skip to Main Content

10 bài suy niệm Thứ Ba tuần Thánh (của Lm. Anmai, CSsR)

GIỮA BÓNG TỐI PHẢN BỘI, ÁNH SÁNG TRUNG THÀNH CỦA CHÚA VẪN CHIẾU SÁNG

Tuần Thánh đưa chúng ta bước vào những trang cuối cùng của cuộc đời Chúa Giêsu, những trang thấm đẫm nước mắt, sự xao xuyến, những bước chân cô đơn, và cả nỗi đau vì bị phản bội từ những người thân tín. Bài Tin Mừng hôm nay bắt đầu trong khung cảnh bữa ăn ly biệt – nơi mà tình yêu và sự phản bội cùng hiện diện trong một căn phòng, cùng hiện diện trong một chiếc bàn, thậm chí trong cùng một miếng bánh được trao đi. Và thật nghịch lý, nơi mà tình yêu Thiên Chúa dành cho con người trở nên trọn vẹn lại cũng chính là nơi nỗi đau bị con người khước từ lên đến tột đỉnh.

Thánh Gioan ghi lại rằng tâm hồn Đức Giêsu bị xao xuyến. Đấng là Con Thiên Chúa, là Đấng biết trước mọi sự, là Đấng đã bước đi với một tình yêu vững vàng đến cùng, cũng đã từng xao xuyến. Điều khiến Ngài xao xuyến không phải là thập giá, không phải là sự hành hạ thể xác, mà là sự phản bội từ chính một người trong nhóm Mười Hai – người đã từng ăn cùng mâm, từng đi cùng đường, từng nghe những lời giảng dạy sâu sắc nhất. Không nỗi đau nào lớn bằng việc bị chính người thân yêu phản bội. Và điều đó khiến Thầy Giêsu xúc động sâu sắc. Trong sự xao xuyến ấy, Người không giấu giếm: “Thật, Thầy nói thật cho các con biết, một người trong các con sẽ nộp Thầy.”

Các môn đệ xôn xao. Ai vậy? Là ai trong chúng con? Họ nhìn nhau, không hiểu ai là người bị nhắc đến. Họ không ngờ rằng, kẻ phản bội đang ngồi giữa họ, và cũng không ngờ rằng chính mình có thể sa ngã bất cứ lúc nào. Đó là sự thật phũ phàng: phản bội không đến từ bên ngoài, mà từ bên trong cộng đoàn, từ ngay trong lòng những người thân tín. Chúa Giêsu không tố cáo Giuđa một cách công khai, nhưng Người lặng lẽ chấm một miếng bánh – dấu chỉ của lòng hiếu khách, của tình yêu thân mật – để trao cho kẻ sẽ bán mình. Yêu đến cùng, Chúa vẫn muốn cho Giuđa một cơ hội cuối. Nhưng Giuđa đã chọn con đường khác. Và khi anh ta nhận miếng bánh ấy, Satan nhập vào hắn. Hành động tiếp nhận tình yêu nhưng đồng thời khước từ tình yêu ấy đã mở cửa cho bóng tối bước vào. Và Giuđa ra đi. Tin Mừng chỉ viết một câu đơn giản: “Bấy giờ là đêm tối.”

Bóng tối ấy không chỉ là bóng đêm của mặt đất, mà là đêm tối của tâm hồn, đêm tối của sự phản bội, đêm tối của lương tâm đánh mất sự thật. Khi Giuđa bước ra khỏi phòng tiệc, hắn cũng bước ra khỏi ánh sáng. Không phải vì ánh sáng không chiếu rọi được, mà vì hắn cố tình quay lưng lại với ánh sáng. Một khi trái tim không còn mở ra với sự thật, nó sẽ là mảnh đất cho bóng tối sinh sôi. Và bóng tối đó – bắt đầu từ một quyết định sai lầm – đã nhanh chóng đưa Giuđa đến chỗ tuyệt vọng và tự diệt.

Thế nhưng giữa bóng tối ấy, Đức Giêsu lại nói đến vinh quang. Một điều nghịch lý khác: trong khi người ta đang phản bội, thì Người lại nói đến việc “Con Người được vinh hiển”. Đối với Chúa, vinh quang không nằm ở sự tung hô, không phải ở những phép lạ hay danh tiếng, mà chính là ở sự trung thành với Thánh Ý Chúa Cha cho đến cùng. Người biết rõ mình sắp bị bắt, bị đánh, bị giết, nhưng Người vẫn chọn yêu đến cùng. Tình yêu thật không sợ bị từ chối, và chính khi bị từ chối mà vẫn yêu, thì tình yêu ấy trở thành trọn vẹn nhất. Đó là vinh quang của thập giá. Là ánh sáng của lòng trung tín bền bỉ ngay cả khi thế giới phản bội và bỏ rơi.

Khi Giuđa đã ra đi, một cuộc đối thoại khác bắt đầu. Simon Phêrô – người luôn nhiệt thành, luôn đại diện cho các môn đệ – đã cất tiếng: “Thưa Thầy, con sẽ liều mạng sống con vì Thầy.” Một lời tuyên bố mạnh mẽ. Một tấm lòng đầy cảm xúc. Nhưng Chúa Giêsu không bị đánh lừa bởi lời lẽ. Người biết sự yếu đuối của con người. Người biết Phêrô đang nói điều mình nghĩ thật, nhưng chưa biết hết lòng mình. Và Chúa nhẹ nhàng nói: “Con liều mạng sống vì Thầy ư? Thầy nói thật: trước khi gà gáy, con sẽ chối Thầy ba lần.”

Trong cùng một bữa tiệc, có phản bội kín đáo và có phản bội vụng về. Giuđa phản bội cách có toan tính. Phêrô chối Thầy vì sợ hãi, vì yếu đuối nhất thời. Nhưng giữa hai người ấy, chỉ có một người trở về. Giuđa không quay lại, vì hắn chọn tuyệt vọng. Phêrô ngã, nhưng sẽ khóc, và sẽ trở lại. Điều khác biệt không nằm ở lỗi phạm, mà ở thái độ sau khi sa ngã. Mọi người đều có thể yếu đuối, nhưng không phải ai cũng dám khóc để trở về.

Câu chuyện bữa tiệc hôm nay cũng là câu chuyện của đời mỗi người chúng ta. Có bao lần chúng ta ăn cùng Chúa trong Thánh Thể, nghe Lời Chúa mỗi ngày, phục vụ Chúa trong cộng đoàn, nhưng lại khước từ Ngài khi có lợi ích riêng. Có bao lần ta phản bội tình yêu của Chúa không bằng bạc tiền, mà bằng sự thờ ơ, sự nguội lạnh, sự chọn lựa thế gian hơn Thiên Chúa. Có bao lần ta nói như Phêrô: “Con yêu Chúa”, “Con sẵn sàng hy sinh”, nhưng chỉ một làn gió ngược, một lời chế giễu, một chút thiệt thòi, ta đã sợ, đã lùi bước, đã chối Ngài bằng lối sống phản chứng.

Tuy nhiên, Đức Giêsu vẫn không đổi khác. Người vẫn trao bánh cho ta – vẫn trao Lời, trao Mình Thánh, trao cơ hội để trở về. Người vẫn gọi ta là bạn, vẫn tin tưởng dù biết rõ cả những bóng tối trong lòng ta. Và khi chúng ta lầm lỗi, Người không vạch mặt, không trừng phạt ngay, mà chờ ta tự nhìn lại, tự đau, tự khóc. Chúa yêu đến độ để ta tự do, và Ngài cũng yêu đến độ chờ ta quay về.

Tuần Thánh không chỉ kể chuyện của Giuđa và Phêrô, mà là kể chuyện của mỗi người. Mỗi người đều có một phần Giuđa – khi toan tính hơn thua với Chúa. Mỗi người đều có một phần Phêrô – khi nói lời yêu nhưng chưa dám sống thật với tình yêu ấy. Và mỗi người cũng có cơ hội để chọn: tiếp tục bước vào đêm tối như Giuđa, hay khóc và trở về như Phêrô.

Và giữa mọi đêm tối ấy, ánh sáng của Chúa không tắt. Ngài vẫn ngồi đó, nơi bàn tiệc, nơi thánh giá, nơi thinh lặng nhà tạm, chờ đợi từng người chúng ta. Giống như một người cha chờ đứa con hoang đàng, một người bạn chờ bạn mình quay lại, một vị Thầy không rời xa học trò, cho dù bị bỏ rơi.

Nguyện xin Tuần Thánh này trở thành cơ hội để chúng ta lặng lại. Đừng chạy theo ồn ào. Đừng vội vã sống bề ngoài. Hãy ngồi lại với Chúa trong thinh lặng. Hãy để Ngài nhìn vào mắt mình mà hỏi: “Con có yêu Thầy không?” Và nếu tim ta còn biết run lên, còn biết đau vì phản bội, thì hãy tin: Chúa vẫn đang ở đó, và lòng Người vẫn mở rộng, chờ đón ta – không phải với câu hỏi “Sao con lại phản bội?”, mà với cái nhìn đầy yêu thương nói rằng: “Hãy theo Thầy, dù hôm nay con đã vấp ngã. Hãy yêu Thầy, dù tình yêu ấy còn yếu đuối. Vì Thầy yêu con đến cùng.”

Lm. Anmai, CSsR

XAO XUYẾN VÌ YÊU, TẾ NHỊ ĐẾN CÙNG, HY SINH TRỌN VẸN

Làm người ở đời, ai trong chúng ta lại chẳng từng có những giây phút xao xuyến? Có những lúc tim đập nhanh hơn, lòng trĩu nặng, ánh mắt hoen mờ, vì một biến cố đau lòng, vì một tình huống ngoài sức chịu đựng, hoặc chỉ vì chứng kiến người thân đang khổ đau. Xao xuyến là một phản ứng rất người, một phản ứng của con tim không lạnh lùng, không vô cảm. Chính vì thế, khi Tin Mừng kể rằng Đức Giêsu xao xuyến, chúng ta biết rằng: nơi Người có một trái tim thật sự, một trái tim biết yêu, biết đau, biết buồn, biết rung động – và vì thế, có thể cảm thông với từng nỗi niềm rất người của chúng ta.

Đức Giêsu đã từng xao xuyến trước nỗi đau mất mát. Khi chứng kiến cảnh chị em Mácta và Maria khóc thương người em thân yêu La-da-rô, Đức Giêsu cũng rơi lệ. Lúc đó, Người xao xuyến, không phải vì không biết mình sắp làm gì, nhưng vì quá cảm thông với nỗi đau nhân loại. Trong giây phút chuẩn bị tiến vào cuộc khổ nạn, Người lại xao xuyến – lần này là vì cảm nhận được sức nặng của thập giá, nỗi cô đơn tận cùng, và sự phản bội sắp xảy đến từ những người thân tín nhất. Ngay trong bữa tiệc ly, trong bầu khí thân tình, bên những người môn đệ đã từng chia sẻ bao vui buồn, Đức Giêsu không tránh khỏi xao xuyến khi tuyên bố rằng có một người trong số họ sẽ phản bội Ngài. Đó là một cú sốc lớn cho cộng đoàn nhỏ bé này, và cũng là một nỗi đau rất sâu trong lòng Thầy.

Chúng ta thử hình dung: Người sắp phải chịu khổ hình, lòng xao xuyến đã đủ nặng nề, mà còn phải chứng kiến tình thầy trò tan vỡ vì phản bội. Vậy mà, thật lạ lùng thay, Đức Giêsu không chỉ không trách móc, mà còn cố giữ thể diện cho kẻ phản bội mình. Người không nói tên. Người chỉ kín đáo chấm một miếng bánh và trao cho Giuđa – một hành động thường là cử chỉ thân tình nhất của người chủ tiệc dành cho một vị khách đặc biệt. Người muốn Giuđa hiểu rằng: Thầy vẫn yêu con, vẫn dành cho con một chỗ gần bên, vẫn tôn trọng con như một người được tín nhiệm. Đến cả khi Giuđa đã quyết tâm phản bội, Chúa cũng không ngăn cản cách giận dữ hay trừng phạt, nhưng chỉ nói: “Anh làm gì thì làm mau đi”. Một lời như mở ra tự do cuối cùng cho một con người, mà Chúa vẫn mong còn một tia hối cải. Nhưng tiếc thay, Giuđa đã không dừng lại.

Khi nhận lấy miếng bánh thân ái ấy, đáng lý Giuđa phải nhận ra tình thương còn sót lại, còn rộng mở cho mình. Nhưng y đã không mở lòng. Kinh hoàng thay, Tin Mừng nói rằng: “Satan liền nhập vào hắn”. Như vậy, sự từ chối tình yêu của Chúa đã biến con người thành khí cụ cho sự dữ. Và rồi Giuđa rời khỏi bàn tiệc, ra đi giữa đêm tối. Một đêm tối của trời đất, nhưng còn hơn thế – là một đêm tối trong linh hồn.

Thật cảm động khi biết rằng trước và sau giây phút bị phản bội, Đức Giêsu vẫn tiếp tục yêu. Người không phân biệt đối xử với Giuđa. Người vẫn rửa chân cho anh, vẫn chia sẻ cùng một bàn tiệc, vẫn trao cho anh tấm bánh Thánh. Tình yêu của Chúa không hề thay đổi, cho dù con người thay lòng. Điều ấy cũng làm sáng lên bản chất của Thiên Chúa: không ai có thể làm cho Thiên Chúa ngừng yêu thương, kể cả khi họ chối bỏ Ngài. Càng gần đến cuộc tử nạn, ta càng thấy tình yêu của Chúa Giêsu trở nên rực sáng, rực sáng trong đau đớn, trong xao xuyến, trong cả sự cô đơn. Tình yêu ấy âm thầm nhưng mạnh mẽ, bị phản bội nhưng không phản ứng bằng oán thù, bị từ chối nhưng không đóng lại.

Cũng trong bữa tiệc này, Đức Giêsu còn loan báo về một sự chối từ khác – lần này không phải vì gian ác, mà vì yếu đuối. Đó là Phêrô – người môn đệ hăng say nhất, can đảm nhất, và tự tin nhất. Khi tuyên bố rằng: “Con sẽ thí mạng vì Thầy”, Phêrô không nói dối. Anh thật sự yêu Thầy, nhưng chưa nhận ra được chiều sâu của cuộc chiến đang đến. Anh tưởng rằng lòng nhiệt thành của mình đủ mạnh để vượt qua mọi thử thách. Nhưng Đức Giêsu biết rằng chỉ lòng nhiệt thành thôi chưa đủ. Anh sẽ vấp ngã – không vì không yêu, mà vì chưa đủ khiêm tốn để biết mình yếu đuối.

“Thầy đi đâu?” – câu hỏi của Phêrô lúc ấy là một câu hỏi rất người. Anh không muốn xa Thầy. Nhưng Thầy đi vào nơi mà chưa ai từng đến – nơi khổ đau, nơi cô độc, nơi bị từ bỏ. Phêrô chưa thể đi theo lúc đó. Anh phải học bài học của sự vấp ngã, để sau này có thể đứng vững. Anh phải nếm trải thất bại, để sau này khi lãnh đạo cộng đoàn, anh biết xót thương những ai yếu đuối. Sau này, chính câu hỏi “Thầy đi đâu?” đã trở lại với Phêrô trong một câu chuyện nổi tiếng – khi ông bỏ trốn sự bách hại tại Rôma và gặp Chúa Giêsu trên đường, ông hỏi: “Quo vadis, Domine?”. Và Chúa trả lời: “Ta đi vào thành Rôma để chịu đóng đinh một lần nữa”. Nghe vậy, Phêrô quay lại, đối diện với thập giá của mình, và chịu tử đạo vì tình yêu.

Hai hình ảnh – Giuđa và Phêrô – đặt ra cho chúng ta một câu hỏi lớn: khi xao xuyến, khi đối diện thử thách, khi đối diện với chính yếu đuối và tội lỗi của mình, tôi sẽ chọn gì? Giuđa tuyệt vọng và ra đi. Phêrô khóc lóc ăn năn. Cả hai đều sai. Nhưng một người khép lại cánh cửa ơn cứu độ. Một người để Chúa mở lại cánh cửa phục hồi. Chúng ta ai cũng có thể là Phêrô, đôi khi cũng có thể giống Giuđa. Điều quan trọng là: sau khi vấp ngã, tôi có quay về không?

Chúa Giêsu hôm nay vẫn là Đấng xao xuyến vì yêu. Người vẫn ngồi chung bàn tiệc với những tâm hồn phản bội, vẫn rửa chân cho những kẻ khô cứng, vẫn trao ban chính mình cho những kẻ không xứng đáng. Người vẫn kiên nhẫn đợi chờ, mong mỏi từng con chiên lạc quay về. Người vẫn dùng ánh mắt yêu thương để nhìn vào ta – như đã từng nhìn Phêrô sau khi anh chối Thầy ba lần. Ánh mắt ấy không lên án, mà đánh thức lương tâm. Ánh mắt ấy không khép lại, mà mở ra một khởi đầu mới.

Lạy Chúa, xin cho chúng con cảm nghiệm được tình yêu của Chúa không phải bằng những lý thuyết suông, mà bằng chính kinh nghiệm bản thân: kinh nghiệm của kẻ từng phản bội, từng quên Chúa, từng sống giả hình, nhưng vẫn được yêu thương và mời gọi. Xin cho chúng con học nơi Chúa sự tế nhị trong cư xử, sự kiên nhẫn trong yêu thương, và sự trung tín trong sứ mạng. Xin cho chúng con biết khóc vì lỗi lầm như Phêrô, chứ đừng tuyệt vọng như Giuđa. Xin cho trái tim chúng con xao xuyến vì yêu, chứ đừng xao xuyến vì sợ mất điều thuộc về thế gian.

Chúa đã yêu thương đến cùng. Xin giúp chúng con cũng dám sống đến cùng ơn gọi làm môn đệ Chúa – cho dù phải đi qua những giờ xao xuyến, cô đơn và từ bỏ. Bởi vì sau bữa tiệc ly là thập giá. Và sau thập giá là bình minh phục sinh. Chính ở đó, tình yêu sẽ toàn thắng. Chính ở đó, chúng con hiểu rằng: chỉ tình yêu thật sự mới giải thoát được những xao xuyến tận sâu tâm hồn. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Bài đọc hôm nay từ sách ngôn sứ I-sai-a phác hoạ hình ảnh người tôi trung được Thiên Chúa tuyển chọn để thi hành sứ mạng cao cả giữa trần gian. Hình ảnh ấy vượt khỏi biên giới của thời gian và dân tộc, để hướng đến Đấng sẽ làm cho lưỡi mình nên như gươm sắc bén, và thân mình như mũi tên nhọn giấu trong ống tên của Thiên Chúa. Một hình ảnh đầy tính biểu tượng nhưng cũng đậm chất hiện thực, vì người tôi trung ấy sẽ không chỉ được giao trách nhiệm loan báo Lời Chúa, mà còn phải chịu nhiều gian truân, khước từ, nhục nhã, đau khổ vì sự thật và vì phần rỗi của muôn người.

Chính Chúa Giêsu là người tôi trung trọn hảo ấy. Ngài là Đấng được Thiên Chúa sai đến trần gian, không phải chỉ để nói, mà là để trở nên hiện thân của Tin Mừng, hiện thân của ơn cứu độ. Sứ mạng ấy không chỉ là lời giảng, mà còn là cuộc đời được hiến trao, từng bước chân, từng tiếng nói, từng ánh mắt cảm thông, từng cử chỉ chữa lành, tất cả đều là những biểu hiện sống động của một người tôi trung đích thực.

Thiên Chúa đã làm cho miệng lưỡi Người trở nên như gươm sắc bén, nghĩa là lời giảng dạy của Đức Giêsu có sức mạnh đánh động tâm can, không chỉ vì những từ ngữ đẹp đẽ, nhưng bởi vì đó là Lời phát xuất từ Thiên Chúa, Lời mang trong mình quyền năng để cứu độ, để xoá bỏ tội lỗi, để khai sáng tâm hồn. Lời của Chúa không chỉ nói sự thật mà còn là sự thật, không chỉ kêu gọi yêu thương mà chính là tình yêu, không chỉ dạy về sự sống đời đời mà chính là sự sống đời đời. Lời ấy cắm sâu như lưỡi gươm vào lòng người, phân chia thiện ác, vạch rõ ánh sáng và bóng tối.

Nhưng người tôi trung ấy cũng được giấu dưới bàn tay của Thiên Chúa. Nghĩa là dù mang sứ mạng lớn lao, dù mang quyền năng trên trời, Người vẫn luôn đặt mình dưới sự hướng dẫn của Chúa Cha, luôn vâng phục tuyệt đối, luôn bước đi trong sự khiêm nhường và phó thác. Người tôi trung ấy không tìm vinh quang cho mình, nhưng tất cả là để Thiên Chúa được tôn vinh. Không tìm chỗ đứng giữa xã hội, nhưng luôn cúi mình giữa những con người tội lỗi để đồng hành, để yêu thương, để tha thứ.

Đức Giêsu đã chọn con đường gian khổ của người tôi trung, chứ không chọn con đường vinh quang của một vị vua trần thế. Ngài rao giảng trong âm thầm, chữa lành trong yêu thương, khóc với người khóc, vui với người vui, nâng dậy những ai bị bỏ rơi. Ngài đã phải vất vả rất nhiều. Có lúc mệt mỏi đến mức ngủ mê trong thuyền giữa sóng to gió lớn. Có lúc bị từ chối, bị hiểu lầm, bị người đồng hương xúc phạm, bị kẻ chống đối rình rập, bị chính những môn đệ thân tín nhất phản bội, bán rẻ, chối bỏ.

Lời than thở trong sách ngôn sứ I-sai-a: “Tôi vất vả luống công, phí sức mà chẳng được gì” không xa lạ gì với tâm tình của Chúa Giêsu khi nhìn thấy sự cứng lòng của dân chúng, khi thấy sự nhỏ nhen ích kỷ của giới lãnh đạo, khi nghe thấy tiếng bạc rung động trong tay Giu-đa, hay khi nghe thấy Phê-rô, người môn đệ luôn khẳng khái, tuyên bố sẽ chết vì Thầy, lại chối Ngài ba lần trong một đêm.

Nhưng chính trong đau khổ, trong bóng tối của phản bội và cái chết, ánh sáng vinh quang của người tôi trung lại toả rạng hơn bao giờ hết. “Giờ đây, Con Người được tôn vinh”. Không phải giờ chiến thắng giữa đám đông, không phải khi làm phép lạ huy hoàng, mà là giờ bị treo trên thập giá. Trong cái nhìn của con người, đó là giờ nhục nhã. Nhưng trong cái nhìn của Thiên Chúa, đó là giờ đẹp nhất – giờ tôn vinh, vì đó là giờ Người tôi trung hoàn tất sứ mạng, giữ trọn lòng trung thành, yêu cho đến cùng, vâng phục cho đến chết, và chết trên thập giá.

Người tôi trung ấy không chết trong thất bại, nhưng chết trong chiến thắng. Một chiến thắng không rực rỡ huy hoàng, nhưng là chiến thắng của tình yêu, của tha thứ, của sự sống đè bẹp sự chết. Từ thập giá, một thời đại mới được khai sinh, một giao ước mới được thiết lập, và từ cạnh sườn bị đâm thâu, Giáo Hội được sinh ra, để tiếp tục sứ mạng của người tôi trung – tiếp tục là ánh sáng cho muôn dân, đem ơn cứu độ đến tận cùng trái đất.

Hôm nay, lời mời gọi làm người tôi trung ấy được gửi đến từng người chúng ta. Không phải như một vinh dự dễ dàng, nhưng như một lời kêu gọi bước vào cuộc hành trình của trung tín, của hy sinh, của dấn thân. Làm người tôi trung là chấp nhận để Chúa tôi luyện, như gươm sắc bén, như mũi tên nhọn. Là chấp nhận những đau khổ tưởng như vô ích, những lúc thấy mình phí công vô ích, những lúc cầu nguyện hoài không thấy kết quả, làm việc hoài không thấy ai cảm ơn, hy sinh hoài mà vẫn bị hiểu lầm. Nhưng như Đức Giêsu, chúng ta được mời gọi tin tưởng rằng, không có gì vô ích nếu tất cả đều vì Thiên Chúa và được đặt trong tay Ngài.

Làm người tôi trung là chấp nhận không đi tìm danh tiếng hay địa vị, nhưng sống cho sự thật, sống để làm chứng cho ánh sáng. Làm người tôi trung là không phản bội Chúa khi gặp thử thách, không chối bỏ Chúa khi đối diện với mất mát, không bỏ cuộc khi lòng nhiệt thành bị nguội lạnh bởi hững hờ của người khác. Làm người tôi trung là yêu Chúa cho đến cùng, không vì phần thưởng, nhưng vì Chúa là Đấng xứng đáng được yêu.

Xin Chúa giúp chúng ta luôn trung thành với ơn gọi của mình. Dù là linh mục, tu sĩ, giáo dân, cha mẹ, người lao động hay người bệnh tật, mỗi người chúng ta đều có thể trở thành người tôi trung của Thiên Chúa nếu biết dâng đời mình làm khí cụ cho tình yêu và sự thật. Ước gì đời sống chúng ta, dù âm thầm, nhỏ bé, cũng là nơi ánh sáng Thiên Chúa được lan toả. Ước gì nơi chúng ta, Tin Mừng không chỉ được rao giảng bằng lời, nhưng được ghi khắc trong từng hành vi, từng hy sinh, từng ánh mắt và nụ cười.

Xin cho chúng ta cùng chịu đau khổ với Chúa, cùng chịu chết với Chúa trong từng hy sinh nhỏ bé mỗi ngày, để một ngày kia cũng được sống lại với Chúa trong vinh quang, được Chúa gọi là “người tôi trung trung tín và khôn ngoan”, và được vào hưởng niềm vui muôn đời trong nhà Cha. Vì “này đây, Ta đặt ngươi làm ánh sáng muôn dân, để ngươi đem ơn cứu độ của Ta đến tận cùng trái đất.”

Lm. Anmai, CSsR

BÓNG ĐÊM ĐỒNG LÕA VỚI TỘI ÁC

Khi ánh sáng tắt dần cũng là lúc bóng tối lên ngôi. Bóng đêm thường là bạn đồng hành với sự tĩnh mịch, yên lặng, và đôi khi, là vẻ đẹp mầu nhiệm của tạo thành. Nhưng trong lịch sử nhân loại, và đặc biệt trong hành trình cứu độ mà Tin Mừng thuật lại, bóng đêm nhiều lần trở thành biểu tượng cho tội lỗi, cho sự tráo trở, phản bội, và là sân khấu ưa thích của ma quỷ khi lôi kéo con người ra khỏi vòng tay của Thiên Chúa. Bóng đêm, theo ngòi bút tinh tế và đầy thần học của thánh Gioan, không chỉ là khái niệm vật lý, mà còn là biểu tượng cho sự xa lìa Thiên Chúa, cho cái chết tâm linh, cho nỗi cô đơn của những linh hồn đã chọn từ chối ánh sáng.

Bóng đêm ấy đã hiện diện rất rõ trong đoạn Tin Mừng hôm nay, khi Chúa Giêsu cùng các môn đệ ngồi vào bàn trong bữa Tiệc Ly. Ngài tâm sự, Ngài xao xuyến, Ngài đau đáu như một người cha biết rõ đứa con đang rời xa mình. Và rồi, giữa bữa tiệc đầy tình thân ấy, một khoảnh khắc lạnh lẽo đã xảy ra: Giuđa cầm lấy miếng bánh từ tay Thầy, và khi ăn xong, y đứng dậy ra đi. Tin Mừng viết thật đơn giản nhưng đầy ẩn ý: “Bấy giờ là đêm tối.” Câu văn không dài, không hoa mỹ, nhưng như một lưỡi dao sắc ngọt cắt thẳng vào lòng người đọc. Đêm tối không chỉ là thời khắc trong ngày, mà là tình trạng linh hồn Giuđa đã bước vào – một bóng tối dày đặc không còn ánh sáng nào soi rọi được nữa, vì chính y đã quay lưng với nguồn sáng.

Giuđa không trở thành kẻ phản bội trong một khoảnh khắc. Đó là một quá trình. Một quá trình âm ỉ bắt đầu từ lòng tham, từ tính ích kỷ, từ sự ganh tị và từ từ phát triển thành sự phản bội. Và đến hôm nay, khi Chúa Giêsu công khai tuyên bố: “Một trong các con sẽ nộp Thầy”, đó là cơ hội để Giuđa quay đầu, để suy xét, để trở lại. Nhưng y làm ngơ. Sự im lặng của y không phải là biểu hiện của ăn năn, mà là sự chai lì của lương tâm. Chúa Giêsu không dừng lại ở lời cảnh tỉnh ấy. Ngài cúi xuống, chấm một miếng bánh – một hành vi thân tình, như người cha dành phần ăn ngon nhất cho con yêu – và trao tận tay cho Giuđa. Nhưng tấm bánh tình yêu ấy lại bị y nuốt chửng trong sự lạnh giá, như viên đá rơi xuống vực sâu không đáy. Gioan viết: “Satan liền nhập vào y.” Ánh sáng đã dập tắt. Y đã mở cửa lòng cho bóng đêm chiếm lĩnh.

Thế là Chúa Giêsu nói: “Đi đi, điều ngươi làm, hãy làm mau đi!” Lời ấy không mang nghĩa xua đuổi, nhưng như tiếng chuông cảnh tỉnh lần cuối. Đó là lời của một trái tim đau đớn nhưng vẫn hy vọng. Đó là lời mời gọi sám hối của Thiên Chúa dành cho con người cho đến giây phút cuối cùng. Nhưng Giuđa không dừng lại. Y rời khỏi bàn tiệc, rời khỏi cộng đoàn huynh đệ, rời khỏi tình yêu, và bước vào đêm. Một bước chân nặng trĩu bóng tối.

Bóng đêm ấy vẫn còn trong thế giới hôm nay. Nó hiện diện không chỉ trong những tội ác kinh hoàng hay những cuộc chiến vô nghĩa, mà còn trong những khoảnh khắc thờ ơ, dửng dưng trước nỗi đau người khác. Bóng đêm là khi người ta nhân danh công lý để che giấu gian dối. Là khi kẻ có quyền lực đạp lên sự thật để bảo vệ chiếc ghế của mình. Là khi lòng tham tiền, ham danh, khát khao kiểm soát khiến người ta sẵn sàng phản bội, dối trá, chối bỏ cả lương tâm. Là khi một đứa trẻ đói khát mà thế giới vẫn ngập tràn thực phẩm bị lãng phí. Là khi một người mẹ đơn thân bị khinh miệt, một người vợ bị phản bội, một người cha thất nghiệp bị cười nhạo. Là khi chúng ta thấy những điều ấy mà lại im lặng.

Bóng đêm còn đó trong cả chính tâm hồn ta. Khi ta chọn thỏa hiệp với tội lỗi, khi ta nhắm mắt làm ngơ trước bất công, khi ta hành xử giả hình, khi ta không dám sống thật. Bao lần ta cầm lấy “miếng bánh” từ tay Chúa trong Thánh Thể, nhưng lại không để tình yêu Người thấm nhập vào tâm hồn. Bao lần ta đến nhà thờ, ngồi bên Chúa, hát lên những lời yêu mến, nhưng trong lòng vẫn ấp ủ ghen ghét, kiêu ngạo, thù hằn. Bao lần ta bước ra khỏi nhà thờ, như Giuđa rời bàn tiệc, không phải để yêu thương phục vụ, mà là để tiếp tục những điều trái ngược với điều ta vừa tuyên xưng. Và “bấy giờ là đêm tối.”

Thế nhưng, Tin Mừng không dừng lại trong đêm tối. Ánh sáng vẫn bền bỉ le lói. Đức Giêsu, Đấng bị phản bội, Đấng biết rõ Giuđa, vẫn chọn yêu đến cùng. Người không vạch trần Giuđa trước mặt anh em. Người không lên án. Người không thù hận. Người vẫn gọi y là “bạn”. Người vẫn trao bánh, vẫn hy vọng, vẫn chờ đợi. Một tình yêu đến độ không ai hiểu nổi. Một tình yêu hiến mình làm lương thực cho chính kẻ phản bội. Một tình yêu chịu đóng đinh vì những người không xứng đáng. Tình yêu ấy mới là ánh sáng thực sự có thể đẩy lùi bóng tối.

Và đó cũng là lời mời gọi tha thiết mà Giáo Hội dành cho chúng ta trong ngày thứ Ba Tuần Thánh. Không ai trong chúng ta không một lần sa ngã. Không ai có thể dám vỗ ngực xưng mình vô tội. Nhưng điều Thiên Chúa chờ đợi không phải là sự hoàn hảo, mà là một trái tim khiêm tốn biết trở về. Trong khi Giuđa giữ bóng tối trong lòng và kết liễu đời mình bằng cái chết tuyệt vọng, thì Phêrô, kẻ chối Chúa ba lần, đã khóc. Và giọt nước mắt ấy chính là ánh sáng. Từ đó, Phêrô trở lại, và trở thành tảng đá của Giáo Hội. Bóng tối không có tiếng nói cuối cùng. Ánh sáng mới là lời kết.

Nguyện xin Chúa cho chúng ta can đảm nhìn vào chính mình, để nhận ra phần Giuđa vẫn còn đó trong mỗi người. Xin cho ta đừng bỏ qua những cảnh tỉnh của Chúa – dù qua Lời Ngài, qua Thánh Lễ, qua biến cố đời sống hay qua những ánh mắt yêu thương của tha nhân. Xin cho ta biết sợ bóng tối thật sự – không phải bóng tối của đêm, mà là bóng tối của trái tim khép kín trước ân sủng. Xin đừng để ta rời bàn tiệc Thánh Thể mà lòng vẫn trống rỗng. Xin cho ta biết đón nhận “miếng bánh” của tình yêu Chúa bằng cả lòng thành, để sự sống Người thấm nhập và biến đổi chúng ta.

Bước vào những ngày thánh thiêng này, chúng ta không chỉ tưởng niệm cái chết của Chúa như một sự kiện quá khứ. Chúng ta sống lại từng giây phút của cuộc khổ nạn trong chính đời sống hôm nay. Từng lần bị hiểu lầm, từng lần bị phản bội, từng lần đau đớn tủi nhục – là lúc Chúa đồng hành với ta trên đường Thập Giá. Nhưng đó cũng là con đường dẫn đến Phục Sinh. Chúa không chết trong đêm. Chúa sống lại trong rạng đông. Chúng ta cũng vậy. Dù lòng ta đã từng ngập bóng tối, dù đời ta từng đầy thương tích, nhưng nếu quay về, nếu mở lòng đón ánh sáng, ta sẽ được sống.

Xin Chúa Giêsu – Đấng đã chịu bán rẻ vì một nụ hôn, Đấng đã đau lòng vì bị phản bội, Đấng đã yêu cho đến cùng – dẫn chúng ta từng bước thoát khỏi bóng đêm, để tiến vào ánh sáng vĩnh hằng của Ngài. Xin ánh sáng ấy bừng lên trong từng gia đình, từng tâm hồn, để khi đến lễ Phục Sinh, chúng ta không chỉ hân hoan vì một biến cố, mà vì chính đời mình được phục sinh.

Lm. Anmai, CSsR

GIỜ ĐÃ ĐẾN – GIỜ TÔN VINH THIÊN CHÚA

Khi chiêm ngắm Chúa Giêsu trong giây phút quan trọng nhất của cuộc đời Ngài – thời khắc bước vào cuộc Thương Khó – chúng ta không chỉ nhìn thấy một con người chuẩn bị chịu đau khổ, nhưng còn nhận ra một mầu nhiệm thần linh đang mở ra: Giờ tử nạn không chỉ là khổ đau, mà là giờ tôn vinh, là giờ Thiên Chúa được tôn vinh, là giờ mà nhân loại được đưa trở về trong sự sống đời đời. Trong Tin Mừng Gioan, đây là giây phút then chốt: “Giờ đã đến”, lời Chúa Giêsu thốt lên như lời mở đầu cho một chương mới của lịch sử cứu độ. Một chương viết bằng máu, nhưng ánh lên vinh quang.

Đây là giờ phút mà nơi Chúa Giêsu, hai thực tại giao thoa: thần tính và nhân tính. Là Thiên Chúa, Chúa Giêsu ý thức rõ ràng điều sắp xảy ra, ý thức về chương trình cứu độ mà Thiên Chúa Cha đã vạch ra, và Ngài đón nhận trọn vẹn với tâm hồn tự do và yêu thương. Nhưng là con người, Chúa cũng không tránh khỏi xao xuyến, xúc động mạnh mẽ. Ngài cảm thấy rõ nỗi đau sắp đến, không chỉ là đau khổ thể xác, nhưng là nỗi đau của sự bị bỏ rơi, sự phản bội, sự cô đơn tột cùng. Người bạn thân tín – Giuđa – sắp đặt nụ hôn phản bội lên má Người. Môn đệ mà Người yêu quý – Phêrô – sắp chối Người đến ba lần. Và cả các môn đệ khác, những người từng cùng ăn, cùng ở, cùng giảng dạy, đều sẽ tản mác mỗi người một nơi. Tâm hồn Chúa Giêsu mang nặng nỗi đau của Đấng biết trước mọi sự, nhưng vẫn yêu đến cùng.

Nhưng điều kỳ diệu nơi Chúa Giêsu là Ngài không để cho cảm xúc xao xuyến làm tê liệt sứ mạng của mình. Ngài không để nỗi đau làm lu mờ viễn tượng vinh quang. Trái lại, chính trong giờ phút này, Ngài tỏ bày cách sâu sắc nhất ý nghĩa của việc tôn vinh Thiên Chúa. Không phải là tôn vinh theo kiểu danh vọng, nhưng là tôn vinh bằng sự tự hiến. “Lạy Cha, giờ đã đến, xin Cha tôn vinh Con Cha để Con Cha tôn vinh Cha.” Tôn vinh ở đây là yêu thương đến tận cùng, là hoàn tất công trình cứu độ nơi thập giá. Và chính lúc thập giá dựng lên, chính khi Con Thiên Chúa bị treo giữa đất và trời, là lúc vinh quang Thiên Chúa bừng sáng, không phải vinh quang của sức mạnh trần gian, mà là vinh quang của tình yêu vô điều kiện.

Chính nơi chương 17 của Tin Mừng Gioan, được mệnh danh là “Lời nguyện hiến tế”, Chúa Giêsu đã khẳng định rõ nội dung của giờ tôn vinh ấy. Ngài không xin cho khỏi thập giá, nhưng xin cho mọi sự được thể hiện đúng như ý Chúa Cha. “Phần con, con đã tôn vinh Cha ở dưới đất, khi hoàn tất công trình Cha đã giao cho con làm.” Và công trình ấy là gì? Là ban sự sống đời đời cho nhân loại, là đưa con người trở về với Cha, là giúp con người nhận biết Cha – Thiên Chúa duy nhất và chân thật, và nhận biết Đấng Cha sai đến là Giêsu Kitô.

Sự sống đời đời không chỉ là chuyện của mai sau. Nó bắt đầu từ đây, khi con người mở lòng để nhận biết Thiên Chúa bằng trái tim yêu mến. Chúa Giêsu đến thế gian không phải để giảng dạy một đạo lý suông, nhưng để đưa con người vào trong mối tương quan sống động với Thiên Chúa. Và con đường để thiết lập tương quan ấy là thập giá. Thập giá là con đường đau thương, nhưng cũng là con đường vinh quang. Chính nơi đó, sự dữ bị đánh bại, tội lỗi bị tha thứ, con người được giao hòa với Thiên Chúa.

Nhưng điều làm chúng ta xúc động sâu xa hơn nữa, là khi ta thấy Chúa Giêsu không chỉ nghĩ tới vinh quang Thiên Chúa, mà còn mang nặng ưu tư cho các môn đệ, cho từng người một. Ngài biết rõ những gì các ông sắp phạm. Giuđa phản bội. Phêrô chối Thầy. Những người khác thì bỏ trốn. Dẫu vậy, Ngài không giận dữ, không trách móc. Ngài đau, rất đau, nhưng vẫn yêu. Tình yêu Chúa không thay đổi vì sự bất trung của con người. Trái lại, chính khi con người phản bội, thì tình yêu ấy lại bùng cháy mạnh mẽ hơn. Ngài âm thầm nhắc nhở Giuđa, cho ông một cơ hội trở về. Ngài công khai cảnh báo Phêrô, để ông có thể đứng dậy sau vấp ngã. Từng cách hành xử khác nhau, nhưng đều là những cánh cửa mở ra cho lòng sám hối. Thế nhưng, quyết định cuối cùng vẫn là tự do của con người.

Giuđa, vì để cho bóng tối xâm chiếm, vì nuôi dưỡng lòng tham và khép lòng trước ánh sáng, đã đi đến tuyệt vọng. Ông không còn tình yêu trong tim, không còn khả năng quay đầu. Và cuối cùng, ông đã chọn cái chết trong cô độc. Phêrô, trái lại, cũng vấp ngã, cũng nhát đảm, nhưng trong sâu thẳm ông vẫn yêu Thầy. Nhờ cái nhìn đầy thương xót của Chúa Giêsu trong sân dinh thượng tế, trái tim ông tan vỡ, và ông bật khóc. Từ giọt nước mắt ấy, hành trình trở về bắt đầu. Và Phêrô đã trở thành vị thủ lãnh, người đầu tiên rao giảng Đức Kitô phục sinh.

Chúa Giêsu không thất vọng về con người. Ngài đau vì tội lỗi chúng ta, nhưng vẫn yêu. Ngài biết rõ từng giới hạn, từng yếu đuối của chúng ta, nhưng vẫn không ngừng mở lối cho lòng sám hối. Ngài không đòi hỏi sự hoàn hảo, nhưng mời gọi tình yêu. Và chính tình yêu ấy mới có sức nâng con người đứng dậy sau vấp ngã, mới có thể đưa ta ra khỏi bóng tối.

Giờ đây, khi bước vào Tuần Thánh, mỗi người chúng ta được mời gọi đặt mình vào trong tâm tư của Chúa. Nhìn lại chính mình: tôi là ai? Tôi có đang bước theo Chúa bằng cả tình yêu? Hay tôi đang giống Giuđa, để cho lòng tham, sự ích kỷ, những tính toán cá nhân chi phối? Tôi có như Phêrô, tự phụ, nghĩ mình mạnh mẽ nhưng rồi lại ngã gục trước một câu hỏi của một người đầy tớ? Tôi có dám khóc vì tội lỗi mình? Dám tin vào lòng thương xót Chúa để trở về? Hay tôi đang sống trong tuyệt vọng, trong sự khép kín tâm hồn?

Chúa Giêsu đang bước vào giờ của Ngài – giờ vinh quang. Nhưng vinh quang ấy không chỉ dành cho riêng Ngài. Đó là vinh quang của cả nhân loại được cứu chuộc. Đó là lời mời gọi mỗi người bước theo Ngài trên con đường thập giá, để rồi được chia sẻ sự sống đời đời. Con đường ấy không dễ, nhưng Chúa đã đi trước. Và Ngài đang chờ chúng ta bước theo, không phải bằng sức riêng, nhưng bằng tình yêu được nuôi dưỡng mỗi ngày qua cầu nguyện, qua Thánh Thể, qua lòng sám hối và tha thứ.

Lạy Chúa Giêsu, xin cho chúng con không bao giờ tuyệt vọng vì những lỗi lầm mình đã phạm. Xin cho chúng con luôn ý thức rằng Chúa không chối bỏ ai, Chúa không từ bỏ ai, và rằng tình yêu của Chúa luôn mạnh hơn tội lỗi của chúng con. Xin cho chúng con biết học bài học của Phêrô: có thể vấp ngã, nhưng không tuyệt vọng. Có thể sa ngã, nhưng luôn có thể trở về. Xin cho con được gặp ánh mắt yêu thương của Chúa, ánh mắt giúp con tan vỡ lòng mình mà sám hối, ánh mắt mời gọi con bước tiếp con đường sống trong ân sủng.

Xin cho chúng con bước vào Tuần Thánh này không phải như khán giả đứng bên lề nhìn Chúa chịu nạn, nhưng là những người bước cùng Chúa, chia sẻ tâm tình của Ngài, đau với nỗi đau của Ngài, và phục sinh với vinh quang của Ngài. Vì giờ đã đến. Và giờ ấy cũng là giờ của chúng con – giờ được yêu, được tha thứ, được cứu độ và được tôn vinh trong tình yêu của Thiên Chúa.

Lm. Anmai, CSsR

ÁNH SÁNG VÀ BÓNG TỐI TRONG GIỜ PHÚT ĐỊNH MỆNH

Khi mặt trời khuất bóng và bóng đêm buông xuống, không gian như được phủ kín bằng một màu đen thăm thẳm. Cái tĩnh mịch của đêm tối không chỉ là sự im lặng của thiên nhiên, mà còn là hình ảnh ẩn dụ sâu xa về những chuyển động nội tâm, những chọn lựa có thể làm nên sự sống hoặc dẫn đến cái chết. Trong đêm tối ấy, giữa khung cảnh tưởng như bình an, lại diễn ra những âm mưu phản bội, những chọn lựa mang tính định mệnh. Thứ Ba Tuần Thánh, Phụng vụ Lời Chúa cho chúng ta chiêm ngắm một trong những thời khắc đau lòng nhất trong hành trình của Chúa Giêsu – thời khắc Giuđa phản bội.

Bài Tin Mừng hôm nay, thánh Gioan cẩn thận ghi lại một chi tiết: “Giuđa liền ra đi. Lúc đó trời đã tối” (Ga 13,30). Đây không phải là một chi tiết thuần túy thời gian, nhưng là một dấu chỉ mang tính thần học sâu xa. Giuđa không chỉ ra đi về phía không gian bên ngoài, mà còn ra đi vào bóng tối của linh hồn, bước vào đêm đen của tội lỗi và tuyệt vọng. Trời tối không chỉ là ngoại cảnh, mà là hình ảnh của sự khước từ ánh sáng – ánh sáng của sự thật, của tình yêu, của lòng trung thành, của ơn cứu độ.

Bóng đêm là thời điểm của những hành động đen tối: trộm cắp, lừa đảo, ngoại tình, phản bội… Khi ánh sáng không còn, con người dễ dàng hành động mà không sợ bị nhìn thấy. Nhưng trước mặt Thiên Chúa, không có đêm tối nào che giấu được tội lỗi. Giuđa tưởng mình kín đáo, tưởng mình khôn ngoan khi lợi dụng bóng đêm để phản bội, nhưng sự thật, ông đang dấn thân vào một đêm tối thiêng liêng – nơi không còn ánh sáng của tình yêu và ân sủng.

Giuđa, người đã từng đi theo Chúa, từng được chọn làm Tông đồ, từng được lắng nghe Lời Chúa giảng dạy, từng được chứng kiến các phép lạ và chia sẻ bàn tiệc Thầy thiết đãi… vậy mà vào giờ phút quyết định, ông đã chọn bóng tối. Đó là một chọn lựa đau đớn nhưng thật: ông chọn tiền bạc hơn là Thầy; ông chọn âm mưu thay vì sự thật; ông chọn sự khôn khéo theo kiểu người đời thay vì lòng trung thành của người môn đệ. Và hậu quả không chỉ là việc Thầy bị bắt, mà chính ông đánh mất bản thân mình.

Cái đáng sợ không phải chỉ là phản bội Chúa, mà là đánh mất khả năng trở lại với ánh sáng. Sau khi phản bội, Giuđa không đến với lòng thương xót của Thầy mình như Phêrô đã làm sau khi chối Chúa, nhưng lại chìm sâu trong tuyệt vọng. Sự im lặng của ông, sự cô đơn của ông, sự bỏ chạy của ông, và cuối cùng là cái chết treo mình – tất cả là biểu hiện của một linh hồn đã hoàn toàn để bóng tối chiếm lĩnh. Ông không tin vào lòng thương xót, không tin vào cơ hội làm lại. Và đó là điều khiến ông thất bại hoàn toàn.

Bóng đêm trong bài Tin Mừng hôm nay không chỉ là khung cảnh của Giuđa, mà còn là biểu tượng của mọi chọn lựa sai lầm mà con người vẫn có thể vấp phải. Bao lần chúng ta cũng rời bàn tiệc Thánh Thể mà không còn lòng yêu mến? Bao lần chúng ta phản bội Lời Chúa qua những hành vi dối trá, chia rẽ, ích kỷ? Bao lần chúng ta chọn bóng tối khi nói những lời độc ác, khi làm những điều trái ngược với Tin Mừng? Và đáng buồn hơn, bao lần chúng ta vẫn tưởng rằng không ai biết, không ai thấy?

Thế nhưng, Chúa Giêsu vẫn ngồi đó, vẫn yêu thương Giuđa đến giây phút cuối cùng. Khi đưa miếng bánh cho Giuđa – một cử chỉ thân mật nhất trong bữa ăn theo phong tục Do Thái – Chúa muốn nói rằng: “Ta vẫn yêu con, dù con đã toan tính phản bội. Ta vẫn dành chỗ cho con nơi bàn tiệc này. Con vẫn có thể trở lại.” Đó là ánh sáng cuối cùng mà Chúa gửi đến Giuđa, nhưng ông đã từ chối. Ông chọn rời khỏi bàn ăn. Ông chọn rời khỏi cộng đoàn. Ông chọn rời khỏi tình yêu. Và khi ông ra đi, bóng đêm bao trùm.

Ngày hôm nay, Giáo Hội đọc lại đoạn Tin Mừng này như một lời cảnh tỉnh. Không phải để kết án Giuđa, nhưng để cảnh giác mỗi người chúng ta. Giuđa là tấm gương để ta thấy được mặt tối nơi chính mình – những chọn lựa nhỏ bé hằng ngày có thể đưa ta đến với ánh sáng hay đẩy ta dần dần vào bóng tối. Chúng ta không được sinh ra để sống trong bóng đêm. Từ khi lãnh nhận Bí tích Rửa Tội, chúng ta thuộc về ánh sáng. Chúng ta đã được mang lấy ánh sáng Đức Kitô. Mỗi lần bước vào Mùa Chay và đặc biệt Tuần Thánh, chúng ta được mời gọi trở về với ánh sáng ấy – không phải bằng lời nói, nhưng bằng hành động cụ thể: ăn năn, thống hối, tha thứ, bác ái, trung tín.

Thứ Ba Tuần Thánh, khi phụng vụ đưa chúng ta đến gần hơn với mầu nhiệm Thập giá, là lúc mỗi người cần đặt câu hỏi cho chính mình: tôi đang ở lại với Chúa trong ánh sáng, hay đang rời khỏi Người trong bóng tối? Tôi có còn yêu Chúa đủ để từ bỏ một vài sự dễ dãi, hưởng thụ, lười biếng hay thù oán? Hay tôi đang mặc cả, đang tính toán với Chúa như Giuđa đã từng?

Bóng tối ngày hôm nay không đến từ mặt trời lặn, mà đến từ lòng người khép lại. Khi con người khép lòng với tha nhân, bóng tối len vào. Khi gia đình không còn sống hiệp nhất, bóng tối len vào. Khi cộng đoàn không còn sống bác ái, bóng tối len vào. Khi Giáo Hội không còn là ánh sáng cho trần gian, thì thế gian chìm trong đêm. Đừng để bóng tối đó bắt đầu từ chính tôi.

Thế nhưng, bài Tin Mừng hôm nay không chỉ là một bản án, mà là một lời mời gọi hoán cải. Chúng ta có thể đã nhiều lần phản bội Chúa, đã có lúc chìm trong bóng tối, nhưng chỉ cần một cái quay đầu, một cái nhìn như Phêrô nhận được, thì ánh sáng lại bừng lên. Chúa Giêsu không đóng sập cánh cửa lòng thương xót. Trong mỗi Thánh Lễ, trong mỗi Bí tích, đặc biệt là Bí tích Hòa giải, Chúa luôn giang tay chờ đợi. Ánh sáng không ép buộc, nhưng luôn kiên nhẫn mời gọi.

Lạy Chúa Giêsu, xin đừng để chúng con bước ra khỏi bàn tiệc của Chúa như Giuđa. Xin giữ chúng con ở lại với Ngài trong ánh sáng, dù có lúc lòng con chao đảo, dù có khi con yếu đuối. Xin cho con biết học bài học trung tín, biết từ chối những cám dỗ tiền bạc, danh vọng, quyền lực, để chọn phần tốt nhất là ở lại với Chúa. Xin đừng để con đánh đổi tình yêu vì một cái giá tạm bợ của thế gian. Xin ban cho con ơn đức tin mạnh mẽ và lòng yêu mến bền vững.

Tuần Thánh là thời gian để bước theo Chúa trên con đường Thập Giá. Nhưng không ai có thể theo Chúa nếu không đi trong ánh sáng. Xin cho con luôn đi trong ánh sáng, luôn chọn ánh sáng, luôn trung thành với ánh sáng. Vì Chúa là ánh sáng thế gian. Ai theo Chúa sẽ không còn bước đi trong tăm tối, nhưng sẽ có ánh sáng đem lại sự sống. Và xin cho con biết trở nên ánh sáng cho người khác, để trong thế giới đầy bóng đêm hôm nay, ánh sáng Tin Mừng của Chúa không ngừng được thắp lên qua chính đời sống con. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

GIỮA NHỮNG PHẢN BỘI CÂM LẶNG, TÌNH YÊU CỦA ĐỨC GIÊSU VẪN BỀN VỮNG

“Thật, Thầy bảo thật anh em: có một người trong anh em sẽ nộp Thầy.” Câu nói ấy không chỉ làm các tông đồ sững sờ, nhưng còn thấm sâu vào mọi thế hệ Kitô hữu trong mọi thời. Đức Giêsu đã nói điều đó không phải với giọng trách móc, cũng không mang vẻ phẫn nộ. Người nói bằng giọng xao xuyến – một nỗi xao xuyến đượm buồn của một người biết mình sắp bị phản bội bởi chính người thân cận, bởi chính một người từng được yêu thương và tin tưởng.

Đức Giêsu đã từng chịu nhiều đau khổ. Thân xác Người đã mang lấy đòn roi, đội vòng gai, chịu đóng đinh trên thập giá. Nhưng bài Tin Mừng hôm nay cho thấy rõ hơn rằng, có một thứ đau khổ sâu hơn mọi cực hình thể xác: đó là đau khổ của trái tim. Thân xác có thể bị hành hạ, nhưng linh hồn khi bị phản bội, khi bị hiểu lầm, khi bị bỏ rơi, thì nỗi đau ấy trở nên vô hình nhưng dai dẳng, khôn nguôi. Và chính nỗi đau ấy mới là điều khiến Đức Giêsu xao xuyến.

Các thánh tử đạo qua mọi thời đại có thể chịu đựng đau đớn thể xác mà vẫn ca hát, vẫn nở nụ cười. Nhưng khi một người bị tổn thương trong lòng bởi chính người họ yêu quý, tin tưởng, thì nỗi đau ấy trở nên gặm nhấm từng hơi thở. Bị Giuđa bán, bị Phêrô chối, bị các môn đệ bỏ trốn – đó là đỉnh cao của cô đơn. Là Thiên Chúa, Đức Giêsu vẫn chọn cảm nghiệm tận cùng thân phận con người: cảm nghiệm sự cô lập, sự phản bội, và sự im lặng đớn đau của những người từng kề vai sát cánh với mình.

Chúng ta thường đánh giá sự đau khổ bằng những gì bộc lộ ra ngoài – tiếng la hét, nước mắt, vết thương. Nhưng đau khổ lớn nhất không kêu la. Nó lặng lẽ, như đêm tối bao phủ một tâm hồn từng rực cháy yêu thương. Giuđa là người được Chúa yêu. Người đã từng được sai đi rao giảng, đã từng được trao niềm tin, giữ túi tiền của nhóm. Và rồi, chính bàn tay ấy, chính trái tim từng gần Thầy ấy, lại trở thành công cụ cho bóng tối. “Sau khi nhận miếng bánh, Giuđa liền đi ra. Bấy giờ là đêm tối.” Một đêm tối không chỉ bao phủ thành đô, mà còn phủ kín tâm hồn hắn. Giuđa không còn thấy ánh sáng, không còn tin vào lòng thương xót, và rồi không quay lại nữa.

Đức Giêsu biết tất cả điều ấy. Người biết và vẫn trao bánh. Người biết và vẫn yêu. Người biết và vẫn để Giuđa tự do lựa chọn. Tình yêu đích thực không giữ ai bằng xiềng xích. Tình yêu ấy chỉ có thể chờ đợi. Trong khoảnh khắc Người chấm miếng bánh và trao cho Giuđa, đó là giây phút cuối cùng để Giuđa quay lại, nhưng hắn đã không làm. Chúa không la mắng, không nhục mạ. Người chỉ nói: “Con tính làm gì thì làm mau đi.” Một câu nói rất lạ: nhẹ nhàng, điềm tĩnh, và đầy đau xót. Bởi vì Chúa biết, khi tình yêu bị chối từ, thì bóng tối sẽ chiếm chỗ. Khi ánh sáng bị lãng quên, thì lầm lạc sẽ xâm lấn con tim.

Sau đó, một phản bội khác được hé mở – của Phêrô. Người môn đệ đầu đàn, từng tuyên xưng: “Con sẽ liều mạng sống vì Thầy.” Nhưng Đức Giêsu – Đấng thấu suốt lòng người – nhẹ nhàng đáp: “Con liều mạng sống vì Thầy ư? Thầy nói thật cho con biết: trước khi gà gáy, con sẽ chối Thầy ba lần.” Phêrô không phải là kẻ chủ tâm phản bội. Ông không bán Chúa lấy tiền. Nhưng ông yếu đuối. Ông ngã vì sợ hãi. Và sự sợ hãi ấy đã khiến ông nói lời phủ nhận chính Thầy mình, chỉ vì một người đầy tớ hỏi han trong sân Thượng Hội Đồng.

Nhưng có một điều khác biệt giữa Giuđa và Phêrô: một người tuyệt vọng không quay lại, một người ngã nhưng biết khóc. Giuđa phản bội có tính toán, còn Phêrô vấp ngã vì yếu đuối. Nhưng chỉ Phêrô được nhắc đến sau phục sinh. Bởi vì Đức Giêsu không ghét ông. Người không hề trách ông, không xua đuổi ông. Chính Người là Đấng chủ động tìm ông sau khi sống lại, hỏi ông ba lần: “Con có yêu Thầy không?” Chính điều đó giúp Phêrô được phục hồi. Tình yêu tha thứ của Đức Giêsu mạnh hơn bất kỳ sự chối bỏ nào.

Đức Giêsu hôm nay vẫn đang chịu phản bội. Người vẫn bị chối từ trong nhiều trái tim đã từng tin yêu Người. Có biết bao lần chúng ta rước Chúa vào lòng, rồi vài giờ sau đã bỏ quên Người. Có biết bao lần ta nói “Lạy Chúa, con yêu mến Chúa”, rồi sống như thể Người không hiện diện. Chúng ta có thể mang tên Kitô hữu, nhưng trong lối sống, cách hành xử, lại chọn bóng tối hơn là ánh sáng. Giuđa vẫn sống trong mỗi người – khi chúng ta nhân danh điều tốt để làm điều xấu, khi chúng ta lợi dụng đức tin để phục vụ bản thân. Phêrô vẫn sống trong mỗi người – khi ta dễ bốc đồng, nhưng lại yếu mềm trước thử thách.

Và Đức Giêsu vẫn đang trao bánh – vẫn yêu, vẫn chờ, vẫn không nản lòng. Người vẫn ở đó, nơi nhà tạm thinh lặng, nhìn chúng ta đi ra, rồi âm thầm cầu nguyện cho chúng ta quay về. Người không dùng quyền năng để giữ chân ta, mà dùng tình yêu để đợi ta tự chọn. Sự đau khổ lớn nhất của Chúa không phải là đòn roi, mà là nỗi cô đơn khi yêu mà không được đáp lại.

Tuần Thánh này, mỗi người chúng ta được mời gọi bước vào mầu nhiệm tình yêu bị phản bội, để nhận ra tình yêu vẫn không đổi. Chúng ta được mời gọi không phải để đứng bên ngoài và thương hại Chúa, mà để soi mình vào những khuôn mặt trong Tin Mừng: Tôi là ai? Tôi là Giuđa – người được yêu nhưng phản bội? Tôi là Phêrô – người bốc đồng nhưng rồi vấp ngã? Tôi có dám khóc như Phêrô và trở về? Hay tôi để bóng tối nuốt trọn như Giuđa?

Chúng ta cũng được mời gọi trở nên giống Chúa Giêsu: dám yêu dù bị phản bội, dám tha thứ dù bị tổn thương, dám giữ lòng nhân ái dù người khác phũ phàng. Thế gian hôm nay vẫn đầy những đau khổ của trái tim – những người cha bị con cái phản bội, những người mẹ bị chồng ruồng bỏ, những bạn bè bị hiểu lầm. Những ai đang đau vì người mình từng yêu – họ đang cảm nghiệm phần nào cuộc thương khó của Chúa. Và chính họ, nếu biết tha thứ, biết âm thầm yêu, sẽ nên giống Chúa nhất.

Giữa những phản bội câm lặng, giữa đêm tối của dối trá, ánh sáng tình yêu của Chúa Giêsu vẫn không tắt. Người đã yêu những kẻ thuộc về mình và yêu đến cùng. Người không từ bỏ ai, chỉ mong không ai từ bỏ Người. Và khi ta ngã, chỉ cần quay lại, Chúa sẽ lại hỏi ta: “Con có yêu Thầy không?” – không phải để trách móc, mà để chữa lành.

Nguyện xin tình yêu chịu thương khó của Đức Giêsu làm dịu đi những vết thương âm thầm trong tâm hồn chúng ta, giúp ta biết yêu thật, sống thật, và dám trở về với ánh sáng – dù mình đã từng chọn bóng tối. Và xin cho mỗi lần chúng ta dự lễ, rước Thánh Thể, là mỗi lần ta biết ở lại với Chúa lâu hơn, chân thành hơn, để không còn là kẻ ra đi như Giuđa trong đêm tối, nhưng là người được ở lại trong ánh sáng tình yêu, ánh sáng của một Thiên Chúa đã xao xuyến vì ta, đã khóc vì ta, và đã chết vì ta.

Lm. Anmai, CSsR

THƯƠNG TỚI CÙNG TRONG LẶNG LẼ, PHẢN BỘI TRONG ÂM THẦM – LỜI CẢNH TỈNH GIỮA TUẦN THÁNH

Thứ Ba Tuần Thánh, phụng vụ đưa chúng ta vào khung cảnh đầy mâu thuẫn và đau đớn nơi cộng đoàn nhỏ bé các môn đệ của Đức Giêsu. Một bữa ăn cuối cùng, một bàn tiệc huynh đệ, đáng lý phải là nơi của yêu thương, của tình thầy trò gắn bó, của những lời trăng trối đầy thân tình. Nhưng chính nơi đây, bóng tối bắt đầu len lỏi. Không phải bóng tối của đêm xuống, mà là bóng tối của phản bội, của bất trung, của cô đơn. Và Đức Giêsu, vị Thầy luôn yêu thương các môn đệ đến cùng, là người mang lấy tất cả những xao xuyến, tủi nhục và nỗi đau lặng thầm trong tim.

Thầy Giêsu đã biết trước tất cả: Ngài biết có người sẽ phản bội. Ngài biết Phêrô – người luôn miệng thề sống chết theo Thầy – sẽ chối Thầy ba lần. Ngài biết rằng chẳng ai đủ sức ở lại bên Thầy đến cùng. Ngài biết, nhưng vẫn yêu. Ngài biết, nhưng vẫn phục vụ. Ngài biết, nhưng vẫn ngồi cùng bàn, vẫn chia sẻ tấm bánh, vẫn rửa chân cho từng người, kể cả kẻ sẽ nộp Ngài. Tình yêu của Đức Giêsu không phải là thứ tình yêu cảm tính, đổi thay theo cảm xúc, mà là một tình yêu đi đến tận cùng, một tình yêu không rút lại, một tình yêu sẵn sàng chịu tổn thương để cứu người mình yêu.

Thầy yêu trò như yêu chính mình. Thầy không chỉ dạy dỗ, không chỉ hướng dẫn, mà còn cúi xuống rửa chân cho trò như người tôi tớ. Thầy không chỉ quan tâm đến những việc lớn lao, mà chăm sóc cả từng cử chỉ nhỏ nhặt. Thầy yêu không phải để được biết ơn, mà yêu để trò được sống. Vậy mà, giữa cộng đoàn nhỏ bé ấy, có người toan tính bán Thầy lấy tiền. Có người sắp hứa hẹn trung thành, nhưng lại dễ dàng vấp ngã trước nỗi sợ hãi. Một bên là Giuđa – người từng được Chúa tin tưởng, trao quyền giữ túi tiền. Một bên là Phêrô – người được coi là Tông đồ trưởng, người hăng say và can đảm. Nhưng cả hai đều thất bại. Giuđa thất bại trong yêu thương. Phêrô thất bại trong sự tự mãn.

Cảnh tượng trong Tin Mừng hôm nay thật đau lòng: Thầy nói có người sẽ nộp Thầy, các môn đệ thì hoang mang, Phêrô nhanh nhảu ra hiệu cho người môn đệ được Thầy yêu hỏi xem là ai. Một cuộc điều tra vội vã bắt đầu, ai cũng lo xem ai là kẻ có tội, mà quên nhìn lại mình. Họ ngạc nhiên, nhưng không một ai đủ sáng suốt để nhận ra chính bản thân họ cũng đang trên bờ vực của sự phản bội. Điều ấy gợi lên một thực tại rất thật của con người: ta thường nhanh chóng kết án người khác, mà không thấy những mầm phản bội trong chính lòng mình. Ta dễ lên án Giuđa, dễ khinh thường sự yếu đuối của Phêrô, mà không thấy trong chính bản thân ta cũng có những lúc từ chối Chúa bằng lời nói, bằng thái độ, bằng đời sống ngập ngụa trong ích kỷ, kiêu căng, hờ hững.

Giuđa biết rõ điều mình làm. Đức Giêsu đã cho ông dấu hiệu. Ngài chấm bánh trao cho ông – một cử chỉ thân tình của chủ tiệc – như thể vẫn còn muốn lay động trái tim người môn đệ. Nhưng Giuđa đã đóng chặt tâm hồn. Ông đón nhận miếng bánh ân tình ấy rồi ra đi. Và Tin Mừng nói thật rõ: “Lúc ấy trời đã tối”. Tối trong bầu trời, nhưng tối hơn là bóng tối trong linh hồn Giuđa. Tối trong lòng người đã chọn bạc tiền hơn tình thầy trò. Tối trong lòng người đã từ chối ánh sáng của yêu thương. Giuđa bước vào một đêm dài không lối thoát – một đêm mà ông tưởng là chiến thắng cho kế hoạch của mình, nhưng lại là khởi đầu cho sự diệt vong.

Còn Phêrô thì sao? Ông không có ý định phản bội, nhưng lại tự tin thái quá. Ông tưởng tình cảm của mình đủ để vượt qua mọi thử thách. Ông không biết rằng con đường theo Chúa không chỉ là một lời hứa, mà là cả một hành trình khiêm tốn, từng bước một. Phêrô đã mạnh miệng thề sống chết vì Thầy. Nhưng chỉ vài giờ sau, ông chối Thầy đến ba lần, chối một cách hèn nhát, chối trong sợ hãi, chối trước một người đầy tớ gái. Nỗi đau của Thầy không chỉ đến từ Giuđa – người bán đứng – mà còn đến từ Phêrô – người chối bỏ. Một kẻ cố ý, một kẻ yếu đuối. Một kẻ âm mưu, một kẻ vô tình. Nhưng cả hai đều làm Thầy tổn thương. Và cả hai đều cần hoán cải.

Phêrô đã khóc – giọt nước mắt của anh đã mở ra một con đường trở về. Anh không tuyệt vọng như Giuđa. Anh đã ngã, nhưng không chôn vùi mình trong bóng tối. Chính vì thế, Phêrô đã được phục hồi, được tha thứ, và trở nên nền đá cho Hội Thánh. Giuđa thì chọn cách tự kết thúc tất cả. Không vì Chúa xua đuổi ông, nhưng vì ông không dám đối diện với ánh mắt tha thứ của Chúa. Điều ấy nhắc nhở chúng ta một sự thật quan trọng: tội lỗi không giết chết linh hồn, chính sự tuyệt vọng mới làm điều đó.

Tuần Thánh là thời gian để chúng ta nhìn sâu vào tấm lòng của mình. Chúng ta có thể là Phêrô – bồng bột nhưng thành thật. Cũng có thể là Giuđa – lạnh lùng và mưu toan. Chúng ta có thể là những môn đệ khác – hoang mang, thụ động, nghi ngờ. Nhưng điều quan trọng là: ta có để lòng mình được đánh thức, để quay về với Đấng đã yêu ta đến cùng hay không? Chính giữa bầu khí Thánh, giữa bàn tiệc yêu thương này, Chúa vẫn đang nhìn chúng ta – một ánh mắt không kết án, nhưng mời gọi. Một ánh mắt biết ta yếu đuối, nhưng vẫn tin tưởng ta có thể đổi thay. Một ánh mắt từng trao cho Giuđa miếng bánh thân ái. Một ánh mắt từng dõi theo Phêrô khóc lóc bước ra ngoài.

Chúng ta đừng tìm xem ai phản bội Chúa, nhưng hãy khiêm tốn đấm ngực mình. Đừng vội kết án người khác, nhưng hãy đấm ngực ăn năn. Vì chính ta cũng đã bao lần phản bội Chúa trong tư tưởng, lời nói, hành động. Đừng hỏi: “Ai là kẻ phản bội?”, mà hãy thưa với Chúa: “Lạy Thầy, có phải con không?”. Và chính trong tâm tình đó, Mùa Chay trở nên mùa của ơn cứu độ, Mùa của sự thật, Mùa của lòng thương xót. Ai biết đấm ngực mình thì sẽ nhận được ơn tha thứ. Ai dám khóc vì lỗi mình sẽ được ánh sáng Phục Sinh chiếu rọi.

Lạy Chúa Giêsu, Thầy chí thánh và đầy yêu thương, xin cho chúng con biết dừng lại trong Tuần Thánh này để nhìn sâu vào tâm hồn mình. Đừng để chúng con chỉ sống đạo bề ngoài, chỉ tìm xem ai tội lỗi, mà quên mất chính mình cũng cần hoán cải. Xin cho chúng con học nơi Thầy sự kiên nhẫn trong yêu thương, sự âm thầm trong hy sinh, sự rộng lượng trong tha thứ. Xin cho chúng con biết sống trung tín, biết giữ nghĩa tình với bạn bè, với gia đình, với cộng đoàn. Đừng để chúng con phản bội nhau bằng thái độ vô cảm, bằng những tính toán vụ lợi, bằng sự thờ ơ với những đau khổ của anh chị em mình.

Xin cho chúng con sống Tuần Thánh này không như một thói quen, mà như một hành trình trở về. Trở về từ bóng tối của phản bội, của vô tâm, của thờ ơ – để bước vào ánh sáng Phục Sinh. Bởi nơi đó, tình yêu chiến thắng thù hận. Lòng trung thành thắng vượt phản bội. Và chính Thầy Giêsu – Đấng đã xao xuyến trong yêu thương, đã đau đớn vì chúng con – sẽ cho chúng con niềm hy vọng mới. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

ĐÊM TỐI CỦA PHẢN BỘI VÀ ÁNH SÁNG CỦA THỐNG HỐI

Khi phụng vụ bước vào Thứ Ba Tuần Thánh, Tin Mừng dẫn chúng ta đến bầu khí của bữa Tiệc Ly – bữa ăn cuối cùng mà Chúa Giêsu cùng dùng với các môn đệ trước cuộc Thương Khó. Nơi bàn tiệc này, không chỉ có bánh và rượu, không chỉ có tình nghĩa huynh đệ, mà còn có một vết nứt đang lớn dần lên trong tình bạn, một bóng tối đang dần bao trùm lấy ánh sáng của Thầy Chí Thánh. Trong khung cảnh ấy, Chúa Giêsu đã công khai báo trước rằng một người trong nhóm sẽ nộp Ngài. Người ấy không xa lạ gì, không là một kẻ thù từ bên ngoài, nhưng là chính một trong nhóm mười hai – Giuđa Ítcariốt.

Lời loan báo ấy không phải là để lên án, càng không phải để làm mất mặt ai, nhưng là một lời cảnh tỉnh cuối cùng, là ánh sáng cuối cùng mà Thầy muốn chiếu vào tâm hồn người môn đệ đang chuẩn bị lún sâu vào bóng tối. Chúa Giêsu trao cho Giuđa miếng bánh như một cử chỉ thân tình, như một lời mời gọi quay trở lại. Nhưng Giuđa đã chọn khác. “Anh ta liền ra đi. Lúc đó trời đã tối.” Một câu ngắn gọn, nhưng chứa đựng toàn bộ bi kịch của sự phản bội và nỗi đau xé lòng của một người Thầy vẫn yêu cho đến cùng. Bóng đêm không chỉ là hình ảnh bên ngoài, mà còn là biểu tượng cho tâm hồn đã khép lại, đã chai đá, đã chối từ ánh sáng. Đêm tối ấy không chỉ bao phủ con đường Giuđa đi, mà còn phủ lấy chính linh hồn ông.

Giuđa là hình ảnh của lòng tham không được kiểm soát, của sự lạnh lùng tính toán, của một trái tim đã bị đồng tiền chiếm lấy. Bao lời giảng dạy, bao phép lạ, bao dịp sống chung thân mật với Thầy dường như không chạm được đến trái tim ông. Khi con tim không mở ra để đón nhận tình yêu, thì nó sẽ bị lấp đầy bởi những khát vọng thấp hèn. Giuđa không nộp Chúa vì ghét Chúa. Có thể ông vẫn yêu Chúa theo cách của riêng mình, nhưng ông đã để cho tình yêu ấy bị bóp méo, bị biến chất bởi những toan tính vụ lợi, bởi một ảo tưởng quyền lực, bởi lòng ham tiền. Và khi lương tâm bị đồng tiền làm cho mù lòa, thì người ta sẵn sàng đổi cả một tình bạn, cả một đời sống tinh thần, lấy ba mươi đồng bạc.

Trong khi đó, một nhân vật khác cũng được Tin Mừng nhắc đến trong bữa Tiệc Ly – Phêrô, người môn đệ nhiệt thành, bộc trực. Ông không nộp Thầy như Giuđa, nhưng ông cũng là kẻ chối Thầy. Và điều đau lòng là sự chối bỏ ấy diễn ra sau những lời thề thốt hăng hái: “Dầu có phải chết với Thầy, con cũng không chối Thầy.” Phêrô là đại diện cho bao người Kitô hữu – yêu Chúa thật, thành tâm thật, nhưng yếu đuối cũng thật. Trước sự đe doạ, trước áp lực, trước nỗi sợ hãi bị liên lụy, người ta có thể dễ dàng phủ nhận niềm tin, quay lưng với Đấng mình từng nguyện sống chết.

Nhưng điểm khác biệt lớn giữa Phêrô và Giuđa không nằm ở tội lỗi – cả hai đều sai – mà nằm ở cách họ phản ứng sau đó. Phêrô, khi bị Chúa nhìn thẳng, đã tỉnh ngộ. Cái nhìn ấy không hằn học, không kết án, nhưng đầy thương cảm, đầy đau đớn. Nó xuyên qua lớp vỏ tự phụ của Phêrô, đụng đến chỗ sâu thẳm nhất của lương tâm ông. Và Phêrô đã ra ngoài, khóc lóc thảm thiết. Những giọt nước mắt ấy là khởi điểm của sự hoán cải. Tội lỗi không còn là án tử nếu nó được thấm đẫm bằng nước mắt sám hối.

Giuđa thì không như vậy. Khi đã nhận ra mình sai, ông không quay về với Thầy, không tìm đến ánh sáng, không sám hối. Ông tìm đến cái chết. Ông mang theo tội lỗi đến chỗ tận cùng – tuyệt vọng. Và điều đau đớn hơn cả là: có thể, nếu Giuđa quay về, Chúa Giêsu vẫn sẽ tha thứ cho ông, như đã tha cho Phêrô, như vẫn tha cho người trộm lành trên thập giá, như đã tha thứ cho bao nhiêu người tội lỗi khác trong Tin Mừng. Nhưng ông đã không tin vào lòng thương xót. Ông chỉ thấy tội lỗi của mình mà không thấy lòng nhân từ của Thiên Chúa. Ông tuyệt vọng, và đó là cái chết thật sự – cái chết của đức tin, cái chết của hy vọng.

Trong hành trình đức tin của mỗi người chúng ta, rất nhiều lần chúng ta cũng giống như Giuđa, cũng giống như Phêrô. Có những lúc chúng ta quay lưng với Chúa vì danh lợi, vì sợ hãi, vì áp lực xã hội, hoặc vì những thói quen xấu lấn át. Có những lúc chúng ta phản bội tình yêu của Thiên Chúa bằng những chọn lựa sai lầm, những hành vi nghịch lại Tin Mừng. Nhưng điều quan trọng không phải là chúng ta đã sa ngã thế nào, mà là chúng ta có đứng dậy không. Thiên Chúa không bao giờ kết án kẻ tội lỗi, nhưng Ngài đau đớn khi thấy người đó không chịu quay về. Ngài có thể tha thứ tất cả, trừ việc ta khép lại lòng mình.

Thứ Ba Tuần Thánh là thời khắc đặc biệt để chúng ta xét lại chính mình. Chúng ta đang là ai trong bữa tiệc ấy? Là người trung tín ở lại với Chúa? Là Giuđa đang mưu tính điều gian tà? Là Phêrô đang tự phụ về lòng trung thành của mình? Là những người im lặng không dám nói điều phải, sợ liên lụy đến bản thân? Tất cả những thái độ ấy đều có thể có trong chính mỗi người chúng ta. Nhưng điều quan trọng là: ta chọn thái độ nào khi ánh mắt của Chúa chạm vào tim ta?

Đừng sợ khi thấy mình yếu đuối. Đừng ngại khi nhận ra mình từng phản bội Chúa bằng hành động, bằng lời nói, bằng sự lạnh nhạt. Điều Chúa cần không phải là những môn đệ hoàn hảo, nhưng là những trái tim khiêm tốn, biết hoán cải. Điều Ngài chờ nơi chúng ta không phải là những lời hứa hùng hồn, mà là lòng trung thành âm thầm. Không phải ai không sa ngã mới là thánh, nhưng là ai biết đứng dậy sau sa ngã, ai dám để lòng mình được ánh mắt Chúa nhìn thấu, ai dám khóc và quay về như Phêrô.

Nếu hôm nay, giữa biết bao tiếng mời mọc từ thế gian, giữa những cám dỗ của danh lợi, tiền tài, ta vẫn còn giữ được chút ánh sáng lương tâm, thì đó là hồng ân lớn lao. Và nếu ánh sáng ấy yếu ớt, hãy để Chúa thổi bùng lên ngọn lửa thống hối. Đừng để mình đi xa như Giuđa, đừng để đêm tối vây kín tâm hồn đến mức không còn nhận ra tiếng gọi của tình thương.

Xin cho chúng ta biết lắng nghe tiếng thì thầm của lương tâm như một ngọn gió nhẹ nhắc ta trở về. Xin đừng để các góc nhọn của khối tam giác ấy bị mài mòn bởi thói quen phạm tội. Và trên hết, xin cho chúng ta, mỗi khi bước vào cuộc Thương Khó của Chúa, biết can đảm nhìn vào những yếu đuối của chính mình để sám hối, để làm lại, để bước ra khỏi bóng tối mà trở về với ánh sáng tình yêu. Vì dù trời có tối, Chúa vẫn đang chờ ta quay về.

Lm. Anmai, CSsR

ĐỪNG BAO GIỜ PHẢN BỘI CHÚA

Thứ Ba Tuần Thánh là ngày phụng vụ đưa chúng ta tiến sâu hơn vào bầu khí linh thiêng của những ngày cuối cùng trong cuộc đời trần thế của Chúa Giêsu. Và trong chính sự thân mật, gần gũi của bữa ăn cuối cùng ấy – nơi mà đáng lý ra phải chỉ có tình huynh đệ, sự hiệp thông và niềm biết ơn – lại vang lên một lời báo trước khiến cả bàn tiệc chấn động: “Thật, Thầy bảo thật anh em, có một người trong anh em sẽ nộp Thầy.” Những lời này vang lên không như một lời kết tội, nhưng như một lời nhắc nhở tế nhị và tha thiết. Đức Giêsu biết rõ điều gì sắp xảy ra, và Người không chờ đến khi bị phản bội mới nói lên tâm sự. Người nói trước, nhưng trong sự bình thản và yêu thương, như muốn níu giữ một người bạn thân đang lạc lối, như muốn đưa tay kéo lại kẻ đang trượt dốc, như muốn cảnh tỉnh một linh hồn đang dần bước vào bóng đêm.

Giuđa, một trong nhóm Mười Hai, một người được Chúa gọi đích danh, người được chia sẻ đời sống công khai, cùng ăn, cùng ngủ, cùng đi đường, cùng nghe giảng dạy, cùng chứng kiến những phép lạ, nay lại đang nuôi dưỡng một kế hoạch phản bội. Anh ta đã quyết định bán Thầy. Ba mươi đồng bạc là giá trị anh ta đặt cho Thầy mình. Nhưng điều khiến ta đau lòng không chỉ là số tiền, mà là thái độ: thái độ dửng dưng, lạnh lùng, khép kín tâm hồn. Anh ta không phải là người xa lạ. Anh ta không ở ngoài cộng đoàn. Anh ta ở trong lòng nhóm môn đệ, là người thân cận nhất. Và đó chính là điều đáng sợ: kẻ phản bội Chúa có thể không ở đâu xa, mà ngay trong cộng đoàn, ngay trong lòng Giáo Hội, ngay trong chính con người chúng ta.

Đức Giêsu biết tất cả. Ngài không bất ngờ. Nhưng Ngài vẫn yêu. Trong bữa tiệc ấy, khi loan báo việc phản bội, Ngài không nêu đích danh để bảo vệ danh dự cho Giuđa. Ngài còn trao miếng bánh – một cử chỉ thân tình, biểu lộ sự liên đới, tình bạn, sự tha thứ. Miếng bánh ấy là lời mời gọi cuối cùng. Nhưng Giuđa không rung động. Anh ta đón nhận mà không mở lòng. Và thánh Gioan, bằng lối viết sâu sắc và biểu tượng, đã kết thúc hành vi ấy bằng một câu đầy ám ảnh: “Y ăn xong miếng bánh, liền đứng dậy ra đi. Bấy giờ là đêm tối.” Không chỉ là đêm vật lý. Đó là bóng tối tâm hồn. Là đêm của xa cách, phản bội, của lạc lối không đường về.

Câu chuyện về Giuđa không chỉ dành cho một con người trong quá khứ. Đó là hình ảnh phản chiếu chính mỗi người chúng ta. Bao nhiêu lần ta cũng được chia sẻ bàn tiệc với Chúa qua Bí tích Thánh Thể. Bao nhiêu lần ta nghe lời Ngài qua Phụng vụ, qua Lời Kinh Thánh, qua các bài giảng, lời cầu nguyện, lời khuyên của người đại diện Ngài, hay tiếng lương tâm thầm thì nơi đáy lòng. Bao nhiêu lần Chúa cũng đã cảnh báo, đã nhắc nhở, đã mời gọi ta tỉnh thức và hoán cải. Nhưng như Giuđa, ta cũng từng làm ngơ. Ta cũng từng lặng lẽ đứng dậy, quay đi, để bước vào một bóng tối do chính mình chọn lấy. Bóng tối của tội lỗi, của ích kỷ, của ghen tương, của đam mê bất chính, của giận hờn, của khước từ tình yêu Thiên Chúa.

Khi chiêm ngắm hình ảnh Giuđa trong bữa tiệc ấy, lòng ta không khỏi xao xuyến. Bởi trong sâu thẳm tâm hồn, ta nhận ra mình không khác gì anh ta. Ta đã bao lần phản bội Chúa. Không nhất thiết phải là hành vi bán Chúa ra cho kẻ thù. Có khi chỉ là một lời nói ác ý, một việc làm vô ơn, một quyết định thiếu trung thực, một thái độ dửng dưng với tha nhân, một sự cầu nguyện hời hợt, một lần rước lễ không chuẩn bị kỹ tâm hồn. Tất cả những điều ấy là những chiếc hôn của Giuđa mà ta lặp lại. Ta trách anh ta, nhưng có khi chính ta đang sống điều đó trong âm thầm.

Giuđa là một tấm gương để ta xét mình. Nhưng quan trọng hơn, câu chuyện của anh ta là một lời mời gọi: đừng để quá khứ định đoạt tương lai. Đừng vì những sa ngã mà tuyệt vọng. Giuđa có thể đã được cứu nếu anh ta biết khóc như Phêrô. Cũng là phản bội, nhưng Phêrô khóc trong ăn năn, còn Giuđa tuyệt vọng trong bóng tối. Và điều phân biệt hai người không phải là mức độ tội, mà là cách họ đón nhận tình yêu Chúa. Phêrô mở lòng để được thứ tha. Giuđa đóng lòng và giam mình trong tự kết án. Chúa Giêsu không mong chúng ta không bao giờ sa ngã. Ngài biết con người yếu đuối. Nhưng điều Ngài muốn là một trái tim khiêm nhường, biết nhận lỗi và quay về.

Trong những ngày Thánh này, Chúa vẫn đang nhẹ nhàng nhắc nhở ta như Ngài đã nhắc Giuđa. Không phải bằng giọng nặng nề hay cái nhìn kết án. Ngài nhắc ta qua một bài đọc Lời Chúa, qua lời cha linh hướng, qua một biến cố đau thương hay một ân huệ bất ngờ, qua ánh mắt bao dung của ai đó ta đã làm tổn thương, qua cử chỉ tha thứ của người ta nợ ơn. Chúa vẫn nói. Vẫn chờ. Vẫn yêu. Ngài mong ta dừng lại, quay đầu, mở lòng, và bước ra khỏi bóng tối.

Chúng ta không thể cứ sống hoài trong thái độ dửng dưng với tình yêu Thiên Chúa. Chúng ta không thể sống đạo theo kiểu hình thức, đi lễ vì thói quen, đọc kinh như nghĩa vụ, rước lễ mà lòng không cảm xúc. Chúng ta được mời gọi trở thành bạn hữu của Chúa – những người sống thật với Ngài, dám để Lời Chúa thấm vào đời, dám thay đổi để yêu Chúa và yêu người như Ngài đã yêu.

Cầu xin Chúa ban cho chúng ta một trái tim mềm mại, để dễ rung động trước tiếng gọi của Ngài. Một tâm hồn khiêm hạ để đón nhận ánh sáng. Một tinh thần sám hối chân thành để không lặp lại con đường Giuđa. Xin cho chúng ta đừng bao giờ phản bội Chúa, dù là trong những việc nhỏ mọn. Đừng dửng dưng với tình yêu Ngài. Đừng đóng cửa lòng mình lại. Hãy để cho ơn Chúa làm việc trong ta, biến đổi ta, cứu chữa ta, và đưa ta ra khỏi đêm tối.

Lạy Chúa Giêsu, Chúa vẫn âm thầm và nhẹ nhàng nhắc nhở con, Chúa vẫn dạy bảo con bằng chính Lời Chúa. Chúa vẫn nói qua những người đại diện của Chúa. Chúa mong con sống trong tình thân thiết với Chúa và trở thành người bạn nghĩa thiết. Con khao khát được sống thánh thiện, được yêu Chúa và yêu suốt đời. Nhưng con đã từng yếu đuối, từng sa ngã, từng phản bội Chúa. Con đã từng làm ngơ trước tiếng Chúa gọi, từng bị tiền bạc, lạc thú, danh vọng cuốn đi. Con hối hận. Con đau lòng. Con xin trao dâng quá khứ cho lòng nhân từ Chúa. Xin Chúa tha thứ. Xin Chúa cứu con.

Lạy Chúa, con không dám tin ở sức lực của con nữa. Con yếu đuối lắm. Nhưng con tin vào Chúa. Con tin rằng tình yêu mạnh mẽ của Chúa sẽ nâng con dậy. Xin đừng để con trở nên một Giuđa mới trong thế giới hôm nay. Xin ban cho con một tình yêu mạnh mẽ để trung thành với Chúa đến cùng. Và nếu một ngày nào đó con sa ngã, xin cho con biết khóc như Phêrô, để trở lại, để được sống, để được yêu, và để mãi mãi không rời xa Chúa. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

Back To Top