dựa trên vẻ bề ngoài hợp lý, nhưng không xuất phát từ lòng yêu mến Thiên Chúa. Đó là con đường nguy hiểm dẫn đến phản bội. Vì chính từ sự khinh thường những hành vi yêu thương nhỏ bé mà con người dễ rơi vào cứng lòng. Chính thái độ tưởng như hợp đạo lý ấy lại là bước đầu đưa Giuđa xa dần khỏi tình yêu, để rồi sau đó bán Thầy lấy ba mươi đồng bạc. Giuđa dường như không phạm một sai lầm lớn ngay lập tức, nhưng anh ta đã sống trong giả hình và tính toán lâu dài, và đó là cái chết linh hồn.

Ngày nay, Giáo Hội mời gọi chúng ta noi gương Maria trong đời sống đức tin. Có biết bao đôi chân của Chúa Giêsu vẫn đang cần được xức dầu, vẫn đang rướm máu giữa những người nghèo khổ, bệnh tật, bị bỏ rơi, bị lãng quên. Đó là những thân phận bé nhỏ đang bị thế giới lướt qua. Chúng ta có dám cúi xuống như Maria để yêu thương họ không? Hay chúng ta cũng giống như Giuđa – chỉ trích nhưng không giúp đỡ, nói vì người nghèo nhưng trong lòng lại lạnh lẽo vô cảm?

Lời Chúa hôm nay cũng như một chiếc gương soi rọi chính nội tâm của mỗi người chúng ta. Ta là ai trong khung cảnh đó? Là Maria với tình yêu hết lòng, hay là Giuđa với trái tim tính toán? Là người trao ban những gì quý giá nhất cho Thiên Chúa, hay là người giữ lại cho mình và luôn nghĩ người khác sai?

Ước gì chúng ta biết học lấy tâm hồn yêu mến của Maria – dám hy sinh, dám cho đi, dám vượt qua dư luận để sống thật với tình yêu. Và ước gì chúng ta tránh xa con đường của Giuđa – con đường của những lời chỉ trích không đi kèm với hành động, của những lý lẽ không có tình yêu, của những lời đạo đức mà thiếu vắng lòng đạo.

Maria không cần lời khen, cô chỉ cần được ở gần Chúa. Và chính sự hiện diện ấy đã giúp cô thực hiện một hành động được nhắc lại mãi trong Tin Mừng như một biểu tượng của lòng yêu mến sâu xa. Hôm nay, nếu chúng ta có thể trao một lời tử tế, một cái nhìn cảm thông, một hành động nhỏ bé cho những ai đang đau khổ – là chúng ta đang xức dầu cho đôi chân của Đức Kitô. Và khi chúng ta yêu những người bé nhỏ nhất, chúng ta đang yêu chính Ngài.

Xin Chúa cho mỗi người chúng ta biết sống đạo không phải bằng lời chỉ trích hay những luận lý hời hợt, nhưng bằng tình yêu chân thật và lòng quảng đại của một tâm hồn được chạm vào bởi ân sủng. Xin cho cuộc đời ta, dù đơn sơ, cũng có thể trở nên bình đựng dầu thơm – luôn tỏa ra hương yêu thương, kính mến và phục vụ âm thầm. Và xin cho mỗi hành động nhỏ của ta đều là một nốt nhạc trong bản tình ca của những ai biết yêu Chúa bằng cả con tim.

Lm. Anmai, CSsR

TÌNH YÊU KHÔNG TÍNH TOÁN VÀ LÒNG BIẾT ƠN DẪN ĐẾN HIẾN TẾ

Câu chuyện trong Tin Mừng theo thánh Gioan hôm nay mở ra một khung cảnh bình dị mà đầy cảm động: một bữa ăn tối tại nhà ba chị em Mácta, Maria và Ladarô, người vừa được Đức Giêsu làm cho sống lại từ cõi chết. Nếu phép lạ đó khiến Thượng Hội Đồng càng thêm quyết liệt tìm cách giết Đức Giêsu, thì ở một chiều kích hoàn toàn khác, nó lại làm bật lên nơi cô Maria một cử chỉ đầy yêu thương và tiên tri: cô lấy một cân dầu thơm cam tùng nguyên chất, loại dầu đắt tiền, quý giá, và xức chân Đức Giêsu, rồi lấy tóc lau. Một hành vi tưởng chừng “phí phạm” lại chất chứa tình yêu sâu đậm và lòng biết ơn trọn vẹn, trở thành dấu chỉ tiên báo cho cái chết gần kề của Đấng đã trao ban sự sống.

Bữa ăn tối tại Bêtania không chỉ là một nghi thức xã giao hay một buổi tụ họp đơn thuần. Nó là khung cảnh của lòng hiếu khách, của niềm vui phục sinh, và của một sự chuẩn bị âm thầm cho cái chết. Sự hiện diện của Ladarô, người từng nằm trong mồ bốn ngày và nay ngồi dùng bữa, là chứng tá sống động về quyền năng của Đấng đang hiện diện giữa họ. Đức Giêsu không phải là một khách bình thường. Ngài là Đấng đã mở cửa tử thần, là Đấng đã gọi người chết sống lại, là Đấng mà chỉ vài ngày nữa thôi sẽ tự mình bước vào cái chết để đem lại sự sống đời đời. Giữa không khí vừa hân hoan, vừa trang trọng ấy, cô Maria, với tất cả tình yêu và lòng biết ơn, đã làm một điều không ai ngờ đến. Cô không ngần ngại xức dầu vào chân Thầy, rồi cúi mình dùng tóc lau đi, một hành vi đầy sự hạ mình, cung kính, và đậm đà tình cảm cá nhân.

Không ai xức dầu thơm cho người còn sống theo cách đó. Dầu quý như thế thường được dành cho những dịp đặc biệt, thường là để xức xác người đã khuất trước khi mai táng. Cô Maria, có thể không chủ ý, nhưng đã làm một hành vi mang tính tiên tri. Cô không ngờ mình đang chuẩn bị cho cái chết của Thầy Giêsu. Cô không cần lời giải thích, không cần phép tắc; trái tim cô hiểu điều gì là thiết yếu trong khoảnh khắc ấy. Trong khi các vị lãnh đạo tôn giáo đang họp mưu giết Thầy, cô Maria lại chuẩn bị mai táng Thầy bằng chính tình yêu đơn sơ và trung tín. Thái độ ấy đối lập hoàn toàn với Giuđa Ítcariốt – một người môn đệ, một người thân cận – nhưng lại nhìn hành vi yêu thương bằng đôi mắt tính toán và đầy thèm muốn vật chất. Anh phàn nàn: “Tại sao lại không bán dầu thơm ấy lấy ba trăm quan tiền mà cho người nghèo?” Nhưng tác giả Tin Mừng tiết lộ lý do thật sự: “Y nói thế không phải vì lo cho người nghèo, mà vì y là một tên trộm; y giữ túi tiền và thường lấy bỏ vào túi riêng những gì người ta bỏ vào đó.” Một câu ngắn nhưng phơi bày tất cả sự tráo trở của một tâm hồn đầy tham vọng và thiếu tình yêu.

Phép lạ Ladarô sống lại là điểm nhấn của chương trước (Ga 11), một hành động làm nổi bật quyền năng và lòng thương xót của Đức Giêsu. Nhưng phép lạ ấy không chỉ để cứu một người khỏi cái chết thể lý. Nó mở đầu cho cao điểm của Tin Mừng Gioan: cuộc thương khó, cái chết và phục sinh của chính Đức Giêsu. Những người quyền thế khi chứng kiến phép lạ đó không hoán cải, mà lại lo sợ quyền lực chính trị và tôn giáo của mình bị đe dọa. Cái chết của Ladarô không khiến họ mở lòng ra với Đấng ban sự sống. Trái lại, họ quyết định giết Đấng ấy. Giữa âm mưu và phản bội, cử chỉ của Maria là ánh sáng dịu dàng của tình yêu và sự hiện diện trung tín. Cô không toan tính. Cô không lý luận. Cô không tranh cãi. Cô chỉ làm – bằng tất cả tình yêu. Cô không tiếc dầu thơm. Vì với cô, ân tình của Thầy Giêsu không gì có thể so sánh được. Cô không tiếc tóc mình. Vì đó là điều duy nhất cô có thể dùng để lau chân cho Thầy. Cô không tiếc thể diện, không sợ người khác bàn ra tán vào, vì điều duy nhất đáng quý trong lòng cô lúc đó là sự hiện diện của Thầy.

Khi Giuđa lên tiếng chỉ trích, Đức Giêsu đã không để cô Maria phải đối diện một mình. Ngài bảo vệ cô, như Ngài vẫn bảo vệ người phụ nữ bị ném đá, như Ngài bảo vệ đứa trẻ yếu đuối hay người tội lỗi quay về. “Hãy để cô ấy yên! Cô ấy đã giữ điều đó cho ngày mai táng Thầy.” Với lời này, Đức Giêsu xác nhận rằng hành động của Maria không chỉ là tình yêu, mà còn là sự hiến dâng trong niềm tin, là dấu chỉ tiên tri cho sự chết và mai táng của chính Ngài. Đây là lần đầu tiên trong Tin Mừng, một con người dường như hiểu – dù không bằng lý trí – về cái chết đang đến gần và chuẩn bị cho nó một cách trang trọng và đầy yêu mến. Và điều ấy đến không từ các môn đệ nam, mà từ một người phụ nữ – một người không lên tiếng bằng lời, nhưng để tình yêu và hành vi lên tiếng thay cô.

Ngược lại, Giuđa không hiểu gì về tình yêu. Anh chỉ biết đồng tiền. Với anh, mọi giá trị quy về tiền bạc. Và chính vì tiền mà anh phản bội Thầy. Điều đáng buồn là anh không nhìn thấy tình yêu, không cảm được tình yêu, dù ở ngay giữa cộng đoàn các môn đệ, dù nghe Thầy giảng dạy mỗi ngày. Anh chỉ thấy phí phạm, thấy tổn thất, thấy mất mát. Anh không hiểu rằng đôi khi yêu thương cần sự “lãng phí”, và chính trong sự “lãng phí” ấy mà giá trị đích thực của con người và của cuộc sống được bộc lộ. Tình yêu đích thực không đo bằng số tiền bỏ ra, nhưng bằng sự trọn vẹn của trái tim dành cho người mình yêu.

Sự kiện tại Bêtania hôm ấy là một khúc dạo đầu cho cuộc Thương Khó. Trong khi bóng tối âm mưu đang lan tràn, ánh sáng của lòng yêu mến nơi Maria vẫn âm thầm cháy sáng. Trong khi người ta đong đếm giá trị của một con người bằng chức quyền hay sự giàu có, thì Maria đo giá trị của Thầy bằng tình yêu vô điều kiện. Trong khi Giuđa thấy Thầy như một phương tiện để đạt lợi ích, thì Maria thấy Thầy là tất cả. Trong khi Giuđa tìm cách rút ra lợi ích từ Thầy, thì Maria dâng tặng tất cả những gì quý giá nhất của mình cho Thầy. Cuộc đời người Kitô hữu là một cuộc hành trình không ngừng giữa hai thái độ đó: hoặc sống như Maria – để tình yêu dẫn dắt, biết ơn, trân trọng, không toan tính – hoặc như Giuđa – khôn ngoan theo kiểu thế gian, nhưng rốt cuộc lại đi vào đường phản bội. Sự lựa chọn không đơn thuần ở hành vi bên ngoài, mà nằm nơi trái tim ta nghiêng về đâu. Có khi trong ta vừa có Maria, vừa có Giuđa. Có những lúc ta yêu thương không tính toán, nhưng cũng có lúc ta muốn “lợi dụng” Thiên Chúa, muốn Ngài làm theo điều ta muốn. Ta cần cầu nguyện để ngày càng giống Maria hơn, yêu Chúa không vì điều Chúa ban, mà vì chính Chúa là Chúa của lòng ta.

Cô Maria không chỉ là mẫu gương yêu mến. Cô còn là mẫu gương đức tin hành động. Đức tin của cô không cần lý luận, không cần tranh luận thần học. Cô không nói nhiều. Cô chỉ làm – mà làm với trọn vẹn trái tim. Cô không ngồi phân tích xem lúc này xức dầu có hợp không, có phải lúc hay không, có ai để ý không. Cô làm như thể đó là việc duy nhất còn lại cô có thể làm. Và Thiên Chúa, Đấng thấu suốt lòng người, đã nhận lấy hành vi ấy như một lễ vật yêu thương, một chuẩn bị mai táng đầy yêu quý, đi trước cả các môn đệ trung thành.

Cô Maria không biết mình đang tham gia vào một nghi thức linh thánh. Nhưng với cái nhìn đức tin, chúng ta hiểu cô đã tham gia vào mầu nhiệm Vượt Qua một cách sâu sắc. Cô đã đi trước các môn đệ nam, các thượng tế, các bà đạo đức khác. Cô là người đầu tiên đặt ra cho chúng ta câu hỏi: ta sẽ làm gì cho Đức Giêsu, Đấng đã trao cả mạng sống vì ta?

Nguyện xin Chúa cho mỗi người chúng ta, giữa muôn vạn bận rộn và tính toán của cuộc sống, biết chọn sống như cô Maria: biết yêu bằng hành động, biết dâng những điều quý giá nhất của mình cho Chúa, biết đặt tình yêu và lòng biết ơn lên trên mọi toan tính vật chất. Xin cho cuộc đời chúng ta cũng tỏa hương thơm yêu thương như nhà của Mácta – Maria – Ladarô năm xưa, để chính Chúa sẽ được tôn vinh qua những điều bé nhỏ và âm thầm mà ta dành trọn cho Ngài.

Lm. Anmai, CSsR

NGƯỜI TÔI TRUNG TRÀN ĐẦY THẦN KHÍ

Khi bước vào Tuần Thánh, Giáo Hội dẫn chúng ta bước sâu vào mầu nhiệm cứu độ của Đức Giêsu Kitô – Đấng là Người Tôi Trung của Thiên Chúa. Bài đọc hôm nay trích từ sách ngôn sứ Isaia đã loan báo hình ảnh của Người Tôi Trung: một người được Thiên Chúa tuyển chọn, được tràn đầy Thần Khí và sống một đời hiền lành, âm thầm nhưng mạnh mẽ và kiên định. Người không phô trương quyền lực như các vua chúa trần gian, không kêu to, không nói lớn, nhưng lại có sức mạnh vượt trên tất cả vì Người được tràn đầy Thần Khí của Thiên Chúa. Chính Đức Giêsu là sự ứng nghiệm viên mãn hình ảnh Người Tôi Trung ấy. Ngài không chỉ là người mang Thần Khí mà còn là Đấng ban Thần Khí, và trong Thần Khí ấy, Ngài làm cho nhân loại được phục hồi, được sống, được sáng mắt và được tự do.

Tại làng Bê-ta-ni-a, một lần nữa, sự sống, ánh sáng và tự do mà Thần Khí mang lại nơi Đức Giêsu được tỏ hiện cách rõ rệt và trọn vẹn. Bê-ta-ni-a là một nơi bình thường, không nằm giữa đô thành Giêrusalem hoa lệ, không là nơi của quyền lực tôn giáo hay chính trị, nhưng lại là nơi diễn ra một trong những biểu hiện sống động nhất của quyền năng Thần Khí. Chính tại nơi đây, Đức Giêsu đã cho La-da-rô sống lại sau bốn ngày nằm trong mồ. Cái chết sau ba ngày được người Do Thái quan niệm là đã hoàn toàn, linh hồn đã rời xa xác, không thể quay lại. Vì thế, việc La-da-rô sống lại không chỉ là một phép lạ, mà là một hành vi quyền năng vượt ra ngoài mọi quy luật tự nhiên, vượt qua giới hạn sự chết. Đó là quyền năng của Thần Khí – Đấng ban sự sống và phục hồi những gì đã mất.

Không chỉ có La-da-rô, ánh sáng Thần Khí còn được tỏ lộ nơi cô Ma-ri-a, người chị em của anh. Khi cô xức dầu thơm chân Chúa và lấy tóc lau, không ai hiểu cô đang làm gì. Giu-đa phê phán hành động của cô, cho rằng thật là phí phạm khi dùng một bình dầu quý giá đến thế – trị giá cả một năm lương – để đổ xuống chân một người đang sống. Nhưng Đức Giêsu đã xác nhận hành vi ấy không những không phí phạm, mà còn là hành động được soi sáng bởi Thần Khí. Trong Thần Khí, Ma-ri-a làm điều mà lý trí con người khó lòng hiểu nổi: cô làm một hành động vừa diễn tả lòng yêu mến, vừa như một ngôn sứ loan báo mầu nhiệm Thương Khó và Phục Sinh của Chúa.

Ngày Chúa chịu chết, vì quá vội vàng do sắp bước sang ngày sabát, thân xác Người không được xức dầu thơm như phong tục người Do Thái. Sáng sớm Chúa nhật, khi các phụ nữ đem dầu thơm đến mồ, thì Người đã sống lại rồi. Chính vì vậy, hành vi xức dầu của Ma-ri-a trở thành biểu tượng, trở thành hành vi duy nhất được Thiên Chúa nhận lấy như là cử chỉ an táng dành cho Con của Người. Cô đã hành động trước thời gian, nhưng lại đúng thời điểm theo cái nhìn của Thiên Chúa – điều chỉ có thể xảy ra khi Thần Khí soi sáng và thúc đẩy.

Ma-ri-a là hình ảnh tuyệt vời của người sống trong tự do của Thần Khí. Cô không hành động theo sự đánh giá của người đời. Dù bị phản đối, dù bị lên án là phí phạm, cô vẫn tự do trong hành vi của mình, vì cô hành động từ lòng yêu mến. Chỉ ai có Thần Khí mới có thể tự do như thế. Tự do không phải là làm điều mình muốn, mà là làm điều đúng, điều đẹp lòng Chúa, mà không bị bất cứ sức ép nào từ dư luận, từ sợ hãi, hay từ những toan tính cá nhân chi phối. Ma-ri-a không chỉ tự do về tinh thần, mà còn quảng đại về hành động. Cô dâng cả một bình dầu quý – là cả một gia sản, là một năm lao động – để diễn tả tình yêu không toan tính. Nhưng trong cái nhìn đức tin, chẳng có gì là quá đáng, vì sự sống cô có, tình yêu cô sống, đều bởi Chúa mà ra. Chính Chúa đã trả lại sự sống cho La-da-rô, người anh của cô. Làm sao cô có thể tiếc với Chúa điều gì, khi Chúa đã trao tặng điều quý giá nhất?

Trái ngược hoàn toàn là hình ảnh Giu-đa. Ông cũng là một môn đệ, cũng hiện diện trong bữa tiệc tại Bê-ta-ni-a, cũng chứng kiến phép lạ La-da-rô sống lại, nhưng ông không có Thần Khí. Vì không có Thần Khí, ông không có ánh sáng để nhận ra giá trị đích thực của hành động Ma-ri-a. Ông cũng không có tự do, vì bị lòng tham tiền bạc trói buộc. Giu-đa không nói sai khi nói rằng nên đem tiền giúp người nghèo. Nhưng ý tưởng tốt được thúc đẩy bởi động cơ sai thì vẫn là điều xấu. Ông nói vì tham tiền, không vì lòng bác ái. Và chính vì mất tự do, ông đã không còn sống trong sự thật, không còn sống trong ánh sáng. Cuối cùng, sự trói buộc của ông dẫn đến phản bội, dẫn đến cái chết đau thương và bi thảm – cái chết không được ơn tha thứ đón nhận.

Mùi dầu thơm lan tỏa khắp nhà. Hương thơm ấy không chỉ là mùi thơm của vật chất, mà là hương thơm của Thần Khí, hương thơm của sự sống và lòng yêu mến. Căn nhà Bê-ta-ni-a tràn đầy mùi thơm như báo trước cả cuộc khổ nạn và phục sinh của Chúa. Mỗi người chúng ta cũng được mời gọi trở thành những người tỏa hương thơm trong đời sống: hương thơm của Thần Khí, của công lý, của yêu thương, của ánh sáng và tự do. Một đời sống có Thần Khí là một đời sống không kêu to, không nói lớn, không làm điều gì để phô trương, nhưng vẫn mạnh mẽ không hèn nhát, vẫn trung tín không từ bỏ, vẫn bền bỉ trong yêu thương, dẫu phải đối mặt với hiểu lầm và phản đối.

Xin cho con cũng được tràn đầy Thần Khí như Người Tôi Trung của Chúa. Xin cho con biết sống trong ánh sáng để nhận ra điều đúng đắn mà Chúa muốn con thực hiện. Xin cho con được sống trong tự do – không bị trói buộc bởi thành kiến, dư luận, tham vọng hay sợ hãi. Xin cho con được can đảm bước đi trong sự thật, dù con đường ấy là thập giá. Và xin cho con biết dâng hiến cả đời sống mình như một bình dầu thơm quý giá, để đời sống con cũng tỏa hương thơm ca tụng Chúa giữa trần gian này.

Trong một thế giới đầy tranh tối tranh sáng, nơi sự thật thường bị bóp méo, nơi người tốt bị nghi ngờ và người ác bị tung hô, người tín hữu phải xin Thần Khí để sống khác, sống sáng, sống tự do, sống công chính. Không phải tự mình có thể làm được, nhưng nhờ Thần Khí của Đấng Phục Sinh, chúng ta mới có thể sống đúng, sống đẹp và sống như những chứng nhân đích thực của Chúa giữa đời. Hương thơm của Thần Khí không phải là tiếng hô vang, mà là âm thầm lan tỏa; không phải là hào quang vinh quang, mà là sự thánh thiện tỏa sáng nơi những việc âm thầm và đơn sơ. Một người mẹ chăm sóc con mình với trọn tình yêu là hương thơm. Một người cha trung thành trong trách nhiệm là hương thơm. Một linh mục sống âm thầm phục vụ là hương thơm. Một giáo dân quảng đại với Chúa và với tha nhân là hương thơm. Xin cho đời sống chúng ta cũng là căn nhà Bê-ta-ni-a, nơi hương thơm của Thần Khí Chúa tràn ngập, nơi sự sống được phục hồi, ánh sáng được chiếu soi và tự do được triển nở, nhờ Người Tôi Trung – Đức Giêsu Kitô, Chúa chúng ta.

Lm. Anmai, CSsR

DÂNG CHO CHÚA CẢ MỘT TÌNH YÊU KHÔNG TÍNH TOÁN

Vào đầu Tuần Thánh, Giáo Hội dẫn chúng ta bước vào một ngôi nhà nhỏ ở làng Bêtania. Ở đó không có sự huyên náo, không có quyền lực và cũng không có nghi lễ long trọng. Nhưng nơi ấy lại diễn ra một trong những khoảnh khắc thiêng liêng nhất của Tin Mừng: một bữa tiệc nhỏ, một căn phòng đầy ắp hương thơm, và một hành động yêu thương vượt ngoài lý trí. Sáu ngày trước Lễ Vượt Qua, Đức Giêsu – Đấng biết rõ giờ của Ngài đã gần kề – đã đến nơi thân quen, gặp lại những người bạn từng đón tiếp Ngài: Marta, Maria và Lazarô. Chính tại đó, Ngài được yêu, được phục vụ, được tiếp nhận không bằng danh vọng nhưng bằng một tình bạn sâu xa – nơi mọi cử chỉ đều thấm đượm sự biết ơn và lòng mến.

Chính vì thế, Giáo Hội trong phụng vụ hôm nay đã kể lại cuộc gặp gỡ ấy như một cánh cửa mở ra để chúng ta bước vào Tuần Thánh với tâm tình đúng đắn: không phải bằng lý trí phân tích, cũng không phải bằng lòng sợ hãi, nhưng bằng một tình yêu sâu lắng. Giống như Della và Jim trong truyện ngắn “The Gift of the Magi”, hai người yêu nhau đến mức sẵn sàng cho đi món quà quý nhất mình có, chỉ để làm người kia hạnh phúc, thì Marta và Maria – mỗi người một cách – cũng đã dâng cho Đức Giêsu tất cả những gì họ có. Không phải bằng lời nói, không bằng sự phô trương, nhưng bằng việc làm âm thầm, bằng phục vụ và bằng nước mắt tình yêu, họ đã chuẩn bị cho Ngài bước vào cuộc khổ nạn.

Marta vẫn thế, người phụ nữ thực tế, năng động, phục vụ bữa ăn bằng tất cả tình cảm của một trái tim biết ơn. Lần trước, khi Chúa đến nhà, chị bị nhắc nhở vì bận rộn mà không ngồi lắng nghe lời Chúa. Nhưng lần này, Chúa không trách chị nữa. Vì giờ đây, trong khung cảnh đầy xúc động, phục vụ của Marta không chỉ là lo toan bề ngoài, mà đã trở thành hành vi biểu lộ lòng hiếu khách chân thành và lòng tri ân sâu sắc. Chị không tranh cãi, không trách em như lần trước. Chị chỉ âm thầm làm điều chị nghĩ là tốt nhất cho Thầy mình – Đấng đã trả lại sự sống cho em trai mình. Marta là hình ảnh của Giáo Hội phục vụ – không cần được khen, chỉ mong Chúa hài lòng.

Còn Maria, chị không vào bếp. Chị không nói một lời nào trong suốt trình thuật Tin Mừng. Nhưng hành động của chị vang lên mạnh mẽ hơn mọi bài giảng: chị lấy một cân dầu thơm nguyên chất – loại dầu quý giá, thường chỉ dành cho những dịp trọng đại – để xức chân Đức Giêsu. Không những thế, chị lấy chính mái tóc mình – biểu tượng của vinh quang phụ nữ – để lau chân Ngài. Đó không chỉ là một hành động đẹp. Đó là biểu tượng của một tình yêu khiêm nhu, tự hạ, và hoàn toàn không tính toán. Nếu theo tục lệ, xức dầu thường là trên đầu để tôn vinh khách quý, thì Maria lại chỉ xin được chạm vào đôi chân Thầy – nơi thấp nhất, nơi bụi bặm nhất, nhưng cũng là nơi chị chọn để đổ ra dầu thơm quý giá nhất đời mình.

Hành động ấy khiến cả nhà sực mùi thơm. Đó là mùi của tình yêu không tính toán, là hương của sự hy sinh, là dấu chỉ của một trái tim dám yêu đến tận cùng. Tin Mừng không cho biết Maria có giàu hay không. Nhưng một bình dầu trị giá 300 quan tiền – tương đương với gần một năm lương – không phải chuyện nhỏ. Chị đã dâng cho Chúa không phải “phần dư” mà là “phần quý”. Đó là cách của tình yêu: cho đi điều tốt nhất, không do ép buộc, không cần hồi đáp, không tiếc nuối.

Thế nhưng, tình yêu đích thực luôn bị hiểu lầm. Giuđa Ítcariốt – kẻ giữ túi tiền chung, cũng là kẻ sẽ phản bội Thầy – không thể nào chịu nổi hành động ấy. Hắn lên tiếng trách: “Sao không bán dầu thơm ấy mà cho người nghèo?”. Một lời trách nghe rất đạo đức. Một lập luận đầy nhân danh công ích. Nhưng Tin Mừng nhanh chóng vạch trần tâm địa hắn: “Hắn nói vậy không phải vì lo cho người nghèo, mà vì hắn là kẻ ăn cắp, thường lấy cho mình những gì bỏ vào quỹ chung.” Giuđa là kiểu người có thể nhân danh lý tưởng để che giấu tư lợi. Hắn là biểu tượng cho những tâm hồn đang mục nát bên trong nhưng lại khoác áo nhân nghĩa. Lời nói nghe có lý nhưng hành động thì đầy gian dối.

Đức Giêsu không trách Maria, mà còn bênh vực chị: “Hãy để cô ấy yên! Cô ấy làm điều này để chuẩn bị cho ngày mai táng Thầy.” Chúa Giêsu nhìn thấy trong hành động ấy không phải là sự hoang phí, mà là tình yêu. Tình yêu luôn làm những điều điên rồ trong mắt thế gian, nhưng lại là điều quý báu trước mặt Thiên Chúa. Chúa Giêsu hiểu rằng, trong những ngày cuối đời, tình yêu của Maria chính là một điểm sáng – là sự an ủi thầm lặng trước khi Người bước vào bóng tối thập giá.

Cả căn nhà thơm ngát vì dầu thơm, nhưng đồng thời, cũng bắt đầu lan tỏa mùi phản bội. Giuđa đã nói câu đầu tiên, và từ đó trở đi, hắn sẽ dần hiện nguyên hình là kẻ bán Thầy. Không chỉ thế, đám đông tuôn đến, không phải chỉ vì Chúa Giêsu, mà còn để nhìn thấy La-da-rô – người đã từ cõi chết sống lại. Nhưng các thượng tế thì lại sợ hãi điều ấy. Họ bàn nhau giết luôn cả La-da-rô – người vô tội – chỉ vì anh là bằng chứng sống động về quyền năng và lòng thương xót của Thiên Chúa. Từ lúc đó, kế hoạch giết Chúa càng rõ nét hơn.

Thật đau lòng. Một người được yêu thì bị giết. Một người được sống lại thì bị đe dọa. Một hành động yêu thương thì bị cho là hoang phí. Một tấm lòng thành thì bị chỉ trích. Nhưng đó là thế giới thật – không chỉ của thời Chúa Giêsu, mà còn là của hôm nay. Biết bao điều tốt bị nghi ngờ, bao lòng thành bị hiểu lầm, bao tình yêu bị chế nhạo. Và Chúa vẫn tiếp tục ở giữa thế gian ấy, vẫn bước vào cuộc khổ nạn vì yêu.

Vậy thì trong Tuần Thánh này, chúng ta hãy nhìn lại chính mình. Trong tôi có Maria không – người dám yêu Chúa bằng hành động, bằng nước mắt và sự hy sinh? Trong tôi có Marta không – người dâng cả đời mình để phục vụ và biết ơn Chúa không cần lời? Hay trong tôi có Giuđa – kẻ nhân danh cái thiện để che đậy ích kỷ, người có thể bán rẻ Thầy chỉ vì chút lợi nhỏ? Tuần Thánh không phải để phán xét ai, nhưng là để mỗi người soi mình trong ánh sáng của tình yêu Thiên Chúa.

Thiên Chúa không cần của lễ lớn lao. Người không đòi hỏi những công trình vĩ đại. Điều Ngài khát mong là một trái tim yêu Ngài thật lòng – như Maria, như Marta, như những người âm thầm sống Tin Mừng mỗi ngày giữa cuộc đời thường nhật. Một bình dầu, một bữa ăn, một giọt nước mắt – nếu được làm vì yêu, đều trở nên thánh thiêng. Và Chúa vẫn ngồi đó, giữa căn nhà Bêtania hôm nay – là trái tim mỗi người – chờ được yêu, được phục vụ, được dâng trọn cuộc đời trong tin yêu và hy vọng.

Lm. Anmai, CSsR

SỰ HIỆN DIỆN CỦA CHÚA GIÊSU: MỘT DẤU GÂY MÂU THUẪN, MỘT LỜI MỜI GỌI TẬN HIẾN VÀ CANH TÂN

Tin Mừng hôm nay thuật lại một khung cảnh tưởng chừng rất đời thường: một bữa tiệc thân tình, nơi đó Đức Giêsu hiện diện cùng những người bạn thân thiết của Ngài ở Bêtania. Nhưng chính trong không gian tưởng như bình dị đó, một mầu nhiệm sâu xa lại bừng lên: mầu nhiệm về tình yêu tận hiến, mầu nhiệm về sự hiện diện của Thiên Chúa nơi Con Người Giêsu, và mầu nhiệm về những chọn lựa đối lập của lòng người trước một Đấng làm cho công lý bừng sáng giữa thế gian. Không ai có thể trung lập trước Đức Giêsu: hoặc người ta tin yêu, hoặc người ta tìm cách loại trừ. Và cũng chính như thế, đoạn Tin Mừng hôm nay trở nên lời cảnh tỉnh mạnh mẽ cho mỗi chúng ta trong hành trình sống đạo hôm nay.

Trước tiên, chúng ta bắt gặp hình ảnh của những con người yêu mến Chúa. Đó là Ma-ri-a – người phụ nữ dám lấy dầu thơm quý giá xức chân Đức Giêsu rồi lấy tóc mình lau, một hành động hết sức can đảm, vượt khỏi mọi chuẩn mực xã hội thời bấy giờ. Đó là Mác-ta – người âm thầm phục vụ, không cần được ghi nhận. Đó là La-da-rô – người từng chết nay sống lại, đang hiện diện như một bằng chứng sống động cho quyền năng cứu độ của Đức Giêsu. Những con người ấy, bằng những cách thế khác nhau, đã nói lên tình yêu chân thành dành cho Chúa. Họ không cần lý luận, không cần tranh biện, họ chỉ sống trọn tình nghĩa trong từng hành vi nhỏ. Ma-ri-a không nói một lời, nhưng cử chỉ của chị đã nói thay cả một niềm tin sâu sắc: Chúa Giêsu không chỉ là người bạn, mà là Đấng Cứu Thế, là Chúa Tể đáng được tôn kính và tận hiến.

Tuy nhiên, đối nghịch với hình ảnh sáng ngời ấy là bóng tối của những tâm hồn khép kín, ganh tị và ích kỷ. Đó là Giu-đa Ít-ca-ri-ốt – một trong nhóm Mười Hai, là người giữ túi tiền nhưng lại lấy cắp của chung. Y phê phán hành động của Ma-ri-a, cho rằng việc xức dầu là phung phí và đáng bị chỉ trích. Nhưng Tin Mừng cho thấy rõ động cơ thật sự: y chẳng màng gì đến người nghèo, y chỉ tiếc vì không có cơ hội trục lợi. Điều đáng sợ nhất là Giu-đa không chỉ sa ngã trong hành động, mà còn lạc lối trong tâm hồn. Y đánh giá hành vi yêu thương như một điều vô ích. Y không còn khả năng nhận ra cái đẹp, cái thiện, và không biết rung động trước sự hiện diện của Đấng Thánh. Càng sống gần Chúa Giêsu bao nhiêu, trái tim y càng xa cách bấy nhiêu.

Rồi ta còn thấy hình ảnh các thượng tế – những nhà lãnh đạo tôn giáo, được dân chúng kính trọng, nhưng trong lòng đầy những mưu mô, ganh tị và thù hận. Họ không chỉ muốn loại trừ Đức Giêsu, mà còn định giết cả La-da-rô – người đã sống lại, chỉ vì sự hiện diện của anh khiến nhiều người tin vào Chúa. Tâm hồn họ không còn chỗ cho chân lý. Trước dấu chỉ rõ ràng của quyền năng Thiên Chúa, họ không hoán cải, không ăn năn, mà lại càng cố chối bỏ bằng cách loại trừ nhân chứng. Họ sợ mất ảnh hưởng, sợ mất vị trí, và nhất là sợ sự thật vạch trần giả trá của mình.

Hành vi của Ma-ri-a xức dầu thơm nơi chân Chúa, tưởng là một chi tiết phụ, lại trở thành trung tâm của mầu nhiệm. Trong ánh sáng của sứ vụ Người Tôi Trung mà ngôn sứ I-sai-a loan báo, ta thấy nơi Đức Giêsu hình ảnh trọn vẹn của người được Thiên Chúa tuyển chọn: “Cây lau bị giập, Người không đành bẻ gãy, tim đèn leo lét, cũng chẳng nỡ tắt đi”. Đức Giêsu không đến để xử phạt, nhưng để yêu thương, để cúi xuống trên những phận người yếu đuối, để chữa lành và phục hồi. Nhưng chính vì Người quá hiền lành, quá nhân từ, nên thế gian đã không thể chịu nổi ánh sáng sự thật ấy. Những kẻ cứng lòng chỉ muốn tiêu diệt Người, để tiếp tục sống trong bóng tối giả dối của mình.

Hành động của Ma-ri-a chính là lời ngôn sứ âm thầm: chị đã “giữ dầu thơm này là có ý dành cho ngày mai táng Thầy”. Ma-ri-a không biết rõ mọi sự, nhưng trái tim yêu thương giúp chị cảm nhận được mầu nhiệm đau thương đang đến gần. Chị không giữ lại điều quý giá nhất cho riêng mình, nhưng dâng trọn cho Đấng mà chị tin yêu. Và như thế, chị trở thành hình ảnh sống động của Giáo Hội – người Nữ Tân hiền thục, biết lắng nghe, biết yêu thương và biết tôn thờ Đức Kitô trong khiêm nhường và thinh lặng.

Còn Giu-đa thì sao? Anh đã từng là người được Chúa gọi đích danh, được trao phó trách nhiệm. Nhưng vì không chiến đấu với lòng tham, vì không sống thật với ơn gọi, nên dần dà đánh mất ánh sáng trong tâm hồn. Đáng buồn thay, có những người từng sống bên Chúa, từng làm việc Tông Đồ, nhưng lòng thì xa Chúa từ lâu. Họ nói lời đạo đức nhưng lòng đầy toan tính. Họ nhân danh người nghèo nhưng lại làm giàu cho riêng mình. Tinh thần Giu-đa, tiếc thay, không chỉ là chuyện của quá khứ, mà vẫn len lỏi vào đời sống Hội Thánh hôm nay, nơi từng người chúng ta, nếu không tỉnh thức.

Thái độ của các thượng tế cũng cảnh tỉnh chúng ta. Có khi chúng ta không ghét Chúa, nhưng cũng không muốn chạm mặt Người. Có khi ta sợ ánh sáng Chúa rọi vào bóng tối tâm hồn mình, nên thay vì hoán cải, ta tìm cách dập tắt ánh sáng. Có khi ta không giết La-da-rô, nhưng ta loại bỏ những ai sống đạo thật, vì họ nhắc ta nhớ mình đang sống giả. Có khi ta không phản đối Chúa công khai, nhưng lại lặng thầm bóp nghẹt sự thật bằng thái độ lạnh lùng, vô cảm.

Giữa hai lối chọn lựa đó – như Ma-ri-a hoặc như Giu-đa, như người đón tiếp Chúa hay kẻ tìm cách loại trừ Người – mỗi người chúng ta phải chọn. Không thể sống đạo nửa vời. Không thể theo Chúa bằng môi miệng mà trái tim lại gắn chặt vào lợi danh. Không thể đến gần Thánh Thể mà tâm hồn lại xa lạ với lòng tin và tình yêu. Không thể chạm đến chân Chúa bằng đôi tay vô cảm. Không thể lau chân Chúa bằng tóc mình nếu lòng ta đầy ghen ghét và ích kỷ.

Lạy Chúa Giêsu, xin đừng để chúng con trở thành những Giu-đa thời đại – biết lời Chúa nhưng không sống, gần Chúa mà lòng xa, mang danh môn đệ mà lại phản bội tình yêu. Xin cho chúng con khiêm tốn nhìn lại chính mình trước đoạn Tin Mừng hôm nay. Xin cho chúng con dám đặt Chúa lên trên hết mọi thứ: hơn tiền bạc, hơn tiện nghi, hơn cái tôi, hơn cả những tính toán khôn ngoan của thế gian. Xin cho chúng con yêu Chúa như Ma-ri-a – bằng hành động, bằng tận hiến, bằng dầu thơm quý giá nhất của cuộc đời chúng con.

Xin cho mỗi người chúng con biết chọn phần tốt nhất, biết can đảm bước theo Chúa đến cùng, cho dù con đường ấy dẫn đến Thập Giá. Vì chỉ nơi Chúa, chúng con mới tìm được ánh sáng, công lý và sự sống. Xin Chúa giúp chúng con sống như người tôi trung thật sự: không kêu to, không phô trương, nhưng âm thầm chiếu sáng giữa trần gian bằng một tình yêu không tính toán, một đức tin không dè dặt, và một hy vọng không hề tắt. Và như thế, dù là cây lau giập, dù là tim đèn leo lét, cuộc đời chúng con vẫn sẽ sáng lên – nhờ Chúa, với Chúa và trong Chúa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

KHI TÌNH YÊU KHÔNG TÍNH TOÁN

Chúa nhật hôm nay, phụng vụ mời gọi chúng ta đi sâu vào một trong những khung cảnh gây chấn động và cảm xúc nhất của Tin Mừng: Bữa tiệc tại Bê-ta-ni-a, nơi có sự hiện diện của Đức Giêsu, của những người thân tín, và cũng là nơi diễn ra một cuộc đối đầu đầy ý nghĩa giữa hai tâm hồn: một bên là cô Maria với hành động yêu mến không tính toán, và bên kia là Giu-đa Ít-ca-ri-ốt với ánh nhìn soi mói và trái tim khép kín. Chính tại nơi đây, một lọ dầu cam tùng quý giá được đổ ra vì tình yêu, và cũng chính nơi ấy, lời chỉ trích nặng nề được thốt ra từ miệng người môn đệ sẽ phản bội Thầy mình.

Cô Maria không cần ai bảo cũng biết việc cô đang làm là điều kỳ lạ, gây ngỡ ngàng và dễ bị hiểu lầm. Một cân dầu thơm nguyên chất, trị giá khoảng ba trăm quan tiền – gần tương đương với tiền công một năm của người lao động – được cô đổ hết lên chân Đức Giêsu, rồi lấy chính mái tóc mình mà lau. Trong mắt người thường, điều ấy là một sự phí phạm. Trong ánh nhìn thực dụng, đó là một sự điên rồ. Trong đầu óc tính toán, đó là một việc làm vô lý. Nhưng trong ánh sáng của Tin Mừng, đó là hành động của một trái tim đầy yêu thương, của một linh hồn biết quý trọng sự hiện diện của Chúa và sẵn sàng hiến dâng tất cả để nói lên lòng kính yêu.

Thật vậy, nếu không yêu thì ai lại làm thế? Nếu không phải là lòng mến sâu thẳm, ai lại dám đổ tất cả những gì quý giá nhất mình có để dành cho một người sắp chịu chết? Cử chỉ của cô Maria vượt quá mọi quy tắc thông thường, vì nó không xuất phát từ lý trí nhưng từ con tim. Và con tim thì không bao giờ nói bằng ngôn ngữ của tiền bạc, của cân đo, đong đếm. Con tim chỉ hiểu một ngôn ngữ duy nhất: yêu là cho hết.

Giu-đa thấy việc ấy thật chướng tai gai mắt. Gã lên tiếng phản đối: “Sao không bán dầu thơm đó lấy ba trăm quan tiền mà cho người nghèo?” Nghe thì có vẻ hợp lý, đạo đức, nhân hậu. Nhưng Thánh Gioan vạch trần: Giu-đa nói vậy không phải vì lo cho người nghèo, mà vì hắn là kẻ trộm. Trong lòng hắn chẳng có tình yêu nào cả – không dành cho Đức Giêsu, cũng không dành cho người nghèo. Đó là lời chỉ trích được khoác áo đạo đức, nhưng trái tim thì cứng cỏi, ích kỷ và đầy mưu mô.

Chúng ta có thể cảm thấy khó chịu khi thấy cô Maria làm điều “quá mức” như vậy. Bởi lẽ, trong lòng chúng ta – vốn đã quen với việc yêu có điều kiện, cho có giới hạn – rất khó để hiểu được một hành động trao ban tuyệt đối. Và chính đó là lúc Chúa mời gọi chúng ta nhìn lại trái tim mình. Yêu là gì, nếu không phải là cho đi những gì quý giá nhất? Nếu không sẵn sàng cho tất cả, thì tình yêu đó còn là tình yêu trọn vẹn sao?

Chúng ta thường tự hào rằng mình yêu Chúa, yêu người thân, yêu Giáo Hội. Nhưng nếu phải đo lường tình yêu đó bằng hành động cụ thể thì sao? Chúng ta đã dành bao nhiêu thời gian cho người mình yêu? Chúng ta có thật sự sẵn lòng chịu mất mát, chịu thiệt thòi, chịu khổ vì họ? Hay chúng ta chỉ yêu khi điều đó thuận lợi, khi không ảnh hưởng đến cái tôi, đến sự thoải mái của bản thân?

Tình yêu thật thì không so đo, không tính toán. Tình yêu thật thì sẵn sàng làm những điều bị cho là “quá đà”, “ngớ ngẩn”, “phí phạm” trước mắt người đời, miễn là nó xuất phát từ trái tim tràn đầy yêu thương. Đức Giêsu đã yêu chúng ta như thế. Ngài không yêu nửa vời. Ngài yêu đến mức hiến cả mạng sống, đổ cả máu mình ra cho chúng ta. Tình yêu ấy không tính toán, không đặt điều kiện. Đó là tình yêu điên cuồng – đúng hơn là tình yêu trọn vẹn – của một Thiên Chúa làm người.

Vậy thì tại sao chúng ta, những người được Ngài yêu thương đến tận cùng, lại ngại ngùng khi phải biểu lộ tình yêu của mình cho Ngài bằng những cử chỉ khác thường? Tại sao chúng ta ngần ngại trước việc sống đạo cách mạnh mẽ, công khai, tận hiến? Tại sao chúng ta sợ người ta chê cười khi chúng ta dâng nhiều giờ cho cầu nguyện, cho việc bác ái, cho các công việc phục vụ?

Chúng ta có thể nhân danh sự khôn ngoan, hợp lý, lẽ phải để từ chối một cử chỉ yêu thương. Nhưng nếu làm vậy, chúng ta có khác gì Giu-đa? Tình yêu không luôn hợp lý. Ai yêu mà chưa từng làm điều gì “không giống ai”? Ai yêu mà chưa từng bị cho là ngốc nghếch? Nhưng chính những điều “ngốc nghếch” ấy lại là tiếng nói chân thật nhất của tình yêu.

Nếu hôm nay phải vạch trần trái tim của chúng ta, có lẽ chúng ta sẽ thấy rõ một điều: chúng ta thường yêu để được đáp lại. Chúng ta hay yêu vì người kia đem lại điều gì đó cho ta. Chúng ta yêu Chúa miễn là Ngài ban cho ta ơn lành, bình an, sức khỏe, thành công. Còn khi Ngài im lặng, khi đời sống cầu nguyện khô khan, khi gặp thử thách, chúng ta dễ oán thán, dễ bỏ cuộc. Vậy thì tình yêu ấy là tình yêu gì? Phải chăng là thứ tình yêu như Giu-đa – yêu nhưng thật ra chỉ yêu chính mình?

Trong khi đó, Maria đã không nói lời nào, nhưng hành động của cô đã vang vọng suốt dòng lịch sử. Một hành động đơn sơ, khiêm tốn, nhưng đầy sức mạnh. Một hành động khiến cả nhà sực mùi thơm – như lời Tin Mừng – mùi thơm của tình yêu đích thực, mùi thơm của sự tận hiến, mùi thơm của lòng trung thành không hề đòi hỏi phần thưởng.

Có lẽ thế giới hôm nay cần lắm những “lọ dầu thơm” như thế – là những hành động không tính toán vì tha nhân, là những hiến dâng không đòi hỏi ghi nhận, là những phút giây dừng lại bên chân Chúa trong thinh lặng cầu nguyện giữa cuộc đời xô bồ. Có lẽ, Giáo Hội hôm nay cần lắm những người dám sống như Maria – không cần lên tiếng, nhưng sẵn sàng cúi xuống để lau chân Đức Kitô đang hiện diện nơi những người nghèo khổ, bệnh tật, bị bỏ rơi.

Và có lẽ, mỗi người chúng ta cần tự hỏi: tôi đang là ai trong câu chuyện hôm nay? Là Maria – yêu cách nồng nàn và dâng hiến? Hay là Giu-đa – tính toán, chỉ trích, giả hình? Nếu không yêu hết lòng, thì chúng ta đang yêu nửa vời. Mà yêu nửa vời thì chưa thật sự yêu. Nếu không thể “điên cuồng” một chút vì Chúa, nếu không thể thỉnh thoảng sống khác thường vì lòng mến Chúa, thì đức tin của chúng ta đang ở mức độ quá an toàn – và như vậy, quá nhạt nhòa.

Chúa Giêsu đã yêu ta đến tận cùng. Xin cho chúng ta cũng biết yêu Ngài đến mức làm điều “bất thường” – không phải để được người đời khen ngợi, mà để tỏ cho Chúa thấy: trái tim này không ngại bị hiểu lầm, chỉ cần được thuộc về Ngài. Và xin cho đời sống chúng ta, qua những lựa chọn nhỏ bé mỗi ngày, trở nên một lọ dầu thơm – âm thầm xức lên chân Chúa – giữa lòng cuộc đời hôm nay.

Lm. Anmai, CSsR

TÌNH YÊU KHÔNG TIẾC XÓT – HƯƠNG THƠM DÂNG CHÚA

Thời xưa cũng như thời nay, nước hoa luôn là một thứ quà quý, một biểu tượng của tình yêu. Nó không chỉ làm đẹp cho con người từ bên ngoài mà còn gợi lên sự dịu dàng, quyến rũ, thanh cao, và trong nhiều nền văn hóa, còn là biểu tượng của sự quý trọng và lòng thành. Những người con gái đang yêu thường trân quý nước hoa như một phần của bản thân mình, một thứ gì đó khó mua bằng tiền bạc mà là bằng tâm ý, cảm xúc, và chiều sâu tâm hồn. Bởi vậy, khi một người phụ nữ hiến dâng một lọ dầu thơm quý giá cho ai, đó không chỉ là cử chỉ vật chất, mà là sự trao ban trái tim mình – một tình yêu không giấu giếm, không tính toán, không giữ lại điều gì cho riêng mình.

Maria trong bài Tin Mừng hôm nay đã có một hành vi khiến cả căn nhà sực nức mùi thơm, nhưng đồng thời cũng khiến cho người ta tranh cãi, phản ứng và phê phán. Cô mang đến một cân dầu thơm cam tùng nguyên chất, quý giá, tương đương với 300 đồng bạc, tức gần bằng 300 ngày công lao động của một người bình thường. Nhưng cô không giữ lại cho mình. Cô đập vỡ bình, dốc đổ tất cả lên chân Đức Giêsu, rồi cúi xuống, không phải bằng khăn, không phải bằng áo, mà bằng chính mái tóc của mình – mái tóc được xem là sự duyên dáng và tự hào của người phụ nữ – để lau chân Người. Một hành động đầy yêu thương, khiêm nhường và tự hạ.

Có thể nói, trong khoảnh khắc ấy, Maria đã trao đi tất cả. Cô trao dầu thơm, trao mái tóc, trao lòng kính mến, trao cả trái tim. Cô không giữ lại điều gì. Với cô, Đức Giêsu không chỉ là một vị Thầy, mà là Đấng đã chạm đến đáy sâu tâm hồn cô, đã cho cô được ngồi dưới chân nghe giảng, đã khiến trái tim cô đổi thay, và hơn hết, là Đấng đã đưa em cô – anh Ladarô – trở về từ cõi chết. Tình yêu ấy, lòng biết ơn ấy, sự cảm phục ấy không thể diễn tả bằng lời, nên cô chọn cách hành động. Trong sự thinh lặng của hành vi, lời yêu được cất lên hùng hồn hơn bất kỳ lời nào.

Hành vi ấy, dù đẹp đẽ và thánh thiện, vẫn không thoát khỏi cái nhìn đầy toan tính và gian dối của Giuđa Ítcariốt. Với anh ta, đó là một sự phí phạm. Với anh ta, đồng tiền là thước đo cho mọi giá trị. Anh ta nói: “Sao không bán dầu thơm ấy mà lấy tiền cho người nghèo?” – nghe như một lời chính đáng, mang vẻ đạo đức. Nhưng tác giả Tin Mừng không để chúng ta lầm lẫn: “Y nói thế không phải vì lo cho người nghèo, nhưng vì y là kẻ trộm.” Đó là sự giả hình. Một bộ mặt nhân đức che đậy lòng tham lam. Một cái nhìn lạnh lùng đánh giá mọi sự bằng giá cả thay vì giá trị.

Đức Giêsu, trong lúc ấy, không để Maria bị sỉ nhục trong thinh lặng. Ngài bênh vực cô, Ngài tôn trọng và thấu hiểu trái tim cô. Ngài nói: “Hãy để cô ấy yên! Cô ấy đã giữ dầu thơm này để chuẩn bị mai táng Thầy.” Đây là một trong những lần hiếm hoi Đức Giêsu trực tiếp xác nhận một hành vi cụ thể của người khác là hành vi mang tính tiên tri. Maria, có thể không hiểu hết điều mình làm, nhưng Thầy của cô thì hiểu. Ngài hiểu rằng hành vi ấy vượt xa một cử chỉ nhân loại. Nó là sự tham dự đầu tiên vào cuộc Thương Khó, là sự chuẩn bị thiêng liêng cho cái chết của Ngài.

Cô Maria, không giống các môn đệ – những người sau này sẽ ngủ quên, sẽ bỏ chạy, sẽ chối Thầy – cô đã đến với Thầy vào đúng lúc cần thiết nhất. Không phải để tranh luận, không phải để chất vấn, nhưng để dâng tặng. Cô không mong được trả lại, cô không hỏi có xứng đáng không, cô không cân đo. Cô yêu, nên cô hiến dâng. Một tình yêu không tiếc xót, không tính toán. Một tình yêu như chính tình yêu mà Thầy cô sắp dành cho nhân loại: sẽ bị đập nát, sẽ bị dốc cạn, sẽ bị trao hiến hoàn toàn.

Hành vi của cô Maria, vì thế, là hình ảnh sống động và tiên báo của Thập Giá. Khi nhìn cô Maria xức dầu, ta thấy một bản sơ thảo của mầu nhiệm Vượt Qua: một sự đổ ra – như máu Con Chiên bị sát tế, một sự hạ mình – như Chúa cúi xuống rửa chân cho môn đệ, một sự yêu đến tận cùng – như Chúa yêu Giáo Hội bằng giá máu mình. Và nơi cô Maria, chúng ta học được rằng tình yêu thật không cần phải chờ lúc “phù hợp”, không cần phải xin phép dư luận, không cần phải được chấp nhận. Tình yêu thật luôn có chỗ đứng, vì nó làm cho cuộc sống có ý nghĩa.

Ngày nay, người ta vẫn hay tặng nhau những lọ nước hoa đắt tiền. Trong những dịp kỷ niệm, sinh nhật, ngày lễ tình nhân… một lọ nước hoa vẫn là món quà không lỗi thời, như muốn nói lên rằng: “Em quý anh”, “Anh yêu em”, “Con biết ơn Mẹ”. Nhưng có lẽ, chưa bao giờ con người ngày nay cần một thứ “nước hoa tinh thần” hơn lúc này: đó là sự tha thứ không tiếc xót, là sự kiên nhẫn không toan tính, là lòng quảng đại không cần tiếng khen. Thế giới của chúng ta đang sống thiếu tình yêu, nhưng lại dư thừa phán xét. Người ta dễ dàng lên án một ai đó, nhưng hiếm khi cúi xuống lau chân ai. Người ta lo giữ thể diện, lo sợ người khác nghĩ gì, mà ít khi dám yêu như Maria – yêu không cần lý do, yêu vì Chúa đã yêu mình trước.

Chúng ta đang bước vào Tuần Thánh. Giáo Hội không mời gọi chúng ta làm điều gì to lớn, nhưng mời gọi chúng ta noi theo Maria – bằng cách sám hối thật lòng, bằng cách từ bỏ tội lỗi, bằng cách yêu Chúa bằng điều quý giá nhất mình có. Có thể đó là thời gian của ta. Có thể là sức khỏe. Có thể là lòng tự ái. Có thể là nước mắt, là một lời xin lỗi, một sự tha thứ, một bữa ăn nhịn phần, một việc lành âm thầm không ai biết. Hãy dâng cho Chúa như Maria – dâng bằng cả tấm lòng, bằng những gì là thật nhất nơi con người ta.

Có một điều lạ lùng nhưng kỳ diệu trong bài Tin Mừng hôm nay: nhà của ba chị em tại Bêtania trở thành một nơi đầy hương thơm – hương thơm của dầu cam tùng, nhưng cũng là hương thơm của tình yêu, của lòng biết ơn, của sự phục vụ âm thầm, của một bữa tiệc yêu thương giữa Thầy và trò. Xin Chúa cho gia đình chúng ta, giáo xứ chúng ta, và cả Giáo Hội hôm nay cũng trở thành nơi tỏa ra thứ hương thơm đó – không cần lọ nước hoa hàng hiệu, mà là hương thơm của lòng mến, của tha thứ, của bác ái không mệt mỏi.

Chúng ta hãy bước vào Tuần Thánh với lòng sám hối thật sự. Đừng để những ngày sắp tới chỉ là những nghi thức trống rỗng. Đừng để cái chết của Chúa trên thập giá trở nên một câu chuyện cũ kỹ không còn lay động trái tim. Chúa Giêsu vẫn đang bước vào Giêrusalem hôm nay – qua khuôn mặt của người nghèo, qua hình ảnh của kẻ bị ruồng bỏ, qua nỗi cô đơn của người góa bụa, qua tiếng nấc của người vợ bị phản bội, qua giọt nước mắt của người chồng không được hiểu, qua từng lần ta đối diện với chính mình. Ngài đang chờ được xức dầu – không phải bằng vật chất, mà bằng lòng yêu mến.

Nguyện xin Chúa giúp mỗi người chúng ta biết yêu Ngài như Maria đã yêu: yêu cách cụ thể, yêu bằng hành động, yêu không tính toán. Xin cho đời sống chúng ta trở thành một bình dầu thơm – có thể bị đập vỡ, có thể bị phí phạm – nhưng là để hương thơm được tỏa lan, để tình yêu được sống động, để thế giới này còn hy vọng.

Lm. Anmai, CSsR

TÌNH YÊU THÚC BÁCH

Gia đình Bêtania là một mái ấm thật đặc biệt trong hành trình trần thế của Đức Giêsu. Ở đó, Ngài không chỉ là Thầy, là Chúa, nhưng còn là người thân yêu được chào đón bằng tất cả tình mến. Martha là chị cả, Maria là em gái, còn Ladarô là người em út mà Đức Giêsu thương mến cách riêng. Bầu khí gia đình ấy không chỉ đầy ắp tình thân, mà còn là nơi chan chứa sự hiện diện thánh thiêng của Chúa, là nơi mà tình yêu và lòng tin tưởng đan quyện nên một khung cảnh thánh hóa lạ kỳ. Chính nơi ấy, một bữa tiệc được dọn ra sau khi La-da-rô được phục sinh từ cõi chết. Bữa tiệc ấy không đơn thuần là bữa ăn thường nhật, nhưng là một lời tạ ơn, là cử hành của lòng biết ơn, là minh chứng cụ thể cho quyền năng của Thiên Chúa và tình yêu lớn lao Người dành cho gia đình này.

Trong bầu khí linh thiêng và ấm áp của gia đình Bêtania, cô Maria, người từng được Chúa Giêsu khen ngợi vì đã chọn phần tốt nhất khi ngồi dưới chân Thầy mà lắng nghe (Lc 10,38-42), đã thực hiện một hành động đầy tình yêu và ngôn sứ. Cô mang một bình dầu thơm hảo hạng, quý giá – không phải để xức lên đầu Chúa như phong tục, cũng không để dùng vào nghi thức bình thường của người Do Thái – mà là đổ hết lên chân Người. Một hành động lạ thường, không ai hiểu được, nhưng lại là kết tinh của trái tim chan chứa yêu thương, thấm đẫm sự tế nhị của người môn đệ thật sự. Đặc biệt, cô không dùng khăn mà lấy chính mái tóc của mình để lau chân Chúa – mái tóc vốn là biểu tượng của vẻ đẹp người nữ, giờ đây được cô đặt dưới chân Chúa như một của lễ trọn vẹn. Trong cử chỉ ấy là cả một đời sống dâng hiến, là sự quy phục đầy yêu mến, là thái độ thờ lạy bằng cả con người.

Mùi thơm lan tỏa khắp căn nhà – không chỉ là mùi hương của dầu cam tùng, mà là hương thơm của tình yêu đậm sâu, là dấu chỉ của một trái tim biết lắng nghe và thi hành Lời Chúa, là dấu chỉ của sự sống đang chảy tràn nơi Thầy Giêsu. Trong cử chỉ ấy, Maria không nói lời nào, nhưng hành động của cô lại vang vọng như một bản tình ca. Cô không cần lời biện minh nào, không cần giải thích, cũng chẳng quan tâm tới những ánh mắt dò xét. Đơn giản, bởi cô biết mình đang yêu, đang ở trong ánh sáng của Thần Khí, đang để lòng mình bị thúc đẩy bởi tình yêu sâu xa dành cho Chúa.

Thế nhưng, không phải ai cũng nhìn thấy vẻ đẹp của hành động ấy. Giuđa Iscariốt, một trong số các môn đệ, đã buông lời trách móc: “Sao không bán dầu thơm đó lấy ba trăm quan tiền mà cho người nghèo?”. Lời nói nghe ra rất hợp lý, tưởng chừng đầy lòng bác ái. Nhưng thực chất lại là một lời dối trá được ngụy trang bằng vẻ nhân nghĩa giả tạo. Giuđa, vì bị tiền bạc trói buộc, đã mất khả năng nhận ra điều thiêng liêng. Ông nhìn mọi sự bằng cặp mắt tính toán, bằng lý lẽ vật chất. Ông không hiểu được vẻ đẹp của tình yêu vô điều kiện, không hiểu được sự thánh thiêng của cử chỉ dành cho Đấng sẽ chịu chết vì nhân loại. Cái nhìn của Giuđa là cái nhìn của kẻ đã để lòng tham nuốt trọn ánh sáng và sự sống.

Sự tương phản giữa Maria và Giuđa trở nên nổi bật. Một người tràn đầy Thần Khí, hành động bằng trái tim yêu mến, không tính toán, không sợ hãi, không vướng mắc. Một người thì ngược lại, hành động dưới sự điều khiển của lòng tham, mất tự do, mất sự thật và cuối cùng mất cả sự sống. Maria tự do vì cô yêu Chúa. Giuđa mất tự do vì ông yêu tiền. Maria lắng nghe và sống Lời Chúa. Giuđa sống theo tư lợi và khước từ ánh sáng. Maria tỏa hương thơm sự sống. Giuđa làm lan tỏa mùi chết chóc của phản bội. Một người được Chúa khen ngợi. Một người bị lột mặt nạ. Một người được ghi nhớ đến muôn đời. Một người bước vào bóng tối và tự hủy mình.

Chúa Giêsu, với cái nhìn thấu suốt, đã bênh vực Maria và mặc cho hành động ấy một ý nghĩa cứu độ sâu xa: “Hãy để mặc cô ấy làm công việc chỉ về ngày táng xác Ta”. Như thế, trong ánh sáng mầu nhiệm, Maria không chỉ là người môn đệ yêu mến, mà còn là ngôn sứ – người loan báo trước biến cố Thương Khó và Tử Nạn của Chúa. Dầu thơm không còn chỉ là biểu tượng của tình cảm, mà còn là biểu tượng của việc tẩm liệm, của sự chuẩn bị cho một hành trình đau thương mà Chúa sắp bước vào. Hành vi ấy trở thành hành động mang chiều kích phụng vụ – một lời tiên báo không bằng miệng lưỡi, nhưng bằng hành động đầy yêu thương và khiêm hạ.

Giữa khung cảnh ấy, chúng ta được mời gọi nhìn lại chính mình. Chúng ta là ai trong bữa tiệc Bêtania hôm ấy? Chúng ta là Maria, biết lắng nghe Lời Chúa, để cho tình yêu thấm sâu và hành động không tính toán? Hay chúng ta giống Giuđa, nói lời đạo đức nhưng lại chất đầy những ý định đen tối, bị ràng buộc bởi tham vọng, bởi ích kỷ, bởi những toan tính vụ lợi? Chúng ta có để Thần Khí dẫn dắt đời mình không? Có dám yêu Chúa bằng một hành động cụ thể – dẫu bị người đời chê cười? Có dám dâng lên Chúa điều quý giá nhất trong đời ta, hay chỉ là những thứ dư thừa, hời hợt?

Bài học từ Maria chính là bài học sống động về việc yêu mến Chúa hết lòng. Không phải bằng lời nói, mà bằng hành động. Không phải bằng lý luận, mà bằng trực giác phát xuất từ trái tim lắng nghe Lời. Cô đã để trái tim mình bén nhạy trước Thầy, để rồi hành động đúng lúc, đúng cách, trong tự do và quảng đại. Cô là hình ảnh của Giáo Hội yêu mến Chúa Kitô với cả tâm hồn và thể xác. Là mẫu gương cho những ai muốn dấn thân trọn vẹn trong hành trình theo Chúa.

Trong tuần thánh sắp tới, chúng ta hãy chiêm ngắm Đức Giêsu bằng ánh mắt của Maria. Hãy để lòng mình được tan chảy bởi cái nhìn yêu thương của Người Tôi Trung đang tiến vào cuộc Thương Khó. Hãy tập lắng nghe Lời Ngài như Maria đã lắng nghe. Hãy chuẩn bị một “bình dầu thơm” cho chính mình – đó có thể là thời gian cầu nguyện, là sự tha thứ cho một người mình đang ghét bỏ, là sự từ bỏ một đam mê, là một hành động yêu thương cụ thể dành cho tha nhân – để khi Chúa Giêsu tiến qua đời mình, ta không bỏ lỡ cơ hội được xức dầu chân Người.

Xin cho con được ơn bén nhạy và tình yêu sâu đậm như Maria. Xin cho con biết chọn phần tốt nhất là ở bên Chúa, lắng nghe Lời Chúa và thi hành trong yêu thương. Xin cho đời sống con cũng trở thành một lời loan báo Tin Mừng – không bằng tiếng kèn vang, nhưng bằng hành động khiêm nhường và âm thầm. Xin cho đời con cũng tỏa hương thơm yêu mến, để dù con không nói một lời nào, cả căn nhà của thế giới hôm nay cũng cảm nhận được Chúa đang hiện diện.

Và trên hết, xin Chúa giúp chúng con yêu Ngài như Maria đã yêu. Một tình yêu không đòi đáp lại, không cần toan tính, không chờ đợi lời khen. Một tình yêu đủ lớn để dám dâng tất cả. Một tình yêu khiến ta quỳ xuống dưới chân Ngài, lau chân Ngài bằng mái tóc, bằng những gì quý giá nhất mà đời mình có. Vì con tin rằng, Chúa không bao giờ quên bất kỳ một hành động yêu thương nào. Và nếu hôm nay con yêu Ngài bằng tất cả những gì nhỏ bé và khiêm nhường nhất, mai kia trong Nước Trời, con cũng sẽ được nghe lời Chúa khen ngợi: “Việc cô ấy làm sẽ được kể lại, để nhớ tới cô ấy.”

Lm. Anmai, CSsR

Back To Top