Thứ tư tuần 25 Tn SỨ VỤ RAO GIẢNG: LỜI…

10 bài suy niệm thứ Tư Tuần Thánh (của Lm. Anmai, CSsR)
KHI TÌNH YÊU BỊ BÁN RẺ CHỈ BẰNG BA MƯƠI ĐỒNG BẠC
Tuần Thánh là tuần của sự thinh lặng. Không phải thinh lặng của bình an, mà là thinh lặng của đau thương. Là tuần mà Giáo Hội bước vào với đôi chân run rẩy, như chính Chúa Giêsu đang từ từ tiến về Giêrusalem – thành phố Người yêu thương, nhưng cũng là nơi Người sẽ bị giết chết. Và mỗi ngày của Tuần Thánh là một bước chân của mầu nhiệm tình yêu chịu khổ nạn, mầu nhiệm Thiên Chúa không chỉ yêu trong vinh quang, mà yêu trong phản bội, yêu trong lặng lẽ, yêu đến cùng trong cả sự nhục nhã bị bán đứng bởi chính người thân tín nhất.
Bài Tin Mừng Thứ Tư Tuần Thánh mở đầu bằng một câu khiến ta nhói lòng: “Khi ấy, một trong nhóm Mười Hai tên là Giuđa Iscariôt, đi gặp các thượng tế và thưa với họ: ‘Các ông cho tôi bao nhiêu, tôi nộp Người cho các ông?’” Không ai ép Giuđa. Không ai bắt hắn phản bội. Chính hắn chủ động đến, chính hắn lên tiếng mặc cả: “Bao nhiêu?” Chỉ một câu hỏi ngắn, nhưng đã cho thấy cả một tâm hồn đã lạnh giá. Một trái tim đã đóng lại trước ánh mắt yêu thương của Thầy. Một tấm lòng đã biến niềm tin thành món hàng đem ra thương lượng. Một mối quan hệ thầy – trò, bạn hữu – huynh đệ, bị hạ giá xuống còn ba mươi đồng bạc – cái giá của một người nô lệ thời bấy giờ.
Cái đau lớn không nằm ở con số ba mươi ấy, mà nằm ở chỗ: có thể bán tình yêu, có thể bán lòng tin, có thể đổi lấy người đã yêu mình chỉ để lấy lại một thứ lợi nhỏ nào đó. Giuđa không đâm dao vào ngực Thầy, không lớn tiếng nguyền rủa, không đánh Chúa như bọn lính. Hắn chỉ âm thầm. Nhưng chính cái âm thầm đó, chính cái tính toán đó, chính cái vẻ ngoài tử tế nhưng lòng đã đổi thay đó, đã khiến nỗi đau nơi trái tim Chúa Giêsu trở nên nặng nề hơn bất cứ cực hình thể xác nào. Bởi Người đã yêu Giuđa. Người đã rửa chân cho hắn. Người đã gọi hắn là bạn. Và Người đã để hắn ra đi, không một lời kết tội, chỉ một câu nói đầy buốt giá: “Thà kẻ ấy đừng sinh ra thì hơn.”
Nhưng Chúa vẫn không ngăn hắn lại. Không một tiếng la hét, không một lời cầu xin, không có hành động cứng rắn nào để giữ hắn lại. Chúa để cho Giuđa đi. Đó là cái giá của tự do. Tình yêu của Thiên Chúa là thế: không bao giờ ép buộc ai ở lại, nhưng luôn chờ đợi họ quay về. Dù là Giuđa, dù là Phêrô, dù là bất cứ ai trong chúng ta – Chúa không đóng cánh cửa hy vọng.
Khi ấy là ngày thứ nhất trong tuần lễ Bánh không men. Các môn đệ hân hoan chuẩn bị ăn lễ Vượt Qua với Thầy. Một bữa tiệc long trọng mang ý nghĩa sâu xa: tưởng nhớ việc Thiên Chúa giải thoát dân khỏi ách nô lệ. Nhưng lần này, Lễ Vượt Qua sẽ mang một chiều kích khác – đó là chính Con Chiên bị hiến tế để giải thoát con người khỏi ách nô lệ tội lỗi. Và cũng chính trong khung cảnh của bữa tiệc ấy, tình yêu bị phản bội một lần nữa – lần này không còn là toan tính trong bóng tối, mà là sự công khai, hiện diện giữa bữa ăn, giữa lời yêu thương, giữa ánh mắt và bánh rượu tình thân.
Khi các ông đang ăn, Chúa Giêsu nói: “Có một người trong các con sẽ nộp Thầy.” Căn phòng im phăng phắc. Ai cũng sửng sốt. Lần lượt từng người hỏi: “Thưa Thầy, có phải con không?” Câu hỏi ấy vang lên mười hai lần, và vẫn còn vang vọng đến ngày hôm nay trong lòng mỗi Kitô hữu. Câu hỏi ấy không chỉ là thắc mắc, mà là sự bất an, là sự run rẩy trước sự thật: rằng ngay cả những người gần Chúa nhất cũng có thể phản bội. Rằng không ai trong chúng ta miễn nhiễm với cám dỗ đổi tình yêu lấy điều gì đó – có thể là tiền bạc, là danh vọng, là sự an toàn, hay đơn giản là một tiện nghi cuộc sống.
Chúa không trả lời trực tiếp, nhưng nhẹ nhàng nói: “Kẻ giơ tay chấm chung đĩa với Thầy, đó là kẻ nộp Thầy.” Một cái nhìn, một ánh mắt, một câu nói đầy ẩn dụ – như thể Chúa vẫn muốn giữ phẩm giá cuối cùng cho kẻ phản bội mình. Người không vạch mặt, không kết tội, không làm nhục. Nhưng Người để cho kẻ ấy biết rằng: Thầy biết. Và Thầy vẫn yêu. Chỉ có tình yêu mới đủ bản lĩnh để im lặng trong giây phút người ta đâm sau lưng mình.
Rồi Giuđa cũng lên tiếng: “Thưa Thầy, có phải con không?” – một câu hỏi không phải để xác nhận, mà để đánh lừa, để giữ mặt nạ. Chúa đáp: “Đúng như con nói.” Câu nói ấy không giống như một lời lên án, mà là một cách để đánh thức lương tâm. Nhưng Giuđa đã không tỉnh thức. Hắn đã đóng cửa lòng mình lại. Và hắn bước tiếp con đường bóng tối, không phải vì Chúa xua đuổi, mà vì hắn đã không còn muốn ở lại trong ánh sáng nữa.
Giữa bữa tiệc yêu thương, nơi mà bánh và rượu sẽ trở thành Mình và Máu Thánh, một người trong nhóm đã quay lưng. Nhưng điều đau đớn là: chúng ta cũng làm điều tương tự biết bao lần. Có biết bao lần ta cũng sống như Giuđa: mang danh môn đệ, nhưng tâm hồn thì đã xa Thầy từ lâu. Có biết bao lần ta nhận lấy Mình Thánh Chúa – như Giuđa nhận miếng bánh – nhưng rồi đi ra khỏi nhà thờ là đi vào bóng tối tội lỗi. Có biết bao lần ta vì ba mươi đồng bạc của thế gian – dưới muôn hình thức – mà phản bội lời hứa của bí tích Rửa tội, của lời tuyên xưng đức tin, của lời cầu nguyện mỗi ngày.
Giuđa là một bài học nhức nhối. Không phải để chúng ta khinh bỉ hắn, nhưng để soi mình. Hắn đã từng là một tông đồ, đã từng nghe giảng, từng làm phép lạ. Nhưng hắn vẫn phản bội. Không ai trong chúng ta có thể nói: “Tôi sẽ không bao giờ như hắn.” Chính vì thế, điều quan trọng không phải là việc mình đã ngã bao nhiêu lần, mà là khi ngã rồi, có còn dám trở về, có còn dám khóc như Phêrô, có còn dám nhận mình yếu đuối và cầu xin ơn tha thứ.
Chúa Giêsu không giữ lòng oán hận với Giuđa. Người đau, nhưng Người không trả đũa. Người xao xuyến, nhưng Người không đóng cửa lòng. Người buồn, nhưng Người không ngừng yêu. Và chính điều đó làm nên vẻ đẹp vĩnh cửu của tình yêu Thiên Chúa: luôn trung thành, luôn tha thứ, luôn chờ đợi. Dù con có quay lưng, Cha vẫn mở rộng vòng tay.
Bữa tiệc Vượt Qua hôm ấy không chỉ là một nghi lễ. Đó là một mạc khải tình yêu bị phản bội, và cũng là một khởi đầu cho giao ước mới: nơi Con Chiên bị sát tế không phải vì tội của chính mình, mà vì tội của kẻ phản bội. Và máu ấy, Mình ấy, được ban cho tất cả – kể cả những ai đã từng bán Chúa.
Hôm nay, Chúa Giêsu cũng đang hiện diện nơi mỗi bàn thờ, cũng đang cử hành một bữa tiệc Vượt Qua mới với chúng ta. Người cũng biết rõ từng người trong chúng ta, biết ai sẽ rời bỏ Người, ai sẽ phản bội Người, ai sẽ yêu nửa vời, ai sẽ bỏ cuộc. Nhưng Người vẫn mời gọi ta đến bàn tiệc. Người vẫn mời gọi ta ở lại. Người vẫn ban bánh, ban máu, ban chính trái tim tan vỡ của Người, chỉ mong ta một lần thật lòng mà hỏi: “Thưa Thầy, có phải con không?” Và nếu câu hỏi ấy phát xuất từ một trái tim biết khiêm nhường, biết sợ sa ngã, thì đó là khởi đầu cho ơn hoán cải.
Xin cho mỗi chúng ta, trong Thứ Tư Tuần Thánh này, dám đối diện với sự thật trong lòng mình. Đừng sợ đau, đừng sợ phải thừa nhận mình yếu đuối. Nhưng hãy sợ một điều: là không còn khả năng quay về. Đừng để ba mươi đồng bạc nào đó – dù là tiền bạc, danh vọng, hưởng thụ – làm ta xa Chúa. Đừng để một miếng bánh nhận lấy hôm nay trở thành lời cáo buộc ngày sau. Hãy nhận lấy bánh, nhận lấy tình yêu, bằng một trái tim trung thực – để tình yêu ấy không còn bị bán rẻ, mà được sống lại, được gìn giữ và được chiếu sáng qua đời sống của chúng ta.
Lm. Anmai, CSsR
BỮA TIỆC CUỐI CÙNG – KHI NGƯỜI BẠN PHẢN BỘI
Thứ Tư Tuần Thánh là ngày phụng vụ đưa chúng ta vào bầu khí nặng nề, lặng lẽ và đầy nghịch lý của bữa tiệc cuối cùng. Một bữa tiệc huynh đệ mà trong đó, lại vang lên lời tiên báo về phản bội. Một bàn tiệc thánh thiêng được dọn ra để chia sẻ tình yêu và sự sống, lại là nơi khởi đầu cho cuộc nộp Thầy. Một cộng đoàn nhỏ bé gồm những người được chọn, đã đồng hành với Thầy Giêsu từ thuở ban đầu, lại mang trong mình một người đang nung nấu kế hoạch bán Thầy. Những mâu thuẫn này không chỉ nói lên bi kịch của lịch sử cứu độ, mà còn phản ánh bi kịch của chính con người hôm nay – những người vừa có thể ngồi bên Chúa, vừa có thể phản bội Ngài.
Các thượng tế muốn giết Chúa Giêsu, nhưng họ không tìm được cơ hội. Họ sợ dân chúng, sợ gây bạo động trong dịp lễ lớn. Nhưng rồi cơ hội đến, và lại đến từ nơi không ai ngờ – từ một người trong chính nhóm Mười Hai. Giuđa, người môn đệ thân tín, người từng theo Chúa từ đầu, nay lại là kẻ tiếp tay cho thế lực bóng tối. Không phải là người xa lạ, không phải là kẻ ngoại giáo, nhưng chính là một người từng được Chúa gọi đích danh sau một đêm dài thức trắng cầu nguyện. Chính là người đã chia sẻ từng bước chân, từng bữa ăn, từng cơn đói khát, từng lời giảng dạy, từng phép lạ. Và cũng chính là người được trao giữ túi tiền – một trách nhiệm biểu hiện sự tín nhiệm.
Chúng ta không bao giờ biết hết những gì đã xảy ra trong lòng Giuđa. Lịch sử không cung cấp cho chúng ta đầy đủ câu trả lời. Nhưng có một điều chắc chắn: chẳng ai có thể đi theo một người suốt ba năm nếu không có chút yêu mến, không có chút tin tưởng. Có thể Giuđa đã từng yêu Thầy thật sự. Có thể anh từng nghĩ mình đang góp phần vào một công trình cao cả. Nhưng tình yêu của anh đã nguội dần. Anh đã thất vọng, đã không còn thấy viễn cảnh sáng chói như những ngày đầu theo Thầy. Anh không hiểu tại sao Thầy cứ mãi hiền lành, cứ giảng về yêu thương, tha thứ, cứ tránh né đối đầu với đế quốc Rôma. Anh đã kỳ vọng nơi Thầy một vị vua giải phóng, một người lãnh đạo cứng rắn. Nhưng rồi anh vỡ mộng.
Và như thế, cái gì đó trong lòng Giuđa bắt đầu vỡ vụn. Có thể là sự thất vọng, có thể là tự ái, có thể là cảm giác bị phản bội nơi chính lý tưởng mình từng theo đuổi. Có thể Giuđa nghĩ rằng nếu dồn Thầy vào đường cùng, Thầy sẽ buộc phải hành động, sẽ làm một phép lạ chấn động để tự giải thoát. Nhưng anh đã nhầm. Thiên Chúa không bao giờ để mình bị ép buộc để làm theo ý định con người. Ơn cứu độ là một công trình đến từ tình yêu tự hiến, chứ không phải từ mưu tính chính trị. Và điều Giuđa làm, cho dù động cơ ra sao, cũng là một tội không thể biện minh.
Giuđa đã ngồi bên Thầy trong bữa ăn cuối cùng, đã chấm chung một đĩa với Chúa, đã nhận từ tay Thầy miếng bánh ân tình – cử chỉ cao quý của người chủ tiệc dành cho bạn thân. Vậy mà chính nơi bàn tiệc ấy, bóng tối bắt đầu phủ xuống. “Kẻ chấm chung một đĩa với Thầy là kẻ sẽ nộp Thầy”. Đau lòng thay! Nơi thân thiết nhất lại là nơi phản bội. Người bạn từng gắn bó nhất lại là người rời bỏ đầu tiên. Và điều này không chỉ là chuyện của quá khứ. Ngày nay, bao người vẫn đang ngồi chung bàn với Chúa, vẫn dự lễ, vẫn rước Mình Máu Thánh, nhưng trong lòng đã dần lạnh lẽo, đã đánh mất tình yêu ban đầu, đã buông tay cho những cám dỗ âm thầm.
Đáng suy nghĩ hơn nữa là phản ứng của các môn đệ. Khi Chúa Giêsu loan báo sẽ có một người phản bội, các ông không nhìn nhau, không vạch tội nhau. Trái lại, từng người cúi đầu hỏi: “Lạy Thầy, có phải con không?”. Một câu hỏi vừa mang nỗi sợ hãi, vừa biểu lộ sự chân thành. Bởi vì, ai cũng ý thức rằng mình có thể ngã. Không ai dám chắc mình trung thành đến cùng. Không ai dám tự hào rằng mình không thể phản bội. Chính thái độ khiêm tốn ấy là điều mà chúng ta được mời gọi trong Tuần Thánh này. Hãy hỏi Chúa: “Lạy Thầy, có phải con không?”. Có phải chính con là người đã nhiều lần bán Chúa qua một lời nói ác ý, qua một hành vi bất công, qua một thái độ ích kỷ? Có phải chính con đã bỏ Chúa vì chút danh vọng, vì chút tiện nghi, vì sợ dư luận, vì chiều theo thế gian?
Tuần Thánh là thời gian không phải để kết án Giuđa, mà để nhìn lại lòng mình. Chính trong cộng đoàn Mười Hai vẫn có thể có một kẻ phản bội. Chính giữa các tông đồ thân tín, vẫn có người đang toan tính theo bóng tối. Như thế, không ai có thể tự hào rằng mình miễn nhiễm với cám dỗ, với phản bội. Tất cả chúng ta đều là những Giuđa tiềm ẩn. Chỉ có ân sủng Chúa và sự thành thật sám hối mới giữ chúng ta khỏi bước vào đêm tối.
Chúng ta cũng đừng quên rằng sau khi phản bội, Giuđa đã hối hận. Nhưng anh không quay về. Anh chọn cái chết. Không phải vì Chúa không tha, mà vì anh không đủ tin để nhận sự tha thứ. Trong khi đó, Phêrô – người chối Thầy – lại khóc và trở về. Hai phản ứng ấy – một tuyệt vọng, một sám hối – làm nên sự khác biệt giữa mất linh hồn và được phục hồi. Chúng ta không hoàn hảo. Nhưng điều Chúa mong không phải là sự hoàn hảo, mà là trái tim biết hoán cải, biết khóc vì tội lỗi, biết đứng dậy sau vấp ngã.
Lạy Chúa Giêsu, hôm nay con lại được mời ngồi bên bàn tiệc với Chúa. Con biết rằng mình chẳng xứng đáng. Nhưng Chúa vẫn trao cho con miếng bánh thân tình. Xin cho con biết đón nhận không chỉ bằng miệng, mà bằng cả trái tim. Xin đừng để con chấm đĩa với Chúa mà lòng lại xa Ngài. Xin cho con biết thành thật nhìn vào lòng mình, để dám thốt lên như các tông đồ xưa: “Lạy Thầy, có phải con không?”. Và nếu câu trả lời là “phải”, xin đừng để con bỏ chạy, đừng để con tuyệt vọng, mà xin cho con tìm về với ánh mắt tha thứ của Thầy – ánh mắt đã từng nhìn Phêrô, đã từng dõi theo Giuđa, đã từng rơi lệ vì yêu từng người trong chúng con.
Xin cho con sống Tuần Thánh này không như một nghi thức quen thuộc, nhưng như một lời đánh thức, như một cơ hội canh tân, như một hành trình trở về từ bóng tối. Xin đừng để con góp phần đóng đinh Chúa lần nữa qua những hành vi vô cảm, qua những tính toán lợi ích, qua những phản bội nhỏ bé mà con vẫn thường biện minh. Xin cho con yêu Chúa bằng tình yêu trung tín, biết âm thầm ở lại với Chúa trong đêm Gêtsêmani, biết can đảm theo Chúa lên đồi Sọ, để một ngày kia được sống lại cùng Chúa trong vinh quang.
Chúng con cầu xin, nhờ tình yêu của Đấng đã bị chính người bạn mình phản bội, nhưng vẫn không ngừng yêu thương. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TÔI TRUNG TRONG ĐAU KHỔ VÀ VÂNG PHỤC
Phụng vụ Thứ Tư Tuần Thánh đưa chúng ta đến gần hơn với tâm điểm của mầu nhiệm Thương Khó. Trong những ngày này, phụng vụ như làm chậm lại từng khoảnh khắc, để mỗi bước chân của Đức Giêsu trên đường lên Can-vê được chiêm ngắm kỹ lưỡng hơn, để từng ánh mắt, từng lời nói, từng giọt mồ hôi và máu của Ngài được suy niệm sâu xa hơn. Và hôm nay, qua hình ảnh người tôi trung trong sách ngôn sứ I-sai-a, chúng ta được chuẩn bị để nhìn rõ hơn dung mạo của Đấng Cứu Thế, Đấng đã sống đến tận cùng ơn gọi làm tôi tớ của Thiên Chúa trong đau khổ, trong hiến tế và trong phó thác.
Người tôi trung được Thiên Chúa tuyển chọn không phải để sống một cuộc đời an nhàn hay vinh hiển, nhưng để thi hành thánh ý Chúa giữa trần thế. Sứ mạng của người tôi trung là lắng nghe, là nói thay cho Thiên Chúa, là “lựa lời nâng đỡ những ai rã rời kiệt sức”. Đây không phải là một vai trò xã hội hay một chức vụ chính trị, nhưng là một ơn gọi thiêng liêng – một đời sống hiến thân cho công lý, cho sự thật, cho lòng thương xót. Để nói được lời an ủi, để mang đến sức mạnh tinh thần cho người khác, người tôi trung phải sẵn sàng hi sinh chính bản thân mình, như chính ngôn sứ đã diễn tả: “Tôi đã đưa lưng cho người ta đánh đòn, giơ má cho người ta giật râu. Tôi đã không che mặt khi bị mắng nhiếc phỉ nhổ.”
Lời ngôn sứ như một bức tranh sống động tiên báo về cuộc đời của Chúa Giêsu. Ngài chính là người tôi trung hoàn hảo, Đấng đến không để được phục vụ nhưng để phục vụ và hiến mạng sống mình làm giá chuộc muôn người. Từ lúc nhập thể, qua từng bước rao giảng, cho đến hành trình thương khó, Đức Giêsu luôn sống trọn vẹn sứ mạng của người tôi trung: lắng nghe, nói lời Thiên Chúa, sống vâng phục và hiến tế chính mình.
Là Ngôi Lời vĩnh cửu, Đức Giêsu không nói điều gì ngoài những gì Ngài nghe nơi Chúa Cha. Ngài đến để tỏ bày thánh ý Thiên Chúa cho nhân loại, để đưa con người từ bóng tối của tội lỗi bước vào ánh sáng của sự sống. Lời của Ngài không chỉ là giáo huấn, mà còn là lời chữa lành, lời phục hồi, lời nâng dậy. Ngài nói để đánh động những tâm hồn mỏi mệt, để gỡ trói cho những ai bị cầm giữ bởi sợ hãi, tội lỗi hay tuyệt vọng. Những ai rã rời, Ngài cho nghỉ ngơi. Những ai gục ngã, Ngài đưa tay đỡ dậy. Những ai bị loại trừ, Ngài đến gần để đồng hành.
Nhưng sứ mạng ấy không chỉ dừng lại ở lời nói. Đức Giêsu không chỉ “nói về yêu thương”, Ngài sống yêu thương cho đến cùng. Người không chỉ an ủi bằng lời, mà còn bằng chính sự hiện diện. Người không chỉ giảng giải về sự tha thứ, mà còn đổ máu mình ra để tha thứ. Và để thi hành trọn vẹn thánh ý Thiên Chúa, Ngài “đã vâng lời cho đến nỗi bằng lòng chịu chết, và là cái chết trên thập giá.” Không phải một cái chết ngẫu nhiên, cũng không phải là một cái chết bất đắc dĩ, nhưng là cái chết được chọn lựa, được đón nhận với tất cả tự do và tình yêu.
Chính vì biết rõ “thời đã đến”, nên Đức Giêsu chủ động bước vào cuộc khổ nạn. Ngài không tránh né, không lùi bước. Ngài đích thân chuẩn bị bữa ăn lễ Vượt Qua với các môn đệ – bữa ăn sau hết, nơi Ngài không chỉ chia sẻ bánh và rượu, mà còn trao ban chính Thân Mình và Máu Ngài. Ngài trở thành Chiên Vượt Qua mới, bị sát tế để đem đến sự sống đời đời cho nhân loại. Trong bữa ăn ấy, Ngài không chỉ tỏ lòng yêu thương, mà còn đối diện với phản bội. Ngài nhìn Giuđa, người bạn thân tín, người từng đồng hành, từng được yêu thương, đang “tìm dịp thuận tiện để nộp Đức Giêsu”. Và Ngài không lẩn tránh. Ngài gọi đích danh: “Kẻ giơ tay chấm chung một đĩa với Thầy, đó là kẻ nộp Thầy.”
Đau đớn thay, kẻ phản bội không phải là kẻ xa lạ, mà là người thân cận. Nhưng Đức Giêsu vẫn yêu. Người không vạch mặt Giuđa trước đám đông, không lên án, không trả thù. Người đau vì yêu. Người đau vì tình yêu bị từ chối, bị phản bội, nhưng vẫn tiếp tục yêu cho đến giây phút cuối cùng. Và rồi, Người bước ra khỏi phòng tiệc, đi thẳng vào đêm tối Gếtsêmani, nơi đổ mồ hôi máu, nơi thốt lên những lời cầu nguyện thẳm sâu nhất: “Lạy Cha, nếu có thể, xin cho con khỏi uống chén này. Nhưng đừng theo ý con, một theo ý Cha.” Lời ấy là đỉnh cao của sự vâng phục, là tiếng nói của người tôi trung tuyệt đối trung tín.
Trong cuộc hành hình, Đức Giêsu thực sự trở thành hình ảnh trọn vẹn của người tôi trung mà sách I-sai-a mô tả. Ngài đưa lưng cho người ta đánh đòn, giơ má cho người ta giật râu, không che mặt khi bị phỉ nhổ. Và còn hơn thế, Ngài vác lấy thập giá – gánh lấy cả tội lỗi nhân loại. Ngài chịu đóng đinh như một kẻ phạm tội, chết tức tưởi giữa hai tên trộm cướp. Nhưng cũng chính trong cái chết ấy, Ngài bày tỏ sự trung tín đến cùng, sự yêu thương đến tận đáy, sự vâng phục trọn vẹn.
Chính trong cái chết ấy, Thiên Chúa được tôn vinh. Và Con Người cũng được tôn vinh. Thập giá – biểu tượng của ô nhục – đã trở thành biểu tượng của vinh quang. Sự vâng phục trong đau khổ đã trở thành nguồn mạch cứu độ cho nhân loại. Đức Giêsu không phải là nạn nhân của lịch sử, không phải là người bị ép uổng, mà là người tự nguyện bước vào đau khổ để thi hành thánh ý. Ngài là người tôi trung – không hổ thẹn, không sợ hãi, bởi Ngài biết: “Có Đức Chúa là Chúa Thượng phù trợ tôi, ai còn dám kết tội?”
Trong những ngày cuối của Mùa Chay Thánh, khi chúng ta bước vào mầu nhiệm Thương Khó, mỗi người được mời gọi soi mình vào gương mặt của người tôi trung Giêsu. Có lẽ chúng ta cũng đang sống trong một xã hội đầy gian dối, lọc lừa, nơi sự thật bị bóp méo, nơi công lý bị đảo lộn. Và cũng như Chúa Giêsu, chúng ta có thể phải đương đầu với sự hiểu lầm, phản bội, bị chống đối vì sống theo lương tâm, vì nói lời sự thật. Nhưng hãy nhớ: ơn gọi người tôi trung không dành cho kẻ yếu tim. Đó là ơn gọi của người dám sống cho tha nhân, dám hy sinh, dám chấp nhận khổ đau để nên khí cụ cho Thiên Chúa.
Xin Chúa ban cho chúng ta lòng can đảm, để chúng ta không phản bội như Giuđa, không thay lòng đổi dạ như đám đông từng tung hô rồi lại đòi đóng đinh. Xin cho chúng ta biết trung tín trong những khổ sở, nhẫn nại trong thử thách, trung kiên với đức tin giữa thế giới chối từ Thiên Chúa. Xin cho chúng ta, trong chính bổn phận hằng ngày, biết thi hành ý Chúa với tinh thần phục vụ khiêm tốn, biết lựa lời nâng đỡ những ai đang mỏi mệt, biết nói sự thật trong yêu thương, và biết yêu đến cùng.
Và nếu phải đưa lưng ra cho thế gian mắng nhiếc, nếu phải chịu thiệt thòi vì sống công chính, nếu phải gánh lấy thập giá trong thân phận gia đình, công việc, xã hội, thì xin cho chúng ta cũng biết như Chúa Giêsu, tin rằng: “Có Đức Chúa là Chúa Thượng phù trợ tôi, vì thế, tôi đã không hổ thẹn.” Người tôi trung không thắng thế bằng quyền lực, nhưng bằng tình yêu. Không được vinh danh bởi thế gian, nhưng được tôn vinh trong trái tim Thiên Chúa. Xin cho chúng ta cũng được trở nên người tôi trung của Chúa – trong âm thầm, trong can đảm, và trong lòng tín trung không lay chuyển.
Lm. Anmai, CSsR
THÀ RẰNG NGƯỜI ẤY ĐỪNG SINH RA THÌ HƠN
Trong ba ngày đầu của Tuần Thánh, Giáo Hội liên tiếp mời gọi chúng ta hướng cái nhìn về một nhân vật quen thuộc nhưng đầy đau xót – Giuđa Iscariốt, người môn đệ đã đi trọn con đường phản bội. Nếu ngày thứ Hai và thứ Ba đã cho chúng ta thấy hình ảnh mờ nhạt và lặng lẽ của một Giuđa đang âm thầm ấp ủ âm mưu, thì ngày thứ Tư hôm nay, Tin Mừng phơi bày rõ ràng một tâm hồn đã khép kín, một trái tim đã hoá đá, một con người đã tự bán linh hồn mình chỉ với ba mươi đồng bạc – mức giá của một người nô lệ rẻ mạt.
Sự phản bội của Giuđa không phải là chuyện tình cờ, cũng không phải là điều bất ngờ, đặc biệt là đối với Đức Giêsu – Đấng biết trước mọi sự. Nhưng sự phản bội ấy cũng không phải là một định mệnh bất khả tránh. Nó là kết quả của một tiến trình nội tâm – một quá trình chối bỏ từng chút một niềm tin, hy vọng và tình yêu dành cho Thầy. Giuđa, có lẽ đã từng theo Chúa cách hăng say, đã từng được chọn cách đích danh, đã từng được sai đi rao giảng, trừ quỷ, chữa lành… nhưng cũng từng để cho lòng ham lợi len lỏi vào trong đức tin, để những thất vọng và bất mãn dần lấn át lòng yêu mến. Chúa Giêsu không còn là Thầy, là Chúa, là nguồn sống, mà chỉ còn là một nhân vật, một món hàng có thể bán – và đáng giá ba mươi đồng bạc.
Chúa Giêsu biết. Người biết tất cả. Nhưng Người không tố cáo. Người không lăng mạ. Người không loại trừ. Trong bữa tiệc vượt qua, Đức Giêsu vẫn để Giuđa ngồi trong bàn tiệc, vẫn chia sẻ cùng một tấm bánh, vẫn trao cho ông cử chỉ thân tình, vẫn dành cho ông cơ hội cuối cùng để hồi tâm. Từng lời nói, từng ánh mắt, từng sự thinh lặng của Chúa là những lời mời gọi sám hối. Nhưng trái tim Giuđa không còn nghe được gì nữa. Ý định phản bội đã chiếm lấy toàn bộ con người ông. Và điều đau xót nhất là ông không còn xem Chúa là Thiên Chúa. Khi các môn đệ khác xưng tụng: “Lạy Chúa, có phải con không?”, thì Giuđa lại thản nhiên hỏi: “Rabbi, có phải con không?” – một từ ngữ lạnh lùng, trần trụi, đầy xa cách.
Khi Chúa nói: “Một trong anh em sẽ nộp Thầy”, các môn đệ xôn xao, buồn rầu, lo lắng. Nhưng Giuđa vẫn dửng dưng. Khi Chúa nói: “Khốn cho kẻ nộp Con Người, thà rằng người ấy đừng sinh ra thì hơn”, đó là lời mạnh mẽ nhất, lời cảnh tỉnh cuối cùng. Nhưng Giuđa vẫn không quay đầu. Từ khoảnh khắc ấy, ông đã bước thẳng vào đêm tối – không chỉ là đêm của thời gian, mà là đêm đen của linh hồn, là sự vắng bóng ánh sáng, là cái chết của ân sủng trong lòng người.
Giuđa không phải là hình ảnh xa lạ. Ông không ở ngoài cộng đoàn. Ông là người bên trong. Ông là người trong nhóm được tuyển chọn. Và đó chính là sự thật nghiêm trọng khiến chúng ta phải xét mình. Bi kịch lớn nhất không đến từ những kẻ thù công khai của Chúa, mà đến từ những kẻ từng là bạn hữu, từng được Chúa gọi, từng chia sẻ sứ vụ, từng ngồi chung bàn tiệc. Giuđa là lời cảnh tỉnh cho mỗi người chúng ta – những Kitô hữu, những người đang sống trong Hội Thánh, đang tham dự Phụng vụ, đang lãnh nhận các bí tích. Cũng chính chúng ta, nếu không cảnh giác, có thể trở thành kẻ phản bội, không bằng hành động công khai, mà bằng sự nguội lạnh, bằng dửng dưng, bằng thái độ giả hình, bằng lòng tham, bằng sự phản chứng trong đời sống đạo.
Trong suốt những năm theo Chúa, Giuđa dường như chưa bao giờ để Chúa bước trọn vào con tim mình. Ông theo Chúa nhưng vẫn giữ khoảng cách. Ông nghe Chúa nhưng không để lời Ngài thấm nhập. Ông làm việc chung với Chúa nhưng vẫn tự hoạch định những kế hoạch riêng cho mình. Và cuối cùng, ông coi thường Chúa, đánh giá Chúa bằng giá trị tiền bạc. Khi người ta bắt đầu định giá Thiên Chúa, là lúc đức tin bắt đầu mục rữa. Khi người ta dùng những lý do “hợp lý” để bào chữa cho tội lỗi, thì lương tâm đã chết từ lâu.
Chúa Giêsu không chỉ là nạn nhân của Giuđa. Ngài còn là tấm gương cao cả của lòng nhân từ và kiên nhẫn. Ngài đã dùng hết mọi phương thế để cứu lấy linh hồn Giuđa – và qua đó cho thấy Thiên Chúa không bao giờ bỏ rơi con người, ngay cả khi con người đã bước một chân vào vực sâu. Nhưng tình yêu thì không cưỡng ép. Thiên Chúa không lôi kéo ai trở về bằng quyền uy, mà bằng lòng xót thương. Và đó là lý do tại sao Giuđa vẫn có quyền tự do bước ra khỏi ánh sáng. Đau đớn thay, ông đã chọn lối đó.
Trong chính sự hối hận muộn màng, Giuđa nhận ra điều mình làm. Nhưng thay vì chạy đến với Chúa, ông lại chạy đến với tuyệt vọng. Ông ném lại ba mươi đồng bạc – thứ mà ông từng khao khát – và rồi đi treo cổ. Đó là cái chết của một con người không tin rằng mình có thể được tha thứ. Và chính sự không tin vào lòng thương xót đã giết chết ông.
Trái ngược với Giuđa là hình ảnh thánh Phêrô. Cũng là phản bội, cũng là chối Thầy, cũng là đau khổ, nhưng Phêrô đã khóc. Giọt nước mắt của Phêrô chính là tia sáng giữa đêm đen. Và từ đó, ông đã trở lại, đã trở thành tảng đá, đã yêu Chúa đến hiến cả mạng sống. Điều phân biệt Phêrô và Giuđa không phải là lỗi phạm, mà là niềm tin nơi lòng thương xót của Thiên Chúa. Đó là bài học lớn nhất cho chúng ta hôm nay: không ai là quá tội lỗi để không thể được cứu, trừ khi họ không muốn được cứu.
Trong ngày Thứ Tư Tuần Thánh hôm nay, chúng ta được mời gọi không chỉ nhìn vào Giuđa như một kẻ tội đồ, mà hãy nhìn ông như một tấm gương cảnh báo. Mỗi người đều có thể trở thành một Giuđa mới nếu để những lợi lộc vật chất lấn át đức tin, nếu để lòng tham và đam mê bóp nghẹt lương tâm, nếu để thói quen sống đạo hình thức thay thế cho mối tương quan sống động với Chúa. Ngay lúc này đây, Chúa vẫn đang âm thầm nhìn vào từng người trong chúng ta và nói: “Một người trong các con sẽ nộp Thầy.” Câu hỏi không phải là: “Ai sẽ nộp Thầy?”, mà là: “Con có đang nộp Thầy không – qua cách con sống, con chọn, con đối xử với tha nhân, con thực hành đức tin?”
Lạy Chúa, xin đừng để con tự phụ mù quáng như Giuđa. Xin đừng để con nghĩ rằng con có thể che giấu ý định của mình trước mặt Chúa. Xin đừng để con bị những lợi lộc vật chất che mắt mà quên mất khuôn mặt dịu hiền của Đấng đã yêu con đến cùng. Xin cho con ơn biết sám hối, biết trở về, biết khóc lóc vì tội lỗi của con. Xin cho con được học nơi thánh Phaolô – người cũng từng lầm lạc, nhưng đã trở lại, đã thốt lên: “Nhờ ơn Chúa, tôi được như ngày nay. Ơn Chúa đã không trở nên vô ích nơi tôi.”
Xin cho con, giữa những cám dỗ của thời đại hôm nay, vẫn giữ được lòng trung tín với Chúa. Xin cho con đừng coi nhẹ tội lỗi, đừng quen sống trong bóng tối, đừng trốn tránh ánh sáng. Và nếu con có sa ngã, xin cho con đừng chạy trốn, nhưng biết quỳ xuống, khóc với tất cả chân thành và tín thác, để được Chúa tha thứ, được Chúa ôm lấy và cho sống lại. Xin đừng để đời con kết thúc trong câu: “Thà rằng người ấy đừng sinh ra thì hơn.” Nhưng xin cho đời con trở thành lời chứng cho một tình yêu mạnh hơn tội lỗi, một lòng xót thương lớn hơn sự phản bội, một sự sống vượt qua cả cái chết.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỪNG ĐỂ MÌNH LÀ NGƯỜI GIƠ GÓT ĐẠP CHÚA
“Cả người thân con hằng tin cậy, đã cùng con chia cơm sẻ bánh, mà nay cũng giơ gót đạp con.” (Tv 40,10) – câu Thánh Vịnh này chất chứa nỗi đau đớn thẳm sâu của một trái tim bị phản bội. Và đó cũng là nỗi đau của Đức Giêsu trong bối cảnh bữa Tiệc Ly – bữa tiệc cuối cùng với các môn đệ trước khi Ngài bước vào cuộc Thương Khó. Ngay trong chính khung cảnh thánh thiêng ấy, khi mọi ánh mắt đang hướng về dấu chỉ của tình yêu hiến thân, lại xuất hiện một bóng tối len vào, bóng tối của một trái tim đã quyết phản bội. Người đó không ai xa lạ – mà là một người thân tín, một trong Nhóm Mười Hai – Giuđa Iscariôt.
Bài Tin Mừng hôm nay khiến ta như ngừng thở vì bầu khí nặng nề và khắc khoải. Chúa Giêsu không né tránh thực tại đang diễn ra. Ngài ý thức rất rõ biến cố phản bội đang đến gần. Không phải Ngài bị bất ngờ. Không phải Ngài không biết Giuđa đang nuôi toan tính trong lòng. Trái lại, Ngài biết rõ. Nhưng Ngài không phơi bày ra trước mặt mọi người như một bản án, mà vẫn âm thầm, nhỏ nhẹ nhắc nhở, hy vọng người môn đệ mình yêu thương sẽ thức tỉnh. Giuđa vẫn được chia sẻ cùng một bàn ăn, cùng một bầu khí yêu thương. Chúa Giêsu vẫn trao bánh cho ông, dấu chỉ thân mật của tình thầy trò. Nhưng trái tim Giuđa lúc ấy đã đóng lại.
Lễ Vượt Qua là dịp người Do Thái tưởng nhớ biến cố giải thoát dân khỏi ách nô lệ Ai Cập. Họ nhớ đến máu chiên bôi trên cửa, để thiên thần “vượt qua”, không sát hại con đầu lòng trong nhà họ. Đó là đêm của ơn cứu độ. Nhưng đối với Chúa Giêsu, lễ Vượt Qua năm ấy không còn là tưởng nhớ, mà là hiện tại sống động. Ngài chính là Con Chiên Vượt Qua mới. Máu Ngài sẽ đổ ra – không còn bôi lên cửa gỗ, mà đổ trên gỗ thập giá – để cứu chuộc nhân loại, giải thoát con người khỏi ách nô lệ của tội lỗi và sự chết. Nhưng điều chua xót là trong chính đêm hồng phúc ấy, có một người không còn muốn được cứu, không còn mở lòng đón nhận sự sống.
Các soạn giả Tin Mừng không đồng nhất trong lý giải động cơ của Giuđa. Người thì nhấn mạnh đến tính tham lam – ông giữ túi tiền và thường biển thủ của chung. Kẻ lại cho rằng ông là người có thiên hướng chính trị, thuộc một nhóm chủ chiến mong Chúa Giêsu nổi dậy lật đổ ách đô hộ Rôma. Nhưng khi thấy Chúa chọn con đường thập giá, không vũ lực, không bạo động, ông thất vọng. Cũng có người nghĩ rằng Giuđa muốn dồn Thầy vào chân tường, để ép Thầy phải hành động – tức là ông muốn buộc Chúa Giêsu “xuất chiêu”, bộc lộ quyền năng Thiên Chúa trước mặt dân và chính quyền. Nếu đúng như vậy, thì Giuđa không chỉ phản bội mà còn lầm lạc khi muốn ép Thiên Chúa làm theo ý mình. Từ yêu mến biến thành thao túng. Từ tin tưởng biến thành cưỡng bức. Từ môn đệ biến thành kẻ định đoạt số phận Thầy mình.
Thật đáng sợ khi niềm tin bị bóp méo, khi lòng đạo bị trộn lẫn với tham vọng. Và càng đáng sợ hơn khi con người muốn uốn nắn kế hoạch của Thiên Chúa theo đường lối của mình. Giuđa chính là biểu tượng của những ai bước đi theo Chúa chỉ vì quyền lợi, vị thế, hoặc hy vọng Chúa sẽ hành động đúng như họ muốn. Khi thấy Chúa chọn con đường khác – con đường của khiêm hạ, tự hủy và thập giá – thì họ thất vọng, rời bỏ Chúa, thậm chí phản bội. Nhưng Thiên Chúa không thể bị ép buộc. Thiên Chúa chỉ hành động trong tình yêu.
Tuy vậy, điểm sáng của đoạn Tin Mừng hôm nay không nằm nơi Giuđa, nhưng nơi Chúa Giêsu. Mọi ánh nhìn phải quy tụ vào Ngài – Đấng biết rõ phản bội nhưng vẫn yêu, biết rõ bóng tối nhưng vẫn tiếp tục là Ánh Sáng. Chúa Giêsu không trốn tránh đau khổ. Ngài không né tránh cuộc Thương Khó. Ngài không trốn chạy bóng tối. Nhưng chính khi đứng giữa bóng tối, Ngài tỏa sáng rạng ngời. Đó là ánh sáng của lòng thương xót, ánh sáng của tình yêu đến cùng. Khi nói với Giuđa: “Khốn cho kẻ nộp Con Người. Thà người ấy đừng sinh ra thì hơn”, Chúa không nguyền rủa, không thù hận. Ngài chỉ bày tỏ sự đau đớn đến nghẹn lời. Nhưng ngay sau đó, Ngài vẫn tiếp tục tiến bước. Không có gì cản Ngài lại. Không có phản bội nào khiến Ngài đổi lòng. Không có bóng tối nào dập tắt được ánh sáng của Tình Yêu.
Trong bối cảnh ấy, điều làm người ta sững sờ là việc lập Bí tích Thánh Thể vẫn diễn ra. Dù Giuđa phản bội, dù bóng tối len vào, Chúa Giêsu vẫn thiết lập Bí tích Tình yêu. Máu Ngài sẽ đổ ra để cứu con người, trong đó có cả Giuđa – người đã phản Ngài. Chính lúc đó, Thánh Thể trở thành minh chứng cho một tình yêu không điều kiện. Một tình yêu không hề thay đổi dù người ta quay lưng, phản bội, hay chối bỏ. Một tình yêu không đợi người ta xứng đáng mới trao ban, nhưng luôn cho đi đến cùng.
Và cũng chính ở đây, Thánh Thể đặt chúng ta vào một câu hỏi: tôi là ai trong bữa tiệc ấy? Tôi là ai khi tay mình đón nhận Mình và Máu Thánh Chúa? Tôi có giống Giuđa, vẫn tham dự bàn tiệc nhưng lòng thì xa Chúa? Tôi có đang đóng vai môn đệ tốt lành bên ngoài, nhưng trong lòng đang toan tính những điều nghịch lại với Thầy? Hay tôi cũng đang âm thầm muốn ép Chúa hành động theo ý mình, như một vị cứu tinh đúng “tiêu chuẩn” tôi mong?
Giuđa phản bội không phải trong lúc đứng ngoài, mà trong lúc ở trong. Và điều ấy làm bài học càng thấm thía. Phản bội không chỉ đến từ bên ngoài, nhưng từ những người gần gũi, thân tín. Thập giá của Chúa Giêsu bắt đầu không phải từ đồi Canvê, mà từ chính bữa ăn huynh đệ. Và thập giá ấy vẫn tiếp diễn mỗi khi có người phản bội Chúa trong lòng, mỗi khi có ai dùng Thánh Thể làm bình phong để che giấu một tâm hồn khô cứng.
Thứ Tư Tuần Thánh là ngày mời gọi ta bước vào sự im lặng thẳm sâu, để nhìn lại chính mình. Không phải để kết án Giuđa, nhưng để nhận ra: nếu ta không tỉnh thức, chính ta cũng có thể là người “giơ gót đạp Chúa”. Và cũng không chỉ là nhận ra, mà là đứng dậy, trở về. Phêrô đã chối Thầy, nhưng đã ăn năn và trở thành vị Giáo hoàng tiên khởi. Giuđa cũng có thể đã được tha thứ nếu ông mở lòng sám hối. Nhưng ông đã tuyệt vọng. Sai lầm lớn nhất của Giuđa không phải là bán Thầy, mà là không tin vào lòng thương xót của Thầy.
Vì thế, trong ba ngày Thánh sắp tới, chúng ta hãy xin Chúa cho mình không chỉ là người tưởng niệm biến cố của Chúa, mà là người tham dự. Không phải bằng vai diễn ngoài sân khấu, nhưng bằng chính con tim mình. Xin cho Mùa Chay này không trôi qua vô ích. Xin cho thập giá Chúa không phải dựng lên lần nữa trong lòng ta. Xin cho Thánh Thể Chúa không bị lạm dụng, nhưng trở thành nguồn sống thật – sống cho Chúa, sống như Chúa, sống vì Chúa.
Lạy Chúa Giêsu, Đấng bị phản bội, bị bán đứng, bị bỏ rơi… mà vẫn yêu thương. Xin cho chúng con, trong từng Thánh Lễ, từng lần rước Mình Thánh Chúa, biết dâng lên Chúa một trái tim chân thành, một tình yêu trung tín. Xin cho chúng con biết học yêu như Chúa – yêu cả kẻ phản bội, tha thứ cho kẻ đâm Ngài bằng giáo mác. Xin cho chúng con can đảm bước theo Chúa trên con đường thập giá, để cũng được chia sẻ vinh quang phục sinh của Ngài. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
BỮA TIỆC CUỐI CÙNG VÀ NỖI ĐAU CỦA TÌNH YÊU BỊ PHẢN BỘI
Trong cuộc sống, không ai tránh khỏi đau khổ. Có đau khổ của bệnh tật, của nghèo khổ, của mất mát, của cô đơn… nhưng có một nỗi đau vượt trên tất cả – đó là nỗi đau bị phản bội, nhất là khi kẻ phản bội lại chính là người từng được tin tưởng, được yêu thương, được nâng đỡ. Sự phản bội ấy không chỉ làm rách nát những mối tương quan, mà còn như vết dao đâm sâu vào trái tim, khiến người bị phản bội không chỉ đau trong phút chốc, mà mang lấy nỗi buốt giá đến suốt đời. Và Chúa Giêsu – Đấng là Tình Yêu hóa thân – cũng đã chọn đi vào nỗi đau ấy trong những giờ phút cuối đời. Người không chỉ chịu khổ hình thể xác trên thập giá, nhưng còn chịu tột cùng của sự phản bội nơi tâm hồn khi chính học trò của mình, người từng được chọn gọi, được cùng ăn uống, cùng giảng dạy, lại là người bán nộp Thầy.
Bữa tiệc cuối cùng – được gọi là Tiệc Ly – vốn là dấu chỉ tình yêu, là thời khắc thân mật nhất giữa Thầy và trò, là giây phút chia sẻ không gian và tâm hồn, lại trở thành khung cảnh diễn ra một trong những bi kịch đau đớn nhất của Tin Mừng: bi kịch của sự phản bội. Trong lúc các môn đệ đang ngồi dùng bữa với Thầy – bữa ăn mang chiều kích thiêng liêng sâu xa, là bữa ăn Vượt Qua tưởng nhớ việc Thiên Chúa giải thoát dân Ngài khỏi ách nô lệ – thì một người trong số họ đã mang nơi mình âm mưu phản Thầy, và sẵn sàng hoàn tất hành động ấy chỉ với ba mươi đồng bạc.
Giuđa Iscariôt không phải là kẻ xa lạ. Hắn không phải là người ngoài cuộc. Hắn là một trong nhóm Mười Hai, là một tông đồ, là người được tin cậy trao cho giữ túi tiền, là người đã từng đi cùng Chúa, nghe Chúa giảng, chứng kiến phép lạ, và được sống trong vòng thân tín nhất của Đức Giêsu. Chính vì thế, hành động phản bội của Giuđa không chỉ là một vụ nộp người, mà là vết rạn nứt từ bên trong, là đổ vỡ của niềm tin, là cái chết của tình nghĩa. Khi Đức Giêsu nói: “Thầy bảo thật các con: có một người trong các con sẽ nộp Thầy”, cả bàn tiệc rúng động. Các môn đệ buồn rầu, từng người hỏi: “Lạy Thầy, có phải con không?” – như thể không ai dám chắc chắn về lòng mình. Câu hỏi ấy là sự lo lắng, là tiếng nói của lương tâm chưa an lòng, là khởi đầu cho một hành trình hoán cải.
Nhưng khi đến lượt Giuđa hỏi: “Rápbi, có phải con không?”, thì câu hỏi ấy không mang nỗi buồn, không mang âu lo, mà là một câu hỏi giả tạo, một sự che đậy đầy tính toán. Hắn hỏi không phải để tìm câu trả lời, mà để đánh lạc hướng, để xóa bỏ nghi ngờ, để yên tâm rằng mình có thể hành động mà không bị lộ diện. Hắn đã không hối cải. Hắn đã không dừng lại. Và chính điều đó khiến Đức Giêsu đau hơn tất cả: Người bị phản bội bởi một kẻ từng được yêu như bạn, nhưng lại lạnh lùng đổi tình yêu lấy tiền bạc.
Nỗi đau của Chúa Giêsu trong bữa tiệc ấy không bộc phát ra bằng những tiếng la hét, không than vãn, không quở mắng. Người vẫn lặng lẽ cử hành bữa tiệc, vẫn chia sẻ bánh và rượu, vẫn trao cho các môn đệ lời yêu thương và gương phục vụ. Nhưng trong lòng, Người mang lấy sự xao xuyến thẳm sâu. Không có gì đau bằng yêu mà bị phản. Không có gì nặng nề bằng niềm tin đặt sai chỗ. Nhưng Đức Giêsu vẫn chọn yêu đến cùng. Người biết Giuđa sẽ phản bội. Người biết Phêrô sẽ chối Thầy. Người biết các môn đệ sẽ chạy trốn. Nhưng Người vẫn yêu, vẫn rửa chân, vẫn chia sẻ bánh, và vẫn hiến dâng chính mình.
Và hôm nay, khi Giáo Hội cử hành phụng vụ Thứ Năm Tuần Thánh, chúng ta được mời gọi bước vào căn phòng Tiệc Ly ấy – không chỉ bằng trí tưởng tượng, mà bằng trái tim biết rung động và cầu nguyện. Không phải để kết án Giuđa, nhưng để soi mình vào tâm trạng của từng môn đệ, để tự hỏi: “Lạy Chúa, có phải con không?” Câu hỏi ấy không hề lỗi thời. Nó vẫn cần được cất lên mỗi ngày – vì mỗi lần chúng ta đặt tiền bạc, danh vọng, hưởng thụ lên trên tình yêu Chúa, là mỗi lần chúng ta cũng đang phản bội Người. Mỗi khi ta sống giả hình, nhân danh Chúa nhưng lòng đầy ích kỷ, là ta đang tái hiện lại hình bóng Giuđa.
Chúng ta cũng học được từ Tin Mừng hôm nay rằng: tin và theo Chúa không có nghĩa là không đau khổ. Đức Giêsu – Con Thiên Chúa – đã không tránh khỏi đau khổ, thậm chí đã đi vào tận cùng của khổ đau. Nhưng Người không lẩn tránh, không than oán, mà chọn sống trọn vẹn sứ mạng trong đau khổ ấy, để đổi đau khổ thành ơn cứu độ, để biến phản bội thành cơ hội để tha thứ, để chuyển hóa đổ vỡ thành giao ước mới bằng Máu và Thịt của chính Người.
Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta xác định lại mục đích của đời mình. Không phải là đi tìm danh, lợi, thú – như Giuđa – để rồi thất vọng, rồi lạc lối, rồi kết liễu đời mình trong tuyệt vọng. Mục đích đời người là tìm kiếm hạnh phúc đích thực, là sống trung thành với lý tưởng Tin Mừng, là bước theo Chúa Giêsu trên con đường yêu thương, phục vụ, và tha thứ. Chỉ có tình yêu đích thực mới làm cho khổ đau có ý nghĩa. Chỉ có tình yêu chân thành mới giúp con người đứng vững trước thử thách. Và chỉ khi chọn Chúa là gia nghiệp, là lý tưởng duy nhất, chúng ta mới không bị lôi kéo bởi những thứ ba mươi đồng bạc của trần gian.
Thật vậy, khi chọn Chúa là tất cả, chúng ta sẽ không còn thấy việc đi theo Chúa là hy sinh thiệt thòi, mà là hành trình khám phá ra một tình yêu lớn hơn chính mình. Có thể hạnh phúc ấy không hiện diện ngay lập tức. Có thể ta sẽ phải trải qua những thử thách, những mất mát, những hiểu lầm. Nhưng chính trong những đau thương ấy, chúng ta gần Chúa hơn, giống Chúa hơn, và trở nên dụng cụ mang lại ơn cứu độ cho người khác.
Trong những giờ phút cuối cùng của mùa Chay Thánh này, khi đứng trước bàn tiệc của Thầy, khi nhìn lên Mình Máu Thánh Chúa sẽ được trao ban, khi nhớ lại hình ảnh Người quỳ xuống rửa chân cho từng người, chúng ta hãy xin ơn nhận ra căn tính của mình là môn đệ, là người được Chúa yêu thương và mời gọi sống như Người. Xin cho chúng ta biết thanh luyện lại những chọn lựa, những tham vọng, những lối sống còn mang dáng dấp của Giuđa. Xin cho ta đừng bao giờ giả vờ thánh thiện, đừng dùng danh nghĩa đức tin để che đậy tính toán ích kỷ. Và xin cho ta biết sám hối khi lầm lỗi, trở về khi sa ngã, khóc như Phêrô, và không tuyệt vọng như Giuđa.
Lạy Chúa Giêsu, đêm nay Chúa ngồi ăn với các môn đệ, trong đó có con – một kẻ yếu đuối, nhiều lần phản bội. Xin đừng để con hỏi như Giuđa: “Lạy Thầy, có phải con không?” rồi vẫn tiếp tục giữ lòng chai đá. Nhưng xin cho con nhận ra tội mình, cúi đầu xin tha thứ, và bước theo Chúa đến cùng. Xin cho con đừng để Chúa phải đau buồn nữa, nhưng được trở nên nguồn an ủi nhỏ bé cho trái tim Thầy đang xao xuyến. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
GIỮA BỮA TIỆC TÌNH YÊU – VẾT CẮT PHẢN BỘI
Chúng ta đang sống thời gian cao điểm của mầu nhiệm cứu độ. Cả không gian phụng vụ lẫn chiều sâu thiêng liêng của ngày này đều dồn về bữa Tiệc Ly – nơi Chúa Giêsu thiết lập Bí tích Thánh Thể, nơi Ngài trao ban chức tư tế thừa tác, nơi Ngài cúi xuống rửa chân cho các môn đệ như một người nô lệ. Nhưng giữa những cử chỉ dịu dàng ấy, giữa ánh sáng rực rỡ của tình yêu hiến thân, lại vang lên một tiếng nói u ám: “Quý vị muốn cho tôi bao nhiêu? Tôi đây sẽ nộp ông ấy cho quý vị.” Đó là lời của Giu-đa Ít-ca-ri-ốt – người được gọi, được chọn, được thương – giờ đây lại trở thành kẻ rao giá Thầy mình bằng ba mươi đồng bạc.
Có những đoạn Tin Mừng khiến ta cảm thấy nhẹ nhàng, đầy hy vọng. Nhưng cũng có những đoạn, như hôm nay, khiến lòng ta nặng trĩu. Không phải chỉ vì nội dung quá đau buồn, mà vì ta thấy bản thân mình phản chiếu trong đó. Câu chuyện Giu-đa không chỉ là một giai thoại quá khứ, một tấm gương đen cần tránh, mà là một tấm gương thật, trong đó ta thấy chính con tim mình – với bao lần lấp lửng, do dự, tráo trở, và sẵn sàng đánh đổi tình yêu lấy những lợi ích nhỏ bé.
Giu-đa không phản bội Thầy ngay lập tức. Anh ta không rời bỏ cộng đoàn như một kẻ chống đối công khai. Anh vẫn ở lại, vẫn ăn chung, vẫn đi chung, vẫn giữ túi tiền, vẫn được Thầy rửa chân. Chính điều đó mới là điều gây nhói đau nhất. Phản bội không đến từ kẻ xa lạ, mà đến từ người thân cận. Giu-đa không tấn công, không đả phá. Anh chỉ lặng lẽ đưa ra một câu hỏi: “Quý vị muốn cho tôi bao nhiêu?”. Một câu hỏi tưởng chừng vô hại, nhưng ẩn chứa cả một vực thẳm tâm linh. Anh đã quy giá trị của Thầy mình thành một món tiền. Anh đã đem Người mình từng theo đuổi, từng nghe giảng, từng tận mắt chứng kiến phép lạ – ra để mặc cả.
Có những người phản bội vì thù hận. Có người phản bội vì tham lam. Có người phản bội vì tuyệt vọng. Còn Giu-đa? Có lẽ trong anh có đủ cả ba. Anh thất vọng vì Chúa Giêsu không giống với mẫu người Mêsia mà anh kỳ vọng. Anh bất mãn vì Chúa cứ nói đến cái chết, chứ không hề lật đổ ách đô hộ Rôma. Anh có thể đã nghĩ: “Đẩy Thầy vào tay các lãnh đạo, may ra Thầy mới chịu hành động quyết liệt, làm một phép lạ chấn động để cứu mình, và nhân tiện đưa cả chúng ta vào vinh quang.” Nhưng Giu-đa đã nhầm. Thiên Chúa không hành động theo toan tính con người. Ơn cứu độ không đến từ quyền lực hay mánh lới, mà từ sự tự hiến.
Ba mươi đồng bạc – cái giá của một nô lệ – trở thành biểu tượng cay đắng của sự phản bội. Một cái giá rẻ mạt cho một tình yêu vô giá. Nhưng điều làm câu chuyện thêm phần đen tối không chỉ là con số, mà là cách thức. Giu-đa không đối diện với Thầy. Anh không dám phản đối thẳng thừng, không dám tranh luận, không dám rút lui. Anh chọn cách phản bội trong thầm lặng. Cái đau không nằm ở hành động, mà nằm ở sự quanh co, giả hình, dối trá. Chính điều đó khiến cho đoạn Tin Mừng hôm nay trở thành một bản án nặng nề, không chỉ cho Giu-đa, mà cho cả những ai sống đạo mà không sống thật.
Làm sao không nghĩ đến lòng Chúa Giêsu trong bối cảnh đó? Ngài biết tất cả. Ngài không ngây thơ. Ngài biết ai sắp phản bội mình. Ngài không nổi giận, không mắng mỏ, không trục xuất. Trái lại, Ngài vẫn chia sẻ bữa ăn, vẫn cúi xuống rửa chân, vẫn trao miếng bánh thân ái cho Giu-đa như thể trao cơ hội cuối cùng. Nếu là chúng ta, ta có thể đã hét lớn, đã phẫn nộ, đã lột mặt nạ kẻ phản bội. Nhưng Chúa thì khác. Ngài âm thầm. Ngài lặng thinh. Ngài vẫn yêu – ngay cả trong giây phút bị bán đứng. Chính điều đó làm nên cái đẹp thánh thiêng của ngày Thứ Năm Tuần Thánh: một tình yêu không đòi báo đáp, không đòi công bằng, không cần bảo vệ danh dự – chỉ biết trao ban đến tận cùng.
Giu-đa đã có thể trở thành một thánh nhân. Nếu sau khi phản bội, anh trở về. Nếu anh quỳ xuống, nhìn vào ánh mắt Thầy, và nói: “Lạy Thầy, con đã lầm.” Chỉ cần thế thôi, câu chuyện đã khác. Anh đã không trở lại. Không phải vì Chúa không tha, mà vì anh không tin vào sự tha thứ. Anh chọn cái chết – cái chết của một người tuyệt vọng, bị bóng tối nuốt chửng. Phản bội không giết anh. Tuyệt vọng mới giết anh. Đây là bài học nghiêm túc cho tất cả chúng ta: không có tội nào lớn hơn lòng thương xót Chúa, trừ khi ta từ chối mở lòng đón nhận tình yêu ấy.
Ngay cả các môn đệ khác cũng hoang mang. Khi Chúa Giêsu nói: “Có một người trong anh em sẽ nộp Thầy”, họ không chỉ nhìn Giu-đa. Họ không đổ lỗi. Họ hỏi: “Lạy Thầy, có phải con không?”. Một câu hỏi run rẩy, nhưng cần thiết. Chính đó là bước đầu của ơn sám hối. Chính đó là thái độ của người thực sự sống Tuần Thánh: không lên án người khác, nhưng khiêm tốn xét mình. Bởi ai trong chúng ta cũng đã từng – dù ít dù nhiều – đánh đổi Thầy lấy những món “ba mươi đồng bạc” của mình: một lời nói cay độc, một cái nhìn khinh khi, một hành vi gian dối, một lối sống dửng dưng.
Thánh Thể mà Chúa Giêsu thiết lập trong đêm nay là bằng chứng hùng hồn cho một tình yêu dám ở lại, dám tan biến, dám bị phản bội mà vẫn không rút lại. Người đã biết chúng ta sẽ hững hờ. Nhưng vẫn trao ban chính mình. Người biết có kẻ sẽ ra đi trong đêm tối. Nhưng vẫn ngồi lại, chờ đợi. Người biết lòng người chóng thay đổi. Nhưng vẫn ký thác Bí tích tình yêu như của lễ vĩnh hằng. Vì thế, bữa Tiệc Ly không chỉ là kỷ niệm, mà là lời mời gọi. Mỗi Thánh Lễ là một bữa Tiệc Ly đang diễn ra. Và nơi đó, chúng ta – những người chấm cùng một đĩa – được mời gọi sống khác với Giu-đa: không đóng kịch, không giả hình, không âm mưu, không buôn bán tình yêu.
Lạy Chúa Giêsu, trong đêm Thứ Năm này, xin cho con được cúi đầu thinh lặng, đặt tay lên ngực và hỏi Chúa: “Lạy Thầy, có phải con không?”. Có phải chính con – người đã từng thờ ơ, từng lạnh nhạt, từng phản bội – vẫn đang được Thầy yêu thương và trao miếng bánh hôm nay? Xin cho con can đảm bước ra khỏi bóng tối, không như Giu-đa rời bàn tiệc đi vào đêm đen, nhưng như Phêrô biết khóc, biết trở về, biết đứng lên từ nỗi yếu đuối. Xin cho con yêu Thánh Thể bằng cả lòng mến, yêu Thầy bằng cả trái tim, và sống Tuần Thánh này như là lần cuối cùng.
Vì Thầy Giêsu của con – dù bị phản bội – vẫn không ngừng yêu. Vì Thầy Giêsu của con – dù biết con yếu đuối – vẫn tin con có thể đổi thay. Vì Thầy Giêsu của con – Đấng trao bánh cho Giu-đa – cũng là Đấng đang trao chính Mình cho con hôm nay. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
MẦU NHIỆM PHẢN BỘI VÀ TÌNH YÊU TRUNG TÍN CỦA ĐỨC GIÊSU
Chúng ta đang bước vào tuần thiêng liêng trọng đại nhất trong năm phụng vụ, nơi Hội Thánh bước vào cao điểm của mầu nhiệm cứu độ: cuộc Thương Khó, cái chết và sự phục sinh của Chúa Giêsu Kitô. Ngày hôm nay, trong bầu khí thiêng liêng của bữa Tiệc Ly, phụng vụ nhắc lại những khoảnh khắc cuối cùng Chúa Giêsu sống cùng các môn đệ. Bữa ăn không chỉ là một cuộc sum họp thân tình, mà còn là nơi hội tụ của ánh sáng và bóng tối, của tình yêu và phản bội, của lòng trung thành và sự chối bỏ.
Trong khung cảnh bữa tiệc thánh thiêng ấy, có một nhân vật đứng ở ranh giới mong manh giữa sự thân mật và sự phản bội, giữa lòng yêu mến và tội ác – đó là Giuđa Ítcariốt. Tin Mừng cho biết, Đức Giêsu biết rõ kẻ sẽ nộp mình. Ngài không ngạc nhiên. Ngài không thất vọng vì không biết trước. Trái lại, Ngài nhìn thấu trái tim con người. “Kẻ chấm cùng đĩa với Thầy sẽ nộp Thầy” – một lời nói đơn sơ nhưng sắc nhọn như một lưỡi dao đâm vào tâm can. Đức Giêsu không cần tra vấn, không cần công khai vạch mặt. Ngài chỉ thốt ra một sự thật, một lời làm ứng nghiệm lời Kinh Thánh xưa: “Cả người bạn thân con hằng tin cậy, đã cùng con chia cơm sẻ bánh, mà nay cũng giơ gót đạp con.” (Tv 41,9).
Giuđa không phải là kẻ xa lạ. Ông là một trong nhóm Mười Hai. Là người được Chúa chọn, được huấn luyện, được yêu thương. Ông đã từng đi rao giảng, từng chứng kiến phép lạ, từng nghe những lời từ miệng Thầy thốt ra. Nhưng ông đã để cho toan tính chiếm lấy trái tim. Ông bắt đầu bằng những so đo, rồi dẫn tới những lừa lọc, những giả dối, cuối cùng là phản bội. Ông không phản bội vì ghét Thầy, mà vì lòng ông đã lệch hướng. Tiền bạc, quyền lực, danh vọng đã làm ông mù lòa. Và khi trái tim không còn để Chúa ngự trị, nó trở thành chỗ cho bóng tối cư ngụ.
Cái đau của Chúa Giêsu không chỉ là bị bắt, bị đánh đòn, bị đóng đinh. Mà là nỗi đau của tình yêu bị phản bội. Cái đau ấy thầm lặng và sâu sắc. Đau vì người thân thiết phản bội. Đau vì sự tín nhiệm bị chối bỏ. Đau vì tình yêu bị bán đứng bằng cái giá rẻ mạt. Nhưng điều làm chúng ta sửng sốt chính là thái độ của Đức Giêsu trước sự phản bội. Ngài không oán hận, không trả thù. Ngài vẫn yêu. Ngài vẫn để cho Giuđa ở lại bàn tiệc. Ngài vẫn chia sẻ bánh cho ông. Đó là một tình yêu không điều kiện. Một tình yêu không lùi bước trước phản bội. Một tình yêu vẫn mở cửa cho người phản bội quay về.
Chính trong bầu khí ấy, Đức Giêsu đã thiết lập Bí tích Thánh Thể – bí tích của tình yêu, bí tích của sự hiện diện, bí tích của hiến trao. Ngài không chỉ ban cho các môn đệ bánh và rượu, nhưng Ngài ban chính Mình và Máu của Ngài – trao ban trọn vẹn bản thân, làm lương thực cho nhân loại mọi thời. Trong giờ phút tình yêu bị phản bội, Ngài đã chọn để lại cho nhân loại một chứng tích của tình yêu vĩnh cửu. Trong khi kẻ phản bội đang rời khỏi bàn tiệc, thì Thầy vẫn cầm lấy bánh, chúc tụng, bẻ ra và trao cho các môn đệ: “Này là Mình Thầy hiến tế vì anh em.” Trong khi thế giới quay lưng lại với Thiên Chúa, thì Thiên Chúa lại quay mặt về phía nhân loại và nói lời tha thứ.
Bí tích Thánh Thể được thiết lập trong bối cảnh phản bội. Và chính điều đó làm cho Bí tích này trở thành một biểu tượng mạnh mẽ về tình yêu không đổi thay của Thiên Chúa. Khi con người phản bội, Thiên Chúa vẫn trung tín. Khi con người bỏ trốn, Thiên Chúa vẫn ở lại. Khi con người đóng cửa, Thiên Chúa vẫn mở lòng. Bữa Tiệc Ly là điểm gặp gỡ giữa sự dữ của nhân loại và lòng nhân từ vô tận của Thiên Chúa. Và nơi đó, chỉ có một bên không thay lòng: đó là Thiên Chúa.
Giuđa ra đi trong đêm tối. Còn Đức Giêsu bước vào bóng tối của Thương Khó. Nhưng Ngài đi vào đó không với tâm thế thất bại, mà là với sự chủ động của tình yêu. Ngài biết “giờ đã đến”. Giờ của tình yêu đến cùng. Giờ của hiến tế. Giờ của vâng phục. Giờ của ơn cứu độ. Trong khi các môn đệ rối bời, khi Giuđa âm thầm tính toán, thì Đức Giêsu vẫn ung dung, vẫn đầy uy quyền nhưng không chút kiêu hãnh. Ngài vẫn là Thầy, là Chúa, nhưng quỳ xuống rửa chân cho môn đệ. Hành vi ấy – vừa đầy tính biểu tượng, vừa thực tế – là dấu chỉ của một tình yêu tự hạ, một tình yêu phục vụ.
Bữa Tiệc Ly không chỉ là một cử hành nghi lễ, nhưng là nơi Đức Giêsu sống trọn vẹn thân phận tôi trung. Ngài rửa chân cho cả Phêrô sắp chối Ngài, cho cả Giuđa sắp nộp Ngài. Một lần nữa, tình yêu không đặt điều kiện. Ngài không yêu vì người khác xứng đáng, mà yêu vì Ngài là Tình Yêu. Và tình yêu ấy được sống đến cùng, ngay cả khi bị chối bỏ.
Ngày hôm nay, Giuđa không còn sống, nhưng hành vi của ông vẫn được tái diễn. Biết bao lần con người phản bội tình yêu Thiên Chúa. Biết bao lần chúng ta chọn tiền bạc, danh vọng, thú vui thay vì chọn sống theo sự thật, theo tình thương. Biết bao lần chúng ta dự phần vào bàn tiệc Thánh Thể với tâm hồn khép kín, với con tim chai đá, với những toan tính ích kỷ. Biết bao lần chúng ta chối từ Chúa trong đời sống thường ngày – bằng lời nói, hành động, chọn lựa. Và Chúa Giêsu vẫn yêu. Ngài vẫn hiến thân trong từng Thánh lễ, vẫn hiện diện trong từng tấm bánh, từng chén rượu. Ngài vẫn cúi xuống, vẫn rửa chân, vẫn trao Mình và Máu cho những kẻ yếu đuối, tội lỗi.
Thứ Năm Tuần Thánh cũng là cơ hội để mỗi người chúng ta xét lại đời sống của mình. Chúng ta có phải là Giuđa thời hiện đại? Có khi nào chúng ta bán đứng Chúa vì lợi ích cá nhân? Có khi nào chúng ta phản bội ơn gọi làm con cái Chúa vì những hào nhoáng chóng qua? Có khi nào chúng ta bước vào Thánh lễ nhưng lòng lại xa Chúa ngàn dặm? Có khi nào chúng ta nói yêu Chúa nhưng lại chối bỏ anh em? Và nếu câu trả lời là có – dù chỉ một lần – thì hôm nay là ngày để quay về. Đừng chờ đến khi ra khỏi bàn tiệc, đừng đợi khi đêm tối vây kín, đừng để mình trở thành người chối từ ánh sáng.
Phêrô đã từng chối Thầy, nhưng ông đã biết ăn năn. Maria Mađalêna đã từng sống trong tội, nhưng đã biết khóc và quay lại. Matthêu, người thu thuế, đã đứng dậy theo Chúa. Phanxicô Assisi đã từng ham mê vinh quang, nhưng đã lột bỏ mọi thứ để sống nghèo. Và hàng triệu Kitô hữu trong lịch sử cũng từng yếu đuối, từng phản bội, nhưng nhờ tình yêu và lòng trung tín của Chúa, họ đã nên thánh. Mầu nhiệm Phản Bội không kết thúc bằng sự thất bại. Nó kết thúc bằng cơ hội được cứu độ – nếu ta biết quay về.
Hôm nay, trước bàn tiệc thánh, xin cho chúng ta biết cúi đầu khiêm tốn, biết đón nhận Mình và Máu Thánh Chúa với tâm hồn sạch tội, với lòng tin yêu sốt mến. Xin cho chúng ta không bao giờ phản bội Chúa vì những lợi ích chóng qua. Xin cho chúng ta sống xứng đáng với tình yêu mà Chúa đã trao ban, với bí tích của tình yêu mà Chúa để lại. Và nếu có sa ngã, xin cho chúng ta đủ khiêm nhường để ăn năn, đủ can đảm để đứng dậy, đủ yêu thương để trở về.
Chỉ khi yêu thương, chúng ta mới thực sự là môn đệ trung tín của Chúa Kitô. Chỉ khi hiến thân, chúng ta mới thực sự nên giống Ngài. Và chỉ khi sống mầu nhiệm Thánh Thể mỗi ngày, chúng ta mới thực sự trở nên chi thể sống động trong Thân Mình của Đức Kitô – Đấng vẫn tiếp tục yêu thương, vẫn tiếp tục bị phản bội, nhưng vẫn mãi mãi là Tình Yêu không đổi thay.
Lm. Anmai, CSsR
TIỆC LY: TÌNH YÊU TRAO BAN TRONG LẶNG THINH VÀ PHẢN BỘI
Thứ Năm Tuần Thánh, phụng vụ dẫn chúng ta đi vào một căn phòng rộng trên lầu – nơi Đức Giêsu cùng các môn đệ cử hành bữa Tiệc Ly đầu tiên và cuối cùng trước khi chịu khổ nạn. Đó là một bữa tiệc đầy ắp tình nghĩa nhưng cũng chan chứa sự đau lòng. Đó là bữa ăn vừa thân mật vừa căng thẳng, nơi tình yêu và phản bội cùng ngồi chung một bàn, nơi lời tạ ơn và lời toan tính được thốt lên trong cùng một đêm, nơi ân sủng và bóng tối giao nhau chỉ cách nhau một bước chân. Tin Mừng thánh Matthêu hôm nay ghi lại với từng chi tiết nhẹ nhàng nhưng đầy kịch tính ba sự kiện gắn bó chặt chẽ: Giuđa tìm dịp thuận tiện nộp Thầy, các môn đệ chuẩn bị mừng lễ Vượt Qua, và Đức Giêsu tiên báo sự phản bội của Giuđa trong chính bữa tiệc thánh.
Giuđa Iscariốt – người môn đệ đã được chọn, đã theo Thầy, đã sống cùng Thầy – giờ đây lại chủ động đến với các thượng tế để thương lượng bán đứng Thầy mình. Không ai thúc ép. Không ai dụ dỗ. Chính ông là người chủ động, với một câu hỏi như một nhát dao lạnh lùng: “Tôi nộp ông Giêsu cho quý vị, thì quý vị cho tôi bao nhiêu?” Câu hỏi ấy phơi bày tận gốc rễ của lòng tham, của sự vô ơn, và của sự đánh mất hoàn toàn niềm tin vào Thầy mình. Đức Giêsu, người đã yêu ông, đã gọi ông, đã chia sẻ từng bước đường, giờ đây bị hạ giá thành một món hàng – ba mươi đồng bạc – mức giá của một nô lệ rẻ mạt. Câu chuyện không dừng lại ở đó. Nó còn tiếp tục trong sự trơ trẽn đến rùng mình của một tâm hồn chai đá: sau khi thương lượng, sau khi cầm lấy tiền, Giuđa quay lại bàn tiệc, nhập vào cộng đoàn, ngồi chung mâm với Thầy, và lạnh lùng giả vờ như không có gì xảy ra.
Tội của Giuđa không chỉ là phản bội. Tội lớn hơn chính là sự giả hình. Ông mang trong mình bóng tối, nhưng lại bước vào ánh sáng. Ông ôm lấy cái chết nhưng vẫn đến bàn ăn của sự sống. Ông lừa gạt, nhưng lại ngồi trong vòng thân hữu. Và tất cả điều đó diễn ra trong thinh lặng. Không ai biết. Các môn đệ khác vẫn tưởng ông là người được sai đi mua đồ dùng cho lễ. Chỉ có một mình Đức Giêsu biết. Nhưng Người không vạch mặt, không lăng mạ, không lên án. Người chỉ nhẹ nhàng nói: “Quả thật, Thầy bảo anh em: một người trong anh em sẽ nộp Thầy.” Đó là lời mời gọi sám hối. Đó là cơ hội cuối cùng.
Chính trong bầu khí linh thiêng ấy, các môn đệ bắt đầu xao xuyến. Từng người lần lượt hỏi: “Lạy Chúa, có phải con không?” Lời xưng hô ấy – “Lạy Chúa” – cho thấy lòng kính trọng, sự tin tưởng, và khiêm nhường. Nhưng đến lượt Giuđa, ông hỏi: “Thưa Thầy, có phải con không?” – không còn gọi là “Chúa”, chỉ còn là “Rabbi”, một từ ngữ xa lạ, lạnh nhạt, thiếu tôn kính. Ngay trong cách gọi ấy, ông đã bộc lộ tình trạng tâm hồn của mình. Với Giuđa, Đức Giêsu giờ đây không còn là Chúa, không còn là Đấng Cứu Độ, mà chỉ còn là một con người tầm thường, một ông thầy không còn giá trị. Và khi Đức Giêsu trả lời: “Chính anh nói đó”, Giuđa vẫn không đổi thay. Ông chọn bước tiếp con đường tội lỗi, chọn nuốt trọn tội mình bằng sự im lặng và cố chấp.
Trình thuật Tin Mừng hôm nay mở ra cho chúng ta một sự thật đau đớn nhưng cần phải đối diện: không ai sa ngã chỉ vì một lần vấp ngã, nhưng là cả một tiến trình đánh mất lòng tin, dần dần để cho đam mê, tham vọng, sự ham muốn vật chất xâm chiếm tâm hồn, đến mức không còn nghe được tiếng Chúa nữa. Giuđa đã từng được yêu thương, được chọn, được trao trách nhiệm – thậm chí giữ túi tiền của nhóm – nhưng ông đã lạm dụng sự tin tưởng ấy, để rồi đi đến việc trộm cắp, gian dối, phản bội, và cuối cùng là tuyệt vọng.
Tội phản bội luôn bắt đầu từ việc đánh mất cảm thức về sự hiện diện của Thiên Chúa. Giuđa không còn nhìn thấy nơi Đức Giêsu là ánh sáng, là sự sống, là đường dẫn đến sự thật. Ông chỉ còn nhìn thấy giá trị vật chất. Và khi tâm hồn chìm ngập trong tham lam, ông không còn phân biệt được ánh sáng với bóng tối. Thánh Gioan đã viết: “Giuđa ra đi. Bấy giờ là đêm tối.” Một đêm tối thật sự. Không chỉ ngoài trời, mà trong lòng ông. Không phải ánh sáng bị tắt, mà là ông đã tắt ánh sáng trong tâm hồn mình.
Giuđa là hình ảnh phản chiếu nhiều Kitô hữu ngày nay. Bao người mang danh môn đệ Chúa, nhưng sống như thể Chúa không hiện hữu. Bao người đến nhà thờ, rước lễ, đọc kinh, nhưng mang trong lòng những toan tính đen tối, những âm mưu gian trá. Bao người dùng tôn giáo như vỏ bọc để che đậy tham vọng cá nhân, để mưu cầu lợi ích, địa vị, danh vọng. Bao người không ngần ngại bán đứng lương tâm, bán đứng sự thật, bán đứng tình người vì tiền bạc, vì những chiếc ghế, vì quyền lợi.
Bài học Giuđa là lời cảnh tỉnh. Không ai trong chúng ta được miễn trừ khỏi nguy cơ trở thành Giuđa mới. Tình yêu Thiên Chúa thì luôn bất biến, nhưng tự do của con người luôn là một mầu nhiệm mở. Chúa không cưỡng ép ai phải yêu Ngài, nhưng Ngài luôn tìm kiếm kẻ lạc đường. Đức Giêsu đã nhiều lần tìm cách đánh thức Giuđa – bằng ánh mắt, bằng lời nói, bằng tình thân. Nhưng Giuđa đã bưng tai, bịt mắt, khóa lòng mình lại. Tội không hủy diệt một người. Nhưng sự ngoan cố không sám hối mới là điều dẫn đến hư mất. Và khi không còn tin rằng mình có thể được tha thứ, con người tự kết án mình bằng tuyệt vọng.
Trong khi đó, Đức Giêsu vẫn là Đấng hiến thân. Người không vì sự phản bội mà đóng cửa lòng. Ngay trong bữa Tiệc Ly – nơi mà người phản bội hiện diện – Đức Giêsu vẫn lập Bí tích Thánh Thể. Người trao ban Mình và Máu Người cho các môn đệ – và không loại trừ Giuđa. Người không giữ lại gì cho riêng mình. Người yêu đến cùng, yêu không điều kiện. Và chính trong tình yêu ấy, Người tha thứ cả những ai không xứng đáng. Đó là một tình yêu không giống bất kỳ tình yêu nào trên trần gian. Đó là tình yêu của Đấng Cứu Độ.
Thánh lễ chiều Thứ Năm Tuần Thánh không chỉ tưởng niệm bữa Tiệc Ly, mà là lời mời gọi sống lại tinh thần của bữa tiệc ấy trong từng Thánh lễ hôm nay. Khi bước lên bàn tiệc Thánh Thể, ta có thật sự ý thức mình đang đón nhận chính Con Thiên Chúa? Ta có để lòng mình trong sạch, thánh thiện, khi tiến lên rước Mình Thánh Chúa? Hay ta cũng như Giuđa – mang trong mình một tâm hồn đầy tính toán, đầy sự dữ, nhưng vẫn đến rước lễ chỉ vì hình thức? Bao lần ta phản bội Chúa không bằng việc giao nộp Ngài cho quân dữ, mà bằng việc sống giả hình, bằng việc từ chối tha nhân, bằng lời nói đâm sau lưng, bằng sự chia rẽ, bằng thói vô cảm, bằng lối sống ích kỷ.
Thứ Năm Tuần Thánh là thời khắc để trở về. Trở về với ánh sáng. Trở về với tình yêu bị từ chối. Trở về với lòng thương xót chưa từng khép lại. Chúa Giêsu vẫn chờ ta như đã từng chờ Giuđa. Nhưng khác với Giuđa, ta hãy biết dừng lại, hãy mở lòng, hãy sám hối, hãy tin rằng dù tội ta có đỏ như son thì cũng sẽ trở nên trắng như tuyết nếu ta khiêm nhường và tín thác.
Lạy Chúa Giêsu, trong bữa tiệc cuối cùng, Chúa đã biết trước kẻ sẽ phản bội mình, nhưng vẫn trao cho người ấy miếng bánh tình thân. Con đã bao lần phản bội Chúa, đã bao lần đến bàn tiệc Thánh Thể với tâm hồn khô khan, chai đá. Xin Chúa đừng để con trở thành một Giuđa thời đại mới. Xin đừng để con sống đạo hình thức, nhưng xin cho con biết sống thật – thật với Chúa, thật với chính con, và thật với tha nhân.
Xin cho con biết yêu Thánh Thể và sống xứng đáng với ân huệ cao cả ấy. Xin cho con biết cúi mình như Chúa đã cúi xuống rửa chân cho các môn đệ – để học bài học phục vụ, khiêm nhường, tha thứ và yêu thương. Và xin cho con, khi rời khỏi nhà thờ hôm nay, không bước vào bóng tối như Giuđa, nhưng bước vào ánh sáng của sự sống, ánh sáng của ơn cứu độ, ánh sáng của tình yêu không bao giờ chết. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỪNG BÁN RẺ CHÚA – ĐỪNG ĐÁNH ĐỔI TÌNH YÊU
Thứ Năm Tuần Thánh mở ra ba ngày thánh thiêng nhất trong phụng vụ Kitô giáo. Đêm nay, Chúa Giêsu ngồi bên các môn đệ trong bữa ăn cuối cùng, cử hành Lễ Vượt Qua truyền thống, nhưng đồng thời cũng đặt nền móng cho một Lễ Vượt Qua mới – một cuộc giải thoát vĩnh viễn khỏi tội lỗi, bằng chính Thân Mình và Máu Thánh của Ngài. Nhưng chính trong bầu khí linh thiêng và tràn ngập tình yêu ấy, một vết thương vô hình nhưng sâu hoắm lại hiện ra: vết thương bị phản bội. Người bạn nghĩa thiết, người cùng đồng bàn, người từng được chọn, yêu thương và chia sẻ bao kỷ niệm, lại chính là người ra tay bán đứng Thầy. Chúa Giêsu đau buồn không vì bất ngờ, nhưng vì yêu thương.
Không có gì đau hơn sự phản bội đến từ người thân thiết. Chúa Giêsu không bị phản bội bởi người ngoại đạo, kẻ xa lạ, hay quân lính La Mã, mà bởi chính một người trong nhóm Mười Hai – người từng chia sẻ mọi khoảnh khắc quan trọng, từng lắng nghe Lời giảng, từng chứng kiến phép lạ, từng được Thầy trao lòng tin tưởng. Thật chua xót, khi chính trong bữa ăn huynh đệ, trong lúc cả nhóm tỏ ra hiệp thông, lại có một tâm hồn âm thầm chuẩn bị ra đi để bắt đầu hành trình phản bội. Khi Chúa cầm bánh trao cho Giuđa – dấu chỉ của thân tình – thì ông đã toan tính xong. Và khi ông ra đi, thánh Gioan ghi lại một câu rợn người: “Lúc đó, trời đã tối.”
Cái tối ấy không chỉ là bóng đêm bao phủ bên ngoài, mà là bóng tối phủ kín lòng người. Giuđa bước vào bóng tối của lòng tham, của sự thất vọng, của một tâm hồn khép kín. Ba mươi đồng bạc – giá của một người nô lệ – lại trở thành cái giá để đánh đổi một Thầy chí thánh. Càng nghĩ, càng đau. Càng nhìn, càng thấm. Làm sao một con người từng được yêu thương đến thế, từng được gọi đích danh và sống trong tình thân mật của Thầy, lại có thể cam lòng ra tay như thế?
Nhưng nỗi đau đó không chỉ là của Giuđa – mà cũng là của mỗi người chúng ta. Chúng ta cũng mang danh Kitô hữu. Chúng ta cũng từng ngồi đồng bàn với Chúa – nơi mỗi Thánh Lễ. Chúng ta từng được rước Chúa vào lòng, từng cảm nhận sự hiện diện thánh thiêng. Nhưng rồi chúng ta cũng đã không ít lần phản bội Chúa – khi chọn tội lỗi hơn là ân sủng, khi đánh đổi Tin Mừng để lấy những hưởng thụ chóng qua, khi thỏa hiệp với bóng tối chỉ vì sợ mất một chút danh tiếng hay thoải mái. Chúng ta cũng đã bán rẻ Chúa – không phải ba mươi đồng bạc – mà bằng những lời nói dối, những lần gian lận, những khoảnh khắc vô tâm, những hành động quay lưng với tha nhân.
Chúng ta đừng vội kết án Giuđa. Trong mỗi người đều có phần Giuđa – phần yếu đuối, phần mù quáng, phần toan tính. Nhưng điều khác biệt chính là sau vấp ngã, ta chọn gì? Phêrô cũng đã chối Thầy ba lần. Nhưng ông khóc, ăn năn, trở về. Giuđa thì tuyệt vọng, buông bỏ, tự hủy. Sai lầm lớn nhất của Giuđa không chỉ là bán Thầy, mà là không dám tin vào lòng thương xót của Thầy. Ngài vẫn yêu ông, vẫn trao cho ông cơ hội trở về – nhưng ông đã không đón lấy.
Bữa Tiệc Ly tối hôm ấy, ngoài nỗi buồn phản bội, còn có ánh sáng rực rỡ của một tình yêu lớn lao. Chúa Giêsu biết mình sắp bị nộp, sắp chịu sỉ nhục, chịu đánh đập, chịu chết. Nhưng thay vì than thở, thay vì oán trách, Ngài chọn yêu đến cùng. Ngài lập Bí tích Thánh Thể – để trao chính mình làm lương thực trường sinh. Ngài rửa chân cho các môn đệ – kể cả Giuđa – để dạy bài học yêu thương và phục vụ. Trong khi người ta đang toan tính giết hại Ngài, thì Ngài lại thiết lập một dấu chỉ bất tử của tình yêu.
Vì thế, mỗi lần tham dự Thánh Lễ, mỗi lần rước Thánh Thể, là một lần ta được đặt vào chính bữa ăn tối hôm ấy. Ta ngồi đó – trong vai một môn đệ. Ta cầm lấy tấm bánh – chính Thân Mình Chúa. Ta được Ngài trao tận tay. Và Ngài vẫn nhìn ta, bằng ánh mắt yêu thương, như nhìn Giuđa ngày nào. Câu hỏi đặt ra: ta sẽ làm gì sau khi nhận lấy bánh? Ta sẽ ở lại với Thầy? Hay ta sẽ ra đi – vào bóng tối?
Thứ Năm Tuần Thánh không chỉ là dịp để tưởng niệm, mà là thời khắc để sống lại – sống thật với lòng mình, sống thật với Chúa. Ta không thể đồng thời vừa ăn bánh của Thầy, vừa nuôi toan tính phản bội. Ta không thể vừa nhận Thánh Thể, vừa chối bỏ sự thật. Vì Thánh Thể là hiện thân của tình yêu – mà tình yêu không chấp nhận sự dối trá.
Lạy Chúa Giêsu, con cảm nhận được nỗi đau của Chúa đêm ấy. Một nỗi đau không chỉ vì những lằn roi hay những chiếc đinh sắp tới, mà vì tình yêu bị phản bội. Chúa đã yêu đến cùng, mà người được yêu lại buông tay. Con xin lỗi Chúa vì bao lần con cũng đã làm Chúa buồn. Vì những phút yếu lòng, vì những lần ngã sa, vì những lựa chọn mà con biết là sai nhưng vẫn làm. Con đã từng bán rẻ Chúa – không bằng tiền – mà bằng sự thỏa hiệp với thế gian, với xác thịt, với ma quỷ.
Xin Chúa tha thứ cho con. Xin cho con ơn ăn năn thật sự. Xin đừng để con rơi vào tuyệt vọng như Giuđa. Xin giúp con quay về như Phêrô. Dù con từng phản bội, nhưng con tin rằng tình yêu của Chúa luôn mạnh hơn tội lỗi con. Xin cứu lấy linh hồn con. Xin gìn giữ con đừng bao giờ bán rẻ Chúa nữa – dù là trong ý nghĩ, lời nói hay hành động.
Lạy Chúa, con cũng cầu xin cho bao nhiêu người đang sống như bị bán đứng. Bao phụ nữ bị lạm dụng trong những nơi tối tăm. Bao trẻ em bị bóc lột như món hàng. Bao người bị ép buộc rời xa phẩm giá của mình. Xin Chúa đoái thương họ. Xin Chúa ở lại với họ – như đã từng ở lại với các môn đệ trong bữa tiệc cuối cùng. Xin cho họ một lần nữa được tin rằng vẫn có Tình Yêu thật sự – và Tình Yêu ấy có tên là Giêsu.
Chúa đã bị bán rẻ. Chúa đã bị phản bội. Nhưng Chúa vẫn yêu. Đó là niềm hy vọng của con. Xin cho con biết giữ lấy hy vọng ấy, sống xứng đáng với tình yêu ấy, và khi đã từng ngã, con biết đứng dậy và quay về. Vì Chúa không mỏi mòn tha thứ. Vì Thánh Thể luôn chờ con. Vì con là bạn hữu – không phải để bán Chúa – nhưng để yêu và sống vì Chúa mãi mãi.
“Con Người ra đi như đã được ghi chép sẵn từ trước, nhưng khốn thay cho kẻ sẽ làm cho Ngài bị phản nộp.” (Mt 26,24) – Xin cho lời ấy không ứng nghiệm nơi con. Xin cho con mãi là người ở lại với Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR