Thứ Bảy Tuần XXII - Mùa Thường Niên ✠Tin Mừng…

10 bài suy niệm Lời Chúa Thứ Tư Tuần XIII TN (của Lm. Anmai, CSsR)
CHÚA KHÔNG BỎ RƠI AI BAO GIỜ, NGAY CẢ KẺ BỊ LOẠI TRỪ
Câu chuyện cảm động trong bài đọc trích sách Sáng Thế hôm nay đưa chúng ta về lại với mái lều đơn sơ của tổ phụ Áp-ra-ham, người được Thiên Chúa chọn làm cha của một dân tộc đông như sao trời, như cát biển. Dẫu là một người công chính và tràn đầy đức tin, Áp-ra-ham cũng đã trải qua biết bao thử thách, không chỉ về thể xác và hành trình, mà còn cả về tâm hồn và gia đình. Hôm nay, chúng ta chứng kiến một trong những thử thách đau lòng nhất của ông: buộc phải để người con trai đầu lòng của mình ra đi trong nước mắt.
I-xa-ác là con của Áp-ra-ham và Xa-ra, được sinh ra khi ông đã một trăm tuổi, sau một thời gian dài mong đợi trong nước mắt và lời cầu khẩn. Ngày cậu bé được cai sữa, một ngày vui mừng của gia đình, lại trở thành ngày khởi đầu cho cuộc chia ly đau đớn. Bà Xa-ra thấy Ít-ma-ên – con trai của Ha-ga, nữ tỳ Ai Cập – cười giỡn với I-xa-ác và liền sinh lòng ganh tỵ. Bà thẳng thừng yêu cầu ông Áp-ra-ham đuổi mẹ con Ha-ga ra khỏi nhà. Lòng người mẹ khi lo sợ cho tương lai của con, đôi khi trở nên quyết liệt và thiếu cảm thông với những đứa trẻ khác. Lòng người cha khi phải lựa chọn giữa các con, dù đứa nào cũng là máu thịt của mình, thì sẽ bị dằn vặt biết bao.
Thiên Chúa can thiệp. Ngài bảo Áp-ra-ham: “Đừng bận tâm vì chuyện đứa trẻ và người nữ tỳ của ngươi. Cứ nghe lời Xa-ra.” Nghe thì có vẻ như Thiên Chúa đang đồng thuận với một hành động bất công. Nhưng ngay sau đó, Ngài tiếp lời: “Con trai của người nữ tỳ, Ta cũng sẽ làm cho nó thành một dân tộc lớn, vì nó là dòng dõi ngươi.” Chính ở đây, chúng ta thấy một chân lý sâu xa và cảm động: Thiên Chúa không bỏ rơi ai, ngay cả kẻ bị loại trừ. Ít-ma-ên không có lỗi khi mình được sinh ra trong một hoàn cảnh không trọn vẹn. Ha-ga không có lỗi khi vâng lời chủ của mình. Và Thiên Chúa – Đấng nhìn thấy nước mắt và nỗi đau con người – đã không bỏ rơi hai mẹ con cô.
Khi Ha-ga đi lang thang trong sa mạc, nước cạn, sức cùng, cô đành để con nằm dưới bụi cây và quay mặt đi, không nỡ nhìn cảnh con chết khát. Đó là giây phút tột cùng của tuyệt vọng, giây phút dường như không còn gì để bám víu, không còn gì để hy vọng. Nhưng chính lúc đó, Thiên Chúa lên tiếng. “Thiên Chúa nghe thấy tiếng đứa trẻ.” Ngài sai sứ thần đến, mở mắt Ha-ga để cô thấy một giếng nước – giếng nước sự sống, giếng nước của hy vọng. Trong bóng tối dày đặc, một tia sáng đã bừng lên từ trời. Điều ấy vẫn luôn là sự thật cho đến hôm nay: nơi nào có nước mắt, nơi ấy có Chúa.
Chúa nghe được tiếng khóc của những ai không có tiếng nói. Chúa thấy được sự bất công dành cho những người bị loại bỏ. Chúa không bỏ rơi ai bao giờ.
Từ câu chuyện của Ha-ga và Ít-ma-ên, chúng ta bước sang Tin Mừng theo thánh Mát-thêu, nơi Chúa Giê-su đến vùng đất Ga-đa-ra và gặp hai người bị quỷ ám. Họ không còn sống với người khác. Họ trú ngụ nơi mồ mả – không gian của người chết, bị xem là ô uế, xa lánh. Họ không thể làm chủ thân mình. Họ là hiện thân của sự hủy hoại và kinh hoàng, khiến ai nấy đều tránh xa. Một cách nào đó, họ chính là những người bị xã hội loại trừ, bị xem như không đáng sống. Nhưng Chúa Giê-su không tránh họ. Người đến gần. Người đối diện với họ. Người giải thoát họ.
Cách Chúa Giê-su nói với lũ quỷ – chỉ đơn giản một lời “Đi đi!” – mà đủ để khiến quyền lực bóng tối rời bỏ thân xác con người – là lời mạc khải quyền năng Thiên Chúa đang hiện diện trong Đức Giê-su. Chúa không cần dùng vũ khí hay lễ nghi phức tạp. Ngài chỉ cần một lời quyền năng – “Đi đi!” – để biến đổi cuộc đời người bị ám, để trả lại tự do, phẩm giá và sự sống. Cái chết bị đánh bại. Sự dữ bị đẩy lui. Con người được phục hồi.
Thế nhưng, kết thúc đoạn Tin Mừng là một nghịch lý đau lòng: dân thành Ga-đa-ra – sau khi nghe biết mọi sự – lại xin Chúa Giê-su rời khỏi vùng đất của họ. Tại sao lại như thế? Thật là nghịch lý: thay vì vui mừng vì có người được cứu thoát, họ lại sợ hãi, và từ chối Người đã thực hiện phép lạ. Phải chăng vì họ tiếc của – bầy heo đông đúc đã lao xuống biển chết đuối? Phải chăng họ sợ một Đấng mà họ không thể kiểm soát? Phải chăng họ không muốn thay đổi lối sống?
Từ câu chuyện ấy, chúng ta nhận ra hai loại người có thể được tìm thấy trong thế giới hôm nay.
Một là những người như Ha-ga, như Ít-ma-ên, như hai người bị quỷ ám – những người bị xem thường, bị ruồng bỏ, bị gạt ra bên lề xã hội. Họ có thể là người nghèo khổ, những đứa trẻ lang thang, người mắc bệnh tâm thần, những người lao động nhập cư, hoặc những ai không có tiếng nói. Họ vẫn luôn ở đó – trong các khu xóm nghèo, các bệnh viện, trại giam, mái ấm. Họ vẫn khóc. Họ vẫn hy vọng. Và Thiên Chúa vẫn lắng nghe họ.
Hai là những người như dân Ga-đa-ra – sống ổn định, có tài sản, nhưng lại khép kín với điều lạ thường, sợ bị quấy rầy, và từ chối sự hiện diện của Đấng Thiêng Liêng. Đáng tiếc thay, nhiều khi chúng ta lại giống những người này – sợ Chúa làm đảo lộn đời sống tiện nghi của mình, sợ Ngài chạm vào vùng tối tâm hồn ta. Ta không muốn mất bầy heo – những thú vui trần thế, những tiện nghi vật chất, nên ta cũng khước từ Chúa.
Nhưng Chúa Giê-su không từ bỏ. Dù bị người ta đuổi đi, nhưng Người vẫn để lại trong lòng những người được giải thoát một ngọn lửa – lửa của sự sống, lửa của chứng nhân. Người từng bị từ chối ở vùng đất này, nhưng rồi chính vùng đất ấy sẽ đón nhận Tin Mừng, nhờ lời chứng của những người từng bị quỷ ám, giờ đã được lành.
Chúa Giê-su vẫn đến với thế giới hôm nay, nơi biết bao con người đang lang thang như Ha-ga, khóc than như Ít-ma-ên, la hét như hai người bị quỷ ám. Chúa vẫn lắng nghe, vẫn hành động, vẫn giải thoát. Vấn đề là chúng ta có nhận ra không? Chúng ta có dám để Người bước vào vùng đất đời mình không?
Có thể đời ta đã từng giống như sa mạc của Ha-ga – cạn khô, tuyệt vọng, chẳng còn giọt nước hy vọng nào. Nhưng chính lúc ấy, Thiên Chúa có thể mở mắt ta để thấy giếng nước sự sống.
Có thể đời ta đã từng giống như người dân Ga-đa-ra – sống ổn định nhưng thiếu vắng Thiên Chúa, sống theo ý riêng và khước từ sự hiện diện của Đấng Thánh. Nhưng cũng chính lúc ấy, nếu ta dám mời Chúa vào, Người sẽ thay đổi mọi sự – không bằng sức mạnh bạo lực, nhưng bằng quyền năng chữa lành, bằng tình yêu lớn hơn cả sợ hãi.
Có thể đời ta đã từng như hai người bị quỷ ám – bị đè nặng bởi những cám dỗ, những tội lỗi, những vết thương quá khứ, đến nỗi chẳng còn biết mình là ai. Nhưng Chúa Giê-su biết ta là ai. Và chỉ một lời của Ngài đủ để trả lại ta chính mình – nguyên vẹn, sống động, tự do.
Chúng ta hãy sống như Ha-ga, biết khóc với Chúa; như Ít-ma-ên, biết tin tưởng dù không thể nói; như hai người bị quỷ ám, để cho Chúa đến gần và hành động. Và đặc biệt, chúng ta hãy đừng giống dân Ga-đa-ra, xin Chúa rời xa, chỉ vì tiếc một bầy heo. Đừng vì bám víu vào điều trần thế mà đánh mất chính Đấng có thể cứu lấy cuộc đời mình.
Chúa không bỏ rơi ai bao giờ – dù là người bị đuổi khỏi nhà, bị gạt ra ngoài xã hội, bị xem là ô uế. Ngài là Thiên Chúa của những người bị loại trừ. Ngài là Đấng làm phép lạ trong hoang địa. Ngài là Đấng mở mắt ta để thấy giếng nước khi ta tưởng mọi hy vọng đã khô cạn.
Và Ngài cũng đang nói với ta hôm nay: “Đừng sợ. Hãy đứng dậy, và ôm lấy cuộc sống. Ta ở với con.”
Lm. Anmai, CSsR
QUYỀN NĂNG VƯỢT TRÊN MA QUỶ VÀ SỰ TỰ DO MÊ LẦM CỦA CON NGƯỜI
Tin Mừng hôm nay là một bản tường thuật đầy kịch tính và giàu ý nghĩa thiêng liêng về một cuộc đối đầu giữa ánh sáng và bóng tối, giữa Đấng Thánh và ma quỷ, giữa lòng nhân từ cứu độ và sự tự do lạnh lùng của con người. Câu chuyện xảy ra tại vùng Ga-đa-ra, một vùng đất không thuộc Do Thái giáo, nơi người ta nuôi heo – loài vật bị xem là ô uế theo luật Mô-sê – biểu tượng cho thế giới dân ngoại, thế giới bị đắm chìm trong lối sống vật chất và xa cách Thiên Chúa. Chính tại đây, Chúa Giêsu đã băng thuyền sang “bên kia”, không chỉ là một hành trình về không gian địa lý, mà còn là một biểu tượng cho hành trình vượt qua ranh giới của dân tộc, của luật lệ, để đưa Tin Mừng đến với những người bị giam hãm trong tối tăm và sự dữ. Nơi đây Người gặp hai người bị quỷ ám, cư ngụ trong đám mồ mả – những kẻ bị cắt lìa khỏi cộng đồng, sống như người chết, bị sự dữ điều khiển, chẳng ai dám qua lại lối đó. Đó chính là hình ảnh của thế giới hôm nay, nơi không thiếu những người bị trói buộc bởi bóng tối, bị nghiền nát bởi những cơ cấu tội lỗi, những đam mê, thù hận, và tuyệt vọng.
Hai người bị quỷ ám không hề lên tiếng cầu xin Chúa cứu độ. Trái lại, chính những quỷ dữ trong họ đã cất tiếng kêu la đầy căm phẫn: “Hỡi Con Thiên Chúa, chuyện chúng tôi can gì đến ông? Chưa tới lúc mà ông đã đến đây hành hạ chúng tôi sao?” Thật lạ lùng, những con quỷ ấy lại là những kẻ đầu tiên trong Tin Mừng thánh Mát-thêu nhận ra căn tính thần linh của Đức Giêsu. Chúng gọi Người là “Con Thiên Chúa”, nhưng không phải với lòng tin yêu hay thờ lạy, mà là trong nỗi kinh hãi, khước từ và thù ghét. Ma quỷ biết rất rõ quyền năng của Thiên Chúa, nhưng chúng chọn phản nghịch thay vì vâng phục; chúng biết Giêsu là Đấng Thánh, nhưng lại tìm cách thương lượng, van xin để tránh khỏi trừng phạt. Sự hiện diện của Chúa nơi đó, không phải là để hành hạ, mà là để cứu chữa, để phục hồi, để giải thoát hai con người bị xiềng xích trong bóng tối. Thế nhưng sự phản ứng của ma quỷ lại bộc lộ một sự thật đau lòng: khi người ta sống gắn bó với sự dữ quá lâu, họ sẽ sợ ánh sáng, họ sẽ lầm tưởng rằng ánh sáng đến là để kết án họ, chứ không phải để cứu họ.
Nhưng ánh sáng không thể bị che khuất. Chúa Giêsu không đối thoại dài dòng với ma quỷ. Người chỉ ra một lời duy nhất: “Đi đi!” – một mệnh lệnh dứt khoát, biểu thị quyền năng tuyệt đối của Đấng Thiên Sai. Và lập tức, những thần ô uế ấy phải ra khỏi hai con người đáng thương, phải rời bỏ nơi ẩn náu của chúng, phải rút lui khỏi thân xác của những người bị chúng tra tấn. Chúng xin được nhập vào bầy heo, và bầy heo ấy – như một phản xạ bản năng – liền lao xuống biển và chết đuối. Một hình ảnh mạnh mẽ, biểu tượng cho sự kết liễu của sự dữ: khi ánh sáng chiếu đến, bóng tối bị tiêu diệt; khi Chúa hiện diện, ma quỷ không còn đất sống. Nhưng hành động này cũng là một thách thức lớn cho cộng đồng chung quanh. Bầy heo – tài sản quý giá về kinh tế – bị hủy diệt. Người chăn heo bỏ chạy, dân làng kéo đến và làm một điều ngỡ ngàng: họ xin Chúa Giêsu rời khỏi vùng đất của họ. Một lời mời mang vẻ lịch sự, nhưng là một từ khước đau đớn. Họ không vui mừng vì hai con người được cứu sống, họ không tạ ơn vì quyền năng giải thoát đã đến gần họ. Họ chỉ thấy những con heo chết, những mất mát vật chất, những tổn hại kinh tế. Và họ không muốn sự hiện diện của một Đấng Thiên Sai nào đó làm đảo lộn trật tự của họ, dù trật tự đó đang bị thống trị bởi sự dữ.
Câu chuyện này không chỉ là một phép lạ xa xưa nơi miền Ga-đa-ra, mà là một biểu tượng sống động cho hiện trạng thế giới và đời sống của chúng ta hôm nay. Có biết bao con người đang sống trong đám mồ mả của cô đơn, trầm cảm, nghiện ngập, hoặc những đam mê dục vọng. Có biết bao con người bị quỷ dữ chi phối không phải qua hình thức rùng rợn, mà qua những tư tưởng thù ghét, chia rẽ, gian dối, bạo lực, và vô cảm. Họ cũng bị xã hội ruồng bỏ, như hai người trong Tin Mừng, và cũng như xưa, không ai dám lại gần họ. Nhưng Chúa Giêsu không ngần ngại. Ngài đến gần, Ngài không e sợ bóng tối, không tránh né sự dữ, vì chính Ngài là ánh sáng chiếu vào tăm tối, là quyền năng Thiên Chúa đẩy lùi ác thần. Câu hỏi được đặt ra: chúng ta có để cho Chúa bước vào vùng đất của lòng mình không? Hay chúng ta cũng giống dân Ga-đa-ra, sợ Ngài sẽ làm xáo trộn trật tự vốn ổn định nhưng chết chóc của mình? Có khi chúng ta thà tiếp tục sống với những “bầy heo”, tức là những lợi ích vật chất, sự ổn định đời thường, những thói quen thoải mái nhưng vô nghĩa, hơn là chấp nhận để Chúa lật đổ những cơ cấu tội lỗi trong tâm hồn và cộng đoàn.
Thật lạ lùng và đau đớn thay, những người duy nhất đón nhận Chúa hôm đó là… những người bị quỷ ám. Và những người duy nhất từ chối Ngài lại là dân làng, những người được xem là lành mạnh, có nhà cửa, có tài sản. Điều này khiến chúng ta phải xét lại lối sống của mình. Phải chăng chúng ta cũng có thể trở thành những người đạo đức ngoài mặt, nhưng khi ánh sáng Chúa đến, chúng ta lại khước từ, vì sợ phải thay đổi, sợ mất “bầy heo” của mình, sợ mất đi sự ổn định giả tạo mà bấy lâu ta tôn thờ? Đó là mâu thuẫn lớn nhất trong đời sống thiêng liêng: biết rõ Chúa là Đấng tốt lành, nhưng lại không muốn Ngài can thiệp quá sâu vào đời mình.
Phép lạ hôm nay cũng là một bài học lớn về cái giá của sự giải thoát. Hai con người được tự do thì cả bầy heo chết. Sự tự do thiêng liêng luôn đòi hỏi một sự từ bỏ. Không ai có thể vừa giữ Chúa trong lòng, vừa nuôi một bầy quỷ trong nhà. Không thể vừa sống trong ánh sáng vừa chiều theo bóng tối. Để thật sự thuộc về Chúa, chúng ta phải dứt khoát với ma quỷ, với những hình thức tội lỗi, dù chúng đem lại lợi ích kinh tế hay cảm xúc thoải mái. Chúa Giêsu không thương lượng với sự dữ, không mặc cả với ma quỷ. Người chỉ có một mệnh lệnh: “Đi đi!” Và khi Người hiện diện, thì phải có sự đổi mới, phải có sự đổ vỡ của cái cũ, để cái mới được sinh ra.
Ngày nay, Giáo Hội cũng đang đứng trước một vùng Ga-đa-ra mới. Thế giới đầy dẫy những người bị quỷ ám bởi chủ nghĩa tiêu thụ, bởi sự hận thù, bởi sự dối trá và vô cảm. Và Chúa cũng mời gọi mỗi chúng ta – là thành phần của Giáo Hội – băng qua bờ bên kia, đến với những người bị gạt ra bên lề, với những vùng đất bị xem là ô uế, những nơi không ai dám đến. Ngài mời gọi chúng ta mang ánh sáng của Tin Mừng đến tận cùng bóng tối. Nhưng để làm được điều đó, chúng ta phải dứt khoát sống trong ánh sáng, phải để cho chính mình được Chúa giải thoát khỏi những bầy heo nội tâm, khỏi những trói buộc vật chất và tinh thần.
Chúng ta cũng cần học lại bài học của hai người bị quỷ ám. Dù họ không nói lời nào cầu xin, nhưng lòng họ dường như đã thầm mong chờ một Đấng Cứu Độ. Có thể họ đã nghe nói về Chúa Giêsu, có thể tận trong thâm tâm họ vẫn còn một tia hy vọng mỏng manh. Và chính sự mong chờ âm thầm ấy đã chạm đến trái tim Thiên Chúa. Ngài không đợi họ phải đủ điều kiện đạo đức, không đợi họ phải có kinh nghiệm cầu nguyện. Ngài đến, và Ngài giải thoát. Vấn đề là: chúng ta có thật sự muốn được giải thoát không?
Nếu hôm nay Chúa đến, liệu chúng ta có xin Ngài rời khỏi đời mình, chỉ vì sự hiện diện của Ngài đòi hỏi ta phải buông bỏ điều gì đó? Hay chúng ta sẽ vui mừng mà thưa lên: “Lạy Chúa, xin cứ đến, xin giải thoát con, dẫu con có phải mất hết mọi sự, miễn là được Ngài”? Chúa không muốn ta mất đi bầy heo, nhưng nếu bầy heo ấy là trở ngại cho phần rỗi đời đời, thì tốt hơn hãy để nó lao xuống biển. Sự sống thiêng liêng quý giá hơn mọi của cải vật chất. Ánh sáng của Chúa Giêsu vượt lên trên mọi hình thức thành công, vượt lên trên mọi sự yên ổn giả tạo. Ánh sáng ấy không chỉ chiếu sáng thế gian, nhưng còn chiếu vào từng góc khuất tâm hồn ta, để dọn sạch, để chữa lành, để giải thoát, và để dẫn ta vào sự sống đời đời.
Lạy Chúa Giêsu, Đấng mạnh mẽ hơn mọi quyền lực sự dữ, xin hãy đến trong đời con, dù lòng con vẫn còn nhiều vùng tối. Xin hãy đến trong thế giới hôm nay, đang bị quỷ dữ giày xéo dưới muôn hình thức của ích kỷ, thù hận và bất công. Xin giải thoát chúng con, cho dù phải đánh đổi những bầy heo của an toàn và tiện nghi. Xin cho chúng con can đảm mời Chúa vào đời, thay vì xin Chúa rời khỏi, để rồi đời chúng con mãi mãi sẽ là vùng đất được cư ngụ bởi chính Thiên Chúa, Đấng Thánh của Israel, Đấng cứu độ muôn dân. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
QUYỀN NĂNG CHIẾU SÁNG CỦA ĐỨC GIÊSU TRƯỚC BÓNG TỐI CỦA THẦN DỮ
Trang Tin Mừng hôm nay theo thánh Mátthêu là một trình thuật ngắn gọn nhưng chứa đựng một nội dung thần học sâu sắc, làm nổi bật khuôn mặt và quyền năng của Đức Giêsu trước sự hiện diện dữ dội của thần ô uế. Trên hành trình rao giảng Nước Trời, Đức Giêsu không chỉ giảng dạy bằng lời nói mà còn bằng hành động, không chỉ dùng dụ ngôn mà còn dùng chính quyền năng của mình để đẩy lùi bóng tối và đem lại ánh sáng cứu độ cho nhân loại. Trình thuật hôm nay nằm ngay sau biến cố Chúa Giêsu dẹp yên bão tố ngoài biển, và tiếp nối bằng một cơn bão khác trong lãnh vực tâm linh: cơn bão của ma quỷ đang chiếm lĩnh thân xác và tâm hồn con người.
Tin Mừng kể rằng Đức Giêsu vừa đến vùng đất Gađara, một vùng đất dân ngoại phía đông nam hồ Galilê, thì lập tức có hai người bị quỷ ám từ trong đám mồ mả lao ra gặp Người. Cảnh tượng ấy thật rùng rợn: hai con người sống trong nghĩa địa, một nơi dành cho người chết, tượng trưng cho sự nhơ uế, lạc loài, tuyệt vọng. Đó là nơi quỷ dữ chọn làm chỗ ngự trị, là “vùng đất của bóng tối”, nơi của sự chết, sự cô lập và phi nhân. Hai người này không chỉ bị giam cầm thể lý trong nghĩa địa, mà còn bị cầm giữ trong sự dữ về mặt tâm linh. Họ dữ tợn đến nỗi không ai dám qua lại lối ấy. Sự hiện diện của họ gây kinh hoàng cho cả vùng. Họ không còn là chính mình. Sự dữ nơi họ mạnh đến nỗi dường như họ đã hoàn toàn bị điều khiển bởi ma quỷ.
Tuy nhiên, khi gặp Đức Giêsu, phản ứng đầu tiên của quỷ dữ lại là sự sợ hãi. Điều đáng chú ý là chúng nhận ra ngay căn tính đích thực của Đức Giêsu, và gọi Người là “Con Thiên Chúa”. Đây là một mạc khải gián tiếp, nhưng vô cùng mạnh mẽ về thân phận thần linh của Chúa Giêsu. Ma quỷ biết rõ Người là ai, điều mà nhiều người phàm còn mù mờ hoặc cố tình từ chối. Quỷ kêu lên: “Hỡi Con Thiên Chúa, chuyện chúng tôi can gì đến ông? Chưa tới lúc mà ông đã đến đây hành hạ chúng tôi sao?”. Quỷ biết rõ số phận của mình, biết rõ ngày tận cùng sẽ đến, và quyền lực của mình sẽ bị đánh bại. Chúng biết rằng sự hiện diện của Đức Giêsu, của Đấng Cứu Thế, là lời tuyên chiến với bóng tối. Và sự hiện diện ấy là khởi đầu cho sự sụp đổ của quyền lực hỏa ngục.
Quỷ nài xin Chúa Giêsu cho nhập vào đàn heo đang ăn ở đàng xa. Đàn heo – trong quan niệm của người Do Thái – là loài vật ô uế. Yêu cầu của quỷ cho thấy chúng bị ám ảnh bởi sự ô uế, thích trú ngụ nơi bất tịnh, và hành động của chúng luôn mang tính phá hoại, gieo rắc sự nhơ nhuốc và khủng hoảng. Chúa Giêsu không đàm phán, không tranh luận, chỉ nói một lời ngắn gọn: “Đi!” – một mệnh lệnh dứt khoát, đầy uy quyền. Và thế là cả bầy quỷ xuất khỏi hai người, nhập vào đàn heo, khiến đàn heo nhào xuống biển mà chết đuối. Biển cũng là biểu tượng của hỗn loạn và sự chết. Một lần nữa, quỷ không thể tạo ra sự sống, mà chỉ đem lại hủy diệt. Hành vi đâm đầu xuống biển của đàn heo xác nhận bản chất tàn phá và tự hủy diệt của ma quỷ. Chúng sống để kéo mọi sự vào bóng tối.
Chi tiết này thường gợi lên nhiều câu hỏi: tại sao Chúa lại để cho quỷ nhập vào đàn heo? Tại sao để cả một đàn heo – tài sản lớn của dân địa phương – bị hủy diệt? Tin Mừng không trả lời trực tiếp những câu hỏi đó, nhưng nhấn mạnh một điều: hai con người đã được giải thoát. Đối với Chúa Giêsu, con người là giá trị lớn nhất. Không có của cải vật chất nào quý giá hơn một con người được cứu thoát. Nếu đàn heo là cái giá phải trả để giải thoát hai người bị ma ám, thì điều đó cho thấy Đức Giêsu sẵn sàng hy sinh mọi thứ để cứu vớt con người khỏi quyền lực sự dữ. Người không đến để cứu heo, mà để cứu người. Người không đến để bảo tồn tài sản, mà để phục hồi nhân phẩm. Một linh hồn có giá trị hơn muôn vật.
Tiếc thay, phản ứng của dân thành khi biết chuyện lại không phải là vui mừng hay biết ơn. Họ không mở lòng đón tiếp Đấng đã giải thoát hai người khỏi quỷ ám. Trái lại, họ “xin Người rời khỏi địa hạt của họ”. Lý do có thể là vì họ sợ hãi quyền năng của Người. Nhưng có thể sâu xa hơn, họ sợ bị mất mát thêm những gì đang sở hữu. Họ thà sống chung với hai kẻ điên loạn còn hơn phải chấp nhận một Đấng mang đến biến động. Họ chọn của cải hơn là ơn cứu độ. Câu chuyện này cho thấy sự lựa chọn của con người trước ánh sáng và bóng tối: hoặc mở lòng cho ơn cứu rỗi, hoặc từ chối và tiếp tục sống trong sự chết.
Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta nhìn lại bản thân và xã hội mình. Chúng ta có nhận ra sự hiện diện của quỷ dữ trong thế giới hiện đại không? Quỷ không nhất thiết phải hiện ra dưới hình thù ghê rợn, cũng không chỉ chiếm hữu thân xác một ai đó một cách công khai. Quỷ có thể hiện diện âm thầm trong lòng tham lam, hận thù, gian dối, ích kỷ, trong những cơ cấu xã hội bất công, trong những lối sống vô cảm, trong nền văn hóa sự chết, trong những chọn lựa phi nhân. Đức Gioan Phaolô II đã nói một cách thẳng thắn rằng: “Sự hiện diện của ma quỷ trong thế giới ngày càng trở nên ghê gớm hơn khi con người và xã hội quay lưng lại với Thiên Chúa.” Khi lương tâm con người bị vô hiệu hóa, khi giá trị luân lý bị đảo lộn, thì đó chính là lúc bóng tối có cơ hội xâm nhập và ngự trị.
Cha Gabrielle Amorth, linh mục trừ quỷ nổi tiếng của Rôma, đã cảnh báo rằng số người bị quỷ ám ngày càng gia tăng. Trong vòng tám năm, cha đã thực hiện hơn hai mươi ngàn trường hợp trừ quỷ. Con số đó không chỉ là một dữ liệu giật gân, nhưng là tiếng chuông cảnh báo cho thời đại hiện nay: thời đại mà con người tự hào về khoa học, y học, kỹ thuật, nhưng lại dễ dàng đánh mất sự tỉnh thức tâm linh. Nhiều người cho rằng ma quỷ chỉ là chuyện huyền thoại, chỉ là tàn tích của thời xa xưa mê tín. Nhưng Kinh Thánh cho thấy rõ rằng ma quỷ là một thực thể có thật, hoạt động và luôn rình rập để nuốt chửng linh hồn con người. Đức Giêsu không coi sự hiện diện của quỷ là chuyện ngụ ngôn. Người đã thực sự đối đầu, chiến đấu và chiến thắng.
Tuy nhiên, điều đáng lo ngại hơn cả ma quỷ là chính sự thờ ơ của con người. Nhiều người không tin vào sự hiện diện của sự dữ, hoặc cố tình làm ngơ. Chính sự thờ ơ đó tạo điều kiện cho quỷ dữ xâm nhập. Chúng ta cần cầu nguyện như Chúa đã dạy: “Xin chớ để chúng con sa chước cám dỗ, nhưng cứu chúng con khỏi sự dữ.” Mỗi Kitô hữu được mời gọi mặc lấy khí giới của ánh sáng, dùng Lời Chúa, bí tích, đời sống cầu nguyện, sự khiêm nhường và tình yêu để chống lại bóng tối. Cuộc chiến thiêng liêng không phải là chuyện xa vời, mà hiện diện mỗi ngày trong gia đình, xã hội và cả trong chính tâm hồn chúng ta. Và trên hết, chúng ta cần nhận ra rằng: Đức Giêsu là Đấng mạnh hơn ma quỷ. Người không chỉ có quyền dẹp yên sóng biển, mà còn có quyền đánh bại mọi thế lực của bóng tối.
Đừng ngạc nhiên khi gặp những cám dỗ hay khi thấy sự ác lan tràn. Đừng tuyệt vọng khi thấy chính bản thân mình nhiều lần bị kéo vào vòng xoáy của tội lỗi. Điều quan trọng là chúng ta không được buông xuôi, không được thỏa hiệp. Đức Giêsu vẫn đến, vẫn lên tiếng “Đi!” để xua đuổi ma quỷ khỏi chúng ta, nếu chúng ta thực sự muốn được giải thoát. Nhưng để được cứu, cần đến đức tin, lòng tin tưởng và khiêm tốn. Hai người bị quỷ ám hôm nay đã không nói một lời, nhưng chính sự hiện diện của Đức Giêsu và lời quyền năng của Người đã đủ để thay đổi số phận họ. Còn dân thành thì lên tiếng xin Chúa rời đi – một sự lựa chọn tự ý từ chối ơn cứu độ.
Ước gì mỗi người chúng ta chọn khác với họ. Hãy mở lòng để Đức Giêsu bước vào. Đừng ngại nếu nơi ta có những bóng tối, những góc khuất, những đổ vỡ hay vết thương. Chính những nơi ấy, Chúa muốn bước vào để làm sạch, để chữa lành, để cứu chuộc. Ngày hôm nay, ma quỷ không chỉ làm cho người ta sống trong mồ mả, nhưng còn làm cho người ta sống như đã chết dù vẫn còn thở. Xin Đức Giêsu là Đấng hằng sống và ban sự sống, đến và nói lời quyền năng giải thoát chúng ta. Và xin cho ta đừng bao giờ nói với Ngài: “Xin Thầy đi chỗ khác!”. Nhưng hãy khiêm tốn kêu xin: “Lạy Chúa Giêsu, Con Thiên Chúa, xin thương xót con là kẻ tội lỗi. Xin cứu con khỏi bóng tối của thần dữ và làm con trở nên ánh sáng trong Chúa.”
Lm. Anmai, CSsR
CHÚA GIÊSU ĐÃ ĐẾN VỚI CON NGƯỜI
Chúa Giêsu đã đến với con người. Người đã đến với những con người ở bên lề xã hội, những kẻ bị quỷ ám, những người không còn làm chủ được mình, sống lang thang trong mồ mả, bị cả cộng đồng xua đuổi. Tin Mừng hôm nay thuật lại sự kiện Người đến vùng đất Ga-đa-ra, nơi có hai người bị quỷ ám từ trong đám mồ mả đi ra đón Người. Họ dữ tợn đến mức không ai dám qua lại lối đó. Sự dữ trong họ không chỉ làm hại bản thân họ mà còn đe dọa cả cộng đồng. Đó là hình ảnh của những con người bị sự dữ chiếm lĩnh, sống như đã chết, tách biệt khỏi cộng đồng, mất hết nhân tính. Nhưng cũng chính ở nơi họ, Chúa Giêsu đã đến và hành động. Ngài không sợ sự dữ, cũng không sợ sự ghê tởm của xã hội. Ngài đến để cứu. Ngài đến để giải thoát. Ngài đến để trả lại nhân phẩm và sự sống cho những kẻ bị vùi dập trong bóng tối của sự chết.
Người bị quỷ ám không tự mình xin Chúa chữa lành. Họ không còn khả năng nhận ra điều đó. Nhưng chính Chúa là Đấng tìm đến họ. Chúa thấy sự đau khổ của họ. Chúa thấy hình ảnh Thiên Chúa bị méo mó nơi thân xác tàn tạ ấy. Và Chúa ra tay. Người đã cho phép quỷ nhập vào đàn heo, và đàn heo ấy lao xuống biển mà chết. Phép lạ đó không chỉ là một hành động quyền năng, nhưng là sự bày tỏ lòng thương xót của Chúa. Ngài đã làm cho những kẻ không còn là người trở nên người. Ngài đã cho họ trở lại với sự sống, với cộng đồng, với chính mình. Một sự phục sinh mới đã xảy ra ở đó, nơi những con người tưởng đã bị hư mất hoàn toàn.
Thế nhưng, Tin Mừng lại cho thấy một thái độ khác. Thái độ của dân cư miền Ga-đa-ra. Họ không vui mừng vì hai người đồng hương được chữa lành. Họ không kinh ngạc vì quyền năng Thiên Chúa được biểu lộ. Họ không tôn vinh Đấng Cứu Thế đang hiện diện giữa họ. Trái lại, họ xin Người rời khỏi vùng đất của họ. Vì sao vậy? Vì một đàn heo đã bị mất. Vì lợi nhuận đã bị tổn thất. Vì sự yên ổn giả tạo đã bị xáo trộn. Họ sợ sự hiện diện của Chúa làm đảo lộn trật tự vật chất vốn đã ổn định của họ. Họ sợ Chúa chạm vào thế giới nhỏ bé của họ và đòi họ phải thay đổi. Họ sợ ánh sáng làm lộ ra bóng tối. Họ sợ sự thật làm lung lay những giả dối họ đang ôm ấp. Vì thế, họ đóng cửa lòng mình. Họ khước từ sự hiện diện của Chúa.
Chúa Giêsu đã không cưỡng ép họ. Ngài rời khỏi vùng đất đó. Ngài tôn trọng tự do con người. Ngài không ở lại nơi người ta không muốn Ngài hiện diện. Và như thế, dân Ga-đa-ra đã bỏ lỡ cơ hội đón nhận ơn cứu độ. Một phép lạ đã diễn ra trước mắt họ, nhưng họ lại không thấy được dấu chỉ của tình yêu. Một Đấng có quyền trên sự dữ đã đến, nhưng họ lại từ chối. Họ chọn lợi ích vật chất hơn là sự sống vĩnh cửu. Họ chọn an toàn giả tạo hơn là ơn cứu độ thật sự. Đó là bi kịch của những tâm hồn khép kín, những trái tim bị tiền bạc và tiện nghi che phủ.
Tin Mừng hôm nay mời gọi chúng ta xét lại chính mình. Chúng ta thuộc mẫu người nào? Là những người bị sự dữ thống trị, nhưng còn biết khao khát được cứu? Hay là những con người tưởng như đầy đủ, nhưng thật ra đang khước từ Chúa một cách tinh vi và nhẹ nhàng? Có khi chúng ta vẫn đến nhà thờ, vẫn cầu nguyện, vẫn giữ đạo, nhưng sâu xa trong lòng lại đóng kín với Chúa. Có khi chúng ta sẵn sàng đón Chúa, miễn là Ngài không làm xáo trộn cuộc sống của ta. Chúng ta muốn có Chúa, nhưng là một Đức Giêsu “thuần hóa”, không chạm đến lợi ích, không đụng đến cái tôi, không đòi hỏi từ bỏ.
Đón nhận Chúa là đón nhận cả một sự thay đổi. Là chấp nhận để Chúa đi vào, lật tung những khu vực tối trong lòng mình. Là để Chúa chữa lành, dù cái giá phải trả là phải từ bỏ những điều mình đã quen sống. Đón nhận Chúa là để Chúa trở thành trung tâm đời sống ta, chứ không phải là một phần tô điểm cho đời sống ta. Là để Chúa hướng dẫn, chứ không phải để Ngài đi theo những kế hoạch ta đã định.
Hai người bị quỷ ám đã không xin Chúa, nhưng đã được chữa lành. Dân thành Ga-đa-ra đã chứng kiến phép lạ, nhưng lại khước từ Chúa. Điều đó nói lên sự thật: Chúa không chỉ đến với những ai xứng đáng, nhưng với những ai sẵn sàng. Chúa không chỉ chữa lành những ai thánh thiện, nhưng cả những ai bị sự dữ thống trị. Và Chúa không ép buộc ai. Chúa mời gọi. Chúa đề nghị. Nhưng Chúa tôn trọng tự do con người. Chính sự tự do đó là nơi quyết định vận mệnh vĩnh cửu của mỗi người.
Xin Chúa cho chúng ta một tâm hồn thanh thoát, biết mở lòng ra trước sự hiện diện của Chúa trong đời sống thường ngày. Xin cho chúng ta không khép lại vì những tính toán nhỏ nhen. Xin cho chúng ta nhận ra sự hiện diện của Chúa nơi những người khốn khổ, bị loại trừ, bị xã hội gạt ra bên lề. Và xin cho chúng ta can đảm đón nhận Chúa, dù có phải trả giá bằng sự thay đổi, từ bỏ hay đau thương. Vì chỉ khi ấy, chúng ta mới thật sự sống. Vì chỉ khi ấy, chúng ta mới thật sự được cứu độ. Và khi đã được chữa lành, được cứu độ, chúng ta cũng được mời gọi trở thành khí cụ bình an, lòng thương xót của Chúa giữa thế giới hôm nay. Một thế giới vẫn còn đầy bóng tối của sự dữ, vẫn cần những chứng nhân của ánh sáng và tình yêu để soi chiếu, để chữa lành, để khơi dậy hy vọng và dẫn đưa về với Đấng là sự sống đời đời.
Lm. Anmai, CSsR
PHÉP LẠ GIẢI THOÁT VÀ CÁI GIÁ CỦA TỰ DO
Khi Đức Giêsu sang bờ bên kia và đến miền Ga-đa-ra, hai người bị quỷ ám từ trong đám mồ mả liền ra đón Người. Họ là những kẻ bị xã hội loại trừ, sống trong sự thống trị ghê rợn của thế lực tối tăm. Tin Mừng kể rằng: “Chúng rất dữ tợn, đến nỗi không ai dám qua lại lối ấy.” Một cảnh tượng hãi hùng đến rợn người. Nhưng ngay chính trong vùng đất ấy, ngay giữa sự dữ dữ dội và bất an ấy, Chúa Giêsu đã bước đến, không sợ hãi, không e dè, để bày tỏ quyền năng và lòng thương xót của Thiên Chúa.
Khi đối diện với Chúa Giêsu, các quỷ nhập trong hai người này lập tức nhận ra căn tính thần linh của Người. Chúng la lên: “Hỡi Con Thiên Chúa, chuyện chúng tôi có can gì đến ông? Chưa tới lúc mà ông đến đây làm khổ chúng tôi sao?” Sự hiện diện của Chúa Giêsu làm cho ma quỷ run sợ. Chúng biết rõ Người là ai, biết rõ quyền năng Người lớn lao chừng nào, và biết rõ thời giờ của chúng không còn nhiều nữa. Thật lạ lùng khi các thần ô uế ấy, vốn là quyền lực của bóng tối, lại là những kẻ đầu tiên trong đoạn Tin Mừng này nhận ra và xưng tụng căn tính thần linh của Đức Giêsu. Điều ấy cho thấy một sự thật đau đớn: có những người mang danh là con cái Thiên Chúa lại không nhận ra quyền năng và sự hiện diện của Người, trong khi ma quỷ lại biết sợ và nhận ra.
Câu chuyện tiếp theo có thể làm chúng ta ngỡ ngàng, thậm chí hoang mang. Khi bọn quỷ nài xin được nhập vào đàn heo gần đó, Đức Giêsu đã chấp thuận. Đàn heo lao xuống vực và chết đuối trong biển cả. Một hình ảnh kỳ dị, có phần ghê rợn. Nhưng hành động ấy mang một ý nghĩa thần học sâu sắc. Trong văn hóa Do Thái, heo là loài vật ô uế. Việc cho quỷ nhập vào bầy heo cho thấy Chúa Giêsu đã quyết liệt đẩy lui và tiêu diệt sự dữ, trả lại phẩm giá làm người cho những kẻ bị quỷ ám, trả lại nhân tính cho những ai đã đánh mất nó vì quyền lực ma quái. Nhưng phép lạ này lại mang đến hệ lụy: những người chăn heo đã bỏ chạy, còn dân làng thì sợ hãi và xin Người rời khỏi vùng đất của họ.
Điều nghịch lý là phép lạ của Chúa, thay vì khiến họ mở lòng đón nhận, lại khiến họ sợ hãi và từ chối. Họ chứng kiến hai người từng bị ma quỷ hành hạ nay được chữa lành, nhưng thay vì mừng vui, họ lại tiếc thương đàn heo bị chết. Họ chọn vật chất hơn con người, chọn sự an toàn hơn là đón nhận một Đấng đầy quyền năng mà họ chưa hiểu thấu. Điều này đặt chúng ta trước một câu hỏi lớn: Chúng ta thật sự mong muốn sự giải thoát, nhưng có sẵn sàng chấp nhận cái giá đi kèm với sự giải thoát ấy không?
Phép lạ ấy có vẻ lạ lùng, nhưng thực ra lại là một dụ ngôn sống động về cái giá của tự do. Chúa Giêsu có thể chữa lành và giải thoát, nhưng để điều đó thành sự thật, con người phải sẵn sàng đánh đổi, phải từ bỏ, phải hy sinh điều gì đó. Cái giá của tự do đôi khi là sự bất tiện, là mất mát vật chất, là sự đảo lộn trật tự cũ kỹ vốn đã quen thuộc. Nhưng chính sự đảo lộn đó mới tạo nên một trật tự mới, một cuộc sống mới. Có lẽ nhiều người trong chúng ta giống dân làng Ga-đa-ra: chúng ta khao khát được cứu thoát, nhưng khi Chúa đến, khi Chúa làm đảo lộn những gì ta đang bám víu, ta lại xin Người hãy rời xa.
Ngày nay, nhân loại vẫn khát khao một thế giới công bình và bác ái hơn. Ta muốn xóa bỏ bất công, nghèo đói, chiến tranh, nhưng có mấy ai sẵn sàng thay đổi chính mình? Có mấy ai dám sống công bình từ trong tư duy, lời nói, hành vi? Có mấy ai sẵn sàng chia sẻ của cải mình có để người khác đỡ đói, đỡ khổ? Cái giá của một thế giới công chính không phải là những khẩu hiệu sáo rỗng, mà là sự can đảm dấn thân, từ bỏ chính mình, và sống yêu thương thật sự. Cái giá của sự công bằng là hy sinh. Không có hy sinh, không có công lý. Không có từ bỏ, không có hoà bình.
Là Kitô hữu, chúng ta không thể sống nửa vời. Không thể vừa muốn Chúa đến cứu độ, vừa muốn Người đừng đụng chạm đến lối sống của mình. Chúng ta không thể vừa khao khát sự thánh thiện, vừa giữ chặt lấy tội lỗi, tham lam, ích kỷ. Muốn được Chúa giải thoát, ta phải chấp nhận để Người thay đổi ta, phá vỡ những thói quen cũ, mời gọi ta bước vào lối sống mới. Phép lạ Ga-đa-ra cho thấy: Chúa có thể làm điều đó. Nhưng vấn đề là ta có muốn để Chúa làm không? Hay ta sẽ giống dân làng kia, mời Chúa ra khỏi cuộc đời mình vì sợ phải đánh đổi điều gì đó?
Có lẽ chính vì thế mà phép lạ này lại trở thành bài học cho mọi thời đại. Nó không chỉ là một phép lạ chữa lành, mà còn là một lời cảnh tỉnh. Cảnh tỉnh chúng ta rằng: sự dữ hiện diện và luôn muốn chiếm lấy con người. Nhưng Chúa mạnh hơn sự dữ. Người có quyền trên ma quỷ. Tuy nhiên, quyền năng ấy không ép buộc. Người chỉ hành động nơi nào được mời gọi, được đón nhận, được mở lòng ra. Nếu ta không sẵn sàng, nếu ta không muốn trả giá, thì dù Người có quyền năng, Người cũng sẽ rời đi, như Người đã rời khỏi vùng đất Ga-đa-ra.
Phép lạ Ga-đa-ra nhắc ta nhớ lại một sự thật quan trọng: Ơn cứu độ không phải là một món hàng miễn phí. Nó là quà tặng, nhưng cũng đòi hỏi đáp trả. Nó là ân huệ, nhưng không phải là sự nuông chiều. Nó đến với những ai biết khao khát, biết mở lòng, và dám dấn thân. Thế giới hôm nay cần nhiều người như thế. Giáo Hội hôm nay cần những tín hữu biết trả giá cho Tin Mừng: bằng sự thật, bằng tình yêu, bằng lòng kiên trì trong cầu nguyện, bằng những hành động bác ái nhỏ bé nhưng chân thành.
Chúa Giêsu vẫn tiếp tục đi qua những miền Ga-đa-ra của thời đại hôm nay. Người vẫn gặp gỡ những con người bị loại trừ, những nạn nhân của sự dữ. Người vẫn muốn giải thoát, vẫn muốn yêu thương, vẫn muốn ban sự sống. Nhưng Người cũng cần những tâm hồn can đảm, dám đón nhận Người dù biết sẽ có những mất mát, những thử thách đi kèm. Chúng ta sẽ là ai trong câu chuyện hôm nay? Là hai người được chữa lành, hay là dân làng sợ hãi và xin Chúa rời đi?
Xin cho chúng ta có lòng tin đủ mạnh để thấy được giá trị của ơn giải thoát. Xin cho chúng ta đủ quảng đại để chấp nhận trả giá cho tự do. Và xin cho chúng ta biết đón nhận Chúa Giêsu trong mọi hoàn cảnh cuộc đời, để nhờ Người, ta cũng được trở về với chính mình, với sự sống, với phẩm giá làm người con Thiên Chúa.
Lm. Anmai, CSsR
PHÉP LẠ VÀ LỜI MỜI GỌI TỈNH THỨC
Tin Mừng hôm nay kể lại một biến cố kỳ lạ nhưng rất đáng suy nghĩ: hai người bị quỷ ám sống trong đám mồ mả, hung dữ đến mức không ai dám qua lại lối ấy. Họ đã mất hết nhân tính, như thể sống giữa ranh giới của sự chết và sự sống. Sự hiện diện của họ gieo rắc nỗi sợ, sự bất an, và tăm tối cho cả vùng đất Ga-đa-ra. Thế nhưng, Đức Giêsu đã đến, và quyền năng của Người khiến quỷ phải run sợ, xin phép được nhập vào đàn heo để rồi lao mình xuống biển. Một phép lạ rõ ràng đã diễn ra: hai con người được trả lại nhân tính, được trả lại cuộc sống đích thực. Tuy nhiên, phản ứng của dân làng lại là một cú sốc: họ không mừng rỡ hay tri ân, mà lại xin Chúa rời khỏi nơi của họ. Họ sợ. Sợ bị xáo trộn, sợ mất đàn heo, sợ những thay đổi sâu xa trong đời sống.
Câu chuyện ấy không chỉ là ký ức của một thời xưa cũ. Nó vẫn đang tiếp diễn mỗi ngày trong thế giới hôm nay, trong chính tâm hồn và đời sống của mỗi người chúng ta. Vẫn còn đó biết bao người đang bị ma quỷ chế ngự. Không chỉ là quỷ như hình ảnh dân gian, mà là những thế lực sự dữ thao túng tâm trí và hành vi con người: quỷ của lòng tham không đáy, quỷ của cơn thịnh nộ, quỷ của dục vọng mù quáng, quỷ của lối sống vô trách nhiệm và ích kỷ, quỷ của những định kiến, chia rẽ và bạo lực. Có thể ta không ở trong đám mồ mả, nhưng tâm hồn ta nhiều khi lại là một nghĩa trang lạnh lẽo, không còn sự sống của yêu thương và chân lý. Và vẫn như xưa, Chúa Giêsu đến, đi qua, nhìn thấy và chạm đến những phần tối nhất trong tâm hồn ta. Người muốn chữa lành, muốn giải thoát ta. Nhưng ta có sẵn sàng để Chúa ở lại?
Thái độ của dân thành Ga-đa-ra là hình ảnh rất thật về con người hiện đại: sợ mất mát hơn là vui mừng vì điều tốt lành. Họ thà giữ đàn heo còn hơn có Chúa. Họ thà sống với cái quen thuộc dù đầy bóng tối, hơn là để ánh sáng của Chúa làm đảo lộn thế giới nội tâm của mình. Còn chúng ta thì sao? Có lẽ chúng ta vẫn đọc Kinh, vẫn đến nhà thờ, vẫn tin Chúa… nhưng khi Chúa đụng đến một góc tối nào đó, một tội lỗi lâu năm nào đó, một thói quen sai trái nào đó trong ta, thì ta lại xin Chúa… đừng can thiệp. Ta giống như dân thành, đón Chúa bằng thái độ e dè, và đôi khi còn muốn Ngài rời khỏi tâm hồn mình để ta tiếp tục sống trong sự an toàn giả tạo của bóng tối quen thuộc.
Phép lạ xua trừ quỷ hôm nay cũng khiến chúng ta phải đặt lại câu hỏi: ta có đang nuôi dưỡng những bầy heo trong đời sống thiêng liêng của mình không? Những bầy heo ấy là gì nếu không phải là tiền bạc bất chính, danh vọng hư ảo, lòng hận thù dai dẳng, sự mê đắm xác thịt, cờ bạc, nghiện ngập, lười biếng, ghen tương, kiêu ngạo, tự mãn? Những bầy heo ấy sống khỏe mạnh, lớn nhanh, chiếm hết không gian linh hồn ta, và khiến ta sợ khi phải xa chúng. Vậy nếu Chúa muốn dẹp chúng đi, ta sẽ phản ứng thế nào? Ta có hoảng hốt như dân làng vì sợ mất chúng, hay sẽ mừng rỡ vì đã được tự do?
Hình ảnh hai người bị quỷ ám còn là lời cảnh tỉnh về trách nhiệm của cộng đoàn và xã hội. Cả làng đã quen với sự hiện diện của họ như một thực tại bất khả xâm phạm. Họ sống ngoài rìa, ngoài lề, bị bỏ mặc. Không ai giúp đỡ họ, không ai cầu thay nguyện giúp cho họ, không ai đủ can đảm đến gần họ. Chỉ có Chúa Giêsu đến, dám đối mặt, dám chữa lành. Hôm nay cũng vậy, biết bao người trong xã hội đang bị bỏ rơi, vì họ nghiện ngập, bị thương tổn tâm lý, hoặc mang tiếng là tội phạm. Ta có đủ can đảm và lòng thương xót để đến gần họ? Hay ta cũng như dân làng, chỉ muốn mọi thứ “yên ổn”, và xin Chúa… tránh xa?
Người chăn heo đã bỏ chạy. Đó là hình ảnh của những người không có trách nhiệm, những người thấy sự thật nhưng không dám đối diện, thấy sự dữ nhưng không dám chống lại, thấy người đau khổ nhưng không dám ra tay cứu giúp. Trong thế giới hôm nay, ma quỷ càng lúc càng tinh vi hơn, chúng không chỉ chiếm cứ tâm hồn từng cá nhân, mà còn đang tìm cách xâm nhập vào các hệ thống xã hội, truyền thông, giáo dục, kinh tế… Chúng dẫn con người xa dần Thiên Chúa mà không hề hay biết. Chính vì thế, cần lắm những người như Chúa Giêsu, biết dám đi đến tận vùng đất xa lạ, dám chạm vào những thân phận bị loại trừ, dám trả giá vì sự lành.
Và một điều quan trọng nữa: chính chúng ta cũng từng bị quỷ ám. Không ai là vô can. Trong một giai đoạn nào đó của cuộc đời, có thể ta đã sống như hai người bị quỷ ám: hung dữ, bạo loạn, khép kín, tuyệt vọng. Nhưng Chúa đã chữa lành ta. Ta có biết ơn không? Hay sau khi được giải thoát, ta lại quên mất Đấng đã cứu mình? Phép lạ lớn nhất không phải là đàn heo lao xuống biển, mà là hai con người đã được cứu sống. Nhưng phép lạ sẽ trở nên vô ích nếu lòng họ không nhận biết và ghi nhớ Tình yêu đã cứu họ.
Trong phụng vụ hôm nay, Chúa Giêsu tiếp tục đi vào miền đất hoang vắng của lòng ta. Người không ngại đối diện với những vùng tăm tối, không sợ những con quỷ trong lòng ta, không kinh khi những điều nhơ nhớp, bạo loạn đang gào thét trong tâm hồn ta. Chỉ cần ta để Ngài đến. Nhưng liệu ta có dám cho phép Ngài ở lại? Hay ta lại sợ mất đàn heo, sợ sự thật, sợ thay đổi và nói: “Xin Thầy rời khỏi con”?
Anh chị em thân mến, giữa một thế giới đầy cám dỗ và bóng tối, chỉ có một ánh sáng duy nhất: Đức Giêsu Kitô. Người không chỉ là Đấng xua trừ ma quỷ, mà còn là Đấng mang lại sự sống, phẩm giá và tự do cho con người. Hãy để Người bước vào, để Người ở lại, để Người hoán cải và chữa lành. Đừng đuổi Chúa đi nữa. Bởi khi Chúa ở lại, ta sẽ thật sự sống. Còn khi Ngài ra đi, ta lại quay về với bóng tối, với nghĩa trang của linh hồn mình. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CHÚA GIÊSU LÀ ĐẤNG UY QUYỀN MẠNH MẼ GIẢI THOÁT CHÚNG TA KHỎI ÁCH THỐNG TRỊ CỦA QUỶ DỮ
Khi Đức Giêsu sang bờ bên kia và đến miền Ga-đa-ra, Người đã gặp hai người bị quỷ ám từ trong đám mồ mả đi ra. Hai người này rất dữ tợn đến mức không ai dám đi qua lối đó. Đây là một khung cảnh đầy u ám, rùng rợn, khiến người ta liên tưởng đến bóng tối của sự chết và thế lực của quỷ dữ. Trong hoàn cảnh đó, sự hiện diện của Đức Giêsu là một ánh sáng bừng lên giữa bóng tối. Người không sợ hãi, không tránh né, nhưng dũng cảm đối diện và trực tiếp đối đầu với sự dữ. Người không cần một lời mời, không chờ người ta xin giúp, nhưng chính Người chủ động bước tới và thi thố quyền năng cứu độ. Hành động của Người minh chứng cho chúng ta thấy: Đức Giêsu là Đấng quyền năng, đến để giải thoát con người khỏi ách thống trị của ma quỷ, và phục hồi cho họ phẩm giá của con cái Thiên Chúa.
Quỷ dữ hiện diện trong Tin Mừng hôm nay không phải là biểu tượng hay một ẩn dụ trừu tượng. Nó là một thực tại đang chiếm giữ và thống trị nơi thân xác, nơi tâm trí và nơi linh hồn của hai con người đáng thương. Chúng ta không biết họ đã rơi vào tình trạng bị quỷ ám như thế nào, nhưng kết quả là họ sống cô lập giữa các mồ mả, tức là giữa thế giới của sự chết, xa cách cộng đoàn, không còn khả năng tương giao và sống như người bình thường. Quỷ dữ không những phá hủy nhân phẩm mà còn chia cắt con người với cộng đồng, với tình yêu, với Thiên Chúa. Khi Đức Giêsu đến, bọn quỷ phải hoảng hốt và lên tiếng: “Hỡi Con Thiên Chúa, chuyện chúng tôi can gì đến ông? Chưa tới lúc mà ông đến đây hành hạ chúng tôi sao?” Chính chúng đã phải thú nhận căn tính của Chúa Giêsu là Con Thiên Chúa, và chính sự hiện diện của Người đã khiến chúng run rẩy. Như thế, chỉ một mình Chúa Giêsu có quyền trên ma quỷ. Chỉ Người có thể truyền lệnh cho chúng phải rút lui, phải ra khỏi con người và trở về với nơi của sự dữ mà chúng thuộc về.
Khi Đức Giêsu trừ quỷ ra khỏi hai người này, bọn quỷ đã xin được nhập vào đàn heo và sau đó cả đàn heo lao xuống biển chết đuối. Hành động này có vẻ khó hiểu, vì sao Chúa lại để xảy ra một tổn thất vật chất lớn lao như vậy? Tuy nhiên, nếu suy ngẫm kỹ, chúng ta sẽ thấy một sự thật sâu xa được mạc khải: so với phẩm giá, sự tự do và sự sống của con người, thì của cải vật chất, dù nhiều đến đâu, cũng không đáng giá là bao. Hai con người được giải thoát khỏi sự dữ là một giá trị vượt trội hơn cả một đàn heo – tức là cả một khối tài sản – mà người đời quý trọng. Bài học ở đây rất rõ ràng: Đức Giêsu đến không để bảo vệ tài sản của chúng ta, nhưng để cứu lấy linh hồn chúng ta. Và ai thực sự gặp được Chúa, được Chúa giải thoát, thì người ấy sẽ nhận ra giá trị cao quý nhất chính là sự sống trong ân sủng, sự bình an trong tâm hồn và sự tự do khỏi vòng kềm tỏa của tội lỗi.
Thế nhưng, điều gây ngạc nhiên là sau khi chứng kiến phép lạ, người dân trong thành không hân hoan tạ ơn, không mở lòng tin theo, mà lại nài xin Đức Giêsu rời khỏi vùng đất của họ. Đây là một phản ứng rất đau lòng. Họ chứng kiến quyền năng cứu độ của Chúa, nhưng họ không muốn đón nhận Người. Họ thấy rõ hai người được phục hồi phẩm giá, nhưng lại tiếc thương đàn heo đã chết. Họ thấy một phép lạ, nhưng thay vì cảm tạ Thiên Chúa, họ lại sợ mất mát thêm nữa nên từ chối sự hiện diện của Người. Cũng như ngày nay, có những người sẵn sàng chấp nhận sự dữ, miễn là không đụng chạm đến quyền lợi, danh tiếng, hay của cải của họ. Họ thà sống chung với tội lỗi, thà để ma quỷ thống trị trong gia đình, trong tâm hồn, trong xã hội, miễn sao vẫn giữ được những cái lợi vật chất, vẫn an toàn trong vùng an toàn giả tạo của họ. Họ không muốn Chúa can thiệp vì họ biết rằng nếu để Chúa hiện diện và hành động, thì họ phải thay đổi lối sống, phải từ bỏ tội lỗi, phải bước ra khỏi thói quen ích kỷ. Và họ không muốn điều đó. Chính vì thế, họ từ chối Đức Giêsu.
Chúng ta nhìn lại chính mình. Có khi nào chúng ta giống người dân thành Ga-đa-ra? Có khi nào chúng ta đã từ chối Chúa chỉ vì sợ mất mát vật chất? Có khi nào vì sợ hy sinh, sợ thay đổi mà chúng ta ngần ngại không để Chúa can thiệp vào đời sống mình? Có khi nào chúng ta đã để cho những “đàn heo” – tức là những thú vui, đam mê, dục vọng, tài sản, quyền lực – trở thành quan trọng hơn linh hồn của chúng ta? Chúa Giêsu đến để giải thoát chúng ta khỏi mọi hình thức trói buộc, nhưng Người không bao giờ ép buộc. Người luôn tôn trọng tự do của con người. Chúng ta có quyền để Chúa ở lại hay mời Chúa đi chỗ khác.
Cầu nguyện hôm nay là một sự đáp trả của đức tin. Nhìn vào hai người bị quỷ ám ở miền Ga-da-ra, chúng ta không thể không xúc động trước thân phận thảm thương của họ. Cũng như họ, có những lúc ta đã sống trong tăm tối, trong cô lập, trong oán giận, trong lầm lỗi. Cũng như họ, ta đã để cho ma quỷ chiếm lĩnh tâm hồn mình bằng những đam mê tội lỗi, những thú vui chóng qua, những thói quen xấu xa. Nhưng chính trong cảnh khốn cùng ấy, nếu ta đủ can đảm bước ra khỏi mồ mả của cõi chết, nếu ta đủ tin tưởng để tiến đến gần Chúa, thì ơn giải thoát sẽ xảy ra. Đức Giêsu không chờ ta hoàn hảo rồi mới cứu, không đợi ta xứng đáng rồi mới yêu. Người đến khi ta còn trong bóng tối, để soi chiếu ánh sáng sự sống. Người đến khi ta còn yếu đuối, để nâng đỡ và phục hồi. Người đến khi ta còn đang bị quỷ dữ trói buộc, để tháo gỡ xiềng xích và trao ban tự do thật sự.
Tự do thật sự chỉ có nơi Chúa. Bình an thật sự chỉ có trong ân sủng của Chúa. Được giải thoát khỏi ách thống trị của ma quỷ, đó là ơn huệ lớn nhất của đời người. Vì thế, nếu phải đánh đổi tất cả để có được điều ấy, ta cũng không thiệt thòi. Dù có phải hy sinh một “đàn heo”, một tài sản lớn, một lối sống quen thuộc, ta vẫn được lời gấp trăm vì có Chúa. Đó là sự đánh đổi đáng giá nhất trong đời. Ai đã nếm trải sự bình an mà Chúa ban, người ấy sẽ không còn tiếc nuối điều gì thuộc về thế gian này.
Lạy Chúa Giêsu, con tin rằng Chúa là Đấng quyền năng, Đấng duy nhất có thể cứu con khỏi quỷ dữ đang ngày đêm cám dỗ và muốn chiếm lấy linh hồn con. Con tin rằng chỉ có Chúa mới có thể đem lại cho con sự sống, sự tự do và bình an. Con xin mở lòng để đón nhận Chúa. Xin đừng xa lánh con, nhưng hãy đến ở lại trong con, nâng đỡ con, và ban cho con sức mạnh để chiến thắng cám dỗ. Xin giúp con biết can đảm từ bỏ những gì ngăn cản con đến với Chúa, dù đó là sự mất mát lớn lao về vật chất, vì con xác tín rằng không có gì quý giá hơn được sống trong ân nghĩa Chúa.
Lạy Chúa, xin thương xót con. Nếu có điều gì con cần phải từ bỏ, xin Chúa giúp con can đảm bước qua. Nếu có điều gì con đang tiếc nuối, xin Chúa giúp con nhận ra đâu là điều vĩnh cửu. Xin đừng để con mời Chúa ra khỏi cuộc đời con chỉ vì con sợ mất đi một vài điều trần gian. Xin hãy ở lại với con, chiếm lấy con, thanh tẩy con, và làm cho con trở nên con người mới trong tình yêu và sự thật. Dù có phải mất tất cả, nhưng nếu được Chúa ở cùng, con sẽ không còn sợ hãi điều gì. Vì Chúa là tất cả của đời con. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CHÚA GIÊSU LÀ ĐẤNG GIẢI THOÁT KHỎI ÁCH THỐNG TRỊ CỦA MA QUỶ
Trong bài Tin Mừng hôm nay, thánh Mát-thêu thuật lại việc Đức Giêsu đến vùng đất Ga-đa-ra, nơi có hai người bị ma quỷ ám hại. Họ vốn là những người bình thường nhưng bị ác thần chiếm lấy, khiến họ trở nên dữ tợn, hung bạo, sống trong đám mồ mả, xa cách cộng đồng và quấy phá đến nỗi không ai dám đến gần hay qua lại nơi họ trú ẩn. Cảnh tượng ấy là một minh họa sống động và đầy ám ảnh về quyền lực khống chế của ma quỷ khi nó ngự trị trên con người. Đó là một đời sống bất ổn, cô lập, bất an và khủng bố không chỉ chính người bị ám mà cả cộng đồng xung quanh. Ma quỷ làm cho họ không còn nhân tính, không còn lý trí, và sống như đã chết. Điều này không chỉ là câu chuyện thời xưa, mà còn là hiện thực thời nay. Khi ma quỷ xâm nhập, nó phá vỡ sự sống bình an và hòa hợp trong tâm hồn, trong các mối tương quan, và cả trong xã hội.
Đức Giêsu đã đến, và chỉ với một lời quyền năng, Ngài truyền lệnh cho quỷ xuất ra khỏi hai người và nhập vào đàn heo. Lập tức cả đàn heo lao mình xuống biển mà chết. Đây không phải là hành động gây hại cho vật chất, nhưng là một dấu chỉ tỏ bày quyền năng vô song của Đức Giêsu trên ma quỷ. Ngài không chỉ có quyền trên sự dữ, mà còn tống khứ nó trở về nơi của nó. Theo ngôn ngữ biểu tượng trong Kinh Thánh, biển là nơi cư ngụ của sự dữ, của ma quỷ, là sào huyệt của các thế lực chống lại Thiên Chúa. Việc cả đàn heo lao xuống biển là dấu chỉ cho thấy: điều gì thuộc về ma quỷ thì sẽ phải trở về với ma quỷ; điều gì thuộc về bóng tối thì sẽ bị loại trừ bởi ánh sáng của Đức Kitô.
Chính hành động này của Đức Giêsu cho chúng ta thấy rõ sứ mạng của Ngài: giải thoát con người khỏi quyền lực của Satan. Ngài không đến để bắt tay hay thỏa hiệp với ma quỷ, nhưng để tiêu diệt nó tận gốc. Từ thời Cựu Ước, dân Chúa đã từng được giải thoát khỏi ách nô lệ Ai Cập. Ngày nay, với quyền năng của Đức Giêsu, chúng ta được giải thoát khỏi nô lệ tội lỗi và sự dữ. Quyền năng ấy không chỉ là hình ảnh tượng trưng, mà là một quyền năng thực sự, hiệu quả, và đầy tình yêu thương. Chính nhờ cái chết và sự phục sinh của Ngài, Đức Giêsu đã đạp nát đầu con rắn xưa, đã mở ra con đường sống và tự do cho những ai tin vào Ngài.
Tuy nhiên, câu chuyện Tin Mừng cũng cho thấy một phản ứng đáng sợ: dân chúng trong vùng, thay vì hoan hỷ và cảm tạ Đức Giêsu, lại xin Ngài rời khỏi nơi họ. Tại sao lại có một phản ứng như vậy? Vì họ sợ hãi trước quyền năng siêu nhiên ấy, hoặc vì họ tiếc của cải vật chất là đàn heo đã bị mất? Đây là một câu hỏi lớn và là một lời cảnh tỉnh cho mỗi chúng ta. Nhiều khi con người vì sợ mất đi những tiện nghi, quyền lợi, những thứ mình đang sở hữu, nên không muốn để Đức Giêsu bước vào đời sống họ. Họ sợ rằng, nếu để Chúa can thiệp, thì họ sẽ phải thay đổi, phải từ bỏ điều gì đó, phải để cho ánh sáng Chúa xua tan bóng tối nơi mình. Và vì thế, họ từ chối Chúa, từ chối sự cứu độ.
Nhưng thử hỏi: điều gì quý hơn? Sự tự do khỏi xiềng xích của ma quỷ, hay vài ba lợi lộc trần thế chóng qua? Đức Giêsu đã đến không để làm giàu cho con người theo kiểu vật chất, nhưng để làm cho họ giàu có về tâm hồn, về sự sống, về phẩm giá. Ngài đến không phải để chiều theo những tính toán ích kỷ của con người, mà để mạc khải tình yêu Thiên Chúa, Đấng yêu thương con người đến nỗi trao ban Con Một để cứu họ khỏi hư mất.
Ngày nay, quyền lực ma quỷ vẫn còn hoạt động cách tinh vi và mạnh mẽ. Nó không chỉ hiện diện trong các trường hợp quỷ ám ghê rợn, nhưng thường là trong lòng người, dưới hình thức của lòng tham, sự chia rẽ, oán hận, ích kỷ, đam mê vô độ, và nhất là thái độ sống không cần đến Thiên Chúa. Một tâm hồn bị bóng tối bao phủ sẽ trở nên như hai người ở Ga-đa-ra: sống trong mồ mả, nghĩa là trong cái chết thiêng liêng, mất khả năng sống bình thường, sống yêu thương và sống hiệp thông với cộng đoàn.
Câu chuyện Tin Mừng hôm nay không chỉ thuật lại một phép lạ trừ quỷ, mà còn là một lời mời gọi hoán cải. Chúng ta được mời gọi để mở lòng đón nhận Đức Giêsu, Đấng có quyền năng giải thoát chúng ta. Chúng ta được mời gọi để cầu nguyện, ăn năn, và thanh tẩy tâm hồn, để cho ánh sáng của Chúa xua tan mọi bóng tối đang âm thầm chiếm ngự. Không ai trong chúng ta là hoàn toàn miễn nhiễm với ảnh hưởng của ma quỷ. Nhưng cũng không ai bị nó chiếm đoạt mãi mãi nếu biết chạy đến với Đức Giêsu. Bởi vì nơi nào có Chúa, nơi ấy có ánh sáng, có sự sống, có tự do đích thực.
Hãy nhìn vào đời sống chúng ta hôm nay. Có khi nào chúng ta sống trong cô lập, trong nghi ngờ, trong nỗi sợ, trong ghen ghét và hận thù? Có khi nào chúng ta cảm thấy mất phương hướng, bế tắc và tuyệt vọng? Đó có thể là những dấu hiệu cho thấy ta đang bị quyền lực sự dữ tấn công. Hãy mời Chúa Giêsu bước vào, hãy để cho Ngài lên tiếng, và truyền lệnh cho ma quỷ rút lui. Hãy để cho Ngài giải thoát tâm hồn ta. Hãy để cho Thánh Thần của Ngài đổi mới lòng trí ta, ban cho ta niềm vui và bình an đích thực.
Nguyện xin quyền năng của Đức Giêsu luôn hiện diện và hành động trong đời sống mỗi người chúng ta. Xin Ngài đập tan xiềng xích của ma quỷ, xin Ngài tiêu diệt mọi ảnh hưởng của sự dữ, xin Ngài giúp chúng ta trở về làm người thật sự: biết yêu thương, biết cảm thông, biết sống hiệp thông và dấn thân phục vụ. Xin cho mỗi người chúng ta luôn nhớ rằng: điều gì thuộc về bóng tối thì phải bị loại trừ, điều gì thuộc về sự sống thì phải được tôn vinh. Và xin cho chúng ta đừng bao giờ vì sợ mất mát trần gian mà từ chối sự sống đời đời đến từ Đức Giêsu Kitô, Chúa chúng ta. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CHÚA GIÊSU LÀ ĐẤNG UY QUYỀN MẠNH MẼ GIẢI THOÁT TA KHỎI ÁCH THỐNG TRỊ CỦA QUỶ DỮ
Sau phép lạ dẹp yên sóng gió, hôm nay Chúa Giêsu lại tỏ bày quyền năng của Ngài ở vùng đất dân ngoại là Ghêrasa. Vùng đất ấy không thuộc lãnh thổ người Do Thái, nhưng Chúa Giêsu vẫn bước tới, vẫn đem ơn cứu độ đến những ai đang sống trong bóng tối sự chết, bị giam cầm trong xiềng xích của ma quỷ. Hai người bị quỷ ám xuất hiện từ trong đám mồ mả, những nơi biểu tượng cho sự chết chóc, u ám. Họ không còn sống như một con người đúng nghĩa, mà bị ma quỷ chiếm ngự, sống cách biệt, đe dọa người khác và gây khiếp đảm cho cả cộng đồng. Dù sức mạnh của quỷ dữ thật lớn, nhưng Chúa Giêsu không gặp chút khó khăn nào trong việc xua trừ chúng. Một lời của Ngài đủ khiến bọn quỷ phải năn nỉ xin được nhập vào đàn heo, rồi đàn heo ấy lao mình xuống biển, chết chìm. Đó là minh chứng rõ ràng cho sự bại trận hoàn toàn của ma quỷ trước quyền năng của Con Thiên Chúa. Thế nhưng, có một điều nghịch lý lại xảy ra: trong khi ma quỷ nhận biết và sợ hãi Chúa Giêsu, thì con người lại xin Ngài rời khỏi xứ sở họ. Họ từ chối Người, không phải vì Người làm điều dữ, nhưng vì sợ quyền năng của Ngài sẽ làm họ thiệt hại vật chất. Họ thà giữ lấy đàn heo, biểu tượng cho lợi nhuận trước mắt, còn hơn đón nhận Con Thiên Chúa đến giải thoát và ban cho họ sự sống vĩnh cửu.
Qua bài Tin Mừng này, chúng ta không thể không thắc mắc về ma quỷ: ma quỷ là gì? Nó có thật không? Nó từ đâu đến? Và tại sao nó lại có quyền lực gây hại cho con người? Theo giáo lý của Hội Thánh Công Giáo, ma quỷ không phải là sản phẩm tưởng tượng hay biểu tượng của sự ác, mà là một thực tại có thật. Satan, thủ lãnh của ma quỷ, vốn là một thiên thần do Thiên Chúa tạo dựng tốt lành, nhưng vì kiêu ngạo và không muốn phục tùng Thiên Chúa, nên đã bị sa ngã và bị trục xuất khỏi thiên đàng. Cùng với nó là một phần ba các thiên thần khác cũng nổi loạn, trở thành các ác thần. Ma quỷ là loài thụ tạo, vì thế không thể có quyền lực ngang hàng hay vượt hơn Thiên Chúa. Tuy nhiên, trong giới hạn mà Thiên Chúa cho phép, chúng có thể tác động lên con người, cám dỗ, xúi giục, hoặc thậm chí là ám ảnh và nhập vào người ta. Nhưng ma quỷ không thể làm điều gì vượt quá sự cho phép của Thiên Chúa, và nó không thể nào ngăn cản được kế hoạch cứu độ của Ngài. Sở dĩ Con Thiên Chúa xuất hiện trần gian là để phá hủy công việc của ma quỷ, như thánh Gioan Tông Đồ khẳng định trong thư thứ nhất của ngài.
Trong việc Chúa Giêsu chữa lành hai người bị quỷ ám, chúng ta thấy có hai hạng người rõ rệt: thứ nhất là những người bị quỷ ám; thứ hai là dân thành Ghêrasa. Hai người bị quỷ ám là hình ảnh của những con người bị xã hội loại trừ, sống bên lề, không còn khả năng sống bình thường và bị xiềng xích bởi thế lực sự dữ. Họ không thể tự cầu xin, nhưng chính Chúa Giêsu đã chủ động đến và giải thoát họ. Phép lạ ấy cho thấy sáng kiến luôn thuộc về Thiên Chúa: Người tìm kiếm kẻ bị hư mất, Người chữa lành cả khi ta chưa cầu xin. Nhưng khi ân sủng tuôn đổ, con người có đón nhận hay không là điều hoàn toàn tùy thuộc vào tự do của họ. Dân thành Ghêrasa đã không nhận ra sự hiện diện của Đấng Thánh. Họ sợ hãi, sợ bị quấy nhiễu, sợ mất đàn heo, sợ mất mát tài sản và trật tự an toàn vốn có. Họ mời Chúa Giêsu ra đi. Họ chối từ ơn cứu độ vì lòng ích kỷ, an phận, sợ hy sinh và không dám tin vào điều lớn lao hơn. Họ chọn sự an toàn mong manh thay vì sự sống thật.
Từ phản ứng của dân thành Ghêrasa, chúng ta có thể thấy chính mình. Có bao lần Chúa Giêsu bước vào cuộc đời ta với lời mời gọi sám hối, thay đổi, hoán cải; nhưng chúng ta lại sợ mất đi sự thoải mái quen thuộc, sợ mất địa vị, mất tiền bạc, mất quyền lợi; nên chúng ta âm thầm, hay đôi khi công khai, từ chối sự hiện diện của Ngài. Có bao lần ta viện cớ “chưa đến lúc”, “còn phải lo công việc”, “còn nhiều thứ quan trọng hơn” để khước từ tiếng gọi bước theo Chúa. Và như vậy, ta không khác gì dân thành Ghêrasa. Ta xua đuổi Chúa chỉ vì sợ mất một đàn heo, một miếng lợi tạm thời, mà bỏ lỡ ơn cứu độ đời đời. Ngay cả khi Satan đã nhìn nhận và kính sợ Chúa, thì chúng ta lại lạnh lùng, dửng dưng và khước từ. Đó là nghịch lý đau lòng mà bài Tin Mừng hôm nay mời gọi chúng ta xét lại.
Tự do là quà tặng cao quý Thiên Chúa ban cho con người, nhưng cũng là con dao hai lưỡi. Chính sự tự do ấy giúp ta có khả năng yêu thương, tin nhận, bước theo và kết hiệp với Thiên Chúa. Nhưng cũng chính sự tự do ấy cho phép ta từ chối, ngoảnh mặt, xua đuổi Ngài ra khỏi đời mình. Thiên Chúa không bao giờ ép buộc con người. Chúa Giêsu không ép ai phải tin, phải theo. Khi dân thành Ghêrasa xin Ngài đi nơi khác, Ngài lặng lẽ ra đi. Một sự ra đi âm thầm nhưng nặng nề. Vì Chúa không hiện diện ở nơi nào người ta không muốn có Ngài. Vậy nên, chúng ta đừng tưởng rằng cứ có phép lạ là sẽ có đức tin. Không! Dân Ghêrasa đã chứng kiến phép lạ tận mắt, nhưng vẫn xua đuổi Đấng làm phép lạ ấy. Điều quan trọng không phải là có thấy phép lạ hay không, mà là có trái tim sẵn sàng mở ra để đón nhận Chúa hay không.
Chúng ta hãy đặt lại câu hỏi cho chính mình: nếu Chúa Giêsu bước đến với tôi hôm nay và nói: “Hãy từ bỏ thứ đang trói buộc con, hãy hy sinh điều con vẫn bám víu, để đi theo Ta”, tôi có sẵn lòng không? Tôi có sẵn sàng đánh đổi một đàn heo – tức là những giá trị vật chất, thú vui, tiện nghi, thói quen tội lỗi – để lấy sự bình an và tự do nội tâm mà Chúa muốn trao tặng không? Hay tôi vẫn muốn sống như dân Ghêrasa: biết Chúa đó, nhưng không dám để Ngài ở lại? Chúng ta hãy nhớ rằng, dù Chúa có quyền năng xua trừ mọi ma quỷ, thì Ngài vẫn chấp nhận dừng lại trước sự tự do của con người. Chính thái độ của tôi quyết định việc Chúa có thể làm gì cho tôi.
Xin Chúa Giêsu, Đấng đã dẹp yên sóng gió, xua trừ ma quỷ, cũng dẹp yên những xáo trộn trong tâm hồn chúng ta, giải thoát chúng ta khỏi mọi gông cùm của ích kỷ, của thói quen xấu, của cám dỗ trần gian. Xin ban cho chúng ta một tâm hồn can đảm và tự do thật sự để có thể nói với Chúa: “Lạy Chúa, con muốn Chúa ở lại. Con muốn Chúa làm chủ cuộc đời con, dù con biết điều đó sẽ đòi hỏi con từ bỏ và hy sinh. Nhưng thà mất tất cả để có Chúa, còn hơn giữ tất cả mà không có Chúa”. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
KHÔNG THỎA HIỆP VỚI SỰ DỮ
Trình thuật Tin Mừng hôm nay đưa chúng ta đến vùng đất Ga-đa-ra, nơi Đức Giê-su đối diện với hai người bị quỷ ám – một cảnh tượng đầy kịch tính, nhưng cũng chứa đựng những mạc khải sâu xa về quyền năng cứu độ của Ngài và lời mời gọi dứt khoát: không thỏa hiệp với sự dữ. Hai người bị quỷ ám, sống trong mồ mả, dữ tợn đến mức không ai dám qua lại, là hình ảnh sống động của những linh hồn đã bị ma quỷ chiếm hữu, đánh mất căn tính thánh thiêng và nhân phẩm của mình. Song song với Tin Mừng, lời ngôn sứ A-mốt và câu chuyện Áp-ra-ham trong Cựu Ước càng làm sáng tỏ thông điệp: để đón nhận sự sống và sự hiện diện của Thiên Chúa, chúng ta phải chọn lựa rõ ràng giữa sự lành và sự dữ, giữa ánh sáng và bóng tối, không được phép nhập nhằng hay thỏa hiệp. Lời Chúa hôm nay là một lời kêu gọi mạnh mẽ: hãy can đảm đứng về phía sự thật, công lý, và sự sống, dù cái giá phải trả có thể là sự từ bỏ hay mất mát.
Câu chuyện về hai người bị quỷ ám ở Ga-đa-ra là một bức tranh sống động về tình trạng thiêng liêng của những con người đã đánh mất chính mình dưới ách thống trị của ma quỷ. Họ sống trong mồ mả – không gian của sự chết, nơi không còn sự sống, không còn ánh sáng, không còn hy vọng. Tình trạng này không chỉ là một hoàn cảnh vật lý, mà là biểu tượng của một linh hồn đã bị sự dữ chiếm lĩnh. Họ trở nên dữ tợn, không ai dám đến gần, như thể nhân tính của họ đã bị xóa nhòa, chỉ còn lại sự tàn bạo và hủy diệt. Đây là hình ảnh của những con người, hoặc thậm chí những xã hội, đã để ma quỷ thao túng qua những lựa chọn sai lầm, những cám dỗ được dung túng, và những thỏa hiệp với sự dữ.
Tại sao ma quỷ vẫn còn hiện diện và hoành hành trong thế giới hôm nay, khi con người tưởng chừng đã đạt đến đỉnh cao của văn minh và khoa học? Câu trả lời nằm ở sự thật đau lòng: ma quỷ chỉ có thể tồn tại khi con người cho phép. Như loài ký sinh trùng, ma quỷ cần một tâm hồn để nương tựa, một ý chí chấp nhận sự dữ, một môi trường dung túng bất công và tội lỗi. Những tâm hồn ấy đã mất đi sức kháng cự thiêng liêng, đã đầu hàng trước cám dỗ, đã để bóng tối len lỏi và biến mình thành công cụ của sự chết. Đó có thể là những cá nhân chìm trong tội lỗi, những mối quan hệ độc hại, hay những xã hội chấp nhận bất công, tham nhũng, và bạo lực như một phần của cuộc sống. Khi chúng ta thỏa hiệp với sự dữ – dù là qua sự im lặng, thờ ơ, hay chạy theo lợi ích cá nhân – chúng ta vô tình mở cửa cho ma quỷ bước vào.
Hai người bị quỷ ám là biểu tượng của nhân loại khi đánh mất căn tính thánh thiêng, khi để mình bị trói buộc bởi những thần tượng giả tạo: tiền bạc, quyền lực, dục vọng, hay sự ích kỷ. Nhưng Đức Giê-su đến không phải để bỏ mặc họ, mà để cứu độ. Ngài bước vào vùng đất của sự chết, đối diện trực tiếp với ma quỷ, và bằng quyền năng của Thiên Chúa, Ngài xua đuổi chúng ra khỏi hai con người ấy. Khi bọn quỷ nhập vào bầy heo – biểu tượng của sự ô uế trong văn hóa Do Thái – và lao xuống vực sâu, đó là lời khẳng định rằng nơi của ma quỷ là sự hủy diệt, không phải sự sống. Đức Giê-su đến để khôi phục nhân phẩm, trả lại ánh sáng, và đưa con người trở về với đời sống thật sự trong ân sủng Thiên Chúa.
Điều đau lòng nhất trong trình thuật không phải là sự dữ tợn của ma quỷ, mà là phản ứng của người dân Ga-đa-ra. Thay vì hoan hỷ trước hành động cứu độ của Đức Giê-su, thay vì mừng rỡ vì hai con người được giải thoát khỏi ách thống trị của sự dữ, họ lại “xin Ngài rời khỏi vùng đất của họ”. Tại sao? Vì họ sợ mất tài sản – bầy heo, nguồn lợi kinh tế của họ – hơn là mong tìm được sự sống. Họ chọn sự hiện diện của ma quỷ, thông qua những quyền lợi vật chất, hơn là sự hiện diện của Thiên Chúa. Họ chấp nhận sống trong một môi trường dung túng sự dữ, miễn là nó mang lại lợi ích cho họ. Đây là bi kịch của sự thỏa hiệp, khi con người đặt giá trị vật chất và tiện nghi lên trên sự thật, công lý, và ân sủng.
Phản ứng của dân Ga-đa-ra không xa lạ với chúng ta hôm nay. Trong cuộc sống, chúng ta cũng thường đối diện với những lựa chọn tương tự. Khi chứng kiến bất công, gian dối, hay tội lỗi, chúng ta có dám lên tiếng, dám đứng về phía sự thật, hay chúng ta chọn im lặng vì sợ mất đi sự an toàn, mối quan hệ, hay lợi ích cá nhân? Khi đối diện với cám dỗ, chúng ta có dứt khoát từ chối, hay chúng ta nhắm mắt làm ngơ, tự nhủ rằng “chỉ một lần thôi” sẽ không sao? Mỗi lần chúng ta thỏa hiệp với sự dữ, chúng ta vô tình đẩy Đức Giê-su ra khỏi “vùng đất” của tâm hồn mình, chọn bầy heo thay vì sự sống thật sự mà Ngài mang lại.
Bi kịch của dân Ga-đa-ra là lời cảnh tỉnh: sự thỏa hiệp với sự dữ không bao giờ mang lại sự sống. Nó có thể mang lại tiện nghi tạm thời, lợi ích trước mắt, nhưng cuối cùng, nó dẫn chúng ta đến mồ mả – nơi của sự chết, nơi mà ánh sáng của Thiên Chúa không thể chạm tới. Đức Giê-su không đến để thỏa hiệp với bóng tối, mà để tiêu diệt nó. Ngài mời gọi chúng ta bước theo Ngài, không phải bằng một thái độ nửa vời, mà bằng một lựa chọn dứt khoát: đứng về phía ánh sáng, sự thật, và công lý.
Bài đọc thứ nhất năm chẵn, trích từ sách ngôn sứ A-mốt (Am 5, 14-15, 21-24), là một lời cảnh báo mạnh mẽ và đầy tính thời sự. Ngôn sứ A-mốt không nói về một xã hội xa xôi, mà là chính chúng ta hôm nay. Ông kêu gọi dân Ít-ra-en – và cả chúng ta – hãy chọn lựa rõ ràng: “Hãy tìm điều lành, chứ đừng tìm điều dữ, rồi các ngươi sẽ được sống, và như vậy Đức Chúa sẽ ở cùng các ngươi.” Lời kêu gọi này nhấn mạnh sự phân định giữa sự lành và sự dữ, giữa công lý và bất công, giữa sự sống và sự chết. Không thể có sự nhập nhằng. Công lý không thể cùng tồn tại với bất công. Sự lành không thể dung túng sự dữ. Nếu chúng ta muốn có Thiên Chúa hiện diện trong đời mình, chúng ta phải ghét điều dữ, yêu điều lành, và thiết lập công lý “nơi cửa công” – tức là trong mọi khía cạnh của cuộc sống, từ cá nhân đến xã hội.
A-mốt chỉ trích những nghi thức tôn giáo rỗng tuếch, khi con người đến đền thờ dâng lễ vật nhưng lại sống gian dối, áp bức người nghèo, và dung túng bất công. Thiên Chúa không chấp nhận sự giả hình ấy. Ngài muốn một đức tin được thể hiện qua hành động, qua sự dấn thân cho công lý, qua một đời sống ngay thẳng và thánh thiện. Lời của A-mốt là lời mời gọi chúng ta xét lại: đức tin của chúng ta có thực sự được sống động qua cách chúng ta đối xử với người khác, qua sự dấn thân cho sự thật, hay chỉ là những nghi thức bề ngoài? Chúng ta có đang thỏa hiệp với sự dữ trong cuộc sống hằng ngày, hay chúng ta dám đứng lên chống lại nó, dù phải trả giá?
Bài đọc thứ nhất năm lẻ, trích từ sách Sáng Thế (St 21, 5, 8-20), kể lại câu chuyện Áp-ra-ham phải chia tay với Ít-ma-en, đứa con của người nữ tỳ Ha-ga. Đây là một quyết định đau lòng đối với Áp-ra-ham, bởi Ít-ma-en là máu thịt của ông. Khi Xa-ra đòi đuổi hai mẹ con Ha-ga đi, Áp-ra-ham lưỡng lự, không muốn thực hiện. Nhưng Thiên Chúa đã can thiệp, yêu cầu ông làm theo lời Xa-ra, vì I-xa-ác – con của lời hứa, biểu tượng của tự do và ân sủng – mới là người được chọn để tiếp nối giao ước. Ít-ma-en, dù là con của Áp-ra-ham, lại là kết quả của sự tính toán con người, của xác thịt, và biểu tượng của sự nô lệ.
Quyết định này nhấn mạnh một chân lý quan trọng: Thiên Chúa không chấp nhận sự nhập nhằng giữa tự do và nô lệ, giữa lời hứa và mưu toan. Không thể để cả I-xa-ác và Ít-ma-en cùng thừa kế, vì điều đó sẽ làm lu mờ kế hoạch của Thiên Chúa. Áp-ra-ham, dù đau đớn, đã vâng lời, từ bỏ Ít-ma-en để giữ vững niềm tin vào lời hứa của Thiên Chúa. Câu chuyện này là lời mời gọi chúng ta từ bỏ những “Ít-ma-en” trong lòng mình – những tính toán ích kỷ, những dính bén bất chính, những cám dỗ dẫn chúng ta xa rời ân sủng. Chỉ khi dứt khoát chọn I-xa-ác – biểu tượng của niềm tin và tự do – chúng ta mới có thể đón nhận sự sống mà Thiên Chúa ban tặng.
Thế giới hôm nay đầy rẫy những cám dỗ khiến chúng ta dễ rơi vào sự thỏa hiệp với sự dữ. Chúng ta sống trong một xã hội đề cao chủ nghĩa vật chất, nơi tiền bạc, quyền lực, và danh vọng thường được đặt lên trên các giá trị đạo đức. Chúng ta chứng kiến bất công, gian dối, và bạo lực ở khắp nơi, nhưng đôi khi chọn im lặng vì sợ mất đi sự an toàn hay lợi ích cá nhân. Trong đời sống cá nhân, chúng ta có thể tham dự Thánh Lễ, cầu nguyện, nhưng lại sống gian dối, ích kỷ, hay dung túng những thói quen tội lỗi. Sự nửa vời này khiến tâm hồn chúng ta bị chia đôi, không hoàn toàn thuộc về Chúa, và vô tình trở thành mảnh đất màu mỡ cho ma quỷ gieo rắc ảnh hưởng.
Ma quỷ vẫn còn đất sống vì con người tiếp tục thỏa hiệp. Chúng ta nhắm mắt trước sự dữ vì sợ mất “bầy heo” – những tài sản, quyền lợi, hay tiện nghi của mình. Chúng ta sẵn sàng hy sinh giá trị đạo đức để giữ lấy danh vọng, tiền bạc, hay sự thoải mái. Nhưng Đức Giê-su nhắc nhở chúng ta rằng sự hiện diện của Ngài trong đời sống luôn mang lại sự thật, sự sống, và ánh sáng – nhưng cái giá phải trả là sự từ bỏ, đôi khi là đau thương, và thậm chí là thiệt thòi. Ngài không cho phép chúng ta sống với một tâm hồn bị chia đôi, vừa giữ ma quỷ vừa giữ Chúa.
Lời Chúa hôm nay là một lời kêu gọi dứt khoát: hãy chọn lựa như dân Ga-đa-ra, nhưng theo hướng ngược lại. Hãy chọn Đức Giê-su thay vì bầy heo, chọn sự sống thay vì chết chóc, chọn công lý thay vì lợi ích bất chính. Hãy can đảm như ngôn sứ A-mốt, ghét điều dữ, yêu điều lành, và thiết lập công lý trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Hãy noi gương Áp-ra-ham, dứt khoát từ bỏ những “Ít-ma-en” trong lòng để giữ lấy “I-xa-ác” – niềm tin và tự do trong ân sủng Thiên Chúa.
Để sống lời mời gọi không thỏa hiệp với sự dữ, chúng ta cần nuôi dưỡng một đời sống cầu nguyện sâu sắc. Cầu nguyện giúp chúng ta gắn bó với Chúa, lắng nghe tiếng Ngài, và kín múc sức mạnh để chống lại cám dỗ. Qua cầu nguyện, chúng ta nhận ra đâu là sự lành, đâu là sự dữ, và có can đảm để chọn lựa đúng đắn. Đồng thời, chúng ta cần sống trong sự thật, không chỉ trong lời nói mà còn trong hành động. Điều này có thể đòi hỏi chúng ta lên tiếng trước bất công, từ chối tham gia vào những hành vi gian dối, hay dứt khoát cắt đứt những mối quan hệ hoặc thói quen dẫn chúng ta xa Chúa.
Hơn nữa, chúng ta cần sống trong sự hiệp thông với Giáo hội, nơi chúng ta được nâng đỡ và khích lệ để sống đức tin cách trọn vẹn. Giáo hội, dù đôi khi cũng đối diện với những yếu đuối và scandal, vẫn là con thuyền mang chúng ta đến bến bờ sự sống, vì có Đức Giê-su hiện diện. Trong cộng đoàn, chúng ta học cách yêu thương, tha thứ, và dấn thân cho công lý, để trở thành ánh sáng cho thế giới.
Cuối cùng, chúng ta cần nhớ rằng sống không thỏa hiệp với sự dữ không phải là một hành trình dễ dàng. Nó đòi hỏi sự từ bỏ, đôi khi là đau đớn, như Áp-ra-ham từ bỏ Ít-ma-en, hay như Đức Giê-su từ bỏ bầy heo để cứu hai con người. Nhưng phần thưởng là sự sống thật sự – đời sống trong ân sủng, trong ánh sáng, và trong tình yêu của Thiên Chúa. Đức Giê-su đã chiến thắng ma quỷ, và Ngài mời gọi chúng ta tham gia vào chiến thắng ấy bằng cách sống dứt khoát cho sự thật và công lý.
Hôm nay, Đức Giê-su mời gọi mỗi người chúng ta để Ngài bước vào “vùng đất Ga-đa-ra” của đời mình – những góc tối trong tâm hồn, những nơi chúng ta đã để sự dữ len lỏi, những thói quen hay lựa chọn đang trói buộc chúng ta trong mồ mả. Ngài đến không phải để lên án, mà để cứu độ, để khôi phục nhân phẩm, và đưa chúng ta ra khỏi bóng tối. Nhưng để Ngài hành động, chúng ta phải sẵn sàng trả giá: từ bỏ “bầy heo” – những dính bén vật chất, những lợi ích bất chính, hay những cám dỗ dẫn chúng ta xa Chúa.
Xin Chúa Giê-su, Đấng đã xua đuổi ma quỷ và mang lại sự sống, ban cho chúng ta một đức tin dứt khoát, một trái tim can đảm, và một ý chí mạnh mẽ để không thỏa hiệp với sự dữ. Xin giúp chúng ta biết ghét điều dữ, yêu điều lành, và thiết lập công lý trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Xin cho chúng ta can đảm từ bỏ những “Ít-ma-en” trong lòng để giữ lấy “I-xa-ác” – niềm tin và tự do trong ân sủng Ngài. Và xin cho chúng ta luôn xác tín rằng: khi để Ngài bước vào vùng đất đời ta, chúng ta sẽ được giải thoát khỏi mồ mả, được trả lại ánh sáng, và được sống đời sống thật sự trong tình yêu và ơn nghĩa của Ngài. Amen.
Lm. Anmai, CSsR